15
389 389 389 389 389 389 389 389 389 389 389 Số TT PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm 1 612001 Nguyn ThThúy An 07/10/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.5 121 9.2 528 8.0 225 9.8 225 7.0 225 7.3 623 9.3 623 9.5 623 9.3 0 0.0 2 612002 Phm Tn An 21/09/1999 12TN3 Phòng 1 TN 6.5 122 8.8 525 7.5 227 10.0 227 8.8 227 8.5 625 9.5 625 9.8 625 9.8 0 0.0 3 612003 Trn ThTrâm Anh 17/07/2001 12TN5 Phòng 1 TN 7.0 123 8.0 522 8.5 221 8.5 221 6.8 221 6.8 621 7.3 621 7.5 621 6.5 0 0.0 4 612004 Võ ThQuỳnh Anh 05/10/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.0 124 9.2 523 8.8 223 10.0 223 9.0 223 7.5 627 9.3 627 7.8 627 9.0 0 0.0 5 612005 Ngy Kiu Nguyt Ánh 22/04/2001 12TN3 Phòng 1 TN 6.5 128 9.6 521 8.3 225 8.8 225 5.5 225 6.3 626 8.8 626 8.8 626 9.8 0 0.0 6 612006 Nguyn ThKim m 26/08/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.0 127 9.2 526 8.8 227 9.5 227 9.3 227 8.5 624 9.8 624 8.8 624 9.8 0 0.0 7 612007 Trn Hoài Ân 30/07/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.8 126 9.2 527 9.5 221 9.5 221 8.5 221 8.3 628 7.8 628 9.3 628 9.5 0 0.0 8 612008 Trương Hoàng Ân 07/06/2000 12TN1 Phòng 1 TN 4.8 125 9.2 524 9.5 223 8.5 223 9.0 223 5.5 622 9.5 622 9.0 622 9.0 0 0.0 9 612009 Nguyn Nht n 24/08/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 121 8.8 528 9.3 225 9.5 225 8.5 225 8.3 623 9.3 623 9.3 623 9.0 0 0.0 10 612010 Nguyn Văn Tiu Bng 02/01/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 122 9.6 525 7.8 227 9.3 227 9.0 227 8.0 625 9.5 625 9.5 625 9.8 0 0.0 11 612011 Huỳnh Văn Cang 24/12/2000 12TN4 Phòng 1 TN 6.3 123 10.0 522 8.3 221 9.3 221 8.0 221 7.5 621 8.3 621 9.5 621 8.5 0 0.0 12 612012 Huỳnh ThKim Chi 12/06/2001 12TN2 Phòng 1 TN 8.0 124 10.0 523 9.3 223 8.8 223 6.8 223 6.5 627 8.8 627 9.3 627 9.8 0 0.0 13 612013 Nguyn ThQuế Chi 22/02/2001 12TN3 Phòng 1 TN 6.3 128 10.0 521 8.0 224 6.8 224 6.5 224 6.8 626 9.0 626 9.8 626 9.3 0 0.0 14 612014 Nguyn Cola 06/02/2001 12TN6 Phòng 1 TN 7.0 127 8.8 526 8.8 222 9.0 222 7.8 222 7.8 624 9.3 624 9.0 624 9.3 0 0.0 15 612015 Huỳnh Thành Công 21/09/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.3 126 9.2 527 8.3 228 9.0 228 9.0 228 7.0 628 8.8 628 9.5 628 9.5 0 0.0 16 612016 Nguyn Quc Công 31/01/2001 12TN5 Phòng 1 TN 5.8 125 9.2 524 8.8 226 7.3 226 6.5 226 5.5 622 9.0 622 9.0 622 8.0 0 0.0 17 612017 Nguyn Quc Cường 19/07/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.8 121 9.6 528 8.5 224 9.5 224 8.8 224 8.0 623 9.0 623 9.3 623 9.0 0 0.0 18 612018 Trn Phan Quc Cường 06/01/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.5 122 9.2 525 7.3 222 9.8 222 7.8 222 7.0 625 7.3 625 9.8 625 8.8 0 0.0 19 612019 HLê Dim 24/12/2001 12TN4 Phòng 1 TN 7.0 123 10.0 522 8.3 228 9.0 228 9.0 228 7.0 621 9.0 621 9.5 621 8.5 0 0.0 20 612020 Lê MDin 02/07/2001 12TN5 Phòng 1 TN 7.8 124 9.6 523 9.3 226 9.0 226 8.5 226 8.0 627 8.5 627 9.5 627 9.0 0 0.0 21 612021 Nguyn ThDiu 09/03/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 128 10.0 521 7.8 224 9.3 224 7.8 224 7.5 626 9.3 626 7.5 626 8.3 0 0.0 22 612022 Võ Quc Dinh 29/09/2001 12TN1 Phòng 1 TN 8.0 127 10.0 526 8.8 222 10.0 222 8.8 222 7.5 624 9.0 624 7.0 624 9.5 0 0.0 23 612023 Trn Anh Duy 30/01/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.5 126 9.2 527 8.5 228 10.0 228 8.3 228 8.5 628 9.3 628 8.5 628 9.5 0 0.0 SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP TRƯỜNG THPT LAI VUNG 2 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 TOÁN TIẾNG ANH Khối 12_Cập nhật ngày 26/02/2019 ĐỊA GDCD CÔNG NGHỆ HÓA SINH SỬ

ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

389 389 389 389 389 389 389 389 389 389 389

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

1 612001 Nguyễn Thị Thúy An 07/10/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.5 121 9.2 528 8.0 225 9.8 225 7.0 225 7.3 623 9.3 623 9.5 623 9.3 0 0.0

2 612002 Phạm Tấn An 21/09/1999 12TN3 Phòng 1 TN 6.5 122 8.8 525 7.5 227 10.0 227 8.8 227 8.5 625 9.5 625 9.8 625 9.8 0 0.0

3 612003 Trần Thị Trâm Anh 17/07/2001 12TN5 Phòng 1 TN 7.0 123 8.0 522 8.5 221 8.5 221 6.8 221 6.8 621 7.3 621 7.5 621 6.5 0 0.0

4 612004 Võ Thị Quỳnh Anh 05/10/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.0 124 9.2 523 8.8 223 10.0 223 9.0 223 7.5 627 9.3 627 7.8 627 9.0 0 0.0

5 612005 Ngụy Kiều Nguyệt Ánh 22/04/2001 12TN3 Phòng 1 TN 6.5 128 9.6 521 8.3 225 8.8 225 5.5 225 6.3 626 8.8 626 8.8 626 9.8 0 0.0

6 612006 Nguyễn Thị Kim Ấm 26/08/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.0 127 9.2 526 8.8 227 9.5 227 9.3 227 8.5 624 9.8 624 8.8 624 9.8 0 0.0

7 612007 Trần Hoài Ân 30/07/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.8 126 9.2 527 9.5 221 9.5 221 8.5 221 8.3 628 7.8 628 9.3 628 9.5 0 0.0

8 612008 Trương Hoàng Ân 07/06/2000 12TN1 Phòng 1 TN 4.8 125 9.2 524 9.5 223 8.5 223 9.0 223 5.5 622 9.5 622 9.0 622 9.0 0 0.0

9 612009 Nguyễn Nhật Ấn 24/08/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 121 8.8 528 9.3 225 9.5 225 8.5 225 8.3 623 9.3 623 9.3 623 9.0 0 0.0

10 612010 Nguyễn Văn Tiểu Bằng 02/01/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 122 9.6 525 7.8 227 9.3 227 9.0 227 8.0 625 9.5 625 9.5 625 9.8 0 0.0

11 612011 Huỳnh Văn Cang 24/12/2000 12TN4 Phòng 1 TN 6.3 123 10.0 522 8.3 221 9.3 221 8.0 221 7.5 621 8.3 621 9.5 621 8.5 0 0.0

12 612012 Huỳnh Thị Kim Chi 12/06/2001 12TN2 Phòng 1 TN 8.0 124 10.0 523 9.3 223 8.8 223 6.8 223 6.5 627 8.8 627 9.3 627 9.8 0 0.0

13 612013 Nguyễn Thị Quế Chi 22/02/2001 12TN3 Phòng 1 TN 6.3 128 10.0 521 8.0 224 6.8 224 6.5 224 6.8 626 9.0 626 9.8 626 9.3 0 0.0

14 612014 Nguyễn Cola 06/02/2001 12TN6 Phòng 1 TN 7.0 127 8.8 526 8.8 222 9.0 222 7.8 222 7.8 624 9.3 624 9.0 624 9.3 0 0.0

15 612015 Huỳnh Thành Công 21/09/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.3 126 9.2 527 8.3 228 9.0 228 9.0 228 7.0 628 8.8 628 9.5 628 9.5 0 0.0

16 612016 Nguyễn Quốc Công 31/01/2001 12TN5 Phòng 1 TN 5.8 125 9.2 524 8.8 226 7.3 226 6.5 226 5.5 622 9.0 622 9.0 622 8.0 0 0.0

17 612017 Nguyễn Quốc Cường 19/07/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.8 121 9.6 528 8.5 224 9.5 224 8.8 224 8.0 623 9.0 623 9.3 623 9.0 0 0.0

18 612018 Trần Phan Quốc Cường 06/01/2001 12TN2 Phòng 1 TN 7.5 122 9.2 525 7.3 222 9.8 222 7.8 222 7.0 625 7.3 625 9.8 625 8.8 0 0.0

19 612019 Hồ Lê Diễm 24/12/2001 12TN4 Phòng 1 TN 7.0 123 10.0 522 8.3 228 9.0 228 9.0 228 7.0 621 9.0 621 9.5 621 8.5 0 0.0

20 612020 Lê Mỹ Diện 02/07/2001 12TN5 Phòng 1 TN 7.8 124 9.6 523 9.3 226 9.0 226 8.5 226 8.0 627 8.5 627 9.5 627 9.0 0 0.0

21 612021 Nguyễn Thị Diệu 09/03/2001 12TN1 Phòng 1 TN 7.5 128 10.0 521 7.8 224 9.3 224 7.8 224 7.5 626 9.3 626 7.5 626 8.3 0 0.0

22 612022 Võ Quốc Dinh 29/09/2001 12TN1 Phòng 1 TN 8.0 127 10.0 526 8.8 222 10.0 222 8.8 222 7.5 624 9.0 624 7.0 624 9.5 0 0.0

23 612023 Trần Anh Duy 30/01/2001 12TN4 Phòng 1 TN 6.5 126 9.2 527 8.5 228 10.0 228 8.3 228 8.5 628 9.3 628 8.5 628 9.5 0 0.0

SỞ GD&ĐT ĐỒNG THÁP

TRƯỜNG THPT LAI VUNG 2

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019

TOÁN TIẾNG ANH

Khối 12_Cập nhật ngày 26/02/2019

LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

Page 2: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

24 612024 Huỳnh Thị Mỹ Duyên 09/05/2001 12TN5 Phòng 1 TN 7.3 125 8.4 524 7.3 226 10.0 226 7.0 226 7.3 622 8.8 622 9.3 622 8.3 0 0.0

25 612025 Dương Thị Thùy Dương 14/10/2001 12TN2 Phòng 2 TN 8.3 121 9.6 528 5.8 225 9.5 225 9.0 225 7.5 623 7.3 623 8.0 623 9.3 0 0.0

26 612026 Đoàn Thị Thùy Dương 13/07/2001 12TN6 Phòng 2 TN 5.8 122 8.4 525 5.5 227 4.5 227 5.8 227 6.5 628 6.5 628 8.0 628 7.0 0 0.0

27 612027 Nguyễn Thái Dương 28/05/2001 12TN2 Phòng 2 TN 6.0 123 10.0 522 5.8 221 9.8 221 9.0 221 6.0 621 7.5 621 7.0 621 9.3 0 0.0

28 612028 Nguyễn Văn Dương 21/07/2000 12TN3 Phòng 2 TN 5.3 124 8.8 523 3.8 223 7.8 223 7.3 223 7.0 626 9.0 626 9.5 626 9.3 0 0.0

29 612029 Phạm Văn Chấn Dương 09/01/2001 12TN4 Phòng 2 TN 5.8 128 9.2 521 5.5 225 7.0 225 9.5 225 6.3 627 7.3 627 9.0 627 9.3 0 0.0

30 612030 Nguyễn Thị Trang Đài 01/07/2001 12TN5 Phòng 2 TN 6.5 127 9.6 526 4.3 227 8.0 227 4.8 227 7.3 624 8.5 624 7.0 624 9.3 0 0.0

31 612031 Nguyễn Ngọc Đang 24/09/2001 12TN1 Phòng 2 TN 6.5 126 9.6 527 5.5 221 8.5 221 9.5 221 6.0 625 7.5 625 8.8 625 8.3 0 0.0

32 612032 Lê Thị Trúc Đào 05/06/2001 12TN5 Phòng 2 TN 5.8 125 9.6 524 3.0 223 6.5 223 5.3 223 7.0 622 7.8 622 8.5 622 8.3 0 0.0

33 612033 Đỗ Phước Đạt 08/03/2001 12TN1 Phòng 2 TN 6.8 121 10.0 528 7.5 225 8.5 225 9.8 225 6.5 623 8.8 623 9.3 623 9.0 0 0.0

34 612034 Lâm Tấn Đạt 19/02/2001 12TN2 Phòng 2 TN 6.3 122 10.0 525 5.0 227 6.3 227 4.8 227 4.8 628 6.5 628 7.3 628 8.5 0 0.0

35 612035 Lê Hoàng Đạt 25/01/2001 12TN4 Phòng 2 TN 6.5 123 8.8 522 4.3 221 7.0 221 8.5 221 6.0 621 8.0 621 6.3 621 7.3 0 0.0

36 612036 Lê Tuấn Đạt 04/11/2001 12TN6 Phòng 2 TN 6.0 124 8.8 523 7.0 223 4.0 223 5.8 223 6.0 626 6.3 626 6.5 626 7.5 0 0.0

37 612037 Lưu Quan Đạt 30/11/2001 12TN3 Phòng 2 TN 5.0 128 6.0 521 4.5 224 7.0 224 5.5 224 3.5 627 7.8 627 8.3 627 8.8 0 0.0

38 612038 Nguyễn Đức Đạt 09/04/2001 12TN5 Phòng 2 TN 5.3 127 8.8 526 3.8 222 7.0 222 5.5 222 7.0 624 7.3 624 7.5 624 8.8 0 0.0

39 612039 Đoàn Thị Ánh Đăng 17/10/2001 12TN1 Phòng 2 TN 6.0 126 9.2 527 7.3 228 6.5 228 6.8 228 7.0 625 8.8 625 7.0 625 8.3 0 0.0

40 612040 Nguyễn Khánh Đăng 07/01/2001 12TN5 Phòng 2 TN 6.0 125 8.4 524 6.3 226 7.0 226 6.5 226 5.0 622 8.3 622 9.0 622 8.8 0 0.0

41 612041 Phan Tâm Đoan 02/12/2001 12TN1 Phòng 2 TN 7.3 121 9.6 528 6.3 224 7.8 224 8.5 224 7.8 623 8.8 623 7.5 623 9.8 0 0.0

42 612042 Phan Hải Đông 22/08/2001 12TN6 Phòng 2 TN 6.3 122 8.8 525 6.0 222 7.0 222 4.5 222 7.0 628 7.8 628 7.8 628 9.0 0 0.0

43 612043 Nguyễn Võ Ngân Giang 28/09/2001 12TN5 Phòng 2 TN 4.5 123 6.0 522 4.0 228 5.8 228 3.8 228 3.8 621 5.8 621 6.8 621 7.5 0 0.0

44 612044 Phạm Trường Giang 02/04/2001 12TN2 Phòng 2 TN 5.8 124 7.2 523 7.5 226 6.5 226 5.0 226 4.3 626 7.0 626 7.5 626 7.3 0 0.0

45 612045 Trần Văn Giỏi 08/01/2001 12TN2 Phòng 2 TN 7.0 128 8.8 521 6.5 224 8.8 224 9.0 224 7.0 627 9.0 627 8.8 627 9.3 0 0.0

46 612046 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 24/02/2000 12TN5 Phòng 2 TN 7.8 127 8.4 526 5.5 222 6.0 222 7.3 222 6.8 624 8.3 624 7.3 624 7.5 0 0.0

47 612047 Trương Nhựt Hào 08/04/2001 12TN4 Phòng 2 TN 5.0 126 7.2 527 5.8 228 7.3 228 6.8 228 7.0 625 6.5 625 8.3 625 5.3 0 0.0

48 612048 Nguyễn Huỳnh Thúy Hằng 14/01/2001 12TN5 Phòng 2 TN 6.0 125 8.4 524 5.8 226 5.8 226 6.8 226 7.0 622 7.3 622 5.0 622 7.5 0 0.0

49 612049 Lê Nguyễn Ngọc Hân 20/03/2001 12TN5 Phòng 3 TN 7.3 121 8.0 528 2.8 225 7.5 225 6.8 225 6.8 623 8.5 623 6.0 623 7.5 0 0.0

50 612050 Võ Kim Hân 26/09/2001 12TN4 Phòng 3 TN 7.3 122 9.6 525 6.5 227 8.0 227 7.8 227 8.0 628 8.3 628 9.0 628 9.0 0 0.0

Page 3: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

51 612051 Võ Ngọc Hân 27/02/2001 12TN2 Phòng 3 TN 6.8 123 9.2 522 4.5 221 7.3 221 7.0 221 5.5 621 7.5 621 7.8 621 9.5 0 0.0

52 612052 Võ Thị Gia Hân 28/04/2001 12TN4 Phòng 3 TN 5.8 124 8.8 523 6.0 223 7.5 223 8.0 223 8.5 626 7.5 626 6.3 626 8.3 0 0.0

53 612053 Lê Công Hậu 17/11/2001 12TN2 Phòng 3 TN 5.0 128 8.8 521 4.3 225 7.5 225 6.3 225 5.3 627 9.0 627 7.3 627 7.3 0 0.0

54 612054 Nguyễn Thị Hiền 07/10/2000 12TN5 Phòng 3 TN 6.3 127 9.2 526 4.5 227 7.8 227 7.5 227 8.3 624 9.0 624 9.0 624 8.8 0 0.0

55 612055 Huỳnh Thị Ngọc Hiếu 24/04/2001 12TN3 Phòng 3 TN 5.0 126 10.0 527 5.3 221 6.8 221 6.3 221 4.0 625 8.5 625 4.8 625 8.0 0 0.0

56 612056 Lâm Thị Tuyết Hoa 10/09/2001 12TN1 Phòng 3 TN 6.5 125 10.0 524 7.8 223 8.8 223 8.8 223 8.3 622 8.8 622 8.0 622 8.0 0 0.0

57 612057 Phạm Thái Học 10/04/2001 12TN5 Phòng 3 TN 5.3 121 7.6 528 4.0 225 4.8 225 6.3 225 5.8 621 8.8 621 7.8 621 8.3 0 0.0

58 612058 Trần Thị Cẩm Hồng 19/03/2001 12TN1 Phòng 3 TN 7.5 122 10.0 525 9.0 227 9.3 227 10.0 227 8.5 628 9.5 628 9.0 628 9.3 0 0.0

59 612059 Huỳnh Quốc Huy 19/01/2001 12TN5 Phòng 3 TN 5.5 123 6.8 522 3.5 221 4.5 221 5.8 221 7.0 621 9.0 621 6.8 621 7.5 0 0.0

60 612060 Nguyễn Nhứt Huy 02/05/2001 12TN4 Phòng 3 TN 6.3 124 10.0 523 6.0 223 9.3 223 9.8 223 7.8 626 8.8 626 9.3 626 8.0 0 0.0

61 612061 Huỳnh Thị Ngọc Huyền 28/02/2001 12TN6 Phòng 3 TN 7.0 128 10.0 521 7.8 224 8.3 224 8.5 224 7.8 627 8.8 627 9.3 627 8.8 0 0.0

62 612062 Nguyễn Thế Khải 10/10/2001 12TN6 Phòng 3 TN 7.3 127 10.0 526 6.5 222 7.8 222 8.5 222 8.0 624 9.5 624 9.0 624 9.0 0 0.0

63 612063 Huỳnh Vĩ Khang 04/08/2001 12TN6 Phòng 3 TN 6.3 126 10.0 527 4.0 228 6.8 228 7.8 228 7.3 625 8.8 625 7.8 625 7.3 0 0.0

64 612064 Võ Hoàng Khang 10/01/2001 12TN4 Phòng 3 TN 6.5 125 8.8 524 6.0 226 7.0 226 8.0 226 8.5 622 8.5 622 5.8 622 7.3 0 0.0

65 612065 Đặng Võ Trúc Khanh 19/12/2001 12TN5 Phòng 3 TN 6.0 121 8.8 528 5.0 224 3.5 224 5.3 224 5.5 623 6.8 623 6.3 623 7.3 0 0.0

66 612066 Dương Thị Kim Khánh 23/03/2001 12TN1 Phòng 3 TN 7.0 122 10.0 525 9.0 222 9.5 222 9.0 222 8.5 628 9.0 628 8.8 628 8.5 0 0.0

67 612067 Nguyễn Duy Khánh 04/11/2001 12TN5 Phòng 3 TN 7.0 123 10.0 522 7.0 228 9.8 228 9.3 228 9.3 623 9.3 623 10.0 623 9.3 0 0.0

68 612068 Trần Minh Khánh 19/05/2001 12TN2 Phòng 3 TN 7.0 124 9.6 523 6.0 226 8.5 226 7.3 226 5.0 626 8.3 626 8.8 626 9.3 0 0.0

69 612069 Phan Minh Khôi 28/08/2001 12TN2 Phòng 3 TN 7.3 128 10.0 521 8.0 224 9.5 224 10.0 224 8.3 627 8.8 627 8.8 627 9.3 0 0.0

70 612070 Trần Minh Khôi 10/10/2000 12TN2 Phòng 3 TN 7.0 127 9.6 526 5.5 222 8.5 222 8.5 222 5.8 624 8.8 624 7.8 624 7.8 0 0.0

71 612071 Nguyễn Quang Khương 26/07/2001 12TN1 Phòng 3 TN 6.8 126 9.6 527 7.0 228 9.3 228 8.8 228 4.5 625 7.5 625 4.5 625 6.8 0 0.0

72 612072 Nguyễn Thị Mai Khương 19/11/2001 12TN3 Phòng 3 TN 6.0 125 8.0 524 4.8 226 5.8 226 6.5 226 5.8 622 7.0 622 5.3 622 7.3 0 0.0

73 612073 Lê Trí Kiệt 11/12/2001 12TN2 Phòng 4 TN 5.8 121 7.6 525 5.3 225 8.3 225 9.0 225 6.0 623 7.8 623 6.8 623 8.8 0 0.0

74 612074 Lê Tuấn Kiệt 08/09/2001 12TN3 Phòng 4 TN 5.3 122 9.2 528 6.0 227 5.8 227 7.8 227 4.8 628 8.5 628 6.3 628 8.3 0 0.0

75 612075 Nguyễn Anh Kiệt 12/09/2001 12TN1 Phòng 4 TN 5.8 123 9.6 522 5.5 221 8.3 221 9.3 221 6.0 621 7.3 621 6.8 621 8.5 0 0.0

76 612076 Nguyễn Phương Kiều 21/02/2001 12TN3 Phòng 4 TN 5.3 124 6.0 523 5.5 223 4.8 223 6.5 223 4.3 626 7.8 626 5.3 626 8.3 0 0.0

77 612077 Nguyễn Thị Mỹ Kim 01/10/2001 12TN5 Phòng 4 TN 6.8 125 10.0 521 7.3 225 8.5 225 9.8 225 8.0 627 8.5 627 8.3 627 8.5 0 0.0

Page 4: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

78 612078 Nguyễn Thị Ngọc Liên 14/08/2001 12TN5 Phòng 4 TN 5.3 126 9.6 527 7.0 227 3.8 227 6.8 227 5.3 624 6.0 624 6.8 624 7.8 0 0.0

79 612079 Bùi Khứu Linh 17/04/2001 12TN5 Phòng 4 TN 7.0 127 8.4 526 6.8 221 8.3 221 6.3 221 7.8 625 9.3 625 9.8 625 9.0 0 0.0

80 612080 Nguyễn Khánh Linh 01/01/2001 12TN1 Phòng 4 TN 7.0 128 8.4 524 5.0 223 8.5 223 6.8 223 4.3 622 7.8 622 7.3 622 7.5 0 0.0

81 612081 Nguyễn Ngọc Linh 29/09/2001 12TN6 Phòng 4 TN 6.5 121 9.2 525 7.5 225 7.0 225 7.5 225 6.8 623 9.0 623 8.3 623 7.3 0 0.0

82 612082 Nguyễn Ngọc Duy Linh 26/07/2001 12TN6 Phòng 4 TN 6.5 122 8.8 528 2.5 227 4.8 227 4.8 227 6.0 628 5.5 628 5.5 628 8.0 0 0.0

83 612083 Nguyễn Quan Linh 01/01/2001 12TN5 Phòng 4 TN 6.8 123 10.0 522 7.3 221 8.8 221 8.3 221 7.0 621 8.5 621 9.5 621 9.0 0 0.0

84 612084 Nguyễn Thị Thu Linh 09/08/2001 12TN4 Phòng 4 TN 6.5 124 10.0 523 7.5 223 8.5 223 6.5 223 8.3 626 8.8 626 6.5 626 8.5 0 0.0

85 612085 Phan Thị Yến Linh 09/06/2001 12TN6 Phòng 4 TN 6.3 125 8.4 521 4.3 224 4.0 224 3.8 224 6.0 627 7.5 627 6.5 627 9.0 0 0.0

86 612086 Trần Thị Trúc Linh 28/08/2001 12TN2 Phòng 4 TN 7.0 126 10.0 527 7.5 222 9.0 222 7.3 222 6.3 624 8.0 624 7.8 624 7.8 0 0.0

87 612087 Tăng Thị Kim Loan 11/11/2001 12TN6 Phòng 4 TN 6.3 127 8.8 526 6.3 228 4.5 228 5.3 228 6.5 625 6.0 625 6.5 625 8.8 0 0.0

88 612088 Lê Công Lý 13/03/2001 12TN6 Phòng 4 TN 6.3 128 8.0 524 4.8 226 5.0 226 4.3 226 3.8 622 7.0 622 9.3 622 9.0 0 0.0

89 612089 Nguyễn Thị Tuyết Mai 29/04/2001 12TN1 Phòng 4 TN 7.3 121 9.6 525 7.3 224 8.0 224 8.3 224 7.5 623 9.0 623 8.5 623 8.8 0 0.0

90 612090 Nguyễn Minh Mẫn 07/07/2001 12TN3 Phòng 4 TN 5.8 122 8.0 528 2.8 222 4.3 222 6.3 222 3.0 628 8.5 628 5.0 628 7.5 0 0.0

91 612091 Nguyễn Hoàng Mi 29/10/2001 12TN2 Phòng 4 TN 7.0 123 8.0 522 8.5 228 7.8 228 6.8 228 8.3 621 8.5 621 9.3 621 9.5 0 0.0

92 612092 Bùi Nguyệt Minh 17/04/2001 12TN5 Phòng 4 TN 6.3 124 7.2 523 6.3 226 7.5 226 5.5 226 8.5 626 9.5 626 9.5 626 7.5 0 0.0

93 612093 Nguyễn Ngọc Nhựt Minh 08/05/2001 12TN4 Phòng 4 TN 7.0 125 6.4 521 7.5 224 6.3 224 5.0 224 7.3 627 7.8 627 7.0 627 7.8 0 0.0

94 612094 Phan Lê Minh 26/09/2001 12TN4 Phòng 4 TN 5.5 126 6.8 527 6.0 222 6.0 222 6.0 222 6.0 624 6.0 624 6.0 624 8.3 0 0.0

95 612095 Lê Quốc Mỹ 07/09/2001 12TN3 Phòng 4 TN 6.0 127 7.6 526 4.5 228 6.5 228 6.5 228 5.3 625 8.8 625 8.0 625 7.3 0 0.0

96 612096 Lê Hải Nam 04/11/2001 12TN3 Phòng 4 TN 5.3 128 7.2 524 3.5 226 5.5 226 7.3 226 4.8 622 7.3 622 4.5 622 8.0 0 0.0

97 612097 Nguyễn Thị Thúy Nga 02/04/2001 12TN2 Phòng 5 TN 7.3 121 7.2 528 6.3 225 7.3 225 6.3 225 6.5 623 8.5 623 7.0 623 8.8 0 0.0

98 612098 Nguyễn Hữu Ngà 20/05/2001 12TN6 Phòng 5 TN 6.0 122 8.4 525 4.0 227 5.8 227 5.0 227 7.3 628 8.0 628 7.8 628 9.5 0 0.0

99 612099 Huỳnh Thanh Ngân 11/11/2001 12TN4 Phòng 5 TN 6.8 123 9.6 522 6.0 221 5.8 221 5.5 221 5.0 621 6.8 621 6.3 621 8.3 0 0.0

100 612100 Huỳnh Thị Thu Ngân 01/11/2001 12TN2 Phòng 5 TN 6.3 124 9.2 523 7.5 223 9.0 223 6.3 223 6.5 626 8.5 626 8.8 626 7.8 0 0.0

101 612101 Nguyễn Thị Bích Ngân 20/01/2001 12TN5 Phòng 5 TN 5.0 128 7.6 521 2.8 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0

102 612102 Phạm Thị Kim Ngân 10/02/2000 12TN1 Phòng 5 TN 7.8 127 9.2 526 5.8 227 5.8 227 6.0 227 8.3 624 8.5 624 7.8 624 9.8 0 0.0

103 612103 Phạm Thị Mộng Nghi 20/01/2001 12TN6 Phòng 5 TN 6.5 126 9.6 527 7.5 221 8.5 221 6.5 221 6.8 625 8.8 625 8.3 625 9.0 0 0.0

104 612104 Nguyễn Trung Nghĩa 26/11/2001 12TN5 Phòng 5 TN 6.5 125 9.2 524 7.3 223 8.3 223 8.5 223 8.0 622 8.8 622 9.0 622 8.8 0 0.0

Page 5: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

105 612105 Nguyễn Trần Bé Ngoan 21/11/2001 12TN4 Phòng 5 TN 6.0 121 8.8 528 4.3 225 5.3 225 4.8 225 4.8 623 7.5 623 5.0 623 6.8 0 0.0

106 612106 Đoàn Thị Kim Ngọc 02/02/2001 12TN3 Phòng 5 TN 7.0 122 9.6 525 4.5 227 7.3 227 7.8 227 5.8 628 8.5 628 7.3 628 7.8 0 0.0

107 612107 Lê Thị Hồng Ngọc 18/01/2001 12TN1 Phòng 5 TN 6.3 123 10.0 522 6.8 221 9.0 221 9.0 221 6.5 621 8.8 621 8.3 621 9.3 0 0.0

108 612108 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 17/10/2001 12TN2 Phòng 5 TN 7.3 124 9.6 523 7.3 223 8.3 223 8.5 223 6.8 626 8.3 626 7.0 626 8.8 0 0.0

109 612109 Nguyễn Thị Mỹ Ngọc 08/07/2001 12TN6 Phòng 5 TN 6.8 128 9.2 521 5.5 224 7.8 224 8.8 224 6.3 627 8.0 627 8.3 627 9.5 0 0.0

110 612110 Thái Huỳnh Như Ngọc 12TN3 Phòng 5 TN 6.5 127 9.2 526 8.0 222 7.8 222 9.8 222 7.5 624 9.3 624 9.5 624 9.5 0 0.0

111 612111 Nguyễn Tấn Ngôn 05/08/2001 12TN3 Phòng 5 TN 6.0 126 9.2 527 5.5 228 4.8 228 4.3 228 4.0 625 8.0 625 7.3 625 8.5 0 0.0

112 612112 Nguyễn Thanh Nguyên 17/03/2001 12TN4 Phòng 5 TN 6.0 125 10.0 524 7.0 226 7.0 226 7.5 226 6.0 622 8.3 622 8.5 622 8.5 0 0.0

113 612113 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 04/11/2001 12TN6 Phòng 5 TN 6.3 121 9.2 528 5.0 224 6.8 224 7.5 224 6.3 623 7.0 623 7.5 623 8.3 0 0.0

114 612114 Nguyễn Viết Thanh Nguyên 19/08/2001 12TN3 Phòng 5 TN 5.3 122 10.0 525 5.3 222 4.3 222 3.8 222 4.5 628 9.0 628 8.3 628 7.5 0 0.0

115 612115 Phạm Chí Nguyên 15/08/2001 12TN4 Phòng 5 TN 6.3 123 9.2 522 5.5 228 7.3 228 5.8 228 6.0 621 8.5 621 7.5 621 7.3 0 0.0

116 612116 Nguyễn Huỳnh Nhân 24/04/2001 12TN1 Phòng 5 TN 6.0 124 9.2 523 6.0 226 9.0 226 9.0 226 6.5 626 8.8 626 8.0 626 8.5 0 0.0

117 612117 Nguyễn Trung Nhân 26/11/2001 12TN2 Phòng 5 TN 6.3 128 8.8 521 6.0 224 8.3 224 5.5 224 5.3 627 8.5 627 8.8 627 9.5 0 0.0

118 612118 Trần Thanh Nhân 21/10/2001 12TN6 Phòng 5 TN 6.0 127 9.2 526 5.3 222 8.5 222 7.8 222 8.3 624 9.5 624 8.5 624 8.8 0 0.0

119 612119 Trần Văn Nhân 10/11/2000 12TN3 Phòng 5 TN 6.3 126 9.2 527 5.0 228 6.8 228 5.5 228 3.8 625 6.5 625 7.0 625 8.3 0 0.0

120 612120 Dương Thị Yến Nhi 29/11/2001 12TN2 Phòng 5 TN 6.8 125 10.0 524 6.8 226 6.8 226 6.0 226 8.5 622 8.0 622 6.8 622 8.0 0 0.0

121 612121 Hồ Thị Yến Nhi 10/09/2001 12TN1 Phòng 6 TN 8.0 121 9.6 528 5.3 225 9.3 225 9.3 225 9.0 623 8.0 623 7.0 623 8.5 0 0.0

122 612122 Nguyễn Kim Nhi 26/04/2001 12TN1 Phòng 6 TN 8.0 122 9.2 525 6.0 227 9.0 227 10.0 227 7.8 628 9.0 628 7.8 628 9.0 0 0.0

123 612123 Thái Thị Yến Nhi 29/05/2001 12TN2 Phòng 6 TN 7.5 123 8.8 522 6.3 221 6.0 221 8.0 221 8.8 621 8.5 621 8.5 621 8.5 0 0.0

124 612124 Phạm Ngọc Nhu 11/07/2001 12TN6 Phòng 6 TN 7.0 124 9.6 523 5.5 223 7.3 223 6.3 223 6.3 626 8.5 626 9.5 626 9.3 0 0.0

125 612125 Dư Thị Phi Nhung 13/07/2001 12TN5 Phòng 6 TN 6.5 125 9.6 521 6.5 225 7.3 225 7.8 225 8.8 627 9.0 627 9.5 627 9.0 0 0.0

126 612126 Trần Thị Hồng Nhung 01/02/2001 12TN3 Phòng 6 TN 6.8 126 8.8 526 4.5 227 4.8 227 7.5 227 6.8 624 9.3 624 8.5 624 9.3 0 0.0

127 612127 Huỳnh Ngọc Như 01/02/2001 12TN3 Phòng 6 TN 7.0 127 8.4 527 5.3 221 6.8 221 7.3 221 5.3 625 8.8 625 8.5 625 9.3 0 0.0

128 612128 Huỳnh Thị Hà Như 26/07/2001 12TN2 Phòng 6 TN 6.5 128 10.0 524 7.5 223 7.5 223 6.5 223 6.0 622 8.3 622 9.5 622 9.0 0 0.0

129 612129 Lâm Tâm Như 10/02/2001 12TN1 Phòng 6 TN 7.3 121 9.2 528 7.5 225 9.8 225 9.5 225 7.8 623 9.0 623 8.8 623 9.0 0 0.0

130 612130 Nguyễn Thị Huỳnh Như 01/03/2001 12TN1 Phòng 6 TN 8.8 122 9.2 525 6.0 227 7.8 227 6.0 227 7.8 628 8.5 628 8.3 628 9.5 0 0.0

131 612131 Nguyễn Thị Quỳnh Như 08/04/2001 12TN1 Phòng 6 TN 7.5 123 9.2 522 6.8 221 5.3 221 8.0 221 7.5 621 9.0 621 8.5 621 7.5 0 0.0

Page 6: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

132 612132 Nguyễn Văn Nhựt 09/12/2000 12TN4 Phòng 6 TN 6.3 124 9.6 523 5.0 223 6.3 223 5.8 223 6.5 626 8.5 626 9.5 626 8.8 0 0.0

133 612133 Lê Quốc Pháp 17/04/2001 12TN3 Phòng 6 TN 7.0 125 9.6 521 4.0 224 6.0 224 6.8 224 3.8 627 8.8 627 8.8 627 8.0 0 0.0

134 612134 Võ Hửu Pháp 26/11/2001 12TN6 Phòng 6 TN 5.8 126 9.6 526 4.0 222 7.5 222 5.5 222 4.3 624 7.5 624 5.8 624 8.5 0 0.0

135 612135 Nguyễn Tấn Phát 01/01/2001 12TN6 Phòng 6 TN 7.5 127 9.6 527 5.8 228 8.0 228 8.3 228 7.5 625 9.0 625 9.3 625 8.5 0 0.0

136 612136 Võ Hoàng Phi 19/11/2001 12TN3 Phòng 6 TN 4.8 128 6.4 524 4.0 226 4.3 226 4.3 226 4.0 622 8.3 622 7.0 622 8.0 0 0.0

137 612137 Huỳnh Thanh Phong 27/03/2001 12TN1 Phòng 6 TN 8.0 121 9.6 528 7.3 224 10.0 224 9.5 224 9.0 623 9.0 623 9.0 623 9.5 0 0.0

138 612138 Nguyễn Thanh Phong 18/10/2001 12TN6 Phòng 6 TN 6.0 122 9.2 525 6.5 222 7.3 222 6.5 222 8.5 628 8.0 628 6.8 628 9.0 0 0.0

139 612139 Võ Thanh Phong 22/05/2001 12TN1 Phòng 6 TN 7.0 123 10.0 522 6.0 228 8.5 228 7.3 228 7.8 621 9.0 621 8.8 621 8.8 0 0.0

140 612140 Châu Nguyễn Hữu Phúc 20/04/2001 12TN6 Phòng 6 TN 6.5 124 9.6 523 5.8 226 7.3 226 7.8 226 8.5 626 8.5 626 9.8 626 8.8 0 0.0

141 612141 Đặng Văn Phúc 07/12/2001 12TN3 Phòng 6 TN 6.3 125 9.2 521 4.3 224 8.0 224 7.5 224 6.8 627 9.3 627 9.5 627 9.8 0 0.0

142 612142 Nguyễn Minh Phụng 20/11/2001 12TN5 Phòng 6 TN 5.0 126 6.8 526 3.0 222 4.8 222 4.0 222 5.3 624 5.8 624 4.5 624 6.8 0 0.0

143 612143 Dư Trọng Phương 23/10/2001 12TN2 Phòng 6 TN 7.3 127 10.0 527 8.3 228 8.8 228 10.0 228 7.3 625 9.5 625 9.5 625 9.8 0 0.0

144 612144 Nguyễn Ngọc Yến Phương 05/05/2001 12TN4 Phòng 6 TN 7.0 128 8.8 524 8.0 226 7.5 226 7.5 226 7.8 622 8.5 622 9.5 622 8.8 0 0.0

145 612145 Nguyễn Tấn Phương 31/01/2001 12TN6 Phòng 7 TN 5.8 121 9.6 528 5.3 225 7.0 225 6.3 225 4.5 623 6.8 623 5.8 623 7.5 0 0.0

146 612146 Nguyễn Thị Quế Phương 10/04/2001 12TN4 Phòng 7 TN 7.8 122 9.6 525 7.3 227 7.0 227 5.5 227 7.3 628 8.3 628 8.5 628 9.0 0 0.0

147 612147 Trần Nguyễn Anh Phương 12/05/2001 12TN1 Phòng 7 TN 5.8 123 9.2 522 3.8 221 8.0 221 7.5 221 4.0 621 6.8 621 6.5 621 9.0 0 0.0

148 612148 Nguyễn Huỳnh Minh Quân 02/06/2001 12TN3 Phòng 7 TN 6.0 124 7.6 523 6.0 223 7.5 223 6.8 223 7.5 626 8.8 626 8.8 626 9.3 0 0.0

149 612149 Nguyễn Minh Quí 11/04/2001 12TN3 Phòng 7 TN 5.0 128 8.8 521 5.8 225 6.3 225 3.8 225 5.3 627 6.5 627 7.0 627 8.3 0 0.0

150 612150 Nguyễn Phú Quí 24/03/2001 12TN6 Phòng 7 TN 5.0 127 10.0 526 7.5 227 6.5 227 4.8 227 6.5 624 7.5 624 5.5 624 8.0 0 0.0

151 612151 Dương Khả Quyên 10/06/2001 12TN3 Phòng 7 TN 5.5 126 9.6 527 6.0 221 6.3 221 7.5 221 7.5 625 8.8 625 8.0 625 8.8 0 0.0

152 612152 Mạc Thị Tú Quyên 15/10/2001 12TN5 Phòng 7 TN 6.0 125 9.6 524 4.8 223 5.0 223 5.8 223 7.5 622 9.0 622 9.3 622 8.3 0 0.0

153 612153 Nguyễn Thị Thu Quyên 01/04/2001 12TN4 Phòng 7 TN 5.0 121 9.6 528 5.8 225 5.8 225 5.5 225 6.3 623 9.0 623 8.3 623 8.8 0 0.0

154 612154 Võ Ngọc Cẩm Quyên 11/11/2001 12TN5 Phòng 7 TN 6.3 122 9.6 525 6.5 227 7.3 227 6.3 227 6.3 628 9.0 628 8.5 628 9.0 0 0.0

155 612155 Võ Thị Phương Quyên 16/06/2001 12TN5 Phòng 7 TN 6.0 123 9.6 522 8.3 221 5.3 221 3.0 221 4.8 621 8.5 621 8.8 621 8.3 0 0.0

156 612156 Bùi Thị Ngân Quỳnh 28/12/2001 12TN1 Phòng 7 TN 7.0 124 9.2 523 6.3 223 7.8 223 9.0 223 7.0 626 9.3 626 9.0 626 9.0 0 0.0

157 612157 Ngô Lê Tấn Sang 21/11/2000 12TN4 Phòng 7 TN 5.0 128 8.8 521 7.0 224 3.5 224 5.0 224 7.0 627 8.8 627 9.0 627 9.0 0 0.0

158 612158 Nguyễn Hoài Sang 10/11/2001 12TN6 Phòng 7 TN 5.0 127 10.0 526 7.5 222 7.8 222 8.3 222 7.0 624 8.3 624 7.8 624 9.0 0 0.0

Page 7: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

159 612159 Nguyễn Hồng Sáng 04/08/2001 12TN4 Phòng 7 TN 6.0 126 9.6 527 5.3 228 6.0 228 6.8 228 8.3 625 7.3 625 8.5 625 9.0 0 0.0

160 612160 Võ Thanh Sơn 26/09/2001 12TN5 Phòng 7 TN 6.0 125 9.6 524 5.5 226 7.5 226 7.0 226 7.8 622 8.0 622 8.8 622 8.5 0 0.0

161 612161 Đoàn Ngọc Tài 22/10/2001 12TN4 Phòng 7 TN 5.5 121 9.6 528 3.8 224 7.0 224 4.5 224 5.3 623 8.5 623 6.8 623 8.8 0 0.0

162 612162 Nguyễn Tấn Tài 07/06/2001 12TN4 Phòng 7 TN 6.5 122 8.0 525 6.0 222 5.5 222 5.8 222 7.5 628 7.3 628 7.3 628 8.3 0 0.0

163 612163 Phạm Hữu Tài 16/01/2001 12TN5 Phòng 7 TN 6.0 123 9.6 522 6.3 228 4.3 228 4.5 228 4.5 621 7.3 621 7.3 621 8.5 0 0.0

164 612164 Nguyễn Minh Tâm 13/02/2001 12TN6 Phòng 7 TN 5.3 124 7.6 523 3.0 226 4.3 226 4.5 226 7.8 626 8.0 626 8.5 626 8.0 0 0.0

165 612165 Đinh Trần Minh Tân 29/04/2001 12TN5 Phòng 7 TN 5.0 128 8.0 521 3.8 224 3.8 224 4.3 224 4.8 627 6.8 627 7.5 627 7.0 0 0.0

166 612166 Đoàn Thị Mộng Thanh 02/06/2001 12TN3 Phòng 7 TN 6.5 127 8.8 526 4.8 222 6.0 222 5.8 222 5.0 624 8.0 624 8.0 624 7.5 0 0.0

167 612167 Nguyễn Tấn Thành 16/08/2001 12TN6 Phòng 7 TN 6.3 126 9.2 527 3.8 228 6.5 228 5.8 228 4.8 625 7.5 625 6.5 625 8.5 0 0.0

168 612168 Đặng Hữu Thạnh 22/04/2001 12TN4 Phòng 7 TN 6.0 125 8.4 524 4.5 226 6.5 226 5.3 226 5.3 622 6.8 622 6.0 622 8.0 0 0.0

169 612169 Châu Ngọc Phương Thảo 07/08/2001 12TN3 Phòng 8 TN 7.0 121 8.4 528 5.5 228 8.3 228 9.8 228 8.5 623 9.3 623 9.3 623 9.3 0 0.0

170 612170 Châu Ngọc Thanh Thảo 07/08/2001 12TN3 Phòng 8 TN 6.8 122 8.8 525 5.3 226 8.3 226 8.8 226 8.0 628 8.0 628 8.3 628 8.8 0 0.0

171 612171 Đoàn Thị Hồng Thắm 16/02/2001 12TN3 Phòng 8 TN 6.3 123 9.6 522 4.3 221 8.3 221 9.3 221 7.5 621 8.3 621 8.0 621 8.3 0 0.0

172 612172 Nguyễn Chiến Thắng 26/03/2001 12TN5 Phòng 8 TN 6.5 124 9.2 523 4.3 223 8.5 223 8.5 223 8.5 626 8.8 626 7.5 626 8.8 0 0.0

173 612173 Nguyễn Văn Thắng 13/05/2001 12TN1 Phòng 8 TN 7.0 128 9.2 521 6.3 228 9.8 228 10.0 228 8.8 627 9.3 627 9.5 627 9.3 0 0.0

174 612174 Nguyễn Văn Thắng 19/10/2001 12TN5 Phòng 8 TN 6.5 127 8.8 526 3.8 226 7.0 226 8.0 226 8.0 624 9.0 624 8.0 624 8.8 0 0.0

175 612175 Huỳnh Hoàng Nhựt Thi 15/01/2001 12TN4 Phòng 8 TN 5.8 126 10.0 527 4.8 221 9.0 221 8.8 221 6.5 625 7.8 625 6.3 625 8.5 0 0.0

176 612176 Phạm Minh Thiện 08/05/2001 12TN5 Phòng 8 TN 6.5 125 9.2 524 4.8 223 7.5 223 9.0 223 8.8 622 8.8 622 8.5 622 7.8 0 0.0

177 612177 Nguyễn Quốc Thịnh 06/01/2001 12TN1 Phòng 8 TN 6.3 121 8.4 528 4.8 228 9.3 228 9.5 228 7.8 623 9.0 623 9.3 623 8.5 0 0.0

178 612178 Nguyễn Ngọc Thoa 13/12/2001 12TN6 Phòng 8 TN 5.8 122 8.8 525 3.0 226 6.5 226 8.3 226 7.8 628 8.0 628 6.5 628 8.0 0 0.0

179 612179 Trương Minh Thuận 05/07/2001 12TN3 Phòng 8 TN 7.0 123 9.6 522 4.5 221 8.0 221 8.8 221 6.5 621 8.3 621 9.3 621 9.0 0 0.0

180 612180 Trần Thanh Thuý 04/02/2001 12TN3 Phòng 8 TN 6.5 124 6.4 523 4.5 223 5.5 223 5.0 223 5.5 626 8.5 626 7.5 626 8.3 0 0.0

181 612181 Nguyễn Phương Thùy 01/01/2001 12TN1 Phòng 8 TN 6.0 128 9.6 521 5.0 224 8.0 224 8.5 224 7.0 627 9.0 627 8.0 627 8.3 0 0.0

182 612182 Lê Thị Á Tiên 23/11/2001 12TN4 Phòng 8 TN 5.5 127 6.8 526 3.8 222 4.8 222 5.8 222 6.0 624 9.0 624 7.8 624 6.5 0 0.0

183 612183 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 31/01/2001 12TN4 Phòng 8 TN 4.0 126 9.6 527 2.5 225 7.5 225 6.3 225 5.5 625 8.3 625 5.3 625 7.5 0 0.0

184 612184 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 13/01/2001 12TN2 Phòng 8 TN 5.8 125 9.2 524 6.3 227 6.5 227 8.8 227 7.8 622 9.0 622 8.5 622 9.0 0 0.0

185 612185 Phạm Thị Cẩm Tiên 14/04/2001 12TN3 Phòng 8 TN 5.5 121 8.0 528 4.0 224 5.8 224 6.5 224 4.8 623 8.5 623 8.5 623 8.8 0 0.0

Page 8: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

186 612186 Trần Ngọc Tiền 05/09/2000 12TN2 Phòng 8 TN 6.8 122 8.4 525 6.0 222 6.5 222 8.3 222 7.8 628 8.0 628 7.3 628 8.5 0 0.0

187 612187 Võ Minh Tiến 28/06/2001 12TN6 Phòng 8 TN 6.0 123 9.2 522 5.3 225 7.5 225 7.5 225 7.8 621 8.0 621 8.0 621 9.0 0 0.0

188 612188 Danh Thanh Tính 20/04/2001 12TN4 Phòng 8 TN 6.5 124 8.8 523 4.5 227 6.5 227 8.3 227 6.8 626 7.5 626 8.5 626 8.8 0 0.0

189 612189 Lê Việt Tính 25/05/2001 12TN4 Phòng 8 TN 5.5 128 9.6 521 5.5 224 7.0 224 7.8 224 7.8 627 8.8 627 7.5 627 7.5 0 0.0

190 612190 Trần Duy Tịnh 18/05/2001 12TN6 Phòng 8 TN 6.5 127 9.6 526 4.5 222 7.3 222 8.0 222 7.8 624 8.5 624 7.0 624 8.0 0 0.0

191 612191 Nguyễn Phú Toàn 12/07/2001 12TN4 Phòng 8 TN 6.0 126 8.0 527 2.8 225 6.0 225 7.0 225 7.3 625 8.5 625 7.0 625 8.5 0 0.0

192 612192 Nguyễn Quốc Toàn 09/09/2001 12TN4 Phòng 8 TN 5.8 125 8.4 524 4.3 227 7.0 227 6.3 227 7.3 622 7.3 622 6.5 622 8.5 0 0.0

193 612193 Nguyễn Văn Toàn 15/03/2001 12TN3 Phòng 9 TN 6.5 121 8.4 528 7.3 225 9.5 225 9.0 225 8.3 623 9.0 623 9.8 623 9.5 0 0.0

194 612194 Phan Thanh Toàn 15/03/2001 12TN1 Phòng 9 TN 8.0 122 10.0 525 9.0 227 9.5 227 10.0 227 7.8 628 9.0 628 9.3 628 9.0 0 0.0

195 612195 Lê Thị Bảo Trang 21/07/2001 12TN1 Phòng 9 TN 7.3 123 10.0 522 8.3 221 6.8 221 9.5 221 7.0 621 9.0 621 8.3 621 8.5 0 0.0

196 612196 Lê Thị Thùy Trang 20/04/2001 12TN6 Phòng 9 TN 8.5 124 8.0 523 5.8 223 6.5 223 6.5 223 7.5 626 8.5 626 9.8 626 9.3 0 0.0

197 612197 Nguyễn Thảo Trang 30/08/2001 12TN3 Phòng 9 TN 7.5 128 8.8 521 8.0 225 8.0 225 7.0 225 7.3 627 7.3 627 8.8 627 9.5 0 0.0

198 612198 Nguyễn Thị Diệu Trang 09/02/2001 12TN2 Phòng 9 TN 7.3 127 10.0 526 8.0 227 8.0 227 7.0 227 4.3 624 9.0 624 9.3 624 8.5 0 0.0

199 612199 Ngô Thị Huyền Trâm 19/06/2001 12TN1 Phòng 9 TN 8.3 126 9.6 527 8.8 221 9.5 221 8.8 221 9.0 625 9.0 625 8.8 625 8.8 0 0.0

200 612200 Nguyễn Thị Ngọc Trân 26/10/2001 12TN1 Phòng 9 TN 7.3 125 9.6 524 9.3 223 8.5 223 7.3 223 6.5 622 9.3 622 9.3 622 9.5 0 0.0

201 612201 Huỳnh Minh Trí 24/05/2001 12TN4 Phòng 9 TN 5.0 121 9.2 528 6.0 225 4.5 225 5.8 225 7.3 623 8.3 623 8.0 623 9.0 0 0.0

202 612202 Nguyễn Hiền Triết 06/03/2001 12TN6 Phòng 9 TN 4.5 122 8.0 525 3.8 227 4.3 227 5.5 227 5.0 628 8.3 628 8.8 628 8.5 0 0.0

203 612203 Lê Trần Lan Trinh 04/09/2001 12TN2 Phòng 9 TN 6.5 123 8.4 522 9.0 221 7.8 221 7.8 221 8.3 621 8.8 621 9.0 621 8.8 0 0.0

204 612204 Ngô Thị Mỹ Trinh 15/09/2001 12TN5 Phòng 9 TN 6.0 124 9.6 523 6.8 223 6.8 223 5.8 223 7.3 626 9.3 626 9.5 626 8.3 0 0.0

205 612205 Nguyễn Thị Mai Trinh 14/04/2001 12TN1 Phòng 9 TN 7.3 128 10.0 521 8.5 224 8.5 224 8.3 224 9.0 627 9.3 627 9.5 627 9.0 0 0.0

206 612206 Phan Quốc Trọng 23/02/2001 12TN1 Phòng 9 TN 7.8 127 10.0 526 8.8 222 8.0 222 8.0 222 7.0 624 8.8 624 9.0 624 8.3 0 0.0

207 612207 Nguyễn Đặng Ngân Tuyên 10/07/2001 12TN5 Phòng 9 TN 6.0 126 9.6 527 8.3 228 9.3 228 9.5 228 6.3 625 8.8 625 8.5 625 8.3 0 0.0

208 612208 Nguyễn Thị Mộng Tuyền 12/08/2001 12TN6 Phòng 9 TN 5.8 125 9.6 524 5.3 226 4.5 226 5.0 226 6.0 622 7.3 622 8.0 622 9.0 0 0.0

209 612209 Nguyễn Minh Tuyến 08/11/2001 12TN2 Phòng 9 TN 6.5 121 9.6 528 7.3 224 8.3 224 7.5 224 8.3 623 9.5 623 9.5 623 9.0 0 0.0

210 612210 Phạm Thị Thanh Tuyết 21/10/2001 12TN4 Phòng 9 TN 6.0 122 9.6 525 7.3 222 8.0 222 7.5 222 5.8 628 7.8 628 9.0 628 8.8 0 0.0

211 612211 Trương Thị Ngọc Tuyết 13/08/2001 12TN2 Phòng 9 TN 6.8 123 9.6 522 7.0 228 8.5 228 8.0 228 7.3 621 9.0 621 9.5 621 8.0 0 0.0

212 612212 Lê Thị Lan Tường 08/04/2001 12TN5 Phòng 9 TN 6.3 124 8.4 523 7.5 226 6.5 226 8.5 226 7.0 626 9.3 626 8.5 626 8.5 0 0.0

Page 9: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

213 612213 Nguyễn Thị Ý Tường 05/02/2001 12TN6 Phòng 9 TN 5.5 128 7.6 521 4.8 224 5.8 224 6.8 224 6.5 627 8.3 627 9.5 627 9.0 0 0.0

214 612214 Dương Thị Thuý Uyên 14/05/2001 12TN6 Phòng 9 TN 5.5 127 9.2 526 7.5 222 5.8 222 5.8 222 7.5 624 7.8 624 8.5 624 9.5 0 0.0

215 612215 Lê Thị Thu Uyên 01/10/2001 12TN3 Phòng 9 TN 6.5 126 9.6 527 7.0 228 8.3 228 7.5 228 7.8 625 9.5 625 9.8 625 9.3 0 0.0

216 612216 Nguyễn Viết Vạn 04/01/2001 12TN3 Phòng 9 TN 5.5 125 6.8 524 3.5 226 7.3 226 3.8 226 4.5 622 7.5 622 5.3 622 9.5 0 0.0

217 612217 Trần Thị Thúy Vi 02/01/2001 12TN6 Phòng 10 TN 6.8 121 9.2 528 5.5 226 8.5 226 7.0 226 4.8 623 8.0 623 7.5 623 6.8 0 0.0

218 612218 Nguyễn Quang Vĩ 01/11/2001 12TN2 Phòng 10 TN 3.5 122 5.6 525 5.5 228 7.0 228 6.0 228 6.8 626 7.8 626 6.3 626 7.8 0 0.0

219 612219 Nguyễn Hồng Vinh 13/11/2001 12TN4 Phòng 10 TN 5.0 127 3.2 522 2.0 222 6.8 222 5.0 222 5.0 621 8.8 621 9.0 621 9.0 0 0.0

220 612220 Phạm- Châu- Vô-2 19/11/2001 12TN4 Phòng 10 TN 5.0 128 8.0 523 4.5 224 8.3 224 7.5 224 8.5 622 8.8 622 9.5 622 8.8 0 0.0

221 612221 Lê Ngọc Thúy Vy 17/08/2001 12TN5 Phòng 10 TN 6.5 122 6.8 521 3.0 225 4.3 225 7.3 225 6.0 627 7.0 627 5.8 627 8.3 0 0.0

222 612222 Trần Lý Ngọc Xuân 03/12/2001 12TN2 Phòng 10 TN 8.0 121 9.2 526 5.3 226 7.3 226 8.5 226 6.5 624 8.3 624 8.5 624 8.0 0 0.0

223 612223 Võ Thanh Xuân 09/02/2001 12TN2 Phòng 10 TN 5.0 124 8.8 527 6.5 221 7.3 221 9.3 221 7.8 625 8.3 625 8.8 625 8.8 0 0.0

224 612224 Bùi Thị Ngọc Xuyến 14/08/2001 12TN2 Phòng 10 TN 7.3 123 10.0 524 7.3 223 9.3 223 8.5 223 6.8 626 9.3 626 9.5 626 9.3 0 0.0

225 612225 Võ Thị Hồng Xuyến 29/10/2001 12TN1 Phòng 10 TN 6.5 125 9.6 524 6.3 225 9.0 225 9.8 225 9.0 623 8.8 623 8.3 623 8.5 0 0.0

226 612226 Huỳnh Thị Như Ý 27/07/2001 12TN2 Phòng 10 TN 5.8 126 8.8 525 6.5 227 7.5 227 5.8 227 6.3 628 7.0 628 8.0 628 7.8 0 0.0

227 612227 Lê Thị Như Ý 28/05/2001 12TN6 Phòng 10 TN 7.0 123 8.8 522 5.5 221 8.5 221 8.8 221 9.3 621 8.8 621 9.8 621 9.3 0 0.0

228 612228 Nguyễn Thị Như Ý 21/05/2001 12TN2 Phòng 10 TN 6.0 124 8.0 523 3.8 223 7.0 223 7.3 223 5.0 622 7.3 622 8.0 622 8.0 0 0.0

229 612229 Trương Minh Ý 29/10/2001 12TN2 Phòng 10 TN 5.3 126 6.4 521 4.8 224 8.3 224 6.3 224 4.3 625 6.8 625 6.0 625 8.5 0 0.0

230 612230 Nguyễn Thị Cẩm Yến 29/08/2001 12TN3 Phòng 10 TN 5.0 125 5.2 526 4.5 222 4.3 222 4.3 222 5.0 624 6.5 624 4.8 624 8.5 0 0.0

231 612231 Nguyễn Thị Thuý An 29/06/2001 12XH4 Phòng 11 TN 6.3 121 8.4 528 4.0 235 8.8 235 6.5 235 8.5 623 8.8 623 9.0 623 8.8 0 0.0

232 612232 Trần Trường An 29/01/2001 12XH2 Phòng 11 XH 3.8 122 8.0 525 4.0 237 6.0 237 4.3 237 7.0 628 8.8 628 6.8 628 7.0 0 0.0

233 612233 Trần Thị Ngọc Ánh 06/12/2000 12XH3 Phòng 11 XH 6.5 123 6.4 522 3.0 231 9.3 231 7.3 231 9.3 621 8.3 621 9.5 621 8.5 0 0.0

234 612234 Võ Hoàng Bảo 15/04/2001 12XH4 Phòng 11 XH 6.5 124 6.4 523 4.8 233 6.3 233 4.8 233 5.0 626 9.0 626 8.5 626 8.5 0 0.0

235 612235 Dương Thanh Bình 22/04/2001 12XH1 Phòng 11 XH 7.5 128 7.6 521 4.3 235 8.8 235 6.0 235 9.5 627 8.5 627 9.3 627 10.0 0 0.0

236 612236 Võ Văn Chiến 13/04/2001 12XH3 Phòng 11 XH 4.3 127 7.6 526 3.5 237 6.8 237 3.5 237 4.5 624 9.5 624 8.5 624 8.8 0 0.0

237 612237 Đặng Thị Kim Cương 01/10/2001 12XH2 Phòng 11 XH 5.0 126 8.4 527 4.8 231 9.3 231 6.8 231 9.8 625 8.8 625 9.3 625 9.3 0 0.0

238 612238 Nguyễn Thị Kim Cương 15/10/2001 12XH3 Phòng 11 XH 6.0 125 6.8 524 3.8 233 6.5 233 4.0 233 4.3 622 7.8 622 7.8 622 7.8 0 0.0

239 612239 Nguyễn Hùng Cường 26/05/2001 12XH3 Phòng 11 XH 7.3 121 6.8 528 3.5 235 9.0 235 6.0 235 8.8 623 9.3 623 8.3 623 10.0 0 0.0

Page 10: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

240 612240 Huỳnh Thị Mỹ Dung 20/11/2001 12XH4 Phòng 11 XH 5.3 122 8.4 525 4.0 237 7.3 237 4.3 237 5.8 628 8.5 628 8.0 628 8.3 0 0.0

241 612241 Huỳnh Phúc Duy 14/12/2001 12XH3 Phòng 11 XH 6.3 123 7.2 522 3.8 231 8.0 231 6.8 231 8.0 621 7.3 621 9.0 621 8.8 0 0.0

242 612242 Phan Anh Duy 11/05/2001 12XH4 Phòng 11 XH 6.3 124 9.2 523 5.0 233 6.3 233 4.8 233 5.5 626 9.5 626 9.3 626 9.5 0 0.0

243 612243 Phan Nhật Duy 12/06/2001 12XH4 Phòng 11 XH 6.8 128 9.2 521 4.3 234 7.5 234 4.5 234 5.5 627 9.3 627 9.0 627 9.8 0 0.0

244 612244 Văng Thị Duyên 15/01/2001 12XH2 Phòng 11 XH 6.0 127 2.8 526 3.8 232 7.8 232 4.5 232 6.3 624 9.0 624 8.3 624 9.0 0 0.0

245 612245 Hồ Ngọc Dững 11/11/2000 12XH4 Phòng 11 XH 4.5 126 7.6 527 4.5 238 6.5 238 4.0 238 4.5 625 8.0 625 8.5 625 7.0 0 0.0

246 612246 Lê Huỳnh Ánh Dương 15/03/2001 12XH1 Phòng 11 XH 7.0 125 6.4 524 4.0 236 9.3 236 6.5 236 9.8 622 9.5 622 9.5 622 9.0 0 0.0

247 612247 Nguyễn Thùy Dương 15/10/2001 12XH2 Phòng 11 XH 6.0 121 7.2 528 4.5 234 6.0 234 3.3 234 3.8 623 9.3 623 8.3 623 7.8 0 0.0

248 612248 Nguyễn Văn Đạt 23/04/2001 12XH3 Phòng 11 XH 6.3 122 5.6 525 4.0 232 9.0 232 6.5 232 9.5 628 8.3 628 7.3 628 8.8 0 0.0

249 612249 Tăng Lê Tấn Đạt 12/10/2001 12XH2 Phòng 11 XH 5.8 123 6.4 522 3.5 238 5.8 238 4.0 238 5.3 621 6.8 621 5.3 621 8.0 0 0.0

250 612250 Nguyễn Chí Linh Em 16/12/2001 12XH1 Phòng 11 XH 7.5 124 10.0 523 5.8 236 9.5 236 8.0 236 9.8 626 9.8 626 10.0 626 9.5 0 0.0

251 612251 Vỏ Ngọc Em 08/04/2001 12XH1 Phòng 11 XH 6.3 128 7.2 521 4.3 234 6.5 234 4.5 234 7.8 627 8.8 627 7.8 627 8.0 0 0.0

252 612252 Nguyễn Thảo Giang 15/11/2001 12XH4 Phòng 11 XH 5.0 127 8.8 526 5.5 232 9.8 232 6.3 232 7.8 624 8.5 624 8.8 624 8.8 0 0.0

253 612253 Nguyễn Văn Giang 24/04/2001 12XH2 Phòng 11 XH 5.8 126 7.2 527 5.5 238 5.8 238 4.8 238 7.3 625 7.3 625 6.3 625 8.3 0 0.0

254 612254 Võ Thị Ngọc Giàu 18/03/2001 12XH4 Phòng 11 XH 5.0 125 8.8 524 5.3 236 8.8 236 7.8 236 9.8 622 9.5 622 9.8 622 9.8 0 0.0

255 612255 Lê Thị Mỹ Hạnh 12/11/2001 12XH3 Phòng 12 XH 7.0 121 6.8 525 2.5 235 7.8 235 3.3 235 5.8 623 9.0 623 7.0 623 9.0 0 0.0

256 612256 La Nhựt Hào 10/10/2001 12XH4 Phòng 12 XH 4.5 122 6.8 528 3.5 237 6.8 237 3.5 237 6.0 628 9.0 628 7.5 628 8.0 0 0.0

257 612257 Nguyễn Đặng Chí Hào 13/11/2001 12XH2 Phòng 12 XH 6.3 123 4.4 522 2.5 231 5.0 231 4.8 231 4.8 621 7.5 621 5.3 621 9.3 0 0.0

258 612258 Nguyễn Thanh Hào 22/06/2001 12XH4 Phòng 12 XH 4.5 124 7.6 523 2.8 233 7.3 233 4.0 233 4.5 626 8.0 626 7.3 626 9.3 0 0.0

259 612259 Võ Nhựt Hào 01/06/2001 12XH1 Phòng 12 XH 6.3 128 7.6 521 5.0 235 8.3 235 4.0 235 7.0 627 8.8 627 7.3 627 8.0 0 0.0

260 612260 Nguyễn Thị Mỹ Hảo 06/06/2001 12XH1 Phòng 12 XH 7.0 127 6.8 527 5.5 237 8.0 237 4.5 237 7.0 624 9.5 624 7.5 624 9.0 0 0.0

261 612261 Đặng Thanh Hằng 02/04/2001 12XH1 Phòng 12 XH 6.5 126 7.2 526 4.0 231 6.8 231 4.8 231 5.3 625 8.8 625 8.3 625 9.3 0 0.0

262 612262 Huỳnh Thị Mỹ Hằng 29/10/2001 12XH1 Phòng 12 XH 5.8 125 6.4 524 3.5 233 8.5 233 4.8 233 7.8 622 7.8 622 7.5 622 9.3 0 0.0

263 612263 Trần Hữu Hiếu 17/04/2001 12XH4 Phòng 12 XH 5.3 121 7.6 525 2.5 235 6.0 235 4.3 235 3.0 623 8.0 623 8.0 623 7.5 0 0.0

264 612264 Võ Thị Thúy Hoa 16/08/2001 12XH2 Phòng 12 XH 7.8 122 7.6 528 3.0 237 6.8 237 2.8 237 5.5 628 9.3 628 8.0 628 8.8 0 0.0

265 612265 Nguyễn Thái Học 19/11/2001 12XH2 Phòng 12 XH 6.0 123 7.6 522 2.5 231 8.0 231 5.0 231 7.3 621 8.5 621 7.8 621 7.5 0 0.0

266 612266 Lưu Bội Huân 05/09/2001 12XH3 Phòng 12 XH 6.8 124 6.8 523 4.5 233 3.8 233 4.3 233 5.5 626 7.5 626 7.5 626 8.0 0 0.0

Page 11: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

267 612267 Hồ Thị Bé Huệ 20/11/2001 12XH1 Phòng 12 XH 6.5 128 6.0 521 4.5 234 9.3 234 5.0 234 8.3 627 8.8 627 9.8 627 9.8 0 0.0

268 612268 Lâm Quốc Huy 26/06/2000 12XH4 Phòng 12 XH 4.3 127 6.8 527 3.3 232 7.3 232 4.0 232 2.8 624 8.3 624 7.3 624 8.8 0 0.0

269 612269 Trần Thanh Huy 24/01/2001 12XH4 Phòng 12 XH 6.3 126 6.4 526 3.0 238 4.5 238 4.0 238 4.3 625 8.0 625 8.3 625 9.0 0 0.0

270 612270 Lâm Chánh Hưng 16/02/2001 12XH2 Phòng 12 XH 5.0 125 3.2 524 1.5 236 5.5 236 3.3 236 3.3 622 8.0 622 7.5 622 7.8 0 0.0

271 612271 Lâm Thanh Hữu 15/07/2001 12XH2 Phòng 12 XH 5.8 121 4.4 525 4.8 234 6.0 234 4.5 234 4.5 623 8.8 623 6.8 623 8.3 0 0.0

272 612272 Nguyễn Minh Kha 24/11/2001 12XH1 Phòng 12 XH 7.0 122 5.2 528 2.8 232 3.8 232 5.0 232 4.0 628 9.3 628 8.0 628 9.5 0 0.0

273 612273 Nguyễn Vũ Kha 18/03/2001 12XH2 Phòng 12 XH 5.5 123 5.2 522 3.5 238 5.0 238 4.0 238 6.0 621 8.0 621 6.3 621 8.8 0 0.0

274 612274 Nguyễn Lâm Nhật Khang 17/01/2001 12XH3 Phòng 12 XH 7.0 124 6.0 523 3.3 236 5.0 236 3.0 236 4.5 626 8.0 626 8.0 626 9.3 0 0.0

275 612275 Nguyễn Đăng Khoa 17/01/2001 12XH2 Phòng 12 XH 4.8 128 6.0 521 3.0 234 2.3 234 2.3 234 3.3 627 9.0 627 7.0 627 8.3 0 0.0

276 612276 Ngô Tuấn Kiệt 11/06/2001 12XH2 Phòng 12 XH 7.5 127 6.0 527 4.8 232 7.0 232 5.3 232 7.3 624 9.5 624 7.3 624 9.3 0 0.0

277 612277 Lê Thị Ngọc Lan 16/02/2001 12XH1 Phòng 12 XH 7.8 126 8.0 526 4.8 238 9.0 238 6.8 238 8.5 625 8.5 625 9.0 625 10.0 0 0.0

278 612278 Lương Thị Phương Lan 09/11/2001 12XH1 Phòng 12 XH 7.3 125 5.2 524 5.0 236 8.5 236 5.3 236 8.8 622 7.8 622 9.3 622 9.5 0 0.0

279 612279 Nguyễn Thanh Liêm 13/09/2001 12XH4 Phòng 13 XH 5.0 121 7.2 528 6.3 235 8.0 235 5.0 235 7.8 623 5.3 623 6.0 623 7.3 0 0.0

280 612280 Đào Thị Kim Liên 25/08/2001 12XH3 Phòng 13 XH 5.5 122 8.8 525 5.3 237 9.3 237 6.3 237 9.5 628 9.0 628 9.3 628 9.3 0 0.0

281 612281 Nguyễn Thị Bích Liên 08/08/2001 12XH2 Phòng 13 XH 6.0 123 8.0 522 3.8 231 6.5 231 4.8 231 7.8 621 6.8 621 3.5 621 8.3 0 0.0

282 612282 Nguyễn Thị Yến Linh 22/11/2001 12XH1 Phòng 13 XH 5.0 124 7.6 523 5.3 233 9.3 233 5.8 233 9.8 626 8.5 626 7.8 626 9.5 0 0.0

283 612283 Trần Thị Cẩm Linh 21/11/2001 12XH1 Phòng 13 XH 6.0 128 8.0 521 3.8 235 8.0 235 5.0 235 9.3 627 4.8 627 5.3 627 7.8 0 0.0

284 612284 La Hoàng Băng Long 20/11/2000 12XH3 Phòng 13 XH 6.0 127 8.0 526 5.8 237 8.8 237 5.8 237 9.5 624 8.3 624 6.8 624 8.5 0 0.0

285 612285 Trương Việt Long 06/10/2001 12XH1 Phòng 13 XH 5.8 126 5.2 527 5.0 231 7.8 231 4.0 231 8.5 625 5.5 625 6.8 625 8.0 0 0.0

286 612286 Nguyễn Thị Trúc Ly 02/08/2001 12XH1 Phòng 13 XH 5.5 125 8.4 524 5.3 233 8.5 233 5.5 233 8.8 622 8.0 622 8.3 622 9.0 0 0.0

287 612287 Nguyễn Thị Huyền My 09/10/2000 12XH1 Phòng 13 XH 7.0 121 8.0 528 6.0 235 8.5 235 5.5 235 9.5 623 9.0 623 8.5 623 7.3 0 0.0

288 612288 Võ Bảo My 25/02/2001 12XH1 Phòng 13 XH 7.8 122 7.2 525 5.8 237 7.0 237 5.0 237 9.3 628 7.5 628 8.3 628 9.3 0 0.0

289 612289 Phạm Thị Tuyết Mỹ 28/07/2001 12XH1 Phòng 13 XH 7.5 123 7.2 522 6.0 231 9.0 231 7.5 231 9.5 621 8.8 621 9.5 621 9.5 0 0.0

290 612290 Hà Trọng Nam 22/08/2001 12XH3 Phòng 13 XH 6.0 124 8.0 523 5.0 233 6.5 233 4.0 233 7.8 626 7.8 626 5.0 626 8.8 0 0.0

291 612291 Đỗ Thị Thanh Ngân 04/09/2000 12XH2 Phòng 13 XH 6.3 128 6.8 521 3.3 234 4.8 234 4.5 234 6.3 627 8.8 627 5.8 627 8.5 0 0.0

292 612292 Huỳnh Thị Kim Ngân 20/01/2001 12XH4 Phòng 13 XH 7.0 127 8.4 526 6.3 232 8.3 232 6.0 232 8.5 624 8.0 624 7.5 624 7.3 0 0.0

293 612293 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/03/2001 12XH1 Phòng 13 XH 6.8 126 7.6 527 5.3 238 8.3 238 6.0 238 10.0 625 8.5 625 8.0 625 9.0 0 0.0

Page 12: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

294 612294 Phan Thị Tuyết Ngân 03/05/2001 12XH1 Phòng 13 XH 5.8 125 8.4 524 6.0 236 8.5 236 6.0 236 9.5 622 8.8 622 9.0 622 9.0 0 0.0

295 612295 Hồ Hữu Nghị 03/01/2000 12XH1 Phòng 13 XH 4.0 121 7.2 528 4.0 234 8.8 234 6.3 234 7.8 623 9.3 623 6.8 623 9.5 0 0.0

296 612296 Trần Hiếu Nghĩa 12/02/2001 12XH4 Phòng 13 XH 4.8 122 6.0 525 5.8 232 8.0 232 5.8 232 9.0 628 9.0 628 7.5 628 8.8 0 0.0

297 612297 Nguyễn Đinh Bảo Ngọc 27/02/2001 12XH4 Phòng 13 XH 5.8 123 8.8 522 7.0 238 9.3 238 5.0 238 8.3 621 8.5 621 5.3 621 8.3 0 0.0

298 612298 Hồ Thanh Nhã 26/05/2001 12XH1 Phòng 13 XH 5.0 124 7.6 523 4.3 236 6.3 236 5.8 236 6.5 626 7.8 626 7.3 626 9.0 0 0.0

299 612299 Lê Thanh Nhàn 31/03/2001 12XH2 Phòng 13 XH 3.8 128 7.2 521 5.8 234 8.5 234 4.3 234 8.3 627 7.5 627 5.8 627 7.5 0 0.0

300 612300 Nguyễn Thanh Nhàn 15/02/2001 12XH3 Phòng 13 XH 5.0 127 7.6 526 6.8 232 6.3 232 4.3 232 8.8 624 8.3 624 7.3 624 9.0 0 0.0

301 612301 Lý Thị Cẩm Nhạn 20/10/2000 12XH1 Phòng 13 XH 7.3 126 7.2 527 5.8 238 9.0 238 7.3 238 9.3 625 8.8 625 9.3 625 8.8 0 0.0

302 612302 Ngô Thành Nhân 20/07/2001 12XH2 Phòng 13 XH 5.0 125 6.8 524 3.3 236 4.5 236 5.0 236 6.8 622 8.3 622 4.5 622 6.5 0 0.0

303 612303 Đinh Thị Yến Nhi 12/06/2001 12XH2 Phòng 14 XH 5.8 121 8.4 528 2.5 235 7.8 235 5.8 235 7.5 623 6.5 623 3.5 623 6.0 0 0.0

304 612304 Nguyễn Hồng Nhi 03/08/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 122 5.6 525 3.0 237 8.3 237 6.0 237 8.3 628 6.8 628 4.3 628 8.0 0 0.0

305 612305 Nguyễn Thị Oanh Nhi 01/01/2001 12XH2 Phòng 14 XH 5.5 123 6.8 522 2.0 231 8.3 231 5.5 231 8.0 621 8.3 621 3.5 621 8.5 0 0.0

306 612306 Trần Thị Yến Nhi 24/01/2001 12XH3 Phòng 14 XH 4.3 124 7.6 523 2.0 233 7.5 233 6.5 233 8.3 626 4.0 626 5.8 626 9.0 0 0.0

307 612307 Trần Thị Yến Nhi 02/12/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.3 128 8.0 521 2.5 235 8.0 235 5.8 235 6.3 627 4.3 627 5.3 627 6.5 0 0.0

308 612308 Vỏ Văn Nhi 15/11/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 127 7.2 526 3.0 237 8.8 237 5.8 237 8.5 624 3.8 624 5.3 624 6.5 0 0.0

309 612309 Nguyễn Văn Nhiều 27/02/1999 12XH4 Phòng 14 XH 5.3 126 8.8 527 3.8 231 8.0 231 5.3 231 6.8 625 6.0 625 4.5 625 6.0 0 0.0

310 612310 Lê Thị Nhớ 26/08/2001 12XH1 Phòng 14 XH 7.3 125 9.6 524 4.8 233 8.5 233 6.3 233 9.3 622 8.5 622 10.0 622 9.8 0 0.0

311 612311 Phạm Thị Mỹ Nhung 25/10/2001 12XH2 Phòng 14 XH 5.3 121 8.4 528 2.3 235 7.3 235 5.3 235 6.3 623 7.3 623 3.5 623 7.5 0 0.0

312 612312 Dương Thị Kiều Như 04/09/2001 12XH1 Phòng 14 XH 7.5 122 8.0 525 5.8 237 9.0 237 7.3 237 9.5 628 9.3 628 10.0 628 9.8 0 0.0

313 612313 Tống Thị Tú Như 17/01/2001 12XH3 Phòng 14 XH 5.0 123 8.0 522 3.8 231 8.0 231 4.3 231 5.8 621 6.3 621 4.8 621 7.0 0 0.0

314 612314 Trần Thanh Phong 15/02/1999 12XH4 Phòng 14 XH 4.0 124 7.2 523 3.0 233 7.3 233 3.5 233 8.3 626 6.8 626 4.0 626 7.0 0 0.0

315 612315 Võ Quốc Phong 05/05/2001 12XH1 Phòng 14 XH 8.0 128 6.4 521 4.5 234 8.5 234 5.8 234 9.3 627 8.0 627 5.8 627 7.3 0 0.0

316 612316 Đặng Thanh Phú 20/08/2001 12XH2 Phòng 14 XH 5.3 127 8.0 526 4.3 232 6.8 232 5.3 232 6.5 624 9.3 624 5.5 624 8.8 0 0.0

317 612317 Trần Trọng Phúc 09/04/2001 12XH3 Phòng 14 XH 5.0 126 8.8 527 2.0 238 7.8 238 6.3 238 8.8 625 7.5 625 3.0 625 6.8 0 0.0

318 612318 Thái Minh Quân 26/08/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 125 8.0 524 4.5 236 6.8 236 5.8 236 7.8 622 6.0 622 4.8 622 6.5 0 0.0

319 612319 Nguyễn Thị Kim Quyên 17/12/1999 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 121 8.0 528 1.8 234 8.5 234 5.8 234 8.8 623 3.3 623 2.8 623 7.0 0 0.0

320 612320 Phan Tú Quyên 18/03/2001 12XH2 Phòng 14 XH 5.0 122 8.4 525 3.5 232 7.8 232 5.5 232 8.0 628 6.5 628 3.3 628 6.0 0 0.0

Page 13: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

321 612321 Võ Thị Tú Quyên 24/07/2001 12XH4 Phòng 14 XH 7.0 123 8.8 522 4.3 238 7.8 238 6.5 238 8.5 621 5.8 621 4.8 621 7.5 0 0.0

322 612322 Lê Minh Sang 06/06/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 124 8.0 523 3.0 236 7.0 236 5.0 236 7.8 626 4.3 626 3.5 626 5.8 0 0.0

323 612323 Lê Thanh Sang 18/02/2001 12XH4 Phòng 14 XH 5.0 128 7.6 521 5.8 234 8.3 234 5.8 234 9.0 627 8.3 627 7.3 627 7.8 0 0.0

324 612324 Nguyễn Hoàng Sang 20/10/2000 12XH4 Phòng 14 XH 6.0 127 8.0 526 4.5 232 8.3 232 5.5 232 8.0 624 7.3 624 4.5 624 5.5 0 0.0

325 612325 Bùi Dũng Sơn 21/10/2001 12XH3 Phòng 14 XH 6.5 126 8.0 527 2.0 238 7.8 238 6.5 238 8.8 625 7.5 625 6.0 625 7.8 0 0.0

326 612326 Nguyễn Hữu Minh Tâm 17/01/2001 12XH3 Phòng 14 XH 4.0 125 8.8 524 3.0 236 7.3 236 5.5 236 7.8 622 4.5 622 6.5 622 6.3 0 0.0

327 612327 Lê Nguyễn Hoài Tân 24/03/2001 12XH3 Phòng 15 XH 6.0 121 7.2 525 4.3 235 8.5 235 6.8 235 7.3 623 7.5 623 4.8 623 7.0 0 0.0

328 612328 Ngô Thị Kim Thanh 20/07/2001 12XH4 Phòng 15 XH 6.5 122 6.8 528 4.3 237 8.0 237 4.3 237 7.0 628 8.0 628 5.0 628 8.0 0 0.0

329 612329 Nguyễn Kim Thanh 04/02/2000 12XH2 Phòng 15 XH 6.5 123 6.8 523 4.0 231 8.3 231 7.5 231 7.8 621 9.8 621 8.5 621 8.0 0 0.0

330 612330 Trần Thị Thanh 20/10/2001 12XH1 Phòng 15 XH 7.5 124 7.6 522 5.5 233 8.5 233 5.8 233 6.5 626 8.5 626 8.3 626 8.3 0 0.0

331 612331 Đặng Hoàng Thành 19/04/2001 12XH2 Phòng 15 XH 5.0 128 6.8 524 2.8 235 7.0 235 6.8 235 7.3 627 6.3 627 4.0 627 7.5 0 0.0

332 612332 Lê Thị Kim Thạnh 21/06/2001 12XH2 Phòng 15 XH 6.0 127 6.8 527 3.3 237 4.8 237 4.8 237 3.8 624 6.3 624 4.0 624 8.5 0 0.0

333 612333 Mai Tấn Thạnh 14/07/2000 12XH4 Phòng 15 XH 5.3 126 7.2 526 4.3 231 7.0 231 7.3 231 7.8 625 7.8 625 5.5 625 7.3 0 0.0

334 612334 Âu Dương Thao 18/08/2001 12XH3 Phòng 15 XH 5.5 125 7.2 521 5.5 233 8.0 233 5.8 233 6.3 622 7.5 622 4.3 622 7.0 0 0.0

335 612335 Trần Kim Thảo 29/04/2001 12XH3 Phòng 15 XH 6.0 121 7.2 525 3.0 235 7.8 235 5.3 235 7.5 623 9.3 623 6.0 623 7.5 0 0.0

336 612336 Võ Thị Thu Thảo 05/12/2001 12XH3 Phòng 15 XH 6.0 122 8.0 528 2.5 237 9.0 237 5.8 237 8.5 628 8.3 628 9.3 628 8.0 0 0.0

337 612337 Trần Gia Thắng 24/10/2001 12XH4 Phòng 15 XH 6.0 123 7.2 523 3.8 231 7.0 231 6.0 231 7.5 621 8.3 621 6.0 621 9.3 0 0.0

338 612338 Lê Kim Thi 09/08/2000 12XH3 Phòng 15 XH 5.0 124 7.6 522 3.5 233 8.0 233 5.8 233 7.8 626 7.5 626 4.8 626 6.0 0 0.0

339 612339 Nguyễn Hữu Thiện 01/12/2001 12XH2 Phòng 15 XH 5.8 128 6.0 524 1.3 234 8.3 234 5.5 234 8.5 627 5.8 627 2.5 627 7.0 0 0.0

340 612340 Nguyễn Phước Thiện 29/12/2000 12XH2 Phòng 15 XH 5.8 127 7.6 527 1.5 232 7.5 232 3.8 232 6.0 624 5.0 624 4.0 624 7.0 0 0.0

341 612341 Nguyễn Đức Thịnh 12/11/2001 12XH3 Phòng 15 XH 6.5 126 8.8 526 4.0 238 9.0 238 5.3 238 8.8 625 9.3 625 7.8 625 9.0 0 0.0

342 612342 Nguyễn Hoàng Đức Thịnh 07/03/2000 12XH3 Phòng 15 XH 5.5 125 7.6 521 4.3 236 7.8 236 5.0 236 8.3 622 7.5 622 4.3 622 8.5 0 0.0

343 612343 Nguyễn Kiều Thơ 28/10/2001 12XH3 Phòng 15 XH 6.5 121 7.2 525 3.5 234 8.0 234 4.5 234 8.3 623 8.3 623 4.5 623 7.0 0 0.0

344 612344 Trần Thị Liên Thơ 18/06/2001 12XH3 Phòng 15 XH 5.5 122 7.2 528 3.3 232 9.0 232 4.8 232 8.5 628 7.8 628 8.5 628 8.0 0 0.0

345 612345 Trần Thị Nhã Thơ 28/07/2001 12XH2 Phòng 15 XH 6.5 123 7.6 523 2.0 238 8.3 238 4.5 238 7.8 621 8.0 621 6.0 621 7.0 0 0.0

346 612346 Hồ Hữu Thời 19/02/2000 12XH3 Phòng 15 XH 5.3 124 7.2 522 3.5 236 6.8 236 5.0 236 8.0 626 7.8 626 6.0 626 8.0 0 0.0

347 612347 Lưu Văn Minh Thuận 30/04/2000 12XH3 Phòng 15 XH 6.0 128 7.2 524 2.5 234 8.0 234 5.8 234 7.0 627 6.8 627 3.8 627 7.3 0 0.0

Page 14: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

348 612348 Nguyễn Minh Thuận 30/11/2001 12XH1 Phòng 15 XH 5.5 127 7.6 527 2.5 232 8.5 232 5.0 232 7.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0 0 0.0

349 612349 Lê Thị Bé Thùy 18/08/2001 12XH1 Phòng 15 XH 6.0 126 8.4 526 4.5 238 6.8 238 5.0 238 7.5 625 5.8 625 6.0 625 9.0 0 0.0

350 612350 Lê Thị Phương Thùy 16/09/2001 12XH2 Phòng 15 XH 5.8 125 7.2 521 2.5 236 7.5 236 5.3 236 7.5 622 6.5 622 5.8 622 8.5 0 0.0

351 612351 Lê Thị Anh Thư 05/07/2001 12XH3 Phòng 16 XH 5.5 121 8.0 528 2.8 235 4.8 235 2.8 235 5.3 623 7.8 623 5.3 623 9.5 0 0.0

352 612352 Nguyễn Anh Thư 18/02/2001 12XH1 Phòng 16 XH 5.3 122 8.0 525 3.5 237 9.3 237 4.8 237 6.3 628 8.5 628 7.8 628 6.5 0 0.0

353 612353 Trần Văn Thức 11/06/2001 12XH2 Phòng 16 XH 6.8 123 8.0 522 4.0 231 5.3 231 5.0 231 6.3 621 9.3 621 4.5 621 8.0 0 0.0

354 612354 Bùi Nhựt Tiến 22/10/2001 12XH4 Phòng 16 XH 4.5 124 6.8 523 4.3 233 8.8 233 4.5 233 6.8 626 7.8 626 6.0 626 8.5 0 0.0

355 612355 Lê Minh Tiến 07/09/2001 12XH3 Phòng 16 XH 5.8 128 5.2 521 3.3 235 8.0 235 6.0 235 8.5 627 9.0 627 8.8 627 9.3 0 0.0

356 612356 Huỳnh Trung Tính 07/03/2001 12XH2 Phòng 16 XH 5.3 127 6.0 526 3.0 237 7.8 237 5.0 237 6.0 624 7.3 624 6.0 624 8.3 0 0.0

357 612357 Trần Quốc Toản 20/10/2001 12XH2 Phòng 16 XH 3.8 126 5.2 527 2.8 231 6.8 231 6.0 231 5.5 625 8.8 625 4.5 625 7.5 0 0.0

358 612358 Lê Văn Tốt 13/09/1999 12XH1 Phòng 16 XH 6.5 125 6.0 524 4.5 233 7.3 233 4.5 233 7.0 622 8.0 622 8.8 622 8.3 0 0.0

359 612359 Phạm Minh Tới 13/10/2001 12XH3 Phòng 16 XH 5.0 121 5.6 528 2.8 235 7.0 235 5.3 235 5.3 623 8.0 623 7.0 623 8.5 0 0.0

360 612360 Lê Thị Bảo Trang 03/06/2001 12XH1 Phòng 16 XH 6.5 122 6.4 525 4.3 237 8.8 237 6.3 237 8.8 628 8.8 628 8.5 628 9.0 0 0.0

361 612361 Nguyễn Thị Thùy Trang 03/01/2001 12XH1 Phòng 16 XH 5.8 123 6.8 522 3.8 231 9.0 231 4.8 231 8.0 621 8.5 621 7.0 621 9.3 0 0.0

362 612362 Phạm Thị Đài Trang 04/03/2001 12XH4 Phòng 16 XH 4.5 124 4.0 523 4.0 233 7.0 233 4.5 233 5.0 626 7.8 626 3.8 626 7.3 0 0.0

363 612363 Võ Thị Phương Trang 02/10/2001 12XH2 Phòng 16 XH 5.8 128 7.6 521 3.8 234 5.3 234 5.8 234 5.5 627 6.0 627 5.5 627 8.3 0 0.0

364 612364 Võ Thị Thùy Trang 03/10/2001 12XH4 Phòng 16 XH 5.0 127 6.8 526 4.0 232 5.8 232 5.3 232 8.5 624 7.0 624 6.5 624 8.5 0 0.0

365 612365 Thái Kim Trăm 08/09/2001 12XH2 Phòng 16 XH 5.0 126 4.4 527 3.8 238 7.5 238 4.3 238 4.5 625 5.5 625 5.3 625 6.5 0 0.0

366 612366 Huỳnh Thị Huyền Trân 31/12/2001 12XH1 Phòng 16 XH 5.5 125 8.8 524 4.0 236 7.5 236 5.8 236 8.3 622 8.3 622 6.0 622 8.8 0 0.0

367 612367 Lâm Thị Huyền Trân 11/02/2001 12XH2 Phòng 16 XH 5.0 121 6.4 528 4.0 234 6.5 234 6.0 234 6.3 623 5.0 623 6.8 623 7.3 0 0.0

368 612368 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 27/02/2001 12XH4 Phòng 16 XH 5.5 122 8.4 525 5.0 232 7.5 232 5.0 232 5.8 628 7.5 628 5.8 628 8.5 0 0.0

369 612369 Phan Nguyễn Quế Trân 02/09/2001 12XH1 Phòng 16 XH 5.8 123 6.4 522 5.5 238 6.3 238 6.0 238 6.8 621 7.8 621 8.3 621 9.0 0 0.0

370 612370 Trương Thị Diễm Trinh 13/10/2000 12XH3 Phòng 16 XH 6.5 124 6.4 523 2.8 236 7.3 236 5.5 236 4.3 626 5.8 626 4.8 626 8.0 0 0.0

371 612371 Ngô Đức Trọng 30/12/2001 12XH4 Phòng 16 XH 5.8 128 4.4 521 3.8 234 7.5 234 6.3 234 5.8 627 5.8 627 6.5 627 8.3 0 0.0

372 612372 Phan Minh Trọng 06/07/2001 12XH2 Phòng 16 XH 5.0 127 5.6 526 4.8 232 4.8 232 4.3 232 5.0 624 8.3 624 4.0 624 8.0 0 0.0

373 612373 Nguyễn Dương Cẩm Tú 28/08/2001 12XH3 Phòng 16 XH 5.8 126 5.2 527 4.3 238 8.0 238 4.3 238 6.0 625 8.0 625 6.3 625 8.5 0 0.0

374 612374 Võ Thị Mộng Tuyền 29/02/2000 12XH3 Phòng 16 XH 6.0 125 4.0 524 4.5 236 7.3 236 3.8 236 5.8 622 7.8 622 5.3 622 9.3 0 0.0

Page 15: ĐIỂM KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2018 - 2019 …laivung2.edu.vn/upload/30893/fck/files/KHOI 12_Diem GIUA HOC KY 2_18-19.pdf23 612023 trần anh duy 30/01/2001 12tn4

Số TT

PH Số Họ và Tên Ngày Lớp Phòng Tự VĂN

Thi BÁO DANH sinh chọn Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã ĐềĐiểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm Mã Đề Điểm

TOÁN TIẾNG ANH LÝ ĐỊA GDCDCÔNG

NGHỆHÓA SINH SỬ

375 612375 Nguyễn Ánh Tuyết 22/02/2000 12XH3 Phòng 17 XH 5.5 124 3.2 528 2.3 236 7.3 236 3.8 236 8.5 623 4.8 623 3.3 623 6.0 0 0.0

376 612376 Thái Vĩnh Tường 24/07/2001 12XH2 Phòng 17 XH 5.0 123 5.6 525 5.5 234 7.3 234 5.3 234 6.5 628 9.3 628 8.8 628 8.5 0 0.0

377 612377 Trần Thị Các Tường 26/06/2001 12XH1 Phòng 17 XH 6.5 122 8.8 522 5.8 232 9.3 232 6.3 232 9.0 621 9.3 621 9.3 621 8.8 0 0.0

378 612378 Võ Phương Uyên 27/05/2001 12XH4 Phòng 17 XH 4.5 121 8.8 523 6.8 236 7.8 236 5.3 236 8.8 622 8.3 622 7.0 622 9.3 0 0.0

379 612379 Lương Triệu Vĩ 18/02/2000 12XH2 Phòng 17 XH 6.0 125 4.0 521 5.5 235 6.3 235 5.0 235 8.0 627 8.3 627 4.3 627 8.0 0 0.0

380 612380 Lê Đức Vinh 10/10/2001 12XH3 Phòng 17 XH 5.5 126 4.4 526 6.3 237 7.0 237 6.3 237 9.3 624 9.8 624 8.3 624 8.8 0 0.0

381 612381 Nguyễn Hoàng Vinh 08/01/2001 12XH2 Phòng 17 XH 5.0 127 5.2 527 7.0 231 7.3 231 6.0 231 8.5 625 9.0 625 4.5 625 8.3 0 0.0

382 612382 Nguyễn Văn Vinh 19/07/2001 12XH3 Phòng 17 XH 5.5 128 4.4 524 2.3 233 8.5 233 5.0 233 9.0 626 8.8 626 6.8 626 8.5 0 0.0

383 612383 Nguyễn Phước Vũ 06/05/2001 12XH1 Phòng 17 XH 5.3 124 6.4 524 7.0 235 7.0 235 5.5 235 7.8 623 8.3 623 7.3 623 9.3 0 0.0

384 612384 Nguyễn Thị Vui 09/09/2001 12XH2 Phòng 17 XH 7.5 123 6.8 525 3.3 237 8.8 237 5.0 237 8.0 627 9.0 627 4.0 627 9.5 0 0.0

385 612385 Nguyễn Văn Phi Vương 15/02/2001 12XH4 Phòng 17 XH 5.0 122 6.0 522 6.5 231 7.0 231 3.0 231 8.5 621 8.0 621 4.8 621 7.5 0 0.0

386 612386 Nguyễn Thanh Phượng Vy 28/03/2001 12XH1 Phòng 17 XH 7.0 121 3.2 523 7.3 233 9.0 233 6.3 233 5.5 622 9.3 622 6.8 622 9.0 0 0.0

387 612387 Nguyễn Ngọc Xuân 08/03/2001 12XH3 Phòng 17 XH 4.5 125 4.4 521 4.8 234 8.5 234 5.5 234 9.5 626 7.8 626 8.5 626 7.3 0 0.0

388 612388 Trần Kim Xuyến 06/02/2001 12XH1 Phòng 17 XH 5.8 126 5.6 526 5.3 232 8.8 232 5.0 232 8.8 624 7.8 624 6.5 624 6.5 0 0.0

389 612389 Trần Thị Ngọc Yến 07/06/2001 12XH3 Phòng 17 XH 6.5 127 4.8 527 6.3 238 7.5 238 5.3 238 9.5 625 8.5 625 4.3 625 8.8 0 0.0

389 389 389 389 389 389 389 389 389 389 389

Lưu Tuấn Hiệp

Lai Vung, ngày 26 tháng 2 năm 2019

KT. HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG