14
HỌC VIỆN TÀI CHÍNH DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HỌC VIỆN TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2018-2019 I. Đại biểu đương nhiên STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú 1. Nguyễn Trọng Cơ Giám đốc Học viện 2. Nguyễn Vũ Việt Phó GĐHV - Chủ tịch CĐHV 3. Trương Thị Thuỷ Phó Giám đốc Học viện 4. Trương Văn Quý Phó Bí thư Đảng ủy - Chủ tịch Hội cựu chiến binh HV 5. Lê Xuân Trường Phó chủ tịch TT CĐHV 6. Nguyễn Hồ Phi Hà Phó chủ tịch CĐHV- Trưởng ban Nữ công 7. Nguyễn Mạnh Thiều Ủy viên Thường vụ Đảng ủy 8. Vũ Văn Ninh Trưởng ban TTND 9. Nguyễn Đào Tùng Uỷ viên Thường vụ CĐHV 10. Lưu Hữu Đức Bí thư Đoàn TN Học viện (Tổng số: 10 người) II. Đại biểu bầu từ các đơn vị:

HỌC VIỆN TÀI CHÍNH CV-VC 2019... · Web viewHỌC VIỆN TÀI CHÍNH DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HỌC VIỆN TÀI CHÍNH NĂM

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

HỌC VIỆN TÀI CHÍNH

DANH SÁCH ĐẠI BIỂU THAM DỰ HỘI NGHỊ CÔNG CHỨC, VIÊN CHỨC HỌC VIỆN TÀI CHÍNH NĂM HỌC 2018-2019

I. Đại biểu đương nhiên

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

1. Nguyễn Trọng Cơ Giám đốc Học viện

2. Nguyễn Vũ Việt Phó GĐHV - Chủ tịch CĐHV

3. Trương Thị Thuỷ Phó Giám đốc Học viện

4. Trương Văn QuýPhó Bí thư Đảng ủy - Chủ tịch

Hội cựu chiến binh HV

5. Lê Xuân Trường Phó chủ tịch TT CĐHV

6. Nguyễn Hồ Phi HàPhó chủ tịch CĐHV-Trưởng ban

Nữ công

7. Nguyễn Mạnh Thiều Ủy viên Thường vụ Đảng ủy

8. Vũ Văn Ninh Trưởng ban TTND

9. Nguyễn Đào Tùng Uỷ viên Thường vụ CĐHV

10. Lưu Hữu Đức Bí thư Đoàn TN Học viện

(Tổng số: 10 người)

II. Đại biểu bầu từ các đơn vị:

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

1. Nguyễn Văn Quý Khoa Cơ bản (22)2. Phạm Thị Hồng Hạnh -3. Lê Thị Liễu -4. Lưu Trọng Đại -5. Đào Thị Kim Cúc -6. Trần Thị Minh Nguyệt -7. Đào Trọng Quyết -8. Nguyễn Thị Thúy Quỳnh -9. Cù Thu Thủy -

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

10. Nguyễn Thị Quỳnh Nga Khoa Cơ bản11. Lê Thị Nhung -12. Phạm Vân Trường -13. Lê Dương Khiết -14. Nguyễn Đức Hạnh -15. Trần Thị Thơm -16. Đàm Tuấn Anh -17. Phạm Ngọc Long -18. Ngô Quang Trung -19. Nguyễn Thị Hoa -20. Lê Anh Hòa -21. Trần Huy Thảo -22. Nguyễn Quốc Việt -23. Nguyễn Trọng Thản Khoa SĐH (3)24. Nguyễn Quang Hưng -25. Trần Thị Hồng Hạnh -26. Hồ Xuân Đông Khoa Tại chức (2)27. Lê Thanh Xuân -28. Phạm Minh Ngọc Hà Khoa HTTTKT (16)29. Nguyễn Thế Anh -30. Ngô Tiến Dũng -31. Cao Minh Hạnh -32. Trần Thị Phương Liên -33. Nguyễn Hồng Nhung -34. Đinh Thị Hải Phong -35. Phạm Thị Tiểu Thanh -36. Phạm Thị Kim Vân -37. Hoàng Thị Thanh Liễu -38. Nguyễn Tuấn Nam -39. Đào Minh Tâm -40. Vũ Bá Anh -41. Đồng Thị Ngọc Lan -

2

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

42. Hà Văn Sang Khoa HTTTKT43. Nguyễn Hữu Xuân Trường -44. Phạm Thị Lan Phương Khoa Ngoại ngữ (22)45. Trần Hương Giang -46. Phạm Thị Liên Ngọc -47. Phạm Thị Thu -48. Nguyễn Thị Vân Anh -49. Nguyễn Thu Giang -50. Nguyễn Thị Hồng Hạnh -51. Lê Hương Giang -52. Đỗ Thành Trung -53. Vũ Lê Anh -54. Trịnh Thị Thu Phương -55. Nguyễn Thị Thanh Huyền -56. Tạ Đình Hòa -57. Nguyễn Thị Phương Thảo -58. Đặng Phương Mai -59. Nguyễn Thị Tâm -60. Vũ Thị Phượng -61. Đào Thị Oanh -62. Đoàn Thị Thủy -63. Phạm Phương Oanh -64. Trần Thu Hoài -65. Trần Thị Thu Nga -66. Bùi Văn Vần Khoa TCDN (20)67. Đoàn Hương Quỳnh -68. Nghiêm Thị Thà -69. Nguyễn Minh Hoàng -70. Phạm Thị Vân Anh -71. Nguyễn Thị Thanh -72. Trần Thị Thanh Hà -73. Đặng Phương Mai -

3

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

74. Nguyễn Thị Bảo Hiền Khoa TCDN75. Phạm Thị Thanh Hoà -76. Hồ Quỳnh Anh -77. Bạch Thị Thanh Hà -78. Phạm Minh Đức -79. Diêm Thị Thanh Hải -80. Vũ Thị Lan Nhung -81. Hoàng Thị Thu Hường -82. Nguyễn Thành Đạt -83. Nguyễn Đức Kiên -84. Nguyễn Hữu Tân -85. Nguyễn Thị Thu Phương -86. Mai Ngọc Anh Khoa Kế toán (35)87. Thịnh Văn Vinh -88. Ngô Thị Thu Hồng -89. Trần Văn Hợi -90. Thái Bá Công -91. Nguyễn Đình Đỗ -92. Nguyễn Thị Hồng Vân -93. Ngô Văn Lượng -94. Nguyễn Thị Nga -95. Đặng Thế Hưng -96. Mai Thị Bích Ngọc -97. Bùi Thị Thu Hương -98. Nguyễn Tuấn Anh -99. Đỗ Minh Thoa -100. Đỗ Thị Lan Hương Khoa Kế toán101. Lý Lan Yên -102. Nguyễn Thu Hiền -103. Nguyễn Minh Thành -104. Nguyễn Thị Hồng Vân - Bộ môn LTHTKT

105. Nguyễn Vĩnh Tuấn -

4

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

106. Bùi Thị Minh Thúy -107. Hoàng Văn Tưởng -108. Hồ Mai Ly -109. Nguyễn Thị Huế -110. Trần Thị Ngọc Anh -111. Nguyễn Thanh Thủy -112. Phạm Tiến Hưng -113. Đỗ Thị Thoa -114. Vũ Thị Phương Liên -115. Phí Thị Kiều Anh -116. Dương Thị Thắm -117. Hoàng Thanh Hạnh -118. Ngô Như Vinh -119. Cấn Mỹ Dung -120. Nguyễn Hải Vân -121. Phạm Ngọc Dũng Khoa Tài chính công (18)122. Bùi Tiến Hanh -123. Nguyễn Trọng Hòa -124. Đỗ Đình Thu -125. Lê Thu Huyền -126. Phạm Thị Hoàng Phương -127. Đào Thị Bích Hạnh -128. Vũ Sỹ Cường -129. Nguyễn Thị Thảo -130. Nguyễn Sơn Hải -131. Phạm Thanh Hà -132. Võ Thị Phương Lan -133. Hoàng Thị Chung -134. Lê Thị Thúy -135. Nguyễn Thùy Linh -136. Lê Thanh Dung -137. Hy Thị Hải Yến -

5

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

138. Phạm Văn Hào Khoa Tài chính công139. Nguyễn Văn Dần Khoa Kinh tế (23)140. Phạm Quỳnh Mai -141. Nguyễn Thị Việt Nga -142. Nguyễn Vũ Minh -143. Nguyễn Thị Tuyết -144. Đào Thị Thúy Hưởng -145. Nguyễn Quỳnh Như -146. Nguyễn Tiến Đức -147. Lê Thị Hồng Thúy -148. Đỗ Thị Thục -149. Hồ Thị Hoài Thu -150. Lưu Huyền Trang -151. Nguyễn Thị Huệ -152. Lương Thu Thủy -153. Trần Phương Anh -154. Hoàng Hải Ninh -155. Trần Thị Phương Dịu -156. Vũ Duy Minh -157. Tô Mai Thanh -158. Phạm Thị Hồng Nhung -159. Đõ Thị Kiều Phương -160. Đỗ Ngọc Thanh -161. Phạm Thị Việt Hà -162. Vũ Duy Vĩnh Khoa TCQT (10)163. Hoàng Thị Phương Lan -164. Nguyễn Đình Dũng -165. Bùi Thanh Huyền -166. Đào Duy Thuần -167. Vũ Việt Ninh -168. Cao Phương Thảo -169. Dương Đức Thắng -

6

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

170. Lê Thanh Hà Khoa TCQT171. Phan Tiến Nam -172. Đoàn Minh Phụng Khoa NH-BH (14)173. Hoàng Mạnh Cừ -174. Nguyễn Thị Thu Hà -175. Nghiêm Văn Bảy -176. Hà Minh Sơn -177. Trần Cảnh Toàn -178. Đinh Xuân Hạng -179. Nguyễn Thu Hà -180. Trần Thị Lan -181. Trần Thị Ngà -182. Hoàng Thị Bích Hà -183. Nguyễn Ánh Nguyệt -184. Cao Minh Tiến -185. Lê Thị Hằng Ngân -186. Nguyễn Thị Thanh Hoài Khoa Thuế - HQ (9)187. Vũ Duy Nguyên -188. Vương Thu Hiền -189. Nguyễn Hoàng Tuấn -190. Nguyễn Đình Chiến -191. Nguyễn Thị Lan Hương -192. Lý Phương Duyên -193. Hoàng Thúy Dung -194. Phạm Nữ Mai Anh -195. Đào Thị Minh Thanh Khoa QTKD (14)196. Nguyễn Sơn Lam -197. Đinh Thị Len -198. Hoàng Thị Hồng Hạnh -199. Nguyễn Thị Nhung -200. Đặng Thị Tuyết -201. Võ Thị Vân Khánh -

7

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

202. Đào Thị Hương Khoa QTKD203. Trần Tuấn Anh -204. Nguyễn Thị Hằng Nga -205. Nguyễn Thị Thu Hương -206. Nguyễn Quang Sáng -207. Nguyễn Thị Phương Loan -208. Đỗ Thị Nâng -209. Vũ Thị Vinh Khoa LLCT (18)210. Cao Thị Thảo -211. Nguyễn Văn Sanh -212. Dương Quốc Quân -213. Vũ Thị Thu Hương -214. Vương Thúy Hợp -215. Hoàng Thị Hồng Hạnh -216. Đặng Thị Thu Giang -217. Vũ Thị Hồng Thắm -218. Phạm Quỳnh Trang -219. Nguyễn Thị Thu Hiền -220. Phạm Trọng Anh -221. Nguyễn Thị Hạnh -222. Lương Quang Hiển -223. Phan Thị Thoa -224. Hà Quý Tình -225. Trần Phương Thúy -226. Bùi Xuân Hóa -227. Nguyễn Xuân Thạch Ban CTCT&SV (8)228. Nguyễn Thị Thu Hà -229. Trần Quý Bảy -230. Vũ Hưng -231. Phan Minh Ngọc -232. Trịnh Thị Nhũ -233. Trần Huy Phương -

8

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

234. Phạm Đức Triều Ban CTCT&SV235. Nguyễn Đình Sơn Thành Ban QTTB (15)236. Nguyễn Phi Hùng -237. Đặng Việt Hùng -238. Nguyễn Thị Thêm -239. Vũ Văn Thiết -240. Nguyễn Văn Tuấn -241. Ngô Văn Thắng -242. Nguyễn Quang Vịnh -243. Ngân Hoài Duyên -244. Hoàng Thị Nhâm -245. Đỗ Hữu Thuận -246. Nguyễn Nam Sơn -247. Cao Thị Thanh Thủy -248. Lê Văn Phong -249. Nguyễn Cao Vinh -250. Nguyễn Lê Cường Ban TCCB (5)251. Trương Thị Anh Đào -252. Đỗ Lê Hoài -253. Cao Anh Tuấn -254. Chu Tuấn Anh -255. Vũ Huy Thành Ban TTGD (2)256. Hoàng Công Cường -257. Nguyễn Bá Minh Viện KT-TC (14)258. Nguyễn Đức Độ -259. Nguyễn Thị Tuyết Anh -260. Đào Thị Liên -261. Trần Đức Phó -262. Phan Thị Thu Hoài -263. Trương Kim Thoa -264. Lại Đặng Quốc Minh -265. Nguyễn Văn Trường -

9

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

266. La Văn Thủy Viện KT-TC267. Phạm Minh Thụy -268. Tạ Văn Thắng -269. Hoàng Thị Vân -270. Nguyễn Tiến Dương -271. Bùi Đường Nghiêu Viện ĐTQT (9)272. Chu Thu Trà -273. Nhữ Thị Thùy Linh -274. Trịnh Thanh Huyền -275. Phạm Bá Quyết -276. Trần Thị Thanh Hà -277. Trần Thanh Hường -278. Lê Thị Minh Ngọc -279. Nguyễn Thị Duyên -280. Vũ Thanh Thủy Thư viện (5)281. Nguyễn Việt Tiến -282. Trần Thị Thanh Hằng -283. Nguyễn Thị Diệp Chi -284. Lê Thị Minh Đức -285. Trương Thị Vân Lý Trung tâm NN-TH (3)286. Ngô Hải -287. Nguyễn Bá Thịnh -288. Ngô Vút Bổng Trung tâm Thông tin (4)289. Nguyễn Thị Thanh Ngà -290. Vũ Thị Diệu Loan -291. Dương Đức Thành -292. Nguyễn Lê Mai Ban TCKT (6)293. Hà Kim Anh -294. Ngô Thị Kim Phương -295. Nguyễn Minh Hạnh -296. Vũ Thị Ngọc Ngân -297. Nguyễn Thị Yến -

10

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

298. Nguyễn Thế Hùng Khối VP Đảng – Đoàn (2)299. Bùi Văn Tiên -300. Bùi Quang Việt Trạm Y tế (3)301. An Văn Tam -302. Nguyễn Thị Loan -303. Chúc Anh Tú Ban HTQT (2)304. Nguyễn Thị Ánh Hồng -305. Phạm Thị Hà Ban QLĐT (6)306. Phạm Minh Việt -307. Nguyễn Thị Phương Hoa -308. Nguyễn Hương Thảo -309. Hoàng Thị Yến -310. Bùi Thị Hằng -311. Nhữ Trọng Bách TT BD&TVTCKT (5)312. Phan Thùy Dương -313. Võ Thị Thanh Hải -314. Dương Thị Ngọc Hân -315. Bành Thùy Linh -316. Ngô Thanh Hoàng Ban QLKH (5)317. Nguyễn Thị Thúy Nga -318. Nguyễn Thị Thanh Huyền -319. Đào Ngọc Hà -320. Nguyễn Hồng Chỉnh321. Phạm Trung Kiên Ban KT&QLCL (6)322. Nguyễn Thị Hương Thủy -323. Phạm Thị Mai Oanh -324. Nguyễn Tiến Thu -325. Đỗ Thị Thanh Thủy -326. Nguyễn Thị Hồng Tâm -327. Nguyễn Quang Tuấn Văn phòng HV (9)328. Trần Thanh Mai -329. Vũ Văn Khiên -

11

STT Họ và tên Đơn vị Ghi chú

330. Đặng Thị Ngọc Nhung Văn phòng HV331. Lê Chí Hiếu -332. Mai Thị Thủy -333. Lã Đình Hưng -334. Trương Văn Long -335. Nguyễn Kim Hiếu -336. Lại Văn Lương Ban Quản lý dự án (1)

(Tổng số: 336 người)

12