Upload
others
View
6
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
1 4 5 3 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16
1 Aceclofenac 200mg ClanzacrHộp 3vỉ x 10viên nén bao phim phóng
thích có kiểm soát, uốngNhóm 4 36 tháng VN-15948-12 Korea United Pharm Hàn Quốc Viên 7.900 10.000 79.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
2 Acetyl cystein 200mg Exomuc Gói, thuốc cốm, uống Nhóm 1 36 tháng VN-15149-12 Sophartex Pháp Gói 4.170 63.400 264.378.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
3 Acetyl cystein 100mg Ceteco Damuc Hộp 20gói x 1,5g thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-20131-13 Cetecous Việt Nam Gói 580 158.000 91.640.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
4 Acetylcystein 200mg Bifacold Hộp 30 gói x 1g, thuốc cốm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13330-10 Bidiphar Việt Nam Gói 567 76.000 43.092.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
5 Acetyl cystein 100mg/ml Mucocet Injection Hộp 10ống x 3ml dung dịch tiêm Nhóm 2 24 tháng VN-12672-11 Gentle Pharma Co. Ltd Đài Loan Ống 29.000 1.100 31.900.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
6 Acetyl cystein 200mg Stacytine 200 Hộp 4 vỉ xé x 4 viên sủi, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20374-13 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.300 64.500 83.850.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
7 Acetyl leucin 500mg Viltanin Hộp 10vỉ x 5ống dung dịch thuốc tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-20275-13 Vinphaco Việt Nam Ống 12.600 8.900 112.140.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
8 Acetyl salicylic acid 81mg Aspirin Stada 81mgHộp 2 vỉ x 28 viên nén bao phim tan
trong ruột, uốngNhóm 2 24 tháng VD-12617-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 280 47.600 13.328.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
9 Acetylcystein 200mg/10ml Dismolan Ống nhựa uống 10ml Nhóm 3 24 tháng VD-21505-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 3.675 45.000 165.375.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
10 Aciclovir 3%/5g Mediclovir Hộp 1tuýp x 5g thuốc mỡ tra mắt Nhóm 3 36 tháng VD-17685-12 Medipharco Tenamyd BR s.r.l Việt Nam Tuýp 49.350 1.200 59.220.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
11 Aciclovir 50mg/g Kem Zonaarme tuýp 5g kem bôi ngoài da Nhóm 3 24 tháng VD-18176-13 Amepharco-XNDP 120 Việt Nam Tuýp 5.200 5.030 26.156.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
12 Aciclovir 200mg Acyclovir VPC 200 Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16005-11 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 397 23.200 9.210.400 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
13 Aciclovir 400mg Ciclevir 400 Hộp 10 vỉ x 5 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21834-14 Công ty CPDP Glomed Việt Nam Viên 850 64.100 54.485.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
14 Acid amin 3% 250ml Chiamin - S injection 250mlChai 250ml, dung dịch tiêm truyền, tiêm
truyềnNhóm 5 60 tháng VN-10573-10 Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. Đài Loan Chai 57.960 300 17.388.000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
15 Acid amin 8,5%/500ml Amigold 8,5%Túi Polypropylen 500ml dung dịch tiêm
truyềnNhóm 5 24 tháng VN-9156-09
JW Pharmaceutical
CorporationHàn Quốc Túi 89.000 1.030 91.670.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
16 Acid amin 9,12% /20ml Aminol Hộp 5ống x 20ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 5 36 tháng VN-12680-11 Taiwan Biotech Co Đài Loan Ống 16.700 19.900 332.330.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
17
Acid amin dành cho suy
gan 8% 250ml chứa: L-
Isoleucine+L-Leucine+L-
Lysine acetate=L-Lysine
6,88g+L-Methionine+N-
acetyl-L-cysteine=L-
Cysteine 0,52g+L-
Phenylalanine+L-
Threonine+L-
Tryptophan+L-Valine+L-
A
8%, 250mlAminosteril N-Hepa Inf 8%
250ml
Chai, Dung dịch tiêm truyền, Truyền tĩnh
mạch (IV)Nhóm 1 36 tháng VN-17437-13 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 104.000 1.200 124.800.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
18
Dung dịch Acid amin
chứa Taurine chuyên biệt
cho nhi 6.5% 100ml
chứa: L-Alanine+L-
Arginine+L-Aspartic
acid+L-Cysteine(+L-
Cystine))+L-Glutamic
acid+Glycine(amino
acetic acid)+L-
Histidine+L-Isoleucin
6.5%, 100ml Vaminolact Sol 100ml 1'sHộp 10 chai x 100ml, Dung dịch tiêm
truyền, Tiêm truyền tĩnh mạch (IV)Nhóm 1 24 tháng VN- 5358-10 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Chai 129.000 360 46.440.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
19 Acid ascorbic 1000mg Vitamin C MKP 1000mg Hộp 1 tuýp, Tuýp 10 viên nén sủi, Uống Nhóm 3 24 tháng VD-15887-11 Mekophar Việt Nam Viên 1.260 7.000 8.820.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
20 Lactobacillus acidophilus 10^8CFU Lacbiosyn Hộp 100 gói x 1g, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng QLSP-851-15 Bidiphar Việt Nam Gói 861 100.000 86.100.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
21 Adrenaline 1mg/1ml Adrenaline-BFS 1mg Ống nhựa 1ml Nhóm 3 24 tháng VD-21546-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 5.250 4.000 21.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
22 Aescinat natri 5mg Lydosinat Lọ thuốc bột đông khô pha tiêm Nhóm 5 24 tháng15694/QLD -
�KDWnhanglian
Trung
QuốcLọ 58.000 35.150 2.038.700.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
23 Albumin 20%/100ml Albiomin 20%Hộp 1chai 100ml dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạchNhóm 1 36 tháng QLSP-0797-14 Biotest Pharma GmbH Đức Chai 1.386.000 920 1.275.120.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
Đơn vị
tính
(Kèm theo Báo cáo số /BC-SYT ngày /12/2015 của Sở Y tế tỉnh Lào Cai)
GIÁ CÁC MẶT HÀNG THUỐC ĐƯỢC LỰA CHỌN TRÚNG THẦU
Gói thầu số 1: "Mua thuốc chữa bệnh theo tên Generic", thuộc Dự án “Mua thuốc chữa bệnh cho các cơ sở y tế công lập tỉnh Lào Cai 3 tháng cuối năm 2015 và năm 2016”
STT Tên hoạt chấtNồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
1/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
24 Albumin 25%/50mlHuman Albumin Baxter
250g/lChai 50ml, dung dịch tiêm truyền Nhóm 1 36 tháng QLSP-0702-13 Baxter AG Áo Chai 1.020.000 1.010 1.030.200.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
25 Albumin 10g/50ml 20%/50ml Flexbumin 20%Hộp 1 túi nhựa Galaxy x 50ml dung dịch
tiêm truyềnNhóm 1 24 tháng QLSP-0750-13 Baxter Healthcare Corporation Mỹ Túi 850.000 1.452 1.234.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
26 Albumin người 12,5g/ 50ml Flexbumin 25%Hộp túi nhựa galaxy 50ml dung dịch tiêm
truyềnNhóm 1 24 tháng QLSP-0749-13 Baxter Healthcare Corporation Mỹ Túi 1.099.000 102 112.098.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
27
Alendronate Natri,
Colecalciferol (Vitamin
D3)
Acid Alendronic:
70mg; Vitamin D3:
2800IU
Fosamax Plus Tab 70mg
1x4'sHộp 1 vỉ x 4 viên, Viên nén, Uống Nhóm 1 18 tháng VN-17522-13
Fross Iberica S.A; Cơ sở đóng
gói: Merck sharp & Dohme
Australia Pty.. Ltd.
Tây Ban
Nha, đóng
gói Úc
Viên 89.426 300 26.827.800 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
28 Alimemazin 5mg Thelizin Hộp 4vỉ x 25viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-12874-10 Khánh Hoà Việt Nam Viên 85 36.300 3.085.500 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
29 Alimemazin tartrate Alimemazin Hộp 1 lọ x 90 ml siro, uống Nhóm 3 24 tháng VD-11577-10 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Lọ 11.200 10.350 115.920.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
30 Allopurinol 300mg Milurit Viên nén, uống Nhóm 1 60 tháng VN-14161-11 Egis Hunggary Viên 1.860 16.100 29.946.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
31 Allopurinol 300mg Darinol 300 Hộp 2vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16186-12 Danapha Việt Nam Viên 504 17.600 8.870.400 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
32 Alpha Chymotrypsin 5mg α Chymotrypsin 5000 IUHộp 3 lọ + 3 ống dung môi 2ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12777-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 5.350 65.000 347.750.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
33 Alpha Chymotrypsin 21 microkatals Masapon Hộp 2vỉ x 10viện nén, uống Nhóm 2 24 tháng VD-13868-11 CPDP Savi Việt Nam Viên 1.300 1.385.000 1.800.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
34 Alpha chymotrypsin 4,2mg Alfachim Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-18712-13 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 182 2.278.000 414.596.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
35 Alpha chymotrypsin 4,2mg Chymodk Hộp 2vỉ x 10viên nén phân tán, uống Nhóm 3 24 tháng VD-22146-15 Hà Tây Việt Nam Viên 1.300 5.520.500 7.176.650.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
36
Alpha-
Amylase,Papain,Simethic
one
100mg+100mg+30m
gNeopeptin Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống nhóm 5 36 tháng VN 17152-13 Raptakos India viên 1.617 4.000 6.468.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
37Aluminium hydroxid +
Magnesi hydroxid300mg + 400mg Gelactive Gói 10ml hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-19194-13 LD Hasan-Dermapharrm Việt Nam Gói 2.400 22.000 52.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
38Aluminium hydroxid +
Magnesi hydroxid
3030,3mg + 800,4
mgHull Hộp 30 gói x 15g, bột pha hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-13653-10
Công ty TNHH dược phẩm
Đạt Vi PhúViệt Nam Gói 2.940 17.200 50.568.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
39 Alverin citrat 40mg Harine Hộp 50 vỉ x 15 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-14719-11 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Viên 105 83.500 8.767.500 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
40Alverin citrat +
Simethicon
60mg +
300mgNewstomaz Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21865-14 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Viên 1.197 10.000 11.970.000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
41 Ambroxol 15mg/5ml Befabrol 30ml Hộp 1 chai siro, uống Nhóm 3 24 tháng VD-18887-13Bepharco
Việt Nam chai 14.700 1.000 14.700.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
42 Ambroxol 15mg/5ml Befabrol 60ml Hộp 1 chai siro, uống Nhóm 3 24 tháng VD-18887-13Bepharco
Việt Nam chai 12.800 3.600 46.080.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
43 Ambroxol 30mg Abrocto Hộp 12Gói x 1,5g thuốc bột pha uống Nhóm 3 36 tháng VD-18035-12 Thephaco Việt Nam Gói 1.150 160.000 184.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
44 Ambroxol 30mg Medovent 30mg Hộp 10vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 1 60 tháng VN-17515-13 Medochemie Ltd Cyprus Viên 1.100 30.000 33.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
45 Amikacin 500mg/2ml Amikan Hộp 1 lọ 2ml, Dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-17299-13 Anfarm Hellas S.A Hy Lạp Ống 39.900 8.500 339.150.000Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
46 Amikacin 500mg/2ml Vinphacine Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-16308-12 VINPHACO Việt Nam Ống 10.500 2.800 29.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
47 Aminophyllin 4,8%-5ml Diaphyllin Hộp 5 ống /5ml thuốc tiêm Nhóm 1 60 tháng VN- 5363 - 10 Gedeon Richter Hungary Ống 10.100 7.215 72.871.500 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
48 Amlodipin 5mg Ambidil 5 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 4 36 tháng VD-20665-14 Bidiphar Việt Nam Viên 240 95.000 22.800.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
49 Amlodipin + Atorvastatin 5mg+ 10mg Zoamco -A Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 5 36 tháng VD-14521-11 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.835 231.000 654.885.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
50 Amlodipin 10mg Aldan Tablets 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Uống Nhóm 1 36 tháng VN-15792-12 Polfarmex S.A Ba Lan Viên 2.480 330.000 818.400.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
51 Amoxicilin 250mg Amoxicilin 250mg Hộp 30 gói x 2,5g thuốc bột, uống Nhóm 3 24 tháng VD-16902-12 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Gói 680 213.150 144.942.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
52 Amoxicillin 1g Amoxicilin 1gHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao
phim, uốngNhóm 3 36 tháng VD-23035-15 Pharbaco Việt Nam viên 2.150 250.000 537.500.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
53 Amoxicilin 500mg Amoxicilin Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16901-12 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Viên 525 230.000 120.750.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
54 Amoxicilin 500mg Servamox Hộp 100vỉ x 10viên nang, uống Nhóm 2 48 tháng VD-12868-10 Imexpharm SXNQ Sandoz Áo Việt Nam Viên 1.799 6.170.000 11.099.830.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
55Amoxicilin
Acid clavulanic500mg + 125mg Cledomox 625 1 vỉ x 6 viên Nhóm 2 24 tháng VN-9841-10 Medopharm Ấn Độ Viên 4.935 380.000 1.875.300.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
56Amoxicillin + acid
Clavulanic 250mg/ 62,5mg Vigentin 250mg/62,5mg Hộp 12 gói, bột pha hỗn dịch, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20823-14 Pharbaco Việt Nam gói 2.850 60.000 171.000.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
57Amoxicillin + Acid
clavulanic500mg + 62,5mg Biausin Hộp 12 gói x 3g, thuốc bột, uống Nhóm 3 24 tháng VD-10979-10 Bidiphar Việt Nam Gói 2.898 40.000 115.920.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
58Amoxicilin + Acid
clavulanic250mg + 31,25mg
Pms-Claminat
250mg/31,25mgHộp 12 gói x 1g thuốc bột. Uống Nhóm 4 24 tháng VD-19381-13 Cty CP DP Imexpharm Việt Nam Gói 5.400 460.000 2.484.000.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
59Amoxicilin + acid
Clavulanic875mg + 125mg Klamentin 1g Hộp 2vỉ x 7viên nén bao phim, uống Nhóm 4 24 tháng VD-22422-15 Dược Hậu Giang Việt Nam Viên 9.975 538.000 5.366.550.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
2/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
60Amoxicilin + acid
Clavulanic200mg + 28,5mg Nacova DT 228,5mg Hộp 5 vỉ x 6 viên nén phân tán. Uống Nhóm 5 24 tháng VN-14752-12 Micro Labs Limited Ấn Độ Viên 3.850 530.000 2.040.500.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
61Amoxicilin + Acid
Clavunanic250mg + 125mg Medoclav 375mg Hộp 2vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 1 36 tháng VN-15087-12 Medochemie Ltd Cyprus Viên 8.500 50.000 425.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
62 Amoxicilin + Cloxacilin 250mg + 250mg Zoramo Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 24 tháng VD-22158-15 Hataphar Việt Nam Viên 2.100 375.000 787.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
63 Amoxicilin + Sulbactam250mg +
125mgGromentin Hộp 12 gói x 2,5g Thuốc bột uống Nhóm 3 24 tháng VD-18287-13 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Gói 6.500 305.000 1.982.500.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
64 Amoxicillin + sulbactam 500mg + 250mg SunamoHộp 3 vỉ x 5 viên, viên nén bao phim,
uốngNhóm 3 24 tháng VD-12294-10
Công ty CP Dược Phẩm Hà
TâyViệt Nam Viên 5.200 316.000 1.643.200.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
65 Amoxicillin + sulbactam 250mg + 250mg Trimoxtal 250/250 Hộp 12 gói x 1,5g thuốc cốm. Uống Nhóm 3 36 tháng VD-19291-13 Cty CP Dược Minh Hải Việt Nam Gói 9.700 68.000 659.600.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
66 Amoxicillin + sulbactam 875mg + 125mg Unamoc 1000 Hộp 3vỉ x 5viên nén bao phim, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20446-14 Hatapha Việt Nam Viên 7.999 125.000 999.875.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
67Amoxicillin
Kali Clavulanate
1,999g
0,2856gAmonalic Duo Syrup Hộp 1 lọ, bột pha hỗn dịch, uống Nhóm 5 24 tháng VN-11478-10
Boryung Pharmaceutical Co.,
Ltd. Hàn Quốc Lọ 64.995 12.000 779.940.000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
68 Ampicilin 1g Pamecillin 1g Hộp 100 lọ, Bột pha tiêm, tiêm tĩnh mạch Nhóm 1 36 tháng VN-18365-14 Medochemie Ltd Cyprus Lọ 9.500 19.100 181.450.000Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
69 Ampicilin + Sulbactam 1g + 0,5g Ampimark-SHộp 1lọ thuốc bột pha tiêm kèm dung
môi, tiêmNhóm 2 36 tháng VN-14250-11 Marksans Pharma Ltd Ấn Độ Lọ 42.000 27.000 1.134.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
70Ampicillin + Sulbactam
(Sutamicin)0,25g+ 0,125g Sulamcin 375mg
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao
phim, uốngNhóm 3 24 tháng VD-22222-15 Pharbaco Việt Nam viên 4.100 5.000 20.500.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
71Ampicillin + Sulbactam
(Sutamicin)375mg Sulamcin 375mg
Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao
phim, uốngNhóm 3 24 tháng VD-22222-15 Pharbaco Việt Nam viên 4.100 70.000 287.000.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
72Ampicilin Sodium,
Sulbactam Sodium0,5g + 0,25g Visulin 0,75g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, IM/IV Nhóm 5 36 tháng VD-12438-10 Công ty CPDP VCP Việt Nam Lọ 13.900 47.000 653.300.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP
73 Arginin HCL 500mg Argistad 500 Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uốngNhóm 2 &
Nhóm 324 tháng VD-20372-13 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.450 15.000 21.750.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
74 Atenolol 50mg Atenolol Stada 50mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uốngNhóm 2 &
Nhóm 460 tháng VD-12619-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 750 78.100 58.575.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
75 Atenolon + Amlodipin 50mg +5mg Lopilcar A Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-10653-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.848 11.000 20.328.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
76 Atorvastatin 20mg Lipistad 20 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngNhóm 2 &
Nhóm 424 tháng VD-23341-15 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 4.850 101.300 491.305.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
77 Atorvastatin 10mg Auliplus 10 Hộp 2vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 24 tháng VD-21743-14 LD Mebipharm-Austrapharm Việt Nam Viên 2.990 20.000 59.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
78 Atorvastatin 40 mg Lisazin 40 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim. uống Nhóm 3 36 tháng VD-19260-13 BV Pharma Việt Nam Viên 3.700 5.000 18.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
79
Attapulgit hoạt hoá +
Hỗn hợp gel khô magnesi
carbonat-nhôm hydroxid
2,5g + 0,5g Asigastrogit Gói thuốc bột pha hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-7317-09 Thanh Hóa Việt Nam Gói 1.380 204.000 281.520.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
80
Attapulgite mormoiron
hoạt hóa, gel hydroxyde
aluminium, carbonate
magnesium sấy khô
2,5g + 0,5g Gastropulgite Sac 30's Hộp 30 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống Nhóm 1 36 tháng VN-17985-14 Beaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 3.053 48.600 148.375.800 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
81 Attapulgite hoạt hóa 600mg Diarrest Hộp 25 vỉ x 4 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-20323-13 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.050 43.000 45.150.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
82 Atropin sulfat 0,25mg Atropin sulfat Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12440-10 VINPHACO Việt Nam Ống 490 82.400 40.376.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
83 Azithromycin 200 mg Doromax 200mg Hộp 10 gói x 1,5g, Gói bột, Uống Nhóm 4 36 tháng VD-21024-14 Domesco Việt Nam Gói 2.640 52.000 137.280.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
84 Azithromycin 250mg Azicine Hộp 1 vỉ x 6 viên nang cứng, uốngNhóm 2 &
Nhóm 436 tháng VD-20541-14 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 3.650 11.820 43.143.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
85 Azithromycin 500mg Meyeromax Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống Nhóm 3 36 tháng VD-18834-13 LD Meyer - BPC Việt Nam viên 4.725 1.500 7.087.500 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
86
Bacillus
subtilis+Lactobacillus
acidophilus
200 triệu (CFU) + 1
tỷ (CFU)Merika Fort Gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 24 tháng QLSP-0807-14 Pasteur Đà Lạt Việt Nam Gói 2.800 50.000 140.000.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap
87 Beclomethason 50 mcg Beclate Aquanase Lọ 150 liều, xịt mũi Nhóm 2 36 tháng VN-15753-12 Cipla Ltd Ấn Độ Lọ 96.000 350 33.600.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
88Benzoic acid + salicylic
acid0,6g+0,3g Benzosali Tuýp 10g thuốc mỡ bôi ngoài da Nhóm 3 36 tháng VD-12564-10 Traphaco Việt Nam Tuýp 9.300 3.100 28.830.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
89 Benzyl Penicilin 1 tr UI Benzyl Penicilin 1 tr UI Hộp 50 lọ, bột pha tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-16302-12 Pharbaco LD Việt Nam lọ 1.830 11.000 20.130.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
90
Betamethason
dipropionat + acid
salicylic
0.064%+ 3% Betasalic Hộp 1 tuýp 10g thuốc mỡ bôi ngoài da Nhóm 3 36 tháng VD-12459-10CP Dược TW Medipharco
TenamydViệt Nam Tuýp 14.700 3.200 47.040.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
91Betamethasone,
Clotrimazole,
0,64mg +10mg +
1mgShinpoong Gentri-sone Hộp 1 Tuýp 20g, kem bôi ngoài da Nhóm 3 36 tháng VD-21761-14
Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong DaewooViệt Nam Tuýp 20.790 6.000 124.740.000
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thanh Phương
3/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
92 Bleomycin 15IU Bleocip Lọ, thuốc bột đông khô pha tiêm Nhóm 5 36 tháng VN-16447-13 Cipla Ltd Ấn Độ Lọ 470.000 150 70.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
93 Budesonid 0,2% 100mcg/liều Budenase AQ Hộp 1lọ 7,5ml thuốc xịt mũi Nhóm 2 36 tháng VN-15266-12 Cipla Ltd Ấn Độ Lọ 120.000 3.900 468.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
94 Budesonide 500mcg/2ml 500mcg/2mlPulmicort respules 500mcg/
2ml 20's
Hộp 4 gói x 5 ống 2ml, Hỗn dịch khí
dung dùng để hít, xôngNhóm 1 24 tháng VN-11682-11 AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 13.834 9.300 128.656.200 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
95
Bupivacaine
hydrochloride
monohydrate 5mg/ml -
4ml
0.5% (5mg/ml) -
4ml
Marcaine Spinal Heavy Inj
0.5% 4ml x 5's
Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm
tủy sống, tiêm tủy sốngNhóm 1 36 tháng VN-10738-10 Cenexi Pháp Ống 37.872 8.140 308.278.080 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
96
Bupivacaine
Hydrochloride 0,5% -
20ml
0.5 % - 20ml Marcain 0.5% inj. 20ml 5'sHộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml,
Dung dịch tiêm, tiêmNhóm 1 24 tháng VN-15208-12 AstraZeneca AB Thụy Điển Ống 43.138 350 15.098.300 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
97Ca Carbonat + Vitamin
D3
(1250mg + 400
IU)/2,5gOpecalcium Hộp 20gói x 2,5g thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16570-12 OPV Việt Nam Gói 4.700 5.000 23.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
98Calci Carbonat +
Vitamin D3300mg + 100IU Denstra Hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 24 tháng VD-13852-11 Phương Đông Việt Nam Viên 750 35.000 26.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
99Calci carbonat+
calci gluconolactat300mg+2,94g Calcium VPC Hộp 1tuýp/20, viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-13782-11 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 1.295 100.000 129.500.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
100Calci Carbonat +
Vitamin D3
5ml: 625mg
+ 125IUHỗn dịch Greenkids Hộp 1 lọ 60ml hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-21209-14 Cty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam Lọ 44.000 1.500 66.000.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
101 Calci clorid 500mg/ 5ml Calci clorid 10% Hộp 10 vỉ x 5 ống, dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-8800-09 Pharbaco Việt Nam Ống 1.050 8.350 8.767.500Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
102 Calcium folinat 100mg/ 10ml Calcium Folinat 10mg/ml Lọ 10ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-10860-10 Hospira Australia Pty Ltd Australia Lọ 157.500 600 94.500.000Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
103 Calcium folinat 50mg/5ml Calcium Folinate 10mg/ml Lọ 5ml, dung dịch tiêm truyền Nhóm 2 24 tháng VN-15844-12 Hospira Australia Pty Ltd Australia Lọ 94.500 700 66.150.000Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
104Calcicarbonat + Vitamin
D31500mg + 400UI Natecal D3 Hộp 60viên nén nhai, uống Nhóm 1 24 tháng VN-10369-10 Italfarmaco S.p.A Italy Viên 4.200 6.000 25.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
105 Calcitonin 50UI Rocalcic 50 H 5 ống 1ml, Dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-8874-09 Rotex medica Gmbh Đức Ống 69.000 300 20.700.000 Công ty TNHH TM dược phẩm Phương Linh
106 Calcitriol 0,25mcg Calcitriol Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21845-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 525 56.000 29.400.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
107 Calcium Carbonate 625mg Eurocaljium Hộp 5vỉ x 10viên nhai, uống Nhóm 5 36 tháng VN-16210-13 Havana Pharmaceuticals.,LtdBanglades
hViên 1.380 20.000 27.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
108Calcium Polystyren
Sunfonate 5g Kalimate Gói, bột uống Nhóm 3 48 tháng GC-0138-11 EUVIPHARM Việt Nam Gói 12.600 500 6.300.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
109 Capecitabin 500 mg Kapetral 500 mg Hộp 12 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 1 36 tháng 15693/QLD- Remedica Ltd Cyprus viên 52.000 12.000 624.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
110 Captopril 12.5mg Taguar 12,5 Hộp 10vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 2 36 tháng VN-13497-11 Aurobindo Pharma Ltd Ấn Độ Viên 2.300 210.000 483.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
111 Carbocistein 375mg Dixirein Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 5 24 tháng VD-22874-15 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 1.197 75.500 90.373.500 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
112Carbocistein +
Salbutamol 250mg + 1mg Casalmux Gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 24 tháng VD-8297-19 Roussel Việt Nam Việt Nam Gói 3.550 33.000 117.150.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
113 Carboplatin 150mg/15mlDBL Carboplatin
150mg/15ml
Lọ thuốc 15ml dung dịch tiêm tĩnh mạch,
tiêm truyền Nhóm 1 18 tháng VN-13011-11 Hospira Australia Pty Ltd Australia Lọ 283.500 100 28.350.000
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
114 Carboplatin 150mg/15ml Bocartin 150 Hộp 1 lọ thuốc 15ml, dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, tiêm truyềnNhóm 3 18 tháng VD-21239-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 336.000 300 100.800.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
115 Carboplatin 50mg/5ml Bocartin 50 Hộp 1 lọ thuốc 5ml, dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, tiêm truyềnNhóm 3 18 tháng VD-21241-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 168.000 200 33.600.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
116 Cefaclor 125mg Ceplor VPC 125 Hộp 30gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-14700-11 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Gói 1.285 5.000 6.425.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
117 Cefaclor125mg 125mg/ 5ml,60ml Ceclor Sus 125mg 60ml Chai, Cốm pha hỗn dịch uống, uống Nhóm 1 24 tháng VN-15935-12 Facta Farmaceutici SPA - Ý Ý Chai 97.100 1.000 97.100.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
118 Cefaclor 500mg Pyfaclor 500mg Hộp 1 vỉ x 12 viên nang cứng, uống Nhóm 2 36 tháng VD-11878-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 8.295 60.000 497.700.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
119 Cefadroxil 250mg Drocef VPC 250 Hộp 30gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-8593-09 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Gói 918 20.000 18.360.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
120 Cefadroxil 250mg/5ml Fabadroxil Hộp 1 lọ x 30g, bột pha hỗn dịch, uống Nhóm 3 24 tháng VD-15799-11 Pharbaco Việt Nam lọ 18.000 1.000 18.000.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
121Cefadroxil monohydrate,
500mg Cefadroxil500mg Biodroxil Cap 500mg 12's
Hộp 1 vỉ x 12 viên, Viên nang cứng
gelatin, UốngNhóm 1 36 tháng VN-12642-11 Sandoz GmbH Áo Viên 3.658 420.000 1.536.360.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
122 Cefadroxil 250mg Cefadroxil 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 36 tháng VD-11858-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.281 30.000 38.430.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
123 Cefadroxil 1g Cefadroxil 1g Hộp 10 vỉ x 10 viên nén. Uống Nhóm 3 36 tháng VD-22522-15 Cty CP Dược phẩm TW 2 Việt Nam Viên 3.000 140.000 420.000.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
124 Cefadroxil 500mg Cefadroxil 500mgHộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén phân tán,
uốngNhóm 3 24 tháng VD-15773-11 Pharbaco Việt Nam Viên 3.450 70.000 241.500.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
125 Cefadroxil 500mg Droxicef 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang , uống Nhóm 4 36 tháng VD-8960-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.499 525.000 1.311.975.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
126 Cefadroxil 500mg 500mg Cefadroxil 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 36 tháng VD-11859-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.995 200.000 399.000.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
127 Cefalexin 250mg Cefacyl 250 Hộp 30gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-8575-09 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Gói 799 10.000 7.990.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
4/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
128 Cefalexin 500mg Cephalexin Hộp 10vỉ x 10viên nang cứng, uống Nhóm 1 36 tháng VN-17511-13 Medochemie Cyprus Viên 3.790 2.022.000 7.663.380.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
129 Cefalexin 250mg Cephalexin 250mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VD-8955-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 893 135.000 120.555.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
130 Cefalexin 500mg Cephalexin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VD-8956-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.344 1.367.500 1.837.920.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
131 Cefdinir 300mg Ceftanir Hộp 1 vỉ x 4 viên nang cứng, uống Nhóm 2 36 tháng VD-12510-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 10.017 32.000 320.544.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
132 Cefepim 2g Verapime Lọ 2 g + ống dung môi, tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-16251-13Demo S.S. Pharmaceutical
IndustryHy Lạp Lọ 260.000 2.000 520.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
133 Cefepim 1g Spreapim Hộp 20lọ 1g thuốc bột pha tiêm Nhóm 2 24 tháng VD-18240-13 Am vi Việt Nam Lọ 42.500 500 21.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
134 Cefixim 75mg Mecefix B.E Gói, cốm pha hỗn dịch uống Nhóm 4 30 tháng VD-17710-12 Công ty CPTĐ Merap Việt Nam Gói 6.500 170.000 1.105.000.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap
135 Cefixim 200mg Bicebid 200 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 4 36 tháng VD-10080-10 Bidiphar Việt Nam Viên 1.995 181.000 361.095.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
136 Cefixim 400mg Cefixim 400Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên nén bao phim.
UốngNhóm 4 36 tháng VD-21583-14 Cty TNHH US Pharma USA Việt Nam Viên 13.000 21.000 273.000.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
137 Cefixim 50 mg Mecefix B.E Gói 1g, cốm pha hỗn dịch uống Nhóm 4 30 tháng VD-17704-12 Công ty CPTĐ Merap Việt Nam Gói 5.000 125.000 625.000.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap
138 Cefixim 100mg Crocin 100mg Hộp 1 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VD-7333-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 5.492 15.000 82.380.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
139 Cefixim 250 mg Mecefix B.E Vỉ, viên nang, uống Nhóm 4 42 tháng VD-17709-12 Công ty CPTĐ Merap Việt Nam Viên 12.500 10.000 125.000.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap
140 Cefoperazon + Sulbactam 1g+1g Prazone - S 2.0g Lọ bột pha tiêm Nhóm 2 24 tháng VN- 18288-14 Venus Remedies limited Ấn Độ Lọ 79.500 8.000 636.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
141 Cefotaxim 1g Greaxim Hộp 20lọ 1g thuốc bột pha tiêm Nhóm 2 24 tháng VD-18235-13 Am Vi Việt Nam Lọ 14.500 6.000 87.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
142 Cefotaxim 2g Tenamyd - Cefotaxime 2000 Hộp 10lọ thuốc bột + nước cất pha tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19445-13 CPDP Tenamyd Việt Nam Lọ 16.800 13.000 218.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
143 Cefotaxim 500mg Tenamyd - Cefotaxime 500 Hộp 10lọ thuốc bột + nước cất pha tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19446-13 CPDP Tenamyd Việt Nam Lọ 9.765 16.000 156.240.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
144 Cefotaxim 1g Goldcefo Hộp 10 lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-18874-15 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Lọ 23.900 154.050 3.681.795.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
145 Cefotaxim 2g Biotax Thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-18609-15 Laboratorio Reig JofreTây Ban
NhaLọ 60.000 18.000 1.080.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
146 Cefoxitin 1g Lyris 1g Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 5 36 tháng VD-19467-13 Pharbaco Việt Nam Lọ 29.450 3.000 88.350.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
147 Cefpodoxim 100mg Cefpodoxime 100mg Hộp 10 gói x 1,5g; bột pha hỗn dich, uống Nhóm 3 24 tháng VD-21291-14 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Gói 1.900 55.000 104.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
148 Cefpodoxim 200mg Ingaron 200 DST Hộp 1vỉ x 10viên nén phân tán, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21692-14 Dopharma Việt Nam Viên 10.200 50.000 510.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
149 Cefpodoxim 50mg CefpodoximeHộp 10gói x1,5g thuốc bột pha hỗn dịch,
uốngNhóm 3 24 tháng VD-22870-15 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Gói 1.580 5.000 7.900.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
150 Cefpodoxim 200mg Cepoxitil 200 Hôp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-12511-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 9.450 2.000 18.900.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
151 Cefpodoxime 50 mg Medixam DT 50 Hộp 1vỉ x 10viên nén phân tán, uống Nhóm 5 24 tháng VN-14536-12 M/s Medex Laboratories Ấn Độ Viên 6.500 15.000 97.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
152 Cefpodoxime proxetil 50mg Neworal 30ml Hộp 1lọ 30ml bột pha hỗn dịch, uống Nhóm 5 24 tháng VN-14279-11 Micro Labs Limited Ấn Độ Lọ 72.000 13.500 972.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
153 Cefradin 1g Cefradin 1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-8802-09 Pharbaco Việt Nam lọ 9.500 5.000 47.500.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
154 Cefradin 500mg Doncef Hộp 3 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VD-8959-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.373 242.000 574.266.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
155 Ceftazidim 1g Biocetum Hộp 1 lọ bột pha dung dịch tiêm, truyền Nhóm 1 24 tháng VN-16858-13Pharmaceutical Works
Polpharma S.ABa Lan Lọ 63.900 169.000 10.799.100.000
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
156 Ceftazidim 1g Bicefzidim Hộp 10 lọ x 1g, thuốc tiêm bột, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12779-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 12.789 3.000 38.367.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
157 Ceftazidim 2g Tenamyd - Ceftazidime 2000 Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19448-13 CPDP Tenamyd Việt Nam Lọ 23.100 20.500 473.550.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
158 Ceftazidim 500 mg Vitazidim 0,5g Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19061-13 VCP Việt Nam Lọ 15.000 3.000 45.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
159 Ceftezol natri 1g Scalex 1gHộp 10lọ 1g thuốc bột pha tiêm, truyền
tĩnh mạchNhóm 3 24 tháng VD-21903-14 Pharbaco Việt Nam Lọ 59.000 241.000 14.219.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
160 Ceftizoxim 0,5g Phillebicel 500mg Hộp 1lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-17780-12 Phil Inter Pharma Việt Nam Lọ 52.000 3.000 156.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
161 Ceftriaxon 1g Tercef Hộp 5lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-17628-14 Balkanpharma Razgrad AD. Bulgaria Lọ 23.940 33.700 806.778.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
162 Ceftriaxon 1g Ceftrione 1g Hộp 10 lọ, thuốc tiêm bột, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-16214-12 Bidiphar Việt Nam Lọ 8.862 25.000 221.550.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
163 Cefuroxim 125 mg Quincef 125 (Gói) Hộp 10 gói, Gói 3,8g thuốc bột, Uống Nhóm 4 36 tháng VD-18466-13 Mekophar Việt Nam Gói 2.650 70.000 185.500.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
164 Cefuroxim 750mg Cefurofast 750 Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 2 36 tháng VD-19006-13
Công ty Tenamyd (CSNQ
Labesfal laboratorios Almiro
S.A Bồ Đào Nha)
Việt Nam Lọ 15.750 26.000 409.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
165Cefuroxim (dưới dạng
Cefuroxim axetil) 250mg 250mg Xorimax Tab 250mg 10's
Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
UốngNhóm 1 36 tháng VN-18958-15 Sandoz GmbH Áo Viên 6.930 105.500 731.115.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
166 Cefuroxim 500mg Furocap 500 Hộp 2 vỉ x 5 viên nén dài bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-7002-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 8.127 152.000 1.235.304.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
167 Cefuroxime natri 750mg 750mg Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y)Hộp 1 lọ , Bột pha tiêm, không kèm dung
môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)Nhóm 1 24 tháng VN-10706-10
GlaxoSmithKline
Manufacturing SpA- ÝÝ Lọ 44.431 2.000 88.862.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
168 Celecoxib 200mg 200mg Celebrex Cap 200mg 30's 3 vĩ * 10 viên, Viên nang, uống Nhóm 1 36 tháng VN-15106-12
Pfizer Pharmaceuticals LLC ;
Packed by Pfizer
Manufacturing Deutschland
GmbH
Puerto
Rico,
Đóng gói
Đức
Viên 11.913 6.500 77.434.500 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
5/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
169 Celecoxib 200mg Vicoxib 200 Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19336-13 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 505 10.000 5.050.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
170 Cephalothin 1g Alpathin Hộp 1lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-10966-10 Alpa Laboratories, Ấn Độ Lọ 75.000 200 15.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
171 Cerebrolysin 215,2mg/ml-10ml Cerebrolysin Dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 60 tháng VN-15431-12 Ebewe Áo Ống 111.000 18.000 1.998.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
172 Cerebrolysin 215,2mg/ml-5ml Cerebrolysin Dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 60 tháng VN-15431-12 Ebewe Áo Ống 63.393 3.200 202.857.600 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
173 Cetirizin 10mg Cetimed Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim Nhóm 1 36 tháng VN-17096-13 Medochemie Ltd Cyprus Viên 4.000 213.000 852.000.000Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
174 Cetirizin 10mg Cetirizine Stada 10mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-18108-12 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 300 130.050 39.015.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
175 Ciprofloxacin 200mg/100ml Ciprofloxacin KabiHộp 1 chai thuỷ tinh 100ml dung dịch
tiêm truyềnNhóm 3 36 tháng VD-20943-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 16.800 34.300 576.240.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
176 Ciprofloxacin 200mg/20ml Proxacin 1%Hộp 10lọ 20ml dung dịch đậm đặc để
pha tiêm truyềnNhóm 1 36 tháng VN-15653-12
Warsaw Pharmaceutical
Works Polfa S.ABa Lan Lọ 136.400 53.900 7.351.960.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
177 Ciprofloxacin 200mg/100ml Biocip Dung dịch tiêm truyền Nhóm 2 36 tháng VN-9620-10 Claris Ấn Độ Chai 12.000 14.700 176.400.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
178 Ciprofloxacin 3mg/ml Ciplox Hộp 1lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt, nhỏ tai Nhóm 2 36 tháng VN-17292-13 Cipla Ltd Ấn Độ Lọ 17.000 2.300 39.100.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
179 Ciprofloxacin 400mg/200ml Ciprofloxacin Polpharma Túi 200ml dung dịch tiêm truyền tĩnh
mạchNhóm 1 24 tháng VN-18952-15
Pharmaceutical Works
Polpharma S.ABa Lan Túi 188.000 1.700 319.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
180 Ciprofloxacin 500mg Scanax 500 Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 48 tháng VD-9061-09 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 840 72.000 60.480.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
181 Ciprofloxacin 500mg Pycip Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 4 36 tháng VD-22606-15 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.814 51.000 143.514.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
182 Citalopram 20mg Pms-Citalopram 20 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-16863-13 Pharmascience Inc Canada Viên 12.000 1.000 12.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
183 Citicolin 1000mg/4ml Somazina 1000mg Ống 4ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-18763-15 Ferrer Internacional S.A. Tây Ban
NhaỐng 87.800 51.500 4.521.700.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
184 Citicolin 500mg/4ml Somazina 500mg Ống 4ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-18764-15 Ferrer Internacional S.A Tây Ban
NhaỐng 57.900 5.000 289.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
185 Clarithromycin 500mg Clarithromycin 500 Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 4 36 tháng VD-22171-15 Khánh Hoà Việt Nam Viên 2.880 14.000 40.320.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
186 Clarithromycin 250mg Clarithromycin Stada 250mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-11961-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 3.300 81.000 267.300.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
187 Clarithromycin 500mg Clarithromycin Stada 500mg Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-11962-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 5.500 260.000 1.430.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
188
Omeprazol+
Tinidazol+
Clarithromycin
20mg+
500mg+
250mg
Hadokit
Hộp lớn x 7 hộp nhỏ x 1 vỉ chứa 6 viên
(2 viên nang Omeprazol 20 mg, 2 viên
nén bao phim Tinidazol 5
Nhóm 3 24 tháng VD-15412-11 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Viên 2.500 5.200 13.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
189 Clindamycin 600mg ClyodasHộp 1 lọ + 1 ống dung môi, thuốc tiêm
bột đông khô, tiêmNhóm 3 36 tháng VD-12211-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 31.479 4.000 125.916.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
190 Clindamycin 300mg/2ml Pyclin 300 Hộp 1 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-20993-14 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 22.050 4.200 92.610.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
191 Clopidogrel 75mg Ucyrin 75mg Hộp 2vỉ x 14viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-15810-12 Lesvi Tây Ban
NhaViên 3.150 6.800 21.420.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
192 Cloramphenicol 1g Cloramphenicol 1g Hộp 25 lọ, bột pha tiêm, tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-19466-13 Pharbaco Việt Nam lọ 9.800 3.050 29.890.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
193 Clotrimazole 500mgClotrimazole 500
mgCanesten Vt1 Tab 500mg 1's 1 viên/ hộp, Viên nén, Đặt âm đạo Nhóm 1 48 tháng VN-15730-12
Bayer Schering pharma AG-
ĐứcĐức Viên 67.900 500 33.950.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
194 Clotrimazol 100 mg Clovaszol Hộp 1 vỉ x 6 viên nén dài đặt âm đạo Nhóm 3 24 tháng VD-14293-11 Cty CP DP Hà Tây Việt Nam Viên 1.000 6.500 6.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
195 Clotrimazol 1%-10g Cafunten Hộp 1tuýp 10g kem bôi ngoài da Nhóm 3 48 tháng VD-8873-09 Medipharco Tenamyd BR s.r.l Việt Nam Tuýp 12.000 1.000 12.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
196Clotrimazol +
Metronidazol100mg + 200mg Naphadarzol Hộp 1vỉ x 6viên nén đặt âm đạo Nhóm 3 36 tháng VD-9946-10 Nam Hà Việt Nam Viên 4.000 10.000 40.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
197
Clotrimazol;
Triamcinolon acetonid;
Gentamicin sulphat
10mg + 1mg + 1mg Tonmaz Hộp 1tuýp 6g kem dùng ngoài Nhóm 3 24 tháng VD13537-10 Mediplantex Việt Nam Tuýp 44.625 2.600 116.025.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
198 Cloxacilin 500mg Cloxacillin 500mg Hộp 10vỉ x 10viên nang cứng, uống Nhóm 1 36 tháng
3760/QLD -
KD ngày
14/2/2015
Remedica Ltd Cyprus Viên 5.500 127.500 701.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
199 Cloxacilin 1g Tazam Thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-13360-11 Laboratoires Panpharma Pháp Lọ 53.000 35.500 1.881.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
200 Cloxacillin 500mg Pan-Cloxacillin 500mg Lọ, thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-17330-13 Panpharma Pháp Lọ 28.500 9.000 256.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
201 Colchicin 1mg Auschicin Hộp 6vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 24 tháng VD-13632-10 LD Mebiphar-Austrapharm Việt Nam Viên 1.260 29.000 36.540.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
202 Colchicin 1mg Colchicine 1mg Hộp 1 vỉ x 20 viên nén, uống Nhóm 3 48 tháng VD-10530-10Công ty cổ phần dược TW
MediplantexViệt Nam Viên 441 31.000 13.671.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
203 Cholecalciferol 400 IU Goldgro W Hộp 3 vỉ x 10 viên nén. Uống Nhóm 3 36 tháng VD-20410-14 Cty CP Dược Hà Tĩnh Việt Nam Viên 2.100 25.000 52.500.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
204Cholecalciferon (Vitamin
D3)15.000UI/ml- 10ml Aquadetrim Hộp 1lọ x 10ml dung dịch uống Nhóm 1 36 tháng VN-11180-10
Medana Pharma Solka
AkcyjnaBa Lan Lọ 61.000 7.500 457.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
205 Choline alfoscerat 1000mg/4ml Gliatilin Hộp 5ống x 4ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 60 tháng VN-13244-11 Italfarmaco S.p.A Italy Ống 69.800 20.000 1.396.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
206 Choline alfoscerat 200mg Gliphalin Viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22263-15 Dược Hải Dương Việt Nam Viên 7.600 2.800 21.280.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
6/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
207Human chorionic
gonadotropin1500 IU Pregnyl Inj 1500iu 3's
Hộp 03 ống bột + 03 ống dung môi, Bột
pha dung dịch tiêm, có kèm dung môi,
Tiêm bắp (IM)
Nhóm 1 36 tháng QLSP-0644-13 N.V. Organon Hà Lan Ống 45.800 300 13.740.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
208 Dexamethason 4mg/1ml Dexamethasone Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12443-10 VINPHACO Việt Nam Ống 924 7.040 6.504.960 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
209 D-Panthenol 1000mg 5% 20g Panthenol Hộp 1tuýp 20g kem bôi ngoài da Nhóm 3 36 tháng VD-13935-11CP Dược TW Medipharco
TenamydViệt Nam Tuýp 18.000 760 13.680.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
210 Diacerein 50mg Jointcerin Hộp 3vỉ x 10viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VD-15029-12 Gracure Pharmaceuticals Ltd Ấn Độ Viên 4.800 14.000 67.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
211 Diacerein 100mg Anthmein Hộp 06 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20725-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 2.499 80.000 199.920.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
212 Diazepam 10mg/ 2ml Diazepam 10mg 2ml Ống 2ml dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-15613-12Rotexmedica GmbH
ArzneimittelwerkĐức Ống 7.700 7.060 54.362.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
213 Dibencozid 2mg Dibencozid Stada Hộp 10 gói x 1,5g thuốc bột uống Nhóm 3 24 tháng VD-13138-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.400 10.000 14.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
214 Dibencozid 3mg Dibencozid Stada 3mg Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 24 tháng VD-10764-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.200 20.000 24.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
215 Diclofenac 100 mg Remethan Hộp 5 viên đặt trực tràng, đặt trực tràng Nhóm 1 36 tháng 3759/QLD-KD Remedica Ltd Cyprus viên 12.500 7.300 91.250.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
216 Diclofenac 75mg Caflaamtil Retard 75Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim tác
dụng kéo dài, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13974-11 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 840 91.000 76.440.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
217 Diclofenac 100 mg Diclofenac Galien Hộp 2vỉ x 5viên đạn, đặt hậu môn Nhóm 3 24 tháng VD-15148-11 Imexpharm Việt Nam Viên 14.000 7.500 105.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
218 Digoxin 0,5mg/2ml Digoxin Ống 2ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng 8729/QLD-KD Warsaw Pharmaceutical Balan Lọ 18.500 370 6.845.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
219 Digoxin 0,25mg Digoxin Lọ 50 viên nén uống nhóm 1 36 tháng 7443/QLD-KD Gedeon Richter Hungary viên 890 27.800 24.742.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
220 Dioctahedral smectit 3g Diosmectit Hộp 50gói x 3g bột pha hỗn dịch uống Nhóm 3 24 tháng VD-18426-13 Vacopharm Việt Nam Gói 1.100 116.090 127.699.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
221 Dioctahedral smectit 3g/20ml Grafort Gói hỗn dịch uống Nhóm 5 36 tháng VN-18887-15 Daewoong Pharm Hàn Quốc Gói 7.900 26.500 209.350.000 Công ty Cổ phần Tập đoàn Merap
222
Purified, micronized
flavonoid fraction 500mg
(Diosmin 450mg ;
flavonoid espressed as
Hesperidin 50mg)
450mg; 50mg Daflon (L) Tab 500mg 60'sHộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim,
uốngNhóm 1 48 tháng VN-15519-12
Les Laboratories Servier
IndustriePháp Viên 2.989 53.000 158.417.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
223 Diphenhydramin 10mg/1ml Dimedrol Hộp 100 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12992-10 VINPHACO Việt Nam Ống 525 64.400 33.810.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
224 Dobutamin 250mg/20mlDobutamine-hameln
12,5mg/ml Ống 20ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-15324-12
Hameln Pharmaceutical
GmbHĐức Ống 92.000 2.000 184.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
225 Docetaxel 20mg/0,5ml Bestdocel 20Hộp 1 lọ 0,5ml + 1 lọ dung môi 1,83ml,
dung dịch đậm đặc, tiêm truyềnNhóm 3 24 tháng QLĐB-378-13 Bidiphar Việt Nam Lọ 1.029.000 200 205.800.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
226 Docetaxel 80mg/2ml Bestdocel 80
Hộp 1 lọ 2ml + 1 lọ dung môi 7,33ml,
dung dịch thuốc tiêm đậm đặc, tiêm
truyền
Nhóm 3 24 tháng VD-21823-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 3.108.000 200 621.600.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
227 Dopamin 40mg/ml -5ml Dopamin Dung dịch ống tiêm Nhóm 1 48 tháng VN-15124-12 Rotex Đức Ống 22.900 1.660 38.014.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
228 Doxorubicin 10mg/5ml Doxorubin 2mg/ml Lọ 5ml, dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-11526-10 Pharmachemie B.V. Hà Lan Lọ 101.010 900 90.909.000Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
229 Doxycyclin 100mg Doxycyclin 100 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16864-12 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 284 16.300 4.629.200 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
230 Drotaverin clohydrat 40mg/2ml Pymenospain Hộp 5 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 48 tháng VD-9696-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 4.200 13.200 55.440.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
231 Drotaverin hydroclorid 40mg Dros-Ta Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22148-15 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 357 514.600 183.712.200 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
232
Acid amin 10% 500ml
(thành phần cho 500ml
thành phẩm: L-isoleucin
2,55g + L-leucin 4,45g +
L-lysin hydroclorid 3,5g
+ L-methionin 1,9g + L-
phenylalanin 2,55g + L-
threonin 2,05g + L-
tryptophan 0,9g + L
10%, 500mlAminosteril sol 10% 500ml
1's
Chai, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm
truyền tĩnh mạch (IV)Nhóm 3 24 tháng VD-19242-13
Công ty CP Fresenius Kabi
BidipharViệt Nam Chai 97.000 750 72.750.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
233 Ebastin 10 mg Allebra-10 Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 5 36 tháng VN-18137-14 Balpharma Ấn Độ Viên 3.500 69.000 241.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
234 Enalapril 5mg Renapril 5mg Hộp 2 vỉ x 14 viên nén, uống Nhóm 1 24 tháng VN-18125-14 Balkanpharma - Dupnitza AD Bulgaria Viên 756 53.000 40.068.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
235 Enalapril 10mg Enalapril Stada 10mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 2 36 tháng VD-21768-14 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 900 25.000 22.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
236 Enalapril 5mg Zondoril 5Hộp 10 vỉ x 10 viên,Viên nang cứng,
uốngNhóm 3 36 tháng VD-21853-14
Công ty CP Dược Phẩm Hà
TâyViệt Nam Viên 798 12.000 9.576.000
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thanh Phương
237Enalapril+
Hydrochlorothiazid10 mg+ 12,5 mg Ebitac 12.5 Hộp 2vỉ x 10viên, viên nén, uống Nhóm 2 24 tháng VN-17895-14 Farmak JSC Ukraine Viên 3.550 480.000 1.704.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
238Enalapril+
Hydrochlorothiazid20mg+12.5mg Ebitac Forte Hộp 2vỉ x 10viên, viên nén, uống Nhóm 2 24 tháng VN-17896-14 Farmak JSC Ukraine Viên 3.900 56.000 218.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
239Entecavir
(monohydrat)0,5mg Entecavir Stada 0.5mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 3 24 tháng VD-15560-11 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 23.000 30.000 690.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
240 Eperison HCL 50mg Sismyodine Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường, uống Nhóm 5 36 tháng VD-17044-12 VINPHACO Việt Nam Viên 500 15.000 7.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
7/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
241
Epirubicin
hydrocholoride
50mg/25ml
50mg/25mlEpirubicin "Ebewe" Inj
50MG/25ML 1's
Hộp 1 lọ 25ml, Dung dịch dđậm đặc để
pha dung dịch tiêm truyền, Tiêm dưới da Nhóm 1 24 tháng VN-12432-11
Ebewe Pharma
Ges.m.b.H.Nfg.KGÁo lọ 487.450 600 292.470.000
Công ty TNHH Thương mại và Dược phẩm
Sang
242 Ephedrin 30mg/mlEphedrine Aguettant
30mg/mlỐng 1ml dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-5464-10 Laboratoire Aguettant Pháp Ống 57.700 7.500 432.750.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
243 Erythromycin 250mg Erymekophar (Gói) Hộp 30 gói, Gói 2,5g thuốc bột, Uống Nhóm 3 36 tháng VD-20026-13 Mekophar Việt Nam Gói 1.500 24.800 37.200.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
244 Erythromycin 500mg Erythromycin Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-15559-11 Khánh Hoà Việt Nam Viên 1.470 15.000 22.050.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
245 Erythropoietin Alpha 2000UI/0,5mlEpokine Prefilled injection
2000 Units/0,5ml Hộp 6 syringe Dung dịch thuốc tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-14503-12 CJ Healthcare Corporation Hàn Quốc Bơm 125.000 4.000 500.000.000 Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
246 Erythropoietin beta 2000UI Betahema Hộp 1lọ 1ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-15769-12Laboratorio Pablo Cassará
S.R.LArgentina Lọ 228.000 4.000 912.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
247 Esomeprazol 40mg Esogas ivfHộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêmNhóm 3 36 tháng VD-16506-12 Bidiphar Việt Nam Lọ 35.994 17.000 611.898.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
248 Esomeprazol 20mg Esomeprazol Stada 20mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 24 tháng VD-22345-15 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 3.500 295.000 1.032.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
249 Esomeprazol 40mg Edizone 40mg Hộp 1lọ thuốc bột đông khô pha tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-18840-15 Laboratorios Normon S.ATây Ban
NhaLọ 95.000 9.500 902.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
250 Estradiol valerate 2mg 2mg Progynova Tab 2mg 28's Hộp 1 vỉ x 28 viên, Viên nén bao, Uống Nhóm 1 24 tháng VN-12179-11
Delpharm Lille SAS - Đóng
gói: Bayer Weimar GmbH
und Co. KG
Pháp,
đóng gói
Đức
Viên 3.275 4.000 13.100.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
251 Etoposid 100mg/5ml Eposin Lọ 5ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-11805-11 Pharmachemie B.V. Hà Lan Lọ 126.000 60 7.560.000Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
252 Famotidin 40mg Famogast Hộp 20viên nén bao phim, uống Nhóm 1 36 tháng VN-11610-10Pharmaceutical Works
Polpharma S.ABa Lan Viên 2.800 75.000 210.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
253 Felodipin 5mg Felodipin Stada 5mg retardHộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim phóng
thích chậm, uốngNhóm 2 36 tháng VD-7122-09 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.000 20.000 20.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
254 Fenofibrat 200mg Fenostad 200 Hộp 3vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 24 tháng VD-13638-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 2.000 31.000 62.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
255 Fenofibrate 100mg Defechol 100 Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16996-12 Pharbaco Việt Nam viên 650 97.480 63.362.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
256 Fentanyl 0,1mg/2mlFentanyl solution for
injection 50mcg/mlỐng 2ml dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-16082-12
Warsaw Pharmaceutical
Works Polfa S.ABa Lan Ống 13.500 18.000 243.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
257 Fexofenadin 120mg Fexodinefast 120 Vỉ 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-20808-14 Savipharm Việt Nam Viên 1.800 14.000 25.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
258 Filgrastim 300mcg/ml Leukokine InjectionHộp 10 ống dung dịch thuốc tiêm Dung
dịch tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-5296-10 CJ Healthcare Corporation Hàn Quốc Lọ 505.000 300 151.500.000 Công ty TNHH Dược phẩm Đông Đô
259 Fluconazol 150mg Pyme Fucan Hộp 1 vỉ x 1 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19118-13 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 7.014 8.600 60.320.400 Công ty Cổ phần Pymepharco
260 Fluconazol 100mg Zolmed 100 Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng uống Nhóm 3 36 tháng VD-21841-14Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm
GlomedViệt Nam Viên 5.000 1.500 7.500.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
261 Flunarizin 5mg Sibetinic Soft Hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-10844-10 NIC Pharma Việt Nam Viên 1.650 6.000 9.900.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
262 Flunarizin 5mg Apharmarin Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21796-14Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco - XNDP 120Việt Nam Viên 357 108.240 38.641.680 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
263 Fluocinolon acetonid 0,025% Fluocinolon Hộp 1tuýp 10g mỡ bôi ngoài da Nhóm 3 48 tháng VD-12461-10CP Dược TW Medipharco
TenamydViệt Nam Tuýp 3.600 10.300 37.080.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
264 5-Fluorouracil 500mg Fludacil 500Hộp 1 lọ x 10ml, dung dịch tiêm, tiêm
truyềnNhóm 3 24 tháng QLĐB-426-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 49.875 500 24.937.500
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
265 5-Fluorouracil 250mg Fludacil 250Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch tiêm, tiêm
truyềnNhóm 3 24 tháng QLĐB-425-14 Bidiphar Việt Nam Lọ 31.500 1.000 31.500.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
266Fructose -1-6-
Diphosphat sodium5g FDP Medlac
Hộp 1lọ thuốc bột + 1lọ dung môi, 1dụng
cụ pha dịch truyền, 1bộ dây truyền dịch,
tiêm truyền
Nhóm 3 36 tháng VD-18569-13 Melac Pharma Italy Việt Nam Lọ 320.000 1.000 320.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
267 Furosemid 20mg/2ml Vinzix Hộp 10 vỉ x 5 ống x 2 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12993-10 VINPHACO Việt Nam Ống 1.730 45.000 77.850.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
268 Furosemid 40mg Furosemide Hộp 10 vỉ, Vỉ 30 viên nén, Uống Nhóm 3 36 tháng VD-15874-11 Mekophar Việt Nam Viên 144 65.630 9.450.720 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
269 Furosemide 20mg/2ml BFS-Furosemide 20mg/2ml Hộp 20 ống nhựa 2ml. Dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-21548-14 Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 5.650 5.200 29.380.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
270 Gabapentin 300mg Neuronstad Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 24 tháng VD-11971-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 4.000 30.000 120.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
271 Galantamin 2,5mg/1ml Nivalin 2,5mg Hộp/10 ống 1ml dung dịch, tiêm Nhóm 1 60 tháng VN-17333-13 Sopharma AD Bulgaria Ống 63.000 2.600 163.800.000 Công ty TNHH Đại Bắc
272 Gelatin tannat 250 mg Tanagel Hộp 20gói bột pha hỗn dịch uống Nhóm 1 60 tháng VN-8989-09Laboratorios Francisco
Durban S.A
Tây Ban
NhaGói 4.500 22.000 99.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
273 Gemcitabine 200mg/5,3ml DBL Gemcitabine 200mg Lọ 5,3ml, dung dịch thuốc tiêm Nhóm 2 24 tháng VN2-343-15Zydus Hospira Oncology
Private LimitedẤn Độ Lọ 252.000 1.440 362.880.000
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
8/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
274 Gentamicin Gentamicin 0,3% Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch, nhỏ mắt Nhóm 3 36 tháng VD-12213-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 2.247 5.400 12.133.800Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
275 Gentamicin 40mg/1ml Gentamycin Kabi 40mg/ml Hộp 10ống x 1ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-22590-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Ống 1.040 39.200 40.768.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
276 Gentamicin 80mg Gentamicin 80 Hộp 5 vỉ x 10 ống, dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-9588-09 Pharbaco Việt Nam Ống 1.100 99.000 108.900.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
277 Gliclazide 30mg 30mgDiamicron MR Tab 30mg
60's
Hộp 2 vỉ x 30 viên, Viên nén giải phóng
có kiểm sóat, uốngNhóm 1 36 tháng VN-12558-11
Les Laboratories Servier
IndustriePháp Viên 2.865 30.000 85.950.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
278 Gliclazid 30mg Staclazide 30 MR Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uốngNhóm 2 &
Nhóm 436 tháng VD-12599-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.050 450.000 472.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
279 Gliclazid 30mg 30mg Clazic SR Tab 50x10'sHộp 50 vỉ x 10 viên, Viên nén phóng
thích kéo dài, UốngNhóm 3 24 tháng VD-16447-12
Công Ty TNHH United
International Pharma Việt Nam Viên 628 140.000 87.920.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
280 Gliclazide 80mg Ausdiaglu Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13634-10 LD Meyer - BPC Việt Nam viên 340 121.000 41.140.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
281 Glimepirid 2mg Diaprid 2mg Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-12516-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.985 61.000 121.085.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
282 Glimepirid 4mg Diaprid 4mg Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-12517-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 3.990 249.000 993.510.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
283 Glucosamin 500mg Vorifend Forte Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 24 tháng VD-14860-11 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.400 413.000 578.200.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
284 Glucosamin 500mg Glucosamin 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-14951-11 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 311 71.000 22.081.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
285 Glucose 5% Dextrose Chai nhựa 500ml, dịch truyền Nhóm 2 60 tháng VN-14667-12Euro-Med Laboratories Phil.,
IncPhilipin Chai 11.200 119.040 1.333.248.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
286 Glucose 10%/500ml Glucose 10% 500ml Chai 500ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-12491-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 11.300 17.100 193.230.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
287 Glucose 30% -250 mlDextrose 30% chai 250ml
(DDTT)
Thùng 48 chai, Chai 250ml, dung dịch
tiêm truyềnNhóm 3 36 tháng VD-21715-14 Mekophar Việt Nam Chai 13.110 500 6.555.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
288 Glucose 5%/250ml Glucose 5% 250ml Chai nhựa 250ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 9.500 29.000 275.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
289 Glucose 5%/500ml Glucose 5% 500ml Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-17664-12 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 9.000 41.000 369.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
290 Glucose 10%/250ml Glucose 10% 250ml Chai 250ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-12491-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 10.500 12.400 130.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
291 Glucose 30% 1500mg/5ml Glucose - BFS Hộp 20 ống nhựa 5ml. Dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-22025-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 6.300 13.750 86.625.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
292
Glucose khan + Natri
clorid + Tri Natricitrat
dihydrat + Kali clorid
20g + 3,5g + 2,9g +
1,5g Oresol Thùng 100 gói x 27,9g, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13340-10 Bidiphar Việt Nam Gói 1.554 41.500 64.491.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
293 Glutathion 1200 mg SongTaiSi (STS 1200) Lọ, thuốc bột đông khô, pha tiêm Nhóm 5 36tháng VN-18002-14 Kunming Jida PharmaceuticalTrung
QuốcLọ 160.000 600 96.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
294 Glutathion 300mg Glutaone 300Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêmNhóm 5 36 tháng VD-15115-11 Bidiphar Việt Nam Lọ 27.783 13.400 372.292.200
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
295 Glutathion 600mg Glutaone 600Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 5 36 tháng VD-15116-11 Bidiphar Việt Nam Lọ 43.386 10.000 433.860.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
296
Glycerol + chamomile
fluid extract + mallow
fluid extract
2,25g + 0,1g + 0,1g Microclismi 3g Tuýp 3g, dung dịch thụt trực tràng Nhóm 1 60 tháng VN-17220-13 Zeta Ý Tuýp 12.000 500 6.000.000Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thanh Phương
297
Glycerol + chamomile
fluid extract + mallow
fluid extract
6,75+0,3+0,3g Microclismi 9g Tuýp 9g, dung dịch thụt trực tràng Nhóm 1 60 tháng VN-17221-13 Zeta Ý Tuýp 13.000 18.432 239.616.000Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thanh Phương
298 Glycyl Funtumin 0,3mg/ml Aslem Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-13920-11 VINPHACO Việt Nam Ống 41.000 1.000 41.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
299Glycyrrhizin+ Glycin+
Lcystein
(40mg+400mg+20m
g)/20mlAmiphargen
Hộp 5ống 20ml dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạchNhóm 2 36 tháng VN-12681-11 Taiwan Biotech Đài Loan Ống 82.500 10.000 825.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
300
Glycyrrhizinate
monoammonium, Glycin,
L-cystein
2mg , 20mg,
1mg/1ml - 20mlAmiphargen
Hộp 5ống 20ml dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạchNhóm 2 36 tháng VN-12681-11 Taiwan Biotech Đài Loan Ống 82.500 44.000 3.630.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
301
Ginkgo Biloba 14mg+
Heptaminol
hydrochloride 300mg+
Troxerutin 300mg
14mg; 300mg;
300mgGinkor Fort Cap 30's Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nang cứng, uống Nhóm 1 36 tháng VN-16802-13 Beaufour Ipsen Industrie Pháp Viên 3.238 17.200 55.693.600 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
302 Haloperidol 1,5mg Haloperidol 1,5mg Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21294-14 Cty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 113 320.000 36.160.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Tây
303 Heparin (natri) 25000UI/5ml Heborin Lọ 5ml, dung dịch tiêm Nhóm 5 36 tháng VN-11242-10 Huons Co.Ltd Korea Lọ 65.500 4.010 262.655.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
304 Immuno Globulin 2.500mg/50ml Kedrigamma Hộp 1 chai 50ml, dung dịch tiêm truyền Nhóm 1 36 tháng QLSP-0601-12 Kedrion S.p.A- Italia Italia Chai 4.200.000 20 84.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
305 Hydrocortison 100mg VinphasonHộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêmNhóm 3 24 tháng VD-22248-15 VINPHACO Việt Nam Lọ 11.500 1.200 13.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
306 Hyoscin butylbromid 20mg/1ml BFS-Hyoscin 20mg/ml Hộp 20 ống nhựa 1ml. Dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-22024-14 Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 13.000 3.000 39.000.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
307 Ibuprofen 400mg Mofen 400 Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VN-15130-12 Medopharm Ấn Độ Viên 610 360.000 219.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
9/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
308 Ibuprofen 100mg/5ml
lọ 100nlDhabifen Hộp 1 lọ 100ml, Hỗn dịch uống Nhóm 2 36 tháng VN-11725-11
Drug House of Australia
Private LimitedSingapore Lọ 64.000 1.100 70.400.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
309 Imipenem + Cilastain 500mg + 500mg Vicimlastatin 1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, IM/IV Nhóm 3 36 tháng VD-22245-15 Công ty CPDP VCP Việt Nam Lọ 68.500 4.500 308.250.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm VCP
310Human Hepatitis B
Immunoglobulin
180IU/
1mlImmunoHBs Hộp 1 lọ 1ml,dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng QLSP-0754-13 Kedrion S.p.A- Italia Italia Lọ 1.700.000 10 17.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
311Insulin Human mix-2
hỗn hợp
(20 nhanh/80 chậm)
100UI/mlPolhumin Mix-2 Hộp 5 ống x 3ml dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 1 36 tháng
7532/QLD -
KD
Tarchomin Pharmaceutical
Works "Polfa" S.ABa Lan Ống 152.000 1.550 235.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
312Insulin Human Mix-3
hỗn hợp
(30 nhanh/70 chậm)
100 UI/mlPolhumin Mix-3 Hộp 5ống x 3ml dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 1 36 tháng
7533/QLD -
KD
Tachomin Pharmaceutical
Works "Polfa" S.ABa Lan Ống 127.000 500 63.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
313 Insulin người 100UI/ml 100UI/ml; 10ml Scilin N Hộp 1lọ 10ml hỗn dịch thuốc tiêm. Nhóm 1 36 tháng QLSP-850-15 Bioton S.A Ba Lan Lọ 238.000 2.415 574.770.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
314Insulin người 30/70
100UI/ml1000UI/10ml Scilin M30 (30/70) Hộp 1lọ 10ml hỗn dịch thuốc tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-8740-09 Bioton S.A Ba Lan Lọ 238.000 9.235 2.197.930.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
315Insulin người 30/70
100UI/ml300UI/3ml Scilin M30 (30/70)
Hộp 5ống cartridge 3ml, hỗn dịch thuốc
tiêmNhóm 1 36 tháng VN-8740-09 Bioton S.A Ba Lan Ống 110.000 415 45.650.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
316Insulin người 30/70
40UI/ml 400UI/10ml Scilin M30 (30/70) Hộp 1lọ 10ml hỗn dịch thuốc tiêm Nhóm 1 36 tháng QLSP-0648-13 Bioton S.A Ba Lan Lọ 104.000 3.012 313.248.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
317 Insulin người 40UI/ml 40UI/ml; 10ml Scilin R Hộp 1lọ 10ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 36 tháng QLSP-0650-13 Bioton S.A Ba Lan Lọ 104.000 4.522 470.288.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
318 Insulin người 40UI/ml 40UI/ml; 10ml Scilin N Hộp 1lọ 10ml hỗn dịch thuốc tiêm. Nhóm 1 36 tháng QLSP-0649-13 Bioton S.A Ba Lan Lọ 104.000 2.805 291.720.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
319 Irbesartan 75 mg PMS-lrbesartan 75mg Chai 100 viên nén, uống Nhóm 1 24 tháng VN-17772-14 Pharmascience Canada Viên 5.600 18.100 101.360.000Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
320 Irbesartan 150mg Irprestan 150mg Hộp 2vỉ x 14viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-16102-13 Actavis ehf Iceland Viên 4.500 6.500 29.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
321 Irbesartan 300mg Irprestan 300mg Hộp 2vỉ x 14viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-16103-13 Actavis ehf Iceland Viên 8.000 1.000 8.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
322 Irinotecan 100 mg/5ml Irinotel 100mg/5ml Lọ 5ml, dung dịch thuốc tiêm Nhóm 2 24 tháng VN2-291-14Presenius Kabi Deutschland
GmbHĐức Lọ 1.061.340 360 382.082.400 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
323 Irinotecan 40 mg Irinotel 40mg/2ml Lọ 2ml, dung dịch thuốc tiêm tĩnh mạch Nhóm 2 24 tháng VN2-292-14Presenius Kabi Deutschland
GmbHĐức Lọ 553.000 180 99.540.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
324 Itraconazol 100mg VanoranHộp 1 vỉ x 6 viên nang, Hộp 1 vỉ x 10
viên nang, uốngNhóm 3 36 tháng VD-13421-10 Công ty CPDP Glomed Việt Nam Viên 3.200 18.000 57.600.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Glomed
325 Ivabradine HCl 5mg 5mg Procoralan Tab 5mg 56'sHộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim,
uốngNhóm 1 36 tháng VN-15960-12
Les Laboratories Servier
IndustriePháp Viên 11.101 3.000 33.303.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
326 Kali Clorid 500mg/5ml Kali clorid 10% Hộp 50 ống x 5 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12995-10 VINPHACO Việt Nam Ống 2.490 33.090 82.394.100 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
327 Kẽm gluconat 70mg trong gói 1g Zino babyHộp 30 gói x 1g, thuốc cốm pha hỗn dịch
uốngNhóm 3 36 tháng VD-19165-13 Liên doanh DP MEYER- BPC Việt Nam Gói 2.600 62.000 161.200.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
328 Kẽm sulfat 10mg/5ml Zincviet Hộp 1chai 60ml, cốm pha hỗn dịch uống Nhóm 5 36 tháng VN-9941-10 Atco Labs Pakistan Chai 26.500 5.300 140.450.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
329 Kẽm sulfat 200mg/100ml Tozinax syrup Hộp 1 chai x 100ml, siro, uống Nhóm 5 36 tháng VD-14946-11 Bidiphar Việt Nam Chai 23.898 4.200 100.371.600Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
330 Ketamin 500mg/10ml Ketamin HCL 0,5g 10ml Lọ 10ml thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 60 tháng06/2015-P
ngày 24/3/2015
Rotexmedica GmbH
ArzneimittelwerkĐức Lọ 42.000 1.825 76.650.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
331 Ketoconazol 100mg Bikozol Hộp 1 tuýp x 5g, gel bôi da, dùng ngoài Nhóm 3 36 tháng VD-14935-11 Bidiphar Việt Nam Tuýp 3.843 6.600 25.363.800Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
332 Ketoprofen 30mg Pacific Ketoprofen Gói 6 miếng dán ngoài da Nhóm 5 36 tháng VN-8547-09 Jeil Pharma Hàn Quốc Miếng 10.000 3.200 32.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
333 L - Ornithin - L - aspartat 1g/2ml Povinsea Hộp 10ống x 2ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19951-13 Pharbaco Việt Nam Ống 30.000 48.000 1.440.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
334 L - Ornithin - L - aspartat 500 mg Mezathin Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22152-15 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 1.848 200.000 369.600.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
335 L - ornithin - L - aspartate 500mg / 5ml Vin-hepa Hộp 10 ống x 5ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-18413-13 VINPHACO Việt Nam Ống 4.300 21.000 90.300.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
336 L- Ornithine- L- aspartat 2,5g/5ml Povinsea Hộp 10ống 5ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19952-13 Pharbaco Việt Nam Ống 45.000 4.300 193.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
337 Lactobacillus acidophylus 75g Huobi gói 1g nhóm 5 36 tháng VN-14015-11 Korea Korea Gói 1.984 171.000 339.264.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
338Lactobacillis acidophilus
+ Kẽm gluconat 1 tỷ CFU + 35mg Bailuzym - ZN Gói 2g thuốc bột uống Nhóm 3 24 tháng QLĐB-368-13 LD Hasan-Dermapharrm Việt Nam Gói 2.750 32.000 88.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
339 Lamivudin 100mg Savi Lamivudine 100 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-14406-11 Savipharm Việt Nam Viên 5.715 21.500 122.872.500 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
340
Lansoprazol
+Tinidazol+Clarithromyci
n
30mg + 500mg +
250mgPylokit
Hộp 7vỉ x 6viên, mỗi kít chứa 2viên nang
cứng Lansoprazole. 2viên nén tinidazole,
2viên nén Clarithr
Nhóm 2 18 tháng VN-17663-14 Cipla Ltd Ấn Độ Viên 6.500 73.200 475.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
341 Lansoprazole 15mg Scolanzo Hộp 4vỉ x 7viên nang, uống Nhóm 1 36 tháng VN-9736-10 Laboratorios Liconsa, S.ATây Ban
NhaViên 5.500 83.000 456.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
342 Levocetirizine 0,5mg/ml Lexvotene-S Solution Gói 10ml, dung dịch uống Nhóm 5 24 tháng VN-12206-11 Kolmar Korea Hàn Quốc Gói 6.000 1.000 6.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
343 Levofloxacin 512,46mg/100ml Fanlodo Hộp 10chai 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 1 36 tháng VN-18227-14 Solupharm Đức Chai 126.000 10.000 1.260.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
344 Levofloxacin 500mg/ 100ml Quinvonic Hộp 1 chai 100ml, dung dịch, tiêm truyền Nhóm 3 24 tháng VD-12394-10 Pharbaco Việt Nam chai 39.300 1.500 58.950.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
10/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
345 Levofloxacin 500mg Levoquin 500Hộp 2 vỉ x 14 viên nén dài bao phim,
uống Nhóm 4 36 tháng VD-12524-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 7.875 28.000 220.500.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
346 Levothyroxin 100 mcg Berlthyrox 100 Vỉ, viên nén, uống Nhóm 1 24 tháng VN-10763-10 Berlin Chemie AG Đức Viên 400 251.000 100.400.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
347 Lidocain 2%/2ml Lidocain Hộp 100 ống x 2ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12996-10 VINPHACO Việt Nam Ống 470 105.025 49.361.750 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
348Lidocain
Epinephrin ( adrenalin)
20mg
0,01mg
x 1,8ml
Epicain Hộp 50 ống x 1,8ml dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-13750-11 Yuhan Corp Hàn Quốc Ống 6.900 12.700 87.630.000 Công ty Cổ phần Dược TW Mediplantex
349Lidocain, dịch chiết hoa
cúc20mg + 185mg/1g Kamistad-gel N Hộp 1 tuýp 10g gel bôi miệng Nhóm 5 36 tháng VN-17164-13 Stada Arzneimittel AG Đức Tuýp 23.000 500 11.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
350
Lisinopril dihydrate
21,78 mg, tương đương
với 20 mg lisinopril khan
Lisinopril dihydrate
21,78 mg, tương
đương với 20 mg
lisinopril khan
Zestril Tab 20mg 28's Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén, uống Nhóm 1 48 tháng VN-15211-12 AstraZeneca UK Ltd. Anh Viên 6.875 10.000 68.750.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
351 Lisinopril (dihydrat) 10mg Savi Lisinopril 10 Hộp 3vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 2 36 tháng VD-14408-11 Savipharm Việt Nam Viên 980 11.000 10.780.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
352 Loratadin 1mg/1ml Lorastad Sp Hộp 1 chai 60ml siro, uống Nhóm 3 36 tháng VD-9054-09 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Chai 10.500 2.300 24.150.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
353 Loratadin 5mg/5ml Ganusa Lọ 30ml siro, uống Nhóm 5 24 tháng VN-14085-11 M/S Nova Med Pakistan Lọ 45.000 2.700 121.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
354 Loratadin 10mg Erolin Hộp 3vỉ x 10viên nén uống Nhóm 1 36 tháng VN-16747-13Egis Pharmaceuticals Public
LtdHungari Viên 2.700 50.000 135.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
355 Loratadin 10mg Loratadin Stada 10mg Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 4 60 tháng VD-9029-09 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 850 85.000 72.250.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
356Losartan +
Hydrochlorothiazid25mg +12,5mg Lostad HCT 50/12,5mg Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-12622-10 Liên doanh Stada Việt Nam Viên 2.700 50.000 135.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
357 Losartan 50mg Losartan Stada 50mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngNhóm 4 &
Nhóm 236 tháng VD-20373-13 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 2.500 3.100 7.750.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
358 Loxoprofen 60mg Loxfen Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21502-14Công ty TNHH Dược phẩm
Shinpoong DaewooViệt Nam Viên 1.197 345.000 412.965.000
Công ty TNHH Thương mại Dược phẩm
Thanh Phương
359 Lynestrenol 5mg 5mg Orgametril Tab 5mg 30's Hộp 1 vỉ x 30 viên nén, Viên nén, uống Nhóm 1 60 tháng VN-15548-12 N.V. Organon Hà Lan Viên 1.900 8.600 16.340.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
360 Macrogol 4000 10g 10g Forlax Pwd 10g 20'sHộp 20 gói, Bột pha dung dịch uống,
UốngNhóm 1 36 tháng VN-16801-13 Beaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 4.275 2.600 11.115.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
361
Macrogol 4000, Natri
sulfate khan, Natri
Bicarbonate, Natri
Chloride, Kali Chloride
73.69g Fortrans SacHộp 50 gói, Thuốc bột pha dung dịch
uống, UốngNhóm 1 24 tháng VN-8456-09 Beaufour Ipsen Industrie Pháp Gói 27.568 800 22.054.400 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
362Magnesi Aspartat +Kali
Aspartat 140mg+158mg Pomatat Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 3 24 tháng VD-22155-15 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 1.050 65.000 68.250.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
363
Magnesi hydroxid
+Nhôm hydroxid +
Simethicon
400mg+306mg+30m
gBiviantac Viên nhai, uống Nhóm 3 36 tháng VD-15065-11 CTCP Bv Pharma Việt Nam Viên 1.500 38.000 57.000.000 Công ty Cổ phần Dược vật tư y tế Đông Đô
364 Magnesi sulfat 15%/10ml Magnesi Sulfat Kabi 15% Hộp 10ống x 10ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19567-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Ống 2.750 2.890 7.947.500 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
365 Magnesium + B6 470mg + 5mg Magnesi-B6 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-18177-13Công ty cổ phần Armephaco -
XNDP 120Việt Nam Viên 147 70.000 10.290.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
366
Magnesium Hydroxid +
Aluminium Hydroxid +
Simethicon
800mg + 800mg +
100mgFumagate-Fort Hộp 30gói hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-11121-10 Phương Đông Việt Nam Gói 4.500 8.200 36.900.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
367
Magnesium hydroxide +
Aluminium hydroxide +
Simethicone
400mg + 300mg +
30mgGelactive Fort Hộp 30gói 10ml hỗn dịch, uống Nhóm 3 36 tháng VD-20376-13 LD Hasan-Dermapharrm Việt Nam Gói 2.900 10.000 29.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
368 Meclofenoxat HCL 1g Bidilucil Hộp 1lọ 1g thuốc bột pha tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-19768-13 Bidiphar Việt Nam Lọ 68.000 2.000 136.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
369 Meloxicam 15mg Mebilax 15 Hộp 2vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-20574-14 TNHH 1 TV Dược phẩm Việt Nam Viên 1.136 61.000 69.296.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
370 Meloxicam 7,5mg Mobimed 7,5 Hộp 2 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-11872-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 588 208.000 122.304.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
371 Meropenem 1g Merugold I.V Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-18267-14 Facta Farmaceutici S.p.A Italy Lọ 327.000 500 163.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
372 Meropenem 500mg Medozopen 500mg Hộp 1lọ 500mg thuốc bột pha tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-16324-13 Medochemie Ltd Cyprus Lọ 200.000 1.000 200.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
373Metformin +
Glibenclamid850mg + 5mg Tyrozet Forte 850/5 Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-14377-11 Phương Đông Việt Nam Viên 1.680 56.000 94.080.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
374 Metformin + Gliclazid 500 mg + 80 mg Dianorm - M Hộp 10vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 2 24 tháng VN-14275-11 Micro Labs Ltd Ấn Độ Viên 3.315 891.000 2.953.665.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
375 Metformin HCl 500mg Siofor 500 Vỉ, viên nén bao phim, uống Nhóm 1 60 tháng VN-14012-11 Menarini - von Heyden GmbH Đức Viên 950 358.000 340.100.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
376Metformin
Hydrochloride 850mg850mg Meglucon Tab 850mg 3x10's
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim,
UốngNhóm 1 36 tháng VN-8206-09 Lek S.A Ba Lan Viên 1.328 157.000 208.496.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
377 Metformin HCl 850mg Glucofine 850mg Hộp 4 vỉ x 5 VBF, Viên bao phim, Uống Nhóm 4 36 tháng VD-15246-11 Domesco Việt Nam Viên 360 299.000 107.640.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
378 Metoclopramid 10mg/2ml Vincomid Hộp 10 ống x 2ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-21919-14 VINPHACO Việt Nam Ống 1.500 6.900 10.350.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
11/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
379 Metoprolol tartrate 50mg 50mg Betaloc Tab 50mg 3x20's Hộp 3 vỉ x 20 viên, Viên nén, uống Nhóm 2 36 tháng VN-17245-13AstraZeneca Pharmaceutical
Co., Ltd
Trung
QuốcViên 2.400 20.000 48.000.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
380Methocarbamol +
Paracetamol400mg+325mg Paracontin Vỉ 10 viên, viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng QLĐB-353-12 Dược phẩm Tipharco Việt Nam Viên 2.300 15.000 34.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
381 Methyl cobalamin 1500mcg Ecomin OD Injection Hộp 5ống x 1ml dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 5 36 tháng VN-18852-15 Windlas Biotech Ltd Ấn Độ Ống 25.000 26.500 662.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
382 Methyl cobalamin 1500mcg Ecomin OD Hộp 10vỉ x 10viên, viên nén bao phim,
uốngNhóm 5 36 tháng VN-8327-09 Windlas Biotech Ltd Ấn Độ Viên 4.000 28.000 112.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
383 Methylergometrin 0,2mg/ml Methylergometrine ống 1ml nhóm 1 48 tháng VN-5607-10 Đức Rotex Ống 14.400 6.070 87.408.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
384Methylprednisolone
Sodium succinate 40mg40mg Solu-Medrol Inj 40mg 1's
1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung
môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV, IM)Nhóm 1 24 tháng VN-11234-10
Pfizer Manufacturing Belgium
NVBỉ Lọ 33.100 3.000 99.300.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
385 Methyl prednisolon 125mg Soli-Medon 125 Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 2ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-8501-09 Bidiphar Việt Nam Lọ 61.887 500 30.943.500
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
386 Methyl prednisolon 40mg Soli-medon 40Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 1ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-23146-15 Bidiphar Việt Nam Lọ 15.183 90.500 1.374.061.500
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
387 Methyl prednisolon 40mg/7,5ml Solomet Hộp 1lọ x 7,5ml thuốc bột pha tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-10967-10
Ciron Drugs và
Pharmaceticals Private
Limeted
Ấn Độ Lọ 32.000 12.000 384.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
388 Methyl prednisolon 16mg Menison 16mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-12526-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 3.150 79.000 248.850.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
389 Methylprednisolon 4mg Methyl prednisolon 4mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17004-12 Pharbaco Việt Nam viên 420 66.000 27.720.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
390 Methyl prednisolon 4mg Menison 4mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 4 36 tháng VD-11870-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 882 80.000 70.560.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
391 Metronidazol 500mg/ 100ml Andorse Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 2 36 tháng VN-5488-10 Mark Biosciences Limited Ấn Độ Chai 9.950 51.000 507.450.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
392 Metronidazol 500mg/100ml Metronidazol KabiHộp 1chai nhựa 100ml dung dịch tiêm
truyềnNhóm 3 36 tháng VD-12493-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 12.000 26.500 318.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
393 Metronidazol 500mg/100ml Trichopol Túi 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 1 24 tháng VN-18045-14Pharmaceutical Works
Polpharma S.ABa Lan Túi 28.500 33.000 940.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
394 Metronidazol 250mg Incepdazol 250 tabletHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim,
uốngNhóm 2 24 tháng VN-18262-14
Incepta Pharmaceuticals
Limited
Banglades
hViên 450 680.000 306.000.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
395 Metronidazol 250mg 250mg Metronidazol Hộp 50 vỉ x10 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-15659-11 VINPHACO Việt Nam Viên 110 291.000 32.010.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
396
Metronidazol +
Neomycine Sulphat +
Nystatin
500mg +
65.000 UI +
100.000UI
Neo-Megyna Hộp 1vỉ x 10viên nén dài đặt âm đạo Nhóm 3 36 tháng VD-20651-14 Dược phẩm 3/2 Việt Nam Viên 3.400 17.000 57.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
397
Metronidazol +
Dexamethason +
Chloramphenicol +
Nystatin
200mg + 0,5mg +
80 mg + 100.000 iuGynasy Hộp 2vỉ x 7viên, viên đạn đặt phụ khoa Nhóm 3 24 tháng VD-10096-10 Bidiphar 1 Việt Nam Viên 6.900 18.300 126.270.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
398 Midazolam 5mg/ml Midanium INJ 5mg/ml Ống 1ml dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-13844-11Warsaw Pharmaceutical
Works Polfa S.ABa Lan Ống 18.480 29.000 535.920.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
399 Mirtazapine 30 mg Mirzaten 30 mg Hộp 1 vỉ x 30 viên nén bao phim, uống Nhóm 1 60 tháng VN-17922-14 KRKA., Novo, Mesto Slovenia viên 14.500 300 4.350.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
400 Montelukast 10mg 10mg Pms-Montelukast FC tabs Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-18408-14 Pharmascience Canada Viên 13.000 4.000 52.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
401 Montelukast 5mg 5mg Pms-Montelukast 5 Hộp 3vỉ x 10viên nhai, uống Nhóm 1 24tháng VN-17547-13 Pharmascience Canada Viên 10.000 3.000 30.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
402 Morphin hydroclorid 0,01g/1ml Morphin HCL 0,01g Ống 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-10474-10 Vidipha Việt Nam Ống 4.400 40.310 177.364.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
403 Morphin sulfat 30mg Morphin 30mg Viên, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19031-13 CP Dược phẩm TW2 Việt Nam Viên 6.500 8.000 52.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
404Moxifloxacin
hydroclorid + 25mg+5mg Isotic Moxisone Hộp/1 lọ 5ml Nhóm 3 24 tháng VD-18725-13
Cty Cổ Phần Dược Phẩm Hà
NộiViệt Nam Lọ 25.000 500 12.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
405 Acetylcystein 200mg 200mg ACC Sus. 200mg 50'sHộp 50 gói, Bột pha dung dịch uống,
UốngNhóm 1 24 tháng VN-11089-10 Lindopharm GmbH Đức Gói 2.406 20.000 48.120.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
406 N-acetylcystein 200mg Acetylcystein Hộp 30gói, thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21827-14 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Gói 455 15.000 6.825.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
407 Natri bicarbonat 84g Kydheamo 1BThùng 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân
máuNhóm 3 36 tháng VD-14251-11 Bidiphar I Việt Nam Can 168.000 9.600 1.612.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
408 Natri bicarbonat 1,4%/500ml Natribicarbonat 1,4% 500mlChai thủy tinh 500ml dung dịch tiêm
truyềnNhóm 3 36 tháng VD-12494-10 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 40.000 703 28.120.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
409 Natri clorid 0.9% 500ml0.9% Sodium Chloride
Solution for I.V IfusionChai 500ml, dung dịch tiêm truyền Nhóm 2 60 tháng VN-16752-13
Euro-Med Laboratories Phil.,
IncPhilipin Chai 11.200 167.000 1.870.400.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
410 Natri clorid 0,9%/1000mlSodium chloride 0,9% chai
1000ml (DDDN)
Thùng 12 chai, Chai 1000ml, dung dịch
dùng ngoàiNhóm 3 36 tháng
VD-8953-09
(Kèm CV
11842/QLD-
ĐK,
01/07/2015)
Mekophar Việt Nam Chai 16.800 29.000 487.200.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
12/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
411 Natri clorid 0,9%/100ml Natriclorid 0,9% 100ml Chai nhựa 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 7.650 47.000 359.550.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
412 Natri clorid 0,9%/250mlSodium chloride 0,9% chai
250ml (DDTT)
Thùng 20 chai, Chai nhựa 500ml chứa
250ml thuốc, dung dịch tiêm truyềnNhóm 3 36 tháng
VD-10634-10,
(Kèm CV
9961/QLD-
ĐK,
Mekophar Việt Nam Chai 7.750 52.340 405.635.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
413 Natri clorid 0,9%/500mlDung dịch rửa vết thương
Natri clorid 0,9%Chai 500ml, dung dịch dùng ngoài Nhóm 3 24 tháng VD-15018-11 VINPHACO Việt Nam Chai 8.500 73.200 622.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
414 Natri clorid 0,9%/500ml Natriclorid 0,9% 500ml Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-21954-14 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 9.000 76.540 688.860.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
415 Natri clorid 0,9% 10ml Natriclorid 0,9% Lọ 10ml dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mũi Nhóm 3 36 tháng VD-10579-10 HD Pharma Việt Nam Lọ 1.500 53.000 79.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
416
Natri clorid + Kali clorid
+ Calci clorid.+
Magnesium clorid +
Acetic acid + Dextrose
monohydrat
2107g
+52,22g+90g+35,58
g+63,1g+385g
Kydheamo 2A Thung 1 can 10 lít dung dịch thẩm phân Nhóm 3 36 tháng VD-15117-11 Bidiphar I Việt Nam Can 168.000 8.500 1.428.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
417
Natri clorid + Natri citrat
+ kali clorid + glucose
khan
0,52g+0,58g+0,30g
+2,7gOresol 4,1g Hộp 40gói 4,1g thuốc bột pha uống Nhóm 3 36 tháng VD-11926-10 Cetecous Việt Nam Gói 700 46.600 32.620.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
418
Natri clorid + Natri citrat
+ Kali clorid + Glucose
khan + Kẽm Gluconate
2,6g + 2,9g + 1,5g
+ 13,5g + 140mg Oremute 20 Hộp 10 gói x 20,705 g thuốc bột pha uống Nhóm 3 24 tháng QLBĐ-458-14 LD Hasan-Dermapharrm Việt Nam Gói 9.450 3.500 33.075.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
419
Natri clorid + Natri citrat
+ Kali clorid + Glucose
khan + Kẽm Gluconate
520mg + 580mg +
300mg + 2,7g +
35mg
Oremute 5Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói
x4,148gNhóm 3 24 tháng QLBĐ-459-14 LD Hasan-Dermapharrm Việt Nam Gói 2.750 27.000 74.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
420Natri clorid, Kali clorid,
Calci clorid, Natri lactat500ml Ringer lactate Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-22591-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 9.000 61.000 549.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
421 Natri hyaluronat 1mg/ml 5mlTearbalance Ophthalmic
solution 0,1%Lọ 5ml, nhỏ mắt Nhóm 1 24 tháng VN-18776-15 Senju Pharmaceutical Nhật Bản Lọ 61.530 260 15.997.800 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
422Neomycin + polymyxin
B + dexamethason
3,5mg + 6000UI/g
+ 1mgMaxitrol 5ml Hộp 1lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt Nhóm 1 24 tháng VN-10720-10 S.A Alcon Couvreur Bỉ Lọ 39.900 6.530 260.547.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
423Neomycin, Polymycin B,
Nystatin
35.0000UI +
35.000UI +
100.000IU
Vigisup Hộp 2vỉ x 6viên nang mềm đặt âm đạo Nhóm 5 36 tháng VN-13675-11 Korea Prime Pharm Co.,Ltd Hàn Quốc Viên 6.750 79.200 534.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
424 Neostigmin 0,5mg/ml Neostigmine-hameln Ống 1ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-15323-12 Hameln Pharmaceutical Đức Ống 8.000 4.920 39.360.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
425 Nifedipine 30mg 30mgNifehexal LA Tab 30mg
3x10's
Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim
tác dụng kéo dài, UốngNhóm 1 24 tháng VN-9688-10 Lek Pharmaceuticals d.d, Slovenia Viên 5.345 660 3.527.700 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
426 Nimodipin 10mg/50ml DaehanmodifinHộp 1lọ 50ml dung dịch thuốc tiêm
truyềnNhóm 5 36 tháng VN-14691-12
Dae Han New
Pharmaceuticals Co.,LtdHàn Quốc Lọ 218.450 80 17.476.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
427 Nitroglycerin 2,6mg Nitromint Vỉ, viên nén giải phóng chậm, uống Nhóm 4 60 tháng VN-14162-11 Egis Hunggary Viên 1.600 51.800 82.880.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
428 Nitroglycerine 2.6mg Nitralmyl Hộp 3vỉ x 10viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-7514-09 Hà Tây Việt Nam Viên 1.400 11.200 15.680.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
429 Nor adrenalin 4mg/4ml Levophed Ống 4ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 18 tháng7077/QLD-KD
ngày 20/4/2015Hospira, INC Mỹ Ống 70.875 780 55.282.500
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
430Noradrenalin (dưới dạng
Noradrenalin tartrat)1mg/ml BFS-Noradrenaline 1mg Hộp 50 ống nhựa 5ml. Nước cất pha tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-21778-14
Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 28.000 500 14.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
431 Norfloxacin 0,30% Loxone Hộp 1lọ 5ml dung dịch nhỏ mắt, tai Nhóm 5 24 tháng VN-16331-13 Micro Labs Limited Ấn Độ Lọ 32.000 27.270 872.640.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
432 Nước cất pha tiêm 100ml Nước cất pha tiêm 100ml Chai nhựa 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-23172-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 6.880 48.600 334.368.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
433 Nước cất pha tiêm 500ml Nước cất pha tiêm 500ml Chai nhựa 500ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 3 36 tháng VD-23172-15 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 8.950 28.510 255.164.500 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
434 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất ống nhựa Hộp 50 ống nhựa 5ml. Nước cất pha tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-21551-14 Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 1.250 116.000 145.000.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
435 Nước cất pha tiêm 5ml Nước cất tiêm Hộp 50 ống x 5ml dung môi pha tiêm Nhóm 3 48 tháng VD-13000-10 VINPHACO Việt Nam Ống 640 756.125 483.920.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
436 Nước cất pha tiêm 10 ml Nước cất tiêm Hộp 100ống 10ml dung môi pha tiêm Nhóm 3 60 tháng VD80273-13 Vĩnh Phúc Việt Nam Ống 1.300 632.000 821.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
437 Nystatin 25000IU Binystar Hộp 10gói x 1g thuốc cốm rơ miệng Nhóm 3 36 tháng VD-9536-09 Quảng Bình Việt Nam Gói 1.300 6.000 7.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
438 Nhũ dịch Lipid 10%/250 ml Lipivan Chai 250ml nhũ tương tiêm truyền Nhóm 2 24tháng VN-16148-13 Claris Lifescences Limited Ấn độ Chai 95.000 1.600 152.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
439 Octreotid acetat 0,1mg/1ml DBL Octreotide 0,1mg/ml Lọ 1ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-8558-09 Omega Laboratories Ltd. Canada Lọ 159.600 1.000 159.600.000Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
440 Ofloxacin 200mg Pyfloxat Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim , uống Nhóm 5 36 tháng VD-23216-15 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 798 17.000 13.566.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
441 Ofloxacin 0,3%/5ml Pyfloxat 0,3% Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ mắt, nhỏ mắt Nhóm 5 36 tháng VD-22284-15 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Lọ 12.390 2.400 29.736.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
442 Omeprazol 40mg MocetrolHộp 1lọ thuốc bột đông khô pha tiêm +
1ống dung môi pha tiêmNhóm 1 24 tháng VN-16248-13
Demo SA Pharmaceutical
IndustryHi Lạp Lọ 73.500 30.200 2.219.700.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
443 Omeprazol 40mg OrapticHộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-10101-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 25.389 25.200 639.802.800
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
13/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
444 Omeprazol 40mg OrapticHộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 5 36 tháng VD-10101-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 25.389 11.500 291.973.500
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
445 Omeprazol 40mg Pyme OM40 Hộp 2 vỉ x 7 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13986-11 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.100 411.000 863.100.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
446 Omeprazol, Domperidon 20mg+10mg Stomedon Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16099-11 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 2.814 52.000 146.328.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
447 Omeprazole 40mg Medoome 40 Hộp 1lọ 28viên nang, uống Nhóm 1 36 tháng VN-12018-11 Krka Slovenia Viên 7.350 2.800 20.580.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
448Omeprazol dạng vi hạt
8,5%20mg Dudencer Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 2 36 tháng VD-9766-09 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 800 162.000 129.600.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
449Omeprazole + Tinidazole
+ Clarithromycin
20mg + 500mg +
250mgOmicap-Kít
Hộp lớn 7 hộp nhỏ, 1 hộp nhỏ 1 vỉ x 6
viên nén. UốngNhóm 2 24 tháng VN13286-11 Micro Labs Limited Ấn Độ Viên 4.165 54.100 225.326.500
Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
450 Ondansetron 8mg/4mlOndansetron-hameln
2mg/ml ịnectionỐng 4ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-17328-13
Hameln Pharmaceutical
GmbHĐức Ống 42.000 1.800 75.600.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
451 Ondansetron 8mg/4ml Ondansetron-BFS 8mg/4ml Hộp 10 ống nhựa 4ml. Dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-21552-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 14.700 2.000 29.400.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
452 Oxacillin 1g Oxacillin 1gHộp 1 lọ thuốc tiêm bột + 1 ống dung
môi 5ml, tiêmNhóm 3 36 tháng VD-16216-12 Bidiphar Việt Nam Lọ 15.498 4.000 61.992.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
453 Oxaliplatin 100mg/50ml Lyoxatin 100Hộp 1 lọ x 50ml, dung dịch tiêm pha
truyền tĩnh mạch, tiêm truyềnNhóm 3 24 tháng VD-23141-15 Bidiphar Việt Nam Lọ 1.521.450 240 365.148.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
454 Oxaliplatin 50mg/25ml Lyoxatin 50Hộp 1 lọ x 25ml, dung dịch tiêm pha
truyền tĩnh mạch, tiêm truyềnNhóm 3 24 tháng VD-23142-15 Bidiphar Việt Nam Lọ 1.011.150 240 242.676.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
455 Oxytocin 10UI/1ml Oxytocin Injection Bp 10UI Hộp 10ống x 1ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-9978-10 Rotex Germany Ống 10.000 43.000 430.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
456 Oxytocin 5UI/1ml Vinphatoxin Hộp 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-13532-10 VINPHACO Việt Nam Ống 1.720 46.510 79.997.200 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
457 Paclitaxel 30mg Hepargitol 30mg/5mlHộp 1lọ 5ml dung dịch đậm đặt để pha
tiêm truyền Nhóm 3 24 tháng QLĐB-413-13 Pharbaco Việt Nam Lọ 480.000 120 57.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
458 Panax Notoginsenosides 10mg Huyết tắc thông Hộp 1lọ x 210 viên hoàn Nhóm 5 24 tháng VN-16374-13Shineway Pharmaceutical
Co.,Ltd
Trung
QuốcViên 1.800 130.000 234.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
459 Pantoprazol 40mg Pantosec Hộp 1lọ thuốc bột đông khô pha tiêm Nhóm 2 24 tháng VN-14499-12 Cipla Ltd Ấn Độ Lọ 31.000 33.500 1.038.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
460 Pantoprazol 40mg Pantoprazol 40mg Hộp 2 vỉ x 7 VBF, Viên bao phim, Uống Nhóm 3 24 tháng VD-10707-10 Domesco Việt Nam Viên 632 3.000 1.896.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
461
Pantoprazol,
Clarithromycin,
Metronidazol
40mg+250mg+400m
gHilankit Hộp 2vỉ x 7viên nén bao phim, uống Nhóm 5 36 tháng VN-15019-12 The Madras Pharmaceuticals Ấn Độ Viên 10.500 44.800 470.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
462 Pantoprazole Sodium 40mg Pantostad 40Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim tan trong
ruột, uốngNhóm 2 36 tháng VD-18535-13 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 2.000 26.000 52.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
463 Papaverin Hcl 40mg/2ml Paparin Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-20485-14 VINPHACO Việt Nam Ống 3.500 23.820 83.370.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
464 Papaverin 40mg Papaverin 40 Lọ 1000 viên, viên nén, uống Nhóm 3 48 tháng VD-10447-10 Pharbaco Việt Nam viên 200 91.300 18.260.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
465 Paracetamol 1g/100ml RifaxonChai thủy tinh 100ml, dung dịch tiêm
truyềnNhóm 1 24 tháng VN-16188-13 Solupharm Đức Chai 41.500 5.150 213.725.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
466 Paracetamol 1g/100ml Paracetamol Kabi 1000Chai thuỷ tinh 100ml dung dịch tiêm
truyềnNhóm 3 36 tháng VD-19568-13 Fresenius Kabi Bidiphar Việt Nam Chai 22.500 28.300 636.750.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
467 Paracetamol 250 mg Dopagan 250 Effervescent Hộp 12 gói, Gói bột, Uống Nhóm 3 24 tháng VD-16126-11 Domesco Việt Nam Gói 850 34.000 28.900.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
468 Paracetamol 80mg Dopagan 80 Effervescent Hộp 12 gói, Gói bột, Uống Nhóm 3 24 tháng VD-16127-11 Domesco Việt Nam Gói 745 220.000 163.900.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
469 Paracetamol 150mg Hapacol 150 Hộp 24gói thuốc bột pha uống Nhóm 4 24 tháng VD-21137-14 TNHH 1 TV Dược phẩm Việt Nam Gói 1.392 265.120 369.047.040 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
470 Paracetamol 160mg/10ml Falgankid 160mg/10ml Hộp 20 ống nhựa 10ml. Dung dịch uống Nhóm 3 24 tháng VD-21506-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 3.150 195.000 614.250.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
471 Paracetamol 250mg/10ml Falgankid 250mg/10ml Hộp 20 ống nhựa 10ml. Dung dịch uống Nhóm 3 24 tháng VN-21507-14Công ty cổ phần Dược phẩm
CPC1 Hà NộiViệt Nam Ống 4.200 179.000 751.800.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
472 Paracetamol 1g/100ml Paracetamol G.E.SHộp 12 túi 100ml dung dịch tiêm truyền
tĩnh mạchNhóm 1 18 tháng VN-15780-12 S.C.Infomed Fluids S.R.L
Rumani
xuất
xưởng
Biomendi,
S.A-Tây
Ban Nha
Túi 48.000 31.000 1.488.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
473 Paracetamol 120mg Tatanol trẻ em Hộp 10 vỉ x 20 viên nén dài, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13597-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 242 90.000 21.735.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
474 Paracetamol 500mg Paracetamol 500mg Hộp 50 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-18251-13 Bidiphar Việt Nam Viên 95 3.865.000 367.175.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
475 Paracetamol 500mg Tatanol Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao phim,
uống Nhóm 4 36 tháng VD-8219-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 441 3.098.000 1.366.218.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
476 Paracetamol + Methionin 500 mg + 100 mg Pasafe 500 Hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 24 thángVD-8283-09
có công vănLD Mebipharm-Austrapharm Việt Nam Viên 1.800 385.000 693.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
14/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
477Paracetamol +
Clopheniramin
120mg/5ml +
40mg/5mlThepara Hộp 1lọ 60ml siro uống Nhóm 3 36 tháng VD-13609-10 Traphaco Việt Nam Lọ 21.000 21.000 441.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
478Paracetamol +
Clorpheniramin 150mg + 1mg Paracold 150 Flu (Bột sủi) Hộp 24 gói, Gói 1,5g thuốc bột, uống Nhóm 3 24 tháng
VD-8946-09
(Kèm CV
11842/QLD-
ĐK,
01/07/2015)
Mekophar Việt Nam Gói 765 205.000 156.825.000 Công ty Cổ phần Hóa - Dược phẩm Mekophar
479Paracetamol +
Clorpheniramin250mg + 2mg Skdol Baby fort 250/2 Hộp 20gói 2,5g thuốc bột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-14973-11 Phương Đông Việt Nam Gói 1.750 240.000 420.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
480 Paracetamol + Codein 500mg + 10mg Effer - Paralmax Codein 10 Hộp 5vỉ x 4viên sủi, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16219-12 Boston Việt Nam Viên 2.050 39.000 79.950.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
481Paracetamol + Loratadin
+ Dextromethorphan HBr500mg + 5mg + 5mg Flu - GF Hộp 25vỉ x 4viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17478-12 Amephaco Việt Nam Viên 1.000 440.000 440.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
482Paracetamol + Thiamin
Nitrat 150mg + 20mg Parabest Hộp 20gói thuốc bột cốm pha Nhóm 3 24 tháng VD-14712-11 CP Dược phẩm Hà Nội Việt Nam Gói 2.250 300.000 675.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
483 Paracetamol + Vitamin C 150mg + 75mg Ace kid 150 Hộp 12 gói x 1,5g, thuốc bột sủi bọt, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17887-12 Bidiphar Việt Nam Gói 861 212.000 182.532.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
484 Pentoxifylin 100mg/5ml Pentofyllin Hộp/10 ống 5ml dung dịch, tiêm Nhóm 1 36 tháng 21567/QLD- Sopharma AD Bulgaria Ống 52.500 1.000 52.500.000 Công ty TNHH Đại Bắc
485 Pentoxifylin 100mg Pentoxipharm Hộp/6 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 1 36 tháng 21568/QLD- Unipharm AD Bulgaria Viên 2.205 5.000 11.025.000 Công ty TNHH Đại Bắc
486 Perindopril arginine10mg 10 mg Coversyl Tab 10mg 30'sHộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim,
uốngNhóm 1 36 tháng VN-17086-13
Les Laboratories Servier
IndustriePháp Viên 7.960 14.500 115.420.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
487 Perindopril 4mg Savidopril 4 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 2 36 tháng VD-8751-09 Sa vi Việt Nam Viên 1.950 465.000 906.750.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
488
Perindopril Arginine
5mg, Amlodipine
besylate 5mg
5mg; 5mgCoveram 5-5 Tab 5mg/5mg
30'sHộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, uống Nhóm 1 36 tháng VN-18635-15
Servier (Ireland) Industries
Ltd.Ailen Viên 6.589 279.000 1.838.331.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
489Perindopril Arginine
5mg; Indapamide 1,25mg5 mg; 1.25mg
Coversyl plus 5/1.25 mg tab
Arginine 30's
Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim,
uốngNhóm 1 36 tháng VN-18353-14
Les Laboratories Servier
IndustriePháp Viên 6.500 28.000 182.000.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
490 Pethidin hydroclorid 50mg/ml Dolcontral 100mg 2ml Ống 2ml dung dịch tiêm Nhóm 1 40 tháng VN-11274-10Warsaw Pharmaceutical
Works Polfa S.ABa Lan Ống 16.800 7.150 120.120.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
491 Pipicuroniumbromid 4mg Arduan Hộp 25lọ bột + 25 ống dung môi Nhóm 1 36 tháng VN- 5361-10 Gedeon Richter Hungary lọ 31.710 1.750 55.492.500 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
492 Piracetam 3000mg/15mlLilonton injection
3000mg/15mlHộp 5 ống 15ml, dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 2 60 tháng VN-11325-10 Siu Guan Chem. Ind. Co., Ltd. Đài Loan Ống 24.500 40.500 992.250.000
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
493 Piracetam 4g/20ml Pilixitam Hộp 10ống 20ml dung dịch tiêm Nhóm 2 48 tháng VN-16544-13 JSC Farmak Ukraine Ống 34.600 10.000 346.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
494 Piracetam 400mg/ 10ml Magaluzel Hộp 4 vỉ x 5 ống 10 ml dung dịch uống Nhóm 3 24 tháng VN-21296-14Cty Cổ Phần Dược Phẩm Hà
TâyViệt Nam Ống 4.300 21.000 90.300.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
495 Piracetam 5g/20ml Olepa Injection Hộp 5ống x 20ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 5 36 tháng VN-17902-14Furen Pharmaceticals Group
Co, Ltd
Trung
QuốcỐng 45.000 500 22.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
496 Piracetam 1g/5 ml Injectam-S 1g Hộp 2 vỉ x 6 ống, dung dịch, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-10439-10 Pharbaco Việt Nam Ống 3.650 86.000 313.900.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
497 Piracetam 3g/15ml Naatrapyl 3g Hộp 4 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-20326-13 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 17.850 39.000 696.150.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
498 Piracetam 400mg Nootripam 400 Hộp 10 vỉ x 10 viên,viên nang, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19333-13 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 255 40.000 10.200.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
499 Piracetam 4g/10ml Brogood Injection Ống 10ml, thuốc tiêm Nhóm 5 36 tháng VN - 17682-14 Furen pharmaceticalTrung
QuốcỐng 25.000 10.000 250.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
500 Piracetam 10 g/100ml Selamax Hộp 1 chai 100ml dung dịch tiêm truyền Nhóm 5 36 tháng VN-17684-14Furen Pharmaceticals Group
Co, Ltd
Trung
QuốcChai 99.000 50 4.950.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
501 Piracetam 200mg/ml
lọ 120mlCerefort Hộp 1 lọ 120ml, Siro, uống Nhóm 5 36 tháng VN-5136-10 Uni Pharma Ai Cập Lọ 95.000 600 57.000.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
502 Piracetam 400mg Medotam 400 Hộp 10vỉ x 10viên nang, uống Nhóm 2 36 tháng VN-16044-12 Medopharm Ấn Độ Viên 900 104.000 93.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
503 Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Phezam Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 1 36 tháng VN-15701-12 Balkanpharma - Dupnitsa AD Bulgaria Viên 3.087 303.000 935.361.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
504 Piracetam + Cinnarizin 400mg + 25mg Fabonxyl Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19797-13Chi nhánh công ty cổ phần
Armephaco - XNDP 120Việt Nam Viên 378 120.000 45.360.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
505 Piroxicam ống 20mg/ml Hotemin ống 1ml Nhóm 1 24 tháng VN-12438-11 Hungari Egis Ống 14.300 6.700 95.810.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
506 Piroxicam 20mg/1ml Felpitil Hộp 2 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-10647-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 9.975 28.000 279.300.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
507 Povidone Iodine 10%/ 20g Povidon iod Hộp 1tuýp 20g gel bôi Nhóm 3 24 tháng VD-13867-11 Quảng Bình Việt Nam Tuýp 20.600 1.500 30.900.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
508 Povidone iodine 10g/100ml Iodine Hộp 1 chai 125ml, dung dịch, dùng ngoài Nhóm 3 36 tháng VS-4878-14 Bidiphar Việt Nam Chai 16.800 1.200 20.160.000Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
509 Povidone Iodine 10%/20ml Povidon - Iod HD 20ml Lọ 20ml dung dịch dùng ngoài Nhóm 3 36 tháng VD-18443-13 HD Pharma Việt Nam Lọ 3.500 5.600 19.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
510 Povidone iodine 10%/500ml Povidon - Iod HD 500ml Chai 500ml dung dịch dùng ngoài Nhóm 3 36 tháng VD-18443-13 HD Pharma Việt Nam Chai 48.000 1.300 62.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
511 Pravastatin 10 mg 10 mg Pravacor 10 Hộp 3vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-10454-10 Pharbaco Việt Nam Viên 3.300 6.000 19.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
512 Pravastatin 20 mg 20 mg Pravacor 20 Hộp 3vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-10455-10 Pharbaco Việt Nam Viên 4.400 2.000 8.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
15/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
513 Prednisolon 5mg Prednisolon 5mg Hộp 2 vỉ x 20 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21902-14 Pharbaco Việt Nam viên 150 26.000 3.900.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
514 Progesteron 25mg/ml Progesteron ống 1ml nhóm 1 48 tháng VN-15619-12 Đức Rotex Ống 8.200 5.400 44.280.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
515 Progesteron 100mg Utrogestan 100mg Hộp 2vỉ x 15viên nang mềm, uống Nhóm 1 36 tháng VN-7861-09Besins Manufacturring
BelgiumBelgium Viên 7.400 18.400 136.160.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
516 Progesteron 200mg Utrogestan 200mg Hộp 1vỉ x 15viên nang mềm, uống Nhóm 1 36 tháng VN-7862-09Besins Manufacturring
BelgiumBelgium Viên 14.500 10.800 156.600.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
517 Promethazin 2% - 10g Promethazin Hcl 2% Hộp 1 tuýp 10g kem bôi ngoài da Nhóm 3 36 tháng VD-10554-10CP Dược TW Medipharco
TenamydViệt Nam Tuýp 7.200 10.750 77.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
518 Propofol 1% (10mg/ml) 1%, 50mlFresofol 1% Mct/Lct Inj
50ml 1's
Hộp 1 lọ 50ml, Nhũ tương để tiêm hoặc
tiêm truyền tĩnh mạch, Tiêm hoặc tiêm
truyền tĩnh mạch (IV)
Nhóm 1 36 tháng VN-17438-13 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Lọ 200.000 500 100.000.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
519 Propofol 10mg/ml Propofol 1% KabiHộp 5ống x 20ml nhũ tương tiêm hoặc
tiêm truyềnNhóm 1 36 tháng VN-12926-11 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Ống 62.500 6.570 410.625.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
520 Propylthiouracil 50mg Rieserstat Hộp 1lọ x 100viên nén, uống Nhóm 1 60 tháng VN-14969-12Lomapharm Rudolf Lohmann
GmbH KGĐức Viên 1.245 200.000 249.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
521 Propylthiouracil 50mg Propylthiouracil 50mg Hộp 1lọ x 100viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17827-12 Nam Hà Việt Nam Viên 330 100.500 33.165.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
522 Vitamin B6 100mg Vitamin B6 100mgHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén bao đường,
uốngNhóm 3 36 tháng VD-18252-13 Bidiphar Việt Nam Viên 252 100.000 25.200.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
523 Phenobarbital 100mg/1ml Danotan 100mg/ml Ống 1ml dung dịch tiêm Nhóm 5 36 tháng04/2015-P
ngày 11/3/2015Daihan Hàn Quốc Ống 10.500 2.340 24.570.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
524 Phenobarbital 100mg Gardenal 100mg Vỉ, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13894-11 Pharbaco Việt Nam Viên 300 404.150 121.245.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
525 Phenoxy methylpenicilin 400.000UIPenicilin V-Kali 400.000
đvqtHộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17966-12 Pharbaco Việt Nam viên 295 20.000 5.900.000
Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
526
Phospholipid toàn phần
(SF-RI 1 phospholipid
tách từ phổi bò)
50 mg /lọ Alvofact
Hộp 1bộ gồm: 1lọ bột thuốc +1 ống chứa
1,2ml dung môi +1 ống thông + 1 ống
nối, bột và dung môi để p
Nhóm 1 36 tháng VN-16475-13
BAG Healthcare GmbH -
Germany (nhà sản xuất dung
môi IDT Biologika GmbH;
nhà xuất xưởng Lyomark)
Đức Hộp ######## 85 1.062.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
527Phytomenadion (Vitamin
K1)100 mg/5ml Medphadion Drops Hộp 1lọ 5ml nhũ dịch, uống Nhóm 5 24 tháng VN-18865-15
Medphano Arzneimittel
GmbHĐức Lọ 200.000 600 120.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
528Phytomenadion (Vitamin
K1)10mg/1ml Vinphyton Hộp 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-12444-10 VINPHACO Việt Nam Ống 2.415 23.400 56.511.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
529Phytomenadion (Vitamin
K1)1mg/1ml Vinphyton Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-16307-12 VINPHACO Việt Nam Ống 1.806 21.530 38.883.180 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
530 Rabeprazole 10mg 10mg Barole 10 Vỉ, viên nén, uống Nhóm 5 24 thángVN-
12573-11Inventia Healthcare Ấn độ Viên 1.600 2.000 3.200.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
531 Rabeprazole Natri 20mg 20mg AtprotonHộp 3vỉ x 10viên nén bao tan trong ruột,
uốngNhóm 2 24 tháng VN-9742-10 Macleods Ấn Độ Viên 1.800 10.000 18.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
532
Ranitidine +
Tripotassium Bismuth
Dicitrate + Sucralfate
75mg + 100mg +
300mgAlbis Vỉ, viên nén, uống Nhóm 5 36 tháng VN-13113-11 Daewoong Hàn Quốc Viên 8.500 13.000 110.500.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt Hà
533 Rebamipid 100mg 100mg Rebastric Hộp 10 vỉ x 10, viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22928-15 Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam Viên 2.184 20.000 43.680.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
534Rocuronium Bromide
10mg/ml10mg/ml
Rocuronium Kabi 10mg/ml
Inj 10x5ml
Hộp 10 lọ 5ml, Dung dịch tiêm, Truyền
tĩnh mạchNhóm 1 36 tháng VN-18303-14 Fresenius Kabi Austria GmbH Áo Lọ 75.000 6.160 462.000.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
535 Rosuvastatin 20mg Rostor 20 Hộp 2 vỉ x 14 viên nén bao phim, uống Nhóm 4 36 tháng VD-7722-09 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 12.600 29.000 365.400.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
536 Rosuvastatin calci 10 mg 10 mg Rosuvastatin Stada 10 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim. uống Nhóm 2 24 tháng VD-19690-13 LD Stada Việt Nam Viên 4.100 102.200 419.020.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
537Rosuvastatin calci 20
mg(dạng Micronized)20 mg Jupiros 20 Hộp 1vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 2 24 tháng VN-17815-14 Alkem Laboratories Ltd Ấn Độ Viên 7.500 5.000 37.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
538 Rosuvatatine 20mg 20mg Surotadina Vỉ, viên nén bao phim, uống Nhóm 1 24 tháng VN-17776-14
Pharmaceutical Works
Adamed Pharma Joint Stock
Company
Balan Viên 10.450 30.000 313.500.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
539 Rotundin 30 mg Rotundin Hộp 10vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-11929-10 Cetecous Việt Nam Viên 325 10.000 3.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
540 Roxithromycin 150mg Dorolid 150mg Hộp 2 vỉ x 10 VBF, Viên bao phim, Uống Nhóm 3 36 tháng VD-14008-11 Domesco Việt Nam Viên 700 70.000 49.000.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
541 Roxithromycin 300mg Roxirock Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 5 36 tháng VN-17906-14 Globe Pharmaceuticals Ltd., Banglades
hViên 5.000 20.000 100.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
542
S(-) Amlodipin besylat
tương đương S(-)
Amlodipin 2,5mg
2.5mg S-Lopilcar 2,5 Hộp 3 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-16356-12 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 3.500 140.000 490.000.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
543 Salbutamol100mcg/liều x 200
liềuButo-Asma
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) +
đầu xịt định liều, thuốc xịtNhóm 2 36 tháng VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A
Tây Ban
NhaLọ 59.900 1.720 103.028.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
16/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
544 Salbutamol 0,5mg/1ml Salbutamol Ống 1ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 36tháng VN- 16083-12
Warsaw
PharmaceuticalWorks Polfa
S.A
Ba Lan Ống 14.000 3.000 42.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW2
545 Salbutamol 0,5mg/1ml Vinsalmol Hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-13011-10 VINPHACO Việt Nam Ống 2.961 38.900 115.182.900 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
546 Salbutamol 5mg/5mlSalbutamol Renaudin
5mg/5mlỐng 5ml dung dịch tiêm tĩnh mạch Nhóm 1 36 tháng VN-16406-13 Laboratoire Renaudin Pháp Ống 115.000 3.050 350.750.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
547 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16281-12 Pharbaco Việt Nam viên 78 71.500 5.577.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
548 Salbutamol100mcg/liều x 200
liềuButo-Asma
Hộp 1 bình xịt chứa 200 liều (10ml) +
đầu xịt định liều, thuốc xịtNhóm 1 36 tháng VN-16442-13 Laboratorio Aldo Union, S.A
Tây Ban
NhaBình 59.900 6.400 383.360.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
549 Salbutamol 4mg Salbutamol 4mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-18361-13 Pharbaco Việt Nam viên 85 125.500 10.667.500Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
550
Salmeterol xinafoate
50mcg; Fluticasone
propionate 250mcg
50mcg/ 250mcgSeretide Accuhaler Pwd 50
/250mcg 60's
Hộp 1 dụng cụ accuhaler 60 liều, Bột hít
phân liều, Hít qua đường miệngNhóm 1 24 tháng VN-15447-12
Glaxo Operations UK Ltd-
AnhAnh
Bình
hít259.147 3.030 785.215.410 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
551
Mỗi liều hít chứa:
Salmeterol xinafoate
50mcg; Fluticasone
propionate 500mcg
50mcg/ 500mcgSeretide Accuhaler 50/500
mcg 60's
Hộp chứa 1 accuhaler 60 liều, Bột hít
phân liều, Hít qua đường miệngNhóm 1 24 tháng VN-17041-13
Glaxo Operations UK Ltd-
AnhAnh
Bình
hít335.928 30 10.077.840 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
552 S-Amlodipine Besylate 2,5mg Safeesem Hộp 3vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 2 24 tháng VN-14455-12 MSN Ấn Độ Viên 3.000 1.970.000 5.910.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
553Sắt (III) Hydroxid
Polymaltose + acid folic100mg + 500mcg Saferon Hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai Nhóm 2 30 tháng VN-14181-11
Glenmark Pharmaceuticals
LtdẤn Độ Viên 4.400 30.000 132.000.000
Công ty TNHH TM dược mỹ phẩm Nam
Phương
554 Sắt Fumarat + Acid folic 50mg+350mcg Pymeferon _ B9 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-13588-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 920 310.000 285.200.000 Công ty Cổ phần Pymepharco
555Sắt III hydroxyd + Acid
Folic100mg + 350mg Biofer Hộp 3vỉ x 10viên nén nhai, uống Nhóm 5 36 tháng VN-14274-11 Micloro labs Ltd Ấn Độ Viên 1.680 8.000 13.440.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
556
Sắt nguyên tố (dưới dạng
Sắt Ascorbate); Acid
Folic BP
100mg + 1,5mg Ferium XT Hộp 1vỉ x 10viên nén bao phim uống Nhóm 5 24 tháng VN-16256-13 Emcure Ấn Độ Viên 5.500 23.000 126.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
557 Sắt protein succinylat 800mg/15ml Ferlatum Hộp 10lọ x 15ml dung dịch , uống Nhóm 1 24 tháng VN-14241-11 Italfarmaco S.ATây Ban
NhaLọ 22.000 17.000 374.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
558 Sắt Sucrose 100mg/5ml FerrovinHộp 1 vỉ x 5 ống 5 ml dung dịch tiêm
tĩnh mạchNhóm 1 24 tháng VN-18143-14 Rafarm SA
Greece
(Hy Lạp)Ống 132.000 1.500 198.000.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
559 Sắt Sulfat + Acid Folic 60mg + 1,5mg Feriweek Hộp 12vỉ x 5viên nang mềm, uống Nhóm 3 30 tháng VD-14629-11 Nam Hà Việt Nam Viên 2.500 50.000 125.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
560 Sylimarin 70mg Liverstad Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống Nhóm 2 24 tháng VD-14014-11 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 600 240.000 144.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
561 Silymarin 140mg Liverton 140 Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-15890-11 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Viên 1.691 41.000 69.310.500 Công ty Cổ phần Pymepharco
562 Simvastatin 20mg Pms-Simvastatin 20 Chai 100viên nén, uống Nhóm 1 24 tháng VN-15568-12 Pharmascience Canada Viên 2.500 35.000 87.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
563 Sorbitol 3%/5lít Sorbitol 3%Can 5 lít, dung dịch rửa nội soi bàng
quangNhóm 3 24 tháng VD-18005-12 VINPHACO Việt Nam Can 126.000 800 100.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
564 Spiramycin 1.5MUI Spira DHG 1,5M Hộp 2vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20583-14 TNHH 1 TV Dược phẩm Việt Nam Viên 1.484 50.000 74.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
565Spiramycin +
Metronidazol750.000UI+ 125mg Zidocin DHG Hộp 2vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21559-14
TNHH 1 TV Dược phẩm
DHGViệt Nam Viên 890 78.000 69.420.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
566 Spironolacton 25mg Verospiron Hộp 1 vỉ x 20 viên nén uống nhóm 1 60 tháng VN 16485-13 Gedeon Richter Hungary viên 1.720 112.000 192.640.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
567 Spironolacton 25mg Mezathion Hộp 6 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-12851-10 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 966 103.000 99.498.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
568
Dịch keo Succinyl
Gelatin 4% 500ml,
30.000 không chứa: Kali
Succinylated
gelatin: 20g/500ml;
Sodium chloride:
3,505g/500ml;
Sodium hydroxide:
0,68g/500ml
Gelofusine 20g/ 500ml
500ml 10's
Hộp 10 chai nhựa 500ml, Dung dịch tiêm
truyền tĩnh mạch, Tiêm truyềnNhóm 2 36 tháng VN-13504-11
B.Braun Medical Industries
Sdn. BhdMalaysia Chai 116.000 100 11.600.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
569 Sucralfate 1g/5ml Sucrate gel Hộp 30gói 5ml hỗn dịch uống Nhóm 1 36 tháng VN-13767-11
Laboratorio Italiano
Biochimico
FarmaceuticLisapharma S.p.a
Italy Gói 8.000 32.000 256.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
570 Sufentanil 50 mcg/ 1ml SufenNeo Hộp 10ống thuốc tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-14416-11Yichang Humanwell
Pharmaceutical Co.,Ltd
Trung
QuốcỐng 37.500 3.100 116.250.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
571 SilverSulphadiazin 1%-250g Silvirin Hộp 1 hũ mỡ bôi ngoài da nhóm 5 36 tháng VN 8868-09 Satyam India Hộp 120.750 200 24.150.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
572 SilverSulphadiazin 1%-20g Silvirin Hộp 1 tuýp mỡ bôi ngoài da nhóm 5 36 tháng VN 8868-09 Satyam India Tuýp 12.731 4.900 62.381.900 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
573Sulfamethoxazol +
Trimethoprim
200mg +
40mg/5mlDutased Thuốc bột pha hỗn dịch uống Nhóm 3 36 tháng VD-11828-10 Thanh Hóa Việt Nam Chai 18.000 7.300 131.400.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
574Sulfamethoxazol +
Trimethoprim400mg + 80mg Cotrimstada Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 2 60 tháng VD-10723-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 350 265.000 92.750.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
17/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
575Sulfamethoxazol +
trimethoprim800mg+160mg Cotrimxazon 960 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-12240-10 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 449 127.500 57.247.500 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
576Sulfamtheoxazol +
Trimethoprim 2000mg, 400mg Trimackit
Hộp 1chai 50ml chứa 20g bột pha hỗn
dịch uốngNhóm 3 36 tháng VD-19809-13 Hadiphar Việt Nam Chai 22.950 1.500 34.425.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
577Sulphamethoxazol+
Trimethoprim
(200mg + 40
mg)/5mlTrimackit
Hộp 1chai 50ml chứa 20g bột pha hỗn
dịch uốngNhóm 5 36 tháng VD-19809-13 Hadiphar Việt Nam Chai 22.950 7.000 160.650.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
578 Sumatriptan 50mg 50mg Mitriptin Hộp 6 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 5 24 tháng VD-22924-15 Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam Viên 22.470 4.500 101.115.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
579 Suxamethonium 100mg/2ml Suxamethonium Ống 2 ml, dung dịch tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-16040-12 Rotex Đức Ống 16.000 1.930 30.880.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
580 Tenofovir 300mg HepatymoHộp 3 vỉ x 10 viên nén dài bao phim,
uốngNhóm 3 36 tháng VD-21746-14 LD Meyer - BPC Việt Nam viên 4.305 21.000 90.405.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
581 Tenofovir 300mg Savi Tenofovir 300 Hộp 3vỉ x 10viên nén bao phim. uống Nhóm 2 36 tháng VD-17947-12 Savipharm Việt Nam Viên 13.800 10.000 138.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
582Tenofovir disoproxil
fumarat300mg Tenofovir Stada 300mg Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống
Nhóm 4 &
Nhóm 224 tháng VD-12111-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 23.000 50.000 1.150.000.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
583Terbutalin sulfat +
Guaifenesin
22,5mg + 997,5mg
/75mlDasutam Hộp/1 chai 75ml siro, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17558-12 CTCPDP TW3 Việt Nam Chai 21.000 500 10.500.000 Công ty TNHH Đại Bắc
584Terbutaline sulfat +
Guaiphenesin( 18+ 798) mg/ 60ml Babycanyl Hộp 1lọ 60ml siro uống Nhóm 3 24 tháng VD-18278-13 Hataphar Việt Nam Lọ 21.500 10.000 215.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
585 Codein+terpin hydrat 10mg+100mg Terpin Codein 10 Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-6745-09 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 279 526.400 146.865.600 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
586 Tetracyclin hydroclorid 1% 5g Tetracyclin 1% Hộp 100 tuýp 5g thuốc mỡ tra mắt Nhóm 3 48 tháng VD-12463-10CP Dược TW Medipharco
TenamydViệt Nam Tuýp 2.800 12.700 35.560.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
587Ticarcilin + Acid
clavulanic3g + 0,2g Viticalat Hộp 10lọ thuốc bột pha tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-19062-13 VCP Việt Nam Lọ 76.100 11.000 837.100.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
588
HydroxyEthyl Starch 6%
(HES 130/0.4/9:1) trong
dung dịch điện giải Na+
137,0 mmol/L, K+ 4,0
mmol/L, Mg++ 1,5
mmol/L, Cl- 110,0
mmol/L, Acetat- 34,0
mmol/L. ASTT: 286,5
mOsm/L
6%, 500ml Volulyte IV 6% 1's Túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền Nhóm 1 36 tháng VN-10249-10Fresenius Kabi Deutschland
GmbHĐức Túi 98.000 800 78.400.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
589 Tobramycin 15mg/5ml Tobrin H 1 lọ, Dung dịch nhỏ mắt Nhóm 1 36 tháng VN-10714-10 Balkan pharma Bulgari Lọ 39.000 5.750 224.250.000 Công ty TNHH TM dược phẩm Phương Linh
590 Tobramycin 0.3% 5ml Tobrex Eye Ointment 3,5g Hộp 1tuýp x 3,5g thuốc mỡ tra mắt Nhóm 1 36 tháng VN-16935-13 Alcon Cusi S.ATây Ban
NhaTuýp 49.499 450 22.274.550 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
591 Tobramycin 15mg Biracin-E Hộp 1 lọ 5ml, dung dịch, nhỏ mắt Nhóm 5 36 tháng VD-23135-15 Bidiphar Việt Nam Lọ 4.347 7.500 32.602.500Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
592 Tobramycin 40mg/2ml Medphatobra 40 H 10 ống, Dung dịch tiêm Nhóm 1 36 tháng VN-6948-08 Medphano Arzneimtel Đức Ống 42.000 2.500 105.000.000 Công ty TNHH TM dược phẩm Phương Linh
593Tobramycin +
Dexamethason15mg+5mg/5ml Dex-Tobrin H 1 lọ, Hỗn dịch nhỏ mắt Nhóm 1 24 tháng VN-16553-13 Balkan pharma Bulgari lọ 45.000 2.650 119.250.000 Công ty TNHH TM dược phẩm Phương Linh
594 Tobramycin sulfate 80mg/2ml Tobramycin actavis Hộp 5lọ 2ml dung dịch thuốc tiêm Nhóm 1 24 tháng VN-15702-12 Balkanpharma Razgrad AD. Bulgaria Lọ 39.000 22.800 889.200.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
595 Tyrothricin 0.1g/100g Tyrosur Gel Hộp 1 Tuýp 5g, Gel, dùng ngoài Nhóm 1 36 tháng VN-12229-11Engelhard Arzneimittel
GmbH & Co.KG Đức Tuýp 64.995 1.500 97.492.500
Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
596 Thiamazol 5mg Onandis Hộp 4vỉ x 25viên nén, uống Nhóm 1 36 tháng VN-9506-10 Lindopharm GmbH Đức Viên 1.180 200.500 236.590.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
597 Thiamazol 5mg Mezamazol Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-21298-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 882 100.000 88.200.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
598 Thiocolchicosid 8mg Thiochicod 8mg Hộp 10vỉ x 10viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22372-15 US pharma USA Việt Nam Viên 5.300 5.000 26.500.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
599 Tranexamic acid 50mg/ml x 5ml BFS-Tranexamic 250mg/5ml Hộp 20 ống nhựa 5ml. Dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-22023-14 Cty CPDP CPC1 Hà Nội Việt Nam Ống 9.240 18.200 168.168.000Công ty TNHH Thương mại Dược Mỹ phẩm
Thanh Bình
600 Tranexamic acid 250mg/5ml Hanexic Hộp 10 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 5 36 tháng VD-10648-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 8.694 21.650 188.225.100 Công ty Cổ phần Pymepharco
601 Tranexamic acid 250mg/ 5ml Hanexic Hộp 10 ống dung dịch tiêm, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-10648-10 Công ty cổ phần Pymepharco Việt Nam Ống 8.694 9.150 79.550.100 Công ty Cổ phần Pymepharco
602 Triflusal 300mg Thrombusal Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22931-15 Công ty CPDP Me Di Sun Việt Nam Viên 3.486 7.000 24.402.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
603Trihexyphenidyl
hydroclorid2mg Danapha - Trihex2 Hộp 5vỉ x 20viên nén, uống Nhóm 5 36 tháng VD-14177-11 Danapha Việt Nam Viên 220 20.100 4.422.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
604 Trimetazidin 35mg Vosfarel MR-DomescoHộp 6 vỉ x 10 VBF, Viên nén bao phim
phóng thích chậm, UốngNhóm 5 36 tháng VD-22629-15 Domesco Việt Nam Viên 700 112.500 78.750.000 Công ty Cổ phần XNK y tế Domesco
605 Trimetazidin 35mgTrimetazidine Stada 35mg
MRHộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 2 24 tháng VD-12601-10 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 1.620 40.000 64.800.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
606 Trimetazidin HCl 35mg 35mg Petrimet MR Tab 30x 10'sHộp 30 vỉ x 10 viên, Viên nén bao phim
phóng thích chậm, UốngNhóm 4 24 tháng VD-22058-14
Công Ty TNHH United
International Pharma Việt Nam Viên 550 26.200 14.410.000 Công ty TNHH MTV Dược liệu TW2
18/19
Đơn vị
tínhSTT Tên hoạt chất
Nồng độ - Hàm
lượngQuy cách, Dạng bào chế, Đường dùng Tên thuốc Tên nhà thầu
Giá
trúng
thầu đã
có VAT
(đồng)
Số lượng Thành tiền
Nhóm tiêu
chí kỹ thuật
và tiêu
chuẩn công
nghệ thuốc
Hạn
dùng
(Tuổi
thọ)
SĐK hoặc
GPNKTên cơ sở sản xuất
Tên nước
sản xuất
607
Vaccinium Myrtillus
Extract (cao Việt quất)
Alpha Tocopherol
50mg+50mg Eyezanlight Hộp 10 vỉ x 6viên nang mềm, uống Nhóm 3 24 tháng VD-15072-11 Nam Hà Việt Nam Viên 3.666 32.000 117.312.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
608 Valproat natri 200mg Dalekine Lọ 40viên bao phim tan trong ruột, uống Nhóm 3 36 tháng VD-16185-12 Danapha Việt Nam Viên 840 12.000 10.080.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
609 Vancomycin 500mg Vancomycin Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 10ml, thuốc
tiêm đông khô, tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-12220-10 Bidiphar Việt Nam Lọ 36.498 2.500 91.245.000
Công ty Cổ phần Dược trang thiết bị y tế
Bình Định (BIDIPHAR)
610 Vancomycin 1g Vagonxin 1g Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm Nhóm 5 36 tháng VD-22228-15 Pharbaco Việt Nam lọ 73.000 1.000 73.000.000Công ty Cổ phần Dược Phẩm Trung ương 1
(PHARBACO)
611 Vincamin + Rutin 20mg + 40mg Mezavitin Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng, uống Nhóm 3 24 tháng VD-20443-14 Công ty CPDP Hà Tây Việt Nam Viên 4.704 270.000 1.270.080.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
612 Vincristine sulphate 1mgVincristine Sulphate
Pharmachemie 1mg/mlỐng, thuốc bột pha tiêm Nhóm 2 24 tháng VN-10932-10 Pharmachemie B.V. Hà Lan Ống 115.500 360 41.580.000
Công ty Cổ phần Thương mại và Dược Ngọc
Thiện
613 Vinpocetin 10mg/2ml Vicetin Hộp/10 ống 2ml dung dịch, tiêm Nhóm 1 24 tháng 15692/QLD- Sopharma AD Bulgaria Ống 18.690 20.750 387.817.500 Công ty TNHH Đại Bắc
614 Vinpocetin 10mg/2ml Vinphaton Hộp 5 vỉ x 10 ống x 2 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-13010-10 VINPHACO Việt Nam Ống 3.900 13.200 51.480.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
615 Vinpocetin 10mg Vinpocetin Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-22486-15 Công ty CPDP Me di sun Việt Nam Viên 1.785 732.000 1.306.620.000Công ty Cổ phần Dược phẩm Sohaco Miền
Bắc
616 Vitamin A + Vitamin D 5000 IU + 500 IU Vitamin A-D Hộp 4vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-10274-10 OPC Việt Nam Viên 355 35.000 12.425.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
617 Vitamin B1 100mg/1ml Vitamin B1 Hộp 100 ống x 1 ml dung dịch tiêm Nhóm 3 36 tháng VD-13012-10 VINPHACO Việt Nam Ống 490 87.200 42.728.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
618 Vitamin B1 100mg Incix Vỉ 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-19082-13 HD Pharma Việt Nam Viên 800 125.000 100.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
619 Vitamin B1 50mg Vitamin B1 - HD Hộp 3vỉ x 20viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21940-14 HD Pharma Việt Nam Viên 600 1.565.000 939.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
620 Vitamin B1 + B6 + B1275mg + 75mg +
50mcg3B Plusz Hộp 10vỉ x 10viên nang mềm, uống Nhóm 3 36 tháng VD-8026-09 Phương Đông Việt Nam Viên 840 992.000 833.280.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
621Vitamin B1 + Vitamin
B6 + Vitamin B12
(100mg+ 100mg +
1mg)/3mlNeurobest Injection Hộp 2vỉ x 5ống dung dịch thuốc tiêm Nhóm 5 24 tháng VN-10948-10 Renata Ltd
Banglades
hỐng 21.800 13.300 289.940.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
622Vitamin B1 + Vitamin
B6 + Vitamin B12
125mg+12,5mg+125
mcgZento B - CPC1 Viên nén Nhóm 3 36 tháng VD-18472-13 Medipharco-Tenamid Việt Nam
Viên
nén295 150.000 44.250.000 Công ty TNHH MTV Dược phẩm TW1
623Vitamin B1 +Vitamin B6
+Vitamin B12
250mg +
250mg+50mcgVitamines Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-12606-10 LD Eloge France Việt Nam Viên 1.200 1.160.000 1.392.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
624
Vitamin B1 +
Vitamin B6 +
Vitamin B12
100mg +
200mg +
200mcg
Scanneuron Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uốngNhóm 2 &
Nhóm 324 tháng VD-22677-15 Liên doanh Stada-VN Việt Nam Viên 610 810.000 494.100.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Gia Linh
625 Vitamin B1+B6+B12175mg + 175mg +
125mcgVitamin 3B Hộp 10vỉ x 10viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-17809-12 Armepharco Việt Nam Viên 1.050 795.000 834.750.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
626 Vitamin B12 1000mcg/1ml Vitamin B12 Hộp100 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-12447-10 VINPHACO Việt Nam Ống 500 44.000 22.000.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
627 Vitamin B2 2mg Vitamin B2 Hộp 60vỉ x 30viên nén, uống Nhóm 3 36 tháng VD-21981-14 Traphaco Việt Nam Viên 110 740.000 81.400.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
628 Vitamin B6 100mg/1ml Vitamin B6 Hộp100 ống x 1ml dung dịch tiêm Nhóm 3 24 tháng VD-12449-10 VINPHACO Việt Nam Ống 490 80.600 39.494.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
629Vitamin B6 + magnesi
(lactat)5mg + 470mg Magnesi-B6 Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống Nhóm 3 36 tháng VD-18177-13
Công ty cổ phần Armephaco -
XNDP 120Việt Nam Viên 147 450.000 66.150.000 Công ty TNHH Dược phẩm Tân An
630 Vitamin C 100mg Vitamin C - OPC 100mg Tuýp 20viên nén sủi bọt, uống Nhóm 3 24 tháng VD-21330-14 OPC Việt Nam Viên 578 192.000 110.976.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
631 Acid ascorbic 500mg Ascorbic 500mg Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén, uống Nhóm 3 24 tháng VD-16227-12 Công ty CPDP Cửu Long Việt Nam Viên 145 807.000 117.015.000 Công ty Cổ phần Dược Phẩm Cửu Long
632 Vitamin D3 12,000IU/12ml Babi B.O.N Hôp 1lọ 12ml dung dịch nhỏ giọt uống Nhóm 3 36 tháng VD-13463-10 OPV Việt Nam Lọ 36.000 1.800 64.800.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
633 Vitamin E 400UI Vitamin E Hộp Nhóm 3 36 tháng VD-22083-15 LD Meyer - BPC Việt Nam viên 525 111.000 58.275.000 Công ty Cổ phần Dược phẩm Bến Tre
634 Xanh Methylen 200mg/20ml Xanhmethylen 1% Lọ 20ml dung dịch dùng ngoài Nhóm 3 36 tháng VS-4843-12 HD Pharma Việt Nam Lọ 2.500 13.750 34.375.000 Công ty Cổ phần Dược VTYT tỉnh Lào Cai
Tổng số mặt hàng: 634 Tổng tiền: 251.517.685.010
19/19