Upload
others
View
13
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Bảng giá VND 08/2014Dành cho Ðai lý.
Phong cách sống mới cho ngôi nhà bạn
™
Xin chúc quý khách hàng dồi dào sức khỏe, thành công.
Trân trọng,
Quý khách hàng thân mến,
Đến Việt Nam bằng thành công của dự án đường dây điện 500 KV Bắc-Nam vào năm 1991 và chính thức nhận giấy phép của Chính phủ Việt Nam cho việc thành lập văn phòng đại diện vào năm 1994, Schneider Electric đã và đang kỷ niệm chặng đường 20 năm có mặt tại thị trường Việt Nam.
Hoàn thành chặng đường 20 năm, Schneider Electric tự hào hiện diện tại Việt Nam với 3 văn phòng chính thức, 2 nhà máy tại khu công nghiệp Biên Hòa và Amata, hơn 1,000 nhân viên và 500 đối tác kinh doanh. Thành quả này, Schneider Electric không thể đạt được nếu không có sự hỗ trợ, đồng hành của các Quý khách hàng.
Với mong muốn phát triển nhanh hơn nữa tại thị trường Việt Nam, Schneider Eletric sẽ “Liên tục mang đến các dòng sản phẩm mới nhất, phù hợp nhất với thị trường và người dân Việt Nam, cung cấp nhiều giá trị thặng dư cho đối tác và người tiêu dùng” - đây cũng là lời của Ông Xavier DENOLY, Tổng Giám Đốc SchneiderElectric Việt Nam và Cam-pu-chia tại buổi lễ giới thiệu dòng sản phẩm mới Easy9, dòng sản phẩm kinh tế -ưu tiên cho thị trường Việt Nam, vào đầu năm 2014.
Bên cạnh đó, nhằm tạo điều kiện cho việc kinh doanh thiết bị Schneider Electric được thuận lợi hơn, SchneiderElectric cũng đang triển khai các chương trình hỗ trợ Quý đại lý và Quý khách hàng. Quý khách hàng có thể tìm hiểu thông tin chi tiết và cách thức đăng ký của các chương trình tại bìa 4 của bảng giá này.
Đặc biệt, thay lời cám ơn chân thành cho sự hỗ trợ và đồng hành của Quý khách hàng trong 20 năm qua, kể từ ngày 1 tháng 8 năm 2014, Schneider Electric chính thức áp dụng mức giá mới, hấp dẫn hơn cho hai dòng sản phẩm Concept và S-Flexi .
Những chương trình này là lời cam kết cụ thể và mạnh mẽ cho sự gắn bó dài hạn của Schneider Electric tại thị trường Việt Nam.
Xin cám ơn sự ủng hộ của quý khách hàng trong thời gian vừa qua và hy vọng tiếp tục nhận được sự hợp tác, hỗ trợ của quý khách hàng trong thời gian tới.
TTTTrârârrârârârârârârârârâââân trọng,
THÁI BẢO KHÁNHPhó Tổng Giám đốcSchneider Electric Việt Nam
CÔNG TẮC, Ổ CẮM ĐIỆN VÀ PHỤ KIỆNSeries ConceptSeries S-FlexiỔ cắm âm sàn - Phích cắmSeries S-ClassicHộp che phòng thấm nướcSeries 2000Đế âm tường và đế nổi - Hộp nốiSeries E30 - Series ESMThiết bị cảm ứng/Hộp VDIThiết bị cáp mạng
THIẾT BỊ ĐẤU DÂY CÔNG NGHIỆP, PHÒNG THẤM NƯỚCPhích cắm & ổ cắm công nghiệp sê-ri PKCông tắc & ổ cắm phòng thấm nước sê-ri 56
THIẾT BỊ PHÂN PHỐI ĐIỆN HẠ THẾTủ điệnEasy9 MCBEasy9 RCCB, RCBO, SPDActi9 iK60N & iC60NActi9 RCCB & RCBOActi9 Contactor iCT, Rờ le điều khiển bằng tín hiệu xungCách lựa chọn thiết bị chống sét lan truyềnActi9 Thiết bị chống sét lan truyềnDomae MCBTime switch - IH/IHP - IC - Argus CDMEasyPact EZC100EasyPact EZC250 & EZC400EasyPact EZCV250EasyPact CVS100 - 630A
THIẾT BỊ ĐIỀU KHIỂN, CÔNG NGHIỆPCB bảo vệ động cơ dạng từ & từ nhiệt - TesysKhởi động từ Tesys loại D 9-150ARelay nhiệt Tesys loại DKhởi động từ Easypact TVSPhụ kiện Easypact TVSNút nhấn - đèn báo, công tắc xoay họ XB7Nút nhấn - công tắc xoay họ XB5...NRờ le trung gian 2-4C/O, 5-3A loại REXO
THIẾT BỊ NÂNG CAO CHẤT LƯỢNG ĐIỆNTụ bù EasycanĐồng hồ kỹ thuật số
................................................................................................... Trang 7...................................................................................................... Trang 9
.............................................................................. Trang 10................................................................................................ Trang 11
............................................................................ Trang 12....................................................................................................... Trang 13
................................................................. Trang 13................................................................................. Trang 14
............................................................................. Trang 15........................................................................................... Trang 17
.................................................. Trang 18........................................... Trang 21
................................................................................................................ Trang 23........................................................................................................ Trang 24
............................................................................... Trang 25................................................................................... Trang 26
....................................................................................... Trang 27 ................... Trang 28
........................................... Trang 29.......................................................... Trang 30
.................................................................................................... Trang 31...................................................... Trang 32
............................................................................................ Trang 33...................................................................... Trang 34
......................................................................................... Trang 35............................................................................. Trang 36
........................................ Trang 37 ............................................................... Trang 38
................................................................................. Trang 39.......................................................................... Trang 40
.................................................................................... Trang 41.............................................. Trang 42
......................................................... Trang 43.................................................. Trang 44
................................................................................................. Trang 45....................................................................................... Trang 46
MUC LUC
3
4
Chất lượngGiá cạnh tranhAn toàn
Dễ dàng lựa chọn
Sản phẩm
Ví dụ: EZ9F34116 - Easy9 MCB 1P 16A
Dòng sản phẩm Số cực Dòng điện
Sản xuất bởi Schneider Electric. Được kiểm tra chất lượng và chứng nhậnbởi các tổ chức
SAN PHAM MOI
Đạt chứng chỉ Quản lý chất lượng ISO9001 và môi trường ISO14000
Sự lựa chọn yên tâm cho chất lượng và giá thành
Vui lòng xem trang 36, 40&41 để biết thêm chi tiết.
• MCCB Easypact CVS:
MCCB Easypact CVS và Contactor Easypact TVS
• Contactor Easypact TVS:
- Áp dụng công nghệ tiên tiến với vật liệu cao cấp và cam kết chất lượng của Schneider Electric.- Phù hợp cho các ứng dụng từ 16A đến 600A.- Dòng bảo vệ từ nhiệt có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 lần dòng định mức.
- Easypact TVS là sự kết hợp hoàn hảo giữa chất lượng, tính năng và giá thành- Dòng làm việc từ 6A đến 300A, phù hợp cho dãy công suất từ 2.2kW đến 160kW (AC3/400V).
Vui lòng xem trang 45 để biết thêm chi tiết.
Tụ bù EasyCanSchneider Electric giới thiệu sản phẩmtụ bù EasyCan giúp điều chỉnh hệ sốcông suất và cải thiện chất lượngđiện năng một cách an toàn,đáng tin cậy với chi phi hợp lý.
Tụ bù EasyCan cho phép người sử dụngđạt hiệu suất vận hành cần thiết vớichất lượng và độ an toàn vượt trội.
5
SAN PHAM MOI
Vui lòng xem trang 18, 19 &20 để biết thêm chi tiết.
PK Series: Ổ Cắm Nghiêng & Phích Nhiều Ngả
Làm đa dạng hóa dãy sản phẩm, thêm lựa chọnđáp ứng các nhu cầu của khách hàng.Mức độ phòng thấm nước theotiêu chuẩn IEC60529Mức độ chống ăn mòn theo tiêu chuẩnEN62262/ EN50102Mức độ chống cháy theo tiêu chuẩn IEC60695-2An toàn & dễ dàng lắp đặt & sử dụng
Vui lòng xem trang 8 để biết thêm chi tiết.
Bộ chuông cửa cao cấp
6
Nút nhấn có đèn LED định vị sang trọngAn toàn khi lắp đặt ngoài trờiThiết kế trang nhã,âm thanh dễ ngheChất liệu bền đẹp,chống trầy xước & ố vàng
SAN PHAM MOI
7
PlateMặt cho sê ri Concept
A3001_G19
Mặt cho 1 thiết bị size S
A3002_G19
Mặt cho 2 thiết bị size S
A3000_G19
Mặt cho 3 thiết bị size S
A3000T2_G19
Mặt 2 gang
A3030VX_G19
Mặt che trơn
23.700 15.800
23.700 15.800
23.700 15.800
42.100 26.000
36.200 15.800
Socket outletỔ cắm sê ri Concept
3426USM_G19
Ổ cắm đơn 2 chấu
3426UESTM_G19
Ổ cắm đơn 3 chấu
3426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu
3031_1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size S
3031_2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size S
3031M1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size M
3031M2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size M
3031E1_2M_F_G19
Công tắc 1 chiều có dạ quang, size L
3031E2_3M_F_G19
Công tắc 2 chiều có dạ quang, size L
3031_1_2NM_G19
Công tắc 1 chiều có đèn báo, size S
3031EMD20NM_G19
Công tắc 2 cực có đèn báo, size L
3031EMBP2_3_G19
Nút nhấn chuông, size L
3030P_G19
Nút che trơn
SwitchCông tắc sê ri Concept
60.000
111.000
64.000
73.000
SERIES CONCEPT
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 6/30/300
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 8/40/400
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 4/20/200
Qui cách đóng gói 24/120/1200
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 10/100
42.100 33.500
83.000 64.000
97.000 89.000
40.000 19.500
56.000 41.600
52.000 46.800
199.000 129.000
79.000 66.000
11.100 8.500
8Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT(*) Công tắc thẻ chỉ dùng với thẻ E2031EKT_KC hoặc độ dày tương đương
SERIES CONCEPT
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
3031TV75MS_G19
Ổ cắm angten TV
3031RJ64M_G19
Ổ cắm điện thoại
3031RJ88SMA5_G19
Ổ cắm mạng cat5e
Dimmer & AccessoriesPhụ kiện
61.000
61.000
3031V400FM_K_WE
Công tắc điều chỉnh tốc độ quạt
3031V500M_K_WE
Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 500W
3031NRD_G19
Đèn báo đỏ
3031NGN_G19
Đèn báo xanh
369.000
Doorbell & bell switchChuông điện & nút nhấn
203.000
203.000
99AC220
Chuông điện
A3031WBP_GY_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu xám
A3031WBP_WE_G19
Nút nhấn chuông IP44, màu trắng
271.000
Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng Concept
A3727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu
A3031EKT_WE*
Công tắc thẻ
3031NDM_RD_G19
Đèn báo "không làm phiền"
3031NPM_GN_G19
Đèn báo "xin dọn phòng"
3039M_G19
Công tắc nhấn "không làm phiền" & "xin dọn phòng"
280.000
1.318.000
202.000
202.000
751.000
Hotel seriesThiết bị dành cho khách sạn dòng S- Classic
E727_WE
Bộ ổ cắm dao cạo râu
E2031EKT_WE*
Công tắc chìa khóa thẻ 16A
E2031EKT_KC
Thẻ nhựa (dùng cho công tắc thẻ E2031EKT*)
E31KT_WE_C5
Công tắc chìa khóa thẻ 20A
EKT
Chìa khóa (dùng cho E31KT)
66.000
1.337.000
15.000
472.000
837.000
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
78.00099.000
78.00099.000
175.000191.000
277.000328.000
Qui cách đóng gói 12/60/600 Qui cách đóng gói 1/20
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 12/60
Qui cách đóng gói 1/20
Qui cách đóng gói 1/10
Qui cách đóng gói 1/10
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 10/30/300
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/48/480
Qui cách đóng gói 12/48
Qui cách đóng gói 12/48
Qui cách đóng gói 12/60/600
Qui cách đóng gói 12/60/600
9Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản p hẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
F50M1_5_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size S
F50_2M1_5_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size S
F50M4_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size L
F50_2M4_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size L
F50M2_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size M
F50_2M2_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size M
F50M1_WE
Công tắc 1 chiều 16A, size XS
F50_2M1_WE
Công tắc 2 chiều 16A, size XS
F50MIA1_5_WE
Công tắc trung gian, size S
F50BPM4_WE
Nút nhấn chuông 10A, size L
F50XM1_WE
Nút che trơn, size XS
SwitchCông tắc cho sê ri S-Flexi
140.000
56.000
12.100
27.900
22.900
36.900
47.100
34.100
41.600
40.900
PlateMặt cho sê ri S-Flexi
12.100
FG1051_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size S
FG1052_WE
Mặt cho 2 thiết bị, size S
FG1053_WE
Mặt cho 3 thiết bị, size S
FG1050_WE
Mặt cho 1 thiết bị, size M
F50XM2_WE
Nút che trơn có lỗ trống, size M
Socket outletỔ cắm cho sê ri S-Flexi
73.000
73.000
49.000
F30426USM_WE
Ổ cắm 2 chấu 10A, size S
F1426USM_WE
Ổ cắm đơn 2 chấu, 10A, size M
F1426UESM_WE
Ổ cắm đơn 3 chấu, 16A, size M
F1426UAM_WE
Ổ cắm đa năng, 13A, size M
F1426UEST2M_G19
Ổ cắm đôi 3 chấu, size L
SERIES S-FLEXI
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Giá cũ Giá mới
15.00018.200 12.50022.500
15.00018.200
15.00018.200
15.50018.400
23.00038.500
75.00082.000
Qui cách đóng gói 10/100 Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 36/360
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 12/120
Qui cách đóng gói 55/550
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 32/320
10Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
Floor outletỔ âm sàn không kèm thiết bị
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
162.000
68.000
103.000
188.000
78.000
F30TVSM_WEỔ cắm TV, size S
F30R4M_WEỔ điện thoại, size S
F30RJ5EM_WEỔ cắm mạng cat5e, size S
F50TVM_WEỔ cắm TV, size M
F50RJ4MỔ điện thoại, size M
F50RJ5EM_WEỔ cắm mạng cat5e, size M
F50RJ8M6Ổ cắm mạng cat6, size M
60.000
210.000
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
52.000
53.500
190.000
F50FC250M_WE Công tắc điều chỉnh tốc quạt 250W, size M
F50RD400M_WE Công tắc điều chỉnh độ sáng đèn 400W, size M
F50NM2_RDĐèn báo đỏ, size M
F30NM2_RDĐèn báo đỏ, size S
227.000
SERIES S-FLEXI Ô CAM ÂM SÀN
PHÍCH CAM
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E224F_ABE
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ bạc
1.126.000
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 40/400
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 24/240
Qui cách đóng gói 16/160
U418T2_C5
Phích cắm 2 chấu, 10A
59.000
Qui cách đóng gói 18/360
Qui cách đóng gói 16/160
Qui cách đóng gói 32/320
Qui cách đóng gói 30/300
120.000M224DB
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x65mm
74.000M224B
Đế sắt cho ổ âm sàn, 100x100x55mm
1.418.000CON224_BAS_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ vàng
1.126.000CON224_ABE_G5
Ổ cắm âm sàn cho Concept có đế âm, màu nhũ bạc
1.418.000E224F_BAS
Ổ cắm âm sàn cho S-Flexi có đế âm, màu nhũ vàng
198.000EP15_G19
Phích cắm 3 chấu, 15A, kiểu Anh
176.000
Qui cách đóng gói 20/200
EP13_G19
Phích cắm 3 chấu, 13A, kiểu Anh
74.000
Qui cách đóng gói 10/200
U418T_WE
Phích cắm 3 chấu, 16A
11Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
PlateMặt cho sê ri S-Classic
22.000
38.400
38.400
38.400
22.000
31AVH_G19
Mặt cho 1 thiết bị
32AVH_G19
Mặt cho 2 thiết bị
33AVH_G19
Mặt cho 3 thiết bị
34AVH_G19
Mặt cho 4 thiết bị
35AVH_G19
Mặt cho 5 thiết bị
36AVH_G19
Mặt cho 6 thiết bị
31AVX_G19
Mặt che trơn
31AVMCB_G19
Mặt cho cầu dao an toàn
31AVMCB1_G19
Mặt cho MCB 1 cực
31AVMCB2_G19
Mặt cho MCB 2 cực
22.000
38.400
35.000
35.000
35.000
Socket outletỔ cắm sê ri S-Classic
86.000
86.000
99.000
126.000
115.000
168.000
94.000
E426UST_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu 16A
E426UST2CB_G19
Bộ ổ cắm đôi 2 chấu 16A
E426UX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 1 lỗ trống
E426UXX_G19
Bộ ổ cắm đơn 2 chấu và 2 lỗ trống
E426UEST_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 16A
E426UEST2_T_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A
E426UEX_G19
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu và 1 lỗ trống
E25UES_G19
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 16A có công tắc
56.000
SERIES S-CLASSIC
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Qui cách đóng gói 30/300 Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 20/200
12Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
223VHộp che phòng thấm nước cho mặt sê ri 30
31AWP_WEMặt phòng thấm nước cho nút nhấn chuông
F3223HSMR_WEHộp che phòng thấm nước cho sê ri S-Flexi, màu trắng
A3223HSMR_G19Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu trắng
A3223HSMR_GY_G19Hộp che phòng thấm nước cho sê ri Concept, màu xám
E223R_TRHộp che phòng thấm nước cho mặt đơn, loại vuông, IP55
ET223R_TRHộp che phòng thấm nước cho mặt đôi, loại vuông, IP55
E223M_TRHộp che phòng thấm nước mặt đơn cho công tắc, loại vuông, IP55
SwitchCông tắc sê ri S-Classic
318.000
140.000
71.000
40.000
E30_1M_D_G19
Công tắc 1 chiều 10A
30M_G19
Công tắc 2 chiều
30M35
Công tắc 2 chiều 35A
30MD20_WE
Công tắc đơn 2 cực 20A
30MBP2_3J_G19
Công tắc chuông 3A, có biểu tượng chuông
16.800
Dimmer & accessoriesPhụ kiện
46.100
46.100
1.500
238.000
32V400FM_K_WE
Công tắc điều chình tốc độ quạt 400W,không có chức năng ON/OFF
32V500M_K_WE
Công tắc điều chình tốc độ quạt 500W,không có chức năng ON/OFF
E32NRD_G19
Đèn báo đỏ
E32NGN_G19
Đèn báo xanh
31AVH_2_CO_G19
Nút che ốc cho series 30
265.000
VDI outletỔ TV, mạng, điện thoại
152.000
130.000
30TV75MS_G19 Ổ cắm angten TV
DCV30MNUWTỔ điện thoại
ACTRJ30M5ENSUWEỔ cắm mạng cat5e
66.000
377.000
414.000
325.000
454.000
201.000
312.000
325.000
414.000
SERIES S-CLASSIC
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E2Hộp
E223Hộp c
ETHộp
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 6/120
Qui cách đóng gói 10/50
Qui cách đóng gói 8/40
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 8/80
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 10/160/320
Qui cách đóng gói 20/100/1000
Qui cách đóng gói 32/160/1600
Qui cách đóng gói 32/160/1600
Qui cách đóng gói 32/160/1600
HÔP CHE PHÒNG THÂM NUOC
13Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
PlateMặt cho sê ri 2000
18.200
35.700
35.700
18.200
2031VHGA_G19Mặt cho 1 thiết bị
2032VHGA_G19Mặt cho 2 thiết bị
2033VHGA_G19Mặt cho 3 thiết bị
2034VHGA_G19Mặt cho 4 thiết bị
2035VHGA_G19Mặt cho 5 thiết bị
2036VHGA_G19Mặt cho 6 thiết bị
2031VXGA_G19Mặt che trơn
2000_WE_G19Mặt viền, màu trắng
18.200
Socket outletỔ cắm sê ri 2000
85.000
97.000
2426USGA_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A
2426US2GA_G19 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A
2426USXGA_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu & 1 lỗ trống
2426USXXGA_G19 Ổ cắm đơn 2 chấu & 2 lỗ trống
2426UESGA_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A
2426UES2_TGA_G19 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A
2426UESXGA_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu & 1 lỗ trống
2426UESXXGA_G19 Ổ cắm đơn 3 chấu & 2 lỗ trống
58.000
35.700
35.700
7.600
93.000
104.000
131.000
119.000
119.000
157157_1CK237CK2237E257DBE_C5ET257DBE_C5
25.50029.50027.20027.200
30.00049.000
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 38mm
Đế âm đơn kim loại, 101 x 51 x 51mm
Hộp nổi dùng cho mặt seri 30
Hộp nổi dùng cho mặt seri 2000
Đế âm cho mặt đơn chuẩn Anh
Đế âm cho mặt đôi chuẩn Anh
DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE
DS035_WEDS036_WEDS037_WEDS038_WEDS039_WE
35.20038.30059.00079.000
112.000
Hộp nối, 3" x 3" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 2"
Hộp nối, 4" x 4" x 3"
Hộp nối, 6" x 6" x 2"
Hộp nối, 6" x 6" x 3"
SERIES 2000
ÐÊ ÂM TUONG VÀ ÐÊ NÔI HÔP NÔI
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
157, 157_1 CK237, CK2237 E257DBE_C5 ET257DBE_C5
Qui cách đóng gói 30/300 Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 15/150
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 20/200
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 30/300
Qui cách đóng gói 20/200
14Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
PlateMặt cho sê ri E30
Socket outletỔ cắm sê ri E30
459.000
124.000
192.000
162.000
384.000
E15R_WE
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
E25R_WE
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, kiểu Anh
E25N_WE
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc đèn báo, kiểu Anh
E426_15_WE
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A, kiểu Anh
E15_15R_WE
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 15A có công tắc, kiểu Anh
E426_16_WE
Ổ cắm Schuko 16A
137.000
SwitchCông tắc mặt kim loại
Socket outletỔ cắm mặt kim loại
683.000
ESM15
Bộ ổ cắm đơn 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
ESM25
Bộ ổ cắm đôi 3 chấu 13A có công tắc, mặt kim loại
373.000
SERIES E30 SERIES ESM
Mã hàng Đơn giá (VNĐ) Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
E31_WE
Mặt cho 1 thiết bị
35.000
Qui cách đóng gói 20/400
ESM31_1_2AR
Bộ công tắc đơn 1 chiều 10A, mặt kim loại
289.000
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 5/50
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
Qui cách đóng gói 10/100
53.000
Qui cách đóng gói 20/400
E31X_WE
Mặt che trơn
35.000
Qui cách đóng gói 20/400
E33_WE
Mặt cho 3 thiết bị
35.000
Qui cách đóng gói 20/400
E32_WE
Mặt cho 2 thiết bị
416.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_2_3AR
Bộ công tắc đôi 2 chiều 10A, mặt kim loại
321.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM31_2_3AR
Bộ công tắc đơn 2 chiều 10A, mặt kim loại
508.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM34_1_2AR
Bộ công tắc bốn 1 chiều 10A, mặt kim loại
475.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM33_1_2AR
Bộ công tắc ba 1 chiều 10A,mặt kim loại
374.000
Qui cách đóng gói 5/50
ESM32_1_2AR
Bộ công tắc đôi 1 chiều 10A, mặt kim loại
15Mã hàng có đuôi _G19 thể hiện xuất xứ Việt Nam Mã hàng có đuôi _WE thể hiện sản phẩm là màu trắng.
Giá trên đã bao gồm VAT
THIẾT BỊ CẢM ỨNG HỘP VDI
Đơn Giá (VNĐ)
VDI Box- Tủ đấu nối TV, điện thoại, mạng
VDI Modules - Mô đun thiết bị gắn cho tủ VDI
D4U001
D4B001
D4D5FC6U
Tủ VDI 6U gồm 1 mô đun TV 1 vào 3 ra,1 mô đun thoại 1 vào 3 ra,1 mô đun mạng 1 vào 2 ra, không kèm nắp
Tủ VDI 6U trống (không gắn sẵn mô đun) không kèm nắp
Nắp che nhựa cho tủ D4U001 & D4B001
D4U001 D4FC6U-WED4D5FC6U
D4N001, D4B001 D4P001
D4T002
D4T002
D4V003 D4D002
1.195.000
540.000
241.000
D4T001
D4T002
D4T003
D4T004
D4T005
D4V001
D4V003
D4V005
D4D001
D4D002
D4D003
D4D004
D4D005
D4P001
D4N001
Mô đun TV, 1 vào 2 ra
Mô đun TV, 1 vào 3 ra
Mô đun TV, 1 vào 4 ra
Mô đun TV, 1 vào 6 ra
Mô đun TV, 2 vào 6 ra
Mô đun thoại, 1 vào 3 ra, RJ11
Mô đun thoại, 1 vào 6 ra, RJ11
Mô đun thoại, 2 vào 8 ra, RJ11
Mô đun mạng cat5, 1 vào 2 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 3 ra
Mô đun mạng cat5, 1 vào 4 ra
Mô đun mạng cat5, 2 vào 4 ra
Mô đun chuyển mạch mạng 5 cổng, 10/100Mbps, chưa nguồn
Mô đun nguồn, 1 vào 1 ra (dùng với D4D005)
Mô đun che trơn
229.000
274.000
314.000
413.000
542.000
118.000
156.000
199.000
162.000
206.000
236.000
290.000
1.150.000
810.000
36.000
Thiết bị cảm ứng
SAE_UE_MS_CSAWESAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CSBWESAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
E84751MS3A_WE E84751MS3B_WE E3751MS3A_GS
Đơn Giá (VNĐ)
Sensors- Thiết bị cảm ứngSAE_UE_MS_CSAWE
SAE_UE_MS_CSBWE
SAE_UE_MS_CDAWE
SAE_UE_MS_CDBWE
SAE_UE_MS_CDDWE
SAE_UE_MS_CU_WE
SAE_UE_MS_IR_WE
SAE_UE_MS_IR10T
E84751MS3A_WE
E84751MS3B_WE
E3751MS3A_GS
E3751MS3C_GS
1.149.000
1.773.000
1.970.000
2.101.000
3.960.000
4.052.000
394.000
394.000
1.576.000
1.576.000
1.576.000
1.576.000
Cảm biến hồng ngoại gắn trần, 1 kênh 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 1 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại gắn nổi, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại âm trần, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại có ngõ ra 0-10V, 2 kênh, 360 độ
Cảm biến hồng ngoại & sóng siêu âm gắn trần, 1 kênh, 360 độ
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho cảm biến hồng ngoại)
Điều khiển cảm biến từ xa (dùng cho SAE_UE_MS_CU_WE)
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 110 độ, Zencelo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 90 độ, Neo
Cảm biến hồng ngoại gắn tường, 3 dây, 200 độ, Neo
16Giá trên đã bao gồm VAT
SƠ ĐỒ NỐI DÂY
HƯỚNG DẪN LỰA CHỌN SẢN PHẨM
Mã hàng
Mô tả
Nguyên tắccảm biến
Hồng ngoại
Sóng siêu âm
Góc quétKhu vực quét
Đèn dây tóc
Đèn Halogen HV
Đèn Halogen LV
Đèn huỳnh quang
Đèn tiết kiệm điện
Đèn bóng xoắn
Hệ thộng lạnh
Tải 1
Tải 2
Mức điện áp
Kiểu lắp đặt
Điều khiển từ xa
Gắn trần (gắn nổi) Gắn trần (gắn nổi)Gắn trần (gắn âm)Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi) Gắn trần (gắn âm hoặc gắn nổi)
Chỉ dùng với tải 1
Có
Có
Có Có Có Có
ProductDescription
PIR/ Dual
Technology
Single Load/
Dual Load
Surface Mount/
Flush Mount
Surface Mount/
Flush Mount
PIR
Surface
Mount
Flush
Mount
Surface
Mount
Flush
Mount
Single Load
lauDlauD
Load
Wiring Diagram ForWall-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cho cảm biến gắn tường
Note:
Ghi chú:
These diagrams are only applicable to p/n: SAE-UE-MS-CDWEand SAE-UE-MS-CSBWE. For other p/n, please contact to Schneider company.
Các sơ đồ mạch điện trên chỉ áp dụng cho mã sản phẩm: SAE-UE-MS-CDAWE vàSAE-UE-MS-CSBWE. Đối với mã hàng khác, quý khách hàng vui lòng liên hệ với hãng
Wiring Diagram For Ceiling-Mount Occupancy SensorsSơ đồ mạch cảm biến gắn trần
1. One load is controlled by one detector (See FIG.1)Một cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 1)
2. One load is controlled by two detector to enlargedetection range (See FIG.2)
3. Two loads are controlled by one detector (See FIG.3)
Hai cảm biến điều khiển 1 tải (xem hình 2)Một cảm biến điều khiển 2 tải (xem hình 2)
17Giá trên đã bao gồm VAT
THIẾT BỊ CÁP MẠNG
DCECAUTP4P3X
DC6CAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DC6CAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DCEPP24UKY1U
DC6KYSTUWT
ACTC5E110WMW50KACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF ACT3100VCM10 ACT3100VDM10
Digilink Cat5e solution -Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat5e
Digilink Cat 6 solution -Giải Pháp cáp cấu trúc Digilink Cat 6
Đơn Giá (VNĐ) Đơn Giá (VNĐ)
Voice solution - Giải Pháp đấu nối thoại Actassi solution - Giải Pháp cáp cấu trúc Actassi
DCECAUTP4P3X
DCECAUTP4P1X
DCEPCURJ01GYM
DCEPCURJ02GYM
DCEPCURJ03GYM
DCEPCURJ05GYM
DCEPP24UKY1U
DCEKYSTUWT
DCRJ11KYNUWT
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 1m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 2m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 3m, màu xám
Cáp nhảy, Cat 5e, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 5e, 24 cổng, kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm dữ mạng Cat 5e
Ổ cắm điện thoại RJ11, Cat 3
DC6CAUTP4P3X
DC6CAUTP4P1X
DC6PCURJ01GYM
DC6PCURJ02GYM
DC6PCURJ03GYM
DC6PCURJ05GYM
DC6PP24UKY1U
DC6PP24UKRHU
DC6KYSTUWT
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xám
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 100m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 1m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 2m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 3m, màu xám
Cáp nhảy Cat 6, 5m, màu xám
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 1U kèm khay đỡ cáp
Thanh đấu nối cáp Cat 6, 24 cổng, 0.5U kèm khay đỡ cáp
Ổ cắm mạng Keystone, Cat 6
(*)
(*)
60.000
85.000
114.000
144.000
2.374.000
91.000
95.000
Giá cáp có thể thay đổi theo giá đồng nguyên liệu.Vui lòng cập nhật giá hàng tháng.
ACTC5E110WMN100K
ACTC5E110WMW50K
ACTC5E110RM100P
ACT3100F250MDF
ACT3100F540MDF
ACT3100VDM10
ACT3100VCM10
Bộ nối 100 đôi (gồm 20 khối 4 đôi + 4 khối 5 đôi), có chân
Bộ nối 50 đôi (gồm 10 khối 4 đôi + 2 khối 5 đôi), có chân
Khung gắn tủ 19", 100 đôi cho data
Khung đấu nối 250 đôi, dùng với 25 phiến đấu nối/ ngắt
Khung đấu nối 500 đôi, dùng với 50 phiến đấu nối/ ngắt
Phiến ngắt, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
Phiến đấu nối, 10 đôi, đánh số 1-10, 10-100
857.000
439.000
645.000
1.518.000
2.277.000
152.000
152.000
(*)
(*)
78.000
114.000
133.000
168.000
4.069.000
7.458.000
135.000
(*)
(*)
ACT4P5EUCM3RBBU
ACT4P6UCM3RBBUCáp mạng UTP Cat 5e, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
Cáp mạng UTP Cat 6, 4 đôi, 305m, màu xanh, cấp CM
18Giá trên đã bao gồm VAT
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
PKE16M723PKE32M7238137881390PKE16M734PKE32M7348138281394PKE16M735PKE32M7358138381395
PKE16M423PKE32M423PKE16M434PKE32M434PKE16M435PKE32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
136.000251.000165.000
289.000196.000296.000349.000468.000
1.032.0002.399.000
400.000500.000
1.091.0002.477.000
427.000543.000
1.267.0002.539.000
186.000277.000211.000331.000
245.000414.000366.000517.000
1.156.0003.100.000
410.000559.000
1.288.0003.393.000
477.000608.000
1.452.0003.553.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Phích Cắm Di Động - Plug
PKF16M723PKF32M7238147881490PKF16M734PKF32M7348148281494PKF16M735PKF32M7358148381495
PKF16M423PKF32M423PKF16M434PKF32M434PKF16M435PKF32M435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàngỔ Nối Di Động - Connectors
19Giá trên đã bao gồm VAT
PKF16G723PKF32G7238167881690PKF16G734PKF32G7348168281694PKF16G735PKF32G7358168381695
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ Cắm Âm Dạng Thẳng - Straight Panel Mounted Socket
185.000282.000207.000298.000225.000342.000389.000506.000973.000
2.408.000448.000542.000
1.107.0002.507.000
512.000578.000
1.132.0002.847.000
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKF16F723PKF32F7238127881290PKF16F734PKF32F7348128281294PKF16F735PKF32F7358128381295
PKF16G423PKF32G423PKF16G434PKF32G434PKF16G435PKF32G435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ CẮM ÂM DẠNG NGHIÊNG - ANGLE PANEL MOUNTED SOCKET
185.000282.000207.000298.000225.000342.000389.000506.000973.000
2.408.000448.000542.000
1.107.0002.507.000
512.000578.000
1.132.0002.847.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
20Giá trên đã bao gồm VAT
PKF16W723PKF32W7238117881190PKF16W734PKF32W7348118281194PKF16W735PKF32W7358118381195
PKF16W423PKF32W423PKF16W434PKF32W434PKF16W435PKF32W435
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP44
16A
32A
16A
32A
16A
32A
2P+E230V
3P+E400V
4P+E400V
IP67
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
16A
32A
63A
125A
Ổ CẮM NỔI - WALL MOUNTED SOCKET
251.000414.000315.000
458.000326.000452.000503.000674.000
1.470.0003.779.000
557.000694.000
1.524.0003.958.000
644.000819.000
1.765.0004.062.00
PHÍCH CẮM & Ổ CẮM CÔNG NGHIỆP SERIES PK
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
PKZM409
PKZM412
PKZM709
PKZM712
PKZM403
PKZM405
PKZM703
PKZM705
2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V2P+E230V3P+E400V
IP44
16A
16A
16A
16A
IP67
IP44
IP67
16A
16A
16A
16A
Ổ NỐI NHIỀU NGẢ - MULTI ADAPTER
1.355.000
1.371.000
1.594.000
1.632.000
1.654.000
2.323.000
1.994.000
2.735.000
Dòng điện (A)Số cực - Điện ápIP Rating Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
21Giá trên đã bao gồm VAT
3P 250V
4P
5P
500V
500V
1P 250V
2P 500V
3P 500V
101x101x38
101x198x38
101x101x63
101x198x63
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
10A
20A
32A
20A
32A
50A
10A
16A
20A
32A
50A
63A
3P 250V
4P 500V
5P 500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
1P 250V
2P 500V
3P 500V
20A
35A
55A
20A
35A
55A
63A
20A
35A
55A
63A
80A
S56P310GYS56P313GYS56P315GYS56P315RPGYS56P320GYS56P332GYS56P420GYS56P432GYS56P450GYS56P520GYS56P532GYS56P540GY
662.000524.000803.000750.000887.000931.000
1.026.0001.190.0001.190.0001.190.0001.794.0001.794.000
582.000698.000728.000850.000850.000
1.097.000801.000959.000
1.227.0001.227.0001.388.0001.388.000
135.000165.000152.000
289.000
S56SW110GY 56E1 56E2S56P315RP GY S56SO313GY 56C315 GY
PHÍCH CẮM - PLUG, IP66
3P 250V
4P
5P
500V
500V
10A
13A
15A
15A
20A
32A
20A
32A
50A
20A
32A
40A
S56SO310GYS56SO313GYS56SO315GYS56SO315RPGYS56SO320GYS56SO332GYS56SO420GYS56SO432GYS56SO450GYS56SO520GYS56SO532GYS56SO540GY
566.000626.000954.000
1.153.0001.056.0001.178.0001.178.0001.419.0001.528.0001.851.0001.851.0001.851.000
1.123.0001.145.0001.672.0001.639.0001.488.0002.159.0002.159.0002.159.0002.591.000
3.886.0004.058.0004.058.000
816.000873.000929.000861.000910.000
1.176.0001.238.000
911.0001.191.000
1.372.0001.541.000
2.487.000
Ổ CẮM - SURFACE SOCKET, IP66
Ổ CẮM CÓ CÔNG TẮC - SWITCHED SOCKET, IP66
NGẮT ĐIỆN PHÒNG THẤM NƯỚC - ISOLATOR, IP66
CÔNG TẮC - SWITCH, IP66
HỘP ĐẾ - MOUNTING ENCLOSURE, IP66
Dòng điện(A)
Điện áp(V)
Số cực Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Dòng điện(A)
Điện áp(V)
Số cực Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
CÔNG TẮC & Ổ CẮM PHÒNG THẤM NƯỚC SERIES 56
WHS20_GY
S56ES1GY_G15S56ES2GY_G15S56E1GY_G15S56E2GY_G15
S56SW110GYS56SW120GYS56SW132GYS56SW220GYS56SW232GYS56SW250GYS56SW310GYS56SW316GYS56SW320GYS56SW332GYS56SW350GYS56SW363GY
WHS20_GYWHS35_GYWHS55_GYWHD20_GYWHD35_GYWHD55_GYWHD63_GYWHT20_GYWHT35_GYWHT55_GYWHT63_GYWHT80_GY
S56C310GYS56C313GYS56C315GYS56C315RPGYS56C320GYS56C332GYS56C420GYS56C432GYS56C450GYS56C520GYS56C532GYS56C540GY
22Giá trên đã bao gồm VAT
Plug Configurations
2 & 3 Pin
6 Pin 6 Pin
7 Pin 7 Pin4 Pin 4 Pin
2 & 3 Pin
Socket Configurations
Plug and Socket Configurations
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
10A 250VA
15A 250VB
10A 250VC
10A 110VD
15A 32VPolarisedE
20A 250VF
10A 250VG
20A 250VH
32A 250VI
10A 110VJ
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
16A 500V(unique)M
32A 500VN
40A 500VO
50A 500VP
10A 500VQ
20A 500VR
32A 500VS
40A 500VT
50A 500VU
10A 500VV
5 Pin
20A 500VL
20A 500VL
20A 500VX
20A 500VX
10A 500VK
10A 500VK
10A 500VW
10A 500VW
23Giá trên đã bao gồm VAT
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
4
6
8
12
18
24
36
320.000 361.000 425.000 602.000 922.000
1.014.000 1.189.000
Tủ điện nhựa Mini Pragma
MIP22104TMIP22106TMIP22108TMIP22112TMIP22118TMIP22212TMIP22312T
4
6
8
12
18
24
36
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
320.000 361.000 425.000 601.000 922.000
1.013.000 1.188.000
TỦ ĐIỆNCấp độ bảo vệ: IP 40, IK07Dòng định mức: 4 module: 50A 6 đến 36 module: 63AVật liệu: Vật liệu tổng hợp chống cháy, chống cháy và chịu nhiệt độ cao đến 650oCTính cách ly : Class 2Đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60695-2-11, IEC 60439-3, IEC 60529, EN 50102,IEC 60670-24
Tủ điện nhựa âm tường - cửa trơn
Kích thước(WxHxD)
Số module(18mm)
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tủ điện nhựa nổi - cửa mờTủ điện nhựa âm tường - cửa mờ
Tủ điện âm tường - vỏ kim loại
Tủ điện kim loại
150x252x98
186x252x98
222x252x98
294x252x98
402x252x98
294x377x98
294x502x98
4
6
8
12
18
24
36
Tủ điện nhựa nổi - cửa trơn124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104MIP12106MIP12108MIP12112MIP12118MIP12212MIP12312
312.000 342.000 409.000 552.000
904.000 1.020.000 1.195.000
4
6
8
12
18
24
36
124x198x95
160x198x95
196x228x101.5
268x228x101.5
376x228x101.5
268x353x102
267x478x102
MIP12104TMIP12106TMIP12108TMIP12112TMIP12118TMIP12212TMIP12312T
312.000 342.000 409.000 552.000
904.000 1.020.000 1.195.000
2
3
4
6
9
13
17
210x130x62
210x130x62
210x130x62
210x200x62
210x271x62
210x345x62
210x422x62
EMC2PLEMC3PLEMC4PLEMC6PLEMC9PLEMC13PLEMC17PL
169.000169.000169.000261.000452.000
600.000821.000
24Giá trên đã bao gồm VAT
MIP22104MIP22106MIP22108MIP22112MIP22118MIP22212MIP22312
Easy9 - Cầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
EASY9 MCB
Cầu dao tự động Easy9 bao gồm cácchức năng:
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34106EZ9F34110EZ9F34116EZ9F34120EZ9F34125EZ9F34132EZ9F34140EZ9F34150EZ9F34163
76.000 76.000 76.000 76.000 76.000 76.000
114.000 180.000 180.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curveEZ9F34206EZ9F34210EZ9F34216EZ9F34220EZ9F34225EZ9F34232EZ9F34240EZ9F34250EZ9F34263
198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000 198.000
306.000 306.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
Easy9 MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34306EZ9F34310EZ9F34316EZ9F34320EZ9F34325EZ9F34332EZ9F34340EZ9F34350EZ9F34363
351.000 351.000 351.000 351.000 351.000 351.000 351.000
524.000 524.000
40A
50A
63A
Easy9 MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curveEZ9F34440EZ9F34450EZ9F34463
494.000 738.000 738.000
Bảo vệ chống dòng quá tải
Bảo vệ chống dòng ngắn mạch
Dấu hiện nhận biết
đóng/ngắt mạch được
in trên cần gạt ( O-I )
Khả năng ngắt ngắn mạch (Icn)
Ph/N 230VAC 4500A
Ph/Ph 400VAC 4500A
Số lần đóng ngắt (O-C)
Bằng điện 4,000 lần
Bằng cơ khí 10,000 lần
Tuân theo tiêu chuẩn IEC 60898 - 1
MCB 1P MCB 2P MCB 3P MCB 4P
25Giá trên đã bao gồm VAT
RCCB - Cầu daochống dòng rò
RCBO - Cầu dao bảo vệ quá tải,ngắn mạch và chống dòng rò
EASY9 RCCB, RCBO, SPD
SPD - Thiết bịchống sét lan truyền
Dòng điện Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
30mA 2P
25A
40A
63A
30mA 4P
25A
40A
63A
300mA 4P
40A
63A
Easy9 RCCB 2P/4P [ AC type ]
EZ9R36225EZ9R36240EZ9R36263
EZ9R34425EZ9R34440EZ9R34463
EZ9R64440EZ9R64463
717.000 753.000 789.000
1.004.000 1.075.000 1.434.000
1.040.000 1.183.000
10A
16A
20A
25A
32A
Easy9 RCBO 1P+N 4.5kA 30mA [AC type]EZ9D34610EZ9D34616EZ9D34620EZ9D34625EZ9D34632
518.000 518.000 518.000 621.000 621.000
Kích thước (mm)
Dòng điện Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
1P
1P
1P+N
3P+N
3P+N
Imax(8/20μs)
20kA
45kA
20kA
20kA
45kA
Easy9 Chống sét lan truyền - Loại 2EZ9L33120EZ9L33145EZ9L33620EZ9L33720EZ9L33745
531.000 564.000 664.000
1.195.000 1.241.000
RCCB
RCBO
SPD
26Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Mã hàng
A9K27106A9K27110A9K27116A9K27120A9K27125A9K27132A9K24140A9K24150A9K24163
A9K27206A9K27210A9K27216A9K27220A9K27225A9K27232A9K24240A9K24250A9K24263
A9K24306A9K24310A9K24316A9K24320A9K24325A9K24332A9K24340A9K24350A9K24363
A9K24406A9K24410A9K24416A9K24420A9K24425A9K24432A9K24440A9K24450A9K24463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
135.000 135.000 135.000 140.000 147.000 155.000 175.000
209.000 240.000
363.000 363.000 363.000 381.000
399.000 417.000
479.000 599.000 693.000
A9F74206A9F74210A9F74216A9F74220A9F74225A9F74232A9F74240A9F74250A9F74263
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
455.000 455.000 455.000 472.000 490.000
517.000 588.000 734.000 846.000
579.000 579.000 579.000 609.000 637.000 672.000 765.000 884.000
1.009.000
926.000 926.000 926.000 973.000
1.019.000 1.074.000
1.211.000 1.399.000 1.587.000
Acti9 iK60N & iC60N
iK60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve iC60N MCB 2P, 6kA, 230V, C curve
iK60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curveA9F74306A9F74310A9F74316A9F74320A9F74325A9F74332A9F74340A9F74350A9F74363
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
647.000 647.000 647.000 681.000 714.000 753.000 857.000
1.071.000 1.217.000
iC60N MCB 3P, 6kA, 400V, C curve
iK60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curveA9F74406A9F74410A9F74416A9F74420A9F74425A9F74432A9F74440A9F74450A9F74463
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
1.023.000 1.023.000 1.023.000 1.074.000 1.125.000 1.187.000
1.350.000 1.655.000 1.883.000
iC60N MCB 4P, 6kA, 400V, C curve
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9F74106A9F74110A9F74116A9F74120A9F74125A9F74132A9F74140A9F74150A9F74163
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
159.000 159.000 159.000 161.000 167.000 179.000
203.000 254.000 292.000
iC60N MCB 1P, 6kA, 230V, C curveĐơn giá (VNĐ)
Acti9 MCB iK60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Acti9 MCB iC60NCầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
iK60 1P iK60 2PiC60N 3P iC60N 4P
27Giá trên đã bao gồm VAT
Dòng điện Số cực Mã hàng
A9R50225A9R50240A9R50425A9R50440A9R70463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.099.000 1.158.000
1.760.000 1.853.000 3.150.000
A9R75225A9R75240A9R75425A9R75440A9R75463
25A
40A
25A
40A
63A
2P
2P
4P
4P
4P
1.210.000 1.320.000 1.724.000 1.815.000
2.205.000
A9R71225A9R71240A9R71263A9R11291A9R71440A9R71463
25A
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
2P
4P
4P
1.169.000 1.231.000 2.101.000
3.459.000 1.977.000 3.360.000
A9R12240A9R12263A9R12291A9R12440A9R12463
40A
63A
100A
40A
63A
2P
2P
2P
4P
4P
1.233.000 1.680.000 2.767.000
1.660.000 2.688.000
A9D41606A9D41610A9D41616A9D41620A9D41625A9D41632A9D41640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.0001.608.0001.608.0001.708.0001.858.0001.858.0001.893.000
Acti9 RCCB & RCBO
iID K - 30mA, 240-415 V, AC Type
iID K - 300mA, 240-415V, AC Type
RCBO - 1P+N, 6kA, 300mAiID - 30mA, 240-415V, AC Type
iID - 100mA, 240-415V, AC Type
A9R74225A9R74240A9R74263A9R74440A9R74463A9R14491
A9R15491
25A
40A
63A
40A
63A
100A
100A
2P
2P
2P
4P
4P
4P
4P
1.291.000 1.409.000 1.470.000 1.936.000 2.352.000 3.874.000
5.424.000
iID - 300mA, 240-415V, AC Type
iID - 300[S]mA, 415V, AC Type
Đơn giá (VNĐ) Dòng điện Mã hàng
A9D31606A9D31610A9D31616A9D31620A9D31625A9D31632A9D31640
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
1.674.0001.608.0001.608.0001.708.0001.858.0001.858.0001.893.000
RCBO - 1P+N, 6kA, 30mAĐơn giá (VNĐ)
Acti9 - RCCBCầu dao chống dòng rò
Acti9 - RCBOCầu dao bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống dòng rò
ilDK 2P ilD 4PRCBO 1P+N
28Giá trên đã bao gồm VAT
Acti9 Contactor iCT
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
A9C20731
A9C20132A9C20162
A9C22715A9C22712A9C20732A9C20736A9C20842A9C20862A9C20882
A9A27062 638.000
837.000 2.009.000
742.000 706.000 971.000 801.000
1.165.000 1.747.000 4.733.000
Contactor iCT, 1P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 3P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTLc/iTLs
Rờ-le Acti9 điều khiển bằng tín hiệu xung, iTL,ON-OFF switch
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngLoại Dòng điện(A)
Width in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Mã hàngWidth in mod.of 9mm
Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
Loại Dòng điện(A)
Mã hàngSố cực Đơn giá(VNĐ)
1NO
2NO
2NO
1NO+1NC
2NO
2NO
2NC
2NO
2NO
2NO
3NO
3NO
3NO
4NO
4NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
4NC
4NO
4NC
2NO+2NC
4NO
25
25
63
16
16
25
25
40
63
100
25
40
63
25
25
63
63
25
25
25
40
40
63
63
63
100
2
2
4
2
2
2
2
4
4
6
4
6
6
4
4
6
6
4
4
4
6
6
6
6
6
12
1
1NO
2NO
1NO
1NO + 1NC
iTLc
iTLs
16
16
32
16
16
32
16
16
1P
2P
1P
1P
2P
1P
1P
1P
A9C20833A9C20843A9C20863
A9C20134A9C20137A9C20164A9C20167
A9C20834A9C20837A9C20838A9C20844A9C20847A9C20864A9C20867A9C20868A9C20884
874.000 1.398.000
2.097.000
1.172.000 1.339.000 2.813.000 3.215.000
1.019.000 1.165.000
1.092.000 1.550.000 1.864.000 2.446.000 2.796.000 2.621.000
6.625.000
Phụ kiện của iCT - tấm cách giữa 2 contactor( lotsize: 5 cái )
iCT 25A 1P iCT 25A 3P iTL 2P
319.000
A9C30811A9C30812A9C30831
A9C30815
369.000 609.000 738.000
822.000
A9C32816A9C32836
A9C33811A9C32811
923.000 738.000
1.015.000 738.000
Phải sử dụng spacer giữa các contactor khi contactorđược sử dụng trong tủ có nhiệt độ từ 50 và 60oC
MotorHeatingLighting
AC3AC1AC5a and b
AC7bAC7aAC5a and b
Ứng dụng Industrial:IEC 60947.4 Domestic IEC 61095
Spacer cat. no. A9A27062
Acti9, Rờ-le điều khiển bằng tín hiệu xung
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 24VAC
Contactor iCT, 2P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 24VAC
Mô-đun mở rộng cho Acti 9 iTL và iTLI
Rờ-le Acti 9 điều khiển bằng tín hiệu xung,iTLI, changeover switch
Contactor iCT, 4P, điện áp cuộn dây 230/240VAC
29Giá trên đã bao gồm VAT
Bạn lựa chọn loại chống sét nào?
Quy tắc 30m trong việc lắp đặt chống sét lan truyền
Khoảng cáchtải < 30m
Không lắp LPS*
Chống sét lan truyền loại 2 Chống sét lan truyền loại 1&2
Chống sét lan truyền loại 2&3 Chống sét lan truyền loại 1, 2&3
Có lắp LPS*
Khoảng cáchtải > 30m
Các loại chống sét lan truyền:
• Loại 1 ( T1 ) : lựa chọn khi có lắp LPS
• Loại 2 ( T2 ) : khi không có LPS
• Loại 3 ( T3 ) : dùng khi đã lắp T2. Nếu như khoảng cách từ T2 đến ổ cắm dài hơn 30m
tính theo độ dài dây dẫn
LPS: bảo vệ chống sét cho mạng điện (kim thu sét, dây thu sét, lồng thu sét)
Trườnghợp 1
Trườnghợp 2
Khoảng cách tải < 30m
(phổ biếnnhất)
T2
T2Khoảng cách tải > 30mTủ chính
T2Tủ chính
* T2 = chống sét lan truyền loại 2, T3 = chống sét lan truyền loại 3
T3Tủ nhánh
T2/T3
T1/T3
T2/T3
T1
T1/T2 T1/T2
CÁCH LỰA CHỌN THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
30Giá trên đã bao gồm VAT
Acti9 - THIẾT BỊ CHỐNG SÉT LAN TRUYỀN
Số cực Iimp (kA)(10/350μs)
Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng
A9L16632A9L16633A9L16634
10.467.000 15.506.000 19.383.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRF1, loại 1 + 2
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPRD, loại 2,1P, 1P+N, 3P+N, drawout
iPRD loại 2, 1P/1P+N, 230V, Draw-out
iPRD loại 2, 3P+N, 400V, Draw-out
Đơn giá (VNĐ) Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Số cực Imax (kA)(8/20μs)
Đơn giá (VNĐ)
1P+N
3P
3P+N
12.5/50 N/PE
12.5
12.5/50 N/PE
50kA
50kA
50kA
A9L16576A9L16571A9L16566A9L16556A9L16577A9L16572A9L16567A9L16557
A9L16574A9L16569A9L16559
A9L08100A9L20100A9L40100A9L65101A9L08500A9L20500A9L40500A9L65501
A9L20600A9L40600A9L65601
1P
1P
1P
1P
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
20kA
40kA
65kA
1.563.000 1.675.000 1.787.000 2.201.000 2.345.000 2.792.000 2.959.000 3.872.000
5.584.000 6.421.000 7.763.000
Mã hàngcũ
Mã hàngmới (*)
A9L15694A9L15691A9L15686A9L15683
A9L15695A9L15692A9L15687A9L15684
A9L15696A9L15693A9L15688A9L15685
1.434.000 1.537.000 1.639.000 1.844.000
2.152.000 2.561.000 2.715.000
3.586.000
4.867.000 5.123.000 6.147.000 7.100.000
Thiết bị chống sét lan truyền Acti 9 - iPF, loại 2,1P, 1P+N & 3P+N, Fixed
iPF loại 2, 1P, 230V, Fixed
iPF loại 2, 1P+N, 230V, Fixed
iPF loại 2, 3P+N, 400V, Fixed
1P
1P
1P
1P
8kA
20kA
40kA
65kA
1P+N
1P+N
1P+N
1P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
3P+N
3P+N
3P+N
3P+N
8kA
20kA
40kA
65kA
iPRF1 - 1P+N iPRD - 1P iPF - 1P+N
Phụ kiện thay thế (cartridge) của bộ chống sét iPRD loại 2, mã hàng mới không thể sử dụng được cho các mã hàng cũ và ngược lại.
31Giá trên đã bao gồm VAT
Theo tiêu chuẩn quốc tế IECvà ISO9001
Bảo vệ an toàn với cầu daochống dòng rò 30mA
Dòng điện Mã hàng
DOM11340DOM11341DOM11342DOM11343DOM11344DOM11345DOM11346DOM11335DOM11336
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
40A
50A
63A
114.000 114.000 114.000
120.000 126.000 132.000 150.000 188.000 216.000
DOMAE MCB
Domae MCB 1P, 4.5kA, 230V, C curveSố cực Mã hàng Đơn giá (VNĐ)Đơn giá (VNĐ)
DOM16790DOM16793DOM16791DOM11028DOM11029DOM16794
2P
2P
2P
4P
4P
4P
Dòng điện
25A
40A
63A
25A
40A
63A
881.000 973.000
1.655.000 1.409.000 1.483.000 2.522.000
RCCB 30mA
RCCB 300mADomae MCB 1P +N , 4.5kA, 230V, C curve
Domae MCB 2P, 4.5kA, 230V, C curve
Domae MCB 3P, 4.5kA, 400V, C curve
Domae MCB 4P, 4.5kA, 400V, C curve
Domae MCB 4.5kACầu dao bảo vệ quá tải và ngắn mạch
Domae RCCBCầu dao chống dòng rò
MCB DOMAE 1P MCB DOMAE 4P RCCB 2P RCCB 4P
DOM12997DOM12998DOM12999
354.000 443.000 510.000
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
6A
10A
16A
20A
25A
32A
40A
50A
63A
40A
50A
63A
DOM11230DOM11231DOM11232DOM11233DOM11234DOM11235DOM11236DOM11237DOM11238
311.000 311.000 311.000
327.000 342.000 360.000 410.000 513.000 591.000
DOM11347DOM11348DOM11349DOM11350DOM11351DOM11352DOM11353DOM11337DOM11338
DOM11604DOM11605DOM11606
550.000 550.000 550.000 560.000 588.000 599.000 659.000 803.000 895.000
922.000 1.152.000
1.326.000
2P
2P
2P
4P
4P
4P
25A
40A
63A
25A
40A
63A
DOM16792DOM16795DOM16798DOM16833DOM11030DOM16796
1.103.000 1.128.000 1.158.000
1.498.000 1.585.000 1.765.000
32Giá trên đã bao gồm VAT
TIME SWITCH - IH/IHPIC - ARGUS CDM
Time Switch
Mã hàng
Chu kỳ
IH - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng cơ khí, 230VACĐơn giá (VNĐ)
IC cảm biến ánh sáng
CCT15338CCT16364CCT153651533715366CCT1536715341
1.524.0002.460.0002.222.0003.733.0002.955.0002.666.000
89.000
CCT16364 IC2000
Switch board cell
Wall mounted cell
60 phút
24 giờ
24 giờ
24 giờ
24 giờ + 7 ngày
7 ngày
Phần dây nối mở rộng (1 gói 20 dây, 5 màu: đỏ, xanh, trắng và vàng)
Số kênhđiều khiển
1 x 10A
1 x 16A
1 x 16A
1 x 16A
2 x 16A
1 x 16A
Thời gianlưu trữ
Không
Không
200 giờ
150 giờ
150 giờ
200 giờ
Thời gian tối thiểugiữa 2 lần chuyểntrạng thái
75 giây
15 phút
15 phút
30 phút
45 phút + 12 giờ
2 giờ
Chu kỳ
IHP - Bộ đóng ngắt hẹn giờ bằng kỹ thuật số, 230VAC
CCT15850CCT15722CCT15851CCT15723
3.266.000 4.852.000 5.666.000 5.823.000
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
24 giờ + 7 ngày
Số kênhđiều khiển
1 x 16A
2 x 16A
1 x 16A
2 x 16A
Thời gianlưu trữ
6 năm
6 năm
6 năm
6 năm
Số lầnhẹn giờ
56 lần/chu kỳ
56 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
84 lần/chu kỳ
Thời gian tối thiểugiữa 2 lần chuyểntrạng thái
1 phút
1 phút
1 giây
1 giây
IC - Bộ cảm biến ánh sáng, 220/240VAC, đã bao gồm module cảm biến độ sáng
CCT15284CCT15368
4.144.000 5.419.000
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến ánh sáng gắn tại tủ điện
IC2000, 2 to 2000 lux, module cảm biến độ sáng gắn tường
33Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC100
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P Type B , Icu=7.5kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100B3015 EZC100B3020 EZC100B3025 EZC100B3030 EZC100B3040 EZC100B3050 EZC100B3060---
1.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.0001.418.000
1.509.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type N , Icu=15kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100N3015 EZC100N3020 EZC100N3025 EZC100N3030 EZC100N3040 EZC100N3050 EZC100N3060 EZC100N3075 EZC100N3080 EZC100N3100
1.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0001.944.0002.125.0002.125.0002.125.0002.125.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type F , Icu=10kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100F3015 EZC100F3020 EZC100F3025 EZC100F3030 EZC100F3040 EZC100F3050 EZC100F3060 EZC100F3075 EZC100F3080 EZC100F3100
1.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.478.0001.635.0001.635.0001.635.0001.788.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC100, 3P, Type H , Icu=30kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
15A
20A
25A
30A
40A
50A
60A
75A
80A
100A
EZC100H3015EZC100H3020 EZC100H3025 EZC100H3030 EZC100H3040 EZC100H3050 EZC100H3060 EZC100H3075 EZC100H3080 EZC100H3100
2.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.468.0002.713.0002.713.0002.713.0002.713.000
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact EZC100
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 7.5, 10, 15, 30kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 15 đến 100A
34Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZC250 & EZC400
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Eaypact EZC250 & EZC400
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P, Type F , Icu=18kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250F3100 EZC250F3125 EZC250F3150 EZC250F3160 EZC250F3175
EZC250F3200 EZC250F3225 EZC250F3250
3.291.0003.521.000
4.300.0004.300.0004.541.0004.937.0004.937.0004.937.000
EasyPact EZC250, 3P, Type H , Icu=36kA / 415V63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
--
EZC250H3100EZC250H3125EZC250H3150EZC250H3160EZC250H3175
EZC250H3200EZC250H3225EZC250H3250
3.521.0004.178.0005.123.0005.123.0006.185.0006.185.0006.185.0006.185.000
EasyPact EZC400, 3P, Type N , Icu=36kA / 415V250
300
320
350
400
EZC400N3250EZC400N3300EZC400N3320EZC400N3350EZC400N3400
8.248.0008.827.0008.827.0008.827.0008.827.000
EasyPact EZC400, 3P, Type H , Icu=50kA / 415V250
300
320
350
400
EZC400H3250EZC400H3300EZC400H3320EZC400H3350EZC400H3400
10.475.00010.475.00010.475.00010.475.00010.475.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZC250, 3P Type N , Icu=25kA / 415VĐơn giá (VNĐ)
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N3100 EZC250N3125 EZC250N3150 EZC250N3160 EZC250N3175
EZC250N3200 EZC250N3225 EZC250N3250
3.431.0003.866.0004.718.0004.718.000
4.894.0005.572.0005.572.0005.572.000
EasyPact EZC250, 4P,Type N , Icu=25kA / 415V
EasyPact EZC400, 4P Type N, Icu=36kA / 415V
63A
80A
100A
125A
150A
160A
175A
200A
225A
250A
EZC250N4063 EZC250N4080 EZC250N4100 EZC250N4125 EZC250N4150 EZC250N4160 EZC250N4175
EZC250N4200 EZC250N4225 EZC250N4250
4.448.0004.448.0004.448.0005.580.0006.696.0006.696.0007.255.0007.389.0007.389.0007.389.000
250
300
320
350
400
EZC400N4250EZC400N4300EZC400N4320EZC400N4350EZC400N4400
11.232.00011.677.00011.677.00011.677.00011.677.000
EasyPact EZC400, 4P,Type H , Icu=50kA / 415V250
300
320
350
400
EZC400H4250EZC400H4300EZC400H4320EZC400H4350EZC400H4400
12.790.00013.214.00013.214.00013.214.00013.214.000
Kích thước MCCB EZC250
AEZC 2/3P
EZC 4P
60
68
65
73
85.5
95
B CPhù hợp với tiêu chuẩn IEC 60947-2, JIS C 8201, NEMA AB1Dòng cắt ngắn mạch tại 415V: 18, 25, 36, 50kABảo vệ theo nguyên lý từ nhiệtDòng điện định mức từ 100-400A
35Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT EZCV250
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 3P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N3063EZCV250N3080EZCV250N3100EZCV250N3125EZCV250N3150EZCV250N3160EZCV250N3175
EZCV250N3200EZCV250N3225EZCV250N3250
8.065.0008.065.0008.065.0008.444.0009.871.0009.871.000
10.695.00011.646.00011.646.00011.646.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250 , 3P type H Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H3063EZCV250H3080EZCV250H3100EZCV250H3125EZCV250H3150EZCV250H3160EZCV250H3175
EZCV250H3200EZCV250H3225EZCV250H3250
8.973.0008.973.0008.973.000
10.442.00012.401.00012.401.00015.327.00015.327.00015.327.00015.327.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type N, Icu=25kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250N4063EZCV250N4080EZCV250N4100EZCV250N4125EZCV250N4150EZCV250N4160EZCV250N4175
EZCV250N4200EZCV250N4225EZCV250N4250
10.320.00010.320.00010.320.000
11.931.00013.583.00013.583.00015.754.00017.204.00017.204.00017.204.000
Dòng điện Mã hàng
EasyPact EZCV250, 4P type H, Icu=36kA/ 415VACĐộ nhạy chỉnh định từ 0.1 đến 1A
Đơn giá (VNĐ)
63
80
100
125
150
160
175
200
225
250
EZCV250H4063EZCV250H4080EZCV250H4100EZCV250H4125EZCV250H4150EZCV250H4160EZCV250H4175
EZCV250H4200EZCV250H4225EZCV250H4250
11.218.00011.218.00011.218.000
13.053.00014.683.00014.683.00019.096.00019.096.00019.096.00019.096.000
Earth Leakage Circuit Breaker (ELCB) Easypact EZCV250
Bảo vệ quá tải, ngắn mạch và chống ròDòng rò có thể chỉnh được: 0.1/0.3/0.5/1ADòng điện định mức từ 63-250A
36Giá trên đã bao gồm VAT
EASYPACT CVS100-630A
Molded Case Circuit Breaker (MCCB) Easypact CVS100-630A
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 3P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510300LV510301LV510302LV510303LV510304LV510305LV510306LV510307LV516302LV516303LV525302LV525303
2.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.460.0002.487.0002.487.0003.145.000
3.997.0004.670.0005.237.000
Loại Mã hàng
EasyPact CVS100/250, 4P, Type B, Icu=25kA / 415V
Đơn giá (VNĐ)
CVS100B
CVS160B
CVS250B
Dòng điện
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
LV510310LV510311LV510312LV510313LV510314LV510315LV510316LV510317LV516312LV516313LV525312LV525313
3.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.287.0003.477.0003.477.0004.730.0005.383.000
6.460.0007.323.000
EasyPact CVS100/630, 3P, Type F, Icu=36kA / 415V
EasyPact CVS400/630, 3P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510330LV510331LV510332LV510333LV510334LV510335LV510336LV510337LV516332LV516333LV525332LV525333LV540305LV540306LV563305LV563306
2.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.554.0002.649.0002.649.0003.406.0004.304.0005.274.0005.891.000
8.987.0009.460.000
12.298.00014.190.000
EasyPact CVS100/630, 4P, Type F, Icu=36kA / 415V
CVS100F
CVS160F
CVS250F
CVS400F
CVS630F
16
25
32
40
50
63
80
100
125
160
200
250
320
400
500
600
LV510340LV510341LV510342LV510343LV510344LV510345LV510346LV510347LV516342LV516343LV525342LV525343LV540308LV540309LV563308LV563309
3.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.548.0003.784.0003.784.0004.974.0005.851.0007.342.0008.321.000
10.406.00011.589.00015.373.00016.319.000
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540315LV540316LV563315LV563316
9.933.00010.643.000 14.190.00015.254.000
EasyPact CVS400/630, 4P, Type N, Icu=50kA / 415V
CVS400N
CVS630N
320
400
500
600
LV540318LV540319LV563318LV563319
12.535.00013.244.00016.555.00017.974.000
Phù hợp với tiêu chuẩn IEC 947-2 Trip unit có thể chỉnh định được từ 0.7 đến 1 (loại từ nhiệt TMD) Dòng định mức từ 16A đến 600A Ics = 100% Icu Dùng chung một số phụ kiện với Compact NSX
DB4
0005
8
Y
X
BB2
DB4
0005
6
Z
X
A
A
C1
A2
A3
A1
A3A4
A2
A4
C2C3
DB4
0005
7
B1B
X
Y
A60.5127.5
A1161255
A294142.5
A3145200
A4178.5237
37Giá trên đã bao gồm VAT
Kw400/415V Mã hàng
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2ME
Đơn giá(VNĐ)
-0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
1.52.45881322.522.533.5515178138138170223327327416
Dãi cài đặtdòng điện
bảo vệ nhiệt (A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…42.5…44…6.36…106…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2ME01GV2ME02GV2ME03GV2ME04GV2ME04GV2ME05GV2ME06GV2ME06GV2ME07GV2ME08GV2ME08GV2ME10GV2ME14GV2ME14GV2ME16GV2ME20GV2ME21GV2ME22GV2ME32
1.007.0001.007.0001.007.0001.007.0001.007.0001.046.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.089.0001.192.0001.192.000
1.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.260.000
Kw400/415V Mã hàng Đơn giá
(VNĐ)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
Dòng điệnbảo vệ từ
(A)
CB Bảo vệ động cơ dạng từ nhiệt GV2P-0.060.090.120.180.250.370.550.751.12.235.57.591115
1.52.45881322.522.533.55178138170223327327416
0.1…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.40…0.630.63…11…1.61…1.61.6…2.52.5…44…6.36…109…1413…1817…2320…2524…32
GV2P01GV2P02GV2P03GV2P04GV2P04GV2P05GV2P06GV2P06GV2P07GV2P08GV2P10GV2P14GV2P16GV2P20GV2P21GV2P22GV2P32
1.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.260.0001.307.0001.361.0001.361.0001.361.0001.361.0001.361.000
1.490.0001.575.0001.575.0001.575.0001.575.0001.575.000
CB Bảo vệ động cơ dạng từ GV2LE0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2LE03GV2LE03GV2LE04GV2LE04GV2LE05GV2LE05GV2LE06GV2LE07GV2LE08GV2LE08GV2LE10GV2LE14GV2LE14GV2LE16GV2LE20GV2LE22GV2LE22GV2LE32
958.000958.000958.000958.000994.000994.000
1.036.0001.036.0001.036.0001.036.0001.036.0001.133.0001.133.0001.197.0001.197.0001.197.0001.197.0001.197.000
CB Bảo vệ động cơ dạng từ GV2L0.060.090.120.180.250.370.550.751.11.52.2345.57.591115
0.40.40.630.63111.62.5446.310101418252532
5588131322.533.5515178138138170223327327416
GV2L03GV2L03GV2L04GV2L04GV2L05GV2L05GV2L06GV2L07GV2L08GV2L08GV2L10GV2L14GV2L14GV2L16GV2L20GV2L22GV2L22GV2L32
1.196.0001.196.0001.196.0001.196.0001.243.0001.243.0001.294.0001.294.0001.294.0001.294.0001.294.0001.417.0001.417.0001.417.000
1.496.0001.496.0001.496.0001.496.000
CB BẢO VỆ ĐỘNG CƠ DẠNG TỪ VÀ TỪ NHIỆT - TESYS
CB bảo vệ động cơ dạng từ và nhiệt - GV2ME và GV2P CB bảo vệ động cơ dạng từ GV2LE và GV2L
Tích hợp rờle nhiệt bảo vệ quá tải,ngắn mạch và bảo vệ mất phaChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
Bảo vệ ngắn mạchPhải dùng phối hợp với rờle nhiệt bảo vệ động cơChỉ thị trạng thái ON-TRIP-OFF
38Giá trên đã bao gồm VAT
Kw380V 400V
Mã hàng Mã hàng
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại AC
Đơn giá(VNĐ)
457.5111518.518.5223037455575
N/O1111111111111
N/C1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
417.000499.000665.000931.000
1.162.0001.367.000
2.079.0002.440.0003.073.0003.845.0004.784.0006.493.0008.200.000
Kw380V 400V
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DC
Đơn giá(VNĐ)
457.5111518.518.5223037455575
1111111111111
1111111111111
Dòng địnhmức AC-3
Tiếpđiểm phụ
912182532384050658095115150
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●LC1D40A●●LC1D50A●●LC1D65A●●LC1D80●●LC1D95●●LC1D115●●LC1D150●●
706.000848.000
1.130.0001.130.0001.974.0002.324.0003.534.0004.148.0005.223.0006.535.0008.131.000
11.035.00013.939
Khởi động từ với cuộn dây điều khiển loại DCtiết kiệm năng lượng
457.5111518.5
N/O111111
N/C111111
91218253238
LC1D09●●LC1D12●●LC1D18●●LC1D25●●LC1D32●●LC1D38●●
755.000907.000
1.208.0001.691.0002.113.000
2.487.000
KHỞI ĐỘNG TỪ TESYS LOẠI D 9-150A
Standard control ciruit voltages~ supplyVoltsContactors LC1-D09...D150 (coils D115 and D150 with intergral suppression deviece fitted as standard)50/60 HzContactors LC1-D80...D11550 Hz60 Hz supplyVoltsContactors LC1-D09...D65A(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.25UcContactors LC1-D80...D95U 0.85...1.1UcU 0.75...1.2 UcContactors LC1-D115 and D150(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)U 0.75...1.2 UcLow consumptionContactors LC1-D09...D38(coils with intergral suppression deviece fitted as standard)VoltsU 0.7...1.25 Uc
24
B7
B5B6
12
JD
JDJW
-
5AL
42
D7
D5-
24
BD
BDBW
BD
12JL
48
E7
E5E6
36
CD
CDCW
-
20ZL
110
F7
F5F6
48
ED
EDEW
ED
24BL
115
FE7
FE5-
60
ND
ND-
ND
48EL
220
M7
M5M6
72
SD
SDSW
SD
110FL
230
P7
P5-
110
FD
FDFW
FD
120ML
240
U7
U5U6
125
GD
GD-
GD
250UL
380
Q7
Q5Q6
220
MD
MDMW
MD
400
V7
V5-
250
UD
UD-
UD
415
N7
N5-
440
RD
RD-
RD
440
R7
R5R6
500
S7
S5-
Dùng điều khiển động cơ lên đến 75kW, loại AC3Điện áp điều khiển cho cuộn dây: AC, DC, LCTích hợp 2 tiếp điểm phụ , 1NO, 1NCĐộ bền cơ khí và độ bền điện cao
39Giá trên đã bao gồm VAT
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.71.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…38
D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D09…D38D12…D38D18…D38D25…D38D25…D38D32…D38
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD01LRD02LRD03LRD04LRD05LRD06LRD07LRD08LRD10LRD12LRD14LRD16LRD21LRD22LRD32LRD35
440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000440.000483.000503.000656.000662.000
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTR
Đơn giá(VNĐ)
9…1312…1816…2523…3225,,,4037…5048…65
D40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65AD40A…D65A
Sử dụng vớicontactor LC1D
LRD313LRD318LRD325LRD332LRD340LRD350LRD365
1.524.0001.574.0001.624.0001.783.0001.692.0001.996.0002.081.000
Class 10 (1) với đầu kết nối bắt vít55…7063…8080…10480…10495…120110…140
D50A…D95D65A…D95D80…D95D115…D150D115…D150D150
LRD3361LRD3363LRD3365LRD4365LRD4367LRD4369
2.135.0002.503.0002.698.0003.832.0004.214.0004.329.000
RELAY NHIỆT TESYS LOẠI D
(1) Tiêu chuẩn IEC 947-4-1 chỉ định thời gian trip khi dòng điện đi qua rờ-le bằng7.2 lần dòng điện cài đặt IR Class 10A : từ 2 đến 10 giây.
Class 10 (1) với liên kết Everlink, đầu kết nối bắt vít BTRTương thích cho lắp đặt với khởi động từ Tesys DDùng cho bảo vệ động cơ và bảo vệ mất phaReset tự động hoặc bằng tay, chỉ thị TRIP
40Giá trên đã bao gồm VAT
Kw380V 400V
Mã hàngTiếp điểmphụ
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
2.22.2445.55.57.57.51111151518.518.518.5223037455590
6699121218182525323238384050658095120160
101010101010101111111
010101010101011111111
Dòng địnhmức AC-3
LC1E0610●●LC1E0601●●LC1E0910●●LC1E0901●●LC1E1210●●LC1E1201●●LC1E1810●●LC1E1801●●LC1E2510●●LC1E2501●●LC1E3210●●LC1E3201●●LC1E3810●●LC1E3801●●
LC1E40●●LC1E50●●LC1E65●●LC1E80●●LC1E95●●
LC1E120●●LC1E160●●
237.000 237.000 272.000 272.000 308.000 308.000 456.000 456.000 556.000 556.000 816.000 816,000 958.000 958.000 988.000
1.017.000 1.148.000 1.419.000 1.786.000 2.188.000
4.849.000
110132160200250335
200250300400500630
000000
000000
LC1E200●●LC1E250●●LC1E300●●LC1E400●●LC1E500●●LC1E630●●
5.215.000 7.509.000 8.846.000
** ** **
Dãi cài đặtcủa Rờ le
Mã hàng
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Rơ le nhiệt hợp bộ với khởi động từ đấu nối bằng thanh đồng
Đơn giá(VNĐ)
0.10…0.160.16…0.250.25…0.400.40…0.630.63…11…1.61.6…2.52.5…44…65.5…87…109…1312…1816…2423…3230…3817…2523…3230…4037…5048…6555…7063…8080…104
E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E06…E38E38E40…E95E40…E95E40…E95E50…E95E65…E95E80…E95E80…E95E95
Sử dụng vớicontactor LC1E
LRE01LRE02LRE03LRE04LRE05LRE06LRE07LRE08LRE10LRE12LRE14LRE16LRE21LRE22LRE32LRE35
LRE322LRE353LRE355LRE357LRE359LRE361LRE363LRE365
292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 292.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000 564.000
1.690.000 1.690.000
51…8162…9984…135124…198146…234174…279208…333259…414321…513394…630
E120…E300E120…E300E120…E300E160…E300E200…E300E250…E300E300E500E630E630
LRE480LRE481LRE482LRE483LRE484LRE485LRE486LRE487LRE488LRE489
1.690.000 1.690.000 2.591.000
2.664.000 2.664.000 3.841.000 3.841.000
* *
*
KHỞI ĐỘNG TỪ EASYPACT TVS
vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
LC1E65 LC1E120 LC1E300 LRE●● LRE3●● LRE48●
N/O N/C
50 Hz60Hz50/60Hz
LC1E06...630B5 E5 F5 M5 U5 Q5 N5 R5B6 - F6 M6 - Q6 - R6- E7 F7 M7 U7 Q7 N7 -
Khởi động từ Easypact TVS Rờ-le nhiệt Easypact TVS
Dòng điện định mức từ 6 đến 630A, AC3Điện áp điều khiển: AC
Tương thích cho lắp đặt với khởi động từ Easypact TVSDùng cho bảo vệ động cơ
Coil voltage code 24 48 110 220 240 380 415 440
41Giá trên đã bao gồm VAT
Khóa liên độngcơ khí
Mã hàng
Khởi động từ có cầu đấu nối bằng ốc vít
Đơn giá(VNĐ)
LC1E06…E12LC1E18 / E25LC1E32 / E38LC1E40…E65LC1E80 / E95LC1E120 / E160LC1E200 / E250LC1E300LC1E400LC1E500LC1E630
LAEM1LAEM1LAEM1LAEM1LAEM4LAEM5LAEM6LAEM7LAEM8LAEM9
LAEM10
68.00068.00068.00068.000
154.000617.000619.000871.000
***
Mã hàng
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Khối tiếp điểm phụ gắn ở mặt trước
Đơn giá(VNĐ)
1 NO / 1 NC2 NO2 NC2NO / 2 NC
Tiếp điểm phụ
Mã hàng Đơn giá(VNĐ)
Tiếp điểm phụ Role thời gianloại
Khoảngcài đặt
LAEN11LAEN20LAEN02LAEN22
LAEN11
81.00081.00081.000
162.000
1 NO / 1 NC On-delay 1…30s 81.000
PHỤ KIỆN EASYPACT TVS
LAEM1 LAEN22 LAETSD
Vui lòng liên hệ Schneider Electric để biết giá
42Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - ĐÈN BÁO - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB7
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng • Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB7NA..
XB7NW..
XB7ND...
XB7NG..
XB7ES5... XALE 1
XALE 2 XALE 3
XALEK 1
XB7ES1..
XB7EV...
ZBY2101
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vdc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Đèn LED điện áp 24Vdc
Phụ Kiện
N/ON/ON/CN/O
XB7NA21XB7NA31XB7NA42XB7NA81
66.00066.00066.00066.000
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33B1XB7NW34B1XB7NW34B2XB7NW38B1
177.000177.000177.000177.000
N/ON/O + N/C
XB7ND21XB7ND25
122.000122.000
N/CN/O + N/C
XB7NS8442XB7NS8445
123.000123.000
XB7EV03BPXB7EV04BPXB7EV05BPXB7EV06BP
95.00095.00095.00095.000
ZBY2101 9.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn nhả Ø 22mm
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230Vac
Công tắc xoay 3 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
Đèn LED điện áp 230Vac
N/O + N/CN/O + N/CN/O + N/CN/O + N/C
XB7NA25XB7NA35XB7NA45XB7NA85
87.00087.00087.00087.000
N/ON/ON/CN/O
XB7NW33M1XB7NW34M1XB7NW34M2XB7NW38M1
229.000229.000229.000229.000
2N/O XB7ND33 122.000
N/CN/O + N/C
Mặt xám 1 lỗMặt xám 2 lỗMặt xám 3 lỗMặt vàng 1 lỗ
XB7NS9444XB7NS9445
217.000234.000
XB7EV03MPXB7EV04MPXB7EV05MPXB7EV06MP
95.00095.00095.00095.000
HộpXALE1XALE2XALE3XALEK1
188.000198.000
208.000208.000
Công tắc xoay có khóa 2 vị trí N/O XB7NG21 180.000
Công tắc xoay có khóa 3 vị trí 2N/O XB7NG33 226.000
43Giá trên đã bao gồm VAT
NÚT NHẤN - CÔNG TẮC XOAY HỌ XB5….N
• Dãy sản phẩm kinh tế, màu sắc đa dạng.• Thiết kế linh hoạt gồm 02 phần, thân và đầu, có thể tách rời nhau giúp dễ dàng cho việc lắp ráp và thay thế
• Cấp bảo vệ: IP54 • Tuổi thọ cao
XB5AA..N XB5AW..N XB5AD..N XB5AS...N
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 24Vac/dc
Công tắc xoay 2 vị trí
Nút dừng khẩn cấp Ø40 xoay để mở
Nút nhấn nhả Ø 22mm
N/ON/CN/ON/O
XB5AW33B1NXB5AW34B2NXB5AW35B1NXB5AW36B1N
229.000229.000229.000229.000
Màu Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Nút nhấn có đèn LED điện áp 230VacN/ON/ON/CN/O
XB5AW33M1NXB5AW34M2NXB5AW35M1NXB5AW36M1N
309.000 309.000 309.000 309.000
N/ON/ON/CN/O
XB5AA21NXB5AA31NXB5AA42NXB5AA51N
74.00074.00074.00074.000
Phụ Kiện N/ON/C
ZBE101NZBE102N
30.000 30.000
N/C XB5AS542N 165.000Nút dừng khẩn cấp Ø40 mở bằng chìa khóa
N/C XB5AS142N 249.000
N/O XB5AD21N 122.000Công tắc xoay 3 vị trí
2N/O XB5AD33N 149.000
44Giá trên đã bao gồm VAT
RƠ LE TRUNG GIAN 2-4 C/O, 5-3A loại REXO
Tần số đóng ngắt tối đa: 1200 lần/ giờ
Tuổi thọ cơ khí 10 triệu lần
Đáp ứng theo tiêu chuẩn: IEC/ EN60068-2-6,IEC/ EN60529, IEC/ EN60068-2-27
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 3A
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 3A
Đế cắm rơ le REXO -
12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB1JDRXM4LB1BDRXM4LB1EDRXM4LB1B7RXM4LB1F7RXM4LB1P7
122.000122.000122.000128.000128.000128.000
Điện áp Tiếp điểm Mã hàng Đơn giá (VNĐ)
Rơ le REXO không đèn chỉ thị - 5A12Vdc24Vdc48Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB1JDRXM2LB1BDRXM2LB1EDRXM2LB1B7RXM2LB1F7RXM2LB1P7
112.000112.000112.000112.000112.000112.000
12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O4 C/O
RXM4LB2JDRXM4LB2BDRXM4LB2CDRXM4LB2EDRXM4LB2FDRXM4LB2B7RXM4LB2F7RXM4LB2P7
132.000132.000132.000132.000137.000137.000137.000137.000
Rơ le REXO có đèn chỉ thị - 5A 12Vdc24Vdc36Vdc48Vdc110Vdc24Vac120Vac230Vac
2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O2 C/O
RXM2LB2JDRXM2LB2BDRXM2LB2CDRXM2LB2EDRXM2LB2FDRXM2LB2B7RXM2LB2F7RXM2LB2P7
121.000121.000121.000121.000121.000121.000121.000121.000
2 C/O4 C/O
RXZE1M2CRXZE1M4C
57.000 77.000
Tất cả mã hàng trên đều được bán theo hộpsố lượng 10 cái
45Giá trên đã bao gồm VAT
Loại Mã hàng
Tụ Bù EasyCAN 400-440V
Đơn giá(VNĐ)
EASYCANEASYCANEASYCANEASYCANEASYCANEASYCANEASYCAN
điệnáp(V)
Côngsuất
(kvar)
400
400
400
440
440
440
440
15
20
25
15
20
25
30
BLRCS150A180B40BLRCS200A240B40BLRCS250A300B40BLRCS150A180B44BLRCS200A240B44BLRCS250A300B44BLRCS303A364B44
2.001.000 2.668.000 3.334.000 2.001.000 2.668.000 3.334.000 4.041.000
EasyCanCấu tạoĐiện ápDãy công suấtDòng khởi độngQuá ápQuá dòngTuổi thọ trung bìnhChức năng an toàn
Chất điện môi
Chất cách điệnNhiệt độ hoạt độngCấp độ bảo vệCách lắp đặtĐầu đấu nối
Vỏ nhôm, hình trụ230V - 525V1 - 30 Kvarđến 200 x In1.1 x Un1.5 x In100,000hTự hàn gắn & ngắt ra khỏi hệ thốngkhi tụ bị xì, có chức năng tựxả điện 50V/ 1 phútPhim polypropylene hợp kim nhômvà kẽmKhông chứa PCB, tự phân hủy-25C đến 55CIP20Thẳng đứngDạng đinh vít, có nắp che cầu đấubảo vệ
Ưu điểm EasyCan - dễ dàng lắp đặt. EasyCan - độ tin cậy cao và vận hành an toàn. EasyCan - chất lượng đảm bảo. EasyCan - phù hợp để xây dựng giải pháp cùng các dòng sản phẩm khác của Schneider Electric. EasyCan - tiết kiệm chi phí đầu tư.
TỤ BÙ EASYCAN
46
ĐỒNG HỒ KỸTHUẬT SỐ
Đồng hồ kỹ thuật số 96x96 - Đo & hiển thị dòng (A), điện áp (V) & tần số (Hz)
Loại Mã hàng
1 Pha - 96 x 96 kỹ thuật số
Đơn giá(VNĐ)
DM1000DM1000DM1000
Độchính xác
Đo
0.5%
0.5%
0.2%
Dòng điện
Điện Áp
Tần số
METSEDM1110METSEDM1210METSEDM1310
843.000 843.000 843.000
Loại Mã hàng
Đồng hồ kỹ thuật số
Đơn giá(VNĐ)
PM1000PM1200
Độchính xác
Giao tiếp
1.0%
1.0%
-
RS485
METSEPM1000METSEPM1200
7,961,000 10,714,000
3 Pha - 96 x 96 kỹ thuật sốDM3000DM3000
Dòng sản phẩm PM1000 dễ sử dụng, giá thành thấp nhưng có thể đo & hiển thị những thông số cần thiếtcơ bản: dòng, áp và tần số. Chế tạo dựa trên tiêu chí: chắc chắn, kích thước nhỏ gọn, và chi phí lắp đặt thấp. Đây là sản phẩm lý tưởngcho các tủ điều khiển, tủ điều khiển mô tơ và tủ điều khiển máy phát. Dòng sản phẩm PM1000 có hai phiên bản khác nhau: - PM1000, đo & hiển thị những thông số cần thiết cơ bản ( dòng, điện áp, tần số). - PM1200, đo & hiển thị những thông số cần thiết cơ bản ( dòng, điện áp, tần số) và tích hợp thêm cổng giao tiếp RS485.
0.5%
0.5%
Dòng điện
Điện Áp
METSEDM3110METSEDM3210
969.000 969.000
Đồng hồ kỹ thuật số 96x96 - Đa chức năng
47
Phương thức nhận biết hàng Schneider Electric chính hãng
Tem chứng nhận hàng chính hãngSchneider Electric
make the most ofyour energy
er Electrichneider Electric
Schneider Electric
SchneideSch
Tem chứng nhận hàng chính hãng Schneider Electric(Dán trên mặt bên sản phẩm)
Dùng đèn cực tím chiếu lên tem sẽ xuất hiệndòng chữ “Make the most of your energy”như hình.
Lớp phản quang dưới đèn cực tím
Dùng bút lông dầu tô đều lên tem rồi lau nhẹ,sẽ thấy chữ “Schneider Electric” như hình.
Dòng chữ chìm “Schneider Electric”
Bóc lớp phía trên của tem ta sẽ thấy lớp tembạc phía dưới như hình sau.
Lớp tem bạc chìm
48
SƠ ĐỒ MẠNG ĐIỆN AN TOÀN CHUẨN
MCB 2P 63A
RCCB 2P 63A30mA
iC60N 2P 40A
Chống sét lan truyền2P 40kA
MCB 2P16A
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
RCCB 2P25A 30mA
- Tiết diện dây dẫn và cường độ dòng điện phụ thuộc vào công suất của thiết bị.- Có thể sử dụng 1 RCBO thay cho 1 MCB + 1 RCCB. Để biết thêm chi tiết xin vui lòng liên hệ Schneider Electric.
MCB 2P20A
MCB 2P10A
MCB 2P16A
MCB 2P6A
MCB 1P10A
MCB 1P10A
x 6Ổ cắm
x 1Máy
nước nóng4.5kW
2 HPx 1
Máyđiều hòa
3 HPx 1
Máybơm nước
7kg/390W
x1Máy giặt
x12Đèn đơn
1.2m
1100Wx1
Lò vi sóng
Liên hệ:Dịch vụ hỗ trợ: 1800-585858 (Miễn cước cuộc gọi)Fax: (08) 38 120 477Email: [email protected]: www.schneider-electric.com.vnFacebook: www.facebook.com/SchneiderElectricVN
Câu lạc bộ Schneider Electric
Ngày hội bán hàng Schneider Electric
Điểm bán hàng ủy quyền
Kết nối người sử dụng
Dành cho người thi công điện. Hội viên tham gia CLB Schneider Electric sẽ được tham dự MIỄN PHÍ các khóa đào tạo, kiểm tra, cấp chứng chỉ, tư vấn lựa chọn và lắp đặt sản phẩm, và tham quan nhà máy. Hội viên cũng được tham gia các chương trình khuyến mãi và tích lũy điểm thưởng khi có công trình sử dụng thiết bị Schneider Electric.
Dành riêng cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện khi tham gia ngày hội bán hàng sẽ được Schneider Electric phối hợp tổ chức các chương trình khuyến mãi cho người mua hàng ngay tại điểm bán hàng của đại lý, tiệm điện. Nhân viên của Schneider Electric sẽ trực tiếp tư vấn cho khách hàng và giới thiệu hội viên CLB thợ điện đến mua hàng tại đại lý, tiệm điện. Ngoài ra đại lý và tiệm điện sẽ được các phần quà khuyến mãi riêng biệt tùy theo doanh số mua vào của đại lý và tiệm điện trong suốt thời gian diễn ra chương trình.
Dành cho các đại lý, tiệm điện. Các đại lý, tiệm điện tham gia chương trình sẽ được trang bị bảng hiệu, kệ trưng bày, bảng sản phẩm mẫu cùng các vật phẩm quảng cáo cần thiết khác nhằm quảng bá cho thương hiệu của đại lý và gia tăng doanh số bán hàng.
Dành cho chủ nhà và người sử dụng. Khách hàng đăng ký tham gia chương trình sẽ được tư vấn miễn phí cách thiết kế, lựa chọn, lắp đặt, sử dụng thiết bị điện an toàn, tiện nghi và hiệu quả. Đặc biệt khách hàng sẽ được tham quan phòng trưng bày giải pháp Nhà Thông Minh - Wiser Home của Schneider Electric.
Lầu 8, Tòa nhà Vinaconex Phòng D, Lầu 6, Tòa nhà ACB Phòng 7.2, Lầu 7, Tòa nhà E-Town34 Láng Hạ, Quận Ba Đình 218 Bạch Đằng, Quận Hải Châu 364 Cộng Hòa, Quận Tân BìnhĐT: (04) 3831 4037 ĐT: (0511) 387 2491 ĐT: (08) 3810 3103Fax: (04) 3831 4039 Fax: (0511) 387 2504 Fax: (08) 3812 0477