3
Giải Pháp Lý Tưởng, Mọi Lúc Mọi Nơi sản phẩm Thông số Xuất xứ Đơn giá Ghi chú sản phẩm Thông số Xuất xứ Đơn giá Ghi chú MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG) MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG) Mặt viền vuông màu trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính trắng, chuẩn Anh 575200 1 mô-đun Ấn Độ 58,638 575204 1 mô-đun Pháp 639,197 575210 2 mô-đun Ấn Độ 57,862 575214 2 mô-đun Pháp 599,198 575160 3 mô-đun TQ 75,337 575164 3 mô-đun Pháp 807,345 575070 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 92,812 575074 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,059,373 575080 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 106,403 575084 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010 575370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 192,613 575374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600 Mặt viền vuông màu ngọc trai, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đen, chuẩn Anh 575201 1 mô-đun Ấn Độ 88,928 575203 1 mô-đun Pháp 639,197 575211 2 mô-đun Ấn Độ 87,375 575213 2 mô-đun Pháp 599,198 575161 3 mô-đun TQ 111,840 575163 3 mô-đun Pháp 807,345 575071 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 139,800 575073 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 921,127 575081 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 160,770 575083 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010 575371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 290,862 575373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600 Mặt viền vuông màu đen, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính xám, chuẩn Anh 575202 1 mô-đun Ấn Độ 90,870 576105 1 mô-đun Pháp 578,228 575212 2 mô-đun Ấn Độ 88,928 576125 2 mô-đun Pháp 541,337 575162 3 mô-đun TQ 111,840 576185 3 mô-đun Pháp 730,067 575072 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 142,518 576165 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630 575082 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 142,518 576145 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513 575372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 296,298 576375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,929,240 Mặt viền vuông hoa văn trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đỏ, chuẩn Anh 576108 1 mô-đun Ấn Độ 174,362 576106 1 mô-đun Pháp 578,228 576128 2 mô-đun Ấn Độ 178,245 576126 2 mô-đun Pháp 541,337 576188 3 mô-đun TQ 230,670 576186 3 mô-đun Pháp 730,067 576168 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 286,590 576166 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630 576148 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 329,307 576146 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513 576378 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 596,868 576376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,847,302 Mặt viền vuông kính sọc vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông inox, chuẩn Anh 576101 1 mô-đun Pháp 680,360 575206 1 mô-đun Pháp 938,990 576121 2 mô-đun Pháp 583,277 575216 2 mô-đun Pháp 804,627 576181 3 mô-đun Pháp 756,085 575166 3 mô-đun Pháp 994,133 576161 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 575076 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,433,338 576141 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 575086 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,246,162 576371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,174,667 575376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,702,023 Mặt viền vuông kính sọc xám, chuẩn Anh Mặt viền vuông kim loại mạ vàng, chuẩn Anh 576102 1 mô-đun Pháp 782,492 576100 1 mô-đun Pháp 850,450 576122 2 mô-đun Pháp 671,040 576120 2 mô-đun Pháp 838,023 576182 3 mô-đun Pháp 869,867 576180 3 mô-đun Pháp 1,062,092 576162 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 576160 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,480,715 576142 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 576140 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,287,713 576372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,227,480 576370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,777,360 Mặt viền vuông gỗ nâu sậm, chuẩn Anh Mặt viền vuông da nâu, chuẩn Anh 575205 1 mô-đun Pháp 1,055,102 576103 1 mô-đun Pháp 1,370,040 575215 2 mô-đun Pháp 1,038,792 576123 2 mô-đun Pháp 1,346,740 575165 3 mô-đun Pháp 1,342,468 576183 3 mô-đun Pháp 1,740,898 575075 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,917,978 576163 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 2,490,770 575085 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,917,978 576143 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,490,770 575375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,153,225 576373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 5,172,988 Mặt viền vuông gỗ vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông da xanh, chuẩn Anh 576109 1 mô-đun Pháp 1,120,342 576104 1 mô-đun Pháp 2,681,442 576129 2 mô-đun Pháp 1,116,458 576124 2 mô-đun Pháp 2,703,188 576189 3 mô-đun Pháp 1,452,367 576184 3 mô-đun Pháp 2,915,218 576169 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,989,820 576164 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 4,163,710 576149 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,100,107 576144 4 mô-đun (2x2) Pháp 4,163,710 576379 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,369,138 576374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 8,674,202 Mặt viền vuông sợi inox xoắn, chuẩn Anh Khung đỡ, chuẩn Anh 576107 1 mô-đun Pháp 1,913,707 576003 1 hoặc 2 mô-đun TQ 62,133 576127 2 mô-đun Pháp 1,887,300 576001 3 mô-đun TQ 80,385 576187 3 mô-đun Pháp 2,437,568 576002 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 124,267 CÔNG TẮC Ổ CẮM ARTEOR BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ Tính linh hoạt, đa dạng giúp Arteor trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án ở bất cứ nơi đâu trên thế giới. Kiểu dáng ấn tượng cùng các chất liệu độc đáo mang lại cho dòng sản phẩm vị trí dẫn đầu về mặt thiết kế, với các tính năng gần như vô hạn giúp nó trở thành dòng sản phẩm tối ưu cho các dự án nhà ở và thương mại.

CÔNG TẮC Ổ CẮM ARTEOR BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ · BẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ Tính linh hoạt, đa dạng giúp Arteor trở thành sự lựa chọn

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Giải Pháp Lý Tưởng, Mọi Lúc Mọi Nơi

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG) MẶT VIỀN CHUẨN ANH (ĐẾ VUÔNG)Mặt viền vuông màu trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính trắng, chuẩn Anh

575200 1 mô-đun Ấn Độ 58,638 575204 1 mô-đun Pháp 639,197

575210 2 mô-đun Ấn Độ 57,862 575214 2 mô-đun Pháp 599,198

575160 3 mô-đun TQ 75,337 575164 3 mô-đun Pháp 807,345

575070 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 92,812 575074 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,059,373

575080 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 106,403 575084 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010

575370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 192,613 575374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600

Mặt viền vuông màu ngọc trai, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đen, chuẩn Anh

575201 1 mô-đun Ấn Độ 88,928 575203 1 mô-đun Pháp 639,197

575211 2 mô-đun Ấn Độ 87,375 575213 2 mô-đun Pháp 599,198

575161 3 mô-đun TQ 111,840 575163 3 mô-đun Pháp 807,345

575071 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 139,800 575073 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 921,127

575081 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 160,770 575083 4 mô-đun (2x2) Pháp 925,010

575371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 290,862 575373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,910,600

Mặt viền vuông màu đen, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính xám, chuẩn Anh

575202 1 mô-đun Ấn Độ 90,870 576105 1 mô-đun Pháp 578,228

575212 2 mô-đun Ấn Độ 88,928 576125 2 mô-đun Pháp 541,337

575162 3 mô-đun TQ 111,840 576185 3 mô-đun Pháp 730,067

575072 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 142,518 576165 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630

575082 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 142,518 576145 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513

575372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 296,298 576375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,929,240

Mặt viền vuông hoa văn trắng, chuẩn Anh Mặt viền vuông kính đỏ, chuẩn Anh

576108 1 mô-đun Ấn Độ 174,362 576106 1 mô-đun Pháp 578,228

576128 2 mô-đun Ấn Độ 178,245 576126 2 mô-đun Pháp 541,337

576188 3 mô-đun TQ 230,670 576186 3 mô-đun Pháp 730,067

576168 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 286,590 576166 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 957,630

576148 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 329,307 576146 4 mô-đun (2x2) Pháp 961,513

576378 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Ấn Độ 596,868 576376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 1,847,302

Mặt viền vuông kính sọc vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông inox, chuẩn Anh

576101 1 mô-đun Pháp 680,360 575206 1 mô-đun Pháp 938,990

576121 2 mô-đun Pháp 583,277 575216 2 mô-đun Pháp 804,627

576181 3 mô-đun Pháp 756,085 575166 3 mô-đun Pháp 994,133

576161 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 575076 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,433,338

576141 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 575086 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,246,162

576371 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,174,667 575376 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,702,023

Mặt viền vuông kính sọc xám, chuẩn Anh Mặt viền vuông kim loại mạ vàng, chuẩn Anh

576102 1 mô-đun Pháp 782,492 576100 1 mô-đun Pháp 850,450

576122 2 mô-đun Pháp 671,040 576120 2 mô-đun Pháp 838,023

576182 3 mô-đun Pháp 869,867 576180 3 mô-đun Pháp 1,062,092

576162 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,069,470 576160 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,480,715

576142 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,069,470 576140 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,287,713

576372 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,227,480 576370 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 2,777,360

Mặt viền vuông gỗ nâu sậm, chuẩn Anh Mặt viền vuông da nâu, chuẩn Anh

575205 1 mô-đun Pháp 1,055,102 576103 1 mô-đun Pháp 1,370,040

575215 2 mô-đun Pháp 1,038,792 576123 2 mô-đun Pháp 1,346,740

575165 3 mô-đun Pháp 1,342,468 576183 3 mô-đun Pháp 1,740,898

575075 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,917,978 576163 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 2,490,770

575085 4 mô-đun (2x2) Pháp 1,917,978 576143 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,490,770

575375 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,153,225 576373 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 5,172,988

Mặt viền vuông gỗ vàng, chuẩn Anh Mặt viền vuông da xanh, chuẩn Anh

576109 1 mô-đun Pháp 1,120,342 576104 1 mô-đun Pháp 2,681,442

576129 2 mô-đun Pháp 1,116,458 576124 2 mô-đun Pháp 2,703,188

576189 3 mô-đun Pháp 1,452,367 576184 3 mô-đun Pháp 2,915,218

576169 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 1,989,820 576164 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 4,163,710

576149 4 mô-đun (2x2) Pháp 2,100,107 576144 4 mô-đun (2x2) Pháp 4,163,710

576379 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 4,369,138 576374 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 8,674,202

Mặt viền vuông sợi inox xoắn, chuẩn Anh Khung đỡ, chuẩn Anh

576107 1 mô-đun Pháp 1,913,707 576003 1 hoặc 2 mô-đun TQ 62,133

576127 2 mô-đun Pháp 1,887,300 576001 3 mô-đun TQ 80,385

576187 3 mô-đun Pháp 2,437,568 576002 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Ấn Độ 124,267

CÔNG TẮC Ổ CẮM ARTEORBẢNG GIÁ DÀNH CHO CÁC ĐẠI LÝ

Tính linh hoạt, đa dạng giúp Arteor trở thành sự lựa chọn lý tưởng cho mọi dự án ở bất cứ nơi đâu trên thế giới. Kiểu dáng ấn tượng cùng các chất liệu độc đáo mang

lại cho dòng sản phẩm vị trí dẫn đầu về mặt thiết kế, với các tính năng gần như vô hạn giúp nó trở thành dòng sản phẩm tối ưu cho các dự án nhà ở và thương mại.

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

576167 3 mô-đun + ổ cắm cạo râu Pháp 3,481,797 576000 4 mô-đun (2x2) Ấn Độ 124,267

576147 4 mô-đun (2x2) Pháp 3,481,797 -

576377 6 mô-đun (bao gồm khung đỡ) Pháp 7,261,445 -

MẶT VIỀN CHUẨN Ý/ MỸ (ĐẾ CHỮ NHẬT) MẶT VIỀN CHUẨN Ý/ MỸ (ĐẾ CHỮ NHẬT)Mặt viền vuông màu trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính trắng, chuẩn Ý/ Mỹ

575220 1 mô-đun TQ 66,017 575244 1 mô-đun Pháp 848,508

575230 2 mô-đun TQ 62,133 575254 2 mô-đun Pháp 888,895

575010 3 mô-đun TQ 67,958 575274 3 mô-đun Pháp 868,702

575410 Mặt che trống TQ 111,840 -

Mặt viền vuông màu ngọc trai, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính đen, chuẩn Ý/ Mỹ

575221 1 mô-đun TQ 98,248 575243 1 mô-đun Pháp 848,508

575231 2 mô-đun TQ 92,812 575253 2 mô-đun Pháp 888,895

575011 3 mô-đun TQ 87,375 575273 3 mô-đun Pháp 868,702

575411 Mặt che trống TQ 170,478 -

Mặt viền vuông màu đen, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính xám, chuẩn Ý/ Mỹ

575222 1 mô-đun TQ 98,248 576415 1 mô-đun Pháp 848,508

575232 2 mô-đun TQ 92,812 576435 2 mô-đun Pháp 888,895

575012 3 mô-đun TQ 87,375 576455 3 mô-đun Pháp 868,702

575412 Mặt che trống TQ 170,478 -

Mặt viền vuông hoa văn trắng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kính đỏ, chuẩn Ý/ Mỹ

576418 1 mô-đun TQ 211,253 576416 1 mô-đun Pháp 848,508

576438 2 mô-đun TQ 191,060 576436 2 mô-đun Pháp 888,895

576458 3 mô-đun TQ 186,400 576456 3 mô-đun Pháp 868,702

Mặt viền vuông kính sọc vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông inox, chuẩn Ý/ Mỹ

576411 1 mô-đun Pháp 946,757 575246 1 mô-đun Pháp 917,632

576431 2 mô-đun Pháp 915,690 575256 2 mô-đun Pháp 872,197

576451 3 mô-đun Pháp 904,428 575276 3 mô-đun Pháp 848,508

Mặt viền vuông kính sọc xám, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông kim loại mạ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ

576412 1 mô-đun Pháp 937,825 576410 1 mô-đun Pháp 1,221,308

576432 2 mô-đun Pháp 906,758 576430 2 mô-đun Pháp 1,221,308

576452 3 mô-đun Pháp 904,428 576450 3 mô-đun Pháp 1,088,110

Mặt viền vuông gỗ nâu sậm, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông da nâu, chuẩn Ý/ Mỹ

575245 1 mô-đun Pháp 1,412,757 576413 1 mô-đun Pháp 1,761,092

575255 2 mô-đun Pháp 1,329,265 576433 2 mô-đun Pháp 1,658,183

575275 3 mô-đun Pháp 1,246,550 576453 3 mô-đun Pháp 1,555,663

Mặt viền vuông gỗ vàng, chuẩn Ý/ Mỹ Mặt viền vuông da xanh, chuẩn Ý/ Mỹ

576419 1 mô-đun Pháp 1,409,650 576414 1 mô-đun Pháp 3,464,322

576439 2 mô-đun Pháp 1,326,935 576434 2 mô-đun Pháp 3,253,845

576459 3 mô-đun Pháp 1,243,832 576454 3 mô-đun Pháp 2,495,818

Mặt viền vuông sợi inox xoắn, chuẩn Ý/ Mỹ Khung đỡ, chuẩn Ý/ Mỹ

576417 1 mô-đun Pháp 2,467,470 576040 1, 2 hoặc 3 mô-đun TQ 49,707

576437 2 mô-đun Pháp 2,321,457 -

576457 3 mô-đun Pháp 2,178,938 -

CƠ PHẬN MÀU TRẮNG CƠ PHẬN MÀU XÁM ĐẬM572004 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 78,832 572504 Công tắc 10A 1 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 90,482

- -

572005 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 102,520 572505 Công tắc 10A 2 chiều, 1 mô-đun Ấn Độ 117,665

- -

572006 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun Ấn Độ 135,528 572506 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 1 mô-đun Ấn Độ 155,722

- -

572008 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun TQ 336,297 572508 Công tắc trung gian 10AX 250V~ 1 mô-đun TQ 335,520

572014Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có

đèn hiển thị, 1 mô-đunTQ 284,260 572514

Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có

đèn hiển thị, 1 mô-đunTQ 326,977

572034 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 112,228 572534 Công tắc 10A 1 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 128,927

- -

572035 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 127,373 572535 Công tắc 10A 2 chiều, 2 mô-đun Ấn Độ 145,625

- -

572036 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun Ấn Độ 156,887 572536 Công tắc 10A 2 chiều có đèn, 2 mô-đun Ấn Độ 179,798

- -

572038 Công tắc trung gian 10AX 250V~, 2 mô-đun Ấn Độ 329,307 572538 Công tắc trung gian 10AX 250V~, 2 mô-đun Ấn Độ 378,625

572046Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô-

đunẤn Độ 357,267 572546

Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, 2 mô-

đunẤn Độ 406,973

572047Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có

đèn hiển thị, 2 mô-đunẤn Độ 460,175 572547

Công tắc 1 chiều 2 cực, 20A - 250V~, có

đèn hiển thị, 2 mô-đunẤn Độ 458,233

572049Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng,

2 mô-đunẤn Độ 430,273 572549

Công tắc 2 cực có đèn cho máy nước nóng,

2 mô-đunẤn Độ 492,407

572054Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô-

đunẤn Độ 514,153 572554

Nút gọi dọn phòng, xin đừng quấy rầy 2 mô-

đunẤn Độ 515,707

572056Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng

chuông, 2 mô-đunẤn Độ 154,168 572556

Nút nhấn chuông 1 chiều, có biểu tượng

chuông, 2 mô-đunẤn Độ 203,875

572057

Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng

quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô-

đun

TQ 947,922 572557

Đèn hiển thị yêu cầu dọn phòng, xin đừng

quấy rầy kết hợp nút nhấn chuông, 2 mô-

đun

TQ 950,640

572093 Ổ cắm RCA Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 2,125,348 572593 Ổ cắm RCA Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,752,937

572094 Ổ cắm USB Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,575,857 572594 Ổ cắm USB Preconnected Arteor, 1 mô-đun Pháp 1,453,532

572104 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun TQ 117,277 572604 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 2 cực, 15A, 1 mô-đun TQ 135,528

572116 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun TQ 154,168 572616 Ổ cắm chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 2 mô-đun TQ 176,692

572118 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun Hungary 145,625 572618 Ổ cắm chuẩn Đức 16A, 2 mô-đun Hungary 140,577

- -

572123 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun Ấn Độ 362,315 572623 Ổ cắm đa năng, 2 mô-đun Ấn Độ 381,732

- -

572133Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 3 mô-

đunTQ 236,883 572633

Ổ cắm đôi chuẩn Âu-Mỹ 3 cực, 15A, 3 mô-

đunTQ 269,892

572135 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun TQ 317,268 572635 Ổ cắm đa năng có công tắc, 3 mô-đun TQ 365,810

- -

572153 Ổ cắm dao cạo râu 230V/120-230V TQ 1,413,922 572653 Ổ cắm dao cạo râu 230V/120-230V TQ 1,636,048

- -

- -

572163 Ổ cắm tivi "F", 0-2400MHz, 1 mô-đun Pháp 182,128 572663 Ổ cắm tivi "F", 0-2400MHz, 1 mô-đun Pháp 212,030

- -

572171 Ổ cắm tivi Ø9.5mm 0-2400 HZ, 1 mô-đun Pháp 218,243 572671 Ổ cắm tivi Ø9.5mm 0-2400 HZ, 1 mô-đun Pháp 230,282

572201 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun TQ 430,662 572701 Công tắc màn cửa - 1 mô-đun TQ 566,190

- -

572213 Chiết áp cho đèn, 400W, 2 mô-đun TQ 711,427 572713 Chiết áp cho đèn, 400W, 2 mô-đun TQ 711,427

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

sản phẩmThông số

Xuất

xứ Đơn giá Ghi chú

- -

572215Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2

mô-đunẤn Độ 841,907 572715

Chiết áp quạt 40-400 VA xoay theo mức, 2

mô-đunẤn Độ 848,120

572218Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô-

đunPháp 2,352,912 572718

Chiết áp quạt 100W xoay theo tốc độ, 2 mô-

đunPháp 2,397,958

572230Công tắc thẻ, 2 mô-đun (không bao gồm thẻ

chìa khóa)Pháp 1,983,607 572730

Công tắc thẻ, 2 mô-đun (không bao gồm thẻ

chìa khóa)Pháp 1,776,237

572239Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2

mô-đunPháp 2,475,237 572739

Chiết áp đèn dạng nhấn, đa năng 400W, 2

mô-đunPháp 2,095,058

572273 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun Pháp 1,117,623 572773 Ổ cắm RCA, 1 mô-đun Pháp 1,117,235

- -

572274 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun Pháp 849,285 572774 Ổ cắm jack phone 3.5mm, 1 mô-đun Pháp 976,270

- -

572275 Ổ cắm USB, 1 mô-đun Pháp 910,642 572775 Ổ cắm USB, 1 mô-đun Pháp 1,047,335

572078 Ổ cắm USB, 2 mô-đun Pháp 1,183,000 -

572279 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun Pháp 1,041,122 572779 Ổ cắm VGA HD15, 1 mô-đun Pháp 1,020,928

- -

572281 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,223,597 572781 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,223,208

572096 Ổ cắm HDMI, 2 mô-đun TQ 2,911,723 -

572282 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun TQ 1,553,333 572782 Ổ cắm VGA HD15, 2 mô-đun TQ 1,822,060

- -

572300 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun Pháp 162,712 572800 Ổ cắm điện thoại RJ11, 1 mô-đun Ấn Độ 186,788

- -

572302 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun Pháp 239,990 572802 Ổ cắm mạng Cat6 UTP, 1 mô-đun Ấn Độ 275,717

- -

572303 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun Pháp 174,362 572803 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 1 mô-đun Ấn Độ 196,108

- -

572313 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun Pháp 252,417 572813 Ổ cắm điện thoại RJ12, 2 mô-đun Ấn Độ 252,417

- -

572315 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun Pháp 182,905 572815 Ổ cắm mạng Cat5e UTP, 2 mô-đun Ấn Độ 172,032

- -

572337 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone Pháp 281,930 572837 Mặt trung gian ổ cắm mạng Keystone Pháp 335,520

- -

572338Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun,

màu trắngPháp 292,803 572838

Mặt lắp ổ cắm RJ45 Systimax, 2 mô đun,

màu trắngPháp 335,520

572341 Phím che 1 mô-đun TQ 27,960 572841 Phím che 1 mô-đun TQ 33,397

- -

572342 Phím che 2 mô-đun TQ 53,202 572842 Phím che 2 mô-đun TQ 53,202

- -

573501 Dimmer 1000W, 2 mô-đun TQ 801,520 573701 Dimmer 1000W, 2 mô-đun TQ 801,520

- -

574401 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun Pháp 1,111,850 574451 Ổ cắm S-video, 4 Mini Din, 1 mô-đun Pháp 1,278,250

- -

680632 Hộp chống thấm nước IP55 Ý 238,948 680633 Hộp chống thấm nước IP55 Ý 238,948

- -

572222 Đèn sự cố loại nhỏ Bulgaria 2,302,817

-

Điều khoản thương mại:

Giá thành: * Giá có thể thay đổi không thông báo trước

* Giảm giá đặc biệt cho lô hàng số lượng nhiều

Giao nhận: * Giao hàng miễn phí trong nội thành thành phố Hồ Chí Minh & Hà Nội

* Hàng sẵn có: giao trong vòng 1 ngày

* Hàng cần đặt: giao trong vòng 4 -8 tuần

* Dự án hoặc đơn hàng số lượng nhiều, vui lòng đặt hàng trước 6 tuần

Thanh toán: * Đặt cọc 30% sau khi ký hợp đồng, 70% sau khi giao hàng

Hiệu lực: 1 tháng kể từ ngày báo giáBảo hành: * Bảo hành 2 năm kể từ ngày sản xuất có in trên sản phẩm