Upload
others
View
7
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
1 Bùi Thị Bích Phượng 01/6/1968Giáo viên
Anh
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 25N08T
4,98 VK
7%V.07.05.15 01/9/2017
Đại học
NN (Anh)x
UDCNT
TCBNữ 51 tuổi
2 Dương Thị Thanh Mai 24/9/1972Giáo viên
Nga
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 21N08T 4,65 V.07.05.15 01/12/2015
Thạc sĩ
tiếng Ngax
UDCNT
TCB
ĐH tại
chức
3 Vũ Thị Mỹ Hạnh 23/1/1973Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/3/2017
Thạc sĩ
Ngữ Vănx
UDCNT
TCBAnh C1
4 Đỗ Thị Minh Hường 01/11/1973Giáo viên
Tin
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/03/2017
Thạc sỹ
Tin họcx
Thạc sĩ
TinNga C
5Nguyễn Thị Dương
Liễu21/11/1976
Giáo viên
Pháp
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 18N11T 4,32 V.07.05.15 01/6/2017
Thạc sỹ
NN (Pháp)x
UDCNT
TCB
Anh
sau ĐH
6 Cao Thị Huệ 20/8/1976Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 01/6/2016
Thạc sĩ
Ngữ Vănx
UDCNT
TCBNga C
7 Cao Thị Mai Len 02/03/1976Giáo viên
Toán
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 06/2017
Thạc sĩ
Toán họcx
UDCNT
TCBNga c
8 Bùi Thị Nguyệt Hồng 10/09/1977Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/3/2015
Thạc sĩ
Ngữ Vănx
UDCNT
TCBA2
9 Nguyễn Hoàng Minh 5/9/1977Giáo viên
Lý
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/9/2015
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh C
10 Lưu Thị Yến 4/9/1978Tổ phó
Sinh -
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016
Thạc sĩ
Sinh họcx
UDCNT
TCBAnh C
11 Phạm Bá Quyết 10/01/1978Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016
Thạc sĩ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh C
12 Trần Thị Thanh Huyền 09/10/1978Giáo viên
Tin
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016
Thạc sỹ
Tin họcx
Thạc sĩ
TinAnh C
13 Đặng Thị Bình 13/3/1978Giáo viên
Hóa
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016
Thạc sĩ
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh C
14 Lại Thị Thu Thủy 11/10/1978Giáo viên
Hóa
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016
Thạc sĩ
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh C
15 Nguyễn Văn Huyên 02/10/1978Tổ phó Lý -
KTCN
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh C
16 Vũ Thị Xuân 28/1/1979Giáo viên
Lý
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh C
Ghi chú
(Kèm theo Đề án số /ĐA-UBND ngày tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Nam Định)
Số
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
DỰ XÉT THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIÁO VIÊN THPT HẠNG III LÊN GIÁO VIÊN THPT HẠNG II NĂM 2019
PHU LỤC 2
DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ
1
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
17 Trần Thị Thanh Xuân 27/12/1979Tổ trưởng
Sinh -
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 15N08T 4,32 V.07.05.15 01/10/2017
Tiến sĩ
Sinh họcx
UDCNT
TCBAnh B2
18 Trần Thị Hà 02/07/1978Tổ phó
Ngoại ngữ
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017
Thạc sĩ
NN (Anh)x
UDCNT
TCB
Pháp
sau ĐH
19 Vũ Văn Hợp 06/7/1979 Tổ phó Hóa THPT chuyên Lê
Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017
Thạc sĩ
Hóa họcx
UDCNT
TCB
Anh B1
châu âu
20 Vũ Thanh Huyền 19/10/1979Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017
Thạc sĩ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBNga C
21 Nguyễn Hoàng Cương 28/07/1980Tổ trưởng
Toán
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2016
Thạc sĩ
Toán họcx
UDCNT
TCB
Anh
sau ĐH
22 Đỗ Thị Hương Giang 08/05/1980Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/10/2017
Thạc sĩ
Ngữ vănx
UDCNT
TCB
CC
Anh
23 Nguyễn Thu Trang 17/11/1980Giáo viên
Lý
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh B
24 Nguyễn Thị Thái 26/5/1980Giáo viên
Hóa
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 14N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2015
Thạc sĩ
Hóa họcx
UDCNT
TCB
Anh
sau ĐH
25 Bùi Thái Học 01/5/1981Tổ trưởng
Lý - KTCN
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 13N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCB
Anh
B1
26 Trần Thị Vũ Hằng 30/8/1981Giáo viên
Anh
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016
Thạc sĩ
NN (Anh)x
UDCNT
TCBPháp C
27 Trần Thị Thanh Tâm 04/11/1980Tổ phó tổ
Sử - GDCD
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016
Thạc sĩ
GDCDx
UDCNT
TCBAnh B1
28 Nguyễn Thị Hồng 25/07/1981Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016
Thạc sĩ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBPháp C
29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982Tổ phó tổ
Tin
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 13N01T 3,66 V.07.05.15 01/01/2016
Thạc sĩ
Tin họcx
Thạc sĩ
Tin
Anh
B1
30 Bùi Thị Hương Mơ 16/8/1982Tổ phó Sử -
GDCD
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 12N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016
Thạc sĩ Sử
họcx
UDCNT
TCBAnh B1
31 Đoàn Văn Hiệu 25/02/1984Giáo viên
Văn
THPT chuyên Lê
Hồng Phong 08N08T 3,33 V.07.05.15 01/3/2018
Thạc sĩ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh C
32 Trần Thị Mai 27/9/1972 Hiệu trưởng THPT Trần Hưng
Đạo 22N3T 4,98 V.07.05.15 01/03/2018
Thạc sỹ
QLGD ĐH x
UDCNT
TCBAnh B1
33 Vũ Thị Quỳnh Anh 13/6/1977 TCCM THPT Trần Hưng
Đạo 16N 4,32 V.07.05.15 01/03/2016
Thạc Sỹ
Ngữ vănx
UDCNT
TCB
Nga
sau ĐH
34 Nguyễn Thu Nga 18/3/1975 TCCM THPT Trần Hưng
Đạo 20N6T 4,65 V.07.05.15 01/10/2017
Thạc Sỹ
Lịch sửx
UDCNT
TCBNga C
35 Đỗ Thanh Hữu 14/9/1979 TCCM THPT Trần Hưng
Đạo 15N7T 3,99 V.07.05.15 01/07/2016
Thạc Sỹ
Vật lýx
ĐH Lý -
TinAnh B
2
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
36 Lưu Thị Lan Phương 20/4/1983Chủ tịch
Công Đoàn
THPT Trần Hưng
Đạo 11N7T 3,66 V.07.05.15 1/3/2017
Thạc Sỹ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh B1
37 Vũ Thị Kim Lan 02/03/1979 TPCM THPT Trần Hưng
Đạo 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/04/2018
Thạc Sỹ
Hoá họcx
UDCNT
TCBAnh B1
38 Đào Thị Thủy Chung 17/10/1979 Giáo viên THPT Trần Hưng
Đạo 12N 3,66 V.07.05.15 1/11/2017
Thạc Sỹ
Tiếng Anhx CB
ĐH
T.Nga
39 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 Giáo viên THPT Trần Hưng
Đạo 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/04/2018
Cử Nhân
Toán học x
UDCNT
TCBAnh B1
40 Đoàn Văn Khương 20/12/1983 Giáo viên THPT Trần Hưng
Đạo 11N7T 3,66 V.07.05.15 01/03/2018
Thạc Sỹ
Vật lýx
ĐH Lý -
Tin
Anh
B1
41 Phùng Thị Mỹ Dung 12/10/1976 Giáo viên THPT Trần Hưng
Đạo 18N3T 4,32 V.07.05.15 01/9/2017
Cử Nhân
Địa lýx
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
42 Lê Thị Phương Dung 04/4/1972 Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Khuyến22N08T 4,65 V.07.05.15 01/3/2016
Thạc sĩ
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh C
43 Mai Thị Lừng 10/11/1977Phó Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Khuyến17N8T 4,32 V.07.05.15 6/2017
Thạc sỹ
Ngữ vănx B Anh B1
44 Lê Thị Thùy Dương 30/09/1978Phó Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Khuyến11N8T 3,66 V.07.05.15 7/2017
Thạc sỹ
t. Anhx
UDCNT
TCB
Pháp
sau ĐH
45 Vũ Thị Kim Huế 27/03/1979 Giáo viên THPT Nguyễn
Khuyến15N8T 3,99 V.07.05.15 4/2007
Thạc sỹ
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh C
46 Lã Văn Thanh 30/12/1977 UVBCHCĐ THPT Nguyễn
Khuyến14N7T 3,99 V.07.05.15 4/2017
Thạc sỹ
Vật líx
UDCNT
TCBAnh B1
47 Trần Thị Anh Đào 02/12/1983Tổ phó
chuyên môn
THPT Nguyễn
Khuyến11N8T 3,66 V.07.05.15 7/2017
Thạc sỹ
Ngữ vănx
CNTT
CB
Anh
đầu vào
48 Tô Thị Thơm 22/6/1977Tổ phó
chuyên môn
THPT Nguyễn
Khuyến17N4T 3,99 V.07.05.15 07/2015
Đại học
SP Toán, x
CNTT
CB
Anh
đầu vào
49Hoàng Thị Tuyết
Nhung20/12/1978 Giáo viên
THPT Nguyễn
Khuyến14N8T 3,99 V.07.05.15 4/2018
Thạc sỹ
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh B1
50 Nguyễn Thế Huyên 24/08/1984 Giáo viên THPT Nguyễn
Khuyến9N8T 3,33 V.07.05.15 03/2017
Tiến sỹ
Hóa họcx B Anh C1
51 Trần Thị Lan Dung 12/10/1979 Giáo viên THPT Nguyễn
Khuyến13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016
Đại học
Sinh, ThSx
UDCNT
TCBAnh C
52 Vũ Thị Ngọc Thu 25/01/1978 GV Lí THPT Ngô Quyền 17N8T 4,32 V07.05.15 01/09/2017Thạc sĩ SP
Vật líx
UDCNT
TCBAnh B1
53 Phạm Thị Thanh Thủy 02/10/1978 PHT THPT Ngô Quyền 16N6T 3,99 V07.05.15 01/05/2015Cử nhân
Lịch sửx
CNTT
CBAnh B1
54 Trần Thị Thúy Mùi 01/05/1978 PHT THPT Ngô Quyền 16N6T 4,32 V07.05.15 01/02/2018Cử nhân
Sinh-x
CNTT
CBAnh B1
3
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
55 Đinh Thị Doanh 19/03/1979 GV Văn THPT Ngô Quyền 15N8T 3,99 V07.05.15 21/12/2006Thạc sĩ SP
Ngữ vănx
CNTT
CBNga B2
56 Trần Thị Thanh Hương 27/01/1982 GV Văn THPT Ngô Quyền 12N7T 3,66 V07.05.15 01/04/2017Thạc sĩ SP
Ngữ vănx
CNTT
CBAnh B1
57 Trần Thị Thanh Hòa 16/10/1981 GV Anh THPT Ngô Quyền 13N7T 3,66 V07.05.15 01/04/2016Thạc sĩ
Tiếng anhx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
58 Lã Thị Thu Sen 23/05/1980TTCM-GV
ToánTHPT Ngô Quyền 14N7T 3,99 V07.05.15 01/10/2017
Cư nhân
Toán họcx
CNTT
CBAnh B1
59 Ngô Thị Lệ Thanh 14/11/1978 GV Văn THPT Ngô Quyền 16N6T 3,99 V07.05.15 01/05/2016Thạc sĩ SP
Ngữ vănx
CNTT
CBAnh B1
60 Trần Văn Quyết 01/02/1978TTCM-GV
Toán-TinTHPT Ngô Quyền 10N8T 3,33 V07.05.15 01/09/2016
Cử nhân
Toán -Tin x
ĐH
Toán - Anh C
61 Nguyễn Ái Ly 31/3/1974 PHT THPT Ngô Quyền 19N8T 4,32 V07.05.15 01/01/2016Cử nhân
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh C
62 Phạm Thị Thu Huyền 14/12/1982 Giáo viên THPT Ngô Quyền 19N01T 3,66 V07.05.15 01/4/2017 ĐHSP Địa lý xUDCNT
TCBAnh C
63 Bùi Thị Nụ 13/11/1976 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ18N8T 4,32 V.07.05.14 12/2016
Đại học SP
Vănx
UDCNT
TCBAnh C
64 Nguyễn Thị Hằng 11/6/1976 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ17N8T 4,32 V.07.05.15 6/2017
Đại học SP
Địa lýx
UDCNT
TCBAnh B1
65 Phạm Văn Trung 01/11/1977 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016
Thạc sỹ
Sinhx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
66 Ngô Thị Thanh Nhàn 14/5/1978 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016
Đại học SP
Toánx
UDCNT
TCBAnh A2
67 Bùi Thị Mai 30/11/1979 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ13N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016
Thạc sỹ SP
Toánx
UDCNT
TCBAnh B1
68 Đỗ Văn Viện 01/4/1979 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 6/2017
Đại học SP
Tinx ĐH Tin
TOEFL
ITP
69 Lê Thanh Nhạn 11/8/1981 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 3/2018
Thạc sỹ SP
Vănx
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
70 Trần Thị Thu Hà 22/12/1983 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 9/2017
Thạc sỹ SP
Vănx B Anh B1
71 Đặng Thị Hường 09/3/1978 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ15N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016
Đại học SP
Vănx
UDCNT
TCBAnh C
72 Chu Ngọc Sơn 22/10/1987 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ7N8T 3,00 V.07.05.15 9/2016
Đại học SP
Hóax
UDCNT
TCBAnh C
73 Bùi Thị Bích Hạnh 12/8/1980 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ13N7T 3,66 V.07.05.15 4/2016
Đại học SP
GDTC x
UDCNT
TCBAnh C
4
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
74 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/11/1980 Giáo viên THPT Nguyễn
Huệ12N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016
Đại học SP
Sửx
UDCNT
TCBAnh C
75 Nguyễn Duy Phương 15/9/1976 Hiệu trưởng THPT Mỹ Lộc 17N8T 4,32 V.07.05.15 01/3/2017 Ths.văn x B Anh B1
76 Phạm Văn Ninh 25/12/1980Phó Hiệu
trưởngTHPT Mỹ Lộc 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/9/2015
ĐHSP
Toánx
UDCNT
TCBAnh B
77 Nguyễn Thi Tơ 17/11/1977Phó Hiệu
trưởngTHPT Mỹ Lộc 17N7T 4,32 V.07.05.15 01/12/2016 ĐH Địa x B Anh B
78 Trần Khắc Định 25/12/1980 Giáo viên THPT Mỹ Lộc 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016 Ths.Hóa xUDCNT
TCBAnh B1
79 Trần Nhật Nam 24/2/1978 Giáo viên THPT Mỹ Lộc 16N6T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016 Ths.Hóa xUDCNT
TCBAnh C
80 Nguyễn Văn Cương 06/11/1066 Hiệu trưởngTHPT Trần Văn
Lan27N6T
4,98 VK
9%V.07.05.15 01/2/2018 ĐH KTCN x
UDCNT
TCBAnh B
81 Phạm Thị Gấm 07/9/1974Phó Hiệu
trưởng
THPT Trần Văn
Lan 19N8T 4,65 V.07.05.15 01/6/2017
Ths.
QLGD ĐH x B
ĐH
T.Anh
82 Bùi Thị Thúy Hạnh 17/01/1984 Giáo viênTHPT Trần Văn
Lan10N8T 3,33 V.07.05.15 01/3/2016 ĐH Hóa x B Anh B
83 Trần Thị Thanh Thủy 02/4/1981 Giáo viênTHPT Trần Văn
Lan12N7T 3,66 V.07.05.15 01/4/2017 ĐH T.Anh x
UDCNT
TCBNga B
84 Nguyễn Vũ Đình Hiển 16/3/1979 Giáo viênTHPT Trần Văn
Lan14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 ĐH Lý x
UDCNT
TCBAnh C
85 Hoàng Trung Sâm 13/3/1978 Hiệu trưởng THPT Hoàng
Văn Thụ16N6T 4,32 V.07.05.15 03/2018 Thạc sỹ x
UDCNT
TCBAnh B1
86 Phạm Ngọc Điều 30/10/1978Phó Hiệu
trưởng
THPT Hoàng
Văn Thụ15N4T 3,99 V.07.05.15 10/2016 Đại học x
CNTT
CBA2
87 Đỗ Thế Anh 16/01/1976Phó Hiệu
trưởng
THPT Hoàng
Văn Thụ16N6T 4,32 V.07.05.15 11/2017 Đại học x
CNTT
CBA2
88 Phạm Văn Sơn 01/9/1979Phó Hiệu
trưởng
THPT Hoàng
Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 7/2016 Đại học x
CNTT
CBA2
89 Phạm Văn Bảo 07/10/1985 Tổ phó THPT Hoàng
Văn Thụ9N9T 3,33 V.07.05.15 3/2017 Thạc sỹ x
CNTT
CBA2
90 Phạm Hải Nam 31/7/1977Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Hoàng
Văn Thụ17N7T 4,32 V.07.05.15 9/2017 Thạc sỹ x
UDCNT
TCBAnh C
91 Nguyễn Hồng Phú 22/11/1979 Giáo viên THPT Hoàng
Văn Thụ10N9T 3,33 V.07.05.15 9/2016 Thạc sỹ x
UDCNT
TCBAnh B1
92 Nguyễn Hồng Tiến 02/10/1980Thư ký hội
đồng
THPT Hoàng
Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 7/2017 Đại học x
CNTT
CBA2
5
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
93 Lê Thắng Cảnh 01/11/1984Giáo viên
Tin học
THPT Hoàng
Văn Thụ9N7T 3,33 V.07.05.15 3/2018 Đại học x Đại học A2
94 Nguyễn Thị Hảo 05/7/1979 Tổ phó THPT Hoàng
Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 10/2017 Đại học x
CNTT
CBA2
95 Lê Thị Phương Lan 29/01/1978Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Hoàng
Văn Thụ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016 Đại học x
CNTT
CBA2
96 Nguyễn Văn Đức 26/7/1983Bí thư
Đoàn
THPT Hoàng
Văn Thụ8N9T 3,33 V.07.05.15 6/2017 Đại học x
CNTT
CBA2
97 Phạm Ngọc Huy 27/8/1984Phó Chủ
tịch Công
THPT Hoàng
Văn Thụ8N9T 3,33 V.07.05.15 3/2017
Đại học SP
T. Anhx
CNTT
CBA2
98 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/4/1984 Giáo viênTHPT Lương Thế
Vinh9N7T 3,33 V.07.05.15 01/9/2017 ĐH Tin x ĐH Tin Anh C
99 Trần Thị Mỹ Lệ 28/6/1988 Giáo viênTHPT Lương Thế
Vinh6N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐHTDTT x
UDCNT
TCBAnh C
100 Trần Mạnh Chiến 18/9/1978Phó Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Bính15N7T 3,99 V.07.05.15 01/10/2016
Th.s -
QLGDx
B
CNTT
Pháp
B1
101 Vũ Thị Tuyết Anh 26/5/1980Phó Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Bính14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 ĐHSP Văn x
UDCNT
TCBAnh B1
102 Nguyễn Trung Thành 07/5/1976 Giáo viênTHPT Nguyễn
Bính15N7T 3,99 V.07.05.15 10/4/2017 Th.s Vật lý x B Anh B1
103 Phạm Thị Thuyết 14/04/1976 TTCM THPT Nguyễn
Đức Thuận19N5T 4,32 V.07.05.15 9/2016 Ths-Sinh x B Anh B1
104 Đỗ Thị Mai Hương 18/02/1983 Giáo viên THPT Nguyễn
Đức Thuận11N8T 3,33 V.07.05.15 12/2015
Thạc sĩ -
T. Anhx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
105Nguyễn Thị Thanh
Huyền23/8/1977 PHT
THPT Tống Văn
Trân 17N8T
4,32V.07.05.15 06/2017
Thạc sỹ
QLGDx
UDCNT
TCBAnh B1
106Phạm Thị
Tuyết Nhung19/03/1978
Phó hiệu
trưởng
THPT Tống Văn
Trân15N8T 3,99 V.07.05.15 1/1/2016 Th.Sĩ- Sinh x
UDCNT
TCBAnh B1
107 Lê Thị Thu 09/10/1972Tổ trưởng
CM
THPT Tống Văn
Trân21N8T 4,65 V.07.05.15 1/6/2016 ĐH -Sử x
CNTT
CBAnh A2
108Nguyễn Thị
Anh Đào21/01/1977
Tổ trưởng
CM
THPT Tống Văn
Trân18N8T 4,32 V.07.05.15 1/6/2017 Th.s-Văn x
UDCNT
TCBAnh B1
109 Đào Thị Thỏa 21/02/1985Giáo viên
Tin
THPT Tống Văn
Trân9N8T 3,33 V.07.05.15 1/9/2016 Th.Sĩ- Tin x
Thạc sĩ
TinAnh B1 ×
110 Phạm Thị Hương 02/02/1987Giáo viên
Hóa
THPT Tống Văn
Trân7N8T 3,00 V.07.05.15 ,1/9/2016 ĐH -Hóa x
UDCNT
TCBAnh B1
111 Bùi Quang Sáng 08/10/1988 Giáo viên THPT Phạm Văn
Nghị6N8T 3,00 V07.05.15 01/3/2017 ĐH Lý x
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
6
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
112 Nguyễn Thị Loan 02/02/1981 Giáo viên THPT Phạm Văn
Nghị13N7T 3,66 V07.05.15 01/4/2016 Th.s Sinh x
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
113 Nguyễn Thị Thu Hoa 31/10/1983 Giáo viên THPT Phạm Văn
Nghị11N8T 3,33 V07.05.15 01/3/2015 ĐH Hóa x
UDCNT
TCBAnh C
114 Ngô Thanh Lựu 09/02/1978 Giáo viên THPT Phạm Văn
Nghị13N7T 3,66 V07.05.15 01/4/2016 ĐH Sử x
UDCNT
TCBAnh C
115 Phạm Quốc Tuấn 30/4/1978 PHT THPT Mỹ Tho 14N7T3,99
V.07.05.15 01/2017Đại học
Toánx
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
116 Phạm Thị Kiều Oanh 30/11/1978 TTCM THPT Mỹ Tho 16N6T3,99
V.07.05.15 05/2015Đại học
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh B1
117 Phạm Trung Tính 20/10/1979 TTCM THPT Mỹ Tho 13N7T3,66
V.07.05.15 04/2016Đại học
Hóax
UDCNT
TCBAnh B1
118 Lê Thị Thanh Bình 19/05/1979 Giáo viên THPT Mỹ Tho 16N2T 3,99 V.07.05.15 04/2016Đại học
Sinhx
UDCNT
TCBAnh B1
119 Bùi Thị Thương 27/5/1979 Giáo viên THPT Mỹ Tho 14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2017Đại học
Toánx
UDCNT
TCBAnh B1
120 Trần Trung Nam 01/10/1978 TTCM THPT Mỹ Tho 14N7T3,99
V.07.05.15 04/2018Đại học
Vật lýx
UDCNT
TCBAnh A2
121 Nguyễn Thị Hiên 16/01/1982 TTCM THPT Mỹ Tho 9N8T3,33
V.07.05.15 03/2017Đại học
Sửx
UDCNT
TCBAnh B1
122Nguyễn Thị Thanh
Xuân18/06/1981 Giáo viên THPT Mỹ Tho 13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016
Đại học
Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh A2
123Nguyễn Thị Phương
Ngân04/10/1986 Giáo viên THPT Mỹ Tho 7N8T 3,00 V.07.05.15 03/2016
Đại học
Tin họcx ĐH Tin Anh B1 x
124 Hà Văn Hải 13/08/1971 Hiệu trưởng THPT Lý Nhân
Tông18N8T 4,32 V.07.05.15 01/3/2016 Ths. Anh x
UDCNT
TCBNga C
125 Bùi Như Toán 03/06/1978Phó Hiệu
trưởng
THPT Lý Nhân
Tông14N7T 3,99 V.07.05.15 01/7/2017
Ths.QLGD
ĐHx
UDCNT
TCB Anh B1
126 Trương Đức Khiêm 06/09/1986 Thư ký HĐ THPT Lý Nhân
Tông6N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐH Tin x ĐH Tin Anh B1 x
127Nguyễn Thị Phương
Loan17/11/1976 Giáo viên
THPT Lý Nhân
Tông17N8T 4,32 V.07.05.15 01/9/2017 Ths.Địa x
UDCNT
TCB Anh B1
128 Nguyễn Thị Bình 06/4/1981 Giáo viên THPT Đại An 12N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016 ĐH KTNN xUDCNT
TCBAnh B1
129 Cao Thanh Phong 01/2/1975Phó Hiệu
trưởng
THPT Đỗ Huy
Liêu12N8T V.07.05.15 3/2018
Ths.QLGD
ĐH Anhx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
130 Vũ Thị Lành 12/12/1983Phó Hiệu
trưởng
THPT Đỗ Huy
Liêu11N7T 3,66 V.07.05.15 3/2018 Ths.Hóa x
UDCNT
TCB Anh B1
7
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
131 Vũ Văn Dương 10/6/1987 Giáo viênTHPT Đỗ Huy
Liêu6N7T 3,00 V.07.05.15 3/2017 ĐH Toán x
UDCNT
TCBAnh B
132 Dương Thị Ngọc 10/10/1987 Giáo viênTHPT Đỗ Huy
Liêu6N6T 3,00 V.07.05.15 4/2017 ĐH Hóa x
UDCNT
TCBAnh C
133 Dương Văn Chủng 18/8/1971 Hiệu trưởng THPT A Nghĩa
Hưng22N7T 4,98 V.07.05.15 01/2018 Thạc sĩ x
UDCNT
TCB
Anh C
Nga
134 Khương Tuấn Anh 17/09/1979Giáo viên
Vật lý -
THPT Nghĩa
Minh15N7T V.07.05.15 01/04/2016
Đại học
Vật lý - Tin x
ĐH Lý -
TinAnh B x
135 Hà Văn An 12/5/1980 Hiệu trưởng THPT B Nghĩa
Hưng12N5T V.07.05.15 01/10/2016
Th.s -
QLGDx B
Anh
sau ĐH
136 Vũ Văn Hào 20/10/1974Phó
hiệu trưởng
THPT B Nghĩa
Hưng19N0T V.07.05.15 27/04/2017 ĐH -Lí x B Anh B
137 Mai Thế Ngọc 17/4/1980Phó
hiệu trưởng
THPT B Nghĩa
Hưng10N5T V.07.05.15 01/07/2016 ĐH -Địa x
CNTT
CBAnh B
138 Đinh Thị Mai Hoa 09/9/1982 Giáo viên THPT B Nghĩa
Hưng12N7T V.07.05.15 01/03/2015 ĐH Văn x B
ĐH Tại
chức
139 Đặng Văn Thân 11/01/1978Tổ trưởng
chuyên môn
THPTB Nghĩa
Hưng11N5T 3,66 V.07.05.15 01/10/2015 ĐH - Lí x
UDCNT
TCBAnh C
140 Nguyễn Thị Lan 29/11/1980Tổ trưởng
chuyên môn
THPTB Nghĩa
Hưng11N5T 3,66 V.07.05.15 01/04/2016 ĐH Văn x
UDCNT
TCBAnh C
141 Văn Thúy Hà 29/5/1974Tổ trưởng
chuyên môn
THPTB Nghĩa
Hưng19N0T 4,32 V.07.05.15 01/09/2017
ĐH Hóa,
Sinhx
UDCNT
TCBAnh C
142 Thái Văn Thành 29/01/1985 Giáo viên THPTB Nghĩa
Hưng9N7T 3,00 V.07.05.15 01/03/2015 ĐH Hóa x
UDCNT
TCBAnh C
143 Trần Thị Sự 06/02/1966 Hiệu trưởng THPT C Nghĩa
Hưng29N8T
4,98 VK
9%V.07.05.15 10/2017
ĐH Sinh -
KTNNx B Anh B
144 Nguyễn Thị Mến 08/06/1973Phó
hiệu trưởng
THPT C Nghĩa
Hưng22N8T V.07.05.15 12/2016 ĐH Hóa x Tin B Anh B
145 Trầm Mạnh Hùng 31/08/1975Phó
hiệu trưởng
THPT C Nghĩa
Hưng20N8T V.07.05.15 06/2015 ĐH Địa lý x
UDCNT
TCBAnh B
146 Lê Ngọc Long 05/08/1976 Tổ trưởng THPT C Nghĩa
Hưng17N6T V.07.05.15 09/2016
ĐH Sinh -
KTNNx
UDCNT
TCBPháp B
147 Đoàn Thị Thanh Bình 04/11/1975 Giáo viên THPT C Nghĩa
Hưng20N8T V.07.05.15 06/2016
Th.s Ngữ
vănx B Anh C
148 Mai Huỳnh Phương 20/10/1977 Tổ trưởng THPT C Nghĩa
Hưng18N8T V.07.05.15 03/2017 ĐH TDTT x
UDCNT
TCBAnh B
149 Nguyễn Văn Bằng 22/01/1978 Tổ trưởng THPT C
Nghĩa Hưng16N8T 3,99 V.07.05.15 10/2016 Đại học x
UDCNT
TCBAnh C
8
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
150 Phạm Thanh Cường 30/06/1985 Tổ phó THPT C
Nghĩa Hưng10N8T 3,33 V.07.05.15 03/2017 Đại học x
UDCNT
TCBAnh C
151 Phạm Văn Phi 07/01/1984 Tổ phó THPT C
Nghĩa Hưng11N8T 3,33 V.07.05.15 03/2016
Thạc
sỹx
UDCNT
TCBAnh C
152 Vũ Thị Vinh 07/8/1965Phó Hiệu
trưởng
THPT Trần Nhân
Tông28N6T
4,98 VK
9%V.07.05.15 01/4/2017
ĐH Ngữ
vănx
UDCNT
TCB
153 Lại Tiến Đẩu 01/11/1978 Hiệu trưởngTHPT Trần Nhân
Tông16N6T V.07.05.15 01/11/2015
ĐH Toán
ThS Toánx
UDCNT
TCBAnh B1
154 Đỗ Thị Thủy 08/3/1979Tổ trưởng
CM
THPT Trần Nhân
Tông15N8T V.07.05.15 01/4/2017
ĐH Hóa
ThS Hóax
Trình
độ tin Anh B1
155 Trần Thị Luyên 23/11/1978Giáo viên
Ngữ văn
THPT Trần Nhân
Tông12N7T V.07.05.15 01/4/2017
ĐH Văn
ThS Vănx
UDCNT
TCB
ĐH
Tiếng
156 Đinh Công Tiến 20/9/1983Giáo viên
Vật lý
THPT Trần Nhân
Tông8N8T V.07.05.15 01/3/2018
Đại học
Vật lýx
UDCNT
TCB
TOEF
ITP
157 Trần Văn Đỉnh 02/02/1979Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Trần Nhân
Tông12N5T V.07.05.15 01/10/2017 Th.s- Toán x
CNTT
CB
Có cam
kết
158 Trương Thị Thủy 08/04/1976 TTCM THPT Lý Tự
Trọng17N7T V.07.05.15 01/09/2017 ĐH Văn x B A2
159 Nguyễn Văn Tạ 26/09/1983 Giáo viên THPT Lý Tự
Trọng11N7T V.07.05.15 01/03/2018 Ths.Lý x
UDCNT
TCB
Anh
tương
160 Đặng Xuân Minh 18/02/1986 Giáo viên THPT Lý Tự
Trọng8N7T V.07.05.15 01/03/2018 Ths. Hóa x B Anh B1
161 Ngô Thị Hiền 06/02/1979 Giáo viên THPT Lý Tự
Trọng15NT7 3,99 V.07.05.15 01/04/2017 ĐH Văn x
UDCNT
TCBAnh C
162 Trần Thị Thìn 20/11/1977 Giáo viên THPT Nam Trực 16N5T 3,99 V.07.05.15 1/5/2016Thạc sĩ
Vănx
UDCNT
TCB
Anh
sau ĐH
163 Trần Văn Tuyền 15/01/1977 Hiệu trưởng THPT Trần Văn
Bảo17N7T V.07.05.15 01/9/2017 Ths. Toán X
CNTT
CBAnh B
164 Phạm Bạch Dương 05/8/1976 TTCM THPT Trần Văn
Bảo17N4T 4,32 V.07.05.15 6/2017 ĐH Lịch sử x
CNTT
CBAnh B
165 Bùi Thị Hoa Mai 28/11/1978 Tổ phó CM THPT Trần Văn
Bảo15N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016
Ths. Hóa
họcx
CNTT
CBAnh C
166 Lưu Thị Thu Huyền 16/9/1980 Giáo viên THPT Trần Văn
Bảo13N6T 3,66 V.07.05.15 4/2016 ĐH. T. Anh x B Anh B1
167 Trương Thị Thu Hiền 09/7/1980 Giáo viên THPT Trần Văn
Bảo13N6T 3,66 V.07.05.15 4/2016
Ths. Ngữ
vănx
CNTT
CBAnh B1
168 Ngô Ngọc Chuyên 01/5/1985 Giáo viên THPT Trần Văn
Bảo8N7T 3,00 V.07.05.15 9/2017 ĐH Vật lý x
CNTT
CBAnh B1
9
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
169 Vũ Văn Tiên 16/7/1978Tổ trưởng
CM
THPT Trực Ninh
B16N6T 3,99 V.07.05.15 05/2015 ĐH TDTT x
CNTT
CB
TOEF
ITP 393
170 Tô Thị Liên 15/7/2013 Giáo viên THPT Trực Ninh
B9N7T 3,33 V.07.05.15 4/2017 Ths. Toán x
CNTT
CB
TOEF
ITP 393
171 Nguyễn Thị Hoa 07/4/1980Phó hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Trãi14N7T 3,99 V.07.05.15 01/7/2018 ĐH Văn x
UDCNT
TCBA2
172 Trần Thanh Đạm 15/6/1980CTCĐ; Tổ
trưởng CM
THPT Nguyễn
Trãi13N7T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016 Ths. Sinh x
UDCNT
TCBAnh B1
173 Tống Văn Quán 29/10/1979 Giáo viênTHPT Nguyễn
Trãi15N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 Ths.Toán x
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
174 Đặng Văn Sình 06/8/1983 Giáo viênTHPT Nguyễn
Trãi8N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐH Vật lý x
UDCNT
TCBA2
175 Nguyễn Thị Thơ 03/5/1981 Giáo viênTHPT Lê Quý
Đôn13N7T 3,66 V.07.05.15 10/4/2016 Ths.Toán x
UDCNT
TCBAnh A2
176 Lê Văn Trường 20/2/1972 Hiệu trưởng THPT A Hải Hậu 22N8T 4,65 V.07.05.15 03/01/2015Thạc sỹ
QLGDx B Nga B1
177 Nguyễn Trung Hiếu 02/12/1979Phó hiệu
trưởngTHPT A Hải Hậu 15N8T 3,99 V.07.05.15 01/10/2016
Thạc sỹ
Toánx
UDCNT
TCBAnh C
178 Đỗ Thị Vòng 08/05/1977Tổ trưởng
CMTHPT A Hải Hậu 17N8T 4,32 V.07.05.15 09/01/2017
Đại học
Địax
UDCNT
TCBAnh B1
179 Cao Văn Kiên 04/10/1980Tổ trưởng
CMTHPT A Hải Hậu 14N7T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017 Đại học Lý x
UDCNT
TCBAnh B1
180Dương Thị Hương
Giang15/3/1978 Giáo viên THPT A Hải Hậu 16N6T 3,99 V.07.05.15 30/4/2016
Đại học T.
anhx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
181 Lại Văn Cần 11/10/1978Tổ trưởng
CMTHPT A Hải Hậu 13N6T 3,66 V.07.05.15 04/01/2016
ĐH Toán -
Tinx
ĐH
Toán - Anh A2 x
182 Nguyễn Thanh Huyền 13/7/1983 PBT ĐT THPT A Hải Hậu 11N7T 3,66 V.07.05.15 06/01/2016 Thạc sỹ xUDCNT
TCB
Anh
tương
183 Nguyễn Thị Dịu 09/12/1980Tổ trưởng
CMTHPT A Hải Hậu 14N7T 3,66 V.07.05.15 01/04/2015
Thạc sỹ
N.vănx
UDCNT
TCBAnh B1
184 Bùi Văn Lượng 13/11/1982 BT CĐGV THPT A Hải Hậu 12N7T 3,66 V.07.05.15 31/3/2017Thạc sỹ
Toánx
ĐH
Toán - Anh B1
185 Trần Anh Tuấn 05/08/1979 Giáo viên THPT A Hải Hậu 14N7T 3,66 V.07.05.15 04/01/2015Thạc sỹ
Toánx
UDCNT
TCBAnh C
186 Vũ Văn Hoài 24/6/1980Phó hiệu
trưởng THPT B Hải Hậu 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017
Đại học
Toán -Tinx
Đại học
Toán -Anh B1
187 Nguyễn Quang Tĩnh 28/7/1981Phó hiệu
trưởng THPT B Hải Hậu 12N6T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016
Đại học
Vật lýx CB B1
10
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
188 Nguyễn Diệu Hiền 16/3/1976 Giáo viên THPT C Hải Hậu 17N7T 4,32 V.07.05.15 Ths Lịch sử xUDCNT
TCBAnh B1
189 Cù Thế Lợi 17/12/1980Phó hiệu
trưởngTHPT Thịnh Long 14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017 ĐH Sinh x
UDCNT
TCB
Anh C,
A2
190 Phạm Vĩnh Thuận 14/6/1979Tổ trưởng
CMTHPT Thịnh Long 16N6T 4,32 V.07.05.15 01/8/2017
Ths.GD
họcx
UDCNT
TCB
TOEF
ITP
191 Đỗ Thị Bích 11/4/1981 Giáo viên THPT Thịnh Long 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016Ths.Toán
ĐH Toán - x
ĐH
Toán -
TOEF
ITP
192 Lại Văn Huyến 05/10/1980Phó Hiệu
trưởng
THPT Trần Quốc
Tuấn13N6T 3,66 V.07.05.15 04/2016
Đại học-
Địax B Anh B1
193Nguyễn Thị Minh
Thuận19/11/1983 Giáo viên
THPT Trần Quốc
Tuấn10N7T 3,33 V.07.05.15 03/2016
Đại học-
GDCDx
UDCNT
TCBAnh B
194 Cao Thị Nguyệt 01/11/1986 Giáo viên THPT Trần Quốc
Tuấn8N7T 3,33 V.07.05.15 03/2018
Đại học-
Hóax CB
Anh
sau ĐH
195 Bùi Văn Huynh 10/08/1978Giáo viên
BT Đoàn THPT An Phúc 15N8T V.07.05.15 01/2016
Thạc sỹ
GDx A
Anh
tương
196 Mai Quảng Đại 20/04/1978 Hiệu
trưởng
THPT Vũ Văn
Hiếu14N6T V.07.05.15 04/2017
ĐHSP Địa
lý;x
UDCNT
TCBAnh B1
197 Lại Văn Vương 23/04/1979Phó Hiệu
trưởng
THPT Vũ Văn
Hiếu15N7T 3,99 V.07.05.15 04/2017
Đại học-
Sinhx B Anh C
198 Trần Ngọc Minh 20/03/1983Phó Hiệu
trưởng
THPT Vũ Văn
Hiếu11N7T V.07.05.15 09/2017
Thạc sỹ
Toánx
UDCNT
TCBAnh B1
199 Phạm Thị Hoài 31/10/1983GV -
TTCM
THPT Vũ Văn
Hiếu10N7T V.07.05.15 03/2016
ĐHSP
Tiếng anhx
UDCNT
TCBPháp
200 Mai Thanh Lâm 25/07/1978 GV - CTCĐTHPT Vũ Văn
Hiếu14N6T V.07.05.15 04/2017
ĐH SP
Toánx
UDCNT
TCB
Anh
bậc 4
201 Vũ Minh Tuấn 08/06/1975 Giáo viênTHPT Vũ Văn
Hiếu19N7T V.07.05.15 12/2016
ĐHSP
Tiếng anhx A Pháp C
202 Nguyễn Tuấn Anh 26/10/1967Giáo viên,
Tổ trưởng
THPT Xuân
Trường24N8T
4,98 VK
6%V.07.05.15 03/2017
Đại học
Toánx
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
203Trịnh Thị Thương
Huyền30/03/1976
Giáo viên,
Tổ trưởng
THPT Xuân
Trường18N5T V.07.05.15 06/2017
Đại học
T.Anhx
UDCNT
TCBNhật N4
204 Nguyễn Thị Bích Len 29/03/1977Giáo viên,
Tổ phó
THPT Xuân
Trường17N8T V.07.05.15 09/2017
Đại học
Toánx
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
205 Đinh Thị Sen 04/11/1980Giáo viên,
Tổ trưởng
THPT Xuân
Trường15N8T V.07.05.15 10/2015
Đại học
Sinhx
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
206 Nguyễn Tiến Phương 31/10/1978Giáo viên,
BTĐ
THPT Xuân
Trường13N7T V.07.05.15 07/2017
Đại học
GDCDx
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
11
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
207 Phạm Minh Nguyệt 16/03/1979Giáo viên,
Tổ trưởng
THPT Xuân
Trường12N7T V.07.05.15 04/2017
Đại học
Sửx
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
208 Vũ Văn Dương 18/12/1981Giáo viên,
Tổ trưởng
THPT Xuân
Trường12N7T V.07.05.15 04/2017
Đại học
Hóax
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
209 Đỗ Mạnh Hùng 25/05/1982 Giáo viên THPT Xuân
Trường10N8T V.07.05.15 03/2016
Đại học
Địax
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
210 Nguyễn Thành Công 15/02/1984 Giáo viên THPT Xuân
Trường9N8T V.07.05.15 03/2017
Thạc sĩ
CNTTx
ĐH
CNTTAnh B1 x
211 Nguyễn Ngọc Anh 13/06/1985 Giáo viên THPT Xuân
Trường6N8T V.07.05.15 09/2017
Đại học
TD-QPANx
UDCNT
TCBAnh B
212 Phạm Văn Châu 20/12/1975Phó hiệu
trưởng
THPT Xuân
Trường 18N5T 4,32 V.07.05.15 12/2016
ĐH Toán
Tinx
ĐH
Toán -
Anh
bậc 3
213 Nguyễn Văn Toàn 23/8/1976Phó Hiệu
trưởng
THPT Xuân
Trường B18N5T 4,32 V.07.05.15 6/2016
Th.s QLGD
ĐH KTCNx
CNTT
CB
TOEFL
ITP
214 Bùi Đức Quang 05/8/1981TTCM
Toán
THPT Xuân
Trường B12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017 Th.s Toán x B
TOEFL
ITP
215 Vũ Thị Thoa 12/2/1982Giáo viên
Toán-Tin
THPT Xuân
Trường B12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017
ĐH Toán -
Tinx
CNTT
CB
TOEFL
ITP
216 Bùi Thị Huế 19/4/1983Giáo viên
Tin học
THPT Xuân
Trường B11N8T 3,66 V.07.05.15 3/2018 Th.s CNTT x
Th.s
CNTT
Anh
B1,A2x
217 Nguyễn Thị Liên 07/11/1988Giáo viên
Ngữ văn
THPT Xuân
Trường B6N8T 3,00 V.07.05.15 3/2017 Th.s Văn x
UDCNT
TCB
TOEFL
ITP
218 Phan Văn Nghĩa 05/10/1981 Giáo viênTHPT Xuân
Trường C12N7T 3,66 V.07.05.15 7/2016
Th.s Sinh
họcx B Anh B1
219 Nguyễn Văn Hiến 22/10/1983 Tổ trưởngTHPT Xuân
Trường C11N8T 3,66 V.07.05.15 6/2017 ĐH Toán x
UDCNT
TCBAnh B
220 Lê Xuân Bằng 10/03/1984 Giáo viênTHPT Xuân
Trường C10N8T 3,33 V.07.05.15 3/2016 ĐH Toán x
CNTT
CBAnh B1
221 Lê Thị Hoa 02/02/1984 Giáo viênTHPT Xuân
Trường C7N8T 3,00 V.07.05.15 3/2016 ĐH Lịch sử x
UDCNT
TCB
ĐH
Tiếng
222 Nguyễn Thị Ngọc Nga 21/09/1981CT công
đoàn
THPT Xuân
Trường C13N7T 3,66 V.07.05.15 4/2016
Đại học
Lịch sửx
UDCNT
TCBAnh A2
223 Nguyễn Tấn Phát 20/06/1980 Tổ phóTHPT Xuân
Trường C14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016
Đại học
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh C
224 Nguyễn Xuân Trung 04/12/1976Phó Hiệu
trưởng
THPT Nguyễn
Trường Thúy17N8T 3,99 V.07.05.15 6/2016 Ths.Vật lý x
UDCNT
TCBNga C
225 Phạm Quang Tuyến 03/5/1977Thư ký Hội
đồng
THPT Nguyễn
Trường Thúy15N8T 3,66 V.07.05.15 4/2017 Ths.Toán x
CNTT
CB
Anh
tương
12
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
226 Nguyễn Văn Bắc 29/6/1982Chi ủy
viên, Phó
THPT Nguyễn
Trường Thúy11N8T 3,33 V.07.05.15 3/2015
ĐH. Sinh
họcx
CNTTC
B
Anh
tương
227 Nguyễn Xuân Thành 14/10/1982Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Nguyễn
Trường Thúy10N8T 3,33 V.07.05.15 3/2016
ĐH. Hóa
họcx
CNTTC
B
Anh
tương
228 Bùi Văn Thanh 03/4/1985Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Nguyễn
Trường Thúy7N8T 3,33 V.07.05.15 9/2017 ĐH. Toán x
CNTTC
B
Anh
tương
229 Ngô Xuân Quân 27/2/1978Tổ trưởng
chuyên môn
THPT Nguyễn
Trường Thúy15N8T 3,99 V.07.05.15 4/2017 ĐH. Địa x
CNTTC
B
Anh
tương
230 Nguyễn Thị Hương 17/5/1979GV Tiếng
Anh
THPT Nguyễn
Trường Thúy10N8T 3,33 V.07.05.15 9/2016
ĐH.Tiếng
anhx
UDCNT
TCBPháp C
231 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1977 Tổ trưởngTHPT
Giao Thủy17N8T 4,33 V.07.05.15 09/2017
Thạc
sĩ Ngữ vănx
UDCNT
TCBAnh B1
232 Lại Đức Thắng 03/12/1978 Tổ trưởngTHPT
Giao Thủy16N6T 3,99 V.07.05.15 08/2015
Thạc
sĩ SP Toánx
ĐH
Toán - Anh B1
233 Vũ Văn Thạo 20/10/1978 Tổ trưởngTHPT
Giao Thủy16N6T 4,32 V.07.05.15 02/2018
Thạc
sĩ Vật líx
UDCNT
TCB
Pháp
B1
234 Bùi Hồng Hạnh 20/8/1978 Giáo viênTHPT
Giao Thủy16N6T 3,99 V.07.05.15 11/2015
ĐH
Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh B1
235 Nguyễn Thị Trang 03/02/1979 Giáo viênTHPT
Giao Thủy15N7T 3,99 V.07.05.15 4/2017
Thạc
sĩ Sinh họcx
UDCNT
TCB
Anh
sau ĐH
236 Nguyễn Văn Hùng 09/01/1979 Tổ phó THPT
Giao Thủy14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2017
Thạc
sĩ Tiếng x
UDCNT
TCB
Trung
B1
237 Vũ Văn Thảo 01/01/1980 Tổ trưởngTHPT
Giao Thủy14N7T 3,99 V.07.05.15 7/2016
ĐH
Lịch Sửx
UDCNT
TCBAnh B1
238Nguyễn Thị Thanh
Xuân05/03/1982 Giáo viên
THPT
Giao Thủy12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017
Thạc
sĩ Hóa họcx
UDCNT
TCBAnh B1
239 Phạm Thanh My 14/10/1985 Giáo viênTHPT
Giao Thủy7N8T 3,00 V.07.05.15 3/2016
Thạc
sĩ SP x
UDCNT
TCBAnh B
240 Lưu Thanh Thích 13/9/1965 Hiệu trưởngTHPT Giao Thủy
B28N6T
4,98 VK
11%V.07.05.15 01/4/2018 ĐH Toán x B Anh C
241 Lâm Thị Liễu 04/3/1977 Tổ trưởngTHPT Giao Thủy
B17N7T 4,32 V.07.05.15 01/3/2017 Ths. Văn x
UDCNT
TCBPháp C
242 Cao Thị Hà 20/8/1986 Giáo viênTHPT Giao Thủy
B8N7T 3,33 V.07.05.15 01/3/2018 Ths. Văn x B
Anh C
Anh
243 Nguyễn Minh Thu 03/7/1987 Giáo viênTHPT Giao Thủy
B5N7T 3,00 V.07.05.15 01/3/2018 Ths. Văn x
UDCNT
TCB
Anh
tương
244 Vũ Quang Cẩn 16/08/1976 Tổ trưởngTHPT Giao Thủy
C17N8T 4,32 V.07.05.15 09/2017
Thạc sĩ-
Vật lýx B Anh B1
13
Nam Nữ
Hệ
số
lương
Mã số hạng
CDNN hiện
giữ
Thời điểm
hưởng
Trình độ
chuyên môn
Chứng chỉ
CDNN hạng II
Trình độ
tin học
Trình độ
ngoại
ngữ
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15
Ghi chúSố
TTHọ và tên
Ngày, tháng, năm sinhChức vụ
hoặc chức
danh công tác
Cơ quan đang làm
việc
Thời gian giữ
hạng và
ngạch tương
đương
Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét
245 Nguyễn Thanh An 07/06/1980 Giáo viên THPT Giao Thủy
C13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016
Thạc sĩ-
Địa lýx CB
Anh
sau ĐH
246 Mai Văn Nghiêm 15/12/1975Phó Hiệu
trưởngTHPT Quất Lâm 19N5T 4,32 V.07.05.15 01/9/2015
Ths.QLGD
ĐH Lýx
UDCNT
TCB Anh B1
247 Lê Thanh Giang 13/7/1971 Hiệu
trưởngTHPT Quất Lâm 17N8T 4,32 V.07.05.15 01/6/2016
Ths.QLGD
ĐH Vănx
UDCNT
TCB
Anh C
Anh
248 Bùi Thanh Danh 17/02/1981 Tổ trưởng THPT Quất Lâm 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/7/2015 Ths. Toán xUDCNT
TCB Anh B1
249 Nguyễn Văn Ánh 14/11/1984 Giáo viên THPT Quất Lâm 8N8T 3,33 V.07.05.15 01/3/2015 ĐH Toán x B Anh B
250 Phạm Văn Nhất 01/4/1987 Giáo viên THPT Quất Lâm 7N8T 3,00 V.07.05.15 01/9/2013 ĐH Văn xUDCNT
TCBAnh C
251 Vũ Thị Chuyền 21/07/1979 Giám đốcTT GDNN-
GDTX huyện 8N4T 4,32 V.07.05.15 02/2018
ĐH
Anh,Thạc x
UDCNT
TCB
Tiếng
Trung B
252 Phạm Thị Lụa 09/05/1979 Giáo viênTT GDNN-
GDTX huyện 9N4T 3,33 V.07.05.15 06/2017 ĐH SP Văn x
UDCNT
TCBAnh A1
253 Nghiêm Thị Kiều Loan 10/11/1981Giáo viên,
Chủ tịch
TT GDNN-
GDTX huyện 12N5T 3,66 V.07.05.15 05/2017 ĐH SP Văn x
UDCNT
TCBAnh B
254 Đàm Thị Mai Hiên 01/07/1982Tổ phó
GDTX,
TT GDNN-
GDTX huyện 9N7T 3,33 V.07.05.15 09/2016
ĐH Hoá
họcx
UDCNT
TCBAnh B
255 Đinh Thị Thuý Nhuần 16/10/1979 Giáo viênTT GDNN-
GDTX huyện 10N3T 3,99 V.07.05.15 11/2015
ĐH Anh
vănx
UDCNT
TCBAnh B2
256 Nguyễn Văn Quang 05/02/1979 Giáo viênTT GDNN-
GDTX huyện 12N8T 3,66 V.07.05.15 10/2016
Thạc sĩ
Toánx
UDCNT
TCB
Anh
bậc 3
Danh sách này gồm 256 người./.
14