14
Nam Nữ Hệ số lương Mã số hạng CDNN hiện giữ Thời điểm hưởng Trình độ chuyên môn Chứng chỉ CDNN hạng II Trình độ tin học Trình độ ngoại ngữ 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 1 Bùi Thị Bích Phượng 01/6/1968 Giáo viên Anh THPT chuyên Lê Hồng Phong 25N08T 4,98 VK 7% V.07.05.15 01/9/2017 Đại học NN (Anh) x UDCNT TCB Nữ 51 tuổi 2 Dương Thị Thanh Mai 24/9/1972 Giáo viên Nga THPT chuyên Lê Hồng Phong 21N08T 4,65 V.07.05.15 01/12/2015 Thạc sĩ tiếng Nga x UDCNT TCB ĐH tại chức 3 Vũ Thị Mỹ Hạnh 23/1/1973 Giáo viên Văn THPT chuyên Lê Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/3/2017 Thạc sĩ Ngữ Văn x UDCNT TCB Anh C1 4 Đỗ Thị Minh Hường 01/11/1973 Giáo viên Tin THPT chuyên Lê Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/03/2017 Thạc sỹ Tin học x Thạc sĩ Tin Nga C 5 Nguyễn Thị Dương Liễu 21/11/1976 Giáo viên Pháp THPT chuyên Lê Hồng Phong 18N11T 4,32 V.07.05.15 01/6/2017 Thạc sỹ NN (Pháp) x UDCNT TCB Anh sau ĐH 6 Cao Thị Huệ 20/8/1976 Giáo viên Văn THPT chuyên Lê Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 01/6/2016 Thạc sĩ Ngữ Văn x UDCNT TCB Nga C 7 Cao Thị Mai Len 02/03/1976 Giáo viên Toán THPT chuyên Lê Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 06/2017 Thạc sĩ Toán học x UDCNT TCB Nga c 8 Bùi Thị Nguyệt Hồng 10/09/1977 Giáo viên Văn THPT chuyên Lê Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/3/2015 Thạc sĩ Ngữ Văn x UDCNT TCB A2 9 Nguyễn Hoàng Minh 5/9/1977 Giáo viên THPT chuyên Lê Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/9/2015 Thạc sĩ Vật lý x UDCNT TCB Anh C 10 Lưu Thị Yến 4/9/1978 Tổ phó Sinh - THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016 Thạc sĩ Sinh học x UDCNT TCB Anh C 11 Phạm Bá Quyết 10/01/1978 Giáo viên Văn THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016 Thạc sĩ Ngữ văn x UDCNT TCB Anh C 12 Trần Thị Thanh Huyền 09/10/1978 Giáo viên Tin THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016 Thạc sỹ Tin học x Thạc sĩ Tin Anh C 13 Đặng Thị Bình 13/3/1978 Giáo viên Hóa THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016 Thạc sĩ Hóa học x UDCNT TCB Anh C 14 Lại Thị Thu Thủy 11/10/1978 Giáo viên Hóa THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016 Thạc sĩ Hóa học x UDCNT TCB Anh C 15 Nguyễn Văn Huyên 02/10/1978 Tổ phó Lý - KTCN THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016 Thạc sĩ Vật lý x UDCNT TCB Anh C 16 Vũ Thị Xuân 28/1/1979 Giáo viên THPT chuyên Lê Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016 Thạc sĩ Vật lý x UDCNT TCB Anh C Ghi chú (Kèm theo Đề án số /ĐA-UBND ngày tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Nam Định) Số TT Họ và tên Ngày, tháng, năm sinh Chức vụ hoặc chức danh công tác Cơ quan đang làm việc Thời gian giữ hạng và ngạch tương đương Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét DỰ XÉT THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIÁO VIÊN THPT HẠNG III LÊN GIÁO VIÊN THPT HẠNG II NĂM 2019 PHU LỤC 2 DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ 1

DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

  • Upload
    others

  • View
    7

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

1 Bùi Thị Bích Phượng 01/6/1968Giáo viên

Anh

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 25N08T

4,98 VK

7%V.07.05.15 01/9/2017

Đại học

NN (Anh)x

UDCNT

TCBNữ 51 tuổi

2 Dương Thị Thanh Mai 24/9/1972Giáo viên

Nga

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 21N08T 4,65 V.07.05.15 01/12/2015

Thạc sĩ

tiếng Ngax

UDCNT

TCB

ĐH tại

chức

3 Vũ Thị Mỹ Hạnh 23/1/1973Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/3/2017

Thạc sĩ

Ngữ Vănx

UDCNT

TCBAnh C1

4 Đỗ Thị Minh Hường 01/11/1973Giáo viên

Tin

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 21N8T 4,65 V.07.05.15 01/03/2017

Thạc sỹ

Tin họcx

Thạc sĩ

TinNga C

5Nguyễn Thị Dương

Liễu21/11/1976

Giáo viên

Pháp

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 18N11T 4,32 V.07.05.15 01/6/2017

Thạc sỹ

NN (Pháp)x

UDCNT

TCB

Anh

sau ĐH

6 Cao Thị Huệ 20/8/1976Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 01/6/2016

Thạc sĩ

Ngữ Vănx

UDCNT

TCBNga C

7 Cao Thị Mai Len 02/03/1976Giáo viên

Toán

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 18N05T 4,32 V.07.05.15 06/2017

Thạc sĩ

Toán họcx

UDCNT

TCBNga c

8 Bùi Thị Nguyệt Hồng 10/09/1977Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/3/2015

Thạc sĩ

Ngữ Vănx

UDCNT

TCBA2

9 Nguyễn Hoàng Minh 5/9/1977Giáo viên

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 17N08T 3,99 V.07.05.15 01/9/2015

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh C

10 Lưu Thị Yến 4/9/1978Tổ phó

Sinh -

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016

Thạc sĩ

Sinh họcx

UDCNT

TCBAnh C

11 Phạm Bá Quyết 10/01/1978Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016

Thạc sĩ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh C

12 Trần Thị Thanh Huyền 09/10/1978Giáo viên

Tin

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/5/2016

Thạc sỹ

Tin họcx

Thạc sĩ

TinAnh C

13 Đặng Thị Bình 13/3/1978Giáo viên

Hóa

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016

Thạc sĩ

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh C

14 Lại Thị Thu Thủy 11/10/1978Giáo viên

Hóa

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016

Thạc sĩ

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh C

15 Nguyễn Văn Huyên 02/10/1978Tổ phó Lý -

KTCN

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/02/2016

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh C

16 Vũ Thị Xuân 28/1/1979Giáo viên

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 16N06T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh C

Ghi chú

(Kèm theo Đề án số /ĐA-UBND ngày tháng 12 năm 2019 của UBND tỉnh Nam Định)

Số

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

DỰ XÉT THĂNG HẠNG CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP TỪ GIÁO VIÊN THPT HẠNG III LÊN GIÁO VIÊN THPT HẠNG II NĂM 2019

PHU LỤC 2

DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ

1

Page 2: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

17 Trần Thị Thanh Xuân 27/12/1979Tổ trưởng

Sinh -

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 15N08T 4,32 V.07.05.15 01/10/2017

Tiến sĩ

Sinh họcx

UDCNT

TCBAnh B2

18 Trần Thị Hà 02/07/1978Tổ phó

Ngoại ngữ

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017

Thạc sĩ

NN (Anh)x

UDCNT

TCB

Pháp

sau ĐH

19 Vũ Văn Hợp 06/7/1979 Tổ phó Hóa THPT chuyên Lê

Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017

Thạc sĩ

Hóa họcx

UDCNT

TCB

Anh B1

châu âu

20 Vũ Thanh Huyền 19/10/1979Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 15N08T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017

Thạc sĩ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBNga C

21 Nguyễn Hoàng Cương 28/07/1980Tổ trưởng

Toán

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2016

Thạc sĩ

Toán họcx

UDCNT

TCB

Anh

sau ĐH

22 Đỗ Thị Hương Giang 08/05/1980Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/10/2017

Thạc sĩ

Ngữ vănx

UDCNT

TCB

CC

Anh

23 Nguyễn Thu Trang 17/11/1980Giáo viên

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 14N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh B

24 Nguyễn Thị Thái 26/5/1980Giáo viên

Hóa

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 14N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2015

Thạc sĩ

Hóa họcx

UDCNT

TCB

Anh

sau ĐH

25 Bùi Thái Học 01/5/1981Tổ trưởng

Lý - KTCN

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 13N07T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCB

Anh

B1

26 Trần Thị Vũ Hằng 30/8/1981Giáo viên

Anh

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016

Thạc sĩ

NN (Anh)x

UDCNT

TCBPháp C

27 Trần Thị Thanh Tâm 04/11/1980Tổ phó tổ

Sử - GDCD

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016

Thạc sĩ

GDCDx

UDCNT

TCBAnh B1

28 Nguyễn Thị Hồng 25/07/1981Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 13N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016

Thạc sĩ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBPháp C

29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982Tổ phó tổ

Tin

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 13N01T 3,66 V.07.05.15 01/01/2016

Thạc sĩ

Tin họcx

Thạc sĩ

Tin

Anh

B1

30 Bùi Thị Hương Mơ 16/8/1982Tổ phó Sử -

GDCD

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 12N07T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016

Thạc sĩ Sử

họcx

UDCNT

TCBAnh B1

31 Đoàn Văn Hiệu 25/02/1984Giáo viên

Văn

THPT chuyên Lê

Hồng Phong 08N08T 3,33 V.07.05.15 01/3/2018

Thạc sĩ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh C

32 Trần Thị Mai 27/9/1972 Hiệu trưởng THPT Trần Hưng

Đạo 22N3T 4,98 V.07.05.15 01/03/2018

Thạc sỹ

QLGD ĐH x

UDCNT

TCBAnh B1

33 Vũ Thị Quỳnh Anh 13/6/1977 TCCM THPT Trần Hưng

Đạo 16N 4,32 V.07.05.15 01/03/2016

Thạc Sỹ

Ngữ vănx

UDCNT

TCB

Nga

sau ĐH

34 Nguyễn Thu Nga 18/3/1975 TCCM THPT Trần Hưng

Đạo 20N6T 4,65 V.07.05.15 01/10/2017

Thạc Sỹ

Lịch sửx

UDCNT

TCBNga C

35 Đỗ Thanh Hữu 14/9/1979 TCCM THPT Trần Hưng

Đạo 15N7T 3,99 V.07.05.15 01/07/2016

Thạc Sỹ

Vật lýx

ĐH Lý -

TinAnh B

2

Page 3: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

36 Lưu Thị Lan Phương 20/4/1983Chủ tịch

Công Đoàn

THPT Trần Hưng

Đạo 11N7T 3,66 V.07.05.15 1/3/2017

Thạc Sỹ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh B1

37 Vũ Thị Kim Lan 02/03/1979 TPCM THPT Trần Hưng

Đạo 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/04/2018

Thạc Sỹ

Hoá họcx

UDCNT

TCBAnh B1

38 Đào Thị Thủy Chung 17/10/1979 Giáo viên THPT Trần Hưng

Đạo 12N 3,66 V.07.05.15 1/11/2017

Thạc Sỹ

Tiếng Anhx CB

ĐH

T.Nga

39 Nguyễn Thị Mai 21/12/1978 Giáo viên THPT Trần Hưng

Đạo 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/04/2018

Cử Nhân

Toán học x

UDCNT

TCBAnh B1

40 Đoàn Văn Khương 20/12/1983 Giáo viên THPT Trần Hưng

Đạo 11N7T 3,66 V.07.05.15 01/03/2018

Thạc Sỹ

Vật lýx

ĐH Lý -

Tin

Anh

B1

41 Phùng Thị Mỹ Dung 12/10/1976 Giáo viên THPT Trần Hưng

Đạo 18N3T 4,32 V.07.05.15 01/9/2017

Cử Nhân

Địa lýx

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

42 Lê Thị Phương Dung 04/4/1972 Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Khuyến22N08T 4,65 V.07.05.15 01/3/2016

Thạc sĩ

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh C

43 Mai Thị Lừng 10/11/1977Phó Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Khuyến17N8T 4,32 V.07.05.15 6/2017

Thạc sỹ

Ngữ vănx B Anh B1

44 Lê Thị Thùy Dương 30/09/1978Phó Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Khuyến11N8T 3,66 V.07.05.15 7/2017

Thạc sỹ

t. Anhx

UDCNT

TCB

Pháp

sau ĐH

45 Vũ Thị Kim Huế 27/03/1979 Giáo viên THPT Nguyễn

Khuyến15N8T 3,99 V.07.05.15 4/2007

Thạc sỹ

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh C

46 Lã Văn Thanh 30/12/1977 UVBCHCĐ THPT Nguyễn

Khuyến14N7T 3,99 V.07.05.15 4/2017

Thạc sỹ

Vật líx

UDCNT

TCBAnh B1

47 Trần Thị Anh Đào 02/12/1983Tổ phó

chuyên môn

THPT Nguyễn

Khuyến11N8T 3,66 V.07.05.15 7/2017

Thạc sỹ

Ngữ vănx

CNTT

CB

Anh

đầu vào

48 Tô Thị Thơm 22/6/1977Tổ phó

chuyên môn

THPT Nguyễn

Khuyến17N4T 3,99 V.07.05.15 07/2015

Đại học

SP Toán, x

CNTT

CB

Anh

đầu vào

49Hoàng Thị Tuyết

Nhung20/12/1978 Giáo viên

THPT Nguyễn

Khuyến14N8T 3,99 V.07.05.15 4/2018

Thạc sỹ

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh B1

50 Nguyễn Thế Huyên 24/08/1984 Giáo viên THPT Nguyễn

Khuyến9N8T 3,33 V.07.05.15 03/2017

Tiến sỹ

Hóa họcx B Anh C1

51 Trần Thị Lan Dung 12/10/1979 Giáo viên THPT Nguyễn

Khuyến13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016

Đại học

Sinh, ThSx

UDCNT

TCBAnh C

52 Vũ Thị Ngọc Thu 25/01/1978 GV Lí THPT Ngô Quyền 17N8T 4,32 V07.05.15 01/09/2017Thạc sĩ SP

Vật líx

UDCNT

TCBAnh B1

53 Phạm Thị Thanh Thủy 02/10/1978 PHT THPT Ngô Quyền 16N6T 3,99 V07.05.15 01/05/2015Cử nhân

Lịch sửx

CNTT

CBAnh B1

54 Trần Thị Thúy Mùi 01/05/1978 PHT THPT Ngô Quyền 16N6T 4,32 V07.05.15 01/02/2018Cử nhân

Sinh-x

CNTT

CBAnh B1

3

Page 4: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

55 Đinh Thị Doanh 19/03/1979 GV Văn THPT Ngô Quyền 15N8T 3,99 V07.05.15 21/12/2006Thạc sĩ SP

Ngữ vănx

CNTT

CBNga B2

56 Trần Thị Thanh Hương 27/01/1982 GV Văn THPT Ngô Quyền 12N7T 3,66 V07.05.15 01/04/2017Thạc sĩ SP

Ngữ vănx

CNTT

CBAnh B1

57 Trần Thị Thanh Hòa 16/10/1981 GV Anh THPT Ngô Quyền 13N7T 3,66 V07.05.15 01/04/2016Thạc sĩ

Tiếng anhx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

58 Lã Thị Thu Sen 23/05/1980TTCM-GV

ToánTHPT Ngô Quyền 14N7T 3,99 V07.05.15 01/10/2017

Cư nhân

Toán họcx

CNTT

CBAnh B1

59 Ngô Thị Lệ Thanh 14/11/1978 GV Văn THPT Ngô Quyền 16N6T 3,99 V07.05.15 01/05/2016Thạc sĩ SP

Ngữ vănx

CNTT

CBAnh B1

60 Trần Văn Quyết 01/02/1978TTCM-GV

Toán-TinTHPT Ngô Quyền 10N8T 3,33 V07.05.15 01/09/2016

Cử nhân

Toán -Tin x

ĐH

Toán - Anh C

61 Nguyễn Ái Ly 31/3/1974 PHT THPT Ngô Quyền 19N8T 4,32 V07.05.15 01/01/2016Cử nhân

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh C

62 Phạm Thị Thu Huyền 14/12/1982 Giáo viên THPT Ngô Quyền 19N01T 3,66 V07.05.15 01/4/2017 ĐHSP Địa lý xUDCNT

TCBAnh C

63 Bùi Thị Nụ 13/11/1976 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ18N8T 4,32 V.07.05.14 12/2016

Đại học SP

Vănx

UDCNT

TCBAnh C

64 Nguyễn Thị Hằng 11/6/1976 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ17N8T 4,32 V.07.05.15 6/2017

Đại học SP

Địa lýx

UDCNT

TCBAnh B1

65 Phạm Văn Trung 01/11/1977 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016

Thạc sỹ

Sinhx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

66 Ngô Thị Thanh Nhàn 14/5/1978 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016

Đại học SP

Toánx

UDCNT

TCBAnh A2

67 Bùi Thị Mai 30/11/1979 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ13N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016

Thạc sỹ SP

Toánx

UDCNT

TCBAnh B1

68 Đỗ Văn Viện 01/4/1979 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 6/2017

Đại học SP

Tinx ĐH Tin

TOEFL

ITP

69 Lê Thanh Nhạn 11/8/1981 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 3/2018

Thạc sỹ SP

Vănx

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

70 Trần Thị Thu Hà 22/12/1983 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ11N8T 3,66 V.07.05.15 9/2017

Thạc sỹ SP

Vănx B Anh B1

71 Đặng Thị Hường 09/3/1978 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ15N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016

Đại học SP

Vănx

UDCNT

TCBAnh C

72 Chu Ngọc Sơn 22/10/1987 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ7N8T 3,00 V.07.05.15 9/2016

Đại học SP

Hóax

UDCNT

TCBAnh C

73 Bùi Thị Bích Hạnh 12/8/1980 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ13N7T 3,66 V.07.05.15 4/2016

Đại học SP

GDTC x

UDCNT

TCBAnh C

4

Page 5: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

74 Nguyễn Thị Thanh Tâm 27/11/1980 Giáo viên THPT Nguyễn

Huệ12N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016

Đại học SP

Sửx

UDCNT

TCBAnh C

75 Nguyễn Duy Phương 15/9/1976 Hiệu trưởng THPT Mỹ Lộc 17N8T 4,32 V.07.05.15 01/3/2017 Ths.văn x B Anh B1

76 Phạm Văn Ninh 25/12/1980Phó Hiệu

trưởngTHPT Mỹ Lộc 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/9/2015

ĐHSP

Toánx

UDCNT

TCBAnh B

77 Nguyễn Thi Tơ 17/11/1977Phó Hiệu

trưởngTHPT Mỹ Lộc 17N7T 4,32 V.07.05.15 01/12/2016 ĐH Địa x B Anh B

78 Trần Khắc Định 25/12/1980 Giáo viên THPT Mỹ Lộc 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/4/2016 Ths.Hóa xUDCNT

TCBAnh B1

79 Trần Nhật Nam 24/2/1978 Giáo viên THPT Mỹ Lộc 16N6T 3,99 V.07.05.15 01/11/2016 Ths.Hóa xUDCNT

TCBAnh C

80 Nguyễn Văn Cương 06/11/1066 Hiệu trưởngTHPT Trần Văn

Lan27N6T

4,98 VK

9%V.07.05.15 01/2/2018 ĐH KTCN x

UDCNT

TCBAnh B

81 Phạm Thị Gấm 07/9/1974Phó Hiệu

trưởng

THPT Trần Văn

Lan 19N8T 4,65 V.07.05.15 01/6/2017

Ths.

QLGD ĐH x B

ĐH

T.Anh

82 Bùi Thị Thúy Hạnh 17/01/1984 Giáo viênTHPT Trần Văn

Lan10N8T 3,33 V.07.05.15 01/3/2016 ĐH Hóa x B Anh B

83 Trần Thị Thanh Thủy 02/4/1981 Giáo viênTHPT Trần Văn

Lan12N7T 3,66 V.07.05.15 01/4/2017 ĐH T.Anh x

UDCNT

TCBNga B

84 Nguyễn Vũ Đình Hiển 16/3/1979 Giáo viênTHPT Trần Văn

Lan14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 ĐH Lý x

UDCNT

TCBAnh C

85 Hoàng Trung Sâm 13/3/1978 Hiệu trưởng THPT Hoàng

Văn Thụ16N6T 4,32 V.07.05.15 03/2018 Thạc sỹ x

UDCNT

TCBAnh B1

86 Phạm Ngọc Điều 30/10/1978Phó Hiệu

trưởng

THPT Hoàng

Văn Thụ15N4T 3,99 V.07.05.15 10/2016 Đại học x

CNTT

CBA2

87 Đỗ Thế Anh 16/01/1976Phó Hiệu

trưởng

THPT Hoàng

Văn Thụ16N6T 4,32 V.07.05.15 11/2017 Đại học x

CNTT

CBA2

88 Phạm Văn Sơn 01/9/1979Phó Hiệu

trưởng

THPT Hoàng

Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 7/2016 Đại học x

CNTT

CBA2

89 Phạm Văn Bảo 07/10/1985 Tổ phó THPT Hoàng

Văn Thụ9N9T 3,33 V.07.05.15 3/2017 Thạc sỹ x

CNTT

CBA2

90 Phạm Hải Nam 31/7/1977Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Hoàng

Văn Thụ17N7T 4,32 V.07.05.15 9/2017 Thạc sỹ x

UDCNT

TCBAnh C

91 Nguyễn Hồng Phú 22/11/1979 Giáo viên THPT Hoàng

Văn Thụ10N9T 3,33 V.07.05.15 9/2016 Thạc sỹ x

UDCNT

TCBAnh B1

92 Nguyễn Hồng Tiến 02/10/1980Thư ký hội

đồng

THPT Hoàng

Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 7/2017 Đại học x

CNTT

CBA2

5

Page 6: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

93 Lê Thắng Cảnh 01/11/1984Giáo viên

Tin học

THPT Hoàng

Văn Thụ9N7T 3,33 V.07.05.15 3/2018 Đại học x Đại học A2

94 Nguyễn Thị Hảo 05/7/1979 Tổ phó THPT Hoàng

Văn Thụ14N4T 3,99 V.07.05.15 10/2017 Đại học x

CNTT

CBA2

95 Lê Thị Phương Lan 29/01/1978Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Hoàng

Văn Thụ16N6T 3,99 V.07.05.15 5/2016 Đại học x

CNTT

CBA2

96 Nguyễn Văn Đức 26/7/1983Bí thư

Đoàn

THPT Hoàng

Văn Thụ8N9T 3,33 V.07.05.15 6/2017 Đại học x

CNTT

CBA2

97 Phạm Ngọc Huy 27/8/1984Phó Chủ

tịch Công

THPT Hoàng

Văn Thụ8N9T 3,33 V.07.05.15 3/2017

Đại học SP

T. Anhx

CNTT

CBA2

98 Nguyễn Thị Ngọc Anh 09/4/1984 Giáo viênTHPT Lương Thế

Vinh9N7T 3,33 V.07.05.15 01/9/2017 ĐH Tin x ĐH Tin Anh C

99 Trần Thị Mỹ Lệ 28/6/1988 Giáo viênTHPT Lương Thế

Vinh6N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐHTDTT x

UDCNT

TCBAnh C

100 Trần Mạnh Chiến 18/9/1978Phó Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Bính15N7T 3,99 V.07.05.15 01/10/2016

Th.s -

QLGDx

B

CNTT

Pháp

B1

101 Vũ Thị Tuyết Anh 26/5/1980Phó Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Bính14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 ĐHSP Văn x

UDCNT

TCBAnh B1

102 Nguyễn Trung Thành 07/5/1976 Giáo viênTHPT Nguyễn

Bính15N7T 3,99 V.07.05.15 10/4/2017 Th.s Vật lý x B Anh B1

103 Phạm Thị Thuyết 14/04/1976 TTCM THPT Nguyễn

Đức Thuận19N5T 4,32 V.07.05.15 9/2016 Ths-Sinh x B Anh B1

104 Đỗ Thị Mai Hương 18/02/1983 Giáo viên THPT Nguyễn

Đức Thuận11N8T 3,33 V.07.05.15 12/2015

Thạc sĩ -

T. Anhx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

105Nguyễn Thị Thanh

Huyền23/8/1977 PHT

THPT Tống Văn

Trân 17N8T

4,32V.07.05.15 06/2017

Thạc sỹ

QLGDx

UDCNT

TCBAnh B1

106Phạm Thị

Tuyết Nhung19/03/1978

Phó hiệu

trưởng

THPT Tống Văn

Trân15N8T 3,99 V.07.05.15 1/1/2016 Th.Sĩ- Sinh x

UDCNT

TCBAnh B1

107 Lê Thị Thu 09/10/1972Tổ trưởng

CM

THPT Tống Văn

Trân21N8T 4,65 V.07.05.15 1/6/2016 ĐH -Sử x

CNTT

CBAnh A2

108Nguyễn Thị

Anh Đào21/01/1977

Tổ trưởng

CM

THPT Tống Văn

Trân18N8T 4,32 V.07.05.15 1/6/2017 Th.s-Văn x

UDCNT

TCBAnh B1

109 Đào Thị Thỏa 21/02/1985Giáo viên

Tin

THPT Tống Văn

Trân9N8T 3,33 V.07.05.15 1/9/2016 Th.Sĩ- Tin x

Thạc sĩ

TinAnh B1 ×

110 Phạm Thị Hương 02/02/1987Giáo viên

Hóa

THPT Tống Văn

Trân7N8T 3,00 V.07.05.15 ,1/9/2016 ĐH -Hóa x

UDCNT

TCBAnh B1

111 Bùi Quang Sáng 08/10/1988 Giáo viên THPT Phạm Văn

Nghị6N8T 3,00 V07.05.15 01/3/2017 ĐH Lý x

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

6

Page 7: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

112 Nguyễn Thị Loan 02/02/1981 Giáo viên THPT Phạm Văn

Nghị13N7T 3,66 V07.05.15 01/4/2016 Th.s Sinh x

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

113 Nguyễn Thị Thu Hoa 31/10/1983 Giáo viên THPT Phạm Văn

Nghị11N8T 3,33 V07.05.15 01/3/2015 ĐH Hóa x

UDCNT

TCBAnh C

114 Ngô Thanh Lựu 09/02/1978 Giáo viên THPT Phạm Văn

Nghị13N7T 3,66 V07.05.15 01/4/2016 ĐH Sử x

UDCNT

TCBAnh C

115 Phạm Quốc Tuấn 30/4/1978 PHT THPT Mỹ Tho 14N7T3,99

V.07.05.15 01/2017Đại học

Toánx

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

116 Phạm Thị Kiều Oanh 30/11/1978 TTCM THPT Mỹ Tho 16N6T3,99

V.07.05.15 05/2015Đại học

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh B1

117 Phạm Trung Tính 20/10/1979 TTCM THPT Mỹ Tho 13N7T3,66

V.07.05.15 04/2016Đại học

Hóax

UDCNT

TCBAnh B1

118 Lê Thị Thanh Bình 19/05/1979 Giáo viên THPT Mỹ Tho 16N2T 3,99 V.07.05.15 04/2016Đại học

Sinhx

UDCNT

TCBAnh B1

119 Bùi Thị Thương 27/5/1979 Giáo viên THPT Mỹ Tho 14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2017Đại học

Toánx

UDCNT

TCBAnh B1

120 Trần Trung Nam 01/10/1978 TTCM THPT Mỹ Tho 14N7T3,99

V.07.05.15 04/2018Đại học

Vật lýx

UDCNT

TCBAnh A2

121 Nguyễn Thị Hiên 16/01/1982 TTCM THPT Mỹ Tho 9N8T3,33

V.07.05.15 03/2017Đại học

Sửx

UDCNT

TCBAnh B1

122Nguyễn Thị Thanh

Xuân18/06/1981 Giáo viên THPT Mỹ Tho 13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016

Đại học

Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh A2

123Nguyễn Thị Phương

Ngân04/10/1986 Giáo viên THPT Mỹ Tho 7N8T 3,00 V.07.05.15 03/2016

Đại học

Tin họcx ĐH Tin Anh B1 x

124 Hà Văn Hải 13/08/1971 Hiệu trưởng THPT Lý Nhân

Tông18N8T 4,32 V.07.05.15 01/3/2016 Ths. Anh x

UDCNT

TCBNga C

125 Bùi Như Toán 03/06/1978Phó Hiệu

trưởng

THPT Lý Nhân

Tông14N7T 3,99 V.07.05.15 01/7/2017

Ths.QLGD

ĐHx

UDCNT

TCB Anh B1

126 Trương Đức Khiêm 06/09/1986 Thư ký HĐ THPT Lý Nhân

Tông6N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐH Tin x ĐH Tin Anh B1 x

127Nguyễn Thị Phương

Loan17/11/1976 Giáo viên

THPT Lý Nhân

Tông17N8T 4,32 V.07.05.15 01/9/2017 Ths.Địa x

UDCNT

TCB Anh B1

128 Nguyễn Thị Bình 06/4/1981 Giáo viên THPT Đại An 12N7T 3,66 V.07.05.15 10/2016 ĐH KTNN xUDCNT

TCBAnh B1

129 Cao Thanh Phong 01/2/1975Phó Hiệu

trưởng

THPT Đỗ Huy

Liêu12N8T V.07.05.15 3/2018

Ths.QLGD

ĐH Anhx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

130 Vũ Thị Lành 12/12/1983Phó Hiệu

trưởng

THPT Đỗ Huy

Liêu11N7T 3,66 V.07.05.15 3/2018 Ths.Hóa x

UDCNT

TCB Anh B1

7

Page 8: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

131 Vũ Văn Dương 10/6/1987 Giáo viênTHPT Đỗ Huy

Liêu6N7T 3,00 V.07.05.15 3/2017 ĐH Toán x

UDCNT

TCBAnh B

132 Dương Thị Ngọc 10/10/1987 Giáo viênTHPT Đỗ Huy

Liêu6N6T 3,00 V.07.05.15 4/2017 ĐH Hóa x

UDCNT

TCBAnh C

133 Dương Văn Chủng 18/8/1971 Hiệu trưởng THPT A Nghĩa

Hưng22N7T 4,98 V.07.05.15 01/2018 Thạc sĩ x

UDCNT

TCB

Anh C

Nga

134 Khương Tuấn Anh 17/09/1979Giáo viên

Vật lý -

THPT Nghĩa

Minh15N7T V.07.05.15 01/04/2016

Đại học

Vật lý - Tin x

ĐH Lý -

TinAnh B x

135 Hà Văn An 12/5/1980 Hiệu trưởng THPT B Nghĩa

Hưng12N5T V.07.05.15 01/10/2016

Th.s -

QLGDx B

Anh

sau ĐH

136 Vũ Văn Hào 20/10/1974Phó

hiệu trưởng

THPT B Nghĩa

Hưng19N0T V.07.05.15 27/04/2017 ĐH -Lí x B Anh B

137 Mai Thế Ngọc 17/4/1980Phó

hiệu trưởng

THPT B Nghĩa

Hưng10N5T V.07.05.15 01/07/2016 ĐH -Địa x

CNTT

CBAnh B

138 Đinh Thị Mai Hoa 09/9/1982 Giáo viên THPT B Nghĩa

Hưng12N7T V.07.05.15 01/03/2015 ĐH Văn x B

ĐH Tại

chức

139 Đặng Văn Thân 11/01/1978Tổ trưởng

chuyên môn

THPTB Nghĩa

Hưng11N5T 3,66 V.07.05.15 01/10/2015 ĐH - Lí x

UDCNT

TCBAnh C

140 Nguyễn Thị Lan 29/11/1980Tổ trưởng

chuyên môn

THPTB Nghĩa

Hưng11N5T 3,66 V.07.05.15 01/04/2016 ĐH Văn x

UDCNT

TCBAnh C

141 Văn Thúy Hà 29/5/1974Tổ trưởng

chuyên môn

THPTB Nghĩa

Hưng19N0T 4,32 V.07.05.15 01/09/2017

ĐH Hóa,

Sinhx

UDCNT

TCBAnh C

142 Thái Văn Thành 29/01/1985 Giáo viên THPTB Nghĩa

Hưng9N7T 3,00 V.07.05.15 01/03/2015 ĐH Hóa x

UDCNT

TCBAnh C

143 Trần Thị Sự 06/02/1966 Hiệu trưởng THPT C Nghĩa

Hưng29N8T

4,98 VK

9%V.07.05.15 10/2017

ĐH Sinh -

KTNNx B Anh B

144 Nguyễn Thị Mến 08/06/1973Phó

hiệu trưởng

THPT C Nghĩa

Hưng22N8T V.07.05.15 12/2016 ĐH Hóa x Tin B Anh B

145 Trầm Mạnh Hùng 31/08/1975Phó

hiệu trưởng

THPT C Nghĩa

Hưng20N8T V.07.05.15 06/2015 ĐH Địa lý x

UDCNT

TCBAnh B

146 Lê Ngọc Long 05/08/1976 Tổ trưởng THPT C Nghĩa

Hưng17N6T V.07.05.15 09/2016

ĐH Sinh -

KTNNx

UDCNT

TCBPháp B

147 Đoàn Thị Thanh Bình 04/11/1975 Giáo viên THPT C Nghĩa

Hưng20N8T V.07.05.15 06/2016

Th.s Ngữ

vănx B Anh C

148 Mai Huỳnh Phương 20/10/1977 Tổ trưởng THPT C Nghĩa

Hưng18N8T V.07.05.15 03/2017 ĐH TDTT x

UDCNT

TCBAnh B

149 Nguyễn Văn Bằng 22/01/1978 Tổ trưởng THPT C

Nghĩa Hưng16N8T 3,99 V.07.05.15 10/2016 Đại học x

UDCNT

TCBAnh C

8

Page 9: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

150 Phạm Thanh Cường 30/06/1985 Tổ phó THPT C

Nghĩa Hưng10N8T 3,33 V.07.05.15 03/2017 Đại học x

UDCNT

TCBAnh C

151 Phạm Văn Phi 07/01/1984 Tổ phó THPT C

Nghĩa Hưng11N8T 3,33 V.07.05.15 03/2016

Thạc

sỹx

UDCNT

TCBAnh C

152 Vũ Thị Vinh 07/8/1965Phó Hiệu

trưởng

THPT Trần Nhân

Tông28N6T

4,98 VK

9%V.07.05.15 01/4/2017

ĐH Ngữ

vănx

UDCNT

TCB

153 Lại Tiến Đẩu 01/11/1978 Hiệu trưởngTHPT Trần Nhân

Tông16N6T V.07.05.15 01/11/2015

ĐH Toán

ThS Toánx

UDCNT

TCBAnh B1

154 Đỗ Thị Thủy 08/3/1979Tổ trưởng

CM

THPT Trần Nhân

Tông15N8T V.07.05.15 01/4/2017

ĐH Hóa

ThS Hóax

Trình

độ tin Anh B1

155 Trần Thị Luyên 23/11/1978Giáo viên

Ngữ văn

THPT Trần Nhân

Tông12N7T V.07.05.15 01/4/2017

ĐH Văn

ThS Vănx

UDCNT

TCB

ĐH

Tiếng

156 Đinh Công Tiến 20/9/1983Giáo viên

Vật lý

THPT Trần Nhân

Tông8N8T V.07.05.15 01/3/2018

Đại học

Vật lýx

UDCNT

TCB

TOEF

ITP

157 Trần Văn Đỉnh 02/02/1979Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Trần Nhân

Tông12N5T V.07.05.15 01/10/2017 Th.s- Toán x

CNTT

CB

Có cam

kết

158 Trương Thị Thủy 08/04/1976 TTCM THPT Lý Tự

Trọng17N7T V.07.05.15 01/09/2017 ĐH Văn x B A2

159 Nguyễn Văn Tạ 26/09/1983 Giáo viên THPT Lý Tự

Trọng11N7T V.07.05.15 01/03/2018 Ths.Lý x

UDCNT

TCB

Anh

tương

160 Đặng Xuân Minh 18/02/1986 Giáo viên THPT Lý Tự

Trọng8N7T V.07.05.15 01/03/2018 Ths. Hóa x B Anh B1

161 Ngô Thị Hiền 06/02/1979 Giáo viên THPT Lý Tự

Trọng15NT7 3,99 V.07.05.15 01/04/2017 ĐH Văn x

UDCNT

TCBAnh C

162 Trần Thị Thìn 20/11/1977 Giáo viên THPT Nam Trực 16N5T 3,99 V.07.05.15 1/5/2016Thạc sĩ

Vănx

UDCNT

TCB

Anh

sau ĐH

163 Trần Văn Tuyền 15/01/1977 Hiệu trưởng THPT Trần Văn

Bảo17N7T V.07.05.15 01/9/2017 Ths. Toán X

CNTT

CBAnh B

164 Phạm Bạch Dương 05/8/1976 TTCM THPT Trần Văn

Bảo17N4T 4,32 V.07.05.15 6/2017 ĐH Lịch sử x

CNTT

CBAnh B

165 Bùi Thị Hoa Mai 28/11/1978 Tổ phó CM THPT Trần Văn

Bảo15N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016

Ths. Hóa

họcx

CNTT

CBAnh C

166 Lưu Thị Thu Huyền 16/9/1980 Giáo viên THPT Trần Văn

Bảo13N6T 3,66 V.07.05.15 4/2016 ĐH. T. Anh x B Anh B1

167 Trương Thị Thu Hiền 09/7/1980 Giáo viên THPT Trần Văn

Bảo13N6T 3,66 V.07.05.15 4/2016

Ths. Ngữ

vănx

CNTT

CBAnh B1

168 Ngô Ngọc Chuyên 01/5/1985 Giáo viên THPT Trần Văn

Bảo8N7T 3,00 V.07.05.15 9/2017 ĐH Vật lý x

CNTT

CBAnh B1

9

Page 10: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

169 Vũ Văn Tiên 16/7/1978Tổ trưởng

CM

THPT Trực Ninh

B16N6T 3,99 V.07.05.15 05/2015 ĐH TDTT x

CNTT

CB

TOEF

ITP 393

170 Tô Thị Liên 15/7/2013 Giáo viên THPT Trực Ninh

B9N7T 3,33 V.07.05.15 4/2017 Ths. Toán x

CNTT

CB

TOEF

ITP 393

171 Nguyễn Thị Hoa 07/4/1980Phó hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Trãi14N7T 3,99 V.07.05.15 01/7/2018 ĐH Văn x

UDCNT

TCBA2

172 Trần Thanh Đạm 15/6/1980CTCĐ; Tổ

trưởng CM

THPT Nguyễn

Trãi13N7T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016 Ths. Sinh x

UDCNT

TCBAnh B1

173 Tống Văn Quán 29/10/1979 Giáo viênTHPT Nguyễn

Trãi15N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2018 Ths.Toán x

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

174 Đặng Văn Sình 06/8/1983 Giáo viênTHPT Nguyễn

Trãi8N8T 3,00 V.07.05.15 01/3/2017 ĐH Vật lý x

UDCNT

TCBA2

175 Nguyễn Thị Thơ 03/5/1981 Giáo viênTHPT Lê Quý

Đôn13N7T 3,66 V.07.05.15 10/4/2016 Ths.Toán x

UDCNT

TCBAnh A2

176 Lê Văn Trường 20/2/1972 Hiệu trưởng THPT A Hải Hậu 22N8T 4,65 V.07.05.15 03/01/2015Thạc sỹ

QLGDx B Nga B1

177 Nguyễn Trung Hiếu 02/12/1979Phó hiệu

trưởngTHPT A Hải Hậu 15N8T 3,99 V.07.05.15 01/10/2016

Thạc sỹ

Toánx

UDCNT

TCBAnh C

178 Đỗ Thị Vòng 08/05/1977Tổ trưởng

CMTHPT A Hải Hậu 17N8T 4,32 V.07.05.15 09/01/2017

Đại học

Địax

UDCNT

TCBAnh B1

179 Cao Văn Kiên 04/10/1980Tổ trưởng

CMTHPT A Hải Hậu 14N7T 3,99 V.07.05.15 01/01/2017 Đại học Lý x

UDCNT

TCBAnh B1

180Dương Thị Hương

Giang15/3/1978 Giáo viên THPT A Hải Hậu 16N6T 3,99 V.07.05.15 30/4/2016

Đại học T.

anhx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

181 Lại Văn Cần 11/10/1978Tổ trưởng

CMTHPT A Hải Hậu 13N6T 3,66 V.07.05.15 04/01/2016

ĐH Toán -

Tinx

ĐH

Toán - Anh A2 x

182 Nguyễn Thanh Huyền 13/7/1983 PBT ĐT THPT A Hải Hậu 11N7T 3,66 V.07.05.15 06/01/2016 Thạc sỹ xUDCNT

TCB

Anh

tương

183 Nguyễn Thị Dịu 09/12/1980Tổ trưởng

CMTHPT A Hải Hậu 14N7T 3,66 V.07.05.15 01/04/2015

Thạc sỹ

N.vănx

UDCNT

TCBAnh B1

184 Bùi Văn Lượng 13/11/1982 BT CĐGV THPT A Hải Hậu 12N7T 3,66 V.07.05.15 31/3/2017Thạc sỹ

Toánx

ĐH

Toán - Anh B1

185 Trần Anh Tuấn 05/08/1979 Giáo viên THPT A Hải Hậu 14N7T 3,66 V.07.05.15 04/01/2015Thạc sỹ

Toánx

UDCNT

TCBAnh C

186 Vũ Văn Hoài 24/6/1980Phó hiệu

trưởng THPT B Hải Hậu 14N6T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017

Đại học

Toán -Tinx

Đại học

Toán -Anh B1

187 Nguyễn Quang Tĩnh 28/7/1981Phó hiệu

trưởng THPT B Hải Hậu 12N6T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016

Đại học

Vật lýx CB B1

10

Page 11: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

188 Nguyễn Diệu Hiền 16/3/1976 Giáo viên THPT C Hải Hậu 17N7T 4,32 V.07.05.15 Ths Lịch sử xUDCNT

TCBAnh B1

189 Cù Thế Lợi 17/12/1980Phó hiệu

trưởngTHPT Thịnh Long 14N7T 3,99 V.07.05.15 01/4/2017 ĐH Sinh x

UDCNT

TCB

Anh C,

A2

190 Phạm Vĩnh Thuận 14/6/1979Tổ trưởng

CMTHPT Thịnh Long 16N6T 4,32 V.07.05.15 01/8/2017

Ths.GD

họcx

UDCNT

TCB

TOEF

ITP

191 Đỗ Thị Bích 11/4/1981 Giáo viên THPT Thịnh Long 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/10/2016Ths.Toán

ĐH Toán - x

ĐH

Toán -

TOEF

ITP

192 Lại Văn Huyến 05/10/1980Phó Hiệu

trưởng

THPT Trần Quốc

Tuấn13N6T 3,66 V.07.05.15 04/2016

Đại học-

Địax B Anh B1

193Nguyễn Thị Minh

Thuận19/11/1983 Giáo viên

THPT Trần Quốc

Tuấn10N7T 3,33 V.07.05.15 03/2016

Đại học-

GDCDx

UDCNT

TCBAnh B

194 Cao Thị Nguyệt 01/11/1986 Giáo viên THPT Trần Quốc

Tuấn8N7T 3,33 V.07.05.15 03/2018

Đại học-

Hóax CB

Anh

sau ĐH

195 Bùi Văn Huynh 10/08/1978Giáo viên

BT Đoàn THPT An Phúc 15N8T V.07.05.15 01/2016

Thạc sỹ

GDx A

Anh

tương

196 Mai Quảng Đại 20/04/1978 Hiệu

trưởng

THPT Vũ Văn

Hiếu14N6T V.07.05.15 04/2017

ĐHSP Địa

lý;x

UDCNT

TCBAnh B1

197 Lại Văn Vương 23/04/1979Phó Hiệu

trưởng

THPT Vũ Văn

Hiếu15N7T 3,99 V.07.05.15 04/2017

Đại học-

Sinhx B Anh C

198 Trần Ngọc Minh 20/03/1983Phó Hiệu

trưởng

THPT Vũ Văn

Hiếu11N7T V.07.05.15 09/2017

Thạc sỹ

Toánx

UDCNT

TCBAnh B1

199 Phạm Thị Hoài 31/10/1983GV -

TTCM

THPT Vũ Văn

Hiếu10N7T V.07.05.15 03/2016

ĐHSP

Tiếng anhx

UDCNT

TCBPháp

200 Mai Thanh Lâm 25/07/1978 GV - CTCĐTHPT Vũ Văn

Hiếu14N6T V.07.05.15 04/2017

ĐH SP

Toánx

UDCNT

TCB

Anh

bậc 4

201 Vũ Minh Tuấn 08/06/1975 Giáo viênTHPT Vũ Văn

Hiếu19N7T V.07.05.15 12/2016

ĐHSP

Tiếng anhx A Pháp C

202 Nguyễn Tuấn Anh 26/10/1967Giáo viên,

Tổ trưởng

THPT Xuân

Trường24N8T

4,98 VK

6%V.07.05.15 03/2017

Đại học

Toánx

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

203Trịnh Thị Thương

Huyền30/03/1976

Giáo viên,

Tổ trưởng

THPT Xuân

Trường18N5T V.07.05.15 06/2017

Đại học

T.Anhx

UDCNT

TCBNhật N4

204 Nguyễn Thị Bích Len 29/03/1977Giáo viên,

Tổ phó

THPT Xuân

Trường17N8T V.07.05.15 09/2017

Đại học

Toánx

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

205 Đinh Thị Sen 04/11/1980Giáo viên,

Tổ trưởng

THPT Xuân

Trường15N8T V.07.05.15 10/2015

Đại học

Sinhx

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

206 Nguyễn Tiến Phương 31/10/1978Giáo viên,

BTĐ

THPT Xuân

Trường13N7T V.07.05.15 07/2017

Đại học

GDCDx

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

11

Page 12: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

207 Phạm Minh Nguyệt 16/03/1979Giáo viên,

Tổ trưởng

THPT Xuân

Trường12N7T V.07.05.15 04/2017

Đại học

Sửx

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

208 Vũ Văn Dương 18/12/1981Giáo viên,

Tổ trưởng

THPT Xuân

Trường12N7T V.07.05.15 04/2017

Đại học

Hóax

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

209 Đỗ Mạnh Hùng 25/05/1982 Giáo viên THPT Xuân

Trường10N8T V.07.05.15 03/2016

Đại học

Địax

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

210 Nguyễn Thành Công 15/02/1984 Giáo viên THPT Xuân

Trường9N8T V.07.05.15 03/2017

Thạc sĩ

CNTTx

ĐH

CNTTAnh B1 x

211 Nguyễn Ngọc Anh 13/06/1985 Giáo viên THPT Xuân

Trường6N8T V.07.05.15 09/2017

Đại học

TD-QPANx

UDCNT

TCBAnh B

212 Phạm Văn Châu 20/12/1975Phó hiệu

trưởng

THPT Xuân

Trường 18N5T 4,32 V.07.05.15 12/2016

ĐH Toán

Tinx

ĐH

Toán -

Anh

bậc 3

213 Nguyễn Văn Toàn 23/8/1976Phó Hiệu

trưởng

THPT Xuân

Trường B18N5T 4,32 V.07.05.15 6/2016

Th.s QLGD

ĐH KTCNx

CNTT

CB

TOEFL

ITP

214 Bùi Đức Quang 05/8/1981TTCM

Toán

THPT Xuân

Trường B12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017 Th.s Toán x B

TOEFL

ITP

215 Vũ Thị Thoa 12/2/1982Giáo viên

Toán-Tin

THPT Xuân

Trường B12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017

ĐH Toán -

Tinx

CNTT

CB

TOEFL

ITP

216 Bùi Thị Huế 19/4/1983Giáo viên

Tin học

THPT Xuân

Trường B11N8T 3,66 V.07.05.15 3/2018 Th.s CNTT x

Th.s

CNTT

Anh

B1,A2x

217 Nguyễn Thị Liên 07/11/1988Giáo viên

Ngữ văn

THPT Xuân

Trường B6N8T 3,00 V.07.05.15 3/2017 Th.s Văn x

UDCNT

TCB

TOEFL

ITP

218 Phan Văn Nghĩa 05/10/1981 Giáo viênTHPT Xuân

Trường C12N7T 3,66 V.07.05.15 7/2016

Th.s Sinh

họcx B Anh B1

219 Nguyễn Văn Hiến 22/10/1983 Tổ trưởngTHPT Xuân

Trường C11N8T 3,66 V.07.05.15 6/2017 ĐH Toán x

UDCNT

TCBAnh B

220 Lê Xuân Bằng 10/03/1984 Giáo viênTHPT Xuân

Trường C10N8T 3,33 V.07.05.15 3/2016 ĐH Toán x

CNTT

CBAnh B1

221 Lê Thị Hoa 02/02/1984 Giáo viênTHPT Xuân

Trường C7N8T 3,00 V.07.05.15 3/2016 ĐH Lịch sử x

UDCNT

TCB

ĐH

Tiếng

222 Nguyễn Thị Ngọc Nga 21/09/1981CT công

đoàn

THPT Xuân

Trường C13N7T 3,66 V.07.05.15 4/2016

Đại học

Lịch sửx

UDCNT

TCBAnh A2

223 Nguyễn Tấn Phát 20/06/1980 Tổ phóTHPT Xuân

Trường C14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2016

Đại học

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh C

224 Nguyễn Xuân Trung 04/12/1976Phó Hiệu

trưởng

THPT Nguyễn

Trường Thúy17N8T 3,99 V.07.05.15 6/2016 Ths.Vật lý x

UDCNT

TCBNga C

225 Phạm Quang Tuyến 03/5/1977Thư ký Hội

đồng

THPT Nguyễn

Trường Thúy15N8T 3,66 V.07.05.15 4/2017 Ths.Toán x

CNTT

CB

Anh

tương

12

Page 13: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

226 Nguyễn Văn Bắc 29/6/1982Chi ủy

viên, Phó

THPT Nguyễn

Trường Thúy11N8T 3,33 V.07.05.15 3/2015

ĐH. Sinh

họcx

CNTTC

B

Anh

tương

227 Nguyễn Xuân Thành 14/10/1982Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Nguyễn

Trường Thúy10N8T 3,33 V.07.05.15 3/2016

ĐH. Hóa

họcx

CNTTC

B

Anh

tương

228 Bùi Văn Thanh 03/4/1985Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Nguyễn

Trường Thúy7N8T 3,33 V.07.05.15 9/2017 ĐH. Toán x

CNTTC

B

Anh

tương

229 Ngô Xuân Quân 27/2/1978Tổ trưởng

chuyên môn

THPT Nguyễn

Trường Thúy15N8T 3,99 V.07.05.15 4/2017 ĐH. Địa x

CNTTC

B

Anh

tương

230 Nguyễn Thị Hương 17/5/1979GV Tiếng

Anh

THPT Nguyễn

Trường Thúy10N8T 3,33 V.07.05.15 9/2016

ĐH.Tiếng

anhx

UDCNT

TCBPháp C

231 Nguyễn Thị Hiền 03/06/1977 Tổ trưởngTHPT

Giao Thủy17N8T 4,33 V.07.05.15 09/2017

Thạc

sĩ Ngữ vănx

UDCNT

TCBAnh B1

232 Lại Đức Thắng 03/12/1978 Tổ trưởngTHPT

Giao Thủy16N6T 3,99 V.07.05.15 08/2015

Thạc

sĩ SP Toánx

ĐH

Toán - Anh B1

233 Vũ Văn Thạo 20/10/1978 Tổ trưởngTHPT

Giao Thủy16N6T 4,32 V.07.05.15 02/2018

Thạc

sĩ Vật líx

UDCNT

TCB

Pháp

B1

234 Bùi Hồng Hạnh 20/8/1978 Giáo viênTHPT

Giao Thủy16N6T 3,99 V.07.05.15 11/2015

ĐH

Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh B1

235 Nguyễn Thị Trang 03/02/1979 Giáo viênTHPT

Giao Thủy15N7T 3,99 V.07.05.15 4/2017

Thạc

sĩ Sinh họcx

UDCNT

TCB

Anh

sau ĐH

236 Nguyễn Văn Hùng 09/01/1979 Tổ phó THPT

Giao Thủy14N7T 3,99 V.07.05.15 10/2017

Thạc

sĩ Tiếng x

UDCNT

TCB

Trung

B1

237 Vũ Văn Thảo 01/01/1980 Tổ trưởngTHPT

Giao Thủy14N7T 3,99 V.07.05.15 7/2016

ĐH

Lịch Sửx

UDCNT

TCBAnh B1

238Nguyễn Thị Thanh

Xuân05/03/1982 Giáo viên

THPT

Giao Thủy12N7T 3,66 V.07.05.15 4/2017

Thạc

sĩ Hóa họcx

UDCNT

TCBAnh B1

239 Phạm Thanh My 14/10/1985 Giáo viênTHPT

Giao Thủy7N8T 3,00 V.07.05.15 3/2016

Thạc

sĩ SP x

UDCNT

TCBAnh B

240 Lưu Thanh Thích 13/9/1965 Hiệu trưởngTHPT Giao Thủy

B28N6T

4,98 VK

11%V.07.05.15 01/4/2018 ĐH Toán x B Anh C

241 Lâm Thị Liễu 04/3/1977 Tổ trưởngTHPT Giao Thủy

B17N7T 4,32 V.07.05.15 01/3/2017 Ths. Văn x

UDCNT

TCBPháp C

242 Cao Thị Hà 20/8/1986 Giáo viênTHPT Giao Thủy

B8N7T 3,33 V.07.05.15 01/3/2018 Ths. Văn x B

Anh C

Anh

243 Nguyễn Minh Thu 03/7/1987 Giáo viênTHPT Giao Thủy

B5N7T 3,00 V.07.05.15 01/3/2018 Ths. Văn x

UDCNT

TCB

Anh

tương

244 Vũ Quang Cẩn 16/08/1976 Tổ trưởngTHPT Giao Thủy

C17N8T 4,32 V.07.05.15 09/2017

Thạc sĩ-

Vật lýx B Anh B1

13

Page 14: DANH SÁCH VIÊN CHỨC ĐỦ ĐIỀU KIỆN ĐĂNG KÝ …sonoivu.namdinh.gov.vn/Uploads/2019/12/22/16/Phu_luc_2...Ngữ văn x UDCNT TCB Pháp C 29 Ngô Trung Tưởng 24/06/1982

Nam Nữ

Hệ

số

lương

Mã số hạng

CDNN hiện

giữ

Thời điểm

hưởng

Trình độ

chuyên môn

Chứng chỉ

CDNN hạng II

Trình độ

tin học

Trình độ

ngoại

ngữ

1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15

Ghi chúSố

TTHọ và tên

Ngày, tháng, năm sinhChức vụ

hoặc chức

danh công tác

Cơ quan đang làm

việc

Thời gian giữ

hạng và

ngạch tương

đương

Mức lương hiện hưởng Văn bằng, chứng chỉ theo yêu cầu của hạng dự xét

245 Nguyễn Thanh An 07/06/1980 Giáo viên THPT Giao Thủy

C13N7T 3,66 V.07.05.15 04/2016

Thạc sĩ-

Địa lýx CB

Anh

sau ĐH

246 Mai Văn Nghiêm 15/12/1975Phó Hiệu

trưởngTHPT Quất Lâm 19N5T 4,32 V.07.05.15 01/9/2015

Ths.QLGD

ĐH Lýx

UDCNT

TCB Anh B1

247 Lê Thanh Giang 13/7/1971 Hiệu

trưởngTHPT Quất Lâm 17N8T 4,32 V.07.05.15 01/6/2016

Ths.QLGD

ĐH Vănx

UDCNT

TCB

Anh C

Anh

248 Bùi Thanh Danh 17/02/1981 Tổ trưởng THPT Quất Lâm 13N7T 3,66 V.07.05.15 01/7/2015 Ths. Toán xUDCNT

TCB Anh B1

249 Nguyễn Văn Ánh 14/11/1984 Giáo viên THPT Quất Lâm 8N8T 3,33 V.07.05.15 01/3/2015 ĐH Toán x B Anh B

250 Phạm Văn Nhất 01/4/1987 Giáo viên THPT Quất Lâm 7N8T 3,00 V.07.05.15 01/9/2013 ĐH Văn xUDCNT

TCBAnh C

251 Vũ Thị Chuyền 21/07/1979 Giám đốcTT GDNN-

GDTX huyện 8N4T 4,32 V.07.05.15 02/2018

ĐH

Anh,Thạc x

UDCNT

TCB

Tiếng

Trung B

252 Phạm Thị Lụa 09/05/1979 Giáo viênTT GDNN-

GDTX huyện 9N4T 3,33 V.07.05.15 06/2017 ĐH SP Văn x

UDCNT

TCBAnh A1

253 Nghiêm Thị Kiều Loan 10/11/1981Giáo viên,

Chủ tịch

TT GDNN-

GDTX huyện 12N5T 3,66 V.07.05.15 05/2017 ĐH SP Văn x

UDCNT

TCBAnh B

254 Đàm Thị Mai Hiên 01/07/1982Tổ phó

GDTX,

TT GDNN-

GDTX huyện 9N7T 3,33 V.07.05.15 09/2016

ĐH Hoá

họcx

UDCNT

TCBAnh B

255 Đinh Thị Thuý Nhuần 16/10/1979 Giáo viênTT GDNN-

GDTX huyện 10N3T 3,99 V.07.05.15 11/2015

ĐH Anh

vănx

UDCNT

TCBAnh B2

256 Nguyễn Văn Quang 05/02/1979 Giáo viênTT GDNN-

GDTX huyện 12N8T 3,66 V.07.05.15 10/2016

Thạc sĩ

Toánx

UDCNT

TCB

Anh

bậc 3

Danh sách này gồm 256 người./.

14