22
TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm 1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,5 2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 7,5 3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 6,25 4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,75 5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 7,5 6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 7,5 8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 5,5 9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 8,75 10 2131 Habong 123 0 6,25 11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 5,0 12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 9,5 13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 3,0 14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0 15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0 16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,5 17 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ 18 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,75 19 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 6,5 20 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 9,25 21 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 6,0 22 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 4,25 23 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 5,25 24 2436 Trần Thị Hiền Anh THPT Thăng Long 7,5 25 2438 Trần Tú Anh THPT HN-Amstecdam 7,0 26 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 7,5 27 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn 28 2397 lop hoc anh THPT Thanh Oai A 7,25 29 2453 Đoàn Minh Quân THPT Văn Giang 7,25 30 Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH T THI THỬ ĐẠI H Ngày thi: 24 Môn thi: Toán.

DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

  • Upload
    others

  • View
    3

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,5

2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 7,5

3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 6,25

4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,75

5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 7,5

6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh

7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 7,5

8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 5,5

9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 8,75

10 2131 Habong 123 0 6,25

11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 5,0

12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 9,5

13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 3,0

14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,5

17 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ

18 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,75

19 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 6,5

20 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 9,25

21 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 6,0

22 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 4,25

23 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 5,25

24 2436 Trần Thị Hiền Anh THPT Thăng Long 7,5

25 2438 Trần Tú Anh THPT HN-Amstecdam 7,0

26 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 7,5

27 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn

28 2397 lop hoc anh THPT Thanh Oai A 7,25

29 2453 Đoàn Minh Quân THPT Văn Giang 7,25

30

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2266 Trần Vân Anh THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 7,75

2 2301 Nguyễn Tuấn Anh TH THPT Yên Lãng 6,75

3 2306 Mai Anh THPT Vân Cốc 8,0

4 2346 Lê Anh THPT Dương Quảng Hàm 9,25

5 2448 Nguyễn Đức Anh THPT Ngọc Hồi 3,0

6 2446 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

7 2327 Nguyễn Ánh - - - - - - - - - - 7,5

8 2184 Ba Ba Ba THPT Lý Thái Tổ

9 2349 Vương Văn Bắc - - - - - - - - - - 1,0

10 2269 Tống Xuân Bách THPT Bắc Duyên Hà 9,5

11 2401 Nguyễn Khánh Băng THPT Quốc Oai 7,5

12 2245 Bùi Thị Bích THPT Yên Lãng

13 2398 bongbong197 bongbong197 THPT Thanh Oai A 6,75

14 2144 Nguyễn Linh ca THPT Trưng Vương 1,0

15 2273 Nguyễn Văn Cao THPT Sóc Sơn 5,75

16 2425 Nguyễn Thị Hoài Châu THPT Quốc Oai 1,0

17 2191 Hồ Gia Chí THPT Lý Thái Tổ 7,0

18 2134 Nguyễn Đức Chính THPT Thường Tín 7,0

19 2333 Lê Thị Cúc THPT Hậu Lộc 3 6,5

20 2171 Trần Việt Cường THPT Dương Xá 6,0

21 2400 Darkmark Darkmark THPT Quốc Oai 3,75

22 2399 Nguyễn Đình Đạt THPT Quốc Oai 4,25

23 2382 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,25

24 2172 Phạm Đạt THPT Nguyễn Trãi 7,75

25 2185 Đào Đức Đạt THPT Lý Thái Tổ 7,5

26 2213 Đào Duy Đạt THPT Trưng Vương 7,5

27 2443 Phí Tiến Đạt THPT Đống Đa 5,0

28 2178 Nguyễn Như Đoàn THPT Lý Thái Tổ 7,5

29 2262 DoHuongA2 DoHuongA2 THPT Yên Lãng 5,5

30

31

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2263 Phạm Trung Đông THPT Yên Lãng 1,0

2 2424 Ngô Duy Đông THPT Mê Linh 1,5

3 2186 Trần Trọng Đức THPT Lý Thái Tổ 5,5

4 2202 Nguyễn Quang Đức THPT Vân Nội 3,0

5 2287 Lê Nghi Dung Trường THPT Kim Bảng C 7,0

6 2315 Hoàng Trung Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,0

7 2317 Nguyễn Tấn Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,0

8 2196 Phan Chí Dũng THPT Lý Thái Tổ 8,75

9 2264 DungA2 DungA2 THPT Yên Lãng 6,0

10 2243 Hà Văn Dương THPT Yên Lãng 7,0

11 2212 Đỗ Thùy Dương THPT Trưng Vương 6,0

12 2218 Phạm Thùy Dương THPT Trưng Vương 7,25

13 2169 Tô Thùy Dương THPT Dương Xá 4,5

14 2298 Tô Thùy Dương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,0

15 2299 Ngô Văn Dương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

16 2282 Trần Văn Dương THPT Sóc Sơn 6,0

17 2445 Đỗ Văn Duy Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,5

18 2307 Yên Đzai THPT Vân Cốc 7,0

19 2308 Cường Đzai THPT Vân Cốc 6,5

20 2309 Nam Đzai THPT Vân Cốc 6,5

21 2310 Hưng Đzai THPT Vân Cốc

22 2296 Nguyễn Hương Giang THPT Dương Quảng Hàm 6,0

23 2297 Giang Giang THPT Cổ Loa 7,5

24 2433 Ngọ Hương Giang THPT Thăng Long 6,5

25 2426 Nguyễn Thị Giang THPT Quốc Oai 4,25

26 2380 Bùi Thị Thu Hà Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,0

27 2364 Hoàng Việt Hà THPT Đống Đa

28 2166 Nguyễn Thu Hà THPT Hoài Đức B 5,25

29 2145 Hoàng Thị Hà THPT Trưng Vương 4,0

30 3020 Minh 5,25

31 3021 Ngọc 6,5

32 3022 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất 2,0

33

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2214 Nguyễn Hồng Hà THPT Trưng Vương 6,5

2 2241 Nguyễn Thị Hà THPT Yên Lãng 5,75

3 2165 Hagrid Hagrid Trường THPT Phủ Lý A 6,0

4 2289 Nguyễn Ngọc Hải Trường THPT Kim Bảng C 7,5

5 2329 Nguyễn Thị Việt Hải THPT Đống Đa 4,0

6 2331 Phạm Minh Hải THPT Đống Đa 3,75

7 2367 Đỗ Thị Thu Hằng THPT Đống Đa

8 2394 Nguyễn Hằng THPT Thanh Oai A 7,0

9 2406 Nguyễn Thị Thu Hằng THPT Sóc Sơn 6,0

10 2153 Hoàng Hằng THPT Lê Hồng Phong 9,5

11 2188 Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Lý Thái Tổ 7,5

12 2247 Nguyễn Thị Hằng THPT Yên Lãng 4,25

13 2234 Nguyễn Thị Hạnh THPT Thường Tín 8,0

14 2318 Quách Hồng Hạnh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,75

15 2183 Nguyễn Thế Hào THPT Lý Thái Tổ 7,0

16 2224 Lưu Thị Hiền THPT Yên Lãng 5,0

17 2325 Nguyễn Thục Hiền Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 8,0

18 2336 Vũ Thị Thu Hiền THPT Quốc Oai

19 2375 Nguyễn Ngọc Hiền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,5

20 2455 Lê Thị Thu Hiền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,5

21 2354 Trần Văn Hiệp - - - - - - - - - - 6,75

22 2246 Lê Văn Hiệp THPT Mỹ Hào 7,25

23 2227 Nguyễn Thị Thu Hoa THPT Thường Tín 7,25

24 2215 Cao Ngọc Huy Hoàng THPT Trưng Vương 5,0

25 2362 Lương Minh Hoàng THPT Đống Đa 1,5

26 2392 Nhân Quý Hoàng THPT Ngọc Hồi 5,75

27 2432 Nguyễn Viết Hoàng THPT Thăng Long 7,75

28 2271 Đỗ Đại Học THPT Yên Lãng 7,0

29 2154 Đại Học THPT Ngô Quyền 5,25

30

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2361 Phùng Thị Bách Hợp THPT Đống Đa 2,0

2 2230 Giang Thị Minh Huế THPT Thường Tín 6,0

3 2231 Đặng Thị Minh Huế THPT Thường Tín 1,25

4 2217 Nguyễn Thị Huệ THPT Trưng Vương 6,5

5 2275 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Sóc Sơn 4,75

6 2132 Ngô Quang Hùng THPT Lê Hồng Phong 7,5

7 2409 Đỗ Văn Hùng THPT Thăng Long 6,25

8 2323 Nguyễn Văn Hùng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

9 2324 Lê Văn Hùng THPT Đông Sơn 1 7,0

10 2288 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Yên Lãng 9,0

11 2177 Trịnh Văn Hưng THPT Yên Định 2 3,75

12 2451 Nguyễn Hoàng Hưng THPT Mai Anh Tuấn 8,75

13 2206 Vũ Thu Hương THPT Vân Nội

14 2423 Trần Thị Hương THPT Mê Linh 4,0

15 2427 Nguyễn Thị Hường THPT Quốc Oai 1,5

16 2415 Trịnh Thanh Hường THPT Chu Văn An 6,5

17 2279 Võ Thu Hường THPT Sóc Sơn 6,75

18 2270 Nguyễn Thị Thanh Hường THPT Sóc Sơn 4,75

19 2462 Nguyễn Thị Hướng THPT Thanh Oai B 7,5

20 2403 Đỗ Quang Huy THPT Vân Nội 7,25

21 2379 Lại Thái Huy Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,0

22 2387 Lê Đức Huy - - - - - - - - - - 7,25

23 2388 Hà Thị Khánh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,25

24 2417 Dương Thị Khánh Huyền THPT Liên Hà 9,0

25 2312 Đinh Thanh Huyền THPT Vân Cốc 7,25

26 2163 Đàm Thị Minh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 4,5

27 2456 Vũ Thu Huyền Chuyên Lê Quý Đôn - Hà Đông 3,5

28 2207 Huyenanh1029 Huyenanh1029 THPT Vân Nội 1,5

29 2260 HuyenBuiA2 HuyenBuiA2 THPT Yên Lãng 4,25

30 2281 Nguyễn Phương Khanh THPT Sóc Sơn 5,75

31 2457 Nguyễn Duy Khánh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,5

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2338 Nguyễn Đình Khánh - - - - - - - - - - 4,5

2 2450 Đỗ Đăng Khánh THPT Mai Anh Tuấn 9,0

3 2358 Nguyễn Đức Khiêm THPT Yên Phong 1

4 2339 Vũ Trường Khoa - - - - - - - - - - 4,0

5 2276 Nguyễn Văn Khôi THPT Sóc Sơn 6,75

6 2181 Nguyễn Văn Khuê THPT Lý Thái Tổ 7,25

7 2150 Nguyễn Văn Kiên THPT Quốc Oai 5,0

8 2220 Nguyễn Trung Kiên THPT Yên Lãng 5,25

9 2294 Vĩnh Kim THPT Cổ Loa 6,5

10 2328 Nyo ko THPT Bình Sơn 8,0

11 2167 Đặng Xuân Lâm THPT Cổ Loa 8,5

12 2194 Chu Mộc Lan THPT Lý Thái Tổ 6,0

13 2192 Dương Phương Lan THPT Lý Thái Tổ 8,5

14 2211 Đinh Thị Hương Lan THPT Trưng Vương 2,75

15 2277 Đoàn Thị Lan THPT Yên Lãng 5,75

16 2347 Lan Lê THPT Dương Quảng Hàm 8,25

17 2141 Nguyễn Nhật Lệ THPT Trưng Vương 4,25

18 2205 leanh1029 leanh1029 THPT Vân Nội 3,5

19 2135 Tạ Thị Thùy Linh THPT Thường Tín 8,5

20 2162 Nguyễn Ngọc Linh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

21 2156 Trịnh Tú Linh THPT Yên Định 1

22 2285 Trần Thùy Linh THPT Yên Lãng 5,75

23 2389 Nguyễn Quỳnh Linh - - - - - - - - - - 6,75

24 2441 Bùi Khánh Linh THPT HN-Amstecdam 7,75

25 2381 Khổng Thị Hồng Loan Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4,0

26 2320 Nguyễn Thanh Loan Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,75

27 2261 Phạm Văn Lợi THPT Yên Lãng 2,0

28 2242 Vũ Long Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,5

29 2295 Phạm Lê Thành Long THPT Cổ Loa 5,25

30

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2293 Thành Long THPT Cổ Loa 1,0

2 2314 Nguyễn Tài Long Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,5

3 2284 Trạng Lười THPT Sóc Sơn 4,5

4 2316 Phạm Việt Luồng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

5 2300 Lê Thị Hiền Lương THPT Thường Tín 6,5

6 2335 Vương Mỹ Lượng THPT Quốc Oai 8,0

7 2391 Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Ngọc Hồi 5,0

8 2418 Vũ Lê Mai THPT Liên Hà 7,0

9 2239 Nguyễn Thị Mai THPT Yên Lãng 4,25

10 2256 MaiLinhA1 MaiLinhA1 THPT Yên Lãng 7,25

11 2257 MaiNgocA2 MaiNgocA2 THPT Yên Lãng 4,5

12 2356 Nguyễn Đức Mạnh THPT Yên Phong 1 6,5

13 2393 Hoa Mi THPT Văn Lâm 5,0

14 2384 Ngô Vương Minh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 10

15 2136 Nguyễn Ngọc Minh THPT Thường Tín 8,5

16 2176 Đào Bình Minh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 8,0

17 2447 Lê Trọng Minh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,5

18 2137 Nguyễn Thị Mơ THPT Thường Tín 6,5

19 2268 My My THPT Quốc học 6,5

20 2342 Đặng Trà My - - - - - - - - - - 4,0

21 2330 Nguyễn Hoài Nam THPT Trần Nhân Tông 5,0

22 2319 Lê Thành Nam Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 9,0

23 2255 Nguyễn Văn Nam THPT Yên Lãng 5,5

24 2251 Lưu Văn Nam THPT Yên Lãng 6,0

25 2208 Nguyễn Thế Nam THPT Vân Nội

26 2175 Trương Quỳnh Nga THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 5,5

27 2235 Hoàng Thị Nga THPT Yên Lãng 6,25

28 2304 Thanh Nga THPT Vân Cốc 7,5

29 3007 Ngô Quý Lan Anh THPT HN-Amstecdam 4,0

30 3004 Nguyễn Phương Thảo THPT Trưng Vương 7,0

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2173 Hồ Thị Kim Ngân THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 7,0

2 2322 Nguyễn Trung Nghĩa Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

3 2386 Nguyễn Ngọc - - - - - - - - - - 5,75

4 2376 Lê Bảo Ngọc Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,5

5 2402 Trần Minh Ngọc THPT Vân Nội 2,25

6 2225 Nguyễn Thị Bích Ngọc THPT Yên Lãng 6,5

7 2292 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất

8 2147 Dương Thị Minh Nguyệt THPT Quốc Oai 4,0

9 2337 Tạ Thị Hồng Nhung THPT Quốc Oai

10 2395 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Thanh Oai A 6,75

11 2396 Phamhong nhung0297 THPT Thanh Oai A 6,75

12 2373 Phan Ác Sê Nôn Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

13 2348 Đàm Thị Kim Oanh THPT Dương Quảng Hàm 8,0

14 2254 PhamThuA2 PhamThuA2 THPT Yên Lãng 4,0

15 2344 Lăng Trúc Phong THPT Dương Quảng Hàm 8,75

16 2200 Nguyen Dinh Phuc 1029 THPT Vân Nội 5,75

17 2197 Lê Thị Hoa Phương THPT Lý Thái Tổ 7,25

18 2149 Lê Thị Phương THPT Quốc Oai 5,25

19 2280 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Yên Lãng 5,0

20 2221 Lê Thanh Phương THPT Yên Lãng 1,25

21 2374 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Thanh Oai B 8,5

22 2460 Nguyễn Thị Thu Phương Lớp off 7,0

23 2187 Nguyễn Văn Quân THPT Lý Thái Tổ 6,5

24 2228 Trần Nhật Quang THPT Thường Tín 7,0

25 2164 Hoàng Phú Quý THPT Ng. Tất Thành 2 7,5

26 2283 Nguyễn Thị Quyên THPT Yên Lãng 5,5

27 2350 Nguyễn Ngọc Quyết - - - - - - - - - - 5,0

28 2405 Nguyễn Thị Quỳnh THPT Sóc Sơn 7,5

29 2252 QuynhtrangA2 QuynhtrangA2 THPT Yên Lãng 6,0

30 3030 Đỗ Văn Bính THPT Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 5,75

31 3032 Đoàn Anh Việt THPT Lý Thái Tổ 6,0

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2237 Nguyễn Văn Sang Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,0

2 2355 Nguyễn Quang Sang THPT Yên Phong 1 7,25

3 2313 Nguyễn Minh Sáng THPT Mê Linh 5,5

4 2345 Trần Sơn THPT Dương Quảng Hàm 6,5

5 2404 Hoàng Sơn Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,5

6 2240 Hoàng Sơn Chuyên Hoá ĐH QG HN 8,0

7 2250 Vũ Hồng Sơn THPT Mỹ Đức B 2,0

8 2158 Đỗ Thanh Sơn THPT Ngô Sỹ Liên

9 2155 Ngô Văn Sơn THPT Dương Quảng Hàm 6,0

10 2440 Nguyễn Văn Sơn THPT HN-Amstecdam 5,75

11 2190 Dương Tắc THPT Lý Thái Tổ 7,25

12 2148 Trần Thế Tài THPT Quốc Oai 3,25

13 2412 Nguyễn Đình Tài THPT Chương Mỹ A 6,0

14 2321 Nguyễn Thế Tài THPT Bình Giang 6,5

15 2249 Nguyễn Văn Tấn THPT Mỹ Đức B 4,75

16 2366 Nguyễn Hồng Thái THPT Đống Đa 2,25

17 2326 Tạ Bảo Thắng THPT Gia Bình 2 9,0

18 2201 Phan Tự Thắng THPT Vân Nội 6,5

19 2209 Lê Phương Thanh THPT Trưng Vương 6,0

20 2359 Nghiêm Bá Thành THPT Đống Đa 1,75

21 2408 Trinhvan thanh92 THPT Minh Châu 4,25

22 2410 Vũ Ngọc Thao THPT Chương Mỹ A 1,0

23 2428 Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Quốc Oai 3,5

24 2365 Phạm Hương Thảo THPT Đống Đa 2,0

25 2372 Lương Phương Thảo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

26 2383 Vũ Phương Thảo Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,25

27 2390 Nguyễn Phương Thảo THPT Quang Trung- Hà Đông 8,75

28 2302 Thu Thảo TH THPT Vân Cốc 7,5

29

30

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2170 Nguyễn Thị Thảo THPT Dương Xá 3,0

2 2442 Lê Phương Thảo THPT HN-Amstecdam 6,0

3 2259 ThinhA2 ThinhA2 THPT Yên Lãng 6,5

4 2193 Ngô Anh Thư THPT Lý Thái Tổ 7,5

5 2290 ThuanChuot ThuanChuot THPT Tống Văn Trân 6,0

6 2422 Hoàng Thị Thu Thuỷ THPT Liên Hà 7,5

7 2198 Trịnh Thị Thúy THPT Vân Nội 4,5

8 2253 Phạm Thị Phương Thúy THPT Yên Lãng 6,0

9 2236 Nguyễn Thị Thùy THPT Yên Lãng 4,5

10 2232 Lê Thị Thùy THPT Thường Tín 7,75

11 2142 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên - - - - - - - - - - 1,0

12 2258 Đỗ Thị Tỉnh THPT Yên Lãng 5,25

13 2291 Tit Tit THPT Phương Sơn 5,0

14 2151 Đỗ Quốc Toản THPT Quốc Oai 4,25

15 2146 Đỗ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,75

16 2210 Trịnh Huyền Trang THPT Trưng Vương 3,75

17 2179 Nguyễn Thùy Trang THPT Lý Thái Tổ 7,0

18 2274 Hoàng Thị Huyền Trang THPT Yên Lãng

19 2223 Phan Thị Thùy Trang THPT Yên Lãng 6,0

20 2216 Vũ Thu Trang THPT Trưng Vương 8,0

21 2286 Đoàn Như Trang THPT Yên Lãng 7,25

22 2305 Quỳnh Trang THPT Vân Cốc

23 2351 Đào Lê Minh Trang Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

24 2429 Nguyễn Thị Trang THPT Quốc Oai 1,0

25 2368 Lê Thị Thùy Trang THPT Tiến Thịnh 9,0

26 2341 Nguyễn Thị Đài Trang Thực Nghiệm - Hà Nội 3,5

27 2157 Hoangminh Tri12396 THPT Đông Thụy Anh 6,75

28 3001 Lê Phạm Thành 7,25

29 3002 Nguyễn Đức Minh THPT Bắc Duyên Hà 8,5

30 3015 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 5,5

31 3016 Nguyễn Trung kiên Lớp off 6,5

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2140 Đỗ Quang Trung THPT Trưng Vương 4,0

2 2352 Trần Thành Trung - - - - - - - - - - 7,5

3 2357 Nguyễn Đức Trung THPT Yên Phong 1

4 2133 Nguyễn Như Trường THPT Thường Tín 9,25

5 2143 Nguyễn Văn Tú THPT Trưng Vương 6,75

6 2203 Tu1997 Tú THPT Vân Nội 7,25

7 2334 Nguyễn Ngọc Tùng THPT Đống Đa 2,5

8 2360 Vũ Đức Tùng THPT Đống Đa

9 5,75

10 2377 Bùi Thanh Tùng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,75

11 2411 Tạ Thanh Tùng THPT Chương Mỹ A 7,5

12 2449 Đỗ Xuân Tùng THPT Mai Anh Tuấn 8,25

13 2195 Lý Văn Tường THPT Lý Thái Tổ 6,5

14 2168 Nguyễn Công Tuyên THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 7,75

15 2430 Vũ Thanh Tuyền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,0

16 2385 Đỗ Thị Tuyết - - - - - - - - - - 7,0

17 2265 Bùi Thị Tuyết THPT Yên Lãng 4,5

18 2238 Nguyễn Thị Uyên THPT Yên Lãng 6,25

19 2332 Phạm Thu Uyên THPT Đống Đa 4,25

20 2353 Đặng Thanh Vân - - - - - - - - - - 6,75

21 2303 Thu Vân THPT Vân Cốc 9,25

22 2233 Trịnh Thu Vân THPT Thường Tín 8,5

23 2229 Nguyễn Thị Thanh Vân THPT Thường Tín 8,5

24 2340 Nguyễn Phúc Vinh THPT Yên Hoà 6,75

25 2182 Nguyễn Vi Vu THPT Lý Thái Tổ 6,0

26 2152 Nguyễn Khắc Vũ THPT Quốc Oai 2,75

27 2219 Đào Thị Uyên THPT Trưng Vương 5,5

28 2272 Trần Thị Yến THPT Yên Lãng 5,75

29 2159 Phạm Hải Yến THPT Nguyễn Trãi 5,5

30

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

1 2435 Nguyễn Đức Anh THPT Thăng Long 5,5

2 2439 Hoàng Thị Thu Hồng THPT HN-Amstecdam 7,5

3 2452 Đồng Thị Lệ - - - - - - - - - - 6,25

4 2414 Dương Thu Phương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,75

5 2420 Trần Anh Sơn THPT Liên Hà 7,5

6 2431 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh

7 2419 Nguyễn Huyền Trang THPT Liên Hà 7,5

8 2434 Hoàng Minh Vũ THPT Thăng Long 5,5

9 2180 Học Mãi Is No 1 THPT Lý Thái Tổ 8,75

10 2131 Habong 123 0 6,25

11 2199 Xoa Mu 12b97 THPT Vân Nội 5,0

12 2160 Hy 1997 THPT Khoái Châu 9,5

13 2267 thuy 2512 THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 3,0

14 2139 Trananh 2771998 Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

15 2138 Nguyễn Thị Hồng Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

16 2161 Đặng Thị Yến Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,5

17 2189 Đào Việt Anh THPT Lý Thái Tổ

18 2174 Nguyễn Hải Anh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 6,75

19 2278 Tô Thị Lan Anh THPT Sóc Sơn 6,5

20 2244 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Yên Lãng 9,25

21 2248 Nguyễn Thị Vân Anh THPT Mỹ Hào 6,0

22 2204 Vương Vy Anh THPT Vân Nội 4,25

23 2222 Nguyễn Thế Anh THPT Yên Lãng 5,25

24 2436 Trần Thị Hiền Anh THPT Thăng Long 7,5

25 2438 Trần Tú Anh THPT HN-Amstecdam 7,0

26 2421 Bùi Lan Anh THPT Liên Hà 7,5

27 2407 Lê Ngọc Anh THPT Sóc Sơn

28 2397 lop hoc anh THPT Thanh Oai A 7,25

29 2453 Đoàn Minh Quân THPT Văn Giang 7,25

30

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2266 Trần Vân Anh THPT Lê Quý Đôn-Đống đa 7,75

2 2301 Nguyễn Tuấn Anh TH THPT Yên Lãng 6,75

3 2306 Mai Anh THPT Vân Cốc 8,0

4 2346 Lê Anh THPT Dương Quảng Hàm 9,25

5 2448 Nguyễn Đức Anh THPT Ngọc Hồi 3,0

6 2446 Nguyễn Tuấn Anh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

7 2327 Nguyễn Ánh - - - - - - - - - - 7,5

8 2184 Ba Ba Ba THPT Lý Thái Tổ

9 2349 Vương Văn Bắc - - - - - - - - - - 1,0

10 2269 Tống Xuân Bách THPT Bắc Duyên Hà 9,5

11 2401 Nguyễn Khánh Băng THPT Quốc Oai 7,5

12 2245 Bùi Thị Bích THPT Yên Lãng

13 2398 bongbong197 bongbong197 THPT Thanh Oai A 6,75

14 2144 Nguyễn Linh ca THPT Trưng Vương 1,0

15 2273 Nguyễn Văn Cao THPT Sóc Sơn 5,75

16 2425 Nguyễn Thị Hoài Châu THPT Quốc Oai 1,0

17 2191 Hồ Gia Chí THPT Lý Thái Tổ 7,0

18 2134 Nguyễn Đức Chính THPT Thường Tín 7,0

19 2333 Lê Thị Cúc THPT Hậu Lộc 3 6,5

20 2171 Trần Việt Cường THPT Dương Xá 6,0

21 2400 Darkmark Darkmark THPT Quốc Oai 3,75

22 2399 Nguyễn Đình Đạt THPT Quốc Oai 4,25

23 2382 Nguyễn Tấn Đạt Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,25

24 2172 Phạm Đạt THPT Nguyễn Trãi 7,75

25 2185 Đào Đức Đạt THPT Lý Thái Tổ 7,5

26 2213 Đào Duy Đạt THPT Trưng Vương 7,5

27 2443 Phí Tiến Đạt THPT Đống Đa 5,0

28 2178 Nguyễn Như Đoàn THPT Lý Thái Tổ 7,5

29 2262 DoHuongA2 DoHuongA2 THPT Yên Lãng 5,5

30

31

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2263 Phạm Trung Đông THPT Yên Lãng 1,0

2 2424 Ngô Duy Đông THPT Mê Linh 1,5

3 2186 Trần Trọng Đức THPT Lý Thái Tổ 5,5

4 2202 Nguyễn Quang Đức THPT Vân Nội 3,0

5 2287 Lê Nghi Dung Trường THPT Kim Bảng C 7,0

6 2315 Hoàng Trung Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,0

7 2317 Nguyễn Tấn Dũng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,0

8 2196 Phan Chí Dũng THPT Lý Thái Tổ 8,75

9 2264 DungA2 DungA2 THPT Yên Lãng 6,0

10 2243 Hà Văn Dương THPT Yên Lãng 7,0

11 2212 Đỗ Thùy Dương THPT Trưng Vương 6,0

12 2218 Phạm Thùy Dương THPT Trưng Vương 7,25

13 2169 Tô Thùy Dương THPT Dương Xá 4,5

14 2298 Tô Thùy Dương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,0

15 2299 Ngô Văn Dương Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

16 2282 Trần Văn Dương THPT Sóc Sơn 6,0

17 2445 Đỗ Văn Duy Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,5

18 2307 Yên Đzai THPT Vân Cốc 7,0

19 2308 Cường Đzai THPT Vân Cốc 6,5

20 2309 Nam Đzai THPT Vân Cốc 6,5

21 2310 Hưng Đzai THPT Vân Cốc

22 2296 Nguyễn Hương Giang THPT Dương Quảng Hàm 6,0

23 2297 Giang Giang THPT Cổ Loa 7,5

24 2433 Ngọ Hương Giang THPT Thăng Long 6,5

25 2426 Nguyễn Thị Giang THPT Quốc Oai 4,25

26 2380 Bùi Thị Thu Hà Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,0

27 2364 Hoàng Việt Hà THPT Đống Đa

28 2166 Nguyễn Thu Hà THPT Hoài Đức B 5,25

29 2145 Hoàng Thị Hà THPT Trưng Vương 4,0

30 3020 Minh 5,25

31 3021 Ngọc 6,5

32 3022 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất 2,0

33

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2214 Nguyễn Hồng Hà THPT Trưng Vương 6,5

2 2241 Nguyễn Thị Hà THPT Yên Lãng 5,75

3 2165 Hagrid Hagrid Trường THPT Phủ Lý A 6,0

4 2289 Nguyễn Ngọc Hải Trường THPT Kim Bảng C 7,5

5 2329 Nguyễn Thị Việt Hải THPT Đống Đa 4,0

6 2331 Phạm Minh Hải THPT Đống Đa 3,75

7 2367 Đỗ Thị Thu Hằng THPT Đống Đa

8 2394 Nguyễn Hằng THPT Thanh Oai A 7,0

9 2406 Nguyễn Thị Thu Hằng THPT Sóc Sơn 6,0

10 2153 Hoàng Hằng THPT Lê Hồng Phong 9,5

11 2188 Nguyễn Thị Thanh Hằng THPT Lý Thái Tổ 7,5

12 2247 Nguyễn Thị Hằng THPT Yên Lãng 4,25

13 2234 Nguyễn Thị Hạnh THPT Thường Tín 8,0

14 2318 Quách Hồng Hạnh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,75

15 2183 Nguyễn Thế Hào THPT Lý Thái Tổ 7,0

16 2224 Lưu Thị Hiền THPT Yên Lãng 5,0

17 2325 Nguyễn Thục Hiền Chuyên ngữ ĐH NN Q. gia 8,0

18 2336 Vũ Thị Thu Hiền THPT Quốc Oai

19 2375 Nguyễn Ngọc Hiền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,5

20 2455 Lê Thị Thu Hiền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 9,5

21 2354 Trần Văn Hiệp - - - - - - - - - - 6,75

22 2246 Lê Văn Hiệp THPT Mỹ Hào 7,25

23 2227 Nguyễn Thị Thu Hoa THPT Thường Tín 7,25

24 2215 Cao Ngọc Huy Hoàng THPT Trưng Vương 5,0

25 2362 Lương Minh Hoàng THPT Đống Đa 1,5

26 2392 Nhân Quý Hoàng THPT Ngọc Hồi 5,75

27 2432 Nguyễn Viết Hoàng THPT Thăng Long 7,75

28 2271 Đỗ Đại Học THPT Yên Lãng 7,0

29 2154 Đại Học THPT Ngô Quyền 5,25

30

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2361 Phùng Thị Bách Hợp THPT Đống Đa 2,0

2 2230 Giang Thị Minh Huế THPT Thường Tín 6,0

3 2231 Đặng Thị Minh Huế THPT Thường Tín 1,25

4 2217 Nguyễn Thị Huệ THPT Trưng Vương 6,5

5 2275 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Sóc Sơn 4,75

6 2132 Ngô Quang Hùng THPT Lê Hồng Phong 7,5

7 2409 Đỗ Văn Hùng THPT Thăng Long 6,25

8 2323 Nguyễn Văn Hùng Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

9 2324 Lê Văn Hùng THPT Đông Sơn 1 7,0

10 2288 Nguyễn Mạnh Hùng THPT Yên Lãng 9,0

11 2177 Trịnh Văn Hưng THPT Yên Định 2 3,75

12 2451 Nguyễn Hoàng Hưng THPT Mai Anh Tuấn 8,75

13 2206 Vũ Thu Hương THPT Vân Nội

14 2423 Trần Thị Hương THPT Mê Linh 4,0

15 2427 Nguyễn Thị Hường THPT Quốc Oai 1,5

16 2415 Trịnh Thanh Hường THPT Chu Văn An 6,5

17 2279 Võ Thu Hường THPT Sóc Sơn 6,75

18 2270 Nguyễn Thị Thanh Hường THPT Sóc Sơn 4,75

19 2462 Nguyễn Thị Hướng THPT Thanh Oai B 7,5

20 2403 Đỗ Quang Huy THPT Vân Nội 7,25

21 2379 Lại Thái Huy Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,0

22 2387 Lê Đức Huy - - - - - - - - - - 7,25

23 2388 Hà Thị Khánh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,25

24 2417 Dương Thị Khánh Huyền THPT Liên Hà 9,0

25 2312 Đinh Thanh Huyền THPT Vân Cốc 7,25

26 2163 Đàm Thị Minh Huyền Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 4,5

27 2456 Vũ Thu Huyền Chuyên Lê Quý Đôn - Hà Đông 3,5

28 2207 Huyenanh1029 Huyenanh1029 THPT Vân Nội 1,5

29 2260 HuyenBuiA2 HuyenBuiA2 THPT Yên Lãng 4,25

30 2281 Nguyễn Phương Khanh THPT Sóc Sơn 5,75

31 2457 Nguyễn Duy Khánh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,5

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2338 Nguyễn Đình Khánh - - - - - - - - - - 4,5

2 2450 Đỗ Đăng Khánh THPT Mai Anh Tuấn 9,0

3 2358 Nguyễn Đức Khiêm THPT Yên Phong 1

4 2339 Vũ Trường Khoa - - - - - - - - - - 4,0

5 2276 Nguyễn Văn Khôi THPT Sóc Sơn 6,75

6 2181 Nguyễn Văn Khuê THPT Lý Thái Tổ 7,25

7 2150 Nguyễn Văn Kiên THPT Quốc Oai 5,0

8 2220 Nguyễn Trung Kiên THPT Yên Lãng 5,25

9 2294 Vĩnh Kim THPT Cổ Loa 6,5

10 2328 Nyo ko THPT Bình Sơn 8,0

11 2167 Đặng Xuân Lâm THPT Cổ Loa 8,5

12 2194 Chu Mộc Lan THPT Lý Thái Tổ 6,0

13 2192 Dương Phương Lan THPT Lý Thái Tổ 8,5

14 2211 Đinh Thị Hương Lan THPT Trưng Vương 2,75

15 2277 Đoàn Thị Lan THPT Yên Lãng 5,75

16 2347 Lan Lê THPT Dương Quảng Hàm 8,25

17 2141 Nguyễn Nhật Lệ THPT Trưng Vương 4,25

18 2205 leanh1029 leanh1029 THPT Vân Nội 3,5

19 2135 Tạ Thị Thùy Linh THPT Thường Tín 8,5

20 2162 Nguyễn Ngọc Linh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

21 2156 Trịnh Tú Linh THPT Yên Định 1

22 2285 Trần Thùy Linh THPT Yên Lãng 5,75

23 2389 Nguyễn Quỳnh Linh - - - - - - - - - - 6,75

24 2441 Bùi Khánh Linh THPT HN-Amstecdam 7,75

25 2381 Khổng Thị Hồng Loan Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 4,0

26 2320 Nguyễn Thanh Loan Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,75

27 2261 Phạm Văn Lợi THPT Yên Lãng 2,0

28 2242 Vũ Long Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,5

29 2295 Phạm Lê Thành Long THPT Cổ Loa 5,25

30

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2293 Thành Long THPT Cổ Loa 1,0

2 2314 Nguyễn Tài Long Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,5

3 2284 Trạng Lười THPT Sóc Sơn 4,5

4 2316 Phạm Việt Luồng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN

5 2300 Lê Thị Hiền Lương THPT Thường Tín 6,5

6 2335 Vương Mỹ Lượng THPT Quốc Oai 8,0

7 2391 Nguyễn Thị Ngọc Mai THPT Ngọc Hồi 5,0

8 2418 Vũ Lê Mai THPT Liên Hà 7,0

9 2239 Nguyễn Thị Mai THPT Yên Lãng 4,25

10 2256 MaiLinhA1 MaiLinhA1 THPT Yên Lãng 7,25

11 2257 MaiNgocA2 MaiNgocA2 THPT Yên Lãng 4,5

12 2356 Nguyễn Đức Mạnh THPT Yên Phong 1 6,5

13 2393 Hoa Mi THPT Văn Lâm 5,0

14 2384 Ngô Vương Minh Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 10

15 2136 Nguyễn Ngọc Minh THPT Thường Tín 8,5

16 2176 Đào Bình Minh THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 8,0

17 2447 Lê Trọng Minh Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 5,5

18 2137 Nguyễn Thị Mơ THPT Thường Tín 6,5

19 2268 My My THPT Quốc học 6,5

20 2342 Đặng Trà My - - - - - - - - - - 4,0

21 2330 Nguyễn Hoài Nam THPT Trần Nhân Tông 5,0

22 2319 Lê Thành Nam Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 9,0

23 2255 Nguyễn Văn Nam THPT Yên Lãng 5,5

24 2251 Lưu Văn Nam THPT Yên Lãng 6,0

25 2208 Nguyễn Thế Nam THPT Vân Nội

26 2175 Trương Quỳnh Nga THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 5,5

27 2235 Hoàng Thị Nga THPT Yên Lãng 6,25

28 2304 Thanh Nga THPT Vân Cốc 7,5

29 3007 Ngô Quý Lan Anh THPT HN-Amstecdam 4,0

30 3004 Nguyễn Phương Thảo THPT Trưng Vương 7,0

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2173 Hồ Thị Kim Ngân THPT Cao Bá Quát- Gia Lâm 7,0

2 2322 Nguyễn Trung Nghĩa Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN

3 2386 Nguyễn Ngọc - - - - - - - - - - 5,75

4 2376 Lê Bảo Ngọc Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,5

5 2402 Trần Minh Ngọc THPT Vân Nội 2,25

6 2225 Nguyễn Thị Bích Ngọc THPT Yên Lãng 6,5

7 2292 Hằng Nguyễn THPT Thạch Thất

8 2147 Dương Thị Minh Nguyệt THPT Quốc Oai 4,0

9 2337 Tạ Thị Hồng Nhung THPT Quốc Oai

10 2395 Nguyễn Thị Hồng Nhung THPT Thanh Oai A 6,75

11 2396 Phamhong nhung0297 THPT Thanh Oai A 6,75

12 2373 Phan Ác Sê Nôn Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 8,0

13 2348 Đàm Thị Kim Oanh THPT Dương Quảng Hàm 8,0

14 2254 PhamThuA2 PhamThuA2 THPT Yên Lãng 4,0

15 2344 Lăng Trúc Phong THPT Dương Quảng Hàm 8,75

16 2200 Nguyen Dinh Phuc 1029 THPT Vân Nội 5,75

17 2197 Lê Thị Hoa Phương THPT Lý Thái Tổ 7,25

18 2149 Lê Thị Phương THPT Quốc Oai 5,25

19 2280 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Yên Lãng 5,0

20 2221 Lê Thanh Phương THPT Yên Lãng 1,25

21 2374 Nguyễn Thị Thu Phương THPT Thanh Oai B 8,5

22 2460 Nguyễn Thị Thu Phương Lớp off 7,0

23 2187 Nguyễn Văn Quân THPT Lý Thái Tổ 6,5

24 2228 Trần Nhật Quang THPT Thường Tín 7,0

25 2164 Hoàng Phú Quý THPT Ng. Tất Thành 2 7,5

26 2283 Nguyễn Thị Quyên THPT Yên Lãng 5,5

27 2350 Nguyễn Ngọc Quyết - - - - - - - - - - 5,0

28 2405 Nguyễn Thị Quỳnh THPT Sóc Sơn 7,5

29 2252 QuynhtrangA2 QuynhtrangA2 THPT Yên Lãng 6,0

30 3030 Đỗ Văn Bính THPT Chuyên Toán Tin ĐHSPHN 5,75

31 3032 Đoàn Anh Việt THPT Lý Thái Tổ 6,0

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2237 Nguyễn Văn Sang Chuyên Hoá ĐH QG HN 6,0

2 2355 Nguyễn Quang Sang THPT Yên Phong 1 7,25

3 2313 Nguyễn Minh Sáng THPT Mê Linh 5,5

4 2345 Trần Sơn THPT Dương Quảng Hàm 6,5

5 2404 Hoàng Sơn Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 6,5

6 2240 Hoàng Sơn Chuyên Hoá ĐH QG HN 8,0

7 2250 Vũ Hồng Sơn THPT Mỹ Đức B 2,0

8 2158 Đỗ Thanh Sơn THPT Ngô Sỹ Liên

9 2155 Ngô Văn Sơn THPT Dương Quảng Hàm 6,0

10 2440 Nguyễn Văn Sơn THPT HN-Amstecdam 5,75

11 2190 Dương Tắc THPT Lý Thái Tổ 7,25

12 2148 Trần Thế Tài THPT Quốc Oai 3,25

13 2412 Nguyễn Đình Tài THPT Chương Mỹ A 6,0

14 2321 Nguyễn Thế Tài THPT Bình Giang 6,5

15 2249 Nguyễn Văn Tấn THPT Mỹ Đức B 4,75

16 2366 Nguyễn Hồng Thái THPT Đống Đa 2,25

17 2326 Tạ Bảo Thắng THPT Gia Bình 2 9,0

18 2201 Phan Tự Thắng THPT Vân Nội 6,5

19 2209 Lê Phương Thanh THPT Trưng Vương 6,0

20 2359 Nghiêm Bá Thành THPT Đống Đa 1,75

21 2408 Trinhvan thanh92 THPT Minh Châu 4,25

22 2410 Vũ Ngọc Thao THPT Chương Mỹ A 1,0

23 2428 Nguyễn Thị Thanh Thảo THPT Quốc Oai 3,5

24 2365 Phạm Hương Thảo THPT Đống Đa 2,0

25 2372 Lương Phương Thảo Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 7,0

26 2383 Vũ Phương Thảo Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 7,25

27 2390 Nguyễn Phương Thảo THPT Quang Trung- Hà Đông 8,75

28 2302 Thu Thảo TH THPT Vân Cốc 7,5

29

30

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2170 Nguyễn Thị Thảo THPT Dương Xá 3,0

2 2442 Lê Phương Thảo THPT HN-Amstecdam 6,0

3 2259 ThinhA2 ThinhA2 THPT Yên Lãng 6,5

4 2193 Ngô Anh Thư THPT Lý Thái Tổ 7,5

5 2290 ThuanChuot ThuanChuot THPT Tống Văn Trân 6,0

6 2422 Hoàng Thị Thu Thuỷ THPT Liên Hà 7,5

7 2198 Trịnh Thị Thúy THPT Vân Nội 4,5

8 2253 Phạm Thị Phương Thúy THPT Yên Lãng 6,0

9 2236 Nguyễn Thị Thùy THPT Yên Lãng 4,5

10 2232 Lê Thị Thùy THPT Thường Tín 7,75

11 2142 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên - - - - - - - - - - 1,0

12 2258 Đỗ Thị Tỉnh THPT Yên Lãng 5,25

13 2291 Tit Tit THPT Phương Sơn 5,0

14 2151 Đỗ Quốc Toản THPT Quốc Oai 4,25

15 2146 Đỗ Thu Trang THPT Trưng Vương 5,75

16 2210 Trịnh Huyền Trang THPT Trưng Vương 3,75

17 2179 Nguyễn Thùy Trang THPT Lý Thái Tổ 7,0

18 2274 Hoàng Thị Huyền Trang THPT Yên Lãng

19 2223 Phan Thị Thùy Trang THPT Yên Lãng 6,0

20 2216 Vũ Thu Trang THPT Trưng Vương 8,0

21 2286 Đoàn Như Trang THPT Yên Lãng 7,25

22 2305 Quỳnh Trang THPT Vân Cốc

23 2351 Đào Lê Minh Trang Chuyên Toán - Tin ĐHQG HN 6,0

24 2429 Nguyễn Thị Trang THPT Quốc Oai 1,0

25 2368 Lê Thị Thùy Trang THPT Tiến Thịnh 9,0

26 2341 Nguyễn Thị Đài Trang Thực Nghiệm - Hà Nội 3,5

27 2157 Hoangminh Tri12396 THPT Đông Thụy Anh 6,75

28 3001 Lê Phạm Thành 7,25

29 3002 Nguyễn Đức Minh THPT Bắc Duyên Hà 8,5

30 3015 Trần Đức Toàn THPT Tiến Thịnh 5,5

31 3016 Nguyễn Trung kiên Lớp off 6,5

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa … fileTT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Trường THPT Quang Trung Q. Đống Đa DANH SÁCH THÍ

TT SBD Họ tên Lớp Trường Số tờ Điểm Chữ ký

Trường THPT Quang Trung

Q. Đống Đa

DANH SÁCH THÍ SINH

THI THỬ ĐẠI HỌC ĐỢT 2

Ngày thi: 24/5/2015

Môn thi: Toán. Phòng thi:

1 2140 Đỗ Quang Trung THPT Trưng Vương 4,0

2 2352 Trần Thành Trung - - - - - - - - - - 7,5

3 2357 Nguyễn Đức Trung THPT Yên Phong 1

4 2133 Nguyễn Như Trường THPT Thường Tín 9,25

5 2143 Nguyễn Văn Tú THPT Trưng Vương 6,75

6 2203 Tu1997 Tú THPT Vân Nội 7,25

7 2334 Nguyễn Ngọc Tùng THPT Đống Đa 2,5

8 2360 Vũ Đức Tùng THPT Đống Đa

9 5,75

10 2377 Bùi Thanh Tùng Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,75

11 2411 Tạ Thanh Tùng THPT Chương Mỹ A 7,5

12 2449 Đỗ Xuân Tùng THPT Mai Anh Tuấn 8,25

13 2195 Lý Văn Tường THPT Lý Thái Tổ 6,5

14 2168 Nguyễn Công Tuyên THPT Lê Quí Đôn- Hà Đông, 7,75

15 2430 Vũ Thanh Tuyền Chuyên Toán Tin ĐH SP HN 8,0

16 2385 Đỗ Thị Tuyết - - - - - - - - - - 7,0

17 2265 Bùi Thị Tuyết THPT Yên Lãng 4,5

18 2238 Nguyễn Thị Uyên THPT Yên Lãng 6,25

19 2332 Phạm Thu Uyên THPT Đống Đa 4,25

20 2353 Đặng Thanh Vân - - - - - - - - - - 6,75

21 2303 Thu Vân THPT Vân Cốc 9,25

22 2233 Trịnh Thu Vân THPT Thường Tín 8,5

23 2229 Nguyễn Thị Thanh Vân THPT Thường Tín 8,5

24 2340 Nguyễn Phúc Vinh THPT Yên Hoà 6,75

25 2182 Nguyễn Vi Vu THPT Lý Thái Tổ 6,0

26 2152 Nguyễn Khắc Vũ THPT Quốc Oai 2,75

27 2219 Đào Thị Uyên THPT Trưng Vương 5,5

28 2272 Trần Thị Yến THPT Yên Lãng 5,75

29 2159 Phạm Hải Yến THPT Nguyễn Trãi 5,5

30