201
C ấp độ: N3 Ngày thi: 3/12/17 Hội đồng th Trư ờng ĐH KHXH&NV Phòng thi: P.01 Địa điểm thi: Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu Môn 1 Môn 2 Môn 3 1 30001 Bach Thi Cam Ai Nu 22/2/97 2 30002 Ha Thi Nhan Ai Nu 6/2/97 3 30003 Ho Dieu Ai Nu 5/3/96 4 30004 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 4/6/95 5 30005 Le Thi Thu Ai Nu 11/6/97 6 30006 Pham Thuy Ai Nu 16/12/94 7 30007 Bui Thuy An Nu 28/10/93 8 30008 Do Thuy An Nu 11/3/87 9 30009 Doan Thi Thuy An Nu 5/5/89 10 30010 Duong Ha Hoang An Nam 23/6/92 11 30011 Huynh Thuan An Nu 9/10/81 12 30012 Lam My An Nu 11/1/97 13 30013 Lam Truong An Nam 1/6/90 14 30014 Le Ngoc An Nam 6/2/94 15 30015 Le Thi Thuy An Nu 19/2/95 16 30016 Ly Minh An Nam 25/10/87 17 30017 Ly Thien An Nam 28/11/92 18 30018 Ngo Trieu Gia An Nam 6/4/95 19 30019 Nguyen An Nam 18/3/72 20 30020 Nguyen Ngoc An Nam 4/4/96 21 30021 Nguyen Tan An Nam 1/1/90 22 30022 Nguyen Thanh An Nu 16/9/86 23 30023 Nguyen Thanh An Nam 20/6/90 24 30024 Nguyen Truong An Nu 10/7/96 25 30025 Nguyen Dang Truong An Nu 3/12/97 T ổng số thí sinh :…25..thí sinh S ố thí sinh dự thi : …… Giám Th ị 1 : Giám Th ị 2 : CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017 DANH SÁCH THÍ SINH D Ự THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ STT S ố BD Họ v à tên Nam /NNăm sinh Ký tên Ghi chú TL.Chủ tịch Hội đồng thi GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ http://chuyenngoaingu.com

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.01Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30001 Bach Thi Cam Ai Nu 22/2/972 30002 Ha Thi Nhan Ai Nu 6/2/973 30003 Ho Dieu Ai Nu 5/3/964 30004 Huynh Nguyen Thuy Ai Nu 4/6/955 30005 Le Thi Thu Ai Nu 11/6/976 30006 Pham Thuy Ai Nu 16/12/947 30007 Bui Thuy An Nu 28/10/938 30008 Do Thuy An Nu 11/3/879 30009 Doan Thi Thuy An Nu 5/5/89

10 30010 Duong Ha Hoang An Nam 23/6/9211 30011 Huynh Thuan An Nu 9/10/8112 30012 Lam My An Nu 11/1/9713 30013 Lam Truong An Nam 1/6/9014 30014 Le Ngoc An Nam 6/2/9415 30015 Le Thi Thuy An Nu 19/2/9516 30016 Ly Minh An Nam 25/10/8717 30017 Ly Thien An Nam 28/11/9218 30018 Ngo Trieu Gia An Nam 6/4/9519 30019 Nguyen An Nam 18/3/7220 30020 Nguyen Ngoc An Nam 4/4/9621 30021 Nguyen Tan An Nam 1/1/9022 30022 Nguyen Thanh An Nu 16/9/8623 30023 Nguyen Thanh An Nam 20/6/9024 30024 Nguyen Truong An Nu 10/7/9625 30025 Nguyen Dang Truong An Nu 3/12/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 2: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.02Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30026 Nguyen Mai Que An Nu 19/7/972 30027 Nguyen Ngoc Thanh An Nam 17/4/953 30028 Nguyen Ngoc Truong An Nu 23/6/974 30029 Nguyen Nguyen Thien An Nam 20/6/945 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/026 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/797 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/808 30033 Nguyen Thi Kieu An Nu 19/10/899 30034 Nguyen Thi Phuoc An Nu 1/9/93

10 30035 Nguyen Thi Thu An Nu 22/11/9211 30036 Nguyen Thi Thuy An Nu 23/1/9612 30037 Nguyen To Thanh An Nam 10/4/9613 30038 Nguyen Truong Vien An Nam 9/5/9614 30039 Nguyen Yen Hoai An Nu 29/10/9415 30040 Pham Van An Nam 20/7/9116 30041 Pham Hong Song An Nu 7/1/0017 30042 Pham Nhu Long An Nam 27/7/9318 30043 Phan Hong An Nam 27/10/9719 30044 Phan Thuy An Nu 10/3/9320 30045 Thai Thi Hoang An Nu 18/1/0021 30046 Tran Bao An Nam 24/9/9722 30047 Tran Khanh An Nu 21/11/8223 30048 Tran Nhat An Nam 22/10/9124 30049 Tran Nho An Nam 23/2/9425 30050 Tran Thanh An Nam 5/11/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 3: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.03Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30051 Tran Duc Minh An Nam 10/1/882 30052 Tran Ngoc Song An Nam 29/2/923 30053 Tran Thi Hong An Nu 15/11/914 30054 Tran Thi Kim An Nu 30/10/925 30055 Tran Thi Thien An Nu 14/6/976 30056 Tran Thi Thuy An Nu 29/10/967 30057 Trinh Nu Thuy An Nu 17/5/978 30058 Trinh Tran Van An Nam 26/5/909 30059 Vo Thi Ngoc An Nu 3/1/86

10 30060 Vu Thi Thuy An Nu 10/10/9411 30061 Xit Tan An Nam 17/10/9312 30062 Bui Cat Duyen Anh Nu 5/9/0213 30063 Bui Ngoc Que Anh Nu 22/8/9514 30064 Bui Thi Lan Anh Nu 19/7/7515 30065 Bui Thi Phuong Anh Nu 9/12/9316 30066 Chau Hoang Anh Nu 17/9/9717 30067 Dang Phuong Anh Nu 29/10/0118 30068 Dang Truc Anh Nu 13/1/9619 30069 Dang Thi Hai Anh Nu 6/9/9420 30070 Dang Thi My Anh Nu 15/11/9021 30071 Dang Thi Quynh Anh Nu 2/10/9722 30072 Dinh Quang Anh Nam 30/3/0123 30073 Dinh Duc Phu Anh Nam 18/11/9524 30074 Dinh Ngoc Tram Anh Nu 20/3/9725 30075 Dinh To Thuy Anh Nu 17/5/81

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.04

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Page 4: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30076 Do Ngoc Anh Nu 1/7/972 30077 Do Phuong Anh Nu 19/11/973 30078 Do Truong Anh Nu 1/4/974 30079 Do Ngoc Xuan Anh Nu 7/11/015 30080 Doan Minh Anh Nu 2/2/006 30081 Doan Tran Thuy Anh Nu 19/5/957 30082 Doan Thi Quynh Anh Nu 5/6/928 30083 Dong Thi Anh Nu 24/1/969 30084 Duong Viet Anh Nam 24/4/97

10 30085 Duong Thi Kieu Anh Nu 21/6/9411 30086 Duong Thi Tu Anh Nu 26/2/9612 30087 Duong Thi Van Anh Nu 8/12/9113 30088 Duong Thuy Lan Anh Nu 2/4/9014 30089 Giang My Anh Nu 31/10/9115 30090 Ha Ngoc Tram Anh Nu 4/6/9416 30091 Ha Thi Van Anh Nu 22/12/9717 30092 Han Ngoc Anh Nam 1/5/8818 30093 Ho Bao Anh Nu 29/12/9519 30094 Ho Duc Anh Nam 10/8/9320 30095 Ho Thi Kim Anh Nu 10/6/9721 30096 Ho Ngoc Hoang Anh Nu 18/3/9122 30097 Ho Ngoc Quynh Anh Nu 17/7/9723 30098 Hoang Lan Anh Nu 6/12/9724 30099 Hoang Thuy Anh Nu 17/11/7825 30100 Hoang Tuan Anh Nam 2/1/80

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.05Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 5: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30101 Hoang Thi Kim Anh Nu 20/2/932 30102 Hoang Thi Quynh Anh Nu 30/8/863 30103 Hoang Thi Tam Anh Nu 7/7/974 30104 Hong Tuan Anh Nam 20/10/945 30105 Huynh Ngoc Anh Nu 3/6/976 30106 Huynh Tu Anh Nu 10/6/807 30107 Huynh Tuan Anh Nam 13/4/948 30108 Huynh Thi Tu Anh Nu 2/8/979 30109 Huynh Thi Van Anh Nu 28/4/95

10 30110 Le Thi Anh Nu 8/2/9711 30111 Le Truong Anh Nam 12/3/9412 30112 Le Tuan Anh Nam 10/9/9313 30113 Le Tuan Anh Nam 24/4/9414 30114 Le Dang Quynh Anh Nu 27/11/9615 30115 Le Ngoc Minh Anh Nu 15/6/9916 30116 Le Nguyen Ngoc Anh Nu 16/9/9617 30117 Le Nguyen Tu Anh Nu 24/2/7518 30118 Le Thi Hoang Anh Nu 23/4/9919 30119 Le Thi Ngoc Anh Nu 22/2/9720 30120 Le Thi Phi Anh Nu 16/11/8721 30121 Le Thi Phuong Anh Nu 7/12/9722 30122 Le Thi Van Anh Nu 5/12/8823 30123 Luong Ngoc Kim Anh Nu 5/12/8924 30124 Luong Thi Lan Anh Nu 31/10/9625 30125 Mac Thi Thu Anh Nu 24/2/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.06Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30126 Mac Thi Tram Anh Nu 5/9/922 30127 Mai Duc Anh Nam 23/2/98

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Page 6: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 30128 Mai Thi Kim Anh Nu 27/8/934 30129 Mai Thi Thu Anh Nu 20/10/885 30130 Ngo Thi Anh Nu 27/6/966 30131 Ngo Thi Van Anh Nu 9/1/947 30132 Nguyen Hoang Anh Nam 11/9/838 30133 Nguyen Hoang Anh Nam 3/9/839 30134 Nguyen Kieu Anh Nu 27/10/93

10 30135 Nguyen Lan Anh Nu 28/11/9611 30136 Nguyen Minh Anh Nu 18/11/9712 30137 Nguyen Minh Anh Nu 13/5/9713 30138 Nguyen Ngan Anh Nu 20/7/9514 30139 Nguyen Ngoc Anh Nu 23/5/6915 30140 Nguyen Nguyet Anh Nu 22/4/8616 30141 Nguyen Nhat Anh Nu 31/8/9617 30142 Nguyen Phuong Anh Nu 24/2/9718 30143 Nguyen Quang Anh Nam 25/3/9019 30144 Nguyen The Anh Nam 21/10/9120 30145 Nguyen Thi Anh Nu 30/11/7121 30146 Nguyen Thi Anh Nu 20/10/9522 30147 Nguyen Thuy Anh Nu 8/6/9623 30148 Nguyen Tuan Anh Nam 15/11/9624 30149 Nguyen Van Anh Nu 23/8/9525 30150 Nguyen Van Anh Nu 17/3/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.07Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30151 Nguyen Viet Anh Nam 12/1/932 30152 Nguyen Viet Anh Nu 2/7/943 30153 Nguyen Cao Phuong Anh Nu 15/10/964 30154 Nguyen Dinh Tai Anh Nam 25/3/955 30155 Nguyen Hoang Tu Anh Nu 12/4/93

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 7: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

6 30156 Nguyen Khac Bao Anh Nam 29/10/917 30157 Nguyen Le Tuan Anh Nam 11/9/928 30158 Nguyen Luong Hoai Anh Nu 25/5/019 30159 Nguyen Ngoc Bao Anh Nam 21/1/89

10 30160 Nguyen Ngoc Minh Anh Nu 27/10/9611 30161 Nguyen Pham Tram Anh Nu 28/11/9512 30162 Nguyen Thi Hoai Anh Nu 30/7/8313 30163 Nguyen Thi Minh Anh Nu 28/9/0114 30164 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 22/11/9015 30165 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 13/7/8816 30166 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 17/10/9617 30167 Nguyen Thi Ngoc Anh Nu 20/12/9718 30168 Nguyen Thi Quynh Anh Nu 13/11/8519 30169 Nguyen Thi Thuy An Nu 1/6/8920 30170 Nguyen Thi Tram Anh Nu 28/10/9621 30171 Nguyen Thi Tu Anh Nu 5/7/9322 30172 Nguyen Thi Tuong Anh Nu 2/2/9523 30173 Nguyen Thi Van Anh Nu 29/11/9624 30174 Nguyen Thi Van Anh Nu 3/6/9025 30175 Nguyen Thi Van Anh Nu 6/10/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.08Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30176 Nguyen Thi Van Anh Nu 2/2/942 30177 Nguyen Tran Mai Anh Nu 30/7/953 30178 Pham Huyen Anh Nu 5/9/944 30179 Pham Kim Anh Nu 15/9/945 30180 Pham Quynh Anh Nu 24/10/966 30181 Pham Thi Ngoc Anh Nu 28/1/967 30182 Pham Thi Ngoc Anh Nu 8/8/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 8: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

8 30183 Pham Thi Phuc Anh Nu 19/8/979 30184 Pham Bao Ngoc Van Anh Nu 7/8/91

10 30185 Phan Lam Anh Nu 7/3/9811 30186 Phan Chau Phuong Anh Nu 18/5/9412 30187 Thai Ky Anh Nu 25/11/9513 30188 Tong Thi Cham Anh Nu 19/11/9614 30189 Tran Hai Anh Nam 2/2/9515 30190 Tran Loan Anh Nu 22/12/9316 30191 Tran Mai Anh Nu 24/7/8717 30192 Tran Ngoc Anh Nu 15/9/9718 30193 Tran Ngoc Anh Nu 4/7/9619 30194 Tran Ngoc Anh Nu 11/11/9520 30195 Tran Quoc Anh Nam 30/12/9021 30196 Tran The Anh Nam 24/6/9422 30197 Tran Thi Anh Nu 8/2/8723 30198 Tran Tuan Anh Nam 29/6/9724 30199 Tran Van Anh Nam 4/8/9125 30200 Tran Do Van Anh Nu 27/11/02

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.09Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30201 Tran Ngoc Thuy Anh Nu 12/2/952 30202 Tran Ngoc Vu Anh Nam 11/5/953 30203 Tran Pham Bao Anh Nam 15/12/924 30204 Tran Thi Bao Anh Nu 14/4/945 30205 Tran Thi Van Anh Nu 26/8/936 30206 Tran Thi Yen Anh Nu 10/11/987 30207 Trinh Hoang Anh Nu 27/10/978 30208 Trinh Phuong Anh Nu 4/5/919 30209 Trinh Thi Anh Nu 28/9/90

10 30210 Truong Thi Huyen Anh Nu 4/10/86

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 9: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

11 30211 Truong Thi Kim Anh Nu 20/8/9312 30212 Truong Thi Ngoc Anh Nu 5/2/9713 30213 Vo Phuong Anh Nu 10/12/8814 30214 Vo Tuan Anh Nam 24/12/9115 30215 Vo Hoang Minh Anh Nu 12/1/9616 30216 Vo Hong Truc Anh Nu 16/1/9617 30217 Vo Pham Truc Anh Nu 8/12/9518 30218 Vo Thi Lan Anh Nu 1/4/9119 30219 Vo Thi Que Anh Nu 25/4/9620 30220 Vu Thi Anh Nu 2/10/9321 30221 Vu Thi Minh Anh Nu 16/11/9622 30222 Vu Van Anh Nu 8/11/9623 30223 Vu Hoang Que Anh Nu 7/1/9724 30224 Vu Hoang Tuan Anh Nam 19/11/9325 30225 Vu Phan Hai Anh Nam 12/3/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.10Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30226 Duong Thi Thu Ba Nu 17/12/962 30227 Nguyen Thi Be Ba Nu 22/12/963 30228 Chu Van Bac Nam 6/2/914 30229 Le Xuan Bach Nam 16/4/965 30230 Tran Huy Bach Nam 25/10/946 30231 Dang Thanh Bang Nam 22/12/907 30232 Nguyen Duc Chi Bang Nam 2/11/988 30233 Dang Quoc Bao Nam 24/11/969 30234 Dao Gia Bao Nam 12/3/97

10 30235 Dinh The Bao Nam 18/2/9711 30236 Doan Quoc Bao Nam 17/1/9612 30237 Ho Thanh Bao Nam 16/12/9513 30238 Huynh Gia Bao Nam 25/5/94

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 10: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

14 30239 Mai Chi Bao Nam 6/2/9715 30240 Nguyen Cao Bao Nam 24/1/9616 30241 Nguyen Duy Bao Nam 16/6/9117 30242 Nguyen Minh Bao Nam 7/11/9518 30243 Nguyen Van Bao Nam 30/4/9019 30244 Nguyen Tuan Ngoc Bao Nam 21/5/8420 30245 Phan Thien Bao Nam 22/11/9421 30246 Phu Luong Kim Bao Nam 9/11/9222 30247 Tran Duy Bao Nam 29/10/9323 30248 Tran Minh Bao Nam 5/1/9724 30249 Tran Dinh Gia Bao Nam 19/6/9625 30250 Truong Vo Thien Bao Nam 6/10/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.11Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30251 Vo Nhat Bao Nam 26/1/942 30252 Vu Le Bao Nam 25/4/963 30253 Do Thi Thu Bay Nu 9/11/884 30254 Nguyen Thi Be Nu 20/2/935 30255 Nguyen Thi Be Nu 2/7/876 30256 Pham Thi Ben Nu 25/11/887 30257 Nguyen Ngoc Bi Nu 3/10/948 30258 Doan Thi Ngoc Bich Nu 15/7/959 30259 Giang Thi Ngoc Bich Nu 5/9/95

10 30260 Huynh Thi Ngoc Bich Nu 19/8/9511 30261 Lam Trieu Ngoc Bich Nu 12/3/9612 30262 Nguyen Thi Hong Bich Nu 17/12/9613 30263 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 20/10/8614 30264 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 12/11/7815 30265 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 14/12/78

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 11: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

16 30266 Nguyen Thi Ngoc Bich Nu 26/6/9217 30267 Pham Thi Ngoc Bich Nu 5/5/9318 30268 Tran Thi Ngoc Bich Nu 17/5/8819 30269 Le Van Bien Nam 10/10/9120 30270 Nguyen Long Bien Nam 28/3/9421 30271 Truong Quang Bien Nam 30/12/9322 30272 Vo Long Bien Nam 23/5/8823 30273 Huynh Van Bieu Nam 14/9/8824 30274 Bui Thi Hai Binh Nu 2/7/9425 30275 Dang Thanh Binh Nam 27/10/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.12Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30276 Dao Thi Xuan Binh Nu 11/1/952 30277 Dieu Thi Binh Nu 19/1/873 30278 Dinh Van Binh Nam 19/1/804 30279 Huynh Thanh Binh Nam 25/11/935 30280 Huynh Thanh Binh Nam 29/10/826 30281 Le Mong Binh Nu 19/9/967 30282 Le Quang Binh Nam 20/1/978 30283 Le Quoc Binh Nam 17/12/899 30284 Le Thi Binh Nu 8/10/89

10 30285 Ly My Binh Nu 12/12/0011 30286 Mai Thanh Binh Nu 24/2/9712 30287 Ngo Nhu Binh Nam 22/11/8613 30288 Nguyen Khanh Binh Nam 29/1/9614 30289 Nguyen Kim Binh Nu 12/7/9715 30290 Nguyen Thai Binh Nam 22/10/9016 30291 Nguyen Thanh Binh Nam 22/3/9217 30292 Nguyen Thanh Binh Nu 14/3/9518 30293 Nguyen Thi Binh Nu 28/2/88

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 12: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

19 30294 Nguyen Thi Binh Nu 22/10/8720 30295 Nguyen Thi Binh Nu 15/2/8921 30296 Nguyen Thi Binh Nu 15/1/9522 30297 Nguyen Thi Hai Binh Nu 9/10/9723 30298 Nguyen Thi Phu Binh Nu 10/6/9624 30299 Nguyen Pham Duc Binh Nam 22/5/9225 30300 Pham Phuong Binh Nam 17/7/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.13Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30301 Pham Thi Binh Nu 16/10/952 30302 Tran Thuc Binh Nu 30/12/943 30303 Tran Vu Binh Nam 25/10/914 30304 Tran Le Tra Binh Nu 1/5/945 30305 Vo Ngoc Thanh Binh Nu 6/11/886 30306 Vo Thi Be Binh Nu 28/3/987 30307 Vong Ngoc Binh Nu 17/10/968 30308 Doan Hue Boi Nu 23/9/959 30309 Le Minh Bon Nam 20/6/84

10 30310 Le Thi Bong Nu 27/6/9211 30311 Dinh Thi Bup Nu 22/2/8612 30312 Nguyen Thi Bup Nu 10/4/9213 30313 Le Ngoc Buu Nam 3/2/8914 30314 Do Hong Cam Nu 25/12/8915 30315 Duong Ba Cam Nam 12/6/9416 30316 Le Thi Cam Nu 1/1/9217 30317 Nguyen Van Cam Nam 26/3/9018 30318 Nguyen Thi Hong Cam Nu 13/11/9519 30319 Nguyen Thi Hong Cam Nu 11/8/9420 30320 Nguyen Thi Mong Cam Nu 20/12/9221 30321 Nguyen Thi Ngoc Cam Nu 8/7/98

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 13: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

22 30322 Pham Vi Cam Nu 1/8/0123 30323 Phan Thi Hong Cam Nu 18/10/9324 30324 Truong Thi Thu Cam Nu 21/9/9625 30325 Hoang Thi Can Nu 1/12/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.14Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30326 Luong Van Can Nam 23/3/832 30327 Nguyen Hong Can Nu 7/2/953 30328 Pho Tuyet Can Nu 24/12/964 30329 Ha Thanh Canh Nam 15/10/915 30330 Ngo Ngoc Canh Nam 13/11/916 30331 Tran Van Canh Nam 20/11/877 30332 Nguyen Van Cau Nam 30/1/918 30333 Truong Thi Bao Cham Nu 22/12/949 30334 Nguyen Thi Huyen Chan Nu 12/5/91

10 30335 Tran Khai Chan Nam 18/11/9511 30336 Duong Thi Chang Nu 14/6/9512 30337 Nguyen Thi Y Chang Nu 19/10/9513 30338 Sung Yeon Chang Nam 4/10/0014 30339 Do Minh Chanh Nam 16/2/9515 30340 Bui Quang Nhat Chau Nam 24/9/9616 30341 Cao Minh Quoc Chau Nam 13/4/9017 30342 Dam Quang Chau Nam 6/11/9318 30343 Do Quoc Minh Chau Nam 11/7/9619 30344 Kieu Thi Minh Chau Nu 1/4/9320 30345 Le Minh Chau Nu 13/9/9521 30346 Le Hoang Minh Chau Nu 20/7/9722 30347 Le Ngoc Thao Chau Nu 13/5/9723 30348 Le Nguyen Bao Chau Nu 3/2/00

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 14: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

24 30349 Le Thi Bao Chau Nu 3/9/9625 30350 Le Thi Thanh Chau Nu 27/9/80

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.15Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30351 Luong Thi Minh Chau Nu 2/12/902 30352 Luu Buu Chau Nu 10/7/863 30353 Ly Nguyen Minh Chau Nu 14/2/954 30354 Nguyen Minh Chau Nam 12/7/935 30355 Nguyen Minh Chau Nu 17/4/866 30356 Nguyen Ngoc Bao Chau Nu 28/8/957 30357 Nguyen Ngoc Bao Chau Nu 5/6/968 30358 Nguyen Ngoc Minh Chau Nu 27/10/009 30359 Nguyen Thi Kim Chau Nu 28/4/92

10 30360 Nguyen Thi My Chau Nu 28/4/9411 30361 Nguyen Thi Thanh Chau Nu 27/1/9612 30362 Nguyen Ho Vuong Nu Ngoc Chau Nu 16/9/9713 30363 Pham Bang Chau Nu 6/3/9614 30364 Pham Thi Thuy Chau Nu 6/9/8915 30365 Phan Bao Chau Nu 28/1/9616 30366 Phan Hong Chau Nam 22/5/8217 30367 Phan Ngoc Chau Nu 31/8/9318 30368 Phan Trung Chau Nam 10/1/9519 30369 Ton Nu Quynh Chau Nu 19/3/9020 30370 Tran Bao Chau Nu 8/2/9121 30371 Tran Van Chau Nam 9/4/9422 30372 Tran Dao Khanh Chau Nu 26/2/9623 30373 Tran Ngoc Bao Chau Nu 29/6/9424 30374 Tran Thi Minh Chau Nu 2/1/9425 30375 Trinh Thi Ngoc Chau Nu 5/1/95

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 15: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.16Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30376 Vo Thanh Chau Nam 19/9/892 30377 Ba Dai Chi Nam 23/2/873 30378 Cao Le Phuong Chi Nu 14/4/944 30379 Chac Binh Chi Nu 16/4/965 30380 Chung Thi Thao Chi Nu 5/9/946 30381 Dang Thi Cam Chi Nu 16/9/967 30382 Huynh Cam Chi Nu 20/8/988 30383 Ksor Vo Thi Kim Chi Nu 9/3/919 30384 Le Quynh Chi Nu 23/3/96

10 30385 Le Ngoc Lien Chi Nu 15/3/9711 30386 Le Nguyen Minh Chi Nam 23/11/9212 30387 Lin Tzu Chi Nu 3/12/9213 30388 Luu Le Thuy Chi Nu 23/12/9514 30389 Ly Kim Chi Nu 30/12/9215 30390 Nguyen Do Quynh Chi Nu 20/1/9716 30391 Nguyen Hong Phuong Chi Nu 9/9/8417 30392 Nguyen Thi Bich Chi Nu 10/9/9118 30393 Nguyen Thi Kim Chi Nu 16/4/8219 30394 Nguyen Thi Le Chi Nu 30/4/9420 30395 Nguyen Thi My Chi Nu 6/1/9221 30396 Nguyen Thi Yen Chi Nu 26/1/9922 30397 Nguyen Thi Kim Yen Chi Nu 25/2/8923 30398 Pham Thi Chi Nu 10/2/9024 30399 Pham Hoang Linh Chi Nu 3/10/9725 30400 Pham Mai Que Chi Nu 12/12/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 16: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.17Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30401 Pham Thi Kim Chi Nu 12/7/982 30402 Pham Thi Linh Chi Nu 24/3/933 30403 Phan Thi Chi Nu 7/8/944 30404 Phan Thi Mai Chi Nu 20/10/915 30405 Tieu Hoang Bao Chi Nu 1/1/886 30406 Tran Lan Chi Nu 15/2/937 30407 Tran Thi Chi Nu 25/5/968 30408 Tran Thi Kim Chi Nu 15/1/919 30409 Truong Quoc Chi Nam 26/5/93

10 30410 Vo Thi Chi Nu 19/6/9611 30411 Vo Van Chi Nam 1/1/9512 30412 Vo Ho Le Chi Nu 2/7/9513 30413 Vo Thi My Chi Nu 28/2/9414 30414 Vu Thi Kim Chi Nu 23/7/9515 30415 Le Van Chien Nam 30/3/9416 30416 Nguyen Minh Chien Nam 3/4/9517 30417 Nguyen Thanh Chien Nam 12/7/9318 30418 Nguyen Thanh Chien Nam 15/2/9419 30419 Nguyen Van Chien Nam 26/3/8420 30420 Thai Ba Chien Nam 30/10/9521 30421 Trinh Thi Chien Nu 23/10/9322 30422 Truong Minh Chien Nam 11/7/9723 30423 Vu Minh Chien Nam 1/10/9224 30424 Cao Hoang Chieu Nam 19/11/9125 30425 Dinh Thi Kieu Chinh Nu 31/3/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 17: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.18Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30426 Do Tieu Chinh Nu 12/9/982 30427 Duong Minh Hong Chinh Nu 19/12/863 30428 Le Thi Tu Chinh Nu 12/8/874 30429 Ngo Van Chinh Nam 15/8/875 30430 Nguyen Mai Chinh Nu 12/12/896 30431 Nguyen Van Chinh Nam 10/11/947 30432 Nguyen Viet Chinh Nam 7/4/878 30433 Nguyen Xuan Kieu Chinh Nu 27/4/979 30434 Man Quoc Chinh Nam 13/12/86

10 30435 Pham Van Chinh Nam 4/8/8511 30436 Tran Vien Chinh Nam 17/5/8712 30437 Truong Thi Chinh Nu 28/2/8713 30438 Nguyen Cong Chu Nam 18/12/8914 30439 Pham Van Chung Nam 26/4/8915 30440 Nguyen Thi Kim Chung Nu 3/7/8316 30441 Dinh Van Chuong Nam 21/12/8817 30442 Nguyen Duy Chuong Nam 21/9/9418 30443 Nguyen Tan Chuong Nam 14/10/7919 30444 Nguyen Thi Thuy Chuong Nu 1/6/9620 30445 Tran Van Chuong Nam 12/8/9021 30446 Vu Khac Chuong Nam 7/10/8722 30447 Nguyen Thi Kim Chuyen Nu 19/8/8823 30448 Thai Ngoc Chuyen Nu 1/12/9424 30449 Bui Thi Co Nu 24/9/8925 30450 Dau Van Cong Nam 27/5/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 18: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.19Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30451 Do Trong Cong Nam 10/4/922 30452 Le Tan Cong Nam 20/7/913 30453 Nguyen Ba Cong Nam 2/1/904 30454 Nguyen Thanh Cong Nam 17/3/975 30455 Vo Thanh Cong Nam 13/3/836 30456 Vo Van Cua Nam 12/12/897 30457 Dao Thi Kim Cuc Nu 10/7/938 30458 Do Thi Kim Cuc Nu 27/5/979 30459 Le Thi Hong Cuc Nu 1/10/83

10 30460 Nguyen Kim Cuc Nu 1/3/9411 30461 Pham Thi Kim Cuc Nu 27/8/9712 30462 Thai Thi Kim Cuc Nu 24/12/9113 30463 Tran Thi Cuc Nu 20/1/9514 30464 Tran Thuy Cuc Nu 26/10/9115 30465 Tran Thi Kim Cuc Nu 26/4/9416 30466 Bui Duc Cuong Nam 28/2/8317 30467 Dao Trong Cuong Nam 14/7/8618 30468 Dong Van Cuong Nam 1/7/7819 30469 Ho Quoc Cuong Nam 15/2/9420 30470 Hoang Kien Cuong Nam 22/10/8621 30471 Hoang Kim Cuong Nu 2/3/9122 30472 Huynh Trung Cuong Nam 11/8/8923 30473 Huynh Thi Kim Cuong Nu 28/6/8024 30474 Le Kim Cuong Nu 22/10/9325 30475 Le Viet Cuong Nam 16/7/83

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 19: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.20Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30476 Nguyen Duc Cuong Nam 1/10/922 30477 Nguyen Manh Cuong Nam 11/11/943 30478 Nguyen Manh Cuong Nam 31/12/914 30479 Nguyen Phi Cuong Nam 15/10/925 30480 Nguyen The Cuong Nam 10/9/906 30481 Pham Cong Cuong Nam 17/10/917 30482 Pham Kim Cuong Nu 26/1/948 30483 Vo Pham Manh Cuong Nam 15/4/949 30484 Pham Le Quoc Cuong Nam 6/2/96

10 30485 Pham Thi Ngoc Cuong Nu 15/2/9711 30486 Phan Huy Cuong Nam 27/5/9112 30487 Tran Nhut Cuong Nam 19/4/7713 30488 Tran Vi Cuong Nam 15/8/5614 30489 Trinh Minh Cuong Nam 7/3/9115 30490 Truong Quoc Cuong Nam 10/9/9016 30491 Tu Phat Cuong Nam 11/9/9017 30492 Vo Van Cuong Nam 1/1/8818 30493 Vu Duc Cuong Nam 25/12/8919 30494 Kieu Nu Linh Da Nu 24/2/9020 30495 Duong Phuoc Dai Nam 17/8/8621 30496 Ha Quang Dai Nam 10/10/9022 30497 Hoang Trong Dai Nam 17/11/8823 30498 Mai Hai Dai Nam 20/10/9224 30499 Nguyen Ngoc Trang Dai Nu 17/9/8225 30500 Nguyen Van Dam Nam 28/5/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 20: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.21Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30501 Tran Thi Thu Dam Nu 1/1/932 30502 Lam Quoc Dan Nam 26/5/923 30503 Phung Thi Thao Dan Nu 21/11/984 30504 Truong Tue Dan Nu 17/3/975 30505 Han Duong Hai Dang Nam 1/5/906 30506 Huynh Nhat Khanh Dang Nam 1/10/977 30507 Khuu Nhat Dang Nam 4/4/968 30508 Loan Hoang Dang Nam 8/7/869 30509 Nguyen Hai Dang Nam 18/8/95

10 30510 Nguyen Hai Dang Nam 29/4/9411 30511 Nong Phan Dang Nam 16/5/8812 30512 Phan Nhu Dang Nam 2/10/9213 30513 Tran Ngoc Nhat Dang Nu 29/10/9514 30514 Ta Huy Dang Nam 19/4/8915 30515 Bui Cong Danh Nam 10/6/9316 30516 Dao Duy Danh Nam 15/10/9117 30517 Ho Cong Danh Nam 5/11/7918 30518 Ho Thanh Danh Nam 14/9/9019 30519 Ho Vinh Danh Nam 26/7/0320 30520 Huynh Tien Danh Nam 23/12/9921 30521 Le Hoang Danh Nam 19/2/9222 30522 Nguyen Cong Danh Nam 10/11/9423 30523 Nguyen Cong Danh Nam 21/10/9424 30524 Nguyen Hien Danh Nam 8/4/9125 30525 Nguyen Huu Danh Nam 30/12/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 21: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Phòng thi: P.22Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30526 Nguyen Ngoc Danh Nu 19892 30527 Nguyen Thanh Danh Nam 17/1/843 30528 Nguyen Thi Danh Nu 14/10/924 30529 Nguyen Van Danh Nam 1/4/955 30530 Thai Minh Danh Nam 16/10/886 30531 Tran Cong Danh Nam 1/8/937 30532 Dinh Nguyen Quynh Dao Nu 12/12/978 30533 Le Minh Dao Nam 7/1/939 30534 Le Thi Dao Nu 20/11/93

10 30535 Le Hoang Truc Dao Nu 31/5/9611 30536 Le Thi Anh Dao Nu 8/2/8912 30537 Le Thi Ngoc Dao Nu 13/10/8513 30538 Mac Thi Hong Dao Nu 29/5/8714 30539 Ngo Dong Dao Nu 20/8/9615 30540 Nguyen Thi Dao Nu 9/1/9516 30541 Nguyen Thi Huynh Dao Nu 22/12/9617 30542 Nguyen Thi Mai Dao Nu 30/5/9518 30543 Quach Nguyen Ngoc Dao Nu 15/12/7419 30544 Tran Anh Dao Nu 4/4/9620 30545 Tran Anh Dao Nu 10/2/9421 30546 Tran Thi Hong Dao Nu 4/2/9622 30547 Trinh Thi Thu Dao Nu 26/8/9523 30548 Truong Anh Dao Nu 26/10/9624 30549 Truong Thi Truc Dao Nu 5/11/9725 30550 Dang Tieu Dat Nam 28/8/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.23Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 22: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30551 Doan Tan Dat Nam 25/10/912 30552 Ho Tan Dat Nam 19/4/963 30553 Hoang Nguyen Dat Nam 5/5/924 30554 Hoang Tien Dat Nam 15/12/895 30555 Huynh Ngoc Dat Nam 4/12/906 30556 Huynh Tan Dat Nam 9/7/957 30557 Huynh Tan Dat Nam 30/3/938 30558 Le Huu Dat Nam 13/6/929 30559 Le Quang Dat Nam 10/10/88

10 30560 Le Thanh Dat Nam 1/5/9311 30561 Lo Thanh Dat Nam 5/10/9512 30562 Nguyen Dat Nam 6/12/9413 30563 Nguyen Tien Dat Nam 4/11/9314 30564 Nguyen Minh Dat Nam 19/5/9215 30565 Nguyen Phuoc Dat Nam 21/1/9616 30566 Nguyen Quoc Dat Nam 2/11/8817 30567 Nguyen Thanh Dat Nam 199318 30568 Nguyen Tien Dat Nam 10/1/9119 30569 Nguyen Tri Dat Nam 25/2/9320 30570 Nguyen Thi Thanh Dat Nu 12/4/8421 30571 Thai Thanh Dat Nam 17/7/9422 30572 Tran Quoc Dat Nam 5/11/9323 30573 Tran Thanh Dat Nam 23/3/9424 30574 Tran Tien Dat Nam 21/12/9525 30575 Le Thi De Nu 29/3/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.24Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30576 Dang Thi Diem Nu 25/12/92

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 23: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

2 30577 Dang Thi Kim Diem Nu 18/7/893 30578 Dang Tran Thuy Diem Nu 8/1/964 30579 Ho Thi Le Diem Nu 21/6/875 30580 Huynh Thi Diem Nu 3/10/966 30581 Le Thi Hong Diem Nu 15/6/867 30582 Le Thi Thu Diem Nu 26/7/958 30583 Luong Thi Diem Nu 23/9/839 30584 Mai Thi Hong Diem Nu 18/8/90

10 30585 Nguyen Quynh Diem Nu 4/9/9111 30586 Nguyen Thi Diem Nu 12/9/9212 30587 Nguyen Thi Diem Nu 11/11/8813 30588 Nguyen Thi Ho Diem Nu 4/11/8514 30589 Nguyen Thi Kieu Diem Nu 14/3/9415 30590 Nguyen Thi Xuan Diem Nu 11/2/9516 30591 Pham Thi Kieu Diem Nu 20/2/7817 30592 Pham Thi Kieu Diem Nu 25/2/9418 30593 Phan Ngoc Diem Nu 17/10/9519 30594 Ta Thi Thu Diem Nu 16/2/9720 30595 Tran Thi Ngoc Diem Nu 11/9/9321 30596 Truong Thi Diem Nu 12/4/9322 30597 Truong Thi Hong Diem Nu 22/3/9723 30598 Doan Trong Lam Dien Nam 22/12/9524 30599 Le Buu Dien Nam 12/1/8925 30600 Nguyen An Dien Nam 18/4/86

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.25Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30601 Pham Thi My Dien Nu 10/11/882 30602 Phan Thuan Dien Nam 5/11/893 30603 Vu Thi Dien Nu 14/8/944 30604 Chau Hong Ngoc Diep Nu 12/6/94

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 24: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

5 30605 Dinh Ngoc Diep Nam 17/8/976 30606 Hoang Thi Kim Diep Nu 14/10/957 30607 Nguyen Hong Diep Nu 1/11/968 30608 Nguyen Van Diep Nam 10/10/859 30609 Tran Thi Diep Nu 2/7/93

10 30610 Vo Thanh Diep Nam 11/1/8611 30611 Vu Thi Diep Nu 29/5/9612 30612 Bui Thi Dieu Nu 19/11/8713 30613 Nguyen Thanh Dieu Nu 24/12/9114 30614 Nguyen Thi Ngoc Dieu Nu 10/10/9815 30615 Pham Thi Dieu Nu 11/11/9716 30616 Vong Tri Din Nam 11/5/9117 30617 Lu My Dinh Nu 24/10/8418 30618 Lu Uyen Dinh Nu 31/1/8619 30619 Luong Nguyen Triet Dinh Nam 24/11/9920 30620 Ngo Quoc Dinh Nam 3/10/8821 30621 Nguyen Thi Dinh Nu 1/1/9722 30622 Nguyen Long Trung Dinh Nam 21/11/9123 30623 Cao Thi Diu Nu 15/4/8424 30624 Doan Thi Diu Nu 6/12/9525 30625 Huynh Van Do Nam 29/8/91

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.26Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30626 Nguyen Van Doai Nam 11/11/912 30627 Le Nhat Doan Nam 18/4/963 30628 Le Thuc Doan Nu 22/2/894 30629 Nguyen Pham Doan Nam 6/9/795 30630 Hang To Doanh Nu 9/11/976 30631 Le Thi Doanh Nu 11/11/897 30632 Nguyen Khac Doanh Nam 30/8/88

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 25: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

8 30633 Phan Van Doanh Nam 1/11/879 30634 Tran Quoc Doanh Nam 3/2/95

10 30635 Nguyen Thanh Don Nam 9/11/9311 30636 Bui Hai Dong Nam 2/3/9212 30637 Doan Phuong Dong Nu 20/3/8113 30638 Huynh Thi Hong Dong Nu 20/1/9614 30639 Nguyen Dang Dong Nam 21/8/9215 30640 Truong Khai Dong Nu 6/4/9716 30641 Vu Son Dong Nam 1/4/9617 30642 Ho Thi Du Nu 5/7/8718 30643 Nguyen Phuoc Du Nam 15/12/8219 30644 Pham Thi Ngoc Du Nu 1/9/9620 30645 Hoang Cong Duan Nam 20/3/8921 30646 Nguyen Thi Duan Nu 28/4/9122 30647 Bui Minh Duc Nam 25/10/8623 30648 Bui Thanh Duc Nam 5/6/9324 30649 Bui Tien Duc Nam 19/6/9225 30650 Bui Vu Minh Duc Nam 4/4/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.27Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30651 Chu Thi Hoang Duc Nu 1/10/972 30652 Fu Thua Duc Nam 12/5/963 30653 Le Hong Duc Nam 6/7/914 30654 Le Vinh Duc Nam 27/2/955 30655 Nguyen Dinh Duc Nam 22/6/906 30656 Nguyen Thanh Duc Nam 10/3/907 30657 Nguyen Van Duc Nam 20/2/918 30658 Nguyen Do Minh Duc Nam 1/12/969 30659 Nguyen Phan Minh Duc Nam 17/6/97

10 30660 Nguyen Vo Anh Duc Nam 8/9/85

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 26: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

11 30661 Pham Huu Duc Nam 15/9/9012 30662 Phan Anh Duc Nam 14/11/8813 30663 Tran Huynh Duc Nam 16/12/9514 30664 Tran Minh Duc Nam 3/3/8615 30665 Tran Quang Duc Nam 24/2/8916 30666 Bui Tran Ngoc Dung Nu 6/10/8617 30667 Dam Quang Dung Nam 13/9/9018 30668 Dang Ngoc Thuy Dung Nu 11/5/9619 30669 Dang Thi Phuong Dung Nu 5/5/8920 30670 Dang Thi Thuy Dung Nu 21/3/9721 30671 Doan Trung Dung Nam 22/11/7722 30672 Do Cao Tri Dung Nam 5/12/9323 30673 Dinh Hoang Dung Nam 13/12/8124 30674 Doan Tien Dung Nam 21/10/9525 30675 Ha Cong Dung Nam 29/11/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.28Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30676 Ho Duc Dung Nam 1/1/862 30677 Ho Thi Dung Nu 10/9/913 30678 Ho Thi My Dung Nu 20/12/964 30679 Le Duc Dung Nam 31/10/885 30680 Le Phuong Dung Nu 21/3/966 30681 Le Thi Dung Nu 20/11/867 30682 Le Thi Dung Nu 20/7/978 30683 Le Ho Thao Dung Nu 6/4/009 30684 Le Thi Kim Dung Nu 27/12/95

10 30685 Le Thi Kim Dung Nu 22/4/9711 30686 Le Thi My Dung Nu 18/6/9712 30687 Le Thi Phuong Dung Nu 12/3/9513 30688 Le Thi Thuy Dung Nu 11/8/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 27: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

14 30689 Le Xuan Hoang Dung Nam 2/9/9715 30690 Luong Thi My Dung Nu 13/12/9516 30691 Mai Tran Ngoc Dung Nu 16/11/9217 30692 Nguyen Phuong Dung Nu 14/10/8918 30693 Nguyen Thi Dung Nu 11/9/8719 30694 Nguyen Thi Dung Nu 8/4/9120 30695 Nguyen Thi Dung Nu 9/1/9621 30696 Nguyen Thuy Dung Nu 15/3/9322 30697 Nguyen Thuy Dung Nu 19/12/9723 30698 Nguyen Tri Dung Nam 28/10/9624 30699 Nguyen Tri Dung Nam 5/1/9725 30700 Nguyen Trung Dung Nam 5/3/79

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :,

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.29Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30701 Nguyen Trung Dung Nam 2/8/852 30702 Nguyen Van Dung Nam 7/10/863 30703 Nguyen Ngoc Lan Dung Nu 9/8/894 30704 Nguyen Ngoc Le Dung Nu 5/2/925 30705 Nguyen Thi Hoang Dung Nu 26/2/976 30706 Nguyen Thi My Dung Nu 12/8/817 30707 Nguyen Thi My Dung Nu 6/3/978 30708 Nguyen Thi Phuong Dung Nu 10/12/929 30709 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 31/5/97

10 30710 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 5/2/9711 30711 Nguyen Thi Thuy Dung Nu 3/12/9512 30712 Nguyen Vu Phuong Dung Nu 16/2/8413 30713 Nguyen Thi Ngoc My Dung Nu 27/4/9114 30714 Pham Kieu Dung Nu 16/12/9015 30715 Pham Tien Dung Nam 6/10/9316 30716 Pham Tri Dung Nam 2/10/97

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 28: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

17 30717 Pham Trung Dung Nam 18/5/9718 30718 Phan Kim Dung Nu 1/8/9319 30719 Phan Thi Dung Nu 2/3/9420 30720 Ton Thi Thuy Dung Nu 2/11/8521 30721 Tong Viet My Dung Nu 3/5/9322 30722 Tran Anh Dung Nam 17/10/9123 30723 Tran Dinh Dung Nam 21/9/8524 30724 Tran Quoc Dung Nam 21/12/9625 30725 Tran Thanh Dung Nam 1/3/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.30Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30726 Tran Thi Dung Nu 29/1/862 30727 Tran Thi Dung Nu 15/1/883 30728 Tran Van Dung Nam 25/4/914 30729 Tran Xuan Dung Nam 2/6/905 30730 Tran Thi Kim Dung Nu 30/6/946 30731 Tran Thi Phuong Dung Nu 13/8/957 30732 Tran Thi Phuong Dung Nu 9/11/928 30733 Trinh Thi Thuy Dung Nu 22/9/869 30734 Truong Phuong Dung Nu 4/9/93

10 30735 Truong Nguyen Hanh Dung Nu 21/8/9511 30736 Truong Thi Thuy Dung Nu 30/10/9512 30737 Van Tien Dung Nam 15/7/8913 30738 Van Thi Thu Dung Nu 16/11/9614 30739 Vo Chi Dung Nam 28/8/8215 30740 Vo Khac Dung Nam 8/10/9416 30741 Vo Thi Phuong Dung Nu 6/2/9417 30742 Vo Thi Thuy Dung Nu 5/9/8918 30743 Vo Thi Thuy Dung Nu 30/8/9219 30744 Vong Thi Kim Dung Nu 18/6/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 29: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

20 30745 Vu Thi Dung Nu 6/2/9521 30746 Vu Thi My Dung Nu 18/9/9622 30747 Nguyen Van Duoc Nam 14/9/9423 30748 Cao Van Duong Nam 11/3/9424 30749 Chu Thi Thuy Duong Nu 21/7/9425 30750 Dang Vu Hai Duong Nu 20/3/82

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.31Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30751 Dao Thi Kieu Duong Nu 14/1/902 30752 Dao Thi Thuy Duong Nu 21/4/823 30753 Huynh Mai Thuy Duong Nu 29/9/974 30754 Huynh Thi Ngoc Duong Nu 19/3/965 30755 Huynh Thi Thuy Duong Nu 16/6/956 30756 Lang Thi Thuy Duong Nu 1/8/897 30757 Le Duong Nam 20/5/858 30758 Nguyen Dong Duong Nam 6/2/919 30759 Nguyen Hai Duong Nam 4/11/92

10 30760 Nguyen Van Duong Nam 26/2/9411 30761 Nguyen Van Duong Nam 15/6/9212 30762 Nguyen Dang Thuy Duong Nu 17/4/9713 30763 Nguyen Duc Binh Duong Nam 13/10/9714 30764 Nguyen Ngoc Thuy Duong Nu 18/11/9615 30765 Nguyen Ngoc Thuy Duong Nu 17/11/9116 30766 Nguyen Thi Thuy Duong Nu 1/10/9617 30767 Nguyen Van Binh Duong Nam 1/3/9318 30768 Pham Thi Thuy Duong Nu 9/2/9619 30769 Tran Thuy Duong Nu 29/10/9320 30770 Tran Van Duong Nam 2/9/8921 30771 Tran Thai Binh Duong Nam 20/9/9522 30772 Tran Thi Thuy Duong Nu 6/3/97

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 30: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

23 30773 Trinh Vu Trieu Duong Nam 20/10/8224 30774 Vo Thi Thuy Duong Nu 19/4/9725 30775 Vo Thi Thuy Duong Nu 3/2/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.32Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30776 Vuong Thuy Thuy Duong Nu 1/1/902 30777 Bui Thanh Duy Nam 18/6/913 30778 Dang Thuy Duy Nu 21/9/964 30779 Do Dinh Duy Nam 27/2/885 30780 Do Khac Duy Nam 27/8/866 30781 Duong Quang Duy Nam 7/11/897 30782 Ho Nhat Duy Nam 12/12/888 30783 Hoang Phuong Duy Nam 2/3/809 30784 Hoang Tran Quoc Duy Nam 13/9/95

10 30785 Huynh Minh Duy Nam 30/6/9311 30786 Huynh Chau Duc Duy Nam 29/4/9812 30787 Le Khuong Duy Nam 3/6/9213 30788 Le Thai Duy Nam 14/9/9614 30789 Le Thi Thanh Duy Nu 25/4/9715 30790 Ma Van Duy Nam 19/12/8916 30791 Ngo Quang Duy Nam 13/12/9617 30792 Nguyen Ba Duy Nam 22/9/9018 30793 Nguyen Dinh Duy Nam 9/7/9719 30794 Nguyen Duc Duy Nam 30/4/9420 30795 Nguyen Hai Duy Nam 20/5/9621 30796 Nguyen Nhat Duy Nam 26/8/9122 30797 Nguyen Nhat Duy Nam 21/11/9623 30798 Nguyen Thanh Duy Nam 25/12/9224 30799 Nguyen Thanh Duy Nam 24/12/9425 30800 Nguyen The Duy Nam 15/11/92

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 31: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.33Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30801 Nguyen Hoang Minh Duy Nam 14/10/942 30802 Nguyen Le Khanh Duy Nam 16/11/963 30803 Nguyen Ngoc Phuong Duy Nam 24/8/934 30804 Nguyen Thi Phuong Duy Nu 1/11/875 30805 Nguyen Xuan Anh Duy Nam 15/1/926 30806 Pham Duy Nam 4/11/877 30807 Pham Duy Nam 9/2/908 30808 Phan Trong Duy Nam 20/6/939 30809 San Quoc Duy Nam 23/12/88

10 30810 Tran Le Duy Nam 15/3/9511 30811 Tran Thanh Duy Nam 20/5/9512 30812 Tran Van Duy Nam 26/3/9213 30813 Tran Doan Tuong Duy Nam 22/12/9614 30814 Tran Hoang Vu Duy Nam 22/1/9415 30815 Tran Vu Anh Duy Nam 18/11/9416 30816 Vo Thi Kim Duy Nu 5/3/9217 30817 Vo Dinh Duy Nam 6/7/9318 30818 Bui Thao Duyen Nu 26/4/9719 30819 Canh Pham Tuy Duyen Nu 28/4/9820 30820 Danh Ly My Duyen Nu 14/3/9421 30821 Dinh Thi Hoai Duyen Nu 26/5/9522 30822 Do Phuong Duyen Nu 14/10/8923 30823 Ha Thi My Duyen Nu 2/3/9624 30824 Ha Thi Ngoc Duyen Nu 21/3/9225 30825 Hoang Nu Tu Duyen Nu 12/10/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 32: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.34Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30826 Huynh Thi Kieu Duyen Nu 26/12/962 30827 Huynh Thi My Duyen Nu 24/4/953 30828 Le Thi Duyen Nu 6/4/874 30829 Le Thi My Duyen Nu 1/1/905 30830 Le Thi My Duyen Nu 15/9/976 30831 Le Ngoc Thuy Duyen Nu 26/4/987 30832 Le Thi Phuong Duyen Nu 10/10/938 30833 Le Thi Cam Duyen Nu 26/6/949 30834 Le Thi Kim Duyen Nu 24/3/96

10 30835 Le Thi My Duyen Nu 15/5/9211 30836 Le Thi My Duyen Nu 11/11/9612 30837 Ly Hong Duyen Nu 17/1/8713 30838 Ly Ngoc My Duyen Nu 17/6/9614 30839 Mai Thi Ngoc Duyen Nu 4/4/9715 30840 Ngo Thi My Duyen Nu 21/3/9416 30841 Nguyen Ngoc Duyen Nu 30/8/8817 30842 Nguyen Thi Duyen Nu 5/5/9318 30843 Nguyen Le Thuc Duyen Nu 6/9/9719 30844 Nguyen Phuoc Ky Duyen Nu 21/7/9420 30845 Nguyen Quang Kieu Duyen Nu 2/11/9621 30846 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 11/3/9322 30847 Nguyen Thi Kim Duyen Nu 19/11/9323 30848 Nguyen Thi My Duyen Nu 14/4/9424 30849 Nguyen Thi My Duyen Nu 24/11/9225 30850 Nguyen Thi My Duyen Nu 29/6/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 33: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.35Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30851 Nguyen Thi Ngoc Duyen Nu 12/9/872 30852 Nguyen Thi Phuong Duyen Nu 27/1/913 30853 Nguyen Thi Phuong Duyen Nu 24/3/954 30854 Nguyen Thi Thao Duyen Nu 10/8/975 30855 Nguyen Thi Thuy Duyen Nu 6/5/966 30856 Nguyen Thi Thuy Duyen Nu 14/4/917 30857 Pham Thi Bich Duyen Nu 17/10/968 30858 Pham Thi My Duyen Nu 15/7/949 30859 Pham Thi My Duyen Nu 3/1/94

10 30860 Pham Thi To Duyen Nu 29/8/9711 30861 Tong My Duyen Nu 3/11/9712 30862 Tran My Duyen Nu 4/1/9713 30863 Tran Thi Duyen Nu 9/10/8914 30864 Tran Thi Duyen Nu 18/7/9115 30865 Tran Ky My Duyen Nu 13/4/9616 30866 Tran Thi Dao Duyen Nu 4/3/8417 30867 Tran Thi Hanh Duyen Nu 18/3/8118 30868 Tran Thi Kim Duyen Nu 5/6/9519 30869 Tran Thi My Duyen Nu 26/1/9820 30870 Tran Thi My Duyen Nu 2/8/9021 30871 Trinh Cam Duyen Nu 11/4/9622 30872 Truong My Duyen Nu 6/1/9523 30873 Vien Chinh Phuong Duyen Nu 22/10/9724 30874 Vu Hoang My Duyen Nu 8/6/9625 30875 Vuong Thi My Duyen Nu 29/8/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 34: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.36Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30876 Dang Quan Em Nam 14/7/892 30877 Huynh Thi Hang Em Nu 28/9/903 30878 Nguyen Hoang Em Nam 20/10/894 30879 Cao Thi Gai Nu 6/12/885 30880 Huynh Thi Tuyet Gam Nu 30/12/946 30881 Nguyen Thi Gam Nu 28/9/947 30882 Nguyen Thi Hong Gam Nu 17/6/858 30883 Pham Thi Gam Nu 16/2/919 30884 Pham Thi Gam Nu 20/6/94

10 30885 Tran Le Bao Gia Nu 21/7/9311 30886 Tran Nguyen Dinh Gia Nam 1/3/9212 30887 Duong Ngoc Gian Nam 3/9/8813 30888 Bui Nhat Giang Nu 18/4/9714 30889 Bui Tran Huong Giang Nu 7/8/8315 30890 Do Thi Huong Giang Nu 30/10/9816 30891 Ho Thi Huong Giang Nu 24/3/9517 30892 Hoang Nguyen Minh Giang Nu 28/1/9618 30893 Huynh Thi Ngoc Giang Nu 5/3/8819 30894 Le Truong Giang Nam 12/1/9720 30895 Le Nguyen Chau Giang Nu 7/11/9621 30896 Le Thi Le Giang Nu 18/9/9222 30897 Le Thi Phuong Giang Nu 26/6/9023 30898 Nguyen Hoang Giang Nam 8/12/8724 30899 Nguyen Minh Giang Nam 25/8/9425 30900 Nguyen Thi Giang Nu 20/1/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 35: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.37Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30901 Nguyen Thi Giang Nu 19/4/902 30902 Nguyen Thi Giang Nu 2/9/863 30903 Nguyen Truong Giang Nam 30/5/874 30904 Nguyen Do Thu Giang Nu 4/4/975 30905 Nguyen Thi Chau Giang Nu 25/4/826 30906 Nguyen Thi Huong Giang Nu 18/6/007 30907 Nguyen Thi Huong Giang Nu 18/7/988 30908 Nguyen Thi Lam Giang Nu 28/6/939 30909 Nguyen Thi Thu Giang Nu 11/5/90

10 30910 Nguyen Vu Truong Giang Nam 23/8/9011 30911 Pham Huong Giang Nam 3/4/8612 30912 Pham Thi Giang Nu 16/5/9213 30913 Pham Nguyen Truong Giang Nam 5/9/9514 30914 Pham Thi Ngan Giang Nu 30/9/9515 30915 Pham Thi Tra Giang Nu 10/2/9516 30916 Pham Thi Truong Giang Nu 15/5/8917 30917 Phan Thi Giang Nu 7/3/9218 30918 Phan Hoang Thu Giang Nu 3/11/0319 30919 Tran Hoang Giang Nam 21/4/8920 30920 Tran Kien Giang Nam 8/1/8321 30921 Tran Thi Cam Giang Nu 25/5/9222 30922 Tran Thuy Mong Giang Nu 8/4/9323 30923 Tran Thi Thu Giang Nu 9/6/9624 30924 Vu Truong Giang Nam 23/5/8925 30925 Huynh Thi Huynh Giao Nu 1/12/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 36: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.38Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30926 Mai Minh Giao Nam 5/4/962 30927 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 2/3/923 30928 Nguyen Thi Quynh Giao Nu 15/1/964 30929 Tran Do Quynh Giao Nu 21/10/955 30930 Le Thi Ngoc Giau Nu 1/8/966 30931 Nguyen Phuoc Giau Nam 26/1/917 30932 Nguyen Thi Ngoc Giau Nu 2/1/908 30933 Phan Thi Ngoc Giau Nu 24/1/909 30934 Vo Thi Thanh Giau Nu 25/7/96

10 30935 Nguyen Ngoc Guong Nu 12/11/8111 30936 Bui Nguyen Nhat Ha Nu 20/7/9612 30937 Bui Thi Thach Ha Nu 7/10/9613 30938 Che Thi Ngoc Ha Nu 2/11/9014 30939 Dang Thi Ngan Ha Nu 6/5/8915 30940 Dang Thi Thu Ha Nu 16/4/9516 30941 Dang Thi Thu Ha Nu 7/5/8717 30942 Dinh Thi Ha Nu 3/4/9018 30943 Dinh Thi Ngan Ha Nu 9/12/9719 30944 Do Thi Hong Ha Nu 30/11/9320 30945 Do Thi Thu Ha Nu 16/4/9321 30946 Doan Thi Ngoc Ha Nu 9/4/9522 30947 Doan Thi Thu Ha Nu 24/5/8423 30948 Ho To Ha Nam 1/9/9424 30949 Hoang Son Ha Nam 1/6/8725 30950 Hoang Thi Ha Nu 2/9/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 37: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Phòng thi: P.39Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30951 Hoang Thi Ngoc Ha Nu 4/3/832 30952 Huynh Thi Thu Ha Nu 4/5/923 30953 Lai Ngoc Ha Nu 25/12/884 30954 Le Thuy Ha Nu 10/9/965 30955 Le Thi Ngoc Ha Nu 1/7/916 30956 Le Thi Ngoc Ha Nu 29/7/897 30957 Le Thi Phuong Ha Nu 25/4/918 30958 Le Thi Thanh Ha Nu 18/2/969 30959 Le Thi Thu Ha Nu 22/5/97

10 30960 Le Thi Thu Ha Nu 14/10/9311 30961 Ly Thu Ha Nu 27/5/9512 30962 Nguyen Ngoc Ha Nu 19/9/8913 30963 Nguyen Nhat Ha Nu 7/12/9414 30964 Nguyen Thu Ha Nu 3/1/8815 30965 Nguyen Thu Ha Nu 21/8/9616 30966 Nguyen Kim Thanh Ha Nu 3/1/9617 30967 Nguyen Ngoc Thu Ha Nu 24/9/8218 30968 Nguyen Thi Ai Ha Nu 16/11/9419 30969 Nguyen Thi Bich Ha Nu 13/10/8320 30970 Nguyen Thi Hong Ha Nu 11/8/8921 30971 Nguyen Thi Thu Ha Nu 20/12/9622 30972 Nguyen Thi Thu Ha Nu 21/5/9223 30973 Nguyen Thi Thu Ha Nu 14/9/8324 30974 Nguyen Thi Thu Ha Nu 16/10/9425 30975 Nguyen Thi Vy Ha Nu 22/7/98

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.40Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 38: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 30976 Pham Hai Ha Nam 12/4/952 30977 Nguyen Tran Thai Ha Nam 27/6/813 30978 Pham Thu Ha Nu 18/12/924 30979 Phan Thai Ha Nu 27/6/975 30980 Phan Thanh Ha Nam 20/10/906 30981 Thai Thi Ha Nu 10/10/847 30982 Thong Thi Phuong Ha Nu 14/4/948 30983 Tong Thi Thu Ha Nu 30/9/959 30984 Tong Thi Thu Ha Nu 13/12/94

10 30985 Tran Duy Nhat Ha Nu 11/7/9611 30986 Tran Ngoc Tuyet Ha Nu 28/9/9312 30987 Tran Thi Thu Ha Nu 9/8/9213 30988 Tran Thi Thu Ha Nu 8/12/9014 30989 Tran Thi Thu Ha Nu 9/2/9515 30990 Trinh Thi Nguyet Ha Nu 20/9/9416 30991 Van Thi Ngan Ha Nu 12/5/8717 30992 Vo Van Ha Nam 6/5/8418 30993 Vo Van Thanh Ha Nu 25/4/9019 30994 Vo Thi Thu Ha Nu 20/4/9620 30995 Vuong Nguyen My Ha Nu 13/8/8721 30996 Vuong Thi Ngoc Ha Nu 28/6/9522 30997 Bui Hong Hac Nu 5/1/9523 30998 Cao Anh Hai Nam 24/6/9024 30999 Cao Hong Hai Nam 5/7/9625 31000 Cao Van Hai Nam 2/4/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.41Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31001 Do Hoang Hai Nam 11/12/92

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 39: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

2 31002 Doan Minh Hai Nam 5/1/923 31003 Ha Thanh Hai Nam 12/3/874 31004 Ho Nguyen Hai Nam 11/7/975 31005 Huynh The Hai Nam 15/4/876 31006 Le Quang Hai Nam 20/7/887 31007 Le Van Thanh Hai Nam 20/7/968 31008 Nguyen Duy Hai Nam 20/7/899 31009 Nguyen Minh Hai Nam 12/11/96

10 31010 Nguyen Phuoc Hai Nam 1/10/8911 31011 Nguyen Thanh Hai Nam 6/8/8812 31012 Nguyen Thanh Phuoc Hai Nam 16/2/9613 31013 Nguyen Tran Nam Hai Nam 18/6/8814 31014 Ong Thuan Hai Nam 6/12/9615 31015 Tran Minh Hai Nam 22/6/8216 31016 Tran Ba Long Hai Nam 2/1/8717 31017 Truong Ngoc Duy Hai Nam 13/11/8418 31018 Vo Nguyen Thanh Hai Nam 16/10/8019 31019 Diep Hong Han Nu 8/1/0020 31020 Dinh Ngoc Han Nam 26/5/9121 31021 Hoang Hanh Ngoc Han Nu 16/6/9622 31022 Huynh Thi Tuyet Han Nu 26/10/9223 31023 Le Ngoc Han Nu 30/6/9124 31024 Le Ngoc Han Nu 4/9/9025 31025 Le Thi Ngoc Han Nu 16/6/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.42Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31026 Le Thuy Ngoc Han Nu 29/7/972 31027 Ngo Hong Han Nu 10/10/943 31028 Nguyen Ngoc Han Nu 25/12/974 31029 Nguyen Thi Han Nu 15/3/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 40: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

5 31030 Nguyen Au Bao Han Nu 17/7/986 31031 Nguyen Huynh Gia Han Nu 25/6/967 31032 Nguyen Le Ngoc Han Nu 8/12/908 31033 Nguyen Pho Gia Han Nu 11/10/979 31034 Nguyen Thi Kim Han Nu 16/9/80

10 31035 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 14/5/9311 31036 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 25/12/9612 31037 Nguyen Thi Ngoc Han Nu 18/8/9313 31038 Pham Ngoc Bao Han Nu 15/9/9314 31039 Pham Thi Kim Han Nu 27/7/9615 31040 Tran Ngoc Han Nam 30/7/8716 31041 Tran Thi Ngoc Han Nu 29/10/9517 31042 Tran Thi Ngoc Han Nu 29/5/9318 31043 Tran Thi Ngoc Han Nu 27/6/9119 31044 Truong Gia Han Nu 7/7/9520 31045 Truong Bach Ngoc Han Nu 3/4/8821 31046 Bui Thi Thu Hang Nu 23/7/7822 31047 Dang Thi Thu Hang Nu 14/4/9623 31048 Duong Kim Hang Nu 18/3/8124 31049 Duong Tu Hang Nu 29/12/9025 31050 Ha Thi Thu Hang Nu 26/3/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.43Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31051 Ho My Hang Nu 10/10/922 31052 Ho Thi Le Hang Nu 1/6/963 31053 Ho Thi My Hang Nu 20/6/904 31054 Huynh Thi Phuong Hang Nu 2/4/985 31055 La Thu Hang Nu 22/7/006 31056 Le Thi Hang Nu 13/6/977 31057 Le Thi Hang Nu 12/12/96

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 41: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

8 31058 Le Thi Hang Nu 21/3/909 31059 Le Thuy Hang Nu 28/9/94

10 31060 Le Thi Thanh Hang Nu 4/1/8611 31061 Le Thi Thuy Hang Nu 21/5/8812 31062 Le Thi Thuy Hang Nu 10/1/9013 31063 Lu Thi Cam Hang Nu 12/9/9714 31064 Le Vo Diem Hang Nu 24/8/0015 31065 Luu Thi Thuy Hang Nu 30/9/9716 31066 Mai Dang Thuy Hang Nu 17/3/9617 31067 Mai Thi Thanh Hang Nu 15/7/9618 31068 Ngo Thi Thuy Hang Nu 31/10/7719 31069 Ngo Thi Thuy Hang Nu 22/9/9620 31070 Nguyen Thi Hang Nu 2/6/9421 31071 Nguyen Thi Hang Nu 6/6/9622 31072 Nguyen Thi Hang Nu 30/3/9323 31073 Nguyen Thi Hang Nu 4/7/9824 31074 Nguyen Thu Hang Nu 28/6/9725 31075 Nguyen Thuy Hang Nu 17/12/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.44Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31076 Nguyen My The Hang Nu 1/6/962 31077 Nguyen Thi Kim Hang Nu 8/4/913 31078 Nguyen Thi Le Hang Nu 3/11/914 31079 Nguyen Thi Minh Hang Nu 28/8/895 31080 Nguyen Thi Phuong Hang Nu 10/2/936 31081 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 11/11/947 31082 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 14/5/938 31083 Nguyen Thi Thanh Hang Nu 22/1/979 31084 Nguyen Thi Thu Hang Nu 26/2/96

10 31085 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 1/2/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 42: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

11 31086 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 12/9/9612 31087 Nguyen Thi Thuy Hang Nu 24/12/9113 31088 Nguyen Thi Tu Hang Nu 21/5/9114 31089 Pham Thi Hang Nu 6/12/9615 31090 Pham Thi Hang Nu 22/5/9316 31091 Pham Dinh Tam Hang Nu 17/10/9617 31092 Pham Ngoc Kim Hang Nu 24/11/9418 31093 Pham Thi Anh Hang Nu 17/11/9019 31094 Pham Thi Bich Hang Nu 24/9/9120 31095 Pham Thi Kim Hang Nu 17/12/9221 31096 Pham Thi Thu Hang Nu 24/12/9722 31097 Pham Thi Le Hang Nu 6/12/9223 31098 Pham Thi Thanh Hang Nu 25/4/9324 31099 Phan Thi Thuy Hang Nu 14/10/8925 31100 Tran Thi Diem Hang Nu 2/1/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.45Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31101 Tran Thi My Hang Nu 28/6/942 31102 Tran Thi My Hang Nu 22/11/933 31103 Tran Thi Nhu Hang Nu 9/9/834 31104 Tran Thi Thanh Hang Nu 30/12/975 31105 Tran Thi Thu Hang Nu 7/10/976 31106 Tran Thi Thuy Hang Nu 13/9/927 31107 Trinh Thi Nguyet Hang Nu 11/2/968 31108 Tu To Hang Nu 1/2/019 31109 Vo Phuong Hang Nu 13/7/94

10 31110 Vo Thanh Hang Nu 27/9/9511 31111 Vo Thi Hang Nu 30/9/9712 31112 Vo Doan Thanh Hang Nu 20/11/9513 31113 Vo Thi Thuy Hang Nu 1/7/95

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 43: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

14 31114 Vu Thi Hang Nu 4/4/9315 31115 Vu Thi Kim Hang Nu 14/6/9516 31116 Vuong Kim Hang Nu 21/9/9517 31117 Bui Thi Tuyet Hanh Nu 2/10/8718 31118 Chau Thi My Hanh Nu 16/5/9519 31119 Dang Xuan Hanh Nam 20/6/8820 31120 Dang Thi Kieu Hanh Nu 20/8/8621 31121 Dao Thi Hanh Nu 19/1/9622 31122 Ho Thi Hanh Nu 26/4/8823 31123 Ho Thi My Hanh Nu 3/9/9424 31124 Huynh Kim Hanh Nu 4/9/9025 31125 Le Nguyen Nhu Hanh Nu 10/5/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.46Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31126 Luong Thi My Hanh Nu 4/5/892 31127 Ly Uyen Hanh Nu 7/2/923 31128 Nguyen Hong Hanh Nu 25/9/864 31129 Nguyen Minh Hanh Nu 15/9/925 31130 Nguyen My Hanh Nu 12/11/976 31131 Nguyen Ngoc Hanh Nu 13/9/947 31132 Nguyen Thi Hanh Nu 8/9/938 31133 Nguyen Thi Hanh Nu 10/11/959 31134 Nguyen Thi Hanh Nu 2/8/87

10 31135 Nguyen Thi Hanh Nu 17/8/9311 31136 Nguyen Thi Hanh Nu 4/7/8512 31137 Nguyen Le Hong Hanh Nu 9/9/9813 31138 Nguyen Ngoc Hong Hanh Nu 18/12/9214 31139 Nguyen Nha Hieu Hanh Nu 19/2/9715 31140 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 13/8/9616 31141 Nguyen Thi Hong Hanh Nu 5/11/95

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 44: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

17 31142 Nguyen Thi Minh Hanh Nu 1/8/0118 31143 Pham Van Hanh Nam 12/3/9519 31144 Pham Thi Kieu Hanh Nu 23/7/8420 31145 Pham Thi Kim Hanh Nu 10/10/9021 31146 Pham Thi My Hanh Nu 2/3/9322 31147 Phan Luu Ngoc Hanh Nu 8/3/9623 31148 Ton Ngoc Hanh Nu 25/3/9024 31149 Tra Minh Hanh Nu 17/12/9425 31150 Tran Ngoc Hanh Nam 25/3/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.47Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31151 Tran Ngoc Hanh Nu 10/7/872 31152 Tran Thi Hanh Nu 16/6/963 31153 Tran Thi Hanh Nu 2/9/954 31154 Tran Van Hanh Nam 28/6/885 31155 Tran Nguyen Hong Hanh Nu 27/4/906 31156 Tran Nu Hong Hanh Nu 27/12/917 31157 Tran Thi My Hanh Nu 4/12/788 31158 Truong Hoang Hanh Nu 18/11/969 31159 Truong Thi My Hanh Nu 7/4/96

10 31160 Vo Thi Hanh Nu 22/10/8911 31161 Vu Thi Hanh Nu 7/6/9612 31162 Vu Thi Hong Hanh Nu 28/8/9513 31163 Do Thi Minh Hao Nu 20/3/9514 31164 Du Vi Hao Nam 20/9/9615 31165 Le Thi Thanh Hao Nu 20/4/8816 31166 Le Thi Tu Hao Nu 18/10/9817 31167 Luong Thi My Hao Nu 11/5/9318 31168 Ly Quoc Hao Nam 8/3/9219 31169 Nguyen Hong Hao Nu 8/8/97

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 45: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

20 31170 Nguyen Khuc Hao Nam 10/11/9621 31171 Nguyen Ngoc Hao Nu 13/1/9722 31172 Nguyen The Hao Nu 30/5/9823 31173 Nguyen Van Hao Nam 8/10/8524 31174 Nguyen Van Hao Nam 29/3/9625 31175 Nguyen Quynh Thien Hao Nu 23/1/99

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.48Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31176 Nguyen Thi My Hao Nu 23/3/932 31177 Nguyen Thi My Hao Nu 27/12/973 31178 Phan Nhat Hao Nam 16/4/974 31179 Phan Thi Hao Nu 10/1/915 31180 Tran Thi Minh Hao Nu 24/2/966 31181 Tran Thi Thanh Hao Nu 23/11/867 31182 Tran Vu Ngoc Hao Nu 25/2/958 31183 Truong Thi My Hao Nu 20/11/949 31184 Bui Thi Hong Hau Nu 24/7/96

10 31185 Dang Quoc Hau Nam 17/11/9111 31186 Doan Huu Hau Nam 12/12/8712 31187 Huynh Thi Hau Nu 19/7/9613 31188 Le Nhan Hau Nam 16/5/8714 31189 Le Thi Hau Nu 5/1/8515 31190 Le Thi Minh Hau Nu 28/4/9716 31191 Ngo Duy Hau Nam 13/3/9417 31192 Nguyen Ngoc Hau Nam 25/8/9718 31193 Nguyen Phuc Hau Nam 3/2/8419 31194 Nguyen Van Hau Nam 11/6/9320 31195 Nguyen Thi Hong Hau Nu 31/5/9321 31196 Nguyen Thi Ngoc Hau Nu 24/1/8322 31197 Phan Minh Hau Nam 11/2/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 46: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

23 31198 Tran Phuc Hau Nam 10/5/9224 31199 Tran Thi Hau Nu 12/8/8925 31200 Van Hau Nam 3/9/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.49Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31201 Phan Thi Het Nu 10/12/952 31202 Bui Thi Hien Nu 31/1/963 31203 Bui Thi Thu Hien Nu 19/1/834 31204 Bui Thi Thu Hien Nu 18/8/925 31205 Bui Thi Thu Hien Nu 19/10/876 31206 Cap Thi Hien Nu 11/10/967 31207 Dang Dieu Hien Nu 16/4/928 31208 Dang Thi Ngoc Hien Nu 25/10/889 31209 Dinh Thi Hien Nu 14/10/93

10 31210 Do Thuy Hien Nu 26/1/9811 31211 Do Thi Minh Hien Nu 1/4/9312 31212 Doan Van Hien Nam 15/2/9113 31213 Duong Huu Hien Nam 13/8/8914 31214 Hoang Thi Hien Nu 18/8/8815 31215 Hoang Xuan Hien Nam 5/12/9016 31216 Lam Ngoc Hien Nu 18/11/9017 31217 Le Thi Hien Nu 23/6/9018 31218 Le Van Hien Nam 20/4/9419 31219 Le Thi Thu Hien Nu 15/7/9820 31220 Ly Nguyen Duy Hien Nu 5/10/9421 31221 Ngoc Thi Kim Hien Nu 21/2/9722 31222 Nguyen Hoang Hien Nu 2/5/9323 31223 Nguyen Huu Hien Nam 8/4/0024 31224 Nguyen Phuc Hien Nu 5/9/9425 31225 Nguyen Thai Hien Nu 13/10/96

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 47: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.50Địa điểm thi:Trư ờng THPT Trần Văn Gi àu

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31226 Nguyen Thi Hien Nu 20/2/952 31227 Nguyen Thi Hien Nu 10/6/933 31228 Nguyen Thi Hien Nu 10/12/944 31229 Nguyen Van Hien Nam 15/1/955 31230 Nguyen Diep Thao Hien Nu 19/7/976 31231 Nguyen Ngoc To Hien Nam 30/5/997 31232 Nguyen Thi Diem Hien Nu 8/1/928 31233 Nguyen Thi Phuong Hien Nu 22/4/969 31234 Nguyen Thi Phuong Hien Nu 28/9/87

10 31235 Nguyen Thi Thu Hien Nu 23/7/9111 31236 Nguyen Thi Thu Hien Nu 2/2/8912 31237 Nguyen Thi Tran Hien Nu 26/8/9113 31238 Pham Cong Hien Nam 7/3/8814 31239 Pham Minh Hien Nam 19/12/9015 31240 Phan Thanh Hien Nu 7/2/9516 31241 Phan Nguyen Thanh Hien Nu 7/1/8817 31242 Phan Thi Thu Hien Nu 25/6/9518 31243 Ta Thi Hien Nu 23/10/9119 31244 To Thi Thanh Hien Nu 4/11/8820 31245 Thai Van Hien Nam 14/2/9621 31246 Tran Ngoc Hien Nu 3/12/9322 31247 Tran Thi Hien Nu 5/5/8323 31248 Tran Thi Hien Nu 15/8/9224 31249 Tran Thu Hien Nu 1/10/9625 31250 Tran Tuan Hien Nam 9/9/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : …… TL.Chủ tịch Hội đồng thi

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 48: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.01Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31251 Tran Van Hien Nam 1/1/942 31252 Tran Van Hien Nam 4/1/973 31253 Tran Thi Ngoc Hien Nu 29/4/954 31254 Tran Thi Thu Hien Nu 7/1/795 31255 Truong Thi Kim Hien Nu 26/8/886 31256 Truong Tran My Hien Nu 13/11/917 31257 Vo Anh Hien Nam 30/4/938 31258 Vo Vinh Hien Nam 27/1/939 31259 Vu Thi Hien Nu 25/1/90

10 31260 Vu Thi Hien Nu 29/3/9811 31261 Huynh Nghia Hiep Nam 13/8/8812 31262 Le Thanh Hiep Nam 29/6/8813 31263 Ngo Dinh Hiep Nam 2/1/9714 31264 Nguyen Thanh Hiep Nam 198115 31265 Pham Thi My Hiep Nu 23/9/8516 31266 Truong Thi Xuan Hiep Nu 28/4/8717 31267 Bui Duc Hieu Nam 19/10/9718 31268 Chau Bao Hieu Nu 16/9/9819 31269 Duong Vinh Hieu Nam 29/11/9620 31270 Hoang Minh Hieu Nam 8/11/9821 31271 Huynh Trung Hieu Nam 30/9/9322 31272 Kien Trung Hieu Nam 3/2/8623 31273 Lai Van Hieu Nam 8/11/9824 31274 Le Thanh Hieu Nam 28/11/8925 31275 Ngo Thanh Hieu Nam 2/7/84

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 49: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.02Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31276 Nguyen Hieu Nam 29/6/822 31277 Nguyen Khac Hieu Nam 1/1/873 31278 Nguyen Manh Hieu Nam 13/9/924 31279 Nguyen Minh Hieu Nam 2/5/905 31280 Nguyen Minh Hieu Nam 21/9/916 31281 Nguyen Thi Hieu Nu 25/9/857 31282 Nguyen Thua Hieu Nam 14/8/978 31283 Nguyen Trung Hieu Nam 29/10/909 31284 Nguyen Trung Hieu Nam 24/6/98

10 31285 Nguyen Van Hieu Nam 18/2/9211 31286 Nguyen Ha Ngoc Hieu Nam 29/4/9812 31287 Nguyen Thi Kim Hieu Nu 5/1/9113 31288 Nguyen Thi Minh Hieu Nu 2/1/9714 31289 Nguyen Thi Ngoc Hieu Nu 5/8/8215 31290 Nguyen Doan Thi Minh Hieu Nu 15/11/9716 31291 Pham Minh Hieu Nam 28/12/9717 31292 Pham Tay Hieu Nu 20/7/9318 31293 Pham Le Thanh Hieu Nam 12/11/9319 31294 Ta Quang Hieu Nam 5/12/9720 31295 Tran Quang Hieu Nam 19/12/9121 31296 Tran Thanh Hieu Nam 23/10/9022 31297 Tran Thi Hieu Nu 20/10/9623 31298 Tran Trong Hieu Nam 6/8/9124 31299 Tran Trung Hieu Nam 10/6/9425 31300 Tran Van Hieu Nam 30/5/85

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 50: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.03Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31301 Tran Thi Minh Hieu Nu 9/12/962 31302 Tran Vu Chi Hieu Nam 8/12/953 31303 Vo Minh Hieu Nam 6/1/884 31304 Le Long Ho Nam 2/1/905 31305 Nguyen Van Ho Nam 26/5/876 31306 Phan Long Ho Nam 5/10/927 31307 Bui Dac Hoa Nam 20/10/958 31308 Bui Thi Hoa Nu 27/1/899 31309 Bui Xuan Hoa Nam 10/6/98

10 31310 Dang Hong Hoa Nam 27/11/8411 31311 Dang Thi Hong Hoa Nu 12/9/9212 31312 Doan Hong Hoa Nu 14/7/9813 31313 Duong Thi Cong Hoa Nu 24/4/9514 31314 Duong Thi Ngoc Hoa Nu 12/4/9615 31315 Hoang Thi Thanh Hoa Nu 3/2/9716 31316 Hoang Thi Thuy Hoa Nu 1/3/9717 31317 Hong The Hoa Nu 25/5/9018 31318 Huynh Thi Kieu Hoa Nu 17/12/8819 31319 Lam Thai Hoa Nam 10/7/9520 31320 Le Viet Hoa Nam 30/4/9421 31321 Le Thi Tuyet Hoa Nu 29/1/9122 31322 Luu Xuan Hoa Nam 30/8/9523 31323 Mai Thi Hoa Nu 14/8/9424 31324 Mai Phan Ngoc Hoa Nu 23/3/9725 31325 Nguyen Thi Hoa Nu 20/11/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 51: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.04Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31326 Nguyen Thi Hoa Nu 15/5/942 31327 Nguyen Thi Hoa Nu 16/11/953 31328 Nguyen Thi Hoa Nu 4/9/844 31329 Nguyen Thi Hoa Nu 9/4/895 31330 Nguyen Thi Hoa Nu 8/10/896 31331 Nguyen Thi Hoa Nu 22/2/947 31332 Nguyen Thi Hoa Nu 12/3/978 31333 Nguyen Huu Thanh Hoa Nam 20/4/979 31334 Nguyen Minh Thai Hoa Nu 17/3/00

10 31335 Nguyen Ngoc Thuan Hoa Nam 5/10/8511 31336 Nguyen Nu Hong Hoa Nu 5/6/8912 31337 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 2/6/8813 31338 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 1/8/8814 31339 Nguyen Thi Kim Hoa Nu 16/10/9015 31340 Nguyen Thi Le Hoa Nu 15/5/9516 31341 Pham Thi Hoa Nu 27/6/8717 31342 Pham Thi Thuy Hoa Nu 26/10/9218 31343 Phan Thi Khanh Hoa Nu 22/6/8119 31344 Tong Thi My Hoa Nu 14/5/9220 31345 Tran Thi Hoa Nu 4/1/8721 31346 Tran Thi Hoa Nu 16/10/9522 31347 Tran Thi Tuyet Hoa Nu 27/5/9423 31348 Trinh Thi Hoa Nu 10/11/9724 31349 Vu Thi My Hoa Nu 10/6/9325 31350 Vu My Hoa Nu 17/10/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 52: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.05Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31351 Vu Thi Hoa Nu 7/10/952 31352 Do Thi Hoai Nu 29/5/953 31353 Ho Thi Hoai Nu 19/3/894 31354 Lam Van Hoai Nam 9/9/945 31355 Ngo Thi Hoai Nu 11/10/896 31356 Nguyen Ngoc Hoai Nam 2/7/827 31357 Nguyen Thi Thu Hoai Nu 8/6/978 31358 Nong Thi Hoai Nu 5/9/959 31359 Dinh Van Hoan Nam 20/10/95

10 31360 Do Duc Hoan Nam 12/6/8711 31361 Le Thi Hoan Nu 10/11/9712 31362 Lu Kim Hoan Nu 17/1/9613 31363 Nguyen Van Hoan Nam 28/2/9114 31364 Nguyen Dac Ngoc Hoan Nu 16/10/9715 31365 Pham Hoan Nam 2/2/8916 31366 Tran Thi My Hoan Nu 27/4/8717 31367 Bach Thuy Thuy Hoang Nu 1/8/9518 31368 Bui Duc Hoang Nam 26/9/8719 31369 La Huy Hoang Nam 20/3/9620 31370 La Trung Quoc Hoang Nam 11/3/0021 31371 Le My Hoang Nu 10/12/9622 31372 Le Thi Mong Hoang Nu 2/10/9223 31373 Ngo Thanh Hoang Nam 30/9/8524 31374 Ngo Tran Hoang Nam 4/11/9625 31375 Nguyen Hoang Nam 5/12/84

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 53: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.06Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31376 Nguyen Duc Hoang Nam 22/12/942 31377 Nguyen Duy Hoang Nam 3/3/913 31378 Nguyen Huy Hoang Nam 27/12/954 31379 Nguyen Thai Hoang Nam 7/4/925 31380 Nguyen Thanh Hoang Nam 16/12/926 31381 Nguyen Thi Huy Hoang Nu 3/5/977 31382 Nguyen Thi Kim Hoang Nu 30/1/968 31383 Nguyen Thi Kim Hoang Nu 23/6/959 31384 Quach Si Hoang Nam 7/4/94

10 31385 Tran Minh Hoang Nam 26/2/9711 31386 Tran Minh Hoang Nam 20/11/9012 31387 Tran Ngoc Hoang Nam 14/2/9313 31388 Tran Quoc Hoang Nam 6/7/8114 31389 Tran Vo Minh Hoang Nam 7/10/9315 31390 Trinh Tran Minh Hoang Nam 8/7/9816 31391 Truong Quang Hoang Nam 20/6/9417 31392 Vo Ngoc Hoang Nam 28/6/8118 31393 Vo Quoc Hoang Nam 25/7/8919 31394 Bui Thi Hoat Nu 10/12/9520 31395 Pham Van Hoc Nam 3/10/8921 31396 Nguyen Thi Bac Hoi Nu 27/11/9022 31397 Cao Thi Thu Hong Nu 30/4/9523 31398 Chau Thi Tuyet Hong Nu 23/9/9524 31399 Do Thi Bich Hong Nu 1/4/9125 31400 Hoang Thi Hong Nu 19/7/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.07Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 54: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31401 Hoang Thi Tuyet Hong Nu 2/7/952 31402 Le Ngoc Hong Nu 5/12/853 31403 Le Thi Hong Nu 15/12/834 31404 Nguyen Thi Hong Nu 14/10/915 31405 Nguyen Thi Hong Nu 8/11/926 31406 Nguyen Minh Thu Hong Nu 4/11/957 31407 Nguyen Thi Anh Hong Nu 27/4/848 31408 Nguyen Thi Anh Hong Nu 22/2/929 31409 Nguyen Thi Thu Hong Nu 21/8/96

10 31410 Pham Thi Hong Nu 1/10/9111 31411 Pham Thi Bich Hong Nu 13/11/9212 31412 Pham Thi Thanh Hong Nu 9/8/9213 31413 Phan Thi Anh Hong Nu 7/11/9614 31414 Phan Thi Anh Hong Nu 25/11/9015 31415 Phan Thi Thu Hong Nu 13/8/9016 31416 To Thi Cam Hong Nu 2/1/8217 31417 Tran Thi Hong Nu 25/9/9118 31418 Tran Thi Bich Hong Nu 18/12/9119 31419 Vo Van Hong Nam 18/11/8520 31420 Vo Thi Minh Hong Nu 4/10/8121 31421 Vu Thi My Hong Nu 23/4/9122 31422 Vu Thi Van Hong Nu 9/1/8623 31423 Quach Thi Cham Hu Nu 27/8/9724 31424 Dinh Duy Huan Nam 15/10/8725 31425 Do Van Huan Nam 25/2/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.08Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 3

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 55: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

1 31426 Nguyen Dinh Huan Nam 6/2/992 31427 Nguyen Quoc Huan Nam 6/9/863 31428 Thanh Xuan Huan Nam 20/7/884 31429 Chau Bach Hue Nu 3/10/935 31430 Dang Dieu Hue Nu 24/8/866 31431 Do Thi My Hue Nu 4/2/987 31432 Doan Thi Linh Hue Nu 27/8/928 31433 Dinh Thi Hue Nu 16/6/809 31434 Le Ngoc Hue Nu 16/3/97

10 31435 Le Thi Hue Nu 27/10/9611 31436 Le Thi Kim Hue Nu 25/5/8912 31437 Le Thi Thanh Kim Hue Nu 26/7/8913 31438 Luc Kiet Hue Nu 2/11/8614 31439 Luong Thi Hue Nu 11/9/9615 31440 Nguyen Thi Hue Nu 2/7/9116 31441 Nguyen Thi Hue Nu 1/6/8817 31442 Nguyen Dinh Nhat Hue Nu 5/7/9318 31443 Nguyen Thi Hong Hue Nu 12/5/8519 31444 Nguyen Thi Ngoc Hue Nu 7/3/9420 31445 Nguyen Thi Phuong Hue Nu 27/1/8821 31446 Pham Thi Hue Nu 23/2/7822 31447 Pham Thi Minh Hue Nu 21/6/9223 31448 Tran Thi Hue Nu 4/7/8924 31449 Tran Thi Bich Hue Nu 27/7/9725 31450 Tran Thi Kim Hue Nu 12/2/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.101Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31451 Trinh Thi Hue Nu 6/11/952 31452 Van Trung Hue Nam 27/4/953 31453 Bui Hai Hung Nam 8/8/86

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 56: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

4 31454 Bui Nhu Hung Nam 4/8/905 31455 Bui Quoc Hung Nam 8/5/906 31456 Chu Ngoc Hung Nam 20/8/777 31457 Chu Van Hung Nam 2/3/908 31458 Ha Hoc Hung Nam 14/3/909 31459 Ho Ngoc Hung Nam 2/7/91

10 31460 Huynh Tan Hung Nam 6/3/0211 31461 Lam Gia Hung Nam 12/12/9712 31462 Le Kim Hung Nam 1/9/9513 31463 Le Nguyen Hung Nam 26/6/8514 31464 Le Van Hung Nam 12/6/9115 31465 Luu Minh Hung Nam 1/1/9816 31466 Mai Cong Hung Nam 17/10/9517 31467 Ngo Manh Hung Nam 21/11/9118 31468 Nguyen Canh Hung Nam 11/11/9219 31469 Nguyen Canh Hung Nam 12/12/8920 31470 Nguyen Dang Hung Nam 14/8/9521 31471 Nguyen Huu Hung Nam 8/5/9522 31472 Nguyen Long Hung Nam 18/2/9323 31473 Nguyen Quang Hung Nam 24/8/9524 31474 Nguyen Quoc Hung Nam 8/1/0025 31475 Nguyen Thanh Hung Nam 26/5/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.102Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31476 Nguyen The Hung Nam 23/10/892 31477 Nguyen Tien Hung Nam 17/10/853 31478 Nguyen Trong Hung Nam 1/4/854 31479 Nguyen Van Hung Nam 22/2/925 31480 Nguyen Van Hung Nam 19/9/916 31481 Nguyen Than Phi Hung Nam 14/11/88

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 57: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

7 31482 Pham Dac Hung Nam 4/11/938 31483 Pham Minh Hung Nam 1/4/989 31484 Pham Van Hung Nam 28/11/95

10 31485 Pham Van Hung Nam 25/2/9011 31486 Phung Thai Quoc Hung Nam 30/5/9212 31487 Thai Thanh Hung Nam 6/6/8813 31488 Tran Hung Nam 26/9/9514 31489 Tran Trung Hung Nam 10/9/9615 31490 Tran Duy Hung Nam 17/4/9316 31491 Tran Van Hung Nam 20/11/9117 31492 Trinh Hong Hung Nam 4/8/9218 31493 Vu Manh Hung Nam 17/2/9519 31494 Bui Thi Huong Nu 13/7/9420 31495 Bui Thi Huong Nu 28/4/8221 31496 Bui Thi Minh Huong Nu 12/7/9122 31497 Cao Hoang Thien Huong Nu 9/7/9323 31498 Dam Hoa Quynh Huong Nu 7/9/9524 31499 Dao Thi Huong Nu 16/10/8125 31500 Dinh Kieu Cuc Huong Nu 24/5/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.103Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31501 Dinh Thi Lan Huong Nu 7/7/802 31502 Dinh Thi Thu Huong Nu 20/9/893 31503 Dinh Thi Thuy Huong Nu 18/8/874 31504 Doan Thi Thien Huong Nu 9/10/955 31505 Duong Thi Thuy Huong Nu 28/11/936 31506 Ho Ngoc Huong Nu 8/2/937 31507 Hoang Thi Huong Nu 27/7/968 31508 Hoang Luong Mai Huong Nu 17/11/929 31509 Hua Thi Huong Nu 2/1/93

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 58: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

10 31510 Huynh Thi Cam Huong Nu 10/7/8911 31511 Huynh Thi Xuan Huong Nu 3/3/9112 31512 Le Thi Huong Nu 9/4/9113 31513 Le Duc Quynh Huong Nu 3/8/9314 31514 Le Pham Quynh Huong Nu 20/5/9615 31515 Le Thi Hoa Huong Nu 26/6/9016 31516 Le Thi Lan Huong Nu 28/9/9117 31517 Le Thi Mai Huong Nu 31/8/9718 31518 Luong Thi Xuan Huong Nu 22/2/9719 31519 Luu Van Huong Nam 20/6/8720 31520 Ngo Huynh Lan Huong Nu 27/6/9721 31521 Ngo Mai Lan Huong Nu 20/6/9522 31522 Nguyen Thi Huong Nu 27/4/8823 31523 Nguyen Thi Huong Nu 24/6/9024 31524 Nguyen Thi Huong Nu 7/10/8825 31525 Nguyen Thi Huong Nu 4/3/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.104Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31526 Nguyen Thi Huong Nu 5/3/972 31527 Nguyen Thi Huong Nu 17/9/933 31528 Nguyen Hoang Khanh Huong Nu 11/5/964 31529 Nguyen Ly Diem Huong Nu 22/12/895 31530 Nguyen Ngoc Xuan Huong Nu 25/6/916 31531 Nguyen Thi Diem Huong Nu 12/9/907 31532 Nguyen Thi Duy Huong Nu 8/10/808 31533 Nguyen Thi Khanh Huong Nu 27/2/969 31534 Nguyen Thi Kim Huong Nu 6/10/85

10 31535 Nguyen Thi Lan Huong Nu 6/6/9411 31536 Nguyen Thi Le Huong Nu 9/11/9112 31537 Nguyen Thi Linh Huong Nu 15/8/85

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 59: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

13 31538 Nguyen Thi Linh Huong Nu 28/1/9514 31539 Nguyen Thi Quynh Huong Nu 24/10/9515 31540 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 16/3/8916 31541 Nguyen Thi Thanh Huong Nu 27/2/8817 31542 Nguyen Thi Thu Huong Nu 23/5/9318 31543 Nguyen Thi Thu Huong Nu 1/9/9219 31544 Nguyen Thi Thu Huong Nu 16/1/9520 31545 Nguyen Thi Thu Huong Nu 11/1/9621 31546 Nguyen Thi Thu Huong Nu 26/11/9722 31547 Nguyen Thi Thuy Huong Nu 25/11/9623 31548 Pham Thi Kim Huong Nu 4/6/8124 31549 Pham Thi Mai Huong Nu 18/10/9125 31550 Pham Thi Thanh Huong Nu 5/4/85

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.105Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31551 Pham Thi Xuan Huong Nu 25/2/892 31552 Phan Thi Diem Huong Nu 6/9/953 31553 Phan Thi Ha Huong Nu 9/11/784 31554 Phan Thi Mai Huong Nu 22/9/915 31555 Phung Thi Cam Huong Nu 24/12/976 31556 Tang Thi Cam Huong Nu 24/8/957 31557 Thai Thi Thu Huong Nu 15/1/908 31558 Thi Mai Huong Nu 1/7/969 31559 Thieu Thi Huong Nu 28/5/96

10 31560 Tran Lan Huong Nu 2/5/9711 31561 Tran Lien Huong Nu 9/4/0112 31562 Tran Thi Huong Nu 16/6/9113 31563 Tran Thi Huong Nu 9/2/9514 31564 Tran Lam Bao Huong Nu 10/9/8715 31565 Tran Ngoc Thien Huong Nu 7/3/97

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 60: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

16 31566 Tran Thi Diem Huong Nu 15/7/9317 31567 Tran Thi Thanh Huong Nu 3/3/8618 31568 Tran Thi Minh Huong Nu 24/3/9519 31569 Tran Thi My Huong Nu 10/11/9120 31570 Tran Thi Thu Huong Nu 6/2/9621 31571 Trinh Que Huong Nu 1/2/9022 31572 Trinh Thi Huong Nu 16/11/9623 31573 Vo Thi My Huong Nu 12/10/9424 31574 Vo Thi Thanh Huong Nu 21/1/9525 31575 Vo Thi Thu Huong Nu 18/2/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.106Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31576 Vu Thi Huong Nu 24/8/962 31577 Vu Thi Quynh Huong Nu 31/1/973 31578 Vuong Que Huong Nu 10/3/964 31579 An Duc Huy Nam 11/3/935 31580 Bui Ngoc Huy Nam 31/8/846 31581 Diep Ngoc Huy Nam 28/11/007 31582 Dinh Quoc Huy Nam 8/6/868 31583 Do Hoang Huy Nam 7/4/909 31584 Do Lam Tan Huy Nam 7/1/90

10 31585 Do Ngoc Thanh Huy Nam 6/9/9311 31586 Do Tran Quoc Huy Nam 28/8/9612 31587 Doan Phuong Huy Nu 17/4/9513 31588 Huynh Dang Huy Nam 5/6/9514 31589 Lai Duc Huy Nam 13/9/9515 31590 Lam Quoc Huy Nam 19/11/8516 31591 Le Duc Huy Nam 20/12/9817 31592 Ly Chan Huy Nam 27/9/8918 31593 Ly Gia Huy Nam 25/11/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 61: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

19 31594 Nguyen Dinh Huy Nam 9/11/9520 31595 Nguyen Duc Huy Nam 2/1/9421 31596 Nguyen Hoang Huy Nam 4/1/9222 31597 Nguyen Kim Huy Nam 3/10/7523 31598 Nguyen Quang Huy Nam 17/9/8924 31599 Nguyen Thanh Huy Nam 26/5/9825 31600 Nguyen Trong Huu Nam 19/4/86

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.107Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31601 Nguyen Trong Huu Nam 13/8/872 31602 Nguyen Xuan Huy Nam 5/6/973 31603 Nguyen Thi Tuong Huy Nu 20/12/964 31604 Nguyen Tran Minh Huy Nam 12/11/885 31605 Nhan Cam Huy Nam 18/12/906 31606 Pham Thanh Huy Nam 21/9/947 31607 Pham Hoang Quoc Huy Nam 6/5/958 31608 Phan Minh Gia Huy Nam 20/3/969 31609 Ta Van Huy Nam 20/10/91

10 31610 Thai Hong Huy Nam 12/8/9511 31611 Tran Thanh Huy Nam 19/10/9212 31612 Tran Nguyen Hoang Huy Nam 21/10/9713 31613 Trinh Quoc Huy Nam 2/4/7914 31614 Van Khac Huy Nam 9/10/9215 31615 Vo Minh Huy Nam 29/12/8916 31616 Vu Dang Huy Nam 18/10/9517 31617 Bui Thi Huyen Nu 12/6/9318 31618 Hoang Thi Huyen Nu 15/3/9019 31619 Hoang Thi Bich Huyen Nu 22/6/8820 31620 Huynh Thi Ngoc Huyen Nu 11/3/9121 31621 Le Bich Huyen Nu 2/1/93

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 62: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

22 31622 Le Ngoc Huyen Nu 29/6/9323 31623 Le Thi Huyen Nu 10/10/9224 31624 Le Thi Huyen Nu 14/6/9325 31625 Le Thi Thu Huyen Nu 26/6/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.109Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31626 Le Thuy Ngoc Huyen Nu 23/5/952 31627 Luu Mong Huyen Nu 4/1/943 31628 Mai Thi Huyen Nu 1/1/924 31629 Nguyen Thi Huyen Nu 22/1/825 31630 Nguyen Thi Huyen Nu 9/1/966 31631 Nguyen Thi Huyen Nu 27/11/987 31632 Nguyen Thi Huyen Nu 17/2/938 31633 Nguyen Thi Huyen Nu 13/10/929 31634 Nguyen Thi Huyen Nu 31/12/89

10 31635 Nguyen Thi Phuong Huyen Nu 26/12/8811 31636 Nguyen Le Thanh Huyen Nu 23/1/9412 31637 Nguyen Ngoc My Huyen Nu 25/11/9413 31638 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 22/9/9614 31639 Nguyen Thi Bich Huyen Nu 3/4/9715 31640 Nguyen Thi Diem Huyen Nu 20/9/9416 31641 Nguyen Thi Minh Huyen Nu 8/3/9517 31642 Nguyen Thi My Huyen Nu 2/2/9418 31643 Nguyen Thi My Huyen Nu 31/10/9419 31644 Nguyen Thi Ngoc Huyen Nu 10/5/9520 31645 Nguyen Thi Thanh Huyen Nu 28/3/9621 31646 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 7/1/9622 31647 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 25/9/9123 31648 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 15/1/9824 31649 Nguyen Thi Thu Huyen Nu 1/2/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 63: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

25 31650 Pham Thi Mong Huyen Nu 5/1/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.110Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31651 Pham Thi Thuy Huyen Nu 28/2/972 31652 Than Thi Huyen Nu 20/10/933 31653 Tong Thanh Huyen Nu 13/7/774 31654 Tran Thi Huyen Nu 18/4/895 31655 Tran Thi Huyen Nu 26/11/946 31656 Tran Thi Huyen Nu 18/9/937 31657 Tran Thi Dong Huyen Nu 1/7/928 31658 Tran Thi Huyen Huyen Nu 25/10/919 31659 Tran Thi Ngoc Huyen Nu 9/4/92

10 31660 Tran Thi Thanh Huyen Nu 12/8/9411 31661 Tran Thi Thu Huyen Nu 10/3/9212 31662 Trinh Thu Huyen Nu 6/4/9913 31663 Trinh Thi Ngoc Huyen Nu 15/6/9314 31664 Truong Thi Mai Huyen Nu 17/4/9515 31665 Truong Thi Ngoc Huyen Nu 28/11/9616 31666 Van Thi Le Huyen Nu 1/7/8317 31667 Vi Thi Huyen Nu 13/1/9918 31668 Vo Thi Thuy Huyen Nu 3/6/9519 31669 Vu Thi Thanh Huyen Nu 9/11/9220 31670 Vuong Thi Huyen Nu 12/1/6721 31671 Chau Thi Thuy Huynh Nu 26/9/8922 31672 Doan Trung Huynh Nam 20/12/9023 31673 Le Hoang Huynh Nam 9/2/9024 31674 Le Ha Gia Huynh Nu 9/7/9625 31675 Nguyen Thi Thuy Huynh Nu 12/4/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 64: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.111Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31676 Tran Dao Huynh Nam 15/6/812 31677 Tran Thi Mai Huynh Nu 1/5/913 31678 Le Nguyen Thuc Hy Nu 8/11/934 31679 Cho jong Ho Nam 16/7/865 31680 Thanh Ngoc Quang Jun Nam 4/5/926 31681 Nai Luu Kala Nam 16/10/917 31682 Cao Thi Anh Kha Nu 15/10/978 31683 Dang Thi Mong Kha Nu 30/1/959 31684 Le Thi Mong Kha Nu 14/12/93

10 31685 Nguyen Buu Kha Nam 19/3/9211 31686 Phan Thi Kieu Kha Nu 16/2/9812 31687 Vu Van Kha Nam 13/9/9313 31688 Nguyen Thi Cam Khac Nu 2/2/9114 31689 Doan Quoc Khai Nam 1/12/9315 31690 Ha Van Khai Nam 17/4/9716 31691 Ho Minh Khai Nam 30/11/9417 31692 Huynh Cong Khai Nam 4/12/8418 31693 Huynh Xuan Khai Nam 29/5/8919 31694 Nguyen Le Thuong Khai Nam 29/10/9220 31695 Phan Cao Khai Nam 25/2/9321 31696 Tran Nguyen Khai Nam 26/9/9022 31697 Le Manh Khang Nam 30/9/8923 31698 Nguyen An Khang Nam 12/9/9624 31699 Pham Dang Khang Nam 12/7/9825 31700 Phu Chi Huy Khang Nam 22/3/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 65: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.112Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31701 Quach Truong Khang Nam 1/1/002 31702 Tran Huynh Khang Nam 10/5/843 31703 Tran Trung Khang Nam 9/4/864 31704 Tu Buu Khang Nam 14/7/035 31705 Tuong Duc Khang Nam 12/11/966 31706 Bui Phuong Khanh Nu 19/7/997 31707 Dang Ngoc Khanh Nam 30/5/898 31708 Dinh Nguyen Duy Khanh Nam 27/8/949 31709 Do Quy Khanh Nam 2/9/92

10 31710 Do Hoang Quoc Khanh Nam 22/11/9411 31711 Duong Huu Khanh Nam 18/10/8812 31712 Ho Minh Khanh Nam 15/2/9213 31713 Huynh Duy Khanh Nam 31/7/8414 31714 Huynh Phuong Khanh Nu 1/6/9515 31715 Le Ngoc Khanh Nam 29/12/8516 31716 Le Sy Khanh Nam 30/4/9217 31717 Le Van Khanh Nam 10/8/9818 31718 Le Do Phuong Khanh Nu 18/7/0119 31719 Le Thi Chau Khanh Nu 20/7/9120 31720 Le Thi Vi Khanh Nu 2/10/9321 31721 Ly My Khanh Nu 22/10/8622 31722 Ngo Phuong Khanh Nu 10/9/8723 31723 Ngo Vy Khanh Nu 19/3/9024 31724 Ngo Thi Minh Khanh Nu 24/3/9625 31725 Nguyen Khanh Nam 7/8/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 66: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.113Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31726 Nguyen Duy Khanh Nam 20/3/902 31727 Nguyen Duy Khanh Nam 10/10/873 31728 Nguyen Hoai Khanh Nam 2/9/974 31729 Nguyen Huu Khanh Nam 10/3/945 31730 Nguyen Nam Khanh Nam 1/9/946 31731 Nguyen Quoc Khanh Nam 29/9/827 31732 Nguyen Quoc Khanh Nam 2/9/958 31733 Nguyen Quoc Khanh Nam 21/7/829 31734 Nguyen Trong Khanh Nam 28/7/01

10 31735 Nguyen Trong Khanh Nam 23/10/8911 31736 Nguyen Tuan Khanh Nam 21/5/9512 31737 Nguyen Viet Khanh Nam 2/9/9513 31738 Nguyen Nhu Truong Khanh Nam 30/7/9014 31739 Nguyen Ngoc Mai Khanh Nu 22/10/8815 31740 Nguyen Quang Thuy Khanh Nu 23/3/9716 31741 Nguyen Thi Ngoc Khanh Nu 5/7/9617 31742 Nguyen Thi Ngoc Khanh Nu 4/8/9718 31743 Nhan Kieu Khanh Nu 30/7/9719 31744 Pham Thanh Khanh Nu 23/6/9020 31745 Phan Viet Khanh Nu 21/12/9521 31746 Phan Trinh Thuc Khanh Nu 23/6/9722 31747 Than Quoc Khanh Nam 2/9/9723 31748 Tran Huu Khanh Nam 24/2/9224 31749 Tran Kim Khanh Nam 14/3/8025 31750 Tran Quoc Khanh Nam 2/9/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 67: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.114Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31751 Tran Van Khanh Nam 26/6/892 31752 Tran Xuan Khanh Nam 17/3/933 31753 Tran Ngoc Nha Khanh Nu 23/5/964 31754 Tran Ngoc Phuong Khanh Nu 17/1/965 31755 Tran Nguyen Mai Khanh Nu 8/12/936 31756 Tran Van Duy Khanh Nam 24/11/957 31757 Vo Duc Hoai Khanh Nu 14/3/948 31758 Vu Ha Minh Khanh Nu 20/10/829 31759 Vu Tran Kim Khanh Nu 13/10/94

10 31760 Le Quoc Khiem Nam 30/5/9211 31761 Nguyen Trong Minh Khiem Nam 5/4/9512 31762 Tran Cong Khiem Nam 27/8/9413 31763 Vo Duy Vinh Khiem Nam 26/4/8814 31764 Thai Van Khiep Nam 17/6/8415 31765 Bui Van Khoa Nam 2/9/9516 31766 Ho Dang Khoa Nam 11/11/8817 31767 Hoang Duy Khoa Nam 1/1/8318 31768 Huynh Dang Khoa Nam 9/11/9419 31769 Luong Minh Khoa Nam 7/2/9020 31770 Mach Do Khoa Nam 21/7/9221 31771 Nguyen Anh Khoa Nam 10/12/9022 31772 Nguyen Dang Khoa Nam 8/2/9623 31773 Nguyen Huynh Dang Khoa Nam 30/7/9524 31774 Nguyen Tran Nhat Khoa Nam 3/9/8725 31775 Nguyen Xuan Dang Khoa Nam 10/7/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 68: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.201Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31776 Pham Cong Khoa Nam 30/3/842 31777 Pham Ngoc Minh Khoa Nu 19/5/973 31778 Phan Dang Khoa Nam 10/11/884 31779 Tran Dang Khoa Nam 28/10/965 31780 Tran Dang Khoa Nam 9/6/916 31781 Tran Quang Khoa Nam 28/10/017 31782 Vo Thanh Dang Khoa Nam 18/8/958 31783 Le Thi Khoe Nu 14/3/949 31784 Chau Nguyen Khoi Nam 29/5/95

10 31785 Ho Thi Kim Khoi Nu 12/10/8711 31786 Le Tuan Khoi Nam 20/12/9312 31787 Nguyen Anh Khoi Nam 31/7/9613 31788 Nguyen Minh Khoi Nam 16/10/9014 31789 Nguyen Chuong Bao Khoi Nam 20/9/9515 31790 Pham Phu Khoi Nam 10/11/9416 31791 Tran Hoang Khoi Nam 10/2/9617 31792 Cao Van Khue Nam 15/8/9018 31793 Cao Thi Lan Khue Nu 29/4/9419 31794 Dang Hoang Khuong Nam 11/11/9220 31795 Dao Van Khuong Nam 7/11/9121 31796 Hoang Van Khuong Nam 19/2/9122 31797 Le Dang Khuong Nam 25/2/8823 31798 Nguyen An Khuong Nu 14/4/9524 31799 Nguyen Dang Khuong Nam 26/9/8925 31800 Nugyen Nhat Khuong Nam 23/7/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 69: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.202Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31801 Ta Lien Khuong Nu 25/10/942 31802 Tran Thai Dinh Khuong Nam 30/3/983 31803 Trinh Van Khuong Nam 22/5/884 31804 Vo Van An Khuong Nam 25/3/945 31805 Le Thi Bich Khuyen Nu 6/3/966 31806 Phan Thi Khuyen Nu 2/8/917 31807 Ho Ngoc Kiem Nu 20/6/898 31808 Dao Thai Kien Nam 11/3/999 31809 Ngo Trac Kien Nam 19/2/93

10 31810 Nguyen Tat Kien Nam 28/1/8711 31811 Pham Duc Kien Nam 8/9/9112 31812 Tran Duc Kien Nam 6/4/9813 31813 Tran Trong Kien Nam 11/2/9414 31814 Truong Van Kien Nam 28/1/9115 31815 Vu Trung Kien Nam 30/4/8616 31816 Le Anh Kiet Nam 15/5/9717 31817 Le Van Kiet Nam 5/6/9618 31818 Mac Tuan Kiet Nam 21/3/9619 31819 Ngo Quoc Kiet Nam 23/2/8120 31820 Vo Tuan Kiet Nam 2/5/8321 31821 Vo Hoai Tuan Kiet Nam 11/9/9222 31822 Bui Thi Diem Kieu Nu 30/1/9723 31823 Do Thi Thuy Kieu Nu 24/10/9424 31824 Duong Thi Diem Kieu Nu 24/12/9125 31825 Huynh Kim Kieu Nu 28/5/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.203Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 70: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31826 Huynh Thi Diem Kieu Nu 30/8/922 31827 Huynh Thi Linh Kieu Nu 12/1/943 31828 Le Bao Kieu Nu 26/2/954 31829 Le Thi Diem Kieu Nu 24/9/965 31830 Le Thi Thuy Kieu Nu 1/2/936 31831 Nguyen Thi Kieu Nu 22/8/857 31832 Nguyen Ngoc Thanh Kieu Nu 30/1/908 31833 Nguyen Thi Thuy Kieu Nu 18/8/909 31834 Pham Diem Kieu Nu 30/4/96

10 31835 Pham Thi Thuy Kieu Nu 19/6/9511 31836 Phan Thi Kieu Nu 25/9/9112 31837 Phan Thi Kieu Nu 2/7/9313 31838 Tran Thi Linh Kieu Nu 17/10/8714 31839 Tran Thi Thuy Kieu Nu 10/4/9415 31840 Trinh Thi Diem Kieu Nu 30/4/8916 31841 Dao Thi Ngoc Kim Nu 4/5/9617 31842 Huynh Trong Kim Nam 1/6/9118 31843 Lam Dao Thien Kim Nu 18/11/9119 31844 Le Thi To Kim Nu 10/12/9220 31845 Nguyen Chau My Kim Nu 11/7/8421 31846 Phung Thi Kim Nu 15/5/9622 31847 Tran Thi Ngoc Kim Nu 8/9/9123 31848 Chau Nhit Kiu Nu 16/8/9424 31849 Ly Nam Kiu Nu 24/10/9425 31850 Su Cam Kiu Nu 30/11/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.204Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 3Ký tên Ghi

chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 71: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

1 31851 Lam Hong Quang Ky Nam 11/6/972 31852 Do Thi Thanh Lai Nu 18/11/943 31853 Ha Thi Thuy Lai Nu 20/5/984 31854 Nguyen Thi Lai Nu 25/9/895 31855 Nguyen Xuan Lai Nam 18/3/906 31856 Nguyen Thi Bich Lai Nu 29/10/907 31857 Nguyen Thi Ngoc Lai Nu 3/7/948 31858 Pham Thi Lai Nu 12/5/939 31859 Dang Nguyen Lam Nam 29/10/77

10 31860 Dao Van Lam Nam 5/5/8711 31861 Doan Cong Lam Nam 20/3/9312 31862 Dong Phuoc Lam Nam 11/5/9113 31863 Ha Van Lam Nam 20/2/9214 31864 Le Ngoc Lam Nam 18/10/9215 31865 Le Tien Lam Nam 21/8/9316 31866 Ngo Dinh Lam Nam 3/11/9217 31867 Nguyen Buu Lam Nam 10/9/8818 31868 Nguyen Chi Lam Nam 27/12/9719 31869 Nguyen Ngoc Lam Nam 8/9/7520 31870 Nguyen Tran Lam Nam 11/2/8721 31871 Nguyen Quang Duy Lam Nam 26/10/8022 31872 Nguyen Ngoc Van Lam Nu 6/11/9223 31873 Nguyen Thi Kieu Lam Nu 13/10/9124 31874 Nguyen Thi Phuong Lam Nu 8/2/9425 31875 Phan Hoang Lam Nam 26/2/86

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.205Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31876 Phan Hoai Vu Lam Nam 27/12/862 31877 Tran Lam Nam 2/4/853 31878 Tran Hoang Lam Nam 25/10/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 72: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

4 31879 Van Tan Lam Nam 3/6/875 31880 Vo Huynh Thuy Lam Nu 1/12/856 31881 Cao Khac Ngoc Lan Nam 21/10/957 31882 Dang Thi Huong Lan Nu 6/10/978 31883 Do Thi Lan Nu 4/4/949 31884 Du Thi My Lan Nu 25/12/82

10 31885 Huynh Thi Hong Lan Nu 25/6/8811 31886 Ngo Thi Huynh Lan Nu 17/7/9412 31887 Nguyen Hoang Lan Nu 13/6/9213 31888 Nguyen Ngoc Lan Nam 15/5/9114 31889 Nguyen Thi Lan Nu 10/2/9615 31890 Nguyen Thi Anh Lan Nu 17/3/7516 31891 Nguyen Thi Hoang Lan Nu 4/4/9617 31892 Nguyen Thi Huong Lan Nu 27/2/9618 31893 Nguyen Thi Kim Lan Nu 16/7/9619 31894 Nguyen Thi Lan Lan Nu 27/3/7720 31895 Nguyen Thi My Lan Nu 3/1/8121 31896 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 10/11/9522 31897 Nguyen Thi Ngoc Lan Nu 30/8/9323 31898 Nguyen Thi Thuy Lan Nu 1/3/8524 31899 Pham Hue Lan Nu 1/1/9125 31900 Pham Thi Lan Nu 26/6/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.206Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31901 Pham Thi Truc Lan Nu 17/5/902 31902 To Kieu Lan Nu 22/7/973 31903 Tran Thi Lan Nu 1/5/794 31904 Tran Thi Lan Nu 14/10/895 31905 Tran Thi Ngoc Lan Nu 26/10/956 31906 Tran Thi Ngoc Lan Nu 17/9/88

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 73: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

7 31907 Trinh Thanh Lan Nu 28/2/918 31908 Vo Thi My Lan Nu 21/7/819 31909 Doan Van Lanh Nam 20/1/87

10 31910 Le Nhat Ngoc Lanh Nu 26/8/9311 31911 Nguyen Thi Lanh Nu 4/4/9312 31912 Tran Van Lanh Nam 17/9/8413 31913 Dong Kim Lap Nam 8/1/9014 31914 Nguyen Thai Le Nu 17/10/8515 31915 Nguyen Thi Le Nu 2/9/8616 31916 Nguyen Thi Diem Le Nu 4/10/9117 31917 Nguyen Thi Hoa Le Nu 1/10/9718 31918 Tran Nhu Le Nam 4/12/8719 31919 Tran Thi Le Nu 28/6/9520 31920 Tran Le Duc Le Nam 28/6/8421 31921 Tran Thi Hong Le Nu 8/12/9422 31922 Nguyen Be Len Nam 2/2/9123 31923 Le Thi Lich Nu 27/3/9524 31924 Nguyen Cuong Liem Nam 21/11/9725 31925 Nguyen Thanh Liem Nam 15/2/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.207Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31926 Vo Van Liem Nam 7/5/872 31927 Ho Thi Nhan Lien Nu 20/3/893 31928 Huynh Thi Thuy Lien Nu 15/10/844 31929 Le Thi Lien Nu 10/6/965 31930 Le Thi Bich Lien Nu 26/8/876 31931 Le Thi Hong Lien Nu 12/10/957 31932 Le Thi My Lien Nu 3/11/968 31933 Le Thi Phuong Lien Nu 10/1/929 31934 Le Thi Thuy Lien Nu 9/8/97

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 74: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

10 31935 Le Thi Thuy Lien Nu 7/6/8411 31936 Ngo Thi Lien Nu 8/6/9612 31937 Nguyen Thi Lien Nu 13/8/9413 31938 Nguyen Thi Hong Lien Nu 9/1/9314 31939 Nguyen Thi Kim Lien Nu 10/8/9615 31940 Nguyen Thi Thuy Lien Nu 22/11/9116 31941 Ninh Thi Phuong Lien Nu 29/8/8317 31942 Pham Thi Hong Lien Nu 3/11/9318 31943 Phan Thi Bich Lien Nu 10/9/9219 31944 Ta Thi Lien Nu 22/5/9120 31945 Ta Thi Lien Nu 16/2/8721 31946 Tran Thi Kim Lien Nu 17/9/9622 31947 Tran Thi Kim Lien Nu 6/11/8523 31948 Tran Thi Phuong Lien Nu 2/4/9424 31949 Truong Thi Bao Lien Nu 10/4/9625 31950 Truong Thi Thuy Lien Nu 19/7/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.208Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31951 Vu Thi Lien Nu 1/11/892 31952 Ho Hoang Giang Liet Nam 8/4/873 31953 Dao Thi Lieu Nu 11/7/904 31954 Le Thi Bich Lieu Nu 9/5/945 31955 Nguyen Thi Anh Lieu Nu 12/6/916 31956 Nguyen Thi Anh Lieu Nu 18/5/907 31957 Pham Thi Thuy Lieu Nu 3/4/958 31958 Bui Ngoc Linh Nu 27/9/959 31959 Cao Thi Tuyet Linh Nu 17/3/96

10 31960 Cu Thi My Linh Nu 1/5/9711 31961 Dang Yen Linh Nu 20/4/9412 31962 Dinh Thi Linh Nu 29/7/93

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 75: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

13 31963 Dinh Thi Thuy Linh Nu 20/2/9114 31964 Do Ba Linh Nam 14/8/9215 31965 Do Thi Mong Linh Nu 12/4/9116 31966 Do Thi Van Linh Nu 10/2/9317 31967 Doan Manh Linh Nam 30/10/8418 31968 Doan Nhat Linh Nam 6/12/9319 31969 Doan Thi My Linh Nu 18/8/9120 31970 Duong My Linh Nu 14/1/9321 31971 Duong Thi Linh Nu 26/12/9722 31972 Hoang Van Linh Nam 25/8/9523 31973 Hoang Thi Ngoc Linh Nu 4/8/9124 31974 Hoang Thi Thuy Linh Nu 15/9/9425 31975 Le The Linh Nam 4/4/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.209Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 31976 Le Thi Linh Nu 28/6/982 31977 Le Thuy Linh Nu 6/11/973 31978 Le Mong Bao Linh Nu 27/6/834 31979 Le Thi Khanh Linh Nu 3/8/935 31980 Le Thi Kieu Linh Nu 25/1/976 31981 Le Thi My Linh Nu 7/7/857 31982 Le Thi Thuy Linh Nu 24/4/968 31983 Le Thi Truc Linh Nu 3/3/939 31984 Leu Thi Thuy Linh Nu 28/1/94

10 31985 Lo Chau Linh Nam 21/5/9111 31986 Ma Viet Linh Nu 5/12/9312 31987 Mai Thi Thuy Linh Nu 7/3/9713 31988 Ngo Thuy Linh Nu 9/4/9414 31989 Ngo Thi Thuy Linh Nu 4/9/8915 31990 Nguyen Duy Linh Nam 26/4/92

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 76: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

16 31991 Nguyen Hoai Linh Nu 12/8/9517 31992 Nguyen Hoang Linh Nu 4/1/8518 31993 Nguyen Khanh Linh Nu 8/7/9419 31994 Nguyen Khanh Linh Nu 26/8/9620 31995 Nguyen Khanh Linh Nu 15/6/9721 31996 Nguyen Ngoc Linh Nu 6/9/9622 31997 Nguyen Thi Linh Nu 29/4/9723 31998 Nguyen Thi Linh Nu 25/10/9724 31999 Nguyen Thi Linh Nu 4/10/9225 32000 Nguyen Thi Linh Nu 5/10/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.210Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32001 Nguyen Thi Linh Nu 14/10/952 32002 Nguyen Thu Linh Nu 25/10/963 32003 Nguyen Van Linh Nam 17/6/894 32004 Nguyen Viet Linh Nam 7/6/875 32005 Nguyen Dam Hoang Linh Nam 24/3/006 32006 Nguyen Duong My Linh Nu 22/10/977 32007 Nguyen Hoang My Linh Nu 1/10/928 32008 Nguyen Le Khanh Linh Nu 19/10/929 32009 Nguyen Le Tung Linh Nu 1/11/92

10 32010 Nguyen Song Nguyet Linh Nu 25/6/9711 32011 Nguyen Thi Hong Linh Nu 26/12/9112 32012 Nguyen Thi Khanh Linh Nu 2/8/9513 32013 Nguyen Thi Kieu Linh Nu 12/8/9514 32014 Nguyen Thi My Linh Nu 22/2/9515 32015 Nguyen Thi My Linh Nu 21/7/8816 32016 Nguyen Thi Mong Linh Nu 27/3/9117 32017 Nguyen Thi Ngoc Linh Nu 6/11/9418 32018 Nguyen Thi Phuong Linh Nu 8/9/88

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 77: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

19 32019 Nguyen Thi Quynh Linh Nu 15/1/9620 32020 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 31/10/9621 32021 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 19/8/8722 32022 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 2/2/9523 32023 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 4/8/8724 32024 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 10/2/7625 32025 Nguyen Thi Thuy Linh Nu 31/12/95

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.211Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32026 Nguyen Thi Tu Linh Nu 14/5/972 32027 Nguyen Thi Yen Linh Nu 18/11/923 32028 Nguyen Thuy Phuong Linh Nu 20/2/924 32029 Pham Ngoc Linh Nu 6/1/965 32030 Pham Thuy Linh Nu 2/11/976 32031 Pham Thi Diem Linh Nu 23/3/937 32032 Pham Thi My Linh Nu 18/12/888 32033 Pham Thi Ngoc Linh Nu 19/8/969 32034 Pham Thi Ngoc Linh Nu 10/9/89

10 32035 Pham Thi Thuy Linh Nu 28/9/9711 32036 Pham Thi Tu Linh Nu 17/3/8312 32037 Phan Nhat Linh Nu 30/10/9713 32038 Phan Thao Linh Nu 12/8/9614 32039 Phan Thi Thuy Linh Nu 4/4/9715 32040 Phan Trung Ai Linh Nu 3/4/9416 32041 Phan Van Vu Linh Nam 8/12/9317 32042 Phung Hai Linh Nam 26/1/9218 32043 Tran Phuong Linh Nu 8/4/9619 32044 Tran Ngoc My Linh Nu 10/8/9720 32045 Tran Ngoc Phuong Linh Nu 25/5/9221 32046 Tran Ngoc Yen Linh Nu 10/12/88

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 78: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

22 32047 Tang Khanh Linh Nu 9/9/9623 32048 Thai Khanh Linh Nu 8/8/9524 32049 Tran Hoang Linh Nam 16/4/9725 32050 Tran Nguyen Ngoc Linh Nu 10/7/97

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.212Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32051 Tran Nguyen Thuy Linh Nu 26/2/972 32052 Tran Nu Yen Linh Nu 7/11/963 32053 Tran Thi Cam Linh Nu 8/6/874 32054 Tran Thi Mai Linh Nu 16/10/805 32055 Tran Thi My Linh Nu 22/4/956 32056 Tran Thi Thuy Linh Nu 8/10/957 32057 Tran Thi Truc Linh Nu 19/1/958 32058 Tran Thi Truc Linh Nu 29/9/009 32059 Tran Thi Tuyet Linh Nu 25/4/89

10 32060 Tran Truong Khanh Linh Nu 4/1/9511 32061 Truong Thi My Linh Nu 16/7/8512 32062 Vo Dieu Linh Nu 7/2/8913 32063 Vo Thi Nhat Linh Nu 9/6/9514 32064 Vo Thi Thuy Linh Nu 6/3/9515 32065 Vo Thi Tuyet Linh Nu 31/8/8016 32066 Vo Thi Yen Linh Nu 10/7/9717 32067 Vu Hoang Linh Nu 13/7/9918 32068 Vu Thi Linh Nu 6/8/9519 32069 Vuong Viet Linh Nu 26/4/9120 32070 Bui Thi Yen Loan Nu 11/4/8621 32071 Dang Thi Kim Loan Nu 18/4/9722 32072 Duong My Loan Nu 1/10/0023 32073 Huynh Thi Phuong Loan Nu 4/1/9024 32074 Le Thi Kim Loan Nu 21/12/86

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 79: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

25 32075 Le Thi My Loan Nu 2/4/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.213Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32076 Mai Kim Loan Nu 6/11/902 32077 Mai Thi Hong Loan Nu 26/12/923 32078 Nguyen Phuong Loan Nu 25/6/934 32079 Nguyen Thanh Loan Nu 19/2/885 32080 Nguyen Thi Loan Nu 20/10/876 32081 Nguyen Thi Loan Nu 4/9/977 32082 Nguyen Thuy Loan Nu 30/9/948 32083 Nguyen Huynh My Loan Nu 16/1/979 32084 Nguyen Le Hong Loan Nu 6/9/97

10 32085 Nguyen Thi Bang Loan Nu 18/7/8411 32086 Nguyen Thi Hong Loan Nu 15/5/9412 32087 Nguyen Thi Kieu Loan Nu 22/8/9013 32088 Nguyen Thi Kim Loan Nu 3/1/9114 32089 Nguyen Thi Kim Loan Nu 1/1/7715 32090 Nguyen Thi Kim Loan Nu 10/2/9116 32091 Nguyen Thi Kim Loan Nu 19/4/8417 32092 Nguyen Thi Ngoc Loan Nu 16/10/8418 32093 Nguyen Thi Thu Loan Nu 30/1/8319 32094 Pham Thi Kim Loan Nu 10/10/8920 32095 Pham Thi Ngoc Loan Nu 3/3/8921 32096 Tran Thi Loan Nu 20/10/9722 32097 Tran Thi Loan Nu 5/2/9023 32098 Tran Thi Cam Loan Nu 5/8/8724 32099 Tran Thi Kim Loan Nu 4/9/9725 32100 Tran Thi Kim Loan Nu 27/12/81

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 80: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.214Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32101 Vu Thi Thanh Loan Nu 26/6/872 32102 Phung Thi Loat Nu 11/11/873 32103 Dang Tran Hoai Loc Nam 12/11/924 32104 Do Thanh Loc Nam 10/7/975 32105 Doan Thi Loc Nu 21/11/886 32106 Ho Duc Loc Nam 23/6/937 32107 Huynh Gia Loc Nam 21/5/808 32108 Lam Xuan Loc Nam 15/9/829 32109 Le Huu Loc Nu 2/8/94

10 32110 Le Thi Loc Nu 24/3/9211 32111 Luong Tan Loc Nam 19/8/8512 32112 Nguyen Tan Loc Nam 26/12/0013 32113 Nguyen Thang Loc Nam 10/9/9014 32114 Nguyen Xuan Loc Nam 2/1/0015 32115 Nguyen Huynh Minh Loc Nam 4/3/9816 32116 Nguyen Thi My Loc Nu 20/9/9317 32117 Nguyen Thi Phuoc Loc Nu 24/5/9218 32118 Pham Thi Loc Nu 30/8/7919 32119 Tran Vinh Loc Nam 6/2/9020 32120 Tran Thien Phuoc Loc Nam 1/4/9721 32121 Cao Ngoc Loi Nam 1/8/8922 32122 Do Xuan Loi Nam 20/4/8823 32123 Ho Duc Loi Nam 19/8/9424 32124 Luong Tran Anh Loi Nu 6/6/9625 32125 Tran Van Lon Nam 29/4/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 81: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.301Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32126 Che Hoang Long Nam 16/6/802 32127 Hoang Phi Long Nam 18/7/943 32128 Huynh Thanh Long Nam 12/12/834 32129 Le Nang Long Nam 22/7/945 32130 Le Tan Long Nam 24/5/956 32131 Mai Vu Long Nam 9/7/867 32132 Nguyen Ngoc Long Nam 15/9/878 32133 Nguyen Phi Long Nam 10/10/919 32134 Nguyen Trieu Long Nam 20/5/84

10 32135 Nguyen Ong Kim Long Nam 12/9/9311 32136 Phu Hoang Long Nam 24/6/9312 32137 Tran Giang Long Nam 6/5/9813 32138 Trinh Kim Long Nam 15/8/9214 32139 Truong Hoang Long Nam 3/7/0015 32140 Vo Minh Long Nam 22/2/9116 32141 Vo Son Dien Long Nam 10/7/0017 32142 Le Thi Lu Nu 9/5/9318 32143 Nguyen Dinh Luan Nam 16/12/9219 32144 Nguyen Minh Luan Nam 10/9/8620 32145 Nguyen The Luan Nam 11/3/9021 32146 Tran Cong Luan Nam 30/1/9622 32147 Tran Cao Chi Luan Nam 26/11/0323 32148 Vo Minh Luan Nam 10/8/9024 32149 Dinh Quoc Luat Nam 22/3/9325 32150 Vo Dang Luat Nam 8/3/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 82: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.302Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32151 Vu Thi Luat Nu 30/11/942 32152 Luu Van Luc Nam 7/10/933 32153 Nguyen Thi Luom Nu 23/11/974 32154 Duong Ngoc Luon Nam 10/1/915 32155 Dang Thi Luong Nu 7/9/946 32156 Nguyen Ngoc Luong Nam 24/5/867 32157 Le Minh Luong Nam 19/7/918 32158 Phan Thi Luong Nu 2/2/879 32159 Diep Thi My Luyen Nu 16/1/92

10 32160 Nguyen Thi Phuong Luyen Nu 6/5/8911 32161 Le Thi Khanh Ly Nu 28/8/9712 32162 Cai Thi Diem Ly Nu 5/11/9513 32163 Dang Huong Ly Nu 10/1/9214 32164 Dang Thi Thuy Ly Nu 6/6/9615 32165 Dao Thi Ly Nu 9/7/9216 32166 Do Thi Ly Nu 19/2/9617 32167 Huynh Le Thi Khanh Ly Nu 16/12/9518 32168 Nguyen Thanh Ly Nam 19/11/9419 32169 Nguyen Thi Ly Nu 11/6/9420 32170 Nguyen Thi Ly Nu 14/5/8821 32171 Pham Thi Tieu Ly Nu 15/3/9522 32172 Tran Le Thien Ly Nu 12/7/9623 32173 Tran Thi Khanh Ly Nu 25/10/9724 32174 Bui Thi Quynh Mai Nu 26/1/9625 32175 Bui Thi Truc Mai Nu 5/11/84

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 83: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.303Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32176 Ca Thi Nhu Mai Nu 16/12/962 32177 Dang Ngoc Mai Nu 10/2/943 32178 Dang Nhu Mai Nu 13/2/974 32179 Duong Thi Mai Nu 26/6/855 32180 Do Thi Mai Nu 12/5/876 32181 Dong Thi Tuyet Mai Nu 8/12/887 32182 Dong Thi Tuyet Mai Nu 18/7/988 32183 Ho Thi Ngoc Mai Nu 13/8/969 32184 Hoang Phuong Mai Nu 4/6/82

10 32185 Hoang Thi Mai Nu 23/7/7911 32186 Le Thi Mai Nu 29/12/9112 32187 Le Truc Mai Nu 19/4/8513 32188 Le Thi Ngoc Mai Nu 20/2/9114 32189 Le Thi Phuong Mai Nu 4/11/8815 32190 Le Thi Sao Mai Nu 30/4/9616 32191 Le Thi Xuan Mai Nu 3/3/9517 32192 Luu Binh Mai Nu 14/10/9618 32193 Ngo Thi Thanh Mai Nu 5/5/9619 32194 Nguyen Thanh Mai Nu 6/12/8720 32195 Nguyen Thi Mai Nu 6/7/8721 32196 Nguyen Thi Mai Nu 8/9/9222 32197 Nguyen Thi Mai Nu 1/9/9323 32198 Nguyen Xuan Mai Nu 21/10/9424 32199 Nguyen Ho Thanh Mai Nu 7/10/9625 32200 Nguyen Hoang Anh Mai Nu 15/8/93

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 84: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.304Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32201 Nguyen Le Thanh Mai Nu 25/8/952 32202 Nguyen Thi Huynh Mai Nu 15/10/903 32203 Nguyen Thi Quynh Mai Nu 24/3/974 32204 Nguyen Thi Thanh Mai Nu 15/3/995 32205 Nguyen Thi Truc Mai Nu 22/12/926 32206 Nguyen Thi Truc Mai Nu 8/1/987 32207 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 14/2/938 32208 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 1/8/939 32209 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 18/8/95

10 32210 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 13/1/8811 32211 Nguyen Thi Tuyet Mai Nu 1/10/8512 32212 Nguyen Vo Truc Mai Nu 17/6/9713 32213 Pham Huynh Mai Nu 5/2/8814 32214 Pham Tuyet Mai Nu 20/4/9315 32215 Pham Thi Nhu Mai Nu 17/12/9416 32216 Quang Ngoc Mai Nu 26/11/8717 32217 Tran Ngoc Phuong Mai Nu 13/7/9218 32218 Tran Thi Truc Mai Nu 17/11/9419 32219 Vo Ngoc Bach Mai Nu 3/1/8720 32220 Vong Dong Mai Nu 24/10/9221 32221 Vu Thi Mai Nu 8/5/9022 32222 Vu Thi Mai Nu 30/5/8623 32223 Vu Hoang Ngoc Mai Nu 8/2/9324 32224 Vu Hoang Ngoc Mai Nu 9/2/9525 32225 Le Thi Man Nu 10/6/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 85: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.308Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32226 Nguyen Nhut Man Nam 12/12/872 32227 Nguyen Trung Man Nam 25/2/943 32228 Pham Cao Man Nam 28/9/964 32229 Tat Hue Man Nu 27/8/975 32230 Bui Ngoc Mang Nam 10/8/886 32231 Do Thi Manh Nu 10/3/937 32232 Hoang Duy Manh Nam 21/7/958 32233 Nguyen Hoang Manh Nam 22/10/909 32234 Vu Ngoc Mai Nu 5/11/94

10 32235 Vu Duc Mau Nam 23/7/8811 32236 Ba Thi Ty May Nu 8/11/8912 32237 Le Kim Men Nu 1/7/9413 32238 Nguyen Thi Kim Men Nu 8/8/9214 32239 Au Le Mi Nu 30/9/8515 32240 Bui Thi Tra Mi Nu 2/9/9616 32241 Dinh Thi Hoa Mi Nu 18/2/9517 32242 Do Thi Tra Mi Nu 2/1/9618 32243 Hoang Thi Le Mi Nu 21/9/9519 32244 Le Thuy Hoa Mi Nu 21/1/9520 32245 Nguyen Thi Kieu Mi Nu 6/10/9221 32246 Nguyen Yen Mi Nu 16/10/9922 32247 Nguyen Thi Mien Nu 20/9/9123 32248 Do Quang Minh Nam 11/11/9324 32249 Do Duc Minh Nam 28/3/8625 32250 Giuong Dat Minh Nam 2/1/88

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.309Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 86: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32251 Ho Nhat Minh Nu 14/11/932 32252 Huynh Hong Nguyet Minh Nu 21/5/963 32253 Huynh Ngoc Kim Minh Nu 8/1/974 32254 Huynh Thi Hai Minh Nu 1/5/935 32255 Lam Thien Minh Nam 11/3/946 32256 Lam Pham Nhat Minh Nam 6/2/957 32257 Le Dinh Minh Nam 19/7/978 32258 Le Thi Binh Minh Nu 16/1/969 32259 Ly Quang Minh Nam 4/3/90

10 32260 Kim Nhut Minh Nam 9/4/8611 32261 Mai Thanh Minh Nam 21/6/9012 32262 Ngo Le Hoang Minh Nam 21/2/9713 32263 Nguyen Hoang Minh Nam 19/5/9314 32264 Nguyen Quoc Minh Nam 25/2/8615 32265 Nguyen Thi Minh Nu 3/2/9516 32266 Nguyen Vuong Minh Nam 7/1/9617 32267 Nguyen Bao Hoang Minh Nam 20/7/9618 32268 Nguyen Ngoc Thu Minh Nu 26/5/9719 32269 Nguyen Phuc Cao Minh Nam 19/12/9220 32270 Nguyen Thi Ngoc Minh Nu 27/3/9221 32271 Pham Le Nhut Minh Nam 18/12/9022 32272 Pham Thi Tuyet Minh Nu 10/4/8323 32273 Phan Cong Minh Nam 29/3/9724 32274 Phan Nhat Minh Nam 20/4/9225 32275 Phan Thanh Minh Nam 16/1/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.310Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 3Ký tên Ghi

chúSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 87: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

1 32276 Phan Nguyen Ai Minh Nu 10/3/962 32277 Thai Nhat Minh Nam 17/12/933 32278 Tran Cong Minh Nam 18/10/964 32279 Tran Hoang Minh Nam 17/10/015 32280 Tran Huy Minh Nam 6/12/976 32281 Tran Khanh Minh Nam 2/5/907 32282 Tran Nguyet Minh Nu 28/8/978 32283 Tran Quang Minh Nam 31/8/939 32284 Tran Van Minh Nam 19/10/91

10 32285 Tran Thi Anh Minh Nu 11/2/9311 32286 Tran Thi Diem Minh Nu 30/12/8412 32287 Tran Vo Anh Minh Nu 6/2/0313 32288 Truong Anh Minh Nu 1/5/9814 32289 Vu Van Minh Nam 1/1/9615 32290 Nguyen Thi Cam Mo Nu 25/5/9016 32291 Phan Thi Hong Mo Nu 3/10/9517 32292 Tran Thi Mo Nu 18/7/9518 32293 Do Ri Mol Nam 12/2/9419 32294 Nguyen Thi Moi Nu 30/4/9620 32295 Nguyen Tien Moi Nam 2/11/9221 32296 Ngo Ngoc Mong Nam 29/10/8822 32297 Pham Thi Hong Muoi Nu 30/10/9323 32298 Nguyen Thi Muon Nu 16/2/9224 32299 Bui Ha My Nu 10/12/9225 32300 Bui Thi Tra My Nu 23/9/87

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.311Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32301 Dang Huyen My Nu 8/1/972 32302 Dang Thi Diem My Nu 5/1/963 32303 Diep Tieu My Nu 16/6/93

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 88: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

4 32304 Diep Thuy Tra My Nu 22/8/885 32305 Dinh Thi Diem My Nu 7/12/976 32306 Doan Yen My Nu 28/3/967 32307 Hoang Nguyen Tra My Nu 8/4/958 32308 Hoang Thi Ha My Nu 3/12/939 32309 Huynh Thi My Nu 20/4/90

10 32310 Le Nham My Nu 4/8/9211 32311 Le Thi My Nu 12/4/9812 32312 Le Thi Kim My Nu 25/12/9013 32313 Luong Gia My Nu 23/12/9514 32314 Ly Tra My Nu 1/11/9115 32315 Ly Kim Cam My Nu 25/10/9016 32316 Ly Tran Tieu My Nu 18/5/9717 32317 Luu Nguyen Thao My Nu 19/9/9618 32318 Ngo Viet My Nam 12/8/9419 32319 Ngo Thi Diem My Nu 17/3/9320 32320 Nguyen Ba My Nam 22/12/9421 32321 Nguyen Huyen My Nu 24/5/9522 32322 Nguyen Hoang Nhu My Nu 24/8/9623 32323 Nguyen Mai Hoang My Nu 6/8/9724 32324 Nguyen Nguyen Linh My Nu 13/6/9325 32325 Nguyen Thi Diem My Nu 17/7/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.312Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32326 Nguyen Thi Diem My Nu 24/10/922 32327 Nguyen Thi Diem My Nu 2/8/933 32328 Nguyen Thi Diem My Nu 30/11/924 32329 Nguyen Thi Ha My Nu 30/11/955 32330 Nguyen Thi Kieu My Nu 3/8/896 32331 Nguyen Thi Kieu My Nu 2/4/96

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 89: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

7 32332 Nguyen Thi Le My Nu 13/8/968 32333 Nguyen Thi My My Nu 25/5/969 32334 Nguyen Thi Saml My Nu 29/7/91

10 32335 Nguyen Thi Thuy My Nu 26/8/9311 32336 Nguyen Thi Tra My Nu 9/1/8512 32337 Nguyen Thi Tra My Nu 6/3/9713 32338 Nguyen Thi Tra My Nu 19/6/9614 32339 Pham Hoang My Nu 3/9/8615 32340 Phan Ngoc My Nu 17/10/9616 32341 Phan Ngoc Ha My Nu 3/12/9617 32342 Phan Thanh Kieu My Nu 18/1/9418 32343 Quach Thao My Nu 16/1/9719 32344 Tran Thi Kieu My Nu 17/9/9620 32345 Vo The My Nam 15/9/9221 32346 Vo Thi Diem My Nu 15/12/9422 32347 Vu Le Viet My Nu 6/11/9723 32348 Vy Thi My Nu 16/6/9424 32349 Vong Loc Mui Nu 10/9/9325 32350 Ninh Vi Na Nam 7/2/89

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.313Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32351 Thai Nu Vy Na Nu 3/1/892 32352 Bui Huu Nam Nam 1/12/913 32353 Dang Quoc Nam Nam 19/12/984 32354 Dien Phuong Nam Nam 2/8/905 32355 Dinh Duc Sy Nam Nam 12/2/986 32356 Duong Viet Nam Nam 10/9/967 32357 Le Hai Nam Nam 3/8/978 32358 Le Hoang Nam Nam 15/1/929 32359 Le Nhat Nam Nam 15/5/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 90: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

10 32360 Le Tran Nam Nam 20/8/9211 32361 Le Thi Giang Nam Nu 4/5/9712 32362 Mai Van Nam Nam 16/6/8713 32363 Ngo Hoai Nam Nam 11/3/9514 32364 Nguyen Duc Nam Nam 19/2/9715 32365 Nguyen Duy Nam Nam 8/10/9616 32366 Nguyen Hoai Nam Nam 6/5/8917 32367 Nguyen Hoai Nam Nam 8/9/9418 32368 Nguyen Hoang Nam Nam 2/1/9819 32369 Nguyen Hoang Nam Nam 10/7/0320 32370 Nguyen Huy Nam Nam 9/1/9421 32371 Nguyen Ngoc Nam Nu 27/10/9122 32372 Nguyen Thanh Nam Nam 17/5/9423 32373 Nguyen Thanh Nam Nam 29/9/8324 32374 Nguyen Thanh Nam Nam 22/3/9125 32375 Nguyen Van Nam Nam 21/9/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.314Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32376 Nguyen Le Hoang Nam Nam 20/7/972 32377 Pham Hoai Nam Nam 20/12/913 32378 Pham Hoang Nam Nam 21/7/964 32379 Pham Nhat Nam Nam 27/6/965 32380 Pham Van Nam Nam 13/8/856 32381 To Dinh Nam Nam 15/2/897 32382 Tran Ky Nam Nam 3/9/918 32383 Tran Thi Nam Nu 19979 32384 Ung Dang Nam Nam 21/10/96

10 32385 Vo Thanh Nam Nam 9/2/9311 32386 Pham Tri Nang Nam 10/4/9312 32387 Charoenpanit Natthanaree Nu 12/9/01

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 91: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

13 32388 Tran Thi Kim Nen Nu 6/2/9114 32389 Vu Thi Net Nu 7/11/9615 32390 Bui Thi Thuy Nga Nu 5/11/9316 32391 Cu Thi Thanh Nga Nu 15/3/9717 32392 Dang Thi Nga Nu 25/7/8718 32393 Dang Thi Thanh Nga Nu 20/11/9419 32394 Dang Truong Thi Bich Nga Nu 13/4/9620 32395 Hoang Thi Thanh Nga Nu 1/8/9521 32396 Huynh Thuy Nga Nu 25/2/8822 32397 Lam Dao Thien Nga Nu 7/8/9223 32398 Le Hong Nga Nam 1/9/9124 32399 Le Bach Tuyet Nga Nu 26/7/9725 32400 Le Thi Quynh Nga Nu 28/7/92

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.401Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32401 Le Thi Thanh Nga Nu 5/5/952 32402 Le Thi Thuy Nga Nu 9/8/973 32403 Ly Thi Nguyet Nga Nu 29/4/844 32404 Nguyen Duy Nga Nam 15/8/915 32405 Nguyen Thi Nga Nu 10/6/826 32406 Nguyen Thi Nga Nu 26/7/867 32407 Nguyen Thu Nga Nu 25/8/008 32408 Nguyen Thi Hang Nga Nu 17/8/949 32409 Nguyen Thi Kim Nga Nu 18/6/96

10 32410 Nguyen Thi Ngoc Nga Nu 9/2/9411 32411 Nguyen Thi Tuyet Nga Nu 3/4/8512 32412 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 13/1/8813 32413 Nguyen Thi Thuy Nga Nu 20/4/9514 32414 Nguyen Tran Tuyet Nga Nu 29/11/8915 32415 Ninh Thi Nga Nu 26/1/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 92: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

16 32416 Pham Thi Nga Nu 20/8/9717 32417 Phan Thi Tuyet Nga Nu 1/1/9318 32418 Ta Thu Nga Nu 21/4/9219 32419 Ta Thi Thanh Nga Nu 30/6/9720 32420 Tran Thanh Nga Nu 16/12/7821 32421 Tran Nguyen Hang Nga Nu 4/9/9522 32422 Tran Thi Huynh Nga Nu 12/7/9123 32423 Tran Thi Thanh Nga Nu 12/5/9324 32424 Tran Thi Thuy Nga Nu 20/10/9125 32425 Tran Thi Thuy Nga Nu 15/6/83

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.402Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32426 Tran Thi Tuyet Nga Nu 8/11/822 32427 Bui Thi Ngoc Ngan Nu 27/3/933 32428 Dang Cao Kim Ngan Nu 28/10/964 32429 Dang Thi Kieu Ngan Nu 4/1/805 32430 Dao Thi Phuong Ngan Nu 7/11/966 32431 Dao Thi Thu Ngan Nu 16/2/987 32432 Dinh Thi Ngan Nu 22/9/948 32433 Dinh Thi Kim Ngan Nu 11/6/949 32434 Duong Kim Ngan Nu 3/10/97

10 32435 Ha Thi Thuy Ngan Nu 7/2/9111 32436 Hoang Kim Ngan Nu 30/11/9312 32437 Huynh Thi Hong Ngan Nu 9/4/9513 32438 Huynh Thi Kim Ngan Nu 13/5/8714 32439 La Kim Ngan Nu 17/12/9715 32440 Le Kim Ngan Nu 16/12/9516 32441 Le Kim Ngan Nu 11/5/9217 32442 Le Que Ngan Nu 7/10/9718 32443 Le Ngoc Kieu Ngan Nu 1/10/96

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 93: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

19 32444 Le Thi Bich Ngan Nu 19/6/8720 32445 Le Nguyen Thi Thao Ngan Nu 17/8/9521 32446 Luu Thuy Ngan Nu 24/12/9022 32447 Ngo Kim Ngan Nu 4/12/8823 32448 Ngo Thi Kim Ngan Nu 7/7/9024 32449 Nguyen Kim Ngan Nu 24/12/9825 32450 Nguyen Ngoc Ngan Nu 27/3/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.403Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32451 Nguyen Thanh Ngan Nu 8/12/972 32452 Nguyen Thi Ngan Nu 2/2/923 32453 Nguyen Thi Ngan Nu 4/8/864 32454 Nguyen Thi Ngan Nu 29/6/965 32455 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 24/3/966 32456 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 4/7/927 32457 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 5/10/938 32458 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 5/12/959 32459 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 5/1/74

10 32460 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 26/6/9311 32461 Nguyen Thi Kim Ngan Nu 12/4/9712 32462 Nguyen Thi Ngoc Ngan Nu 23/6/8613 32463 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 5/12/9414 32464 Nguyen Thi Thu Ngan Nu 30/4/9515 32465 Nguyen Thi Thuy Ngan Nu 13/5/8916 32466 Nguyen Thi Thuy Ngan Nu 18/8/9617 32467 Nguyen Thi Thuy Ngan Nu 1/1/9718 32468 Nguyen Thi Truc Ngan Nu 27/8/8919 32469 Nguyen Vu Kim Ngan Nu 19/12/9720 32470 Pham Phan Thanh Ngan Nu 1/10/9421 32471 Pham Thi Thanh Ngan Nu 4/2/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 94: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

22 32472 Pham Thi Thu Ngan Nu 2/7/9823 32473 Pham Thi Thu Ngan Nu 22/7/9524 32474 Phung Thi Kim Ngan Nu 6/9/9425 32475 Tran Tu Ngan Nu 18/6/96

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.404Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32476 Tran Le Yen Ngan Nu 24/9/872 32477 Tran My Linh Ngan Nu 26/11/973 32478 Tran Thi Hoang Ngan Nu 25/1/964 32479 Tran Thi Thanh Ngan Nu 28/11/975 32480 Vo Hong Ngan Nu 7/2/846 32481 Vo Thi Ngan Nu 26/6/827 32482 Vo Ngoc Kim Ngan Nu 25/10/968 32483 Vo Thi Bao Ngan Nu 25/9/919 32484 Vo Thuy Phuong Ngan Nu 1/1/95

10 32485 Vu Thi Kim Ngan Nu 7/3/9411 32486 Tran Phuong Ngat Nu 12/5/9412 32487 Pham Van Nghe Nam 199013 32488 A Man Nghi Nu 30/3/9114 32489 Chau Que Nghi Nu 17/1/9515 32490 Dang Thi Dong Nghi Nu 1/9/9516 32491 Ha Duc Nghi Nam 23/8/9617 32492 Ho Thao Nghi Nu 2/11/9618 32493 Le Thuc Nghi Nu 14/2/8519 32494 Le Nguyen Khoa Nghi Nu 10/2/9620 32495 Le Thi Gia Nghi Nu 13/1/9521 32496 Luu Minh Nghi Nam 18/2/9722 32497 Thai Huu Nghi Nam 29/7/9123 32498 To Thi Tuyet Nghi Nu 29/9/9624 32499 Tran Vuong Thao Nghi Nu 29/3/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 95: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

25 32500 Bui Hieu Nghia Nam 19/12/99

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.412Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32501 Dinh Doan Nghia Nu 30/5/962 32502 Dinh Van Nghia Nam 16/3/903 32503 Doan Trung Nghia Nam 7/11/854 32504 Huynh Trong Nghia Nam 27/8/945 32505 Huynh Trung Nghia Nam 28/10/956 32506 La Trong Nghia Nam 19/7/977 32507 Le Chi Nghia Nam 8/10/978 32508 Luu Trong Nghia Nam 5/10/939 32509 Ngo Trong Nghia Nam 9/9/88

10 32510 Nguyen Chi Nghia Nam 1/11/8511 32511 Nguyen Dinh Nghia Nam 26/5/9312 32512 Nguyen Trong Nghia Nam 14/3/8113 32513 Nguyen Van Nghia Nam 6/6/8714 32514 Tran Huu Nghia Nam 11/7/9015 32515 Trinh Ngoc Nghia Nam 25/9/9116 32516 Tran Van Nghia Nam 22/8/8317 32517 Nguyen Huong Nghiem Nam 21/10/9518 32518 Nguyen Huynh Nghiem Nam 1/8/8319 32519 Pham Nghiep Nam 11/6/9020 32520 Tran Van Ngo Nam 3/10/9421 32521 Hoang Thi Ngoan Nu 1/4/9122 32522 Huynh Thi Ngoc Ngoan Nu 1/1/9323 32523 Nguyen Thi Ngoan Nu 25/4/9024 32524 Pham Thi Ngoan Nu 5/8/9625 32525 Bui Thi Hong Ngoc Nu 4/7/90

Tổng số thí sinh :…25..thí sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 96: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.413Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32526 Bui Thi Nhu Ngoc Nu 6/5/962 32527 Chau Bao Ngoc Nu 29/12/913 32528 Chau Minh Tuan Ngoc Nam 1/1/944 32529 Dao Do Minh Ngoc Nu 13/7/815 32530 Dang Nhu Ngoc Nu 1/12/936 32531 Dang Thi Ngoc Nu 9/4/947 32532 Dinh Nguyen Bich Ngoc Nam 22/3/968 32533 Do Boi Ngoc Nu 18/10/989 32534 Do Hong Ngoc Nu 31/1/84

10 32535 Do Thi Ngoc Nu 15/8/9311 32536 Do Hoang Bao Ngoc Nu 15/1/9512 32537 Do Thi Hong Ngoc Nu 25/9/9613 32538 Duong Huynh Ngoc Nam 6/6/9414 32539 Duong Nhu Ngoc Nu 30/12/8815 32540 Duong Hoang Bao Ngoc Nu 17/2/9516 32541 Duong Thi Bao Ngoc Nu 22/6/9517 32542 Ho Thi Ngoc Nu 10/5/9418 32543 Ho Thi Ngoc Nu 11/9/9319 32544 Ho Thi Thu Ngoc Nu 7/12/8420 32545 Hua Nguyen Yen Ngoc Nu 20/10/9821 32546 Huynh Tan Ngoc Nam 31/7/9122 32547 Huynh Thi Kim Ngoc Nu 4/11/9623 32548 Kieu Thi My Ngoc Nu 19/4/9124 32549 Lai Thi Hong Ngoc Nu 26/11/9725 32550 Lam Gia Ngoc Nu 14/10/99

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 97: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: P.414Địa điểm thi:Trư ờng THPT L ương Thế Vinh

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32551 Lam Hong Ngoc Nu 8/6/942 32552 Le Nhu Ngoc Nu 8/9/913 32553 Le Thi Bich Ngoc Nu 22/6/864 32554 Le Thi Hong Ngoc Nu 26/2/975 32555 Le Thi Hong Ngoc Nu 10/11/976 32556 Le Thi Nhu Ngoc Nu 4/12/897 32557 Luong Minh Ngoc Nu 17/3/968 32558 Ly Hoang Ngoc Nu 24/5/899 32559 Ly Minh Ngoc Nu 20/11/93

10 32560 Ngo Thanh Ngoc Nu 3/10/9111 32561 Ngo Tri Ngoc Nam 9/6/9212 32562 Ngo Thi Nhu Ngoc Nu 14/1/9213 32563 Nguyen Anh Ngoc Nam 1/7/9414 32564 Nguyen Ho Ngoc Nu 6/8/9215 32565 Nguyen Minh Ngoc Nu 17/11/9616 32566 Nguyen Thanh Ngoc Nam 26/8/9817 32567 Nguyen Thi Ngoc Nu 24/2/8818 32568 Nguyen Thien Ngoc Nam 20/11/9219 32569 Nguyen Xuan Ngoc Nam 4/4/8820 32570 Nguyen Le Hong Ngoc Nu 15/3/9521 32571 Nguyen Le My Ngoc Nu 15/3/9722 32572 Nguyen Long Hong Ngoc Nu 12/11/9723 32573 Nguyen Thi Bich Ngoc Nu 1/4/9424 32574 Nguyen Thi Cam Ngoc Nu 7/3/9525 32575 Nguyen Thi Hoang Ngoc Nu 20/1/94

Tổng số thí sinh :…25..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 98: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F3.12/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32576 Nguyen Thi Hong Ngoc Nu 5/9/932 32577 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 6/4/963 32578 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 3/10/964 32579 Nguyen Thi Kim Ngoc Nu 11/6/915 32580 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 29/3/886 32581 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 1/3/987 32582 Nguyen Thi Minh Ngoc Nu 13/4/978 32583 Nguyen Thi Nguyen Ngoc Nu 13/11/959 32584 Nguyen Thi Nhu Ngoc Nu 29/5/96

10 32585 Nguyen Thi Thao Ngoc Nu 8/9/9011 32586 Nguyen Tran Hoang Ngoc Nu 14/9/0312 32587 Nguyen Thien Kim Giang Ngoc Nu 1/8/9713 32588 Pham Thi Ngoc Nu 10/8/9214 32589 Pham Van Ngoc Nam 29/11/9415 32590 Pham Thi Bich Ngoc Nu 4/10/9816 32591 Phan Le Hong Ngoc Nu 23/9/9617 32592 Phan Thi Hong Ngoc Nu 5/11/8718 32593 Phung Hac Ngoc Nu 8/10/9419 32594 Phung Thi Hong Ngoc Nu 19/9/9720 32595 Tran Kim Ngoc Nu 19/11/8521 32596 Tran Hong Ngoc Nu 3/10/9622 32597 Tran Thi Ngoc Nu 2/1/9223 32598 Tran Ho Khanh Ngoc Nu 30/5/9724 32599 Tran Nguyen Dung Ngoc Nu 2/4/8325 32600 Tran Thi Kim Ngoc Nu 17/11/9726 32601 Truong Minh Ngoc Nam 17/3/9327 32602 Vo Tran Minh Ngoc Nu 4/11/0028 32603 Vu Thi Ngoc Nu 30/12/9029 32604 Vu Hoang Bao Ngoc Nu 23/1/9330 32605 Le Thi Kim Ngon Nu 22/4/9631 32606 Nguyen Thi Kim Ngung Nu 16/12/8332 32607 Bui Bao Nguyen Nam 18/1/96Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 99: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 100: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F3.12/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32608 Bui The Nguyen Nam 6/4/902 32609 Bui Thi Khanh Nguyen Nu 10/3/943 32610 Bui Thi Thao Nguyen Nu 8/10/974 32611 Cao Thi Nguyen Nu 20/8/885 32612 Chung Thi Nguyen Nu 26/10/906 32613 Dang Dinh Nguyen Nam 8/7/817 32614 Dang Thao Nguyen Nu 28/7/918 32615 Do Thanh Nguyen Nam 6/10/929 32616 Doan Hoang Nguyen Nam 12/2/82

10 32617 Ho Dac Le Nguyen Nam 2/1/9811 32618 Huynh Thanh Nguyen Nu 13/1/9512 32619 Huynh Thi Hue Nguyen Nu 2/6/8713 32620 Lieu Binh Nguyen Nam 7/11/8414 32621 Le Thi Thuy Nguyen Nu 10/5/9715 32622 Luong Thi Thao Nguyen Nu 16/10/0016 32623 Luu Thao Nguyen Nu 2/3/9217 32624 Mai Be Nguyen Nu 27/3/8718 32625 Mach Khai Nguyen Nam 6/7/9519 32626 Ngo Diep Khanh Nguyen Nu 25/8/9720 32627 Nguy Khoi Nguyen Nam 16/7/9621 32628 Nguyen Hoang Nguyen Nam 31/3/8422 32629 Nguyen Khanh Nguyen Nu 5/2/0123 32630 Nguyen Thao Nguyen Nu 30/4/9224 32631 Nguyen Thi Nguyen Nu 19/7/9125 32632 Nguyen Trung Nguyen Nam 11/2/9526 32633 Nguyen Bui Thao Nguyen Nu 4/10/9527 32634 Nguyen Thai Thao Nguyen Nu 16/10/8128 32635 Nguyen Thi Kim Nguyen Nu 14/1/9329 32636 Nguyen Thi Ngoc Nguyen Nu 8/12/9630 32637 Nguyen Thi Thao Nguyen Nu 24/8/9431 32638 Nguyen Vu Thao Nguyen Nu 5/8/98Tổng số thí sinh :…31..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Độc lập - Tự do - Hạnh phúcCỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 101: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F3.14/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32639 Pham Hong Huong Nguyen Nu 13/3/982 32640 Phan Thi Kim Nguyen Nu 18/3/963 32641 Tieu Huu Nguyen Nam 3/1/974 32642 Tran Hoang Nguyen Nam 20/3/875 32643 Tran Tri Nguyen Nam 19/10/946 32644 Tran Van Nguyen Nam 13/9/947 32645 Tran Nguyen Hoang Nguyen Nu 15/7/958 32646 Tran Thuy Thanh Nguyen Nu 2/4/909 32647 Truong Thi Thao Nguyen Nu 30/4/94

10 32648 Van Nguyen Nam 18/1/8711 32649 Vo Phuc Nguyen Nam 26/7/7712 32650 Vo Khac Lien Nguyen Nam 8/3/9413 32651 Dinh Thi Nguyet Nu 1/1/9314 32652 Do Thi Nguyet Nu 18/3/8515 32653 Do Ly Nhu Nguyet Nu 2/1/9716 32654 Ho Nhu Nguyet Nu 28/2/9817 32655 Huynh Minh Nguyet Nu 19/7/9618 32656 Huynh Thi Anh Nguyet Nu 4/6/9019 32657 Luong Thi Nguyet Nu 25/6/9320 32658 Ngo Thi Minh Nguyet Nu 28/4/8621 32659 Nguyen Thi Nguyet Nu 10/7/9222 32660 Nguyen Thu Nguyet Nu 1/8/8423 32661 Nguyen Thi Anh Nguyet Nu 4/5/9124 32662 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 10/2/9525 32663 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 20/10/9726 32664 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 13/12/7627 32665 Nguyen Thi Minh Nguyet Nu 1/1/9628 32666 Pham Minh Nguyet Nu 3/3/8929 32667 Phung Thi Anh Nguyet Nu 1/1/9730 32668 Tran Thi Nhu Nguyet Nu 23/7/9631 32669 Truong Ngoc Anh Nguyet Nu 19/5/9132 32670 Vu Thi Minh Nguyet Nu 1/11/6633 32671 Cao Huynh Thanh Nha Nam 12/3/9734 32672 Dao Trung Nha Nam 30/4/9335 32673 Duong Thanh Nha Nu 14/9/97

Tổng số thí sinh :…35..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 102: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F3.14/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Thắng

Môn 1 Môn 2 Môn 3

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 103: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

1 32674 Ho Quoc Nha Nam 1/10/972 32675 Le Thi Thanh Nha Nu 18/3/973 32676 Luong Thi Phuong Nha Nu 25/7/964 32677 Nguyen Thanh Van Nha Nu 13/5/815 32678 Nguyen Thi Hong Nha Nu 10/1/906 32679 Pham Do Phuong Nha Nu 3/6/957 32680 Pham Thi Phuong Nha Nu 6/5/968 32681 Phan Tuan Nha Nam 11/2/919 32682 Tran Nguyen Xuan Nha Nu 28/6/96

10 32683 Duong Van Nhac Nam 26/6/8611 32684 Do Thi Nhai Nu 12/10/9712 32685 Le Thi Nham Nu 22/12/9413 32686 Dang Thanh Nhan Nam 1/6/9414 32687 Dao Tuyet Nhan Nu 12/8/9415 32688 Do Thien Nhan Nam 1/5/9716 32689 Do Nguyen Huu Nhan Nam 1/6/0317 32690 Do Van Minh Nhan Nam 10/3/9618 32691 Duong Thi Hong Nhan Nu 11/2/9619 32692 Hoang Nguyen Tri Nhan Nam 26/9/0120 32693 Le Thien Nhan Nam 7/3/9521 32694 Le Duy Thanh Nhan Nu 29/4/9522 32695 Ly Uyen Nhan Nu 28/11/8723 32696 Ngo Thanh Nhan Nam 15/7/8224 32697 Ngo Thanh Nhan Nam 9/5/8525 32698 Nguyen Khac Nhan Nam 15/3/9126 32699 Nguyen Thanh Nhan Nam 13/8/8927 32700 Nguyen Thanh Nhan Nam 21/3/8928 32701 Nguyen Thanh Nhan Nam 6/5/9229 32702 Nguyen Thi Nhan Nu 29/4/8630 32703 Nguyen Thien Nhan Nam 13/3/9331 32704 Nguyen Tri Nhan Nam 12/10/7132 32705 Nguyen Do Thanh Nhan Nu 20/7/9133 32706 Nguyen Le Hoai Nhan Nam 16/7/9734 32707 Nguyen Ho Long Nhan Nu 26/12/94

Tổng số thí sinh :…34..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 104: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.9/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32708 Nguyen Thi Thanh Nhan Nu 23/10/962 32709 Pham Thi Thanh Nhan Nu 1/8/953 32710 Phan My Nhan Nu 11/6/974 32711 Ta Thanh Nhan Nam 1/10/955 32712 Tran Bich Nhan Nu 25/2/886 32713 Tran Trung Nhan Nam 14/2/93

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghichú

Ký tênSTT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 105: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

7 32714 Tran The Hien Nhan Nam 30/12/938 32715 Tran Thi Thanh Nhan Nu 12/6/939 32716 Vi Van Nhan Nam 23/8/93

10 32717 Tran Quan Nhang Nam 6/4/9011 32718 Nguyen Thi Nhanh Nu 14/1/8612 32719 Tran Thi Nhanh Nu 20/2/9113 32720 Tran Thi Ngoc Nhanh Nu 21/11/9014 32721 Van Dac Nhanh Nam 10/2/9115 32722 Dang Van Nhat Nam 24/4/9116 32723 Dinh Quoc Nhat Nam 14/7/8317 32724 Le Hoang Nhat Nam 28/11/8318 32725 Le Minh Nhat Nam 6/12/9619 32726 Le Thanh Nhat Nam 14/7/9320 32727 Nguyen Hoang Nhat Nam 17/7/9621 32728 Nguyen Minh Nhat Nam 1/11/9222 32729 Nguyen Minh Nhat Nam 25/8/9523 32730 Nguyen Quoc Nhat Nam 29/10/9124 32731 Nguyen Tho Minh Nhat Nam 21/4/9525 32732 Ton That Minh Nhat Nam 11/2/9426 32733 Tran Duy Nhat Nam 5/3/9727 32734 Truong Dinh Nhat Nam 3/6/9428 32735 Dinh Quynh Nhi Nu 31/5/9829 32736 Dinh Ngoc Yen Nhi Nu 12/8/9530 32737 Duong Ngoc Yen Nhi Nu 11/1/9731 32738 Ho Ngoc Bao Nhi Nu 13/8/9332 32739 Hoang Yen Nhi Nu 7/3/9833 32740 Hoang Thi Ngoc Nhi Nu 12/4/9534 32741 Huynh Nguyen Yen Nhi Nu 4/2/9335 32742 Huynh Thi Dong Nhi Nu 18/12/9336 32743 Lam Yen Nhi Nu 28/2/9337 32744 Le Huynh Xuan Nhi Nu 2/4/9238 32745 Le Thi Van Nhi Nu 17/8/96

Tổng số thí sinh :…38..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 106: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.9/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32746 Le Thi Yen Nhi Nu 14/1/912 32747 Luong The Nhi Nu 18/9/953 32748 Luong Thi Uyen Nhi Nu 18/6/884 32749 Ly Ly Thuc Nhi Nu 2/1/945 32750 Ngo Truc Nhi Nu 27/5/986 32751 Ngo Y Nhi Nu 15/7/967 32752 Ngo Thi Ha Nhi Nu 1/1/898 32753 Nguyen Kieu Nhi Nu 30/5/979 32754 Nguyen Ngoc Nhi Nu 10/11/01

10 32755 Nguyen Thao Nhi Nu 6/4/9511 32756 Nguyen Thao Nhi Nu 13/11/97

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Năm sinh Ký tên Ghichú

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 107: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

12 32757 Nguyen Thi Nhi Nu 26/3/9513 32758 Nguyen Tuyet Nhi Nu 28/11/9114 32759 Nguyen Dinh Kha Nhi Nu 7/1/9615 32760 Nguyen Doan Yen Nhi Nu 6/10/9616 32761 Nguyen Duong Truc Nhi Nu 20/4/9217 32762 Nguyen Hoang Yen Nhi Nu 26/4/9718 32763 Nguyen Hong Man Nhi Nu 9/5/9719 32764 Nguyen Kim Hoai Nhi Nu 18/9/9420 32765 Nguyen Huynh Y Nhi Nu 30/1/9521 32766 Nguyen Ngoc Phuong Nhi Nu 8/9/9622 32767 Nguyen Ngoc Quynh Nhi Nu 23/5/9523 32768 Nguyen Ngoc Yen Nhi Nu 4/8/9624 32769 Nguyen Ngoc Yen Nhi Nu 5/12/9325 32770 Nguyen Thi Bao Nhi Nu 10/5/9626 32771 Nguyen Thi Be Nhi Nu 10/10/8827 32772 Nguyen Thi Cam Nhi Nu 28/5/9128 32773 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 21/11/9629 32774 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 12/9/9830 32775 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 19/2/9531 32776 Nguyen Thi Yen Nhi Nu 27/2/9432 32777 Pham Thi Nhi Nu 18/12/8933 32778 Pham Yen Nhi Nu 21/12/9234 32779 Pham Thi Quynh Nhi Nu 24/3/9035 32780 Phan Tran Bao Nhi Nu 4/10/9536 32781 Than Thi Yen Nhi Nu 3/6/8737 32782 Tran Tuyet Nhi Nu 30/7/94

Tổng số thí sinh :…37..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 108: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.10/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32783 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 16/10/962 32784 Tran Ngoc Thao Nhi Nu 7/5/973 32785 Tran Thi Huynh Nhi Nu 27/4/974 32786 Tran Thi Ngoc Nhi Nu 19/10/925 32787 Tran Thi Thanh Nhi Nu 31/7/966 32788 Tran Thi Yen Nhi Nu 15/3/977 32789 Truong Le Minh Nhi Nu 6/11/968 32790 Vo Tuyet Nhi Nu 22/3/979 32791 Vo Nhut Anh Nhi Nu 10/5/94

10 32792 Vo Thi Ngoc Nhi Nu 21/11/8911 32793 Vu Thi Yen Nhi Nu 28/7/9712 32794 Vuong Yen Nhi Nu 7/9/9713 32795 Ty Thanh Nhi Nu 10/9/9714 32796 Huynh Cong Nhiem Nam 28/1/9515 32797 Ha Nguyen Hue Nhien Nu 8/8/9816 32798 Huynh An Nhien Nu 9/10/9717 32799 Le Quang Nhien Nam 2/8/9418 32800 Nguyen Nhu Nhien Nam 1/8/97

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 109: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

19 32801 Tran Nha Nhien Nu 30/5/9720 32802 Nguyen Van Nhin Nam 4/5/8821 32803 Nguyen Thi Nhinh Nu 17/2/9622 32804 Nguyen Thi Nho Nu 29/5/8523 32805 Nguyen Van Giap Nho Nam 13/5/8824 32806 Bui Thi Quynh Nhu Nu 25/3/9525 32807 Cao Quynh Nhu Nu 1/1/9426 32808 Chung Le To Nhu Nu 9/10/9227 32809 Dang Le Hanh Nhu Nu 22/6/9528 32810 Dinh Thanh Nhu Nu 14/3/9829 32811 Dinh Yen Nhu Nu 6/4/9330 32812 Dinh Nu Quynh Nhu Nu 28/2/9231 32813 Do Thi Quynh Nhu Nu 18/2/9632 32814 Doan Khac Quynh Nhu Nu 4/4/9133 32815 Gia Thi Quynh Nhu Nu 19/6/9834 32816 Huynh Nhu Nu 30/9/9635 32817 Huynh Gia Nhu Nu 10/8/9536 32818 Le Huynh Nhu Nu 10/12/9637 32819 Le Nguyen Y Nhu Nu 10/3/9538 32820 Le Thi Quynh Nhu Nu 4/4/96

Tổng số thí sinh :…38..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 110: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.10/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32821 Le Thi Quynh Nhu Nu 10/10/972 32822 Le Thi Quynh Nhu Nu 24/9/943 32823 Le Thi Quynh Nhu Nu 24/4/974 32824 Lieu Hong Nhu Nu 1/1/925 32825 Nguyen Huynh Nhu Nu 5/10/976 32826 Nguyen Huynh Nhu Nu 4/4/847 32827 Nguyen Quynh Nhu Nu 10/3/928 32828 Nguyen Dang Quynh Nhu Nu 8/6/969 32829 Nguyen Do Quynh Nhu Nu 16/8/94

10 32830 Nguyen Ngoc Quynh Nhu Nu 17/12/9311 32831 Nguyen Thi Huynh Nhu Nu 13/1/9412 32832 Nguyen Thi Thuy Nhu Nu 5/1/9613 32833 Nguyen Vu Quynh Nhu Nu 29/1/9514 32834 Pham Huu Xuan Nhu Nu 4/2/0015 32835 Pham Thi Quynh Nhu Nu 28/2/9716 32836 Pham Thi Quynh Nhu Nu 12/2/9617 32837 Phan Thi To Nhu Nu 19/9/9618 32838 Phan Kieu Cat Nhu Nu 16/10/9819 32839 Phan Nguyen Quynh Nhu Nu 1/2/9720 32840 Phan Thi Huynh Nhu Nu 9/7/9721 32841 Sec Boi Nhu Nu 3/3/9522 32842 Tang My Nhu Nu 10/11/9723 32843 Tran Cong Nhu Nam 7/10/91

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 111: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

24 32844 Tran Quynh Nhu Nu 11/7/9625 32845 Tran To Nhu Nu 12/6/9126 32846 Tran Do Tuyet Nhu Nu 7/9/9527 32847 Van Minh To Nhu Nu 23/10/8428 32848 Vi Quynh Nhu Nu 20/10/9729 32849 Vo Thi Huynh Nhu Nu 20/7/9430 32850 Vo Thi Huynh Nhu Nu 27/4/9131 32851 Bui Thi Nhung Nu 14/6/8432 32852 Bui Thi Hong Nhung Nu 29/8/9633 32853 Cao Thi Hong Nhung Nu 19/1/9634 32854 Doan Thanh Nhung Nu 17/1/8535 32855 Doan Thi Cam Nhung Nu 2/1/9236 32856 Huynh Thi Kieu Nhung Nu 25/2/9137 32857 La Thi Tuyet Nhung Nu 30/8/95

Tổng số thí sinh :…37..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 112: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.11/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32858 Lam Thi Nhung Nu 20/2/942 32859 Le Thi Hong Nhung Nu 4/2/963 32860 Le Thi Tuyet Nhung Nu 21/11/924 32861 Luu Hong Nhung Nu 15/6/965 32862 Luong Thi Hong Nhung Nu 15/1/946 32863 Mang Thi Hong Nhung Nu 10/12/957 32864 Ngo Thi Nhung Nu 6/8/968 32865 Nguyen Hong Nhung Nu 17/5/969 32866 Nguyen Thi Nhung Nu 10/3/88

10 32867 Nguyen Thi Nhung Nu 15/6/7611 32868 Nguyen Thi Nhung Nu 12/5/9512 32869 Nguyen Thi Nhung Nu 16/3/9613 32870 Nguyen Ngoc Hong Nhung Nu 27/12/9514 32871 Nguyen Ngoc Mai Nhung Nu 17/9/9615 32872 Nguyen Ngoc Minh Nhung Nu 27/7/9716 32873 Nguyen Thi Cam Nhung Nu 13/11/8317 32874 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 17/3/9318 32875 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 20/11/8919 32876 Nguyen Thi Hong Nhung Nu 24/4/9520 32877 Nguyen Thi Huyen Nhung Nu 20/12/9021 32878 Nguyen Thi Thuy Nhung Nu 23/11/9522 32879 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 20/3/9323 32880 Nguyen Thi Tuyet Nhung Nu 20/11/7724 32881 Pham Phuong Nhung Nu 19/4/0025 32882 Pham Thi Hong Nhung Nu 23/1/9526 32883 Pham Thi Tuyet Nhung Nu 25/10/9327 32884 Phan Hong Nhung Nu 7/9/9128 32885 Phan Thi Cam Nhung Nu 10/7/9229 32886 Phan Thi Hong Nhung Nu 28/6/9630 32887 Phan Thi Ngoc Nhung Nu 24/4/9431 32888 Phu Nu Ai Nhung Nu 14/5/9732 32889 Phung Thi Tuyet Nhung Nu 12/9/88

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 113: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

33 32890 Ta Thi Nhung Nu 4/10/93Tổng số thí sinh :…33..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.11/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32891 Tang Thi Nhung Nu 15/2/862 32892 Tran Thi Cam Nhung Nu 28/9/963 32893 Tran Thi Ngoc Nhung Nu 28/2/914 32894 Trang Thi Hong Nhung Nu 9/10/865 32895 Vo Thi Hong Nhung Nu 11/11/896 32896 Pham Van Nhuong Nam 17/9/907 32897 Le Thi Minh Nhut Nu 26/5/948 32898 Nguyen Tan Nhut Nam 13/9/979 32899 Nguyen Thanh Nhut Nam 11/8/86

10 32900 Nguyen Le Anh Nhut Nu 9/8/9711 32901 Pham Thanh Nhut Nam 4/2/9712 32902 Tran Thanh Nhut Nam 4/3/9213 32903 Tran Van Nhut Nam 1/1/9514 32904 Vo Minh Nhut Nam 20/8/8615 32905 Bui Thi Hang Ni Nu 16/6/9216 32906 Cao Hien Ni Nu 15/12/9517 32907 Doan Thi Ty Ni Nu 24/12/9018 32908 Hoang Thi Ni Ni Nu 21/8/8819 32909 Huynh Diem Ni Nu 24/3/8920 32910 Mai Thi Ni Nu 1/11/9721 32911 Nguyen Thi Thuy Ni Nu 2/9/9022 32912 Nguyen Van Do Ni Nam 12/12/8623 32913 Pham Thi Ni Nu 2/9/9524 32914 Ngo Pham To Nic Nu 17/12/9125 32915 Bui Thi Yen Ninh Nu 11/4/8926 32916 Nguyen Thi Le Ninh Nu 22/4/7027 32917 Nguyen Thi No Nu 20/12/9728 32918 Le Thi Non Nu 21/4/7429 32919 Dang Thi To Nu Nu 15/11/8830 32920 Hoang Thi Ngoc Nu Nu 7/1/9231 32921 Le Ngoc Nu Nu 1/11/8832 32922 Le Thanh Ton Nu Nu 3/7/95

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

TL.Chủ tịch Hội đồng thi

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Số BD

http://chuyenngoaingu.com

Page 114: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.12/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32923 Le Thi Hong Nu Nu 3/9/882 32924 Nguyen Thi Nu Nu 27/9/953 32925 Nguyen Thi My Nu Nu 5/8/964 32926 Tran Thi Bich Nu Nu 9/4/915 32927 Tran Thi Xuan Nu Nu 28/9/866 32928 Vo Hoang Nhi Nu Nu 16/5/857 32929 Cao Thi My Nuong Nu 18/2/938 32930 Dang Thi Nuong Nu 4/6/869 32931 Nguyen Thi Bich Nuong Nu 12/12/97

10 32932 Nguyen Thi Kim Nuong Nu 7/7/9711 32933 Pham Thi Nuong Nu 19/8/8812 32934 Nguyen Thi To Ny Nu 19/3/9313 32935 Phan Le Huyen Ny Nu 9/6/9814 32936 Phan Thi Tuy Ny Nu 20/7/9515 32937 Vo Thi Dieu Ny Nu 1/1/9716 32938 Bui Kieu Oanh Nu 10/4/9517 32939 Cao Thi Yen Oanh Nu 12/11/9418 32940 Dang Thi Tu Oanh Nu 8/10/9619 32941 Dao Phuong Oanh Nu 14/12/8820 32942 Duong Thi Kieu Oanh Nu 6/11/9721 32943 Ho Tran Hoang Oanh Nu 20/2/9522 32944 Hoang Thi Oanh Nu 15/8/8623 32945 Hoang Thi Kim Oanh Nu 12/10/9124 32946 Le Thi Oanh Nu 15/8/8825 32947 Le Hoang Xuan Oanh Nu 3/7/9326 32948 Le Thi Kieu Oanh Nu 19/5/9527 32949 Le Thi Kim Oanh Nu 5/9/9528 32950 Luong Kim Oanh Nu 21/11/9329 32951 Nong Thi Xuan Oanh Nu 5/2/9230 32952 Ngo Thuy Yen Oanh Nu 25/6/9231 32953 Nguyen Nu Chieu Oanh Nu 27/10/9132 32954 Nguyen Phan Hoang Oanh Nu 15/1/9633 32955 Nguyen Thi Hoang Oanh Nu 1/9/92Tổng số thí sinh :…33..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữTL.Chủ tịch Hội đồng thi

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Page 115: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.12/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32956 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 14/6/952 32957 Nguyen Thi Kieu Oanh Nu 1/11/933 32958 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 18/11/964 32959 Nguyen Thi Kim Oanh Nu 21/7/955 32960 Pham Thi Hoang Oanh Nu 21/5/916 32961 Pham Thi Hoang Oanh Nu 26/11/807 32962 Pham Thi Kieu Oanh Nu 7/11/958 32963 Pham Thi Kieu Oanh Nu 16/9/959 32964 Pham Thi Kim Oanh Nu 12/7/96

10 32965 Pham Thi Ngoc Oanh Nu 4/12/9711 32966 Pham Tran Yen Oanh Nu 26/5/9712 32967 Phan Tram Oanh Nu 9/12/9713 32968 Tran Hoang Oanh Nu 20/10/9314 32969 Tran Thi Kim Oanh Nu 22/1/7715 32970 Vu Thi Oanh Nu 4/10/8816 32971 Vu Nguyen Quynh Oanh Nu 21/2/8817 32972 Phong Lan On Nam 29/5/9018 32973 Nguyen Thi Niu Ooc Nu 24/11/9719 32974 Le Nguyen Anh Pha Nam 23/9/9120 32975 Nguyen Thi Anh Pha Nu 10/11/9121 32976 Senh Say Phan Nam 15/12/9622 32977 Thong Mui Phan Nu 22/10/9523 32978 Au Minh Phat Nam 1/8/9324 32979 Bui Hong Phat Nam 28/12/9425 32980 Bui Van Phat Nam 9/7/9626 32981 Duong Hiep Phat Nam 6/1/8927 32982 Ha Thien Phat Nam 31/3/9028 32983 Ho Chan Phat Nam 20/6/9529 32984 Le Van Phat Nam 25/12/8630 32985 Luu Thoai Phat Nam 10/5/9431 32986 Ngo Thanh Phat Nam 24/9/8832 32987 Nguyen Huu Phat Nam 1/4/97

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 116: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.14/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 32988 Nguyen Huynh Tan Phat Nam 9/11/922 32989 Phan Huynh Tien Phat Nam 15/10/973 32990 Tran Hung Phat Nam 1/4/974 32991 Tran Tuan Phat Nam 27/4/955 32992 Vo Thinh Phat Nam 26/1/886 32993 Dang Thi Hong Phi Nu 17/8/897 32994 Diep Bao Phi Nam 29/9/958 32995 Duong Hong Phi Nam 14/8/939 32996 Huynh Anh Phi Nam 21/12/95

10 32997 Lai Khanh Phi Nam 20/1/9711 32998 Le Ngoc Phi Nam 9/2/8812 32999 Nguyen Thi Phi Nu 28/12/8713 33000 Nguyen Le Huu Phi Nam 23/2/9214 33001 Nguyen Tran Hong Phi Nam 26/5/9615 33002 Pham Hoang Mai Phi Nu 12/10/9216 33003 Trinh Thi Minh Phi Nu 2/9/9617 33004 Dat Quoc Phien Nam 19/5/8818 33005 Do Thi Phin Nu 2/4/9619 33006 Huynh Thanh Pho Nam 11/5/9220 33007 Cao Nguyen An Thien Phong Nam 29/3/8621 33008 Dang Anh Phong Nam 12/10/9322 33009 Do Dai Phong Nam 1/8/9223 33010 Doan Quoc Phong Nam 1/8/9424 33011 Ho Binh Phong Nam 25/4/9525 33012 Le An Phong Nam 11/5/9026 33013 Le Thanh Phong Nam 8/1/9227 33014 Ngo Tan Phong Nam 9/9/8428 33015 Nguyen Thanh Phong Nam 11/7/7929 33016 Nguyen Trieu Phong Nam 29/10/7330 33017 Nguyen Ho Thanh Phong Nam 6/2/77

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 117: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F4.14/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33018 Nguyen Truong Duy Phong Nam 13/3/942 33019 Phan Le Phong Nam 1/11/923 33020 Truong Quoc Phong Nam 17/8/814 33021 Truong Quoc Ky Phong Nam 27/6/875 33022 Vuong Binh Phong Nam 3/10/986 33023 Luong Thien Phu Nam 31/7/977 33024 Ly Nguyen Hoang Phu Nam 16/11/958 33025 Ngo Dinh Phu Nam 11/1/969 33026 Ngo Truong Phu Nam 5/3/05

10 33027 Ngo Vuong Phu Nam 2/8/8611 33028 Nguyen Phu Nam 25/9/8412 33029 Nguyen Ngoc Phu Nam 5/2/8813 33030 Nguyen Ngoc Phu Nam 26/6/9114 33031 Nguyen Thanh Phu Nam 30/1/8815 33032 Nguyen Trong Phu Nam 12/12/9816 33033 Pham Xuan Phu Nam 16/4/8217 33034 Phu Tuong Phu Nam 29/6/9518 33035 Tran Nguyen Hoang Phu Nam 27/1/9519 33036 Truong Anh Phu Nam 17/11/9020 33037 Dang Tran Phuc Nam 20/11/9921 33038 Do Thanh Phuc Nam 10/3/8922 33039 Le Hong Phuc Nam 10/2/9223 33040 Le Hoang Phuc Nam 25/9/8724 33041 Le Thien Phuc Nu 22/5/9625 33042 Le Thi Hong Phuc Nu 3/9/8726 33043 Le Thi Ngoc Phuc Nu 17/11/9527 33044 Nguyen Gia Phuc Nam 27/2/9628 33045 Nguyen Hong Phuc Nam 26/8/9329 33046 Nguyen Hong Phuc Nam 14/6/8830 33047 Nguyen Ngoc Phuc Nam 10/2/83

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.1/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên

http://chuyenngoaingu.com

Page 118: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33048 Nguyen Thanh Phuc Nam 16/4/822 33049 Nguyen Thien Phuc Nam 24/7/953 33050 Nguyen Tuan Phuc Nam 16/1/944 33051 Nguyen Hien Minh Phuc Nam 1/12/955 33052 Pham Hoang Phuc Nam 1/1/896 33053 Pham Hong Phuc Nam 17/6/967 33054 Pham Hong Phuc Nu 10/2/978 33055 Pham Quang Phuc Nam 8/2/959 33056 To Thanh Phuc Nam 27/11/97

10 33057 Thai Tuan Phuc Nam 20/11/9111 33058 Tran Van Phuc Nam 11/9/9412 33059 Tran Phuong Hong Phuc Nu 12/8/0013 33060 Tran Thi Thanh Phuc Nu 26/1/9514 33061 Tu Cong Phuc Nam 20/9/9615 33062 Bui Kim Thai Phung Nu 17/12/9416 33063 Diep Tieu Phung Nu 20/6/9817 33064 Dinh Thi Minh Phung Nu 2/10/8718 33065 Doan Thi Phung Nu 13/6/9719 33066 Ha Kim Phung Nu 26/6/9620 33067 Ho Duong Yen Phung Nu 17/1/9621 33068 Huynh Thi Kim Phung Nu 23/9/9322 33069 Le Kim Phung Nu 1/7/9823 33070 Le My Phung Nu 19/1/9724 33071 Luong Kim Phung Nu 10/2/9225 33072 Nguyen Anh Phung Nu 14/5/9726 33073 Nguyen Thi Cam Phung Nu 18/9/9127 33074 Pham Kim Phung Nu 20/3/9328 33075 Pham Nguyen Kim Phung Nu 3/5/9529 33076 To Minh Phung Nam 28/4/9030 33077 Thai Tieu Phung Nu 8/5/93

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.1/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Thắng

Môn 1 Môn 2 Môn 3

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 119: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

1 33078 Vo Van Phung Nam 4/6/892 33079 Vo Van Phung Nam 14/8/863 33080 Do Minh Phuoc Nam 16/12/934 33081 Lam Tai Phuoc Nam 8/3/965 33082 Le Phan Phuoc Nam 5/2/966 33083 Nguyen Thi Phuoc Nu 22/5/917 33084 Nguyen Thi Hoang Phuoc Nu 20/8/948 33085 Pham Thi Hong Phuoc Nu 19/8/969 33086 Trinh Huu Phuoc Nam 18/2/01

10 33087 Bui Thi Phuong Nu 13/4/9511 33088 Bui Thi Ngoc Phuong Nu 20/8/9612 33089 Bui Thi Yen Phuong Nu 14/4/9613 33090 Cao Thi Kim Phuong Nu 19/12/8914 33091 Cao Thi Ngoc Phuong Nu 19/8/8615 33092 Chau Doan Thanh Phuong Nu 19/1/9516 33093 Che Tuyet Phuong Nu 22/7/9717 33094 Dao Thi Thuy Phuong Nu 14/5/9718 33095 Dau Thi Thanh Phuong Nu 20/8/8919 33096 Diep Hung Phuong Nam 20/2/8620 33097 Do Hoai Phuong Nu 1/11/9621 33098 Do Quynh Phuong Nu 2/12/9622 33099 Do Thi Phuong Nu 1/1/9423 33100 Do Thi Buu Phuong Nu 28/7/8224 33101 Do Nhu Phuong Nam 5/8/9325 33102 Do Thi Bich Phuong Nu 1/2/9326 33103 Do Thi Nam Phuong Nu 23/5/8827 33104 Giao Ha Phuong Nu 5/12/9728 33105 Ho My Phuong Nu 26/9/9429 33106 Ho Thi Kim Phuong Nu 18/9/9730 33107 Hoang Linh Phuong Nu 20/2/96

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.2/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33108 Hoang Thi Phuong Nu 5/10/972 33109 Hoang Dang Kieu Phuong Nu 17/12/963 33110 Hoang Thi Ngoc Phuong Nu 19/7/92

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

TL.Ch ủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 120: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

4 33111 Huynh Hue Phuong Nu 14/10/955 33112 Huynh Ngoc Phuong Nam 20/2/906 33113 Huynh Nguyen Hoa Phuong Nu 22/12/967 33114 Huynh Thi My Phuong Nu 7/3/838 33115 Huynh Truong Uyen Phuong Nu 25/9/959 33116 Kim Thi Bich Phuong Nu 2/9/95

10 33117 Lai Thi Bich Phuong Nu 26/10/9411 33118 Lam Thi Phuong Nu 3/12/9512 33119 Le My Phuong Nu 10/9/9613 33120 Le Thanh Phuong Nu 11/2/9114 33121 Le Thi Phuong Nu 6/6/9515 33122 Le Thi Phuong Nu 2/3/9016 33123 Le Hoang Nam Phuong Nu 3/10/9317 33124 Le Huynh Viet Phuong Nam 4/7/9518 33125 Le Nguyen Minh Phuong Nu 12/10/0219 33126 Le Thi Diem Phuong Nu 6/9/9020 33127 Le Thi Kim Phuong Nu 9/10/8721 33128 Le Thi Thu Phuong Nu 28/11/9522 33129 Le Thi Lan Phuong Nu 23/10/9023 33130 Ly Huu Phuong Nam 1/11/8824 33131 Mac Van Phuong Nam 15/7/8725 33132 Mai Vu Dinh Phuong Nam 10/8/9326 33133 Ngo Hoang My Phuong Nu 19/5/9427 33134 Ngo Thi Kieu Phuong Nu 10/2/9228 33135 Nguyen Cam Phuong Nu 26/10/8429 33136 Nguyen Duy Phuong Nam 1/11/9630 33137 Nguyen Hoang Phuong Nam 26/1/90

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.2/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33138 Nguyen Huy Phuong Nam 18/8/932 33139 Nguyen Nam Phuong Nu 19/6/963 33140 Nguyen Thai Phuong Nu 15/12/864 33141 Nguyen Thi Phuong Nu 11/6/935 33142 Nguyen Thi Phuong Nu 12/9/916 33143 Nguyen Thi Phuong Nu 26/6/95

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Ghichú

TL.Ch ủ tịch Hội đồng thi

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Page 121: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

7 33144 Nguyen Thi Phuong Nu 27/11/878 33145 Nguyen Thoai Phuong Nu 17/2/959 33146 Nguyen Viet Phuong Nam 16/1/89

10 33147 Nguyen Xuan Phuong Nu 23/2/8611 33148 Nguyen Dinh Bao Phuong Nu 6/8/8912 33149 Nguyen Doan Dan Phuong Nu 18/5/8113 33150 Nguyen Duong Diem Phuong Nu 7/4/9314 33151 Nguyen Huynh Mong Phuong Nu 20/1/9215 33152 Nguyen Huynh Yen Phuong Nu 5/6/9716 33153 Nguyen Phu Dong Phuong Nam 4/9/9517 33154 Nguyen Thanh Thuy Phuong Nu 24/12/9118 33155 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 8/1/9219 33156 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 28/3/9120 33157 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 15/1/9021 33158 Nguyen Thi Bich Phuong Nu 1/7/9422 33159 Nguyen Thi Binh Phuong Nu 30/1/8923 33160 Nguyen Thi Diem Phuong Nu 17/2/9024 33161 Nguyen Thi Hong Phuong Nu 28/7/8025 33162 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 12/8/9726 33163 Nguyen Thi Kim Phuong Nu 13/1/8527 33164 Nguyen Thi Linh Phuong Nu 15/7/8628 33165 Nguyen Thi Mai Phuong Nu 17/6/9729 33166 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 9/11/9930 33167 Nguyen Thi Minh Phuong Nu 4/4/90

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.3/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33168 Nguyen Thi My Phuong Nu 23/4/922 33169 Nguyen Thi Ngoc Phuong Nu 6/9/863 33170 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 20/6/904 33171 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 14/6/965 33172 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 11/9/956 33173 Nguyen Thi Thanh Phuong Nu 16/7/917 33174 Nguyen Thi Truc Phuong Nu 27/3/928 33175 Nguyen Thuy Truc Phuong Nu 11/4/899 33176 Nguyen Thuy Uyen Phuong Nu 25/5/91

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 122: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

10 33177 Nguyen Thuy Minh Phuong Nu 8/3/9511 33178 Nguyen Tran Lan Phuong Nu 19/2/9612 33179 Ong The Phuong Nam 1/5/9513 33180 Pham Hoang Phuong Nam 12/9/9214 33181 Pham Minh Phuong Nu 25/10/9215 33182 Pham Thi Hong Phuong Nu 17/8/8616 33183 Pham Thi My Phuong Nu 15/8/9317 33184 Phan Hoang Doan Phuong Nu 23/9/9518 33185 Phan Nguyen Diem Phuong Nu 30/4/9519 33186 Phan Nguyen Thanh Phuong Nu 23/4/9520 33187 Phan Thi Dong Phuong Nu 12/8/8321 33188 Phan Thi Hong Phuong Nu 2/3/8822 33189 Phan Thi Mai Phuong Nu 25/4/9623 33190 To Thi Anh Phuong Nu 25/11/9124 33191 Ta Thi Dong Phuong Nu 20/7/8925 33192 Ta Thi Mai Phuong Nu 12/12/9726 33193 Tran My Phuong Nu 14/6/9527 33194 Tran Thi Phuong Nu 10/10/8928 33195 Tran Thi Phuong Nu 31/5/9629 33196 Tran Ngoc Bao Phuong Nu 17/10/9530 33197 Tran Thi Bich Phuong Nu 5/9/95

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.3/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33198 Tran Thi Bich Phuong Nu 10/5/962 33199 Tran Thi Kim Phuong Nu 11/12/953 33200 Tran Thi Mai Phuong Nu 20/10/954 33201 Tran Thi Mai Phuong Nu 13/9/945 33202 Tran Thi My Phuong Nu 24/12/956 33203 Tran Thi Thu Phuong Nu 2/10/867 33204 Tran Thi Truc Phuong Nu 13/3/968 33205 Truong Hoang Phi Phuong Nu 12/5/939 33206 Truong Thi Kim Phuong Nu 6/6/77

10 33207 Vo Thi Kim Phuong Nu 14/7/9411 33208 Vo Thi Mai Phuong Nu 12/7/9512 33209 Vo Thi My Phuong Nu 27/8/93

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 123: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

13 33210 Vu Nam Phuong Nu 8/10/9014 33211 Vu Thi Lan Phuong Nu 26/9/8815 33212 Vu Thi Linh Phuong Nu 25/3/7516 33213 Vu Thi Minh Phuong Nu 31/1/9217 33214 Vuong Thi Phuong Nu 17/5/9018 33215 Vo Quoc Phut Nam 9/1/8819 33216 Nguyen Thi Qua Nu 17/1/8920 33217 Chu Manh Quan Nam 4/5/9521 33218 Dinh Hai Quan Nam 20/7/8322 33219 Dinh Viet Truc Quan Nam 11/7/9923 33220 Huynh Be Quan Nam 2/9/8524 33221 Huynh Minh Quan Nam 21/12/9625 33222 Huynh Huu Quan Nam 16/9/9126 33223 Le Hoang Quan Nam 27/7/9327 33224 Le Hong Quan Nam 15/4/8728 33225 Le Minh Quan Nam 1/2/9329 33226 Le Viet Quan Nam 21/7/9330 33227 Mai Ngoc Quan Nam 15/3/93

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.6Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33228 Nguyen Hoang Quan Nam 29/1/952 33229 Nguyen Tien Quan Nam 24/9/913 33230 Nguyen Van Quan Nam 2/6/874 33231 Nguyen Van Quan Nam 4/8/915 33232 Pham Huu Quan Nam 20/10/926 33233 Tran Binh Quan Nam 26/8/947 33234 Tran Van Quan Nam 23/5/938 33235 Van Huyen Quan Nam 24/7/909 33236 Chau Thanh Quang Nam 20/10/95

10 33237 Dang Minh Quang Nam 11/9/9811 33238 Dao Anh Quang Nam 20/3/9112 33239 Do Dang Quang Nam 16/4/9513 33240 Le Van Quang Nam 6/2/9314 33241 Le Viet Quang Nam 6/6/9315 33242 Luu The Quang Nam 20/8/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

http://chuyenngoaingu.com

Page 124: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

16 33243 Ly Dang Quang Nam 25/9/9617 33244 Mai Huu Nhat Quang Nam 16/6/7818 33245 Nguyen Ba Quang Nam 21/5/9719 33246 Nguyen Duy Quang Nam 23/8/9320 33247 Nguyen Phuong Quang Nam 11/12/0021 33248 Nguyen Van Quang Nam 12/8/9422 33249 Nguyen Van Quang Nam 2/8/7523 33250 Nguyen Vinh Quang Nam 21/12/9324 33251 Nguyen Vinh Quang Nam 10/3/9625 33252 Nguyen Tran Nhat Quang Nam 29/11/9726 33253 Tran Hoang Dang Quang Nam 7/9/9527 33254 Truong Son Dang Quang Nam 13/10/0228 33255 Duong Ngoc Qui Nam 29/10/9229 33256 Hoang Thi Kim Qui Nu 13/3/7930 33257 Nguyen Ngoc Qui Nu 5/1/9431 33258 Pham Ngoc Qui Nam 7/1/9132 33259 Truong Quoc Qui Nam 21/1/9233 33260 Duong Bao Quoc Nam 15/6/8134 33261 Le Duy Quoc Nam 15/12/8535 33262 Nguyen Anh Quoc Nam 5/9/9636 33263 Nguyen Anh Quoc Nam 21/3/8837 33264 Nguyen Bao Quoc Nam 21/12/9738 33265 Nguyen Gia Quoc Nam 16/3/96

Tổng số thí sinh :…38..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 125: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.8Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33266 Nguyen Luc Quoc Nam 11/10/902 33267 Nguyen Van Quoc Nam 2/5/923 33268 Pham Anh Quoc Nam 22/5/984 33269 Tran Van Quoc Nam 11/11/915 33270 Le Thi Quy Nu 10/7/926 33271 Luu Thi Quy Nu 27/6/917 33272 Ngo Minh Quy Nam 18/11/948 33273 Vo Trong Quy Nam 18/4/989 33274 Vu Thi Quy Nu 29/8/87

10 33275 Bui Duy Quyen Nu 25/10/9711 33276 Chau Thi Hong Quyen Nu 15/8/8712 33277 Dang Cam Quyen Nam 27/9/9613 33278 Diep Thuy Quyen Nu 2/11/9314 33279 Duong Hoang Quyen Nu 5/4/9615 33280 Ho Thi Tam Quyen Nu 10/10/9516 33281 Huynh Kim Quyen Nu 16/8/9217 33282 Le Thi Quyen Nu 15/5/9018 33283 Le Nhut Phuong Quyen Nu 29/10/9619 33284 Le Thi Kim Quyen Nu 10/7/9020 33285 Le Thi To Quyen Nu 21/9/9521 33286 Ngo Minh Quyen Nam 3/3/94

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

http://chuyenngoaingu.com

Page 126: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

22 33287 Nguyen Bich Quyen Nu 10/6/9623 33288 Nguyen Le Quyen Nu 12/7/8224 33289 Nguyen Huynh Thao Quyen Nu 18/5/9525 33290 Nguyen Thi Cam Quyen Nu 12/12/9226 33291 Nguyen Thi Thu Quyen Nu 15/1/8527 33292 Nguyen Thi Tu Quyen Nu 25/8/9828 33293 Nguyen Vo Quynh Quyen Nu 10/4/9629 33294 Pham Ngoc Quyen Nu 9/10/9330 33295 Pham Thuy Quyen Nu 15/1/9231 33296 Pham Ngoc Xuan Quyen Nu 5/3/9432 33297 Pham Thi Khanh Quyen Nu 25/8/9133 33298 Phan Huu Quyen Nam 23/5/8834 33299 Phan Thi Thu Quyen Nu 14/3/8635 33300 Pham Tran Thu Quyen Nu 2/11/9536 33301 Quach Thi Minh Quyen Nu 17/8/8537 33302 Tang Thi Quyen Nu 18/5/9438 33303 Tran Thi Thao Quyen Nu 7/11/9739 33304 Tran Thi Tu Quyen Nu 25/10/9140 33305 Truong Van Quyen Nam 10/8/9441 33306 Vo Quoc Quyen Nam 9/9/9042 33307 Vo Ngoc Tan Quyen Nu 28/12/0043 33308 Vo Thi Phuong Quyen Nu 1/6/9744 33309 Bui Phu Quynh Nu 24/10/9745 33310 Bui Thi Truc Quynh Nu 4/12/9646 33311 Cao Nhu Quynh Nu 3/4/8847 33312 Chung Ngoc Quynh Nu 29/11/9848 33313 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 20/1/8949 33314 Dang Nguyen Phuong Quynh Nu 12/10/95

Tổng số thí sinh :…49..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 127: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.10/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33315 Dinh Nhu Quynh Nu 10/7/002 33316 Dinh Thuy Quynh Nu 26/11/973 33317 Dinh Thi Nhu Quynh Nu 6/12/934 33318 Ha Nguyen Tuyet Quynh Nu 11/1/945 33319 Huynh Ngoc Nhu Quynh Nu 1/1/916 33320 Huynh Thi Truc Quynh Nu 8/10/977 33321 Lam Ngoc Truc Quynh Nu 18/1/008 33322 Le Ngoc Quynh Nu 3/6/929 33323 Le Phuong Quynh Nu 27/10/96

10 33324 Le The Quynh Nam 20/10/8911 33325 Le Thi Ngoc Quynh Nu 28/10/9612 33326 Luong Cam Quynh Nu 30/11/9613 33327 Nguyen Nhat Quynh Nu 26/1/9714 33328 Nguyen Nhu Quynh Nu 3/7/9015 33329 Nguyen Le Hoang Quynh Nam 18/4/8916 33330 Nguyen Phan Thu Quynh Nu 11/3/9617 33331 Nguyen Thi Cam Quynh Nu 22/8/9518 33332 Nguyen Thi Nhu Quynh Nu 18/12/9719 33333 Nguyen Thi Truc Quynh Nu 23/11/9620 33334 Nguyen Thuy Huong Quynh Nu 11/12/9621 33335 Nguyen Thuy My Quynh Nu 29/6/9522 33336 Pham Van Quynh Nam 10/2/9523 33337 Pham Thi Nhu Quynh Nu 4/5/9424 33338 Pham Thi Phuong Quynh Nu 24/8/9525 33339 Pham Vo Khanh Quynh Nu 15/7/9326 33340 Phung Thi Quynh Nu 14/6/9527 33341 Tran Ngoc Quynh Nu 27/2/80

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 128: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

28 33342 Tran Ngoc Quynh Nu 17/9/9629 33343 Truong Thi Huong Quynh Nu 16/8/9230 33344 Truong Thi Huong Quynh Nu 9/1/9331 33345 Vo Thi Nhu Quynh Nu 6/10/8832 33346 Vo Ngoc Quynh Nu 6/10/9733 33347 Vu Dang Nhu Quynh Nu 29/9/9934 33348 Vu Ngoc Khanh Quynh Nu 30/3/9835 33349 Nguyen Thi Roi Nu 13/2/8636 33350 Nguyen Van Rum Nam 26/6/9437 33351 Nguyen Thi Hong Sa Nu 4/1/8638 33352 Truong Thi Sac Nu 21/3/87

Tổng số thí sinh :…38..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 129: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.10/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33353 Huynh Ngoc Sam Nam 29/8/892 33354 Tran Thi Sam Nu 15/2/963 33355 Hoang Van San Nam 4/9/874 33356 Do Thanh Sang Nam 1/1/905 33357 Huynh Quang Sang Nam 2/4/976 33358 Le Bui Sang Nam 29/6/947 33359 Le Duy Sang Nam 2/2/958 33360 Le Thanh Sang Nu 10/8/949 33361 Le Thi Sang Nu 13/9/88

10 33362 Le Nguyen Hoang Sang Nam 19/7/9211 33363 Le Thi Tuyet Sang Nu 26/10/9712 33364 Nguyen Hoang Sang Nam 24/1/9513 33365 Nguyen Minh Sang Nam 31/8/9614 33366 Nguyen Thanh Sang Nam 7/10/9615 33367 Nguyen Van Sang Nam 20/7/8916 33368 Nguyen Quang Sang Nam 11/11/9417 33369 Nguyen Vu Sang Nam 14/4/9418 33370 Nguyen Bui Minh Sang Nu 4/3/7319 33371 Nguyen Le Thanh Sang Nam 3/3/9620 33372 Nguyen Thi Thanh Sang Nu 20/2/8821 33373 Pham Minh Sang Nam 16/9/8622 33374 Pham Minh Sang Nam 5/12/9423 33375 Pham Van Sang Nam 14/7/9824 33376 Pham Thi Anh Sang Nu 13/11/9125 33377 Phan Hong Sang Nam 30/7/9126 33378 Tran Hoang Sang Nam 9/1/9127 33379 Tran Thanh Sang Nam 30/10/9028 33380 Tran Thi Kim Sang Nu 6/10/9029 33381 Trenh Thin Sang Nam 10/9/9530 33382 Truong Cong Sang Nam 18/4/9031 33383 Vo Phuoc Sang Nam 25/6/9632 33384 Vu Ngoc Sang Nam 10/7/9733 33385 Dinh Hoang Sanh Nam 25/4/90

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 130: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

34 33386 Nguyen Anh Sao Nam 18/6/9635 33387 Vu Thi Minh Sao Nu 13/8/8436 33388 Chu Van Sau Nam 26/6/9037 33389 Trieu Lien Sau Nu 14/4/97

Tổng số thí sinh :…37..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân Văn CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 131: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.11/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33390 Phan Hong Sen Nu 13/10/952 33391 Nguyen Phu Si Nam 25/7/953 33392 Le Huu Sinh Nam 7/5/924 33393 Nguyen Xuan Sinh Nam 19/8/885 33394 Pham Van Sinh Nam 15/7/946 33395 Tran Thi Sinh Nu 19/10/937 33396 Dang Dinh Son Nam 5/8/908 33397 Dang Truong Son Nam 6/9/999 33398 Dao Thi Thai Son Nu 1/10/89

10 33399 Doan Ngoc Son Nam 8/8/8911 33400 Dinh Tran Thai Son Nam 1/2/9112 33401 Hoang Cong Son Nam 29/6/9213 33402 Hoang Quang Son Nam 11/8/8514 33403 Lai Giang Son Nam 12/3/8715 33404 Le Ngoc Son Nam 21/1/9416 33405 Le Quang Son Nam 6/2/8917 33406 Le Nguyen Minh Son Nam 1/7/9018 33407 Mai Ba Son Nam 13/5/9819 33408 Nguyen Dinh Son Nam 17/3/8720 33409 Nguyen Doan Son Nam 16/7/8821 33410 Nguyen Dong Son Nam 24/9/9422 33411 Nguyen Hoang Son Nam 29/8/9223 33412 Nguyen Thi Son Nu 20/12/8924 33413 Nguyen Van Son Nam 10/8/9025 33414 Nguyen Pham Trung Son Nam 15/11/9326 33415 Pham Thanh Son Nam 28/2/9127 33416 Pham Chi Thai Son Nam 4/10/8628 33417 Pham Thi Ngoc Son Nu 12/6/8529 33418 Pham Thi Thanh Son Nu 2/5/7830 33419 Phan Huynh Son Nam 30/7/9731 33420 Phan Truong Son Nam 7/7/8032 33421 Phan Vien Son Nam 3/2/87

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 132: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NV

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

http://chuyenngoaingu.com

Page 133: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Phòng thi: F5.11/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33422 Tran Cao Son Nam 2/12/892 33423 Tran Hai Son Nam 12/3/863 33424 Tran Ngoc Son Nam 6/2/924 33425 Trinh Ngoc Son Nam 2/2/885 33426 Vo Long Son Nam 2/11/876 33427 Vo Trung Son Nam 1/11/947 33428 Nguyen An Sung Nam 25/2/958 33429 Le Thi Suong Nu 26/7/939 33430 Le Thi Thu Suong Nu 20/10/89

10 33431 Nguyen Thi Suong Nu 12/10/9111 33432 Nguyen Thi Le Suong Nu 20/4/9712 33433 Nguyen Thi Thu Suong Nu 14/4/8713 33434 Nguyen Thi Thu Suong Nu 14/8/9514 33435 Nguyen Thi Thu Suong Nu 9/10/9215 33436 Pham Thi Ngoc Suong Nu 26/4/9516 33437 Phan Thi Ngoc Suong Nu 5/3/8917 33438 Tran Thi Hong Suong Nu 21/9/8818 33439 Ho Nguyen Hoai Suyen Nam 14/3/9519 33440 Bui Anh Tai Nam 16/1/9520 33441 Bui Van Tai Nam 10/10/8921 33442 Cao Nhat Tai Nam 9/4/9622 33443 Dang Phat Tai Nam 19/10/9223 33444 Duong Chi Tai Nam 14/2/9024 33445 Ho Thi Tai Nam 6/8/8925 33446 La Huu Tai Nam 18/7/8726 33447 Mai Tien Tai Nam 16/6/9327 33448 Nguyen Duc Tai Nam 10/5/9128 33449 Nguyen Minh Tai Nam 21/2/8929 33450 Nguyen Minh Tai Nam 17/8/8730 33451 Nguyen Phuc Tai Nam 17/6/9831 33452 Nguyen Tan Tai Nam 28/11/9332 33453 Nguyen Tan Tai Nam 23/8/92

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.12/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ký tên Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 134: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33454 Nguyen Tan Tai Nam 30/6/802 33455 Nguyen Trong Tai Nam 21/7/873 33456 Nguyen Thi Huu Tai Nu 15/12/824 33457 Pham Anh Tai Nam 3/12/945 33458 Pham Tan Tai Nam 22/4/906 33459 Pham Nguyen Bach Tai Nam 10/7/957 33460 Phan Ngoc Tai Nam 8/8/918 33461 Phan Van Tai Nam 18/12/919 33462 To Van Tai Nam 18/9/94

10 33463 Truong Sy Tai Nam 30/12/9911 33464 Bui Hanh Tam Nu 17/9/9712 33465 Bui Thi Thanh Tam Nu 21/8/9713 33466 Cao Huu Tam Nam 9/4/8714 33467 Cao Nu Ky Tam Nu 8/3/9115 33468 Dang Chi Tam Nam 21/10/9416 33469 Do Thanh Tam Nam 18/5/8917 33470 Do Thanh Tam Nam 7/1/9418 33471 Doan Thi Tam Nu 18/12/9619 33472 Giap Thanh Tam Nam 16/8/9520 33473 Ho Thi Hong Tam Nu 6/9/9521 33474 Le Thanh Tam Nam 19/8/8522 33475 Le Thanh Tam Nam 4/3/9223 33476 Le Xuan Tam Nam 2/2/9424 33477 Le Thi Hoai Tam Nu 19/10/9625 33478 Le Thuy Minh Tam Nu 10/4/9526 33479 Ngo Huynh Thao Tam Nu 27/8/9127 33480 Nguyen Chi Tam Nam 29/12/9228 33481 Nguyen Chi Tam Nam 8/2/9229 33482 Nguyen Duc Tam Nam 11/2/9330 33483 Nguyen Duc Tam Nam 8/12/9331 33484 Nguyen Hong Tam Nam 18/2/9432 33485 Nguyen Huu Tam Nam 12/3/98

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.12/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33486 Nguyen Huu Tam Nam 19/3/872 33487 Nguyen Huu Tam Nam 1/1/95

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Ghichú

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiTp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 135: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 33488 Nguyen Minh Tam Nam 30/10/944 33489 Nguyen Minh Tam Nam 15/1/905 33490 Nguyen Minh Tam Nam 12/6/976 33491 Nguyen Minh Tam Nam 19/5/847 33492 Nguyen Ngoc Tam Nam 6/5/848 33493 Nguyen Ngoc Tam Nam 4/7/979 33494 Nguyen Thi Tam Nu 30/7/95

10 33495 Nguyen Van Tam Nam 25/10/8811 33496 Nguyen Duy Hoai Tam Nam 2/10/9312 33497 Nguyen Hoang Thanh Tam Nu 25/10/9613 33498 Nguyen Huynh Thanh Tam Nu 24/9/9514 33499 Nguyen Thi Ha Tam Nu 6/8/9515 33500 Nguyen Thi Hong Tam Nu 18/9/9416 33501 Nguyen Thi Kim Tam Nu 17/4/9117 33502 Nguyen Thi Minh Tam Nu 14/3/9118 33503 Nguyen Thi My Tam Nu 23/12/9019 33504 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 5/7/9220 33505 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 27/12/9621 33506 Nguyen Thi Thanh Tam Nu 3/11/9222 33507 Nguyen Thy Minh Tam Nu 1/1/9123 33508 Pham Thi Tam Nu 20/10/9424 33509 Pham Thi Tam Nu 6/2/9325 33510 Pham Thi Minh Tam Nu 20/8/9026 33511 Pham Thi Thanh Tam Nu 12/7/9527 33512 Thai Huynh Truc Tam Nu 11/10/9728 33513 Tran Bao Tam Nu 19/8/9329 33514 Tran Le Tam Nu 10/9/8430 33515 Tran Minh Tam Nu 12/8/9031 33516 Tran Ngoc Tam Nam 29/2/9232 33517 Tran Thanh Tam Nam 9/11/89

Tổng số thí sinh :…32..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.13/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33518 Tran Thi Tam Nu 10/9/912 33519 Tran Thi Bang Tam Nu 4/9/97

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 136: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 33520 Tran Thi Thanh Tam Nu 24/10/874 33521 Tran Thi Thu Tam Nu 5/2/755 33522 Truong Thi Thanh Tam Nu 5/6/956 33523 Vo Minh Tam Nam 16/8/927 33524 Vuong My Tam Nu 26/4/038 33525 Dang Duy Tan Nam 23/1/889 33526 Dao Ngoc Tan Nam 25/6/91

10 33527 Doan Nguyen Nhut Tan Nu 2/7/8211 33528 Ho Binh Tan Nam 25/12/9012 33529 Nguyen Dinh Tan Nam 10/7/9013 33530 Nguyen Hoang Tan Nam 13/11/8714 33531 Nguyen Minh Tan Nam 9/3/9315 33532 Nguyen Ngoc Tan Nam 6/4/9316 33533 Nguyen Thanh Tan Nam 7/9/9117 33534 Nguyen Thi Tan Nu 12/2/9118 33535 Nguyen Van Tan Nam 22/7/9419 33536 Nguyen Huu Manh Tan Nam 26/12/0020 33537 Phan Minh Tan Nam 17/9/8721 33538 To Ngoc Tan Nam 1/11/9422 33539 Tran Duy Tan Nam 24/2/9423 33540 Tran Hoang Tan Nam 31/5/9424 33541 Tran Minh Tan Nam 4/2/9325 33542 Tran Le Ha Tan Nam 17/7/9126 33543 Truong Tan Nam 2/8/8527 33544 Thai Ngoc Tang Nam 20/12/9528 33545 Le Kim Tay Nam 10/1/9129 33546 Nguyen Thanh Tay Nam 4/9/9430 33547 Giao Van Teo Nam 27/2/8931 33548 Le Thi Thong Tha Nu 4/1/8432 33549 Bui Dang Kim Thach Nu 6/4/9733 33550 Le Thi Ngoc Thach Nu 8/8/9634 33551 Nguyen Ngoc Thach Nam 14/1/8635 33552 Nguyen Tien Thach Nam 27/8/98

Tổng số thí sinh :…35..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

http://chuyenngoaingu.com

Page 137: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.13/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33553 Pham Ngoc Thach Nam 9/9/932 33554 Pham Ngoc Thach Nu 18/1/943 33555 Tran Bang Thach Nam 10/10/894 33556 Tran Thi Kim Thach Nu 5/12/945 33557 Chau Quoc Thai Nam 25/12/906 33558 Dang Quoc Thai Nam 20/6/907 33559 Dinh Thanh Thai Nam 28/2/968 33560 Ho Le Ngoc Thai Nam 2/7/969 33561 Le Thai Nam 7/3/90

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STTGhichú

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên

http://chuyenngoaingu.com

Page 138: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

10 33562 Le Pham Quoc Thai Nam 10/8/0111 33563 Nguyen Quoc Thai Nam 1/11/9112 33564 Nguyen Quoc Thai Nam 26/1/9713 33565 Nguyen Van Thai Nam 15/5/6814 33566 Nguyen Van Thai Nam 8/9/9315 33567 Pham Hong Thai Nam 19/1/7516 33568 Pham Xuan Thai Nam 8/9/8917 33569 Phan Viet Vinh Thai Nam 24/12/9318 33570 Tran Vinh Thai Nam 7/11/8419 33571 Tu Dang Quoc Thai Nam 29/11/9020 33572 Bui Thi Tham Nu 16/3/9821 33573 Cao Thi Tham Nu 14/4/9522 33574 Dinh My Tham Nu 1/10/9523 33575 Duong Ngoc Tham Nu 12/1/9524 33576 Le Thi Bich Tham Nu 18/6/9425 33577 Le Thi Thu Tham Nu 16/2/9526 33578 Luong Thi Tham Nu 26/3/9527 33579 Mai Thi Tham Nu 13/5/9628 33580 Nguyen Thi Tham Nu 23/11/9229 33581 Nguyen Van Tham Nam 15/4/8430 33582 Nguyen Thi Hong Tham Nu 11/11/8931 33583 Nguyen Thi Hong Tham Nu 4/9/9632 33584 Nguyen Thi Hong Tham Nu 28/3/9533 33585 Nguyen Thi Kim Tham Nu 2/11/8934 33586 Pham Thi Thanh Tham Nu 21/1/97

Tổng số thí sinh :…34..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 139: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.14/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33587 Tran Ngoc Tham Nu 4/8/972 33588 Tran Thi Dieu Tham Nu 23/2/973 33589 Tran Thi Hoai Tham Nu 9/2/954 33590 Tran Thi Hong Tham Nu 13/1/855 33591 Trinh Thi Ngoc Tham Nu 8/10/896 33592 Nguyen Thanh Than Nam 1/5/927 33593 Nguyen Thi Kim Than Nu 18/4/868 33594 Dao Van Thang Nam 26/6/969 33595 Duong Dinh Thang Nam 5/9/01

10 33596 Hoang Ngoc Thang Nam 21/9/9211 33597 Le Anh Thang Nam 21/10/9012 33598 Le Nguyen Anh Thang Nam 14/10/9013 33599 Luu Trong Thang Nam 20/6/8114 33600 Ngo Van Thang Nam 10/8/9015 33601 Nguyen Hoang Thang Nam 20/1/8416 33602 Nguyen Hong Thang Nam 19/7/89

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 140: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

17 33603 Nguyen Quoc Thang Nam 30/3/9318 33604 Nguyen Van Thang Nam 1/6/8619 33605 Pham Phuoc Thang Nam 17/1/9420 33606 Pham Truong Thang Nam 7/4/9021 33607 Quach Gia Thang Nam 20/7/9022 33608 Tran Van Thang Nam 25/4/8923 33609 Tran Xuan Thang Nam 12/6/9824 33610 Trinh Van Thang Nam 4/1/9425 33611 Truong Cong Thang Nam 13/12/9326 33612 Tung Son Tran Tat Thang Nam 18/9/9627 33613 Vo Trung Thang Nam 13/2/9228 33614 Bach Ba Thien Thanh Nu 30/9/8329 33615 Bui Thi Kim Thanh Nu 25/4/8330 33616 Dang Thien Thanh Nu 22/1/9731 33617 Dinh Thi Kim Thanh Nu 12/12/8732 33618 Do Duc Thanh Nam 25/2/9833 33619 Do Thi Kieu Thanh Nu 4/12/93Tổng số thí sinh :…33..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F5.14/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33620 Do Thi Thanh Thanh Nu 4/4/902 33621 Du Dan Thanh Nu 9/4/843 33622 Ho Tuan Thanh Nam 10/5/894 33623 Hoang Dan Thanh Nu 7/9/975 33624 Huynh Minh Thanh Nam 1/4/956 33625 Huynh Nguyen Yen Thanh Nu 29/9/967 33626 Lai Chi Thanh Nam 15/8/898 33627 Le Ngoc Thanh Nam 18/7/869 33628 Le Thi Thanh Nu 1/10/90

10 33629 Le Thien Thanh Nam 30/8/9611 33630 Le Trung Thanh Nam 5/7/8412 33631 Le Truong Thanh Nu 5/3/9313 33632 Le Van Thanh Nam 15/10/8514 33633 Le Van Thanh Nam 19/10/9415 33634 Le Thi Thanh Thanh Nu 7/11/9516 33635 Ngo Phuong Thanh Nu 1/4/8617 33636 Nghiem Thi Kim Thanh Nu 16/2/9218 33637 Nguyen Cong Thanh Nam 11/8/9519 33638 Nguyen Ha Thanh Nu 27/7/97

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 141: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

20 33639 Nguyen Khac Thanh Nam 29/12/9621 33640 Nguyen Lam Thanh Nam 16/12/8022 33641 Nguyen Minh Thanh Nam 9/6/8823 33642 Nguyen Ngoc Thanh Nam 17/11/9324 33643 Nguyen Ngoc Thanh Nu 8/6/8925 33644 Nguyen Ngoc Thanh Nu 19/3/9626 33645 Nguyen Thanh Thanh Nu 20/1/9327 33646 Nguyen Thi Thanh Nu 31/8/9028 33647 Nguyen Trung Thanh Nam 12/12/9429 33648 Nguyen Van Thanh Nam 7/7/9430 33649 Nguyen Van Thanh Nam 2/2/9331 33650 Nguyen Xuan Thanh Nam 2/8/9332 33651 Nguyen Xuan Thanh Nam 7/12/9733 33652 Nguyen Duong Thien Thanh Nu 23/9/94Tổng số thí sinh :…33..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.11/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33653 Nguyen Huynh Truc Thanh Nu 11/1/932 33654 Nguyen Le Hoang Thanh Nam 18/11/953 33655 Nguyen Thi Hoai Thanh Nu 2/6/944 33656 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 31/7/875 33657 Nguyen Thi Kim Thanh Nu 1/4/966 33658 Nguyen Thi My Thanh Nu 25/8/927 33659 Nguyen Thi My Thanh Nu 28/7/938 33660 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 14/9/899 33661 Nguyen Thi Ngoc Thanh Nu 20/9/95

10 33662 Nguyen Thi Thien Thanh Nu 12/3/9211 33663 Nguyen Thi Van Thanh Nu 22/12/9712 33664 Nguyen Tran Thien Thanh Nu 5/1/9313 33665 Pham Ba Thanh Nam 16/8/9314 33666 Pham Mai Thanh Nu 12/12/9615 33667 Pham Nguyen Phuong Thanh Nu 29/1/9516 33668 Phan Minh Thanh Nam 18/9/9617 33669 Phan Tra Thanh Nu 9/3/8718 33670 Phan Thi Kim Thanh Nu 13/7/9219 33671 To Ngan Thanh Nu 3/12/9620 33672 To Le Tan Thanh Nam 26/10/93

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 142: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

21 33673 Ton Ngoc Thanh Nam 8/10/8822 33674 Tran Chau Thanh Nam 1/1/8923 33675 Tran Gia Thanh Nam 30/5/9724 33676 Tran Huu Thanh Nam 19/11/8925 33677 Tran Huy Thanh Nam 17/4/7726 33678 Tran Minh Thanh Nam 15/1/9327 33679 Tran Ngoc Thanh Nam 30/3/9428 33680 Tran Thi Thanh Nu 21/12/9129 33681 Tran Tu Thanh Nam 23/10/9030 33682 Tran Vinh Thanh Nu 2/9/9431 33683 Tran Huynh Le Thanh Nu 17/6/8132 33684 Tran Nguyen To Thanh Nu 28/9/9633 33685 Tran Thi Phuong Thanh Nu 21/4/9534 33686 Tran Thi Tieu Thanh Nu 9/4/84

Tổng số thí sinh :…34..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 143: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.11/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33687 Trinh Minh Thanh Nam 4/10/952 33688 Vo Mai Vinh Thanh Nam 20/10/893 33689 Vo Thi Xuan Thanh Nu 10/1/974 33690 Vu Thi Thai Thanh Nu 29/4/915 33691 Bui Thi Phuong Thao Nu 10/1/976 33692 Cao Thi Thao Nu 20/4/907 33693 Cao Le Minh Thao Nu 3/5/968 33694 Cao Thi Ha Thao Nu 26/2/969 33695 Cao Thi Ngoc Thao Nu 1/12/98

10 33696 Chau Hoang Mai Thao Nu 8/11/9411 33697 Dang Nguyen Thao Nu 17/10/9412 33698 Dang Thanh Thao Nu 19/5/0013 33699 Dang Thi Phuong Thao Nu 2/11/9614 33700 Dao Thi Thao Nu 15/8/9615 33701 Dao Xuan Thao Nam 24/9/8816 33702 Dinh Thi Hong Thao Nu 5/2/9717 33703 Do Thi Lan Thao Nu 20/8/9518 33704 Do Thi Thanh Thao Nu 17/2/9119 33705 Doan Phuong Thao Nu 2/3/9620 33706 Doan Thi Phuong Thao Nu 8/1/9821 33707 Dong Dien Xuan Thao Nu 8/1/8122 33708 Duong Thi Phuong Thao Nu 12/8/9223 33709 Hap Thi Thao Nu 5/7/8924 33710 Ho Nhu Thao Nu 15/8/9325 33711 Ho Thi Thao Nu 20/5/8526 33712 Ho Thi Thu Thao Nu 10/9/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 144: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

27 33713 Ho Thi Xuan Thao Nu 20/4/9628 33714 Hoang Khanh Thao Nam 26/6/9429 33715 Hoang Thi Le Thao Nu 6/5/9730 33716 Hoang Thi Phuong Thao Nu 13/7/8631 33717 Huynh Ngoc Thao Nam 20/8/9632 33718 Huynh Thi Thao Nu 24/2/9733 33719 Huynh Doan Ngoc Thao Nu 1/1/9834 33720 Huynh Ngoc Phuong Thao Nu 3/2/91

Tổng số thí sinh :…34..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 145: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.12Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33721 Huynh Thi Ngoc Thao Nu 10/3/922 33722 Le Hong Thao Nu 24/10/963 33723 Le Phuong Thao Nu 27/10/974 33724 Le Phuong Thao Nu 9/8/935 33725 Le Thi Thao Nu 14/4/906 33726 Le Huynh Phuong Thao Nu 21/3/967 33727 Le Huynh Thanh Thao Nu 8/2/878 33728 Le Le Minh Thao Nu 26/10/949 33729 Le Nhu Phuong Thao Nu 4/6/94

10 33730 Le Thi Hong Thao Nu 26/4/9111 33731 Le Thi Kim Thao Nu 28/1/9212 33732 Le Thi Mai Thao Nu 6/12/9313 33733 Le Thi Minh Thao Nu 21/5/0314 33734 Le Thi Phuong Thao Nu 17/7/9715 33735 Le Thi Thanh Thao Nu 10/8/9016 33736 Le Thi Thanh Thao Nu 14/9/9517 33737 Le Thi Thu Thao Nu 8/6/9518 33738 Ly Hong Thao Nu 1/1/9019 33739 Mai Thi Hong Thao Nu 28/7/9820 33740 Ngo Thi Lan Thao Nu 13/10/9721 33741 Ngo Thi Thu Thao Nu 6/10/9522 33742 Nguyen Bich Thao Nu 14/8/9723 33743 Nguyen Bich Thao Nu 25/1/9324 33744 Nguyen Minh Thao Nu 9/1/9725 33745 Nguyen Ngoc Thao Nu 18/3/0226 33746 Nguyen Phuong Thao Nu 7/10/9427 33747 Nguyen Quang Thao Nam 26/8/9328 33748 Nguyen Thanh Thao Nu 9/11/9729 33749 Nguyen Thanh Thao Nu 4/4/8930 33750 Nguyen Thi Thao Nu 19/7/8931 33751 Nguyen Thi Thao Nu 2/2/9432 33752 Nguyen Xuan Thao Nu 24/12/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 146: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

33 33753 Nguyen Chanh Phuong Thao Nu 1/5/9134 33754 Nguyen Dang Thanh Thao Nu 20/10/9735 33755 Nguyen Dinh Thien Thao Nu 30/8/9736 33756 Nguyen Doan Thien Thao Nu 8/4/7937 33757 Nguyen Hoang Phuong Thao Nu 17/12/9438 33758 Nguyen Le Kim Thao Nu 25/12/9539 33759 Nguyen Ngoc Thu Thao Nu 6/11/9140 33760 Nguyen Nhat Phuong Thao Nu 18/10/9441 33761 Nguyen Thanh Phuong Thao Nu 26/1/9742 33762 Nguyen Thi Mai Thao Nu 18/9/8943 33763 Nguyen Thi Nhat Thao Nu 2/4/9244 33764 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 5/5/9645 33765 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 9/5/9046 33766 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 15/7/8747 33767 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 28/3/8948 33768 Nguyen Thi Phuong Thao Nu 4/1/9649 33769 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 19/2/9750 33770 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 2/10/94

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 147: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.13/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33771 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 4/3/952 33772 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 24/9/973 33773 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 23/12/954 33774 Nguyen Thi Thu Thao Nu 10/9/905 33775 Nguyen Thi Thu Thao Nu 14/6/976 33776 Nguyen Thi Thu Thao Nu 4/1/957 33777 Nguyen Thi Thu Thao Nu 12/4/978 33778 Nguyen Thi Thu Thao Nu 9/11/899 33779 Nguyen Thi Thu Thao Nu 10/2/91

10 33780 Nguyen Thi Thu Thao Nu 16/10/9611 33781 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/8712 33782 Nguyen Thi Thu Thao Nu 19/12/9513 33783 Nguyen Thi Thu Thao Nu 10/5/9014 33784 Nguyen Thi Thai Thao Nu 18/12/9415 33785 Nguyen Thi Thanh Thao Nu 25/10/9716 33786 Nguyen Thi Xuan Thao Nu 13/12/9317 33787 Nguyen Tran Quyen Thao Nu 18/9/9718 33788 Pham Thanh Thao Nu 8/3/9419 33789 Pham Thanh Thao Nu 13/5/9420 33790 Pham Thi Bich Thao Nu 29/9/9321 33791 Pham Thi Phuong Thao Nu 30/4/9522 33792 Pham Thi Phuong Thao Nu 8/8/9523 33793 Pham Thi Thanh Thao Nu 7/6/8624 33794 Pham Thi Thanh Thao Nu 9/11/9625 33795 Phan Thi Thanh Thao Nu 8/5/9226 33796 Pham Thi Thu Thao Nu 8/11/9227 33797 Phan Thi Thao Nu 8/10/9428 33798 Phan Le Tam Thao Nu 11/7/9529 33799 Phan Thi Huong Thao Nu 26/3/9430 33800 Thi Thu Thao Nu 11/11/96

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 148: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.13/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33801 Tran Ngoc Thao Nu 7/2/882 33802 Tran Phuong Thao Nu 25/6/943 33803 Tran Phuong Thao Nu 6/6/974 33804 Tran Thach Thao Nu 16/9/915 33805 Tran Thanh Thao Nu 1/11/016 33806 Tran Thanh Thao Nu 1/12/897 33807 Tran Uyen Thao Nu 4/2/828 33808 Tran Mai Vi Thao Nu 31/7/959 33809 Tran Thi Kim Thao Nu 18/6/94

10 33810 Tran Thi Phuong Thao Nu 15/6/9711 33811 Tran Thi Phuong Thao Nu 19/8/9712 33812 Tran Thi Phuong Thao Nu 20/2/9413 33813 Tran Thi Thanh Thao Nu 14/10/9214 33814 Tran Thi Thu Thao Nu 2/2/9215 33815 Tran Thi Thu Thao Nu 15/9/9216 33816 Tran Thi Xuan Thao Nu 11/2/8917 33817 Tran Thien Thanh Thao Nu 21/10/9618 33818 Trinh Thu Thao Nu 16/5/9119 33819 Truong Minh Thao Nu 1/9/8820 33820 Truong Thanh Thao Nu 10/9/9221 33821 Truong Thi Ngoc Thao Nu 15/4/9722 33822 Truong Thi Phuong Thao Nu 28/8/9423 33823 Truong Thi Thanh Thao Nu 4/10/9624 33824 Truong Vo Mai Thao Nu 1/1/9625 33825 Tuong Ngoc Phuong Thao Nu 17/2/9226 33826 Van Thi Bich Thao Nu 28/9/8827 33827 Van Thi Thu Thao Nu 25/6/9428 33828 Vo Thu Thao Nu 9/3/9329 33829 Vo Thi Phuong Thao Nu 25/10/9630 33830 Vo Thi Uyen Thao Nu 6/2/96

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 149: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.14Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33831 Vo Thi Thu Thao Nu 13/2/952 33832 Vu Phuong Thao Nu 11/7/933 33833 Vu Thi Thao Nu 23/8/924 33834 Vu Ngoc Phuong Thao Nu 12/2/955 33835 Vu Thi Thu Thao Nu 17/8/966 33836 Nguyen Thi Thau Nu 20/10/967 33837 Tran Van Thau Nam 20/6/988 33838 Huynh Huu The Nam 12/7/869 33839 Nguyen Dinh The Nam 15/4/80

10 33840 Pham Nhu The Nam 28/10/9111 33841 Bui Thi Ngoc Them Nu 2/8/9612 33842 Bui Thi Thi Nu 10/9/9613 33843 Bui Thi Thi Nu 15/4/8214 33844 Dang Thi Kim Thi Nu 12/12/8215 33845 Do Minh Thi Nam 20/2/9316 33846 Doan Thi Hong Thi Nu 27/3/8617 33847 Ho Yen Thi Nu 8/9/9218 33848 La Thi Bich Thi Nu 30/8/9719 33849 Le Anh Thi Nu 10/7/9520 33850 Le Nguyen Tam Thi Nu 31/10/9621 33851 Nguyen Mai Thi Nu 30/11/8522 33852 Nguyen Van Thi Nam 20/8/8723 33853 Nguyen Hoang Anh Thi Nu 8/11/9124 33854 Nguyen Thi Anh Thi Nu 27/4/9225 33855 Nguyen Thi Anh Thi Nu 27/3/9926 33856 Nguyen Thi Be Thi Nu 17/8/8527 33857 Nguyen Vinh Minh Thi Nu 16/9/8828 33858 Phan Thi Thi Nu 3/7/9329 33859 Phan Thi Mong Thi Nu 24/9/9630 33860 Ta Thi Ha Thi Nu 17/5/9331 33861 Tran Thi Cam Thi Nu 16/9/9632 33862 Trinh Bao Thi Nu 27/11/9733 33863 Vo Nguyen Anh Thi Nu 8/7/8434 33864 Vo Thi Yen Thi Nu 21/9/9235 33865 Dang Ngoc Thien Nam 19/7/9536 33866 Dinh Ngoc Thien Nam 18/8/9737 33867 Do Huu Thien Nam 19/3/8838 33868 Do Nhu Thien Nam 7/5/8939 33869 Doan Thi Thu Thien Nu 22/4/9740 33870 Duong Van Thien Nam 7/6/9341 33871 Le Minh Thien Nam 14/3/8942 33872 Le Hoang Cong Thien Nam 19/1/9743 33873 Nguyen Hai Thien Nam 19/12/8744 33874 Nguyen Minh Thien Nam 20/5/95

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 150: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

45 33875 Nguyen Ngo Thien Nam 13/6/8546 33876 Nguyen Thanh Thien Nam 10/10/9347 33877 Nguyen Thi Thien Nu 15/11/9048 33878 Nguyen Hoang Minh Thien Nam 25/3/9449 33879 Pham Thi Thien Nu 2/3/9550 33880 Phi Hong Thien Nam 13/1/94

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.16/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 151: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33881 Tran Hoang Thien Nam 26/11/932 33882 Tran Huu Thien Nam 10/2/843 33883 Tran Thanh Thien Nam 12/12/884 33884 Tran Lai Thanh Thien Nam 4/12/935 33885 Truong Van Thien Nam 20/4/926 33886 Vo Van Thien Nam 30/12/957 33887 Le Thi My Thiep Nu 10/6/958 33888 Phan Thi Thiep Nu 21/1/839 33889 Nguyen Van Thieu Nam 20/12/88

10 33890 Do Phuc Thinh Nam 1/9/9211 33891 Duong Gia Thinh Nam 3/11/9412 33892 Duong Tien Thinh Nam 29/11/8713 33893 Huynh Tien Thinh Nam 15/3/8814 33894 Huynh Thi Bao Thinh Nu 4/6/9315 33895 Le Hoang Thinh Nam 15/7/9516 33896 Le Tien Thinh Nam 14/12/9517 33897 Nguyen Ngoc Thinh Nam 1/1/9018 33898 Nguyen Nhut Thinh Nam 15/8/9719 33899 Nguyen Phuoc Thinh Nam 21/8/9620 33900 Nguyen Tan Thinh Nam 28/11/9021 33901 Nguyen Trung Thinh Nam 10/7/8922 33902 Nguyen Hoang Phuc Thinh Nam 11/4/9423 33903 Nguyen Huu Duc Thinh Nam 28/3/9224 33904 Nguyen Thi Phuong Thinh Nu 3/3/9625 33905 Quach To Thinh Nam 24/5/9026 33906 Dao Duc Tho Nam 20/1/9027 33907 Duong Thi Ngoc Tho Nu 1/10/9328 33908 Huynh Huu Tho Nam 25/2/9529 33909 Huynh Tan Tho Nam 8/10/9530 33910 Huynh Van Tho Nam 2/8/92

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F6.16/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33911 Nguyen Thi Tho Nu 22/5/962 33912 Nguyen Thi Tho Nu 11/3/88

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghichú

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 152: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 33913 Nguyen Van Tho Nam 10/2/914 33914 Nguyen Thi Ai Tho Nu 2/9/905 33915 Nguyen Thi Vinh Tho Nu 7/7/716 33916 Nguyen Thi Vinh Tho Nu 5/10/937 33917 Pham Dang Hoang Tho Nu 12/9/968 33918 Than Hoang Hien Tho Nu 29/11/979 33919 Tran Thi Cam Tho Nu 2/9/94

10 33920 Tran Thi Hoang Tho Nu 10/10/9411 33921 Bui Thi Thoa Nu 7/5/9712 33922 Dang Thi Kim Thoa Nu 26/10/9613 33923 Dang Thi Kim Thoa Nu 7/10/9014 33924 Duong Thi Kim Thoa Nu 2/4/8715 33925 Le Thi Thoa Nu 19/5/9316 33926 Le Thi Thoa Nu 20/9/9617 33927 Le Thi Kim Thoa Nu 21/8/9718 33928 Le Nguyen Thi Kim Thoa Nu 3/3/9319 33929 Nguyen Anh Thoa Nu 12/4/9720 33930 Nguyen Thi Thoa Nu 21/7/9521 33931 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 23/11/8822 33932 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 15/5/9423 33933 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 6/9/9024 33934 Nguyen Thi Kim Thoa Nu 5/5/9325 33935 Phan Thi Kim Thoa Nu 8/8/9626 33936 Nguyen Hoang Thoai Nu 19/9/9527 33937 Nguyen The Thoan Nam 21/12/8828 33938 Phan Trong Thoan Nam 1/11/8929 33939 Ho Van Ba Thoi Nam 1/5/9730 33940 Le Thi Thoi Nu 10/8/93

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.11/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33941 Le Thi Kim Thom Nu 13/8/862 33942 Nguyen Hong Thom Nu 22/2/903 33943 Nguyen Thi Thom Nu 1/10/924 33944 Tran Thi Thom Nu 8/9/865 33945 Trinh Thi Thom Nu 7/5/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 153: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

6 33946 Bui Le Chi Thong Nam 21/2/977 33947 Hoang Huu Thong Nam 3/5/908 33948 Huynh Thi Thong Nam 1/1/979 33949 Lam Quang Thong Nam 16/11/97

10 33950 Le Quoc Thong Nam 3/12/9711 33951 Le Tri Thong Nam 19/12/9112 33952 Nguyen Le Thong Nam 6/9/9413 33953 Nguyen Ngo Thong Nam 29/9/9114 33954 Nguyen Thanh Thong Nam 22/1/8815 33955 Nguyen Viet Thong Nam 2/8/8816 33956 Pham Van Thong Nam 21/6/8617 33957 Tran Thong Nam 25/5/8218 33958 Tran Minh Thong Nam 4/2/9619 33959 Tran Vinh Thong Nam 20/8/9120 33960 Bui Thi Thu Nu 28/10/9521 33961 Bui Thi Thu Nu 10/8/9222 33962 Bui Thi Tam Thu Nu 14/6/9323 33963 Cao Hoang Anh Thu Nu 10/11/9624 33964 Cao Ngoc Anh Thu Nu 29/5/9225 33965 Cao Thi Anh Thu Nu 4/11/9626 33966 Dang Thi Thu Nu 26/11/9327 33967 Dang Ha Anh Thu Nu 23/8/9228 33968 Dang Ngoc Anh Thu Nu 20/9/9629 33969 Dang Thi Kim Thu Nu 10/10/8930 33970 Do Minh Thu Nu 18/2/97

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.11/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 33971 Do Thi Anh Thu Nu 19/6/942 33972 Do Thi Kim Thu Nu 9/8/953 33973 Han Thi Thu Nu 8/5/904 33974 Hoang Thi Thu Nu 22/12/975 33975 Hoang Thi Anh Thu Nu 19/8/896 33976 Huynh Thi Trang Thu Nu 2/5/977 33977 Kieu Nhut Minh Thu Nu 12/9/948 33978 Le Anh Thu Nu 29/6/95

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 154: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

9 33979 Le Ngan Thu Nu 1/4/9510 33980 Le Nguyen Anh Thu Nu 27/4/9611 33981 Le Thi Anh Thu Nu 29/9/9212 33982 Le Thi Kim Thu Nu 27/8/9213 33983 Le Thi Ngoc Thu Nu 6/12/8114 33984 Le Thi Thanh Thu Nu 25/11/9715 33985 Mai Anh Thu Nu 25/7/9416 33986 Ngo Mong Anh Thu Nu 25/6/9417 33987 Nguyen Anh Thu Nu 12/7/0118 33988 Nguyen Anh Thu Nu 17/12/8919 33989 Nguyen Anh Thu Nu 2/3/9420 33990 Nguyen Bao Thu Nu 6/3/9721 33991 Nguyen Kim Thu Nu 1/11/8822 33992 Nguyen Lan Thu Nu 9/1/9523 33993 Nguyen Minh Thu Nu 11/11/0124 33994 Nguyen Minh Thu Nu 18/3/9825 33995 Nguyen Phuong Thu Nu 27/3/9626 33996 Nguyen Thi Thu Nu 30/4/9127 33997 Nguyen Thi Thu Nu 3/6/9228 33998 Nguyen Huynh Le Thu Nu 4/6/9129 33999 Nguyen Mai Khanh Thu Nu 30/9/9730 34000 Nguyen Ngoc Anh Thu Nu 16/5/95

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.12/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34001 Nguyen Thi Hoai Thu Nu 17/7/762 34002 Nguyen Thi Hong Thu Nu 20/8/963 34003 Nguyen Thi Kim Thu Nu 19/3/924 34004 Nguyen Thi Kim Thu Nu 30/11/945 34005 Nguyen Thi Le Thu Nu 18/9/946 34006 Nguyen Thi Le Thu Nu 9/10/947 34007 Nguyen Thi Minh Thu Nu 25/2/928 34008 Nguyen Thi Minh Thu Nu 20/9/949 34009 Nguyen Thi Minh Thu Nu 30/7/96

10 34010 Nguyen Thi Mong Thu Nu 26/5/9111 34011 Nguyen Thi Phuong Thu Nu 25/1/97

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 155: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

12 34012 Nguyen Tran Thanh Thu Nu 7/9/9513 34013 Nguyen Vo Anh Thu Nu 2/11/9714 34014 Pham Anh Thu Nu 15/6/9615 34015 Pham Minh Thu Nu 27/12/9616 34016 Pham Phuong Thu Nu 9/9/9617 34017 Pham Binh Phuong Thu Nu 10/7/9718 34018 Pham Thi Anh Thu Nu 8/3/9719 34019 Pham Thi Anh Thu Nu 2/2/9020 34020 Pham Thi Minh Thu Nu 14/8/9521 34021 Phan Thi Minh Thu Nu 4/11/9522 34022 Phan Thi Nguyet Thu Nu 14/11/9723 34023 Phan Thi Nhut Thu Nu 22/3/9524 34024 Thai Tam Thu Nu 12/5/9425 34025 Tran Anh Thu Nu 16/5/9226 34026 Tran Bao Thu Nu 4/1/9327 34027 Tran Duy Thu Nam 23/5/8928 34028 Tran Minh Thu Nu 25/12/9729 34029 Tran Minh Thu Nu 18/12/9630 34030 Tran Viet Thu Nu 20/8/94

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.12/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34031 Tran Duong Khanh Thu Nu 10/8/952 34032 Tran Le Minh Thu Nu 15/5/013 34033 Tran Nguyen Minh Thu Nu 25/9/984 34034 Tran Thi Hong Thu Nu 6/9/875 34035 Tran Thi Minh Thu Nu 24/10/966 34036 Tran Thi Ngoc Thu Nu 4/10/927 34037 Trieu Minh Thu Nam 31/10/948 34038 Vo Ngoc Anh Thu Nu 11/10/979 34039 Vo Nguyen Minh Thu Nu 24/9/97

10 34040 Vuong Thi Thu Nu 20/11/9611 34041 Mai Tan Thua Nam 2/5/9512 34042 Tran Van Thua Nam 13/11/8113 34043 Bui Duc Thuan Nam 30/3/9714 34044 Doan Bich Thuan Nu 2/4/87

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 156: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

15 34045 Doan Duc Thuan Nam 8/3/8216 34046 Doan Nhu Thuan Nam 19/7/9317 34047 Nguyen Bach Thuan Nam 9/9/9718 34048 Nguyen Huu Thuan Nam 20/9/8519 34049 Nguyen Viet Thuan Nam 5/3/8820 34050 Pham Van Thuan Nam 8/7/8521 34051 Phan Khanh Thuan Nu 11/6/8722 34052 Phan Phu Thuan Nam 19/8/8823 34053 Tran Minh Thuan Nam 8/1/9624 34054 Tran Thi Thuan Nu 10/7/9125 34055 Vo Van Thuan Nam 11/3/9026 34056 Vuong Hoa Thuan Nam 30/7/9327 34057 Dinh Viet Thuc Nam 1/7/7228 34058 Huynh Thi Thuc Nu 20/6/8129 34059 Nguyen Ngoc Thuc Nam 30/4/9730 34060 Nguyen Trong Thuc Nam 18/8/91

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.13/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34061 Nguyen Trung Thuc Nam 5/11/912 34062 Tran Thi Thuc Nu 26/1/913 34063 Do Thi Ngoc Thuong Nu 1/2/944 34064 Ha Thi Thuong Nu 9/6/925 34065 Ha Thi Thuong Nu 22/9/946 34066 Ho Thi Cam Thuong Nu 2/2/977 34067 Huynh Thi My Thuong Nu 17/1/938 34068 Le Ngoc Thuong Nam 20/6/919 34069 Ngo Thuy Hoai Thuong Nu 7/1/96

10 34070 Nguyen Hoa Thuong Nu 14/6/9511 34071 Nguyen Hoai Thuong Nu 18/11/9712 34072 Nguyen Ngoc Thuong Nam 10/6/8913 34073 Nguyen Thi Thuong Nu 14/6/9314 34074 Nguyen Thi Thuong Nu 10/4/9115 34075 Nguyen Thi Thuong Nu 13/3/9016 34076 Nguyen Thi Thuong Nu 18/8/9417 34077 Nguyen Thi Thuong Nu 20/2/92

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 157: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

18 34078 Nguyen Do Hanh Thuong Nu 24/6/9619 34079 Nguyen Thi Hoai Thuong Nu 31/3/9520 34080 Phan Huynh Hoai Thuong Nam 4/8/9621 34081 Phung Thi Thanh Thuong Nu 20/8/9022 34082 Tran Thi Thuong Nu 4/10/9123 34083 Tran Thi Hoai Thuong Nu 23/3/9224 34084 Vo Tan Thuong Nam 24/8/9425 34085 Bach Thi Thuy Nu 22/10/9426 34086 Bui Nguyen Hoang Thuy Nu 29/3/9127 34087 Bui Thi Le Thuy Nu 2/11/9428 34088 Bui Thi Thu Thuy Nu 27/2/9129 34089 Bui Thi Thu Thuy Nu 6/2/9630 34090 Bui Thi Thu Thuy Nu 14/10/95

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.13/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34091 Chu Dinh Thuy Nam 15/2/902 34092 Dang Thi Thuy Nu 7/11/923 34093 Dang Thi Thuy Nu 8/4/874 34094 Dang Thi Thuy Nu 12/6/945 34095 Dang Thi Thuy Nu 31/3/936 34096 Dao Minh Thuy Nu 16/7/907 34097 Dao Thi Hong Thuy Nu 26/10/958 34098 Dinh Thanh Thuy Nu 2/9/949 34099 Dinh Thi Thuy Nu 28/2/89

10 34100 Dinh Thi Thuy Nu 27/3/9511 34101 Do Duong Phuong Thuy Nu 25/5/8612 34102 Duong Thi Thuy Nu 21/12/9613 34103 Duong Thi Nhu Thuy Nu 10/10/8814 34104 Ha Xuan Thuy Nam 24/3/9415 34105 Ha Thi Bich Thuy Nu 7/3/9616 34106 Ha Thuy Minh Thuy Nu 8/2/9417 34107 Ho Thanh Thuy Nu 17/2/9518 34108 Ho Thi Thuy Nu 6/1/9319 34109 Ho Ngoc Thanh Thuy Nu 26/6/9720 34110 Ho Thi Phuong Thuy Nu 23/8/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 158: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

21 34111 Huynh Thanh Thuy Nu 26/8/9622 34112 Huynh Thuong Lu Thuy Nu 28/3/9423 34113 Huynh Thi Thu Thuy Nu 31/8/9024 34114 Huynh Thi Thu Thuy Nu 5/8/9725 34115 La Thi Thuy Nu 9/10/9126 34116 Lam Thi Thuy Nu 14/3/8527 34117 Lam Thi Thanh Thuy Nu 7/2/9228 34118 Le Ngoc Thuy Nu 8/7/9529 34119 Le Nhu Thuy Nu 5/11/9630 34120 Le Nhu Thuy Nu 13/8/95

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.14/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34121 Le Thanh Thuy Nu 2/6/882 34122 Le Thi Thuy Nu 11/5/963 34123 Le Thi Thuy Nu 12/11/944 34124 Le Thi Thuy Nu 1/10/965 34125 Le Thi Thuy Nu 16/9/956 34126 Le Thu Thuy Nu 13/8/957 34127 Le Ngoc Nhuoc Thuy Nu 18/10/988 34128 Le Thai Diem Thuy Nu 28/1/939 34129 Le Thi Kim Thuy Nu 12/12/96

10 34130 Le Thi Phuong Thuy Nu 9/7/9011 34131 Le Thi Thanh Thuy Nu 16/1/9612 34132 Le Thi Thanh Thuy Nu 31/1/8713 34133 Le Thi Thanh Thuy Nu 21/11/9614 34134 Ly Thu Thuy Nu 16/11/9015 34135 Mai Thu Thuy Nu 3/11/9716 34136 Mai Thi Hong Thuy Nu 23/2/9217 34137 Ngo Duong Thuy Nu 5/10/9218 34138 Ngo Thanh Thuy Nu 20/1/9319 34139 Ngo Thi Bich Thuy Nu 8/5/9620 34140 Ngo Thi Kim Thuy Nu 17/1/9121 34141 Ngo Thi Thanh Thuy Nu 24/9/9322 34142 Nguyen Hong Thuy Nu 7/4/9123 34143 Nguyen Ngoc Thuy Nu 13/3/91

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 159: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

24 34144 Nguyen Phuong Thuy Nu 24/12/9725 34145 Nguyen Phuong Thuy Nu 19/9/8326 34146 Nguyen Thi Thuy Nu 15/6/9327 34147 Nguyen Thi Thuy Nu 9/8/9628 34148 Nguyen Thi Thuy Nu 6/3/9729 34149 Nguyen Thi Thuy Nu 11/3/8930 34150 Nguyen Thi Thuy Nu 28/3/87

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.14/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34151 Nguyen Binh Thanh Thuy Nu 5/1/002 34152 Nguyen Hoang Diem Thuy Nu 28/5/953 34153 Nguyen Pham Tuong Thuy Nu 19/7/904 34154 Nguyen Phuc Nhu Thuy Nu 4/3/935 34155 Nguyen Thi Bich Thuy Nu 19/7/896 34156 Nguyen Thi Dan Thuy Nu 2/12/757 34157 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 20/9/918 34158 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 21/4/889 34159 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 1/5/97

10 34160 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 18/3/9411 34161 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 1/3/7512 34162 Nguyen Thi Hong Thuy Nu 6/9/8713 34163 Nguyen Thi Kim Thuy Nu 10/10/9014 34164 Nguyen Thi Kim Thuy Nu 25/8/9415 34165 Nguyen Thi Minh Thuy Nu 11/5/9716 34166 Nguyen Thi My Thuy Nu 18/1/9517 34167 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 15/6/9518 34168 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 20/1/9219 34169 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 12/5/9220 34170 Nguyen Thi Ngoc Thuy Nu 9/5/8921 34171 Nguyen Thi Nhu Thuy Nu 10/2/8822 34172 Nguyen Thi Phuong Thuy Nu 8/9/9123 34173 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 12/9/9624 34174 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 22/2/9625 34175 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 11/4/8826 34176 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 2/12/92

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 160: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

27 34177 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 23/10/9728 34178 Nguyen Thi Thanh Thuy Nu 12/10/7829 34179 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 30/3/8530 34180 Nguyen Thi Thu Thuy Nu 20/9/84

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.16/1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34181 Nguyen Trong Anh Thuy Nu 29/4/942 34182 Nguyen Truong Mong Thuy Nu 7/11/873 34183 Pham Thi Thuy Nu 11/9/894 34184 Pham Thi Nhu Thuy Nu 15/1/875 34185 Pham Thi Thu Thuy Nu 10/5/926 34186 Pham Thi Thu Thuy Nu 20/7/877 34187 Phan Thi Thuy Nu 7/2/878 34188 Phan Thi Thuy Nu 8/2/899 34189 Phan Thi Nguyen Thuy Nu 15/3/82

10 34190 Phan Thi Thanh Thuy Nu 25/4/9211 34191 Phan Thi Thu Thuy Nu 12/3/8912 34192 Phung Thanh Thuy Nu 30/1/9413 34193 Thai Thanh Thuy Nu 25/9/9114 34194 Tran Diep Thuy Nu 10/8/9715 34195 Tran Ngoc Thuy Nu 19/12/9716 34196 Tran Thanh Thuy Nu 1/11/9717 34197 Tran Thanh Thuy Nu 14/3/0118 34198 Tran Thi Thuy Nu 8/6/8819 34199 Tran Yen Thuy Nu 23/12/7820 34200 Tran Ngoc Thanh Thuy Nu 21/6/8821 34201 Tran Thi Ngoc Thuy Nu 14/2/9022 34202 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/5/8323 34203 Tran Thi Nhu Thuy Nu 19/4/9624 34204 Tran Thi Thanh Thuy Nu 10/11/9325 34205 Trieu Thi Thuy Nu 29/9/9226 34206 Trinh Thi Thuy Nu 6/10/8927 34207 Trinh Thi Thuy Nu 5/7/9628 34208 Truong Thi Thuy Nu 2/2/9429 34209 Truong Nguyen Bich Thuy Nu 17/12/96

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 161: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

30 34210 Truong Thi My Thuy Nu 1/6/93

Tổng số thí sinh :…30..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: F7.16/2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34211 Vu Thi Thuy Nu 30/10/952 34212 Vu Ngoc Dan Thuy Nu 9/12/873 34213 Vo Ngoc Phuong Thuy Nu 13/11/954 34214 Duong Van Thuyen Nam 9/3/975 34215 Do Thi Cam Thy Nu 20/9/976 34216 Huynh Thi Nhu Thy Nu 11/8/967 34217 Nguyen Minh Thy Nu 17/9/968 34218 Nguyen Ho Bao Thy Nu 28/9/949 34219 Nguyen Tran Ngoc Thy Nu 29/12/95

10 34220 Pham Lan Thy Nu 11/8/9411 34221 Pham Nhat Thy Nu 1/9/9912 34222 Pham Ngoc Mai Thy Nu 31/8/9713 34223 Tran Ngoc Thy Nu 8/8/9014 34224 Tran Hoang Diem Thy Nu 6/11/9715 34225 Tu Thi Kim Thy Nu 23/7/9216 34226 Ba Thi Sa Ti Nu 15/12/8817 34227 Hoang Thi Tiem Nu 16/8/9218 34228 Bui My Tien Nu 2/11/9119 34229 Bui Nhat Tien Nu 22/3/9720 34230 Cao Tan Tien Nam 3/2/8721 34231 Chau Ngoc Thuy Tien Nu 25/11/9622 34232 Chau Thi Ngoc Tien Nu 1/8/9223 34233 Dinh Cam Tien Nu 21/8/9624 34234 Dinh Thi Thuy Tien Nu 20/8/7725 34235 Do Thuy Tien Nu 5/9/9426 34236 Doan Dang Ngoc Tien Nam 23/9/9827 34237 Doan Thi Cam Tien Nu 31/12/9428 34238 Duong Van Tien Nam 7/10/9329 34239 Duong Huynh Thuy Tien Nu 18/1/9730 34240 Duong Thi Thuy Tien Nu 3/9/96

Tổng số thí sinh :…30..thí sinh

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 162: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Số thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C4.2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34241 Ho Cong Tien Nam 6/10/902 34242 Hoang Tran Minh Tien Nam 21/8/973 34243 Huynh Gia Tien Nam 13/6/964 34244 Huynh Thi Cam Tien Nu 17/8/975 34245 Huynh Thi Kim Tien Nu 18/6/936 34246 Huynh Thi My Tien Nu 16/9/957 34247 Huynh Thi Thu Tien Nu 20/12/978 34248 Kieu Thi My Tien Nu 18/12/959 34249 Lam Huynh Cam Tien Nu 1/1/90

10 34250 Le Minh Tien Nam 21/4/9511 34251 Le Nhat Tien Nam 15/12/9112 34252 Le Thuy Tien Nu 3/5/9513 34253 Le Thuy Tien Nu 25/11/9614 34254 Le Hoang Cat Tien Nu 28/1/9615 34255 Le Thi Kieu Tien Nu 7/7/9616 34256 Le Thi My Tien Nu 29/6/9517 34257 Le Thi Thuy Tien Nu 14/1/9518 34258 Le Tran Nhat Tien Nam 24/1/9619 34259 Le Tran Thuy Tien Nu 3/4/9620 34260 Luu Thi Hoa Tien Nu 5/7/8921 34261 Ngo Thuy Tien Nu 4/5/8322 34262 Nguyen Duc Tien Nam 8/10/9323 34263 Nguyen Minh Tien Nam 7/12/9224 34264 Nguyen Thanh Tien Nam 10/5/9625 34265 Nguyen Thuy Tien Nu 26/1/9726 34266 Nguyen Van Tien Nam 2/3/9727 34267 Nguyen Huynh Nhat Tien Nu 29/7/9628 34268 Nguyen Mai Truc Tien Nu 14/7/9129 34269 Nguyen Ngo Thuy Tien Nu 7/1/9530 34270 Nguyen Thi Cam Tien Nu 8/10/9231 34271 Nguyen Thi Kieu Tien Nu 11/12/9232 34272 Nguyen Thi Kim Tien Nu 9/9/8933 34273 Nguyen Thi My Tien Nu 28/11/8934 34274 Nguyen Thi My Tien Nu 10/9/9735 34275 Nguyen Thi My Tien Nu 27/8/96

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 163: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

36 34276 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 10/10/9437 34277 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 15/4/9738 34278 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 20/2/9439 34279 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 5/12/9540 34280 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 14/10/9141 34281 Nguyen Thi Thuy Tien Nu 20/9/9742 34282 Nguyen Vu Thuy Tien Nu 27/8/9643 34283 Nguyen Vu Thuy Tien Nu 9/9/9444 34284 Nguyen Huynh Sang Cam Tien Nu 5/1/9645 34285 Nguyen Luong Hoang Cam Tien Nu 12/1/9346 34286 Pham Dai Tien Nam 15/10/9747 34287 Pham Thi Cam Tien Nu 22/9/9148 34288 Pham Tran Hoa Tien Nu 14/1/0049 34289 Pham Song Thuy Tien Nu 20/5/9650 34290 Thang Thi My Tien Nu 13/2/97

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 164: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C4.4Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34291 Tran Minh Tien Nam 29/11/932 34292 Tran Thuy Tien Nu 28/2/943 34293 Tran Chau Thuy Tien Nu 8/7/964 34294 Tran Thi Thuy Tien Nu 26/3/865 34295 Tran Thi Thuy Tien Nu 15/11/976 34296 Truong Thuy Tien Nu 21/1/967 34297 Vo Thi Cam Tien Nu 23/11/958 34298 Vo Thi Cam Tien Nu 25/7/939 34299 Vo Thi Ngoc Tien Nu 11/12/96

10 34300 Le Thi Tiep Nu 5/5/9211 34301 Nguyen Manh Tiep Nam 28/8/9012 34302 Vo Thi Tiep Nu 10/2/9413 34303 Vo Ngoc Tim Nu 9/4/9614 34304 Dao Duc Tin Nam 16/5/9715 34305 Dinh Van Tin Nam 19/2/8316 34306 Huynh Tin Nam 22/10/9417 34307 Huynh Trong Tin Nam 21/5/8718 34308 Nguyen Thanh Tin Nam 29/12/9619 34309 Nguyen Vu Trung Tin Nam 20/2/9520 34310 Ta Bao Tin Nam 24/2/9721 34311 Ta Trung Tin Nam 2/12/8822 34312 Tran Trung Tin Nam 2/9/8323 34313 Duong Dinh Tinh Nam 10/10/9824 34314 Ho Ngoc Tinh Nam 25/10/8425 34315 Luu Tinh Nam 7/2/8126 34316 Luu Van Tinh Nam 1/8/9027 34317 Nguyen Thanh Tinh Nam 8/12/9128 34318 Nguyen Van Tinh Nam 15/5/8929 34319 Pham Dinh Tinh Nam 24/4/9130 34320 Quach Tinh Nam 4/4/9631 34321 Vo Thi Tinh Nu 24/5/7932 34322 Le Trong Toai Nam 2/9/9033 34323 Bui Cong Toan Nam 23/12/9434 34324 Dang Van Toan Nam 12/10/9035 34325 Dinh Nhat Toan Nam 13/5/9636 34326 Hoang Van Toan Nam 18/1/9137 34327 Huynh Do Minh Toan Nam 25/10/9338 34328 Huynh Vu An Toan Nam 5/1/9339 34329 Le Quang Toan Nam 6/7/9040 34330 Le Thi Toan Nu 15/4/8541 34331 Le Ba Khanh Toan Nam 25/10/86

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 165: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

42 34332 Nguyen Canh Toan Nam 8/4/9143 34333 Nguyen Dinh Toan Nam 26/8/8744 34334 Nguyen Duc Toan Nam 24/8/9345 34335 Nguyen Duc Toan Nam 22/1/0046 34336 Nguyen Minh Toan Nam 21/11/9347 34337 Nguyen Ngoc Toan Nam 11/4/9048 34338 Nguyen Phuong Toan Nam 2/7/9749 34339 Nguyen Van Toan Nam 27/12/9450 34340 Nguyen Luong Bao Toan Nam 11/12/93

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C4.6

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 166: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34341 Nguyen Khanh My Toan Nu 7/1/962 34342 Pham Nhat Toan Nam 16/10/903 34343 Pham Thai Toan Nam 16/5/924 34344 Pham Thanh Toan Nam 19/1/855 34345 Pham Van Toan Nam 10/9/906 34346 Phan Chau Toan Nam 22/6/927 34347 Tran Minh Toan Nam 26/11/928 34348 Tran Van Toan Nam 4/8/959 34349 Vu Manh Toan Nam 1/11/97

10 34350 Nguyen Ngoc Ton Nam 19/5/9211 34351 Nguyen Thanh Tong Nam 4/6/9712 34352 Nguyen Thanh Tong Nam 4/8/9813 34353 Chau Thi Thanh Tra Nu 20/11/9714 34354 Pham Thi Nhu Tra Nu 26/6/9615 34355 Vu Huong Tra Nu 29/5/9716 34356 Truong Van Trai Nam 2/9/8617 34357 Bui Nguyen Bao Tram Nu 29/6/9518 34358 Cao Tran Bich Tram Nu 9/3/8919 34359 Dang Ngoc Tram Nu 30/6/9420 34360 Dang Ho Bao Tram Nu 20/3/7821 34361 Dang Thi Bich Tram Nu 20/1/9322 34362 Dang Thi Ngoc Tram Nu 16/7/9723 34363 Duong Nguyen Nguyet Tram Nu 8/3/9224 34364 Ho Thi Tram Nu 12/10/9025 34365 Hoang Ngoc Bao Tram Nu 5/2/0426 34366 Huynh Thi Bich Tram Nu 25/1/9727 34367 Huynh Thi Hoai Tram Nu 10/1/9328 34368 La Thi Bich Tram Nu 8/9/9329 34369 Lam Nu Hoang Tram Nu 15/8/8730 34370 Le Thi Bao Tram Nu 31/12/9331 34371 Le Thi Bich Tram Nu 8/3/9732 34372 Le Thi Ngoc Tram Nu 17/8/9133 34373 Le Thi Ngoc Tram Nu 8/6/0034 34374 Le Thi Thuy Tram Nu 28/8/8835 34375 Ngo Nguyen Huyen Tram Nu 11/4/9536 34376 Nguyen Hong Bich Tram Nu 11/4/9737 34377 Nguyen Ngoc Bao Tram Nu 17/8/9738 34378 Nguyen Ngoc Bao Tram Nu 7/10/9739 34379 Nguyen Nhac Tieu Tram Nu 3/3/9140 34380 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 18/8/8841 34381 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 20/9/9342 34382 Nguyen Thi Ngoc Tram Nu 24/10/9643 34383 Nguyen Thi Thao Tram Nu 1/6/9544 34384 Nguyen Thi Thu Tram Nu 22/10/9545 34385 Nguyen Thi Thu Tram Nu 6/11/9446 34386 Nguyen Thi Thuy Tram Nu 17/7/9647 34387 Nguyen Vo Bao Tram Nu 24/2/97

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 167: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

48 34388 Nguyen Vo Hoang Tram Nu 28/9/9649 34389 Nguyen Truong Kieu Tram Nu 23/8/8950 34390 Pham Do Kim Tram Nu 21/11/88

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34391 Phan Khanh Tram Nu 3/4/972 34392 Phan Thi Hong Tram Nu 17/1/98

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 168: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 34393 Phan Thi Mai Tram Nu 10/11/914 34394 Phan Thi Ngoc Tram Nu 30/7/975 34395 Tieu Thi Phuong Tram Nu 10/6/916 34396 Tran Thi Bich Tram Nu 10/11/917 34397 Tran Thi Ngoc Tram Nu 3/4/958 34398 Tran Thi Ngoc Tram Nu 19/3/979 34399 Tran Thi Thuy Tram Nu 27/2/95

10 34400 Tran Thi Tuyet Tram Nu 11/8/9311 34401 Tran Thuy Bao Tram Nu 15/2/9612 34402 Trinh Thi Bich Tram Nu 30/4/9013 34403 Truong Thi Bich Tram Nu 18/6/9514 34404 Vu Ngoc Anh Tram Nu 16/3/9715 34405 Vu Thi Bich Tram Nu 31/5/9416 34406 Vo Thi Ngan Tram Nu 16/8/9517 34407 Vy Anh Tram Nu 1/2/9018 34408 Dinh Le Bao Tran Nu 17/2/9719 34409 Ho Nguyen Minh Tran Nu 4/9/9720 34410 Huynh Thi Huyen Tran Nu 15/5/9721 34411 Lam Nguyen Thi Huyen Tran Nu 26/6/9122 34412 Le Ngoc Lam Tran Nu 17/9/9923 34413 Le Thi Thuy Tran Nu 11/10/9324 34414 Ngo Ngoc Bao Tran Nu 28/6/0025 34415 Nguyen Ngoc Tran Nam 16/9/9026 34416 Nguyen Ai Huyen Tran Nu 15/10/9727 34417 Nguyen Hoang Bao Tran Nu 30/8/0128 34418 Nguyen Mai Bao Tran Nu 28/5/0529 34419 Nguyen Pham Huyen Tran Nu 15/8/9330 34420 Tran Thi Bao Tran Nu 14/7/9531 34421 Vo Phuc Ky Tran Nu 12/3/9432 34422 Vo Thi Bao Tran Nu 4/1/9733 34423 Bui Thi Trang Nu 16/7/9634 34424 Bui Thi Huyen Trang Nu 10/5/9135 34425 Co Ngoc Phuong Trang Nu 19/9/9836 34426 Dang Kieu Trang Nu 10/2/8537 34427 Dao Hong Trang Nu 24/4/9438 34428 Dao Thi Hong Trang Nu 26/2/9239 34429 Dong Thuy Trang Nu 19/9/9640 34430 Dinh Thi Trang Nu 16/9/9541 34431 Dinh Thi Hoang Trang Nu 2/10/8842 34432 Dinh Thi My Trang Nu 23/12/9243 34433 Do Thi Thanh Trang Nu 20/10/8944 34434 Do Thi Thuy Trang Nu 16/2/9645 34435 Doan Minh Trang Nu 5/4/9546 34436 Doan Thi Thuy Trang Nu 12/10/9147 34437 Duong Kieu Trang Nu 26/1/9248 34438 Ha Thi Thu Trang Nu 17/10/9049 34439 Ha Thi Quyen Trang Nu 18/5/9650 34440 Hoang Thi Trang Nu 20/10/82

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : …… TL.Chủ tịch Hội đồng thi

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 169: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34441 Hoang Thi Thuy Trang Nu 16/2/882 34442 Huynh Trang Nu 2/3/923 34443 Huynh Khanh Trang Nu 7/1/954 34444 Huynh Thi Diem Trang Nu 4/12/805 34445 Huynh Thi Kieu Trang Nu 26/4/906 34446 Huynh Thi Phuong Trang Nu 14/5/967 34447 Huynh Tran Dong Trang Nu 4/10/958 34448 Lam Thi Thuy Trang Nu 18/5/87

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 170: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

9 34449 Lai Minh Trang Nu 7/11/0110 34450 Le Thi Trang Nu 28/8/9011 34451 Le Thuy Trang Nu 22/12/9212 34452 Le Ngoc Phuong Trang Nu 20/7/9613 34453 Le Diep Thuy Trang Nu 7/7/9014 34454 Le Nguyen Thuy Trang Nu 26/10/9715 34455 Le Thi My Trang Nu 8/3/9416 34456 Le Nguyen Thuy Trang Nu 22/12/9217 34457 Le Thi Thuy Trang Nu 25/6/8818 34458 Le Thi Thuy Trang Nu 6/1/9719 34459 Le Thi Tuyet Trang Nu 15/11/9720 34460 Le Thi Yen Trang Nu 20/3/9721 34461 Ly Thanh Trang Nam 24/7/8922 34462 Ngo Huyen Trang Nu 31/12/9423 34463 Ngo Phuong Trang Nu 23/10/9224 34464 Ngo Thi Trang Nu 26/7/8825 34465 Ngo Thi Huyen Trang Nu 3/7/8826 34466 Ngo Thi Kieu Trang Nu 24/9/9527 34467 Ngo Thi Kieu Trang Nu 5/10/8828 34468 Ngo Thi Thuy Trang Nu 18/10/9229 34469 Ngo Thi Thuy Trang Nu 26/11/9430 34470 Nguyen Bach Trang Nu 9/8/8831 34471 Nguyen Mai Trang Nu 1/12/9332 34472 Nguyen Quynh Trang Nu 18/7/9633 34473 Nguyen Thi Trang Nu 3/10/8934 34474 Nguyen Thi Trang Nu 28/12/9635 34475 Nguyen Thi Trang Nu 9/8/9836 34476 Nguyen Thien Trang Nu 29/7/9237 34477 Nguyen Thuy Trang Nu 7/6/9138 34478 Nguyen Thuy Trang Nu 16/1/9339 34479 Nguyen Thuy Trang Nu 10/11/9640 34480 Nguyen Van Trang Nu 26/2/9341 34481 Nguyen Chau Hoang Trang Nu 17/7/8542 34482 Nguyen Duong My Trang Nu 31/7/9543 34483 Nguyen Le Thuy Trang Nu 18/9/9744 34484 Nguyen Ngoc Thien Trang Nu 8/12/9745 34485 Nguyen Thi Bao Trang Nu 3/8/9446 34486 Nguyen Thi Diem Trang Nu 19/7/9447 34487 Nguyen Thi Doan Trang Nu 25/8/9348 34488 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 19/7/9349 34489 Nguyen Thi Huyen Trang Nu 28/1/9650 34490 Nguyen Thi Mau Trang Nu 19/9/93

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 171: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.3Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34491 Nguyen Thi Minh Trang Nu 28/3/932 34492 Nguyen Thi Phuoc Trang Nu 4/9/943 34493 Nguyen Thi Phuong Trang Nu 1/4/964 34494 Nguyen Thi Phuong Trang Nu 28/2/915 34495 Nguyen Thi Thanh Trang Nu 20/6/956 34496 Nguyen Thi Thao Trang Nu 4/8/947 34497 Nguyen Thi Thu Trang Nu 22/12/968 34498 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 23/8/969 34499 Nguyen Thi Thuy Trang Nu 18/10/93

10 34500 Nguyen Thi Xuan Trang Nu 19/9/9111 34501 Nguyen Thuy Doan Trang Nu 27/11/9412 34502 Nguyen Thuy Thao Trang Nu 6/4/9413 34503 Nguyen Vu My Trang Nu 21/9/9014 34504 Nguyen Vu Phuong Trang Nu 13/12/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 172: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

15 34505 Nguyen Vu Thuy Trang Nu 18/12/9116 34506 Pham Ha Trang Nu 23/11/8817 34507 Pham Hong Khanh Trang Nu 7/12/9518 34508 Pham Thi Kim Trang Nu 22/3/9519 34509 Pham Thi Thanh Trang Nu 2/7/8420 34510 Pham Thi Nha Trang Nu 11/10/9521 34511 Pham Thi Thuy Trang Nu 3/11/9122 34512 Pham Thi Thuy Trang Nu 3/1/9823 34513 Pham Thi Thuy Trang Nu 10/1/9424 34514 Phan Thi Trang Nu 20/8/9725 34515 Phan Thi Trang Nu 20/11/9026 34516 Phan Thi Anh Trang Nu 6/9/9527 34517 Phan Thi Thuy Trang Nu 28/11/9728 34518 Tra Thi Thu Trang Nu 22/2/8729 34519 Tran Hanh Trang Nu 1/1/9330 34520 Tran Ngoc Trang Nu 27/8/9131 34521 Tran Thi Trang Nu 10/7/9532 34522 Tran Cong Thuy Trang Nu 30/5/9433 34523 Tran Huynh Thao Trang Nu 13/11/9734 34524 Tran Le Quynh Trang Nu 6/12/9735 34525 Tran Thi Huyen Trang Nu 25/3/9836 34526 Tran Thi Huyen Trang Nu 20/1/9637 34527 Tran Thi Kim Trang Nu 28/12/9638 34528 Tran Thi Ngoc Trang Nu 6/12/9339 34529 Tran Thi Phuong Trang Nu 21/3/9340 34530 Tran Thi Thanh Trang Nu 25/1/8841 34531 Tran Thi Thanh Trang Nu 21/3/9742 34532 Tran Thi Thuy Trang Nu 27/6/9443 34533 Tran Thi Thuy Trang Nu 6/5/9144 34534 Tran Thi Thuy Trang Nu 7/1/0045 34535 Tran Thi Thuy Trang Nu 22/12/9346 34536 Tran Thi Thuy Trang Nu 20/5/9747 34537 Tran Thi Tuyet Trang Nu 29/5/8448 34538 Trinh Thi Huyen Trang Nu 4/8/9549 34539 Truong Thi Cam Trang Nu 6/3/7850 34540 Uong Vu Thuy Trang Nu 29/10/93

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 173: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.4Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34541 Vo Ngoc Huyen Trang Nu 24/3/862 34542 Vo Thanh Huong Trang Nu 25/6/973 34543 Vo Thi Thuy Trang Nu 12/2/924 34544 Vo Trieu Doan Trang Nu 27/9/975 34545 Vu Thi Thu Trang Nu 26/7/976 34546 Vuong Thi Thu Trang Nu 1/8/937 34547 Do Minh Tri Nam 24/7/878 34548 Do Ngo Van Tri Nam 17/12/999 34549 Duong Minh Tri Nam 10/8/91

10 34550 Ho Minh Tri Nam 16/5/9511 34551 Ho Ngoc Tri Nam 9/10/9112 34552 Ho Dac Minh Tri Nam 20/8/9513 34553 Huynh Minh Tri Nam 1/1/9114 34554 Le Bao Tri Nam 15/9/9215 34555 Le Xuan Tri Nam 1/12/0016 34556 Ngo Dinh Tri Nam 3/2/9117 34557 Ngo Nhat Tri Nam 15/3/9818 34558 Nguyen Huu Tri Nam 20/6/9119 34559 Nguyen Minh Tri Nam 17/9/9420 34560 Nguyen Minh Tri Nam 25/8/87

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 174: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

21 34561 Nguyen Quoc Tri Nam 23/4/9722 34562 Nguyen Quoc Tri Nam 26/4/9023 34563 Nguyen Thanh Tri Nam 26/3/8724 34564 Nguyen Thi Thanh Tri Nu 17/10/9525 34565 Pham Cao Tri Nam 30/7/9426 34566 Tran Huu Tri Nam 18/12/9027 34567 Vo Minh Tri Nam 3/3/8928 34568 Hua Minh Triet Nam 8/8/8429 34569 Tran Trong Triet Nam 26/10/9030 34570 Bien Quoc Trieu Nam 23/8/9131 34571 Ly Quang Trieu Nam 3/12/9332 34572 Tran Thi My Trieu Nu 15/11/9433 34573 Vu Lang Trieu Nu 8/2/9434 34574 Bui Thi Huyen Trinh Nu 8/12/9835 34575 Cao Ngoc Phuong Trinh Nu 29/7/9736 34576 Dang Ngoc Trinh Nu 28/3/9537 34577 Dang Thi Lan Trinh Nu 26/3/9138 34578 Dang Vu Tu Trinh Nu 2/4/8939 34579 Dao Yen Trinh Nu 27/1/9640 34580 Dinh Thi Diem Trinh Nu 19/8/9341 34581 Do Thi Diem Trinh Nu 11/5/8942 34582 Doan Thi Mai Trinh Nu 16/6/9243 34583 Duong Thi Thanh Trinh Nu 10/5/9444 34584 Ho Thi Viet Trinh Nu 16/8/9245 34585 Hoang Ngoc Trinh Nu 27/5/9746 34586 Le Ngoc Trinh Nu 3/12/9647 34587 Le Duy Phuong Trinh Nu 30/8/9448 34588 Le Hoang Bao Trinh Nu 22/8/9649 34589 Le Ngoc Dang Trinh Nu 27/2/9450 34590 Le Thi Bao Trinh Nu 20/10/91

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 175: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.5Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34591 Le Thi Mong Trinh Nu 20/8/942 34592 Le Thi Thuy Trinh Nu 16/8/903 34593 Le Thi Tuyet Trinh Nu 13/9/914 34594 Ly Thi Tu Trinh Nu 28/5/955 34595 Ngo My Trinh Nu 15/7/916 34596 Ngo Thi Ngoc Trinh Nu 28/7/897 34597 Nguyen Phuong Trinh Nu 12/6/978 34598 Nguyen Phuong Trinh Nu 16/7/979 34599 Nguyen Thi Trinh Nu 14/9/96

10 34600 Nguyen Thi Trinh Nu 7/8/8111 34601 Nguyen Kieu Diem Trinh Nu 26/7/9512 34602 Nguyen Kieu Phuong Trinh Nu 13/3/9713 34603 Nguyen Thi Kim Trinh Nu 28/2/9514 34604 Nguyen Thi Le Trinh Nu 3/6/9415 34605 Nguyen Thi Ngoc Trinh Nu 21/11/9616 34606 Nguyen Thi Phuong Trinh Nu 8/7/9617 34607 Nguyen Thi Thu Trinh Nu 4/4/9718 34608 Nguyen Thi Tuyet Trinh Nu 9/10/8419 34609 Nguyen Thi Xuan Trinh Nu 16/4/9420 34610 Nguyen Thi Yen Trinh Nu 20/9/9721 34611 Nguyen Trinh Thuy Trinh Nu 29/7/9522 34612 Nguyen Truong Le Trinh Nu 30/10/9623 34613 Pham Le Trinh Trinh Nu 26/9/9724 34614 Pham Thi Diem Trinh Nu 8/10/9725 34615 Phan Hong Trinh Nu 30/1/9526 34616 Phan Nguyen Tuyet Trinh Nu 27/7/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 176: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

27 34617 Phan Nguyen Yen Trinh Nu 31/8/9128 34618 San Phuong Trinh Nu 23/9/9829 34619 Ta Ngoc Phuong Trinh Nu 26/11/9630 34620 To Thi Tu Trinh Nu 19/10/9631 34621 Tran Thi Khanh Trinh Nu 24/4/9632 34622 Tran Thi Nhat Trinh Nu 12/8/9233 34623 Tran Thi Thu Trinh Nu 21/1/9134 34624 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 7/10/9135 34625 Tran Thi Tuyet Trinh Nu 13/7/8736 34626 Truong Thi Thuy Trinh Nu 29/1/9537 34627 Vo Huyen Thuc Trinh Nu 12/7/9738 34628 Vo Ngoc Thuy Trinh Nu 21/4/9639 34629 Vo Thi Viet Trinh Nu 21/7/9540 34630 Lai Quoc Trong Nam 2/1/8841 34631 Nguyen Duc Trong Nam 16/6/9642 34632 Nguyen Huu Trong Nam 17/8/9343 34633 Nguyen Ngoc Trong Nam 30/10/8344 34634 Nguyen Quoc Trong Nam 9/7/8945 34635 Nguyen Thanh Trong Nam 29/3/8246 34636 Nguyen Hoang Phuoc Trong Nam 23/8/9747 34637 Nguyen Tran Ngoc Trong Nam 6/6/8848 34638 To Thi Trong Nu 4/5/9149 34639 Tran Duc Trong Nam 21/5/8750 34640 Bui Thi Thanh Truc Nu 19/9/90

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 177: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C5.6Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34641 Cai Thi Hong Truc Nu 4/1/962 34642 Doan Thanh Truc Nu 5/9/823 34643 Dinh Thien Truc Nam 16/7/974 34644 Duong Thi Thanh Truc Nu 20/12/955 34645 Huynh Thanh Truc Nu 17/7/856 34646 Huynh Thuy Truc Nu 8/7/967 34647 Lam Thi Thanh Truc Nu 11/2/008 34648 Le Thi Hoang Truc Nu 2/1/959 34649 Le Thi Phuong Truc Nu 10/7/91

10 34650 Le Thi Thanh Truc Nu 8/11/9311 34651 Mai Thanh Truc Nu 15/9/9512 34652 Nguyen Giang Truc Nu 17/1/9513 34653 Nguyen Minh Truc Nam 15/8/9214 34654 Nguyen Thanh Truc Nu 16/1/9315 34655 Nguyen Thi My Truc Nu 27/10/8816 34656 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 3/10/9617 34657 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 25/5/9418 34658 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 18/1/9519 34659 Nguyen Le Thanh Truc Nu 31/10/9720 34660 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 12/1/9721 34661 Nguyen Thi Thanh Truc Nu 2/3/9122 34662 Nguyen Si Lam Truc Nu 28/9/9523 34663 Pham Thi Thanh Truc Nu 6/11/9724 34664 Phan Thanh Truc Nu 16/6/9125 34665 Phan Thanh Truc Nu 10/8/9526 34666 Tran Thanh Truc Nu 29/12/9727 34667 Tran Binh Phuong Truc Nu 23/2/9428 34668 Tran Thi Nhu Truc Nu 8/2/9029 34669 Truong Thi Thanh Truc Nu 10/1/9630 34670 Vo Thanh Truc Nu 20/7/9631 34671 Vo Thi Nha Truc Nu 20/10/9732 34672 Vu Phuong Hoang Truc Nu 24/10/97

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 178: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

33 34673 Bui The Trung Nam 12/10/9634 34674 Dang Van Trung Nam 27/5/9335 34675 Do Duc Trung Nam 21/9/9136 34676 Do The Trung Nam 5/9/9337 34677 Huynh Minh Trung Nam 7/8/9238 34678 Huynh Lam Quoc Trung Nam 11/9/9839 34679 Le Minh Trung Nam 8/3/9640 34680 Le Thanh Trung Nam 3/5/8141 34681 Le Van Trung Nam 24/1/9142 34682 Nguyen Bao Trung Nam 24/6/9443 34683 Nguyen Bao Trung Nam 9/1/9444 34684 Nguyen Chi Trung Nam 24/5/9145 34685 Nguyen Duc Trung Nam 17/11/9746 34686 Nguyen Duc Trung Nam 13/12/9047 34687 Nguyen Huynh Trung Nam 4/2/8348 34688 Nguyen Minh Trung Nam 24/9/9649 34689 Nguyen Thanh Trung Nam 6/5/9250 34690 Nguyen Thanh Trung Nu 15/5/93

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 179: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.1Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34691 Nguyen Van Trung Nam 1/2/902 34692 Nguyen Viet Trung Nam 9/4/983 34693 Phan Bao Trung Nam 12/7/904 34694 Phan Minh Trung Nam 20/12/885 34695 Phan Quoc Trung Nam 21/11/946 34696 Thai Le Trung Nam 7/3/977 34697 Tran Thanh Trung Nam 14/8/968 34698 Tran Xuan Trung Nam 29/9/909 34699 Vu Tran Trung Nam 2/1/86

10 34700 Vu Viet Trung Nam 15/6/8511 34701 Bui Minh Truong Nam 13/3/9612 34702 Dang Thi Xuan Truong Nu 2/3/9213 34703 Le Nhut Truong Nam 14/6/8914 34704 Le Vu Truong Nam 3/6/8715 34705 Nguyen Anh Truong Nam 28/8/9016 34706 Nguyen Huu Truong Nam 2/2/9417 34707 Nguyen Ngoc Truong Nam 8/1/7818 34708 Nguyen Quang Truong Nam 9/4/0019 34709 Nguyen Quoc Truong Nam 14/10/9420 34710 Nguyen Thi Truong Nu 6/11/9121 34711 Nguyen Viet Truong Nam 20/6/9022 34712 Phan Van Truong Nam 22/8/8823 34713 Tang Son Truong Nam 8/6/9724 34714 Tran Van Truong Nam 15/10/8825 34715 Hoang Ngoc Truyen Nam 21/3/9326 34716 Huynh Thi Truyen Nu 20/12/9227 34717 Bui Thanh Tu Nu 13/2/9828 34718 Bui Minh Tu Tu Nu 28/4/9629 34719 Dao Khue Tu Nu 9/9/9430 34720 Dao Van Tu Nam 1/1/9231 34721 Dao Nguyen Cam Tu Nu 4/10/9632 34722 Do Viet Tu Nam 18/5/9133 34723 Duong Thi Cam Tu Nu 27/9/9434 34724 Ha Thi Cam Tu Nu 10/4/9035 34725 Hoang Thi Tu Nu 5/3/9236 34726 Hoang Thi Cam Tu Nu 1/4/9737 34727 Khuu Cam Tu Nu 14/10/8438 34728 Lam Thi Cam Tu Nu 21/4/92

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 180: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

39 34729 Le Minh Tu Nu 19/6/9440 34730 Luong Minh Tu Nam 12/2/8941 34731 Mai Thi Cam Tu Nu 17/11/9542 34732 Nguyen Anh Tu Nam 1/2/9443 34733 Nguyen Ngoc Tu Nu 1/12/8744 34734 Nguyen Thi Tu Nu 3/9/8945 34735 Nguyen Bao Minh Tu Nu 13/8/9946 34736 Nguyen Kim Hung Tu Nam 22/2/9847 34737 Nguyen Thi Cam Tu Nu 2/4/9448 34738 Nguyen Thi Thanh Tu Nu 27/1/9149 34739 Nguyen Tien Tue Tu Nu 26/9/9450 34740 Nguyen Tran Cam Tu Nu 11/6/96

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 181: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34741 Pham Ngoc Tu Nam 15/4/962 34742 Phan Le Nhat Tu Nam 17/11/883 34743 Phan Mai Thuy Tu Nu 16/1/834 34744 Thach Thi Cam Tu Nu 20/11/945 34745 Thi Van Tuan Tu Nam 11/8/926 34746 Tieu Tat Tu Nam 27/4/937 34747 To Thi Cam Tu Nu 26/7/898 34748 Tran Dinh Tu Nam 7/9/639 34749 Tran Nho Tu Nam 10/7/90

10 34750 Tran Tu Tu Nu 2/3/9611 34751 Tran Tuan Tu Nam 2/9/9512 34752 Tran Ngoc Anh Tu Nu 13/9/8613 34753 Truong Tuan Tu Nam 29/9/9114 34754 Truong Huynh Cam Tu Nu 24/1/9315 34755 Vang Thi Thanh Tu Nu 4/4/9516 34756 Vu Ngoc Tu Nu 17/9/9317 34757 Do Minh Tuan Nam 13/12/9218 34758 Duong Anh Tuan Nam 27/9/9719 34759 Ho Minh Tuan Nam 20/10/8620 34760 Huynh Anh Tuan Nam 9/11/9621 34761 Huynh Huy Tuan Nam 22/12/8822 34762 Le Minh Tuan Nam 5/4/9723 34763 Le Quang Tuan Nam 21/12/9324 34764 Le Van Tuan Nam 1/1/9125 34765 Le Van Tuan Nam 22/11/9126 34766 Nguyen Anh Tuan Nam 9/12/8527 34767 Nguyen Cong Tuan Nam 29/8/9528 34768 Nguyen Hoang Tuan Nam 15/5/9429 34769 Nguyen Manh Tuan Nam 12/3/8830 34770 Nguyen Minh Tuan Nam 31/8/9131 34771 Nguyen Minh Tuan Nam 9/3/9032 34772 Nguyen Ngoc Tuan Nam 11/9/9233 34773 Nguyen Thanh Tuan Nam 26/6/9134 34774 Nguyen Thanh Tuan Nam 15/12/8435 34775 Nguyen Thanh Tuan Nam 18/9/9136 34776 Nguyen Thanh Tuan Nam 28/5/8937 34777 Nguyen Thanh Tuan Nam 18/9/8338 34778 Nguyen Van Tuan Nam 1/1/8539 34779 Nguyen Van Tuan Nam 3/7/9340 34780 Nguyen Van Tuan Nam 5/3/8141 34781 Nguyen Hoang Minh Tuan Nam 2/10/9042 34782 Nguyen Tran Minh Tuan Nam 3/6/9343 34783 Nong Thanh Tuan Nam 27/2/8444 34784 Pham Anh Tuan Nam 15/6/92

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 182: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

45 34785 Phan Vu Tuan Nam 17/8/8946 34786 Phan Tran Chau Tuan Nam 2/8/8447 34787 Phung Van Tuan Nam 27/8/9348 34788 Tong Manh Tuan Nam 20/7/9549 34789 Tran Anh Tuan Nam 7/11/9650 34790 Tran Anh Tuan Nam 2/4/87

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.3Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 183: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34791 Tran Anh Tuan Nam 16/3/862 34792 Tran Hoang Tuan Nam 26/7/943 34793 Tran Le Tuan Nam 14/5/924 34794 Tran Minh Tuan Nam 3/1/885 34795 Tran Minh Tuan Nam 10/12/926 34796 Tran Dinh Anh Tuan Nam 19/2/957 34797 Tran Nguyen Anh Tuan Nam 20/12/908 34798 Truong Minh Tuan Nam 10/9/929 34799 Truong Van Tuan Nam 8/4/93

10 34800 Truong Le Anh Tuan Nam 19/12/8911 34801 Vo Quoc Tuan Nam 25/2/9412 34802 Vu Anh Tuan Nam 10/11/9213 34803 Vu Thi Tuat Nu 8/5/8314 34804 Nguyen Gia Tue Nu 8/6/9615 34805 Vo Van Tue Nam 13/5/7116 34806 Le Thanh Tung Nam 16/1/9617 34807 Leu Thanh Tung Nam 30/4/9118 34808 Luu Quang Tung Nam 2/4/9019 34809 Nguyen Tung Nam 7/4/9720 34810 Nguyen Thanh Tung Nam 23/11/9421 34811 Nguyen Duc Minh Tung Nam 7/12/9122 34812 Pham Duc Tung Nam 2/12/9723 34813 Pham Thanh Tung Nam 28/10/8124 34814 Phan Thanh Tung Nam 6/11/9225 34815 Pham Thanh Tung Nam 4/6/9326 34816 Truong Quang Tung Nam 25/1/9527 34817 Vu Nhu Tung Nam 21/3/9028 34818 Le Thi Hong Tuoi Nu 21/4/9629 34819 Tran Thi Tuoi Nu 23/2/8830 34820 Le Thai Tuong Nam 21/3/8631 34821 Le Vu Cat Tuong Nu 8/4/9732 34822 Au Duong Trong Tuyen Nam 25/12/9633 34823 Bui Vu Tuyen Nu 1/8/9634 34824 Bui Thi Mong Tuyen Nu 23/8/8635 34825 Bui Thi Thanh Tuyen Nu 4/2/9636 34826 Dan Thi Thanh Tuyen Nu 28/5/9137 34827 Dang Thi Thanh Tuyen Nu 10/6/9538 34828 Duong Ngoc Tuyen Nu 28/4/8739 34829 Ha Duong Kim Tuyen Nu 16/12/9440 34830 Ho Thi Thanh Tuyen Nu 28/3/9641 34831 Hoang Thi Thanh Tuyen Nu 16/7/9042 34832 Lam Thi Bich Tuyen Nu 28/4/9043 34833 Le Bich Tuyen Nu 15/3/9544 34834 Le Ngoc Tuyen Nu 22/10/9645 34835 Le Thi Tuyen Nu 1/4/8946 34836 Le Hoang Tam Tuyen Nu 23/8/9347 34837 Le Thi My Tuyen Nu 7/6/9648 34838 Le Thi Phuong Tuyen Nu 12/11/9549 34839 Le Thi Thanh Tuyen Nu 21/10/9550 34840 Luong Thi Kim Tuyen Nu 31/7/91

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 184: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.4Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34841 Luu Thi Thanh Tuyen Nu 12/10/932 34842 Ngo Quan Tuyen Nam 9/9/853 34843 Nguyen Manh Tuyen Nam 15/1/864 34844 Nguyen Ngo Tuyen Nam 15/10/985 34845 Nguyen Ngoc Tuyen Nu 4/8/94

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 185: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

6 34846 Nguyen Thanh Tuyen Nu 1/1/897 34847 Nguyen Thanh Tuyen Nu 15/2/968 34848 Nguyen Thi Tuyen Nu 15/9/939 34849 Nguyen Thi Tuyen Nu 1/2/92

10 34850 Nguyen Thi Tuyen Nu 24/9/9111 34851 Nguyen Trong Tuyen Nam 26/2/9212 34852 Nguyen Ngo Ngoc Tuyen Nu 9/7/9413 34853 Nguyen Ngoc Bang Tuyen Nu 26/4/9414 34854 Nguyen Thi Bich Tuyen Nu 30/8/9115 34855 Nguyen Thi Kim Tuyen Nu 20/2/8916 34856 Nguyen Thi Phuong Tuyen Nu 5/10/9217 34857 Nguyen Thi Thanh Tuyen Nu 31/10/8918 34858 Nguyen Thuy Linh Tuyen Nu 16/8/9719 34859 Phung Thi Kim Tuyen Nu 24/12/9420 34860 Thai Thi Thanh Tuyen Nu 3/9/9021 34861 Tram Ngoc Tuyen Nu 22/3/9522 34862 Tran Thi Bich Tuyen Nu 19/4/9323 34863 Tran Thi Kim Tuyen Nu 24/3/9224 34864 Tran Thi Phuong Tuyen Nu 9/3/9525 34865 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 19/5/8526 34866 Tran Thi Thanh Tuyen Nu 1/8/8927 34867 Van Ngoc Tuyen Nu 13/12/9628 34868 Vo Phuong Tuyen Nu 16/6/9729 34869 Vo Thi Thu Tuyen Nu 8/5/9630 34870 Vuong My Tuyen Nu 12/11/9731 34871 Dang Thi Yen Tuyet Nu 18/3/7532 34872 Dao Bach Tuyet Nu 15/10/9433 34873 Huynh Thi Tuyet Nu 29/1/8934 34874 Le Ngoc Tuyet Nu 1/12/9235 34875 Le Thi Anh Tuyet Nu 28/9/8436 34876 Le Thi Bach Tuyet Nu 19/9/9137 34877 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 29/6/9038 34878 Nguyen Thi Anh Tuyet Nu 6/10/9539 34879 Nguyen Thi Ngoc Tuyet Nu 19/12/9540 34880 Tran Thi Tuyet Nu 3/7/8941 34881 Tran Thi Tuyet Nu 13/10/9242 34882 Tran Thi Anh Tuyet Nu 2/3/9843 34883 Ta Thi Trang Tuoi Nu 20/6/8744 34884 Pham Thi The Tuong Nu 29/12/8545 34885 Nguyen Van Ty Nam 10/12/8946 34886 Nguyen Le Minh Ty Nam 2/10/9747 34887 Nguyen Thi Ut Nu 17/3/9548 34888 Nguyen Van Ut Nam 21/4/9549 34889 Pham Thi Ut Nu 6/10/9250 34890 Vo Van Ut Nam 15/5/98

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com

Page 186: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.5Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34891 Dinh Duc Uy Nam 25/4/812 34892 Duong Quoc Uy Nam 29/11/903 34893 Than Thanh Uy Nam 23/8/854 34894 Truong Chi Uy Nam 10/5/885 34895 Bui Hoang Phuong Uyen Nu 13/4/966 34896 Chu Hoang Nha Uyen Nu 1/3/927 34897 Dao Minh Uyen Nu 6/1/968 34898 Do Van Uyen Nu 6/12/969 34899 Do Trinh My Uyen Nu 14/7/95

10 34900 Doan Nguyen Phuong Uyen Nu 1/7/9611 34901 Ho Ngoc Phuong Uyen Nu 10/6/01

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 187: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

12 34902 Hoang Vu Kim Uyen Nu 1/1/9413 34903 Huynh Nhat Uyen Nu 5/10/9614 34904 Huynh Thi Kim Uyen Nu 8/5/9415 34905 Le Thao Uyen Nu 8/9/9416 34906 Le Do Thu Uyen Nu 3/7/6917 34907 Le Kieu Phuong Uyen Nu 13/7/9718 34908 Le Thi Tu Uyen Nu 26/7/8119 34909 Le Vu Tu Uyen Nu 24/5/9720 34910 Luu Do Hoang Uyen Nu 31/7/9721 34911 Nguyen Thanh Uyen Nu 16/3/9022 34912 Nguyen Thi Uyen Nu 5/12/9023 34913 Nguyen Dang Thuc Uyen Nu 7/5/9024 34914 Nguyen Hoang Phuong Uyen Nu 22/2/9825 34915 Nguyen Thi Le Uyen Nu 21/1/9726 34916 Nguyen Thi Phuong Uyen Nu 19/7/9627 34917 Nguyen Thi Thuy Uyen Nu 18/7/7628 34918 Nguyen Thi To Uyen Nu 26/2/9529 34919 Nguyen Thi Tu Uyen Nu 7/6/9730 34920 Nguyen Thi Tu Uyen Nu 31/1/9231 34921 Nguyen Tran Nha Uyen Nu 19/11/8532 34922 Nguyen Vu Phuong Uyen Nu 22/10/9733 34923 Pham Thi Thao Uyen Nu 7/4/9534 34924 Ton Nu Thao Uyen Nu 3/10/9335 34925 Tran Thi Uyen Nu 10/8/9136 34926 Tran Nguyen Thao Uyen Nu 13/1/9637 34927 Tran Nguyen Thuong Uyen Nu 13/6/9638 34928 Tran Thi Kim Uyen Nu 19/3/9639 34929 Tran Thi Thu Uyen Nu 6/11/9540 34930 Truong Han Uyen Nu 1/4/9341 34931 Truong Khanh Uyen Nu 31/3/9442 34932 Vo Nu Phuong Uyen Nu 11/7/9543 34933 Au Bich Van Nu 28/2/9044 34934 Bui Thi Van Nu 17/11/9645 34935 Bui Vuong Hai Van Nu 4/6/9546 34936 Cao Kieu Van Nu 27/6/9647 34937 Cao Thi Ai Van Nu 27/4/9748 34938 Cao Thi Bich Van Nu 1/6/9549 34939 Chu Thanh Van Nam 20/10/9550 34940 Dang Thi Bich Van Nu 8/4/87

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 188: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C6.6Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34941 Dang Tran Nha Van Nu 8/9/962 34942 Do Thi Anh Van Nu 17/2/753 34943 Do Thi Bich Van Nu 12/6/954 34944 Do Thi Hong Van Nu 28/2/945 34945 Doan Thi Hong Van Nu 7/5/966 34946 Duong Khanh Van Nu 5/10/967 34947 Duong Thi My Van Nu 2/10/948 34948 Huynh Kim Van Nu 18/11/969 34949 Kha Bich Van Nu 14/4/95

10 34950 Le Van Nam 5/9/7811 34951 Le Dinh Van Nam 27/10/9612 34952 Le Thi Van Nu 6/9/9713 34953 Le Thi Van Nu 15/2/9314 34954 Le Do Tuong Van Nu 19/10/9515 34955 Le Hoang Khanh Van Nu 9/6/0016 34956 Le Nguyen Thanh Van Nu 24/5/9117 34957 Le Thi Ai Van Nu 26/5/89

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 189: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

18 34958 Le Thi Bich Van Nu 12/1/9519 34959 Le Thi Hong Van Nu 22/2/9720 34960 Le Thi Hong Van Nu 2/4/9621 34961 Le Thuy Thanh Van Nu 12/5/9522 34962 Luu Thi Thanh Van Nu 28/5/8923 34963 Ly Cam Van Nu 30/6/8824 34964 Ly Thi Thu Van Nu 2/8/8925 34965 Ngo Thi Hanh Van Nu 28/2/7926 34966 Ngo Nguyen Thuy Van Nu 21/12/9527 34967 Nguyen Ai Van Nu 17/8/0128 34968 Nguyen Hong Van Nu 16/4/9229 34969 Nguyen Hong Van Nu 8/3/9630 34970 Nguyen Thanh Van Nu 11/4/8831 34971 Nguyen Thi Van Nu 20/12/9632 34972 Nguyen Thi Van Nu 24/7/8933 34973 Nguyen Thi Van Nu 6/2/8834 34974 Nguyen Dang Khanh Van Nu 2/9/9835 34975 Nguyen Thi Bao Van Nu 13/6/9136 34976 Nguyen Thi Hai Van Nu 16/12/8737 34977 Nguyen Thi Hong Van Nam 28/11/9838 34978 Nguyen Thi My Van Nu 16/7/8939 34979 Nguyen Thi Thanh Van Nu 11/1/9440 34980 Nguyen Thi Thuy Van Nu 28/4/9541 34981 Nguyen Thi Thuy Van Nu 10/5/8842 34982 Nguyen Thi Tuong Van Nu 5/9/8043 34983 Nguyen Thuy Anh Van Nu 14/10/8244 34984 Nguyen Thuy Thuy Van Nu 11/11/9745 34985 Pham Hong Van Nu 21/10/8146 34986 Pham Huu Van Nam 1/8/8247 34987 Pham Thanh Van Nu 16/10/9748 34988 Pham Thanh Van Nu 3/3/8649 34989 Pham Thi Van Nu 12/10/9350 34990 Pham Thuy Van Nu 21/1/97

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 190: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: CĐKT Cao Th ắngĐịa điểm thi:CĐKT Cao Thắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 34991 Pham Hong Anh Van Nu 18/1/942 34992 Pham Thi Bich Van Nu 4/9/853 34993 Pham Thi Kim Van Nu 1/10/974 34994 Phan Thuy Van Nu 17/12/825 34995 Phan Thanh Hoai Van Nu 29/6/956 34996 Phan Thi Hai Van Nu 24/3/907 34997 Tran Huu Van Nam 15/8/958 34998 Tran Thi Van Nu 15/5/979 34999 Vo Hong Van Nu 1/9/93

10 35000 Vo Thi Van Nu 10/2/9611 35001 Vo Thi Hong Van Nu 26/3/9412 35002 Vo Thi Hong Van Nu 16/6/8913 35003 Vuong Thi Thuy Van Nu 14/12/9614 35004 Che Hy Vanh Nu 20/5/9015 35005 Dang Nang Ve Nam 17/12/9216 35006 Chu Thanh Vi Nu 6/9/9417 35007 Dang Hoang Vi Nu 3/1/9718 35008 Ha Tu Vi Nam 1/7/7119 35009 Hoang Duc Vi Nam 10/4/9320 35010 Lai Tuong Vi Nu 18/8/9921 35011 Le Vi Nu 23/5/9622 35012 Le Nhat Vi Nu 20/5/8723 35013 Le Ngoc Tuong Vi Nu 8/10/92

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 191: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

24 35014 Le Nguyen Tuong Vi Nu 15/1/9625 35015 Le Thi Thuy Vi Nu 22/6/9426 35016 Luong Thuy Vi Nu 25/1/9827 35017 Nguyen Thi Vi Nu 30/8/9628 35018 Nguyen Tuong Vi Nu 22/10/9729 35019 Nguyen Tuong Vi Nu 6/11/8530 35020 Nguyen Le Hoai Vi Nu 1/7/9431 35021 Nguyen Mong Tuong Vi Nu 20/12/9232 35022 Nguyen Ngoc Thuy Vi Nu 2/12/9333 35023 Nguyen Thi Hoai Vi Nu 27/11/9434 35024 Nguyen Thi Lan Vi Nu 19/12/9735 35025 Nguyen Thi Min Vi Nu 1/11/9836 35026 Nguyen Thi Truong Vi Nu 1/1/9437 35027 Nguyen Thi Tuyet Vi Nu 20/10/9038 35028 Nguyen Tran Tuong Vi Nu 2/2/9739 35029 Pham Huynh Thanh Vi Nu 7/8/9140 35030 Phan Thi Tuong Vi Nu 5/7/9441 35031 Tran Ngoc Thao Vi Nu 26/4/9642 35032 Tran Thi Hien Vi Nu 24/4/8843 35033 Tran Thi My Vi Nu 7/2/9644 35034 Tran Thi Tuong Vi Nu 2/9/9445 35035 Tran Vu Thao Vi Nu 30/3/8946 35036 Vo Tuong Vi Nu 30/12/9347 35037 Vo Thi Tuong Vi Nu 10/5/9148 35038 Vu Ngoc Tuong Vi Nu 11/5/9849 35039 Huynh Van Vien Nam 6/11/9150 35040 Le Thuy Vien Nu 6/9/96

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 192: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C7.2Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 35041 Nguyen Van Vien Nam 20/3/912 35042 Nguyen Thi Cam Vien Nu 14/9/883 35043 Pham Van Vien Nam 20/4/944 35044 Tran Ngoc Vien Nam 5/1/935 35045 Duong Quoc Viet Nam 16/11/946 35046 Hoang Y Viet Nam 22/12/907 35047 Luu Quoc Viet Nam 2/1/978 35048 Nguyen Ai Viet Nam 8/8/779 35049 Nguyen Hong Viet Nam 21/9/88

10 35050 Nguyen Minh Viet Nam 28/9/8611 35051 Nguyen Tuan Viet Nam 14/2/9612 35052 Pham Hong Viet Nam 4/5/8913 35053 Tran Quang Viet Nam 13/1/9514 35054 Tran Quoc Viet Nam 19/5/9015 35055 Tran Quoc Viet Nam 20/11/8416 35056 Tran Quoc Viet Nam 6/10/9717 35057 Vo Minh Viet Nam 7/8/8218 35058 Do Trong Vin Nam 15/11/9619 35059 Bui Xuan Vinh Nam 6/7/7920 35060 Chau Quang Vinh Nam 22/2/8921 35061 Dang Van Vinh Nam 10/11/8922 35062 Hoang Tuan Vinh Nam 14/10/9323 35063 Le Vinh Nam 20/11/9024 35064 Le Hoang Vinh Nam 10/9/8025 35065 Le Xuan Vinh Nam 16/7/9426 35066 Luu Quoc Vinh Nam 12/8/8327 35067 Nguyen Ba Vinh Nam 20/4/8028 35068 Nguyen Hoang Vinh Nam 16/10/8629 35069 Pham Hoang Vinh Nam 27/1/92

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 193: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

30 35070 Phan Phuc Vinh Nam 15/7/9631 35071 Tran Cong Vinh Nam 8/11/9532 35072 Tran Quang Vinh Nam 17/2/9533 35073 Vo Huu Vinh Nam 24/12/8134 35074 Bui Duc Vu Nam 28/4/9035 35075 Bui Nguyen Vu Nam 15/1/9136 35076 Dang Hoang Vu Nam 18/6/9037 35077 Dang Van Vu Nam 2/6/9238 35078 Do Thanh Vu Nam 9/2/9439 35079 Hoang Anh Vu Nam 2/11/9340 35080 Hoang Phuong Vu Nu 19/11/9441 35081 Huynh Hoang Vu Nam 22/6/9242 35082 Le Quang Vu Nam 4/10/9243 35083 Le Tan Vu Nam 17/9/9444 35084 Luu Hoang Anh Vu Nam 12/9/9545 35085 Nguyen Vu Nam 10/8/8246 35086 Nguyen Duy Vu Nam 16/3/8747 35087 Nguyen Hoang Vu Nam 12/3/9148 35088 Nguyen Hoang Vu Nam 19/9/9149 35089 Nguyen Luu Vu Nam 28/5/9150 35090 Nguyen Minh Vu Nam 4/1/92

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 194: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C7.3Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 35091 Nguyen Nguyen Vu Nam 12/1/932 35092 Nguyen Quang Vu Nam 20/11/823 35093 Nguyen Quang Vu Nam 10/5/934 35094 Nguyen Quang Vu Nam 6/6/915 35095 Nguyen Thai Vu Nam 1/2/856 35096 Nguyen Thanh Vu Nam 20/10/967 35097 Nguyen Tien Vu Nam 3/6/818 35098 Nguyen Tri Vu Nam 17/3/969 35099 Tran Vu Nam 24/2/87

10 35100 Tran Vu Nam 15/8/9011 35101 Tran Hoang Vu Nam 21/12/8012 35102 Tran Son Vu Nam 15/11/9613 35103 Tran Tuan Vu Nam 12/4/9514 35104 Tran Pham Hoai Vu Nam 7/5/9815 35105 Vo Nguyen Nhat Vu Nam 23/10/9216 35106 Vo Uy Vu Nu 12/1/9317 35107 Pham Ngoc Vui Nam 22/6/8818 35108 Huynh Tan Vuong Nam 22/8/9719 35109 Le Huy Vuong Nam 4/10/9320 35110 Ly Thien Vuong Nam 23/7/8721 35111 Nguyen Cao Vuong Nam 7/7/8922 35112 Nguyen Hung Vuong Nam 11/5/9223 35113 Nguyen Phuc Vuong Nam 30/10/8224 35114 Nguyen Thi Kim Vuong Nu 6/10/8925 35115 Tran Dinh Vuong Nam 25/7/9326 35116 Tran Minh Vuong Nam 22/1/9327 35117 Vo Thi Mai Vuong Nu 19/6/9528 35118 Bui Thi Tuong Vy Nu 5/7/9029 35119 Dang Thi Thuy Vy Nu 4/2/9730 35120 Giang Ngoc Phuong Vy Nu 1/1/9831 35121 Nguyen Tuong Vy Nu 21/5/9732 35122 Nguyen Tuong Vy Nu 14/7/9533 35123 Nguyen Tuong Vy Nu 16/1/9634 35124 Nguyen Cao Hoang Vy Nu 14/12/0035 35125 Nguyen Bach Nhat Vy Nu 8/11/96

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 195: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

36 35126 Nguyen Hoang Khanh Vy Nu 11/4/9637 35127 Nguyen Huynh Thuy Vy Nu 23/8/8838 35128 Nguyen Ngoc Thuy Vy Nu 9/1/0239 35129 Nguyen Pham Tuong Vy Nu 27/3/9640 35130 Nguyen Thi Bao Vy Nu 19/5/9641 35131 Nguyen Thuy Hong Vy Nu 12/8/9542 35132 Nguyen Tran Thuy Vy Nu 20/4/8643 35133 Nguyen Thi Tuong Vy Nu 19/1/9144 35134 Pham Hoang Thuy Vy Nu 24/7/9545 35135 Pham Nguyen Thao Vy Nu 10/9/9446 35136 Pham Ngoc Lam Vy Nu 5/10/0047 35137 Pham Thi Tuyet Vy Nu 1/1/9348 35138 Pham Thi Yen Vy Nu 17/1/8449 35139 Phong Mai Vy Nu 28/12/9650 35140 Thai Thi Thuy Vy Nu 30/7/94

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 196: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C7.4Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 35141 Ho Nguyen Thanh Vy Nu 9/5/962 35142 Hoang Vy Nam 2/7/933 35143 Hoang Thanh Thao Vy Nu 23/6/974 35144 Huynh Thi Vy Nu 1/1/955 35145 Huynh Vu Thao Vy Nu 28/3/966 35146 Le Huy Vy Nam 17/6/957 35147 Le Do Truc Vy Nu 24/4/918 35148 Le Thi Tuong Vy Nu 10/8/949 35149 Ly Thi Thu Vy Nu 8/8/97

10 35150 Le Tran Thuy Vy Nu 9/8/8811 35151 Ngo Thi Lan Vy Nu 17/1/9412 35152 Ngo Thi Thao Vy Nu 6/12/9713 35153 Nguyen Bao Vy Nu 19/12/9414 35154 Nguyen Hong Vy Nu 29/10/9615 35155 Nguyen Khanh Vy Nu 14/2/0316 35156 Nguyen Khanh Vy Nu 21/12/9617 35157 Nguyen Thanh Vy Nu 19/9/8718 35158 Nguyen Thi Vy Nu 2/10/8519 35159 Nguyen Thuy Vy Nu 25/3/9120 35160 Nguyen Thuy Vy Nu 3/6/9421 35161 Tran Khanh Vy Nu 24/9/9722 35162 Tran Hong Kim Vy Nu 15/1/9523 35163 Tran Le Thao Vy Nu 31/8/9624 35164 Nguyen Ngoc Phuong Vy Nu 2/3/9725 35165 Tran Ngoc Thuy Vy Nu 26/11/9626 35166 Tran Nong La Vy Nu 15/12/9627 35167 Tran Thi Thanh Vy Nu 8/4/8928 35168 Tran Thi Thao Vy Nu 27/11/9229 35169 Tran Thi Thuy Vy Nu 4/8/9730 35170 Truong Tuong Vy Nu 27/4/9231 35171 Truong Bui Thanh Thuy Vy Nu 16/2/9332 35172 Vo Uyen Vy Nu 20/6/8233 35173 Vu Phuong Vy Nu 16/12/9734 35174 Le Kieu Xinh Nu 30/1/8935 35175 Nguyen Thi Xinh Nu 2/3/7936 35176 Bui Thi My Xuan Nu 23/7/9737 35177 Cao Thi Xuan Nu 2/6/9338 35178 Cao Thi Thanh Xuan Nu 29/10/9239 35179 Dang Hoang Kim Xuan Nu 1/9/9240 35180 Do Thi Xuan Nu 11/3/9741 35181 Duong Duy Xuan Nam 15/9/88

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 197: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

42 35182 Duong Hong Xuan Nu 10/3/8143 35183 Huynh Thi Thanh Xuan Nu 3/4/9444 35184 Lam Thanh Xuan Nu 22/12/8445 35185 Le Thi Xuan Nu 21/12/9546 35186 Le Thi Xuan Nu 11/10/8247 35187 Le Thi Hong Xuan Nu 28/12/9648 35188 Le Thi Thanh Xuan Nu 7/3/9449 35189 Mai Thanh Xuan Nu 15/12/9450 35190 Ngo Ngoc Diem Xuan Nu 10/2/97

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C7.5

TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017

http://chuyenngoaingu.com

Page 198: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 35191 Nguyen Dinh Xuan Nam 27/12/932 35192 Nguyen Kim Xuan Nu 17/6/963 35193 Nguyen Thi Xuan Nu 2/8/964 35194 Nguyen Truong Xuan Nam 30/8/895 35195 Nguyen Hoang Thanh Xuan Nu 31/5/966 35196 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 16/4/937 35197 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 29/3/908 35198 Nguyen Thi Thanh Xuan Nu 8/12/849 35199 Nguyen Thi Tuyet Xuan Nu 20/12/83

10 35200 Nguyen Khac Thi Thanh Xuan Nu 24/12/9811 35201 Tran Le Xuan Nu 16/3/9612 35202 Tran Thi Xuan Nu 4/11/8913 35203 Long Binh Xuong Nam 9/8/9514 35204 Nguyen Thi Xuong Nu 10/6/9215 35205 Bui Thi Cam Xuyen Nu 6/3/8816 35206 Do Thi Xuyen Nu 15/1/9417 35207 Doan Ngoc Duy Xuyen Nam 8/2/9518 35208 Le Huynh Cam Xuyen Nu 15/4/9419 35209 Ly Thi Hong Xuyen Nu 2/10/9720 35210 Nguyen Tu Xuyen Nam 6/10/9021 35211 Nguyen Thi My Xuyen Nu 24/2/9622 35212 Vo Ngoc Xuyen Nu 27/2/9723 35213 Vo Thi My Xuyen Nu 11/12/9424 35214 Bui Thi Linh Y Nu 20/7/8825 35215 Le Thi Minh Y Nu 21/12/9426 35216 Nguyen Thi Y Nu 25/10/9327 35217 Nguyen Ngoc Nhu Y Nu 21/10/9628 35218 Nguyen Pham Nhu Y Nu 20/6/9629 35219 Nguyen Thi Nhu Y Nu 24/4/9630 35220 Nguyen Truyen Thien Y Nu 18/9/9731 35221 Pham Kim Y Nu 3/6/9832 35222 Tran Nhu Y Nu 8/5/9233 35223 Tran Thien Y Nam 21/12/9234 35224 Trinh Ngoc Nhu Y Nu 15/10/9635 35225 Vuong Thi Nhu Y Nu 30/9/9436 35226 Vong Qi Yao Nu 26/6/9337 35227 Bui Nguyen Hai Yen Nu 5/9/8538 35228 Bui Thi Hoang Yen Nu 17/9/0139 35229 Bui Thi Hoang Yen Nu 19/4/9240 35230 Bui Thi Ngoc Yen Nu 9/11/8541 35231 Bui Tran Phuong Yen Nu 10/4/9042 35232 Dang Thi Ngoc Yen Nu 3/10/8943 35233 Dang Ly Hoang Phi Yen Nu 18/11/9444 35234 Diep Le Yen Nu 3/2/9445 35235 Dinh Thi Yen Nu 3/1/9246 35236 Do Thi Hai Yen Nu 28/6/9647 35237 Do Thi Hai Yen Nu 9/3/90

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

http://chuyenngoaingu.com

Page 199: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

48 35238 Do Thi Phi Yen Nu 25/3/9749 35239 Dong Thi Hai Yen Nu 13/10/9450 35240 Ha Chau Bao Yen Nu 6/2/87

Tổng số thí sinh :…50..thí sinhSố thí sinh dự thi : ……Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

Trường Đại học Khoa học X ã hội và Nhân VănTrung tâm Ngo ại ngữ

Cấp độ: N3Ngày thi: 3/12/17

Hội đồng thi:Trường ĐH KHXH&NVPhòng thi: C7.6Địa điểm thi:CĐKT Cao Th ắng

Môn 1 Môn 2 Môn 31 35241 Ho Tran Hai Yen Nu 3/8/882 35242 Hoang Xuan Yen Nu 17/10/85

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thiGĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ

STT Số BD Họ và tên Nam /Nữ Năm sinh Ký tên Ghichú

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAMĐộc lập - Tự do - Hạnh phúc

http://chuyenngoaingu.com

Page 200: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

3 35243 Huynh Le Hoang Yen Nu 21/6/974 35244 Huynh Nhu Hai Yen Nu 7/6/935 35245 Huynh Thi Kim Yen Nu 1/2/976 35246 Huynh Thi Ngoc Yen Nu 1/2/897 35247 Huynh Thi Nhu Yen Nu 20/9/968 35248 Huynh Thuy Kim Yen Nu 18/12/909 35249 Lai Thi Phuong Yen Nu 9/2/93

10 35250 Le Thi Hai Yen Nu 21/1/9611 35251 Mai Thi Yen Nu 1/2/9612 35252 Ngo Dinh Bao Yen Nu 19/2/8613 35253 Nguyen Hai Yen Nu 29/5/9714 35254 Nguyen Hoang Yen Nu 4/8/9715 35255 Nguyen Thi Yen Nu 13/9/7416 35256 Nguyen Hong Ngoc Yen Nu 24/8/9417 35257 Nguyen Thi Hai Yen Nu 20/9/9518 35258 Nguyen Thi Hai Yen Nu 10/11/9419 35259 Nguyen Thi Hai Yen Nu 26/11/9220 35260 Nguyen Thi Hai Yen Nu 24/4/9421 35261 Nguyen Thi Hai Yen Nu 12/11/9422 35262 Nguyen Thi Hong Yen Nu 26/2/9623 35263 Nguyen Thi Hong Yen Nu 6/8/9624 35264 Nguyen Thi Kim Yen Nu 19/12/9025 35265 Nguyen Thi Kim Yen Nu 30/4/9526 35266 Nguyen Thi Ngoc Yen Nu 26/11/9127 35267 Nguyen Thi Phi Yen Nu 18/11/9628 35268 Nguyen Thi Phuong Yen Nu 14/8/9629 35269 Pham Thi Yen Nu 20/3/9030 35270 Pham Thi Gia Yen Nu 22/8/9231 35271 Pham Thi Hai Yen Nu 8/6/9632 35272 Pham Thi Hoang Yen Nu 2/12/9133 35273 Pham Thi Ngoc Yen Nu 21/10/8634 35274 Pham Thi Ngoc Yen Nu 5/5/8735 35275 Phan Thi Hoang Yen Nu 18/8/9736 35276 Phan Thi Ngoc Yen Nu 25/1/9037 35277 Tong Thi Bao Yen Nu 7/4/9538 35278 Tran Hai Yen Nu 6/7/9039 35279 Tran Thi Yen Nu 20/10/9340 35280 Tran Nguyen Hai Yen Nu 7/10/9341 35281 Tran Thi Bao Yen Nu 19/3/9842 35282 Tran Thi Hoang Yen Nu 22/1/9643 35283 Truong Thi Hoang Yen Nu 10/5/9544 35284 Vo Hong Hai Yen Nu 12/3/8745 35285 Vu Thi Yen Nu 18/8/9346 35286 Vu Thi Yen Nu 28/10/9547 35287 Tran Thuy Yoko Nu 11/10/0148 35288 Pham Thi Hong Nhung Nu 14/8/9649 35289 Nguyen Phu Tho Nam 10/6/9750 35290 Nguyen Trung Nguyen Nam 11/2/95

Tổng số thí sinh :…50...thí sinhSố thí sinh dự thi : ……

Tp.H ồ Chí Minh, ng ày 3 tháng 12 năm 2017TL.Chủ tịch Hội đồng thi

http://chuyenngoaingu.com

Page 201: DANH SÁCH THÍ SINH DỰ THI NĂNG LỰC NHẬT NGỮ C N3 · 5 30030 Nguyen Thai Binh An Nam 2/10/02 6 30031 Nguyen Thi Binh An Nu 3/5/79 7 30032 Nguyen Thi Diem An Nu 26/9/80 8

Giám Th ị 1 :Giám Th ị 2 :

GĐ. Trung tâm Ngo ại ngữ

http://chuyenngoaingu.com