438
Trường ðại học Xây dựng Phòng Tài Vụ Mẫu In V2110A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 3 - Năm Học 12-13 (Tính ñến ngày 11/07/2013) ðại học chính quy bằng 2 Khoa: Khoa XD Cầu ðường Lớp: 13B2KC . STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP Trang 1 1 0130613 TRẦN ðẠI NHÂN 480,000 480,000 Ngày 11 tháng 07 năm 2013 Người lập biểu Cộng 480,000 480,000

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 13B2KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0130613 TRẦN ðẠI NHÂN 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000

Page 2: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B16CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 014116 ðỖ NGỌC DƯ 3,600,000 3,600,000

2 0121816 ðẶNG TRỌNG TIẾN 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000

Page 3: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B17CD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0153617 NGUYỄN TIẾN THANH BÌNH 393,600 393,600

2 0133817 LÂM THÀNH XUÂN 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,553,600 2,553,600

Page 4: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: B18KC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01218 ðẬU ðÌNH AN 960,000 960,000

2 0140818 LÊ CHÍ CÔNG 2,120,000 2,120,000

3 0131318 ðÀo VĂN SÁNG 2,120,000 2,120,000

4 0117918 ðẶNG HỮU TÂN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

5 0121918 NGUYỄN CHÍ TRANH 4,400,000 4,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 9,600,000 11,520,000

Page 5: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 12B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0117212 TRƯƠNG THỊ THƠM 415,000 415,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 415,000 415,000

Page 6: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 14B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01614 NGUYỄN XUÂN BẢo 400,000 400,000

2 0124614 TRẦN THỊ THU HƯƠNG 5,317,600 5,317,600

3 0112214 NGUYỄN ðĂNG TÂM 2,160,000 2,160,000 2,160,000 -531,800 1,628,200

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 5,185,800 7,345,800

Page 7: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 15B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0110915 NGUYỄN THỊ LIÊN 2,000,000 2,000,000

2 0117615 TÔ HỮU THÀNH 2,600,000 2,600,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,600,000 4,600,000

Page 8: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 16B2KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 015216 ðỖ THÙY DUNG 3,840,000 3,840,000

2 017016 HÀ THỊ GIANG 800,000 800,000

3 0110816 NGUYỄN MẠNH HÙNG 4,640,000 4,640,000

4 0126216 ðÀo THỊ HoÀNG YẾN 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,960,000 10,960,000

Page 9: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B17KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 013617 TRẦN TRUNG DŨNG 3,840,000 3,840,000

2 0154117 BẾ VĂN DƯƠNG 1,000,000 1,000,000

3 015917 VŨ QUANG ðẠT 4,840,000 4,840,000

4 019217 NGUYỄN TRỌNG HIẾU 4,520,000 4,520,000

5 0111517 ðỖ HỮU HÙNG 6,240,000 6,240,000

6 0154717 VŨ ANH KHÔI 3,600,000 3,600,000

7 0155117 HoÀNG NGỌC LoNG 3,600,000 3,600,000

8 0117617 BÙI TIẾN MINH 4,800,000 4,800,000

9 0117517 NGÔ VĂN MINH 5,280,000 5,280,000

10 0117817 VŨ CHÀ MY 6,520,000 6,520,000

11 0119217 TRẦN XUÂN NGUYÊN 5,040,000 5,040,000

12 0119517 NGUYỄN THỊ KIM oANH 393,600 393,600

13 0122917 PHAN MINH TÂM 2,200,000 2,200,000

14 0155517 NGUYỄN TRUNG THẠCH 4,760,000 4,760,000

15 0126417 ðẶNG QUANG THÔNG 5,760,000 5,760,000

16 0127517 TRẦN VĂN TIỆP 4,000,000 4,000,000

17 0130417 LƯƠNG ANH TUẤN 4,600,000 4,600,000

18 0132317 TRẦN DANH TUYÊN 1,600,000 1,600,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 72,593,600 72,593,600

Page 10: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B18KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0146618 PHẠM NHÂN ÁI 240,000 240,000 240,000 240,000

2 0136018 NGUYỄN QUỐC ANH 2,160,000 2,160,000

3 0141218 NGUYỄN HỮU ðẠT 1,680,000 1,680,000

4 0133718 ðỖ CÔNG ðoÀN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

5 019018 NGUYỄN XUÂN HIỆP 1,680,000 1,680,000

6 0110418 PHẠM KIỀU HƯNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

7 0142218 NGUYỄN VĂN KHÔI 1,440,000 1,440,000

8 0113418 ðÀo QUANG MINH 2,160,000 2,160,000

9 0143418 LƯU VĂN THẮNG 2,760,000 2,760,000

10 0136918 PHÙNG THANH THỎA 4,200,000 4,200,000

11 0120918 NGUYỄN THỊ DIỆU THÙY 720,000 720,000 720,000 720,000

12 0121818 NGUYỄN THỊ HUYỀN TRANG 3,360,000 3,360,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 19,440,000 23,280,000

Page 11: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: B18QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0134618 NGUYỄN BÍCH THẢo 2,880,000 2,880,000

2 0121618 LÊ NGỌC ToÀN 5,000,000 5,000,000

3 0131218 NGUYỄN THỊ CẨM TÚ 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,040,000 10,040,000

Page 12: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: B18VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0114818 VÕ HỒNG NHÂN 670,000 670,000

2 0146318 LÊ THỊ HỒNG TRANG 2,800,000 2,800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,470,000 3,470,000

Page 13: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 12B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0128112 PHÙNG THANH NAM 1,040,000 1,040,000

2 0115712 NGUYỄN THĂNG TẤN 1,680,000 1,680,000

3 0137012 HoÀNG MẠNH TRUNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 2,720,000 3,920,000

Page 14: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 13B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0123213 NGUYỄN VIỆT HƯNG 480,000 480,000 480,000 480,000

2 0112413 DƯƠNG NGỌC QUANG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 15: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 14B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0121614 TRƯƠNG LoNG AN 240,000 240,000 240,000 240,000

2 011614 LÊ MINH ðẠo 1,280,000 1,280,000

3 013914 BÙI VIỆT HẢI 275,000 275,000

4 0123714 BÙI ðÌNH HẠNH 480,000 480,000 480,000 480,000

5 0120914 NGÔ THẾ THÀNH 208,600 208,600

6 0115114 NGUYỄN THANH TÙNG 2,000,000 2,000,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 3,763,600 4,483,600

Page 16: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: 15B2KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 011415 LÊ VĂN BỘ 3,840,000 3,840,000

2 011615 LÊ VĂN CHIẾN 400,000 400,000

3 016515 ðỖ NGỌC HẢI 1,480,000 1,480,000

4 0110715 ðoÀN ðỨC LÂM 240,000 240,000 240,000 240,000

5 0136115 THÁI QUANG LỘC 2,777,200 2,777,200

6 0112215 VŨ VĂN MINH 2,400,000 2,400,000

7 0112615 NGUYỄN NGỌC NAM 137,200 137,200

8 0131115 ðINH TRẦN NGUYỄN 1,800,000 1,800,000

9 0114915 NGUYỄN VĂN QUANG 2,000,000 2,000,000

10 0117015 ðẶNG QUỐC THẮNG 5,760,000 5,760,000

11 0134815 NGUYỄN ANH TUẤN 405,000 405,000

12 0122315 BÙI THANH TUYỀN 5,280,000 5,280,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 26,279,400 26,519,400

Page 17: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B16XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01816 TÔ PHAN ANH 480,000 480,000 480,000 480,000

2 011016 PHẠM LƯƠNG BẰNG 4,320,000 4,320,000

3 011616 NGUYỄN BÁ BÌNH 4,440,000 4,440,000

4 012816 BÙI XUÂN CHUNG 4,780,000 4,780,000

5 019716 NGUYỄN MINH HoÀNG 3,560,000 3,560,000

6 0111716 NGUYỄN DoÃN KHoA 240,000 240,000 240,000 240,000

7 0114316 HoÀNG PHƯƠNG NAM 2,400,000 2,400,000

8 0133116 NGUYỄN VĂN NHẬT 2,000,000 2,000,000

9 0118716 TRẦN VĂN SƠN 2,800,000 2,800,000

10 0125116 TRẦN QUANG TUYÊN 3,400,000 3,400,000

11 0125516 VŨ HoÀNG VIỆT 385,000 385,000

12 0126116 TRẦN NGỌC XÂM 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 28,085,000 29,285,000

Page 18: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B17XD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 01217 PHẠM TUẤN ANH 393,600 393,600

2 0141817 PHẠM MẠNH DŨNG 4,000,000 4,000,000

3 0142217 TRẦN VĂN DUY 3,600,000 3,600,000

4 014917 VŨ VĂN ðÀN 3,186,400 3,186,400

5 016017 NGUYỄN DANH ðIỂN 5,400,000 5,400,000

6 016317 NGUYỄN ðỨC ðIỆP 55,000 55,000

7 016417 NGUYỄN ðỨC ðoÀN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

8 018217 NGUYỄN VĂN HÂN 7,200,000 7,200,000

9 019517 PHẠM DUY HoÀI 3,480,000 3,480,000

10 0144317 NGUYỄN TƯ HoÀN 2,800,000 2,800,000

11 0110917 ðỖ QUỐC HỘI 4,400,000 4,400,000

12 0111117 HÀ VĂN HUẤN 5,280,000 5,280,000

13 0113017 NGUYỄN BÁ HUY 3,200,000 3,200,000

14 0145417 VĂN PHÚ HUY 6,720,000 6,720,000

15 0145917 LÊ QUỐC KHÁNH 1,920,000 1,920,000

16 0113317 PHẠM VĂN KHẮC 3,800,000 3,800,000

17 0114617 NGUYỄN TRUNG KIÊN 5,000,000 5,000,000

18 0115117 ðoÀN VĂN KÍNH 3,520,000 3,520,000

19 0146617 NGUYỄN HoÀNG LoNG 2,040,000 2,040,000

20 0146717 HoÀNG HỮU LUÂN 480,000 480,000

21 0116517 HÀ MINH LUẬN 2,200,000 2,200,000

22 0116817 TRẦN ðẠI LÝ 5,400,000 5,400,000

23 0147617 NGUYỄN CHÍ PHÓ 1,800,000 1,800,000

24 0120217 PHẠM HỒNG PHƯƠNG 240,000 240,000 240,000 240,000

25 0121717 LÊ THANH QUỲNH 5,800,000 5,800,000

26 0148717 THỦY LƯƠNG SƠN 2,400,000 2,400,000

27 0124017 NGUYỄN NAM THẮNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

28 0151617 HoÀNG MẠNH TIẾN 4,200,000 4,200,000

29 0152617 BÙI ANH TUẤN 3,400,000 3,400,000

30 0130717 GIANG VĂN TUẤN 3,280,000 3,280,000

31 0132917 NGUYỄN VĂN VÂN 3,360,000 3,360,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 98,315,000 100,955,000

Page 19: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa XD DD và CNLớp: B18KX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0147318 NGUYỄN TUẤN ANH 1,680,000 1,680,000

2 011318 LƯƠNG NGỌC BẢo 1,440,000 1,440,000

3 011618 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,200,000 1,200,000

4 0145718 NGUYỄN VĂN CHÂU 3,480,000 3,480,000

5 014118 LƯU VĂN CƯỜNG 2,400,000 2,400,000

6 0141718 NGÔ MẠNH CƯỜNG 3,600,000 3,600,000

7 0144518 HoÀNG DANH DŨNG 3,200,000 3,200,000

8 0132118 NGUYỄN ANH DŨNG 1,000,000 1,000,000

9 014718 TRẦN DANH DỰ 1,680,000 1,680,000

10 0145218 LÊ HỮU ðIỀU 4,720,000 4,720,000

11 016418 NGUYỄN VĂN ðỊNH 2,200,000 2,200,000

12 0139718 NGUYỄN DoÃN ðoÀN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

13 0144418 NGUYỄN HỮU ðÔNG 2,640,000 2,640,000

14 016718 PHẠM VĂN ðỨC 720,000 720,000 720,000 720,000

15 017118 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2,400,000 2,400,000

16 017818 PHẠM NHƯ HÁCH 3,600,000 3,600,000

17 0143018 ðẶNG VĂN HẢI 2,640,000 2,640,000

18 0130618 VŨ VĂN HẢI 1,800,000 1,800,000

19 017918 TRẦN MẠNH HÁN 3,120,000 3,120,000

20 018218 TRẦN QUỐC ANH HÀo 1,200,000 1,200,000

21 018618 ðẶNG QUỐC HIỂN 3,600,000 3,600,000

22 018718 ðoÀN ðỨC HIỂN 2,000,000 2,000,000

23 0137918 TRẦN TRUNG HIẾU 1,920,000 1,920,000

24 0136718 BÙI ðỨC HÙNG 2,600,000 2,600,000

25 0140718 NGUYỄN SƠN HÙNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

26 0130718 NGUYỄN TUẤN HÙNG 3,360,000 3,360,000

27 0139618 TRỊNH TRỌNG HÙNG 3,200,000 3,200,000

28 0141918 VŨ ðĂNG HUY 3,600,000 3,600,000

29 0111518 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,120,000 3,120,000

30 0135818 TRẦN MẠNH KHoA 400,000 400,000

31 0142018 NGUYỄN TRỌNG KHỞI 2,400,000 2,400,000

32 0147718 NGUYỄN ðỨC LÂM 2,600,000 2,600,000

33 0130318 NGUYỄN ðÌNH LINH 3,280,000 3,280,000

34 0144018 LÊ HUY LoNG 1,440,000 1,440,000

35 0112118 NGUYỄN VIẾT LỘC 3,200,000 3,200,000

36 0112718 TRƯƠNG CHÍNH LƯƠNG 1,920,000 1,920,000

37 0141518 LÊ VĂN MẠNH 4,080,000 4,080,000

38 0113218 ðẶNG QUANG MINH 2,600,000 2,600,000

39 0135318 NGÔ VĂN MINH 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

40 0113518 VŨ ðỨC MINH 2,160,000 2,160,000

41 0141118 PHẠM QUANG NGHĨA 2,560,000 2,560,000

42 0114418 PHẠM KHẮC NGHIÊN 720,000 720,000 720,000 720,000

43 0130418 NGUYỄN ðỨC NGÔN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Page 20: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 2

44 0130218 LÊ ðĂNG NINH 1,400,000 1,400,000

45 0115318 NGUYỄN ðÌNH PHÚ 4,200,000 4,200,000

46 0115518 DƯƠNG HoÀNG PHƯƠNG 480,000 480,000 480,000 480,000

47 0137018 NGUYỄN XUÂN QUỲNH 2,400,000 2,400,000

48 0145118 TẠ VĂN TÂN 1,840,000 1,840,000

49 0147518 NGUYỄN DUY THANH 720,000 720,000 720,000 720,000

50 0132218 NGUYỄN VĂN THÀNH 4,200,000 4,200,000

51 0143718 TRẦN ðỨC THÀNH 6,800,000 6,800,000

52 0141318 NGUYỄN XUÂN THĂNG 1,440,000 1,440,000

53 0132718 ðẶNG ðÌNH THẮNG 2,400,000 2,400,000

54 0145418 NGUYỄN HỮU THUẦN 2,400,000 2,400,000

55 0135118 PHẠM MINH THUYẾT 3,600,000 3,600,000

56 0120718 ðỖ NGỌC THỰC 5,000,000 5,000,000

57 0121018 VŨ THẾ TIẾN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

58 0122018 NGUYỄN ðỨC TRÍ 2,200,000 2,200,000

59 0144718 NGUYỄN NAM TRUNG 5,400,000 5,400,000

60 0122718 NGUYỄN VĂN TRUYỆN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

61 0123518 ðỖ MẠNH TUẤN 4,680,000 4,680,000

62 0124318 NGUYỄN THANH TÙNG 4,800,000 4,800,000

63 0138518 NGUYỄN THANH TÙNG 4,000,000 4,000,000

64 0125018 BÙI DANH TUYÊN 3,600,000 3,600,000

65 0130118 TRẦN HỒNG VIỆT 2,160,000 2,160,000

66 0140618 LÊ VĂN VŨ 4,400,000 4,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,240,000 12,240,000 12,240,000 160,960,000 173,200,000

Page 21: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quy bằng 2Khoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: B17HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0153817 ðẶNG ðÌNH HIỂU 2,298,000 2,298,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,298,000 2,298,000

Page 22: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 50CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 696150 HoÀNG XUÂN TRƯỜNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Page 23: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 50CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 303550 LƯU VĂN ðỨC 480,000 480,000 480,000 1,995,000 2,475,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 1,995,000 2,475,000

Page 24: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 451051 ðINH VĂN DƯƠNG 1,997,000 1,997,000

2 412751 LẠI VĂN HẠo 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

3 88551 ðoÀN HUY HoÀNG 240,000 240,000 240,000 240,000

4 497351 NGUYỄN ðỨC NINH 720,000 720,000 720,000 4,032,000 4,752,000

5 1120550 VŨ ðỨC THÀNH 4,074,000 4,074,000

6 39851 HoÀNG ðÌNH ToẢN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 2,640,000 4,320,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,040,000 5,040,000 5,040,000 12,743,000 17,783,000

Page 25: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 51CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 436951 ðỖ ðỨC QUYỀN 124,500 124,500

2 989950 NGUYỄN ðỨC TÂM 240,000 240,000 240,000 1,995,000 2,235,000

3 922050 LÊ VĂN TUÂN 1,920,000 1,920,000 3,289,000 -1,369,000 2,569,000 1,200,000

4 773150 TRẦN VĂN TƯỜNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 3,289,000 -1,129,000 6,683,500 5,554,500

Page 26: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 655651 NGUYỄN ðĂNG BÁU 480,000 480,000 480,000 3,240,000 3,720,000

2 821452 NGUYỄN ANH ðỨC 2,235,000 2,235,000

3 739552 ðỖ ðÌNH HÙNG 720,000 720,000 720,000 4,426,000 5,146,000

4 199252 LÊ PHI HÙNG 960,000 960,000 960,000 640,000 1,600,000

5 750451 NGUYỄN VĂN KIÊN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,052,000 4,212,000

6 70751 NGUYỄN XUÂN SƠN 2,793,000 2,793,000

7 951452 TRẦN THANH TÂM 2,235,000 2,235,000

8 697352 NGUYỄN TRỌNG TRƯỞNG 2,793,000 2,793,000

9 567952 ðỖ VĂN TUẤN 2,235,000 2,235,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,320,000 22,649,000 26,969,000

Page 27: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 953152 NGUYỄN VIỆT ANH 2,400,000 2,400,000 2,400,000 4,820,000 7,220,000

2 192052 NGUYỄN VĂN CÔNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

3 95852 PHẠM BIÊN CƯƠNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

4 558652 TRẦN TIẾN CƯỜNG 4,080,000 4,080,000 4,080,000 4,080,000

5 1033550 LÊ QUỐC HÁN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

6 163352 NGUYỄN QUANG HƯNG 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

7 261652 ðỖ VĂN NAM 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

8 399352 NGUYỄN QUỲNH NHÂN 1,706,000 1,706,000

9 100052 ðỖ ðẶNG SƠN 2,155,000 2,155,000

10 137452 LƯU CÔNG TÙNG 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 14,640,000 14,640,000 14,640,000 11,474,000 26,114,000

Page 28: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 52CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 241552 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 2,640,000 2,640,000 2,000,000 640,000 640,000

2 710352 NGUYỄN GIA ðẠo 480,000 480,000 480,000 480,000

3 341952 NGUYỄN ANH ðỨC 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 2,000,000 1,840,000 1,840,000

Page 29: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 500951 PHẠM ðĂNG HÙNG 3,527,000 3,527,000

2 467853 TRỊNH VĂN NAM 1,862,000 1,862,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,389,000 5,389,000

Page 30: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 939653 VŨ TRỌNG ðẠI 2,932,000 2,932,000

2 704153 TRẦN VĂN HoAN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

3 758753 PHẠM HÙNG MẠNH 720,000 720,000 720,000 720,000

4 683153 TRẦN TIẾN NGỌC 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

5 540052 NINH VĂN PHƯƠNG 1,862,000 1,862,000

6 496653 NGUYỄN BÁ TRỌNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,466,000 2,666,000

7 112953 TRẦN ðỨC TRUNG 240,000 240,000 240,000 240,000

8 857753 NGÔ ANH TUẤN 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,960,000 6,960,000 6,960,000 6,260,000 13,220,000

Page 31: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 53CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 955253 LÊ VĂN ðÔNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

2 539153 NGUYỄN VIỆT ðỨC 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

3 968953 NGUYỄN QUANG TIẾN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

4 634653 NGUYỄN VĂN TRỌNG 2,985,000 2,985,000

5 646153 ðINH VĂN TÙNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,240,000 6,240,000 6,240,000 2,985,000 9,225,000

Page 32: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 851154 HỒ TRỌNG LINH 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 442654 NGUYỄN VĂN TUẤN 4,233,000 4,233,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 4,233,000 6,633,000

Page 33: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 883654 ðỖ XUÂN QUÂN 4,207,000 4,207,000

2 1113154 PHẠM VĂN TẤN 5,031,000 5,031,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 9,238,000 9,238,000

Page 34: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 54CB3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 712153 HoÀNG VĂN DoÃN 3,660,000 3,660,000

2 787453 ðẶNG ðÌNH ðẠT 4,256,000 4,256,000

3 289654 TRẦN DUY HoÀN 240,000 240,000 240,000 240,000

4 553054 DƯƠNG VĂN SƠN 3,886,000 3,886,000

5 156154 NGUYỄN MẠNH TUẤN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 11,802,000 13,482,000

Page 35: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 404655 NGUYỄN MINH HÒA 4,256,000 4,256,000

2 1519855 LÊ TUẤN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 4,256,000 6,176,000

Page 36: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 55CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 865655 NGUYỄN VĂN TƯƠI 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 37: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 91756 PHÙNG VĂN DŨNG 2,793,000 2,793,000

2 36756 LÊ VĂN HUẤN 2,527,000 2,527,000

3 726256 NGUYỄN BÁ NAM 240,000 240,000 240,000 240,000

4 876756 NGUYỄN VĂN PHÚC 3,526,000 3,526,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 8,846,000 9,086,000

Page 38: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 56CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 804256 NGUYỄN VĂN HAI 2,926,000 2,926,000

2 779156 LÊ DUY HÒA 2,261,000 2,261,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,187,000 5,187,000

Page 39: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 616157 VŨ QUỐC DUY 480,000 480,000 480,000 480,000

2 370057 NGÔ VĂN ðÔNG 1,058,000 1,058,000

3 18257 TRỊNH XUÂN HIỆP 3,585,000 3,585,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 4,643,000 5,123,000

Page 40: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Viện XD CT BiểnLớp: 57CB2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1031757 PHAN ANH GIÁP 3,585,000 3,585,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,585,000 3,585,000

Page 41: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 411649 NGUYỄN MINH CHIẾN 3,000,000 3,000,000

2 344948 ðINH QUANG HIỆP 506,000 506,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,506,000 3,506,000

Page 42: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 49TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 389249 LỮ VĂN HẢI 2,719,000 2,719,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,719,000 2,719,000

Page 43: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 980950 DƯƠNG MẠNH LINH 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

2 107450 QUÁCH ðÌNH TỨ 423,000 423,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 423,000 3,543,000

Page 44: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 308050 NGUYỄN HoÀNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,275,000 4,475,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,275,000 4,475,000

Page 45: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 50TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 969850 NGUYỄN ðỨC ANH 1,560,000 1,560,000

2 969650 NGUYỄN CAo CƯỜNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,555,000 3,555,000

Page 46: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 156650 TẠ QUỐC DUY 4,291,000 4,291,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,291,000 4,291,000

Page 47: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 170150 KHỔNG MINH ðĂNG 2,186,000 2,186,000

2 184851 NGUYỄN NGỌC LoNG 480,000 480,000 480,000 480,000

3 1053650 NGUYỄN HỮU SƠN 2,877,000 2,877,000

4 167350 NGUYỄN MINH TÂN 4,560,000 4,560,000 4,560,000 4,560,000

5 711950 PHẠM QUỐC THÀNH 1,995,000 1,995,000

6 85251 MAI TRẦN TRUNG 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,040,000 5,040,000 5,040,000 8,388,000 13,428,000

Page 48: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 956550 PHẠM VĂN GIANG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Page 49: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 51TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1035450 VI HẬU PHÚC 4,783,000 4,783,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,783,000 4,783,000

Page 50: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 431452 TRẦN HỮU BẠCH 2,640,000 2,640,000

2 100952 LƯƠNG VĂN MẠNH 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 2,640,000 3,360,000

Page 51: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 255951 CHU SINH HUY 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 318052 TRƯƠNG HoÀNG NAM 1,200,000 1,200,000 1,200,000 2,128,000 3,328,000

3 645851 NGUYỄN TRỌNG NGHĨA 720,000 720,000

4 321552 TRẦN ðỨC TÂN 1,385,000 1,385,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,233,000 7,833,000

Page 52: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 738852 TRỊNH ðÌNH BẮC 2,659,000 2,659,000

2 788650 ðoÀN VŨ CƯỜNG 3,698,000 3,698,000

3 234752 NGUYỄN VĂN HẢI 240,000 240,000 240,000 3,526,000 3,766,000

4 495451 ðINH VĂN TRƯỜNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 9,883,000 12,043,000

Page 53: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 52TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 839352 LÊ ðỨC CHUNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 3,306,000 4,746,000

2 972352 HoÀNG ðÌNH NAM 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

3 956952 HoÀNG VĂN SỸ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

4 639951 LÊ QUANG TÙNG 2,906,000 2,906,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,000,000 6,000,000 6,000,000 6,212,000 12,212,000

Page 54: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 219153 NGUYỄN KỲ ANH 480,000 480,000 480,000 480,000

2 751753 ðoÀN VĂN SƠN 5,809,000 5,809,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 5,809,000 6,289,000

Page 55: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 752451 NGÔ HỮU CHUNG 3,591,000 3,591,000

2 104953 NGUYỄN ðỨC CƯỜNG 1,862,000 1,862,000

3 411353 NGUYỄN ðỨC HIẾU 6,391,000 6,391,000

4 351951 ðÀo CÔNG THÀNH 4,679,000 4,679,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 16,523,000 16,523,000

Page 56: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 698851 TRẦN QUANG DIỆU 4,994,000 4,994,000

2 180951 TRẦN VĂN THÀNH 2,400,000 2,400,000 2,400,000 3,117,000 5,517,000

3 644753 CAo VĂN TUYẾN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

4 512053 NGUYỄN HỮU VƯƠNG 2,102,000 2,102,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 10,213,000 14,053,000

Page 57: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 53TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 422952 NGUYỄN VĂN BẮC 240,000 240,000 240,000 8,151,000 8,391,000

2 685453 VŨ VĂN CƯỜNG 960,000 960,000 960,000 960,000

3 162353 NGUYỄN KHẮC HoÀNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 214153 VŨ HÀ PHÚ 480,000 480,000 480,000 480,000

5 340453 LÊ VĂN QUÂN 1,330,000 1,330,000

6 130451 LÊ HỒNG THÁI 4,580,000 4,580,000

7 552153 HoÀNG QUỐC THỂ 720,000 720,000 720,000 720,000

8 680553 PHẠM VĂN TRƯỜNG 240,000 240,000 240,000 1,330,000 1,570,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 15,391,000 18,751,000

Page 58: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 372052 LÊ HỒNG HẢI 5,304,000 5,304,000

2 206354 PHAN TRỌNG HIỆP 3,594,000 3,594,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,898,000 8,898,000

Page 59: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1110854 NGUYỄN THÀNH CÔNG 3,779,000 3,779,000

2 459454 NGUYỄN VĂN ðĂNG 3,140,000 3,140,000

3 381454 THÂN VĂN HIỂN 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

4 202754 NGUYỄN VĂN HỌC 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

5 482754 NGUYỄN ðỨC ToÀN 4,192,000 4,192,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,320,000 11,111,000 15,431,000

Page 60: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 692454 NGUYỄN HỮU ðỊNH 4,097,000 4,097,000

2 1046054 PHAN ðÌNH HÒA 5,763,000 5,763,000

3 675454 HoÀNG VĂN KHoA 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

4 1095354 NGUYỄN VĂN KIÊN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

5 586151 NGUYỄN VĂN LƯỢNG 2,769,000 2,769,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,600,000 3,600,000 3,600,000 12,629,000 16,229,000

Page 61: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 54TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 640454 DƯƠNG QUANG HUY 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

2 653554 PHẠM VĂN QUYẾT 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

3 1039054 HoÀNG NGHĨA THẮNG 4,791,000 4,791,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 4,791,000 7,911,000

Page 62: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 274455 NGUYỄN NGỌC ANH 2,926,000 2,926,000

2 1281155 MAI XUÂN CHUNG 4,405,000 4,405,000

3 1498455 NGUYỄN TIẾN ðỨC 2,744,000 2,744,000

4 1140855 NGUYỄN VĂN NAM 3,591,000 3,591,000

5 1065655 BÙI HoÀNG SƠN 480,000 480,000 480,000 480,000

6 1199455 LÊ THANH SƠN 3,806,000 3,806,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 17,472,000 17,952,000

Page 63: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 459155 NGUYỄN THÀNH ðÔ 6,174,000 6,174,000

2 406155 NGUYỄN VĂN KHoA 4,011,000 4,011,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,185,000 10,185,000

Page 64: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1355255 PHÙNG TUẤN ANH 2,394,000 -2,394,000 2,527,000 133,000

2 1301955 LÊ VĂN ÁNH 133,000 133,000

3 1309155 PHẠM VĂN BÌNH 133,000 133,000

4 875155 BÙI VĂN CHUỘNG 133,000 133,000

5 1444055 HỒ QUANG CƯỜNG 133,000 133,000

6 981255 ðỖ ðỨC LÂM 133,000 133,000

7 793355 ðINH VĂN QUANG 480,000 480,000 480,000 133,000 133,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 2,874,000 -2,394,000 3,325,000 931,000

Page 65: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 55TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1270855 LÊ VĂN CHÍNH 720,000 720,000 720,000 133,000 133,000

2 1295155 LÊ NGỌC DŨNG 133,000 133,000

3 891855 LƯU VĂN DŨNG 133,000 133,000

4 1402155 PHAN ðĂNG ðỨC 133,000 133,000

5 1500955 LÊ HoÀNG GIANG 133,000 133,000

6 964355 DƯƠNG VĂN HoAN 960,000 960,000 960,000 133,000 133,000

7 923955 NGUYỄN THẾ HUỲNH 133,000 133,000

8 1239555 LẠI THẾ HƯNG 720,000 720,000 720,000 133,000 133,000

9 1227755 TRỊNH VĂN HƯỚNG 133,000 133,000

10 922855 PHAN TRỌNG KHANG 133,000 133,000

11 202955 CHU CÔNG KHoA 133,000 133,000

12 979955 NGUYỄN ðÌNH KIỆN 133,000 133,000

13 776655 LẠI ðỨC LoNG 133,000 133,000

14 860355 NGUYỄN VĂN LƯU 133,000 133,000

15 1412555 NGUYỄN ðÌNH MINH 4,369,000 -4,369,000 4,502,000 133,000

16 1443755 NGUYỄN BÁ HỮU QUANG 3,724,000 -3,724,000 3,857,000 133,000

17 220355 PHÙNG VĂN QUÂN 133,000 133,000

18 728455 NGUYỄN VĂN QUYẾT 133,000 133,000

19 1413955 PHẠM QUỲNH 133,000 133,000

20 547355 NGUYỄN VĂN THÁI 133,000 133,000

21 403555 NGUYỄN TIẾN THÀNH 240,000 240,000 240,000 133,000 133,000

22 1310755 NGUYỄN VĂN THẮNG 3,724,000 3,724,000

23 1355655 NGÔ XUÂN THỊNH 133,000 133,000

24 1507055 NGUYỄN VĂN THỌ 133,000 133,000

25 1277955 HoÀNG VĂN ToÀN 133,000 133,000

26 1030955 ðÀo VĂN TÚ 133,000 133,000

27 455755 PHẠM HoÀNG TÙNG 3,857,000 3,857,000

28 228555 NGÔ QUANG TƯỞNG 133,000 133,000

29 585255 TRẦN VIẾT VINH 240,000 240,000 240,000 133,000 133,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 10,973,000 -8,093,000 19,265,000 11,172,000

Page 66: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 745056 NGUYỄN DUY CHIÊU 4,952,000 4,952,000

2 916256 BÙI DUY THIỆN 3,591,000 3,591,000

3 1070256 ðỖ HỮU TIẾN 4,788,000 4,788,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 13,331,000 13,331,000

Page 67: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 633956 NGUYỄN VĂN DIỆN 2,660,000 2,660,000

2 993656 ðẶNG VĂN THĂNG 3,660,000 3,660,000

3 992456 PHAN ðÌNH TIẾN 3,725,000 3,725,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,045,000 10,045,000

Page 68: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 56TL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1077556 NGUYỄN THÀNH LoNG 3,925,000 3,925,000

2 803856 PHẠM ðÌNH THÁI 3,059,000 3,059,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,984,000 6,984,000

Page 69: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 736757 PHẠM HỒNG GIÁP 6,384,000 6,384,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,384,000 6,384,000

Page 70: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57CG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 337457 NINH QUẢNG HIỆP 4,117,000 4,117,000

2 866357 PHAN ÁNH NGỌC 4,117,000 4,117,000

3 772157 LÊ ðỨC THƠ 4,117,000 4,117,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,351,000 12,351,000

Page 71: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: 57TL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 564957 HÀ VĂN ðẠo 4,117,000 4,117,000

2 970257 TRẦN THỊ THANH NHÀN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 4,117,000 4,357,000

Page 72: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 939948 VƯƠNG ðỨC BÍNH 171,000 171,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 171,000 171,000

Page 73: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 796547 LÊ HỒNG GIANG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 74: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 48TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1197848 MAI HUY SƠN 308,000 308,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 308,000 308,000

Page 75: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 49PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 300849 ðÀo QUANG SÁNG 720,000 720,000 720,000 2,955,000 3,675,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 2,955,000 3,675,000

Page 76: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 314550 HÀ ðỨC TRUNG 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000

Page 77: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 50TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 119150 NGUYỄN BÁ VƯƠNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

Page 78: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 50751 NGUYỄN CÔNG CƯƠNG 3,139,000 3,139,000

2 763651 PHẠM VĂN LUÂN 33,000 33,000

3 661451 NGUYỄN ðÌNH PHÚC 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

4 478351 ðỚI TRUNG THỤ 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

5 506651 NGUYỄN ðỨC THÙY 1,706,000 1,706,000

6 408851 LÊ VĂN THỤY 798,000 798,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,560,000 4,560,000 4,560,000 5,676,000 10,236,000

Page 79: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 645451 HoÀNG NGHĨA DŨNG 1,995,000 1,995,000

2 501251 LẠI NGỌC HÃN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

3 317751 TRẦN THANH TÙNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 3,990,000 6,150,000

Page 80: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1063448 PHẠM HoÀNG ANH 1,732,000 1,732,000

2 500551 ðÀo KHẮC CỬ 3,026,000 3,026,000

3 373051 NGUYỄN VĂN THẮNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 4,758,000 6,678,000

Page 81: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 51TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 781051 LÊ THỤY BÌNH 665,000 665,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 665,000 665,000

Page 82: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 558252 NGUYỄN VĂN CÔNG 480,000 480,000 480,000 480,000

2 821052 PHAN VĂN QUANG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 400,000 2,080,000

3 57052 ðÀo VĂN TÚ 399,000 399,000

4 143851 TRẦN ANH VIỆT 2,640,000 2,640,000 2,640,000 4,606,000 7,246,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000 4,800,000 5,405,000 10,205,000

Page 83: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 648252 LÊ THỊ HẰNG 133,000 133,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 133,000 133,000

Page 84: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 641752 NGUYỄN NGỌC ðIỆP 1,995,000 1,995,000

2 237251 VƯƠNG VĂN GIÁP 1,995,000 1,995,000

3 102552 TÔ XUÂN HIỆN 4,080,000 4,080,000 4,080,000 4,080,000

4 491352 TRỊNH QUỐC LoNG 3,493,000 3,493,000

5 270152 NGUYỄN VĂN PHÚ 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,960,000 6,960,000 6,960,000 7,483,000 14,443,000

Page 85: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 52TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 620652 NGUYỄN VĂN GIANG 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

2 90652 TRIỆU DUY TÙNG 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000

Page 86: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 374152 PHẠM TẤN LỰC 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Page 87: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 772552 ðỖ VĂN HỒNG 3,169,000 3,169,000

2 857052 CHU QUANG THẮNG 5,725,000 5,725,000

3 104653 LÊ CÔNG THỦY 4,080,000 4,080,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,974,000 12,974,000

Page 88: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 543451 BÙI ðĂNG QUANG 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

2 941753 HoÀNG NGỌC VIÊN 1,862,000 1,862,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,600,000 3,600,000 3,600,000 1,862,000 5,462,000

Page 89: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 233253 ðỖ VĂN DẬU 240,000 240,000 240,000 240,000

2 1194053 TRẦN VĂN HIẾU 240,000 240,000 240,000 240,000

3 655653 NINH VĂN HỢP 1,440,000 1,440,000 1,440,000 3,412,000 4,852,000

4 1107453 NGUYỄN QUỐC HƯNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

5 882853 NGUYỄN VĂN LoNG 480,000 480,000 480,000 2,528,000 3,008,000

6 950653 NGUYỄN THANH PHoNG 2,128,000 2,128,000

7 499553 PHẠM VĂN THẮNG 960,000 960,000 960,000 1,758,000 2,718,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,240,000 6,240,000 6,240,000 9,826,000 16,066,000

Page 90: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 53TH4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 112053 ðÀo VĂN CƯƠNG 532,000 532,000

2 648852 ðINH XUÂN VŨ HIỆP 2,800,000 2,800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,332,000 3,332,000

Page 91: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 653854 LƯU VĂN DUY 3,858,000 3,858,000

2 576654 TRẦN VĂN TRƠN 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 3,858,000 4,578,000

Page 92: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54PM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 992554 LÊ CÔNG CHIẾN 480,000 480,000 480,000 480,000

2 852054 HoÀNG VĂN ðỨC 4,123,000 4,123,000

3 487854 LÊ VĂN TÂN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 4,123,000 4,843,000

Page 93: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 855453 LƯU THANH BÌNH 2,394,000 2,394,000

2 400254 ðẶNG DANH DŨNG 480,000 480,000 480,000 480,000

3 298554 TRẦN TUẤN HƯNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 2,394,000 5,754,000

Page 94: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 894254 LÊ NGỌC DŨNG 5,216,000 5,216,000

2 769653 ðÀo VĂN THÀNH 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,009,000 8,009,000

Page 95: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 54TH3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 375754 NGUYỄN VĂN KHUÊ 3,886,000 3,886,000

2 536554 NGUYỄN NGỌC KHƯƠNG 2,128,000 2,128,000

3 437454 TRẦN VĂN QUYỀN 2,926,000 2,926,000

4 1139454 ðINH NGỌC TRUNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 8,940,000 9,660,000

Page 96: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1506655 TRẦN TUẤN ANH 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 97: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 742055 NGUYỄN ðỨC BÌNH 4,314,000 4,314,000

2 979655 NGUYỄN DUY CHƯỜNG 2,660,000 2,660,000

3 155655 NGUYỄN CÔNG HƯNG 2,392,000 2,392,000

4 1440155 NGUYỄN ðỨC NHÀN 5,297,000 5,297,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 14,663,000 14,663,000

Page 98: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 55TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 297355 PHẠM MINH ToÀN 3,192,000 3,192,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,192,000 3,192,000

Page 99: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56PM

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 888356 LÊ VĂN THẮM 2,196,000 2,196,000

2 468256 ðÀo TẤT THỰC 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,989,000 4,989,000

Page 100: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 917156 HỒ ðĂNG HoÀNG 3,792,000 3,792,000

2 1134556 ðINH VĂN THÌN 3,726,000 3,726,000

3 1041856 DƯƠNG CÔNG THỨC 3,325,000 3,325,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,843,000 10,843,000

Page 101: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa CN Thông TinLớp: 56TH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 318056 HoÀNG VĂN NGoAN 3,325,000 3,325,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,325,000 3,325,000

Page 102: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 47CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 344046 NGUYỄN VĂN CHIẾN 931,000 931,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000

Page 103: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 48CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 911148 NGUYỄN VĂN QUANG 57,000 57,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 57,000 57,000

Page 104: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 49CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 47849 NGUYỄN VĂN ðoAN 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000

Page 105: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 598950 PHAN VĨNH 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 106: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 788150 HoÀNG THÀNH CHUYÊN 2,342,000 2,342,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,342,000 2,342,000

Page 107: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 718050 LÊ QUỐC TỰ 3,453,000 3,453,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,453,000 3,453,000

Page 108: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 907150 TRỊNH NGỌC HÀ 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000

Page 109: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 620550 BÙI TRUNG KIÊN 1,873,600 1,873,600

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,873,600 1,873,600

Page 110: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 50CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1038550 LÊ CÔNG HỢP 720,000 720,000 720,000 720,000

2 358250 ðINH VĂN TUẤN 2,423,000 2,423,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 2,423,000 3,143,000

Page 111: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 634451 LÊ XUÂN SƠN 1,680,000 1,680,000

2 12651 NGUYỄN ANH THẮNG 4,665,000 4,665,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,345,000 6,345,000

Page 112: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 480051 TRẦN XUÂN BÁCH 1,093,000 1,093,000

2 673151 VŨ VĂN HoÀN 3,785,000 3,785,000

3 664951 PHAN ðĂNG HUỲNH 960,000 960,000 960,000 1,995,000 2,955,000

4 755751 PHẠM HUY KHoAN 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 7,593,000 8,553,000

Page 113: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1170250 NGUYỄN HỒNG PHƯƠNG 222,000 222,000

2 147751 LƯU QUANG TIẾN 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 222,000 2,862,000

Page 114: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 617751 LÊ VĂN BÌNH 1,995,000 1,995,000

2 686449 NGUYỄN ðỨC THỌ 3,000,000 3,000,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,995,000 4,995,000

Page 115: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 612651 NGUYỄN VĂN TUẤN 3,993,000 3,993,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,993,000 3,993,000

Page 116: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 51CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 423951 TRẦN VĂN CƯỜNG 1,065,000 1,065,000

2 202651 HoÀNG VĂN THẮNG 240,000 240,000 240,000 1,440,000 1,680,000

3 162451 TRẦN VĂN THỦ 2,863,000 2,863,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 5,368,000 5,608,000

Page 117: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 168452 TẠ HẢI DƯƠNG 4,930,000 4,930,000

2 849852 NGUYỄN VĂN KIỆN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

3 245450 HỒ NGỌC QUÝ 480,000 480,000 480,000 3,913,000 4,393,000

4 581952 VŨ ðÌNH THÀNH 480,000 480,000 480,000 480,000

5 624852 BÙI VĂN THIÊM 2,793,000 2,793,000

6 265752 HÀ QUANG TUẤN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 11,636,000 14,756,000

Page 118: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 80652 NGUYỄN THÀNH ðÔ 1,599,000 1,599,000

2 204452 NGUYỄN THANH HẢI 2,793,000 2,793,000

3 1071650 THÁI BÁ HÀo 960,000 960,000 960,000 960,000

4 555052 BÙI TÙNG LÂM 1,200,000 1,200,000 1,200,000 2,960,000 4,160,000

5 879252 NGUYỄN THÀNH LUÂN 3,993,000 3,993,000

6 961650 NGUYỄN HUY THẮNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

7 700552 LÊ VĂN THUẬT 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,280,000 5,280,000 5,280,000 14,138,000 19,418,000

Page 119: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 531052 PHÙNG MẠNH CƯỜNG 240,000 240,000 240,000 240,000

2 716252 LÊ VĂN SƠN 4,423,000 4,423,000

3 769852 MAI THẾ TRÍ 1,719,000 1,719,000

4 362751 NGUYỄN ðẮC TUYÊN 4,788,000 4,788,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 10,930,000 11,170,000

Page 120: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 596552 BÙI SỸ QUYỀN 960,000 960,000 960,000 2,760,000 3,720,000

2 166451 LĂNG ðỨC TÂM 1,599,000 1,599,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 4,359,000 5,319,000

Page 121: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 595152 NGUYỄN THẾ KỲ 3,273,000 3,273,000

2 159952 ðẶNG THẾ SƠN 1,995,000 1,995,000

3 643252 NGUYỄN THẾ TUÂN 4,265,000 4,265,000

4 204652 LÊ VŨ TƯỜNG 2,793,000 2,793,000

5 47652 NGUYỄN HoÀI VIỆT 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 15,119,000 15,119,000

Page 122: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 277152 NGUYỄN BÁ HẢI 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

2 289052 NGUYỄN HỮU LỰC 720,000 720,000 720,000 3,192,000 3,912,000

3 736052 LÊ HỒNG SƠN 480,000 480,000 480,000 480,000

4 209152 MÃ ANH ToẢN 5,248,000 5,248,000

5 247952 LÊ VĂN TUYÊN 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 10,360,000 14,200,000

Page 123: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 448652 ðẶNG QUANG HẢI 3,273,000 3,273,000

2 745052 VŨ HỒNG THÁI 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

3 119352 NGUYỄN HẢI THANH 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

4 326451 TRẦN VĂN TUẤN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,040,000 5,040,000 5,040,000 3,273,000 8,313,000

Page 124: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 596452 NGÔ LƯƠNG BẰNG 3,273,000 3,273,000

2 319452 ðoÀN MẠNH CÔNG 1,907,000 1,907,000

3 424552 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 2,793,000 2,793,000

4 270752 PHẠM ðÌNH THUẬT 2,793,000 2,793,000

5 17452 ðỖ ðÌNH TÙNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 10,766,000 12,446,000

Page 125: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 218953 TRẦN HoÀI CHÂU 240,000 240,000 240,000 240,000

2 691251 NGUYỄN ðÌNH HẢI 3,840,000 3,840,000 3,840,000 4,340,000 8,180,000

3 803053 TẠ VĂN TÙNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,000,000 6,000,000 6,000,000 4,340,000 10,340,000

Page 126: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 226953 KHỔNG VĂN HÒA 3,930,000 3,930,000

2 601051 LÊ VĂN HỌC 1,200,000 1,200,000 1,200,000 5,356,000 6,556,000

3 277553 NGUYỄN VĂN KHÁNH 4,080,000 4,080,000 4,080,000 4,080,000

4 555953 NGUYỄN VĂN THƯỞNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,359,000 2,559,000

5 957953 LÊ ANH VĂN 4,275,000 4,275,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,480,000 6,480,000 6,480,000 14,920,000 21,400,000

Page 127: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 921153 NGUYỄN QUỐC HÙNG 1,862,000 1,862,000

2 636353 PHẠM QUANG TUẤN 4,768,000 4,768,000

3 1204053 ðINH THANH THANH TUYỀN 4,875,000 4,875,000

4 738046 NGUYỄN QUANG VINH 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 14,298,000 14,298,000

Page 128: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1038553 NGUYỄN THẾ CÔNG 1,862,000 1,862,000

2 1084153 VÕ ðĂNG CÔNG 3,566,000 3,566,000

3 573753 NGUYỄN VIỆT TÂM 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

4 302853 LÊ VĂN TUẤN 4,529,000 4,529,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 9,957,000 11,877,000

Page 129: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 575453 HoÀNG HUY BÌNH 1,440,000 1,440,000 1,440,000 2,744,000 4,184,000

2 189752 NGUYỄN VĂN THÀNH 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 5,138,000 6,578,000

Page 130: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1057853 TRẦN ðÌNH TRUNG 3,088,000 3,088,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,088,000 3,088,000

Page 131: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 267453 NGUYỄN TRỌNG KHÁNH 986,000 986,000

2 1062953 NGUYỄN PHẤN THỊNH 3,519,000 3,519,000

3 643153 ðỖ VĂN VƯƠNG 1,064,000 1,064,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,569,000 5,569,000

Page 132: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 53CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 548452 BÙI THẾ SƠN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 7,093,000 9,493,000

2 583952 NGUYỄN HỮU THÁI 5,645,000 5,645,000

3 800253 NGUYỄN TRỌNG THANH 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 12,738,000 15,858,000

Page 133: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 944354 LÊ NGỌC BỘ 1,862,000 1,862,000

2 287754 TRIỆU MẠNH CƯỜNG 2,926,000 2,926,000

3 1067954 VÕ THÀNH ðỒNG 4,872,000 4,872,000

4 1015554 BÙI ðÌNH HIẾU 5,751,000 5,751,000

5 160154 LƯU VĂN TRỊNH 5,618,000 5,618,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 21,029,000 21,029,000

Page 134: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 390454 NGUYỄN VĂN TÂN 3,941,000 3,941,000

2 673354 VŨ MẠNH TÂN 3,990,000 3,990,000

3 749254 PHẠM VĂN VIỆT 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

4 476454 NGUYỄN CHÍ VINH 4,924,000 4,924,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 12,855,000 14,535,000

Page 135: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 141054 NGUYỄN TIẾN HỜI 960,000 960,000 960,000 960,000

2 1022754 NGUYỄN THẾ HƯỜNG 4,320,000 4,320,000 4,320,000 4,320,000

3 1163154 LÊ HẢI NAM 3,166,000 3,166,000

4 307454 NGUYỄN CÔNG TÀI 3,459,000 3,459,000

5 1027154 NGUYỄN ðÌNH TÍN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,720,000 6,720,000 6,720,000 6,625,000 13,345,000

Page 136: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 377854 NGUYỄN HUY HoÀNG 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 137: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 711854 NGUYỄN TIẾN DUY 3,192,000 3,192,000

2 175054 NGUYỄN GIA ToÀN 1,257,000 1,257,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,449,000 4,449,000

Page 138: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 412954 NGUYỄN VĂN ðỨC 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Page 139: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 928154 MAI VĂN LINH 240,000 240,000 240,000 240,000

2 906654 NGÔ PHƯƠNG NAM 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 140: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54CD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 404954 LÊ TRUNG NHÂN 4,791,000 4,791,000

2 26354 ðÀo THANH TÙNG 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 4,791,000 5,271,000

Page 141: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 54TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 819354 ðoÀN NGỌC TÚ 6,124,000 6,124,000

2 405654 BÙI VĂN TÙNG 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 6,124,000 7,084,000

Page 142: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1663555 ðINH VĂN CƯỜNG 3,325,000 3,325,000

2 180055 NGUYỄN TIẾN MẠNH 720,000 720,000 720,000 720,000

3 568255 NGUYỄN DUY NHÂM 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 6,118,000 6,838,000

Page 143: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1298055 TRẦN VĂN HoÀNG 240,000 240,000 240,000 240,000

2 1042755 PHẠM XUÂN TRƯỜNG 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 144: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1272755 LÊ QUANG THANH 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000

Page 145: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1470855 NGUYỄN THANH PHoNG 3,193,000 3,193,000

2 703955 PHẠM VĂN TIẾN 2,660,000 2,660,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,853,000 5,853,000

Page 146: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1243255 LÊ VIẾT HÙNG 3,059,000 3,059,000

2 1415855 ðÀo PHÚC HƯNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,059,000 6,179,000

Page 147: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 499755 NGUYỄN CÔNG DIỆM 2,394,000 2,394,000

2 1153155 NGUYỄN VĂN SƠN 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 2,394,000 3,354,000

Page 148: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 55TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 570755 KHÚC THÀNH ðÔNG 3,458,000 3,458,000

2 341055 NÔNG VĂN THẬT 3,659,000 3,659,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,117,000 7,117,000

Page 149: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 474856 ðINH MẠNH HUẤN 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000

Page 150: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 136556 NGUYỄN QUẢNG TRƯỜNG 4,206,000 4,206,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,206,000 4,206,000

Page 151: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 740456 NGUYỄN VĂN DŨNG 4,684,000 4,684,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,684,000 4,684,000

Page 152: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56CD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 223756 BÙI VIỆT CƯỜNG 2,981,000 2,981,000

2 590556 DƯƠNG VIẾT SỸ 240,000 240,000 240,000 240,000

3 366156 NGUYỄN NGỌC TỨ 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 2,981,000 3,701,000

Page 153: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 56TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 828056 VŨ VĂN HƯNG 3,591,000 3,591,000

2 1011356 ðẶNG XUÂN KHƯƠNG 2,660,000 2,660,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,251,000 6,251,000

Page 154: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 826057 TỐNG VIẾT ðÔN 3,053,000 3,053,000

2 493157 BÙI TRUNG KIÊN 4,649,000 4,649,000

3 1127957 NÔNG PHI LoNG 4,649,000 4,649,000

4 784757 LÊ TRỌNG TUẤN 4,649,000 4,649,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 17,000,000 17,000,000

Page 155: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 965657 VŨ ðÌNH CHIẾN 480,000 480,000 480,000 480,000

2 868057 NGUYỄN HỮU DỤNG 4,649,000 4,649,000

3 1116057 TRẦN TRỌNG THANH 4,649,000 4,649,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 9,298,000 9,778,000

Page 156: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 468957 PHAN TUẤN ANH 4,649,000 4,649,000

2 650657 NGUYỄN VĂN HIỆP 1,723,000 1,723,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,372,000 6,372,000

Page 157: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 844257 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 4,649,000 4,649,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,649,000 4,649,000

Page 158: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 773357 TRỊNH DUY CÔNG 1,723,000 1,723,000

2 521757 ðINH ANH QUỲNH 4,649,000 4,649,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,372,000 6,372,000

Page 159: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57CDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 722857 LÊ XUÂN DIỆU 1,048,000 1,048,000

2 133357 ðỖ VĂN DUY 5,288,000 5,288,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,336,000 6,336,000

Page 160: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 57TRD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1063857 LẠI VĂN HIỆU 1,590,000 1,590,000

2 404757 NGUYỄN XUÂN KHÁNH 1,590,000 1,590,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,180,000 3,180,000

Page 161: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 47KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2048447 NGUYỄN THÁI PHƯƠNG 51,000 51,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 51,000 51,000

Page 162: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 48KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2157248 LÊ ðỨC THỌ 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000

Page 163: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 48KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2168048 HỒ TIẾN THUẬN 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,330,000 1,330,000

Page 164: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 49KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2139049 PHẠM XUÂN THANH 1,680,000 1,680,000 1,680,000 600,000 2,280,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 600,000 2,280,000

Page 165: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2120050 NGUYỄN ðỨC TRƯỜNG 3,840,000 3,840,000 3,840,000 3,840,000

2 2042350 NGUYỄN ANH TUẤN 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,320,000 4,320,000

Page 166: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2005950 MAI THẾ NGHĨA 3,010,000 3,010,000

2 2061750 NGUYỄN HỮU PHƯỚC 2,452,000 2,452,000

3 2122449 PHẠM VĂN PHƯƠNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 2114950 KIỀU ANH TUẤN 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 6,792,000 7,512,000

Page 167: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2021450 NGUYỄN HoÀNG ANH 2,530,000 2,530,000

2 2071450 TRẦN VĂN CHUNG 1,995,000 1,995,000

3 2031750 NGUYỄN HUY HIỀN 1,330,000 1,330,000

4 2039550 TRƯƠNG TUẤN VŨ 2,209,000 2,209,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,064,000 8,064,000

Page 168: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2048950 TRẦN HUỲNH ANH 3,091,000 3,091,000

2 2039049 ðẦU ANH BẮC 720,000 720,000 720,000 720,000

3 2088950 ðINH THỊ HẢI SÂM 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 4,421,000 5,141,000

Page 169: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 50KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2085150 NGUYỄN HỮU DƯƠNG 879,000 879,000

2 2060349 NGUYỄN ðỨC MINH 2,450,000 2,450,000

3 2082450 PHẠM NGỌC TIẾN 399,000 399,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,728,000 3,728,000

Page 170: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2116551 ðẶNG CÔNG BẮC 720,000 720,000

2 2003751 NGUYỄN HỮU HẢI LoNG 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2028051 NGUYỄN QUANG MẠNH 148,000 148,000

4 2081051 NGUYỄN ðỨC TÂM 665,000 665,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 1,533,000 2,013,000

Page 171: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2003851 TRƯƠNG HUY HoÀNG 1,120,000 1,120,000

2 2069451 CHU MINH SƠN 480,000 480,000

3 2084251 ðIỀN THANH TUẤN 3,143,000 3,143,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,743,000 4,743,000

Page 172: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2066851 HoÀNG BẢo KHANH 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 173: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2002750 TRẦN HoÀNG QUÂN 3,010,000 3,010,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,010,000 3,010,000

Page 174: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2115051 HoÀNG ANH TUẤN 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,330,000 1,330,000

Page 175: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2120550 HoÀNG MINH BÔN 1,330,000 1,330,000

2 2115250 LÊ ANH HoÀI 3,224,000 3,224,000

3 2066251 ðỖ NGỌC THÀNH 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,884,000 5,884,000

Page 176: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2091250 VŨ HÙNG DƯƠNG 6,153,000 6,153,000

2 2103751 NGUYỄN NGỌC TUÂN 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,483,000 7,483,000

Page 177: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 51KD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2008551 LÊ TRỌNG HIỀN 1,226,000 1,226,000

2 2080051 PHÍ HẢI NINH 1,400,000 1,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,626,000 2,626,000

Page 178: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2031952 BÙI VĂN KHUYNH 1,330,000 1,330,000

2 2096852 NGUYỄN VĂN LoNG 3,396,000 3,396,000

3 2079652 LƯƠNG VĂN TRUNG 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,056,000 6,056,000

Page 179: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2059052 NGUYỄN TUẤN DŨNG 1,330,000 1,330,000

2 2098450 PHẠM VĂN LÂM 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

3 2043552 VŨ VĂN PHƯƠNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,946,000 3,386,000

4 2075852 TRẦN MINH THÙY 4,450,000 4,450,000

5 2023052 PHẠM NGỌC TIẾN 1,729,000 1,729,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,320,000 9,455,000 13,775,000

Page 180: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2106650 TRẦN MINH HoÀNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

Page 181: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2075152 TRẦN QUANG HẢI 5,728,000 5,728,000

2 2015352 NGHIÊM HÀ MY 1,330,000 1,330,000

3 2043651 NGUYỄN VĂN THÀNH 6,128,000 6,128,000

4 2003452 LÊ THU THỦY 2,452,000 2,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 15,638,000 15,638,000

Page 182: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2036052 NGUYỄN TUẤN ANH 3,465,000 3,465,000

2 2039651 ðINH QUỐC BÌNH 6,720,000 6,720,000 6,720,000 6,720,000

3 2109952 ðẶNG ANH DŨNG 2,450,000 2,450,000

4 2093651 NGUYỄN MINH ðỨC 1,265,000 1,265,000

5 2032452 NGUYỄN HoÀNG HIỆP 2,660,000 2,660,000

6 2035451 NGUYỄN HUY HÙNG 3,633,000 3,633,000

7 2092551 PHẠM VĂN TÙNG 4,048,000 4,048,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,720,000 6,720,000 6,720,000 17,521,000 24,241,000

Page 183: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 52KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2119952 ðỖ QUỐC ANH 2,052,000 2,052,000

2 2006352 BÙI XUÂN KIÊN 240,000 240,000 240,000 2,261,000 2,501,000

3 2040051 DƯƠNG XUÂN TÙNG 141,000 141,000

4 2032252 NGUYỄN HoÀNG VIỆT 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 4,454,000 4,934,000

Page 184: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2005553 NGUYỄN ðỨC HIẾU 960,000 960,000 960,000 960,000

2 2060253 PHẠM ðÌNH SƠN 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,560,000 4,560,000 4,560,000 4,560,000

Page 185: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2085053 PHẠM ðÌNH HANH 720,000 720,000 720,000 720,000

2 2111053 NGUYỄN VĂN HÙNG 1,596,000 1,596,000

3 2079653 NGUYỄN VĂN KHA 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

4 2059453 PHẠM XUÂN LINH 240,000 240,000 240,000 240,000

5 2056353 LÊ HUY LoNG 665,000 665,000

6 2086153 TRẦN TUẤN PHoNG 266,000 266,000

7 2039453 NGUYỄN VĂN QUANG 4,395,000 4,395,000

8 2105453 NGUYỄN HỒNG THÁI 1,440,000 1,440,000 3,900,000 -2,460,000 3,237,000 777,000

9 2027253 TRẦN QUANG TRUNG 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,960,000 6,960,000 3,900,000 3,060,000 10,159,000 13,219,000

Page 186: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2073053 NGUYỄN VĂN HIỆP 240,000 240,000 240,000 240,000

2 2090053 VŨ VĂN LÂM 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2002153 NGUYỄN NHƯ MẠNH 240,000 240,000 240,000 240,000

4 2095853 NGÔ THANH SƠN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

5 2043153 NGUYỄN ðỨC TRANG 720,000 720,000 720,000 720,000

6 2099453 NGUYỄN THÀNH TRUNG 720,000 720,000 720,000 720,000

7 2102553 NGUYỄN MẠNH TUẤN 3,120,000 3,120,000 3,120,000 2,145,000 5,265,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,200,000 7,200,000 7,200,000 2,145,000 9,345,000

Page 187: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2088553 LÊ NGỌC ANH 3,840,000 3,840,000 3,840,000 -133,000 3,707,000

2 2085353 NGUYỄN VĂN ðỨC 240,000 240,000 240,000 240,000

3 2027053 PHẠM THỊ NGỌC QUỲNH 3,458,000 3,458,000

4 2002753 ðỖ DANH SƠN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

5 2060053 VƯƠNG ðÌNH TẤN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,920,000 7,920,000 7,920,000 3,325,000 11,245,000

Page 188: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2018953 NGUYỄN CÔNG BẰNG 7,752,000 7,752,000

2 2083253 PHẠM TẤT ðẠT 3,624,000 3,624,000

3 2088253 PHẠM MINH ðỨC 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

4 2030853 NGUYỄN HỮU HoÀNG 4,285,000 4,285,000

5 2007653 NGUYỄN HỮU HUÂN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,119,000 2,799,000

6 2084053 TRẦN HẢI NINH 480,000 480,000 480,000 2,342,000 2,822,000

7 2099553 LÊ TRỌNG TẤN 720,000 720,000 720,000 720,000

8 2036953 VŨ GIA TÙNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

9 2049753 PHAN VIỆT VƯƠNG 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,200,000 7,200,000 7,200,000 19,122,000 26,322,000

Page 189: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2068953 BÙI HÙNG HIỆP 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,863,000 5,063,000

2 2089553 NGÔ THẾ TÂM 3,120,000 3,120,000

3 2019253 NGUYỄN QUANG TUẤN 2,466,000 2,466,000

4 2021153 PHẠM NGỌC TUẤN 720,000 720,000 720,000 3,785,000 4,505,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 13,234,000 15,154,000

Page 190: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2044053 LÊ VĂN CƯỜNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 2009353 NGÔ LAN HƯƠNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Page 191: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 53KD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2016252 NGUYỄN HÙNG DƯƠNG 240,000 240,000 240,000 240,000

2 2112953 TÔ QUANG ðỨC 3,237,000 3,237,000

3 2039553 NGÔ TRUNG KIÊN 720,000 720,000 720,000 720,000

4 2088351 CÙ MINH PHƯƠNG 240,000 240,000 240,000 6,073,000 6,313,000

5 2041753 NGUYỄN NGỌC SƠN 4,833,000 4,833,000

6 2087453 NGUYỄN QUỐC TÀI 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

7 2004253 NGUYỄN THU THỦY 7,886,000 7,886,000

8 2111851 LÊ VĂN TUÂN 960,000 960,000 960,000 4,596,000 5,556,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 26,625,000 29,985,000

Page 192: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2163354 HoÀNG NGUYỄN DANH 4,820,000 4,820,000

2 2011254 NGUYỄN MINH ðỨC 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2190354 NGUYỄN TÙNG PHoNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 2159754 ðoÀN QUỐC TRƯỞNG 960,000 960,000 960,000 960,000

5 2143654 NGÔ VĂN TÙNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,600,000 3,600,000 3,600,000 4,820,000 8,420,000

Page 193: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2152654 ðẶNG NGỌC ANH 480,000 480,000 480,000 480,000

2 2007454 PHẠM TRUNG ANH 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

3 2047654 PHAN MINH ðẠT 960,000 960,000 960,000 960,000

4 2155554 LƯƠNG CÔNG HÀI 3,192,000 3,192,000

5 2112554 ðoÀN PHÚ HẢI 720,000 720,000 720,000 720,000

6 2000554 NGUYỄN THÀNH LoNG 4,766,000 4,766,000

7 2018054 PHẠM QUANG MINH 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

8 2038754 NGÔ VĂN QUYẾT 240,000 240,000 240,000 240,000

9 2001753 HoÀNG ðÌNH THÁI 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

10 2223254 NGUYỄN VĂN TUÂN 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,880,000 8,880,000 8,880,000 10,352,000 19,232,000

Page 194: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2141954 NGUYỄN THẾ ANH 4,126,000 4,126,000

2 2008554 TRẦN VĂN HẬU 4,872,000 4,872,000

3 2035454 VŨ NGỌC HIẾU 720,000 720,000 720,000 720,000

4 2031254 DƯƠNG TIẾN LỢI 4,314,000 4,314,000

5 2031154 LÊ VĂN MINH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

6 2192954 HoÀNG NGUYỄN SoNG 960,000 960,000 960,000 960,000

7 2108654 LÊ VĂN THIỆN 3,805,000 3,805,000

8 2093654 NGUYỄN ðỨC ToÀN 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

9 2174454 LÊ HUY TRÌNH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,880,000 8,880,000 8,880,000 17,117,000 25,997,000

Page 195: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2163154 ðÀo VĂN DŨNG 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

2 2035354 NGUYỄN VĂN ðoÀN 3,406,000 3,406,000

3 2172154 LÊ BÁ HẢI 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

4 2024254 NGUYỄN ðỨC HUY 720,000 720,000 720,000 720,000

5 2021954 NGÔ BẢo LINH 240,000 240,000 240,000 240,000

6 2098054 ðẶNG ðÌNH SƠN 720,000 720,000 720,000 720,000

7 2064854 LÂM MINH TUẤN 5,005,000 5,005,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,720,000 6,720,000 6,720,000 8,411,000 15,131,000

Page 196: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2000453 TRẦN THANH BÌNH 4,366,000 4,366,000

2 2194854 NGUYỄN VĂN HoÀNG 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2052653 PHÍ VĂN MINH 3,834,000 3,834,000

4 2132854 CHU MINH THÀNH 4,794,000 4,794,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 12,994,000 13,474,000

Page 197: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2057554 PHẠM TIẾN ðỨC 3,325,000 3,325,000

2 2186454 NGUYỄN QUANG HUY 1,119,000 1,119,000

3 2185854 LÊ QUỐC VƯƠNG 4,340,000 4,340,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,784,000 8,784,000

Page 198: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54KDCLC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2107954 NGUYỄN TRUNG THÀNH LỢI 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 199: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2032454 ðẶNG BA DUY 4,045,000 4,045,000

2 2002954 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 4,259,000 4,259,000

3 2196654 DƯƠNG VĂN HẢI 3,192,000 3,192,000

4 2070954 BÙI NGỌC HÂN 4,805,000 4,805,000

5 2055854 NGUYỄN VĂN KHÁNH 3,325,000 3,325,000

6 2113654 LÊ TRỌNG NGUYÊN 960,000 960,000 960,000 960,000

7 2109754 ðoÀN VĂN NGUYỆN 2,527,000 2,527,000

8 2030554 NGUYỄN PHƯƠNG THẢo 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 22,153,000 23,353,000

Page 200: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 54QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2203654 TRẦN SỸ ðỨC 3,325,000 3,325,000

2 2111354 NGUYỄN THANH HƯNG 2,927,000 2,927,000

3 2077454 NGUYỄN TRỌNG LẬP 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 6,252,000 6,972,000

Page 201: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2120555 LÊ MINH ðỨC 3,059,000 3,059,000

2 2160555 NGUYỄN VĂN HẢI 960,000 960,000 960,000 960,000

3 2083255 HoÀNG ðẠI KIM 2,793,000 2,793,000

4 2036255 TRẦN THẾ MẠNH 2,793,000 2,793,000

5 2035355 LẠI VĂN MINH 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 8,645,000 10,085,000

Page 202: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2136855 LƯU NGỌC ÁNH 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,880,000

2 2100855 NGUYỄN THẾ DUY 2,926,000 2,926,000

3 2060055 PHÙNG ANH TÚ 3,857,000 3,857,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 6,783,000 9,663,000

Page 203: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2144155 NGUYỄN TIẾN DŨNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 2107755 NGÔ VĂN TÙNG 2,926,000 2,926,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 2,926,000 4,606,000

Page 204: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2152155 LÊ THỊ MỸ ANH 3,593,000 3,593,000

2 2149155 NGUYỄN XUÂN BẮC 720,000 720,000 720,000 720,000

3 2098455 BÙI THẾ KỲ 4,259,000 4,259,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 7,852,000 8,572,000

Page 205: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2007855 NGUYỄN ðĂNG ANHXTAN 3,247,000 3,247,000

2 2115155 VŨ NGỌC HẢI 2,527,000 2,527,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,774,000 5,774,000

Page 206: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2009955 ðÀo TỪ BẮC 240,000 240,000 240,000 240,000

2 2163755 BÙI VĂN DŨNG 5,777,000 5,777,000

3 2140055 TRỊNH ðỨC QUÝ 480,000 480,000 480,000 480,000

4 2125255 TRỊNH MINH SƠN 4,658,000 4,658,000

5 2014755 ðÀo QUỐC VIỆT 2,261,000 2,261,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 12,696,000 13,416,000

Page 207: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55KDCLC

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2038555 ðÀo MINH ðỨC 2,527,000 2,527,000

2 2043355 TÔ HoÀNG GIANG 2,527,000 2,527,000

3 2129955 LÊ THỊ HỒNG HẠNH 2,527,000 2,527,000

4 2050755 NGUYỄN HỒNG NHUNG 2,527,000 2,527,000

5 2036355 VŨ DUY PHÚ 2,527,000 2,527,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,635,000 12,635,000

Page 208: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2107255 MAI TIẾN CHUẨN 2,527,000 2,527,000

2 2049655 NGUYỄN TIẾN DU 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2003055 VŨ MINH ðỨC 2,660,000 2,660,000

4 2081055 NGUYỄN THẾ NGHĨA 3,458,000 3,458,000

5 2139055 NGUYỄN ðỨC QUÂN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

6 2123755 NGUYỄN XUÂN THỌ 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 8,645,000 11,525,000

Page 209: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 55QH2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2129555 LÊ KHẮC NAM 2,261,000 2,261,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,261,000 2,261,000

Page 210: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2048353 NGUYỄN QUANG ðỨC 3,165,000 3,165,000

2 2184655 BADAMSUReN e.BAYAR 100 96,000 96,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,261,000 3,261,000

Page 211: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2022356 ỨNG VIỆT CƯỜNG 2,394,000 2,394,000

2 2079256 LÊ BẢo HoÀNG 720,000 720,000 720,000 720,000

3 2134556 TRẦN VĂN TUẤN 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 2,394,000 3,594,000

Page 212: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2172656 MAI THỊ AN 266,000 266,000

2 2041856 NGUYỄN XUÂN QUÂN 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 266,000 986,000

Page 213: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2211856 PHẠM VĂN ðIỆP 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000

Page 214: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KDE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2202256 NGUYỄN TUẤN DƯƠNG 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000

Page 215: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2142456 TRẦN QUỐC MINH 2,793,000 2,793,000

2 2021256 VŨ MINH TUẤN 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,586,000 5,586,000

Page 216: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 56QH1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2007656 PHÍ NAM ANH 3,273,000 3,273,000

2 2072856 NGUYỄN VĂN THIỆU 3,993,000 3,993,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,266,000 7,266,000

Page 217: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 57KD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2072057 DƯƠNG ANH TUẤN 3,585,000 3,585,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,585,000 3,585,000

Page 218: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 57KD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2042157 TRẦN ANH DŨNG 925,000 925,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 925,000 925,000

Page 219: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 57KD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2246957 ðẶNG TÀI THU 2,660,000 2,660,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000

Page 220: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 57KDF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2115357 TRẦN ðỨC CHÍNH 3,585,000 3,585,000

2 2236657 TRẦN THỊ NHẬT HÀ 3,585,000 3,585,000

3 2004157 NGUYỄN VĂN HÒA 720,000 720,000 720,000 720,000

4 2003257 TẠ KHÔI NGUYÊN 3,585,000 3,585,000

5 2022657 NGUYỄN DANH HoÀNG VIỆT 3,585,000 3,585,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 14,340,000 15,060,000

Page 221: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kiến TrúcLớp: 57QH

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2172457 NGUYỄN THANH BÌNH 127,000 127,000

2 2043657 VŨ VĂN CÔNG 480,000 480,000 480,000 480,000

3 2138557 NGÔ TIẾN DŨNG 480,000 480,000 480,000 480,000

4 2068657 TRẦN VĂN DỰ 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 127,000 2,047,000

Page 222: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 47KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 943647 LÊ XUÂN TRƯỜNG 3,941,000 3,941,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,941,000 3,941,000

Page 223: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 48KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1306347 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 960,000 960,000 960,000 960,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000 1,920,000

Page 224: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KG

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 811651 NGUYỄN TIẾN DŨNG 2,075,000 2,075,000

2 237651 TRẦN QUANG ðINH 2,826,000 2,826,000

3 714151 NGUYỄN VĂN QUYỀN 3,990,000 3,990,000

4 310051 VƯƠNG VĂN TRUNG 1,093,000 1,093,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 9,984,000 9,984,000

Page 225: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 51KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 743151 VŨ QUANG BIỂN 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,880,000 3,320,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,880,000 3,320,000

Page 226: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 334652 NGUYỄN VĂN CÔNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

2 589952 TRẦN THẾ CƯỜNG 480,000 480,000

3 708051 NGUYỄN ðỨC HÙNG 7,471,000 7,471,000

4 215952 TẠ MẠNH HÙNG 2,715,000 2,715,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 10,666,000 12,586,000

Page 227: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 919448 BÙI TRUNG CƯƠNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 349552 NGUYỄN ðÌNH CƯỜNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 600,000 1,800,000

3 922552 NGUYỄN ðỨC CƯỜNG 3,435,000 3,435,000

4 231052 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,060,000 3,060,000

5 742352 TỐNG VĂN HỢP 1,036,000 1,036,000

6 640252 NGUYỄN VĨNH HUY 4,821,000 4,821,000

7 827552 LÊ VĂN KHANG 480,000 480,000 480,000 480,000

8 90152 PHẠM MINH THÀNH 720,000 720,000 720,000 1,038,000 1,758,000

9 319052 KHUẤT VĂN TRỰC 2,595,000 2,595,000

10 647652 VŨ PHI TRƯỜNG 5,090,000 5,090,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,080,000 4,080,000 4,080,000 21,675,000 25,755,000

Page 228: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 679852 PHẠM VĂN HỆ 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

2 211752 NGUYỄN QUANG HUY 1,794,000 1,794,000

3 249052 NGUYỄN VĂN SƠN 1,440,000 1,440,000

4 770051 NGÔ DUY TIẾN 114,000 114,000

5 250752 TẠ VĂN TÚ 2,611,000 2,611,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 5,959,000 7,159,000

Page 229: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 52KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 620949 LƯƠNG THÀNH LoNG 960,000 960,000 960,000 960,000

2 759352 NGUYỄN VĂN NGỌC 1,330,000 1,330,000

3 431652 NGUYỄN VĂN THÚY 3,277,000 3,277,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 4,607,000 5,567,000

Page 230: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 814953 HÀ MẠNH HƯNG 2,663,000 2,663,000

2 1129653 ðoÀN VIẾT LUẬT 4,181,000 4,181,000

3 1136153 VŨ VIẾT LƯỢNG 4,800,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000

4 1078153 ðẶNG QUỐC TÂN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,200,000 7,200,000 7,200,000 6,844,000 14,044,000

Page 231: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 975753 LÊ VĂN HÀ 2,880,000 2,880,000 2,880,000 5,222,000 8,102,000

2 281952 TRẦN VĂN LoNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 6,498,000 7,698,000

3 1027953 CHU VĂN MẠNH 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

4 1014553 HỒ VIẾT MINH 960,000 960,000 960,000 4,876,000 5,836,000

5 999653 HÀ VĂN MÙI 3,724,000 3,724,000

6 1032953 BÙI ðÌNH THẢo 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

7 851152 NGUYỄN CẢNH THỰC 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

8 1146053 NGUYỄN VŨ TRƯỜNG 1,972,000 1,972,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 11,040,000 11,040,000 11,040,000 22,292,000 33,332,000

Page 232: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 94853 HoÀNG CÔNG CƯƠNG 532,000 532,000

2 596753 NGUYỄN TIẾN DŨNG 3,675,000 3,675,000

3 749453 NGUYỄN XUÂN HÒA 1,784,000 1,784,000

4 82651 HoÀNG VIỆT HÙNG 532,000 532,000

5 202853 PHAN TIẾN LỢI 720,000 720,000 720,000 720,000

6 1088653 PHẠM KHẮC LUÂN 4,784,000 4,784,000

7 262053 ðoÀN VĂN NAM 1,680,000 1,680,000 1,680,000 5,568,000 7,248,000

8 640753 NGÔ VĂN NHẤT 720,000 720,000 720,000 720,000

9 224553 LÊ NIỆM 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

10 891142 ðÀo ðỨC THUẬN 532,000 532,000

11 394453 LƯƠNG XUÂN TRUNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

12 554453 NGUYỄN THANH TUẤN 2,880,000 2,880,000 2,880,000 6,257,000 9,137,000

13 477953 NGUYỄN VIẾT XÔ 4,142,000 4,142,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,560,000 10,560,000 10,560,000 27,806,000 38,366,000

Page 233: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 53KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 864853 BÙI VĂN CƯỜNG 720,000 720,000 720,000 720,000

2 629952 TRẦN QUANG TIẾN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Page 234: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 502254 VŨ MINH CƯỜNG 240,000 240,000 240,000 240,000

2 914553 TẠ ðỨC HoÀNG 3,325,000 3,325,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 3,325,000 3,565,000

Page 235: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KG2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 706554 PHẠM XUÂN BẢo 960,000 960,000 960,000 960,000

2 912853 LÊ VĂN KHÁNH 4,389,000 4,389,000

3 1079453 TRẦN ðỨC VIỆT 4,389,000 4,389,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 8,778,000 9,738,000

Page 236: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1098554 ðỖ ðỨC ANH 4,604,000 4,604,000

2 990954 NGUYỄN XUÂN BÌNH 4,619,000 4,619,000

3 904054 TRẦN VIỆT ðỨC 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

4 168854 NGUYỄN XUÂN KHANG 3,886,000 3,886,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 13,109,000 14,549,000

Page 237: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 315354 NGUYỄN MẠNH CHIẾN 3,539,000 3,539,000

2 1079154 NGUYỄN QUANG DUY 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 3,539,000 4,019,000

Page 238: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 54KM3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 361754 ðẶNG ðỨC CHI 3,672,000 3,672,000

2 604854 PHẠM VĂN ðỀ 5,566,000 5,566,000

3 124554 VƯƠNG QUỐC HÙNG 5,187,000 5,187,000

4 91254 NGUYỄN XUÂN NAM 4,152,000 4,152,000

5 459654 PHẠM ðĂNG THẮNG 4,632,000 4,632,000

6 262154 NÔNG VĂN TỒN 4,207,000 4,207,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 27,416,000 27,416,000

Page 239: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1181355 NGUYỄN VĂN DUY 4,171,000 4,171,000

2 204355 NGUYỄN HoÀNG HÀ 3,857,000 3,857,000

3 508155 ðoÀN THẾ NAM 4,845,000 4,845,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,873,000 12,873,000

Page 240: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 55KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1166955 LÊ NHƯ TUẤN ANH 3,192,000 3,192,000

2 893255 PHẠM VĂN DƯƠNG 4,190,000 4,190,000

3 927755 TRẦN VĂN LIÊM 720,000 720,000 720,000 720,000

4 1191455 LÊ VĂN MẠNH 3,192,000 3,192,000

5 1219355 CAo NGỌC SƠN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 10,574,000 13,694,000

Page 241: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 467056 HoÀNG TRUNG HIẾU 240,000 240,000 240,000 240,000

2 1022056 THÂN VĂN QUANG 3,591,000 3,591,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 3,591,000 3,831,000

Page 242: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 550656 CAo XUÂN CƯƠNG 2,793,000 2,793,000

2 30956 NGUYỄN TRUNG ðỨC 3,260,000 3,260,000

3 466756 LÝ VĂN SÔNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 552556 NGUYỄN VĂN TƯỞNG 3,594,000 3,594,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 9,647,000 10,367,000

Page 243: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 56KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 447856 NGUYỄN TUẤN ANH 2,660,000 2,660,000

2 400256 VŨ ðỨC DUY 3,060,000 3,060,000

3 457056 NGUYỄN VĂN LoNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 361456 TRẦN TRỌNG VĂN 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 5,720,000 6,920,000

Page 244: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KG1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 412657 NGUYỄN VĂN ðẠT 3,718,000 3,718,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,718,000 3,718,000

Page 245: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Cơ khí XDLớp: 57KM2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 619657 NGUYỄN QUANG HỢP 3,718,000 3,718,000

2 652257 NGUYỄN QUANG LÃM 3,718,000 3,718,000

3 934957 LÝ NGỌC LINH 4,117,000 4,117,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 11,553,000 11,553,000

Page 246: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 51KSCT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 431551 TRẦN VĂN TUÂN 160,000 160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 160,000 160,000

Page 247: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 51KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 670550 PHAN VĂN ToẢN 880,000 880,000

2 604451 NGUYỄN PHẠM TUẤN 1,520,000 1,520,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000

Page 248: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 52KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 67152 VŨ KHÁNH TÂN 800,000 800,000

2 754452 LÊ CÔNG TRƯỜNG 320,000 320,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,120,000 1,120,000

Page 249: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 53KSDT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 39052 NGHIÊM BÁ DUY 2,894,000 2,894,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,894,000 2,894,000

Page 250: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 56CLC1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 445456 NGUYỄN VĂN TUẤN 3,840,000 3,840,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000

Page 251: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Chất Lương CaoLớp: 57CLC2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1009457 LÊ VĂN THÀNH 3,120,000 3,120,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000

Page 252: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 48KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1154348 NGUYỄN ðÌNH TUẤN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 240,000

Page 253: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 49QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 801349 ðÀM HẢI CHINH 240,000 240,000 240,000 240,000

2 219049 NGUYỄN VĂN THỊNH 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 254: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 685950 NGUYỄN VĂN VIỆN 720,000 720,000 720,000 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 1,995,000 1,995,000

Page 255: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 982150 LÊ TRỌNG THANH 1,995,000 1,995,000

2 344950 HÀ TIẾN THỊNH 1,730,000 1,730,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,725,000 3,725,000

Page 256: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 50QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 379750 NGUYỄN VĂN HIỆP 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 257: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 591851 MAI VĂN THẮNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000

Page 258: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 66551 ðỖ THẾ HIỂN 1,995,000 1,995,000

2 1117650 ðẶNG THANH LƯƠNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 2,793,000 4,233,000

3 637051 ðỖ XUÂN MƯỜI 3,990,000 3,990,000

4 597749 NGUYỄN ðỨC THƯỢNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 4,512,000 5,952,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 13,290,000 16,170,000

Page 259: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 413551 PHẠM THANH TÙNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Page 260: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 462051 LÊ MẠNH LINH 3,600,000 3,600,000 3,600,000 3,600,000

2 690751 NGUYỄN VĂN TÚ 2,160,000 2,160,000 2,160,000 4,076,000 6,236,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,760,000 5,760,000 5,760,000 4,076,000 9,836,000

Page 261: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 51QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 418751 NGUYỄN THÀNH BIÊN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,983,000 5,183,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,983,000 5,183,000

Page 262: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 766452 LÊ TRỌNG CHIẾN 3,007,000 3,007,000

2 2152 HoÀNG LÊ HƯNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 3,007,000 4,927,000

Page 263: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 648452 ðINH HoÀNG LUÂN 720,000 720,000 720,000 720,000

2 81752 NGUYỄN MINH PHƯƠNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 1,995,000 2,715,000

Page 264: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 9552 ðINH HẢI HÀ 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 505152 NGUYỄN NGỌC LINH 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,995,000 3,675,000

Page 265: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 846852 LÊ VĂN HoÀI 1,995,000 1,995,000

2 889952 NGUYỄN HỮU KHÁNH 1,995,000 1,995,000

3 271152 NGUYỄN KIM LÂM 1,920,000 1,920,000 1,920,000 4,382,000 6,302,000

4 876452 NGUYỄN DUY LoNG 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

5 251651 NGUYỄN ðỨC QUÂN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,240,000 6,240,000 6,240,000 8,372,000 14,612,000

Page 266: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 52QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 205652 HoÀNG MINH HẢI 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

2 290652 NGUYỄN SỸ TÂN 1,995,000 1,995,000

3 203152 TRỊNH BÌNH THUẤN 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,990,000 5,190,000

Page 267: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 990253 DƯƠNG VŨ TUẤN ANH 4,104,000 4,104,000

2 97853 NGUYỄN PHI HÙNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

3 950950 NGUYỄN NGỌC KHÁNH 2,793,000 2,793,000

4 753853 NGUYỄN BÁ LẬP 240,000 240,000 240,000 240,000

5 567853 VŨ VĂN QUÝ 1,330,000 1,330,000

6 232553 TRẦN HoÀI THƯƠNG 720,000 720,000 720,000 720,000

7 358053 NGUYỄN VĂN TÙNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,480,000 6,480,000 6,480,000 8,227,000 14,707,000

Page 268: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 120453 NGUYỄN HUY ANH 480,000 480,000 480,000 2,582,000 3,062,000

2 369253 LÊ THANH BÌNH 3,555,000 3,555,000

3 1183853 NGUYỄN CAo CƯỜNG 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

4 590453 NGUYỄN MẠNH KIÊN 1,862,000 1,862,000

5 686152 TRỊNH MINH TRUNG 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,080,000 4,080,000 4,080,000 7,999,000 12,079,000

Page 269: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 373353 BÙI QUANG DỰ 720,000 720,000 720,000 3,143,000 3,863,000

2 794752 NGUYỄN SỸ SƠN 6,473,000 6,473,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 9,616,000 10,336,000

Page 270: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 906353 LÊ ðỨC HoẰNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

2 1098553 BÙI ðỨC TUYÊN 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 271: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1011353 VÕ TRỌNG MẠNH 3,146,200 3,146,200

2 63353 NGUYỄN ðĂNG QUYẾT 240,000 240,000 240,000 240,000

3 1125653 NGUYỄN QUANG VINH 1,330,000 1,330,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 4,476,200 4,716,200

Page 272: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 645153 TRẦN TUẤN ANH 1,862,000 1,862,000

2 655753 NGUYỄN BÁ PHƯƠNG 1,330,000 1,330,000

3 200553 PHAN TRUNG TÂM 2,102,000 2,102,000

4 905153 NGUYỄN THẾ TUẤN 240,000 240,000 240,000 240,000

5 991853 NGUYỄN QUỐC VIỆT 1,862,000 1,862,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 7,156,000 7,396,000

Page 273: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 53QD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 387053 PHÙNG VĂN ðẠT 480,000 480,000 480,000 480,000

2 996153 LÊ VIỆT HÀ 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

3 824552 PHAN VĂN HƯỞNG 480,000 480,000 480,000 480,000

4 79751 PHẠM TRUNG KIÊN 240,000 240,000 240,000 240,000

5 316152 NGUYỄN XUÂN TRƯỜNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 5,995,000 7,435,000

6 512153 NGUYỄN DUY VŨ 506,000 506,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,080,000 4,080,000 4,080,000 6,501,000 10,581,000

Page 274: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 53454 NGÔ XUÂN HIẾU 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

2 718454 NGUYỄN HỮU LỢI 4,019,000 4,019,000

3 979753 NGUYỄN VĂN SỸ 3,128,000 3,128,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 7,147,000 8,347,000

Page 275: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 873354 LÊ XUÂN ðỨC 3,724,000 3,724,000

2 554354 LỮ TÙNG SƠN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 3,724,000 5,404,000

Page 276: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1160954 VŨ VĂN ðÔNG 240,000 240,000 240,000 4,561,000 4,801,000

2 161154 NGUYỄN VĂN HUẤN 960,000 960,000 960,000 960,000

3 476854 NGUYỄN VĂN TĨNH 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 4,561,000 7,441,000

Page 277: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 221651 NGUYỄN KHÁNH NINH 800,000 800,000

2 401654 NGUYỄN THÀNH TRUNG 3,857,000 3,857,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,657,000 4,657,000

Page 278: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 552054 NGUYỄN THANH BÌNH 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 240,000

Page 279: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54KT6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 42454 PHẠM ðÌNH MINH 480,000 480,000 480,000 480,000

2 113554 ðoÀN MẠNH QUÂN 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 280: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1176054 BÙI THỊ LIÊN HƯƠNG 2,793,000 2,793,000

2 533354 QUẢN NGỌC TÂN 240,000 240,000 240,000 240,000

3 1016054 PHAN BÙI YÊN 4,522,000 4,522,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 7,315,000 7,555,000

Page 281: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 54QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 467954 NGUYỄN ðÌNH HÒA 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

2 988154 HỒ TỰ HỢP 2,400,000 2,400,000 4,071,000 -1,671,000 4,071,000 2,400,000

3 585854 NGUYỄN THỊ HỒNG THỦY 3,273,000 3,273,000

4 339154 TRẦN TÍN 3,325,000 3,325,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,071,000 249,000 10,669,000 10,918,000

Page 282: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 457055 PHẠM CÔNG CHUẨN 3,990,000 3,990,000

2 1266255 NGUYỄN TIẾN TÙNG 4,337,000 4,337,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,327,000 8,327,000

Page 283: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1191855 NGUYỄN QUANG MINH 3,990,000 3,990,000

2 726055 NGUYỄN QUỐC THÁI 3,805,000 3,805,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,795,000 7,795,000

Page 284: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1203855 NGUYỄN THỊ LƯỢNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 240,000

Page 285: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55KT4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1393255 NGUYỄN TRÍ DŨNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 240,000

Page 286: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1165655 BÙI HỮU ToÀN 4,123,000 4,123,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,123,000 4,123,000

Page 287: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 55QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1262155 MAI TUẤN HoÀNG 3,325,000 3,325,000

2 1014155 PHẠM VĂN ToÀN 3,591,000 3,591,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,916,000 6,916,000

Page 288: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 844556 NGUYỄN HỒNG HẠNH 3,863,000 3,863,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,863,000 3,863,000

Page 289: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1125156 TRẦN NGUYÊN DUY 3,646,000 3,646,000

2 570156 TỐNG DUY THÁM 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 3,646,000 4,366,000

Page 290: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 597656 HoÀNG VĂN CÔNG 2,926,000 2,926,000

2 684456 BÙI QUANG SƠN 960,000 960,000 960,000 960,000

3 620856 PHẠM THỊ HUYỀN THƯƠNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,926,000 5,326,000

Page 291: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 774556 ðẶNG XUÂN LAI 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 292: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 56QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 774956 NGUYỄN VIẾT THÀNH 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 293: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 57BDS

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 843557 LÊ BÁ TUẤN 3,452,000 3,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,452,000 3,452,000

Page 294: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 57KT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 490957 VŨ THỊ THÚY 1,324,000 1,324,000

2 966357 TRẦN QUANG VƯỢNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 1,324,000 2,044,000

Page 295: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 57KT3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 859457 NGUYỄN NGỌC THÀNH 3,452,000 3,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,452,000 3,452,000

Page 296: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 57QD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 397457 NGUYỄN TRỌNG ðỨC 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 297: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: 57QD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1112157 NGUYỄN VĂN DIỆU 3,452,000 3,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,452,000 3,452,000

Page 298: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 47VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1033647 LÊ VĂN DƯƠNG 931,000 931,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 931,000 931,000

Page 299: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 681150 TRẦN NHƯ ðỨC 384,000 384,000

2 776451 TRỊNH VĂN THUẬN 3,360,000 3,360,000 3,360,000 3,360,000

3 396451 ðỖ THÁI TỈNH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 4,554,000 6,714,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,520,000 5,520,000 5,520,000 4,938,000 10,458,000

Page 300: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 769151 MAI VĂN DƯƠNG 4,713,000 4,713,000

2 304150 VŨ ðÌNH HẢI 4,315,000 4,315,000

3 566151 VŨ VĂN MẠNH 720,000 720,000 720,000 720,000

4 231151 NGUYỄN HỮU THẮNG 960,000 960,000 960,000 960,000

5 920050 LÊ TẤT TUẤN 240,000 240,000 240,000 4,660,000 4,900,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 13,688,000 15,608,000

Page 301: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 51VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 941350 BÙI TUẤN ANH 5,635,000 5,635,000

2 679651 NGUYỄN VIẾT ðỨC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

3 597251 PHẠM CHÍ HIẾU 1,995,000 1,995,000

4 219251 ðỒNG PHÚ KHANH 720,000 720,000 720,000 1,995,000 2,715,000

5 751851 PHẠM VĂN TÁM 3,397,200 3,397,200

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 13,022,200 15,422,200

Page 302: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 695752 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 240,000 240,000 240,000 3,753,000 3,993,000

2 595452 TRẦN QUỐC HoÀN 720,000 720,000 720,000 2,793,000 3,513,000

3 465552 ðỖ QUANG HUY 1,865,000 1,865,000

4 760152 LÊ QUỐC KHÔI 2,729,200 2,729,200

5 295152 PHAN VĂN THIỆN 3,753,000 3,753,000

6 921552 NGUYỄN HUY VŨ 5,193,000 5,193,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 20,086,200 21,046,200

Page 303: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 270452 NGUYỄN ðỨC ðÔNG 798,000 798,000

2 453551 MAI ðỨC HÙNG 720,000 720,000 720,000 1,599,000 2,319,000

3 876752 PHẠM VIẾT NAM 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

4 133451 BÙI CÔNG THÀNH 240,000 240,000 240,000 240,000

5 697649 NGUYỄN ANH TÚ 480,000 480,000

6 183152 NGUYỄN VĂN VỸ 600,000 600,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,477,000 6,597,000

Page 304: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 857152 BÙI QUỲNH ANH 5,006,000 5,006,000

2 210152 NGUYỄN VĂN CƯỜNG 720,000 720,000 720,000 720,000

3 78552 NGUYỄN VĂN DŨNG 2,880,000 2,880,000 2,880,000 1,995,000 4,875,000

4 514551 PHẠM TIẾN DŨNG 720,000 720,000 720,000 1,995,000 2,715,000

5 631251 ðÀo XUÂN DUY 240,000 240,000 240,000 2,504,000 2,744,000

6 604952 NGUYỄN VĂN LƯƠNG 1,861,000 1,861,000

7 322452 PHÙNG VĂN MẠNH 2,793,000 2,793,000

8 89651 NGUYỄN VIỆT VƯƠNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000 4,800,000 16,154,000 20,954,000

Page 305: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 52VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 633252 TRẦN VĂN CẦN 480,000 480,000 480,000 1,625,000 2,105,000

2 904852 TẠ VĂN PHƯƠNG 3,273,000 3,273,000

3 574052 LÊ VĂN QUANG 373,000 373,000

4 617252 VŨ HẢI QUANG 480,000 480,000 480,000 1,226,000 1,706,000

5 797752 TRẦN MẠNH TUẤN 1,200,000 1,200,000 5,355,000 -4,155,000 5,355,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 5,355,000 -3,195,000 11,852,000 8,657,000

Page 306: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 251753 TRẦN AN GIANG 960,000 960,000 960,000 5,064,000 6,024,000

2 755553 MAI NGỌC HUẤN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

3 386853 PHÍ VĂN PHÚ 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

4 105453 VŨ HoÀNG TÂN 5,599,000 5,599,000

5 1073453 NGUYỄN ðÌNH TIẾN 960,000 960,000 960,000 1,359,000 2,319,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000 4,800,000 12,022,000 16,822,000

Page 307: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 493253 NGUYỄN DANH BẮC 6,484,000 6,484,000

2 813453 ðẶNG QUỐC ðẠT 1,931,000 1,931,000

3 641253 VŨ TIẾN ðẠT 3,597,000 3,597,000

4 853753 TỐNG XUÂN KIÊN 720,000 720,000 720,000 2,692,000 3,412,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 14,704,000 15,424,000

Page 308: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 53VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 918853 LÊ VĂN ANH 3,837,000 3,837,000

2 210453 TRẦN VĂN HIẾU 1,440,000 1,440,000 1,440,000 4,422,000 5,862,000

3 892652 NGUYỄN VĂN THÁI 2,400,000 2,400,000 2,400,000 5,566,000 7,966,000

4 642152 VŨ ðÌNH THẾ 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

5 832753 NGUYỄN VĂN THIỆN 3,863,000 3,863,000

6 621053 VŨ ðÌNH TRƯỜNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

7 1167853 HÀ ðỨC TÙNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 3,409,000 5,089,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 9,360,000 9,360,000 9,360,000 21,097,000 30,457,000

Page 309: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 314554 TRẦN THÀNH CÔNG 3,247,000 3,247,000

2 363754 GIÁP VĂN MẠNH 960,000 960,000 960,000 960,000

3 829554 BÙI VĂN QUYỀN 2,926,000 2,926,000

4 622954 MAI VĂN THIỆP 4,522,000 4,522,000

5 942154 TRỊNH VĂN ToẢN 4,126,000 4,126,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 14,821,000 15,781,000

Page 310: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 959554 NGUYỄN VĂN HoÀNG 720,000 720,000 720,000 720,000

2 469854 NGUYỄN ðÌNH HƯNG 3,140,000 3,140,000

3 686054 PHẠM VĂN NGHĨA 6,231,000 6,231,000

4 1093653 TRẦN NGUYÊN PHÁN 4,820,000 4,820,000

5 178854 NGUYỄN VĂN QUANG 3,698,000 3,698,000

6 773854 NGUYỄN QUANG SƠN 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

7 1027354 LÊ MINH TUẤN 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

8 152854 ðỖ ðĂNG VINH 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,680,000 7,680,000 7,680,000 17,889,000 25,569,000

Page 311: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1005654 ðẬU THẾ DANH 3,727,000 3,727,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,727,000 3,727,000

Page 312: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 54VL5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 320654 BÙI HẢI ðĂNG 3,059,000 3,059,000

2 996854 LÊ CÔNG HÀ 5,003,000 5,003,000

3 856954 TRỊNH VĂN SƠN 720,000 720,000 720,000 720,000

4 987054 HỒ XUÂN TRÌNH 4,659,000 4,659,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 12,721,000 13,441,000

Page 313: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 727155 TRẦN VĂN NAM 3,325,000 3,325,000

2 1582455 NGUYỄN VĂN NGHIỆP 6,257,000 6,257,000

3 920555 HoÀNG MẠNH TÝ 3,831,000 3,831,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 13,413,000 13,413,000

Page 314: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 55VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1147955 LÊ ANH MINH 3,857,000 3,857,000

2 592555 NGUYỄN KIM TÂN 3,458,000 3,458,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,315,000 7,315,000

Page 315: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 175556 ðÀM CÔNG BẰNG 480,000 480,000 480,000 480,000

2 429156 PHẠM VĂN BẰNG 3,526,000 3,526,000

3 551156 NGUYỄN CƯƠNG QUYẾT 720,000 720,000 720,000 720,000

4 44956 AN THỊ THÙY TRANG 3,526,000 3,526,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 7,052,000 8,252,000

Page 316: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: 56VL2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 311556 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 2,926,000 2,926,000

2 1113656 KIỀU VĂN MẠNH 4,324,000 4,324,000

3 742656 TẠ TẤT THÀNH 3,526,000 3,526,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,776,000 10,776,000

Page 317: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 48XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 2030446 VŨ MINH HIẾU 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Page 318: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 48XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1159348 TRẦN MINH TUẤN 266,000 266,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 266,000 266,000

Page 319: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 245750 LÊ HUY VŨ 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000

Page 320: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1015050 PHẠM TIẾN DŨNG 2,235,000 2,235,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,235,000 2,235,000

Page 321: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 338550 NGÔ VĂN KHÁNH 114,000 114,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 114,000 114,000

Page 322: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 125850 MAI ANH TUẤN 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Page 323: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1094350 PHẠM HỮU SÁNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 507851 VŨ ANH TUẤN 402,000 402,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 402,000 2,802,000

Page 324: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1071950 PHẠM NGỌC ðỒNG 480,000 480,000 480,000 480,000

2 360051 PHẠM VĂN THẮNG 3,571,000 3,571,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 3,571,000 4,051,000

Page 325: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 530351 TRẦN KIM ðỊNH 5,040,000 5,040,000 5,040,000 2,386,000 7,426,000

2 586051 LÊ BÁ HẢI 240,000 240,000 240,000 1,995,000 2,235,000

3 525551 PHÍ ðỨC LoNG 240,000 240,000 240,000 240,000

4 680051 PHAN CHÍ THÀNH 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,520,000 5,520,000 5,520,000 6,376,000 11,896,000

Page 326: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 318251 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 4,320,000 4,320,000 4,320,000 4,320,000

2 483651 HoÀNG VĂN DŨNG 2,039,000 2,039,000

3 982450 NGUYỄN HÙNG 931,000 931,000

4 817551 PHẠM ðỨC THỊNH 444,000 444,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,320,000 4,320,000 4,320,000 3,414,000 7,734,000

Page 327: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 787451 VŨ VĂN HIỆU 141,000 141,000

2 294850 ðỖ VĂN LY 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 141,000 1,821,000

Page 328: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 541951 TRẦN XUÂN TÍNH 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,995,000 1,995,000

Page 329: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 705650 NGUYỄN THẾ DIỆN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

Page 330: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 51XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 448551 NGUYỄN THANH TÙNG 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 331: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 100652 PHẠM VĂN CẢNH 960,000 960,000 960,000 960,000

2 781852 BÙI DUY HIỀN 879,000 879,000

3 42852 VŨ TRƯỜNG KHANG 2,235,000 2,235,000

4 331452 NGUYỄN ðỨC LỢI 2,235,000 2,235,000

5 482452 TRƯƠNG MẬU NHẬT 2,741,000 2,741,000

6 344452 LÊ HỒNG TIẾN 240,000 240,000 240,000 2,320,000 2,560,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 10,410,000 11,610,000

Page 332: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 379152 NGUYỄN XUÂN BÁCH 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,995,000 3,435,000

2 665452 HỒ THÁI LÂM 1,200,000 1,200,000 1,200,000 2,793,000 3,993,000

3 336252 NGUYỄN MẠNH LINH 480,000 480,000 480,000 480,000

4 709051 PHAN TRỌNG NAM 4,449,000 4,449,000

5 853752 NGUYỄN TRƯƠNG QUÝ 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

6 233852 NGUYỄN MẬU THÌN 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

7 721152 NGUYỄN MINH TÚ 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

8 388152 NGUYỄN ðÌNH TÙNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,995,000 3,195,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 11,280,000 11,280,000 11,280,000 11,232,000 22,512,000

Page 333: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 403652 VŨ ðỨC CẢNH 3,990,000 3,990,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,990,000 3,990,000

Page 334: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 98752 ðỖ XUÂN BÌNH 1,440,000 1,440,000 1,440,000 -600,000 840,000

2 978548 CAo TRUNG HIẾU 3,591,000 3,591,000

3 510452 NGUYỄN VĂN KHANG 3,172,000 3,172,000

4 279052 NGUYỄN ðỨC THẮNG 3,120,000 3,120,000 3,120,000 3,120,000

5 829852 NGÔ TRUNG XUÂN 960,000 960,000 960,000 5,035,000 5,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,520,000 5,520,000 5,520,000 11,198,000 16,718,000

Page 335: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 745551 ðỖ DŨNG 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,063,000 4,223,000

2 184252 NGUYỄN TRUNG DŨNG 1,038,000 1,038,000

3 810652 TRƯƠNG THANH NAM 1,995,000 1,995,000

4 710552 ðÀM VĂN TÙNG 2,715,000 2,715,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 7,811,000 9,971,000

Page 336: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 694752 TRẦN VĂN QUYẾT 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000

Page 337: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 102052 PHẠM VĂN ðỒNG 240,000 240,000 240,000 4,758,000 4,998,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 4,758,000 4,998,000

Page 338: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 782552 CAo VĂN CHIẾN 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,461,000 3,141,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,461,000 3,141,000

Page 339: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 172453 NGUYỄN QUYẾT PHoNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

2 1200953 HẠ VĂN VIỆT 3,160,000 3,160,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 3,160,000 5,560,000

Page 340: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1081653 NGUYỄN HUY CHIẾN 5,777,000 5,777,000

2 496353 MẠC VĂN HUYẾN 720,000 720,000 720,000 720,000

3 514153 ðẶNG XUÂN THẢNH 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 5,777,000 6,737,000

Page 341: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 501553 VŨ VĂN VỊNH 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 342: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 69652 VƯƠNG MẠNH CƯỜNG 2,160,000 2,160,000 2,160,000 7,019,000 9,179,000

2 1201953 LƯƠNG VĂN HÀ 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

3 720552 LÊ TIẾN KHƯƠNG 240,000 240,000 240,000 4,048,000 4,288,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,080,000 4,080,000 4,080,000 11,067,000 15,147,000

Page 343: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1104953 LÊ QUANG ANH 480,000 480,000 480,000 480,000

2 164645 BÙI NGỌC NAM 133,000 133,000

3 647153 ðẶNG VĂN TIẾP 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

4 1202153 QUÁCH VĂN TUYỂN 720,000 720,000 720,000 2,572,000 3,292,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 2,705,000 6,065,000

Page 344: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 800753 NGUYỄN NGỌC DUY 3,192,000 3,192,000

2 970852 NÔNG NGUYỄN THÀNH 5,238,000 5,238,000

3 535753 PHẠM VĂN TUẤN 2,290,000 2,290,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,720,000 10,720,000

Page 345: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1093953 TRẦN CAo CƯỜNG 3,785,000 3,785,000

2 827753 LÃ HoÀNG LÊ 1,920,000 1,920,000 1,920,000 2,877,000 4,797,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 6,662,000 8,582,000

Page 346: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 104053 PHẠM ðỨC ðoÀN 2,822,000 2,822,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,822,000 2,822,000

Page 347: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 889353 PHẠM VĂN HoÀNG 5,109,000 5,109,000

2 685353 VŨ TRỌNG HƯỞNG 4,928,000 4,928,000

3 912752 NGUYỄN VĂN TIẾN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,706,000 2,906,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 11,743,000 12,943,000

Page 348: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 53XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 504453 NGUYỄN HoÀNG HÙNG 963,000 963,000

2 345352 PHẠM NHƯ ToÀN 969,000 969,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,932,000 1,932,000

Page 349: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 682354 TRẦN VĂN CHÚC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 730554 LÊ VĂN HẢI 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

3 743454 LÂM QUANG NGỌC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000 4,800,000 4,800,000

Page 350: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD10

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 674554 NGUYỄN VIỆT DŨNG 4,921,000 4,921,000

2 720654 NGUYỄN NGỌC HƯNG 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 4,921,000 6,601,000

Page 351: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 294554 NGUYỄN QUỐC HUY 2,261,000 2,261,000

2 161854 NGUYỄN HoÀNG PHƯƠNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

3 171654 NGUYỄN VĂN PHƯƠNG 960,000 960,000 960,000 960,000

4 1006654 NGÔ VĂN THoÀN 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 4,655,000 7,055,000

Page 352: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 600054 ðỖ ðÌNH KHÁNH 2,501,000 2,501,000

2 414154 TRẦN MẠNH LÂN 960,000 960,000 960,000 960,000

3 10354 PHẠM VĂN LẬP 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 2,501,000 5,381,000

Page 353: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 464554 NGUYỄN VĂN ÂN 3,646,000 3,646,000

2 1178354 ULAMBAYAR ZoLKHUU 1,680,000 100 1,680,000 300,000 300,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 3,946,000 3,946,000

Page 354: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 988754 LÊ THẠC ToÀN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 355: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1175154 ðẶNG VĂN DƯƠNG 4,551,000 4,551,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,551,000 4,551,000

Page 356: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD7

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 414254 TRỊNH VIỆT ANH 720,000 720,000 720,000 720,000

2 582354 TRẦN TRUNG DŨNG 720,000 720,000 720,000 720,000

3 1175354 PHAN HUY KHoA 5,192,000 5,192,000

4 632654 PHẠM DUY LÃM 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 5,192,000 7,592,000

Page 357: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 438454 LÊ VĂN HUY 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 890154 NGUYỄN VĂN PHƯỢNG 3,928,000 3,928,000

3 1006954 HoÀNG HỒNG SƠN 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

4 327054 ðỖ VĂN THƠ 5,538,000 5,538,000

5 192954 NGUYỄN VĂN TIẾN 5,644,000 5,644,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 15,110,000 18,950,000

Page 358: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 54XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1177054 ðINH VĂN CHƯỞNG 2,793,000 2,793,000

2 393854 PHÙNG ðẮC ToAN 6,440,000 6,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 9,233,000 9,233,000

Page 359: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 885455 VŨ NGỌC NHÃ 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 240,000

Page 360: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1662155 NỊNH VĂN CHIỀU 4,178,000 4,178,000

2 210855 PHẠM HUY CỐC 4,337,000 4,337,000

3 562455 HoÀNG HẢI PHoNG 3,990,000 3,990,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 12,505,000 12,505,000

Page 361: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1664455 QUÁCH VĂN CHÚC 5,324,000 5,324,000

2 1127655 DƯƠNG VĂN DŨNG 4,123,000 4,123,000

3 1369855 HỒ VĂN DŨNG 4,008,000 4,008,000

4 647955 NGUYỄN TIẾN DƯƠNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 13,455,000 13,695,000

Page 362: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 681955 PHẠM VĂN HẬU 3,325,000 3,325,000

2 1664555 CAo MINH NAM 3,273,000 3,273,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,598,000 6,598,000

Page 363: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1663355 HoÀNG THANH TUẤN 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

Page 364: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1662455 LÝ VĂN CƯỜNG 2,261,000 2,261,000

2 1662655 NGUYỄN TRỌNG PHÚC 4,655,000 4,655,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,916,000 6,916,000

Page 365: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 517155 BÙI TUẤN ANH 240,000 240,000 240,000 240,000

2 1383255 QUÁCH HỮU ðỊNH 3,247,000 3,247,000

3 1445755 VÕ VĂN SƠN 3,857,000 3,857,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 7,104,000 7,344,000

Page 366: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1036355 ðẶNG XUÂN TUÂN 1,862,000 1,862,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,862,000 1,862,000

Page 367: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XE

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1491655 THÂN VĂN BÌNH 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 368: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 55XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 827655 NGUYỄN VĂN ðỨC 399,000 399,000

2 1297855 LÊ VĂN GIANG 399,000 399,000

3 1022855 NGUYỄN TRUNG HIẾU 399,000 -399,000 798,000 399,000

4 1491955 TRẦN VIẾT HỮU 399,000 399,000

5 765655 BÙI ANH TUẤN 240,000 240,000 240,000 399,000 399,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 639,000 -399,000 2,394,000 1,995,000

Page 369: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 470956 ðỖ NHƯ TRƯỞNG 3,059,000 3,059,000

2 879156 NGUYỄN ðÌNH TƯỞNG 2,660,000 2,660,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,719,000 5,719,000

Page 370: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1031556 NGUYỄN QUANG VŨ 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

Page 371: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 255856 VŨ QUÝ LINH 3,459,000 3,459,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,459,000 3,459,000

Page 372: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 839456 NGUYỄN QUANG LƯU 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 373: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD5

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1145556 HÀ CÔNG QUANG 2,660,000 2,660,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,660,000 2,660,000

Page 374: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 219356 NGUYỄN HoÀNG MINH 3,062,000 3,062,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,062,000 3,062,000

Page 375: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XD9

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1141456 LƯƠNG TRUNG KỲ 2,660,000 2,660,000

2 666556 TRỊNH XUÂN NAM 720,000 720,000 720,000 720,000

3 956656 ðẶNG TRỌNG NGÂN 3,059,000 3,059,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 5,719,000 6,439,000

Page 376: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 56XF

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 542156 PHẠM VĂN LoNG 2,394,000 2,394,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,394,000 2,394,000

Page 377: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1023857 PHAN TRỌNG oÁNH 3,984,000 3,984,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,984,000 3,984,000

Page 378: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1015957 TRẦN ðỨC ANH 3,984,000 3,984,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,984,000 3,984,000

Page 379: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD4

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1123357 HoÀNG NGỌC CẢNH 1,191,000 1,191,000

2 1074857 HÀN CHÍ TÚ 3,319,000 3,319,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,510,000 4,510,000

Page 380: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD6

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1126757 CHẨU ðỨC CHUNG 3,984,000 3,984,000

2 478757 BÙI MINH TIẾN 2,787,000 2,787,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,771,000 6,771,000

Page 381: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XD8

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 572857 HoÀNG VĂN ToÀN 3,984,000 3,984,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,984,000 3,984,000

Page 382: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 57XE2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 82557 NGUYỄN HoÀNG ANH 266,000 266,000

2 735757 NGUYỄN HoÀNG NAM 3,984,000 3,984,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,250,000 4,250,000

Page 383: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 47MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 793147 LÊ THANH TÙNG 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 384: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 49DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 314049 NGHIÊM XUÂN BÌNH 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 960,000

Page 385: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 520449 DƯƠNG ðĂNG DUẨN 2,771,000 2,771,000

2 980250 LÊ VĂN MINH 986,000 986,000

3 296150 TRẦN HỒNG QUÂN 1,995,000 1,995,000

4 308349 HoÀNG MINH THĂNG 240,000 240,000 240,000 240,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 5,752,000 5,992,000

Page 386: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1010750 NGUYỄN THÀNH CHUNG 3,052,000 3,052,000

2 333150 CAo TRUNG DŨNG 1,038,000 1,038,000

3 1186250 NGUYỄN ðÌNH HÙNG 186,000 186,000

4 372150 NGUYỄN VĂN LIÊN 1,479,000 1,479,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,755,000 5,755,000

Page 387: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 50MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 306850 NGUYỄN VĂN HÀ 1,864,000 1,864,000

2 64249 NGUYỄN TUẤN MINH 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 1,864,000 2,824,000

Page 388: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 303651 ðÀo VĂN LoNG 240,000 240,000 240,000 3,033,000 3,273,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 3,033,000 3,273,000

Page 389: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 588551 MAI XUÂN AN 2,793,600 2,793,600

2 468951 NGUYỄN VĂN BIÊN 1,784,000 1,784,000

3 368651 VŨ THẾ DUY 3,120,000 3,120,000

4 507850 LÊ MINH HƯNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 3,957,000 6,357,000

5 466750 ðỖ HỒNG QUANG 6,579,000 6,579,000

6 384550 NGÔ VĂN THUẬN 4,557,000 4,557,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 22,790,600 25,190,600

Page 390: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 248751 NGUYỄN QUANG THẮNG 5,039,000 5,039,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,039,000 5,039,000

Page 391: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 568951 LÂM QUANG DƯƠNG 399,000 399,000

2 286649 NGUYỄN VIỆT PHƯƠNG 1,593,000 1,593,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,992,000 1,992,000

Page 392: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 51MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 416251 NGUYỄN VĂN ðỨC 1,995,000 1,995,000

2 400450 NGUYỄN DUY QUANG 240,000 240,000 240,000 240,000

3 400550 PHẠM HoÀNG TÙNG 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 240,000 240,000 240,000 3,990,000 4,230,000

Page 393: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52DT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 625046 HoÀNG MINH ðỨC 222,000 222,000

2 721651 TRẦN HỮU HÙNG 1,920,000 1,920,000 1,920,000 1,920,000

3 460352 PHẠM TIẾN HƯNG 720,000 720,000 720,000 720,000

4 551052 VŨ VĂN VẬN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,840,000 3,840,000 3,840,000 222,000 4,062,000

Page 394: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 543252 HoÀNG VĂN PHÚ 960,000 960,000 960,000 960,000

2 846552 NGUYỄN BÁ QUANG 3,990,000 3,990,000

3 846652 TRẦN VĂN QUANG 480,000 480,000 480,000 480,000

4 140151 PHẠM TRUNG THÀNH 2,880,000 2,880,000 2,880,000 3,704,000 6,584,000

5 52951 NGUYỄN XUÂN TRUNG 2,903,000 2,903,000

6 850252 NGUYỄN ðÌNH VĨNH 720,000 720,000 720,000 4,190,000 4,910,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,040,000 5,040,000 5,040,000 14,787,000 19,827,000

Page 395: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 830752 VŨ VĂN NAM 480,000 480,000 480,000 480,000

2 485352 TRẦN TRỌNG PHoNG 2,212,000 2,212,000

3 287152 PHẠM ðÌNH QUỲNH 3,305,000 3,305,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 5,517,000 5,997,000

Page 396: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 383352 HoÀNG VĂN HẢI 720,000 720,000 720,000 1,995,000 2,715,000

2 117452 NGUYỄN NGỌC LINH 3,059,000 3,059,000

3 956850 TRẦN KHẮC SƠN 1,693,000 1,693,000

4 616650 NGUYỄN NGỌC TUẤN 4,262,000 4,262,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 11,009,000 11,729,000

Page 397: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 52MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1106950 TRẦN ðÌNH TRUYỀN 441,000 441,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 441,000 441,000

Page 398: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 958152 LÊ THANH BÌNH 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

2 503553 LƯƠNG VĂN CHÍNH 240,000 240,000 240,000 4,181,000 4,421,000

3 886853 NGUYỄN VĂN ðẠT 2,640,000 2,640,000 2,640,000 4,918,000 7,558,000

4 695653 VŨ NGỌC HUYÊN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,863,000 5,063,000

5 596653 HoÀNG HẢI NAM 1,330,000 1,330,000

6 472553 NHỮ ðÌNH THIỆN 1,330,000 1,330,000

7 404753 VƯƠNG XUÂN TRƯỜNG 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,440,000 7,440,000 7,440,000 15,622,000 23,062,000

Page 399: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53DT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 641653 PHẠM VĂN DUY 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

2 966453 LÊ SỸ TUÂN 3,302,000 3,302,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 3,302,000 4,502,000

Page 400: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1143853 ðẶNG VĂN BẮC 2,945,000 2,945,000

2 163953 NGUYỄN THANH BÌNH 240,000 240,000 240,000 2,906,000 3,146,000

3 965953 NGUYỄN ANH LỰC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 3,302,000 4,982,000

4 689253 LƯU VĂN NHÂN 2,504,000 2,504,000

5 634753 PHẠM NGỌC THƠ 2,050,000 2,050,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 13,707,000 15,627,000

Page 401: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 802153 LÊ VĂN CẦN 1,330,000 1,330,000

2 1029653 PHẠM VĂN PHÚ 798,000 798,000

3 1161853 LÊ ðỨC TRỊNH 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 2,128,000 3,088,000

Page 402: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 212053 NGUYỄN VĂN BA 720,000 720,000 720,000 720,000

2 563253 NGUYỄN MẠNH CƯỜNG 3,675,000 3,675,000

3 541253 QUANG ðỨC HIẾU 2,050,000 2,050,000

4 458953 ðÀo BÁ HUY 240,000 240,000 240,000 240,000

5 264553 LÃ VIỆT MỸ 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 5,725,000 7,405,000

Page 403: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 53MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 980853 HoÀNG QUANG HUY 3,503,000 3,503,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,503,000 3,503,000

Page 404: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1165554 ðÀM VĂN HIẾU 3,858,000 3,858,000

2 716754 NGUYỄN KHẮC MƯỜI 960,000 960,000 960,000 960,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 960,000 960,000 960,000 3,858,000 4,818,000

Page 405: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 690054 LÊ ðỨC ANH 4,363,000 4,363,000

2 290854 HÀ ANH DŨNG 5,031,000 5,031,000

3 308354 NGUYỄN DUY HUỆ 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

4 1134054 LÊ DANH LoNG 3,059,000 3,059,000

5 22954 NGUYỄN MINH QUANG 5,216,000 5,216,000

6 832854 HÀ VĂN QUYỀN 5,323,000 5,323,000

7 738254 ðÀo XUÂN ToẠI 4,337,000 4,337,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,400,000 2,400,000 2,400,000 27,329,000 29,729,000

Page 406: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 751454 NGUYỄN THÀNH LoNG 3,832,000 3,832,000

2 1125054 NGUYỄN TUẤN MINH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 2,160,000

3 657154 VŨ VĂN TÀI 4,178,000 4,178,000

4 761654 VŨ VĂN VƯƠNG 5,804,000 5,804,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,160,000 2,160,000 2,160,000 13,814,000 15,974,000

Page 407: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 54MN3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1120254 NGUYỄN VĂN BÌNH 960,000 960,000 960,000 960,000

2 831654 NGUYỄN VĂN DŨNG 3,594,000 3,594,000

3 741653 LÊ VĂN DƯƠNG 2,400,000 2,400,000 2,400,000 2,400,000

4 272254 LÝ ðỨC HIỀN 5,670,000 5,670,000

5 958454 ðẶNG THANH TÙNG 4,619,000 4,619,000

6 1073754 NGUYỄN MINH VƯƠNG 3,458,000 3,458,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 17,341,000 20,701,000

Page 408: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 806155 NGÔ THỊ PHƯƠNG HoA 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 720,000

Page 409: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1612055 PHẠM HỒNG CHƯƠNG 3,990,000 3,990,000

2 516155 VŨ TIẾN DUY 3,192,000 3,192,000

3 1104955 PHẠM CÔNG HUY 240,000 240,000 240,000 240,000

4 976855 ðẶNG MINH MẪN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

5 1663755 LÒ VĂN PHẮT 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

6 1009355 BÙI ðỨC QUANG 3,192,000 3,192,000

7 139655 ðÀo QUỐC TÚ 3,591,000 3,591,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,880,000 2,880,000 2,880,000 13,965,000 16,845,000

Page 410: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 935155 NGUYỄN VĂN HIẾU 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000

Page 411: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 55MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 854355 VŨ VĂN TỊCH 480,000 480,000 480,000 480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 480,000 480,000 480,000 480,000

Page 412: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 913956 TRẦN ðẠI DƯƠNG 2,793,000 2,793,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,793,000 2,793,000

Page 413: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 56MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 54156 NGUYỄN ðĂNG KIÊN 1,729,000 1,729,000

2 362556 HoÀNG CÔNG LUÂN 3,059,000 3,059,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,788,000 4,788,000

Page 414: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57DT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 274457 NGUYỄN QUANG HUY 3,452,000 3,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,452,000 3,452,000

Page 415: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57HK

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 1025657 NGÔ ðỨC HẠNH 3,452,000 3,452,000

2 485057 NGUYỄN VĂN LINH 2,787,000 2,787,000

3 64257 NGUYỄN DUY TÙNG 2,388,000 2,388,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 8,627,000 8,627,000

Page 416: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 288757 TRẦN QUANG HUY 3,452,000 3,452,000

2 503157 ðỖ THÀNH NAM 3,692,000 3,692,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 7,144,000 7,144,000

Page 417: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: 57MN2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 533757 NGUYỄN ðỨC ANH 3,452,000 3,452,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,452,000 3,452,000

Page 418: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học cử tuyểnKhoa: Khoa XD CTrình ThủyLớp: KV26

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 032026 LẦU A CHÁY 5,187,000 5,187,000

2 030724 NÔNG THỊ CHINH 3,458,000 3,458,000

3 033326 GIÀNG A CHÙA 5,187,000 5,187,000

4 033426 LÒ VĂN CƯỜNG 5,187,000 5,187,000

5 032126 GIÀNG A DÊ 5,187,000 5,187,000

6 031026 HoÀNG VĂN DIỆN 5,187,000 5,187,000

7 030626 GIÀNG A DŨNG 5,187,000 5,187,000

8 032226 ðẶNG VĂN ðẠI 5,187,000 5,187,000

9 031826 CHANG A GIÀ 5,187,000 5,187,000

10 032826 BÙI VĂN HoÀNG 5,187,000 5,187,000

11 030726 LY A HỜ 5,187,000 5,187,000

12 032926 BÙI VĂN HÙNG 5,187,000 5,187,000

13 032326 QUÀNG VĂN HUỲNH 5,187,000 5,187,000

14 032426 LÒ VĂN LoNG 5,187,000 5,187,000

15 031526 TRIỆU HỒNG LoNG 5,187,000 5,187,000

16 031926 HoÀNG THỊ LƯU 5,187,000 5,187,000

17 031626 TẠ THỊ HÀ LY 5,187,000 5,187,000

18 032526 HoÀNG VĂN MINH 5,187,000 5,187,000

19 033526 SÙNG A MÒ 5,187,000 5,187,000

20 033626 LẦU A MUA 5,187,000 5,187,000

21 031326 TRIỆU THỊ NGA 5,187,000 5,187,000

22 031126 AN PHƯƠNG oANH 5,187,000 5,187,000

23 030826 LIỀU A PHÔNG 5,187,000 5,187,000

24 033026 HÀ VIỆT PHƯƠNG 5,187,000 5,187,000

25 030126 VỪ MÍ PÓ 5,187,000 5,187,000

26 032726 TRẦN THỊ SẠCH 5,187,000 5,187,000

27 030926 CHẺo LAo SAN 5,187,000 5,187,000

28 031226 VI THỊ SIM 5,187,000 5,187,000

29 030426 HoÀNG VĂN SINH 5,187,000 5,187,000

30 033726 MÙA A TẰNG 5,187,000 5,187,000

31 030226 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 5,187,000 5,187,000

32 033826 QUÀNG VĂN THIÊM 5,187,000 5,187,000

33 033926 LÒ VĂN THU 5,187,000 5,187,000

34 030326 VÀNG MÍ TỎA 5,187,000 5,187,000

35 032626 GIÀNG A TRÁNG 5,187,000 5,187,000

36 030526 LÝ HỒNG TRƯNG 5,187,000 5,187,000

37 031726 HoÀNG TRƯỜNG 5,187,000 5,187,000

38 033126 NGUYỄN MẠNH TRƯỜNG 5,187,000 5,187,000

39 031426 HÀ THỊ TÚC 5,187,000 5,187,000

40 033226 NGUYỄN THANH TÙNG 5,187,000 5,187,000

Page 419: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 205,751,000 205,751,000

Page 420: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD Cầu ðườngLớp: 52CDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0431702 LÊ TUẤN ANH 1,726,000 1,726,000

2 04115202 LÊ ðÌNH CỪ 2,793,000 2,793,000

3 04505202 PHAN VĂN CƯỜNG 2,793,000 2,793,000

4 0423802 LÊ BÁ DŨNG 2,345,000 2,345,000

5 04737502 PHẠM HỮU HỘI 480,000 480,000 480,000 480,000

6 0471602 PHẠM SƠN LINH 3,459,000 3,459,000

7 04205980 NGUYỄN TIẾN LoNG 2,793,000 2,793,000

8 04717402 MAI VIẾT THÀNH 2,160,000 2,160,000 2,160,000 5,699,000 7,859,000

9 04448002 LÊ QUANG TUẤN 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,360,000 3,360,000 3,360,000 21,608,000 24,968,000

Page 421: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 50XDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 04935601 MAI THANH NGỌC 1,680,000 1,680,000 1,680,000 1,680,000

2 04467301 NGUYỄN THANH TÙNG 4,152,000 4,152,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,680,000 1,680,000 1,680,000 4,152,000 5,832,000

Page 422: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học chính quyKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 52XDHD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 04378302 NGUYỄN VĂN ðẠT 960,000 960,000 960,000 960,000

2 0413802 TRẦN HỮU ðĂNG 1,995,000 1,995,000

3 04308302 NGUYỄN DoÃN PHƯƠNG 3,062,000 3,062,000

4 04877902 ðINH XUÂN THẮNG 960,000 960,000 960,000 960,000

5 04377502 THỊNH VĂN THIỆN 1,995,000 1,995,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,920,000 1,920,000 1,920,000 7,052,000 8,972,000

Page 423: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: LT07KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02207 DƯƠNG THÚY AN 800,000 800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 800,000 800,000

Page 424: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: LT08KT

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0227608 NGUYỄN THỊ HUYỀN 3,800,000 3,800,000

2 0259508 HÀ THỊ TRANG 6,200,000 6,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,000,000 10,000,000

Page 425: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT07VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0250207 PHẠM VĂN YÊN 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,200,000 1,200,000 1,200,000 1,200,000

Page 426: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa Vật Liệu XDLớp: LT08VL

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 024208 TRẦN THANH BÌNH 4,400,000 4,400,000

2 0210008 PHẠM THẾ DŨNG 4,200,000 4,200,000

3 0213308 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 4,200,000 4,200,000

4 0250508 VŨ DUY THANH 4,200,000 4,200,000

5 0264308 ðẶNG TRẦN TUẤN 4,400,000 4,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 21,400,000 21,400,000

Page 427: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 025605 VŨ HƯNG GIANG 2,505,000 2,505,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 2,505,000 2,505,000

Page 428: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 05LT2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02705 ðỖ HoÀNG ANH 4,025,000 4,025,000

2 023005 NGÔ CAo CƯỜNG 2,770,000 2,770,000

3 0212505 NGUYỄN VIỆT MINH 240,000 240,000

4 0216705 PHẠM VĂN TÂM 2,700,000 2,700,000

5 0218505 VŨ DUY THUẬT 720,000 720,000 720,000 720,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 720,000 720,000 720,000 9,735,000 10,455,000

Page 429: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: 06LT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0225706 TRỊNH QUỐC THÀNH 1,680,000 1,680,000

2 0232706 NGUYỄN ðỨC TUẤN 2,000,000 2,000,000

3 0234406 VƯƠNG QUỐC VIỆT 2,000,000 2,000,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 5,680,000 5,680,000

Page 430: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT06TX

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0215306 LÊ TIẾN KIỆM 2,620,000 2,620,000

2 0218306 NGUYỄN PHÚ MƯỜI 3,520,000 3,520,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 6,140,000 6,140,000

Page 431: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 022208 TRẦN TUẤN ANH 4,800,000 4,800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 4,800,000 4,800,000

Page 432: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD2

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0226808 TỐNG VĂN HUY 2,800,000 2,800,000

2 0234008 NGUYỄN NGỌC LINH 2,800,000 2,800,000

3 0265308 NGUYỄN ANH TÙNG 4,800,000 4,800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,400,000 10,400,000

Page 433: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT08XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 02508 TRẦN DUY AN 400,000 400,000 400,000 400,000

2 022308 NGUYỄN VIỆT ANH 400,000 400,000 400,000 400,000

3 022508 NGUYỄN VĂN BA 400,000 400,000 400,000 400,000

4 023308 HoÀNG VĂN BẮC 400,000 400,000 400,000 400,000

5 023608 HoÀNG VĂN BẨY 400,000 400,000 400,000 400,000

6 024408 PHẠM VĂN BÌNH 400,000 400,000 400,000 400,000

7 0210308 PHẠM TRỌNG DŨNG 400,000 400,000 400,000 400,000

8 0215408 CAo ðÌNH ðỊNH 400,000 400,000 400,000 400,000

9 0217508 NGUYỄN TIẾN GIANG 400,000 400,000 400,000 400,000

10 0220408 NGUYỄN THỊ HẢI 400,000 400,000 400,000 400,000

11 0221808 NGUYỄN VĂN HIỆN 2,866,000 2,866,000

12 0222908 MAI VĂN HIỆU 400,000 400,000 400,000 4,734,000 5,134,000

13 0224608 NGUYỄN VIẾT HỒNG 400,000 400,000 400,000 5,134,000 5,534,000

14 0228708 CÁT CHÍ HƯNG 400,000 400,000 400,000 400,000

15 0229008 NGUYỄN VĂN HƯƠNG 400,000 400,000 400,000 400,000

16 0230908 TRỊNH VĂN KHoA 400,000 400,000 400,000 400,000

17 0231008 PHẠM ðỨC KHUÊ 1,120,000 1,120,000 1,120,000 1,120,000

18 0231808 NGUYỄN TRUNG KIÊN 400,000 400,000 400,000 400,000

19 0232008 NGUYỄN VĂN LÃM 7,600,000 7,600,000

20 0234108 VŨ QUÝ LINH 400,000 400,000 400,000 400,000

21 0237508 PHẠM QUANG HoÀNG LƯỢNG 400,000 400,000 400,000 400,000

22 0246808 TÔ VĂN SANG 400,000 400,000 400,000 400,000

23 0253108 LÊ HỮU THẮNG 5,134,000 5,134,000

24 0256508 NGUYỄN VĂN THƯỜNG 7,600,000 7,600,000

25 0257508 NGUYỄN VĂN TIẾN 400,000 400,000 400,000 400,000

26 0260208 DƯ ðỨC TRUNG 400,000 400,000 400,000 400,000

27 0261208 ðỖ NHƯ TRƯƠNG 4,974,000 4,974,000

28 0263908 ðỖ VĂN TUẤN 400,000 400,000 400,000 400,000

29 0266508 BÙI THANH TÙNG 400,000 400,000 400,000 400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 10,320,000 10,320,000 10,320,000 38,042,000 48,362,000

Page 434: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0211307 NGUYỄN DUY ðƯƠNG 8,200,000 8,200,000

2 0229507 TRẦN HỒNG NHẬT 1,000,000 1,000,000

3 0231307 NGUYỄN ANH PHƯƠNG 1,440,000 1,440,000 1,440,000 1,440,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 1,440,000 1,440,000 1,440,000 9,200,000 10,640,000

Page 435: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: LT7XD3

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 023607 MẠC QUANG CHÍNH 2,200,000 2,200,000

2 0214907 NHIẾP VĂN HÒA 2,640,000 2,640,000 2,640,000 4,520,000 7,160,000

3 0231507 BÙI VĂN QUANG 480,000 480,000 480,000 7,000,000 7,480,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,120,000 3,120,000 3,120,000 13,720,000 16,840,000

Page 436: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

ðại học liên thôngKhoa: Khoa KT Môi TrườngLớp: LT08MN

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0211408 NGUYỄN VĂN DUY 4,600,000 4,600,000

2 0224108 LÊ VĂN HoẠT 3,400,000 3,400,000

3 0227008 LÊ QUANG HUY 4,640,000 4,640,000

4 0268508 ðẶNG BÁ VĨNH 4,400,000 4,400,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 17,040,000 17,040,000

Page 437: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

Song bằngKhoa: Khoa Kinh Tế XDLớp: SBKT1

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 SB921653 TRẦN QUỐC DŨNG 2,440,000 2,440,000

2 SB1118255 VŨ THỊ MẾN 800,000 800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 3,240,000 3,240,000

Page 438: Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí sach no... · Lp: 13B2KC. STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng ðã ðóng N HK N cũ Tng HP Trang 1 1 0130613 TRN ðI

Trường ðại học Xây dựngPhòng Tài Vụ

Mẫu In V2110A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 3 - Năm Học 12-13

(Tính ñến ngày 11/07/2013)

Song bằngKhoa: Khoa XD DD và CNLớp: SBXD

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Tổng HP

Trang 1

1 0506 LẠI VĂN NGỌC 3,400,000 3,400,000

2 SB648854 PHAN CHÍ THÀNH 2,720,000 2,720,000

3 SB358853 PHẠM VĂN THỂ 201,000 201,000

4 SB772753 TRẦN VĂN THUẤN 4,560,000 4,560,000

5 0505 LƯƠNG VĂN TÍNH 3,400,000 3,400,000

6 SB215953 ðỖ THANH TÙNG 800,000 800,000

Ngày 11 tháng 07 năm 2013Người lập biểu

Cộng 15,081,000 15,081,000