61
Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCM Phòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí Học Kỳ 1 - Năm Học 14-15 (Tính ñến ngày 15/12/2014) Cao ñẳng chính quy Khoa: Cơ khí . STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ Trang 1 Lớp: CCQ100301 (CDCQ K2010 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí) 1 2110030104 Nguyễn Quốc Anh 350,000 350,000 350,000 4,189,000 4,539,000 2 2110030018 Nguyễn ðức 350,000 350,000 350,000 350,000 3 2110030082 Huỳnh Văn Tiên 525,000 525,000 525,000 525,000 4 2110030126 Nguyễn Thanh Tùng 350,000 350,000 Cộng 1,225,000 1,225,000 1,225,000 4,539,000 5,764,000 Lớp: CCQ100401 (CDCQ K2010 - Cơ khí chế tạo máy lớp A) 1 2110040097 ðinh Hoàng Long 525,000 525,000 2 2110040196 Nguyễn Hà Minh Trọng 175,000 175,000 Cộng 700,000 700,000 Lớp: CCQ100402 (CDCQ K2010 - Cơ khí chế tạo máy lớp B) 1 2110040229 Lê Tấn ðức 350,000 350,000 2 2110040104 Nguyễn Thanh Lương 2,975,000 2,975,000 3 2110040107 Nguyễn Bá Mạnh 185,000 185,000 4 2110040246 Doãn ðức Phong 175,000 175,000 175,000 175,000 5 2110040136 Bùi Kim Phương 700,000 700,000 6 2110040268 Nguyễn Bá Trường 175,000 175,000 175,000 1,925,000 2,100,000 Cộng 350,000 350,000 350,000 6,135,000 6,485,000 * SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí - hitu.edu.vn bao/CD No HP HK1, 14-15.pdfDanh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tt Hc Phí STT Mã SV H Và Tên Hc Phí %MG Min Gim Phi ðóng

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Cơ khí

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ100301 (CDCQ K2010 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí)

1 2110030104 Nguyễn Quốc Anh 350,000 350,000 350,000 4,189,000 4,539,000

2 2110030018 Nguyễn ðức 350,000 350,000 350,000 350,000

3 2110030082 Huỳnh Văn Tiên 525,000 525,000 525,000 525,000

4 2110030126 Nguyễn Thanh Tùng 350,000 350,000

Cộng 1,225,000 1,225,000 1,225,000 4,539,000 5,764,000

Lớp: CCQ100401 (CDCQ K2010 - Cơ khí chế tạo máy lớp A)

1 2110040097 ðinh Hoàng Long 525,000 525,000

2 2110040196 Nguyễn Hà Minh Trọng 175,000 175,000

Cộng 700,000 700,000

Lớp: CCQ100402 (CDCQ K2010 - Cơ khí chế tạo máy lớp B)

1 2110040229 Lê Tấn ðức 350,000 350,000

2 2110040104 Nguyễn Thanh Lương 2,975,000 2,975,000

3 2110040107 Nguyễn Bá Mạnh 185,000 185,000

4 2110040246 Doãn ðức Phong 175,000 175,000 175,000 175,000

5 2110040136 Bùi Kim Phương 700,000 700,000

6 2110040268 Nguyễn Bá Trường 175,000 175,000 175,000 1,925,000 2,100,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 6,135,000 6,485,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ101401 (CDCQ K2010 - Công nghệ cơ - ñiện tử)

1 2110140003 Nguyễn Thanh Bảo 3,500,000 3,500,000

2 2110140025 Trương Văn Dưng 350,000 350,000 350,000 3,255,000 3,605,000

3 2110140070 Nguyễn ðặng Thành Lộc 1,089,000 1,089,000

4 2110140078 ðoàn Văn Minh 759,000 759,000

5 2110140098 Nguyễn Hữu Quang 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

6 0911114120 Nguyễn Hoàng Thi 330,000 330,000

7 2110140117 Phan Ngọc Thịnh 1,023,000 1,023,000

8 2110140125 Nguyễn Tiến 1,208,000 1,208,000

Cộng 2,450,000 2,450,000 2,450,000 11,164,000 13,614,000

Lớp: CCQ110401 (CDCQ K2011 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 2111040020 Nguyễn Huy Hoàng 700,000 700,000 700,000 700,000

2 2111040027 Phan ðăng Khoa 2,975,000 2,975,000

3 2111040031 Bùi Thành Luân 700,000 700,000 700,000 700,000

4 2111040040 Hoàng ðình Phán 2,100,000 2,100,000 2,100,000 1,225,000 3,325,000

5 2111040042 Lê Thanh Phúc 1,575,000 1,575,000

Cộng 3,500,000 3,500,000 3,500,000 5,775,000 9,275,000

Lớp: CCQ110402 (CDCQ K2011 - Công nghệ chế tạo máy lớp B)

1 2111040062 Hà Trọng Thân 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

2 2111040065 Hoàng ðức Thuận 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

3 2111040081 Lê Văn Tuấn 5,243,000 5,243,000

4 2111040082 Nguyễn Văn Tuấn 525,000 525,000 525,000 525,000

5 2111040079 Trần Anh Tuấn 4,200,000 4,200,000

6 2111040084 Lương Quốc Tuyên 3,325,000 3,325,000

7 2111040087 Trần Quang Văn 3,325,000 3,325,000

8 2111040089 ðỗ Ngọc Vũ 700,000 700,000 700,000 700,000

Cộng 5,600,000 5,600,000 5,600,000 16,093,000 21,693,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ111401 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A)

1 2111140013 Nguyễn Công Danh 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 350,000

Lớp: CCQ111402 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2111140059 Lê Thành Nhân 350,000 350,000 350,000 350,000

2 2111140064 Huỳnh Thanh Phong 3,325,000 3,325,000 3,325,000 1,225,000 4,550,000

3 2111140066 Nguyễn Trung Phong 525,000 525,000

4 2111140075 Nguyễn Anh Tài 350,000 350,000 350,000 350,000

5 2111140077 Ngô Ngọc Tâm 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 4,375,000 4,375,000 4,375,000 1,750,000 6,125,000

Lớp: CCQ1203A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A)

1 2112030012 Phạm Minh ðức 2,275,000 2,275,000 2,275,000 1,050,000 3,325,000

2 2112030020 Nguyễn Văn Huy 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

3 2112030032 Nguyễn Ngọc Phát 3,500,000 3,500,000

4 2111030037 Trần Thanh Phong 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

5 2112030035 ðặng Ngọc Quý 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

6 2112030049 Vũ Văn Thế 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2112030059 Nguyễn Văn Tuấn 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

8 2112030061 Cao Tấn Vỉnh 4,200,000 4,200,000 3,850,000 350,000 350,000

Cộng 24,850,000 24,850,000 3,850,000 21,000,000 4,550,000 25,550,000

Lớp: CCQ1203B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B)

1 2112030064 Bùi An 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

2 2112030066 Phạm Quốc Bửu 3,850,000 3,850,000 3,850,000 1,750,000 5,600,000

3 2112030084 Phạm Như Kê 3,150,000 3,150,000 2,800,000 350,000 350,000

4 2112030087 Trịnh Tiến Lâm 4,025,000 4,025,000 4,025,000 1,575,000 5,600,000

5 2112030093 Nguyễn Cao Nguyên 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

6 2112030100 Nguyễn Quí 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

7 2112030102 Trương Thanh Sơn 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

8 2112030104 Lê Minh Tân 3,500,000 3,500,000 3,150,000 350,000 350,000

9 2112030107 Nguyễn Văn Thành 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

10 2112030108 Kha Hoàng Thạnh 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

11 2112030110 Nguyễn Viết Thịnh 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

12 2112030111 Lê Vĩ Thục 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

13 2112030123 Nguyễn Văn Vũ 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

Cộng 46,375,000 46,375,000 5,950,000 40,425,000 3,325,000 43,750,000

Lớp: CCQ1203C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C)

1 2112030133 Võ Chí Công 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

2 2112030135 Nguyễn Hồng Diện 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

3 2112030139 Dương Văn Giang 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

4 2112030140 Lê ðình Giáp 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

5 2112030147 Nguyễn Thanh Hiếu 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

6 2112030149 Hoàng Thế Khanh 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,450,000 5,075,000

7 2112030151 Thái Xuân Khương 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

8 2112030160 Huỳnh Thế Phú 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

9 2112030170 Nguyễn Tấn Tâm 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

10 2112030171 Lưu Toàn Thái 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

11 2112030176 Dương Thị Kim Thân 2,450,000 2,450,000 2,100,000 350,000 350,000

12 2112030185 Lưu Hoàng Vũ 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

Cộng 42,000,000 42,000,000 2,100,000 39,900,000 2,450,000 42,350,000

Lớp: CCQ1204A (CDCQ K2012 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 2112040002 Võ Ngọc Anh 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

2 2112040003 Lê Hữu Âu 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

3 2112040005 Quảng Văn Cảnh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

4 2111040004 Lê ðức Chiến 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

5 2112040043 Lưu Trọng Nghĩa 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

6 2112040049 Hoàng Văn Phú 3,500,000 3,500,000 3,500,000 1,400,000 4,900,000

7 2112040051 Lâm Xuân Phương 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

8 2112040055 Lê Tuấn Tài 2,975,000 2,975,000 2,275,000 700,000 700,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

9 2112040056 Trần Duy Tân 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

10 2112040066 Vũ ðức Tuấn 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

Cộng 34,475,000 34,475,000 2,275,000 32,200,000 1,400,000 33,600,000

Lớp: CCQ1204B (CDCQ K2012 - Công nghệ chế tạo máy lớp B)

1 2112040077 Nguyễn ðình Bảo 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

2 2112040102 Trần Quang Khải 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

3 2112040111 Trần Minh Nhật 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

4 2112040121 Bùi Hữu Tài 2,450,000 2,450,000 1,925,000 525,000 525,000

5 2112040137 Hoàng Văn Tình 5,250,000 5,250,000 5,250,000 2,450,000 7,700,000

6 2112040145 Nguyễn Hoàng Tú 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

Cộng 19,775,000 19,775,000 1,925,000 17,850,000 2,450,000 20,300,000

Lớp: CCQ1214A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A)

1 2112140001 Nguyễn Văn Bảo 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 2112140005 Nguyễn Trung Dũng 3,150,000 3,150,000

3 2112140006 Vũ ðình Duy 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

4 2112140027 ðinh ðức Minh 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

5 2112140029 Lê Anh Nhân 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

6 2112140037 Trần Tiến Sỹ 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

7 2112140039 Nguyễn Tấn Tài 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

8 2112140054 ðào Hữu Trường 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

Cộng 29,050,000 29,050,000 29,050,000 3,150,000 32,200,000

Lớp: CCQ1214B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2112140068 ðào Thiên Ân 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

2 2112140077 Bùi Thanh Huy 4,375,000 4,375,000 2,450,000 1,925,000 1,925,000

3 2112140079 Bùi Quốc Khánh 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

4 2112140083 Bùi Quang Lâm 4,375,000 4,375,000 2,800,000 1,575,000 1,575,000

5 2112140085 Phạm Cao Ngoan 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

6 2112140099 Trương Công Tình 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

7 2112140107 Nguyễn Duy Vũ 5,250,000 5,250,000 2,800,000 2,450,000 2,450,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Cộng 27,475,000 27,475,000 8,050,000 19,425,000 19,425,000

Lớp: CCQ1303A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp A)

1 2113030007 ðoàn Anh Cường 3,675,000 3,675,000 3,675,000 350,000 350,000

2 2113030008 Huỳnh Quốc Cường 3,675,000 3,675,000 2,800,000 875,000 875,000

3 2113030010 Phạm Quốc Cường 3,675,000 3,675,000 3,675,000 350,000 4,025,000

4 2113030013 Thái Văn Danh 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

5 2113030042 Huỳnh Tấn Sang 3,850,000 3,850,000 4,900,000 -1,050,000 1,575,000 525,000

6 2113030047 Phan Văn Tân 4,900,000 4,900,000 4,375,000 525,000 525,000

7 2113030055 ðoàn Văn Thuận 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

8 2113030063 Huỳnh Việt Tùng 1,400,000 1,400,000 1,400,000 2,959,000 4,359,000

9 2113030065 Tạ ðức Việt 4,550,000 4,550,000 4,550,000 1,034,000 5,584,000

Cộng 33,950,000 33,950,000 15,750,000 18,200,000 6,268,000 24,468,000

Lớp: CCQ1303B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp B)

1 2113030072 Nguyễn Văn Bình 1,694,000 1,694,000

2 2113030125 Nguyễn Ngọc Triết 2,625,000 2,625,000 2,625,000 1,575,000 4,200,000

3 2113030128 Nguyễn Minh Tú 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,575,000 4,550,000

Cộng 5,600,000 5,600,000 5,600,000 4,844,000 10,444,000

Lớp: CCQ1303C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp C)

1 2113030144 Trần Văn Dũng 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113030168 Lại ðăng Lộc 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

3 2113030189 Nguyễn Hoài Thương 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

4 2113030190 ðặng Minh Tiến 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

5 2113030193 Nguyễn Văn Tiến 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

Cộng 18,900,000 18,900,000 18,900,000 18,900,000

Lớp: CCQ1303D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ khí lớp D)

1 2113030242 Nguyễn Phúc Duy 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

2 2113030212 Hạ Ngọc ðạo 4,375,000 4,375,000 4,025,000 350,000 350,000

3 2113030218 Nguyễn ðức Hiếu 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

4 2113030226 Trần Thanh Lợi 1,034,000 1,034,000

5 2113030230 Nguyễn Minh Quang 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

6 2113030232 Nguyễn Sanh Tạo 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Cộng 19,250,000 19,250,000 4,025,000 15,225,000 1,034,000 16,259,000

Lớp: CCQ1304A (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp A)

1 2113040008 ðỗ Hà Dũng 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

2 2113040013 Trần Anh Dưỡng 4,550,000 4,550,000 3,850,000 700,000 700,000

3 2113040021 Trần Tấn Hiểu 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

4 2113040025 Nguyễn Văn Hòa 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

5 2113040029 Hồ Như Huỳnh 2,100,000 2,100,000 2,100,000 525,000 2,625,000

6 2113040036 Tiêu Gia Linh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

7 2113040041 Trần Quang Nhất 1,694,000 1,694,000

Cộng 22,575,000 22,575,000 3,850,000 18,725,000 2,219,000 20,944,000

Lớp: CCQ1304B (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp B)

1 2113040081 Nguyễn Nhân Hậu 2,275,000 2,275,000 2,275,000 700,000 2,975,000

2 2113040085 Nguyễn Văn Hùng 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2113040084 Trần ðình Hùng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 2113040094 Lê Văn Khoa 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

5 2113040110 Nguyễn Duy Quang 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

6 2113040127 Nguyễn Văn Trọng 3,150,000 3,150,000 3,150,000 1,225,000 4,375,000

7 2113040137 Nguyễn Thành Vũ 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

Cộng 23,275,000 23,275,000 23,275,000 1,925,000 25,200,000

Lớp: CCQ1304C (CDCQ K2013 - Công nghệ chế tạo máy lớp C)

1 2113040138 Nguyễn Quốc Anh 1,034,000 1,034,000

2 2113040149 Trần Phúc Hiếu 1,694,000 1,694,000

3 2113040163 Lê Tấn Phương 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

4 2113040172 Nguyễn Thời 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

Cộng 8,050,000 8,050,000 8,050,000 2,728,000 10,778,000

Lớp: CCQ1314A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp A)

1 2113140004 Võ ðình Chung 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113140027 ðặng Văn Khải 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

3 2113140026 Nguyễn Hoàng Khải 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

4 2113140036 Phạm Hoàng Nam 700,000 700,000 700,000 700,000

5 2113140052 Nguyễn Văn Sự 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

6 2113140056 Võ Thành Tân 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 8

7 2113140058 ðào Duy Thắng 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

Cộng 19,425,000 19,425,000 19,425,000 19,425,000

Lớp: CCQ1314B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật cơ ñiện tử lớp B)

1 2113140074 Phùng Ngọc Chung 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

2 2113140086 Ngô Quang Hoài 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

3 2113140100 Nguyễn Thái Minh 1,364,000 1,364,000

4 2113140101 Lê Minh Ngọc 2,800,000 2,800,000 2,800,000 1,364,000 4,164,000

5 2113140104 Bùi Quang Cao Nhân 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

6 2113140118 Nguyễn Xuân Tài 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

7 2113140124 Huỳnh Minh Thuận 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,199,000 4,174,000

Cộng 20,475,000 20,475,000 20,475,000 3,927,000 24,402,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 413,350,000 413,350,000 47,775,000 365,575,000 86,426,000 452,001,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: ðiện - ðiện tử

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ100501 (CDCQ K2010 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 0911105119 Hứa ðại Phi 1,225,000 1,225,000

2 2110050084 Huỳnh Thanh Phong 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000

3 2110050134 Nguyễn Trí Tính 2,275,000 2,275,000

Cộng 1,050,000 1,050,000 1,050,000 3,500,000 4,550,000

Lớp: CCQ100502 (CDCQ K2010 - ðiện công nghiệp lớp B)

1 2110050174 Nguyễn Quốc Bảo 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

2 2110050181 Nguyễn Thành Dư 20,000 20,000

3 2110050218 Nguyễn Trường Nhựt 5,168,000 5,168,000

Cộng 1,750,000 1,750,000 1,750,000 5,188,000 6,938,000

Lớp: CCQ100601 (CDCQ K2010 - ðiện tử công nghiệp)

1 2110060031 Phan Văn Hậu 1,575,000 1,575,000 1,575,000 1,575,000

2 0911106034 Nông Văn Hùng 964,000 964,000

3 2110060084 Nguyễn Văn Quân 1,130,000 1,130,000

4 2110060097 Nguyễn Trung Thành 1,963,000 1,963,000

Cộng 1,575,000 1,575,000 1,575,000 4,057,000 5,632,000

Lớp: CCQ101501 (CDCQ K2010 - Công nghệ tự ñộng)

1 2110150128 Phan Văn Tín 875,000 875,000

2 2110150086 Nguyễn Thái Trực 350,000 350,000 350,000 350,000

3 0911115075 Nguyễn Mạnh Tuấn 660,000 660,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 1,535,000 1,885,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ101801 (CDCQ K2010 - Công nghệ Nhiệt - Lạnh)

1 2110180105 Nguyễn Minh Cường 2,635,000 2,635,000

2 2110180016 Nguyễn Huỳnh ðăng 350,000 350,000 350,000 350,000

3 0911118013 Doãn ðình ðề 4,389,000 4,389,000

4 2110180113 Nguyễn Thiên Thạch Hải 2,574,000 2,574,000

5 2110180130 Dương Văn Phụng 5,674,000 5,674,000

6 2110180084 Nguyễn ðức Thọ 3,135,000 3,135,000

7 2110180143 Phan Tuấn Tiễn 700,000 700,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 19,107,000 19,457,000

Lớp: CCQ110501 (CDCQ K2011 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2111050001 Nguyễn Văn An 2,450,000 2,450,000

2 2111050014 Phạm Ngọc ðiệp 2,450,000 2,450,000 2,450,000 1,225,000 1,225,000

3 2111050024 Nguyễn Huy Lâm 2,275,000 2,275,000 2,275,000 700,000 2,975,000

4 2111050029 Trần Văn Mạnh 700,000 700,000 700,000 700,000

5 2111050035 Trần Hoài Phong 700,000 700,000 700,000 700,000

6 2111050041 Nguyễn Việt Quốc 1,575,000 1,575,000 1,575,000 1,575,000

7 2111050060 Nguyễn Văn Trung 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

Cộng 9,625,000 9,625,000 2,450,000 7,175,000 4,375,000 11,550,000

Lớp: CCQ110502 (CDCQ K2011 - ðiện công nghiệp lớp B)

1 2111050076 Nguyễn Văn Châu 700,000 700,000 350,000 350,000 350,000

2 2111050086 Hồ Văn Hiền 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

3 2111050087 Dương Minh Hòa 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

4 2111050088 Huỳnh Như Hóa 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 2111050100 Lâm Duy Phong 3,150,000 3,150,000

6 2111050104 Trương ðình Phương 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

7 2111050114 Huỳnh Tấn Tài 175,000 175,000 175,000 175,000

8 2111050115 Nguyễn Viết Tài 1,400,000 1,400,000

9 2111050131 Huỳnh Văn Trung 1,225,000 1,225,000 1,225,000 1,225,000

10 2111050132 Nguyễn Duy Tú 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

11 2111050135 Trần Quốc Tuấn 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

12 2111050139 Nguyễn ðức Vinh 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 21,875,000 21,875,000 350,000 21,525,000 4,550,000 26,075,000

Lớp: CCQ110601 (CDCQ K2011 - ðiện tử công nghiệp)

1 2111060010 Nguyễn Khắc Dương 525,000 525,000 525,000 525,000

2 2111060014 ðàm Văn ðức 4,375,000 4,375,000

3 2111060028 Phạm Hoàng Khang 350,000 350,000 350,000 350,000 700,000

4 2111060031 Nguyễn Kiên Thanh Khương 2,625,000 2,625,000 2,275,000 350,000 350,000

5 2111060037 Bùi ðình Long 1,225,000 1,225,000 1,225,000 1,225,000

6 2111060072 Thái Văn Tính 3,850,000 3,850,000 350,000 3,500,000 3,500,000

Cộng 8,575,000 8,575,000 2,625,000 5,950,000 4,725,000 10,675,000

Lớp: CCQ111501 (CDCQ K2011 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa)

1 2111150002 Trần Xuân Bắc 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

2 2111150025 Lê Cao Ngọc Phúc 350,000 350,000 350,000 350,000

3 2111150045 Nguyễn Vĩnh Thọ 2,275,000 2,275,000 2,275,000 350,000 2,625,000

4 2111150051 Hồ ðức Việt 175,000 175,000 175,000 175,000

5 2111150052 Nguyễn Minh Việt 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

Cộng 5,600,000 5,600,000 5,600,000 350,000 5,950,000

Lớp: CCQ111801 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2111180011 Ngô Kim ðạt 525,000 525,000

2 2111180016 Nguyễn Văn ðức 525,000 525,000 525,000 525,000

3 2111180026 Phạm Tấn Huy 1,225,000 1,225,000 1,225,000 1,225,000

4 2111180027 Phan Anh Khoa 525,000 525,000 525,000 525,000

5 2111180028 Trần ðăng Long 525,000 525,000 525,000 525,000

6 2111180031 Hoàng Tiến Mỹ 350,000 350,000 350,000 350,000

7 2111180050 Nguyễn ðăng Thuận 1,225,000 1,225,000 1,225,000 1,225,000

Cộng 4,375,000 4,375,000 4,375,000 525,000 4,900,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

Lớp: CCQ1205A (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2112050004 Lâm Chí Cương 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,100,000 4,900,000

2 2112050005 Nguyễn Văn Minh Dũng 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

3 2112050006 Trần Quốc Dũng 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

4 2112050009 Phạm Thái Duy 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

5 2112050018 Ngô Minh Hiếu 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,050,000 2,800,000

6 2112050023 Lê Thanh Hùng 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

7 2112050030 Nguyễn Tấn Lâm 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

8 2112050036 Phan ðại Nghĩa 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

9 2112050048 Lê Văn Tâm 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

10 2112050064 Mai Phúc Trung 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

11 2112050074 Chế Ngọc Vũ 3,500,000 3,500,000 2,800,000 700,000 700,000

Cộng 34,475,000 34,475,000 2,800,000 31,675,000 3,150,000 34,825,000

Lớp: CCQ1205B (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp B)

1 2112050080 Võ Vạn Ân 3,675,000 3,675,000 3,150,000 525,000 525,000

2 2112050091 Bùi Văn Hải 5,075,000 5,075,000

3 2112050100 Trương Sĩ Huy 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

4 2112050102 Phạm Văn Hưng 4,900,000 4,900,000 3,325,000 1,575,000 1,575,000

5 2112050111 Kiều Văn Ngọc 4,900,000 4,900,000

6 2112050122 Nguyễn Tấn Sơn 3,675,000 3,675,000

7 2111050113 ðỗ Minh Tài 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

8 2112050133 ðinh Văn Thắng 3,675,000 3,675,000

9 2112050135 ðào Huy Thông 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

10 2112050145 Dương Văn Tuấn 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

11 2112050144 Trương Anh Tuấn 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

12 2112050146 Vũ Văn Tuấn 4,200,000 4,200,000 2,625,000 1,575,000 1,575,000

Cộng 28,875,000 28,875,000 9,100,000 19,775,000 17,325,000 37,100,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

Lớp: CCQ1205C (CDCQ K2012 - ðiện công nghiệp lớp C)

1 2112050152 Nguyễn Trung An 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

2 2112050156 Nguyễn Thành Chiến 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2112050170 Ngô Khôn Hòa 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

4 2112050180 Nguyễn Ngọc Linh 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

5 2112050181 Võ Thành Long 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

6 2112050187 Trần Hoàng Nam 3,150,000 3,150,000 2,800,000 350,000 350,000

7 2112050188 Trần Phương Nam 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000

8 2112050202 Nguyễn Thành Tâm 350,000 350,000

9 2112050205 Nguyễn Quang Thao 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

10 2112050210 Tống Trần Thuyết 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

11 2112050223 Lê Huỳnh Trọng 3,325,000 3,325,000 2,975,000 350,000 350,000

Cộng 37,625,000 37,625,000 5,775,000 31,850,000 350,000 32,200,000

Lớp: CCQ1206A (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp A)

1 2112060003 ðoàn Vương Nhật Anh 3,500,000 3,500,000 1,575,000 1,925,000 1,925,000

2 2112060007 Nguyễn Hữu Danh 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

3 2112060008 Hồ Ngọc Diệu 4,550,000 4,550,000 4,550,000 2,100,000 6,650,000

4 2112060016 Võ Minh ðăng 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

5 2112060048 Nguyễn ðặng Hạo Nhiên 2,100,000 2,100,000 1,750,000 350,000 350,000

6 2112060057 Võ Văn Quân 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

7 2112060065 Phạm Quốc Thái 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

8 2112060078 Nguyễn Hoàng Tôn 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

9 2112060085 ðinh Tuấn Vũ 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

Cộng 33,250,000 33,250,000 3,325,000 29,925,000 2,100,000 32,025,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 6

Lớp: CCQ1206B (CDCQ K2012 - ðiện tử công nghiệp lớp B)

1 2112060088 Võ Duy Bảo 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 2112060092 Trần Mậu Cường 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

3 2112060102 Phạm Minh ðức 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 2112060120 Nguyễn Xuân Lâm 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 2112060128 ðặng Văn Nhâm 4,900,000 4,900,000 4,900,000 1,925,000 6,825,000

6 2112060138 Trần Văn Quý 3,675,000 3,675,000

7 2112060140 Nguyễn Ngọc Rạng 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

8 2112060156 Nguyễn Sĩ Thống 3,625,000 3,625,000

Cộng 19,075,000 19,075,000 19,075,000 9,225,000 28,300,000

Lớp: CCQ1215A (CDCQ K2012 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A)

1 2112150002 Nguyễn Hoàng Anh 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

2 2112150011 Trần Thanh ðạt 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 2112150028 Hoàng ðình Long 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

4 2112150029 Nguyễn Từ Long 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

5 2112150038 Lê Minh Quốc 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

6 2112150037 Phạm Bá Quốc 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

7 2112150043 Vi Văn Táy 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

8 2112150047 Trương Nguyễn Hoàng Thảo 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

9 2112150055 Nguyễn Xuân Triều 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

10 2112150058 Phạm Duy Tuấn 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

Cộng 37,975,000 37,975,000 37,975,000 37,975,000

Lớp: CCQ1215B (CDCQ K2012 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp B)

1 2112150067 ðặng Công Danh 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

2 2112150070 Nguyễn Bá ðạt 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

3 2112150081 Trần Hữu Huân 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

4 2112150089 Võ Tự Lập 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

5 2112150091 Lê Quốc Lợi 2,625,000 2,625,000 2,625,000 3,150,000 5,775,000

6 2112150100 Hồ Viết Phước 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

7 2112150104 Nguyễn Văn Sơn 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 7

8 2112150110 Nguyễn Thành 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000

9 2112150113 Nguyễn Anh Thảo 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

10 2112150118 Lương Hữu Trí 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

Cộng 41,125,000 41,125,000 41,125,000 3,150,000 44,275,000

Lớp: CCQ1218A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2112180005 ðỗ Viết Công 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

2 2112180008 ðặng Ngọc Dương 3,850,000 3,850,000 3,500,000 350,000 350,000

3 2112180012 Bùi Diên Hải 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

4 2112180022 Nguyễn Trịnh ðức Khang 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

5 2112180023 Phan Thanh Tuấn Kiệt 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

6 2112180024 Trần ðại Lâm 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

7 2112180027 Phạm Hoàng Công Lực 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

8 2112180030 Nguyễn Văn Nam 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

9 2112180036 Trịnh Xuân Tánh 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

10 2112180053 Kiều Trinh 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

11 2112180056 Phan Huy Trường 4,375,000 4,375,000 4,375,000 2,275,000 6,650,000

12 2112180057 Nguyễn Hoàng Tuấn 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

Cộng 47,250,000 47,250,000 3,500,000 43,750,000 2,275,000 46,025,000

Lớp: CCQ1305A (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp A)

1 2113050007 Phạm Khắc Dũng 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113050009 Phan Hoàng Dư 4,775,000 4,775,000

3 2113050017 Trần Thanh ðược 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

4 2113050033 Võ Quốc Khánh 4,200,000 4,200,000 4,200,000 1,050,000 5,250,000

5 2113050050 Vũ Toàn Thắng 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

6 2113050055 ðặng Quang Trị 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2113050058 Nguyễn Thành Trương 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

8 2113050059 Nguyễn Anh Tú 2,275,000 2,275,000 1,750,000 525,000 525,000

Cộng 26,425,000 26,425,000 1,750,000 24,675,000 5,825,000 30,500,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 8

Lớp: CCQ1305B (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp B)

1 2113050079 Ngô Văn Giỏi 4,200,000 4,200,000 3,675,000 525,000 525,000

2 2113050126 Nguyễn Thanh Tùng 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,575,000 4,550,000

3 2113050132 Trần Minh Vương 3,850,000 3,850,000 3,500,000 350,000 350,000

Cộng 11,025,000 11,025,000 7,175,000 3,850,000 1,575,000 5,425,000

Lớp: CCQ1305C (CDCQ K2013 - ðiện công nghiệp lớp C)

1 2113050168 Huỳnh Thanh Phúc 1,265,000 1,265,000

2 2113050174 Lê Minh Tân 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

3 2113050179 Nguyễn Hồ Thái 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

4 2113050181 Nguyễn Văn Thái 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

5 2113050187 Trần Văn Thường 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

6 2113050192 Nguyễn Trí Trung 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

Cộng 18,550,000 18,550,000 18,550,000 1,265,000 19,815,000

Lớp: CCQ1306A (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp A)

1 2113060003 Tràng Vòng Bẩu 2,625,000 2,625,000 2,625,000 1,225,000 3,850,000

2 2113060009 Phan Tiến Dũng 4,200,000 4,200,000 3,850,000 350,000 350,000

3 2113060014 ðinh Hoàn Hảo 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

4 2113060021 Nguyễn Xuân Huy 6,049,000 6,049,000

5 2113060030 Nguyễn Văn Nam 2,625,000 2,625,000 2,275,000 350,000 350,000

6 2113060040 Lê Viết Ngọc Sơn 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

7 2113060044 Võ Minh Tâm 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

8 2113060048 Phạm ðình Thuần 2,024,000 2,024,000

9 2113060050 ðào Thanh Tiền 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

10 2113060051 ðinh Trương Tín 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

11 2113060055 Bùi Văn Trí 4,025,000 4,025,000 350,000 3,675,000 3,675,000

12 2113060057 Huỳnh Thế Trọng 4,164,000 4,164,000

13 2113060064 Dương Quang Vũ 1,750,000 1,750,000 1,750,000 875,000 2,625,000

Cộng 30,800,000 30,800,000 6,475,000 24,325,000 14,337,000 38,662,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 9

Lớp: CCQ1306B (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp B)

1 2113060069 ðinh Bá Dũng 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

2 2113060073 Nguyễn Chí ðạt 4,025,000 4,025,000 3,150,000 875,000 875,000

3 2113060076 Nguyễn Quốc Giang 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,400,000 3,325,000

4 2113060093 ðỗ Văn Mẫn 2,024,000 2,024,000

5 2113060106 Hong Dậu Quý 3,500,000 3,500,000 3,500,000 2,024,000 5,524,000

6 2113060107 Võ Tá Quý 4,025,000 4,025,000 3,675,000 350,000 350,000

7 2113060117 ðỗ ðức Thọ 6,749,000 6,749,000

8 2113060123 Phạm Thế Tĩnh 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

9 2113060127 Huỳnh Văn Tú 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

10 2113060129 Nguyễn Quốc Việt 6,574,000 6,574,000

11 2113060130 Võ Hữu Vinh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

Cộng 27,300,000 27,300,000 6,825,000 20,475,000 18,771,000 39,246,000

Lớp: CCQ1306C (CDCQ K2013 - ðiện tử công nghiệp lớp C)

1 2113060139 Chu Văn ðức 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113060147 Võ Khắc Hưởng 4,550,000 4,550,000 350,000 4,200,000 4,200,000

3 2113060149 ðặng Xuân Kỷ 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

4 2113060159 Nguyễn Hữu Phúc 4,900,000 4,900,000 3,325,000 1,575,000 1,575,000

5 2113060163 Nguyễn Nam Sơn 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

6 2113060165 Nguyễn ích Tân 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

7 2113060170 Phạm Uy Tín 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

8 2113060174 Nguyễn Hữu Trường 700,000 700,000 700,000 1,050,000 1,750,000

9 2113060181 Trần Quốc Việt 3,150,000 3,150,000 350,000 2,800,000 2,800,000

Cộng 29,750,000 29,750,000 4,025,000 25,725,000 1,050,000 26,775,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 10

Lớp: CCQ1315A (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp A)

1 2113150011 Nguyễn Tấn ðại 700,000 700,000 700,000 4,435,000 5,135,000

2 2113150019 Nguyễn Thái Hoàng 1,810,000 1,810,000

3 2113150028 Hồ Như Nguyên 700,000 700,000 700,000 4,785,000 5,485,000

4 2113150048 Nguyễn Duy Trí 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Cộng 4,725,000 4,725,000 4,725,000 11,030,000 15,755,000

Lớp: CCQ1315B (CDCQ K2013 - CNKT ñiều khiển và tự ñộng hóa lớp B)

1 2113150065 ðặng Thành ðạt 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2113150087 Mai Thị Quỳnh 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2113150090 Phạm Duy Thái 5,250,000 5,250,000 2,800,000 2,450,000 1,575,000 4,025,000

4 2113150095 Nguyễn Hồng Thiện 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

5 2113150097 Huỳnh Khắc Thuận 935,000 935,000

6 2113150098 Trần Hữu Thế Thuận 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

Cộng 20,125,000 20,125,000 2,800,000 17,325,000 2,510,000 19,835,000

Lớp: CCQ1318A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật nhiệt)

1 2113180013 Nguyễn Ngọc Huấn 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2113180035 Nguyễn Hữu Tài 3,150,000 3,150,000 3,150,000 2,275,000 5,425,000

3 2113180046 Trần Huy Trinh 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

4 2113180052 Nguyễn Hồng Trường 3,325,000 3,325,000 3,325,000 875,000 4,200,000

Cộng 13,475,000 13,475,000 13,475,000 3,150,000 16,625,000

Lớp: CCQ1323A (CDCQ K2013 - ðiện tử truyền thông)

1 2113230014 Võ Thanh Giang 6,234,000 6,234,000

2 2113230024 Nguyễn Thành Khương 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

3 2113230031 Trần Xuân Lượng 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

4 2113230034 Nguyễn Hữu Nho 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

5 2113230037 Trần Ngọc Phổ 5,009,000 5,009,000

6 2113230046 Nguyễn Trương Duy Quỳnh 3,850,000 3,850,000 3,500,000 350,000 350,000

7 2113230047 Phan Thành Sang 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 11

8 2113230049 Lê Tấn Tài 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

Cộng 20,475,000 20,475,000 3,500,000 16,975,000 11,243,000 28,218,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 537,425,000 537,425,000 62,475,000 474,950,000 156,243,000 631,193,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Da giày

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ100701 (CDCQ K2010 - Công nghệ da giày)

1 2110070075 Nguyễn Văn Hùng 525,000 525,000 525,000 525,000

Cộng 525,000 525,000 525,000 525,000

Lớp: CCQ110701 (CDCQ K2011 - Công nghệ da giày lớp A)

1 2111070056 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 2,625,000 2,625,000

Cộng 2,625,000 2,625,000

Lớp: CCQ110702 (CDCQ K2011 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2111070169 Nguyễn Việt Trinh 350,000 350,000 350,000 350,000

2 2111070177 Nguyễn Thị Kim Tuyến 4,550,000 4,550,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 4,550,000 4,900,000

Lớp: CCQ1207A (CDCQ K2012 - Công nghệ da giày lớp A)

1 2112070028 Trần ðình Minh 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 2112070029 Ngô Nguyệt Mỹ 3,150,000 3,150,000

3 2112070042 Ngô Hữu Phước 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

4 2112070061 Hoàng Diễm Thúy 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

Cộng 12,250,000 12,250,000 12,250,000 3,150,000 15,400,000

Lớp: CCQ1207B (CDCQ K2012 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2112070091 Lê Thành Chánh 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

2 2112070096 Phạm Thị Mỹ Diễm 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

3 2112070100 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

4 2111070100 Phạm Kiều Duyên 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

5 2112070113 Nguyễn Thị Thu Hồng 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

6 2112070134 Nguyễn Thị Phi 3,850,000 3,850,000

7 2112070136 Vương Tấn Phúc 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

8 2112070142 Nguyễn Lê Yến Thắm 3,675,000 3,675,000 2,625,000 1,050,000 1,050,000

9 2112070148 Lê Thị Thu 3,675,000 3,675,000 3,675,000 1,050,000 4,725,000

Cộng 26,425,000 26,425,000 2,625,000 23,800,000 4,900,000 28,700,000

Lớp: CCQ1307A (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp A)

1 2113070009 Lê Nhật ðang 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

Cộng 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

Lớp: CCQ1307B (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp B)

1 2113070074 Nguyễn Thị Phương Chung 3,325,000 3,325,000 2,800,000 525,000 525,000

2 2113070079 Văn Thị Thúy Diệu 4,930,000 4,930,000

3 2113070080 Lê Minh Dương 3,570,000 3,570,000

4 2113070130 Lê Thị Thanh Tuyền 4,270,000 4,270,000

5 2113070133 Nguyễn Tấn Việt 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

Cộng 6,475,000 6,475,000 2,800,000 3,675,000 12,770,000 16,445,000

Lớp: CCQ1307C (CDCQ K2013 - Công nghệ da giày lớp C)

1 2113070144 Nguyễn Minh Hoàng 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

2 2113070156 Phạm Nhựt Nam 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2113070163 Nguyễn Thị Sinh 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

4 2113070170 Lê Thị Thùy Trang 3,705,000 3,705,000

Cộng 8,925,000 8,925,000 8,925,000 3,705,000 12,630,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 57,575,000 57,575,000 5,425,000 52,150,000 31,700,000 83,850,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Cơ khí ñộng lực

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ101701 (CDCQ K2010 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2110170072 Trương Minh Hiền 700,000 700,000 700,000 660,000 1,360,000

2 2110170166 Nguyễn Văn Sơn 525,000 525,000 525,000 525,000

Cộng 1,225,000 1,225,000 1,225,000 660,000 1,885,000

Lớp: CCQ101702 (CDCQ K2010 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2110170041 Phạm Ngọc Dương 330,000 330,000

2 2110170186 Phạm Trọng Toàn Thắng 2,515,000 2,515,000

3 2110170244 Nguyễn Quang Vũ 2,310,000 2,310,000

Cộng 5,155,000 5,155,000

Lớp: CCQ111701 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2111170014 Nguyễn Xí ðược 700,000 700,000 350,000 350,000 350,000

2 2111170023 Nguyễn Phi Hùng 10,214,000 10,214,000

3 2111170042 Lê Văn Năm 2,975,000 2,975,000

4 2111170069 Trần Văn Tiến 4,735,000 4,735,000

5 2111170085 Võ Quốc Việt 3,675,000 3,675,000 3,675,000 1,575,000 5,250,000

Cộng 4,375,000 4,375,000 350,000 4,025,000 19,499,000 23,524,000

Lớp: CCQ111702 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2111170111 Mai Duy Hiếu 350,000 350,000

2 2111170117 Trần Văn Lành 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 2111170128 Nguyễn Hữu Nghĩa 1,400,000 1,400,000 1,050,000 350,000 350,000

4 2111170129 Trương Hữu Nghĩa 350,000 350,000 350,000 350,000

5 2111170140 Nguyễn Văn Quảng 700,000 700,000 700,000 700,000

6 2111170148 Nguyễn Văn Tâm 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

7 2111170157 Nguyễn ðức Thuần 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 8,925,000 8,925,000 1,050,000 7,875,000 350,000 8,225,000

Lớp: CCQ111703 (CDCQ K2011 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C)

1 2111170199 Nguyễn Văn Hân 350,000 350,000 350,000 5,075,000 5,425,000

2 2111170211 Nguyễn Hoàng Long 2,810,000 2,810,000

3 2111170228 Trần Ngọc Thành 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

4 2111170234 Nguyễn Văn Trắc 4,560,000 4,560,000

Cộng 4,375,000 4,375,000 4,375,000 12,445,000 16,820,000

Lớp: CCQ1217A (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2112170012 Mai Văn ðạt 2,975,000 2,975,000 1,925,000 1,050,000 1,050,000

2 2112170022 Lê Viết Hữu 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

3 2112170023 Võ ðặng Hữu Khang 1,225,000 1,225,000

4 2112170034 Phan Văn Nam 2,810,000 2,810,000

5 2112170035 Nguyễn Trung Nghĩa 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,575,000 4,550,000

6 2112170048 Lê Kim Tần 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

7 2112170061 Nguyễn Văn Thương 2,975,000 2,975,000 350,000 2,625,000 2,625,000

8 2112170068 Nguyễn ðình Vũ 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

Cộng 18,900,000 18,900,000 2,275,000 16,625,000 5,610,000 22,235,000

Lớp: CCQ1217B (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2112170072 Nguyễn Lữ Liêm Ân 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

2 2112170093 ðặng Văn Hậu 2,800,000 2,800,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

3 2112170100 Trịnh Hữu Hùng 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

Cộng 7,700,000 7,700,000 1,400,000 6,300,000 6,300,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ1217C (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C)

1 2112170138 Lê Quang Cường 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

2 2112170152 ðặng Công Hiếu 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

3 2112170159 Nguyễn Thanh Lâm 4,200,000 4,200,000 4,200,000 1,575,000 5,775,000

4 2112170163 Nguyễn Hùng Phi 4,025,000 4,025,000

5 2112170173 Phạm Nguyễn Anh Tài 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

6 2112170193 Nguyễn Quốc Viện 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

Cộng 16,800,000 16,800,000 16,800,000 5,600,000 22,400,000

Lớp: CCQ1217D (CDCQ K2012 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D)

1 2112170203 Lê Thế Chung 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

2 2112170205 Lý Trần Thiệu ðăng 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

3 2112170224 Nguyễn Quang Hưng 3,500,000 3,500,000 3,500,000 1,400,000 4,900,000

4 2112170225 Trần Quang Khải 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

5 2112170228 Phạm Văn Mạnh 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

6 2112170234 Nguyễn Hoàng Phúc 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2112170238 Nguyễn Thành Tâm 2,975,000 2,975,000 2,450,000 525,000 525,000

8 2112170247 Nguyễn Hữu Tiến 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

9 2112170249 ðàm Viết Tín 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

10 2112170250 Nguyễn Hữu Trường 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

11 2112170254 Hồ Như Tứ 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

12 2112170262 Nguyễn Thanh Vũ 2,625,000 2,625,000 2,100,000 525,000 525,000

Cộng 36,400,000 36,400,000 4,550,000 31,850,000 1,400,000 33,250,000

Lớp: CCQ1317A (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp A)

1 2113170029 Nguyễn Khắc Linh 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2113170040 Nguyễn Minh Nhật 3,999,000 3,999,000

3 2113170043 Võ Thanh Phong 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

4 2113170046 ðặng Nguyễn Hoàng Phúc 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

5 2113170055 Lê ðức Tâm 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

6 2113170067 Lâm Minh Trung 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2113170069 Dương Nhựt Trường 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Cộng 24,325,000 24,325,000 24,325,000 3,999,000 28,324,000

Lớp: CCQ1317B (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp B)

1 2113170099 Thái Văn Hưng 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000

2 2113170100 Trần Bảo Khang 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

3 2113170105 Nguyễn Võ Tấn Lộc 3,675,000 3,675,000 3,675,000 1,364,000 5,039,000

4 2113170120 Nguyễn Văn Quyết 4,725,000 4,725,000 4,025,000 700,000 700,000

5 2113170132 Nguyễn Minh Triết 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

6 2113170137 Dương Minh Tuân 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

7 2113170140 Phạm Thanh Tùng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Cộng 30,625,000 30,625,000 4,025,000 26,600,000 1,364,000 27,964,000

Lớp: CCQ1317C (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp C)

1 2113170148 ðoàn Quí Việt Cương 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

2 2113170149 Trần Anh Cường 1,225,000 1,225,000

3 2113170378 Nguyễn Hồng Hảo 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

4 2113170165 Phan Văn Hùng 1,050,000 1,050,000

5 2113170169 Dư Quốc Khánh 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

6 2113170170 Trần ðức Khiêm 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

7 2113170189 Vũ Hồng Phúc 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

8 2113170215 Hồ Lê Phúc Tùng 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,575,000 4,550,000

9 2113170213 Nguyễn Lâm Tùng 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

Cộng 26,250,000 26,250,000 26,250,000 3,850,000 30,100,000

Lớp: CCQ1317D (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp D)

1 2113170227 Lê Thành Cơ 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

2 2113170228 Nguyễn Nhật Cường 700,000 700,000 700,000 700,000

3 2113170251 Nguyễn Hoài Nam 4,900,000 4,900,000 4,900,000 350,000 350,000

4 2113170253 Nguyễn Văn Nam 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

5 2113170257 Nguyễn Tấn Phát 4,550,000 4,550,000 4,200,000 350,000 350,000

6 2113170259 Nguyễn Hồng Phúc 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

7 2113170263 Nguyễn Văn Quý 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

8 2113170268 Nguyễn Tấn Tài 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

9 2113170276 Võ Tấn Thông 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

10 2113170278 Nguyễn Minh Tiễn 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

11 2113170280 Nguyễn Văn Tín 3,850,000 3,850,000 3,500,000 350,000 350,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Cộng 41,825,000 41,825,000 12,600,000 29,225,000 350,000 29,575,000

Lớp: CCQ1317E (CDCQ K2013 - Công nghệ kỹ thuật ô tô lớp E)

1 2113170313 Phan Thế Hùng 5,075,000 5,075,000 4,725,000 350,000 350,000

2 2113170319 ðặng Phúc Khiêm 4,854,000 4,854,000

3 2113170323 Trần Thanh Lâm 2,975,000 2,975,000 2,975,000 875,000 875,000

4 2113170325 ðào Tấn Lộc 1,694,000 1,694,000

5 2113170342 Nguyễn Thanh Sơn 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

6 2113170343 Nguyễn Văn Anh Tài 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2113170346 Dương Văn Thành 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

8 2113170355 Nguyễn Hoàng Tiến 1,694,000 1,694,000

9 2113170356 Phan Việt Tiến 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

Cộng 24,150,000 24,150,000 7,700,000 16,450,000 9,117,000 25,567,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 245,875,000 245,875,000 33,950,000 211,925,000 69,399,000 281,324,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Dệt may

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ100101 (CDCQ K2010 - Công nghệ dệt)

1 2110010001 Nguyễn Phước Bạc 700,000 700,000

2 2110010019 Hà Thị Kim Dung 1,050,000 1,050,000

Cộng 1,750,000 1,750,000

Lớp: CCQ101301 (CDCQ K2010 - Công nghệ may lớp A)

1 2110130144 ðoàn Thị ánh Nguyệt 350,000 350,000

2 2110130207 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 3,104,000 3,104,000

3 2110130239 Phạm Thị Thu Trâm 370,000 370,000

Cộng 3,824,000 3,824,000

Lớp: CCQ101302 (CDCQ K2010 - Công nghệ may lớp B)

1 2110130148 ðặng Thị Nhung 525,000 525,000 525,000 525,000

2 2110130250 Phạm Thị Tuyền 330,000 330,000

3 2110130347 Phan Thiên Vũ 1,225,000 1,225,000

Cộng 525,000 525,000 525,000 1,555,000 2,080,000

Lớp: CCQ110101 (CDCQ K2011 - Công nghệ sợi, dệt)

1 2111010018 Lê Thị Loan 2,275,000 2,275,000

2 2111010035 Nguyễn Thị Tuyết Trinh 3,574,000 3,574,000

Cộng 5,849,000 5,849,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ111301 (CDCQ K2011 - Công nghệ may lớp A)

1 2111130022 Võ Ngọc Huyền 350,000 350,000

Cộng 350,000 350,000

Lớp: CCQ111302 (CDCQ K2011 - Công nghệ may lớp B)

1 2111130102 Trần Ngọc Hiếu 350,000 350,000 350,000 350,000

2 2111130114 Lê Khánh Linh 3,325,000 3,325,000

3 2111130128 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 350,000 350,000 350,000 350,000

4 2111130131 Võ Thị Hồng Nhung 2,275,000 2,275,000

5 2111130142 Lê Thị Sự 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 1,050,000 1,050,000 1,050,000 5,600,000 6,650,000

Lớp: CCQ111303 (CDCQ K2011 - Công nghệ may lớp C)

1 2111130192 Phan Thị Năm 2,450,000 2,450,000

Cộng 2,450,000 2,450,000

Lớp: CCQ1201A (CDCQ K2012 - Công nghệ sợi, dệt)

1 2112010002 Mai Thúy An 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

2 2112010030 Ngô Thị Thủy 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

Cộng 6,300,000 6,300,000 6,300,000 6,300,000

Lớp: CCQ1213A (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp A)

1 2112130002 Nguyễn Thị Ngọc Bích 1,575,000 1,575,000 1,225,000 350,000 350,000

2 2112130008 Trần Thị Chính 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2112130022 Võ Thị Bích Hồng 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

4 2112130039 Lê Thị Thu Ngọc 2,975,000 2,975,000 2,800,000 175,000 175,000

5 2112130076 Nguyễn Thị Mỹ Tuyết 5,250,000 5,250,000 5,250,000 2,275,000 7,525,000

Cộng 15,225,000 15,225,000 4,025,000 11,200,000 2,275,000 13,475,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ1213B (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp B)

1 2112130086 Lê Thị Giang 3,850,000 3,850,000 2,275,000 1,575,000 1,575,000

2 2112130099 Nguyễn Thị Cẩm Hường 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

3 2112130104 Lê Thị Ngọc Linh 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

4 2112130118 Lê Như Kiều Nhi 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000

5 2112130119 Lê Thị Nhớ 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

6 2112130139 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

7 2112130143 Phạm Ngọc Huyền Trâm 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000

8 2112130149 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 3,325,000 3,325,000

Cộng 14,000,000 14,000,000 2,275,000 11,725,000 3,325,000 15,050,000

Lớp: CCQ1213C (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp C)

1 2112130162 Mai Bảo Dung 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 2112130178 Trần Thị Mỹ Kim 2,100,000 2,100,000 1,925,000 175,000 175,000

3 2112130184 Nguyễn Thị Loan 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 2112130189 Dương Thị Mai 2,800,000 2,800,000 2,275,000 525,000 525,000

5 2112130220 Nguyễn Thị Hoài Thương 5,075,000 5,075,000 5,075,000 1,750,000 6,825,000

6 2112130223 Phạm Thị Minh Trà 2,275,000 2,275,000 1,750,000 525,000 525,000

7 2112130225 Nguyễn Thị Thiên Trang 3,150,000 3,150,000 3,150,000 2,275,000 5,425,000

8 2112130231 Lê Thị Tố Tuyên 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

9 2112130232 Lê Thị Sơn Tuyền 4,900,000 4,900,000 2,625,000 2,275,000 700,000 2,975,000

Cộng 30,975,000 30,975,000 8,575,000 22,400,000 4,725,000 27,125,000

Lớp: CCQ1213D (CDCQ K2012 - Công nghệ may lớp D)

1 2112130258 Trần Thị Hồng Lê 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

2 2112130259 Ngô Thị Mỹ Linh 3,500,000 3,500,000 3,150,000 350,000 350,000

Cộng 8,575,000 8,575,000 3,150,000 5,425,000 5,425,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

Lớp: CCQ1301A (CDCQ K2013 - Công nghệ sợi, dệt)

1 2113010019 Nguyễn Thị Lái 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

2 2113010023 Trần Bửu Long 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

3 2113010036 Nguyễn Thị Mạnh Tâm 3,325,000 3,325,000 3,325,000 1,050,000 4,375,000

Cộng 12,075,000 12,075,000 12,075,000 1,050,000 13,125,000

Lớp: CCQ1313A (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp A)

1 2113130012 ðinh Thị Mỹ Dung 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113130032 Trác Kim Liên 3,675,000 3,675,000 3,675,000 1,575,000 5,250,000

3 2113130041 Nguyễn ðinh Thị Yến Ngọc 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 2113130050 Mai Thị Thảo 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

5 2113130052 Trần Thị Thu Thảo 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

6 2113130061 Vũ Thị Thùy Trang 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

7 2113130064 Lê Thị Bảo Trinh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

8 2113130065 Trần Thị Triệu Trinh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

9 2113130068 Tạ Thị Tươi 4,550,000 4,550,000 4,025,000 525,000 525,000

Cộng 33,250,000 33,250,000 4,025,000 29,225,000 1,575,000 30,800,000

Lớp: CCQ1313B (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp B)

1 2113130097 Nguyễn Ngọc Huyền 4,874,000 4,874,000

2 2113130099 Huỳnh Thị Thúy Kiều 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

3 2113130109 Lê Ngọc Nguyệt Nga 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

4 2113130117 ðào Thị Tuyết Nhung 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

5 2113130144 Phạm Thị Vân 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

Cộng 13,825,000 13,825,000 13,825,000 4,874,000 18,699,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

Lớp: CCQ1313C (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp C)

1 2113130154 Phan Thị Thu Hà 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

2 2113130186 Tạ Thị Ngọc Quyên 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

3 2113130211 Hồ Thị Tin Tưởng 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

Cộng 13,125,000 13,125,000 13,125,000 13,125,000

Lớp: CCQ1313D (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp D)

1 2113130241 Trương Thị Phương Kiều 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

2 2113130256 Nguyễn Thị Như Phượng 3,784,000 3,784,000

3 2113130278 Vũ Thị Thùy Trang 4,349,000 4,349,000

Cộng 4,725,000 4,725,000 4,725,000 8,133,000 12,858,000

Lớp: CCQ1313E (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp E)

1 2113130321 Hoàng Gia Khôi 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

Cộng 4,725,000 4,725,000 4,725,000 4,725,000

Lớp: CCQ1313F (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp F)

1 2113130364 Lê Ngọc Thanh An 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

2 2113130369 Dương Thị Ân Ân 1,859,000 1,859,000

3 2113130388 Trần Thị Lành 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

4 2113130397 Nguyễn Thị Hồng Nga 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000

Cộng 12,600,000 12,600,000 12,600,000 1,859,000 14,459,000

Lớp: CCQ1313G (CDCQ K2013 - Công nghệ may lớp G)

1 2113130446 Chu Thị Kiều Chinh 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

2 2113130456 Nguyễn Thị Bích Hạnh 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,750,000 3,675,000

3 2113130471 Nguyễn Thị Lê Lê 2,704,000 2,704,000

4 2113130477 ðinh Thị Loan 2,100,000 2,100,000 2,100,000 2,100,000

5 2113130484 ðinh Thị Mơ 3,675,000 3,675,000 3,675,000 875,000 4,550,000

6 2113130500 Phạm Thị Tâm 2,354,000 2,354,000

7 2113130510 Nguyễn Thị An Tiên 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 6

8 2113130515 Nguyễn Thị Hồng Vân 3,675,000 3,675,000 3,675,000 1,050,000 1,050,000

Cộng 19,075,000 19,075,000 3,675,000 15,400,000 8,733,000 24,133,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 190,050,000 190,050,000 25,725,000 164,325,000 57,927,000 222,252,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Công nghệ hóa học

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ110801 (CDCQ K2011 - Công nghệ giấy và bột giấy)

1 2111080015 Võ Thành Mạnh Hùng 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 350,000

Lớp: CCQ110901 (CDCQ K2011 - Công nghệ hóa nhuộm)

1 2111090007 Trần Trung ðức 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

Cộng 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

Lớp: CCQ111601 (CDCQ K2011 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A)

1 2111160044 Chau Sóc Thia 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 350,000 350,000 350,000 350,000

Lớp: CCQ111602 (CDCQ K2011 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B)

1 2111160078 Nguyễn Văn Dương 700,000 700,000 700,000 700,000

2 2111160122 Mai Minh Tâm 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

Cộng 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

Lớp: CCQ1208A (CDCQ K2012 - Công nghệ giấy và bột giấy)

1 2112080004 Trương Thị Phi Hà 5,075,000 5,075,000

2 2112080041 Phạm Văn Tây 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

Cộng 4,550,000 4,550,000 4,550,000 5,075,000 9,625,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ1216A (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A)

1 2112160012 Trần ðoàn 5,075,000 5,075,000 4,025,000 1,050,000 1,050,000

2 2112160018 Trịnh Thị Hoàng Huệ 3,500,000 3,500,000 3,150,000 350,000 350,000

3 2112160019 ðinh Quang Huy 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

4 2112160026 Hoàng Mai 3,325,000 3,325,000 2,975,000 350,000 350,000

5 2112160057 Lê Trung Triều 5,250,000 5,250,000 5,250,000 5,250,000

6 2112160058 Nguyễn Hồ Thanh Trúc 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

Cộng 26,775,000 26,775,000 10,150,000 16,625,000 16,625,000

Lớp: CCQ1216B (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B)

1 2112160089 ðặng Văn Mạnh 4,550,000 4,550,000 4,725,000 -175,000 525,000 350,000

2 2112160091 Trần Nguyễn Thanh Ngân 1,050,000 1,050,000

3 2112160097 Nguyễn Hà Duy Phúc 4,725,000 4,725,000 4,725,000 1,225,000 5,950,000

4 2112160117 Nguyễn Minh Tú 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

Cộng 11,200,000 11,200,000 4,725,000 6,475,000 2,800,000 9,275,000

Lớp: CCQ1216C (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C)

1 2112160136 Nguyễn Thị Hồng Dung 3,850,000 3,850,000 875,000 2,975,000 2,975,000

2 2112160139 Nguyễn Anh ðức 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

3 2112160146 Dương Phương Huyền 4,375,000 4,375,000 1,050,000 3,325,000 3,325,000

4 2112160159 Phạm Kim Ngân 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

5 2112160188 Nguyễn Thị Minh Tuyết 4,375,000 4,375,000

Cộng 15,400,000 15,400,000 1,925,000 13,475,000 4,375,000 17,850,000

Lớp: CCQ1216D (CDCQ K2012 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp D)

1 2112160208 Lê Thị Bảo Ngọc 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2112160229 Lương Tuấn 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

Cộng 8,225,000 8,225,000 8,225,000 8,225,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ1308A (CDCQ K2013 - Công nghệ giấy và bột giấy)

1 2113080004 Nguyễn Lê Hạnh Duyên 1,199,000 1,199,000

2 2113080009 Lê Thị Nhị 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

3 2113080010 Nguyễn ðoàn Thùy Như 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

4 2113080012 Huỳnh Thị Quy 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

Cộng 11,375,000 11,375,000 11,375,000 1,199,000 12,574,000

Lớp: CCQ1309A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa nhuộm)

1 2113090004 Trần Thị Thu Ca 1,364,000 1,364,000

2 2113090005 Phạm Công Chánh 3,150,000 3,150,000 3,150,000 1,225,000 4,375,000

3 2113090008 Dương Thị Thúy Hoa 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

Cộng 6,475,000 6,475,000 6,475,000 2,589,000 9,064,000

Lớp: CCQ1316A (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp A)

1 2113160006 Trương Thị Ngọc Diễm 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

2 2113160008 Huỳnh Thị Hướng Dương 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

3 2113160018 Lê Duy Khánh 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

4 2113160028 Trương Hoàng ý Nhi 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

5 2113160036 Ngô Thị Sương 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

6 2113160038 ðỗ Thế Thái 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

Cộng 19,250,000 19,250,000 19,250,000 19,250,000

Lớp: CCQ1316B (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp B)

1 2113160063 Huỳnh Minh Châu 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

2 2113160107 ðặng Nhật Thanh 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

3 2113160115 Phan Thị Ngọc Tín 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,925,000

4 2113160126 Nguyễn ðăng Vũ 2,625,000 2,625,000 2,625,000 1,750,000 4,375,000

5 2113160127 Trần Thị Như ý 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

Cộng 14,700,000 14,700,000 14,700,000 1,750,000 16,450,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

Lớp: CCQ1316C (CDCQ K2013 - Công nghệ hóa hữu cơ lớp C)

1 2113160157 ðỗ Thị Chúc Vi 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

Cộng 4,550,000 4,550,000 4,550,000 4,550,000

Lớp: CCQ1321A (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm A)

1 2113210026 Nguyễn Thị Lê 4,900,000 4,900,000 4,900,000 4,900,000

2 2113210043 Trần Minh Phương 3,675,000 3,675,000 3,150,000 525,000 525,000

3 2113210061 ðỗ Ngọc Thiện 3,150,000 3,150,000 2,625,000 525,000 525,000

4 2113210064 ðỗ Văn Thuyết 3,325,000 3,325,000 3,325,000 -175,000 3,150,000

5 2113210077 Vũ Thị Xuyến 3,675,000 3,675,000 3,675,000 700,000 4,375,000

Cộng 18,725,000 18,725,000 5,775,000 12,950,000 525,000 13,475,000

Lớp: CCQ1321B (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm B)

1 2113210121 Nguyễn Mai Trúc Phương 3,325,000 3,325,000 1,750,000 1,575,000 -175,000 1,400,000

2 2113210123 Võ Tấn Quang 4,375,000 4,375,000 4,375,000 -175,000 4,200,000

Cộng 7,700,000 7,700,000 1,750,000 5,950,000 -350,000 5,600,000

Lớp: CCQ1321C (CDCQ K2013 - Công nghệ thực phẩm C)

1 2113210156 Nguyễn Thị Ngọc ánh 3,150,000 3,150,000 3,150,000 -175,000 2,975,000

2 2113210164 Lương Thị Dung 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

3 2113210197 Phạm Thị Bích Phượng 3,850,000 3,850,000 3,850,000 1,225,000 5,075,000

4 2113210209 Nguyễn Văn Thắng 1,694,000 1,694,000

Cộng 10,500,000 10,500,000 10,500,000 2,744,000 13,244,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 165,550,000 165,550,000 24,325,000 141,225,000 20,707,000 161,932,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Kế toán - Tài chính

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ101003 (CDCQ K2010 - Kế toán lớp C)

1 2110100497 Lê Thị ánh Ngọc 2,080,000 2,080,000

2 2110100824 Lê Thị Kiều Tiên 495,000 495,000

Cộng 2,575,000 2,575,000

Lớp: CCQ101006 (CDCQ K2010 - Kế toán lớp F)

1 2110170007 Nguyễn Hoàng Bảo 2,739,000 2,739,000

2 2110100282 Hồ Thị Hương 1,585,000 1,585,000

Cộng 4,324,000 4,324,000

Lớp: CCQ101007 (CDCQ K2010 - Kế toán lớp G)

1 2110100994 Trừ Kim ánh 330,000 330,000

2 2110101037 Lê Thị ánh Kiều 2,640,000 2,640,000

Cộng 2,970,000 2,970,000

Lớp: CCQ101905 (CDCQ K2010 - Tài chính - Ngân hàng lớp E)

1 2110190284 Võ Ngọc Mai Hoa 2,010,000 2,010,000

2 2110190677 Nguyễn Minh Phương 1,365,000 1,365,000

Cộng 3,375,000 3,375,000

Lớp: CCQ101906 (CDCQ K2010 - Tài chính - Ngân hàng lớp F)

1 2110191181 Bùi Văn Dân 1,650,000 1,650,000

Cộng 1,650,000 1,650,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ101907 (CDCQ K2010 - Tài chính - Ngân hàng lớp G)

1 2110190915 ðoàn Thị Thu Thương 330,000 330,000

Cộng 330,000 330,000

Lớp: CCQ111001 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp A)

1 2111100007 Trần Thị Trang ðài 495,000 495,000

Cộng 495,000 495,000

Lớp: CCQ111002 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp B)

1 2111100086 Nguyễn Minh Hiên 825,000 825,000 825,000 825,000

Cộng 825,000 825,000 825,000 825,000

Lớp: CCQ111003 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp C)

1 2111100189 Lê Ngọc Tuyết Nga 1,155,000 1,155,000

Cộng 1,155,000 1,155,000

Lớp: CCQ111004 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp D)

1 2111100227 Nguyễn Phước Hoàng Bảo 1,320,000 1,320,000 1,320,000 1,320,000

2 2111100274 Phạm Linh Tâm 990,000 990,000

3 2111100276 Lê ðặng Hoài Thanh 2,145,000 2,145,000 2,145,000 2,145,000

Cộng 3,465,000 3,465,000 3,465,000 990,000 4,455,000

Lớp: CCQ111005 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp E)

1 2111100354 Lê Mạnh Trà 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

2 2110100903 Phạm Thị Ngọc Tuyết 1,485,000 1,485,000

Cộng 2,475,000 2,475,000 2,475,000 1,485,000 3,960,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ111006 (CDCQ K2011 - Kế toán lớp chất lượng cao)

1 2111100385 Huỳnh Phương Tùng 6,270,000 6,270,000

Cộng 6,270,000 6,270,000

Lớp: CCQ111902 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp B)

1 2111190090 Phạm Hữu Hiếu 330,000 330,000 330,000 330,000

Cộng 330,000 330,000 330,000 330,000

Lớp: CCQ111903 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp C)

1 2111190178 Ngô Thị Soa 1,320,000 1,320,000

2 2111190194 Lê Bảo Toàn 495,000 495,000 495,000 495,000

Cộng 495,000 495,000 495,000 1,320,000 1,815,000

Lớp: CCQ111904 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp D)

1 2111190240 Phạm Thị Mẫn Nghi 1,815,000 1,815,000

2 2111190278 Võ Thị Ngọc Yến 990,000 990,000 990,000 990,000

Cộng 990,000 990,000 990,000 1,815,000 2,805,000

Lớp: CCQ111905 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp E)

1 2111190293 Phan Anh Huân 330,000 330,000 330,000 330,000

Cộng 330,000 330,000 330,000 330,000

Lớp: CCQ111906 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp F)

1 2111190361 Nguyễn Xuân Hải 330,000 330,000 330,000 330,000

2 2111190406 Lê Quang Tuấn 4,290,000 4,290,000

Cộng 330,000 330,000 330,000 4,290,000 4,620,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

Lớp: CCQ111907 (CDCQ K2011 - Tài chính - Ngân hàng lớp G)

1 2111190482 Bùi Thị Tuyết 330,000 330,000 330,000 825,000 1,155,000

Cộng 330,000 330,000 330,000 825,000 1,155,000

Lớp: CCQ1210A (CDCQ K2012 - Kế toán lớp A)

1 2112100014 Phạm Thị Hồng Hạnh 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

2 2112100018 Cao Thị ðức Hoa 2,310,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000

Cộng 5,280,000 5,280,000 5,280,000 5,280,000

Lớp: CCQ1210B (CDCQ K2012 - Kế toán lớp B)

1 2112100074 Nguyễn Thị Mỹ Dung 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

2 2112100083 Phan Thị Mỹ Hiền 2,640,000 2,640,000 1,650,000 990,000 1,980,000 2,970,000

3 2112100089 Lê Thị Huyền 2,310,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000

4 2112100113 Lê Thị Trúc Thảo 3,795,000 3,795,000 1,980,000 1,815,000 1,815,000

Cộng 12,210,000 12,210,000 3,630,000 8,580,000 1,980,000 10,560,000

Lớp: CCQ1210C (CDCQ K2012 - Kế toán lớp C)

1 2112100146 Bùi Thị Thúy Duy 4,050,000 4,050,000 4,050,000 4,050,000

2 2112100157 Huỳnh Thị Ngọc Hiền 2,970,000 2,970,000 2,145,000 825,000 825,000

Cộng 7,020,000 7,020,000 2,145,000 4,875,000 4,875,000

Lớp: CCQ1210D (CDCQ K2012 - Kế toán lớp D)

1 2112100232 Ngô Thị Hồng Ngọc 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Cộng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

Lớp: CCQ1210E (CDCQ K2012 - Kế toán lớp E)

1 2112100273 Nguyễn Thị Lan Anh 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

2 2112100281 Trần Thị Mỹ Duyên 3,300,000 3,300,000 2,640,000 660,000 660,000

3 2112100284 Trần Thị Hương Giang 2,640,000 2,640,000 2,145,000 495,000 495,000

4 2112100295 Nguyễn Thị Trúc Lâm 2,970,000 2,970,000 2,640,000 330,000 330,000

5 2112100304 Phạm Thị Nhàn 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Cộng 14,520,000 14,520,000 7,425,000 7,095,000 7,095,000

Lớp: CCQ1210F (CDCQ K2012 - Kế toán lớp F)

1 2112100365 Trần Thị Quý 3,300,000 3,300,000 3,300,000 1,320,000 4,620,000

2 2112100369 Bùi Thị Thanh 2,475,000 2,475,000 660,000 1,815,000 1,815,000

Cộng 5,775,000 5,775,000 660,000 5,115,000 1,320,000 6,435,000

Lớp: CCQ1210LA (CDCQ K2012 - Kế toán lớp chất lượng cao)

1 2112100414 Nguyễn Lâm Dạ Thảo 3,240,000 3,240,000 3,240,000 3,240,000

2 2112100417 Phạm Thị Thu Thảo 3,240,000 3,240,000 3,240,000 3,240,000

Cộng 6,480,000 6,480,000 6,480,000 6,480,000

Lớp: CCQ1219A (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp A)

1 2112190037 Huỳnh Thanh Phong 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

2 2112190064 Trần Thị Ngọc Tuyền 3,135,000 3,135,000

Cộng 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,135,000 6,930,000

Lớp: CCQ1219B (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp B)

1 2112190089 Dương Thị Kiều Hoa 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

2 2112190113 Võ Khắc Niên 4,125,000 4,125,000 4,125,000 1,980,000 6,105,000

3 2112190130 ðoàn Minh Tú 3,465,000 3,465,000 2,970,000 495,000 2,310,000 2,805,000

Cộng 11,055,000 11,055,000 2,970,000 8,085,000 4,290,000 12,375,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 6

Lớp: CCQ1219C (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp C)

1 2112190143 Ngô Thị Diễm 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

2 2112190149 Võ Thùy Dương 2,970,000 2,970,000 2,970,000 825,000 3,795,000

Cộng 6,435,000 6,435,000 6,435,000 825,000 7,260,000

Lớp: CCQ1219D (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp D)

1 2112190215 ðặng Thị Ngọc Hằng 3,135,000 3,135,000 495,000 2,640,000 2,640,000

2 2112190235 Trần Thị Ngọc 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

3 2112190239 Bùi Thị Yến Nhi 3,300,000 3,300,000 2,145,000 1,155,000 1,155,000

4 2112190248 Mai Thị Quế Thanh 2,310,000 2,310,000 1,815,000 495,000 495,000

5 2112190252 Lưu Thị Thu Thảo 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

6 2112190276 Hồ Thị Tường Vy 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

Cộng 19,470,000 19,470,000 4,455,000 15,015,000 15,015,000

Lớp: CCQ1219E (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp E)

1 2112190279 Nguyễn Công Tuấn Anh 3,300,000 3,300,000 3,300,000 660,000 3,960,000

2 2112190284 Lê Tiến Dũng 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

3 2112190313 N Dòng K` Nhật 2,640,000 2,640,000 2,640,000 1,320,000 3,960,000

4 2112190322 Thạch Sang 4,455,000 4,455,000 4,455,000 1,650,000 6,105,000

5 2112190334 Nguyễn Hoài Thương 4,455,000 4,455,000 2,970,000 1,485,000 1,485,000

Cộng 17,820,000 17,820,000 2,970,000 14,850,000 3,630,000 18,480,000

Lớp: CCQ1219F (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp F)

1 2112190362 Nguyễn Thị Hiệp 3,465,000 3,465,000 2,970,000 495,000 495,000

Cộng 3,465,000 3,465,000 2,970,000 495,000 495,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 7

Lớp: CCQ1219LA (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp chất lượng cao A)

1 2112190423 Lê Quý ðạt 3,240,000 3,240,000 3,240,000 7,680,000 10,920,000

2 2112190425 Lê Thị Thu Hiền 3,240,000 3,240,000 3,240,000 8,640,000 11,880,000

3 2112190431 Võ Thị Trúc Mai 5,220,000 5,220,000 3,240,000 1,980,000 1,980,000

Cộng 11,700,000 11,700,000 3,240,000 8,460,000 16,320,000 24,780,000

Lớp: CCQ1219LB (CDCQ K2012 - Tài chính - Ngân hàng lớp chất lượng cao B)

1 2112190457 Nguyễn ðạt 3,240,000 3,240,000 3,240,000 9,720,000 12,960,000

2 2112190459 Võ Bùi Như Hảo 3,240,000 3,240,000 1,485,000 1,755,000 1,755,000

3 2112190460 Nguyễn Thị Thu Hằng 3,240,000 3,240,000 1,485,000 1,755,000 1,755,000

4 2112190463 Nguyễn Thị Diễm Hồng 3,240,000 3,240,000 1,575,000 1,665,000 1,665,000

5 2112190465 Nguyễn Văn Hưng 4,230,000 4,230,000 4,230,000 4,230,000

6 2112190473 Nguyễn Xuân Phúc 3,900,000 3,900,000 3,570,000 330,000 330,000

7 2112190476 Lê Thị Phương 3,240,000 3,240,000 1,485,000 1,755,000 1,755,000

8 2112190482 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3,240,000 3,240,000 1,485,000 1,755,000 1,755,000

9 2112190484 Phan Thị Cẩm Tú 3,570,000 3,570,000 3,570,000 3,570,000

Cộng 31,140,000 31,140,000 11,085,000 20,055,000 9,720,000 29,775,000

Lớp: CCQ1310A (CDCQ K2013 - Kế toán lớp A)

1 2113100024 Phan Thị Lan 4,620,000 4,620,000 4,620,000 4,620,000

2 2113100027 Lê Thị Thanh Liểu 2,310,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000

3 2113100046 Lê Thị Thu Thảo 2,310,000 2,310,000 2,310,000 2,310,000

4 2113100054 Phạm Thị Quỳnh Thư 2,310,000 2,310,000 2,310,000 935,000 3,245,000

Cộng 11,550,000 11,550,000 11,550,000 935,000 12,485,000

Lớp: CCQ1310B (CDCQ K2013 - Kế toán lớp B)

1 2113100079 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

2 2113100095 ðinh Thị Mỹ Linh 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000

3 2113100101 Phạm Thị Tuyết Mai 935,000 935,000

4 2113100107 ðoàn Nguyễn Hoàng Oanh 3,135,000 3,135,000 2,640,000 495,000 495,000

5 2113100132 Hồ Thị Trinh 4,070,000 4,070,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Cộng 9,075,000 9,075,000 2,640,000 6,435,000 5,005,000 11,440,000

Lớp: CCQ1310C (CDCQ K2013 - Kế toán lớp C)

1 2113100148 Nguyễn Thị Hồng Diễm 935,000 935,000

2 2113100161 Vũ Thị Mỹ Hằng 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

3 2113100168 Huỳnh Thị Thanh Hương 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

4 2113100183 Mai Lan Nhi 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

5 2113100194 Nguyễn Thị Thảo 935,000 935,000

6 2113100204 ðặng Thị Thu Trang 935,000 935,000

Cộng 9,240,000 9,240,000 9,240,000 2,805,000 12,045,000

Lớp: CCQ1310D (CDCQ K2013 - Kế toán lớp D)

1 2113100231 Ngô Ngọc Huyền 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000

2 2113100233 Võ Thị Ngọc Huyền 1,100,000 1,100,000

3 2113100266 Nguyễn Thị Linh Tố 2,145,000 2,145,000 660,000 1,485,000 1,485,000

4 2113100268 Trần Thị Thùy Trang 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

Cộng 7,260,000 7,260,000 660,000 6,600,000 1,100,000 7,700,000

Lớp: CCQ1310E (CDCQ K2013 - Kế toán lớp E)

1 2113100287 Phạm Thị Duyên 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

2 2113100294 Nguyễn Thị Tuyết Hồng 2,145,000 2,145,000 2,145,000 2,145,000

3 2113100296 Hoàng Thị Thu Huyền 3,630,000 3,630,000 3,630,000 3,630,000

4 2113100297 Phạm Thị Hường 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

5 2113100302 ðặng Thị Mai 3,575,000 3,575,000

6 2113100308 ðỗ Thị Nguyên 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

7 2113100307 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 3,795,000 3,795,000 3,795,000 935,000 4,730,000

8 2113100309 Nguyễn Thị Bích Nguyệt 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

9 2113100333 ðặng Thị Mỹ Thúy 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

10 2113100342 ðỗ Thùy Tuyên 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

11 2113100349 Nguyễn Thị Vui 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Cộng 32,505,000 32,505,000 32,505,000 4,510,000 37,015,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 9

Lớp: CCQ1310F (CDCQ K2013 - Kế toán lớp F)

1 2113100380 Lê Ngọc Khánh Linh 935,000 935,000

2 2113100401 Trần Thị Thanh 1,100,000 1,100,000

3 2113100404 Võ Thị Phương Thảo 1,155,000 1,155,000

Cộng 3,190,000 3,190,000

Lớp: CCQ1310G (CDCQ K2013 - Kế toán lớp G)

1 2113100421 Trần Thị Hồng ðào 825,000 825,000

2 2113100434 Nguyễn Thị Lan Hương 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

3 2113100455 Nguyễn Thị Mỹ Trang 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

4 2113100465 Nguyễn Thị Kim Xuân 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

Cộng 7,920,000 7,920,000 7,920,000 825,000 8,745,000

Lớp: CCQ1310LA (CDCQ K2013 - Kế toán lớp chất lượng cao)

1 2113100474 Nguyễn Quốc Lợi 7,560,000 7,560,000 7,560,000 7,560,000

Cộng 7,560,000 7,560,000 7,560,000 7,560,000

Lớp: CCQ1319A (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp A)

1 2113190032 Phạm Thị Kim Nữ 3,630,000 3,630,000 3,135,000 495,000 495,000

2 2113190035 Trần Thị Phê 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

3 2113190036 Nguyễn Hoàng Yến Phụng 1,100,000 1,100,000

4 2112190320 Nguyễn Ngọc Tố Quyên 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

5 2113190040 Phạm Như Quỳnh 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000

6 2113190046 Phan Khánh Thi 2,640,000 2,640,000 2,310,000 330,000 330,000

Cộng 13,860,000 13,860,000 5,445,000 8,415,000 1,100,000 9,515,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 10

Lớp: CCQ1319B (CDCQ K2013 - Tài chính - Ngân hàng lớp B)

1 2113190070 Nguyễn Thị Thùy Giang 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

2 2113190082 Bùi Kim Quế Loan 935,000 935,000

3 2113190090 Huỳnh Lê Hồng Nhiên 1,815,000 1,815,000 1,815,000 1,815,000

4 2113190115 Ngô Quang Vinh 3,795,000 3,795,000 3,795,000 1,925,000 5,720,000

Cộng 9,570,000 9,570,000 9,570,000 2,860,000 12,430,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 276,915,000 276,915,000 50,295,000 226,620,000 97,419,000 324,039,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Quản trị kinh doanh

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ101201 (CDCQ K2010 - Quản trị kinh doanh lớp A)

1 2110120060 Nguyễn Viết Cường 1,155,000 1,155,000

2 2110120138 Hoàng Thị Hà 330,000 330,000

Cộng 1,485,000 1,485,000

Lớp: CCQ101202 (CDCQ K2010 - Quản trị kinh doanh lớp B)

1 2110120330 ðoàn Thị Tuyết Mai 1,530,000 1,530,000

Cộng 1,530,000 1,530,000

Lớp: CCQ101203 (CDCQ K2010 - Quản trị kinh doanh lớp C)

1 2110120098 Nguyễn Ngọc Thùy Dương 1,815,000 1,815,000

2 2110120406 Mai Cao Nương 495,000 495,000 495,000 495,000

3 2110120722 Lê Anh Việt 1,815,000 1,815,000

4 2110120726 ðào Trung Vũ 1,485,000 1,485,000

Cộng 495,000 495,000 495,000 5,115,000 5,610,000

Lớp: CCQ101204 (CDCQ K2010 - Quản trị kinh doanh lớp D)

1 2110120231 Trần Văn Hùng 2,805,000 2,805,000

Cộng 2,805,000 2,805,000

Lớp: CCQ101205 (CDCQ K2010 - Quản trị kinh doanh lớp E)

1 2110120936 Lê Chương Thuật 4,290,000 4,290,000

Cộng 4,290,000 4,290,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ111201 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A)

1 2111120005 Nguyễn Thiên Chương 495,000 495,000 495,000 495,000

2 2111120010 Lý Mỹ Duyên 330,000 330,000 330,000 330,000

3 2111120022 Nguyễn Thị Ngọc Lan 1,320,000 1,320,000 1,320,000 825,000 2,145,000

4 2111120040 ðỗ Thị Phượng 495,000 495,000 495,000 495,000

5 2111120043 Nguyễn Thị Thanh Sơn 330,000 330,000 330,000 330,000

6 2111120054 ðinh Hồng Thủy 330,000 330,000 330,000 330,000

7 2111120055 Phan Thị Thu Thủy 330,000 330,000 330,000 330,000

8 2111120056 Bùi Thị Thanh Thúy 330,000 330,000 330,000 330,000

Cộng 3,960,000 3,960,000 3,960,000 825,000 4,785,000

Lớp: CCQ111202 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2111120079 Nguyễn Khắc ðông 495,000 495,000

2 2111120098 Trịnh Thị Hoàng Liên 495,000 495,000 495,000 495,000

3 2111120103 Nguyễn Thị Kim Ngân 495,000 495,000

4 2111120113 Nguyễn Công Thành 660,000 660,000 660,000 660,000

5 2111120116 Trần Công Thiệu 1,485,000 1,485,000 1,485,000 1,485,000

6 2111120124 Trần Nguyễn Việt Toàn 495,000 495,000 495,000 495,000

Cộng 3,135,000 3,135,000 3,135,000 990,000 4,125,000

Lớp: CCQ111203 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2111120152 Phạm Quang ðức 4,455,000 4,455,000

Cộng 4,455,000 4,455,000

Lớp: CCQ111204 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2111120240 Lê Phú Lợi 495,000 495,000

Cộng 495,000 495,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

Lớp: CCQ111206 (CDCQ K2011 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp chất lượng cao)

1 2111120371 Nguyễn Hồ Hải Bằng 1,650,000 1,650,000

Cộng 1,650,000 1,650,000

Lớp: CCQ1212A (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A)

1 2112120003 Vũ Anh 2,970,000 2,970,000 2,145,000 825,000 330,000 1,155,000

2 2112120031 Nguyễn Văn Linh 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,970,000 5,775,000

3 2112120049 ðỗ Minh Thành 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

4 2112120059 ðặng Ngọc Thúy 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

5 2112120074 Lương Thúy Vy 330,000 330,000 330,000 330,000

Cộng 12,705,000 12,705,000 2,145,000 10,560,000 3,300,000 13,860,000

Lớp: CCQ1212B (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2112120096 Vũ Thị Hiểu 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

2 2112120130 Nguyễn Cao Sơn Thành 4,785,000 4,785,000 1,650,000 3,135,000 3,135,000

3 2112120144 Hồ Thị Nhã Trúc 2,475,000 2,475,000 495,000 1,980,000 1,980,000

Cộng 11,220,000 11,220,000 2,145,000 9,075,000 9,075,000

Lớp: CCQ1212C (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2112120155 Bùi Lâm Anh 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

2 2112120169 ðoàn Thị Trúc Giang 4,785,000 4,785,000 1,980,000 2,805,000 2,805,000

3 2112120179 Phạm ðăng Khương 3,300,000 3,300,000

4 2112120185 Nguyễn Thanh Long 3,795,000 3,795,000 3,795,000 2,640,000 6,435,000

5 2112120188 Nguyễn Thị Phương Mai 2,640,000 2,640,000 2,145,000 495,000 495,000

6 2112120210 Nguyễn Thị Ngọc Thủy 3,135,000 3,135,000 2,640,000 495,000 495,000

7 2112120215 Phạm Văn Tỉnh 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

Cộng 22,110,000 22,110,000 6,765,000 15,345,000 5,940,000 21,285,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

Lớp: CCQ1212D (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2112120255 Nguyễn Thị Liễu 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

2 2112120271 Vũ Nguyễn Hà Thanh 4,950,000 4,950,000 4,950,000 -2,475,000 2,475,000

3 2112120280 Phạm Thị Biên Thùy 2,475,000 2,475,000

Cộng 7,425,000 7,425,000 7,425,000 7,425,000

Lớp: CCQ1212E (CDCQ K2012 - Quản trị xuất nhập khẩu lớp E)

1 2112120301 Lê Thị Huỳnh Anh 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

2 2112120308 Ngô Thị Mỹ Duyên 2,640,000 2,640,000 2,640,000 2,640,000

3 2112120313 Nguyễn Thu Hà 2,970,000 2,970,000 2,970,000 330,000 330,000

4 2112120356 Nguyễn Thanh Phong 4,125,000 4,125,000 4,125,000 4,125,000

5 2112120382 Phạm Thị Thùy Trang 2,970,000 2,970,000 2,970,000 330,000 330,000

Cộng 15,180,000 15,180,000 5,940,000 9,240,000 660,000 9,900,000

Lớp: CCQ1212F (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F)

1 2112120407 Phan Thị Hồng Gấm 3,135,000 3,135,000 2,640,000 495,000 495,000

2 2112120435 Phan Mai Như Ngọc 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

3 2112120440 Lê Thị Quỳnh Nhi 3,135,000 3,135,000 2,805,000 330,000 330,000

4 2112120448 Dương Tấn Tài 660,000 660,000 660,000 660,000

5 2112120459 Phạm Thị Huyền Trang 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

6 2112120461 Hồ Văn Trung 4,125,000 4,125,000 825,000 3,300,000 3,300,000

7 2112120462 Nguyễn Thanh Tuấn 3,630,000 3,630,000 2,640,000 990,000 990,000

Cộng 21,450,000 21,450,000 8,910,000 12,540,000 12,540,000

Lớp: CCQ1212G (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp G)

1 2112120486 Ngô Hồng Phúc 3,300,000 3,300,000 2,970,000 330,000 330,000

Cộng 3,300,000 3,300,000 2,970,000 330,000 330,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

Lớp: CCQ1212LA (CDCQ K2012 - Quản trị kinh doanh lớp chất lượng cao A)

1 2112120501 Võ Thị Cẩm 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

2 2112120502 Nguyễn Thị Kim Chi 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

3 2112120505 Phan Thị Ngọc Diễm 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

4 2112120509 Nguyễn Tiến Hưng 5,760,000 5,760,000 5,565,000 195,000 195,000

5 2112120510 Nguyễn Thị Hồng Loan 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

6 2112120511 Nguyễn Thị Kim Ngân 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

7 2112120512 Lê Nguyễn Hiếu Nhi 5,760,000 5,760,000 5,565,000 195,000 195,000

8 2112120516 ðào Văn Phú 6,255,000 6,255,000 6,060,000 195,000 195,000

9 2112120519 Nguyễn Thị Dạ Thảo 5,760,000 5,760,000 5,565,000 195,000 195,000

10 2112120520 Nguyễn Thị Thu Thảo 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

11 2112120522 Bùi Thế Thịnh 6,585,000 6,585,000 6,390,000 195,000 195,000

12 2112120523 Nguyễn Thị Thùy Trang 5,760,000 5,760,000 5,565,000 195,000 195,000

13 2112120526 ðinh Ngọc Phương Vy 5,760,000 5,760,000 5,760,000 5,760,000

14 2112120527 Trương Thúy Vy 5,760,000 5,760,000 5,575,000 185,000 185,000

Cộng 81,960,000 81,960,000 73,735,000 8,225,000 8,225,000

Lớp: CCQ1312A (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp A)

1 2113120009 Nguyễn Thị Thùy Dương 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

2 2113120039 Bùi Thị Như Ngọc 2,805,000 2,805,000 2,475,000 330,000 330,000

3 2113120058 Nguyễn Thị Anh Thư 3,465,000 3,465,000 2,805,000 660,000 660,000

4 2113120524 Nguyễn Minh Tường 2,145,000 2,145,000 2,145,000 2,145,000

Cộng 11,220,000 11,220,000 5,280,000 5,940,000 5,940,000

Lớp: CCQ1312B (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp B)

1 2113120080 Phạm Thị Hồng 4,334,000 4,334,000

2 2113120084 Nguyễn Thị Hương 2,145,000 2,145,000 2,145,000 660,000 2,805,000

3 2113120097 Trần Linh Ngọc 4,334,000 4,334,000

4 2113120099 Ngô Thị Nhuệ 2,640,000 2,640,000 2,310,000 330,000 330,000

5 2113120109 Nguyễn Phan Thanh Tâm 1,320,000 1,320,000

6 2113120120 Lê Thị Trang 4,334,000 4,334,000

7 2113120130 Lê Tuấn Vũ 2,970,000 2,970,000 3,300,000 -330,000 660,000 330,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 6

8 2113120131 Cao Phi Yến 1,199,000 1,199,000

Cộng 7,755,000 7,755,000 5,610,000 2,145,000 16,841,000 18,986,000

Lớp: CCQ1312C (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp C)

1 2113120140 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 1,199,000 1,199,000

2 2113120143 Trần Anh ðức 1,364,000 1,364,000

3 2113120516 Vũ Hồng Kim Ngân 3,300,000 3,300,000 3,300,000 3,300,000

4 2113120166 Dương Thị Cẩm Nguyên 4,334,000 4,334,000

5 2113120173 Nguyễn Kim Phụng 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

6 2113120179 Trịnh Thị Quyên 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

7 2113120184 Nguyễn Thị Thanh 1,364,000 1,364,000

8 2113120200 Huỳnh Thị Thúy Trang 1,364,000 1,364,000

Cộng 9,240,000 9,240,000 9,240,000 9,625,000 18,865,000

Lớp: CCQ1312D (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp D)

1 2113120230 Nguyễn Tùng Lâm 2,970,000 2,970,000 3,300,000 -330,000 825,000 495,000

2 2113120239 Trần Thị Thao Mi 3,135,000 3,135,000 825,000 2,310,000 495,000 2,805,000

3 2113120241 ðỗ Thị Ngọc Ngà 4,334,000 4,334,000

4 2113120246 Trần Thị Nhuy 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

5 2113120250 Văn Hữu Phúc 3,300,000 3,300,000 3,300,000 3,300,000

6 2113120254 Lê Gia Quân 4,334,000 4,334,000

7 2113120255 Trần Vĩnh Minh Quân 1,199,000 1,199,000

8 2113120256 Lê Quỳnh 3,300,000 3,300,000 2,805,000 495,000 495,000

9 2113120260 Nguyễn Phước Bảo Thắng 3,630,000 3,630,000 3,630,000 3,630,000

10 2113120261 Nguyễn Thanh Thiện 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

Cộng 22,110,000 22,110,000 6,930,000 15,180,000 11,187,000 26,367,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 7

Lớp: CCQ1312E (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp E)

1 2113120289 Hồ Hồng Diễm 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

2 2113120292 Buôn Yă Hồ Mỹ Dung 2,970,000 2,970,000 2,970,000 2,970,000

3 2113120307 Trần Trung Hậu 1,694,000 1,694,000

4 2113120313 Nguyễn Bảo Huy 3,135,000 3,135,000 3,135,000 3,135,000

5 2113120328 Huỳnh Thị ái Nhi 1,199,000 1,199,000

6 2113120334 Thân Thị Lệ Quyên 3,960,000 3,960,000 3,960,000 3,960,000

7 2113120336 Trần Hữu Tài 3,795,000 3,795,000 2,970,000 825,000 825,000

8 2113120337 Nguyễn Văn Thành 3,465,000 3,465,000 3,465,000 3,465,000

9 2113120343 Phạm Thị Thanh Thủy 2,310,000 2,310,000 2,310,000 1,485,000 3,795,000

10 2113120348 Trần Thị Ngọc Trâm 1,364,000 1,364,000

11 2113120352 Dương Quang Tuấn 4,125,000 4,125,000 4,125,000 4,125,000

12 2113120353 Hoàng Thị ánh Tuyết 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

Cộng 29,700,000 29,700,000 2,970,000 26,730,000 5,742,000 32,472,000

Lớp: CCQ1312F (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp F)

1 2113120363 Võ Khắc Duy 660,000 660,000 660,000 660,000

2 2113120382 Nguyễn Thị Liễu 1,980,000 1,980,000 1,980,000 1,980,000

3 2113120399 ðàm Minh Nguyệt Quế 1,815,000 1,815,000 1,815,000 1,320,000 3,135,000

4 2113120402 Nguyễn ðức Thái 3,300,000 3,300,000 3,300,000 539,000 3,839,000

5 2113120431 Nguyễn Thị Lệ Xuân 2,475,000 2,475,000 2,475,000 2,475,000

Cộng 10,230,000 10,230,000 10,230,000 1,859,000 12,089,000

Lớp: CCQ1312G (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh tổng hợp lớp G)

1 2113120452 ðặng Thị Thu Hiền 3,300,000 3,300,000 3,300,000 3,300,000

2 2113120455 Nguyễn Hữu Huy Hoàng 3,795,000 3,795,000 3,795,000 1,155,000 4,950,000

3 2113120469 Nguyễn Thị Hoài Nam 3,795,000 3,795,000 3,465,000 330,000 330,000

4 2113120477 Doãn Thị Ngọc Nữ 4,290,000 4,290,000 4,290,000 4,290,000

5 2113120478 Nguyễn Tấn Phát 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

6 2113120479 Trần Văn Phúc 770,000 770,000

7 2113120490 Nguyễn Thị Thu Thảo 3,300,000 3,300,000 3,300,000 3,300,000

8 2113120493 Nguyễn Thu Thủy 2,145,000 2,145,000 2,145,000 2,145,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 8

9 2113120495 Nguyễn Thị Thanh Thư 3,300,000 3,300,000 3,300,000 3,300,000

Cộng 26,730,000 26,730,000 3,465,000 23,265,000 1,925,000 25,190,000

Lớp: CCQ1312LA (CDCQ K2013 - Quản trị kinh doanh lớp chất lượng cao)

1 2113190120 Lê Thị Trâm Anh 6,840,000 6,840,000 6,840,000 6,840,000

2 2113120509 Nguyễn Quốc Anh 7,665,000 7,665,000 6,840,000 825,000 825,000

3 2113120514 Nguyễn Thụy Quỳnh Hương 6,840,000 6,840,000 6,840,000 2,880,000 9,720,000

4 2113120515 Doãn Quốc Sĩ Khang 8,160,000 8,160,000 8,160,000 8,160,000

5 2113030244 Nguyễn Mạnh Linh 6,840,000 6,840,000 6,840,000 6,840,000

Cộng 36,345,000 36,345,000 6,840,000 29,505,000 2,880,000 32,385,000

Lớp: CCQ1320A (CDCQ K2013 - Quản trị xuất nhập khẩu)

1 2113200029 Phạm Thị Minh Hoàng 2,310,000 2,310,000 2,310,000 990,000 3,300,000

2 2113200030 Trần Văn Hộp 2,805,000 2,805,000 2,805,000 2,805,000

3 2113200048 Nguyễn Thị Hải Ly 1,100,000 1,100,000

4 2113200060 Nguyễn Thị Kim Phượng 935,000 935,000

5 2113200071 Thái Thị Thảo 3,795,000 3,795,000 3,795,000 3,795,000

6 2113200082 Lê Thị Thùy Trang 2,970,000 2,970,000 2,970,000 825,000 825,000

7 2113200085 Phan Thị Cẩm Tú 3,410,000 3,410,000

Cộng 11,880,000 11,880,000 2,970,000 8,910,000 7,260,000 16,170,000

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 348,150,000 348,150,000 136,675,000 211,475,000 90,859,000 302,334,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Trường Cao ðẳng Công Thương TPHCMPhòng Tài Chính Kế Toán Mẫu In V2100A

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học PhíHọc Kỳ 1 - Năm Học 14-15

(Tính ñến ngày 15/12/2014)

Cao ñẳng chính quyKhoa: Công nghệ thông tin

.

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 1

Lớp: CCQ101101 (CDCQ K2010 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2110110107 Nguyễn Hữu Danh 1,650,000 1,650,000

2 2110110011 Nguyễn Tuấn Duy 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000

3 2110110047 Trần Sỉ Nhiên 350,000 350,000 350,000 350,000

Cộng 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,650,000 3,050,000

Lớp: CCQ101102 (CDCQ K2010 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2110110119 Trần Tân ðiền 1,419,000 1,419,000

2 2110110136 Lê Thị Kim Huyền 1,995,000 1,995,000

3 2110110137 Bàn Thị Hường 1,419,000 1,419,000

4 2110110139 Vũ Trung Kiên 2,178,000 2,178,000

5 2110110155 Vũ Thị Nga 1,320,000 1,320,000

6 2110110182 Nguyễn Hiếu Thảo 396,000 396,000

7 0911111146 Nguyễn Thị Thắm 2,937,000 2,937,000

Cộng 11,664,000 11,664,000

Lớp: CCQ111101 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2111110003 Hoàng Văn Cao 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

2 2111110018 Nguyễn Quang Hoàng 1,400,000 1,400,000 1,400,000 875,000 2,275,000

3 2111110044 ðậu Văn Quang 2,975,000 2,975,000 2,975,000 1,050,000 4,025,000

4 2111110049 Nguyễn Thành Sơn 2,625,000 2,625,000 2,625,000 1,925,000 4,550,000

5 2111110060 Võ Thị Minh Thư 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

6 2111110063 Lê Thị Mỹ Tiên 1,225,000 1,225,000 1,225,000 1,225,000

7 2111110067 ðỗ Lê Thanh Tú 3,675,000 3,675,000

8 2111110069 Trịnh Lương Công Tuấn 1,925,000 1,925,000 1,925,000 1,050,000 2,975,000

Cộng 14,875,000 14,875,000 14,875,000 8,575,000 23,450,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 2

Lớp: CCQ111102 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2111110095 Nguyễn ðình ðường 875,000 875,000 875,000 1,575,000 2,450,000

2 2111110096 Nguyễn ðình Hoan 350,000 350,000 350,000 350,000

3 2111110110 Nguyễn Thị Mi Mi 525,000 525,000 525,000 525,000

4 2111110123 Trần Thiện Quang 525,000 525,000 525,000 525,000

5 2111110133 Võ Văn Tấn 525,000 525,000 525,000 525,000

6 2111110147 Phan Ngọc Trụ 875,000 875,000

7 2111110150 Dương ðình Tú 3,150,000 3,150,000

8 2111110157 Trần Anh Vũ 3,850,000 3,850,000

Cộng 2,800,000 2,800,000 2,800,000 9,450,000 12,250,000

Lớp: CCQ111103 (CDCQ K2011 - Công nghệ thông tin lớp C)

1 2111110177 Võ Thị Ngọc Hân 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

2 2111110192 Nguyễn Trần Duy Khang 1,400,000 1,400,000 1,400,000 1,400,000

3 2111110195 Lê Thị Bích Lan 1,575,000 1,575,000 1,575,000 350,000 1,925,000

4 2111110229 Trần Văn Tiến 1,050,000 1,050,000 1,050,000 1,050,000

5 2111110238 Trần Văn Tuấn 350,000 350,000 350,000 1,925,000 2,275,000

Cộng 7,175,000 7,175,000 7,175,000 2,275,000 9,450,000

Lớp: CCQ1211A (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2112110003 Nguyễn Cao Cường 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

2 2112110006 Nguyễn Hữu Dũng 4,025,000 4,025,000 4,025,000 525,000 4,550,000

3 2112110008 Nguyễn Thành Duy 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

4 2112110012 Nguyễn Doãn ðộ 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

5 2112110013 Nguyễn Trung ðức 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

6 2112110017 Nguyễn Văn Hậu 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

7 2112110022 Nguyễn Chiến Hùng 2,275,000 2,275,000 1,750,000 525,000 525,000

8 2112110024 Châu Quốc Huy 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

9 2112110029 Nguyễn Như Linh 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

10 2112110034 Phạm Thị Huỳnh Ngọc 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

11 2112110039 Võ Thành Phúc 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

12 2112110045 Lê Sâm 2,275,000 2,275,000 2,275,000 2,275,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 3

13 2112110048 Lê Ngọc Tấn 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

14 2112110051 Phạm Phú Thành 3,325,000 3,325,000 3,325,000 1,050,000 4,375,000

15 2112110060 Nguyễn ðình Thương 3,325,000 3,325,000 2,275,000 1,050,000 1,050,000

16 2112110062 ðậu Ngọc Tiến 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

17 2112110065 Nguyễn Thanh Tín 350,000 350,000 350,000 4,025,000 4,375,000

18 2112110326 ðoàn Văn Việt 4,725,000 4,725,000 2,625,000 2,100,000 2,100,000

19 2112110075 Trịnh Hoàng Vũ 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

Cộng 59,150,000 59,150,000 6,650,000 52,500,000 5,600,000 58,100,000

Lớp: CCQ1211B (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2112110092 Phan Trung Hiếu 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2112110110 Mai Ngọc Trà My 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

3 2112110113 Ngô Thành Nghĩa 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

4 2112110116 ðoàn Thanh Nhàn 3,850,000 3,850,000 3,325,000 525,000 525,000

5 2112110132 Phạm Ngọc Thạch 4,025,000 4,025,000

Cộng 14,525,000 14,525,000 3,325,000 11,200,000 4,025,000 15,225,000

Lớp: CCQ1211C (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp C)

1 2112110148 Kiều Thị Phương Anh 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

2 2112110151 Nguyễn Quốc Bảo 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

3 2112110149 Trần Duy Bảo 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

4 2112110155 Lương Thị Mỹ Diễm 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

5 2112110164 Huỳnh Kim ðức 3,500,000 3,500,000 2,275,000 1,225,000 1,225,000

6 2112110167 Nguyễn Thị Kim Hoa 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

7 2112110171 Mai Thị Lệ Huyền 4,725,000 4,725,000

8 2112110179 Nguyễn Thị Hồng Nga 1,050,000 1,050,000

9 2112110182 Võ Văn Nhân 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

10 2112110188 Nguyễn Ngọc Phi 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

11 2112110190 Nguyễn Phú 2,625,000 2,625,000 2,625,000 2,625,000

12 2112110195 Mai Duy Tân 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

13 2112110199 Hồ Trần Thành 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

14 2112110208 Hồ Ngọc Thanh Trang 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 4

15 2112110214 ðinh Anh Tuấn 1,750,000 1,750,000 1,750,000 1,750,000

Cộng 41,650,000 41,650,000 2,275,000 39,375,000 5,775,000 45,150,000

Lớp: CCQ1211D (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp D)

1 2112110225 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

2 2112110233 Nguyễn Tuấn Hùng 3,850,000 3,850,000

3 2112110242 ðặng Diệu Ngọc Minh 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

4 2112110245 Nguyễn Văn Nhàng 1,750,000 1,750,000 1,225,000 525,000 525,000

5 2112110247 Nguyễn ðình Nhu 3,850,000 3,850,000

6 2112110249 Nguyễn Thanh Phong 3,325,000 3,325,000 3,325,000 2,975,000 6,300,000

7 2112110251 Ngô Hoàng Phúc 4,025,000 4,025,000 4,025,000 525,000 4,550,000

8 2112110257 Hoàng Văn Tâm 5,075,000 5,075,000 5,075,000 5,075,000

9 2112110255 Trần ðình Tâm 3,500,000 3,500,000 3,500,000 1,050,000 4,550,000

10 2112110264 Nguyễn Trần Hải Thông 4,900,000 4,900,000 2,975,000 1,925,000 1,400,000 3,325,000

11 2112110266 Võ Văn Thuần 4,200,000 4,200,000 4,200,000 4,200,000

12 2112110280 Bùi Trí Trung 4,375,000 4,375,000 2,800,000 1,575,000 1,575,000

13 2112110278 Trần Minh Trung 3,500,000 3,500,000 700,000 2,800,000 2,800,000

Cộng 40,600,000 40,600,000 7,700,000 32,900,000 13,650,000 46,550,000

Lớp: CCQ1211LA (CDCQ K2012 - Công nghệ thông tin lớp chất lượng cao)

1 2112110306 Nguyễn Hoàng Minh Khải 6,275,000 6,275,000 5,750,000 525,000 525,000

2 2112110248 Phạm Lê Phong 5,400,000 5,400,000 5,400,000 5,400,000

3 2112110044 Nguyễn Vinh Sang 6,275,000 6,275,000 5,750,000 525,000 525,000

Cộng 17,950,000 17,950,000 11,500,000 6,450,000 6,450,000

Lớp: CCQ1311A (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp A)

1 2113110002 Nguyễn Văn Bằng 3,325,000 3,325,000 3,325,000 1,050,000 4,375,000

2 2113110021 Mai Quốc Huy 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

3 2113110024 Huỳnh Minh Kiệt 4,375,000 4,375,000 4,375,000 4,375,000

4 2113110027 Thái Tùng Lâm 3,500,000 3,500,000 3,850,000 -350,000 1,400,000 1,050,000

5 2113110031 Nguyễn Ngọc Lợi 3,325,000 3,325,000 3,325,000 3,325,000

6 2113110032 ðinh Thị Quỳnh Luyến 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 5

7 2113110057 ðỗ Văn Tú 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

8 2113110058 Lê Tuấn 4,375,000 4,375,000 3,500,000 875,000 525,000 1,400,000

Cộng 30,275,000 30,275,000 7,350,000 22,925,000 2,975,000 25,900,000

Lớp: CCQ1311B (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp B)

1 2113110069 Huỳnh Quốc Bảo 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2113110075 Lê Duy Cương 3,114,000 3,114,000

3 2113110080 Nguyễn Tấn Dương 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

4 2113110082 Võ Lê Thành ðạt 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

5 2113110090 Trần Minh Hoài 3,500,000 3,500,000 3,500,000 350,000 350,000

6 2113110098 Lê ðinh Anh Huy 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

7 2113110101 Vũ Tuấn Hưng 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

8 2113110108 Nguyễn Văn Lộc 1,199,000 1,199,000

9 2113110113 Phùng Ngọc Phi 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

10 2113110114 Vũ Thái Phương 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

11 2113110121 Hồ Xuân Thêm 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

12 2113110123 Hà Thanh Thi 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

Cộng 34,475,000 34,475,000 3,500,000 30,975,000 4,663,000 35,638,000

Lớp: CCQ1311C (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp C)

1 2113110137 ðinh Trung Chánh 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

2 2113110138 Nguyễn Thị Kim Chi 2,450,000 2,450,000 2,450,000 2,450,000

3 2113110151 Võ Minh Hiếu 1,199,000 1,199,000

4 2113110155 Trịnh Thị Diễm Hương 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

5 2113110157 Nguyễn Mạnh Khang 1,199,000 1,199,000

6 2113110177 Nguyễn Mạnh Quân 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

7 2113110183 Trần Công Tâm 700,000 700,000 700,000 700,000

Cộng 13,475,000 13,475,000 13,475,000 2,398,000 15,873,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

Danh Sách Sinh Viên Chưa Hoàn Tất Học Phí

STT Mã SV Họ Và Tên Học Phí %MG Miễn Giảm Phải ðóng ðã ðóng Nợ HK Nợ cũ Còn Nợ

Trang 6

Lớp: CCQ1311D (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp D)

1 2113110207 Phạm Thị Ngọc ánh 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

2 2113110215 Hồ Việt Cường 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

3 2113110234 Vũ ðình Hồng Kông 700,000 700,000 700,000 700,000

4 2113110239 Trần Thị ái My 4,025,000 4,025,000 4,025,000 1,199,000 5,224,000

5 2113110244 Nguyễn Văn Phong 2,975,000 2,975,000 2,975,000 2,975,000

6 2113110250 Phan Văn Phương 4,025,000 4,025,000 4,025,000 700,000 4,725,000

7 2113110259 Nguyễn Thanh Tân 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

8 2113110274 Vũ Ngọc Tuyến 3,325,000 3,325,000 3,325,000 1,225,000 4,550,000

9 2113110281 Hồ Văn Vương 2,800,000 2,800,000 525,000 2,275,000 2,275,000

Cộng 28,700,000 28,700,000 525,000 28,175,000 3,124,000 31,299,000

Lớp: CCQ1311LA (CDCQ K2013 - Công nghệ thông tin lớp chất lượng cao)

1 2113110283 Nguyễn Quốc Dũng 6,840,000 6,840,000 6,840,000 3,600,000 10,440,000

2 2113110042 Cao ðăng Quang 6,840,000 6,840,000 6,840,000 3,600,000 10,440,000

3 2113110293 Lê Văn Tân 6,840,000 6,840,000 6,840,000 6,840,000

Cộng 20,520,000 20,520,000 20,520,000 7,200,000 27,720,000

Lớp: CCQ1322A (CDCQ K2013 - Truyền thông và mạng máy tính)

1 2113220001 Huỳnh Xuân Bình 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

2 2113220038 Nguyễn Thế Hiển 2,800,000 2,800,000 2,800,000 2,800,000

3 2113220014 Khưu Ngọc Cẩm Nhung 3,824,000 3,824,000

4 2113220015 Nguyễn Phi Nự 3,500,000 3,500,000 3,500,000 3,500,000

5 2113220019 Nguyễn Tiến Sỹ 1,199,000 1,199,000

6 2113220024 Phan Khắc Quang Thông 3,850,000 3,850,000 3,850,000 3,850,000

7 2113220032 ðỗ ðình Tuân 4,025,000 4,025,000 4,025,000 4,025,000

8 2113220033 Trang Uy Vĩnh 3,675,000 3,675,000 3,675,000 3,675,000

9 2113220035 Phạm Văn Vũ 3,150,000 3,150,000 3,150,000 3,150,000

Cộng 24,675,000 24,675,000 24,675,000 5,023,000 29,698,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.

TPHCM, Ngày 15 tháng 12 năm 2014

Cộng 352,245,000 352,245,000 42,825,000 309,420,000 88,047,000 397,467,000

* SV chưa hoàn tất học phí sẽ bị cấm thi, hủy kết quả thi, nhận ñiểm 0 cho môn học.