19
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC P. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO ********* TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành học Điểm TBC Số TCTL Số TC còn nợ Điểm TBCTL LÝ DO 1 1251DT2057 Nguyễn 02/07/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 0.00 107 0 6.24 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 0.00 107 0 6.64 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 3 1451DT1396 Trần Minh Quang 10/02/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 3.16 37 20 5.85 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 4 15211DK0660 Trần Văn Phú 12/07/1997 CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 0.00 14 3 5.74 Không có điểm TB học kỳ 5 15211DK1736 Nguyễn Đình Diệu 21/06/1997 CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 0.00 12 5 5.53 Không có điểm TB học kỳ 6 15211CD0219 Nguyễn Hoàng 13/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 11 6 5.02 Không có điểm TB học kỳ 7 15211CD1631 Hồ Quang Thiều 18/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 3.92 23 5 5.70 Có HK dưới 4.00 8 15211CD1868 Bùi Long Phụng 18/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 13 4 5.78 Không có điểm TB học kỳ 9 15211CD2200 Đặng Hữu Nhân 15/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.72 10 5 5.99 Có HK dưới 4.00 10 15211CD2262 Vũ Đức Thắng 12/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 10 7 6.96 Không có điểm TB học kỳ 11 15211CD2373 Phan Thanh Hữu 07/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 3.46 23 2 5.53 Có HK dưới 4.00 12 1151CK0003 Lê Trung Chánh 16/04/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 7.03 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 13 1151CK0031 Trần Quyết Thắng 11/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.44 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 14 1151CK0087 Lê Thanh Tuấn 15/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.70 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 15 1151CK0150 Lê Hoài Khánh 31/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.91 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2 16 1151CK0165 Phan Nguyễn Chí Thắng 23/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.75 106 3 6.02 Có HK dưới 4.00 17 1251CK1100 Đinh Lê Tường Duy 04/01/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 101 8 6.39 Không có điểm TB học kỳ 18 1251CK1120 Nguyễn Khắc Ba 19/09/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.94 97 9 5.96 Có HK dưới 4.00 19 1251CK1127 Nguyễn Hoàng Minh Tiến 28/07/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.75 106 0 6.13 Có HK dưới 4.00 20 1251CK1171 Phan Công 13/09/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.14 Không có điểm TB học kỳ 21 1251CK1173 Nguyễn Minh Phong 09/11/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.21 Không có điểm TB học kỳ 22 1251CK1175 Trần Ngọc Đan 04/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 111 0 6.73 Không có điểm TB học kỳ 23 1251CK1176 Trần Văn An 01/08/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.68 Không có điểm TB học kỳ 24 1251CK1180 Lê Chí Long 01/02/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.80 105 4 5.87 Có HK dưới 4.00 25 1251CK1213 Phan Văn Quốc 16/01/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 107 3 6.29 Không có điểm TB học kỳ 26 1251CK1217 Vũ Đức Khoa 11/09/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 100 4 6.13 Không có điểm TB học kỳ 27 1251CK1273 Hồ Văn Nhanh 31/12/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.22 Không có điểm TB học kỳ 28 1351CK0456 Trần Xuân Hậu 04/03/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.92 98 4 6.44 Có HK dưới 4.00 29 1351CK0646 Nguyễn Khánh Toản 07/02/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.14 98 0 6.58 Có HK dưới 4.00 30 1351CK1074 Lê Thanh Sang 05/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.23 87 9 6.01 Có HK dưới 4.00 DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII - NĂM HỌC 2015-2016 BẬC CAO ĐẲNG (Đính kèm Quyết định số 265/QĐ-CNTĐ- ĐT ngày 31/10/2016 về việc cảnh báo học vụ - học kỳ 2 năm học 2015-2016) Page 1 of 19

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC

P. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

*********

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

1 1251DT2057 Nguyễn Vũ 02/07/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 0.00 107 0 6.24 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 22 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 0.00 107 0 6.64 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 23 1451DT1396 Trần Minh Quang 10/02/1994 CN KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - TRUYỀN THÔNG 3.16 37 20 5.85 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 24 15211DK0660 Trần Văn Phú 12/07/1997 CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 0.00 14 3 5.74 Không có điểm TB học kỳ5 15211DK1736 Nguyễn Đình Diệu 21/06/1997 CNKT ĐIỀU KHIỂN VÀ TỰ ĐỘNG HÓA 0.00 12 5 5.53 Không có điểm TB học kỳ6 15211CD0219 Nguyễn Hoàng Vũ 13/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 11 6 5.02 Không có điểm TB học kỳ7 15211CD1631 Hồ Quang Thiều 18/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 3.92 23 5 5.70 Có HK dưới 4.008 15211CD1868 Bùi Long Phụng 18/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 13 4 5.78 Không có điểm TB học kỳ9 15211CD2200 Đặng Hữu Nhân 15/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.72 10 5 5.99 Có HK dưới 4.00

10 15211CD2262 Vũ Đức Thắng 12/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 0.00 10 7 6.96 Không có điểm TB học kỳ11 15211CD2373 Phan Thanh Hữu 07/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ ĐIỆN TỬ 3.46 23 2 5.53 Có HK dưới 4.0012 1151CK0003 Lê Trung Chánh 16/04/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 7.03 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 213 1151CK0031 Trần Quyết Thắng 11/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.44 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 214 1151CK0087 Lê Thanh Tuấn 15/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.70 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 215 1151CK0150 Lê Hoài Khánh 31/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.91 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 216 1151CK0165 Phan Nguyễn Chí Thắng 23/01/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.75 106 3 6.02 Có HK dưới 4.0017 1251CK1100 Đinh Lê Tường Duy 04/01/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 101 8 6.39 Không có điểm TB học kỳ18 1251CK1120 Nguyễn Khắc Ba 19/09/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.94 97 9 5.96 Có HK dưới 4.0019 1251CK1127 Nguyễn Hoàng Minh Tiến 28/07/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.75 106 0 6.13 Có HK dưới 4.0020 1251CK1171 Phan Công Hà 13/09/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.14 Không có điểm TB học kỳ21 1251CK1173 Nguyễn Minh Phong 09/11/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.21 Không có điểm TB học kỳ22 1251CK1175 Trần Ngọc Đan 04/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 111 0 6.73 Không có điểm TB học kỳ23 1251CK1176 Trần Văn An 01/08/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.68 Không có điểm TB học kỳ24 1251CK1180 Lê Chí Long 01/02/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.80 105 4 5.87 Có HK dưới 4.0025 1251CK1213 Phan Văn Quốc 16/01/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 107 3 6.29 Không có điểm TB học kỳ26 1251CK1217 Vũ Đức Khoa 11/09/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 100 4 6.13 Không có điểm TB học kỳ27 1251CK1273 Hồ Văn Nhanh 31/12/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 109 0 6.22 Không có điểm TB học kỳ28 1351CK0456 Trần Xuân Hậu 04/03/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.92 98 4 6.44 Có HK dưới 4.0029 1351CK0646 Nguyễn Khánh Toản 07/02/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.14 98 0 6.58 Có HK dưới 4.0030 1351CK1074 Lê Thanh Sang 05/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.23 87 9 6.01 Có HK dưới 4.00

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII - NĂM HỌC 2015-2016

BẬC CAO ĐẲNG

(Đính kèm Quyết định số 265/QĐ-CNTĐ- ĐT ngày 31/10/2016 về việc cảnh báo học vụ - học kỳ 2 năm học 2015-2016)

Page 1 of 19

Page 2: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

31 1451CK0386 Trương Văn Thắng 28/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 45 4 6.40 Có HK dưới 4.0032 1451CK0512 Nguyễn Văn Hoàng 20/12/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 44 11 5.78 Không có điểm TB học kỳ33 1451CK0637 Nguyễn Phỉ Duy 26/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 49 8 5.94 Không có điểm TB học kỳ34 1451CK0685 Trần Anh Hào 02/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 42 19 6.08 Không có điểm TB học kỳ35 1451CK0734 Lê Ngọc Ha 09/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.27 61 3 5.72 Có HK dưới 4.0036 1451CK0776 Trang Hữu Hưng 14/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.80 42 13 5.29 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 237 1451CK0793 Võ Thành Long 30/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.89 61 6 6.12 Có HK dưới 4.0038 1451CK1167 Lê Quốc Huy 03/05/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 35 16 6.13 Không có điểm TB học kỳ39 1451CK1353 Đỗ Văn Truyết 01/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 59 0 6.33 Không có điểm TB học kỳ40 1451CK1458 Lê Hồng Đức 26/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 4.00 50 9 5.40 2 HK liên tiếp dưới 4.2041 1451CK1992 Nguyễn Lê Trung Hiếu 26/06/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 55 3 5.99 Không có điểm TB học kỳ42 1451CK2002 Trần Ngọc Thái 16/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.04 56 12 5.40 Có HK dưới 4.0043 1451CK2122 Lê Đức Hoàng 02/03/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 39 16 5.54 Không có điểm TB học kỳ44 1451CK2163 Lê Nguyễn Lâm Anh 19/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.71 59 8 5.99 Có HK dưới 4.0045 1451CK2166 Nguyễn Quốc Chí 22/03/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 49 12 5.79 Không có điểm TB học kỳ46 1451CK2382 Nguyễn Tiến Dũng 29/12/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.02 53 19 5.46 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 247 15211CK0097 Nguyễn Đăng Khoa 26/04/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.62 7 10 7.20 Có HK dưới 4.0048 15211CK0114 Nguyễn Giang Em 25/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 12 5 5.14 Có HK dưới 4.0049 15211CK0232 Nguyễn Văn Doanh 05/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.37 15 2 5.74 Có HK dưới 4.0050 15211CK0251 Phan Ngọc Nam 09/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.22 17 5 5.04 Có HK dưới 4.0051 15211CK0387 Nguyễn Lê Phương 22/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.69 14 3 4.89 Có HK dưới 4.0052 15211CK0479 Nguyễn Văn Tân 15/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.15 16 3 5.67 Có HK dưới 4.0053 15211CK0534 Vũ Linh 05/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 14 3 5.82 Có HK dưới 4.0054 15211CK0548 Nguyễn Huy Hoàng 05/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 11 6 5.55 Có HK dưới 4.0055 15211CK0564 Dương Văn Phong 25/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.85 20 3 6.64 Có HK dưới 4.0056 15211CK0572 Lê Ánh Vương 12/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.89 11 6 6.05 Có HK dưới 4.0057 15211CK0768 Phạm Xuân Liêm 11/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 11 6 5.25 Không có điểm TB học kỳ58 15211CK0860 Bùi Nguyễn Tiến Hùng 12/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.90 7 8 5.70 Có HK dưới 4.0059 15211CK0867 Thạch Sơn Tùng 04/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 17 0 5.84 Không có điểm TB học kỳ60 15211CK0873 Hoàng Vũ Linh 18/05/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 9 8 5.39 Có HK dưới 4.0061 15211CK0902 Huỳnh Văn Đông 18/07/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 10 5 5.84 Không có điểm TB học kỳ62 15211CK0912 Lê Anh Hào 20/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.73 15 8 5.24 Có HK dưới 4.0063 15211CK0938 Ngô Đình Hải 18/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 17 0 6.58 Không có điểm TB học kỳ64 15211CK1052 Nguyễn Hữu Toàn 03/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 14 3 5.68 Có HK dưới 4.0065 15211CK1092 Nguyễn Văn Nhí 21/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 17 0 6.15 Có HK dưới 4.0066 15211CK1193 Đỗ Minh Sự 25/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 12 5 5.33 Không có điểm TB học kỳ67 15211CK1326 Lê Văn Đệ 15/05/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.09 8 9 5.00 Có HK dưới 4.0068 15211CK1522 Nguyễn Thọ Dũng 30/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.21 12 5 6.12 Có HK dưới 4.0069 15211CK1524 Trương Kỳ Thanh Vinh 19/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 12 5 6.92 Có HK dưới 4.0070 15211CK1562 Nguyễn Đình Dũng 17/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.96 11 6 5.92 Có HK dưới 4.00

Page 2 of 19

Page 3: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

71 15211CK1674 Hồ Đức Thành 20/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.70 10 7 5.72 Có HK dưới 4.0072 15211CK1691 Nguyễn Mạnh Cường 12/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.11 17 5 5.78 Có HK dưới 4.0073 15211CK1709 Nguyễn Thanh Hảo 05/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 14 3 5.66 Có HK dưới 4.0074 15211CK1737 Nguyễn Thanh Đức 12/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.50 0 15 0.00 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 275 15211CK2014 Đỗ Tấn Lực 16/07/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.26 15 5 5.23 Có HK dưới 4.0076 15211CK2060 Huỳnh Trung Nghĩa 16/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 1.13 15 2 5.90 Có HK dưới 4.0077 15211CK2107 Trương Thanh Lâm 10/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.37 17 3 5.23 Có HK dưới 4.0078 15211CK2111 Nguyễn Đức Quang 08/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.90 14 3 5.03 Có HK dưới 4.0079 15211CK2214 Nguyễn Sỹ Phú 28/07/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.00 17 0 5.98 Có HK dưới 4.0080 15211CK2215 Nguyễn Thành Lâm 23/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.11 22 0 6.14 Có HK dưới 4.0081 15211CK2430 Nguyễn Quang Vinh 10/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 0.74 12 5 5.37 Có HK dưới 4.0082 15211CK2616 Trần Kiên Giang 26/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 2.80 14 3 5.44 Có HK dưới 4.0083 15211CK2623 Hồ Ngọc Tư 16/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT CƠ KHÍ 3.84 26 3 5.28 Có HK dưới 4.0084 1251DD1837 Trần Văn Sang 03/02/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 6.10 Không có điểm TB học kỳ85 1251DD1857 Phan Văn Dương 24/11/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 7.02 Không có điểm TB học kỳ86 1251DD1862 Nguyễn Văn Lâm 27/11/1993 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 89 12 5.98 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 287 1251DD1887 Phạm Văn Tuấn 04/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 7.17 Không có điểm TB học kỳ88 1251DD1889 Nguyễn Tuấn Tài 18/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 6.33 Không có điểm TB học kỳ89 1251DD1898 Nguyễn Xuân Quang 18/06/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 6.61 Không có điểm TB học kỳ90 1251DD1911 Lê Văn Hiếu 10/11/1992 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 108 0 6.56 Không có điểm TB học kỳ91 1351DD0485 Phạm Tuấn Anh 13/04/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.20 93 0 5.98 Có HK dưới 4.0092 1351DD0830 Nguyễn Minh Thạnh 09/06/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 43 17 5.48 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 293 1351DD1179 Phạm Hùng Phong 14/11/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.44 89 2 6.77 Có HK dưới 4.0094 1351DD1619 Nguyễn Đồng Nguyên Thụ 21/08/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.16 67 23 5.14 Có HK dưới 4.0095 1451DD0023 Đoàn Trung Hiếu 05/11/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.02 37 12 6.80 Có HK dưới 4.0096 1451DD0108 Đặng Công Thành 26/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 4.65 53 13 5.56 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 297 1451DD0144 Trần Gia Khang 19/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.91 31 11 5.82 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 298 1451DD0155 Đặng Hữu Đức 25/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 45 2 6.12 Không có điểm TB học kỳ99 1451DD0634 Võ Phúc Hậu 19/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.00 56 0 7.52 Có HK dưới 4.00

100 1451DD0659 Nguyễn Minh Tuyền 22/04/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 51 3 6.69 Không có điểm TB học kỳ101 1451DD1160 Lê Trọng Nghĩa 16/04/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 32 19 6.22 Không có điểm TB học kỳ102 1451DD1210 Phạm Xuân Phong 06/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.42 61 0 5.59 Có HK dưới 4.00103 1451DD1237 Ngô Lê Tấn Nguyên 04/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 44 12 6.30 Không có điểm TB học kỳ104 1451DD1591 Phạm Huỳnh Minh Trí 10/03/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 2.25 18 43 6.18 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2105 1451DD1695 Nguyễn Chí Long 16/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 53 3 5.55 Không có điểm TB học kỳ106 1451DD1919 Trần Việt Sơn 20/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 50 6 5.76 Không có điểm TB học kỳ107 1451DD2151 Nguyễn Xuân Đức 29/12/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.25 58 0 6.30 Có HK dưới 4.00108 1451DD2152 Phạm Đức Thành 19/11/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 32 14 5.44 Không có điểm TB học kỳ109 1451DD2195 Phạm Đức Tuấn 10/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 37 17 6.90 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2110 15211DD0066 Nguyễn Trọng Huy 01/06/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.33 16 2 6.06 Có HK dưới 4.00

Page 3 of 19

Page 4: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

111 15211DD0088 Nguyễn Ngọc Duy 16/07/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.31 14 2 5.39 Có HK dưới 4.00112 15211DD0240 Lê Ngọc Vũ 10/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 11 5 6.05 Không có điểm TB học kỳ113 15211DD0255 Đỗ Anh Nhật Nam 29/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.26 9 9 5.46 Có HK dưới 4.00114 15211DD0525 Đặng Abdul - Wahab 23/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 11 3 6.16 Không có điểm TB học kỳ115 15211DD0554 Nguyễn Minh Nhật 22/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.91 16 0 6.68 Có HK dưới 4.00116 15211DD0624 Trương Thái Khoa 05/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 5.70 Không có điểm TB học kỳ117 15211DD0796 Lê Tấn Lộc 16/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.32 9 5 5.82 Có HK dưới 4.00118 15211DD0811 Lý Cẩm Bửu 05/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.56 23 0 6.38 Có HK dưới 4.00119 15211DD0814 Lê Văn Hoàng 04/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.69 11 5 5.15 Có HK dưới 4.00120 15211DD0897 Lầu Say Dậu 07/11/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 7.24 Không có điểm TB học kỳ121 15211DD0910 Võ Ngọc Khôi 17/12/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 13 3 5.72 Không có điểm TB học kỳ122 15211DD1183 Nguyễn Thành Chương 02/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 9 7 6.08 Không có điểm TB học kỳ123 15211DD1448 Nguyễn Hoàng Sanh 29/03/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 11 5 5.71 Có HK dưới 4.00124 15211DD1534 Phan Doãn Ngọc Hải 30/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 13 3 5.89 Không có điểm TB học kỳ125 15211DD1587 Trần Minh Đạt 21/12/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.74 13 3 5.18 Có HK dưới 4.00126 15211DD1611 Lê Công Sinh Tiên 28/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 5.76 Không có điểm TB học kỳ127 15211DD1782 Nguyễn Phương Tuấn 21/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 13 3 6.73 Không có điểm TB học kỳ128 15211DD1804 Trần Nhựt Ngọc Lâm 19/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 14 0 6.14 Không có điểm TB học kỳ129 15211DD1957 Phạm Thái Phiên 30/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 5 11 5.32 Không có điểm TB học kỳ130 15211DD2019 Vũ Xuân Thắng 10/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 14 0 6.19 Không có điểm TB học kỳ131 15211DD2024 Bùi Thanh Tú 29/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 6.23 Không có điểm TB học kỳ132 15211DD2184 Nguyễn Trung Hiếu 04/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 13 3 5.43 Không có điểm TB học kỳ133 15211DD2241 Phạm Lê Phát 03/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 11 3 6.47 Không có điểm TB học kỳ134 15211DD2257 Phạm Xuân Hoàng 19/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 14 0 6.18 Không có điểm TB học kỳ135 15211DD2281 Nguyễn Nhật Sang 27/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.82 13 8 5.57 Có HK dưới 4.00136 15211DD2447 Võ Thiên Thanh 26/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 3.48 17 4 6.40 Có HK dưới 4.00137 15211DD2484 Trần Trung Nghĩa 27/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 6.61 Không có điểm TB học kỳ138 15211DD2534 Lê Thanh Tùng 12/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 6.89 Không có điểm TB học kỳ139 15211DD2570 Lê Duy Thịnh 20/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 10 6 5.76 Không có điểm TB học kỳ140 15211DD2618 Lê Sỹ Quý 09/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 12 4 6.51 Không có điểm TB học kỳ141 15211DD2643 Nguyễn Duy Trần 26/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1.09 16 0 5.89 Có HK dưới 4.00142 15211DD2659 Đoàn Viết Quý 01/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 0.00 16 0 6.69 Không có điểm TB học kỳ143 1251DT2021 Nguyễn Công Đại 01/05/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 107 0 7.06 Không có điểm TB học kỳ144 1251DT2057 Nguyễn Vũ 02/07/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 107 0 6.24 Không có điểm TB học kỳ145 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 107 0 6.64 Không có điểm TB học kỳ146 1251DT2071 Huỳnh Ngọc Hiệp 05/09/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 93 8 6.11 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2147 1251DT2103 Cao Huỳnh Thúy Diễm 19/12/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 105 2 7.16 Không có điểm TB học kỳ148 1451DT1396 Trần Minh Quang 10/02/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 3.16 37 20 5.85 Có HK dưới 4.00149 1451DT1574 Nguyễn Tấn Tài 11/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 4.13 45 11 5.51 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2150 15211DT1176 Nguyễn Văn Tùng 22/02/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 16 0 6.53 Không có điểm TB học kỳ

Page 4 of 19

Page 5: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

151 15211DT1238 Trần Duy 08/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 14 0 6.14 Không có điểm TB học kỳ152 15211DT1426 Nguyễn Hoàng Hải Thanh 10/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 12 4 6.55 Không có điểm TB học kỳ153 15211DT1977 Võ Duy Khang 02/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 2 12 4.40 Không có điểm TB học kỳ154 15211DT2428 Từ Văn Ninh 15/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 11 5 5.98 Không có điểm TB học kỳ155 15211DT2481 Nguyễn Hồng Dung 24/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 3.63 24 0 6.33 Có HK dưới 4.00156 15211DT2588 Tô Văn Tú 25/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 16 0 7.44 Không có điểm TB học kỳ157 15211DT2620 Lê Hữu Phúc 07/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ĐIỆN TỬ - T THÔNG 0.00 16 0 6.59 Không có điểm TB học kỳ158 1351OT1758 Vũ Văn Huy 24/01/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.36 101 10 6.36 Có HK dưới 4.00159 1451OT0097 Võ Tấn Đạt 16/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.91 67 3 5.34 Có HK dưới 4.00160 1451OT0140 Trần Lê Tuấn Huy 03/01/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.45 48 6 5.93 Có HK dưới 4.00161 1451OT0693 Trần Thanh Vũ 10/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.74 51 8 6.12 Có HK dưới 4.00162 1451OT0915 Trần Dùng Cấm 19/06/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.25 49 9 6.20 Có HK dưới 4.00163 1451OT0931 Liêu Thế Dư 06/03/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 50 9 5.74 Có HK dưới 4.00164 1451OT1165 Phạm Bảo Thành 24/04/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 68 0 6.32 Có HK dưới 4.00165 1451OT1166 Kiều Thế Nhân 29/08/1994 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 37 11 5.63 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2166 1451OT1235 Trần Anh Sơn 07/04/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 59 8 5.39 Có HK dưới 4.00167 1451OT1238 K' Bis 04/05/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.36 58 10 5.20 Có HK dưới 4.00168 1451OT1239 Nguyễn Quốc Sự 25/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 54 5 5.85 Có HK dưới 4.00169 1451OT1417 Đỗ Văn Nhân 25/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 59 6 5.96 Không có điểm TB học kỳ170 1451OT1466 Trần Hoàng Trọng 10/10/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 57 3 6.31 Có HK dưới 4.00171 1451OT1620 Đặng Tiền Quốc Sử 20/11/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.11 53 4 5.96 Có HK dưới 4.00172 1451OT1661 Hoàng Lâm Tuấn 08/03/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 34 11 5.14 Có HK dưới 4.00173 1451OT1706 Nguyễn Quốc Khánh 10/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.03 44 10 5.93 Có HK dưới 4.00174 1451OT1957 Nguyễn Văn Tính 02/08/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.51 51 11 6.05 Có HK dưới 4.00175 1451OT2058 Tạ Phước Vinh 15/01/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 46 5 5.89 Có HK dưới 4.00176 1451OT2078 Phan Văn Tâm 27/11/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 49 11 6.20 Không có điểm TB học kỳ177 1451OT2148 Nguyễn Hoàng Trọng 06/04/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.00 59 3 6.47 Có HK dưới 4.00178 1451OT2457 Vũ Văn Hải 10/12/1992 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 44 3 5.90 Có HK dưới 4.00179 15211OT0137 Nguyễn Trọng Nhân 01/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.72 Không có điểm TB học kỳ180 15211OT0193 Nguyễn Đức Thuận 01/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 6.04 Không có điểm TB học kỳ181 15211OT0209 Nguyễn Thanh Tuấn 19/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 10 7 5.96 Không có điểm TB học kỳ182 15211OT0228 Nguyễn Trường Thông 23/08/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 5.52 Không có điểm TB học kỳ183 15211OT0326 Hồ Trọng Nghĩa 13/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.13 26 0 5.21 Có HK dưới 4.00184 15211OT0428 Trần Duy Hải 06/11/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.43 Có HK dưới 4.00185 15211OT0538 Lê Minh Phúc 12/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 0 5.73 Không có điểm TB học kỳ186 15211OT0547 Nguyễn Hoàng 22/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 2 15 9.00 Không có điểm TB học kỳ187 15211OT0594 Trần Hoàng Phúc 02/12/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.33 21 3 6.04 Có HK dưới 4.00188 15211OT0628 Đào Hoàng Phúc 11/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 6.10 Không có điểm TB học kỳ189 15211OT0639 Phạm Ngọc Định 22/05/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 6.27 Không có điểm TB học kỳ190 15211OT0674 Đinh Tấn Tài 06/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 11 6 5.80 Không có điểm TB học kỳ

Page 5 of 19

Page 6: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

191 15211OT0697 Trần Trọng Sơn 16/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 2 5.61 Không có điểm TB học kỳ192 15211OT0706 Cao Hoài Phong 21/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.36 22 0 5.55 Có HK dưới 4.00193 15211OT0708 Đinh Nguyễn Tuấn Kiệt 15/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.91 18 5 5.21 Có HK dưới 4.00194 15211OT0759 Lê Duy Chinh 15/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.09 15 2 5.09 Có HK dưới 4.00195 15211OT0761 Huỳnh Công Hải 14/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 12 5 5.35 Có HK dưới 4.00196 15211OT0816 Nguyễn Nhất Duy 18/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.62 17 0 5.16 Có HK dưới 4.00197 15211OT0918 Ôn Chí Trường 12/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.58 22 0 5.20 Có HK dưới 4.00198 15211OT1024 Trần Quốc Nhật 25/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 2 5.47 Không có điểm TB học kỳ199 15211OT1046 Nguyễn Huy Hoàng 15/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 8 9 4.49 Không có điểm TB học kỳ200 15211OT1123 Trần Quốc Cường 25/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.82 25 0 5.48 Có HK dưới 4.00201 15211OT1127 Phạm Vũ Huy Hoàng 04/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.46 14 3 4.89 Có HK dưới 4.00202 15211OT1174 Huỳnh Dũ 24/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 11 6 5.84 Không có điểm TB học kỳ203 15211OT1180 Nguyễn Tiến 11/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 12 5 5.10 Có HK dưới 4.00204 15211OT1206 Trần Minh Chiến 22/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 9 8 5.03 Không có điểm TB học kỳ205 15211OT1329 Trương Quang Hóa 12/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 5.45 Không có điểm TB học kỳ206 15211OT1353 Nguyễn Minh Hoàng 29/10/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 12 5 4.93 Không có điểm TB học kỳ207 15211OT1362 Nguyễn Xuân Huy 14/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 13 2 5.78 Có HK dưới 4.00208 15211OT1370 Phan Nhật Trường 12/10/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.44 Có HK dưới 4.00209 15211OT1372 Võ Đức Thịnh 16/06/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.76 27 0 5.08 Có HK dưới 4.00210 15211OT1393 Nguyễn Minh Chung 11/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 9 8 4.76 Không có điểm TB học kỳ211 15211OT1400 Diệp Minh Hoàng 10/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.58 20 0 4.66 Có HK dưới 4.00212 15211OT1421 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 05/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.38 Có HK dưới 4.00213 15211OT1440 Lê Thế An 16/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.31 23 3 5.15 Có HK dưới 4.00214 15211OT1454 Trần Tấn Sang 20/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 12 5 4.92 Không có điểm TB học kỳ215 15211OT1487 Phạm Đình Nghĩa 12/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 2 5.07 Không có điểm TB học kỳ216 15211OT1529 Nguyễn Phước Vũ 07/04/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 1.50 17 0 5.44 Có HK dưới 4.00217 15211OT1561 Nguyễn Văn Hậu 18/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.41 22 3 5.32 Có HK dưới 4.00218 15211OT1576 Lê Đức Tấn 02/12/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.06 Không có điểm TB học kỳ219 15211OT1624 Phạm Minh Thuận 06/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 6.15 Có HK dưới 4.00220 15211OT1625 Đoàn Minh Trung 24/03/1995 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.06 9 8 5.87 Có HK dưới 4.00221 15211OT1646 Nguyễn Ngọc Sơn 07/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.79 20 0 6.95 Có HK dưới 4.00222 15211OT1711 Đoàn Văn Hoàng 16/02/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 4.19 15 8 5.52 2 HK liên tiếp dưới 4.20223 15211OT1740 Nguyễn Văn Sang 27/09/1996 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.53 18 5 5.59 Có HK dưới 4.00224 15211OT1798 Phùng Quốc Cường 25/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.12 17 6 6.08 Có HK dưới 4.00225 15211OT1865 Nguyễn Văn Huyền 02/07/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 6.08 Có HK dưới 4.00226 15211OT1905 Lê Quốc Đạt 17/09/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 0 6.51 Không có điểm TB học kỳ227 15211OT1907 Đặng Hoàng Hải 10/08/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.12 17 0 6.04 Có HK dưới 4.00228 15211OT1908 Cao Hồng Lộc 26/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 0 6.15 Không có điểm TB học kỳ229 15211OT1939 Phạm Cao Thiên 17/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 15 2 6.05 Không có điểm TB học kỳ230 15211OT1947 Nguyễn Thanh Trì 15/10/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 14 3 5.49 Không có điểm TB học kỳ

Page 6 of 19

Page 7: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

231 15211OT1948 Trần Đình Bảo Anh 16/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.76 23 5 5.43 Có HK dưới 4.00232 15211OT1998 Hứa Hữu Hưng 05/11/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.43 22 4 5.55 Có HK dưới 4.00233 15211OT2020 Nguyễn Văn Hoàng 19/06/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 3.79 25 0 5.65 Có HK dưới 4.00234 15211OT2165 Đinh Quang Huy 24/01/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.88 Có HK dưới 4.00235 15211OT2253 Nguyễn Tấn Việt 13/05/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 2.41 18 0 5.56 Có HK dưới 4.00236 15211OT2424 Nguyễn Thanh Nhã 31/03/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 7 10 5.09 Không có điểm TB học kỳ237 15211OT2500 Nguyễn Văn Sang 03/04/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 9 8 4.89 Không có điểm TB học kỳ238 15211OT2511 Nguyễn Quang Tùng 08/02/1997 CÔNG NGHỆ KỸ THUẬT ÔTÔ 0.00 17 0 5.75 Không có điểm TB học kỳ239 1051TT0137 Bùi Đức Anh 01/08/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 108 0 6.50 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2240 1051TT0187 Phạm Đức Dũng 21/12/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 3 6.73 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2241 1151TT0211 Trần Mạnh Sơn 13/01/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 0 7.00 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2242 1151TT0226 Nguyễn Thụy Thái An 18/04/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 108 0 6.16 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2243 1151TT0261 Đoàn Văn Thiện 12/05/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 101 4 6.37 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2244 1151TT0265 Trần Quốc Trị 20/06/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 0 7.05 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2245 1151TT0278 Hồ Công Đăng 18/10/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.90 101 7 5.92 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2246 1151TT0281 Dương Văn Hải 26/12/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 102 6 6.03 Không có điểm TB học kỳ247 1151TT0292 Phạm Hoàng Minh 01/04/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 102 3 6.39 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2248 1151TT0315 Huỳnh Tấn Vũ 16/02/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 3 6.05 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2249 1151TT0353 Lý Hòa Thuận 16/01/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 99 3 6.52 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2250 1151TT0363 Trần Quốc Bảo 01/02/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 80 12 5.57 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2251 1151TT0378 Nguyễn Hoàng Khánh 24/04/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 3 5.91 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2252 1251TT1416 Hoàng Văn Vũ 18/04/1991 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 86 12 5.57 Không có điểm TB học kỳ253 1251TT1448 Võ Minh Hà 25/12/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 96 10 6.06 Không có điểm TB học kỳ254 1251TT1454 Phạm Nhật Hoàng Anh 05/12/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.22 100 7 5.47 Có HK dưới 4.00255 1251TT1462 Phạm Võ Hoài Linh 01/06/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 106 3 6.34 Không có điểm TB học kỳ256 1251TT1464 Nguyễn Song Xuân 28/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 93 0 7.02 Không có điểm TB học kỳ257 1251TT1470 Nguyễn Xuân Phong 31/10/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 99 13 6.15 Không có điểm TB học kỳ258 1251TT1473 Vũ Hải Lý 08/05/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 102 7 5.97 Không có điểm TB học kỳ259 1251TT1500 Nguyễn Thanh Thiện 30/06/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 90 6 6.52 Không có điểm TB học kỳ260 1251TT1501 Võ Gia Trường 28/06/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.10 103 3 6.69 2 HK liên tiếp dưới 4.20261 1251TT1526 Nguyễn Hữu Nhân 21/12/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.90 73 6 6.44 Có HK dưới 4.00262 1251TT1539 Nguyễn Ngọc Tài 03/04/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.33 77 7 5.84 Có HK dưới 4.00263 1251TT1553 Vũ Ngọc Lành 11/11/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.95 103 3 6.47 Có HK dưới 4.00264 1251TT1565 Vũ Thị Liễu 06/04/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 109 0 6.67 Không có điểm TB học kỳ265 1251TT1568 Nguyễn Thanh Nam 04/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 106 3 6.86 Không có điểm TB học kỳ266 1251TT1607 Lê Minh Tuấn 16/09/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 101 5 7.73 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2267 1251TT1611 Nguyễn Trọng Cương 25/02/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 109 0 6.71 Không có điểm TB học kỳ268 1251TT1630 Trương Thanh Phong 10/12/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 63 9 6.14 Không có điểm TB học kỳ269 1251TT1634 Võ Văn Duy 19/02/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.90 103 3 5.79 Có HK dưới 4.00270 1251TT1643 Huỳnh Thiên Phú 24/09/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 101 5 6.02 Có HK dưới 4.00

Page 7 of 19

Page 8: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

271 1251TT1646 Nguyễn Khắc Minh Đông 29/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 109 0 7.16 Không có điểm TB học kỳ272 1251TT1648 Nguyễn Sơn Lâm 04/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.56 72 11 5.51 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2273 1251TT1649 Huỳnh Quang Lộc 04/02/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 105 4 6.04 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2274 1251TT1657 Hoàng Ngọc Phát 21/10/1992 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.74 83 17 6.23 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2275 1351TT0024 Đỗ Tiến Đức 20/03/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.97 59 9 5.46 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2276 1351TT0141 Nguyễn Thanh Sang 11/03/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 8.15 80 4 6.78 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2277 1351TT0197 Trần Ngọc Thanh Dương 12/08/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.23 70 4 6.38 Có HK dưới 4.00278 1351TT0238 Trần Nguyễn Anh Bảo 27/03/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 36 28 5.56 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2279 1351TT0240 Nguyễn Hữu Trường An 01/05/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.90 63 18 5.67 Có HK dưới 4.00280 1351TT0323 Nguyễn Đức Hoàng 10/10/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.71 103 0 6.60 Có HK dưới 4.00281 1351TT0362 Đặng Quốc Cường 25/09/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.26 54 14 5.42 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2282 1351TT0971 Bùi Trung Hiếu 08/08/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 63 22 6.33 Không có điểm TB học kỳ283 1351TT1033 Bùi Thiên Duy 25/04/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.84 79 3 5.79 Có HK dưới 4.00284 1351TT1056 Nguyễn Ngọc Phước 10/02/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.77 75 5 5.49 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2285 1351TT1280 Trần Đình Hiếu 13/06/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.08 75 6 5.30 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2286 1351TT1522 Mai Xuân Cần 23/07/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 52 12 5.39 Không có điểm TB học kỳ287 1451TT0004 Nguyễn Minh Quân 24/04/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 39 24 5.95 Có HK dưới 4.00288 1451TT0034 Nguyễn Xuân Dương 16/04/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 59 4 6.29 Không có điểm TB học kỳ289 1451TT0116 Phùng Ngọc Thành 08/07/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 24 19 5.96 Không có điểm TB học kỳ290 1451TT0121 Nguyễn Trọng Nhớ 30/03/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 47 12 5.37 Không có điểm TB học kỳ291 1451TT0143 Amách Alyfinl 01/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.16 40 10 5.55 Có HK dưới 4.00292 1451TT0149 Thái Đình Văn 28/09/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.81 55 8 5.61 Có HK dưới 4.00293 1451TT0176 Đặng Minh Quân 03/10/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.53 52 6 5.54 Có HK dưới 4.00294 1451TT0452 Phan Công Hậu 16/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.72 48 4 5.64 Có HK dưới 4.00295 1451TT0533 Trần Cao Vinh 29/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.15 56 7 5.85 2 HK liên tiếp dưới 4.20296 1451TT0551 Nguyễn Minh Trọng 17/02/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.14 67 6 5.46 2 HK liên tiếp dưới 4.20297 1451TT0559 Phạm Tấn Nhựt 30/03/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.70 33 8 5.34 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2298 1451TT0561 Trần Đăng Khanh 17/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.55 41 10 5.32 Có HK dưới 4.00299 1451TT0570 Võ Thành Hoàng Diệu 23/02/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.65 57 6 5.98 Có HK dưới 4.00300 1451TT0655 Nguyễn Duy Chương 12/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.77 17 24 6.06 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2301 1451TT0800 Mai Việt Toàn 25/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.29 49 6 5.71 Có HK dưới 4.00302 1451TT0803 Trịnh Văn Đoàn 24/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.49 46 7 4.99 Có HK dưới 4.00303 1451TT0857 Nguyễn Trọng Tuấn Kiệt 11/09/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.28 50 18 6.00 Có HK dưới 4.00304 1451TT1003 Phùng Đức Hiệp 01/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.76 34 12 4.59 Có HK dưới 4.00305 1451TT1074 Nguyễn Minh Thông 01/02/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.92 72 2 5.53 Có HK dưới 4.00306 1451TT1098 Lê Thanh Cường 01/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 47 6 7.33 Không có điểm TB học kỳ307 1451TT1100 Võ Thị Ngọc Quyên 31/01/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 41 9 5.76 Có HK dưới 4.00308 1451TT1108 Nguyễn Văn Khiêm 02/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.30 43 8 5.74 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2309 1451TT1307 Nguyễn Tây Tài Nguyên 01/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 20 22 5.25 Không có điểm TB học kỳ310 1451TT1350 Lê Hoài Nam 20/11/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 33 7 6.23 Không có điểm TB học kỳ

Page 8 of 19

Page 9: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

311 1451TT1644 Huỳnh Thanh Tùng 12/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.98 47 0 5.94 Có HK dưới 4.00312 1451TT1665 Lê Hữu Lộc 10/06/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 31 7 5.90 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2313 1451TT1688 Nguyễn Văn Quân 30/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.30 26 11 5.84 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2314 1451TT1756 Lê Minh Cao 09/11/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.46 40 10 5.91 Có HK dưới 4.00315 1451TT1777 Nguyễn Sỹ Phú 24/05/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.73 52 10 5.74 Có HK dưới 4.00316 1451TT1787 Nguyễn Trung Tuyến 31/03/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.12 37 9 5.68 Có HK dưới 4.00317 1451TT1940 Nguyễn Thanh Hương 13/08/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 25 3 6.69 Không có điểm TB học kỳ318 1451TT2007 Nguyễn Xuân Dũng 22/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.24 63 0 6.43 Có HK dưới 4.00319 1451TT2144 Nguyễn Huỳnh Dũng 06/03/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.90 55 3 6.03 Có HK dưới 4.00320 1451TT2253 Nguyễn Thành Trung 05/11/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 4.14 33 11 5.56 2 HK liên tiếp dưới 4.20321 1451TT2401 Trần Ngô Thái Hòa 17/11/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.34 60 3 5.37 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2322 1451TT2447 Nguyễn Hùng Lôi 16/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.63 44 15 5.69 Có HK dưới 4.00323 1451TT2456 Lê Thành Hòa 22/09/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 52 11 5.44 Không có điểm TB học kỳ324 15211TT0016 Nguyễn Văn Lộc Thiện 25/04/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.11 22 0 5.93 Có HK dưới 4.00325 15211TT0017 Nguyễn Thanh Bình 08/07/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.37 26 0 4.92 Có HK dưới 4.00326 15211TT0018 Nguyễn Thành Đạt 09/02/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.40 14 0 6.84 Có HK dưới 4.00327 15211TT0064 Đoàn Lê Tiến Thành 25/03/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.95 21 0 6.20 Có HK dưới 4.00328 15211TT0103 Nguyễn Chí Hiếu 16/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.99 12 0 6.28 Có HK dưới 4.00329 15211TT0119 Đặng Quốc Anh Nhật 01/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25330 15211TT0145 Nguyễn Phi Hùng 20/06/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 5.74 Có HK dưới 4.00331 15211TT0176 Phạm Hửu Chí 06/12/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.89 25 0 6.04 Có HK dưới 4.00332 15211TT0181 Nguyễn Thị Hiếu 11/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.57 12 2 6.51 Có HK dưới 4.00333 15211TT0187 Lê Bật Công 12/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.42 20 0 5.19 Có HK dưới 4.00334 15211TT0197 Hoàng Lân 10/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25335 15211TT0211 Cao Trọng Nhân 22/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25336 15211TT0212 Nguyễn Thanh Chiến 20/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25337 15211TT0216 Đỗ Quách Huy Hoàng 21/06/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 7 7 4.60 Không có điểm TB học kỳ338 15211TT0217 Nguyễn Đức Trường 21/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 4.70 Không có điểm TB học kỳ339 15211TT0225 Nguyễn Phước Duy 30/12/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 7 5 5.94 Không có điểm TB học kỳ340 15211TT0253 Lê Long Lượng 14/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 2 12 4.90 Không có điểm TB học kỳ341 15211TT0300 Đoàn Hoàng Phúc 24/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.22 13 5 5.82 Có HK dưới 4.00342 15211TT0301 Nguyễn Hải Đăng 23/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 10 4 6.48 Có HK dưới 4.00343 15211TT0312 Lê Ánh Ngọc 25/10/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.99 26 0 5.40 Có HK dưới 4.00344 15211TT0390 Nguyễn Bá Dương 27/12/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25345 15211TT0391 Bùi Quốc Phát 12/11/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.07 18 2 5.91 Có HK dưới 4.00346 15211TT0397 Phạm Anh Thành 18/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 7 5 5.69 Có HK dưới 4.00347 15211TT0419 Nguyễn Minh Tiến 14/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 7.01 Không có điểm TB học kỳ348 15211TT0427 Nguyễn Kim Phúc 03/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.03 12 2 5.66 Có HK dưới 4.00349 15211TT0435 Lê Đình Thi 29/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.77 23 0 5.61 Có HK dưới 4.00350 15211TT0459 Lê Minh Nhuận 29/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.35 19 0 5.24 Có HK dưới 4.00

Page 9 of 19

Page 10: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

351 15211TT0490 Phạm Lê Minh 16/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.45 20 2 5.45 Có HK dưới 4.00352 15211TT0502 Nguyễn Minh Mẫn 31/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.17 14 0 5.71 Có HK dưới 4.00353 15211TT0503 Thái Tùng Nam 01/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.58 20 2 5.85 Có HK dưới 4.00354 15211TT0533 Văn Công Thanh Tấn 20/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 4.91 Không có điểm TB học kỳ355 15211TT0540 Đặng Thị Diệp 20/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.97 22 0 6.29 Có HK dưới 4.00356 15211TT0596 Ngô Công Quỳnh 20/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.89 22 0 5.76 Có HK dưới 4.00357 15211TT0601 Đoàn Quốc Đạt 20/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.19 12 0 5.44 Có HK dưới 4.00358 15211TT0604 Phạm Phi Hùng 20/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.14 21 0 5.07 Có HK dưới 4.00359 15211TT0617 Trịnh Thanh Tuấn 22/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 5.71 Không có điểm TB học kỳ360 15211TT0622 Phạm Huy Tưởng 11/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25361 15211TT0648 Đoàn Sơn Minh Duy 16/11/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 5.84 Có HK dưới 4.00362 15211TT0656 Phạm Minh Hiếu 08/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25363 15211TT0718 Nguyễn Ngọc Chi 02/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25364 15211TT0752 Phòng Anh Duy 19/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 2 6.13 Không có điểm TB học kỳ365 15211TT0774 Nguyễn Hoàng Vũ Nhã 25/11/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.84 24 0 5.66 Có HK dưới 4.00366 15211TT0801 Bảo Hoài Khánh 20/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 6 8 5.73 Không có điểm TB học kỳ367 15211TT0834 Nguyễn Văn Mạnh 25/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 2 6.81 Không có điểm TB học kỳ368 15211TT0879 Bùi Thanh Tuấn 29/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25369 15211TT0887 Nguyễn Khắc Trí 16/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.56 23 0 5.49 Có HK dưới 4.00370 15211TT0908 Nguyễn Gia Bảo 11/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 5.96 Không có điểm TB học kỳ371 15211TT0915 Lê Nhật Tân 05/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.54 17 3 5.85 Có HK dưới 4.00372 15211TT0946 Nguyễn Quốc Đăng Khoa 25/06/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.79 20 2 5.90 Có HK dưới 4.00373 15211TT1002 Nguyễn Bảo Ngọc 14/11/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25374 15211TT1005 Nguyễn Huy Hoàng 10/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25375 15211TT1018 Nguyễn Thành Trung 19/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25376 15211TT1023 Trần Xuân Mua 12/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.78 25 0 5.07 Có HK dưới 4.00377 15211TT1030 Lê Trung Hiếu 27/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25378 15211TT1042 Nguyễn Xuân Tiến 05/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25379 15211TT1067 Võ Tá Cường 21/08/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.10 19 0 5.44 Có HK dưới 4.00380 15211TT1074 Đặng Trung Hiếu 14/12/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.32 21 2 5.36 Có HK dưới 4.00381 15211TT1103 Phạm Hữu Lâm 15/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 12 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25382 15211TT1113 Lê Đình Cường 10/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 10 2 5.63 Có HK dưới 4.00383 15211TT1160 Nguyễn Thành Trí 10/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.26 14 0 6.16 Có HK dưới 4.00384 15211TT1163 Trần Lê Đăng Khoa 09/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.54 14 5 5.26 Có HK dưới 4.00385 15211TT1186 Lê Đỗ Quang Hùng 07/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 5.92 Có HK dưới 4.00386 15211TT1188 Nguyễn Thị Thuận 16/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 2 6.03 Có HK dưới 4.00387 15211TT1189 Phạm Công Hiếu 17/12/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 5.93 Không có điểm TB học kỳ388 15211TT1273 Nguyễn Bảo Nhật 03/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 4 10 6.35 Không có điểm TB học kỳ389 15211TT1303 Phan Đoàn Duy 20/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.00 16 0 6.34 Có HK dưới 4.00390 15211TT1315 Trần Nguyễn Công Nghiệp 03/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.77 16 0 5.78 Có HK dưới 4.00

Page 10 of 19

Page 11: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

391 15211TT1319 Phạm Minh Thuận 11/12/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.87 24 2 5.19 Có HK dưới 4.00392 15211TT1359 Lê Quang Đức Vũ 06/07/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 9 5 5.73 Không có điểm TB học kỳ393 15211TT1413 Cao Phước Hiền 25/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 3 9 6.60 Có HK dưới 4.00394 15211TT1427 Phan Minh Trí 18/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.92 14 2 5.66 Có HK dưới 4.00395 15211TT1432 Hoàng Nguyễn Lâm 12/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 6 8 6.47 Có HK dưới 4.00396 15211TT1436 Đỗ Việt Tiến 10/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.90 14 5 5.61 Có HK dưới 4.00397 15211TT1472 Phan Quốc Việt 08/06/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.87 4 10 7.00 Có HK dưới 4.00398 15211TT1492 Nguyễn Thị Phương Trúc 25/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.00 14 0 5.85 Có HK dưới 4.00399 15211TT1504 Phan Ngọc Hà 19/07/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 5.91 Có HK dưới 4.00400 15211TT1583 Đặng Thành Phát 24/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 5 9 5.24 Không có điểm TB học kỳ401 15211TT1604 Vương Hữu Son 15/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.20 15 2 6.21 Có HK dưới 4.00402 15211TT1605 Trần Quốc Hùng 07/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.29 12 2 6.30 Có HK dưới 4.00403 15211TT1618 Danh Văn Nô 01/02/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.90 5 9 4.98 Có HK dưới 4.00404 15211TT1621 Nguyễn Hoàng Tâm 12/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 5.91 Không có điểm TB học kỳ405 15211TT1639 Phan Đức Anh 14/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.11 11 3 5.48 Có HK dưới 4.00406 15211TT1645 Trần Khắc Vĩ 25/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.98 20 0 5.57 Có HK dưới 4.00407 15211TT1647 Trần Tấn Tùng 26/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25408 15211TT1679 Trần Đức Trí 21/09/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.99 21 3 6.13 Có HK dưới 4.00409 15211TT1714 Huỳnh Hoàng Long 14/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25410 15211TT1753 Đặng Ngô Long 26/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.53 17 0 5.78 Có HK dưới 4.00411 15211TT1775 Đỗ Trọng Nghĩa 18/01/1994 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 4 10 5.40 Không có điểm TB học kỳ412 15211TT1778 Trần Quốc Hưng 18/06/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 2 10 7.00 Có HK dưới 4.00413 15211TT1808 Võ Văn Sang 11/01/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 6.48 Có HK dưới 4.00414 15211TT1848 Nguyễn Khả Duy 18/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25415 15211TT1885 Nguyễn Vũ Anh Tuấn 04/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.41 12 0 5.09 Có HK dưới 4.00416 15211TT1894 Phạm Hoàng Tú 25/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 0 5.30 Không có điểm TB học kỳ417 15211TT1903 Nguyễn Thảo 16/12/1993 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 3 11 6.00 Không có điểm TB học kỳ418 15211TT1920 Trần Lộc Thành 04/07/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.33 20 0 6.78 Có HK dưới 4.00419 15211TT1958 Mai Hải Anh 31/12/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.78 17 0 5.81 Có HK dưới 4.00420 15211TT2006 Nguyễn Quốc Cường 10/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.02 9 5 5.82 Có HK dưới 4.00421 15211TT2021 Bùi Minh Đức 05/09/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 0 6.78 Có HK dưới 4.00422 15211TT2047 Nguyễn Trần Thế Hiển 01/10/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.83 12 2 5.91 Có HK dưới 4.00423 15211TT2054 Bùi Đức Thảo 29/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.76 14 3 5.50 Có HK dưới 4.00424 15211TT2062 Võ Đình Tài 03/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 2 5.16 Không có điểm TB học kỳ425 15211TT2138 Lê Hoàng Nam 06/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25426 15211TT2197 Lê Bá Phát 15/03/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.12 14 0 5.59 Có HK dưới 4.00427 15211TT2203 Phạm Minh Hiển 12/03/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 2.33 13 2 6.29 Có HK dưới 4.00428 15211TT2250 Nguyễn Quang Sang 10/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 3.18 22 0 6.03 Có HK dưới 4.00429 15211TT2410 Trần Viết Hà 02/11/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 14 0 5.41 Không có điểm TB học kỳ430 15211TT2439 Chu Văn Thái 08/05/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25

Page 11 of 19

Page 12: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

431 15211TT2457 Lê Trường An 25/08/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25432 15211TT2474 Lê Thành Tâm 14/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 10 4 5.04 Có HK dưới 4.00433 15211TT2488 Phan Thanh Cương 15/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25434 15211TT2494 Nguyễn Minh Thuận 05/04/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1.15 14 0 6.19 Có HK dưới 4.00435 15211TT2495 Huỳnh Minh Hải 03/04/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 8 6 6.05 Không có điểm TB học kỳ436 15211TT2535 Nguyễn Vĩnh Hiệp 29/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 12 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25437 15211TT2566 Lê Văn Lâm 01/06/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 12 2 4.68 Có HK dưới 4.00438 15211TT2592 Bùi Hùng Duy 08/04/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.53 14 0 6.64 Có HK dưới 4.00439 15211TT2611 Lê Hùng Sơn 03/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25440 15211TT2625 Nguyễn Thân Minh 29/11/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25441 15211TT2648 Giang Minh Nhựt 24/01/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25442 15211TT2685 Trần Xuân Huy 27/02/1997 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.12 14 0 6.28 Có HK dưới 4.00443 15211TT2694 Nguyễn Hữu Trọng 16/06/1995 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25444 15211TT2695 Nguyễn Hữu Minh Hải 09/08/1996 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25445 1151KT0609 Trần Thị Cẩm Vân 20/05/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 5.87 Không có điểm TB học kỳ446 1151KT0637 Nguyễn Thị Thùy Linh 25/08/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.87 Không có điểm TB học kỳ447 1151KT0697 Nguyễn Thị Lan Hương 10/10/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.16 Không có điểm TB học kỳ448 1151KT0725 Quách Thị Yến Thanh 10/07/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.02 Không có điểm TB học kỳ449 1151KT0728 Phạm Thị Thu Thảo 04/08/1993 KẾ TOÁN 0.00 98 0 6.16 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2450 1151KT0744 Hà Thanh Tuyền 28/11/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.61 Không có điểm TB học kỳ451 1251KT0085 Nguyễn Thị Hồng Nhi 02/10/1994 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.47 Không có điểm TB học kỳ452 1251KT0097 Huỳnh Thị Lành 07/04/1994 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.63 Không có điểm TB học kỳ453 1251KT0124 Nguyễn Thị Hoài Ngân 07/03/1994 KẾ TOÁN 0.00 98 0 6.94 Không có điểm TB học kỳ454 1251KT0167 Nguyễn Thị Hồng Diễm 07/06/1994 KẾ TOÁN 0.00 98 0 7.58 Không có điểm TB học kỳ455 1251KT0199 Trần Thị Kim Chi 04/11/1992 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.75 Không có điểm TB học kỳ456 1251KT0207 Phan Thị Minh Thư 09/07/1994 KẾ TOÁN 0.00 99 4 6.17 Không có điểm TB học kỳ457 1251KT0271 Đặng Thị Năng 26/11/1994 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.36 Không có điểm TB học kỳ458 1251KT0273 Nguyễn Hoài Bảo Trâm 20/03/1993 KẾ TOÁN 0.00 101 0 6.23 Không có điểm TB học kỳ459 1251KT0279 Lê Thị Khánh Ly 10/10/1993 KẾ TOÁN 0.00 103 0 6.63 Không có điểm TB học kỳ460 1251KT0302 Lê Thảo Nguyên 15/06/1994 KẾ TOÁN 0.00 100 3 6.12 Không có điểm TB học kỳ461 1251KT0333 Phạm Thị Ninh 007/1/1994 KẾ TOÁN 0.00 100 0 6.11 Không có điểm TB học kỳ462 1351KT0277 Phan Thị Mỹ Duyên 21/01/1995 KẾ TOÁN 0.00 68 0 6.86 Không có điểm TB học kỳ463 1351KT0504 Đoàn Trịnh Kim Ngọc 10/10/1995 KẾ TOÁN 1.96 77 15 5.68 Có HK dưới 4.00464 1351KT1470 Đặng Ngọc Phương Trinh 30/11/1995 KẾ TOÁN 2.64 67 19 5.74 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2465 1351KT1704 Lê Thị Tú Uyên 10/11/1995 KẾ TOÁN 3.36 101 3 5.99 Có HK dưới 4.00466 1351KT1721 Văn Thái Hồng Đào 09/10/1995 KẾ TOÁN 0.00 72 16 5.85 Không có điểm TB học kỳ467 1351KT1729 Nguyễn Ngọc Minh Hùng 10/06/1995 KẾ TOÁN 3.85 91 0 6.01 Có HK dưới 4.00468 1351KT1739 Phạm Thị Tú Ngân 05/11/1995 KẾ TOÁN 3.19 77 9 6.17 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2469 1451KT0027 Trần Thị Thúy Ngân 15/11/1996 KẾ TOÁN 2.13 63 2 6.44 Có HK dưới 4.00470 1451KT0357 Nguyễn Trịnh Hoàng Linh 09/10/1995 KẾ TOÁN 0.00 57 4 5.83 Không có điểm TB học kỳ

Page 12 of 19

Page 13: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

471 1451KT0623 Đào Thị Bích Đào 10/02/1996 KẾ TOÁN 0.00 45 5 5.64 Có HK dưới 4.00472 1451KT0804 Phan Thị Kỳ Duyên 19/03/1996 KẾ TOÁN 0.00 38 0 5.96 Không có điểm TB học kỳ473 1451KT1435 Nguyễn Ngọc Tuyền Tuyền 26/02/1996 KẾ TOÁN 0.00 38 21 6.25 Không có điểm TB học kỳ474 1451KT2009 Nghiêm Hạ Khánh Chi 03/04/1995 KẾ TOÁN 3.80 40 11 5.29 Có HK dưới 4.00475 1451KT2181 Nguyễn Thị Khánh Ly 15/01/1994 KẾ TOÁN 0.00 56 10 5.91 Không có điểm TB học kỳ476 1451KT2338 Trần Thị Ngọc Ánh 29/09/1996 KẾ TOÁN 0.00 41 0 5.96 Không có điểm TB học kỳ477 1451KT2349 Nguyễn Thị Ngọc Thùy 29/01/1996 KẾ TOÁN 0.00 41 12 5.85 Không có điểm TB học kỳ478 1451KT2422 Nguyễn Mai Ngọc Tiên 05/11/1996 KẾ TOÁN 0.00 28 0 6.26 Không có điểm TB học kỳ479 1451KT2436 Lê Văn Thiện 14/11/1994 KẾ TOÁN 0.00 32 23 5.90 Không có điểm TB học kỳ480 1451KT2453 Võ Thị Thu Hiền 06/08/1995 KẾ TOÁN 0.00 43 0 6.38 Không có điểm TB học kỳ481 1451KT2460 Nguyễn Thị Nhung 09/11/1996 KẾ TOÁN 1.80 64 0 6.21 Có HK dưới 4.00482 1451KT2471 Lê Quang Nghĩa 06/08/1995 KẾ TOÁN 0.00 34 14 7.14 Không có điểm TB học kỳ483 15211KT0005 Phạm Nguyễn Quế Anh 28/03/1994 KẾ TOÁN 0.00 17 0 6.82 Có HK dưới 4.00484 15211KT0011 Trần Thị Khánh Thi 27/12/1992 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25485 15211KT0033 Nguyễn Thị Bé 01/09/1995 KẾ TOÁN 0.00 17 0 5.61 Có HK dưới 4.00486 15211KT0080 Nguyễn Thụy Phương Nghi 27/12/1997 KẾ TOÁN 0.00 14 3 6.02 Không có điểm TB học kỳ487 15211KT0083 Nguyễn Thị Quế 05/08/1995 KẾ TOÁN 2.19 19 3 5.35 Có HK dưới 4.00488 15211KT0096 Nguyễn Thị Hoài Thinh 24/10/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 6.13 Không có điểm TB học kỳ489 15211KT0106 Phan Thị Thanh Hà 20/05/1996 KẾ TOÁN 2.53 22 0 5.16 Có HK dưới 4.00490 15211KT0125 Trần Thị Thanh Thủy 12/11/1996 KẾ TOÁN 0.38 14 3 6.06 Có HK dưới 4.00491 15211KT0148 Mai Thị Bích My 18/11/1997 KẾ TOÁN 2.96 22 0 5.59 Có HK dưới 4.00492 15211KT0174 Nguyễn Thị Thảo 04/10/1996 KẾ TOÁN 3.78 21 12 4.78 Có HK dưới 4.00493 15211KT0189 Nguyễn Thị Bích Trâm 02/10/1996 KẾ TOÁN 1.08 14 3 6.24 Có HK dưới 4.00494 15211KT0204 Vy Nguyễn Bảo Huyền 18/11/1997 KẾ TOÁN 0.67 19 0 5.41 Có HK dưới 4.00495 15211KT0263 Huỳnh Thị Yến Nhi 07/11/1997 KẾ TOÁN 0.00 15 0 6.68 Không có điểm TB học kỳ496 15211KT0332 Trần Yến Nhi 27/07/1997 KẾ TOÁN 0.93 6 13 6.07 Có HK dưới 4.00497 15211KT0346 Huỳnh Thị Thùy Nhung 25/07/1997 KẾ TOÁN 0.00 14 3 5.85 Không có điểm TB học kỳ498 15211KT0370 Lê Thị Tuyết Anh 14/05/1997 KẾ TOÁN 3.33 19 3 5.57 Có HK dưới 4.00499 15211KT0375 Nguyễn Ngọc Thạch 16/07/1996 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25500 15211KT0402 Nguyễn Trọng Uyển Mi 15/10/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25501 15211KT0630 Nguyễn Ngọc Diện 27/12/1996 KẾ TOÁN 0.00 14 3 5.35 Có HK dưới 4.00502 15211KT0800 Nguyễn Mai Thanh Thy 01/12/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 5.89 Không có điểm TB học kỳ503 15211KT0815 Trương Thị Thúy Ngọc 25/05/1997 KẾ TOÁN 0.00 12 5 5.89 Không có điểm TB học kỳ504 15211KT0856 Trần Thị Gia Mẫn 19/11/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 5.99 Có HK dưới 4.00505 15211KT0922 Thân Thị Bắc 10/01/1997 KẾ TOÁN 0.48 17 0 6.04 Có HK dưới 4.00506 15211KT0997 Võ Thị Thu Hiền 11/08/1997 KẾ TOÁN 0.00 15 2 5.28 Không có điểm TB học kỳ507 15211KT1034 Nguyễn Thanh Nhật 27/10/1997 KẾ TOÁN 1.87 21 0 5.43 Có HK dưới 4.00508 15211KT1077 Trần Nguyễn Nhật Thương 23/02/1997 KẾ TOÁN 0.00 15 2 6.35 Không có điểm TB học kỳ509 15211KT1263 Đinh Thị Thanh Tiền 15/09/1997 KẾ TOÁN 0.00 15 2 5.40 Không có điểm TB học kỳ510 15211KT1334 Nguyễn Thị Hằng 13/05/1997 KẾ TOÁN 1.78 19 0 6.51 Có HK dưới 4.00

Page 13 of 19

Page 14: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

511 15211KT1357 Phạm Quỳnh Hương 02/11/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25512 15211KT1479 Phạm Dung Nhi 20/03/1997 KẾ TOÁN 0.00 5 12 5.04 Không có điểm TB học kỳ513 15211KT1667 Nguyễn Hữu Duy 02/10/1996 KẾ TOÁN 1.57 17 0 5.32 Có HK dưới 4.00514 15211KT1696 Nguyễn Mạnh Tân 21/09/1995 KẾ TOÁN 0.00 14 3 5.58 Không có điểm TB học kỳ515 15211KT1758 Lê Thị Phan Trinh 27/03/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25516 15211KT1781 Trần Văn Thạch 28/12/1997 KẾ TOÁN 0.00 14 3 5.51 Không có điểm TB học kỳ517 15211KT1793 Lê Thị Thanh Thảo 16/07/1997 KẾ TOÁN 2.35 20 0 6.03 Có HK dưới 4.00518 15211KT1817 Nguyễn Thị Hạnh Phước 26/07/1997 KẾ TOÁN 1.37 15 0 6.21 Có HK dưới 4.00519 15211KT1853 Nguyễn Thị Mộng Trinh 16/10/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25520 15211KT1901 Phạm Thị Trang 06/02/1997 KẾ TOÁN 2.36 15 2 5.45 Có HK dưới 4.00521 15211KT1988 Nguyễn Thị Hiếu 28/12/1996 KẾ TOÁN 2.71 16 3 5.91 Có HK dưới 4.00522 15211KT2085 Nguyễn Thị Minh Thanh 16/07/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 7.46 Không có điểm TB học kỳ523 15211KT2227 Hồ Nguyễn Nguyên Lương 20/05/1997 KẾ TOÁN 0.00 11 6 5.71 Không có điểm TB học kỳ524 15211KT2397 Trần Thị Kim Tuyến 01/01/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 5.97 Không có điểm TB học kỳ525 15211KT2463 Nguyễn Thị Thu Hồng 14/03/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25526 15211KT2466 Trần Thị Tuyết Nhi 02/01/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25527 15211KT2516 Phan Yến Quyên 19/08/1997 KẾ TOÁN 3.21 18 3 5.57 Có HK dưới 4.00528 15211KT2518 Nguyễn Thị Thanh Thủy 15/08/1997 KẾ TOÁN 0.00 17 0 6.01 Không có điểm TB học kỳ529 15211KT2647 Phạm Quốc Huy 04/08/1997 KẾ TOÁN 0.00 14 3 6.01 Không có điểm TB học kỳ530 15211KT2656 Cao Thị Thiên Nga 12/01/1997 KẾ TOÁN 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25531 15211KT2672 Nguyễn Ngọc Đan Thanh 28/02/1997 KẾ TOÁN 0.00 3 14 5.70 Không có điểm TB học kỳ532 15211KT2693 Nguyễn Phương Trinh 11/11/1997 KẾ TOÁN 0.00 14 3 5.01 Không có điểm TB học kỳ533 1051QT0661 Nguyễn Văn Phong 24/04/1992 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 4 6.59 Không có điểm TB học kỳ534 1151QT0837 Nguyễn Ngọc Huy 12/04/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 7.34 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2535 1151QT0844 Nguyễn Thị Phương Loan 23/03/1992 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.55 Không có điểm TB học kỳ536 1151QT0918 Bùi Thị Tuyết Mai 06/06/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.20 Không có điểm TB học kỳ537 1151QT0936 Phạm Ngọc Quỳnh 16/02/1992 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.34 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2538 1151QT0952 Nguyễn Hoài Trung 09/04/1992 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.44 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2539 1151QT1071 Cù Huy Pháp 10/06/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 93 15 5.85 Không có điểm TB học kỳ540 1151QT1139 Nguyễn Đức Nhuận 05/03/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.67 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2541 1151QT1142 Trần Hữu Phúc 15/02/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 101 6 6.12 Không có điểm TB học kỳ542 1151QT1160 Nguyễn Thị Thu Trang 20/02/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 6.59 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2543 1151QT1167 Mai Vi 26/12/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 105 0 7.03 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2544 1151QT1230 Nguyễn Thị Thu Trang 10/03/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 108 0 7.24 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2545 1251QT0542 Đặng Thị Mỹ Dung 05/08/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 99 8 7.00 Không có điểm TB học kỳ546 1251QT0578 Huỳnh Công Kính 28/03/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 107 0 6.38 Không có điểm TB học kỳ547 1251QT0591 Nguyễn Minh Thuận 19/07/1991 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 107 0 7.38 Không có điểm TB học kỳ548 1251QT0592 Nguyễn Thành Nhân 02/11/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 106 0 6.19 Không có điểm TB học kỳ549 1251QT0637 Phạm Thị Hằng 23/01/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 6.35 Không có điểm TB học kỳ550 1251QT0647 Lê Thị Thúy Quyên 16/02/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.12 105 2 6.68 Có HK dưới 4.00

Page 14 of 19

Page 15: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

551 1251QT0660 Ka Trang 18/02/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 6.44 Không có điểm TB học kỳ552 1251QT0682 Lý Thùy Vy 12/01/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 7.06 Không có điểm TB học kỳ553 1251QT0694 Nguyễn Thị Út Quyên 20/07/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 6.63 Không có điểm TB học kỳ554 1251QT0703 Trần Thị Kim Pha 01/06/1992 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 6.63 Không có điểm TB học kỳ555 1251QT0726 Phan Thị Kim Đoan 05/02/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 107 0 6.56 Không có điểm TB học kỳ556 1251QT0738 Bùi Vương Nguyên 22/10/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 107 0 7.01 Không có điểm TB học kỳ557 1251QT0752 Đặng Trần Tứ 24/12/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 104 0 6.92 Không có điểm TB học kỳ558 1251QT0759 Nguyễn Hải Nam 24/06/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 109 0 6.87 Không có điểm TB học kỳ559 1351QT0204 Phạm Văn Tuy 12/03/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.73 90 0 6.72 Có HK dưới 4.00560 1351QT0239 Nguyễn Ngọc Anh 18/05/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1.97 71 10 6.74 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2561 1351QT0691 Lê Thị Thu Thùy 20/02/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 89 0 7.26 Không có điểm TB học kỳ562 1351QT1570 Nguyễn Văn Tuấn 07/01/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.80 81 8 6.58 Có HK dưới 4.00563 1351QT1612 Điểu Sư 30/01/1993 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 53 17 5.98 Không có điểm TB học kỳ564 1451QT0197 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 23/11/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.91 46 5 5.65 Có HK dưới 4.00565 1451QT0209 Diệp Thị Kiều Quanh 16/01/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.09 52 6 5.87 Có HK dưới 4.00566 1451QT0226 Trần Thụy Minh Châu 29/10/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 33 20 6.75 Không có điểm TB học kỳ567 1451QT0370 Mai Duy Trí 28/06/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 20 26 5.60 Không có điểm TB học kỳ568 1451QT0430 Ngô Thị Minh Yến 01/02/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 23 22 6.77 Không có điểm TB học kỳ569 1451QT0621 Nguyễn Quốc Thiện 12/04/1994 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.73 57 6 5.62 Có HK dưới 4.00570 1451QT1083 Cổ Đông Nhi 19/11/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 48 4 6.85 Không có điểm TB học kỳ571 1451QT1550 Lê Thị Thu Truyền 21/01/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 37 20 6.25 Không có điểm TB học kỳ572 1451QT1912 Ngô Minh Bắc 09/12/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 19 23 5.91 Không có điểm TB học kỳ573 1451QT2034 Nguyễn Ngọc Quý 10/06/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 30 30 6.03 Không có điểm TB học kỳ574 1451QT2247 Nguyễn Thanh Vinh 19/03/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.72 67 0 6.03 Có HK dưới 4.00575 15211QT0019 Nguyễn Đình Nho 02/07/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 2 13 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25576 15211QT0089 Nguyễn Huy Hoàng 13/03/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.68 12 5 5.30 Có HK dưới 4.00577 15211QT0095 Nguyễn Thị Kiều Trinh 27/07/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.42 16 3 6.34 Có HK dưới 4.00578 15211QT0245 Nguyễn Quang Hạ 09/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.08 13 5 6.12 Có HK dưới 4.00579 15211QT0328 Phạm Minh Hiển 23/05/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 6 9 6.30 Không có điểm TB học kỳ580 15211QT0329 Trần Mỹ Linh 19/03/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 10 5 5.88 Không có điểm TB học kỳ581 15211QT0331 Thái Thị Cẩm Tú 23/02/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25582 15211QT0434 Hà Thị Hồng Diễm 13/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 10 5 5.41 Không có điểm TB học kỳ583 15211QT0437 Diệp Gia Hào 27/01/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 7 8 6.73 Không có điểm TB học kỳ584 15211QT0464 Nguyễn Thị Kim Vàng 26/05/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25585 15211QT0470 Trương Thị Ngọc Dung 06/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25586 15211QT0497 Thái Thị Thu Ngân 29/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.48 17 3 5.62 Có HK dưới 4.00587 15211QT0539 Nguyễn Quốc Cường 20/12/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.91 6 9 4.85 Có HK dưới 4.00588 15211QT0569 Nguyễn Thị Yến Nhi 22/05/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 6.02 Không có điểm TB học kỳ589 15211QT0681 Võ Phương Quỳnh Quỳnh 19/07/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25590 15211QT0748 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 09/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 10 5 6.21 Không có điểm TB học kỳ

Page 15 of 19

Page 16: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

591 15211QT0809 Đặng Hồng Trọng Hiếu 12/07/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.32 14 3 6.16 Có HK dưới 4.00592 15211QT0831 Trần Hoàng Quân 30/08/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.72 18 0 5.46 Có HK dưới 4.00593 15211QT0923 Nguyễn Đoàn Minh Dũng 13/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25594 15211QT1041 Ngô Chí Thiện 01/02/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.24 15 0 5.45 Có HK dưới 4.00595 15211QT1140 Đinh Thị Thảo 08/07/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25596 15211QT1145 Đặng Minh Thái 09/06/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 12 3 4.91 Không có điểm TB học kỳ597 15211QT1215 Nguyễn Ngọc Diễm Quỳnh 10/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 2 11 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25598 15211QT1233 Trần Thanh Nam 07/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.52 15 8 4.98 Có HK dưới 4.00599 15211QT1257 Nguyễn Đình Phú 29/05/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 2 13 6.50 Không có điểm TB học kỳ600 15211QT1304 Dương Thúy Ngọc 21/01/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 5.69 Không có điểm TB học kỳ601 15211QT1332 Khổng Hồng Nhung 15/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 5 10 5.20 Không có điểm TB học kỳ602 15211QT1347 Điểu Minh Thuận 17/07/1995 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 12 3 6.49 Không có điểm TB học kỳ603 15211QT1489 Hồ Nhật Duy 14/09/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.31 7 13 5.67 Có HK dưới 4.00604 15211QT1505 Nguyễn Thanh Anh 10/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 6.66 Không có điểm TB học kỳ605 15211QT1530 Huỳnh Minh Đức 04/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.77 20 0 5.39 Có HK dưới 4.00606 15211QT1543 La Phúc Hậu 27/04/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 7 8 7.46 Không có điểm TB học kỳ607 15211QT1654 Trần Trung Hiếu 15/02/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 7.33 Không có điểm TB học kỳ608 15211QT1721 Phan Thị Bích 10/09/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 6.63 Không có điểm TB học kỳ609 15211QT1741 Trần Quốc Thịnh 29/06/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 5.56 Không có điểm TB học kỳ610 15211QT1746 Nguyễn Thị Ngọc Thịnh 25/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 13 0 7.42 Có HK dưới 4.00611 15211QT1815 Đồng Huỳnh Kim Thảo 29/04/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 5.87 Không có điểm TB học kỳ612 15211QT2034 Lê Doãn Hùng 17/11/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25613 15211QT2046 Nguyễn Vũ Thạch Thảo 05/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 3.33 18 3 5.99 Có HK dưới 4.00614 15211QT2096 Phạm Nhật Nam 17/08/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 4.96 Không có điểm TB học kỳ615 15211QT2122 Nguyễn Đức Bằng 05/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25616 15211QT2175 Lê Đinh Minh Duy 21/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 10 5 5.91 Không có điểm TB học kỳ617 15211QT2217 Lê Thị Như Hảo 13/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 10 5 5.19 Không có điểm TB học kỳ618 15211QT2314 Phạm Công Thuần 02/04/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 2.07 14 3 4.76 Có HK dưới 4.00619 15211QT2423 Võ Nguyễn Thảo Nhi 18/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 6.73 Không có điểm TB học kỳ620 15211QT2448 Nguyễn Thị Mai Trang 12/02/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 6.10 Không có điểm TB học kỳ621 15211QT2506 Châu Thị Ngọc Trinh 27/06/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 2 13 7.50 Không có điểm TB học kỳ622 15211QT2529 Hoàng Thị Cẩm Nhung 03/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25623 15211QT2532 Hồ Thị Mỹ Tiên 25/12/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 12 3 6.18 Không có điểm TB học kỳ624 15211QT2549 Vũ Ngọc Thanh Huyền 22/01/1996 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 13 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25625 15211QT2554 Đào Thị Lan 21/08/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 4 11 6.05 Không có điểm TB học kỳ626 15211QT2593 Hà Huy Hiền 20/08/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25627 15211QT2594 Lê Phương Anh 25/06/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25628 15211QT2640 Lê Thị Vân 26/09/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 4 9 6.80 Không có điểm TB học kỳ629 15211QT2665 Lê Quỳnh Trâm 14/03/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25630 15211QT2666 Phan Lệ Thu 14/07/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25

Page 16 of 19

Page 17: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

631 15211QT2675 Nguyễn Hoàng Thúy 21/07/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25632 15211QT2676 Đỗ Thị Hữu Lộc 14/05/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 0 15 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25633 15211QT2679 Đoàn Vũ Thanh Thảo 19/06/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 2 13 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25634 15211QT2686 Đinh Thị Kim Hương 19/10/1997 QUẢN TRỊ KINH DOANH 0.00 15 0 5.71 Không có điểm TB học kỳ635 1351TA0531 Lư Thị Trúc Linh 00/00/1993 TIẾNG ANH 0.00 73 0 6.02 Không có điểm TB học kỳ636 1351TA0571 Nguyễn Thị Thảo Uyên 06/08/1995 TIẾNG ANH 0.00 58 0 7.41 Không có điểm TB học kỳ637 1451TA0008 Trần Phúc Hiếu 16/04/1996 TIẾNG ANH 0.00 35 0 6.04 Không có điểm TB học kỳ638 1451TA0260 Nguyễn Hoàng Yến 04/07/1996 TIẾNG ANH 3.63 63 0 5.29 Có HK dưới 4.00639 1451TA0400 Nguyễn Thụy Phương Linh 18/11/1996 TIẾNG ANH 0.00 31 14 7.12 Không có điểm TB học kỳ640 1451TA0462 Lê Thị Vân 24/02/1996 TIẾNG ANH 0.00 37 0 6.52 Không có điểm TB học kỳ641 1451TA0502 Nguyễn Thị Điểm 10/06/1996 TIẾNG ANH 0.00 51 3 6.28 Không có điểm TB học kỳ642 1451TA0591 Đinh Thị Ngọc Thảo 15/10/1996 TIẾNG ANH 0.00 34 0 6.65 Không có điểm TB học kỳ643 1451TA0850 Phạm Thị Kim Phượng 06/05/1996 TIẾNG ANH 0.00 54 0 6.69 Không có điểm TB học kỳ644 1451TA0855 Nguyễn Quách Hạ Vy 03/10/1996 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.59 Không có điểm TB học kỳ645 1451TA1118 Lê Thị Vẽ 31/08/1996 TIẾNG ANH 0.00 37 0 6.13 Không có điểm TB học kỳ646 1451TA1309 Lê Thị Quỳnh Thảo 20/10/1996 TIẾNG ANH 3.38 57 3 6.80 Có HK dưới 4.00647 1451TA1565 Nguyễn Thị Thùy Dung 20/12/1996 TIẾNG ANH 0.00 28 14 5.83 Không có điểm TB học kỳ648 1451TA1685 Nguyễn Văn Xin 02/11/1996 TIẾNG ANH 0.00 26 25 6.23 Không có điểm TB học kỳ649 1451TA1686 Trần Hoàng Vũ 08/03/1996 TIẾNG ANH 0.00 39 3 5.65 Không có điểm TB học kỳ650 15211TA0023 Hà Thị Hàm Yên 23/01/1995 TIẾNG ANH 0.00 2 15 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25651 15211TA0152 Huỳnh Thị Ngọc Mai 17/11/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25652 15211TA0153 Nguyễn Thị Hồng Loan 21/12/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25653 15211TA0461 Đào Thị Ngọc Thanh 28/07/1997 TIẾNG ANH 3.36 25 0 5.78 Có HK dưới 4.00654 15211TA0486 Nguyễn Như Trâm 03/08/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 7.02 Không có điểm TB học kỳ655 15211TA0506 Lê Thị Ngọc Ánh 16/09/1997 TIẾNG ANH 3.43 22 0 5.52 Có HK dưới 4.00656 15211TA0651 Huỳnh Ngọc Hải 17/02/1995 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.31 Không có điểm TB học kỳ657 15211TA0669 Nguyễn Hoài Quyên 09/06/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.94 Không có điểm TB học kỳ658 15211TA0726 Thân Thị Kim Thương 05/08/1996 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.71 Không có điểm TB học kỳ659 15211TA0727 Phan Minh Huy Hoàng 27/02/1997 TIẾNG ANH 2.13 20 0 5.67 Có HK dưới 4.00660 15211TA0745 Nguyễn Thúy Vi 25/05/1997 TIẾNG ANH 0.18 15 2 6.15 Có HK dưới 4.00661 15211TA0790 Lê Thị Cẩm Tú 11/06/1997 TIẾNG ANH 0.00 2 15 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25662 15211TA0840 Lại Thị Ngọc Tuyết 23/10/1997 TIẾNG ANH 0.00 2 15 4.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25663 15211TA0875 Nguyễn Ngọc Lan Hương 02/03/1997 TIẾNG ANH 3.30 23 0 5.64 Có HK dưới 4.00664 15211TA0970 Nguyễn Tấn Trọng 14/12/1996 TIẾNG ANH 0.00 10 7 5.66 Không có điểm TB học kỳ665 15211TA0974 Lý Hoàng Phúc 09/05/1997 TIẾNG ANH 0.00 15 2 7.20 Không có điểm TB học kỳ666 15211TA0978 Đặng Thị Mỹ Trinh 12/11/1997 TIẾNG ANH 2.38 17 3 6.23 Có HK dưới 4.00667 15211TA1069 Lã Thị Minh Thư 06/10/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.67 Không có điểm TB học kỳ668 15211TA1133 Nguyễn Thị Hồng Phấn 24/11/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 5.82 Không có điểm TB học kỳ669 15211TA1339 Vương Hoàng Khánh Linh 19/06/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25670 15211TA1367 Nguyễn Thị Ninh 25/02/1997 TIẾNG ANH 0.00 8 9 6.18 Không có điểm TB học kỳ

Page 17 of 19

Page 18: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

671 15211TA1371 Bùi Thị Vàng 20/11/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25672 15211TA1404 Nguyễn Thị Thấm 11/12/1997 TIẾNG ANH 0.00 14 3 5.94 Có HK dưới 4.00673 15211TA1406 Trần Thị Bích Khương 04/10/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25674 15211TA1457 Võ Thị Quỳnh Như 09/10/1997 TIẾNG ANH 2.09 5 15 5.40 Có HK dưới 4.00675 15211TA1497 Nguyễn Thanh Thảo My 06/09/1997 TIẾNG ANH 3.37 8 12 4.49 Có HK dưới 4.00676 15211TA1509 Phạm Thị Kim Trâm 02/12/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.38 Không có điểm TB học kỳ677 15211TA1719 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 12/04/1996 TIẾNG ANH 3.41 26 0 5.61 Có HK dưới 4.00678 15211TA1747 Huỳnh Thị Thu Thũy 17/01/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.44 Không có điểm TB học kỳ679 15211TA1764 Nguyễn Thị Thanh Loan 30/03/1997 TIẾNG ANH 0.00 10 7 5.34 Không có điểm TB học kỳ680 15211TA1768 Hoàng Hải Hiệp 28/09/1997 TIẾNG ANH 0.00 15 2 6.74 Không có điểm TB học kỳ681 15211TA1805 Hoàng Thị Kim Hoàn 20/06/1996 TIẾNG ANH 0.00 17 0 5.95 Không có điểm TB học kỳ682 15211TA1807 Huỳnh Xuân Lập 01/03/1997 TIẾNG ANH 0.00 15 2 5.70 Không có điểm TB học kỳ683 15211TA1895 Lê Ngọc Trân 10/11/1996 TIẾNG ANH 3.04 19 6 5.22 Có HK dưới 4.00684 15211TA1936 Nguyễn Thị Hồng Gấm 07/07/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.81 Không có điểm TB học kỳ685 15211TA1999 Nguyễn Thị Mỹ Hậu 21/07/1997 TIẾNG ANH 1.75 14 6 5.13 Có HK dưới 4.00686 15211TA2008 Lê Thị Cẩm Duyên 16/01/1997 TIẾNG ANH 0.00 9 8 6.26 Không có điểm TB học kỳ687 15211TA2009 Nguyễn Thị Thanh Hằng 11/11/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25688 15211TA2100 Phạm Thị Hoài Vi 10/03/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 5.98 Không có điểm TB học kỳ689 15211TA2113 Trần Thị Thanh Nguyên 04/09/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 5.25 Không có điểm TB học kỳ690 15211TA2163 Lê Thanh Duy 08/10/1997 TIẾNG ANH 1.26 17 0 6.95 Có HK dưới 4.00691 15211TA2171 Huỳnh Công Hậu 23/03/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25692 15211TA2189 Đinh Thị Kim Phượng 15/12/1997 TIẾNG ANH 0.00 0 17 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25693 15211TA2280 Phạm Đức Huy 29/11/1997 TIẾNG ANH 0.00 9 8 4.67 Không có điểm TB học kỳ694 15211TA2343 Vũ Phi Hoài 27/12/1997 TIẾNG ANH 0.00 6 11 5.80 Không có điểm TB học kỳ695 15211TA2361 Nguyễn Thị Bích Tuyền 04/11/1997 TIẾNG ANH 0.79 6 11 6.13 Có HK dưới 4.00696 15211TA2415 Phạm Đỗ Diễm Quyên 23/09/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.92 Không có điểm TB học kỳ697 15211TA2429 Nguyễn Trung Hậu 07/07/1996 TIẾNG ANH 3.99 32 0 5.40 Có HK dưới 4.00698 15211TA2497 Nguyễn Xuân Tuấn Kiệt 25/07/1997 TIẾNG ANH 0.00 4 13 4.20 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25699 15211TA2533 Nguyễn Thị Hồng Thủy 03/07/1997 TIẾNG ANH 0.00 17 0 6.54 Không có điểm TB học kỳ700 15211TA2572 Phan Thị Thanh Hoài 12/08/1996 TIẾNG ANH 1.20 11 6 6.32 Có HK dưới 4.00701 15211TA2681 Nguyễn Phước Nhân 06/10/1997 TIẾNG ANH 0.00 5 12 6.10 Không có điểm TB học kỳ702 1451TT0974 Nguyễn Quang Sơn 03/12/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 1.69 45 8 4.99 Có HK dưới 4.00703 1451TT1092 Trương Nguyễn Huy Phụng 12/02/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 3.64 44 8 6.04 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2704 1451TT2040 Ngô Minh Thắng 13/10/1994 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 2.53 43 3 5.08 SV bị Cảnh cáo học vụ lần 2705 1451TT2305 Trần Thanh Trúc 10/12/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 39 13 6.19 Không có điểm TB học kỳ706 15211TM0082 Trần Thiện Thanh 23/04/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25707 15211TM0543 Ngô Minh Sang 24/05/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 2 12 7.50 Không có điểm TB học kỳ708 15211TM1129 Ngô Phan Trung Hiếu 22/04/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25709 15211TM1197 Đoàn Văn Thời 17/09/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 1.93 15 0 6.29 Có HK dưới 4.00710 15211TM1420 Phạm Minh Hiếu 31/05/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 1.13 10 5 5.63 Có HK dưới 4.00

Page 18 of 19

Page 19: DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ CẢNH BÁO HỌC VỤ - HKII ...online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO ĐANG KI HOC...2 1251DT2087 Đặng Văn Lành 04/04/1994 N KỸ THUẬT ĐIỆN

TT MSSV Họ Tên Ngày sinh Ngành họcĐiểm

TBC

Số

TCTL

Số TC

còn nợ

Điểm

TBCTLLÝ DO

711 15211TM1446 Nguyễn Văn Huỳnh 18/08/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25712 15211TM1475 Lê Minh Thuận 09/09/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 14 0 6.66 Không có điểm TB học kỳ713 15211TM1626 Trần Văn Vinh 02/04/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 1.97 12 5 5.53 Có HK dưới 4.00714 15211TM1686 Lê Phúc Thịnh 10/05/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 1.47 11 3 5.46 Có HK dưới 4.00715 15211TM1707 Vũ Ngọc Thái 06/08/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 3.73 16 7 5.43 Có HK dưới 4.00716 15211TM1730 Nguyễn Bá Vương 08/08/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25717 15211TM1783 Nguyễn Đình Tín 16/10/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 11 3 5.43 Không có điểm TB học kỳ718 15211TM1863 Nguyễn Anh Khoa 01/10/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 3.82 27 0 5.31 Có HK dưới 4.00719 15211TM1886 Nguyễn Trường Khang 02/12/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 11 3 6.44 Có HK dưới 4.00720 15211TM1887 Đỗ Thanh Tùng 29/08/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 5 9 4.06 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25721 15211TM2069 Trần Phương Thiệu Đông 10/11/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 10 2 6.00 Không có điểm TB học kỳ722 15211TM2072 Vũ Hoàng Sơn 07/12/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 5 7 6.12 Có HK dưới 4.00723 15211TM2091 Lê Thị Mỹ Nữ 29/09/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 0 14 0.00 Sinh viên năm thứ nhất dưới 4.25724 15211TM2335 Ngô Thanh Tuấn 29/10/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 14 0 5.79 Không có điểm TB học kỳ725 15211TM2398 Phan Vũ Hoàng 23/06/1996 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 9 5 5.41 Có HK dưới 4.00726 15211TM2416 Nguyễn Trường Thịnh 15/08/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 11 3 6.15 Có HK dưới 4.00727 15211TM2589 Trần Thành Thức 31/10/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 0.00 12 2 5.73 Có HK dưới 4.00728 15211TM2600 Trần Lê Minh Tú 26/06/1997 TRUYỀN THÔNG VÀ MẠNG MÁY TÍNH 3.67 17 3 6.76 Có HK dưới 4.00

TP. Hồ Chí Minh, ngày 15 tháng 10 năm 2016

TP. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(đã ký)

Phạm Quang Tuấn

Page 19 of 19