72
STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8 HL8 HK9 HL9 Tổng điểm UT KK NghNg ngGhi chú 1 2 3 4 7 8 9 10 ôn chuyê ôn chuyê 13 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25 1 654 Hồ Nhật Huy 1 2313 29/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 18 2 14 2 655 Lê Thị Quỳnh Như 2 2313 09/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14 DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017 TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU 1

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN …thpt-pdluu.thuathienhue.edu.vn/imgs/Thu_muc_he_thong/_Nam_2016/_Thang... · DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

1 654 Hồ Nhật Huy 1 2313 29/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 18 2 14

2 655 Lê Thị Quỳnh Như 2 2313 09/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 734 Văn Thị Tiểu Dy 2 2405 09/04/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 Lịch sử 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 43 1 14

2 735 Phan Thị Hồng Phúc 2 2405 07/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 20 2 14

3 736 Nguyễn Thị Anh Phương 2 2405 17/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

4 737 Nguyễn Quang Lạc Hân 1 2405 09/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20.5 1 14

5 738 Phạm Nhã Uyên 2 2405 01/10/2001 Thành phố Hồ Chí Minh 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

6 739 Lê Thị Hà Anh 2 2405 29/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

7 740 Dương Trần Quang Huy 1 2405 28/04/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

8 741 Nguyễn Đình Nhật Nguyên 1 2405 21/01/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 Vật lý 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

9 742 Nguyễn Xuân Phước 1 2405 05/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 20.5 1 14

10 743 Bùi Văn Thành 1 2405 05/09/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 19 1 14

11 746 La Phước Hoàng 1 2405 13/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 3 1 3 15 2 14

2

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 724 Thái Doãn Đức 1 2414 21/10/2001 Tỉnh Nghệ An 5 6 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

2 725 Trần Hồ Thảo Nhiên 2 2414 23/07/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 33 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

3 726 Huỳnh Thị Bảo Quyên 2 2414 21/07/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 21 12 1 14

4 727 Nguyễn Viết Quốc Việt 1 2414 18/05/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 2 1 2 1 3 18.5 2 14

5 728 Ngô Anh Minh 1 2414 04/07/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

6 729 Phạm Ngọc Ngân Chi 2 2414 17/12/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 2 20 2 14

7 730 Lương Phan Minh Quân 1 2414 01/01/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

8 731 Hoàng Thị Trà My 2 2414 15/10/2001 Bệnh viện đa khoa Lâm Đồng 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

9 732 Văn Nguyễn Quỳnh Thư 2 2414 01/04/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

10 733 Hà Văn Thao 1 2414 16/02/2001 Tỉnh Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

3

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 744 Nguyễn Ngọc Nhân 1 2425 10/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

4

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 139 Nguyễn Thị Lý 2 2501 22/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

2 140 Phan Thị Uyên Ni 2 2501 07/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

3 141 Lê Viết Đạt 1 2501 25/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

4 142 Tôn Nữ Thúy Hà 2 2501 07/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

5 143 Nguyễn Thị Hoa 2 2501 06/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20 3 14

6 144 Lê Viết Hòa 1 2501 02/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 43 3 14

7 145 Trần Lê Thảo Ngân 2 2501 18/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

8 146 Nguyễn Thị Nhi 2 2501 08/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14

9 147 Phan Văn Quang 1 2501 15/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 20 51 2 14

10 148 Nguyễn Đức Ri 1 2501 15/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 42 2 14

11 149 Nguyễn Thị Bích Thúy 2 2501 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

12 150 Trần Văn Tý 1 2501 09/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

13 151 Nguyễn Duy Vũ 1 2501 11/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Vật lý 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

14 152 Nguyễn Thị Bích Chi 2 2501 07/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

15 153 Huỳnh Thị Ly Ly 2 2501 03/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

16 154 Lê Nguyễn Thanh Nhân 1 2501 10/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 20.5 1 14

17 155 Nguyễn Thị Ny Ny 2 2501 07/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

18 156 Nguyễn Đức Phụng 1 2501 01/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

19 157 Trần Ngọc Rin 1 2501 19/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

20 158 Bùi Sơn 1 2501 12/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

21 159 Phạm Thị Quỳnh Thi 2 2501 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

22 160 Nguyễn Phan Bảo Trân 2 2501 31/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21 1 14

23 161 Nguyễn Tuấn 1 2501 15/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

5

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 635 Lê Quốc Huy Chương 1 2502 19/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán họcTin học 1 2 1 1 1 1 1 1 22 43 1 14

2 636 Nguyễn Quang Huy 1 2502 04/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 52 2 14 giải nhì đkinh

3 637 Phan Thị Hương 2 2502 25/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19 3 14

4 638 Nguyễn Thanh Nghĩa 1 2502 20/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 43 3 14

5 639 Hồ Văn Nhật 1 2502 01/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 Toán họcTin học 1 1 1 2 1 1 1 1 20 3 14

6 640 Phạm Nguyễn Uyên Nhi 2 2502 12/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

7 641 Ngô Thị Hồng Nhung 2 2502 01/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

8 642 Nguyễn Thị Phương Oanh 2 2502 01/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

9 643 Nguyễn Thanh Sơn 1 2502 13/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Toán họcTin học 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

10 644 Nguyễn Thị Diệu Sương 2 2502 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

11 645 Ngô Thị Thanh Thanh 2 2502 06/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

12 646 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2 2502 08/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

13 647 Nguyễn Ngọc Thiện 1 2502 02/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 Toán họcTin học 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

14 648 Nguyễn Thị Thảo Trang 2 2502 02/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 43 1 14 giải ba đia nợ giấy

15 649 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 2502 21/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

16 650 Ngô Thị Tỷ Tỷ 2 2502 28/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

17 651 Nguyễn Thị Diệu Uyên 2 2502 07/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

18 652 Ngô Thị Như Ý 2 2502 05/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

19 653 Mai Hương Giang 2 2502 03/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

6

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 102 Nguyễn Xuân Hải 1 2503 08/03/1999 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20 1 14

2 103 Nguyễn Thị Diệu Phương 2 2503 21/08/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

3 104 Nguyễn Thị Diễm 2 2503 19/10/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

4 105 Nguyễn Thị Thùy Dương 2 2503 29/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

5 106 Nguyễn Hoàng Long 1 2503 27/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

6 107 Trần Thị Mơ 2 2503 26/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14

7 108 Đào Trọng Ri 1 2503 22/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

8 109 Trần Thị Thu Định 2 2503 25/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

9 110 Dương Thị Hoàng Giang 2 2503 31/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

10 111 Phạm Thị Tường Giang 2 2503 19/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

11 112 Trần Nguyễn Vĩnh Hoàng 1 2503 08/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

12 113 Bùi Thị Mỹ Huyền 2 2503 17/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

13 114 Ngô Đức Khương 1 2503 03/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 22 42 1 14 nhì HSG Tin

14 115 Trần Phan An Khương 1 2503 15/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

15 116 Lê Thị Lành 2 2503 01/01/2001 Khánh Hòa 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

16 117 Nguyễn Ngô Hoàng Long 1 2503 29/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21 1 14

17 118 Đinh Thị Huyền My 2 2503 12/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 20 2 14

18 119 Trương Họa My 2 2503 28/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

19 120 Võ Văn Nguyên 1 2503 07/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

20 121 Phan Ngọc Phước Nhân 1 2503 25/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20 3 14

21 122 Lê Thị Hồng Nhi 2 2503 02/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

22 123 Nguyễn Thị Phương Nhi 2 2503 22/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

23 124 Nguyễn Thị Yến Nhi 2 2503 22/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

7

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 125 Trương Thảo Tịnh Nhi 2 2503 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 23.5 41 1 14 Nhất HSG MTCT

25 126 Nguyễn Thị Nhung 2 2503 21/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

26 127 Huỳnh Hải Phong 1 2503 25/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 Nhì HSG Hóa

27 128 Huỳnh Phạm Loan Quyên 1 2503 26/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 19.5 2 14

28 129 Phan Trọng Tân 1 2503 10/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Lịch sử 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 43 1 14 Ba Sử

29 130 Trần Thị Như Thảo 2 2503 27/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

30 131 Trương Viết Hoàn Thiện 1 2503 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

31 132 Nguyễn Hoàng Minh Thy 2 2503 20/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

32 133 Nguyễn Thị Mỹ Tiên 2 2503 25/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20 3 14

33 134 Phan Thanh Tùng 1 2503 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 2 1 2 1 1 1 1 19.5 3 14

34 135 Phạm Thị Hồng Uyên 2 2503 20/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

35 136 Lê Thảo Vy 2 2503 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

36 137 Lê Thị Như Ý 2 2503 01/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 19.5 3 14

37 138 Ngô Thị Ý 2 2503 18/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 20.5 1 14

38 745 Phan Trần An Nhiên 2 2503 24/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Vật lý 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

8

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 454 Hồ Thị Thanh Hiền 2 2504 11/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

2 455 Trần Thanh Hiền 2 2504 31/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

3 456 Lương Tấn Quang Hoàng 1 2504 25/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

4 457 Nguyễn Văn Hoàng 1 2504 22/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

5 458 Nguyễn Thị Tố Nga 2 2504 25/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 18 2 14

6 459 Huỳnh Thị Hoài Nhi 2 2504 15/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

7 460 Phan Thị Tâm Nhi 2 2504 08/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18.5 1 14

8 461 Võ Thị Diễm Quỳnh 2 2504 22/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18.5 1 14

9 462 Nguyễn Công Thành 1 2504 09/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

10 464 Lê Thị Trang 2 2504 21/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

11 465 Lê Ngọc Bảo Trân 2 2504 20/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

12 466 Nguyễn Thị Thảo Vân 2 2504 08/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

13 467 Nguyễn Văn Bin 1 2504 10/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

14 468 Hồ Thị Ngọc Diễm 2 2504 24/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

15 469 Nguyễn Thị Giản Đơn 2 2504 01/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 17.5 3 14

16 470 Phạm Thị Thuý Hằng 2 2504 02/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

17 471 Huỳnh Thị Thu Hiền 2 2504 16/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

18 472 Nguyễn Thị Khánh Huyền 2 2504 01/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

19 473 Trần Thị Mỹ Linh 2 2504 21/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

20 474 Nguyễn Ngọc Minh 1 2504 26/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 2 1 2 1 2 19 1 14

21 475 Nguyễn Thị Tú Trinh 2 2504 13/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

22 476 Nguyễn Ngọc Tuyền 2 2504 17/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

23 477 Trần Thị Thu Vĩ 2 2504 24/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

9

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 478 Lê Văn Vinh 1 2504 01/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

25 479 Nguyễn Thị Minh Châu 2 2504 14/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

26 480 Võ Bá Chiến 1 2504 28/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

27 481 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 2 2504 25/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

28 482 Huỳnh Quốc Hòa 1 2504 26/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

29 483 Võ Thái Hòa 1 2504 25/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

30 484 Hà Văn Hùng 1 2504 21/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

31 485 Mai Anh Huy 1 2504 25/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

32 486 Trần Thanh Huy 1 2504 30/01/20011Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 21.5 51 1 14

33 487 Nguyễn Thị Thanh Hương 2 2504 23/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

34 488 Võ Thị Quốc Khánh 2 2504 07/08/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 20.5 2 14

35 489 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2 2504 11/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14

36 490 Phạm Dương Long 1 2504 02/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

37 491 Ngô Thanh Lộc 1 2504 25/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 43 2 14

38 492 Phan Ngọc Ánh Ly 2 2504 24/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

39 493 Trần Thị Ngọc Mai 2 2504 01/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20 2 14

40 494 Lê Văn Mẫn 1 2504 25/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 18.5 2 14

41 495 Hồ Thị Nhật Minh 2 2504 20/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

42 496 Nguyễn Thị Ngọc 2 2504 18/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

43 497 Nguyễn Thị Kim Nhi 2 2504 19/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 Tiếng anh 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

44 498 Phạm Thị Hồng Nhi 2 2504 23/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

45 499 Trần Thị Hoàng Nhi 2 2504 30/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

46 500 Nguyễn Ngọc Kiều Oanh 2 2504 14/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

10

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

47 501 Nguyễn Tấn Phát 1 2504 25/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

48 502 Trần Hữu Phước 1 2504 17/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

49 503 Huỳnh Xuân Phương 2 2504 31/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20.5 2 14

50 504 Lê Nguyễn Minh Phương 2 2504 27/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

51 505 Nguyễn Thị Cẩm Phương 2 2504 24/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

52 506 Nguyễn Thị Mỹ Phương 2 2504 20/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

53 507 Huỳnh Anh Quân 1 2504 26/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

54 508 Đoàn Quang Thái 1 2504 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Sinh học 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

55 509 Hồ Thị Bích Thảo 2 2504 06/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 18.5 2 14

56 510 Phan Thị Mỹ Thảo 2 2504 17/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

57 511 Huỳnh Thị Thúy 2 2504 03/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

58 512 Trần Mai Thương 2 2504 28/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

59 513 Lương Công Tuấn 1 2504 05/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

60 514 Phan Thị Tường Vy 2 2504 13/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

61 515 Hồ Thị Ánh Tuyết 2 2504 28/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

11

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 162 Nguyễn Hoàng Châu Anh Nữ 2505 18/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

2 163 Huỳnh Thị Hoài Ân Nữ 2505 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

3 164 Phạm Hoài Bảo 2505 20/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

4 165 Phan Văn Quốc Hải 2505 17/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 19.5 3 14

5 166 Trần Thị Thanh Hằng Nữ 2505 10/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 nhì HSG Sinh

6 167 Lê Thị Thu Hiền Nữ 2505 04/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 20.5 3 14

7 168 Nguyễn Xuân Hiếu 2505 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 1 20 3 14

8 170 Nguyễn Thị Huyền Nữ 2505 24/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

9 171 Phan Công Tuấn Kiệt 2505 27/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 nhì HSG MTCT

10 172 Huỳnh Thị Tú Loan Nữ 2505 22/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

11 173 Lê Quang Lộc 2505 29/07/2001 Bình Phước 5 6 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 22 43 2 14 Nhì GTQM

12 174 Trương Công Lũy 2505 25/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14 nhì HSG GTQM

13 175 Phan Văn Lực 2505 24/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 2 21 1 14

14 176 Phan Thị Hoài Ngân Nữ 2505 04/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14 nhì HSG GTQM

15 177 Phạm Ngọc Nhật 2505 14/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 43 2 14

16 178 Trần Thị Tâm Nhi Nữ 2505 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 43 1 14 ba HSG Sinh

17 179 Nguyễn Thị Cẩm Nhung Nữ 2505 28/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

18 180 Hà Kiều Oanh Nữ 2505 27/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

19 181 Hà Văn Phú 2505 24/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 2 21 1 14

20 182 Hồ Văn Hải Sơn 2505 16/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14 nhì HSG GTQM

21 183 Nguyễn Tuệ Tâm Nữ 2505 01/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

22 184 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 2505 26/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

23 185 Nguyễn Thiện 2505 19/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

24 186 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 2505 06/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

25 187 Phan Thị Diễm Thúy Nữ 2505 20/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

12

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

26 188 Trần Tiến 2505 04/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán họcHóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 nhì HSG Toán, nhì HSG GTQM,

27 189 Trần Thị Kiều Trang Nữ 2505 21/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

28 190 Lê Phạm Hiếu Trung 2505 15/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng anh 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

29 191 Phan Đình Trường 2505 08/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

30 192 Phạm Công Vinh 2505 04/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 nhì HSG MTCT,

31 193 Trần Văn Minh Vũ 2505 26/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

32 194 Lê Thanh An 2505 20/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 17.5 3 14

33 195 Nguyễn Xuân Chiến 2505 05/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 3 1 2 1 2 1 2 17.5 3 14

34 196 Nguyễn Thị Thùy Dương Nữ 2505 25/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

35 198 Nguyễn Văn Hòa 2505 06/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

36 199 Nguyễn Thị Mỹ Linh Nữ 2505 10/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

37 200 Trần Thị Hà My Nữ 2505 01/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

38 201 Tống Thị Hiếu Ngân Nữ 2505 19/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 21.5 21 1 14

39 202 Đinh Hữu Quang 2505 13/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 2 2 1 2 18.5 3 14

40 203 Lê Thị Hoài Thanh Nữ 2505 22/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

41 204 Huỳnh Thị Thảo Nữ 2505 28/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

42 205 Trần Thị Thu Thảo Nữ 2505 07/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

43 206 Trần Thị Thanh Thủy Nữ 2505 27/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18.5 1 14

44 208 Hồ Thị Quỳnh Chi Nữ 2505 23/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 18.5 1 14

45 209 Trần Thị Lệ Chi Nữ 2505 25/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 19.5 3 14

46 210 Nguyễn Thị Thanh Hiền Nữ 2505 15/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20 1 14

47 211 Phan Nhật Huy 2505 19/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 2 1 1 1 1 20.5 2 14

48 212 Lê Thị Mỹ Hương Nữ 2505 15/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 3 17 2 14

49 213 Võ Thị Thùy Linh Nữ 2505 16/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20 1 14

50 214 Phùng Lê Diệu My Nữ 2505 02/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 19.5 2 14

13

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

51 215 Nguyễn Thị Mỹ Phương Nữ 2505 15/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20 1 14

52 216 Phan Văn Quốc 2505 03/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

53 217 Đặng Hữu Thịnh 2505 17/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 2 1 1 1 1 20 3 14

54 218 Lê Thị Hồng Thúy Nữ 2505 24/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

55 219 Phan Thị Thúy Uyên Nữ 2505 21/10/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

56 220 Nguyễn Xuân Vũ 2505 20/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

57 221 Võ Thị Như Ý Nữ 2505 03/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

58 222 Trần Văn Duy 2505 30/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18.5 1 14

59 224 Trần Thị Thu Hà Nữ 2505 10/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18.5 1 14

60 226 Nguyễn Thị Hòa Nữ 2505 07/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

61 227 Hồ Đăng Nhật Hoàng 2505 16/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

62 229 Phan Thanh Luân 2505 08/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 19 3 14

63 230 Trần Nhật Minh 2505 18/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

64 231 Trần Thị Kiều My Nữ 2505 06/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 20 1 14

65 232 Trần Thị Hồng Ngọc Nữ 2505 30/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

66 233 Nguyễn Thành Nhân 2505 05/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

67 234 Phạm Thị Tuyết Nhung Nữ 2505 28/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

68 236 Lê Thị Thảo Nữ 2505 22/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

69 237 Đinh Thị Quỳnh Thi Nữ 2505 22/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

70 238 Trần Thị Hoài Thu Nữ 2505 02/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

71 240 Lê Viết Toản 2505 03/11/2001 Quảng Bình 5 1 2 1 2 2 2 1 2 18.5 2 14

72 241 Phan Quang Thuần 2505 20/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

73 242 Trần Thị Minh Tuyên Nữ 2505 03/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

74 749 Nguyễn Thị Thu Thủy 2505 16/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

14

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 17 Trần Thị Ngọc Ánh 2 2506 12/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 24 12 42 1 14

2 18 Nguyễn Thị Thanh Bích 2 2506 13/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 23.5 12 43 1 14

3 19 Võ Thị Ngọc Duyên 2 2506 08/08/2001 Đồng Nai 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

4 20 Nguyễn Manh Đức 1 2506 01/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 23.5 12 53 1 14

5 21 Dương Thị Thu Hà 2 2506 03/04/1999 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

6 22 Nguyễn Thanh Hòa 1 2506 07/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

7 23 Trần Văn Hòa 1 2506 24/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

8 24 Trần Lê Đại Hoàng 1 2506 29/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 3 20 12 1 14

9 25 Trần Thị Thu Hồng 2 2506 20/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

10 26 Lê Gia Huy 1 2506 05/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

11 28 Nguyễn Thị Thủy Linh 2 2506 18/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 21.5 12 1 14

12 29 Hồ Thị Trà My 2 2506 03/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

13 30 Phạm Hồ Hữu Nam 1 2506 20/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

14 31 Nguyễn Bá Mỹ Nhi 2 2506 29/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

15 32 Phạm Phước Song 1 2506 06/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 19 12 2 14

16 34 Lê Bội Tuyền 2 2506 16/06/2001 Đaklak 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 21 12 2 14

17 36 Nguyễn Thị Kim Anh 2 2506 06/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

18 37 Dương Thị Ngọc Ánh 2 2506 04/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

19 38 Hồ Thị Bích Chi 2 2506 10/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

20 39 Nguyễn Thị Ngọc Duyên 2 2506 10/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

21 40 Lê Văn Hải 1 2506 06/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

22 41 Đặng Thị Hạnh 2 2506 14/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

23 42 Nguyễn Thị Thẩm Hằng 2 2506 30/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

15

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 43 Đặng Thị Như Hiền 2 2506 19/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

25 44 Trần Văn Hoàng 1 2506 10/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 21.5 12 1 14

26 45 Phạm Trần Hoàng Huy 1 2506 13/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 3 18 12 2 14

27 46 Nguyễn Đăng Khánh 1 2506 04/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 22 12 1 14

28 47 Dương Thị Ngọc Lan 2 2506 27/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

29 48 Nguyễn Thị Thùy Linh 2 2506 10/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21 12 2 14

30 49 Hồ Thị Khánh Ly 2 2506 31/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

31 50 Dương Xuân Phú 1 2506 03/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

32 51 Phạm Văn Quang Thắng 1 2506 18/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

33 52 Phạm Thị Thùy Trang 2 2506 07/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 19 12 2 14

34 53 Nguyễn Văn Trung 1 2506 08/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 3 18.5 12 1 14

35 54 Phạm Thị Tuyết 2 2506 07/02/2001 Gia lai 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

36 55 Đinh Thị Như Ý 2 2506 15/02/2001 Gia lai 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 22 12 1 14

37 66 Hồ Thị Vân Khanh 2 2506 24/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

38 72 Phạm Thị Ái Thi 2 2506 03/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

39 74 Trần Thị Thu Yến 2 2506 02/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20.5 12 2 14

16

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 243 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 2 2507 04/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

2 244 Trần Thị Mỹ Loan 2 2507 02/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

3 245 Trần Thị Kim Ngân 2 2507 26/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

4 246 Nguyễn Thị Yến Nhi 2 2507 03/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

5 247 Trịnh Thị Hồng Oanh 2 2507 11/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 19.5 12 1 14

6 248 Đoàn Thị Minh Phương 2 2507 21/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

7 249 Lê Thị Như Quỳnh 2 2507 11/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 19.5 12 1 14

8 250 Nguyễn Quang Sang 1 2507 24/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

9 251 Hồ Thị Sen 2 2507 01/02/2001 Quảng Trị 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21.5 12 2 14

10 252 Hoàng Thị Tuyết Sương 2 2507 28/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

11 253 Hồ Nhật Tân 1 2507 18/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

12 254 Nguyễn Thị Anh Thư 2 2507 30/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

13 255 Nguyễn Đình Tịnh 1 2507 12/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20.5 12 2 14

14 256 Châu Thị Ngọc Trinh 2 2507 09/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 2 19 12 2 14

15 257 Lê Thị Hạnh Trinh 2 2507 30/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 3 1 2 1 2 1 2 19.5 12 1 14

16 258 Nguyễn Trần Vân Trinh 2 2507 24/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

17 259 Trần Thị Tú Uyên 2 2507 12/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

18 260 Hoàng Thị Tường Vy 2 2507 15/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

19 261 Hoàng Thị Như Ý 2 2507 04/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

20 262 Đào Hữu Bảo 1 2507 19/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

21 263 Phan Văn Bình 1 2507 07/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

22 265 Phan Võ Thái Hòa 2 2507 21/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

23 267 Nguyễn Thị Mỹ Lan 2 2507 16/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

17

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 268 Nguyễn Thị Mỹ Linh 2 2507 24/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

25 269 Lê Thị Kiều Loan 2 2507 16/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

26 270 Nguyễn Thị Kim Ngân 2 2507 16/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

27 271 Trần Thị Bích Ngọc 2 2507 30/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

28 272 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 2 2507 10/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

29 273 Đặng Ngọc Bảo Nhi 2 2507 26/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

30 274 Chế Thị Mỹ Nhung 2 2507 04/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 21.5 12 1 14

31 275 Trần Thi Kim Như 2 2507 04/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20.5 12 2 14

32 276 Trần Thị Ngọc Ý 2 2507 24/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

33 277 Hoàng Thị Vân Anh 2 2507 27/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

34 278 Nguyễn Thị Thu Hằng 2 2507 27/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 21.5 12 1 14

35 279 Dương Vũ Quốc Hân 1 2507 03/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

36 280 Nguyễn Thị Hiền 2 2507 11/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 21.5 12 1 14

37 281 Nguyễn Văn Hiếu 1 2507 10/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

38 282 Võ Thị Huê 2 2507 12/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

39 283 Lê Ngọc Kiên 1 2507 16/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14 Ba Violympic

40 284 Hồ Thị Lụa 2 2507 18/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

41 285 Trần Thị Thanh Nhã 2 2507 11/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

42 286 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 2 2507 10/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

43 287 Phan Thị Kim Oanh 2 2507 29/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

44 288 Trần Duy Phú 1 2507 06/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 1 1 2 21 12 1 14

45 289 Huỳnh Thị Phương 2 2507 20/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 19.5 12 1 14

46 291 Hồ Tài 1 2507 10/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 2 1 1 21.5 12 2 14

18

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

47 292 Trương Thị Thanh Thanh 2 2507 02/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

48 293 Nguyễn Thị Phương Thảo 2 2507 03/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 3 1 2 1 2 1 2 19.5 12 1 14

49 294 Lại Thị Thúy 2 2507 14/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

50 295 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2 2507 20/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

51 298 Phạm Thị Ty 2 2507 06/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 21 12 1 14

52 299 Lê Văn Việt 1 2507 03/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 22 12 52 1 14

53 300 Đoàn Thị Thu Ái 2 2507 06/03/2001 Bình Phước 5 6 Tiếng anh 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

54 301 Lê Đại Biểu 1 2507 06/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21.5 12 2 14

55 302 Hoàng Ngọc Trần Kim Bình 2 2507 24/08/2000 Quảng Bình 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 19 12 2 14

56 303 Nguyễn Thị Huyền Diệp 2 2507 20/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

57 304 Phạm Ngọc Dũng 1 2507 12/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

58 305 Nguyễn Thành Đạt 1 2507 07/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20.5 12 2 14

59 306 Phan Ga 1 2507 18/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

60 307 Dương Viết Hòa 1 2507 12/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

61 308 Nguyễn Thị Thu Huyền 2 2507 10/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

62 309 Phan Thị Lệ 2 2507 09/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

63 310 Nguyễn Ngọc Ly Ly 2 2507 24/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

64 311 Nguyễn Thị Mộng 2 2507 10/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

65 312 Hoàng Thị Thanh Ngân 2 2507 24/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 21 12 2 14

66 313 Hà Văn Hoàng Nghĩa 1 2507 02/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21.5 12 2 14

67 314 Nguyễn Đình Nghĩa 1 2507 02/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 22.5 12 43 1 14

68 315 Lê Thị Ý Nhi 2 2507 29/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

69 316 Nguyễn Thị Huyền Oanh 2 2507 23/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

19

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

70 317 Lê Thị Ngọc Trang 2 2507 01/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 21.5 12 1 14

71 318 Hoàng Thị Ngọc Trâm 2 2507 19/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 21 12 1 14

72 319 Nguyễn Thị Thùy Trinh 2 2507 18/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

73 320 Nguyễn Hoàng Việt 1 2507 26/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 2 1 2 2 1 2 20 12 2 14

74 321 Hoàng Thị Bích Yến 2 2507 03/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

75 322 Lê Văn Đức 1 2507 02/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

76 323 Hoàng Thị Diệu Linh 2 2507 09/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

77 324 Dương Thị Thúy Ngân 2 2507 15/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

78 325 Phạm Thị Quỳnh Như 2 2507 24/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

79 326 Nguyễn Thị Ni 2 2507 06/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 1 1 1 1 2 1 1 22 12 1 14

80 327 Đoàn Hồng Quý 2 2507 08/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

81 328 Lê Trần Khánh Quỳnh 2 2507 13/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

82 329 Nguyễn Thị Thanh Thanh 2 2507 06/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 22 12 1 14

83 330 Hồ Thị Thu Trang 2 2507 19/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

84 331 Phạm Thị Thùy Trang 2 2507 03/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 24 12 42 1 14

85 332 Hồ Thị Thanh Trâm 2 2507 07/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21 12 2 14

86 333 Lê Thị Ngọc Vân 2 2507 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

87 334 Lê Thị Thảo Vy 2 2507 02/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

88 335 Nguyễn Thị Kim Ý 2 2507 16/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

89 748 Nguyễn Thị Như Ý 2 2507 02/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

20

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 96 Nguyễn Ngọc Hiếu 1 2508 13/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 12 3 14

2 97 Nguyễn Ngọc Long 1 2508 22/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 12 3 14

3 98 Trương Văn Đức Lưu 1 2508 19/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 2 1 2 1 2 1 1 2 19.5 12 3 14

4 99 Lê Viết Hoài Ngọc 1 2508 19/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

5 100 Trương Thị Kim Chi 2 2508 29/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

21

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 1 Bùi Thị Ngọc Châu 2 2510 07/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

2 2 Đinh Thị My 2 2510 03/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

3 3 Bạch Thị Ni Na 2 2510 28/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

4 4 Dương Thị Bảo Phương 2 2510 03/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

5 5 Bạch Thị Anh Thi 2 2510 31/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

6 6 Bùi Trương Quang Khương 1 2510 02/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

7 7 Dương Hữu Thanh Nhật 1 2510 12/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

8 8 Đinh Viết Thanh Tín 1 2510 16/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 2 1 2 1 2 19.5 2 14

9 9 Đinh Như Tịnh 1 2510 09/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

10 10 Đinh Thị Diễm Trân 2 2510 10/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

11 11 Dương Thị Huyền Trâm 2 2510 14/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

12 12 Đinh Thị Phương Trinh 2 2510 18/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

13 13 Nguyễn Văn Tuấn 1 2510 25/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

14 14 Dương Thị Thanh Tuyền 2 2510 12/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 Ngữ vănSử 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

15 15 Đinh Như Uy 1 2510 16/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

16 16 Nguyễn Hữu Tuấn Vũ 1 2510 20/10/2000 Thừa Thiên Huế 5 17 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

22

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 337 Đặng Thái Bảo 1 2511 09/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 19.5 2 14

2 338 Mai Nguyễn Minh Châu 2 2511 15/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

3 339 Đoàn Quốc Dũng 1 2511 30/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

4 340 Lê Thị Hằng 2 2511 28/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

5 341 Trần Thị Như Hoài 2 2511 19/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

6 342 Dương Văn Hùng 1 2511 13/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 20.5 1 14

7 343 Hoàng Minh Hùng 1 2511 07/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

8 344 Phan Thế Khánh 1 2511 13/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

9 345 Phan Thị Phương Loan 2 2511 04/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

10 346 Huỳnh Thị Na 2 2511 24/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

11 347 Bùi Phan Hoài Nam 1 2511 12/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

12 348 Phan Thị Thu Ngân 2 2511 13/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

13 349 Hoàng Đình Long Nhật 1 2511 04/08/2001 Nghệ An 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 19.5 2 14

14 350 Lê Thị Ái Nhi 2 2511 01/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 Toán họcTin 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

15 351 Nguyễn Thị Yến Nhi 2 2511 18/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Tiếng anh 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

16 352 Bùi Thị Quỳnh Như 2 2511 09/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

17 353 Trần Nhật Tân 1 2511 05/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

18 355 Lê Minh Tiến 1 2511 02/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

19 356 Võ Quang Tiến 1 2511 11/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

20 357 Phan Thị Như Tuyết 2 2511 30/08/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

21 358 Nguyễn Văn Vũ 1 2511 21/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

22 359 Nguyễn Ngọc Đạt 1 2511 03/05/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

23 360 Lê Thị Bích Hằng 2 2511 15/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

23

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 361 Phan Thị Hồng 2 2511 13/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

25 362 Trần Ái Linh 2 2511 07/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 20 2 14

26 363 Đặng Thị Tuyết Mai 2 2511 27/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20.5 1 14

27 364 Đặng Thị Diễm Quỳnh 2 2511 07/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

28 365 Nguyễn Văn Tài 1 2511 13/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 20.5 1 14

29 366 Đoàn Đăng Phúc Tấn 1 2511 03/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

30 367 Phạm Hồng Thái 1 2511 03/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

31 368 Nguyễn Thị Thanh Thảo 2 2511 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 2 1 2 1 2 17 3 14

32 369 Trần Thị Quỳnh Thi 2 2511 01/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 1 1 2 1 2 18.5 2 14

33 370 Lý Quốc Thịnh 1 2511 29/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

34 371 Đặng Thị Kim Thúy 2 2511 12/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

35 372 Nguyễn Thị Thùy Trang 2 2511 26/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

36 373 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 2 2511 23/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

37 374 Nguyễn Thị Thanh Vân 2 2511 27/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

38 375 Nguyễn Thị Như Ý 2 2511 11/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20.5 2 14

39 377 Đoàn Thị Ngọc Ánh 2 2511 01/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

40 378 Nguyễn Thị Mỹ Ánh 2 2511 04/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

41 380 Lê Thị Dung 2 2511 12/10/2001 Quảng Trị 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

42 381 Trần Thị Ngọc Dung 2 2511 14/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

43 382 Đặng Thị Thuý Hằng 2 2511 21/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

44 383 Lê Thị Diệu Hiền 2 2511 03/01/2001 Đak Lak 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

45 384 Nguyễn Đắc Hiền 1 2511 04/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

46 385 Võ Văn Hiếu 1 2511 26/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

24

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

47 386 Trịnh Quang Huy 1 2511 16/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

48 387 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 2 2511 03/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Ngữ vănSinh 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

49 388 Lê Thị Thu Lĩnh 2 2511 06/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

50 389 Đoàn Thị Hoài Ngân 2 2511 08/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

51 390 Nguyễn Thị Phương Nhàn 2 2511 14/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

52 391 Nguyễn Thị Tuyết Như 2 2511 24/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

53 392 Nguyễn Hữu Tân 1 2511 22/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

54 393 Trần Nhật Tân 1 2511 09/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

55 394 Trần Thị Như Thảo 2 2511 29/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

56 395 Đoàn Thị Kiều Trinh 2 2511 21/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

57 396 Trần Thị Tuyết Trinh 2 2511 31/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

58 397 Phan Trung Tú 1 2511 12/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 18 2 14

59 398 Lê Thị Kim Chi 2 2511 19/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21 1 14

60 399 Lê Văn Chiến 1 2511 07/08/2000 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 3 1 2 18.5 1 14

61 400 Trần Thị Dung 2 2511 05/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 20.5 2 14

62 401 Nguyễn Thị Thu Hà 2 2511 05/12/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

63 402 Hồ Gia Huy 1 2511 31/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Vật lý 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

64 404 Nguyễn Thị Diệu Mai 2 2511 23/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

65 405 Đoàn Văn Công Minh 1 2511 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

66 406 Nguyễn Thị Trà My 2 2511 23/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

67 407 Hồ Thị Na 2 2511 16/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

68 408 Đoàn Đại Nhân 1 2511 06/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

69 409 Trần Thanh Nhật 1 2511 28/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

25

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

70 410 Dương Đức Phước 1 2511 22/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

71 411 Nguyễn Ngọc Qúi 1 2511 24/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 3 2 2 1 2 17 2 14

72 412 Lê Hữu Thông 1 2511 05/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20.5 2 14

73 413 Đặng Thị Thu Thủy 2 2511 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

74 414 Nguyễn Thị Mai Tịnh 2 2511 24/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

75 415 Dương Thị Trang 2 2511 03/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20.5 1 14

76 416 Nguyễn Khánh Trinh 2 2511 23/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

77 417 Lê Hoàng Diệu 1 2511 13/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

78 418 Đoàn Đại Đức 1 2511 03/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

79 419 Nguyễn Thị Ngọc Hân 2 2511 24/08/2001 Tiền Giang 5 6 1 2 1 2 1 2 1 3 18 2 14

80 420 Võ Đại Hòa 1 2511 15/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

81 421 Lê Thị Diệu Hồng 2 2511 17/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 3 1 3 17 2 14

82 422 Dương Văn Hỷ 1 2511 05/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán học 1 3 1 2 1 2 1 1 19 1 14

83 423 Bùi Thị Qúy My 2 2511 16/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20 2 14

84 424 Nguyễn Hồ Như Ngọc 2 2511 11/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

85 425 Nguyễn Thị Hoài Ngọc 2 2511 04/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

86 426 Hoàng Trần Thảo Nguyên 2 2511 31/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 8 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

87 427 Phan Phước Thành Nhân 1 2511 20/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

88 428 Võ Thanh Phú 1 2511 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18 14

89 429 Võ Bùi Hồng Phúc 2 2511 28/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 20 1 14

90 430 Đặng Văn Phương 1 2511 25/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 20 2 14

91 431 Nguyễn Trần Minh Quân 1 2511 10/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Tin họcToán 1 2 1 1 1 1 1 1 24.5 21 42 1 14

92 432 Trần Thị Như Quỳnh 2 2511 20/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

26

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

93 434 Hồ Trung Tấn 1 2511 03/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

94 435 Trần Thị Thu Thảo 2 2511 09/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

95 436 Đặng Thị Bách Vân 2 2511 14/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

96 437 Đoàn Thị Hồng Vân 2 2511 21/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

97 438 Đặng Huy Hoàng Anh 2 2511 26/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

98 439 Tôn Thất Bảo 1 2511 11/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

99 440 Trần Thị Hoàng Châu 2 2511 11/11/2001 Quảng Bình 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

100 441 Trần Hữu Hoàng Giang 1 2511 08/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

101 442 Nguyễn Hữu Hòa 1 2511 28/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

102 443 Phạm Thị Khánh Huyền 2 2511 11/07/2001 Quảng Bình 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 20.5 2 14

103 444 Phan Thị Huyền 2 2511 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

104 445 Trần Văn Mẫn 1 2511 23/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 3 1 2 1 2 18 2 14

105 446 Dương Bình Minh 2 2511 30/11/2001 Quảng Nam 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

106 447 Nguyễn Thị My My 2 2511 31/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

107 448 Nguyễn Thị Thuý Nga 2 2511 11/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

108 449 Đoàn Thị Như Ngọc 2 2511 26/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

109 451 Nguyễn Văn Phương 1 2511 08/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

110 452 Trần Văn Tân 1 2511 05/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 2 3 2 3 2 3 13.5 2 14

111 453 Võ Thị Diệu Thùy 2 2511 22/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

112 747 Trần Trọng Nghĩa 1 2511 10/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 3 1 2 1 2 16.5 3 14

27

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 564 Nguyễn Thị Tuyết Nga 2 2514 20/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

2 565 Đặng Văn Nghĩa 1 2514 12/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

3 566 Trần Thị Ngọc 2 2514 30/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

4 567 Trần Thị Tuyết Nhi 2 2514 20/03/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 1 21 12 2 14

5 568 Trần Thị Ny 2 2514 20/07/1999 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

6 569 Nguyễn Thị Minh Phương 2 2514 05/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 19 12 2 14

7 570 Trần Thị Diễm Quỳnh 2 2514 20/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 12 3 14

8 571 Hồ Văn Sơn 1 2514 08/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 21.5 12 1 14

9 572 Phan Thị Minh Thi 2 2514 29/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 2 21.5 12 2 14

10 573 Hồ Văn Thiện 1 2514 01/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

11 574 Nguyễn Thị Bích Thủy 2 2514 14/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

12 575 Trần Thị Kiều Tiên 2 2514 22/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

13 576 Đoàn Văn Tiến 1 2514 01/10/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 2 2 1 2 1 2 20 12 1 14

14 577 Hoàng Thị Thùy Trang 2 2514 06/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 21.5 12 1 14

15 578 Trần Viết Trung 1 2514 07/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 19.5 12 1 14

16 579 Nguyễn Thanh Tùng 1 2514 16/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

17 580 Nguyễn Đoàn Hồng Anh 2 2514 17/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 21.5 12 1 14

18 581 Trần Thị Kim Chi 2 2514 02/10/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

19 582 Nguyễn Đăng Đông 1 2514 16/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

20 583 Trần Kim Hà 1 2514 13/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

21 584 Huỳnh Thị Hạnh 2 2514 05/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

22 585 Trần Thị Mỹ Hằng 2 2514 04/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

23 586 Trần Thị Hiền 2 2514 20/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

24 587 Huỳnh Thị Kim Huệ 2 2514 05/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

25 588 Hồ Thị Thúy Kiều 2 2514 14/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

28

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

26 589 Phan Nguyễn Trung Nghĩa 1 2514 25/03/2001 Kiên Giang 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

27 590 Hồ Thị Yến Nhi 2 2514 11/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

28 591 Nguyễn Thị Phi Nhung 2 2514 20/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

29 592 Trần Thị Quỳnh Như 2 2514 06/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

30 593 Phan Thị Cẩm Thu 2 2514 22/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 20.5 12 2 14

31 594 Đoàn Tân Tỵ 1 2514 08/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

32 595 Phạm Thị Phương Anh 2 2514 22/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

33 596 Huỳnh Nguyễn Thúy Hằng 2 2514 14/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

34 597 Nguyễn Thị Hiền 2 2514 08/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

35 598 Nguyễn Văn Linh 1 2514 26/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

36 599 Trần Thị Mai 2 2514 15/04/1999 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

37 600 Đoàn Văn Minh 1 2514 29/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 21 12 1 14

38 601 Nguyễn Thị Kiều My 2 2514 07/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20.5 12 2 14

39 602 Nguyễn Thị Hồng Nhung 2 2514 28/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

40 603 Lê Xuân Thông 1 2514 17/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

41 604 Hồ Thị Thùy Trang 2 2514 01/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

42 605 Đoàn Văn Tuân 1 2514 29/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

43 606 Huỳnh Thị Lan Vy 2 2514 17/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

44 607 Huỳnh Thị Như Ý 2 2514 13/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

45 608 Huỳnh Thị Hoài An 2 2514 02/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 21 12 2 14

46 609 Nguyễn Thị Hằng 2 2514 04/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 23 12 41 1 14 Đạt giải Quốc gia giải ba điền kinh

47 610 Trần Thị Huyền 2 2514 26/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21.5 12 2 14

48 611 Hồ Xuân Hương 1 2514 01/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

49 612 Hồ Thị Kim Liên 2 2514 20/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 21 12 2 14

50 613 Trần Thị Khánh Linh 2 2514 21/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 22 12 1 14

29

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

51 614 Đoàn Thị Ánh Minh 2 2514 05/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Toán họcLý 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

52 615 Đoàn Thị Trà My 2 2514 01/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21.5 12 2 14

53 616 Hồ Thị Mỹ 2 2514 20/01/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

54 617 Đoàn Thị Ly Na 1 2514 13/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 1 21.5 12 1 14

55 618 Hồ Thị Diễm Phương 2 2514 20/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 22 12 1 14

56 619 Hồ Văn Tài 1 2514 30/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

57 620 Hồ Thị Thu Thảo 2 2514 26/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

58 621 Nguyễn Thị Hoài Thơ 2 2514 22/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 21 12 1 14

59 622 Đặng Thị Tuyết Anh 2 2514 24/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

60 623 Hồ Thị Ngọc Hà 2 2514 01/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

61 624 Nguyễn Đình Nguyên 1 2514 12/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

62 625 Đoàn Thị Thanh Nguyệt 2 2514 25/05/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

63 626 Đoàn Thị Cẩm Nhàn 2 2514 19/05/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 1 21.5 12 1 14

64 627 Nguyễn Thị Tú Ni 2 2514 25/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

65 628 Huỳnh Hoài Phú 1 2514 07/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

66 629 Đặng Thị Xuân Thanh 2 2514 08/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21.5 12 2 14

67 630 Nguyễn Thị Hoài Thi 2 2514 16/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 1 21.5 12 2 14

68 631 Phan Thị Minh Thư 2 2514 12/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

69 632 Phan Khắc Triệu 1 2514 02/07/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

70 633 Hồ Thị Triệu Vy 2 2514 15/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

71 634 Hồ Thị Như Ý 2 2514 13/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

30

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 528 Phan Thị Thùy Dương 2 2515 29/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

2 529 Nguyễn Quang Đại 1 2515 18/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 2 22 12 1 14

3 530 Đinh Thị Hoà Hiếu 2 2515 29/11/2000 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

4 531 Hồ Thị Hiếu 2 2515 24/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

5 532 Trương Thị Thu Huệ 2 2515 30/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 Tiếng anh 1 1 1 1 1 1 1 1 24 12 42 1 14

6 533 Đặng Thị Ánh Huyền 2 2515 22/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

7 534 Trương Thị Huyền 2 2515 27/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

8 535 Nguyễn Hữu Lít 1 2515 04/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

9 536 Phan Thị Ly Ly 2 2515 15/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 23 12 43 2 14

10 537 Trần Thị Ly 2 2515 05/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 Ngữ văn 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

11 538 Nguyễn Thị Mẫn 2 2515 28/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 23.5 12 43 1 14

12 539 Hồ Thị Thuỳ Ngân 2 2515 16/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 1 1 1 21.5 12 2 14

13 540 Lê Thị Kiều Ngân 2 2515 12/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

14 541 Lê Thị Như Ngọc 2 2515 13/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 2 1 1 21 12 2 14

15 542 Ngô Ngọc Nhi 2 2515 24/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

16 543 Hồ Vĩnh Pháp 1 2515 23/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

17 544 Phan Quốc Pin 1 2515 23/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 1 1 2 20.5 12 2 14

18 545 Võ Nguyễn Thành Tài 1 2515 08/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 2 1 2 21 12 1 14

19 546 Dương Văn Thêm 1 2515 04/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

20 547 Phan Thị Mai Thi 2 2515 15/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

21 548 Nguyễn Lê Đình Thiện 1 2515 01/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

22 549 Nguyễn Văn Trình 1 2515 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

23 550 Hoàng Thị Trịnh Trịnh 2 2515 19/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22 12 2 14

31

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

24 551 Hồ Trương Bảo Trưng 2 2515 20/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 1 1 1 21.5 12 2 14

25 552 Phan Nguyễn Tú Uyên 2 2515 22/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 1 1 1 21.5 12 2 14

26 553 Võ Thị Ngọc Ưu 2 2515 '06/05/2001Thừa Thiên Huế 5 7 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 24.5 12 41 1 14

27 554 Trần Văn Viên 1 2515 23/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 2 2 1 2 1 2 1 2 19.5 12 2 14

28 555 Hồ Đình Vũ 1 2515 15/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 1 1 1 22.5 12 1 14

29 556 Hoàng Văn Đức 1 2515 17/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

30 557 Đặng Minh Ngọc 1 2515 11/09/2001 Tỉnh Hà Tỉnh 5 7 2 2 1 2 2 2 1 2 19 12 2 14

31 558 Dương Văn Nguyên 1 2515 14/01/2000 Thừa Thiên Huế 5 7 2 1 1 1 2 2 1 2 19.5 12 3 14

32 559 Trần Anh Pháp 1 2515 02/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20.5 12 1 14

33 560 Đặng Văn Tuân 1 2515 23/06/2001 Tỉnh Đắc Lắc 5 7 2 2 2 3 2 3 2 3 17 12 51 2 14

34 561 Lê Thị Hồng Tươi 2 2515 19/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 2 1 2 1 2 20.5 12 2 14

35 562 Nguyễn Xuân Thành 1 2515 18/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 1 1 1 1 2 1 2 20 12 14

36 563 Nguyễn Thị Tường Vy 2 2515 09/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 20 12 2 14

32

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 516 Phạm Xuân An 1 2518 25/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

2 517 Lê Vũ Hoàng Châu 2 2518 09/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

3 518 Huỳnh Thị Mỹ Sang 2 2518 18/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 19.5 2 14

4 519 Mai Chiếm Đức 1 2518 21/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 1 20 1 14

5 520 Nguyễn Thanh Thắng 1 2518 26/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

6 521 Nguyễn Thị Ý 2 2518 18/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

7 522 Phạm Thị Thu Hiền 2 2518 27/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

8 523 Nguyễn Thị Hằng My 2 2518 06/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

9 524 Lê Hoành Thi 1 2518 18/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 1 1 2 20 2 14

10 525 Nguyễn Như Thuần 1 2518 06/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

11 526 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 2 2518 01/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

12 527 Nguyễn Thị Cẩm Vân 2 2518 21/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

33

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 656 Ngô Thị Lan Anh 2 2601 28/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 20.5 2 14

2 657 Nguyễn Hoàng Bảo Anh 1 2601 30/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

3 658 Hồ Thị Ngọc Ánh 2 2601 21/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

4 659 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 2 2601 01/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

5 660 Nguyễn Thị Ngọc Ân 2 2601 20/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18 2 14

6 661 Hoàng Thị Thu Cúc 2 2601 03/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

7 662 Nguyễn Đình Đặng 1 2601 22/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

8 663 Nguyễn Hữu Định 1 2601 17/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 20 2 14

9 664 Nguyễn Cửu Hoàng 1 2601 01/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

10 665 Trương Thị Thu Huyền 2 2601 02/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

11 666 Lê Bá Trọng Khiêm 1 2601 02/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

12 667 Hồ Phạm Đăng Khoa 1 2601 23/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18 2 14

13 668 Hồ Thị Mỹ Linh 2 2601 07/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

14 669 Trương Thị Khánh Linh 2 2601 01/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

15 670 Huỳnh Thị Kim Loan 2 2601 03/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 20 2 14

16 671 Nguyễn Thị Trà My 2 2601 11/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

17 672 Nguyễn Duy Nam 1 2601 02/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 Lịch sử 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

18 673 Trương Hữu Phương Nam 1 2601 19/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

19 674 Nguyễn Thị Hồng Ngân 2 2601 02/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

20 675 Nguyễn Thị Ngọc Ngân 2 2601 11/10/2001 An Giang 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

21 676 Nguyễn Thị Bích Ngọc 2 2601 22/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 21 1 14

22 677 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 2 2601 28/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 23 42 1 14 Nợ giấy

23 678 Hồ Minh Nhật 1 2601 01/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 3 1 2 1 2 1 2 18 2 14

24 679 Châu Thị Yến Nhi 2 2601 13/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

25 683 Huỳnh Thị Quỳnh Như 2 2601 18/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

34

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

26 684 Võ Thị Quỳnh Như 2 2601 01/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

27 685 Lê Đình Phú 1 2601 26/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

28 686 Nguyễn Thị Hồng Phúc 2 2601 02/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

29 687 Hồ Thị Anh Phương 2 2601 24/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

30 688 Nguyễn Thị Thu Phương 2 2601 22/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

31 689 Trương Nhật Quang 1 2601 04/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 1 21 1 14

32 690 Phan Đình Quân 1 2601 03/07/2001 Quảng Trị 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20.5 2 14

33 691 Phan Minh Quân 1 2601 17/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

34 692 Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh 2 2601 05/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 Sinh học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

35 693 Trương Thị Nhật Quỳnh 2 2601 31/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

36 694 Huỳnh Công Sơn 1 2601 09/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

37 695 Hồ Thị Minh Tâm 2 2601 07/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

38 696 Nguyễn Thị Minh Tâm 2 2601 22/01/001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

39 697 Hồ Đình Nhật Tân 1 2601 09/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 2 1 2 1 2 19.5 2 14

40 698 Nguyễn Thị Thu Thảo 2 2601 20/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 1 1 2 20.5 1 14

41 699 Phan Thị Thắm 2 2601 24/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 19.5 2 14

42 700 Nguyễn Ngọc Tín 1 2601 25/12/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

43 701 Dương Thị Ngọc Trinh 2 2601 15/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

44 702 Đào Thị Mỹ Trinh 2 2601 08/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

45 703 Nguyễn Viết Tưởng 1 2601 12/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 18.5 3 14

46 704 Huỳnh Thị Phương Uyên 2 2601 07/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21 2 14

47 705 Trương Thị Như Ý 2 2601 08/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 20.5 2 14

35

STT SHS Họ và tên GT MATR Ngày sinh Nơi sinh NV1 NV2 THi QH Thi QH HK6 HL6HK7HL7 HK8HL8 HK9 HL9Tổng điểm UT KK NghềNg ngữ Ghi chú1 2 3 4 7 8 9 10Môn chuyên 1Môn chuyên 213 14 15 16 17 18 19 20 xét 4 năm 21 22 23 24 25

DANH SÁCH HỌC SINH ĐÃ NỘP HỒ SƠ ĐĂNG KÝ DỰ TUYỂN VÀO LỚP 10 NĂM HỌC 2016-2017TRƯỜNG : THPT PHAN ĐĂNG LƯU

1 706 Nguyễn Phúc Bảo Anh 2 2604 23/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

2 707 Nguyễn Thị Hằng 2 2604 23/09/2000 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

3 708 Đỗ Thị Hiếu 2 2604 21/09/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

4 710 Nguyễn Minh Pháp 1 2604 24/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

5 711 Đặng Ngọc Song Quỳnh 2 2604 05/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

6 712 Hoàng Trọng Thái 1 2604 23/02/2001 Thừa Thiên Huế 5 Tin học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

7 713 Phan Thị Nhật Thanh 2 2604 21/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 1 2 19.5 1 14

8 714 Văn Thị Minh Thư 2 2604 25/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 1 1 2 1 2 20 1 14

9 715 Văn Thị Thùy Trang 2 2604 02/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 7 1 2 1 2 1 2 1 2 19 2 14

10 716 Chế Thị Thanh Vân 2 2604 19/11/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 1 1 2 20 1 14

11 717 Đỗ Thị Thanh Hằng 2 2604 03/01/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 1 21 1 14

12 718 Chế Thị Như Quỳnh 2 2604 26/08/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 1 2 2 2 18.5 2 14

13 719 Chế Công Thanh 1 2604 16/05/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 2 1 2 20 2 14

14 720 Phan Thị Hải Yến 2 2604 16/10/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 1 1 1 1 1 1 2 21 1 14

15 721 Nguyễn Thị Mai Huyền 2 2604 03/04/2001 Thừa Thiên Huế 5 Ngữ vănĐịa lý 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

16 722 Chế Huỳnh Quang Quý 1 2604 06/03/2001 Thừa Thiên Huế 5 6 1 2 1 2 2 2 1 2 19 1 14

17 723 Hoàng Thị Thùy Trang 2 2604 15/06/2001 Thừa Thiên Huế 5 Hóa học 1 1 1 1 1 1 1 1 21.5 1 14

36

37

38

39

40

41

ải ba đia nợ giấy

42

43

ất HSG MTCT

44

45

46

47

nhì HSG MTCT

nhì HSG GTQM

nhì HSG GTQM

nhì HSG GTQM

48

nhì HSG GTQM, ba HSG MTCT

nhì HSG MTCT, nhì HSG GTQM

49

50

51

52

53

54

55

56

57

58

59

60

61

62

63

64

ạt giải Quốc gia giải ba điền kinh

65

66

67

68

69

70

71

72