19
STT Thứ Phòng học Tiết Tiết KT 1 Sáng 4 C205 1 4 2 Chiều 4 E205 6 9 3 Sáng 4 E206 1 4 Sáng 6 B102B 1 4 Sáng 6 B102B 1 5 5 Chiều 6 C205 6 9 6 Chiều 3 B102B 6 9 7 Sáng 2 E206 1 4 8 Chiều 4 E206 6 9 Chiều 4 B102B 6 9 Chiều 4 B102B 6 10 Sáng 6 E206 1 4 Sáng 6 E206 1 5 11 Chiều 2 C206A 6 9 Chiều 3 E205 6 9 Chiều 3 E205 6 10 Sáng 3 B102B 1 4 Sáng 5 B102B 1 4 Chiều 2 E206 6 9 Sáng 5 E206 1 4 Sáng 3 E206 1 4 Chiều 6 E206 6 9 Kĩ thuật thi công và máy XD Kết cấu thép 1 DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017 Ngày (Xem danh sách đính kèm bên dưới) Tiếng Anh A22 Toán cao cấp 1 Cơ học kết cấu 1 Cơ học lý thuyết Toán cao cấp 1 Vật lý 1 Phạm Lê Nữ Tuyết Ngân Huỳnh Văn Tùng Giảng viên Phạm Duy Sang Đặng Viết Cường Nguyễn Trung Hiếu Lê Quang Huy Hoàng Ngọc Tiến Phạm Thị Thúy Trần Thị Bích Thủy Ngày KT 11/01/2017 11/01/2017 13/03/2017 06/12/2016 12/12/2016 22/11/2016 17/11/2016 21/11/2016 17/11/2016 11/01/2017 09/12/2016 16/12/2016 13/01/2017 10/01/2016 13/03/2017 11/01/2017 07/12/2016 14/12/2016 22/11/2016 18/11/2016 4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngô Thị Thu Hoài 9 Toán cao cấp 3 Trần Thị Thùy Dương 10 Toán cao cấp 4 Đinh Quang Đức 12 Toán cao cấp 2 Hà Nguyễn Thùy Linh 13 14 Tiếng Anh A11 Tạ Duy Nuôi 15 Tiếng Anh A21 Lương Thị Minh Thu 05/10/2016 09/12/2016 16/12/2016 THỜI KHÓA BIỂU 06/10/2016 04/10/2016 07/10/2016 14/12/2016 07/10/2016 16/12/2016 03/10/2016 04/10/2016 12/12/2016 04/10/2016 06/10/2016 03/10/2016 05/10/2016 05/10/2016 05/10/2016 07/10/2016 16/12/2016 07/10/2016 04/10/2016 03/10/2016 05/10/2016 Tên học phần Kết cấu bê tông cốt thép 2 TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ ---------------------------- CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc -------------------------- TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017 (Xem danh sách ...clc.ut.edu.vn/wp-content/uploads/2016/09/DS-15-LOP-HOC-LAI-HKI.pdfToán cao cấp 1 Cơ học kết cấu 1 Cơ

  • Upload
    others

  • View
    2

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

STT ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

1 Sáng 4 C205 1 4

2 Chiều 4 E205 6 9

3 Sáng 4 E206 1 4

Sáng 6 B102B 1 4

Sáng 6 B102B 1 5

5 Chiều 6 C205 6 9

6 Chiều 3 B102B 6 9

7 Sáng 2 E206 1 4

8 Chiều 4 E206 6 9

Chiều 4 B102B 6 9

Chiều 4 B102B 6 10

Sáng 6 E206 1 4

Sáng 6 E206 1 5

11 Chiều 2 C206A 6 9

Chiều 3 E205 6 9

Chiều 3 E205 6 10

Sáng 3 B102B 1 4

Sáng 5 B102B 1 4

Chiều 2 E206 6 9

Sáng 5 E206 1 4

Sáng 3 E206 1 4

Chiều 6 E206 6 9

Kĩ thuật thi công và máy XD

Kết cấu thép 1

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

Ngày

(Xem danh sách đính kèm bên dưới)

Tiếng Anh A22

Toán cao cấp 1

Cơ học kết cấu 1

Cơ học lý thuyết

Toán cao cấp 1

Vật lý 1

Phạm Lê Nữ Tuyết Ngân

Huỳnh Văn Tùng

Giảng viên

Phạm Duy Sang

Đặng Viết Cường

Nguyễn Trung Hiếu

Lê Quang Huy

Hoàng Ngọc Tiến

Phạm Thị Thúy

Trần Thị Bích Thủy

Ngày

KT

11/01/2017

11/01/2017

13/03/2017

06/12/2016

12/12/2016

22/11/2016

17/11/2016

21/11/2016

17/11/2016

11/01/2017

09/12/2016

16/12/2016

13/01/2017

10/01/2016

13/03/2017

11/01/2017

07/12/2016

14/12/2016

22/11/2016

18/11/2016

4 Tư tưởng Hồ Chí Minh Ngô Thị Thu Hoài

9 Toán cao cấp 3 Trần Thị Thùy Dương

10 Toán cao cấp 4 Đinh Quang Đức

12 Toán cao cấp 2 Hà Nguyễn Thùy Linh

13

14 Tiếng Anh A11 Tạ Duy Nuôi

15 Tiếng Anh A21 Lương Thị Minh Thu

05/10/2016

09/12/2016

16/12/2016

TH

ỜI

KH

ÓA

BIỂ

U

06/10/2016

04/10/2016

07/10/2016

14/12/2016

07/10/2016

16/12/2016

03/10/2016

04/10/2016

12/12/2016

04/10/2016

06/10/2016

03/10/2016

05/10/2016

05/10/2016

05/10/2016

07/10/2016

16/12/2016

07/10/2016

04/10/2016

03/10/2016

05/10/2016

Tên học phần

Kết cấu bê tông cốt thép 2

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TIẾNG ANH A11 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 060131 Chiều 2 E206 6 9

Số tín chỉ: 4 Sáng 5 E206 1 4

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090003 Nguyễn Tuấn Anh CD14CLCA s,c c s s s,c

2 1451030246 Nguyễn Minh Chương CK15CLC

3 1451090263 Đặng Hoàng Cường CD14CLCA x s,c c s s s,c s,c

4 1551020168 Hoàng Mạnh Cường CG15CLC

5 15H1090025 Đặng Lê Định CG15CLC

6 1451090366 Trần Duy Hiên CG15CLC

7 1451020126 Nguyễn Hoàng Huy CX15CLC

8 1551010036 Trần Quang Tùng Lâm HH15CLC

9 1551090292 Lư Nguyễn Minh Mẫn CG15CLC

10 1451090217 Nguyễn Hải Ngọc CG15CLC

11 1451090129 Nguyễn Hữu Nhiệm CD14CLCB

12 1451090049 Võ Tấn Phát CG15CLC

13 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi CG15CLC

14 1451090053 Nguyễn Đặng Minh Quân CD14CLCB c s c s,c

15 1551020289 Cao Chí Thanh CG15CLC

16 Chưa có MS Phan Đình Thọ QL16CLCA

17 1451090152 Hoàng Hữu Thuận CG15CLC

18 1451090079 Phan Minh Trí CG15CLC

19 1451090252 Đặng Minh Trí CD14CLCB

20 1451090161 Nguyễn Vĩnh Trường CG15CLC

21 1551020278 Bùi Thanh Tú KT15CLC

22 1451090153 Hoàng Thanh Tùng CD14CLCB x c s

Giảng viênNgày

Ngày

KT

03/10/2016

06/10/2016Tạ Duy Nuôi

17/11/2016

21/11/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TIẾNG ANH A21 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 060133 Sáng 3 E206 1 4

Số tín chỉ: 4 Chiều 6 E206 6 9

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090001 Nguyễn Lê Trường An CD15CLC x

2 Chưa có MS Bùi Minh Chiến CX15CLC

3 15H1010008 Nguyễn Ngô Tấn Đạt HH15CLC x s,c s s c c s,c

4 15H1080006 Cao Nhựt Duy KT16CLCB s c

5 1451090026 Nguyễn Trung Hiếu CD15CLC

6 15H1090010 Lư Kim Hưng CG15CLCA x s s,c s,c

7 1554010031 Triệu Khánh Linh KT15CLC1 x s c

8 15H1090012 Nguyễn Thành Long CG15CLC s s s s s,c s

9 15H1090014 Vũ Khôi Nguyên CG15CLCA s,c s,c

10 1551160035 Võ Thành Nhân CD15CLC

11 1554020053 Đỗ Hữu Phát CX15CLC x s s,c c c s,c s

12 15H1090016 Huỳnh Nhật Phi CG15CLC

13 15H1090017 Đỗ Minh Quang CG15CLC

14 1554020059 Đỗ Thái Sơn CX15CLC

15 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân CD15CLC x

16 15H1090021 Trần Quang Thái CG15CLC s s s s s,c

17 15H1090022 Đỗ Duy Thành CG15CLCA s,c s,c

Giảng viênNgày

Ngày

KT

22/11/2016Lương Thị Minh Thu

04/10/2016

07/10/2016 18/11/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TIẾNG ANH A22 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 060134 Sáng 3 B102B 1 4

Số tín chỉ: 4 Sáng 5 B102B 1 4

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 15H1160003 Phạm Quang Anh CX15CLC x s s

2 15H4010002 Lê thái hồng Biên HH15CLC x s s

3 1251090096 Võ Đức Bình XM12CLC s s

4 1551020170 Tuân Chay HH15CLC x s s s

5 15H1090003 Nghê Chí Đạt CG15CLC s s

6 15H1010004 Phan Linh Điệp HH15CLC s s

7 15H1010013 Phạm Minh Đức HH15CLC x s s

8 15H1090002 Nguyễn Công Đông Dương CG15CLC s s

9 15H1160016 Trần Minh Hiền CX15CLC s,c s,c

10 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG15CLC s s

11 15H1010030 Phạm Trung Hiếu HH15CLC x s s

12 15H1090007 Đặng Lê ngọc Hoàng CG15CLC s s

13 15H1160027 Nguyễn Hữu Nghị CX15CLC s,c s,c

14 15H1160031 Lê Thanh Thái CX15CLC x s s

15 15H1090030 Trần chí Thanh CG15CLC s s

16 15H1160032 Bùi Quang Thành CX15CLC x s,c s,c

17 15H1090028 Nguyễn Chí Thiện CG15CLC s s

18 15H1090024 Văn Công Trí CG15CLC s s

19 15H1010025 Nguyễn Văn Trung HH15CLC x s s

Giảng viênNgày

Ngày

KT

Phạm Lê Nữ Tuyết Ngân22/11/2016

17/11/2016

04/10/2016

06/10/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TOÁN CAO CẤP 2 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 001102 Chiều 3 E205 6 9

Số tín chỉ: 2 Chiều 3 E205 6 10

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 15H1080004 Lâm Tấn Bình CK15CLC c c s,c s,c

2 15H1090002 Nguyễn Công Đông Dương CG15CLC

3 15H1080007 Nguyễn Đức Duy CK15CLC c c s,c s,c

4 15H1080011 Nguyễn Lâm Minh Hiếu CK15CLCA

5 15H1080012 Nguyễn Trường Khang CK15CLC s, c c c s, s,

6 15H1080013 Phạm Nguyễn Đăng Khoa CK15CLC c c s,c s,c

7 15H1090012 Nguyễn Thành Long CG15CLC c

8 15H1080018 Nguyễn Thanh Nhựt CK15CLCA

9 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi CG15CLCA s,c s,c s,c s,c

10 15H1080020 Đinh Đồng Phong CK15CLC c c s,c s,c

11 15H1080026 Thịnh thanh Sơn CK15CLC x c c s,c s,c

12 1251090151 Trần Hoàng Sơn XM12CLC x c c c c c c

13 15H1080028 Đỗ chiến Thắng CK15CLC x c c s,c s,c c s,c

14 15H1080031 Nguyễn Trọng Tri CK15CLCA

15 1451030237 Trần Minh Trí CG15CLC

16 15H1080032 Lê Thanh Trúc CK15CLC x c c s,c s,c c s,c

17 15H1080033 Trần Minh Trung CK15CLC c c s,c s,c

18 15H1080002 Huỳnh Văn Anh Tuấn CK15CLCA

19 15H1080027 Lê Đình Tuấn CK15CLC c c s,c s,c

20 15H1080035 Nguyễn Hào Lưu Vĩ CK15CLCA

Hà Nguyễn Thùy Linh06/12/2016

12/12/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

04/10/2016

12/12/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TOÁN CAO CẤP 1 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 001101 Chiều 2 C206A 6 9

Số tín chỉ: 5

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 15H1010001 Phạm Thế Duy Ân HH15CLC s,c s, c c s,c

2 15H4010047 Lâm Đức Nhật Anh KT15CLC2 c

3 15H1010009 Nguyễn Hải Đăng HH15CLC s,c s, c c

4 15H1010004 Phan Linh Điệp HH15CLC s,c s, c c s,c

5 15H1010012 Đinh Anh Đức HH15CLC s,c s, c c s,c

6 15H1010013 Phạm Minh Đức HH15CLC s,c s, c c s,c

7 15H1010005 Đỗ Trí Dũng HH15CLC s,c s, c c c

8 15H1010014 Nguyễn Thế Hiển HH15CLC s,c s, c c s,c

9 1551020197 Phan Hoàng Hiệp HH15CLC s,c s, c c s,c

10 15H1010030 Phạm Trung Hiếu HH15CLC s,c s, c c s,c

11 15H1010015 Nguyễn Huy Hoàng HH15CLC s,c s, c c s,c

12 1351070072 Nguyễn Trọng Hoàng HH15CLC s,c s, c c s,c

13 1551020208 Nguyễn Xuân Huy HH15CLC s,c s, c c s,c

14 15H1010016 Nguyễn Bùi Đăng Khoa HH15CLC s,c s, c c s,c

15 1551030338 Nguyễn Minh Thiện CK15CLCB c c s,c s,c c s,c

16 15H1010021 Đỗ Tấn Tín HH15CLC s,c s, c c s,c

17 15H1010025 Nguyễn Văn Trung HH15CLC s,c s, c c s,c

18 15H1090023 Lê Thanh Trí CG15CLC c

19 15H1010023 Nguyễn Minh Tuấn HH15CLC s,c s, c c s,c

20 15H1080034 Nguyễn Nhật Văn CK15CLCB c

21 15H1010026 Trương Đại Vĩ HH15CLC s,c s, c c s,c

Huỳnh Văn Tùng 13/03/201703/10/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TOÁN CAO CẤP 4 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 001104 Sáng 6 E206 1 4

Số tín chỉ: 2 Sáng 6 E206 1 5

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 15H1160001 Trịnh Thái An CX15CLC s, s, c s,c s,

2 1351160267 Lê Quang Anh CX15CLC s, s, c s,c s,

3 Chưa có MS Bùi Minh Chiến CX15CLC s, s, c s,c s,

4 15H1160012 Nguyễn Thành Đạt CX15CLC s, s, c s,c s,

5 15H1160014 Lê Trần Phương Đông CX15CLC s, s, c s,c s,

6 15H1160008 Nguyễn Thanh Duy CX15CLC s, s, c s,c s,

7 15H1160016 Trần Minh Hiền CX15CLC s, s, c s,c s,

8 15H1160018 Nguyễn Trung Hiếu CX15CLC s, s, c s,c s,

9 15H1160019 Đỗ Phú Hội CX15CLC s, s, c s,c s,

10 15H1160020 Huỳnh Quang Huy CX15CLC s, s, c s,c s,

11 15H1160023 Nguyễn Quang Khánh CX15CLC s, s, c s,c s,

12 15H1160024 Trần Minh Khoa CX15CLC s, s, c s,c s,

13 15H1160025 Trần Duy Mạnh CX15CLC s, s, c s,c s,

14 15H1160026 Lê Phương Nam CX15CLC s, s, c s,c s,

15 15H1160028 Nguyễn Quang Nhật CX15CLC s, s, c s,c s,

16 15H1160037 Lê Quốc Phát CX15CLC s, s, c s,c s,

17 15H1160031 Lê Thanh Thái CX15CLC s, s, c s,c s,

18 sv mới chuyển Lê Thanh Trọng CX15CLC x s

19 15H1160035 Lê Minh Trung CX15CLC s, s, c s,c s,

20 15H1160029 Bùi Quốc Tuấn CX15CLC s, s, c s,c s,

Đinh Quang Đức07/10/2016

16/12/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

09/12/2016

16/12/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TOÁN CAO CẤP 3 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 001103 Chiều 4 B102B 6 9

Số tín chỉ: 2 Chiều 4 B102B 6 10

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1351160267 Lê Quang Anh CX15CLC s, s, c s,c s,

2 15H1160038 Bùi Minh Chiến CX15CLC s, s, c s,c s,

3 15H1160012 Nguyễn Thành Đạt CX15CLC s, s, c s,c s,

4 15H1080009 Lê Vũ Thành Đạt CK15CLC c

5 15H1160014 Lê Trần Phương Đông CX15CLC s, s, c s,c s,

6 15H1160008 Nguyễn Thanh Duy CX15CLC s, s, c s,c s,

7 15H1160016 Trần Minh Hiền CX15CLC s, s, c s,c s,

8 15H1160018 Nguyễn Trung Hiếu CX15CLC s, s, c s,c s,

9 1251090493 Lê Thành Hiếu XM12CLC c c c

10 15H1160019 Đỗ Phú Hội CX15CLC s, s, c s,c s,

11 15H1160020 Huỳnh Quang Huy CX15CLC s, s, c s,c s,

12 15H1160023 Nguyễn Quang Khánh CX15CLC s, s, c s,c s,

13 15H1160024 Trần Minh Khoa CX15CLC s, s, c s,c s,

14 15H1160025 Trần Duy Mạnh CX15CLC s, s, c s,c s,

15 15H1080015 Trần Đức Minh CK15CLC s,c c c c c

16 15H1160026 Lê Phương Nam CX15CLC s, s, c s,c s,

17 15H1160028 Nguyễn Quang Nhật CX15CLC s, s, c s,c s,

18 15H1160037 Lê Quốc Phát CX15CLC s, s, c s,c s,

19 1451090300 Nguyễn Hoàng Phi CG15CLCA s,c s,c s,c s,c

Ngày

05/10/2016

14/12/2016

Giảng viênNgày

KT

Trần Thị Thùy Dương07/12/2016

14/12/2016

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

20 1251090151 Trần Hoàng Sơn XM12CLC x c c c c c c

21 15H1080026 Thịnh Thanh Sơn CK15CLC c c s,c s,c

22 15H1160031 Lê Thanh Thái CX15CLC s, s, c s,c s,

23 15H1080028 Đỗ Chiến Thắng CK15CLC x c c s,c s,c c s,c

24 1551080238 Trần Đàm Quang Thông CK15CLCA s,c c s,c s,c

25 1451160073 Lê Thanh Trọng CX15CLC c

26 15H1080032 Lê Thanh Trúc CK15CLC x c c s,c s,c c s,c

27 15H1160035 Lê Minh Trung CX15CLC s, s, c s,c s,

28 15H1160029 Bùi Quốc Tuấn CX15CLC s, s, c s,c s,

29 15H1160030 Đồng Ngọc Tùng CX15CLC s, s, c s,c s,

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: VẬT LÝ 1 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 002001 Chiều 4 E206 6 9

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090001 Nguyễn Lê Trường An CG15CLC c c c

2 1451080001 Lê Anh CK15CLCB x c

3 15H1090001 Trang Duy Anh CG15CLC c c

4 1551020168 Hoàng Mạnh Cường CG15CLC c c c

5 15H1090003 Nghê Chí Đạt CG15CLC c c

6 15H1090025 Đặng Lê Định CG15CLC c c

7 15H1090002 Nguyễn Công Đông Dương CG15CLC c c c

8 15H1090005 Đỗ Quốc Công Hậu CG15CLC c c

9 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG15CLC c c c c c

10 15H1090007 Đặng Ngọc Lê Hoàng CG15CLC c c

11 15H1090008 Nguyễn Nhật Hồng CG15CLC c c

12 15H1090010 Lư Kim Hưng CG15CLC c c

13 15H1090011 Phạm Duy Khương CG15CLC s,c s,c s,c

14 15H1090012 Nguyễn Thành Long CG15CLC c c

15 1551070108 Võ Văn Luật CG15CLC c c

16 15H1090013 Nguyễn Lê Duy Minh CG15CLC c s,c c s, s,c s,c

17 15H1090014 Vũ Khôi Nguyên CG15CLC c c

18 15H1090015 Lê Quang Nhật CG15CLC s,c c s,c s,c

19 15H1090016 Huỳnh Nhật Phi CG15CLC c c

20 15H1090017 Đỗ Minh Quang CG15CLC s,c

21 15H1090018 Trương Long Rin CG15CLC c c

22 15H1090019 Đỗ Nguyên Sơn CG15CLC c c

05/10/2016Trần Thị Bích Thủy 11/01/2017

Giảng viênNgày

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

23 1554020059 Đỗ Thái Sơn CX15CLC c

24 15H1090020 Trần Minh Tài CG15CLC c c

25 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân CG15CLC c c

26 15H1090021 Trần Quang Thái CG15CLC c c c c

27 1551020289 Cao Chí Thanh CG15CLC s,c

28 15H1090030 Trần Chí Thanh CG15CLC c c

29 15H1090022 Đỗ Duy Thành CG15CLC s,c

30 15H1090028 Nguyễn Chí Thiện CG15CLC s, s,

31 15H1090023 Lê Thanh Trí CG15CLC c c

32 1451030237 Trần Minh Trí CG15CLC c c c c

33 15H1090024 Văn Công Trí CG15CLC c c

34 15H1090027 Nguyễn Phương Tùng CG15CLC c s,c c c

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TOÁN CAO CẤP 1 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 001101 Sáng 2 E206 1 4

Số tín chỉ: 5

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090001 Nguyễn Lê Trường An CG15CLC x s,c c c

2 15H1090001 Trang Duy Anh CG15CLC x s, s,

3 15H1090003 Nghê Chí Đạt CG15CLC x s, s,

4 15H1080005 Nguyễn Trí Dũng CK15CLC x s

5 15H1090005 Đỗ Quốc Công Hậu CG15CLC x s, s,

6 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG15CLC x s, s,

7 15H1090008 Nguyễn Nhật Hồng CG15CLC x s, s,

8 15H1090009 Trần Nguyên Hùng CG15CLC x s, s,

9 15H1090010 Lư Kim Hưng CG15CLC x s, s,

10 1551070108 Võ Văn Luật CG15CLC x s, s,

11 1551090292 Lư Nguyễn Minh Mẫn CG15CLC x s,c s,

12 15H1090014 Vũ Khôi Nguyên CG15CLC x s, s,

13 15H1090016 Huỳnh Nhật Phi CG15CLC x s, s,

14 15H1090017 Đỗ Minh Quang CG15CLC x s, s,

15 15H1090018 Trương Long Rin CG15CLC x s, s,

16 15H1090019 Đỗ Nguyên Sơn CG15CLC x s, s,

17 15H1090020 Trần Minh Tài CG15CLC x s, s,

18 1551090050 Nguyễn Hoàng Tân CG15CLC x s, s,

19 15H1090030 Trần Chí Thanh CG15CLC x s, s,

20 1551020289 Cao Chí Thanh CG15CLC x s,c s,c

Ngày

03/10/2016Phạm Thị Thúy 13/03/2017

Giảng viênNgày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

21 15H4010002 Trần Thị Khuê Anh KT15CLC1 x s

22 15H4010045 Trần Anh Hào KT15CLC2 x s

23 15H4010035 Nguyễn Huy Hoàng KT15CLC2 x s

24 15H1090022 Đỗ Duy Thành CG15CLC x s,c s,c

25 15H4010030 Nguyễn Huy Thành KT15CLC2 x s

26 1551070064 Đoàn Hoàng Thiên KT15CLC2 x s

27 15H4010031 Nguyễn Tài Thiện KT15CLC2 x s

28 15H1080030 Nguyễn Đức Thịnh CK15CLCA x s

29 15H1090024 Văn Công Trí CG15CLC x s, s,

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: CƠ HỌC LÝ THUYẾT ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 091012 Chiều 3 B102B 6 9

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 15H1160001 Trịnh Thái An CX15CLC c

2 15H1090025 Đặng Lê Định CG15CLC s, c s,

3 15H1160013 Nguyễn Bá Tất Định CG15CLC c c c

4 1451090025 Nguyễn Hoàng Hiệp CG15CLC c c s,c

5 15H1090007 Đặng Ngọc Lê Hoàng CG15CLC s,c c s,c s,c

6 15H1090009 Trần Nguyên Hùng CG15CLC s,c c s,c s,c

7 15H1090010 Lư Kim Hưng CG15CLC c

8 15H1090011 Phạm Duy Khương CG15CLC s,c c s,c

9 1551160035 Võ Thành Nhân CG15CLC s,c c s,c s,c s,c

10 15H1090015 Lê Quang Nhật CG15CLC s,c c s,c s,c

11 15H1090017 Đỗ Minh Quang CG15CLC c c s,

12 1451090227 Quách Song Quang CD14CLCA c

13 15H1090019 Đỗ Nguyên Sơn CG15CLC s,c s,c s,c s,c

14 15H1090020 Trần Minh Tài CG15CLC c s,c

15 15H1090023 Lê Thanh Trí CG15CLC

16 1451090079 Phan Minh Trí CD14CLCA x c

17 1451090013 Hà Xuân Thanh Duy CD14CLCA x c

18 1551020289 Cao Chí Thanh CG15CLC c c s,

19 15H1090022 Đỗ Duy Thành CG15CLC c c s,

20 15H1090027 Nguyễn Phương Tùng CG15CLC s,c c s,c c s,

Hoàng Ngọc Tiến 10/01/201604/10/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: CƠ HỌC KẾT CẤU 1 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 091051 Chiều 6 C205 6 9

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090013 Hà Xuân Thanh Duy CD14CLC s,c c s s,c c s

2 1451090190 Đặng Trung Hiếu CD14CLC c s c s,c s,c s,c

3 1451090041 Trần Phước Long CD14CLC s,c c s s,c c s,c

4 14H1160036 Lâm Như Nguyễn CD14CLC s, c s s c s,c

5 1451090049 Võ Tấn Phát CD14CLC c s c s,c c s,c

6 1451090050 Huỳnh Nhật Ty Phông CD14CLC s,c s c s c s,c

7 1451090145 Tô Thanh Tân CD14CLC s,c c s s c s,c

8 1451090063 Mai Huỳnh Minh Thông CD14CLC s c s s c s

9 1451090152 Hoàng Hữu Thuận CD14CLC s,c c s s c s,c

10 1451090252 Đặng Minh Trí CD14CLC c s c s,c s,c

11 1451090079 Phan Minh Trí CD14CLC s,c s,c c s,c

12 1451090249 Trần Quốc Trọng CD14CLC s,c c s c s,c

13 1451160073 Lê Thanh Trọng CX15CLC x c

14 1451090116 Trần Anh Tuấn CD14CLC s,c c s s s,c s,c

15 1451090153 Hoàng Thanh Tùng CD14CLC c c s c s

Lê Quang Huy 13/01/201707/10/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: TƯ TƯỞNG HỒ CHÍ MINH ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 005002 Sáng 6 B102B 1 4

Số tín chỉ: 2 Sáng 6 B102B 1 5

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1451090257 Phan Đình Anh CD14CLCA s

2 1451090011 Lê Văn Minh Châu CD14CLCA s

3 1451090010 Nguyễn Quốc Cường CD14CLCB s

4 1451090182 Lê Quang Đạt CD14CLCB s

5 1451090188 Hồ Phi Hùng CD14CLCB s

6 1451090028 Bùi Gia Hưng CD14CLCA s

7 1451160037 Lê Khắc Mai Lĩnh CD14CLCA s

8 1451090044 Phạm Hoàng Minh CD14CLCB s

9 1451090227 Quách Song Quang CD14CLCA s

10 1451070048 Phạm Trần Quốc Thành CD14CLCB s

11 1451090073 Hoàng Anh Tiến CD14CLCB s

12 1451090166 Trần Anh Tuấn CD14CLCA s

07/10/2016

16/12/2016Ngô Thị Thu Hoài

Giảng viênNgày

09/12/2016

16/12/2016

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: KẾT CẤU THÉP 1 ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 099040 Sáng 4 E206 1 4

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 1351090344 Lê Hoàng Anh CD13CLCA s s s

2 1351090097 Thái Hải Đăng CD13CLCA s s s

3 1351090355 Huỳnh Thanh Điền CD13CLCA s s s

4 1351090014 Phan Văn Hậu CD13CLCA s s s

5 1351090190 Đỗ Cao Hiếu CD13CLCA s s s

6 1351090195 Cao Xuân Hoàng CD13CLCA s s s

7 1351090457 Vũ Tuấn Kiệt CD13CLCA s s s

8 1351090377 Nguyễn Hà Kiều My CD13CLCA s s s

9 1351090140 Trần Minh Nhựt CD13CLCA s s s

10 1351090073 Phạm Anh Trung CD13CLCA s s s

11 1351090336 Phan Tuấn CD13CLCA s s s

05/10/2016

Giảng viênNgày

Ngày

KT

Nguyễn Trung Hiếu 11/01/2017

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần: ThứPhòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 095009 Chiều 4 E205 6 9

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 13H1160001 Tô Hải Đăng CX13CLC

2 13H1160002 Trần Quốc Đạo CX13CLC

3 13H1160003 Cao Tiến Dũng CX13CLC

4 13H1160004 Lê Khánh Duy CX13CLC

5 13H1160005 Nguyễn Trung Hiếu CX13CLC

6 13H1160006 Nguyễn Văn Hòa CX13CLC

7 13H1160007 Lê Bảo Khanh CX13CLC

8 13H1160010 Phạm Hữu Quân CX13CLC

9 13H1160011 Quách Minh Thái CX13CLC

10 13H1160012 Võ Tín CX13CLC

11 13H1160013 Trần Nguyễn Anh Tú CX13CLC

12 13H1160014 Võ Nhật Tuấn CX13CLC

05/10/2016

KỸ THUẬT THI CÔNG

VÀ MÁY XÂY DỰNG

Ngày

BĐGiảng viên

Đặng Viết Cường 11/01/2017

Ngày

KT

DANH SÁCH HỌC LẠI - HỌC KÌ 1 - NH 2016-2017

TRƯỜNG ĐH GIAO THÔNG VẬN TẢI TP.HCM

VIỆN ĐÀO TẠO & HỢP TÁC QUỐC TẾ

----------------------------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

--------------------------

TP.Hồ Chí Minh, ngày 30 tháng 09 năm 2016

Tên học phần:Thứ

Phòng

học

Tiết

Tiết

KT

Mã học phần: 099020 Sáng 4 C205 1 4

Số tín chỉ: 3

STT Mã SV Họ Tên Mã lớp Nhóm ĐK Học lại Học mới Hủy Chuyển HP Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7

1 13H1160001 Tô Hải Đăng CX13CLC

2 13H1160002 Trần Quốc Đạo CX13CLC

3 13H1160004 Lê Khánh Duy CX13CLC

4 13H1160005 Nguyễn Trung Hiếu CX13CLC

5 13H1160006 Nguyễn Văn Hòa CX13CLC

6 13H1160008 Võ Đông Phong CX13CLC

7 13H1160009 Lê Thị Gia Phú CX13CLC

8 13H1160010 Phạm Hữu Quân CX13CLC

9 13H1160011 Quách Minh Thái CX13CLC

10 13H1160012 Võ Tín CX13CLC

11 13H1160013 Trần Nguyễn Anh Tú CX13CLC

12 13H1160014 Võ Nhật Tuấn CX13CLC

KẾT CẤU BÊ

TÔNG CỐT THÉP 2Giảng viên

Ngày

Phạm Duy Sang 11/01/201705/10/2016

Ngày

KT