65
STT Số báo danh Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi 1 40100019 Nguyễn Ngọc Lan Chi 7/Oct/03 6A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 2 40100030 Dương Vũ Đoan Trang 3/Jul/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 3 40100056 Phan Lê Phương Thảo 4/Nov/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 4 40100059 Phạm Nguyễn Minh Phúc 1/Sep/02 7A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 5 40100074 Nguyễn Tố Như 9/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 6 40100075 Nguyễn Thuỳ Linh 27/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 7 40100077 Phan Lê Xuân Quí 21/Mar/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 8 40100084 Hồ Trịnh Thanh Hiếu 27/Jun/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 9 40100093 Nguyễn Hoàng Minh 25/Dec/02 7A7 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 10 40100102 Nguyễn Tường Mỹ Uyên 23/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 11 40100107 Nguyễn Lưu Quỳnh Mai 4/Nov/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 12 40100109 Phạm Thiên Phi Yến 16/Oct/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 13 40100119 Bành Lê Như Ý 25/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 14 40100120 Đặng Phương Thuỷ 13/Dec/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 15 40100121 Nguyễn Hưng Thịnh 23/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10 Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận. 30/11/2014 (Chủ Nhật) Ngày thi Địa điểm thi DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014 TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014 Chú ý: - Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí sinh vào ô thoại để tìm kiếm - Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

STT Số báo danh Họ và tên đệm Tên Ngày sinh Lớp Tên Trường Quận Phòng Thi Ca thi Giờ thi Địa Điểm thi

1 40100019 Nguyễn Ngọc Lan Chi 7/Oct/03 6A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

2 40100030 Dương Vũ Đoan Trang 3/Jul/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

3 40100056 Phan Lê Phương Thảo 4/Nov/03 6A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

4 40100059 Phạm Nguyễn Minh Phúc 1/Sep/02 7A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

5 40100074 Nguyễn Tố Như 9/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

6 40100075 Nguyễn Thuỳ Linh 27/Nov/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

7 40100077 Phan Lê Xuân Quí 21/Mar/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

8 40100084 Hồ Trịnh Thanh Hiếu 27/Jun/02 7A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

9 40100093 Nguyễn Hoàng Minh Tú 25/Dec/02 7A7 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

10 40100102 Nguyễn Tường Mỹ Uyên 23/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

11 40100107 Nguyễn Lưu Quỳnh Mai 4/Nov/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

12 40100109 Phạm Thiên Phi Yến 16/Oct/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

13 40100119 Bành Lê Như Ý 25/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

14 40100120 Đặng Phương Thuỷ 13/Dec/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

15 40100121 Nguyễn Hưng Thịnh 23/Nov/01 8A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

30/11/2014 (Chủ Nhật)Ngày thi

Địa điểm thi

DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2

CUỘC THI VÔ ĐỊCH TOEFL JUNIOR TẠI TP. HỒ CHÍ MINH 2014

TOEFL JUNIOR CHALLENGE - HO CHI MINH 2014

Chú ý:

- Bạn có thể sử dụng chức năng tìm kiếm để tìm kết quả nhanh nhất bằng

cách nhấn phím tắt Ctrl+F sau đó gõ số bao danh hoặc Họ và Tên của thí

sinh vào ô thoại để tìm kiếm

- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh

Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh

Page 2: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

16 40100122 Đặng Mỹ Phương 29/Aug/01 8A1 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

17 40100130 Cao Duy Bảo 2/Mar/00 9A2 THCS Bình Lợi Trung Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

18 40100135 Bùi Kiều Tiên 3/Dec/03 6/3 THCS Bình Quới Tây Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

19 40100142 Nguyễn Đức Trung Hiếu 12/Jan/03 lop 6 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

20 40100156 Trần Thái Bảo Ngọc 26/Feb/03 6A3 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

21 40100159 Nguyễn Thanh Mai Ngân 15/Oct/03 6A4 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

22 40100183 Tô Quốc Thịnh 7/Sep/02 7A4 THCS Cù Chính Lan Quận Bình Thạnh Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

23 40100333 Phan Hoàng Anh Khôi 15/Aug/03 6a4 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

24 40100335 Võ Nguyễn Khánh Ngọc 26/May/00 9a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

25 40100343 Phạm Nguyễn Quốc Trung 11/Mar/00 9a5 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

26 40100346 Nguyễn Ngọc Thanh Trân 14/Jun/03 6a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

27 40100347 Huỳnh Phú Đạt 25/Mar/03 6a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

28 40100358 Lê Uyển Nhi 7/May/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

29 40100362 Thái Ngọc Mạnh Quỳnh 14/Jun/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

30 40100368 Hoàng Lê Quốc Tuấn 9/Feb/03 6a8 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

31 40100371 Phùng Đức Kiên 16/Mar/03 6a3 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

32 40100378 Nguyễn Lê Đăng Khoa 9/Jun/03 6a5 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

33 40100380 Nguyễn Thụy Trúc Mai 13/Nov/02 7a1 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

34 40100453 Thái Nhất Hưng 17/Dec/00 9/8 THCS Lam Sơn Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

35 40100460 Nguyễn Phúc Minh Quang 7/Jun/03 6/1 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

36 40100465 Nguyễn Đại Minh 4/Sep/03 6/3 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

37 40100473 Đậu Nguyễn Mai Anh 24/Sep/03 6/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

38 40100485 Nguyễn Quốc Quỳnh Anh 1/Apr/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 3: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

39 40100486 Phạm Phúc Bảo 8/Apr/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

40 40100491 Phạm Công Duy 10/Jul/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

41 40100497 Nguyễn Sơn Hoài Lam 22/May/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

42 40100499 Phạm Văn Mạnh 20/Nov/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

43 40100503 Mai Kim Ngân 8/Aug/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

44 40100509 Trần Hữu Thời 8/Oct/03 6/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

45 40100512 Đinh Bảo Gia An 29/Jun/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

46 40100515 Nguyễn Lê Linh Chi 23/May/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

47 40100518 Nguyễn Hoàng Ái Linh 6/Sep/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

48 40100531 Trần Ngọc Trân 1/Apr/03 6/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

49 40100546 Nguyễn Lê Sông Hương 24/Nov/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

50 40100548 Lê Nguyễn Minh Khanh 28/Oct/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

51 40100549 Nguyễn Hoàng Nam Khánh 7/Aug/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

52 40100553 Nguyễn Thảo Nguyên 16/Oct/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

53 40100558 Lương Nguyễn Thanh Thư 19/Nov/02 7/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

54 40100568 Nguyễn Thị Thùy Ân 30/Sep/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

55 40100575 Đặng Lâm Kiên 6/Nov/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

56 40100576 Trần Tố Hoàng Ngọc 30/Apr/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

57 40100582 Trần Thảo Uyên 20/Sep/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

58 40100585 Trương Nhã Vy 14/Jan/02 7/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

59 40100601 Vũ Trung Hiếu 6/Jun/01 8/5 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

60 40100628 Lê Quang Tú Anh 11/Apr/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

61 40100629 Lý Thế Luận 12/Apr/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 4: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

62 40100630 Trần Hoàng Phúc 7/Jun/01 8/6 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

63 40100644 Trần Minh Phương 2/May/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

64 40100645 Hồ Tường Quyên 9/Apr/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 15 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

65 40100648 Võ Ngọc Thanh Tú 7/Feb/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

66 40100649 Đinh Kiến Vương 27/Aug/01 8/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

67 40100658 Đoàn Kỳ Lam 22/Oct/01 8/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

68 40100667 Lê Hoàng Ngọc Bích 9/Apr/00 9/2 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

69 40100672 Nguyễn Thiên Đăng 27/Mar/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

70 40100673 Vũ Quế Hân 22/Mar/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

71 40100676 Hoàng Anh Minh 25/Jul/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

72 40100677 Trần Phương Nhi 15/May/00 9/7 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

73 40100684 Nguyễn Nhật An 20/Apr/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

74 40100687 Bùi Hoàng Bảo Châu 27/Nov/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

75 40100689 Thân Vĩnh Bảo Hoàng 16/Feb/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

76 40100690 Nguyễn Trọng Hoàng 6/Mar/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

77 40100698 Thân Vĩnh Bảo Long 16/Feb/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

78 40100702 Cao Ngọc An Nhiên 20/Jan/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

79 40100704 Nguyễn Thảo Quyên 1/Aug/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

80 40100705 Hùynh Lê Nhất Tâm 13/Dec/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

81 40100706 Nguyễn Quỳnh Minh Tú 17/Dec/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

82 40100708 Phạm Nguyễn Đình Văn 20/Jun/00 9/8 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

83 40100709 Tô Giang Tuấn Anh 13/Feb/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

84 40100711 Nguyễn Khoa Đăng 31/Oct/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 5: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

85 40100717 Phan Ngọc Khánh 3/Aug/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

86 40100721 Lê Võ Quốc Thắng 30/Oct/00 9/9 Lê Văn Tám Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

87 40100728 Nguyễn Thu Hằng 25/Mar/03 6.12 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

88 40100769 Thái Gia Hân 18/Nov/01 8.11 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

89 40100874 Nguyễn Thục Anh 18/Oct/03 6 THCS Thanh Đa Quận Bình Thạnh Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

90 40101000 Phạm Tấn Minh 14/Jul/03 6A8 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

91 40101078 Hà Lê Gia Huy 11/Oct/00 9/2 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

92 40101085 Bùi Lê Thủy Anh 13/Jun/00 9/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

93 40101087 Lê Nguyễn Kim Ngân 26/Jul/02 9A1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

94 40101194 Bùi Gia Phúc 11/Apr/03 6_16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 16 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

95 40101414 Đỗ Đức Minh Nhật 21/Sep/03 6/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

96 40101417 Nguyễn Quang Vinh 22/May/03 6/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

97 40101455 Vũ Hoàng Thùy Dương 8/Dec/02 7/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

98 40101456 Nguyễn Ngọc Khánh Minh 8/Jul/02 7/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

99 40101465 Bùi Vũ Minh Tâm 4/Aug/01 8/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

100 40101469 Nguyễn Minh Đăng 30/Oct/01 8/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

101 40101474 Đinh Thiện Hồng Phúc 23/Mar/01 8/2 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

102 40101496 Trương Khôi 28/Jul/00 9/1 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

103 40101504 Lương Hoàng Bá Sơn 6/Oct/00 9/3 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

104 40101505 Đặng Ngọc Hà 27/Nov/00 9/3 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

105 40101507 Nguyễn Hữu Đan 28/Dec/00 9/5 THCS Bình Thọ Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

106 40101522 Nguyễn Thành Công 17/Jun/02 7A6 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

107 40101605 Vũ Thanh Giang 12/Oct/01 8_1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 6: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

108 40101641 Võ Ngọc Thu Hiền 23/Oct/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

109 40101643 Đặng Thị Thảo Ngân 27/Oct/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

110 40101644 Phạm Vũ Thiên Ngân 16/Nov/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

111 40101646 Nguyễn Thị Mỹ Dung 1/Jun/01 8/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

112 40101647 Nguyễn Trọng Nghĩa 12/Nov/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

113 40101649 Nguyễn Hồng Cẩm Ngọc 20/May/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

114 40101651 Diệp Thanh Mai 29/Apr/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

115 40101652 Nguyễn Đức Quân 30/Oct/02 7/1 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

116 40101658 Đặng Ngọc Phương Vy 19/Mar/02 7/2 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

117 40101672 Võ Thị Thảo Nhi 5/Jul/03 6/4 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

118 40101673 Vương Tuệ Tâm 25/Jan/03 6/4 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

119 40101676 Lâm Huỳnh Quang Bảo 25/May/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

120 40101682 Phi Ngọc Mỹ Thanh 15/Mar/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

121 40101684 Nguyễn Ngọc Duy 29/Jun/02 7/3 THCS Lê Văn Việt Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

122 40101698 Trần Ngọc Kim Ngân 10/Jul/30 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

123 40101699 Nguyễn Hà Quyên 26/Mar/03 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

124 40101702 Nguyễn Ngọc Thùy Trân 4/Apr/03 6/4 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

125 40101716 Phạm Thị Thùy Linh 13/Jun/02 7/1 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

126 40101760 Nguyễn Thị Mai 18/Jul/01 8/7 THCS Linh Đông Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

127 40101907 Tống An Khang 1/Jan/00 9A2 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

128 40101911 Tân Minh Vượng 8/Dec/02 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

129 40101913 Huỳnh Trương Bảo Châu 30/Aug/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

130 40101914 Phạm Văn Thúy Hiền 21/Dec/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 7: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

131 40102014 Vũ Đặng Tuấn Kiệt 24/Jul/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

132 40102020 Hồ Nguyễn Phương Anh 13/Nov/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

133 40102026 Phạm Trần Anh Thư 26/Sep/02 7.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

134 40102033 Đào Duy Quang 28/Jun/01 8.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

135 40102035 Đinh Hoàng Long 17/Aug/01 8.7 THCS Tam Bình Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

136 40102206 Lê Văn Trung Hiếu 17/Nov/03 62 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

137 40102215 Nguyễn Lê Đức HUY 22/Mar/03 64 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

138 40102226 Nguyễn Ngọc Tâm Như 4/Oct/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

139 40102244 Huỳnh Minh Như 8/Apr/02 75 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

140 40102246 Phạm Nguyên Vân Khánh 1/May/02 78 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

141 40102247 Trịnh Giang Thanh 9/Mar/02 78 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

142 40102306 Trần Ngọc Mai Khanh 16/Jan/01 84 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

143 40102307 Trần Duy Thịnh 9/Aug/01 84 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

144 40102309 Nguyễn Thị Thanh Thủy 17/Jun/01 85 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

145 40102329 Bùi Mỹ Tú 10/Mar/03 6/4 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

146 40102330 Đỗ Phương Uyên 26/Aug/03 6/4 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

147 40102332 Nguyễn Hà Cẩm Hằng 21/Jun/02 7/5 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

148 40102333 Nguyễn Thị Bảo Châu 24/Aug/02 7/5 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

149 40102346 Nguyễn Thiện Bảo Nhiên 9/Jan/00 Lớp 9/1 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

150 40102347 Tạ Ngọc Hồng Châu 3/Apr/00 9/1 THCS Trương Văn Ngư Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

151 40102358 Trần Vũ Đức 3/Dec/01 8/3 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

152 40102365 Vương Đình Luân 1/Aug/02 7/2 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

153 40102372 Lê Cẩm Như 4/Aug/02 7/4 THCS Xuân Trường Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 8: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

154 40106283 Đỗ Ngọc Quỳnh Anh 20/Jul/03 6/3 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

155 40106290 Nguyễn Hoàng Vân 11/Apr/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

156 40106291 Nguyễn Minh Uyên 16/Sep/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

157 40106294 Nguyễn Thụy Cát Linh 11/Jun/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

158 40106295 Lê Hoàng Hân 8/Sep/03 6/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

159 40106298 Trần Minh Khôi 16/Nov/03 6/7 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

160 40106304 Quách Nhựt Phương 2/Mar/02 7/3 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

161 40106307 Ngô Vĩnh Khang 26/May/02 7_5 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

162 40106311 Tô Hữu Tuấn 10/Dec/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

163 40106312 Trần Phạm Bảo Trâm 12/Nov/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

164 40106313 Nguyễn Cữu Phước 9/Oct/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

165 40106314 Võ Thụy Mỹ Anh 24/May/02 7/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

166 40106327 Trần Nguyễn Thu Ngân 6/Aug/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

167 40106328 Lê Trọng Nghĩa 16/Feb/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

168 40106332 Lê Hà Tâm Quỳnh 26/Nov/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

169 40106333 Nguyễn Thanh Tâm 27/Oct/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

170 40106334 Hà Đình Thanh Trang 15/Jul/03 62 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

171 40106339 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 22/Nov/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

172 40106341 Lưu Mỹ Huyền 13/Jan/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

173 40106348 Nguyễn Hữu Thanh Thiện 8/Jul/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

174 40106349 Nguyễn Hữu Như Thuận 8/Jul/03 63 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

175 40106369 Vũ Hải My 5/Mar/02 72 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

176 40106371 Phan Gia Phúc 20/Jan/02 Lớp 7/2 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 9: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

177 40106395 Nhan Bửu Phước 26/Mar/02 73 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

178 40106396 Phạm Thanh Thảo 2/Feb/02 73 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

179 40106417 Đỗ Phú Khiêm 3/Oct/01 82 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

180 40106422 Nguyễn Thảo Nguyên 17/Jul/01 82 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

181 40106443 Trương Bảo Hân 30/Mar/00 92 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

182 40106450 Nguyễn Đức Anh Quân 13/Jun/00 92 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

183 40106466 Võ Vân Anh 14/Sep/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

184 40106467 Võ Huỳnh Thiên Đan 11/May/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

185 40106468 Nguyễn Lâm Ngọc Hân 24/Dec/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

186 40106476 Nguyễn Song Toàn 29/Aug/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

187 40106477 Nguyễn Thị Châu Trinh 19/Mar/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

188 40106490 La Phụng Mỹ 15/Oct/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

189 40106491 Khổng Thuý Nga 17/Feb/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

190 40106494 Nguyễn Ngọc Phi 10/Jul/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

191 40106497 Nguyễn Ngọc Vân Trang 16/Jan/02 7/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

192 40106502 Trần Ngọc Minh Khoa 5/Sep/02 7/4 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

193 40106509 Đào Linh Nga 8/Oct/01 8/1 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

194 40106512 Trần Chấn Quyền 5/Dec/00 8/1 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

195 40106556 Phạm Thiên Tân 27/Feb/00 9/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

196 40106557 Dương Minh Nghĩa 22/Nov/00 9/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

197 40106566 Lê Bỉnh Hiếu 5/Nov/00 9/2 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

198 40106570 Bùi Nguyễn Kiều Khanh 8/Jul/00 9/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

199 40106578 Vũ Hải Anh 28/May/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 10: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

200 40106581 Lê Minh Quân 31/Jan/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

201 40106585 Nguyễn Quốc Minh 11/Apr/00 9/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

202 40106600 Mai Phạm Bảo Trân 11/Jul/01 8/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

203 40106605 Nguyễn Vũ Nhật Đoan 5/May/01 8/4 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

204 40106609 Cao Lê Anh Khoa 17/Jan/01 8/2 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

205 40106618 Huỳnh Gia Lộc 15/Nov/02 7/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

206 40106627 Trương Tuấn Anh 9/Nov/02 7a14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

207 40106628 Vũ Thiên Ái 13/May/02 7/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

208 40106655 Nguyễn Phương Giang 3/Jan/03 6/3 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

209 40106685 Mai Trúc Thảo 11/Jun/03 6/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

210 40106692 Nguyễn Hoàng Đức Minh 23/Aug/03 6/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

211 40106706 Tô Như Ngọc 16/Aug/03 6/15 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

212 40106732 Văn Gia Thụy 27/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

213 40106734 Nguyễn Khoa Huân 1/Jan/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

214 40106736 Phan Thanh Thảo Nguyên 24/Aug/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

215 40106738 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 3/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

216 40106742 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 20/Nov/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

217 40106744 Hà Minh Khiêm 17/Sep/03 6/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

218 40106749 Lưu Ngọc Quỳnh Như 1/Dec/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

219 40106750 Lê Vĩnh Khang 23/Mar/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

220 40106753 Diệp Quốc Hoàng Nam 16/Feb/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

221 40106754 Nguyễn Chiêu Quỳnh Anh 24/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

222 40106755 Nguyễn Thúy Quỳnh Như 28/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 11: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

223 40106756 Nguyễn Ngọc Hà Anh 17/Dec/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

224 40106757 Bùi Đoàn Thủy Tiên 31/May/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

225 40106758 Phạm Đình Chương 18/Feb/03 6/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

226 40106767 Trần Trọng Phúc 16/Nov/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

227 40106772 Văn Vũ Phương Uyên 3/Jun/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

228 40106778 Nguyễn Khương Thịnh 28/May/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

229 40106783 Trương Hiếu Quyên 8/Jan/03 6/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

230 40106788 Đào Lê Minh 6/Jan/03 6/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

231 40106789 Đỗ Tạ Minh Quân 3/Apr/03 6/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

232 40106792 Nguyễn Phúc Quí Quân 16/May/03 6/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

233 40106793 Nguyễn Ngọc Thanh Thư 29/Nov/03 6/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

234 40106796 Trần Triệu Khải Di 29/Mar/02 7/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

235 40106813 Bùi Phú Khoa 25/Oct/02 7/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

236 40106825 Nguyễn Khang Huy 12/Apr/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

237 40106826 Trần Tuấn Hoàn 26/Jul/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

238 40106829 Nguyễn Minh Công 18/May/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

239 40106830 Lâm Tuấn Đôn 11/Apr/02 7/5 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

240 40106833 Thân Trọng Mẫn 12/Oct/02 7/6 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

241 40106845 Nguyễn Thiên Khải 18/Jan/02 7/7 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

242 40106853 Phạm Đoàn Thảo My 22/Apr/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

243 40106855 Lê Hiền Phương 12/Dec/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

244 40106856 Phan Châu Thanh 25/Sep/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

245 40106865 Lê Quỳnh Anh 1/Jan/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 12: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

246 40106867 Võ Ngọc Quỳnh Anh 19/Feb/01 8/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

247 40106868 Lương Thảo Vy 19/Aug/01 8/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

248 40106872 Tô Kiến Lương 30/Jun/01 8/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

249 40106879 Lê Nguyễn Thiên Hân 11/Oct/01 8/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

250 40106884 Mai Tuyết Mai 9/Jul/01 8/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

251 40106887 Nguyễn Ngọc Triệu Vy 4/Jun/01 8/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

252 40106913 Đinh Hoàng Long 11/Apr/00 9/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

253 40106914 Nguyễn Lâm Thảo Tâm 22/Jul/00 9/1 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

254 40106917 Huỳnh Tấn Huy 18/Dec/00 9/2 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

255 40106919 Nguyễn Ngọc Liên Giang 27/Sep/00 9/3 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 07 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

256 40106923 Trương Quang Năng 5/Feb/00 9/4 NGUYỄN VĂN TỐ Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

257 40106933 Lê Ngọc Bảo Châu 21/Mar/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

258 40106936 Trần Bác Hào 9/Nov/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

259 40106939 Phạm Huỳnh Đăng Khoa 2/Jun/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

260 40106940 Nguyễn Trúc Uyên Nhi 11/Apr/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

261 40106941 Phạm Đinh Bội Quân 14/Feb/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

262 40106945 Vũ Thu Trang 17/Jan/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

263 40106946 Huỳnh lê Thu Trang 4/Dec/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

264 40106947 Wang Thanh Tuyền 7/Apr/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

265 40106950 Tô Thanh Xuân 21/Jan/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

266 40106951 Phan Thị Như Ý 17/Mar/01 8/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

267 40106963 Nguyễn Lê Phương Quân 28/Jul/02 7/3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

268 40106968 Nguyễn Lê Thùy An 13/Jan/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 13: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

269 40106971 Nguyễn Lê Ngọc Bích 21/Sep/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

270 40106976 Phan Nguyễn Trúc Linh 30/Jan/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

271 40106978 Châu Hoàng Minh 12/Jun/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

272 40106992 Nguyễn Anh Thư 23/Feb/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

273 40106996 Đặng Thái Hoàng Trâm 10/Dec/03 6A3 THPT Sương Nguyệt Anh Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

274 40107025 Nguyễn Ngọc Bội 4/Jan/02 7/6 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

275 40107035 Lê Nguyễn Bảo Ngọc 17/Jan/02 7/6 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

276 40107046 Hồ Thanh Tuấn Anh 16/Sep/02 7/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

277 40107053 Nguyễn Hoàng Khang 23/Jan/01 8/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

278 40107055 Cao Mạnh Hoàng Long 11/Aug/01 8/7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

279 40107058 Nguyễn Anh Thư 7/Aug/01 8_7 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

280 40107061 Huỳnh Ngọc Hoàng Anh 3/May/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

281 40107062 Nguyễn Phan Hoàng Lan 25/Nov/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 08 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

282 40107065 Nguyễn Gia Phúc 19/Apr/00 9/8 THCS Trần Phú Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

283 40107270 Nguyễn Khả Ánh 4/Jun/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

284 40107271 Mã Khải Ly 23/Jun/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

285 40107273 Lê Châu Hải Ngọc 13/Aug/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

286 40107274 Lê Hoàng Khánh Vy 3/Jul/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

287 40107275 Lương Minh Vũ 19/Jul/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

288 40107276 Phạm Ngọc Tú Nhi 8/Apr/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

289 40107277 Lý Ngọc Nhi 13/Oct/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

290 40107278 Ngô Phương Minh 4/Apr/03 6/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

291 40107283 Thái Hoàng Vân Khanh 20/Jun/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 14: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

292 40107284 Huỳnh Nghĩa Kiệt 7/Jan/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

293 40107285 Nhâm Đặng Bình Minh 27/Jun/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

294 40107286 Thái Mỹ Như 9/May/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

295 40107287 Lau Bảo Phương 22/Feb/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

296 40107288 Nguyễn Hoàng Minh Thư 5/Sep/03 6/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

297 40107290 Đỗ Thái Bảo 2/Feb/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

298 40107291 Lu Kim Huy 13/Jan/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

299 40107292 Nguyễn Quốc Hưng 20/Apr/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

300 40107293 Somadiova Lucie 27/Jun/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

301 40107294 Mina Quynh Anh Pham 24/Jun/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

302 40107295 Hoàng Trần Thiên Thanh 10/Jul/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

303 40107296 Ngô Hoàng Bảo Trân 20/Nov/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

304 40107297 Trần Trương Bảo Trân 8/Oct/03 6/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

305 40107298 Phạm Trần Trường An 21/Jan/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

306 40107299 Nguyễn Nhật Vân Anh 1/Jul/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

307 40107300 Nguyễn Khánh Đoan 1/Sep/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

308 40107301 Trương Song Đức 19/Nov/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

309 40107302 Trần Duy Khang 15/Nov/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

310 40107303 Phan Vũ Tường Lam 13/Oct/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

311 40107304 Huỳnh Thiệu Luân 2/Jan/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

312 40107305 Nguyễn Ngô Ngọc Nhi 19/Aug/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

313 40107306 Nguyễn Minh Tấn 14/Dec/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

314 40107307 Trần Vĩnh Thành 20/Mar/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 15: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

315 40107308 Trân Như Tâm 3/May/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

316 40107309 Hồ Đắc Trang Thy 18/Oct/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

317 40107310 Đỗ Song Trà 29/Apr/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

318 40107312 Nguyễn Ngọc Trúc Giang 18/Dec/03 6/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

319 40107313 Trần Ngọc Vân Anh 4/Jan/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

320 40107314 Lê Xuân Nhật Dương 6/Oct/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

321 40107316 Nguyễn Trí Hào 20/Nov/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

322 40107317 Nguyễn Mai Hân 28/Sep/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

323 40107318 Trần Hà Gia Hy 17/Sep/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

324 40107321 Huỳnh Kim Ngân 22/Jul/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

325 40107322 Huỳnh Khởi Vinh 10/Jul/03 6/38 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

326 40107324 Trần Kim Châu 14/Aug/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

327 40107325 Nguyễn Vĩnh Thanh Danh 11/Nov/02 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

328 40107327 Trần Hữu Lộc 1/Dec/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

329 40107328 Phạm Nguyễn Xuân Mai 2/Mar/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

330 40107329 Nguyễn Minh Khang 19/Nov/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

331 40107330 Ong Hải Yến 13/Feb/03 6/39 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

332 40107332 Phạm Dương Diễm Quỳnh 28/Sep/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

333 40107333 Lê Nguyễn Phúc Khang 15/Sep/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

334 40107334 Nguyễn Đan Quỳnh 28/Jan/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

335 40107335 Lê Hồng Phúc 19/Oct/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

336 40107336 Hứa Minh Thư 7/Feb/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

337 40107337 Lương Triệu Lam 11/Dec/02 7/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 16: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

338 40107339 Nguyễn Đình Thắng 15/Mar/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

339 40107340 Phạm Kiến Đạt 4/May/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

340 40107341 Lâm Kha Thành Đạt 17/Dec/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

341 40107342 Lê Minh Trung 1/May/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

342 40107344 Phạm Tuấn Khôi 21/Oct/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

343 40107345 Triệu Thị Như Ngọc 25/Jul/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

344 40107346 Giang Hỷ Tiến 4/Feb/02 7/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

345 40107351 Lê Minh Thành 15/Mar/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

346 40107352 Trần Minh Quân 12/Dec/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

347 40107353 Nguyễn Trần Thịnh Trí 24/Apr/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

348 40107354 Yeh Trí Vũ 15/Sep/02 7/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

349 40107355 Nguyễn Phước Hồng Anh 23/Jan/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

350 40107356 Lý Gia Ân 10/Jan/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

351 40107357 Nguyễn Đỗ Gia Hy 9/Sep/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

352 40107358 Nguyễn Huỳnh Vĩnh Lộc 15/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

353 40107359 Phạm Hoàng Luận 6/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

354 40107361 Phạm Hoàng Yến 17/Jul/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

355 40107362 Lưu Ngọc Khanh 25/Apr/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

356 40107363 Chung Mạnh Khang 6/Oct/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

357 40107364 Pan Nghi Nhân 14/May/02 7/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

358 40107365 Đào Gia Hòa 14/Nov/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

359 40107366 Phạm Võ Vân Khánh 10/Sep/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

360 40107367 Trần Khôi Nguyên 25/Oct/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 17: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

361 40107368 Bùi Lê Vinh 31/Dec/02 7/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

362 40107369 Hoàng Tuấn Cẩm 7/Feb/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

363 40107370 Bùi Lê Bảo Châu 11/Dec/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

364 40107371 Dư Bội Hân 20/Feb/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

365 40107373 Huỳnh Thiệu Kỳ 4/Dec/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

366 40107375 Quách Thành Lâm 4/Oct/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

367 40107376 Khưu Anh Vũ 17/Mar/02 7/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 05 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

368 40107377 Tôn Nữ Mỹ Duyên 6/Dec/02 7/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

369 40107378 Nguyễn Lê Thiện Nhân 24/Feb/02 7/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

370 40107379 Nguyễn Đắc Mạnh Cang 10/Jan/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

371 40107380 Dương Anh Kiệt 19/Oct/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

372 40107381 Nguyễn Thành Long 22/Aug/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

373 40107384 Nguyễn Kỳ Tường Phúc 19/Nov/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

374 40107385 Trần Thiên Thành 25/Jun/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

375 40107387 Chang Chin Wen 23/Jun/02 7/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

376 40107388 Dương Bội Bội 10/Jan/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

377 40107389 Nguyễn Vũ Thanh Ngân 2/Dec/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

378 40107390 Trần Trương Bảo Ngọc 12/Mar/02 7/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

379 40107397 Đặng Bình Cathy 18/Nov/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

380 40107399 Nguyễn Khánh Hồng 24/Oct/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

381 40107400 Lâm Huy 20/Sep/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

382 40107401 Hồ Đoàn Ngọc Linh 24/Aug/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

383 40107403 Trịnh Duy Phương 30/Nov/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 18: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

384 40107404 Nguyễn Hoàng Thanh Tâm 1/Feb/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

385 40107405 Âu Gia Thành 27/Jun/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

386 40107406 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 19/Sep/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

387 40107407 Lâm Tín Diệu 18/Aug/02 7/37 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

388 40107409 Lê Hảo Hán 1/Jul/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

389 40107410 Nguyễn Tường Thụy 28/Mar/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

390 40107412 Tô Lương Khải Phong 23/Nov/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

391 40107413 Nguyễn Thành Long 1/Jan/01 8/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

392 40107414 Nguyễn Thanh Thuận An 15/Apr/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

393 40107415 Lâm Thục Nghi 22/Mar/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

394 40107416 Huỳnh Diễm Phương 20/Aug/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

395 40107417 Đỗ Ngọc Thảo Nhi 23/Jan/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

396 40107418 Nguyễn Đinh Bảo Hân 17/Apr/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

397 40107419 Nguyễn Đỗ Trúc Ly 17/Jan/01 8/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

398 40107420 Nguyễn Huỳnh Khải An 14/Mar/01 8/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

399 40107422 Phan Ánh Ngọc 23/Mar/01 8/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

400 40107425 Nguyễn Hoàng Anh 21/Jul/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

401 40107427 Vũ Đỗ Minh Hiền 11/Aug/01 8A26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

402 40107428 Phương Trạch Long 15/Jan/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

403 40107430 Trần Ngọc Trúc Quỳnh 1/Sep/01 8A26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

404 40107432 Tăng Mỹ Thanh 3/Sep/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

405 40107433 Lã Phương Uyên 26/Dec/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

406 40107434 Lê Nguyễn Minh Thy 30/Jul/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 19: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

407 40107435 Trần Nguyễn Ngũ Phúc Kiều Diễm 9/Apr/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

408 40107436 Nguyễn Hồ Hoàng Long 11/Jan/01 8/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

409 40107438 Trần Đức Khôi 25/Nov/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

410 40107439 Lê Phương Vy 25/Oct/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

411 40107441 Trần Trọng Gia Minh 10/Aug/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

412 40107442 Nguyễn Lê Gia Linh 17/Mar/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 07 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

413 40107443 Vũ Trần Thu Hằng 26/Jun/01 8/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

414 40107444 Võ Nguyễn Minh Đoan 28/May/01 8/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

415 40107448 Nguyễn Minh Quân 21/Oct/01 8/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

416 40107452 Trương Ngọc Anh 20/Nov/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

417 40107453 Lư Gia Huy 23/Nov/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

418 40107454 Phạm Xuân Nhi 18/Oct/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

419 40107456 Nguyễn Hoàng Minh Trí 1/Sep/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

420 40107457 Nguyễn Quốc Khánh Tuyên 24/Aug/01 8/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

421 40107482 Võ Mai Trân 15/Jun/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

422 40107483 Nguyễn Hữu Lộc 30/Nov/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

423 40107484 Võ Bảo Châu 3/May/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

424 40107485 Dương Lê Vĩnh Tường 14/Jun/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

425 40107486 Trần Minh Như 17/Nov/01 8/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

426 40107501 Lương Khả Hân 6/Aug/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

427 40107502 Huỳnh Tú Hiền 6/Feb/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

428 40107504 Trương Minh Lương 2/Mar/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

429 40107508 Phan Thành Thái 4/Oct/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 20: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

430 40107509 Quách Phú Thành 15/Aug/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

431 40107510 Nguyễn Hoàng Minh Thông 10/Jul/00 9A29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

432 40107511 Hồ Ngọc Cẩm Tú 18/Nov/00 9/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

433 40107512 Trần Hạo Nguyên 6/May/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

434 40107513 Bùi Lê Phượng My 1/Apr/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

435 40107514 Đàm Tuấn Minh 7/Mar/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

436 40107515 Lai Kim Toàn 1/Jul/00 9/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

437 40107529 Vũ Nguyễn Phương Cơ 24/Mar/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

438 40107531 Trần Lê Đình Khang 7/Jan/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

439 40107532 Loo Shi Minh 2/Jun/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

440 40107533 Ong Khánh Nhật 10/Oct/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

441 40107534 Phạm Dương Minh Quang 1/Nov/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

442 40107535 Huỳnh Nguyễn Thanh Thảo 2/Mar/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

443 40107537 Nguyễn Thị Thanh Trúc 28/May/00 9/34 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

444 40107538 Trần Ngô Quế Anh 1/Feb/00 9/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

445 40107539 Hứa Lê Nguyễn Kim Ngân 24/Apr/00 9/35 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

446 40107541 Đào Gia Hân 6/Jun/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

447 40107542 Lâm Nguyễn Kỳ Duyên 3/Jan/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

448 40107543 Trần Gia Linh 4/May/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

449 40107544 Nguyễn Minh Quang 16/Dec/00 9/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

450 40113413 Trương Quốc Đại 18/Aug/03 6 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

451 40113425 Nguyễn Khoa William 23/Nov/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

452 40113430 Thang Khiết Long 15/Aug/00 9B1 THCS - THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 21: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

453 40113436 Nguyễn Trần Linh Đan 8/Feb/00 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

454 40113439 Kubota Huỳnh Anh Khoa 15/Oct/99 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

455 40113488 Phạm Lê Phú Thiện 26/Sep/00 9A10 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

456 40113632 Nguyễn Việt Anh 3/Dec/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

457 40113636 Nguyễn Xuân Đạt 30/Jul/00 9 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

458 40113637 Lý Gia Hân 8/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

459 40113641 Nguyễn Thảo Linh 15/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

460 40113642 Bùi Nguyễn Hoàng Long 11/Jul/00 9 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

461 40113651 Hồ Trần Anh Trí 8/Jan/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

462 40113653 Nguyễn Như Cát Tường 10/Feb/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

463 40113654 Đàm Quang Vũ 10/Mar/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

464 40113828 Lê Nguyễn Minh Phương 12/Oct/02 7A6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

465 40113859 Nguyễn Hoàng Thiên Di 10/Mar/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

466 40113860 Lê Quang Kiên 28/May/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

467 40113861 Phạm Chí Nguyên 20/Jul/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

468 40113862 La Thành Bảo Phương 6/May/03 6,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

469 40113863 Nguyễn Hồ Gia Hân 26/Jan/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

470 40113864 Văn Duy Lâm 14/Aug/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

471 40113865 Nguyễn Lê Thu Ngân 20/May/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

472 40113867 Lê Uyên Thi 24/May/03 6,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

473 40113869 Hồ Vũ Bảo Ngân 24/Dec/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

474 40113870 Mai Ngọc Đông Nghi 30/Sep/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

475 40113871 Lê Huỳnh Nguyên 2/Dec/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 22: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

476 40113872 Nguyễn Quốc Thắng 13/Jun/03 6,7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

477 40113874 Nguyễn Lâm Huy 24/Jul/03 6,8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

478 40113875 Lê Minh Thư 18/Nov/03 6,8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

479 40113876 Nguyễn Hoàng Ân 29/Sep/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

480 40113879 Nguyễn Ngọc Nguyên Thi 22/Oct/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

481 40113880 LUI VI Tri 13/Aug/03 6,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

482 40113883 Mai Lê Thục Anh 5/Feb/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

483 40113887 Nguyễn Tường Linh 21/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

484 40113889 Đỗ Diễm Quỳnh 9/Aug/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

485 40113890 Lại Trần Anh Thư 12/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

486 40113891 Nguyễn Thành Đạt 27/Aug/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

487 40113892 Lý Minh Hạnh 4/Jul/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

488 40113893 Bùi Thanh Hùng 22/Jan/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

489 40113894 Đoàn Đình Thảo Ngọc 14/Oct/02 7,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

490 40113896 Võ Nguyễn Duy Anh 4/Sep/01 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

491 40113897 Công Thùy Mai Chi 24/Nov/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

492 40113898 Phạm Đào Phương Dung 13/Mar/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

493 40113899 Nguyễn Hoàng Lê Vy 23/Sep/02 7,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

494 40113900 Đặng Quang Việt 3/Dec/02 7,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

495 40113901 Nguyễn Tú Anh 12/Jun/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

496 40113902 Trương Nguyễn Quang Huy 31/Jul/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

497 40113904 Hoàng Khánh Linh 24/Aug/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

498 40113905 Nguyễn Hoàng Minh 30/Nov/01 8,1, TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 23: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

499 40113906 Nguyễn Phạm Hữu Nam 26/Aug/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

500 40113907 Lường Minh Nhất 24/Mar/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

501 40113908 Nguyễn Thiện Quang 15/Mar/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

502 40113910 Đặng Ngọc Uyên 27/Jul/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

503 40113911 Trần Nguyễn Khánh Uyên 23/May/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

504 40113912 Trần Ngọc Tường Vy 25/Jun/01 8,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 20 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

505 40113913 Lê Gia Minh 25/Sep/01 8,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

506 40113915 Nguyễn Đặng Tường Vi 14/Jan/01 8,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

507 40113916 Nguyễn Đức Hoàng 9/May/01 8,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

508 40113917 Nguyễn Quang Khánh 27/Dec/01 8,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

509 40113919 Nguyễn Thái Hiền 18/Mar/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

510 40113920 Bùi Trần Vĩnh Khang 10/Apr/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

511 40113921 Mai Trung Nghĩa 16/Feb/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

512 40113923 Hà Lê Xuân Trúc 12/Feb/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

513 40113924 Đào Lê Nguyên 10/Sep/01 8,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

514 40113926 Ngô Trần Duy Anh 14/Nov/00 9,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

515 40113928 Phạm Trần Chí 22/Feb/00 9,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

516 40113944 Dương Bang An 30/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

517 40113945 Nguyễn Hoàng Anh 11/Oct/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

518 40113947 Nguyễn Phúc Quỳnh Chi 25/Aug/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

519 40113950 Lê Đoan Khanh 25/Feb/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

520 40113953 Trần Nguyễn Lâm Nguyên 21/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

521 40113954 Dương Bang Phúc 30/Nov/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 24: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

522 40113956 Vũ Minh Quang 1/Feb/00 9,2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

523 40113959 Bùi lê Trúc Anh 31/Oct/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

524 40113960 Lê Trần Khả Doanh 12/Jul/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

525 40113962 Đặng Huy Khang 10/Oct/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

526 40113964 Hoàng Minh Phương 9/Sep/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

527 40113966 Nguyễn Tường Ái Vy 2/Nov/00 9,3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

528 40113971 Lương Hiền Mai 23/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

529 40113973 Dương Lê Tuyết Nghi 20/Apr/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

530 40113974 Tô Phương Nghi 12/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

531 40113975 Nguyễn Ngọc Hoàng Nguyên 6/Mar/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

532 40113976 Đặng Quang Nhật 15/Dec/00 9,4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

533 40113982 Văn Thiện Duy 14/Dec/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

534 40113984 Nguyễn Minh Kỳ 29/Jun/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

535 40113985 Nguyễn Trường Thọ 26/Jun/00 9,5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

536 40122551 Đinh Nam Anh 20/Nov/01 8,6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 21 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

537 40122596 Ngô Thị Bảo Ngọc 23/Apr/02 7A1 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

538 40160315 Nguyễn Lý Chánh Hy 20/Aug/01 8/6 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 06 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

539 40100324 Trương Anh Khoa 31/Aug/00 9A3 THCS Cửu Long Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

540 40100353 Trương Thị Bảo Châu 25/Oct/03 6a2 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

541 40100387 Nguyễn Trần Gia Khiêm 24/Jan/00 9a6 THCS Đống Đa Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

542 40100418 Nguyễn Quỳnh Như Ý 19/Feb/01 8/1 THCS Lam Sơn Quận Bình Thạnh Phong 14 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

543 40100767 Nguyễn Minh Thanh Uyên 13/Feb/02 7.11 THCS Phú Mỹ Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

544 40100891 Phùng Hoàng Việt Thư 27/Nov/03 6A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 25: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

545 40100897 Nguyễn Hạnh An 16/Jul/03 6A10 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

546 40100907 Lý Uyển Nghi 14/Aug/02 7A3 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

547 40100918 Nguyễn Viết Quang Minh 3/Aug/02 7A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

548 40100931 Phạm Vũ Hải Đăng 9/Sep/01 8A2 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

549 40100937 Trần Minh Tiến 18/Sep/01 8A4 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

550 40100950 Lưu Hoài Triệu 28/Oct/00 9A1 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

551 40100959 Nguyễn Phúc Bình 31/Oct/00 9A8 THCS Trương Công Định Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

552 40100960 Trần Ngọc Minh Thư 26/May/00 9A1 THCS Yên Thế Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

553 40100961 Lê Nguyễn Phương Thùy 25/Sep/00 9A1 THCS Yên Thế Quận Bình Thạnh Phong 19 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

554 40100971 Cao Nhật Nam 23/Feb/03 6/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

555 40100989 Đào Trần Ngọc Ngân 10/Dec/03 6/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

556 40101013 Nguyễn Giang Trọng Vân 28/Apr/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

557 40101014 Hồ Thị Xuân Mai 1/Dec/03 6/9 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

558 40101038 Nguyễn Duy Anh 25/Jan/03 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

559 40101072 Nguyễn Trấn Quốc 16/Oct/02 7/10 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

560 40101083 Quách Hoàng Minh 3/Jan/00 9/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

561 40101102 Nguyễn Đức Duy 13/Sep/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

562 40101103 Nguyễn Trần Đức Anh 21/Feb/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

563 40101106 Võ Nguyên Trường 26/Sep/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

564 40101111 Nguyễn Thiện Nhân 24/Feb/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

565 40101112 Trần Minh Thông 26/Jul/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

566 40101115 Đào Khánh 3/Oct/00 9/14 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

567 40101119 Võ Hiếu Linh 12/Oct/00 9/13 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 26: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

568 40101142 Nguyễn Quang Minh 20/Mar/01 8/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

569 40101149 Bùi Thảo Vi 23/Oct/01 8/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

570 40101156 Lê Hoàng Minh Trúc 19/Dec/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

571 40101161 Trần Ngọc Hải 22/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

572 40101170 Lê Bảo Ngân 10/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

573 40101171 Lê Bảo Ngọc 10/Jan/01 8/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

574 40101180 Nguyễn Thái Huyền 23/Jan/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

575 40101184 Nguyễn Thị Hương Giang 20/Jun/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

576 40101186 Trần Tấn Trí Đức 11/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

577 40101187 Lê Minh Thư 20/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

578 40101188 Nguyễn Duy 2/Dec/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

579 40101189 Trần Phương Trân 14/Mar/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

580 40101192 Nguyễn Đức Hùng 3/Apr/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

581 40101195 Ngụy Kim Thành 26/Jul/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

582 40101197 Vương Quốc Bảo 25/Jun/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

583 40101198 Võ Lê Thảo My 14/May/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

584 40101199 Võ Ngọc Yến Nhi 17/Sep/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

585 40101201 Phạm Mai Phương 6/Nov/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

586 40101209 Trần Duy Thảo Nguyên 5/May/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

587 40101210 Đoàn Nguyễn Phúc Tú 25/Oct/03 6/16 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

588 40101218 Đỗ Hữu Tâm 16/May/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

589 40101220 Hoàng Minh Trí 25/Sep/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

590 40101225 Trần Thị Tuyết Minh 29/May/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 27: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

591 40101228 Cái Ngọc Xuân Nhi 17/Nov/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

592 40101229 Vũ Thành Lộc 21/Jan/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

593 40101230 Nguyễn Quốc Vinh 26/Feb/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

594 40101231 Đinh Sỹ Nhật Duy 28/Apr/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

595 40101232 Nguyễn Hoàng Phúc 28/Jul/03 6/15 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 18 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

596 40101244 Trương An Hạ 28/Apr/02 7/1 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

597 40101254 Nguyễn Ngọc Gia Hân 15/May/02 7/11 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

598 40101264 Tạ Hoàng Gia Hân 2/Nov/02 7/12 THCS Nguyễn Văn Bé Quận Bình Thạnh Phong 17 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

599 40101352 Võ Đặng Anh Minh 4/Jan/03 6A2 THCS Bình Chiểu Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

600 40101356 Phạm Tiến Dũng 16/Feb/01 8A1 THCS Bình Chiểu Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

601 40101510 Đặng Văn Hải 23/Dec/03 6A3 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

602 40101513 Phạm Trần Phương Thảo 24/Mar/03 6A3 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

603 40101519 Lê Văn Hiếu 13/Oct/03 6A5 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

604 40101520 Lê Hoàng Minh Tân 18/May/03 6A 12 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

605 40101526 Trần Nguyễn Hương Giang 28/Jun/01 8A1 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

606 40101527 Trần Thị Diễm My 18/Oct/01 8A1 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

607 40101541 Nguyễn Thị Như Quỳnh 28/Oct/01 8A5 THCS Hiệp Bình Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

608 40101574 Nguyễn Thị Huỳnh Khuê 20/Mar/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

609 40101575 Phạm Thị Thu Ngân 29/Mar/03 6A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

610 40101578 Lê Hoàng Ngọc Hân 1/Dec/03 6A4 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

611 40101579 Võ Nhan Minh Anh 24/Jan/03 6A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

612 40101581 Phạm Quỳnh Trúc Ngân 23/Apr/03 6A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

613 40101584 Lê Thúy Ngọc 1/Dec/02 7A11 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 28: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

614 40101589 Nguyễn Hàn Nhựt Duy 12/Feb/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

615 40101590 Nguyễn Lê Bảo Hân 9/Oct/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

616 40101592 Trương Lê Hoàng Nam 1/Jul/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

617 40101594 Trần Nguyễn Anh Thư 13/May/02 7A2 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

618 40101598 Thái Xuân Quang 17/Apr/02 7A9 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

619 40101599 Đường Hạnh Trang 21/Feb/02 7A9 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

620 40101603 Trần Đình Gia Bình 12/Apr/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

621 40101604 Huỳnh Trí Đức 17/Jun/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

622 40101610 Phạm Mạnh Nhân 2/Jul/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 28 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

623 40101612 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nhi 28/Jan/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

624 40101617 Nguyễn Ngọc Thanh Vy 4/Mar/01 8A1 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

625 40101631 Lê Hồng Bảo Phương 22/Oct/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

626 40101632 Nguyễn Trang Thảo 12/Aug/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

627 40101633 Nguyễn Thị Kiều Duyên 11/Dec/00 9A6 THCS Lê Quý Đôn Quận Thủ Đức Phong 27 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

628 40101808 Nguyễn Nhật Quang 20/Nov/03 6.1 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

629 40101816 Phạm Minh Thy 27/May/02 7/2 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

630 40101858 Phạm Anh Khoa 28/Oct/01 8.8 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

631 40101859 Trần Vũ Tú Uyên 7/May/01 8.8 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

632 40101862 Đỗ Minh Anh 20/Jan/02 7.1 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

633 40101896 Đỗ Thị Phương Uyên 13/Oct/00 9/9 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

634 40101905 Nguyễn Tất Đạt 15/Dec/00 9.6 THCS LINH TRUNG Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

635 40101908 Đoàn Nguyễn Thiên Minh 1/Nov/00 9A2 THCS Ngô Chí Quốc Quận Thủ Đức Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

636 40102084 Huỳnh Nhật Hòa 2/May/00 9/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 29: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

637 40102087 Đoàn Minh Trân 4/Feb/00 9/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

638 40102116 Lưu Gia Hào 12/Dec/00 9/3 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

639 40102121 Nguyễn Thanh Vân 23/Dec/00 9/3 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

640 40102132 Phạm Nguyễn Bích Khuyên 4/Jun/02 7/4 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

641 40102144 Nguyễn Ngọc Minh Như 26/Sep/02 7/1 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

642 40102149 Trần Tú Trinh 17/Apr/02 7/6 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

643 40102152 Hoàng Tuấn Anh 10/Jul/02 7/9 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

644 40102155 Khuất Nguyễn Khởi Phượng 10/Sep/03 6/10 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

645 40102164 Lưu Hà Kim Ngọc 22/Jun/03 6/7 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

646 40102168 Đào Thị Huyền Trang 4/May/03 6/7 THCSThái Văn Lung Quận Thủ Đức Phong 29 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

647 40102224 Lê Tiến Đạt 4/Feb/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

648 40102227 Trần Lê Nhật Vũ 23/Nov/02 71 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

649 40102228 Nguyễn Quốc An 1/Aug/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

650 40102229 Trương Vũ Nhân 31/May/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

651 40102233 Phan Xuân Yến Nhi 7/Jan/02 7.1 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

652 40102271 Nguyễn Trần Khoa 27/Nov/01 8.3 THCS Trường Thọ Quận Thủ Đức Phong 30 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

653 40106271 Nguyễn Thành Trung 28/Aug/03 THCS Nguyễn Tri Phương Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

654 40106373 Bùi Thiên Hà Thủy 11/Dec/02 72 THCS Cách Mạng Tháng Tám Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

655 40106475 Huỳnh Gia Tiến 27/Jan/03 6/2 THPT Diên Hồng Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

656 40106629 Đỗ Hoàng Mai Hương 15/Oct/02 7/14 THCS Hoàng Văn Thụ Quận 10 Phong 04 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

657 40106709 Nguyễn Khuơng Duy 2/Mar/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

658 40106710 Nguyễn Quốc Khanh 16/Jun/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

659 40106715 Trần Anh Quân 5/Jul/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 30: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

660 40106717 Văn Cẩm Thùy 11/Jan/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

661 40106718 Nguyễn Kim Xuân 18/Jan/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

662 40106720 Đỗ Quốc Bảo 24/May/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

663 40106725 Trang Nguyên Minh Nghĩa 5/Oct/00 9 THCS Lạc Hồng Quận 10 Phong 05 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

664 40107071 Trần Bảo Hạnh 23/Oct/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

665 40107072 Roãn Nguyễn Quốc Hoàng 6/May/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

666 40107073 Roãn Nguyễn An Huy 6/May/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

667 40107074 Phạm Ngọc Khanh 22/Apr/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

668 40107076 Nguyễn Hoàng Nhã Lam 26/Jun/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

669 40107077 Trần Nguyễn Xuân Lan 28/Feb/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

670 40107078 Trần Bảo My 24/Nov/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

671 40107082 Lê Thị Kim Ngọc 31/Jan/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

672 40107085 Nguyễn Trí Triển 13/Oct/01 8.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

673 40107086 Nguyễn Lê Vân Anh 12/Sep/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

674 40107087 Phạm Lan Anh 29/May/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

675 40107088 Lôi Chi Dung 3/Dec/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

676 40107089 Âu Dương Vịnh Khang 20/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

677 40107090 Nguyễn Cù An Khang 3/Apr/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

678 40107092 Nguyễn Quốc Minh 1/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

679 40107097 Nguyễn Hồng Trí 29/Nov/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

680 40107100 Phan Nguyễn Tiến Vinh 29/Mar/01 8.2 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

681 40107103 Lý Khải Luân 25/Jan/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

682 40107104 Trần Gia Minh 12/Oct/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 31: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

683 40107105 Lưu Gia Nghi 22/May/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

684 40107106 Nguyễn Minh Thành 22/Oct/01 8.3 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

685 40107107 Trịnh Gia Huy 14/Oct/01 8.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

686 40107108 Lê Quang Vinh 18/Mar/01 8.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

687 40107109 Nguyễn Nhật Duy Anh 26/Apr/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

688 40107110 Đặng Minh Hoàng 15/Feb/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

689 40107113 Trần Thị Kim Khánh 4/Nov/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

690 40107116 Châu Gia Nguyên 8/Aug/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

691 40107117 Trương Khánh Nhi 20/Jan/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

692 40107120 Võ Thanh Trí 22/Apr/01 8.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

693 40107122 Nguyễn Gia Hương 18/Dec/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

694 40107123 Bùi Khánh Khoa 1/Jan/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

695 40107124 Tung Tuấn Kiệt 9/Dec/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

696 40107125 Nguyễn Lý Khánh Lam 24/Jun/02 7.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

697 40107127 Trần Phong 30/Nov/02 7,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

698 40107130 Phù Dung Trọng Nhân 13/Oct/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

699 40107131 Hồ Quốc Trí 3/Jan/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

700 40107132 Lê Thúc Trực 28/Jan/03 6.9 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

701 40107140 Châu Cẩm Hoa 25/Jan/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

702 40107142 Nguyễn Phạm Gia Hy 2/Dec/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

703 40107144 Nguyễn Huỳnh Nam Khánh 16/Dec/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

704 40107145 Nguyễn Xuân Mai 29/Apr/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

705 40107147 Võ Minh Nguyệt 7/Sep/03 6.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 32: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

706 40107150 Nguyễn Trần Thiên Ân 8/Jan/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

707 40107152 Mã Uyển Linh 20/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

708 40107153 Phương Mỹ Linh 1/Aug/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

709 40107154 Võ Đăng Thảo Nguyên 16/Jun/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

710 40107155 Phạm Tuấn Phong 12/Feb/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

711 40107157 Nguyễn Ngô Quốc Thái 23/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

712 40107158 Nguyễn Hữu Toàn 6/Oct/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

713 40107159 Lê Bảo Trân 17/Oct/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

714 40107161 Nguyễn Hữu Vinh 31/Mar/03 6.11 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

715 40107162 Nguyễn Thùy Như Ái 12/Jun/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

716 40107163 Nguyễn Quốc Đạt 4/Jan/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

717 40107165 Vòng Gia Huy 20/Dec/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

718 40107166 Lương Quang Minh 20/May/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

719 40107167 Huỳnh Phương Nghi 27/Mar/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

720 40107168 Huỳnh Thục Ninh 5/Oct/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

721 40107169 Ngô Huỳnh Hồng Phúc 16/Oct/03 6,1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

722 40107170 Huỳnh Nguyên Phương 6/Mar/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

723 40107171 Huỳnh Thị Thanh Tâm 5/Jun/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

724 40107174 Phạm Lê Vy 30/Jan/03 6.1 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 09 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

725 40107175 Dương Ngọc Lan Anh 22/Mar/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

726 40107176 Ngô Thịnh Đức 9/Mar/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

727 40107177 Ma Hồng Hân 19/May/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

728 40107178 Lý Anh Khôi 23/Oct/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 33: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

729 40107180 Lê Mỹ Linh 6/Dec/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

730 40107183 Lâm Anh Thư 15/May/03 6.4 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

731 40107185 Phan Nguyên Bình 24/Oct/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

732 40107187 Vũ Trần Trọng Hiếu 6/Apr/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

733 40107188 Lê Nguyễn Ngoan Huy 12/Jan/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

734 40107189 Thái Nguyễn Khánh Linh 6/Sep/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

735 40107191 Nguyễn Châu Hải Ngọc 16/May/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

736 40107192 Ngô Minh Nhật 6/Aug/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

737 40107193 Lê Nguyễn Minh Thư 4/Jul/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

738 40107194 Dương Quang Trung 13/Feb/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

739 40107195 Nguyễn Lan Thanh Tuyền 2/Dec/02 7.5 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

740 40107196 Nguyễn Quốc Bảo 19/Sep/02 7.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

741 40107200 Quách Tâm Thủy 7/Jan/02 7.10 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

742 40107201 Bùi Đoàn Ngọc Anh 4/Sep/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

743 40107202 Bùi Bạch Diệp 18/Apr/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

744 40107203 Võ Thanh Giang 18/Jul/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

745 40107204 Vương Minh Viễn 14/Apr/01 8.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

746 40107205 Nguyễn Khương Duy 23/Feb/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

747 40107206 Khổng Thúy Duyên 17/Jan/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

748 40107207 Mã Hoàng Bảo Hân 10/Mar/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

749 40107210 Phan Diệu Huệ Minh 8/Sep/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

750 40107211 Dương Huỳnh Thanh Ngân 21/Apr/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

751 40107212 Nguyễn Hoàng Phú 9/Dec/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 34: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

752 40107213 Nguyễn Ngọc Anh Thy 25/Apr/01 8.7 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

753 40107214 Huỳnh Mỹ An 4/Feb/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

754 40107216 Trần Lâm Mỹ Linh 18/Jul/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

755 40107217 Nguyễn Giang Quỳnh Nghi 4/Aug/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

756 40107218 Ngô Bảo Ngọc 27/Feb/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 13 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

757 40107219 Nguyễn Trọng Phát 2/Jan/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

758 40107220 Võ Nguyên Gia Phúc 30/Nov/01 8.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 12 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

759 40107221 Mai Phước Minh Quân 13/Mar/02 7.6 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 11 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

760 40107222 Phạm Gia Khánh 3/Jan/03 6.8 TH,THCS,THPT Việt Úc Quận 10 Phong 10 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

761 40107223 Nguyễn Phạm Mai Anh 8/Jul/03 6/40 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

762 40107224 Đỗ Tuấn Huy 21/Dec/03 6/40 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

763 40107225 Lê Nguyễn Hải Đăng 19/Jan/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

764 40107226 Nguyễn Gia Huy 17/Sep/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

765 40107228 Lê Tự Minh Anh 20/Oct/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

766 40107229 Huỳnh Kim Hải 6/Apr/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

767 40107230 Nguyễn Thái Thanh Vân 5/Dec/03 6/41 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 04 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

768 40107231 Lâm Khánh Tường 2/Aug/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

769 40107232 Hoàng Hồ Ngọc Hân 17/Jun/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

770 40107233 Phan Sơn Quốc 23/Dec/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

771 40107234 Đỗ Trung Quân 3/Jan/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

772 40107235 Trịnh Duy Tâm 11/Dec/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

773 40107236 Trần Cao Khánh Ngọc 29/Sep/03 6/29 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

774 40107238 Lý Tuấn Đạt 22/Dec/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 35: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

775 40107239 Lê Gia Huy 27/Oct/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

776 40107241 Nguyễn Minh Khoa 26/Jan/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

777 40107242 Huỳnh Minh Khôi 16/Sep/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

778 40107243 Nguyễn Hạ Gia Nghi 2/Jun/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

779 40107244 Nguyễn Đức Nghĩa 17/Jul/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

780 40107246 Đặng Kim Quang Minh 3/Oct/03 6/30 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

781 40107248 Dương Vũ Minh 14/Nov/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

782 40107249 Nguyễn Khánh Linh 3/Dec/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

783 40107251 Nguyễn Phạm Minh Ngọc 29/May/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

784 40107252 Thái Như Thảo 4/Sep/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

785 40107253 Võ Hoàng Quyên 19/Jun/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

786 40107255 Nguyễn Ngọc Quỳnh Nga 6/Aug/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

787 40107256 Trịnh Thảo Vân 7/Sep/03 6/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

788 40107257 Nguyễn Thành Hưng 21/May/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

789 40107258 Lương Bảo Nhi 20/Oct/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

790 40107260 Trần Bội Quân 18/May/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

791 40107261 Võ Công Minh 21/Jan/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

792 40107262 Nguyễn Nhựt Bảo Khuê 8/Mar/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

793 40107263 Tôn Nữ Ngọc Khanh 7/Jun/03 6/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

794 40107267 Lê Trung Hạo 21/Aug/03 6/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

795 40107269 Lê Hoàng Thư Vương 23/Sep/03 6/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

796 40107391 Ngô Ngọc Hoàng Trâm Anh 16/Feb/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

797 40107392 Lê Ngô Thanh Giang 18/Jun/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 36: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

798 40107393 Nguyễn Phạm Minh Khôi 19/Feb/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

799 40107394 Nguyễn Hồ Khánh Linh 4/Dec/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

800 40107396 Lê Thy 23/Sep/02 7/36 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 06 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

801 40107445 Phạm Bùi Phương Khoa 10/Sep/01 8/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

802 40107460 Âu Dương Thiên Ân 20/Jan/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

803 40107461 Âu Dương Thiên Hùng 23/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

804 40107462 Thái Anh Hào 1/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

805 40107463 Thái Uyển Nhân 1/Dec/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

806 40107464 Nguyễn Thị Thủy Tiên 30/Oct/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

807 40107465 Nguyễn Steven 7/Jun/00 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

808 40107466 Lê Thảo My 4/Nov/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

809 40107467 Phạm Xuân Kỳ Anh 24/Sep/01 8/31 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

810 40107470 Trương Xuân Nghi 5/Feb/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

811 40107471 Lê Quang Kiệt 19/May/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

812 40107472 Phùng Trịnh Vân Anh 13/Feb/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

813 40107473 Trương Trí Nguyên 1/Apr/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

814 40107474 Nguyễn Trần Thiên Hương 25/Nov/01 8/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

815 40107477 Phan Huy Long 6/Oct/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

816 40107478 Huỳnh Ngọc Yến Nhi 18/Dec/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

817 40107479 Phan Hoàng Nhiên 29/Sep/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

818 40107481 Trần Nguyễn Như Trân 20/Feb/01 8/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 08 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

819 40107487 Bùi Minh Trung 27/Aug/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

820 40107488 Phạm Phương Vy 23/Oct/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 37: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

821 40107490 Lê Ngọc Nhơn 7/Oct/00 9/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

822 40107494 Lê Thị Hồng Gấm 3/Oct/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

823 40107495 Trần Quang Huy 26/Aug/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

824 40107497 Nguyễn Quốc Khánh 2/Sep/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

825 40107499 Nguyễn Thanh Long 24/Oct/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

826 40107500 Nguyễn Hoàng Oanh 2/Mar/00 9/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

827 40107517 Hoàng Đức Khánh 15/Jul/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

828 40107518 Hồ Tấn Lâm 5/Feb/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

829 40107519 Phạm Thái Minh Tâm 10/Jul/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

830 40107520 Đỗ Nguyễn Tấn Phát 21/May/00 9/32 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

831 40107522 Nguyễn Phan Thành Long 8/Nov/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

832 40107523 Nguyễn Phúc Minh 24/Feb/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

833 40107524 Hồ Thanh Nhân 3/May/00 9/33 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

834 40107546 Mai Trọng Hiếu 5/Sep/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

835 40107547 Trần Trọng Uyên Phương 17/Jan/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

836 40107548 Võ Minh Thư 26/Mar/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

837 40107550 Nguyễn Hằng Nga 3/Feb/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

838 40107551 Dư Đào Anh Thư 27/Apr/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

839 40107553 Nguyễn Ngọc Minh Anh 6/Jul/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

840 40107554 Nguyễn Lê Đức Duy 18/Nov/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

841 40107555 Hồ Bảo Ngọc 26/Sep/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

842 40107556 Nguyễn Đức Nhật Quang 7/Mar/03 6/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

843 40107559 Nguyễn Thế Hy 5/Aug/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 38: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

844 40107560 Lâm Nguyễn Hà My 12/Sep/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

845 40107561 Mai Hoàng Đăng Khoa 10/Feb/03 6/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

846 40107563 Lê Nguyên 7/Nov/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

847 40107564 Nguyễn Hoàng Nhật Tân 3/Jun/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

848 40107565 Mai Võ Khôi Nguyên 1/Jan/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

849 40107566 Võ Ngọc Vũ Yên 29/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

850 40107568 Trần Đăng Khoa 13/Jan/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

851 40107570 Võ Công Huy 6/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

852 40107571 Phạm Nguyễn Trung Bắc 22/Apr/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

853 40107572 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 3/May/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

854 40107575 Lâm Quốc Cường 1/Feb/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

855 40107576 Trần Thanh Bảo Châu 23/Oct/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

856 40107578 Trương Hồ Phương Minh 8/Oct/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

857 40107581 Nguyễn Thanh Hoàng 12/Aug/03 6/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

858 40107582 Phan Long 13/Apr/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

859 40107583 Đào Phú Khang 11/Apr/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

860 40107584 Trần Nguyễn Minh Đăng 26/Dec/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

861 40107585 Lê Gia Bảo 20/Mar/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

862 40107587 Vũ Thùy Linh 17/Jan/03 6/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

863 40107588 Bùi Văn Cao Khang 2/Jun/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

864 40107589 Trần Mai Phương 12/Feb/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

865 40107590 Trương Nguyễn Khánh Đoan 6/Oct/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

866 40107591 Trần Quang Hưng 8/Dec/02 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 39: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

867 40107592 Huỳnh Phương Thảo Nhi 21/Aug/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

868 40107593 Trần Lê Hoa 2/May/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

869 40107595 Hoàng Trần Quang Đại 23/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

870 40107596 Hoàng Võ Thùy Dương 23/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

871 40107598 Haagsma Uyen Belita 4/Jul/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

872 40107599 Phạm Thuần Phong 4/Nov/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

873 40107600 Hoàng Minh Anh 19/Jun/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

874 40107601 Cao Minh 7/Apr/03 6/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 28 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

875 40107602 Chu Anh Đạt 5/Aug/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

876 40107603 Cao Nguyễn Bảo Phúc 9/Aug/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

877 40107604 Le Nam AnhJennifer

Primett6/Mar/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40

Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

878 40107606 Phạm Minh Đức 25/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

879 40107607 Trương Minh Hải 1/Jan/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

880 40107608 Nghê Ngọc Phương Anh 2/Mar/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

881 40107609 Nguyễn Tấn Khoa 10/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

882 40107610 Ngô Thảo Ngân 29/Dec/02 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

883 40107611 Lê Phương Anh 19/Nov/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

884 40107613 Nguyễn Sỹ Minh Quân 24/Jul/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

885 40107615 Lưu Hiền Ngân 8/Feb/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

886 40107616 Nguyễn Khánh Duy 17/Sep/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

887 40107617 Lại Hà Anh Thu 22/Apr/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

888 40107618 Phạm Dũng 1/Dec/03 6/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

889 40107619 Phạm Hoàng Việt 13/Nov/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 40: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

890 40107620 Lâm Gia Hân 9/Oct/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

891 40107622 Nguyễn Hoàng Uyên Nhi 12/Jun/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

892 40107623 Võ Ngọc Bảo Nghi 29/Jul/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

893 40107624 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 8/May/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

894 40107626 Nguyễn Phan Hùng Cường 7/Aug/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

895 40107627 Cao Minh Hoàng 28/Sep/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

896 40107628 Trần Thành Thái 30/Apr/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

897 40107629 Nguyễn Nam Quân 8/Jan/03 6/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

898 40107634 Trần Xuân Bách 30/May/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

899 40107635 Trần Công Nguyên 9/Jun/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

900 40107636 Nguyễn Ngọc Lan Vy 25/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

901 40107637 Trần Quốc Minh 26/Sep/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

902 40107638 Nguyễn Thị Quế Thư 26/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

903 40107640 Nguyễn Nhật Hiền 15/Apr/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

904 40107641 Đoàn Mai Khanh 28/Aug/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 29 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

905 40107642 Ngô Thụy Gia Khánh 24/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

906 40107644 Phạm Thị Cẩm Tú 16/Aug/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

907 40107645 Lê Hải Thu 12/Jun/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

908 40107646 Nguyễn Ngọc Minh Anh 13/Sep/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

909 40107647 Võ Ngọc Thanh Trà 11/Jan/02 7/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

910 40107649 Huỳnh Trần Phương Anh 12/May/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

911 40107650 Đỗ Huỳnh Kim Vụ Khánh Đoan 30/Jan/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

912 40107652 Ngô Quỳnh Phương 14/Feb/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 41: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

913 40107653 Đoàn Bùi Hạnh Tiên 1/Sep/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

914 40107654 Nguyễn Tấn Đức 2/Feb/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

915 40107655 Võ Trần Hoàng Khánh 29/Sep/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

916 40107657 Đỗ Thanh Trúc 30/Apr/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

917 40107658 Handa Minh Nhật 27/Aug/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

918 40107659 Trương Đoàn Thụy Uyên 19/Mar/02 7/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

919 40107661 Lâm Thành Đạt 16/Nov/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

920 40107663 Nguyễn Đức Huy 28/Jan/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

921 40107664 Võ Thị Ngọc Mai 2/Dec/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

922 40107665 Trần Thiện Minh Nghĩa 28/Oct/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

923 40107666 Lý Quỳnh Như 7/Jul/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

924 40107667 Nguyễn Tuệ San 12/May/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

925 40107669 Trang Minh Thư 28/Mar/02 7/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 30 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

926 40107672 Bùi Lý Đông Nghi 21/Feb/02 7/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

927 40107674 Nguyễn Song Quỳnh Anh 29/Dec/02 7/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

928 40107675 Nguyễn Trần Kim Ngân 5/Oct/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

929 40107676 Vũ Lê Duy 19/Mar/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

930 40107677 Nguyễn Đan Khanh 10/Oct/01 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

931 40107678 Lê Hoàng Diễm Quỳnh 2/Nov/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

932 40107680 Phạm Trần Thiên Di 8/Oct/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

933 40107682 Đỗ Hoàng Nhật Minh 5/Dec/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

934 40107683 Quan Trương Hải Vân 23/Aug/02 7/5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

935 40107685 Vương Hiển Khánh 8/Oct/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 42: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

936 40107686 Trần Trung Kiên 23/Sep/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

937 40107687 Huỳnh Công Nghĩa 20/Sep/02 7/6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

938 40107690 Trần Nguyễn Minh Khôi 24/Apr/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

939 40107691 Dương Minh Phi 16/Nov/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

940 40107692 Nguyễn Kim Duyên 30/Nov/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

941 40107693 Phạm Gia Khánh 30/Dec/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

942 40107694 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 2/Mar/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

943 40107695 Phạm Gia Hy 24/Feb/02 7/7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

944 40107696 Đinh Phúc Anh 13/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

945 40107697 Nguyễn Lê Khánh Duy 17/Dec/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

946 40107698 Trần Trọng Trường Ân 23/Nov/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

947 40107699 Phạm Đăng Khôi 21/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

948 40107700 Hồ An Thịnh 3/Jul/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

949 40107701 Đỗ Lê Thanh Thủy 27/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

950 40107702 Nguyễn Tố Trân 24/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

951 40107703 Bun Quốc Hoàng 23/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

952 40107705 Nguyễn Thu Thảo 16/Dec/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 01 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

953 40107706 Phạm Kim Ánh Thiên 18/Oct/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

954 40107707 Nguyễn Đức Thương Dn 9/Jan/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

955 40107708 Phạm Phương Thảo 18/Sep/01 8/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

956 40107710 Lê Hà Phương Nguyên 2/Jul/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

957 40107711 Vũ Quỳnh Hương 13/Feb/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

958 40107712 Trần Lê Thanh Vy 31/Jan/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 43: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

959 40107713 Chua Jia Ying Yuki 5/Dec/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

960 40107714 Nguyễn Quốc Minh Quân 9/Feb/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

961 40107716 Tưởng Phước Minh 27/Jun/01 8/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

962 40107720 Lê Ngọc Linh Giang 17/Dec/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

963 40107722 Bùi Lý Ngọc Nhi 3/Jan/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

964 40107723 Carlo Alexander Nguyễn Matias 17/Mar/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

965 40107725 Nguyễn Xuân Thái Thạch 14/Jan/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

966 40107727 Nguyễn Thành Vỹ 27/Sep/01 8/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

967 40107730 Nguyễn Thụy Cát Tường 24/Dec/00 9/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

968 40107732 Nguyễn Hữu Đức 5/May/00 9/1 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

969 40107734 Trần Huỳnh Minh Anh 17/May/00 9/2 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

970 40107737 Phạm Hoàng Nguyệt Như 9/Jan/00 9/3 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

971 40107741 Phạm Trường Linh Đan 4/Oct/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

972 40107742 Hoàng Minh Dương 25/Jan/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 02 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

973 40107744 Phan Minh Lân 22/Feb/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

974 40107745 Phước Lê Hoàng Long 15/May/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

975 40107746 Nguyễn Thành Tâm 12/Dec/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

976 40107747 Lý Bội Tuyền 1/Aug/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

977 40107748 Phạm Văn Phi Long 25/Dec/00 9/4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 03 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

978 40107750 Bành Minh Anh 28/May/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

979 40107751 Phạm Nguyên Bình 13/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

980 40107753 Trần Nguyễn Thùy Dương 19/Jan/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

981 40107755 Huỳnh Gia Huy 15/Feb/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 44: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

982 40107756 Trần Quang Huy 30/Jun/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

983 40107757 Kim Vân Khánh 17/Sep/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

984 40107761 Phạm Hoàng Bảo Nhi 8/Jan/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

985 40107762 Nguyễn Ngọc Minh Như 25/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

986 40107763 Nguyễn Quốc Hoàng Ninh 27/Aug/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

987 40107764 Huỳnh Tấn Phát 15/Nov/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

988 40107768 Nguyễn Quang Vinh 23/Feb/03 6A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

989 40107769 Trương Lê Hoài An 19/Oct/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

990 40107770 Đào Quang Nam Anh 29/Aug/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

991 40107771 Nguyễn Đức Anh 17/Apr/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

992 40107772 Nguyễn Minh Anh 29/May/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

993 40107777 Nguyễn Anh Khoa 25/Feb/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

994 40107780 Phạm Hồng Lam 7/May/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

995 40107783 Nguyễn Ngọc Nam 24/Jan/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

996 40107784 Nguyễn Quốc Phổ Nghi 26/Dec/02 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

997 40107785 Phạm Bình Nguyên 13/Nov/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

998 40107786 Lê Gia Phát 6/Sep/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

999 40107787 Đỗ Toàn Thắng 6/Oct/03 6A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1000 40107790 Nghiêm Minh Anh 18/Sep/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1001 40107792 Mai Bảo Hy 2/Mar/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1002 40107793 Lê Phước Thành Long 7/Jun/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1003 40107797 Cao Minh Quân 23/Jan/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1004 40107798 Nguyễn Đình Nhật Quang 12/Jan/03 6A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 45: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1005 40107803 Lục Gia Bình 28/Feb/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1006 40107804 Đỗ Nguyễn Linh Đan 14/Aug/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1007 40107805 Vũ Đức Duy 21/Aug/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 22 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1008 40107807 Nguyễn Phước Huy Hoàng 26/Oct/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1009 40107808 Đinh Duy Khang 27/Nov/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1010 40107809 Phạm Tâm Khanh 28/Jul/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1011 40107817 Hồ Tâm Như 27/May/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1012 40107822 Nguyễn Tấn Thịnh 1/Jan/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1013 40107823 Phan Nguyễn Thủy Tiên 5/Mar/03 6A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1014 40107825 Phạm Phan Đức Anh 15/Jun/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1015 40107826 Phạm Ngọc Khánh Đăng 4/Aug/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1016 40107829 Nguyễn Huỳnh Bảo Khánh 11/Sep/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1017 40107830 Nguyễn Hoàng Bảo Long 5/Oct/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1018 40107831 Lý Tuyết Naomi 29/Sep/01 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1019 40107833 Lý Phụng Thành 19/Jul/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1020 40107834 Phạm Nghiêm Trác 2/Nov/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1021 40107836 Tân Hoàng Thanh Vy 26/Oct/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1022 40107837 Trần Thiên Ý 26/Feb/03 6A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1023 40107841 Nguyễn Phan Thu Hiền 29/Jul/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1024 40107842 Nguyễn Ngọc Minh Hiếu 15/Nov/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1025 40107844 Jung Sung Oh 28/Jan/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1026 40107845 Phạm Ngọc Minh Thư 24/May/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1027 40107846 Trần Ngọc Song Thư 25/Nov/02 7A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 46: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1028 40107847 Võ Huỳnh Minh Châu 18/Aug/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1029 40107848 Lê Từ Thanh Đan 6/Dec/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1030 40107849 Nguyễn Quang Dự 3/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1031 40107850 Lê Đức Huy 2/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1032 40107851 Nguyễn Phi Khang 3/Jul/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1033 40107852 Nguyễn Tiến Long 29/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1034 40107853 Đặng Hoàng Nguyên 20/Nov/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1035 40107854 Võ Hoàng Nhi 15/Nov/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 23 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1036 40107856 Nguyễn Hữu Phúc 27/Mar/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1037 40107857 Cao Xuân Quỳnh 3/Apr/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1038 40107858 Nguyễn Trần Minh Tâm 27/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1039 40107861 Lê Trần Uyên Thảo 4/Oct/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1040 40107862 Phạm Anh Thy 25/May/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1041 40107863 Nguyễn Lê Gia Trân 12/Dec/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1042 40107864 Nguyễn Hoàng Trung 8/Jan/02 7A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1043 40107868 Lê Phạm Linh Đan 6/Apr/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1044 40107870 Nguyễn Văn Hùng 31/Mar/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1045 40107871 Trần Thy Uyên My 28/Feb/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1046 40107872 Hồ Phương Nghi 7/Jul/02 7A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1047 40107878 Phạm Nguyễn Mai Anh 23/Mar/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1048 40107879 Nguyễn Ngọc Mai Châu 13/Jan/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1049 40107880 Huỳnh Thị Linh Chi 2/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1050 40107881 Phạm Linh Đan 8/Jun/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 47: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1051 40107882 Phí Đỗ Khánh Linh 27/Nov/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1052 40107883 Trần Nguyễn Hồng Ngọc 31/Jan/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1053 40107884 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 5/Nov/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1054 40107886 Ngô Mẫn Nhi 20/Aug/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1055 40107887 Cao Thiên Phong 14/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1056 40107888 Trương Đặng Phương Quỳnh 29/Oct/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1057 40107889 Bành Minh Trí 4/Mar/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 24 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1058 40107892 Võ Xuân Uyên 7/Jul/02 7A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1059 40107893 Nguyễn Lưu Hoàng Anh 23/May/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1060 40107896 Đoàn Ngọc Dũng 26/Oct/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1061 40107899 Mai Hoàng Bảo Nghi 23/Nov/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1062 40107901 Trương Thụy Hoàng Thanh 2/Jan/02 7A12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1063 40107908 Trần Thanh Hiền 10/Aug/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1064 40107909 Đặng Trần Anh Khoa 28/Aug/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1065 40107910 Hồ Nguyễn Thiên Khoa 13/Apr/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1066 40107912 Châu Hải Lam 27/Oct/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1067 40107914 Mai Bảo Nghi 22/May/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1068 40107918 Hà Nguyễn Minh Đoan Thùy 26/Sep/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1069 40107919 Hồ Huỳnh Trung 22/Jan/01 8A4 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1070 40107923 Lê Thu An 17/Mar/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1071 40107927 Nghiêm Thế Minh 15/Apr/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1072 40107929 Trần Văn Mơ 26/May/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1073 40107930 Nguyễn Thanh Trọng Nghĩa 20/Oct/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 48: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1074 40107931 Nguyễn Thanh Trung Nghĩa 20/Oct/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1075 40107934 Huỳnh Hoàng Minh Quân 4/Sep/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1076 40107935 Đào Nguyễn Vân Quỳnh 10/Sep/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1077 40107937 Lê Trần Phương Uyên 11/Feb/01 8A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1078 40107938 Phạm Hồng Anh 28/Sep/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1079 40107939 Phạm Hồng Dương 3/Mar/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1080 40107940 Nguyễn Tuấn Khôi 21/Dec/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1081 40107941 Phạm Dương Ái Linh 16/Nov/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1082 40107942 Nguyễn Bùi Phương Thảo 14/Oct/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 25 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1083 40107943 Phạm Minh Trí 27/Apr/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1084 40107944 Nguyễn Huỳnh Đoan Trinh 26/Apr/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1085 40107945 Đoàn Gia Tuệ 16/Dec/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1086 40107946 Phạm Hoàng Việt 5/Aug/01 8A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1087 40107947 Nguyễn Kim Thiên An 10/Aug/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1088 40107949 Nguyễn Lê Đông Duy 12/Dec/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1089 40107962 Tân Hoàng Uy 2/Dec/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1090 40107964 Phan Thy Ngân Vũ 15/Sep/01 8A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1091 40107966 Trần Bá Lâm 28/Sep/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1092 40107971 Trần Minh Tuấn 22/Oct/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1093 40107972 Nguyễn Đoàn Thiên Bảo 2/Oct/01 8A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1094 40107979 Nguyễn Trương Tâm Anh 20/Mar/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1095 40107980 Lê Ngọc Diễm 11/Jan/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1096 40107981 Vũ Phước Thụy Khanh 4/Apr/01 8A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 49: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1097 40107991 Vương Minh Phúc 28/Nov/00 9A5 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1098 40107996 Đặng Trường Nguyên Long 14/Dec/00 9A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1099 40108001 Nguyễn Đình Mai Thi 12/Jul/00 9A6 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1100 40108008 Võ Hạo Nhiên 26/Dec/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1101 40108009 Phạm Lê Quân 3/Feb/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1102 40108010 Lại Thiên Thảo 5/Dec/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1103 40108012 Trương Đặng Anh Thư 1/Jan/00 9A7 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1104 40108014 Phạm Hồng Hạnh Dung 18/Feb/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1105 40108016 Bùi Thiên Kim 13/Sep/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1106 40108017 Hình Mỹ Mỹ 2/Dec/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1107 40108018 Hà Nguyễn Phương Oanh 1/Nov/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1108 40108019 Nguyễn Quốc Phú 8/Sep/00 9A8 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 26 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1109 40108020 Hồ Hiền Anh 26/Dec/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1110 40108024 Nguyễn Ngọc Huy 5/Apr/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1111 40108028 Võ Phương Uyên 5/Nov/00 9A9 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1112 40108029 Hoàng Minh Đức 23/Dec/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1113 40108033 Trần Quỳnh Lam 21/Jan/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1114 40108035 Đỗ Đức Viễn Thông 16/May/00 9A10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1115 40108039 Nguyễn Hồng Bảo Châu 20/Mar/00 9A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1116 40108041 Hà Trúc Khanh 3/Apr/00 9A11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 27 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1117 40108056 Ngô Mẫn Thiên Ân 27/Dec/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1118 40108059 Lê Huỳnh Quốc Khánh 8/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1119 40108060 Mai Nguyễn Ánh Linh 26/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 50: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1120 40108061 Từ Thị Xuân Mai 6/Apr/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1121 40108062 Châu Đức Ngân 11/Apr/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1122 40108063 Danh Bảo Như 15/Aug/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1123 40108066 Bành Thục Uyên 17/Jan/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 10 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1124 40108067 Lâm Thanh Uyên 2/Feb/03 6/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1125 40108068 Đặng Quang Anh 25/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1126 40108069 Nguyễn Thúy Quỳnh Anh 26/Jan/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1127 40108071 Chang Wei Chen 22/Apr/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1128 40108072 Dam Yen Hsin 8/Mar/02 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1129 40108073 Lê Tiêu Vỉnh Hưng 15/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1130 40108075 Đoàn Khánh Luân 25/Apr/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1131 40108076 Hoàng Trọng Phú 15/Feb/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1132 40108077 Nguyễn Hàng Thy 10/Nov/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1133 40108078 Nguyen Judy Tram 14/Aug/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1134 40108079 Lương Nguyễn Phương Uyên 3/Sep/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1135 40108080 Jung Min Young 3/Sep/03 6/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1136 40108084 Nguyễn Đăng Quang Duy 4/Apr/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1137 40108088 Phạm Đỗ Minh Khôi 18/Jan/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1138 40108089 Nguyễn Hoàng Long 12/Aug/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1139 40108090 Lee Ha Min 22/Aug/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1140 40108093 Nguyễn Hoàng Thiên Phúc 26/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1141 40108096 Hà Ngô Chí Thịnh 5/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1142 40108097 Nguyễn Quang Tiến 3/Mar/03 6/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 11 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 51: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1143 40108100 Nguyễn Hoàng Vân Anh 30/May/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1144 40108101 Nguyễn Thành Đạt 19/May/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1145 40108102 Cấn Phạm Gia Linh 16/Jul/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1146 40108103 Nguyễn Huỳnh Nhi 31/Mar/03 6/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1147 40108104 Vũ Gia Bình An 12/May/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1148 40108105 Hồ Nguyễn Thiên Ân 13/Mar/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1149 40108106 Đặng Quỳnh Anh 9/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1150 40108107 Phạm Minh Tuyết Anh 16/Feb/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1151 40108108 Trần Ngọc Vân Anh 2/Jul/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1152 40108109 Lê Tuấn Hùng 3/Nov/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1153 40108111 Đỗ Lâm Nhật Nam 29/Jan/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1154 40108112 Nguyễn Trọng Nghĩa 6/Mar/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1155 40108113 Nguyễn Ngọc Thành Nhân 28/Jan/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1156 40108115 Huỳnh Lê Mai Quỳnh 20/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1157 40108116 Nguyễn Việt Thắng 29/Jun/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1158 40108117 Trần Lý Mỹ Tịnh 25/Jun/02 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1159 40108118 Nguyễn Minh Triết 27/Apr/03 6/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1160 40108120 Dương Tuấn Anh 22/Jul/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1161 40108121 Nguyễn Thế Dân 11/Sep/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1162 40108122 Trần Thế Dương 14/Aug/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1163 40108124 Nguyễn Trần Khánh Minh 29/Nov/03 6/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1164 40108126 Phạm Đức Duy 11/Dec/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1165 40108128 Nguyễn Ngọc Khải Huyền 1/Jan/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 52: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1166 40108129 Nguyễn Võ Hoàng Kim 5/Jan/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1167 40108130 Nguyễn Ngọc Uyên My 12/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1168 40108133 Trương Khánh Tín 29/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1169 40108134 Huỳnh Lê Anh Tuấn 3/Dec/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 12 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1170 40108135 Kim Quốc Tuấn 26/Nov/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1171 40108136 Võ Quốc Việt 16/Sep/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1172 40108137 Pravina Wuttipong 21/Oct/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1173 40108138 Won Ka Young 8/May/03 6/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1174 40108140 Nguyễn Đăng Đạt 21/Dec/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1175 40108141 Đặng Đình Long 15/Nov/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1176 40108142 Trần Phi Long 17/Jul/03 6/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1177 40108146 Hoàng Lịch 24/Feb/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1178 40108147 Đỗ Ngọc Phương Linh 14/Apr/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1179 40108148 Hà Phương Thảo 11/Feb/03 6/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1180 40108154 Thới Vương Uyển My 8/Sep/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1181 40108155 Nguyễn Đăng Nguyên 1/Apr/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1182 40108156 Huỳnh Lộc Nhân 4/May/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1183 40108158 Bành Lê Diễm Quỳnh 20/Aug/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1184 40108159 Trịnh Thanh Thảo 14/Feb/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1185 40108160 Đặng Kiều Thiên Trúc 26/Mar/03 6/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1186 40108164 Lục Chánh Minh Đạt 23/Mar/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1187 40108165 Nguyễn Trần Tuấn Hữu 25/Apr/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1188 40108167 Nguyễn Ngọc Hoàng Khánh 25/Sep/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 53: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1189 40108168 Lai Chấn Nam 1/Feb/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1190 40108169 Trần Bội Nghi 4/May/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1191 40108170 Ngô Hà Anh Thư 9/Nov/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1192 40108171 Hoàng Tường Thụy 17/Mar/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1193 40108172 Seo Soo Yoen 5/Nov/03 6/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 13 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1194 40108173 Nguyễn Phạm Xuân Hiếu 20/Oct/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1195 40108174 Phạm Ngọc Khuê 25/Sep/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1196 40108175 Phan Hoàng Long 27/Aug/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1197 40108176 Lê Nguyên Lynn 4/Nov/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1198 40108177 Hồng Lê Nguyễn 17/Jan/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1199 40108180 Trần Hồ Anh Thư 3/Aug/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1200 40108181 Nguyễn Đặng Hoàng Vy 31/Jul/03 6/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1201 40108182 Hứa Bội Châu 22/Jul/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1202 40108184 Lại Ngọc Hải 9/Jun/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1203 40108186 Trần Gia Hân 13/Mar/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1204 40108187 Trần Quốc Huy 5/Sep/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1205 40108188 Trần Quốc Khánh 27/Sep/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1206 40108190 Ngô Quang Minh 13/May/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1207 40108191 Nguyễn Xuân Ngọc Minh 27/Jan/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1208 40108192 Nguyễn Hữu Thắng 8/Jan/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1209 40108193 Ngô Nhật Phương Trung 26/Apr/02 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1210 40108194 Nguyễn Nam Vĩ 26/Feb/03 6/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1211 40108195 Lưu Gia An 3/Mar/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 54: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1212 40108196 Trần Kỳ Phương An 21/Jul/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1213 40108197 Đinh Hoàng Nhã Anh 19/Apr/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1214 40108198 Huỳnh Minh Khánh Anh 6/Nov/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1215 40108199 Lê Linh Đan 10/Oct/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1216 40108201 Park Bùi Hoàng Elizabeth 21/Mar/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1217 40108202 Lê Gia Hân 25/Nov/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1218 40108204 Phan Quốc Huy 8/Jul/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1219 40108205 Nguyễn Phước Khang 24/May/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1220 40108210 Trần Huỳnh Quang 2/Aug/03 6/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 14 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1221 40108212 Chu Mỹ Anh 30/Sep/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1222 40108213 Nguyễn Thanh Bình 25/Dec/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1223 40108215 Lê Đăng Gia Huy 16/Sep/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1224 40108217 Nguyễn Lương Anh Minh 6/Dec/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1225 40108219 Nguyễn Thanh Sơn 21/Jun/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1226 40108220 Lâm Quốc Tín 21/Oct/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1227 40108221 Nguyễn Tuân 13/Jun/03 6/27 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1228 40108223 BÄcker Nguyễn Mỹ An 26/Oct/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1229 40108224 Nguyễn Ngọc Minh Anh 2/Nov/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1230 40108227 Trần Thụy Minh Châu 23/Jul/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1231 40108228 Đinh Hoàng Ánh Dương 14/Feb/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1232 40108229 Nguyễn Anh Khoa 20/Dec/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1233 40108231 Phan Ngọc Quỳnh Nghi 30/Sep/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1234 40108232 Trần Uyên Nhi 29/Oct/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 55: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1235 40108233 Đặng Nguyễn Phúc 8/Sep/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1236 40108234 Lê Viết Minh Thảo 29/Aug/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1237 40108236 Huỳnh Ngọc Nghi Vân 24/Dec/03 6/28 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1238 40108237 Trần Võ Gia Huy 7/Sep/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1239 40108239 Huỳnh Vân Nhi 18/Feb/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1240 40108240 Văn Ngọc Quỳnh Trang 18/Jul/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1241 40108242 Nguyễn Hồ Lan Vy 31/Dec/01 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1242 40108243 Trần Nhật Ánh Xuân 4/Jan/02 7/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 15 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1243 40108244 Lê Hải An 24/Jan/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1244 40108245 Nguyễn Phú Cường 4/Dec/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1245 40108246 Đỗ Quý Nhật Khoa 18/Nov/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1246 40108247 Nguyễn Hoàng Nguyên 18/Feb/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1247 40108249 Trần Quang Thái 20/May/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1248 40108251 Nguyễn Ngọc Phương Thảo 8/May/02 7/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1249 40108252 Tạ Thục Cầm 8/Aug/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1250 40108253 Huỳnh Phan Minh Khoa 23/Jul/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1251 40108254 Phạm Lê Đăng Khoa 21/Oct/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1252 40108255 Nguyễn Bá Bảo Nhi 23/Dec/02 7/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1253 40108257 Nguyễn Đăng Nhật Minh 16/Sep/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1254 40108258 Nguyễn Gia Minh 4/Jun/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1255 40108261 Ngô Nguyễn Minh Trí 28/Feb/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1256 40108262 Phan Phạm Huy Trí 30/Jan/02 7/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1257 40108263 Nguyễn Đức Duy Bảo 18/Dec/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 56: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1258 40108264 Hồ Kỳ Bảo Châu 20/Aug/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1259 40108265 Lê Quang Duy 17/Aug/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1260 40108266 Lê Đỗ Mạnh Hưng 15/Jul/02 7/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1261 40108267 Lê Hồ Phú Anh 7/Jul/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1262 40108268 Nguyễn Thanh Duyên 3/Jan/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1263 40108269 Nguyễn Quang Minh 4/Aug/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1264 40108270 Tôn Thất Bảo Minh 2/Oct/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1265 40108271 Nguyễn Phú Thành 6/Dec/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1266 40108273 Lê Minh Trị 24/Nov/02 7/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1267 40108274 Võ Khánh Linh 14/Jul/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 16 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1268 40108276 Trương Thanh Ngân 2/Jan/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1269 40108277 Nguyễn Lê Văn Phúc 24/Feb/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1270 40108278 Huỳnh Bảo Đăng Thanh 28/Dec/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1271 40108280 Nguyễn Thị Tôn Nữ Bảo Vân 1/Feb/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1272 40108281 Huỳnh Phương Ý Yên 6/Apr/02 7/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1273 40108283 Nguyễn Vĩ Khang 30/Nov/02 7/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1274 40108287 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 19/Oct/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1275 40108290 Châu Minh Quân 27/Jun/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1276 40108292 Bùi Xuân Vĩnh 23/Sep/02 7/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1277 40108295 Phạm Thị Thanh Hương 3/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1278 40108296 Huỳnh Tuyết Nhi 27/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1279 40108297 Nguyễn Ngọc Uyển Nhi 23/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1280 40108298 Bùi Thị Hồng Nhung 22/Jan/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 57: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1281 40108299 Võ Nguyễn Hoàng Oanh 21/Jun/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1282 40108300 Nguyễn Lê Phương Quỳnh 13/Aug/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1283 40108302 Huỳnh Văn Thuận 10/Dec/02 7/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1284 40108304 Lee Mỹ Linh 17/Dec/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1285 40108305 Lê Đại Minh 30/Aug/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1286 40108306 Nguyễn Huỳnh Khánh Như 27/Oct/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1287 40108307 Nguyễn Phan Trường Phước 30/Aug/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1288 40108308 Phạm Minh Triết 2/Nov/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1289 40108309 Phan Hoàng Đan Vy 25/May/02 7/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1290 40108310 Mai Hồ Nhật Minh 9/Nov/02 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1291 40108311 Nguyễn Ngọc Nhi 1/Mar/02 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1292 40108312 Elena Yoda 3/Oct/01 7/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 17 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1293 40108313 Lê Nhật Giang 12/Aug/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1294 40108314 Vũ Hạo 21/May/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1295 40108315 Yun Sang Ho 15/Mar/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1296 40108316 Lê Truờng Khang 2/May/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1297 40108317 Trần Trung Kiên 25/Jul/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1298 40108318 Trương Cao Bá Trí 16/Apr/02 7/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1299 40108320 Huỳnh Hương 29/Dec/01 8/10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1300 40108322 Nguyễn Đuốc Việt 22/Nov/01 8/10 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1301 40108323 Đinh Thị Mai Hương 21/Sep/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1302 40108324 Nguyễn Cao Khôi 6/Apr/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1303 40108325 Lê Quang 31/Mar/01 8/11 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 58: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1304 40108328 Nguyễn Hoàng Vân Nhi 11/Nov/01 8/12 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1305 40108332 Trần Nhựt An 7/Jan/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1306 40108333 Nguyễn Đức Anh 19/Sep/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1307 40108334 Trần Thanh Bình 20/Nov/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1308 40108335 Trần Mai Quỳnh Châu 1/Jan/01 8/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1309 40108340 Trần Thiên Bút 1/Jun/01 8/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1310 40108341 Trần Minh Quân 27/Feb/01 8/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1311 40108347 Nguyễn Bùi Bửu Tuệ 26/Oct/01 8/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1312 40108349 Nguyễn Hữu Bằng 23/Jun/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1313 40108350 Chu Đức Minh 5/Jul/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1314 40108351 Bùi Huyền Thảo My 15/Jul/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1315 40108352 Hoàng Lạc Nam 30/Apr/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1316 40108355 Trần Phát Nguyên 26/Sep/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1317 40108356 Nguyễn Ngọc Nhiên 24/Nov/01 8/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 18 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1318 40108359 Đỗ Trường Gia Khang 24/Feb/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1319 40108361 Đinh Kim Phụng 29/Aug/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1320 40108364 Nguyễn Bảo Vy 26/Sep/01 8/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1321 40108365 Huỳnh Phan Minh Anh 15/Jan/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1322 40108368 Nguyễn Gia Huy 24/Jun/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1323 40108371 Nguyễn Song Thảo Linh 4/May/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1324 40108373 Nguyễn Anh Tuấn 25/Nov/01 8/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1325 40108376 Trần Duy Tài 1/Jan/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1326 40108378 Nguyễn Huỳnh Anh Tuấn 19/Oct/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 59: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1327 40108379 Phan Hoàng Đan Uyên 14/Jan/01 8/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1328 40108380 Lê Hữu Bằng 10/Feb/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1329 40108382 Tôn Thất Hòa 29/Oct/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1330 40108383 Nguyễn Ngọc Lam 27/Jul/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1331 40108385 Nguyễn Đỗ Ánh Ngọc 18/Jul/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1332 40108388 Đặng Thanh Vũ 13/Apr/01 8/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1333 40108389 Nguyễn Trần Minh Anh 1/Mar/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1334 40108391 Lê Bình Phương Mai 25/Dec/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1335 40108392 Nguyễn Hồng Nga My 30/Nov/01 8/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1336 40108395 Lê Trung Kiên 16/Sep/00 9/13 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1337 40108396 Đặng Hoàng Mai Anh 2/Oct/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1338 40108397 Mai Quốc Anh 1/Apr/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1339 40108398 Ngô Hà Thục Anh 12/Oct/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1340 40108400 Nguyễn Phạm Thiên Bảo 22/Jul/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1341 40108404 Nguyễn Tiến Huy 1/Sep/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1342 40108405 Trần Đình Long 17/Dec/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1343 40108408 Bùi Hoàng Thịnh 26/Dec/00 9/14 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 19 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1344 40108409 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 14/Oct/00 9/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1345 40108410 Nguyễn Bảo Châu 3/Apr/00 9/15 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1346 40108411 Nguyễn Lê Khuê Anh 11/Dec/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1347 40108412 Nguyễn Thị Minh Châu 24/Jan/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1348 40108413 Trần Đức Huy 21/May/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1349 40108414 Lưu Huệ Như 21/Mar/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 60: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1350 40108415 Nguyễn Lương Trung Phong 8/Sep/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1351 40108416 Trần Thanh Phương 22/Aug/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1352 40108417 Võ Minh Quân 5/Jan/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1353 40108418 Lâm Thị Huyền Súp 16/Jun/00 9/16 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1354 40108420 Trần Song Khánh Du 21/May/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1355 40108421 Lê Hưng 10/Nov/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1356 40108422 Đỗ Thúy Lam 21/Nov/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1357 40108423 Nguyễn Đức Nhật Quân 21/Jan/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1358 40108425 Phan Ngọc Trâm Anh 25/Jul/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1359 40108430 Phạm Ngọc Quỳnh Như 12/Mar/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1360 40108431 Bùi Thị Phương Nhung 31/May/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1361 40108432 Phan Hồ Hoàng Phước 8/Aug/00 9/18 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1362 40108438 Nguyễn Gia Bảo 4/May/00 9/19 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1363 40108441 Nguyễn Kim Thủy 27/Sep/00 9/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1364 40108442 Lê Ngọc Vân 2/May/00 9/20 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1365 40108444 Nguyễn Quỳnh Anh 20/Aug/00 9/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1366 40108445 Nguyễn Tuấn Hùng 13/Feb/00 9/21 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1367 40108446 Nguyễn Ngọc Hoàng Ân 29/Sep/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1368 40108447 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 21/Oct/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1369 40108448 Phạm Nguyễn Hoàn Châu 5/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1370 40108450 Lê Quang Long 25/May/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1371 40108451 Quách Thục Nghi 28/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1372 40108452 Võ Lê Khánh Quyên 16/Nov/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 61: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1373 40108453 Huỳnh La Anh Thư 29/Mar/00 9/22 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1374 40108458 Nguyễn Thanh Nhã 10/Dec/00 9/23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1375 40108465 Phạm Maandy 20/Jul/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1376 40108466 Nguyễn Thị Quỳnh Tiên 30/Mar/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1377 40108467 Trương Lan Trinh 9/Dec/00 9/24 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1378 40108469 Lê Vân Anh 24/Jan/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1379 40108470 Lê Xuân Đức Duy 22/Oct/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1380 40108471 Lưu Nguyễn 25/May/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1381 40108472 Lý Viễn Diễm Quỳnh 27/Mar/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1382 40108473 Lê Thanh Cát Tường 7/Dec/00 9/25 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1383 40108475 Phạm Công Danh 4/Nov/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1384 40108477 Bùi Minh Long 19/Mar/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1385 40108479 Trần Ngưỡng Thanh 15/Jul/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1386 40108480 Vũ Hương Thảo 19/Jan/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1387 40108481 Nguyễn Ngọc Anh Thư 15/May/00 9/26 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 21 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1388 40108483 Nguyễn Hoàng Lam 6/Jul/00 9/17 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 20 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1389 40108484 Lưu Tâm Duyệt 9/Dec/01 8A23 Quốc tế Á Châu Quận 10 Phong 09 Ca 01 07:30 - 10:40Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1390 40113415 Trịnh Hào Phong 1/Aug/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1391 40113416 Thân Tôn Phương Dung 2/Jun/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1392 40113417 Nguyễn Ngọc Trâm 22/Oct/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1393 40113418 Đặng Ngọc July 20/Sep/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1394 40113419 Lê Thị Trúc Quỳnh 2/Aug/01 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1395 40113420 Huỳnh Phúc Kim Ngân 26/Nov/02 7 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 62: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1396 40113422 Trần Thanh Danh 1/Apr/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1397 40113423 Võ Tấn Khang 19/Dec/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1398 40113424 Võ Viết Tiến 8/Nov/01 8 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1399 40113426 Nguyễn Thanh Hoàng 24/Aug/00 9 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1400 40113427 Bùi Thành Hiển 11/May/00 9 TiH-THCS-THPT Quốc Tế Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1401 40113441 Bùi Tăng Kiến Minh 4/Nov/00 9A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1402 40113444 Phạm Trần Linh Minh 27/Oct/03 6A1 THCS-THPT Việt Anh Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1403 40113451 Nguyễn Vân Minh Uyên 30/Aug/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1404 40113466 Nguyễn Hoàng Lam 8/Oct/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1405 40113476 Nguyễn Trần Khôi 27/Jan/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1406 40113477 Nguyễn Ngọc Đan Uyên 17/Jun/03 6 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1407 40113490 Trương Vũ Anh Thy 5/Aug/00 9 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1408 40113495 Nguyễn Hồng Ngân 13/Jun/00 9 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1409 40113497 Lữ Quỳnh Bảo Nhi 29/Aug/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1410 40113498 Nguyễn Mạnh Đông Phương 17/Mar/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1411 40113499 Nguyễn Thùy My 17/Jan/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1412 40113500 Đặng Ngọc Bửu Quỳnh 5/Feb/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1413 40113504 Lê Thành Hiển 5/Jul/01 8 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1414 40113508 Võ Ngọc Phương Anh 30/Apr/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1415 40113509 Huỳnh Đình Nguyên 16/May/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1416 40113512 Trần Anh Quân 1/Feb/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1417 40113513 Nguyễn Phước Quang 8/Nov/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1418 40113515 Trần Đặng Bảo Duy 24/Jul/02 7 THCS ĐỘC LẬP Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 63: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1419 40113539 Lý Xuân Gia Bảo 30/May/00 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1420 40113540 Phạm Minh Anh Tú 8/Jan/00 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1421 40113549 Lê Hồ Minh Tâm 9/Jan/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1422 40113564 Nguyễn Khiết Anh 28/Mar/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1423 40113568 Huỳnh Trung Quân 29/Nov/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1424 40113571 Lưu Ngọc Anh 13/Mar/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1425 40113573 Bùi Minh Tâm 11/Sep/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1426 40113574 Nguyễn Đình Song Khang 5/Feb/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1427 40113575 Nguyễn Thiên Minh Luân 15/Jul/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1428 40113576 Lê Trần Nhã Lynh 9/Oct/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1429 40113585 Phạm Ánh Như Ngọc 8/Jul/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1430 40113586 Võ Lê Hoàng Mai 8/Apr/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1431 40113592 Hồ Nguyễn Kim Ngân 30/Jun/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1432 40113615 Lê Bảo Châu 26/Oct/03 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1433 40113629 Trương Mộc Hoàng Ân 23/Oct/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1434 40113630 Lê Trần Quang Anh 23/Apr/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1435 40113631 Nguyễn Ngọc Vân Anh 9/May/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1436 40113638 Lê Quan Hiển 5/Aug/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1437 40113639 Trần Minh Hoàng 16/Apr/02 7 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1438 40113643 Nguyễn Bảo Nguyên 8/Jun/01 8 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1439 40113647 U.k Rishika 1/Mar/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1440 40113648 U.k Rithika 1/Mar/03 6 THCS và THPT Việt Mỹ Quận Phú Nhuận Phong 26 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1441 40113655 Nguyễn Đàm Minh Thư 25/Oct/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 64: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1442 40113659 Nguyễn Kim Vân Khanh 18/Oct/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1443 40113661 Trần Quốc Anh Khoa 13/Aug/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1444 40113662 Kapa Hồng Châu Ngọc 24/Aug/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1445 40113663 Đinh Thúy Hương Anh 19/Nov/03 6A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1446 40113676 Trần Nguyễn Anh Minh 13/Jul/03 6A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1447 40113680 Trần Tuyết Nhi 10/Oct/03 6A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1448 40113686 Phạm Hoàng Minh 29/Oct/03 6A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1449 40113689 Huỳnh Minh Ngọc 20/Apr/03 6A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1450 40113693 Nguyễn Anh Khoa 27/Oct/03 6A4 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1451 40113706 Trần Yến Vi 20/Jan/02 7A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1452 40113717 Võ Hồ Hoàng Anh 25/Aug/02 7A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1453 40113727 Nguyễn Trường Mai Thy 21/Sep/02 7A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1454 40113742 Huỳnh Minh Khoa 22/Jun/02 7A3 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1455 40113747 Hồ Gia Quân 27/Jun/02 7A5 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1456 40113757 Trần Lê Quỳnh Nhuư 28/Jul/01 8A1 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1457 40113781 Nguyễn Thảo Phương Thy 5/Apr/00 9A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1458 40113782 Xuân Đình Thục Vy 16/Apr/00 9A2 THCS Đào Duy Anh Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1459 40113793 Nguyễn Vân Di 18/Feb/03 6a 12 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1460 40113818 Đặng Yến Nhi 7/Jun/00 9a14 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1461 40113822 Trần Hoàng Yến 19/Jan/02 7a 11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1462 40113823 Vũ Đức Phúc An 9/Dec/02 7a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1463 40113824 Nguyễn Trần Trọng Tín 6/Nov/02 7a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1464 40113830 Nguyễn Huỳnh Thiên Nghi 19/Dec/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

Page 65: DANH SÁCH CA THI, LỊCH THI VÒNG 2 CUỘC THI …...- Thí sinh được sắp xếp theo thứ tự tăng dần của số báo danh Trường THPT Phú Nhuận Số 5 Hoàng Minh

1465 40113831 Trần Ngọc Phương Quỳnh 10/Mar/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1466 40113835 Đặng Trần Hạnh Duyên 20/Nov/02 7a6 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1467 40113838 Đỗ Trường Thịnh 2/Sep/02 7a12 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 24 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1468 40113844 Nguyễn Vũ Mai Phương 29/Aug/03 6a11 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1469 40113847 Châu Tuấn Cương 14/Dec/02 7a10 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1470 40113856 Trần Trọng Thành Nhân 28/Mar/03 6a13 THCS Ngô Tất Tố Quận Phú Nhuận Phong 25 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1471 40113868 Phạm Nhật Vy 11/Feb/03 6.6 TH, THCS, THPT Việt Úc Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1472 40117001 Lê Phan Dung Nhi 1/Jun/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 23 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.

1473 40122351 Bùi Quốc Minh Quân 11/Jan/02 THCS Cầu Kiệu Quận Phú Nhuận Phong 22 Ca 02 13:00 - 16:10Trường THPT Phú Nhuận

Số 5 Hoàng Minh Giám, P.09, Q. Phú Nhuận.