Upload
vungoc
View
227
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
Giảng đường: 20 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
1 1 Nguyễn Văn Phấn 12/20/1982 CĐ hình ảnh
2 2 Mai Bá Hoàng Anh 2/2/1984 Da liễu
3 3 Trần Cẩm Vân 7/7/1980 Da liễu
4 4 Diêm Sơn 12/13/1981 Gây mê hồi sức
5 5 Vũ Đình Lượng 10/14/1983 Gây mê hồi sức
6 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/11/1985 Hóa sinh
7 7 Vũ Đình Hưng 5/19/1981 Hồi sức cấp cứu
8 8 Nguyễn Thị Hường 6/2/1981 Nội khoa
9 9 Hà Thị Vân Anh 12/23/1983 Nội khoa
10 10 Nguyễn Tiến Dũng 4/19/1977 Nội khoa
11 11 Lê Thị Hương Thủy 1/9/1982 Nội khoa
12 12 Kiều Thị Việt Hà 4/18/1979 Nội khoa
13 13 Vũ Đình Huy 7/15/1979 Ngoại khoa
14 14 Nguyễn Ngọc Đan 1/18/1983 Ngoại khoa
15 15 Mai Kiều Anh 12/24/1976 Nhi khoa
16 16 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 10/13/1983 Nhi khoa
17 17 Vũ Ngân Quỳnh 3/5/1983 Nhi khoa
18 18 Lò Thị Kiểu 11/29/1982 Sản Phụ khoa
19 19 Trần Khánh Hoa 7/24/1980 Sản Phụ khoa
20 20 Nông Thị Hồng Lê 3/22/1978 Sản Phụ khoa
21 21 Ma Chính Lâm 10/3/1983 Tai Mũi Họng
22 22 Phùng Thị Vân Anh 10/18/1982 Tai Mũi Họng
23 23 Hoàng Văn Tiệp 11/4/1978 Tai Mũi Họng
24 24 Hoàng Huy Tú 5/15/1979 Tim mạch
25 25 Bùi Thị ánh Ngọc 7/15/1980 Tim mạch
26 26 Ngô Quang Hùng 8/20/1983 Ung thư
27 27 Nguyễn Trọng Hiếu 12/1/1977 Ung thư
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 01
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN
Bài thi:
28 28 Bùi Xuân Nội 7/12/1983 Ung thư
29 29 Hoàng Tuấn Anh 3/26/1972 Ung thư
30 30 Bùi Nhật Minh 4/11/1978 Ung thư
31 31 Vũ Văn Thạch 2/14/1970 Ung thư
32 32 Nguyễn Đình Thắng 2/25/1981 Ung thư
33 33 Mai Thị Đào 8/23/1982 Y học cổ truyền
34 34 Nguyễn Thị Như Trang 9/25/1983 Răng Hàm Mặt
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
Giảng đường: 21 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
40 1 Đinh Hoàng Việt 12/16/1983 CĐ hình ảnh
41 2 Lê Minh Trường 2/17/1981 CĐ hình ảnh
42 3 Lê Hồng Mạnh 2/12/1979 CĐ hình ảnh
43 4 Đào Hữu Đường 5/14/1979 CĐ hình ảnh
44 5 Nguyễn Văn Trung 11/7/1982 CĐ hình ảnh
45 6 Vũ Văn Tân 11/23/1981 CĐ hình ảnh
46 7 Bùi Dương Hương Ly 3/17/1982 CĐ hình ảnh
47 8 Nguyễn Quang Đức 11/11/1980 CĐ hình ảnh
48 9 Phạm Quốc Thành 10/13/1979 CĐ hình ảnh
49 10 Nguyễn Đắc Kiều Quý 3/5/1983 CĐ hình ảnh
50 11 Đoàn Xuân Sinh 12/1/1977 CĐ hình ảnh
51 12 Nguyễn Minh Trưởng 11/16/1981 CĐ hình ảnh
52 13 Phan Văn Hậu 7/1/1982 CĐ hình ảnh
53 14 Nguyễn Đăng Tố 5/8/1983 Hồi sức cấp cứu
54 15 Nguyễn Ngọc Phú 5/26/1980 Hồi sức cấp cứu
55 16 Nguyễn Xuân Thái 7/28/1980 Hồi sức cấp cứu
56 17 Phạm Đức Hiếu 1/6/1977 Hồi sức cấp cứu
57 18 Nguyễn Duy Chinh 5/21/1982 Hồi sức cấp cứu
58 19 Vũ Hải Yến 11/11/1981 Hồi sức cấp cứu
59 20 Trần Văn Phụng 3/1/1979 Hồi sức cấp cứu
60 21 Nguyễn Lê Đức Hoàng 7/20/1981 Hồi sức cấp cứu
61 22 Nguyễn Trung Kiên 8/22/1981 Hồi sức cấp cứu
62 23 Hoàng Đức Chuyên 1/11/1979 Hồi sức cấp cứu
63 24 Đỗ Thị Băng 1/20/1981 Hồi sức cấp cứu
64 25 Nguyễn Danh Cường 2/25/1980 Hồi sức cấp cứu
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 02
Bài thi:
Giảng đường: 22 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
65 1 Lê Hồng Phượng 9/12/1985 Dinh dưỡng CĐ
66 2 Nguyễn Xuân Lộc 12/17/1980 Gây mê hồi sức
67 3 Tạ Quang Hùng 4/1/1982 Gây mê hồi sức
68 4 Thiều Tăng Thắng 10/12/1979 Gây mê hồi sức
69 5 Đỗ Ngọc Hiếu 4/28/1983 Gây mê hồi sức
70 6 Hồ Viết Thắng 5/2/1974 Gây mê hồi sức
71 7 Bùi Việt Lâm 4/17/1979 Gây mê hồi sức
72 8 Nguyễn Ngọc Quỳnh 2/13/1980 Gây mê hồi sức
73 9 Nguyễn Hữu Bằng 7/11/1977 Gây mê hồi sức
74 10 Lê Bá Long 12/28/1977 Gây mê hồi sức
75 11 Nguyễn Đặng Xứng 1/4/1980 Gây mê hồi sức
76 12 Nguyễn Công Chính 6/6/1975 Gây mê hồi sức
77 13 Nguyễn Văn Minh 8/10/1978 Gây mê hồi sức
78 14 Nguyễn Xuân Thọ 10/16/1978 Gây mê hồi sức
79 15 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/31/1985 Hóa sinh
80 16 Phạm Thị ánh Tuyết 5/9/1978 Hóa sinh
81 17 Nguyễn Thị Thủy 1/15/1985 Hóa sinh
82 18 Nguyễn Khắc Tiến 9/2/1973 Hóa sinh
83 19 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/1/1982 Hóa sinh
84 20 Hàn Viết Trung 8/21/1981 HH - TM
85 21 Cù Nam Thắng 3/10/1980 HH - TM
86 22 Trần Thái Hùng 1/21/1981 HH - TM
87 23 Hà Hữu Nguyên 2/1/1979 HH - TM
88 24 Phạm Thị Thu Khuyên 12/5/1978 HH - TM
89 25 Tạ Thị Minh 3/10/1981 HH - TM
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 03
Bài thi:
Giảng đường: 23 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
90 1 Dương Thị Lan Thu 5/5/1985 Giải phẫu bệnh
91 2 Phạm Nữ Nguyệt Quế 2/5/1978 Nội khoa
92 3 Nguyễn Thị Phương 10/18/1982 Nội khoa
93 4 Trần Thị Bích Liên 10/5/1980 Nội khoa
94 5 Đỗ Thị Thu Hương 4/13/1978 Nội khoa
95 6 Tào Thị Minh Thúy 3/2/1973 Nội khoa
96 7 Lê Thị Thúy Hiền 5/25/1982 Nội khoa
97 8 Lê Thị Sâm 6/1/1979 Nội khoa
98 9 Phạm Trung Dũng 4/12/1982 Nội khoa
99 10 Thái Thị Thanh Thúy 6/17/1981 Nội khoa
100 11 Nguyễn Thanh Tùng 6/3/1982 Nội khoa
101 12 Đặng Trung Thành 9/13/1977 Nội khoa
102 13 Thái Thọ 6/28/1979 Nội khoa
103 14 Nguyễn Thị Hoa 9/22/1979 Nội khoa
104 15 Lê Chung Thủy 6/14/1982 Nội khoa
105 16 Trịnh Ngọc Cảnh 10/21/1980 Nội khoa
106 17 Phạm Tuấn Dương 8/25/1978 Nội khoa
107 18 Lê Tuấn Anh 11/14/1983 Nội khoa
108 19 Trần Văn Ban 8/3/1977 Nội khoa
109 20 Đặng Văn Huyên 4/10/1977 Nội khoa
110 21 Lê Na 6/10/1979 Nội khoa
111 22 Lại Thùy Dương 10/22/1982 Nội khoa
112 23 Nguyễn Thị Phương Thùy 12/13/1979 Nội khoa
113 24 Nguyễn Thị Mai Hương 12/19/1979 Nội khoa
114 25 Trần Thị Mai Thắng 5/24/1981 Nội khoa
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 04
Bài thi:
Giảng đường: 24 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
115 1 Nguyễn Thế May 10/12/1981 Ngoại khoa
116 2 Trần Thượng Việt 3/31/1982 Ngoại khoa
117 3 Nguyễn Lê Vinh 1/6/1979 Ngoại khoa
118 4 Phạm Thanh Hào 4/1/1982 Ngoại khoa
119 5 Nguyễn Đức Phúc 6/22/1981 Ngoại khoa
120 6 Nguyễn Thanh Tùng 5/2/1981 Ngoại khoa
121 7 Nguyễn Công Hùng 11/26/1977 Ngoại khoa
122 8 Vũ Văn Phương 6/28/1979 Ngoại khoa
123 9 Hoàng Quỳnh 11/8/1981 Ngoại khoa
124 10 Lê Huy Ngọc 6/6/1980 Ngoại khoa
125 11 Hoàng Quốc Quân 9/7/1981 Ngoại khoa
126 12 Nguyễn Công Hiếu 6/21/1979 Ngoại khoa
127 13 Nguyễn Hữu Nam 6/20/1982 Ngoại khoa
128 14 Đinh Văn Chiến 9/14/1979 Ngoại khoa
129 15 Nguyễn Sinh Cung 11/22/1980 Ngoại khoa
130 16 Trịnh Xuân Dương 10/14/1982 Ngoại khoa
131 17 Nguyễn Thế Sáng 8/1/1979 Ngoại khoa
132 18 Nguyễn Hồng Sơn 5/20/1982 Ngoại khoa
133 19 Nguyễn Đăng Khoa 10/31/1982 Ngoại khoa
134 20 Nghiêm Thanh Hà 9/19/1983 Ngoại khoa
135 21 Nguyễn Văn Trường 5/23/1982 Ngoại khoa
136 22 Nguyễn Duy Việt 11/16/1977 Ngoại khoa
137 23 Lê Văn Trụ 9/10/1970 Ngoại khoa
138 24 Thái Trung Kiên 9/12/1980 Ngoại khoa
139 25 Đỗ Thị Hường 6/14/1981 Sinh lý học
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05
Bài thi:
Giảng đường: 25 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
140 1 Nguyễn Thị Lê 4/15/1980 Lao
141 2 Nguyễn Văn Thanh 2/3/1972 Lao
142 3 Phan Thanh Nga 6/25/1982 Nhãn khoa
143 4 Nguyễn Thị Thanh Phương 8/27/1984 Nhãn khoa
144 5 Hồ Doãn Hồng 8/3/1980 Nhãn khoa
145 6 Đỗ Kim Thanh 7/9/1968 Nhãn khoa
146 7 Đặng Ngọc Hoàng 12/1/1976 Nhãn khoa
147 8 Lê Xuân Hùng 12/2/1982 Nhãn khoa
148 9 Đỗ Thị Ngọc Quyên 3/14/1983 Nhãn khoa
149 10 Trương Như Hân 5/25/1984 Nhãn khoa
150 11 Lưu Hồng Ngọc 7/19/1983 Nhãn khoa
151 12 Lê Thị Diễm Hương 9/13/1975 Nhãn khoa
152 13 Nguyễn Vũ Minh Thủy 10/13/1981 Nhãn khoa
153 14 Phạm Thị Vân 1/29/1978 Nhãn khoa
154 15 Nguyễn Thị Hoài Sâm 11/8/1983 Nhãn khoa
155 16 Chu Văn Chính 12/27/1979 Nhãn khoa
156 17 Vũ Thị Hồng Ninh 5/12/1982 Nhãn khoa
157 18 Phạm Ngọc Quý 2/12/1983 Nhãn khoa
158 19 Đoàn Anh 8/11/1983 Nhãn khoa
159 20 Nguyễn Thế Đạt 12/11/1976 Tai Mũi Họng
160 21 Nguyễn Sơn Hà 7/12/1983 Tai Mũi Họng
161 22 Nguyễn Ngọc Hùng 3/28/1983 Tai Mũi Họng
162 23 Bùi Thế Sáu 2/14/1972 Tai Mũi Họng
163 24 Hoàng Thị Thùy Linh 10/8/1979 Tai Mũi Họng
164 25 Nguyễn Quang Đạo 9/20/1980 Tai Mũi Họng
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 06
Bài thi:
Giảng đường: 26 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
165 1 Nguyễn Viết Đa Đô 4/2/1984 Răng Hàm Mặt
166 2 Phạm Thu Hằng 7/15/1978 Răng Hàm Mặt
167 3 Nguyễn Thị Thanh Châm 5/3/1982 Răng Hàm Mặt
168 4 Lưu Thị Thanh Mai 10/30/1982 Răng Hàm Mặt
169 5 Cao Thị Hoàng Yến 10/11/1983 Răng Hàm Mặt
170 6 Tạ Anh Tuấn 10/31/1983 Răng Hàm Mặt
171 7 Đinh Văn Sơn 7/12/1981 Răng Hàm Mặt
172 8 Trương Mạnh Nguyên 1/21/1984 Răng Hàm Mặt
173 9 Bùi Quang Tuấn 11/7/1983 Răng Hàm Mặt
174 10 Nguyễn Tiến Khởi 6/24/1981 Răng Hàm Mặt
175 11 Nguyễn Thị Mai 7/26/1984 Răng Hàm Mặt
176 12 Cao Thị Thanh Nga 2/18/1974 Răng Hàm Mặt
177 13 Nguyễn Lê Hùng 1/3/1983 Răng Hàm Mặt
178 14 Phạm Hồng Ngọc 6/18/1971 Răng Hàm Mặt
179 15 Chu Đức Toàn 7/12/1975 Răng Hàm Mặt
180 16 Nguyễn Anh Sơn 6/20/1978 Răng Hàm Mặt
181 17 Đồng Thị Mai Hương 1/16/1979 Răng Hàm Mặt
182 18 Vũ Ngọc Quỳnh 2/14/1977 Răng Hàm Mặt
183 19 Cao Thanh Hóa 8/27/1971 Răng Hàm Mặt
184 20 Trần Anh Thắng 12/7/1974 Răng Hàm Mặt
185 21 Nguyễn Ngọc Bích 7/18/1975 Răng Hàm Mặt
186 22 Phạm Thị Thu Hằng 10/4/1975 Vi sinh
187 23 Lê Thị Hoàng Yến 1/4/1972 Vi sinh
188 24 Lê Hữu Điền 2/20/1981 PTTH
189 25 Lê Minh Tuấn 10/10/1982 PTTH
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 07
Bài thi:
Giảng đường: 28 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
190 1 Hoàng Bảo Ngọc 7/22/1975 Y sinh học DT
191 2 Phạm Thị Hồng Thúy 12/14/1981 Y sinh học DT
192 3 Nguyễn Thị Hân 12/1/1981 Sản Phụ khoa
193 4 Đinh Lương Thái 7/15/1980 Sản Phụ khoa
194 5 Nguyễn Thị Huế 11/20/1978 Sản Phụ khoa
195 6 Vũ Văn Vinh 5/18/1976 Sản Phụ khoa
196 7 Lê Thị Hương Trà 8/29/1980 Sản Phụ khoa
197 8 Nguyễn Văn Ngọc 12/6/1980 Sản Phụ khoa
198 9 Nguyễn Thị Anh 11/1/1981 Sản Phụ khoa
199 10 Nguyễn Anh Thơ 8/17/1981 Sản Phụ khoa
200 11 Nguyễn Thị Thanh Dung 2/12/1978 Sản Phụ khoa
201 12 Trương Quang Vinh 12/12/1977 Sản Phụ khoa
202 13 Phạm Thị Thanh Quỳnh 3/12/1978 Sản Phụ khoa
203 14 Nguyễn Công Trình 1/21/1982 Sản Phụ khoa
204 15 Đỗ Văn Cân 11/11/1980 Sản Phụ khoa
205 16 Nguyễn Thùy Trang 8/15/1979 Sản Phụ khoa
206 17 Nguyễn Anh Tuấn 11/25/1981 Sản Phụ khoa
207 18 Trương Minh Phương 9/13/1980 Sản Phụ khoa
208 19 Nguyễn Đức Tú 4/14/1973 Sản Phụ khoa
209 20 Nguyễn Văn Lãi 10/30/1976 Sản Phụ khoa
210 21 Dương Thị Hiền Lương 4/14/1979 Sản Phụ khoa
211 22 Nguyễn Văn Tuấn 9/18/1980 Sản Phụ khoa
212 23 Vũ Tuấn Anh 1/20/1980 Sản Phụ khoa
213 24 Lương Minh Cương 1/1/1973 Mô phôi
214 25 Hoàng Thị ái Liên 1/16/1978 Da liễu
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 08
Bài thi:
Giảng đường: 29 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
215 1 Đinh Thị Bảo Lâm 2/8/1974 Thần kinh
216 2 Lê Văn Bình 10/10/1981 Thần kinh
217 3 Nguyễn Thị Thanh Bình 9/2/1982 Thần kinh
218 4 Mạc Doanh Thịnh 10/30/1981 Thần kinh
219 5 Hoàng Thị Thanh Thúy 5/2/1982 Thần kinh
220 6 Lường Văn Long 3/19/1979 Thần kinh
221 7 Phạm Hữu Đà 5/14/1980 Tim mạch
222 8 Đỗ Hồng Kiên 2/2/1983 Tim mạch
223 9 Phạm Việt Hà 1/17/1977 Tim mạch
224 10 Trần Xuân Thủy 2/10/1982 Tim mạch
225 11 Cao Việt Cường 9/28/1982 Tim mạch
226 12 Đào Thị Vân Anh 2/21/1982 Tim mạch
227 13 Lý Đức Ngọc 10/14/1981 Tim mạch
228 14 Phạm Mạnh Hùng 5/18/1978 Tim mạch
229 15 Nguyễn Thu Trang 12/29/1981 Tim mạch
230 16 Đình Văn Huy 2/17/1982 Truyền nhiễm
231 17 Đặng Thị Thúy 2/19/1982 Truyền nhiễm
232 18 Nguyễn Tuấn Thành 10/30/1981 Truyền nhiễm
233 19 Hà Huy Tình 4/14/1983 Truyền nhiễm
234 20 Trịnh Thị Phương Nhung 10/17/1979 Truyền nhiễm
235 21 Mai Thị Dương 8/20/1982 Y học cổ truyền
236 22 Đỗ Thị Kim Chung 3/8/1981 Y học cổ truyền
237 23 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/16/1982 Y học cổ truyền
238 24 Lê Thị Diệu Hằng 8/4/1983 Y học cổ truyền
239 25 Nguyễn Minh Trang 12/18/1983 Y học cổ truyền
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 09
Bài thi:
Giảng đường: 30 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
240 1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12/7/1981 Ung thư
241 2 Phạm Thị Diệu Hà 11/28/1979 Ung thư
242 3 Trần Quốc Thiệu 6/6/1981 Ung thư
243 4 Lê Thị Huyền Sâm 12/30/1982 Ung thư
244 5 Nguyễn Thái Sơn 5/9/1982 Ung thư
245 6 Phan Anh 7/2/1976 Ung thư
246 7 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/5/1981 Ung thư
247 8 Nguyễn Hữu Kiên 3/12/1978 Ung thư
248 9 Nguyễn Đình Tạo 1/16/1974 Ung thư
249 10 Nguyễn Anh Tuấn 9/12/1980 Ung thư
250 11 Cao Xuân Thời 9/3/1971 Ung thư
251 12 Lương Duy Long 7/19/1971 Ung thư
252 13 Nguyễn Thị Hằng 3/3/1983 Ung thư
253 14 Đào Thị Hồng Huệ 7/1/1983 Y tế công cộng
254 15 Nguyễn Nguyên Ngọc 9/19/1987 Y tế công cộng
255 16 Hoàng Thị Thu Hà 7/17/1975 Y tế công cộng
256 17 Nguyễn Thị Lâm 6/22/1970 Y tế công cộng
257 18 Đinh Ngọc Tuấn 11/2/1976 Y tế công cộng
258 19 Phạm Thị Bích Ngọc 9/18/1988 Y tế công cộng
259 20 Nguyễn Hữu Anh 3/22/1981 Y tế công cộng
260 21 Nguyễn Thành Lâm 1/17/1983 Y tế công cộng
261 22 Nguyễn Xuân Thắng 11/3/1983 Y tế công cộng
262 23 Trần Xuân Cảnh 11/24/1964 Y tế công cộng
263 24 Phạm Ngọc Bằng 8/20/1985 Y tế công cộng
264 25 Đỗ Thu Thủy 8/5/1977 Y tế công cộng
265 26 Trần Kim Thanh 1/1/1984 Y tế công cộng
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 10
Bài thi:
Giảng đường: 31 B3
SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài
266 1 Đoàn Thị Thắm 2/2/1982 Nhi khoa
267 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 3/15/1980 Nhi khoa
268 3 Đào Thị Hồng Diên 10/10/1979 Nhi khoa
269 4 Hoàng Văn Kết 10/22/1978 Nhi khoa
270 5 Tô Thị Huyền 5/27/1982 Nhi khoa
271 6 Nguyễn Thị Ngạn 1/5/1982 Nhi khoa
272 7 Ngô Thị Minh 10/18/1982 Nhi khoa
273 8 Bùi Anh Sơn 3/20/1979 Nhi khoa
274 9 Đặng Thái Bình 1/19/1980 Nhi khoa
275 10 Nguyễn Hoàng Yến 12/13/1981 Nhi khoa
276 11 Đặng Quang Minh 9/8/1980 Nhi khoa
277 12 Nguyễn Văn Thắng 10/30/1980 Nhi khoa
278 13 Nguyễn Văn Toàn 1/14/1981 Nhi khoa
279 14 Lê Thị Yên 11/21/1980 Nhi khoa
280 15 Dương Thuận Thiên 2/20/1977 Nhi khoa
281 16 Đoàn Thị Thanh Bình 12/13/1980 Nhi khoa
282 17 Dương Văn Tuấn 10/26/1973 Y dự phòng
283 18 Bùi Hải Nam 4/23/1982 Nhãn khoa
284 19 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1/20/1983 Nội khoa
285 20 Đỗ Minh Hà 1/15/1978 Nhãn khoa
Số bài thi:
Số tờ:
CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2
DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN
Ngày 22/9/2012 Phòng số: 11
Bài thi: