28
Giảng đường: 20 B3 SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài 1 1 Nguyễn Văn Phấn 12/20/1982 CĐ hình ảnh 2 2 Mai Bá Hoàng Anh 2/2/1984 Da liễu 3 3 Trần Cẩm Vân 7/7/1980 Da liễu 4 4 Diêm Sơn 12/13/1981 Gây mê hồi sức 5 5 Vũ Đình Lượng 10/14/1983 Gây mê hồi sức 6 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/11/1985 Hóa sinh 7 7 Vũ Đình Hưng 5/19/1981 Hồi sức cấp cứu 8 8 Nguyễn Thị Hường 6/2/1981 Nội khoa 9 9 Hà Thị Vân Anh 12/23/1983 Nội khoa 10 10 Nguyễn Tiến Dũng 4/19/1977 Nội khoa 11 11 Lê Thị Hương Thủy 1/9/1982 Nội khoa 12 12 Kiều Thị Việt Hà 4/18/1979 Nội khoa 13 13 Vũ Đình Huy 7/15/1979 Ngoại khoa 14 14 Nguyễn Ngọc Đan 1/18/1983 Ngoại khoa 15 15 Mai Kiều Anh 12/24/1976 Nhi khoa 16 16 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 10/13/1983 Nhi khoa 17 17 Vũ Ngân Quỳnh 3/5/1983 Nhi khoa 18 18 Lò Thị Kiểu 11/29/1982 Sản Phụ khoa 19 19 Trần Khánh Hoa 7/24/1980 Sản Phụ khoa 20 20 Nông Thị Hồng Lê 3/22/1978 Sản Phụ khoa 21 21 Ma Chính Lâm 10/3/1983 Tai Mũi Họng 22 22 Phùng Thị Vân Anh 10/18/1982 Tai Mũi Họng 23 23 Hoàng Văn Tiệp 11/4/1978 Tai Mũi Họng 24 24 Hoàng Huy Tú 5/15/1979 Tim mạch 25 25 Bùi Thị ánh Ngọc 7/15/1980 Tim mạch 26 26 Ngô Quang Hùng 8/20/1983 Ung thư 27 27 Nguyễn Trọng Hiếu 12/1/1977 Ung thư Ngày 22/9/2012 Phòng số: 01 DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN Bài thi:

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

  • Upload
    vungoc

  • View
    227

  • Download
    2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 20 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

1 1 Nguyễn Văn Phấn 12/20/1982 CĐ hình ảnh

2 2 Mai Bá Hoàng Anh 2/2/1984 Da liễu

3 3 Trần Cẩm Vân 7/7/1980 Da liễu

4 4 Diêm Sơn 12/13/1981 Gây mê hồi sức

5 5 Vũ Đình Lượng 10/14/1983 Gây mê hồi sức

6 6 Nguyễn Thị Phương Thảo 6/11/1985 Hóa sinh

7 7 Vũ Đình Hưng 5/19/1981 Hồi sức cấp cứu

8 8 Nguyễn Thị Hường 6/2/1981 Nội khoa

9 9 Hà Thị Vân Anh 12/23/1983 Nội khoa

10 10 Nguyễn Tiến Dũng 4/19/1977 Nội khoa

11 11 Lê Thị Hương Thủy 1/9/1982 Nội khoa

12 12 Kiều Thị Việt Hà 4/18/1979 Nội khoa

13 13 Vũ Đình Huy 7/15/1979 Ngoại khoa

14 14 Nguyễn Ngọc Đan 1/18/1983 Ngoại khoa

15 15 Mai Kiều Anh 12/24/1976 Nhi khoa

16 16 Nguyễn Thị Thúy Hạnh 10/13/1983 Nhi khoa

17 17 Vũ Ngân Quỳnh 3/5/1983 Nhi khoa

18 18 Lò Thị Kiểu 11/29/1982 Sản Phụ khoa

19 19 Trần Khánh Hoa 7/24/1980 Sản Phụ khoa

20 20 Nông Thị Hồng Lê 3/22/1978 Sản Phụ khoa

21 21 Ma Chính Lâm 10/3/1983 Tai Mũi Họng

22 22 Phùng Thị Vân Anh 10/18/1982 Tai Mũi Họng

23 23 Hoàng Văn Tiệp 11/4/1978 Tai Mũi Họng

24 24 Hoàng Huy Tú 5/15/1979 Tim mạch

25 25 Bùi Thị ánh Ngọc 7/15/1980 Tim mạch

26 26 Ngô Quang Hùng 8/20/1983 Ung thư

27 27 Nguyễn Trọng Hiếu 12/1/1977 Ung thư

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 01

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN

Bài thi:

Page 2: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

28 28 Bùi Xuân Nội 7/12/1983 Ung thư

29 29 Hoàng Tuấn Anh 3/26/1972 Ung thư

30 30 Bùi Nhật Minh 4/11/1978 Ung thư

31 31 Vũ Văn Thạch 2/14/1970 Ung thư

32 32 Nguyễn Đình Thắng 2/25/1981 Ung thư

33 33 Mai Thị Đào 8/23/1982 Y học cổ truyền

34 34 Nguyễn Thị Như Trang 9/25/1983 Răng Hàm Mặt

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

Page 3: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 21 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

40 1 Đinh Hoàng Việt 12/16/1983 CĐ hình ảnh

41 2 Lê Minh Trường 2/17/1981 CĐ hình ảnh

42 3 Lê Hồng Mạnh 2/12/1979 CĐ hình ảnh

43 4 Đào Hữu Đường 5/14/1979 CĐ hình ảnh

44 5 Nguyễn Văn Trung 11/7/1982 CĐ hình ảnh

45 6 Vũ Văn Tân 11/23/1981 CĐ hình ảnh

46 7 Bùi Dương Hương Ly 3/17/1982 CĐ hình ảnh

47 8 Nguyễn Quang Đức 11/11/1980 CĐ hình ảnh

48 9 Phạm Quốc Thành 10/13/1979 CĐ hình ảnh

49 10 Nguyễn Đắc Kiều Quý 3/5/1983 CĐ hình ảnh

50 11 Đoàn Xuân Sinh 12/1/1977 CĐ hình ảnh

51 12 Nguyễn Minh Trưởng 11/16/1981 CĐ hình ảnh

52 13 Phan Văn Hậu 7/1/1982 CĐ hình ảnh

53 14 Nguyễn Đăng Tố 5/8/1983 Hồi sức cấp cứu

54 15 Nguyễn Ngọc Phú 5/26/1980 Hồi sức cấp cứu

55 16 Nguyễn Xuân Thái 7/28/1980 Hồi sức cấp cứu

56 17 Phạm Đức Hiếu 1/6/1977 Hồi sức cấp cứu

57 18 Nguyễn Duy Chinh 5/21/1982 Hồi sức cấp cứu

58 19 Vũ Hải Yến 11/11/1981 Hồi sức cấp cứu

59 20 Trần Văn Phụng 3/1/1979 Hồi sức cấp cứu

60 21 Nguyễn Lê Đức Hoàng 7/20/1981 Hồi sức cấp cứu

61 22 Nguyễn Trung Kiên 8/22/1981 Hồi sức cấp cứu

62 23 Hoàng Đức Chuyên 1/11/1979 Hồi sức cấp cứu

63 24 Đỗ Thị Băng 1/20/1981 Hồi sức cấp cứu

64 25 Nguyễn Danh Cường 2/25/1980 Hồi sức cấp cứu

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 02

Bài thi:

Page 4: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 22 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

65 1 Lê Hồng Phượng 9/12/1985 Dinh dưỡng CĐ

66 2 Nguyễn Xuân Lộc 12/17/1980 Gây mê hồi sức

67 3 Tạ Quang Hùng 4/1/1982 Gây mê hồi sức

68 4 Thiều Tăng Thắng 10/12/1979 Gây mê hồi sức

69 5 Đỗ Ngọc Hiếu 4/28/1983 Gây mê hồi sức

70 6 Hồ Viết Thắng 5/2/1974 Gây mê hồi sức

71 7 Bùi Việt Lâm 4/17/1979 Gây mê hồi sức

72 8 Nguyễn Ngọc Quỳnh 2/13/1980 Gây mê hồi sức

73 9 Nguyễn Hữu Bằng 7/11/1977 Gây mê hồi sức

74 10 Lê Bá Long 12/28/1977 Gây mê hồi sức

75 11 Nguyễn Đặng Xứng 1/4/1980 Gây mê hồi sức

76 12 Nguyễn Công Chính 6/6/1975 Gây mê hồi sức

77 13 Nguyễn Văn Minh 8/10/1978 Gây mê hồi sức

78 14 Nguyễn Xuân Thọ 10/16/1978 Gây mê hồi sức

79 15 Nguyễn Thị Ngọc Lan 12/31/1985 Hóa sinh

80 16 Phạm Thị ánh Tuyết 5/9/1978 Hóa sinh

81 17 Nguyễn Thị Thủy 1/15/1985 Hóa sinh

82 18 Nguyễn Khắc Tiến 9/2/1973 Hóa sinh

83 19 Nguyễn Thị Thu Hiền 11/1/1982 Hóa sinh

84 20 Hàn Viết Trung 8/21/1981 HH - TM

85 21 Cù Nam Thắng 3/10/1980 HH - TM

86 22 Trần Thái Hùng 1/21/1981 HH - TM

87 23 Hà Hữu Nguyên 2/1/1979 HH - TM

88 24 Phạm Thị Thu Khuyên 12/5/1978 HH - TM

89 25 Tạ Thị Minh 3/10/1981 HH - TM

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 03

Bài thi:

Page 5: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 23 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

90 1 Dương Thị Lan Thu 5/5/1985 Giải phẫu bệnh

91 2 Phạm Nữ Nguyệt Quế 2/5/1978 Nội khoa

92 3 Nguyễn Thị Phương 10/18/1982 Nội khoa

93 4 Trần Thị Bích Liên 10/5/1980 Nội khoa

94 5 Đỗ Thị Thu Hương 4/13/1978 Nội khoa

95 6 Tào Thị Minh Thúy 3/2/1973 Nội khoa

96 7 Lê Thị Thúy Hiền 5/25/1982 Nội khoa

97 8 Lê Thị Sâm 6/1/1979 Nội khoa

98 9 Phạm Trung Dũng 4/12/1982 Nội khoa

99 10 Thái Thị Thanh Thúy 6/17/1981 Nội khoa

100 11 Nguyễn Thanh Tùng 6/3/1982 Nội khoa

101 12 Đặng Trung Thành 9/13/1977 Nội khoa

102 13 Thái Thọ 6/28/1979 Nội khoa

103 14 Nguyễn Thị Hoa 9/22/1979 Nội khoa

104 15 Lê Chung Thủy 6/14/1982 Nội khoa

105 16 Trịnh Ngọc Cảnh 10/21/1980 Nội khoa

106 17 Phạm Tuấn Dương 8/25/1978 Nội khoa

107 18 Lê Tuấn Anh 11/14/1983 Nội khoa

108 19 Trần Văn Ban 8/3/1977 Nội khoa

109 20 Đặng Văn Huyên 4/10/1977 Nội khoa

110 21 Lê Na 6/10/1979 Nội khoa

111 22 Lại Thùy Dương 10/22/1982 Nội khoa

112 23 Nguyễn Thị Phương Thùy 12/13/1979 Nội khoa

113 24 Nguyễn Thị Mai Hương 12/19/1979 Nội khoa

114 25 Trần Thị Mai Thắng 5/24/1981 Nội khoa

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 04

Bài thi:

Page 6: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 24 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

115 1 Nguyễn Thế May 10/12/1981 Ngoại khoa

116 2 Trần Thượng Việt 3/31/1982 Ngoại khoa

117 3 Nguyễn Lê Vinh 1/6/1979 Ngoại khoa

118 4 Phạm Thanh Hào 4/1/1982 Ngoại khoa

119 5 Nguyễn Đức Phúc 6/22/1981 Ngoại khoa

120 6 Nguyễn Thanh Tùng 5/2/1981 Ngoại khoa

121 7 Nguyễn Công Hùng 11/26/1977 Ngoại khoa

122 8 Vũ Văn Phương 6/28/1979 Ngoại khoa

123 9 Hoàng Quỳnh 11/8/1981 Ngoại khoa

124 10 Lê Huy Ngọc 6/6/1980 Ngoại khoa

125 11 Hoàng Quốc Quân 9/7/1981 Ngoại khoa

126 12 Nguyễn Công Hiếu 6/21/1979 Ngoại khoa

127 13 Nguyễn Hữu Nam 6/20/1982 Ngoại khoa

128 14 Đinh Văn Chiến 9/14/1979 Ngoại khoa

129 15 Nguyễn Sinh Cung 11/22/1980 Ngoại khoa

130 16 Trịnh Xuân Dương 10/14/1982 Ngoại khoa

131 17 Nguyễn Thế Sáng 8/1/1979 Ngoại khoa

132 18 Nguyễn Hồng Sơn 5/20/1982 Ngoại khoa

133 19 Nguyễn Đăng Khoa 10/31/1982 Ngoại khoa

134 20 Nghiêm Thanh Hà 9/19/1983 Ngoại khoa

135 21 Nguyễn Văn Trường 5/23/1982 Ngoại khoa

136 22 Nguyễn Duy Việt 11/16/1977 Ngoại khoa

137 23 Lê Văn Trụ 9/10/1970 Ngoại khoa

138 24 Thái Trung Kiên 9/12/1980 Ngoại khoa

139 25 Đỗ Thị Hường 6/14/1981 Sinh lý học

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05

Bài thi:

Page 7: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 25 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

140 1 Nguyễn Thị Lê 4/15/1980 Lao

141 2 Nguyễn Văn Thanh 2/3/1972 Lao

142 3 Phan Thanh Nga 6/25/1982 Nhãn khoa

143 4 Nguyễn Thị Thanh Phương 8/27/1984 Nhãn khoa

144 5 Hồ Doãn Hồng 8/3/1980 Nhãn khoa

145 6 Đỗ Kim Thanh 7/9/1968 Nhãn khoa

146 7 Đặng Ngọc Hoàng 12/1/1976 Nhãn khoa

147 8 Lê Xuân Hùng 12/2/1982 Nhãn khoa

148 9 Đỗ Thị Ngọc Quyên 3/14/1983 Nhãn khoa

149 10 Trương Như Hân 5/25/1984 Nhãn khoa

150 11 Lưu Hồng Ngọc 7/19/1983 Nhãn khoa

151 12 Lê Thị Diễm Hương 9/13/1975 Nhãn khoa

152 13 Nguyễn Vũ Minh Thủy 10/13/1981 Nhãn khoa

153 14 Phạm Thị Vân 1/29/1978 Nhãn khoa

154 15 Nguyễn Thị Hoài Sâm 11/8/1983 Nhãn khoa

155 16 Chu Văn Chính 12/27/1979 Nhãn khoa

156 17 Vũ Thị Hồng Ninh 5/12/1982 Nhãn khoa

157 18 Phạm Ngọc Quý 2/12/1983 Nhãn khoa

158 19 Đoàn Anh 8/11/1983 Nhãn khoa

159 20 Nguyễn Thế Đạt 12/11/1976 Tai Mũi Họng

160 21 Nguyễn Sơn Hà 7/12/1983 Tai Mũi Họng

161 22 Nguyễn Ngọc Hùng 3/28/1983 Tai Mũi Họng

162 23 Bùi Thế Sáu 2/14/1972 Tai Mũi Họng

163 24 Hoàng Thị Thùy Linh 10/8/1979 Tai Mũi Họng

164 25 Nguyễn Quang Đạo 9/20/1980 Tai Mũi Họng

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 06

Bài thi:

Page 8: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 26 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

165 1 Nguyễn Viết Đa Đô 4/2/1984 Răng Hàm Mặt

166 2 Phạm Thu Hằng 7/15/1978 Răng Hàm Mặt

167 3 Nguyễn Thị Thanh Châm 5/3/1982 Răng Hàm Mặt

168 4 Lưu Thị Thanh Mai 10/30/1982 Răng Hàm Mặt

169 5 Cao Thị Hoàng Yến 10/11/1983 Răng Hàm Mặt

170 6 Tạ Anh Tuấn 10/31/1983 Răng Hàm Mặt

171 7 Đinh Văn Sơn 7/12/1981 Răng Hàm Mặt

172 8 Trương Mạnh Nguyên 1/21/1984 Răng Hàm Mặt

173 9 Bùi Quang Tuấn 11/7/1983 Răng Hàm Mặt

174 10 Nguyễn Tiến Khởi 6/24/1981 Răng Hàm Mặt

175 11 Nguyễn Thị Mai 7/26/1984 Răng Hàm Mặt

176 12 Cao Thị Thanh Nga 2/18/1974 Răng Hàm Mặt

177 13 Nguyễn Lê Hùng 1/3/1983 Răng Hàm Mặt

178 14 Phạm Hồng Ngọc 6/18/1971 Răng Hàm Mặt

179 15 Chu Đức Toàn 7/12/1975 Răng Hàm Mặt

180 16 Nguyễn Anh Sơn 6/20/1978 Răng Hàm Mặt

181 17 Đồng Thị Mai Hương 1/16/1979 Răng Hàm Mặt

182 18 Vũ Ngọc Quỳnh 2/14/1977 Răng Hàm Mặt

183 19 Cao Thanh Hóa 8/27/1971 Răng Hàm Mặt

184 20 Trần Anh Thắng 12/7/1974 Răng Hàm Mặt

185 21 Nguyễn Ngọc Bích 7/18/1975 Răng Hàm Mặt

186 22 Phạm Thị Thu Hằng 10/4/1975 Vi sinh

187 23 Lê Thị Hoàng Yến 1/4/1972 Vi sinh

188 24 Lê Hữu Điền 2/20/1981 PTTH

189 25 Lê Minh Tuấn 10/10/1982 PTTH

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 07

Bài thi:

Page 9: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 28 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

190 1 Hoàng Bảo Ngọc 7/22/1975 Y sinh học DT

191 2 Phạm Thị Hồng Thúy 12/14/1981 Y sinh học DT

192 3 Nguyễn Thị Hân 12/1/1981 Sản Phụ khoa

193 4 Đinh Lương Thái 7/15/1980 Sản Phụ khoa

194 5 Nguyễn Thị Huế 11/20/1978 Sản Phụ khoa

195 6 Vũ Văn Vinh 5/18/1976 Sản Phụ khoa

196 7 Lê Thị Hương Trà 8/29/1980 Sản Phụ khoa

197 8 Nguyễn Văn Ngọc 12/6/1980 Sản Phụ khoa

198 9 Nguyễn Thị Anh 11/1/1981 Sản Phụ khoa

199 10 Nguyễn Anh Thơ 8/17/1981 Sản Phụ khoa

200 11 Nguyễn Thị Thanh Dung 2/12/1978 Sản Phụ khoa

201 12 Trương Quang Vinh 12/12/1977 Sản Phụ khoa

202 13 Phạm Thị Thanh Quỳnh 3/12/1978 Sản Phụ khoa

203 14 Nguyễn Công Trình 1/21/1982 Sản Phụ khoa

204 15 Đỗ Văn Cân 11/11/1980 Sản Phụ khoa

205 16 Nguyễn Thùy Trang 8/15/1979 Sản Phụ khoa

206 17 Nguyễn Anh Tuấn 11/25/1981 Sản Phụ khoa

207 18 Trương Minh Phương 9/13/1980 Sản Phụ khoa

208 19 Nguyễn Đức Tú 4/14/1973 Sản Phụ khoa

209 20 Nguyễn Văn Lãi 10/30/1976 Sản Phụ khoa

210 21 Dương Thị Hiền Lương 4/14/1979 Sản Phụ khoa

211 22 Nguyễn Văn Tuấn 9/18/1980 Sản Phụ khoa

212 23 Vũ Tuấn Anh 1/20/1980 Sản Phụ khoa

213 24 Lương Minh Cương 1/1/1973 Mô phôi

214 25 Hoàng Thị ái Liên 1/16/1978 Da liễu

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 08

Bài thi:

Page 10: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 29 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

215 1 Đinh Thị Bảo Lâm 2/8/1974 Thần kinh

216 2 Lê Văn Bình 10/10/1981 Thần kinh

217 3 Nguyễn Thị Thanh Bình 9/2/1982 Thần kinh

218 4 Mạc Doanh Thịnh 10/30/1981 Thần kinh

219 5 Hoàng Thị Thanh Thúy 5/2/1982 Thần kinh

220 6 Lường Văn Long 3/19/1979 Thần kinh

221 7 Phạm Hữu Đà 5/14/1980 Tim mạch

222 8 Đỗ Hồng Kiên 2/2/1983 Tim mạch

223 9 Phạm Việt Hà 1/17/1977 Tim mạch

224 10 Trần Xuân Thủy 2/10/1982 Tim mạch

225 11 Cao Việt Cường 9/28/1982 Tim mạch

226 12 Đào Thị Vân Anh 2/21/1982 Tim mạch

227 13 Lý Đức Ngọc 10/14/1981 Tim mạch

228 14 Phạm Mạnh Hùng 5/18/1978 Tim mạch

229 15 Nguyễn Thu Trang 12/29/1981 Tim mạch

230 16 Đình Văn Huy 2/17/1982 Truyền nhiễm

231 17 Đặng Thị Thúy 2/19/1982 Truyền nhiễm

232 18 Nguyễn Tuấn Thành 10/30/1981 Truyền nhiễm

233 19 Hà Huy Tình 4/14/1983 Truyền nhiễm

234 20 Trịnh Thị Phương Nhung 10/17/1979 Truyền nhiễm

235 21 Mai Thị Dương 8/20/1982 Y học cổ truyền

236 22 Đỗ Thị Kim Chung 3/8/1981 Y học cổ truyền

237 23 Nguyễn Thị Kiều Oanh 4/16/1982 Y học cổ truyền

238 24 Lê Thị Diệu Hằng 8/4/1983 Y học cổ truyền

239 25 Nguyễn Minh Trang 12/18/1983 Y học cổ truyền

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 09

Bài thi:

Page 11: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 30 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

240 1 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 12/7/1981 Ung thư

241 2 Phạm Thị Diệu Hà 11/28/1979 Ung thư

242 3 Trần Quốc Thiệu 6/6/1981 Ung thư

243 4 Lê Thị Huyền Sâm 12/30/1982 Ung thư

244 5 Nguyễn Thái Sơn 5/9/1982 Ung thư

245 6 Phan Anh 7/2/1976 Ung thư

246 7 Nguyễn Thị Thu Hiền 12/5/1981 Ung thư

247 8 Nguyễn Hữu Kiên 3/12/1978 Ung thư

248 9 Nguyễn Đình Tạo 1/16/1974 Ung thư

249 10 Nguyễn Anh Tuấn 9/12/1980 Ung thư

250 11 Cao Xuân Thời 9/3/1971 Ung thư

251 12 Lương Duy Long 7/19/1971 Ung thư

252 13 Nguyễn Thị Hằng 3/3/1983 Ung thư

253 14 Đào Thị Hồng Huệ 7/1/1983 Y tế công cộng

254 15 Nguyễn Nguyên Ngọc 9/19/1987 Y tế công cộng

255 16 Hoàng Thị Thu Hà 7/17/1975 Y tế công cộng

256 17 Nguyễn Thị Lâm 6/22/1970 Y tế công cộng

257 18 Đinh Ngọc Tuấn 11/2/1976 Y tế công cộng

258 19 Phạm Thị Bích Ngọc 9/18/1988 Y tế công cộng

259 20 Nguyễn Hữu Anh 3/22/1981 Y tế công cộng

260 21 Nguyễn Thành Lâm 1/17/1983 Y tế công cộng

261 22 Nguyễn Xuân Thắng 11/3/1983 Y tế công cộng

262 23 Trần Xuân Cảnh 11/24/1964 Y tế công cộng

263 24 Phạm Ngọc Bằng 8/20/1985 Y tế công cộng

264 25 Đỗ Thu Thủy 8/5/1977 Y tế công cộng

265 26 Trần Kim Thanh 1/1/1984 Y tế công cộng

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 10

Bài thi:

Page 12: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng

Giảng đường: 31 B3

SBD TT Họ và tên Ngày sinh Chuyên ngành Số tờ Ký nộp bài

266 1 Đoàn Thị Thắm 2/2/1982 Nhi khoa

267 2 Nguyễn Thị Thu Hiền 3/15/1980 Nhi khoa

268 3 Đào Thị Hồng Diên 10/10/1979 Nhi khoa

269 4 Hoàng Văn Kết 10/22/1978 Nhi khoa

270 5 Tô Thị Huyền 5/27/1982 Nhi khoa

271 6 Nguyễn Thị Ngạn 1/5/1982 Nhi khoa

272 7 Ngô Thị Minh 10/18/1982 Nhi khoa

273 8 Bùi Anh Sơn 3/20/1979 Nhi khoa

274 9 Đặng Thái Bình 1/19/1980 Nhi khoa

275 10 Nguyễn Hoàng Yến 12/13/1981 Nhi khoa

276 11 Đặng Quang Minh 9/8/1980 Nhi khoa

277 12 Nguyễn Văn Thắng 10/30/1980 Nhi khoa

278 13 Nguyễn Văn Toàn 1/14/1981 Nhi khoa

279 14 Lê Thị Yên 11/21/1980 Nhi khoa

280 15 Dương Thuận Thiên 2/20/1977 Nhi khoa

281 16 Đoàn Thị Thanh Bình 12/13/1980 Nhi khoa

282 17 Dương Văn Tuấn 10/26/1973 Y dự phòng

283 18 Bùi Hải Nam 4/23/1982 Nhãn khoa

284 19 Nguyễn Thị Thanh Huyền 1/20/1983 Nội khoa

285 20 Đỗ Minh Hà 1/15/1978 Nhãn khoa

Số bài thi:

Số tờ:

CÁN BỘ COI THI 1 CÁN BỘ COI THI 2

DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN

Ngày 22/9/2012 Phòng số: 11

Bài thi:

Page 13: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 14: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 15: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 16: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 17: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 18: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 19: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 20: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 21: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 22: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 23: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 24: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 25: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 26: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 27: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng
Page 28: DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - PHÁP VĂN thi Ngoai ngu611.pdf · DANH SÁCH HỌC VIÊN THI NGOẠI NGỮ B1 - ANH VĂN Ngày 22/9/2012 Phòng số: 05 Bài thi: Giảng