131
1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ 1 An Giang CHTT Long Xuyên AGG Mỹ Xuyên Long Xuyên An Giang 2 An Giang CHTT Khánh An AGG Khánh An An Phú An Giang 3 An Giang CHTT Chợ Vàm AGG Chợ Vàm Phú Tân An Giang 4 An Giang CHTT Ba Chúc AGG Ba Chúc Tri Tôn An Giang 5 An Giang CHTT Châu Đốc AGG Châu Phú B Châu Đốc An Giang 6 An Giang CHTT An Phú AGG An Phú An Phú An Giang 7 An Giang CHTT Tân Châu AGG Phƣờng Long Thạnh Tân Châu An Giang 8 An Giang CHTT Phú Mỹ AGG Phú Mỹ Phú Tân An Giang 9 An Giang CHTT Châu Phú AGG Cái Dầu Châu Phú An Giang 10 An Giang CHTT Tịnh Biên AGG Nhà Bàn Tịnh Biên An Giang 11 An Giang CHTT Tri Tôn AGG Tri Tôn Tri Tôn An Giang 12 An Giang CHTT Chợ Mới AGG Chợ Mới Chợ Mới An Giang 13 An Giang CHTT Châu Thành AGG TT An Châu Châu Thành An Giang 14 An Giang CHTT Thoại Sơn AGG Núi Sập Thoại Sơn An Giang 15 Bình Dƣơng CHTT Thắng Lợi Dĩ An BDG 15/6 đƣờng Lý Thƣờng Kiệt, Khu phố Thắng Lợi 2, Dĩ An, Bình Dƣơng 16 Bình Dƣơng CHTT Bàu Bàng Số nhà A6-45 - Đƣờng Đƣờng NC, PTM - KCN Bàu Bàng - KCN Bàu Bàng - Bàu Bàng - Bình Dƣơng 17 Bình Dƣơng CHTT Thuận An BDG 135 Bis Nguyễn Văn Tiết KP Đông Tƣ Lái Thiêu Thuận An Bình Dƣơng 18 Bình Dƣơng CHTT Thủ Dầu Một BDG 216 - 218 Đƣờng Yersin, P.Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dƣơng 19 Bình Dƣơng CHTT Bến Cát BDG Đƣờng N5, KCN Mỹ Phƣớc 1, TT Mỹ Phƣớc, Bến Cát, Bình Dƣơng. 20 Bình Dƣơng CHTT Phú Giáo BDG 197 - 198, Đƣờng Độc Lập, KP2, TT Phƣớc Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dƣơng 21 Bình Dƣơng CHTT Dầu Tiếng BDG 6/12 KP 4B - TT Dầu Tiếng - Dầu Tiếng -Bình Dƣơng 22 Bình Dƣơng CHTT Tân Uyên BDG Đƣờng Đƣờng DT 747 Khu phố 7 Uyên Hƣng Tân Uyên Bình Dƣơng 23 Bình Dƣơng CHTT Dĩ An 2 BDG KCN Sóng Thần 1 TX Dĩ An Bình Dƣơng 24 Bình Định CHTT Diên Hồng BDH Số nhà 105 Đƣờng Ngô Mây Nguyễn Văn Cừ Quy Nhơn Bình Định 25 Bình Định CHTT Hoài Ân BDH Số nhà 111 Đƣờng Quang Trung Tăng Bạt Hổ Hoài Ân Bình Định 26 Bình Định CHTT Tuy Phƣớc BDH Số nhà 409 Đƣờng Nguyễn Huệ Tuy Phƣớc Tuy Phƣớc Bình Định 27 Bình Định CHTT Phù Mỹ BDH Số nhà 203 Đƣờng Quang Trung Phù Mỹ Phù Mỹ Bình Định 28 Bình Định CHTT Phù Cát BDH Số nhà 205 Đƣờng Quang Trung Thôn An Phú Ngô Mây Phù Cát Bình Định 29 Bình Định CHTT An Nhơn BDH Số nhà 271 Đƣờng Trần Phú Phƣờng Bình Định An Nhơn Bình Định 30 Bình Định CHTT An Lão BDH Thôn Xuân Phong Nam An Hòa An Lão Bình Định 31 Bình Định CHTT Bồng Sơn BDH Số nhà 391 Đƣờng Quang Trung Bồng Sơn Hoài Nhơn Bình Định 32 Bình Định CHTT Vĩnh Thạnh BDH Thôn Đinh Tân Vĩnh Thạnh Vĩnh Thạnh Bình Định 33 Bình Định CHTT Tây Sơn BDH Số nhà 99 Đƣờng Đống Đa Phú Phong Tây Sơn Bình Định 34 Bình Định CHTT Vân Canh BDH Thôn Hiệp Hội Vân Canh Vân Canh Bình Định 35 Bình Định CHTT Tam Quan BDH Số nhà 293 Đƣờng QL1A Tam Quan Hoài Nhơn Bình Định 36 Bình Định CHTT Tòa nhà Viettel số 01 Đinh Bộ Lĩnh Số nhà 193 Đƣờng Trần Hƣng Đạo Lê Lợi Quy Nhơn Bình Định

DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

  • Upload
    hangoc

  • View
    257

  • Download
    11

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

1

DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL

(kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017)

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1 An Giang CHTT Long Xuyên AGG Mỹ Xuyên Long Xuyên An Giang

2 An Giang CHTT Khánh An AGG Khánh An An Phú An Giang

3 An Giang CHTT Chợ Vàm AGG Chợ Vàm Phú Tân An Giang

4 An Giang CHTT Ba Chúc AGG Ba Chúc Tri Tôn An Giang

5 An Giang CHTT Châu Đốc AGG Châu Phú B Châu Đốc An Giang

6 An Giang CHTT An Phú AGG An Phú An Phú An Giang

7 An Giang CHTT Tân Châu AGG Phƣờng Long Thạnh Tân Châu An Giang

8 An Giang CHTT Phú Mỹ AGG Phú Mỹ Phú Tân An Giang

9 An Giang CHTT Châu Phú AGG Cái Dầu Châu Phú An Giang

10 An Giang CHTT Tịnh Biên AGG Nhà Bàn Tịnh Biên An Giang

11 An Giang CHTT Tri Tôn AGG Tri Tôn Tri Tôn An Giang

12 An Giang CHTT Chợ Mới AGG Chợ Mới Chợ Mới An Giang

13 An Giang CHTT Châu Thành AGG TT An Châu Châu Thành An Giang

14 An Giang CHTT Thoại Sơn AGG Núi Sập Thoại Sơn An Giang

15 Bình Dƣơng CHTT Thắng Lợi Dĩ An BDG 15/6 đƣờng Lý Thƣờng Kiệt, Khu phố Thắng Lợi 2, Dĩ An, Bình Dƣơng

16 Bình Dƣơng CHTT Bàu Bàng Số nhà A6-45 - Đƣờng Đƣờng NC, PTM - KCN Bàu Bàng - KCN Bàu Bàng - Bàu Bàng - Bình Dƣơng

17 Bình Dƣơng CHTT Thuận An BDG 135 Bis Nguyễn Văn Tiết KP Đông Tƣ Lái Thiêu Thuận An Bình Dƣơng

18 Bình Dƣơng CHTT Thủ Dầu Một BDG 216 - 218 Đƣờng Yersin, P.Hiệp Thành, Thủ Dầu Một, Bình Dƣơng

19 Bình Dƣơng CHTT Bến Cát BDG Đƣờng N5, KCN Mỹ Phƣớc 1, TT Mỹ Phƣớc, Bến Cát, Bình Dƣơng.

20 Bình Dƣơng CHTT Phú Giáo BDG 197 - 198, Đƣờng Độc Lập, KP2, TT Phƣớc Vĩnh, Phú Giáo, Bình Dƣơng

21 Bình Dƣơng CHTT Dầu Tiếng BDG 6/12 KP 4B - TT Dầu Tiếng - Dầu Tiếng -Bình Dƣơng

22 Bình Dƣơng CHTT Tân Uyên BDG Đƣờng Đƣờng DT 747 Khu phố 7 Uyên Hƣng Tân Uyên Bình Dƣơng

23 Bình Dƣơng CHTT Dĩ An 2 BDG KCN Sóng Thần 1 TX Dĩ An Bình Dƣơng

24 Bình Định CHTT Diên Hồng BDH Số nhà 105 Đƣờng Ngô Mây Nguyễn Văn Cừ Quy Nhơn Bình Định

25 Bình Định CHTT Hoài Ân BDH Số nhà 111 Đƣờng Quang Trung Tăng Bạt Hổ Hoài Ân Bình Định

26 Bình Định CHTT Tuy Phƣớc BDH Số nhà 409 Đƣờng Nguyễn Huệ Tuy Phƣớc Tuy Phƣớc Bình Định

27 Bình Định CHTT Phù Mỹ BDH Số nhà 203 Đƣờng Quang Trung Phù Mỹ Phù Mỹ Bình Định

28 Bình Định CHTT Phù Cát BDH Số nhà 205 Đƣờng Quang Trung Thôn An Phú Ngô Mây Phù Cát Bình Định

29 Bình Định CHTT An Nhơn BDH Số nhà 271 Đƣờng Trần Phú Phƣờng Bình Định An Nhơn Bình Định

30 Bình Định CHTT An Lão BDH Thôn Xuân Phong Nam An Hòa An Lão Bình Định

31 Bình Định CHTT Bồng Sơn BDH Số nhà 391 Đƣờng Quang Trung Bồng Sơn Hoài Nhơn Bình Định

32 Bình Định CHTT Vĩnh Thạnh BDH Thôn Đinh Tân Vĩnh Thạnh Vĩnh Thạnh Bình Định

33 Bình Định CHTT Tây Sơn BDH Số nhà 99 Đƣờng Đống Đa Phú Phong Tây Sơn Bình Định

34 Bình Định CHTT Vân Canh BDH Thôn Hiệp Hội Vân Canh Vân Canh Bình Định

35 Bình Định CHTT Tam Quan BDH Số nhà 293 Đƣờng QL1A Tam Quan Hoài Nhơn Bình Định

36 Bình Định CHTT Tòa nhà Viettel số 01 Đinh Bộ Lĩnh

Số nhà 193 Đƣờng Trần Hƣng Đạo Lê Lợi Quy Nhơn Bình Định

Page 2: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

2

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

37 Bắc Giang CHTT Xƣơng Giang BGG Số nhà Lô 4 A - Đƣờng Nguyễn Thị Minh Khai Hoàng Văn Thụ Bắc Giang Bắc Giang

38 Bắc Giang CHTT Hiệp Hòa BGG Số nhà 75 Đƣờng Trƣờng Chinh TT Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang

39 Bắc Giang CHTT Lạng Giang BGG Số nhà 77 Đƣờng Vôi TT Vôi Lạng Giang Bắc Giang

40 Bắc Giang CHTT Lục Nam BGG Số nhà 524 Đồi Ngô Lục Nam Bắc Giang

41 Bắc Giang CHTT Yên Thế BGG Đƣờng Đề Nắm Cầu Gồ Yên Thế Bắc Giang

42 Bắc Giang CHTT Lục Ngạn BGG Số nhà 333 Đƣờng Lê Lợi TT Chũ Lục Ngạn Bắc Giang

43 Bắc Giang CHTT Huyện Tân Yên BGG Số nhà 173 Đƣờng Trung Tâm Thƣơng Mại Đào Dƣơng TT Cao Thƣợng Tân Yên Bắc Giang

44 Bắc Giang CHTT Sơn Động BGG Đƣờng Thôn Thƣợng TT An Châu Sơn Động Bắc Giang

45 Bắc Giang CHTT Việt Yên BGG Số nhà 337 Đƣờng Thân Nhân Trung Bích Động Việt Yên Bắc Giang

46 Bắc Giang CHTT Đình Trám BGG My Điền - Hoàng Ninh - Việt Yên - Bắc Giang

47 Bắc Giang CHTT Yên Dũng BGG Số nhà 113 Tiểu khu 3 TT Neo Yên Dũng Bắc Giang

48 Bắc Kạn CHTT Ba Bể BKN Tiểu khu 7 Chợ Rã Ba Bể Bắc Kạn

49 Bắc Kạn CHTT Chợ Mới BKN Tổ 7 Chợ Mới Chợ Mới Bắc Kạn

50 Bắc Kạn CHTT Pác Nặm BKN Bộc Bố Pắc Nặm Bắc Kạn

51 Bắc Kạn CHTT Minh Khai BKN Nguyễn Thị Minh Khai Bắc Kạn Bắc Kạn

52 Bắc Kạn CHTT Ngân Sơn BKN Vân Tùng Ngân Sơn Bắc Kạn

53 Bắc Kạn CHTT Chợ Đồn BKN Bằng Lũng Chợ Đồn Bắc Kạn

54 Bắc Kạn CHTT Na Rì BKN Yến Lạc Na Rì Bắc Kạn

55 Bắc Kạn CHTT Bạch Thông BKN Phủ Thông Bạch Thông Bắc Kạn

56 Bạc Liêu CHTT Trần Phú TP BLU 52/3 Trần Phú Phƣờng 7 Tp Bạc Liêu tỉnh Bạc Liêu

57 Bạc Liêu CHTT Đông Hải BLU số 102, ấp 2, TT gành Hào, huyện Đông Hải, tỉnh Bạc Liêu

58 Bạc Liêu CHTT Phƣớc Long BLU Ấp Long Thành, TT Phƣớc Long.

59 Bạc Liêu CHTT Vĩnh Lợi BLU số 55, ấp Cái Dầy, TT Châu Hƣng, huyện Vĩnh Lợi, tỉnh Bạc Liêu

60 Bạc Liêu CHTT Giá Rai BLU số nhà 82 ấp 1 TT Hộ Phòng huyện Giá Rai tỉnh Bạc Liêu

61 Bạc Liêu CHTT Hồng Dân BLU số 1, lô 6, TTTM, TT Ngan Dừa, huyện Hồng Dân, tỉnh Bạc Liêu

62 Bạc Liêu CHTT Siêu Thị Co.op Mark Số nhà 07 - Đƣờng Trần Huỳnh - Khóm 2 - Phƣờng 7 - Bạc Liêu - Bạc Liêu

63 Bạc Liêu CHTT Hòa Bình BLU Số 79 TT A huyện Hòa Bình thị trấn Hòa bình tỉnh Bạc Liêu

64 Bắc Ninh CHTT Yên Phong BNH Số nhà Phố Thanh Gừng TT Chờ Yên Phong Bắc Ninh

65 Bắc Ninh CHTT Tiền An BNH Số nhà 387 Ngô Gia Tự Tiền An Bắc Ninh Bắc Ninh

66 Bắc Ninh CHTT Thuận Thành BNH TT Hồ Thuận Thành Bắc Ninh

67 Bắc Ninh CHTT Tiên Du BNH Số nhà Số 100, Lý Thƣờng Kiệt TT Lim Tiên Du Bắc Ninh

68 Bắc Ninh CHTT Từ Sơn BNH Đình Bảng Từ Sơn Bắc Ninh

69 Bắc Ninh CHTT Lƣơng Tài BNH TT Thứa Lƣơng Tài Bắc Ninh

70 Bắc Ninh CHTT Gia Bình BNH Số nhà Đƣờng Nguyễn Văn Cừ, TT Đông Bình Gia Bình Gia Bình Bắc Ninh

71 Bình Phƣớc CHTT Bình Long BPC An Lộc Bình Long Bình Phƣớc

72 Bình Phƣớc CHTT Đồng Xoài BPC Tân Xuân Đồng Xoài Bình Phƣớc

73 Bình Phƣớc CHTT Phƣớc Long BPC Thác Mơ Phƣớc Long Bình Phƣớc

74 Bình Phƣớc CHTT Lộc Ninh BPC Lộc Ninh Lộc Ninh Bình Phƣớc

75 Bình Phƣớc CHTT Bù Đăng BPC Đức Phong Bù Đăng Bình Phƣớc

76 Bình Phƣớc CHTT Bù Đốp BPC Thanh Bình Bù Đốp Bình Phƣớc

Page 3: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

3

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

77 Bình Phƣớc CHTT Hớn Quản BPC Tân Khai - Hớn Quản - Bình Phƣớc

78 Bình Phƣớc CHTT Bù Gia Mập BPC Bù Nho Bù Gia Mập Bình Phƣớc

79 Bình Phƣớc CHTT Chơn Thành BPC Chơn Thành Chơn Thành Bình Phƣớc

80 Bình Phƣớc CHTT Đồng Phú BPC Tân Phú - Đồng Phú - Bình Phƣớc

81 Bến Tre CHTT TT Mỏ Cày BTE TT Mỏ Cày Mỏ Cày Nam Bến Tre

82 Bến Tre CHTT Bến Tre BTE P.07 Bến Tre Bến Tre

83 Bến Tre CHTT Châu Thành BTE Châu Thành Châu Thành Bến Tre

84 Bến Tre CHTT Tiên Thuỷ BTE Tiên Thủy Châu Thành Bến Tre

85 Bến Tre CHTT Chợ Lách BTE Chợ Lách Chợ Lách Bến Tre

86 Bến Tre CHTT Giồng Trôm BTE Giồng Trôm Giồng Trôm Bến Tre

87 Bến Tre CHTT TT Bình Đại BTE Bình Đại Bình Đại Bến Tre

88 Bến Tre CHTT Ba Tri BTE Ba Tri Ba Tri Bến Tre

89 Bến Tre CHTT Thạnh Phú BTE Thạnh Phú Thạnh Phú Bến Tre

90 Bến Tre CHTT Mỏ Cày Bắc BTE Phƣớc Mỹ Trung Mỏ Cày Bắc Bến Tre

91 Bến Tre CHTT Giao Long BTE Đƣờng số 60 ấp 4 xã Qƣới Sơn - Giao Long - Châu Thành - Bến Tre

92 Bình Thuận CHTT Phan Thiết BTN Phú Thủy Phan Thiết Bình Thuận

93 Bình Thuận CHTT Phan Rí Cửa Tuy Phong BTN

Phan Rí Cửa Tuy Phong Bình Thuận

94 Bình Thuận CHTT Hàm Thuận Bắc BTN Ma Lâm Hàm Thuận Bắc Bình Thuận

95 Bình Thuận CHTT Hàm Thuận Nam BTN Thuận Nam Hàm Thuận Nam Bình Thuận

96 Bình Thuận CHTT Liên Hƣơng Tuy Phong BTN Liên Hƣơng Tuy Phong Bình Thuận

97 Bình Thuận CHTT Bắc Bình BTN Chợ Lầu Bắc Bình Bình Thuận

98 Bình Thuận CHTT Hàm Tân BTN Hàm Tân Bình Thuận

99 Bình Thuận CHTT Đức Linh BTN Đức Tài Đức Linh Bình Thuận

100 Bình Thuận CHTT Phú Quý BTN Phú Quý Bình Thuận

101 Bình Thuận CHTT TX LaGi BTN Tân Thiện La Gi Bình Thuận

102 Bình Thuận CHTT Tánh Linh BTN Tánh Linh Bình Thuận

103 Cao Bằng CHTT Bảo Lạc CBG Bảo Lạc Bảo Lạc Cao Bằng

104 Cao Bằng CHTT Bảo Lâm CBG Pác Miều Bảo Lâm Cao Bằng

105 Cao Bằng CHTT Thành phố CBG Sông Bằng - Cao Bằng - Cao Bằng

106 Cao Bằng CHTT Hà Quảng CBG Xuân Hòa Hà Quảng Cao Bằng

107 Cao Bằng CHTT Thông Nông CBG Thông Nông Thông Nông Cao Bằng

108 Cao Bằng CHTT Trà Lĩnh CBG Hùng Quốc Trà Lĩnh Cao Bằng

109 Cao Bằng CHTT Trùng Khánh CBG Trùng Khánh Trùng Khánh Cao Bằng

110 Cao Bằng CHTT Nguyên Bình CBG Nguyên Bình Nguyên Bình Cao Bằng

111 Cao Bằng CHTT Hạ Lang CBG Thanh Nhật Hạ Lang Cao Bằng

112 Cao Bằng CHTT Thạch An CBG Thạch An Cao Bằng

113 Cao Bằng CHTT Phục Hòa CBG Phục Hòa Cao Bằng

114 Cao Bằng CHTT Quảng Uyên CBG Quảng Uyên Cao Bằng

115 Cao Bằng CHTT Đề Thám Lô 10 Khu Đô Thị Mới - Khau Cút - Đề Thám - Cao Bằng - Cao Bằng

116 Cà Mau CHTT Nguyễn Tất Thành CMU P.08 Cà Mau Cà Mau

117 Cà Mau CHTT Đầm Dơi CMU Đầm Dơi Đầm Dơi Cà Mau

118 Cà Mau CHTT Thới Bình CMU TT Thới Bình Thới Bình Cà Mau

119 Cà Mau CHTT U Minh CMU U Minh U Minh Cà Mau

120 Cà Mau CHTT Sông Đốc Trần Văn Thời CMU

Sông Đốc Trần Văn Thời Cà Mau

121 Cà Mau CHTT Cái Nƣớc CMU Cái Nƣớc Cái Nƣớc Cà Mau

122 Cà Mau CHTT Ngọc Hiển CMU Rạch Gốc Ngọc Hiển Cà Mau

123 Cà Mau CHTT Năm Căn CMU Năm Căn Năm Căn Cà Mau

124 Cà Mau CHTT Phú Tân CMU Cái Đôi Vàm Phú Tân Cà Mau

125 Hậu Giang CHTT Ninh Kiều CTO Hƣng Lợi Ninh Kiều Cần Thơ

126 Hậu Giang CHTT Trần Quang Diệu Bình Thủy CTO

An Thới Bình Thủy Cần Thơ

127 Hậu Giang CHTT Cái Răng CTO Lê Bình Cái Răng Cần Thơ

128 Hậu Giang CHTT Ô Môn CTO Châu Văn Liêm Ô Môn Cần Thơ

129 Hậu Giang CHTT Phong Điền CTO Phong Điền Phong Điền Cần Thơ

130 Hậu Giang CHTT Cờ Đỏ CTO Cờ Đỏ Cờ Đỏ Cần Thơ

Page 4: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

4

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

131 Hậu Giang CHTT Thốt Nốt CTO Thốt Nốt Thốt Nốt Cần Thơ

132 Hậu Giang CHTT Vĩnh Thạnh CTO Số nhà Lô 23 Đƣờng TTTM Vĩnh THạnh ấp Vĩnh Tiến Vĩnh Thạnh Vĩnh Thạnh Cần Thơ

133 Hậu Giang CHTT Thới Lai CTO Thới Lai Thới Lai Cần Thơ

134 Điện Biên CHTT Trƣờng Chinh DBN Tân Thanh Điện Biên Phủ Điện Biên

135 Điện Biên CHTT Mƣờng Lay DBN Na Lay Mƣờng Lay Điện Biên

136 Điện Biên CHTT Nọong Hẹt DBN Noong Hẹt Điện Biên Điện Biên

137 Điện Biên CHTT Điện Biên Đông DBN Điện Biên Đông Điện Biên Đông Điện Biên

138 Điện Biên CHTT Mƣờng Nhé DBN Mƣờng Nhé Mƣờng Nhé Điện Biên

139 Điện Biên CHTT Mƣờng Chà DBN Mƣờng Chà Mƣờng Chà Điện Biên

140 Điện Biên CHTT Tủa Chùa DBN Tủa Chùa Tủa Chùa Điện Biên

141 Điện Biên CHTT Tuần Giáo DBN Tuần Giáo Tuần Giáo Điện Biên

142 Điện Biên CHTT Mƣờng ẳng DBN Số nhà Khối 5 TT Mƣờng Ảng Mƣờng ảng Mƣờng ảng Điện Biên

143 Điện Biên CHTT Nậm Pồ DBN Bản Nà Hỳ 2 - Nà Hỳ - Nậm Pồ - Điện Biên

144 Đắc Nông CHTT Đăk Rlấp DCN Kiến Đức Đắk RLấp Đắc Nông

145 Đắc Nông CHTT Cƣ Jút DCN Ea Tling Cƣ Jút Đắc Nông

146 Đắc Nông CHTT Đăk Song DCN Tổ 2 - TT Đức An - Huyện Đăk Song - Đăk Nông

147 Đắc Nông CHTT Gia Nghĩa DCN Nghĩa Thành Gia Nghĩa Đắc Nông

148 Đắc Nông CHTT Quảng Khê Đăk Glong DCN Quảng Khê Đắk Glong Đắc Nông

149 Đắc Nông CHTT Đăk Mil DCN Đắk Mil Đắk Mil Đắc Nông

150 Đắc Nông CHTT Krông Nô DCN Đăk Mâm Krông Nô Đắc Nông

151 Đắc Nông CHTT Tuy Đức DCN Đắk Búk Sor Tuy Đức Đắc Nông

152 Đắc Lăk CHTT Ngô Quyền DLK 67 Ngô Quyền - Tp Buôn Ma Thuột -Đắk Lắk

153 Đắc Lăk CHTT Krông Pắk DLK 324 Giải Phóng - TT Phƣớc An - huyện Krông Păk - ĐakLak

154 Đắc Lăk CHTT Lê Duẩn DLK Số 408 Lê Duẩn - Tp. Buôn Ma Thuột - ĐakLak

155 Đắc Lăk CHTT Ea Kar DLK Khối 3, Thị trấn Eaklop, Huyện Eakar, Tỉnh Đăk Lắk

156 Đắc Lăk CHTT Lý Tự Trọng DLK 48 Lý Tự Trọng - Tp Buôn Ma Thuột -Đắk Lắk

157 Đắc Lăk CHTT Cƣ Kuin DLK Thôn 1 - xã EaKtur - huyện Cƣ Kuin - ĐakLak

158 Đắc Lăk CHTT Ea Hleo DLK 440 Giải Phóng - TT EaDRang - Huyện EaHleo - ĐakLak

159 Đắc Lăk CHTT Cƣ Mgar DLK 80 Hùng Vƣơng - TT Quảng Phú - Cƣ Mgar

160 Đắc Lăk CHTT Ea Súp DLK 159B Hùng Vƣơng- TT Ea Súp - Huyện Ea Súp - Đaklak

161 Đắc Lăk CHTT Krông Năng DLK Số 63 Hùng Vƣơng - K5 - TT Krông Năng, huyện Krông Năng - ĐakLak

162 Đắc Lăk CHTT Buôn Đôn DLK Thôn 15 - xã Tân Hòa - Huyện Buôn Đôn - ĐakLak

163 Đắc Lăk CHTT Krông Ana DLK 44 Nguyễn Tất Thành, TT Buôn Trấp, huyện Krông Ana

164 Đắc Lăk CHTT Krông Bông DLK TDP 6 TT Krông Kmar - Huyện Krông Bông - ĐakLak

165 Đắc Lăk CHTT Buôn Hồ DLK 53-55 Trần Hƣng Đạo - Thị xã Buôn Hồ - ĐakLak

166 Đắc Lăk CHTT Lăk DLK 212 Nguyễn Tất Thành - TT Liên Sơn - Lak

167 Đắc Lăk CHTT Ma ĐRăk Đaklak Thôn 2 Xã Krong Jin, TT Ma Đrăk - Huyện M'Drak - Đaklak

168 Đắc Lăk CHTT Ea Phê Krông Păk DLK Thôn 4 - EaPhê - Huyện Krông Păk - ĐakLak

169 Đà Nẵng CHTT Liên Chiểu DNG Hòa Khánh Bắc Liên Chiểu Đà Nẵng

170 Đà Nẵng CHTT Cẩm Lệ DNG Khuê Trung Cẩm Lệ Đà Nẵng

171 Đà Nẵng CHTT Sơn Trà DNG Mân Thái Sơn Trà Đà Nẵng

172 Đà Nẵng CHTT 95 Hùng Vƣơng Số nhà 95 - Đƣờng Hùng Vƣơng - Tổ 02 - Hải Châu I - Hải Châu - Đà Nẵng

173 Đà Nẵng CHTT Hòa Phong Hòa Vang DNG Hòa Phong Hòa Vang Đà Nẵng

174 Đà Nẵng CHTT Ngũ Hành Sơn DNG Mỹ An Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng

175 Đà Nẵng CHTT Thanh Khê DNG An Khê Thanh Khê Đà Nẵng

176 Đà Nẵng CHTT Núi Thành Hải Châu DNG Số nhà 01N Đƣờng Núi Thành Hải Châu I Hải Châu Đà Nẵng

Page 5: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

5

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

177 Đồng Nai CHTT Bình Tân DNI Số 68, khu3, phƣờng Long Bình Tân, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

178 Đồng Nai CHTT Định Quán DNI 193 ấp Hiệp Quyết TT Định Quán ,Đồng Nai

179 Đồng Nai CHTT Trảng Bom DNI 294, Thôn Tây Lạc, xã Bắc Sơn, huyện Trảng Bom, tỉnh Đồng Nai

180 Đồng Nai CHTT Vĩnh Cửu DNI Số 1823E, Tổ 8, ấp 5, xã Thạnh Phú, huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai

181 Đồng Nai CHTT Đƣờng CMT Tám Biên Hòa DNI

Số 259, Đƣờng Cách Mạng Tháng 8, phƣờng Hòa Bình, Thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai

182 Đồng Nai CHTT Long Thành DNI Số 162 Khu Bầu Cá, Xã AN Phƣớc,Long Thành

183 Đồng Nai CHTT Nhơn Trạch DNI Ấp 3, xã Hiệp Phƣớc, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai

184 Đồng Nai CHTT Gia Tân Thống Nhất DNI Số 112/4 Ấp Gia Yên, xã Gia Tân 3, huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai

185 Đồng Nai CHTT Cẩm Mỹ DNI Khu 5, ấp Suối râm, xã Long Giao, huyện Cẩm Mỹ, tỉnh Đồng Nai

186 Đồng Nai CHTT Bàu Hàm Thống Nhất DNI Số 372, ấp Trần Cao Vân, xã Bàu Hàm 2, huyện Thống Nhất, tỉnh Đồng Nai

187 Đồng Nai CHTT Tân Phú DNI Số 1058, tổ 4, khu 12, thị trấn Tân Phú, huyện Tân Phú, tỉnh Đồng Nai

188 Đồng Nai CHTT Xuân Lộc DNI Khu 3, Thị Trấn Gia ray, huyện Xuân Lộc, tỉnh Đồng Nai

189 Đồng Tháp CHTT Tháp mƣời DTP 01/D, Đƣờng Hùng Vƣơng, TT Mỹ An, H Tháp Mƣời, Đồng Tháp

190 Đồng Tháp CHTT Cao Lãnh DTP 102, Đƣờng 30/4, Phƣờng 1, TP Cao Lãnh, Đồng Tháp

191 Đồng Tháp CHTT Sa Đéc DTP 362, Nguyễn Sinh Sắc, Khóm 4, Phƣờng 1, TX Sa Đéc, Đồng Tháp

192 Đồng Tháp CHTT Tân Hồng DTP 66, Nguyễn Huệ, TT Sa Rài, H Tân Hồng, Đồng Tháp

193 Đồng Tháp CHTT Thƣờng Thới Tiền Hồng Ngự DTP

1/4, Lô I, Ấp Thƣợng, Xã Thƣờng Thới Tiền, H Hồng Ngự, Đồng Tháp

194 Đồng Tháp CHTT Tràm Chim Tam Nông DTP Đƣờng Trần Hƣng Đạo, Khóm 2, TT Tràm Chim, Tam Nông, Đồng Tháp

195 Đồng Tháp CHTT Thanh Bình DTP 159-161, QL 30, Ấp Tân Đông B, TT Thanh Bình, H Thanh Bình, Đồng Tháp

196 Đồng Tháp CHTT Mỹ Thọ Cao Lãnh DTP 325, Đƣờng Nguyễn Trãi, Khóm Mỹ Tây, TT Mỹ Thọ, H Cao Lãnh, Đồng Tháp

197 Đồng Tháp CHTT Lấp Vò DTP 304, QL 80, Ấp Bình Thạnh 1, TT Lấp Vò, H Lấp Vò, Đồng Tháp

198 Đồng Tháp CHTT Lai Vung DTP 425, Khóm 1, TT Lai Vung, H Lai Vung, Đồng Tháp

199 Đồng Tháp CHTT Châu Thành DTP Phú Hựu Châu Thành Đồng Tháp

200 Đồng Tháp CHTT An Thạnh Hồng Ngự DTP 36, Nguyễn Huệ, Khóm 1, Phƣờng An Thạnh, TX Hồng Ngự, Đồng Tháp

201 Đồng Tháp CHTT An Long Tam Nông DTP 829 Ấp Phú Lợi, xã An Long, huyện Tam Nông

202 Đồng Tháp CHTT Trƣờng Đại Học Đồng Tháp Số nhà 783 - Đƣờng Phạm Hữu Lầu - P.06 - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

203 Gia Lai CHTT Nguyễn Văn Trỗi Pleiku GLI Tây Sơn Pleiku Gia Lai

204 Gia Lai CHTT Phạm Văn Đồng Pleiku GLI Yên Thế Pleiku Gia Lai

205 Gia Lai CHTT Diên Hồng Pleiku GLI Phù Đổng Pleiku Gia Lai

206 Gia Lai CHTT Chƣ Păh GLI Phú Hòa Chƣ Păh Gia Lai

207 Gia Lai CHTT Iagrai GLI Ia Kha Ia Grai Gia Lai

208 Gia Lai CHTT Kbang GLI 83 Quang Trung, tổ 2, TT Kbang, Huyện Kbang

209 Gia Lai CHTT Đăk Đoa GLI Đắc Đoa Đăk Đoa Gia Lai

210 Gia Lai CHTT Mang Yang GLI Kon Tầng Mang Yang Gia Lai

211 Gia Lai CHTT An Khê GLI An Phú An Khê Gia Lai

212 Gia Lai CHTT Kông Chro GLI Kông Chro Kông Chro Gia Lai

213 Gia Lai CHTT Đức Cơ GLI Số nhà 507 Đƣờng Quang Trung Tổ dân phố 8

Page 6: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

6

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Chƣ Ty Đức Cơ Gia Lai

214 Gia Lai CHTT Chƣ Prông GLI Chƣ Prông Chƣ Prông Gia Lai

215 Gia Lai CHTT Chƣ sê GLI Chƣ Sê Chƣ Sê Gia Lai

216 Gia Lai CHTT Ayunpa GLI TX Ayun Pa Ayun Pa Gia Lai

217 Gia Lai CHTT KrôngPa GLI Phú Túc Krông Pa Gia Lai

218 Gia Lai CHTT Đăk Pơ GLI Đak Pơ Đắc Pơ Gia Lai

219 Gia Lai CHTT Phú Thiện GLI Đƣờng quốc lộ 25 Khu phố 01 Phú Thiện Phú Thiện Gia Lai

220 Gia Lai CHTT Chƣpuh GLI Nhơn Hòa Chƣ Pƣh Gia Lai

221 Gia Lai CHTT Kim Tân IaPa GLI Kim Tân Ia Pa Gia Lai

222 Hòa Bình CHTT Kỳ Sơn HBH Kỳ Sơn Kỳ Sơn Hòa Bình

223 Hòa Bình CHTT Yên Thủy HBH Hàng Trạm Yên Thủy Hòa Bình

224 Hòa Bình CHTT Đà Bắc HBH tiểu khu liên phƣơng Đà Bắc Đà Bắc Hòa Bình

225 Hòa Bình CHTT Mai Châu HBH Mai Châu Mai Châu Hòa Bình

226 Hòa Bình CHTT Lƣơng Sơn HBH Số nhà 23 Tiểu khu 7 Lƣơng Sơn Lƣơng Sơn Hòa Bình

227 Hòa Bình CHTT Kim Bôi HBH TT Bo Kim Bôi Hòa Bình

228 Hòa Bình CHTT Tân Lạc HBH Mƣờng Khến Tân Lạc Hòa Bình

229 Hòa Bình CHTT Vụ Bản HBH Vụ Bản Lạc Sơn Hòa Bình

230 Hòa Bình CHTT Lạc Thủy HBH Chi Nê Lạc Thủy Hòa Bình

231 Hòa Bình CHTT Cao Phong HBH Cao Phong Cao Phong Hòa Bình

232 HCM CHTT Cộng Hòa HCM Số nhà 286 Đƣờng Cộng Hòa P.13 Q.Tân Bình TPHCM

233 HCM CHTT Chánh Hƣng HCM Số nhà 368 Đƣờng Phạm Hùng P.05 Q.08 TPHCM

234 HCM CHTT Hậu Giang HCM Số nhà 107-109 Đƣờng Hậu Giang P.05 Q.06 TPHCM

235 HCM CHTT Lê Văn Việt HCM Số nhà 258 Đƣờng Lê Văn Việt P. Tăng Nhơn Phú B Q.09 TPHCM

236 HCM CHTT Nguyễn Thị Thập HCM Số nhà 420 Đƣờng Nguyễn Thị Thập P. Tân Quy Q.07 TPHCM

237 HCM CHTT Nguyễn Văn Đậu HCM Số nhà 58 Đƣờng Nguyễn Văn Đậu P.06 Q.Bình Thạnh TPHCM

238 HCM CHTT Quang Trung HCM Số nhà 06 Đƣờng Quang Trung P.10 Q.Gò Vấp TPHCM

239 HCM CHTT Phan Văn Trị HCM Số nhà B21 Đƣờng Phan Văn Trị P.07 Q.Gò Vấp TPHCM

240 HCM CHTT Phan Đăng Lƣu HCM Số nhà 141 Đƣờng Phan Đăng Lƣu P.02 Q.Phú Nhuận TPHCM

241 HCM CHTT Trần Quang Khải HCM Số nhà 174 Đƣờng Trần Quang Khải P. Tân Định Q.01 TPHCM

242 HCM CHTT Trần Não HCM Số nhà 26A Đƣờng Trần Não P. Bình An Q.02 TPHCM

243 HCM CHTT Lê Hồng Phong HCM Số nhà 190 Đƣờng Lê Hồng Phong P.04 Q.05 TPHCM

244 HCM CHTT Hà Huy Giáp HCM Số nhà 51/4 - Đƣờng Hà Huy Giáp - Khu phố 1 - P. Thạnh Xuân - Q.12 - TPHCM

245 HCM CHTT Tôn Đản HCM Số nhà 385 Đƣờng Tôn Đản P.15 Q.04 TPHCM

246 HCM CHTT Hùng Vƣơng HCM Số nhà 214-216 Đƣờng Hồng Bàng P.15 Q.05 TPHCM

247 HCM CHTT Tân Tạo Bình Tân HCM Số nhà 940 Đƣờng Tỉnh Lộ 10 P. Tân Tạo Q.Bình Tân TPHCM

248 HCM CHTT Quốc lộ mƣời ba Bình Thạnh HCM

Số nhà 76 Đƣờng Quốc Lộ 13 P.26 Q.Bình Thạnh TPHCM

249 HCM CHTT Cách mạng tháng tám HCM Số nhà 644 Đƣờng CMT8 P.11 Q.03 TPHCM

250 HCM CHTT Đỗ Xuân Hợp HCM Số nhà 31 Đƣờng Đỗ Xuân Hợp P. Phƣớc Long B Q.09 TPHCM

251 HCM CHTT Lạc Long Quân Quận Mƣời một HCM

Số nhà 493 Đƣờng Lạc Long Quân P.05 Q.11 TPHCM

Page 7: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

7

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

252 HCM CHTT Lý Thƣờng Kiệt Hóc Môn HCM

Số nhà 31/3 Đƣờng Lý Thƣờng Kiệt TT Hóc Môn H.Hóc Môn TPHCM

253 HCM CHTT Kha Vạn Cân HCM Số nhà 939 Đƣờng Kha Vạn Cân P. Linh Tây Q.Thủ Đức TPHCM

254 HCM CHTT Độc Lập HCM Số nhà 178 Đƣờng Hòa Bình P. Hiệp Tân Q.Tân Phú TPHCM

255 HCM CHTT Lê Trọng Tấn HCM Số nhà 231 Đƣờng Lê Trọng Tấn P. Sơn Kỳ Q.Tân Phú TPHCM

256 HCM CHTT Nguyễn Sơn HCM Số nhà 315 Đƣờng Nguyễn Sơn P. Phú Thạnh Q.Tân Phú TPHCM

257 HCM CHTT Nguyễn Văn Linh HCM Số nhà S8-1 Sky garden 1 Đƣờng Nguyễn Văn Linh P. Tân Phong Q.07 TPHCM

258 HCM CHTT Đƣờng mùng ba tháng hai HCM

Số nhà 294A Đƣờng 3/2 P.12 Q.10 TPHCM

259 HCM CHTT Nguyễn Ảnh Thủ Hiệp Thành HCM

Số nhà 86H Đƣờng Nguyễn Ảnh Thủ P. Hiệp Thành Q.12 TPHCM

260 HCM CHTT Nơ Trang Long HCM Số nhà 167 Đƣờng Nơ Trang Long P.12 Q.Bình Thạnh TPHCM

261 HCM CHTT Nguyễn Thị Định HCM Số nhà 162A Đƣờng Nguyễn Thị Định P. An Phú Q.02 TPHCM

262 HCM CHTT Bình Hƣng Bình Chánh HCM

Số nhà A3/6 Đƣờng Quốc Lộ 50 Xã Bình Hƣng H.Bình Chánh TPHCM

263 HCM CHTT Tô Ký HCM Số nhà 1B/L1 Đƣờng Tô Ký P. Trung Mỹ Tây Q.12 TPHCM

264 HCM CHTT Huỳnh Tấn Phát Nhà Bè HCM

Số nhà 6/9 Đƣờng Huỳnh Tấn Phát TT Nhà Bè H.Nhà Bè TPHCM

265 HCM CHTT Phạm Văn Hai HCM Số nhà 1A88 Đƣờng Tỉnh Lộ 10 Xã Phạm Văn Hai H.Bình Chánh TPHCM

266 HCM CHTT Lê Văn Quới HCM Số nhà 230 Đƣờng Lê Văn Quới P. Bình Hƣng Hòa A Q.Bình Tân TPHCM

267 HCM CHTT Tân Thạch Tây Củ Chi HCM Số nhà 31 Đƣờng Tỉnh Lộ 8 Xã Tân Thạnh Tây H.Củ Chi TPHCM

268 HCM CHTT An Nhơn Tây HCM Số nhà 1343 Đƣờng Chợ Cũ Xã An Nhơn Tây H.Củ Chi TPHCM

269 HCM CHTT Lê Đức Thọ HCM Số nhà 194-196 Đƣờng Lê Đức Thọ P.15 Q.Gò Vấp TPHCM

270 HCM CHTT Hoàng Văn Thụ Tân Bình HCM

Số nhà 441 Đƣờng Hoàng Văn Thụ P.09 Q.Tân Bình TPHCM

271 HCM CHTT Bình Chiểu Thủ Đức HCM Số nhà 816 Đƣờng Tỉnh Lộ 43 P. Bình Chiểu Q.Thủ Đức TPHCM

272 HCM CHTT Đại học Nông Lâm HCM Đƣờng Đại Học Nông Lâm P. Linh Trung Q.Thủ Đức TPHCM

273 HCM CHTT Lý Thƣờng Kiệt Quận Mƣời HCM

Số nhà 312 Đƣờng Lý Thƣờng Kiệt P.05 Q.10 TPHCM

274 HCM CHTT Nguyễn Ảnh Thủ Hóc Môn HCM

Số nhà 16/1L Đƣờng Nguyễn Ảnh Thủ ấp Hƣng Lân Xã Bà Điểm H.Hóc Môn TPHCM

275 HCM CHTT Phan Đình Phùng HCM Số nhà 69 Đƣờng Phan Đình Phùng P.17 P.17 Q.Phú Nhuận TPHCM

276 HCM CHTT Kinh Dƣơng Vƣơng Bình Tân HCM

Số nhà 610 Đƣờng Kinh Dƣơng Vƣơng P. An Lạc Q.Bình Tân TPHCM

277 HCM CHTT Cần Giờ HCM Số nhà 583 Đƣờng Rừng Sác Xã Bình Khánh H.Cần Giờ TPHCM

278 HCM CHTT Nguyễn Cƣ Trinh HCM Số nhà 166 Đƣờng Trần Hƣng Đạo P. Nguyễn Cƣ Trinh Q.01 TPHCM

279 HCM CHTT Huỳnh Tấn Phát Quận Bảy HCM

Số nhà 406 Đƣờng Huỳnh Tấn Phát P. Bình Thuận Q.07 TPHCM

280 HCM CHTT Nguyễn Cửu Phú HCM Số nhà A1/9 Đƣờng Nguyễn Cửu Phú ấp 1 Xã Tân Kiên H.Bình Chánh TPHCM

281 HCM CHTT Lê Đại Hành Số nhà 307 - Đƣờng Lê Đại Hành - Khu phố 1 - P.13 - Q.11 - TPHCM

Page 8: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

8

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

282 Hải Dƣơng CHTT Trần Phú HDG Trần Phú Hải Dƣơng Hải Dƣơng

283 Hải Dƣơng CHTT Gia Lộc HDG Gia Lộc Gia Lộc Hải Dƣơng

284 Hải Dƣơng CHTT Kinh Môn HDG Phú Thứ Kinh Môn Hải Dƣơng

285 Hải Dƣơng CHTT Sao Đỏ Chí Linh HDG Sao Đỏ Chí Linh Hải Dƣơng

286 Hải Dƣơng CHTT Nam Sách HDG Nam Sách Nam Sách Hải Dƣơng

287 Hải Dƣơng CHTT Cẩm Giàng HDG Cẩm Giàng Hải Dƣơng

288 Hải Dƣơng CHTT Thanh Miện HDG Thanh Miện Thanh Miện Hải Dƣơng

289 Hải Dƣơng CHTT Thanh Hà HDG Thanh Hà Thanh Hà Hải Dƣơng

290 Hải Dƣơng CHTT Ninh Giang HDG Ninh Giang Ninh Giang Hải Dƣơng

291 Hà Giang CHTT Minh Khai HGG SN: 26A- đƣờng Trần Phú, Tổ 5 - Phƣờng Minh Khai - TP Hà Giang

292 Hà Giang CHTT Bắc Quang HGG SN: 84 - Tổ 4 thị trấn Việt Quang, huyện Bắc Quang

293 Hà Giang CHTT Đồng Văn HGG SN: 18 - Tổ 3, thị trấn Đồng Văn, huyện Đồng Văn

294 Hà Giang CHTT Mèo Vạc HGG SN: 07A- đƣờng Minh Khai, Tổ 2- thị trấn Mèo Vạc, huyện Mèo Vạc

295 Hà Giang CHTT Yên Minh HGG SN: 41- Tổ 2 thị trấn Yên Minh, huyện Yên Minh

296 Hà Giang CHTT Quản Bạ HGG Tổ 2, thị trấn Tam Sơn, huyện Quản Bạ

297 Hà Giang CHTT Bắc Mê HGG SN: 801- Tổ 3, thị trấn Yên Phú huyện Bắc Mê

298 Hà Giang CHTT Hoàng Su Phì HGG Tổ 3, thị trấn Vinh Quang, huyện Hoàng Su phì

299 Hà Giang CHTT Vị Xuyên HGG Tổ 7, thị trấn Vị Xuyên, huyện Vị Xuyên

300 Hà Giang CHTT Xín Mần HGG SN:67- Tổ 3, thị trấn Cốc Pài, huyện Xín Mần

301 Hà Giang CHTT Quang Bình HGG Thôn Phố Mới, thị trấn Yên Bình, huyện Quang Bình

302 Hà Nội CHTT Bách Khoa Hai Bà Trƣng HNI

Số 1 Giải Phóng, Bách Khoa, Hai Bà Trƣng, Hà Nội

303 Hà Nội CHTT 1172 Đƣờng Láng Đống Đa HNI

Láng Hạ Đống Đa Hà Nội

304 Hà Nội CHTT Hoàng Đạo Thúy Thanh Xuân HNI

Nhân Chính Thanh Xuân Hà Nội

305 Hà Nội CHTT Hoàng Quốc Việt Cầu Giấy HNI

Đƣờng Số 184 Hoàng Quốc Việt Nghĩa Tân Cầu Giấy Hà Nội

306 Hà Nội CHTT Nguyễn Phong Sắc Cầu Giấy HNI

Dịch Vọng Cầu Giấy Hà Nội

307 Hà Nội CHTT Văn Cao Ba Đình HNI Liễu Giai Ba Đình Hà Nội

308 Hà Nội CHTT Giải Phóng Hoàng Mai HNI Giáp Bát Hoàng Mai Hà Nội

309 Hà Nội CHTT Minh Khai Hai Bà Trƣng HNI Minh Khai Hai Bà Trƣng Hà Nội

310 Hà Nội CHTT Giảng Võ HNI Cát Linh Đống Đa Hà Nội

311 Hà Nội CHTT Nhổn Từ Liêm HNI Xuân Phƣơng Nam Từ Liêm Hà Nội

312 Hà Nội CHTT Lê Trọng Tấn Thanh Xuân HNI

Khƣơng Mai Thanh Xuân Hà Nội

313 Hà Nội CHTT Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội Mỹ Đình 1 Nam Từ Liêm Hà Nội

314 Hà Nội CHTT Quang Trung Hà Đông HNI Quang Trung Hà Đông Hà Nội

315 Hà Nội CHTT Mê Linh HNI Đại Thịnh Mê Linh Hà Nội

316 Hà Nội CHTT Phan Chu Trinh Hoàn Kiếm HNI

Phan Chu Trinh Hoàn Kiếm Hà Nội

317 Hà Nội CHTT Sóc Sơn HNI Sóc Sơn Sóc Sơn Hà Nội

318 Hà Nội CHTT Đông Anh HNI Đông Anh Đông Anh Hà Nội

319 Hà Nội CHTT Phạm Văn Đồng Từ Liêm HNI

Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Hà Nội

320 Hà Nội CHTT Ngọc Lâm Long Biên HNI Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội

321 Hà Nội CHTT Ba Vì HNI Tây Đằng Ba Vì Hà Nội

322 Hà Nội CHTT Bạch Mai Hai Bà Trƣng HNI Bạch Mai Hai Bà Trƣng Hà Nội

323 Hà Nội CHTT Lƣơng Văn Can Hoàn Kiếm HNI

Hàng Trống Hoàn Kiếm Hà Nội

324 Hà Nội CHTT Ngọc Hồi Thanh Trì HNI Văn Điển Thanh Trì Hà Nội

325 Hà Nội CHTT Hà Huy Tập Gia Lâm HNI Yên Viên Gia Lâm Hà Nội

326 Hà Nội CHTT Cầu Tó Thanh Liệt Thanh Trì HNI

Thanh Liệt Thanh Trì Hà Nội

Page 9: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

9

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

327 Hà Nội CHTT Savico Long Biên HNI Đức Giang Long Biên Hà Nội

328 Hà Nội CHTT Lĩnh Nam Hoàng Mai HNI Lĩnh Nam Hoàng Mai Hà Nội

329 Hà Nội CHTT Đan Phƣợng HNI TT Phùng Đan Phƣợng Hà Nội

330 Hà Nội CHTT Chúc Sơn HNI Chúc Sơn Chƣơng Mỹ Hà Nội

331 Hà Nội CHTT Trần Phú Thƣờng Tín HNI Thƣờng Tín Thƣờng Tín Hà Nội

332 Hà Nội CHTT Mỹ Đức HNI Số nhà TTTM Hiền Lƣơng Đƣờng Khu Đầm Cầu Hòa Xá ứng Hòa Hà Nội

333 Hà Nội CHTT Cửa Đông Ba Đình HNI Cửa Đông Hoàn Kiếm Hà Nội

334 Hà Nội CHTT Xuân Diệu Tây Hồ HNI Yên Phụ Tây Hồ Hà Nội

335 Hà Nội CHTT Thạch Thất HNI Thạch Hòa Thạch Thất Hà Nội

336 Hà Nội CHTT Quốc Oai HNI Quốc Oai Quốc Oai Hà Nội

337 Hà Nội CHTT Ứng Hòa HNI Vân Đình ứng Hòa Hà Nội

338 Hà Nội CHTT Ngô Xuân Quảng Gia Lâm HNI

Yên Viên Gia Lâm Hà Nội

339 Hà Nội CHTT Sơn Tây HNI Trung Sơn Trầm Sơn Tây Hà Nội

340 Hà Nội CHTT Phú Xuyên HNI Phú Xuyên Phú Xuyên Hà Nội

341 Hà Nội CHTT Phúc Thọ HNI Đƣờng Cụm 4 Thị Trấn Phúc Thọ Phúc Thọ Phúc Thọ Hà Nội

342 Hà Nội CHTT Xuân Mai HNI Số nhà Số 52 tổ 6 Khu Xuân Hà Xuân Mai Chƣơng Mỹ Hà Nội

343 Hà Nội CHTT Thanh Oai HNI Số nhà 130 Thị Trấn Kim Bài Kim Bài Thanh Oai Hà Nội

344 Hà Nội CHTT Sân Bay Nội Bài HNI Đƣờng Sân bay Nội Bài - Phú Cƣờng - Sóc Sơn - Hà Nội

345 Hà Nội CHTT Hoài Đức HNI Số nhà 1 - Đƣờng Lƣu Xá - Trạm Trôi - Hoài Đức - Hà Nội

346 Hà Nam CHTT Phủ Lý HNM Quốc lộ 1A, Lê Hoàn Tổ 1 Hai Bà Trƣng Phủ Lý Hà Nam

347 Hà Nam CHTT Vĩnh Trụ HNM Vĩnh Trụ Lý Nhân Hà Nam

348 Hà Nam CHTT Đồng Văn HNM Đƣờng Đƣờng Nguyễn Hữu Tiến Đồng Văn Duy Tiên Hà Nam

349 Hà Nam CHTT Kim Bảng HNM TT Quế Kim Bảng Hà Nam

350 Hà Nam CHTT Thanh Liêm HNM Thanh Hƣơng Thanh Liêm Hà Nam

351 Hà Nam CHTT Bình Mỹ Bình Mỹ Bình Lục Hà Nam

352 Hải Phòng CHTT Ngô Quyền HPG Số nhà 02 Đƣờng lạch tray Lạch Tray Ngô Quyền Hải Phòng

353 Hải Phòng CHTT Hải An HPG Đƣờng 223 Lạch Tray T? 1 Đổng Quốc Bình Ngô Quyền Hải Phòng

354 Hải Phòng CHTT An Dƣơng HPG Số nhà 79 đƣờng 351 tổ 4 An Dƣơng An Dƣơng Hải Phòng

355 Hải Phòng CHTT Lê Chân HPG số nhà 295 Đƣờng Trần Nguyên Hãn Nghĩa Xá Lê Chân Hải Phòng

356 Hải Phòng CHTT Đồ Sơn HPG Số nhà 260 Đƣờng Lý Thánh Tông Ngọc Hải Đồ Sơn Hải Phòng

357 Hải Phòng CHTT Thủy Nguyên HPG Số nhà 145 Đƣờng Phố mới Thủy Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng

358 Hải Phòng CHTT An Lão HPG Số nhà 32 Đƣờng Ngô Quyền An Lão An Lão Hải Phòng

359 Hải Phòng CHTT Kiến Thụy HPG Số nhà 80C Đƣờng Cầu Đen Núi Đối Kiến Thụy Hải Phòng

360 Hải Phòng CHTT Tiên Lãng HPG Đƣờng Số 7 khu 2 Tiên Lãng Tiên Lãng Hải Phòng

361 Hải Phòng CHTT Cát Hải HPG Cát Bà Cát Hải Hải Phòng

362 Hải Phòng CHTT Dƣơng Kinh HPG Hòa Nghĩa Dƣơng Kinh Hải Phòng

363 Hà Tĩnh CHTT Kỳ Anh HTH Kỳ Anh Kỳ Anh Hà Tĩnh

364 Hà Tĩnh CHTT Trần Phú HTH Trần Phú Hà Tĩnh Hà Tĩnh

365 Hà Tĩnh CHTT Đức Thọ HTH Đức Thọ Đức Thọ Hà Tĩnh

366 Hà Tĩnh CHTT Phố Châu Hƣơng Sơn HTH Phố Châu Hƣơng Sơn Hà Tĩnh

367 Hà Tĩnh CHTT Can Lộc HTH TT Nghèn Can Lộc Hà Tĩnh

Page 10: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

10

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

368 Hà Tĩnh CHTT Cẩm Xuyên HTH Cẩm Xuyên Cẩm Xuyên Hà Tĩnh

369 Hà Tĩnh CHTT Hƣơng Khê HTH Hƣơng Khê Hƣơng Khê Hà Tĩnh

370 Hà Tĩnh CHTT Quang Trung HTH Nam Hồng Hồng Lĩnh Hà Tĩnh

371 Hà Tĩnh CHTT Nghi Xuân HTH Nghi Xuân Nghi Xuân Hà Tĩnh

372 Hà Tĩnh CHTT Tây Sơn Hƣơng Sơn HTH Tây Sơn Hƣơng Sơn Hà Tĩnh

373 Hà Tĩnh CHTT Vũ Quang HTH Vũ Quang Vũ Quang Hà Tĩnh

374 Hà Tĩnh CHTT Thạch Hà HTH Thạch Hà Thạch Hà Hà Tĩnh

375 Hà Tĩnh CHTT Lộc Hà HTH Thạch Châu Lộc Hà Hà Tĩnh

376 Hà Tĩnh CHTT Huyện Kỳ Anh HTH Đƣờng 1A - Lê Lợi - Kỳ Liên - Kỳ Anh - Hà Tĩnh

377 Hà Tĩnh CHTT Formasa TX Kỳ Anh HTH Đƣờng 1A - Lê Lợi - Kỳ Liên - Kỳ Anh - Hà Tĩnh

378 Thừa Thiên Huế CHTT Nam Đông HUE Khu Vực 2 thị trấn Khe Tre - Huyện Nam Đông- TTT Huế

379 Thừa Thiên Huế CHTT An Dƣơng Vƣơng HUE Số nhà 91 - Đƣờng an dƣơng vƣơng - An Cựu - Huế - Thừa Thiên Huế

380 Thừa Thiên Huế CHTT 92 Nguyễn Huệ Số nhà 92 Đƣờng nguyễn huệ Tổ 1 Phú Nhuận Huế Thừa Thiên Huế

381 Thừa Thiên Huế CHTT 232 Đinh Tiên Hoàng Số nhà 232 Đƣờng Đinh Tiên Hoàng Thuận Lộc Huế Thừa Thiên Huế

382 Thừa Thiên Huế CHTT Phong Điền HUE Thị trấn Phong Điền - TT Huế

383 Thừa Thiên Huế CHTT Quảng Điền TT Sịa Quảng Điền Thừa Thiên Huế

384 Thừa Thiên Huế CHTT Hƣơng Trà HUE Số nhà 45 Đƣờng Cách Mạng Tháng 8 Tứ Hạ Hƣơng Trà Thừa Thiên Huế

385 Thừa Thiên Huế CHTT Phú Vang Thôn 3- Xã Vinh Thành - Huyện Phú Vang - TT Huế

386 Thừa Thiên Huế CHTT Phú Bài HUE Số nhà 1005 Đƣờng nguyễn tất thành Phú Bài Hƣơng Thủy Thừa Thiên Huế

387 Thừa Thiên Huế CHTT Phú Lộc HUE Phú Lộc Phú Lộc Thừa Thiên Huế

388 Thừa Thiên Huế CHTT Lăng Cô HUE Lăng Cô Phú Lộc Thừa Thiên Huế

389 Thừa Thiên Huế CHTT A Lƣới HUE Số 238 Hồ Chí Minh, TT A lƣới, Huyện A Lƣới, TT Huế

390 Hậu Giang CHTT Vị Thanh tại Viettel Tower HUG

Đƣờng Võ Văn Kiệt P 05 TP Vị Thanh Hậu Giang

391 Hậu Giang CHTT Cây Dƣơng Phụng Hiệp HUG

Cây Dƣơng Phụng Hiệp Hậu Giang

392 Hậu Giang CHTT Vị Thủy HUG Nàng Mau Vị Thủy Hậu Giang

393 Hậu Giang CHTT Cái Tắc Châu Thành HUG Cái Tắc Châu Thành A Hậu Giang

394 Hậu Giang CHTT tại Siêu thị Co.op mart P.05 Vị Thanh Hậu Giang

395 Hậu Giang CHTT Ngã Sáu Châu Thành HUG Ngã Sáu Châu Thành Hậu Giang

396 Hậu Giang CHTT Kinh Cùng Phụng Hiệp HUG Kinh Cùng Phụng Hiệp Hậu Giang

397 Hậu Giang CHTT Long Mỹ HUG Long Mỹ Long Mỹ Hậu Giang

398 Hậu Giang CHTT Vĩnh Viễn Long Mỹ HUG Vĩnh Viễn Long Mỹ Hậu Giang

399 Hậu Giang CHTT Ngã Bảy HUG Ngã Bảy Ngã Bảy Hậu Giang

400 Hƣng Yên CHTT Khoái Châu HYN Phố Phủ, Thị trấn Khoái Châu, Khoái Châu

401 Hƣng Yên CHTT Nguyễn Văn Linh An Tảo HYN

số 401 Nguyễn Văn Linh, P.An Tảo, TP Hƣng Yên, Hƣng Yên.

402 Hƣng Yên CHTT Yên Mỹ HYN Yên Mỹ Yên Mỹ Hƣng Yên

403 Hƣng Yên CHTT Văn Giang HYN Thôn Bến, Phụng Công, Văn Giang

404 Hƣng Yên CHTT Ân Thi HYN Thị trấn Ân Thi, Ân Thi, Hƣng Yên

405 Hƣng Yên CHTT Lƣơng Bằng Kim Động HYN TT Lƣơng Bằng, Kim Động

406 Hƣng Yên CHTT Phù Cừ HYN Số 171K1, TT Trần Cao, Phù Cừ

407 Hƣng Yên CHTT Tiên Lữ HYN Số 407, TT Vƣơng, Tiên Lữ

408 Hƣng Yên CHTT Mỹ Hào HYN Phố Nối - Bần Yên Nhân - Mỹ Hào - Hƣng Yên

409 Hƣng Yên CHTT Đình Dù Văn Lâm HYN Chơ Đƣờng Cái, Đình Dù, Văn Lâm

410 Kiên Giang CHTT Nguyễn Bỉnh Khiêm KGG 33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, P. Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang

411 Kiên Giang CHTT An Thới KGG 73 Nguyễn Văn Cừ KP3 Thị trấn An Thới Phú Quốc

412 Kiên Giang CHTT Giang Thành KGG 39 ấp Khánh Hòa, xã Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang

Page 11: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

11

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

413 Kiên Giang CHTT Lạc Hồng KGG 57-58 Lạc Hồng, P. Vĩnh Lạc, TP. Rạch Giá, Kiên Giang

414 Kiên Giang CHTT Rạch Sỏi KGG 74 Nguyễn Chí Thanh, Phƣờng Rạch Sỏi, TP. Rạch Giá, Kiên Giang

415 Kiên Giang CHTT Hà Tiên KGG 38 Trần Hầu, Bình San, Ha Tiên - Kiên Giang

416 Kiên Giang CHTT Kiên Lƣơng KGG 02-03 KP Ngã Ba, TT Kiên Lƣơng, Kiên Giang

417 Kiên Giang CHTT Hòn Đất KGG 08 Tổ 10, KP Đƣờng Hòn, Thị trấn Hòn Đất, Kiên Giang

418 Kiên Giang CHTT Tân Hiệp KGG 188 Khóm A, Thị trấn Tân Hiệp, Tân Hiệp, Kiên Giang

419 Kiên Giang CHTT Châu Thành KGG 780 Khu phố Minh An, Minh Lƣơng, Châu Thành

420 Kiên Giang CHTT Giồng Riềng KGG 22 Khu vực 3, Thị trấn Giồng Riềng, Kiên Giang

421 Kiên Giang CHTT Gò Quao KGG Chợ Gò Quao, Ấp Phƣớc Trung 2, Thị trấn Gò Quao, Kiên Giang

422 Kiên Giang CHTT An Biên KGG 173 Khu vực 2 thị trấn thứ 3, An Biên, Kiên Giang

423 Kiên Giang CHTT An Minh KGG 43 Khu vực 3 thị trấn thứ 11, An Minh, Kiên Giang

424 Kiên Giang CHTT Vĩnh Thuận KGG 973 ấp Vĩnh Phƣớc 2, Thị trấn Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang

425 Kiên Giang CHTT Dƣơng Đông KGG 135 Nguyễn Trung Trực, KP 4, Thị trấn An Thới, Phú Quốc

426 Kiên Giang CHTT U Minh Thƣợng KGG 279 ấp Cả Ngọn, Thạnh Yên, U Minh Thƣợng, Kiên Giang

427 Khánh Hòa CHTT Lộc Thọ KHA Lộc Thọ TP Nha Trang Khánh Hòa

428 Khánh Hòa CHTT Coop Mart Nha Trang Đƣờng số 2 Lê Hồng Phong - Phƣớc Lộc - Phƣớc Hải - TP Nha Trang - Khánh Hòa

429 Khánh Hòa CHTT Vĩnh Nguyên KHA Đƣờng Dã tƣợng Vĩnh Nguyên TP Nha Trang Khánh Hòa

430 Khánh Hòa CHTT Phƣơng Sơn KHA Phƣơng Sơn TP Nha Trang Khánh Hòa

431 Khánh Hòa CHTT Diên Khánh KHA Diên Khánh Diên Khánh Khánh Hòa

432 Khánh Hòa CHTT Khánh Vĩnh KHA Khánh Vĩnh Khánh Vĩnh Khánh Hòa

433 Khánh Hòa CHTT Cam Lâm KHA Cam Đức Cam Lâm Khánh Hòa

434 Khánh Hòa CHTT Cam Ranh KHA Đƣờng Hùng Vƣơng Cam Lộc Cam Ranh Khánh Hòa

435 Khánh Hòa CHTT Khánh Sơn KHA Tô Hạp Khánh Sơn Khánh Hòa

436 Khánh Hòa CHTT Hùng Vƣơng KHA Vạn Giã Vạn Ninh Khánh Hòa

437 Khánh Hòa CHTT Ninh Hòa KHA Ninh Phƣớc Ninh Hòa Khánh Hòa

438 Kon Tum CHTT Đăk Glei KTM Thôn 16/05 Thị trấn Đăk Glei, Huyện Đăk Glei, Kon Tum

439 Kon Tum CHTT TT Đăk Tô KTM Số 193 Hùng Vƣơng, Thị trấn Đăk Tô, Huyện Đăk Tô, Kon Tum

440 Kon Tum CHTT Kon Plong KTM Thôn Măng Đen, Xã Đăk Long, Huyện KonPlong, Kon Tum

441 Kon Tum CHTT TT Đăk Hà KTM Số 05A Đào Duy Từ, Thị trấn Đăk Hà, Huyện Đăk Hà, Kon Tum

442 Kon Tum CHTT Sa Thầy KTM Số 322 Trần Hƣng Đạo, Thị trấn Sa Thầy, Huyện Sa Thầy, Kon Tum

443 Kon Tum CHTT Kon Rẫy KTM Thôn 09 Xã Đăk Ruồng, Huyện Kon Rẫy, Kon Tum

444 Kon Tum CHTT Tu Mơ Rông KTM Thôn Kon Tun, Xã Đăk Hà, Huyện Tu Mơ Rông, Kon Tum

445 Kon Tum CHTT Trần Phú KTM Quyết Thắng Kon Tum Kon Tum

446 Kon Tum CHTT Hùng Vƣơng KTM 811 Hùng Vƣơng, TT Plei Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum

447 Long An CHTT Đức Hòa LAN Đức Hòa Đức Hòa Long An

448 Long An CHTT Bến Lức LAN Bến Lức Bến Lức Long An

449 Long An CHTT Tân An LAN Phƣờng 3 Tân An Long An

450 Long An CHTT Tân Hƣng LAN Tân Hƣng Tân Hƣng Long An

451 Long An CHTT Vĩnh Hƣng LAN Vĩnh Hƣng Vĩnh Hƣng Long An

Page 12: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

12

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

452 Long An CHTT Mộc Hóa LAN Phƣờng 1 Thị Xã Kiến Tƣờng Long An

453 Long An CHTT Tân Thạnh LAN Tân Thạnh Tân Thạnh Long An

454 Long An CHTT Cần Giuộc LAN Cần Giuộc Cần Giuộc Long An

455 Long An CHTT Đức Huệ LAN Đông Thành Đức Huệ Long An

456 Long An CHTT Hậu Nghĩa LAN Hậu Nghĩa Đức Hòa Long An

457 Long An CHTT Thủ Thừa LAN Thủ Thừa Thủ Thừa Long An

458 Long An CHTT Châu Thành LAN Tầm Vu Châu Thành Long An

459 Long An CHTT Cần Đƣớc LAN Cần Đƣớc Cần Đƣớc Long An

460 Long An CHTT toà nhà LAN Đƣờng Số 20 - KP Bình Phú - Phƣờng 5 - Tân An - Long An

461 Long An CHTT Thạnh Hóa LAN Thạnh Hóa Thạnh Hóa Long An

462 Long An CHTT Tân Trụ LAN Tân Trụ Tân Trụ Long An

463 Lai Cai CHTT Hoàng Liên LCI Kim Tân Lào Cai Lào Cai

464 Lai Cai CHTT Hoàng Quốc Việt LCI Bắc Lệnh Lào Cai Lào Cai

465 Lai Cai CHTT Mƣờng Khƣơng LCI Mƣờng Khƣơng Mƣờng Khƣơng Lào Cai

466 Lai Cai CHTT Bát Xát LCI Bát Xát Bát Xát Lào Cai

467 Lai Cai CHTT Simacai LCI Si Ma Cai Si Ma Cai Lào Cai

468 Lai Cai CHTT Bắc Hà LCI Bắc Hà Bắc Hà Lào Cai

469 Lai Cai CHTT Bảo Thắng LCI TT Phố Lu Bảo Thắng Lào Cai

470 Lai Cai CHTT Sapa LCI Sa Pa Sa Pa Lào Cai

471 Lai Cai CHTT Bảo Yên LCI Phố Ràng Bảo Yên Lào Cai

472 Lai Cai CHTT 314 Hoàng Liên Kim Tân - Lào Cai - Lào Cai

473 Lai Cai CHTT Văn Bàn LCI Khánh Yên Văn Bàn Lào Cai

474 Lai Châu CHTT Lê Lợi TX Lai Châu LCU Đƣờng Điện Biên Phủ Tổ dân phố 12 Tân Phong Lai Châu Lai Châu

475 Lai Châu CHTT Tam Đƣờng LCU Đƣờng Khu TRung Tâm Hành Chính Bản Hô Ta Tam Đƣờng Tam Đƣờng Lai Châu

476 Lai Châu CHTT Sìn Hồ LCU Số nhà 001 Đƣờng gần sân bóng Khu 2 Sìn Hồ Sìn Hồ Lai Châu

477 Lai Châu CHTT Phong Thổ LCU Đƣờng Ngã ba cầu Pa So Phong Thổ Phong Thổ Lai Châu

478 Lai Châu CHTT Than Uyên LCU Khu 1 (Đối diện chợ TT Than Uyên)TT Than Uyên Huyện Than Uyên Tỉnh Lai Châu

479 Lai Châu CHTT Tân Uyên LCU Đƣờng Cạnh Trƣờng Tiểu Học Số 1 Khu 21 Tân Uyên Tân Uyên Lai Châu

480 Lai Châu CHTT Nậm Nhùn LCU Bản Nậm Nhùn - TT Nậm Nhùn - Nậm Nhùn - Lai Châu

481 Lai Châu CHTT Mƣờng Tè LCU Đƣờng Ngã tƣ - Khu 7 TT Mƣờng Tè - Mƣờng Tè - Lai Châu

482 Lâm Đồng CHTT Phan Đình Phùng LDG Phƣờng 2 Đà Lạt Lâm Đồng

483 Lâm Đồng CHTT Đức Trọng LDG Liên Nghĩa Đức Trọng Lâm Đồng

484 Lâm Đồng CHTT Lạc Dƣơng LDG Lạc Dƣơng Lạc Dƣơng Lâm Đồng

485 Lâm Đồng CHTT Lâm Hà LDG Đinh Văn Lâm Hà Lâm Đồng

486 Lâm Đồng CHTT Đam Rông LDG Đạ Rsal Đam Rông Lâm Đồng

487 Lâm Đồng CHTT Đạ Huoai LDG Madaguoil Đạ Huoai Lâm Đồng

488 Lâm Đồng CHTT Cát Tiên LDG TT Đồng Nai Cát Tiên Lâm Đồng

489 Lâm Đồng CHTT Di Linh LDG Di Linh Di Linh Lâm Đồng

490 Lâm Đồng CHTT Bảo Lâm LDG Lộc Thắng Bảo Lâm Lâm Đồng

491 Lâm Đồng CHTT Nguyễn Đình Chiểu LDG Phƣờng 9 Đà Lạt Lâm Đồng

492 Lâm Đồng CHTT Bảo Lộc LDG Phƣờng 1 Bảo Lộc Lâm Đồng

493 Lâm Đồng CHTT Đơn Dƣơng LDG Thạnh Mỹ Đơn Dƣơng Lâm Đồng

494 Lâm Đồng CHTT Đạ Tẻh LDG Đạ Tẻh Đạ Tẻh Lâm Đồng

495 Lạng Sơn CHTT Mai Pha Tam Thanh Lạng Sơn Lạng Sơn

496 Lạng Sơn CHTT Tràng Định LSN Thất Khê Tràng Định Lạng Sơn

497 Lạng Sơn CHTT Văn Lãng LSN Na Sầm Văn Lãng Lạng Sơn

498 Lạng Sơn CHTT Bình Gia LSN Tô Hiệu Bình Gia Lạng Sơn

499 Lạng Sơn CHTT Bắc Sơn LSN TT Bắc Sơn Bắc Sơn Lạng Sơn

500 Lạng Sơn CHTT Văn Quan LSN Số nhà 196 Đƣờng Đức Tâm 1 ??c Tõm 1 Văn Quan Văn Quan Lạng Sơn

Page 13: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

13

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

501 Lạng Sơn CHTT Cao Lộc LSN Đồng Đăng Cao Lộc Lạng Sơn

502 Lạng Sơn CHTT Lộc Bình LSN Lộc Bình Lộc Bình Lạng Sơn

503 Lạng Sơn CHTT Chi Lăng LSN Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn

504 Lạng Sơn CHTT Đình Lập LSN Đình Lập Đình Lập Lạng Sơn

505 Lạng Sơn CHTT Hữu Lũng LSN Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng Sơn

506 Lạng Sơn CHTT Thành Phố II LSN Số nhà 222A - Đƣờng Bà Triệu - khối 12 - Hoàng Văn Thụ - Lạng Sơn - Lạng Sơn

507 Lạng Sơn CHTT Cao Lộc II LSN Khối 04 - Cao Lộc - Cao Lộc - Lạng Sơn

508 Nghệ An CHTT Minh Khai NAN Số nhà 91 Nguyễn Thị Minh Khai Vinh Nghệ An

509 Nghệ An CHTT Yên Thành NAN Khối 2 Thị trấn Yên Thành Nghệ An

510 Nghệ An CHTT Diễn Châu NAN Khối 4 thị trấn Diễn Châu Nghệ An

511 Nghệ An CHTT Đô Lƣơng NAN Xóm Yên Trƣờng Yên Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

512 Nghệ An CHTT Hoàng Mai NAN Khối 2 Thị trấn Hoàng Mai Quỳnh Lƣu Nghệ An

513 Nghệ An CHTT Nghi Lộc NAN Khối 3, Thị trấn Quán Hành,Nghi Lộc, Nghệ An

514 Nghệ An CHTT Nguyễn Văn Trỗi NAN Khối 3 Thị trấn Mƣờng Xén Kỳ Sơn Nghệ An

515 Nghệ An CHTT Cửa Lò NAN Khối 2 Phƣờng Thu Thuỷ Cửa Lò Nghệ An

516 Nghệ An CHTT Quế Phong NAN Khối 4 thị trấn Kim Sơn Quế phong Nghệ An

517 Nghệ An CHTT Qùy Châu NAN Khối 2B, Thị trấn Tân Lạc, Quỳ Châu , Nghệ An

518 Nghệ An CHTT Kỳ Sơn NAN Số 28 Nguyễn Văn Trỗi Tp. Vinh Nghệ An

519 Nghệ An CHTT Quỳ Hợp NAN Khối 11 Thị trấn Quỳ Hợp Nghệ An

520 Nghệ An CHTT Nghĩa Bình NAN Xóm Bình Cƣòng Nghĩa Bình Nghĩa Đàn Nghệ An

521 Nghệ An CHTT Tƣơng Dƣơng NAN Khối Hoà Bắc Hoà Bình Tƣơng Dƣơng Nghệ An

522 Nghệ An CHTT Tân Kỳ NAN Khối 2 TT Tân Kỳ - Nghệ An

523 Nghệ An CHTT Con Cuông NAN Khối 2 Thị trấn Con Cuông Nghệ An

524 Nghệ An CHTT Anh Sơn NAN Khối 6 Thị trấn Anh Sơn Nghệ An

525 Nghệ An CHTT Hƣng Nguyên NAN Khối 15 Thị trấn Hƣng Nguyên Nghệ An

526 Nghệ An CHTT TX Thái Hòa NAN Khối 250 P. Quang Tiến Thị Xã Thái Hoà Nghệ An

527 Nghệ An CHTT Nam Đàn NAN Khối Xuân Khoa Thị trấn Nam Đàn Nghệ An

528 Nghệ An CHTT Diễn Châu 2 NAN Nghệ An

529 Nghệ An CHTT 220 Nguyễn Trãi Số nhà 220 - Đƣờng Đƣờng Nguyễn Trãi - Khối 1 - Hà Huy Tập - Vinh - Nghệ An

530 Ninh Bình CHTT Ninh Bình NBH Đông Thành Ninh Bình Ninh Bình

531 Ninh Bình CHTT Tam Điệp NBH Số nhà 184 Tổ 3 Trung Sơn Tam Điệp Ninh Bình

532 Ninh Bình CHTT Nho Quan NBH Nho Quan Nho Quan Ninh Bình

533 Ninh Bình CHTT Gia Viễn NBH TT Me Gia Viễn Ninh Bình

534 Ninh Bình CHTT Hoa Lƣ NBH Thiên Tôn Hoa Lƣ Ninh Bình

535 Ninh Bình CHTT Yên Mô NBH Số nhà Khu trung yên Yên Thịnh Yên Mô Ninh Bình

536 Ninh Bình CHTT Yên Khánh NBH Phố 4, TT Yên Ninh, Yên Khánh, Ninh Bình

537 Ninh Bình CHTT Kim Sơn NBH Phát Diệm Kim Sơn Ninh Bình

538 Nam Định CHTT Quỹ Nhất NDH Thị trấn Quỹ Nhất, Nghĩa Hƣng, Nam Định

539 Nam Định CHTT 224 Quang Trung NDH 224 Quang Trung, Quang Trung, Nam Định

540 Nam Định CHTT Giao Thủy NDH Thị trấn Ngô Đồng, Giao Thủy, Nam Định

541 Nam Định CHTT Vụ Bản NDH Thị trấn Gôi, Vụ Bản, Nam Định

542 Nam Định CHTT Mỹ Lộc NDH Thị trấn Mỹ Lộc, Mỹ Lộc, Nam Định

543 Nam Định CHTT ý Yên NDH Thị trấn Lâm, Ý Yên, Nam Định

544 Nam Định CHTT Nam Trực NDH Thị trấn Nam Dƣơng, Nam Trực, Nam Định

545 Nam Định CHTT Trực Ninh NDH Thị trấn Cổ Lễ, Trực Ninh, Nam Định

546 Nam Định CHTT Xuân Trƣờng NDH Phố Bùi, Thị trấn Xuân Trƣờng, Xuân Trƣờng, Nam Định

547 Nam Định CHTT Liễu Đề Nghĩa Hƣng NDH Thị trấn Liễu Đề, Nghĩa Hƣng, Nam Định

548 Nam Định CHTT Cồn NDH Số 14 khu cao an, Thị trấn cồn - Hải hậu - Nam định

549 Nam Định CHTT Lộc Vƣợng NDH Số nhà 2 - Đƣờng Đƣờng Đông A - KĐT Hòa Vƣợng - Tổ dân phố 11 - Lộc Vƣợng - Nam Định - Nam Định

550 Ninh Thuận CHTT Ninh Thuận NTN Số nhà 24 Đƣờng Trần Phú Phủ Hà Phan Rang -Tháp Chàm Ninh Thuận

Page 14: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

14

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

551 Ninh Thuận CHTT Ninh Sơn NTN Đƣờng KP 4 Tân Sơn Ninh Sơn Ninh Thuận

552 Ninh Thuận CHTT Bác Ái NTN Đƣờng Thôn Tà Lú 1 Phƣớc Đại Bác ái Ninh Thuận

553 Ninh Thuận CHTT Ninh Hải NTN Đƣờng Khánh Sơn Khánh Hải Ninh Hải Ninh Thuận

554 Ninh Thuận CHTT Ninh Phƣớc NTN Đƣờng Khu Phố 4 Phƣớc Dân Ninh Phƣớc Ninh Thuận

555 Ninh Thuận CHTT Thuận Bắc NTN Đƣờng Thôn Ấn Đạt Lợi Hải Thuận Bắc Ninh Thuận

556 Ninh Thuận CHTT Thuận Nam NTN Đƣờng Thôn Quán Thẻ Phƣớc Minh Thuận Nam Ninh Thuận

557 Ninh Thuận CHTT Phan Rang NTN Số nhà 369 - Đƣờng Đƣờng 21/8 - Khu phố 3 - Phƣớc Mỹ - Phan Rang -Tháp Chàm - Ninh Thuận

558 Phú Thọ CHTT Nông Trang PTO Số nhà 1688 Đƣờng Đại lộ Hùng Vƣơng Nông Trang Việt Trì Phú Thọ

559 Phú Thọ CHTT Phù Ninh PTO Số nhà 10 Khu Núi Miếu Phong Châu Phù Ninh Phú Thọ

560 Phú Thọ CHTT Cẩm Khê PTO khu 9 Sông Thao Cẩm Khê Phú Thọ

561 Phú Thọ CHTT Yên Lập PTO Tân An 4 Yên Lập Yên Lập Phú Thọ

562 Phú Thọ CHTT Thanh Sơn PTO Thanh Sơn Thanh Sơn Phú Thọ

563 Phú Thọ CHTT Tân Sơn PTO Tân Phú Tân Sơn Phú Thọ

564 Phú Thọ CHTT Đoan Hùng PTO Khu Đồng Tâm Đoan Hùng Đoan Hùng Phú Thọ

565 Phú Thọ CHTT Hạ Hòa PTO Khu 8 TT Hạ Hòa Hạ Hòa Phú Thọ

566 Phú Thọ CHTT Thanh Ba PTO Khu 3 Thanh Ba Thanh Ba Phú Thọ

567 Phú Thọ CHTT Lâm Thao PTO Khu 9 Thạch Sơn Lâm Thao Phú Thọ

568 Phú Thọ CHTT Tam Nông PTO khu 7 Hƣng Hóa Tam Nông Phú Thọ

569 Phú Thọ CHTT TX Phú Thọ PTO Phú An - Phong Châu - Phú Thọ - Phú Thọ

570 Phú Thọ CHTT Thanh Thủy PTO khu 9 La Phù Thanh Thủy Phú Thọ

571 Phú Yên CHTT Tuy Hòa PYN Phƣờng 5 Tuy Hòa Phú Yên

572 Phú Yên CHTT Tuy An PYN Khu Phố Chí Thạnh, TT Chí Thạnh, Tuy An, Phú yên.

573 Phú Yên CHTT Tây Hòa PYN Phú Thứ, Hòa Bình 2, Tây Hòa, Phú Yên

574 Phú Yên CHTT Sông Cầu PYN 137 Phạm Văn Đồng KP Long Hải Bắc P. Xuân Yên TX Sông Cầu

575 Phú Yên CHTT Sông Hinh PYN 25 Lƣơng Văn Chánh, TT Hai Riêng, Sông Hinh, Phú Yên

576 Phú Yên CHTT Phú Hòa PYN Phong Niên - Hòa Thắng - H.Phú Hòa

577 Phú Yên CHTT Đông Hòa PYN Thôn 2,Hòa Vinh, Đông Hòa, Phú Yên

578 Phú Yên Đồng Xuân 07 Lê Lợi, Tt La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên

579 Phú Yên CHTT Sơn Hòa PYN 133 Trần Phú - TT Củng Sơn - h.Sơn Hòa

580 Quảng Bình CHTT Lý Thƣờng Kiệt QBH Đồng Phú Đồng Hới Quảng Bình

581 Quảng Bình CHTT Quảng Trạch QBH Quảng Tùng Quảng Trạch Quảng Bình

582 Quảng Bình CHTT TX Ba Đồn QBH Thị Xa Ba Đồn Quảng Trạch, Quảng Bình

583 Quảng Bình CHTT Quảng Ninh QBH Quán Hàu Quảng Ninh Quảng Bình

584 Quảng Bình CHTT Kiến Giang QBH Kiến Giang Lệ Thủy Quảng Bình

585 Quảng Bình CHTT Đồng Lê QBH Đồng Lê Tuyên Hóa Quảng Bình

586 Quảng Bình CHTT Quy Đạt QBH Quy Đạt Minh Hóa Quảng Bình

587 Quảng Bình CHTT Hoàn Lão QBH Hoàn Lão Bố Trạch Quảng Bình

588 Quảng Ninh CHTT Cẩm Phả QNH Cẩm Thành Cẩm Phả Quảng Ninh

589 Quảng Ninh CHTT Uông Bí QNH Quang Trung Uông Bí Quảng Ninh

590 Quảng Ninh CHTT Đầm Hà QNH TT Đầm Hà Đầm Hà Quảng Ninh

591 Quảng Ninh CHTT Quảng Yên QNH Quảng Yên Quảng Yên Quảng Ninh

592 Quảng Ninh CHTT Hà Tu Hạ Long QNH Hà Tu Hạ Long Quảng Ninh

593 Quảng Ninh CHTT Móng Cái QNH Trần Phú Móng Cái Quảng Ninh

594 Quảng Ninh CHTT Bình Liêu QNH Bình Liêu Bình Liêu Quảng Ninh

595 Quảng Ninh CHTT Hải Hà QNH Hải Hà Hải Hà Quảng Ninh

596 Quảng Ninh CHTT Tiên Yên QNH Tiên Yên Tiên Yên Quảng Ninh

597 Quảng Ninh CHTT Ba Chẽ QNH Ba Chẽ Ba Chẽ Quảng Ninh

Page 15: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

15

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

598 Quảng Ninh CHTT Vân Đồn QNH Cái Rồng Vân Đồn Quảng Ninh

599 Quảng Ninh CHTT Hoành Bồ QNH TT Trới Hoành Bồ Quảng Ninh

600 Quảng Ninh CHTT Đông Triều QNH Đông Triều Đông Triều Quảng Ninh

601 Quảng Ninh CHTT Bãi Cháy QNH Bãi Cháy Hạ Long Quảng Ninh

602 Quảng Ngãi CHTT Trƣơng Quang Trọng Số nhà 07B - Đƣờng Nguyễn Chánh - Phƣờng Trần Phú - Thành Phố Quảng Ngãi - Tỉnh Quảng Ngãi

603 Quảng Ngãi CHTT 07B Nguyễn Chánh Phƣờng Trần Phú Thành Phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi

604 Quảng Ngãi CHTT Châu Ổ Bình Sơn QNI Thị Trấn Châu ổ Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi

605 Quảng Ngãi CHTT Bình Thạnh Bình Sơn QNI Bình Thạnh Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi

606 Quảng Ngãi CHTT Trà Bồng QNI Trà Xuân Trà Bồng Tỉnh Quảng Ngãi

607 Quảng Ngãi CHTT Sơn Tây QNI Sơn Dung Sơn Tây Tỉnh Quảng Ngãi

608 Quảng Ngãi CHTT Sơn Hà QNI Di Lăng Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi

609 Quảng Ngãi CHTT La Hà QNI Số nhà 005 Đƣờng QL1A Tổ Dp 2 La Hà Tƣ Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi

610 Quảng Ngãi CHTT Minh Long QNI Xã Long Hiệp Huyện Minh Long Tỉnh Quảng Ngãi

611 Quảng Ngãi CHTT Mô Đức QNI Mộ Đức Mộ Đức Tỉnh Quảng Ngãi

612 Quảng Ngãi CHTT Đức Phổ QNI Thị Trấn Đức Phổ Huyện Đức Phổ Tỉnh Quảng Ngãi

613 Quảng Ngãi CHTT Ba Tơ QNI Số nhà 238 Đƣờng Phạm Văn Đồng Tổ Dp 4 Ba Tơ Huyện Ba Tơ Tỉnh Quảng Ngãi

614 Quảng Ngãi CHTT Tây Trà QNI Trà Phong Tỉnh Quảng Ngãi

615 Quảng Ngãi CHTT Nguyễn Nghiêm Phƣờng Trần Phú Thành Phố Quảng Ngãi Tỉnh Quảng Ngãi

616 Quảng Ngãi CHTT Lý Sơn QNI Thôn Đông Xã An Vĩnh Huyện Lý Sơn Tỉnh Quảng Ngãi

617 Quảng Ngãi CHTT Sơn Tịnh QNI Số nhà 0 Đƣờng tỉnh lộ Minh Mỹ Xã Tịnh Bắc Huyện Sơn Tịnh Tỉnh Quảng Ngãi

618 Quảng Ngãi CHTT Chợ Chùa QNI Chợ Chùa Nghĩa Hành Tỉnh Quảng Ngãi

619 Quảng Nam CHTT Tam Kỳ QNM Lô A39-40 Phan Bội Châu - Tam Kỳ - Q.Nam

620 Quảng Nam CHTT Hội An QNM 310 Lý Thƣờng Kiệt, Phƣờng Tân An Thành Phố Hội An Quảng Nam

621 Quảng Nam CHTT Đại Lộc QNM Thị Trấn Ái Nghĩa Huyện Đại Lộc Tỉnh Quảng Nam

622 Quảng Nam CH Điện Ngọc Điện Bàn Quảng Nam

Thôn Viêm Trung Điện Ngọc Điện Bàn Quảng Nam

623 Quảng Nam CHTT Duy Xuyên QNM Thị Trấn Nam Phƣớc Huyện Duy Xuyên Tỉnh Quảng Nam

624 Quảng Nam CHTT Nam Giang QNM Thị Trấn Thạnh Mỹ Huyện Nam Giang Tỉnh Quảng Nam

625 Quảng Nam CHTT Thăng Bình QNM Thị Trấn Hà Lam Huyện Thăng Bình Quảng Nam

626 Quảng Nam CHTT Hiệp Đức QNM Thị Trấn Tâm An Huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam

627 Quảng Nam CHTT Tiên Phƣớc QNM Thị Trấn Tiên Kỳ Huyện Tiên Phƣớc Tỉnh Quảng Nam

628 Quảng Nam CHTT Nam Trà My QNM Xã Trà Cang Huyện Nam Trà My Tỉnh Quảng Nam

629 Quảng Nam CHTT Phƣớc Sơn QNM Khâm Đức 01, Phƣớc Sơn

630 Quảng Nam CHTT Phú Ninh QNM Xã Tam Dân Huyện Phú Ninh Tỉnh Quảng Nam

631 Quảng Nam CHTT Đông Giang QNM Thị Trấn Prao Huyện Đông Giang Tỉnh Quảng Nam

632 Quảng Nam CHTT Tây Giang QNM Xã A Tiêng, Huyện Tây Giang Tỉnh Quảng Nam

633 Quảng Nam CHTT Bắc Trà My QNM Tổ Trung Thị -Thị Trấn Trà My- Bắc Trà My- Tỉnh Quảng Nam

634 Quảng Nam CHTT Quế Trung Quế Sơn QNM Quế Trung 01, Quế Sơn

635 Quảng Nam CHTT Núi Thành QNM Khối 2 Thị Trấn Núi Thành Tỉnh Quảng Nam

636 Quảng Nam CHTT Đông Phú Quế Sơn QNM Thị Trấn Đông Phú Huyện Quế Sơn Tỉnh Quảng

Page 16: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

16

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Nam

637 Quảng Trị CHTT Hồ Xá QTI Số nhà 41 Đƣờng Hùng Vƣơng Hồ Xá Vĩnh Linh Quảng Trị

638 Quảng Trị CHTT Gio Linh QTI Đƣờng Quốc Lộ 1A Gio Linh Gio Linh Quảng Trị

639 Quảng Trị CHTT Triệu Phong QTI Số nhà 170 Đƣờng Lê Duẫn ái Tử Triệu Phong Quảng Trị

640 Quảng Trị CHTT Hải Lăng QTI Khóm 5, Hải Lăng Hải Lăng Quảng Trị

641 Quảng Trị CHTT Khe Sanh QTI Số nhà 55 Đƣờng Lê Duẫn Khe Sanh Hƣớng Hóa Quảng Trị

642 Quảng Trị CHTT Lao Bảo QTI Số nhà 06 Đƣờng Trần Hƣng Đạo Lao Bảo Hƣớng Hóa Quảng Trị

643 Quảng Trị CHTT Đakrông QTI Đƣờng KM41 Khóm 2 Krông Klang Đa Krông Quảng Trị

644 Quảng Trị CHTT Đông Hà Số nhà 171 Đƣờng Quốc Lộ 9 Phƣờng 5 Đông Hà Quảng Trị

645 Quảng Trị CHTT Trần Hƣng Đạo QTI Số nhà 173 Đƣờng Trần Hƣng Đạo Phƣờng 2 Quảng Trị Quảng Trị

646 Quảng Trị CHTT Cam Lộ QTI Cam Lộ Cam Lộ Quảng Trị

647 Sơn La CHTT Lê Duẩn SLA Số nhà 252 Đƣờng Lê Duẩn Chiềng Sinh Sơn La Sơn La

648 Sơn La CHTT Nông trƣờng Mộc Châu SLA Nông Trƣờng Mộc châu Mộc Châu Sơn La

649 Sơn La CHTT Quỳnh Nhai SLA Mƣờng Giàng Quỳnh Nhai Sơn La

650 Sơn La CHTT Mƣờng La SLA TK 2 ít Ong Mƣờng La Sơn La

651 Sơn La CHTT Thuận Châu SLA TK 14 - TT Thuận Châu - huyện Thuận Châu Sơn La

652 Sơn La CHTT Bắc Yên SLA TK 4 - TT Bắc Yên - huyện Bắc Yên Sơn La

653 Sơn La CHTT Phù Yên SLA Khối 12 - TT Phù Yên - huyện Phù Yên Sơn La

654 Sơn La CHTT Mai Sơn SLA TK 3 - TT Hát Lót - huyện Mai Sơn Sơn La

655 Sơn La CHTT Sông Mã SLA Số nhà SN 66 Tiểu khu 7 Sông Mã Sông Mã Sơn La

656 Sơn La CHTT Yên Châu SLA Yên Châu Yên Châu Sơn La

657 Sơn La CHTT Sốp Cộp SLA Hua Mƣờng - xã Sốp Cộp - huyện Sốp Cộp Sơn La

658 Sóc Trăng CHTT thành phố Sóc Trăng STG Phƣờng 3 Sóc Trăng Sóc Trăng

659 Sóc Trăng CHTT Kế Sách STG Kế Sách Kế Sách Sóc Trăng

660 Sóc Trăng CHTT Long Phú STG Long Phú Long Phú Sóc Trăng

661 Sóc Trăng CHTT Đại Ngãi STG Đại Ngãi Long Phú Sóc Trăng

662 Sóc Trăng CHTT Mỹ Tú STG Huỳnh Hữu Nghĩa Mỹ Tú Sóc Trăng

663 Sóc Trăng CHTT Mỹ Xuyên STG Mỹ Xuyên Mỹ Xuyên Sóc Trăng

664 Sóc Trăng CHTT Thạnh Trị STG Đƣờng TT Phú Lộc Thạnh Trị Sóc Trăng

665 Sóc Trăng CHTT Vĩnh Châu STG Số nhà 10 Đƣờng Trần Hƣng Đạo phƣờng 1 Vĩnh Châu Sóc Trăng

666 Sóc Trăng CHTT Ngã Năm STG Phƣờng 1 Thị Xã Ngã Năm Sóc Trăng

667 Sóc Trăng CHTT Cù Lao Dung STG Cù Lao Dung Cù Lao Dung Sóc Trăng

668 Sóc Trăng CHTT Châu Thành STG Châu Thành Châu Thành Sóc Trăng

669 Sóc Trăng CHTT Trần Đề STG TT Trần Đề Trần Đề Sóc Trăng

670 Sóc Trăng CHTT Lịch Hội Thƣợng STG TT Lịch Hội Thƣợng Trần Đề Sóc Trăng

671 Thái Bình CHTT Trần Hƣng Đạo TBH Trần Hƣng Đạo Thái Bình Thái Bình

672 Thái Bình CHTT Đông Hƣng TBH Đông Hƣng Đông Hƣng Thái Bình

673 Thái Bình CHTT Quỳnh Phụ TBH Quỳnh Côi Quỳnh Phụ Thái Bình

674 Thái Bình CHTT Thái Thụy TBH Diêm Điền Thái Thụy Thái Bình

675 Thái Bình CHTT Vũ Thƣ TBH Vũ Thƣ Vũ Thƣ Thái Bình

676 Thái Bình CHTT Hƣng Hà TBH Hƣng Hà Hƣng Hà Thái Bình

677 Thái Bình CHTT Thái Hƣng TBH Thái Hƣng Thái Thụy Thái Bình

678 Thái Bình CHTT Kiến Xƣơng Kiến Xƣơng - Thái Bình

679 Tiền Giang CHTT Vĩnh Bình TGG Vĩnh Bình Gò Công Tây Tiền Giang

680 Tiền Giang CHTT Gò Công TGG Phƣờng 1 Gò Công Tiền Giang

681 Tiền Giang CHTT Tân Hiệp TGG TT Tân Hiệp Châu Thành Tiền Giang

682 Tiền Giang CHTT TX Cai Lậy TGG Phƣờng 5 Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

Page 17: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

17

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

683 Tiền Giang CHTT Tân Phƣớc TGG TT Mỹ Phƣớc Tân Phƣớc Tiền Giang

684 Tiền Giang CHTT Bình Đức TGG Số nhà 19/1 Đƣờng Ấp Lộ Ngang Bình Đức Châu Thành Tiền Giang

685 Tiền Giang CHTT Chợ Gạo TGG Số nhà 245A Đƣờng Ô1, Khu 2 Chợ Gạo Chợ Gạo Tiền Giang

686 Tiền Giang CHTT Cái Bè TGG Cái Bè Cái Bè Tiền Giang

687 Tiền Giang CHTT An Hữu TGG An Hữu Cái Bè Tiền Giang

688 Tiền Giang CHTT Tân Hòa TGG Gò Công Đông Tiền Giang

689 Tiền Giang CHTT Tân Phú Đông TGG Phú Thạnh Tân Phú Đông Tiền Giang

690 Tiền Giang CHTT Cai Lậy TGG Bình Phú Cai Lậy Tiền Giang

691 Thanh Hóa CHTT Nam Đại Lộ Lê Lợi Đông Hƣơng THA

Đông Hƣơng Thanh Hóa Thanh Hóa

692 Thanh Hóa CHTT Tĩnh Gia THA TT Còng Tĩnh Gia Thanh Hóa

693 Thanh Hóa CHTT Quang Trung Đông Vệ THA Đông Vệ Thanh Hóa Thanh Hóa

694 Thanh Hóa CHTT Nguyễn Trãi Bỉm Sơn THA Bỉm Sơn Thanh Hóa

695 Thanh Hóa CHTT Hoằng Hóa THA Bút Sơn Hoằng Hóa Thanh Hóa

696 Thanh Hóa CHTT Triệu Sơn THA Triệu Sơn Triệu Sơn Thanh Hóa

697 Thanh Hóa CHTT Nông Cống THA Nông Cống Nông Cống Thanh Hóa

698 Thanh Hóa CHTT Nguyễn Du Sầm Sơn THA Trƣờng Sơn Sầm Sơn Thanh Hóa

699 Thanh Hóa CHTT Mƣờng Lát THA Mƣờng Lát Mƣờng Lát Thanh Hóa

700 Thanh Hóa CHTT Quan Sơn THA TT Quan Sơn Quan Sơn Thanh Hóa

701 Thanh Hóa CHTT Quan Hóa THA Quan Hóa Quan Hóa Thanh Hóa

702 Thanh Hóa CHTT Bá Thƣớc THA Cành Nàng Bá Thƣớc Thanh Hóa

703 Thanh Hóa CHTT Cẩm Thủy THA Cẩm Sơn Cẩm Thủy Thanh Hóa

704 Thanh Hóa CHTT Lang Chánh THA Lang Chánh Lang Chánh Thanh Hóa

705 Thanh Hóa CHTT Kim Tân Thạch Thành THA Kim Tân Thạch Thành Thanh Hóa

706 Thanh Hóa CHTT Ngọc Lạc THA Ngọc Lặc Ngọc Lặc Thanh Hóa

707 Thanh Hóa CHTT Thƣờng Xuân THA Thƣờng Xuân Thƣờng Xuân Thanh Hóa

708 Thanh Hóa CHTT Nhƣ Xuân THA Yên Cát Nhƣ Xuân Thanh Hóa

709 Thanh Hóa CHTT Nhƣ Thanh THA Bến Sung Nhƣ Thanh Thanh Hóa

710 Thanh Hóa CHTT Vĩnh Lộc THA Vĩnh Lộc Vĩnh Lộc Thanh Hóa

711 Thanh Hóa CHTT Hà Trung THA Hà Trung Hà Trung Thanh Hóa

712 Thanh Hóa CHTT Nga Sơn THA Nga Sơn Nga Sơn Thanh Hóa

713 Thanh Hóa CHTT Quán Lào Yên Định THA Quán Lào Yên Định Thanh Hóa

714 Thanh Hóa CHTT Thọ Xuân THA Thọ Xuân Thọ Xuân Thanh Hóa

715 Thanh Hóa CHTT Hậu Lộc THA Hậu Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa

716 Thanh Hóa CHTT Vạn Hà Thiệu Hóa THA Vạn Hà Thiệu Hóa Thanh Hóa

717 Thanh Hóa CHTT Đông Sơn THA Rừng Thông Đông Sơn Thanh Hóa

718 Thanh Hóa CHTT Quảng Xƣơng THA Quảng Tân Quảng Xƣơng Thanh Hóa

719 Thanh Hóa CHTT Nghi Sơn Khu Kinh tế Nghi SơnTĩnh Gia- Thanh Hóa

720 Tây Ninh CHTT Thành Phố Tây Ninh Số nhà 007 Đƣờng Paster Phƣờng 2 Thành phố Tây Ninh Tây Ninh

721 Tây Ninh CHTT Tân Biên Tây Ninh Số nhà 146 Đƣờng Nguyễn Văn Linh Tân Biên Tân Biên Tây Ninh

722 Tây Ninh CHTT Tân Châu TNH Số nhà 144 Kp1 Tân Châu Tân Châu Tây Ninh

723 Tây Ninh CHTT Hòa Thành TNH Số nhà 65 Đƣờng Tôn Đức Thắng Long Thành Trung Hòa Thành Tây Ninh

724 Tây Ninh CHTT Trảng Bàng TNH Đƣờng Ql22B Kp Lộc An Trảng Bàng Trảng Bàng Tây Ninh

725 Tây Ninh CHTT Dƣơng Minh Châu TNH Số 356, KP2, thị trấn DMC, huyện DMC, tỉnh Tây Ninh

726 Tây Ninh CHTT Châu Thành TNH Số nhà 943 Đƣờng Hoàng Lê Kha Châu Thành Châu Thành Tây Ninh

727 Tây Ninh CHTT Bến Cầu TNH Đƣờng Khu kinh tế cửa khẩu Mộc Bài Lợi Thuận Bến Cầu Tây Ninh

728 Tây Ninh CHTT Gò Dầu TNH Số nhà 275 Đƣờng Ql22B Rạch Sơn Gò Dầu Gò Dầu Tây Ninh

729 Thái Nguyên CHTT Lƣơng Ngọc Quyến TNN Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên Thái Nguyên

730 Thái Nguyên CHTT Hƣơng Sơn TNN Hƣơng Sơn Thái Nguyên Thái Nguyên

Page 18: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

18

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

731 Thái Nguyên CHTT Thịnh Đán TNN Thịnh Đán Thái Nguyên Thái Nguyên

732 Thái Nguyên CHTT Sông Công TNN Cải Đan Sông Công Thái Nguyên

733 Thái Nguyên CHTT Phổ Yên TNN Ba Hàng Phổ Yên Thái Nguyên

734 Thái Nguyên CHTT Định Hóa TNN Chợ Chu Định Hóa Thái Nguyên

735 Thái Nguyên CHTT Võ Nhai TNN Đình Cả Võ Nhai Thái Nguyên

736 Thái Nguyên CHTT Phú Lƣơng TNN Giang Tiên Phú Lƣơng Thái Nguyên

737 Thái Nguyên CHTT Đồng Hỷ TNN Chùa Hang Đồng Hỷ Thái Nguyên

738 Thái Nguyên CHTT Đại Từ TNN Đại Từ Đại Từ Thái Nguyên

739 Thái Nguyên CHTT Phú Bình TNN Hƣơng Sơn Phú Bình Thái Nguyên

740 Tuyên Quang CHTT Na Hang TQG Tổ 8, TT Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang

741 Tuyên Quang CHTT Bình Thuận TQG Số 172, tổ 26, phƣờng Tân Quang, TP Tuyên Quang

742 Tuyên Quang CHTT Yên Sơn TQG Cùng địa chỉ cũ, cách vị trí cũ 2 nhà

743 Tuyên Quang CHTT Sơn Dƣơng TQG Thôn Ba nhà, Sơn Nam, Sơn Dƣơng, Tuyên Quang

744 Tuyên Quang CHTT Lâm Bình TQG Xã Lăng Can, Lâm Bình, Tuyên Quang

745 Tuyên Quang CHTT Phan Thiết TQG Thôn 2, xã Đội Cấn, TP Tuyên Quang

746 Tuyên Quang CHTT Chiêm Hóa TQG Thôn Đồng Luộc- TT Vĩnh Lộc, Chiêm Hóa, Tuyên Quang

747 Tuyên Quang CHTT Hàm Yên TQG Tổ Tân Trung, TT Tân Yên, Hàm Yên, Tuyên Quang

748 Trà Vinh CHTT Trung tâm Thành phố Trà Vinh TVH

Số nhà 156 khóm 6 Đƣờng Nguyễn Đáng Phƣờng 7 Trà Vinh Trà Vinh

749 Trà Vinh CHTT Càng Long TVH Đƣờng khóm 4 Càng Long Càng Long Trà Vinh

750 Trà Vinh CHTT Châu Thành TVH Số nhà Số 219 Đƣờng khóm 2 Châu Thành Châu Thành Trà Vinh

751 Trà Vinh CHTT Tiểu Cần TVH Đƣờng Ấp Đại Mong Phú Cần Tiểu Cần Trà Vinh

752 Trà Vinh CHTT Cầu Ngang TVH Đƣờng Khóm Mỹ Cẩm A Cầu Ngang Cầu Ngang Trà Vinh

753 Trà Vinh CHTT Trà Cú TVH Số nhà 236 Đƣờng Khóm 3 Trà Cú Trà Cú Trà Vinh

754 Trà Vinh CHTT Duyên Hải TVH Đƣờng khóm 2 Duyên Hải Duyên Hải Trà Vinh

755 Trà Vinh CHTT Cầu Kè TVH Đƣờng khóm 5 Cầu Kè Cầu Kè Trà Vinh

756 Trà Vinh CHTT Trƣờng Đại Học Trà Vinh Số nhà Số 216 - Đƣờng Quốc lộ 53 - Khóm 4 - Phƣờng 5 - Trà Vinh - Trà Vinh

757 Vĩnh Long CHTT Mang Thít Số nhà 40 Đƣờng Phạm Hùng Thị Trấn Cái Nhum Mang Thít Vĩnh Long

758 Vĩnh Long CHTT Bình Minh Phƣờng Cái Vồn Thị xã Bình Minh Vĩnh Long

759 Vĩnh Long CHTT Bình Tân Số nhà 606 Đƣờng Tân Thuận Tân Quới Bình Tân Vĩnh Long

760 Vĩnh Long CHTT Đinh Tiên Hoàng Số nhà 87 Đƣờng Đinh Tiên Hoàng Phƣờng 8 Thành Phố Vĩnh Long Vĩnh Long

761 Vĩnh Long CHTT Phú Quới Số nhà 25K1 Đƣờng Thạnh Hƣng Hòa Phú Long Hồ Vĩnh Long

762 Vĩnh Long CHTT Long Hồ Số nhà 270/20 Đƣờng Khóm 5 Thị Trấn Long Hồ Long Hồ Vĩnh Long

763 Vĩnh Long CHTT Tam Bình Số nhà 253 Đƣờng Võ Tấn Đức Thị Trấn Tam Bình Tam Bình Vĩnh Long

764 Vĩnh Long CHTT Trà Ôn Số nhà 63 Đƣờng Thống Chế Điều Bát Thị Trấn Trà Ôn Trà Ôn Vĩnh Long

765 Vĩnh Long CHTT Vũng Liêm Đƣờng Khóm 2 Thị Trấn Vũng Liêm Vũng Liêm Vĩnh Long

766 Vĩnh Long CHTT Phƣờng 9 Số nhà 38 - Đƣờng Phạm Hùng - Phƣờng 9 - Thành Phố Vĩnh Long - Vĩnh Long

767 Vĩnh Long CHTT Bắc Cổ Chiên Số nhà 173/13 ?p - Thanh Mỹ 1 - Thanh Đức - Long Hồ - Vĩnh Long

768 Vĩnh Long CHTT Hiếu Phụng Số nhà 249 - nhơn ngãi - Hiếu Phụng - Vũng Liêm - Vĩnh Long

769 Vĩnh Phúc CHTT Lập Thạch VPC Khu 3, thị trấn Lập Thạch, Vĩnh Phúc

Page 19: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

19

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

770 Vĩnh Phúc CHTT Phúc Yên VPC SN 43, Đƣờng Sóc Sơn, P.Trƣng Trắc, Phúc Yên Vĩnh Phúc

771 Vĩnh Phúc CHTT Bình Xuyên VPC Thị trấn Hƣơng Canh, Bình Xuyên Vĩnh Phúc

772 Vĩnh Phúc CHTT Tam Dƣơng VPC Hợp Hòa, Tam Dƣơng Vĩnh Phúc

773 Vĩnh Phúc CHTT Tam Đảo VPC Tam Đảo Vĩnh Phúc

774 Vĩnh Phúc CHTT Sông Lô VPC Tam Sơn, Sông Lô Vĩnh Phúc

775 Vĩnh Phúc CHTT Vĩnh Tƣờng Vĩnh Tƣờng - Vĩnh Tƣờng - Vĩnh Phúc

776 Vũng Tàu CHTT Trƣơng Công Định VTU Số nhà 600 Đƣờng Nguyễn An Ninh Nguyễn An Ninh Vũng Tàu Bà Rịa Vũng Tàu

777 Vũng Tàu CHTT Châu Đức VTU Số nhà 397 Đƣờng Hùng Vƣơng Ngãi Giao Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu

778 Vũng Tàu CHTT Bà Rịa VTU Số nhà 98 Đƣờng Huỳnh Tịnh Của Phƣớc Trung Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu

779 Vũng Tàu CHTT Tân Thành VTU Số nhà Tổ 16 Đƣờng Thị Vải Mỹ Xuân Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

780 Vũng Tàu CHTT Côn Đảo VTU Số nhà 01 Đƣờng Võ Thị Sáu Côn Đảo Côn Đảo Bà Rịa Vũng Tàu

781 Vũng Tàu CHTT Đất Đỏ VTU Số nhà 315 Đƣờng Tƣờng Thành TT Đất Đỏ Đất Đỏ Bà Rịa Vũng Tàu

782 Vũng Tàu CHTT Long Điền VTU Đƣờng Khu phố Hải Bình Long Hải Long Điền Bà Rịa Vũng Tàu

783 Yên Bái CHTT Trấn Yên YBI Cổ Phúc Trấn Yên Yên Bái

784 Yên Bái CHTT Nghĩa Lộ YBI Trung Tâm Nghĩa Lộ Yên Bái

785 Yên Bái CHTT Yên Thế YBI Yên Thế Lục Yên Yên Bái

786 Yên Bái CHTT Mậu A YBI Mậu A Văn Yên Yên Bái

787 Yên Bái CHTT Mù Cang Chải YBI Mù Cang Chải Mù Cang Chải Yên Bái

788 Yên Bái CHTT Yên Bình YBI Yên Bình Yên Bình Yên Bái

789 Yên Bái CHTT Thác Bà YBI Thác Bà Yên Bình Yên Bái

790 Yên Bái CHTT Văn Chấn YBI Sơn Thịnh Văn Chấn Yên Bái

791 Yên Bái CHTT Trạm Tấu YBI TT Trạm Tấu Trạm Tấu Yên Bái

792 Yên Bái CHTT Thành phố YBI Hồng Hà Yên Bái Yên Bái

793 Hậu Giang CHTT Big C Hƣng Phú Đƣờng Khu Dân cƣ Hƣng Phú - KV Phú Hƣng - Phú Thứ - Cái Răng - Cần Thơ

794 Quảng Ninh CHTT Cô Tô QNH Khu 1 - Cô Tô - Cô Tô - Quảng Ninh

795 Bình Dƣơng CH An Phú Tổ 1; Khu phố 2 - Phƣờng an phú - Thị xã thuận an - Bình dƣơng

796 Tiền Giang CHTT Tân Hƣơng Tân Hƣơng - Châu Thành - Tiền Giang

797 Cà Mau CHTT Trần Văn Thời Khóm 7; Trần văn thời

798 Hòa Bình CHTT Thịnh Lang HBH Đƣờng Đại lộ Thịnh Lang Tô 13 Tân Thịnh Hòa Bình Hòa Bình

799 Hòa Bình CHTT Sủ Ngòi HBH Đƣờng Trần Hƣng Đạo xóm 8 Sủ Ngòi Hòa Bình Hòa Bình

800 Quảng Nam CHTT Vĩnh Điện Điện Bàn 62 Mẹ thứ - Thị trấn Vĩnh Điện Điện Bàn

801 Vĩnh Phúc CHTT Tòa nhà Viettel Vĩnh Phúc Số 1, khu S1, khu đô thị chùa hà - Xã định chung - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

802 Hà Nội CHTT Tôn Đức Thắng Số 219 Tôn Đức Thắng Hàng Bột Đống Đa Hà nội

803 Lai Châu CHTT Nậm Tăm Nậm Tăm - Sìn Hồ - LCU

804 Bình Dƣơng BDG, P, 453 Đại Lộ Bình Dƣơng, Thủ Dầu Một

BDG, P, 453 Đại Lộ Bình Dƣơng, Thủ Dầu Một

805 Bình Dƣơng BDG, X, 1/97 Hòa Lân, Thuận An BDG, X, 1/97 Hòa Lân, Thuận An

806 Bình Dƣơng BDG, H, Mỹ Phƣớc 01, Bến Cát BDG, H, Mỹ Phƣớc 01, Bến Cát

807 Bình Dƣơng BDG, P, 513 Phú Lợi, Thủ Dầu Một BDG, P, 513 Phú Lợi, Thủ Dầu Một

808 Bình Dƣơng BDG, P, Khu Phố 5, Thủ Dầu Một BDG, P, Khu Phố 5, Thủ Dầu Một

809 Bình Phƣớc BPC, X, 973 Phú Riềng Đỏ, Đồng Xoài

BPC, X, 973 Phú Riềng Đỏ, Đồng Xoài

810 Bình Phƣớc BPC, H, Phƣớc Bình 01, Phƣớc Long

BPC, H, Phƣớc Bình 01, Phƣớc Long

811 Bình Thuận BTN, P, 186B Thủ Khoa Huân, Phan Thiết

BTN, P, 186B Thủ Khoa Huân, Phan Thiết

Page 20: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

20

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

812 Bình Thuận BTN, X, 17/19 Thống Nhất, Lagi BTN, X, 17/19 Thống Nhất, Lagi

813 Bình Thuận BTN, P, 324 Trần Hƣng Đạo, Phan Thiết

BTN, P, 324 Trần Hƣng Đạo, Phan Thiết

814 Long An LAN, P, 107 Hùng Vƣơng, Tân An LAN, P, 107 Hùng Vƣơng, Tân An

815 Long An LAN, H, Đức Hòa Hạ 01, Đức Hòa LAN, H, Đức Hòa Hạ 01, Đức Hòa

816 Long An LAN, H, Bến Lức 02, Bến Lức LAN, H, Bến Lức 02, Bến Lức

817 Ninh Thuận NTN, P, 450A Thống Nhất, Tháp Chàm

NTN, P, 450A Thống Nhất, Tháp Chàm

818 Ninh Thuận NTN, P, 753 đƣờng 21 tháng 8, Tháp Chàm

NTN, P, 753 đƣờng 21 tháng 8, Tháp Chàm

819 Tây Ninh TNH, X, 869 CMT8, Tây Ninh TNH, X, 869 CMT8, Tây Ninh

820 Tây Ninh TNH, H, An Tịnh 01, Trảng Bàng TNH, H, An Tịnh 01, Trảng Bàng

821 Tây Ninh TNH, P, 504 Cách Mạng Tháng Tám, Tây Ninh

TNH, P, 504 Cách Mạng Tháng Tám, Tây Ninh

822 Tiền Giang TGG, P, 02C Thủ Khoa Huân, Mỹ Tho

TGG, P, 02C Thủ Khoa Huân, Mỹ Tho

823 Tiền Giang TGG, P, Đinh Bộ Lĩnh, Mỹ Tho TGG, P, Đinh Bộ Lĩnh, Mỹ Tho

824 Tiền Giang TGG, P, 49/2 Ấp Bắc, Mỹ Tho TGG, P, 49/2 Ấp Bắc, Mỹ Tho

825 Vũng Tàu VTU, X, 224 Nguyễn Thanh Đằng, Bà Rịa

VTU, X, 224 Nguyễn Thanh Đằng, Bà Rịa

826 Vũng Tàu VTU, P, 353 Trƣơng Công Định, Vũng Tàu

VTU, P, 353 Trƣơng Công Định, Vũng Tàu

827 Vũng Tàu VTU, H, Phƣớc Bửu 01, Xuyên Mộc

VTU, H, Phƣớc Bửu 01, Xuyên Mộc

828 Vũng Tàu VTU, P, 611 đƣờng 30/4, Vũng Tàu

VTU, P, 611 đƣờng 30/4, Vũng Tàu

829 An Giang AGG, P, 60 Nguyễn Thái Học, Long Xuyên

AGG, P, 60 Nguyễn Thái Học, Long Xuyên

830 An Giang AGG, X, 192 Thƣợng Đăng Lễ, Châu Đốc

AGG, X, 192 Thƣợng Đăng Lễ, Châu Đốc

831 An Giang AGG, P, 659A Trần Hƣng Đạo, Long Xuyên

AGG, P, 659A Trần Hƣng Đạo, Long Xuyên

832 An Giang AGG, P, 281 Trần Hƣng Đạo, Long Xuyên

AGG, P, 281 Trần Hƣng Đạo, Long Xuyên

833 Bạc Liêu BLU, P, 156A/4 Trần Phú, Bạc Liêu BLU, P, 156A/4 Trần Phú, Bạc Liêu

834 Bến Tre BTE, P, 489B Đồng Khởi, Bến Tre BTE, P, 489B Đồng Khởi, Bến Tre

835 Bến Tre BTE, H, Mỏ Cày Nam 02, Mỏ Cày BTE, H, Mỏ Cày Nam 02, Mỏ Cày

836 Cà Mau CMU, P, 11 Trần Hƣng Đạo, Cà Mau

CMU, P, 11 Trần Hƣng Đạo, Cà Mau

837 Cà Mau CMU, P, 243 Nguyễn Tất Thành, Cà Mau

CMU, P, 243 Nguyễn Tất Thành, Cà Mau

838 Hậu Giang CTO, W, 23 Cách Mạng Tháng 8 CTO, W, 23 Cách Mạng Tháng 8

839 Hậu Giang CTO, W, 184A đƣờng 30/4 CTO, W, 184A đƣờng 30/4

840 Hậu Giang CTO, W, 01 Đƣờng 3/2. CTO, W, 01 Đƣờng 3/2.

841 Hậu Giang CTO, W, 50B Hùng Vƣơng CTO, W, 50B Hùng Vƣơng

842 Đồng Tháp DTP, X, 7-9 Trần Hƣng Đạo, Sa Đéc

DTP, X, 7-9 Trần Hƣng Đạo, Sa Đéc

843 Đồng Tháp DTP, H, Mỹ An 02, Tháp Mƣời DTP, H, Mỹ An 02, Tháp Mƣời

844 Đồng Tháp DTP, H, Thanh Bình 02, Thanh Bình

DTP, H, Thanh Bình 02, Thanh Bình

845 Đồng Tháp DTP, P, 58 Nguyễn Huệ, Cao Lãnh DTP, P, 58 Nguyễn Huệ, Cao Lãnh

846 Đồng Tháp DTP, X, 02 Hùng Vƣơng, Hồng Ngự

DTP, X, 02 Hùng Vƣơng, Hồng Ngự

847 Đồng Tháp DTP, H, Lấp Vò 02, Lấp Vò DTP, H, Lấp Vò 02, Lấp Vò

848 Hậu Giang HUG, P, 02 Đƣờng 30/04, Vị Thanh

HUG, P, 02 Đƣờng 30/04, Vị Thanh

849 Kiên Giang KGG, P, 02 Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang

KGG, P, 02 Nguyễn Trung Trực, Kiên Giang

850 Sóc Trăng STG, P, 91 Hùng Vƣơng, Sóc STG, P, 91 Hùng Vƣơng, Sóc Trăng

Page 21: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

21

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Trăng

851 Trà Vinh TVH, P, 08 Điện Biên Phủ, Trà Vinh

TVH, P, 08 Điện Biên Phủ, Trà Vinh

852 Vĩnh Long VLG, P, 01B Trƣơng Nữ Vƣơng, Vĩnh Long

VLG, P, 01B Trƣơng Nữ Vƣơng, Vĩnh Long

853 HCM HCM, W, 1C Nguyễn Ảnh Thủ HCM, W, 1C Nguyễn Ảnh Thủ

854 HCM HCM, W, 715 Kha Vạn Cân HCM, W, 715 Kha Vạn Cân

855 HCM HCM, W, 87 Nguyễn Thị Tú HCM, W, 87 Nguyễn Thị Tú

856 HCM HCM, H, 12 Tỉnh lộ 8, Củ Chi HCM, H, 12 Tỉnh lộ 8, Củ Chi

857 HCM HCM, W, 49/2c Quang Trung HCM, W, 49/2c Quang Trung

858 HCM HCM, W, 430 đƣờng 3/2 HCM, W, 430 đƣờng 3/2

859 HCM HCM, W, Xô Viết Nghệ Tĩnh HCM, W, Xô Viết Nghệ Tĩnh

860 HCM HCM, W, 506 Trƣờng chinh HCM, W, 506 Trƣờng chinh

861 HCM HCM, W, Nguyễn Thị Nhỏ HCM, W, Nguyễn Thị Nhỏ

862 HCM HCM, W, 873 Kinh Dƣơng Vƣơng HCM, W, 873 Kinh Dƣơng Vƣơng

863 HCM HCM, W,72/4B Lê Văn Khƣơng HCM, W,72/4B Lê Văn Khƣơng

864 HCM HCM, W, 462 Nguyễn Thị Thập HCM, W, 462 Nguyễn Thị Thập

865 HCM HCM, W, 511 Huỳnh Tấn Phát HCM, W, 511 Huỳnh Tấn Phát

866 HCM HCM, W, 20 đƣờng 3/2 HCM, W, 20 đƣờng 3/2

867 HCM HCM, W, 57 Quang Trung HCM, W, 57 Quang Trung

868 HCM HCM, W, 64A1 Bà Hom HCM, W, 64A1 Bà Hom

869 HCM HCM, W, 1045 Cách mạng tháng 8 HCM, W, 1045 Cách mạng tháng 8

870 HCM HCM, W, 1204 Lê Đức Thọ HCM, W, 1204 Lê Đức Thọ

871 HCM HCM, W, 362A Nguyễn Văn Nghi HCM, W, 362A Nguyễn Văn Nghi

872 HCM HCM, W, 127 Đinh Tiên Hoàng HCM, W, 127 Đinh Tiên Hoàng

873 HCM HCM, W, 189 Cống Quỳnh HCM, W, 189 Cống Quỳnh

874 HCM HCM, W, 136 Tô Ngọc Vân HCM, W, 136 Tô Ngọc Vân

875 HCM HCM, W, 245 Nguyễn Thị Định HCM, W, 245 Nguyễn Thị Định

876 HCM HCM, H, Củ Chi 01, Củ Chi HCM, H, Củ Chi 01, Củ Chi

877 HCM HCM, W, 400 Lũy Bán Bích HCM, W, 400 Lũy Bán Bích

878 Quảng Bình QBH, P 154 Trần Hƣng Đạo, Đồng Hới

QBH, P 154 Trần Hƣng Đạo, Đồng Hới

879 Quảng Bình QBH, H, Ba Đồn 01, Quảng Trạch QBH, H, Ba Đồn 01, Quảng Trạch

880 Quảng Bình QBH, H, Kiến Giang 01, Lệ Thủy QBH, H, Kiến Giang 01, Lệ Thủy

881 Quảng Trị QTI, P, 14 Trần Hƣng Đạo, Đông Hà

QTI, P, 14 Trần Hƣng Đạo, Đông Hà

882 Quảng Trị QTI, H, Khe Sanh 02, Hƣớng Hóa QTI, H, Khe Sanh 02, Hƣớng Hóa

883 Thừa Thiên Huế HUE, X, 19 CMT8, Hƣơng Trà HUE, X, 19 CMT8, Hƣơng Trà

884 Thừa Thiên Huế HUE, P, 27 Hà Nội, Huế HUE, P, 27 Hà Nội, Huế

885 Thừa Thiên Huế HUE, X, 1193 Nguyễn Tất Thành, Hƣơng Thủy

HUE, X, 1193 Nguyễn Tất Thành, Hƣơng Thủy

886 Thừa Thiên Huế HUE, P, 197 Hùng Vƣơng, Huế HUE, P, 197 Hùng Vƣơng, Huế

887 Thừa Thiên Huế HUE, P, 78 Hai Bà Trƣng, Huế HUE, P, 78 Hai Bà Trƣng, Huế

888 Đà Nẵng DNG, W, 83 Nguyễn Văn Linh DNG, W, 83 Nguyễn Văn Linh

889 Đà Nẵng DNG, W, 832 Tôn Đức Thắng DNG, W, 832 Tôn Đức Thắng

890 Đà Nẵng DNG, W, 281 Tôn Đức Thắng DNG, W, 281 Tôn Đức Thắng

891 Bình Định BDH, P, 112 Trần Phú, Quy Nhơn BDH, P, 112 Trần Phú, Quy Nhơn

892 Khánh Hòa KHA, P, 21 Quang Trung, Nha Trang

KHA, P, 21 Quang Trung, Nha Trang

893 Khánh Hòa KHA, X, 187 Hùng Vƣơng, Cam Ranh

KHA, X, 187 Hùng Vƣơng, Cam Ranh

894 Khánh Hòa KHA, P, 61 đƣờng 2/4, Nha Trang KHA, P, 61 đƣờng 2/4, Nha Trang

895 Quảng Nam QNM, H, Vĩnh Điện 01, Điện Bàn QNM, H, Vĩnh Điện 01, Điện Bàn

896 Quảng Nam QNM, P, 211 Lý Thƣơng Kiệt, Hội An.

QNM, P, 211 Lý Thƣơng Kiệt, Hội An.

897 Quảng Nam QNM, P, 29 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ

QNM, P, 29 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ

898 Phú Yên PYN, P, 47B Nguyễn Huệ,Tuy Hòa PYN, P, 47B Nguyễn Huệ,Tuy Hòa

899 Đắc Nông DCN, X, 155B Trần Hƣng Đạo, Gia DCN, X, 155B Trần Hƣng Đạo, Gia Nghĩa

Page 22: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

22

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Nghĩa

900 Đắc Nông DCN, H, Đắk Mil 01, Đăk Mil DCN, H, Đắk Mil 01, Đăk Mil

901 Đắc Nông DCN, H, Kiến Đức 02, ĐắcR Lấp DCN, H, Kiến Đức 02, ĐắcR Lấp

902 Đắc Lăk DLK, P, 71C Nguyễn Tất Thành, Buôn Ma Thuột

DLK, P, 71C Nguyễn Tất Thành, Buôn Ma Thuột

903 Đắc Lăk DLK, P, 02 Ngô Quyền, Buôn Mê Thuột

DLK, P, 02 Ngô Quyền, Buôn Mê Thuột

904 Đắc Lăk DLK, H, Eakar 03, Eakar DLK, H, Eakar 03, Eakar

905 Đắc Lăk DLK, P, 5 Y Wang, Buôn Mê Thuột DLK, P, 5 Y Wang, Buôn Mê Thuột

906 Gia Lai GLI, P, 73 Trần Phú, Pleiku GLI, P, 73 Trần Phú, Pleiku

907 Kon Tum KTM, P, 280 Trần Hƣng Đạo, KonTum

KTM, P, 280 Trần Hƣng Đạo, KonTum

908 Kon Tum KTM, H, Plei Kần 02, Ngọc Hồi KTM, H, Plei Kần 02, Ngọc Hồi

909 Lâm Đồng LDG, P, 4K Bùi Thị Xuân, Đà Lạt LDG, P, 4K Bùi Thị Xuân, Đà Lạt

910 Lâm Đồng LDG, X, 611 Trần Phú, Bảo Lộc LDG, X, 611 Trần Phú, Bảo Lộc

911 Lâm Đồng LDG, P, 02 Nguyễn Thị Minh Khai, Đà Lạt

LDG, P, 02 Nguyễn Thị Minh Khai, Đà Lạt

912 Hải Dƣơng HDG, P, 06 Hồng Quang, Hải Dƣơng

HDG, P, 06 Hồng Quang, Hải Dƣơng

913 Hải Dƣơng HDG, P, 102 Điện Biên Phủ, Hải Dƣơng

HDG, P, 102 Điện Biên Phủ, Hải Dƣơng

914 Hải Dƣơng HDG, H, Tứ Kỳ 01, Tứ Kỳ HDG, H, Tứ Kỳ 01, Tứ Kỳ

915 Hải Dƣơng HDG, H, Phú Thái 01, Kim Thành HDG, H, Phú Thái 01, Kim Thành

916 Hải Dƣơng HDG, H, Kinh Môn 01, Kinh Môn HDG, H, Kinh Môn 01, Kinh Môn

917 Hải Dƣơng HDG, X, 79B Nguyễn Trãi, Chí Linh HDG, X, 79B Nguyễn Trãi, Chí Linh

918 Hải Dƣơng HDG, H, Kẻ Sặt 02, Bình Giang HDG, H, Kẻ Sặt 02, Bình Giang

919 Hải Dƣơng HDG, P, Tiền Trung, Hải Dƣơng HDG, P, Tiền Trung, Hải Dƣơng

920 Hà Nam HNM, P, Lê Hoàn 2, Phủ Lý HNM, P, Lê Hoàn 2, Phủ Lý

921 Hà Nam HNM, H, Đồng Văn 01, Duy Tiên HNM, H, Đồng Văn 01, Duy Tiên

922 Hà Nam HNM, H, Vĩnh Trụ 01, Lý Nhân HNM, H, Vĩnh Trụ 01, Lý Nhân

923 Hải Phòng HPG, W, 62 Lạch Tray HPG, W, 62 Lạch Tray

924 Hải Phòng HPG, H, Núi Đèo 01, Thủy Nguyên HPG, H, Núi Đèo 01, Thủy Nguyên

925 Hải Phòng HPG, W, 02 Đà Nẵng HPG, W, 02 Đà Nẵng

926 Hải Phòng HPG, W, 261 Hoàng Quốc Việt HPG, W, 261 Hoàng Quốc Việt

927 Hải Phòng HPG, W, 104 Hùng Vƣơng HPG, W, 104 Hùng Vƣơng

928 Hải Phòng HPG, H, Vĩnh Bảo 01, Vĩnh Bảo HPG, H, Vĩnh Bảo 01, Vĩnh Bảo

929 Hải Phòng HPG, W, 83 Bạch Đằng HPG, W, 83 Bạch Đằng

930 Hải Phòng HPG, W, 167 Trần Nguyên Hãn HPG, W, 167 Trần Nguyên Hãn

931 Hƣng Yên HYN, P, 523 Nguyễn Văn Linh, Hƣng Yên

HYN, P, 523 Nguyễn Văn Linh, Hƣng Yên

932 Hƣng Yên HYN, H, Bần 01, Mỹ Hào HYN, H, Bần 01, Mỹ Hào

933 Hƣng Yên HYN, H, Dân Tiến 01, Khoái Châu HYN, H, Dân Tiến 01, Khoái Châu

934 Hƣng Yên HYN, H, Văn Giang 01, Văn Giang HYN, H, Văn Giang 01, Văn Giang

935 Ninh Bình NBH, P, 760 Trần Hƣng Đạo, Ninh Bình

NBH, P, 760 Trần Hƣng Đạo, Ninh Bình

936 Ninh Bình NBH, X, Tổ 13, Tam Điệp NBH, X, Tổ 13, Tam Điệp

937 Ninh Bình NBH, P, 363 Nguyễn Công Trứ, Ninh Bình

NBH, P, 363 Nguyễn Công Trứ, Ninh Bình

938 Ninh Bình NBH, H, Nho Quan 02, Nho Quan NBH, H, Nho Quan 02, Nho Quan

939 Nam Định NDH, P, 151 Nguyễn Du, Nam Định

NDH, P, 151 Nguyễn Du, Nam Định

940 Nam Định NDH, H, Hải Hƣng 01, Hải Hậu NDH, H, Hải Hƣng 01, Hải Hậu

941 Nam Định NDH, P, 247 Trần Hƣng Đạo, Nam Định

NDH, P, 247 Trần Hƣng Đạo, Nam Định

942 Nam Định NDH, H, Gôi 01, Vụ Bản NDH, H, Gôi 01, Vụ Bản

943 Nam Định NDH, H, Ngô Đồng 02, Giao Thủy NDH, H, Ngô Đồng 02, Giao Thủy

944 Nam Định NDH, H, Cỗ Lễ 02, Trực Ninh NDH, H, Cỗ Lễ 02, Trực Ninh

945 Nam Định NDH, H, Lâm 02, Ý Yên NDH, H, Lâm 02, Ý Yên

946 Quảng Ninh QNH, P, 533 Trần Phú, Cẩm Phả QNH, P, 533 Trần Phú, Cẩm Phả

Page 23: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

23

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

947 Quảng Ninh QNH, P, 01 Trần Phú, Móng Cái QNH, P, 01 Trần Phú, Móng Cái

948 Quảng Ninh QNH, H, Mạo Khê 01, Đông Triều QNH, H, Mạo Khê 01, Đông Triều

949 Quảng Ninh QNH, P, 28 Trần Nhân Tông, Uông Bí

QNH, P, 28 Trần Nhân Tông, Uông Bí

950 Quảng Ninh QNH, P, 475 Phố Chính, Cẩm Phả QNH, P, 475 Phố Chính, Cẩm Phả

951 Quảng Ninh QNH, P, 44 Trần Hƣng Đạo, Hạ Long

QNH, P, 44 Trần Hƣng Đạo, Hạ Long

952 Quảng Ninh QNH, P, 35 Bà Triệu, Cẩm Phả QNH, P, 35 Bà Triệu, Cẩm Phả

953 Quảng Ninh QNH, P, Lô 7, Phía Tây Sở Điện lực, Hạ Long

QNH, P, Lô 7, Phía Tây Sở Điện lực, Hạ Long

954 Thái Bình TBH, P, 64 Hai Bà Trƣng, Thái Bình

TBH, P, 64 Hai Bà Trƣng, Thái Bình

955 Thái Bình TBH, H, Tiền Hải 01, Tiền Hải TBH, H, Tiền Hải 01, Tiền Hải

956 Thái Bình TBH, H, Quỳnh Côi 01, Quỳnh Phụ TBH, H, Quỳnh Côi 01, Quỳnh Phụ

957 Thái Bình TBH, H, Thanh Nê 01, Kiến Xƣơng TBH, H, Thanh Nê 01, Kiến Xƣơng

958 Thái Bình TBH, H, Diêm Điền 01 , Thái Thụy TBH, H, Diêm Điền 01 , Thái Thụy

959 Thái Bình TBH, H, Đông Hƣng 02, Đông Hƣng

TBH, H, Đông Hƣng 02, Đông Hƣng

960 Thái Bình TBH, P, 207 Lý Bôn, Thái Bình TBH, P, 207 Lý Bôn, Thái Bình

961 Hà Tĩnh HTH, P, 34 Trần Phú, Hà Tĩnh HTH, P, 34 Trần Phú, Hà Tĩnh

962 Hà Tĩnh HTH, H, Kỳ Anh 01, Kỹ Anh HTH, H, Kỳ Anh 01, Kỹ Anh

963 Hà Tĩnh HTH, H, Kỳ Liên 01, Kỳ Anh HTH, H, Kỳ Liên 01, Kỳ Anh

964 Hà Tĩnh HTH, H, Phố Châu 02, Hƣơng Sơn HTH, H, Phố Châu 02, Hƣơng Sơn

965 Nghệ An NAN, P, 16 Minh Khai, Vinh NAN, P, 16 Minh Khai, Vinh

966 Nghệ An NAN, P, 22 Nguyễn Sỹ Sách, Vinh NAN, P, 22 Nguyễn Sỹ Sách, Vinh

967 Nghệ An NAN, H, Diễn Châu 01, Diễn Châu NAN, H, Diễn Châu 01, Diễn Châu

968 Nghệ An NAN, H, Thái Hòa 01, Nghĩa Đàn NAN, H, Thái Hòa 01, Nghĩa Đàn

969 Nghệ An NAN, H, Cầu Giát 01, Quỳnh Lƣu NAN, H, Cầu Giát 01, Quỳnh Lƣu

970 Nghệ An NAN, P, 116 Minh Khai, Vinh NAN, P, 116 Minh Khai, Vinh

971 Nghệ An NAN, H, Thanh Chƣơng 01, Thanh Chƣơng

NAN, H, Thanh Chƣơng 01, Thanh Chƣơng

972 Nghệ An NAN, H, Đô Lƣơng 01, Đô Lƣơng NAN, H, Đô Lƣơng 01, Đô Lƣơng

973 Thanh Hóa THA, P, 638 Bà Triệu, Thanh Hóa THA, P, 638 Bà Triệu, Thanh Hóa

974 Thanh Hóa THA, P, 360 Trần Phú, Thanh Hóa THA, P, 360 Trần Phú, Thanh Hóa

975 Thanh Hóa THA, H, Tĩnh Gia 01, Tĩnh Gia THA, H, Tĩnh Gia 01, Tĩnh Gia

976 Thanh Hóa THA, X, 73 Khu phố 2, Bỉm Sơn THA, X, 73 Khu phố 2, Bỉm Sơn

977 Thanh Hóa THA, P, 387 Quang Trung, Thanh Hóa

THA, P, 387 Quang Trung, Thanh Hóa

978 Thanh Hóa THA, H, Lâm Mai 01, Tĩnh Gia THA, H, Lâm Mai 01, Tĩnh Gia

979 Thanh Hóa THA, P, 160 Lê Lai, Thanh Hóa THA, P, 160 Lê Lai, Thanh Hóa

980 Bắc Giang BGG, P, Ngả 3 Hùng Vƣơng, Bắc Giang

BGG, P, Ngả 3 Hùng Vƣơng, Bắc Giang

981 Bắc Giang BGG, H, Thắng 01, Hiệp Hòa BGG, H, Thắng 01, Hiệp Hòa

982 Bắc Giang BGG, H, Chũ 01, Lục Ngạn BGG, H, Chũ 01, Lục Ngạn

983 Bắc Giang BGG, H, Bích Động 01, Việt Yên BGG, H, Bích Động 01, Việt Yên

984 Bắc Giang BGG, P, 01 Nguyễn Văn Cừ, Bắc Giang

BGG, P, 01 Nguyễn Văn Cừ, Bắc Giang

985 Bắc Giang BGG, H, Đồi Ngô 01, Lục Nam BGG, H, Đồi Ngô 01, Lục Nam

986 Bắc Kạn BKN, X, KS10, Trần Hƣng Đạo, Bắc Kạn

BKN, X, KS10, Trần Hƣng Đạo, Bắc Kạn

987 Bắc Ninh BNH, P, 298 Trần Hƣng Đạo, Bắc Ninh

BNH, P, 298 Trần Hƣng Đạo, Bắc Ninh

988 Bắc Ninh BNH, X, 196 Trần Phú,Từ Sơn BNH, X, 196 Trần Phú,Từ Sơn

989 Bắc Ninh BNH, H, Chờ 01, Yên Phong BNH, H, Chờ 01, Yên Phong

990 Bắc Ninh BNH, P, 02 Nguyễn Văn Cừ, Bắc Ninh

BNH, P, 02 Nguyễn Văn Cừ, Bắc Ninh

991 Bắc Ninh BNH, H, Hồ 02, Thuận Thành BNH, H, Hồ 02, Thuận Thành

992 Bắc Ninh BNH, H, Phố Mới 03, Quế Võ BNH, H, Phố Mới 03, Quế Võ

993 Cao Bằng CBG, P, 56 tổ 16, Cao Bằng CBG, P, 56 tổ 16, Cao Bằng

Page 24: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

24

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

994 Cao Bằng CBG, H, Nƣớc Hai 01, Hòa An CBG, H, Nƣớc Hai 01, Hòa An

995 Cao Bằng CBG, P, Tổ 4, Pác Bó, Cao Bằng CBG, P, Tổ 4, Pác Bó, Cao Bằng

996 Lạng Sơn LSN, P, 25 Lê Lợi, Lạng Sơn LSN, P, 25 Lê Lợi, Lạng Sơn

997 Thái Nguyên TNN, P, 153 Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên

TNN, P, 153 Hoàng Văn Thụ, Thái Nguyên

998 Thái Nguyên TNN, X, Tổ 10, Sông Công TNN, X, Tổ 10, Sông Công

999 Thái Nguyên TNN, P, 335 Lƣơng Ngọc Quyến, Thái Nguyên

TNN, P, 335 Lƣơng Ngọc Quyến, Thái Nguyên

1000 Thái Nguyên TNN, P, 373/1 Tổ 17, Thái Nguyên TNN, P, 373/1 Tổ 17, Thái Nguyên

1001 Thái Nguyên TNN, P, Trạm 35KV Quang Trung, Thái Nguyên

TNN, P, Trạm 35KV Quang Trung, Thái Nguyên

1002 Thái Nguyên TNN, H, Ba Hàng 02, Phổ Yên TNN, H, Ba Hàng 02, Phổ Yên

1003 Tuyên Quang TQG, P, 607 Tổ 24, Tuyên Quang TQG, P, 607 Tổ 24, Tuyên Quang

1004 Tuyên Quang TQG, H, Tân Yên 02, Hàm Yên TQG, H, Tân Yên 02, Hàm Yên

1005 Tuyên Quang TQG, P, 121 Bình Thuận, Tuyên Quang

TQG, P, 121 Bình Thuận, Tuyên Quang

1006 Điện Biên DBN, P, 799 đƣờng 7/5, Điện Biên DBN, P, 799 đƣờng 7/5, Điện Biên

1007 Hòa Bình HBH, P, Cù Chính Lan, Hòa Bình HBH, P, Cù Chính Lan, Hòa Bình

1008 Hà Nội HNI, W, 26 Quang Trung HNI, W, 26 Quang Trung

1009 Hà Nội HNI, X, Sơn Lộc 01, Sơn Tây HNI, X, Sơn Lộc 01, Sơn Tây

1010 Hà Nội HNI, W, 26 Hàng Dầu HNI, W, 26 Hàng Dầu

1011 Hà Nội HNI, W, 01 Ngọc Khánh HNI, W, 01 Ngọc Khánh

1012 Hà Nội HNI, W, 145 Thái Hà HNI, W, 145 Thái Hà

1013 Hà Nội HNI, W, 514 Nguyễn Trãi HNI, W, 514 Nguyễn Trãi

1014 Hà Nội HNI, W, 199 Minh Khai HNI, W, 199 Minh Khai

1015 Hà Nội HNI, H, Xuân Mai 01, Chƣơng Mỹ HNI, H, Xuân Mai 01, Chƣơng Mỹ

1016 Hà Nội HNI, H, Văn Điển 01, Thanh Trì HNI, H, Văn Điển 01, Thanh Trì

1017 Hà Nội HNI, H, Đông Anh 01, Đông Anh HNI, H, Đông Anh 01, Đông Anh

1018 Hà Nội HNI, H, Trâu Qùy 01, Gia Lâm HNI, H, Trâu Qùy 01, Gia Lâm

1019 Hà Nội HNI, H, Trạm trôi 01, Hoài Đức HNI, H, Trạm trôi 01, Hoài Đức

1020 Hà Nội HNI, W, 498 Xã Đàn HNI, W, 498 Xã Đàn

1021 Hà Nội HNI, H, Vân Đình 01, Ứng Hòa HNI, H, Vân Đình 01, Ứng Hòa

1022 Hà Nội HNI, H, Chúc Sơn 01, Chƣơng Mỹ HNI, H, Chúc Sơn 01, Chƣơng Mỹ

1023 Hà Nội HNI, W, 207 Lạc Long Quân HNI, W, 207 Lạc Long Quân

1024 Hà Nội HNI, W, 377 Nguyễn Văn Cừ HNI, W, 377 Nguyễn Văn Cừ

1025 Hà Nội HNI, H, Phùng 02, Đan Phƣợng HNI, H, Phùng 02, Đan Phƣợng

1026 Hà Nội HNI, W, 240 Ngô Gia Tự HNI, W, 240 Ngô Gia Tự

1027 Hà Nội HNI, W, 34 Tân Mai HNI, W, 34 Tân Mai

1028 Hà Nội HNI, W, 377 Hoàng Quốc Việt HNI, W, 377 Hoàng Quốc Việt

1029 Hà Nội HNI, H, Liên Quan 01, Thạch Thất HNI, H, Liên Quan 01, Thạch Thất

1030 Hà Nội HNI, W, 231 Nguyễn Trãi HNI, W, 231 Nguyễn Trãi

1031 Hà Nội HNI, W, 01 Lê Duẩn HNI, W, 01 Lê Duẩn

1032 Hà Nội HNI, W, 277 Hồ Tùng Mậu HNI, W, 277 Hồ Tùng Mậu

1033 Hà Nội HNI, H, Thƣờng Tín 02, Thƣờng Tín

HNI, H, Thƣờng Tín 02, Thƣờng Tín

1034 Hà Nội HNI, W, 31/7 Quan Hoa HNI, W, 31/7 Quan Hoa

1035 Hà Nội HNI, H, Sóc Sơn 01, Sóc Sơn HNI, H, Sóc Sơn 01, Sóc Sơn

1036 Lai Cai LCI, P, 393 Hoàng Liên, Lào Cai LCI, P, 393 Hoàng Liên, Lào Cai

1037 Lai Cai LCI, P, 14 Ngã 6 Lý Công Uẩn, Lào Cai

LCI, P, 14 Ngã 6 Lý Công Uẩn, Lào Cai

1038 Lai Châu LCU, X, 317 Trần Phú, Lai Châu LCU, X, 317 Trần Phú, Lai Châu

1039 Phú Thọ PTO, P, 2470A Hùng Vƣơng, Việt Trì

PTO, P, 2470A Hùng Vƣơng, Việt Trì

1040 Phú Thọ PTO, X, Phú An 01, Phú Thọ PTO, X, Phú An 01, Phú Thọ

1041 Phú Thọ PTO, P, 1989 Hùng Vƣơng, Việt Trì

PTO, P, 1989 Hùng Vƣơng, Việt Trì

1042 Phú Thọ PTO, H, Thanh Sơn 02, Thanh Sơn

PTO, H, Thanh Sơn 02, Thanh Sơn

1043 Phú Thọ PTO, X, 5 Cao Bang, Phú Thọ PTO, X, 5 Cao Bang, Phú Thọ

Page 25: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

25

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1044 Sơn La SLA, P, 115A Tô Hiệu, Sơn La SLA, P, 115A Tô Hiệu, Sơn La

1045 Sơn La SLA, H, Nông Trƣờng 01, Mộc Châu

SLA, H, Nông Trƣờng 01, Mộc Châu

1046 Sơn La SLA, P, 01Chu Văn Thịnh, Sơn La SLA, P, 01Chu Văn Thịnh, Sơn La

1047 Vĩnh Phúc VPC, P, Km30.QL2, Vĩnh Yên VPC, P, Km30.QL2, Vĩnh Yên

1048 Vĩnh Phúc VPC, X, 362 Hai Bà Trƣng, Phúc Yên

VPC, X, 362 Hai Bà Trƣng, Phúc Yên

1049 Vĩnh Phúc VPC, P, 01 Mê Linh, Vĩnh Yên VPC, P, 01 Mê Linh, Vĩnh Yên

1050 Vĩnh Phúc VPC, H, Thổ Tang 01, Vĩnh Tƣờng VPC, H, Thổ Tang 01, Vĩnh Tƣờng

1051 Vĩnh Phúc VPC, H, Yên Lạc 01, Yên Lạc VPC, H, Yên Lạc 01, Yên Lạc

1052 Vĩnh Phúc VPC, P, 447, Hùng Vƣơng, Vĩnh Yên.

VPC, P, 447, Hùng Vƣơng, Vĩnh Yên.

1053 Vĩnh Phúc VPC, H, Lập Thạch 02, Lập THạch VPC, H, Lập Thạch 02, Lập THạch

1054 Vĩnh Phúc VPC, X, 03 Sóc Sơn, Phúc Yên 02 VPC, X, 03 Sóc Sơn, Phúc Yên 02

1055 Yên Bái YBI, X, Tổ 1, Nghĩa Lộ YBI, X, Tổ 1, Nghĩa Lộ

1056 Yên Bái YBI, P, 1082 Điện Biên, Yên Bái YBI, P, 1082 Điện Biên, Yên Bái

1057 Yên Bái YBI, P, 01 Điện Biên, Yên Bái YBI, P, 01 Điện Biên, Yên Bái

1058 Bắc Ninh CN Cty TNHH NN một TV TM XNK Viettel tại Bắc Ninh

CN Cty TNHH NN một TV TM XNK Viettel tại Bắc Ninh

1059 Nghệ An NAN, Nguyễn Sinh Sắc TP Vinh Nghệ An

NAN, Nguyễn Sinh Sắc TP Vinh Nghệ An

1060 Hà Nội DLXNK STHNI Tiền Phong Mê Linh Hà Nội

DLXNK STHNI Tiền Phong Mê Linh Hà Nội

1061 Nghệ An ĐLXNK ST NAN31 Khối 1 TT Yên Thành Nghệ An

ĐLXNK ST NAN31 Khối 1 TT Yên Thành Nghệ An

1062 Đà Nẵng ĐLXNK Quang Trung Đà Nẵng ĐLXNK Quang Trung Đà Nẵng

1063 Vĩnh Phúc CN CTY TNHH NN MTV TM&XNK Viettel Vĩnh Phúc-VPC19

CN CTY TNHH NN MTV TM&XNK Viettel Vĩnh Phúc-VPC19

1064 Phú Yên Siêu Thị XNK Trần Hƣng Đạo Tuy Hòa Phú Yên

Siêu Thị XNK Trần Hƣng Đạo Tuy Hòa Phú Yên

1065 Quảng Ninh STQNH Khu ba TT Đông Triều Quảng Ninh

STQNH Khu ba TT Đông Triều Quảng Ninh

1066 Hà Nam STHNM PBiên Hòa Phủ Lý Hà Nam

STHNM PBiên Hòa Phủ Lý Hà Nam

1067 Hà Tĩnh Đại lý XNK Siêu Thị HTH Hà Huy Tập

Đại lý XNK Siêu Thị HTH Hà Huy Tập

1068 Long An ĐLXNK Nguyễn Thông Tân An Long An

ĐLXNK Nguyễn Thông Tân An Long An

1069 Kon Tum STKTM 327 Trần Hƣng Đạo Quyết Thắng Kon tum

STKTM 327 Trần Hƣng Đạo Quyết Thắng Kon tum

1070 Quảng Nam DLXNK ST QNM Núi Thành Quảng Nam

DLXNK ST QNM Núi Thành Quảng Nam

1071 Kon Tum STKTM Duy Tân Kon Tum STKTM Duy Tân Kon Tum

1072 Kon Tum ĐLXNKLSN Trần Đăng Ninh Hoàng Văn Thụ

ĐLXNKLSN Trần Đăng Ninh Hoàng Văn Thụ

1073 Vĩnh Phúc CN CTY TNHH NN MTV TM&XNK Viettel Vĩnh Phúc-VPC18

CN CTY TNHH NN MTV TM&XNK Viettel Vĩnh Phúc-VPC18

1074 Lâm Đồng STLDG 770 Hùng Vƣơng TT Đinh Văn Huyện Lâm Hà

STLDG 770 Hùng Vƣơng TT Đinh Văn Huyện Lâm Hà

1075 Bắc Giang ĐLXNK BGG17 ? BGG, H,Vôi 01,Lạng Giang.

ĐLXNK BGG17 ? BGG, H,Vôi 01,Lạng Giang.

1076 Hƣng Yên STHYN 16-HYN STHYN 16-HYN

1077 HCM STHCM Đỗ Xuân Hợp STHCM Đỗ Xuân Hợp

1078 Hà Nội DLXNK STHNI Xuân Mai Chƣơng Mỹ Hà Nội

DLXNK STHNI Xuân Mai Chƣơng Mỹ Hà Nội

1079 Bình Dƣơng STBDGBình Đức 1, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dƣơng

STBDGBình Đức 1, Bình Hòa, Thuận An, Bình Dƣơng

1080 Hà Nội DLXNK STHNI Kim Bài Thanh Oai Hà Nội

DLXNK STHNI Kim Bài Thanh Oai Hà Nội

Page 26: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

26

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1081 Bắc Kạn DLXNKBKN DLXNKBKN

1082 Hƣng Yên STHYN-HYN Liêu Xá 01, Yên Mỹ STHYN-HYN Liêu Xá 01, Yên Mỹ

1083 Bình Định ĐLXNK ST BDH17 01 01A Nguyễn Thái Học Quy Nhơn

ĐLXNK ST BDH17 01 01A Nguyễn Thái Học Quy Nhơn

1084 Sơn La ĐL XNK ST SLA Quyết Thắng Sơn La

ĐL XNK ST SLA Quyết Thắng Sơn La

1085 Thái Bình Đại lý Xuất nhập khẩu - ST TBH19 456 Lý Bôn - Thái Bình

Đại lý Xuất nhập khẩu - ST TBH19 456 Lý Bôn - Thái Bình

1086 Đồng Nai Siêu Thị XNK Long Khánh DNI, X, 92 Trần Phú, Long Khánh

1087 Đồng Nai Siêu Thị XNK Phạm văn Thuân DNI, P, 240QL15 Phan Văn Thuận, Biên Hòa

1088 Đồng Nai Siêu Thị XNK Trị An DNI, H, Trị An 01, Trảng Bom

1089 Đồng Nai Siêu Thị XNK Long Bình DNI, P, 35 Bùi Văn Hòa, Biên Hòa

1090 Đồng Nai Siêu Thị XNK Đinh Quán DNI, H, Định Quán 01, Định Quán

1091 Đồng Nai Siêu Thị XNK Đồng Khởi DNI, P, 10/1 Đồng Khởi, Biên Hòa

1092 Đồng Nai Siêu Thị XNK Long Thành DNI, H, Long Thành 01, Long Thành

1093 Đồng Nai Siêu Thị XNK Đông Hòa ĐLXNK DNI hai mƣơi lăm Đông Hòa Trảng Bom Đồng Nai

1094 Đồng Nai Siêu Thị XNK Nhơn Trạch ST XNK Nhon Trach DNI

1095 Đồng Nai STXNK-DNI ấp Vƣờn Dừa, xã Phƣớc T

vòng xoay Đƣờng cổng 11 KP 3 An Hòa Biên Hòa Đồng Nai

1096 Đồng Nai Siêu thị XNK DNI 7B 7B Nguyễn Ái Quốc, P. Tân Tiến

1097 Tây Ninh HKD cá thể Đông Phƣơng Tổ 2, Đông Tiến ,Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh

1098 Tuyên Quang Đại lý ủy quyền Bình Gia Thôn Ba Nhà, Xã Sơn Nam, Sơn Dƣơng, Tuyên Quang

1099 Vũng Tàu CTY TNHH DV VT BẢO HUY Ấp 3 Ngã Ba Hắc Dịch Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

1100 Vũng Tàu Cty TNHH TMDV Giao nhận vận tải đệ nhất

Tổ 12 Thôn Tân Phú Phú Mỹ Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

1101 Vũng Tàu Cty TNHH Phƣơng Diệp 1122, đƣờng 30/4, phƣờng 11, TP Vũng Tàu, Bà Rịa Vũng Tàu

1102 Vĩnh Phúc Cty TNHH Dịch vụ Tổng hợp Thƣơng mại Bảo Phát

18 Kim Ngọc-Ngô Quyền-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

1103 Vĩnh Phúc Công ty CP tƣ vấn đầu tƣ xây dựng QT

Số 37 Tôn Đức Thắng-Khai Quang-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

1104 Vĩnh Phúc Công ty TNHH Tích Sơn Số 32 Hùng Vƣơng-Tích Sơn-Vĩnh Yên-Vĩnh Phúc

1105 Vĩnh Phúc Hộ Kinh doanh Khuất Duy Hòa Phƣờng Đồng Xuân-Phúc Yên-Vĩnh Phúc

1106 Vĩnh Phúc Công ty TNHH MTV TM và DV Viễn Thông Vinh Hoa

Số 22 An Dƣơng Vƣơng-Trƣng Trắc-Phúc Yên-Vĩnh Phúc

1107 Vĩnh Phúc HKD Phạm Bá Luận Thôn Cổ Độ-TT.Gia Khánh-Bình Xuyên-Vĩnh Phúc

1108 Vĩnh Phúc HKD Trần Phƣơng Oanh Phố Hoa Lƣ-Thị trấn Hoa Sơn-Lập Thạch-Vĩnh Phúc

1109 Vĩnh Phúc Công ty Cổ phần Viễn thông VPAN Xã Tam Hồng-Yên Lạc-Vĩnh Phúc

1110 Vĩnh Phúc Công ty TNHH 1 TV Dịch vụ Thƣơng mại Hằng Tân

Nhật tiến 3 Liên Châu Yên Lạc, Vĩnh Phúc

1111 Vĩnh Phúc Hộ Kinh doanh Nguyễn Văn Hợi Phố Đội Cấn TT Vĩnh Tƣờng, Vĩnh Tƣờng, Vĩnh Phúc

1112 Lâm Đồng Công ty TNHH HOÀNG QUỐC HUY

139 Trần Hƣng Đạo Liên Nghĩa Đức Trọng Lâm Đồng

1113 Lâm Đồng Đại lý An Đạt Thịnh 196 Hà Giang Lộc Sơn Bảo Lộc Lâm Đồng

1114 Lâm Đồng Công ty TNHH Xuân Hải 103 Liên Trung Tân Hà Lâm Hà Lâm Đồng

1115 Bắc Giang Hộ Kinh doanh cá thể Nguyễn Thị Thủy

TT Vôi, Lạng Giang, Bắc Giang

1116 Bắc Giang Hộ Kinh doanh cá thể Tạ Quốc Huy Khu II, TT Bích Động, Việt Yên, Bắc Giang

1117 Bắc Giang Hộ Kinh doanh cá thể Trịnh Đăng Nam

Phố Thống Nhất - TT Bố Hạ - Yên Thế - Bắc Giang

1118 Hải Phòng Công ty TNHH TM& DV Viễn thông Vĩnh Thịnh

Số 76 đƣờng 3/2, TT Vĩnh Bảo, Vĩnh Bảo, Hải Phòng

Page 27: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

27

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1119 Hải Phòng Công ty TNHH TM và đầu tƣ San San

Số 113B Phan Đăng Lƣu, Tổ dân phố số 14, phƣờng Trần Thành Ngọ, quận Kiến An, Tp Hải Phòng

1120 Hải Phòng Công ty trách nhiệm hữu hạn dịch vụ viễn thông Duy Tân

286 Lê Duẩn, Bắc Sơn, Kiến An, Hải Phòng

1121 Hà Tĩnh CTY TNHH Toàn Tình Nguyễn Ái Quốc, TX Hồng Lĩnh, Hà Tĩnh

1122 Hà Tĩnh CTY TNHH QUANG MAI Khối 6, TT Xuân An, Nghi Xuân, Hà Tĩnh

1123 Hà Nam Công ty TNHH Đầu tƣ thƣơng mại Thu Bắc

Xóm 3, Liêm Chung, Phủ Lý, Hà Nam

1124 Hà Nam Cty TNHH dịch vụ Viễn thông Phú Quang

Thôn Bích Trì, Liêm Tuyền, Phủ Lý, Hà Nam

1125 Hà Nam Công ty TNHH Viễn Thông Đức Trí Xóm 7, Phƣơng Khê, Ngọc Sơn, Kim Bảng, Hà Nam

1126 Hà Nam Công ty TNHH Thƣơng Mại và Dịch Vụ Lam Linh

Xóm 1, Nhân Tiến, Tiến Thắng, Lý Nhân, Hà Nam

1127 Hà Nam Cty TNHH DVTMVT Nam Hà Quốc lộ 38B, Thôn Chuông, Duy Minh, Duy Tiên, Hà Nam

1128 Yên Bái Công ty TNHH Thƣơng mại và Dịch vụ Viễn thông miền Tây Bắc

số nhà 534, đƣờng Hoàng Liên Sơn, thị xã Nghĩa Lộ, tỉnh Yên Bái

1129 Lai Cai Đại lý Hộ kinh doanh cá thể Trƣơng Thị Tâm

844-Hoàng Quốc Việt-Pom Hán -Lào Cai

1130 Lai Cai Công ty TNHH Tuấn Tiến Số 171 – Đƣờng Cách mạng tháng tám – TT.Phố Lu – Bảo Thắng – Lào Cai

1131 Lai Cai Hộ kinh doanh cá thể Nguyễn Thị Thúy

Khu phố 2, TT Tằng Lỏong, Bảo Thắng, Lào Cai

1132 Hƣng Yên Công ty TNHH TM&DV Viễn thông Hợp Phát

Đội 15 Tô Hiệu Liên Phƣơng TP Hƣng Yên

1133 Hƣng Yên HKD Cá thể Vũ Anh Tuấn Thôn Tháp, Dị Sử, Mỹ Hào, Hƣng Yên

1134 Hƣng Yên Công ty TNHH Quang Tuyền Ga Lạc đạo, Văn Lâm, Hƣng Yên

1135 Hƣng Yên Công ty TNHH dịch vụ viễn thông Văn Giang

Số nhà 100,TT Văn Giang, Văn Giang, Hƣng Yên

1136 Hƣng Yên HKD Vũ Đình Lung Đội 22,Chợ Bái, Đông Kết, Khoái Châu, Hƣng Yên

1137 Hƣng Yên Công ty TNHH Đồng Giao Phƣơng Bắc

Số 7 Khu Tập thể Trƣờng CĐ Tài chính Quản trị Kinh Doanh, Nhƣ Quỳnh Văn Lâm Hƣng Yên

1138 Bình Phƣớc Công ty Trách nhiệm Hữu hạn một thành viên Thƣơng mại Thế Lợi

Ấp 3 Xã Tân Hƣng huyện Hớn Quản, Bình Phƣớc

1139 Bình Phƣớc Công ty TNHH MTV Thƣơng mại dịch vụ Viễn Thông Vân Nam

Thôn Thống Nhất, xã Đắc Nhau huyện Bù Đăng tỉnh Bình Phƣớc

1140 Bình Phƣớc Công ty TNHH MTV Tin học Viễn thông Sơn Hùng

277 thôn 2 xã Đức Liễu H.Bù Đăng tỉnh Bình Phƣớc

1141 Phú Thọ CTy TNHH Chung Huấn Khu 5 Tân Phú Tân Sơn Phú Thọ

1142 Phú Thọ Cty TNHH TM Chung Phƣơng Khu 22, Hoàng Xá, Thanh Thủy, Phú Thọ

1143 Phú Thọ Cty TNHH TM Đình Hậu Khu 12 Cổ Tiết Tam Nông Phú Thọ

1144 Phú Thọ Công Ty TNHH Nam Xiêm Khu 8 Ấm Hạ, Hạ Hòa, Phú Thọ

1145 Phú Thọ Công ty TNHH một TV Khánh Phƣơng

Khu 2 Phú Lạc Cẩm Khê Phú Thọ

1146 Thanh Hóa Cty TNHH Hoàng Thanh số 60 Đƣờng Nguyễn Du, TXSầm Sơn

1147 Thanh Hóa Cty TNHH TM Thành Thắng số 159 khu 5,TT Kim Tân, Huyện Thạch Thành, Thanh Hóa

1148 Thanh Hóa Cty TNHH Dịch Vụ Thƣơng Mại Anh Hoàng

số 202 TK 12 TT Vạn Hà, huyện Thiệu Hóa, Thanh Hóa

1149 Thanh Hóa Cty TNHH Thƣơng Mại & Dịch vụ tổng hợp Hùng tuyết

Thôn Ngọc Diêm 2, Xã Quảng chính, Quảng xƣơng,Thanh Hóa

1150 Thanh Hóa Cty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Long Hải.

Phố Kiểu ,Xã Yên trƣờng ,Huyện Yên Định, Thanh Hóa

1151 Nam Định CT TNHH 1 thành viên Dũng Tƣơi Nghĩa Tân - Nghĩa Hƣng - Nam Định

1152 Nam Định Cty TNHH Đại Lợi TT Lâm - Ý Yên - Nam Định

1153 Nam Định Công ty TNHH 1TV Khoan Hƣơng TT Thịnh Long - Hải Hậu - Nam Định

Page 28: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

28

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1154 Nam Định Công ty TNHH Viê?n thông Tha?i Anh

TT Gôi - Vụ Bản - Nam Định

1155 Nam Định Công ty TNHH viễn thông Gia Uý TT Quất Lâm - Giao Thủy - Nam Định

1156 HCM Đại Lý Bách Khoa 71-73 Hàn Hải Nguyên, Phƣờng 16, Quận 11, Tp.HCM

1157 HCM Công ty TNHH Thƣơng Mại Dịch Vụ Tam Cát Thành

39 Đƣờng 16, Phƣờng 11, Quận Gò Vấp, Tp. Hồ Chí Minh

1158 HCM Công ty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Thanh Bình

145 Đƣờng D2, Phƣờng 25, Q Bình Thạnh, TP.HCM

1159 HCM Công ty TNHH Viễn Thông Đông Phạm

897 Nguyễn Ảnh Thủ Tân Chánh Hiệp Q12

1160 HCM Công ty TNHH SXTM DVKT Bảo Nghi

284 Nguyễn Văn Tạo, xã Long Thới, huyện Nhà Bè

1161 HCM Công ty TNHH Điện Tử - Viễn Thông Sóng Mới

673 Hồng Bàng P06.Q06.TPHCM

1162 HCM Công ty TNHH Phú Mỹ Long - HCM

Số nhà 2C Đƣờng Huỳnh Tấn Phát P. Tân Phú Q.07 TPHCM

1163 HCM CTY TNHH Minh Triết - HCM 82 Gò Dầu, F Tân Quý, Q Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh

1164 HCM Đại lý Trƣờng Phát 189/25/31A đƣờng TCH, khu phố 2, Phƣờng Tân Chánh Hiệp, Quận 12, Tphcm, Hcm

1165 HCM Công ty TNHH MTV Thƣơng mại Dịch vụ Hoằng Phát

226 Lê Văn Lƣợng P.Tân Hƣng Q7

1166 HCM Công Ty TNHH Phát Triển Viễn Thông Trƣờng Thịnh

11A/2 Nguyễn ảnh Thủ, KP2, P.Hiệp Thành Q12

1167 HCM Cty TNHH Đa Lộc Phát Số 90 Thạch Lam,P.Phú Thạnh,Q.Tân Phú, TP HCM

1168 HCM Công ty TNHH MTV Dịch vụ Viễn thông Minh Tân

B23/475D Trần Đại Nghĩa, ấp 2, xã Tân Nhựt, Bình Chánh

1169 HCM Hộ kinh doanh Phúc Phƣơng 2B Đƣờng Nguyễn Thị Nê, Phú Hòa Đông - Củ Chi

1170 HCM Công ty TNHH viễn thông Đại Cát 50A Đặng Phúc Vịnh, ấp 7 Đông Thạnh, Hóc Môn

1171 HCM Công ty TNHH DV Viễn Thông Ngọc Ân

Số nhà 1014 - Đƣờng Ql1A - Khu phố 2 - P. Tân Tạo - Q.Bình Tân - TPHCM

1172 HCM Cty TNHH SAPHIA - HCM 176 Phan Huy ích, Phƣờng 12, Quận Gò Vấp

1173 HCM CTY TNHH ĐT VT Quốc Kỳ 1B Nguyễn Oanh, Phƣờng 17, Q. Gò Vấp, Tp.HCM

1174 HCM DNTN Hùng Tuấn - HCM 636 Cộng hòa, P.13, Quận Tân Bình, Tp.HCM

1175 HCM Công ty TNHH TMDV Thuyền Quyên

128 Quốc Lộ 13 (cũ), Phƣờng Hiệp Bình Phƣớc, Quận Thủ Đức ,TP.HCM

1176 HCM Công ty TNHH TMDV VT Lộc Gia Phúc

154 Quốc lộ 13, Phƣờng Hiệp Bình Chánh, Q. Thủ Đức, HCM

1177 HCM Cty Tấn Đại Lộc - HCM 654A1 Đỗ Xuân Hợp, Phƣờng Phƣớc Bình, Quận 9 Tp HCM

1178 HCM Cty TNHH Dịch Vụ Viễn Thông Cát Linh

Số nhà 125 - Đƣờng Tăng Nhơn Phú - P. Phƣớc Long B - Q.09 - TPHCM

1179 Sơn La Cty TNHH Thiết bị xăng dầu và Viễn thông Vũ Minh

Số 38 đƣờng Chu Văn An tổ 2 phƣờng Quyết Tâm Thành phố Sơn La tỉnh Sơn La.

1180 Sơn La Công Ty TNHH Black Nguyễn Số 6 tổ 5 Phƣờng Quyết Tâm TP Sơn La

1181 Sơn La CÔNG TY T.N.H.H THƢƠNG MẠI ĐẠT NGA

Khối 10 TT Phù Yên Sơn La

1182 Ninh Bình Cty TNHH 1 thành viên TM & DV Đức Hùng

Xóm 4, Đông Sơn, Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình

1183 Ninh Bình Cty TNHH 1 thành viên Hoa Thắng Xóm 4, Đƣờng 10, Khánh Cƣ, Yên Khánh, Ninh Bình

1184 Ninh Bình Cty TNHH 1TV Hậu Bình 110/3 Bắc Sơn Tam Điệp Ninh Bình

1185 Ninh Bình Cty TNHH 1TV ĐTVT Đoàn Anh Thôn Phúc Lộc, Xã Phú Lộc, Nho Quan, Ninh Bình

1186 Hải Dƣơng Cty CP ĐT&PT CNVT Thái Bình Dƣơng

205 Nguyễn Lƣơng Bằng - TP Hải Dƣơng - Hải Dƣơng

Page 29: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

29

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1187 Hải Dƣơng Công ty TNHH Một thành viên thƣơng mại Đức Thịnh

Cổ Dũng - Kim Thành - Hải Dƣơng

1188 Hải Dƣơng Công ty CP phát triển viễn thông Trang Tú

Quý Dƣơng - Tân Trƣờng - Cẩm Giàng - Hải Dƣơng

1189 Gia Lai Công ty TNHH Phát Hƣng Long 04 Trần Hƣng Đạo, Pleiku, Gia Lai

1190 Gia Lai Công ty TNHH Một Thành Viên Hƣơng Thủy

607 Quang Trung, TX An Khê, Gia Lai

1191 Gia Lai Cửa hàng ĐTDĐ Hiệp 168 Quang Trung, TT Kbang, Gia Lai

1192 Đồng Nai CHUQ Lực Bảo An Tổ 29 ấp Vƣờn Dừa, xã Phƣớc Tân, TP Biên Hòa, Tỉnh Đổng Nai.

1193 Đồng Nai Đại lý Hà Hà 2649 Đƣờng Hùng Vƣơng Ấp Sơn Hà, xã Vĩnh Thanh, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

1194 Đồng Nai Đại lý Hoàng Vinh 08/1 ấp Nhân Hòa ,Xã Tây Hòa, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai.

1195 Đồng Nai Đại lý Trần Quỳnh Châu 8/5 Ấp 1 Xã Phú Ngọc, Huyện Định Quán,Tỉnh Đồng Nai (Ngay chợ 104 )

1196 Đồng Nai CN cty TNHH 1TV Mai Kim Thanh KM 126 quốc lộ 20 thị trấnTân Phú, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai. (Gần trƣờng tiểu học Nguyễn Huệ)

1197 Đồng Nai Cty TNHH một thành viên Phạm Văn Lợi

234A, Tổ 47,KP11 P.Tân Phong,TP Biên Hòa, Tỉnh Đổng Nai

1198 Đồng Nai HKD cá thể Chính Thức Số 460 ấp suối nhát xuân đông, Huyện Cẩm Mỹ, Tỉnh Đồng Nai

1199 Đồng Nai Công ty TNHH một TV Viễn Thông Anh Khôi Phát

C18, đƣờng Lý Thái Tổ, ấp Phƣớc Lý, xã Đại Phƣớc, Huyện Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai.

1200 Đồng Nai Cty TNHH 1TV dịch vụ Viễn Thông Thành Luân

Tổ 10, KP 5, TT Vĩnh An, Huyện Vĩnh Cửu, Tỉnh Đồng Nai (đối diện chợ vĩnh an).

1201 Đồng Nai Cty TNHH một thành viên Vũ Đình Tuấn

ấp 3 Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai (gần chợ Xuân Đà).

1202 Đồng Nai Công ty TNHH Một Thành Viên Viễn Thông Lam Hồng

số 134, khu 4, ấp 8, xã An Phƣớc, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai.

1203 Đồng Nai Công ty TNHH Một Thành Viên Quốc An Phát

Tổ 19, khu 3, ấp 7,xã An Phƣớc,Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai.

1204 Đồng Nai Cty TNHH Một Thành Viên Khánh Thiện Thảo Vy

số 1350, ấp Tập Phƣớc,Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai.

1205 Bình Dƣơng Công ty TNHH MTV Viễn Thông Đại Lộc Phát

6/A1 Kdc Đồng an 4 Bình Hoà Thuận An Bình Dƣơng

1206 Bình Dƣơng Hộ Kinh Doanh Quỳnh Nhƣ 1 Ấp 1 Trừ Văn Thố Bến Cát, Bình Dƣơng

1207 Bình Dƣơng Cty TNHH MTV Viễn Thông Tƣ Phát

24F/12 Bình Đáng Bình Hòa Thuận An Bình Dƣơng

1208 Bình Dƣơng Cty TNH Thƣơng Mại Dịch Vụ Viễn Thông Rồng Nghệ

1/53 KP Hòa lân 2, Thuận giao, Thuận An Bình Dƣơng

1209 Bình Dƣơng Công ty TNHH TM-DV Viễn thông Đức Lộc

Kios số 7 ngã 3 kcn Đồng An Bình Hoà Bình Dƣơng

1210 Phú Yên Công ty TNHH HV Phú Yên 412 Nguyễn Văn Linh, phƣờng Phú Lâm, Tuy Hòa, Phú Yên

1211 Thái Bình Công ty TNHH 1 TV Nga Bá Khu Nhân Cầu 2 - Thị trấn Hƣng Hà - Thái Bình

1212 Thái Bình Cty TNHH MTV HTPRO Viet Nam Phố Tƣ Môi, TT An Bài, Quỳnh Phụ, Thái Bình

1213 Bắc Ninh Cty TNHH TM&DV Hùng Hƣng Thị Trấn Gia Bình - Gia Bình - Bắc Ninh

1214 Bắc Ninh Cty TNHH TM &DV Gia Phú Lũng Giang -TT Lim Tiên Du Bắc Ninh

1215 Bắc Ninh Công ty TNHH TM & DV Lê Tuấn Phƣơng

Khu phố Và - Hạp Lĩnh - TP. Bắc Ninh

1216 Bắc Ninh Công ty TNHH thƣơng mại và dịch vụ Lê Tuấn Phƣơng

Đông Yên, Đông Phong, Yên Phong, Bắc Ninh

1217 Bắc Ninh Công ty TNHH đầu tƣ và phát triển Nguyệt Linh

Khu 5- TT Phố Mới - Quế Võ - Bắc Ninh

1218 Bắc Ninh Công TNHH hai thành viên Thắng Minh Kinh Bắc

157 Lý Thƣờng Kiệt - Khu 6 -Thị cầu – Thành Phố Bắc Ninh

1219 Bắc Ninh Công ty TNHH một thành viên Nhật Minh Bắc Ninh

Phố Dâu – Thanh Khƣơng – Thuận Thành – Bắc Ninh

Page 30: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

30

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1220 Bắc Ninh CTY TNHH TMDV Viễn Thông Công Khánh

Đạo Sử - Thị Trấn Thứa - Lƣơng Tài - Bắc Ninh

1221 Bắc Ninh Công ty TNHH Ngọc Linh Telecom Phố mới - Đông Ngàn - Từ Sơn - Bắc Ninh

1222 Bắc Ninh Công ty TNHH Toàn Thắng Bắc Ninh

Long châu - Yên Phong - Bắc Ninh

1223 Bắc Ninh Công ty TNHH Ánh Dƣơng Quế Võ Đông Du Đào Viên Quế Võ Bắc Ninh

1224 Bắc Ninh Công ty TNHH Thƣơng mại và dịch vụ Hùng Hƣng Chi nhánh Bắc Ninh

Nhân Thắng, Gia Bình, Bắc Ninh

1225 Bắc Ninh Công ty TNHH đầu tƣ Tƣờng Lam Bắc Ninh

Phố Vàng - Trung Kênh - Lƣơng Tài - Bắc ninh

1226 Bắc Ninh CTy TNHH thƣơng mại và dịch vụ Viễn thông Tùng Lan

Lâm Thao - Lƣơng Tài - Bắc Ninh

1227 Bắc Ninh Công ty TNHH Viễn Thông Gia Minh

Phố cầu ngà, phƣờng Vân Dƣơng, Thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh

1228 Thái Nguyên Hộ KD Trần Thu Huyền - Thái Nguyên

Tổ 12- Phƣờng Quang Trung - TP Thái Nguyên - Thái Nguyên

1229 Thái Nguyên CTy TNHH VT Hòa Long Đội 4, xã Hùng Sơn, huyện Đại Từ, tỉnh Thái Nguyên.

1230 Thái Nguyên CTy TNHH VT Hải Yến Số 111B, đƣờng CM Tháng 8, tổ 21, p.Trƣng Vƣơng, TP Thái Nguyên, tỉnh Thái Nguyên.

1231 Thái Nguyên Công ty TNHH Thƣơng Mại Văn Phòng Phẩm Lan Thịnh

Đ. Quang Trung- Tổ 19 - P. Thịnh Đán - TP Thái Nguyên - Thái Nguyên

1232 Hà Nội Công ty TNHH VIS Việt Nam 128 Đốc Ngữ, Ba Đình, Hà Nội

1233 Hà Nội Công ty Cổ phần Dịch vụ Viễn thông Thủ đô

221 Đội Cấn, Ba Đình, Hà Nội

1234 Hà Nội Công ty CP Phát triển và Đầu tƣ PHP

360 Cầu Giấy, Cầu Giấy, Hà Nội

1235 Hà Nội Cty TNHH thƣơng mại XNK Minh Hoàng

22 Trần Duy Hƣng Trung Hoà Cầu Giấy Hà Nội

1236 Hà Nội Công ty TNHH Dịch vụ Công nghệ Thông tin Việt Long

Thôn Quyết Tiến, Hữu Văn, Chƣơng Mỹ, Hà Nội

1237 Hà Nội Công ty Cổ phần Sản xuất và dịch vụ thƣơng mại Quang Minh

Tân Hội, Đan Phƣợng, Hà Nội

1238 Hà Nội HKD Cá thể Nguyễn Thị Xuân Đội 10, thôn Hậu Dƣỡng, Kim Chung, Đông Anh, HN

1239 Hà Nội Công ty TNHH Dịch vụ thƣơng mại & Phát triển Công nghệ Hƣng Phát

Km2 cao tốc Nội Bài, Kim Chung, Đông Anh, Hà Nộ

1240 Hà Nội Công ty TNHH Điện tử Viễn thông Quốc tế AML

Cổ điển, Hải Bối, Đông Anh, Hà Nội

1241 Hà Nội HKD Nguyễn Kim Thanh Cầu Lớn, Nam Hồng, Đông Anh, Hà Nội

1242 Hà Nội HKD Phạm Quang Phúc Phố Lộc Hà, Xã Mai Lâm, Đông Anh

1243 Hà Nội Công ty Cổ phần Dịch vụ Thƣơng mại HPT Việt Nam

65A Chùa Láng, Đống Đa, Hà Nội

1244 Hà Nội Công ty TNHH Tín Phát Hà Nội Số 157 Đặng Tiến Đông, phƣờng Trung Liệt, quận Đống Đa, TP Hà Nội

1245 Hà Nội Cty TNHH thƣơng mại và dịch vụ viến thông Quỳnh Nga

277 tổ 10 Phƣờng Phú Lƣơng, Hà Đông, Hà Nội

1246 Hà Nội Công ty TNHH Viễn thông Hiếu Bình

Số 90 Phùng Hƣng, Phúc La, Hà Đông, Hà Nội

1247 Hà Nội Công ty TNHH Sản xuất và Thƣơng mại An Thịnh

164 Trƣơng Định, Trƣơng Định, Hai Bà Trƣng, Hà Nội

1248 Hà Nội Công ty TNHH MTV ĐT và TM Đức Tùng

171 Minh Khai , Hai Bà Trƣng, Hà Nội

1249 Hà Nội Cty TNHH thƣơng mại XNK Minh Hoàng

46 Tăng Bạt Hổ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trƣng, HN

1250 Hà Nội Công ty TNHH Đầu tƣ và Phát triển Minh Nguyễn

Số 31 Đại La, Hai Bà Trƣng, Hà Nội

1251 Hà Nội Công ty TNHH Viễn thông Hoàng Hải

khu 7 TT Trôi Hoài Đức Hà Nội

Page 31: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

31

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1252 Hà Nội Cty TNHH TM&DV Thành Long 30 Hàng Tre, Hoàn Kiếm, Hà Nội

1253 Hà Nội Cty TNHH Phƣơng Thảo 8 Hàng Lƣợc Hàng Mã Hoàn Kiếm Hà Nội

1254 Hà Nội Cty cổ phần BTS Minh Châu 516 Trƣơng Định - Hoàng Mai - Hà Nội

1255 Hà Nội Công ty CP đầu tƣ và phát triển thƣơng mại Hoàng Lâm

Số 202 Kim Giang, Đại Kim, Hoàng Mai, Hà Nội

1256 Hà Nội Công ty TNHH Viễn thông Vinh Quang

Số 7 Thạch Bàn, tổ 1 P.Thạch Bàn, Long Biên, Hà Nội

1257 Hà Nội Cty TNHH Thƣơng mại & DV Việt Linh

Thôn Phú Nhi, xã Thanh Lâm, Mê Linh, Hà Nội

1258 Hà Nội HKD Dƣơng Hải Cƣờng Ngã tƣ, Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà nội

1259 Hà Nội Hộ KD Dƣơng Đoàn Thắng Thắng Trí - Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội

1260 Hà Nội Công ty TNHH TM & SX Trang Anh 204 đƣờng 2 Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội

1261 Hà Nội HKD Nguyễn Thi Thu Huyền Khối 13 Phù Lỗ, Sóc Sơn, Hà Nội

1262 Hà Nội Công ty TNHH DV Viễn thông Hà My

Số 258 tổ 3B phƣờng Xuân Khanh, Sơn Tây

1263 Hà Nội Công ty TNHH Thƣơng Mại và dịch vụ viễn thông Thu Hằng

Xóm 7, Thôn Đoàn Kết, xã Cổ Đông, thị xã Sơn Tây, Hà Nội

1264 Hà Nội Hộ Kinh Doanh Cá Thể Trần Thị Phƣợng

Xã Bình Phú Thạch Thất Hà Nội

1265 Hà Nội Hộ kinh doanh Đào Thị Toan Thôn Thái Bình, xã Bình Yên, huyện Thạch Thất, TP Hà Nội

1266 Hà Nội Cty CP viễn thông Linco Việt Nam Số 124 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

1267 Hà Nội Công ty CP Đầu tƣ và PT TM Hoàng Lâm

210C Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội

1268 Hà Nội Cty TNHH Viễn thông Thiên Ân 55 Khƣơng Hạ,Thanh Xuân, Hà Nội

1269 Hà Nội Công ty cổ phần viễn thông 2H Việt Nam

Số 111 Khuất Duy Tiến Thanh Xuân, Hà Nội

1270 Hà Nội Hộ kinh doanh cá thể Đỗ Thị Thu Huyền

Thắng Lợi, Thƣờng Tín, Hà Nội

1271 Hà Nội Công ty TNHH Dịch vụ Viễn thông Tuấn Hùng

Số 122 đƣờng Phú Diễn tổ 3 phƣờng Phú Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

1272 Hà Nội Công ty CP đầu tƣ thƣơng mại và dịch vụ Ngân Hà

98 Kiều Mai, Cầu Diễn, Bắc Từ Liêm, Hà Nội

1273 Hà Nội Công ty TNHH Xây dựng & Thƣơng mại Thanh Hƣơng

Số 73 Phùng Khoang, Nam Từ Liêm, Hà Nội

1274 Hà Nội Hộ kinh doanh cá thể Lƣơng Tuấn Sơn

Đƣờng 429 thôn Quảng Nguyên, xã Quảng Phú Cầu, Ứng Hòa, Hà Nội

1275 Quảng Ninh Công ty TNHH 2T - ELECTRIC 104 Kênh Liêm, Phƣờng Cao Thắng, TP. Hạ Long, QNH

1276 Quảng Ninh Công Ty TNHH Tƣ Vấn Công Nghệ Bình Minh

tổ 7 khu 5 phƣờng Mông Dƣơng, TP Cẩm Phả, đối diện UBND Mông Dƣơng.

1277 Quảng Ninh Cty TNHH DV Viễn Thông Hƣơng Thuỷ

Số nhà 223. Đƣờng Bạch Đằng Nam Khê Uông Bí Quảng Ninh

1278 Bình Thuận CHUQ Quang Kiệm 284 Nguyễn Huệ - TT Tân Minh - Hàm Tân - Bình Thuận

1279 Trà Vinh ĐLUQ Đồng Tiến 72 Lê Lợi, phƣờng 01, Tp.Trà Vinh, Trà Vinh

1280 Hòa Bình Hộ kinh doanh cá thể Nguyễn Thế Duyệt

Thanh Nông - Lạc Thủy - Hòa Bình

1281 Thái Nguyên CHUQ Nguyễn Thị Cúc Xóm 9, Cổ Lũng, Phú Lƣơng, Thái Nguyên.

1282 Thái Nguyên CHUQ Hà văn Bình Xóm 6, Hoàng Thanh, Đồng Tiến, Phổ Yên, Thái Nguyên.

1283 Lai Cai Công ty TNHH một TV Dịch vụ Viễn thông Lào Cai

327 Nguyễn Huệ - Phố mới - Lào Cai

1284 Vĩnh Phúc CTy TNHH TM Hà Thành Hùng Vƣơng Đồng Tâm Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1285 Thái Bình Hộ kinh doanh Nhâm Thị Hồng Dịu Thị trấn Hƣng Nhân, huyện Hƣng Hà, tỉnh Thái Bình

1286 Quảng Ninh Hộ kinh doanh cá thể Lê Văn Dƣơng

Số 62, Cầu Sến, Phƣơng Đông, TP Uông Bí, Quảng Ninh

1287 Thanh Hóa Công ty TNHH Điện tử và dịch vụ Đƣờng Chợ Kho - Hồng kỳ - Hải Ninh - Tĩnh Gia -

Page 32: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

32

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Viễn Thông Hoàng Minh Thanh Hóa

1288 Bình Dƣơng Đại lý Nhật Minh II 143b/12 khu b ấp Nội Hóa 2 ( gần ngã 3 suối Lồ Ồ)Bình An Dĩ An Bình Dƣơng

1289 Đắc Lăk Công ty CP Thƣơng mại dịch vụ viễn thông Hoàng Kim

116 Nguyễn Thị Định - Tỉnh lộ 1_ Thành Nhất _Buôn Ma Thuột _ĐăkLăk

1290 Đắc Lăk Công ty Đại Cƣờng Good To Great 307-309 Hà Huy Tập Phƣờng Tân Lợi TP Buôn Ma Thuột ĐăkLăk

1291 Đắc Lăk Công ty TNHH Dịch Vụ viễn thông Việt Phƣơng

197 Mai Hắc Đế Phƣờng Tân Thành TP Buôn Ma Thuột ĐăkLăk

1292 Đắc Lăk Công ty TNHH 1 TV viễn thông Quỳnh Ngọc

Buôn Mlớt Xã Ea Bông Huyện Krông Ana ĐăkLăk

1293 Đắc Lăk Cty TNHH 1 Thành Viên Viễn Thông Bảo Trung

Đối diện Chợ EaRok Thôn 7 Xã Ea Rok Huyện Ea Sup ĐăkLăk

1294 Đắc Lăk Cty TNHH 1 Thành Viên Viễn Thông Đại Phú Hào

Thôn 15 Xã Cƣ pơng Huyện Krôngbuk Đăklăk

1295 Đắc Lăk Công ty TNHH viễn thông Thọ Thanh

Thôn Tân Quảng EaToh Huyện KrôngNăng ĐăkLăk

1296 Đắc Lăk Công ty TNHH Viễn thông Thành Dũng

Thôn 1 Xã Ea Tu TP Buôn Ma Thuột ĐăkLăk

1297 Nghệ An Cty TNHH Thƣơng Mại Bảy lý Ngã 3 Xóm Tuần, Quỳnh Châu, Quỳnh Lƣu, Nghệ An

1298 Nghệ An Cty TNHH Xây Dựng & PT Công nghệ

Xã Nghi Xuân, Nghi Lôc,Nghệ An

1299 Nghệ An DNTN Khang Hà Việt An Xóm 14 xã Nghi Kim TP Vinh Nghệ an

1300 Nghệ An DNTN Viễn Thông Thiều Vân Xóm Dinh, Nghĩa Xuân, Quỳ Hợp, Nghệ An

1301 Bắc Ninh Công ty TNHH Thƣơng mại và Dịch vụ Khánh Ngọc Bắc Ninh

Công ty TNHH Thƣơng mại và Dịch vụ Khánh Ngọc Bắc Ninh

1302 Bắc Ninh Công ty TNHH TM&DV Viễn thông Phúc Hƣng

Công ty TNHH TM&DV Viễn thông Phúc Hƣng

1303 Bình Dƣơng MBBank - CN Bình Dƣơng - BDG MBBank - CN Bình Dƣơng - BDG

1304 Hƣng Yên MBBank - CN Hƣng Yên - HYN MBBank - CN Hƣng Yên - HYN

1305 Bình Thuận Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Bình Thuận

Ngân hàng TMCP Quân Đội - Chi nhánh Bình Thuận

1306 Hà Nội Công ty TNHH Dịch vụ Viễn thông Tuấn Minh

Đại lý Tuấn Minh - Chợ Ninh Hiệp

1307 Hà Nội ĐGD chợ đồng xuân ĐGD chợ đồng xuân

1308 Bắc Giang Dƣơng Văn Kiên Số nhà 001 Đƣờng My Điền My Điền Hoàng Ninh Việt Yên Bắc Giang

1309 Bắc Giang Nguyễn Tiến Hải Số nhà 1 Đƣờng Chợ Cẩm Bào Xuân Cẩm Hiệp Hòa Bắc Giang

1310 Bắc Ninh Nguyễn Văn Hoàng Đa Cấu Nam Sơn Bắc Ninh Bắc Ninh

1311 Bắc Ninh Nguyễn Văn Tú Chu Mẫu Vân Dƣơng Bắc Ninh Bắc Ninh

1312 Bắc Ninh lê thị thùy Số nhà 0 Đƣờng 0 Núi Móng Hoàn Sơn Tiên Du Bắc Ninh

1313 Bắc Ninh CHĐT nguyễn văn mạnh Roi Sóc Phù Chẩn Từ Sơn Bắc Ninh

1314 Bắc Ninh Nguyễn Thái Lan Số nhà 0 Quảng Phú Lƣơng Tài Bắc Ninh

1315 Bắc Ninh Nguyễn Đức Tuấn Số nhà 0 Đƣờng Quảng Bố Quảng Bố Quảng Phú Lƣơng Tài Bắc Ninh

1316 Cao Bằng Lục Văn Tuấn Phia khoang Tà Lùng Phục Hòa Cao Bằng

1317 Cao Bằng Nông Trung Đông Bằng Ca Lý Quốc Hạ Lang Cao Bằng

1318 Lạng Sơn Đỗ Thị Tuyết Đƣờng Đồn Vang Minh Sơn Hữu Lũng Lạng Sơn

1319 Lạng Sơn Lăng Viết Đô Số nhà 0 Đƣờng Phổng (liên xã) phổng Vân Nham Hữu Lũng Lạng Sơn

1320 Lạng Sơn Nguyễn Trọng Hậu Thủy Sản Hòa Lạc Hữu Lũng Lạng Sơn

1321 Thái Nguyên Phạm Quốc Nhâm Số nhà 6 Đƣờng LNQ Tổ 5 Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên Thái Nguyên

1322 Thái Nguyên Hồ Thị Tám Số nhà 252 Đƣờng phú xá Tổ 11 Phú Xá Thái Nguyên Thái Nguyên

1323 Thái Nguyên Bùi Thế Diễm Số nhà _ Đƣờng Đi Phúc Trìu Xóm Trung Tâm

Page 33: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

33

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Phúc Xuân Thái Nguyên Thái Nguyên

1324 Thái Nguyên Doanh Nghiệp Tƣ Nhân Đức Nguyên

Số nhà 00 Đƣờng luong ngoc quyen Tổ 31 Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên Thái Nguyên

1325 Thái Nguyên Hộ kinh doanh Vũ Thị Liêm Số nhà 00 Đƣờng Đê Nông Lâm Tổ 1 Quang Trung Thái Nguyên Thái Nguyên

1326 Thái Nguyên Vũ Đình Thi Xóm Giang Khánh Giang Tiên Phú Lƣơng Thái Nguyên

1327 Thái Nguyên Nguyễn Thị Kiều Anh Tiểu Khu Dƣơng Tự Minh TT Đu Phú Lƣơng Thái Nguyên

1328 Thái Nguyên Thân Văn Học Tiểu Khu Cầu Trắng TT Đu Phú Lƣơng Thái Nguyên

1329 Thái Nguyên Nguyễn Đăng Cƣơng Xóm Vải Hóa Thƣợng Đồng Hỷ Thái Nguyên

1330 Thái Nguyên Phạm Văn Phụng Xóm Phố Chợ Tân Khánh Phú Bình Thái Nguyên

1331 Thái Nguyên Hoàng Thị Thắm Số nhà , Đƣờng , Tổ dân phố Trung Kiên Chợ Chu Định Hóa Thái Nguyên

1332 Tuyên Quang Trần Thị Huệ Kim Xuyên Hồng Lạc Sơn Dƣơng Tuyên Quang

1333 Điện Biên nguyễn tiến mạnh Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 6 Pom Lót Pom Lót Điện Biên Điện Biên

1334 Điện Biên Poòng Thị Tâm Bản Nà ?n Chà Tở Nậm Pồ Điện Biên

1335 Điện Biên Thùng Thị Viên Bản Pa Tần Pa Tần Nậm Pồ Điện Biên

1336 Điện Biên Đỗ Công Mạnh Đỗ Công Mạnh, Bản Nậm Nhừ 1 Nậm Nhừ Nậm Pồ Điện Biên

1337 Điện Biên Tạ Thị Thƣơng Số nhà . Đƣờng . Leng Su Sìn Leng Su Sìn Mƣờng Nhé Điện Biên

1338 Điện Biên Chu Văn Tuyến Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Đoàn Kết Chung Chải Mƣờng Nhé Điện Biên

1339 Lai Châu Đào Ngọc Phiến Bản Ka Lăng Ka Lăng Mƣờng Tè Lai Châu

1340 Lai Châu Nguyễn Xuân Tú Bản Thu Lũm Thu Lũm Mƣờng Tè Lai Châu

1341 Lai Châu Nguyễn Văn Hào Bản Nậm Hạ A Kan Hồ Mƣờng Tè Lai Châu

1342 Lai Châu Lò Văn Nơi Bản Mấn - Nậm Xe - Phong Thổ - Lai Châu

1343 Lai Châu Quàng Quý Bâng Số nhà . Đƣờng . Bản Hồng Ngài Pú Đao Nậm Nhùn Lai Châu

1344 Lai Châu Vũ Văn Hải Đối diện trƣờng mầm non Bản Phiêng Luông 1 Nậm Hàng Nậm Nhùn Lai Châu

1345 Lai Châu Nghiêm Văn Mừng Số nhà . Đƣờng . Chiềng chăn Chăn Nƣa Nậm Nhùn Lai Châu

1346 Lai Cai Đỗ Trung Cƣờng Số nhà 0 Đƣờng đi mỏ đồng Thôn Km0 Bản Vƣợc Bát Xát Lào Cai

1347 Lai Cai Nguyễn Văn Khắc Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản 6 Điện Quan Bảo Yên Lào Cai

1348 Phú Thọ Nguyễn Trọng Đồng Khu 13_Ngọc Lập_Yên Lập_Phú Thọ

1349 Sơn La Hà Văn Chiêng Số nhà 001 Đƣờng 001 Bản Co Muồng Tạ Khoa Bắc Yên Sơn La

1350 Sơn La Phan Văn Tài Số nhà Bản Tà Xùa A Đƣờng Bản Tà Xùa A Bản Tà Xùa A Tà Xùa Bắc Yên Sơn La

1351 Sơn La Lã Văn Cƣờng Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Mƣờng Nƣa Mƣờng Lầm Sông Mã Sơn La

1352 Sơn La Quàng Văn Muôn Bản Púng Báng Sam Kha Sốp Cộp Sơn La

1353 Vĩnh Phúc nguyễn văn tuấn Số nhà Ngã tƣ ốc Vít Đƣờng Tôn Đức Thắng thôn Ninh Quyết Khai Quang Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

1354 Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Loan Thô 11 Nguyệt Đức Yên Lạc Vĩnh Phúc

1355 Vĩnh Phúc Phùng Văn Tám Thôn Tân Tiến Đạo Trù Tam Đảo Vĩnh Phúc

1356 Yên Bái Hoàng Thị Thu Hƣờng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Lƣỡng Sơn Văn Tiến Yên Bái Yên Bái

1357 Yên Bái Nguyễn Thanh Viên Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn An Thái Minh An Văn Chấn Yên Bái

1358 Yên Bái phạm xuân hiệp Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Làng Thìu Trung Tâm Lục Yên Yên Bái

1359 Hà Nam Phạm Thị Nguyệt Xóm 2 Ba Sao Kim Bảng Hà Nam

Page 34: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

34

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1360 Hà Nam trần văn duy Xóm 13 - Chỉ Trụ Hợp Lý Lý Nhân Hà Nam

1361 Hải Dƣơng Phạm Thị Hòa Số nhà 0 Đƣờng 0 Cẩm Điền Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1362 Hải Dƣơng hoàng thị hải yến Số nhà 0 Đƣờng Phố ghẽ Tràng Kỹ Tân Trƣờng Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1363 Hải Dƣơng Phạm Văn Thuần Số nhà 000 Đƣờng Liên thôn Thôn Thiên Xuân Kim Tân Kim Thành Hải Dƣơng

1364 Hải Phòng Đoàn Văn Sơn 521 - Phạm Văn Đồng (Tổ 1C) - Khu Số 1 - Hải Thành - Dƣơng Kinh - Hải Phòng

1365 Hải Phòng Trần Đức Thuận Số nhà 427 Đƣờng tổ 6 Mạc Đăng Doanh Phƣơng Lung Hƣng Đạo Dƣơng Kinh Hải Phòng

1366 Hải Phòng Phùng Tô Dƣơng Số nhà 233G Đƣờng trần nguyên hãn t? 9 Niệm Nghĩa Lê Chân Hải Phòng

1367 Hải Phòng Đào Thị Hƣờng Số nhà 00 Đƣờng xuyên đảo Thụn Ao C?i Phù Long Cát Hải Hải Phòng

1368 Hải Phòng Đoàn Thị Chang Số nhà 151 Đƣờng Hoàng Thiết Tâm Tổ dân phố 10 Bắc Sơn Kiến An Hải Phòng

1369 Hƣng Yên Tràng Thị Tím Đƣờng 206 Yên Phú Giai Phạm Yên Mỹ Hƣng Yên

1370 Hƣng Yên Nguyễn Thị Thanh Hƣơng Minh Khai Nhƣ Quỳnh Văn Lâm Hƣng Yên

1371 Hƣng Yên Phạm Thị Phƣợng Ngọc Lịch Trƣng Trắc Văn Lâm Hƣng Yên

1372 Hƣng Yên Đỗ Thị Lanh Hồng Cầu Lạc Hồng Văn Lâm Hƣng Yên

1373 Nam Định Trần Văn Sự Số nhà gần trợ Đƣờng liên thôn Đội 2- Nam Hải Nghĩa Hải Nghĩa Hƣng Nam Định

1374 Nam Định Phan Tài Năng (Yên Nghĩa) Ngọc Chuế Yên Nghĩa ý Yên Nam Định

1375 Nam Định Vũ Văn Toàn Xóm xuân hùng ,Xuân Phong, Giao Xuân, Giao Thủy, Nam Định

1376 Quảng Ninh Vũ Thị Thủy Số nhà 24 chân dốc rạp ruồi Đƣờng tổ 12 khu 1 Khu 1 Cao Xanh Hạ Long Quảng Ninh

1377 Quảng Ninh Đào Thị Ngừng Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Cửa Khẩu Hoành Mô Bình Liêu Quảng Ninh

1378 Quảng Ninh Trƣơng Thị Doan Số nhà . Đƣờng . Thôn 1 Quảng Chính Hải Hà Quảng Ninh

1379 Quảng Ninh Ngô Thanh Thủy Số nhà Số 40 Đƣờng TrầnPhú Đƣờng Trần Phú Trần Phú Móng Cái Quảng Ninh

1380 Thái Bình Nguyễn Văn Thanh Hƣng Đạo 2 An Vinh Quỳnh Phụ Thái Bình

1381 Hà Tĩnh Lê Thị Thảo Tlong Đan Trung Thạch Long Thạch Hà Hà Tĩnh

1382 Hà Tĩnh Đậu Thị Ngân Hòa Thịnh Thiên Lộc Can Lộc Hà Tĩnh

1383 Nghệ An Lê Văn Thƣởng Xóm 20 Xóm 265 Nghĩa Thuận Thái Hòa Nghệ An

1384 Nghệ An Đinh Ngọc Biên Xóm ngọc đƣờng Nghi Hoa Nghi Lộc Nghệ An

1385 Nghệ An Võ Quỳnh Sơn Số nhà . Đƣờng . Xóm 2 Nghi Xá Nghi Lộc Nghệ An

1386 Nghệ An đàm xuân tảo Số nhà . Đƣờng . Xóm 4 Diễn Nguyên Diễn Châu Nghệ An

1387 Nghệ An Nguyễn Hữu Tám Xóm 9 Vĩnh Sơn Anh Sơn Nghệ An

1388 Nghệ An Nguyễn Thị Hồng Cảnh Bản Huồi khun Mƣờng Lống Kỳ Sơn Nghệ An

1389 Quảng Bình Lê Thị Thảo Xóm Phƣờng - Sen Thủy - Lệ Thủy - Quảng Bình

1390 Thanh Hóa nguyễn Văn Hòa Số nhà 08 Đƣờng Tân Lý Tân Lý Thành Tâm Thạch Thành Thanh Hóa

1391 Thanh Hóa Nguyễn Thị Thuận Bản Chai Mƣờng Chanh Mƣờng Lát Thanh Hóa

1392 Bình Định CH_Thanh Tƣ_Huỳnh Thanh Tƣ_KIT

Số nhà 0 Đƣờng 00 Thôn Chánh Danh Cát Tài Phù Cát Bình Định

1393 Bình Định CH Hồng Hƣng_Bùi Thị Xuân Ẩn_TBĐC

THôn Tân Lập xã Nhơn Lộc TX An Nhơn Bình Định

1394 Bình Định CH Đức Ngà_nguyễn đức ngà_TBDC

Số nhà . Đƣờng Liên thôn Thôn Hội Chung Ân Hảo Đông Hoài Ân Bình Định

1395 Bình Định CH Viễn Thông 2 - Lê Thị Mỹ Hằng - TBDC

Thôn Chánh Trực Mỹ Thọ Phù Mỹ Bình Định

1396 Bình Định CH Phƣợng Đài - Ngô Tùng Thôn Vĩnh Lợi 1 Mỹ Thành Phù Mỹ Bình Định

Page 35: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

35

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Trƣợng - TBDC

1397 Bình Định CH Thùy Trang - Bùi Thị Thùy Trang - TBDC

Thôn Chánh An Mỹ Chánh Phù Mỹ Bình Định

1398 Bình Định CH Hoàng Đông_Trịnh Quốc Đông_TBDC

Đƣờng 636 Thôn Tra Sơn Tây An Tây Sơn Bình Định

1399 Bình Định TH Gia Cát Thịnh_Võ Văn Dũng Đƣờng 636 Thôn Truờng Định 1 Bình Hòa Tây Sơn Bình Định

1400 Bình Định Điểm chuyển tiền Tiệm May Nga Thôn Thuận Hạnh Bình Thuận Tây Sơn Bình Định

1401 Đà Nẵng Nguyễn Thị Huệ Số nhà 02 Đƣờng Võ Văn Tần Tân Chính Thanh Khê Đà Nẵng

1402 Đà Nẵng Tô Thị Thanh Tâm Số nhà 580 Đƣờng Hoàng Diệu Bình Thuận Hải Châu Đà Nẵng

1403 Đà Nẵng Trần Sỷ Đạo Số nhà 001 Đƣờng gần chợ Hòa Liên Hiền Phƣớc Hòa Liên Hòa Vang Đà Nẵng

1404 Đà Nẵng CH ĐTDĐ Đức Hiếu Đƣờng Trần Đại Nghĩa Tổ 01 Hòa Quý Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng

1405 Đà Nẵng Nguyễn Thị Hồng Vƣơng Số nhà 53 Đƣờng hồ xuân hƣơng Tổ 01 Mỹ An Ngũ Hành Sơn Đà Nẵng

1406 Quảng Trị Lƣơng Sơn Bồ Bản Triệu Trạch Triệu Phong Quảng Trị

1407 Thừa Thiên Huế ĐBL1 Thanh Hiền Số nhà 108 Đƣờng nguyễn lộ trạch Tổ 001 Xuân Phú Huế Thừa Thiên Huế

1408 Thừa Thiên Huế Nguyễn Hữu Tới_LOAI I Số nhà Chợ Kim Long Đƣờng Khu QH Tổ 10 Kim Long Huế Thừa Thiên Huế

1409 Thừa Thiên Huế Trần Quang Tiến Số nhà 61A Đƣờng Lý Thái Tổ Tổ 5 An Hòa Huế Thừa Thiên Huế

1410 Thừa Thiên Huế ĐBL1 Tiên Hà Số nhà 22 Đƣờng Nguyễn Lộ Trạch Tổ 004 Xuân Phú Huế Thừa Thiên Huế

1411 Đắc Lăk Tạp Hóa_Mỹ Dung Buôn Khóa Cƣ Pui Krông Bông Đắc Lắc

1412 Đắc Lăk CHĐT Tƣờng Vân Số nhà - Đƣờng Thôn 2B Thôn 2b Ea Hleo Ea Hleo Đắc Lắc

1413 Đắc Lăk CHĐT Chí Hiếu 135 Đƣờng Nguyễn Tất Thành Khối 3A Ea Kar Ea Kar Đắc Lắc

1414 Đắc Lăk Tạp Hóa_ Bùi Hữu Hoạt Ninh Thanh 1 Ea Kmút Ea Kar Đắc Lắc

1415 Đắc Lăk Trần Ngọc Tiến Số nhà . Đƣờng . thôn 13 Ia Rvê Ea Súp Đắc Lắc

1416 Đắc Nông Bùi Văn Tƣởng Số nhà 242 Thôn 6 Đăk Đrông Cƣ Jút Đắc Nông

1417 Đắc Nông Trần Thị Hồng Nhung Số nhà 612 - Thôn Trung Tâm Nam Dong Cƣ Jút Đắc Nông

1418 Gia Lai Nguyễn Thanh Duy Số nhà 0 Đƣờng thôn an điền bắc 2 Thôn An Điền Bắc 02 Cửu An An Khê Gia Lai

1419 Gia Lai Huỳnh Thị Mỹ Thơm Số nhà 001 Đƣờng 001 Thôn An Quý Phú An Đắc Pơ Gia Lai

1420 Gia Lai Võ Thị Kim Phụng Thôn Phú Quang Ia Hrú Chƣ Pƣh Gia Lai

1421 Gia Lai TH Tỏ Trần Thị Tỏ KIT Thôn 3 Đăk Roong Đăk Đoa Gia Lai

1422 Gia Lai trần thị hợi_tt chuprong 142 Nguyễn Trãi Thôn Đông Hà Chƣ Prông Chƣ Prông Gia Lai

1423 Gia Lai Thuốc tây Huỳnh Thị Thu Mỹ Khu quy hoạch chợ Làng Bắc pó Ia Lâu Chƣ Prông Gia Lai

1424 Gia Lai Nguyễn Duy Quân Làng Mới Chƣ Rcăm Krông Pa Gia Lai

1425 Gia Lai Cù Văn Hải Thôn Chƣ Hậu 05 Ia Yok Ia Grai Gia Lai

1426 Gia Lai Vũ Văn Phong Số nhà 001 Đƣờng 001 Thôn 01 Ia KRai Ia Grai Gia Lai

1427 Gia Lai Đoàn Thị Hạnh Số nhà 0 Đƣờng liên xã Làng Bi Ia Dom Đức Cơ Gia Lai

1428 Gia Lai Hoàng Xuân Hiền Số nhà Thôn Đồng Tâm Đƣờng Thôn Đồng Tâm Thôn Đồng Tâm Bờ Ngoong Chƣ Sê Gia Lai

1429 Khánh Hòa ĐB_CH Lực (Trần Hữu Lực) Số nhà 101 - K2 Đƣờng Mai Xuân Thƣởng Tổ 2 Vĩnh Hòa TP Nha Trang Khánh Hòa

1430 Khánh Hòa Trần Thị Thu Số nhà 6 Đƣờng 2/4 Tây Bắc 1 Vĩnh Hải TP Nha Trang Khánh Hòa

Page 36: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

36

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1431 Khánh Hòa CHĐT YẾN LOAN Số nhà 02 Đƣờng Hƣơng lộ Ngọc Hiệp Tổ Dân Phố 4 Ngọc Hiệp TP Nha Trang Khánh Hòa

1432 Khánh Hòa CH Hồng Mobile - Nguyễn Thị Kim Hồng

Số nhà 50B Đƣờng Vân Đồn Phƣớc Hòa TP Nha Trang Khánh Hòa

1433 Khánh Hòa CH Lý Loan_Hoàng Bá Lý Số nhà 00 Đƣờng GTNT THÔN 2 Ninh Sơn Ninh Hòa Khánh Hòa

1434 Lâm Đồng ĐB Cô Tuy Số nhà 79C Đƣờng Vạn Thành Tổ 001 Phƣờng 5 Đà Lạt Lâm Đồng

1435 Lâm Đồng TH Lan Anh Păng Tiêng Băng Tiên Lát Lạc Dƣơng Lâm Đồng

1436 Lâm Đồng ĐTDĐ Hoàng Diện Số nhà 7 Đƣờng Tà Nung Thôn 1 Tà Nung Đà Lạt Lâm Đồng

1437 Lâm Đồng Huỳnh nguyễn phúc (Oppo) Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Cát Lâm 2 Phƣớc Cát 1 Cát Tiên Lâm Đồng

1438 Bình Dƣơng CÔNG TY TNHH MTV THƢƠNG MẠI - DV XÂY DỰNG ANH DÂN

Số nhà Ô 32, Lô J53 Đƣờng DJ10 ấp 3B Thới Hòa Bến Cát Bình Dƣơng

1439 Bình Dƣơng CH ĐTDĐ Thành Kim - Nguyễn Thành Kim_ĐCT

Đƣờng ĐT744 ấp Lồ ồ An Tây Bến Cát Bình Dƣơng

1440 Bình Dƣơng DCT Nguyễn Tấn Phong Đƣờng D14 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

1441 Bình Dƣơng Viễn Thông Di Động Nokia Đƣờng N1-D11 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

1442 Bình Dƣơng A2 Ch Hữu Nghị - Chu Văn Nghị Đƣờng KCn Bàu Bàng ấp Bàu Bàng Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dƣơng

1443 Bình Dƣơng A2 CH Kim Tân- Lê Thị Tâm ƣờng D1 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

1444 Bình Dƣơng A1 CH Thành Trang - Nguyễn Thị Thùy Trang

Số nhà CH Thành Trang Đƣờng QL13 Khu phố 4 Mỹ Phƣớc Bến Cát Bình Dƣơng

1445 Bình Dƣơng ĐCT Hoàng Thị Thu Đƣờng Chợ Hoàn Mỹ ấp 3 Tân Định Bến Cát Bình Dƣơng

1446 Bình Dƣơng ĐCT Nguyễn Tấn Quốc Đƣờng 0 ấp Phú Nghị Hòa Lợi Bến Cát Bình Dƣơng

1447 Bình Dƣơng DCT Nguyễn Đăng Thiện Đƣờng 0 ấp Đồng Sổ Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dƣơng

1448 Bình Dƣơng Điểm chuyển tiền Kim Bình_Nguyễn Thị Kim Nhung

Đƣờng ĐT744 ấp Lồ ồ An Tây Bến Cát Bình Dƣơng

1449 Bình Dƣơng CH ĐTDĐ Hƣng Thịnh - Võ Hoài Phƣợng

Đƣờng ngã 3 chú lƣờng ấp An Sơn An Điền Bến Cát Bình Dƣơng

1450 Bình Dƣơng CH Hoàng Long - KHOXH Số nhà A4.01.02 Đƣờng Lê Lợi (Khu nhà ở XH) Khu phố 1 P.Hòa Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

1451 Bình Dƣơng NHẬT NAM_A1 Số nhà 25/10 Đƣờng 30/04 Khu phố 9 P. Phú Hòa TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

1452 Bình Dƣơng CH Thanh Phƣơng (Vũ Thành Long)

Số nhà 145 Đƣờng dt ấp 1B P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

1453 Bình Dƣơng Điểm chuyển tiền Vũ Văn Nhã Số nhà 7/1 Đƣờng Thủ Khoa Huân ấp Bình Thuận 1 P. Thuận Giao TX Thuận An Bình Dƣơng

1454 Bình Dƣơng Điểm chuyển tiền Trần Huy Nghĩa Số nhà 42/2/13 Đƣờng 0 ấp Đồng An 3 P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

1455 Bình Dƣơng ĐCT Trần Minh Tân Đƣờng 0 ấp 4 P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

1456 Bình Dƣơng DCT Lê Văn Hòa Số nhà Ô 1B Đƣờng D5 KDC Vietsing ấp 2 P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

1457 Bình Dƣơng đại thắng lợi_ trần duy lợi Số nhà 4A/20 ấp Bình Đƣờng 1 P. An Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

1458 Bình Dƣơng Ch Lê Yên Lê Văn Yên Số nhà 10 Đƣờng Số 17 KP Nhị Đồng 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

1459 Bình Dƣơng ch hoàng dƣơng - phạm ngọc trình Số nhà 34/3, Đƣờng Lý Thƣờng Kiệt KP Thống Nhất 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

1460 Bình Dƣơng đb trần thị ngọc hoài Số nhà 15, Đƣờng số 13 KP Thống Nhất 1 P. Dĩ

Page 37: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

37

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

An TX Dĩ An Bình Dƣơng

1461 Bình Dƣơng ĐB PHK Trƣơng Bình Phƣơng Số nhà 41 Đƣờng Mồi KP Thắng Lợi 2 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

1462 Bình Dƣơng đỗ thanh thủy điểm bán thanh vy Số nhà 1/9A Đƣờng KP bình đƣờng 2 ấp Bình Đƣờng 2 P. An Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

1463 Bình Dƣơng Tạp hóa Hoa Cúc TH (Nguyễn Thị Thu Hƣơng)

Số nhà 200 Đƣờng tổ 2 ấp 4 Tân Hiệp Phú Giáo Bình Dƣơng

1464 Bình Dƣơng CH ĐĂNG KHOA Điểm giao dịch Viettel xã

Số nhà 0671B Đƣờng DT741 ấp Tân Mỹ Thái Hòa Tân Uyên Bình Dƣơng

1465 Bình Dƣơng CH ĐT Hoàng Hải - Phạm Văn Hoàng

Ngã tƣ anpha tổ 1 - ấp Ông Đông - Tân Hiệp - Tân Uyên - Bình Dƣơng

1466 Bình Dƣơng CHĐT NGỌC ANH Số nhà CHĐT NGỌC ANH Đƣờng DT747 ấp Đồng Sặc Bình Mỹ Tân Uyên Bình Dƣơng

1467 Bình Dƣơng CH Thiên Hƣơng Ấp Ông Đông Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

1468 Bình Dƣơng DCT Trần Đinh Thanh Ấp Tân Hóa Tân Vĩnh Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

1469 Bình Dƣơng DCT Nguyễn Thị Tuyết Ấp Tân Hội Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

1470 Bình Dƣơng CH DTDD Việt Anh Khu phố 8 Uyên Hƣng Tân Uyên Bình Dƣơng

1471 Bình Dƣơng Nguyễn Tiến Sỹ Đƣờng Hƣớng về Cầu Khánh Vân ấp Long Bình Khánh Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

1472 Bình Dƣơng DCT Đinh Thị Hòa Ấp Ông Đông Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

1473 Bình Dƣơng ĐCT Bùi Thị Phƣợng Ấp Long Bình Khánh Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

1474 Ninh Thuận ĐTDĐ Minh Trang (Nguyễn Thị Kim Liên)

Thôn Phƣớc Thiện 3 Phƣớc Sơn Ninh Phƣớc Ninh Thuận

1475 Bình Phƣớc DTDD Thu Minh Số nhà 78A Đƣờng ĐT741 ấp Minh Hòa Tân Tiến Đồng Phú Bình Phƣớc

1476 Bình Phƣớc TGĐT SMART PHONE Số nhà 23 Đƣờng tổ 99 KP Bàu Ké Tân Phú Đồng Phú Bình Phƣớc

1477 Bình Phƣớc DTDD Trung kiên Số nhà SN 262 Đƣờng DT 741 ấp 3 Tân Lập Đồng Phú Bình Phƣớc

1478 Bình Phƣớc CH ĐT Ngọc Thái 3 Số nhà 129 Đƣờng ĐT760 Thôn 2 Bình Minh Bù Đăng Bình Phƣớc

1479 Bình Thuận CH_Quỳnh Phát 1_TBĐC Số nhà 26 Đƣờng Vĩnh Tân Thôn Vĩnh Hƣng Vĩnh Tân Tuy Phong Bình Thuận

1480 Bình Thuận ch_Trần Thiện Thanh_kit Số nhà 05 Đƣờng hai bà trƣng Hải Tân 1 Phan Rí Cửa Tuy Phong Bình Thuận

1481 Bình Thuận CH _ Hoàng Linh _ TBĐC Số nhà 129 Đƣờng QL1A Thôn Bình Nhơn Bình Tân Bắc Bình Bình Thuận

1482 Bình Thuận Nguyễn Phƣớc Long_kit Số nhà Đối diện ngã 3 Bàu Đƣờng QL 1A Thôn Lƣơng Nam Lƣơng Sơn Bắc Bình Bình Thuận

1483 Bình Thuận DB_Lê Thị Xuân Hồng_Kit Đƣờng QL 1A Thôn Thái Hiệp Hồng Thái Bắc Bình Bình Thuận

1484 Bình Thuận CH_Lộc Phát_TBĐC Số nhà 68 Đƣờng nguyễn tất thành KP Xuân An 2 Chợ Lầu Bắc Bình Bình Thuận

1485 Bình Thuận Phạm Mai Phi Phƣợng_kit Đƣờng 18/04 KP Xuân An 2 Chợ Lầu Bắc Bình Bình Thuận

1486 Bình Thuận CH_Lầm Hồng_TBĐC Số nhà 44 Đƣờng Trƣng Nữ Vƣơng Thôn Hải Xuân Hải Ninh Bắc Bình Bình Thuận

1487 Bình Thuận CH_Hoàng Anh_TBĐC Xóm 3 Đƣờng QL 720 Thôn 1 Gia An Tánh Linh Bình Thuận

1488 Bình Thuận CH_Bích Ngọc_Bùi Văn Mạnh_TBĐC

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Đông Tân Đông Hà Đức Linh Bình Thuận

1489 Bình Thuận CH_Dƣơng Nga_TBĐC Số nhà 70 Đƣờng Tôn Đức Thắng Khu phố 3 Võ Xu Đức Linh Bình Thuận

1490 Bình Thuận CH_nguyễn quốc liêm_Kit Đƣờng QL 28 Kp1 Ma Lâm Hàm Thuận Bắc Bình Thuận

1491 Bình Thuận CH_ĐB Quỳnh Giao_Nguyễn Thị Ngọc Hòa_TBĐC

Lập Phƣớc Tân Lập Hàm Thuận Nam Bình Thuận

1492 Bình Thuận Trần Thị Thu Thủy_kit 62 - Công Chúa Bàn Tranh - Thôn Quý Hải - Long Hải - Phú Quý - Bình Thuận

Page 38: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

38

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1493 Bình Thuận Nguyễn Văn Sáu Số nhà 165 Đƣờng công chúa bàn tranh Thôn Quý Hải Long Hải Phú Quý Bình Thuận

1494 Đồng Nai CH Bình_Phạm Tuấn Lệ Vy Số nhà A107 Đƣờng Hùng Vƣơng KP2 Xuân Bình Long Khánh Đồng Nai

1495 Đồng Nai CH_Hƣơng Giang_Hà Thị Tuyết Hằng

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng Tổ 2 ấp 7 An Phƣớc Long Thành Đồng Nai

1496 Đồng Nai CH Thế Giới Di Động Anh Huy_Hoàng Thị Cúc

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng Hƣơng Lộ 21 ấp 4 Tam An Long Thành Đồng Nai

1497 Đồng Nai CH Kim Ngọc Nguyễn văn Trọng Số nhà A11/K82 Đƣờng Nguyễn Hoàng KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

1498 Đồng Nai CH Tân Hóa_ Trịnh Văn Hiến Số nhà 113/24 Đƣờng Nguyễn Ái Quốc An Hòa Hóa An Biên Hòa Đồng Nai

1499 Đồng Nai CH Trang Phi Long Phan Thị Trang

Số nhà 5/5 Đƣờng Nguyễn Ái Quốc KP10 Hố Nai Biên Hòa Đồng Nai

1500 Đồng Nai CH ĐLBĐ Phan Thị Thủy Số nhà 71/96 ( 56HV), Tổ 8 Đƣờng HV KP1 Long Bình Tân Biên Hòa Đồng Nai

1501 Đồng Nai CH TL24_Vũ Minh Tuấn Số nhà 15/1A Đƣờng Huỳnh Văn Nghệ KP2 Bửu Long Biên Hòa Đồng Nai

1502 Đồng Nai CH Kim Ngân _ Nguyễn Thị Kim Ngân

Số nhà 110/20B Đƣờng Sau Giáo Xứ Bùi Thái KP2 Tam Hòa Biên Hòa Đồng Nai

1503 Đồng Nai CH Nhất Trí huỳnh văn nhất Số nhà D448 tổ 7 Đƣờng Chợ Nhỏ Lên Chợ Gà KP4 Long Bình Biên Hòa Đồng Nai

1504 Đồng Nai CH Photocopy Lê Thị Huệ Số nhà 021 Đƣờng Tổ 7 KP1 Long Bình Biên Hòa Đồng Nai

1505 Đồng Nai Trần Trung Kiên Đƣờng Nguyễn Hoàng KP TSQLQ2 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

1506 Đồng Nai CH_Hà Quyên_Nguyễn Thị Quyên Số nhà 448 Đƣờng 767 Tây Lạc An Chu Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai

1507 Đồng Nai CH_Ngọc Yến_Trần Mỹ Ngọc Số nhà 67/4 Đƣờng Cơ Giới Thanh Hóa Hố Nai 3 Trảng Bom Đồng Nai

1508 Đồng Nai CH_Huyền Thục_Nguyễn Thị Nhài Số nhà 131A Đƣờng Yên Thế Thanh Hóa Hố Nai 3 Trảng Bom Đồng Nai

1509 Đồng Nai CH_ ĐLBĐ Xã Bình Minh_Nguyễn Thị Huyền

Số nhà 243 Đƣờng Bình Minh - Giang Điền Trà Cổ Bình Minh Trảng Bom Đồng Nai

1510 Đồng Nai CH_Vũ Thịnh_Vũ Duy Quý Số nhà 39 Đƣờng Hùng Vƣơng Khu phố 1 Trảng Bom Trảng Bom Đồng Nai

1511 Đồng Nai CH Hùng Cƣờng Phạm Đình Cƣờng

Số nhà Gần đƣờng tàu Đƣờng Đồi 61 Tân Đạt Đồi 61 Trảng Bom Đồng Nai

1512 Đồng Nai CH Xuân Khƣơng Nguyễn Ngọc Anh

Số nhà 545 Đƣờng 767 Tây Lạc An Chu Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai

1513 Đồng Nai CH ĐLBĐ Thạnh phú 7B_Tống Bạch Mai

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng TL 768 ấp5 Thạnh Phú Vĩnh Cửu Đồng Nai

1514 Đồng Nai CH_Đức Cảnh_Trần Thị Tuyết Nhung

Số nhà 3447 tổ 4 Đƣờng ql20 ấp Phú Lâm 4 Phú Sơn Tân Phú Đồng Nai

1515 Đồng Nai CH_Bá Ngân_Trần Bá Ngân Số nhà 2619 tổ 1 Đƣờng ql20 ấp Phú Lập Phú Bình Tân Phú Đồng Nai

1516 Đồng Nai CH_Thành Quang_Trịnh Văn Thành

Số nhà 36 tổ 10 Đƣờng tín nghĩa Tín Nghĩa Xuân Thiện Thống Nhất Đồng Nai

1517 Long An CH_Tấn Phong_Đặng Văn Luân Đƣờng KCN Tân Đức ấp Bình Tiên 2 Đức Hòa Hạ Đức Hòa Long An

1518 Long An CH_Chí Thanh_Trần Thị Quyên Số nhà 0 Đƣờng kênh sông trăng ấp 1 Thạnh Hƣng Tân Hƣng Long An

1519 Long An CH_Thái_Huỳnh Ngọc Thái Số nhà 27 Đƣờng Cử Luyện KP Bình Phú Phƣờng 5 Tân An Long An

1520 Tây Ninh CHĐT Lê Huỳnh Số nhà 39 Đƣờng 782 Phƣớc Đức B Phƣớc Đông Gò Dầu Tây Ninh

1521 Tây Ninh CHĐT_PQ Ấp 3 Suối Ngô Tân Châu Tây Ninh

1522 Tây Ninh CHĐT Phúc Thọ Số nhà 540 Đƣờng 784 ấp phƣớc tân 1 Phan Dƣơng Minh Châu Tây Ninh

1523 Vũng Tàu CHĐT Ngọc Anh 2 - Nguyễn Thị Đƣờng QL 51 Phƣớc long Tân Hòa Tân Thành

Page 39: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

39

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Phƣơng Bà Rịa Vũng Tàu

1524 Vũng Tàu CHĐT An Hòa - Nguyễn Hoàng Minh Phƣơng

Số nhà 0, Đƣờng 0, ấp an hòa, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

1525 Vũng Tàu CHĐT Tƣờng Vy Nguyễn Trung Kiên

Ấp an hải, xã Lộc An, huyện Đất Đỏ, tỉnh Bà Rịa Vũng Tàu

1526 An Giang Lê Thị Ngọc Nhàn Số nhà 385 tổ 3 Đƣờng 948 ấp An Hòa An Hảo Tịnh Biên An Giang

1527 An Giang Nguyễn Chí Hùng Số nhà 512 Đƣờng Vĩnh Bình ấp Vĩnh Bình Vĩnh Trƣờng Châu Đốc An Giang

1528 Bạc Liêu Trần Ngọc Ảnh Số nhà không số Đƣờng Nông Thôn ấp Tam Hƣng Vĩnh Hƣng Vĩnh Lợi Bạc Liêu

1529 Bạc Liêu Lê Tần Lĩnh Nông thôn - ấp Thạnh Long - Châu Hƣng A - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

1530 Bến Tre CH Phúc Lợi Bán Kit Số nhà 13 Đƣờng Nguyễn Đình Chiểu Khu phố 1 P.01 Bến Tre Bến Tre

1531 Bến Tre CH Hiếu Sơn Đông Số nhà 11/3 Đƣờng Tỉnh lộ 84 ấp 3 Sơn Đông Bến Tre Bến Tre

1532 Cà Mau ĐB Nguyễn Hoài Thƣơng Ấp 9 Khánh Thuận U Minh Cà Mau

1533 Cà Mau CH Dƣơng Tình 2 Số nhà 754 Đƣờng Chợ chà là ấp Chà Là Trần Phán Đầm Dơi Cà Mau

1534 Hậu Giang Thới Đông - CHĐT Thanh Hậu_ Cao Thị kim Lợi

Số nhà CHĐT Thanh Hậu Đƣờng KDC Nóc Bằng ấp Thới Xuyên Thới Đông Cờ Đỏ Cần Thơ

1535 Hậu Giang Bùi Thái Bình Số nhà không có Đƣờng làng Bình Trung Long Bình Long Mỹ Hậu Giang

1536 Kiên Giang Lê Minh Đăng(CHĐT Yến Nhân) Số nhà 00 Đƣờng Chợ Giồng Riềng Khu Nội Ô Giồng Riềng Giồng Riềng Kiên Giang

1537 Kiên Giang ĐB Trần Thanh Nguyên Số nhà 20 Đƣờng Kênh Tám ấpChống Mỹ Minh Thuận U Minh Thƣợng Kiên Giang

1538 Kiên Giang Nguyễn Thị Hoàng Loan (Điểm chuyển tiền) Đƣờng ấp Cống Cả Vĩnh Điều Giang Thành Kiên Giang

1539 Kiên Giang Nguyễn Thanh Sang Số nhà 938 Đƣờng ql80 Hòa An Mong Thọ Châu Thành Kiên Giang

1540 Kiên Giang danh hoàng giang Số nhà 107 Đƣờng xã Đông Thái ấp Kinh Làng Đông Thái An Biên Kiên Giang

1541 Tiền Giang ĐB KÍT - TUẤN & TI Khu Phố Hòa Khánh Cái Bè Tiền Giang

1542 Tiền Giang ĐB TC - THANH PHƢƠNG 1 + Điểm chuyển tiền

Số nhà 00 Đƣờng 00 ấp Tân An Tân Phú Gò Công Tây Tiền Giang

1543 Trà Vinh Trịnh Huỳnh Ngân Số nhà 01 Đƣờng 01 ấp Chợ Tập Sơn Trà Cú Trà Vinh

1544 Trà Vinh Nguyễn Văn Tâm-ĐB nguyễn văn tâm

Số nhà 0 Đƣờng Định An Đông Hải Duyên Hải Trà Vinh

1545 Vĩnh Long Lê Thị Kim Ẩn(ĐT Ngọc Trí) Đƣờng Vàm An vàm an Quới An Vũng Liêm Vĩnh Long

1546 Vĩnh Long Nguyễn Quốc Khánh Đƣờng ấp Lăng Thanh Bình Vũng Liêm Vĩnh Long

1547 Vĩnh Long Trịnh Kim Chi(HC Mobile) Số nhà 1 Đƣờng Rạch rô rạch rô Trung Chánh Vũng Liêm Vĩnh Long

1548 Vĩnh Long Trƣơng Thị Loan (Phƣơng Nga) Số nhà . Đƣờng . ấp Hồi Thạnh Xuân Hiệp Trà Ôn Vĩnh Long

1549 Vĩnh Long ĐCT xã Trà Côn ấp Trà Ngoa Trà Côn Trà Ôn Vĩnh Long

1550 Vĩnh Long Huỳnh Thanh Trinh (Huỳnh Lợi) ấp Tƣờng Thịnh Thới Hòa Trà Ôn Vĩnh Long

1551 Hà Nội Nguyễn Thị Minh Thu Số nhà 2 Ngõ 96 Đƣờng Thƣợng Thanh Tổ 14 Thƣợng Thanh Long Biên Hà Nội

1552 Hà Nội Đặng Thị Duyệt Số nhà 91 Đƣờng Ba La tổ 10 Phú La Hà Đông Hà Nội

1553 Hà Nội phạm văn tài tổ 13 - đƣờng mậu lƣơng - Thôn Mậu Lƣơng - Kiến Hƣng - Hà Đông - Hà Nội

1554 Hà Nội Thái Minh Hóa Tổ dân phố 1- ngõ 13 Xa La - Khu Phùng Hƣng - Phúc La - Hà Đông - Hà Nội

1555 Hà Nội Trịnh văn thất Số nhà 93 Đƣờng bế văn đàn Khối Phố 1 Quang

Page 40: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

40

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Trung Hà Đông Hà Nội

1556 Hà Nội Phùng Thị Hoa Thôn Quyết Tiến Hữu Văn Chƣơng Mỹ Hà Nội

1557 Hà Nội Nguyễn Việt Hoàng Gần Chợ Lịm Tiểu Khu Mỹ Lâm Phú Xuyên Phú Xuyên Hà Nội

1558 Hà Nội Nguyễn Thanh Bình(381A TT) Số nhà 381A Đƣờng Trƣờng Chinh Tổ 22 Khƣơng Trung Thanh Xuân Hà Nội

1559 Hà Nội Vũ Thị Thanh Giang Thôn ái Mộ Yên Viên Gia Lâm Hà Nội

1560 Hà Nội Nguyễn Thị Kim Xóm 6 Ninh Hiệp Gia Lâm Hà Nội

1561 Hà Nội Lê Hùng Tiến Đƣờng 70 Tổ Thị Cấm Phƣơng Canh Nam Từ Liêm Hà Nội

1562 Hà Nội Nguyễn Hữu Loan Số nhà 43 Đƣờng 70 Tây mỗ Thôn Hạnh Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội

1563 Hà Nội Vũ Văn Thoại 1 Ngõ 2 - Đại Linh - Thôn Trung Văn - Trung Văn - Nam Từ Liêm - Hà Nội

1564 Hà Nội Nguyễn Công Tuấn Số nhà 91 Đƣờng Nguyễn Phong Sắc Tổ 38 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội

1565 Hà Nội Vũ Thị Hà Xóm Ngang - Thôn Ba Lăng Dũng Tiến Thƣờng Tín Hà Nội

1566 Hà Nội vũ kim sắc Số nhà 23/12 Đƣờng Ngõ 126 Đƣờng Ngũ Nhạc Tổ 16 Thanh Trì Hoàng Mai Hà Nội

1567 Hà Nội Hoàng Thị Thuận Số nhà 02 Đƣờng phú diễn tổ 10 ttA34 Phú Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội

1568 Hà Nội Hoàng Văn Hƣng Số nhà 05 ngõ 4 Đƣờng Cầu Đơ Cầu Đơ 3 Hà Cầu Hà Đông Hà Nội

1569 Hà Nội nguyễn đình hiền Thôn Hoà Bình Hoàng Văn Thụ Chƣơng Mỹ Hà Nội

1570 Hà Nội Vũ Văn Thƣởng Đội2 Đƣờng Liên Thôn Thôn Yên Nội Đồng Quang Quốc Oai Hà Nội

1571 Hà Nội nguyễn thanh dũng Ngõ 211 gần đầm hồng - khƣơng trung - Tổ 10 - Khƣơng Trung - Thanh Xuân - Hà Nội

1572 Hà Nội Lê Thị Xuyến Số nhà 57/51/236 Đƣờng Đại Từ Tổ 1 Đại Kim Hoàng Mai Hà Nội

1573 Hà Nội Nguyễn Đăng Kiên Cụm dân cƣ số 7 Ngọc Tảo Phúc Thọ Hà Nội

1574 HCM DB DUY_VY_200_TL8_PVA Số nhà 200 Đƣờng Tỉnh Lộ 8 ấp 1 Xã Phƣớc Vĩnh An H.Củ Chi TPHCM

1575 HCM Yến Phƣơng_Bùi Thị Thủy_1/2A Dƣơng Công Khi

Số nhà 1/2A Đƣờng Dƣơng Công Khi Tân Lập Xã Tân Thới Nhì H.Hóc Môn TPHCM

1576 HCM CH Hƣơng Giang_Bùi Thị Hƣơng Giang_14/12A TTN

Số nhà 14/12A Đƣờng Trịnh Thị Miếng Trung Đông Xã Thới Tam Thôn H.Hóc Môn TPHCM

1577 HCM CH KCN Nhị Xuân_Nguyễn Văn Từ_10E NVB

Số nhà 10E Đƣờng nguyễn văn bứa ấp 2 Xã Xuân Thới Sơn H.Hóc Môn TPHCM

1578 HCM CH Viễn Thông Việt_Trần Huy Hạ Số nhà 2051/1A Đƣờng QL1a P. An Phú Đông Q.12 TPHCM

1579 HCM CH Thành Tín Số nhà 207 Đƣờng Bùi Văn Ngữ (HL80B) Khu Phố 7 P. Hiệp Thành Q.12 TPHCM

1580 HCM CH T&T Trƣơng Hoàng Ân Số nhà E9/10 Đƣờng Thới Hòa ấp 5 Xã Vĩnh Lộc A H.Bình Chánh TPHCM

1581 HCM CH Toàn Phong_Trần Phƣơng Lan Số nhà 3A69/1 Đƣờng Tĩnh Lộ 10 Tổ 001 Phạm Văn Hai Q.Bình Chánh TPHCM

1582 HCM CH ĐTDĐ Thanh Phong_Bùi Anh Tuấn_276 NVT

Số nhà 276 Đƣờng Nguyễn Văn Tăng Long Hòa P. Long Thạnh Mỹ Q.09 TPHCM

1583 HCM CH Quang Thụy _ Đỗ Văn Thụy_18 đƣờng LXO

Số nhà 18 Đƣờng Lã Xuân Oai Phƣớc Lai P. Long Trƣờng Q.09 TPHCM

1584 HCM CH ĐTDĐ Nguyễn Hồng Sáu_C.Sáu_299 NVT

Số nhà 299 Đƣờng Nguyễn Văn Tăng Long Hòa P. Long Thạnh Mỹ Q.09 TPHCM

1585 HCM CH Nón bảo hiểm Tân Phú_C.Hình_52F QL1A

52F - QL1A - Khu phố 3 - P. Tân Phú - Q.09 - TPHCM

1586 HCM CH Vy Vân-Nguyễn Thị Ngọc Quyên- 49 Tân Lập 2

Số nhà 49 Đƣờng Tân Lập 2 Khu phố 1 P. Hiệp Phú Q.09 TPHCM

1587 HCM CH HẢI HOA - NGÔ THỊ THU HOA Số nhà 7/35 Đƣờng bình chiểu P. Bình Chiểu

Page 41: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

41

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Q.Thủ Đức TPHCM

1588 HCM CH ĐTDĐ HUY THẮNG - A THẮNG

Số nhà 43 Đƣờng 6 P. Bình Chiểu Q.Thủ Đức TPHCM

1589 HCM CH Đan Phƣợng_Lƣu Thị Tuyết Nhung_169A QL 13

Số nhà 169A Đƣờng Quốc Lộ 13 Khu phố 1 P. Hiệp Bình Chánh Q.Thủ Đức TPHCM

1590 HCM CH Hồng Phúc_Nguyễn Thị Thu Hồng

Số nhà 2210 Đƣờng Phạm Thế Hiển P.06 Q.08 TPHCM

1591 HCM CH Sim Card_Trần Ngọc Trinh Số nhà 2 Lô 1 Đƣờng Hƣng phú Tổ 001 P.10 Q.08 TPHCM

1592 HCM Tấn Lộc_Nguyễn Thị Xuân Oanh Số nhà 85 Đƣờng Cống Lở Khu phố 7 P.15 Q.Tân Bình TPHCM

1593 HCM Hƣng Thịnh_Nguyễn Tăng Hiệp Số nhà 190A Đƣờng Trƣơng Công Định Khu phố 1 P.14 Q.Tân Bình TPHCM

1594 HCM ĐẠI LÝ BƢU ĐIỆN 173_NGUYỄN NGỌC HÂN

Số nhà 173 Đƣờng Nguyễn Văn Đậu Khu phố 1 P.05 Q.Bình Thạnh TPHCM

1595 HCM Nguyễn Mobile_nguyễn trí nam Số nhà 103 Đƣờng biện biên phủ Khu phố 1 P.15 Q.Bình Thạnh TPHCM

1596 HCM ĐBCT_A.Hòa_123A TBT Số nhà 123A Đƣờng Trần Bình Trọng Tổ 003 P.02 Q.05 TPHCM

1597 HCM CH Thành Danh_220NTH_Văn Thị Thanh Thúy

Số nhà 220 Đƣờng Nguyễn Thái Học P. Cầu Ông Lãnh Q.01 TPHCM

1598 HCM Shop Sim_Nguyễn Thị ánh Nguyệt Số nhà 104/32 Đƣờng thành thái Khu phố 1 P.12 Q.10 TPHCM

1599 HCM CH Thanh Sơn_Phan Thị Thanh Sơn_55 Hoa Cúc

55 Đƣờng Hoa cúc, P.07 Q.Phú Nhuận TPHCM

1600 HCM Hà Trang_Phạm Thị Hồng 1/184 - Nguyễn Văn Mạnh - Long Thạnh - Xã Long Hòa - H.Cần Giờ - TPHCM

1601 HCM ĐBTH_THCSNguyễnBỉnhKhiêm_Tấn Phát -Trịnh Minh Hiếu

Số nhà 6/12 Đƣờng Huỳnh Tấn Phát Khu phố 7 TT Nhà Bè H.Nhà Bè TPHCM

1602 HCM CH Simcard_Nguyễn Thị Thúy Diễm_926B Tỉnh Lộ 10

Số nhà 926B Đƣờng Tỉnh Lộ 10 Tổ 007 P. Tân Tạo Q.Bình Tân TPHCM

1603 HCM ĐBKCN_KCN Pouyuen_CH SimCard_D10/89Q Quốc Lộ 1A

Số nhà D10/89Q Đƣờng Quốc lộ 1A-Căn tin KCN Pouyuen Khu Phố 8 P. Tân Tạo Q.Bình Tân TPHCM

1604 HCM CH KHÁNH NHUNG_LƢƠNG THỊ PHƢỢNG_564 HHL

Số nhà 564 Đƣờng Hồ Học Lãm Khu phố 1 P. Bình Trị Đông B Q.Bình Tân TPHCM

1605 HCM CH Nhật Huy_Huỳnh Nhật Huy_13 Đƣờng 40

Số nhà 13 Đƣờng Số 40 Khu Phố 8 P. Tân Tạo Q.Bình Tân TPHCM

1606 HCM CH Quốc Đại Kiddy_Nguyễn Quốc Đại_924 Hƣơng Lộ 2

Số nhà 924 Đƣờng Hƣơng Lộ 2 Khu phố 6 P. Bình Trị Đông A Q.Bình Tân TPHCM

1607 HCM CH THANH HẢI_PHẠM VĂN BÌNH_574/139 SINCO

Số nhà 574/139 Đƣờng SinCo Khu phố 1 P. Bình Trị Đông B Q.Bình Tân TPHCM

1608 HCM CH Max Mobile_Lê Thị Ngọc Hạnh_13 Lê Đình Cẩn

Số nhà 13 Đƣờng Lê Đình Cẩn Khu Phố 6 P. Tân Tạo Q.Bình Tân TPHCM

1609 HCM CH _Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh Số nhà 648 (cũ 24/423) Đƣờng Thống nhất Tổ 001 P.15 Q.Gò Vấp TPHCM

1610 HCM ĐB Phạm Thị Ngát Số nhà 195 Đƣờng Đƣờng số 20 Tổ 001 Khu phố 1 Q.Gò Vấp TPHCM

1611 HCM CH Tuệ Bình_C.Ngà_580 nguyễn duy trinh BTĐ

Số nhà 580 Đƣờng nguyễn duy trinh Tổ 001 Bình Trƣng Đông Q.02 TPHCM

1612 HCM CH Việt Cƣờng_C.Nguyệt_170 nguyễn duy trinh BTT

Số nhà 170 Đƣờng Nguyễn Duy Trinh Tổ 002 P. Bình Trƣng Tây Q.02 TPHCM

1613 HCM Tạp Hóa Huyền Thắm_Trần Thị Huyến Thắm_15 Đƣờng 6

15 - Đƣờng 6 - Khu phố 2 - P. Thạnh Mỹ Lợi - Q.02 - TPHCM

1614 HCM CH Mai Công Kim Chi_C.Chi_80/3 Bà Triệu

Số nhà 80/3 Đƣờng Bà triệu Khu phố 2 TT Hóc Môn H.Hóc Môn TPHCM

1615 HCM Điểm Bán Lẻ 710/35/10_Nguyễn Minh Sang

Số nhà 710/35/10 Đƣờng hậu giang Tổ 001 Khu phố 2 Q.06 TPHCM

1616 HCM Cty may Triple_Hải_KCN Tân Quy Số nhà Công ty may Triple Đƣờng KCN Tân Quy ấp 12 Xã Tân Thạnh Đông H.Củ Chi TPHCM

Page 42: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

42

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1617 HCM DB Huỳnh Nga _Lê Thị Minh Hiếu A5/155B - Láng Le Bàu Cò - ấp 1 - Xã Tân Nhựt - H.Bình Chánh - TPHCM

1618 HCM Nhật Thành_Lê Thiện Thành c5-33c - hung nhon - ấp 3 - Xã Tân Kiên - H.Bình Chánh - TPHCM

1619 HCM TH NAM PHƢƠNG - ĐẶNG THỊ THANH THUỶ

Số nhà 30 Đƣờng 4 Khu phố 6 P. Bình Chiểu Q.Thủ Đức TPHCM

1620 HCM CH THANH TÚ Số nhà 240 Đƣờng Hoàng Diệu 2 Khu phố 1 P. Linh Chiểu Q.Thủ Đức TPHCM

1621 HCM CH Di Động Thu_Nguyễn Mộng Thu

Số nhà 117H/61 Đƣờng Hoài Thanh Khu phố 1 P.14 Q.08 TPHCM

1622 HCM Nguyễn Thu TRang Số nhà 08 Lô L Đƣờng Ngô Gia Tự Khu phố 1 P.03 Q.10 TPHCM

1623 HCM Tạp hóa_Lê Thị Phƣơng Thảo_B1.003 C/c Ehome 3

Số nhà B1.003 C/c Ehome3 Đƣờng Hồ Học Lãm Khu phố 3 P. An Lạc Q.Bình Tân TPHCM

1624 HCM CH Lạc Thƣ_Chị Thƣ_4/8H lƣơng Đình Của P.BK

Số nhà 4/8H Đƣờng Lƣơng Định Của, tổ 16 Khu phố 3 P. Bình Khánh Q.02 TPHCM

1625 HCM Ch Nguyễn Hoàng_ A Tƣờng _135D Đƣờng 339

Số nhà 153 D Đƣờng 339 Khu phố 1 P. Phƣớc Long B Q.09 TPHCM

1626 HCM CH 171 - NGÔ NGUYỄN HUYỀN DUNG

Số nhà 561/6/1 Đƣờng QL1A Khu phố 3 P. Linh Xuân Q.Thủ Đức TPHCM

1627 HCM TH LIÊN CHUYỄN TIỀN Lô b31 - chợ đầu mối thủ đức - Khu phố 2 - P. Tam Bình - Q.Thủ Đức - TPHCM

1628 Hòa Bình Đinh Công Thuyết Xóm Sơn Phú Cao Sơn Đà Bắc Hòa Bình

1629 Hòa Bình Lê Thị Lý Tiểu khu liên phƣơng Đà Bắc Đà Bắc Hòa Bình

1630 Ninh Bình Lò Thị Thúy Hạnh Số nhà 96 Đƣờng Lƣơng Văn Thăng Phố 7 Đông Thành Ninh Bình Ninh Bình

1631 Ninh Bình Bùi Xuân Mạnh Số nhà 115 Đƣờng Hải Thƣợng Lãn Ông Phúc Trì Nam Thành Ninh Bình Ninh Bình

1632 Ninh Bình Đặng Mạnh Hùng Số nhà SN 294 Đƣờng Hải thƣợng Lãn Ông Phúc Thịnh Phúc Thành Ninh Bình Ninh Bình

1633 Ninh Bình Bùi Viết Cảnh Ninh Thuỷ Gia Sơn Nho Quan Ninh Bình

1634 Ninh Bình Tống Văn Hợi Sòng Xanh Quỳnh Lƣu Nho Quan Ninh Bình

1635 Ninh Bình Đinh Thị Hạnh Bái Cả Cúc Phƣơng Nho Quan Ninh Bình

1636 Ninh Bình Vũ Văn Bình Ngã 3 hàng Khánh Lợi Yên Khánh Ninh Bình

1637 Ninh Bình - Cù Thị Tuyết xóm 9 Xóm 8 Khánh Thành Yên Khánh Ninh Bình

1638 Ninh Bình - Vũ Thị Phƣợng xóm 9 Xóm 9 Khánh Công Yên Khánh Ninh Bình

1639 Ninh Bình Phạm Xuân Hóa Xóm 1 Khánh Thiện Yên Khánh Ninh Bình

1640 Ninh Bình Nguyễn Thị Hoa Xóm 2 Yên Cƣ Khánh Cƣ Yên Khánh Ninh Bình

1641 Ninh Bình Mai Châu Việt Xóm 3A Khánh Nhạc Yên Khánh Ninh Bình

1642 Ninh Bình Bùi Tiến Dũng Xóm 8 Khánh Hội Yên Khánh Ninh Bình

1643 Ninh Bình Đỗ Thế Kình Xóm Bùi Khánh An Yên Khánh Ninh Bình

1644 Ninh Bình nguyễn văn thụ Xóm Mỹ Hợp Kim Mỹ Kim Sơn Ninh Bình

1645 Quảng Nam CHDT Đăng Hà_Phạm Thị Đây Số nhà 92_QNM134 Đƣờng Hùng Vƣơng Khối Phố 7 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam

1646 Quảng Nam Phạm Thị Tuyết Sƣơng Số nhà 0 Đƣờng 1a Thôn Đông Hải Tam Anh Bắc Núi Thành Quảng Nam

1647 Quảng Nam Hồ Thị Thu Yến Thôn 2 Quế Bình Hiệp Đức Quảng Nam

1648 Quảng Nam Huỳnh Thị Lý Thôn An Tráng 2 Bình Sơn Hiệp Đức Quảng Nam

1649 Quảng Nam nguyễn thị ly X.m Mới Thôn Bồng Miêu Tam Lãnh Phú Ninh Quảng Nam

1650 Quảng Nam Cao Thị Thuận Số nhà 1 Đƣờng 2 Thôn Phú Gia 1 Quế Phƣớc Nông Sơn Quảng Nam

1651 Quảng Nam SIM CARD HƢƠNG Số nhà 48 Đƣờng Phan Đình Phùng Khối Tân Lập Tân An Hội An Quảng Nam

1652 Quảng Nam Huỳnh Công Nghiệp Đƣờng TD611 Thôn 4 ( Địa Bàn 4) Quế Châu Quế Sơn Quảng Nam

1653 Quảng Nam Triệu Thị Thủy Thôn Đồng Râm Thạnh Mỹ Nam Giang Quảng Nam

1654 Quảng Nam Hoàng Thị Lan Thôn Axờ Mà Cooih Đông Giang Quảng Nam

Page 43: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

43

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1655 Quảng Nam Nguyễn Thị Hồng Thƣ Thôn 4 Trà Bui Bắc Trà My Quảng Nam

1656 Quảng Nam Trần Ngọc Nhuận Đƣờng Điểm Bán Phƣơng Nhuận Thôn 2 + Thôn 4b Phƣớc Thành Phƣớc Sơn Quảng Nam

1657 Đồng Tháp Ngô Phát Đạt Số nhà 1359 Đƣờng QL30 Khóm 5 P.11 TP Cao Lãnh Đồng Tháp

1658 Đồng Tháp CH không Tên 743 - đƣờng lên Tân Hòa - Tân An - Tân Huề - Thanh Bình - Đồng Tháp

1659 Đồng Tháp CH Lý Tuyền Số nhà CH Lý Tuyền Đƣờng Lộ Quốc Phòng ấp Gó Bói Tân Hội Cơ Tân Hồng Đồng Tháp

1660 Đồng Tháp CH Ngọc Thúy Số nhà 512 Đƣờng Đal ấp 3 Thƣờng Phƣớc 2 Hồng Ngự Đồng Tháp

1661 Đồng Tháp CH Ngọc Anh Đƣờng Kiot A1 Chợ thƣờng phƣớc 1 ấp 1 Thƣờng Phƣớc 1 Hồng Ngự Đồng Tháp

1662 Đồng Tháp CH Đăng Khoa Số nhà 691 Đƣờng Dƣới bến đò số 15 Phú Hòa B Phú Thuận A Hồng Ngự Đồng Tháp

1663 Hải Dƣơng Nguyễn Văn Đảm Số nhà 77 Đƣờng Tứ Thông Thôn Tứ Thông Tứ Minh Hải Dƣơng Hải Dƣơng

1664 Hải Dƣơng Nguyễn Văn Thái Số nhà 182 Đƣờng Điện Biên Phủ Khu 1 Phạm Ngũ Lão Hải Dƣơng Hải Dƣơng

1665 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Quận_Đặng Thị Họa

Số nhà 1 Đƣờng La Xá La xá Thƣợng Quận Kinh Môn Hải Dƣơng

1666 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Xã Phạm Mệnh- Đồng Văn Bính

Đƣờng Đội 1 Lĩnh Đông Phạm Mệnh Kinh Môn Hải Dƣơng

1667 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Hiệp An_Hoàng Văn Trọng

Số nhà 1 Đƣờng liên xã Tây Sơn Hiệp An Kinh Môn Hải Dƣơng

1668 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Hồng Phúc_Tô Thị Lụa

Đƣờng đà Phố đà phố Hồng Phúc Ninh Giang Hải Dƣơng

1669 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Hƣng Thái_Phạm Thị Chín

Đƣờng Văn Diệm văn diệm Hƣng Thái Ninh Giang Hải Dƣơng

1670 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Nghĩa An_Hoàng Giang Nam

Đƣờng Cầu Ràm do nghĩa Nghĩa An Ninh Giang Hải Dƣơng

1671 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Đồng Tâm Trịnh Tuấn Anh

Đƣờng Chợ Vé Thôn vé Đồng Tâm Ninh Giang Hải Dƣơng

1672 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã TânQuang_NguyễnThị Quyên

Hội xa Tân Quang Ninh Giang Hải Dƣơng

1673 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Hiệp Lực_Nguyễn Nhƣ Hoa

Đƣờng 0 mai Hiệp Lực Ninh Giang Hải Dƣơng

1674 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Tân Hồng_Vũ Đăng An

Mộ trạch Tân Hồng Bình Giang Hải Dƣơng

1675 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Hồng Khê_Trần Huy Lƣợng

Đƣờng Thôn Phú Đa Thôn Phú Đa Hồng Khê Bình Giang Hải Dƣơng

1676 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Bình Xuyên_Lƣu Thị Vân

Thôn Bình Cách Bình Xuyên Bình Giang Hải Dƣơng

1677 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Hồng_Vũ Văn Thiệu

Đƣờng Xã lý dƣơng Vĩnh Hồng Bình Giang Hải Dƣơng

1678 Hải Dƣơng Điểm GD Viettel xã Tráng Liệt_Phạm Văn Hiếu

Số nhà 38 Đƣờng Khu Hạ khu hạ Tráng Liệt Bình Giang Hải Dƣơng

1679 Hải Dƣơng Điểm GD Viettel xã Hùng Thắng_Nguyễn Văn Phong

Kiệt Hùng Thắng Bình Giang Hải Dƣơng

1680 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Phúc Thành_Trần công thế

Đƣờng Đƣờng 5 thôn Dƣỡng Thái Trung Phúc Thành A Kim Thành Hải Dƣơng

1681 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Đại Đức_Phan Công Huấn

Đƣờng Liên thôn Thôn Kim Định Đại Đức Kim Thành Hải Dƣơng

1682 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Kim Lƣơng_Hứa Thanh Tùng

Đƣờng Liên Xã Thôn Lƣơng Xá Kim Lƣơng Kim Thành Hải Dƣơng

1683 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Kim Khê_Trần Thị Dung

Đƣờng Liên Xã Thôn Cống Khê Kim Khê Kim Thành Hải Dƣơng

1684 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Kim Xuyên_Nguyễn Văn Là

Đƣờng Quốc Lộ 5 Thôn Quỳnh Khê Kim Xuyên Kim Thành Hải Dƣơng

1685 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Lai Đƣờng Liên Thôn Thôn Hợp Nhất Lai Vu Kim

Page 44: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

44

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Vu_Bùi Thị Huế Thành Hải Dƣơng

1686 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Gia Xuyên_Tăng Văn Thảnh

Đồng Bào Gia Xuyên Gia Lộc Hải Dƣơng

1687 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xãThống Nhất_Nguyễn Thị Tuyết

Cẩm Đới Thống Nhất Gia Lộc Hải Dƣơng

1688 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Thống Kênh_Vũ Viết Đàn

Đồng Đội Thống Kênh Gia Lộc Hải Dƣơng

1689 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Đoàn Kết_Nguyễn Hữu Chỉnh

Tòng hoá - Tòng Hoá - Đoàn Kết - Thanh Miện - Hải Dƣơng

1690 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Diên Hồng_Mai Văn Đến

Đƣờng Thống Nhất Thống Nhất Diên Hồng Thanh Miện Hải Dƣơng

1691 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Ngũ Hùng_Nguyễn Văn Trung

Đƣờng đôi 4 Cụ Trì 4 Ngũ Hùng Thanh Miện Hải Dƣơng

1692 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Hồng Quang_ Mai Văn Tuấn

Đƣờng An Bình An Bình Hồng Quang Thanh Miện Hải Dƣơng

1693 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Cao Thắng_ Vũ Xuân Kiên

Thôn Hòa Bình - Hòa Bình - Cao Thắng - Thanh Miện - Hải Dƣơng

1694 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Nam Đồng_Trần Tiến Dũng

Thôn Tân Lập Nam Đồng Nam Sách Hải Dƣơng

1695 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã An Lâm_Nguyễn Trƣờng Sơn

Hoàng giáp An Lâm Nam Sách Hải Dƣơng

1696 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thái Tân_Trần Danh Thịnh

Thôn thƣợng Thái Tân Nam Sách Hải Dƣơng

1697 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Hồng Phong_Ng. Kim Hiệp

Đoàn Kết Hồng Phong Nam Sách Hải Dƣơng

1698 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Cộng Hòa_Đồng Thị Mậu

Đƣờng Xóm Xuân an điền Cộng Hòa Nam Sách Hải Dƣơng

1699 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Liêm Mạc_ Quang Túc

Đƣờng Mạc Thủ 1 xóm chợ xung Thôn 1 Liên Mạc Thanh Hà Hải Dƣơng

1700 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Lang_Thắm Tịnh

Xóm 11 Thôn 3 Thanh Lang Thanh Hà Hải Dƣơng

1701 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Quyết Thắng_Thanh Đô

Đội 10 Hoàng Xá Quyết Thắng Thanh Hà Hải Dƣơng

1702 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Hải_Hải Cƣờng

Xóm 02 An Liệt Thanh Hải Thanh Hà Hải Dƣơng

1703 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Thủy_Thủy Uyeenr

Đƣờng Xóm 5 Lại Xá Thanh Thủy Thanh Hà Hải Dƣơng

1704 Hải Dƣơng Điểm giao dịch xã Thanh Sơn_Vũ Thị Vƣng

Đƣờng Đội 14 Tráng Liệt Thanh Sơn Thanh Hà Hải Dƣơng

1705 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Đông_Ngô Thị Huyền

Thôn thƣợng Cẩm Đông Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1706 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel tt Cẩm Giàng_Trịnh Huy Ánh

Khu 1 Cẩm Giàng Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1707 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Đông_Vũ Thị Thắm

Tỉnh Cách Cẩm Đông Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1708 Hải Dƣơng Nguyễn Văn Quang Lê Xá Cẩm Phúc Cẩm Giàng Hải Dƣơng

1709 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Nguyên Giáp_Bùi Trí Sang

Văn Nguyên Giáp Tứ Kỳ Hải Dƣơng

1710 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Minh Đức_Nguyễn Hữu Huân

Mép Minh Đức Tứ Kỳ Hải Dƣơng

1711 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Hƣng Đạo_Nguyễn Văn Tĩnh

Ô Mễ Hƣng Đạo Tứ Kỳ Hải Dƣơng

1712 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Ngọc Kỳ_Hà Tiến Thụy

Đại Đình - Ngọc Kỳ - Tứ Kỳ - Hải Dƣơng

1713 Bình Dƣơng Điển giao dịch Viettel Nguyễn Cƣơng

Đƣờng QL13 ấp Ông Chài Cây Trƣờng Bàu Bàng Bình Dƣơng

1714 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Anh Tuấn Số nhà 001 Đƣờng 00 P. Lái Thiêu TX Thuận An Bình Dƣơng

1715 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Xuân Triện Số nhà 18/21 Đƣờng Thủ Khoa Huân ấp Bình Phƣớc A P. Bình Chuẩn TX Thuận An Bình

Page 45: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

45

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Dƣơng

1716 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Ngân Vũ Số nhà 1/65 Đƣờng 22/12 Kp Hòa Lân 2 P. Thuận Giao TX Thuận An Bình Dƣơng

1717 Bình Dƣơng DGD Xã Nguyễn Thị Thu Hà Số nhà 01 Đƣờng Đƣờng Nguyễn Du ấp Bình Đáng P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

1718 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Nghị Lực Thanh An

Số nhà 19M/1B - Khu phố ĕồ ng An 2 - Phưổng Bình Hòa - Thị xã Thuáºn An - tỉnh Bình DÆ°Æ¡ng

1719 Bình Dƣơng ĐGDX Tuấn Vũ - Đất Cuốc Số nhà 002 Đƣờng . ấp Tân Lợi Đất Cuốc Tân Uyên Bình Dƣơng

1720 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Tín Đức Số nhà 61 Đƣờng 0 ấp Bình Đƣờng 2 P. An Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

1721 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Bảo Hƣng Số nhà 1405/13 ấp Tân Phƣớc P. Tân Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

1722 Bình Định Điểm Giao Dịch Viettel Xã Vĩnh Hảo_Hứa Anh Vinh

Thôn Định Nhất Vĩnh Hảo Vĩnh Thạnh Bình Định

1723 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Quang_Đinh Xuân An

Thôn Quang Vĩnh Quang Vĩnh Thạnh Bình Định

1724 Bình Định Điểm GD Viettel Xã Vĩnh Thuận_Lý Thị Mỹ Thành

Làng 2 Vĩnh Thuận Vĩnh Thạnh Bình Định

1725 Bình Định Điểm Giao Dịch Viettel Xã Vĩnh Kim_Huỳnh Văn Luận

Thôn Dak Tra Vĩnh Kim Vĩnh Thạnh Bình Định

1726 Bình Định ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ AN HÒA_NGUYỄN VĂN CHI

Số nhà Đội 9 Đƣờng 629 Thôn Xuân Phong Nam An Hòa An Lão Bình Định

1727 Bình Định ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ AN QUANG_VƢƠNG MINH HẢI

Đƣờng 629 Thôn 3 An Quang An Lão Bình Định

1728 Bình Định ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ AN TÂN_TRƢƠNG NHẬT TRỜNG

Đƣờng 629 Thôn Tân an An Tân An Lão Bình Định

1729 Bình Định DGD Viettel Xã Trần Quang Diệu Số nhà 214 Đƣờng Lạc Long Quân Khu Vực 8 Trần Quang Diệu Quy Nhơn Bình Định

1730 Bình Định DGD Viettel Xã Bùi Thị Xuân Số nhà 610 Đƣờng Âu Cơ Khu Vực 2 Bùi Thị Xuân Quy Nhơn Bình Định

1731 Bình Định DGD Viettel Xã Nhơn Lý Đƣờng 01 Lý Chánh Nhơn Lý Quy Nhơn Bình Định

1732 Bình Định Điểm giao dịch Viettel Phƣờng Đập Đá_CH Anh Vũ

Số nhà 234 Đƣờng Lê Duẩn Thôn Đông Phƣơng Danh Phƣờng Đập Đá An Nhơn Bình Định

1733 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Cát Tƣờng_Phạm Văn Điệp

Thôn Chánh Hòa Cát Tƣờng Phù Cát Bình Định

1734 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Cát Hanh_Lê Văn Phƣớc

Thôn Tân Hóa Nam Cát Hanh Phù Cát Bình Định

1735 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Cát Khánh_Tô Anh Tú

Thôn Thắng Kiên Cát Khánh Phù Cát Bình Định

1736 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Lợi Thôn Chánh Khoan Tây Mỹ Lợi Phù Mỹ Bình Định

1737 Bình Định ĐGD Viettel xã Tây Giang_Bùi Thúc Quang

Số nhà Chợ Đồng Phó Đƣờng Quốc lộ 19 Thôn Thƣợng Giang 2 Tây Giang Tây Sơn Bình Định

1738 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xãBình Nghi_Nguyễn Thái Hậu

Đƣờng Quốc lộ 19 Thôn 2 Bình Nghi Tây Sơn Bình Định

1739 Bình Định ĐGD Viettel xã Bình Tân_Nguyễn Trung Hiệp

Đƣờng Tỉnh Lộ 636B Thôn Mỹ Thạch Bình Tân Tây Sơn Bình Định

1740 Bình Định Điểm Giao Dịch Trần Tín Trọng Đƣờng Quốc lộ 19 Thôn Thƣợng Giang 2 Tây Giang Tây Sơn Bình Định

1741 Bình Định Điểm Giao dịch xã Phƣớc Thuận_Phan T.T.Hà

Số nhà xóm 1 Đƣờng TL 640 Thôn Tân Thuận Phƣớc Thuận Tuy Phƣớc Bình Định

1742 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Hƣng_Lê Văn Dƣ

Số nhà xóm 1 Đƣờng Liên thôn Thôn Lƣơng Lộc Phƣớc Hƣng Tuy Phƣớc Bình Định

1743 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Thành_Huỳnh V. Lâm

Số nhà 638 Đƣờng Liên Xã Thôn Bình An 1 Phƣớc Thành Tuy Phƣớc Bình Định

1744 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Hòa_Lê Pen La

Đƣờng Liên Xã Thôn Tùng Giảng Phƣớc Hòa Tuy Phƣớc Bình Định

1745 Bắc Giang Ngô Thị Sung Số nhà 292 Đƣờng 295 Lò Tân Mỹ Bắc Giang

Page 46: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

46

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Bắc Giang

1746 Bắc Giang Nguyễn Xuân Hậu Số nhà 1154 Đƣờng Hoàng Hoa Thám Tổ 8 Khu 34 Song Mai Bắc Giang Bắc Giang

1747 Bắc Giang Phạm Thị Chinh Đồng Tâm Tân Lập Lục Ngạn Bắc Giang

1748 Bắc Giang Chu Đình Tuyến Số nhà thôn 9 Đƣờng xóm tự Thôn Tự (Ngoài) Hƣơng Lạc Lạng Giang Bắc Giang

1749 Bắc Giang Nguyễn Sỹ Nhã Đƣờng Phố Thái Đào Phố Thái Đào Thái Đào Lạng Giang Bắc Giang

1750 Bắc Giang Lê Văn Huấn Đƣờng Thôn giếng Xóm Giếng Tiên Lục Lạng Giang Bắc Giang

1751 Bắc Giang Hoàng Viết Quý Đƣờng Thôn trám Thôn Trám Mỹ Hà Lạng Giang Bắc Giang

1752 Bắc Giang Nguyễn Thị Thanh Phƣơng Đƣờng Bến Lƣờng Bến Lƣờng Quang Thịnh Lạng Giang Bắc Giang

1753 Bắc Giang Đồng Xuân Khải Đƣờng Phố Bằng Phố Bằng An Hà Lạng Giang Bắc Giang

1754 Bắc Giang Nguyễn Công Kiên Bằng Nghĩa Hòa Lạng Giang Bắc Giang

1755 Bắc Giang Nguyễn Mạnh Tuấn Số nhà 35 Đƣờng Hoàng Văn Thái Khu 4 TT Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang

1756 Bắc Giang Nguyễn Văn Hòa Nội Thổ Bắc Lý Hiệp Hòa Bắc Giang

1757 Bắc Giang Nguyễn Thị Hiền Số nhà 1 Đƣờng 1 Đại Đồng 1 Danh Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang

1758 Bắc Giang Nguyễn Thị Tuyến Số nhà 1 Đƣờng 1 Trung Thành Hùng Sơn Hiệp Hòa Bắc Giang

1759 Bắc Giang Đỗ Thị Bích Hồng Số nhà 1 Đƣờng 1 Chợ Thƣờng Thƣờng Thắng Hiệp Hòa Bắc Giang

1760 Bắc Giang Nguyễn Văn Bằng Vân An Lƣơng Phong Hiệp Hòa Bắc Giang

1761 Bắc Giang Đỗ Thị Đào Số nhà 1 Đƣờng 1 Phố Tân Quang TT Nhã Nam Tân Yên Bắc Giang

1762 Bắc Giang Nguyễn Đình Trƣờng Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Húi Đan Hội Lục Nam Bắc Giang

1763 Bắc Giang Nguyễn Thị Thoa Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Nghè 1 Tiên Nha Lục Nam Bắc Giang

1764 Bắc Giang Đỗ Ngọc Thùy Thôn Chùa Huyền Sơn Lục Nam Bắc Giang

1765 Bắc Giang Ngô Thị Hằng Số nhà 1 Đƣờng Tông lệnh Thôn Tòng Lệnh 1 Trƣờng Giang Lục Nam Bắc Giang

1766 Bắc Giang Nguyễn Trí Dũng Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Qùnh Độ Bắc Lũng Lục Nam Bắc Giang

1767 Bắc Giang Phạm Đình Vinh Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Trại Giữa Cẩm Lý Lục Nam Bắc Giang

1768 Bắc Giang Trần Văn Toán Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Đình Gàng Vô Tranh Lục Nam Bắc Giang

1769 Bắc Giang Nguyễn Thị Quyên Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Thanh Gĩa 1 Tam Dị Lục Nam Bắc Giang

1770 Bắc Giang Trần Trung Thành Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Chản Làng Yên Sơn Lục Nam Bắc Giang

1771 Bắc Giang Điểm giao dịch xã nghĩa Phƣơng - Vắn văn Bình

Thôn Trí Yên - Nghĩa Phƣơng - Lục Nam - Bắc Giang

1772 Bắc Giang Nguyễn Văn Nguyên Đông Phú Xuân Phú Yên Dũng Bắc Giang

1773 Bắc Giang Phạm Quốc Huy Hấn Hƣơng Gián Yên Dũng Bắc Giang

1774 Bắc Giang Thân Xuân Hoàng Số nhà 01 Đƣờng 01 Quyết Tiến Tiền Phong Yên Dũng Bắc Giang

1775 Bắc Giang Nguyễn Thị Thơm Số nhà 01 Đƣờng 01 Minh Phƣợng Nham Sơn Yên Dũng Bắc Giang

1776 Bắc Giang Ngụy tôn thanh toàn Bắc Am Tƣ Mại Yên Dũng Bắc Giang

1777 Bắc Giang nguyễn văn hùng Hồng Giang Đức Giang Yên Dũng Bắc Giang

1778 Bắc Giang Ngô Thị Nhàn Số nhà 01 Đƣờng 01 Rãnh Tự Lạn Việt Yên Bắc Giang

1779 Bắc Giang Phạm Duy Khắc Số nhà 001 Đƣờng Núi Hiểu Núi Hiểu Quang

Page 47: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

47

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Châu Việt Yên Bắc Giang

1780 Bắc Giang Phạm thị kiều Oanh Số nhà 001 Đƣờng Nghinh Xuân Nghinh Xuân Nghĩa Trung Việt Yên Bắc Giang

1781 Bắc Giang Phạm Văn Tuyên Số nhà 001 Đƣờng 001 Phúc Ninh Ninh Sơn Việt Yên Bắc Giang

1782 Bắc Giang Nguyễn Văn Thảo Đƣờng tiên sơn Hạ Lát Tiên Sơn Việt Yên Bắc Giang

1783 Bắc Giang Nguyễn Hữu nhƣờng Số nhà 001 Đƣờng cầu treo Cầu Treo Minh Đức Việt Yên Bắc Giang

1784 Bắc Giang Dƣơng trung Hoàng Số nhà 001 Đƣờng tăng quang Tăng Quang Bích Sơn Việt Yên Bắc Giang

1785 Bắc Giang Đỗ Viết Tƣ Số nhà 01 Đƣờng 01 Xuân Lạn Hƣơng Mai Việt Yên Bắc Giang

1786 Bắc Giang Nguyễn Văn Hoàn Đƣờng Hoàng Ninh Hoàng Mai Hoàng Ninh Việt Yên Bắc Giang

1787 Bắc Giang Vũ Văn Tỵ Đông Kênh Đông Sơn Yên Thế Bắc Giang

1788 Bắc Giang Nguyễn Văn Mạnh Bờ Mận Hƣơng Vĩ Yên Thế Bắc Giang

1789 Bắc Giang Vũ Hồng Thái Đƣờng Phú Bản Phú Bản Tân Sỏi Yên Thế Bắc Giang

1790 Bắc Giang Doãn Mạnh Thắng Mỏ Trạng Tam Tiến Yên Thế Bắc Giang

1791 Bắc Giang Phan Thị Đảm Số nhà 001 Đƣờng 001 Bản Cây Thị Đồng Tiến Yên Thế Bắc Giang

1792 Bắc Giang Trần Bình Khƣơng Đƣờng Tân An Tân An An Thƣợng Yên Thế Bắc Giang

1793 Bắc Giang Nguyễn Trung Dũng Đƣờng Long Sơn Hạ Long Sơn Sơn Động Bắc Giang

1794 Bắc Giang Nguyễn Thị Hƣơng Chuyên Chiên Chiên Sơn Sơn Động Bắc Giang

1795 Bắc Giang Nguyễn Gia Huy Thƣợng Cẩm Đàn Sơn Động Bắc Giang

1796 Bắc Giang Hoàng Văn Tình Số nhà 88 Đƣờng cổng chợ Bãi Chọ Tuấn Đạo Sơn Động Bắc Giang

1797 Bắc Giang Hoàng Thanh Tuấn Đặng Vĩnh Khƣơng Sơn Động Bắc Giang

1798 Bắc Giang Phạm Văn Phƣợng Số nhà 86 Đƣờng Ngã 3 Thanh Bình Thanh Luận Sơn Động Bắc Giang

1799 Bắc Ninh Nguyễn Văn Hoài Lãm Làng Vân Dƣơng Bắc Ninh Bắc Ninh

1800 Bắc Ninh Hải Hà Số nhà Cổng Trƣờng CĐ Thủy Sản Đƣờng Tân Lập Tân Lập Đình Bảng Từ Sơn Bắc Ninh

1801 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Trang Hạ - Nguyễn Văn Mạnh

Số nhà 02 Đƣờng 01 Xóm bông Từ Sơn Bắc Ninh

1802 Bắc Ninh Nguyễn Kim Tuyến Cầu Đào Nhân Thắng Gia Bình Bắc Ninh

1803 Bắc Ninh nguyễn trọng trƣờng Vạn Ty Thái Bảo Gia Bình Bắc Ninh

1804 Bắc Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã Phù Lãng

Đoàn Kết Phù Lãng Quế Võ Bắc Ninh

1805 Bắc Ninh Nguyễn nhân độ Giang Liễu Phƣơng Liễu Quế Võ Bắc Ninh

1806 Bắc Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã do nha phƣơng liễu

Do Nha Phƣơng Liễu Quế Võ Bắc Ninh

1807 Bắc Ninh Lƣơng Đức Việt Số nhà 3 Đƣờng thẳng UBND xã vào Trần Xá Yên Trung Yên Phong Bắc Ninh

1808 Bắc Ninh than van giang Ngô Xá Long Châu Yên Phong Bắc Ninh

1809 Bắc Ninh Trƣơng Văn Phúc Ô Cách Đông Tiến Yên Phong Bắc Ninh

1810 Bắc Ninh Trần Thị Mận Thôn Đình Cả Đình Cả Nội Duệ Tiên Du Bắc Ninh

1811 Bắc Ninh Nguyễn Văn Tùng Đƣờng Hoàng Kênh Hoàng Kênh Trung Kênh Lƣơng Tài Bắc Ninh

1812 Bình Phƣớc ĐGD Xuân Hòa Tổ 2 ấp Địa Hạt Thanh An Hớn Quản Bình Phƣớc

1813 Bình Phƣớc ĐGD Lê Lành Số nhà 11 doi dien cho thanh luong Đƣờng QL13 Thanh hòa Thanh Lƣơng Bình Long Bình Phƣớc

1814 Bình Phƣớc Điểm Giao Dịch Minh Nhật Số nhà 79 Đƣờng ql14 Thôn 1 Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Phƣớc

1815 Bình Phƣớc Điểm GD Viettel Tại Xã Bom Bo Số nhà 00 Đƣờng dt760 Thôn 3 Bom Bo Bù Đăng Bình Phƣớc

Page 48: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

48

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1816 Bình Phƣớc Vũ Thị Huyền Đƣờng Liên Thôn Thôn Đăk lang Đắc Nhau Bù Đăng Bình Phƣớc

1817 Bình Phƣớc DGD Lâm Thành Chung Số nhà ĐTDĐ Lâm Thành Chung Đƣờng Ql14 ấp 4 Minh Thành Chơn Thành Bình Phƣớc

1818 Bình Phƣớc DGD Nhật Thành Số nhà ĐTDĐ Nhật Thành Đƣờng QL14 ấp 3 Minh Lập Chơn Thành Bình Phƣớc

1819 Bình Phƣớc DGD Hoàng Tuấn Số nhà 67 Đƣờng Ql14 ấp 1 Minh Long Chơn Thành Bình Phƣớc

1820 Bình Phƣớc Hải Long DT 741 - ấp Thuận Thành 1 - Thuận Lợi - Đồng Phú - Bình Phƣớc

1821 Cao Bằng Đinh Hồng Nguyễn Số nhà 0 Đƣờng Vân trình Thôm Bon Vân Trình Thạch An Cao Bằng

1822 Cao Bằng Lê Văn Đôn Số nhà 0 Đƣờng Quang Trọng Pó pẩu Quang Trọng Thạch An Cao Bằng

1823 Cao Bằng Lƣơng Văn Trƣờng Số nhà 0 Đƣờng Bản Pò Bản pò Đức Long Thạch An Cao Bằng

1824 Đắc Lăk ĐGD Nguyễn Văn Chƣơng 25 - Lý Tự Trọng - Tổ dân phố 03 - Tân An - Buôn Ma Thuột - Đắc Lắc

1825 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel xã Ea Bông Nguyễn Thị Luyến

Số nhà _ Đƣờng Tỉnh Lộ 02 Thôn Hòa Đông Ea Bông Krông A Na Đắc Lắc

1826 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel xã Ea Knuêc Bùi Đức Long

Tân Bình Ea Knuêc Krông Pắk Đắc Lắc

1827 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel xã Vụ Bổn+ Điểm chuyển tiền

Phƣớc Quý Vụ Bổn Krông Pắk Đắc Lắc

1828 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel xã Krông Buk_Trọng Nhi

Thôn Chợ Krông Buk Krông Pắk Đắc Lắc

1829 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel xã Ea Kly+ Điểm chuyển tiền

Thôn 6A Ea Kly Krông Pắk Đắc Lắc

1830 Đắc Lăk CHĐM Thanh Luân Thôn 1A Ea Siên Buôn Hồ Đắc Lắc

1831 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tam Giang Lê Mạnh Tiến

Số nhà 01 Đƣờng Trung Tâm Chợ Tam Giang, Thôn Giang Thịnh Tam Giang Krông Năng Đắc Lắc

1832 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Viettel Xã Phú Xuân_Bùi Văn Tiến

Thôn 3 Phú Xuân Krông Năng Đắc Lắc

1833 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Viettel Xã EaToh Lê Nhƣ Ánh

Số nhà 131 Thôn tân Quảng Ea Tóh Krông Năng Đắc Lắc

1834 Đắc Lăk ĐGD Viettel Xã Ia Rvê Trần Danh Tiến

Số nhà . Đƣờng . thôn 1 Ia Rvê Ea Súp Đắc Lắc

1835 Đắc Lăk ĐGD Viettel Xã Yang Reh_ Ngô Hồng Phúc

Số nhà - Đƣờng - Thôn 3 Yang Reh Krông Bông Đắc Lắc

1836 Đắc Lăk ĐGD Viettel Xã Hòa Sơn_Nguyễn Thanh Khiêm

Số nhà 39 Đƣờng - Thanh Phú Hòa Sơn Krông Bông Đắc Lắc

1837 Đắc Lăk ĐGD Viettel Xã Hòa Phong Thái Thanh Sơn

Thôn 4 Hòa Phong Krông Bông Đắc Lắc

1838 Đắc Lăk Trƣơng Đoàn Minh Tuấn Thôn 05 Cƣ Dliê MNông Cƣ Mgar Đắc Lắc

1839 Đắc Lăk Điểm giao dịch viettel xã EaWy Đàm Thị Mỹ Hạnh

Số nhà - Đƣờng - Thôn 11 Ea Wy Ea Hleo Đắc Lắc

1840 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Xã Ea Hu Bùi Đình San

Thôn 5 Ea Hu Cƣ Kuin Đắc Lắc

1841 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Xã Ea Ning Lê Vũ Quyền

Thôn 22 Ea Ning Cƣ Kuin Đắc Lắc

1842 Đắc Nông Nguyễn Công Nguyện Thôn Trung Tâm Đăk Wil Cƣ Jút Đắc Nông

1843 Đắc Nông Nguyễn Quang Biết Thôn 6 Nâm NJang Đắk Song Đắc Nông

1844 Đắc Nông Trƣơng Văn Thiện Thôn Đầm Giỏ Thuận Hà Đắk Song Đắc Nông

1845 Đắc Nông Vũ Đình Điền Thuận Hƣng Thuận Hạnh Đắk Song Đắc Nông

1846 Đắc Nông Dƣơng Đức Tuân Thôn Phú Trung Quảng Phú Krông Nô Đắc Nông

1847 Đắc Nông Nguyễn Văn Ba Thôn Phú Mỹ Đăk Nang Krông Nô Đắc Nông

1848 Đắc Nông Điểm giao dịch viettel xã Quảng sơn_Hồ Công Quang

Số nhà 001, Đƣờng 001, Tổ 001,Quảng Sơn Đắk Glong Đắc Nông

Page 49: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

49

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1849 Đắc Nông Điểm giao dịch Viettel xã Đăk Ha_Vũ Thị Nguyệt Nga

Đƣờng tỉnh lộ 684 Thôn 2 Đắk Ha Đắk Glong Đắc Nông

1850 Đắc Nông Lục Văn Duy Số nhà 001, Đƣờng 001, Tổ 004,Quảng Sơn Đắk Glong Đắc Nông

1851 Đắc Nông ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ DB Anh Thƣơng Nguyễn Quốc Pháp

Bon Điêng Đu Đắk Ngo Tuy Đức Đắc Nông

1852 Đồng Nai DGD Thanh Phƣơng Số nhà (Chƣa đƣợc cấp) Đƣờng Đƣờng số 1 ấp Trung Tâm Xuân Lập Long Khánh Đồng Nai

1853 Đồng Nai DGD Minh Phát 2 Số nhà Khu 8 Đƣờng QL56 ấp Cẩm Tân Xuân Tân Long Khánh Đồng Nai

1854 Đồng Nai DGD Hồ Tiến Số nhà ( Chƣa đƣợc cấp ) Đƣờng Lê A ấp1 Bình Lộc Long Khánh Đồng Nai

1855 Đồng Nai CH Duy Quang (Nguyễn Kim Long) Số nhà 07 Đƣờng Ngô Quyền ấp Bảo Vinh A Bảo Vinh Long Khánh Đồng Nai

1856 Đồng Nai CH Thanh Đạt (Nguyễn Thanh Đạt) Số nhà 15 Đƣờng Suối Tre- Bình Lộc ấp Suối Tre Suối Tre Long Khánh Đồng Nai

1857 Đồng Nai Điểm GDX Tam An_Hà Hữu Trí Tổ 59 ấp 4 Tam An Long Thành Đồng Nai

1858 Đồng Nai Điểm GDX An Phƣớc_Bùi Quang Hào

Số nhà 237 Đƣờng Tổ 7 QL51 ấp 6 An Phƣớc Long Thành Đồng Nai

1859 Đồng Nai Điểm GDX Lộc An_Vũ Đức Hoàng Số nhà 8 Đƣờng QL20 ấp Bình Lâm Lộc An Long Thành Đồng Nai

1860 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viette Xã Phú Túc Trần Thị Kim Loan

Số nhà 35 Đƣờng QL20 Cây Xăng Phú Túc Định Quán Đồng Nai

1861 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Phú Cƣờng Đặng Hoàng Phú

Số nhà 1433/E Đƣờng QL20 Phú Tân Phú Cƣờng Định Quán Đồng Nai

1862 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viettel Xã La Ngà Trần Trung Phú

Số nhà Km102 Đƣờng Km 102 ấp 4 La Ngà Định Quán Đồng Nai

1863 Đồng Nai Điểm giao dịch Viettel xã Hố Nai Số nhà 142 Đƣờng Chợ chiều Thanh Hóa Hố Nai 3 Trảng Bom Đồng Nai

1864 Đồng Nai Điểm giao dịch Viettel TT Trảng Bom

Số nhà 43 Đƣờng 3/2 Khu phố 5 Trảng Bom Trảng Bom Đồng Nai

1865 Đồng Nai Điểm giao dịch Viettel xã Bắc Sơn Số nhà 304 Chợ Phú Sơn Đƣờng Bắc Sơn - Long Thành Phú Sơn Bắc Sơn Trảng Bom Đồng Nai

1866 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Bàu Hàm Số nhà Chợ Bàu Hàm Đƣờng Sông Thao-Bàu Hàm Tân Hoa Bàu Hàm Trảng Bom Đồng Nai

1867 Đồng Nai Điểm giao dịch Viettel xã Sông Trầu Trần Duy Quang

Số nhà Tổ 3, Đƣờng Chợ SanLim ấp 1 Sông Trầu Trảng Bom Đồng Nai

1868 Đồng Nai ĐGD_Xuân Bắc_Đồng Khởi Định Số nhà 1519 Đƣờng tỉnh lộ 763 ấp 1 Xuân Bắc Xuân Lộc Đồng Nai

1869 Đồng Nai ĐGD_Suối Cao_Nguyễn Thị Ngọc Điệp

Số nhà cách ủy ban xã 100m Đƣờng suối cao ấp Phƣợng Vỹ Suối Cao Xuân Lộc Đồng Nai

1870 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Lập Số nhà 1323 Đƣờng Tà Lài Tổ 6 ấp 3 Phú Lập Tân Phú Đồng Nai

1871 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Lâm Số nhà 2251 tổ 1 Đƣờng QL 20 ấp Phƣơng Lâm 2 Phú Lâm Tân Phú Đồng Nai

1872 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Lộc Số nhà 524 Đƣờng Tà Lài Tổ 4 ấp 6 Phú Lộc Tân Phú Đồng Nai

1873 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Trung Số nhà 3259 tổ 4 Đƣờng ql20 ấp Phú Lợi Phú Trung Tân Phú Đồng Nai

1874 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Nam Cát Tiên Số nhà 821 Đƣờng 600A Tổ 4 ấp 5 Nam Cát Tiên Tân Phú Đồng Nai

1875 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Phú Điền Số nhà 06 Đƣờng chợ Phú Điền Tổ 10 ấp 3 Phú Điền Tân Phú Đồng Nai

1876 Đồng Nai Nguyễn Thị Thảo Số nhà 04 Đƣờng Tổ 06 ấp 6 Phú Lộc Tân Phú Đồng Nai

1877 Đồng Nai Mai Kim Lành Số nhà 513/515 Đƣờng QL 20 Khu Phố 7 Tân Phú Tân Phú Đồng Nai

1878 Đồng Nai ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ GIA TÂN 1

Số nhà 147/2 Đƣờng Cây Gáo Dốc mơ 1 Gia Tân 1 Thống Nhất Đồng Nai

1879 Đồng Nai ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ Số nhà 368 tổ 10 Đƣờng xuân thiện Tín Nghĩa

Page 50: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

50

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

XUÂN THIỆN Xuân Thiện Thống Nhất Đồng Nai

1880 Đồng Nai ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ LỘ 25-nguyễn cao quyền

Số nhà 124 Đƣờng 769 ấp 2 Lộ 25 Thống Nhất Đồng Nai

1881 Đồng Nai ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ QUANG TRUNG

Số nhà F3/081 Đƣờng QL 20 Nguyễn Huệ 1 Quang Trung Thống Nhất Đồng Nai

1882 Đồng Nai ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ BÀU HÀM 2-hồ đoàn anh khoa

Số nhà 158 Đƣờng QL 1A Ngô Quyền Bàu Hàm 2 Thống Nhất Đồng Nai

1883 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Vietel Bình Lộc Lê Đình Thƣơng

Số nhà Chƣa Cấp Đƣờng Bình Lộc Xuân thiện Xuân Thiện Thống Nhất Đồng Nai

1884 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Xuân Quế CH Thiên Phú

Số nhà 11,12 Đƣờng Liên Xã Xuân Quế ấp 1 Xuân Quế Cẩm Mỹ Đồng Nai

1885 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Bảo Bình CH Châu Thanh

Số nhà 777 Đƣờng Liên Xã Bảo Bình tân bảo Bảo Bình Cẩm Mỹ Đồng Nai

1886 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Sông Nhạn CH Hiếu Diệu

Số nhà Chƣa Có Đƣờng Sông Nhạn ấp 2 Sông Nhạn Cẩm Mỹ Đồng Nai

1887 Đồng Nai DDGD Viettel Xã Mã Đà_Trƣơng Thị Huệ

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng đƣờng 767 tổ 10 ấp1 Mã Đà Vĩnh Cửu Đồng Nai

1888 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Hiếu Liêm_Trƣơng Thị Lợi

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng Ấp 3 ấp3 Hiếu Liêm Vĩnh Cửu Đồng Nai

1889 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Tân An Số nhà 45 Đƣờng TL 768 ấp1 Tân An Vĩnh Cửu Đồng Nai

1890 Đồng Nai Điểm GD Xã Phú Thạnh CH Thanh Thoại

Số nhà chờ cấp Tổ 06 Đƣờng 769 ấp 3 Phú Thạnh Nhơn Trạch Đồng Nai

1891 Đồng Nai Điểm GD Xã Phƣớc Thiền CH Minh Quân

Số nhà Gần Ngã 3 Bến Cam Đƣờng Lý Thái Tổ ấp Bến Cam Phƣớc Thiền Nhơn Trạch Đồng Nai

1892 Đồng Nai Điểm GD Xã Hiệp phƣớc Nguyệt Hoa 2_Trần Hữu Lộc

Số nhà Chờ cấp Đƣờng Hùng Vƣơng ấp 2 Hiệp Phƣớc Nhơn Trạch Đồng Nai

1893 Đồng Nai Điểm GD Xã Long Thọ Huỳnh Mộng Lân

Số nhà Chờ cấp Đƣờng Hùng Vƣơng ấp 3 Long Thọ Nhơn Trạch Đồng Nai

1894 Gia Lai Võ Thị Sƣơng Số nhà 0 Đƣờng Khu Gia Binh Thôn 01 Thành An An Khê Gia Lai

1895 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Ia Phang Huỳnh Ngọc Sơn

Thôn Hòa Thuận Ia Phang Chƣ Pƣh Gia Lai

1896 Gia Lai Điểm giao dịch viettel xã Iakrêl Hồ diên cảnh

Thôn Thanh Giáo Ia Krêl Đức Cơ Gia Lai

1897 Gia Lai Điểm giao dịch viettel xã Ianan Trần Thị Tình

Làng Nú Ia Nan Đức Cơ Gia Lai

1898 Gia Lai ĐIểm giao dịch Viettel xã Hbông Nguyễn Tấn Cƣờng

Thôn Ia sa HBông Chƣ Sê Gia Lai

1899 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel Xã Ia Tô Ngô Văn Ngọc

Thôn 03 Ia Tôr Chƣ Prông Gia Lai

1900 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel Xã Ia Boong Trƣơng Thị Hà

Số nhà Liên Xã Đƣờng Liên Xã Làng Lăt Ia Boong Chƣ Prông Gia Lai

1901 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel Xã Ia Phìn Bùi Thị Giang

Thôn Bản Tân Ia Phìn Chƣ Prông Gia Lai

1902 Gia Lai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Chƣrcăm Nguyễn Thị Hiền

Xóm Mới Chƣ Rcăm Krông Pa Gia Lai

1903 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Iayeng Trƣơng Thị Hạnh

Số nhà 0 Đƣờng Làng Plei kte lớn A Làng Plei kte lớn A Ia Yeng Phú Thiện Gia Lai

1904 Gia Lai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ia krái Hồ Thị Trinh

Đƣờng TL664 Thôn 03 Ia KRai Ia Grai Gia Lai

1905 Gia Lai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ia O Nguyễn Văn Thạo

Đƣờng Mặt Bằng Sê San 4 Làng Dang Ia O Ia Grai Gia Lai

1906 Gia Lai Điểm Giao Dịch ViettelXã IaHrung NguyễnQuangThuyến

Đƣờng Liên xã Thôn Thanh Hà 02 Ia Hrung Ia Grai Gia Lai

1907 Gia Lai Điểm giao dịch viettel xã Đăk Đjrăng Trần Ngọc Tài

Đƣờng ngã 3 nam đạt Thôn Tân Phú Đăk Djrăng Mang Yang Gia Lai

1908 Gia Lai Điểm giao dịch viettel xã Kon Thụp Đặng Thị Mỹ Đức

Làng Chuk Kon Thụp Mang Yang Gia Lai

1909 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Đăk Yă Đƣờng QL 19 Thôn Châu Sơn Đăk Yă Mang

Page 51: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

51

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Phạm Thị Thu Trâm Yang Gia Lai

1910 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Hra Đỗ Thị Lệ Thanh

Thôn Phú Yên Hra Mang Yang Gia Lai

1911 Gia Lai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ia Nhin Vũ Ngọc Phong

Thôn 02 Ia Nhin Chƣ Păh Gia Lai

1912 Gia Lai Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ia Ka Trƣơng Văn An

Thôn 01 Ia Ka Chƣ Păh Gia Lai

1913 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Cƣ An Hồ Đắc Thịnh

Thôn Hòa an Cƣ An Đắc Pơ Gia Lai

1914 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Nam Yang_Nguyễn Phi Vũ

Thôn 4 Nam Yang Đăk Đoa Gia Lai

1915 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Kdang_Đặng Lê Quang Dũng

Thôn Hà lòng 2 Kdang Đăk Đoa Gia Lai

1916 Gia Lai Điểm Giao Dịch Xã Đăk Pơ Pho Tăng Đức Vui

Thôn 2 Đăk Pơ Pho Kông Chro Gia Lai

1917 Hà Giang Điểm giao dịch xã Đồng Yên_Vi Văn Điển

Đƣờng Ql183 Thôn Kè Nhạn (Thêm) Đồng Yên Bắc Quang Hà Giang

1918 Hà Giang Điểm giao dịch Viettel xã Hùng An_Lê Đắc Tƣơi

Đƣờng QL2 Thôn Tân Tiến (Thêm) Hùng An Bắc Quang Hà Giang

1919 Hà Giang Điểm giao dịch xã Việt Lâm Nguyễn Ngọc Sơn

Đƣờng Quốc lộ 2 Thôn Vạt Xã Việt Lâm Vị Xuyên Hà Giang

1920 Hà Giang Lý Đức Huỳnh Đƣờng Liên thôn Thôn Lùng Càng(Thêm) Phong Quang Vị Xuyên Hà Giang

1921 Hà Giang Trần Văn Trang Đƣờng Quốc lộ 2 Thôn Độc Lập(Thêm) Đạo Đức Vị Xuyên Hà Giang

1922 Hà Giang Triệu Quý Hùng Đƣờng Ngã Ba đƣờng đi xã Bạch Đích Phú Tỷ 1 Na Khê Yên Minh Hà Giang

1923 Hà Giang Điểm Giao Dịch Viettel Giáp Trung_La Quyết Thắng

Số nhà 2 Đƣờng 1 Giáp Trung Bắc Mê Hà Giang

1924 Hà Giang Nguyễn Trung Thông Đƣờng Yên Minh Sủng Nhì B Sủng Máng Mèo Vạc Hà Giang

1925 Hà Giang Cù Hải Long Số nhà 23 Đƣờng Hạnh Phúc Pả Vi Hạ Pả Vi Mèo Vạc Hà Giang

1926 Hà Giang Điểm giao dịch Viettel xã Vĩ Thƣợng_Dƣơng Xuân Bộ

Đƣờng Vĩ Thƣợng Thôn Thƣợng Minh A - (Thêm) Quang Bình Hà Giang

1927 Hà Giang Điểm giao dịch Viettel xã Tiên Yên_Bùi Xuân Khánh

Đƣờng Tiên Yên Thôn Yên Chung - (Thêm) Tiên Yên Quang Bình Hà Giang

1928 Hà Giang Điểm giao Viettel Xã Xuân Minh_Nguyễn Văn Thƣởng

Đƣờng Chợ TT Xã Thôn Minh Sơn - (Thêm) Xuân Minh Quang Bình Hà Giang

1929 Hà Tĩnh Điểm giao dịch Viettel xã Kỳ Phong_Trần Thị Bảy

Hòa Bình Kỳ Phong Kỳ Anh Hà Tĩnh

1930 Hà Tĩnh Điểm GD Viettel xã Thái Yên Nguyễn Thị Mai

Thôn Bình Tiến A Thái Yên Đức Thọ Hà Tĩnh

1931 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Thanh Lộc _ Phan Thị Hƣơng

Thanh Thủy Thanh Lộc Can Lộc Hà Tĩnh

1932 Hà Tĩnh Điểm Giao Dich Viettel xã Phú Lộc_Nguyễn Thị Bình

Xóm Phúc Tân Phú Lộc Can Lộc Hà Tĩnh

1933 Hà Tĩnh Điểm giao dịch viettel xã Cẩm Lĩnh_Nguyễn Thị Thủy

Thôn 5 Cẩm Lĩnh Cẩm Xuyên Hà Tĩnh

1934 Hà Tĩnh Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Nhƣợng_Trần Thị Lan

Thôn Xóm Chùa Cẩm Nhƣợng Cẩm Xuyên Hà Tĩnh

1935 Hà Tĩnh Điểm giao dịch Viettel xã Hƣơng Bình_Lê Thị Mai

Xóm Bình Minh Hƣơng Bình Hƣơng Khê Hà Tĩnh

1936 Hà Tĩnh Điểm giao dịch Viettel xã Cƣơng Gián_Trần Văn Toàn

Nam Sơn Cƣơng Gián Nghi Xuân Hà Tĩnh

1937 Hà Tĩnh Phạm Thị Hiền Thôn 2 Xuân Hồng Nghi Xuân Hà Tĩnh

1938 Hà Tĩnh DGD Viettel xã Xuân Hải - Nguyễn Thị Chiến

Hải Lam Xuân Hải Nghi Xuân Hà Tĩnh

1939 Hà Tĩnh ĐGD viettel xã Đức Liên Nguyễn Thị Lƣu

Hội trung Đức Liên Vũ Quang Hà Tĩnh

Page 52: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

52

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

1940 Hà Tĩnh Điểm GD viettel xã Thạch Lạc_Dƣơng Thị Hải

Thanh Lạc Thạch Lạc Thạch Hà Hà Tĩnh

1941 Hậu Giang PHÚ LỘC Số nhà 31 Đƣờng Ngô Quốc Trị Khu vực 3 P.05 Vị Thanh Hậu Giang

1942 Hậu Giang LÊ TÍN Số nhà Vòng Xoay Vị Tân Đƣờng Lê Hồng Phong ?p 6 Vị Tân Vị Thanh Hậu Giang

1943 Hậu Giang Phạm Văn Uôn Số nhà 223 Đƣờng Đồng Khởi Thạnh Phú Hỏa Lựu Vị Thanh Hậu Giang

1944 Hậu Giang Nguyễn Thanh Phƣơng Phụng Hiệp Hậu Giang

1945 Hậu Giang Hà Vĩ Phong Số nhà 177 Đƣờng ấp thị tứ Thị Tứ Một Ngàn Châu Thành A Hậu Giang

1946 Hậu Giang Mai Hồ Duy Phong Số nhà 22 Đƣờng Chợ Rạch Gòi Láng Hầm Rạch Gòi Châu Thành A Hậu Giang

1947 Hậu Giang Nguyễn Thanh Chiến Đƣờng Trƣờng Thọ A Trƣờng Thọ A Trƣờng Long Tây Châu Thành A Hậu Giang

1948 Hậu Giang Trần Thanh Tao Đƣờng trần hôi Trầu Hôi Thạnh Xuân Châu Thành A Hậu Giang

1949 Hậu Giang Đặng Quãng Đông Số nhà 11 Đƣờng Chợ Kinh Tƣ ấp 6 Vĩnh Viễn A Long Mỹ Hậu Giang

1950 Hậu Giang Đặng Thị Kim Bảy Đƣờng Chợ ấp 4 Xà Phiên Long Mỹ Hậu Giang

1951 Hậu Giang Quách Văn Mẫn Đƣờng Chợ Lƣơng Tâm ấp 3 Lƣơng Tâm Long Mỹ Hậu Giang

1952 Hậu Giang Nguyễn Thị Thanh Thùy Số nhà Điểm bán Thùy Đƣờng TL925- ĐB Thanh Thùy Phú Lễ Phú Tân Châu Thành Hậu Giang

1953 Hƣng Yên Đỗ Văn Thủy Cẩm Sơn Cẩm Xá Mỹ Hào Hƣng Yên

1954 Hƣng Yên Đỗ Ngọc Văn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Bến Bạch Sam Mỹ Hào Hƣng Yên

1955 Hƣng Yên Dƣơng Thị Hồng Nhung Nguyễn Xá Nhân Hòa Mỹ Hào Hƣng Yên

1956 Hƣng Yên Nguyễn Thị Dung Nhạc Lộc Trƣng Trắc Văn Lâm Hƣng Yên

1957 Hƣng Yên Đinh Xuân Lƣợng Số nhà 11 Phố Dầu Tân Quang Văn Lâm Hƣng Yên

1958 Hƣng Yên Nguyễn Văn Luân Hạnh Lâm Mai Động Kim Động Hƣng Yên

1959 Hƣng Yên Đặng Anh Tú Vĩnh Lộc Tân Tiến Văn Giang Hƣng Yên

1960 Hƣng Yên Nguyễn thị hồng tƣoi Thôn 5 Xuân Quan Văn Giang Hƣng Yên

1961 Hƣng Yên Trần Thị Gấm cầu mới Thôn 4 Vĩnh Khúc Văn Giang Hƣng Yên

1962 Hƣng Yên Vũ Văn Vui Hải Yến Hải Triều Tiên Lữ Hƣng Yên

1963 Hƣng Yên Trần Thị Dung ĐGD Số nhà 001 Đƣờng 001 Nội Thƣợng An Viên Tiên Lữ Hƣng Yên

1964 Hƣng Yên Bùi Tuấn Đạt Phạm Ngũ Lão TT Vƣơng Tiên Lữ Hƣng Yên

1965 Hƣng Yên Trần Mạnh Hùng Ba Hàng Thủ Sỹ Tiên Lữ Hƣng Yên

1966 Hƣng Yên Đoàn Thanh Hiếu Trà Dƣơng Tống Trân Phù Cừ Hƣng Yên

1967 Hƣng Yên Ngô Thị Thúy Liêu Thƣợng Liêu Xá Yên Mỹ Hƣng Yên

1968 Hƣng Yên Trần Thị Kim Anh Đƣờng 00 Ngân Hạnh Hoàn Long Yên Mỹ Hƣng Yên

1969 Hƣng Yên Nguyễn Văn Cƣờng Đƣờng 204 Kênh Hạ Liên Khê Khoái Châu Hƣng Yên

1970 Hƣng Yên Đào Văn Dƣơng Đƣờng 00 Thôn 2 Đại Hƣng Khoái Châu Hƣng Yên

1971 Kon Tum DT Vinh Phu (Le Van Hung) Thon 1 Dien Binh

1972 Kon Tum Phạm Thanh Sơn Đƣờng Tỉnh lộ 676 Thôn Tu Mơ Rông Tu Mơ Rông Tu mơ rông Kon Tum

1973 Kon Tum Mai Anh Tuấn Số nhà 040 Đƣờng Liên xã Mô Rai Làng Kđin Chƣ Mo Ray Sa Thầy Kon Tum

1974 Kon Tum PHÙNG VĂN THANH Làng Rờ Kơi Rờ Kơi Sa Thầy Kon Tum

1975 Kon Tum Điểm Giao dịch Viettel Xã Hà Mòn - Đan Thuy

Đƣờng Thôn 2 Thôn 2 Hà Mòn Đắk Hà Kon Tum

1976 Kon Tum Điểm Giao dịch Viettel Xã ĐắkHring

Đƣờng QL 14 Thôn 11 Đăk Hring Đắk Hà Kon Tum

1977 Kon Tum điểm giao dịch Viettel xã Đƣờng Ho Chi Minh Thôn Broong mỹ Đăk Môn

Page 53: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

53

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

ĐăkMôn_Nguyễn Văn Thịnh Đắk Glei Kon Tum

1978 Lai Châu Nguyễn Xuân Phƣơng Bản Hợp 1 Dào San Phong Thổ Lai Châu

1979 Lai Châu Tao Văn Bun Bản Đông Pao I Bản Hon Tam Đƣờng Lai Châu

1980 Lai Châu Lý Văn Hoàn Bản Nậm Củm A Mƣờng Tè Mƣờng Tè Lai Châu

1981 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Viettel Xã Nhân Lý_Nguyễn Văn Bình

Thôn Lạng Giai A Nhân Lý Chi Lăng Lạng Sơn

1982 Lạng Sơn Nông Thị Mơ Suối Mạ A Hữu Kiên Chi Lăng Lạng Sơn

1983 Lạng Sơn ĐGD Viettel Xã Nhất Hòa Lâm Minh Tiến

Đƣờng Thôn gia hoà 1 Nhất Hòa Bắc Sơn Lạng Sơn

1984 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Viettel Xã Mông Ân Hoàng Văn Hanh

Nà vƣờng Mông Ân Bình Gia Lạng Sơn

1985 Long An ĐGD_xã Phƣớc Lợi_Nguyễn Thanh Lâm

Số nhà 126 Đƣờng TL 835 ấp 5 Phƣớc Lợi Bến Lức Long An

1986 Long An ĐGD_xã Mỹ Yên_Phạm Dƣơng Minh Cảnh

Ấp 1 Mỹ Yên Bến Lức Long An

1987 Long An CH_Tiền Nhung_Nguyễn Thị Hồng Nhung

Đƣờng TL10 ấp Bình Tiên 1 Đức Hòa Hạ Đức Hòa Long An

1988 Long An CH_HIẾU_TRẦN MINH CƢỜNG Số nhà 147 Đƣờng ấp 4 ấp 4 Phƣớc Đông Cần Đƣớc Long An

1989 Long An Võ Thanh Hải Số nhà 16 Đƣờng QL 62 ấp 2 Mỹ An Thủ Thừa Long An

1990 Long An DGD_xã Bình Hòa Nam_Nguyễn Mạnh Kính

Đƣờng DT816 ấp 2 Bình Hòa Nam Đức Huệ Long An

1991 Long An ĐGD_Tân Đông_Võ Thị Thật Số nhà 15 Đƣờng QL 62 ấp 1 Tân Đông Thạnh Hóa Long An

1992 Long An ĐGD_Thuận Bình_Bùi Văn Trƣờng_0937745477

Đƣờng Tỉnh 839 ấp 61 Thuận Bình Thạnh Hóa Long An

1993 Long An Hải Vân_Nguyễn Hải Vân Đƣờng Chợ Bình Châu ấp 1 Vĩnh Bình Vĩnh Hƣng Long An

1994 Long An Nguyễn Văn Thắng Số nhà 498 Đƣờng Hƣơng Lộ 19 ấp Tân Thành Tân Tập Cần Giuộc Long An

1995 Long An Huỳnh Văn Tuấn Đƣờng hƣơng Lộ 12 ấp Nam Đông Thạnh Cần Giuộc Long An

1996 Long An Điểm GDX Hậu Thạnh Đông_Võ Thuyết Thẩm_0976234456

Đƣờng TL837 Hoàng Mai Hậu Thạnh Đông Tân Thạnh Long An

1997 Long An Hồ Thanh Phƣơng Đƣờng Kênh Bùi Củ ấp 3 Tân Thành Tân Thạnh Long An

1998 Long An NGUYỄN THỊ NGỌC DUNG Số nhà 36 Đƣờng cây me Cây Me Hƣng Điền Tân Hƣng Long An

1999 Nam Định Nguyễn Thị Tuyết Xóm Ngò Yên Bằng ý Yên Nam Định

2000 Nam Định Trịnh Ngọc Ân Đội 3 Yên Quang ý Yên Nam Định

2001 Nam Định Đặng Thị Thơm Xóm 6 Phú Văn Nam Hải Châu Hải Hậu Nam Định

2002 Nam Định Phan Văn Thiệu Xóm 2 Hải Ninh Hải Hậu Nam Định

2003 Nam Định Phạm Văn Nam Xóm Xuân Phƣơng Tây Hải Xuân Hải Hậu Nam Định

2004 Nam Định Hoàng Văn Triển Xóm 10 Hải Sơn Hải Hậu Nam Định

2005 Nam Định Nguyễn Văn Chinh Xóm 18 Hải Anh Hải Hậu Nam Định

2006 Nam Định Nguyễn Văn Thiều Xóm 14 Hải Hƣng Hải Hậu Nam Định

2007 Nam Định Lƣu Văn Khánh Khu 20 Thịnh Long Hải Hậu Nam Định

2008 Nam Định Hoàng Văn Anh Số nhà Đối diện chợ Bạch Long Đƣờng 00 Đội 5 Bạch Long Giao Thủy Nam Định

2009 Nam Định Nguyễn Văn Chấn Số nhà Lâm Tiến Đƣờng 00 Lâm Tiến Giao Phong Giao Thủy Nam Định

2010 Nam Định Trần Thị Mùi Đội 8 Giao An Giao Thủy Nam Định

2011 Nam Định Cao Thanh Chung Xúm 5 Hựng Ti?n Giao Tiến Giao Thủy Nam Định

2012 Nam Định Trần Nhƣ Phong Đƣờng xóm 20 Đội 20 Giao Thiện Giao Thủy Nam Định

2013 Nam Định Nguyễn Văn Vinh Số nhà Đội 7 Đƣờng Giao Yến Đội 7 Giao Thủy

Page 54: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

54

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Nam Định

2014 Nam Định Lê Quang Hiển Nam Trực Nam Tiến Nam Trực Nam Định

2015 Nam Định Lƣơng Đức Anh Đƣờng 56 Hạnh lâm Hiển Khánh Vụ Bản Nam Định

2016 Nam Định Trần Thị Hằng Số nhà 05 Đƣờng 56 Xóm Bất di 2 Quang Trung Vụ Bản Nam Định

2017 Nam Định Nguyễn Văn Nghi Đội 8 Nghĩa Hùng Nghĩa Hƣng Nam Định

2018 Nam Định Đỗ Tiến Dũng Đội 4 Nghĩa Thành Nghĩa Hƣng Nam Định

2019 Nam Định Trần ngọc Phúc Đội 16 Nghĩa Bình Nghĩa Hƣng Nam Định

2020 Nam Định trần thị nga Đội 6 Nam Điền Nghĩa Hƣng Nam Định

2021 Nam Định vũ văn dƣơng Đội 12 Nghĩa Phú Nghĩa Hƣng Nam Định

2022 Nam Định Phạm Thị Mừng Đội 5 Xuân Trung Xuân Trƣờng Nam Định

2023 Nam Định Phan Huy Công Đƣờng Xóm Phố Đội 22 Xuân Hồng Xuân Trƣờng Nam Định

2024 Nam Định Nguyễn Văn Điệp Đội 13 Xuân Phong Xuân Trƣờng Nam Định

2025 Nam Định Đinh Thị Hiếu Số nhà 01 Đƣờng 01 Xóm Cƣờng Thịnh A Trực Đại Trực Ninh Nam Định

2026 Nam Định Trinh Văn Tập Xóm An Khánh Trực Chính Trực Ninh Nam Định

2027 Nam Định Phạm Thị Thắm Số nhà tổ dân phố Đƣờng Bắc Lƣơng Bắc Lƣơng Cát Thành Trực Ninh Nam Định

2028 Nghệ An Nguyễn Thị Kim Dung Số nhà 22 Đƣờng Lê Viết Thuật Đức Thọ Hƣng Lộc Vinh Nghệ An

2029 Nghệ An Ngô Sỹ Hiệu Xóm 1 Diễn Xuân Diễn Châu Nghệ An

2030 Nghệ An Hồ Sỹ Tài Xóm 12 Diễn Trung Diễn Châu Nghệ An

2031 Nghệ An Lê Văn Hải Xóm 7 Diễn Phú Diễn Châu Nghệ An

2032 Nghệ An chu ngọc tình Xóm 3 Diễn Đoài Diễn Châu Nghệ An

2033 Nghệ An Cao Đăng Nam Xóm 1 Diễn Phúc Diễn Châu Nghệ An

2034 Nghệ An Phạm Thị Nhi Xóm 7 Diễn Hạnh Diễn Châu Nghệ An

2035 Nghệ An Hồ Huy Cận Xóm 5 Quỳnh Nghĩa Quỳnh Lƣu Nghệ An

2036 Nghệ An Nguyễn Ngọc Thắng Xóm Tuần A Quỳnh Châu Quỳnh Lƣu Nghệ An

2037 Nghệ An Nguyễn Xuân Chung Xóm 10 Xóm 10 Sơn Hải Quỳnh Lƣu Nghệ An

2038 Nghệ An Lê Văn Đông Xóm 5 Quỳnh Minh Quỳnh Lƣu Nghệ An

2039 Nghệ An Đinh Thị Hoài Thu Xóm 9 Quỳnh Tân Quỳnh Lƣu Nghệ An

2040 Nghệ An Bùi Thị Thắng Xóm 4 Tân Sơn Quỳnh Lƣu Nghệ An

2041 Nghệ An Hồ Văn Khảng Xóm 6 Quỳnh Văn Quỳnh Lƣu Nghệ An

2042 Nghệ An Hồ Thị Thủy Đức Xuân Tiến Thủy Quỳnh Lƣu Nghệ An

2043 Nghệ An Hồ Thị Sen Xóm 6 Quỳnh Minh Quỳnh Lƣu Nghệ An

2044 Nghệ An Hà Huy Hải Khối 2 Cầu Giát Quỳnh Lƣu Nghệ An

2045 Nghệ An Nguyễn Văn Chiến Đức Xuân Tiến Thủy Quỳnh Lƣu Nghệ An

2046 Nghệ An Mai văn Long gần ủy ban - liên xã - Hợp Tiến - Quỳnh Thắng - Quỳnh Lƣu - Nghệ An

2047 Nghệ An Nguyễn Đình Kính Xóm 10 Trù Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2048 Nghệ An Nguyễn Thế Vững Xóm 6 Ngọc Sơn Thanh Chƣơng Nghệ An

2049 Nghệ An Trần Thị Hậu Xóm 5 Thanh Mỹ Thanh Chƣơng Nghệ An

2050 Nghệ An Trần Văn Thƣờng Xóm Yên Đình Thanh Ngọc Thanh Chƣơng Nghệ An

2051 Nghệ An Nguyễn Thị Thủy Xóm Hòa Trung Thanh Hòa Thanh Chƣơng Nghệ An

2052 Nghệ An Mai Thị Phƣợng Đƣờng ái quốc Quỳnh Phƣơng Hoàng Mai Nghệ An

2053 Nghệ An Hoàng Danh Trung Số nhà 01 Đƣờng Liên Xã Xóm 3 Lăng Thành Yên Thành Nghệ An

2054 Nghệ An Nguyễn Văn Thể Số nhà 01 Đƣờng Liên Xã Giáp Bổn Long Thành Yên Thành Nghệ An

2055 Nghệ An Phạm Thị Dung Số nhà 01 Đƣờng 534 Nam Hồng Phú Thành Yên Thành Nghệ An

2056 Nghệ An Trần Thị Hoa Thị Tứ Quang Thành Yên Thành Nghệ An

2057 Nghệ An Trịnh Hồng Vinh tân hợp Tam Hợp Quỳ Hợp Nghệ An

2058 Nghệ An Nguyễn Thị Hoài Bản Bình 2 Châu Bình Quỳ Châu Nghệ An

Page 55: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

55

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2059 Nghệ An Vi Văn Hà Bản Luồng Châu Bính Quỳ Châu Nghệ An

2060 Nghệ An Hoàng Thị Anh Số nhà 1 Đƣờng 1 Minh Tiến Châu Tiến Quỳ Châu Nghệ An

2061 Nghệ An Vi Thị Thƣơng Xóm mới Châu Phong Quỳ Châu Nghệ An

2062 Nghệ An Nguyễn Văn Trƣơng Bắc kẻ gai 1 Hƣng Tây Hƣng Nguyên Nghệ An

2063 Nghệ An Nguyễn Thị Hoài Phƣợng Xóm 3 Hƣng Xá Hƣng Nguyên Nghệ An

2064 Nghệ An Cao Thị Tám Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 11 Đức Sơn Anh Sơn Nghệ An

2065 Nghệ An Đặng Thị Kim Long Xóm 15 - Long Sơn - Anh Sơn - Nghệ An

2066 Nghệ An Nguyễn Thị Xuân Số nhà 0 Đƣờng 0 Cao Vều Phúc Sơn Anh Sơn Nghệ An

2067 Nghệ An Nguyễn Văn Nghĩa Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 5 Thọ Sơn Anh Sơn Nghệ An

2068 Nghệ An Hoàng Văn Trình Thôn 2 - Tào Sơn - Anh Sơn - Nghệ An

2069 Nghệ An Đinh Hồng Thắng Số nhà 00 Đƣờng 07 Khe Choang Châu Khê Con Cuông Nghệ An

2070 Nghệ An Lê Quang Nghĩa Số nhà 001 Đƣờng 07 Bản Cù Chiêu Lƣu Kỳ Sơn Nghệ An

2071 Nghệ An Lê Thị Thu Phƣơng Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm 11 Nghi Lâm Nghi Lộc Nghệ An

2072 Nghệ An Nguyễn Văn Dũng Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 10A Nghi Kiều Nghi Lộc Nghệ An

2073 Nghệ An Đặng Thị Hiếu Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 8 Nghi Công Nam Nghi Lộc Nghệ An

2074 Nghệ An Nguyễn Thị Trà Số nhà . Đƣờng . Xóm 9 Nghi Long Nghi Lộc Nghệ An

2075 Nghệ An Lê Thị Thọ Số nhà . Đƣờng Xóm 7 Xóm 7 Nghi Văn Nghi Lộc Nghệ An

2076 Nghệ An Nguyễn Đình Toản Số nhà . Đƣờng Thái sơn Thái Sơn Nghi Thái Nghi Lộc Nghệ An

2077 Nghệ An Nguyễn Văn Nguyên Xóm 9 Nghĩa Đồng Tân Kỳ Nghệ An

2078 Nghệ An Nguyễn Duy Kỳ Xóm 6 Tân Hƣơng Tân Kỳ Nghệ An

2079 Nghệ An Hà Thị Vinh Xóm 7A Nam Thanh Nam Đàn Nghệ An

2080 Nghệ An Phạm Bá Dƣơng Khối Xuân Khoa Nam Đàn Nam Đàn Nghệ An

2081 Nghệ An Nguyễn Đức Hoài Số nhà * Đƣờng * Xóm 4 Nam Lộc Nam Đàn Nghệ An

2082 Nghệ An Phạm Anh Tấn Làng Chông Nghĩa Yên Nghĩa Đàn Nghệ An

2083 Nghệ An Đinh Thị Thận Số nhà - Đƣờng - Xóm Làng Da Nghĩa Lâm Nghĩa Đàn Nghệ An

2084 Nghệ An Lê Văn Mạnh Số nhà - Đƣờng - Xóm Lác Nghĩa Lạc Nghĩa Đàn Nghệ An

2085 Ninh Bình Nguyễn Thanh Hoàn Thôn 2 Sơn Thành Nho Quan Ninh Bình

2086 Ninh Bình Phạm Hoài Nam Quảng Thành Quảng Lạc Nho Quan Ninh Bình

2087 Ninh Bình Đinh Văn Hƣng Hữu Thƣờng 2 Thƣợng Hòa Nho Quan Ninh Bình

2088 Ninh Bình Vũ Thị Lan Đại Hoà Xích Thổ Nho Quan Ninh Bình

2089 Ninh Bình Đinh Văn Quyết Thôn 7 Phú Sơn Nho Quan Ninh Bình

2090 Ninh Bình Bùi Đức Trƣơng Vũ Đại Gia Xuân Gia Viễn Ninh Bình

2091 Ninh Bình Trần Văn Tƣ Điềm Khê Gia Trung Gia Viễn Ninh Bình

2092 Ninh Bình Nguyễn Thanh Hà Vĩnh Linh1, Gia Phƣơng, Gia Viễn

2093 Phú Thọ Trần Trung Chính Khu 3 Hà Thạch Phú Thọ Phú Thọ

2094 Phú Thọ Hoàng Xuân Tuyển khu Dẹ 1 Văn Miếu Thanh Sơn Phú Thọ

2095 Phú Thọ Hoàng Xuân Yên Xóm hà biên Võ Miếu Thanh Sơn Phú Thọ

2096 Phú Thọ Doãn Công Kiên khu Tân Hƣơng Hƣơng Cần Thanh Sơn Phú Thọ

2097 Phú Thọ Doãn văn Đoàn Xóm tế Tất Thắng Thanh Sơn Phú Thọ

2098 Phú Thọ Nguyễn Đức Cƣờng khu cầu Thạch Khoán Thanh Sơn Phú Thọ

2099 Phú Thọ Đào Viết Hà Số nhà . Đƣờng . khu Minh Khai Cự Đồng Thanh Sơn Phú Thọ

2100 Phú Thọ Nguyễn Thị Chang Số nhà . Đƣờng . khu 8 Cự Thắng Thanh Sơn Phú Thọ

Page 56: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

56

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2101 Phú Thọ DGD - Lê Đạt Thăng Khu 3 Đoan Hạ Thanh Thủy Phú Thọ

2102 Phú Thọ Trần Xuân Hợp Khu 2 Trung Nghĩa Thanh Thủy Phú Thọ

2103 Phú Thọ Hán Hữu Hƣng Khu 6 Minh Tiến Đoan Hùng Phú Thọ

2104 Phú Thọ Ngô Kim Tuyến Khu 1 Hữu Đô Đoan Hùng Phú Thọ

2105 Phú Thọ Đào Thị Nam Quỳnh Khu 5 Tây Cốc Đoan Hùng Phú Thọ

2106 Phú Thọ Nguyễn Trọng Chinh Khu 3 Sóc Đăng Đoan Hùng Phú Thọ

2107 Phú Thọ Đỗ Quang Chức Khu Thị Tứ xã Cao Xá huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ

2108 Phú Thọ Bùi Mạnh Hùng Khu 7 xã Tứ Xã huyện Lâm Thao tỉnh Phú Thọ

2109 Phú Thọ Nguyễn Văn Trƣờng Khu 5 Sơn Dƣơng Lâm Thao Phú Thọ

2110 Phú Thọ Ngô Xuân Trƣờng Khu 5 Tử Đà Phù Ninh Phú Thọ

2111 Phú Thọ Đỗ Đức Hải khu 3 Ninh Dân Thanh Ba Phú Thọ

2112 Phú Thọ NGuyễn Thị Hoa Thơm khu 3 Thanh Xá Thanh Ba Phú Thọ

2113 Phú Thọ Đỗ Thị Ngọc Hà khu 5 Yên Nội Thanh Ba Phú Thọ

2114 Phú Thọ Nguyễn Anh Tuấn Khu 3 Vân Lĩnh Thanh Ba Phú Thọ

2115 Phú Thọ Nguyễn Xuân Trƣờng khu 11 Đỗ Xuyên Thanh Ba Phú Thọ

2116 Phú Thọ Hoàng Văn Thông Khu Quang Trung_Phúc Khánh_Yên Lập_Phú Thọ

2117 Phú Thọ Lê Nhƣ Bắc Khu 4_Xuân Thủy_Yên Lập_Phú Thọ

2118 Phú Thọ Hoàng Văn Tuyển Khu 2 Văn Lang Hạ Hòa Phú Thọ

2119 Phú Thọ Phùng Quang Thảo Khu 10 Yên Luật Hạ Hòa Phú Thọ

2120 Phú Thọ Hoàng Thị Lân Khu 3 Gia Điền Hạ Hòa Phú Thọ

2121 Phú Thọ Nguyễn Thị Hằng Khu 7 Đại Phạm Hạ Hòa Phú Thọ

2122 Phú Thọ Bùi Quang Luận 006 - khu 6 - Khu 6 - Đồng Lƣơng - Cẩm Khê - Phú Thọ

2123 Phú Thọ Lý Thanh Bình khu 1 Tiên Lƣơng Cẩm Khê Phú Thọ

2124 Phú Thọ Nguyễn Xuân Đăng khu 9 Khu1 Sơn Tình Cẩm Khê Phú Thọ

2125 Phú Thọ Tạ Ngọc Hải khu 3 Hiền Đa Cẩm Khê Phú Thọ

2126 Phú Thọ Trần Văn Thắm khu 7 Cấp Dẫn Cẩm Khê Phú Thọ

2127 Phú Thọ Nguyễn Văn Thụ Khu 1 - Khu 1 - Khu1 - Tùng Khê - Cẩm Khê - Phú Thọ

2128 Phú Thọ Nguyễn Văn Cƣờng Trung tâm 1 Thu Cúc Tân Sơn Phú Thọ

2129 Phú Yên DGD Viettel Xã Xuân Lộc_Nguyễn Trần Hận

Số nhà 0 Đƣờng QL 1A Thôn Chánh Lộc Xuân Lộc Sông Cầu Phú Yên

2130 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hòa Hội Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phong Hậu Hòa Hội Phú Hòa Phú Yên

2131 Phú Yên Điểm giao dịch VIettel xã Hòa Quang Nam

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Nho Lâm Hòa Quang Nam Phú Hòa Phú Yên

2132 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hoà Định Tây

Số nhà 001 Đƣờng Gần Chợ Thôn Phú Sen Đông Hòa Định Tây Phú Hòa Phú Yên

2133 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hòa Mỹ Đông

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phú Nhiêu Hòa Mỹ Đông Tây Hòa Phú Yên

2134 Phú Yên ĐGD xã Ea Bar_Nguyễn Quang Trung

Tân An Ea Bar Sông Hinh Phú Yên

2135 Quảng Bình DGD Viettel xã Lộc Ninh_Nguyễn Trang Nhã

Chợ Lộc Đại Đƣờng Lý Thánh Tông Thôn 7 Lộc Ninh Đồng Hới Quảng Bình

2136 Quảng Bình ĐGD Viettel xã Mỹ Thủy_Trà Thị Hƣơng

Thuận Trạch Mỹ Thủy Lệ Thủy Quảng Bình

2137 Quảng Bình Đoàn Thị Tình Vĩnh Phƣớc Quảng Lộc Thị xã Ba Đồn Quảng Bình

2138 Quảng Bình ĐGD Viettel xã Hòa Trạch_Nguyễn Thị Xuân

Thôn Bàng Hòa Trạch Bố Trạch Quảng Bình

2139 Quảng Nam Điểm GDX Tam Ngọc - Đoàn Ngọc Hiệp

Đồng Hành - Tam Ngọc - Tam Kỳ - Quảng Nam

2140 Quảng Nam Điểm GDX Tam Thăng_Phan Tiến Mỹ

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Vĩnh Bình Tam Thăng Tam Kỳ Quảng Nam

2141 Quảng Nam Nguyễn Châu Vấn Số nhà 0 Đƣờng Thanh Niên Cà Phê Nhân Nghĩa Thôn Hạ Thanh 1 ( Phía Đông, tây) Tam Thanh Tam Kỳ Quảng Nam

Page 57: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

57

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2142 Quảng Nam DGDX Trần Văn Tiến Đội 8 Thôn An Mỹ 2 Tam An Phú Ninh Quảng Nam

2143 Quảng Nam TRẦN CÔNG TUẤN _ Cẩm Thanh Số nhà 012 Đƣờng Đƣờng Liên Thôn Thôn 4 Cẩm Thanh Hội An Quảng Nam

2144 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel TT Núi Thành Phạm Thị Cúc

Số nhà 124 Đƣờng Phạm Văn Đồng Khối 1, TT Núi Thành Núi Thành Núi Thành Quảng Nam

2145 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel xã Tam Trà Phan Thị Tuyết

Số nhà 0 Đƣờng Liên xã Thôn Phú Mỹ Tam Trà Núi Thành Quảng Nam

2146 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel xã Tam Xuân Ng Trung Dũng

Số nhà 0 Đƣờng Quốc lộ 1 Thôn Tam Mỹ Tam Xuân 1 Núi Thành Quảng Nam

2147 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel xã Tam Quang_Phạm T.T Hƣờng

Số nhà 0 Đƣờng Liên xã Thôn An Hải Tam Quang Núi Thành Quảng Nam

2148 Quảng Nam Điểm giao dịch viettel xã Duy Vinh_Hứa Lĩnh Toàn

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Trà Đông Duy Vinh Duy Xuyên Quảng Nam

2149 Quảng Nam Điểm giao dịch viettel xã Duy Trung_Phạm Thị Ngân

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Hòa Nam Duy Trung Duy Xuyên Quảng Nam

2150 Quảng Nam Điểm giao dịch viettel xã Duy Phƣớc_Lê Bá Sơn

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 11, Thôn Hà Nhuận Duy Phƣớc Duy Xuyên Quảng Nam

2151 Quảng Nam Điểm Giao Dịch Viettel Xã Điện Thọ_Đặng Tần

Số nhà 01 Đƣờng 02 Thôn Phong Thử 1 Điện Thọ Điện Bàn Quảng Nam

2152 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel Xã Điện Quang_Phạm Thế Lâm

Thôn Xuân Đài Điện Quang Điện Bàn Quảng Nam

2153 Quảng Nam Điểm GD Viettel Xã Điện Dƣơng_Nguyễn Thị Tố Nga

Thôn Hà My Trung Điện Dƣơng Điện Bàn Quảng Nam

2154 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Điện Hòa_ Trần Thị Minh Hà

Số nhà 00 Đƣờng la thọ Thôn La Thọ 2 Điện Hòa Điện Bàn Quảng Nam

2155 Quảng Nam Điểm GD Viettel Xã Đại Đồng_Nguyễn Minh Phƣơng

Thôn Vĩnh Phƣớc Đại Đồng Đại Lộc Quảng Nam

2156 Quảng Nam Điểm GD Viettel Xã Đại Hiệp_Trần Thị Ái Vân

Thôn Phú Trung Đại Hiệp Đại Lộc Quảng Nam

2157 Quảng Nam Điểm GD Viettel xã Tiên Sơn_Nguyễn Thị Hà

Thôn 1 Tiên Sơn Tiên Sơn Tiên Phƣớc Quảng Nam

2158 Quảng Nam Điểm GD Viettel xã Quế Long_Nguyễn Thị Cẩm Hà

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Lộc Thƣợng 1 ( Địa Bàn 7) Quế Long Quế Sơn Quảng Nam

2159 Quảng Nam Điểm GD Viettel xã Quế Xuân 2_Đoàn Đình Ngọc

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phú Bình Quế Xuân 2 Quế Sơn Quảng Nam

2160 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình An_Lƣơng Minh

Chợ Quán Gò Thôn An Thành 2 Bình An Thăng Bình Quảng Nam

2161 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình Triều_Nguyễn Văn Triều

Thôn Phƣớc Ấm Bình Triều Thăng Bình Quảng Nam

2162 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình Định Nam_Đỗ Văn Dục

Thôn Thanh Sơn Bình Định Nam Thăng Bình Quảng Nam

2163 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình Trung_Nguyễn Thị Thiên Trúc

Thôn Kế Xuyên Bình Trung Thăng Bình Quảng Nam

2164 Quảng Nam Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Chánh

Số nhà 0 Đƣờng 0 - Thôn 3 Phƣớc Chánh Phƣớc Sơn Quảng Nam

2165 Quảng Nam Võ Thị Kim Hồng 14e - Thôn 3 + Thôn 11 - Phƣớc Hiệp - Phƣớc Sơn - Quảng Nam

2166 Quảng Nam Nguyễn Thị Hòa 'Thôn Axờ Mà Cooih Đông Giang Quảng Nam

2167 Quảng Nam Điểm Giao Dịch Xã A Xan_ Nguyễn Thị Thoắt

Thôn Arầng I A Xan Tây Giang Quảng Nam

2168 Quảng Nam Điểm Giao Dịch Viettel Xã A Vƣơng _ Trần Văn Tân

Số nhà 00 Đƣờng Hồ CHí Minh Thôn Bhlố I A Vƣơng Tây Giang Quảng Nam

2169 Quảng Nam ĐGD Viettel Xã Quế Lộc_Nguyễn Thanh Duyệt

Số nhà 00 Đƣờng Chợ Thơm, Thôn Lộc Trung, Quế Lộc, Nông Sơn, Quảng Nam

2170 Tây Ninh ĐGD Xã Phƣớc Đông Số nhà Số 126 Đƣờng Đƣờng 782 phƣớc đức a Phƣớc Đông Gò Dầu Tây Ninh

2171 Tây Ninh ĐGD Xã Kha Oanh Số nhà Ô2 Đƣờng QL 22 rạch sơn Gò Dầu Gò Dầu Tây Ninh

2172 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã Suối Ngã 3 Suối Ngô C , Âp 2 Suối Ngô Tân Châu Tây

Page 58: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

58

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Ngô Phạm Thanh Hiền Ninh

2173 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tân Hƣng Phạm Thanh Tuấn

Số nhà 00 Đƣờng 785 ấp tân đông Tân Hƣng Tân Châu Tây Ninh

2174 Tây Ninh Điểm Giao Dịch xã Trƣờng Đông Số nhà Ô 2/64 Đƣờng Nguyễn Lƣơng Bằng trƣờng phú Trƣờng Đông Hòa Thành Tây Ninh

2175 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã Trƣờng Hòa

Số nhà 488 Đƣờng Nguyễn Văn Linh trƣờng thọ Trƣờng Hòa Hòa Thành Tây Ninh

2176 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Viettel Xã Trƣờng Đông

Số nhà 59 Đƣờng Nguyễn Văn Linh trƣờng lƣu Trƣờng Đông Hòa Thành Tây Ninh

2177 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Xã Lộc Hƣng Nguyễn Văn Hiệp

Số nhà Không Đƣờng Hƣơng lộ 6 ấp lộc tân Lộc Hƣng Trảng Bàng Tây Ninh

2178 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Xã Hƣng Thuận Phạm Minh Tuấn

Số nhà không Đƣờng Nông Thôn, Tân Thuận ấp tân thuận Hƣng Thuận Trảng Bàng Tây Ninh

2179 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Thị Trấn Trảng Bàng Hà Anh Thái

Số nhà 86 Đƣờng TL19 ấp gia huỳnh Trảng Bàng Trảng Bàng Tây Ninh

2180 Tây Ninh ĐiểmGiaoDịch Viettel Xã Trà Vong Nguyễn Văn Phong

Số nhà 123 Đƣờng QL22B ấp suối ông đình Trà Vong Tân Biên Tây Ninh

2181 Tây Ninh ĐiểmGiaoDịch Viettel Xã Tân Lập Nguyễn Văn Cƣờng

Số nhà 36 Đƣờng QL22B ấp tân hòa Tân Lập Tân Biên Tây Ninh

2182 Tây Ninh ĐGD Viettel xã Tân Phong Mai Quốc Việt

Tổ 14 Đƣờng QL22B ấp sân bay Tân Phong Tân Biên Tây Ninh

2183 Tây Ninh ĐGD Viettel xã Mỏ Công Võ Quốc Cƣờng

Đƣờng QL22 ấp thanh hòa Mỏ Công Tân Biên Tây Ninh

2184 Tây Ninh Điểm giaodịch Viettel xã PhƣớcNinh

Số nhà 947 Đƣờng Liên xã ấp bàu dài Phƣớc Ninh Dƣơng Minh Châu Tây Ninh

2185 Tây Ninh ĐGD xã Chà Là Hoàng Phong Số nhà không Đƣờng 784 ấp bình linh Chà Là Dƣơng Minh Châu Tây Ninh

2186 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã An Cơ Số nhà 1785 Đƣờng Liên Xã vịnh An Cơ Châu Thành Tây Ninh

2187 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Long Vĩnh

Số nhà 171 Đƣờng 786 long châu Long Vĩnh Châu Thành Tây Ninh

2188 Tây Ninh DGD XA THAI BINH Số nhà 163 Đƣờng QL22B bình hòa Thái Bình Châu Thành Tây Ninh

2189 Tây Ninh Nguyễn Thái Trung Số nhà 288 Đƣờng TL10 thạnh trung Thạnh Tân Thành phố Tây Ninh Tây Ninh

2190 Tây Ninh Phạm Hoàng Phƣơng Vũ Số nhà 413 Đƣờng Tua Hai bình trung Bình Minh Thành phố Tây Ninh Tây Ninh

2191 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Tân Bình Số nhà 282 Đƣờng TL793 tân lập Tân Bình Thành phố Tây Ninh Tây Ninh

2192 Thái Bình hà thị dáng 206 - long hƣng - Tổ 20 - Hoàng Diệu - Thái Bình - Thái Bình

2193 Thái Bình Trần Xuân Hà 169 - hai bà trƣng - Tổ 13 - Lê Hồng Phong - Thái Bình - Thái Bình

2194 Thái Bình Đinh Quang Dân Dinh - Tân Bình - Thái Bình - Thái Bình

2195 Thái Bình Ngô Danh Nam Thanh Tây Đông Lâm Tiền Hải Thái Bình

2196 Thái Bình Ngô Thị Là Minh Châu Đông Minh Tiền Hải Thái Bình

2197 Thái Bình Đỗ Xuân Trƣờng Nội Lang Bác - Nam Hải - Tiền Hải - Thái Bình

2198 Thái Bình Nguyễn Ngọc Cƣờng Quân Bác Đình Vân Trƣờng Tiền Hải Thái Bình

2199 Thái Bình Phạm Hồng Nghĩa Lƣơng Phú - Tây Lƣơng - Tiền Hải - Thái Bình

2200 Thái Bình Bùi Tiến Dũng Thúy Lạc - Nam Phú - Tiền Hải - Thái Bình

2201 Thái Bình Phạm Văn Tứ Phƣơng Viên Nam Hồng Tiền Hải Thái Bình

2202 Thái Bình Trần Đình Tuyên Trung Đồng Nam Trung Tiền Hải Thái Bình

2203 Thái Bình Nguyễn Ngọc Kiêm Đại Hữu - Tây Ninh - Tiền Hải - Thái Bình

2204 Thái Bình Vũ Văn Dũng Thọ sơn - Minh Châu - Đông Hƣng - Thái Bình

2205 Thái Bình Lƣơng Thị Hƣơng Thôn Đông Hồng Việt Đông Hƣng Thái Bình

2206 Thái Bình Nguyễn Văn Long Cao Phú - Đồng Phú - Đông Hƣng - Thái Bình

2207 Thái Bình Nguyễn Ngọc Lan Thôn Hữu Mê Linh Đông Hƣng Thái Bình

2208 Thái Bình Ngô Thị Vân Phú La Đô Lƣơng Đông Hƣng Thái Bình

2209 Thái Bình Mai Thị Nhiên Tây Chi Hồng Giang Đông Hƣng Thái Bình

Page 59: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

59

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2210 Thái Bình Bùi Thị Bích Số nhà 26 Đƣờng 39 Minh Châu Đông Huy Đông Hƣng Thái Bình

2211 Thái Bình Lƣu Đỗ Mƣời Số nhà 001 Đƣờng 001 Lập Bái Kim Trung Hƣng Hà Thái Bình

2212 Thái Bình Vũ Duy Thám Minh Xuyên - Hồng Minh - Hƣng Hà - Thái Bình

2213 Thái Bình Đinh Thị Bình Vị Giang - Chí Hòa - Hƣng Hà - Thái Bình

2214 Thái Bình Trần Văn Nội Phƣơng la 1 - Thái Phƣơng - Hƣng Hà - Thái Bình

2215 Thái Bình Nguyễn Văn Đại Hà Xá 1 - Tân Lễ - Hƣng Hà - Thái Bình

2216 Thái Bình Nguyễn Văn Duệ Đôn Nông - Đoan Hùng - Hƣng Hà - Thái Bình

2217 Thái Bình Bùi Thị Hằng Minh Khai - Chi Lăng - Hƣng Hà - Thái Bình

2218 Thái Bình Vũ Thị Lê Đan Hội - Dân Chủ - Hƣng Hà - Thái Bình

2219 Thái Bình Đỗ Văn Cƣơng Khả Tân - Duyên Hải - Hƣng Hà - Thái Bình

2220 Thái Bình Đinh Thị Bông Đô Kỳ - Đông Đô - Hƣng Hà - Thái Bình

2221 Thái Bình trần văn các Số nhà 01 Đƣờng 01 Văn Lang Vũ Tiến Vũ Thƣ Thái Bình

2222 Thái Bình Hà Văn Tiến Số nhà 01 Đƣờng 01 Tân Phong Hồng Phong Vũ Thƣ Thái Bình

2223 Thái Bình Nguyễn Thị hằng Số nhà 01 Đƣờng 01 Trung Hoà Việt Thuận Vũ Thƣ Thái Bình

2224 Thái Bình Phạm Ngọc Diễm Thanh Trai Minh Lãng Vũ Thƣ Thái Bình

2225 Thái Bình nguyễn thị cam Ô Mễ 2 Tân Phong Vũ Thƣ Thái Bình

2226 Thái Bình Lƣơng Thị Hải Thôn Điện Biên Bình Thanh Kiến Xƣơng Thái Bình

2227 Thái Bình Hoàng Văn Hƣớng Số nhà 001 Đƣờng 001 Nguyệt Giám Minh Tân Kiến Xƣơng Thái Bình

2228 Thái Bình Đặng Văn Bản Số nhà 001 Đƣờng 001 Văn Hạnh Lê Lợi Kiến Xƣơng Thái Bình

2229 Thái Bình Trần Đại Nghĩa Số nhà 001 Đƣờng Ngã 3 Đắc Chúng Nam Quốc Tuấn Kiến Xƣơng Thái Bình

2230 Thái Bình Trần Thị Thu Trang Đại Du - Vũ Sơn - Kiến Xƣơng - Thái Bình

2231 Thái Bình Trần Thị Thơ 3 - Vũ Bình - Kiến Xƣơng - Thái Bình

2232 Thái Bình Phạm Văn Trƣờng Hữu Tiệm - Quang Hƣng - Kiến Xƣơng - Thái Bình

2233 Thái Bình Nguyễn Tuấn Anh Số nhà . Đƣờng . Thôn An Định 1 Thụy Văn Thái Thụy Thái Bình

2234 Thái Bình Nguyễn Thị Phƣơng Thôn An Dân Trên Thụy Dân Thái Thụy Thái Bình

2235 Thái Bình Nguyễn Hữu Lợi Thôn Nam Cƣờng Thái Hà Thái Thụy Thái Bình

2236 Thái Bình Nguyễn Thị Thắm Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Thôn Đoài Thụy Dƣơng Thái Thụy Thái Bình

2237 Thái Bình Nguyễn Quang Đoàn Thôn Tân An Thụy Tân Thái Thụy Thái Bình

2238 Thái Bình Lê Văn Dƣỡng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Bao Hàm Thụy Hà Thái Thụy Thái Bình

2239 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã Quỳnh Nguyên, Đoàn Thị Ngần

Hải An Quỳnh Nguyên Quỳnh Phụ Thái Bình

2240 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã An Thanh, Vũ Văn Thoải

Thôn Đông An Thanh Quỳnh Phụ Thái Bình

2241 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã An Lễ, Đinh Văn Hải

Đồng Bằng An Lễ Quỳnh Phụ Thái Bình

2242 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã Đồng Hải, Bùi TRung Hiếu

Tƣ Kênh Đông Hải Quỳnh Phụ Thái Bình

2243 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã Quỳnh Hoa Bồ Trang, Quỳnh Hoa Quỳnh Phụ Thái Bình

2244 Vĩnh Phúc Lƣu Văn Quyết Đƣờng Nguyễn tất Thành thôn Mậu Lâm Khai Quang Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

2245 Vĩnh Phúc Nguyễn văn Phức Số nhà 28 Đƣờng Trần Phú Tổ Xuân Yên Phúc Yên Vĩnh Phúc

2246 Vĩnh Phúc Nguyễn Việt Đức Số nhà 286 Đƣờng Trƣờng Chinh Tổ 4 Phúc Yên Vĩnh Phúc

2247 Vĩnh Phúc Nguyễn Văn Nam Số nhà 0 Đƣờng Lê Trọng Tấn Thôn Nam Viêm

Page 60: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

60

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Nam Viên Phúc Yên Vĩnh Phúc

2248 Vĩnh Phúc Nguyễn Hồng Quang Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Đông Vân Xuân Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2249 Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Ngọc Ánh Thôn Hoà Loan Lũng Hòa Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2250 Vĩnh Phúc Bùi Thị Yến Thôn Chùa Chợ Thƣợng Trƣng Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2251 Vĩnh Phúc Phan Thanh Hùng Thôn Kim Xa Vĩnh Ninh Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2252 Vĩnh Phúc Nguyễn Văn Ánh Thôn Quảng con Tam Phúc Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2253 Vĩnh Phúc Hoàng Đức Hải Khu 3 Vĩnh Tƣờng Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

2254 Vĩnh Phúc Lại Thị Bắc thôn Phố Chợ Tam Quan Tam Đảo Vĩnh Phúc

2255 Vĩnh Phúc Phạm Văn Hùng Thôn Nghĩa Lý Bồ Lý Tam Đảo Vĩnh Phúc

2256 Vĩnh Phúc Lƣu Văn Hải Thôn Lƣu Quang Minh Quang Tam Đảo Vĩnh Phúc

2257 Đồng Tháp Huỳnh Thị Nhung Số nhà 00 Đƣờng Đan ấp Bình Hòa Hạ Thƣờng Thới Hậu B Hồng Ngự Đồng Tháp

2258 Đồng Tháp điểm giao dịch xã An Hòa ngang chợ Đƣờng QL 30 ấp 1 An Hòa Tam Nông Đồng Tháp

2259 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Quý Chí Linh

Số nhà 0 Đƣờng Chợ Đƣờng Thét Mỹ Tây 2 Mỹ Quý Tháp Mƣời Đồng Tháp

2260 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Mỹ Lê Thị Ánh Hằng

Ấp Hƣng Lợi, Xã Thanh Mỹ, Huyện Tháp Mƣời, Tỉnh Đồng Tháp

2261 Đồng Tháp Điểm Giao Dịch Viettel Xã Mỹ Đông

Số nhà CHDT Minh Nhơn Đƣờng chợ Mỹ Đông Mỹ Đông Tháp Mƣời Đồng Tháp

2262 Đồng Tháp ĐGD Xã Tân Bình_Lê Nhựt Tân Ấp Hạ, Tân Bình, Thanh Bình, Đồng Tháp

2263 Đồng Tháp Nguyễn Thị Mỹ Hoa Tân Dinh Tân Hòa Thanh Bình Đồng Tháp

2264 An Giang Điểm GD Viettel xã Thạnh Mỹ Tây_Nguyễn Minh Tâm

Số nhà 01 Đƣờng Chợ Long Châu ấp Long Châu Thạnh Mỹ Tây Châu Phú An Giang

2265 An Giang Điểm GD Viettel xã Ô Long Vĩ Hồ Ngọc Cƣờng

Số nhà 01 Đƣờng Chợ Ô Long Vĩ ấp Long An Ô Long Vỹ Châu Phú An Giang

2266 An Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Bình Phƣớc Xuân_T.G.Thuy

Số nhà 72 Đƣờng Bình Quới Bình Phƣớc Xuân Chợ Mới An Giang

2267 An Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Hòa Bình_Nguyễn.T.K.Hồng

Số nhà 849 Đƣờng An Lƣơng ấp An Lƣơng Hòa Bình Chợ Mới An Giang

2268 An Giang Điểm Giao Dịch Viettel xã Vĩnh Khánh Lê Viết Hai

Số nhà 01 Đƣờng Vĩnh Thắng ấp Vĩnh Thắng Vĩnh Khánh Thoại Sơn An Giang

2269 An Giang GDX Nguyễn Quốc Văn Số nhà Mỹ Thành Đƣờng Mỹ Thành ấp Mỹ Thành Định Mỹ Thoại Sơn An Giang

2270 An Giang DGD viettel xã Phú Thành Đỗ Minh Đức

Số nhà 166/4 ấp Phú Trung Phú Thành Phú Tân An Giang

2271 An Giang Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Gia_Trần Văn La

Số nhà 14 Đƣờng Vĩnh Hiệp ấp Vĩnh Hiệp Vĩnh Gia Tri Tôn An Giang

2272 An Giang Dƣơng Mần Số nhà 25 Đƣờng Phƣớc Lộc ấp Phƣớc Lộc Ô Lâm Tri Tôn An Giang

2273 An Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Quốc Thái_Ng M Đầy

Số nhà 568 Đƣờng QL 91C ấp Đồng Ky Quốc Thái An Phú An Giang

2274 An Giang Điểm giao dịch Viettel xã An Phú Võ Thị Kiều Nga

Số nhà 452/20 Đƣờng Cua 13 Ngã Tƣ Lộ Làng ấp Phú Tâm An Phú Tịnh Biên An Giang

2275 An Giang Điểm giao dịch Viettel xã An Hảo Lý Ngự Trị

Số nhà 385 tổ 3 Đƣờng QL 91 ấp An Hòa An Hảo Tịnh Biên An Giang

2276 An Giang Điểm giao dịch Viettel xã Tân Lập H P Nguyên

Số nhà 0 tổ 10 Đƣờng Ấp Tân Thành ấp Tân Thạnh Tân Lập Tịnh Biên An Giang

2277 An Giang Điểm giao dịch Viettel TT Chi Lăng Lê Thanh Nam

Số nhà 01 Đƣờng Đối diện Trƣờng TH A Chi Lăng Khóm II Chi Lăng Tịnh Biên An Giang

2278 Bạc Liêu lâm minh hiền Số nhà 001 Đƣờng cầu số 2 ấp 15 Vĩnh Mỹ B Hòa Bình Bạc Liêu

2279 Bạc Liêu DGD Viettel Thị Trấn Giá Rai Trần Quốc Khải

Số nhà 514 Đƣờng Phan Thanh Giản ấp 5 Giá Rai Giá Rai Bạc Liêu

2280 Bạc Liêu DGD Viettel xã Phong Thạnh Tây Số nhà 23 Đƣờng Ke ben UB xa PTT ấp 3 Phong

Page 61: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

61

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Lê Anh Thƣ Thạnh Tây Giá Rai Bạc Liêu

2281 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch Xã Minh Thọ Tân Phong

Số nhà 01 Ngay Chợ Nhàn Dân Đƣờng QL1A ấp Nhàn Dân A Tân Phong Giá Rai Bạc Liêu

2282 Bạc Liêu Dƣơng Hiếu Minh Số nhà 392 Đƣờng tỉnh lộ 38 ấp Kim Cấu Vĩnh Trạch Bạc Liêu Bạc Liêu

2283 Bạc Liêu Trần Văn Dũng Số nhà 2/419 Đƣờng Tỉnh lộ 31 ấp Biển Đông B Vĩnh Trạch Đông Bạc Liêu Bạc Liêu

2284 Bạc Liêu Trần Nhƣ Anh Số nhà 35 Đƣờng Cao Văn Lầu Khóm Đầu Lộ Nhà Mát Bạc Liêu Bạc Liêu

2285 Bạc Liêu ĐGD Viettel Xã Lộc Ninh Danh Trƣờng

Số nhà Ngã 3 Lộc Ninh Đƣờng Trƣờng Mobile ấp Kinh Sáng Lộc Ninh Hồng Dân Bạc Liêu

2286 Bạc Liêu DGD xã Long Điền Nguyễn Thị Thùy Trang

133 - NÔNG THÔN - ấp Cây Giang - Long Điền - Đông Hải - Bạc Liêu

2287 Bạc Liêu Lê Qui Bình Số nhà ĐTDĐ Huy Bình Đƣờng Đối diện trƣờng THCS Chu Văn A ấp Nội Ô Ngan Dừa Hồng Dân Bạc Liêu

2288 Bạc Liêu Dƣơng Lệ Nga Không số - Nông Thôn - ấp Mỹ Tuờng 1 - Hƣng Phú - Phƣớc Long - Bạc Liêu

2289 Bạc Liêu Phạm Văn Đấu (ĐGD xã Phong Thạnh Tây B)

Chợ Chủ Chí - ấp 4 - Phong Thạnh Tây B - Phƣớc Long - Bạc Liêu

2290 Bạc Liêu Trần Hoài Hận Không số - Nông thôn - ấp Phuớc Tân - Phƣớc Long - Phƣớc Long - Bạc Liêu

2291 Bến Tre Điểm giao dịch xã Long Hòa Lâm Thị Lâm Trúc

Đƣờng 001 Tổ LONG H Long Hòa Bình Đại Bến Tre

2292 Bến Tre Điểm giao dịch xã Vang Q Đông Trần Sơn Hồng

Số nhà 001 Đƣờng âp vinh điền Vang Qƣới Đông Bình Đại Bến Tre

2293 Bến Tre Điểm giao dịch xã Châu Hƣng Bùi Vƣơng Khang

Số nhà 001 Đƣờng 883 ấp Hƣng Chánh Châu Hƣng Bình Đại Bến Tre

2294 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel xã An Định Số nhà 068 Đƣờng chợ an định ấp Phú Đông 1 An Định Mỏ Cày Nam Bến Tre

2295 Bến Tre Đinh Phú Quới Số nhà 001 Đƣờng QL ấp An Lộc An Thới Mỏ Cày Nam Bến Tre

2296 Bến Tre Điểm giao dịch xã Viettel thành Thới B

Số nhà 069 Đƣờng cầu góc ấp An Thiện Thành Thới B Mỏ Cày Nam Bến Tre

2297 Bến Tre Phạm Hữu Tân Số nhà 079 Đƣờng chợ bình khánh ấp Phú Tây Thƣợng Bình Khánh Đông Mỏ Cày Nam Bến Tre

2298 Bến Tre diem giao dich viettel xa huong my Số nhà 44 Đƣờng QL 57 ấp Thị Hƣơng Mỹ Mỏ Cày Nam Bến Tre

2299 Bến Tre Điểm giao dịch xã Viettel Thành thới A

Số nhà 080 Đƣờng chợ tân phong ấp Tân Phong Thành Thới A Mỏ Cày Nam Bến Tre

2300 Bến Tre Điểm giao dịch xã Viettel An Thạnh Số nhà 069 Đƣờng ngã 3 thơm ấp An Phong An Thạnh Mỏ Cày Nam Bến Tre

2301 Bến Tre diem giao dich viettel xã Cẩm Sơn Số nhà 141A Đƣờng chợ cẩm sơn ấp Thanh Sơn Cẩm Sơn Mỏ Cày Nam Bến Tre

2302 Bến Tre diem giao dich viettel xa tan trung Số nhà 01 Đƣờng tan thanh ha ấp Tân Thành Hạ Tân Trung Mỏ Cày Nam Bến Tre

2303 Bến Tre Điểm giao dịch xã Hƣng Lễ_Nguyễn Chí Tâm

Số nhà 159 Đƣờng Hƣơng lộ 11 ấp 8 Hƣng Lễ Giồng Trôm Bến Tre

2304 Bến Tre Điễm Giao Dịch Xã Thuận Điền Lâm Thành Trung

Số nhà 038 Đƣờng Lộ Xã ấp 1 Thuận Điền Giồng Trôm Bến Tre

2305 Bến Tre ĐGDX Hƣng Nhƣợng Trần Huy Tƣờng

Số nhà 620 Đƣờng 001 ấp 2 Hƣng Nhƣợng Giồng Trôm Bến Tre

2306 Bến Tre Điểm giao dịch xã Bình Thành_Nguyễn Thành Công

Số nhà 001 Đƣờng 001 ấp Bình Tiên Bình Thành Giồng Trôm Bến Tre

2307 Bến Tre Điễm Giao Dịch Xã Phƣớc Long - Hồ Tuấn Sĩ

Số nhà 279 Đƣờng Lộ Xã ấp 8 Phƣớc Long Giồng Trôm Bến Tre

2308 Bến Tre Điểm GDX Châu Bình_Nguyễn Thị Ngon

Số nhà 51 Đƣờng Tổ 3 ấp 5 Châu Bình Giồng Trôm Bến Tre

2309 Bến Tre Điểm GD Viettel Xã Tân Lợi Thạnh_Nguyễn Duy Hải

Số nhà 00 Đƣờng Tổ 5A ấp Giồng Đồng Tân Lợi Thạnh Giồng Trôm Bến Tre

Page 62: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

62

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2310 Bến Tre Võ Vũ Sơn Số nhà 01 Đƣờng Lộ Xã ấp Linh Lân Long Mỹ Giồng Trôm Bến Tre

2311 Bến Tre DGD Xã TânThủy Phạm Minh Trí Số nhà 256 Đƣờng Tân Bình ấp 2 ( Tân Bình ) Tân Thủy Ba Tri Bến Tre

2312 Bến Tre Nguyễn Hoàng sơn Số nhà 232/bb Đƣờng ấp 1 ấp Bờ Bàu Mỹ Chánh Ba Tri Bến Tre

2313 Bến Tre Điễm Giao dịch Viettel xã Hữu Định-Hoàng Phúc

Số nhà 445/1 Đƣờng quốc lộ 60 Châu Thành Bến Tre

2314 Bến Tre ĐGD Viettel Xã Phú Túc Huỳnh Văn Phƣơng

Số nhà 113 Đƣờng 885 ấp Phú Hoà Phú Túc Châu Thành Bến Tre

2315 Bến Tre Điểm GDX Phú Phụng_Nguyễn Cơ Trọng

Số nhà 02 Đƣờng QL57 ấp Chợ Phú Phụng Chợ Lách Bến Tre

2316 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel Xã Tân Phong_Lƣu Thành Luân

Số nhà 74/4 Đƣờng Quốc Lộ 57 ấp Thạnh A Tân Phong Thạnh Phú Bến Tre

2317 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel xã An Thuận Số nhà 1/1 Đƣờng Quốc Lộ 57 ấp An Hội A An Thuận Thạnh Phú Bến Tre

2318 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel xã Thạnh Hải

Số nhà 145/1 Đƣờng Quốc Lộ 57 ấp Thạnh Thới Đông Thạnh Hải Thạnh Phú Bến Tre

2319 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel xã Giao Thạnh

Số nhà 182/1 Đƣờng Quốc Lộ 57 ấp Giao Hòa A Giao Thạnh Thạnh Phú Bến Tre

2320 Bến Tre Điểm giao dịch Viettel xã Nhuận Phú Tân

Số nhà 266 Đƣờng Tân Nhuận ấp Tân Nhuận Nhuận Phú Tân Mỏ Cày Bắc Bến Tre

2321 Bến Tre ĐGDX TÂN PHÚ TÂY NGUYỄN THANH

Số nhà 01 Đƣờng TL882 ấp Tân Hòa Ngoài Tân Phú Tây Mỏ Cày Bắc Bến Tre

2322 Bến Tre ĐGDX PHÚ MỸ HOÀNG DINH Số nhà 011 Đƣờng HL ấp Kinh Gãy Phú Mỹ Mỏ Cày Bắc Bến Tre

2323 Bình Thuận Điếm GDX Viettel Xã Tân Hải Huỳnh Văn Thƣơng

Số nhà 95 Đƣờng Lê Thánh Tôn Thôn Hiệp Hòa Tân Hải La Gi Bình Thuận

2324 Bình Thuận Điểm giao dịch Viettel xã MePu Số nhà 0 Đƣờng Ngã Tƣ Mêpu Thôn 2 Mê Pu Đức Linh Bình Thuận

2325 Bình Thuận Điểm giao dịch Viettel xã MePu 2 Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 8 Mê Pu Đức Linh Bình Thuận

2326 Bình Thuận Điểm giao dịch Viettel xă Tân Xuân_Đức Nguyên

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Láng Gòn 1 Tân Xuân Hàm Tân Bình Thuận

2327 Bình Thuận Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tân Minh

Số nhà 0 Đƣờng 00 KHU PHố 2 Tân Minh Hàm Tân Bình Thuận

2328 Bình Thuận Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Kho - Kiều Trang

Số nhà , Đƣờng DT336 Thôn 2 Đồng Kho Tánh Linh Bình Thuận

2329 Bình Thuận Điểm Giao dịch Viettel xã Đức Thuận - Lê Huân

Số nhà 01 Đƣờng Ql55 Thôn Phó Thuận Đức Thuận Tánh Linh Bình Thuận

2330 Bình Thuận Điểm giao dịch xã Hàm Cƣờng Nguyễn Huy Hƣng

Số nhà 74 Đƣờng QL1A Phú Cƣờng Hàm Cƣờng Hàm Thuận Nam Bình Thuận

2331 Bình Thuận Điểm GDX Phan Rí Thành - Minh Hƣng

Số nhà 0 Đƣờng QL1A Thôn Bình Lễ Phan Rí Thành Bắc Bình Bình Thuận

2332 Bình Thuận Điểm GDX Sông Lũy Chiu Long Số nhà 274 Đƣờng gần chợ Thôn 2 Sông Lũy Bắc Bình Bình Thuận

2333 Cà Mau CH Trung Nguyên Số nhà 002 Đƣờng Chợ Thanh Tùng Cái Ngay Thanh Tùng Đầm Dơi Cà Mau

2334 Cà Mau CH Minh Châu Số nhà 012 Đƣờng Chợ Cái Keo Cái Keo Quách Phẩm Đầm Dơi Cà Mau

2335 Đà Nẵng Trịnh Quang Hòa Số nhà 207 Đƣờng âu cơ Tổ 06 Hòa Khánh Bắc Liên Chiểu Đà Nẵng

2336 Đà Nẵng DGD Viettel xã Hòa Phƣớc_Huỳnh Đức Minh

Giáng Nam 2 Hòa Phƣớc Hòa Vang Đà Nẵng

2337 Đà Nẵng DGD Viettel Xã Hòa Bắc_Trần Hữu Duy

Cửa Hàng Tạp Hóa Phò Nam Hòa Bắc Hòa Vang Đà Nẵng

2338 Điện Biên Nguyễn Văn Lộc Bản mƣờng anh 1 Pa Ham Mƣờng Chà Điện Biên

2339 Điện Biên Phan Xuân Diệu Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Hua Sa A Tỏa Tình Tuần Giáo Điện Biên

2340 Điện Biên Mùa A Thào Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Tả Phình 1 Tả Phìn Tủa

Page 63: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

63

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Chùa Điện Biên

2341 Điện Biên Trần Văn Phi Số nhà 00 Đƣờng 00 Bản Nậm Chim I Si Pa Phìn Nậm Pồ Điện Biên

2342 Hà Nam Nguyễn Bá Hải Số nhà . Đƣờng . Thôn Điệp Sơn Yên Nam Duy Tiên Hà Nam

2343 Hà Nam Điểm giao dịch Viettel xã NhânThịnh NguyễnVchƣơng

Thôn Hùng Tiến Nhân Thịnh Lý Nhân Hà Nam

2344 Hà Nam Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Khê_Ngô Văn Ánh

Xóm 4 Xuân Khê Lý Nhân Hà Nam

2345 Hà Nam Điểm giao dịch Viettel xã NhânKhang_ĐỗVănQuảng

Xóm 3 Nhân Khang Lý Nhân Hà Nam

2346 Hà Nam Nguyễn Tiến Đạt Thôn Đô Hai An Lão Bình Lục Hà Nam

2347 Hải Phòng Vũ Thị Hồng Nhung Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 4 Tú Sơn Kiến Thụy Hải Phòng

2348 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Lƣu Kiếm - Nguyễn Thị Hạnh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn trung Lƣu Kiếm Thủy Nguyên Hải Phòng

2349 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Minh Tân - Nguyễn Văn Lƣợng

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 7 Minh Tân Thủy Nguyên Hải Phòng

2350 Hải Phòng Nguyễn Quốc Khánh Số nhà 0 Đƣờng 351 Thôn kiều trung Hồng Thái An Dƣơng Hải Phòng

2351 Hải Phòng Phạm thế trọng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn vụ nông Đại Bản An Dƣơng Hải Phòng

2352 Hải Phòng Trần Quang Trung Số nhà 00 Đƣờng Gia Luận Thụn 1 Gia Luận Cát Hải Hải Phòng

2353 Hải Phòng Trần Mạnh Hùng Thôn Nguyệt áng Thái Sơn An Lão Hải Phòng

2354 Hải Phòng Đặng Văn Phái Thôn An Quý Cộng Hiền Vĩnh Bảo Hải Phòng

2355 Hải Phòng Phạm Mạnh Hà Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 10 Toàn Thắng Tiên Lãng Hải Phòng

2356 Hải Phòng Đào Duy Thành 521 - Phạm Văn Đồng (tổ 1C) - Khu Số 1 - Hải Thành - Dƣơng Kinh - Hải Phòng

2357 Hải Phòng Nguyễn Thị yến Số nhà 01 Đƣờng Đằng Hải Hạ Lũng 10 Đằng Hải Hải An Hải Phòng

2358 Hòa Bình Bùi Văn Tịnh Xóm Chiềng 2 Tân Lập Lạc Sơn Hòa Bình

2359 Hòa Bình Hoàng Bảo Dinh Số nhà 00 Đƣờng 00 xóm quyển trên Phúc Tuy Lạc Sơn Hòa Bình

2360 Hòa Bình Trần Văn Giầu Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Lâm Hoá Vũ Lâm Lạc Sơn Hòa Bình

2361 Hòa Bình Hoàng Thị Hạnh Xóm Phố ốc Thƣợng Cốc Lạc Sơn Hòa Bình

2362 Hòa Bình Nguyễn Thị Đào Chợ Vó Nhân Nghĩa Lạc Sơn Hòa Bình

2363 Hòa Bình Nguyễn Văn Thắng Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Re Ân Nghĩa Lạc Sơn Hòa Bình

2364 Hòa Bình ĐGD Xã Nguyễn Thị Thanh Hoa Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Độc Lập Vụ Bản Lạc Sơn Hòa Bình

2365 Hòa Bình Nguyễn Văn Dũng Số nhà 00 Đƣờng Trung Mƣờng Mè A Yên Quang Kỳ Sơn Hòa Bình

2366 Hòa Bình Nguyễn Thị Hoan Số nhà 00 Đƣờng 00 Quốc Phú Minh Kỳ Sơn Hòa Bình

2367 Hòa Bình Nguyễn Thị Ánh Số nhà 00 Đƣờng 00 Đoàn Kết I Phúc Tiến Kỳ Sơn Hòa Bình

2368 Hòa Bình Đặng Thái Sơn xóm trƣờng yên Yên Mông Hòa Bình Hòa Bình

2369 Hòa Bình Hoàng Kim Thành Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Mỹ Tân Tân Thành Lƣơng Sơn Hòa Bình

2370 Hòa Bình Lê Xuân Sơn Số nhà 0 Đƣờng 0 Hạnh phúc Hòa Sơn Lƣơng Sơn Hòa Bình

2371 Hòa Bình Đàm Trọng Đễ Số nhà 0 Đƣờng 0 Quán Trắng Thành Lập Lƣơng Sơn Hòa Bình

2372 Hòa Bình Nguyễn Văn Thảo Số nhà 00 Đƣờng 00 Mái Đồi Trung Sơn Lƣơng Sơn Hòa Bình

2373 Hòa Bình Đinh Thị An Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Biệng Quyết Chiến

Page 64: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

64

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Tân Lạc Hòa Bình

2374 Hòa Bình Vũ Ngọc Phúc Số nhà 0 Đƣờng 0 Bãi Đa Bảo Hiệu Yên Thủy Hòa Bình

2375 Hòa Bình Quách Thị Ngọc Lan Số nhà 0 Đƣờng 0 Dƣơng 1 Ngọc Lƣơng Yên Thủy Hòa Bình

2376 Hòa Bình Đinh Thị Thêu Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Đầm Phế Mƣờng Tuổng Đà Bắc Hòa Bình

2377 Hòa Bình Xa Văn Sang Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Nà Mƣời Mƣờng Chiềng Đà Bắc Hòa Bình

2378 Hòa Bình Nguyễn Văn Tuấn Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Kìa Yên Hòa Đà Bắc Hòa Bình

2379 Hòa Bình Phùng Xuân Lợi Số nhà 00 Đƣờng 00 xúm Phỳ Nam An Piềng Vế Mai Châu Hòa Bình

2380 Hòa Bình Hà Công Dũng Số nhà 00 Đƣờng mai hịch xóm hịch2 Mai Hịch Mai Châu Hòa Bình

2381 Hòa Bình Bạch Thị Chung Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Chỉ Ngoài Hùng Tiến Kim Bôi Hòa Bình

2382 Hòa Bình Hoàng Thị Thúy Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Bái Xe Nam Thƣợng Kim Bôi Hòa Bình

2383 Hòa Bình Vũ Hữu Hùng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Đồng Ngoài Vinh Tiến Kim Bôi Hòa Bình

2384 Hòa Bình Phạm Thế Phong Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Bằng Tây Phong Cao Phong Hòa Bình

2385 Hòa Bình Bùi Thị Cúc Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Đảy Yên Lập Cao Phong Hòa Bình

2386 Hòa Bình Nguyễn Văn Lƣu Số nhà 00 Đƣờng 00 Chợ đập An Bình Lạc Thủy Hòa Bình

2387 Hòa Bình Nguyễn Văn Cảnh Số nhà 00 Đƣờng 00 Tân Phú 1 Phú Thành Lạc Thủy Hòa Bình

2388 Hòa Bình Phạm Đức Giang Số nhà 00 Đƣờng 00 Hồng phong 2 Yên Bồng Lạc Thủy Hòa Bình

2389 Hòa Bình Vũ Hoài Bảy Số nhà 00 Đƣờng 00 An Bình Phú Lão Lạc Thủy Hòa Bình

2390 Kiên Giang ĐGD Xã Bình An Số nhà 04 Đƣờng Tinh lo 11 ấpbãi giếng Bình An Kiên Lƣơng Kiên Giang

2391 Kiên Giang ĐGD Xã Huỳnh Đại Giang Số nhà . Đƣờng Ấp Thiên Tuế, xã Lại Sơn , Huyện Kiên Hải, Kiên Giang

2392 Kiên Giang Nguyễn Văn Hữu Chợ Đình, Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang

2393 Kiên Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Mong Thọ B Võ Minh Trí

Số nhà 525 Đƣờng QL 80 ấp Phƣớc Lợi Mong Thọ B Châu Thành Kiên Giang

2394 Kiên Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Mong Thọ Nguyễn Văn Thôi

Số nhà 892 Đƣờng QL 80 Hòa An Mong Thọ Châu Thành Kiên Giang

2395 Kiên Giang Phạm Minh Hoàng Số nhà 404 Đƣờng ấp Đông Phƣớc ấpĐông Phƣớc Thạnh Đông A Tân Hiệp Kiên Giang

2396 Kiên Giang CHĐT Cƣơng VTV Số nhà 01 Đƣờng ấp Đập Đá ấpĐập Đá Tân Hội Tân Hiệp Kiên Giang

2397 Kiên Giang CHĐT Thái Cƣờng Nguyễn Thái Cƣờng

Số nhà 260 Đƣờng Mỹ Thuận ấp Mỹ Tân Mỹ Thuận Hòn Đất Kiên Giang

2398 Kiên Giang CH ĐT Tống Thanh Trung Số nhà __ Đƣờng __ ấp Sơn Hòa Nam Thái Sơn Hòn Đất Kiên Giang

2399 Kiên Giang CH ĐT Thành Lợi Phạm Hoàng Hải Số nhà 712 Đƣờng 004 ấp Kinh 4 Bình Giang Hòn Đất Kiên Giang

2400 Kiên Giang ĐGD Minh Bảy Số nhà 328 Đƣờng QL63 ấp Bời lời B Bình Minh Vĩnh Thuận Kiên Giang

2401 Kiên Giang Anh Tạo Số nhà 230 Đƣờng Canh Den ấpCạnh Đền Vĩnh Phong Vĩnh Thuận Kiên Giang

2402 Kiên Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Nam Yên Hồ Hoàng Phƣơng

Số nhà 18 Đƣờng 0 ấp Hai Biển Nam Yên An Biên Kiên Giang

2403 Kiên Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông yên Ngô Văn Dủ

Số nhà 187 Đƣờng 0 ấp Xẻo Đƣớc 2 Đông Yên An Biên Kiên Giang

Page 65: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

65

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2404 Kiên Giang Điểm GD Viettel Xã Nam Thái Danh Thị Bích Thủy

Số nhà 152 Đƣờng 0 ấp 6 Đình Nam Thái An Biên Kiên Giang

2405 Kiên Giang ĐGD Xã Đông Thạnh Số nhà 00 Đƣờng ĐÔNG THẠNH ấpThạnh An Đông Thạnh An Minh Kiên Giang

2406 Kiên Giang Điểm giao dịch Viettel xã Trần Hoàng Giang

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấpNgọc An Ngọc Chúc Giồng Riềng Kiên Giang

2407 Kiên Giang Điểm giao dịch Viettel xã_Nguyễn Thị Vũ Thạnh

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấpĐồng Tràm Long Thạnh Giồng Riềng Kiên Giang

2408 Kiên Giang Huỳnh Văn Tú Số nhà 01 Đƣờng 01 ấpThạnh An Thạnh Lộc Giồng Riềng Kiên Giang

2409 Kiên Giang ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ THỦY LIỄU

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấpChâu Thành Thủy Liễu Gò Quao Kiên Giang

2410 Kiên Giang HUỲNH VĂN CÒN Số nhà 002 Đƣờng Chợ Xẽo Cạn ấpXẻo Kè Thạnh Yên U Minh Thƣợng Kiên Giang

2411 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Gia Lâm Ngô VănTrọng (OPPO)

Số nhà 0 Đƣờng 0 Quang Trung 1 Gia Lâm Lâm Hà Lâm Đồng

2412 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Hòa Nam ĐTDĐ Thanh Dƣơng

Số nhà 26 Đƣờng 00 Thôn 2 Hòa Nam Di Linh Lâm Đồng

2413 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Lạc Xuân Nguyễn Tùng Anh

Số nhà 06 Đƣờng 0 Lạc Xuân 2 Lạc Xuân Đơn Dƣơng Lâm Đồng

2414 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Lạc Lâm Nguyễn Thị Kim Liên

Số nhà 75 Đƣờng 0 Quỳnh Châu Đông Lạc Lâm Đơn Dƣơng Lâm Đồng

2415 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạ Ròn Đoàn Trung Dũng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Suối Thông A1 Đạ Ròn Đơn Dƣơng Lâm Đồng

2416 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Dran Nguyễn Lê Quốc

Số nhà 00 Đƣờng 00 Khu phố 1 Dran Đơn Dƣơng Lâm Đồng

2417 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Pró ĐTDĐ Trọng Nghĩa

Số nhà 111 Đƣờng 00 Pró Kinh Tế PróH Đơn Dƣơng Lâm Đồng

2418 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đa Nhim Ông Văn Huyên ( TBDC TOT)

Số nhà 0 Đƣờng 0 Liêng Bông Đạ Nhim Lạc Dƣơng Lâm Đồng

2419 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạ Sar Lê Thị Lan Anh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 1 Đạ Sar Lạc Dƣơng Lâm Đồng

2420 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Mỹ Đức Đỗ Văn Quân

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 5 Mỹ Đức Đạ Tẻh Lâm Đồng

2421 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Lộc Bảo Lê Thị Bông

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 1 Lộc Bảo Bảo Lâm Lâm Đồng

2422 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Lộc Thành Nguyễn Tiến Duy

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 6 Lộc Thành Bảo Lâm Lâm Đồng

2423 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Phi Liêng Đinh Minh Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Trung Tâm Phi Liêng Đam Rông Lâm Đồng

2424 Quảng Trị Nguyễn Vũ Toàn Số nhà 0 Đƣờng 0 Tiên Mỹ Vĩnh Lâm Vĩnh Linh Quảng Trị

2425 Quảng Trị Phan Văn Tứ Số nhà 0 Đƣờng 0 Lại Xá Vĩnh Thủy Vĩnh Linh Quảng Trị

2426 Quảng Trị ĐGD Minh Tài Số nhà 0 Đƣờng 0 An Du Đông 2 Vĩnh Tân Vĩnh Linh Quảng Trị

2427 Quảng Trị ĐGD Nhung Dũng (Vĩnh Kim) Số nhà 0 Đƣờng Liên xã Hƣơng Bắc Vĩnh Kim Vĩnh Linh Quảng Trị

2428 Quảng Trị ĐGD Lê Ngọc Sơn (Vĩnh Tú) Số nhà 0 Đƣờng QL1 Hà Kè Vĩnh Tú Vĩnh Linh Quảng Trị

2429 Quảng Trị ĐGD Chị Tứ Số nhà 0 Đƣờng 0 Hòa Bình Vĩnh Hòa Vĩnh Linh Quảng Trị

2430 Quảng Trị ƢỚT MI (Nguyễn Thị Minh Thƣ) Số nhà 1 Đƣờng Quốc lộ 9 Long Phụng Tân Long Hƣớng Hóa Quảng Trị

2431 Quảng Trị ĐGDX Hằng Đức Hƣớng Phùng Đƣờng HCM Xa Ry Hƣớng Phùng Hƣớng Hóa Quảng Trị

2432 Quảng Trị BÌNH MINH Số nhà 001 Đƣờng Quốc Lộ 9 Tân Tài Tân Lập Hƣớng Hóa Quảng Trị

2433 Quảng Trị Dƣơng Thị Lệ Số nhà 001 Đƣờng Quốc Lộ 9 Tân Tiến Tân Liên Hƣớng Hóa Quảng Trị

Page 66: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

66

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2434 Quảng Trị Minh Diệm Số nhà Km 25 Đƣờng Lia Ra Hang A Túc Hƣớng Hóa Quảng Trị

2435 Quảng Trị Hồng Hà Số nhà Km27 Đƣờng Lia Pring C A Dơi Hƣớng Hóa Quảng Trị

2436 Quảng Trị Lê Thị Thảo Số nhà 244 Đƣờng TrầnHƣng Đạo Khu phố 2 Phƣờng 2 Quảng Trị Quảng Trị

2437 Quảng Trị Nguyễn Thị Hải Yến Số nhà 001 Đƣờng Gần UBND Cam An Phổ Lại Cam An Cam Lộ Quảng Trị

2438 Quảng Trị Lê Đức Thƣ Số nhà 0 Đƣờng 0 Trà Lộc Hải Xuân Hải Lăng Quảng Trị

2439 Quảng Trị Nguyễn Quốc Dũng QL1A Long Hƣng Hải Phú Hải Lăng Quảng Trị

2440 Quảng Trị ĐGD Viettel TT Cửa Việt_Bùi Thị Lê

Khu Phố 5 Cửa Việt Gio Linh Quảng Trị

2441 Quảng Trị ĐGD Viettel Xã Gio Việt_Nguyễn Quang Phong

Hoàng Hà Gio Việt Gio Linh Quảng Trị

2442 Quảng Trị ĐGD Viettel Xã Trung Giang_Hoàng Thị Hảo

Bắc Sơn Trung Giang Gio Linh Quảng Trị

2443 Quảng Trị Nguyễn Minh Tà Rụt 1, Tà Rụt, Đa Krông ,Quảng Trị

2444 Quảng Trị Điểm Giao Dịch Viettel xã Triệu Thƣợng_Lê Thị Cam

Nhan Biều 2, Triệu Thƣợng, Triệu Phong, Quảng trị

2445 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Triệu An Hà Tây, Triệu An, Triệu Phong, Quảng Trị

2446 Quảng Trị Hoàng Thị Bình Số nhà . Đƣờng thôn Thôn 9 Triệu Vân Triệu Phong Quảng Trị

2447 Quảng Trị Cao Văn Thiết ái Tử Triệu ái Triệu Phong Quảng Trị

2448 Sóc Trăng Võ Văn Quân Số nhà 0 Đƣờng An Hòa An Hòa An Lạc Tây Kế Sách Sóc Trăng

2449 Sóc Trăng Trần Hiếu Nghĩa Số nhà . Đƣờng tỉnh lộ 8 Chắc Tƣng Tài Văn Trần Đề Sóc Trăng

2450 Sóc Trăng Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ngọc Tố_Lê Thanh Tùng

Số nhà 79 Đƣờng Chợ Cổ cò Ngọc Tố Mỹ Xuyên Sóc Trăng

2451 Sóc Trăng Điểm GDX Thạnh Tân-Trần Văn Khánh

Số nhà 70 Đƣờng Tỉnh Lộ 8 ấp B1 Thạnh Tân Thạnh Trị Sóc Trăng

2452 Sóc Trăng Điểm GDX Lâm Kiết-Lâm Sà Em Số nhà 202 Đƣờng Kiết Lợi Kiết Lợi Lâm Kiết Thạnh Trị Sóc Trăng

2453 Sóc Trăng Trƣơng Thạch Em-Điểm Giao Dịch Xã An Thạnh III

Số nhà 0 Đƣờng 0 An Nghiệp An Thạnh 3 Cù Lao Dung Sóc Trăng

2454 Sóc Trăng Đinh Văn Tặng Điểm Giao Dịch Xã Thị Trấn

Số nhà 100 Đƣờng ấp ?p chợ Cù Lao Dung Cù Lao Dung Sóc Trăng

2455 Sóc Trăng Đoàn Văn Trung Số nhà 08A Đƣờng Mỹ Thành Mỹ Thành Mỹ Quới Thị Xã Ngã Năm Sóc Trăng

2456 Sóc Trăng Tiêu Hồng Đức Số nhà 25/4 Đƣờng Đoàn Thế Trung ấp 4 Long Phú Sóc Trăng

2457 Sóc Trăng Lê Trung Sơn Số nhà 47 Đƣờng Ngãi Hội 1 Ngãi Hội 1 Đại Ngãi Long Phú Sóc Trăng

2458 Sóc Trăng ĐGD Xã Mỹ Phƣớc_Nguyễn Minh Trí

Số nhà 01 Đƣờng Phƣớc Ninh Phƣớc Ninh Mỹ Phƣớc Mỹ Tú Sóc Trăng

2459 Sóc Trăng Điểm Giao Dịch TT Huỳnh Hữu Nghĩa_Hiếu-Cuông

Số nhà 64 Đƣờng Trần Hƣng Đạo Nội Ô Huỳnh Hữu Nghĩa Mỹ Tú Sóc Trăng

2460 Sơn La Nguyễn Văn Mạnh 94 - Nguyễn Lƣơng Bằng - Tổ 3 - Quyết Thắng - Sơn La - Sơn La

2461 Sơn La Lê Mạnh Đại Bản Nà Cài Pi Toong Mƣờng La Sơn La

2462 Sơn La Nguyễn Đình Tuân Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Cuông Mƣờng Mƣờng Chùm Mƣờng La Sơn La

2463 Sơn La Nguyễn Trọng Dƣơng Số nhà 0 Đƣờng 0 Tiểu khu II Mƣờng Bú Mƣờng La Sơn La

2464 Sơn La Lò Văn Miềng Bản Luồng Chiềng San Mƣờng La Sơn La

2465 Sơn La Quàng Văn Thoa Số nhà . Đƣờng . Thôn Tạ Bú Tạ Bú Mƣờng La Sơn La

2466 Sơn La Đỗ Trọng Chiến Tiểu khu 4 Chiềng Sơn Mộc Châu Sơn La

Page 67: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

67

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2467 Sơn La Lê Thị Duyên Bản Hang Trùng 2 Vân Hồ Mộc Châu Sơn La

2468 Sơn La Nguyễn Văn Cƣờng Bản Nà Hiềng Xuân Nha Mộc Châu Sơn La

2469 Sơn La Phạm Văn Tuấn ngã 3 Bản Pa Lay Nà Mƣờng Mộc Châu Sơn La

2470 Sơn La Lê Văn Phong Bản Kim Chung I Phiêng Khoài Yên Châu Sơn La

2471 Sơn La Đỗ Văn Toàn Số nhà 00 Đƣờng QL6 Bản phát Chiềng Mung Mai Sơn Sơn La

2472 Sơn La Ngô Thị Thủy Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Khƣơng Tiên Chiềng Khƣơng Sông Mã Sơn La

2473 Sơn La Hà Văn Mạnh Số nhà - Đƣờng - Bản Pàn Nậm Ty Sông Mã Sơn La

2474 Sơn La Vũ Văn Cảnh Số nhà - Đƣờng - Bản Mƣờng Nƣa Mƣờng Lầm Sông Mã Sơn La

2475 Sơn La Cà Thị Dƣợc Số nhà - Đƣờng - Bản Phiêng Chiềng Chiềng Phung Sông Mã Sơn La

2476 Sơn La Đàm Văn Chung Tiểu Khu 4 Tông Lệnh Thuận Châu Sơn La

2477 Sơn La Lò Văn Đạt Số nhà (...) Đƣờng Liên huyện Bản Cửa Hàng Noong Lay Thuận Châu Sơn La

2478 Sơn La Vì Văn Ký Số nhà - Đƣờng - Bản ẳng Bắc Yên Sơn La

2479 Sơn La Quàng Văn khánh Số nhà , Đƣờng , Bản Bánh Púng Bánh Sốp Cộp Sơn La

2480 Tiền Giang ĐGD XÃ ĐÔNG HÒA HIỆP - ĐB HOÀI THƢƠNG

An Thạnh Đông Hòa Hiệp Cái Bè Tiền Giang

2481 Tiền Giang ĐGD XÃ HẬU MỸ BẮC A - ĐB HIỀN THIÊN HỘ

Hậu Phú 1 Hậu Mỹ Bắc A Cái Bè Tiền Giang

2482 Tiền Giang ĐGD XÃ TAM BÌNH - ĐB MINH LỢI

Số nhà 2/336, Đƣờng 868, Tổ 001,Phƣờng 5 Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

2483 Tiền Giang ĐGD XÃ THẠNH LỘC – ĐB HOÀNG THÔNG

Số nhà 2/336 Đƣờng 868 ấp 3 Thạnh Lộc Cai Lậy Tiền Giang

2484 Tiền Giang ĐGD XÃ KIM SƠN - ĐB XUÂN THÀNH

Số nhà 12 Đƣờng ấp Tây ấp tây Kim Sơn Châu Thành Tiền Giang

2485 Tiền Giang ĐGD XÃ NHỊ BÌNH - ĐB LƢƠNG THỊ MINH PHƢƠNG

186, Ấp Đông A, Nhị Bình, Châu Thành, Tiền Giang

2486 Tiền Giang ĐGD XÃ DƢỠNG ĐIỀM - ĐB KIM OANH

Ấp Nam, Dƣỡng Điềm, Châu Thành, Tiền Giang

2487 Tiền Giang DGD XÃ VĨNH KIM - ĐB HUY PHÁT

Số nhà 00 Đƣờng Tỉnh Lộ 867 ấp Vĩnh Thạnh Vĩnh Kim Châu Thành Tiền Giang

2488 Tiền Giang ĐGD XÃ GIA THUẬN - ĐB ĐĂNG KHOA

Số nhà 01 Đƣờng Ấp 3 ấp 3 Gia Thuận Gò Công Đông Tiền Giang

2489 Tiền Giang ĐGD XÃ TÂN PHƢỚC - ĐB HAI MOBILE

Số nhà 12 Đƣờng 0 ấp 7 Tân Phƣớc Gò Công Đông Tiền Giang

2490 Tiền Giang ĐGĐ XÃ TÂN LẬP 1 - ĐB KHÁNH HÀ

ấp 1 Tân Lập 1 Tân Phƣớc Tiền Giang

2491 Tiền Giang ĐGD XÃ PHÚ MỸ - ĐB THANH TRÂM

Phú Thạnh Phú Mỹ Tân Phƣớc Tiền Giang

2492 Tiền Giang ĐGD XÃ THẠNH MỸ - ĐB VĂN HUỲNH

Số nhà 00 Đƣờng 00 Mỹ Lộc Thạnh Mỹ Tân Phƣớc Tiền Giang

2493 Trà Vinh Trần Minh Tân_DGD xã Hiệp Thạnh Minh Tân

Số nhà 0 Đƣờng 0 Cây Da Hiệp Thạch Thị xã Duyên Hải Trà Vinh

2494 Trà Vinh Nguyễn Văn Hiền Số nhà . Đƣờng . ấp Đon Nhị Long Càng Long Trà Vinh

2495 Trà Vinh Lâm Gỡ Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp I Phong Thạnh Cầu Kè Trà Vinh

2496 Trà Vinh Trần Văn Huy_ĐGD Xã Thông Hòa ấp Trà ốt Thông Hòa Cầu Kè Trà Vinh

2497 Trà Vinh Nguyễn Văn Thêm Ấp Thủy Hòa Thuận Hòa Cầu Ngang Trà Vinh

2498 Trà Vinh Nguyễn Đức Duy Đƣờng QL53 ấp Giồng Ngánh Hiệp Mỹ Tây Cầu Ngang Trà Vinh

2499 Trà Vinh Nguyễn Minh Trí_ĐGD Xã Hòa Minh

Số nhà . Đƣờng . ấp Long Hƣng I Hòa Minh Châu Thành Trà Vinh

2500 Trà Vinh Nguyễn Chí Dũng_ĐGD Xã Hòa Số nhà . Đƣờng . ấp Đầu Bờ Hòa Thuận Châu

Page 68: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

68

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thuận Thành Trà Vinh

2501 Trà Vinh Lâm Vạn Thành ĐGD Viettel xã Lƣơng Hòa A

Ô Bắp Lƣơng Hòa A Châu Thành Trà Vinh

2502 Trà Vinh Vủ Đình Hà-Điểm giao dịch xã Mỹ Chánh Vủ Hà

ấp Đầu Giồng A Mỹ Chánh Châu Thành Trà Vinh

2503 Trà Vinh Nguyễn Thị Thu Trang Số nhà 0 Đƣờng ấp Chợ ấp Chợ Long Hiệp Trà Cú Trà Vinh

2504 Trà Vinh Thạch Ngọc Thanh Sang Số nhà 0 Đƣờng chợ ấp Long Trƣờng Tân Hiệp Trà Cú Trà Vinh

2505 Trà Vinh Lâm Văn Xuân ấp Phú Thọ II Hiếu Trung Tiểu Cần Trà Vinh

2506 Trà Vinh Lê Thị Phƣợng_Điểm GD Tại Xã Tân Hòa

ấp Tân Thành Tây Tân Hòa Tiểu Cần Trà Vinh

2507 Trà Vinh Trịnh Hoàng Anh Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Kinh Xáng Hiếu Tử Tiểu Cần Trà Vinh

2508 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Xã cam tân-Nguyễn Thị Hoài Ân

Số nhà 00 Đƣờng liên thôn Phú Bình 1 Cam Tân Cam Lâm Khánh Hòa

2509 Khánh Hòa Điểm giao dịch Xã Cam An Nam Số nhà 00 Đƣờng liên thôn Vĩnh Trung Cam An Nam Cam Lâm Khánh Hòa

2510 Khánh Hòa lƣơng thị tuyết mai Số nhà ĐTDĐ Tiến Phát Đƣờng quốc lộ 1A Dầu Sơn Suối Tân Cam Lâm Khánh Hòa

2511 Khánh Hòa DGD xã Khánh Bình_Nguyễn Tấn Điền

Số nhà 00- Đƣờng Giao Thông Nông Thôn-Thôn Bến Khuế- Khánh Bình- Khánh Vĩnh- Khánh Hòa

2512 Thái Nguyên Hoàng Minh Mẫn Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Phúc Tài Phúc Thuận Phổ Yên Thái Nguyên

2513 Thái Nguyên Nguyễn Văn Kiên Xóm Trại Nam Tiến Phổ Yên Thái Nguyên

2514 Thái Nguyên Trƣơng Ngọc Cƣơng Xóm Đấp 3 Đắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên

2515 Thái Nguyên Nguyễn Quang Việt Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Trung Tâm Bãi Bông Phổ Yên Thái Nguyên

2516 Thái Nguyên Trần Văn Tú Xóm Xuân Hà 4 Thành Công Phổ Yên Thái Nguyên

2517 Thái Nguyên Tô Thị Bông Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Sơn Chung Bắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên

2518 Thái Nguyên Tạ Ngọc Thanh Số nhà 0 Đƣờng Khu KTX Sam Sung Xóm An Bình Đồng Tiến Phổ Yên Thái Nguyên

2519 Thái Nguyên Phạm Thế Cƣờng Khu KTX Sam Sung Đồng Tiến Phổ Yên Thái Nguyên

2520 Thái Nguyên Nguyễn Văn Vinh Xóm An Bình Đồng Tiến Phổ Yên Thái Nguyên

2521 Thái Nguyên Nguyễn Văn Sơn Xóm Nông Vụ 1 Vạn Phái Phổ Yên Thái Nguyên

2522 Thái Nguyên Nguyễn Mai Duyên Số nhà . Đƣờng . Xóm 13 Hà Thƣợng Đại Từ Thái Nguyên

2523 Thái Nguyên Lê Vinh Quang Số nhà . Đƣờng . Xóm Soi Phục Linh Đại Từ Thái Nguyên

2524 Thái Nguyên Trần Văn Mạnh Số nhà - Đƣờng - Xóm Văn Khúc Bình Thuận Đại Từ Thái Nguyên

2525 Thái Nguyên Nguyễn Thị Thọ Số nhà - Đƣờng - Xóm 3 Vạn Thọ Đại Từ Thái Nguyên

2526 Thái Nguyên Trƣơng Thanh Bình Số nhà - Đƣờng - Xóm 4 Quân Chu Đại Từ Thái Nguyên

2527 Thái Nguyên Trần Hải Long Số nhà - Đƣờng - Xóm Trung Tâm Minh Tiến Đại Từ Thái Nguyên

2528 Thái Nguyên Đào văn Nghị Số nhà - Đƣờng - Xóm Cầu Tuất Phúc Lƣơng Đại Từ Thái Nguyên

2529 Thái Nguyên Lê Văn Quân Số nhà - Đƣờng - Xóm Đền Xã Quân Chu Đại Từ Thái Nguyên

2530 Thái Nguyên Nguyễn Thi Toàn Xóm Xóm Mới Phú Đô Phú Lƣơng Thái Nguyên

2531 Thái Nguyên Khuông Văn Cƣờng Số nhà 0 Đƣờng yên ninh Xóm Bằng Ninh Yên Ninh Phú Lƣơng Thái Nguyên

2532 Thái Nguyên Nguyễn Thị Hƣơng Xóm Giang Sơn Giang Tiên Phú Lƣơng Thái Nguyên

Page 69: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

69

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2533 Thái Nguyên Lƣu Văn Khánh Xóm Liên Hồng 7 Vô Tranh Phú Lƣơng Thái Nguyên

2534 Thái Nguyên Kiều Văn Khải Số nhà - Đƣờng - Xóm Cây Cái Cổ Lũng Phú Lƣơng Thái Nguyên

2535 Thái Nguyên Hoàng Văn Viên Số nhà - Đƣờng - Xóm Xóm ó Yên Lạc Phú Lƣơng Thái Nguyên

2536 Thái Nguyên Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đồng Thịnh Lý Văn Thụ

Số nhà , Đƣờng , Xóm Đồng Đình Đồng Thịnh Định Hóa Thái Nguyên

2537 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Sơn Phú Phạm Văn Quyết

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Trung Tâm Sơn Phú Định Hóa Thái Nguyên

2538 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Quy Kỳ Phan Văn Hƣng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Nà Mòn Quy Kỳ Định Hóa Thái Nguyên

2539 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Kim Sơn Đặng Thanh Tùng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Kim Tân 8 Kim Sơn Định Hóa Thái Nguyên

2540 Thái Nguyên Điểm Giao Dịch ViettelXã Bảo Cƣờng-Hoàng Minh Tịnh

Số nhà - Đƣờng - Xóm Bãi Hội Bảo Cƣờng Định Hóa Thái Nguyên

2541 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Lam Vỹ Mạc Thu Hà

Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Làng Há Lam Vĩ Định Hóa Thái Nguyên

2542 Thái Nguyên Điểm Giao Dịch Viettel Xã Điều Mặc Bế Văn Thắng

Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Bản Nhọm Điềm Mặc Định Hóa Thái Nguyên

2543 Thái Nguyên Điểm giaodịch viettel xã Trung Lƣơng Hà Tiến Quang

Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Tiến Lợi Trung Lƣơng Định Hóa Thái Nguyên

2544 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Trung Hội NguyễnDuy Hùng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Quán Vuông 2 Trung Hội Định Hóa Thái Nguyên

2545 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Bảo Linh Hoàng Văn Xô

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Bảo hoa 2 Bảo Linh Định Hóa Thái Nguyên

2546 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã Thanh Định Ma Thế Chuyên

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Thẩm Thia Thanh Định Định Hóa Thái Nguyên

2547 Thái Nguyên Đàm Thị Hƣơng Tổ 3 Chùa Hang Đồng Hỷ Thái Nguyên

2548 Thái Nguyên Nguyễn Thị Chính Số nhà , Đƣờng , Xóm Phô Hích Hòa Bình Đồng Hỷ Thái Nguyên

2549 Thái Nguyên Vũ Thị Thoa Số nhà , Đƣờng , Xóm Liên Cơ Sông Cầu Đồng Hỷ Thái Nguyên

2550 Thái Nguyên Phan Khắc Hải Số nhà , Đƣờng , Tổ 12 Trại Cau Đồng Hỷ Thái Nguyên

2551 Thái Nguyên Nguyễn Ngọc Khánh Số nhà , Đƣờng , Xóm Quang Trung Nam Hòa Đồng Hỷ Thái Nguyên

2552 Thái Nguyên Nguyễn Thị Quyên Số nhà . Đƣờng . Xóm Suối Khách Hợp Tiến Đồng Hỷ Thái Nguyên

2553 Thái Nguyên Nguyễn Ngọc Quỳnh Số nhà . Đƣờng . Xóm Vân Hòa Đồng Hỷ Thái Nguyên

2554 Thái Nguyên Trần Văn Quyền Xóm Đảng Huống Thƣợng Đồng Hỷ Thái Nguyên

2555 Thái Nguyên Trịnh Văn Quân Số nhà - Đƣờng - Xóm La Mạ Lâu Thƣợng Võ Nhai Thái Nguyên

2556 Thái Nguyên Triệu Văn Tài Số nhà - Đƣờng - Xóm Khe Nọi Vũ Chấn Võ Nhai Thái Nguyên

2557 Thái Nguyên Dƣơng Văn Thuận Xóm Tuần Pháp Điềm Thụy Phú Bình Thái Nguyên

2558 Thái Nguyên Nguyễn Văn Huân Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Món Hạ Tân Kim Phú Bình Thái Nguyên

2559 Thái Nguyên Trần Văn Bình Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Phố Thanh Ninh Thanh Ninh Phú Bình Thái Nguyên

2560 Thái Nguyên Nguyễn Xuân Thành Xóm Đồng Bốn Tân Thành Phú Bình Thái Nguyên

2561 Thái Nguyên Ngô Văn Đăng Xóm Quán Chè Nga My Phú Bình Thái Nguyên

2562 Thái Nguyên Cao Quý Lƣợng Xóm Vực Giảng Tân Hòa Phú Bình Thái Nguyên

2563 Thái Nguyên Nguyễn Thị Xiêm Xóm Trung 2 Điềm Thụy Phú Bình Thái Nguyên

2564 Thái Nguyên Dƣơng Văn Tuyên Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Phẩm 1 Dƣơng Thành Phú Bình Thái Nguyên

2565 Thái Nguyên Trần Thị Hà Số nhà SN49 Đƣờng CMT08, Tổ 1 Sông Công Thái Nguyên

Page 70: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

70

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2566 Thái Nguyên DGD VIETTEL BÁCH QUANG Số nhà "." Đƣờng TDP Tân Dƣơng Tân Dƣơng Bách Quang Sông Công Thái Nguyên

2567 Thái Nguyên ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL HOÀNG VĂN THỤ

Số nhà - Đƣờng Bắc Kạn Tổ 9 Hoàng Văn Thụ Thái Nguyên Thái Nguyên

2568 Thái Nguyên ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL CNTT Số nhà ĐGDX Đƣờng Đại học CNTT Xóm 10 Quyết Thắng Thái Nguyên Thái Nguyên

2569 Thừa Thiên Huế ĐGD Viettel xã Vinh Hƣng (Lê Phúc)

Số nhà 001 Đƣờng Quốc Lộ 49B Phụng Chánh Vinh Hƣng Phú Lộc Thừa Thiên Huế

2570 Thừa Thiên Huế Điểm Giao Dịch Viettel xã Lộc Sơn_ Võ Văn Cƣờng

Số nhà 001 Đƣờng 001 La Sơn Lộc Sơn Phú Lộc Thừa Thiên Huế

2571 Thừa Thiên Huế Điểm Giao Dịch Viettel Xã Hƣơng Sơn

Số nhà 0 Đƣờng 0 Hƣơng Sơn Nam Đông Thừa Thiên Huế

2572 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Vinh Hà Thôn 4 Vinh Hà Phú Vang Thừa Thiên Huế

2573 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Vinh Thanh

Chợ Vinh Thanh Phú Vang Thừa Thiên Huế

2574 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel Thi Trấn Thuận An

Số nhà 002 Đƣờng 001 Thuận An Phú Vang Thừa Thiên Huế

2575 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel Thị Trấn Phú Đa

Lƣơng Viện Phú Đa Phú Vang Thừa Thiên Huế

2576 Thừa Thiên Huế Điểm Giao Dịch Xã Quảng Thành_Trƣơng Thị Thùy Nhi

Số nhà 01 Đƣờng Xóm 10 Thôn Kim Đôi Quảng Thành Quảng Điền Thừa Thiên Huế

2577 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch xã Phong Sơn Số nhà 44 Đƣờng 14 Thôn Sơn Quả Phong Sơn Phong Điền Thừa Thiên Huế

2578 Tuyên Quang Trần Duy Huấn Số nhà 0 Đƣờng 0 An Hoà Vĩnh Lợi Sơn Dƣơng Tuyên Quang

2579 Tuyên Quang Trần Kim Thoa Số nhà 00 Đƣờng 00 Kim Xuyên Hồng Lạc Sơn Dƣơng Tuyên Quang

2580 Tuyên Quang Nguyễn Văn Tùng Số nhà 00 Đƣờng 00 Ngãi Thắng Tú Thịnh Sơn Dƣơng Tuyên Quang

2581 Tuyên Quang Nguyễn Mạnh Bằng Phú Lƣơng Cấp Tiến Sơn Dƣơng Tuyên Quang

2582 Tuyên Quang Nguyễn Minh Tuấn Nà Thài Thƣợng Giáp Na Hang Tuyên Quang

2583 Tuyên Quang Hồ Thị Hà Bản Lá Sinh Long Na Hang Tuyên Quang

2584 Tuyên Quang Đào Thị Lan Bản Chợ Yên Hoa Na Hang Tuyên Quang

2585 Tuyên Quang Đỗ Văn Hoài Bản Chợ Yên Hoa Na Hang Tuyên Quang

2586 Tuyên Quang Đỗ Văn Dũng Xóm 12 Phú Lâm Yên Sơn Tuyên Quang

2587 Tuyên Quang Trần Xuân Thanh Thôn 4 Tân Long Yên Sơn Tuyên Quang

2588 Tuyên Quang Đào Thu Huyền Xóm Chợ Xuân Vân Yên Sơn Tuyên Quang

2589 Tuyên Quang Phạm Văn Nghĩa Lập Thành Mỹ Bằng Yên Sơn Tuyên Quang

2590 Tuyên Quang Vũ Văn Khởi Số nhà 0 Đƣờng 0 Nà Vài Thổ Bình Lâm Bình Tuyên Quang

2591 Tuyên Quang Hỏa Văn Cảnh Bản Chợ Thƣợng Lâm Lâm Bình Tuyên Quang

2592 Tuyên Quang Trần Văn Thành Thôn Tống Pu Bình An Lâm Bình Tuyên Quang

2593 Yên Bái Đào Huy Toàn Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 18 Lâm Giang Văn Yên Yên Bái

2594 Yên Bái Lƣơng văn Hợp Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Gốc Đa Đông Cuông Văn Yên Yên Bái

2595 Yên Bái Nguyễn văn Lƣợng Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Ngọc Châu 1 Châu Quế Hạ Văn Yên Yên Bái

2596 Yên Bái Trƣơng Văn Công Thôn Phố Hóp Báo Đáp Trấn Yên Yên Bái

2597 Yên Bái Đồng Ngọc Hƣng voc Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 4 Hƣng Khánh Trấn Yên Yên Bái

2598 Yên Bái Bùi Minh Quân Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Tân Thịnh Quy Mông Trấn Yên Yên Bái

2599 Yên Bái Hà Xuân Ngọt Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn An Thịnh Kiên Thành Trấn Yên Yên Bái

2600 Yên Bái Hứa Thị Kim Tuyến Số nhà 06 Đƣờng Lục Yên - Khai Trung Thôn Trung Tâm Tân Lĩnh Lục Yên Yên Bái

2601 Yên Bái Nguyễn Viết Huân Số nhà 08 Đƣờng Yên Bái - MCC Ngã Ba Kim Púng Luông Mù Cang Chải Yên Bái

Page 71: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

71

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2602 Vĩnh Long Điểm Giao Dịch Xã Trung Ngãi Minh Hiếu SMART

Số nhà 01 Đƣờng QL53 ấp giồng ké Trung Ngãi Vũng Liêm Vĩnh Long

2603 Vĩnh Long Điểm Giao Dịch Xã Hiếu Thuận Tuyết Ngân TBDC

Phu Cuong ,Hiếu Thuận ,Vũng Liêm, Vĩnh Long

2604 Vĩnh Long Đỗ Đăng Khoa Đƣờng ĐGD Xã Tân Hạnh ấp Tân bình Tân Hạnh Long Hồ Vĩnh Long

2605 Vĩnh Long võ nhật thanh Đƣờng sơn đông Sơn Đông Thanh Đức Long Hồ Vĩnh Long

2606 Vĩnh Long ĐGD Viettel xa Tân Thành Phạm Trung Nghĩa (SMART)

Số nhà . Đƣờng Chợ Tân Thành Tân Lập Tân Thành Bình Tân Vĩnh Long

2607 Vĩnh Long ĐGD Viettel xã Nguyễn Văn Thảnh Lại Minh Trí

Số nhà kế nhà 2198 Đƣờng tổ 30 Hòa Bình Nguyễn Văn Thảnh Bình Tân Vĩnh Long

2608 HCM Điểm Giao Dịch Xã Phƣớc Hiệp Số nhà 413 Đƣờng QL22 Mũi Côn Xã Phƣớc Hiệp H.Củ Chi TPHCM

2609 HCM Điểm giao dịch Viettel xã xuân thới thƣợng

Số nhà 77/1A Đƣờng phan văn hớn Xã Xuân Thới Thƣợng H.Hóc Môn TPHCM

2610 HCM Điểm Giao Dịch Viettel Xã Phƣớc Kiển

Số nhà 03 Đƣờng Lê Văn Lƣơng ấp 2 Xã Phƣớc Kiển H.Nhà Bè TPHCM

2611 HCM CH Anh Thi Phạm Ngọc Thi B23/476A - Trần Đại Nghĩa - ấp 2 - Xã Tân Nhựt - H.Bình Chánh - TPHCM

2612 HCM Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Thới Đông

Số nhà 69/3D Đƣờng Trần Văn Mƣời Xuân Thới Đông 3 Xã Xuân Thới Đông H.Hóc Môn TPHCM

2613 Hà Nội Quách Xuân Thao Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 5 Thuần Mỹ Ba Vì Hà Nội

2614 Hà Nội phạm tiến lâm o - o - Tổ 9 - Đông Anh - Đông Anh - Hà Nội

2615 Hà Nội ĐGD xã Thụy Lâm Ngô Vĩnh Hảo Số nhà . Đƣờng Thụy Lâm Thôn Thụy Lôi Thụy Lâm Đông Anh Hà Nội

2616 Hà Nội Trịnh Nhƣ Tuyên Ngã tƣ lê trọng tấn - dƣơng nội - ỷ La - Dƣơng Nội - Hà Đông - Hà Nội

2617 Hà Nội Điểm giao dịch xã Phúc la_Vũ Xuân Thiện

Số nhà số nhà 49 Đƣờng Xa la Khu Xa La Phúc La Hà Đông Hà Nội

2618 Hà Nội Tạ Văn Sơn Số nhà 333 Đƣờng Định Công Tổ 17 Định Công Hoàng Mai Hà Nội

2619 Hà Nội Đoàn Thị Nƣơng Số nhà 19 Đƣờng Lƣơng Khánh Thiện Tổ 1 Tƣơng Mai Hoàng Mai Hà Nội

2620 Hà Nội Đoàn Thị Minh Hiếu Số nhà 39/299 Đƣờng Hoàng Mai Tổ 71 Hoàng Văn Thụ Hoàng Mai Hà Nội

2621 Hà Nội Điểm giao dịch xã thị trấn Đại Nghĩa

Số nhà 0 Đƣờng Đại Đồng Tổ 1 Đại Nghĩa Mỹ Đức Hà Nội

2622 Hà Nội Điểm GD Viettel T.Trấn Quang Minh Phạm Duy Phùng

Gia trung - Tổ 7 - Quang Minh - Mê Linh - Hà Nội

2623 Hà Nội Hoàng Minh Bình Số nhà 126 ngõ 59 Đƣờng Mễ Trì Tổ Mễ Trì Hạ Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội

2624 Hà Nội Điểm Giao Dịch Xã Khuất Thị Ngân Hoa

Số nhà cỏng B - HVPKKQ Đƣờng kim tân Thôn Kim Tân Kim Sơn Sơn Tây Hà Nội

2625 Hà Nội Điểm Giao Dịch Xã Chu Văn Khánh

Đƣờng cổng Thôn Đông Sàng Đƣờng Lâm Sơn Tây Hà Nội

2626 Hà Nội Điểm Giao Dịch Xã Nguyễn Văn Thanh

Số nhà 5 Đƣờng Trƣơng Vƣơng Lê Lợi Sơn Tây Hà Nội

2627 Hà Nội Bùi Trung Hải Số nhà Số 6/38 Đƣờng Xuân La tổ 18 Xuân La Tây Hồ Hà Nội

2628 Hà Nội Nguyễn Văn Huấn Số nhà 72 Đƣờng Cổ Nhuế Tổ Đống Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Hà Nội

2629 Hà Nội Lê Quang Lợi Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Chợ Thôn Thái Bạt Tòng Bạt Ba Vì Hà Nội

2630 Hà Nội Đỗ Văn Thanh Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Dốc Chằm Mè Ba Trại Ba Vì Hà Nội

2631 Hà Nội Nguyễn Văn Hiệp Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Thanh Lũng Tiên Phong Ba Vì Hà Nội

2632 Hà Nội Nguyễn Thị Minh Phƣợng Số nhà 0 Đƣờng 0 Làng Tân Phong Phong Vân

Page 72: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

72

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Ba Vì Hà Nội

2633 Hà Nội Nguyễn Thanh Tùng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Đan Khê Sơn Đà Ba Vì Hà Nội

2634 Hà Nội Lê Văn Khóa Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Chợ Mơ Vạn Thắng Ba Vì Hà Nội

2635 Hà Nội Nguyễn Văn Chiến Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Chu Chàng Minh Châu Ba Vì Hà Nội

2636 Hà Nội Bùi Chí Thạch Số nhà 0 Đƣờng 87A Thôn Tam Mỹ Tản Lĩnh Ba Vì Hà Nội

2637 Hà Nội Nguyễn Trọng Sơn Đƣờng Hồ chí Minh Thôn Tân Hội Tân Tiến Chƣơng Mỹ Hà Nội

2638 Hà Nội Lê Đình Tiến Thôn Yên Nhân Hòa Chính Chƣơng Mỹ Hà Nội

2639 Hà Nội Nguyễn Văn Đức Thôn Hạ Dục Đồng Phú Chƣơng Mỹ Hà Nội

2640 Hà Nội Nguyễn Đình Đào Thôn Bài Trƣợng Hoàng Diệu Chƣơng Mỹ Hà Nội

2641 Hà Nội Đặng Giỏi Thôn Miếu Môn Trần Phú Chƣơng Mỹ Hà Nội

2642 Hà Nội Nguyễn Bá Tuy Thôn An Mỹ Thƣợng Vực Chƣơng Mỹ Hà Nội

2643 Hà Nội Đỗ Thị Thu Văn La Văn Võ Chƣơng Mỹ Hà Nội

2644 Hà Nội ĐGD Viettel xã Kim Chung_Vũ Thị Phƣợng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Bầu Kim Chung Đông Anh Hà Nội

2645 Hà Nội ĐGD xã Đông Hội Đào Xuân Đoán Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Tiên Hội Đông Hội Đông Anh Hà Nội

2646 Hà Nội ĐGD xã Việt Hùng Nguyễn Cao Ánh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Dục Nội Việt Hùng Đông Anh Hà Nội

2647 Hà Nội ĐGD Viettel Xã Kim Nỗ Nguyễn Mậu Hiển

Số nhà . Đƣờng . Thôn Đông Kim Nỗ Đông Anh Hà Nội

2648 Hà Nội ĐGD Viettel xã Vân Nội Dƣơng Văn Phƣơng

Số nhà . Đƣờng . Xóm Đông Vân Nội Đông Anh Hà Nội

2649 Hà Nội ĐGD Viettel Tiên Dƣơng Hoàng Thị Thùy Linh

Số nhà . Đƣờng Cổ Dƣơng Thôn Cổ Dƣơng Tiên Dƣơng Đông Anh Hà Nội

2650 Hà Nội ĐGD Viettel xã Liên Trung Nguyễn Công Thúy

Số nhà Cách 100m ủy ban nhân dân xã Liên Trung Đƣờng 0 Cụm dân cƣ số 1 Liên Trung Đan Phƣợng Hà Nội

2651 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Vân Côn_Đặng Đạt Tiến

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phƣơng Quan Vân Côn Hoài Đức Hà Nội

2652 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đắc Sở Nguyễn Văn Nghị

Số nhà . Đƣờng . Thôn Đông Đắc Sở Hoài Đức Hà Nội

2653 Hà Nội Điểm giao dịch VT xã Kim Chung_Phạm Quang Lƣợng

Số nhà 0 Đƣờng 32 Thôn Lai Xá Kim Chung Hoài Đức Hà Nội

2654 Hà Nội điểm giao dịch xã Sang Huề Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn lê xá Lê Thanh Mỹ Đức Hà Nội

2655 Hà Nội Điểm giao dịch xã VĂN BIỀN Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Bèn Tuy Lai Mỹ Đức Hà Nội

2656 Hà Nội Điểm GD xã Duy Đoàn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn trung Phù Lƣu Tế Mỹ Đức Hà Nội

2657 Hà Nội Điểm GD xã Nguyễn Thị Phƣơng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn đục khê Hƣơng Sơn Mỹ Đức Hà Nội

2658 Hà Nội Điểm GD xã Nhung Thắng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn vài Hợp Thanh Mỹ Đức Hà Nội

2659 Hà Nội Điểm giao dịch xã Cƣơng Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 3,Thôn Nội Thƣợng Lâm Mỹ Đức Hà Nội

2660 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tiến Thịnh Trần Xuân Tân

Số nhà 0 Đƣờng Khu Ba Đê Thọ Lão Tiến Thịnh Mê Linh Hà Nội

2661 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Chu Phan Nguyễn Văn Toan

Số nhà 0 Đƣờng 0 Mạnh Trữ Chu Phan Mê Linh Hà Nội

2662 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đại Thịnh Phạm Văn Huân

Số nhà 0 Đƣờng 0 Nội Đồng Đại Thịnh Mê Linh Hà Nội

2663 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Thạch Đà Nguyễn Khắc Lập

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 2 Thạch Đà Mê Linh Hà Nội

2664 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Liên Mạc Nguyễn Văn Ngà

Số nhà 00 Đƣờng 00 Bồng Mạc Liên Mạc Mê Linh Hà Nội

Page 73: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

73

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2665 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Kim Hoa Nguyễn Hữu Túy

Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Kim Hoa Kim Hoa Mê Linh Hà Nội

2666 Hà Nội Điểm GD Viettel Xã Văn Khê Nguyễn Thị Thu Hà

Số nhà 00 Đƣờng 00 Khê Ngoại Văn Khê Mê Linh Hà Nội

2667 Hà Nội Điểm GD Viettel Xã Hoàng Kim Nguyễn Đình Quyết

Số nhà 00 Đƣờng 00 Tây Xá Hoàng Kim Mê Linh Hà Nội

2668 Hà Nội Nguyễn Thị Nhật Số nhà 0 Đƣờng 0 Cụm dân cƣ số 6 Sen Chiểu Phúc Thọ Hà Nội

2669 Hà Nội Dƣơng Văn Thơ Số nhà 0 Đƣờng 0 Cụm dân cƣ số 6 - Thôn Đông Phụng Thƣợng Phúc Thọ Hà Nội

2670 Hà Nội Khuất Thị Vị Số nhà 0 Đƣờng 0 Cụm dân cƣ số 1 Phúc Hòa Phúc Thọ Hà Nội

2671 Hà Nội Vũ Tiến Tài Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phúc Xuyên - Cụm 11 Võng Xuyên Phúc Thọ Hà Nội

2672 Hà Nội Nguyễn Thị Kim Thoa Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Trung Tam Thuấn Phúc Thọ Hà Nội

2673 Hà Nội Trần VĂn Hà Số nhà 0 Đƣờng 0 Cụm 7 Hiệp Thuận Phúc Thọ Hà Nội

2674 Hà Nội Điểm GD Viettel xã Tân Dân_ Hoàng Thị Thanh Nhàn

Thôn đại nghiệp Tân Dân Phú Xuyên Hà Nội

2675 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Khai Thái Phạm Phú Thắng

Thôn vĩnh thƣợng Khai Thái Phú Xuyên Hà Nội

2676 Hà Nội ĐiểmGiaoDịchViettel xã PhúYên NguyễnVăn Thịnh

Thôn thƣợng yên Phú Yên Phú Xuyên Hà Nội

2677 Hà Nội ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ SÀI SƠN Lê hoàng

Số nhà 01 Đƣờng Đƣờng Thụy khuê Thôn Thụy Khuê Sài Sơn Quốc Oai Hà Nội

2678 Hà Nội ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ YÊN SƠN PHẠM VĂN HUY

Số nhà 01 Đƣờng 01 Yên Sơn Quốc Oai Hà Nội

2679 Hà Nội ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL XÃ NGỌC Mỹ Đỗ huy hoàng

Số nhà 0 Đƣờng lx Ngọc Mỹ Quốc Oai Hà Nội

2680 Hà Nội ĐGD VIETTEL XÃ TUYẾT NGHĨABùi Thị Xuyên

Số nhà 00 Đƣờng Liên Trì Thôn Liên Trì Tuyết Nghĩa Quốc Oai Hà Nội

2681 Hà Nội ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ PHÚ MÃN BÙI THỊ HIỀN

Số nhà 01 Đƣờng 0 Thôn Cổ Rùa Phú Mãn Quốc Oai Hà Nội

2682 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Kim LũNguyễn Thị Huyề

Số nhà 0. Đƣờng Cầu Đò Lo, Tổ Kim Thƣợng Kim Lũ Sóc Sơn Hà Nội

2683 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Minh Trí Tạ Thị Yến

Thôn Thắng Trí Minh Trí Sóc Sơn Hà Nội

2684 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xãQuangTiến Nguyễn Trọng An

Thôn Xuân Bách Quang Tiến Sóc Sơn Hà Nội

2685 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Nguyễn Tiến Quỳnh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Châu Mai Liên Châu Thanh Oai Hà Nội

2686 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Nguyễn Đình Vị

Số nhà 00 Đƣờng 00 Cụm Đoàn Kết-Thôn Đống Cao Viên Thanh Oai Hà Nội

2687 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Bùi Hồng Hà

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Trại Mi Dƣơng Thanh Mai Thanh Oai Hà Nội

2688 Hà Nội DGD viettel xã Ngọc Hồi Nguyễn Văn vũ

Số nhà 55 Đƣờng đội 7 ngọc hồi TT Lạc Thị Ngọc Hồi Thanh Trì Hà Nội

2689 Hà Nội Nguyễn Thị Lan Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phúc Trại Tân Minh Thƣờng Tín Hà Nội

2690 Hà Nội Ứng Hoàng Hải Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Nhân Hiền Hiền Giang Thƣờng Tín Hà Nội

2691 Hà Nội Trịnh Đình Hợi Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Cống Xuyên Nghiêm Xuyên Thƣờng Tín Hà Nội

2692 Hà Nội Cao Văn Nguyện Số nhà 138 Đƣờng 0 Phố Tía Tô Hiệu Thƣờng Tín Hà Nội

2693 Hà Nội Nguyễn Công Quảng Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn trung thịnh Trƣờng Thịnh ứng Hòa Hà Nội

2694 Hà Nội Trần Thị Trang Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn viên ngoại Viên An ứng Hòa Hà Nội

Page 74: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

74

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2695 Hà Nội Trần Trung Trực Số nhà 1 Đƣờng Thôn nội xá Thôn nội xá Vạn Thái ứng Hòa Hà Nội

2696 Hà Nội Công ty TNHH Công nghệ Viễn thông Bắc Từ Liêm

Số nhà 16 - Đƣờng Lê Văn Hiến - Đức Thắng - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

2697 Vĩnh Phúc Khuất Duy Hòa Số nhà 168 Đƣờng Nguyễn Văn Linh Tổ 4 Xuân Hòa Phúc Yên Vĩnh Phúc

2698 Vĩnh Phúc Phan Thị Hoa Số nhà 22 Đƣờng Đƣờng An Dƣơng Vƣơng Tổ 7 Trƣng Trắc Phúc Yên Vĩnh Phúc

2699 HCM Cty TNHH một thành viên TMDV 8T

Số nhà 889 - Đƣờng Hƣng Phú - P.10 - Q.08 - TPHCM

2700 HCM CTY TNHH DV Viễn Thông Nhật Phƣớc

Số nhà 79 - Đƣờng Lò Lu - P. Trƣờng Thạnh - Q.09 - TPHCM

2701 Đà Nẵng Công ty TNHH MTV Viễn thông Gia Ngô

125 Phan Đăng Lƣu, phƣờng Hòa Cƣờng Nam, quận Hải Châu, thành phố Đà Nẵng, Việt Nam

2702 Thanh Hóa Ngô Hồng Quân Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Cốc Thôn Xuân Vinh Thọ Xuân Thanh Hóa

2703 Thanh Hóa Phạm Văn Thiết Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Lƣơng Thành Cẩm Tú Cẩm Thủy Thanh Hóa

2704 Sơn La Lại Huy Sơn Bản Chiềng Cang Hua Păng Mộc Châu Sơn La

2705 Hà Tĩnh Nguyễn Thành Sơn Xóm 7 Thƣờng Nga Can Lộc Hà Tĩnh

2706 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Quốc Bình - Mỹ Phƣớc

Đƣờng QL13 - ấp Lai Khê - Lai Hƣng - Bàu Bàng - Bình Dƣơng

2707 Đắc Nông CHUQ Trúc Phƣơng Nam Tân - Nâm NĐir - Krông Nô - Đắc Nông

2708 Đồng Nai Điểm GD Xã Tam Phƣớc Số nhà 11A Đƣờng Khu 80 KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

2709 HCM Công ty TNHH DV Viễn thông Vạn Lộc

Số nhà 17 - Đƣờng Quốc Lộ 1K - P. Linh Xuân - Q.Thủ Đức - TPHCM

2710 Hà Nội Công ty CP Dịch vụ Viễn thông Gia Hƣng

Số nhà 1043 - Đƣờng Giải Phóng - Thịnh Liệt - Hoàng Mai - Hà Nội

2711 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Phƣờng Lái Thiêu

Số nhà 24B - Đƣờng Nguyễn Văn Tiết - KP Bình Hòa - P. Lái Thiêu - TX Thuận An - Bình Dƣơng

2712 Gia Lai Hoàng Thanh Toàn Làng Trăng Blo Ia Khai Ia Grai Gia Lai

2713 Hà Nội Nguyễn Kim Thúy 107 - kiều mai - Nhổn, Đƣờng 32 - Minh Khai - Bắc Từ Liêm - Hà Nội

2714 Vĩnh Phúc Vũ Thị Kim Ngọc Thôn Vọng Sơn - Triệu Đề - Lập Thạch - Vĩnh Phúc

2715 Đắc Lăk Công ty tnhh tmdv Trúc Diễm Số 432 Võ Văn Kiệt, Tổ dân phố 11, phƣờng Khánh Xuân, TP. Buôn Ma Thuột, Đăklăk

2716 Đắc Nông Phạm Phúc Lịch Nam Tân Nâm NĐir Krông Nô Đắc Nông

2717 Quảng Trị TT trần văn thuận An Đức 3 Thị Trấn Của Tùng Vĩnh Linh Quảng Trị

2718 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Minh Tấn Số nhà 327 - Đƣờng Trần Quốc Toản - Khu phố 2 - P.Hòa Phú - TP Thủ Dầu Một - Bình Dƣơng

2719 Bắc Ninh Lê Thị Nghĩa ( Quyết) Đƣờng Mẫn Xá Văn Môn Yên Phong Bắc Ninh

2720 Đắc Nông Trần Văn Căn Số nhà 14 Đƣờng 1 Thôn 3 Đắk Sin Đắk RLấp Đắc Nông

2721 Bắc Giang Giáp Hải vũ Từ Xuyên Phƣợng Sơn Lục Ngạn Bắc Giang

2722 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Phƣơng Huyền Khoa

Số nhà Số 41 - Đƣờng Mồi - KP Thắng Lợi 2 - P. Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dƣơng

2723 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Đại Phát Số nhà 30/23 - ấp Bình Đƣờng 1 - P. An Bình - TX Dĩ An - Bình Dƣơng

2724 Bình Dƣơng Điểm Giao Dịch Viettel Anh Đức Số nhà 711 - Đƣờng Nguyễn Chí Thanh - ấp 6 - P. Tân An - TP Thủ Dầu Một - Bình Dƣơng

2725 Đắc Lăk MINH ĐỨC II Thôn Thái - Ea Sol - Ea Hleo - Đắc Lắc

2726 Bình Dƣơng CH Hà Anh Số nhà 208/19B Đƣờng Kính Nổi ấp Chiêu Liêu P. Tân Đông Hiệp TX Dĩ An Bình Dƣơng

2727 Điện Biên Nguyễn Văn Minh Bản sa lông 1 Sa Lông Mƣờng Chà Điện Biên

2728 Thái Nguyên CHUQ Lê Văn Biên Đƣờng Khu CN Samsung - Xóm Vinh Xƣơng - Đồng Tiến - Phổ Yên - Thái Nguyên

2729 Hải Dƣơng Quán Thuốc Lê Thị Luyến Số nhà gần chợ Đƣờng đội 3 Châu Bộ Hiệp Hòa

Page 75: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

75

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Kinh Môn Hải Dƣơng

2730 Bến Tre CH Phƣớc Hậu Định Trung4 Số nhà 001 Đƣờng tinh lo 883 Tổ 001 Định Trung Bến Tre

2731 Yên Bái Nguyễn Văn Chuyện Số nhà 01 Đƣờng 01 Bản Reo Nác Khánh Thiện Lục Yên Yên Bái

2732 Đắc Nông ĐB Thu Lai Số nhà - Đƣờng - Thôn 6 Đắk RIa Đắk Mil Đắc Nông

2733 Phú Thọ Nguyễn Văn Đoàn Khu 6 Hƣơng Lung Cẩm Khê Phú Thọ

2734 Bình Định TH Bá Nam_Nguyễn Bá Nam_KIT Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn K2 Vĩnh Sơn Vĩnh Thạnh Bình Định

2735 Vĩnh Long Phạm Trƣờng Vũ (Ngọc Điệp)(SMART)

Số nhà CH ĐTDĐ Đƣờng Phú Thạnh 1 Phú Thạnh 1 Đồng Phú Long Hồ Vĩnh Long

2736 Bắc Ninh Trần Thị Hƣơng Vĩnh Kiều Đồng Nguyên Từ Sơn Bắc Ninh

2737 Đắc Lăk CHĐT_Tứ Đạo (Nguyễn Thị Tứ) SN 128 Thôn 1 Cƣ Kty Krông Bông Đắc Lắc

2738 Vũng Tàu CHĐT Lê Hiếu - Lê Huy Lập Đƣờng TL328, Ấp 5, Hòa Bình, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu

2739 Hậu Giang ĐB CHĐTDĐ Dƣ Minh Văn (Ấp Thạnh Lợi) Số nhà 174 Đƣờng TL921 ấp Thạnh Lợi 1 Trung An Cờ Đỏ Cần Thơ

2740 Điện Biên nguyễn thị thiết Số nhà . Đƣờng . Bản Pá Mỳ 1 Pá Mỳ Mƣờng Nhé Điện Biên

2741 Bắc Giang Mai Văn Sinh Số nhà Kiot 5 Đƣờng Trần Nguyên Hãn Tổ 8 Trần Nguyên Hãn Bắc Giang Bắc Giang

2742 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Lâm Xóm Đồng Yên Yên Lâm Yên Mô Ninh Bình

2743 Bình Dƣơng CH Thanh Hiền Số nhà 0 Đƣờng 0 KCN Bàu Bàng KCN Bàu Bàng Bàu Bàng Bình Dƣơng

2744 An Giang Trƣơng Thị Tuyết Mai Số nhà 568 Đƣờng Cầu Thoại Hà3 ấp Tây Huề Bình Thành Thoại Sơn An Giang

2745 An Giang Nguyễn Hữu Ngọc Số nhà 367 Đƣờng Hòa Trung ấp Hòa Trung Kiến An Chợ Mới An Giang

2746 An Giang Phan Văn Chót - ĐB Út Chót Số nhà 0 Đƣờng Hòa Tân ấp Hòa Tân Định Thành Thoại Sơn An Giang

2747 An Giang Nguyễn Đức Thái Hiền Số nhà 0 Đƣờng chợ số 5 ấp Vĩnh Lộc Vĩnh Bình Châu Thành An Giang

2748 Đắc Nông Đinh Văn Việt Thôn 3A Quảng Sơn Đắk Glong Đắc Nông

2749 An Giang ĐGD Viettel xã Mỹ Phú Đông Phan Thanh Giàu

Số nhà CHĐT Sang Giàu Đƣờng Chợ Mỹ Phú Đông ấp Tân Mỹ Mỹ Phú Đông Thoại Sơn An Giang

2750 An Giang ĐGDX_Vĩnh Bình_Nguyễn Phƣớc Nhân

Số nhà 0 Đƣờng Tỉnh lộ 941 cầu số 10 ấp Vĩnh Thành Vĩnh An Châu Thành An Giang

2751 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Anh Dân Số nhà Ô 32, Lô J53 - Đƣờng DJ10 - ấp 3B - Thới Hòa - Bến Cát - Bình Dƣơng

2752 Hà Tĩnh TT - Hƣơng Hà (Nguyễn Thị Hƣơng)

Khối 4 T.T ghi Xuân Nghi Xuân Hà Tĩnh

2753 Thái Nguyên Nguyễn Thị Thanh Số nhà - Đƣờng Phú Bình Xóm Phú Thái Lƣơng Sơn Thái Nguyên Thái Nguyên

2754 Thái Nguyên ĐGD Viettel Quyết Thắng - Mai Thị Thu Hiền

Xóm 10 - Quyết Thắng - Thái Nguyên - Thái Nguyên

2755 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Đông Hà Đông Hà Đông Hƣng Thái Bình

2756 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Nhân Đạo Nhân Đạo - Sông Lô - Vĩnh Phúc

2757 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phƣợng Sơn Đƣờng Kim1 Thôn Kim1 Phƣợng Sơn Lục Ngạn Bắc Giang

2758 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Cấm Sơn Đƣờng Bến Thôn Bến Cấm Sơn Lục Ngạn Bắc Giang

2759 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Trù Hựu Đƣờng Sậy Cầu Thôn Sậy Cầu Trù Hựu Lục Ngạn Bắc Giang

2760 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phong Vân Đƣờng Cầu Nhạc Thôn Cầu Nhạc Phong Vân Lục Ngạn Bắc Giang

2761 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Biển Động Đƣờng Biển Dƣới Thôn Biển Dƣới Biển Động Lục Ngạn Bắc Giang

Page 76: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

76

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2762 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tân Sơn Đƣờng Phố Chợ Thôn Phố Chợ Tân Sơn Lục Ngạn Bắc Giang

2763 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Nghĩa Hồ Đƣờng Trung Nghĩa Thôn Trung Nghĩa Nghĩa Hồ Lục Ngạn Bắc Giang

2764 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Giáp Sơn Đƣờng Trại Mè Trại Mè Giáp Sơn Lục Ngạn Bắc Giang

2765 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phì Điền Đƣờng Cầu Chét Thôn Cầu Chét Phì Điền Lục Ngạn Bắc Giang

2766 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Hồng Giang Đƣờng Phố Kép Thôn Phố Kép Hồng Giang Lục Ngạn Bắc Giang

2767 Bắc Giang ĐGD Viettel Thị Trấn kép Số nhà Khu 1 Đƣờng Khu 1 Khu 1 TT Kép Lạng Giang Bắc Giang

2768 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Mỹ Thái Số nhà Thôn Nguyên Đƣờng Thôn Nguyên ThôN nguyên Mỹ Thái Lạng Giang Bắc Giang

2769 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tân Dĩnh Số nhà Tân Văn 2 Đƣờng Tân Văn 2 Tân Văn 2 Tân Dĩnh Lạng Giang Bắc Giang

2770 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tân Hƣng Số nhà Đồng Nô Đƣờng Đồng Nô Đồng Nô Tân Hƣng Lạng Giang Bắc Giang

2771 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Nghía Hƣng Số nhà Bờ Lở Đƣờng Bờ Lở Bờ Lở Nghĩa Hƣng Lạng Giang Bắc Giang

2772 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tiên Lục Số nhà Thôn Giếng Đƣờng Thôn Giếng Xóm Giếng Tiên Lục Lạng Giang Bắc Giang

2773 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phi Mô Số nhà Phố Tráng Đƣờng Phố Tráng Phi Mô Phi Mô Lạng Giang Bắc Giang

2774 Bắc Giang Điểm giao dịch Viettel xã Yên Mỹ Yên Mỹ - Lạng Giang - Bắc Giang

2775 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Song Vân Song Vân Tân Yên Bắc Giang

2776 Bắc Giang ĐGD TT Cao Thƣợng Số nhà 009 Đƣờng Cầu Vồng Khu Chợ TT Cao Thƣợng Tân Yên Bắc Giang

2777 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Quế Nham Quế Nham Tân Yên Bắc Giang

2778 Bắc Giang ĐGD Viettel xã An Dƣơng An Dƣơng Tân Yên Bắc Giang

2779 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Ngọc Lý Ngọc Lý Tân Yên Bắc Giang

2780 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Ngọc Thiện Ngọc Thiện Tân Yên Bắc Giang

2781 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Đại Hóa Đại Hóa Tân Yên Bắc Giang

2782 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Quang Tiến Quang Tiến Tân Yên Bắc Giang

2783 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phúc Hòa Phúc Hòa Tân Yên Bắc Giang

2784 Bắc Giang ĐGD Viettel Thị Trấn Lục Nam Lục Nam Lục Nam Bắc Giang

2785 Bắc Giang Điểm giao dịch Viettel xã Tiên Hƣng

Thôn Chằm cũ - Tiên Hƣng - Lục Nam - Bắc Giang

2786 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Trí Yên Đƣờng Đức Thành Đức Thành Trí Yên Yên Dũng Bắc Giang

2787 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tân Dân Tân Dân Yên Dũng Bắc Giang

2788 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Đồng Việt Đƣờng phố mới Bắc Đồng Việt Bắc Giang

2789 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Việt Tiến Đƣờng thôn 9 Thôn 9 Việt Tiến Bắc Giang

2790 Bắc Giang ĐGD Viettel Thị Trấn Nếnh TT Nếnh Việt Yên Bắc Giang

2791 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Trung Sơn Đƣờng nhẫm Chợ Nhẫm Trung Sơn Bắc Giang

2792 Bắc Giang Điểm giao dịch xã Tam Hiệp Đồng Mơ - Tam Hiệp - Yên Thế - Bắc Giang

2793 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Đồng Vƣơng Đồng Vƣơng Yên Thế Bắc Giang

2794 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Bố Hạ Bố Hạ Yên Thế Bắc Giang

2795 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Phồn Xƣơng Phồn Xƣơng Yên Thế Bắc Giang

2796 Bắc Giang ĐGD Đồng Rì Thanh Sơn Bắc Giang

2797 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Vân Sơn Vân Sơn Sơn Động Bắc Giang

2798 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Thanh Sơn Thanh Sơn Sơn Động Bắc Giang

2799 Bắc Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Liên Bão Liên Bão Bắc Ninh

2800 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Hoàn Sơn Núi Móng - Hoàn Sơn - Tiên Du - Bắc Ninh

2801 Bắc Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Song Hồ Song Hồ Thuận Thành Bắc Ninh

2802 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Trạm Lộ Số nhà 0 Đƣờng 0 Ngọc Nội Trạm Lộ Bắc Ninh

2803 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Vân Dƣơng Lăm Lâng - Vân Dƣơng - Bắc Ninh - Bắc Ninh

2804 Bắc Ninh ĐGD xã Lai Hạ Đƣờng Thôn Lai Hạ Lai Hạ Lai Hạ Lƣơng Tài Bắc Ninh

Page 77: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

77

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2805 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Xuân Lai Xuân Lai Gia Bình Bắc Ninh

2806 Bắc Ninh ĐGD Viettel xã Bình Dƣơng Bình Dƣơng Gia Bình Bắc Ninh

2807 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Mộ Đạo Mộ Đạo Quế Võ Bắc Ninh

2808 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Ngọc Xá Cầu Tự Ngọc Xá Quế Võ Bắc Ninh

2809 Bắc Ninh ĐGD Viettel xã Châu Phong Thất Gian Châu Phong Quế Võ Bắc Ninh

2810 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Tam Đa Đƣờng Phấn Động Phấn Động Tam Đa Yên Phong Bắc Ninh

2811 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Đông Phong đông yên Đông Phong yên phong Bắc Ninh

2812 Bắc Ninh ĐGD Viettel xã Đông Tiến Đông Tiến Yên Phong Bắc Ninh

2813 Điện Biên Hoàng Văn Hoan Đƣờng Bản Mƣờng 3 - Mƣờng Mùn Tuần Giáo Điện Biên

2814 Điện Biên Đỗ Chí Công Đƣờng Bản Phiêng Vai - Nậm Kè Mƣờng Nhé Điện Biên

2815 Điện Biên Lò Thị Nguyệt Đƣờng Bản Tả Cố Khừ - Sín Thầu Mƣờng Nhé Điện Biên

2816 Hà Giang ĐGD Viettel xã Việt Lâm Xã Việt Lâm Vị Xuyên Hà Giang

2817 Hà Giang ĐGD Viettel xã Phú Linh Đƣờng Thôn Bắc Ngàn Thôn Thôn Bắc Ngàn(Thêm) Phú Linh Vị Xuyên Hà Giang

2818 Hà Giang Trần Văn Hùng Số nhà 00 Đƣờng Phố Mới Thôn Phố Mậu Duệ Yên Minh Hà Giang

2819 Hà Nam ĐGD Viettel xã An Nội Đƣờng Chợ Mới Thôn Đông Bẩy An Nội Bình Lục Hà Nam

2820 Hà Nam ĐGD Viettel xã Hƣng Công Thôn Cổ Viễn 1, Hƣng Công Bình Lục Hà Nam

2821 Hà Nam ĐGD Viettel xã Ngọc Lũ Đội 11 Ngọc Lũ Bình Lục Hà Nam

2822 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Thạch Mỹ Thạch Mỹ Lộc Hà Hà Tĩnh

2823 Hải Dƣơng Nguyễn Thị Huệ Cẩm Vũ Hải Dƣơng

2824 Hải Dƣơng Nguyễn Khắc Tuấn Kim Giang Cẩm Giàng Hải Dƣơng

2825 Hải Dƣơng Phạm Trung Kiên An Thanh Tứ Kỳ Hải Dƣơng

2826 Hải Dƣơng ĐGDX Đức Xƣơng_ Gia Lộc Số nhà . Đƣờng . An Cƣ I Đức Xƣơng Gia Lộc Hải Dƣơng

2827 Hải Dƣơng Phạm Thị Gấm Số nhà không Đƣờng không Bái Hạ Toàn Thắng Gia Lộc Hải Dƣơng

2828 Hải Dƣơng Nguyễn Đức Huy Chi Lăng Nam Thanh Miện Hải Dƣơng

2829 Hải Dƣơng Mạc Thị Thúy Nam Tân Nam Sách Hải Dƣơng

2830 Hải Dƣơng Nguyễn Duy Băng Sao Đỏ Chí Linh Hải Dƣơng

2831 Hải Dƣơng Đỗ Thị Thủy Hoàng Tiến Chí Linh Hải Dƣơng

2832 Hải Dƣơng Vũ Thị Hƣờng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Ngoại Minh Hòa Hải Dƣơng

2833 Hải Dƣơng Nguyễn Văn Thoảng Lạc Long Kinh Môn Hải Dƣơng

2834 Hải Dƣơng Nguyễn Duy Chăm Quang Trung Kinh Môn Hải Dƣơng

2835 Hải Dƣơng Phạm Văn Quý Thăng Long Kinh Môn Hải Dƣơng

2836 Hải Dƣơng Phạm Hữu Triển Số nhà 0 Đƣờng 0 Vạn Phúc Ninh Giang Hải Dƣơng

2837 Hải Dƣơng Nguyễn văn Suất Cổ Bì Bình Giang Hải Dƣơng

2838 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Minh Đức Minh Đức Thủy Nguyên Hải Phòng

2839 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Phả Lễ Phả Lễ Thủy Nguyên Hải Phòng

2840 Hải Phòng Điểm giao dịch Viettel xã Hòa Binh Hòa Bình Thủy Nguyên Hải Phòng

2841 Hải Phòng Điểm giao dịch Viettel xã Đại Thắng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Trâm Khê Đại Thắng Tiên Lãng Hải Phòng

2842 Hòa Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ ĐỘC LẬP Độc Lập Kỳ Sơn Hòa Bình

2843 Hƣng Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hƣng Long

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phú Sơn Hƣng Long Mỹ Hào Hƣng Yên

2844 Hƣng Yên Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Dân

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thổ Cầu Nghĩa Dân Kim Động Hƣng Yên

2845 Hƣng Yên Điểm giao dịch Viettel xã Đông Phòng

Số nhà 00 Đƣờng 00 Đông Phòng Ngọc Long Yên Mỹ Hƣng Yên

2846 Nam Định Điểm giao dịch xã Đại Thắng Đại Thắng Vụ Bản Nam Định

2847 Nam Định Điểm giao dịch xã Vĩnh Hào Vĩnh Hào Vụ Bản Nam Định

2848 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Yên Bình Yên Bình ý Yên Nam Định

Page 78: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

78

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2849 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Tân Yên Tân ý Yên Nam Định

2850 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Cƣờng Trung Cƣờng Yên Cƣờng ý Yên Nam Định

2851 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Hồng Yên Hồng ý Yên Nam Định

2852 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Hải Lộc Xóm 8 Hải Lộc Hải Hậu Nam Định

2853 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Hải Long Đội 12 Hải Long Hải Hậu Nam Định

2854 Nam Định Điểm giao dịch xã Trung Đông Trung Đông Trực Ninh Nam Định

2855 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Trung Mỹ Trung Mỹ Lộc Nam Định

2856 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Thành Mỹ Thành Mỹ Lộc Nam Định

2857 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa An Nghĩa An Nam Trực Nam Định

2858 Nam Định Điểm giao dịch xã Đồng Sơn Đồng Sơn Nam Định

2859 Nam Định Điểm giao dịch xã Nam Cƣờng Nam Cƣờng Nam Định

2860 Nam Định Điểm giao dịch xã Bình Minh Bình Minh Nam Định

2861 Nam Định Điểm giao dịch xã Nam Hoa Nam Hoa Nam Trực Nam Định

2862 Nam Định Điểm giao dịch xã Mỹ Tiến Mỹ Tiến Mỹ Lộc Nam Định

2863 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Thịnh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Nghĩa Thịnh Nghĩa Hƣng Nam Định

2864 Nam Định Điểm giao dịch xã Nghĩa Châu Số nhà 0 Đƣờng 0 Nghĩa Châu Nghĩa Hƣng Nam Định

2865 Nam Định Điểm giao dịch xã Nghĩa Thái Đƣờng 0 Nghĩa Thái Nghĩa Hƣng Nam Định

2866 Nam Định Điểm giao dịch xã Nghĩa Hùng Nghĩa Hùng Nghĩa Hƣng Nam Định

2867 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Tiến

Đƣờng Chợ Cầu Cụ Đội 4 Xuân Tiến Xuân Trƣờng Nam Định

2868 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Phong

Số nhà 00 Đƣờng 00 Đội 13 Xuân Phong Xuân Trƣờng Nam Định

2869 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Ninh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Lạc Quần Xuân Ninh Xuân Trƣờng Nam Định

2870 Nam Định Điểm giao dịch xã Xuân Thƣợng Số nhà 00 Đƣờng 00 Đội 10 Xuân Thƣợng Xuân Trƣờng Nam Định

2871 Nam Định Điểm giao dịch xã Xuân Ngọc Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Bùi Chu Xuân Ngọc Xuân Trƣờng Nam Định

2872 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Trực Hùng

Trực Hùng Trực Ninh Nam Định

2873 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Trực Đạo Trực Đạo Trực Ninh Nam Định

2874 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Trực Thanh

Xã Trực Thanh Huyện Trực Ninh Tỉnh Nam Định

2875 Nam Định Điểm giao dịch xã Liêm Hải Liêm Hải Trực Ninh Nam Định

2876 Nghệ An Phan Đăng Thọ Môn Sơn Con Cuông Nghệ An

2877 Nghệ An Lê Đăng Hoá Xiêng My Tƣơng Dƣơng Nghệ An

2878 Nghệ An Nguyễn Xuân Vĩ Yên Hòa Tƣơng Dƣơng Nghệ An

2879 Nghệ An Đinh Văn Lĩnh Yên Na Tƣơng Dƣơng Nghệ An

2880 Nghệ An Trịnh Văn Hữu Đƣờng Xóm 8 Xóm 8 Nghi Đồng Nghi Lộc Nghệ An

2881 Nghệ An Nguyễn Thị Kiều Vân Xuân Khánh Nghi Xuân Nghi Lộc Nghệ An

2882 Nghệ An Mai Văn Hùng Châu Lộc Quỳ Hợp Nghệ An

2883 Nghệ An Đặng Thị Thanh Châu Cƣờng Quỳ Hợp Nghệ An

2884 Nghệ An Nguyễn Trung Hiền Tân Xuân Tân Kỳ Nghệ An

2885 Nghệ An Phan Văn Nghĩa Nghĩa Thái Tân Kỳ Nghệ An

2886 Nghệ An Phạm Văn Thành Đƣờng 533 Xóm 5 Hợp Thành Yên Thành Nghệ An

2887 Nghệ An Thạch Thị Hằng Số nhà 01 Đƣờng Liên Xã Bách Bắc Đô Thành Yên Thành Nghệ An

2888 Nghệ An Nguyễn công diện Số nhà 1 Đƣờng 1 Xóm 12 Lý Thành Yên Thành Nghệ An

2889 Nghệ An Trần Đức Lƣu Số nhà 01 Đƣờng 7 Xóm 10 Bảo Thành Yên Thành Nghệ An

2890 Nghệ An Nguyễn Thị Hậu Số nhà 05 Đƣờng Liên Xã Xóm 1 Sơn Thành Yên Thành Nghệ An

2891 Nghệ An Thái Minh Quang Tri Lễ Quế Phong Nghệ An

2892 Nghệ An Đỗ khắc Đô Hƣng Yên Nam Hƣng Nguyên Nghệ An

Page 79: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

79

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2893 Nghệ An Nguyễn thị Trang Hƣng Nguyên Hƣng Nguyên Nghệ An

2894 Nghệ An Nguyễn Tiến Phong Xóm 1 Hƣng Trung Hƣng Nguyên Nghệ An

2895 Nghệ An Nguyễn Thị Phƣợng Xóm 6 xã Nghĩa Hiếu Nghĩa Đàn Nghệ An

2896 Nghệ An Trần Quang Hƣng Xóm Cuông - xã Nghĩa Khánh Nghệ An

2897 Nghệ An Trần Thị Thuý TT Dùng Thanh Chƣơng Nghệ An

2898 Nghệ An Nguyễn Trọng Sơn Xóm 2 Thanh Lƣơng Thanh Chƣơng Nghệ An

2899 Nghệ An Võ Văn Trƣởng Thanh Khê Thanh Chƣơng Nghệ An

2900 Nghệ An Nguyễn Hữu Truyền Thanh Xuân Thanh Chƣơng Nghệ An

2901 Nghệ An nguyễn thị chín Phong Thịnh Thanh Chƣơng Nghệ An

2902 Nghệ An Nguyễn Văn Linh Xi nghiệp Chè Xóm 1 Thanh Mai Thanh Chƣơng Nghệ An

2903 Nghệ An Nguyễn Thị Hải Duyên Xóm Nam Sơn Thanh Khai Thanh Chƣơng Nghệ An

2904 Nghệ An Phan thị mạo( ĐGD xã) Xóm Trƣờng Minh Thanh Hƣng Thanh Chƣơng Nghệ An

2905 Nghệ An Hồ Phi Hải Quỳnh Đôi Quỳnh Lƣu Nghệ An

2906 Nghệ An Hồ Huy Hƣng Quỳnh Yên Quỳnh Lƣu Nghệ An

2907 Nghệ An Nguyễn Bá Tĩnh Quỳnh Hậu Quỳnh Lƣu Nghệ An

2908 Nghệ An Hồ Hữu Dũng Đƣờng Bắc Lợi Bắc Lợi An Hòa Quỳnh Lƣu Nghệ An

2909 Nghệ An Tô Huy Dũng Xóm 10 Ngọc Sơn Quỳnh Lƣu Nghệ An

2910 Nghệ An Nguyễn Đăng Vân Nhân Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2911 Nghệ An Nguyễn Tất Thiện Thƣợng Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2912 Nghệ An Nguyễn Xuân Bắc Lam Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2913 Nghệ An Trần Văn Trung Bồi Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2914 Nghệ An Trần Thị Hiền Tân Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

2915 Nghệ An Nguyễn Văn Hùng Nghĩa Trung Nghĩa Đàn Nghệ An

2916 Nghệ An Nguyễn Thị Hoa Hà Huy Tập Vinh Nghệ An

2917 Nghệ An Trần Thị Chắt Số nhà 31 Đƣờng Phan Đăng Lƣu Tổ 004 Trƣờng Thi Vinh Nghệ An

2918 Nghệ An Nguyễn Thị Liễu Số nhà 349/1 Đƣờng Nguyễn Trãi Tổ 012 Quán Bàu Vinh Nghệ An

2919 Nghệ An Nguyễn Văn Khánh Số nhà 68 Đƣờng Lý Tự Trọng Tổ 019 Hà Huy Tập Vinh Nghệ An

2920 Nghệ An Hồ Bá Quang Hải Trung Diễn Bích Diễn Châu Nghệ An

2921 Nghệ An Lê Ngọc Thạch Xóm 2 Diễn Tháp Diễn Châu Nghệ An

2922 Nghệ An Đinh Văn Thông Diễn Tân Diễn Châu Nghệ An

2923 Nghệ An Võ Văn Quyết Diễn Bình Diễn Châu Nghệ An

2924 Nghệ An Phạm Thị Phƣợng Diễn An Diễn Châu Nghệ An

2925 Nghệ An Hoàng Thị Kiểu Xóm 13 Diễn Thịnh Diễn Châu Nghệ An

2926 Nghệ An Trần Viết Bá Xóm 3 Diễn Thắng Diễn Châu Nghệ An

2927 Nghệ An Tô Ngọc Vinh Quỳnh Thạch Quỳnh Lƣu Nghệ An

2928 Nghệ An Trần Văn Nguyên Quỳnh Thanh Quỳnh Lƣu Nghệ An

2929 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Thanh

Gia Thanh Gia Viễn Ninh Bình

2930 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Thịnh Gia Thịnh Gia Viễn Ninh Bình

2931 Ninh Bình Điểm giao dịch P. Nam Sơn Tổ 4 Nam Sơn Tam Điệp Ninh Bình

2932 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Phú Long Thôn 3 Thôn 3 Phú Long Nho Quan Ninh Bình

2933 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Lạc

Quảng Thành Quảng Lạc Nho Quan Ninh Bình

2934 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Văn Phong

Văn Phong Nho Quan Ninh Bình

2935 Ninh Bình Điểm giao dich xã Lạng Phong Trung Hạ Lạng Phong Nho Quan Ninh Bình

2936 Ninh Bình Điểm giao dịch xã Phú Lộc Chợ Rỵa Phú Lộc Nho Quan Ninh Bình

2937 Ninh Bình Điểm giao dich xã Sơn Hà Quỳnh Phong 1 Sơn Hà Nho Quan Ninh Bình

2938 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Hồi Ninh Hồi Ninh Kim Sơn Ninh Bình

2939 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Nhƣ Hòa Nhƣ Hòa Kim Sơn Ninh Bình

2940 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Chất Bình Chất Bình Kim Sơn Ninh Bình

2941 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kim Định Kim Định kim sơn Ninh Bình

Page 80: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

80

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2942 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Hƣớng

Xóm 12 Đồng Hƣớng Kim Sơn Ninh Bình

2943 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Kiệm

Thƣợng Kiệm kim sơn Ninh Bình

2944 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kim Chính

Xóm 4 Kim Chính Kim Sơn Ninh Bình

2945 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Tân Thành

Tân Thành Kim Sơn Ninh Bình

2946 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Văn Hải Xóm 1 Văn Hải Kim Sơn Ninh Bình

2947 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Lƣu Phƣơng

Lƣu Phƣơng kim sơn ninh Bình

2948 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ân Hòa Ân Hòa Kim Sơn Ninh Bình

2949 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Quang Thiện

Quang Thiện Kim Sơn Ninh Bình

2950 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kim Mỹ Kim Mỹ Kim Sơn Ninh Bình

2951 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Bình Minh Bình Minh Ninh Bình

2952 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Lai Thành Lai Thành kim sơn Ninh Bình

2953 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kim Đông xóm 3 kim đông kim sơn Ninh Bình

2954 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Lộc Đồng Hƣớng Kim Sơn Ninh Bình

2955 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kim Tân xóm 3 Kim Tân kim sơn ninh bình

2956 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Vƣợng

Gia Vƣợng Gia Viễn Ninh Bình

2957 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Lập Đƣờng 12B Long An Gia Lập Gia Viễn Ninh Bình

2958 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Xuân Gia Xuân Gia Viễn Ninh Bình

2959 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Hƣng

Xóm Giò 1 Yên Hƣng Yên Mô Ninh Bình

2960 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Mai Sơn Xóm 7 Mai Sơn Yên Mô Ninh Bình

2961 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Thịnh

Xóm 3 Khánh Thịnh Yên Mô Ninh Bình

2962 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Thắng

Cầu Tu Yên Thắng Yên Mô Ninh Bình

2963 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Hồng

Khánh Hồng Yên Khánh Ninh Bình

2964 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Công

Khánh Công Ninh Bình

2965 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Mậu

Khánh Mậu Ninh Bình

2966 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Cƣờng

Khánh Cƣờng Ninh Bình

2967 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Tiên

Khánh Tiên Ninh Bình

2968 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Hòa

Khánh Hòa Ninh Bình

2969 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Vân

Khánh Vân Ninh Bình

2970 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Thành

Khánh Thành Ninh Bình

2971 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Trung

Khánh Trung Ninh Bình

2972 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Nhạc

Khánh Nhạc Ninh Bình

2973 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Thiện

Khánh Thiện Yên Khánh Ninh Bình

2974 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Lợi

Khánh Lợi Ninh Bình

2975 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Thủy

Khánh Thủy Ninh Bình

2976 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Phú

Phú An Khánh Phú Yên Khánh Ninh Bình

Page 81: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

81

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

2977 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Hội

Xóm 4 Đông Khánh Hội Yên Khánh Ninh Bình

2978 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Hòa Gia Hòa Gia Viễn Ninh Bình

2979 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Thắng

Đào Lâm 1 Gia Thắng Gia Viễn Ninh Bình

2980 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Khang

Đội 3 Phong Hoà Ninh Khang Hoa Lƣ Ninh Bình

2981 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Vân Ninh Vân Hoa Lƣ Ninh Bình

2982 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Giang

La Mai Ninh Giang Hoa Lƣ Ninh Bình

2983 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Hòa Đƣờng 12C Ninh Hòa Hoa Lƣ Ninh Bình

2984 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Thắng

Ninh Thắng Hoa Lƣ Ninh Bình

2985 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Hải Văn Lâm Ninh Hải Hoa Lƣ Ninh Bình

2986 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Trƣờng Yên

Trƣờng Yên Hoa Lƣ Ninh Bình

2987 Ninh Bình Điểm giao dịch Vittel xã Ninh An Bộ Đầu Ninh An Hoa Lƣ Ninh Bình

2988 Ninh Bình Điểm giao dịch Vittel xã Ninh Xuân Thôn Ngoại Ninh Xuân Hoa Lƣ Ninh Bình

2989 Ninh Bình Điểm giao dịch Vittel xã Ninh Mỹ Tây Đình Ninh Mỹ Hoa Lƣ Ninh Bình

2990 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Phong

Yên Phong Yên Mô Ninh Bình

2991 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Nhân Xóm Yên Hoà Bình Hải Yên Nhân Yên Mô Ninh Bình

2992 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Đồng Xóm Phong Lâm Nam Yên Đồng Yên Mô Ninh Bình

2993 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Dƣơng

Xóm Đình Khánh Dƣơng Yên Mô Ninh Bình

2994 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Hòa Lạc Hiền Yên Hòa Yên Mô Ninh Bình

2995 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Khánh Thƣợng

Lam Sơn Khánh Thƣợng Yên Mô Ninh Bình

2996 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Thành

Thôn Bình Liên Yên Thành Yên Mô Ninh Bình

2997 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Từ Xuân Đồng Yên Từ Yên Mô Ninh Bình

2998 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Yên Thái Xóm Dâu Yên Thái Yên Mô Ninh Bình

2999 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel Xã Ninh Tiến Phúc Sơn Ninh Tiến Ninh Bình Ninh Bình

3000 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel phƣờng Nam Bình

Đông Phong Nam Bình Ninh Bình Ninh Bình

3001 Ninh Bình Điểm giao dịch Vittel phƣờn Ninh Sơn

Thanh Bình Ninh Sơn Ninh Bình Ninh Bình

3002 Ninh Bình Điểm giao dịch xã Yên Bình Thôn Đồi Cao 1 Yên Bình Tam Điệp Ninh Bình

3003 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Văn Bán Khu7 - Văn Bán - Cẩm Khê - Phú Thọ

3004 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Thu Ngạc Thu Ngạc - Tân Sơn - Phú Thọ

3005 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Lai Đồng Lai Đồng Tân Sơn Phú Thọ

3006 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đông Lĩnh

Đông Lĩnh Thanh Ba Phú Thọ

3007 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Nga Hoàng

Nga Hoàng Yên Lập Phú Thọ

3008 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Cam

Đƣờng khu 9 Đồng Cam Phú Thọ

3009 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Yên Tập Yên Tập Phú Thọ

3010 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Chí Đám Khu Ngọc Chúc 3 Chí Đám Đoan Hùng Phú Thọ

3011 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Phú Nham Khu 3 Phú Nham Phù Ninh Phú Thọ

3012 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Gia Thanh Khu 6 Gia Thanh Phù Ninh Phú Thọ

3013 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Trị Quận Trị Quận Phù Ninh Phú Thọ

3014 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Tiên Du Khu 1 - Tiên Du - Phù Ninh - Phú Thọ

3015 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Yển Khê Khu 15 - Yển Khê - Thanh Ba - Phú Thọ

3016 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đông Thành

Đông Thành Phú Thọ

3017 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Vũ Ẻn Vũ Yển Thanh Ba Phú Thọ

Page 82: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

82

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3018 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Võ Lao Võ Lao Phú Thọ

3019 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Đình

Khu 11 Thanh Đình Việt Trì Phú Thọ

3020 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Trung Thịnh

Khu 1 Trung Thịnh Thanh Thủy Phú Thọ

3021 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Hiền Quan

Đƣờng Khu 11 Hiền Quan Tam Nông Phú Thọ

3022 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Nông

Khu 1 Thƣợng Nông Tam Nông Phú Thọ

3023 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Hùng Đô Khu 1 Hùng Đô Tam Nông Phú Thọ

3024 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Văn Khu 1 Thọ Văn Tam Nông Phú Thọ

3025 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Tam Cƣờng

Khu 1 Tam Cƣờng Tam Nông Phú Thọ

3026 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Phúc Lai Khu 2 Phúc Lai Đoan Hùng Phú Thọ

3027 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã An Đạo Khu 11 - An Đạo - Phù Ninh - Phú Thọ

3028 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Lệ Mỹ Lệ Mỹ Phù Ninh Phú Thọ

3029 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Luận

Khu 8 Đồng Luận Thanh Thủy Phú Thọ

3030 Quảng Bình ĐGD Viettel xã Mai Hóa Liên Hóa Mai Hóa Tuyên Hóa Quảng Bình

3031 Sơn La Điểm giao dịch xã Tƣờng Hạ Đƣờng 123 Bản Són Tƣờng Hạ Phù Yên Sơn La

3032 Sơn La Điểm Giao dịc xã Gia Phù Số nhà 123 Đƣờng NGÃ BA Bản Phố Ngã Ba Gia Phù Phù Yên Sơn La

3033 Sơn La Điểm Giao dịc xã Tân Phong Số nhà 45 Đƣờng bản vạn Bản Vạn Tân Phong Phù Yên Sơn La

3034 Sơn La Điểm Giao dịc xã Mƣờng Do Số nhà 545 Đƣờng ngã ba Bản Ngã Ba Mƣờng Do Phù Yên Sơn La

3035 Sơn La Điểm Giao dịc xã Tân Lang Số nhà 1323 Đƣờng tiên lang Bản Tiên Lang Tân Lang Phù Yên Sơn La

3036 Sơn La Điểm giao dịch xã TT Hát Lót TT Hát Lót Mai Sơn Sơn La

3037 Sơn La Điểm Giao dịc xã Chiềng Sung Bản Khoa Chiềng Sung Mai Sơn Sơn La

3038 Sơn La Điểm Giao dịc xã Nà Bó Số nhà 01 Đƣờng 01 Tiểu khu 8 Nà Bó Nà Bó Mai Sơn Sơn La

3039 Sơn La Điểm Giao dịc xã Phổng Lăng Phổng Lăng Thuận Châu Sơn La

3040 Sơn La Điểm giao dịch xã Chiềng Ơn Số nhà 0 Đƣờng 0 Chiềng Ơn Quỳnh Nhai Sơn La

3041 Sơn La Điểm Giao dịc xã Chiềng Khay Chiềng Khay Quỳnh Nhai Sơn La

3042 Sơn La Điểm Giao dịc xã Mƣờng Giôn Số nhà 1 Đƣờng 1 Bản Bo Mƣờng Giôn Quỳnh Nhai Sơn La

3043 Sơn La Điểm giao dịch thị trấn Bắc Yên Bắc Yên Bắc Yên Sơn La

3044 Sơn La Điểm giao dịch xã Mộc Châu Mộc Châu Mộc Châu Sơn La

3045 Sơn La Điểm giao dịch xã Mƣờng Sang Mƣờng Sang Mộc Châu Sơn La

3046 Sơn La Điểm Giao dịc xã Lóng Luông Lóng Luông Mộc Châu Sơn La

3047 Sơn La Điểm Giao dịc xã Tô Múa Tô Múa Mộc Châu Sơn La

3048 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Lộc Mỹ Lộc Thái Thụy Thái Bình

3049 Thái Bình DGD XÃ THỤY LƢƠNG Thụy Lƣơng Thái Thụy Thái Bình

3050 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ THỤY XUÂN Thụy Xuân Thái Thụy Thái Bình

3051 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ THỤY TRÌNH

Thụy Trình Thái Thụy Thái Bình

3052 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Tân Lập Tân Lập Vũ Thƣ Thái Bình

3053 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Vũ Vân Vũ Vân Vũ Thƣ Thái Bình

3054 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Nam Hải Nam Hải Tiền Hải Thái Bình

3055 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Đông Lĩnh

Đông Lĩnh Đông Hƣng Thái Bình

3056 Thái Bình Điểm giao dịch xã Phú Lƣơng Thôn Duyên Trang Tây - Phú Lƣơng - Đông Hƣng - Thái Bình

3057 Thái Bình Điểm giao dịch xã Nguyễn Thị Thanh Bình

Lô 1 Cộng Lực - Tổ 13 - Đề Thám - TP Thái Bình - Thái Bình

3058 Thái Bình Điểm giao dịch xã Hà Thị Đáng Số nhà 206 Đƣờng Long Hƣng - Phƣờng Hoàng Diệu - Thành phố Thái Bình - Tỉnh Thái Bình

Page 83: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

83

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3059 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Vũ Đông Hƣng Đạo - Vũ Đông - Thái Bình - Thái Bình

3060 Thái Bình Điểm giao dịch xã Vũ Phúc Vũ Phúc - Thái Bình - Thái Bình

3061 Thái Bình Điểm giao dịch Phƣờng Trần lãm Trần Lãm - Thái Bình - Thái Bình

3062 Thái Bình Điểm giao dịch xã Vũ Lạc Vũ Lạc - Thái Bình - Thái Bình

3063 Thái Bình DGD XÃ ĐÔNG VINH Xóm 08 Đông Vinh Đông Hƣng Thái Bình

3064 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Yên Lãng Xóm Trung Tâm Yên Lãng Đại Từ Thái Nguyên

3065 Thái Nguyên ĐGD Viettel Cát Nê - Ngô Văn ái Xóm Nƣơng Dâu Cát Nê Đại Từ Thái Nguyên

3066 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Yên Trạch Xóm Na Hiên Yên Trạch Phú Lƣơng Thái Nguyên

3067 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Động Đạt Xóm Đuổm Động Đạt Phú Lƣơng Thái Nguyên

3068 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Tức Tranh Xóm Cây Thị Tức Tranh Phú Lƣơng Thái Nguyên

3069 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Phủ Lý Xóm Tân Chính Phủ Lý Phú Lƣơng Thái Nguyên

3070 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Hợp Thành Xóm Tiến Bộ Hợp Thành Phú Lƣơng Thái Nguyên

3071 Thái Nguyên ĐGD Viettel Phố Cò - Dƣơng Thanh Tuấn

Tổ 3 - Phố Cò - Sông Công - Thái Nguyên

3072 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Phú Cƣờng Xóm Bán Luông Phú Cƣờng Đại Từ Thái Nguyên

3073 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Hùng Sơn Xóm 14 Hùng Sơn Đại Từ Thái Nguyên

3074 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Linh Sơn Linh Sơn Đồng Hỷ Thái Nguyên

3075 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Tràng Xá Tràng Xá Võ Nhai Thái Nguyên

3076 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã La Hiên La Hiên Võ Nhai Thái Nguyên

3077 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Chi Thiết Chi Thiết Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3078 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Hùng Đức Thôn Tân Hùng Hùng Đức Hàm Yên Tuyên Quang

3079 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Yên Phú Đƣờng Thôn 6 Thống Nhất Yên Phú Hàm Yên Tuyên Quang

3080 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Minh Hƣơng Minh Hƣơng Hàm Yên Tuyên Quang

3081 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Yên Nguyên Yên Nguyên Chiêm Hóa Tuyên Quang

3082 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Tân Mỹ Đƣờng Bản Tụm Bản Tụm Tân Mỹ Chiêm Hóa Tuyên Quang

3083 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Phúc Sơn Phúc Sơn Chiêm Hóa Tuyên Quang

3084 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Trung Hà Trung Hà Tuyên Quang

3085 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Hòa An Hòa An Chiêm Hóa Tuyên Quang

3086 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Phú Bình Khun Vai Phú Bình Chiêm Hóa Tuyên Quang

3087 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Bình Xa Bình Xa Hàm Yên Tuyên Quang

3088 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Thái Sơn Thái Sơn Hàm Yên Tuyên Quang

3089 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Đức Ninh Đức Minh Hàm Yên Tuyên Quang

3090 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Minh Quang Minh Quang Chiêm Hóa Tuyên Quang

3091 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Bình Phú Bình Phú Chiêm Hóa Tuyên Quang

3092 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Ngọc Hội Ngọc Hội Chiêm Hóa Tuyên Quang

3093 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Kiên Đài Số nhà 0 Đƣờng 0 Khun Cúc Kiên Đài Chiêm Hóa Tuyên Quang

3094 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Hà Lang Hà Lang Chiêm Hóa Tuyên Quang

3095 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Đà Vị Xá Thị Đà Vị Na Hang Tuyên Quang

3096 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Côn Lôn Côn Lôn Na Hang Tuyên Quang

3097 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Sơn Phú - Lèng Đức Toàn

Sơn Phú - Na Hang - Tuyên Quang

3098 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Tam Đa Tam Đa Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3099 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Đồng Quý Đồng Quý Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3100 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Thiện Kế Thiện Kế Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3101 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Đại Phú Đại Phú Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3102 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Phú Lƣơng Phú Lƣơng Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3103 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Ngũ Kiên Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Xám Ngũ Kiên Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3104 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch TT Tứ Trƣng Tứ Trƣng - Vĩnh Tƣờng - Vĩnh Phúc

3105 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã An Hòa Thôn Phƣơng Lâu - An Hòa - Tam Dƣơng - Vĩnh Phúc

3106 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch xã Hƣớng Đạo Hƣớng Đạo Tam Dƣơng Vĩnh Phúc

3107 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Hoàng Hoa Khu 4 Hoàng Hoa Tam Dƣơng Vĩnh Phúc

3108 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Thắng Thôn Chiến Thắng Đồng Tĩnh Tam Dƣơng

Page 84: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

84

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Tĩnh Vĩnh Phúc

3109 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Hoàng Đan

Hoàng Đan Tam Dƣơng Vĩnh Phúc

3110 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã TT Yên Lạc Yên Lạc Yên Lạc Vĩnh Phúc

3111 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Tề Lỗ Tề Lỗ Yên Lạc Vĩnh Phúc

3112 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Văn Tiến Văn Tiến Yên Lạc Vĩnh Phúc

3113 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Trung Hà Trung Hà Yên Lạc Vĩnh Phúc

3114 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Trung Kiên

Trung Kiên Yên Lạc Vĩnh Phúc

3115 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Hồng Châu

Hồng Châu Yên Lạc Vĩnh Phúc

3116 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Văn Đồng Văn Yên Lạc Vĩnh Phúc

3117 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Nguyệt Đức

Nguyệt Đức Yên Lạc Vĩnh Phúc

3118 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Trung Mỹ Trung Mỹ Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3119 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã TT. Thanh Lãng Thanh Lãng Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3120 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Sơn Lôi Sơn Lôi Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3121 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Thiện Kế Thiện Kế Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3122 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Yên Bình Yên Bình Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3123 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã An Tƣờng

An Tƣờng Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3124 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Chấn Hƣng

Chấn Hƣng Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3125 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Tuân Chính

Tuân Chính Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3126 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Nhạo Sơn` Nhạo Sơn - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3127 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Đức Bác Đức Bác - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3128 Vĩnh Phúc Điểm giao dich Cao Phong Cao Phong - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3129 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch Quang Yên Quang Yên - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3130 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch Hải Lựu Hải Lựu - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3131 Vĩnh Phúc ĐIểm giao dịch Phƣơng Khoan Phƣơng Khoan - Sông Lô - Vĩnh Phúc

3132 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch phƣờng Đồng Tâm Đồng Tâm - Vĩnh Yên - Vĩnh Phúc

3133 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Tân Phong

Tân Phong Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3134 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Bá Hiến Bá Hiến Bình Xuyên Vĩnh Phúc

3135 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch Bá Hiến 2 Thôn Vĩnh Tiến - Bá Hiến - Bình Xuyên - Vĩnh Phúc

3136 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Hợp Lý Hợp Lý Lập Thạch Vĩnh Phúc

3137 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Đồng ích Đồng ích Lập Thạch Vĩnh Phúc

3138 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Ngọc Mỹ Ngọc Mỹ Lập Thạch Vĩnh Phúc

3139 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Tử Du Tử Du Lập Thạch Vĩnh Phúc

3140 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Thái Hòa Thái Hòa Lập Thạch Vĩnh Phúc

3141 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Lôi Xuân Lôi Lập Thạch Vĩnh Phúc

3142 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Hòa Xuân Hòa Lập Thạch Vĩnh Phúc

3143 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Liễn Sơn Liễn Sơn Lập Thạch Vĩnh Phúc

3144 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Bàn Giản Bàn Giản Lập Thạch Vĩnh Phúc

3145 Vĩnh Phúc Điểm Giao dịch Viettel xã Bắc Bình Đƣờng Cầu Chang - Bắc Bình - Lập Thạch - Vĩnh Phúc

3146 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Ái Xuân ái Văn Yên Yên Bái

3147 Yên Bái Điểm giao dịch Lƣơng Văn Tình Thôn Đoàn Kết - Xã Cẩm Ân - Yên Bình - Yên Bái

3148 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Mông Sơn

Mông Sơn Yên Bình Yên Bái

3149 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Tân Nguyên

Tân Nguyên Yên Bình Yên Bái

3150 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Yên Bình Yên Bình Yên Bình Yên Bái

3151 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Bảo Ái Đƣờng QL 70 Thôn Ngòi Khang Bảo ái Yên Bình Yên Bái

3152 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Báo Đáp Báo Đáp Trấn Yên Yên Bái

3153 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Lƣơng Lƣơng Thịnh Trấn Yên Yên Bái

Page 85: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

85

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thịnh

3154 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Hƣng Thịnh

Thôn Liên Thịnh Hƣng Thịnh Trấn Yên Yên Bái

3155 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Phan Thanh

Phan Thanh Lục Yên Yên Bái

3156 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã An Lạc Số nhà 02 Đƣờng QL 70 Thôn 9 An Lạc Lục Yên Yên Bái

3157 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Yên Hợp Yên Hợp Văn Yên Yên Bái

3158 An Giang Lê Văn Thanh Phú Xuân Phú Tân An Giang

3159 An Giang Khƣơng Minh Quang Đƣờng ấp vĩnh thuận Vĩnh Thạnh Trung Châu Phú An Giang

3160 An Giang Nguyễn Thị Mỹ Diệu ấp Hƣng Lợi Đào Hữu Cảnh Châu Phú An Giang

3161 An Giang Hộ Kinh Doanh Trà ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Lộc An Phú An Giang

3162 An Giang Phạm Trung Dũng Hòa Lạc Phú Tân An Giang

3163 An Giang Võ Văn Hội Phú Bình Phú Tân An Giang

3164 An Giang Đinh Bảo Lê Khanh Phú Thạnh Phú Tân An Giang

3165 Bạc Liêu ĐGD Xã Vĩnh Lộc A Đƣờng nông thôn, ấp Ba Đình, Huyện hồng Dân, Tỉnh Bạc Liêu

3166 Bạc Liêu ĐGD XÃ LONG ĐIỀN TÂY Đƣờng Nông Thôn ấp Thuận Điền Long Điền Tây Đông Hải Bạc Liêu

3167 Bến Tre Thành An Thành An Mỏ Cày Bắc Bến Tre

3168 Bình Dƣơng Điểm Giao dịch Viettel Đình Đoàn Số nhà 198/9 tổ 15 - ấp Bình Giao - P. Thuận Giao - TX Thuận An - Bình Dƣơng

3169 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thái Hoà Số nhà 1174C - ấp Tân Mỹ - Thái Hòa - Tân Uyên - Bình Dƣơng

3170 Bình Dƣơng Điểm Giao Dịch Viettel Trang Nhi Số nhà 1465 - Đƣờng QL 13 - ấp 2 - Hiệp An - TP Thủ Dầu Một - Bình Dƣơng

3171 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Vĩnh

Khu phố 9 - Phƣớc Vĩnh - Phú Giáo - Bình Dƣơng

3172 Bình Dƣơng Điểm Giao dịch Viettel Trí Hùng Tân Long Phú Giáo Bình Dƣơng

3173 Bình Dƣơng Điểm GD xã Phƣớc Hoà đƣờng DT 741 - ấp 1B - Phƣớc Hòa Phú Giáo Bình Dƣơng

3174 Bình Dƣơng Điểm GD xã Vĩnh Hoà ấp Vĩnh An, xã Vĩnh Hòa Phú Giáo Bình Dƣơng

3175 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Thảo Thúy ấp Thị Tính - Long Hòa - Dầu Tiếng - Bình Dƣơng

3176 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Long Tân Số 155 ấp Long Chiểu xã Long Tân Dầu Tiếng Bình Dƣơng

3177 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Tuyền

Đƣờng DT 744, tổ 4 ấp Chợ, xã Thanh Tuyền Dầu Tiếng Bình Dƣơng

3178 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Hà Ký Long Hòa Dầu Tiếng Bình Dƣơng

3179 Bình Dƣơng Điểm GD xã Dầu Tiếng Số 07/01 Khu Phố 4B, Thị trấn Dầu Tiếng, huyện Dầu Tiếng Bình Dƣơng

3180 Bình Dƣơng Điểm GD xã Minh Tân Đƣờng DT 743 ấp Tân Phú xã Minh Tân Dầu Tiếng Bình Dƣơng

3181 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Thành Công ấp Cỏ Trách xã Thanh An, huyện Dầu Tiếng, tỉnh Bình Dƣơng

3182 Bình Dƣơng Điểm Giao Dịch Viettel Hiệp An 18 Số nhà 123/1 - Đƣờng Lê Chí Dân - ấp 6 - Hiệp An - TP Thủ Dầu Một - Bình Dƣơng

3183 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Quốc Bình ấp Phú Nghị - Hòa Lợi - Bến Cát - Bình Dƣơng

3184 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Trung Hiếu ấp An Thành - An Tây - Bến Cát - Bình Dƣơng

3185 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Nguyễn Khƣơng

ấp 1 Xã Tân Hƣng Bến Cát Bình Dƣơng

3186 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Trung Hiếu Đƣờng 55/2 - ấp 1B - P. An Phú - TX Thuận An - Bình Dƣơng

3187 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Lộc Quang - Ly Thu

Số nhà 23 Đƣờng chợ Lộc Quang Chàn Hai Lộc Quang Lộc Ninh Bình Phƣớc

3188 Cà Mau Lý Thanh Răn Khánh Bình Tây Bắc Trần Văn Thời Cà Mau

3189 Cà Mau Huỳnh Văn Nhum Khánh Hội U Minh Cà Mau

3190 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Phƣớc Bình Đƣờng ql51 ấp 3 Phƣớc Bình Long Thành Đồng Nai

Page 86: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

86

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3191 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Suối Trầu Suối Trầu Long Thành Đồng Nai

3192 Đồng Nai CH_Phƣơng Mai Số nhà 15D Đƣờng QL1A Phúc Nhạc 1 Gia Tân 3 Đồng Nai

3193 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Gia Kiệm Số nhà C1/012 Đƣờng Võ Dõng Gia Kiệm Thống Nhất Đồng Nai

3194 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Nhân Nghĩa Nhân Nghĩa Cẩm Mỹ Đồng Nai

3195 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Mã Đà Vĩnh Tân Vĩnh Cửu Đồng Nai

3196 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Phƣớc Khánh Phƣớc Khánh Đồng Nai

3197 Đồng Nai ĐGD Viettel xã Suối Nho Số nhà 8 tổ 2 ấp 3 Suối Nho Định Quán Đồng Nai

3198 Đồng Nai Điểm giao dịch Viettel xã An Viễn_Trần Hùng

Đồi 61 Trảng Bom Đồng Nai

3199 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Tân Phƣớc

Tân Phƣớc Tân Hồng Đồng Tháp

3200 Đồng Tháp Điểm Giao Dịch Viettel Xã Bình Hàng Tây_Út Hội 2

Bình Hàng Tây Cao Lãnh Đồng Tháp

3201 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel Xã Nhị Mỹ_Minh Nhựt

Nhị Mỹ Cao Lãnh Đồng Tháp

3202 Đồng Tháp ĐGD Phƣờng Mỹ Phú Số nhà 298 - Đƣờng Tổ 8 - ấp Mỹ Thƣợng - Mỹ Phú - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

3203 Đồng Tháp ĐGD xã Hòa An Đƣờng Chớ Thông Lƣu - ấp Đông Bình - Hòa An - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

3204 Đồng Tháp ĐGD xã Tịnh Thới Số nhà 453 - ấp Tịnh Châu - Tịnh Thới - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

3205 Đồng Tháp ĐGD phƣờng Tân Quy Đông Khóm Tân Mỹ - Tân Quy Đông - Thành phố Sa Đéc - Đồng Tháp

3206 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Thạnh

Vĩnh Thạnh Lấp Vò Đồng Tháp

3207 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Bình Thành

Bình Thành Lấp Vò Đồng Tháp

3208 Đồng Tháp ĐGD xã Hội An Đông Số nhà 489 - ấp An Thạnh - Hội An Đông - Lấp Vò - Đồng Tháp

3209 Đồng Tháp ĐGD xã Tân Khánh Trung Đƣờng chợ Mƣơng Điều - ấp Khánh Mỹ A - Tân Khánh Trung - Lấp Vò - Đồng Tháp

3210 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel Xã Mỹ Đông Ấp 4, Mỹ Đông Tháp Mƣời Đồng Tháp

3211 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Hoà Tân Đƣờng Chợ Nha Mân Tân Nhuận Đông Châu Thành Đồng Tháp

3212 Đồng Tháp ĐGD xã Hòa Tân Hòa Bình - Hòa Tân - Châu Thành - Đồng Tháp

3213 Đồng Tháp ĐGD xã An Khánh Ấp An Hòa - An Khánh - Châu Thành - Đồng Tháp

3214 Đồng Tháp ĐGD xã Phú Long Phú Thạnh - Phú Long - Châu Thành - Đồng Tháp

3215 Đồng Tháp ĐGD xã Hòa Thành Tân Thành - Hòa Thành - Lai Vung - Đồng Tháp

3216 Đồng Tháp ĐGD xã Tân Mỹ Đƣờng gần phà Cao Lãnh - ấp Tân Thuận B - Tân Mỹ - Lấp Vò - Đồng Tháp

3217 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel xã Thƣờng Phƣớc 1

Đƣờng Chợ TP 1 Thƣờng Phƣớc 1 Hồng Ngự Đồng Tháp

3218 Đồng Tháp ĐGD xã An Bình A An Lợi - An Bình A - TX Hồng Ngự - Đồng Tháp

3219 Hậu Giang ĐGD Viettel Xã Phan Minh Vƣơng Tân Thành - Ngã Bảy - Hậu Giang

3220 Kiên Giang Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Bình Bắc Vĩnh Thuận Kiên Giang

3221 Kiên Giang Điểm Giao Dịch Xã Thuận Yên Thuận Yên Hà Tiên Kiên Giang

3222 Kiên Giang Hòa Chánh Hòa Chánh U Minh Thƣợng Kiên Giang

3223 Kiên Giang Thạnh Yên A Số nhà 12 Đƣờng Hỏa Vàm ấpHỏa Vàm Thạnh Yên A U Minh Thƣợng Kiên Giang

3224 Kiên Giang Thới Quản Thới Quản Gò Quao Kiên Giang

3225 Lâm Đồng ĐGD Xã Hà Lâm Tạ Đức Thanh Trí Thôn 3 Hà Lâm Đạ Huoai Lâm Đồng

3226 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạ Knàng Đặng Quang Bẳng

Đại KNàng Đam Rông Lâm Đồng

3227 Lâm Đồng ĐGD Viettel TT Đạ Mri Tạ Đức Thanh Minh

Đạ Mri Đạ Huoai Lâm Đồng

3228 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Ka Đơn Nguyễn KĐơn Đơn Dƣơng Lâm Đồng

Page 87: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

87

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Văn Cƣờng

3229 Long An DGD Trần Quang Minh ấp Bình Tả 1 - Đức Hòa Hạ - Đức Hòa - Long An

3230 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Tân Trạch

Số nhà 47 Đƣờng . ấp 3 Tân Trạch Cần Đƣớc Long An

3231 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Long Hựu Tây

Số nhà 3 Đƣờng ấp tây ấp Tây Long Hựu Tây Cần Đƣớc Long An

3232 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Long Hòa Số nhà 5 Đƣờng ấp 5 ấp 5 Long Hòa Cần Đƣớc Long An

3233 Long An DGD Lê Quốc Dự ấp 2 - Hòa Phú - Châu Thành - Long An

3234 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Thạnh Bắc

Mỹ Thạnh Bắc Long An

3235 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Thạnh An Số nhà . Đƣờng ấp 3 Thạnh An Thạnh Hóa Long An

3236 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Tuyên Bình Tây

Tuyên Bình Tây Vĩnh Hƣng Long An

3237 Long An DGD Phạm Thị Hồng Lan Số nhà 80A - Đƣờng Tỉnh lộ 830 - ấp 3 - An Thạnh - Bến Lức - Long An

3238 Long An DGD Trần Minh Cƣờng Đƣờng CH Hiếu âp 4 - Phƣớc Đông - Cần Đƣớc - Long An

3239 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Lại

Đƣờng . ấp Tân Thanh Phƣớc Lại Cần Giuộc Long An

3240 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Tân Lập Đƣờng QL 62 ấp 4 Tân Lập Mộc Hóa Long An

3241 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Bình Thạnh

Đƣờng Liên xã ấp Gò Nội Nhỏ Bình Thạnh Mộc Hóa Long An

3242 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Tân Ninh Tân Ninh Tân Thạnh Long An

3243 Long An DGD Đỗ Thị Kim Thu Bàu Môm - Thạnh Hƣng - Thị Xã Kiến Tƣờng - Long An

3244 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Nhị Thành

Đƣờng QL1A ấp 5 Nhị Thành Long An

3245 Long An DGD Phạm Đắc Thắng ấp 3 - Mỹ Phú - Thủ Thừa - Long An

3246 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Lạc Số nhà 25 Đƣờng Liên Xã ấp Bà Mýa Mỹ Lạc Long An

3247 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Lâm

Số nhà 01 Đƣờng Ấp Phƣớc Hƣng 2 Phƣớc Lâm Cần Giuộc Long An

3248 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Nhơn Sơn_Bích Diễm

Thôn Đắc Nhơn 2 - Nhơn Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận

3249 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Quãng Sơn_Khánh Huy

Thôn Triệu Phong 1 - Quảng Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận

3250 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Lâm Sơn_ Ngọc Chánh

Thôn Lâm Phú - Lâm Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận

3251 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Vinh_Nguyễn Thị Kim Quyên

Phƣớc Vinh Ninh Phƣớc Ninh Thuận

3252 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Hậu_Thạch Ngọc Ngộ

Phƣớc Hậu Ninh Phƣớc Ninh Thuận

3253 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Hải_Hƣơng Phát

Thôn Từ Tâm 1 - Phƣớc Hải - Ninh Phƣớc - Ninh Thuận

3254 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Thanh Hải_Hùng Chƣơng

Thôn Mỹ Tân 2 - Thanh Hải - Ninh Hải - Ninh Thuận

3255 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Cà Ná_Hoàng Phƣơng

Cà Ná Thuận Nam Ninh Thuận

3256 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Diêm_Nguyễn Văn Lộc

Phƣớc Diêm Thuận Nam Ninh Thuận

3257 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Thuận Hƣng Thuận Hƣng Mỹ Tú Sóc Trăng

3258 Sóc Trăng ĐGD Viettel TT Lịch Hội Thƣợng TT Lịch Hội Thƣợng Trần Đề Sóc Trăng

3259 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Đại Ân 2 Đại Ân 2 Trần Đề Sóc Trăng

3260 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Xuân Hòa Xuân Hòa Kế Sách Sóc Trăng

3261 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Đại Hải Đại Hải Kế Sách Sóc Trăng

3262 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Kế An Kế An Kế Sách Sóc Trăng

3263 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Tân Thạnh Tân Thạnh Long Phú Sóc Trăng

Page 88: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

88

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3264 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Mỹ Thuận Mỹ Thuận Mỹ Tú Sóc Trăng

3265 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Thới An Hội Thới An Hội Kế Sách Sóc Trăng

3266 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Phú Tâm Phú Tâm Châu Thành Sóc Trăng

3267 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Thạnh Phú Thạnh Phú Mỹ Xuyên Sóc Trăng

3268 Sóc Trăng Điểm GD xã Tân Long tinh lo 42 Long Thạnh Tân Long Thị Xã Ngã Năm Sóc Trăng

3269 Sóc Trăng Điểm GD xã Vĩnh Tân Đƣờng Đƣờng Biển Nô Phôl Vĩnh Tân Vĩnh Châu Sóc Trăng

3270 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Tân Đông ấp Đông Thành Tân Đông Tân Châu Tây Ninh

3271 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Tân Hà ấp tân dũng Tân Hà Tân Châu Tây Ninh

3272 Tây Ninh Điểm giao dịch xã Bến Củi CHĐT Thanh Tuấn

Số nhà 31 ấp 1 Đƣờng 743 Tổ 3 Bến Củi Dƣơng Minh Châu Tây Ninh

3273 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Thạnh Bắc

ấp suối mây Thạnh Bắc Tân Biên Tây Ninh

3274 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã An Thạnh An Thạnh Bến Cầu Tây Ninh

3275 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Long Chữ Đƣờng 786 ấp long hòa 1 Long Chữ Bến Cầu Tây Ninh

3276 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Long Khánh

Long Cƣờng Long Khánh Bến Cầu Tây Ninh

3277 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Biên Giới Đƣờng Liên Xã bến cầu Biên Giới Châu Thành Tây Ninh

3278 Tiền Giang Điểm giao dịch Viettel xã Phú Cƣờng

Phú Cƣờng - Cai Lậy - Tiền Giang

3279 Tiền Giang LOẠI 1 ĐIỂM BÁN ĐẠI LÝ BƢU ĐIỆN TÂN HƢƠNG

Số nhà 664/2 Đƣờng quốc lộ 1 ấp Tân Phú Tân Hƣơng Châu Thành Tiền Giang

3280 Tiền Giang LOẠI 1 - ĐIỂM BÁN CH ANH TUẤN (Đ HÒA)

ấp trung Đông Hòa Châu Thành Tiền Giang

3281 Tiền Giang LOẠI 1 ĐIỂM BÁN ANH THƢ Thân Cửu Nghĩa Châu Thành Tiền Giang

3282 Tiền Giang Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Phƣớc Tây

Mỹ Phƣớc Tây - Thị Xã Cai lậy - Tiền Giang

3283 Tiền Giang LOẠI 1 - ĐIỂM BÁN PHƢƠNG THÙY

Mỹ Thành Nam Cai Lậy Tiền Giang

3284 Trà Vinh Phạm Văn Trƣờng Vũ Số nhà . Đƣờng . ấp Lƣu Tƣ Huyền Hội Càng Long Trà Vinh

3285 Trà Vinh Phạm Văn Nhà Số nhà . Đƣờng . ấp Trà Gật Đại Phƣớc Càng Long Trà Vinh

3286 Trà Vinh Đồng Công Cƣờng Số nhà . Đƣờng . ấp 7 An Trƣờng Càng Long Trà Vinh

3287 Trà Vinh lâm thị trình Số nhà . Đƣờng . ấp Số 6 Mỹ Cẩm Càng Long Trà Vinh

3288 Trà Vinh Quốc Khánh Đƣờng Trà Điêu Ninh Thới Cầu Kè Trà Vinh

3289 Trà Vinh Đb Hoàng Anh Đƣờng Lò Ngò ấp Lò Ngò Hiếu Tử Tiểu Cần Trà Vinh

3290 Trà Vinh Hồ Quốc Cƣờng ấp Tân Lập Long Sơn Cầu Ngang Trà Vinh

3291 Trà Vinh Thạch Thu Thảo Khóm Minh Thuận B Cầu Ngang Cầu Ngang Trà Vinh

3292 Trà Vinh Trƣơng Minh Tuấn Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Cây Da Ngũ Lạc Duyên Hải Trà Vinh

3293 Trà Vinh Minh Đen Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Cái Đôi Long Khánh Duyên Hải Trà Vinh

3294 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Trung Nghĩa

Đƣờng phú tiên Trung Nghĩa Vũng Liêm Vĩnh Long

3295 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Tân An Thạnh

Đƣờng Quốc lộ 54 An Khánh Tân An Thạnh Bình Tân Vĩnh Long

3296 Vĩnh Long Điểm giao dịch xã Đông Thành Đông Hòa 2 Đông Thành Thị xã Bình Minh Vĩnh Long

3297 Vĩnh Long Điểm giao dịch xã Đông Thạnh Đông Thạnh A Đông Thạnh Thị xã Bình Minh Vĩnh Long

3298 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Nhơn Nhơn Bình Trà Ôn Vĩnh Long

Page 89: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

89

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Bình

3299 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Hiếu Phụng

Số nhà 04 Đƣờng Tân Quang tân quang Hiếu Phụng Vũng Liêm Vĩnh Long

3300 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Tân An Hội

Ấp 1 Tân An Hội Mang Thít Vĩnh Long

3301 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Chánh Hội

Nhất A Chánh Hội Mang Thít Vĩnh Long

3302 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Bình Phƣớc

Bình Phƣớc Mang Thít Vĩnh Long

3303 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Bình Hòa Phƣớc

Bình Hòa Phƣớc Long Hồ Vĩnh Long

3304 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Long An Số nhà 42/2 Long Hiệp Long An Long Hồ Vĩnh Long

3305 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Xuân

Vĩnh Xuân Trà Ôn Vĩnh Long

3306 Vĩnh Long Điểm giao dịch xã Lục Sỹ Thành ấp Tân An Lục Sỹ Thành Trà Ôn Vĩnh Long

3307 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Hoài Phú Thôn Mỹ Bình 1 Hoài Phú Hoài Nhơn Bình Định

3308 Đắc Lăk ĐGD Viettel xã Ea Mlay Ea HMlay MĐrăk Đắc Lắc

3309 Đắc Lăk Điểm giao dịch xã Krông A_ Mạc Song Bằng

Thôn 03 - Krông á - MĐrăk - Đắc Lắc

3310 Đắc Lăk ĐGD Viettel xã EaHuar_Nguyễn Đình Cảnh

EHnar Buôn Đôn Đắc Lắc

3311 Đắc Lăk ĐGD Viettel xã Ea Ô Số nhà 53 Đƣờng 01 Thôn 08 Ea Ô Ea Kar Đắc Lắc

3312 Đắc Lăk ĐGD Viettel xã EapPal_Nguyễn Thị Thu

thôn 12 Ea Pal Ea Kar Đắc Lắc

3313 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Xã Yang Tao _ Phạm Tấn Đạo

Yang Tao Đắc Lắc

3314 Gia Lai ĐGD Viettel xã Ia Peng Lê Trung Kiên

Thôn Thanh bình Ia Peng Phú Thiện Gia Lai

3315 Gia Lai ĐGD Viettel xã Ia Tiêm Nguyễn Thạc Hải

Ia Tiêm Chƣ Sê Gia Lai

3316 Gia Lai ĐGD Viettel xã Ia Piơr Nguyễn Thị Thu Hà

Ia Piơr Chƣ Prông Gia Lai

3317 Khánh Hòa DGD Vạn Thạnh_Bùi Phong Số nhà 00 Đƣờng GTNT ĐầM MÔN Vạn Thạnh Vạn Ninh Khánh Hòa

3318 Khánh Hòa Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Lƣơng

Đƣờng QL 1A TÂN ĐứC ĐÔNG Vạn Lƣơng Vạn Ninh Khánh Hòa

3319 Khánh Hòa Điểm giao dịch VT xã Đại Lãnh_Đỗ Xuân Phong

Đại Lãnh Vạn Ninh Khánh Hòa

3320 Khánh Hòa Điểm Giao dịch Viettel xã Cam Phƣớc Đông_Nguyễn Thị Thƣơng

Số nhà Tỉnh Lộ 9, Thống Nhất, Cam Phƣớc Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa

3321 Khánh Hòa Điểm Giao dịch Viettel xã Ninh Sim Trần Thị Lệ Thanh

Số nhà Chợ Ninh Sim, Tân Khánh 1, Ninh Sim, Ninh Hòa, Khánh Hòa Ninh Sim Ninh Hòa Khánh Hòa

3322 Khánh Hòa Điểm giao dịch Viettel xã Diên Xuân

Diên Xuân Khánh Hòa

3323 Khánh Hòa Điểm giao dịch Viettel xã Huy Hoàng

Số nhà 00 Đƣờng GTNT Thôn An Định Diên Phƣớc Diên Khánh Khánh Hòa

3324 Khánh Hòa Điểm giao dịch xã Cam An Bắc Số nhà 01 Đƣờng liên thôn Cửa Tùng Cam An Bắc Cam Lâm Khánh Hòa

3325 Kon Tum Điểm giao dịch Viettel xã Đăk Rve_Vũ Văn Khiêm

Số nhà 76 Đƣờng Hùng Vƣơng Thôn 9 Đăk Rve Kon Rẫy Kon Tum

3326 Kon Tum Điểm Giao Dịch Xã-Nguyễn Thị Thu Hạnh-Tu Mơ Rông

Số nhà 678 - Đƣờng tỉnh lộ - Tờ Kan Tumơrông Kon Tum

3327 Kon Tum Điểm giao dịch xã-Nguyễn Chính Phƣơng-TP Kon Tum

Ya Chim Kon Tum Kon Tum

3328 Kon Tum Điểm giao dịch xã- Điện thoại T&T II- Ngọc Hồi

Bờ Y Ngọc Hồi Kon Tum

3329 Kon Tum Điểm giao dịch Viettel xã Diên Đƣờng TL762 Thôn 7 Kon Đào Đắk Tô Kon Tum

Page 90: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

90

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Bình_Võ Thị Kim Dƣơng

3330 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Lãnh

Xuân Lãnh Đồng Xuân Phú Yên

3331 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Quang 3

Xuân Quang 3 Đồng Xuân Phú Yên

3332 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Tabhing Tà Bhing Nam Giang Quảng Nam

3333 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình Lâm Việt An, Bình Lâm, Hiệp Đức, Quảng Nam

3334 Quảng Nam ĐGDX Tam Lãnh_Trần Kế Hiền X.m Sáu Sào Thôn An Lâu 1 - Tam Lãnh - Phú Ninh - Quảng Nam

3335 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Đại Phong Thôn Mỹ Tây Đại Phong Đại Lộc Quảng Nam

3336 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Triệu Trung

Ngô Xá Đông Triệu Trung Triệu Phong Quảng Trị

3337 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Triệu Đại Đại Hào Triệu Đại Triệu Phong Quảng Trị

3338 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Triệu Sơn An Lƣu, Triệu Sơn Triệu Phong Quảng Trị

3339 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Thái Vĩnh Hà Vĩnh Linh Quảng Trị

3340 Quảng Trị Điểm giao dịch Viettel xã Gio Mỹ Thủy Khê, Gio Mỹ Gio Linh Quảng Trị

3341 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Hƣơng Lâm

Hƣơng Lâm A Lƣới Thừa Thiên Huế

3342 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Hƣơng Toàn

Hƣơng Toàn Thừa Thiên Huế

3343 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Hƣơng Hồ

Hƣơng Hồ Thừa Thiên Huế

3344 Thừa Thiên Huế Điểm giao dịch Viettel xã Phú Thƣợng

Tây Thƣợng - Phú Thƣợng - Phú Vang - Thừa Thiên Huế

3345 HCM Điểm giao dịch Nguyễn Đức Thọ Số nhà 486 - Đƣờng Nguyễn Kiệm - P.03 Q.Phú Nhuận TPHCM

3346 HCM Điểm giao dịch Chợ lớn Hồ Chí Minh

Số nhà 491 - Đƣờng Hậu Giang - P.11 Q.06 TPHCM

3347 HCM Điểm giao dịch Viettel xã Đa Phƣớc

Số nhà A4/125A Đƣờng QL 50 ấp 1 Xã Đa Phƣớc H.Bình Chánh TPHCM

3348 HCM ĐGD Xã An Phú Số nhà 12 Đƣờng Tỉnh Lộ 15 Tổ 002 Xã An Phú H.Củ Chi TPHCM

3349 HCM Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Vĩnh An

Số nhà 200 Đƣờng Tỉnh Lộ 8 Tổ 001 Xã Phƣớc Vĩnh An H.Củ Chi TPHCM

3350 Hà Nội Điểm giao dịch xã Số 91 Nguyễn Phong Sắc

Số nhà 91 - Đƣờng Nguyễn Phong Sắc - Tổ 1 Dịch Vọng Hậu Cầu Giấy Hà Nội

3351 Hà Nội Điểm giao dịch xã Số 93 Hoàng Quốc Việt

Số nhà 93 - Đƣờng Hoàng Quốc Việt - Tổ 1 Nghĩa Đô Cầu Giấy Hà Nội

3352 Hà Nội Trần Thị Thành 269 Đƣờng Nguyễn Khang Yên Hòa Cầu Giấy Hà Nội

3353 Hà Nội Bắc Hồng Bắc Hồng Đông Anh Hà Nội

3354 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Mai Lâm Mai Lâm Đông Anh Hà Nội

3355 Hà Nội Điểm giao dịch xã Cổ Loa Đƣờng Xóm Nhồi Trên - Cổ Loa Đông Anh Hà Nội

3356 Hà Nội Điểm giao dịch xã Dục Tú Đƣờng Thôn Đồng Bầu - Dục Tú Đông Anh Hà Nội

3357 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Nam Hồng

Nam Hồng Đông Anh Hà Nội

3358 Hà Nội Điểm giao dịch xã 68/268 Ngọc Thụy

Số nhà 68/268 - Đƣờng Ngọc Thụy - Tổ 8 Ngọc Thụy Long Biên Hà Nội

3359 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Xuân

Thanh Xuân Sóc Sơn Hà Nội

3360 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tiên Dƣợc

Tiên Dƣợc Sóc Sơn Hà Nội

3361 Hà Nội Điểm giao dịch - Cty Cổ phần Viễn Thông Việt Linh H

Số nhà 394 - Đƣờng Đội Cấn - Tổ 6 - Đội Cấn - Ba Đình - Hà Nội

3362 Hà Nội Điểm giao dịch xã số 1 Hồ Tùng Mậu

Số nhà 1 - Đƣờng Hồ Tùng Mậu - Tổ 1 Mai Dịch Cầu Giấy Hà Nội

3363 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đông Đông Phƣơng Yên Chƣơng Mỹ Hà Nội

Page 91: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

91

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Phƣơng Yên

3364 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đông Sơn

Đông Sơn Chƣơng Mỹ Hà Nội

3365 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Trung Hòa

Trung Hòa Chƣơng Mỹ Hà Nội

3366 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Lam Điền Lam Điền Chƣơng Mỹ Hà Nội

3367 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tốt Động Tốt Động Chƣơng Mỹ Hà Nội

3368 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Phụng Châu

Phụng Châu Chƣơng Mỹ Hà Nội

3369 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Thủy Xuân Tiên

Thủy Xuân Tiên Chƣơng Mỹ Hà Nội

3370 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đại Yên Số nhà 1 Đƣờng 1 Xóm Làng Đại Yên Chƣơng Mỹ Hà Nội

3371 Hà Nội Điểm giao dịch xã Kim Chung Số nhà 0 - Đƣờng 0 - Thôn Hậu Dƣỡng Kim Chung Đông Anh Hà Nội

3372 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel trƣờng ĐH Thủy Lợi (Thủy Linh)

Số nhà kiot 24 cổng KTX ĐH Thủy Lợi - Đƣờng Khƣơng Thƣợng - Khƣơng Thƣợng - Đống Đa - Hà Nội

3373 Hà Nội Công ty Cổ Phần Sản xuất và Đầu Tƣ Bình Minh

Số nhà 167D - Đƣờng Thái Hà - Láng Hạ Đống Đa Hà Nội

3374 Hà Nội Điểm giao dịch xã A20 Nguyên Hồng

Số nhà A20 - Đƣờng Nguyên Hồng - Tổ 1 Láng Hạ Đống Đa Hà Nội

3375 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel Trƣờng Đại học Nông Nghiệp

Số nhà 26A - Đƣờng S Học viện Nông nghiệp - Trâu Quỳ - Gia Lâm - Hà Nội

3376 Hà Nội Điểm giao dịch xã Yên Viên Yên Viên Gia Lâm Hà Nội

3377 Hà Nội Điểm giao dịch xã Kim Lan Kim Lan Gia Lâm Hà Nội

3378 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đình Xuyên

Đình Xuyên Gia Lâm Hà Nội

3379 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Kim Sơn Phố Keo thôn Giao tât Kim Sơn Gia Lâm Hà Nội

3380 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đa Tốn khoan tế Đa Tốn Gia Lâm Hà Nội

3381 Hà Nội ĐGD 32 Trần Xuân Soạn-Cty TNHH DV VT Việt Nam

Số nhà 171/111 - Đƣờng Nguyễn Ngọc Vũ - Trung Hòa - Cầu Giấy - Hà Nội

3382 Hà Nội Điểm giao dịch xã 18C5 Quỳnh Lôi Số nhà 18c - Đƣờng Quỳnh Lôi - Tổ 1 Quỳnh Lôi Hai Bà Trƣng Hà Nội

3383 Hà Nội ĐGD Bảo Linh Hoàn Kiếm 2 Đƣờng Bảo Linh - Phúc Tân - Hoàn Kiếm - Hà Nội

3384 Hà Nội Nguyễn Tƣơng Cƣờng Số nhà 19A - Đƣờng Cổ Nhuế - Cổ Nhuế 2 Bắc Từ Liêm Hà Nội

3385 Hà Nội Điểm giao dịch xã 81 Kẻ Vẽ Số nhà 81 - Đƣờng Kẻ Vẽ - Tổ Đông Ngạc Đông Ngạc Bắc Từ Liêm Hà Nội

3386 Hà Nội Điểm giao dịch xã Số 65 Sông Nhuệ

Số nhà 65 - Đƣờng Sông Nhuệ - Tổ Liên Ngạc Đức Thắng Bắc Từ Liêm Hà Nội

3387 Hà Nội Đông Mỹ Đƣờng thôn 1 Đông Mỹ Thanh Trì Hà Nội

3388 Hà Nội Vạn Phúc Đƣờng thôn 3 Vạn Phúc Thanh Trì Hà Nội

3389 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tam Hiệp Tam Hiệp Thanh Trì Hà Nội

3390 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tả Thanh Oai

Tả Thanh Oai Thanh Trì Hà Nội

3391 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Ngũ Hiệp Số nhà 105 Đƣờng Ngũ Hiệp Ngũ Hiệp Thanh Trì Hà Nội

3392 Hà Nội Nguyễn Văn Trung Số nhà 34 - Đƣờng Xóm Lẻ - Tân Triều Thanh Trì Hà Nội

3393 Hà Nội ĐGD căng tin Đại học Hà Nội Thanh Xuân Công ty TNHH VT Và TB Hải Dƣơng

Đƣờng Nguyễn Trãi - Thanh Xuân Bắc - Thanh Xuân - Hà Nội

3394 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Thắng Lợi

Thắng Lợi Thƣờng Tín Hà Nội

3395 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Điểm Vạn Điểm Thƣờng Tín Hà Nội

3396 Hà Nội Tri Trung Tri Trung Phú Xuyên Hà Nội

3397 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Hoàng Hoàng Long Phú Xuyên Hà Nội

Page 92: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

92

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Long

3398 Hà Nội Lƣu Hoàng Lƣu Hoàng Hà Nội

3399 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Tiến

Đồng Tiến Hà Nội

3400 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Hòa Nam Hòa Nam Hà Nội

3401 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Kim Đƣờng

Kim Đƣờng Hà Nội

3402 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Trung Tú Trung Tú ứng Hòa Hà Nội

3403 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Hồng Quang

Hồng Quang Hà Nội

3404 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đại Cƣờng

Đại Cƣờng Hà Nội

3405 Hà Nội Liên Hiệp Đƣờng 0 Cụm dân cƣ số 7 Liên Hiệp Phúc Thọ Hà Nội

3406 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Cát Quế Cát Quế Hoài Đức Hà Nội

3407 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Song Phƣợng

Song Phƣợng Đan Phƣợng Hà Nội

3408 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Liên Hà Liên Hà Đan Phƣợng Hà Nội

3409 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Mỗ

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Đại Phú Thƣợng Mỗ Hà Nội

3410 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Cao

Thanh Cao Hà Nội

3411 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Dân Hòa Dân Hòa Thanh Oai Hà Nội

3412 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Cao Dƣơng

Cao Dƣơng Hà Nội

3413 Hà Nội Điểm giao dịch xã 217 Hỏa Lò Phúc Diễn

Số nhà 217 - Đƣờng Hỏa Lò - Tổ Tu Hoàng Xuân Phƣơng Nam Từ Liêm Hà Nội

3414 Hà Nội Điểm giao dịch xã 94 Mỹ Đình 2 Số nhà 94 - Đƣờng Mỹ Đình 2 - Tổ Phú Mỹ Mỹ Đình 2 Nam Từ Liêm Hà Nội

3415 Hà Nội Điểm giao dịch xã 97 Mỹ Đình 1 Số nhà 97 - Đƣờng Mỹ Đình 1 - Tổ Đình Thôn Mỹ Đình 1 Nam Từ Liêm Hà Nội

3416 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Minh Tân Minh Tân Phú Xuyên Hà Nội

3417 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Hạ Bằng Hạ Bằng Thạch Thất Hà Nội

3418 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tân Xã Tân Xá Thạch Thất Hà Nội

3419 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Trúc

Đồng Trúc Thạch Thất Hà Nội

3420 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Kim Quan Kim Quan Thạch Thất Hà Nội

3421 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Yên Bình Yên Bình Thạch Thất Hà Nội

3422 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Bình Phú Bình Phú Thạch Thất Hà Nội

3423 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đại Đồng Đại Đồng Thạch Thất Hà Nội

3424 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đại Thành

Số nhà 01 Đƣờng Thôn Tình Lam Thôn Tình Lam Đại Thành Quốc Oai Hà Nội

3425 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Liệp Tuyết

Quốc Oai Hà Nội

3426 Hậu Giang Cửa hàng Hoàng Lễ Số nhà 21 - Đƣờng Xã Nhơn Nghĩa - ấp Nhơn Hƣng Nhơn Nghĩa Phong Điền Cần Thơ

3427 Hậu Giang CH Bảo Ngọc Số nhà 11 - Đƣờng Xã Nhơn ?i - ấp Nhơn Thọ 1 Nhơn ái Phong Điền Cần Thơ

3428 Hậu Giang CH Thanh Vũ Đƣờng ?p Trƣờng Thạnh - ấp Trƣờng Khƣơng Trƣờng Long Phong Điền Cần Thơ

3429 Hậu Giang CHĐT Thanh Tâm_ Trần Thanh Tâm

Thạnh Phú Cờ Đỏ Cần Thơ

3430 Hậu Giang CH ĐTDĐ Lộc Nƣơng Trung Hƣng Cờ Đỏ Cần Thơ

3431 Hậu Giang CH ĐTDĐ Hiểu Thông Trung An Cờ Đỏ Cần Thơ

3432 Hậu Giang CH ĐTDĐ Tấn Khôn Thới Đông Cờ Đỏ Cần Thơ

3433 Hậu Giang CH Ngọc Trƣởng Thạnh Thắng Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3434 Hậu Giang Phạm Thị Thuỳ Loan Số nhà ĐGD Xã ấp vĩnh nhuận Vĩnh Bình Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3435 Hậu Giang CH al 123 Số nhà 00 Đƣờng Ql 80 ấp Phụng Qƣới A TT

Page 93: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

93

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thạnh An Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3436 Hậu Giang CH ĐTDĐ Xuân Mai Thạnh Lộc Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3437 Hậu Giang CH ĐTDĐ Quốc Dũng Thạnh Lợi Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3438 Hậu Giang CH ĐTDĐ ALO Việt Trƣờng Xuân Thới Lai Cần Thơ

3439 Hậu Giang trần thị diễm thúy Xuân Thắng Thới Lai Cần Thơ

3440 Hậu Giang CHĐT Hoàng Kha Tân Thạnh Thới Lai Cần Thơ

3441 Hậu Giang CHĐT DĐ MẠNH HÙNG Thạnh Qƣới Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3442 Vĩnh Phúc Lê Thế Sáng Số nhà . Đƣờng . Thôn Máy Gạch Bồ Sao Vĩnh Tƣờng Vĩnh Phúc

3443 Hƣng Yên Phạm Thị Yên Thôn Bến xã Bạch Sam huyện Mỹ Hào tỉnh Hƣng Yên

3444 Yên Bái Hà Thị Yến (anh cao) Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn 8 Hƣng Khánh Trấn Yên Yên Bái

3445 Tiền Giang ĐB KIT - 209 Số nhà 209 Đƣờng Trƣơng Công Định Khu II Cái Bè Cái Bè Tiền Giang

3446 Tiền Giang ĐB KIT - HÒA THUẬN Số nhà 214A Đƣờng Trƣơng Công Định Khu 2 Khu II Cái Bè Cái Bè Tiền Giang

3447 Tiền Giang ĐB KIT-NOKIA PHONG Số nhà 209 Đƣờng 875, Tổ 18 Khu III Cái Bè Cái Bè Tiền Giang

3448 Trà Vinh Huỳnh Hữu Tài Số nhà 0 Đƣờng ấp Đầu Giồng A ấp Đầu Giồng A Phƣớc Hƣng Trà Cú Trà Vinh

3449 Hƣng Yên Trần Qúi Thôn Hạ Trung Hƣng Yên Mỹ Hƣng Yên

3450 Nghệ An Phạm Văn Thinh Xóm 1 Diễn Tân Diễn Châu Nghệ An

3451 Kiên Giang ĐGD Xã Phi Thông Số nhà 214 Đƣờng 30/4 ấp Tà Tây Phi Thông Rạch Giá Kiên Giang

3452 Quảng Trị Điểm GDX Gio An_Lê Sỹ Thế Số nhà 0 Đƣờng 0 Hảo Sơn Gio An Gio Linh Quảng Trị

3453 Quảng Trị Điểm GDX Hải Thƣợng_Trần Thị Thùy Linh

Thƣợng Xá Hải Thƣợng Hải Lăng Quảng Trị

3454 Quảng Trị Điểm GDX Ba Lòng - Lê Quang Dƣợc

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đá Nổi Ba Lòng Đa Krông Quảng Trị

3455 Quảng Trị Điểm GDX Cam Nghĩa - Nguyễn Văn Hùng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Cu Hoan Cam Nghĩa Cam Lộ Quảng Trị

3456 Quảng Trị Điểm GDX Cam Chính - Nguyễn Huy Hải

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đốc Kinh Cam Chính Cam Lộ Quảng Trị

3457 Quảng Trị Hoàng Đình Vũ Số nhà 162 Đƣờng Lê Duẩn Tiểu khu 3 ái Tử Triệu Phong Quảng Trị

3458 Thanh Hóa LỤC VĂN VIỆT Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Kế Thiết Kế Bá Thƣớc Thanh Hóa

3459 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Cẩm Thạch

Thôn Chiềng Đông 2 Cẩm Thạch Cẩm Thủy Thanh Hóa

3460 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Khê

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 1 Đông Khê Đông Sơn Thanh Hóa

3461 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Yên

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm yên doãn 2 Đông Yên Đông Sơn Thanh Hóa

3462 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Phú

Số nhà 0 Đƣờng 0 Chiếu Thƣợng Đông Phú Đông Sơn Thanh Hóa

3463 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Thanh

Số nhà 0 Đƣờng Đội 12 Phố Bôn Đông Thanh Đông Sơn Thanh Hóa

3464 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Hoàng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 9 Đông Hoàng Đông Sơn Thanh Hóa

3465 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Ninh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 3 Đông Ninh Đông Sơn Thanh Hóa

3466 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Văn

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn văn thắng Đông Văn Đông Sơn Thanh Hóa

3467 Thanh Hóa ĐIỂM GIAO DỊCH NGƢ LỘC Thắng tây Ngƣ Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa

3468 Thanh Hóa ĐIỂM GIAO DỊCH ĐA LỘC Yên đông Đa Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa

3469 Thanh Hóa ĐIỂM GIAO DỊCH HOA LỘC Thôn 6 Hoa Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa

3470 Thanh Hóa ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ TUY LỘC Phú ninh Tuy Lộc Hậu Lộc Thanh Hóa

Page 94: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

94

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3471 Thanh Hóa Điểm giao dich Viettel xã Tƣợng Sơn

Thôn 12 ( Phú triệu) Tƣợng Sơn Nông Cống Thanh Hóa

3472 Thanh Hóa Điểm GD xã Thành Sơn Bản Sơn Thành Thành Sơn Quan Hóa Thanh Hóa

3473 Thanh Hóa Điểm GD Xã Hoàng Ca - Sơn Thủy - Quan Sơn

Bản Trung Sơn Sơn Thủy Quan Sơn Thanh Hóa

3474 Thanh Hóa Ngô Ngọc Hƣng Tiểu Khu Km 22 Trung Tiến Quan Sơn Thanh Hóa

3475 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Ngọc

Số nhà 0 Đƣờng 0 Uy Nam Quảng Ngọc Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3476 Thanh Hóa Nguyễn Thế Sơn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thành Quang Thạch Cẩm Thạch Thành Thanh Hóa

3477 Thanh Hóa ĐGD xã Thiệu Trung Thôn3 Thiệu Trung Thiệu Trung Thiệu Hóa Thanh Hóa

3478 Thanh Hóa ĐGD xã Thiệu Đô Ba Chè Thiệu Đô Thiệu Hóa Thanh Hóa

3479 Thanh Hóa ĐGD Xã Thiệu Vũ Số nhà 00 Đƣờng 00 Yên Lộ)Thiệu Vũ Thiệu Vũ Thiệu Hóa Thanh Hóa

3480 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Xuân Giang thôn 5 Xuân Giang Thọ Xuân Thanh Hóa

3481 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Sao Vàng khu 1 Sao Vàng Thọ Xuân Thanh Hóa

3482 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Xuân Sơn Thôn 5 Xuân Sơn Thọ Xuân Thanh Hóa

3483 Thanh Hóa Xuân Yên Số nhà 0 Đƣờng 0 thôn 9 Xuân Yên Thọ Xuân Thanh Hóa

3484 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Thọ Vực thôn 3 Thọ Vực Triệu Sơn Thanh Hóa

3485 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Yên Lâm

Thôn Hành Chính Yên Lâm Yên Định Thanh Hóa

3486 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Yên Trƣờng

Phố Kiểu Yên Trƣờng Yên Định Thanh Hóa

3487 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Điền Hạ Đƣờng 00 Điền Hạ Thanh Hóa

3488 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Lƣơng Ngoại

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Giầu Cả Lƣơng Ngoại Bá Thƣớc Thanh Hóa

3489 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Lũng Niêm

Lũng Niêm Thanh Hóa

3490 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Lâm Xa Lâm Sa Thanh Hóa

3491 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Cẩm Tâm Cẩm Tâm Cẩm Thủy Thanh Hóa

3492 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Bình Cẩm Bình Cẩm Thủy Thanh Hóa

3493 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Phúc Do Phúc Do Cẩm Thủy Thanh Hóa

3494 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Tú Cẩm Tú Cẩm Thủy Thanh Hóa

3495 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Cẩm Vân Cẩm Vân Cẩm Thủy Thanh Hóa

3496 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Phong

Cẩm Phong Cẩm Thủy Thanh Hóa

3497 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Cẩm Lƣơng

Cẩm Lƣơng Cẩm Thủy Thanh Hóa

3498 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Anh Đƣờng Đội 5 Đông Anh Đông Sơn Thanh Hóa

3499 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Tiến

Số nhà 0 Đƣờng 0 Làng toàn tân Đông Tiến Đông Sơn Thanh Hóa

3500 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hà Dƣơng

Thôn 2 ( Đoài Thôn ) Hà Dƣơng Hà Trung Thanh Hóa

3501 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Phúc

Hoằng Phúc Hoằng Hóa Thanh Hóa

3502 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Quý

Đội 7,Thôn Tân Quý Hoằng Quý Hoằng Hóa Thanh Hóa

3503 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Thịnh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Đội 5 Hoằng Thịnh Hoằng Hóa Thanh Hóa

3504 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hoằng Hà Hoằng Hà Thanh Hóa

3505 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hoằng Lộc Số nhà 00 Đƣờng 00 Đình Bảng Hoằng Lộc Hoằng Hóa Thanh Hóa

3506 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Vinh

Thôn 1 Hoằng Vinh Hoằng Hóa Thanh Hóa

3507 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 5 Hoằng Ngọc Hoằng

Page 95: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

95

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Ngọc Hóa Thanh Hóa

3508 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hoằng Trinh Hoằng Trinh Hoằng Hóa Thanh Hóa

3509 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Phụ

Số nhà 00 Đƣờng 00 Hồng Kỳ Hoằng Phụ Hoằng Hóa Thanh Hóa

3510 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Châu

Hoằng Châu Thanh Hóa

3511 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Qùy

Thôn Quỳ Chữ Hoằng Quỳ Thanh Hóa

3512 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Đồng

Số nhà 00 Đƣờng 00 đội 1 Hoằng Đồng Hoằng Hóa Thanh Hóa

3513 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Kim

Đƣờng Đƣờng 5 Nghĩa Trang 5 Hoằng Kim Thanh Hóa

3514 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Trƣờng

Hoằng Trƣờng Thanh Hóa

3515 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hoằng Phong Số nhà 00 Đƣờng 00 Phong Mỹ Hoằng Phong Hoằng Hóa Thanh Hóa

3516 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Thái

thôn 1 Hoằng Thái Hoằng Hóa Thanh Hóa

3517 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Yên Thắng Yên Thắng Lang Chánh Thanh Hóa

3518 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quang Hiến

Thôn Phống Quang Hiến Thanh Hóa

3519 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Phúc Thịnh Làng Bái Phúc Thịnh Ngọc Lặc Thanh Hóa

3520 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Nguyệt ấn

Khu 3 Khu 3 Nguyệt ấn Ngọc Lặc Thanh Hóa

3521 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Ngọc Liên Thôn 8 Thôn 8 Ngọc Liên Ngọc Lặc Thanh Hóa

3522 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Mậu Lâm Mậu Lâm Nhƣ Thanh Thanh Hóa

3523 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Xuân Du Xuân Du Nhƣ Thanh Thanh Hóa

3524 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Ninh

Thƣợng Ninh Thanh Hóa

3525 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Tân Khang

Số nhà 40 Đƣờng 10 Đội 5 Tân Khang Nông Cống Thanh Hóa

3526 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Tế Nông Số nhà 40 Đƣờng 10 Thôn 5 Tế Nông Nông Cống Thanh Hóa

3527 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Minh Thọ Số nhà 10 Đƣờng 45 Tập Cát 1 Minh Thọ Nông Cống Thanh Hóa

3528 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Thắng

Số nhà 30 Đƣờng 45 Phố Mới Vạn Thắng Nông Cống Thanh Hóa

3529 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Hòa Số nhà 20 Đƣờng 45 Thôn Thanh Ban Vạn Hòa Nông Cống Thanh Hóa

3530 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Tân Phúc Số nhà 50 Đƣờng 10 Đội 4 Tân Phúc Nông Cống Thanh Hóa

3531 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Ninh

Quảng Ninh Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3532 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Yên

Quảng Yên Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3533 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Đức

Quảng Đức Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3534 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Quảng Hợp Quảng Hợp Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3535 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Quảng Vọng Thôn 2 Quảng Vọng Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3536 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Hùng

Quảng Hùng Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3537 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thành Long

Thành Công Thành Long Thạch Thành Thanh Hóa

3538 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vân Du Khu 3 Vân Du Thạch Thành Thanh Hóa

3539 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Thành Vân Đƣờng thôn Thôn Phố Cát Thành Vân Thạch Thành Thanh Hóa

3540 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thạch Đồng

Đƣờng thôn đại dƣơng Đại Dƣơng Thạch Đồng Thạch Thành Thanh Hóa

3541 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Thạch Tân Đƣờng khu 1 Thạch Tân Thạch Thành Thanh

Page 96: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

96

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Hóa

3542 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thành Tâm

Đƣờng Nông lý Nông Lý Thành Tâm Thạch Thành Thanh Hóa

3543 Thanh Hóa ĐGD viettel Hồng Đức 2 Số nhà ĐH Hồng Đức 2 Đƣờng Lê Lai Lê Lai Đông Sơn Thanh Hóa Thanh Hóa

3544 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thiệu Phú

Thiệu Phú Thiệu Hóa Thanh Hóa

3545 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thiệu Long

Đƣờng 0 Hƣng Long Thiệu Long Thiệu Hóa Thanh Hóa

3546 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Xƣơng

Thọ Xƣơng Thọ Xuân Thanh Hóa

3547 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Minh Thọ Minh Thanh Hóa

3548 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Thiến

Đƣờng Quảng Ích Xuân Thiên Thanh Hóa

3549 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hạnh Phúc Hạnh Phúc Thọ Xuân Thanh Hóa

3550 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Hải Thọ Hải Thọ Xuân Thanh Hóa

3551 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Vinh

Xuân Vinh Thọ Xuân Thanh Hóa

3552 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Lộc Thọ Lộc Thọ Xuân Thanh Hóa

3553 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Hòa Xuân Hòa Thọ Xuân Thanh Hóa

3554 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Xuân Bái Xuân Bái Thọ Xuân Thanh Hóa

3555 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Hƣng

Xuân Hƣng Thọ Xuân Thanh Hóa

3556 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Minh

Thôn Thuần Hậu Xuân Minh Thọ Xuân Thanh Hóa

3557 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Yên Nhân Yên Nhân Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3558 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Xuân Vạn Xuân Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3559 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Bát Mọt Bát Mọt Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3560 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Thanh

Thọ Thanh Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3561 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Lƣơng Sơn

Lƣơng Sơn Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3562 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Xuân Lộc Xuân Lộc Thƣờng Xuân Thanh Hóa

3563 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ dân Thọ Dân Thanh Hóa

3564 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Thọ Tiến Thọ Tiến Triệu Sơn Thanh Hóa

3565 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thọ Cƣờng

Số nhà 001 Đƣờng 001 Xóm 1 Thọ Cƣờng Triệu Sơn Thanh Hóa

3566 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Xuân Lộc Xuân Lộc Triệu Sơn Thanh Hóa

3567 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã An Nông An Nông Triệu Sơn Thanh Hóa

3568 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Hƣng

Thôn 3 Vĩnh Hƣng Vĩnh Lộc Thanh Hóa

3569 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Yên Thôn Mỹ Sơn Vĩnh Yên Vĩnh Lộc Thanh Hóa

3570 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Phúc

Đồng Minh Hạnh Phúc Vĩnh Lộc Thanh Hóa

3571 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Định Long

Thôn 5 Định Long Yên Định Thanh Hóa

3572 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Định Công Thôn 4 Định Công Yên Định Thanh Hóa

3573 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Định Liên Thôn 8 Định Liên Yên Định Thanh Hóa

3574 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Yên Trung

Thị Tứ Yên Trung Yên Định Thanh Hóa

3575 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Yên Thịnh

Thôn 4 Thôn 4 Yên Thịnh Yên Định Thanh Hóa

3576 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Định Tƣờng

Lý Yên Định Tƣờng Yên Định Thanh Hóa

3577 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Yên Thái Phù Hƣng 2 Yên Thái Yên Định Thanh Hóa

3578 Lai Cai Hoàng Văn Ba Y Tý

3579 Lai Cai Nguyễn Thanh Bình Long Phúc

3580 Vũng Tàu Điểm Giao Dịch Viettel Xã Mỹ Xuân - Nguyễn Anh Hải

Hắc Dịch Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

Page 97: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

97

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3581 Vũng Tàu Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tân Hải_Phạm Văn Hùng

Láng cát Tân Hải Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

3582 Vũng Tàu Điểm GD Viettel Xã Châu Pha_NguyễnThị Ngọc Minh

Tân Phú Châu Pha Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

3583 Vũng Tàu Điểm Giao Dịch Viettel Xã Sông Xoài - Võ Văn Hiệp

Sông Xoài Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

3584 Vũng Tàu Nguyễn Xuân Nam Khu Phố 10 Long Sơn Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu

3585 Vũng Tàu Điểm GD Viettel Xã Bình Châu Phạm Văn Phƣớc

ấp Bình Minh Bình Châu Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu

3586 Vũng Tàu Điểm GD Viettel xã Xuyên Mộc Phạm Ngọc Hƣớng

Nhân Nghĩa Xuyên Mộc Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu

3587 Vũng Tàu Ä•iể m GD Viettel Xã Bông Trang - Nguyá»…n ĕức Ngổc

ấp Trang Trí A Bông Trang Xuyên Mộc Bà Rịa Vũng Tàu

3588 Vũng Tàu Điểm GD Viettel Xã Xà Bang - Võ Thị Thanh Vân

ấp Bàu Sen Xà Bang Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu

3589 Vũng Tàu Điểm GD viettel Xã Bình Giã-Đinh Thị Ngọc Liên

ấp Lộc Hòa Bình Giã Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu

3590 Vũng Tàu Điểm GD Viettel x ã Cù Bị - Nguyễn Đức Lệ Huyền

Thôn Chòi Đồng Cù Bị Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu

3591 Vũng Tàu Điểm GD Viettel xã Kim Long-Cao Thị Thu Nguyệt

ấp Hoa Long Kim Long Châu Đức Bà Rịa Vũng Tàu

3592 Vũng Tàu ĐGD Viettel xã Long Tân Võ Văn Dũng

Tân Hòa Long Tân Đất Đỏ Bà Rịa Vũng Tàu

3593 Tiền Giang LOẠI 1_ĐIỂM BÁN TRUNG TÍNH Số nhà 00 Đƣờng 00 Hậu Vinh Hậu Thành Cái Bè Tiền Giang

3594 Quảng Ninh Đoàn Tiến Manh Đƣờng Xóm khe T. làng Y Đại Bình Đầm Hà Quảng Ninh

3595 Quảng Ninh Đinh Thị Hƣờng Thôn Đông Dực Yên Đầm Hà Quảng Ninh

3596 Quảng Ninh Hoàng Văn Tiệp T. Tân việt Tân Bình Đầm Hà Quảng Ninh

3597 Quảng Ninh Điểm giao dịch xã Ngô Việt ? Khu 2 Phong Hải Quảng Yên Quảng Ninh

3598 Vũng Tàu Điểm DGX Khu Công Nghiệp Mỹ Xuân Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

3599 An Giang DGD viettel xã Tân Hòa - Trần Thanh Thái

Số nhà 345 Đƣờng ấp Hậu Giang 1 ấp Hậu Giang 1 Tân Hòa Phú Tân An Giang

3600 An Giang DGD viettel xã Hiệp Xƣơng - Trần Văn Thọ

Số nhà 121 Đƣờng Tổ 03 ấp Hiệp Thuận Hiệp Xƣơng Phú Tân An Giang

3601 Sơn La Điểm Giao dịc xã Chiềng Chung Số nhà 01 Đƣờng 01 Bản Nghịu Chiềng Chung Mai Sơn Sơn La

3602 Bình Dƣơng ĐGD Viettel Thanh Tân Số nhà 216 Đƣờng Trần Ngọc Lên ấp 4 P. Định Hòa TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

3603 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Xuân Hƣng Xuân Phú Xuân Hƣng Thọ Xuân Thanh Hóa

3604 Bắc Kạn Điểm giao dịch xã Thanh Bình Số nhà 002 Đƣờng 001 Cốc Po Thanh Bình Chợ Mới Bắc Kạn

3605 An Giang Nguyễn Minh Hảo Số nhà 0 Đƣờng Kiến Hƣng2 ấp Kiến Hƣng 2 Kiến Thành Chợ Mới An Giang

3606 Bắc Kạn Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Dƣơng

Xuân Dƣơng Na Rì Bắc Kạn

3607 Quảng Ninh Nguyen Van Dai To 3 Khu 5 TT Troi Hoanh Bo Quang Ninh

3608 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel xã Quang Chiểu

Tổ Bản poong,Quang Chiểu Mƣờng Lát Thanh Hóa

3609 Kon Tum Điểm Giao dịch Viễn Thông Mỹ Phƣơng

218 B - U Rê - Tổ 09 - Duy Tân - Kon Tum - Kon Tum

3610 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Nga Thanh

Xóm 6 Nga Thanh Nga Sơn Thanh Hóa

3611 Bắc Giang Hà Văn Quảng Số nhà Ki ốt 02 Đƣờng Ngã 3 Quán Thành Nam Giang Xƣơng Giang Bắc Giang Bắc Giang

3612 Quảng Trị Nguyễn Hải Thành Xóm Mới 1 Vĩnh Ô Vĩnh Linh Quảng Trị

3613 Quảng Trị Điểm Giao Dịch Tân Hợp Số nhà 0 Đƣờng 0 Lƣơng Lễ Tân Hợp Hƣớng Hóa Quảng Trị

Page 98: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

98

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3614 Gia Lai Đỗ Văn Lời Thôn Kim môn Chƣ A Thai Phú Thiện Gia Lai

3615 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Quang

Số nhà 0 Đƣờng Quang Vinh Đội 6 Đông Quang Đông Sơn Thanh Hóa

3616 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Cẩm Long

Thôn Bái Cẩm Long Cẩm Thủy Thanh Hóa

3617 An Giang Công Vân_Lê Ngô Chí Công Số nhà 72 Đƣờng tổ 04 ấp Tô Bình Cô Tô Tri Tôn An Giang

3618 Bắc Kạn Điểm giao dịch Viettel xã Vân Tùng Vân Tùng Ngân Sơn Bắc Kạn

3619 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Đông Minh

Số nhà 0 Đƣờng Đội 1 Làng vân đô Đông Minh Đông Sơn Thanh Hóa

3620 HCM Quang Minh-Võ Thị Thành_145_TL8

Số nhà 145 Đƣờng Tỉnh Lộ 8 Khu phố 1 TT Củ Chi H.Củ Chi TPHCM

3621 Vũng Tàu CHĐT Cƣờng_chợ hòa long - Nguyễn Thị Thanh Chi

Số nhà Ki ot 1 Đƣờng Chợ Hòa Long ấp Tây Hòa Long Bà Rịa Bà Rịa Vũng Tàu

3622 Tây Ninh CHĐT Hoàng Thiện Số nhà 217 Đƣờng Trịnh Phong Đáng trƣờng lộc Trƣờng Tây Hòa Thành Tây Ninh

3623 Long An CH_Lê Xuân Lƣơng 12 - TL 824 - ấp Mới 2 - Mỹ Hạnh Nam - Đức Hòa - Long An

3624 Bắc Ninh Phạm Đức Tài (thegioicongnghe.net)

Đồng Xép Hoàn Sơn Tiên Du Bắc Ninh

3625 Bắc Ninh Nguyễn Văn Trƣờng Đa Cấu, Nam Sơn, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

3626 Bắc Ninh Nguyễn Văn Vũ Cầu Ngà, Vân Dƣơng, TP Bắc Ninh, Bắc Ninh

3627 Ninh Thuận DGD Xã Phƣớc Thành_Đặng Thái Hƣng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Ma Rớ Phƣớc Thành Bác ái Ninh Thuận

3628 Vĩnh Phúc Nguyễn Thị Tuyết Số nhà UBND Ngô Quyền Đƣờng Ngô Quyền Khu HC 3 Ngô Quyền Vĩnh Yên Vĩnh Phúc

3629 Bắc Giang Hộ Kinh doanh cá thể Lê Thị Thu Loan

Số 368, Xƣơng Giang, Ngô Quyền, Bắc Giang

3630 Bắc Giang Công ty TNHH một thành viên An Lộc

Khu 2, TT Thắng, Hiệp Hòa, Bắc Giang

3631 Bắc Giang Hộ Kinh doanh cá thể Ngô Sỹ Bình Khu Minh Khai - TT Chũ - Lục Ngạn - Bắc Giang

3632 Lai Cai Công ty TNHH một thành viên viễn thông thu hiền

051 Hoàng Liên - Cốc Lếu - Lào Cai

3633 Phú Thọ Công ty TNHH Thuần Lộc Sô 181 Phố hoàng Sơn Thị Thanh Sơn Phú thọ

3634 Thanh Hóa Cty TNHH Sim Thẻ Ngọc Hƣng 360A Lê Lai ,Phƣờng Đông Sơn, TP Thanh hóa

3635 Thanh Hóa Công ty TNHH Viễn Thông Miền Trung

Số 150 Hải Thƣợng Lãn Ông, Phƣờng Đông Vệ, TP Thanh Hóa, Thanh Hóa.

3636 Nam Định Công ty TNHH 1TV Lá Xồi 114B Trần Hƣng Đạo - Tp Nam Định

3637 HCM Công ty Cổ phần TMDV Chế biến Thực phẩm Minh Đức

Số nhà 257 Lầu 3 Đƣờng Nguyễn Biểu P.02 Q.05 TPHCM

3638 HCM Công ty TNHH TM DVVT Đại Thắng Lợi

763 Quốc Lộ 13 Khu Phố 3 Hiệp Bình Phƣớc Thủ Đức

3639 HCM Cty TNHH Phúc Trƣờng Đức 79 Dƣơng Bá Trạc P.01 Q.08 HCM

3640 Sơn La Công ty TNHH Xuan Minh 168 Tiểu khu 6 TT Hát Lót Mai Sơn Sơn La

3641 Bình Dƣơng Công ty TNHH Một thành viên Điện tử Công nghệ viễn thông Quốc tế

939/11B KPĐông Thành, Phƣờng TĐH, Thị xã Dĩ An Bình Dƣơng

3642 Bắc Ninh Công ty trách nhiệm hữu hạn Tín Nam Telecom

Thanh Nhàn Đồng Kỵ Từ Sơn Bắc Ninh

3643 Hà Nội Cty TNHH Dịch vụ và Xuất nhập khẩu Phƣơng Đông

Thanh Nê Thanh Bình Chƣơng Mỹ Hà Nội

3644 Hà Nội Công ty CP Thƣơng mại và Dịch vụ viễn thông Bích Ngọc

Cát Quế Hoài Đức Hà Nội

3645 Hà Nội Cty TNHH Thƣơng mại và Xây dựng Minh Hải

Thôn Phúc Lộc Cổ Đông Sơn Tây Hà Nội

3646 Hà Nội Công ty TNHH Thƣơng mại và Đầu tƣ Kim Ngân

Số 112 Lê Lợi, Sơn Tây, Hà Nội

3647 Hà Nội Công ty TNHH Thƣơng mại và Dịch vụ Lƣơng Phát

71A Thụy Khuê, Tây Hồ, Hà Nội

3648 Hà Nội Công ty TNHH VIỄN THÔNG GIA Thôn Gia Vĩnh,Xã Thanh Thủy, Huyện Thanh Oai,

Page 99: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

99

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

HUY TP Hà Nội

3649 Quảng Ninh HKD cá thể Lê Thị Giang Ngà SN518, đƣờng Nguyễn Đức Cảnh, đối diện trƣờng tiểu học Quang Hanh, tổ 5 Khu 4 phƣờng Quang Hanh, Cẩm Phả

3650 Quảng Ninh HKD cá thể Vũ Mạnh Tuấn đối diện trƣờng THCS thống nhất, Xã thống nhất huyện Hoành Bồ Quảng Ninh

3651 Hòa Bình HKD Nguyễn Thị Mỹ Chợ Bến - Lƣơng Sơn - Hòa Bình

3652 Đắc Lăk Công ty TNHH Dịch vụ viễn thông Ngọc Vũ

Tỉnh lộ 8 Thôn 2 TT EaPốk Huyện CƣMgar ĐăkLăk

3653 Bắc Giang Lê Thị Cảnh Số nhà Đại Giáp Đƣờng Đại Giáp Đại Giáp Đại Lâm Lạng Giang Bắc Giang

3654 Bắc Ninh Tạp Hóa Chu Thị Nguyệt Nga Tiêu Long Tƣơng Giang Từ Sơn Bắc Ninh

3655 Cao Bằng Hoàng Khánh Vân Số nhà 021 Đƣờng Đối diện Trạm Bảo dƣỡng Tổ 23 Sông Hiến Cao Bằng Cao Bằng

3656 Cao Bằng Đào Thị Xíu Tổ 19 Sông Hiến Cao Bằng Cao Bằng

3657 Cao Bằng Nông Thân Ngƣ Sam Luồng Trƣơng Lƣơng Hòa An Cao Bằng

3658 Cao Bằng Ma Văn Hải Tổng Hoáng Trƣơng Lƣơng Hòa An Cao Bằng

3659 Cao Bằng Đinh Thị Huế Nà lẹng Minh Khai Thạch An Cao Bằng

3660 Cao Bằng Đào Đức Thịnh Nà Pò Đức Thông Thạch An Cao Bằng

3661 Cao Bằng Đinh thị mai Cốc Bao Thụy Hùng Thạch An Cao Bằng

3662 Cao Bằng Nông Văn Bách Xóm Bản Gải Cần Yên Thông Nông Cao Bằng

3663 Cao Bằng Hoàng Mạnh Hùng Xóm Lũng Vần Ngọc Động Thông Nông Cao Bằng

3664 Cao Bằng Nguyễn Thị Thu Số nhà đa thông Đƣờng dẻ rào B?n Chang Đa Thông Thông Nông Cao Bằng

3665 Cao Bằng Nông Thị Phƣơng Phai Khắt Tam Kim Nguyên Bình Cao Bằng

3666 Cao Bằng Đàm Thị Liên Đông Rẻo Bắc Hợp Nguyên Bình Cao Bằng

3667 Cao Bằng Nông Thị Ninh Khu 1, Thị trấn Hùng Quốc, Trà Lĩnh, Cao Bằng

3668 Lạng Sơn Vũ Thị Hảo Số nhà 0 Đƣờng Quốc Lộ 1A ( bến xe phía bắc ) Khối 01 Cao Lộc Cao Lộc Lạng Sơn

3669 Lạng Sơn Mai Tuấn Anh Số nhà 0 Đƣờng 0 Khu Hoà Bình I Đồng Mỏ Chi Lăng Lạng Sơn

3670 Thái Nguyên Dƣơng Văn Minh Số nhà 163 Đƣờng Dƣơng Tự Minh Tổ 10 Tân Long Thái Nguyên Thái Nguyên

3671 Thái Nguyên Phạm Quyết Thắng Số nhà 194 Đƣờng phố hƣơng Tổ 21 Trung Thành Thái Nguyên Thái Nguyên

3672 Thái Nguyên Nguyễn Tiến Mẫn Số nhà 01 Đƣờng DTM Tổ 10 Quan Triều Thái Nguyên Thái Nguyên

3673 Thái Nguyên Phùng Thế Toàn Số nhà 569 Đƣờng CM Tháng 8 Tổ 16 Hƣơng Sơn Thái Nguyên Thái Nguyên

3674 Thái Nguyên Nguyễn Thị Muốn Số nhà - Đƣờng - Xóm Trúc Mai La Hiên Võ Nhai Thái Nguyên

3675 Tuyên Quang Vũ Thùy Trang Số nhà 09 Đƣờng Nguyễn Lƣơng Bằng Tổ 18 Phan Thiết Tuyên Quang Tuyên Quang

3676 Lai Châu Nguyễn Tuấn Lộc pa nậm cúm Ma Ly Pho Phong Thổ Lai Châu

3677 Lai Châu Phạm Công Du Sin Chải Mù Sang Phong Thổ Lai Châu

3678 Lai Châu Nguyễn Phú Hải Bản Hƣng Phong Bản Bo Tam Đƣờng Lai Châu

3679 Lai Cai Đỗ Văn Long Thôn Bãi Bằng La Pan Tẩn Mƣờng Khƣơng Lào Cai

3680 Phú Thọ Trần Thị Thái ( Nghĩa) Khu10 Tam Sơn - Cẩm Khê - Phú Thọ

3681 Phú Thọ Nguyễn Thúy Hƣờng Xóm Nội Thụy Vân Việt Trì Phú Thọ

3682 Sơn La Nguyễn Trung Kiên Số nhà 191 Đƣờng Lò Văn Gía Tổ 4 Chiềng Lề Sơn La Sơn La

3683 Sơn La Lò văn Diện Bản Om Mƣờng Sại Quỳnh Nhai Sơn La

3684 Sơn La Hà Văn Hải Bản Mƣờng Và Mƣờng Và Sốp Cộp Sơn La

3685 Yên Bái Nguyễn Thị Ngà Số nhà 00 Đƣờng ngô minh loan Thôn Nƣớc Mát 1 Âu Lâu Yên Bái Yên Bái

3686 Hải Dƣơng Hoàng Văn Đua Số nhà 0 Đƣờng Phú An Phú An Cao An Cẩm Giàng Hải Dƣơng

Page 100: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

100

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3687 Hải Dƣơng Phùng Thị Kế Số nhà 226 Đƣờng Nguyễn Chế Nghĩa khu 1 Thôn Hội Xuyên Gia Lộc Gia Lộc Hải Dƣơng

3688 Hải Dƣơng nguyễn đình tía Xóm 2 Xóm 2 Việt Hồng Thanh Hà Hải Dƣơng

3689 Hải Dƣơng Triệu Thị Hòa Xóm 02 An Liệt Thanh Hải Thanh Hà Hải Dƣơng

3690 Hải Dƣơng Bùi Đức Trang Ngã Tƣ Thƣơng Binh , KDC tân tiến- Bích Động Cộng Hòa Chí Linh Hải Dƣơng

3691 Hải Dƣơng Vũ Trí Tuân Số nhà 0 Đƣờng Kim Điền Kim Điền Hƣng Đạo Chí Linh Hải Dƣơng

3692 Hải Dƣơng nguyễn đức hoan Số nhà 0 Đƣờng 0 Đỗ Hạ Phạm Kha Thanh Miện Hải Dƣơng

3693 Hải Dƣơng Đỗ Thị Toán Số nhà 0 Đƣờng 0 lƣơng gián Quốc Tuấn Nam Sách Hải Dƣơng

3694 Hải Phòng Đặng Thị Chúc Số nhà 528 Đƣờng Phạm Văn Đồng Ninh Hải Anh Dũng Dƣơng Kinh Hải Phòng

3695 Hải Phòng Phạm Thị Thủy Số nhà 256 Đƣờng Trần thành ngọ Khu 2 Trần Thành Ngọ Kiến An Hải Phòng

3696 Nam Định trần thị trang Số nhà 00 Đƣờng 00 Đội 1 Xuân Hòa Xuân Trƣờng Nam Định

3697 Nam Định Mai Văn Trƣơng Số nhà 1 Đƣờng 1 Lâm Tiến Giao Phong Giao Thủy Nam Định

3698 Nam Định Ngô Thị Hằng Số nhà 00 Đƣờng 56 Lại Xá Hiển Khánh Vụ Bản Nam Định

3699 Quảng Ninh Lƣơng Ngọc Lợi Số nhà 228 Đƣờng Tổ 5 Khu 2 Giếng Đáy Hạ Long Quảng Ninh

3700 Quảng Ninh Hoàng Thị Hào Số nhà 100 Đƣờng Tổ 36 Khu 3 Cẩm Phú Cẩm Phả Quảng Ninh

3701 Quảng Ninh Trần Văn Sinh Số nhà 0 Đƣờng tổ 18 Khu 3 Trƣng Vƣơng Uông Bí Quảng Ninh

3702 Quảng Ninh Lê Thị Lan Số nhà 0 Đƣờng 0 thôn thƣợng Đồng Rui Tiên Yên Quảng Ninh

3703 Quảng Ninh Hoàng Văn Nam Số nhà 0 Đƣờng Khu cầu ngầm thác bƣởi 1 Tiên Lãng Tiên Yên Quảng Ninh

3704 Quảng Ninh Đặng Thị Quyết Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 1 Yên Giang Quảng Yên Quảng Ninh

3705 Quảng Ninh Đỗ Ngọc Sơn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Làng Quỳnh Liên Hòa Quảng Yên Quảng Ninh

3706 Quảng Ninh Nguyễn Hồng Thái Số nhà 86 Đƣờng Tổ 2 Khu 4 Hà Lầm Hạ Long Quảng Ninh

3707 Quảng Ninh Vi Văn Đào Số nhà 0 Đƣờng Thôn Bắc Thôn Bắc Vạn Ninh Móng Cái Quảng Ninh

3708 Thái Bình Nguyễn Thị Thục Đƣờng Xóm 6 Nghĩa Khê Tam Quang Vũ Thƣ Thái Bình

3709 Thái Bình Nguyễn Đình Vang Nguyệt Lũ - Tây Tiến - Tiền Hải - Thái Bình

3710 Hà Tĩnh Nguyễn Thị Hằng Xóm 6 Tân Lộc Lộc Hà Hà Tĩnh

3711 Nghệ An Nguyễn Thị Hải Xóm 9 Nghi Phƣơng Nghi Lộc Nghệ An

3712 Nghệ An Võ Thị Lan Xóm 3 Hƣng Tân Hƣng Nguyên Nghệ An

3713 Nghệ An Nguyễn Thế Thái Xóm 6 Quỳnh Mỹ Quỳnh Lƣu Nghệ An

3714 Nghệ An Nguyễn Hữu Công Xuân Hòa Thanh Xuân Thanh Chƣơng Nghệ An

3715 Nghệ An Võ Văn Bình Xóm 1 Thanh Mỹ Thanh Chƣơng Nghệ An

3716 Nghệ An Lô Văn Tùng Bản Na Nậm Nhoóng Quế Phong Nghệ An

3717 Nghệ An Vang Thị Huân Xốp Hốc Diên Lãm Quỳ Châu Nghệ An

3718 Nghệ An Nguyễn Thị Nhàn Xóm 5 Hội Sơn Anh Sơn Nghệ An

3719 Nghệ An vi trung hải Số nhà 000 Đƣờng . Kim Đa Lục Dạ Con Cuông Nghệ An

3720 Thanh Hóa Lê Ngọc Hoàng Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Yên Khang Quảng Yên Quảng Xƣơng Thanh Hóa

3721 Bình Định TH Nhất_Nguyễn Thống Nhất_Kit Số nhà 0 Đƣờng Liên thôn Thôn Hiễn Đông Canh Hiển Vân Canh Bình Định

3722 Đà Nẵng Hồ Thị Diệu Thanh Số nhà 26 Đƣờng Phan Thanh Tổ 005 Thạc Gián

Page 101: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

101

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thanh Khê Đà Nẵng

3723 Đà Nẵng Lê Thị Bích Vân Số nhà 60 Đƣờng Huỳnh Ngọc Huệ Tổ 15 An Khê Thanh Khê Đà Nẵng

3724 Đà Nẵng Đặng Văn Việt Số nhà 282 Đƣờng Tôn Đức Thắng Tổ 08 Hòa Minh Liên Chiểu Đà Nẵng

3725 Đà Nẵng đoàn ngọc tuấn Số nhà 519 Đƣờng CMT8 Tổ 001 Hòa Thọ Đông Cẩm Lệ Đà Nẵng

3726 Đà Nẵng Nguyễn Thị Thảo Số nhà 102 Đƣờng Phạm Hùng Tổ 01 Hòa Xuân Cẩm Lệ Đà Nẵng

3727 Đà Nẵng Huỳnh thanh nhân Số nhà lô G1.02 Đƣờng Trần nhân tông Tổ 11 An Hải Bắc Sơn Trà Đà Nẵng

3728 Phú Yên Lƣơng Thị Mỹ Oanh Thôn Phú lạc Hòa Hiệp Nam Đông Hòa Phú Yên

3729 Thừa Thiên Huế đb 19 ngự bình 19 - ngự bình - Tổ 1 - An Cựu - Huế - Thừa Thiên Huế

3730 Gia Lai ĐTDĐ Văn Nguyễn Nguyễn Văn Dăn

( ĐTDĐ Văn Nguyễn)Làng Đê Tul Đăk Sơmei Đăk Đoa Gia Lai

3731 Gia Lai Hà Thị Thành Số nhà 001 Đƣờng 001 Làng Đrông Ia Dreh Krông Pa Gia Lai

3732 Gia Lai Trần Thị Yến Số nhà 001 Đƣờng 001 Làng Sung kép Ia Kla Đức Cơ Gia Lai

3733 Gia Lai Phan Quốc Dũng Số nhà 11 Đƣờng Hai Bà Trƣng Tổ 06 Kbang Kbang Gia Lai

3734 Gia Lai Nguyễn Thị Mai a - 9 - Thôn 03 - Sơ Pai - Kbang - Gia Lai

3735 Khánh Hòa ĐB_CH Nguyệt(Nguyễn Thị Minh Nguyệt)

Số nhà 40 Đƣờng Nguyễn Xiển Vĩnh Thành Vĩnh Phƣơng TP Nha Trang Khánh Hòa

3736 Khánh Hòa CH Sinh Viên_võ minh diệp hải uyên

Số nhà 0 Đƣờng nguyễn tất thành Phƣớc Điền Phƣớc Đồng TP Nha Trang Khánh Hòa

3737 Khánh Hòa CH Hoàng Nhân_Hồ Ngọc Nhân Số nhà 0 Đƣờng GTNT ĐạI Mỹ Ninh Thân Ninh Hòa Khánh Hòa

3738 Khánh Hòa CH Q&T_Bùi Thị Minh Quyên Số nhà 0978888938 Đƣờng GTNT PHƢớC LÂM Ninh Xuân Ninh Hòa Khánh Hòa

3739 Khánh Hòa Điểm chuyển tiền xã Ninh Thủy_Đại lý Thanh Hằng

Số nhà 00 Đƣờng GTNT Mỹ á Ninh Thủy Ninh Hòa Khánh Hòa

3740 Khánh Hòa CH Đặng Gia(Huỳnh Thị Kiều Mai) Số nhà 2310 Đƣờng ĐL Hùng Vƣơng Tây Sơn Ba Ngòi Cam Ranh Khánh Hòa

3741 Khánh Hòa Hoàng Thị Ngọc Trâm Số nhà 1322 Đƣờng ĐLHV Xuân Ninh Cam Phúc Nam Cam Ranh Khánh Hòa

3742 Bình Dƣơng Nguyễn Thị Thanh Liền Số nhà HKD Nguyễn Tấn Quốc Đƣờng đƣờng D5 KDC Hòa Phú ấp Phú Nghị Hòa Lợi Bến Cát Bình Dƣơng

3743 Bình Dƣơng CH Tƣờng Vy Số nhà 01 Đƣờng N12+TL01 Khu phố 1 P. Phú Tân TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

3744 Bình Dƣơng DCT Nguyễn Văn Tƣ Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp 1A P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

3745 Bình Dƣơng ĐB Xuân Trƣờng Số nhà 70 Đƣờng Dĩ An Bình Đƣờng KP Bình Minh 2 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

3746 Ninh Thuận Cà Phê Tâm Trang_Trƣơng Thị Thu Trang

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Lạc Sơn 2 Cà Ná Thuận Nam Ninh Thuận

3747 Bình Thuận CH_DIEN TU 12 (võ văn trinh)_TBĐC

Số nhà 265 Đƣờng Nguyễn Tất Thành KP Xuân An 1 Chợ Lầu Bắc Bình Bình Thuận

3748 Long An CH_Thanh Phú_Nguyễn Thanh Phú

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp 2 Bình Hòa Nam Đức Huệ Long An

3749 Vũng Tàu chdt Phƣơng Thảo_ ngô duy thuấn

174 - nguyễn tất thành - Khu Phố 4 - Phƣớc Nguyên - Bà Rịa - Bà Rịa Vũng Tàu

3750 An Giang Đỗ Thị Minh Hiếu Số nhà 001 Đƣờng Ấp Hòa Thạnh ấp Hòa Thạnh Hòa Bình Thạnh Châu Thành An Giang

3751 An Giang ĐB Quyên Vy Số nhà 96 Đƣờng Tổ 02 ấp Vĩnh Thạnh A Vĩnh Hòa Tân Châu An Giang

3752 Hậu Giang DB Thiên Kim - Lê Tuấn Khƣơng Số nhà 65 Đƣờng kv2 Khu vực Thới Xƣơng 1 Thới Long Ô Môn Cần Thơ

Page 102: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

102

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3753 Hậu Giang Điểm Bán 888 Số nhà 698 Đƣờng Qlo 1A Phú Lợi Tân Phú Thạnh Châu Thành A Hậu Giang

3754 Kiên Giang ĐTDĐ Chí Công Số nhà 001 Đƣờng Chợ Ngã 5 Tổ 001 Ngọc Thành Giồng Giềng Kiên Giang

3755 Kiên Giang Tạ Thị Hƣơng Huệ Số nhà 00 Đƣờng Kinh A Tân Thành Tân Hòa Tân Hiệp Kiên Giang

3756 Tiền Giang ĐB KIT -BÌNH DÂN P8 Số nhà 33/10 Đƣờng học lạc Khu Phố 02 Phƣờng 8 Mỹ Tho Tiền Giang

3757 Tiền Giang ĐB KIT - CH ĐỒNG TÂM Số nhà 126 Đƣờng 870 ấp Giáp Nƣớc Phƣớc Thạnh Mỹ Tho Tiền Giang

3758 Tiền Giang DB KIT - MỸ HẠNH + ĐIỂM CHUYỂN TIỀN

Số nhà 0 Đƣờng Chợ Mỹ Hạnh Trung Mỹ Hòa Mỹ Hạnh Trung Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

3759 Tiền Giang ĐB KIT - KIM THY Số nhà 0 Đƣờng ấp 1 ấp 1 Tân Tây Gò Công Đông Tiền Giang

3760 Vĩnh Long NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN Đƣờng phƣớc lý nhì phƣớc lý nhì Quới Thiện Vũng Liêm Vĩnh Long

3761 Hà Nội Phạm Văn Mƣời Số nhà 237 Đƣờng Ngọc Lâm Tổ 2 Ngọc Lâm Long Biên Hà Nội

3762 Hà Nội Đới Đăng Khắc Số nhà 21 Đƣờng Nha Phƣơng Tổ 21 Long Biên Long Biên Hà Nội

3763 Hà Nội Nguyễn Đức Sơn Số nhà Tổ 3 Đƣờng Giang Biên Tổ 3 Giang Biên Long Biên Hà Nội

3764 Hà Nội Trần Thị Linh Thƣơng Số nhà 8 Đƣờng Phúc Đồng Tổ 9 Phúc Đồng Long Biên Hà Nội

3765 Hà Nội Nguyễn Thế Quyên Số nhà 0 Đƣờng 32 Khu 7 Trạm Trôi Hoài Đức Hà Nội

3766 Hà Nội Nguyễn Văn Sơn Số nhà . Đƣờng . Thôn Minh Hiệp Minh Khai Hoài Đức Hà Nội

3767 Hà Nội Phạm văn Thuyết Số nhà Cổng Đƣờng Kho 332 Thôn Ngọc Nhị Cẩm Lĩnh Ba Vì Hà Nội

3768 Hà Nội lê mai Hƣng (22 HĐT) Số nhà 22 Đƣờng Hoàng Đạo Thành Tổ 14 Kim Giang Thanh Xuân Hà Nội

3769 Hà Nội Nguyễn Minh Khai Số nhà 68 Đƣờng Hữu Hƣng Thôn Ngang Đại Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội

3770 Hà Nội Đỗ Đức Thắng Số nhà 712 Đƣờng Hoàng Hoa Thám tổ 60 Thụy Khuê Tây Hồ Hà Nội

3771 Hà Nội Trần Ánh Hồng Số nhà 718 Đƣờng Lạc Long Quân Tổ 17 Nhật Tân Tây Hồ Hà Nội

3772 Hà Nội Chung Chí Hào Số nhà 37 Đƣờng La Thành nhỏ Tổ 36 Phƣơng Liên Đống Đa Hà Nội

3773 Hà Nội Nguyễn văn đạt Liên thôn - Thôn Muôn - Tuyết Nghĩa - Quốc Oai - Hà Nội

3774 Hà Nội Dƣơng Thị Hƣờng Số nhà 01 Đƣờng khu 1 Khu 1 Phƣợng Cách Quốc Oai Hà Nội

3775 Hà Nội Nguyễn Quang Đại Xóm trại mới Đƣờng Liên Thôn Thôn Ngọc Than Ngọc Mỹ Quốc Oai Hà Nội

3776 Hà Nội Kiều Văn Học Số nhà 10 Đƣờng S nông lâm Trâu Quỳ Gia Lâm Hà Nội

3777 Hà Nội Nguyễn Hồng Sâm Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Đống Xung Thắng Lợi Thƣờng Tín Hà Nội

3778 Hà Nội Đỗ Tuấn Ngọc Số nhà 475 Đƣờng Hoàng Công Chất K3 Tổ 16 Cầu Diễn Nam Từ Liêm Hà Nội

3779 Hà Nội Vƣơng Đình Mão Số nhà 41B Đƣờng Yên Phụ Tổ 4 Yên Phụ Tây Hồ Hà Nội

3780 Hà Nội Đỗ Đắc Tuyền Số nhà 101 Đƣờng 70 Tây Tựu Cụm Dân cƣ số 6 Tây Tựu Bắc Từ Liêm Hà Nội

3781 Hà Nội Hà Văn Lộc Số nhà 30 Đƣờng Trần quý cáp Tổ 13 Quốc Tử Giám Đống Đa Hà Nội

3782 Hà Nội Nguyễn Thị Thảo Số nhà 0 Đƣờng cụm 10 Thôn Bảo Lộc - Cụm 10 Võng Xuyên Phúc Thọ Hà Nội

Page 103: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

103

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3783 HCM ĐTDĐ Thành Phát Số nhà 211 Đƣờng Hà Huy Giáp P. Thạnh Lộc Q.12 TPHCM

3784 HCM Nguyễn Thị Kim Trang Số nhà 40 Đƣờng Lũy Bán Bích Khu phố 1 P. Tân Thới Hòa Q.Tân Phú TPHCM

3785 HCM CH Tấn Lộc 793/3 TXS Số nhà 793/3 Đƣờng Trần Xuân Soạn Khu phố 1 P. Tân Hƣng Q.07 TPHCM

3786 HCM ĐBKCN_KCN TTH_CH Minh Hoàng

Số nhà Cạnh 69N Đƣờng HT 05 P. Hiệp Thành Q.12 TPHCM

3787 HCM ĐBKCN_KCN TTH_CH Tuấn Anh Số nhà 143 Đƣờng HL80B Khu phố 3 P. Hiệp Thành Q.12 TPHCM

3788 HCM Bảo Ngọc_8 Nguyễn Khoái_Nguyễn Thị Ngọc Diễm

Số nhà số 8 Đƣờng Nguyễn Khoái Tổ 001 P.02 Q.04 TPHCM

3789 HCM Tạp hóa_266/98 Tôn Đản_C.Giàu 266/98 - Tôn Đản - Khu phố 1 - P.08 - Q.04 - TPHCM

3790 HCM CH 652 Phan van tri p10 Cô Ngọc Số nhà 652 Đƣờng Phan Văn Trị Khu phố 1 P.10 Q.Gò Vấp TPHCM

3791 Hòa Bình Vũ Thị Hòa Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Bái Bệ 2 Dũng Phong Cao Phong Hòa Bình

3792 Ninh Bình Nguyễn Thị Vũ Ty Số nhà 1 Đƣờng Nguyễn Lƣơng Bằng Nhật Tân Tân Thành Ninh Bình Ninh Bình

3793 Ninh Bình Trần Xuân Lập Ngọc Sơn Gia Thủy Nho Quan Ninh Bình

3794 Ninh Bình Hoàng Văn Chung Số nhà 0 Đƣờng 0 Trung Sơn Tam Điệp Ninh Bình

3795 Quảng Nam Nguyễn Thị Thu Hà Số nhà qnm273 Đƣờng DT616 Phú Thạnh 1 Tam Phú Tam Kỳ Quảng Nam

3796 Quảng Nam ĐCT Nguyễn Thị Anh Sơn Số nhà 181 Đƣờng Trƣng Nũ Vƣơng Khối Phố 1 An Mỹ Tam Kỳ Quảng Nam

3797 Quảng Nam Vũ Văn Cải Số nhà 000 Đƣờng Liên xã Thôn Nal Lăng Tây Giang Quảng Nam

3798 Quảng Nam Trần Văn Châu Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phú Quý 1 Tam Mỹ Đông Núi Thành Quảng Nam

3799 Quảng Nam Hồ Viết Tuân Thôn Nam An Sơn Quế Thọ Hiệp Đức Quảng Nam

3800 Quảng Nam Nguyễn Văn Viễn Số nhà 1 Đƣờng 1 Thôn Quảng Huế Đại Hòa Đại Lộc Quảng Nam

3801 Quảng Nam CHĐT Nuôi Anh Thôn Hà Nha Đại Đồng Đại Lộc Quảng Nam

3802 Quảng Nam Nguyễn Thiết Số nhà 37 Đƣờng Đỗ Quang Thôn Lãnh Thƣợng 2 (Địa bàn 13) Đông Phú Quế Sơn Quảng Nam

3803 Quảng Nam Võ Tấn Vƣơng Thôn Pà Roong Cà Dy Nam Giang Quảng Nam

3804 Quảng Nam Huỳnh Hữu ĕị nh Thà ´n A Bà ¡t Chà  Và  l Nam Giang Quảng Nam

3805 Quảng Nam Ngô Thị Thanh Vân Số nhà 01 Đƣờng 01 Thôn Ban Mai 1 Đông Giang Quảng Nam

3806 Quảng Nam Nguyễn Thành Vân Số nhà abc Đƣờng 01 Thôn Phƣơng Đông Trà Đông Bắc Trà My Quảng Nam

3807 Quảng Nam Thân Văn nam Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 3 Trà Cang Nam Trà My Quảng Nam

3808 Đồng Tháp Lƣu Ngọc Ẩn Số nhà 1930 Đƣờng QL 30 Khóm 2 P.11 TP Cao Lãnh Đồng Tháp

3809 Hải Dƣơng Đinh Văn Hƣng Số nhà 0 Đƣờng huyền tụng Huyền Tụng Hiến Thành Kinh Môn Hải Dƣơng

3810 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Xã Phú Thứ -Nguyễn Văn Tuấn

Số nhà 1 Đƣờng Phú Thứ Khu 1 Phú Thứ Kinh Môn Hải Dƣơng

3811 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel Xã Bạch Đằng-Doãn Văn Lộc

Số nhà gần cây xăng Đƣờng Chợ Lữ Đại Uyên Bạch Đằng Kinh Môn Hải Dƣơng

3812 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Văn Giang_NguyễnXuân Hải

Số nhà 0 Đƣờng 0 thôn 3 Văn Giang Ninh Giang Hải Dƣơng

3813 Hải Dƣơng Điểm giao dịch viettel xã Vĩnh Hòa_Hà Thị Ngọc

Số nhà 0 Đƣờng 0 Ngọc hoà Vĩnh Hòa Ninh Giang Hải Dƣơng

3814 Hải Dƣơng Nguyễn Hữu Vích Số nhà 0 Đƣờng 0 bùi hoà Hoàng Hanh Ninh

Page 104: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

104

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Giang Hải Dƣơng

3815 Hải Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Tam Kỳ_Nguyễn Đức Sơn

Số nhà 000 Đƣờng Liên Xã Thôn Kỳ Côi Tam Kỳ Kim Thành Hải Dƣơng

3816 Hải Dƣơng ĐGD Viettel xã Tiền Phong_Hà Thị Thuý

Số nhà 0 Đƣờng An Phong An Phong Tiền Phong Thanh Miện Hải Dƣơng

3817 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Nhơn Phúc_CH Hòa Trọng

Đƣờng Liên Xã Thôn An Thái Nhơn Phúc An Nhơn Bình Định

3818 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Cát Tiến_VănNgọcTùng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Phƣơng Phi Cát Tiến Phù Cát Bình Định

3819 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Cát Minh_Tô Văn Hữu

Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Gia Thạnh Cát Minh Phù Cát Bình Định

3820 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Bình Hòa_Dƣơng Thị Duyên

Số nhà 0 Đƣờng Tỉnh Lộ 636 Thôn Truờng Định 1 Bình Hòa Tây Sơn Bình Định

3821 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Tây Bình_Phan Thanh Hổ

Số nhà 00 Đƣờng Tỉnh Lộ 636 Thôn Mỹ Yên Tây Bình Tây Sơn Bình Định

3822 Bình Định Điểm Giao Dịch Trần Minh Tân Số nhà 166 Đƣờng Đống Đa Khối 3 Phú Phong Tây Sơn Bình Định

3823 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Hiệp_Lê Văn Tú

Số nhà xóm 1 Đƣờng Liên thôn Thôn Giang Bắc Phƣớc Hiệp Tuy Phƣớc Bình Định

3824 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Quang_Nguyễn T.Hòa

Số nhà xóm 1 Đƣờng Liên thôn Thôn Định Thiện Tây Phƣớc Quang Tuy Phƣớc Bình Định

3825 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Lộc_Nguyễn K. Hải

Số nhà 01 Đƣờng QL19 Thôn Hanh Quang Phƣớc Lộc Tuy Phƣớc Bình Định

3826 Bình Định Điểm giao dịch Thành Luân Số nhà 01 Đƣờng QL1A Thôn Phú Mỹ 1 Phƣớc Lộc Tuy Phƣớc Bình Định

3827 Bắc Giang Tạ Văn Thành Số nhà 0 Đƣờng chợ vồng Đông Lai Yên Thế Bắc Giang

3828 Bắc Giang Nguyễn Thị Tuyến Thôn Muối Lan Mẫu Lục Nam Bắc Giang

3829 Bắc Giang Nguyễn Thị Thu Hƣơng Số nhà 99 Đƣờng Thanh Xuân Phố Thanh Xuân Đồi Ngô Lục Nam Bắc Giang

3830 Bắc Giang Dƣơng Duy Anh Số nhà 01 Đƣờng 01 Trung Nội Hoàng Yên Dũng Bắc Giang

3831 Bình Phƣớc NGỌC ĐỨC Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Trảng Tranh Tân Lợi Đồng Phú Bình Phƣớc

3832 Cao Bằng Hoàng Văn Thụ Số nhà 0 Đƣờng 0 xóm An Lại Nguyễn Huệ Hòa An Cao Bằng

3833 Đắc Lăk Điểm giao dịch Viettel Phƣờng Thống Nhất

Số nhà 123 Đƣờng phan Bội Châu Tổ dân phố 05 Thống Nhất Buôn Ma Thuột Đắc Lắc

3834 Đắc Lăk Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ea Tíh_Châu Văn Kiên

Trung Tâm Ea Tíh Ea Kar Đắc Lắc

3835 Đắc Nông Phạm Văn Chiến Thôn Hòa Phong - Đắk Sắk - Đắk Mil - Đắc Nông

3836 Đắc Nông Đoàn Văn Hoàn Số nhà 184 Đƣờng Chợ Eapô Thôn Thanh Tâm Ea Pô Cƣ Jút Đắc Nông

3837 Gia Lai ĐIểm giao dịch Viettel xã bờngoong Hoàng xuân hiền

Thôn Đoàn Kết Bờ Ngoong Chƣ Sê Gia Lai

3838 Gia Lai Điểm giao dịch viettel xã Tân An Lê Kim Cƣờng

Đƣờng Thôn Tân Đinh Thôn Tân Định Tân An Đắc Pơ Gia Lai

3839 Hà Giang Điểm Giao Dịch Viettel Xã Phó Bảng Hà Ngọc Mai Anh

Số nhà 003 Đƣờng Phó Bảng Tổ 1 Phố Bảng Đồng Văn Hà Giang

3840 Hà Tĩnh DGDX Đức Tùng Đào Hồng Minh Thôn Văn Khang Đức Tùng Đức Thọ Hà Tĩnh

3841 Hậu Giang Nguyễn Thị Chúc Linh Số nhà sau nhà gửi xe chợ P03 Đƣờng Nguyễn Trổi Khu vực 3 P.03 Vị Thanh Hậu Giang

3842 Hậu Giang Trần Văn Bé Số nhà ĐTDĐ Bảo Ngọc Đƣờng lộ 931B ấp Thị Tứ Bảy Ngàn Châu Thành A Hậu Giang

3843 Hậu Giang dỗ hồng an Số nhà ., Đƣờng ., Tổ ., Vị Thanh Hậu Giang

3844 Hậu Giang Võ Thái Ngẫu Số nhà cầu 3000 Đƣờng gần Mái Dầm Đại Thành Ngã Bảy Hậu Giang

3845 Hƣng Yên Vũ Đức Tuấn Số nhà 0 Đƣờng 0 Hoàng Nha Minh Hải Văn Lâm Hƣng Yên

3846 Kon Tum Nguyễn Thị Thu Trang Số nhà 0 Đƣờng QL 14 Thôn 3 Tân Cảnh Đắk Tô

Page 105: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

105

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Kon Tum

3847 Kon Tum Hà Tiến Thành Thôn 3 Đăk Mar Đắk Hà Kon Tum

3848 Lạng Sơn Lƣu Thanh Dung Thôn vĩ thƣợng Hoàng Đồng Lạng Sơn Lạng Sơn

3849 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Viettel xã Cao Lâu Lƣơng Thị Thiệu

Đƣờng Pò Mất Pò Phấy Cao Lâu Cao Lộc Lạng Sơn

3850 Lạng Sơn Điểm giao dịch Viettel Xã Minh Phát_Hoàng Văn Tình

Nà Nong Minh Phát Lộc Bình Lạng Sơn

3851 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Xã Tân Đoàn_Lê Văn Hoan

Ba Xã Tân Đoàn Văn Quan Lạng Sơn

3852 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tô HiệuChu Xuân Tùng

Ngã Tƣ Tô Hiệu Bình Gia Lạng Sơn

3853 Long An Lê Hiếu Đang Số nhà 0 Đƣờng Cụm CN Long Định-Long Cang ấp 3 Long Cang Cần Đƣớc Long An

3854 Long An CH_Kim Tài_Trần Kim Tài_0977931768

Số nhà 35 Đƣờng Khu Dân Cƣ Chợ ấp 3 Mỹ Thạnh Thủ Thừa Long An

3855 Long An ĐGD Xã Phƣớc Hậu 45 - TL835B - ấp Long Khánh - Phƣớc Hậu - Cần Giuộc - Long An

3856 Long An Điểm GDX Tân Lập_Lê Thị Cẩm Duyên_01647119339

Số nhà 0 Đƣờng 0 Bằng Lăng Tân Lập Tân Thạnh Long An

3857 Nghệ An Trần Văn Quang Xóm 5 - Lĩnh Sơn - Anh Sơn - Nghệ An

3858 Nghệ An Trần Văn Hải Xóm 6 - Lạng Sơn - Anh Sơn - Nghệ An

3859 Nghệ An Nguyễn Duy Trinh Số nhà 0 Đƣờng 0 Cầu Đất Thành Sơn Anh Sơn Nghệ An

3860 Nghệ An Đặng Thị Dung Số nhà 0 Đƣờng 7 Vĩnh Hoàn Bồng Khê Con Cuông Nghệ An

3861 Nghệ An Hoàng Thị Phi Yến Số nhà . Đƣờng . Hải Giang 2 Nghi Hải Cửa Lò Nghệ An

3862 Nghệ An Nguyễn Văn Luật Khối 6 Tân Kỳ Tân Kỳ Nghệ An

3863 Nghệ An Ngô Thị Thân Số nhà * Đƣờng * Xóm 5 Nam Thái Nam Đàn Nghệ An

3864 Nghệ An Đinh Thị Hoài Số nhà * Đƣờng * Xóm 1 Nam Lĩnh Nam Đàn Nghệ An

3865 Ninh Bình Nguyễn Viết Long Số nhà 19 Đƣờng Lý Tự Trọng Phúc Thịnh Phúc Thành Ninh Bình Ninh Bình

3866 Ninh Bình Ngô Thị Luyện Vƣờn Vâu Gia Sinh Gia Viễn Ninh Bình

3867 Ninh Bình Bùi Đình Thăng Phƣơng Đông 5 Gia Thanh Gia Viễn Ninh Bình

3868 Ninh Bình Lê Thị Liên Hành Cung Ninh Thắng Hoa Lƣ Ninh Bình

3869 Phú Thọ Nguyễn Hữu Sơn Đƣờng Khu3 Văn Bán Cẩm Khê Phú Thọ

3870 Phú Thọ Nguyễn Thanh Sơn 3 - 3 - Khu3 - Xƣơng Thịnh - Cẩm Khê - Phú Thọ

3871 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hoà An Số nhà 001 Đƣờng Ngã Tƣ Thôn Phú Ân Hòa An Phú Hòa Phú Yên

3872 Quảng Nam Điểm GD viettel xã Duy Tân_Nguyễn Thị Tuyết

Thôn Phú Nhuận 2 Duy Tân Duy Xuyên Quảng Nam

3873 Quảng Nam Điểm GD Viettel xã Đại Quang_Lê Phƣớc Hân

Thôn Hòa Thạch Đại Quang Đại Lộc Quảng Nam

3874 Quảng Nam Ä•GD xã Tiên Thổ Số nhà 0 ĕưổng 0 Thôn 3 X. Tiên Thổ Tiên Thổ Tiên PhÆ°á»› c Quảng Nam

3875 Quảng Nam Điểm giao dịch xã Bình Phú_Nguyễn Viết Thắng

Thôn Lý Trƣờng Bình Phú Thăng Bình Quảng Nam

3876 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Xã Gia Lộc Nguyễn Thị Lam

Số nhà không Đƣờng TL19 ấp lộc trát Gia Lộc Trảng Bàng Tây Ninh

3877 Tây Ninh Điểm Giao Dịch Xã An Tịnh Nguyễn Thị Sống

Số nhà 1185A Đƣờng An Khƣơng ấp an khƣơng An Tịnh Trảng Bàng Tây Ninh

3878 Tây Ninh Điểm giaodịch Viettel xã Suối Đá Số nhà 276 Đƣờng 781 ấp phƣớc hòa Suối Đá Dƣơng Minh Châu Tây Ninh

3879 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Phƣớc Vinh

Số nhà 1452 Đƣờng Liên Xã phƣớc hòa Phƣớc Vinh Châu Thành Tây Ninh

3880 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Ninh Số nhà 302A Đƣờng Điện Biên Phủ Ninh Hòa

Page 106: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

106

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thạnh Ninh Thạnh Tây Ninh Tây Ninh

3881 Thái Bình Đỗ Thu Hồng Hƣng Quan - Trọng Quan - Đông Hƣng - Thái Bình

3882 Thái Bình Phạm Thị Hiếu Thần Khê Thăng Long Đông Hƣng Thái Bình

3883 Thái Bình Đặng Văn Đoàn Đồng Thái - Cộng Hòa - Hƣng Hà - Thái Bình

3884 Thái Bình Trần văn Chung Phúc Trung Bắc Phúc Thành Vũ Thƣ Thái Bình

3885 Thái Bình Nguyễn Đình Đạt Thôn Cao Bạt Đoài - Nam Cao - Kiến Xƣơng - Thái Bình

3886 Thái Bình Nguyễn Thị Hải Vân Bắc Sơn - Vũ Ninh - Kiến Xƣơng - Thái Bình

3887 Thái Bình Hoàng Thị Khuyên 4 - Vũ Thắng - Kiến Xƣơng - Thái Bình

3888 Thái Bình Nguyễn Văn Phòng Bình Sơn - Vũ Tây - Kiến Xƣơng - Thái Bình

3889 Thái Bình Điểm Giao Dịch Xã Quỳnh Khê, Trần Ngọc Cảnh

Kỹ Trang, Quỳnh Khê Quỳnh Phụ Thái Bình

3890 Vĩnh Phúc Đào Thị Hải Yến thôn Trại Mới Đại Đình Tam Đảo Vĩnh Phúc

3891 An Giang Điểm GD Viettel xã Mỹ Đức_Nguyễn Minh Trung

Số nhà 01 Đƣờng Chợ Mỹ Đức ấp Mỹ Thiện Mỹ Đức Châu Phú An Giang

3892 An Giang Điểm Giao Dịch Viettel _Xã Vĩnh Nhuận _B T Hiền

Số nhà 01 Đƣờng Chợ Vĩnh Nhuận ấp Vĩnh Thuận Vĩnh Nhuận Châu Thành An Giang

3893 Bạc Liêu Nguyễn Hồng Tam Số nhà 01 Đƣờng ấp Vĩnh Lạc Vĩnh Thịnh Hòa Bìn ấp Vĩnh Lạc Vĩnh Thịnh Hòa Bình Bạc Liêu

3894 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch Xã Đặng Út Ril Nông thôn - ấp Tam Hƣng - Vĩnh Hƣng - Vĩnh Lợi - Bạc Liêu

3895 Bến Tre Điễm Giao Dịch Xã Mỹ Thạnh - Mai Duy Phƣơng

Số nhà 81 Đƣờng 885 ấp Chợ Mỹ Thạnh Giồng Trôm Bến Tre

3896 Bến Tre Điểm GD Viettel Xã Lƣơng Quới_Cổ Vạn Lợi

Số nhà 456 Đƣờng Tổ 2 ấp 1 Lƣơng Qƣới Giồng Trôm Bến Tre

3897 Bến Tre Điễm Giao Dịch Viettel Xã Lƣơng Hòa

Số nhà 215 Đƣờng lộ xã ấp 2 Lƣơng Hòa Giồng Trôm Bến Tre

3898 Bến Tre Phan Hữu Định Số nhà 12/ah ấp an Hòa ấp An Thuận An Bình Tây Ba Tri Bến Tre

3899 Bến Tre Trần Thị Thúy Kiều Số nhà 125/VL Đƣờng Ấp Vĩnh Lợi ấp Vĩnh Lợi Vĩnh Hòa Ba Tri Bến Tre

3900 Bến Tre Điểm GDX Long Thới Nguyễn Văn Lâm

Số nhà 33 Đƣờng QL57 ấp Quân An Long Thới Chợ Lách Bến Tre

3901 Cà Mau Lê Tấn Phục Số nhà 231 Đƣờng Cơi 5 ấp 2 Trần Hợi Trần Văn Thời Cà Mau

3902 Hậu Giang ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ THẠNH QUỚI

Số nhà 187 Đƣờng QL 80 ấp Qui Lân 5 Thạnh Qƣới Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3903 Hậu Giang ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ THẠNH AN Số nhà 196 Đƣờng kÊNH E ấp E1 Thạnh An Vĩnh Thạnh Cần Thơ

3904 Hậu Giang Nguyễn Văn Sáu Số nhà 001 Đƣờng Chợ Ba Mít ấp Trƣờng Trung Trƣờng Thành Thới Lai Cần Thơ

3905 Hậu Giang Điểm Giao Dịch Xã Đông Thuận Trần Thanh Dủng

Số nhà 02 Đƣờng chợ đông thuận ấp Đông Hoà Đông Thuận Thới Lai Cần Thơ

3906 Hậu Giang Điểm GD Xã Thới Xuân Số nhà CHĐT Trần Ngoan Đƣờng Cầu kênh số 4 ấp Thới Hoà C Thới Xuân Cờ Đỏ Cần Thơ

3907 Điện Biên Lê Văn Ý Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản trung tâm II Nà Tấu Điện Biên Điện Biên

3908 Điện Biên Hà Thị Luyến Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 5A Thanh Luông Điện Biên Điện Biên

3909 Điện Biên NGUYỄN VĂN MẠNH Số nhà 00 Đƣờng 00 Bản Tin Tốc A Pú Hồng Điện Biên Đông Điện Biên

3910 Điện Biên đỗ văn phƣơng Số nhà 00 Đƣờng 00 Bản Mƣờng Luân 1 Mƣờng Luân Điện Biên Đông Điện Biên

3911 Điện Biên Bùi Mạnh Sâm Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Huổi Só 1 Huổi Só Tủa Chùa Điện Biên

3912 Hà Nam Điểm giao dịch Viettel xã Chính Lý_PhạmThịThuTrang

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm 5 Chính Lý Lý Nhân Hà Nam

3913 Hà Nam Hà Tiến Dũng Thôn Cổ Viễn 1 Hƣng Công Bình Lục Hà Nam

Page 107: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

107

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

3914 Hà Nam Phạm Văn Tú Xóm 5 - Thanh Nộn Thanh Sơn Kim Bảng Hà Nam

3915 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Kỳ Sơn - Đỗ Văn Hà

Số nhà 00 Đƣờng 352 Thôn 5 Kỳ Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng

3916 Hải Phòng Điểm giao dịch xã Đông Sơn-Đoàn Thị Quyên

Số nhà 00 Đƣờng QL10 Thôn 4 Đông Sơn Thủy Nguyên Hải Phòng

3917 Hải Phòng Bùi Sĩ Đỗ Thôn xuân sơn An Thắng An Lão Hải Phòng

3918 Hải Phòng Vũ Văn Hồng Thôn Thạch Lựu An Thái An Lão Hải Phòng

3919 Hải Phòng Nguyễn Văn Hoàn Thôn phƣơng trử Trƣờng Thành An Lão Hải Phòng

3920 Hải Phòng Nguyễn Thị Liên Thôn đâu kiên Quốc Tuấn An Lão Hải Phòng

3921 Hòa Bình Nguyễn Tất Thành Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Hợp Thung Long Sơn Lƣơng Sơn Hòa Bình

3922 Hòa Bình Nguyễn Xuân Tƣ Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Sấu Hạ Thanh Lƣơng Lƣơng Sơn Hòa Bình

3923 Hòa Bình Trần Thị Thúy Lan Số nhà 00 Đƣờng 00 xóm tân lai Đồng Lai Tân Lạc Hòa Bình

3924 Hòa Bình Trần Tiến Lợi Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Tân Tiến Thanh Hối Tân Lạc Hòa Bình

3925 Hòa Bình Đinh Thị Huyền Số nhà 00 Đƣờng 00 Xóm Ngau Phú Vinh Tân Lạc Hòa Bình

3926 Hòa Bình Đỗ Danh Phong Số nhà 0 Đƣờng 0 xóm hang kia Hang Kia Mai Châu Hòa Bình

3927 Hòa Bình Phạm Văn Quyết Số nhà 00 Đƣờng ngã ba đồng bảng Xóm Tiểu Khu Đồng Bảng Mai Châu Hòa Bình

3928 Hòa Bình Nguyễn Văn Hợp Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Bãi Chạo Tú Sơn Kim Bôi Hòa Bình

3929 Hòa Bình Đinh Triệu Hải Đăng Số nhà 00 Đƣờng Đồng nhất Đồng nhất Đồng Tâm Lạc Thủy Hòa Bình

3930 Hòa Bình Bùi Xuân Chính Số nhà 104 Đƣờng 00 Khu 2 Chi Nê Lạc Thủy Hòa Bình

3931 Kiên Giang CH DT Nguyễn Văn Hiển Số nhà 147 Đƣờng Sông Kiên Hảo ấp Phƣớc Tân Mỹ Phƣớc Hòn Đất Kiên Giang

3932 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Bình Thạnh Phạm Thị Mỹ Dung

Số nhà 65 Đƣờng QL 27 Thôn Thanh Bình 1 Bình Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng

3933 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Phú Sơn Nguyễn Hữu Vinh

Số nhà 17 Đƣờng 0 Ngọc Sơn 1 Phú Sơn Lâm Hà Lâm Đồng

3934 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Lộc Tân Trần Văn Thịnh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 3 Lộc Tân Bảo Lâm Lâm Đồng

3935 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Trƣơng Ngọc Lâm Số nhà 01 Đƣờng Dh Thôn Trần Phú Gia Viễn Cát Tiên Lâm Đồng

3936 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạ Tông Nguyễn Văn Thái

Số nhà 0 Đƣờng 0 Liên Răng 2 Đạ Tông Đam Rông Lâm Đồng

3937 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạ Long Trịnh Thị Thanh Phúc

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 3 Đạ Long Đam Rông Lâm Đồng

3938 Sơn La Trần Phƣơng Đông Số nhà . Đƣờng . Tiểu khu IV ít Ong Mƣờng La Sơn La

3939 Sơn La Nguyễn Trọng Thành Bản Đoàn Kết Chiềng Hặc Yên Châu Sơn La

3940 Tiền Giang ĐGD XÃ LONG TRUNG - ĐB VŨ XUÂN

Số nhà 2/336, Đƣờng 868, Tổ 001,Phƣờng 5 Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

3941 Tiền Giang ĐGD XÃ PHÚ KIẾT - ĐB SÀI THÀNH

Ấp Phú Lợi A Phú Kiết Chợ Gạo Tiền Giang

3942 Tiền Giang ĐGD XÃ XUÂN ĐÔNG - ĐB THANH HOÀI

Số nhà 000 Đƣờng Tân Thạnh Tân Thạnh Xuân Đông Chợ Gạo Tiền Giang

3943 Tiền Giang ĐGD XÃ VÀM LÁNG - ĐB KIM HÂN

Số nhà 42 Đƣờng 862 Đôi Ma 2 Vàm Láng Gò Công Đông Tiền Giang

3944 Trà Vinh Nguyễn Văn Lộc Số nhà . Đƣờng . ấp Long Sơn Đức Mỹ Càng Long Trà Vinh

3945 Trà Vinh Kiến Thiện Khâm ấp Sóc Cụt Trƣờng Thọ Cầu Ngang Trà Vinh

3946 Trà Vinh Kim Tấn Phƣớc - Tina Đôn Xuân Số nhà 1 Đƣờng QL 53 ?p Chợ Đôn Xuân Duyên

Page 108: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

108

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Hải Trà Vinh

3947 Trà Vinh Trần Công Hòa Số nhà 14 Đƣờng ql 54 Khóm 4 TT Định An Trà Cú Trà Vinh

3948 Trà Vinh Nguyễn Hoàng Ngân Số nhà 00 Đƣờng ấp Xoài Xiêm ấp Xoài Xiêm Ngãi Xuyên Trà Cú Trà Vinh

3949 Trà Vinh Ngô Thanh Hiền_Điểm GD Tại Xã Tập Ngãi

ấp Lê Văn Qƣới Tập Ngãi Tiểu Cần Trà Vinh

3950 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Xã Suối cát-phan thị kim trâm

Số nhà 00 Đƣờng QL1A Khánh Thành Nam Suối Cát Cam Lâm Khánh Hòa

3951 Khánh Hòa DGD xã Liên Sang_Nguyễn Văn Nhâm

Số nhà 00- Đƣờng Giao Thông Nông Thôn-Thôn Trà Liên- Liên Sang- Khánh Vĩnh- Khánh Hòa

3952 Thái Nguyên Trịnh Hùng Tuấn Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Thanh Xuyên 4 Trung Thành Phổ Yên Thái Nguyên

3953 Thái Nguyên Nguyễn Thị Hà Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Trong Tiên Phong Phổ Yên Thái Nguyên

3954 Thái Nguyên Lê Văn Năm Số nhà . Đƣờng . Xóm Đồng Sầm An Khánh Đại Từ Thái Nguyên

3955 Thái Nguyên Phạm Thị Thiết Số nhà _ Đƣờng _ Xóm 6 Phú Xuyên Đại Từ Thái Nguyên

3956 Thái Nguyên Trƣơng Trực Sinh Số nhà - Đƣờng - Xóm Đồng Mạc Tiên Hội Đại Từ Thái Nguyên

3957 Thái Nguyên Điểm giao dịch viettel xã BìnhThành Nguyễn Duy Đạt

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Thôn Phố Bình Thành Định Hóa Thái Nguyên

3958 Thái Nguyên LÆ°Æ¡ng Vă n LÆ°u Số nhà . ĕưổng . Xóm Cây Trôi Bình Long Võ Nhai Thái Nguyên

3959 Thừa Thiên Huế Điểm Giao Dịch Viettel xã Lăng Cô_Hồng Duyên

Số nhà 00 Đƣờng Lạc Long Quân An Cƣ Tân Lăng Cô Phú Lộc Thừa Thiên Huế

3960 Thừa Thiên Huế Điểm Giao Dịch Viettel xã TT Phú Lộc_Ngọc Mai

Số nhà 00 Đƣờng 00 Khu vực 5 Phú Lộc Phú Lộc Thừa Thiên Huế

3961 Tuyên Quang đƣờng thanh nghĩa Số nhà 1 Đƣờng 1 Cầu Xi Thiện Kế Sơn Dƣơng Tuyên Quang

3962 Tuyên Quang Nguyễn Văn Phòng Làng Ngoài Lực Hành Yên Sơn Tuyên Quang

3963 Tuyên Quang Ma Công Cham Số nhà 0 Đƣờng 0 Nà Mè Minh Quang Chiêm Hóa Tuyên Quang

3964 Yên Bái Lƣơng văn Tình Chợ km 19 Đƣờng 7 Thôn Đoàn Kết Cẩm Ân Yên Bình Yên Bái

3965 Yên Bái Trần Thị Gấm Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Trung Tâm An Thịnh Văn Yên Yên Bái

3966 Yên Bái Phạm Văn Thắng Số nhà 01 Đƣờng Yên Bái - Đại Lịch Bản Chùa 1 Chấn Thịnh Văn Chấn Yên Bái

3967 Yên Bái Đinh Bá An Số nhà 05 Đƣờng Yên Bái - Văn Chấn Thôn 11 A Bản Tho Nghĩa Tâm Văn Chấn Yên Bái

3968 Vĩnh Long nguyễn thanh phong Số nhà 01 Đƣờng phú sơn a Phú Sơn A Long Phú Tam Bình Vĩnh Long

3969 Vĩnh Long ĐGD Viettel xã Loan Mỹ Ấp Sóc Rừng Loan Mỹ Tam Bình Vĩnh Long

3970 Vĩnh Long ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ THANH BÌNH Châu Vĩnh Khánh SMART

Thái bình Thanh Bình Vũng Liêm Vĩnh Long

3971 Vĩnh Long Nguyễn Văn Lƣơng Số nhà 176/13 Đƣờng Thuận long Thuận Long Đồng Phú Long Hồ Vĩnh Long

3972 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel Trƣờng Sĩ quan Lục Quân

Số nhà 0 Đƣờng 87 Thôn Đoàn Kết Cổ Đông Sơn Tây Hà Nội

3973 Hà Nội Phùng Ngọc Tuấn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Cẩm Tân Cẩm Lĩnh Ba Vì Hà Nội

3974 Hà Nội Chu Thị Phƣơng Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Vật Phụ Vật Lại Ba Vì Hà Nội

3975 Hà Nội Vũ Thị Nhung Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn Thanh Chiểu Phú Cƣờng Ba Vì Hà Nội

3976 Hà Nội Bùi Văn Mừng Số nhà 1 Đƣờng 1 Xóm Trại Tốt Động Chƣơng Mỹ Hà Nội

3977 Hà Nội Lƣu Văn khoa Số nhà 0 Đƣờng Phố Keo thôn Giao tât Kim Sơn

Page 109: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

109

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Gia Lâm Hà Nội

3978 Hà Nội Điểm giao dịch VT xã Cát Quế_Nguyễn Khắc Trƣờng

Số nhà 0 Đƣờng 422 Khu vực 1 Cát Quế Hoài Đức Hà Nội

3979 Hà Nội Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tự Lập Nguyễn Văn Hùng

Số nhà 00 Đƣờng Xóm 9 Phú Mỹ Tự Lập Mê Linh Hà Nội

3980 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Nguyễn Tuấn Anh

Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Tri Lễ 1 Tân Ƣớc Thanh Oai Hà Nội

3981 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Phù Lãng Đoàn Kết Phù Lãng Quế Võ Bắc Ninh

3982 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Tân Bình Đƣờng DT 744 ấp Cổng Xanh Tân Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

3983 Thái Nguyên Lê Việt Hồng Số nhà - Đƣờng - Xóm Làng Quặng Định Biên Định Hóa Thái Nguyên

3984 Hà Tĩnh Nguyễn Tiến Dũng Xóm 8 (Trung Sơn) Sơn Phúc Hƣơng Sơn Hà Tĩnh

3985 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Hƣơng Mạc Hƣơng Mạc Từ Sơn Bắc Ninh

3986 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Tân Hồng Tân Hồng Từ Sơn Bắc Ninh

3987 Bắc Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Thụy Hòa thiểm xuyên Thụy Hòa yên phong Bắc Ninh

3988 Bắc Ninh Điểm Giao dịch xã Tƣơng Giang Số nhà 02 Đƣờng chợ tiêu Tiêu Long Tƣơng Giang Từ Sơn Bắc Ninh

3989 Bắc Ninh Điểm Giao Dịch Xã Đông Ngàn Số nhà 32 Đƣờng 01 Minh khai Đông Ngàn Từ Sơn Bắc Ninh

3990 Cao Bằng Số nhà . Đƣờng 0 Khau Thúa Ngọc Xuân Cao Bằng Cao Bằng

Số nhà . Đƣờng 0 Khau Thúa Ngọc Xuân Cao Bằng Cao Bằng

3991 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Dân Tiến Dân Tiến Võ Nhai Thái Nguyên

3992 Bắc Giang Bắc Giang Bắc Giang

3993 Hà Tĩnh Số nhà 16 - Đƣờng Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phƣờng Nguyễn Du - Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

Số nhà 16 - Đƣờng Xô Viết Nghệ Tĩnh - Phƣờng Nguyễn Du - Hà Tĩnh - Hà Tĩnh

3994 Yên Bái Tổ 4 Minh Tân Yên Bái Yên Bái Tổ 4 Minh Tân Yên Bái Yên Bái

3995 An Giang Số nhà 180A10 - Đƣờng Hàm Nghi - Khóm Bình Khánh 1 - Bình Khánh - Long Xuyên - An Giang

Số nhà 180A10 - Đƣờng Hàm Nghi - Khóm Bình Khánh 1 - Bình Khánh - Long Xuyên - An Giang

3996 Đồng Tháp Số nhà 27 - Đƣờng Lê Anh Xuân - Khóm 1 - P.02 - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

Số nhà 27 - Đƣờng Lê Anh Xuân - Khóm 1 - P.02 - TP Cao Lãnh - Đồng Tháp

3997 Trà Vinh Số nhà 156 - Đƣờng Nguyễn Đáng - Khóm 6 - Phƣờng 7 - Trà Vinh - Trà Vinh

Số nhà 156 - Đƣờng Nguyễn Đáng - Khóm 6 - Phƣờng 7 - Trà Vinh - Trà Vinh

3998 Khánh Hòa Số nhà 291 - Đƣờng Thống Nhất - Phƣơng Sài - TP Nha Trang - Khánh Hòa

Số nhà 291 - Đƣờng Thống Nhất - Phƣơng Sài - TP Nha Trang - Khánh Hòa

3999 Cà Mau CHTT Tòa Nhà CMU 298 Đƣờng Trần Hƣng Đạo P5 Cà Mau

4000 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Tân Hoa Đƣờng Thanh Văn 1 Thôn Thanh Văn 1 Tân Hoa Lục Ngạn Bắc Giang

4001 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Thanh Hải Đƣờng ĐứC chính Thôn ĐứC chính Thanh Hải Lục Ngạn Bắc Giang

4002 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Dƣơng Đức Số nhà Cầu Ván Đƣờng Cầu Ván Thôn Ván Dƣơng Đức Lạng Giang Bắc Giang

4003 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Đồng Phúc Đồng Phúc Yên Dũng Bắc Giang

4004 Bắc Giang ĐGD Viettel xã Thanh Luận Thanh Luận Bắc Giang

4005 Bắc Ninh ĐGD Viettel xã Việt Hùng Việt Hùng Quế Võ Bắc Ninh

4006 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Dũng Liệt Dũng Liệt Yên Phong Bắc Ninh

4007 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Phú Lâm Phú Lâm Tiên Du Bắc Ninh

4008 Điện Biên Ngô Quang Tuần Đƣờng Bản Chợ - Búng Lao Mƣờng ẳng Điện Biên

4009 Điện Biên Điểm giao dịch Viettel xã Phì Nhừ Số nhà 0 Đƣờng 0 Bản Suối Lƣ Phì Nhừ Điện Biên Đông Điện Biên

4010 Điện Biên Vũ Văn An Đƣờng Thôn Tả Sìn Thàng - Tả Sìn Thàng Tủa Chùa Điện Biên

Page 110: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

110

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4011 Hà Nam ĐGD xã Thanh Hà Thôn Hòa Ngãi Thanh Hà Thanh Liêm Hà Nam

4012 Hà Nam ĐGD Viettel xã Thanh Nghị Thôn Bồng Lạng Thanh Nghị Thanh Liêm Hà Nam

4013 Hà Nam ĐGD Viettel xã Thanh Hƣơng Thanh Hƣơng Thanh Liêm Hà Nam

4014 Hà Nam ĐGD xã Hai Bà Trƣng Số nhà SN151A - Đƣờng Nguyễn Viết Xuân - Tổ 7 Hai Bà Trƣng Phủ Lý Hà Nam

4015 Hà Nam Điểm giao dịch Viettel xã Tiên Hải Đƣờng Chợ Cống - Đỗ Ngoại - Tiên Hải - Phủ Lý - Hà Nam

4016 Hà Nam ĐGD Viettel Đọi Sơn Số nhà 0978283286 Đọi Sơn Duy Tiên Hà Nam

4017 Hà Nam ĐGD Viettel Châu Giang Châu Giang Duy Tiên Hà Nam

4018 Hà Nam ĐGD Viettel Yên Nam Yên Nam Hà Nam

4019 Hà Nam ĐGD Viettel xã Chuyên Ngoại Đƣờng quan phố Thôn Quan Phố Chuyên Ngoại Duy Tiên Hà Nam

4020 Hà Nam ĐGD Viettel Đại Cƣơng Đại Cƣơng Kim Bảng Hà Nam

4021 Hà Nam ĐGD Viettel Hoàng Tây Hoàng Tây Kim Bảng Hà Nam

4022 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Kỳ Hợp Kỳ Hợp Kỳ Anh Hà Tĩnh

4023 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Kỳ Phú Phú Trung Kỳ Phú Kỳ Anh Hà Tĩnh

4024 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Xuân Mỹ Thôn 7 Xuân Mỹ Nghi Xuân Hà Tĩnh

4025 Hà Tĩnh ĐGD Viettel xã Xuân Giang Thôn Hồng Thịnh Xuân Giang Nghi Xuân Hà Tĩnh

4026 Hải Dƣơng Nguyễn Thế Chuyên Tân An Hải Dƣơng

4027 Hải Dƣơng Nguyễn Trọng Đảm Thanh Hồng Thanh Hà Hải Dƣơng

4028 Hải Dƣơng Nguyễn Thị Hiển Số nhà không Đƣờng không Thôn Nam Cầu Phạm Trấn Gia Lộc Hải Dƣơng

4029 Hải Dƣơng Đào Văn Thiện Số nhà không Đƣờng không Thanh Xá Liên Hồng Gia Lộc Hải Dƣơng

4030 Hải Dƣơng Phạm Văn Thƣ Số nhà không Đƣờng không Thôn Anh Lê Lợi Gia Lộc Hải Dƣơng

4031 Hải Phòng Điểm Giao Dịch Viettel Xã Tân Viên

Thôn kinh điền Tân Viên An Lão Hải Phòng

4032 Hải Phòng Điễm giao dịch Viettel xã Bát Trang Thôn ích trang Bát Trang An Lão Hải Phòng

4033 Hải Phòng Điễm giao dịch Viettel xã Quang Hƣng

Thôn quang khải Quang Hƣng An Lão Hải Phòng

4034 Hòa Bình Điểm Giao Dich Xã Thành Lập Quán Trắng Thành Lập Lƣơng Sơn Hòa Bình

4035 Hòa Bình Điểm giao dịch xã lạc Thịnh Lạc Thịnh Yên Thủy Hòa Bình

4036 Hƣng Yên DĐGD xã TT Bần Yên Nhân Số nhà 17A - Phố Bần Bần Yên Nhân Mỹ Hào Hƣng Yên

4037 Hƣng Yên Điểm giao dịch Viettel xã Hàm Tử Số nhà 00 Đƣờng 00 An Cảnh Thƣợng Hàm Tử Khoái Châu Hƣng Yên

4038 Lạng Sơn Điểm Giao dịch xã TT Na Dƣơng_Đinh Văn Sách

Số nhà 66 - Đƣờng Phố 2 - Na Dƣơng - Lộc Bình - Lạng Sơn

4039 Lạng Sơn Điểm Giao Dịch Viettel TT Văn Quan_Nguyễn Đức Phú

Tân Thanh 1 Văn Quan Văn Quan Lạng Sơn

4040 Nam Định Điểm giao dịch xã Liên Minh Liên Minh Nam Định

4041 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Lƣơng Yên Lƣơng ý Yên Nam Định

4042 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Nhân Yên Nhân ý Yên Nam Định

4043 Nam Định Điểm giao dịch xã Yên Chính Đƣờng Đội 14 Đội 14 Yên Chính ý Yên Nam Định

4044 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã TT Cồn Số nhà . Đƣờng TT Cồn Tổ Cao An TT Cồn Hải Hậu Nam Định

4045 Nam Định Điểm giao dịch xã Hải Trung Xóm 12 Hải Trung Hải Hậu Nam Định

4046 Nam Định Điểm giao dịch xã Nam Hồng Nam Hồng Nam Trực Nam Định

4047 Nam Định Điểm giao dịch xã Mỹ Hà Mỹ Hà Mỹ Lộc Nam Định

4048 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Trung

Số nhà 0 Đƣờng 0 Nghĩa Trung Nghĩa Hƣng Nam Định

4049 Nam Định Điểm giao dịch xã Nghĩa Đồng Đƣờng 0 Nghĩa Đồng Nghĩa Hƣng Nam Định

4050 Nam Định Điểm giao dịch Viettel xã Trực Khang

Trực Khang Trực Ninh Nam Định

4051 Nghệ An Trần Thị Vân Sơn Đƣờng Chợ Thƣợng Xóm 12 Nghi Mỹ Nghi Lộc Nghệ An

4052 Nghệ An Hoàng Thị Hợp Trung Tâm Hồng Phúc Nghĩa Phúc Tân Kỳ Nghệ

Page 111: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

111

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

An

4053 Nghệ An Huỳnh Ngọc Chiến Nghĩa Dũng Tân Kỳ Nghệ An

4054 Nghệ An Nguyễn Duy Tạo Số nhà 08 Đƣờng Liên Xã Xóm 1 Tân Thành Yên Thành Nghệ An

4055 Nghệ An Nguyễn Thị Bằng Hƣng Thông Hƣng Nguyên Nghệ An

4056 Nghệ An Hồ Thị Duyên Thạch Ngàn Con Cuông Nghệ An

4057 Nghệ An Phan Thị Huệ Thanh Chi Thanh Chƣơng Nghệ An

4058 Nghệ An Nguyễn Bá Hải Thanh Hƣơng Thanh Chƣơng Nghệ An

4059 Nghệ An Hoàng Văn Hợi Xóm 9 Thanh Thịnh Thanh Chƣơng Nghệ An

4060 Nghệ An Phạm Duy Hiến Xóm 5 Hạnh Lâm Thanh Chƣơng Nghệ An

4061 Nghệ An Phan Văn Minh Xóm 13 Thanh Dƣơng Thanh Chƣơng Nghệ An

4062 Nghệ An Thái Doan Huy Xóm 5 Thanh Đức Thanh Chƣơng Nghệ An

4063 Nghệ An Nguyễn Thế Hùng Xóm 10 Thanh Nho Thanh Chƣơng Nghệ An

4064 Nghệ An Nguyễn Cảnh Toàn Đại Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4065 Nghệ An Thái Thị Hải Đƣờng Xóm Thị tứ Bài Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4066 Nghệ An Trần Đăng Hòa Hiến Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4067 Nghệ An Nguyễn Đình Hoàng Lƣu Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4068 Nghệ An Võ Thị Nghệ Nghĩa Liên Nghĩa Đàn Nghệ An

4069 Nghệ An Phan Thế Đức Nghĩa Lộc Nghĩa Đàn Nghệ An

4070 Nghệ An Nguyễn Văn Điệp Trƣờng Tiến Diễn Ngọc Diễn Châu Nghệ An

4071 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Hƣng Gia Hƣng Gia Viễn Ninh Bình

4072 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Tiến Gia Tiến Gia Viễn Ninh Bình

4073 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Lạc Gia Lạc Gia Viễn Ninh Bình

4074 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Lâm Gia Lâm Nho Quan Ninh Bình

4075 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Kỳ Phú Phùng Thƣợng Thƣợng Thanh Lạc Nho Quan Ninh Bình

4076 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Lạc

Mai Xuân Thanh Lạc Nho Quan Ninh Bình

4077 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Quỳnh Lƣu

Sòng Xanh Quỳnh Lƣu Nho Quan Ninh Bìn

4078 Ninh Bình Điểm giao dich xã Sơn Lai Đồi Tràng Sơn Lai Nho Quan Ninh Bình

4079 Ninh Bình Điểm giao dịch Viettel xã Gia Phong

Gia Phong Gia Viễn Ninh Bình

4080 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Đài Đống Cả Đống Cả Xuân Đài Tân Sơn Phú Thọ

4081 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Hƣng Long

Hƣng Long Yên Lập Phú Thọ

4082 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Lung Mỹ Lung Yên Lập Phú Thọ

4083 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Thủy

Xuân Thủy Yên Lập Phú Thọ

4084 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Cáo Điền Khu 1 Cáo Điền Hạ Hòa Phú Thọ

4085 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Phƣợng Vĩ

khu 5 Phƣợng Vĩ Phú Thọ

4086 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Minh Lƣơng

Khu 4 Minh Lƣơng Đoan Hùng Phú Thọ

4087 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Ngọc Quan Khu 6 Ngọc Quan Đoan Hùng Phú Thọ

4088 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Trung Giáp

Trung Giáp Phú Thọ

4089 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Trạm Thản

Trạm Thản Phù Ninh Phú Thọ

4090 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Năng Yên Năng Yên Phú Thọ

4091 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đồng Xuân

Đồng Xuân Phú Thọ

4092 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Hùng Lô Hùng Lô Việt Trì Phú Thọ

4093 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Bảo Yên Bảo Yên Thanh Thủy Phú Thọ

4094 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Đào Xá Đào Xá Thanh Thủy Phú Thọ

4095 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Quang Húc

Khu 1 Quang Húc Tam Nông Phú Thọ

4096 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Phƣơng Thịnh

Khu 1 Phƣơng Thịnh Tam Nông Phú Thọ

Page 112: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

112

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4097 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Tề Lễ Khu 1 Tề Lễ Tam Nông Phú Thọ

4098 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Lâm Thao Tân Tiến Lâm Thao Lâm Thao Phú Thọ

4099 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Phú Vĩnh Phú Phù Ninh Phú Thọ

4100 Phú Thọ Điểm giao dịch Viettel xã Sơn Thủy Khu 2 Sơn Thủy Thanh Thủy Phú Thọ

4101 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Hoàng Xá Khu 22 - Hoàng Xá - Thanh Thủy - Phú Thọ

4102 Phú Thọ Điểm giao dịch xã Phƣợng Mao Khu 10 - Phƣợng Mao - Thanh Thủy - Phú Thọ

4103 Quảng Bình ĐGD Viettel Thanh Trạch_Dƣơng Minh Thuyết

Số nhà 0 - Đƣờng 0 - Sơn Lý Sơn Lộc Bố Trạch Quảng Bình

4104 Sơn La Điểm giao dịch xã Chiềng Mai Số nhà 01 Đƣờng 01 Chiềng Mai Mai Sơn Sơn La

4105 Sơn La Điểm Giao dịc xã Cò Nòi Số nhà 01 Đƣờng 01 Tiểu khu 2 Cò Nòi Mai Sơn Sơn La

4106 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã An Bình Thôn Bình Trật Nam An Bình Kiến Xƣơng Thái Bình

4107 Thái Bình DGD XÃ THAI PHUC Thái Phúc Thái Thụy Thái Bình

4108 Thái Bình DGD XÃ THÁI THÀNH Thái Thành Thái Thụy Thái Bình

4109 Thái Bình Điểm giao dịch Viettel xã Vũ Hội Vũ Hội Vũ Thƣ Thái Bình

4110 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ ĐÔNG CƢỜNG

Thôn Xuân Thọ Đông Cƣờng Đông Hƣng Thái Bình

4111 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ ĐÔNG GIANG

Thôn Lƣơng Đông 1 Đông Giang Đông Hƣng Thái Bình

4112 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ ĐÔNG QUANG

Thôn Cộng Hòa Đông Quang Đông Hƣng Thái Bình

4113 Thái Bình Điểm giao dịch xã Đông Sơn Đông Sơn - Đông Hƣng - Thái Bình

4114 Thái Bình ĐIỂM GIAO DỊCH XÃ TÂY ĐÔ Thôn Quang Trung - Tây Đô - Hƣng Hà - Thái Bình

4115 Thái Bình DGD XÃ NAM HỒNG Nam Hồng Tiền Hải Thái Bình

4116 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Minh Đức Minh Đức Phổ Yên Thái Nguyên

4117 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Bắc sơn Bắc Sơn Phổ Yên Thái Nguyên

4118 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Phúc Thuận Phúc Thuận Phổ Yên Thái Nguyên

4119 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Bãi Bông Bãi Bông Phổ Yên Thái Nguyên

4120 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Tân Thái Xóm Tân Lập Tân Thái Đại Từ Thái Nguyên

4121 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Ôn Lƣơng Xóm Khau Lai Ôn Lƣơng Phú Lƣơng Thái Nguyên

4122 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Bình Sơn Xóm Trung Tâm - Bình Sơn - Sông Công - Thái Nguyên

4123 Thái Nguyên ĐGD Viettel Lƣơng Ngọc Quyến - Nguyễn Thị Hoa

ĐH Y, Đồng Quang - Thái Nguyên - Thái Nguyên

4124 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Mỹ Yên Đƣờng Xóm Chùa Xóm Xóm Chùa Mỹ Yên Đại Từ Thái Nguyên

4125 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Sảng Mộc Sảng Mộc Võ Nhai Thái Nguyên

4126 Thái Nguyên ĐGD Viettel xã Cúc Đƣờng Cúc Đƣờng Võ Nhai Thái Nguyên

4127 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Mỹ Bằng Mỹ Bằng Yên Sơn Tuyên Quang

4128 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Trung Sơn Xóm 5 Trung Sơn Yên Sơn Tuyên Quang

4129 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Bạch Xa Đƣờng Bến Đền Thôn Bến Đền Bạch Xa Hàm Yên Tuyên Quang

4130 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Nhân Lý Nhân Lý Chiêm Hóa Tuyên Quang

4131 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Phú Lâm Phú Lâm Yên Sơn Tuyên Quang

4132 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Yên Thuận Yên Thuận Hàm Yên Tuyên Quang

4133 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Kim Bình Kim Bình Chiêm Hóa Tuyên Quang

4134 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Bình Nhân Số nhà 0 Đƣờng 0 Đồng Quắc Bình Nhân Chiêm Hóa Tuyên Quang

4135 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Vinh Quang Số nhà 0 Đƣờng 0 Quang Hải Vinh Quang Tuyên Quang

4136 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Năng Khả Nà Khá Năng Khả Na Hang Tuyên Quang

4137 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Vân Sơn Vân Sơn Sơn Dƣơng Tuyên Quang

4138 Tuyên Quang Điểm giao dịch xã Văn Phú Văn Phú Sơn Dƣơng Tuyên Quang

4139 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Hồng Phƣơng

Hồng Phƣơng Yên Lạc Vĩnh Phúc

Page 113: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

113

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4140 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch xã Gia Khánh Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Tân Hà Gia Khánh Bình Xuyên Vĩnh Phúc

4141 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Yên Dƣơng

Số nhà . Đƣờng . thôn Đồng Mới Yên Dƣơng Tam Đảo Vĩnh Phúc

4142 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Minh Quang

Số nhà . Đƣờng .. thôn Lƣu Quang Minh Quang Tam Đảo Vĩnh Phúc

4143 Vĩnh Phúc ĐIểm Giao dịch Viettel xã Hồ Sơn Hồ Sơn - Tam Đảo - Vĩnh Phúc

4144 Vĩnh Phúc Điểm giao dịch Viettel xã Hƣơng Sơn

Hƣơng Sơn Bình Xuyên Vĩnh Phúc

4145 Vĩnh Phúc DGD TT Vĩnh Tƣờng Đƣờng Khu 3 - Vĩnh Tƣờng - Vĩnh Tƣờng - Vĩnh Phúc

4146 Yên Bái Điểm giao dịch Hoàng Văn Lát Thôn Sơn Bắc - Mai Sơn - Lục Yên - Yên Bái

4147 Yên Bái Điểm giao dịch Nguyễn Thị Nghĩa Thôn Trung Tâm - Trúc Lâu - Lục Yên - Yên Bái

4148 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Yên Thành

Yên Thành Yên Bình Yên Bái

4149 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Tân Hƣơng

Tân Hƣơng Yên Bình Yên Bái

4150 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Vũ Linh Vũ Linh Yên Bình Yên Bái

4151 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Cƣờng Thịnh

Cƣờng Thịnh Trấn Yên Yên Bái

4152 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Kiên Thành

Kiên Thành Trấn Yên Yên Bái

4153 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Việt Cƣờng

Việt Cƣờng Trấn Yên Yên Bái

4154 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Tân Thịnh Tân Thịnh Văn Chấn Yên Bái

4155 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Cát Thịnh Cát Thịnh Văn Chấn Yên Bái

4156 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Suối Giàng

Suối Giàng Văn Chấn Yên Bái

4157 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Thƣợng Bằng La

Thƣợng Bằng La Văn Chấn Yên Bái

4158 Yên Bái Điểm giao dịch Lê Đình Nhu Thôn Khe Bịt - Minh An - Văn Chấn - Yên Bái

4159 Yên Bái Điểm giao dịch Viettel xã Lâm Thƣợng

Lâm Thƣợng Lục Yên Yên Bái

4160 An Giang Đặng Ngọc Hậu Tân Phú Châu Thành An Giang

4161 An Giang Vũ Văn Nhàn Đƣờng Ninh Thạnh ấp Ninh Thanh An Tức Tri Tôn An Giang

4162 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch xã Vĩnh Mỹ A Nguyễn Hoàng Lâm

Số nhà 001 - Đƣờng 001 - ấp Cái Tràm B Hòa Bình Hòa Bình Bạc Liêu

4163 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch xã Trần Văn Dũng Số nhà 001 - Đƣờng 001 - Khóm 1 Phƣờng 1 Bạc Liêu Bạc Liêu

4164 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch Xã Trần Văn Thanh

Số nhà 001 - Đƣờng 001 - Khóm 1 Phƣờng 1 Bạc Liêu Bạc Liêu

4165 Bạc Liêu Điểm Giao Dịch Xã Tạ Văn Toàn Số nhà 001 - Đƣờng 001 - ấp Đông Hƣng Vĩnh Hƣng Vĩnh Lợi Bạc Liêu

4166 Bến Tre Thuận Điền Thuận Điền Giồng Trôm Bến Tre

4167 Bến Tre Tân Hƣng 288 ấp Tân Khai, Tân Hƣng Ba Tri Bến Tre

4168 Bến Tre Vĩnh Thành Vĩnh Thành Chợ Lách Bến Tre

4169 Bình Dƣơng Điểm giao dịch Viettel xã Tân Hiệp Tổ 4 ấp Ông Đông - Tân Hiệp - Tân Uyên - Bình Dƣơng

4170 Bình Dƣơng Điểm Giao Dịch Viettel Thành Danh

Số nhà 28A/10 - Đƣờng Lê Hồng Phong - ấp Tân Phú 1 - P. Tân Bình - TX Dĩ An - Bình Dƣơng

4171 Bình Dƣơng Công ty TNHH MTV TM-DV CN-VT Đại Thắng Lợi Phát

Số nhà 140 - Đƣờng Mì Hòa Hợp - KP Thống Nhất 1 - P. Dĩ An - TX Dĩ An - Bình Dƣơng

4172 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Minh Hƣng - Ngọc Phú

ấp 3B - Minh Hƣng - Chơn Thành - Bình Phƣớc

4173 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Minh Lập - Hƣng Phát

ấp 3 - Minh Lập - Chơn Thành - Bình Phƣớc

4174 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Minh Lập - Nhật Thành

Đƣờng Ql14 ấp 3 Minh Lập Chơn Thành Bình Phƣớc

Page 114: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

114

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4175 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Long Bình - Thành Dung

Long Bình Phú Riềng Bình Phƣớc

4176 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Thanh Lƣơng - Lê Lành

Thanh Lƣơng Bình Long Bình Phƣớc

4177 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Thanh An - Xuân Hòa

ấp Địa Hạt Thanh An Hớn Quản Bình Phƣớc

4178 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Đăk Nhau - Vũ Thị Huyền

Thôn Đăk lang - Đắc Nhau - Bù Đăng - Bình Phƣớc

4179 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Bình Minh - Ngọc Thái 3

Thôn 2 - Bình Minh - Bù Đăng - Bình Phƣớc

4180 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Bom Bo - Ngọc Thái

Bom Bo Bù Đăng Bình Phƣớc

4181 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Thống Nhất - Sơn Hùng II

Thống Nhất Bù Đăng Bình Phƣớc

4182 Bình Phƣớc Điểm giao dịch xã Nghĩa Trung - Minh Nhật

Nghĩa Trung Bù Đăng Bình Phƣớc

4183 Cà Mau Trần Quốc Toản Nguyễn Phích U Minh Cà Mau

4184 Đồng Tháp Điểm giao dịch Viettel Xã Mỹ Hiệp_Phƣơng Vy

Mỹ Hiệp Cao Lãnh Đồng Tháp

4185 Đồng Tháp ĐGD xã Tân Dƣơng Tân Lộc A - Tân Dƣơng - Lai Vung - Đồng Tháp

4186 Đồng Tháp ĐGD xã Định Yên Đƣờng Chợ Định Yên - ấp An Lợi B - Định Yên - Lấp Vò - Đồng Tháp

4187 Kiên Giang Vĩnh Hòa Số nhà 12 Đƣờng Vĩnh Thành Vĩnh Thạnh Vĩnh Hòa U Minh Thƣợng Kiên Giang

4188 Kiên Giang B�nh An Đƣờng Bến phà Tắc Cậu ấp An Bình Bình An Châu Thành Kiên Giang

4189 Kiên Giang Tân Thạnh Đƣờng 451 Xẽo Nhàu A Tân Thạnh An Minh Kiên Giang

4190 Lâm Đồng ĐGD Viettel xã Phƣớc Cát 1 Nguyễn văn Bảy

Phƣớc Cát 1 Cát Tiên Lâm Đồng

4191 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Rô MenPhạm Quang Dinh

Rô Men Đam Rông Lâm Đồng

4192 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Lộc Giang

Số nhà . Đƣờng . ấp Lộc Chánh Lộc Giang Đức Hòa Long An

4193 Long An DGD Nguyễn Xuân Vinh ấp Đông Trung - Tân Chánh - Cần Đƣớc - Long An

4194 Long An DGD Đỗ Thị Hoàng Anh ấp 4 - Phƣớc Vân - Cần Đƣớc - Long An

4195 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Long Trì Đƣờng 827 ấp Long Thuận Long Trì Châu Thành Long An

4196 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Thuận Bình

Đƣờng . ấp 61 Thuận Bình Thạnh Hóa Long An

4197 Long An Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Thuận

Đƣờng 831 ấp Cả Nga Vĩnh Thuận Vĩnh Hƣng Long An

4198 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Mỹ Sơn Thôn Phú Thuận - Mỹ Sơn - Ninh Sơn - Ninh Thuận

4199 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Hữu_Anh Phƣơng

Thôn Hữu Đức - Phƣớc Hữu - Ninh Phƣớc - Ninh Thuận

4200 Ninh Thuận ĐGD Viettel Xã Phƣớc Bình_Lê Thị Kim Oanh

Thôn Bố Lang - Phƣớc Bình - Bác ái - Ninh Thuận

4201 Ninh Thuận ĐGD Viettel xã Phƣớc Dinh _Tố Thôn Sơn Hải 2 - Phƣớc Dinh - Thuận Nam - Ninh Thuận

4202 Sóc Trăng ĐGD Viettel xã Mỹ Hƣơng Mỹ Hƣơng Mỹ Tú Sóc Trăng

4203 Sóc Trăng ĐGD ViettelThị trấn Kế Sách Kế Sách Kế Sách Sóc Trăng

4204 Sóc Trăng Điểm GD xã Long Tân Khóm 1, Phƣờng 2, Ngã Năm, Sóc Trăng

4205 Sóc Trăng Điểm GD xã Vĩnh Hiệp Chợ Vĩnh Hiệp Ngã Tƣ Vĩnh Hiệp Vĩnh Châu Sóc Trăng

4206 Sóc Trăng Điểm GD Xã Hòa Đông Hòa Đông Vĩnh Châu Sóc Trăng

4207 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Trƣờng Tây

Đƣờng 217 Trịnh Phong Đán Trƣờng lộc Trƣờng Tây Hòa Thành Tây Ninh

Page 115: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

115

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4208 Tây Ninh ĐGD Xã Long Thành Nam Đƣờng QL22B - long yên - Long Thành Nam - Hòa Thành - Tây Ninh

4209 Tây Ninh Điểm giao dịch Viettel xã Long Thuận

Đƣờng 786 ấp long hòa Long Thuận Bến Cầu Tây Ninh

4210 Tiền Giang LOẠI 1_ĐIỂM BÁN QUỐC HIỆP Hậu Mỹ Trinh Cái Bè Tiền Giang

4211 Tiền Giang LOẠI 1 _ ĐIỂM BÁN HUY Hậu Quới Hậu Mỹ Bắc B Cái Bè Tiền Giang

4212 Tiền Giang LOẠI 1_ĐIỂM BÁN HẢI HÀ An Cƣ Cái Bè Tiền Giang

4213 Tiền Giang ĐGD Mỹ Hạnh Đông, TX Cai Lậy Mỹ Phú - Mỹ Hạnh Đông - Thị Xã Cai lậy - Tiền Giang

4214 Trà Vinh ĐGD xã Dƣơng Tuấn Kiệt Khu CN Ấp Vĩnh Yên long Dức Trà Vinh

4215 Trà Vinh Kiên Nàng ấp Thanh Xuyên Thanh Sơn Trà Cú Trà Vinh

4216 Trà Vinh Ngô Thế Cƣờng Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp 10 Long Hữu Duyên Hải Trà Vinh

4217 Vĩnh Long Điểm giao dịch xã Phú Lộc Long Cong - Phú Lộc - Tam Bình - Vĩnh Long

4218 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Hiệp

ấp Hồi Xuân Xuân Hiệp Trà Ôn Vĩnh Long

4219 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Tích Thiện

Tích Thiện Trà Ôn Vĩnh Long

4220 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Quới Thiện

Quới Thiện Vũng Liêm Vĩnh Long

4221 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Phƣớc

Đƣờng Cái Kè Cái Kè Mỹ Phƣớc Mang Thít Vĩnh Long

4222 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Nhơn Phú

Ấp Chợ Nhơn Phú Mang Thít Vĩnh Long

4223 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã An Phƣớc

An Phƣớc Mang Thít Vĩnh Long

4224 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Tân Long Hội

Tân Long Hội Mang Thít Vĩnh Long

4225 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Long Phƣớc

Long Phƣớc Long Hồ Vĩnh Long

4226 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã An Bình An Bình Long Hồ Vĩnh Long

4227 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Hòa Bình Hòa Bình Trà Ôn Vĩnh Long

4228 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Tƣờng Lộc

Mỹ Phú 1 Tƣờng Lộc Tam Bình Vĩnh Long

4229 Vĩnh Long Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Thạnh Trung

Mỹ Thạnh Trung Vĩnh Long

4230 Bình Định ĐGD Viettel TT An Lão Thôn 9 - TT An Lão - An Lão - Bình Định

4231 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Hoài Châu Bắc

Thôn Gia An Hoài Châu Bắc Hoài Nhơn Bình Định

4232 Bình Định ĐGD Viettel xã Mỹ Phong Mỹ Phong Phù Mỹ Bình Định

4233 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Mỹ Thắng Mỹ Thắng Phù Mỹ Bình Định

4234 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Tây Giang

Tây Giang Tây Sơn Bình Định

4235 Bình Định Điểm giao dịch Viettel xã Ân Tƣờng Tây

Đƣờng ĐT630 Thôn Tân Thạnh Ân Tƣờng Tây Hoài Ân Bình Định

4236 Đắc Nông Điểm giao dịch Viettel xã Đắk RLa Đắk RIa Đắk Mil Đắc Nông

4237 Khánh Hòa Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Khánh

Vạn Khánh Vạn Ninh Khánh Hòa

4238 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ninh Phú

Ninh Phú - Ninh Hòa - Khánh Hòa

4239 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ninh Thƣợng

Tân Tứ - Ninh Thƣợng - Ninh Hòa - Khánh Hòa

4240 Khánh Hòa Điễm giao dịch Viettel xã Diên Tân Diên Tân Khánh Hòa

4241 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Viettel xã Hoàng Dung

Diên Điền Khánh Hòa

4242 Khánh Hòa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Khánh Hiệp

Thôn Cà Thêu-Khánh Hiệp-Khánh Vĩnh-Khánh Hòa

4243 Kon Tum Điểm Giao dịch Viettel xã Đăk Hring_Nguyễn Công Cứu

Đăk Hring Đắk Hà Kon Tum

Page 116: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

116

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4244 Kon Tum Điểm giao dịch xã-ĐắkTờRe-Phạm Đức Giang-Kon Rẫy

Đăk Tờ Re Kon Rẫy Kon Tum

4245 Kon Tum Điểm giao dịch Viettel xã Văn Lem Đƣờng Liên Xã Văn Lem Đắk Tô Kon Tum

4246 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Thọ 1

Xuân Thọ 1 Sông Cầu Phú Yên

4247 Phú Yên Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Sơn Nam

Xuân Sơn Nam Đồng Xuân Phú Yên

4248 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Liên Hà Liên Hà Đông Anh Hà Nội

4249 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Vạn Yên Vạn Yên Mê Linh Hà Nội

4250 Hà Nội Điểm giao dịch xã Tráng Việt Tráng Việt Mê Linh Hà Nội

4251 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Tiền Phong

Số nhà 00 Đƣờng 00 Phố Yên Tiền Phong Mê Linh Hà Nội

4252 Hà Nội Công ty CP Thƣơng Mại và Dịch vụ Minh Châu

Số nhà 101 E5 - Đƣờng Nguyên Hồng - Thành Công Ba Đình Hà Nội

4253 Hà Nội Điểm giao dịch xã Nam Phƣơng Tiến

Nam Phƣơng Tiến Chƣơng Mỹ Hà Nội

4254 Hà Nội Điểm giao dịch xã 44 Thọ Lão Số nhà 44 - Đƣờng Thọ Lão - Tổ 1 Đồng Nhân Hai Bà Trƣng Hà Nội

4255 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Vĩnh Quỳnh

Số nhà 23 Đƣờng vinh quynh Vĩnh Quỳnh Thanh Trì Hà Nội

4256 Hà Nội Quảng Bị Quảng Bị Chƣơng Mỹ Hà Nội

4257 Hà Nội Thanh Đa Đƣờng 0 Thôn Thanh Vân Thanh Đa Phúc Thọ Hà Nội

4258 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Đông La Số nhà . Đƣờng . Thôn Đồng Nhân Đông La Hoài Đức Hà Nội

4259 Hà Nội Điểm giao dịch xã 96 Tây Mỗ Số nhà 96 - Đƣờng đƣờng 70 - Thôn 1 Miêu Nha Tây Mỗ Nam Từ Liêm Hà Nội

4260 Hà Nội Điểm giao dịch Viettel xã Bình Yên Bình Yên Thạch Thất Hà Nội

4261 Hậu Giang ĐB Ngọc Diệp - Võ Thị Kim Ngọc ấp Thạnh Lộc1 Trung Thạnh Cờ Đỏ Cần Thơ

4262 Hậu Giang Nguyễn Chí Thiện Thới Hƣng Cần Thơ

4263 Hậu Giang CH ĐTDĐ Tân Phỉ Thạnh Qƣới Vĩnh Thạnh Cần Thơ

4264 Vũng Tàu CHDT_ Hồng Cầu (Dƣơng phúc cầu)

Số nhà 2 Đƣờng Tổ 15 hải bình Long Hải Long Điền Bà Rịa Vũng Tàu

4265 Hải Dƣơng Đặng Khắc Tuyến Số nhà 0 Đƣờng đội 8 uông hạ Minh Tân Nam Sách Hải Dƣơng

4266 Nghệ An Lô Thanh Xuân bản bon Tiền Phong Quế Phong Nghệ An

4267 Yên Bái Hoàng Văn Lát Số nhà 3 Đƣờng 2 Thôn Sơn Bắc Mai Sơn Lục Yên Yên Bái

4268 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hạ Trung Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn Cò Con Hạ Trung Bá Thƣớc Thanh Hóa

4269 Thanh Hóa Nguyễn Thị Hồng Bản Bá Trung Hạ Quan Sơn Thanh Hóa

4270 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quảng Châu

Thôn Châu Bình Quảng Châu Sầm Sơn Thanh Hóa

4271 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Cẩm Thạch Cẩm Thạch Cẩm Thủy Thanh Hóa

4272 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Minh

Số nhà 0 Đƣờng Đội 1 Làng vân đô Đông Minh Đông Sơn Thanh Hóa

4273 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Văn Số nhà 0 Đƣờng 0 Thôn văn thắng Đông Văn Đông Sơn Thanh Hóa

4274 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Thanh

Số nhà 0 Đƣờng Đội 12 Phố Bôn Đông Thanh Đông Sơn Thanh Hóa

4275 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Thịnh

Số nhà 0 Đƣờng Đội 3 Làng đại từ Đông Thịnh Đông Sơn Thanh Hóa

4276 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đông Ninh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đội 3 Đông Ninh Đông Sơn Thanh Hóa

4277 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Hoằng Đông Số nhà 00 Đƣờng 00 Thôn 6 Hoằng Đông Hoằng Hóa Thanh Hóa

4278 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Thắng

Số nhà 00 Đƣờng 00 Đôi 7 Hoằng Thắng Hoằng Hóa Thanh Hóa

4279 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Số nhà 00 Đƣờng 00 đội 6 Hoằng Tân Hoằng

Page 117: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

117

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Tân Hóa Thanh Hóa

4280 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hoằng Hợp

Đội 6 Hoằng Hợp Hoằng Hóa Thanh Hóa

4281 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel xã Trung Lý Đƣờng Bản Táo Trung Lý Thanh Hóa

4282 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Lam Sơn Thôn Trung Tâm Thôn Minh Thủy Lam Sơn Ngọc Lặc Thanh Hóa

4283 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Mỹ Tân Làng thi Mỹ Tâm Ngọc Lặc Thanh Hóa

4284 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Quang Trung

Phố 1 Quang Trung Ngọc Lặc Thanh Hóa

4285 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Kiên Thọ Thôn Thọ Phú Thọ Phú Kiên Thọ Ngọc Lặc Thanh Hóa

4286 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Thúy Sơn Bình Sơn Thúy Sơn Ngọc Lặc Thanh Hóa

4287 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Bãi Trành Bãi Trành Nhƣ Xuân Thanh Hóa

4288 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Yên Mỹ Yên Mỹ Nông Cống Thanh Hóa

4289 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thạch Cẩm

Xuân Tiến Thạch Cẩm Thạch Thành Thanh Hóa

4290 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thạch Sơn

Trƣờng Sơn Thạch Sơn Thạch Thành Thanh Hóa

4291 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thiệu Viên

Thiệu Viên Thiệu Hóa Thanh Hóa

4292 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Sao Vàng Sao Vàng Thọ Xuân Thanh Hóa

4293 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Quang

thôn 7 Xuân Quang Thọ Xuân Thanh Hóa

4294 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Giang

Xuân Giang Thọ Xuân Thanh Hóa

4295 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Xuân Sơn Xuân Sơn Thọ Xuân Thanh Hóa

4296 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hải Bình Hải Bình Tĩnh Gia Thanh Hóa

4297 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Hải Thanh

Đƣờng thôn Thanh Đình Hải Thanh Tĩnh Gia Thanh Hóa

4298 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Sơn

Thanh Sơn Tĩnh Gia Thanh Hóa

4299 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Tân Ninh Tân Ninh Triệu Sơn Thanh Hóa

4300 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Khuyến Nông

Khuyến Nông Triệu Sơn Thanh Hóa

4301 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Dân Lý Đƣờng phố thiều Dân Lý Triệu Sơn Thanh Hóa

4302 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Minh Châu

xóm 07 Minh Châu Triệu Sơn Thanh Hóa

4303 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Đồng thắng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Đồng Thắng Triệu Sơn Thanh Hóa

4304 Thanh Hóa ĐGD Viettel xã Định Thành Thôn 6 Định Thành Yên Định Thanh Hóa

4305 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Yên Tâm Mỹ Lợi Yên Tâm Yên Định Thanh Hóa

4306 Thanh Hóa Điểm giao dịch Viettel xã Yên Ninh Trịnh Xá 2 Yên Ninh Yên Định Thanh Hóa

4307 Quảng Ninh Nguyễn Văn Tuyến Kim Sơn Đông Triều Quảng Ninh

4308 Quảng Ninh Trần Danh Thƣơng Rặng Dừa - Đức Chính - Đông Triều - Quảng Ninh

4309 Bắc Kạn Điểm giao dịch xã Bộc Bố Bộc Bố Pắc Nặm Bắc Kạn

4310 Gia Lai Điểm giao dịch Viettel xã Ia Dreng Trần Xuân Sơn

Thôn Tung Bờ Nai Ia Dreng Chƣ Pƣh Gia Lai

4311 Lạng Sơn Lê Thị Lan Kiot Khu Chợ Mẹt Đƣờng Chi Lăng An Ninh Hữu Lũng Hữu Lũng Lạng Sơn

4312 An Giang Dƣơng Bình Năm Số nhà 48 Đƣờng Chu Văn An ấp Trung 3 Phú Mỹ Phú Tân An Giang

4313 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Lộc Châu Nguyễn Ngọc An

Số nhà 1015 Đƣờng QL20 Thôn Tân Bình Lộc Châu Bảo Lộc Lâm Đồng

4314 Tiền Giang DB KIT - TẤN HÀO 90 Ấp An Khƣơng Mỹ Tịnh An Chợ Gạo Tiền Giang

4315 Nam Định Trần Thị Sâm Số nhà 00 Đƣờng 56B Vụ Nữ Hợp Hƣng Vụ Bản Nam Định

4316 Bắc Ninh Ngô Tuấn Vũ Đa Cấu, Nam Sơn, TP. Bắc Ninh, Bắc Ninh

Page 118: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

118

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4317 Khánh Hòa Trƣơng Tấn Hội Số nhà 007 Đƣờng QL1 XUÂN ĐÔNG Vạn Hƣng Vạn Ninh Khánh Hòa

4318 An Giang Nguyễn Thị Xuân Phƣơng Số nhà . Đƣờng . ấp Phú Hữu Phú Hòa Thoại Sơn An Giang

4319 Đồng Nai CH_Thanh Huy_Khuất Thanh Huy Ngã 3 Long Đức, QL 51 ấp 5 An Phƣớc Long Thành Đồng Nai

4320 Đồng Nai CH Hoàng Anh Lê Thị Ngọc Liên Số nhà 162 tổ 9 Đƣờng Phùng Hƣng KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4321 Đồng Nai CH Phi Trƣờng 3 Lê Công Tình Số nhà 94B Đƣờng Nguyễn Văn Tiên KP9 Tân Phong Biên Hòa Đồng Nai

4322 Đồng Nai Ä•iể m Giao Dị ch Viettel Xã Thanh SÆ¡n ĕă ngThà nh

Số nhà Chưa cấp ĕưổng đ ố i diệ n chợ thanh sơn, ấp 1 Thanh Sơn ĕị nh Quán ĕồ ng Nai

4323 Đồng Nai Ä•iể m Giao Dị ch Viettel TT ĕị nh Quán

Số nhà 214 ĕưổng QL 20 Hiệ p Tâm 2 ĕị nh Quán ĕị nh Quán ĕồ ng Nai

4324 Đồng Nai ĐGD_Gia Ray_Nguyễn Thị Hƣờng Số nhà 70A Đƣờng Hùng Vƣơng Khu 8 Gia Ray Xuân Lộc Đồng Nai

4325 Đồng Nai Điểm Giao Dịch Xã Xuân Hƣng_Nguyễn Văn Son

Số nhà 1152 Đƣờng QL1A ấp 2A Xuân Hƣng Xuân Lộc Đồng Nai

4326 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Thanh Số nhà 1536 Đƣờng Quốc lộ 20 Tổ 3 ấp Ngọc Lâm 1 Phú Thanh Tân Phú Đồng Nai

4327 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Thạnh Phú Số nhà 2024E Đƣờng TL768 ấp5 Thạnh Phú Vĩnh Cửu Đồng Nai

4328 Đồng Nai ĐGD Viettel Xã Phú Lý_Phan Thị Vân

Số nhà 85 Đƣờng 761, Tổ 2 Lý Lịch 1 Phú Lý Vĩnh Cửu Đồng Nai

4329 Đồng Nai Nguyễn Đức Dũng Số nhà D138 Đƣờng Hùng Vƣơng ấp Phƣớc Lý Đại Phƣớc Nhơn Trạch Đồng Nai

4330 Đồng Nai CH Tuấn Hùng 1 Lê Thanh Nguyễn Thị Huyền

Tổ 11 Gần Chợ Pohhuat KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4331 Đồng Nai CH_Thanh Khiêm_Đỗ Thanh Khiêm

Số nhà 10/1B Đƣờng QL 20 Đức Long Gia Tân 2 Thống Nhất Đồng Nai

4332 Đồng Nai CH_ Quốc Anh_Phạm Phú Quốc Số nhà 101/2 Đƣờng QL 20 Bạch Lâm Bạch Lâm Gia Tân 2 Thống Nhất Đồng Nai

4333 Đồng Nai CH phúc bảo - Nguyễn Văn việt Số nhà 444/10 Đƣờng 769 Lập Thành Xuân Thạnh Thống Nhất Đồng Nai

4334 Đồng Nai CH Thành Lộc_Lê Thị Nhƣ Ngọc ấp 1, Long Thọ, Nhơn Trạch

4335 Đồng Nai CH Ngân Quỳnh Ấp Biến Cam, Phƣớc Thiền, Nhơn Trạch

4336 Đồng Nai CH Tuấn Phát Đoàn Thị Thanh Tâm

Ấp 3, Phú Thạnh, Nhơn Trạch

4337 Đồng Nai CH_Ngọc Danh_Trƣơng Ngọc Danh

số nhà 22 Khu 7Tân Phú Tân phú

4338 Đồng Nai CH_Anh Vũ_Nguyễn Anh Vũ số nhà 1276 tổ 2 ấp 3 Phú Lập Tân phú

4339 Đồng Nai CH_ Thành Liêm_Võ Thành Liêm Số nhà 57C tổ 5 ấp 4 Phú Lập Tân phú

4340 Đồng Nai CH_Đăng Tuấn_Vũ Đăng Tuấn Số nhà 983 thanh thọ phú xuânTân phú

4341 Đồng Nai CH Hùng Anh Nguyễn Mạnh Tuấn Anh

Số nhà 224 Đƣờng Ngô Quyền KP2 Xuân Thanh Long Khánh Đồng Nai

4342 Đồng Nai CH Tấn Phone Đào Phƣơng Yến Số nhà 06 Đƣờng duy tân ấp Ruộng Hời Bảo Vinh Long Khánh Đồng Nai

4343 Đồng Nai CH Trí Minh Vƣơng_Nguyễn Minh Vƣơng

1007QL1 Xuân Hƣng Xuân Lộc

4344 Đồng Nai CH_Bảo Duy_Dƣơng Thị Thùy Xinh

Số nhà 84 Tổ 2 Đƣờng 769 Thôn 3 Bình Sơn Long Thành Đồng Nai

4345 Đồng Nai CH_Net Mobile_Dƣơng Trƣơng Anh Dũng

Số nhà 39 Đƣờng 769 ấp An Bình Bình An Long Thành Đồng Nai

4346 Đồng Nai CH Hải Minh_Trịnh Đình Minh Gần Chợ Phú Sơn, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai

4347 Đồng Nai CH_Đông Phƣơng Nam_Đặng Văn Quyết

Đƣờng Bắc Sơn - Long Thành, Bùi Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai

4348 Đồng Nai CH Sơn Hƣờng Trần Anh Sơn An Chu, Bắc Sơn, Trảng Bom, Đồng Nai

Page 119: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

119

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4349 Đồng Nai CH_Duy MOBILE_Trịnh Thị Trang Ấp 1, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai

4350 Đồng Nai CH_Anh Kiệt_Nguyễn Mậu Bằng Ấp 1, Sông Trầu, Trảng Bom, Đồng Nai

4351 Đồng Nai CH_Thiên Phƣớc Tân Thành, Thanh Bình, Trảng Bom, Đồng Nai

4352 Đồng Nai CH Phƣơng Huy - Nguyễn Văn Huy

Ấp 2, An Viễn, Trảng Bom, Đồng Nai

4353 Đồng Nai CH_Lập 104_Lâm Linh Cƣờng Số nhà 20/8 Đƣờng QL 20 ấp 2 Phú Ngọc Định Quán Đồng Nai

4354 Đồng Nai CH_ Duy Quang _Trần Thị Hồng Diễm

Số nhà 1793/G Đƣờng QL 20 Bến Nôm 1 Phú Cƣờng Định Quán Đồng Nai

4355 Đồng Nai CH_Alo Xinh_Dƣơng Kim Luận Tam An, Long Thành, Đồng nai

4356 Đồng Nai CH Minh Thông Bạch Thị Mai Số nhà 158 Đƣờng 30/4 KP3 Trung Dũng Biên Hòa Đồng Nai

4357 Đồng Nai CH Tân Bửu_Đòan Thanh Cƣờng Số nhà 8/2 Đƣờng huỳnh văn nghệ KP3 Bửu Long Biên Hòa Đồng Nai

4358 Đồng Nai CH TGDĐ Thành Lộc Đỗ Nhƣ Bình Số nhà 1/37 Đƣờng Lẩu 5 Cảnh Vào ngay chợ Bò KP6,TỔ 24 A Long Bình Biên Hòa Đồng Nai

4359 Đồng Nai CH Đức Thanh Trần Đức Thanh Số nhà 14/20 Đƣờng GA HỐ NAI KP8 Long Bình Biên Hòa Đồng Nai

4360 Đồng Nai CH Gia Định Trần Tiến Quyết Số nhà 318, Tổ 7 khu Chợ đêm Đƣờng Hàm Nghi KP Thiên Bình Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4361 Đồng Nai TH Nguyễn Thị Hằng Số nhà 900 Đƣờng Ngô Quyền KP 1 An Hòa Biên Hòa Đồng Nai

4362 Đồng Nai CH Hùng Sơn Đƣờng Quách Thị Trang ấp 3 Phú Thạnh Nhơn Trạch Đồng Nai (gần công ty giày tuấn phát)

4363 Đồng Nai Trần Trung Kiên Đƣờng Nguyễn Hoàng KP TSQLQ2 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4364 Đồng Nai CH Thủy Chung Tam An, Long Thành, Đồng nai

4365 Đồng Nai CH_Đông Nam_Nguyễn Thị Mai Tam An, Long Thành, Đồng nai

4366 Đồng Nai Nguyễn Thị Liên Hiệp Phƣớc, Nhơn Trạch, Đồng nai

4367 Đồng Nai CH Phƣơng nam Phƣớc Thiền, Mhơn Trạch, Đồng nai

4368 Đồng Nai CH Xuân khƣơng Phƣớc Tân, Biên Hòa, Đồng nai

4369 Đồng Nai CH_Gia Thien_Diep Gia Thien Xuân hƣng, Xuân lộc Đồng nai

4370 Đồng Nai CH_ Minh _ Nguyễn Ngọc Minh Số nhà 922/D Đƣờng QL 20 Thống Nhất Phú Cƣờng Định Quán Đồng Nai

4371 Đồng Nai CH Đông Phƣơng Nam Trần Thị Thanh Loan

Số nhà 170 Đƣờng Phùng Hƣng KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4372 Đồng Nai CH TGDD Hoàng Linh Phạm Thị Hảo

vòng xoay Đƣờng cổng 11 KP 3 An Hòa Biên Hòa Đồng Nai

4373 Đồng Nai CH DN Lê Thị Khuyên P. Xuân Trung, Long kHánh

4374 Đồng Nai CH Quốc Hoàng_Vũ Đình Tuấn Xuân Hòa,. Xuân Lộc, Đồng Nai

4375 Đồng Nai CH Huy Tuấn_Nguyễn Huy Tuấn TL 768 - ấp5 - Thạnh Phú - Vĩnh Cửu - Đồng Nai

4376 Đồng Nai CH_Siêu Thị Hoàng Phúc Bảo_ Võ Quang Thắng

Số nhà 395/12 Đƣờng QL1A Trần Cao Vân Bàu Hàm 2 Thống Nhất Đồng Nai

4377 Đồng Nai Tạp Hóa Phúc Bảo Đinh Thị Huyền D2A/K80 Đƣờng Nguyễn Hoàng KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4378 Đồng Nai DGD xã _ Phạm Thị Cẩm Loan (CH Thành Tâm)

Khu Văn Hải TT Long Thành, Đồng Nai

4379 Hà Giang Lò Văn Thắng Số nhà 3 Đƣờng 1 Nà Ngoòng Minh Sơn Bắc Mê Hà Giang

4380 Nghệ An Vi Thị Thanh bản mòng 3 Cắm Muộn Quế Phong Nghệ An

4381 Nghệ An Đậu Xuân tài Liên xuân Nghĩa Xuân Quỳ Hợp Nghệ An

4382 Nghệ An Lô Thị Hoài Thu Bản Chàng Châu Thuận Quỳ Châu Nghệ An

4383 Nghệ An Nguyễn Thị Yến Nhi Số nhà 08 Đƣờng 08 Xóm 8 Nghĩa Thuận Thái Hòa Nghệ An

4384 Nghệ An nguyễn quốc Hợp Bản Tiệng - Châu Thái - Quỳ Hợp - Nghệ An

4385 Nghệ An Nguyễn thị Phƣơng Thảo trọng cánh Yên Hợp Quỳ Hợp Nghệ An

4386 Nghệ An Trần Văn Hƣng Số nhà . Đƣờng . Bản Tông Bình Chuẩn Con Cuông Nghệ An

4387 Nghệ An Đặng Thị Hiền Xóm 6 Nghi Diên Nghi Lộc Nghệ An

Page 120: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

120

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4388 Nghệ An Đặng Văn Hà Tý Số nhà . Đƣờng . Xóm 16 Nghi Thuận Nghi Lộc Nghệ An

4389 Nghệ An Nguyễn Thị Thanh Tú TL534 - Xóm 11 - Nghi Trung - Nghi Lộc - Nghệ An

4390 Nghệ An Võ Thị Xan Xóm đông Nghi Thiết Nghi Lộc Nghệ An

4391 Nghệ An Trần Thái Hảo Xóm Liên Minh Kim Liên Nam Đàn Nghệ An

4392 Nghệ An nguyễn thị trung Số nhà dì trung Đƣờng ngang số 5 Khối 1 Thu Thủy Cửa Lò Nghệ An

4393 Nghệ An Thiên Lý(Nguyễn Văn Hƣờng) Khối 5 Thu Thủy Cửa Lò Nghệ An

4394 Nghệ An Tạ Thị Hồng Xóm 5 Diễn Cát Diễn Châu Nghệ An

4395 Nghệ An Nguyễn Nghĩa Kiệt(long) Xóm 4 Diễn Minh Diễn Châu Nghệ An

4396 Nghệ An Phạm Thị Minh Nguyệt Xóm 5 Hƣng Phú Hƣng Nguyên Nghệ An

4397 Nghệ An Lê thị Thu Xóm 1 Hƣng Tiến Hƣng Nguyên Nghệ An

4398 Nghệ An Dƣơng Văn Kiều Xóm 4 Hƣng Thịnh Hƣng Nguyên Nghệ An

4399 Nghệ An Nguyễn Nhƣ Khoa Đội 6 Hƣng Nhân Hƣng Nguyên Nghệ An

4400 Nghệ An Trịnh Văn Bằng Đội 4 Hƣng Lợi Hƣng Nguyên Nghệ An

4401 Nghệ An Võ Thị Trang Xóm 4 Hƣng Khánh Hƣng Nguyên Nghệ An

4402 Nghệ An Phùng Văn Luận Đội 5 Hƣng Châu Hƣng Nguyên Nghệ An

4403 Nghệ An Trần Thị Châu Xóm 8 Hƣng Xuân Hƣng Nguyên Nghệ An

4404 Nghệ An Nguyễn Tiến Dũng Khối 15 Hƣng Nguyên Hƣng Nguyên Nghệ An

4405 Nghệ An Nguyễn Thị Nghĩa Khối 12 Hƣng Nguyên Hƣng Nguyên Nghệ An

4406 Nghệ An Nguyễn Thị Thúy Xóm 17 Hƣng Thắng Hƣng Nguyên Nghệ An

4407 Nghệ An Trần Thị Nga Xóm 4 Hƣng Lam Hƣng Nguyên Nghệ An

4408 Nghệ An Phan Thị vân xóm 4A Hƣng Đạo Hƣng Nguyên Nghệ An

4409 Nghệ An Nguyễn Văn Quang Xóm 3 Hạnh Lâm Thanh Chƣơng Nghệ An

4410 Nghệ An trƣơng văn kỷ Xóm 10 Thanh Thịnh Thanh Chƣơng Nghệ An

4411 Nghệ An Nguyễn Thị Vân Khối 4 Kim Sơn Quế Phong Nghệ An

4412 Nghệ An nguyễn duy toàn Số nhà 0 Đƣờng 0 Khe Bố Tam Quang Tƣơng Dƣơng Nghệ An

4413 Nghệ An nguyễn trung kiên Xóm Sơn Thủy Tiến Thủy Quỳnh Lƣu Nghệ An

4414 Nghệ An Chu Văn Nam 1 - 10A - Xóm 10 - Bảo Thành - Yên Thành - Nghệ An

4415 Nghệ An Bùi Văn Quân Số nhà 0 Đƣờng 533 Xóm 1 Hồng Thành Yên Thành Nghệ An

4416 Nghệ An Vi Văn Hậu bản cônf Châu Lý Quỳ Hợp Nghệ An

4417 Nghệ An nguyễn thiện việt Khối 3 Tân Kỳ Tân Kỳ Nghệ An

4418 Nghệ An Đàm Minh Phƣớc Tân Thái Tân Phú Tân Kỳ Nghệ An

4419 Nghệ An Hồ Bá Nam Xóm 4 Quỳnh Lâm Quỳnh Lƣu Nghệ An

4420 Nghệ An Phạm Hùng Sơn Xóm 2 Thanh Tùng Thanh Chƣơng Nghệ An

4421 Nghệ An Lê Tiến Dũng Xóm 5 Nam Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4422 Nghệ An Trần Thị Lan Xóm 1 Bắc Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4423 Nghệ An Nguyễn Công Bình Xóm 6 Minh Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4424 Hậu Giang TT - CH Ba Dữ Số nhà 167 Đƣờng TTTM áp Thị Tứ Phong Điền Phong Điền Cần Thơ

4425 Hậu Giang Điểm Giao Dịch Xã Đông Hiệp Số nhà Chợ số 8 Đƣờng Tỉnh lộ 922 ấp Thới Hữu Đông Hiệp Cờ Đỏ Cần Thơ

4426 Quảng Nam DIEM GIAO DICH XA DACPRE Nga tu, Thôn 56 B Ä •Ä ƒ k pree Nam Giang Quảng Nam

4427 Trà Vinh DB Thanh Duy- truong the huynh thanh

Khóm 1, Tiểu Cần, Tiểu Cần

4428 Trà Vinh Quách Thái Tân - (ĐB Điện Máy Cả)

Ấp Chợ, Đôn Xuân, Trà Cú

4429 Trà Vinh Mã SÄ© Bình Khóm Minh Thuận B, Cầu Ngang, Cầu Ngang

4430 Trà Vinh Trầm Minh Tấn ấp Cây Da, Ngũ Lạc, Duyên Hải

4431 Trà Vinh Nguyễn Thị Mỹ Thuận-ĐB Công Bình

Khóm 1, Phƣờng 1, Duyên Hải

4432 Trà Vinh Nguyễn Quang Trung Khóm 2, Phƣờng 1, Duyên Hải

4433 Bắc Kạn Điểm giao dịch Viettel xã Yên Nhuậ Yên Nhuận Chợ Đồn Bắc Kạn

4434 Đồng Nai ĐL ĐGD Xã Phú Hòa Đỗ Thị Màu Tổ 002 Phú Hòa Định Quán Đồng Nai

Page 121: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

121

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4435 Quảng Trị Trần Quốc Hùng An Đức 2 Thị Trấn Của Tùng Vĩnh Linh Quảng Trị

4436 Lâm Đồng ĐGD Viettel Xã Đạm Bri Nguyễn Công Cầu

Số nhà 104 Đƣờng Khúc Thừa Dụ Thôn 12 Đạm Bri Bảo Lộc Lâm Đồng

4437 Bắc Kạn Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Mai

Số nhà 00 Đƣờng Trung Tâm Trung Tâm Thanh Mai Chợ Mới Bắc Kạn

4438 Thái Bình Điểm giao dịch xã Đông Phƣơng Đông Phƣơng - Đông Hƣng - Thái Bình

4439 Khánh Hòa Đại lý BĐ 62_Trƣơng Tấn Bằng Số nhà 03 Đƣờng Nguyễn Đình Chiểu Cù Lao Hạ Vĩnh Thọ TP Nha Trang Khánh Hòa

4440 An Giang Nguyễn Thanh Sang Số nhà 001 Đƣờng Ấp Hòa Long 4 ấp Hòa Long IV TT An Châu Châu Thành An Giang

4441 Hà Nội Trần Thị Thủy Tâm Số nhà 290 Đƣờng Mễ Trì Tổ Mễ Trì Thƣợng Mễ Trì Nam Từ Liêm Hà Nội

4442 Nghệ An trần thị mai hƣơng Số nhà 01 Đƣờng 01 Xóm 12 Nghi Kim Vinh Nghệ An

4443 Nghệ An Ngô Thị Liên Xóm 07 Mai Hùng Hoàng Mai Nghệ An

4444 Nghệ An Tăng Văn Chung Xóm 4 Hồng Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4445 Thái Nguyên Nguyễn Văn Tuyền Số nhà , Đƣờng , Xóm Nà Lài Chợ Chu Định Hóa Thái Nguyên

4446 Đà Nẵng Trần Thị Xuân Hƣơng Số nhà 3 Đƣờng QL14B_thôn 4 Gò Hà Hòa Khƣơng Hòa Vang Đà Nẵng

4447 Thái Nguyên Lê Văn Đông Số nhà - Đƣờng - Xóm Tân Tiến Dân Tiến Võ Nhai Thái Nguyên

4448 Nghệ An Tạ thị Thanh Số nhà 191 Đƣờng Phan Chu Trinh Khối 4 Quang Trung Vinh Nghệ An

4449 Nghệ An Nguyễn Văn Hòa Số nhà 25 Đƣờng Lê Huân Khối 10 Hồng Sơn Vinh Nghệ An

4450 Nghệ An Lê Ngọc Quỳnh Số nhà 0 Đƣờng Liên thôn Thống Nhất Mậu Đức Con Cuông Nghệ An

4451 Khánh Hòa Tuấn Blacberry Số nhà 024 Đƣờng Yersin Phƣơng An Phƣơng Sài TP Nha Trang Khánh Hòa

4452 Khánh Hòa CH 3H_Huỳnh Hữu Hạn Số nhà 16 Đƣờng 23/10 Cận Sơn 2 Phƣơng Sơn TP Nha Trang Khánh Hòa

4453 HCM CH_97 Bùi Dƣơng Lịch 97 Đƣờng Bùi Dƣơng Lịch Khu phố 1 P. Bình Hƣng Hòa B Q.Bình Tân TPHCM

4454 Quảng Ngãi CHĐT Minh Hà Thôn Vạn Mỹ Sông Vệ Tƣ Nghĩa Tỉnh Quảng Ngãi

4455 Quảng Ninh Nguyễn Xuân Trƣờng Số nhà 33 Đƣờng Phố Lý Thƣờng Kiệt Tiên Yên Tiên Yên Quảng Ninh

4456 Lâm Đồng Điện thoại Bin Bin (Lê Minh Trúc) Số nhà 223 Đƣờng Ngã Ba Châu Sơn - Quốc Lộ 27 Lạc Xuân 1 Lạc Xuân Đơn Dƣơng Lâm Đồng

4457 Bình Dƣơng CH NAM KHÁNH Số nhà 1/3 Đƣờng QL 1K ấp Tân Hòa P. Đông Hòa TX Dĩ An Bình Dƣơng

4458 Đồng Nai CH Thanh Hải_Phạm Thanh Hải Số nhà 283 Đƣờng QL 1A ấp 3 Xuân Hòa Xuân Lộc Đồng Nai

4459 Nghệ An Phạm Thị Hồng Số nhà . Đƣờng . Khối 1 Yên Thành Yên Thành Nghệ An

4460 Bắc Kạn Mai Văn Dực Số nhà 0 Đƣờng 0 ủm Đon Yên Mỹ Chợ Đồn Bắc Kạn

4461 Nghệ An Nguyễn Thị Phƣợng Thủy Khê Chi Khê Con Cuông Nghệ An

4462 Hà Giang Cán Thị Mùi Số nhà 39 Đƣờng Cờ Láng Thôn Khu Phố Lũng Phìn, xã Lũng Phìn Đồng Văn Hà Giang

4463 Vũng Tàu CHĐT Huy Manh - Lê Huy Mạnh Đƣờng chợ mới ấp 2 Hắc Dịch Tân Thành Bà Rịa Vũng Tàu

4464 Tiền Giang ĐB KIT - THANH SANG Số nhà . Đƣờng TL 865 Thạnh Lộc Cai Lậy Tiền Giang

4465 Bình Dƣơng CHĐT Nguyễn Hùng Số nhà 14E/4 Đƣờng . KDC 434 P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4466 Bến Tre phạm thái ngọc lan 882 - ấp Cái Tắc - Hƣng Khánh Trung A - Mỏ Cày Bắc - Bến Tre

4467 Nghệ An Phan Tiến Chƣơng Thôn 5 Xuân Viên Nghi Xuân Hà Tĩnh

Page 122: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

122

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4468 Quảng Trị Tạp Hóa Chị Hằng Số nhà 1 Đƣờng KP Lai Phƣớc Khu phố 8 Đông Lƣơng Đông Hà Quảng Trị

4469 Đồng Nai CH Tuấn Hƣng_Nguyễn Đăng Vinh 175, Tổ 8 - Bùi Văn Hòa - KP3 - Long Bình Tân - Biên Hòa - Đồng Nai

4470 Đồng Nai CH Hoàng Nam_Hoàng Thị Bình Số nhà 01A, Tổ 01 Khu GĐ 309 KP2 Long Bình Tân Biên Hòa Đồng Nai

4471 Nghệ An Hồ Thị Việt Tả Xiêng Ngọc Lâm Thanh Chƣơng Nghệ An

4472 Đà Nẵng Lê thị Thanh Nga Số nhà 0 Đƣờng 0 Phú Hòa 1 Hòa Nhơn Hòa Vang Đà Nẵng

4473 Hòa Bình Phạm Thị Hƣơng Số nhà 00 Đƣờng 00 Khu 2 Chi Nê Lạc Thủy Hòa Bình

4474 An Giang ĐB Sim Car Hồng Số nhà không có Đƣờng làng ấp Hòa Lợi 2 Vĩnh Lợi Châu Thành An Giang

4475 Hậu Giang Nguyễn Thị Kim Loan Số nhà 212 Đƣờng Đƣờng Tài Phong Phụng Sơn A Tân Long Phụng Hiệp Hậu Giang

4476 Bình Phƣớc DTDD Phú Hƣng Số nhà 176 Đƣờng ĐT 312 Thôn Phú Hƣng Phú Riềng Phú Riềng Bình Phƣớc

4477 Khánh Hòa TH Mỹ Dung Số nhà 00 Đƣờng bình ba tây Bình Ba Cam Bình Cam Ranh Khánh Hòa

4478 Nghệ An Hà Văn Kiên Số nhà - Đƣờng - Hải Lào Nghĩa Lộc Nghĩa Đàn Nghệ An

4479 Nghệ An Nguyễn Thị Ngọc Số nhà - Đƣờng - Nam Thắng Nghĩa Long Nghĩa Đàn Nghệ An

4480 Nghệ An Vũ Thị Thủy Số nhà 78 Đƣờng Lý Tự Trọng Yên Toàn Hà Huy Tập Vinh Nghệ An

4481 Đồng Nai CH Thành Luân_Đoàn Thành Luân Số nhà 28 Đƣờng tổ 3 lang me 1 Xuân Đông Cẩm Mỹ Đồng Nai

4482 Hà Nội Đinh Thị Hồng Tâm Số nhà 26 ngõ 91 Đƣờng Cầu Diễn Phúc Diễn Bắc Từ Liêm Hà Nội

4483 Quảng Ninh hoàng văn dũng Số nhà 0 Đƣờng tổ 1 khu quỳnh chung Quỳnh Chung Đại Yên Hạ Long Quảng Ninh

4484 Nghệ An Đỗ Văn Thịnh Xóm 13 Tràng Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4485 Phú Thọ Duy Phƣơng Khu 10 Điêu Lƣơng Cẩm Khê Phú Thọ

4486 Đồng Nai CH Điện Thoại Tam Phƣớc Trịnh Đình Tuấn

Số nhà 92 K80 Đƣờng Gần Chợ Pohhuat KP Long Đức 1 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4487 An Giang Nguyễn Xuân Huỳnh ĐT Vi Vi Số nhà 0 Đƣờng Ql91 ấp Cần Thạnh Cần Đăng Châu Thành An Giang

4488 Tiền Giang ĐB KIT – NGUYỄN THANH CẦN Số nhà 01 Đƣờng QL50 ấp Lăng Hoàng Gia Long Hƣng Gò Công Tiền Giang

4489 Bắc Ninh CH Tạp Hóa Nguyễn Văn Ngọc Số nhà 0 Đƣờng 0 Thọ Đức Tam Đa Yên Phong Bắc Ninh

4490 Vĩnh Long Nguyễn Thanh Thủy ( smart) Số nhà 1 Đƣờng khóm 1 Khóm 1 Thị Trấn Long Hồ Long Hồ Vĩnh Long

4491 Sóc Trăng Trịnh Thị Trúc Hiền Số nhà 0 Đƣờng Cái Côn An Ninh 2 An Lạc Thôn Kế Sách Sóc Trăng

4492 Hậu Giang TT Thới Lai - ĐB Phƣơng Gia Số nhà 001 Đƣờng TL922 ấp Thới Thuận A Thới Lai Thới Lai Cần Thơ

4493 Lâm Đồng kĐÔ_ĐTDDĐ Mobifone-Lê văn viện

Số nhà 01 Đƣờng 413 Nghĩa Hiêp1 Kađô Đơn Dƣơng Lâm Đồng

4494 Vĩnh Long Trịnh Văn Hào( smart) Thanh Mỹ 1 Thanh Đức Long Hồ Vĩnh Long

4495 Đồng Nai ĐL ĐGD Xã Xuân Bắc Lã Hiếu Trƣờng

Tổ 001 Xuân Bắc Xuân Lộc Đồng Nai

4496 Đồng Nai ĐL ĐGD Xã Long An Nguyễn Trung Hiếu

Long An Đồng Nai

4497 Thanh Hóa Điểm Giao Dịch Viettel Xã Định Hòa

Nhì 2 Định Hòa Yên Định Thanh Hóa

4498 Thanh Hóa Điểm giao dịch xã Định Tân Yên Định 1 Định Tân Yên Định Thanh Hóa

4499 Hà Nội Trần Thị Hƣờng Sáp mai - Thôn Đại Độ - Võng La - Đông Anh - Hà Nội

4500 Kiên Giang ĐTDĐ LỄ Số nhà 00 Đƣờng Chợ Kinh Ranh ấpThạnh Quới

Page 123: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

123

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thạnh Lộc Giồng Riềng Kiên Giang

4501 Hải Dƣơng Nguyễn Chiến Hiệp Số nhà 0 Đƣờng 0 Lôi Xá Đức Chính Cẩm Giàng Hải Dƣơng

4502 Bắc Ninh Nguyễn Công Tráng Số nhà 0 Đƣờng 0 Đồng Xép Hoàn Sơn Tiên Du Bắc Ninh

4503 Đồng Nai CH Thanh Thảo_Tô Duy Quang Số nhà chờ cấp Đƣờng Hùng Vƣơng ấp 3 Hiệp Phƣớc Nhơn Trạch Đồng Nai

4504 HCM VINH QUANG 134 NGO QUYEN Số nhà 134 Đƣờng Ngô Quyền Tổ 001 P.05 Q.10 TPHCM

4505 Nghệ An nguyễn thị thu Số nhà 01 Đƣờng Phú An Phú An Tây Hiếu Thái Hòa Nghệ An

4506 Nghệ An nguyễn hồng hán Xóm 8 Nghĩa An Nghĩa Đàn Nghệ An

4507 HCM Điểm Bán Sim Số Đẹp Phong _Nguyễn Hữu Phong

020 Lô D CX Thanh Đa, P.27, Q.Bình Thạnh

4508 Cao Bằng Bế Thị Bóng Số nhà 037 Đƣờng Quán RuBi Khu 1 Hùng Quốc Trà Lĩnh Cao Bằng

4509 Hải Dƣơng Cao Văn Duy Số nhà 0 Đƣờng 0 Qu? Dƣơng Tân Trƣờng Cẩm Giàng Hải Dƣơng

4510 Bắc Ninh Điểm giao dịch xã Tam Giang Vọng Nguyệt Tam Giang Yên Phong Bắc Ninh

4511 Bình Phƣớc

Hộ kinh doanh cá thể Hoàng Miên

4512 HCM

Công ty TNHH TMDV VT An Phú Lộc

4513 Hà Nội

Cty TNHH Thƣơng mại Mai Tuấn Hƣơng

4514 Đà Nẵng

Công ty TNHH Hoa Khánh Quận 3

4515 HCM

CTY TNHH TM DV SX Dũng Hùng Minh

4516 HCM

Công ty TNHH Wisdomrobotics

4517 HCM

Công ty TNHH TMDV Măng Tây Group

4518 Hà Giang

Điểm giao dịch Viettel xã Thanh Thủy

4519 Hà Nam

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Lê Hồng Phong

4520 Hƣng Yên

ĐGD xã Dân Tiến - Đình Văn Lin

4521 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Ninh Phong

4522 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Bích Đào

4523 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel Xã Ninh Nhất

4524 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Phúc Thành

4525 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Tân Thành

4526 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel TT Me

4527 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel xã Gia Phú

4528 Ninh Bình

Điểm giao dịch xã Đông Sơn

4529 Ninh Bình

Điểm giao dịch TT Yên Thịnh

4530 Ninh Bình

Điểm giao dịch xã Quang Sơn

4531 Ninh Bình

Điểm giao dịch xã Yên Sơn

4532 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel phƣờng Vân Giang

4533 Phú Thọ

Điểm giao dịch Viettel xã Minh Hòa

4534 Phú Thọ

Điểm giao dịch Viettel xã Yên Sơn

4535 Thái Bình

Điểm giao dịch Viettel xã Quang Trung

4536 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Thái Hòa - Lƣu Nguyên Tú

4537 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Hùng Mỹ - Đặng Đình Văn

4538 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Mỹ Bằng - Hoàng Việt Thái

4539 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Tứ Quận - Hoàng Hải Hà

4540 Vĩnh Phúc

Điểm Giao dịch Viettel xã Đạo Tú

4541 Vĩnh Phúc

Điểm Giao Dịch Viettel xã Hoàng Đan

4542 Vĩnh Phúc

Điểm Giao dịch phƣờng Hội Hợp

4543 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch Viettel P&P2

4544 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch Viettel Hoàng Long

4545 Bình Dƣơng

Điểm Giao dịch Viettel Minh Đức

4546 Đồng Nai

DGD Xa_Le Thi Thu Hang (CH Le Hang)

4547 Đồng Nai

DGD xã _ Đồng Văn Đoàn (CH Anh Huy)

4548 Đồng Nai

DGD xã_Nguyễn Hữu Tuấn Anh (Ch Tuấn)

4549 Đắc Lăk

Điểm giao dịch phƣờng Khánh Xuân

4550 Gia Lai

Điểm giao dịch Viettel xã Trịnh Hồng Dũng

Page 124: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

124

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4551 Gia Lai

Điểm giao dịch Viettel xã Chi Lăng

4552 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Viettel Xã Vĩnh Lƣơng

4553 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Xã Cam Thành Nam

4554 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Xã Cam Bình

4555 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Viettel Xã Cam Thịnh Đông

4556 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Viettel Xã Suối Tiên

4557 Phú Yên

Điểm GDX An Phú

4558 HCM

Điểm giao dịch Võ Quốc Thắng

4559 Hà Nội

Điểm giao dịch xã Số 2A Nguyễn Khánh Toàn

4560 Hà Nội

Điểm giao dịch xã 39 Tân ?p

4561 Hà Nội

Điểm giao dịch xã số 395 Hoàng Quốc Việt

4562 Hà Nội

Điểm giao dịch xã 36 Lê Đại Hành

4563 Hà Nội

Đỗ Duy Hùng

4564 Hà Nội

Điểm giao dịch xã TT Quốc Oai

4565 Bắc Kạn

Điểm giao dịch Viettel Xã Xuân Dƣơng_Lê Huy Toàn

4566 Hà Tĩnh

Điểm giao dịch xã Kỳ Nam

4567 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Nịnh Thị Pháp

4568 Quảng Ninh

Điểm GDX Hoàng Thị An

4569 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã_Nguyễn Thị Vân Anh

4570 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã_Lê Đình Vũ

4571 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Hứa Minh Phƣơng

4572 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Vũ Đình Trang

4573 Quảng Ninh

Điểm GDX Nguyễn Văn Bình

4574 Quảng Ninh

Điểm GDX Nguyễn Duy Đức

4575 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Tạ Xuân Thành

4576 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Bùi Phƣơng Anh

4577 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Phạm Thanh Văn

4578 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Hoàng Thị Hằng

4579 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Đỗ Văn Mộng

4580 Quảng Trị

Điểm GDX Hải Vĩnh_Võ Thị Hiền

4581 Quảng Trị

Điểm GDX Triệu Long - Võ Quyết Thắng

4582 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã_Nguyễn Thị Kiên

4583 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã_Nguyễn Thị Anh Tuyết

4584 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Nguyễn Văn Hải

4585 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Vũ Văn Định

4586 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Lê Văn Huyên

4587 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Phạm Đức Huy

4588 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Đào Quang Tấn

4589 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Đặng Văn Quý

4590 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Bùi Văn Quảng

4591 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Bùi Thanh Chung

4592 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Vũ Hồng Thái

4593 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Nguyễn Thị Chấm

4594 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Bàn Hữu Huynh

4595 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch viettel Mỹ Phƣớc 2

4596 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch Viettel Hải Trƣờng

4597 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch Viettel Thanh Hà

4598 Bắc Kạn

Điểm giao dịch xã Lƣơng Thƣợng

4599 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel xã Suối Nghệ-Phan Hoàng Thi

4600 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel xã Đá Bạc-Võ Thị Thùy Trang

4601 Vũng Tàu

DGD xã Phƣớc Hải - Nguyễn Thị Bích Hằng

4602 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel Xã Phƣơc Tỉnh - Phan Minh Cƣờng

4603 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel xã Tam Phƣớc Trần Văn Kim

4604 Vũng Tàu

Điểm giao dịch Viettel xã Tân phƣớc Trần Văn Tỉnh

4605 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel xã Phƣớc Tân Trịnh Xuân Thành

Page 125: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

125

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4606 Vũng Tàu

Điểm GD Viettel xã Tân Lâm Nguyễn Đình Thực

4607 Vũng Tàu

ĐGD xã Hòa Long

4608 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Bình Hiệp _ Trịnh Q Phát

4609 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Bình Mỹ _ Trang Kim Nam

4610 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Bình Châu _ P. Duy Hòa

4611 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel xã Đức Thắng - Lý Thị Chí Linh

4612 Quảng Ngãi

DGD Viettel Xã Phổ Văn_Quang Thọ

4613 Quảng Ngãi

DGD Viettel Xã Phổ Ninh_Thế Lịch

4614 Quảng Ngãi

DGD Viettel Xã Phổ Quang_Kim Hƣơng

4615 Quảng Ngãi

DGD Viettel Xã Phổ An_Thanh Tùng

4616 Quảng Ngãi

DGD Viettel Xã Phổ Phong_Hƣơng Quang

4617 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Kỳ_Trần Đức Hòa

4618 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Thuận_Tình Vũ Trụ

4619 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Điền_Võ Duy Nhạn

4620 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Lâm_Khƣơng Luân

4621 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel TT Sông Vệ

4622 Quảng Ngãi

Điểm Giao Dịch Xã Tịnh Khê - Bạch Tấn Lực

4623 Quảng Ngãi

Điểm Giao Dịch Xã Tịnh Kỳ - Đặng Xuân Lộc

4624 Quảng Ngãi

Điểm Giao Dịch Xã Hành Trung_Lƣơng Hữu Thƣởng

4625 Quảng Ngãi

Điểm Giao Dịch Xã Hành Phƣớc_Võ Thị Hồng Hạnh

4626 Quảng Ngãi

Điểm Giao Dịch Xã Hành Thịnh_Đào Anh Việt

4627 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel Xã Sơn Giang_Nguyễn Thị Bích Tân

4628 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel Xã Sơn Thành_Trần Thế Cƣờng

4629 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel Xã Sơn Giang_Nguyễn Thị Bích Tân

4630 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel Xã Sơn Thành_Trần Thế Cƣờng

4631 Quảng Ngãi

Điểm GDX Sơn Hạ

4632 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Tịnh Phong

4633 Quảng Ngãi

Điểm Giao dịch xã Tịnh Giang

4634 Quảng Ngãi

Điểm Giao dịch xã Tịnh Hà

4635 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel xã Tịnh Sơn

4636 An Giang

ĐGDX_Bình Hòa _Lê Duy Chí

4637 Bắc Kạn

Điểm giao dịch Viettel xã Dƣơng Phong

4638 Hòa Bình

Công ty TNHH Viễn thông HAB

4639 Hà Nam

ĐGD Bƣu Chính Hà Nam

4640 Lai Cai

Chi nhánh Công ty cổ phần Bƣu chính Viettel tại Lào Cai

4641 Phú Thọ

Chi nhánh Công ty CP Bƣu chính Viettel tại Phú Thọ

4642 Thái Bình

Chi Nhánh công ty Viettel Thái Bình

4643 Bình Dƣơng

CN Cty CP Bƣu Chính Viettel

4644 Thừa Thiên Huế

Chi nhánh Công ty CP Bƣu chính Viettel Thừa Thiên Huế

4645 HCM

Cty TNHH MTV Bƣu chính Viettel TPHCM

4646 Hà Nội

Công ty TNHH MTV Bƣu chính Viettel Hà Nội

4647 Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Bƣu chính Viettel Hà Nội

4648 Hà Nội

Công ty TNHH một thành viên Bƣu chính Viettel Hà Nội

4649 Hậu Giang

CN Bƣu Chính Viettel Cần thơ

4650 Bình Định

Cửa hàng Hùng Vƣơng

Page 126: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

126

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4651 Bình Phƣớc

CHTT Phú Riềng BPC

4652 Phú Thọ

Điểm giao dịch phƣờng Tiên Cát

4653 Phú Thọ

Điểm giao dịch Viettel xã Lƣơng Nha

4654 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Vinh Quang - Hứa Công Toàn

4655 Tuyên Quang

Điểm giao dịch xã Kim Phú - Vi Cao Khải

4656 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ninh Lộc

4657 Khánh Hòa

Điểm Giao Dịch Viettel Xã Ninh Sơn

4658 Hà Nội

Điểm giao dịch xã Kiêu Kỵ

4659 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã La Tiến Sinh

4660 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Lê Thị Tới

4661 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Lại Anh Dƣơng

4662 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Trần Thị Vồi

4663 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Vi Đức Tằng

4664 Quảng Trị

Điểm Giao Dịch Xã Tân Thành

4665 Quảng Trị

Điểm GDX Hải Trƣờng_Nguyễn Văn Sang

4666 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã_Nguyễn Thị Lý

4667 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Đặng Văn Thắng

4668 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Nguyễn Văn Quảng

4669 Quảng Ninh

Điểm giao dịch xã Hoàng Mạnh Cƣờng

4670 Bắc Kạn

Điểm giao dịch xã Lạng San

4671 Vũng Tàu

ĐGD xã Lộc An - Uông A Giêng

4672 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Bình Long _ P. Ngọc Lợi

4673 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Bình Hải _ Ng T Lệ Phi

4674 Quảng Ngãi

Điểm GD Viettel xã Đức Lân_Nguyễn Bá Danh

4675 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Hòa_ Lê Hồng Sơn

4676 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa An_Trầm Văn Tâm

4677 Quảng Ngãi

Điểm giao dịch Viettel xã Nghĩa Thƣơng

4678 Quảng Ngãi

Điểm GDX Trà Sơn

4679 Trà Vinh

Trầm Vũ Phƣơng (ĐB Phƣơng Thủy)

4680 Trà Vinh

Lý Tấn Trung (CH TẤN TRUNG)

4681 Trà Vinh

Lê Trọng Nguyễn_ĐB Trọng Nguyễn

4682 Hậu Giang

Đƣờng Ngã Tƣ, QL91 Khu vực Bình Hòa A, Phƣờng Phƣớc Thới, Quận Ô Môn, Thành phố Cần Thơ

4683 Bình Thuận

68 - ĐT717 - Thôn 2 - Măng Tố - Tánh Linh - Bình Thuận

4684 Bình Thuận

Số nhà 105 Đƣờng 17/04 KP 4 Liên Hƣơng Tuy Phong Bình Thuận

4685 Long An

Ql1, KP4 TT Bến Lức, Bến Lức Long An

4686 Long An

Ấp 1, Nhật Chánh, Bến Lức, Long An

4687 Yên Bái

Thôn Đoàn Kết - Xã Cẩm Ân - Huyện Yên Bình - Yên Bái

4688 Quảng Trị

TT Bến Quan - Vĩnh Linh - Quảng Trị

4689 Quảng Trị

Điểm chuyển tiền Hoàng Tuấn

4690 Thái Nguyên

Phƣờng Thịnh Đán - TP Thái Nguyên

4691 Lạng Sơn

Số nhà 29 Đƣờng trục chính bản thẩu Tân Thanh Văn Lãng Lạng Sơn

4692 Hà Nội

Xóm Chàng Chợ, xã Dƣơng Liễu, huyện Hoài Đức

4693 Đồng Nai

Siêu Thị XNK Tam Hiệp

4694 Đồng Nai

ĐGD Viettel xã Vĩnh Tân

4695 Bắc Ninh

Siêu thị Thế giới di động Toàn Cầu

4696 Bình Thuận

Đoàn Trần Thuyết

4697 Lâm Đồng

Số nhà 00 Đƣờng GTNT Thôn Kim Phát Bình Thạnh Đức Trọng Lâm Đồng

4698 Ninh Bình

Lang Ca Yên Sơn Tam Điệp Ninh Bình

4699 Bình Dƣơng

Số nhà 1 Đƣờng 19A/5I ấp Bình Đáng P. Bình

Page 127: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

127

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4700 Bình Dƣơng

Số nhà 03s/15 Đƣờng KP bình đáng Tổ 001 Bình Hòa Thuận An Bình Dƣơng

4701 Bắc Kạn

Pắc Liển Nghiên Loan Pắc Nặm Bắc Kạn

4702 Bình Dƣơng

Số nhà 5/23 Đƣờng . ấp Bình Đức 2 P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4703 Đồng Nai

Số nhà 73 Đƣờng 767 ấp3 Vĩnh Tân Vĩnh Cửu Đồng Nai

4704 Bình Dƣơng

Số nhà 290/9B Đƣờng DT743B ấp Tân Long P. Tân Đông Hiệp TX Dĩ An Bình Dƣơng

4705 Quảng Ngãi

Làng Ranh Sơn Ba Sơn Hà Tỉnh Quảng Ngãi

4706 Bình Dƣơng

Số nhà 62 Đƣờng D19 Khu phố 1 P.Hòa Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

4707 HCM

Số nhà 389 Đƣờng Tân Kỳ Tân Qúy Khu phố 1 P. Tân Quý Q.Tân Phú TPHCM

4708 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 0 Khu phố 8 Uyên Hƣng Tân Uyên Bình Dƣơng

4709 Bình Dƣơng

Số nhà 150 Đƣờng Số 11 KP Nhị Đồng 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

4710 Thái Nguyên

Xóm Hóa Bảo Lý Phú Bình Thái Nguyên

4711 Bình Định

Số nhà 108 Đƣờng Trần phú thôn Diêu Trì Diêu Trì Tuy Phƣớc Bình Định

4712 Bình Dƣơng

Số nhà 53/12 Đƣờng Nguyễn Xiển ấp Quyết Thắng P. Bình Thắng TX Dĩ An Bình Dƣơng

4713 Bình Dƣơng

Số nhà 4/15 Đƣờng DT 743 ấp Bình Phƣớc B P. Bình Chuẩn TX Thuận An Bình Dƣơng

4714 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng QL13 ấp Đồng Sổ Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dƣơng

4715 HCM

Số nhà 55 Đƣờng Đặng Thúc Vịnh ấp 7 Xã Đông Thạnh H.Hóc Môn TPHCM

4716 Bình Dƣơng

Số nhà kiot 7 Đƣờng KDC 434 ấp Bình Đáng P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4717 Bình Dƣơng

Số nhà 190 Đƣờng Nghiệp Vụ Đƣờng Sắt KP Thống Nhất 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

4718 Bình Dƣơng

Số nhà 30/14B Đƣờng ĐT743 ấp Tân Long P. Tân Đông Hiệp TX Dĩ An Bình Dƣơng

4719 Bình Dƣơng

Số nhà 9/2 Chợ Đông Đô Đƣờng Phan Đình Giót ấp 1B P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

4720 Bình Dƣơng

Số nhà 123/22 Đƣờng 13 KDC 434 P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4721 HCM

Số nhà 8/12B Đƣờng Bùi Văn Ba Khu phố 1 P. Tân Thuận Đông Q.07 TPHCM

4722 Bình Dƣơng

Số nhà 113C Đƣờng Lê Thị Trung ấp 1B P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

4723 Bình Phƣớc

Số nhà 0 Đƣờng ĐT741 ấp 4 Tân Lập Đồng Phú Bình Phƣớc

4724 Hậu Giang

Số nhà 584 Đƣờng Tân Lợi 1 Tân Hƣng Thốt Nốt Cần Thơ

4725 Lai Cai

Số nhà 0 Đƣờng Oquy Hồ Tổ dân phố số 14 Sa Pa Sa Pa Lào Cai

4726 HCM

Số nhà 38/233 Đƣờng sô 2 Khu phố 4 P. Trƣờng Thọ Q.Thủ Đức TPHCM

4727 Thái Nguyên

Số nhà 0 Đƣờng 0 Xóm Tiến Bộ Tân Phú Phổ Yên Thái Nguyên

4728 Quảng Ngãi

Nam Bình Bình Nguyên Huyện Bình Sơn Tỉnh Quảng Ngãi

4729 Bình Dƣơng

Số nhà 59B Đƣờng DT 745 KP Hòa Long P. Lái Thiêu TX Thuận An Bình Dƣơng

4730 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng Nguyễn An Ninh KP Đông Tân P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

Page 128: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

128

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4731 Bình Dƣơng

Số nhà 204/2 Đƣờng Bùi Thị Xuân ấp 1B P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

4732 Tiền Giang

Số nhà 144/2 Đƣờng Thân Hoà ấp Thân Hòa Thân Cửu Nghĩa Châu Thành Tiền Giang

4733 Bình Dƣơng

CH Tấn Tài - TC3 - KCN Mỹ Phƣớc 2 - KCN Mỹ Phƣớc 2 - Bến Cát - Bình Dƣơng

4734 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng KCN Bàu Bàng ấp Đồng Sổ Lai Uyên Bàu Bàng Bình Dƣơng

4735 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng DT744 ấp An Thành An Tây Bến Cát Bình Dƣơng

4736 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng D1 KDC Viet Sin ấp 4 P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

4737 Bình Phƣớc

DTDĐ Thanh Dung Đƣờng Liên Thôn Thôn 1 Long Bình Phú Riềng Bình Phƣớc

4738 Bình Dƣơng

Số nhà 1H/10 Đƣờng KDC 434 ấp Bình Đáng P. Bình Hòa TX Thuận An Bình Dƣơng

4739 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng N1-D10 KCN Mỹ Phƣớc 1B - Từ D8 đến D18 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

4740 Bình Dƣơng

Số nhà 12 Đƣờng số 13 KP Thống Nhất 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

4741 Bình Dƣơng

Số nhà 00 Đƣờng DT 743 ấp 1B P. An Phú TX Thuận An Bình Dƣơng

4742 Vĩnh Phúc

Số nhà 12 Đƣờng Hai Bà Trƣng Tổ 8 Hùng Vƣơng Phúc Yên Vĩnh Phúc

4743 Đồng Tháp

Số nhà 448 Đƣờng DT 848 Khóm Tân Mỹ Tân Quy Đông TX Sa Đéc Đồng Tháp

4744 Nghệ An

Số nhà 003 Đƣờng xóm 3 Xóm 3 Thạch Sơn Anh Sơn Nghệ An

4745 Vĩnh Phúc

Khu 3 Đƣờng 308 Thôn Đạm Nội Tiền Châu Phúc Yên Vĩnh Phúc

4746 Bình Dƣơng

Số nhà N3 Đƣờng D7 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

4747 Bình Dƣơng

Số nhà . Đƣờng Thủ Khoa Huân ấp Bình Thuận 1 P. Thuận Giao TX Thuận An Bình Dƣơng

4748 Hải Phòng

Thôn Hải Sơn Trân Châu Cát Hải Hải Phòng

4749 Bình Phƣớc

Số nhà 177 Đƣờng QL 14 ấp 1 Đồng Tiến Đồng Phú Bình Phƣớc

4750 HCM

Số nhà 190B Đƣờng 8 Khu phố 1 P. Linh Xuân Q.Thủ Đức TPHCM

4751 Long An

Số nhà 966 Đƣờng QL1A KP Quyết Thắng 1 Khánh Hậu Tân An Long An

4752 Bình Định

Số nhà 01 Đƣờng 19/04 Thôn Gia Chiểu 2 Tăng Bạt Hổ Hoài Ân Bình Định

4753 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng ĐT744 ấp Lồ ồ An Tây Bến Cát Bình Dƣơng

4754 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Long Bình Khánh Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

4755 Tiền Giang

Số nhà 00 Đƣờng 00 An Bình An Cƣ Cái Bè Tiền Giang

4756 Tây Ninh

Số nhà 00 Đƣờng Chợ cẩm giang cẩm bình Cẩm Giang Gò Dầu Tây Ninh

4757 Đồng Nai

Tổ 8 Đƣờng Hẻm Địa Chính KP Long Đức 3 Tam Phƣớc Biên Hòa Đồng Nai

4758 Ninh Bình

01 - 477 - Phố Mới - TT Me - Gia Viễn - Ninh Bình

4759 Nghệ An

Xóm 1 Hoa Sơn Anh Sơn Nghệ An

4760 Ninh Bình

Tổ 5 Trung Sơn Tam Điệp Ninh Bình

4761 An Giang

Số nhà 106 Đƣờng QL91 ấp Bình Hòa Cái Dầu Châu Phú An Giang

4762 Nghệ An

01 - 538 - Hợp Thành - Nam Thành - Yên Thành -

Page 129: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

129

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Nghệ An

4763 Đồng Nai

Số nhà 70-72, Đƣờng Hùng Vƣơng KP3 Xuân Bình Long Khánh Đồng Nai

4764 Tiền Giang

Số nhà 00 Đƣờng Huyện 57 Mỹ Phú Long Khánh Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

4765 Bình Dƣơng

Số nhà 00 Đƣờng Phan Đăng Lƣu ấp 2 Tƣơng Bình Hiệp TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

4766 Long An

Số nhà CH Thiện Trung Đƣờng TL837 Nguyễn Rớt Hậu Thạnh Đông Tân Thạnh Long An

4767 Nghệ An

Minh Lâm Thanh Lâm Thanh Chƣơng Nghệ An

4768 Nghệ An

Tuệ Huyền Xóm 5 Tam Sơn Anh Sơn Nghệ An

4769 Nghệ An

Số nhà 0 Đƣờng 533 Thị Tứ Thọ Thành Yên Thành Nghệ An

4770 HCM

197 Đƣờng An Bình Tổ 002 P.07 Q.05 TPHCM

4771 HCM

Số nhà 175 Đƣờng Lƣơng Nhữ Học Tổ 002 Q.05 TPHCM

4772 Đồng Nai

Số nhà 15B Đƣờng Hồ Thị Hƣơng KP1 Xuân Thanh Long Khánh Đồng Nai

4773 Đồng Tháp

Số nhà 60 Đƣờng Tỉnh lộ 848 Khóm Sa Nhiên Tân Quy Đông TX Sa Đéc Đồng Tháp

4774 Tiền Giang

Số nhà . Đƣờng . ấp Trí Đồ Bình Đông Gò Công Tiền Giang

4775 Quảng Nam

Số nhà 0 Đƣờng QL1A Thôn 5 Hƣơng An Quế Sơn Quảng Nam

4776 Long An

Số nhà 0 Đƣờng KCN Long Hậu ấp 3 Long Hậu Cần Giuộc Long An

4777 Hà Nội

293A - Lâm Du - Tổ 17 - Bồ Đề - Long Biên - Hà Nội

4778 Bình Dƣơng

Số nhà 18 Đƣờng Mồi KP Nhị Đồng 1 P. Dĩ An TX Dĩ An Bình Dƣơng

4779 Long An

Số nhà 01 Đƣờng Đinh Viết Cừu ấp 1 Bình Tâm Tân An Long An

4780 Nghệ An

Số nhà 0 Đƣờng 0 Cửa Rào 2 Xá Lƣợng Tƣơng Dƣơng Nghệ An

4781 Lạng Sơn

Số nhà 142 Đƣờng Lò Rèn Lò Rèn Đồng Đăng Cao Lộc Lạng Sơn

4782 Thừa Thiên Huế

Số nhà 0120 Đƣờng nguyễn vịnh Thôn Khuôn Phò TT Sịa Quảng Điền Thừa Thiên Huế

4783 Bắc Ninh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Nghĩa Chỉ Minh Đạo Tiên Du Bắc Ninh

4784 Nghệ An

Xóm 5 Đặng Sơn Đô Lƣơng Nghệ An

4785 Đắc Lăk

Số nhà . Đƣờng . Tân Lập Ea Na Krông A Na Đắc Lắc

4786 Tiền Giang

Số nhà 46 Đƣờng Nguyễn Trọng Dân Khu phố 4 Phƣờng 3 Gò Công Tiền Giang

4787 Nghệ An

Số nhà 116 Đƣờng Lệ Ninh Khối 8 Quán Bàu Vinh Nghệ An

4788 Nghệ An

Số nhà - Đƣờng - Sơn Đông Nghĩa Sơn Nghĩa Đàn Nghệ An

4789 Nghệ An

Số nhà 356 Đƣờng Nguyễn Trƣờng Tộ Trung Thuận Hƣng Đông Vinh Nghệ An

4790 Long An

Số nhà 123 Đƣờng Ấp 3 ấp 3 Mỹ Quý Tây Đức Huệ Long An

4791 Đồng Nai

Số nhà 714 Đƣờng Hùng Vƣơng ấp 5 Hiệp Phƣớc Nhơn Trạch Đồng Nai

4792 Hải Dƣơng

Số nhà 0 phố hóp đồn bối Nam Hồng Nam Sách Hải Dƣơng

4793 Nghệ An

157 - Lê Viết Thuáºt - Xóm 13 - HÆ°ng Lá»™c - Vinh - Nghệ An

4794 Đồng Nai

Số nhà Chƣa cấp Đƣờng Lê Duẩn Khu Phƣớc

Page 130: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

130

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

Thuận Long Thành Long Thành Đồng Nai

4795 HCM

Số nhà 38 Đƣờng A4 Khu phố 1 P.12 Q.Tân Bình TPHCM

4796 Cà Mau

Số nhà Chợ Thới bình Đƣờng Đƣờng chợ lớn Khóm 08 TT Thới Bình Thới Bình Cà Mau

4797 Kiên Giang

Số nhà 0 Đƣờng Chợ Định Hòa ấpHòa Mỹ Định Hòa Gò Quao Kiên Giang

4798 An Giang

Số nhà 408 Tổ 15 ấp Long Tân Long Điền B Chợ Mới An Giang

4799 Bình Dƣơng

Số nhà 18/23 Đƣờng . ấp Bình Quới A P. Bình Chuẩn TX Thuận An Bình Dƣơng

4800 Hà Nội

Số nhà 24 Đƣờng Liên Mạc Ngõ 5/18/60 Thôn Hoàng Xá Liên Mạc Bắc Từ Liêm Hà Nội

4801 Bình Dƣơng

Số nhà 8/19 ấp Bình Đƣờng 1 P. An Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

4802 Đồng Nai

Số nhà 40/1 Đƣờng Phạm Văn Thuận KP3 Bình Đa Biên Hòa Đồng Nai

4803 Hải Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 0 đa loan Nhân Quyền Bình Giang Hải Dƣơng

4804 Tiền Giang

ấp Tân Phong Tân Lý Tây Châu Thành Tiền Giang

4805 Tiền Giang

Số nhà 00 Đƣờng Ấp Tân Thạnh Tân Hƣơng Châu Thành Tiền Giang

4806 Bình Dƣơng

Số nhà 01 Đƣờng 11 Khu phố 2 P.Hòa Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

4807 Cà Mau

Số nhà 824 Đƣờng chợ huyện sử Trí Phải Thới Bình Cà Mau

4808 Bình Dƣơng

Số nhà 74D Đƣờng DT745 KP Hòa Long P. Lái Thiêu TX Thuận An Bình Dƣơng

4809 Bình Định

Số nhà KV7 Đƣờng hùng vƣơng Khu Vực 7 Trần Quang Diệu Quy Nhơn Bình Định

4810 Bình Dƣơng

Số nhà BT9 Đƣờng 09 kp Bình Đƣờng 2 P. An Bình TX Dĩ An Bình Dƣơng

4811 Bình Dƣơng

Số nhà 01 Đƣờng Số 20 Khu phố 1 P.Hòa Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

4812 Bình Dƣơng

Số nhà 008 Đƣờng 008 Tổ 008 Uyên Hƣng Tân Uyên Bình Dƣơng

4813 Quảng Nam

Thôn Thạnh Mỹ II (Địa Bàn 9) Thạnh Mỹ Nam Giang Quảng Nam

4814 Hải Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 396 đà phố Hồng Phúc Ninh Giang Hải Dƣơng

4815 Bình Dƣơng

Số nhà . Đƣờng . ấp Ông Đông Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

4816 Thái Nguyên

Số nhà - Đƣờng - Pho Thái Long Đình Cả Võ Nhai Thái Nguyên

4817 Bình Dƣơng

Số nhà 450 Đƣờng số 01 Khu phố 1 P.Hòa Phú TP Thủ Dầu Một Bình Dƣơng

4818 Bình Dƣơng

Số nhà 56 Đƣờng Số 2 KCN Sóng Thần 1 KCN Sóng Thần 1 TX Dĩ An Bình Dƣơng

4819 Bình Dƣơng

Số nhà CH Thái An Đƣờng N1-D5 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

4820 Bình Dƣơng

Số nhà 163 Đƣờng Võ Thị Sáu ấp Tây A P. Đông Hòa TX Dĩ An Bình Dƣơng

4821 Bình Dƣơng

0 - Tạo lực TPM - ấp Phú Hòa - Hòa Lợi - Bến Cát - Bình Dƣơng

4822 Trà Vinh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Giồng Giếng Dân Thành Thị xã Duyên Hải Trà Vinh

4823 Tiền Giang

Số nhà 0 Đƣờng Tỉnh lộ 868 Kinh 12 Mỹ Phƣớc Tây Thị Xã Cai lậy Tiền Giang

Page 131: DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL · PDF file1 DANH MỤC CÁC ĐIỂM GIAO DỊCH VIETTEL (kèm theo Thông báo nội bộ số 7908/2017/OP_PS ngày 02/08/2017) STT Tên

131

STT Tên tỉnh Tên Cửa hàng/ Quầy giao dịch Địa Chỉ

4824 Tiền Giang

áp 4 An Hữu Cái Bè Tiền Giang

4825 Trà Vinh

Số nhà 0 Đƣờng 0 Phƣờng 1 Thị xã Duyên Hải Trà Vinh

4826 Trà Vinh

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Chợ Dƣới Phƣớc Hƣng Trà Cú Trà Vinh

4827 Bình Phƣớc

Số nhà 203 Đƣờng Nguyễn Huệ Phú bình An Lộc Bình Long Bình Phƣớc

4828 Bình Phƣớc

Cổng KCN Minh Hƣng 3 Đƣờng QL13 ấp 3B Minh Hƣng Chơn Thành Bình Phƣớc

4829 Trà Vinh

Số nhà gần chợ Sóc Ruộng Đƣờng 30/4 ấp Sa Bình Long Đức Trà Vinh Trà Vinh

4830 Bình Dƣơng

Số nhà 31/1B Đƣờng Chòm Sao ấp Bình Giao P. Thuận Giao TX Thuận An Bình Dƣơng

4831 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng D14-H1 KCN Mỹ Phƣớc 1A - Từ D1 đến D7 KCN Mỹ Phƣớc 1 Bến Cát Bình Dƣơng

4832 Bình Dƣơng

ấp Ông Đông Tân Hiệp Tân Uyên Bình Dƣơng

4833 Bình Định

Số nhà 299 Đƣờng âu cơ Bùi Thị Xuân Quy Nhơn Bình Định

4834 Bình Dƣơng

Số nhà 0 Đƣờng 0 ấp Long Bình Khánh Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

4835 Bình Dƣơng

Số nhà CHĐT Khánh Phát Đƣờng Đƣờng Cầu Khánh Vân ấp Long Bình Khánh Bình Tân Uyên Bình Dƣơng

4836 Lâm Đồng

Đƣờng Hùng Vƣơng Khu Phố 1 Madaguoil Đạ Huoai Lâm Đồng

4837 Đồng Nai

Số nhà 01, Đƣờng QL51, Tổ 001,An Phƣớc Long Thành Đồng Nai

4838 Trà Vinh

Số nhà . Đƣờng . Khóm 5 Càng Long Càng Long Trà Vinh

4839 Đồng Nai

Số nhà 38 Đƣờng QL1 A An Hòa Tây Hòa Trảng Bom Đồng Nai

4840 Tiền Giang

Số nhà . Đƣờng ấp chợ Chợ An Thái Đông Cái Bè Tiền Giang

4841 Bình Phƣớc

Số nhà 00 Đƣờng DT 755 Thôn 3 Thống Nhất Bù Đăng Bình Phƣớc

4842 Đồng Nai

Xã Tam An, Long Thành, Đồng Nai

4843 Đồng Nai

Ngã tƣ An Phƣớc, Long Thành, Đồng Nai

4844 Bình Dƣơng

Điểm giao dịch Viettel Tấn Quốc

4845 Ninh Bình

Điểm giao dịch Viettel Xã Ninh Phúc

4846 Bình Dƣơng

Điểm Giao Dịch Viettel Nguyễn Hồ

4847 Bình Dƣơng

Điểm Giao Dịch Viettel Hòa Lợi

4848 Bình Dƣơng

Điểm Giao Dịch Viettel Hoàng Thị Thu_CT

4849 Kon Tum

Điểm Giao Dịch_Quỳnh Anh_Thành Phố Kon Tum

4850 Bình Phƣớc

Điểm giao dịch An Lộc - Thành Đạt

4851 Bình Thuận

Điểm GDX Bắc Ruộng

Ghi chú:

- Một số địa chỉ không có số nhà hoặc tên đƣờng vì những địa chỉ này ở khu vực vùng sâu vùng xa nhƣng ngƣời dân địa phƣơng vẫn biết những địa chỉ này ở đâu vì đặc điểm những vùng này không rộng lớn.

- 341 địa chỉ không có tên cửa hàng/ quầy giao dịch vì đây là nhà của các hộ dân ở địa phƣơng.