22
STT Tên sn phm/chtiêu thPhương pháp Lượng mu Thi gian Giá 1 Tht và sn phm ca tht 500g Cm quan TCVN t7046 đến 7050- 2002 500g Định tính Borax AOAC 2000(970.33) 200g Độ m TCVN 3700 – 1990 100g pH TCVN 4835 – 2002 100g Định tính Eber TCVN 3699 – 1990 100g Định tính H 2 S TCVN 3699 – 1990 100g Hàm lượng cht béo TCVN 3703 – 1990 100g Hàm lượng mui TCVN 3701 – 1990 100g Hàm lượng amniac TCVN 3706 – 1990 100g Hàm lượng Protid TCVN 3705 – 1990 100g Độ trong ca nước luc tht khi phn ng vi CuSO 4 TCVN 4377-86 100g Phn ng Kreiss KNCL và TTVSATTP 100g Chsperoxyt TCVN 6121-96 100g Tlcái nước TCVN 4411-87 100g Định danh phm màu TCVN 5517-91 100g HPLC - Nitrit - Nitrat TCVN 5247 - 90 100g 3 ngày HPLC Chloramphenicol ISO 13493-1998 100g 3 ngày HPLC Dexamethasol USDA 100g 3 ngày HPLC Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline AOAC 2002 (959.09) 250g 3 ngày HPLC Ampiciline Journal Chromatography A VOL 694 250 g 3 ngày HPLC Enrofloxacin Journal Chromatography A VOL 789 250 g 3 ngày 2 Thusn (ướt, khô,hp) 500g Ðm TCVN 3700 – 1990 100g Ðnh tính Eber TCVN 3699 – 1990 100g Ðnh tính Borax AOAC 2000(970.33) 200g Ðnh tính H2S TCVN 3699 – 1990 100g Hàm lượng mui (NaCl) TCVN 3701 – 1990 100g Hàm lượng axit TCVN 3702 – 1990 100g Hàm lượng sn cát TCVN 5105 – 1990 100g Hàm lượng cht béo TCVN 3703 – 1990 200g Hàm lượng amoniac TCVN 3706 – 1990 100g Hàm lượng nitơ axit amin TCVN3708 – 1990 100g Hàm lượng protid TCVN 3705 – 1990 200g Hàm lượng sulfua dioxide ( SO 2 ) AOAC 1996 (892.02) 200g Hàm lượng tro tng FAO 1986, 14/7, P228 100g

Danh Muc Cac Chi Tieu2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Danh Muc Cac Chi Tieu2

STT Tên sản phẩm/chỉ tiêu thử Phương pháp Lượng mẫu

Thời gian

Giá

1 Thịt và sản phẩm của thịt 500g Cảm quan TCVN từ 7046 đến 7050- 2002 500g Định tính Borax AOAC 2000(970.33) 200g Độ ẩm TCVN 3700 – 1990 100g pH TCVN 4835 – 2002 100g Định tính Eber TCVN 3699 – 1990 100g Định tính H2S TCVN 3699 – 1990 100g Hàm lượng chất béo TCVN 3703 – 1990 100g Hàm lượng muối TCVN 3701 – 1990 100g Hàm lượng amniac TCVN 3706 – 1990 100g Hàm lượng Protid TCVN 3705 – 1990 100g Độ trong của nước luộc thịt

khi phản ứng với CuSO4

TCVN 4377-86 100g

Phản ứng Kreiss KNCL và TTVSATTP 100g Chỉ số peroxyt TCVN 6121-96 100g Tỷ lệ cái nước TCVN 4411-87 100g Định danh phẩm màu TCVN 5517-91 100g

HPLC - Nitrit - Nitrat

TCVN 5247 - 90 100g 3 ngày

HPLC Chloramphenicol ISO 13493-1998 100g 3 ngày

HPLC Dexamethasol USDA 100g 3 ngày

HPLC Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline

AOAC 2002 (959.09) 250g 3 ngày

HPLC Ampiciline Journal Chromatography A VOL 694

250 g 3 ngày

HPLC Enrofloxacin Journal Chromatography A VOL 789

250 g 3 ngày

2 Thuỷ sản (ướt, khô,hộp) 500g Ðộ ẩm TCVN 3700 – 1990 100g Ðịnh tính Eber TCVN 3699 – 1990 100g Ðịnh tính Borax AOAC 2000(970.33) 200g Ðịnh tính H2S TCVN 3699 – 1990 100g Hàm lượng muối (NaCl) TCVN 3701 – 1990 100g Hàm lượng axit TCVN 3702 – 1990 100g Hàm lượng sạn cát TCVN 5105 – 1990 100g Hàm lượng chất béo TCVN 3703 – 1990 200g Hàm lượng amoniac TCVN 3706 – 1990 100g Hàm lượng nitơ axit amin TCVN3708 – 1990 100g Hàm lượng protid TCVN 3705 – 1990 200g Hàm lượng sulfua dioxide (

SO2) AOAC 1996 (892.02) 200g

Hàm lượng tro tổng FAO 1986, 14/7, P228 100g

Page 2: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Phản ứng Kreiss KNCL và TTVSATTP 100g Chỉ số peroxyt TCVN 6121-96 100g Tỷ lệ cái nước TCVN 4411-87 100g Ðịnh danh phẩm màu TCVN 5517-91 100g

HPLC Tetracycline, Oxytetracycline, Chlortetracycline

AOAC 2002 (959.09) 250g 3 ngày

3 Dầu mỡ và sản phẩm dầu mỡ 300g Cảm quan TCVN 7400 – 2004 100g Chỉ số peroxyt 200g Chỉ số xà phòng hoá 200g Hàm lượng nước 100g Chỉ số khúc xạ 200g Tỷ trọng 100g Ðộ axit 200g

Chỉ số Iot 200g

Phản ứng Kreiss 100g

GC BHA TCVN 6350 : 1998 200g GC BHT TCVN 6350 : 1998 200g GC TBHQ TCVN 6350 : 1998 200g GC Thành phần phần trăm acid

béo ISO 5508 200g

GC • MCT (Caproic acid , Caprylic acid , Capric acid , Lauric acid )

ISO 5508 200g

GC Omega 3 [ALA ( Alpha- linolenic acid), Stearidonic acid, Eicosapentaenoic cid (EPA), Docosapentaenoic cid, Docosahexaenoic cid (DHA)]

ISO 5508 200g

GC Omega 6 [Linoleic acid, Gamma linoleic acid (GLA), Dihomo gamma linoleic acid, Arachidonic acid (AA)]

ISO 5508 200g

GC Hàm lượng acid béo bão hòa ISO 5508 200g GC Hàm lượng acid béo bất bão

hòa một nối đôi ISO 5508 200g

GC Hàm lượng acid béo bất bão hòa hai nối đôi

ISO 5508 200g

4 Sữa và các sản phẩm của sữa 500g

Ðộ ẩm TCVN 5533 – 1991 100g Ðộ chua AOAC 2000(947.05) 100g Hàm lượng béo AOAC 2000(905.02) 100g Hàm lượng Lactose AOAC 2006(930.28) 100g Hàm lượng Protein AOAC 2002(991.20) 100g Hàm lượng Phospho AOAC 2000(986.24) 100g Chỉ số không hoà tan TCVN 6511 – 2007 100g

Page 3: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Hàm lượng Vitamin A AOAC 2000(974.29) 100g Hàm lượng Vitamin B1 AOAC 2000(953.17) 100g Hàm lượng Vitamin B2 AOAC 2000(970.65) 100g Hàm lượng Glucid TCVN 4594 - 1988 100g Ðộ chua (sữa chua) TCVN 6509 - 1999 100g Hàm lượng chất khô TCVN 5533-1991 100g Ðịnh danh phẩm màu TCVN 5517-1991 100g Hàm lượng Saccharose TCVN 5269-1990 100g

GC MCT (Caproic acid , Caprylic acid , Capric acid , Lauric acid )

ISO 15885 200g

GC Hàm lượng acid béo bão hòa ISO 15885 200g GC Hàm lượng acid béo bất bão

hòa một nối đôi ISO 15885 200g

GC Hàm lượng acid béo bất bão hòa hai nối đôi

ISO 15885 200g

GC DHA ISO DIS 23065 200g GC Omega 3 [ALA ( Alpha-

linolenic acid), Stearidonic acid, Eicosapentaenoic cid (EPA), Docosapentaenoic cid, Docosahexaenoic cid (DHA)]

ISO DIS 23065 200g 4 ( 1 chỉ tiêu 3 ngày)

GC Omega 6 [Linoleic acid, Gamma linoleic acid (GLA), Dihomo gamma linoleic acid, Arachidonic acid (AA)]

ISO DIS 23065 200g 4 ( 1 chỉ tiêu 3 ngày

GC Melamine Quyết định 4143/QÐ-BYT- Phương pháp GC-MS

200g 3

HPLC Aflatoxin M1 AOAC 2000 (980.21) và AOAC. 2000 (986.16)

250g 3 ngày

HPLC Perchlorate Tham khảo thường qui FDA 200 g 3 ngày

5 Bia 500ml

Cảm quan TCVN 7042 – 2002 100ml Ðộ chua TCVN 5564 – 1991 200ml Hàm lượng etanol TCVN 1273 – 1986 500ml HL ch?t hồ tan nguyên th?y TCVN 5565 – 1991 400ml Hàm lượng CO2 TCVN 5563 – 1991 400ml Hàm lượng Diacetyl AOAC 1990 (978.11) 400ml Ðộ đắng TCVN 6059 – 1995 400ml Ðộ màu TCVN 6061 – 1995 400ml 6 Các loại rượu 500ml

Cảm quan TCVN 7045 – 2002 TCVN 7043 – 2002 TCVN 7044 – 2002

Hàm lượng etanol TCVN 1273-1986 100ml Axít bay hơi KNCL-TTVSATTP 200ml

Page 4: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Hàm lượng CO2 TCVN 5563 – 1991 500ml Hàm lượng SO2 AOAC 1996 (892.02) 400ml Metanol FAO 1986 14/8,P.301 400ml Phẩm màu TCVN 5517-1991 100ml Ester 53TCV 119-86 400ml Aldehyde AOAC 2000(972.08) 500ml Rượu bậc cao 53TCV 120-86 500ml Furfurol 53TCV 121- 86 500ml Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 – 1988 500ml Thể tích rượu trong chai TCVN 1273 – 1986 500ml 7 Ngũ cốc và các sản phẩm chế

biến từ ngũ cốc

GC Lindan TCVN 5621-1991 200g 3 GC HCBVTV họ Cúc tổng hợp

(Deltamethrin, Bifenthrin, L-Cyhalothrin, Permethrin, Fenvalerate, tau-Fluvalinate, Fenpropathrin)

AOAC 998.01-2000

200g 4

Bánh ngọt

Ðộ ẩm TCVN 6345 – 1998 100g Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 – 1988 100g Hàm lượng Lipid TCVN 5777 – 2004 100g Hàm lượng Protid TCVN 6345 – 1998 100g Hàm lượng tro tổng cộng FAO 1986, 14/7, P.228 100g Tro khơng tan trong axít

HCl TCVN 6345 – 1998 100g

Hàm lượng Glucid TCVN 4594 – 1988 100g Ðộ kiềm KNCL và TTVSATTP 100g Ðộ chua TCVN 1874 – 1986 100g Phẩm màu TCVN 5517 – 1991 100g Bánh phòng tôm Ðộ ẩm TCVN 5932 – 1995 100g Hàm lượng muối TCVN 5932 – 1995 100g Hàm lượng Glucid TCVN 4594 – 1988 100g Hàm luợng Protein TCVN 5932 – 1995 100g Tro khơng tan trong axít

HCl TCVN 5932 – 1995 100g

Tỷ lệ gãy vụn TCVN 5932 – 1995 100g Bột dinh dưỡng Ðộ ẩm TCVN 5533 – 1991 100g Ðộ axit AOAC 2000(947.05) 100g Hàm lượng Lipit AOAC 2000(905.02) 200g Hàm lượng Gluxit TCVN 4594 – 1988 200g Hàm lượng muối (NaCl) AOAC 2002(939.10) 100g Hàm lượng Protein AOAC 2002(991.20) 200g Hàm lượng xơ TCVN 5714 – 2007 100g Mì ăn liền Ðộ ẩm TCVN 5777 – 1994 100g

Page 5: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Ðộ axít TCVN 5777 - 2004 100g Chỉ số peroxit TCVN 5777 - 2004 100g Hàm lượng lipit TCVN 5777 - 2004 200g Hàm lượng muối ăn TCVN 5777 - 2004 100g Hàm lượng protid TCVN 5777 - 1994 200g Tro khơng tan trong HCl TCVN 5777 - 2004 100g Chỉ số peroxyt TCVN 5777 - 2004 100g Bột mì Ðộ ẩm TCVN 1874 – 1986 100g Ðộ chua TCVN 1874 – 1986 100g Ðộ mịn TCVN 1874 – 1986 400g Hàm lượng axít xyanhydric FAO 14/8-P.198-1986 400g Hàm lượng Gluten ướt TCVN 1874 – 1995 100g Hàm lượng Gluten khơ TCVN 1874 – 1995 100g Hàm lượng protein TCVN 1874 – 1986 200g Hàm lượng tinh bột AOAC2000 ( 920.44) 100g Tro không tan trong HCl TCVN 1874 – 1986 100g Hàm lượng tro tổng FAO 1986,14/7,P.228 100g Hàm lượng xơ TCVN 5714 - 2007 100g 8 Phụ gia- gia vị Bột ngọt 100g Hàm lượng monosodium

glutamat KNCL và Thanh tra VSATTP

1991 100g

pH pH kế HPLC Chất tạo ngọt I và G

( Disodium Inosinate, Disodium Guanynate )

Phương pháp HPLC 100 g 3 ngày

Phụ gia thực phẩm Hàm lượng Natri bicarbonat

NaHCO3 DÐVN - 2002 200g

Hàm lượng Natri cacbonat Na2CO3

DÐVN - 2002 200g

Polyphosphat AOAC 2000(986.24) 200g Canxi sulfat JECFA 1992 200g Muối Ðộ ẩm TCVN 3973 – 1984 100g Hàm lượng iot TCVN 6341 – 1998 100g Hàm lượng tro sunfat TCVN 3973 – 1984 100g Hàm lượng muối (NaCl) TCVN 3973 – 1984 100g Nước mắm Hàm lượng axít TCVN 3702 – 1990 100ml Hàm lượng muối (NaCl) TCVN 3701 – 1990 100ml Hàm lượng Nitơ tổng TCVN 3705 – 1990 200ml Hàm lượng amoniac TCVN 3706 – 1990 200ml Nitơ formol TCVN 3708 – 1990 200ml Nước tương Hàm lượng axít TCVN 1764 – 1975 100ml Hàm lượng muối NaCl TCVN 1764 – 1975 100ml Hàm lượng Nitơ tổng TCVN 1764 – 1975 200ml

Page 6: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Nitơ amoniac TCVN 1764 – 1975 200ml Nitơ formol TCVN 1764 – 1975 200ml

GC 1,3-DCP Journal of Chromatography A, 325-333,1998

0,1lít 3

GC 3-MCPD 52 TCN-TQTP 0010:2005 0,1lít 3 9 Trà Ðộ ẩm TCVN 5613 – 1991 100g Hàm lượng cọng,vụn TCVN 5616 – 1991 400g Hàm lượng chất tan trong

nước TCVN 5610 – 1991 100g

Hàm lượng tapï chất TCVN 5615 – 1991 100g Hàm lượng xơ TCVN 5714 – 2007 100g Tro khơng tan trong HCl TCVN 5612 – 1991 100g Tro tổng cộng TCVN 5611 – 1991 100g Hàm lượng Tanin AOAC 14.048 100g Aldrin Official method in Japan

Ministry of Health, Labour and Welfare- Notification No. 499, 2005- trang 64.

200g

Dieldrin Official method in JapanMinistry of Health, Labour and Welfare- Notification No. 499, 2005- trang 64.

200g

Endrin Official method in JapanMinistry of Health, Labour and Welfare- Notification No. 499, 2005- trang 64.

200g

10 Cà phê Ðộ ẩm TCVN 5701– 1993 100g Ðộ mịn TCVN 5252 – 1990 400g Hàm lượng chất tan trong

nước TCVN 5252 – 1990 100g

Hàm lượng tạp chất TCVN 5252 – 1990 100g Hàm lượng tro tổng TCVN 5253 – 1991 100g Tro không tan trong HCl TCVN 5253 – 1991 100g

HPLC Ochratoxin A AOAC 2004.10 250g 3 ngày

11 Nước giải khát Hàm lượng CO2 TCVN 5563 – 1991 200ml Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 – 1988 400ml

Hàm lượng axit TCVN 5564 – 1991 400ml Phẩm màu TCVN 5517 - 1991 200ml

HPLC Acid benzoic, NatriBenzoat Acid sorbic, KaliSorbat Aspartam, Acesulfam K, Saccharin ,Caffeine

Euro Standards BS EN 12856:1999

100g, 100ml

3 ngày

HPLC Cyclamate DIN 1379-1996 100g, 100ml

3 ngày

HPLC Vitamin C AOAC 967.22 và Journal AOAC 200 g 3 ngày

Page 7: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Int. 1994, 77, 1056- 1059 . 200 ml

HPLC Taurine AOAC 2000 ( 997.05) 100 g, 100 ml

3 ngày

12 Đồ hộp Hàm lượng axít cố định TCVN 4589 – 1988 100g Hàm lượng axít bay hơi TCVN 4589 – 1988 100g Hàm lượng axít tổng TCVN 4589 – 1988 100g Hàm lượng chất béo TCVN 4592 – 1988 100g Hàm lượng muối TCVN 4591 – 1988 100g Hàm lượng đường khử TCVN 4594 – 1988 100g Hàm lượng đường tổng TCVN 4594 – 1988 100g Hàm lượng Protein TCVN 4593 – 1988 100g Hàm lượng tinh bột TCVN 4594 – 1988 100g Tro khơng tan trong axít HCl TCVN 4587 – 1988 100g Hàm lượng xơ TCVN 5714 – 2007 100g Khối lượng tịnh TCVN 4411 – 1987 100g

13 Phẩm màu thực phẩm ( Nguyên liệu )

Hàm lượng tro tổng cộng FAO 1986,14/ 7,P.228 50g Tro khơng tan trong HCl TCVN 5612 – 1991 50g Phản ứng nhuộm len và định

danh bằng sắc ký giấy TCVN 5517 – 1991

50g

Tỷ trọng ISO 6883 - 95 14 Vitamin Hàm lượng VitaminA AOAC 2000(974.29) 500g Hàm lượng Vitamin B1 AOAC 2000(953.17) 250g Hàm lượng Vitamin B2 AOAC 2000(970.65) 250g

15 Bao bì thực phẩm, dụng cụ chứa đựng chế biến thực phẩm và thực phẩm

HPLC Hàm lượng cặn khô QÐ 3339/01 QÐ-BYT 50g AAS Thuỷ ngân (Hg) AOAC 2002 (971.21) 200g AAS Cadimi (Cd) AOAC 2002(999.11) 200g

Quyết định số 46/2007/QÐ-BYT AAS Sắt (Fe) AOAC 2002 (999.11) 200g AAS Canxi (Ca) AOAC 2002 (965.09) 200g AAS Natri (Na) AOAC 2002 (963.13) 200g AAS Kali (K) AOAC 2002 (963.13) 200g AAS Magiê (Mg) AOAC 2002 (975.03) 200g AAS Thiếc (Sn) AOAC 2002 (980.19) 200g AAS Selen (Se) Ref. AOAC 2002 (986.15) 200g AAS Antimon (Sb) AOAC 2002 (964.16) 200g AAS Chì (Pb) AOAC 2002 (999.11) 200g 4

TCN 2131 /2002/QÑ-BYT quyết định số 46/2007/QÑ-BYT

AAS Ðồng (Cu) AOAC 2002 (999.11) 200g 4 AAS TCN 2131 /2002/QÑ-BYT AAS Kẽm (Zn) AOAC 2002 (999.11) 200g 4

Page 8: Danh Muc Cac Chi Tieu2

AAS AOAC 2002 (969.32) AAS Arsen (As) AOAC (986.15) 200g 4 AAS AAS 16 Một số chỉ tiêu khác GC Lindan TCVN 5621-1991 200g 3 GC HCBVTV họ Cúc tổng hợp

(Deltamethrin, Bifenthrin, L-Cyhalothrin, Permethrin, Fenvalerate, tau-Fluvalinate, Fenpropathrin)

AOAC 998.01-2000

200g 4

GC Omega 3 [ALA ( Alpha- linolenic acid), Stearidonic acid, Eicosapentaenoic cid (EPA), Docosapentaenoic cid, Docosahexaenoic cid (DHA)]

Tham khảo ISO 5508 200g 4

GC Omega 6 [Linoleic acid, Gamma linoleic acid (GLA), Dihomo gamma linoleic acid, Arachidonic acid (AA)]

Tham khảo ISO 5508 200g 4

GC MCT (Caproic acid , Caprylic acid , Capric acid , Lauric acid )

Tham khảo ISO 5508 200g 4

GC Hàm lượng acid béo bão hòa Tham khảo ISO 5508 200g 4 GC Hàm lượng acid béo bất bão

hòa 1 nối đôi Tham khảo ISO 5508 200g 4

GC Hàm lượng acid béo bất bão hòa 2 nối đôi

Tham khảo ISO 5508 200g 4

GC Fructose Tham khảo ICUMSA GS 3/5/7/8-3

200g 3

GC Glucose Tham khảo ICUMSA GS 3/5/7/8-3

200g 3

GC Saccharose

Tham khảo ICUMSA GS 3/5/7/8-3

200g 3

GC Lactose Tham khảo ICUMSA GS 3/5/7/8-3

200g 3

GC Isomalt Tham khảo ICUMSA GS 3/5/7/8-3

200g 3

GC HCBVTV họ Chlor ((-BHC, Lindan,(-BHC, Heptachlor, δ-BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfan I, p,p’-DDE, Dieldrin, Endrin, p,p’-DDD, Endosulfan II, p,p’-DDT, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate)

AOAC 2007.01 200g 4

GC HCBVTV họ Phosphor (o,o,o –triethylphosphorothioate, thionazin, sulfotep, phorate,

AOAC 2007.01 200g 4

Page 9: Danh Muc Cac Chi Tieu2

dimethoat, disulfoton, methyl parathion, parathion, famphur, malathion, diazinon)

GC HCBVTV họ Cúc tổng hợp (Deltamethrin, Bifenthrin, L-Cyhalothrin, Permethrin, Fenvalerate, tau-Fluvalinate, Fenpropathrin)

AOAC 2007.01 200g 4

GC 3-MCPD AOAC 2000.01 0,1lít 3 GC DHA Tham khảo ISO 5508 200g 3

HPLC Acid benzoic, NatriBenzoat Acid sorbic, KaliSorbat Aspartam, Acesulfam K, Saccharin ,Caffeine

Euro Standards BS EN 12856:1999

100g, 100ml

3 ngày

HPLC Cyclamate DIN 1379-1996 100g, 100ml

3 ngày

HPLC Formaldehyde EPA – 8315 A 200 g

200 ml

3 ngày

HPLC Sudan I, II, III, IV FSA 145 b 100 g 3 ngày

Histamin Journal Analyrical Scien ces 05- 1999

500 g 3 ngày

Page 10: Danh Muc Cac Chi Tieu2

NƯỚC UỐNG ĐÓNG CHAI, SINH HOẠT, ĂN UỐNG VÀ NƯỚC THẢI

STT Tên sản phẩm/Chỉ tiêu Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

A Nước ăn uống sinh hoạt Màu sắc SMEWW 2120 C 500 3 Mùi vị TCVN 2653-1978 Độ đục TCVN 6184-1996 pH TCVN 6492:2000 Độ cưng TCVN 6224-1996 Clorua TCVN 6194-1996 Sắt tổng TCVN 6177-1996 Mangan tổng AOAC 920:203 Nitrat TCVN 6180-1996 Nitrit TCVN 6178-1996 Sulfat AFNORNF T90 040 Độ Oxy hóa TCVN 6186-1996 Amonia TCVN 6179-1:1996 Clo dư TCVN 6225-3:1996 Hydrosulfur TCVN 5370-1991 Arsen TCVN 6626:2000 Chì TCVN 6193:1996 Thủy ngân TCVN 5991-1995 Flourua TCVN 6195-1996 Tổng rắn hòa tan TCVN 6053-1995 Nhôm TCVN 6657:2000 Natri TCVN 6196-1996 Antimol AOAC Bari AOAC Cadimi TCVN 6197-1996 Crom TCVN 6222-1996 Đồng TCVN 6193-1996 Cyanua TCVN 6181-1996 Molibden AOAC Niken TCVN 6193-1996 Selen TCVN 6183-1996 Kẽm TCVN 6193-1996

B Nước khoáng đóng chai Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

Page 11: Danh Muc Cac Chi Tieu2

1 Màu sắc TCVN 6185:1996 500 2 Độ đục TCVN 6184:1996 500 3 Mùi vị TCVN 2653-1978 500 4 Antimol APPA 3500- (AAS) 500 6 Bari APHA 3500-(AAS) 500 7 Boron (Borat + aicd Boric) APHA 3120B 500 8 Cadimi APHA 3500- (AAS) 500 9 Crom APHA 3500-(AAS) 500

10 Đồng APHA 3500-(AAS) 500 11 Xyanua HĐP 12 Florua APPHA 4500-F D 500 13 Chì APHA 3500-(AAS) 500 14 Mangan APHA 3500-Mn B 500 15 Thủy ngân APHA 3500-(AAS) 500 16 Niken APHA 3500-(AAS) 500 17 Nitrat TCVN 4562:1988 500 18 Nitrit APHA 4500 NO2

- B 500 19 Selen APHA 3114C –

(AAS) 500

20 Hydrocacbon thơm đa vòng EPA 525.2 1000 21 Chất hoạt động bề mặt HĐP 22 Dầu khoáng HĐP C Nước uống đóng chai Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 Màu sắc TCVN 6185:1996 500 2 Độ đục TCVN 6184:1996 500 3 Mùi vị TCVN 2653-1978 500 4 pH TCVN 6492:1999 500 5 Tổng chất rắn hòa tan (TDS) TCVN 6053:1995 500 6 Clorua APHA 4500- Cl- B 500 7 Sunfat EPA-375.4 500 8 Natri APHA 3500 500 9 Florua APHA 4500 –F D 500 10 Amoni EPA 350.2 1000 11 Kẽm APHA 3500-(AAS) 500 12 Nitrat TCVN 4562:1988 500 13 Nitrit APHA 4500 NO2

- B 500 14 Đồng APHA 3500-(AAS) 500

Page 12: Danh Muc Cac Chi Tieu2

15 Sắt APHA 3500 Fe-B 500 16 Nhôm tổng số APHA 3500-Al B 500 17 Mangan APHA 3500 Al B 500 18 Bari APHA 3500 –(AAS) 500 19 Borat APHA 3120B 500 20 Crom APHA 3500-(AAS) 500 21 Asen APHA 3500-(AAS) 500 22 Thủy ngân (Hg) APHA 3500-(AAS) 500 23 Cadimi mg/l APHA 3500-(AAS) 500 24 Xyanua TCVN 6181:1996 500 25 Niken APHA 3500-(AAS) 500 26 Chì APHA 3500-(AAS) 500 27 Selen APHA 3500 500 28 Antimon APHA 3500 500 29 Hydrocacbon thơm đa vòng EPA 525.2 3000 30 Dư lượng thuốc BVTV Standard method

6630 : 1995

Tham khảo Standard method 6410 : 1995

Tham khảo Standard method 6410 : 1995

3000

31 Mức nhiễm xạ D Nước Ngầm Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 pH TCVN 6492-1999 2 Độ cứng (tính theo CaCO3) APHA 2340 3 Chất rắn tổng số TCVN 6053-1995 4 COD (KMnO4 ) APHA 5220 5 Amoni ( tính theo nitơ) EPA 350.2 6 Clorua APHA 4500-Cl B 7 Florua APHA 4500 –F-D 8 Nitrit tính theo nitơ APHA 4500 NO2

- 9 Nitrat tính theo nitơ TCVN 4562-1988 10 Sunfat EPA-375.4 11 Xianua HĐP 12 Phenol Standard method

6420B : 1995

13 Asen APHA 3500 14 Cadimi APHA 3500

Page 13: Danh Muc Cac Chi Tieu2

15 Chì APHA 3500 16 Crom VI APHA 3500 Cr-B 17 Đồng APHA 3500 18 Kẽm APHA 3500 19 Mangan APHA 3500 20 Thuỷ ngân APHA 3500 21 Sắt APHA 3500 22 Selen APHA 3114 C 23 Tổng hoạt độ phóng xạ alpha HĐP 24 Tổng hoạt độ phóng xạ Beta HĐP 25 E- coli MPN/100ml 26 Coliform MPN/100ml Nước bề mặt Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 pH TCVN 6492-1999 2 Oxi hoà tan APHA 4500-O-G 3 Tổng chất rắn lơ lửng (TSS) 4 COD APHA 5220 5 BOD5 (20o C) TCVN 6001:1995 6 Amoni (NH4

+ ) tính theo nitơ EPA 350.2 7 Clorua APHA 4500-Cl_ B 8 Florua APHA 4500 F D 9 Nitrit tính theo nitơ APHA 4500 NO2

- B 10 Nitrat tínhtheo nitơ TCVN 4562:1998 11 Phosphat tính theo photpho APHA 4500 -P 12 Xianua HĐP 13 Asen APHA 3500 14 Cadimi APHA 3500 15 Crom III APHA 3500 16 Crom VI APHA 3500 17 Đồng APHA 3500 18 Kẽm APHA 3500 19 Niken APHA 3500 20 Sắt APHA 3500 21 Thuỷ ngân APHA 3500 22 Chất hoạt động bề mặt HĐP 23 Tổng dầu mỡ HĐP

Page 14: Danh Muc Cac Chi Tieu2

24 Phenol tổng số Standard method 6420B : 1995

25 Hoá chất bảo vệ thực vật chlo hữu cơ ( Aldrin + Dieldrin; Endrin, BHC, DDT, Endosunfan (Thiodan), Lindan, Chlordane, Heptaclor.

26 Hoá chất bảo vệ thực vật phospho hữu cơ

Paration

malation

27 Hoá chất trừ cỏ

2,4D

2,4,5 T

Paraquat

Tổng hoạt độ phóng xạ alpha HĐP Tổng hoạt độ phóng xạ Beta HĐP E- coli MPN/100ml Coliform MPN/100ml

F Nước thải sinh hoạt Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 pH TCVN 6492-1999 2 BOD 6001-1995 3 Tổng Chất rắn lơ lửng 4 Tổng chất rắn hòa tan TCVN 6053-1995 5 Sunfua(theo H2S) APHA 4500-S2- 6 Amoni tính theo nitơ EPA 350.2 7 Nitrat(NO3-) tính theo nitơ TCVN 4562-1988 8 Dầu mỡ động thực vật HĐP 9 Tổng hợp chất hoạt động bề mặt

Alpha, beta HĐP

10 Phosphat (PO43-) tính theo

phospho APHA 4500-P

11 Tổng coliforms MPN/100ml AOAC 965.17 G Nước thải công nghiệp Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 NHIỆT ĐỘ HĐP 2 pH TCVN 6492-1999 3 Mùi TCVN 2653-1978 4 Màu sắc ở pH=7 SMEWW 2120 C

Page 15: Danh Muc Cac Chi Tieu2

5 BOD5 (200C) TCVN 6001-1995 6 COD APHA 5220 7 Chất rắn lơ lửng APHA 2540 8 Asen APHA 3500 9 Thủy ngân APHA 3500

10 Chì APHA 3500 11 Cadimi APHA 3500 12 Crom(VI) APHA 3500 13 Crom(III) APHA 3500 14 Đồng APHA 3500 15 Kẽm APHA 3500 16 Niken APHA 3500 17 Mangan APHA 3500 18 Sắt APHA 3500 19 Thiết APHA 3500 20 Xianua HĐP 21 Clo dư APHA 3500 22 Sunfua APHA 4500 –S2- 23 Florua APHA 4500 –F D 24 Clorua APHA 4500 – Cl- D 25 Amoni (tính theo nitơ) EPA 350.2 26 Tổng nitơ APHA 4500-N 27 Tổng photpho APHA 4500 -P G Nước thải công nghiệp dệt may Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

1 Nhiệt độ HĐP 2 pH TCVN 6492-1999 3 Mùi TCVN 2653-1978 4 Độ màu (pH=7) SMEWW 2120C 5 BOD5 ở 20o C TCVN 6001-1995 6 Tổng chất rắn lơ lửng 7 Dầu mỡ khoáng HĐP 8 Crôm VI APHA 3500 Cr-B 9 Crôm III

10 Sắt APHA 3500 11 Đồng APHA 3500 12 Clo dư H Nước thải công nghiệp chế biến Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

Page 16: Danh Muc Cac Chi Tieu2

thuỷ sản

1 pH TCVN 6492-1999 2 BOD5 TCVN 6001:1995 3 COD APHA 5220 4 Tổng chất rắn lơ lửng 5 Amoni tính theo nitơ EPA 350.2 6 Tổng nitơ APHA 4500-N 7 8 Clo dư APHA 4500 Cl -B 9 Tổng coliforms K Nước thải bệnh viện Phương pháp Lượng mẫu Thời gian Giá

pH TCVN 6492: 1999 Chất rắn lơ lửng APHA 2540 D BOD5 TCVN 6001:1995 Sunfua tính theo H2S APHA 4500 –S2- Amoni tính theo nitơ EPA 350.2 Nitrat tính theo bnitơ TCVN 4562: 1988 Dầu mỡ động thực vật HĐP Octophosphat APHA 4500-P Tổng coliforms Vi khuẩn gây bệnh đường ruột

Samonella, Vibrio cholera

Tổng hoạt độ phóng xạ alpha Tổng hoạt độ phóng xạ beta

H MỘT SỐ CHỈ TIÊU KHÁC GC Benzen Tham khảo Standard

method 6220E : 1995 1lít 3

GC Ethylbenzen Tham khảo Standard method 6220E : 1995

1lít 3

GC Toluen Tham khảo Standard method 6220E : 1995

1lít 3

GC Xylen Tham khảo Standard method 6220E : 1995

1lít 3

GC Hydrocarbon thơm đa vòng (PAHs) ( Naphthalene, Acenaphthylene, Acenaphthene, Fluorene, Phenanthrene, Anthracene, Pyrene, Fluoranthene, Benzo {a}anthracene, Chrysene, Benzo{b} fluoranthene,

EPA 525.2 1lít 4

Page 17: Danh Muc Cac Chi Tieu2

Benzo{k} fluoranthene, Benzo{a}pyrene, Dibenzo{a,b} anthracene, Indeno{1,2,3-cd}pyrene, Benzo{ghi}perylene)

GC HCBVTV họ Chlor ((-BHC, Lindan,(-BHC, Heptachlor, δ-BHC, Aldrin, Heptachlor epoxide, Endosulfan I, p,p’-DDE, Dieldrin, Endrin, p,p’-DDD, Endosulfan II, p,p’-DDT, Endrin aldehyde, Endosulfan sulfate)

Standard method 6630 : 1995

1lít 4

GC HCBVTV họ Phosphor (o,o,o –triethylphosphorothioate, thionazin, sulfotep, phorate, dimethoat, disulfoton, methyl parathion, parathion, famphur, malathion, diazinon)

Tham khảo Standard method 6410 : 1995

1lít 4

GC HCBVTV họ Cúc tổng hợp (Deltamethrin, Bifenthrin, L-Cyhalothrin, Permethrin, Fenvalerate, tau-Fluvalinate, Fenpropathrin)

Tham khảo Standard method 6410 : 1995

1lít 4

HPLC Formaldehyde – Glutaraldehyde trong môi trường

EPA 8315 A

20 ml 3 ngày

HPLC Cephalexin, Amoxilin, Penicilin V, Penicilin G Phương pháp HPLC

dựa trên PP USP 50 ml 3 ngày

NNĂĂNNGG LLỰỰCC PPHHÒÒNNGG TTHHÍÍ NNGGHHIIỆỆMM VVII SSIINNHH VVÀÀ VVII NNẤẤMM TTHHỰỰCC PPHHẨẨMM

STT  Tên sản phẩm/Chỉ tiêu  Phương pháp Lượng mẫu Thời gian 

  Thực phẩm và thức ăn chăn nuôi  

 

1  Tổng số vi khuẩn hiếu khí   TCVN 4884:01AOAC 966.23 (2005)

200g 4 3 

2  Tổng số Coliforms   AOAC(966.24 (2005) 200g 4 

3  Tổng số  E.coli   AOAC 966.24 (2005) 200g 5 

4  Tổng số Clostridium perfringenes  AOAC 976.30 (2000) 

200g 5 

5  Tổng số Staphylococcus aureus   AOAC 987.09(2000) 200g 5 

Page 18: Danh Muc Cac Chi Tieu2

6  Tổng số  Streptococcus faecalis  3351/QÐ‐BYT, 31.07.01  

200g 4 

7  Tổng số Bacillus cereus  AOAC 980.31(2005) 200g 5 

8  Tổng số Pseudomonas aeruginosa   

3347/QÐ‐BYT, 31.07.01  

200g 4 

9  Xác định Salmonella   TCVN 4829:01 TCVN6402:1998 (Sữa) AOAC 967. 27 (2005) 

200g 6 

10  Xác định Shigella  BAM‐US FDA Chapter 6‐2001 TCVN 5287:1994 

200g 5 

11  Xác định Vibrio cholerae  AOAC:2005 (988.20) 

200g 5 

12  Tổng số Vibrio parahaemolyticus 

3349/QÐ‐BYT, 31.07.01 

200g 5 

13  Tổng số Lactobacillus  TCVN 5522:9152TCN‐TQTP 0013:2006 

200g 5 

14  Tổng số Clostridium botulinum  AOAC: 977:26(2000) 200g 7  

15  Ðịnh lượng Listeria monocytogens 

AOAC 993.12 (2005) 200g 5 

16  Campylobacter  ISO/DIS 10272/1994 200g 5 

  Sữa   

17  Enterobacter sakazakii US‐FDA,  august  2002 (định lượng) ISO/TS22964:2006 (E) (định tính) 

200g 5 

  Thực phẩm   

18  Tổng số nấm mốc men  TCVN 5166‐1990 200g 5 

19  Ðịnh danh nấm mốc  A.flavus, A. fumigatus, A. niger 

52  TCN  TQTP  0001:2003 

200g 7 

20  Ðịnh danh nấm mốc   A. parasiticus, A. versicolor  

52 TCN –TQTP 0009 :2004  

200g 7 

  Ðịnh danh nấm mốc   ­ A. glaucus  ­ A. ochraceus  ­ A. candidus ­ Rhizopus oryzae ­ Penicillium 

Robert  A.  Samson  et al,  (1995), Introduction  to  food borne fungi 

200g 7   

Page 19: Danh Muc Cac Chi Tieu2

expansum   ­ Penicillium citrinum  ­ Penicillium frequentans  ­ Pnicillium islandicum, 

Page 20: Danh Muc Cac Chi Tieu2

MÔI TRƯỜNG KHÔNG KHÍ- HƠI KHÍ ĐỘC VÀ SINH HOÁ HUYẾT HỌC

STT  Tên sản phẩm/Chỉ tiêu  Phương pháp  Lượng mẫu  

Thời gian  

Giá

A  CÁC YẾU TỐ  VẬT LÝ   

1  Vi khí hậu :  Nhiệt độ,  Ẩm độ, Tốc độ gió,  Áp suất không khí,  Bức xạ nhiệt 

 ‐ TCVN 5508 – 1991. ‐ TQKT2002 (Viện Y Học Lao Ðộng & Vệ Sinh Môi Trường). 

‐  

2  Ánh sáng  ‐ TCVN 3743 –1983. ‐ TQKT2002 

‐  

3   

Tiếng ồn: ‐Ồn chung ‐Ồn phân tích tần số 

 ‐ TCVN 5965 – 1995 ‐ TQKT2002 

‐  

4  Rung  ‐ TQKT2002 ‐  

5  Ðiện từ trường: - Tần số công nghiệp - Tần số cao 

‐ TQKT2002 ‐  

6  Bức xạ ion hóa  ‐ TCVN 6561‐1999‐ TCVN 6866 : 2001 ‐ ICRP & IAEA 

‐  

B  BỤI MÔI TRƯỜNG     7  Trọng lượng bụi môi trường  ‐ TCVN 5704‐1993 ‐  8  Trọng lượng bụi hô hấp  ‐ TCVN 5704‐1993 ‐  

9  Số lượng hạt bụi trong không khí 

‐ TCVN 7395 –1:2004 ‐ ISO 14644‐1 ‐ ISO 14644‐2 

 

C  HƠI KHÍ ĐỘC     

10  SiO2 tự do trong bụi  ‐ TQKT 2002 ‐  

11  CO  ‐ 52TCN352‐1989  

12  CO2  ‐ 52TCN353‐1989  

13  Cl2  ‐ TCVN 4877‐1989  

14  HCl  ‐ 52TCN 351‐1989  

15  H2SO4 (SO3)  ‐ TQKT 2002  

Page 21: Danh Muc Cac Chi Tieu2

16  NH3  ‐ Air Sampling and Analysis‐Method 401 ‐ TQKT 2002 

 

17  NO2  ‐ TQKT 2002‐ TCVN 6137‐1996 

 

18  SO2  ‐ Air Sampling and Analysis‐ Method 704A 

 

19  H2S  ‐ TQKT 2002‐ Air Sampling and Analysis‐ Method 701 

 

20  Ozon  ‐ TQKT 2002  

21  Nicotin không khí  ‐ TQKT 2002  

22  Hydrocacbon, các loại dung môi hữu cơ, Hơi axít (HCN, HF, HNO3) 

‐ TCVN 4499‐1988  

23  Kim lọai nặng (Pb, Mn, Cu, Fe, Zn, Sn) 

‐ AAS  

24  Dung môi: Toluen, Xylen, Phenol, Benzen 

GC  

D  SINH HÓA HUYẾT HỌC     

24  Δ .ALA niệu  ‐ TQKT 2002 5 mL  

25  Chì niệu  ‐ TQKT 2002 20 mL  

26  Nicotin niệu  ‐ TQKT 2002 100 mL  

27  Acid Hippuric niệu  ‐ TQKT 2002 5 mL  

28  Asen niệu  ‐ TQKT 2002 20 mL  

29  Asen tóc  ‐ TQKT 2002 2 g  

30  Hồng cầu hạt kiềm  ‐ TQKT 2002 1 mL  

31  Men Chlolinesreraza   ‐ TQKT 2002 1 mL  

32  Hemoglobin  ‐ TQKT 2002 1 mL  

E  KHÁM  CHẨN  ĐOÁN  BỆNH NGHỀ NGHIỆP (CHO CÔNG TY, XÍ NGHIỆP 

     

33  Khám lâm sàng bệnh nghề nghiệp 

‐ TQKT 2002  

Page 22: Danh Muc Cac Chi Tieu2

34  Ðo thính lực  ‐ TQKT 2002  

35  Ðo chức năng hô hấp  ‐ TQKT 2002  

36  Ðọc phim phổi  ‐ TQKT 2002  

37  Đo nhĩ lượng đồ  Chưa có trong TQKT  38  Test lẩy da  Chưa có trong TQKT  F  TÂM SINH LÝ LAO ĐỘNG 

VÀ ECGÔNÔMI    

39  Ðo nhân trắc  ‐ TQKT 2002  40  Thử nghiệm trí nhớ hình  ‐ TQKT 2002  

41  Kỹ thuật đo mạch trong lao động 

‐ TQKT 2002  

42  Kỹ thuật đo huyết áp trong lao động 

‐ TQKT 2002  

43  Kỹ thuật đo cơ lực  ‐ TQKT 2002  

44  Kỹ thuật đo phản xạ  (Thính – Thị – Vận động) 

‐ TQKT 2002  

45  Trí nhớ số  ‐ TQKT 2002  46  Thử nghiệm khả năng chú ý  ‐ TQKT 2002   [[

Ghi chú: Đối với đơn vị yêu cầu thực hiện các chỉ tiêu với số lượng lớn thì thời gian trả kết quả tùy thuộc vào hợp đồng thỏa thuận giữa hai bên.