36
1 0001 Gaphyton S Actiso, rau đắng đất, bìm bìm 100mg+75mg+7,5mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-25857-16 HD Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 1 567 651.000 369.117.000 VIỆT MỸ 2 0002 Tioga Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo 33,33mg, 1g, 0,34g, 0,25g, 0,17g Viên nén bao đường Uống Viên Uống 24 V567 - H12- 10 (GH:2371/QLD- ĐK ngày 1/3/2017) Trường Thọ Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 985 700.000 689.500.000 HÒA BÌNH 3 0003 Tioga Actiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân, Hạ khô thảo 1,250 g, 37,500g, 12,500g, 31,250g, 6,250g Dung dịch uống Chai Uống 24 V362 - H12- 10 (GH:2371/QLD- ĐK ngày 1/3/2017) Trường Thọ Việt Nam Hộp 1chai 125ml Nhóm 1 26.000 10.000 260.000.000 HÒA BÌNH 4 0004 Thuốc ho P/H Bách Bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì, Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân, Ma hoàng 2g (15g), 1g (10g), 8g, 6g, 4g, 4g, 4g, 6g Cao lỏng Lọ 100ml Uống 24 VD-25450-16 Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng Việt Nam Hộp 1 lọ x 100ml Nhóm 1 28.500 15.000 427.500.000 PHÚ THÁI 5 0005 OSLUMA Bạch cập, Bối mẫu, Cam thảo, Diên hồ sách, Đại hoàng, Mai mực 1200mg+600mg+2000mg+600mg +600mg+1200mg Thuốc cốm Gói 8g Uống 36 VD-23579-15 Công ty CP Dược phẩm Khang Minh Việt Nam Hộp 9 gói x 8g Nhóm 1 19.000 95.000 1.805.000.000 VIỆT Á 6 0006 Codcerin Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì, ma hoàng, thiên môn đông, bạc hà diệp, bán hạ, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn, tinh dầu bạc hà 0.900g, 1,708g, 3,250g, 1,875g, 0,656g, 1,208g, 1,666g, 1,875g, 6,250g, 1,406g, 0,591g, 0,208g, 0,100g Dung dịch uống chai Uống 24 VD-27124-17 Trường Thọ Việt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 35.000 30.000 1.050.000.000 HÒA BÌNH 7 0007 Viên nang ngọc quý Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa, Phục linh, Trạch tả 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g; 0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g; 0,3g; 0,4g Viên nang cứng Viên Uống 24 VD-23563-15 Công ty CPDP Hoa Việt Việt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.200 350.000 770.000.000 HỒNG ĐỨC 8 0008 Siro Bổ tâm tỳ Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Nhân sâm, Đương quy, Long nhãn, Toan táo nhân, Cam thảo, Mộc hương, Viễn chí 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6g Siro Ống Uống 18 VD-23560-15 Công ty CPDP Hoa Việt Việt Nam Ống 10ml Nhóm 1 5.500 250.000 1.375.000.000 HỒNG ĐỨC 9 0009 Đại tràng hoàn P/H Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân, Bạch thược, Cam thảo, Đẳng sâm 0,65g, 0,54g, 0,42g, 0,4g, 0.35g, 0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,25g, 0,04g, 0,4g, 0,22g (733mg) Hoàn cứng Gói Uống 36 VD-25946-16 Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng Việt Nam Hộp 10 gói x 4g Nhóm 1 4.000 35.000 140.000.000 PHÚ THÁI 10 0011 Antesik Berberin, Mộc hương 50mg, 200mg viên nang Viên Uống 36 VD-16322-12 công văn gia hạn số 2821/QLD-ĐK ngày 14/3/2017 Công ty cổ phần dược trung ương mediplantex Việt Nam Hộp 10 vỉ 4 viên Nhóm 1 1.900 164.000 311.600.000 MEDIPLA NTEX 11 0012 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. 500 mg viên nang Viên Uống 36 VD-24352-16 Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex Việt Nam Hộp 10 vỉ 10 viên Nhóm 1 3.440 1.000.000 3.440.000.000 MEDIPLA NTEX 12 0013 Pharnanca Cam thảo, bạch mao căn, bạch thược, đan sâm, bản lam căn, hoắc hương, sài hồ, Liên kiều, thần khúc, chỉ thực, mạch nha, nghệ 20mg + 400mg + 400mg +400mg +300mg + 300mg +400mg + 300mg + 300mg + 400mg + 300mg + 400mg viên nang Viên Uống 24 V262-H12-13 Công ty CP Dược phẩm Hà Tây Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.180 1.200.000 2.616.000.000 THỐNG NHẤT 13 0015 CAO SAO VÀNG Camphor, Methol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g, 0,266g Cao xoa Hộp Dùng ngoài 36 VD-13459-10 (GH: 13935/QLD- ĐK ngày 26/7/2016) OPC Việt Nam Hộp 20g Nhóm 1 31.500 12.000 378.000.000 HÒA BÌNH BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018 Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu TT Mã số (Theo HSMT) Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượng Quy cách, dạng bào chế ĐVT Đường dùng Hạn dùng (tháng) SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất Nước sản xuất Đóng gói Nhóm Giá trúng thầu (có VAT) Số lượng trúng thầu Thành tiền Công ty cung ứng Page 1

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S Actiso, rau đắng đất, bìm bìm 100mg+75mg+7,5mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-25857-16 HD Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 1 567 651.000 369.117.000 VIỆT MỸ

2 0002 TiogaActiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân,

Hạ khô thảo33,33mg, 1g, 0,34g, 0,25g, 0,17g

Viên nén bao

đường UốngViên Uống 24

V567 - H12- 10

(GH:2371/QLD-

ĐK ngày

1/3/2017)

Trường Thọ Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 985 700.000 689.500.000 HÒA BÌNH

3 0003 TiogaActiso, Sài đất, Thương nhĩ tử, Kim ngân,

Hạ khô thảo

1,250 g, 37,500g, 12,500g,

31,250g, 6,250gDung dịch uống Chai Uống 24

V362 - H12- 10

(GH:2371/QLD-

ĐK ngày

1/3/2017)

Trường Thọ Việt Nam Hộp 1chai 125ml Nhóm 1 26.000 10.000 260.000.000 HÒA BÌNH

4 0004 Thuốc ho P/H

Bách Bộ, Cát cánh, Mạch môn, Trần bì,

Cam thảo, Bối mẫu, Bạch quả, Hạnh nhân,

Ma hoàng

2g (15g), 1g (10g), 8g, 6g, 4g,

4g, 4g, 6gCao lỏng Lọ 100ml Uống 24 VD-25450-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 1 lọ x 100ml Nhóm 1 28.500 15.000 427.500.000 PHÚ THÁI

5 0005 OSLUMABạch cập, Bối mẫu, Cam thảo, Diên hồ sách,

Đại hoàng, Mai mực

1200mg+600mg+2000mg+600mg

+600mg+1200mgThuốc cốm Gói 8g Uống 36 VD-23579-15

Công ty CP Dược

phẩm Khang MinhViệt Nam Hộp 9 gói x 8g Nhóm 1 19.000 95.000 1.805.000.000 VIỆT Á

6 0006 Codcerin

Bạch linh, cát cánh, tỳ bà diệp, tang bạch bì,

ma hoàng, thiên môn đông, bạc hà diệp, bán

hạ, bách bộ, mơ muối, cam thảo, bạch phàn,

tinh dầu bạc hà

0.900g, 1,708g, 3,250g, 1,875g,

0,656g, 1,208g, 1,666g, 1,875g,

6,250g, 1,406g, 0,591g, 0,208g,

0,100g

Dung dịch uống chai Uống 24 VD-27124-17 Trường Thọ Việt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 35.000 30.000 1.050.000.000 HÒA BÌNH

7 0007 Viên nang ngọc quý

Bạch tật lê, Mẫu đơn bì, Sơn thù, Bạch

thược, Đương quy, Thạch quyết minh, Câu

kỷ tử, Hoài sơn, Thục địa, Cúc hoa, Phục

linh, Trạch tả

0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,4g;

0,3g; 0,4g; 0,8g; 0,3g; 0,3g; 0,4gViên nang cứng Viên Uống 24 VD-23563-15

Công ty CPDP Hoa

ViệtViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.200 350.000 770.000.000

HỒNG

ĐỨC

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

Bạch truật, Bạch linh, Hoàng kỳ, Nhân sâm,

Đương quy, Long nhãn, Toan táo nhân, Cam

thảo, Mộc hương, Viễn chí

1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g; 1,2g;

2,0g; 0,4g; 0,4g; 0,6gSiro Ống Uống 18 VD-23560-15

Công ty CPDP Hoa

ViệtViệt Nam Ống 10ml Nhóm 1 5.500 250.000 1.375.000.000

HỒNG

ĐỨC

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng đằng, Hoài

sơn, Trần bì, Hoàng liên, Bạch linh, Sa nhân,

Bạch thược, Cam thảo, Đẳng sâm

0,65g, 0,54g, 0,42g, 0,4g, 0.35g,

0,35g, 0,35g, 0,35g, 0,25g,

0,04g, 0,4g, 0,22g (733mg)

Hoàn cứng Gói Uống 36 VD-25946-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 10 gói x 4g Nhóm 1 4.000 35.000 140.000.000 PHÚ THÁI

10 0011 Antesik Berberin, Mộc hương 50mg, 200mg viên nang Viên Uống 36

VD-16322-12

công văn gia

hạn số

2821/QLD-ĐK

ngày 14/3/2017

Công ty cổ phần

dược trung ương

mediplantex

Việt Nam Hộp 10 vỉ 4 viên Nhóm 1 1.900 164.000 311.600.000MEDIPLA

NTEX

11 0012 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu. 500 mg viên nang Viên Uống 36 VD-24352-16

Công ty cổ phần

dược trung ương

Mediplantex

Việt Nam Hộp 10 vỉ 10 viên Nhóm 1 3.440 1.000.000 3.440.000.000MEDIPLA

NTEX

12 0013 Pharnanca

Cam thảo, bạch mao căn, bạch thược, đan

sâm, bản lam căn, hoắc hương, sài hồ, Liên

kiều, thần khúc, chỉ thực, mạch nha, nghệ

20mg + 400mg + 400mg +400mg

+300mg + 300mg +400mg +

300mg + 300mg + 400mg +

300mg + 400mg

viên nang Viên Uống 24 V262-H12-13Công ty CP Dược

phẩm Hà TâyViệt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.180 1.200.000 2.616.000.000

THỐNG

NHẤT

13 0015 CAO SAO VÀNG

Camphor, Methol, Tinh dầu Bạc hà, Tinh

dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu

Quế

4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g,

0,654g, 0,266g Cao xoa Hộp Dùng ngoài 36

VD-13459-10

(GH:

13935/QLD-

ĐK ngày

26/7/2016)

OPC Việt Nam Hộp 20g Nhóm 1 31.500 12.000 378.000.000 HÒA BÌNH

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng

Page 1

Page 2: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng14 0016 Quanliver

Cao đặc Actiso ≥ 200mg+ Cao đặc rau

đắng đất ≥ 150mg+ Bột bìm bìm biếc ≥ 16

mg

200mg + 150mg + 16mg Vien nang mem Viên Uống 36 VD-21423-14Cty CP Dược

VTYT Hải Dương Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 10 viên

nang mềm, uốngNhóm 1 1.385 2.000.000 2.770.000.000

NGỌC

ÁNH

15 0017 Boganic

Cao đặc Actiso ≤100mg + Cao đặc Rau

đắng đất ≤ 75mg + Cao đặc Bìm bìm ≤

7,5mg

100mg + 75mg + 7,5mg Viên bao phim Viên Uống 36 VD-19790-13 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 620 1.950.000 1.209.000.000 HÒA BÌNH

16 0018 Actiso HĐ Cao đặc Actiso ≥ 250mg 250mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21418-14Công ty CP Dược

VTYT Hải DươngViệt Nam Hộp 5 vỉ x 15 viên Nhóm 1 2.300 1.000.000 2.300.000.000 PHÚ THÁI

17 0019 Cynaphytol Cao đặc Actiso ≥ 350mg 375mg Viên nang cứng Viên Uống 36 V335-H12-13

Công ty CP Dược

Lâm Đồng -

Ladophar

Việt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.500 1.000.000 2.500.000.000HỒNG

ĐỨC

18 0020 Haviliver Cao đặc Diệp hạ châu ≤ 250mg 250 mg Viên nang Viên Uống 36 VD-23291-15 HD Pharma Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.350 810.000 1.093.500.000 HÀ VIỆT

19 0021 CeginktonCao đặc đinh lăng ≥ 250mg+ Cao bạch quả

≥ 100mg250mg+100mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-18435-13 HD Pharma Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.000 500.000 1.000.000.000 HÀ VIỆT

20 0022 QuaneuronCao đặc đinh lăng ≥ 300mg+ Cao bạch quả

≥ 100mg300mg + 100mg Vien nang mem Viên Uống 36 VD-18444-13

Cty CP Dược

VTYT Hải Dương -

Việt Nam

Việt NamHộp 5 vỉ x 10 viên

nang mềm, uốngNhóm 1 3.198 2.300.000 7.355.400.000

NGỌC

ÁNH

21 0023 Ampelop Cao đặc lá chè dây 7:1 625mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-23887-15 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 9 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.278 205.000 261.990.000 HÒA BÌNH

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

Cao đặc rễ đinh lăng 5:1 + Cao khô lá bạch

quả (Hàm lượng Flavonoid toàn phần ≥

24%)

10mg+150mg Viên nén Viên Uống 24 VD-27119-17

Công ty TNHH

Dược phẩm Trường

Thọ

Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 630 3.000.000 1.890.000.000THỐNG

NHẤT

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

Cao khô đinh lăng (tương đương ≥ 1,44g rễ

đinh lăng), Cao khô lá bạch quả (tương

đương ≥ 10,8mg Ginkgo flavonoid)

120mg, 50mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21422-14Công ty CP Dược

VTYT Hải DươngViệt Nam Hộp 5 vỉ x 15 viên Nhóm 1 1.550 1.200.000 1.860.000.000 PHÚ THÁI

24 0026 Didala Cao khô lá dâu tằm 570mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-24473-16

Công ty CP dược

Trung Ương

Mediplantex

Việt Nam Hộp/3 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.500 250.000 625.000.000 VIHAPHA

25 0027 NPLuvicoCao khô rễ đinh lăng ≥ 300mg+ Cao khô lá

bạch quả ≥ 100mg300mg, 100mg Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-21622-14

Công ty cổ phần

Dược NatureViệt Nam Hộp 6 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.450 2.000.000 4.900.000.000 PHÚ THÁI

26 0028 Dưỡng cốt hoànCao xương hỗn hợp, Hoàng bá, Tri mẫu,

Trần bì, Bạch thược, Can khương, Thục địa

0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g +

0,6g + 0,15g + 0,6gViên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-17817-12 Traphaco CNC Việt Nam

Hộp 20 gói x 5g

viênNhóm 1 3.500 50.000 175.000.000 HÒA BÌNH

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

Câu đằng, Thiên ma, Hoàng cầm, Đỗ trọng,

Bạch phục linh, Thạch quyết minh, Ngưu tất,

Ích mẫu, Tang ký sinh, Sơn chi, Dạ giao

đằng, Hòe hoa.

0,5 g; 0,6 g; 0,5 g; 0,3 g; 0,3g;

0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g;

0,6 g

Vien nang cung Viên Uống 24 VD-24470-16

Công ty CP TM

dược VTYT Khải

Việt Nam Hop 5 vỉ * 10 viên Nhóm 1 2.600 400.000 1.040.000.000BÌNH

MINH

28 0030 Diệp hạ châu Diệp hạ châu 250mgViên nén bao

đường

Viên

≥250mgUống 36 VD-26067-17 Danapha Việt Nam Hộp 1 lọ x 90 viên Nhóm 1 315 1.000.000 315.000.000 HÒA BÌNH

29 0031 Bổ gan P/H Diệp hạ châu, Bồ bồ, chi tử 125mg, 100mg, 25mgViên nén bao

đườngViên Uống 36 VD-24998-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 5 vỉ x 20 viên Nhóm 1 610 2.000.000 1.220.000.000 PHÚ THÁI

30 0033 PhyllantolDiệp hạ châu, hoàng bá, mộc hương, quế

nhục, tam thất

1800mg; 500mg; 50mg; 50mg;

1500mgViên nang Viên Uống 24 V45-H12-13

Công ty TNHH

Vạn XuânViệt Nam

Hộp 10 vỉ x vỉ 10

viênNhóm 1 1.680 100.000 168.000.000

VẠN

XUÂN

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

Diệp hạ châu, tam thất, kim ngân hoa, cam

thảo, thảo quyết minh, cúc hoa10g; 5g; 2g; 2g; 5g; 1g. thuốc cốm Gói Uống 36 V1272-H12-10

Công ty TNHH

Vạn XuânViệt Nam

Hộp 20 gói, gói

cốm 10g Nhóm 1 4.620 250.000 1.155.000.000

VẠN

XUÂN

32 0035 Diệp hạ châu TP Diệp hạ châu. 210mg Thuốc cốm Gói Uống 36 VD-24467-16

Công ty cổ phần

dược vật tư y tế Hải

Dương

Việt Nam Hộp 25 gói x 5g Nhóm 1 3.800 500.000 1.900.000.000THUẬN

PHÁT

33 0036 Đan sâm - Tam thất Đan sâm, Tam thất 100mg; 70mg viên nén bao phim Viên Uống 24 V893-H12-10Công ty TNHH

Vạn XuânViệt Nam Hộp 1 chai 40 viên Nhóm 1 693 200.000 138.600.000

VẠN

XUÂN

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐĐảng sâm, bạch linh, bạch truật, cam thảo,

trần bì, bán hạ chế, sa nhân, mộc hương

300mg; 600mg; 600mg; 210mg;

240mg; 300mg; 240mg; 210mg Viên nén Viên Uống 36 VD-27360-17

Công ty CPDP Hoa

ViệtViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 2.800 280.000 784.000.000

HỒNG

ĐỨC

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo,

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục

địa, Hoàng kỳ, Quế nhục

133,33mg; 133,33mg; 133,33mg;

66,66mg; 200mg; 66,66mg;

133,33mg; 200mg; 133,33mg;

33,33mg

Cao lỏngỐng

≥8mlUống 24 VD-25662-16

Công ty CPDP An

ThiênViệt Nam Hộp 20, 30, 50 ống Nhóm 1 4.725 250.000 1.181.250.000 Việt Đức

Page 2

Page 3: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng36 0039

Viên hoàn cứng Hạc

Lập

Đảng sâm, Thục địa, Hoàng kỳ, Bạch truật,

Đương quy, Bạch thược, Quế nhục, Xuyên

khung, Phục linh, Cam thảo.

17mg, 17mg, 17mg, 17mg, 17mg,

17mg, 17mg, 17mg, 17mg, 17mg Viên hoàn cứng Lọ Uống 24 VD-23561-15

Chi nhánh SX

thuốc, mỹ phẩm,

thực phẩm chức

năng Hoa Việt

Việt NamHộp 1 lọ (30g) x

150 hoànNhóm 1 49.770 3.300 164.241.000 HÒA BÌNH

37 0040 Bổ huyết điều kinh

Đẳng Sâm, Bạch linh, Bạch Truật, Cam

Thảo, Thục Địa, Bạch Thược, Đương Quy,

Xuyên Khung, Ích Mẫu.

0,1g+ 0,1g+ 0,1g+ 0,05g+ 0,2g+

0,1g+ 0,2g+ 0,1g+ 0,3gViên nang Viên Uống 24 VD-17052-12 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 5 vỉ 10 viên Nhóm 1 1.785 270.000 481.950.000 BẾN TRE

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

Đẳng sâm, Bạch truật, Liên nhục, Cát cánh,

Cam thảo, Sa nhân, Trần bì, Bạch linh,

Mạch nha, Long nhãn, Sử quân tử, Bán hạ

15g, 10g, 15g, 12g, 10g, 6g, 6g,

4g, 4g, 4g, 4g, 4gCao lỏng Chai Uống 24 VD-24999-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 1 lọ 100ml Nhóm 1 28.500 9.000 256.500.000 PHÚ THÁI

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

Đẳng sâm, Bạch truật, Ý dĩ, Liên nhục, Hoài

sơn, Cát cánh, cam thảo, Sa nhân, Trần bì,

Bạch linh, Mạch nha

12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 12g; 6g;

8g; 6g; 8g; 4gSiro thuốc

Chai

≥100mlUống 36 VD-16073-11

C.ty CPDVTYT

Hải DươngViệt Nam Hop 1 chai 100ml Nhóm 1 29.800 55.000 1.639.000.000

BÌNH

MINH

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

Đẳng sâm, Đan sâm, Huyền sâm, Bạch linh,

Ngũ vị tử, Viễn chí, Cát cánh, Đương quy,

Thiên môn đông, Mạch môn đông, Toan táo

nhân, Chu sa, Cam thảo, Địa hoàng, Bá tử

nhân

0.1g, 0.1g, 0.1g, 0.1g, 0.2g,

0.1g, 0.1g, 0.2g, 0.2g, 0.2g,

0.2g, 0.04g, 0.1g, 0.8g, 0.2g

Vien hoan cung Gói Uống 24 V127-H12-13

Công ty cổ phần

Thương mại Dược

VTYT Khải Hà-

Việt Nam

Việt Nam Hop 10 túi * 4g Nhóm 1 11.980 280.000 3.354.400.000NGỌC

ÁNH

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

Đẳng sâm, Hoàng kỳ, Bạch linh, Toan táo

nhân, Mộc hương, Đại táo, Bạch truật, Cam

thảo, Viễn chí, Đương quy, Long nhãn

0,72g, 0,65g, 0,65g, 0,6g, 0,35g,

0,32g, 0,32g, 0,26g, 0,25g,

0,16g, 0,6g

Hoàn mềm Viên Nhai Uống 24 VD-23919-15

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 10 viên x 9g Nhóm 1 5.400 140.000 756.000.000 PHÚ THÁI

42 0046 Hoàn an thầnĐăng tâm thảo, Táo nhân, Thảo quyết minh,

Tâm sen0,6g + 2,0g+ 1,5g + 1,0g Viên hoàn mềm Viên Uống 36 VD-24067-16 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 1 vỉ x 10 viên Nhóm 1 6.000 55.000 330.000.000 HÒA BÌNH

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái DươngĐinh lăng, bạch quả, đậu tương 1.32g, 0.33 g, 0.083g Viên nang Viên Uống 36 V250-H12-13

Công ty CP Sao

Thái DươngViệt Nam Hộp 2 vỉ x 6 viên Nhóm 1 2.916 350.000 1.020.600.000 HÀ VIỆT

44 0048 V.phonte

Độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, tần

giao, bạch thược, ngưu tất, sinh địa, cam

thảo, đỗ trọng, tế tân, quế nhục, Nhân sâm,

đương quy, xuyên khung

330mg 330mg 330mg 330mg

330mg 330mg 330mg 330mg

330mg 60mg 60mg 60mg 60mg

30mg

Viên nén bao

phimviên Uống 24 V731-H12-10

Công ty TNHH

Vạn XuânViệt Nam

Hộp 10 vỉ, vỉ 10

viênNhóm 1 830 246.000 204.180.000

VẠN

XUÂN

45 0049 Phong thấp Khải Hà

Độc hoạt, phòng phong, tang ký sinh, tế tân,

tần giao, ngưu tất, đỗ trọng, quế chi, xuyên

khung, sinh địa, bạch thược, đương quy,

đẳng sâm, phục linh, cam thảo

2,4g; 1,8g; 3g; 1,2g; 1,2g; 1,8g;

1,8g; 1,2g; 0,9 g; 1,8 g; 1,8g;

1,2g; 1,8g; 1,8g; 0,9g; 0.06

Vien hoan cung Lọ ≥30g Uống 24 V265-H12-13

Công ty CP TM

dược VTYT Khải

Hà- Việt Nam

Việt NamHộp 1 lọ 30 g, viên

hoàn cứng , uốngNhóm 1 64.800 47.000 3.045.600.000

NGỌC

ÁNH

46 0050 Bach y phong te thap

Độc hoạt, Tang ký sinh, Ngưu tất, Quế chi,

Xuyên khung, Bạch thược, Đẳng sâm, Cam

thảo, Phòng phong, Dây đau xương, Đỗ

trọng, Tần giao, Sinh địa, Đương quy, Phục

linh

Mỗi 40g chứa: 3.2g; 2.4g; 4g;

1.6g; 1.6g; 2.4g; 2.4g; 1.2g;

1.6g;1.2g;2.4g;2.4g;1.6g;2.4g;2.4

g;

Vien hoan cung Lọ ≥40g Uống 24 V126-H12-13

Công ty CP TM

dược VTYT Khải

Hà- Việt Nam

Việt NamHọp 1 lọ 40g hoàn

cứngNhóm 1 70.000 45.000 3.150.000.000

NGỌC

ÁNH

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch

thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật,

Cam thảo

10g + 10g+10g + 10g + 10g +

10g + 10g + 5gCao lỏng

Chai

≥100mlUống 24 VD-23935-15

Công ty cổ phần

dược phẩm Hà TâyViệt Nam Hộp 1 chai Nhóm 1 65.000 5.000 325.000.000 HÀ VIỆT

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

Đương quy, Bạch truật , Đảng sâm, Quế

nhục, Thục địa, Cam thảo, Hoàng kỳ, Bạch

linh, Xuyên khung, Bạch thược

110mg, 110mg, 160mg, 30mg,

160mg, 30mg, 110mg, 110mg,

80mg, 110mg

Vien nang cungViên ≤

1,5gUống 24 V1006-H12-10 C.Ty CPDP TW3 Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 10 viên

nang cứng, uốngNhóm 1 4.850 500.000 2.425.000.000

BÌNH

MINH

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

Đương quy, Sinh địa, Xuyên khung, Ngưu

tất, Ích mẫu, Đan sâm

108,3mg, 175mg (391,7mg;

400mg; 400mg; 300mg; 200mg;

200mg)

Viên nén bao

đườngViên Uống 36 VD-24512-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 800 2.250.000 1.800.000.000 PHÚ THÁI

50 0055 Vifusinhluc

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục

địa, Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam

thảo, Hoàng kỳ, Quế nhục

312mg + 312mg + 312mg +

312mg + 312mg + 312mg +

312mg + 160mg + 312mg +

312mg

Viên nang mềm Viên Uống 36 VD-22266-15 HD Pharma Việt Nam Hộp 2 vỉ x 15 viên Nhóm 1 3.200 55.000 176.000.000 HÀ VIỆT

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

Đương quy, Xuyên khung, Thục địa, Bạch

thược, Đảng sâm, Bạch linh, Bạch truật,

Cam thảo

10g+ 10g+ 10g + 10g+ 10g+

10g+ 10g+ 5gCao lỏng Ống Uống 24 VD-23935-15 Hataphar Việt Nam Hộp 20 ống Nhóm 1 7.799 30.000 233.970.000 HÀ VIỆT

52 0057 XUAN

Hà thủ ô đỏ, đảng sâm, sơn thù, mạch môn,

hoàng kỳ, bạch truật, cam thảo, ngũ vị tử,

đương quy, mẫu đơn bì

1,0g; 1,0g; 0,4g; 0,4g; 0,4g;

0,4g; 0,3g; 0,3g; 0,3g; 0,3g.; Thuốc cốm gói Uống 24 VD-0292-06

Công ty TNHH

Vạn XuânViệt Nam

Hộp 10 gói, gói

10gNhóm 1 3.780 100.000 378.000.000

VẠN

XUÂN

Page 3

Page 4: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng53 0058Đương quy bổ huyết

P/HHoàng kỳ, Đương quy, Kỷ tử. 285mg (600mg; 150mg; 200mg)

Viên nén bao

phimViên Uống 36 VD-24510-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20 viên Nhóm 1 1.350 95.000 128.250.000 PHÚ THÁI

54 0059 Hương liên YBAHoàng liên, Vân Mộc hương, Đại hồi, Sa

nhân, Quế nhục, Đinh hương.

0,6g+ 0,6g+ 0,015g+ 0,015g+

0,015g+ 0,0075g+ 0,075gViên nang Viên Uống 24 VD-14450-11 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 2 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.512 100.000 151.200.000 BẾN TRE

55 0060 Cảm mạo thông

Hoắc hương, Tía tô, Bạch chỉ, Bạch linh,

Đại phúc bì, Thương truật, Hậu phác, Trần

bì, Cam thảo, Cát cánh, Bán hạ chế, can

khương

210 mg, 175 mg, 140 mg, 175

mg, 175 mg, 175 mg, 140 mg,

105 mg, 53 mg, 88 mg, 105 mg,

35 mg

Viên nén bao

phimViên Uống 24

V762-H12-

10(GH:

2371/QLD-ĐK

ngày

01/03/2017)

Trường Thọ Việt Nam Hộp 2 vỉ x 12 viên Nhóm 1 1.490 490.000 730.100.000 HÒA BÌNH

56 0061 Thuốc trĩ TomokoHòe giác, Phòng phong, Đương quy, Chỉ

xác, Hoàng cầm, Địa du

1000mg,500mg,500mg,500mg,50

0mg,500mgviên nang Viên Uống 36 VD-25841-16

Công ty cổ phần

dược trung ương

Mediplantex

Việt Nam Hộp 3 vỉ 10 viên Nhóm 1 5.040 34.500 173.880.000MEDIPLA

NTEX

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

Hồng hoa, Hà thủ ô đỏ, Bạch thược, Đương

quy, Xuyên khung, Ích mẫu, Thục địa

1,8 g; 2,4 g; 3,6 g;3,6 g; 3,6 g;

2,4 g; 4,8 g; 9 g;Cao lỏng uống

Ống

≥15mlUống 24 VD-21452-14

Công ty CP TM

dược VTYT Khải

Hà- Việt Nam

Việt NamHộp 20 ống * 15

ml, cao lỏng , uốngNhóm 1 6.700 470.000 3.149.000.000

BÌNH

MINH

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐHuyết giác 300mg/2,4g

Viên nén bao

phimViên Uống 36 VD-27246-17

Công ty CP Dược

VTYT Hải DươngViệt Nam Vỉ 10 viên Nhóm 1 1.800 300.000 540.000.000

HỒNG

ĐỨC

59 0064 Phong tê thấp TW3

Hy thiêm, Hà thủ ô đỏ, Thương nhĩ tử, Thổ

phục linh, Phòng kỷ, Thiên niên kiện, Huyết

giác

1000mg, 660mg, 400mg, 670mg,

200mg, 670mg, 400mgVien nang cung Viên Uống 24 VD-24303-16

CPDPTW3-Việt

Nam Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 10 viên

nang cứng, uốngNhóm 1 2.800 970.000 2.716.000.000

BÌNH

MINH

60 0065 Phong tê thấp DHĐ Hy thiêm, Thiên niên kiện 10g, 0,5g Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-27357-17

Công ty Cổ phần

Dược phẩm Hoa

Việt

Việt NamHộp 1,2,3 túi x 3

vỉ x 10 viênNhóm 1 2.300 200.000 460.000.000 PHÚ THÁI

61 0066 Kim tiền thảo 200 Kim tiền thảo 200mg Viên nang mềm Viên Uống 24 VD-21939-14 HD Pharma Việt Nam Hộp 2 vỉ x 20

viên, 5 vỉ x 12 viênNhóm 1 1.450 600.000 870.000.000 HÀ VIỆT

62 0067 Kim tiền thảo Kim tiền thảo, râu ngô 120mg+35mg Viên bao đường Viên Uống 24 VD-23886-15

Công ty CPTM

Dược VTYT Khải

Việt NamHộp 01 chai x 100

viênNhóm 1 490 300.000 147.000.000 HÀ VIỆT

63 0068 Đại tràng - HDKha tử, Mộc hương, Hoàng liên, Cam thảo,

Bạch truật, Bạch thược

200mg; 100mg; 50mg; 25mg;

10mg; 10mg

Viên nén bao

phimViên Uống 36 VD-16067-11 HD Pharma Việt Nam

Hộp 2 vỉ x 20

viên, 5 vỉ x 12 viênNhóm 1 800 150.000 120.000.000 HÀ VIỆT

64 0069 Lopassi Lá sen, Lá vông, Lạc tiên, Tâm sen, Bình vôi 500mg, 700mg, 500mg, 100mg,

1000mg

Viên nén bao

đườngViên Uống 24

V763-H12-

10(GH:

2371/QLD-ĐK

ngày

01/03/2017)

Trường Thọ Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10v Nhóm 1 1.500 500.000 750.000.000 HÒA BÌNH

65 0070 Massoft Lá thường xuân 700mg siro Chai Uống 36 VD-26338-17

Công ty cổ phần

dược trung ương

Mediplantex

Việt Nam Hộp 01 lọ 100 ml Nhóm 1 39.900 6.000 239.400.000MEDIPLA

NTEX

66 0072 Siro trị ho SlaskaMa hoàng + Khổ hạnh nhân+ Cam thảo +

Thạch cao12g + 12g+ 4g + 40g Siro

Lọ ≥

100mlUống 24 VD-20057-13 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 1 lọ x 100ml Nhóm 1 29.500 37.000 1.091.500.000 HÒA BÌNH

67 0073 Thuốc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạn nhân, cam thảo 3,0g+2,0g+4,0g+2,0g SiroỐng

20mlUống 24 VD-23249-15

Công ty Cổ phần

TM dược VTYT

Khải Hà

Việt NamHộp 10 ống, 15

ống x 20mlNhóm 1 9.800 300.000 2.940.000.000 VIỆT Á

68 0074 Thuoc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo 1,5g; 1g; 2g; 1g Siro, uốngỐng

10mlUống 24 VD-23249-15

C.Ty CPTM Dược

VTYT Khải HàViệt Nam

Hộp 5 vỉ x 5 ống

10ml , Siro, uốngNhóm 1 4.900 190.000 931.000.000

NGỌC

ÁNH

69 0075 Thuoc ho K/H Ma hoàng, quế chi, khổ hạnh nhân, cam thảo 18 g;12 g; 24g; 12g; Siro uongLọ

≥120mlUống 24 VD-23249-15

Công ty CP TM

dược VTYT Khải

Hà- Việt Nam

Việt NamHộp 1 lọ 120 ml,

siro, uốngNhóm 1 32.000 110.000 3.520.000.000

BÌNH

MINH

70 0076 Phong tê thấp

Mã tiền, Đương quy, Đỗ trọng, Ngưu tất,

Quế chi, Thương truật, Độc hoạt, Thổ phục

linh.

14mg+14mg+14mg+12mg+8mg+

16mg+16mg+20mgViên hoàn cứng Viên Uống 24 V323-H12-13

Công ty cổ phần

Dược phẩm Hà NamViệt Nam Lọ 400 viên Nhóm 1 400 1.900.000 760.000.000

AFP GIA

71 0077PHONG TÊ THẤP

HDMã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì 150mg + 3000mg + 1500mg Viên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-18675-13 HD Pharma Việt Nam Hộp 15 túi x 3g Nhóm 1 3.500 162.000 567.000.000 HÒA BÌNH

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong ThấpMã tiền, Hy thiêm, Ngũ gia bì, Tam thất 0,7mg, 852mg, 232mg, 50mg Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-19913-13 OPC Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 840 620.000 520.800.000 HÒA BÌNH

Page 4

Page 5: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng73 0079Dầu gừng Thái

Dương

Menthol, Tinh dầu bạc hà, Methyl salicylat,

tinh dầu Long não, Tinh dầu hương nhu

trắng, Tinh dầu quế, gừng

3.0g, 1.740g, 0.24ml, 0.24ml,

1.2g, 0.12ml, 0.06ml, 0.12mlDầu xoa Lọ Dùng ngoài 60 V12-H12-13

Công ty CP Sao

Thái DươngViệt Nam Hộp 1 lọ 6 ml Nhóm 1 30.000 3.000 90.000.000 HÀ VIỆT

74 0080 Đại tràng DHĐ Mộc Hương, Hoàng liên 200mg, 800mg Viên nén Viên Uống 36 VD-27355-17

Công ty Cổ phần

Dược phẩm Hoa

Việt

Việt NamHộp 1,2 túi x 5 vỉ

x 10 viênNhóm 1 2.500 150.000 375.000.000 PHÚ THÁI

75 0081Hương liên viên

hoàn TPMộc Hương, Hoàng liên 2g; 2g Viên hoàn cứng Gói Uống 36 VD-24971-16

Công ty cổ phần

dược vật tư y tế Hải

Dương

Việt Nam Hộp 30 gói x 5g Nhóm 1 5.800 150.000 870.000.000THUẬN

PHÁT

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

Nhân sâm, Hoàng kỳ, Đương quy, Bạch

truật, Thăng ma, Sài hồ, Trần bì, Cam thảo,

Hoa hòe, Cỏ nhọ nồi, Kim ngân hoa, Đào

nhân

500mg, 1000mg, 1000mg,

1000mg, 660mg, 660mg,

500mg, 500mg, 1330mg,

1330mg, 1000mg, 800mg,

Thuốc cốm Gói ≥8g Uống 24 VD-16400-12Công ty CPDP

Khang MinhViệt Nam Nhóm 1 20.000 14.000 280.000.000 HÀ VIỆT

77 0084 Acocina

Ô đầu, Methyl salicylat, Mã tiền, Thiên niên

kiện, Quế nhục, Đại hồi, Huyết giác, Tinh

dầu long não

0,32g+ 2g+ 0,64g+ 0,64g+

0,32g+ 0,32g+ 0,32g+ 0,4mlCồn thuốc Chai Dùng ngoài 24 VD-16313-12 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam

Hộp 1 chai 30ml

cồn thuốc dùng

ngoài

Nhóm 1 21.420 12.000 257.040.000 BẾN TRE

78 0085 Gastro maxPhòng đẳng sâm, Thương truật, Hoài sơn,

Hậu phác, Mộc hương, Ô tặc cốt, Cam thảo

0,5g, 1,5g, 1,0g, 0,7g, 0,5g, 0,5g,

0,3gBột pha uống Gói Uống 24 VD-25820-16 Trường Thọ Việt Nam Hộp 15 gói x 5g Nhóm 1 3.200 150.000 480.000.000 HÒA BÌNH

79 0086 Superyin Quy bản, thục địa, hoàng bá, tri mẫu 1,5g; 1,5g; 0,5g; 0,5g Viên nang Viên Uống 24 V596 - H12 - 10Công ty TNHH

Vạn Xuân Việt Nam

Hộp 10 vỉ, vỉ 10

viên nangNhóm 1 1.260 100.000 126.000.000

VẠN

XUÂN

80 0087 Mẫu Sinh ĐườngSinh địa, Mạch môn, Huyền sâm, Bối mẫu,

Bạch thược, Bẫu đơn bì, Cam thảo

11,25g, 7,5g, 11,25g, 5g, 5g, 5g,

2,5gcao lỏng Chai Uống 36 VD-24389-16

Công ty cổ phần

VTYT Quảng NinhViệt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 40.000 5.000 200.000.000

MEDIPLA

NTEX

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

Sinh địa, Toan táo nhân, Thiên môn, Bá tử

nhân, Đan sâm, Đảng sâm, Viễn chí, Ngũ vị

tử, Đương quy, Mạch môn, Huyền sâm,

Bạch linh, Cát cánh.

36g+ 9g+ 9g+ 9g+ 4,5g+ 4,5g+

4,5g+ 9g+ 9g+ 9g+ 4,5g+ 4,5g+

4,5g

Cao lỏng Chai Uống 24 VD-24913-16 Cty CPDP Yên Bái Việt Nam Hộp 1 chai 125ml Nhóm 1 92.000 10.000 920.000.000 BẾN TRE

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

Sử quân tử, binh lang, nhục đậu khấu, lục

thần khúc, mạch nha, hồ hoàng liên, mộc

hương

400mg; 200mg; 200mg; 400mg;

200mg; 400mg; 80mgSiro Ống Uống 36 VD-27358-17

Công ty CPDP Hoa

ViệtViệt Nam Ống 9ml Nhóm 1 5.500 100.000 550.000.000

HỒNG

ĐỨC

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

Tần giao, Đỗ trọng, Ngưu tất, Độc hoạt,

Phòng phong, Phục linh, Xuyên khung, Tục

đoạn, Hoàng kỳ, Bạch thược, Cam thảo,

Đương quy, Thiên niên kiện

0,1g (1g), 0,1g (1g), 0,15g (1g),

0,12g (1g), 0,5g, 0,5g, 0,5g, 0,5g,

0,5g, 0,5g, 0,4g, 0,4g, 0,4g

Hoàn cứng Gói Uống 36 VD-25448-16

Công ty TNHH

Đông Dược Phúc

Hưng

Việt Nam Hộp 10 gói x 5g Nhóm 1 5.200 80.000 416.000.000 PHÚ THÁI

84 0091 Phong tê thấp

Tục đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc

hoạt, Tần giao, Bạch thược, Thiên niên kiện,

Đương quy, Ngưu tất, Xuyên khung, Hoàng

kỳ, Đỗ trọng

0,25g+ 0,25g+ 0,25g+ 0,2g+

0,2g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,15g+

0,15g+ 0,15g+ 0,15g+ 0,1g

Viên nang cứng Viên Uống 36 VD-26327-17 Cty CPDP Yên Bái Việt NamHộp 1 túi x 3 vỉ x

10 viênNhóm 1 2.814 500.000 1.407.000.000 BẾN TRE

85 0092 Flavital 500Thỏ ty tử, Hà thủ ô đỏ, Dây đau xương, Cốt

toái bổ, Đỗ trọng, Cúc bất tử, Nấm sò khô

25mg + 25mg + 25mg + 25mg +

25mg + 50mg + 500mgViên nang Viên Uống 24 VD-24184-16

Công ty CP Dược

phẩm Hà TâyViệt Nam hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 1 2.500 1.200.000 3.000.000.000

THỐNG

NHẤT

86 0093 A.T Lục vịThục địa, Hoài Sơn, Sơn thù, Mẫu đơn bì,

Bạch linh, Trạch tả1,6g; 0,8g; 0,8g; 0,6g; 0,6g; 0,6g Cao lỏng

Ống

≥8mlUống 24 VD-25633-16

Công ty CPDP An

ThiênViệt Nam Hộp 20, 30, 50 ống Nhóm 1 5.271 260.000 1.370.460.000 Việt Đức

87 0094 Sáng mắt Thục địa, Trạch tả, Thảo quyết minh, Hoài

Sơn, Hạ khô thảo, Hà thủ ô, Cúc hoa

160mg + 255mg

(206mg+206mg+286mg+247mg+

50mg+221mg+112mg

Viên nang mềm Viên Uống 24 VD-21455-14 Traphaco CNC Việt Nam Hộp 3 vỉ x 10 viên Nhóm 1 1.833 56.000 102.664.800 HÒA BÌNH

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

Bạch truật, Mộc hương, Hoàng liên, Cam

thảo, Bạch linh, Đẳng sâm, Thần khúc, Trần

bì, Sa nhân, Mạch nha, Sơn tra, Hoài sơn,

Nhục đậu khấu

20mg, 6,8mg, 3,4mg, 4,0mg,

13,4mg, 6,8mg, 6,8mg, 13,4mg,

6,8mg, 6,8mg, 6,8mg, 6,8mg,

13,4mg

Hoàn cứng Viên Uống 24 V22-H12-16

Cơ sở sản xuất Y

học cổ truyền Bà

Giằng

Việt NamHộp 10 gói, mỗi

gói 12 viênNhóm 2 420 750.000 315.000.000 PHÚ THÁI

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

Bạch truật, ý dĩ, Đảng sâm, liên nhục, hoài

sơn, sơn tra/mạch nha, cam thảo, sa nhân,

trần bì, bạch linh,

(5,44g; 5,44g; 5,44g; 5,44g;

5,44g; 2,625g; 3,94 g; 0,94 g;

2,625 g; 3,56 g; 1,875g)/100ml

Siro Lọ Uống 24

V1142-H12-10

(Cv gia hạn 12

tháng

3091/QLD-ĐK

từ ngày

14/03/2017)

Công ty CP DP Hà

NamViệt Nam Hộp 1 chai 100 ml Nhóm 2 24.780 7.000 173.460.000 HÒA BÌNH

90 0098 ABIVINA Bồ bồ 170mgViên nén bao

đườngViên Uống 24 V53-H12-16 Viện Dược Liệu Việt Nam Hộp 60 viên Nhóm 2 3.000 300.000 900.000.000 VIỆT Á

Page 5

Page 6: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Tên hoạt chất Nồng độ - Hàm lượngQuy cách, dạng

bào chếĐVT

Đường

dùng

Hạn dùng

(tháng)SĐK - GPNK Cơ sở sản xuất

Nước sản

xuấtĐóng gói Nhóm

Giá trúng thầu

(có VAT)

Số lượng

trúng thầuThành tiền

Công ty

cung ứng

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

Bồ công anh, Cúc hoa, Kim ngân hoa, Cam

thảo, Actiso, Nhân trần20g; 10g; 10g; 3,75g; 20g; 30g Siro Lọ Uống 24

V754-H12-10

(GH:

3091/QLD-ĐK

ngày 14/3/2017)

Công ty CPDP Hà

NamViệt Nam Hộp 1 lọ 250ml Nhóm 2 64.000 6.200 396.800.000 HÒA BÌNH

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan Đan sâm, Tam thất, Borneol 43,56mg + 8,52mg + 1,00mg viên Viên Uống 48 VN-20102-16

Tasly

Pharmaceutical

Group Co.,Ltd

Trung

Quốc

Hộp 2 lọ, 100

viên/lọ Nhóm 2 490 460.000 225.400.000 HÀ VIỆT

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

Đảng sâm, Bạch truật, Phục linh, Cam thảo,

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục

địa, Hoàng kỳ, Quế nhục

160mg, 110mg, 110mg, 30mg,

110mgViên nang cứng Viên Uống 36 VD-21424-14

Công ty cổ phần

Dược VTYT Hải

Dương

Việt Nam Hộp 5 vỉ x 10 viên Nhóm 2 2.500 1.000.000 2.500.000.000 PHÚ THÁI

94 0103 Cot Linh DieuĐịa liền, Thương truật, Đại hồi, Quế chi,

Thiên niên kiện, Huyết giác, Long não

156,25mg; 156,25mg; 156,25mg;

156,25mg; 312,5mg; 312,5mg;

312,5 mg

Thuoc xit Lọ ≥50ml Dùng ngoài 24 V1271-H12-10

Công ty TNHH

Nam Dược- Việt

Nam

Việt NamHộp 1 lọ 50 ml,

thuốc xịtNhóm 2 33.200 48.000 1.593.600.000

BÌNH

MINH

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TPĐinh lăng, Bạch quả 150mg; 75mg Thuốc cốm Gói Uống 36 VD-20303-13

Công ty cổ phần

dược vật tư y tế Hải

Dương

Việt Nam Hộp 25 gói x 3g Nhóm 2 2.800 800.000 2.240.000.000THUẬN

PHÁT

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

Đương quy, Xuyên khung, Bạch thược, Thục

địa hoàng, Câu đằng, Kê huyết đằng, Hạ khô

thảo, Quyết minh tử, Trân châu mẫu, Diên

hồ sách, Tế tân

1014mg + 1014mg + 810.8mg

+810.8mg+ 2027.2mg +

2027.2mg + 2027.2mg +

2027.2mg + 2027.2mg +1014mg

+ 202mg

Gói cốm Gói Uống 30 VN-16395-13

Tasly

Pharmaceutical

Group Co.,Ltd

Trung

QuốcHộp 9 gói cốm Nhóm 2 10.200 10.000 102.000.000 HÀ VIỆT

97 0106 Cerecaps

Hồng hoa, Đương quy, Sinh địa, Sài hồ,

Cam thảo, Xuyên khung, Xích thược, Chỉ

xác, Ngưu tất, Cao bạch quả

280mg,685mg,685mg,375mg,375

mg,375mg,280mg,280mg,375mgviên nang Viên Uống 36 VD-24348-16

Công ty cổ phần

dược trung ương

Mediplantex

Việt Nam Hộp 3 vỉ 10 viên Nhóm 2 2.940 1.000.000 2.940.000.000MEDIPLA

NTEX

98 0107 Nam Dược giải độc Kim ngân, Hoàng cầm, Liên kiều, Thăng ma. 0,32g; 0,32g; 0,64g; 0,4g Vien nang uong Viên Uống 36 V551-H12-10

Công ty TNHH

Nam Dược- Việt

Nam

Việt NamHộp 5 vỉ x 10 viên

, viên nang , uốngNhóm 2 2.200 990.000 2.178.000.000

BÌNH

MINH

99 0109Thuốc uống

SuncurminNghệ vàng 30g Thuốc nước Chai Uống 36 V17-H12-13

Công ty CP Sao

Thái DươngViệt Nam Hộp 1 chai 100 ml Nhóm 2 54.000 7.000 378.000.000 HÀ VIỆT

100 0111Phong liễu tràng vị

khangNgưu nhĩ phong, La liễu 2g + 1g Gói cốm Gói Uống 24 VN-18528-14

Haikou

Pharmaceutical

Factory Co.,Ltd

Trung

QuốcHộp 9 gói x 8gam Nhóm 2 6.000 30.000 180.000.000 HÀ VIỆT

101 0113 Tieukhatling Caps

Sinh địa, Ngũ vị tử, Mạch môn, Mẫu đơn bì,

Hoàng kỳ, Hoàng liên, Bạch Linh, Nhân

Sâm, Thiên hoa phấn, Thạch cao, Kỷ tử

400mg;30mg; 200mg; 30mg;

200mg; 20mg; 34mg; 20mg;

200mg; 100mg; 200mg

Viên nang Viên Uống 36 VD-16401-12

Công ty cổ phần

Dược phẩm Khang

Minh

Việt Nam Hộp 10 vỉ x 10 viên Nhóm 2 3.900 70.000 273.000.000THUẬN

PHÁT

102 0114 An thầnTáo nhân, Tâm sen, Thảo quyết minh, Đăng

tâm thảo .0,8g+ 0,8g+ 0,3g+ 0,1g Viên nang Viên Uống 24 VD-16618-12 CTy CPDP Yên Bái Việt Nam

Hộp 5 vỉ x 10 viên

nangNhóm 2 2.100 50.000 105.000.000 BẾN TRE

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

Thương truật, Trần bì, Hậu phác (khương

chế), Bạch chỉ, Bạch linh, Đại phúc bì, Bán

hạ, Cao cam thảo, Hoắc hương, tía tô

390,2mg + 390,2mg + 390,2mg

+ 585,4mg + 585,4mg + 585,4mg

+ 390,2mg + 48,8mg + 0,0039ml

+ 0,00195ml.

Viên hoàn giọt Gói Uống 36 VN-19364-15

Tasly

Pharmaceutical

Group Co.,Ltd

Trung

QuốcHộp 9 gói Nhóm 2 11.400 21.000 239.400.000 HÀ VIỆT

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

Xuyên khung,Tần giao, Bạch chỉ, Mạch

môn, Băng phiến, Ngô thù du, Ngũ vị tử,

Đương Quy, Hồng Sâm

2,4g+2,4g+2,4g+2,4g

+1,6g+2,4g + 1,6g + 2,4g+ 0,08gViên hoàn cứng Gói Uống 36 VN-19844-16

Guangzhou

Baiyunshan Qixing

Pharmaceutical

Co.,Ltd

Trung

QuốcHộp 10 gói x 8 gam Nhóm 2 12.000 30.000 360.000.000 HÀ VIỆT

105 0118 Thiên sứ thanh phế Xuyên tâm liên 150mg Viên hoàn giọt Gói Uống 24 VN-17604-13

Tasly

Pharmaceutical

Group Co.,Ltd

Trung

QuốcHộp 9 gói Nhóm 2 10.900 20.000 218.000.000 HÀ VIỆT

Page 6

Page 7: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S

2 0002 Tioga

3 0003 Tioga

4 0004 Thuốc ho P/H

5 0005 OSLUMA

6 0006 Codcerin

7 0007 Viên nang ngọc quý

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

10 0011 Antesik

11 0012 Mediphylamin

12 0013 Pharnanca

13 0015 CAO SAO VÀNG

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - 50.000 - - 50.000 - - - - - -

100000 - - 100.000 30000 - - 30.000 150000 - - 150.000 - - -

5000 - - 5.000 - - - - - - - - -

- - - 500 - - 500 2.000 - - 2.000 1.000 - 1.000 -

5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 5.000 - 1.080 3.920 5.000 - - 5.000

1.500 (1.500) - - 1.500 - - 1.500 1.500 - - 1.500 10.000 - - 10.000

- - - 30000 - 30.000 - - - - - - -

- - - 50000 - 50.000 - - - - - - -

- - - - - - 20.000 - 24.000 (4.000) 5.000 - - 5.000

- - - 30.000 (10.000) 20.000 - 2.000 (2.000) - - 10.000 - 6.000 4.000

300.000 - 259.990 40.010 30.000 - 30.000 - 5.000 (5.000) - - 50.000 - 40.000 10.000

50000 - - 50.000 100000 - 10.800 89.200 100000 - - 100.000 100000 - 36.400 63.600

- - - - - - - - - - - -

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

Page 7

Page 8: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc14 0016 Quanliver

15 0017 Boganic

16 0018 Actiso HĐ

17 0019 Cynaphytol

18 0020 Haviliver

19 0021 Ceginkton

20 0022 Quaneuron

21 0023 Ampelop

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

24 0026 Didala

25 0027 NPLuvico

26 0028 Dưỡng cốt hoàn

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

28 0030 Diệp hạ châu

29 0031 Bổ gan P/H

30 0033 Phyllantol

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

32 0035 Diệp hạ châu TP

33 0036 Đan sâm - Tam thất

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

200000 - 139.200 60.800 170000 - - 170.000 90000 - - 90.000 80000 - - 80.000

150.000 - 30.000 120.000 150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000 100.000 - 84.000 16.000

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000

- - - 250000 - - 250.000 20000 - - 20.000 - - -

50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000

20000 - - 20.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 30000 - - 30.000

270000 - 72.000 198.000 250000 (24.000) - 226.000 100000 - 42.000 58.000 100000 - - 100.000

5000 - - 5.000 10000 - - 10.000 15000 - - 15.000 20000 - 9.540 10.460

- - - 800000 - 184.400 615.600 - - - - - -

100.000 - - 100.000 100.000 - 50.000 50.000 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000

- - - 10.000 - - 10.000 100.000 - 119.990 (19.990) - - -

200000 - - 200.000 170000 - - 170.000 90000 - 79.980 10.020 80000 - 79.980 20

- - - 4000 - - 4.000 4000 - 4.000 - 4000 - - 4.000

10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 20.000 - 20.000 - 25.000 - 9.000 16.000

70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000

30.000 - 30.000 - 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000 50.000 - - 50.000

- - - 30.000 - - 30.000 - - - - - - -

100.000 - - 100.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -

30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000

- - - 30.000 - - 30.000 - - - - 30.000 - 15.000 15.000

- - - 70000 - - 70.000 5000 - 4.950 50 - - -

50.000 - - 50.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000

Page 8

Page 9: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

36 0039Viên hoàn cứng Hạc

Lập

37 0040 Bổ huyết điều kinh

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

42 0046 Hoàn an thần

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái Dương

44 0048 V.phonte

45 0049 Phong thấp Khải Hà

46 0050 Bach y phong te thap

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

50 0055 Vifusinhluc

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

52 0057 XUAN

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

- - - - - - - - - - - -

20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - 10.000 10.000 10.000 - - 10.000

1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 1.000 - - 1.000 700 - - 700

- - - 5.500 - - 5.500 3.000 - 1.394 1.606 1.000 - - 1.000

10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 20000 - - 20.000 15000 - - 15.000

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 30.000 - 20.000 10.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - 10000 - 10.000 - 15000 - 11.000 4.000

- - - - - - 20.000 - 20.034 (34) - - -

- - - 30.000 - - 30.000 1.000 - 1.000 - 10.000 - - 10.000

- - - 5500 - 5.500 - 2000 - - 2.000 400 - - 400

5000 - - 5.000 5000 - 5.000 - 2900 - 2.900 - 400 - - 400

- - - - - - - - - - - -

- - - 48.000 (40.000) - 8.000 12.000 - - 12.000 20.000 (20.000) - -

- - - 200.000 - - 200.000 100.000 - - 100.000 250.000 - - 250.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 15000 - - 15.000 - - - 15000 - - 15.000

- - - 20.000 - - 20.000 10.000 - 10.000 - - - -

Page 9

Page 10: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc53 0058

Đương quy bổ huyết

P/H

54 0059 Hương liên YBA

55 0060 Cảm mạo thông

56 0061 Thuốc trĩ Tomoko

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐ

59 0064 Phong tê thấp TW3

60 0065 Phong tê thấp DHĐ

61 0066 Kim tiền thảo 200

62 0067 Kim tiền thảo

63 0068 Đại tràng - HD

64 0069 Lopassi

65 0070 Massoft

66 0072 Siro trị ho Slaska

67 0073 Thuốc ho K/H

68 0074 Thuoc ho K/H

69 0075 Thuoc ho K/H

70 0076 Phong tê thấp

71 0077PHONG TÊ THẤP

HD

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong Thấp

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

- - - 10.000 (10.000) - - 10.000 - 5.000 5.000 10.000 (10.000) - -

- - - 100000 - 17.280 82.720 50000 - - 50.000 - - -

20000 - 9.960 10.040 - - - 1000 - - 1.000 2000 - - 2.000

10.000 - - 10.000 40.000 - - 40.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

- - - 45000 - - 45.000 10000 - 10.000 - - - -

- - - 150.000 - 30.000 120.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000

10.000 - - 10.000 20.000 - 19.980 20 20.000 - 20.000 - 10.000 - - 10.000

60000 - - 60.000 60000 - 40.000 20.000 40000 - 40.000 - 30000 - 12.000 18.000

- - - - - - 60.000 - - 60.000 20.000 - - 20.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 100000 - - 100.000 30000 - - 30.000 - - -

4.000 (2.000) - 2.000 - - - 500 (500) - - 4.000 500 3.500

- - - 5000 - 4.976 24 5000 - 3.960 1.040 10000 - 2.544 7.456

10000 - - 10.000 50000 - - 50.000 30000 - 30.000 - 30000 - - 30.000

20000 - - 20.000 20000 - 20.000 - 10000 - 7.200 2.800 - - -

8.000 - 2.500 5.500 8.000 - 2.800 5.200 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 100.000 - - 100.000

- - - 100000 - - 100.000 2000 - 1.995 5 20000 - - 20.000

40000 - - 40.000 50000 - 50.000 - 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000

Page 10

Page 11: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc73 0079

Dầu gừng Thái

Dương

74 0080 Đại tràng DHĐ

75 0081Hương liên viên

hoàn TP

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

77 0084 Acocina

78 0085 Gastro max

79 0086 Superyin

80 0087 Mẫu Sinh Đường

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

84 0091 Phong tê thấp

85 0092 Flavital 500

86 0093 A.T Lục vị

87 0094 Sáng mắt

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

90 0098 ABIVINA

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

- - - - - - 300 - 300 - 300 - - 300

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - 20.000 - - 20.000

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50000 - - 50.000 - - - 20000 - - 20.000 - - -

- - - 30000 - - 30.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

5000 - - 5.000 - - - 1500 - - 1.500 - - -

- - - 30000 - 30.000 - 10000 - - 10.000 - - -

5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

200000 (60.000) 42.400 97.600 40000 - - 40.000 - - - 40000 - 31.600 8.400

50000 - 18.000 32.000 100000 - 10.000 90.000 100000 - 100.000 - 100000 - 17.000 83.000

20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

- - - 4.000 - 3.990 10 3.000 - 3.000 - 5.000 - 7.350 (2.350)

60000 - - 60.000 50.000 - 19.920 30.080 60.000 - - 60.000 50.000 - - 50.000

- - - - - - - - - - - -

- - - 30000 - - 30.000 10000 - - 10.000 30000 - - 30.000

Page 11

Page 12: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

94 0103 Cot Linh Dieu

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TP

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

97 0106 Cerecaps

98 0107 Nam Dược giải độc

99 0109Thuốc uống

Suncurmin

100 0111Phong liễu tràng vị

khang

101 0113 Tieukhatling Caps

102 0114 An thần

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

105 0118 Thiên sứ thanh phế

Mai châu BV tỉnh Tân lạc YHCT

- - - 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500

40.000 - - 40.000 30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000

300.000 - - 300.000 100.000 - - 100.000 40.000 - - 40.000 40.000 - 10.000 30.000

1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 3.000 - 2.000 1.000 1.000 - 1.000 -

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - 37.000 13.000

- - - - - - - - - - - -

300.000 - 229.980 70.020 80.000 - 79.980 20 50.000 (40.000) - 10.000 150.000 - 149.970 30

- - - 80.000 - - 80.000 40.000 - - 40.000 50.000 - 10.000 40.000

500 - - 500 500 - - 500 500 - 500 - 500 - - 500

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

- - - - - - 5.000 - 5.000 - - - -

3.000 - - 3.000 - - - - - - 3.000 - - 3.000

15000 - - 15.000 - - - - - - 5000 - - 5.000

10000 - - 10.000 - - - - - - 10000 - - 10.000

Page 12

Page 13: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S

2 0002 Tioga

3 0003 Tioga

4 0004 Thuốc ho P/H

5 0005 OSLUMA

6 0006 Codcerin

7 0007 Viên nang ngọc quý

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

10 0011 Antesik

11 0012 Mediphylamin

12 0013 Pharnanca

13 0015 CAO SAO VÀNG

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - 30000 - - 30.000 200000 - 100.000 100.000

- - - - - - - - - 2000 - - 2.000

500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500 600 - - 600

5.000 - - 5.000 15.000 - - 15.000 10.000 - - 10.000 6.000 - - 6.000

1.500 1.500 3.000 - 2.000 - - 2.000 3.000 - 540 2.460 1.500 - 1.440 60

20000 - 20.000 - 10000 - - 10.000 40000 - 40.000 - 20000 - - 20.000

5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 50000 - 15.000 35.000 30000 - - 30.000

- - - - - - - - - - - -

20.000 - 20.000 - - - - 40.000 (10.000) 20.000 10.000 - - -

30.000 - 30.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - 10.000 - 365.000 (75.000) 80.000 210.000

100000 - 40.000 60.000 100000 - - 100.000 100000 - 50.000 50.000 100000 - - 100.000

5.000 - 2.008 2.992 - - - - - - 1.000 - 1.000 -

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

Page 13

Page 14: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc14 0016 Quanliver

15 0017 Boganic

16 0018 Actiso HĐ

17 0019 Cynaphytol

18 0020 Haviliver

19 0021 Ceginkton

20 0022 Quaneuron

21 0023 Ampelop

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

24 0026 Didala

25 0027 NPLuvico

26 0028 Dưỡng cốt hoàn

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

28 0030 Diệp hạ châu

29 0031 Bổ gan P/H

30 0033 Phyllantol

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

32 0035 Diệp hạ châu TP

33 0036 Đan sâm - Tam thất

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

200000 90.000 290.000 - 200000 - 100.800 99.200 290000 - - 290.000 300000 - - 300.000

150.000 - 150.000 - 150.000 - - 150.000 150.000 - 102.000 48.000 150.000 - 48.000 102.000

50.000 - 48.600 1.400 50.000 - - 50.000 150.000 - - 150.000 150.000 - - 150.000

30000 - - 30.000 10000 - - 10.000 140000 - 140.000 - 80000 - - 80.000

120.000 - 120.000 - 50.000 - 30.000 20.000 50.000 - - 50.000 90.000 - - 90.000

50000 - 50.000 - 30000 - 12.000 18.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000

200000 90.000 290.000 - 250000 - 108.000 142.000 300000 - 102.000 198.000 280000 - 104.000 176.000

15000 - - 15.000 20000 - - 20.000 20000 - 10.080 9.920 20000 - - 20.000

- - - - - - 1000000 - 260.400 739.600 - - -

100.000 - 99.975 25 50.000 - 30.225 19.775 100.000 - - 100.000 100.000 - 99.975 25

- - - - - - - - - - - -

150000 - 149.960 40 150000 - - 150.000 290000 - - 290.000 300000 - - 300.000

4000 - - 4.000 4000 - - 4.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000

40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 65.000 - 20.000 45.000 65.000 - 10.000 55.000

70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 90000 - - 90.000

50.000 - 50.000 - 40.000 - 20.000 20.000 150.000 - - 150.000 150.000 - 150.000 -

- - - - - - 50.000 - - 50.000 - - -

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000

45.000 - - 45.000 - - - 50.000 - - 50.000 - - -

5000 - - 5.000 10000 - - 10.000 40000 - 39.960 40 50000 - - 50.000

20.000 - - 20.000 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

Page 14

Page 15: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

36 0039Viên hoàn cứng Hạc

Lập

37 0040 Bổ huyết điều kinh

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

42 0046 Hoàn an thần

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái Dương

44 0048 V.phonte

45 0049 Phong thấp Khải Hà

46 0050 Bach y phong te thap

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

50 0055 Vifusinhluc

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

52 0057 XUAN

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

- - - - - - - - - 3300 - 3.300 -

20.000 - - 20.000 10.000 - 5.000 5.000 20.000 - 20.000 - 40.000 - - 40.000

700 - - 700 700 - - 700 700 - - 700 700 - - 700

4.000 - - 4.000 6.000 - - 6.000 9.000 - - 9.000 10.000 - - 10.000

20000 - - 20.000 25000 - 25.000 - 45000 - 15.000 30.000 45000 - - 45.000

10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 -

- - - - - - - - - 20000 - - 20.000

- - - - - - 80.000 - 19.992 60.008 200.000 - 49.992 150.008

10.000 - - 10.000 - - - 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000

5000 - - 5.000 6500 - 4.000 2.500 9800 - - 9.800 9800 - 9.000 800

5000 - 2.000 3.000 5000 - 2.400 2.600 8000 - 8.000 - 8000 - - 8.000

- - - 2.000 - - 2.000 - - - 2.000 - - 2.000

60.000 50.000 110.000 - 60.000 100.000 124.280 35.720 120.000 (50.000) 40.000 30.000 120.000 (40.000) 80.000 -

100.000 - 143.000 (43.000) - - - - - - 300.000 - 50.000 250.000

20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

Page 15

Page 16: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc53 0058

Đương quy bổ huyết

P/H

54 0059 Hương liên YBA

55 0060 Cảm mạo thông

56 0061 Thuốc trĩ Tomoko

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐ

59 0064 Phong tê thấp TW3

60 0065 Phong tê thấp DHĐ

61 0066 Kim tiền thảo 200

62 0067 Kim tiền thảo

63 0068 Đại tràng - HD

64 0069 Lopassi

65 0070 Massoft

66 0072 Siro trị ho Slaska

67 0073 Thuốc ho K/H

68 0074 Thuoc ho K/H

69 0075 Thuoc ho K/H

70 0076 Phong tê thấp

71 0077PHONG TÊ THẤP

HD

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong Thấp

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

15.000 - - 15.000 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

10.000 - - 10.000 10.000 - 10.000 - - - - 10.000 - 10.000 -

- - - - - - 100000 - 34.560 65.440 20000 - 43.200 (23.200)

10000 (4.000) - 6.000 - - - 500 - - 500 - - -

30.000 - - 30.000 40.000 - 36.900 3.100 100.000 - - 100.000 100.000 - - 100.000

5000 - - 5.000 20000 - 10.000 10.000 30000 - 30.000 - 30000 - - 30.000

100.000 - 100.000 - 100.000 - - 100.000 130.000 - - 130.000 150.000 - - 150.000

20.000 - 19.980 20 10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

60000 - 38.000 22.000 50000 - 6.000 44.000 60000 - - 60.000 60000 - - 60.000

30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000

- - - 100.000 - 28.800 71.200 - - - 30.000 - - 30.000

- - - - - - 150000 - - 150.000 50000 - 30.000 20.000

- - - 1.000 (1.000) - - 500 (500) - - - - -

2000 - 2.000 - - - - 5000 - 528 4.472 5000 - 2.000 3.000

30000 - - 30.000 20000 - 20.000 - 20000 - 19.990 10 20000 - 19.800 200

20000 - - 20.000 20000 - 15.475 4.525 30000 - 21.000 9.000 30000 - - 30.000

7.000 - 7.000 - 10.000 - 5.000 5.000 19.000 - 1.000 18.000 20.000 - - 20.000

100.000 - 30.000 70.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000

10000 - 9.990 10 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 - - -

50000 - 50.000 - 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000

Page 16

Page 17: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc73 0079

Dầu gừng Thái

Dương

74 0080 Đại tràng DHĐ

75 0081Hương liên viên

hoàn TP

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

77 0084 Acocina

78 0085 Gastro max

79 0086 Superyin

80 0087 Mẫu Sinh Đường

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

84 0091 Phong tê thấp

85 0092 Flavital 500

86 0093 A.T Lục vị

87 0094 Sáng mắt

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

90 0098 ABIVINA

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

- - - - - - - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

5.000 - 4.320 680 2.000 - - 2.000 - - - - - -

- - - 10.000 (4.000) 2.000 4.000 - - - - - -

- - - - - - 10000 - - 10.000 20000 - - 20.000

10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000

3.000 - 480 2.520 - - - 1.000 - - 1.000 - - -

- - - - - - 500 - - 500 - - -

5000 - - 5.000 - - - 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 2.000 - - 2.000

20000 - 10.800 9.200 - - - 55000 - 10.800 44.200 100000 (20.000) - 80.000

100000 - 50.000 50.000 100000 - 20.000 80.000 100000 - 50.000 50.000 100000 - - 100.000

20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000

5.000 - 4.980 20 3.000 - - 3.000 4.000 - 3.990 10 5.000 - - 5.000

60.000 - - 60.000 50.000 - - 50.000 60.000 - 30.000 30.000 60.000 - - 60.000

1.000 - - 1.000 - - - - - - 1.000 - - 1.000

20000 - - 20.000 10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 30000 - - 30.000

Page 17

Page 18: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

94 0103 Cot Linh Dieu

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TP

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

97 0106 Cerecaps

98 0107 Nam Dược giải độc

99 0109Thuốc uống

Suncurmin

100 0111Phong liễu tràng vị

khang

101 0113 Tieukhatling Caps

102 0114 An thần

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

105 0118 Thiên sứ thanh phế

BV Thành Phố Đà Bắc Kim Bôi Lạc sơn

500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500

30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000

40.000 - 40.000 - 30.000 - 32.000 (2.000) 30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000

3.000 - 2.000 1.000 5.000 - 5.000 - 7.500 - - 7.500 7.500 - 5.000 2.500

50.000 - 30.000 20.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 100.000 - - 100.000

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 49.980 20 10.000 - - 10.000 50.000 - 49.980 20 50.000 30.000 50.010 29.990

80.000 - 30.000 50.000 100.000 - - 100.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000

500 - - 500 500 - 100 400 500 - - 500 500 - - 500

- - - 30000 - - 30.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

20.000 - - 20.000 - - - 20.000 - 20.000 - - - -

3.000 - - 3.000 - - - 3.000 - - 3.000 - - -

- - - - - - 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

Page 18

Page 19: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S

2 0002 Tioga

3 0003 Tioga

4 0004 Thuốc ho P/H

5 0005 OSLUMA

6 0006 Codcerin

7 0007 Viên nang ngọc quý

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

10 0011 Antesik

11 0012 Mediphylamin

12 0013 Pharnanca

13 0015 CAO SAO VÀNG

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - - - - - - - 150.000 - - 150.000

10000 - - 10.000 50000 - 50.000 - 100000 - - 100.000 - - -

- - - 1000 - - 1.000 2000 - - 2.000 - - -

800 - - 800 300 - 300 - 800 - 900 (100) 2.000 - - 2.000

3.000 - 1.080 1.920 6.000 - - 6.000 6.000 - - 6.000 - - -

500 - - 500 1.500 - 1.500 - 1.500 - - 1.500 - - -

10000 - 10.000 - 40000 - 40.000 - 20000 - - 20.000 - - -

15000 - 15.000 - 45000 - 20.000 25.000 20000 - - 20.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 2.000 (2.000) - - 20.000 10.000 10.000 20.000 - - -

10.000 - 10.000 - 200.000 - 200.000 - 5.000 - - 5.000 - - -

50000 - - 50.000 100000 - - 100.000 100000 - 20.000 80.000 - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

Page 19

Page 20: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc14 0016 Quanliver

15 0017 Boganic

16 0018 Actiso HĐ

17 0019 Cynaphytol

18 0020 Haviliver

19 0021 Ceginkton

20 0022 Quaneuron

21 0023 Ampelop

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

24 0026 Didala

25 0027 NPLuvico

26 0028 Dưỡng cốt hoàn

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

28 0030 Diệp hạ châu

29 0031 Bổ gan P/H

30 0033 Phyllantol

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

32 0035 Diệp hạ châu TP

33 0036 Đan sâm - Tam thất

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

60000 - - 60.000 60000 - 60.000 - 150000 (90.000) 72.000 (12.000) - - -

100.000 - - 100.000 150.000 - 150.000 - 150.000 - - 150.000 100.000 - - 100.000

30.000 - - 30.000 100.000 - 101.250 (1.250) 100.000 - 52.650 47.350 - - -

40000 - - 40.000 100000 - 100.000 - 100000 - - 100.000 50000 - 50.000 -

30.000 - - 30.000 50.000 - - 50.000 80.000 - 30.000 50.000 - - -

20000 - - 20.000 30000 - - 30.000 50000 - - 50.000 - - -

50000 - 50.000 - 100000 60.000 100.000 60.000 150000 (66.000) 84.000 - - - -

5000 - - 5.000 15000 - - 15.000 20000 - - 20.000 - - -

- - - 200000 - - 200.000 200000 - - 200.000 - - -

100.000 - - 100.000 100.000 - 100.000 - 100.000 - 52.650 47.350 - - -

- - - 100.000 - 99.990 10 - - - 30.000 - 5.010 24.990

60000 - - 60.000 60000 - - 60.000 150000 - - 150.000 100000 - - 100.000

- - - 10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 - - -

10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 20.000 - 20.000 - - - -

70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 70000 - - 70.000

30.000 - - 30.000 300.000 - 150.000 150.000 300.000 - - 300.000 400.000 - 60.000 340.000

- - - 10.000 - 10.000 - - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - -

20.000 - - 20.000 50.000 - - 50.000 30.000 - - 30.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

5000 - 4.950 50 55000 - 54.990 10 5000 - 4.950 50 - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -

Page 20

Page 21: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

36 0039Viên hoàn cứng Hạc

Lập

37 0040 Bổ huyết điều kinh

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

42 0046 Hoàn an thần

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái Dương

44 0048 V.phonte

45 0049 Phong thấp Khải Hà

46 0050 Bach y phong te thap

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

50 0055 Vifusinhluc

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

52 0057 XUAN

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 30.000 - 30.000 - 20.000 - - 20.000 - - -

200 - 200 - 700 - - 700 700 - - 700 - - -

1.000 - - 1.000 4.000 - 4.000 - 5.000 - - 5.000 - - -

10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 10000 - - 10.000 - - -

5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - 50.000 - 50.000 - 20.000 - - 20.000 - - -

400 - - 400 400 - - 400 600 - - 600 - - -

- - - 200 - 200 - 2000 - - 2.000 - - -

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - - - - 28.000 - - 28.000 - - -

150.000 - - 150.000 250.000 - 250.000 - 250.000 - - 250.000 250.000 - 50.000 200.000

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000 3.000 - - 3.000 - - -

Page 21

Page 22: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc53 0058

Đương quy bổ huyết

P/H

54 0059 Hương liên YBA

55 0060 Cảm mạo thông

56 0061 Thuốc trĩ Tomoko

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐ

59 0064 Phong tê thấp TW3

60 0065 Phong tê thấp DHĐ

61 0066 Kim tiền thảo 200

62 0067 Kim tiền thảo

63 0068 Đại tràng - HD

64 0069 Lopassi

65 0070 Massoft

66 0072 Siro trị ho Slaska

67 0073 Thuốc ho K/H

68 0074 Thuoc ho K/H

69 0075 Thuoc ho K/H

70 0076 Phong tê thấp

71 0077PHONG TÊ THẤP

HD

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong Thấp

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

3.000 - - 3.000 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000 - - -

- - - 10.000 - 10.000 - 10.000 - - 10.000 10.000 - - 10.000

100000 - - 100.000 - - - 20000 - - 20.000 - - -

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 20.000 - - 20.000 - - -

5000 - - 5.000 40000 - - 40.000 50000 - 30.000 20.000 - - -

20.000 - - 20.000 50.000 - 50.000 - 50.000 - - 50.000 - - -

5.000 - 4.950 50 20.000 - 19.980 20 20.000 - 20.070 (70) - - -

30000 - - 30.000 30000 - 24.000 6.000 60000 - - 60.000 - - -

10.000 - - 10.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - -

- - - 20.000 - - 20.000 - - - - - -

70000 - - 70.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5000 - 1.000 4.000 - - - - - -

10000 - 10.000 - 30000 - 30.000 - 20000 - 12.600 7.400 - - -

5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - 5.000 - - - -

6.000 - 6.000 - 5.000 - - 5.000 5.000 - 2.600 2.400 - - -

90.000 - - 90.000 200.000 - - 200.000 200.000 - - 200.000 10.000 - - 10.000

- - - - - - 10000 - - 10.000 - - -

20000 - - 20.000 50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 10000 - - 10.000

Page 22

Page 23: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc73 0079

Dầu gừng Thái

Dương

74 0080 Đại tràng DHĐ

75 0081Hương liên viên

hoàn TP

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

77 0084 Acocina

78 0085 Gastro max

79 0086 Superyin

80 0087 Mẫu Sinh Đường

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

84 0091 Phong tê thấp

85 0092 Flavital 500

86 0093 A.T Lục vị

87 0094 Sáng mắt

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

90 0098 ABIVINA

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

- - - 2.000 - 2.000 - - - - - - -

- - - 100.000 - 20.000 80.000 - - - - - -

- - - 100.000 - - 100.000 - - - - - -

- - - 1.000 - - 1.000 - - - - - -

- - - 2.000 - 2.000 - - - - - - -

- - - 20000 - - 20.000 30000 - - 30.000 - - -

5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000 5000 - - 5.000

- - - - - - - - - - - -

500 - - 500 - - - 1000 - - 1.000 - - -

5000 - 5.000 - 10000 - 10.000 - 5000 - - 5.000 - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - 3.000 - - 3.000

- - - - - - 40000 - - 40.000 - - -

50000 - 50.000 - 100000 - - 100.000 100000 - 20.000 80.000 - - -

5.000 - - 5.000 30.000 - - 30.000 20.000 - - 20.000 - - -

1.000 - - 1.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 1.000 - - 1.000

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - 20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 60000 - - 60.000

Page 23

Page 24: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

94 0103 Cot Linh Dieu

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TP

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

97 0106 Cerecaps

98 0107 Nam Dược giải độc

99 0109Thuốc uống

Suncurmin

100 0111Phong liễu tràng vị

khang

101 0113 Tieukhatling Caps

102 0114 An thần

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

105 0118 Thiên sứ thanh phế

Kỳ sơn Yên Thủy Lạc thủy Nội tiết

200 - - 200 500 - - 500 500 - - 500 500 - - 500

20.000 - - 20.000 40.000 - - 40.000 40.000 - - 40.000 - - -

10.000 - 20.000 (10.000) 200.000 - 200.000 - 40.000 - - 40.000 - - -

2.000 - - 2.000 2.500 - 2.500 - 2.500 - - 2.500 - - -

50.000 - 20.000 30.000 100.000 - 100.000 - 50.000 - - 50.000 - - -

- - - - - - 10000 - - 10.000 - - -

10.000 - 9.990 10 100.000 - 99.960 40 50.000 - 19.980 30.020 - - -

30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 50.000 - - 50.000 - - -

500 - - 500 500 - 500 - 500 - - 500 500 - - 500

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000

5.000 - 5.000 - - - - - - - - - -

3.000 - - 3.000 3.000 - - 3.000 - - - 1.000 - - 1.000

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

Page 24

Page 25: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S

2 0002 Tioga

3 0003 Tioga

4 0004 Thuốc ho P/H

5 0005 OSLUMA

6 0006 Codcerin

7 0007 Viên nang ngọc quý

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

10 0011 Antesik

11 0012 Mediphylamin

12 0013 Pharnanca

13 0015 CAO SAO VÀNG

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - 151.000 - - 151.000 300.000 - 148.000 152.000 - - -

- - - 30000 - - 30.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 500 - - 500 - - -

3.000 - - 3.000 6.000 - 5.994 6 - - - - - -

1.500 - - 1.500 2.500 - - 2.500 - - - - - -

- - - 60000 - 60.000 - - - - 100000 - 70.000 30.000

- - - 30000 - 30.000 - - - - - - -

10.000 - 10.000 - - - - - - - - - -

10.000 - 10.000 - 30.000 14.000 30.000 14.000 - - - - - -

10.000 - 10.000 - 5.000 50.000 5.000 50.000 - - - - - -

100000 - 50.000 50.000 100000 - 10.000 90.000 - - - - - -

- - - 1.000 - 1.004 (4) - - - - - -

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

Page 25

Page 26: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc14 0016 Quanliver

15 0017 Boganic

16 0018 Actiso HĐ

17 0019 Cynaphytol

18 0020 Haviliver

19 0021 Ceginkton

20 0022 Quaneuron

21 0023 Ampelop

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

24 0026 Didala

25 0027 NPLuvico

26 0028 Dưỡng cốt hoàn

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

28 0030 Diệp hạ châu

29 0031 Bổ gan P/H

30 0033 Phyllantol

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

32 0035 Diệp hạ châu TP

33 0036 Đan sâm - Tam thất

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

100000 - 100.000 - 100000 - 28.800 71.200 - - - - - -

130.000 - 24.000 106.000 150.000 - - 150.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 140.000 - - 140.000 - - - - - -

20000 - 20.000 - 150000 - 30.000 120.000 - - - 10000 - - 10.000

30.000 - - 30.000 80.000 - 30.000 50.000 - - - - - -

30000 - - 30.000 40000 - - 40.000 - - - - - -

100000 (60.000) - 40.000 150000 - 108.000 42.000 - - - - - -

20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 - - - - - -

- - - 800000 - 93.000 707.000 - - - - - -

50.000 - 49.950 50 100.000 - - 100.000 - - - - - -

- - - 10.000 - - 10.000 - - - - - - -

100000 - - 100.000 100000 - - 100.000 - - - - - -

- - - 5000 - 5.000 - - - - - - -

15.000 - 15.000 - 30.000 - - 30.000 - - - - - -

70000 - - 70.000 70000 - - 70.000 - - - - - -

150.000 - 100.000 50.000 200.000 - - 200.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - 5.000 - - - - - - - -

- - - 15.000 - 5.000 10.000 - - - - - -

30.000 - - 30.000 50.000 - 2.700 47.300 - - - - - -

5.000 - - 5.000 40.000 - - 40.000 - - - - - -

5000 - - 5.000 30000 - 2.070 27.930 - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

Page 26

Page 27: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

36 0039Viên hoàn cứng Hạc

Lập

37 0040 Bổ huyết điều kinh

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

42 0046 Hoàn an thần

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái Dương

44 0048 V.phonte

45 0049 Phong thấp Khải Hà

46 0050 Bach y phong te thap

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

50 0055 Vifusinhluc

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

52 0057 XUAN

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

- - - - - - - - - - - -

10.000 - - 10.000 30.000 - 12.000 18.000 - - - - - -

300 - 300 - 600 - - 600 - - - - - -

2.000 - - 2.000 4.500 - - 4.500 - - - - - -

20000 - - 20.000 20000 - - 20.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

- - - 10000 - 10.000 - - - - - - -

50.000 - 79.992 (29.992) - - - - - - - - -

15.000 - - 15.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -

1200 - - 1.200 5400 - - 5.400 - - - - - -

1500 - - 1.500 2000 - - 2.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

12.000 - - 12.000 20.000 - 20.000 - - - - - - -

150.000 - 50.000 100.000 250.000 - - 250.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

1.000 - - 1.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

Page 27

Page 28: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc53 0058

Đương quy bổ huyết

P/H

54 0059 Hương liên YBA

55 0060 Cảm mạo thông

56 0061 Thuốc trĩ Tomoko

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐ

59 0064 Phong tê thấp TW3

60 0065 Phong tê thấp DHĐ

61 0066 Kim tiền thảo 200

62 0067 Kim tiền thảo

63 0068 Đại tràng - HD

64 0069 Lopassi

65 0070 Massoft

66 0072 Siro trị ho Slaska

67 0073 Thuốc ho K/H

68 0074 Thuoc ho K/H

69 0075 Thuoc ho K/H

70 0076 Phong tê thấp

71 0077PHONG TÊ THẤP

HD

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong Thấp

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

2.000 - - 2.000 10.000 - - 10.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 20.000 10.800 9.200 - - - - - -

- - - 100000 - - 100.000 - - - - - -

1000 4.000 1.980 3.020 - - - - - - - - -

30.000 - - 30.000 30.000 - - 30.000 - - - - - -

5000 - - 5.000 40000 - 10.000 30.000 - - - 20000 - 12.000 8.000

50.000 - 20.000 30.000 50.000 - 40.000 10.000 20.000 - - 20.000 - - -

5.000 - 4.950 50 20.000 - 9.990 10.010 - - - - - -

30000 - - 30.000 30000 - - 30.000 - - - - - -

10.000 - - 10.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 100000 - - 100.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10000 - 10.000 - 20000 - 20.000 - - - - - - -

10000 - - 10.000 15000 - - 15.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 10.000 - 7.000 3.000 - - - - - -

100.000 - - 100.000 200000 - - 200.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50000 - - 50.000 50000 - - 50.000 - - - - - -

Page 28

Page 29: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc73 0079

Dầu gừng Thái

Dương

74 0080 Đại tràng DHĐ

75 0081Hương liên viên

hoàn TP

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

77 0084 Acocina

78 0085 Gastro max

79 0086 Superyin

80 0087 Mẫu Sinh Đường

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

84 0091 Phong tê thấp

85 0092 Flavital 500

86 0093 A.T Lục vị

87 0094 Sáng mắt

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

90 0098 ABIVINA

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

400 - 400 - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - 5.000 - - 5.000 - - - - - -

1.000 - 1.000 3.000 - 3.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10000 - - 10.000 5000 - - 5.000 - - - - - -

1.000 - 2.800 (1.800) - - - - - - - - -

500 - - 500 1000 - - 1.000 - - - - - -

- - - 15000 - 15.000 - - - - - - -

5.000 - - 5.000 - - - - - - - - -

5000 20.000 5.000 20.000 60.000 21.600 38.400 - - - - - -

100000 - - 100.000 100000 - 84.000 16.000 - - - - - -

5.000 - - 5.000 20.000 - - 20.000 - - - - - -

2.000 - - 2.000 3000 - 3.000 - - - - 10.000 - - 10.000

50.000 - - 50.000 50.000 - - 50.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

10000 - - 10.000 30000 - - 30.000 - - - - - -

Page 29

Page 30: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

94 0103 Cot Linh Dieu

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TP

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

97 0106 Cerecaps

98 0107 Nam Dược giải độc

99 0109Thuốc uống

Suncurmin

100 0111Phong liễu tràng vị

khang

101 0113 Tieukhatling Caps

102 0114 An thần

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

105 0118 Thiên sứ thanh phế

Lương sơn Cao phong Ban BV BXH

500 - - 500 500 - - 500 - - - - - -

30.000 - - 30.000 40.000 - - 40.000 - - - - - -

30.000 - 30.000 - 100.000 - 80.000 20.000 - - - - - -

3.000 - - 3.000 5.000 - 2.500 2.500 - - - - - -

50.000 - - 50.000 100.000 - 18.000 82.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

50.000 - 49.980 20 50.000 10.000 49.980 10.020 - - - - - -

60.000 - - 60.000 60.000 - 10.000 50.000 - - - - - -

500 - - 500 500 - 500 - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

5.000 - - 5.000 5.000 - - 5.000 - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

2.000 - - 2.000 - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

- - - - - - - - - - - -

Page 30

Page 31: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

1 0001 Gaphyton S

2 0002 Tioga

3 0003 Tioga

4 0004 Thuốc ho P/H

5 0005 OSLUMA

6 0006 Codcerin

7 0007 Viên nang ngọc quý

8 0008 Siro Bổ tâm tỳ

9 0009 Đại tràng hoàn P/H

10 0011 Antesik

11 0012 Mediphylamin

12 0013 Pharnanca

13 0015 CAO SAO VÀNG

BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM 2017-2018

Gói số 02: Mua thuốc Cổ truyền, thuốc dược liệu

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc Số lượng ban

đầu / đầu kỳ

Số lượng điều

chỉnh trong kỳ

Số lượng thực

xuất/nhập

Số lượng còn

lại

- - - 651.000 651.000 - 503.000

- - - 700.000 700.000 - 550.000

- - - 10.000 10.000 - 10.000

- - - 15.000 15.000 - 12.300

- - - 95.000 95.000 - 86.846

- - - 30.000 30.000 - 23.520

- - - 350.000 350.000 - 80.000

- - - 250.000 250.000 - 120.000

- - - 35.000 35.000 - 1.000

- - - 164.000 164.000 - 48.000

- - - 1.000.000 1.000.000 - 345.010

- - - 1.200.000 1.200.000 - 982.800

- - - 12.000 12.000 - 7.988

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển

Page 31

Page 32: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc14 0016 Quanliver

15 0017 Boganic

16 0018 Actiso HĐ

17 0019 Cynaphytol

18 0020 Haviliver

19 0021 Ceginkton

20 0022 Quaneuron

21 0023 Ampelop

22 0024Hoạt huyết dưỡng

não

23 0025Hoạt huyết dưỡng

não HĐ

24 0026 Didala

25 0027 NPLuvico

26 0028 Dưỡng cốt hoàn

27 0029Bảo mạch hạ huyết

áp

28 0030 Diệp hạ châu

29 0031 Bổ gan P/H

30 0033 Phyllantol

31 0034Diệp hạ châu Vạn

Xuân

32 0035 Diệp hạ châu TP

33 0036 Đan sâm - Tam thất

34 0037 Viên tiêu hóa DHĐ

35 0038Thập toàn đại bổ

A.T

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển

- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.209.200

20000 - - 20.000 1.950.000 1.950.000 - 1.362.000

- - - 1.000.000 1.000.000 - 797.500

- - - 1.000.000 1.000.000 - 660.000

- - - 810.000 810.000 - 600.000

- - - 500.000 500.000 - 438.000

- - - 2.300.000 2.300.000 - 1.240.000

- - - 205.000 205.000 - 185.380

- - - 3.000.000 3.000.000 - 2.462.200

- - - 1.200.000 1.200.000 - 717.225

- - - 250.000 250.000 - 25.010

- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.690.080

- - - 50.000 50.000 - 41.000

- - - 400.000 400.000 - 306.000

- - - 1.000.000 1.000.000 - 1.000.000

- - - 2.000.000 2.000.000 - 1.440.000

- - - 100.000 100.000 - 85.000

- - - 250.000 250.000 - 245.000

- - - 500.000 500.000 - 497.300

- - - 200.000 200.000 - 185.000

- - - 280.000 280.000 - 168.130

- - - 250.000 250.000 - 250.000

Page 32

Page 33: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

36 0039Viên hoàn cứng Hạc

Lập

37 0040 Bổ huyết điều kinh

38 0041 Siro Bổ tỳ P/H

39 0042 Siro bổ tỳ H/D

40 0043Thiên vương bổ tâm

đan

41 0044Quy tỳ an thần hoàn

P/H

42 0046 Hoàn an thần

43 0047Tuần Hoàn Não

Thái Dương

44 0048 V.phonte

45 0049 Phong thấp Khải Hà

46 0050 Bach y phong te thap

47 0051 Cao lỏng Bát Trân

48 0052Thập toàn đại bổ

TW3

49 0054Hoạt huyết thông

mạch P/H

50 0055 Vifusinhluc

51 0056 Cao lỏng Bát Trân

52 0057 XUAN

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển

- - - 3.300 3.300 - -

- - - 270.000 270.000 - 193.000

- - - 9.000 9.000 - 8.500

- - - 55.000 55.000 - 49.606

- - - 280.000 280.000 - 240.000

- - - 140.000 140.000 - 100.000

- - - 55.000 55.000 - 24.000

- - - 350.000 350.000 - 179.990

- - - 246.000 246.000 - 165.000

- - - 47.000 47.000 - 28.500

- - - 45.000 45.000 - 24.500

- - - 5.000 5.000 - 5.000

- - - 500.000 500.000 - 125.720

- - - 2.250.000 2.250.000 - 1.707.000

- - - 55.000 55.000 - 55.000

- - - 30.000 30.000 - 30.000

- - - 100.000 100.000 - 90.000

Page 33

Page 34: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc53 0058

Đương quy bổ huyết

P/H

54 0059 Hương liên YBA

55 0060 Cảm mạo thông

56 0061 Thuốc trĩ Tomoko

57 0062Hoat huyết thông

mạch K/H

58 0063Thông huyết tiêu nề

DHĐ

59 0064 Phong tê thấp TW3

60 0065 Phong tê thấp DHĐ

61 0066 Kim tiền thảo 200

62 0067 Kim tiền thảo

63 0068 Đại tràng - HD

64 0069 Lopassi

65 0070 Massoft

66 0072 Siro trị ho Slaska

67 0073 Thuốc ho K/H

68 0074 Thuoc ho K/H

69 0075 Thuoc ho K/H

70 0076 Phong tê thấp

71 0077PHONG TÊ THẤP

HD

72 0078FENGSHI-OPC

Viên Phong Thấp

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển

- - - 95.000 95.000 - 95.000

- - - 100.000 100.000 - 54.200

- - - 490.000 490.000 - 394.960

- - - 34.500 34.500 - 22.560

- - - 470.000 470.000 - 433.100

- - - 300.000 300.000 - 198.000

- - - 970.000 970.000 - 730.000

- - - 200.000 200.000 - 80.100

- - - 600.000 600.000 - 440.000

- - - 300.000 300.000 - 300.000

- - - 150.000 150.000 - 121.200

- - - 500.000 500.000 - 470.000

- - - 6.000 6.000 - 5.500

- - - 37.000 37.000 - 19.992

- - - 300.000 300.000 - 127.610

- - - 190.000 190.000 - 121.325

- - - 110.000 110.000 - 76.100

- - - 1.900.000 1.900.000 - 1.870.000

- - - 162.000 162.000 - 150.015

- - - 620.000 620.000 - 520.000

Page 34

Page 35: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc73 0079

Dầu gừng Thái

Dương

74 0080 Đại tràng DHĐ

75 0081Hương liên viên

hoàn TP

76 0082 CHÈ TRĨ BTIKG

77 0084 Acocina

78 0085 Gastro max

79 0086 Superyin

80 0087 Mẫu Sinh Đường

81 0088Cao lỏng thiên

vương bổ tâm T&T

82 0089 Sirô kiện tỳ DHĐ

83 0090 Thấp khớp hoàn P/H

84 0091 Phong tê thấp

85 0092 Flavital 500

86 0093 A.T Lục vị

87 0094 Sáng mắt

88 0096Đại tràng hoàn Bà

Giằng

89 0097 Bổ tỳ trẻ em

90 0098 ABIVINA

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển

- - - 3.000 3.000 - 300

- - - 150.000 150.000 - 130.000

- - - 150.000 150.000 - 150.000

- - - 14.000 14.000 - 9.680

- - - 12.000 12.000 - 8.000

- - - 150.000 150.000 - 150.000

- - - 100.000 100.000 - 100.000

- - - 5.000 5.000 - 1.720

- - - 10.000 10.000 - 10.000

- - - 100.000 100.000 - 40.000

- - - 80.000 80.000 - 80.000

- - - 500.000 500.000 - 377.800

- - - 1.200.000 1.200.000 - 781.000

- - - 260.000 260.000 - 260.000

- - - 56.000 56.000 - 29.690

- - - 750.000 750.000 - 700.080

- - - 7.000 7.000 - 7.000

- - - 300.000 300.000 - 300.000

Page 35

Page 36: BẢNG THEO ĐIỀU TIẾT SỐ LƯỢNG THUỐC TRÚNG THẦU NĂM … · 2018-07-20 · dầu Tràm, Tinh dầu Hương nhu, Tinh dầu Quế 4,246 g, 2,126g, 2,626g, 1,054g, 0,654g,

TT

Mã số

(Theo

HSMT)

Tên thuốc

91 0099Mát gan tiêu độc

Hanaliver

92 0101 Thiên sứ hộ tâm đan

93 0102 Thập toàn đại bổ HĐ

94 0103 Cot Linh Dieu

95 0104Hoạt huyết dưỡng

não TP

96 0105Dưỡng huyết thanh

não

97 0106 Cerecaps

98 0107 Nam Dược giải độc

99 0109Thuốc uống

Suncurmin

100 0111Phong liễu tràng vị

khang

101 0113 Tieukhatling Caps

102 0114 An thần

103 0116Viên hoàn giọt Hoắc

Hương Chính Khí

104 0117 Hoa đà tái tạo hoàn

105 0118 Thiên sứ thanh phế

Tồn

HIV

Tổng

Tổng số

lượng sau điều

chuyển trong

kỳ

chênh lệch

giữa tổng

trúng thầu và

tổng sau điều

chuyển - - - 6.200 6.200 - 6.200

- - - 460.000 460.000 - 460.000

- - - 1.000.000 1.000.000 - 588.000

- - - 48.000 48.000 - 28.000

- - - 800.000 800.000 - 595.000

- - - 10.000 10.000 - 10.000

- - - 1.000.000 1.000.000 - 160.210

- - - 990.000 990.000 - 940.000

- - - 7.000 7.000 - 5.400

- - - 30.000 30.000 - 30.000

- - - 70.000 70.000 - 70.000

- - - 50.000 50.000 - 20.000

- - - 21.000 21.000 - 21.000

- - - 30.000 30.000 - 30.000

- - - 20.000 20.000 - 20.000

Page 36