93
BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬP HỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012 Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-A TT Mã SV Họ tên Ngày sinh 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 8E+06 Số TC ĐK TBCH K TBCT L môn điểm C môn điểm C+ môn điểm D môn điểm D+ 1 Lê Ngọc Anh 90 25 4 1 1 2 Đỗ Đức Bình 90 25 0 3 1 1 1 3 Bình 90 25 0 9 4 Bồng 90 25 4 4 5 Hồ Danh Chuẩn 91 26 2 6 2 1 6 Hồ Đức Chung 90 22 7 8 1 7 Nguyễn Hữu Cường 02/11/19 90 25 3.5 0 2.9 9 8 Nguyễn Minh Cường 17/02/19 90 22 2.6 8 2.6 9 2 1 1 9 Lê Văn Dũng 90 24 1 8 2 1 10 Lê Đăng Đạt 90 30 4 9 1 1 1 2 11 Bùi Hữu Điệp 90 30 6 1 1 12 Đức 90 25 8 8 13 Đức 90 25 0 6 14 Nguyễn Mạnh Hà 89 26 0 1 1 2 15 Nguyễn Hữu Hiệp Hai 20/02/19 90 22 3.5 6 2.9 8 16 Trần Văn Hải 90 8 9 6 3 17 Hiếu 90 22 1 3 18 Trịnh Hải Hoà 90 25 8 7 1 1 19 Hoan 90 25 0 7 20 Bùi Vũ Hoàng 90 25 7 4 21 Hoàng 90 26 7 7 2 1 22 Bùi Huy 90 20 8 1 1 23 Huy 90 25 4 8 1 1 24 Bùi Văn Hưng 90 25 5 6 1 1 1 25 Phạm Chính Hữu 90 25 0 8 26 Khải 90 26 0 6 1 2 27 Lê Quốc Khánh 90 25 4 4 28 Lê Văn Khánh 90 27 3 3 1 2 1 29 Kiên 90 25 4 4 1 1 1 30 Ngô Duy Kiên 90 25 0 8 1 31 Trần Nguyên Lễ 90 25 0 8 1 32 Linh 90 26 2 5 1 1 2 33 Lê Văn Lợi 90 22 1 7 3 34 Phạm Lê Lợi 90 25 5 3 1 1 35 Nguyễn Dương Minh 30/08/19 90 25 3.2 9 3.0 3 2 36 Tô Quang Minh 90 31 6 3 2

Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-A

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh802001180200318020033802003680200468020047

8020058

8020059802007980200988020103802011680201178020130

80201288020142802015680201628020160802016480201658020174802017780201878020200802020280202048020206802021880202198020230802023480202458020246

80202608020265

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Lê Ngọc Anh  10/12/1990  25  3.44  2.91  1 2   Đỗ Đức Bình  13/06/1990  25  3.00  2.83  1  1  1 3   Phạm Nguyên Bình  04/07/1990  25  3.80  3.49 4   Nguyễn Văn Bồng  05/05/1990  25  3.84  3.34 5   Hồ Danh Chuẩn  10/05/1991  26  3.02  2.66  2  1 6   Hồ Đức Chung  12/06/1990  22  2.87  2.68  1  1

 7   Nguyễn Hữu Cường  02/11/1990  25  3.50  2.99

 8  Nguyễn Minh Cường  17/02/1990  22  2.68  2.69  2  1  1

 9   Lê Văn Dũng  29/09/1990  24  3.11  2.48  2  1 10   Lê Đăng Đạt  01/06/1990  30  2.34  2.59  1  1  1  2 11   Bùi Hữu Điệp  24/05/1990  30  3.46  3.41  1 12   Nguyễn Minh Đức  09/05/1990  25  3.98  3.68 13   Nguyễn Quang Đức  15/12/1990  25  3.50  2.86 14   Nguyễn Mạnh Hà  28/09/1989  26  3.00  2.81  1  2

 15  Nguyễn Hữu Hiệp Hai  20/02/1990  22  3.56  2.98

 16   Trần Văn Hải  07/03/1990  8  1.79  2.26  3  3 17   Nguyễn Trọng Hiếu  12/06/1990  22  3.71  3.53 18   Trịnh Hải Hoà  25/08/1990  25  3.28  2.87  1  1 19   Nguyễn Văn Hoan  20/09/1990  25  3.60  2.97 20   Bùi Vũ Hoàng  07/04/1990  25  3.87  3.34 21   Nguyễn Lê Hoàng  29/11/1990  26  2.87  2.87  2  1 22   Bùi Huy  03/09/1990  20  3.18  3.11  1 23   Nguyễn Lương Huy  24/04/1990  25  2.94  2.78  1  1 24   Bùi Văn Hưng  12/01/1990  25  2.85  2.66  1  1  1 25   Phạm Chính Hữu  14/07/1990  25  3.80  3.18 26   Nguyễn Đình Khải  20/11/1990  26  3.00  2.86  1  2 27   Lê Quốc Khánh  13/08/1990  25  3.84  3.14 28   Lê Văn Khánh  02/03/1990  27  3.03  2.93  1  2  1 29   Đoàn Hoàng Kiên  20/06/1990  25  2.84  2.74  1  1  1 30   Ngô Duy Kiên  11/08/1990  25  3.20  2.88  1 31   Trần Nguyên Lễ  17/09/1990  25  3.60  3.18  1 32   Nguyễn Hải Linh  23/10/1990  26  2.92  2.85  1  1  2 33   Lê Văn Lợi  22/12/1990  22  2.91  2.67  3 34   Phạm Lê Lợi  29/07/1990  25  3.15  3.03  1  1

 35  Nguyễn Dương Minh  30/08/1990  25  3.29  3.03  2

 36   Tô Quang Minh  08/03/1990  31  3.36  3.03  2

Page 2: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

80202708020271802029080203018020305802030680203118020320802032180203228020325802033380203358020340802034480203718020353802035680203638020364802037380204078020412

80204148020420

802042580204308020431802044680204538020460

 37   Nguyễn Lý Nam  27/06/1990  25  3.28  2.95  1 38   Phạm Thành Nam  18/07/1990  26  2.83  2.86  3  1 39   Khuất Văn Phiến  10/01/1990  26  3.52  2.94 40   Đoàn Hồng Phước  01/12/1990  20  3.10  2.86  1  1 41   Phạm Công Quang  05/06/1990  26  3.17  2.86  1 42   Vũ Ngọc Quang  25/08/1990  25  3.90  3.32 43   Phạm Ngọc Quân  22/09/1990  25  3.76  3.37 44   Đàm Trần Quyền  26/12/1990  25  2.82  2.84  3 45   Đào Công Quyết  09/06/1990  23  3.46  2.82 46   Nguyễn Văn Quỹ  05/10/1990  17  1.73  2.00  1  1  1  1 47   Phạm Văn Quý  02/11/1990  23  3.44  2.75 48   Trần Minh Sơn  05/07/1990  26  3.38  2.98  1 49   Vũ Quang Sơn  16/10/1990  20  3.73  3.01 50   Hoàng Đức Tâm  09/04/1990  25  3.58  3.29 51   Nguyễn Ngọc Tân  14/03/1991  25  3.28  3.33  1 52   Lê Trí Thái  01/10/1990  22  3.30  2.74 53   Bùi Tiến Thành  04/11/1990  22  3.96  3.65 54   Hoàng Minh Thành  02/12/1990  22  2.64  2.56  3  1  1 55   Nguyễn Văn Thành  16/08/1990  25  2.12  2.52  2  1  2 56   Phạm Ngọc Thành  20/09/1990  25  3.08  2.90  1  2 57   Đỗ Tất Thắng  07/05/1990  28  2.74  2.50  1  3  1 58   Phan Đức Tiến  04/08/1990  25  1.66  2.56  3  1  1  2 59   Lại Minh Trí  14/09/1990  25  3.22  2.93  1

 60   Nghiêm Xuân Trọng  01/04/1990  22  0.68  2.65  1  1  6 61   Vương Quốc Trung  09/08/1990  33  3.57  3.46

 62  Nguyễn Xuân Trường  15/03/1990  25  3.90  3.60

 63   Nguyễn Huy Tuân  31/08/1990  25  3.49  2.64 64   Đỗ Vũ Tuấn  06/01/1990  25  2.82  2.71  2  1 65   Hoàng Thanh Tùng  02/10/1990  28  3.71  3.52  1 66   Nguyễn Sơn Tùng  19/12/1990  25  3.76  3.39 67   Vũ Xuân Tùng  20/07/1990  25  3.87  3.60

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 3: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012

Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-CLC

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

8020012

8020069

7020069

8020082

8020487

8020119

8020126

8020129

7020511

8020146

8020166

8020257

8020277

8020286

8020289

8020304

8020312

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F

 1   Lê Ngọc Anh  21/05/1990  33  3.46  3.25  1  1

 2   Nguyễn Thị Dung  26/07/1990  34  3.39  3.19  1  1

 3   Vũ Khương Duy  01/01/1989  37  3.60  3.54  1  1

 4   Nguyễn Trung Dũng  01/10/1990  38  3.37  3.19  2

 5   Nguyễn Bình Dương  08/07/1990  37  3.43  3.19  2

 6   Nguyễn Trung Đức  28/06/1990  33  3.46  3.20

 7   Trần Thị Giang  12/05/1990  34  3.58  3.14

 8   Nguyễn Hữu Hà  22/04/1990  31  3.34  2.98  2  1

 9   Nguyễn Thị Hằng  01/10/1989  37  3.15  3.19  1  1

 10  Nguyễn Thị Hồng Hậu  20/11/1990  40  3.42  3.07  1  1

 11   Nguyễn Minh Hoàng  23/10/1990  34  3.42  3.09  1

 12   Hoàng Xuân Mạnh  10/05/1990  36  3.58  3.33  1

 13   Đào Văn Nghiêm  28/02/1990  39  3.32  3.30  2  1

 14   Nguyễn Xuân Nhân  04/02/1990  32  3.40  3.28

 15   Hà Thị Oanh  30/11/1990  34  3.67  3.40

 16  Nguyễn Hữu Tiến Quang  27/10/1990  34  3.57  3.16  1

 17   Tạ Quang Quân  16/12/1990  31  3.25  3.02  2  1

Page 4: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020313

8020334

8020337

8020341

8020346

8020372

8020391

8020399

8020468

8020472

 18   Uông Huy Quân  08/04/1990  31  3.34  3.37  1

 19   Trần Việt Sơn  23/08/1990  31  3.27  2.97  1

 20   Nguyễn Trung Tài  18/05/1990  34  3.61  3.20  1

 21   Nguyễn Văn Tâm  03/02/1990  37  3.43  3.09  1

 22   Phạm Văn Tân  06/01/1990  34  3.31  3.15  2

 23   Trần Bảo Thái  24/05/1990  36  3.79  3.64

 24   Phan Thị Thơm  21/04/1990  34  3.81  3.32

 25   Hoàng Đình Thức  02/05/1990  34  3.39  3.17  2

 26   Nguyễn Hoàng Việt  12/03/1990  33  3.44  3.08  1  2

 27   Phạm Ngọc Việt  14/01/1990  33  3.22  3.01  1  1  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 5: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012

Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-CLC

Ghi chú

Page 6: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung

Page 7: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-B

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

8020008

8020009

8020014

8020018

8020486

8020022

8020035

8020037

8020039

8020042

8020052

8020053

8020061

8020063

8020071

8020072

8020078

8020080

7020072

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F

 1   Đào Quang Anh  25/03/1990  31  2.89  2.56  2  1  1

 2   Đỗ Tuấn Anh  07/05/1990  36  2.53  2.32  2  1  1  2

 3  Nguyễn Dương Thế Anh  19/03/1990  27  2.83  2.23  1  1  1

 4   Nguyễn Việt Anh  22/03/1990  23  3.44  2.38

 5   Phạm Phúc Anh  25/01/1990  24  3.30  2.48  1

 6   Nguyễn Hữu Ánh  27/06/1990  31  2.40  2.23  2  2

 7   Vũ Huy Bình  02/08/1988  21  2.57  2.45  2  1  1

 8   Chu Mạnh Bổng  10/03/1990  25  2.85  2.48  2  1

 9   Lê Đức Cảnh  19/03/1990  27  3.02  2.80  1  3

 10   Kiều Xuân Chấn  17/09/1990  26  2.94  2.49  1  2

 11   Bùi Việt Cường  16/02/1990  24  3.20  2.66

 12   Đỗ Ngọc Cường  20/03/1990  27  3.08  2.84  2  1

 13   Nguyễn Quốc Cường  06/09/1990  26  2.94  2.61  1  1

 14   Trần Văn Cường  21/09/1990  24  2.80  2.74  2  2

 15   Phạm Thị Dung  22/02/1990  33  3.32  2.72  2

 16   Chử Minh Duy  29/12/1990  19  1.41  2.24  1  1  4

 17   Chu Quang Dũng  03/11/1990  26  2.25  2.06  3  1  1

 18   Nguyễn Ngọc Dũng  13/03/1990  27  2.78  2.83  4

 19   Nguyễn Thế Dũng  16/11/1988  25  1.32  2.05  1  5

Page 8: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020088

8020089

8020094

8020105

8020111

8020143

8020134

8020135

8020138

8020141

8020153

8020155

8020154

8020158

7020179

8020172

8020176

8020180

8020181

8020190

8020194

8020196

8020201

 20   Phùng Duy Dũng  14/10/1990  29  2.92  2.31  2  1  1

 21   Trần Phi Dũng  04/07/1990  24  3.43  2.82  1

 22   Nguyễn Đức Đại  28/04/1990  30  2.50  2.24  4  1  1

 23   Bùi Xuân Đỉnh  26/06/1990  29  1.47  1.96  2  1  2  3

 24   Trần Văn Độ  18/02/1990  21  3.00  2.71  1  1

 25   Phan Văn Hạ  11/05/1989  24  2.44  2.27  1  4  1

 26   Lê Thị Hải  15/11/1990  21  3.34  2.71

 27   Nguyễn Quang Hải  11/07/1990  28  2.76  2.22  2  1  1

 28   Nguyễn Văn Hải  24/06/1990  32  2.78  2.38  1  1  1

 29   Tạ Ngọc Hải  16/07/1990  29  1.90  2.10  4  3

 30   Lê Kim Hiếu  27/02/1989  26  2.92  2.56  2  1  1

 31   Nguyễn Chí Hiếu  10/09/1990  33  0.80  1.76  1  2  2  8

 32   Nguyễn Chí Hiếu  04/12/1990  21  3.06  2.22  1  2

 33   Vũ Ngọc Hiếu  23/07/1990  29  2.17  2.25  1  2  2  2

 34   Vũ Ngọc Hội  10/07/1989  35  1.28  2.19  2  2  6

 35   Trần Nho Hồng  27/03/1990  29  2.37  2.17  2  1  2  1

 36   Hoàng Tuấn Huy  21/10/1990  31  2.66  2.08  1  1  1

 37   Phạm Thị Ngọc Huyền  15/06/1990  27  2.65  2.42  5

 38   Nguyễn Lê Hùng  15/08/1990  23  2.50  2.07  2  1

 39   Lê Văn Hưng  26/01/1990  26  2.54  2.42  1  4

 40   Vũ Thị Thu Hương  31/03/1990  23  3.72  3.00

 41   Nguyễn Hữu Hưởng  07/07/1990  27  0.06  1.98  1  10

 42   Vũ Minh Khang  20/05/1990  29  1.81  2.01  1  1  4

Page 9: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020205

8020209

8020220

8020225

8020231

8020237

8020242

8020243

8020247

8020254

8020259

8020276

8020281

8020284

8020550

8020292

8020302

8020299

8020308

8020310

8020315

8020316

8020323

 43   Lê Quốc Khánh  20/06/1990  29  1.77  1.98  2  2  1  3

 44   Nguyễn Quốc Khánh  02/01/1990  23  3.13  2.69  1

 45   Nguyễn Trung Kiên  05/11/1986  36  1.62  1.87  4  3  3  1  3

 46   Vũ Hồng Kông  09/07/1986  30  1.78  2.19  2  1  1  1  2

 47   Nguyễn Tuấn Liêm  24/05/1990  26  2.85  2.14  2  1

 48   Nông Thị Linh  12/08/1989  24  3.30  2.77  1

 49   Lý Hoàng Long  14/08/1990  23  2.08  2.09  1  1  2

 50   Nguyễn Quang Long  13/12/1990  35  2.18  1.96  4  2  1

 51   Lương Thành Luân  28/08/1989  26  0.72  1.80  2  7

 52   Đặng Thị Mai  27/03/1990  34  3.07  2.85  2  1  1

 53   Hoàng Lê Minh  05/09/1990  34  1.79  2.07  4  1  1  3

 54   Khương Văn Võ Nghệ  22/09/1990  30  1.25  2.02  1  1  5

 55   Tạ Tuấn Nghĩa  01/12/1989  26  1.69  2.06  1  3  3

 56   Phạm Bình Nguyên  03/10/1990  31  2.02  2.22  3  2  4

 57   Lê Ngọc Phi  21/05/1988  29  0.52  2.54  1  2  6

 58   Đinh Văn Phúc  12/09/1990  30  2.30  2.21  3  3

 59   Nguyễn Hữu Phước  20/11/1990  27  0.67  1.89  3  5

 60  Nguyễn Thị Minh Phương  28/10/1990  29  3.36  3.10  1

 61   Nguyễn Sỹ Quân  19/06/1990  21  3.67  2.81

 62   Phạm Hồng Quân  15/12/1990  24  3.00  2.69  2

 63   Hồ Văn Quốc  12/09/1990  24  2.78  2.53  1  2

 64   Nguyễn Bảo Quốc  10/01/1990  34  2.74  2.61  2  1  1

 65   Lê Văn Quý  02/09/1990  31  2.37  2.51  2  2  2

Page 10: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020338

8020350

8020352

8020370

8020376

8020381

8020389

8020393

8020394

8020403

8020405

8020410

8020415

8020426

8020428

8020441

8020464

8020452

8020466

8020476

8020478

8020480

 66   Nguyễn Văn Tài  02/05/1989  29  1.91  2.46  3  1  3

 67   Lê Hữu Thanh  22/01/1990  26  2.65  2.65  4

 68   Ngô Văn Thao  08/08/1990  26  2.69  2.30  1  1  2  1

 69   Nguyễn Phước Thảo  22/10/1990  27  2.97  2.50  1  1  1

 70   Trần Quyết Thắng  17/02/1990  21  3.19  2.63  1  2

 71   Dương Đức Thiện  22/07/1990  24  2.50  2.26  1  1  2

 72   Nguyễn Tuấn Thọ  19/04/1990  26  1.46  1.83  1  2  3

 73   Trương Thị Thu  09/10/1989  24  3.13  2.40  1  1

 74   Hà Văn Thuyên  02/09/1990  21  3.11  2.20  1  1

 75   Đặng Quyết Tiến  26/10/1990  35  2.72  2.33  2  1  1  1

 76   Hoàng Mạnh Tiến  02/02/1990  24  3.31  2.60  1

 77   Nguyễn Văn Toàn  25/07/1990  29  2.97  2.70  3  1

 78   Bùi Hiếu Trung  05/12/1990  24  2.90  2.56  1  1

 79   Nguyễn Xuân Trường  24/08/1990  21  3.00  2.53  2  1

 80   Phạm Xuân Trường  21/01/1990  24  2.67  2.65  3  1

 81   Nguyễn Thanh Tuyền  27/12/1990  32  3.00  2.47  3

 82   Vũ Xuân Tú  03/05/1987  35  1.23  2.29  3  1  1  1  4

 83   Nguyễn Mạnh Tùng  15/07/1990  23  2.82  2.46  2  3

 84   Nguyễn Quang Văn  04/09/1989  28  3.22  2.42  1  2

 85   Đào Tuấn Vũ  25/07/1990  24  3.63  2.87

 86   Nguyễn Hải Vũ  21/06/1990  25  2.18  2.13  2  1  1  1  1

 87   Nguyễn Hồng Xuyên  17/10/1990  30  2.84  2.40  1  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 11: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-B

Ghi chú

Page 12: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 13: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 14: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 15: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-C

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

8020001

8020003

8020024

8020050

8020056

8020060

8020062

8020066

8020068

8020081

8020083

8020084

8020099

8020107

8020108

8020122

8020121

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F

 1   Đỗ Thanh An  10/07/1990  24  3.46  2.47  1

 2  Nguyễn Thành An  09/03/1990  28  2.11  2.13  1  1  1  2

 3  Nguyễn Văn Ban  20/05/1990  30  1.71  2.19  1  2  1  3

 4   Lê Phú Công  15/10/1990  23  1.26  2.11  2  1  1  3

 5   Lê Việt Cường  29/12/1989  24  2.78  2.76  3  1

 6  Nguyễn Việt Cường  27/12/1990  27  2.21  2.49  1  2  2

 7  Trần Ngọc Cường  23/12/1990  24  2.25  2.58  2  3  1

 8  Nguyễn Thị Dinh  23/08/1990  24  3.49  2.85

 9  Đinh Thị Thu Dung  21/07/1990  21  3.10  2.89  1

 10 

 Nguyễn Trí Dũng  07/11/1989  23  2.87  2.70  2

 11 

 Nguyễn Tuấn Dũng  19/01/1991  21  2.29  2.17  2  2

 12 

 Nguyễn Văn Dũng  21/08/1990  23  2.44  2.30  1  2  1

 13   Lê Quốc Đạt  02/10/1990  21  1.65  2.28  2  1  1  2

 14   Trần Tăng Đoan  18/03/1989  27  1.94  2.47  2  2  1  2

 15 

 Nguyễn Văn Đông  18/12/1990  30  2.29  2.50  1  1  2

 16 

 Nguyễn Văn Đức  31/03/1990  27  2.11  2.46  2  1  1  1

 17 

 Nguyễn Văn Đức  17/09/1990  29  2.42  2.58  2  1  1

Page 16: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020124

8020137

8020145

8020149

8020170

8020171

6020157

8020203

8020212

8020222

8020228

8020229

8020232

7020248

8020239

8020241

7020265

8020488

8020251

8020269

 18   Tạ Văn Đức  08/10/1989  13  1.95  2.26  1  2  1  2

 19 

 Nguyễn Văn Hải  14/05/1990  33  0.94  2.31  1  2  6

 20   Trịnh Thị Hằng  29/03/1990  24  3.24  2.72  1  1

 21 

 Nguyễn Vinh Hiển  19/05/1990  29  1.02  2.16  2  1  1  5

 22   Bùi Mạnh Hoà  18/06/1990  24  2.21  2.19  2  2

 23 

 Nguyễn Trọng Hồng  13/01/1990  28  3.11  2.48  1

 24 

 Nguyễn Đình Huấn  16/10/1988  22  0.48  2.25  1  8

 25 

 Nguyễn Trần Khải  17/06/1990  5  1.89  2.14  1  1

 26 

 Nguyễn Nhật Khiêm  12/09/1990  24  2.06  2.04  1  1  1  2

 27 

 Trần Trung Kiên  21/02/1990  22  2.74  2.27  2  1

 28 

 Phạm Khắc Lâm  05/01/1990  26  2.81  2.31  1  1

 29 

 Nguyễn Ngọc Lân  24/09/1990  26  3.10  3.11  1  1

 30   Lê Ngọc Linh  22/09/1990  21  2.67  2.48  2

 31   Trần Văn Linh  20/12/1988  21  0.57  1.81  1  5

 32 

 Trương Ngọc Linh  27/01/1990  26  2.96  2.80  2  1

 33 

 Hoàng Quốc Long  09/12/1989  25  2.31  2.08  3  1  1  1

 34 

 Phạm Thành Luân  27/11/1986  15  0.00  1.72  7

 35 

 Dương Văn Luyện  23/08/1989  31  2.17  2.36  1  3

 36   Đỗ Xuân Lương  20/12/1986  21  2.31  2.22  2  1

 37 

 Nguyễn Hoàng Nam  21/04/1990  20  3.09  2.74  2

Page 17: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

6020263

8020272

7020295

8020287

8020296

8020298

6020479

8020329

8020332

8020347

8020349

8020351

8020378

8020380

8020383

8020385

8020388

7020389

8020395

8020401

 38   Phạm Hoài Nam  05/04/1988  3  0.00  1.80  1

 39   Phùng Gia Nam  10/10/1990  34  2.75  2.55  2  2  1

 40   Lương Văn Ngụ  05/03/1988  12  0.00  1.67  4

 41 

 Nguyễn Thị Như  16/03/1990  34  3.18  2.73  2  1

 42   Hà Văn Phương  12/06/1990  21  3.24  2.77  2

 43 

 Nguyễn Đăng Phương  22/04/1990  21  2.93  2.66  1  1

 44 

 Phạm Văn Phương  03/07/1988  12  0.47  1.88  1  1  4

 45   Đào Hoàng Sơn  29/06/1990  21  3.14  2.92  1

 46   Phan Tùng Sơn  16/09/1990  19  1.63  2.12  1  1  1  2

 47   Vũ Ngọc Tân  02/02/1990  24  0.67  2.09  7

 48   Lê Duy Thanh  15/08/1990  21  3.03  2.75  1  2

 49 

 Dương Văn Thao  21/04/1990  31  1.81  2.07  2  1  3  1  1

 50 

 Nguyễn Ngọc Thi  08/06/1990  19  1.32  2.09  1  4

 51 

 Nguyễn Phú Thiết  10/02/1990  20  2.63  2.28  1  1  1

 52   Đỗ Văn Thìn  19/06/1990  23  3.09  2.78  2

 53 

 Nguyễn Đình Thịnh  27/07/1990  25  1.40  2.10  2  2  3

 54   Hoàng Đức Thọ  03/06/1990  26  2.31  2.28  1  1  1  2

 55   Bế Lâm Thông  01/12/1988  18  0.25  1.73  1  5

 56 

 Nguyễn Văn Thuỷ  14/05/1988  28  2.32  2.15  2  3  2

 57 

 Nguyễn Trường Thực  04/11/1990  31  2.40  2.47  3  2  1

Page 18: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

8020422

8020423

8020432

7020458

8020438

8020462

8020447

8020448

8020469

 58 

 Hoàng Mạnh Trường  24/12/1990  21  2.20  2.49  1  1  1  2

 59 

 Lê Xuân Trường  31/10/1990  24  2.56  2.56  2  1  1

 60 

 Hoàng Thanh Tuấn  02/10/1989  21  2.60  3.05  3

 61 

 Phạm Minh Tuấn  14/02/1989  27  2.46  2.50  1  1  1  1

 62 

 Nguyễn Mậu Tuyên  09/09/1989  28  2.83  2.40  4

 63 

 Nguyễn Thị Ngọc Tú  26/05/1989  30  2.22  2.20  2  2  2

 64   Lê Thanh Tùng  28/04/1990  32  2.50  2.56  1  2  1  1

 65   Lê Văn Tùng  07/02/1990  21  3.03  2.62  1  1

 66 

 Nguyễn Khả Việt  14/09/1990  21  2.57  2.72  1  1  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 19: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2008-I/CQ-C-C

Ghi chú

Page 20: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 21: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 22: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung

Page 23: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2009-I/CQ-C-A

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

9020015

9020023

9020032

9020038

9020041

9020043

9020063

9020066

9020101

9020128

9020136

9020135

9020142

9020145

9020636

9020176

9020183

9020196

9020200

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điể

m C

Số môn điểm C+

Số môn điể

m D

Số môn điểm D+

Số môn điểm F

Ghi chú

 1  Nguyễn Trọng Trung Anh  13/12/1991  20  1.15  3.24  3  4

 2   Phạm Tuyết Anh  26/12/1991  22  3.06  3.18  1  1

 3   Đỗ Thị Bắc  07/12/1991  20  3.57  3.34

 4   Trần Văn Bình  08/03/1991  20  3.40  2.74  1

 5   Dương Ngọc Cảnh  28/04/1991  20  2.33  2.69  2  1  1

 6   Hồ Sỹ Cảnh  02/10/1991  20  1.68  2.10  1  1  3

 7   Đỗ Thành Công  16/09/1991  20  3.30  2.83  1

 8   Nguyễn Thế Công  12/10/1991  24  2.56  2.53  1  1  1

 9   Nguyễn Tiến Dũng  13/01/1992  23  3.00  3.25  1  2

 10   Trần Tiến Điệp  26/04/1991  23  2.19  2.33  2  1  1

 11   Nguyễn Công Đỗ  04/02/1991  22  2.95  2.63  2

 12   Kiều Duy Đông  13/08/1991  18  2.78  2.73  2  1

 13   Lê Minh Đức  19/08/1991  24  1.38  2.94  2  1  2  3

 14   Trần Minh Đức  03/04/1990  20  2.90  3.32  1  1  1

 15   Nguyễn Hoàng Gia  29/09/1991  22  2.14  2.52  3  1  1  1

 16   Nguyễn Thị Hiền  25/04/1991  18  2.69  2.81  1  4

 17   Nguyễn Trung Hiếu  11/04/1992  20  3.28  3.21  1

 18   Phạm Văn Hoà  14/12/1991  20  2.13  2.01  1  1  2  1

 19   Cao Thế Hoàng  23/01/1992  24  0.98  2.11  1  1  5

Page 24: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

9020210

9020226

9020229

9020247

9020257

9020258

9020274

9020283

9020287

9020294

9020306

9020316

9020322

9020332

9020348

9020377

9020383

9020410

9020413

9020635

9020426

9020439

9020444

 20   Ngô Xuân Hòa  20/09/1991  20  3.42  3.45  1

 21   Lê Văn Huỳnh  05/05/1991  18  3.95  3.85

 22   Cấn Mạnh Hùng  14/08/1991  20  2.19  2.57  2  1  2

 23   Lưu Việt Hưng  02/08/1991  18  2.67  3.01  2  2

 24   Lưu Văn Khang  26/09/1991  20  2.62  2.51  1  1  1

 25   Phan Văn Khang  20/02/1991  18  2.58  2.25  2  1

 26   Nguyễn Đình Khuê  22/10/1991  22  3.13  2.89  1

 27   Vũ Trung Kiên  23/11/1991  20  2.55  2.50  1  1  1

 28   Nguyễn Danh Lâm  10/12/1991  23  2.92  2.99  2  1

 29   Tiêu Thanh Liêm  23/04/1991  20  2.32  2.40  2  2  1

 30   Đinh Thị Loan  21/12/1991  20  3.15  3.21  1  1

 31   Lưu Thế Lợi  30/12/1991  20  3.59  3.51

 32   Lê Thế Lưu  22/05/1990  22  3.57  3.39  1

 33   Lê Đình Minh  30/04/1990  20  0.33  2.33  1  1  6

 34   Nguyễn Minh Nam  15/11/1991  23  2.70  2.88  1  1

 35   Nguyễn Văn Phong  30/12/1990  18  2.21  2.51  2  2  1  1

 36   Đặng Văn Phương  10/06/1991  20  2.95  2.84  1  1

 37   Nguyễn Đăng Quyết  01/06/1991  22  1.66  1.86  2  1  1  2

 38   Nguyễn Quang Quý  14/02/1991  22  2.61  3.17  3  2

 39   Trương Quý Quỳnh  13/04/1991  28  2.77  2.74  2  1  1

 40   Nguyễn Sách Sơn  22/07/1991  20  2.10  2.41  4  1  1

 41   Nguyễn Sỹ Tân  01/08/1991  20  3.21  2.60  1

 42  Nguyễn Thạc Đan Thanh  12/04/1991  20  3.23  3.11  1

Page 25: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

9020445

9020452

9020454

9020458

9020473

9020482

9020495

9020496

9020503

9020510

9020526

9020541

9020578

9020583

9020585

9020592

9020608

9020611

9020625

9020628

9020629

 43   Nguyễn Xuân Thanh  12/09/1991  20  2.92  2.79  1  2

 44   Nguyễn Đắc Thành  26/05/1991  20  3.13  3.20  1  1

 45   Nguyễn Xuân Thành  06/05/1991  20  2.75  2.78  2  1  1

 46   Trần Đức Thành  20/04/1990  22  2.52  2.39  2  1  1

 47   Nguyễn Văn Thắng  14/02/1991  20  2.90  2.86  2  1

 48   Nguyễn Minh Thiêm  11/09/1991  20  2.89  3.19  2  1

 49   Ngô Xuân Thuấn  17/10/1991  20  2.90  2.92  2  1

 50   Nguyễn Đình Thuận  30/09/1987  16  0.50  2.00  2  1  3

 51   Lê Thị Thúy  11/11/1991  20  3.17  2.98  1  1

 52   Hoàng Đình Tiến  19/03/1991  23  2.33  2.84  2  1  1  1

 53   Nguyễn Mạnh Toàn  31/10/1991  20  2.86  3.09  2  1

 54   Ngô Xuân Trịnh  29/10/1991  18  1.92  2.48  2  1  1  1

 55   Dương Thanh Tùng  05/11/1991  22  2.14  2.88  1  1  1  2

 56   Lâm Xuân Tùng  26/01/1992  20  2.46  2.97  4  1

 57   Nguyễn Bá Tùng  27/09/1991  18  2.88  2.77  1  1

 58   Võ Thanh Tùng  10/06/1991  26  1.58  2.16  3  3  2

 59   Nguyễn Trọng Việt  17/04/1991  20  2.17  2.83  1  2

 60   Mai Đình Việt Vinh  01/09/1991  20  1.73  2.18  3  2  2

 61   Trần Huy Vũ  08/08/1991  20  3.24  3.10  1  1

 62   Phạm Đình Vương  28/05/1990  25  2.10  3.24  1  1  1  2

 63   Mai Xuân Xơn  30/10/1991  17  1.65  2.43  1  2

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 26: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2009-I/CQ-C-B

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh902000790200199020029902004790200539020055902007190200728020055902008790200899020092902009590200969020111

9020112902011690201209020123902012190201259020126902013780201189020146602010590201609020174902017590201859020186902021690202209020222902023980201858020188902024990202569020260

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Lê Huy Vương Anh  08/09/1991  18  1.39  2.27  1  1  3 2   Nguyễn Vũ Hải Anh  14/03/1991  16  1.57  2.47  3  2 3   Nguyễn Công Bảo  12/10/1991  20  1.00  1.80  2  2  2 4   Hoàng Quỳnh Châu  20/12/1990  13  1.44  2.29  1  1  2 5   Nguyễn Hữu Chí  11/12/1990  23  1.54  2.13  1  1  3 6   Dương Hồng Chính  25/05/1991  13  1.62  2.46  1  3 7   Cấn Mạnh Cường  28/09/1991  13  2.35  2.53  1  1  1 8   Chu Xuân Cường  20/10/1991  19  3.68  3.57  1 9   Lâm Viết Cường  11/06/1990  13  2.15  1.87  4 10   Nguyễn Lê Duẩn  13/04/1991  15  2.99  2.48  1 11   Lý Bá Duy  05/09/1991  13  2.38  2.75  3  1 12   Trần Văn Duy  08/05/1991  16  2.34  2.45  2  1 13   Đỗ Chung Dũng  28/05/1988  17  0.59  1.96  1  2  4 14   Đỗ Hoàng Dũng  03/11/1991  16  3.28  3.27  1 15   Tăng Hải Dương  25/11/1991  18  3.33  2.90  1

 16  Tống Nguyên Chu Dương  27/07/1989  20  0.93  2.31  1  2  1  3

 17   Nguyễn Văn Đại  05/01/1991  12  2.63  2.10  1 18   Nguyễn Văn Đạt  23/02/1991  16  1.34  2.42  2  2 19   Phạm Tiến Đạt  30/01/1991  15  2.54  2.91  1  1  1 20   Phạm Tiến Đạt  05/10/1991  19  1.45  2.59  1  1  3 21   Phạm Hải Đăng  25/08/1991  18  3.44  3.60  1 22   Vũ Văn Điển  03/05/1991  22  2.53  2.55  1  1  1 23   Nguyễn Văn Đới  05/06/1990  13  0.69  2.12  1  1  1  3 24   Nguyễn Tiến Đức  03/07/1990  18  1.33  1.78  1  1  1  3 25   Vũ Viết Đức  17/09/1991  18  2.56  3.32  2 26   Đỗ Trường Giang  19/12/1987  14  0.00  1.58  5 27   Lâm Ngọc Hải  27/02/1991  18  1.29  2.07  2  1  2  2 28   Khuất Thị Hằng  17/05/1990  13  2.28  2.87  2  2 29   Lưu Thị Hiền  04/04/1990  18  2.16  2.12  2  1  1 30   Trịnh Công Hiếu  11/06/1991  15  2.73  2.43  1  1 31   Võ Trung Hiếu  18/01/1991  18  1.42  2.44  2  2  2 32   Hà Văn Hội  08/03/1991  16  2.28  2.68  1  1  1 33   Chu Văn Huy  09/11/1991  19  0.91  1.81  1  1  2  4 34   Nguyễn Xuân Huy  30/12/1991  16  2.47  2.98  2  1  1 35   Nguyễn Văn Hùng  22/04/1989  13  1.81  2.48  1  1  1 36   Trần Tiến Hùng  25/03/1990  16  1.84  2.07  3  1  1 37   Cao La Duy Hưng  28/11/1990  21  1.50  2.37  2  1  3 38   Nguyễn Hồng Hưng  07/07/1991  16  2.13  2.38  1  2  3 39   Phạm Văn Kha  05/02/1990  16  0.91  2.23  2  3 40   Hoàng Trọng Khải  27/03/1991  18  0.91  1.80  2  1  4

Page 27: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

902026290202659020281902028290202889020301902031890203259020331902033790203439020344902034980202749020359902036290203799020381902039490203989020402902040190204249020435902046190204508020367902046090204679020471902047590204798020384902051290205219020525902053690205408020418902055290205699020571

90205749020579902058080204549020593

 41   Cao Duy Khánh  21/10/1991  16  1.03  2.24  1  1  4 42   Nguyễn Duy Khánh  20/05/1991  16  2.56  2.86  1  1 43   Trương Ngọc Kiên  30/10/1991  16  2.53  2.67  1  1  1 44   Vi Thành Kiên  26/12/1990  16  2.92  3.11  2 45   Nguyễn Văn Lâm  05/10/1990  15  1.13  2.42  1  1  1  2 46   Nguyễn Văn Linh  28/01/1991  13  1.11  1.99  2  1  3 47   Vũ Xuân Lợi  04/01/1991  18  3.56  3.38  1 48   Vũ Tiến Lực  27/11/1991  23  0.13  1.80  1  7 49   Hoàng Công Minh  04/09/1991  10  3.33  2.70 50   Trần Đức Minh  17/12/1991  15  3.09  2.97  1 51   Hà Hải Nam  04/12/1991  18  3.31  3.34  2 52   Hoàng Nam  15/09/1991  15  2.37  2.99  2  1 53   Nguyễn Thành Nam  03/04/1991  10  1.15  1.84  2  2  1 54   Trần Quang Nam  23/12/1990  17  1.06  2.10  1  1  1  3 55   Đàm Bá Ngọc  04/08/1990  19  1.36  2.31  3  1  3 56   Nguyễn Văn Ngọc  31/12/1991  17  2.67  3.09  2  1 57   Nguyễn Duy Phú  03/11/1991  13  2.65  2.77  1  1 58   Bùi Văn Phúc  21/01/1991  13  0.95  1.86  1  4 59   Vũ Hồng Quang  03/09/1991  20  0.00  1.84  8 60   Ngô Tiến Quân  21/01/1991  15  2.47  2.52  1  2 61   Nguyễn Trung Quân  31/05/1991  14  2.25  2.39  2  3  1 62   Nguyễn Trung Quân  27/11/1991  13  1.85  2.67  2  1  1 63   Nguyễn Hồng Sơn  03/10/1991  16  0.31  2.45  1  5 64   Nguyễn Văn Tâm  06/02/1991  18  2.17  2.55  2  3  2 65   Lương Viết Thái  26/10/1991  16  3.04  2.89  1 66   Lê Quang Thành  09/12/1991  25  1.42  2.09  1  1  2  2  2 67   Vũ Tiến Thành  01/04/1990  25  1.71  2.13  2  1  1  1  2 68   Nguyễn Thị Thảo  14/05/1991  13  2.33  2.69  1  3 69   Dương Đình Thắng  01/12/1990  16  1.56  2.48  1  1  2 70   Lương Đình Thắng  21/05/1990  13  0.50  2.02  1  4 71   Nguyễn Văn Thắng  25/08/1991  14  0.00  1.81  7 72   Nguyễn Như Thép  16/12/1991  13  0.92  2.18  1  1  4 73   Lương Trung Thìn  06/06/1988  19  2.35  1.94  2  2 74   Lê Đức Tiến  07/10/1991  12  1.58  1.88  1  1  1  1 75   Lưu Quang Tỉnh  14/12/1991  16  2.06  2.27  2  1  1  1 76   Trần Tính  10/10/1991  13  3.26  2.93  1 77   Vũ Văn Triêu  02/04/1991  15  2.43  2.48  1  1  1 78   Hoàng Ngọc Trí  10/10/1990  14  3.59  3.33 79   Nguyễn Tiến Trung  25/10/1990  16  1.46  1.92  1  1  2 80   Nguyễn Văn Trường  09/01/1991  15  1.75  2.33  1  1  1  2 81   Nguyễn Văn Tuấn  28/04/1991  20  2.04  1.89  2  1  3 82   Vũ Mạnh Tuấn  16/08/1991  18  1.25  1.89  2  2  2

 83   Nguyễn Trọng Tuyên  09/10/1991  24  1.35  2.33  1  1  1  3 84   Đoàn Khắc Tùng  10/07/1991  16  2.63  2.21  1  1 85   Đoàn Thanh Tùng  24/10/1989  16  0.58  1.85  2  4 86   Phạm Đỗ Sơn Tùng  04/08/1990  20  1.89  1.95  1  3  2 87   Vũ Đăng Tùng  20/09/1991  16  2.81  2.77  1

Page 28: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

9020594902060390206108020474802047590206239020630

 88   Vũ Thanh Tùng  10/09/1991  21  1.97  2.43  1  1  1 89   Nguyễn Thị Tươi  23/01/1992  16  3.40  3.50  1 90   Hoà Quang Vinh  20/05/1991  20  3.15  2.96  3 91   Võ Quang Vinh  26/11/1990  16  1.30  2.15  2  1  2  2 92   Lê Ngọc Vĩnh  03/02/1991  17  1.85  2.05  3  1  1 93   Nguyễn Quang Vũ  09/10/1991  18  1.86  2.64  3  1  2 94   Lê Anh Xuân  09/12/1991  13  0.00  1.82  7

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 29: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2009-I/CQ-C-C

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh9020001902000580200069020012902001390200179020022902002490200289020061

9020062902006490200659020075

90200818020065

9020086902009990201009020103902010690201228020106902014090201449020148902014980201509020191

90201959020199

90202139020215

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Đào Đức An  17/09/1991  18  0.78  1.97  1  1  4 2   Bùi Phúc Anh  10/03/1992  15  3.20  2.83  1  1 3   Bùi Việt Anh  23/12/1990  21  0.25  1.57  1  8 4   Nguyễn Đức Anh  24/04/1991  18  2.97  2.90  1  1 5   Nguyễn Đức Anh  30/11/1991  18  3.25  2.86  2 6   Nguyễn Tuấn Anh  10/05/1990  18  2.84  2.19  1  1  1 7   Phạm Hoàng Anh  02/12/1991  17  2.88  2.64  1  2 8   Quách Ngọc Anh  03/12/1991  18  0.88  1.95  3  1  3 9   Lê Văn Ban  19/12/1991  15  2.80  2.89  1 10   Lê Văn Chương  26/03/1991  13  0.79  1.89  1  2  3

 11   Nguyễn Văn Chương  02/01/1991  15  2.10  2.50  2  1 12   Lê Văn Công  04/10/1991  15  0.89  2.18  2  1  1  3 13   Nguyễn Chí Công  31/12/1991  17  2.94  2.62  1 14   Nguyễn Đức Cường  28/08/1989  20  2.00  2.39  2  1  1

 15  Nguyễn Khánh Cường  08/12/1988  30  1.28  2.20  3  1  1  1  3

 16   Nguyễn Bỉnh Diệu  16/01/1990  15  3.11  2.47  1

 17   Nguyễn Công Doanh  01/10/1991  15  2.83  2.99  1  1 18   Mai Văn Dũng  10/04/1991  21  2.01  2.59  2  1  2 19   Nguyễn Tiến Dũng  03/12/1990  17  0.35  1.56  1  1  6 20   Phạm Anh Dũng  03/02/1986  23  0.65  2.50  2  1  6 21   Trương Tiến Dũng  28/09/1991  20  0.75  2.47  5 22   Phạm Tiến Đạt  08/11/1991  17  1.75  2.22  1  2  1  1 23   Vũ Quang Định  19/05/1990  17  0.80  1.67  3  1  4 24   Đàm Quang Đức  17/10/1991  15  0.87  1.98  1  3  2 25   Nguyễn Hiền Đức  03/05/1991  13  3.11  2.85  1 26   Nguyễn Tiến Giang  07/09/1991  13  0.58  2.38  1  4 27   Vũ Hoàng Giang  15/04/1991  19  1.61  2.02  2  1  1  2 28   Nguyễn Xuân Hiển  20/07/1990  21  1.19  1.54  1  1  4 29   Trịnh Thiếu Hoa  16/09/1991  18  1.86  2.59  1  1  2

 30   Nguyễn Phương Hoà  12/09/1989  17  2.41  2.45  2  4 31   Nguyễn Trung Hoàn  15/02/1990  18  2.75  2.55  2  1

 32  Nguyễn Thị Kim Hồng  14/12/1990  18  2.61  2.42  1  1  1

 33   Trần Hồng  28/07/1990  18  0.95  1.79  1  1  1  4

Page 30: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

9020227902023290202338020186902025390202679020269902027390202789020298902030790203129020319902032090203249020328902033080202629020334902033590203419020345902035490203569020361902038590203969020407902040890204259020463902046490204569020466902046890204699020476902049080203969020502902051190205329020533

 34   Bạch Đằng Hùng  15/03/1990  20  1.67  2.10  1  4 35   Lê Văn Hùng  10/04/1991  17  3.06  2.88  1 36   Nguyễn Đức Hùng  15/10/1989  18  3.17  2.98  1 37   Trần Văn Hùng  16/09/1990  18  2.22  2.45  2  1 38   Trần Thị Hương  03/08/1990  18  2.83  2.84  1  1  1 39   Trương Đình Khánh  15/07/1991  18  2.63  2.82  2  1 40   Vũ Xuân Khiêm  28/03/1991  18  2.86  2.80  3 41   Dương Văn Khôi  14/05/1990  18  3.16  3.00  1 42   Nguyễn Trung Kiên  16/04/1991  15  2.07  2.65  1  2  1  1 43   Nguyễn Văn Linh  13/06/1991  15  1.79  2.55  2  2  1 44   Lê Hoàng Long  15/12/1991  15  2.69  2.98  1  1 45   Phạm Gia Long  27/02/1991  15  2.11  2.29  1  1  1  1 46   Đoàn Quang Luận  01/08/1991  16  2.99  2.88  1 47   Trần Văn Luận  15/04/1991  18  2.00  2.51  1  1  1  1 48   Cao Thành Lực  04/08/1991  15  2.73  2.26  1  1 49   Vũ Văn Mạnh  05/12/1990  20  1.18  2.15  4  1  1  2 50   Hà Hào Minh  17/12/1991  17  1.29  1.97  3  1  1  2 51   Nguyễn Khắc Minh  16/07/1990  26  0.73  1.80  3  2  5 52   Nguyễn Ngọc Minh  26/07/1991  18  1.56  2.69  2  1  2 53   Nguyễn Văn Minh  05/09/1991  20  1.45  2.01  4  1  2 54   Vương Thị Mỵ  10/05/1991  15  2.99  2.73  1 55   Nguyễn Hoài Nam  12/06/1991  18  1.11  2.28  1  2  3 56   Đào Thuỷ Ngân  28/10/1991  22  1.93  2.81  4  1  1  1 57   Đào Trọng Nghĩa  12/01/1987  25  2.28  2.58  1  1  1 58   Nguyễn Thị Ngọc  12/04/1991  18  2.94  2.76  2  1 59   Tiêu Thị Phương  11/10/1991  18  3.08  2.91  1  1 60   Đào Quang Quân  29/09/1991  15  2.47  2.50  1  1  1 61   Trần Mạnh Quyền  22/01/1991  18  2.92  3.08  1  1 62   Lê Quý Quyết  27/01/1991  14  2.18  1.99  1  1  1 63   Nguyễn Ngọc Sơn  04/03/1991  15  2.90  2.75  1 64   Phạm Trí Thái  10/12/1991  18  2.08  2.45  1  1  1 65   Trần Văn Thái  02/02/1991  17  0.92  2.05  1  1  1  1  4 66   Trần Công Thành  14/02/1991  17  1.79  1.97  2  1  1  1 67   Nguyễn Thế Thạo  28/09/1990  15  2.07  2.61  2  1 68   Đỗ Chiến Thắng  07/01/1991  19  1.15  2.48  1  2  1  1  3 69   Lê Đức Thắng  10/05/1991  21  2.35  2.80  1  1 70   Nguyễn Việt Thắng  27/12/1991  17  2.18  2.15  1  1 71   Đào Đức Thịnh  19/09/1991  15  2.90  2.19  1  1 72   Nguyễn Xuân Thụ  25/01/1990  19  1.18  1.77  2  2  3 73   Phạm Thị Thùy  20/02/1991  18  3.25  3.07  1 74   Hoàng Văn Tiến  16/08/1991  14  2.07  2.48  1  2 75   Hoàng Thu Trang  14/03/1991  15  3.40  2.81 76   Nguyễn Thị Trang  20/03/1990  18  2.74  2.41  1  1  1

Page 31: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

90205399020544

802042790205648020435902057390205769020600902058190205849020589902059580204709020619

 77   Dương Trọng Trí  28/03/1989  15  2.47  1.95  1  1  1 78   Ngô Duy Trung  29/03/1991  15  2.06  2.25  1  1  1

 79  Nguyễn Hồng Trường  17/12/1988  15  2.70  2.49  2  1

 80   Nguyễn Anh Tuấn  08/05/1991  15  2.97  2.70  2 81   Nguyễn Văn Tuế  22/07/1990  21  0.90  1.63  1  2  2  4 82   Lê Hữu Tuyên  09/01/1991  16  2.38  2.36  2  1  1 83   Phạm Minh Tuyến  07/12/1991  17  3.00  2.74  1 84   Vũ Thanh Tú  28/08/1991  19  3.05  3.53  1 85   Hà Kim Tùng  15/01/1991  15  2.47  2.60  1  1  1 86   Lưu Hoàng Tùng  05/10/1991  18  1.62  1.91  4  1  3 87   Nguyễn Thanh Tùng  27/11/1991  16  3.48  3.12 88   Vũ Xuân Tùng  09/05/1991  18  3.19  3.31  1 89   Nguyễn Văn Việt  02/04/1990  24  0.89  2.05  1  2  2  3 90   Nguyễn Văn Võ  25/06/1991  16  1.44  2.41  2  2  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 32: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2009-I/CQ-C-D

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh902000480200158020019902002180205429020031902003790200449020060902006990200739020074

9020076

9020079902008590201028020091902011990201439020154902017090201719020177802015290201809020207902020890202149020224

90202349020241902024590202468020198

902025990202689020270

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Trần Bình An  29/05/1989  18  0.33  2.50  1  1  5 2   Nguyễn Đức Anh  18/08/1990  18  0.00  1.68  8 3   Nguyễn Tuấn Anh  10/10/1990  22  0.89  2.60  1  6 4   Nhữ Tuấn Anh  27/09/1991  18  1.97  2.42  1  2 5   ERDEM ASLAN  01/05/1986  18  0.58  1.29  1  1  4 6   Chu Văn Bắc  04/02/1991  15  1.52  2.14  1  1  1  2 7   Phạm Thanh Bình  26/11/1991  18  3.44  3.24  1 8   Nguyễn Xuân Cảnh  11/09/1991  12  2.13  2.14  3  2  1 9   Vũ Văn Chuyên  02/04/1990  16  3.37  2.53  1 10   Phạm Hùng Cương  05/11/1991  19  2.68  2.25  1  1 11   Hoàng Văn Cường  15/04/1991  22  1.11  1.98  1  5  1  1 12   Lê Mạnh Cường  12/05/1991  16  3.03  2.82  1

 13   Nguyễn Lưu Cường  10/02/1991  15  2.56  2.98  1  1

 14   Nguyễn Văn Cường  06/11/1991  16  2.62  2.49  2 15   Dư Anh Dân  03/02/1991  17  2.56  2.46  1  1  1  1 16   Nguyễn Văn Dũng  10/11/1990  15  2.90  2.53  1  1 17   Hà Bảo Dưỡng  23/06/1990  12  1.20  1.85  2  1  2 18   Nguyễn Văn Đạt  10/11/1991  19  0.27  1.80  8 19   Nguyễn Công Đức  07/05/1984  15  1.07  2.16  1  3  1  1 20   Nguyễn Ngọc Hà  24/04/1991  20  1.83  2.47  2  1  2 21   Nguyễn Đức Hạnh  27/02/1987  18  3.06  3.27  1 22   Nguyễn Văn Hạnh  20/11/1990  15  3.37  3.04  1 23   Bùi Thế Hiển  28/07/1991  15  3.34  3.03 24   Ngô Quang Hiểu  28/10/1990  16  1.51  2.37  2  2  3 25   Nguyễn Đức Hiếu  31/12/1991  15  2.60  2.55  1  1 26   Trần Trọng Hoá  05/11/1990  17  3.28  2.90  1 27   Vũ Trọng Hoá  14/06/1991  16  3.19  3.37  1 28   Phạm Thị Hồng  23/03/1991  12  3.46  2.82 29   Tạ Văn Huy  28/08/1990  17  0.80  1.75  2  2  1  3

 30   Nguyễn Mạnh Hùng  26/02/1991  16  2.66  2.68  1  1  1 31   Nguyễn Xuân Hùng  22/02/1989  15  3.67  3.00 32   Vũ Văn Hùng  30/09/1991  15  2.44  2.41  1  1  1 33   Đinh Việt Hưng  26/06/1990  13  0.81  2.37  2  1  3 34   Phan Văn Hướng  01/06/1990  18  1.79  2.04  2  1  2

 35  Nguyễn Hoàng Khanh  27/11/1991  15  3.41  3.26  1

 36   Nguyễn Sỹ Khiêm  13/11/1991  15  3.41  3.25 37   Nguyễn Văn Khoa  20/03/1989  15  2.57  2.82  1  1  1

Page 33: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

90202768020221902027990202899020290902030890203219020323802026190203389020339902035190203579020363902037090203768020303902039290203939020400

9020409902041190204179020419902042290204299020443902047790204808020382

80203868020390

90204979020500902050190205148020408902052890205319020546902054990205509020554

 38   Nguyễn Bá Kiên  22/02/1991  16  1.21  2.22  1  1  4 39   Nguyễn Trung Kiên  09/01/1989  21  0.69  1.72  1  6 40   Nguyễn Trung Kiên  27/10/1991  12  2.96  2.87  1 41   Phạm Duy Lâm  27/08/1991  17  1.29  1.68  4  1 42   Nguyễn Văn Lân  14/09/1991  15  2.17  2.63  1  1  1 43   Nguyễn Duy Long  20/01/1991  15  3.11  2.80  2 44   Bùi Đình Luyến  16/01/1991  15  2.97  3.23  1  1 45   Nguyễn Ngọc Lưu  02/11/1991  15  2.23  2.31  2  2  1 46   Nguyễn Hữu Minh  25/06/1990  22  1.21  1.98  1  1  1  3 47   Cao Văn Mùi  04/01/1991  18  1.50  1.97  1  3  1 48   Nguyễn Văn Mùi  03/12/1991  14  1.12  2.37  1  1  3 49   Nguyễn Xuân Nam  26/03/1991  15  2.13  2.24  1  1 50   Hà Đại Nghĩa  09/12/1990  17  0.00  1.83  7 51   Nguyễn Đức Ngọc  02/04/1991  17  1.74  2.07  1  3  1 52   Đàm Thái Nhiên  02/06/1991  18  2.44  2.95  1  2  1 53   Nguyễn Văn Phi  06/03/1990  21  1.14  1.91  1  2  3 54   Đỗ Minh Quang  21/02/1990  14  2.02  2.32  2  1  1  1 55   Trần Đức Quang  16/05/1990  12  2.59  2.38  1  1 56   Trần Văn Quang  25/03/1991  18  3.16  2.81  1 57   Nguyễn Sĩ Quân  28/12/1991  15  2.04  2.25  1  2  1  1

 58  Nghiêm Ngọc Quyết  04/01/1990  15  3.73  3.07

 59   Bùi Văn Quỳnh  11/04/1991  16  3.22  2.71  1 60   Trần Thị Sim  12/01/1991  13  2.82  2.61  2  1 61   Nguyễn Văn Song  15/08/1991  16  3.00  2.72  1 62   Đoàn Ngọc Sơn  24/04/1991  16  2.91  2.97  2 63   Lê Văn Sự  24/10/1990  22  1.14  2.04  2  4 64   Nguyễn Chí Thanh  12/11/1991  17  1.53  2.21  1  1  2 65   Phạm Văn Thắng  03/04/1991  18  3.55  3.45  1 66   Lê Quang Thế  21/04/1991  15  3.13  2.73  1 67   Đinh Đức Thiện  03/08/1990  12  0.22  1.76  1  6

 68  Nguyễn Trọng Thịnh  07/07/1990  25  3.12  2.55  1  1

 69   Nguyễn Hữu Thọ  10/10/1990  19  1.97  2.16  3  1  1  1

 70  Nguyễn Khắc Thuận  28/11/1991  17  2.53  3.06  1  1

 71   Phí Văn Thuỷ  29/12/1991  18  3.38  3.28  1 72   Phạm Quang Thuỵ  01/07/1991  15  3.35  2.79  1 73   Nguyễn Minh Tiến  05/02/1990  15  3.30  2.76  1 74   Nguyễn Văn Tiệp  19/03/1990  17  1.98  2.41  2  1  2 75   Phạm Văn Toàn  13/02/1991  15  1.83  2.53  1  1  1  1 76   Vũ Trọng Tới  06/06/1991  12  2.69  2.23  3  1 77   Phạm Trần Trung  03/05/1991  17  1.85  2.31  2  1  1  1 78   Đặng Hải Trường  28/11/1990  15  1.55  2.23  1  1  3 79   Đỗ Quốc Trường  30/11/1991  16  3.54  3.22  1 80   Trần Văn Trường  28/09/1991  15  2.28  2.57  1  4  1

Page 34: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

9020561902056580204449020582902059090206219020622902062690206278020482

 81   Đường Minh Tuấn  05/02/1989  14  1.94  1.93  3  1  1 82   Nguyễn Anh Tuấn  30/01/1991  15  1.43  1.76  1  1  1  2 83   Trịnh Vũ Tuyến  30/10/1990  17  0.78  2.19  1  1  5 84   Kiều Thanh Tùng  24/10/1989  15  2.93  2.46  3 85   Sầm Tùng  28/05/1991  15  2.94  2.64  2 86   Lê Duy Vũ  05/01/1991  15  1.87  2.68  1  1  1 87   Lê Quang Tuấn Vũ  26/06/1990  15  1.50  2.11  1  1  2  1 88   Đào Quốc Vương  16/11/1991  17  3.68  3.03 89   Đỗ Minh Vương  21/07/1991  15  2.13  2.39  2  1  1 90   Phạm Văn Yên  25/04/1990  15  1.33  2.15  1  2  1  1 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích

lũy;

Page 35: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-A

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh100200021002051810020003100204941002001110020029

10020036

100205121002045010020066100200781002008510020096

1002010010020127

10020143

1002014810020151

1002015810020495100201831002018510020190100205161002019510020203

100202111002024210020517

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Chu Việt Anh  18/12/1992  21  2.96  3.32  2 2   Dương Quang Anh  18/05/1992  16  1.13  3.58  1  3 3   Đỗ Quốc Anh  16/05/1991  19  2.32  2.90  1  1  2 4   Hồ Sỹ Việt Anh  05/10/1992  17  3.77  3.81 5   Nguyễn Tuấn Anh  03/12/1992  19  3.55  3.60  1 6   Nguyễn Văn Chính  14/03/1992  16  1.00  3.06  1  3

 7  Trương Thành Công  22/03/1992  19  1.23  3.05  1  2  2

 8  Nguyễn Mạnh Cường  12/01/1992  24  1.75  2.89  1  3  2

 9   Đường Minh Dũng  04/01/1992  21  0.48  2.73  1  6 10   Nguyễn Thạc Dư  24/10/1992  19  3.18  3.36  1  1 11   Đỗ Thành Đạt  16/02/1992  19  0.76  2.89  2  1  3 12   Nguyễn Văn Điềm  18/11/1992  19  1.71  2.81  2  1  1  1 13   Nguyễn Việt Đức  29/09/1992  19  0.53  2.79  1  2  3

 14  Nghiêm Trường Giang  02/02/1992  21  2.69  2.58  1  2  1

 15   Nguyễn Phú Hiệu  12/08/1992  21  2.57  3.13  2  1  1

 16  Nguyễn Văn Hoàng  22/08/1992  19  3.74  3.55

 17  Trương Huy Hoàng  26/09/1992  23  3.37  3.49  1

 18   Nguyễn Văn Hồng  07/12/1992  21  3.00  2.95  2

 19  Nguyễn Quang Huy  23/09/1992  19  1.76  3.16  3  1  1

 20   Thái Công Khanh  18/01/1992  19  3.10  3.28  1  1 21   Đỗ Đức Kiên  22/09/1992  21  3.70  3.67  1 22   Vũ Xuân Lai  26/06/1992  23  2.13  2.77  1  2  1 23   Đặng Văn Linh  09/11/1991  23  1.61  2.42  5 24   Tô Ngọc Linh  30/09/1992  24  2.64  3.33  1  1  1 25   Vũ Thái Linh  30/09/1992  19  2.91  3.26  1  2 26   Bùi Hữu Lộc  26/06/1992  19  3.43  3.36  1

 27   Nguyễn Đức Mạnh  03/01/1993  19  0.53  2.32  3  3 28   Lê Văn Nhâm  25/11/1992  19  2.95  3.57  2  1 29   Nguyễn Đình Niên  08/03/1992  21  3.21  3.41  1

Page 36: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020251100202571002027610020282100203251002031210020317

10020335

1002048210020347

10020351

10020496

10020373100204971002039910020493

100204051002042710020417

1002041810020423

 30   Đỗ Khắc Phong  06/04/1992  19  3.69  3.59 31   Phạm Xuân Phú  02/12/1985  22  3.56  3.62  1 32   Trần Hùng Quân  24/04/1992  19  3.63  3.74 33   Đỗ Xuân Quyết  05/07/1992  19  0.84  2.87  3  3 34   Đặng Trần Thái  12/05/1992  19  3.63  3.51 35   Trịnh Đình Thanh  16/03/1992  18  1.39  2.69  1  1  1  2 36   Nguyễn Đại Thành  19/06/1992  19  3.63  3.63

 37  Nguyễn Khánh Thiện  05/11/1992  19  1.42  2.82  1  1  1  2

 38  Nguyễn Khánh Thịnh  10/06/1989  22  3.14  3.55  1  3

 39   Đồng Xuân Thuỷ  13/07/1992  21  3.21  3.40  1

 40  Nguyễn Quốc Thước  28/09/1992  22  1.59  2.58  2  1  1  2

 41   Nguyễn Cảnh Toàn  21/01/1992  17  2.50  3.31  1  1

 42  Phạm Thị Minh Trang  16/04/1992  19  3.69  3.74

 43   Lương Kiên Trung  20/05/1991  16  0.00  2.67  5 44   Đặng Anh Tuấn  03/01/1992  19  3.16  3.31  1  1 45   Nguyễn Anh Tuấn  04/07/1992  24  2.42  3.23  1  1  1

 46  Vương Nguyễn Tài Tuyên  12/05/1992  17  0.35  3.25  1  4

 47   Trịnh Văn Tú  22/06/1992  19  0.47  2.62  2  1  3 48   Nguyễn Thế Tùng  15/01/1992  19  3.40  3.63  1

 49  Nguyễn Xuân Tùng  03/11/1991  13  0.00  2.39  6

 50   Vũ Tiến Tùng  01/01/1992  21  2.86  3.23  3 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 37: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-B

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

10020007

10020015

10020020

10020447

10020024

10020041

10020045

10020049

10020054

10020064

10020072

10020080

10020094

10020107

10020111

10020119

10020128

10020459

10020139

10020146

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F

 1   Nguyễn Công Anh  24/09/1992  16  1.56  2.11  1  1  2

 2   Phạm Ngọc Bá  19/02/1992  19  0.00  1.84  6

 3   Phạm Đức Bình  13/10/1992  20  2.41  2.51  5

 4   Hồ Hữu Bính  07/01/1992  21  2.67  2.89  1  1

 5   Phạm Văn Cầu  25/07/1992  18  2.42  2.60  2  1

 6   Nguyễn Văn Cường  03/04/1992  19  1.87  2.52  1  2  1

 7   Vy Mạnh Cường  13/10/1992  17  2.24  3.02  2

 8   Phạm Văn Doanh  20/03/1992  21  2.36  2.77  2  1  1

 9   Nguyễn Doãn Duy  27/10/1992  23  1.15  1.92  2  1  3

 10   Vũ Việt Dũng  14/09/1992  19  2.95  2.82  1  1

 11   Nguyễn Đình Đại  20/08/1992  18  1.22  2.24  1  2  2

 12   Nguyễn Quốc Đạt  15/05/1992  17  1.59  2.92  1  2

 13   Lê Minh Đức  30/04/1992  21  0.29  1.88  2  4

 14   Nguyễn Thanh Hải  06/01/1992  13  1.39  2.07  1  2

 15   Trần Thanh Hải  29/04/1992  22  1.50  2.50  1  1  1  2

 16   Dương Hữu Hiếu  18/04/1992  21  2.74  2.67  1  1

 17   Hoàng Thị Hoa  19/08/1992  21  2.17  2.70  2  1

 18   Hồ Văn Hoà  25/06/1992  17  0.74  2.12  1  4

 19   Hoàng Huy Hoàng  02/12/1992  24  1.94  2.52  2  1  1  1

 20   Trần Đức Hoàng  03/12/1992  23  1.67  2.60  3  1  1  1  1

Page 38: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020464

10020150

10020156

10020162

10020167

10020171

10020500

10020177

10020189

10020194

10020213

10020219

10020224

10020227

10020237

10020503

10020240

10020472

10020249

10020256

10020475

10020267

10020273

10020278

 21   Trần Nhật Hoàng  05/10/1992  22  1.84  2.68  1  1  2

 22   Lê Thái Hòa  20/10/1992  20  1.15  2.07  2  3  1

 23   Ngô Ngọc Huy  12/12/1992  17  1.65  2.46  4  1

 24   Đặng Thị Huyền  02/05/1991  22  1.61  2.37  2  2  1  1  1

 25   Nguyễn Thế Hùng  18/06/1991  22  3.51  3.67

 26   Nguyễn Khắc Hưng  06/02/1992  22  1.86  2.19  2  1  1

 27   Hoàng Văn Hưởng  15/10/1991  21  1.45  2.03  2  1  2

 28   Nguyễn Văn Kháng  01/11/1992  19  1.16  1.97  1  2  2  1

 29   Đặng Tiến Linh  07/10/1992  19  1.68  2.41  1  1  1  1  1

 30   Lương Văn Linh  20/06/1988  22  2.52  2.71  1  1

 31   Tô Kim Mạnh  28/06/1992  19  0.68  2.08  1  2  3

 32   Nguyễn Văn Minh  06/10/1992  21  1.71  2.51  3  1  1  1

 33   Hoàng Vũ Nam  01/01/1992  20  1.65  1.93  1  2  2

 34   Nguyễn Thiên Nam  15/01/1992  20  1.18  2.01  2  1  2  2

 35  Bùi Ngọc Thực Nguyên  09/10/1992  19  1.79  2.61  1  1  1  1

 36   Chu Thị Nguyệt  04/05/1991  21  1.72  2.05  2  2  1

 37   Nguyễn Văn Nhạ  14/05/1992  19  1.28  2.10  1  1  1  1  2

 38  Nguyễn Thành Nhân  11/09/1992  29  3.26  3.04  1  1

 39   Nguyễn Văn Nội  03/10/1992  24  2.72  2.98  1  1

 40   Phan Quang Phú  27/03/1992  24  1.52  2.32  2  2  2  1

 41   Vương Khả Phú  24/05/1992  17  1.54  2.64  1  2

 42   Trịnh Hải Quang  15/01/1992  19  1.05  2.55  5

 43   Nguyễn Hồng Quân  19/02/1992  18  2.12  2.39  1  1  1

 44   Hoàng Đình Quyền  29/11/1992  19  1.50  2.11  1  1  1  2

Page 39: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020281

10020287

10020291

10020298

10020302

10020306

10020506

10020319

10020480

10020322

10020332

10020339

10020343

10020350

10020354

10020360

10020364

10020376

10020380

10020388

10020402

10020408

10020412

10020420

 45   Bùi ánh Quyết  09/11/1991  21  2.17  2.83  1  1  1

 46   Vũ Văn Quyết  29/02/1992  23  1.78  2.35  1  3

 47   Trần Văn Quý  04/09/1992  21  2.00  2.59  1  1  1

 48   Phạm Hồng Sơn  05/02/1992  21  1.00  2.01  1  3  3

 49   Bùi Đức Tài  31/07/1992  19  2.82  2.87  1  1

 50   Nguyễn Nhật Tân  02/03/1992  22  1.00  2.40  3  3

 51   Trần Văn Thanh  08/03/1991  21  1.19  2.08  1  2  2

 52   Nguyễn Văn Thành  10/02/1992  21  2.48  2.68  2  1

 53   Phan Trung Thành  18/10/1989  24  1.38  2.53  4  3

 54   Vũ Đức Thành  24/10/1992  21  1.56  2.82  2  1  1  2

 55   Trần Minh Thắng  02/06/1992  19  1.37  2.04  1  1  1  2

 56   Vũ Văn Thơ  10/02/1992  16  0.35  2.50  4

 57   Nguyễn Xuân Thu  01/08/1992  16  1.69  2.57  1  1  2

 58   Đinh Thị Thúy  21/08/1992  20  1.45  2.16  1  1  2

 59   Lò May Thy  03/11/1991  19  1.55  2.30  1  1  2  1

 60   Lâm Văn Toàn  18/10/1992  21  2.45  2.60  1  1

 61   Phan Duy Toàn  04/11/1992  18  2.28  2.53  5

 62   Phạm Trọng Tri  16/05/1992  20  2.20  2.69  1  1  2  1

 63   Nguyễn Văn Trình  09/06/1992  24  2.25  2.27  1  1  3

 64   Nguyễn Ngọc Trung  11/10/1992  22  1.30  2.32  1  1  3

 65   Phạm Văn Tuấn  26/11/1992  24  1.08  1.86  4  3

 66   Nguyễn Hữu Tuyến  13/09/1992  24  2.15  2.03  4  1  1

 67   Cao Minh Tùng  10/11/1992  21  1.48  2.20  1  1  1  2

 68   Phạm Văn Tùng  28/03/1992  21  0.71  2.08  2  1  3

Page 40: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020424

10020428

10020438

10020490

10020444

 69   Vũ Viết Tùng  02/05/1992  21  1.98  2.32  2  1  2  1

 70   Trần Thị Tươi  07/08/1992  24  1.94  2.47  3  2  1

 71   Nguyễn Anh Vũ  26/01/1992  23  3.07  3.19  2  1

 72   Quan Tuấn Vũ  11/06/1993  22  2.73  2.91  1  1

 73   Phạm Ngọc Xuyên  19/05/1992  24  1.29  1.90  2  1  2  2 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 41: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-B

Ghi chú

Page 42: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 43: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 44: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 45: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-C

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh9020002100200051002001010020016100200211002002510020498

1002004210020047

10020050

10020055

10020060

10020067

10020073

10020081

10020089

10020099

10020105

10020109

10020115

10020124

9020194

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Lý Văn An  26/09/1991  23  0.61  1.70  1  2  4 2   Mai Tuấn Anh  12/10/1992  22  0.98  1.43  1  3  2 3   Nguyễn Thế Anh  05/05/1992  19  1.90  2.53  3  1  1 4   Hoàng Kim Băng  07/01/1992  21  1.92  2.18  2  2  1 5   Trần Thắng Bình  24/08/1992  19  2.70  2.89  1  1 6   Lê Hồng Cẩm  26/08/1992  19  0.95  1.60  1  2  2 7   Triệu Văn Chung  14/02/1991  16  1.56  1.79  1  2  1

 8  Nguyễn Văn Cường  04/07/1992  21  0.91  2.40  2  2  3

 9   Trần Minh Diện  25/03/1992  22  2.30  2.60  1  1  1

 10   Nguyễn Văn Du  27/07/1992  19  0.21  2.62  1  5

 11   Vi Viết Duy  12/09/1992  22  0.73  1.40  1  2  3

 12   Trịnh Tiến Dũng  06/07/1992  22  1.25  1.97  2  2  1  1

 13   Đỗ Hoàng Dương  20/10/1992  21  1.00  1.80  1  1  4

 14   Phan Văn Đại  21/10/1992  19  1.50  2.31  2  1  1  1

 15   Nguyễn Tiến Đạt  23/07/1992  19  2.03  2.51  4  1

 16   Nguyễn Đắc Đông  27/07/1992  19  1.90  2.82  2  1  1

 17   Lê Trường Giang  21/11/1992  22  0.89  1.90  1  1  2  3

 18   Đỗ Trọng Hải  21/05/1992  17  2.50  2.67  1  1  1

 19   Nguyễn Xuân Hải  26/06/1992  20  3.30  3.41

 20  Dương Hồng Hạnh  06/08/1992  20  2.86  3.07  2

 21   Nguyễn Kim Hiệp  03/11/1992  21  1.31  2.35  3  2  2

 22  Đinh Nguyễn Việt Hoà  01/05/1991  21  1.24  2.17  2  3

Page 46: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020133

10020142

10020461

10020501

10020147

10020465

10020159

10020169

10020172

10020178

10020181

10020186

10020196

10020206

10020215

10020502

10020220

10020225

10020228

10020238

10020243

 23   Ngô Thị Hoài  25/10/1992  22  2.30  2.75  1  2  1

 24  Nguyễn Huy Hoàng  13/08/1992  21  1.70  1.78  1  2  2  1

 25  Nguyễn Việt Hoàng  10/12/1992  17  1.29  2.04  1  1  1  2

 26   Nông Văn Hoàng  12/03/1991  22  0.59  1.66  1  1  4

 27   Trần Văn Hoàng  31/03/1992  19  0.87  2.30  1  1  1  3

 28   Đào Quang Huy  28/11/1992  16  0.81  1.84  2  1  2

 29   Nguyễn Viết Huy  28/08/1992  24  2.48  2.60  2  1  1

 30   Thiều Mạnh Hùng  06/08/1992  16  0.63  1.62  2  4

 31   Trương Văn Hưng  20/02/1992  22  2.61  2.68  2  1

 32  Nguyễn Ngọc Khánh  08/12/1992  27  1.59  2.39  5  2

 33   Trịnh Hồng Khoa  27/07/1992  19  2.80  2.81  1

 34   Ngô Quang Lâm  05/10/1992  25  2.14  2.33  3  1  1

 35   Hà Thanh Loan  07/08/1992  22  1.98  2.31  1  1  1  1

 36   Vũ Đức Luận  20/04/1991  17  1.56  2.18  1  2  1

 37   Chu Văn Minh  25/10/1992  22  2.31  2.98  2  1  1

 38   Nguyễn Văn Minh  02/05/1991  21  1.14  1.86  2  1  2  2

 39   Phạm Văn Minh  26/05/1992  21  1.83  2.44  2  2  1  1

 40  Nguyễn Khắc Nam  20/08/1992  19  3.21  3.25  1

 41   Nguyễn Văn Nam  05/05/1992  23  1.52  2.11  1  1  2

 42   Cao Quang Ngũ  05/06/1992  18  2.08  2.46  1  1  1

 43   Trần Văn Nhất  01/10/1992  22  1.89  2.51  2  2  1

Page 47: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020473

10020252

10020259

10020268

10020274

10020279

10020283

10020289

10020477

10020504

10020505

10020299

10020304

10020313

10020320

10020324

10020507

10020336

10020346

10020352

10020355

 44   Phan Đăng Nhật  21/12/1991  14  0.33  2.00  1  4

 45   Đỗ Văn Phong  28/11/1992  19  2.03  2.69  1  1  1  1

 46   Hoàng Minh Phúc  18/02/1992  19  2.37  2.81  2  1  1

 47   Vũ Văn Quang  08/09/1992  24  1.59  1.95  2  2  1

 48   Nguyễn Văn Quân  21/08/1992  14  0.36  1.64  1  3

 49   Ngô Mạnh Quyền  31/05/1992  18  1.69  3.02  2  1  1  1

 50   Hoàng Hữu Quyết  24/06/1992  22  0.89  1.49  1  1  2  3

 51   Nguyễn Hữu Quý  10/11/1992  18  1.22  2.19  1  1  2  2

 52  Nguyễn Thị Hương Quỳnh  06/05/1992  21  2.22  2.62  2  1  1

 53   Đinh Quang Sơn  19/11/1990  19  1.00  1.83  1  1  2  2

 54   Nguyễn Ngọc Sơn  21/01/1991  21  1.14  2.26  1  1  4

 55   Phạm Ngọc Sơn  19/05/1992  21  2.93  3.34  1

 56   Nguyễn Duy Tá  07/08/1992  23  1.44  2.12  1  1  4  1

 57   Bùi Quang Thành  10/10/1992  13  0.00  2.00  4

 58   Phạm Gia Thành  22/09/1992  22  1.62  1.95  2  1  2  1

 59  Chu Thị Phương Thảo  20/12/1992  19  2.64  3.03  2  1

 60   Lâm Mạnh Thắng  26/06/1991  19  1.18  1.61  1  1  3

 61   Nguyễn Văn Thiệu  17/12/1992  21  1.57  2.05  3  1  2  1

 62   Nghiêm Thị Thuỳ  13/11/1992  21  0.69  1.78  1  1  4

 63   Nguyễn Duy Thức  12/12/1991  21  2.69  2.61  1  1

 64   Nguyễn Đức Tiến  14/01/1992  19  2.95  2.71  1

Page 48: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

10020358

10020361

10020365

10020378

10020382

10020390

10020487

10020406

10020409

10020413

10020421

10020425

10020432

10020439

10020445

 65   Vũ Hữu Tính  16/12/1990  24  1.15  1.85  2  1  1  3

 66   Nguyễn Đức Toàn  12/02/1992  22  2.21  2.66  1  1  1

 67   Trần Khánh Toàn  23/08/1992  22  2.36  2.63  2  2

 68   Trần Văn Trinh  06/03/1992  19  0.82  1.66  1  1  1  3

 69   Đỗ Thành Trung  16/09/1992  19  2.71  3.04  2  1

 70  Nguyễn Tiến Trung  06/12/1992  18  2.44  2.84  1  1

 71   Nguyễn Văn Tuấn  01/12/1992  21  1.95  2.24  4  2  1

 72  Nguyễn Thanh Tuyền  20/05/1992  19  2.22  2.34  2  1  1

 73   Nguyễn Trí Tuyến  14/09/1992  22  1.91  2.08  1  2  1  1

 74   Hoàng Đức Tùng  03/01/1992  21  2.43  2.37  1  1  1  1

 75   Vũ Ngọc Tùng  27/04/1992  21  2.33  2.58  2  1

 76   Vương Sỹ Tùng  24/08/1992  23  2.15  2.23  3  3  1

 77   Nguyễn Đức Việt  04/11/1992  23  1.72  1.81  1  1  1  4

 78   Phùng Văn Vũ  21/03/1992  22  1.02  1.75  1  3  1  2

 79  Nguyễn Thị Xuyến  13/02/1992  22  2.60  2.43  1  2  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 49: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-D

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh100200061002001310020446100200191002002210020033100200371002004410020048

1002005210020056

100200611002007010020082

100201031002010610020110100201131002011810020125

10020458100201341002046210020155100201611002017010020174

100201791002018210020187100201931002019710020204100202101002021710020222

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F 1   Mai Việt Anh  11/10/1992  21  2.29  2.80  2  1 2   Trần Tuấn Anh  06/01/1992  19  1.63  2.57  1  1  1  1  1 3   Nguyễn Thị Ánh  10/02/1991  21  2.38  2.36  1  1  1  1 4   Nguyễn Huy Bình  27/09/1992  20  1.90  2.43  1  1  1 5   Trương Quang Bộ  21/10/1992  19  0.00  1.47  6 6   Mẫn Đức Chức  20/12/1992  17  2.54  2.67  1  1 7   Nguyễn Văn Cương  18/09/1992  21  3.12  3.19  1 8   Phạm Văn Cường  21/09/1992  22  1.18  2.42  2  1  1  3 9   Trần Thị Hồng Diệu  13/10/1992  18  3.72  3.77

 10  Nguyễn Thị Thuỳ Dung  02/05/1992  21  1.74  1.97  4  1  1  1

 11   Trần Xuân Duyệt  07/08/1992  27  1.39  2.35  2  1  1  1  2

 12  Trịnh Văn Tiến Dũng  15/08/1992  21  1.00  2.01  3  1  3

 13   Vũ Thái Dương  25/10/1992  19  2.79  2.99  1  1 14   Phạm Anh Đạt  12/01/1992  22  0.98  2.21  1  2  3

 15  Nguyễn Khắc Hoàng Hà  03/02/1992  19  2.92  3.25  2  1

 16   Lê Sơn Hải  17/05/1992  19  2.18  2.67  1  2  1 17   Phạm Tuấn Hải  01/01/1992  21  1.54  2.21  1  3 18   Nguyễn Công Hảo  08/11/1989  20  1.83  3.16  1  1  2 19   Trần Văn Hiến  20/08/1992  19  3.08  3.25  1  1 20   Nguyễn Văn Hiệp  30/09/1992  19  2.32  2.54  2  1  1

 21  Hoàng Phan Trung Hiếu  25/03/1992  20  0.95  2.26  2  1  3

 22   Trần Thị Hoài  21/09/1992  19  1.34  2.16  2  1  1  2 23   Phạm Văn Hoàng  20/07/1992  19  2.47  2.52  2  1 24   Lê Đình Huy  05/07/1992  22  0.98  2.02  2  1  4 25   Phạm Văn Huy  10/03/1992  21  2.55  2.97  3  1 26   Lê Văn Hưng  17/11/1992  21  3.01  2.39  1 27   Nguyễn Hữu Kết  25/11/1992  19  2.92  2.84  1

 28  Nguyễn Xuân Khánh  13/12/1989  21  1.88  2.86  1  2  1

 29   Trần Đăng Khuê  06/07/1992  22  0.64  2.08  2  5 30   Nguyễn Văn Lâm  06/02/1992  16  1.34  2.17  1  1  2 31   Liên Ngọc Linh  19/08/1992  22  1.02  2.07  1  4  1  1 32   Nguyễn Thị Loan  11/05/1992  21  2.19  2.87  3  2  1 33   Nguyễn Minh Luân  12/10/1992  19  2.29  2.79  1  1  1 34   Lê Đăng Mạnh  18/11/1992  22  0.00  1.00  6 35   Nguyễn Đình Minh  12/10/1992  27  1.87  2.58  1  2  3 36   Đặng Duy Nam  21/02/1992  22  1.32  2.18  2  3  1

Page 50: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

1002022610020229100204701002023910020246

10020474100202559020382100202611002027510020280100202851002099910020290100203001002047810020305100203161002032110020330902048410020338100203411002034810020353100203561002035910020362

1002037110020379100203841002039610020407

10020411100204261002041610020422100204331002048910020440

 37  Nguyễn Phương Nam  18/10/1989  18  0.61  2.00  1  2  3

 38   Phan Văn Nam  18/04/1992  22  1.66  2.57  1  1  2  1 39   Trần Viết Nam  10/12/1992  22  1.18  2.15  1  2  3  1 40   Bùi Duy Nhàn  11/12/1992  18  1.61  2.07  1  2  2 41   Đặng Thế Ninh  09/12/1992  19  0.11  1.76  1  5

 42   Nguyễn Khắc Phong  20/08/1992  21  1.98  2.42  4  1 43   Đỗ Văn Phú  31/10/1992  20  1.15  2.23  1  1  1  1  2 44   Trịnh Thanh Phúc  26/03/1991  21  1.19  2.33  3  1  3 45   Đặng Thị Phương  17/05/1992  16  2.06  2.51  3  1 46   Phạm Đức Quân  18/03/1992  17  2.09  1.94  2  1 47   Nguyễn Văn Quyển  26/07/1992  21  2.07  2.79  1  1  1 48   Phạm Cương Quyết  01/04/1990  24  2.17  2.80  1  3 49   Vũ Mạnh Quyết  05/04/1991  19  1.71  2.07  2  2  1  1 50   Nguyễn Thị Quý  09/07/1992  19  2.11  2.67  1  2  1 51   Trần Ngọc Sơn  09/07/1992  21  3.22  3.29  1  1 52   Vương Hoàng Sơn  06/04/1992  17  0.62  1.56  1  1  3 53   Lê Huy Tân  08/12/1992  21  0.80  1.64  2  3  3 54   Nguyễn Duy Thành  30/01/1992  17  2.24  2.18  1  2 55   Phạm Huy Thành  30/12/1992  19  2.53  2.97  1  1  1 56   Hoàng Văn Thắng  21/04/1992  21  3.19  3.23  1 57   Bùi Thế Thiện  11/08/1990  22  0.36  1.54  1  1  5 58   Nguyễn Ngọc Thoại  13/07/1992  20  2.18  2.84  2  1  1 59   Nguyễn Thị Thu  04/10/1992  23  2.05  2.50  1  2  1 60   Lê Thanh Thuỷ  01/03/1992  17  0.77  1.82  1  1  3 61   Vũ Ngọc Thức  16/04/1992  17  2.53  2.89  3 62   Nguyễn Minh Tiến  06/09/1992  24  0.79  1.48  1  3  1  3 63   Đỗ Văn Toàn  03/03/1991  19  1.53  2.68  2  1  2 64   Nguyễn Như Toàn  10/04/1991  19  2.72  2.53  1  1  1

 65  Doãn Thị Huyền Trang  20/02/1991  19  2.40  2.75  1  1  1

 66   Lê Khánh Trình  20/08/1992  18  3.26  3.16  1 67   Hà Đức Trung  25/10/1992  19  2.32  2.67  1  1  2 68   Đào Xuân Tuân  24/03/1992  16  0.91  2.05  1  1  1  2 69   Nguyễn Xuân Tuyển  30/09/1992  22  2.05  2.44  1  2

 70  Dương Thị ánh Tuyết  25/09/1992  19  2.95  2.93  1  2

 71   Phạm Anh Tú  13/12/1991  19  1.74  2.62  4  1  1 72   Nguyễn Sơn Tùng  11/02/1992  24  1.42  2.05  2  2  2 73   Vũ Ngọc Tùng  29/08/1992  19  1.34  2.53  1  1  3 74   Nguyễn Văn Việt  02/08/1992  19  2.70  2.72  1  1 75   Trần Quang Vĩnh  14/10/1992  22  1.16  2.07  1  2  1  2 76   Phương Mạnh Vũ  07/07/1992  16  0.40  1.63  1  1  5

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 51: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-C-D

Ghi chú

Page 52: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 53: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2010-I/CQ-T

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh10020449100200761002014510020165

1002019110020199100202181002023410020293100202961002048110020437

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Phan Văn Chương  30/01/1992  17  1.65  2.36  4  1 2   Đặng Bá Đạt  05/04/1992  20  1.60  2.57  1  1  1  3 3   Phan Huy Hoàng  07/02/1991  16  0.00  3.00  5 4   Nguyễn Huy Hùng  29/10/1992  18  2.50  3.06  1  1  1

 5   Đỗ Khương Nhật Linh  26/08/1991  22  2.46  2.90  2  1 6   Nguyễn Cao Long  11/12/1991  22  2.48  2.77  1  2  1 7   Nguyễn Thượng Minh  18/08/1992  18  1.75  2.41  1  1  1  2 8   Hoàng Chính Nghĩa  15/12/1992  27  2.13  2.71  3  1  1 9   Nguyễn Văn Sáng  27/10/1992  22  2.18  2.44  2  1  1

 10   Đào Thái Sơn  27/07/1992  19  2.11  2.05  1  2  1  1 11   Nguyễn Hồng Thái  28/07/1992  18  1.86  2.26  1  1  1  1 12   Nguyễn Thế Vinh  17/08/1992  21  1.05  2.19  2  3

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 54: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2011-I/CQ-C-B

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh110200021102041111020013110200231102002911020039110200461102005311020061

11020066

11020071

11020079

11020083

11020087

11020093

11020097

11020100

11020106

11020111

11020415

11020117

11020416

11020130

11020135

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Bùi Trung Anh  06/11/1993  14  2.66  2.66  2  1 2   Lê Hữu Anh  09/09/1990  14  2.89  2.89  1 3   Bùi Đình Bách  18/06/1993  14  1.89  1.89  3  1  1 4   Trần Đức Bình  14/05/1993  14  2.64  2.64  2  1 5   Phí Bá Chiến  20/02/1993  14  2.47  2.47  2  1 6   Đỗ Mạnh Cường  13/04/1993  14  3.47  3.47  1 7   Dương Ngọc Diễn  02/08/1993  14  2.11  2.11  2  1  1 8   Phan Đức Duy  20/01/1992  14  1.14  1.37  1  2  1  1 9   Nguyễn Văn Dũng  17/03/1993  14  2.67  2.67  2

 10   Lê Thành Đạt  15/02/1992  12  0.19  1.00  1  3

 11   Nguyễn Thành Đạt  25/07/1992  14  2.61  2.61  1  2

 12   Nguyễn Đình Đô  03/02/1993  14  2.67  2.67  1

 13   Nguyễn Tiến Độ  08/02/1993  14  2.50  2.50  2  1

 14   Lê Trung Đức  24/09/1993  14  1.67  2.31  2  1  1

 15   Đỗ Hồng Giang  31/03/1993  14  2.64  2.64  1  2

 16   Nguyễn Mạnh Giầu  07/02/1993  14  2.99  2.99  2

 17   Vũ Việt Hà  19/10/1991  14  2.17  2.79  2  1

 18   Vũ Long Hải  16/11/1993  14  3.61  3.61

 19   Mai Xuân Hiền  07/04/1993  14  2.58  2.58  2

 20   Vũ Hồng Hiệp  13/01/1993  14  3.86  3.86

 21   Thân Trung Hiếu  08/07/1992  14  2.58  2.58  2

 22   Thái Thị Hoài  08/06/1993  14  2.39  2.39  1  1  1

 23   Phạm Minh Hoàng  10/12/1993  12  3.00  3.69  1

 24   Nguyễn Thị Huế  16/03/1993  14  2.58  2.58  1

Page 55: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020140

11020144

11020153

11020158

11020165

11020173

11020174

11020176

11020180

11020188

11020196

11020419

11020208

11020420

11020218

11020225

11020231

11020233

11020424

11020240

11020238

11020245

11020248

 25  Nguyễn Hoàng Huyền  02/11/1993  12  0.00  4

 26   Bùi Lý Hùng  26/09/1993  14  2.42  2.42  2  1

 27   Phạm Quốc Hưng  29/09/1993  14  2.36  2.36  2  2

 28   Nguyễn Đoan Hữu  30/07/1982  14  3.54  3.54  1

 29   Lê Xuân Khánh  08/10/1993  14  1.61  2.23  3  1

 30   Đỗ Quốc Lâm  15/10/1993  14  2.62  2.62  1  1

 31   Lê Thị Len  21/08/1993  14  3.75  3.75

 32   Lê Thế Linh  06/09/1991  14  1.83  1.83  3

 33   Lại Thanh Long  12/06/1992  14  2.22  2.22  2  2

 34   Nguyễn Đình Lộc  09/08/1993  14  2.31  2.31  2  3

 35   Đinh Ngọc Mai  14/05/1993  14  1.42  1.42  1  1  3

 36   Phan Đình Mạnh  20/08/1993  14  1.72  1.72  2  1  1  1

 37   Nguyễn Quang Nam  22/03/1993  14  3.53  3.53  1

 38   Đậu Đình Nghĩa  25/12/1990  14  3.58  3.58

 39   Đặng Thị Ngọc  20/12/1993  14  2.67  2.67  3

 40   Nguyễn Hữu Nguyên  10/02/1993  14  1.78  2.46  2  1

 41  Nguyễn Thị Hồng Nhung  25/05/1993  14  1.83  1.83  2  2

 42   Trần Thành Núi  23/10/1992  14  2.44  2.44  2  1

 43   Lê Văn Phong  19/06/1993  14  1.72  1.72  2  1  1  1

 44   Đoàn Hữu Phước  24/02/1993  14  1.83  2.35  2  1  1

 45   Hà Văn Phương  20/01/1993  14  2.25  2.25  1  2  1

 46   Nguyễn Minh Quang  10/03/1993  14  0.83  1.15  1  3  1

 47   Lê Thường Quân  10/03/1993  14  2.88  2.88  1

Page 56: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020254

11020263

11020514

11020279

11020284

11020289

11020430

11020518

11020298

11020305

11020307

11020441

11020315

11020318

11020325

11020331

11020333

11020337

11020339

11020345

11020349

11020356

11020359

 48   Bùi Danh Quý  10/02/1993  14  2.78  2.78  3

 49   Lê Ngọc Sơn  30/08/1993  14  1.67  2.31  2  1  1

 50   Nông Thanh Tâm  10/12/1992  14  1.97  1.97  2  1  1

 51   Nguyễn Hà Thanh  21/01/1993  14  3.93  3.93

 52   Đinh Văn Thành  10/10/1993  14  1.81  1.81  3  1  1

 53   Ngô Đức Thành  30/01/1992  14  2.08  2.08  2  1  1

 54   Lăng Trọng Thảo  25/02/1992  14  1.97  2.37  1  1  1  1

 55   Lương Hồng Thảo  26/10/1992  14  1.44  2.89  1  2

 56   Khổng Anh Thắng  28/11/1993  14  1.78  1.78  2  1  1

 57   Vũ Đình Thắng  22/02/1993  14  3.08  3.08  1

 58   Nguyễn Văn Thế  18/08/1993  14  0.97  1.94  1  1  1  2

 59   Nguyễn Văn Thế  20/11/1988  14  1.19  1.43  1  2  1  1

 60   Lê Thị Tho  04/05/1993  14  2.75  2.75  1  1

 61   Trần Văn Thọ  08/09/1993  14  0.94  1.89  1  1  2

 62   Đào Thị Thuý  14/02/1993  14  3.03  3.03  1

 63   Nguyễn Công Thức  20/03/1993  14  1.75  1.75  3  2

 64   Hoàng Văn Tiến  03/06/1993  14  2.72  2.72  1  1

 65   Trần Trọng Tiệp  13/04/1993  14  2.75  2.75  1  1

 66   Bùi Văn Tỉnh  18/08/1990  14  2.31  2.31  1  2  1

 67   Lê Thị Trang  11/02/1993  14  1.71  2.80  1  2

 68   Vũ Trung Triệu  17/03/1993  14  1.86  2.39  1  3  1

 69   Nguyễn Văn Trường  02/06/1993  14  2.36  2.36  1  2

 70   Lý Văn Trưởng  02/12/1993  14  2.17  2.17  1  1  1

Page 57: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020363

11020368

11020373

11020436

11020374

11020378

11020393

11020396

11020398

11020402

11020407

 71   Dương Công Tuấn  08/04/1993  14  1.33  1.85  2  1  1

 72   Nguyễn Vinh Tuấn  17/01/1992  14  3.06  3.06  1

 73   Nguyễn Văn Tuyền  02/10/1993  14  1.72  2.39  1  1  1

 74   Lê Sỹ Tú  10/06/1993  14  2.39  2.39  2  2

 75   Bùi Viết Tùng  12/11/1990  14  1.17  1.62  2  2

 76   Nguyễn Thanh Tùng  25/11/1992  14  1.69  2.18  2  2  1

 77   Lê Hồng Việt  22/11/1988  14  2.86  2.86  1  1

 78   Phan Cường Việt  24/08/1992  14  1.78  1.78  2  2

 79   Trần Quốc Việt  27/12/1993  14  1.14  2.28  1  2  2

 80   Phí Hữu Vinh  13/05/1993  14  3.08  3.08  1

 81   Nguyễn Minh Vương  05/09/1992  14  1.03  1.42  1  1  2  1 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 58: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2011-I/CQ-C-C

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh11020003

1102000611020009110200161102002511020035110200431102004811020058110200621102006411020068110205081102008011020088

11020085

110200941102009811020104

1102051111020114

11020120110201151102011811020122110201271102013311020137110201411102014511020154

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

F 1   Cao Xuân Anh  02/09/1993  14  3.92  3.92

 2  Hoàng Thị Vân Anh  23/10/1993  14  3.47  3.47  1

 3   Nguyễn Đức Anh  19/10/1993  14  3.64  3.64 4   Đàm Văn Bằng  15/11/1993  14  2.25  2.70  1  1  1 5   Vũ Thanh Bình  01/10/1993  14  1.58  2.59  2  2 6   Bùi Thế Cương  20/03/1993  14  2.67  2.67  2 7   Phạm Văn Dân  29/07/1993  14  3.39  3.39  1 8   Nguyễn Văn Diện  03/02/1993  14  0.33  3.00  4 9   Mẫn Việt Dũng  12/10/1990  14  3.44  3.44 10   Vũ Hồng Dương  01/08/1993  14  1.47  2.41  1  2 11   Đào Thành Đạt  25/06/1993  14  3.53  3.53  1 12   Mai Thành Đạt  23/03/1993  14  2.53  3.25  1 13   Tạ Văn Đạt  26/06/1991  14  1.75  2.25  1  1  1  1 14   Hoàng Văn Đông  08/12/1993  14  3.43  3.43 15   Mai Văn Đức  23/12/1993  14  3.19  3.19  1

 16  Hoàng Minh Đường  09/12/1993  14  3.11  4.00  1

 17  Nguyễn Thị Phương Giang  02/05/1993  14  2.58  2.58  1  1  1

 18   Nguyễn Đức Hai  01/04/1993  14  3.66  3.66 19   Nguyễn Văn Hải  15/05/1993  14  3.24  3.24  1  1

 20  Nguyễn Khánh Hằng  07/07/1992  14  1.83  2.36  1  1  1  1

 21   Trương Đức Hiến  15/09/1993  14  2.25  2.89  1  1  1

 22  Nguyễn Minh Hiệp  23/03/1993  14  2.14  2.14  1  1  1

 23   Chu Văn Hiếu  03/11/1993  14  3.36  3.36 24   Trần Trung Hiếu  17/04/1993  14  2.17  2.17  1  2 25   Đào Minh Hoà  23/07/1993  12  2.78  2.78  1  1 26   Trần Văn Hoàn  15/06/1993  14  1.56  2.00  2  1 27   Đặng Quang Hợp  11/02/1993  14  3.13  3.13  1 28   Phạm Ngọc Huy  22/11/1993  14  2.61  2.61  1  1 29   Phạm Thị Huyền  20/02/1993  14  2.61  2.61  1  1 30   Đặng Văn Hùng  11/03/1993  14  1.97  2.54  1  1 31   Trần Văn Hưng  20/03/1993  14  3.61  3.61

Page 59: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020160

11020167110201751102018211020192

1102019711020199

11020209

1102021411020215

110202211102022711020229110204221102023511020425

11020239110202421102024611020249

11020261110202651102027211020274110202931102028111020285

11020290

1102030211020516

11020519

11020316

 32   Phạm Văn Khang  10/06/1993  14  2.19  2.19  3  1

 33  Nguyễn Thế Khánh  08/04/1993  14  3.08  3.08

 34   Hoàng Thị Linh  12/09/1993  14  2.28  2.28  1  1 35   Ngô Duy Long  06/08/1993  14  2.44  2.44  2  1 36   Trần Văn Luật  06/10/1993  14  3.26  3.26  1

 37  Nguyễn Quỳnh Mai  15/11/1993  14  3.93  3.93

 38   Bùi Đức Minh  16/03/1993  14  3.19  3.19  1

 39  Nguyễn Tuấn Nam  06/08/1993  14  3.26  3.26

 40  Nghiêm Tuấn Nghĩa  10/07/1993  14  2.22  2.22  1  2

 41   Ngô Duy Nghĩa  01/09/1993  14  4.00  4.00

 42   Nguyễn Văn Ngọc  26/12/1993  14  3.11  3.11  1 43   Đàm Đức Nguyện  20/06/1993  14  3.50  3.50 44   Nguyễn Văn Nhất  16/07/1993  14  2.06  2.64  1  1  1 45   Hoàng Thị Như  01/01/1993  14  1.78  2.29  1  1  1  1 46   Hà Văn Phi  02/01/1993  14  2.89  2.89  1  1 47   Hồ Văn Phú  12/12/1993  14  2.88  2.88  2

 48  Nguyễn Xuân Phương  18/09/1993  14  2.53  2.53  1  1

 49   Mai Thị Phượng  14/10/1993  14  3.25  3.25  1 50   Ong Xuân Quang  24/08/1982  14  3.19  3.19  2 51   Lê Văn Quân  31/03/1993  14  3.18  3.18  1  1

 52  Đào Hoàng Thái Sơn  13/10/1993  14  3.39  3.39  1

 53   Nguyễn Văn Sơn  20/10/1993  14  3.61  3.61  1 54   Kim Văn Tạo  03/10/1993  14  1.97  1.97  1  1  1 55   Trịnh Minh Tâm  17/06/1993  14  2.86  2.86  2 56   Hà Quang Thái  16/09/1993  14  2.86  2.86  1 57   Phan Văn Thanh  09/01/1993  14  3.05  3.05  1 58   Đỗ Công Thành  07/02/1993  14  3.28  3.28  1

 59  Nguyễn Tiến Thành  07/11/1993  14  3.29  3.29  1

 60  Nguyễn Văn Thắng  24/09/1993  14  3.33  3.33

 61   Nguyễn Tiến Thân  27/02/1992  14  1.06  2.11  1  1  2

 62  Hoàng Minh Thiện  22/03/1992  14  0.44  1.33  1  1  3

 63  Nguyễn Văn Thoại  24/08/1993  14  1.61  1.61  1  1  3

Page 60: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

1102032111020327

1102052011020334

1102034711020354

1102043411020361110203641102036911020435

11020376

1102037911020387

110203941102039911020405

 64   Đỗ Đăng Thuận  01/07/1993  14  3.66  3.66 65   Đỗ Ngọc Thục  03/05/1993  14  1.89  1.89  1  2

 66  Đường Thị Thủy Tiên  21/11/1992  14  0.72  1.44  1  1  1  2

 67   Lê Văn Tiến  15/06/1993  14  2.24  2.24  2  1

 68  Phạm Thị Thu Trang  24/06/1993  14  2.78  2.78  1

 69   Trần Hữu Trung  04/10/1993  14  3.06  3.06  1

 70  Trần Quang Trường  13/12/1992  14  2.28  2.28  1  2

 71   Hà Văn Tuân  18/09/1993  14  2.11  2.11  2  2  1 72   Đồng Đăng Tuấn  11/01/1993  14  1.31  1.68  1  1  1  1 73   Phạm Minh Tuấn  21/07/1993  14  3.44  3.44 74   Hoàng Anh Tú  26/03/1993  14  2.30  3.19  1  1

 75  Hoàng Thanh Tùng  20/09/1993  14  1.44  2.60  1  2

 76  Nguyễn Thanh Tùng  25/11/1993  14  2.08  2.49  2  1

 77   Phạm Ngọc Văn  04/09/1991  12  1.56  1.56  2  1  1

 78  Nguyễn Trung Việt  14/08/1993  14  0.50  1.00  2  3

 79   Vũ Danh Việt  27/03/1993  14  2.97  3.82  1 80   Vũ Hữu Vĩ  10/02/1993  14  1.97  2.37  1  1  1

 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 61: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2011-I/CQ-C-C

Ghi chú

Page 62: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT
Page 63: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;

Page 64: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

BẢNG TỔNG HỢP KẾT QUẢ HỌC TẬPHỌC KỲ 1. NĂM HỌC 2011-2012Lớp khóa học: QH-2011-I/CQ-C-D

TT Mã SV Họ tên Ngày sinh

11020007

11020008

11020010

11020172

11020018

11020022

11020024

11020028

11020037

11020045

11020049

11020523

11020060

11020065

11020069

11020073

11020076

11020509

11020081

11020086

11020092

11020096

Số TC ĐK

TBCHK

TBCTL

Số môn điểm

C

Số môn điểm C+

Số môn điểm

D

Số môn điểm D+

Số môn điểm

FGhi chú

 1   Hồ Tuấn Anh  15/08/1993  14  2.24  2.24  1  1  1

 2   Lê Tú Anh  26/03/1993  14  1.44  1.73  1  1  1  1

 3   Nguyễn Tuấn Anh  15/09/1993  14  2.47  2.47  2  1

 4   Bùi Thị Ngọc ánh  10/02/1992  14  0.67  2.00  2  3

 5  Nguyễn Lương Bắc  30/10/1992  14  1.72  2.21  1  1  1

 6   Nguyễn Văn Bình  01/04/1993  14  2.42  2.42  1  3

 7   Triệu Thanh Bình  21/07/1993  11  1.20  1.80  2  1

 8   Nguyễn Tất Chiến  01/01/1993  14  2.42  2.42  2  1

 9  Nguyễn Xuân Cương  26/03/1993  14  1.89  2.43  2  1

 10   Nguyễn Văn Diên  21/12/1993  14  2.47  2.47  2  1

 11   Đoàn Xuân Dinh  18/11/1993  14  2.25  2.25  2  1

 12   Hoàng Tiến Dục  06/02/1992  14  1.47  1.89  1  1  1  1

 13  Nguyễn Khánh Dũng  13/08/1993  14  2.85  2.85  2

 14   Đỗ Mạnh Đạt  22/10/1993  14  1.88  1.88  2  1  1

 15   Nguyễn Thành Đạt  21/12/1993  14  1.44  2.00  1  1  1  2

 16   Phạm Văn Đạt  05/09/1992  14  1.89  2.62  1  2

 17   Phạm Văn Điệu  11/07/1992  12  0.50  2.00  1  3

 18   Lý Văn Đoàn  20/02/1992  14  0.94  2.83  1  3

 19   Trần Trọng Đông  16/10/1992  14  1.47  1.47  1  1  2  1

 20   Hoàng Anh Đức  07/09/1993  14  1.11  2.00  1  1  2

 21   Vũ Minh Đức  19/07/1993  14  2.41  2.41  1  1  1

 22   Phạm Văn Giang  25/08/1993  14  1.47  1.77  1  1  1  1

Page 65: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020099

11020510

11020108

11020524

11020119

11020116

11020512

11020129

11020134

11020138

11020143

11020151

11020152

11020155

11020163

11020177

11020185

11020193

11020198

11020207

11020211

11020212

11020217

11020222

11020228

 23   Nguyễn Thị Hà  12/12/1993  14  1.89  2.62  1  1  2

 24   Vi Văn Hải  21/07/1991  14  1.82  2.19  2  1  1

 25  Nguyễn Minh Hằng  15/11/1993  14  2.88  2.88  1  1

 26  Trần Thị Phương Hậu  15/11/1992  14  1.08  3.23  3

 27   Lê Đình Hiệp  26/08/1992  14  1.61  1.93  3  1  1

 28   Nguyễn Sỹ Hiếu  14/10/1993  14  3.59  3.59

 29   Lê Thị Hoài  13/08/1992  14  1.72  2.21  1  1  1

 30  Nguyễn Việt Khánh Hoàng  29/09/1993  12  1.94  2.82  1  1

 31   Trần Thị Huê  10/02/1993  14  1.94  1.94  3  1  1

 32   Trần Văn Huy  22/05/1993  14  1.22  2.44  1  1  2

 33   Ninh Xuân Huỳnh  17/03/1990  14  2.08  2.08  2  1  1

 34   Nguyễn Việt Hưng  09/04/1993  14  2.72  2.72  1

 35   Phạm Minh Hưng  14/07/1992  14  0.78  2.33  1  3

 36   Vũ Duy Hưng  02/11/1993  14  0.78  1.27  1  2  2

 37   Đinh Như Khánh  11/08/1993  14  2.19  2.19  3  2

 38   Sầm Thị Mỹ Linh  19/10/1993  14  1.78  2.29  3  1

 39   Hoàng Trọng Lộc  07/10/1993  14  2.89  3.71  1

 40  Nguyễn Viết Luyên  07/02/1993  14  2.08  2.08  1  1  2

 41   Nguyễn Văn Mạnh  08/08/1993  14  1.39  1.67  1  2  1

 42  Nguyễn Hoàng Nam  07/03/1993  14  1.19  1.96  1  1  2

 43   Lý Thị Nga  20/07/1992  14  2.53  2.53  2  1

 44  Nguyễn Quỳnh Nga  14/01/1993  14  2.68  3.45  1

 45   Dương Kim Ngọc  04/12/1993  14  2.08  2.68  1  1

 46   Thành Bảo Ngọc  16/09/1993  14  1.58  2.58  1  2

 47   Ngô Văn Nhân  25/09/1993  14  2.34  3.01  1  1

Page 66: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020232

11020423

11020237

11020426

11020535

11020427

11020253

11020262

11020266

11020278

11020283

11020515

11020291

11020297

11020303

11020517

11020312

11020317

11020324

11020330

11020332

11020336

11020348

11020355

11020358

 48   Trịnh Đình Ninh  25/01/1993  14  1.47  1.89  1  1  1  1

 49   Nguyễn Đình Phi  20/02/1993  14  3.01  3.01  1

 50   Hoàng Văn Phụng  09/04/1990  14  2.67  2.67  1  1

 51   Phan Quốc Phương  26/04/1989  12  1.94  2.39  2  1

 52   Michal Plachý  29/01/1993  14  2.00  2.00  1  2

 53   Lê Hải Quân  26/01/1993  14  1.69  1.69  2  2

 54  Nguyễn Thị Như Quỳnh  19/09/1993  14  2.66  2.66  1  1

 55   Đặng Thái Sơn  12/10/1993  14  0.83  1.50  2  2

 56   Trịnh Thế Sơn  07/06/1993  12  0.00  4

 57   Phan Ngọc Tấn  10/03/1993  14  2.22  2.86  1  1

 58   Trần Minh Thanh  24/02/1993  14  1.06  2.71  1  3

 59   Hoàng Văn Thành  10/07/1992  14  1.00  3.00  3

 60   Phạm Tiến Thành  29/12/1993  14  2.19  2.63  1  1

 61   Đỗ Xuân Thắng  27/11/1993  14  2.08  2.08  2  1  1

 62   Phạm Quyết Thắng  14/08/1993  14  2.36  2.83  1  1  1

 63   Trần Văn Thân  31/07/1992  14  1.22  2.20  1  1  2

 64   Nguyễn Phú Thịnh  09/05/1993  14  2.78  2.78  1  1

 65   Nguyễn Đức Thọ  14/08/1993  14  1.33  2.40  2  2

 66  Nguyễn Đình Thuyết  09/04/1993  14  1.36  1.63  1  1  1  1  1

 67   Trịnh Văn Thử  12/01/1993  14  2.17  2.17  2  1  1

 68   Đào Văn Tiến  27/09/1993  14  2.06  2.06  1  1  2

 69   Nguyễn Hữu Tiến  23/12/1993  14  3.11  3.11  1  1

 70   Bùi Ngọc Trâm  04/06/1993  14  3.47  3.47  1

 71   Lê Xuân Trường  05/02/1993  12  1.94  1.94  2  1  1

 72   Trần Xuân Trường  28/09/1993  14  1.39  1.67  1  2  1

Page 67: Bang Diem Hoc Ky I Nam Hoc 11_12 CNTT

11020362

11020365

11020370

11020383

11020377

11020388

11020397

11020439

11020406

 73   Nguyễn Văn Tuân  15/11/1992  14  1.17  1.40  2  1  1

 74  Nguyễn Thế Anh Tuấn  20/07/1993  14  1.67  3.34  2

 75   Thái Mạnh Tuấn  19/01/1993  14  2.19  2.19  1  2

 76   Đỗ Văn Tú  10/10/1993  14  2.83  2.83  3

 77  Nguyễn Thanh Tùng  12/12/1993  14  2.28  2.28  1  1  1

 78   Vũ Văn  16/12/1992  14  0.56  1.00  3  2

 79   Tạ Đức Việt  07/05/1993  14  2.89  2.89  1  1

 80   Dương Trí Vinh  18/04/1993  14  1.69  2.18  1  1  1  1

 81   Bùi Minh Vũ  19/09/1992  14  3.40  3.40 Số TCĐK: Số tín chỉ đăng ký; TBCHK: Điểm trung bình chung học kỳ; TBCTL: Điểm trung bình chung tích lũy;