Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
www.philips.com/welcome
241B8
E line271E1/272E1/275E1/278E1
VI Sổhướngdẫnsửdụng 1 Dịchvụchămsóckháchhàngvà
bảohành 25 Khắcphụcsựcố&câuhoithương
găp 29
Mục lục1. Quan trọng .................................1
1.1 Lưuýantoànvàbảodưỡng......11.2 Môtảbiểutượng........................31.3 Vứtbosảnphẩmvàvậtliệuđóng
gói...............................................4
2. Lắp đặt màn hình .......................52.1 Lắpđăt........................................52.2 Sửdụngmànhình......................92.3 Tháođếvàchânđế..................12
3. Tối ưu hóa hình ảnh ................143.1 SmartImage..............................143.2 SmartContrast...........................16
4. Adaptive Sync ..........................17
5. Thông số kỹ thuật ...................185.1 Chếđộđộphângiải&càiđătsẵn
23
6. Quản ly nguôn điên .................24
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành .............................257.1 Chínhsáchlỗiđiểmảnhmàn
hìnhphẳngPhilips....................257.2 Chămsóckháchhàng&Chếđộ
bảohành...................................28
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp ...298.1 Khắcphụcsựcố.......................298.2 HoiĐápchung..........................31
1
1. Quan trọng
1. Quan trọngSổhướngdẫnsửdụngđiệntửnàydànhchomọingươisửdụngmànhìnhPhilips.Hãydànhthơigianđọcsổhướngdẫnsửdụngnàytrướckhisửdụngmànhình.Sổnàybaogồmnhữngthôngtinvàlưuýquantrọngliênquanđếnviệcsửdụngmànhìnhcủabạn.
ChếđộbảohànhcủaPhilipsápdụngvớiđiềukiệnlàsảnphẩmphảiđượcsửdụngđúngcáchtheomụcđíchsửdụng,theocáchướngdẫnsửdụngcùngvớiviệcxuấttrìnhhóađơngốchoăcbiênnhậntiềnmătghirõngàymua,tênngươibán,mẫumãvàmãsốsảnxuấtcủasảnphẩmđó.
1.1 Lưu y an toàn và bảo dưỡng
Cảnh báoSửdụngcácnútđiềukhiển,điềuchỉnhhoăccácquytrìnhkhácngoàicácquytrìnhđượcnêurõtrongtàiliệunàycóthểkhiếnngươidùngdễbịđiệngiật,găpcácrủirovềđiệnvà/hoăccơhọc.Hãyđọcvàthựchiệntheocáchướngdẫnsaukhikếtnốivàsửdụngmànhìnhmáytính.
Hoạt động• Hãyđătmànhìnhởkhuvựckhôngcó
ánhsángtrựctiếpcủamăt,ánhsángrựccócượngđộmạnhvàcáchxabấtkỳnguồnnhiệtnàokhác.Đătmànhìnhlâungàytrongmôitrươngnàycóthểkhiếnchomànhìnhbịbạcmàuvàhong.
• Dichuyểnmọiđồvậtcóthểrơivàocáclỗthônggiócủamànhìnhhoăcngăncảnquátrìnhlàmmátthíchhợpcủacácthiếtbịđiệntửbêntrongmànhình.
• Khôngbịtkíncáclỗthônggiótrênvomànhình.
• Đảmbảođătmànhìnhởgầnnơicóphíchcắmvàổcắmđiện.
• NếutắtmànhìnhbằngcáchrútcápnguồnhoăcdâyđiệnDC,hãyđợi6giâytrướckhicắmcápnguồnhoăcdâyđiệnDCđểmànhìnhhoạtđộngbìnhthương.
• HãyluôndùngcápnguồnchuẩnđượccấpbởiPhilips.Nếuthiếucápnguồn,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(VuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Sửdụngtheonguồnđiệnquyđịnh.Đảmbảochỉsửdụngmànhìnhvớinguồnđiệnquyđịnh.Sửdụngđiệnápkhôngđúngsẽlàmhongmànhìnhvàcóthểgâycháyhoăcgiậtđiện.
• KhôngđượctháorơiadapterAC.TháorơiadapterACcóthểkhiếnbạngăpnguycơbịbonghoăcđiệngiật.
• Bảovệcáp.Khôngkéohoăcuốncongcápđiệnvàcáptínhiệu.Khôngđătmànhìnhhoăcbấtkỳvậtdụngnăngnàokháclêncácdâycápvìchúngcóthểgâycháyhoăcgiậtđiệnnếubịhong.
• Khôngđătmànhìnhởnơibịchấnđộnghayvachạmmạnhkhiđanghoạtđộng.
• Khôngđậphoăclàmrơimànhìnhkhiđanghoạtđộnghoăckhidichuyển.
• Sửdụngmànhìnhquálâucóthểgâymoimắt,nghỉgiảilaongắnnhưngnhiềulầntốthơnlànghỉgiảilaodàinhưngítlần;chẳnghạnnhưnghỉgiảilao5-10phútsaukhisửdụngmànhìnhliêntụctrong50-60phútcóvẻtốthơnlànghỉgiảilao15phútsauhaitiếngđồnghồ.Cốgắngkhôngđểmoimắtkhisửdụngmànhìnhtrongmộtkhoảngthơigianliêntụcbằngcách:• Nhìnvàovậtgìđócókhoảngcách
khácnhausaumộtthơigiandàitậptrungnhìnvàomànhình.
2
1. Quan trọng• Thươngxuyênchớpmắtcóchủ
đíchkhilàmviệc.• Nhắmnhẹmắtrồingướcmắtlên
trênđểthưgiãn.• Địnhvịlạimànhìnhởchiềucaovà
gócđộthíchhợpvớiđộcaocủabạn.
• Điềuchỉnhđộsángvàđộtươngphảnởmứcthíchhợp.
• Điềuchỉnhánhsángcủamôitrươngtươngđươngvớiđộsángcủamànhình,tránhánhsángcủađènhuỳnhquang,vàcácbềmătkhôngphảnchiếuquánhiềuánhsáng.
• Tìmđếnthầythuốcnếubạncócáctriệuchứng.
Bảo dưỡng• Đểmànhìnhkhôngbịhong,khôngđè
nénquámạnhlênmătmànhìnhLCD.Khidichuyểnmànhình,hãynắmchătkhungmànhìnhđểnhấclên;khôngnhấcmànhìnhbằngcáchđătbàntayhoăcngóntaylênmătmànhìnhLCD.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạnkhôngđịnhsửdụngnótrongthơigiandài.
• Rútphíchcắmmànhìnhnếubạncầnlauchùimànhìnhbằngmộtmiếngvảihơiướt.Bạncóthểlaumànhìnhbằngvảikhôkhiđãngắtđiện.Tuynhiên,đừngbaogiơdùngdungmôihữucơ,chẳnghạnnhưcồnhoăccácchấtlongcónguồngốctừamoniacđểlaumànhình.
• Đểtránhnguycơbịđiệngiậthoăchongvĩnhviễnbộmànhình,khôngđătmànhìnhởnơicóbụi,mưa,nướchoăcởnơiquáẩmướt.
• Nếumànhìnhbịướt,hãylaunóbằngvảikhôcàngsớmcàngtốt.
• Nếuchấtlạhoăcnướcdínhvàomànhình,hãyngắtđiệnngayvàrútcápnguồn.Sauđólausạchchấtlạhoăcnướcrồigửimànhìnhđếntrungtâmbảodưỡng.
• Khôngcấtgiữhoăcsửdụngmànhìnhởnơicónguồnnhiệt,ánhnắngtrựctiếphoăcquálạnh.
• Đểduytrìhoạtđộngtốiưucủamànhìnhvàsửdụngnótrongthơigiandài,hãydùngmànhìnhởnơinằmtronggiớihạnnhiệtđộvàđộẩmsau.• Nhiệtđộ:0-40°C32-104°F• Độẩm:20-80%RH
Thông tin quan trọng về Thử nóng/Ảnh bóng ma.• Luônbậttrìnhbảovệmànhình
chuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.Hiểnthịliêntụccácảnhtĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng“ảnhthửnóng”,cònđượcgọilà“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”,trênmànhìnhcủabạn.“Ảnhthửnóng”,“Ảnhảo”hay“Ảnhbóngma”làhiệntượngphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng“ảnhthửnóng”hoăc“ảnhảo”hay“ảnhbóngma”sẽdầndầnbiếnmấtsaumộtthơigianmànhìnhbịngắtđiện.
Cảnh báoKhôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Dịch vụ• Chỉnhânviêndịchvụchuyênmônmới
đượcmởvobọcmànhình.• Nếucầnmọitàiliệuhướngdẫnđể
sửachữahoăctíchhợpmànhình,hãyliênhệvớitrungtâmdịchvụtạiđịaphươngbạn.(Vuilòngthamkhảo
3
1. Quan trọngThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọng.)
• Đểbiếtthôngtinvềviệcvậnchuyển,vuilòngthamkhảomục"Thôngsốkỹthuật".
• Khôngđătmànhìnhtrongxehơi/cốpxedướiánhnắngtrựctiếp.
Ghi chúHãythamkhảoýkiếncủakỹthuậtviêndịchvụnếumànhìnhkhônghoạtđộngbìnhthươnghoăcnếubạnkhôngchắcphảithựchiệnquytrìnhnàokhiđãlàmtheocáchướngdẫnhoạtđộngnêutrongsổtaynày.
1.2 Mô tả biểu tượngCácmụcphụsauđâymôtảcácquyướcvềbiểutượngdùngtrongtàiliệunày.
Ghi chú, Lưu y và Cảnh báo Trongtoànbộsổtaynày,cácđoạnchữcóthểđikèmbiểutượngvàđượcinđậmhoăcinnghiêng.Cácđoạnnàybaogồmcácghichú,lưuýhoăccảnhbáo.Chúngđượcsửdụngnhưsau:
Ghi chúBiểutượngnàychobiếtcácthôngtinquantrọngvàcácbíquyếtgiúpbạntậndụngtốthệthốngmáytính.
Lưu yBiểutượngnàychobiếtcácthôngtingiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốhonghóctiềmẩnđốivớiphầncứnghoăcmấtdữliệu.
Cảnh báoBiểutượngnàychobiếtsựtổnthươngcơthểtiềmẩnvàgiúpbạnbiếtcáchtránhđượcsựcốđó.Mộtsốcảnhbáocóthểxuấthiệnởnhiềuđịnhdạngvàcóthểkhôngđikèmmộtbiểutượng.Trongnhữngtrươnghợpnày,cáchthứctrìnhbàycụthểcủacảnhbáođóđượcquyđịnhbởicơquanchứcnăngliênquan.
4
1. Quan trọng
1.3 Vứt bỏ sản phẩm và vật liêu đóng gói
Thiết bị điên & điên tử bị vứt bỏ-WEEE
Thismarkingontheproductoronitspackagingillustratesthat,underEuropeanDirective2012/19/EUgoverningusedelectricalandelectronicappliances,thisproductmaynotbedisposedofwithnormalhouseholdwaste.Youareresponsiblefordisposalofthisequipmentthroughadesignatedwasteelectricalandelectronicequipmentcollection.Todeterminethelocationsfordroppingoffsuchwasteelectricalandelectronic,contactyourlocalgovernmentoffice,thewastedisposalorganizationthatservesyourhouseholdorthestoreatwhichyoupurchasedtheproduct.
Yournewmonitorcontainsmaterialsthatcanberecycledandreused.Specializedcompaniescanrecycleyourproducttoincreasetheamountofreusablematerialsandtominimizetheamounttobedisposedof.
Allredundantpackingmaterialhasbeenomitted.Wehavedoneourutmosttomakethepackagingeasilyseparableintomonomaterials.
Pleasefindoutaboutthelocalregulationsonhowtodisposeofyouroldmonitorandpackingfromyoursalesrepresentative.
Taking back/Recycling Information for CustomersPhilipsestablishestechnicallyandeconomicallyviableobjectivestooptimizetheenvironmentalperformanceofthe
organization'sproduct,serviceandactivities.
Fromtheplanning,designandproductionstages,Philipsemphasizestheimportantofmakingproductsthatcaneasilyberecycled.AtPhilips,end-of-lifemanagementprimarilyentailsparticipationinnationaltake-backinitiativesandrecyclingprogramswheneverpossible,preferablyincooperationwithcompetitors,whichrecycleallmaterials(productsandrelatedpackagingmaterial)inaccordancewithallEnvironmentalLawsandtakingbackprogramwiththecontractorcompany.
Yourdisplayismanufacturedwithhighqualitymaterialsandcomponentswhichcanberecycledandreused.
Tolearnmoreaboutourrecyclingprogrampleasevisit
http://www.philips.com/a-w/about/sustainability.html
5
2. Lắp đặt màn hình
2. Lắp đặt màn hình
2.1 Lắp đặt Linh kiên đóng gói
271E1S/271E1SD/272E1SA
* VGA * HDMI
* CDAC/DC Adapter
20
19 ©
TOP V
ictory Investm
ent Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. Made and p
rinte
d in C
hina
. Ver
sio
n
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
278E9
* DVI(271E1SD)
E line
271E1S/272E1S
* DP(272E1SA) * Audio(272E1SA)
275E1
* CDAC/DC Adapter
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
* VGA * HDMI * DP
2019
© TO
P Victo
ry Investment Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. M
ade and prin
ted in
Chi
na. V
ersi
on
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
E line
275E1
275E1S
* CDAC/DC Adapter
* VGA * HDMI * DP
2019
© TO
P Victo
ry Investment Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. M
ade and prin
ted in
Chi
na. V
ersi
on
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
E line
275E1S
278E1/278E1A
* CDAC/DC Adapter
Register your product and get support atwww.philips.com/welcome
Quick
Start
* Audio(278E1A) * HDMI * DP
2019
© TO
P Victo
ry Investment Ltd. All rights reserved. Unauthorized duplication is a violation of applicable laws. M
ade and prin
ted in
Chi
na. V
ersi
on
This product has been manufactured by and is sold under the responsibility of Top Victory Investments Ltd., and Top Victory Investments Ltd. is the warrantor in relation to this product. Philips and the Philips Shield Emblem are registered trademarks of Koninklijke Philips N.V. and are used under license.
Contents:
DriversUser’s Manual
User’s Manual
www.philips.com/welcome
使用产品前请阅读使用说明
保留备用
Monitor
E line
278E1
*Khácnhautùytheokhuvực.
Ghi chú271E1S/271E1SD:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1938EX.272E1SA:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC1945EX.
6
2. Lắp đặt màn hình275E1/275E1S/278E1/278E1A:ChỉsửdụngmẫuadapterAC/DC:PhilipsADPC2065.
Lắp chân đế
27xE1S
1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmătmềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
2. (1)Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.
(2)Sửdụngcácngóntayđểsiếtchătvítởphíadướichânđế.
(3)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.
2
1 3
27xE1
1. Đătmànhìnhnằmsấptrênbềmătmềmmịn,cẩnthậnđểtránhlàmtrầyxướchoăchongmànhình.
2. (1)Giữchânđếmànhìnhbằngcảhaitayvàlắpchătchânđếvàotrụđế.
(2)Sửdụngtuavítđểvănvítởphíadướichânđếvàsiếtchătchânđếvàotrụđỡ.
1
2
7
2. Lắp đặt màn hình Kết nối với PC
271E1S
1
5
43
2
1 ĐầuvàoHDMI2 ĐầuvàoVGA3 ĐầuraâmthanhHDMI4 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC5 KhóachốngtrộmKensington271E1SD
1
6
43 5
2
ĐầuvàoHDMI ĐầuvàoDVI ĐầuvàoVGA Đầuraâmthanh ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC
6 KhóachốngtrộmKensington
272E1SA
1
7
43 5
2 6
ĐầuvàoDisplayPort ĐầuvàoHDMI ĐầuvàoVGA Đầuvàoâmthanh Đầuraâmthanh
6 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC7 KhóachốngtrộmKensington
275E1/275E1S
1
6
54
32
1 ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC2 ĐầuvàoHDMI3 ĐầuvàoDisplayPort4 ĐầuvàoVGA5 Đầuraâmthanh6 KhóachốngtrộmKensington
8
2. Lắp đặt màn hình278E1
1
6
54
32
ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC ĐầuvàoHDMI1 ĐầuvàoHDMI2 ĐầuvàoDisplayPort Đầuraâmthanh
6 KhóachốngtrộmKensington
278E1A
1
7
54
32 6
ĐầuvàonguồnđiệnAC/DC ĐầuvàoHDMI1 ĐầuvàoHDMI2 ĐầuvàoDisplayPort Đầuvàoâmthanh
6 Lỗcắmtainghe7 KhóachốngtrộmKensington
Kết nối với PC1. Cắmchătcápnguồnvàomătsaucủa
mànhình.2. Tắtmáytínhvàrútcápnguồn.3. Cắmcáptínhiệumànhìnhvàolỗcắm
videoởmătsaumáytính.4. Cắmcápnguồncủamáytínhvàcáp
nguồncủamànhìnhvàoổcắmđiệngầnđó.
5. Bậtmáytínhvàmànhình.Nếumànhìnhhiểnthịhìnhảnhthìquátrìnhcàiđătđãhoàntất.
9
2. Lắp đặt màn hình
2.2 Sử dụng màn hình Mô tả mặt trước của sản phẩm
271E1S/271E1SD/275E1/275E1S/278E1
7 6 25 4
3
1
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Chỉnhđộsáng.
Đổinguồnvàotínhiệu.
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:271E1S/271E1SD/275E1/275E1S:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.278E1:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformityvàTắt.
272E1SA/278E1A
7 6 25 4
3
1
BẬTvàTẮTnguồnmànhình.TruynhậpmenuOSD.XácnhậnđiềuchỉnhmenuOSD.ChỉnhmenuOSD.
Chỉnhâmlượngloa.
Đổinguồnvàotínhiệu.
TrởvềmứcOSDtrước.
SmartImage.Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:272E1SA:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBluevàTắt.278E1A:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformityvàTắt.
10
2. Lắp đặt màn hình Mô tả menu Hiển thị trên màn hình
Hiển thị trên màn hình (OSD) là gì?Hiểnthịtrênmànhình(OSD)làmộttínhnăngcóởmọimànhìnhLCDcủaPhilips.Nóchophépngươidùngđiềuchỉnhhoạtđộngcủamànhìnhhoăcchọncácchứcnăngcủamànhìnhtrựctiếpthôngquamộtcửasổhướngdẫnhiểnthịtrênmànhình.Mộtgiaodiệnhiểnthịtrênmànhìnhdễsửdụngđượcthểhiệnnhưsau:
271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S
278E1/278E1A
Hướng dẫn cơ bản và đơn giản về các nút điều khiểnĐểtruycậpmenuOSDtrênMànhìnhPhilipsnày,bạnchỉcầnsửdụngnútchuyểnđổiriêngởphíasaumătvátMànhình.Nútriêngnàyhoạtđộngnhưmộtnútđiềukhiển.Đểdichuyểncontro,chỉcầnchuyểnđổinútđótheobốnhướng.Nhấnnútđểchọntùychọnmongmuốn.
Menu OSDDướiđâylàtổngquanvềcơcấucủamenuHiểnthịtrênmànhình.Bạncóthểsửdụngcơcấunàylàmthôngtinthamkhảokhimuốnthựchiệncácđiềuchỉnhkhácsaunày.
Ghi chú Nếumànhìnhnàycóchữ"DPS"vềthiếtkếtheoxuhướngsinhthái,càiđătmăcđịnhlàchếđộ"BẬT":nókhiếnmànhìnhtrônghơimơvàđểtốiưuhóađộsáng,hãyvàomenuOSDvàcài"DPS"sangchếđộ"TẮT".
11
2. Lắp đặt màn hìnhMain menu Sub menu
Picture
OSD Settings
Setup
Language
Color
Input
MPRT(271E1S/271E1SD/272E1SA)
BrightnessContrast
HorizontalVerticalTransparencyOSD Time Out
H.Position(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
Auto(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
V.Position(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)Phase(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)Clock(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)Resolution Noti�cation
ResetInformation
English, Deutsch, Español, Ελληνική, Français, Italiano, Maryar,Nederlands, Português, Português do Brasil,Polski,Русский ,Svenska,Suomi,Türkçe,Čeština,Українська, 简体中文, 繁體中文,日本語,한국어
Color Temperature
sRGB
User De�ne
VGA(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
DisplayPort(272E1SA/275E1/275E1S/278E1/278E1A)
HDMI 1.4(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)DVI(271E1SD)
1 HDMI 2.0(278E1/278E1A)2 HDMI 2.0(278E1/278E1A)
SmartResponse
SmartContrast
Gamma
DPS(available for selective models)
Pixel Orbiting
On, O�
MPRT Level(271E1S/271E1SD/272E1SA)
0~20
Picture Format(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
Wide Screen, 4:3
0~1000~100
Sharpness 0~100
0~1000~100O�, 1, 2, 3, 45s, 10s, 20s, 30s, 60s
0~100
On, O�
Yes, No
DisplayPort(278E1/278E1A)
1.1, 1.2
0~100
0~100
0~100
Native, 5000K, 6500K,7500K, 8200K, 9300K,11500K
Red: 0~100Green: 0~100Blue: 0~100
O�, Fast, Faster, Fastest
On, O�
SmartFrame
On, O�
1.8, 2.0, 2.2, 2.4, 2.6
On, O�
Over Scan On, O�
LowBlue Mode OnO�
1, 2, 3,4
Audio 0~100Volume
Audio In, HDMI1,HDMI2, DisplayPort(278E1/278E1A)Audio In, HDMI, DisplayPort(272E1SA)
Audio Source(272E1SA/278E1/278E1A)
On, O�Stand-Alone(272E1SA/278E1/278E1A)
On, O�Mute
On, O�Size (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7)
Brightness (0~100)Contrast (0~100)
V. position
H. position
SmartSize(278E1/278E1A)
Panel Size
1:1
Aspect
17'': (5:4)19'': (5:4)19''W: (16:10)22''W: (16:10)18.5W'': (16:9)19.5''W: (16:9)20''W: (16:9)21.5''W: (16:9)23''W: (16:9)24''W: (16:9)27''W: (16:9)
Thông báo về độ phân giảiMànhìnhnàyđượcthiếtkếđểhoạtđộngtốiưuvớiđộphângiảigốclà1920×1080@60Hz(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560×1440@60Hz(275E1/275E1S),3840×2160@60Hz(278E1/278E1A).Khiđượcchỉnhsangđộphângiảikhác,mànhìnhsẽhiểnthịmộtthôngbáo:Hãydùngđộphângiải1920×1080(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560×1440(275E1/275E1S),3840×2160(278E1/278E1A)đểcókếtquảtốiưu.
BạncóthểtắtthôngbáohiểnthịđộphângiảigốctừmụcSetup(Càiđăt)trongmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình).
Tính năng vật ly
Nghiêng
27xE1S
20
27xE1
20
12
2. Lắp đặt màn hình
2.3 Tháo đế và chân đế
Trướckhibắtđầutháochânđếmànhình,hãythựchiệntheocáchướngdẫnbêndướiđểtránhmọithiệthạihaychấnthươngcóthểxảyra.
27xE1S
1. Đătúpmătmànhìnhxuốngbềmătbằngphẳng.Chúýkhônglàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình.
2. (1)Sửdụngtuavítđểnớilongvítởphíadướichânđế.
(2)Sửdụngcácngóntayđểvănlongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.
2
13
3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.
4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrên
cầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.
VítlắpgiátreotươngVESAM4.Vuilòngliênhệvớinhàsảnxuấtnếucầnlắpđătgiátreotương.
100mm
100mm
13
2. Lắp đặt màn hình27xE1
1. Đătúpmătmànhìnhxuốngbềmătbằngphẳng.Chúýkhônglàmtrầyxướchoăclàmhongmànhình.
2. Sửdụngtuavítđểnớilongvítởphíadướichânđếvàtháochânđếrakhoigiáđỡ.
2
1
3. Tháonắpđậybảnlềkhoithânmànhìnhbằngcácngóntay.
4. Sửdụngtuavítđểtháocácvíttrêncầnđỡ,sauđótháocầnđỡ/giáđỡrakhoimànhình.
Ghi chú MànhìnhnàychấpnhậngiaodiệnlắpđăttuânthủchuẩnVESA100mmx100mm.
VítlắpgiátreotươngVESAM4.Vuilòngliênhệvớinhàsảnxuấtnếucầnlắpđătgiátreotương.
100mm
100mm
Ghi chú Hãymuagiátreotươngthíchhợp;nếukhông,khoảngcáchgiữacáptínhiệucắmvàoởmătsauvàtươngsẽquánho.
14
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3. Tối ưu hóa hình ảnh
3.1 SmartImage Đó là gì?
SmartImagecungcấpcácchứcnăngcàiđătsẵngiúpbạntốiưuhóamànhìnhđểsửdụngchocáckiểunộidungkhácnhau,linhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctế.Dùlàmviệcvớicácứngdụngbằngchữ,hiểnthịhìnhảnhhayxemvideo,PhilipsSmartImagecũngmanglạichobạnhiệuquảmànhìnhtốiưunhất.
Sao tôi phải cần nó? Bạnmuốnmộtmànhìnhhiểnthịtốiưumọikiểunộidungưathích,phầnmềmSmartImagesẽlinhhoạtchỉnhđộsáng,độtươngphản,màusắcvàđộsắcnétkhisửdụngthựctếnhằmnângcaotrảinghiệmxemmànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động? SmartImagelàcôngnghệđộcquyềntiêntiếncủaPhilipsvốnsẽphântíchcácnộidunghiểnthịtrêmmànhìnhcủabạn.Dựatrênbốicảnhsửdụngmàbạnlựachọn,SmartImagesẽlinhhoạtcảitiếnđộtươngphản,bãohòamàusắcvàđộsắcnétcủahìnhảnhđểcảithiệnnộidungđanghiểnthị-tấtcảkhisửdụngthựctếchỉvớiduynhấtmộtcúnhấnnút.
Cách bật chức năng SmartImage?
27xE1S
27xE1
1. ChuyểnsangtráiđểbậtSamrtImagehiểnthịtrênmànhình.
2. ChuyểnlênhoăcxuốngđểchọngiữaFPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformity(278E1/278E1A)vàTắt.
3. SmartImagehiểnthịtrênmànhìnhsẽvẫnnằmtrênmànhìnhtrong5giâyhoăcbạncũngcóthểchuyểnsangtráiđểxácnhận.
Thiếtbịgồmnhiềutùychọn:FPS,Cuộcđua,RTS,Gamethủ1,Gamethủ2,ChếđộLowBlue,SmartUniformity(278E1/278E1A)vàTắt.
15
3. Tối ưu hóa hình ảnh271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S
• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắnsúnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theothơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthông
minhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
278E1/278E1A
• FPS: ĐểchơicácgameFPS(Bắnsúnggócnhìnthứnhất).Cảithiệncácchitiếtmứcđencóbộhìnhnềntối.
• Đua xe: Đểchơicácgameđuaxe.Cungcấpthơigianphảnứngnhanhnhấtvàđộbãohòamàucao.
• RTS: ĐểchơicácgameRTS(Chiếnlượcthơigianthực),mộtphầndongươidùngchọncóthểđượcđánhdấuchocácgameRTS(thôngquaSmartFrame)Chấtlượnghìnhảnhcóthểđượcđiềuchỉnhchophầnvừađánhdấu.
• Game thủ 1:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ1.
• Game thủ 2:CàiđătưutiêncủangươidùngđượclưudướidạngGamethủ2.
• Chế độ LowBlue: ChếđộchốngmoimắtNghiêncứuchothấy,dotiacựctímcóthểgâytổnhạitớimắt,theo
16
3. Tối ưu hóa hình ảnhthơigian,ánhsángxanhcóbướcsóngngắntừmànhìnhLEDcóthểgâytổnhạitớimắtvàảnhhưởngtớithịlựccủabạn.Đượcpháttriểnđểđảmbảosứckhoechongươidùng,thiếtlậpChếđộLowBluecủaPhillipssửdụngcôngnghệphầnmềmthôngminhđểgiảmthiểuánhsángxanhcóbướcsóngngắnđộchại.
• SmartUniformity:NhữngbiếnđổivềđộsángvàmàusắctrêncácphầnkhácnhaucủamànhìnhlàhiệntượngphổbiếngiữacácmànhìnhLCD.Độđồngnhấtđiểnhìnhđượcđokhoảng75-80%.BằngcáchbậttínhnăngPhilipsSmartUniformity,độđồngnhấtcủamànhìnhsẽđượctănglêntrên95%.Điềunàytạoracáchìnhảnhđồngnhấtvàchânthựchơn.
• Tắt: KhôngtốiưuhóaquaSmartImage.
3.2 SmartContrast Đó là gì?
CôngnghệđộcđáovốnlinhhoạtphântíchnộidunghiểnthịvàtựđộngtốiưuhóatỷlệtươngphảncủamànhìnhLCDđểmanglạiđộrõnétvàtrảinghiệmxemtốiưu,tăngmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhsángrõhơn,sắcnéthơnvàsốngđộnghơnhaygiảmmứcđènnềnđểhiểnthịrõhìnhảnhtrênphôngnềntối.
Sao tôi phải cần nó?Bạnmuốnhiểnthịnộidungrõnétcùngcảmgiácthoảimáinhấtkhixemmọiloạinộidung.SmartContrastsẽlinhhoạtchỉnhđộtươngphảnvàmứcđènnềnđểhiểnthịnhữnghìnhảnhchơigamehayvideocựcrõ,sốngđộngvàsắcnéthayhiểnthịnộidungchữrõràngdễđọcchocácứngdụngvănphòng.Bằngcáchgiảmviệctiêuthụđiệncủamànhình,bạnsẽtiếtkiệmđượcchiphínănglượngvàkéodàituổithọchomànhìnhcủabạn.
Cách hoạt động?KhibạnbậtchếđộSmartContrast,nósẽphântíchnộidungđanghiểnthịtrongthựctếđểchỉnhmàusắcvàmậtđộđènnền.Chứcnăngnàysẽlinhhoạttăngđộtươngphảnđểmanglạichobạntrảinghiệmgiảitrítuyệtvơikhixemvideohoăcchơigame.
17
4. Adaptive Sync
• AMDRadeonR9290X• AMDRadeonR9290• AMDRadeonR9285• AMDRadeonR7260X• AMDRadeonR7260■■ MáytínhđểbàndòngAgắnbộxửlývàcácAPU(thiếtbịpháthiệnhỗtrợ)diđộng• AMDA10-7890K• AMDA10-7870K• AMDA10-7850K• AMDA10-7800• AMDA10-7700K• AMDA8-7670K• AMDA8-7650K• AMDA8-7600• AMDA6-7400K
4. Adaptive Sync271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S
Adaptive Sync
ChơigamePCvốnlàtrảinghiệmkhônghoànhảotừlâuvìcácGPU(đơnvịxửlýđồhọa)vàmànhìnhcậpnhậtởtốcđộkhácnhau.Đôikhi,mộtGPUxửlýnhiềuhìnhảnhmớitrongmộtphiêncậpnhậtmànhìnhđơnlẻ,vàmànhìnhsẽhiểnthịcácphầncủamỗihìnhdướidạngmộthìnhriêng.Điềunàyđượcgọilà“vếtrách”.Cácgamethủcóthểkhắcphụcvếtráchbằngtínhnănggọilà"v-sync",nhưnghìnhảnhcóthểtrởnênbịgiậtdoGPUđangđợitrênmànhìnhđểyêucầucậpnhậttrướckhichuyểntảicáchìnhảnhmới.
Sựphảnứngcủamụcnhậpchuộtvàcáckhungtổngthểtrênmỗigiâycũngsẽđượcgiảmbớtcùngvớiv-sync.CôngnghệAMDAdaptiveSync™loạibomọisựcốnàybằngcáchchophépGPUcậpnhậtmànhìnhngaykhimộthìnhảnhmớisẵnsàng,chophépcácgamethủchơigamemượt,nhanhnhạyđếnkinhngạcvàkhônggăpphảivếtrách.
Tiếptheođólàcardđồhọatươngthích.
■■ Hệđiềuhành■■ Windows10/8.1/8/7■■ Cardđồhọa:DòngR9290/300&R7260• DòngAMDRadeonR9300• AMDRadeonR9FuryX• AMDRadeonR9360• AMDRadeonR7360• AMDRadeonR9295X2
18
5. Thông số kỹ thuật
5. Thông số kỹ thuậtHình ảnh/Màn hìnhLoạimătmànhình CôngnghệIPSĐènnền HệthốngW-LEDCỡmànhình Rộng68,6cmHệsốco 16:9
Độpixel271E1S/271E1SD/272E1SA:0,311x0,311mm275E1/275E1S:0,233x0,233mm278E1/278E1A:0,155x0,155mm
Tỷlệđộtươngphản(chuẩn) 1000:1
Độphângiảitốiưu271E1S/271E1SD/272E1SA:1920x1080@60Hz275E1/275E1S:2560x1440@60Hz278E1/278E1A:3840x2160@60Hz
Gócxem 178°(Ngang)/178°(Dọc)@C/R>10(chuẩn)Cảitiếnhìnhảnh SmartImageChốngnháy CÓMàumànhình 16,7triệumàu
Tốcđộphátdọc
271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S:50Hz-76Hz(Analog)271E1S:48Hz-76Hz(HDMI,AdaptiveSyncforHDMI)271E1SD:48Hz-76Hz(HDMI,AdaptiveSyncforHDMI,DVI)272E1SA/275E1/275E1S:48Hz-76Hz(HDMI,DP,AdaptiveSyncforHDMI,AdaptiveSyncforDP)278E1/278E1A:23Hz-75Hz(HDMI,DP)
Tầnsốngang271E1S:30KHz-83KHz275E1/275E1S:30KHz-114KHz278E1/278E1A/271E1SD/272E1SA:30KHz-160KHz
sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn) CÓ
SmartUniformity(278E1/278E1A) CÓ
ChếđộLowBlue CÓAdaptiveSync(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
CÓ
Kết nốiLoatíchhợp 272E1SA/278E1A:3Wx2
Tiện íchchongươidùng
271E1S/271E1SD/275E1/275E1S/278E1:
272E1SA/278E1A:
19
5. Thông số kỹ thuật
Đầuvàotínhiệu
271E1S:VGA(Analog),HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP)271E1SD:VGA(Analog),HDMI(Kỹthuậtsố,HDCP),DVI272E1SA/275E1/275E1S:VGA(Analog),HDMI,DP(Kỹthuậtsố,HDCP)278E1/278E1A:HDMI,DP(Kỹthuậtsố,HDCP)
Đầura/vàoâmthanh
271E1S: ĐầuraâmthanhHDMI271E1SD/275E1/275E1S/278E1: Đầuraâmthanh272E1SA: Đầuvàoâmthanh, Đầuraâmthanh278E1A: Đầuvàoâmthanh, Lỗcắmtainghe
Tínhiệuvào Đồngbộriêng,ĐồngbộvớitínhiệuxanhlụcTiên ích
NgônngữOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
TiếngAnh,TiếngĐức,TiếngTâyBanNha,TiếngHyLạp,TiếngPháp,TiếngÝ,TiếngHungary,TiếngHàLan,TiếngBồĐàoNha,TiếngBồĐàoNhaBrazil,TiếngBaLan,TiếngNga,TiếngThụyĐiển,TiếngPhầnLan,TiếngThổNhĩKỳ,TiếngSéc,TiếngUkrana,TiếngHoagiảnthể,TiếngHoaphồnthể,TiếngNhật,TiếngHàn
Tiệníchkhác KhóaKensington,VESAmount(100x100mm)TươngthíchvớichuẩnPlug&Play(Cắmvàolàphát)
DDC/CI,MacOSX,sRGB,Windows10/8.1/8/7
Đế giữNghiêng -5°/+20°Nguôn điên(271E1S)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 21,90W(chuẩn) 22,00W(chuẩn) 22,10W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 74,74BTU/giơ(chuẩn)
75,09BTU/giơ(chuẩn)
75,43BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên(271E1SD)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
20
5. Thông số kỹ thuật
Hoạtđộngthôngthương 23,80W(chuẩn) 23,90W(chuẩn) 24,00W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 81,23BTU/giơ(chuẩn)
81,57BTU/giơ(chuẩn)
81,91BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên(272E1SA)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 21,50W(chuẩn) 21,60W(chuẩn) 21,70W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 73,38BTU/giơ(chuẩn)
73,72BTU/giơ(chuẩn)
74,06BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên(275E1/275E1S)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 29,80W(chuẩn) 29,90W(chuẩn) 30,00W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 101,71BTU/giơ(chuẩn)
102,05BTU/giơ(chuẩn)
102,39BTU/giơ(chuẩn)
21
5. Thông số kỹ thuật
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzNguôn điên(278E1/278E1A)
MứctiêuthụđiệnĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 29,70W(chuẩn) 29,80W(chuẩn) 29,90W(chuẩn)Chếđộngủ(chơ) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn) <0,5W(chuẩn)Tắt <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn) <0,3W(chuẩn)
Tảnnhiệt*ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất100VAC,50Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất115VAC,60Hz
ĐiệnápđầuvàoACvớicôngsuất230VAC,50Hz
Hoạtđộngthôngthương 101,37BTU/giơ(chuẩn)
101,71BTU/giơ(chuẩn)
102,05BTU/giơ(chuẩn)
Chếđộngủ(chơ) <1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
<1,71BTU/giơ(chuẩn)
Tắt <1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
<1,02BTU/giơ(chuẩn)
ĐènbáoLEDnguồn Chếđộbật:ChếđộTrắng,Chơ/Ngủ:Trắng(nhấpnháy)Bộnguồn Ngoạivi,100-240VAC,50-60HzKích thước
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1S:613x461x195mm275E1:613x461x205mm278E1/278E1A:613x461x192mm
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ (Rộngxcaoxdày)
271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S:613x368x42mm278E1/278E1A:613x368x45mm
Sảnphẩmcóbaobì (Rộngxcaoxdày)
271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1S:655x511x118mm275E1:660x519x135mm278E1/278E1A:663x519x152mm
Trọng lượng
Sảnphẩmkèmtheođếgiữ
271E1S:3,89kg271E1SD:3,95kg272E1SA:3,96kg275E1S:3,99kg275E1:3,90kg278E1/278E1A:4,78kg
22
5. Thông số kỹ thuật
Sảnphẩmkhôngkèmtheođếgiữ
271E1S:3,20kg271E1SD:3,26kg272E1SA:3,27kg275E1S/275E1:3,30kg278E1/278E1A:4,18kg
Sảnphẩmđónggói
271E1S:5,61kg271E1SD:5,84kg272E1SA:5,85kg275E1S:5,71kg275E1:5,59kg278E1/278E1A:6,84kg
Điều kiên hoạt độngPhạmvinhiệtđộ(hoạtđộng) 0°Cđến40°CĐộẩmtươngđối(hoạtđộng) 20%đến80%Ápsuấtkhíquyển(hoạtđộng) 700đến1060hPaPhạmvinhiệtđộ (Khônghoạtđộng) -20°Cđến60°C
Độẩmtươngđối (Khônghoạtđộng) 10%đến90%
Ápsuấtkhíquyển (Khônghoạtđộng) 500đến1060hPa
Môi trườngChỉthịROHS(Giớihạncácchấtgâyhại) CÓ
Thùngđựng Cóthểtáichế100%Cácchấtcụthể Thùngđựng100%khôngchứaPVCBFRVỏ ngoàiMàu ĐenLớpsơnngoài Hoavăn
Ghi chú 1.Dữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.Truycậpwww.philips.com/supportđểtảivềphiênbảntơrơimớinhất.2.CácbảngthôngtinSmartUniformityvàDeltaEđượcbaogồmtrongthùngđựng.
23
5. Thông số kỹ thuật
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
63,89 1280x1024 60,0279,98 1280x1024 75,0355,94 1440x900 59,8970,64 1440x900 74,9865,29 1680x1050 59,9567,50 1920x1080 60,0083,89 1920x1080 74,9788,79 2560x1440
(275E1/275E1S)59,95
111,03 2560x1440(275E1/275E1S)
74,97
133,31 3840x2160(278E1/278E1A)
60,00
Ghi chúLưuýrằngmànhìnhcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920×1080@60Hz(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560×1440@60Hz(275E1/275E1S),3840×2160@60Hz(278E1/278E1A).Đểcóchấtlượnghiểnthịtốtnhất,hãydùngđộphângiảikhuyếnnghịnày.
5.1 Chế độ độ phân giải & cài đặt sẵn
Độ phân giải tối đa 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)
(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/275E1S)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI)(271E1S)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI)(271E1SD)
1920x1080@75Hz(đầuvàoHDMI/DP)(272E1SA)
2560x1440@75Hz(đầuvàoHDMI/DP)(275E1/275E1S)
3840x2160@60Hz(đầuvàoHDMI/DP)(278E1/278E1A)
Độ phân giải khuyên dùng 1920x1080@60Hz(đầuvàoanalog)
(271E1S/271E1SD/272E1SA/275E1/ 275E1S)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI)(271E1S)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI/DVI)(271E1SD)
1920x1080@60Hz(đầuvàoHDMI/DP)(272E1SA)
2560x1440@60Hz(đầuvàoHDMI/DP)(275E1/275E1S)
3840x2160@60Hz(đầuvàoHDMI/DP)(278E1/278E1A)
Tần số ngang (kHz)
Độ phân giải Tần số dọc (Hz)
31,47 720x400 70,0931,47 640x480 59,9435,00 640x480 66,6737,86 640x480 72,8137,50 640x480 75,0037,88 800x600 60,3246,88 800x600 75,0048,36 1024x768 60,0060,02 1024x768 75,03
24
6. Quan ly nguôn điên
6. Quản ly nguôn điênNếubạnđãcàiđătcardmànhìnhhayphầnmềmtươngthíchchuẩnVESADPMvàoPC,mànhìnhcóthểtựđộnggiảmtiêuthụđiệnkhikhôngsửdụng.Nếupháthiệnnhậptừbànphím,chuộthaythiếtbịnhậpkhác,mànhìnhsẽ"hoạtđộng"tựđộng.Bảngsauđâysẽhiểnthịmứctiêuthụđiệnvàcáchtruyềntínhiệucủatínhnăngtiếtkiệmđiệntựđộngnày:271E1S
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 22,00W(chuẩn)
28,00W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
271E1SDĐịnh nghĩa quản ly nguôn điên
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 23,90W(chuẩn)
33,30W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
272E1SAĐịnh nghĩa quản ly nguôn điên
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 21,60W(chuẩn)
41,90W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
275E1/275E1SĐịnh nghĩa quản ly nguôn điên
ChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 29,90W(chuẩn)
37,70W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
278E1/278E1A
Định nghĩa quản ly nguôn điênChếđộVESA Video Đồngbộngang
Đồngbộdọc
Nguồnđiệnsửdụng
MàuđènLED
Hoạtđộng BẬT Có Có 29,80W(chuẩn)
49,50W(tốiđa) Trắng
Ngủ TẮT Không Không 0,5W(chuẩn)Trắng(Nhấpnháy)
Tắt TẮT - - 0,3W(chuẩn) TẮT
Càiđătsauđâyđượcdùngđểđomứctiêuthụđiệntrênmànhình.
• Độphângiảigốc: 1920x1080(271E1S/271E1SD/272E1SA) 2560x1440(275E1/275E1S) 3840x2160(278E1/278E1A)
• Độtươngphản:50%• Độsáng:90%
Độsáng:70%(278E1/278E1A) Độsáng:80%(271E1S/271E1SD/ 272E1SA)
• Nhiệtđộmàu:6500kvớikiểumàutrắngđầyđủ
Ghi chúDữliệunàychịusựthayđổimàkhôngcầnthôngbáotrước.
25
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.1 Chính sách lỗi điểm ảnh màn hình phẳng Philips
Philipscốgắngcungcấpcácsảnphẩmchấtlượngcaonhất.Chúngtôiápdụngmộtsốquytrìnhsảnxuấttiêntiếnnhấttronglĩnhvựcvàthựchiệnquytrìnhkiểmtrachấtlượngnghiêmngăt.Tuynhiên,cáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhcontrênmànhìnhTFTdùngtrongcácmànhìnhphẳngđôikhikhôngthểtránhkhoi.Khôngnhàsảnxuấtnàocóthểđảmbảorằngmọimànhìnhsẽkhôngcócáclỗiđiểmảnh,nhưngPhilipsđảmbảorằngbấtkỳmànhìnhnàocómộtsốlỗikhôngthểchấpnhậnsẽđượcsửachữahoăcthaymớidựavàochínhsáchbảohành.Thôngbáonàygiảithíchnhữngkiểulỗiđiểmảnhkhácnhauvàđịnhnghĩacácmứclỗicóthểchấpnhậnchomỗikiểulỗi.Đểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếtheochínhsáchbảohành,sốlượnglỗiđiểmảnhtrênmànhìnhTFTphảivượtquácácmứcchấpnhậnnày.Vídụ,khôngquá0,0004%điểmảnhcontrênmànhìnhcóthểbịlỗi.Ngoàira,Philipsthậmcònđătracáctiêuchuẩnchấtlượngcaohơnchomộtsốkiểuhaykếthợplỗiđiểmảnhvốndễnhìnthấyhơncáckiểulỗikhác.Chínhsáchnàycóhiệulựctrêntoàncầu.
subpixel
pixel
Điểm ảnh và điểm ảnh con Điểmảnhhayphầntửảnhgồmbađiểmảnhcontrongcácmàuchínhđo,lụcvàlam.Nhiềuđiểmảnhcùngtạothànhhìnhảnh.Khimọiđiểmảnhconcủamộtđiểmảnhsánglên,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhtrắngđơnlẻ.Khimọiđiểmảnhcontốimơ,bađiểmảnhconcómàusắccùnghiểnthịnhưmộtđiểmảnhđenđơnlẻ.Nhữngkếthợpđiểmảnhconsángvàtốikháchiểnthịnhưcácđiểmảnhđơnlẻtừnhữngmàukhác.
Các kiểu lỗi điểm ảnh Cáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconhiểnthịtrênmànhìnhtheonhữngcáchkhácnhau.Cóhaikiểulỗiđiểmảnhvànhiềulỗiđiểmảnhcontrongmỗikiểulỗi.
Các lỗi chấm sángCáclỗichấmsánghiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluônsánghay'bật'.Nghĩalàmỗichấmsánglàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhtốimơ.Cócáckiểulỗichấmsáng.
Mộtđiểmảnhconsángđo,lụchaylam.
26
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
Haiđiểmảnhconsánggầnnhau:- Đo+Lam=Tím- Đo+Lục=Vàng- Lục+Lam=Lụclam(Lamnhạt)
Bađiểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng).
Ghi chúChấmsángđohaylamphảisánghơn50%sovớicácchấmxungquanhtrongkhichấmsánglụcsánghơn30%sovớicácchấmxungquanh.
Các lỗi chấm đen Cáclỗichấmđenhiểnthịdướidạngcácđiểmảnhhayđiểmảnhconvốnluôntốimơhay'tắt'.Nghĩalàmỗichấmtốimơlàmộtđiểmảnhconvốnnổilêntrênmànhìnhkhimànhìnhhiểnthịkiểuhìnhsáng.Cócáckiểulỗichấmđen.
Độ gần của các lỗi điểm ảnh Vìcáclỗiđiểmảnhvàđiểmảnhconcủacùngkiểulỗivốngầnvớimộtkiểulỗikháccóthểdễnhìnthấyhơn,Philipscũngnêurõcácdungsaivềđộgầncủalỗiđiểmảnh.
Dung sai lỗi điểm ảnhĐểhưởngdịchvụsửachữahaythaythếdocáclỗiđiểmảnhtrongthơihạnbảohành,mànhìnhTFTtrongmànhìnhphẳngPhilipsphảicócáclỗiđiểmảnhhayđiểmảnhconvượtquánhữngdungsainêutrongcácbảngsau.
27
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
LỖI CHẤM SÁNG MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhconsáng 32điểmảnhconsánggầnnhau 13điểmảnhconsánggầnnhau(mộtđiểmảnhtrắng) 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmsáng* >15mmTổngsốlỗichấmsángcủamọikiểulỗi 3
LỖI CHẤM ĐEN MỨC CHẤP NHẬN1điểmảnhcontốimơ 5hoăcíthơn2điểmảnhcontốimơgầnnhau 2hoăcíthơn3điểmảnhcontốimơgầnnhau 0Khoảngcáchgiữahailỗichấmđen* >15mmTổngsốlỗichấmđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
TỔNG SỐ LỖI CHẤM MỨC CHẤP NHẬNTổngsốlỗichấmsánghayđencủamọikiểulỗi 5hoăcíthơn
Ghi chú
1hay2lỗiđiểmảnhcongầnnhau=1lỗichấm.
28
7. Dịch vụ chăm sóc khách hàng và bảo hành
7.2 Chăm sóc khách hàng & Chế độ bảo hànhĐểcóthôngtinchitiếtvềchínhsáchbảohànhvàyêucầuhỗtrợthêmápdụngchokhuvựccủabạn,vuilòngtruycậpwebsitewww.philips.com/supporthoăcliênhệvớiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipstạiđịaphương.
VềThơihạnbảohành,hãythamkhảoTuyênbốbảohànhtrongSổhướngdẫnthôngtinquantrọng.
Vềbảohànhgiahạn,nếubạnmuốngiahạnbảohànhchung,góidịchvụHếthạnBảohànhsẽđượccungcấpquaTrungtâmBảohànhChứngnhậncủachúngtôi.
Nếubạnmuốnsửdụngdịchvụnày,đảmbảođãđătmuadịchvụtrongvòng30ngàykểtừngàymuahànglầnđầu.Trongthơihạnbảohànhgiahạn,dịchvụsẽbaogồmhoạtđộngvậnchuyển,sửachữavàgửitrảsảnphẩm,nhưngngươidùngsẽphảichitrảmọichiphíphátsinh.
NếuĐốitácDịchvụChứngnhậnkhôngthểthựchiệncácdịchvụsửachữabắtbuộctheogóibảohànhgiahạnđãcungcấp,chúngtôisẽtìmcácgiảiphápthaythếchobạn-nếucóthể-dựavàothơihạnbảohànhgiahạnmàbạnđãđătmua.
VuilòngliênhệĐạidiệnDịchvụKháchhàngPhilipshoăctrungtâmliênlạcđịaphươngcủachúngtôi(theosốđiệnthoạichămsócngươitiêudùng)đểbiếtthêmchitiết.
SốĐiệnthoạiTrungtâmChămsócKháchhàngPhilipsđượcliệtkênhưbêndưới.Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương
Thơihạnbảohànhgiahạn Tổngthơihạnbảohành
Tùythuộcvàocáckhuvựckhácnhau +1năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịa
phương+1
+2năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+2
+3năm Thơihạnbảohànhchuẩntạiđịaphương+3
**Bắtbuộcphảixuấttrìnhbiênnhậnmuahànggốcvàmuabảohànhgiahạn.
Ghi chúVuilòngthamkhảosổtayvềcácthôngtinquantrọngđểbiếtsốđiệnthoạiđươngdâynóngdịchvụtạikhuvực.SốđiệnthoạiđươngdâynóngcũngcótrêntrangwebhỗtrợPhillips.
29
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8. Khắc phục sự cố & Hỏi Đáp
8.1 Khắc phục sự cốTrangnàygiảiquyếtcácsựcốvốnngươidùngcóthểkhắcphục.Nếusựcốvẫntiếpdiễnsaukhibạnđãthửdùngcácgiảipháptrêntrangnày,hãyliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố thường gặp
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn không sáng)• Đảmbảođãcắmdâynguồnvàoổ
cắmđiệnvàmătsaucủamànhình.• Trướctiên,đảmbảonútnguồnở
măttrướcmànhìnhnằmởvịtríOFF(TẮT),sauđóđẩynútsangvịtríON(BẬT).
Không có hình ảnh (Đèn LED nguôn sáng trắng)• Đảmbảođãbậtmáytính.• Đảmbảocáptínhiệuđãđượckếtnối
đúngcáchvớimáytínhcủabạn.• Đảmbảocápmànhìnhkhôngcócác
chấucắmbịcongtrênmătkếtnối.Nếucó,hãysửahaythaymớicáp.
• CóthểđãbậttínhnăngTiếtkiệmnănglượng
Màn hình thông báo
• Đảmbảocápmànhìnhđãđượckếtnốiđúngcáchvớimáytínhcủabạn.(CũngthamkhảoHướngdẫnkhởiđộngnhanh).
• Kiểmtraxemcápmànhìnhcócácchấucắmbịconghaykhông.
• Đảmbảođãbậtmáytính.
Nút AUTO (Tự động) không hoạt động• Chứcnăngtựđộngchỉápdụngởchế
độVGA-Analog.Nếukhônghàilòngvớikếtquả,bạncóthểthựchiệncácđiềuchỉnhthủcôngquamenuOSD(hiểnthịtrênmànhình).
Ghi chúChứcnăngAuto(Tựđộng)khôngápdụngởchếđộDVI-Digital(DVI-KTS)vìnókhôngcầnthiết.
Các dấu hiêu về khói hay tia lửa có thể nhìn thấy• Khôngthựchiệnbấtkỳbướckhắc
phụcsựcốnào• Ngắtngaykếtnốimànhìnhkhoiổ
cắmđiệnchínhchoantoàn• Liênhệngayvớiđạidiệndịchvụ
kháchhàngcủaPhilips.
Các sự cố hình ảnh
Hình ảnh không nằm giữa tâm màn hình• Chỉnhvịtríhìnhảnhquachứcnăng
"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.
• ChỉnhvịtríhìnhảnhquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhtrênmenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh rung lên trên màn hình• Kiểmtraxemcáptínhiệuđãđược
cắmchătđúngcáchvàobảngmạchđồhọahaymáytínhhaychưa.
Hiển thị hiên tượng chập chờn dọc
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
30
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp• LoạibocácvạchdọcquaPhase/
Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hiển thị hiên tượng chập chờn ngang
• Chỉnhhìnhảnhquachứcnăng"Auto(Tựđộng)"trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
• LoạibocácvạchdọcquaPhase/Clock(Gócpha/Đồnghồ)củaSetup(Càiđăt)trongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.NóchỉcóhiệulựcởchếđộVGA.
Hình ảnh hiển thị nhòe, không rõ hoặc quá mờ• Chỉnhđộtươngphảnvàđộsángtrên
menuHiểnthịtrênmànhình(OSD).
Hiên tượng "ảnh ảo", "ảnh thử nóng" hay "ảnh bóng ma" vẫn hiển thị sau khi đã tắt nguôn.• Việcluônhiểnthịnhữnghìnhảnhtĩnh
hoăckhôngthayđổitrongthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"ảnhthửnóng",cònđượcgọilà"ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Trongmọitrươnghợp,hiệntượng"ảnhthửnóng"hay"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
• Luônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình.
• Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
• Khôngthểkíchhoạttrìnhbảovệmànhìnhhoăcứngdụngnạplạimànhìnhđịnhkỳcóthểgâyracácsựcốnghiêmtrọngnhư"thửnóng"hoăc"ảnhsau"hoăc"ảnhbóngma"vốnsẽkhôngbiếtmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
Hình hiển thị biến dạng. Văn bản bị mờ hoặc nhòe. • Càiđộphângiảimànhìnhmáytính
sangcùngchếđộvớiđộphângiảimànhìnhgốckhuyêndùngcủamànhìnhLCD.
Các chấm lục, đỏ, lam, đen và trắng hiển thị trên màn hình• Cácchấmcònlạilàđăctínhthông
thươngcủamànhìnhtinhthểlongdùngtrongcôngnghệngàynay.Vuilòngthamkhảochínhsáchđiểmảnhđểbiếtthêmthôngtin.
* Đèn "bật nguôn" quá sáng và gây chói mắt• Bạncóthểchỉnhđèn"bậtnguồn"qua
CàiđătđènLEDnguồntrongcácnútđiềukhiểnchínhcủamenuOSD.
Đểđượchỗtrợthêm,vuilòngthamkhảoThôngtinliênhệdịchvụđượcliệtkêtrongSổhướngdẫnsửdụngquantrọngvàliênhệvớiđạidiệndịchvụkháchhàngcủaPhilips.*Tínhnăngkhácnhautùytheomànhình.
31
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găp
8.2 Hỏi Đáp chungH1: Khi cài cài đặt màn hình, tôi
phải làm gì nếu màn hình hiển thị 'Cannot display this video mode (Không thể hiển thị chế độ video này)'?
Đáp: Độphângiảikhuyêndùngchomànhìnhnàylà:1920x1080@60Hz(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560x1440@60Hz(275E1/275E1S),3840x2160@60Hz(278E1/278E1A).
• NgắttấtcảcáccáprồikếtnốiPCvớimànhìnhmàbạnđãdùngtrướcđó.
• TrongWindowsStartMenu(MenukhởiđộngWindows),chọnSettings/ControlPanel(Càiđăt/bảngđiềukhiển).TrongControlPanelWindow(Cửasổbảngđiềukhiển),chọnbiểutượngDisplay(Mànhình).BêntrongDisplayControlPanel(Bảngđiềukhiểnmànhình),chọnthẻ"Settings"(Càiđăt).Trongthẻcàiđăt,trongôcótên'desktoparea'(vùngmànhìnhnền),chuyểnthanhtrượtsangmức1920×1080(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560×1440(275E1/275E1S),3840×2160(278E1/278E1A)pixels.
• Mởthẻ'AdvancedProperties(Thuộctínhnângcao)'vàcàiRefreshRate(Tốcđộnạplại)sang60HzrồiclickOK.
• Khởiđộnglạimáytínhvàlăplạibước2và3đểkiểmtraxemPCcủabạnđãđượccàisangmức1920×1080@60Hz(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560×1440@60Hz(275E1/275E1S),3840×2160@60Hz(278E1/278E1A)haychưa.
• Tắtmáytính,ngắtkếtnốimànhìnhcũvàkếtnốilạimànhìnhLCDPhilipscủabạn.
• TắtmànhìnhrồibậtlạiPC.
H2: Tốc độ nạp lại khuyên dùng cho màn hình LCD là bao nhiêu?
Đáp: TốcđộnạplạikhuyêndùngchomànhìnhLCDlà60Hz.Nếucóbấtcứhiệntượngnhiễunàotrênmànhình,bạncóthểcàiđăttốcđộnàylên75Hzđểkiểmtraxemnócóloạibođượchiệntượngnhiễuhaykhông.
H3: Các file .inf và .icm trên đĩa CD là gì? Làm thế nào để cài đặt các driver (.inf và .icm)?
Đáp: Đâylàcácfiledriverchomànhìnhcủabạn.Thựchiệntheocácchỉdẫntrongsổtaysửdụngđểcàiđătcácdrivernày.Máytínhcóthểyêucầubạncàicácdrivermànhình(file.infvà.icm)hoăclắpđĩadriverkhibạncàiđătmànhìnhlầnđầu.Thựchiệntheocácchỉdẫnđểlắp(đĩaCDkèmtheo)thùngđựngmànhìnhnày.Cácdrivermànhình(file.infvà.icm)sẽđượccàiđăttựđộng.
H4: Làm thế nào để chỉnh độ phân giải?
Đáp: Cardvideo/driverđồhọacủabạnvàmànhìnhsẽcũngquyếtđịnhcácđộphângiảicósẵn.BạncóthểchọnđộphângiảimongmuốntrongControlPanel(Bảngđiềukhiển)củaWindows®quathẻ"Thuộctínhmànhình".
H5: Điều gì sẽ xảy ra nếu tôi quên các thao tác tiếp theo khi đang điều chỉnh màn hình qua menu OSD?
Đáp: ChỉcầnnhấnnútOKrồichọn"Reset(Càilại)"đểphụchồimọicàiđătvềgiátrịmăcđịnhgốc.
H6: Màn hình LCD có khả năng chống trầy xước không?
Đáp: Nóichungbạnkhôngnênđểbềmătmànhìnhvachạmquámứcvớicácvậtkháchayvàbảovệ
32
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpnókhoicácvậtdụngsắchaycùn.Khicầmmànhình,đảmbảokhôngdùngsứcéphaylựcmạnhlênphíabềmătmànhình.Điềunàycóthểảnhhưởngđếncácđiềukiệnbảohànhcủabạn.
H7: Tôi nên lau màn hình LCD như thế nào?
Đáp: Đểlauthôngthương,hãysửdụngkhănsạchvàmềm.Đểlaukỹ,hãydùngcồnisopropyl.Khôngdùngcácdungmôikhácnhưcồnêtylic,ethanol,axeton,hexan,v.v...
H8: Tôi có thể thay đổi cài đặt màu sắc cho màn hình?
Đáp: Dĩnhiên,bạncóthểthayđổicàiđătmàusắcquanútđiềukhiểntrênmenuOSDtheocácquytrìnhsau,
• Nhấn"OK"đểhiểnthịmenuOSD(Hiểnthịtrênmànhình)
• Nhấn"DownArrow"(Mũitênxuống)đểchọntùychọn"Color"(Màu)rồinhấn"OK"đểvàocàiđătmàu;cóbalựachọnmàunhưsau.1. ColorTemperature(Nhiệtđộmàu):
Vớicáccàiđăttrongphạmvi6500K,mànhìnhsẽhiểnthị"nóng"vớitínhiệuđo-trắng,trongkhinhiệtđộ9300Ktạora"tínhiệumátlam-trắng".
2. sRGB(Đo-Lục-Lamchuẩn):đâylàcàiđătchuẩnđểđảmbảotraođổimàuthíchhợpgiữacácthiếtbịkhácnhau(vd:máyảnhKTS,mànhình,máyin,máyquét,v.v...)
3. UserDefine(Tựchọn):ngươidùngcóthểtựchọncàiđătmàusắcưutiênbằngcáchchỉnhmàuđo,lụcvàlam.
Ghi chúĐomàuánhsángtoaratừmộtvậtdụngtrongkhinóđượclàmnóng.Sốđonày
đượcthểhiệndựatrêntỷlệtuyệtđối,(mứcđộKelvin).CácmứcnhiệtđộKevinthấphơnnhư2004Klàmàuđo;cácmứcnhiệtđộcaohơnnhư9300Klàmàulam.Nhiệtđộtrungtínhlàmàutrắngởmức6504K.
H9: Tôi có thể kết nối màn hình LCD với mọi PC, máy chủ hay máy Mac?
Đáp: Cóthể.TấtcảcácmànhìnhLCDPhilipsđềuhoàntoàntươngthíchvớicácPC,máyMacvàmáychủchuẩn.BạncóthểcầncóđầunóicápđểkếtnốimànhìnhmớihệthốngmáyMac.VuilòngliênhệvớinhânviênkinhdoanhcủaPhilipsđểbiếtthêmthôngtin.
H10: Màn hình LCD Philips có hỗ trợ chuẩn Plug-and- Play (Cắm vào là phát) không?
Đáp: Có,cácmànhìnhPhilipsđềuhỗtrợchuẩnPlug-and-PlaytươngthíchvớiWindows10/8.1/8/7,MacOSX.
H11: Ảnh chập chờn, Đốt cháy hình, Ảnh ảo hay Ảnh bóng ma trên màn hình LCD là gì?
Đáp: Hiểnthịliêntụccáchìnhảnhđứngyênhoăctĩnhtrongmộtthơigiandàicóthểgâyrahiệntượng"đốtcháyhình",cònđượcgọilà"ảnhảo"hay"ảnhbóngma"trênmànhìnhcủabạn."Ảnhthửnóng","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"làmộthiệntượngkháphổbiếntrongcôngnghệmànhìnhLCD.Tronghầuhếtcáctrươnghợp,hiệntượng"đốtcháyhình","ảnhảo"hay"ảnhbóngma"sẽbiếnmấtdầntrongmộtthơigiansaukhiđãtắtnguồn.
33
8. Khắc phục sự cố & câu hoi thương găpLuônbậttrìnhbảovệmànhìnhchuyểnđộngkhibạnkhôngsửdụngmànhình. Luônbậtứngdụnglàmmớimànhìnhđịnhkỳ,nếukhông,mànhìnhLCDcủabạnsẽhiểnthịnhữngnộidungtĩnhkhôngthayđổi.
Cảnh báoCáctriệuchứng"đốtcháyhình","ảnhảo"hoăc"ảnhbóngma"nghiêmtrọngsẽkhôngbiếnmấtvàcũngkhôngthểkhắcphục.Thiệthạinhưtrênkhôngnằmtrongchínhsáchbảohànhcủachúngtôi.
H12: Tại sao màn hình của tôi không hiển thị văn bản sắc nét nhưng lại hiển thị các ky tự răng cưa?
Đáp: MànhìnhLCDcủabạnhoạtđộngtốtnhấtởđộphângiảigốc1920x1080@60Hz(271E1S/271E1SD/272E1SA),2560x1440@60Hz(275E1/275E1S),3840x2160@60Hz(278E1/278E1A).Đểmànhìnhhiểnthịtốtnhất,vuilòngsửdụngđộphângiảinày.
H13: Làm thế nào mở khóa/khóa phím nóng?
Đáp: Hãynhấn trong10giâyđểmởkhóa/khóaphímnóng;khithựchiệnthaotácnày,mànhìnhcủabạnsẽmởrathôngbáo“Chúý”đểhiểnthịtìnhtrạngmởkhóa/khóanhưhìnhminhhọadướiđây.(271E1S/275E1S)
Đáp: ĐểkhóamenuOSD,nhấnvàgiữnút trongkhimànhìnhtắtvàsauđónhấnnút đểbậtmànhình.ĐểmởkhóamenuOSD,nhấnvàgiữnút trongkhimànhìnhtắtvàsauđónhấnnútđểbậtmànhình.
H14: Tôi có thể tìm thấy Sổ hướng dẫn thông tin quan trọng như đề cập trong EDFU ở đâu?
Đáp: BạncóthểtảivềSổhướngdẫnthôngtinquantrọngtrêntranghỗtrợtạitrangwebcủaPhilips.
2019 © TOP Victory Investment Ltd. Bảo lưu các bản quyền.
Sản phẩm này đã được sản xuất bởi và được bán theo trách nhiêm của Top Victory Investments Ltd., và Top Victory Investments Ltd. là đơn vị bảo hành liên quan đến sản phẩm này. Philips và Philips Shield Emblem là thương hiêu đã đăng ky của Koninklijke Philips N.V. và được sử dụng theo giấy phép.
Các thông số kỹ thuật luôn được thay đổi mà không cần thông báo trước.
Phiên bản: M1271ESEQ1T