104
PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THI Năm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chú PTCS Hồ Tùng Mậu 1 Hoàng Châu Giang 27/11/2002 103576161 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 2 Hồ Thị Hương Giang 7/24/2002 109057237 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 3 Hoàng Thúy Ngọc 8/4/2002 106962309 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 4 Hoàng Tiến Dũng 6/8/2002 108865256 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 5 Nguyễn Bá Linh 12/8/2002 106993598 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 6 Hồ Thị Diệu Linh 7/8/2002 87128256 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 7 Hoàng Trung Bách 7/6/2002 104787344 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 8 Nguyễn Qúi Tuấn 15/01/2002 109772772 5 PTCS HTM PTCS Hồ Tùng Mậu 9 Văn Thị Huyền Ly 1/6/2002 109471504 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 10 Nguyễn Thị Ái Linh 10/14/2002 108823197 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 11 Văn Đức Tuấn Minh 3/10/2002 109089377 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 12 Hồ Thị Châu 1/2/2002 108909773 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 13 Đậu Đức Tuấn 12/29/2002 107621747 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 14 Lê Thị Nga 10/17/2002 108888394 5 TH Q.Tân B PTCS Hồ Tùng Mậu 15 Đậu Thị Phượng 02/01/2002 108686829 5 TH Q.Tân B 5 Coun 15 Ngày sinh Khố i HS Trường Điểm thi Chữ ký học sinh

Bien ban phong thi IOE cap huyen nam hoc 2012 2013 BAN CHINH THUC 1

Embed Size (px)

Citation preview

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chú

PTCS Hồ Tùng Mậu 1 Hoàng Châu Giang 27/11/2002 103576161 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 2 Hồ Thị Hương Giang 7/24/2002 109057237 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 3 Hoàng Thúy Ngọc 8/4/2002 106962309 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 4 Hoàng Tiến Dũng 6/8/2002 108865256 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 5 Nguyễn Bá Linh 12/8/2002 106993598 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 6 Hồ Thị Diệu Linh 7/8/2002 87128256 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 7 Hoàng Trung Bách 7/6/2002 104787344 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 8 Nguyễn Qúi Tuấn 15/01/2002 109772772 5 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 9 Văn Thị Huyền Ly 1/6/2002 109471504 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 10 Nguyễn Thị Ái Linh 10/14/2002 108823197 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 11 Văn Đức Tuấn Minh 3/10/2002 109089377 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 12 Hồ Thị Châu 1/2/2002 108909773 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 13 Đậu Đức Tuấn 12/29/2002 107621747 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 14 Lê Thị Nga 10/17/2002 108888394 5 TH Q.Tân BPTCS Hồ Tùng Mậu 15 Đậu Thị Phượng 02/01/2002 108686829 5 TH Q.Tân B

5 Count15

Ngàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

PTCS Hồ Tùng Mậu 1 Hồ Đức Thành 1/1/2001 109660544 6 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 2 Nguyễn Thị Vân Anh 9/1/2001 106120247 6 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 3 Hồ Minh Sang 5/9/2001 110311753 6 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 4 Hồ Minh Thái 12/12/2001 108232308 6 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 5 Dương Hồng Trang 12/11/2001 105174371 6 PTCS HTM

6 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

PTCS Hồ Tùng Mậu 8 Dương HoàngLong 2/9/2000 104745712 7 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 9 Hồ Đức Cảnh 2/5/2000 103726040 7 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 10 Hồ Quỳnh Trang 6/13/2000 105863703 7 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 11 Nguyễn Thị Hương Ly 9/12/2000 105352504 7 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 12 Hồ Minh Trang 28/12/2000 106448731 7 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 13 Nguyễn Huyền Trang 1/10/2000 106923264 7 PTCS HTM

7 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

PTCS Hồ Tùng Mậu 1 Hồ Thanh Huyền 30/11/1999 108694248 8 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 2 Hồ Thị Thúy Quỳnh 8/9/1999 106240694 8 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 3 Hoàng Hoài Nam 17/12/1999 104704597 8 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 4 Nguyễn Thị Kiều Oanh 3/18/1999 104634338 8 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 5 Hồ Nam Phong 5/3/1999 104651944 8 PTCS HTM

8 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

PTCS Hồ Tùng Mậu 1 Nguyễn Anh Tuấn 1/9/1998 108085013 9 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 2 Hồ Quốc Anh 29/10/1998 109357479 9 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 3 Trần Thị Thúy Hằng 14/10/1998 104790061 9 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 4 Hoàng Tuấn Thànnh 2/7/1998 105212948 9 PTCS HTMPTCS Hồ Tùng Mậu 5 Hồ Nhật Linh 1/11/1998 104883951 9 PTCS HTM

9 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Cầu Giát 1 Trần Thị Cẩm Tú 30/06/2002 92899260 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 2 Phan Thị Hồng Nhung 5/4/2002 109906290 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 3 Nguyễn Xuân Hùng 12/03/2002 105061005 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 4 Phan Tuấn Anh 30/11/2002 86579387 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 5 Hồ Việt Anh 30/05/2002 108783295 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 6 Hoàng Đức Hậu 30/11/2002 107049295 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 7 Hoàng Trung Hiếu 09/04/2002 71942145 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 8 Lương Thảo Chi 21/11/2002 109573405 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 9 Vũ Quang Nhật 3/5/2002 108707863 5 TH C.GiátTiểu Học Cầu Giát 10 Nguyễn Thị Linh Chi 6/3/2002 110302960 5 TH Q.NgọcTiểu Học Cầu Giát 11 Chu khánh Hiền 9/27/2002 109916487 5 TH Q.NgọcTiểu Học Cầu Giát 12 Đặng Thị Mai Hương 17/03/2002 104805759 5 TH Q.NgọcTiểu Học Cầu Giát 13 Nguyễn Thị Châu Anh 15/10/2002 108254129 5 TH Q.NgọcTiểu Học Cầu Giát 14 Đậu Thanh Trúc 30/10/2002 103678542 5 TH Q.NgọcTiểu Học Cầu Giát 15 Đào Việt Anh 10/1/2002 87055409 5 TH Q.Ngọc

5 Count15

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Cầu Giát 1 Nguyễn Phương Lê 13/05/2001 104779046 6 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 2 Ngô Thị Thu Hương 6/3/2001 108811593 6 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 3 Nguyễn Thị Bảo Ngọc 10/4/2001 108656310 6 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 4 Trương Đoàn Thu Uyên 4/1/2001 107762061 6 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 5 107384518 6 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 6 110087813 6 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 7 7/15/2001 108641340 6 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 8 Hồ Khắc Đạt 2/10/2001 108691811 6 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 9 Nguyễn Thị Trâm 1/16/2001 107836886 6 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 10 Trần Thị Phương Anh 4/20/2001 17931441 6 THCS Q.Mĩ

6 Count10

Đào Thị Trà Giang  25/01/2001Nguyễn Thị Hậu  11/08/2001Trần Văn Quyết

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Cầu Giát 1 Trần Công Đức 7/9/2000 105202620 7 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 2 Nguyễn Quang Vinh 12/4/2000 104795838 7 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 3 Trần Nguyễn Huyền My 1/1/2000 105202592 7 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 4 Trương Việt Hoàng 11/8/2000 106795016 7 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 5 26/04/2000 108651663 7 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 6 Nguyễn Thị Tú Uyên 10/5/2000 106861373 7 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 7 10/1/2000 106859274 7 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 8 17/01/2000 108272691 7 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 9 Nguyễn Thị Phương A 1/3/2000 108166099 7 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 10 Trịnh Tú Uyên 6/20/2000 108609492 7 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 11 Phạm Thanh Lâm 6/9/2000 108908792 7 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 12 Lê Thị Linh 9/15/2000 106726136 7 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 13 Trương Thị Hoài 12/2/2000 107925699 7 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 14 Nguyễn Thị Nhung 6/4/2000 106355930 7 THCS Q.Mĩ

7 Count14

Trần Thị Trà My

Trần Thị Hạnh Nguyễn Thị Phương Thảo

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Cầu Giát 1 Ngô Hoàng Yến Lê 19/08/1999 104817463 8 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 2 Nguyễn Thị Huyền 26/01/1999 109366244 8 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 3 Trần Thị Hoài Thương 12/11/1999 110267406 8 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 4 Nguyễn Thị Thu Uyên 3/12/1999 105263025 8 THCS C.GiátTiểu Học Cầu Giát 5 Đào Thị Thanh Trà 8/3/1999 108292177 8 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 6 Mai Thị Hạnh 7/25/1999 105172886 8 THCS N.Sơn

8 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Cầu Giát 1 Đào Thị Hường 19/11/1998 105928451 9 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 2 Trương Thị Quỳnh Nga 8/3/1998 106595519 9 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 3 Hồ Thị Châu 9/17/1998 105951397 9 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 4 Đàm Thị Hiền 3/18/1998 105030181 9 THCS N.SơnTiểu Học Cầu Giát 5 Nguyễn Thị Vân 10/5/1998 86631541 9 THCS Q.MĩTiểu Học Cầu Giát 6 Hồ Thị Huyền 10/26/1998 109995903 9 THCS Q.Mĩ

9 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Dỵ 1 Hoàng Văn Đức 22/02/2002 109257937 5 TH Q.Lập B Tiểu Học Quỳnh Dỵ 2 Trần Thị Trà My 4/16/2002 109258147 5 TH Q.Lập B Tiểu Học Quỳnh Dỵ 3 Trần Thị Thanh 26/12/2002 108056704 5 TH Q.Lập B Tiểu Học Quỳnh Dỵ 4 Hồ Thị Lê Na 3/1/2002 105244890 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 5 Nguyễn Đức Hiển 4/30/2002 108313247 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 6 Trần Đức Hưng 1/20/2002 108051583 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 7 Nguyễn Lê Hiếu 21/11/2002 105246223 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 8 Nguyễn Quang Khải 6/24/2002 108092238 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 9 Nguyễn Thị Quỳnh Ngân 4/11/2002 104094808 5 TH Q.Dỵ Tiểu Học Quỳnh Dỵ 10 Nguyễn Thị Long Nhi 24/12/2002 105013393 5 TH Q.Dỵ

5 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Dỵ 1 8/21/2001 110382489 6 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 2 24/03/2001 105276064 6 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 3 6/1/2001 106615330 6 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 4 20/06/2001 106516590 6 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 5 18/09/2001 105031711 6 THCS Q.Vinh

6 Count5

Trần Đức Mạnh Nguyễn Xuân Cường Nguyễn Thị Điệp Trần Thị Huyền MyLê Thị Nga

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Dỵ 1 10/11/1999 105634283 7 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 2 25/03/2000 104838519 7 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 3 7/7/2000 107041605 7 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 4 14/07/2000 105503778 7 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 5 2/7/2000 107417550 7 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 6 9/7/2000 105617339 7 THCS Q.Vinh

7 Count6

Nguyễn Xuân Biên Phạm Thị Huyền Lê Thị TrangLê Thị ÁnhLê Thị YếnHồ Thị Thắm

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Dỵ 1 18/04/1999 107263908 8 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 2 20/10/1999 105407759 8 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 3 1/6/1999 105186196 8 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 4 20/01/1999 104492743 8 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 5 12/7/1999 105159016 8 THCS Q.Vinh

8 Count5

Nguyễn Thị Lan Nguyễn Thị Yến Lê Thị Sen Nguyễn Thị Thu Hường Trần Thị Việt Anh

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Dỵ 1 10/1/1998 71299176 9 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 2 10/3/1998 87061544 9 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 3 12/9/1998 104729242 9 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 4 24/06/1998 104840692 9 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 5 4/9/1998 104842322 9 THCS Q.VinhTiểu Học Quỳnh Dỵ 6 18/05/1998 86735583 9 THCS Q.Vinh

9 Count6

Vũ Thị Hường Trần Văn Hòa Nguyễn Thị Uyên Phạm Thị Ngọc Trần Ngọc Hải Lê Khắc Tiến

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Giang 1 Bùi Thị Thảo Mai 2/8/2002 102958012 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 2 Chu Mai Anh 11/3/2002 109020619 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 3 Nguyễn Đức Quân 6/27/2002 108253122 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 4 Trần Thị Ngọc Linh 12/30/2002 104947402 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 5 Nguyễn Nam Phi 3/12/2002 108221750 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 6 Cao Thị Thùy Trang 10/22/2002 109340569 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 7 Nguyễn Mạnh Cầm 6/1/2002 108939880 5 TH Q.GiangTiểu Học Quỳnh Giang 8 Lê Thị Hoa 20/02/2002 109808104 5 TH Q.TânATiểu Học Quỳnh Giang 9 Nguyễn Đình Trung 03/03/2002 109692286 5 TH Q.TânATiểu Học Quỳnh Giang 10 Hồ Thị Hương 24/07/2002 104194871 5 TH Q.TânATiểu Học Quỳnh Giang 11 Hồ Lê Thảo Nguyên 24/06/2002 108157416 5 TH Q.TânATiểu Học Quỳnh Giang 12 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/03/2002 109724771 5 TH Q.TânA

5 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Giang 1 Lê Thị Thương 02/01/2001 109185257 6 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 2 Trần Thị Thanh Thương 27/02/2001 108751754 6 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 3 Nguyễn Thị Hằng 26/08/2001 109326759 6 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 4 Vũ Đức Thịnh 05/01/2001 108916067 6 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 5 Trần Trọng Nhân 6/25/2001 105618961 6 THCS Q.Lâm

6 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Giang 1 Nguyễn Thị Bích Thương 20/04/2000 106565428 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 2 Cao Nhân Hiếu 19/12/2000 108118437 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 3 Chu Thị Thuỳ Trang 14/08/2000 108942612 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 4 Vũ Thị Hà Ly 27/02/2000 108699404 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 5 Hồ Thị Hoa 09/02/2000 106565802 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 6 Nguyễn Thị Bích Phượng 14/01/2000 108699376 7 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 7 Vũ Thị Hương Giang 2/2/2000 108371538 7 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 8 Nguyễn Thị Lê 6/18/2000 109116027 7 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 9 Hồ Thị Hương 5/2/2000 108677692 7 THCS Q.Lâm

7 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Giang 1 Nguyễn Thị Viên 11/8/1999 105403748 8 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 2 Nguyễn Thị Lê 23/08/1999 105004209 8 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 3 Nguyễn Thị Thu Hạnh 01/06/1999 108012525 8 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 4 Phạm Thị Hồng Vân 4/25/1999 108344384 8 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 5 Trần Thuỳ Huyên 5/11/1999 108102632 8 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 6 Đàm Thị Nguyệt 1/10/1999 108337958 8 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 7 Nguyễn Thị Mỹ 1/22/1999 106520877 8 THCS Q.Lâm

8 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Giang 1 Hồ Thị Hồng Ngọc 21/12/1998 106610343 9 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 2 Vũ Trọng Lý 16/07/1998 110042292 9 PTCS Q.DiễnTiểu Học Quỳnh Giang 3 Hồ Thị Khánh Trang 1/30/1998 109641687 9 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 4 Hồ Thị Sen 7/3/1998 89625980 9 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 5 Vũ Thị Giang Hương 3/19/1998 108469124 9 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 6 Nguyễn Thanh Mai 2/17/1998 108700640 9 THCS Q.LâmTiểu Học Quỳnh Giang 7 Đặng Thị Bích Yến 6/1/1998 106781831 9 THCS Q.Lâm

9 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hậu 1 Dương Thảo Uyên 5/14/2002 105699749 5 TH Q.HậuTiểu Học Quỳnh Hậu 2 Hồ Sĩ Trung Đức 8/21/2002 104794078 5 TH Q.HậuTiểu Học Quỳnh Hậu 3 Nguyễn Văn Trí 5/4/2002 105113443 5 TH Q.HậuTiểu Học Quỳnh Hậu 4 Nguyễn Danh Ngọc 05/06/2002 105679698 5 PTCS Q.HoaTiểu Học Quỳnh Hậu 5 Nguyễn Xuân Hùng 22/09/2002 106584069 5 PTCS Q.HoaTiểu Học Quỳnh Hậu 6 Trần Thị Hồng Phúc 9/30/2002 104839453 5 TH Q.Thanh ATiểu Học Quỳnh Hậu 7 Cù Thị Minh Tân 4/12/2002 104840937 5 TH Q.Thanh ATiểu Học Quỳnh Hậu 8 Nguyễn Thị Hoa Hồng 7/30/2002 104840717 5 TH Q.Thanh ATiểu Học Quỳnh Hậu 9 Phan Thị Huyền Linh 5/3/2002 104843595 5 TH Q.Thanh ATiểu Học Quỳnh Hậu 10 Nguyễn Thị Huyền Trâm 29/08/2002 110800936 5 TH Q.Thanh BTiểu Học Quỳnh Hậu 11 Hoàng Văn Trung 12/25/2002 110735422 5 TH Q.Thanh BTiểu Học Quỳnh Hậu 12 Trần Thị Hương Giang 28/07/2002 105188344 5 TH Q.Thanh BTiểu Học Quỳnh Hậu 13 Hoàng Minh Dũng 18/04/2002 107048103 5 TH Q.Thanh BTiểu Học Quỳnh Hậu 14 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 23/03/2002 105476273 5 TH Q.Văn B

5 Count14

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hậu 1 18/12/2001 105836610 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 2 Đậu Đức Tuấn 10/3/2001 107342661 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 3 15/12/2001 106902330 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 4 5/15/2001 105439497 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 5 21/01/2001 109567244 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 6 4/6/2001 109671627 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 7 1/28/2001 107419555 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 8 7/4/2001 107271940 6 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 9 Hồ Thiên Kỷ 12/1/2001 105230143 6 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 10 Hồ Hữu Đạt 15/01/2001 108924016 6 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 11 Hồ Ngọc Như 11/10/2001 109660649 6 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 12 Hồ Thị Lý 12/4/2001 106538867 6 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 13 Bùi Thị Ngân 7/9/2001 104886448 6 THCS Q.Yên

6 Count13

Đậu Đức Dương

Lê Văn ChíNguyễn Văn Chức Lê Thị Thương Hồ Thị NhungĐậu Thị ThúyHoàng Văn Hùng

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hậu 1 6/11/2000 104971444 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 2 11/2/2000 105178728 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 3 6/4/2000 105211073 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 4 21/11/2000 104950024 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 5 24/11/2000 105247379 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 6 2/20/2000 105206404 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 7 1/18/2000 105383549 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 8 6/16/2000 105137476 7 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 9 Trần Lực 28/02/2000 104789985 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 10 Võ Hồ Tuấn Hùng 25/11/2000 108308271 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 11 Hồ Huy Thái 9/2/2000 106140118 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 12 Võ Minh Đạt 13/02/2000 105385171 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 13 Lê Phi Hùng 4/9/2000 105247829 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 14 Phan Thị Chúc Linh 10/6/2000 106168175 7 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 15 Hồ Khánh Duy 21/10/2000 87422728 7 THCS Q.Yên

7 Count15

Nguyễn Bá Dũng Hồ Thị VânHồ Thị ThìnVũ Văn Long Hồ Thị Thương Lê Thành LongHồ Sỹ BắcNguyễn Thị Xuân

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hậu 1 Lê Thị Lan 6/2/1999 105467476 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 2 9/1/1999 107605247 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 3 Nguyễn Thị Hồng 8/14/1999 105411635 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 4 2/23/1999 108631630 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 5 6/28/1999 105462532 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 6 Nguyễn Thị Lan Hương 7/20/1999 105415129 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 7 6/20/1999 106883827 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 8 Nguyễn Hoàng Linh 18/12/1999 105407502 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 9 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 10/5/1999 105591154 8 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 10 Hoàng Thị Xuân Nhan 5/1/1999 108640771 8 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 11 Hồ Thị Kiều Linh 21/03/1999 108169350 8 THCS Q.Yên

8 Count11

Nguyễn Xuân Châu

Đậu Thị Ngân Nguyễn Thị Tú Anh

Hồ Thị Quỳnh Trang

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hậu 1 7/17/1998 104887332 9 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 2 1/1/1998 105237687 9 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 3 Hồ Thị Hoài 30/10/1998 110015923 9 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 4 5/22/1998 105918010 9 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 5 1/1/1998 105918012 9 THCS Q.VănTiểu Học Quỳnh Hậu 6 Lê Thị Anh Hiền 15/05/1998 105214778 9 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 7 Trịnh Thị Thu Trang 25/12/1998 105409611 9 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 8 Trần Thị Đông 6/9/1998 106102485 9 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 9 Nguyễn Thị Hồng 3/9/1998 105300921 9 THCS Q.YênTiểu Học Quỳnh Hậu 10 Bùi Ngọc Hùng 14/04/1998 106560189 9 THCS Q.Yên

9 Count10

Hồ Thị Duyên Nguyễn Thị Phương

Lê Thị Kim Cúc Lê Đôn Chương

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hồng 1 Kiều Văn Trung 01/09/2002 105194434 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 2 Đặng Thùy Duyên 26/06/2002 106406504 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 3 Trần Công Duy 26/03/2002 106040221 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 4 Phạm Trung Kiên 01/03/2002 106316808 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 5 Vũ Đức Dũng 19/04/2002 107628213 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 6 Hoàng Quốc Hướng 18/01/2002 106258465 5 TH Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 7 Phạm Thị Phương Anh 10/6/2002 110063360 5 TH Q.MỹTiểu Học Quỳnh Hồng 8 Tô Thị Hân 5/28/2002 110465486 5 TH Q.Mỹ

5 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hồng 1 Ngô Quang Huy 2/3/2001 106046617 6 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 2 Đinh Thị Tường Vi 8/11/2001 104763315 6 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 3 Nguyễn Thị Hương 1/7/2001 106335076 6 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 4 Nguyễn Thị Kim Hường 11/12/2001 105993534 6 THCS Q.Hưng

6 Count4

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hồng 1 Hồ Vũ Như Quỳnh 16/11/2000 104701229 7 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 2 Lê Thị Xuân Hường 3/25/2000 106166058 7 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 3 Đặng Thị Thúy Hằng 10/16/2000 104572391 7 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 4 Trịnh Xuân Linh 8/15/2000 109245997 7 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 5 Vũ Thảo vân 10/21/2000 104644082 7 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 6 Phạm Ngọc Biển 7/29/2000 105255443 7 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 7 TRịnh Xuân Mai 5/11/2000 105133713 7 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 8 Nguyễn văn Trúc 3/4/2000 106210980 7 THCS Q.Hưng

7 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hồng 1 Nguyễn Hữu Quân 4/6/1999 109531344 8 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 2 Phạm Thị Bình 12/12/1999 104727983 8 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 3 Trần Thị Mai Phương 8/15/1999 105889831 8 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 4 Đặng Thị Hoa 9/16/1999 107570560 8 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 5 Vũ Xuân Trường 11/17/1999 106182130 8 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 6 Trần Quốc Toản 11/24/1999 108500076 8 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 7 Nguyễn Đình Tuệ 3/6/1999 105722761 8 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 8 Vũ Văn Hiếu 5/12/1999 104912547 8 THCS Q.Hưng

8 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Hồng 1 Trần Trung Đức 8/4/1998 106698615 9 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 2 Nguyễn Thị Trang 1/9/1998 110263408 9 THCS Q.HồngTiểu Học Quỳnh Hồng 3 Vũ Mai Phương Thảo 4/14/1998 105494001 9 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 4 Trần Thị Phương Thảo 1/21/1998 104994224 9 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 5 Vũ Nguyễn Thảo Nguyên 10/22/1998 104951582 9 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 6 Đinh Thị Phương 3/19/1998 107184869 9 THCS Q.HưngTiểu Học Quỳnh Hồng 7 Ngô Thị Thùy Linh 12/26/1998 105996930 9 THCS Q.Hưng

9 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Long 1 Trần Văn Lộc 2/8/2002 105135735 5 TH Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 2 Trần Thị Hương Giang 15/02/2002 107316227 5 TH Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 3 Trần Thị Lê Na 8/6/2002 105166265 5 TH Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 4 Nguyễn Thị Thu Hằng 24/11/2002 107293376 5 TH S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 5 Nguyễn Thị An Nhâm 11/05/2002 105240440 5 TH S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 6 Nguyễn Thị Hương Giang 02/05/2002 105687300 5 TH S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 7 Tăng Tú Tú 04/05/2002 106322325 5 TH S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 8 Hồ Thị Tố Uyên 24/10/2002 108869078 5 TH S.Hải

5 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Long 1 Trần Thị Cẩm Nhung 9/27/2001 105127561 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 2 Phạm Hà My 2/1/2001 105126343 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 3 Trần Nhật Anh 1/10/2001 106156092 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 4 Trân Xuân Năng 7/30/2001 104023636 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 5 Trần Thị Lâm Oanh 2/17/2001 109463100 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 6 Trần Thị Minh Nguyệt 4/4/2001 105837956 6 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 7 Nguyễn Thị Xuân Mai 5/19/2001 105285665 6 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 8 Nguyễn Minh Quân 5/16/2001 109036251 6 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 9 Phạm Thị Châu 6/29/2001 105399454 6 THCS S.Hải

6 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Long 1 Trần Thị Thuỷ Tiên 1/19/2000 105260329 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 2 Vũ Thị Quế 9/5/2000 104551207 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 3 Trần Thị Châu 8/11/2000 104599426 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 4 Bùi Quốc Tuấn 11/9/2000 110418122 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 5 Nguyễn Thị Đức 3/18/2000 106524422 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 6 Trần Thị Hương 5/16/2000 109764520 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 7 Bùi Thị Hồng 3/29/2000 104805351 7 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 8 Đậu Thị Linh 9/24/2000 110241061 7 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 9 Hồ Thị Thùy 12/12/2000 109929829 7 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 10 Trần Nguyễn Yến Vy 7/9/2000 109936085 7 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 11 Lê Thị Ngọc Anh 10/19/2000 105328516 7 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 12 Trần Thị Việt Anh 8/19/2000 108531580 7 THCS S.Hải

7 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Long 1 Vũ Thị Huyền My 5/9/1999 109998225 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 2 Trần Thị Ngọc Minh 10/30/1999 107403340 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 3 Trần Thị Trinh 6/26/1999 86500776 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 4 Nguyễn Quốc Tú 1/11/1999 108248115 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 5 Nguyễn Thị Nga 6/21/1999 109161424 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 6 Trần Thị Ngọc Minh 10/30/1999 109766296 8 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 7 Trần Ngọc Đức 8/28/1999 105189621 8 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 8 Trần Thị Trâm 10/10/1999 108615807 8 THCS S.Hải

8 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Tiểu Học Quỳnh Long 1 Nguyễn Thị Khánh Huyền 1/18/1998 105626004 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 2 Trân Thị Linh Huệ 3/1/1998 105673618 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 3 Bùi Thị Thủy 3/12/1998 108892741 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 4 Trần Thị Thu Hằng 6/2/1998 107010383 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 5 Trần Thị Phương 4/11/1998 109893735 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 6 Hồ Thị Nghĩa 12/19/1998 109895894 9 THCS Q.LongTiểu Học Quỳnh Long 7 Đậu Thị Trang 3/20/1998 105125561 9 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 8 Trần Thị Ánh 9/20/1998 105674885 9 THCS S.HảiTiểu Học Quỳnh Long 9 Ngô Quang Đạt 11/5/1998 105518198 9 THCS S.Hải

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Bá Ngọc (Bá) 1 Đinh Ngọc Mạnh 9/13/2002 107113416 5 TH Q.BáTHCS Bá Ngọc (Bá) 2 Phan Đức Mạnh 11/27/2002 108418063 5 TH Q.BáTHCS Bá Ngọc (Bá) 3 Nguyễn Ngọc Hân 10/20/2002 108409914 5 TH Q.BáTHCS Bá Ngọc (Bá) 4 Hồ Thị Thương Thương 11/12/2002 109959395 5 TH Q.BáTHCS Bá Ngọc (Bá) 5 Phạm Thị Ngọc Hân 11/02/2002 104948245 5 TH Q.HưngTHCS Bá Ngọc (Bá) 6 Nguyễn Thùy Trang 22/08/2002 105601795 5 TH Q.HưngTHCS Bá Ngọc (Bá) 7 Nguyễn Cao Diễm Quỳnh 06/05/2002 104580040 5 TH Q.HưngTHCS Bá Ngọc (Bá) 8 Trần Thu Sương 1/11/2002 104876254 5 TH Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 9 Trương Văn Dương 1/6/2002 106701549 5 TH Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 10 Trần Văn Hữu B 3/7/2002 105214273 5 TH Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 11 Trần Văn Hữu A 4/5/2002 104660202 5 TH Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 12 Nguyễn Mai Trâm 1/4/2002 104952228 5 TH Q.Thọ

5 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Bá Ngọc (Bá) 1 Trần Đức Quang 20/03/2001 105466153 6 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 2 Trần Thị Thảo Nguyên 04/09/2001 105284896 6 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 3 Trần Mai Linh 7/8/2001 105208619 6 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 4 Phạm Viết Tài 04/09/2001 109839931 6 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 5 Trần Thị Mỹ Hạnh 09/11/2001 109996016 6 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 6 Hồ Thị Hồng 12/04/2001 109814816 6 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 7 Trần Văn Lâm 14/01/2001 109784981 6 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 8 Đàm Thị Huệ 10/08/2001 109838465 6 THCS Q.Thọ

6 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Bá Ngọc (Bá) 1 Võ Phương Thảo 2/9/2000 10877357 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 2 Trương Minh Quân 13/03/2000 89616955 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 3 Nguyễn Ngọc Dung 5/10/2000 107165812 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 4 Hồ Lê Khánh Linh 5/9/2000 109598012 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 5 Nguyễn Thị Linh Đan 31/07/2000 105954430 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 6 Dương Thúy Quỳnh 26/02/2000 106137970 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 7 Trần Thị Hà My 7/8/2000 106612575 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 8 Nguyễn Phương Yến 09/11/2000 104511287 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 9 Nguyễn Thị Thu Hạ 20/01/2000 107674832 7 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 10 Đàm Thị Nga 23/07/2000 104894949 7 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 11 Hồ Trọng Thắng 03/09/2000 109902685 7 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 12 Trần Nhật Minh 04/12/2000 109850953 7 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 13 Trương Thị Châu 17/02/2000 109849430 7 THCS Q.Thọ

7 Count13

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Bá Ngọc (Bá) 1 Trịnh Xuân Cường 01/06/1999 105107432 8 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 2 Phan Thảo Hương 15/02/1999 104654729 8 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 3 Nguyễn Văn Thưởng 04/04/1999 109849488 8 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 4 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/06/1999 109897232 8 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 5 Đàm Thị Thảo 22/08/1999 109851528 8 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 6 Nguyễn Thị Nhi 25/08/1999 109781735 8 THCS Q.Thọ

8 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Bá Ngọc (Bá) 47 Hoàng Trung Nam 28/12/1998 109551950 9 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 48 Phan Văn Đoàn 10/6/1998 105249253 9 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 49 Phạm Ngọc Hùng 15/09/1998 109837921 9 THCS B.NgọcTHCS Bá Ngọc (Bá) 1 Nguyễn Quốc Đạt 03/04/1998 104695321 9 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 2 Trần Văn Tài 17/04/1998 109765713 9 THCS Q.ThọTHCS Bá Ngọc (Bá) 3 Ngyễn Thị Quỳnh Giang 18/02/1998 107232679 9 THCS Q.Thọ

9 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 1 Nguyễn Phương Anh 19/11/2002 86382870 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 2 Hoàng Lê Na 23/08/2002 105172173 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 3 Đậu Thị Vân Hằng 27/12/2002 104990773 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 4 Hoàng Việt Khoa 14/10/2002 110460492 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 5 Lê Hoàng Nhi 6/9/2002 105261639 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 6 Hoàng Diễm Phúc 2/10/2002 71941428 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 7 Trần Nguyễn Anh Thùy 17/01/2002 104593926 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 8 Trần Thị Khánh Linh 24/10/2002 105079637 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 9 Vũ Lê Việt Hằng 28/10/2002 106805513 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 10 Nguyễn Thị Hiền Anh 7/10/2002 105123483 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 11 Nguyễn Tuấn Quang 18/12/2002 105057524 5 TH A H.MaiTHCS Hoàng Mai 12 Lê Thu Trang 14/12/2002 105167236 5 TH A H.Mai

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 13 Nguyễn Thị Ngọc 4/20/2004 104893903 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 14 Hà Thị Thảo Vân 3/15/2002 109584787 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 15 Nguyễn Thị Nguyệt 1/28/2002 104519789 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 16 Nguyễn Thị Khánh Chi 1/24/2002 104517552 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 17 Lê Thị Vy 7/4/2002 106224743 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 18 Nguyễn Thị Thanh Hải 9/18/2002 103898735 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 19 Phan Thị Diễm Quỳnh 5/12/2002 109377629 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 20 Trần Hoàng Hương Trang 8/20/2002 107612674 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 21 Hồ Kim Anh 12/15/2004 108827398 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 22 Nguyễn Thùy Trang 10/4/2002 109121650 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 23 Lê Thị Thu 10/8/2002 110218044 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 24 Cao Thị Thùy Trang 8/29/2002 106590284 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 25 Nguyễn Thị Thùy Linh 3/20/2002 108231019 5 TH B H.MaiTHCS Hoàng Mai 26 Nguyễn Thị Phương Thảo 12/26/2002 93185900 5 TH B H.Mai

5 Count26

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 1 Văn Đình Dũng 11/10/2001 91538809 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 2 Cao Phạm Hà My 23/02/2001 66882210 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 3 Đậu Thị Việt Hà 11/9/2001 104968723 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 4 Lê Thị Hiền 13/04/2001 104815870 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 5 Mai Khánh Linh 21/08/2001 86527123 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 6 Trần Hồ Thục Anh 16/01/2001 105963253 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 7 Dương Thị Thúy Ngân 3/2/2001 104914096 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 8 Nguyễn Phương Thảo 22/04/2001 108008565 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 9 Phan Đức Phong 14/06/2001 106376690 6 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 10 Ngô Văn Chiến 21/03/2001 108946234 6 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 11 Mai Thị Minh Phương 10/11/2001 107618269 6 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 12 Đậu Thị Huyền Trang 16/06/2001 108946526 6 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 13 Lê Đăng Thế 20/06/2001 108301263 6 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 14 Trần Thị Như Quỳnh 02/04/2001 109555243 6 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 15 Trần Thị Phương Thảo 22/12/2001 107618160 6 THCS Q.Trang

6 Count15

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 1 Lê Thanh Mai 6/26/2000 106357155 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 2 Nguyễn Tuấn Vũ 9/12/2000 104364890 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 3 Đậu Huy Thịnh 22/11/2000 104598472 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 4 Nguyễn Hoàng Long 1/4/2000 89657720 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 5 Hồ Đỗ Ý Nhi 10/2/2000 66642192 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 6 Trần Đức Thắng 9/29/2000 87172087 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 7 Nguyễn Thị Khánh Linh 7/30/2000 86663574 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 8 Vũ Thị Linh 9/1/2000 86378868 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 9 Nguyễn Hải An 15/11/2000 88941384 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 10 Võ Thu Hà 3/9/2000 103420249 7 THCS H.Mai

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 11 Phan Thị Hồng 9/2/2000 86412994 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 12 Nguyễn Quốc Dũng 6/18/2000 104552507 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 13 Đậu Thị Huệ 14/10/2000 105215488 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 14 Phan Thị Phương Anh 4/11/2000 104817950 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 15 Hồ Thị Hà Phương 6/1/2000 104563640 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 16 Vũ Thị Hiệp 7/2/2000 105463854 7 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 17 Hà Thị Hằng 01/08/2000 105791428 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 18 Hồ Thị Tâm 04/08/2000 105861785 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 19 Nguyễn Thị Cúc 20/02/2000 107808425 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 20 Nguyễn Hữu Long 05/05/2000 105897070 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 21 Văn Đức Minh Quân 07/08/2000 105406585 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 22 Hồ Nghĩa Hiếu 17/06/2000 105345333 7 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 23 Lê Thị Nga 01/05/2000 105297655 7 THCS Q.Trang

7 Count23

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 1 Nguyễn Thị Hạnh Trang 28/07/1999 104845845 8 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 2 Nguyễn Mạnh Tuấn 20/03/2000 108160354 8 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 3 Bùi Văn Thương 19/08/1999 106372356 8 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 4 Hoàng Văn Hưng 22/04/1999 105356079 8 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 5 Lê Thị Hà 20/02/1999 109819592 8 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 6 Nguyễn Thị Phương 08/09/1999 110019383 8 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 7 Đậu Thị Thuý 13/04/1999 108142014 8 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 8 Hồ Thị Huyền 12/03/1999 109605709 8 THCS Q.Trang

8 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hoàng Mai 1 Đậu Nguyễn Thảo Vy 20/11/1998 105949988 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 2 Đậu Khánh Hà 12/4/1998 110032162 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 3 Trần Minh Anh 18/04/1998 106932092 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 4 Vũ Lê Tuấn 3/5/1998 106461817 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 5 Nguyễn Việt Anh 20/03/1998 106310992 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 6 Tạ Thị Ngọc Ánh 7/11/1998 106624731 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 7 Mai Khánh Ly 1/9/1998 107377987 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 8 Lê Bình An 3/3/1998 105145953 9 THCS H.MaiTHCS Hoàng Mai 9 Phạm Thị Lê 4/13/1998 108010582 9 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 10 Lê Viết Đông 10/5/1998 106298364 9 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 11 Lê Văn Tài 4/10/1998 106226601 9 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 12 Hồ Văn Dần 8/28/1998 105229891 9 THCS Q.TrangTHCS Hoàng Mai 13 Trần Thị Diệp 10/17/1998 108596422 9 THCS Q.Trang

9 Count13

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hồ Xuân Hương 1 Chu Thị Ngọc Hà 14/12/2002 105389160 5 PTCS Q.DiễnTHCS Hồ Xuân Hương 2 Nguyễn Thị Kiều Trang 14/11/2002 108115324 5 PTCS Q.DiễnTHCS Hồ Xuân Hương 3 Lê Văn Vinh 23/10/2002 107472401 5 PTCS Q.DiễnTHCS Hồ Xuân Hương 4 Lê Thị Hương Trà 13/06/2002 107162772 5 PTCS Q.DiễnTHCS Hồ Xuân Hương 5 Hoàng Thị Hiên 1/21/2002 110581898 5 TH N.SơnTHCS Hồ Xuân Hương 6 Trần Thị Hoa 2/1/2002 110581111 5 TH N.SơnTHCS Hồ Xuân Hương 7 Trần Thị Tố Uyên 10/1/2002 108948637 5 TH N.SơnTHCS Hồ Xuân Hương 8 Hồ Phạm Thuỳ Linh 16/01/2002 107616104 5 TH N.SơnTHCS Hồ Xuân Hương 9 Trần Thị Hương 1/3/2002 109696825 5 TH Q.Lâm ATHCS Hồ Xuân Hương 10 Nguyễn Khang Sanh 4/10/2002 107549620 5 TH Q.Lâm ATHCS Hồ Xuân Hương 11 Hồ An Hải 4/16/2002 109698477 5 TH Q.Lâm ATHCS Hồ Xuân Hương 12 Nguyễn Thị Thu Thảo 1/6/2002 108996110 5 TH Q.Lâm ATHCS Hồ Xuân Hương 13 Hồ Thị Thu Hiền 10/26/2002 110063098 5 TH Q.Lâm ATHCS Hồ Xuân Hương 14 Nguyễn Quốc Dũng 16/03/2002 105785676 5 TH Q.Lâm BTHCS Hồ Xuân Hương 15 Hoàng Thanh Giang 09/12/2002 105781607 5 TH Q.Lâm BTHCS Hồ Xuân Hương 16 Chu Long Nhật 20/10/2002 109790683 5 TH Q.Lâm BTHCS Hồ Xuân Hương 17 Nguyễn Văn Cư 13/02/2002 110553034 5 TH Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 18 Nguyễn Văn Cư 13/02/2002 110553034 5 TH Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 19 Hồ Bá Hải 5/1/2002 104956927 5 TH T.ThủyTHCS Hồ Xuân Hương 20 Thái Ni Na 11/2/2002 104993019 5 TH T.ThủyTHCS Hồ Xuân Hương 21 Nguyễn Thị Tú Uyên 15/06/2002 86615113 5 TH T.ThủyTHCS Hồ Xuân Hương 22 Hồ Yến Trinh 13/05/2002 104957187 5 TH T.ThủyTHCS Hồ Xuân Hương 23 Hồ Như Quỳnh 28/06/2002 107639833 5 TH T.Thủy

5 Count23

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hồ Xuân Hương 1 Nguyen Que hung 2/17/2001 105433385 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 2 Hồ Văn Tuấn 6/23/2001 105373264 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 3 Ho Xuan Minh Nhat 11/18/2001 104526349 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 4 Hồ Trung Toàn 7/23/2001 106511849 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 5 Do Ha Phuong 9/10/2001 108356912 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 6 Ngô Thị Phương Anh 0//12/2001 107768753 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 7 Trần Xuân Đạt 10/24/2001 110575628 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 8 Dư Mạnh Cường 8/2/2001 104856385 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 9 Nguyen Dinh Thai San 2/5/2001 105087013 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 10 Hồ Thị Minh Hoa 4/10/2001 104921386 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 11 Phạm Trung Hiếu 8/20/2001 105279231 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 12 Võ Phương Tâm 11/15/2001 105011803 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 13 Hoàng Phi Yến 10/2/2001 108310329 6 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 14 Hồ Bá Quang 09/11/2001 109345397 6 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 15 Vũ Thị Nga 17/07/2001 108856882 6 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 16 Chu Thị Thúy Hà 25/09/2001 108485269 6 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 17 Trần Nhật Linh 8/12/2001 110051488 6 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 18 Lê Đình Nhân 3/7/2001 108280092 6 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 19 Đinh Thị Như Quỳnh 23/10/2001 108291604 6 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 20 Lê Đình Đức 21/11/2001 108280182 6 THCS Q.Tam

6 Count20

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hồ Xuân Hương 1 Nguyễn Quỳnh Trang 7/23/2000 105033456 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 2 Văn Đức Thịnh 8/15/2000 104761984 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 3 Trân Thi Anh Thư 10/1/2000 79948591 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 4 Trần Lê Thảo Lam 10/23/2000 105195043 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 5 Trần Thị Thuý 2/26/2000 106558560 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 6 Bùi Duy Khánh 11/20/2000 104176603 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 7 Nguyễn Khánh Linh 3/31/2000 90415287 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 8 Trịnh Thị Hồng Hạnh 5/4/2000 104644374 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 9 Vũ Thị Hồng Nhung 3/25/2000 104637451 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 10 10/18/2000 104587661 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 11 Trần Thị Luyên 11/12/2000 105143987 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 12 Nguyễn Bá An 1/15/2000 104855142 7 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 13 Cao Thị Phượng 27/05/2000 91399384 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 14 Đinh Thị Hằng 25/04/2000 110566885 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 15 Uông Thị Hoài Linh 26/06/2000 107901131 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 16 Dương Phương Thảo 10/09/2000 91260034 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 17 Nguyễn Thị Trang 21/05/2000 108284796 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 18 Lê Đình Quân 22/01/2000 110568709 7 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 19 Phạm Trần Tiến Lộc 23/12/2000 108351435 7 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 20 Vũ Cao Nguyên 20/07/2000 104435401 7 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 21 Trương Văn Hòa 13/02/2000 104452821 7 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 22 Nguyễn Thị Dung 15/08/2000 104765814 7 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 23 Hồ Thị Hồng 1/9/2000 108029484 7 THCS Q.Tam

7 Count23

Nguyễn Thị Hoàng Nhung

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hồ Xuân Hương 1 Hồ Ngọc Anh 7/19/1999 108075122 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 2 Vũ Kiều Oanh 11/2/1999 87342410 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 3 Nguyễn Trung Hiếu 2/27/1999 108438249 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 4 Nguyễn Quỳnh Anh 2/10/1999 105174815 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 5 Cao Hồ Bích Ngọc 10/12/1999 109823705 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 6 Nguyễn Linh Nhi 9/5/1999 107834221 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 7 Trần Thị Yến Ngọc 9/26/1999 105236983 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 8 Lê Thị Phương 1/15/1999 104625163 8 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 9 Nguyễn Thị Thảo 07/06/1999 108487316 8 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 10 Hoàng Thị Xuân Dung 02/01/1999 109826399 8 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 11 Ngô Linh Chi 20/12/1999 108396548 8 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 12 Vũ Thị Cao Thảo 06/051999 104476022 8 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 13 Đặng Văn Lượng 22/02/1999 108397696 8 THCS Q.Tam

8 Count13

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Hồ Xuân Hương 1 Đậu Đức Nam 7/4/1998 104898017 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 2 Hồ Thị Phượng 6/10/1998 109092721 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 3 Hoàng Thị Hoài Thu 10/15/1998 106282642 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 4 Nguyễn Sỹ Trung Kiên 8/24/1998 104894983 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 5 Trần Thị Tố Uyên 10/14/1998 102695906 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 6 Đặng Thị Phương Thúy 3/2/1998 82951684 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 7 Trần Anh Minh 4/4/1998 102876077 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 8 Trần Thị Thảo 2/9/1998 110579630 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 9 Nguyễn Thị Hồng Thắm 9/18/1998 106276666 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 10 Hoàng Mai Anh 11/20/1998 109191688 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 11 Nguyễn Thị Phương Anh 8/19/1998 109960823 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 12 Đặng Quỳnh Chi 4/30/1998 106758776 9 THCS HXHTHCS Hồ Xuân Hương 13 Trần Thị Thương 07/03/1998 106921050 9 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 14 Trần Thị Nga 20/05/1998 106954826 9 THCS Q.GiangTHCS Hồ Xuân Hương 15 Võ Thị Trang 6/1/1998 105381010 9 THCS Q.TamTHCS Hồ Xuân Hương 16 Lê Thị Minh Tâm 10/10/1998 108216698 9 THCS Q.Tam

9 Count16

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Mai Hùng 1 Bùi Văn Quang Sáng 17/02/2002 110585713 5 TH M.HùngTHCS Mai Hùng 2 Nguyễn Xuân Việt 19/10/2002 106813091 5 TH M.HùngTHCS Mai Hùng 3 Ngô Trí Minh 28/11/2002 108747147 5 TH M.HùngTHCS Mai Hùng 4 Hồ Văn Kiên 05/09/2002 108027297 5 TH M.HùngTHCS Mai Hùng 5 Phạm Văn Chiến 3/21/2002 104379199 5 TH Q.Lộc ATHCS Mai Hùng 6 Hồ Thị Phương Thảo 11/19/2002 104485709 5 TH Q.Lộc ATHCS Mai Hùng 7 Hồ Thị Minh Anh 6/30/2002 97659087 5 TH Q.Lộc ATHCS Mai Hùng 8 Nguyễn Thị Ánh Vy 8/10/2002 106959563 5 TH Q.Lộc ATHCS Mai Hùng 9 Lê Vỹ Quang 10/28/2002 109828146 5 TH Q.Lộc A

5 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Mai Hùng 1 Bùi Anh Quân 06/07/2001 108106709 6 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 2 Bùi Thị Sâm 07/03/2001 108009531 6 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 3 Ngô Trí Thuyên 16/08/2001 104498753 6 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 4 Nguyễn Văn Hùng 01/03/2001 107324061 6 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 5 Phạm Trung Tuấn 6/2/2001 109356488 6 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 6 Thái Hồng Phúc 04/02/2001 105379716 6 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 7 Nguyễn Thị Trang 06/04/2001 105231638 6 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 8 Hồ Sĩ Thịnh 1/26/2001 106001593 6 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 9 Mai Tiến Dũng 2/1/2001 109948452 6 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 10 Nguyễn Thị Vân Anh 28/10/2001 106572089 6 THCS Q.Lộc

6 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Mai Hùng 1 Lê Hà Linh 12/14/2000 109152632 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 2 Ngô Thị Hiền 1/11/2000 104498224 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 3 Ngô Thị Tú Anh 11/3/2000 1004494468 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 4 Bá Khánh My 11/10/2000 86298375 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 5 Trần Quốc Khánh 3/30/2000 108955230 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 6 Lê Thị Mai 8/26/2000 94776452 7 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 7 Hồ Mai Trang 10/11/2000 107986823 7 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 8 nguyễn Quốc Đạt 6/2/2000 108794744 7 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 9 Hồ Sĩ Lâm 1/9/2000 107574281 7 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 10 Nguyễn Thị Pháp 01/05/2000 107753005 7 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 11 Nguyễn Thị Đan 04/02/2000 107769055 7 THCS Q.Lộc

7 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Mai Hùng 1 Ngô Thị Thắm 8/3/1999 104426796 8 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 2 Phan Thị Tuyết Mai 5/5/1999 107085747 8 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 3 Lê Thị Mỹ Hạnh 6/6/1999 97353216 8 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 4 Lê Thị Mỹ Hạnh 6/6/2000 97353217 8 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 5 Lê Thị Mỹ Hạnh 6/6/2001 97353218 8 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 6 Hồ Thị Phương 5/10/1999 108024809 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 7 Lê Công Tuấn 6/23/1999 109433445 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 8 Trần Thị Hà 4/25/1999 108093166 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 9 Trần Trung Hiếu 19/05/1999 109829152 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 10 Đặng Xuân Anh 2/28/1999 108807533 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 11 Trần Thị Sương 9/17/1999 109436943 8 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 12 Nguyễn Thị Mỹ Lý 4/29/1999 72588564 8 THCS Q.Lộc

8 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Mai Hùng 1 Hoàng Thị Tuyết Lê 1/24/1998 107071492 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 2 Đậu Danh Quyết 7/15/1998 106662142 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 3 Trần Thị Trang 8/28/1998 106609161 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 4 Lê Trọng Mậu 12/6/1998 109808875 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 5 Lê Trọng Mậu 12/6/1999 109808876 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 6 Vũ Văn Đức 2/13/1998 106599398 9 THCS M.HùngTHCS Mai Hùng 7 Đặng Thị Thanh Trúc 12/06/1998 109893721 9 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 8 Trương Thị Quỳnh 12/02/1998 107403757 9 THCS Q.LộcTHCS Mai Hùng 9 Lê Thị Oanh 06/01/1998 107407169 9 THCS Q.Lộc

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Minh - Lương 1 Hồ Thị Quỳnh Ly 26/09/2002 107262940 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 2 Bùi Duy Đức 28/03/2002 90841937 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 3 Bùi Duy Tuấn 06/02/2002 104130473 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 4 Bùi Thị Khánh Linh 09/07/2002 108949969 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 5 Hồ Thị Hà Giang 20/09/2002 107642595 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 6 Hồ Thị Huyền Linh 02/11/2002 105562638 5 TH Q.LươngTHCS Minh - Lương 7 Hồ Hoàng Ngọc 1/11/2002 105456294 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 8 Hồ Minh Hùng 4/10/2002 104823738 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 9 Tô Duy Tường 8/1/2002 110216628 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 10 Hồ Văn Tuấn 26/01/2002 109130898 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 11 Hồ Thị A Na 28/08/2002 110288808 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 12 Nguyễn Hữu Lam 9/1/2002 110366047 5 TH Q.NghĩaTHCS Minh - Lương 13 Bùi Thị Luyến 25/10/2002 104718518 5 TH Q.Nghĩa

5 Count13

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Minh - Lương 1 Phan Thị Ngọc Mai 9/7/2001 95387442 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 2 Trần Đức Đồng 4/8/2001 105570949 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 3 Trần Thị Ái Vân 7/3/2001 107724984 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 4 Nguyễn Văn Ngọc 12/31/2001 108101432 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 5 Hồ Chí Tuấn Hoàng 1/28/2001 107651671 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 6 Hoàng Ngọc Diệu Linh 4/3/2001 109249104 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 7 Hoàng Xuân Phúc 8/26/2001 108532362 6 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 8 Nguyễn Thị Hà Thương 2/25/2001 105392409 6 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 9 Nguyễn Thị Khánh Quỳnh 8/28/2001 105211792 6 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 10 Hồ Ngọc Anh 6/6/2001 105466676 6 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 11 Bùi Bích Ngọc 12/16/2001 105298521 6 THCS T.Thủy

6 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Minh - Lương 1 Nguyễn Thị Thảo Sương 10/7/2000 88371385 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 2 Hồ Thị Huyền 11/14/2000 106530383 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 3 Trần Tứ Phát 1/7/2000 106402685 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 4 Phạm Thị Quyên 2/23/2000 104520926 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 5 Trần Phương Anh 5/2/2000 106533486 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 6 Phan Thị Huyền 7/23/2000 105422751 7 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 7 Trần Thị Tuyết Mai 7/25/2000 105291394 7 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 8 Tạ Thị Khánh Linh 3/21/2000 106815433 7 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 9 Hoàng Thị Thu Huyền 10/21/2000 107928344 7 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 10 Thái Trâm Oanh 2/27/2000 106094861 7 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 11 Hồ Yến Nhi 1/20/2000 105515523 7 THCS T.Thủy

7 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Minh - Lương 1 Bùi Hương Giang 5/12/1999 73673261 8 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 2 Bùi Thị Hồng Anh 1/13/1999 86829810 8 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 3 Hồ Thị Lan Anh 11/27/1999 105238104 8 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 4 Trần Thị Hà 1/6/1999 105556129 8 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 5 Nguyễn Anh Phương 2/17/1999 106574074 8 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 6 Nguyễn Văn Quang 2/20/1999 105099754 8 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 7 Tạ Minh Hoàng 10/21/1999 105624473 8 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 8 Nguyễn Thị Nga 9/28/1999 105226103 8 THCS T.Thủy

8 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Minh - Lương 1 Hồ Thị Phương 9/18/1998 105022607 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 2 Hồ Thị Thanh Trà 6/2/1998 109271166 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 3 Bùi Thị Linh 11/4/1998 105672221 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 4 Hồ Minh Hoàng 2/2/1998 104600769 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 5 Hồ Thị Như Quỳnh 1/28/1998 105176891 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 6 Hồ Diên Cường 2/7/1998 105168096 9 THCS M.LươngTHCS Minh - Lương 7 Trương Đắc Huynh 10/18/1998 105363356 9 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 8 Trương Quốc Khánh 4/19/1998 87797535 9 THCS T.ThủyTHCS Minh - Lương 9 Hồ Thị Tú Anh 12/5/1998 105360778 9 THCS T.Thủy

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Bảng 1 Đặng Thanh Mai 02/02/2002 105195630 5 TH Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 2 Đậu Thị Lài 01/05/2002 110464137 5 TH Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 3 Hồ Phương Thảo 07/08/2002 105372944 5 TH Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 4 Nguyễn Hoàng Thiên 14/10/2002 106256782 5 TH Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 5 Đào Nhật Dương 28/10/2002 110464291 5 TH Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 6 Hồ Thị Ngọc 5/8/2002 104671814 5 TH Q.MinhTHCS Quỳnh Bảng 7 Bùi Thị Thùy Linh 10/20/2002 109017828 5 TH Q.MinhTHCS Quỳnh Bảng 8 Hồ Thị Phương Thảo 3/2/2002 110089845 5 TH Q.MinhTHCS Quỳnh Bảng 9 Trần Thị Trang 10/10/2002 109017794 5 TH Q.Minh

5 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Bảng 1 Hồ Thu Trang 29/03/2001 105204250 6 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 2 Nguyễn Thị Hồng Thắm 09/10/2001 107022452 6 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 3 Hoàng Xuân Tâm 23/10/2001 105244975 6 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 4 Hồ Thị Thúy Nga 24/06/2001 106492156 6 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 5 Hồ Nhật An 5/17/2001 104517540 6 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 6 Hồ Thị Giang 8/1/2001 105388486 6 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 7 Hồ Thị Phương 3/8/2001 104857521 6 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 8 Trương Thị Ngọc Tuyết 19/12/2001 104906484 6 THCS Q.Nghĩa

6 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Bảng 1 Nguyễn Anh Ngọc 26/04/2000 89818213 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 2 hoàng Kim Oanh 10/20/2000 105831280 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 3 Hồ Thị Thìn 8/6/2000 105041093 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 4 Đậu Thị Huệ 10/09/2000 105011586 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 5 Nguyễn Thị Tuyết 3/29/2000 105012438 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 6 Phạm Thị Huyền 22/01/2000 105153372 7 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 7 Phạm Thị Thùy Trang 5/9/2000 105422133 7 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 8 Hồ Thị Phương Anh 3/27/2000 104845997 7 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 9 Đinh Thùy Dung 6/20/2000 104882702 7 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 10 Hồ Văn Đại 6/26/2001 107625086 7 THCS Q.Nghĩa

7 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Bảng 1 Trần Thanh Quý 02/05/1999 104456866 8 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 2 Hồ Ngọc Hoàng 26/06/1999 110184514 8 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 3 Hòang xuân Tiến 05/11/1999 71467363 8 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 4 Văn Thị Oanh 16/07/1999 105178195 8 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 5 Tô Thị Hương Giang 6/9/1999 105099797 8 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 6 Tô Thị Tú Hiền 2/9/1999 107305368 8 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 7 Trương Thị Trang 29/10/1999 109888420 8 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 8 Phạm Thị Tuyết 13/11/1999 105203343 8 THCS Q.Nghĩa

8 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Bảng 1 Hồ Như Quỳnh 18/03/1998 108406626 9 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 2 Nguyễn Văn Châu Anh 16/03/1998 108563720 9 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 3 Lê Thị Thúy Hiền 30/04/1998 107775233 9 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 4 Trần Thị Kim Ngân 06/04/1998 105043587 9 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 5 PHạm Thị Nhung 12/02/1998 105536260 9 THCS Q.BảngTHCS Quỳnh Bảng 6 Hồ Thị Diệu Linh 9/2/1998 105059602 9 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 7 Hồ Thị Thúy 6/8/1998 105173810 9 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 8 Hồ thị Lựu 7/11/1998 109704880 9 THCS Q.NghĩaTHCS Quỳnh Bảng 9 Phạm Hữu Quyết 2/8/1998 105089174 9 THCS Q.Nghĩa

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Châu 1 Nguyễn Thị Hương Giang 7/3/2002 110580103 5 TH Q.Châu ATHCS Quỳnh Châu 2 Hồ Ngọc Sơn 4/16/2002 71340495 5 TH Q.Châu ATHCS Quỳnh Châu 3 Võ Nguyễn Cảnh Dương 1/1/2002 106840714 5 TH Q.Châu ATHCS Quỳnh Châu 4 Bùi Đình Hùng 8/14/2002 107147345 5 TH Q.Châu ATHCS Quỳnh Châu 5 Đặng Thúy Hiền 3/30/2002 104563152 5 TH Q.Châu ATHCS Quỳnh Châu 6 Đinh Ngọc Ánh 9/26/2002 107560224 5 TH Q.Châu BTHCS Quỳnh Châu 7 Nguyễn Minh Quân 8/4/2002 106439035 5 TH Q.Châu BTHCS Quỳnh Châu 8 Trương Thị Bình 10/2/2002 109404697 5 TH Q.Châu BTHCS Quỳnh Châu 9 Vũ Thị Vân Anh 6/16/2002 110832907 5 TH Q.Châu BTHCS Quỳnh Châu 10 Phạm Văn Phúc 6/2/2002 110854672 5 TH Q.Châu BTHCS Quỳnh Châu 11 Trần Võ Hoàng Long 11/16/2002 69760007 5 TH Q.Thắng ATHCS Quỳnh Châu 12 Chu Minh Quân 12/12/2002 104984177 5 TH Q.Thắng ATHCS Quỳnh Châu 13 Lê Thị Thu 6/16/2002 109770223 5 TH T.SơnTHCS Quỳnh Châu 14 Nguyễn Bùi Việt Anh 4/1/2002 106687580 5 TH T.Sơn

5 Count14

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Châu 1 Đinh Thị Thanh Tú 10/05/2001 94966411 6 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 2 Nguyễn Anh Quân 06/01/2001 106844226 6 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 3 Nguyễn Quý Hà 02/12/2001 108710276 6 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 4 Nguyễn Phương Linh 05/01/2001 107820877 6 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 5 Nguyễn Quốc Khải 9/1/2001 109860807 6 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 6 Hà Tấn Dương 40/02/2001 109951416 6 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 7 Nguyễn Quốc Dũng 22/03/2001 109934155 6 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 8 Nguyễn Thị Phương Anh 4/29/2001 106293720 6 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 9 Đậu Phi Thiên 6/20/2001 109380204 6 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 10 Trần Thị Như 11/27/2011 110070292 6 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 11 Bùi Thị Thanh Tâm 6/14/2011 108283051 6 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 12 Nguyễn Thị Như Quỳnh 8/7/2001 108432917 6 THCS T.Sơn

6 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Châu 1 Nguyễn Thế Vũ 13/09/2000 108636653 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 2 Hồ Mạnh Thắng 13/02/2000 104911440 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 3 Phạm Hoàng Như Quỳnh 06/07/2000 88524901 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 4 Đào Tiểu Nhị 28/09/2000 104877772 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 5 Hồ Văn Dũng 18/11/2000 106035224 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 6 Nguyễn Quang Sơn 17/12/2000 105310788 7 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 7 Lê Thị Huế 17/09/2000 109944032 7 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 8 Nguyễn Tố Uyên 5/5/2000 110009822 7 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 9 Lê Thị Thảo 15/01/2000 110416132 7 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 10 Hoàng Thị Thu Uyên 17/02/2000 107003665 7 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 11 Thái Thu Hà 12/5/2000 106745071 7 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 12 Dương Danh Tùng 10/17/2000 105188900 7 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 13 Nguyễn Thị Trang 3/29/2000 109257060 7 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 14 Lại Thị Oanh 10/5/2000 110427812 7 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 15 Trần Tuấn Linh 11/4/2000 109647142 7 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 16 Trần Thị Nga 1/13/2000 108005803 7 THCS T.Sơn

7 Count16

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Châu 1 Hồ Sỹ Dũng 12/06/1999 104754650 8 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 2 Nguyễn Phương Linh 19/04/1999 66370074 8 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 3 Mạnh Tuấn Đạt 01/11/1999 104365067 8 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 4 Trịnh Thị Thùy Trang 17/06/1999 91257841 8 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 5 Hoàng Thị Tố Uyên 27/10/1999 109960603 8 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 6 Nguyễn Thị Quỳnh 19/10/1999 110564299 8 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 7 Nguyễn Ngọc Sỹ 20/01/1999 109954274 8 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 8 Hoàng Thị Mai 16/12/1999 106482384 8 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 9 Mai Thị Hiền 1/11/1999 88164633 8 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 10 Nguyễn Thị Tố Uyên 16/03/1999 105262694 8 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 11 Lê Thị Huyền 25/08/1999 105800679 8 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 12 Hồ Thị Anh Thư 12/12/1999 105492863 8 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 13 Ngô Thị Ánh Vy 7/14/1999 107791697 8 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 14 Lê Văn Thái 11/15/1999 108402498 8 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 15 Ngô Thị Thư 9/10/1999 108403874 8 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 16 Hồ Thị Thuỷ 4/18/1999 107792137 8 THCS T.Sơn

8 Count16

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Châu 1 24/09/1998 107616772 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 2 Nguyễn Thu Hà My 03/09/1998 107410118 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 3 01/08/1998 106891176 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 4 22/12/1998 84760178 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 5 Cao Trang Linh 10/07/1998 110398352 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 6 Khuất Thị Quỳnh Hà 14/08/1998 109953043 9 THCS Q.ChâuTHCS Quỳnh Châu 7 Nguyễn Thị Lý 27/07/1998 109952337 9 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 8 Hồ Thị Bích 16/02/2001 110266362 9 PTCS T.ThắngTHCS Quỳnh Châu 9 Bùi Thị Nga 12/12/1998 105112153 9 THCS Q.ThắngTHCS Quỳnh Châu 10 Hồ Văn Thông 1/15/1998 109584525 9 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 11 Bùi Duy Hoàng 4/1/1998 108988508 9 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 12 Bùi Thị Tuyết Mai 2/16/1998 110505078 9 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 13 Nguyễn Thị Thắm 7/10/1998 110362224 9 THCS T.SơnTHCS Quỳnh Châu 14 Vũ Quang Chiến 3/26/1998 110418446 9 THCS T.Sơn

9 Count14

Trần Thị Linh Giang 

Đào Mạnh Quân Hồ Thảo Ngân 

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Dỵ 1 Hồ Sỹ Vinh 6/11/2002 107340048 5 TH Q.Lập ATHCS Quỳnh Dỵ 2 Đặng Hoàng Anh 23/9/2002 107383492 5 TH Q.Lập ATHCS Quỳnh Dỵ 3 Ngô Gia Phong 13/12/2002 107384794 5 TH Q.Lập ATHCS Quỳnh Dỵ 4 Lê Đức Phi 17/01/2002 105342804 5 TH Q.Lập ATHCS Quỳnh Dỵ 5 Nguyễn Minh Hiển 4/19/2002 88205630 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 6 Lưu Đức Khánh 9/3/2002 107299777 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 7 Trần Phúc Mạnh Linh 1/25/2002 70610868 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 8 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 4/14/2002 106975030 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 9 Lê Phương Thảo 8/14/2002 108970156 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 10 Vũ Thị Dung 9/14/2002 104509157 5 TH Q.Lộc BTHCS Quỳnh Dỵ 11 Lê Thị Ngọc Bích 23/03/2002 105116307 5 TH Q.Vinh CTHCS Quỳnh Dỵ 12 Lê Sĩ Huy 20/11/2002 108538308 5 TH Q.Vinh CTHCS Quỳnh Dỵ 13 Phạm Văn Tới 4/7/2002 107892997 5 TH Q.Vinh CTHCS Quỳnh Dỵ 14 Nguyễn Bá Duẩn 2/10/2002 108315632 5 TH Q.Vinh C

5 Count14

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Dỵ 1 Văn Huy Sách 12/10/2001 106043673 6 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 2 Nguyễn Bá Anh Tuấn 8/9/2001 106600235 6 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 3 Nguyễn Thị Khánh Linh 15/11/2001 110308304 6 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 4 Nguyễn Thị Cẩm Tú 13/06/2001 105427623 6 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 5 Trương Quang Kiên 6/23/2001 108853623 6 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 6 Nguyễn Đức Huy 5/13/2001 109919267 6 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 7 Tạ Thị Nga Huyền 1/11/2001 108853791 6 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 8 Lê Thị Kim Chi 6/26/2001 106274456 6 THCS Q.Lập

6 Count8

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Dỵ 1 Hồ Thị Lĩnh 17/01/2000 107410838 7 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 2 Lê Thị Thúy Quỳnh 5/6/2000 107041667 7 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 3 Nguyễn Đình Thái Bảo 21/01/2000 104945368 7 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 4 Nguyễn Việt Hoàng 10/22/2000 108481161 7 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 5 Dương Văn Tùng 10/16/2000 108876978 7 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 6 Lê Thị Minh Thư 4/20/2000 105821501 7 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 7 Nguyễn Vũ Thảo Ly 8/15/2000 108064166 7 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 8 Phương Khánh Linh 5/21/2000 109061666 7 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 9 Hồ Sỹ Nhật 1/27/2000 107951071 7 THCS Q.Lập

7 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Dỵ 1 Nguyễn Hồ Hoài Anh 11/6/1999 110174627 8 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 2 Trần Thị Phương Thu 7/1/1999 107137440 8 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 3 Vũ Thị Anh Vân 9/14/1999 104686055 8 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 4 Hoàng Thị Hiền Mây 2/11/1999 109006713 8 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 5 Lê Thị Vân Anh 10/11/1999 104721512 8 THCS Q.Lập

8 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Dỵ 1 Nguyễn Đình Trung 12/4/1998 106170670 9 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 2 Hồ Thị Trang 25/01/1998 105652683 9 THCS Q.DịTHCS Quỳnh Dỵ 3 Doãn Lê Kim Liên 5/19/1998 87306523 9 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 4 Vương Thị Thùy Trang 7/25/1998 107382920 9 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 5 Trương Quang Cường 12/23/1998 108844134 9 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 6 Dương Văn Hùng 3/28/1998 107757646 9 THCS Q.LậpTHCS Quỳnh Dỵ 7 Trần Thị Thùy 7/29/1998 108945256 9 THCS Q.Lập

9 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Hậu 1 Bùi Duy Chinh 2/2/2002 109948209 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 2 Hồ Thị Tuyết Nhi 8/26/2002 110564905 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 3 Đậu Văn Chương 10/23/2002 110575313 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 4 Nguyễn Thị Thảo 8/15/2002 110574469 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 5 Lê Thị Tuyết 2/7/2002 108788566 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 6 Nguyễn Hà Thanh 3/21/2002 110565448 5 TH Q.TrangTHCS Quỳnh Hậu 7 Phạm Kim Oanh 30/10/2002 110580008 5 TH Q.Văn ATHCS Quỳnh Hậu 8 Lê Thị Y Bình 8/11/2002 110580031 5 TH Q.Văn ATHCS Quỳnh Hậu 9 Đậu Đức Tuấn 6/3/2002 107579383 5 TH Q.Văn ATHCS Quỳnh Hậu 10 Hồ Thị Như Quỳnh 27/12/2002 110585557 5 TH Q.Văn ATHCS Quỳnh Hậu 11 Trần Văn Lương 21/12/2002 018596903 5 TH Q.YênTHCS Quỳnh Hậu 12 Hồ Xuân Việt Anh 24/10/2002 108368878 5 TH Q.YênTHCS Quỳnh Hậu 13 Hồ Thị Lâm Oanh 7/12/2002 106104335 5 TH Q.YênTHCS Quỳnh Hậu 14 Lê Thị Hiền Lương 3/8/2002 105167581 5 TH Q.YênTHCS Quỳnh Hậu 15 Hồ Đức Phong 8/21/2002 91526500 5 TH Q.Yên

5 Count15

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Hậu 1 Phạm Văn Bảo 15/09/2001 105173942 6 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 2 Nguyễn Mạnh Hùng 8/5/2001 70216028 6 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 3 Nguyễn Minh Đạt 8/3/2001 104975494 6 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 4 Nguyễn Tuấn Hùng 1/8/2001 110505498 6 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 5 Hồ Hữu Đức 24/11/2001 91260911 6 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 6 Nguyễn Thị Lan Anh 23/01/2001 106969732 6 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 7 Hồ Phi Cảnh 3/1/2001 108663053 6 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 8 Nguyễn Thị Ngọc 18/01/2001 107749412 6 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 9 Phạm Quang Lộc 8/7/2001 105496211 6 THCS Q.Tân

6 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Hậu 1 Hồ Thị Út Trinh 23/07/2000 104319631 7 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 2 Nguyễn Văn Hùng 19/03/2000 106055856 7 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 3 Hồ Nhật Linh 9/11/2000 107484203 7 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 4 Hồ Anh Dũng 13/12/2000 105628322 7 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 5 Lê Hoài Phương 10/5/2000 95343777 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 6 Lê Hoàng Quỳnh Anh 28/08/2000 105498716 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 7 Trương Thị Thúy Quỳnh 25/11/2000 86861531 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 8 Nguyễn Duy Hoàng 28/04/2000 107968707 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 9 Đậu Thị Hằng 29/12/2000 107097763 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 10 Hồ Thị Nguyệt 28/05/2000 106602228 7 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 11 Hồ Thị Hạnh 30/04/2000 107914652 7 THCS Q.Tân

7 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Hậu 1 Lê Thanh Nghĩa 28/09/1999 105000228 8 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 2 Nguyễn Thị Thơm 27/05/1999 105051815 8 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 3 Phan Thị Hồng Nhung 24/05/1999 87091398 8 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 4 28/02/1999 90101297 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 5 1/1/1999 108818881 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 6 10/3/1999 109407245 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 7 5/1/1999 107869984 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 8 23/03/1999 107877875 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 9 29/09/1999 107220233 8 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 10 26/02/1999 108234648 8 THCS Q.Tân

8 Count10

Cao Hải LongNguyễn Huy DungNguyễn Thị HằngNguyễn Khắc BiênHồ Thị LinhHồ Tuấn HùngNguyễn Thị Xuân

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Hậu 1 Nguyễn Đức Việt 21/10/1998 95549979 9 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 2 Lê Hoài Nam 16/02/1998 104585280 9 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 3 Phan Thị Loan 26/04/1998 108550079 9 THCS Q.HậuTHCS Quỳnh Hậu 4 10/9/1998 107963754 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 5 1/6/1998 108638919 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 6 23/04/1998 107355409 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 7 10/6/1998 107306874 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 8 30/05/1998 106123305 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 9 17/07/1998 107304623 9 THCS Q.TânTHCS Quỳnh Hậu 10 10/11/1998 107621845 9 THCS Q.Tân

9 Count10

Nguyễn Thị HằngNguyễn Thi NgọcNguyễn Đình HuấnNguyễn Thị ThắmNguyễn Phương ThảoNguyễn Hồng HạnhNguyễn Thi Mi Linh

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Liên 1 Vũ Nguyễn Hoài Thu 23/10/2002 110245047 5 TH Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 2 Nguyễn Thị Lệ Thu 21/09/2002 105593696 5 TH Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 3 Đậu Hải Quỳnh 3/9/2002 110236335 5 TH Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 4 Hồ Thị Mai Linh 31/08/2002 110252455 5 TH Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 5 Nguyễn Phương Thảo 4/1/2002 104710851 5 TH Q.Phương ATHCS Quỳnh Liên 6 Phan Hồng Minh 17/03/2002 105070629 5 TH Q.Phương ATHCS Quỳnh Liên 7 Hoàng Thị Lan Anh 18/11/2002 105404758 5 TH Q.Phương ATHCS Quỳnh Liên 8 Nguyễn Thị Mai Giang 26/06/2002 107476624 5 TH Q.Phương ATHCS Quỳnh Liên 9 Phan Tuy Dương 17/04/2002 108141157 5 TH Q.Phương ATHCS Quỳnh Liên 10 Phan Thị Ngọc Mai 12/05/2002 71124816 5 TH Q.Phương BTHCS Quỳnh Liên 11 Nguyễn Hồ Hải Triều 01/02/2002 109971101 5 TH Q.Phương BTHCS Quỳnh Liên 12 Đào Thị Trà My 07/05/2002 105250731 5 TH Q.Phương B

5 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Liên 1 Vũ Thị Phương Thảo 7/17/2001 108273368 6 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 2 Ngô Vũ Kim Hà 11/13/2001 107157727 6 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 3 Hồ Thị Mai Phương 10/13/2001 107158790 6 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 4 Nguyễn Thị Thảo Vi 12/1/2001 107161893 6 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 5 Nguyễn Đình Khánh 7/11/2001 107410187 6 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 6 Trần Quốc Khánh 8/10/2001 89022993 6 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 7 Lê Thanh Huyền 1/20/2001 105074455 6 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 8 Trần Thị Cẩm Tú 3/15/2001 103974242 6 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 9 Nguyễn Hồ Lân 7/13/2001 104063016 6 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 10 Hồ Ngọc Long 1/21/2001 95046084 6 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 11 Nguyễn Minh Ngân 11/10/2001 108158057 6 THCS Q.Phương

6 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Liên 1 Nguyễn Thị Sương 10/5/2000 105004095 7 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 2 Hồ Đức Anh 11/1/2000 106116208 7 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 3 Vũ Mạnh Dũng 7/13/2000 106606638 7 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 4 Nguyễn Thị Hồng 10/2/2000 109647813 7 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 5 Hoàng Linh Nhật 12/10/2000 106107945 7 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 6 Trần Quyết Chiến 10/21/2000 105202722 7 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 7 Lê Thị Dung 10/11/2000 95303146 7 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 8 Vũ Anh Cường 11/20/2000 104805229 7 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 9 Nguyễn Thị Trang 1/17/2000 105258310 7 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 10 Cao Xuân Hùng 10/15/2000 105501969 7 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 11 Hồ Thị Huyền Trang 5/30/2000 105239214 7 THCS Q.Phương

7 Count11

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Liên 1 2/17/1999 104138217 8 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 2 Hoàng Hải Quân 1/13/1999 105208959 8 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 3 Lê Anh Dũng 6/29/1999 107372348 8 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 4 Phạm Thị Thảo 11/10/1999 106417453 8 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 5 11/17/1999 106672784 8 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 6 Trần Thị Lâm Oanh 6/27/1999 104721669 8 THCS Q.Phương

8 Count6

Nguyễn Thị Bích Loan 

Hoàng Thị Thảo Trang 

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Liên 1 Lê Thị Hiền 5/10/1998 73944608 9 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 2 Nguyễn Thị Dân 6/20/1998 107446875 9 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 3 Hồ Thị Luyến 3/4/1998 109664325 9 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 4 Lê Thị Hương 12/9/1998 109806475 9 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 5 Lê Thị Thúy Quỳnh 8/15/1998 109811523 9 THCS Q.LiênTHCS Quỳnh Liên 6 Phan Thị Linh 8/12/1998 109602483 9 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 7 Nguyễn Thị Vân Khánh 5/10/1998 103975100 9 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 8 Hồ Ngọc Đông 2/10/1998 106783910 9 THCS Q.PhươngTHCS Quỳnh Liên 9 Bùi Thị Mây 8/2/1998 105410438 9 THCS Q.Phương

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thạch 1 Phan Tuấn Phi 1/21/2002 106166751 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 2 Nguyễn Thị LinhB 1/6/2002 104920379 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 3 Nguyễn Bá Quyền 6/24/2002 105111113 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 4 Phạm Hoài Anh 8/13/2002 104469691 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 5 Trương Thị Thảo Nguyên 7/23/2002 109614008 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 6 Trương Hoàng Anh 4/12/2002 109714383 5 TH Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 7 Nguyễn Thị Hà Trang 22/03/2002 109918779 5 TH Q.Vinh ATHCS Quỳnh Thạch 8 Lê Na 25/08/2002 109579432 5 TH Q.Vinh ATHCS Quỳnh Thạch 9 Lê Sỹ Minh Pháp 1/3/2002 70690171 5 TH Q.Vinh ATHCS Quỳnh Thạch 10 Nguyễn Thị Linh Chi 2/9/2002 94852209 5 TH Q.Vinh ATHCS Quỳnh Thạch 11 Trần Thị Huyền Cảnh 15/08/2002 110449049 5 TH Q.Vinh ATHCS Quỳnh Thạch 12 Lê Đặng Diệu Linh 4/12/2002 73768418 5 TH Q.Vinh BTHCS Quỳnh Thạch 13 Lê Thị Ngọc Ánh 3/24/2002 90239766 5 TH Q.Vinh BTHCS Quỳnh Thạch 14 Lê Thị Trang 4/24/2002 95376696 5 TH Q.Vinh BTHCS Quỳnh Thạch 15 Lê Thị Xuân 7/27/2002 87513226 5 TH Q.Vinh BTHCS Quỳnh Thạch 16 Lê Thị Trà 2/2/2002 95545115 5 TH Q.Vinh B

5 Count16

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thạch 1 Phan Thị Lan Phương 23/01/2001 107944905 6 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 2 Võ Văn Hướng 10/08/2001 107435289 6 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 3 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/2/2001 105107223 6 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 4 Hồ Minh Quân 6/9/2001 108927032 6 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 5 Trần Thị Thục Uyên 1/10/2001 107218606 6 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 6 Hồ Nguyễn Lan Anh 1/1/2001 107686072 6 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 7 Hồ Thế Trung 1/9/2001 107217137 6 THCS Q.Thanh

6 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thạch 1 Đỗ Đăng Khoa 13/06/2000 106690558 7 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 2 Nguyễn Ngọc Hiến 21/05/2000 107929614 7 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 3 Hồ Sỹ Khanh 26/05/2000 108599585 7 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 4 Nguyễn Thị Như Quỳnh 03/07/2000 107146382 7 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 5 Nhữ Thị Thúy 14/01/2000 108394609 7 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 6 Nguyễn Đức Long 07/05/2000 105243366 7 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 7 Nguyễn Hữu Tú 16/12/2000 105467251 7 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 8 Đặng Ngọc Chung 06/02/2000 108000111 7 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 9 Trần Thị Huyền Trang 4/1/2000 107034149 7 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 2/4/2000 109879326 7 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 11 Hồ Hải Lý 3/8/2000 107036581 7 THCS Q.ThanhTHCS Quỳnh Thạch 12 Hồ Thị Thiên Nga 3/27/2000 109980775 7 THCS Q.Thanh

7 Count12

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thạch 1 Phạm Văn Đức 11/10/1999 108695233 8 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 2 Hồ Linh Giang 11/06/1999 108909224 8 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 3 Trần Quốc Đạt 6/29/1999 109294708 8 THCS Q.Thanh

8 Count3

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thạch 1 Hồ Thị Thanh Vân 29/12/1998 106294159 9 PTCS Q.HoaTHCS Quỳnh Thạch 2 Nguyễn Văn Toàn 11/02/1998 104312843 9 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 3 Nguyễn Thị Lan Anh 03/05/1998 106173492 9 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 4 Nguyễn Thị Mai 27/10/1998 105585898 9 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 5 Văn thuỳ dung 22/12/1998 108686085 9 THCS Q.ThạchTHCS Quỳnh Thạch 6 Trần Thị Bích Ngọc 1/1/1998 107452063 9 THCS Q.Thanh

9 Count6

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thuận 1 Đậu Thị Thanh Thanh 11/26/2002 104833525 5 TH A.HoàTHCS Quỳnh Thuận 2 Hồ Thị Hoà 9/8/2002 107107616 5 TH A.HoàTHCS Quỳnh Thuận 3 Hồ Thị Thu Hường 5/25/2002 104923412 5 TH A.HoàTHCS Quỳnh Thuận 4 Hồ Thị Lý Tuyết 8/20/2002 87900598 5 TH A.HoàTHCS Quỳnh Thuận 5 Hồ Thị Quý 4/22/2002 104852672 5 TH A.HoàTHCS Quỳnh Thuận 6 Vũ Thị Như Quỳnh 12/9/2002 105374033 5 TH Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 7 Trần Thị Kim Ngân 28/04/2002 87130871 5 TH Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 8 Lê Thị Mai Thùy 4/3/2002 71196954 5 TH Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 9 Nguyễn Việt Hà 14/10/2002 105220766 5 TH Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 10 Tô Trung Anh 3/15/2002 104775509 5 TH Q.Thuận

5 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thuận 1 Hồ Thị Linh 14/05/2001 107909761 6 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 2 Nguyễn Thị Hằng 25/08/2001 017718934 6 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 3 Hồ Vĩnh Đại 27/02/2001 107605614 6 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 4 Trần Thị Phượng 17/05/2001 104854590 6 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 5 Trần Thị Hồng Hạnh 11/11/2001 105085655 6 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 6 Tô Thị Phương Linh 22/05/2001 105949614 6 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 7 Trần lê Trang Nhung 07/04/2001 105358730 6 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 8 Trần Vũ Thúy Quỳnh 15/03/2001 104796678 6 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 9 Trần Thị Thu Hiền 15/06/2001 108703967 6 THCS Q.Thuận

6 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thuận 1 Hoàng Thị Lam 19/07/2000 90330160 7 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 2 Mai Văn Mạnh 23/12/2000 105848550 7 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 3 Nguyễn Đình Sinh 12/11/2000 104564858 7 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 4 Nguyễn Ngọc Linh 10/04/2000 104562481 7 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 5 Hồ Thị Loan 25/04/2000 107965394 7 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 6 Đậu Thị Thảo 05/06/2000 107019884 7 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 7 Kiều Thị Thảo 04/11/2000 107573189 7 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 8 Trần Thị Thảo 08/03/2000 109124978 7 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 9 Trần Thị Thúy 02/12/2000 107105623 7 THCS Q.Thuận

7 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thuận 1 Nguyễn Thị Yến 02/01/1999 108996284 8 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 2 Hồ Thị Thảo 08/10/1999 104757179 8 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 3 Trần Thị Phượng 04/01/2000 105341322 8 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 4 Kiều Thị Duyên 20/07/1999 107018994 8 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 5 Nguyễn Phượng Linh 01/07/1999 107040178 8 THCS Q.Thuận

8 Count5

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Thuận 1 Nguyễn Thị Thanh Mai 12/2/1998 108186153 9 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 2 Hồ Thị Thiện 26/08/1998 105594947 9 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 3 Hồ Thị Thảo 10/6/1998 105002786 9 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 4 Nguyễn Thi Ánh Hồng 25/02/1998 104956133 9 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 5 Vũ Thị Vân 27/07/1998 108644102 9 THCS A.HòaTHCS Quỳnh Thuận 6 Đậu Thị Linh 24/06/1998 107022257 9 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 7 Trần Thị Thu Hà 24/08/1998 105619958 9 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 8 Phạm Thị Huyền 16/11/1998 107064310 9 THCS Q.ThuậnTHCS Quỳnh Thuận 9 Trần Thị Thu 01/02/1998 107016506 9 THCS Q.Thuận

9 Count9

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Xuân 1 Trần Thị Hoa Quỳnh 28/01/2002 104628901 5 TH Q.Xuân ATHCS Quỳnh Xuân 2 Lê Thị Thảo Uyên 23/12/2002 109040194 5 TH Q.Xuân ATHCS Quỳnh Xuân 3 Nguyễn Thi Tâm Đan 30/04/2002 887101222 5 TH Q.Xuân ATHCS Quỳnh Xuân 4 Lê Thị Lan Vi 17/01/2002 108863550 5 TH Q.Xuân ATHCS Quỳnh Xuân 5 Lê Hương Giang 6/5/2002 104666025 5 TH Q.Xuân ATHCS Quỳnh Xuân 6 Hồ Tuấn Thăng 30/05/2002 109689289 5 TH Q.Xuân BTHCS Quỳnh Xuân 7 Lê Thị Thanh Ngân 15/10/2002 106787394 5 TH Q.Xuân BTHCS Quỳnh Xuân 8 Nguyễn Đình Triết 05/07/2002 105395730 5 TH Q.Xuân BTHCS Quỳnh Xuân 9 Nguyễn Thị Kim Doanh 09/02/2002 106786560 5 TH Q.Xuân BTHCS Quỳnh Xuân 10 Nguyễn Thị Vân Anh 01/12/2002 107096535 5 TH Q.Xuân B

5 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Xuân 1 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/10/2001 105203421 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 2 Lê Tiến Tuấn 01/11/2001 016283842 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 3 Lê Thị Hương 19/05/2001 104882536 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 4 Hồ Sỹ Huynh 16/09/2001 106751681 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 5 Hồ Sỹ Quang 10/01/2001 105894721 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 6 Đậu Thị Oanh 01/04/2001 106371772 6 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 7 Vũ Lê Minh Hiếu 26/12/2001 106294109 6 THCS Q.Xuân

6 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Xuân 1 Vũ Trí Tài Anh 21/09/2000 106863865 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 2 Trần Sơn Bình 18/03/2000 105616908 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 3 Hoàng Thị Hồng Giang 19/08/2000 105155302 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 4 Nguyễn Quang Huy 11/01/2000 105251908 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 5 Nguyễn Thị Nga 10/03/2000 106864291 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 6 Vũ Thị Trang 6/27/2000 107383079 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 7 Nguyễn Thị Quỳnh Nhung 12/10/2000 104939077 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 8 Nguyễn Thị Oanh 04/03/2000 88173868 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 9 Võ Văn Khánh 09/05/2000 105351832 7 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 10 Văn Thị Thảo Phương 24/09/2000 105313366 7 THCS Q.Xuân

7 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Xuân 1 Lê Thị Vân 23/05/1999 105532636 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 2 Dương Thị Hạnh 07/07/1999 109421949 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 3 Văn Thị Phương 28/02/1999 108599805 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 4 Văn Thị Nhung 02/09/1999 89467471 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 5 Nguyễn Thị Nhung 16/03/1999 105014924 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 6 Đậu Ngọc Trâm 30/08/1999 105082320 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 7 Vũ Trần Thùy Linh 19/05/1999 107440972 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 8 Nguyễn Thị Hà 03/02/1999 106888133 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 9 Vũ Trần Thùy Linh 19/05/1999 107440972 8 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 10 Võ Thị Linh Chi 13/04/1999 105015781 8 THCS Q.Xuân

8 Count10

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

THCS Quỳnh Xuân 1 Nguyễn Lê Uyển Nhi 23/12/1998 10472760 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 2 Đặng Thị Huyền 18/08/1998 105752274 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 3 Ngô Xuân Toàn 02/09/1998 88181138 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 4 Nguyễn Công Hoan 14/04/1998 107454277 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 5 Lê Thị Dung 2/12/1998 105358186 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 6 Nguyễn Thị Hồng Nga 22/01/1998 109040175 9 THCS Q.XuânTHCS Quỳnh Xuân 7 Lê Thị Hà 25/10/1998 017814606 9 THCS Q.Xuân

9 Count7

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................

PHÒNG GD&ĐT QUỲNH LƯU BIÊN BẢN PHÒNG THINăm học: 2012 - 2013 OLYMPIC TIẾNG ANH TRÊN INTERNET CẤP HUYỆN

Điểm thi TT Họ và tên thí sinh Số ID Thời gian Ghi chúNgàysinh

Khối

HS Trường

Điểm thi

Chữ ký học sinh

Grand Count1024

Mã thi:

......................

Họ tên, chữ ký

Giám thi 1: ....................

Giám thị 2: ....................

Phó CT điểm thi

............................