View
0
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
1 1454020117 Bùi Minh Nhựt Nam 12/11/1996 KQ14B
2 1451080031 Lê Quý Kiệt Nam 02/06/1996 CK14A
3 1451080064 Dương Minh Trung Nam 22/02/1996 AM14
4 1451080002 Trần Xuân Bách Nam 03/10/1996 CK14A
5 1451080020 Nguyễn Phi Hùng Nam 13/12/1996 CK14A
6 1451080044 Đào Văn Phúc Nam 17/07/1996 CK14A
7 1451080039 Nguyễn Văn Năm Nam 05/10/1996 AM14
8 1451080015 Lê Đức Đạo Nam 11/10/1996 CK14A
9 1451080006 Nguyễn Duy Ban Nam 28/02/1996 CK14A
10 1451080029 Võ Đức Khánh Nam 04/08/1996 CK14A
11 1451080016 Trần Văn Đạt Nam 10/02/1996 CK14A
12 1451080004 Trương Văn Bình Nam 04/06/1996 CK14A
13 1451080008 Huỳnh Xuân Cường Nam 25/04/1996 AM14
14 1451080037 Võ Minh Luân Nam 24/09/1996 CK14A
15 1451080018 Lê Ngọc Hải Nam 02/12/1996 CK14A
16 1451080053 Trịnh Công Tây Nam 22/01/1996 CK14A
17 1451080067 Trần Ngọc Tuyền Nam 05/11/1996 AM14
18 1451080024 Nguyễn Thanh Hiếu Nam 10/04/1996 CK14A
19 1451080021 Võ Mạnh Hùng Nam 30/06/1996 CK14A
20 1451080061 Phạm Văn Toản Nam 20/07/1996 CK14A
21 1451080054 Đặng Công Thành Nam 04/09/1996 AM14
22 1451080056 Nguyễn Phúc Thịnh Nam 29/07/1996 CK14A
23 1451080014 Nguyễn Anh Duy Nam 12/04/1996 CK14A
24 1451080032 Trần Hữu Lộc Nam 02/03/1996 CK14A
25 1451080041 Bùi Quang Nghị Nam 20/02/1996 CK14A
26 1451080035 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 05/07/1996 AM14
27 1451080007 Đồng Thành Công Nam 01/10/1996 CK14A
28 1451080030 Trương Công Khanh Nam 10/01/1996 AM14
29 1451080009 Lê Văn Quốc Cường Nam 01/01/1996 CK14A
DANH SÁCH SINH VIÊN KHÓA 2013 - 2014 CHƯA NHẬN CHỨNG CHỈ
GIÁO DỤC QUỐC PHÒNG - AN NINH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI TP HCM
PHÒNG ĐÀO TẠO
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
30 1451080023 Lê Trung Hiếu Nam 10/06/1996 CK14A
31 1451080057 Mai Hiếu Thuận Nam 17/03/1996 CK14A
32 1451080058 Đinh Huy Tiến Nam 31/03/1996 AM14
33 1451080071 Võ Tấn Vĩnh Nam 26/07/1996 AM14
34 1451080033 Lê Sĩ Hoàng Liêm Nam 26/10/1996 AM14
35 1451080019 Nguyễn Phước Hảo Nam 24/03/1996 CK14A
36 1451080027 Lý Quán Hoa Nam 02/06/1996 CK14A
37 1451080003 Đào Tiến Bình Nam 07/11/1996 CK14A
38 1451080042 Đỗ Hoàng Nguyên Nam 21/11/1996 CK14A
39 1451080010 Nguyễn Văn Cường Nam 13/12/1996 CK14A
40 1451080038 Ngô Văn Lực Nam 12/03/1993 CK14A
41 1451080051 Nguyễn Tấn Sang Nam 23/09/1996 CK14A
42 1451080066 Lý Anh Tuấn Nam 10/01/1996 CK15CLC
43 1451080036 Tạ Duy Linh Nam 23/04/1996 CK14A
44 1451080025 Võ Văn Hưng Nam 02/04/1996 CK14A
45 1451080048 Trần Quốc Quyền Nam 31/10/1996 CK14A
46 1451080028 Hà Tuấn Huy Nam 26/09/1996 AM14
47 1451080017 Nguyễn Thanh Hằng Nam 05/09/1996 CK14A
48 1451080046 Phạm Võ Anh Quốc Nam 20/06/1996 CK14A
49 1451080047 Nguyễn Văn Quyền Nam 26/10/1996 AM14
50 1451080013 Trần Văn Dũng Nam 20/12/1995 AM14
51 1451080052 Trần Hoàng Tân Nam 12/05/1996 CK14A
52 1451080055 Trần Thuận Thời Nam 05/06/1995 AM14
53 1451080070 Phạm Duy Vũ Nam 31/08/1996 AM14
54 1451080026 Vũ Huy Hoàng Nam 08/11/1996 AM14
55 1451080043 Nguyễn Trần Phú Nam 07/08/1996 CK14A
56 1451080040 Nguyễn Thành Nam Nam 16/06/1995 CK14A
57 1451080060 Mai Thanh Tú Nam 14/09/1996 AM14
58 1451080001 Lê Anh Nam 26/03/1996 CK14A
59 1451080045 Trần Lê Hoàng Phúc Nam 23/08/1996 CK14A
60 1451080065 Đỗ Ngọc Tuấn Nam 28/08/1996 AM14
61 1451080005 Lê Dương Bảo Nam 14/06/1996 CK14A
62 1451080049 Trần Duy Sơn Nam 24/01/1996 CK14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
63 1451080063 Nguyễn Tấn Triển Nam 14/11/1996 AM14
64 1451080072 Nguyễn Văn Ý Nam 19/11/1996 CK14A
65 1451080095 Đỗ Nguyên Khôi Nam 02/06/1996 AM14
66 1451080102 Nguyễn Tấn Lộc Nam 10/01/1996 AM14
67 1451080076 Nguyễn Tấn Thái Bảo Nam 24/07/1996 AM14
68 1451080096 Nguyễn Dương An Khương Nam 24/11/1996 AM14
69 1451080139 Phạm Mạnh Vinh Nam 18/11/1996 AM14
70 1451080104 Nguyễn Bửu Ngọc Nam 22/02/1996 AM14
71 1451080128 Đoàn Xuân Tú Nam 23/12/1996 CK14B
72 1451080089 Võ Tiến Hội Nam 18/04/1996 AM14
73 1451080101 Tô Văn Kiệt Nam 10/12/1996 AM14
74 1451080075 Lý Gia Bảo Nam 18/12/1996 AM14
75 1451080093 Trần Đình Hòa Nam 20/08/1996 CK14B
76 1451080123 Trần Dương Thủy Nam 02/12/1995 AM14
77 1451080138 Phan Vi Nam 02/02/1996 AM14
78 1451080074 Trần Vĩnh Ất Nam 25/01/1996 CK14B
79 1451080131 Chu Tiến Trung Nam 15/01/1996 AM14
80 1451080120 Ngô Quốc Thắng Nam 04/11/1996 AM14
81 1451080144 Phạm Quốc Vũ Nam 21/03/1996 AM14
82 1451080126 Nguyễn Anh Nhật Thuyên Nam 01/08/1995 AM14
83 1451080117 Hoàng Văn Tơ Nam 11/05/1996 AM14
84 1451080103 Lê Quang Minh Nam 19/11/1996 AM14
85 1451080110 Phan Huy Phương Nam 04/11/1996 CK14B
86 1419680016 Cao Đặng Xuân Dương Nam 06/08/1996 CK14C1
87 1419680005 Nguyễn Thanh Bình Nam 24/10/1996 CK14C1
88 1419680101 Lê Văn Tính Nam 26/01/1963 CK14C1
89 1419680001 Võ Văn Bắc Nam 26/12/1996 CK14C1
90 1419680086 Mai Thiên Sơn Nam 12/11/1996 CK14C1
91 1419680118 Nguyễn Anh Vi Nam 20/11/1996 CK14C1
92 1419680014 Nguyễn Hoài Danh Nam 23/11/1996 CK14C1
93 1419680116 Hồ Thanh Hùng Nam 06/01/1996 CK14C1
94 1419680044 Lê Quốc Hưng Nam 29/08/1995 CK14C1
95 1419680006 Nguyễn Văn Bình Nam 10/03/1995 CK14C1
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
96 1419680106 Đặng Thanh Trọng Nam 04/03/1994 CK14C1
97 1419680012 Bùi Xuân Cường Nam 08/02/1996 CK14C1
98 1451080160 Phạm Phước Điền Nam 17/01/1996 CK14D
99 1451080152 Phạm Văn Dương Nam 20/11/1996 AM14
100 1451080215 Nguyễn Hoàng Vương Nam 28/02/1996 CK14D
101 1451080177 Ngô Đức Mạnh Nam 31/10/1996 CK14D
102 1451080167 Lê Thanh Hiền Nam 11/02/1996 CK14D
103 1451080202 Ngô Bá Thực Nam 26/07/1995 CK14D
104 1451080189 Hồ Rạng Nam 15/10/1996 CK14D
105 1451080174 Hồ Hoàng Kiệt Nam 15/10/1995 AM14
106 1451080173 Thái Văn Kha Nam 26/09/1996 CK14D
107 1451080170 Võ Phạm Đức Huy Nam 25/03/1996 AM14
108 1451080182 Phạm Hoàng Tấn Phát Nam 10/05/1996 AM14
109 1451080185 Lê Ngọc Phước Nam 26/03/1996 AM14
110 1451080175 Nguyễn Phước Lợi Nam 17/08/1996 AM14
111 1451080197 Đinh Văn Thắng Nam 30/04/1996 CK14D
112 1451080210 Lầm Sắm Trí Nam 26/04/1996 CK14D
113 1451080169 Huỳnh Phương Huy Nam 29/09/1996 CK14D
114 1451080199 Đặng Văn Thức Nam 03/04/1996 CK14D
115 1451080212 Lê Văn Tuấn Nam 14/01/1996 CK14D
116 1451080178 Nguyễn Hồng Minh Nam 22/02/1996 CK14D
117 1451080145 Trần Văn An Nam 10/10/1996 CK14D
118 1451080155 Võ Quốc Duy Nam 23/04/1996 CK14D
119 1451080151 Nguyễn Trọng Cường Nam 07/03/1996 AM14
120 1451080207 Lâm Quang Trường Nam 04/01/1996 CK14D
121 1451080190 Nguyễn Hoàn Sơn Nam 17/08/1996 CK14D
122 1451080165 Trần Phúc Hậu Nam 13/02/1996 CK14D
123 1451080153 Tô Khánh Duy Nam 16/08/1995 CK14D
124 1451080168 Trần Quốc Hưng Nam 01/05/1996 CK14D
125 1451080205 Nguyễn Phi Trình Nam 10/03/1996 CK14D
126 1451080181 Đặng Văn Hoàng Ửng Nam 01/10/1996 AM14
127 1451080214 Nguyễn Bảo Tín Nam 06/11/1996 CK14D
128 1451080193 Võ Duy Tân Nam 20/11/1996 AM14
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
129 1451080154 Trịnh Quang Duy Nam 25/07/1994 CK14D
130 1451080198 Nguyễn Văn Thanh Nam 10/02/1995 CK14D
131 1451080191 Thái Nam Sơn Nam 14/11/1996 CK14D
132 1451080157 Trần Văn Tấn Đạt Nam 28/03/1996 AM14
133 1451080172 Đinh Chiêu Kha Nam 05/09/1996 CK14D
134 1451080186 Nguyễn Văn Phước Nam 28/10/1996 CK14D
135 1451080217 Dương Ý Nam 06/12/1996 CK14D
136 1451080150 Nguyễn Hoài Bảo Nam 17/07/1996 CK14D
137 1451080162 Trần Tuấn Hào Nam 03/03/1996 CK14D
138 1451080192 Đinh Trọng Tâm Nam 22/11/1996 AM14
139 1451080171 Nguyễn Khánh Nam 18/11/1995 CK14D
140 1451080184 Thanh Văn Hồng Phi Nam 06/07/1996 CK14D
141 1451080195 Phạm Thanh Thái Nam 24/10/1996 CK14D
142 1451080216 Nguyễn Anh Vũ Nam 20/06/1996 CK14D
143 1451080163 Nguyễn Đình Hải Nam 22/12/1996 CK14D
144 1451080203 Phan Lê Minh Tiến Nam 06/09/1996 AM14
145 1451080196 Bùi Nguyễn Tiến Thành Nam 25/04/1996 CK14D
146 1451080200 Bùi Đức Thịnh Nam 23/07/1996 CK14D
147 1451080156 Lương Minh Đạt Nam 15/10/1993 AM14
148 1451080211 Phan Minh Trí Nam 10/06/1996 CK14D
149 1451080206 Nguyễn Văn Trọng Nam 21/03/1996 CK14D
150 1451080209 Trương Hùng Trung Nam 04/12/1992 CK14D
151 1451080146 Nguyễn Hoàng Anh Nam 19/04/1996 AM14
152 1451080188 Nguyễn Tấn Quang Nam 26/03/1996 CK14D
153 1451080161 Nguyễn Thái Hơn Nam 23/04/1996 CK14D
154 1451160034 Đỗ Minh Lộc Nam 04/11/1996 CX14A
155 1451160019 Trần Minh Hiền Nam 23/04/1996 CX14A
156 1451160016 Lê Trương Phước Hải Nam 30/05/1996 CX14A
157 1451160045 Lê Huy Nguyên Nam 28/09/1996 CX14A
158 1451160005 Nguyễn Chánh Bảo Nam 27/06/1996 CX14A
159 1451160073 Lê Thanh Trọng Nam 15/08/1996 CX14A
160 1451160012 Phan Văn Đô Nam 12/08/1996 CX14A
161 1451160076 Nguyễn Công Trung Nam 22/02/1996 CX14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
162 1451160077 Nguyễn Trí Nam 22/01/1996 CX14A
163 1451160064 Phạm Hồng Thái Nam 02/08/1996 CX14A
164 1451160048 Nguyễn Thanh Nhân Nam 11/07/1996 CX14A
165 1451160023 Nguyễn Văn Hiếu Nam 12/11/1996 CX14A
166 1451160058 Võ Thành Quân Nam 21/08/1996 CX14A
167 1451160003 Huyền Hoàng Bảo Nam 07/06/1996 CX14A
168 1451160078 Trương Văn Anh Tuấn Nam 10/06/1996 CX14A
169 1451160062 Nguyễn Hữu Tây Nam 17/09/1996 CX14A
170 1451160038 Phạm Minh Mẫn Nam 08/05/1996 CX14A
171 1451160043 Vũ Hải Nam Nam 21/02/1996 CX14A
172 1451160060 Cao Văn Tình Nam 23/01/1996 CX14A
173 1451160054 Nguyễn Đức Phát Nam 24/03/1996 CX14A
174 1451160080 Hoàng Lê Vinh Nam 07/03/1996 CX14A
175 1451160050 Đào Long Nhật Nam 14/04/1996 CX14A
176 1451160008 Nguyễn Văn Dũng Nam 22/06/1996 CX14A
177 1451160011 Huỳnh Minh Đăng Nam 17/07/1996 CX14A
178 1451160033 Võ Anh Kiệt Nam 26/10/1996 CX14A
179 1451160020 Vũ Thanh Hiền Nam 14/05/1996 CX14A
180 1451160004 Lê Quốc Bảo Nam 06/01/1996 CX14A
181 1451160049 Phan Thanh Nhân Nam 12/07/1996 CX14A
182 1451160037 Lê Khắc Mai Lĩnh Nam 24/12/1996 CD14CLC
183 1451160056 Đoàn Minh Phương Nam 08/10/1996 CX14A
184 1451160039 Lý Quang Minh Nam 15/05/1996 CX14A
185 1451160013 Kim Văn Đức Nam 07/09/1996 CX14A
186 1451160031 Đồng Đăng Khoa Nam 26/12/1996 CX14A
187 1451160072 La Văn Toàn Nam 13/10/1996 CX14A
188 1451160040 Nguyễn Quang Minh Nam 05/08/1995 CX14A
189 1451160074 Hồ Nhật Trực Nam 06/09/1996 CX14A
190 1451160150 Hoàng Xuân Tùng Nam 03/10/1996 CX14B
191 1451160097 Phạm Quốc Đạt Nam 13/09/1996 CX14B
192 1451160144 Bùi Đức Thiện Nam 08/10/1996 CX14B
193 1451160166 Trần Minh Vũ Nam 28/01/1996 CX14B
194 1451160089 Nguyễn Định Chức Nam 01/06/1994 CX14B
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
195 1451160121 Ngô Văn Nhật Nam 08/03/1996 CX14B
196 1451160152 Lại Mạnh Tú Nam 16/06/1996 CX14B
197 1451160104 Nguyễn Thanh Hậu Nam 08/05/1996 CX14B
198 1451160114 Lê Anh Kiệt Nam 08/09/1996 CX14B
199 1451160091 Phạm Trung Chính Nam 08/06/1996 CX14B
200 1451160130 Tôn Đức Quyền Nam 05/10/1996 CX14B
201 1451160119 Hoàng Văn Mạnh Nam 26/03/1996 CX14B
202 14h1160023 Đỗ Minh Quang Nam 15/12/1996 CX14CLC
203 14h1160022 Nguyễn Đức Lợi Nam 21/10/1996 CX14CLC
204 14h1160004 Phạm Việt Anh Nam 08/01/1996 CX14CLC
205 14h1160008 Trần Chí Hào Nam 12/10/1996 CX14CLC
206 14h1160005 Tạ Duy Cường Nam 08/05/1996 CX14CLC
207 14h1160007 Nguyễn Hoàng Duy Nam 23/08/1996 CX14CLC
208 14h1160001 Chiêm Vĩnh An Nam 21/04/1996 CX14CLC
209 14h1160002 Đỗ Tuấn Anh Nam 22/03/1996 CX14CLC
210 14h1160006 Đoàn Ngọc Dũng Nam 01/01/1996 CX14CLC
211 14h1160012 Vũ Ngọc Linh Nam 14/01/1996 CX14CLC
212 14h1160020 Nguyễn Công Thành Nam 01/01/1995 CX14CLC
213 1451160164 Huỳnh Thế Vinh Nam 12/06/1996 CX14B
214 1451160122 Trình Anh Phi Nam 06/12/1996 CX14B
215 1451160153 Nguyễn Đức Toàn Nam 13/04/1995 CX14B
216 1451160134 Trần Minh Tâm Nam 11/07/1995 CX14B
217 1451160138 Hồ Thân Thành Nam 05/02/1996 CX14B
218 1451160093 Trương Trọng Công Danh Nam 09/01/1996 CX14B
219 14h1160034 Trần Hồ Đức Mẫn Nam 23/08/1995 CX14CLC
220 14h1160028 Trần Thị Bích Dung Nữ 26/04/1996 CX14CLC
221 14h1160040 Nguyễn Ngọc Quang Nam 10/06/1994 CX14CLC
222 14h1160045 Nguyễn Hữu Vinh Nam 07/08/1993 CX14CLC
223 14h1160031 Nguyễn Hoàng Khiêm Nam 23/05/1996 CX14CLC
224 14h1160037 Nguyễn Minh Nhật Nam 27/10/1996 CX14CLC
225 14h1160033 Tạ Gia Lân Nam 26/08/1996 CX14CLC
226 14h1160043 Cao Thanh Tịnh Nam 04/01/1996 CX14CLC
227 14h1160029 Ngô Thanh Hậu Nam 29/06/1995 CX14CLC
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
228 14h1160038 Lê Hồng Phi Nam 30/04/1996 CX14CLC
229 14h1160027 Vũ Mạnh Cường Nam 14/08/1996 CX14CLC
230 14h1160035 Nguyễn Văn Mẩn Nam 01/01/1995 CX14CLC
231 14h1160046 Nguyễn Thiện Khánh Nam 04/06/1996 HH14CLC
232 14h1160032 Nguyễn An Khương Nam 23/01/1995 CX14CLC
233 14h1160042 Nguyễn Duy Thuận Nam 20/10/1996 CX14CLC
234 14h1160015 Trịnh Xuân Nguyên Nam 05/11/1995 CX14CLC
235 1451160264 Lê Nguyễn Minh Đức Nam 21/10/1996 CX14E
236 1451160289 Nguyễn Ngọc Minh Nam 05/07/1996 CX14E
237 1451160321 Trần Hoàng Tú Nam 09/11/1996 CX14E
238 1451160273 Vi Minh Hiếu Nam 02/10/1995 CX14E
239 1451160275 Nguyễn Thanh Hoài Nam 19/10/1996 CX14E
240 1451160303 Từ Công Nhựt Nam 25/07/1994 CX14E
241 1451160320 Đào Minh Tiến Nam 02/08/1996 CX14E
242 1451160256 Tạ Quang Cảnh Nam 12/05/1996 CX14E
243 1451160276 Trần Thế Hoàng Nam 24/01/1995 CX14E
244 1451160283 Dương Lập Nam 20/05/1995 CX14E
245 1451160322 Đỗ Trương Đông Trạng Nam 29/03/1996 CX14E
246 1451160255 Bùi Đăng Cương Nam 30/07/1995 CX14E
247 1451160315 Nguyễn Bảo Thành Nam 23/05/1996 CX14E
248 1451160284 Lê Vũ Linh Nam 24/02/1996 CX14E
249 1451160270 Nguyễn Văn Hiền Nam 17/08/1994 CX14E
250 1451160323 Lê Đình Trọng Nam 16/02/1995 CX14E
251 1451160294 Bùi Đình Nghĩa Nam 12/05/1996 CX14E
252 1451160261 Võ Đức Duy Nam 01/01/1996 CX14E
253 1451160308 Trương Hoài Phong Nam 30/06/1996 CX14E
254 1451160319 Nguyễn Đức Thuận Nam 05/03/1995 CX14E
255 1451160263 Huỳnh Bá Đông Nam 20/02/1996 CX14E
256 1451160313 Phan Văn Tấn Nam 24/10/1996 CX14E
257 1451160293 Triệu Quốc Nam Nam 10/05/1995 CX14E
258 1451160267 Nguyễn Thị Thu Hảo Nữ 25/09/1996 CX14E
259 1451160266 Nguyễn Tuấn Hải Nam 11/03/1996 CX14E
260 1451160327 Lê Đình Tuấn Nam 18/05/1996 CX14E
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
261 1451160282 Hoàng Anh Kiệt Nam 06/03/1996 CX14E
262 1451160300 Nguyễn Ngọc Nhơn Nam 11/06/1996 CX14E
263 1451160312 Nguyễn Đặng Thanh Tâm Nam 13/10/1996 CX14E
264 1451160298 Lâm Thị Minh Nguyệt Nữ 28/09/1996 CX14E
265 1451160269 Nguyễn Văn Hai Nam 17/07/1994 CX14E
266 1451160280 Ngô Nhật Khoa Nam 22/10/1996 CX14E
267 1451160325 Trần Đức Trọng Nam 11/11/1995 CX14E
268 1451160302 Trần Nguyễn Thanh Nhiệt Nam 25/09/1996 CX14E
269 1451160291 Nguyễn Ngọc Nam Nam 04/03/1995 CX14E
270 1451160274 Nguyễn Tấn Hưng Nam 08/01/1996 CX14E
271 1451160262 Lê Quốc Thành Đạt Nam 18/05/1996 CX14E
272 1451160316 Đinh Trung Thảo Nam 05/06/1995 CX14E
273 1451160333 Trần Hoài Vũ Nam 05/12/1995 CX14E
274 1451160330 Hồ Bảo Tín Nam 28/11/1996 CX14E
275 1451160287 Nguyễn Hoàng Luân Nam 30/12/1996 CX14E
276 1451160296 Phạm Thái Nguyên Nam 08/02/1995 CX14E
277 1451160272 Châu Huỳnh Phương Hiếu Nam 15/02/1996 CX14E
278 1451160301 Nguyễn Minh Nhật Nam 09/10/1996 CX14E
279 1451160279 Trần Minh Khôi Nam 09/01/1996 CX14E
280 1451160317 Trần Phuớc Thiện Nam 05/10/1996 CX14E
281 1451160286 Dụng Văn Liển Nam 02/09/1994 CX14E
282 1451160288 Mul Bry Líp Nam 19/07/1995 CX14E
283 1451160314 Lê Hoàng Thương Nam 05/10/1995 CX14E
284 1451160265 Nguyễn Khổng Anh Hào Nam 10/06/1996 CX14E
285 1451160324 Nguyễn Đặng Minh Trọng Nam 15/12/1996 CX14E
286 1451160311 Nguyễn Ngọc Rin Nam 03/03/1996 CX14E
287 1451160278 Nguyễn Thị Ánh Huyền Nữ 01/01/1996 CX14E
288 1451160329 Hồ Thị Minh Tuyền Nữ 06/03/1995 CX14E
289 1451160328 Phạm Minh Tuấn Nam 24/11/1996 CX14E
290 1451160299 Huỳnh Trường Nhân Nam 13/11/1996 CX14E
291 1451010099 Nguyễn Trung Hiếu Nam 18/01/1996 HH14B
292 1451010126 Bùi Xuân Sơn Nam 15/08/1996 HH14B
293 1451010110 Phạm Nguyễn Hữu Lộc Nam 11/08/1994 HH14B
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
294 1451010111 Vũ Chân Lý Nam 01/08/1996 HH14B
295 1451010092 Bùi Văn Hảo Nam 10/07/1996 HH14B
296 1451010109 Nguyễn Hữu Lộc Nam 14/06/1994 HH14B
297 1451010108 Đỗ Trịnh Đức Lân Nam 06/02/1996 HH14B
298 1451010113 Đậu Xuân Minh Nam 14/11/1996 HH14CLC
299 1451010137 Phạm Tiến Thanh Nam 13/06/1996 HH14B
300 1451010124 Bùi Văn Quốc Nam 26/11/1996 HH14B
301 1451010105 Nguyễn Quang Huy Nam 24/02/1996 HH14CLC
302 1451010120 Ngô Đô Phin Nam 15/12/1995 HH14B
303 1451010093 Nguyễn Ngọc Hảo Nam 19/12/1996 HH14CLC
304 1451010094 Phan Phi Hùng Nam 15/11/1996 HH14CLC
305 1451010082 Trần Chương Nam 11/06/1993 HH14CLC
306 1451010132 Bùi Quang Thành Nam 28/09/1992 HH14B
307 1451010085 Trương Khánh Duy Nam 19/03/1996 HH14CLC
308 1451010125 Nguyễn Tấn Quyền Nam 29/07/1995 HH14B
309 1451010146 Bùi Ngọc To Nam 15/02/1996 HH14B
310 1451010088 Nguyễn Mạnh Đức Nam 22/07/1996 HH14CLC
311 1451010080 Phan Huỳnh Bảo Nam 30/12/1996 HH14B
312 1451010154 Trịnh Quang Vịnh Nam 17/02/1996 HH14B
313 1451010100 Phạm Hiếu Nam 15/10/1996 HH14B
314 1451010138 Trần Chí Thanh Nam 21/02/1996 HH14B
315 1451010095 Đặng Quang Trung Hiền Nam 17/10/1994 HH14B
316 1451010107 Trần Minh Khang Nam 20/08/1996 HH14B
317 1451010136 Cao Hoài Thanh Nam 06/02/1996 HH14B
318 1451030033 Trần Trịnh Anh Kiệt Nam 15/04/1996 KD14A
319 1451030007 Nguyễn Văn Chung Nam 06/09/1996 KD14A
320 1451030008 Trần Hữu Chung Nam 28/04/1996 KD14A
321 1451030021 Võ Phúc Hiển Nam 10/06/1996 KD14A
322 1451030051 Nguyễn Văn Sơn Nam 02/09/1996 KD14A
323 1451030052 Trần Lê Thái Sơn Nam 08/10/1996 KD14A
324 1451030043 Nguyễn Văn Nhiên Nam 16/03/1995 KD14A
325 1451030058 Võ Văn Thông Nam 03/06/1996 KD14A
326 1451030066 Lương Ngọc Tùng Nam 20/01/1995 KD14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
327 1451030070 Đỗ Chí Tú Nam 24/04/1996 KD14A
328 1451030068 Nguyễn Duy Tiến Nam 01/08/1996 KD14A
329 1451030032 Phạm Đức Khánh Nam 03/08/1996 KD14A
330 1451030027 Phạm Nguyễn Hoàng Huy Nam 29/09/1996 KD14A
331 1451030025 Phạm Minh Hoàng Nam 03/06/1996 KD14A
332 1451030034 Nguyễn Văn Lâm Nam 09/04/1996 KD14A
333 1451030003 Nguyễn Viết Anh Nam 14/08/1996 KD14A
334 1451030004 Nguyễn Trọng Bình Nam 28/08/1994 KD14A
335 1451030029 Hồ Đắc Khái Nam 20/01/1995 KD14A
336 1451030016 Quách Thành Độ Nam 07/09/1996 KD14A
337 1451030017 Đỗ Minh Đức Nam 29/07/1996 KD14A
338 1451030039 Diệp Văn Nhanh Nam 06/03/1995 KD14A
339 1451030006 Huỳnh Trần Phú Cường Nam 30/11/1996 KD14A
340 1451030038 Ngô Công Nam Nam 24/11/1996 KD14A
341 1451030011 Ngô Hoài Duy Nam 31/10/1996 KD14A
342 1451030023 Lê Khắc Hoàng Nam 15/12/1996 KD14A
343 1451030054 Nguyễn Văn Tình Nam 20/11/1996 KD14A
344 1451030053 Huỳnh Ngọc Tình Nam 20/04/1995 KD14A
345 1451030071 Hồ Sỹ Tú Nam 24/12/1996 KD14A
346 1451030065 Phan Lộc Thịnh Nam 29/03/1995 KD14A
347 1451030010 Phan Nguyễn Quốc Dũng Nam 02/07/1994 KD14A
348 1451030049 Đặng Văn Quang Nam 25/09/1996 KD14A
349 1451030050 Nguyễn Thái Sơn Nam 20/11/1996 KD14A
350 1451030037 Nguyễn Thành Luân Nam 02/02/1996 KD14A
351 1451030026 Dương Đức Huân Nam 25/11/1996 KD14A
352 1451030061 Nguyễn Thanh Thảo Nam 30/10/1996 KD14A
353 1451030069 Nguyễn Mạnh Tiến Nam 15/08/1996 KD14A
354 1451030073 Nguyễn Hữu Trọng Nam 17/10/1996 KD14A
355 1451030079 Nguyễn Thanh Tín Nam 01/01/1996 KD14A
356 1451030064 Lâm Quốc Thịnh Nam 01/10/1996 KD14A
357 1451030035 Trần Minh Lộ Nam 06/01/1996 KD14A
358 1451030078 Nguyễn Văn Anh Tuấn Nam 27/02/1996 KD14A
359 1451030019 Võ Hoàng Hào Nam 01/01/1996 KD14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
360 1451030019 Võ Hoàng Hào Nam 01/01/1996 KD14A
361 1451030013 Nguyễn Văn Đại Nam 18/08/1996 KD14A
362 1451030047 Nguyễn Thanh Phong Nam 13/06/1996 KD14A
363 1451030063 Nguyễn Dư Thức Nam 30/08/1996 KD14A
364 1451030057 Trần Khắc Thái Nam 20/08/1995 KD14A
365 1451030020 Lâm Ngọc Hợi Nam 20/03/1996 KD14A
366 1451030018 Lê Minh Đức Nam 07/12/1996 KD14A
367 1451150155 Phạm Quang Tiện Nam 10/09/1994 KM14B
368 1451150170 Nguyễn Đài Việt Nam 05/06/1996 KM14B
369 1451150172 Nguyễn Lê Vy Nữ 04/02/1996 KM14B
370 1451150100 Nguyễn Tấn Khoa Nam 22/07/1995 KM14B
371 1451150123 Trương Tuyết Ngân Nữ 23/05/1996 KM14B
372 1451150165 Chung Quốc Tuấn Nam 15/10/1995 KM14B
373 1451150090 Ngô Minh Hoàng Nam 12/11/1996 KM14B
374 1454020117 Bùi Minh Nhựt Nam 12/11/1996 KQ14B
375 1454020143 Lê Hữu Trường Nam 21/02/1996 KQ14B
376 1419690067 Nguyễn Ngọc Quảng Nam 01/01/1996 KT14C1
377 1419690018 Nguyễn Hữu Đức Nam 17/12/1995 KT14C1
378 1419690043 Võ Đình Khiêm Nam 02/09/1996 KT14C1
379 1419690004 Nguyễn Thế Bảo Nam 14/08/1996 KT14C1
380 1419690070 Nguyễn Trọng Sơn Nam 22/11/1996 KT14C1
381 1419690001 Lê Tuấn An Nam 30/03/1996 KT14C1
382 1419690002 Phạm Nguyễn Hà An Nữ 25/02/1996 KT14C1
383 1419690074 Trần Minh Thắng Nam 27/06/1996 KT14C1
384 1419690122 Đặng Văn Hoàng Nam 18/09/1996 KT14C2
385 1419690172 Huỳnh Minh Toàn Nam 18/01/1996 KT14C2
386 1419690005 Trần Nguyễn Quốc Bảo Nam 04/12/1996 KT14C1
387 1419690073 Nguyễn Văn Thắng Nam 01/09/1996 KT14C1
388 1419690016 Nguyễn Phương Duy Nam 02/08/1996 KT14C1
389 1419690084 Lê Thị Trang Nữ 12/11/1996 KT14C1
390 1419690062 Lê Thị Nhi Nữ 10/11/1996 KT14C1
391 1419690037 Nguyễn Hoàng Thanh Huy Nam 23/11/1996 KT14C1
392 1419660083 Vũ Thanh Tùng Nam 04/03/1994 MT14C
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
393 1419660078 Phan Văn Tú Nam 05/06/1994 MT14C
394 1419660001 Huỳnh Duy Anh Nam 01/04/1996 MT14C
395 1419660044 Nguyễn Đức Minh Nam 20/10/1996 MT14C
396 1419660048 Trần Đức Nhân Nam 13/03/1994 MT14C
397 1419660013 Vũ Hải Dương Nam 17/05/1996 MT14C
398 1419660015 Nguyễn Tiến Đạt Nam 04/12/1996 MT14C
399 1419660054 Nguyễn Xuân Phong Nam 18/09/1996 MT14C
400 1419660052 Huỳnh Minh Nhị Nam 11/10/1996 MT14C
401 1419660026 Lê Thái Hòa Nam 05/12/1996 MT14C
402 1419660055 Trần Đông Phú Nam 05/09/1995 MT14C
403 1419660011 Đặng Văn Dũng Nam 26/08/1996 MT14C
404 1419660023 Phan Văn Hậu Nam 01/01/1996 MT14C
405 1419660039 Lê Lai Nam 13/10/1995 MT14C
406 1419660081 Nguyễn Thanh Tùng Nam 07/03/1995 MT14C
407 1419660041 Nguyễn Nhựt Lương Nam 10/08/1996 MT14C
408 1419660043 Nguyễn Đức Mạnh Nam 12/02/1996 MT14C
409 1419660067 Nguyễn Tiến Thắng Nam 31/03/1994 MT14C
410 1419660027 Đoàn Ngọc Hoàng Nam 10/12/1993 MT14C
411 1419660007 Nguyễn Hoàng Châu Nam 19/04/1996 MT14C
412 1419660031 Lê Văn Hùng Nam 19/01/1994 MT14C
413 1419660010 Võ Thái Dĩ Nam 29/11/1996 MT14C
414 1419660042 Đoàn Minh Mạnh Nam 24/10/1996 MT14C
415 1419660086 Đỗ Quốc Vương Nam 10/09/1995 MT14C
416 1419660059 Hoàng Thiện Phước Nam 07/09/1995 MT14C
417 1454030101 Nguyễn Quốc Hùng Nam 03/10/1992 QL14B
418 1454030120 Nguyễn Quốc Nhựt Nam 24/04/1996 QL14B
419 1454030127 Nguyễn Lê Phong Nam 05/01/1996 QL14B
420 1454030088 Nguyễn Thành Công Nam 17/11/1996 QL14B
421 1454030086 Nguyễn Thanh Bình Nam 18/07/1996 QL14B
422 1451070002 Trần Nhật Bảo Nam 16/08/1996 VT14A
423 1451070003 Nguyễn Mạnh Cường Nam 17/10/1996 VT14A
424 1451070004 Nguyễn Thế Đạt Nam 20/05/1996 VT14A
425 1451070005 Hồ Phi Đồng Nam 02/09/1996 VT14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
426 1451070006 Ngô Tài Đức Nam 16/05/1996 VT14A
427 1451070007 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 18/04/1996 VT14A
428 1451070008 Đặng Đình Hải Nam 21/03/1996 VT14A
429 1451070009 Phạm Hồ Thanh Hải Nam 16/05/1995 VT14A
430 1451070010 Phan Ngọc Hảo Nam 08/09/1995 VT14A
431 1451070011 Văn Tiến Hùng Nam 17/12/1996 VT14A
432 1451070012 Trịnh Ngọc Hiếu Nam 09/02/1996 VT14A
433 1451070013 Bùi Tấn Hoàng Nam 24/07/1996 VT14A
434 1451070014 Nguyễn Đức Huy Nam 16/12/1996 VT14A
435 1451070016 Nguyễn Lâm Huy Nam 12/01/1995 VT14A
436 1451070021 Lê Thái Đăng Khoa Nam 12/04/1996 VT14A
437 1451070023 Phạm Ngọc Lập Nam 02/10/1995 VT14A
438 1451070024 Nguyễn Hữu Lợi Nam 23/06/1996 VT14A
439 1451070025 Đoàn Ngọc Long Nam 23/05/1996 VT14A
440 1451070026 Nguyễn Văn Long Nam 12/11/1996 VT14A
441 1451070028 Nguyễn Ngọc Luân Nam 20/04/1996 VT14A
442 1451070029 Phùng Văn Mơ Nam 27/03/1995 VT14A
443 1451070031 Nguyễn Văn Nam Nam 19/07/1996 VT14A
444 1451070032 Thái Thị Yến Ngọc Nữ 25/07/1996 VT14A
445 1451070033 Nguyễn Hoàng Phúc Phi Nam 17/05/1996 VT14A
446 1451070034 Hồ Ngọc Thiên Phúc Nam 12/08/1996 VT14A
447 1451070035 Phan Thiện Phúc Nam 10/05/1996 VT14A
448 1451070036 Trần Hoàng Phúc Nam 08/03/1996 VT14A
449 1451070037 Nguyễn Thanh Phong Nam 21/07/1996 VT14A
450 1451070039 Nguyễn Thanh Quy Nam 10/07/1996 VT14A
451 1451070040 Ngô Thái Sơn Nam 21/02/1996 VT14A
452 1451070042 Võ Thanh Sanh Nam 02/07/1996 VT14A
453 1451070044 Ngô Văn Tạ Nam 22/02/1996 VT14A
454 1451070045 Nguyễn Văn Tấn Nam 30/04/1996 VT14A
455 1451070046 Huỳnh Ngọc Thái Nam 08/06/1996 VT14A
456 1451070048 Phạm Trần Quốc Thành Nam 05/03/1996 CD14CLC
457 1451070049 Nguyễn Đức Thọ Nam 03/10/1996 VT14A
458 1451070051 Phạm Thiện Nam 06/06/1996 VT14A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
459 1451070052 Trần Viết Thế Nam 17/02/1996 VT14A
460 1451070053 Cao Văn Tùng Nam 24/02/1996 VT14A
461 1451070055 Nguyễn Văn Tráng Nam 29/08/1996 VT14A
462 1451070056 Nguyễn Quý Trọng Nam 20/02/1996 VT14A
463 1451070058 Bùi Văn Trí Nam 14/05/1996 VT14A
464 1451070059 Nguyễn Thanh Trí Nam 08/12/1996 VT14A
465 1451070060 Trần Minh Trí Nam 06/01/1996 VT14A
466 1451070061 Nguyễn Đức Tự Nam 07/09/1995 VT14A
467 1451070062 Trần Tuân Nam 25/01/1996 VT14A
468 1451070064 Phan Thanh Tuấn Nam 14/10/1996 VT14A
469 1451070065 Lê Văn Tình Nam 24/05/1996 VT14A
470 1451070066 Đỗ Ngọc Anh Vũ Nam 12/01/1996 VT14A
471 1451070067 Nguyễn Tuấn Vũ Nam 30/03/1996 VT14A
472 1451070105 Lê Văn Năm Nam 06/05/1994 VT14B
473 1451070095 Nguyễn Bá Minh Hoàng Nam 12/07/1996 VT14B
474 1451070086 Thái Văn Hào Nam 20/02/1996 VT14B
475 1451070069 Trần Lê Tuấn Anh Nam 18/08/1995 VT14B
476 1451070096 Nguyễn Văn Hoàng Nam 06/11/1996 VT14B
477 1451070075 Nguyễn Tiến Dũng Nam 22/06/1996 VT14B
478 1451070117 Đỗ Văn Thông Nam 07/04/1996 VT14B
479 1451070078 Nguyễn Thành Duy Nam 12/03/1996 VT14B
480 1351090001 Nguyễn Trường An Nam 24/08/1995 CT13
481 1351090003 Lê Tuấn Anh Nam 19/05/1989 CT13
482 1351090011 Huỳnh Anh Hào Nam 04/03/1995 CG13A
483 1351090013 Lê Trung Hậu Nam 05/06/1995 QG13
484 1351090016 Lê Duy Hiếu Nam 10/03/1995 CT13
485 1351090023 Phan Mạnh Huy Nam 23/11/1995 CD13CLCB
486 1351090030 Trương Nhật Khương Nam 01/10/1995 CG13A
487 1351090037 Lê Quý Ngọc Nam 09/09/1995 CG13A
488 1351090040 Nguyễn Ngọc Nhật Nam 20/09/1995 CG13A
489 1351090043 Võ Trần Pháp Nam 10/06/1995 CG13A
490 1351090048 Đinh Xuân Quang Nam 18/12/1994 CG13A
491 1351090063 Võ Văn Thì Nam 12/10/1995 DB13
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
492 1351090074 Trịnh Xuân Trường Nam 14/06/1995 QG13
493 1351090078 Nguyễn Trần Văn Nam 12/09/1994 XM13
494 1351090254 Phan Vững Nam 25/10/1995 CT13
495 1351090404 Nguyễn Trọng Thành Nam 20/07/1995 CG13G
496 1351090361 Lê Khắc Hóa Nam 20/06/1995 CG13G
497 1351090415 Lê Quang Trung Nam 12/12/1993 CG13G
498 1351090149 Hồ Văn Rin Nam 25/06/1995 CD13CLCA
499 1351090432 Nguyễn Huy Chiến Nam 27/10/1995 CG13H
500 1351090450 Trần Văn Hoàng Nam 04/04/1995 CG13H
501 1351090462 Bích Văn Luận Nam 20/08/1991 CT13
502 1351090464 Nguyễn Hoài Nam Nam 20/07/1995 CG13H
503 1351090468 Nguyễn Văn Nam Nam 16/01/1994 CT13
504 1351090475 Lê Tấn Phát Nam 24/06/1995 QG13
505 1351090483 Nguyễn Hữu Quang Nam 30/10/1995 CH13
506 1351090507 Nguyễn Phúc Vinh Nam 11/11/1995 CH13
507 1351090502 Nguyễn Truường Dũng Truyên Nam 22/07/1994 CG13H
508 1351080001 Bùi Ngọc Nhật Anh Nam 22/07/1994 CO13A
509 1351080002 Vũ Việt Anh Nam 05/03/1993 XD13
510 1351080003 Nguyễn Văn Chí Nam 15/12/1994 XD13
511 1351080008 Nguyễn Văn Đức Nam 16/07/1995 MX13
512 1351080012 Phan Thanh Hiền Nam 15/03/1995 CO13A
513 1351080014 Vòng Nhật Hòa Nam 30/03/1994 CO13A
514 1351080015 Nguyễn Minh Hoàng Nam 19/03/1994 XD13
515 1351080016 Nguyễn Quốc Hoàng Nam 25/11/1994 XD13
516 1351080018 Hoàng Phúc Khải Nam 13/01/1995 XD13
517 1351080019 Nguyễn Quốc Khải Nam 07/09/1995 XD13
518 1351080025 Nguyễn Văn Luật Nam 02/07/1994 CO13A
519 1351080026 Lê Khởi Minh Nam 15/10/1995 XD13
520 1351080028 Phạm Lê Hoài Nam Nam 04/06/1995 CO13A
521 1351080031 Trần Trung Nhi Nam 24/02/1995 CO13A
522 1351080033 Dương Trường Phước Nam 08/05/1995 CO13A
523 1351080035 Trương Tôn Quyền Nam 11/04/1995 CO13A
524 1351080036 Phạm Nguyên Sang Nam 21/05/1992 CO13A
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
525 1351080037 Vũ Văn Sỹ Nam 15/11/1994 XD13
526 1351080038 Hà Minh Tài Nam 20/04/1993 CO13A
527 1351080043 Nguyễn Duy Tân Nam 01/10/1995 CO13A
528 1351080045 Trương Hoài Thanh Nam 06/07/1995 XD13
529 1351080049 Nguyễn Toàn Thịnh Nam 08/09/1995 CO13A
530 1351080050 Bùi Văn Thông Nam 12/04/1995 MX13
531 1351080053 Mai An Tiêm Nam 11/01/1994 CK13A
532 1351080057 Huỳnh Minh Trị Nam 13/10/1995 CO13A
533 1351080060 Trần Anh Tuấn Nam 25/09/1995 CO13A
534 1351080062 Phan Duy Tùng Nam 03/03/1995 CO13A
535 1351030215 Đoàn Bảo Ân Nam 01/02/1995 KD13E
536 1351020059 Lê Tuấn Dương Nam 03/06/1995 MT13B
537 1351020060 Nguyễn Hoàng Dương Nam 21/10/1994 MT13B
538 1351020069 Hoàng Anh Khoa Nam 01/05/1995 MT13B
539 1351020070 Trần Trọng Khôi Nam 24/07/1995 MT13B
540 1351020073 Trần Quang Lưu Nam 20/11/1995 MT13B
541 1351020088 Mai Văn Thiệt Nam 01/12/1995 MT13B
542 1351020089 Trần Đức Thịnh Nam 01/04/1995 MT13B
543 1351020092 Hoàng Văn Tiến Nam 28/06/1995 MT13B
544 1351020099 Ngô Quan Trường Nam 30/09/1995 MT13B
545 1351020106 Phạm Hoàng Vũ Nam 29/06/1995 MT13B
546 1319690060 Nguyễn Tiến Khuê Nam 23/04/1993 KT13C2
547 1319650013 Phan Đình Đạt Nam 05/05/1994 HH13C
548 1351030086 Phan Thanh Hải Nam 27/07/1992 TD13
549 1251080213 Nguyễn Tiến Trường Nam 16/11/1994 CK13D
550 1251080209 Dương Đình Trọng Nam 06/07/1994 MX12
551 1251080199 Lê Minh Thành Nam 18/12/1993 CO12B
552 1251080194 Lê Trọng Tâm Nam 01/08/93 CK12D
553 1251080193 Phan Phụng Tài Nam 29/6/1994
554 1251080187 Nguyễn Nhật Quang Nam 13/03/1993 CK13C2
555 1251080181 Đặng Chí Nhân Nam 16/12/93 CK12D
556 1251080172 Trần Quốc Thái Vương Linh Nam 07/02/1993 CO12B
STTMã số
sinh viênHọ Tên
Giới
tínhNgày sinh Mã lớp
PHÒNG ĐÀO TẠO
Recommended