View
10
Download
0
Category
Preview:
Citation preview
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
1 Toán 0201001 Lưu Thanh An 14/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
2 Toán 0201002 Hà Nam Anh 09/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3
3 Toán 0201003 Hồ Nguyễn Đức Anh 20/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3
4 Toán 0201004 Nguyễn Thuý Phượng Anh 27/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 04.75 4.75
5 Toán 0201005 Trần Văn Bảo 11/12/1997 Hà Nam NinhKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50
6 Toán 0201006 Văn Gia Bảo 16/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.75 7.75
7 Toán 0201007 Nguyễn Hoàng Cầm 30/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3
8 Toán 0201008 Đỗ Thị Ngọc Châu 12/09/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 03.00 3.00
9 Toán 0201009 Nguyễn Huỳnh Bảo Châu 16/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.75 6.75
10 Toán 0201010 Phạm Thị Minh Châu 02/09/1997 Đồng Nai Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 06.25 6.25
11 Toán 0201011 Nguyễn Thành Công 16/03/1997 Nam Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00
12 Toán 0201012 Lê Duy Cường 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
13 Toán 0201013 Đỗ Thị Mỹ Dung 07/05/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 03.50 3.50
14 Toán 0201014 Ngô Phương Dung 10/09/1997 TPHCM Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 07.00 7.00
15 Toán 0201015 Phạm Thị Thùy Dung 14/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 05.50 5.50
16 Toán 0201016 Lê Nguyễn Viết Duy 12/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.75 8.75
17 Toán 0201017 Võ Thiên Duy 28/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK
18 Toán 0201018 Trần Ngọc Duyên 04/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK
19 Toán 0201019 Nguyễn Minh Dũng 16/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.50 8.50
20 Toán 0201020 Phạm Quốc Dũng 31/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
21 Toán 0201021 Trần Đăng Dương 21/08/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.75 9.75 KK
22 Toán 0201022 Nguyễn Ngọc Xuân Đào 01/03/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.25 13.25 2
23 Toán 0201023 Đặng Duy Đạt 10/08/1997 Hải Phòng Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
24 Toán 0201024 Đoàn Tiến Đạt 21/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00 KK
25 Toán 0201025 Lê Phát Đạt 29/08/1997 TP. HCM Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 02.75 2.75
26 Toán 0201026 Trần Quang Đạt 13/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 07.00 7.00
27 Toán 0201027 Trần Nam Đăng 21/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50
28 Toán 0201028 Nguyễn Thái Điền 28/03/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.50 10.50 KK
29 Toán 0201029 Lê Nhật Định 30/03/1997 TP HCM Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 02.00 2.00
30 Toán 0201030 Ngô Trọng Đức 10/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.50 6.50
31 Toán 0201031 Phạm Minh Đức 11/06/1997 Thừa Thiên-HuếKinh 0703 THPT Hòa Bình 07.00 7.00
32 Toán 0201032 Đoàn Thị Giang 17/05/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.00 5.00
33 Toán 0201033 Hoàng Trường Giang 03/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.50 8.50
34 Toán 0201034 Huỳnh Thừa Giang 24/12/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.75 1.75
35 Toán 0201035 Lê Minh Hà 01/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75
36 Toán 0201036 Nguyễn Thị Thanh Hà 22/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
37 Toán 0201037 Lê Hồng Hải 01/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 13.75 2
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
38 Toán 0201038 Phạm Thị Như Hảo 12/09/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 07.75 7.75
39 Toán 0201039 Trần Văn Hảo 21/01/1997 Thừa Thiên HuếKinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.25 11.25 3
40 Toán 0201040 Võ Hiếu Hạnh 30/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 11.75 11.75 3
41 Toán 0201041 Nguyễn Kim Hằng 27/03/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.25 11.25 3
42 Toán 0201042 Phạm Thị Lệ Hằng 23/09/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 05.50 5.50
43 Toán 0201043 Phạm Thị Quý Hậu 09/05/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 06.50 6.50
44 Toán 0201044 Phạm Thị Thu Hiền 22/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.50 5.50
45 Toán 0201045 Đỗ Dương Trung Hiếu 11/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.25 5.25
46 Toán 0201046 Nguyễn Hữu Hiếu 13/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.50 13.50 2
47 Toán 0201047 Huỳnh Tấn Hoàng 29/05/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 09.00 9.00
48 Toán 0201048 Trần Thị Thu Huyền 01/10/1997 Hà Tĩnh Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75
49 Toán 0201049 Lê Hoàng Hùng 24/05/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 14.50 14.50 2
50 Toán 0201050 Đoàn Thị Lan Hương 17/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2
51 Toán 0201051 Nguyễn Thị Hương 04/01/1997 Hà Tây Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 04.50 4.50
52 Toán 0201052 Võ Nguyễn Quỳnh Hương 25/06/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.50 6.50
53 Toán 0201053 Vũ Thị Thu Hương 14/08/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 08.00 8.00
54 Toán 0201054 Doãn Minh Hữu 23/02/1997 Đà Nẵng Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 08.50 8.50
55 Toán 0201055 Lê Nam Kha 09/02/1997 Bình Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00 KK
56 Toán 0201056 Đỗ Quốc Khánh 25/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK
57 Toán 0201057 Phạm Minh Khoa 24/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.50 11.50 3
58 Toán 0201058 Võ Đăng Khoa 10/01/1997 TP HCM Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.75 4.75
59 Toán 0201059 Vũ Xuân Kiệt 06/08/1997 Lâm Đồng Kinh 0202 THPT Bà Rịa 04.00 4.00
60 Toán 0201060 Nguyễn Hạ Lam 10/02/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 08.50 8.50
61 Toán 0201061 Phan Trần Lãm 12/06/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.25 5.25
62 Toán 0201062 Nguyễn Thị Gia Lâm 09/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK
63 Toán 0201063 Ngô Thị Mỹ Liên 02/05/1997 Đà Nẵng Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 05.00 5.00
64 Toán 0201064 Cao Trúc Linh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00 KK
65 Toán 0201065 Mai Trần Mỹ Linh 26/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.25 6.25
66 Toán 0201066 Vũ Diệu Linh 23/09/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50 KK
67 Toán 0201067 Lưu Hoàng Long 15/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
68 Toán 0201068 Nguyễn Thành Lộc 19/09/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 03.50 3.50
69 Toán 0201069 Kha Vạn Lợi 19/12/1997 BR-VT Hoa 0201 THPT Châu Thành 09.75 9.75 KK
70 Toán 0201070 Ngô Ngọc Quỳnh Mai 15/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 13.00 3
71 Toán 0201071 Chu Nguyễn Nhật Minh 21/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75 KK
72 Toán 0201072 Lê Thanh Minh 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 12.25 3
73 Toán 0201073 Võ Hải My 15/09/1997 Khánh HòaKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
74 Toán 0201074 Đặng Hoàng Nam 31/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
75 Toán 0201075 Bùi Thị Nga 17/09/1997 Nghệ An Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 05.25 5.25
76 Toán 0201076 Nguyễn Ngọc Bảo Ngân 01/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
77 Toán 0201077 Nguyễn Phúc Nghi 19/07/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 05.00 5.00
78 Toán 0201078 Nguyễn Trọng Nghĩa 25/01/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.25 10.25 KK
79 Toán 0201079 Hoàng Thị Như Ngọc 31/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00
80 Toán 0201080 Phạm Thị Minh Ngọc 13/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
81 Toán 0201081 Lương Nguyễn Trúc Nguyên 27/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.50 12.50 3
82 Toán 0201082 Lê Thành Nhân 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3
83 Toán 0201083 Lê Minh Nhật 28/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75
84 Toán 0201084 Trần Quang Nhật 23/02/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75
85 Toán 0201085 Nguyễn Thúy Nhi 23/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 12.50 3
86 Toán 0201086 Vũ Thị Yến Nhi 05/08/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.00 6.00
87 Toán 0201087 Nguyễn Thị Thùy Nhung 11/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00
88 Toán 0201088 Phan Thị Tuyết Nhung 20/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
89 Toán 0201089 Cao Xuân Ninh 26/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 9.00
90 Toán 0201090 Lương Tiến Phát 14/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.75 7.75
91 Toán 0201091 Phạm Hoàng Phú 06/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
92 Toán 0201092 Chu Minh Phương 27/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.00 7.00
93 Toán 0201093 Hoàng Thị Minh Phương 21/05/1997 Hà Nam Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.00 8.00
94 Toán 0201094 Nguyễn Thị Thu Phương 24/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK
95 Toán 0201095 Nguyễn Vũ Ngọc Phương 20/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
96 Toán 0201096 Trần Hữu Phước 18/04/1997 Bến Tre Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3
97 Toán 0201097 Nguyễn Thị Kim Phượng 19/09/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.75 4.75
98 Toán 0201098 Nguyễn Đức Quốc 22/11/1997 BR-VT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.50 4.50
99 Toán 0201099 Nguyễn Thái Sơn 24/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK
100 Toán 0201100 Trần Thanh Sơn 29/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
101 Toán 0201101 Lê Ngọc Long Tài 29/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.25 5.25
102 Toán 0201102 Phạm Tĩnh Hồng Tấn Tài 27/01/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00
103 Toán 0201103 Văn Đức Thanh Tâm 28/05/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 05.50 5.50
104 Toán 0201104 Lê Nhật Tân 04/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.00 9.00
105 Toán 0201105 Lâm Hoài Thanh 21/05/1997 Bình ThuậnKinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.25 8.25
106 Toán 0201106 Trần Ngọc Đan Thanh 03/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.25 5.25
107 Toán 0201107 Đào Thị Thu Thảo 02/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00 KK
108 Toán 0201108 Hoàng Thị Lê Thảo 06/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.75 4.75
109 Toán 0201109 Lê Thu Thảo 22/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.75 8.75
110 Toán 0201110 Nguyễn Phương Thảo 16/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
111 Toán 0201111 Hà Thành Thắng 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 1
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
112 Toán 0201112 Nguyễn Phúc Thắng 01/08/1997 Bình Định Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.00 11.00 KK
113 Toán 0201113 Nguyễn Văn Hoàng Thiện 27/08/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.75 6.75
114 Toán 0201114 Lê Nguyên Thiệu 27/01/1997 Đồng Nai Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.75 8.75
115 Toán 0201115 Nguyễn Thị Hải Thoại 05/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 12.50 3
116 Toán 0201116 Trần Vĩnh Thuyên 02/06/1997 Long An Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.25 11.25 3
117 Toán 0201117 Nguyễn Thị Thanh Thùy 29/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 2
118 Toán 0201118 Phan Thị Uyên Thùy 04/07/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.75 10.75 KK
119 Toán 0201119 Phan Minh Thư 15/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3
120 Toán 0201120 Trần Thị Thủy Tiên 05/03/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 05.25 5.25
121 Toán 0201121 Mai Anh Tiến 09/07/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00
122 Toán 0201122 Nguyễn Ngọc Xuân Trang 08/10/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.25 7.25
123 Toán 0201123 Vũ Thị Thu Trang 14/03/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 05.75 5.75
124 Toán 0201124 Trương Lê Ngọc Trinh 23/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
125 Toán 0201125 Nguyễn Hữu Trí 02/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.00 10.00 KK
126 Toán 0201126 Đinh Võ Hoàng Tuấn 25/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3
127 Toán 0201127 Đỗ Trần Anh Tuấn 24/10/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.00 4.00
128 Toán 0201128 Lê Hoàng Tuấn 18/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 11.00 11.00 KK
129 Toán 0201129 Hoàng Thanh Tùng 14/05/1997 Ninh Bình Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.75 9.75 KK
130 Toán 0201130 Nguyễn Thanh Tùng 28/02/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK
131 Toán 0201131 Nguyễn Phúc Tú 13/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50
132 Toán 0201132 Vũ Việt Tuấn Tú 09/01/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.25 9.25 KK
133 Toán 0201134 Nguyễn Trần Phương Uyên 07/05/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.25 13.25 2
134 Toán 0201135 Nguyễn Vũ Tố Uyên 26/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.50 8.50
135 Toán 0201136 Ngô Đắc Hoàng Văn 08/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 06.75 6.75
136 Toán 0201137 Ông Thị Thanh Vân 14/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 9.00
137 Toán 0201138 Nguyễn Quang Hoài Vũ 26/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
138 Toán 0201139 Nguyễn Vũ 24/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.75 11.75 3
139 Toán 0201140 Nguyễn Công Vương 26/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 05.50 5.50
140 Toán 0201141 Nguyễn Thị Tường Vy 15/09/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 07.75 7.75
141 Toán 0201142 Lê Hoàng Xuyên 11/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25 3
142 Vật lí 0202001 Đặng Hữu Anh 19/01/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 05.50 5.50
143 Vật lí 0202002 Đỗ Trần Thế Anh 16/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00
144 Vật lí 0202003 Mai Ngọc Trâm Anh 31/07/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.25 10.25
145 Vật lí 0202004 Vũ Hiển Anh 01/10/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25
146 Vật lí 0202005 Nguyễn Hoàng Ân 17/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.00 13.00
147 Vật lí 0202006 Võ Phan Ngọc Ân 03/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 12.00
148 Vật lí 0202007 Vũ Lê Hoàng Ân 16/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.25 11.25
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
149 Vật lí 0202008 Phan Văn Ngọc Bình 02/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 KK
150 Vật lí 0202009 Hà Linh Chi 24/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 15.25 KK
151 Vật lí 0202010 Nguyễn Kim Chi 03/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.75 13.75 KK
152 Vật lí 0202011 Dương Văn Cường 17/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 14.75 14.75 KK
153 Vật lí 0202012 Phạm Kiều Diễm 29/10/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00
154 Vật lí 0202013 Nguyễn Thị Thùy Dung 25/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 KK
155 Vật lí 0202014 Nguyễn Thiên Duyên 23/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
156 Vật lí 0202015 Thái Thị Mỹ Duyên 10/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.75 13.75 KK
157 Vật lí 0202016 Lưu Việt Dũng 10/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.00 18.00 2
158 Vật lí 0202017 Nguyễn Dũng 12/07/1997 Thừa Thiên-HuếKinh 0703 THPT Hòa Bình 12.50 12.50
159 Vật lí 0202018 Nguyễn Mạnh Đạt 04/12/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 16.75 3
160 Vật lí 0202019 Minh Quang Hải Đông 15/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 14.25 14.25 KK
161 Vật lí 0202020 Nguyễn Minh Đức 14/07/1997 Bắc Ninh Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 17.75 17.75 3
162 Vật lí 0202021 Nguyễn Ninh Giang 01/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 19.50 19.50 1
163 Vật lí 0202022 Phan Thái Hà 27/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 KK
164 Vật lí 0202023 Nguyễn Dương Hoàng Hải 05/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 19.00 19.00 2
165 Vật lí 0202024 Nguyễn Hoàng Hải 06/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 14.00 14.00 KK
166 Vật lí 0202025 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00
167 Vật lí 0202026 Nguyễn Xuân Hằng 28/12/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.50 9.50
168 Vật lí 0202027 Vũ Trung Hoan 10/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 13.00 13.00
169 Vật lí 0202028 Lê Minh Hoàng 20/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50
170 Vật lí 0202029 Lê Nguyễn Minh Hoàng 01/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 08.00 8.00
171 Vật lí 0202030 Nguyễn Thị Thu Hồng 21/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.00 18.00 2
172 Vật lí 0202031 Trần Xuân Huy 27/02/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 08.75 8.75
173 Vật lí 0202032 Lê Thị Huyền 08/09/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 16.00 16.00 3
174 Vật lí 0202033 Nguyễn Thị Kim Hương 22/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.00 6.00
175 Vật lí 0202034 Trần Thị Thuý Hương 05/01/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 04.50 4.50
176 Vật lí 0202035 Phạm Tấn Minh Khang 28/05/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.75 14.75 KK
177 Vật lí 0202036 Trương Minh Khải 22/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 13.25 13.25
178 Vật lí 0202037 Nguyễn Minh Khôi 21/12/1995 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 17.75 17.75 3
179 Vật lí 0202038 Nguyễn Tuấn Khôi 28/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.50 13.50 KK
180 Vật lí 0202039 Trần Đăng Khôi 26/05/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 12.25 12.25
181 Vật lí 0202040 Trần Thị Mỹ Lành 05/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.00 4.00
182 Vật lí 0202041 Hoàng Thị Liên 25/10/1997 Hà Nội Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00
183 Vật lí 0202042 Lê Minh ái Linh 01/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.25 14.25 KK
184 Vật lí 0202043 Lê Thị Khánh Linh 13/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.75 8.75
185 Vật lí 0202044 Phan Thanh Long 11/03/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 15.25 15.25 KK
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
186 Vật lí 0202045 Đặng Thành Lộc 02/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 16.25 16.25 3
187 Vật lí 0202046 Lưu Tấn Lộc 08/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00
188 Vật lí 0202047 Phạm Nguyễn Minh Luân 06/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.75 8.75
189 Vật lí 0202048 Hoàng Phương Nam 18/04/1997 Ninh ThuậnKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.75 10.75
190 Vật lí 0202049 Nguyễn Phương Nam 08/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 15.00 15.00 KK
191 Vật lí 0202050 Trần Doãn Nam 06/02/1997 Hà Nam Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.50 11.50
192 Vật lí 0202051 Vương Hoài Nam 30/07/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 13.25 13.25
193 Vật lí 0202052 Trần Tín Nghĩa 12/08/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25
194 Vật lí 0202053 Đoàn Thái Ngọc 28/04/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.25 12.25
195 Vật lí 0202054 Nguyễn Trọng Nhân 23/02/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 14.75 KK
196 Vật lí 0202055 Trần Danh Quang Nhật 05/11/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 18.25 18.25 2
197 Vật lí 0202056 Lê Thị Tuyết Nhung 09/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.50 14.50 KK
198 Vật lí 0202057 Nguyễn Hoài Phong 01/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.25 8.25
199 Vật lí 0202058 Phạm Xuân Phòng 28/09/1997 Hải DươngKinh 0202 THPT Bà Rịa 13.25 13.25
200 Vật lí 0202059 Trần Danh Phúc 20/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 13.25 13.25
201 Vật lí 0202060 Lê Thành Phương 20/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 KK
202 Vật lí 0202061 Võ Anh Quốc 26/02/1997 Quảng NamKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 15.00 KK
203 Vật lí 0202062 Ngô Mạnh Quyết 19/07/1997 Thái Bình Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 12.00 12.00
204 Vật lí 0202063 Nguyễn Ngọc Lan Quỳnh 12/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.25 10.25
205 Vật lí 0202064 Trương Kim Quý 19/03/1997 Quảng NgãiKinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00
206 Vật lí 0202065 Võ Minh Tài 08/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.75 8.75
207 Vật lí 0202066 Lê Thành Tâm 02/01/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 17.50 3
208 Vật lí 0202067 Nguyễn Hồ Thanh Tâm 07/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 15.50 15.50 3
209 Vật lí 0202068 Huỳnh Tấn Thành 30/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 06.50 6.50
210 Vật lí 0202069 Phương Võ Thành 23/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 KK
211 Vật lí 0202070 Bùi Thị Phương Thảo 06/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 16.25 16.25 3
212 Vật lí 0202071 Đinh Thị Thu Thảo 07/07/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00
213 Vật lí 0202072 Nguyễn Lê Phương Thảo 23/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.75 17.75 3
214 Vật lí 0202073 Nguyễn Phương Thảo 26/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 12.75 12.75
215 Vật lí 0202074 Đỗ Việt Hoàng Thắng 22/04/1997 Đồng Nai Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00
216 Vật lí 0202075 Bùi Phạm Minh Thi 24/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 15.50 15.50 3
217 Vật lí 0202076 Hồ Đức Thịnh 12/09/1997 Nghệ An Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.75 11.75
218 Vật lí 0202077 Nguyễn Thị Cẩm Thu 07/04/1997 Tiền GiangKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 08.00 8.00
219 Vật lí 0202078 Lê Thành Thuận 24/12/1997 ĐăkLăk Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.75 11.75
220 Vật lí 0202079 Nguyễn Thanh Thuận 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.75 14.75 KK
221 Vật lí 0202080 Nguyễn Thị Thu Trang 02/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.00 14.00 KK
222 Vật lí 0202081 Nguyễn Thị Kim Trinh 05/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 09.25 9.25
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
223 Vật lí 0202082 Nguyễn Minh Triết 04/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50
224 Vật lí 0202083 Lưu Quang Trung 22/09/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.25 9.25
225 Vật lí 0202084 Nguyễn Văn Trung 29/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 17.00 17.00 3
226 Vật lí 0202085 Dương Thị Thanh Trúc 03/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 18.25 18.25 2
227 Vật lí 0202086 Lê Thanh Trường 19/07/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 15.75 15.75 3
228 Vật lí 0202087 Vũ Nguyễn Minh Tuân 26/07/1997 Cần Thơ Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.50 15.50 3
229 Vật lí 0202088 Nguyễn Lê Hoàng Tuấn 02/01/1997 Tiền GiangKinh 0501 THPT Nguyễn Du 19.50 19.50 1
230 Vật lí 0202089 Nguyễn Thanh Tuấn 11/09/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 07.00 7.00
231 Vật lí 0202090 Phạm Hữu Thanh Tuấn 15/11/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.50 4.50
232 Vật lí 0202091 Phạm Lê Tuấn 27/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.25 8.25
233 Vật lí 0202092 Ngô Thanh Tùng 08/01/1997 Nam Định Kinh 0404 THPT Minh Đạm 03.25 3.25
234 Vật lí 0202093 Trịnh Thanh Tùng 06/11/1997 Thái Bình Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.75 4.75
235 Vật lí 0202094 Nguyễn Tiến Vinh 06/08/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 17.75 17.75 3
236 Vật lí 0202095 Bùi Quốc Vũ 17/09/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 12.50 12.50
237 Vật lí 0202096 Vương Hoàng Vũ 19/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.50 16.50 3
238 Vật lí 0202097 Nguyễn Quốc Vương 14/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 13.50 KK
239 Vật lí 0202098 Hoàng Trần Tường Vy 11/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00
240 Vật lí 0202099 Lê Nhật Vy 02/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 13.75 KK
241 Vật lí 0202100 Trần Trúc Vy 10/04/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.75 11.75
242 Vật lí 0202101 Nguyễn Thị Yến Thanh 30/01/1997 BR - VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.75 8.75
243 Hoá học 0203001 Lê Thuỳ Vương An 08/03/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 11.25 11.25 KK
244 Hoá học 0203002 Hồ Thị Trâm Anh 16/04/1997 Quảng NgãiKinh 0503 THPT Ngô Quyền 07.00 7.00
245 Hoá học 0203003 Lưu Ngọc Anh 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25
246 Hoá học 0203004 Nguyễn Thị Ngọc Anh 21/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 13.25 3
247 Hoá học 0203005 Nguyễn Thuỳ Vân Anh 20/02/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 05.75 5.75
248 Hoá học 0203006 Lê Quang Ngọc ẩn 22/07/1997 Đồng Nai Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.50 13.50 3
249 Hoá học 0203007 Phạm Hoàng Bảo 18/10/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 07.75 7.75
250 Hoá học 0203008 Phạm Thanh Bình 05/09/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 04.25 4.25
251 Hoá học 0203009 Lê Mạnh Cường 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
252 Hoá học 0203010 Nguyễn Võ Phúc Cường 20/03/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
253 Hoá học 0203011 Trần Quốc Cường 12/11/1997 Đồng Nai Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.75 9.75 KK
254 Hoá học 0203012 Nguyễn Thị Ngọc Diễm 21/08/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.75 5.75
255 Hoá học 0203013 Phan Thị Thùy Dung 16/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.25 12.25 3
256 Hoá học 0203014 Phan Khánh Duy 23/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3
257 Hoá học 0203015 Đào Thị Mỹ Duyên 10/02/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.00 11.00 KK
258 Hoá học 0203016 Nguyễn Minh Dũng 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK
259 Hoá học 0203017 Phạm Trung Dũng 18/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.50 15.50 2
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
260 Hoá học 0203018 Hoàng Thùy Dương 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
261 Hoá học 0203019 Nguyễn Thành Đại 27/02/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 12.00 12.00 3
262 Hoá học 0203020 Vũ Quang Đại 02/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
263 Hoá học 0203021 Minh Quang Hải Đăng 15/11/1997 TP HCM Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK
264 Hoá học 0203022 Nguyễn Minh Đăng 06/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
265 Hoá học 0203023 Nguyễn Minh Đức 25/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.75 16.75 1
266 Hoá học 0203024 Trần Bá Đức 19/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
267 Hoá học 0203025 Trần Thị Hương Giang 12/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.00 14.00 3
268 Hoá học 0203026 Nguyễn Việt Hà 10/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.75 5.75
269 Hoá học 0203027 Nông Việt Hảo 14/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 04.25 4.25
270 Hoá học 0203028 Ngô Thị Thuý Hằng 30/06/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.50 3.50
271 Hoá học 0203029 Nguyễn Nguyệt Hân 06/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.00 5.00
272 Hoá học 0203030 Phạm Thanh Hiền 27/05/1996 Long An Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.25 7.25
273 Hoá học 0203031 Bùi Xuân Hiếu 24/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 04.75 4.75
274 Hoá học 0203032 Đỗ Cao Hiếu 28/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.75 8.75
275 Hoá học 0203033 Hồ Thị Huỳnh Hoa 16/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 06.75 6.75
276 Hoá học 0203034 Lương Đình Hoàn 09/05/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 09.50 9.50 KK
277 Hoá học 0203035 Lê Đức Hoàng 03/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 KK
278 Hoá học 0203036 Phan Khánh Hoàng 21/11/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.25 14.25 2
279 Hoá học 0203037 Nguyễn Thái Hòa 14/06/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75
280 Hoá học 0203038 Nguyễn Lê Huy 04/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
281 Hoá học 0203039 Phạm Quốc Huy 30/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 10.75 KK
282 Hoá học 0203040 Đỗ Khánh Huyền 01/09/1997 Hà Tĩnh Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 13.50 13.50 3
283 Hoá học 0203041 Thái Bá Hùng 22/02/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.00 14.00 3
284 Hoá học 0203042 Võ Minh Kha 10/02/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00 KK
285 Hoá học 0203043 Phan Thanh Khoa 12/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.75 6.75
286 Hoá học 0203044 Trần Thị Hồng Lan 03/01/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.75 9.75 KK
287 Hoá học 0203045 Trương Thị Thu Lành 10/01/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 01.50 1.50
288 Hoá học 0203046 Trần Tố Liên 14/12/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25
289 Hoá học 0203047 Hoàng Văn Long 21/07/1997 Hải DươngKinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75
290 Hoá học 0203048 Đinh Thị Thảo Ly 17/12/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 02.50 2.50
291 Hoá học 0203049 Bùi Thị Mai 30/03/1997 Nam Định Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 01.50 1.50
292 Hoá học 0203050 Đặng Thị Hoàng Mai 07/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 05.00 5.00
293 Hoá học 0203051 Đỗ Ngọc Mai 19/12/1997 Kiên GiangKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 13.50 3
294 Hoá học 0203052 Nguyễn Thị Thu Mai 15/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75
295 Hoá học 0203053 Võ Thị Thanh Mai 20/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50
296 Hoá học 0203054 Trịnh Nguyễn Hạ Mi 18/03/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.00 10.00 KK
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
297 Hoá học 0203055 Đỗ Hoàng Minh 28/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.75 5.75
298 Hoá học 0203056 Đỗ Thảo Minh 22/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.25 6.25
299 Hoá học 0203057 Lê Đình Minh 19/07/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.50 4.50
300 Hoá học 0203058 Lê Nguyễn Thành Minh 28/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.75 7.75
301 Hoá học 0203059 Nguyễn Đình Anh Minh 01/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 16.75 16.75 1
302 Hoá học 0203060 Lê Trọng Tiến Nam 27/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75
303 Hoá học 0203061 Trần Thế Nam 14/03/1997 Hà Tĩnh Kinh 0704 THPT Hoà Hội 08.75 8.75
304 Hoá học 0203062 Vũ Hải Nam 06/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
305 Hoá học 0203063 Phan Thị Tuyết Nga 06/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.75 6.75
306 Hoá học 0203064 Nguyễn Diễm Ngà 06/03/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
307 Hoá học 0203065 Bùi Thị Phượng Nghi 11/04/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.00 4.00
308 Hoá học 0203066 Doãn Trung Nghĩa 10/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 05.75 5.75
309 Hoá học 0203067 Võ Hạnh Nghĩa 09/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 03.50 3.50
310 Hoá học 0203068 Nguyễn Bảo Ngọc 27/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50
311 Hoá học 0203069 Nguyễn Trường Nguyên 04/09/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 13.00 13.00 3
312 Hoá học 0203070 Nguyễn Đức Nhật 12/03/1997 Hà Tĩnh Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.00 9.00
313 Hoá học 0203071 Nguyễn Thị ý Nhi 03/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.25 8.25
314 Hoá học 0203072 Nguyễn Thị Hồng Nhung 07/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50
315 Hoá học 0203073 Hà Linh Như 22/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.50 6.50
316 Hoá học 0203075 Lưu Hoàng Phúc 19/04/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 04.50 4.50
317 Hoá học 0203076 Trần Bích Phương 29/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.25 9.25 KK
318 Hoá học 0203077 Trần Thế Hoàng Phước 04/10/1997 Hà Tĩnh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 13.25 3
319 Hoá học 0203078 Võ Thị Bích Phượng 26/02/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.25 9.25 KK
320 Hoá học 0203079 Lê Hoàng Quân 05/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 16.75 1
321 Hoá học 0203080 Nguyễn Thị Mai Quyên 20/11/1997 Bình Định Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.00 6.00
322 Hoá học 0203081 Hoàng Thị Phương Quỳnh 20/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
323 Hoá học 0203082 Nguyễn Trọng Quý 04/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 06.00 6.00
324 Hoá học 0203083 Nguyễn Văn Quý 04/03/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.25 9.25 KK
325 Hoá học 0203084 Trần Nguyễn Sang 11/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.25 10.25 KK
326 Hoá học 0203085 Đỗ Nam Sơn 21/01/1997 Hà Nội Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 06.25 6.25
327 Hoá học 0203086 Hà Hồng Sơn 28/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.00 7.00
328 Hoá học 0203087 Lưu Công Sơn 02/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
329 Hoá học 0203088 Đinh Thị Tuyết Sương 22/03/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 03.25 3.25
330 Hoá học 0203089 Bùi Thị Thanh Tâm 11/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK
331 Hoá học 0203090 Trần Phương Tân 13/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00 KK
332 Hoá học 0203091 Nguyễn Thanh 06/07/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00 KK
333 Hoá học 0203092 Ngô Công Thành 06/11/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 02.75 2.75
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
334 Hoá học 0203093 Trần Tiến Thành 25/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
335 Hoá học 0203094 Lê Văn Thiện 12/06/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 05.75 5.75
336 Hoá học 0203095 Phan Thị Anh Thơ 11/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.75 6.75
337 Hoá học 0203096 Chu Văn Thuận 27/02/1997 Thanh HóaKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.50 5.50
338 Hoá học 0203098 Nguyễn Trần Hoàng Tiến 05/08/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.00 8.00
339 Hoá học 0203099 Trần Minh Tiến 04/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.00 7.00
340 Hoá học 0203100 Trần Sơn Tiến 18/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
341 Hoá học 0203101 Bạch Thị Thúy Trang 08/04/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 06.50 6.50
342 Hoá học 0203102 Đoàn Thị Hương Trà 24/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.25 7.25
343 Hoá học 0203103 Phạm Thị Trinh 03/02/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 07.75 7.75
344 Hoá học 0203104 Cao Thành Trung 28/11/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.50 11.50 3
345 Hoá học 0203105 Đặng Lê Thanh Trúc 17/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.50 12.50 3
346 Hoá học 0203106 Nguyễn Cảnh Trường 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 2
347 Hoá học 0203107 Văn Quý Trường 30/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 06.50 6.50
348 Hoá học 0203108 Trần Minh Trí 12/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50
349 Hoá học 0203109 Dương Quang Tuấn 13/10/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.75 1.75
350 Hoá học 0203110 Lê Minh Tuấn 17/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3
351 Hoá học 0203111 Nguyễn Quốc Tuấn 15/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 02.25 2.25
352 Hoá học 0203112 Đoàn Tuyên 09/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.50 5.50
353 Hoá học 0203113 Lê Thị Thanh Tuyền 02/04/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.50 5.50
354 Hoá học 0203114 Nguyễn Thị Thanh Tuyến 05/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 02.50 2.50
355 Hoá học 0203115 Nguyễn Hải Tùng 04/02/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 02.75 2.75
356 Hoá học 0203116 Võ Minh Tú 20/04/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 08.50 8.50
357 Hoá học 0203117 Nguyễn Hồng Phương Uyên 01/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50 KK
358 Hoá học 0203118 Nguyễn Thụy Hoàng Phương Uyên14/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
359 Hoá học 0203119 Vũ Đình Bảo Uyên 11/09/1997 Lâm Đồng Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.25 14.25 2
360 Hoá học 0203120 Đỗ Tường Vân 09/08/1997 Đồng Nai Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2
361 Hoá học 0203121 Nguyễn Quang Vinh 15/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.50 10.50 KK
362 Hoá học 0203122 Nguyễn Hửu Vị 31/08/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 08.75 8.75
363 Hoá học 0203123 Bùi Văn Vũ 17/09/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.00 6.00
364 Hoá học 0203124 Nguyễn Thị Hoàng Yến 17/01/1997 TP.HCM Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.50 2.50
365 Sinh học 0204001 Trương Ngọc Thùy An 20/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
366 Sinh học 0204002 Huỳnh Hải Âu 10/07/1997 Quảng NgãiKinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.25 10.25 KK
367 Sinh học 0204003 Lê Thị Kiều Bích 10/10/1997 Phú Thọ Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 06.25 6.25
368 Sinh học 0204004 Đỗ Thị Chi 11/01/1996 Nam Định Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 02.50 2.50
369 Sinh học 0204005 Dương Thanh Cường 10/02/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00
370 Sinh học 0204006 Huỳnh Nguyễn Tường Duy 01/01/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.25 3.25
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
371 Sinh học 0204007 Phạm Phương Duy 20/10/1997 Đồng Nai Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.25 12.25 3
372 Sinh học 0204008 Cao Nguyễn Kỳ Duyên 10/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.75 14.75 2
373 Sinh học 0204009 Lê Mỹ Duyên 13/10/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.50 5.50
374 Sinh học 0204010 Phạm Thị Thu Duyên 05/10/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75 KK
375 Sinh học 0204011 Lê Huỳnh Thùy Dương 14/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 09.00 9.00 KK
376 Sinh học 0204012 Phạm Trung Dương 03/01/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 05.00 5.00
377 Sinh học 0204013 Lê Thị Đương 23/08/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 03.75 3.75
378 Sinh học 0204014 Đoàn Thị Thu Đức 08/02/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 02.25 2.25
379 Sinh học 0204015 Nguyễn Thị Hồng Gấm 19/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.75 5.75
380 Sinh học 0204016 Hoàng Thị Ngọc Giàu 05/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75
381 Sinh học 0204017 Đinh Ngọc Hải 15/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 10.75 KK
382 Sinh học 0204018 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 01/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50 KK
383 Sinh học 0204019 Trần Thị Thúy Hằng 23/09/1997 Hà Nội Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 06.75 6.75
384 Sinh học 0204020 Đỗ Huy Hoàng 24/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 16.00 2
385 Sinh học 0204021 Nguyễn Phước Hòa 22/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 04.25 4.25
386 Sinh học 0204022 Trần Hữu Hòa 30/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 03.00 3.00
387 Sinh học 0204023 Trần Thị Thuận Hòa 08/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 04.00 4.00
388 Sinh học 0204024 Lê Thanh Hồng 03/05/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00
389 Sinh học 0204025 Dương Ngọc Thiên Hương 25/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 14.50 14.50 2
390 Sinh học 0204026 Nguyễn Thị Thanh Hương 10/11/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 05.50 5.50
391 Sinh học 0204027 Phan Thị Xuân Hương 15/05/1997 Đồng Nai Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.75 9.75 KK
392 Sinh học 0204028 Hoàng Khanh 06/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.75 6.75
393 Sinh học 0204029 Nguyễn Cao Kỳ 11/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.50 5.50
394 Sinh học 0204030 Vũ Thị Hải Lam 29/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.50 4.50
395 Sinh học 0204031 Nguyễn Thị Lành 02/07/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 01.25 1.25
396 Sinh học 0204032 Đỗ Mỹ Linh 01/04/1997 ĐakLak Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.75 12.75 3
397 Sinh học 0204033 Nguyễn Đào Phương Linh 22/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 05.75 5.75
398 Sinh học 0204034 Nguyễn Trúc Linh 27/02/1997 Kiên GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.25 11.25 3
399 Sinh học 0204035 Trần Vương Hoàng Linh 07/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 13.25 13.25 3
400 Sinh học 0204036 Nguyễn Xuân Long 30/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.00 9.00 KK
401 Sinh học 0204037 Thái Hiền Lương 13/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 14.50 14.50 2
402 Sinh học 0204038 Ngô Ngọc Hoàng Mai 15/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75 KK
403 Sinh học 0204039 Vũ Thị Ngọc Mai 06/07/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.75 7.75
404 Sinh học 0204040 Tô Hoàng Minh 05/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.00 5.00
405 Sinh học 0204041 Trang Hoàng My 08/11/1997 Quảng NgãiKinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00 KK
406 Sinh học 0204042 Vũ Trần Hà My 16/11/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 07.25 7.25
407 Sinh học 0204043 Thái Thị Kiều Nga 11/08/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 01.00 1.00
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
408 Sinh học 0204044 Nguyễn Thị Kim Ngân 02/02/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 06.25 6.25
409 Sinh học 0204045 Nguyễn Thị Ngân 30/01/1997 Bình Định Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50
410 Sinh học 0204046 Nguyễn Thị Ngọc 28/12/1997 Hưng Yên Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 7.50
411 Sinh học 0204047 Phan Thị Như Ngọc 24/01/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 15.00 2
412 Sinh học 0204048 Trần Ngọc Nguyên 26/07/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 07.50 7.50
413 Sinh học 0204049 Nguyễn Mai Đình Nhân 06/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.25 9.25 KK
414 Sinh học 0204050 Nguyễn Ngọc Hồng Như 20/11/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.50 10.50 KK
415 Sinh học 0204051 Trần Thị Kim Oanh 30/05/1997 Kon Tum Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75
416 Sinh học 0204052 Đặng Thành Phát 15/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 04.75 4.75
417 Sinh học 0204053 Võ Thị Mỹ Phương 12/02/1997 Hà Tĩnh Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.00 9.00 KK
418 Sinh học 0204054 Đinh Thị Hồng Phượng 03/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.75 2.75
419 Sinh học 0204055 Thiều Ngọc Quân 03/02/1997 Thanh HóaKinh 0201 THPT Châu Thành 11.75 11.75 3
420 Sinh học 0204056 Võ Đình Hoàng Quyên 11/11/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 3
421 Sinh học 0204057 Đặng Bạch Phương Quỳnh 29/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2
422 Sinh học 0204058 Phan Thị Ngọc Sang 25/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.50 3.50
423 Sinh học 0204059 Nguyễn Ngọc Nhật Thanh 07/02/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 07.50 7.50
424 Sinh học 0204060 Nguyễn Thị Thu Thanh 13/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 07.25 7.25
425 Sinh học 0204061 Lê Công Thành 30/04/1997 Tiền GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.00 5.00
426 Sinh học 0204062 Nguyễn Phước Công Thành 12/11/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 08.50 8.50 KK
427 Sinh học 0204063 Triệu Thị Thu Thảo 23/05/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 02.00 2.00
428 Sinh học 0204064 Trương Thị Thanh Thảo 08/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 18.25 18.25 1
429 Sinh học 0204065 Trần Ngọc Thắng 21/10/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 11.25 11.25 3
430 Sinh học 0204066 Nguyễn Thị Kim Thoa 16/04/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 05.75 5.75
431 Sinh học 0204067 Lê Ngọc Thu 16/02/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 02.00 2.00
432 Sinh học 0204068 Nguyễn Thị Hồng Thúy 17/05/1997 Lâm Đồng Kinh 0202 THPT Bà Rịa 12.00 12.00 3
433 Sinh học 0204069 Nguyễn Thị Kim Thủy 02/04/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.75 6.75
434 Sinh học 0204070 Lê Ngọc Anh Thư 01/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 06.25 6.25
435 Sinh học 0204071 Nguyễn Thị Minh Thư 12/06/1997 Khánh HoàKinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75
436 Sinh học 0204072 Đỗ Trần Hoài Thương 12/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.50 6.50
437 Sinh học 0204073 Nguyễn Thiện Toàn 19/01/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 11.25 3
438 Sinh học 0204074 Mai Thị Huyền Trang 10/09/1997 Quảng NgãiKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.00 4.00
439 Sinh học 0204075 Nguyễn Thị Ngọc Trang 16/11/1996 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 03.75 3.75
440 Sinh học 0204076 Nguyễn Thị Thùy Trang 25/12/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 02.50 2.50
441 Sinh học 0204077 Nguyễn Thị Anh Trâm 08/01/1997 TP HCM Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.50 11.50 3
442 Sinh học 0204078 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 20/05/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 03.00 3.00
443 Sinh học 0204079 Trần Ngọc Bảo Trâm 01/03/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 04.25 4.25
444 Sinh học 0204081 Hồ Ngọc Trân 27/03/1997 TP HCM Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
445 Sinh học 0204083 Nguyễn Thị Phương Trinh 07/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 06.50 6.50
446 Sinh học 0204084 Trần Đức Trọng 21/10/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.25 5.25
447 Sinh học 0204085 Dương Quỳnh Thanh Trúc 13/10/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 08.00 8.00
448 Sinh học 0204086 Trịnh Đoàn ánh Tuyết 15/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 03.75 3.75
449 Sinh học 0204087 Nguyễn Thị Minh Tú 07/03/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 04.00 4.00
450 Sinh học 0204088 Trần Nhật Tường 19/06/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 03.75 3.75
451 Sinh học 0204089 Vũ Đức Tình 23/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 05.75 5.75
452 Sinh học 0204090 Hà Thị Thùy Vân 20/02/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 07.75 7.75
453 Sinh học 0204091 Lâm Nguyệt Vân 29/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00
454 Sinh học 0204092 Lê Thị Tường Vân 02/11/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 08.75 8.75 KK
455 Sinh học 0204093 Lê Tường Vân 08/06/1997 TP.HCM Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 05.75 5.75
456 Sinh học 0204094 Đinh Thúy Vy 29/12/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 03.50 3.50
457 Sinh học 0204095 Nguyễn Hoàng Yến 25/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.00 8.00
458 Sinh học 0204096 Nguyễn Thị Ngọc Yến 21/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 05.00 5.00
459 Tin học 0205001 Nguyễn Võ Duy Anh 27/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.00 16.00 2
460 Tin học 0205002 Trần Hoàng Anh 04/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50
461 Tin học 0205003 Nguyễn Thành Công 25/01/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00 KK
462 Tin học 0205004 Lê Hoàng Dũng 09/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50
463 Tin học 0205005 Lê Bá Đại Dương 21/04/1997 Hải DươngKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
464 Tin học 0205006 Nguyễn Văn Đạt 21/04/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.00 2.00
465 Tin học 0205007 Lê Huỳnh Hải 02/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
466 Tin học 0205008 Nguyễn Đức Huy Hoàng 16/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.25 6.25
467 Tin học 0205009 Phạm Thái Hoàng 24/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50
468 Tin học 0205010 Nguyễn Đặng Minh Hùng 27/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.00 2.00
469 Tin học 0205011 Nguyễn Phúc Hưng 12/05/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.25 6.25
470 Tin học 0205012 Trần Minh Hưng 14/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
471 Tin học 0205013 Trần Quang Minh 08/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 3
472 Tin học 0205014 Nguyễn Thị Kiều My 18/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00 KK
473 Tin học 0205015 Trần Phương Nam 02/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 20.00 20.00 1
474 Tin học 0205016 Trương Quốc Nghi 27/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.50 2.50
475 Tin học 0205017 Lê Hoàng Nhân 12/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.75 9.75
476 Tin học 0205018 Phan Thanh Sang 20/09/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.50 10.50 KK
477 Tin học 0205019 Nguyễn Hữu Thiện 01/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 04.50 4.50
478 Tin học 0205020 Vũ Hoài Thu 19/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 02.50 2.50
479 Tin học 0205021 Vũ Đức Thuận 23/12/1997 Lâm Đồng Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00 KK
480 Tin học 0205022 Nguyễn Bích Thúy 06/09/1997 Thanh HóaKinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.25 11.25 KK
481 Tin học 0205023 Phạm Anh Tuấn 08/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 3
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
482 Tin học 0205024 Trần Bùi Cẩm Tú 21/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 02.50 2.50
483 Tin học 0205025 Phạm Huy Tưởng 11/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 11.50 11.50 KK
484 Tin học 0205026 Từ Dương Văn 21/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.25 10.25 KK
485 Ngữ văn 0206001 Đoàn Thị Phương Anh 27/07/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 09.75 9.75
486 Ngữ văn 0206002 Huỳnh Thị Hoàng Anh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00
487 Ngữ văn 0206003 Lê Thị Trâm Anh 26/06/1997 Lâm Đồng Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.50 9.50
488 Ngữ văn 0206004 Nguyễn Thị Hoàng Anh 28/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00
489 Ngữ văn 0206005 Phạm Thị Ngọc Anh 23/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
490 Ngữ văn 0206006 Trần Thị Kim Anh 15/04/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 11.00 11.00 KK
491 Ngữ văn 0206007 Huỳnh Nguyễn Ngọc Ân 01/08/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.50 8.50
492 Ngữ văn 0206008 Nguyễn Hồng Ân 27/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 11.00 KK
493 Ngữ văn 0206009 Lê Công Thế Bảo 12/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.00 9.00
494 Ngữ văn 0206010 Đoàn Y Bình 02/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
495 Ngữ văn 0206011 Trần Thị Bình 16/01/1997 Sơn La Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.50 9.50
496 Ngữ văn 0206012 Hoàng Ngọc Minh Châu 19/05/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.00 13.00 2
497 Ngữ văn 0206013 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 14/05/1997 TP. HCM Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 06.00 6.00
498 Ngữ văn 0206014 Phan Vũ Thị Khánh Chi 03/01/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50
499 Ngữ văn 0206015 Trần Ngọc Cường 03/05/1997 Quảng NgãiKinh 0404 THPT Minh Đạm 10.00 10.00
500 Ngữ văn 0206016 Đặng Thư Dung 27/05/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00
501 Ngữ văn 0206017 Nguyễn Thị Dung 01/06/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.00 8.00
502 Ngữ văn 0206018 Tạ Phương Dung 29/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00
503 Ngữ văn 0206019 Mai Thị Mỹ Duyên 22/04/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.00 9.00
504 Ngữ văn 0206021 Võ Thị Ngọc Duyên 26/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 09.00 9.00
505 Ngữ văn 0206022 Trần Nữ Thảo Đăng 28/04/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.00 12.00 3
506 Ngữ văn 0206023 Nguyễn Thị Ngọc Giàu 07/04/1997 Tiền GiangKinh 0601 THPT Phú Mỹ 10.50 10.50 KK
507 Ngữ văn 0206024 Lê Thị Thanh Hà 15/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 13.00 13.00 2
508 Ngữ văn 0206025 Nguyễn Đức Hải 09/08/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.50 11.50 3
509 Ngữ văn 0206026 Hồ Thị Hảo 12/03/1997 Thừa Thiên HuếKinh 0705 THPT Bưng Riềng 07.50 7.50
510 Ngữ văn 0206027 Trần Thị Mỹ Hạnh 06/10/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 07.50 7.50
511 Ngữ văn 0206028 Trình Hà Hồng Hạnh 11/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.00 16.00 1
512 Ngữ văn 0206029 Lê Thị Ngọc Hân 12/04/1997 Bến Tre Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 10.50 10.50 KK
513 Ngữ văn 0206030 Nguyễn Thị Ngọc Hân 04/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3
514 Ngữ văn 0206031 Cao Nguyễn Diệu Hiền 01/12/1997 TP - HCM Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.50 11.50 3
515 Ngữ văn 0206032 Nguyễn Thị Thanh Hiền 18/03/1997 BR-VT Châu Ro0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.50 10.50 KK
516 Ngữ văn 0206033 Trần Thị Diệu Hiền 28/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50
517 Ngữ văn 0206034 Lê Phương Hiếu 29/03/1997 Quảng NinhKinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.00 9.00
518 Ngữ văn 0206035 Nguyễn Thị Thu Hiếu 25/04/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
519 Ngữ văn 0206036 Phùng Thị Minh Hiếu 13/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.00 9.00
520 Ngữ văn 0206037 Nguyễn Thị Thanh Hoa 29/03/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 09.50 9.50
521 Ngữ văn 0206038 Vương Thanh Hoài 19/09/1996 BR-VT Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 09.50 9.50
522 Ngữ văn 0206039 Vương Thị Thu Hoài 18/12/1997 Nam Định Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 11.00 11.00 KK
523 Ngữ văn 0206040 Vũ Đức Huy 13/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 09.00 9.00
524 Ngữ văn 0206041 Mai Mộng Huyền 23/07/1997 Đồng Nai Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.00 7.00
525 Ngữ văn 0206042 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 05/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3
526 Ngữ văn 0206043 Võ Thị Thu Huyền 21/08/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 11.00 11.00 KK
527 Ngữ văn 0206044 Vũ Thị Huyền 16/03/1997 Hải DươngKinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.00 11.00 KK
528 Ngữ văn 0206045 Nguyễn Thị Hương 05/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00
529 Ngữ văn 0206046 Vũ Thị Hương 11/06/1997 Bắc Ninh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 10.50 KK
530 Ngữ văn 0206047 Vũ Thị Ngọc Hương 01/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 11.00 11.00 KK
531 Ngữ văn 0206048 Phạm Thị Hồng Hường 28/09/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00
532 Ngữ văn 0206049 Phạm Lê Minh Khang 14/01/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.00 14.00 2
533 Ngữ văn 0206050 Lê Phương Khánh 26/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
534 Ngữ văn 0206051 Trần Thị Phương Lan 04/08/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 11.50 11.50 3
535 Ngữ văn 0206052 Đỗ Khánh Linh 09/10/1997 Hà Nam Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
536 Ngữ văn 0206053 Lê Thị Trúc Linh 27/05/1997 BR-VT Kinh 0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 10.50 10.50 KK
537 Ngữ văn 0206054 Ngô Thị Mỹ Linh 20/08/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 10.00 10.00
538 Ngữ văn 0206055 Nguyễn Thị Khánh Linh 01/06/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 10.00 10.00
539 Ngữ văn 0206056 Trần Thị Bạch Linh 20/01/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00
540 Ngữ văn 0206057 Trần Thanh Loan 18/04/1997 Nam Định Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.50 10.50 KK
541 Ngữ văn 0206058 Nguyễn Ngọc Lượng 17/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00
542 Ngữ văn 0206059 Thái Thị Hằng Ly 11/11/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 10.00 10.00
543 Ngữ văn 0206060 Trần Thị Khánh Ly 25/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50
544 Ngữ văn 0206061 Nguyễn Lê Hoàng May 03/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.00 10.00
545 Ngữ văn 0206062 Huỳnh Trần Vương Mây 11/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.00 10.00
546 Ngữ văn 0206063 Đào Thị Minh Mẫn 16/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 13.50 13.50 2
547 Ngữ văn 0206064 Danh Nguyễn Huỳnh Mi 31/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 09.50 9.50
548 Ngữ văn 0206065 Nguyễn Hải Minh 27/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
549 Ngữ văn 0206066 Trần Thị Bảo Minh 10/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.00 9.00
550 Ngữ văn 0206067 Lê Hải My 23/07/1997 TP HCM Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 11.00 11.00 KK
551 Ngữ văn 0206068 Nguyễn Thị Kiều My 01/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 10.00 10.00
552 Ngữ văn 0206069 Đỗ Thị Nga 27/10/1997 Hưng Yên Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.00 11.00 KK
553 Ngữ văn 0206070 Nguyễn Thị Hồng Nga 29/03/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 11.00 11.00 KK
554 Ngữ văn 0206071 Chu Hoài Diệu Ngọc 29/07/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 12.00 3
555 Ngữ văn 0206072 Huỳnh Kim Hồng Ngọc 03/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
556 Ngữ văn 0206073 Lê Hoàng Bích Ngọc 04/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.75 11.75 3
557 Ngữ văn 0206074 Nguyễn Thái Ngọc 03/09/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 10.00 10.00
558 Ngữ văn 0206075 Phan Thị Phương Ngọc 07/10/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 12.50 12.50 2
559 Ngữ văn 0206076 Phạm Thị Bích Ngọc 02/09/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00
560 Ngữ văn 0206077 Vũ Thị Bích Ngọc 27/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.50 11.50 3
561 Ngữ văn 0206078 Huỳnh Triệu Thanh Nguyên 01/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 10.00 10.00
562 Ngữ văn 0206079 Lưu Thảo Nguyên 29/10/1997 Thái Bình Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 09.00 9.00
563 Ngữ văn 0206080 Lâm Thị Minh Nhàn 17/04/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK
564 Ngữ văn 0206081 Phan Thị Việt Nhân 06/04/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.00 9.00
565 Ngữ văn 0206082 Đỗ Thế Nhật 02/01/1997 Đồng Nai Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.00 11.00 KK
566 Ngữ văn 0206083 Lê Thị Yến Nhi 21/02/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00
567 Ngữ văn 0206084 Mai Thị Yến Nhi 08/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
568 Ngữ văn 0206085 Nguyễn Bảo Nhi 25/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
569 Ngữ văn 0206086 Nguyễn Thị Ngọc Nhi 16/02/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.50 10.50 KK
570 Ngữ văn 0206087 Nguyễn Thị Thùy Nhi 30/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.50 9.50
571 Ngữ văn 0206088 Lê Văn Quỳnh Như 12/07/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 09.00 9.00
572 Ngữ văn 0206089 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29/08/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.50 9.50
573 Ngữ văn 0206090 Nguyễn Thị Huyền Như 05/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50
574 Ngữ văn 0206091 Nguyễn Thị Quỳnh Như 23/11/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 10.00 10.00
575 Ngữ văn 0206092 Nguyễn Thị Quỳnh Như 03/11/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 10.00 10.00
576 Ngữ văn 0206093 Trương Ngọc Phú 22/09/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 04.00 4.00
577 Ngữ văn 0206094 Huỳnh Thị Diễm Phúc 01/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00
578 Ngữ văn 0206095 Trần Thị Hoài Phương 14/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 10.00 10.00
579 Ngữ văn 0206096 Nguyễn Thị Bích Phượng 29/08/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.00 10.00
580 Ngữ văn 0206097 Nguyễn Thị Tú Quyên 11/12/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.00 8.00
581 Ngữ văn 0206098 Phan Nguyễn Trường Quyên 01/09/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.00 11.00 KK
582 Ngữ văn 0206099 Lê Thị Trúc Quỳnh 20/12/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.50 9.50
583 Ngữ văn 0206100 Trà Diễm Quỳnh 23/09/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 10.00 10.00
584 Ngữ văn 0206101 Trần Ngọc Quý 21/05/1997 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 10.00 10.00
585 Ngữ văn 0206102 Nguyễn Hoàng Sơn 05/02/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.00 11.00 KK
586 Ngữ văn 0206103 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 01/12/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 11.50 3
587 Ngữ văn 0206104 Hồ Thị Kim Thanh 14/01/1996 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.00 9.00
588 Ngữ văn 0206105 Tô Mai Thanh 20/03/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 08.00 8.00
589 Ngữ văn 0206106 Võ Tuyết Thanh 04/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.50 8.50
590 Ngữ văn 0206107 Bùi Thị Thu Thảo 03/08/1997 Đồng Nai Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.00 10.00
591 Ngữ văn 0206108 Đỗ Thị Mai Thảo 09/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
592 Ngữ văn 0206109 Lê Thị Thu Thảo 25/07/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.00 10.00
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
593 Ngữ văn 0206110 Nguyễn Huỳnh Thanh Thảo 06/03/1997 Bình ThuậnKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 9.00
594 Ngữ văn 0206111 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/08/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.00 9.00
595 Ngữ văn 0206112 Nguyễn Thị Thanh Thảo 10/04/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.00 8.00
596 Ngữ văn 0206113 Nguyễn Thị Thảo 01/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.50 9.50
597 Ngữ văn 0206114 Nguyễn Thị Thạch Thảo 10/10/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 10.00 10.00
598 Ngữ văn 0206115 Phạm Thị Thu Thảo 06/01/1997 Ninh Bình Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
599 Ngữ văn 0206116 Vũ Thị Thanh Thảo 18/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3
600 Ngữ văn 0206117 Đường Minh Thi 01/09/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 08.50 8.50
601 Ngữ văn 0206118 Trương Thị Kim Thoa 01/10/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 09.50 9.50
602 Ngữ văn 0206119 Nguyễn Thị Hồng Thơ 27/01/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00
603 Ngữ văn 0206120 Đỗ Ngọc Thúy 19/12/1997 Kiên GiangKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50
604 Ngữ văn 0206121 Cao Trần Thu Thủy 04/03/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 10.00 10.00
605 Ngữ văn 0206122 Lê Thị Thu Thủy 15/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.00 9.00
606 Ngữ văn 0206123 Nguyễn Đỗ Anh Thư 17/07/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3
607 Ngữ văn 0206124 Nguyễn Hoàng Minh Thư 19/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
608 Ngữ văn 0206125 Võ Thị Minh Thư 26/04/1997 Đồng Nai Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3
609 Ngữ văn 0206126 Võ Thị Minh Thương 20/06/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.00 11.00 KK
610 Ngữ văn 0206127 Đỗ Thị Cẩm Tiên 11/07/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 10.50 10.50 KK
611 Ngữ văn 0206128 Nguyễn Thị Kim Tiên 28/07/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.00 10.00
612 Ngữ văn 0206129 Trần Thị Kim Tiền 11/02/1997 Quảng NgãiKinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.00 10.00
613 Ngữ văn 0206130 Bùi Thị Thu Trang 11/08/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
614 Ngữ văn 0206131 Lê Thị Kim Trang 20/02/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.00 9.00
615 Ngữ văn 0206132 Ngô Thị Trang 25/08/1997 Nam Định Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00
616 Ngữ văn 0206133 Nguyễn Hồ Kiều Trang 19/12/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.50 9.50
617 Ngữ văn 0206134 Nguyễn Lê Thùy Trang 18/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 08.00 8.00
618 Ngữ văn 0206135 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 01/03/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 11.50 11.50 3
619 Ngữ văn 0206136 Nguyễn Thị Thùy Trang 14/05/1997 Đồng Nai Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 11.00 11.00 KK
620 Ngữ văn 0206137 Trần Thị Thùy Trang 24/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.00 11.00 KK
621 Ngữ văn 0206138 Trần Thị Thùy Trang 01/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50 3
622 Ngữ văn 0206139 Huỳnh Thị Trâm 25/03/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.00 8.00
623 Ngữ văn 0206140 Lê Thị Phương Trinh 29/08/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 12.50 12.50 2
624 Ngữ văn 0206141 Nguyễn Thị Phương Trinh 19/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 11.50 11.50 3
625 Ngữ văn 0206142 Phan Thị Trinh 01/10/1997 Nghệ An Kinh 0202 THPT Bà Rịa 14.00 14.00 2
626 Ngữ văn 0206143 Nguyễn Thị Xuân Trúc 26/08/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.50 12.50 2
627 Ngữ văn 0206144 Nguyễn Văn Trí 27/04/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.00 9.00
628 Ngữ văn 0206145 Nguyễn Ngọc Tuấn 13/01/1996 BR-VT Kinh 0702 THPT Phước Bửu 07.00 7.00
629 Ngữ văn 0206146 Nguyễn Thúy Linh Tuyền 16/08/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.00 11.00 KK
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
630 Ngữ văn 0206147 Nguyễn Xuân Tuyền 28/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 10.50 10.50 KK
631 Ngữ văn 0206148 Lê Thị Ngọc Tuyết 15/07/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.50 9.50
632 Ngữ văn 0206149 Nguyễn Trinh Tú 02/10/1997 BR-VT Kinh 0203 THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm 08.50 8.50
633 Ngữ văn 0206150 Nguyễn Thị Tình 20/06/1996 Hưng Yên Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3
634 Ngữ văn 0206151 Nguyễn Hoàng Thái Uyên 18/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
635 Ngữ văn 0206152 Lê Thị Lệ út 26/12/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 11.00 11.00 KK
636 Ngữ văn 0206153 Phạm Thị Thảo Vi 04/08/1997 Đồng Nai Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 07.50 7.50
637 Ngữ văn 0206154 Vũ Thị Huyền Vi 04/02/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 11.00 KK
638 Ngữ văn 0206155 Hà Nguyên Vũ 15/02/1997 Đăc Lak Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.50 10.50 KK
639 Ngữ văn 0206156 La Thuý Vy 02/11/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50
640 Ngữ văn 0206157 Phạm Hoài Tường Vy 02/12/1996 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 11.00 11.00 KK
641 Ngữ văn 0206158 Phạm Nhật Tường Vy 22/10/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 11.50 11.50 3
642 Ngữ văn 0206159 Trần Thị Ngọc Yến 28/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 9.50
643 Lịch sử 0207001 Nguyễn Thụy Quỳnh Anh 25/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 11.75 3
644 Lịch sử 0207002 Nguyễn Văn Hoàng Anh 14/03/1997 TP HCM Kinh 0202 THPT Bà Rịa 07.75 7.75
645 Lịch sử 0207003 Nguyễn Nhân ái 01/06/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.00 10.00
646 Lịch sử 0207004 Đỗ Thị Phương Dung 01/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.25 9.25
647 Lịch sử 0207005 Nguyễn Phước Duy 03/08/1996 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.25 10.25 KK
648 Lịch sử 0207006 Nguyễn Vũ Hoàng Duy 08/08/1997 Đồng Nai Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.50 10.50 KK
649 Lịch sử 0207007 Nguyễn Ngọc Kỳ Duyên 22/04/1997 Long An Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 14.75 14.75 2
650 Lịch sử 0207008 Phạm Thùy Dương 26/09/1997 Hưng Yên Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 06.50 6.50
651 Lịch sử 0207009 Vũ Quang Đức 15/10/1997 Nam Định Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 14.50 2
652 Lịch sử 0207010 Nguyễn Thị Ngọc Hà 29/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.50 11.50 3
653 Lịch sử 0207011 Lê Nguyễn Ngọc Hảo 02/06/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.50 12.50 3
654 Lịch sử 0207012 Nguyễn Mỹ Hạnh 29/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
655 Lịch sử 0207013 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/03/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 09.00 9.00
656 Lịch sử 0207014 Trần Thị Hồng Hạnh 30/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.50 9.50
657 Lịch sử 0207015 Ngô Thị Thu Hiên 10/11/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK
658 Lịch sử 0207016 Nguyễn Thị Thu Hiền 26/09/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 03.50 3.50
659 Lịch sử 0207017 Trần Thị Thu Hiền 14/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 16.50 16.50 1
660 Lịch sử 0207018 Nguyễn Thị Thanh Huyền 16/01/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.50 9.50
661 Lịch sử 0207019 Trần Thị Thu Huyền 27/07/1997 BRVT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.50 6.50
662 Lịch sử 0207020 Võ Thị Bích Huyền 30/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.00 12.00 3
663 Lịch sử 0207021 Nguyễn Thị Mai Hương 22/06/1997 Nam Định Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.00 5.00
664 Lịch sử 0207022 Bùi Thụy Ngọc Khanh 14/08/1997 Vĩnh Long Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.50 13.50 3
665 Lịch sử 0207023 Lê Thị Kiều 16/01/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 06.50 6.50
666 Lịch sử 0207024 Ngô Thị Lành 10/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.50 8.50
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
667 Lịch sử 0207025 Phạm Thị Hồng Linh 10/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 8.25
668 Lịch sử 0207026 Phạm Thị Thùy Linh 15/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
669 Lịch sử 0207027 Trần Khánh Linh 28/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00
670 Lịch sử 0207028 Trần Thị Trúc Linh 07/11/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 12.50 12.50 3
671 Lịch sử 0207029 Đinh Thị Lộc 02/03/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 09.00 9.00
672 Lịch sử 0207030 Nguyễn Quốc Minh 11/01/1997 Tp HCM Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 03.00 3.00
673 Lịch sử 0207031 Lê Thúy Ngân 26/06/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00
674 Lịch sử 0207032 Nguyễn Thị Kim Ngân 03/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK
675 Lịch sử 0207033 Nguyễn Thị Thùy Ngân 10/11/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 14.75 14.75 2
676 Lịch sử 0207034 Lại Thị Hồng Ngọc 26/11/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.00 9.00
677 Lịch sử 0207035 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 18/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.25 10.25 KK
678 Lịch sử 0207036 Trương Thanh Nhàn 12/06/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.75 8.75
679 Lịch sử 0207037 Nguyễn Hoài Yến Nhi 18/03/1997 TP HCM Kinh 0704 THPT Hoà Hội 12.50 12.50 3
680 Lịch sử 0207038 Nguyễn Thị Yến Nhi 01/01/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.25 8.25
681 Lịch sử 0207039 Phan Nguyễn Hoài Nhi 26/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00
682 Lịch sử 0207040 Nguyễn Lê Quỳnh Như 24/09/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 10.50 KK
683 Lịch sử 0207041 Nguyễn Thị Quỳnh Như 22/06/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 11.00 11.00 KK
684 Lịch sử 0207042 Võ Huỳnh Ngọc Như 20/09/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.50 7.50
685 Lịch sử 0207043 Đào Thị Ninh 25/12/1997 Thái Bình Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 07.00 7.00
686 Lịch sử 0207044 Phạm Thị Hồng Phương 10/11/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 09.50 9.50
687 Lịch sử 0207045 Nguyễn Thị Thúy Phượng 25/07/1997 Quảng NgãiKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 10.50 10.50 KK
688 Lịch sử 0207046 Vũ Duy Quang 15/07/1997 Thanh HóaKinh 0704 THPT Hoà Hội 05.00 5.00
689 Lịch sử 0207047 Nguyễn Đức Hà San 11/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.00 6.00
690 Lịch sử 0207048 Võ Võ Duy Sự 22/01/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 06.75 6.75
691 Lịch sử 0207049 Lương Viễn Thông 21/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 07.50 7.50
692 Lịch sử 0207050 Lê Ngọc Thuận 13/01/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
693 Lịch sử 0207051 Lưu Minh Thuận 10/06/1997 BR - VT Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 10.50 10.50 KK
694 Lịch sử 0207052 Nguyễn Chí Thuận 07/04/1996 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 03.50 3.50
695 Lịch sử 0207053 Thuận Thị Thanh Thúy 22/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2
696 Lịch sử 0207054 Dương Thị Bích Thủy 16/10/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 04.75 4.75
697 Lịch sử 0207055 Đinh Ngọc Hoài Thương 26/03/1997 BR - VT Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 11.25 11.25 3
698 Lịch sử 0207056 Huỳnh Hoài Thương 08/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK
699 Lịch sử 0207057 Trần Thị Hoài Thương 22/06/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 12.00 12.00 3
700 Lịch sử 0207058 Lê Thị Thủy Tiên 09/08/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.50 7.50
701 Lịch sử 0207059 Nguyễn Thị Huyền Trang 04/06/1996 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.75 9.75
702 Lịch sử 0207060 Nguyễn Thị Minh Trang 22/02/1997 Nam Hà Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.00 7.00
703 Lịch sử 0207061 Nguyễn Thị Thuỳ Trang 26/02/1996 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.50 7.50
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
704 Lịch sử 0207062 Trần Lê Mai Trang 07/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.75 7.75
705 Lịch sử 0207063 Trần Ngọc Bảo Trâm 28/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 11.00 KK
706 Lịch sử 0207064 Trần Ngọc Phương Trinh 08/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 10.75 KK
707 Lịch sử 0207065 Trần Minh Tuấn 01/02/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 11.00 11.00 KK
708 Lịch sử 0207066 Phạm Thị Tuyền 22/06/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00
709 Lịch sử 0207067 Nguyễn Ngọc Tùng 25/01/1997 Vĩnh Phúc Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.50 15.50 2
710 Lịch sử 0207068 Lê Thị Hoa Vân 26/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 05.75 5.75
711 Lịch sử 0207069 Trương Thị Hồng Vân 21/04/1997 Nam Định Kinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 05.25 5.25
712 Lịch sử 0207071 Phan Thị Thảo Vy 14/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.50 16.50 1
713 Lịch sử 0207072 Phạn Thị Kim Xuyến 09/06/1997 Đồng Nai Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 07.25 7.25
714 Lịch sử 0207073 Nguyễn Hải Yến 17/10/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 05.50 5.50
715 Lịch sử 0207074 Nguyễn Ngọc ý 15/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 10.50 10.50 KK
716 Địa lí 0208001 Vũ Ngọc Đức An 04/06/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK
717 Địa lí 0208002 Đỗ Ngọc Anh 20/01/1997 Cao Bằng Tày 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 12.00 3
718 Địa lí 0208003 Đỗ Thị Trâm Anh 10/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50
719 Địa lí 0208004 Nguyễn Quốc Anh 01/01/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.25 9.25
720 Địa lí 0208005 Nguyễn Thị Kim Anh 13/02/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 09.25 9.25
721 Địa lí 0208006 Nguyễn Thị Minh Anh 10/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.75 12.75 3
722 Địa lí 0208007 Phạm Nguyễn Trâm Anh 23/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.50 10.50 KK
723 Địa lí 0208008 Nguyễn Thị Thiên Ân 01/10/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00 3
724 Địa lí 0208009 Dương Ngọc Bảo Châu 27/06/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 10.25 KK
725 Địa lí 0208010 Lê Thị Mỹ Chi 10/08/1996 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 11.50 11.50 KK
726 Địa lí 0208011 Vũ Hàn Phương Chinh 05/01/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 08.00 8.00
727 Địa lí 0208012 Vũ Thị Chinh 21/10/1997 Thanh HóaKinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 08.00 8.00
728 Địa lí 0208013 Thái Thị Kiều Diễm 19/09/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 13.50 13.50 3
729 Địa lí 0208014 Đỗ Thị Dung 26/07/1997 Nam Định Kinh 0201 THPT Châu Thành 13.75 13.75 3
730 Địa lí 0208015 Phan Ngọc Hạ Duyên 13/04/1997 Bình Định Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.75 8.75
731 Địa lí 0208016 Phan Hồng Dương 03/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 07.50 7.50
732 Địa lí 0208017 Lê Hà Phương Đài 26/02/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 08.75 8.75
733 Địa lí 0208018 Trần Hà Giang 14/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 11.25 KK
734 Địa lí 0208019 Nguyễn Thị Thu Hà 25/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.75 15.75 2
735 Địa lí 0208020 Nguyễn Kim Như Hạ 27/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 15.25 15.25 2
736 Địa lí 0208022 Nguyễn Ngọc Kim Hạnh 09/11/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 04.75 4.75
737 Địa lí 0208023 Nguyễn Thị Thu Hiền 28/10/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 08.50 8.50
738 Địa lí 0208024 Lê Công Hiếu 19/10/1997 BR-VT Kinh 0404 THPT Minh Đạm 08.25 8.25
739 Địa lí 0208025 Lê Trung Hiếu 23/12/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.25 9.25
740 Địa lí 0208026 Nguyễn Thị Huỳnh Hoa 23/06/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 08.25 8.25
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
741 Địa lí 0208027 Nguyễn Thị Huyền 14/11/1997 Bắc Ninh Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.25 14.25 2
742 Địa lí 0208028 Nguyễn Thị Huyền 28/04/1997 Hải DươngKinh 0202 THPT Bà Rịa 08.50 8.50
743 Địa lí 0208029 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 05/11/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.50 9.50
744 Địa lí 0208030 Phạm Thị Lan Hương 01/05/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 14.25 14.25 2
745 Địa lí 0208031 Nguyễn Kiều Khanh 20/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.75 11.75 KK
746 Địa lí 0208032 Dương Thị Kim 05/05/1996 BR-VT Châu Ro0506 THPT Dân tộc nội trú 04.25 4.25
747 Địa lí 0208033 Đinh Ngọc Lam 07/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00
748 Địa lí 0208034 Bùi Quang Linh 12/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 09.75 9.75
749 Địa lí 0208035 Nguyễn Thị Thùy Linh 13/12/1997 Bình DươngKinh 0901 THPT TT Lê Hồng Phong 06.25 6.25
750 Địa lí 0208036 Phạm Thị Thùy Linh 24/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 17.00 17.00 1
751 Địa lí 0208037 Hà Châu Lý 20/03/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 09.75 9.75
752 Địa lí 0208038 Nguyễn Thị Hương Lý 23/09/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.50 7.50
753 Địa lí 0208039 Hoàng Thị Thanh Mai 01/10/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 11.25 11.25 KK
754 Địa lí 0208040 Nguyễn Thị Ngọc Mai 16/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 13.00 3
755 Địa lí 0208041 Phan Thị Trà Mi 05/03/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.00 10.00 KK
756 Địa lí 0208042 Nguyễn Văn Minh 04/09/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 11.75 11.75 KK
757 Địa lí 0208043 Đặng Thị Tố Na 22/02/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.75 6.75
758 Địa lí 0208044 Trần Thị Tú Nga 16/08/1996 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.25 7.25
759 Địa lí 0208045 Dương Tuyết Ngân 21/04/1997 Đồng Nai Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 8.25
760 Địa lí 0208046 Nguyễn Văn Ngọc 01/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.75 12.75 3
761 Địa lí 0208047 Thái Thanh Nguyên 13/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 06.75 6.75
762 Địa lí 0208048 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt 31/03/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 08.25 8.25
763 Địa lí 0208049 Trần Ngô Trúc Nha 12/05/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 16.75 16.75 1
764 Địa lí 0208050 Dương Thị Hoàng Nhi 15/05/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 10.75 10.75 KK
765 Địa lí 0208051 Võ Thị Phương Nhi 01/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 9.75
766 Địa lí 0208052 Thái Thị Hồng Nhung 27/02/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.25 9.25
767 Địa lí 0208053 Văn Thị Cẩm Nhung 12/04/1997 BRVT Kinh 0302 THPT Dương Bạch Mai 07.75 7.75
768 Địa lí 0208054 Nguyễn Xuân Quỳnh Như 05/03/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 08.25 8.25
769 Địa lí 0208055 Trần Thị Kiều Ni 14/04/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 04.25 4.25
770 Địa lí 0208056 Bùi Thị Hoàng Oanh 02/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 07.25 7.25
771 Địa lí 0208057 Nguyễn Thị Kim Oanh 25/05/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 08.00 8.00
772 Địa lí 0208058 Nguyễn Thị Kim Phụng 24/09/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00 KK
773 Địa lí 0208059 Thái Thị Phượng 18/12/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.75 6.75
774 Địa lí 0208060 Bùi Như Quỳnh 24/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 15.00 15.00 2
775 Địa lí 0208061 Nguyễn Nhã Như Quỳnh 28/05/1997 Đồng Nai Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 10.00 KK
776 Địa lí 0208062 Trần Thục Quỳnh 28/10/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.00 10.00 KK
777 Địa lí 0208063 Võ Thị Như Quỳnh 25/04/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 10.75 KK
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
778 Địa lí 0208064 Trương Quý 02/02/1997 Bình ThuậnKinh 0601 THPT Phú Mỹ 11.25 11.25 KK
779 Địa lí 0208065 Bùi Đức Tài 03/12/1997 Cần Thơ Kinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 08.50 8.50
780 Địa lí 0208066 Nguyễn Anh Tài 08/10/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 09.00 9.00
781 Địa lí 0208067 Nguyễn Công Tâm 20/04/1997 BR-VT Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 12.50 12.50 3
782 Địa lí 0208068 Nguyễn Thị Ngọc Thanh 01/10/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 08.00 8.00
783 Địa lí 0208069 Trương Thanh Thái 30/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 8.00
784 Địa lí 0208070 Đào Thị Thu Thảo 17/04/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.00 10.00 KK
785 Địa lí 0208071 Nguyễn Thị Phương Thảo 13/01/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 07.50 7.50
786 Địa lí 0208072 Nguyễn Thị Thảo 28/05/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK
787 Địa lí 0208073 Nguyễn Trần Minh Thảo 16/12/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 12.00 12.00 3
788 Địa lí 0208074 Nguyễn Vương Ngọc Thảo 30/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 13.25 13.25 3
789 Địa lí 0208075 Vũ Thu Thảo 05/09/1996 Thanh HóaKinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.00 9.00
790 Địa lí 0208076 Bùi Ngọc Thi 01/04/1997 BR-VT Mường 0506 THPT Dân tộc nội trú 06.75 6.75
791 Địa lí 0208077 Nguyễn Trần Bảo Thi 09/01/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 07.75 7.75
792 Địa lí 0208078 Lê Thị Thuý 27/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 09.25 9.25
793 Địa lí 0208079 Nguyễn Minh Thùy 17/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 14.00 14.00 3
794 Địa lí 0208080 Mai Thị Thủy 10/04/1996 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 09.75 9.75
795 Địa lí 0208081 Cao Thị Anh Thư 04/06/1997 BR-VT Kinh 0704 THPT Hoà Hội 06.50 6.50
796 Địa lí 0208082 Mai Anh Thư 01/01/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.25 10.25 KK
797 Địa lí 0208083 Nguyễn Minh Thư 17/11/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 10.00 KK
798 Địa lí 0208084 Nguyễn Lê Mai Thương 10/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 11.00 11.00 KK
799 Địa lí 0208085 Nguyễn Thị Ngọc Thương 29/01/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 11.75 11.75 KK
800 Địa lí 0208086 Đoàn Minh Tiền 26/07/1997 Tiền GiangKinh 0704 THPT Hoà Hội 11.25 11.25 KK
801 Địa lí 0208087 Lê Nguyễn Thị Hồng Trang 25/04/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.25 10.25 KK
802 Địa lí 0208088 Lương Thị Kim Trang 15/12/1996 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.75 8.75
803 Địa lí 0208089 Nguyễn Thị Huyền Trang 03/05/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.00 9.00
804 Địa lí 0208090 Nguyễn Lê Nhật Trâm 10/08/1997 Quảng NgãiKinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 12.25 3
805 Địa lí 0208091 Bùi Như Trầm 01/02/1997 BRVT Kinh 0705 THPT Bưng Riềng 10.00 10.00 KK
806 Địa lí 0208092 Phan Ngọc Phương Trinh 23/02/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 12.75 3
807 Địa lí 0208093 Nguyễn Thị Thanh Trúc 20/05/1997 Đồng Nai Kinh 0505 THPT Nguyễn Văn Cừ 04.00 4.00
808 Địa lí 0208094 Nguyễn Đoàn Minh Tuấn 25/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.75 8.75
809 Địa lí 0208095 Đào Duy Tùng 10/01/1997 Hải Phòng Kinh 0201 THPT Châu Thành 14.75 14.75 2
810 Địa lí 0208096 Nguyễn Thị Tươi 15/08/1997 BRVT Kinh 0603 THPT Trần Hưng Đạo 06.25 6.25
811 Địa lí 0208097 Nguyễn Lê Cát Tường 08/05/1997 BRVT Kinh 0402 THPT Trần Quang Khải 08.25 8.25
812 Địa lí 0208098 Trương Văn Yên 25/01/1997 Hải DươngKinh 0801 THPT Võ Thị Sáu (CĐ) 10.00 10.00 KK
813 Địa lí 0208099 Trần Thị Như ý 26/05/1997 BR-VT Kinh 0602 THPT Hắc Dịch 08.75 8.75
814 Tiếng Anh 0209001 Bùi Phạm Thái An 29/01/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
815 Tiếng Anh 0209002 Bùi Nguyễn Hoài Anh 09/08/1997 TP HCM Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.75 01.25 11.00
816 Tiếng Anh 0209003 Cao Tùng Anh 03/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.25 01.75 15.00 2
817 Tiếng Anh 0209004 Đặng Thị Minh Anh 06/08/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.50 00.75 8.25
818 Tiếng Anh 0209005 Đoàn Hoàng Anh 02/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 11.00 01.25 12.25 KK
819 Tiếng Anh 0209006 Đỗ Hải Anh 29/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 17.50 01.75 19.25 1
820 Tiếng Anh 0209007 Nguyễn Thị Hoàng Anh 08/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.25 12.00
821 Tiếng Anh 0209008 Nguyễn Thị Kim Anh 06/01/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 13.00 01.50 14.50 3
822 Tiếng Anh 0209009 Nguyễn Trâm Anh 02/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.00 01.00 9.00
823 Tiếng Anh 0209010 Phạm Nguyễn Vân Anh 05/09/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.50 12.25 KK
824 Tiếng Anh 0209011 Trần Nguyễn Quyên Anh 28/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 01.00 11.50
825 Tiếng Anh 0209012 Trần Vũ Anh 24/06/1997 TP HCM Kinh 0703 THPT Hòa Bình 08.00 01.00 9.00
826 Tiếng Anh 0209013 Vũ Hồ Lộc Anh 28/08/1997 Kiêng GiangKinh 0102 THPT Vũng Tàu 08.25 01.00 9.25
827 Tiếng Anh 0209014 Nguyễn Ngọc Châu 18/09/1997 BR-VT Kinh 0703 THPT Hòa Bình 05.00 01.25 6.25
828 Tiếng Anh 0209015 Nguyễn Thị Quỳnh Châu 06/08/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.00 01.50 16.50 2
829 Tiếng Anh 0209016 Trần Minh Châu 05/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.75 01.00 12.75 KK
830 Tiếng Anh 0209017 Nguyễn Vũ Quỳnh Chi 22/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.75 01.25 15.00 2
831 Tiếng Anh 0209018 Nguyễn Văn Chương 31/08/1997 BR-VT Kinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 08.00 8.00
832 Tiếng Anh 0209019 Bùi Thị Thùy Dung 26/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK
833 Tiếng Anh 0209020 Trần Ngọc Dung 19/08/1997 Trà Vinh Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 01.25 12.25 KK
834 Tiếng Anh 0209021 Nguyễn Tiến Dũng 26/12/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 08.25 01.25 9.50
835 Tiếng Anh 0209022 Lê Thùy Dương 29/12/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.75 01.50 12.25 KK
836 Tiếng Anh 0209023 Lê Đức Đông 08/11/1996 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 12.75 01.00 13.75 3
837 Tiếng Anh 0209024 Lê Minh Đức 08/06/1997 Nghệ An Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 01.25 14.75 3
838 Tiếng Anh 0209025 Nguyễn Tấn Đệ 05/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.75 00.50 5.25
839 Tiếng Anh 0209026 Phạm Quang Hải 28/07/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.00 00.75 7.75
840 Tiếng Anh 0209027 Trần Hoàng Thiên Hải 19/11/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 01.25 13.25 3
841 Tiếng Anh 0209028 Nguyễn Minh Hảo 10/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.50 00.75 11.25
842 Tiếng Anh 0209029 Nguyễn Thị Hồng Hạnh 07/12/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 01.00 14.00 3
843 Tiếng Anh 0209030 Nguyễn Châu Quế Hằng 26/08/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 10.00 01.25 11.25
844 Tiếng Anh 0209031 Lê Thị Mỹ Hậu 04/06/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.00 00.75 4.75
845 Tiếng Anh 0209032 Lê Hồng Hiên 08/04/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 04.50 00.75 5.25
846 Tiếng Anh 0209033 Nguyễn Thị Hồng Hiên 25/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 16.75 01.50 18.25 1
847 Tiếng Anh 0209034 Lã Minh Hiển 03/11/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.25 01.50 10.75
848 Tiếng Anh 0209035 Phạm Sĩ Hoàng Hiếu 13/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.75 01.50 12.25 KK
849 Tiếng Anh 0209036 Vũ Huy Hoàng 28/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.50 00.75 12.25 KK
850 Tiếng Anh 0209037 Nguyễn Thị Thanh Hương 01/01/1997 TP HCM Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.25 01.25 8.50
851 Tiếng Anh 0209038 Trần Thu Hương 11/03/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 07.50 01.50 9.00
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
852 Tiếng Anh 0209039 Hồ Vĩnh Kha 15/10/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 06.25 01.00 7.25
853 Tiếng Anh 0209040 Trần Quang Khang 12/02/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 10.75 01.00 11.75
854 Tiếng Anh 0209041 Trần Huỳnh Kiều Khanh 01/03/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 01.50 12.50 KK
855 Tiếng Anh 0209042 Võ Đăng Khoa 24/04/1997 BR-VT Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 12.00 01.25 13.25 3
856 Tiếng Anh 0209043 Trần Gia Lạc 13/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 01.25 13.25 3
857 Tiếng Anh 0209044 Vũ Thùy Liên 24/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 01.00 10.00
858 Tiếng Anh 0209045 Bùi Thùy Linh 03/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 10.25 01.50 11.75
859 Tiếng Anh 0209046 Lê Ngọc Xuân Linh 26/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 01.25 14.00 3
860 Tiếng Anh 0209047 Phạm Thùy Linh 06/12/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.25 01.25 11.50
861 Tiếng Anh 0209048 Nguyễn Thị Kim Loan 09/09/1997 BRVT Kinh 0503 THPT Ngô Quyền 06.00 00.75 6.75
862 Tiếng Anh 0209049 Nguyễn Thanh Lộc 20/12/1997 Tiền GiangKinh 0403 THPT Long Hải-Phước Tỉnh 05.50 5.50
863 Tiếng Anh 0209050 Trần Nữ Trúc Ly 22/02/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 09.50 00.75 10.25
864 Tiếng Anh 0209051 Trịnh Thị Thanh Mai 25/07/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 07.00 00.75 7.75
865 Tiếng Anh 0209052 Cao Thị Bình Minh 04/04/1997 TP HCM Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 01.25 12.50 KK
866 Tiếng Anh 0209053 Lê Nguyễn Hoàng Minh 02/03/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 09.25 01.00 10.25
867 Tiếng Anh 0209054 Vũ Phan Thanh Minh 01/04/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.00 00.50 9.50
868 Tiếng Anh 0209055 Bùi Trần Thảo My 03/09/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.25 01.25 12.50 KK
869 Tiếng Anh 0209056 Đặng Thúy Nga 01/08/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 10.50 00.75 11.25
870 Tiếng Anh 0209057 Phạm Thị Kiều Nga 15/05/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.75 01.50 15.25 2
871 Tiếng Anh 0209058 Cao Trần Thanh Ngân 26/12/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 10.75 01.25 12.00
872 Tiếng Anh 0209059 Ngô Thị Quế Ngân 27/02/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 10.00 00.75 10.75
873 Tiếng Anh 0209060 Nguyễn Tấn Nghĩa 01/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK
874 Tiếng Anh 0209061 Nguyễn Đình Thành Nhân 12/02/1997 TP.HCM Kinh 0301 THPT Võ Thị Sáu (ĐĐ) 09.00 00.75 9.75
875 Tiếng Anh 0209062 Lâm Yến Nhi 11/11/1997 TP HCM Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.00 01.00 10.00
876 Tiếng Anh 0209063 Nguyễn Hồng Nhung 05/05/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 14.50 01.75 16.25 2
877 Tiếng Anh 0209064 Nguyễn Thị Hồng Nhung 31/12/1997 Thanh HóaKinh 0102 THPT Vũng Tàu 09.75 00.75 10.50
878 Tiếng Anh 0209065 Nguyễn Thị Phương Như 28/09/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 00.75 13.25 3
879 Tiếng Anh 0209066 Nguyễn Thị Quỳnh Như 02/01/1997 BR - VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 09.25 01.00 10.25
880 Tiếng Anh 0209067 Phan Thị Phương Như 08/10/1997 BR-VT Kinh 0103 THPT Đinh Tiên Hoàng 14.00 01.00 15.00 2
881 Tiếng Anh 0209068 Trần Thị Quỳnh Như 17/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.25 01.25 13.50 3
882 Tiếng Anh 0209069 Võ Quỳnh Như 16/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 09.50 00.75 10.25
883 Tiếng Anh 0209070 Nguyễn Trường Phát 24/10/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 12.00 01.50 13.50 3
884 Tiếng Anh 0209071 Đỗ Hồng Phúc 11/02/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 08.75 00.75 9.50
885 Tiếng Anh 0209072 Lê Vũ Hoàng Phúc 25/12/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 12.75 01.50 14.25 3
886 Tiếng Anh 0209073 Hà Thu Phương 05/05/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.00 12.25 KK
887 Tiếng Anh 0209074 Lê Vũ Quỳnh Phương 20/08/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.50 01.25 12.75 KK
888 Tiếng Anh 0209075 Phạm Quỳnh Phương 11/01/1997 Ucraina Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.00 01.00 14.00 3
Stt Môn So_bd Họ và tên thí sinh Ngày sinh Nơi sinh dan_tocMTR Học sinh trường Đ.TL Đ.nói T.điểm Giải
KẾT QUẢ KỲ THI HỌC SINH GIỎI CẤP TỈNH LỚP 12
NĂM HỌC 2014-2015, KHÓA THI NGÀY 10/12/2014
(Theo Quyết định số: 1230/QĐ-SGDĐT ngày 22/12/2014 của Sở GD&ĐT)
889 Tiếng Anh 0209076 Nguyễn Ngọc Như Quỳnh 06/11/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 11.25 01.25 12.50 KK
890 Tiếng Anh 0209077 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh 27/07/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 05.00 00.50 5.50
891 Tiếng Anh 0209078 Trần Thúy Quỳnh 11/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 15.25 01.25 16.50 2
892 Tiếng Anh 0209079 Nguyễn Thị Thu Sương 04/09/1997 Đồng Nai Kinh 0404 THPT Minh Đạm 09.75 01.25 11.00
893 Tiếng Anh 0209080 Trần Thị Diễm Sương 30/03/1997 BR-VT Kinh 0401 THPT Trần Văn Quan 07.50 00.75 8.25
894 Tiếng Anh 0209081 Đặng Anh Thi 10/01/1997 BR-VT Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 13.00 01.50 14.50 3
895 Tiếng Anh 0209082 Hà Phương Thu 09/07/1997 TP HCM Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.00 12.25 KK
896 Tiếng Anh 0209083 Đoàn Thị Mỹ Thuận 17/03/1997 BR-VT Kinh 0501 THPT Nguyễn Du 05.75 00.25 6.00
897 Tiếng Anh 0209084 Bùi Anh Thư 02/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.00 01.50 12.50 KK
898 Tiếng Anh 0209085 Lưu Minh Thư 24/02/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.75 00.75 13.50 3
899 Tiếng Anh 0209086 Ngô Thùy Anh Thư 13/10/1997 BR-VT Kinh 0104 THPT Trần Nguyên Hãn 09.00 01.00 10.00
900 Tiếng Anh 0209087 Trần Anh Thư 07/12/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 11.25 01.25 12.50 KK
901 Tiếng Anh 0209088 Đặng Thị Thanh Thương 02/04/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00
902 Tiếng Anh 0209089 Bùi Thị Thuỳ Trang 07/10/1997 BR-VT Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 06.50 00.50 7.00
903 Tiếng Anh 0209090 Nguyễn Như Ngọc Trang 11/06/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 01.50 14.00 3
904 Tiếng Anh 0209091 Phạm Thị Huyền Trang 03/11/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 14.00 00.50 14.50 3
905 Tiếng Anh 0209092 Tô Thị Thùy Trang 14/03/1997 BR-VT Kinh 0504 THPT Trần Phú 05.50 00.50 6.00
906 Tiếng Anh 0209093 Trần Vũ Quỳnh Trang 30/12/1997 Đồng Nai Kinh 0102 THPT Vũng Tàu 10.00 01.00 11.00
907 Tiếng Anh 0209094 Nguyễn Ngọc Quỳnh Trâm 26/10/1997 BR-VT Kinh 0105 THPT Nguyễn Huệ 10.00 00.75 10.75
908 Tiếng Anh 0209095 Bùi Thị Ngọc Trân 22/11/1997 BR-VT Kinh 0202 THPT Bà Rịa 07.25 00.75 8.00
909 Tiếng Anh 0209096 Huỳnh Thị Bảo Trân 01/01/1997 BR-VT Kinh 0201 THPT Châu Thành 11.00 01.25 12.25 KK
910 Tiếng Anh 0209097 Nguyễn Thị Thanh Trân 28/04/1997 BRVT Kinh 0701 THPT Xuyên Mộc 09.75 00.75 10.50
911 Tiếng Anh 0209098 Trương Nhật Bảo Trân 19/07/1997 BR _ VT Kinh 0601 THPT Phú Mỹ 08.00 00.75 8.75
912 Tiếng Anh 0209099 Thái Thị Thanh Trúc 17/06/1997 Đồng Nai Kinh 0502 THPT Nguyễn Trãi 05.75 00.50 6.25
913 Tiếng Anh 0209100 Phan Quốc Tuấn 03/03/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.00 01.00 13.00 3
914 Tiếng Anh 0209101 Vũ Thảo Vy 05/11/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 12.50 01.25 13.75 3
915 Tiếng Anh 0209102 Lê Hoàng Hải Yến 25/01/1997 BR-VT Kinh 0101 THPT chuyên Lê Quý Đôn 13.50 01.50 15.00 2
(Trong danh sách có 416 học sinh đạt giải. Trong đó nhất: 15; nhì: 52; ba: 129; KK: 220)
Recommended