View
77
Download
1
Category
Preview:
Citation preview
SVTH: Phan Thị MaiSVTH: Phan Thị MaiMSSV: DTC083433MSSV: DTC083433GVHD: Trần ĐứcTuấnGVHD: Trần ĐứcTuấn
Tìm hiểu thực trạng quản trị tiền mặt tại một số công ty cổ phần xuất nhập khẩu thủy sản
Thu tiền Tiền mặt Chi tiền
Đầu tư
Kiểm soát hiệu quả sử dụng tiền mặt
Cân đối ngân sách thu- chi tiền mặtCân đối ngân sách thu- chi tiền mặt
Chiết khấu
Vay ngắn hạn
Ngân hàng thanh toán
Mở hộp thư bưu điện
Dựa trên nhu cầu chi tiền
Công tyCông ty Khoản mụcKhoản mục Quý IIIQuý III Quý IVQuý IV
AGIFISHAGIFISH
Doanh thuDoanh thu 430.416,7430.416,7 465.200465.200
Khoản phải thuKhoản phải thu 293.407293.407 302.551302.551
Vòng quay KPTVòng quay KPT 1,461,46 1,541,54
CỬU CỬU LONGLONG
Doanh thuDoanh thu 261.892261.892 296.999296.999
Khoản phải thuKhoản phải thu 226.496226.496 240.344240.344
Vòng quay KPTVòng quay KPT 1,161,16 1,241,24
NAM VIỆTNAM VIỆT
Doanh thuDoanh thu 317.932317.932 399.902399.902
Khoản phải thuKhoản phải thu 581.617581.617 614.073614.073
Vòng quay KPTVòng quay KPT 0,550,55 0,650,65
Hối phiếuHối phiếu
Séc thanh toánSéc thanh toán
Chậm chi trả lươngChậm chi trả lương
Hiệu quả đầu tư caoQuản lý ngân sách tốt
Công tyCông ty Khoản mụcKhoản mục Quý IIIQuý III Quý IVQuý IV
AGIFISHAGIFISH
Thu tiền mặtThu tiền mặt 626.169626.169 729.694729.694
Chi tiền mặtChi tiền mặt (614.719)(614.719) (662.321)(662.321)
Đầu tưĐầu tư (115.676)(115.676) (4.878)(4.878)
CỬU CỬU LONGLONG
Thu tiền mặtThu tiền mặt 1.188.9921.188.992 1.567.6561.567.656
Chi tiền mặtChi tiền mặt (1.162.700)(1.162.700) (1.509.233)(1.509.233)
Đầu tưĐầu tư 45.92745.927 21.89421.894
NAM VIỆTNAM VIỆT
Thu tiền mặtThu tiền mặt 5.054.6435.054.643 (6.424.860)(6.424.860)
Chi tiền mặtChi tiền mặt (5.257.737)(5.257.737) (6.579.643)(6.579.643)
Đầu tưĐầu tư (52.014)(52.014) (71.028)(71.028)
Tăng thu
Chọn ngân hàng
Nâng cao lợi nhuận
Giảm chi
Kiểm tra quản lý
Dự báo tiền mặt
Nâng cao hiệu quả sử dụng
Doanh nghiệp cần hoạch định ngân sáchDoanh nghiệp cần hoạch định ngân sách
Recommended