BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI Môn:Địa lísgddt.binhdinh.gov.vn/upload/files/HSG/Lop...

Preview:

Citation preview

KỲ THI CHỌN HỌC SINH GiỎI CẤP TỈNH LỚP 11 THPT

Khóa ngày 18/3/2015

Môn: Địa lí

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chú

1 0520 HUỲNH THỊ ÁI 24/11/1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Địa lí 2,50

2 0521 LÊ THỊ MỸ ÁNH 12/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 3,25

3 0522 HUỲNH THỊ NGỌC ÁNH 20/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 3,25

4 0523 LÊ THIÊN BẢO 17/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5,50

5 0524 LÂM THỊ BẮC 02/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 7,25

6 0525 ĐINH VĂN CƠ 15/09/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 PTDTNT tỉnh Địa lí 4,25

7 0526 NGUYỄN MINH CƯỜNG 11/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 6,00

8 0527 LÊ CÔNG HẠ CHI 01/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Địa lí 5,00

9 0528 NGUYỄN THỊ THÙY CHI 15/01/1998 Bảo Thấng, Lào Cai 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 4,75

10 0529 VÕ THỊ DIỄM 01/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Địa lí 6,00

11 0530 KIỀU VĂN DIỄN 30/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 6,00

12 0531 HUỲNH THỊ DIỆU 27/05/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 11,00 KK

13 0532 VÕ THỊ MỸ DUNG 07/02/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A7 Nguyễn Diêu Địa lí 10,00 KK

14 0533 VÕ THỊ THU DUNG 16/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 5,75

15 0549 HỒ DIỆU KHÁNH DUYÊN 24/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 3,00

16 0550 PHẠM CAO KỲ DUYÊN 23/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 2,50

17 0551 HUỲNH THỊ MỸ DUYÊN 07/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 5,25

18 0552 TÔ THÙY DUYÊN 06/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Địa lí 3,50

19 0553 VŨ BÁ XUÂN DƯƠNG 28/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4,25

20 0554 TRẦN QUỐC DƯỠNG 14/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Địa lí 10,00 KK

21 0555 NGUYỄN HỒNG ĐÀO 04/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK

22 0556 HUỲNH THỊ ĐÀO 08/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Địa lí 6,25

23 0557 TRẦN QUỐC ĐẠT 08/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 5,75

24 0558 LƯƠNG NGỌC ĐIỆP 09/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK

25 0559 MAI XUÂN ĐOAN 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 7,25

26 0560 HÀ THANH ĐOÀN 14/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10,75 KK

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO BÌNH ĐỊNH

HỘI ĐỒNG CHẤM THI: VĂN PHÒNG SỞ GD&ĐT

BẢNG GHI ĐIỂM THI VÀ XẾP GIẢI

Họ và tên

Trang: 1/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

27 0561 VÕ HƯƠNG GIANG 29/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK

28 0562 LÊ THỊ THÚY HÀ 07/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 10,00 KK

29 0578 PHAN THỊ THU HÀ 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 7,75

30 0579 LÊ THỊ NGỌC HẢI 21/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 12,00 Ba

31 0580 THÂN THỊ TUYẾT HẠNH 23/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Địa lí 6,00

32 0581 PHAN THANH HÀO 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 11,50 Ba

33 0582 NGUYỄN VĂN HÀO 06/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 3,00

34 0583 NGUYỄN THỊ HẠP 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 10,25 KK

35 0584 NGUYỄN VĂN HAY 10/05/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Địa lí 10,75 KK

36 0585 NGUYỄN THỊ THÚY HẰNG 16/04/1999 Qui Nhơn - Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6,75

37 0586 LÊ THỊ MỸ HẰNG 29/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 7,50

38 0587 NGUYỄN THANH HẰNG 04/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 14,50 Nhì

39 0588 THÁI THANH HẰNG 18/08/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Địa lí 7,50

40 0589 NGUYỄN NGỌC GIA HÂN 27/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 18,50 Nhất

41 0590 PHẠM THANH BÍCH HÂN 15/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 13,00 Ba

42 0591 NGUYỄN THỊ MỸ HÂN 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK

43 0607 VÕ THỊ NGỌC HÂN 15/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A8 Trần Quang Diệu Địa lí 7,50

44 0608 PHẠM THỊ NGỌC HẬU 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 6,00

45 0609 TRẦN ANH HẬU 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 7,00

46 0610 NGUYỄN PHÚC HẬU 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Địa lí 11,00 KK

47 0611 MAN THỊ THU HIỀN 04/07/1997 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Địa lí 7,00

48 0612 ĐOÀN VĂN HIỆP 04/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Địa lí 3,25

49 0613 NGUYỄN THỊ KIM HIẾU 20/06/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 7,50

50 0614 PHẠM THỊ HOA 04/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Địa lí 7,75

51 0615 CŨNG THÀNH HOÀNG 02/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10,50 KK

52 0616 DIỆP THỊ LÊ HỒNG 02.07.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Địa lí 3,00

53 0617 TRẦN THỊ THANH HỢP 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Trần Cao Vân Địa lí 1,50

54 0618 NGUYỄN THỊ HUỆ 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 3,25

55 0619 VÕ THỊ HUỆ 18/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Địa lí 4,50

56 0620 NGUYỄN THỊ HUỆ 08/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB3 Nguyễn Trân Địa lí 2,50

57 0636 KHÚC NGỌC HÙNG 19/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Địa lí 7,00

Trang: 2/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

58 0637 NGUYỄN VĂN HUY 11/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12,00 Ba

59 0638 NGUYỄN QUỐC HUY 18/09/1999 An Lão, Bình Định 10A1 Số 2 An Lão Địa lí 8,00

60 0639 NGUYỄN TRƯƠNG MỸ HUYỀN 01/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Địa lí 2,00

61 0640 CAO TRẦN HỒNG HUYỀN 16/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí 4,25

62 0641 ĐOÀN THỊ NGỌC HUYỀN 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 7,75

63 0642 PHẠM THỊ THU HƯƠNG 05/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Địa lí 8,00

64 0643 NGUYỄN TRUNG KIÊN 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 8,25

65 0644 TRẦN DUY KHA 12/04/1998 Quy Nhơn,Bình Định 11A2 Xuân Diệu Địa lí 11,00 KK

66 0645 PHAN VĂN KHẢI 20/11/1998 Phù Cát-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 7,75

67 0646 NGUYỄN PHAN KHÔI 06/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 15,25 Nhì

68 0647 NGUYỄN THỊ NGỌC LAM 06/01/1998 Vân Canh, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 4,25

69 0648 VÕ THỊ LÂN 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Địa lí 10,00 KK

70 0649 NGUYỄN THỊ LẬP 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Địa lí 10,00 KK

71 0665 TRẦN THỊ KIM LIÊN 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 3,75

72 0666 NGUYỄN THỊ LIÊN 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 2,25

73 0667 LÊ THỊ THÚY LIỄU 12/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Địa lí 2,50

74 0668 NGÔ THỊ KIỀU LINH 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Địa lí 2,00

75 0669 ĐOÀN THỊ QUỲNH LOAN 12/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Địa lí 0,50

76 0670 NGUYỄN THỊ THANH LOAN 17/11/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A4 Quang Trung Địa lí 3,75

77 0671 TRẦN BÉ LỢI 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A6 Tam Quan Địa lí 10,25 KK

78 0672 BÙI THÀNH LUÂN 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 2,00

79 0673 NGUYỄN TRÚC LY 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,25

80 0674 LÊ NHẬT LY 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1,50

81 0675 LÊ THỊ LÝ 12/05/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Địa lí 1,50

82 0676 TÔN VĂN MUỘN 05/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Địa lí 5,00

83 0677 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Địa lí Vắng ---

84 0678 HÀ THỊ CẨM MY 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Địa lí 4,75

85 0694 TÔ NHƯ MY 10/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Địa lí 10,25 KK

86 0695 PHẠM GIA NAM 24/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Địa lí 10,00 KK

87 0696 NGUYỄN THỊ THU NGÂN 09/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 5,50

88 0697 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11,75 Ba

Trang: 3/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

89 0698 TRẦN THỊ KIM NGÂN 15/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Địa lí 10,00 KK

90 0699 LÊ THỊ ÁI NGÂN 21/03/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Số 2 An Nhơn Địa lí 6,50

91 0700 NGUYỄN THỊ ÁI NGÂN 25/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 số 3 An Nhơn Địa lí 3,25

92 0701 LÊ TRUNG NGHĨA 24/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Địa lí 10,75 KK

93 0702 TRƯƠNG HỮU NGHĨA 20/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Địa lí 6,50

94 0703 HỒ HOÀNG PHƯƠNG NGỌC 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 12,00 Ba

95 0704 NGUYỄN THỊ KIM NGỌC 02/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Địa lí 5,75

96 0705 HỒ ĐẮC MINH NHÂN 03/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Địa lí 9,00

97 0706 HUỲNH TRÍ NHÂN 19/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Địa lí 6,00

98 0707 NGUYỄN THỊ THANH NHI 04/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 3 Tuy Phước Địa lí 7,00

99 0722 MAI THỊ YẾN NHI 08/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK

100 0723 PHAN THỊ MỸ NHỚ 04/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Địa lí 2,50

101 0724 PHẠM THỊ NHUNG 14/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A5 Số 2 An Nhơn Địa lí 3,75

102 0725 HUỲNH THỊ THIỆN NHƯ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 1,50

103 0726 TRẦN THỊ KIỀU PHI 22/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 2,75

104 0727 NGUYỄN THỊ MỸ PHỤNG 18/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Địa lí 3,00

105 0728 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG 08/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Địa lí 4,25

106 0729 PHẠM THỊ MỸ PHƯƠNG 20/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Đình Chiểu Địa lí 1,50

107 0730 TRẦN LÊ THỊ THÚY PHƯƠNG 08/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 4,50

108 0731 NGUYỄN THỊ HÀ PHƯƠNG 26/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Địa lí 10,00 KK

109 0732 ĐINH THỊ PHƯƠNG 20/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 4,50

110 0733 NGUYỄN THỊ BÍCH PHƯỢNG 25/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 10,00 KK

111 0734 HUỲNH THỊ MỸ PHƯỢNG 04/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Địa lí 4,25

112 0735 ĐẶNG XUÂN QUANG 12/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Địa lí 10,25 KK

113 0736 VĂN THU QUANH 08/07/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Địa lí 6,50

114 0751 NGUYỄN TÙNG QUÂN 23/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Địa lí 4,50

115 0752 TRƯƠNG TỐ QUYÊN 04/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Địa lí 12,50 Ba

116 0753 VÕ THỊ THU QUYÊN 05/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 8,25

117 0754 HUỲNH VÕ TỐ QUYÊN 24/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 10,50 KK

118 0755 ĐỖ ĐÔNG SANG 09/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 10,00 KK

119 0756 NGUYỄN THỊ SEN 01/08/1998 Tuy phước, Bình Định 11A7 Xuân Diệu Địa lí 8,00

Trang: 4/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

120 0757 LÊ THỊ NGỌC SEN 14/04/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 9,25

121 0758 NGUYỄN HOÀNG TẤN SƠN 13/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Địa lí 6,75

122 0759 NGUYỄN THỊ TUYẾT SƯƠNG 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Địa lí 4,00

123 0760 NGUYỄN TUYẾT SƯƠNG 30/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK

124 0761 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 19/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 3,00

125 0762 NGUYỄN THỊ TÂM 10/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 4,00

126 0763 NGUYỄN NGỌC TIÊN 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Trần Cao Vân Địa lí 3,00

127 0764 NGUYỄN THỊ BÍCH TIỀN 01/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Địa lí 5,00

128 0765 NGUYỄN ĐỨC TÍN 12/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2,00

129 0780 NGUYỄN VĂN TÍN 24/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Địa lí 5,50

130 0781 NGUYỄN THANH TÍNH 14/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Địa lí 4,50

131 0782 NGUYỄN THỊ DUY TÍNH 08/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Nguyễn Diêu Địa lí 11,25 Ba

132 0783 LÊ VĂN TÌNH 04/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Địa lí 7,00

133 0784 LÊ ĐỨC TOÀN 06/01/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 10,00 KK

134 0785 HUỲNH TUẤN TÚ 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Địa lí 4,00

135 0786 CAO THỊ THANH TUYỀN 12/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 6,25

136 0787 TRẦN THỊ NHẤT TUYẾT 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK

137 0788 NGUYỄN THỊ ÁNH TUYẾT 10/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Địa lí 10,00 KK

138 0789 NGUYỄN THỊ NGỌC TƯỞNG 07/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4,75

139 0790 NGUYỄN THỊ THU THẢO 10/05/1998 Hòai Ân – Bình Định 11A2 Nguyễn Bỉnh Khiêm Địa lí 6,00

140 0791 NGUYỄN THỊ THU THẢO 26/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 2,75

141 0792 NGYUỄN THỊ THANH THẢO 12/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 4,00

142 0793 LÊ QUANG THẮNG 10/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A3 Hoài Ân Địa lí 4,50

143 0794 HỒ THỊ THẬT 17/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK

144 0809 TRẦN THỊ THẬT 18/03/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Địa lí 2,75

145 0810 NGUYỄN THỊ HỒNG THÂU 10/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Địa lí 10,00 KK

146 0811 NGUYỄN THỊ THÊM 16/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Địa lí 4,75

147 0812 NGUYỄN THỊ TRƯỜNG THI 09/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,00

148 0813 TRẦN TƯỚNG YẾN THI 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4,25

149 0814 ĐỖ THỊ ÚT THIỆN 10/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 6,50

150 0815 PHAN ĐỖ TUẤN THỊNH 08/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 3,00

Trang: 5/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

151 0816 TRƯƠNG ĐỨC THỊNH 25/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Địa lí 4,50

152 0817 TRẦN NGUYỄN MINH THOA 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK

153 0818 TRẦN THỊ KIM THOA 12/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Địa lí 5,75

154 0819 MAI THỊ THANH THƠ 10/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Địa lí 6,00

155 0820 NGUYỄN THỊ THÚY 10/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Địa lí 5,50

156 0821 TRẦN THỊ HẢI THUYỀN 07/02/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Địa lí 5,25

157 0822 NGUYỄN THỊ HOÀNG MINH THƯ 05/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Địa lí 6,75

158 0823 NGÔ THỊ ANH THƯ 19/02/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 11,00 KK

159 0838 NGUYỄN THỊ HỒNG THƯ 25/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A6 Số 2 An Nhơn Địa lí 2,00

160 0839 NGUYỄN QUYỀN THƯƠNG 16/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 2,50

161 0840 NGUYỄN ĐÀO HOÀI THƯƠNG 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Địa lí 5,00

162 0841 LÊ THỊ BÍCH THƯƠNG 21/02/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Địa lí 6,00

163 0842 NGÔ THỊ KIM THƯƠNG 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Địa lí 5,25

164 0843 LÊ NGỌC THẢO TRANG 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Địa lí 10,00 KK

165 0844 VÕ PHƯƠNG TRANG 09/01/1999 Phù Cát – Bình Định 10A5 Ischool Quy Nhơn Địa lí 3,00

166 0845 PHAN THỊ THÙY TRANG 05/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3,00

167 0846 TRẦN THỊ NGỌC TRÂM 25/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6,00

168 0847 NGUYỄN NGỌC HUYỀN TRÂM 01/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Lý Tự Trọng Địa lí 10,00 KK

169 0848 VÕ THỊ NGỌC TRÂM 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Nguyễn Hữu Quang Địa lí 6,50

170 0849 PHẠM HỒ BẢO TRÂN 16/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 8,00

171 0850 ĐOÀN BẢO TRÂN 08/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Địa lí 6,00

172 0851 NGUYỄN MINH TRIỀU 10/11/1996 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 5,00

173 0852 NGUYỄN THỊ THÙY TRINH 06/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Địa lí 3,25

174 0866 PHẠM THỊ HUYỀN TRINH 12/04/1998 Vân Canh-Bình Định 11A1 PTDTNT Vân Canh Địa lí 4,25

175 0867 TRƯƠNG THỊ HUYỀN TRINH 15/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Địa lí 10,00 KK

176 0868 PHẠM HUỲNH UYÊN 20/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Địa lí 5,50

177 0869 PHẠM TÚ UYÊN 04/10/1999 Phù Cát, Bình Định 11a6 Nguyễn Hồng Đạo Địa lí 4,50

178 0870 ĐẶNG ĐÌNH VĂN 17/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Trường Tộ Địa lí 5,75

179 0871 HÀ TƯỜNG VI 13/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Địa lí 4,25

180 0872 TRẦN THỊ NGỌC VIỆT 30/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Địa lí 10,00 KK

181 0873 ĐẶNG TẤN VINH 11/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Địa lí 10,00 KK

Trang: 6/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

182 0874 DƯƠNG NGỌC VƯƠNG 23/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Địa lí 4,00

183 0875 NHỮ KIỀU VY 10/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Địa lí 10,00 KK

184 0876 HỒ THỊ TƯỜNG VY 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Địa lí 10,25 KK

185 0877 ĐINH THỊ CẨM XOAN 14/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 2 Phù Cát Địa lí 6,25

186 0878 TRƯƠNG THANH XUÂN 09/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Địa lí 5,50

187 0879 NGUYỄN THỊ XUÂN 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hòa Bình Địa lí 4,75

188 0880 TRƯƠNG THỊ MỸ XUYÊN 20/12/1998 Vân Canh, Bình Định 11A2 Vân Canh Địa lí 4,50

189 0881 VĂN NHUẬN THUẬN Ý 01/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A8 Số 3 Phù Cát Địa lí 6,00

1 1125 BÙI ĐỨC ÁI 24/08/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,50 Ba

2 1126 NGUYỄN QUỐC ANH 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 7,25

3 1127 LÊ CHÂU MINH ANH 14/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK

4 1128 VÕ THỊ BÉ ANH 06/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Hóa học 5,00

5 1129 ĐẶNG THỊ NGỌC ÁNH 25/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 6,00

6 1130 LÊ THÁI BẢO 09/04/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 7,75

7 1131 NGUYỄN KHẮC BẢO 12/07/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Hóa học 5,00

8 1132 NGUYỄN VĂN BÍCH 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 14,50 Ba

9 1133 LÝ XUÂN BÌNH 22/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 13,00 KK

10 1134 NGUYỄN LƯU BÌNH 22/02/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 6,50

11 1135 LÊ THỊ NI CƠ 13/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6,00

12 1150 ĐỖ THỊ MỸ CHÁNH 14/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 8,00

13 1151 HÀ VIỆT CHƯƠNG 17/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 6,25

14 1152 NGUYỄN THỊ DÀNG 24/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 8,00

15 1153 NGUYỄN VIỆT DÂN 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 6,00

16 1154 TRẦN THỊ DIỆU 14/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Hóa học 6,00

17 1155 HUỲNH ĐỨC DŨNG 01/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,75 KK

18 1156 HỒ ANH DUY 17/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,75 KK

19 1157 HỒ ÁI DUY 08/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK

20 1158 NGUYỄN VĂN DƯƠNG 29/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,75

21 1159 LÝ VIỄN DƯƠNG 22/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Hóa học 10,75 KK

22 1160 NGUYỄN HỬU DƯƠNG 26/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Hóa học 4,00

23 1175 NGUYỄN THANH ĐÀI 10/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9,50

Trang: 7/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

24 1176 TRẦN NGỌC ĐẠI 18/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 12,00 KK

25 1177 LÊ QUỐC ĐẠT 01/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 11,50 KK

26 1178 NGUYỄN ĐÌNH ĐẠT 19/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 7,75

27 1179 HUỲNH VĂN ĐỊNH 28/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 6,50

28 1180 NGUYỄN THỊ HỒNG ĐỘ 09/03/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 9,00

29 1181 NGUYỄN HOÀI ĐỨC 01/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 1 Tuy Phước Hóa học 9,50

30 1182 ĐỖ HƯƠNG GIANG 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 3,00

31 1183 LÊ ĐẶNG HƯƠNG GIANG 26/03/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 7,00

32 1184 TRẦN THỊ THU HÀ 01/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 8,00

33 1185 DIỆP THỦY HẠ 18/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Hóa học 9,50

34 1200 CAO THỊ MỸ HẠNH 22/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,00 Ba

35 1201 CHÂU THỊ HOÀNG HẢO 15/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Hóa học 1,50

36 1202 ĐẶNG THỊ TÂM HẢO 28/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Hóa học 2,00

37 1203 NGUYỄN THÁI HẠO 06/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 9,00

38 1204 NGUYỄN THỊ HẰNG 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Hóa học 6,00

39 1205 NGUYỄN LÊ THANH HẰNG 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6,25

40 1206 THÁI THỊ THU HIỀN 10/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10,00 KK

41 1207 TRẦN LÊ THANH HIỀN 17/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 5,00

42 1208 NGUYỄN TẤN HIỀN 17/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10,00 KK

43 1209 ĐOÀN MINH HIẾU 19/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 10,00 KK

44 1210 PHAN LÊ HOA 17/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 16,50 Nhì

45 1225 VÕ THỊ NGỌC HÒA 11/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,50 KK

46 1226 VÕ VIẾT HOÀNG 22/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 4,00

47 1227 NGUYỄN MINH HOÀNG 02/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6,00

48 1228 ĐỖ VIỆT HOÀNG 09/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Hóa học 9,50

49 1229 ĐỖ NGỌC HỔ 05/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Hóa học 5,00

50 1230 NGUYỄN THỊ HỒNG 20/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Hóa học 6,00

51 1231 NGÔ MINH HÙNG 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Hóa học 4,00

52 1232 NGUYỄN HỮU HUY 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 8,00

53 1233 LƯU QUANG HUY 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Hóa học 15,50 Ba

54 1234 HỒ QUANG HƯNG 10/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,00

Trang: 8/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

55 1235 ĐOÀN VĂN HƯNG 26/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 6,00

56 1250 NGUYỄN THỊ THU HƯỜNG 06/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 14,00 Ba

57 1251 PHAN THỊ KIM HƯỚNG 28/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Hóa học 5,50

58 1252 TRẦN THỊ GIÁNG KIỀU 09/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 8,00

59 1253 NGUYỄN NHI KIỀU 22/12/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00

60 1254 LÊ HOÀNG KIM 16/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,00 KK

61 1255 ĐỖ KHẮC QUANG KHẢI 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 11,50 KK

62 1256 CAO ĐẶNG NGỌC KHẢI 19/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 10,00 KK

63 1257 NGUYỄN ĐƯỜNG KHƯƠNG 25/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK

64 1258 TRƯƠNG THỊ MỸ LỆ 09/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 9,50

65 1259 TRẦN THỊ MỸ LIÊN 09/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 7,75

66 1260 LÊ THỊ MỸ LIÊN 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 7,50

67 1275 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 07/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,50

68 1276 NGUYỄN XUÂN LĨNH 10/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 11,50 KK

69 1277 NGUYỄN VĂN LONG 01/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 11,00 KK

70 1278 ĐOÀN BẢO LỘC 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 8,50

71 1279 NGUYỄN XUÂN LƯU 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 3,00

72 1280 ĐỖ CAO MẪN 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 12,75 KK

73 1281 NGUYỄN THẢO MY 13/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,50 KK

74 1282 ĐẶNG THỊ YẾN MỸ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 13,50 KK

75 1283 CAO LÝ KIỀU NI 07/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học Vắng ---

76 1284 DƯƠNG NGUYÊN NGUYỄN NỮ 07/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 15,50 Ba

77 1285 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG NGÂN 03/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,50 Nhì

78 1300 HỒ THỊ TỐ NGÂN 30/07/1998 Gia Lai 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 14,75 Ba

79 1301 NGUYỄN THỊ THẢO NGÂN 25/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Hóa học 11,75 KK

80 1302 PHAN LÊ NGHĨA 25/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 11,75 KK

81 1303 TRẦN THỊ NHƯ NGỌC 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Hóa học 10,50 KK

82 1304 NGUYỄN QUANG NGUYÊN 10/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5,00

83 1305 PHAN THỊ THU NGUYỆT 02/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 4,00

84 1306 LA NGUYỄN NGỌC NHÂN 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9,00

85 1307 LÊ THÀNH NHÂN 05/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 18,00 Nhất

Trang: 9/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

86 1308 NGUYỄN MINH NHẬT 20/11/1998 Quảng Bình 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,50

87 1309 NGUYỄN NGUYÊN THẢO NHI 19/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Hóa học 9,50

88 1310 LÊ THỊ YẾN NHI 06/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 13,50 KK

89 1325 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 02/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Hóa học 8,00

90 1326 NGUYỄN HỮU NHƠN 19/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 16,75 Nhì

91 1327 VÕ CHÍ PHÁT 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15,50 Ba

92 1328 LÊ MỸ PHẨM 22/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 12,75 KK

93 1329 PHẠM HỒNG PHI 08/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Hóa học 9,50

94 1330 LÊ NGUYỄN KIM PHỤNG 04/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Hóa học 5,00

95 1331 NGUYỄN VĂN PHỤNG 20/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 7,00

96 1332 ĐẶNG MAI PHƯƠNG 10/08/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 3,00

97 1333 VÕ THỊ MỸ PHƯỢNG 15/03/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Hóa học 6,00

98 1334 ĐẶNG TIẾN QUANG 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 12,00 KK

99 1335 NGUYỄN HỒNG QUỐC 09/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Hùng Vương Hóa học 5,00

100 1350 NGUYỄN CHÍ QUỐC 18/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 7,50

101 1351 VÕ THỊ TÙNG QUY 31/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3,75

102 1352 ĐÀO THỊ LỆ QUYÊN 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,25

103 1353 TRẦN MINH SANG 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 10,50 KK

104 1354 NGUYỄN THANH SANG 02/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Hóa học 5,00

105 1355 NGUYỄN VĂN SANG 27/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 4,50

106 1356 LÊ ĐÌNH SƠN 20/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 12,50 KK

107 1357 NGUYỄN THẾ SỰ 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Hóa học 3,75

108 1358 TRẦN THỊ BÍCH SƯƠNG 24/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 9,00

109 1359 LÊ TRẦN HUỆ TÂM 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Hóa học 4,25

110 1360 NGUYỄN LÊ TÂM 01/10/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00

111 1375 NGUYỄN TRẦN NHẬT TÂN 21/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 8,50

112 1376 ĐẶNG HỮU TẤN 04/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 13,50 KK

113 1377 HỒ CHÂU TÂY 10/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Nguyễn Đình Chiểu Hóa học 2,00

114 1378 NGUYỄN TRẦN MỸ TIÊN 28/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 7,00

115 1379 NGUYỄN VĂN TỚI 15/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Hóa học 13,50 KK

116 1380 HUỲNH THANH TÚ 08/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A6 Hùng Vương Hóa học 13,50 KK

Trang: 10/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

117 1381 NGUYỄN THỊ LAN TUYẾT 06/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Trần Cao Vân Hóa học 1,50

118 1382 VÕ VIẾT THANH 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 13,00 KK

119 1383 ĐẶNG THU THẢO 08/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11S10 Trưng Vương Hóa học 6,50

120 1384 TRẦN THỊ BÍCH THẢO 16/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Hóa học 9,25

121 1385 NGUYỄN THỊ BÍCH THẢO 17/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Hóa học 11,75 KK

122 1400 NGUYỄN THỊ THẢO 19/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Hóa học 10,00 KK

123 1401 VÕ HÙNG THẮNG 26/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Hóa học 8,75

124 1402 NGUYỄN THÀNH THẬT 20/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Hóa học 2,75

125 1403 LÊ MAI THI 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 6,00

126 1404 NGÔ THỊ THANH THI 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Hóa học 5,75

127 1405 NGUYỄN ANH THI 19/08/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 4,00

128 1406 NGUYỄN NGỌC THÍCH 20/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Hóa học 10,75 KK

129 1407 NGUYỄN TRẦN THANH THIÊN 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Hóa học 1,00

130 1408 ĐOÀN THỊ DIỆU THIỆN 10/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Hóa học 6,25

131 1409 TRẦN QUỐC THỊNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Hóa học 6,00

132 1410 NGUYỄN THỊ KIM THƠ 02/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 11,75 KK

133 1425 VÕ THỊ MINH THU 14/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8,75

134 1426 LÊ ANH THƯ 07/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Hóa học 11,75 KK

135 1427 TRẦN THỊ THƯƠNG THƯƠNG 22/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Hóa học 8,00

136 1428 HUỲNH THỊ THÙY TRANG 10/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Hóa học 1,00

137 1429 VÕ THỊ KIỀU TRANG 01/04/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Hóa học 6,00

138 1430 VÕ XUÂN TRÍ 28/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Hóa học 5,50

139 1431 NGUYỄN THANH TRÚC 11/11/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Hóa học 2,00

140 1432 NGUYỄN NGỌC TRỨ 10/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Hóa học 10,00 KK

141 1433 VÕ LÊ QUANG TRƯỜNG 02/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,50

142 1434 PHAN PHƯƠNG UYÊN 10/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Hóa học 8,00

143 1435 NGÔ THỤY VÂN 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 5,00

144 1436 NGUYỄN THỊ VÂN 09/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 8,75

145 1449 HUỲNH THÚY VI 24/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Hóa học 11,50 KK

146 1450 ĐẶNG THỊ LAN VI 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Hóa học 6,50

147 1451 TRƯƠNG HOÀNG VIỆT 06/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 15,00 Ba

Trang: 11/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

148 1452 CAO QUỐC VIỆT 02/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Hóa học 15,50 Ba

149 1453 THÁI THÙY VINH 23/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quy Nhơn Hóa học 2,00

150 1454 HUỲNH VŨ 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Hóa học 8,00

151 1455 VÕ VIỆT VƯƠNG 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Hóa học 17,00 Nhì

152 1456 NGUYỄN KỲ VƯƠNG 01/02/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Hóa học 5,00

153 1457 HỒ THANH VY 27/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Hoá Chuyên Lê Quý Đôn Hóa học 9,50

154 1458 ĐỖ LÊ VY 02/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 1 Tuy Phước Hóa học 6,50

155 1459 PHẠM GIA VỸ 12/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Hóa học 12,50 KK

156 1460 TRẦN THỊ HẢI YẾN 10/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Hóa học 7,00

1 0283 NGUYỄN VŨ ÁI 20/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 16,50 Nhì

2 0284 PHAN THỊ HỒNG ÁI 20/05/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 5,50

3 0285 NGUYỄN THỊ HOÀI AN 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,50 Nhì

4 0286 NGUYỄN THỊ VÂN ANH 23/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Lịch sử 7,00

5 0287 VÕ NGỌC ANH 14/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 10,50 KK

6 0288 VÕ THỊ THẢO ÂN 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 6,00

7 0289 HUỲNH NHẬT BẢO 06/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Lịch sử 12,00 KK

8 0290 PHẠM THỊ LONG BÌNH 15/04/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 8,00

9 0291 NGUYỄN THỊ Y BÌNH 20/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Lịch sử 10,00 KK

10 0292 NGUYỄN THỊ BỔNG 06.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Lịch sử 3,50

11 0293 NGÔ ĐẠI CƯƠNG 04/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Lịch sử 5,00

12 0294 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Lịch sử 4,50

13 0295 NGUYỄN THỊ HUỲNH MINH CHÂU 24/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10,50 KK

14 0296 ĐỖ THỊ KIM CHI 03/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 11,50 KK

15 0313 PHẠM THỊ KIM CHI 28/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 3,00

16 0314 TRẦN NGỌC CHÍNH 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12,50 KK

17 0315 NGUYỄN VŨ HOÀNG CHƯƠNG 20/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11,00 KK

18 0316 PHẠM PHÚC DUY 02/03/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A6 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 4,50

19 0317 LÊ VĂN DUY 06/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 7,50

20 0318 LÊ MỸ DUYÊN 08/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9,00

21 0319 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 28/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 5,50

22 0320 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 28/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10,00 KK

Trang: 12/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

23 0321 LÝ THỊ HỒNG DUYÊN 07/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 12,00 KK

24 0322 ĐẶNG TIỂU ĐIỆP 06/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 8,00

25 0323 NGÔ ANH ĐÔ 07/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB2 Mỹ Thọ Lịch sử 7,00

26 0324 THÁI THỊ THU ĐÔNG 01/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 3,00

27 0325 PHAN CHÍ TRUNG 01/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 8,00

28 0326 ĐỖ THỊ THANH GẤM 10/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,00

29 0343 TRƯƠNG THỊ HÀ GIANG 21/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8,50

30 0344 ĐẶNG QUỐC HÀ 21/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Lịch sử 5,50

31 0345 ĐINH THI HẢI 25/04/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6,50

32 0346 ĐỖ HỒNG HẠNH 12/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,50 Ba

33 0347 LÂM THỊ MỸ HẠNH 22/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK

34 0348 VÕ THỊ BÍCH HẠNH 03/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10,50 KK

35 0349 ĐẶNG ĐỨC HẠNH 02/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5,50

36 0350 NGUYỄN THỊ LỆ HẰNG 18/03/1999 Tuy phước, Bình Định 10A3 Xuân Diệu Lịch sử 5,00

37 0351 PHAN THỊ NGỌC HÂN 15/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 11,50 KK

38 0352 LÊ BẠCH ÁNH HIỀN 21/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Anh Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,50 Nhì

39 0353 ĐINH THỊ DIỆU HIỀN 31/12/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 6,00

40 0354 TRẦN THỊ HẠNH HIỂU 20/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Lịch sử 9,50

41 0355 TRƯƠNG THỊ MINH HIẾU 17/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Lịch sử 4,00

42 0356 NGUYỄN THỊ HIẾU 04/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 3 Tuy Phước Lịch sử 8,00

43 0372 VÕ THỊ MỸ HIẾU 26/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 10,00 KK

44 0373 ĐOÀN THỊ KIM HOA 17/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A11 Số 2 Phù Cát Lịch sử 8,00

45 0374 NGUYỄN THỊ KIM HÒA 23/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 17,00 Nhất

46 0375 NGUYỄN MINH HÒA 20/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 6,00

47 0376 LÊ TIẾN HÒA 01/06/1998 Tuy phước, Bình Định 11A1 Xuân Diệu Lịch sử 7,50

48 0377 HUỲNH THỊ MỸ HÒA 10/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13,50 Ba

49 0378 NGUYỄN XUÂN HOÀNG 10/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 8,50

50 0379 HÀ THỊ THU HỒNG 02/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 5,00

51 0380 TRẦN THỊ MỸ HỘP 04/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 10,00 KK

52 0381 SÔ THỊ THU HUYỀN 15/05/1998 Vân Canh, Bình Định 11A4 PTDTNT tỉnh Lịch sử 4,00

53 0382 NGUYỄN THỊ XUÂN HUYỀN 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 3,00

Trang: 13/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

54 0383 HUỲNH LAN HƯƠNG 26/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,50 Ba

55 0384 PHAN THỊ THU HƯƠNG 23/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A7 Quang Trung Lịch sử 7,50

56 0385 NGÔ THỊ KIỀU 06/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Lịch sử 8,00

57 0386 TRƯƠNG THỊ THÚY KIỀU 10.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Lịch sử 3,00

58 0402 NGUYỄN ĐĂNG KHOA 05//11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Lịch sử 7,00

59 0403 NGUYỄN VĂN LẠ 20/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Lịch sử 5,50

60 0404 TRẦN VĂN LÀNH 29/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 7,50

61 0405 TRỊNH NGỌC LÂN 10/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 13,00 KK

62 0406 NGUYỄN THỊ NHẬT LỆ 20/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 13,00 KK

63 0407 NGUYỄN THỊ LINH 01/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Lịch sử 10,00 KK

64 0408 NGUYỄN QUANG LINH 07/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 9,50

65 0409 VƯƠNG TÚ LINH 11/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Lịch sử 10,50 KK

66 0410 PHAN THỊ THÚY LOAN 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Lịch sử 7,50

67 0411 MAI THỊ LƯU 05/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 13,00 KK

68 0412 LÊ THỊ NGỌC LY 21/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 6,50

69 0413 PHAN THỊ DIỄM LY 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,50

70 0414 NGUYỄN THỊ THANH MAI 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 9,00

71 0415 NGUYỄN THỊ MAI 12/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB2 Nguyễn Trân Lịch sử 8,00

72 0416 TRẦN NGUYỄN PHƯƠNG MAI 10/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Du Lịch sử 11,50 KK

73 0432 VÕ THỊ QUẾ MINH 10/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 5,00

74 0433 TRẦN THỊ DIỄM MY 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 10,00 KK

75 0434 NGUYỄN CẨM MY 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,50 KK

76 0435 TRẦN THỊ DIỆU MY 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK

77 0436 ĐẶNG THỊ DIỄM MY 18/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Hòa Bình Lịch sử 8,50

78 0437 NGUYỄN THỊ HỒNG MY 20/01/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 6,00

79 0438 TÔN NỮ TRÀ MY 12/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8,50

80 0439 HUỲNH THỊ KIỀU MY 01/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50

81 0440 VÕ VĂN NAM 10/01/1998 Tây sơn, Bình định 11A7 Nguyễn Huệ Lịch sử 6,50

82 0441 NGUYỄN VĂN NAM 17/12/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Lịch sử 8,50

83 0442 VÕ THỊ NGÀ 08/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 số 3 An Nhơn Lịch sử 9,50

84 0443 VÕ THỊ THÚY NGÂN 29/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9,50

Trang: 14/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

85 0444 LƯƠNG THỊ BÍCH NGHĨA 11/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 8,00

86 0445 TRƯƠNG THỊ BÍCH NGỌC 03/10/1998 Đức Trọng, Lâm Đồng 11A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 7,00

87 0446 ĐỖ HỒNG NGỌC 22/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9,50

88 0462 NGUYỄN THỊ MINH NGUYỆT 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Lịch sử 6,50

89 0463 TRẦN THỊ KIM NGUYỆT 25/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10,50 KK

90 0464 HỒ THỊ ÚT NGUYỆT 26/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Tam Quan Lịch sử 4,00

91 0465 TRƯƠNG THỊ SANH NHÀN 29/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 6,50

92 0466 ĐỖ THỊ MỸ NHÂN 30/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A9 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 11,50 KK

93 0467 HUỲNH DANH NHÂN 02/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9,00

94 0468 NGUYỄN THÀNH NHÂN 04.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 6,50

95 0469 NGUYỄN NGỌC NHI 08/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Lịch sử 10,00 KK

96 0470 NGUYỄN THỊ TUYẾT NHI 16/01/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 9,50

97 0471 TẠ THỊ KIM NHI 15/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6,50

98 0472 NGUYỄN THỊ THANH NHỊ 10/02/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 9,00

99 0473 TRƯƠNG THỊ MĨ NHUNG 10/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Lịch sử 7,50

100 0474 LÊ THỊ HỒNG NHUNG 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Lịch sử 9,50

101 0475 NGUYỄN THỊ THU NHƯ 15/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 10,50 KK

102 0491 HỒ PHÚC OANH 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 12,50 KK

103 0492 PHAN HOÀNG OANH 03/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14,50 Ba

104 0493 TRƯƠNG THỊ KIỀU OANH 26/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 9,50

105 0494 NGUYỄN THỊ KIM OANH 01/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Lịch sử 9,50

106 0495 HUỲNH THỊ TUYẾT OANH 03/11/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A3 Tây Sơn Lịch sử 9,50

107 0496 NGUYỄN THỊ KIM PHA 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Lịch sử 9,50

108 0497 LÊ THANH PHONG 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 14,00 Ba

109 0498 NGÔ VŨ VÂN PHƯƠNG 16/06/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 15,00 Ba

110 0499 TRẦN MINH PHƯƠNG 17/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 7,50

111 0500 ĐỖ THỊ BÍCH PHƯỢNG 16/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Lịch sử 10,00 KK

112 0501 NGUYỄN VĂN QUANG 14/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 12,50 KK

113 0502 PHẠM THỊ THANH QUY 02/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 9,50

114 0503 NGUYỄN THỊ MỸ QUYÊN 26/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9,00

115 0504 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Lịch sử 7,50

Trang: 15/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

116 0708 VÕ THỊ LÂM SA 27/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 8,50

117 0709 VÕ THỊ SÁNG 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 8,50

118 0710 NGUYỄN THỊ THANH SIM 22/04/1998 Tuy phước, Bình Định 11A2 Xuân Diệu Lịch sử 7,00

119 0711 LÊ VĂN HỒNG SƠN 12/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 7,50

120 0712 NGUYỄN THỊ THU SƯƠNG 10/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A2 Lý Tự Trọng Lịch sử 6,50

121 0713 NGUYỄN HÙNG SỸ 15/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Diêu Lịch sử 8,50

122 0714 TRẦN THỊ CẨM TIÊN 17/01/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50

123 0715 VÕ THỊ CẨM TIÊN 24/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A9 Trần Quang Diệu Lịch sử 8,50

124 0716 ĐẶNG MINH TIẾN 13/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN3 Số 2 Phù Mỹ Lịch sử 10,50 KK

125 0717 MAI TRUNG TÍN 08/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Lịch sử 9,00

126 0718 NGUYỄN TRUNG TÍN 27/10/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9,50

127 0719 ĐẶNG NGỌC TỈNH 02/01/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 9,50

128 0720 HUỲNH CÔNG TOÀN 22/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Lịch sử 9,00

129 0721 DƯƠNG CẨM TỐ 09/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 3,00

130 0737 NGUYỄN ANH TÚ 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,00 KK

131 0738 TRẦN THANH TÙNG 17/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A6 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 7,50

132 0739 ĐỖ THỊ ÁNH TUYẾT 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Lịch sử 7,00

133 0740 TIÊU THỊ ÁNH TUYẾT 04/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 số 3 An Nhơn Lịch sử 7,00

134 0741 HUỲNH THỊ ÁNH TUYẾT 23/07/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A6 Trần Quang Diệu Lịch sử 7,50

135 0742 NGUYỄN ĐÌNH TƯ 25/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 10,00 KK

136 0743 NGUYỄN DUY THANH 28/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 10,00 KK

137 0744 NGUYỄN THỊ THANH 02/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7,50

138 0745 THÁI PHƯƠNG THẢO 25/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 4,50

139 0746 PHÙNG XUÂN THẢO 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10,50 KK

140 0747 TRẦN THỊ THU THẢO 22/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Số 2 An Nhơn Lịch sử 10,00 KK

141 0748 NGUYỄN THỊ TRƯƠNG THU THẢO 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 1 Phù Cát Lịch sử 8,50

142 0749 NGUYỄN THỊ THU THẢO 30/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 4,50

143 0750 TẠ THỊ THI 06/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Lịch sử 4,50

144 0766 TRẦN THỊ THIÊN 10/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A4 Lý Tự Trọng Lịch sử 9,50

145 0767 DƯƠNG THỊ NGỌC THIẾT 10/01/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Lịch sử 9,00

146 0768 VÕ THỊ KIM THOA 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Lịch sử 9,50

Trang: 16/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

147 0769 NGUYỄN THỊ MỸ THOA 15/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Nguyễn Thái Học Lịch sử 8,50

148 0770 PHAN THỊ MỸ THUẬN 20/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A6 Số 1 An Nhơn Lịch sử 9,50

149 0771 NGUYỄN THỊ MỸ THUẬN 13/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A7 Số 2 Phù Cát Lịch sử 9,50

150 0772 LÝ PHƯƠNG THÙY 08/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Lịch sử 9,50

151 0773 NGUYỄN THỊ MINH THÙY 10/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A5 Quang Trung Lịch sử 9,50

152 0774 LƯƠNG THỊ THỦY 03/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 3,00

153 0775 TRƯƠNG ANH THƯ 03/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 10,00 KK

154 0776 CHÂU TRỊNH THƯ 01/06/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 5,50

155 0777 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 28/05/1998 Mường An, Điện Biên 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 6,50

156 0778 LÊ THỊ MINH THƯ 31/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN4 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 12,50 KK

157 0779 LÊ HOÀI THƯƠNG 21/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Lịch sử 9,00

158 0795 NGUYỄN THỊ ÚT THY 22/03/1998 Gia lai 11A2 Nguyễn Diêu Lịch sử 11,50 KK

159 0796 NGUYỄN THỊ THU TRÀ 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 2,50

160 0797 PHẠM HUYỀN TRANG 01/04/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 8,00

161 0798 NGUYỄN THỊ THÙY TRANG 04/08/1998 Tây sơn, Bình định 11A3 Nguyễn Huệ Lịch sử 9,00

162 0799 NGUYỄN THỊ LỆ TRANG 06/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN3 Tăng Bạt Hổ Lịch sử 8,00

163 0800 TRẦN QUỐC TRẠNG 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Lịch sử 9,00

164 0801 NGUYỄN THỊ NGỌC TRÂM 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Lịch sử 4,00

165 0802 PHẠM THỊ HUYỀN TRÂM 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a6 Ngô Mây Lịch sử 5,00

166 0803 LÊ HỒ THỦY TRIỀU 16/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A7 Tam Quan Lịch sử 2,50

167 0804 TRẦN THỊ HẠNH TRINH 02/03/1998 Tây sơn, Bình định 11A1 Nguyễn Huệ Lịch sử 3,50

168 0805 HỒ THỊ THẢO TRINH 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 3 Phù Cát Lịch sử 9,00

169 0806 NGUYỄN THỊ LỆ TRINH 02/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Lịch sử 2,00

170 0807 LÊ THỊ THỦY TRINH 20.08.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Lịch sử 1,50

171 0808 ĐẶNG CAO TRÌNH 23/06/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 13,00 KK

172 0824 ĐÀO ANH TRÚC 16/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Lịch sử 7,50

173 0825 ĐỖ QUANG TRỰC 09/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Lịch sử 4,50

174 0826 ĐẶNG LỆ UYÊN 17/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,00

175 0827 NGUYỄN DUY UYÊN 04/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 11,00 KK

176 0828 TRẦN LÊ HỘI UYÊN 19/04/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A2 Võ Lai Lịch sử 5,50

177 0829 LÊ THỊ THU UYÊN 02/11/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 9,50

Trang: 17/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

178 0830 VÕ VĂN VẠN 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Lịch sử 9,00

179 0831 TRẦN THỊ VÂN 03/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9,50

180 0832 PHAN THỊ VÂN 10/04/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Lịch sử 7,00

181 0833 NGUYỄN THỊ TRANG VIÊN 20/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Lịch sử 6,00

182 0834 NGUYỄN THỊ BÍCH VIÊN 12/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Lịch sử 8,00

183 0835 HÀ THẾ VIỆT 28/04/1997 Phù Cát, Bình Định 11A9 Số 1 Phù Cát Lịch sử 11,00 KK

184 0836 TRẦN THÙY VY 16/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 14,50 Ba

185 0837 PHẠM THỊ BẢO VY 01/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 12,50 KK

186 0853 NGUYỄN THỊ KIỀU VY 15/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Lịch sử 9,00

187 0854 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 21/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 9,50

188 0855 TRẦN THỊ BÍCH VY 10/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Lịch sử 11,50 KK

189 0856 TRẦN ÁI XUÂN 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Lịch sử 5,50

190 0857 LÊ THỊ THANH XUÂN 06/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Lịch sử 11,00 KK

191 0858 PHAN THANH XUÂN 24/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A8 Nguyễn Trung Trực Lịch sử 6,50

192 0859 NGUYỄN THANH XUÂN 17/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Du Lịch sử 9,50

193 0860 NGUYỄN THỊ KIM XUYẾN 10/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Nguyễn Hữu Quang Lịch sử 8,00

194 0861 DƯƠNG THỊ NHƯ Ý 16/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Lịch sử 2,00

195 0862 ĐOÀN QUỐC Ý 10/12/1998 Tuy phước, Bình Định 11A8 Xuân Diệu Lịch sử 11,00 KK

196 0863 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG YẾN 18/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11Văn Chuyên Lê Quý Đôn Lịch sử 12,50 KK

197 0864 LÊ THỊ NGỌC YẾN 14/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Lịch sử 8,00

198 0865 TRẦN THỊ YẾN 25/12/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Lịch sử 9,00

1 0267 ĐOÀN LÊ NHÂN ÁI 13/08/1998 Bà Rịa - Vũng Tàu 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 11,50 KK

2 0268 VÕ THỊ KIM ÁI 04/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9,50

3 0269 NGUYỄN ĐOÀN LỘC ANH 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,00 KK

4 0270 LÊ ĐẶNG HỒNG ÁNH 20/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 KK

5 0271 NGUYỄN VĂN BÚT 17/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 10,50

6 0272 NGUYỄN THỊ XUÂN CÚC 02/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9,50

7 0273 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 04/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 11,50 KK

8 0274 NGUYỄN THANH CƯỜNG 27/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10,00

9 0275 ĐINH THỊ HUYỀN CHI 12/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11,50 KK

10 0276 BÙI THỊ MỸ CHI 02/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 13,50 Ba

Trang: 18/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

11 0277 LÊ NHÃ CHI 01/04/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Ngữ văn 9,00

12 0278 PHAN THỊ PHƯƠNG CHI 10/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,00

13 0279 BÙI VŨ LINH CHI 17/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 10,50

14 0280 NGUYỄN THỊ CHI 26/07/1997 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Trần Quang Diệu Ngữ văn 15,00 Ba

15 0281 HUỲNH THỊ BÍCH DÂN 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB3 Mỹ Thọ Ngữ văn 8,00

16 0282 NGUYỄN THỊ KIỀU DIỄM 24/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10,50

17 0297 TRƯƠNG THỊ THÚY DIỄM 05/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 6,00

18 0298 NGUYỄN THỊ DIỄM 20/10/1998 An Lão, Bình Định 11A3 An Lão Ngữ văn 9,50

19 0299 NGUYỄN THỊ DIỄM 09/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9,00

20 0300 PHẠM THỊ KIM DUNG 13/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,50

21 0301 NGUYỄN THÙY DUNG 12/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 8,50

22 0302 NGUYỄN THỊ THÙY DUNG 11/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 4,50

23 0303 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 13/04/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB3 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00

24 0304 LÊ THỊ MỸ DUYÊN 10/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Hoài Ân Ngữ văn 12,50 KK

25 0305 TRẦN THỊ MỸ DUYÊN 16/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 8,00

26 0306 CAO THỊ MỸ DUYÊN 05/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Ngữ văn 10,00

27 0307 NGUYỄN THỊ KIM ĐÁNG 14/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10,00

28 0308 HỒ THỊ ĐIỂM 28/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A8 Nguyễn Diêu Ngữ văn 10,00

29 0309 NGUYỄN NHẬT ĐÔNG 10/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 10,50

30 0310 BÙI THÀNH ĐƯỢC 15/09/1998 Tuy Phước– Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00

31 0311 NGUYỄN THỊ HỒNG GẤM 08/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 10,50

32 0312 LÊ NGUYỄN NGÂN GIANG 01/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00

33 0327 TRẦN NGUYỄN CHÂU GIANG 20/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Ngữ văn 13,50 Ba

34 0328 LÊ THỊ THU HÀ 01/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10,50

35 0329 NGUYỄN THỊ NGỌC HÀ 26/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 8,00

36 0330 NGUYỄN LÊ NGUYÊN HẠNH 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Ngữ văn 9,00

37 0331 NGUYỄN THỊ HỒNG HẠNH 19/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Ngữ văn 11,00

38 0332 NGUYỄN NỮ NGUYỆT HẰNG 19/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK

39 0333 ĐỖ THỊ HẰNG 13/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00

40 0334 LÂM GIA HÂN 03/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK

41 0335 TRƯƠNG THỊ NGỌC HÂN 26/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 12,00 KK

Trang: 19/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

42 0336 TRƯƠNG THỊ HỒNG HẬU 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14,50 Ba

43 0337 NGUYỄN LỆ HIỀN 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 8,50

44 0338 NGUYỄN THỊ THU HIỀN 20/03/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A3 Võ Lai Ngữ văn 9,00

45 0339 NGUYỄN THỊ THANH HIỀN 07/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Ngữ văn 8,50

46 0340 PHAN MAI THANH HIỀN 22/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 7,50

47 0341 NGUYỄN THỊ NGỌC HIẾU 30/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A8 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 12,00 KK

48 0342 NGUYỄN THANH HIẾU 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 11,50 KK

49 0357 TRẦN THỊ THANH HOA 28/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50

50 0358 LÊ NHẤT HÒA 17/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12,00 KK

51 0359 NGUYỄN THỊ ĐÔNG HÒA 05/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10,00

52 0360 NGUYỄN THỊ THU HÒA 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB4 Mỹ Thọ Ngữ văn 13,50 Ba

53 0361 PHAN THỊ THUẬN HOÀNG 15/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A9 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 9,00

54 0362 LÊ HUY HOÀNG 19/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00

55 0363 ĐỖ THỊ BÍCH HUỆ 10/03/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB1 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 10,50

56 0364 NGUYỄN THỊ NGỌC HUYỀN 22/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S4 Trưng Vương Ngữ văn 11,50 KK

57 0365 ĐỒNG LỆ HUYỀN 23/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50

58 0366 ĐẶNG KHÁNH HUYỂN 06/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 9,00

59 0367 ĐẶNG THỊ MAI HƯƠNG 30/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12,50 KK

60 0368 NGUYỄN THỊ KIỀU 06/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a3 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,00

61 0369 HUỲNH THỊ THÚY KIỀU 03/03/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9,50

62 0370 NGUYỄN THỊ MỸ KIỀU 16/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 12,00 KK

63 0371 TRẦN NGUYỄN KIM KHÁNH 17/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10,00

64 0387 PHẠM THỊ MỸ KHÁNH 16/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 số 3 An Nhơn Ngữ văn 13,00 KK

65 0388 TRẦN YÊN KHUÊ 22/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A9 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12,00 KK

66 0389 ĐOÀN THỊ THANH LAM 26/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK

67 0390 MAI THỊ VÂN LÀNH 04/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,50 KK

68 0391 ĐỖ THỊ LÀNH 10/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 10,00

69 0392 TRẦN THỊ KIỀU LÂN 20/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Ngữ văn 16,00 Nhì

70 0393 NGUYỄN VĂN LẬP 22/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10A8 Số 2 Phù Cát Ngữ văn Vắng ---

71 0394 TRẦN THỊ MỸ LỆ 01/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 17,00 Nhất

72 0395 LƯƠNG THỊ NGỌC LỆ 07/09/1998 Hòa Bình 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 9,00

Trang: 20/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

73 0396 HỒ ĐINH NHẬT LỆ 25/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 10,00

74 0397 NGUYỄN THỊ LIÊN 19/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 13,50 Ba

75 0398 LÊ THỊ BÍCH LIỄU 01/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Hòa Bình Ngữ văn 11,00

76 0399 DƯƠNG NGỌC DIỆU LINH 27/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 11,00

77 0400 NGUYỄN THỊ LINH 20/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Ngữ văn 10,00

78 0401 NGUYỄN THỊ MỸ LINH 09/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13,50 Ba

79 0417 NGUYỄN THỊ TRÚC LINH 04/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A4 Bình Dương Ngữ văn 8,00

80 0418 NGUYỄN BẢO MAI LINH 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,50

81 0419 NGUYỄN BẢO LỘC 22/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 13,00 KK

82 0420 PHẠM LÊ QUANG LỘC 15/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 7,50

83 0421 HỒ THỊ NGỌC LỢI 30/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 9,00

84 0422 NGUYỄN THỊ LUYỆN 03.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A9 Phan Bội Châu Ngữ văn 7,00

85 0423 NGUYỄN THỊ ÁI LY 16/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 10,00

86 0424 NGUYỄN KIM LY 05/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00

87 0425 NGÔ THỊ TRÚC LY 15/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Ngữ văn 10,50

88 0426 NGUYỄN THỊ QUỲNH MAI 13/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,50

89 0427 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG MAI 03/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 11,50 KK

90 0428 TRẦN THỊ TUYẾT MAI 25/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a5 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,50 KK

91 0429 VÕ THỊ MẾN 10/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 10,00

92 0430 HUỲNH TRẦN ÁI MY 08/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00

93 0431 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 10,00

94 0447 NGUYỄN HUỲNH DIỄM MY 10/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Ngữ văn 14,00 Ba

95 0448 NGUYỄN THI DIỄM MY 06/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 14,50 Ba

96 0449 THÁI THỊ NGỌC MỸ 19/11/1998 Phù Mỹ , Bình Định 11CB5 Số 2 Phù Mỹ Ngữ văn 12,00 KK

97 0450 CHẾ NGỌC MỸ 01/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12,00 KK

98 0451 ĐẶNG HỒ THÚY NA 01/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 13,50 Ba

99 0452 NGUYỄN VÂN NAM 03/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 13,50 Ba

100 0453 VÕ THỊ NƯƠNG 18/03/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Ngữ văn 12,50 KK

101 0454 TRẦN THỊ THU NGA 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 9,50

102 0455 PHAN THỊ THANH NGA 14/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00

103 0456 NGUYỄN THỊ THÚY NGA 10/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Ngữ văn 11,50 KK

Trang: 21/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

104 0457 NGUYỄN THỊ NGUYỆT NGA 07/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15,50 Nhì

105 0458 ĐINH THỊ THÚY NGA 29/04/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Ngữ văn 9,50

106 0459 LÊ THỊ BẢO NGÂN 07/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8,00

107 0460 CAO THỊ KIM NGÂN 20/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Ngữ văn 9,50

108 0461 TRẦN THỊ NGÂN 29/06/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 11,50 KK

109 0476 NGUYỄN THY NGÂN 08/04/1997 TP HCM 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,50 KK

110 0477 TRẦN THỊ THU NGÂN 08/06/1998 Đắc Lắc 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50

111 0478 NGUYỄN THỊ TIÊN NGÂN 04/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 12,00 KK

112 0479 LÊ THỊ THANH NGÂN 22/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00

113 0480 NGUYỄN THỊ KIM NGÂN 24/08/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A4 Vĩnh Thạnh Ngữ văn 10,00

114 0481 ĐỖ THỊ TUYẾT NGÂN 16/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 9,50

115 0482 NGUYỄN ÁNH NGỌC 10/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Ngữ văn 10,00

116 0483 THÁI HOÀNG NGỌC 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 11,50 KK

117 0484 NGUYỄN PHƯƠNG BẢO NGỌC 21/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 10,00

118 0485 NGUYỄN THỊ NHƯ NGỌC 17/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 8,50

119 0486 ĐỖ THỊ BÍCH NGỌC 22/11/1999 Tây Sơn , Bình Định 10A1 Tây Sơn Ngữ văn 10,00

120 0487 NGUYỄN THỊ THẢO NGUYÊN 28/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 12,50 KK

121 0488 HUỲNH THỊ THẢO NGUYÊN 28/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 13,50 Ba

122 0489 NGUYỄN THỊ TỐ NGUYÊN 20/12/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9,00

123 0490 TRẦN LÊ ÁNH NGUYỆT 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 8,00

124 0505 TRƯƠNG THỊ ÁNH NGUYỆT 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A5 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 11,00

125 0506 HÀ NGUYỄN NHƯ NGUYỆT 05/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A3 Quang Trung Ngữ văn 12,00 KK

126 0507 ĐỖ THỊ THANH NHÀN 02/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 11,00

127 0508 TRẦN THỊ MINH NHẤT 16/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK

128 0509 TRẦN THỊ NHI 02/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba

129 0510 TRẦN YẾN NHI 17/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 7,50

130 0511 PHAN THỊ YẾN NHI 04/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 8,00

131 0512 PHAN THỊ YẾN NHI 13/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 14,50 Ba

132 0513 CAO YẾN NHI 12/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Võ Giữ Ngữ văn 12,00 KK

133 0514 VÕ ĐỒNG MỸ NHUNG 25/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 12,50 KK

134 0515 TẠ THỊ HỒNG NHUNG 17/03/1999 Gia Lai 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 12,00 KK

Trang: 22/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

135 0516 HUỲNH THỊ HỒNG NHUNG 20/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Tam Quan Ngữ văn 6,50

136 0517 TRẦN NHƯ OANH 15/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Ngữ văn 10,00

137 0518 NGUYỄN THỊ PHÚ 11/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 9,50

138 0519 NGUYỄN THỊ MINH PHÚC 24/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 6,00

139 0534 NGUYỄN THỊ KIM PHƯỢNG 02/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 15,50 Nhì

140 0535 LÊ HOÀNG NỮ TỐ QUYÊN 10/04/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 9,50

141 0536 CAO THỊ MỸ QUYÊN 11/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,50

142 0537 ĐỖ DIỆU QUYÊN 16/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 9,00

143 0538 NGUYỄN NGỌC PHƯƠNG QUỲNH 08/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,00

144 0539 PHẠM NHƯ QUỲNH 21/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00

145 0540 PHẠM THỊ NHƯ QUỲNH 03/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Trần Quang Diệu Ngữ văn 13,00 KK

146 0541 TRẦN NGUYÊN NHƯ QUỲNH 29/10/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 11,50 KK

147 0542 TRẦN ĐẶNG TRÚC QUỲNH 22/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 5,00

148 0543 TẠ THỊ THU SEN 16/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A5 Hoài Ân Ngữ văn 11,00

149 0544 NGUYỄN THỊ KIỀU SƯƠNG 04/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Ngữ văn 11,00

150 0545 PHAN MINH TÂM 22/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,00

151 0546 LƯU THỊ THANH TÂM 26/12/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Ngữ văn 5,00

152 0547 TRẦN THỊ TỐ TÂM 15/02/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 8,50

153 0548 PHẠM THỊ NGỌC TÍNH 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 Bình Dương Ngữ văn 8,00

154 0563 NGUYỄN THỊ TÚ 28.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Ngữ văn 8,00

155 0564 LÊ THANH TUYỀN 12/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 10,50

156 0565 HUỲNH THỊ THANH TUYỀN 02/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 13,50 Ba

157 0566 VÕ THỊ KIM TUYỀN 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 12,00 KK

158 0567 LÊ THI THANH TUYỀN 20/02/1997 Lâm Đồng 11A1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 10,00

159 0568 NGUYỄN KIM TUYẾN 09/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A5 Tam Quan Ngữ văn 8,50

160 0569 NGUYỄN LÊ TƯỞNG 27/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Ngữ văn 9,00

161 0570 TRƯƠNG THỊ BÍCH THẠCH 13/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Nguyễn Diêu Ngữ văn 12,00 KK

162 0571 HUỲNH NGỌC THẠCH 20/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Ngữ văn 12,00 KK

163 0572 PHẠM THỊ THẢO 02/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A9 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 10,00

164 0573 VÕ PHAN THU THẢO 03/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00

165 0574 NGUYỄN THÙY PHƯƠNG THẢO 28/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A7 Nguyễn Đình Chiểu Ngữ văn 8,00

Trang: 23/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

166 0575 NGUYỄN THẠCH THẢO 10/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Ngữ văn 11,00

167 0576 NGUYỄN THỊ MỘNG THẢO 05/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 5,50

168 0577 NGUYỄN THỊ THẢO 07/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK

169 0592 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 01.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A7 Phan Bội Châu Ngữ văn 7,00

170 0593 NGÔ THỊ THANH THI 18/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S8 Trưng Vương Ngữ văn 8,50

171 0594 TRẦN THỊ NGỌC THI 24/10/1998 Vân Canh, Bình Định 11A3 Vân Canh Ngữ văn 11,00

172 0595 NGUYỄN THỊ CAO THI 26/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 13,00 KK

173 0596 NGUYỄN THỊ ĐÔNG THI 06/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Ngữ văn 12,50 KK

174 0597 DƯƠNG NGỌC THIỆN 01/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7,00

175 0598 NGUYỄN THỊ KIM THOA 04/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Ngữ văn 10,50

176 0599 PHAN THỊ KIM THOA 16/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK

177 0600 NGỤY VĂN THÔNG 07/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 12,50 KK

178 0601 TRẦN THỊ HỒNG THU 08/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK

179 0602 NGUYỄN CÔNG THUẬN 22/10/1996 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 7,00

180 0603 NGUYỄN NGỌC XUÂN THÙY 10/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Ngữ văn 11,00

181 0604 NGUYỄN THỊ THU THỦY 10/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Ngữ văn 11,00

182 0605 NGUYỄN THỊ THỦY 02/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 11,50 KK

183 0606 NGUYỄN THI THU THỦY 10/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,50

184 0621 VÕ THỊ CẨM THÚY 13/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,50

185 0622 VÕ THỊ THU THÚY 15/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Ngữ văn 12,50 KK

186 0623 NGÔ THỊ ANH THƯ 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 9,50

187 0624 LÊ THỊ KIM THƯ 26/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 6,50

188 0625 NGUYỄN THANH ANH THƯ 15/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 8,00

189 0626 NGUYỄN THỊ DIỆU THƯ 12/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 14,00 Ba

190 0627 TRẦN THỊ ANH THƯ 19/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 11,50 KK

191 0628 LÊ ĐẶNG HOÀI THƯƠNG 15/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Ngữ văn 9,00

192 0629 PHẠM THỊ HOÀI THƯƠNG 28/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 11,50 KK

193 0630 ĐINH THỊ HỒNG TRANG 21/05/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A2 PTDTNT tỉnh Ngữ văn 8,50

194 0631 NGUYỄN THỊ THU TRANG 24/101998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Ngữ văn 11,00

195 0632 VÕ PHƯƠNG TRÂM 15/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Ngữ văn 13,00 KK

196 0633 LÊ THỊ TRÂM 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 11,00

Trang: 24/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

197 0634 TRẦN THỊ BẢO TRÂN 15/08/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 9,00

198 0635 NGUYỄN CAO BẢO TRÂN 04/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Ngữ văn 10,50

199 0650 TRẦN THỊ MỸ TRIỀU 02/02/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba

200 0651 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 27/07/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11S1 Trưng Vương Ngữ văn 10,00

201 0652 NGUYỄN THỊ TRINH 17/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Ngữ văn 11,00

202 0653 NGUYỄN THỊ MỘNG TRINH 19/06/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Ngữ văn 10,50

203 0654 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 10,50

204 0655 DƯƠNG THỊ TRINH 17/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Ngữ văn 9,50

205 0656 NGUYỄN THỊ NGỌC TRINH 28/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Ngữ văn 12,00 KK

206 0657 HUỲNH THỊ HOÀI TRINH 20/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Ngữ văn 10,00

207 0658 NGUYỄN PHƯƠNG TRÌNH 19/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Hữu Quang Ngữ văn 9,00

208 0659 TRẦN THANH TRÚC 01/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Ngữ văn 11,00

209 0660 ĐOÀN THỊ MỸ TRÚC 23/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Ngữ văn 10,00

210 0661 NGUYỄN THỊ NHÃ TRÚC 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Ngữ văn 10,50

211 0662 LÊ THỊ TRÚC 26/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A5 Bình Dương Ngữ văn 9,50

212 0663 TRƯƠNG MỸ VÂN 20/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Trần Cao Vân Ngữ văn 9,00

213 0664 NGUYỄN THỊ HỒNG VÂN 20/10/1998 Vân Canh - Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Ngữ văn 13,00 KK

214 0679 HUỲNH THỊ THU VÂN 21/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 10,00

215 0680 NGUYỄN THÚY VI 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 13,50 Ba

216 0681 NGÔ THỊ LAN VI 05/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Ngữ văn 13,00 KK

217 0682 HUỲNH THỊ THÚY VI 21/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Ngữ văn 12,50 KK

218 0683 TĂNG THỊ THANH VIÊN 01/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 An Nhơn Ngữ văn 13,00 KK

219 0684 LÊ VIỄN 15/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Ngữ văn 15,50 Nhì

220 0685 TRẦN MINH VIỆT 11/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Ngữ văn 10,00

221 0686 PHẠM ĐÀM NGÂN VŨ 15/12/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 8,00

222 0687 HỒ THANH VY 24/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Ngữ văn 9,00

223 0688 NGUYỄN THỊ HỒNG VY 24/09/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Số 2 An Nhơn Ngữ văn 9,50

224 0689 HỒ THỊ TƯỜNG VY 17/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11D Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00

225 0690 NGUYỄN HOÀNG PHƯƠNG VY 23/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Ngữ văn 10,00

226 0691 NGUYỄN PHÙNG ÁNH XUÂN 21/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Văn Chuyên Lê Quý Đôn Ngữ văn 10,00

227 0692 HỒ THỊ THANH XUÂN 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Ngữ văn 9,00

Trang: 25/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

228 0693 NGUYỄN THỊ NHƯ Ý 01/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 2 Tuy Phước Ngữ văn 9,00

1 1136 NGUYỄN LAN ANH 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK

2 1137 NGUYỄN VĂN ÁNH 06/10/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,00

3 1138 VÕ THỊ NGỌC ÁNH 26/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,50

4 1139 NGUYỄN THỊ BÌNH 28/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,50 Ba

5 1140 PHẠM THỊ BÔNG 02/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 9,25

6 1141 ĐÀO TĂNG CƯỜNG 02/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,25

7 1142 PHẠM THỊ CHÁNH 08/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 8,50

8 1143 HUỲNH THỊ BẢO CHÂU 24/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 7,00

9 1144 TRẦN BÙI BÌNH CHI 18/01/1999 Tây Sơn – Bình Định 10A1 Võ Lai Sinh học 10,00 KK

10 1145 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG CHI 30/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 7,25

11 1146 BÙI VĂN DANH 01/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Sinh học 11,00 KK

12 1147 TRƯƠNG THÀNH DANH 10/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 11,25 KK

13 1148 NGUYỄN TUẤN DĨ 23/10/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 8,00

14 1149 ĐẶNG NGUYỄN KIỀU DIỄM 09/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 14,25 Nhì

15 1161 NGUYỄN THỊ BÍCH DIỄM 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A3 Võ Giữ Sinh học 10,75 KK

16 1162 BÙI HOÀNG NGỌC DIỆP 29/05/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11,50 KK

17 1163 NGUYỄN THỊ HỒNG DIỆP 05/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Số 3 Phù Cát Sinh học 8,00

18 1164 LÊ THỊ DIỆU 10/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5,50

19 1165 ĐẶNG THỊ THÙY DUNG 30/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3,75

20 1166 NGUYỄN THỊ YẾN DUNG 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Sinh học 5,00

21 1167 NGUYỄN THI PHƯƠNG DUNG 12/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 5,25

22 1168 NGUYỄN HUY DŨNG 12/05/1998 Đà Nẵng 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,25 KK

23 1169 LÊ ĐÌNH DUY 08/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 7,50

24 1170 LÊ THỊ KIỀU DUYÊN 27/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 7,75

25 1171 NGÔ THỊ KIỀU DUYÊN 24/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Sinh học 7,00

26 1172 LÊ HOÀNG ĐẠT 11/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 7,00

27 1173 NGUYỄN VĂN ĐỨC 29/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13,25 Ba

28 1174 NGUYỄN THỊ LƯƠNG GIA 18/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng ---

29 1186 NGUYỄN VĂN GIANG 17/06/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 8,50

30 1187 NGUYỄN PHI TRƯỜNG GIANG 12/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học 6,25

Trang: 26/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

31 1188 PHẠM PHƯƠNG HÀ 13/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,25 KK

32 1189 TRẦN THỊ THU HÀ 12/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 7,25

33 1190 HUỲNH NGUYỄN THỊ THU HÀ 10/02/1998 Tây Sơn , Bình Định 11A1 Tây Sơn Sinh học 12,00 KK

34 1191 BÙI TRẦN THÚY HẠ 13/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,50

35 1192 PHAN HỒNG HẢI 29/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 10,25 KK

36 1193 TRẦN THỊ HẠNH 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 6,75

37 1194 ĐỖ THỊ MỸ HẢO 04/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Sinh học 5,50

38 1195 NGUYỄN THANH HẰNG 13/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,50 KK

39 1196 CAO THỊ THÚY HẰNG 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Sinh học 6,75

40 1197 HỒ THỊ THANH HẰNG 03/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Nguyễn Bỉnh Khiêm Sinh học 6,50

41 1198 BÙI THỊ GIA HÂN 18/10/1998 Quy Nhơn –Bình Định 11S9 Trưng Vương Sinh học 8,50

42 1199 NGUYỄN THỊ NGỌC HÂN 19/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK

43 1211 LÊ LÝ BẢO HÂN 09/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 8,75

44 1212 PHẠM THÚY HIỀN 15/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,00

45 1213 NGUYỄN THỊ XUÂN HIỀN 20/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 5,75

46 1214 TRƯƠNG DIỆU HIỀN 09/09/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 Bình Dương Sinh học 4,50

47 1215 LÊ THỊ THU HIỀN 05/08/1998 T.P. Đà Nẵng 11A2 Lý Tự Trọng Sinh học 7,25

48 1216 LÊ THỊ KIM HIỀN 09.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 5,50

49 1217 PHẠM MINH HIỆP 22/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4,00

50 1218 NGUYỄN GIA HIỆU 10/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7,25

51 1219 LÊ NGỌC HÒA 16/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,75

52 1220 VÕ XUÂN HÒA 11/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,00 KK

53 1221 LÊ VIỆT HOÀNG 18/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 9,25

54 1222 CAO NGUYỄN GIA PHƯỢNG HOÀNG 28/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Nguyễn Diêu Sinh học 10,25 KK

55 1223 ĐỖ NHẬT HUY 11/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Sinh học 14,25 Nhì

56 1224 NGUYỄN MINH NGỌC HUYỀN 03/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,50 KK

57 1236 LÊ THỊ DIỆU HUYỀN 08/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,75 KK

58 1237 PHAN THỊ KHÁNH HƯNG 29.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A3 Phan Bội Châu Sinh học 6,00

59 1238 NGUYỄN THỊ CÚC HƯƠNG 19/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 12,50 KK

60 1239 TRƯƠNG NGUYỄN THỊ XUÂN HƯỚNG 23/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13,00 Ba

61 1240 PHAN ANH KIỆT 25/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 7,00

Trang: 27/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

62 1241 NGUYỄN THỊ MỘNG KIỀU 07/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 14,25 Nhì

63 1242 TRẦN THỊ MỸ KIỀU 16/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 5,75

64 1243 VÕ THI THÚY KIỀU 11/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 10,00 KK

65 1244 NGUYỄN LÊ MINH KHANG 02/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,00 KK

66 1245 TRẦN THỊ NGỌC LAN 26/06/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5,50

67 1246 NGUYỄN THỊ LÀNH 24/12/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 8,75

68 1247 PHAN KIM LÂN 29/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 5,25

69 1248 TRẦN THỊ THU LIỄU 26/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5,00

70 1249 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 07/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 5,00

71 1261 LÊ THỊ DIỆU LINH 04/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Đình Chiểu Sinh học 3,00

72 1262 ĐẶNG THỊ MỸ LINH 20/10/1998 TP.Hồ Chí Minh 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học Vắng ---

73 1263 TRẦN LONG LONG 10/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Sinh học 5,50

74 1264 ĐINH ANH LONG 23.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 2,50

75 1265 NGÔ THỊ BÍCH LỢI 28/02/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Sinh học 5,00

76 1266 HUỲNH ĐỨC LỢI 14/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 4,75

77 1267 HỒ THỊ LỤA 06/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11CB1 Mỹ Thọ Sinh học 10,00 KK

78 1268 HỒ NGUYỄN THIÊN LUÂN 20/04/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Sinh học 8,75

79 1269 PHẠM THỊ MỸ LY 10/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 4,75

80 1270 TRẦN THỊ MỸ LY 24/08/1998 Đăk Lăk 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 6,25

81 1271 NGUYỄN ĐINH MẠNH 10/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 An Lương Sinh học 6,50

82 1272 BÙI VĂN MẾN 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 10,00 KK

83 1273 ĐẶNG THỊ MIÊN 20/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 10,50 KK

84 1274 PHAN THỊ DIỄM MY 20/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 10,50 KK

85 1286 NGUYỄN TRÀ MY 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9,25

86 1287 NGUYỄN THỊ HÀN NI 20/12/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 10,00 KK

87 1288 LÊ THỊ MỸ NỮ 15/09/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Sinh học 6,50

88 1289 NGUYỄN THỊ THANH NGÂN 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 8,50

89 1290 HUỲNH THỊ HỒNG NGỌC 26/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11a5 Ngô Mây Sinh học 5,50

90 1291 ĐỖ ĐỨC NHÃ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Sinh học 12,75 KK

91 1292 HUỲNH VĂN NHÃ 07/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A4 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,00

92 1293 PHAN THỊ THANH NHÀN 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 12,75 KK

Trang: 28/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

93 1294 VĂN THỊ NHÀN 04/04/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 9,25

94 1295 HUỲNH VĂN NHÀNH 23/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Sinh học 10,50 KK

95 1296 LÊ NGUYỄN THÀNH NHÂN 09/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,00 KK

96 1297 NGUYỄN LÊ HẠNH NHI 24/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 10,00 KK

97 1298 NGUYỄN THỊ YẾN NHI 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50

98 1299 PHẠM ÁI NHI 02/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 6,00

99 1311 BÙI NGỌC YẾN NHI 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 13,25 Ba

100 1312 TÔ THỊ NGỌC NHUNG 08/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,75 KK

101 1313 TRẦN HỒNG NHUNG 10/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,00 KK

102 1314 NGUYỄN THỊ MỸ NHUNG 05/05/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 11,00 KK

103 1315 TRẦN TRUNG NHỰT 05/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,00

104 1316 BÙI NHẬT PHI 06/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 6,50

105 1317 THÁI SĨ PHÚ 20/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 11,75 KK

106 1318 VÕ THỊ XUÂN PHỤNG 20/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 10,25 KK

107 1319 TRẦN THANH PHỤNG 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 13,75 Ba

108 1320 NGUYỄN VĂN PHỤNG 10/06/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8,25

109 1321 DIỆP THẮNG PHƯỚC 27/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,50

110 1322 NGÔ THỊ LAN PHƯƠNG 11/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8,50

111 1323 VÕ VĂN QUAN 02/12/1999 Tuy phước, Bình Định 10A2 Xuân Diệu Sinh học Vắng ---

112 1324 TRẦN MINH QUANG 13/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,75

113 1336 ĐẶNG NGỌC QUÍ 18/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,00 KK

114 1337 LÊ NHẬT QUYÊN 26/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 6,50

115 1338 TRẦN THỊ THU QUYÊN 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50

116 1339 NGUYỄN PHAN NGỌC QUYÊN 19/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Sinh học 6,00

117 1340 TRẦN NHƯ QUỲNH 27/08/1998 An Lão, Bình Định 11A4 An Lão Sinh học 10,00 KK

118 1341 ĐOÀN VĂN SANG 10/08/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Sinh học 12,25 KK

119 1342 NGUYỄN CAO KHÔI SANG 06/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Sinh học 12,50 KK

120 1343 NGUYỄN THÀNH SANG 12/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 9,00

121 1344 NGUYỄN HOA SEN 20/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a9 Ngô Mây Sinh học 5,25

122 1345 PHAN THỊ MINH SỰ 25/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Sinh học 3,00

123 1346 NGUYỄN THỊ THANH TÂM 12/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A5 Hùng Vương Sinh học Vắng ---

Trang: 29/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

124 1347 PHẠM TRẦN THANH TÂM 01/04/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 7,25

125 1348 NGUYỄN HỮU TÂM 30/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Hữu Quang Sinh học 5,75

126 1349 NGUYỄN THANH TÂM 20/03/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Sinh học 11,00 KK

127 1361 PHAN THỊ TIỀN 20/04/1997 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 3,50

128 1362 TRẦN THỊ THU TIỀN 20/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Sinh học 4,75

129 1363 PHAN VĂN TIẾN 20/09/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 5,00

130 1364 VÕ VIỆT TÍN 17/12/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Sinh học 13,00 Ba

131 1365 TRẦN THỊ THU TÌNH 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 6,75

132 1366 PHAN THỊ MỸ TÚ 02/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 12,00 KK

133 1367 NGUYỄN ANH TÚ 02/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Sinh học 6,75

134 1368 NGUYỄN TRẦN MINH TÚ 31/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Sinh học 3,00

135 1369 THÁI PHÚ TUẤN 20/11/1998 TP. HCM 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 10,00 KK

136 1370 VÕ QUÝ TUẤN 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Sinh học 7,00

137 1371 NGUYỄN MAI ĐÔNG TÙNG 13/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 10,75 KK

138 1372 ĐINH THỊ THANH TUYỀN 26/05/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Hùng Vương Sinh học 6,50

139 1373 HÀ NGỌC THẠCH 26/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Sinh học 3,00

140 1374 VÕ THỊ THANH THANH 12/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Sinh học 9,25

141 1386 DIỆP TIỂU THANH 25.03.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A4 Phan Bội Châu Sinh học 4,50

142 1387 NGUYỄN TẤN THÀNH 01/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,75 KK

143 1388 LÊ ĐẠT THÀNH 05/11/1999 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 4,00

144 1389 NGUYỄN TUẤN THÀNH 12/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Sinh học 13,00 Ba

145 1390 HUỲNH CÔNG THÀNH 23/03/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Hoài Ân Sinh học 11,25 KK

146 1391 NGUYỄN THỊ THANH THẢO 27/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,00

147 1392 NGUYỄN THỊ HỒNG THẮM 21/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 9,50

148 1393 LƯƠNG THỊ MỘNG THẮM 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Sinh học 5,50

149 1394 HUỲNH CÔNG THẮNG 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Ngô Mây Sinh học 2,75

150 1395 NGUYỄN ĐỨC THẮNG 02/01/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Sinh học 6,25

151 1396 LÊ THỊ THÂM 16/04/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Sinh học 8,75

152 1397 QUÁCH THỊ THU THỂ 14/01/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Sinh học 8,25

153 1398 NGUYỄN THỊ NGỌC THI 21/06/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 8,50

154 1399 NGUYỄN THỊ MINH THI 16/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Sinh học 11,50 KK

Trang: 30/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

155 1411 NGUYỄN DƯƠNG LỘC THIÊN 17/04/1997 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Sinh học 8,25

156 1412 TRẦN MINH THIỆN 28/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 5,00

157 1413 MAI THỊ THIÊU 20/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 15,50 Nhất

158 1414 NGUYỄN PHÙNG THỊNH 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Trường Tộ Sinh học 5,25

159 1415 NGUYỄN VĂN THỊNH 25/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 11,00 KK

160 1416 VÕ THỊ KIM THOA 17/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 9,00

161 1417 LÊ VĂN THƠ 17/11/1999 Tuy phước, Bình Định 10A8 Xuân Diệu Sinh học 4,50

162 1418 TRẦN THỊ THƠ 10/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Bình Dương Sinh học Vắng ---

163 1419 PHAN NGỌC THUẬN 25/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Sinh học 13,25 Ba

164 1420 THÁI THỊ THANH THỦY 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Sinh học 8,00

165 1421 NGUYỄN THỊ THU THÚY 28/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 7,50

166 1422 LÊ THỊ ANH THƯ 01/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Sinh học 8,25

167 1423 MẠC THỊ HOÀI THƯƠNG 08/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Sinh học 8,75

168 1424 HOÀNG THỊ MINH TRANG 30/04/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 13,75 Ba

169 1437 NGUYỄN ĐẶNG MAI TRANG 10/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 11,50 KK

170 1438 ĐỖ LÊ HẠNH TRANG 01/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 6,25

171 1439 NGUYỄN NGỌC QUỲNH TRÂM 23/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Sinh học 10,00 KK

172 1440 NGUYỄN THỊ TRÂM 15/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Sinh học 4,75

173 1441 LÊ THỊ NGỌC TRÂM 06/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Sinh học 8,50

174 1442 ĐỖ CÔNG TRÍ 26/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Sinh học 8,50

175 1443 NGUYỄN THỊ MỸ TRINH 08/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Sinh học 9,00

176 1444 TRẦN THỊ MỸ TRINH 21/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 11,00 KK

177 1445 LÊ KHÁNH TRÌNH 19/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Số 2 An Nhơn Sinh học 10,75 KK

178 1446 ĐẶNG THỊ MỸ TRỌNG 18/06/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,50 KK

179 1447 NGUYỄN THÀNH TRỌNG 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,75

180 1448 TÔ BÁ TRỌNG 19/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,75

181 1461 NGUYỄN DẠ TRÚC 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Sinh học 10,50 KK

182 1462 HUỲNH THỊ THANH TRÚC 15/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Sinh học 8,25

183 1463 HUỲNH THỊ TƯỜNG VI 25/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A8 Số 1 An Nhơn Sinh học 5,50

184 1464 NGUYỄN THỊ ÁI VI 12/12/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Sinh học 10,25 KK

185 1465 BÙI THỊ NHÃ VIÊN 19/03/1999 Phù Cát, Bình Định 10a1 Nguyễn Hồng Đạo Sinh học 7,00

Trang: 31/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

186 1466 NGUYỄN AN HOÀNG VIỆT 01/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Sinh học 9,50

187 1467 ĐẶNG QUỐC VIỆT 05/06/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Sinh học 13,00 Ba

188 1468 NGUYỄN THỊ VƯƠNG 12/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Sinh học 7,50

189 1469 LÊ NGUYỄN THẢO VY 20/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 9,50

190 1470 TRẦN THỊ XUYẾN 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Sinh học 6,25

191 1471 PHẠM THỊ Ý 30/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Sinh Chuyên Lê Quý Đôn Sinh học 12,00 KK

192 1472 LÊ THỊ BẢO YẾN 25/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Sinh học 4,50

1 0882 NGUYỄN THỊ THÚY AN 12/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1,50

2 0883 PHẠM LƯƠNG PHƯƠNG ANH 14/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,50 KK

3 0884 NGUYỄN THỊ NGỌC ANH 26/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 1,25

4 0885 NGUYỄN THỊ HẢI ANH 04/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50

5 0886 HỒ THỊ NGUYỆT ÁNH 05/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 4,75

6 0887 TRƯƠNG GIA BẢO 15/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A3 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,00

7 0888 PHẠM SƠN BIÊN 09/03/1998 Bình Thuận 11CB2 Mỹ Thọ Tiếng Anh 6,25

8 0889 NGUYỄN VĂN CANG 10/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 8,50

9 0890 TRẦN QUÝ CANG 26/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1,50

10 0891 NGUYỄN MINH CẢNH 20/11/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6,00

11 0892 TRẦN THỊ BÍCH CẨM 25/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Võ Giữ Tiếng Anh 8,25

12 0893 TRẦN NGỌC CẦU 29/11/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,00

13 0894 HUỲNH TẤN CƯỜNG 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,00 Ba

14 0895 NGUYỄN NGUYÊN CHI 21/03/1999 Quảng Trị 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,75 Nhì

15 0896 TRẦN NGUYÊN LINH CHI 11/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 12,00 Ba

16 0897 NGUYỄN THỊ BÍCH CHI 01/11/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 6,25

17 0898 HUỲNH NGUYỄN PHÚC DUYÊN 14/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 12,00 Ba

18 0899 NGUYỄN PHƯƠNG DUYÊN 21/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,00 Ba

19 0900 NGUYỄN THỊ MỸ DUYÊN 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Tiếng Anh 6,50

20 0901 NGUYỄN THÙY DƯƠNG 19/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 7,50

21 0902 NGUYỄN THỊ ĐÀO 12/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 5,50

22 0903 TRẦN THỊ THANH ĐÀO 06/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 4,75

23 0904 QUÁCH TẤN ĐẠT 02/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 6,00

24 0905 LÊ THỊ KIỀU ĐIỂM 16/09/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,00

Trang: 32/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

25 0906 NGUYỄN MINH ĐƯỜNG 27/06/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 6,00

26 0907 PHAN NGUYỄN HỒNG GẤM 11/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7,50

27 0908 VÕ THỊ HÀ GIANG 01/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,25 KK

28 0909 TRẦN LÊ TRÚC GIANG 07/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 10,00 KK

29 0910 LÊ THỊ QUỲNH GIAO 12/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 6,50

30 0911 LÊ NGUYỄN KHÁNH HÀ 19/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A6 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8,25

31 0912 NGUYỄN THỊ NHƯ HÀ 30/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,00

32 0913 ĐINH THỊ BÍCH HÀ 15/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AD Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,50

33 0914 NGUYỄN MINH HÀO 06/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A7 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,75

34 0915 VÕ THƯỜNG HẰNG 09/11/1998 Quảng Ngãi 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 10,50 KK

35 0916 NGUYỄN DIỆU HẰNG 03/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 5,00

36 0917 ĐẶNG THANH HẰNG 05/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,00

37 0918 TRÌNH THỊ CẨM HẰNG 21/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,00

38 0919 ĐOÀN THỊ THÚY HẰNG 05/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,75

39 0920 ĐẶNG THANH HẰNG 25/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,00

40 0921 NGUYỄN THỊ THANH HẰNG 01/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK

41 0922 ĐỖ TÔN GIA HÂN 16/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,00

42 0923 HUỲNH DIỆU HÂN 11/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 3,00

43 0924 LÊ NGỌC HÂN 20/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 3,50

44 0925 PHAN VĂN HẬU 17/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quy Nhơn Tiếng Anh 1,00

45 0926 NGUYỄN THỊ THÁI HIỀN 09/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,50 Ba

46 0927 LÊ THỊ THU HIỀN 15/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,00

47 0928 LÊ THỊ KIM HOA 16/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,00

48 0929 LƯU HUY HOÀNG 02/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 13,00 Ba

49 0930 NGUYỄN THỊ THANH HUỆ 19/07/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 5,50

50 0931 PHẠM KIM HÙNG 04/11/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 4,00

51 0932 PHẠM VŨ NGỌC HUY 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,25

52 0933 NGUYỄN HOÀNG HUY 29/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,00

53 0934 TRẦN THỊ BÍCH HUYỀN 06/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4,25

54 0935 TRẦN NGUYỄN GIA HUYNH 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6,50

55 0936 NGUYỄN THỊ KIỀU HƯNG 10/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5,75

Trang: 33/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

56 0937 NGUYỄN ĐÔNG HƯNG 02/10/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8,25

57 0938 VƯƠNG TUYẾT HƯƠNG 30/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,75 KK

58 0939 ĐINH THỊ DIỄM HƯỜNG 02/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 7,25

59 0940 TRẦN MINH KIỆT 12/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 9,00

60 0941 VŨ ĐĂNG KHOA 20/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10S1 Trưng Vương Tiếng Anh 7,00

61 0942 HUỲNH VĂN KHOA 24/04/1998 Vân Canh, Bình Định 11A1 Vân Canh Tiếng Anh 2,75

62 0943 TRỊNH THỊ MINH KHUÊ 19/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 Ba

63 0944 BÙI NGỌC LAM KHUÊ 04/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 8,50

64 0945 ĐINH ĐỖ NHƯ KHUÊ 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 6,75

65 0946 NGUYỄN TỰ KHƯƠNG 16/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,25

66 0947 TRẦN THỊ MỸ LỆ 28/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,50

67 0948 LÊ THỊ HUỲNH NHẬT LỆ 07/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,75

68 0949 PHAN THỊ THÙY LINH 02/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba

69 0950 TRẦN TỐNG KHÁNH LINH 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 A2 Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,00 KK

70 0951 VÕ NHẬT LINH 17/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 4,50

71 0952 NGUYỄN THỊ THÙY LINH 10/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4,75

72 0953 NGUYỄN THÙY MỸ LINH 18/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,50

73 0954 NGUYỄN THỊ KIỀU LINH 10/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 3,50

74 0955 TRẦN THÀNH KIM LOAN 02/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,25

75 0956 NGUYỄN HOÀNG LONG 04/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 14,75 Ba

76 0957 NGUYỄN THÚY LY 02/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 4,25

77 0958 PHẠM THỊ MAI 02/02/1998 Đăklăk 11A3 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00

78 0959 NGUYỄN VĂN MÃNH 10/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 6,50

79 0960 DƯƠNG THỊ THU MIỀN 06/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 11,25 KK

80 0961 PHAN GIA MINH 04/02/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,50 Ba

81 0962 NGUYỄN THỊ TRÀ MY 09/03/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,50

82 0963 VĂN THỊ DIỄM MY 05/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A7 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50

83 0964 NGUYỄN THỊ MỸ NIỆM 06/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN2 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7,50

84 0965 PHẠM THỊ NGỌC NỮ 04/06/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5,50

85 0966 TRƯƠNG THỊ THÚY NGA 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 4,50

86 0967 NGUYỄN LÊ TỐ NGA 02/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,50 KK

Trang: 34/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

87 0968 NGUYỄN NGỌC NGÀ 03/08/1998 Đăk lăk 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 5,75

88 0969 PHẠM THỊ NGỌC NGÂN 07/05/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,00 KK

89 0970 NGÔ YẾN NGÂN 03/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,25 KK

90 0971 PHAN THỊ KIM NGÂN 07/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 5,50

91 0972 TRẦN THỊ NGHĨ 10/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6,50

92 0973 NGUYỄN THẢO NGHĨA 18/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Tiếng Anh 6,25

93 0974 TRẦN VĂN NGHĨA 19/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7,50

94 0975 DƯƠNG TRUNG NGHIỆP 16/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00

95 0976 NGUYỄN THỊ BỘI NGỌC 13/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 13,75 Ba

96 0977 NGUYỄN THỊ BÍCH NGỌC 11/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Tiếng Anh 6,00

97 0978 NGÔ THỊ THẢO NGUYÊN 06/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 9,00

98 0979 NGUYỄN PHƯƠNG NGUYÊN 21/01/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 17,25 Nhất

99 0980 PHAN VĂN NGỮ 27/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Tiếng Anh 8,50

100 0981 HOÀNG THỊ NHÃ 16/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 7,00

101 0982 NGUYỄN THÀNH NHÂN 26/10/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7,25

102 0983 LÂM QUANG NHẬT 18/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 15,75 Ba

103 0984 ĐINH VĂN NHẬT 30/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,00

104 0985 HỒ THỊ THU NHẬT 15/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Vân Canh Tiếng Anh 1,00

105 0986 NGUYỄN THỊ TƯỜNG NHI 01/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 6,25

106 0987 NGUYỄN THỊ Ý NHI 01/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Tiếng Anh 7,25

107 0988 HỒ NGUYỄN HẠNH NHƠN 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 6,50

108 0989 VƯƠNG BÙI NHU 11/08/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A2 Hoài Ân Tiếng Anh 8,00

109 0990 DƯƠNG THỊ MỸ NHUNG 10/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,50

110 0991 NGUYỄN THANH TUYẾT NHƯ 27/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,00

111 0992 TRẦN THỊ QUỲNH NHƯ 09/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,00 KK

112 0993 TRẦN HỒNG OANH 25/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 6,25

113 0994 LÊ THỊ KIM OANH 01/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 4,50

114 0995 ĐINH VĂN PHÁP 11/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A4 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 2,00

115 0996 NGUYỄN THỊ LINH PHỤNG 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 7,75

116 0997 NGUYỄN HOÀI PHỤNG 27/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 7,50

117 0998 NGUYỄN THỊ MINH PHƯƠNG 30/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 4,50

Trang: 35/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

118 0999 TRẦN PHAN THANH PHƯƠNG 07/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S9 Trưng Vương Tiếng Anh 6,50

119 1000 ĐỖ VŨ HOÀNG PHƯƠNG 25/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,00 Ba

120 1001 TRẦN NGUYỄN THANH PHƯƠNG 08/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 12,50 Ba

121 1002 NGUYỄN THANH PHƯƠNG 04/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Hoài Ân Tiếng Anh 5,25

122 1003 ĐINH THỊ TRÚC PHƯỢNG 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 4,50

123 1004 NGUYỄN THỊ NGỌC QUÝ 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK

124 1005 NGUYỄN HỒNG QUYÊN 01/01/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7,75

125 1006 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 06/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 8,50

126 1007 NGUYỄN HUỲNH NHƯ QUỲNH 25/05/1999 Quy Nhơn Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 13,25 Ba

127 1008 ĐẶNG NHƯ QUỲNH 03/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Hoài Ân Tiếng Anh 7,00

128 1009 VÕ THỊ TUYẾT SA 28/08/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 7,00

129 1010 NGUYỄN PHƯỚC SANG 02/06/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,00

130 1011 BÙI THANH SƠN 03/07/1999 Tây Sơn , Bình Định 10T Tây Sơn Tiếng Anh 7,00

131 1012 PHAN THỊ SƯƠNG 25/05/1999 Phù Cát, Bình Định 10A6 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh Vắng ---

132 1013 NGUYỄN THỊ MINH TÀI 06/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 4,00

133 1014 NGUYỄN THỊ MỸ TĂNG 13/12/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,00 KK

134 1015 NGUYỄN LÊ THANH TÂM 04/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S5 Trưng Vương Tiếng Anh 3,75

135 1016 TRẦN LINH TÂM 31/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 5,00

136 1017 TRẦN THỊ HUYỀN TÂM 24/02/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A4 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 4,00

137 1018 DIỆP THỦY TIÊN 08/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 2,75

138 1019 NGÔ THỊ MỸ TIÊN 14/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 7,50

139 1020 NGUYỄN ĐĂNG TIẾN 05/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tiếng Anh 6,75

140 1021 VÕ MINH TOẠI 02/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Tiếng Anh 6,50

141 1022 NGUYỄN TRỌNG TUẤN 15/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A3 Nguyễn Trung Trực Tiếng Anh 2,50

142 1023 NGUYỄN VI BÍCH TUYỀN 25/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A5 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 5,50

143 1024 LƯU THỊ THANH TUYỀN 23/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 5,75

144 1025 NGUYỄN THỊ KIM TUYẾN 18/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Số 3 Tuy Phước Tiếng Anh 4,25

145 1026 HUỲNH NGÔ VIỆT TƯ 04/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 5,75

146 1027 VÕ THÀNH TƯỜNG 06/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 12,25 Ba

147 1028 NGUYỄN HỮU THẠCH 24/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 3 Phù Cát Tiếng Anh 5,50

148 1029 NGUYỄN QUANG THẠCH 16/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Tiếng Anh 7,50

Trang: 36/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

149 1030 LƯU THANH THANH 26/12/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 KK

150 1031 NGUYỄN THỊ NGUYỆT THANH 02/03/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 An Lương Tiếng Anh 5,00

151 1032 VÕ NGUYỄN TỰ THÀNH 26/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,00 Nhì

152 1033 PHAN THỊ THÀNH 21/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 5,00

153 1034 PHAN THỊ PHƯƠNG THẢO 13/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Trần Cao Vân Tiếng Anh 4,75

154 1035 TRẦN THỊ THU THẢO 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 5,00

155 1036 NGUYỄN THỊ HỒNG THẨM 20/10/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Tiếng Anh 6,00

156 1037 VÕ ĐỨC THỐNG 17/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Tam Quan Tiếng Anh 5,00

157 1038 ĐÀO THỊ CẨM THU 14/08/1999 An Nhơn, Bình Định 10A9 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 5,00

158 1039 BÙI THỊ MỘNG THU 1709/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 6,00

159 1040 LÊ THỊ XUÂN THU 14/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tiếng Anh 10,00 KK

160 1041 NGUYỄN TRUNG THUẬT 05/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 10,00 KK

161 1042 NGUYỄN THỊ THU THỦY 14/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Tiếng Anh 10,00 KK

162 1043 TRẦN NGUYỄN ANH THƯ 10/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 16,25 Nhì

163 1044 NGUYỄN THỊ MINH THƯ 02/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Tiếng Anh 2,75

164 1045 TRẦN NHẬT THƯ 27/06/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tiếng Anh 7,00

165 1046 NGUYỄN TRỌNG THỨC 10/11/1999 An Nhơn, Bình Định 10A3 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6,00

166 1047 TRẦN THỊ MINH THƯƠNG 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A6 Hùng Vương Tiếng Anh 4,00

167 1048 LÊ THỊ HỒ THƯƠNG 17/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Tiếng Anh 7,50

168 1049 DƯƠNG THỊ MỸ THƯƠNG 15/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tiếng Anh 7,50

169 1050 PHẠM LÝ QUỲNH TRANG 07/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Trường Tộ Tiếng Anh 1,75

170 1051 TRẦN THÙY TRANG 26/01/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tiếng Anh 10,50 KK

171 1052 TRẦN NGUYỄN HIỀN TRANG 20/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 An Lão Tiếng Anh 7,00

172 1053 VÕ DIỆP ANH TRÂM 18/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10D Trưng Vương Tiếng Anh 6,00

173 1054 NGUYỄN NGỌC LÊ TRÂM 19/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Tiếng Anh 7,75

174 1055 PHAN HÀ BÍCH TRÂM 17/02/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tiếng Anh 7,50

175 1056 LÊ TRẦN NGỌC TRÂN 21/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7,00

176 1057 HUỲNH NGUYỄN BẢO TRÂN 13/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Tiếng Anh 2,50

177 1058 PHẠM HUYỀN TRÂN 20/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tiếng Anh 7,00

178 1059 LÊ THỊ THÙY TRINH 20/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 6,50

179 1060 NGUYỄN THỊ NHƯ TRÚC 15/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 3,00

Trang: 37/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

180 1061 PHAN NGỌC TRÚC 06/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 7,00

181 1062 NGUYỄN THỊ THANH TRÚC 01/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 10,25 KK

182 1063 LÊ NHỊ TRÚC 01/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A2 số 1 Phù Mỹ Tiếng Anh 8,50

183 1064 NGUYỄN DUY TRUYỀN 30/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Tiếng Anh 5,00

184 1065 PHẠM THẢO UYÊN 25/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Tiếng Anh 10,50 KK

185 1066 TRẦN THỊ MỸ UYÊN 08/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A5 Trần Quang Diệu Tiếng Anh 7,00

186 1067 NGUYỄN THỊ VÀNG 09/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10TN3 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 6,50

187 1068 HỒ NGUYỄN HẠNH VĂN 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Tiếng Anh 8,00

188 1069 NGUYỄN THỊ NGỌC VI 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN1 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 11,00 KK

189 1070 LƯƠNG TƯỜNG VI 30/04/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Tiếng Anh 5,00

190 1071 HỒ NGUYỄN QUỐC VIỆT 15/07/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tiếng Anh 8,00

191 1072 HUỲNH QUỐC VIỆT 02/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 1 Phù Cát Tiếng Anh 10,00 KK

192 1073 NGUYỄN LONG VŨ 26/01/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Tiếng Anh 8,50

193 1074 NGUYỄN THẢO VY 12/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 6,50

194 1075 LÊ THỊ THẢO VY 23/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11X1 Quốc học Quy Nhơn Tiếng Anh 7,00

195 1076 HOÀNG NGỌC TƯỜNG VY 14/12/1998 Tp. HCM 11 Anh Chuyên Lê Quý Đôn Tiếng Anh 11,75 KK

196 1077 PHẠM THỊ THÚY VY 10/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A7 Hùng Vương Tiếng Anh 8,00

197 1078 NGUYỄN TRẦN KHÁNH VY 02/02/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Tiếng Anh 7,00

198 1079 NGUYỄN TRUNG VỸ 07.01.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Tiếng Anh 4,50

1 1080 PHAN ĐẶNG HOÀI BẢO 08/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7,00

2 1081 NGUYỄN HOÀNG GIA BẢO 24/09/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK

3 1082 PHAN HỮU BẢO 19/09/1999 Phù Cát, Bình Định 10A2 Số 1 Phù Cát Tin học 10,00 KK

4 1083 NGUYỄN NHẬT BẢO 22/01/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 1,00

5 1084 NGUYỄN DUY CẢNH 04/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 1,00

6 1085 ĐẶNG TRẦN CÔN 23/04/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 1,00

7 1086 TRẦN QUỐC DŨNG 04/10/1998 Tuy Phước – Bình Định 11A2 Ischool Quy Nhơn Tin học 1,50

8 1087 LÊ TRẦN HỮU ĐẮC 26/08/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 13,00 Nhì

9 1088 QUÁCH VĂN HÀO 29/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 số 3 An Nhơn Tin học 3,00

10 1089 THÁI THỊ HẬU 12/04/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00

11 1090 LÊ MINH LÂM HIẾU 01/04/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4,50

12 1091 PHẠM VĂN HOÀNG 02/01/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Tin học 3,00

Trang: 38/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

13 1092 BÙI LÊ HUY 15/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Tin học 1,00

14 1093 NGUYỄN HỮU KIM 05/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AD Nguyễn Trân Tin học 7,00

15 1094 NGUYỄN DUY KHÁNH 24/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 6,50

16 1095 TRẦN HỮU THIÊN LƯƠNG 15/07/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5,50

17 1096 NGUYỄN MINH MẪN 01/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Tin học 1,00

18 1097 NGUYỄN PHẠM NHẬT MINH 30/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Tin học 10,00 KK

19 1098 PHAN THỊ THANH NGÂN 13/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Tin học 3,00

20 1099 NGUYỄN ĐỨC NHÃ 02/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00

21 1100 PHAN VĂN NHUẬN 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK

22 1101 NGUYỄN ANH PHA 13/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12,00 Ba

23 1102 HỒ VĂN QÚI 27/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB6 Nguyễn Trân Tin học 1,00

24 1103 HỒ ANH QUỐC 04/03/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1,00

25 1104 NGUYỄN VĂN RUM 26/11/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 4,00

26 1105 ĐÀO NGỌC SÂM 25/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Tin học 1,00

27 1106 LÂM HẢI SƠN 01/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 5,00

28 1107 LÊ TUẤN TÀI 01/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Tin học 1,00

29 1108 BÙI DUY TÂN 17/03/1999 An Nhơn, Bình Định 10A2 số 3 An Nhơn Tin học 1,50

30 1109 LÊ THANH TIN 25/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Tin học 5,00

31 1110 NGUYỄN THỊNH TÍN 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 12,00 Ba

32 1111 TRƯƠNG NGUYỄN CÔNG TÍNH 11/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Tin học 1,00

33 1112 NGUYỄN THANH TÌNH 12/03/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 10,00 KK

34 1113 CHÂU VIỆT TÚ 16/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 7,00

35 1114 NGUYỄN VĂN TÙNG 09/11/1999 Phù Cát, Bình Định 10A4 Số 1 Phù Cát Tin học 3,50

36 1115 ĐẶNG THANH TÙNG 16/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10a4 Nguyễn Hồng Đạo Tin học 3,00

37 1116 LÊ VĂN TƯ 12/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Tin học 10,00 KK

38 1117 NGUYỄN HỮU TỨ 13/06/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Du Tin học 6,00

39 1118 NGUYỄN CAO THÁI 28/09/1999 An Nhơn, Bình Định 10 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 1,00

40 1119 TRẦN VĂN THẠNH 22/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Tin học Vắng ---

41 1120 ĐÀO VIỆT THẮNG 01/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Tin Chuyên Lê Quý Đôn Tin học 4,00

42 1121 NGUYỄN THỊ THANH THỊNH 02/08/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Nguyễn Du Tin học 1,50

43 1122 NGUYỄN QUANG THỌ 28/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Tin học 1,00

Trang: 39/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

44 1123 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRÂM 01.12.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A1 Phan Bội Châu Tin học 1,00

45 1124 NGUYỄN THỊ TƯỜNG VY 22/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10AB1 Nguyễn Trân Tin học 5,00

1 0001 NGUYỄN CÔNG AN 04/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 3,50

2 0002 NGUYỄN THỊ NGỌC ÁNH 03/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4,50

3 0003 NGUYỄN GIA BẢO 28/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,50

4 0004 NGUYỄN VIỆT BẮC 22/06/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Toán 6,00

5 0005 NGUYỄN ĐẶNG LẬP BẰNG 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 6,50

6 0006 MAI QUANG BIÊN 15/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 4,50

7 0007 TRẦN THANH BÌNH 23/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 3,50

8 0008 NGUYỄN MINH CẢM 09/07/1999 Phù Cát, Bình Định 10a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,50

9 0009 PHẠM THANH CƯƠNG 28/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,50

10 0010 NGUYỄN QUỐC CƯỜNG 28/02/1999 An Nhơn, Bình Định 10A1 số 3 An Nhơn Toán 6,00

11 0011 PHAN VĂN CHÍ 29/05/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Trần Quang Diệu Toán 5,00

12 0012 LÊ TRUNG CHÍNH 18/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4,50

13 0013 PHẠM THÀNH CHUNG 20/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 4,50

14 0014 NGUYỄN THÀNH CHUNG 04/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Toán 10,00 KK

15 0028 NGUYỄN HOÀI DANH 03/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Toán 2,50

16 0029 VĂN DŨNG 31/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK

17 0030 LÝ VÕ TẤN DUY 14/08/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Quốc học Quy Nhơn Toán 3,00

18 0031 HỒ THỊ MỸ DUYÊN 08/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Toán 5,00

19 0032 TRẦN LÊ QUỐC ĐẠI 17/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A6 Nguyễn Trung Trực Toán 0,50

20 0033 NGUYỄN THỊ ĐẠO 16/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 2,50

21 0034 TỐNG KHÁNH ĐẠT 01/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00

22 0035 ĐẶNG XUÂN ĐẠT 01/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK

23 0036 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 17/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Toán 4,00

24 0037 NGUYỄN QUANG ĐỀU 02/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Toán 1,00

25 0038 NGUYỄN VĂN ĐỒNG 09/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK

26 0039 BÙI HỮU ĐỨC 15/01/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3,50

27 0040 NGUYỄN VIỆT ĐỨC 10/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,00

28 0041 NGUYỄN TRƯỜNG GIANG 21/08/1999 Vân Canh, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 2,50

29 0055 ĐINH XUÂN HÀO 27/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 3,00

Trang: 40/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

30 0056 PHAN THỊ THU HIỀN 07/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4,00

31 0057 MAI VĂN HIẾU 18/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,00

32 0058 NGUYỄN ĐINH HOÀNG 29/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50

33 0059 UNG NGUYỄN VŨ HOÀNG 04/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,50

34 0060 ĐÀO THỊ MỸ HOẰNG 10/06/1998 Vân Canh - Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6,00

35 0061 NGUYỄN NGỌC XUÂN HUY 06/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 14,00 Nhì

36 0062 PHẠM MINH HUYỀN 14/02/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Toán 3,50

37 0063 NGUYỄN XUÂN HUYNH 07/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 0,50

38 0064 HỒ THỊNH HƯNG 02/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5,00

39 0065 NGUYỄN SĨ DUY KHA 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10,00 KK

40 0066 NGUYỄN TUẤN KHA 16/06/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 6,00

41 0067 LÊ ĐÌNH KHẢI 11/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Toán 10,00 KK

42 0068 TRẦN VÕ AN KHANG 11/01/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,00 Ba

43 0082 NGUYỄN GIA KHÁNH 15/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00

44 0083 TRƯƠNG QUANG KHÁNH 03/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50

45 0084 VĂN TRÌNH NGỌC KHÁNH 10/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 13,00 Nhì

46 0085 TRẦN ĐÌNH KHÁNH 09/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 3,00

47 0086 MAI CHÍ KHƯƠNG 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Trần Cao Vân Toán 0,50

48 0087 NGUYỄN THỊ THANH LAN 21/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 4,50

49 0088 NGÔ QUỐC LÂM 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 5,00

50 0089 NGUYỄN TRẦN PHƯƠNG LINH 09/05/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Toán 7,50

51 0090 NGUYỄN MINH LONG 16/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 6,00

52 0091 TRẦN VĂN LƯU 15.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Toán 0,00

53 0092 NGUYỄN LÊ PHƯƠNG MAI 11/02/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,50

54 0093 LÂM YẾN MY 02/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 1,00

55 0094 ĐỖ HOÀI NAM 01/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Toán 10,00 KK

56 0095 LÊ HOÀNG HỮU NGHỊ 17/04/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A6 Trần Quang Diệu Toán 3,00

57 0109 ĐẶNG NGỌC NGHĨA 02/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba

58 0110 VÕ THÀNH NGHĨA 22/02/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 5,50

59 0111 LÊ HỒNG NGHIỆM 26/10/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 4,50

60 0112 TRẦN HUY HOÀNG NGUYÊN 16/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00

Trang: 41/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

61 0113 THÁI HOÀNG NGUYÊN 21/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba

62 0114 ĐÀO XUÂN NGUYÊN 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00

63 0115 NGUYỄN NGỌC NGUYÊN 18/09/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 3,50

64 0116 TRỊNH THANH NHÃ 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Toán 6,50

65 0117 VÕ HUỲNH NHÂN 16/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 10,00 KK

66 0118 BÙI THANH NHÂN 02/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Toán 2,00

67 0119 NGUYỄN THANH NHÂN 28/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A4 Hoài Ân Toán 4,50

68 0120 HỒ TẤN NHỰT 02/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10,00 KK

69 0121 PHẠM ĐÌNH PHÚ 07/04/1997 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Quy Nhơn Toán 0,50

70 0136 VÕ HỒNG PHÚC 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 2,50

71 0137 LÊ MINH PHƯỚC 12/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Toán 2,00

72 0138 NGUYỄN THỊ HỒNG PHƯƠNG 09/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 3,50

73 0139 ĐẶNG THỊ KIỀU PHƯƠNG 25/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00

74 0140 NGUYỄN ĐỨC PHƯƠNG 30/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Toán 5,50

75 0141 BÙI MINH QUANG 01/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 5,00

76 0142 ĐỖ THIỆN QUANG 11/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Toán 10,00 KK

77 0143 HUỲNH ĐOÀN THỤC QUYÊN 14/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Toán 1,50

78 0144 TRẦN THỊ NGÔ QUYÊN 28/09/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A7 Trần Quang Diệu Toán 10,00 KK

79 0145 NGUYỄN THỊ NHƯ QUỲNH 27/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Toán 0,50

80 0146 NGÔ VĂN RI 25/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Du Toán 4,50

81 0147 NGUYỄN QUANG TẠO 01/01/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 5,50

82 0148 NGUYỄN DUY TÂN 04/06/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Toán 5,50

83 0163 LÊ MINH TIẾN 28/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,50

84 0164 NGUYỄN THÀNH TÍN 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Toán 4,00

85 0165 VÕ QUỐC TỈNH 24/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 6,00

86 0166 BÙI TẤN TÌNH 27/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 4,00

87 0167 NGUYỄN THỊ TÌNH 25/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 12,00 Ba

88 0168 BÙI THANH TÚ 09/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Toán 0,00

89 0169 NGUYỄN THANH TÚ 26/12/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A2 Số 2 Tuy Phước Toán 10,00 KK

90 0170 HUỲNH VĂN TÚ 20/10/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Toán 5,00

91 0171 LÊ TRUNG TUẤN 02/06/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 5,50

Trang: 42/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

92 0172 PHẠM CÔNG TỪ 25/10/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Toán 6,00

93 0173 NGUYỄN BÁ TƯỜNG 11/11/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,00

94 0174 TÔ NGỌC THẠCH 29/03/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Toán 5,50

95 0175 HỒ VĨNH THÀNH 28/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 7,50

96 0189 HÀ MỸ THẮM 28/06/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Toán 6,50

97 0190 BÙI THANH THẮNG 30/04/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 6,00

98 0191 NGUYỄN TĂNG THẮNG 28/04/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 2,00

99 0192 TRẦN VĂN THIÊN 02/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK

100 0193 NGUYỄN HUỲNH ĐỨC THIỆN 02/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Nguyễn Diêu Toán 3,00

101 0194 PHAN NGỌC THỊNH 25/06/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Toán 6,00

102 0195 HUỲNH MINH THỊNH 08/05/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Toán 6,00

103 0196 TRỊNH ĐỨC THỌ 27/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 4,50

104 0197 NGUYỄN THỊ PHƯƠNG THƠ 25/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 12,00 Ba

105 0198 LÊ MINH THUẬN 03/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK

106 0199 LÊ THÁI THUẬN 04/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Toán 11,00 Ba

107 0200 TRẦN THỊ THU THỦY 20/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 6,00

108 0201 VÕ THỊ XUÂN TRANG 18/02/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 5,50

109 0215 THÁI THỊ VIỆT TRÂM 06/12/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Toán 4,00

110 0216 LÊ BẢO TRÂN 28/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Toán 5,50

111 0217 PHẠM MINH TRÍ 26/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,50 KK

112 0218 TRẦN HỮU TRÍ 27/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 10,00 KK

113 0219 NGUYỄN HỮU TRÍ 15/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 11,00 Ba

114 0220 HUỲNH THIÊN TRÍ 22/02/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Toán 7,50

115 0221 LÊ CAO TRÍ 25/03/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10TN2 Tăng Bạt Hổ Toán 10,00 KK

116 0222 NGUYỄN THỊ TUYẾT TRINH 29/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Toán 6,00

117 0223 NGUYỄN THỊ TRINH 03/08/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 Nguyễn Trung Trực Toán 0,50

118 0224 ĐẶNG HỒ TRUNG 08/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 13,00 Nhì

119 0225 LÊ MINH TRUNG 21/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 6,00

120 0226 NGUYỄN ÁI TRỰC 22/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Hoài Ân Toán 7,00

121 0227 TRẦN NGỌC TRƯỜNG 03/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A4 Hùng Vương Toán 1,00

122 0241 PHAN CÔNG TRƯỞNG 02.04.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Toán 1,00

Trang: 43/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

123 0242 LÃ THỊ THU UYÊN 25/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Toán 4,00

124 0243 NGUYỄN THỊ ÁI VÂN 07/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Toán 11,50 Ba

125 0244 LÊ QUỐC VIỆT 27/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,00

126 0245 NGUYỄN QUỐC VIỆT 07/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Toán 4,00

127 0246 NGUYỄN VĂN VIỆT 16/07/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Toán 6,00

128 0247 NGUYỄN TÂN VINH 25/04/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 4,50

129 0248 VŨ QUANG VINH 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11a1 Nguyễn Hồng Đạo Toán 3,00

130 0249 TRẦN HOÀNG VĨNH 13/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,50

131 0250 NGUYỄN XUÂN VỊNH 04/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Toán 5,50

132 0251 HỒ LÊ HOÀI VŨ 07/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Toán 5,00

133 0252 NGUYỄN CHÂU VỸ 28/06/1999 Gia Lai 10 Toán Chuyên Lê Quý Đôn Toán 5,00

134 0253 PHẠM XUÂN QUỐC VỸ 05/05/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Toán 4,00

1 0015 NGUYỄN THẾ ANH 10/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 2,50

2 0016 TÔ HOÀNG ÁNH 20/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A2 Số 1 Tuy Phước Vật lí 2,50

3 0017 NGUYỄN HUỲNH THẾ BẢO 10/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 4,00

4 0018 NGUYỄN DƯƠNG GIA BẢO 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 3,00

5 0019 TRÌNH NGỌC BIỆN 28/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 2 An Nhơn Vật lí 3,00

6 0020 TRƯƠNG VĂN CỬ 03/02/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 4,50

7 0021 NGUYỄN HÙNG CƯỜNG 25/08/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 10,00 KK

8 0022 NGUYỄN BẢO CHÂU 06/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 2,00

9 0023 DIỆP MINH CHÂU 02/10/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

10 0024 PHẠM MINH CHIẾN 27/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5,00

11 0025 HUỲNH NGUYỄN NGỌC DIỆP 21/09/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 6,00

12 0026 BÙI THỊ XUÂN DIỆU 08/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 1,00

13 0027 HUỲNH QUỐC DŨNG 01/11/1999 Phù Cát, Bình Định 10A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 5,50

14 0042 KHỔNG THANH DUY 22/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

15 0043 NGUYỄN NHẬT DUY 03/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 4,00

16 0044 ĐẶNG THỊ DUYÊN 07/01/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00

17 0045 HÀ THỊ THANH DƯỠNG 14/03/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 4,00

18 0046 LÊ VĂN ĐẠT 12/12/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 2 An Nhơn Vật lí 1,00

19 0047 NGUYỄN MINH ĐẠT 10/08/1998 Phù Cát, Bình Định 11A3 Số 1 Phù Cát Vật lí 10,00 KK

Trang: 44/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

20 0048 ĐINH BÁ ĐẠT 04/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 5,00

21 0049 ĐỖ TẤN ĐẠT 06/02/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 3,00

22 0050 HỒ THỊ ĐẸP 20/09/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN Mỹ Thọ Vật lí 1,00

23 0051 NGUYỄN XUÂN ĐỊNH 16/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 6,00

24 0052 PHAN BẢO ĐỊNH 20/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 4,00

25 0053 TRẦN LÊ HUỲNH ĐỨC 06/05/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba

26 0054 PHẠM HUỲNH ĐỨC 25/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Nguyễn Thái Học Vật lí 4,00

27 0069 TRẦN THÀNH ĐƯỢC 05/09/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK

28 0070 VÕ KIM HỒNG HẠNH 15/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 10,00 KK

29 0071 TRẦN SĨ HÀO 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 10,00 KK

30 0072 DƯƠNG MINH HÀO 23/05/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 2,00

31 0073 TRẦN THỊ THU HẢO 28/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 6,00

32 0074 LÊ THỊ THANH HẰNG 08/05/1999 Hoài Ân, Bình Định 10A1 Võ Giữ Vật lí 2,00

33 0075 LÊ THỊ THU HIỀN 25/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 11,50 Ba

34 0076 NGUYỄN MINH HIỂU 16/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A4 Số 2 Tuy Phước Vật lí 2,00

35 0077 NGUYỄN VĂN HIẾU 25/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB2 Nguyễn Trân Vật lí 4,00

36 0078 TRẦN VĂN HOÀI 20/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 2,00

37 0079 NGUYỀN XUÂN HOÀNG 18/01/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 10,00 KK

38 0080 NGUYỀN THỊ CẨM HỒNG 24/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 3,50

39 0081 NGUYỄN TẤN HUY 29/11/1997 Sơn Tịnh-Quảng Ngãi 11S10 Trưng Vương Vật lí 4,00

40 0096 LÊ QUANG HUY 17/11/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 14,00 Nhì

41 0097 NGUYỄN ĐĂNG HUY 12/08/1999 Phù Cát, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

42 0098 LÊ QUANG HUY 17/08/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba

43 0099 NGUYỄN CAO HUY 17/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

44 0100 LÊ QUỐC HUY 12.02.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A2 Phan Bội Châu Vật lí 1,50

45 0101 NGUYỄN ĐINH TIẾN HƯNG 11/02/1998 Quảng Bình 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 5,00

46 0102 NGUYỄN HỮU HƯNG 10/11/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 An Lương Vật lí 4,00

47 0103 NGUYỄN DUY KÍNH 19/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4,00

48 0104 NGUYỄN VŨ KHA 10/07/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 10,00 KK

49 0105 MAI VĂN KHÂM 16/09/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 10,00 KK

50 0106 LÊ DUY KHIÊM 04/06/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50

Trang: 45/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

51 0107 LÃNH THÀNH LÂM 01/02/1997 Tây Sơn , Bình Định 11T2 Tây Sơn Vật lí 5,50

52 0108 HUỲNH THỊ LỊCH 15/03/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 1,00

53 0122 NGUYỄN THỊ NGỌC LINH 20/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Ischool Quy Nhơn Vật lí 2,00

54 0123 LÊ THÀNH LINH 20/07/1998 Tây Sơn – Bình Định 11A1 Võ Lai Vật lí 10,00 KK

55 0124 ĐÀO THỊ MỸ LINH 12/07/1998 An Lão, Bình Định 11A1 Số 2 An Lão Vật lí 2,00

56 0125 NGUYỄN VĂN LỘC 20/07/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK

57 0126 PHẠM THANH LỢI 23/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 12,00 Ba

58 0127 TRẦN BẢO LƯU 09/09/1999 Tây Sơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

59 0128 NGUYỄN TẤN LƯU 28/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 2 Phù Cát Vật lí 3,00

60 0129 HỒ THỊ MAI 05/08/1998 Tây Sơn , Bình Định 11T1 Tây Sơn Vật lí 10,00 KK

61 0130 NGUYỄN HỮU MINH 02/08/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 6,00

62 0131 VÕ THỊ KIM MƠ 12/09/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5,00

63 0132 ĐỖ THỊ TRÀ MY 19/06/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN4 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 4,00

64 0133 VÕ THỊ THÚY MY 09/11/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 13,50 Nhì

65 0134 NGUYỄN THỊ THANH MỸ 10/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11S9 Trưng Vương Vật lí 4,00

66 0135 MAI THỊ THU MỸ 17/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 5,00

67 0149 TRẦN TUẤN NAM 11/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50

68 0150 LÊ XUÂN NAM 10/09/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 3,00

69 0151 NGUYỄN HỮU NAM 12/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3,50

70 0152 HÀ BẢO NY 26/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

71 0153 LÊ VĂN NGHĨA 13/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A2 Số 1 An Nhơn Vật lí 10,00 KK

72 0154 NGUYỄN HỮU NGHĨA 01/01/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3,00

73 0155 NGUYỄN VĂN NGHĨA 10/10/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 2 Phù Cát Vật lí 3,00

74 0156 HUỲNH THỊ KIM NGỌC 25/11/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 3,00

75 0157 ĐẶNG HUỲNH NGUYÊN 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB4 Nguyễn Trân Vật lí Vắng ---

76 0158 TRẦN LÊ NHÂN 26/04/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Số 1 An Nhơn Vật lí 1,50

77 0159 KIỀU QUỐC NHẬT 02/05/1997 Phù Mỹ, Bình Định 11A2 số 1 Phù Mỹ Vật lí 0,50

78 0160 NGUYỄN NGỌC YẾN NHI 02/01/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,50

79 0161 LÊ THỊ YẾN NHI 26/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Hùng Vương Vật lí 3,50

80 0162 LÊ THỊ KIỀU NHI 18/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 0,50

81 0176 NGUYỄN LÊ NHỰT 20/05/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 5,00

Trang: 46/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

82 0177 NGUYỄN ĐÌNH PHẬN 10/07/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 6,00

83 0178 ĐOÀN ĐỨC PHONG 08/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11A1 Lý Tự Trọng Vật lí 10,00 KK

84 0179 NGUYỄN THỊ XUÂN PHÚ 03/09/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11TN1 Tăng Bạt Hổ Vật lí 10,00 KK

85 0180 ĐẶNG VĂN PHƯỚC 29/05/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

86 0181 LÊ MINH PHƯƠNG 21/12/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00

87 0182 TRẦN VINH QUANG 09/12/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A2 Hoài Ân Vật lí 4,00

88 0183 BÙI VĂN QUÍ 06/10/1999 Hoài Nhơn, Bình Định 10A1 Lý Tự Trọng Vật lí 3,00

89 0184 TRÀ THỊ MỸ QUYÊN 20/07/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 4,00

90 0185 ĐỖ LAN QUYÊN 10.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A6 Phan Bội Châu Vật lí 0,50

91 0186 NGUYỄN TRỌNG QUYỀN 20/05/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 số 3 An Nhơn Vật lí 5,00

92 0187 CAO MINH SANG 22/08/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A2 Quang Trung Vật lí 3,00

93 0188 NGUYỄN PHƯỚC MINH SƯƠNG 08/10/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 13,00 Ba

94 0202 MAI TẤN TÀI 16/03/1999 Tuy Phước, Bình Định 10A1 Số 3 Tuy Phước Vật lí 4,00

95 0203 NGUYỄN QUỐC TÂN 30/04/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A8 Hùng Vương Vật lí 3,00

96 0204 NGUYỄN PHAN DUY TẤN 16/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11S10 Trưng Vương Vật lí 1,50

97 0205 ĐOÀN TRUNG TẤN 20/01/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Nguyễn Diêu Vật lí 1,00

98 0206 PHẠM HOÀNG MINH TIẾN 30/10/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 15,00 Nhất

99 0207 TRẦN VĂN TIẾN 11/04/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Hùng Vương Vật lí 3,00

100 0208 LÊ NGỌC KHÁNH TIẾT 03/08/1998 An Nhơn, Bình Định 11A1 Hòa Bình Vật lí 1,00

101 0209 NGUYỄN ĐỨC TÍN 22/12/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB1 Nguyễn Trân Vật lí 10,00 KK

102 0210 HÀ SƠN TÙNG 02/08/1999 Phù Mỹ, Bình Định 10A1 An Lương Vật lí 4,50

103 0211 NGUYỄN THỊ THANH TUYỀN 11/07/1998 Hoài Ân, Bình Định 11A1 Võ Giữ Vật lí 3,00

104 0212 NGUYỄN HOÀNG THÁI 28/10/1998 Hoài Nhơn, Bình Định 11AB5 Nguyễn Trân Vật lí 2,00

105 0213 LÊ TIẾN THÀNH 09/11/1999 Quy Nhơn, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,00 KK

106 0214 TRẦN THẾ THÀNH 01/12/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A5 Số 1 Tuy Phước Vật lí 3,00

107 0228 NGUYỄN TRUNG THÀNH 24/03/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3,00

108 0229 NGUYỄN MINH THẢO 01/10/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A1 Nguyễn Diêu Vật lí 6,00

109 0230 NGUYỄN THỊ YẾN THI 27/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A3 Trần Cao Vân Vật lí 1,00

110 0231 TRẦN MINH THIỆN 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 11,50 Ba

111 0232 NGÔ GIA THỊNH 28/07/1998 Tây Sơn, Bình Định 11A1 Quang Trung Vật lí 10,00 KK

112 0233 NGUYỄN THU THỊNH 02/09/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 3,00

Trang: 47/48

TT SBD Ngày sinh Nơi sinh Lớp Trường THPT Môn thi Điểm thi Xếp giải Ghi chúHọ và tên

113 0234 CAO VĂN THỊNH 29/05/1998 Đaklak 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 3,50

114 0235 NGUYỄN THỊ HỒNG THOA 18/05/1998 Phù Cát, Bình Định 11a2 Nguyễn Hồng Đạo Vật lí 3,00

115 0236 NGUYỄN HỮU THÔNG 14/10/1998 Đắk- Lắk 11S10 Trưng Vương Vật lí 4,00

116 0237 LÊ THỊ THANH THỦY 03/09/1998 Tuy Phước, Bình Định 11A3 Số 1 Tuy Phước Vật lí 4,00

117 0238 ĐẶNG THỊ THU THỦY 15/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 1 Phù Cát Vật lí 6,00

118 0239 TRẦN THỊ THÚY 20/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 3 Phù Cát Vật lí 0,50

119 0240 DƯƠNG HOÀI THƯƠNG 19.06.1998 Hoài Nhơn -Bình Định 11A5 Phan Bội Châu Vật lí 0,00

120 0254 PHAN KIM TRÂM 02/03/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00

121 0255 PHAN TỬ NGỌC TRÍ 17/03/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00

122 0256 HUỲNH THỊ TÚ TRINH 20/02/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11TN1 Số 2 Phù Mỹ Vật lí 3,00

123 0257 HỒ VĂN TRỌNG 26/05/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Hùng Vương Vật lí 1,00

124 0258 PHAN THANH TRỌNG 12/05/1998 Vĩnh Thạnh, Bình Định 11A1 Vĩnh Thạnh Vật lí 4,00

125 0259 LÊ QUỐC TRUNG 14/07/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 0,50

126 0260 VÕ THANH THIÊN VĂN 21/04/1998 Phù Cát, Bình Định 11A1 Số 3 Phù Cát Vật lí 0,50

127 0261 NGUYỄN TRƯƠNG TƯỜNG VI 06/06/1998 Hoài Ân, Bình Định 11 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba

128 0262 LÊ THỊ HOÀI VI 03/02/1998 Phù Cát, Bình Định 11A2 Số 1 Phù Cát Vật lí 2,00

129 0263 NGUYỄN NGỌC BẢO VĨNH 07/09/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A2 Nguyễn Thái Học Vật lí 1,00

130 0264 TRỊNH XUÂN VŨ 28/11/1998 Quy Nhơn, Bình Định 11A1 Quốc học Quy Nhơn Vật lí 1,00

131 0265 NGUYỄN NGỌC VŨ 02/07/1998 Phù Mỹ, Bình Định 11A1 số 1 Phù Mỹ Vật lí 1,00

132 0266 NGUYỄN XUÂN MINH VƯƠNG 20/01/1999 Tuy Phước, Bình Định 10 Lí Chuyên Lê Quý Đôn Vật lí 10,50 Ba

Tổng cộng danh sách này có 53 giải, trong đó có:

1 giải Nhất2 giải Nhì8 giải Ba

42 giải KK

Bình Định, ngày tháng 3 năm 2015

Người vào điểm Kiểm tra Chủ tịch hội đồng chấm thi

Võ Văn Thái Nguyễn Đình Hùng Đào Đức Tuấn

Trang: 48/48

Recommended