1
1.2mm 1.2 3,700 185mm 2 37/2.52 512,400 1.6mm 1.6 6,400 200mm 2 37/2.6 545,900 2.0mm 2.0 9,200 240mm 2 61/2.25 675,000 2.6mm 2.6 15,000 250mm 2 61/2.3 706,100 3.0mm 3.0 22,800 300mm 2 61/2.52 846,700 1.25mm 2 7/0.45 3,950 325mm 2 61/2.6 900,600 1.5mm 2 7/0.53 4,900 400mm 2 61/2.85 1,117,500 2mm 2 7/0.6 6,000 500mm 2 61/3.2 1,361,300 2.5mm 2 7/0.67 7,400 630mm 2 127/2.52 1,740,400 3.5mm 2 7/0.8 10,200 BNG GIÁ SN PHM S1210 Dây & Cáp Đin HThế Cu/PVC (IV) Quy Cách Dây Dn Kết Cu (Ssi/mm) Đơn Giá (VND/M) Quy Cách Dây Dn Kết Cu (Ssi/mm) Đơn Giá (VND/M) Dây Đin Mm Bc PVC (VSF) 3.5mm 2 7/0.8 10,200 4mm 2 7/0.85 11,500 0.75mm 2 24/0.2 3,000 5.5mm 2 7/1.0 15,600 1.0mm 2 32/0.2 3,600 6mm 2 7/1.04 16,800 1.5mm 2 30/0.25 4,800 8mm 2 7/1.2 22,300 2.5mm 2 50/0.25 7,300 10mm 2 7/1.35 28,100 4.0mm 2 56/0.3 11,400 11mm 2 7/1.4 30,100 6.0mm 2 84/0.3 17,900 14mm 2 7/1.6 39,300 16mm 2 7/1.7 43,900 2c x 0.75mm 2 24/0.2 6,700 22mm 2 7/2.0 61,000 2c x 1.0mm 2 32/0.2 8,300 25mm 2 7/2.14 68,700 2c x 1.5mm 2 30/0.25 10,900 30mm 2 7/2.3 79,600 2c x 2.5mm 2 50/0.25 16,700 35mm 2 7/2.52 94,700 2c x 4mm 2 56/0.3 24,700 38mm 2 7/2.6 101,700 2c x 6mm 2 84/0.3 36,100 50mm 2 19/1.78 132,400 60mm 2 19/2.0 162,600 2c x 0.5mm 2 20/0.18 4,100 70mm 2 19/2.14 185,300 2c x 0.75mm 2 24/0.20 5,500 80mm 2 19/2.3 214,700 2c x 1.0mm 2 32/0.20 7,000 95mm 2 19/2.52 256,000 2c x 1.5mm 2 30/0.25 9,500 100mm 2 19/2.6 272,900 120mm 2 37/2.03 324,400 2c x 1.6mm 1/1.6 13,700 125mm 2 19/2.9 339,000 2c x 2.0mm 1/2.0 19,900 150mm 2 37/2.25 416,900 Giá trên chưa bao gm VAT 10% 1 Dây Đôi Mm Bc PVC/PVC (VFF) Dây Đôi Cng Bc PVC/PVC (VVF) Dây Đin Mm Bc PVC (VSF) Dây Đôi Mm Bc PVC/PVC (VCTFK)

Cap dien Taya

Embed Size (px)

DESCRIPTION

banggiacapdien,com giới thiệu cáp điện Taya: Tập đoàn dây và cáp điện TAYA được thành lập hơn 50 năm. TAYA doanh nghiệp có tầm cỡ trong ngành công nghiệp dây cáp điện tại Đài Loan. Năm 1994, TAYA đầu tư Việt Nam. Năm 1955, Công ty TAYA (Việt Nam) đã chính thức hoạt động. Truy cập web www.banggiacapdien.com để biết thêm chi tiết.

Citation preview

1.2mm 1.2 3,700 185mm2 37/2.52 512,400

1.6mm 1.6 6,400 200mm2 37/2.6 545,900

2.0mm 2.0 9,200 240mm2 61/2.25 675,000

2.6mm 2.6 15,000 250mm2 61/2.3 706,100

3.0mm 3.0 22,800 300mm2 61/2.52 846,700

1.25mm2 7/0.45 3,950 325mm2 61/2.6 900,600

1.5mm2 7/0.53 4,900 400mm2 61/2.85 1,117,500

2mm2 7/0.6 6,000 500mm2 61/3.2 1,361,300

2.5mm2 7/0.67 7,400 630mm2 127/2.52 1,740,400

3.5mm2 7/0.8 10,200

BẢNG GIÁ SẢN PHẨM Số 1210Dây & Cáp Điện Hạ Thế Cu/PVC (IV)

Quy Cách Dây DẫnKết Cấu

(Số sợi/mm)Đơn Giá(VND/M)

Quy Cách Dây DẫnKết Cấu

(Số sợi/mm)Đơn Giá(VND/M)

Dây Điện Mềm Bọc PVC (VSF)3.5mm2 7/0.8 10,200

4mm2 7/0.85 11,500 0.75mm2 24/0.2 3,000

5.5mm2 7/1.0 15,600 1.0mm2 32/0.2 3,600

6mm2 7/1.04 16,800 1.5mm2 30/0.25 4,800

8mm2 7/1.2 22,300 2.5mm2 50/0.25 7,300

10mm2 7/1.35 28,100 4.0mm2 56/0.3 11,400

11mm2 7/1.4 30,100 6.0mm2 84/0.3 17,900

14mm2 7/1.6 39,300

16mm2 7/1.7 43,900 2c x 0.75mm2 24/0.2 6,700

22mm2 7/2.0 61,000 2c x 1.0mm2 32/0.2 8,300

25mm2 7/2.14 68,700 2c x 1.5mm2 30/0.25 10,900

30mm2 7/2.3 79,600 2c x 2.5mm2 50/0.25 16,700

35mm2 7/2.52 94,700 2c x 4mm2 56/0.3 24,700

38mm2 7/2.6 101,700 2c x 6mm2 84/0.3 36,100

50mm2 19/1.78 132,400

60mm2 19/2.0 162,600 2c x 0.5mm2 20/0.18 4,100

70mm2 19/2.14 185,300 2c x 0.75mm2 24/0.20 5,500

80mm2 19/2.3 214,700 2c x 1.0mm2 32/0.20 7,000

95mm2 19/2.52 256,000 2c x 1.5mm2 30/0.25 9,500

100mm2 19/2.6 272,900

120mm2 37/2.03 324,400 2c x 1.6mm 1/1.6 13,700

125mm2 19/2.9 339,000 2c x 2.0mm 1/2.0 19,900

150mm2 37/2.25 416,900

Giá trên chưa bao gồm VAT 10% 1

Dây Đôi Mềm Bọc PVC/PVC (VFF)

Dây Đôi Cứng Bọc PVC/PVC (VVF)

Dây Điện Mềm Bọc PVC (VSF)

Dây Đôi Mềm Bọc PVC/PVC (VCTFK)