Upload
hung6715
View
63
Download
9
Embed Size (px)
DESCRIPTION
catalogue day cap dien
Citation preview
Dây Và Cáp Điện LION Cáp đơn 7 sợi CV
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp
Chủng loại : CV1.0,CV1.5,CV2.0,CV2.5..CV6.0.
Cấp điện áp : 750V
Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐƠN 7 SỢI CV
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 CV1.0 7 x 0.42 1.26 2.7 1.6 19
2 CV1.5 7 x 0.53 1.59 3.0 2.3 23
3 CV2.0 7 x 0.60 1.80 3.2 2.7 27
4 CV2.5 7 x 0.67 2.01 3.6 3.4 31
5 CV3.0 7 x 0.75 2.25 3.9 4.1 35
6 CV3.5 7 x 0.80 2.40 4.0 4.6 37
7 CV4.0 7 x 0.85 2.55 4.2 5.0 39
8 CV5.0 7 x 0.95 2.85 4.5 6.1 45
9 CV5.5 7 x 1.00 3.00 4.6 6.6 48
10 CV6.0 7 x 1.04 3.12 4.8 7.2 51
Cáp điện lực đơn CV
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt : 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp
Chủng loại : CV8.0,VC10, CV11, CV16 .. CV250,CV300.
Cấp điện áp : 750V
Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC ĐƠN CV
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 CV 8.0 7 x 1.20 3.60 5.6 96 61
2 CV 10 7 x 1.35 4.05 6.1 118 70
3 CV 11 7 x 1.40 4.20 6.4 129 75
4 CV 14 7 x 1.60 4.80 7.0 162 88
5 CV 16 7 x 1.70 5.10 7.3 181 95
6 CV 22 7 x 2.00 6.00 8.6 250 110
7 CV 25 7 x 2.13 6.40 9.0 280 115
8 CV 35 7 x 2.52 7.56 10.2 379 140
9 CV 38 19 x 1.58 7.90 10.8 412 147
10 CV 50 19 x 1.80 9.00 12.2 529 189
11 CV 60 19 x2.00 10.00 13.2 640 205
12 CV 75 19 x 2.20 11.00 14.2 763 225
13 CV 100 37 x 1.85 12.95 16.6 1,044 275
14 CV 120 37 x 2.00 14.00 18.0 1,226 324
15 CV 150 37 x 2.25 15.75 20.0 1,535 384
16 CV 200 37 x 2.60 18.20 23.0 2,047 443
Dây đơn cứng VC
Ruột dẫn : Một sợi đồng mềm
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt : 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp
Chủng loại : VC 1.0(12/10),VC 2.0(16/10),VC 7.0(30/10)
Cấp điện áp: 750 V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐƠN CỨNG VC
STT Tiết diện Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 mm mm kg/km A
1 VC 1.0 1.2 2.6 1.7 19
2 VC 1.5 1.4 2.8 2.1 23
3 VC 2.0 1.6 3.2 2.8 27
4 VC 3.0 2.0 3.6 3.9 35
5 VC 5.0 2.6 4.4 6.3 48
6 VC 7.0 3.0 4.8 8 57
Dây đôi (súp)
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt : 70oC
Sử dụng : cho các ổ cắm di động,quạt máy,tv,vi tính.
Chủng loại : VCm 2 x 0.5( 16T/0.2), VCm 2 x 0.75 ( 24T/0.2) VCm 2 x 1.25 (2 x 40T/0.2)
Cấp điện áp: 300 V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐÔI (SÚP)
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm kg/km A
1 VCm 2 x 0.50 2 x ( 16 x 0.20) 2.6 x 5.2 2.4 5
2 VCm 2 x 0.75 2 x ( 24 x 0.20) 2.8 x 5.6 3 7
3 VCm 2 x 1.00 2 x ( 32 x 0.20) 3.0 x 6.0 3.6 10
4 VCm 2 x 1.25 2 x ( 40 x 0.20) 3.1 x 6.2 4.1 12
5 VCm 2 x 1.50 2 x ( 30 x 0.25) 3.2 x 6.4 4.5 14
6 VCm 2 x 2.50 2 x ( 50 x 0.25) 3.8 x 7.6 6.6 18
Dây đơn mềm
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt : 70oC
Sử dụng : Lắp điện tủ lạnh,thiết bị điện tử
Chủng loại : VCm 0.3, VCm 0.4,VCm 0.5,VCm 240.
Cấp điện áp: 750 V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐƠN MỀM
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 VCm 0.5 16 x 0.20 0.70 2.3 10.2 7
2 VCm 0.75 24 x 0.20 0.70 2.5 13.2 9
3 VCm 1.0 32 x 0.20 0.70 2.7 16.0 13
4 VCm 1.5 30 x 0.25 0.70 3.0 21.2 17
5 VCm 2.5 50 x 0.25 0.80 3.6 33.3 23
6 VCm 4.0 56 x 0.30 0.80 4.2 49.1 35
7 VCm 6.0 3 x (28 x 0.30) 0.80 5.1 70.8 47
8 VCm 8.0 3 x (37 x 0.30) 0.80 5.6 90.1 58
9 VCm 10 3 x (29 x 0.38) 1.00 6.5 116.7 69
10 VCm 16 7 x (20 x 0.38) 1.00 7.8 179.0 92
11 VCm 25 7 x (31 x 0.38) 1.20 9.5 272.3 115
12 VCm 35 7 x (44 x 0.38) 1.20 11.0 376.4 130
Dây dẹp
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm,ruột gồm 2 lõi
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt : 70oC
Sử dụng : Trong chiếu sáng,vi tính,máy khoan,máy mài
Chủng loại : D 2 x 0.5, D 2 x 0.75, ........ D 2 x 6.0
Cấp điện áp: 300/500V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY DẸP BỌC HAI LỚP
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 VCo 2 x 0.5 2 x ( 16 x 0.20 ) 2.30 3.9 x 6.2 4.0 6
2 VCo 2 x 0.75 2 x ( 24 x 0.20 ) 2.50 4.1 x 6.6 4.8 8
3 VCo 2 x 1.0 2 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 4.3 x 7.0 5.5 11
4 VCo 2 x 1.5 2 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 4.6 x 7.6 6.8 15
5 VCo 2 x 2.5 2 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 5.6 x 9.2 10.5 20
6 VCo 2 x 4.0 2 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 6.2 x 10.4 14.3 30
7 VCo 2 x 6.0 2 x ( 84 x 0.30 ) 5.10 7.1 x 12.2 19.6 40
Dây pha tròn 2 ruột
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 2 lõi
Bọc cách điện: PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha
Chủng loại : VCm 2x1.0, VCm 2x1.5, VCm 2x2.5,.., VCm 2x25
Cấp điện áp : 750V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY PHA TRÒN 2 RUỘT
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính
Đường kính
Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 VCm 2 x 1.0 2 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 7.00 78 11
2 VCm 2 x 1.5 2 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 7.80 101 15
3 VCm 2 x 2.5 2 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 9.40 151 20
4 VCm 2 x 4.0 2 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 11.20 215 30
5 VCm 2 x 6.0 2 x ( 84x 0.30 ) 5.10 13.00 294 40
6 VCm 2 x 8.0 2 x (111 x 0.30 ) 5.60 14.40 370 50
7 VCm 2 x 10 2 x ( 87 x 0.38 ) 6.50 16.60 483 59
8 VCm 2 x 16 2 x ( 140 x 0.38 ) 7.80 19.50 694 74
9 VCm 2 x 25 2 x ( 217 x 0.38 ) 9.50 23.30 1,017 85
10 VCm 2 x 35 2 x ( 308 x 0.38 ) 11.00 27.00 1,393 100
Dây pha tròn 3 ruột
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 3 lõi
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha
Chủng loại : VCm 3x1.0, VCm 3x1.5, VCm 3x2.5,..,VCm 3x25
Cấp điện áp: 750V
Thông Số Kỹ Thuật DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính
Đường kính
Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 VCm 3 x 1.0 3 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 7.40 92 10
2 VCm 3 x 1.5 3 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 8.40 122 13
3 VCm 3 x 2.5 3 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 10.20 184 18
4 VCm 3 x 4.0 3 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 12.00 266 27
5 VCm 3 x 6.0 3 x ( 84 x 0.30 ) 5.10 14.00 364 36
6 VCm 3 x 8.0 3 x (111 x 0.30 ) 5.60 15.50 460 45
7 VCm 3 x 10 3 x ( 87 x 0.38 ) 6.50 17.80 597 53
8 VCm 3 x 16 3 x ( 140 x 0.38 ) 7.80 21.00 870 70
9 VCm 3 x 25 3 x ( 217 x 0.38 ) 9.50 25.00 1,273 83
10 VCm 3 x 35 3 x ( 308 x 0.38 ) 11.00 28.70 1,732 97
Dây pha tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 4 lõi
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha
Chủng loại : VCm 4x1.5, VCm 4x2.5, VCm 4x4.0,..,VCm 4x25
Cấp điện áp : 750V
Thông Số Kỹ Thuật Dây Pha tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Pha + Nối đất)
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm kg/km A
1 VCm 4 x 1.0 3 x 1.0 + 1x 0.75
3 x (32 x 0.20) + 1 x (24 x 0.20) 8.4 116 9
2 VCm 4 x 1.5 3 x 1.5 + 1x 1.0
3 x (30 x 0.25) + 1 x (32 x 0.20) 9.4 149 12
3 VCm 4 x 2.5 3 x 2.5 + 1x 1.5
3 x (50 x 0.25) + 1 x (30 x 0.25) 11.1 220 17
4 VCm 4 x 4.0 3 x 4.0 + 1x 2.5
3 x (56 x 0.30) + 1 x (50 x 0.25) 13.2 320 26
5 VCm 4 x 6.0 3 x 6.0 + 1x 4.0
3 x (84 x 0.30) + 1 x (56 x 0.30) 15.1 436 30
6 VCm 4 x 8.0 3 x 8.0 + 1x 4.0
3 x (111 x 0.30) + 1 x (56 x 0.30) 16.5 528 43
7 VCm 4 x 10 3 x 10 + 1x 6.0
3 x (87 x 0.38) + 1 x (84 x 0.30) 19 694 50
8 VCm 4 x 16 3 x 16 + 1x 8.0
3 x (140 x 0.38) + 1 x (111 x 0.30)22.2 987 67
9 VCm 4 x 25 3 x 25 + 1x 16
3 x (217 x 0.38) + 1 x (140 x 0.38) 26.8 1498 79
10 VCm 4 x 35 3 x 35 + 1x 16
3 x (308 x 0.38) + 1 x (140 x 0.38) 29.6 1904 97
Cáp điện lực CVV tròn 2 ruột
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm,gồm 2 lõi
Bọc cách điện: PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ,bơm nước,máy nước nóng lạnh
Chủng loại : CVV2 x1.5, CVV2 x2.0,..,CVV2 x 35
Cấp điện áp : 450V/750V
Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC CVV (2 RUỘT)
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính
Đường kính
Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 CVV 2 x 1.0 2 x (7 x 0.42 ) 1.26 8.5 107 16
2 CVV 2 x 1.5 2 x (7 x 0.53 ) 1.59 9.2 130 19
3 CVV 2 x 2.0 2 x (7 x 0.60 ) 1.80 9.6 147 23
4 CVV 2 x 2.5 2 x (7 x 0.67 ) 2.01 10.4 175 27
5 CVV 2 x 3.5 2 x (7 x 0.80 ) 2.40 11.2 212 34
6 CVV 2 x 4.0 2 x (7 x 0.85 ) 2.55 11.5 227 37
7 CVV 2 x 5.5 2 x (7 x 1.00) 3.00 12.4 277 45
8 CVV 2 x 6.0 2 x (7 x 1.04 ) 3.12 12.6 291 48
9 CVV 2 x 8.0 2 x (7 x 1.20 ) 3.60 13.6 352 56
10 CVV 2 x 10 2 x (7 x 1.35 ) 4.05 16.1 478 62
11 CVV 2 x 11 2 x (7 x 1.40 ) 4.20 16.4 501 66
12 CVV 2 x 14 2 x (7 x 1.60 ) 4.80 17.6 601 76
13 CVV 2 x 16 2 x (7 x 1.70) 5.10 18.2 655 83
14 CVV 2 x 22 2 x (7 x 2.00 ) 6.00 21.2 896 102
15 CVV 2 x 25 2 x (7 x 2.13) 6.39 22.4 1,005 109
16 CVV 2 x 35 2 x (7 x 2.52 ) 7.56 25.5 1,341 134
Cáp điện lực CVV tròn 3 ruột
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm, gồm 3 lõi
Bọc cách điện: PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ, bơm nước, máy nước nóng lạnh
Chủng loại : CVV3 x1.5, CVV3 x2.5,..,CVV3 x 35
Cấp điện áp : 450V/750V
CÁP ĐIỆN LỰC CVV (3 RUỘT)
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm mm kg/km A
1 CVV 3 x 1.0 3 x (7 x 0.42 ) 1.26 8.9 123 14
2 CVV 3 x 1.5 3 x (7 x 0.53 ) 1.59 9.6 152 17
3 CVV 3 x 2.0 3 x (7 x 0.60 ) 1.80 10.1 173 20
4 CVV 3 x 2.5 3 x (7 x 0.67 ) 2.01 11.0 207 23
5 CVV 3 x 3.5 3 x (7 x 0.80 ) 2.40 11.8 254 27
6 CVV 3 x 4.0 3 x (7 x 0.85 ) 2.55 12.1 274 31
7 CVV 3 x 5.5 3 x (7 x 1.00) 3.00 13.1 338 35
8 CVV 3 x 6.0 3 x (7 x 1.04 ) 3.12 13.8 370 39
9 CVV 3 x 8.0 3 x (7 x 1.20 ) 3.60 14.8 449 44
10 CVV 3 x 10 3 x (7 x 1.35 ) 4.05 17.0 586 54
11 CVV 3 x 11 3 x (7 x 1.40 ) 4.20 17.4 617 57
12 CVV 3 x 14 3 x (7 x 1.60 ) 4.80 18.7 746 62
13 CVV 3 x 16 3 x (7 x 1.70) 5.10 19.7 837 69
14 CVV 3 x 22 3 x (7 x 2.00 ) 6.00 22.5 1,120 82
15 CVV 3 x 25 3 x (7 x 2.13) 6.39 24.2 1,282 88
16 CVV 3 x 35 3 x (7 x 2.52 ) 7.56 27.1 1,687 108
Cáp điện lực CVV tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất
Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm, gồm 4 lõi
Bọc cách điện : PVC
Cấp chịu nhiệt: 70oC
Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ, bơm nước, máy nước nóng lạnh
Chủng loại : CVV4 x2.5, CVV4 x4.0,..,CVV4 x25
Cấp điện áp : 450V/750V
Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC CVV 3 RUỘT + 1 RUỘT NỐI ĐẤT
STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ
(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa
mm2 N0 x mm mm kg/km A
1 CVV 3 x 2.5+1 x 1.5 3 x 7/0.67 + 7/0.53 11.7 214 19
2 CVV 3 x 4.0+1 x 2.0 3 x 7/0.85 + 7/0.60 13.2 324 28
3 CVV 3 x 6.0+1 x 4.0 3 x 7/1.04 + 7/0.85 15.2 454 36
4 CVV 3 x 8.0+1 x 6.0 3 x 7/1.20+ 7/0.85 16.1 531 44
5 CVV 3 x 10+1 x 6.0 3 x 7/1.35 + 7/1.04 18.0 673 53
6 CVV 3 x 11+1 x 6.0 3 x 7/1.40+ 7/1.04 18.3 701 57
7 CVV 3 x 14+1 x 8.0 3 x 7/1.60 + 7/1.20 20.0 873 66
8 CVV 3 x 16+1 x 8.0 3 x 7/1.70 + 7/1.20 20.6 940 70
9 CVV 3 x 22+1 x 11 3 x 7/2.00 + 7/1.40 24.1 1,295 82
10 CVV 3 x 25+1 x 14 3 x 7/2.13 + 7/1.60 25.6 1,474 87
11 CVV 3 x 35+1 x 22 3 x 7/2.52 + 7/2.00 28.6 1,957 106