20
Dây Và Cáp Đin LION Cáp đơn 7 si CV Rut dn : Nhiu si đồng mm xon đồng tâm Bc cách đin : PVC Cp chu nhit: 70 o C Sdng : Làm đường dây phân phi và cung cp Chng loi : CV1.0,CV1.5,CV2.0,CV2.5..CV6.0. Cp đin áp : 750V

Catalogue Day Cap Dien LION

Embed Size (px)

DESCRIPTION

catalogue day cap dien

Citation preview

Page 1: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây Và Cáp Điện LION Cáp đơn 7 sợi CV

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp

Chủng loại : CV1.0,CV1.5,CV2.0,CV2.5..CV6.0.

Cấp điện áp : 750V

 

 

Page 2: Catalogue Day Cap Dien LION

 

Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐƠN 7 SỢI CV

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 CV1.0 7 x 0.42 1.26 2.7 1.6 19

2 CV1.5 7 x 0.53 1.59 3.0 2.3 23

3 CV2.0 7 x 0.60 1.80 3.2 2.7 27

4 CV2.5 7 x 0.67 2.01 3.6 3.4 31

5 CV3.0 7 x 0.75 2.25 3.9 4.1 35

6 CV3.5 7 x 0.80 2.40 4.0 4.6 37

7 CV4.0 7 x 0.85 2.55 4.2 5.0 39

8 CV5.0 7 x 0.95 2.85 4.5 6.1 45

9 CV5.5 7 x 1.00 3.00 4.6 6.6 48

10 CV6.0 7 x 1.04 3.12 4.8 7.2 51

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 3: Catalogue Day Cap Dien LION

 

Cáp điện lực đơn CV

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt : 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp

Chủng loại : CV8.0,VC10, CV11, CV16 .. CV250,CV300.

Cấp điện áp : 750V

 

 

 

 

 

Page 4: Catalogue Day Cap Dien LION

 

Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC ĐƠN CV

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 CV 8.0 7 x 1.20 3.60 5.6 96 61

2 CV 10 7 x 1.35 4.05 6.1 118 70

3 CV 11 7 x 1.40 4.20 6.4 129 75

4 CV 14 7 x 1.60 4.80 7.0 162 88

5 CV 16 7 x 1.70 5.10 7.3 181 95

6 CV 22 7 x 2.00 6.00 8.6 250 110

7 CV 25 7 x 2.13 6.40 9.0 280 115

8 CV 35 7 x 2.52 7.56 10.2 379 140

9 CV 38 19 x 1.58 7.90 10.8 412 147

10 CV 50 19 x 1.80 9.00 12.2 529 189

11 CV 60 19 x2.00 10.00 13.2 640 205

12 CV 75 19 x 2.20 11.00 14.2 763 225

13 CV 100 37 x 1.85 12.95 16.6 1,044 275

14 CV 120 37 x 2.00 14.00 18.0 1,226 324

15 CV 150 37 x 2.25 15.75 20.0 1,535 384

16 CV 200 37 x 2.60 18.20 23.0 2,047 443

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 5: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây đơn cứng VC

Ruột dẫn : Một sợi đồng mềm

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt : 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp

Chủng loại : VC 1.0(12/10),VC 2.0(16/10),VC 7.0(30/10)

Cấp điện áp: 750 V

 

 

 

 

 

Page 6: Catalogue Day Cap Dien LION

Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐƠN CỨNG VC

STT Tiết diện Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 mm mm kg/km A

1 VC 1.0 1.2 2.6 1.7 19

2 VC 1.5 1.4 2.8 2.1 23

3 VC 2.0 1.6 3.2 2.8 27

4 VC 3.0 2.0 3.6 3.9 35

5 VC 5.0 2.6 4.4 6.3 48

6 VC 7.0 3.0 4.8 8 57

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 7: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây đôi (súp)

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt : 70oC

Sử dụng : cho các ổ cắm di động,quạt máy,tv,vi tính.

Chủng loại : VCm 2 x 0.5( 16T/0.2), VCm 2 x 0.75 ( 24T/0.2) VCm 2 x 1.25 (2 x 40T/0.2)

Cấp điện áp: 300 V

 

Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐÔI (SÚP)

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm kg/km A

1 VCm 2 x 0.50 2 x ( 16 x 0.20) 2.6 x 5.2 2.4 5

2 VCm 2 x 0.75 2 x ( 24 x 0.20) 2.8 x 5.6 3 7

3 VCm 2 x 1.00 2 x ( 32 x 0.20) 3.0 x 6.0 3.6 10

4 VCm 2 x 1.25 2 x ( 40 x 0.20) 3.1 x 6.2 4.1 12

5 VCm 2 x 1.50 2 x ( 30 x 0.25) 3.2 x 6.4 4.5 14

6 VCm 2 x 2.50 2 x ( 50 x 0.25) 3.8 x 7.6 6.6 18

 

 

Page 8: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây đơn mềm

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt : 70oC

Sử dụng : Lắp điện tủ lạnh,thiết bị điện tử

Chủng loại : VCm 0.3, VCm 0.4,VCm 0.5,VCm 240.

Cấp điện áp: 750 V

 

Thông Số Kỹ Thuật DÂY ĐƠN MỀM

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 VCm 0.5 16 x 0.20 0.70 2.3 10.2 7

2 VCm 0.75 24 x 0.20 0.70 2.5 13.2 9

3 VCm 1.0 32 x 0.20 0.70 2.7 16.0 13

4 VCm 1.5 30 x 0.25 0.70 3.0 21.2 17

5 VCm 2.5 50 x 0.25 0.80 3.6 33.3 23

6 VCm 4.0 56 x 0.30 0.80 4.2 49.1 35

7 VCm 6.0 3 x (28 x 0.30) 0.80 5.1 70.8 47

8 VCm 8.0 3 x (37 x 0.30) 0.80 5.6 90.1 58

9 VCm 10 3 x (29 x 0.38) 1.00 6.5 116.7 69

10 VCm 16 7 x (20 x 0.38) 1.00 7.8 179.0 92

11 VCm 25 7 x (31 x 0.38) 1.20 9.5 272.3 115

12 VCm 35 7 x (44 x 0.38) 1.20 11.0 376.4 130

 

Page 9: Catalogue Day Cap Dien LION

 

Dây dẹp

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm,ruột gồm 2 lõi

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt : 70oC

Sử dụng : Trong chiếu sáng,vi tính,máy khoan,máy mài

Chủng loại : D 2 x 0.5, D 2 x 0.75, ........ D 2 x 6.0

Cấp điện áp: 300/500V

Thông Số Kỹ Thuật DÂY DẸP BỌC HAI LỚP

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 VCo 2 x 0.5 2 x ( 16 x 0.20 ) 2.30 3.9 x 6.2 4.0 6

2 VCo 2 x 0.75 2 x ( 24 x 0.20 ) 2.50 4.1 x 6.6 4.8 8

3 VCo 2 x 1.0 2 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 4.3 x 7.0 5.5 11

4 VCo 2 x 1.5 2 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 4.6 x 7.6 6.8 15

5 VCo 2 x 2.5 2 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 5.6 x 9.2 10.5 20

6 VCo 2 x 4.0 2 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 6.2 x 10.4 14.3 30

7 VCo 2 x 6.0 2 x ( 84 x 0.30 ) 5.10 7.1 x 12.2 19.6 40

 

Page 10: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây pha tròn 2 ruột

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 2 lõi

Bọc cách điện: PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha

Chủng loại : VCm 2x1.0, VCm 2x1.5, VCm 2x2.5,.., VCm 2x25

Cấp điện áp : 750V

 

 

 

 

 

 

 

Page 11: Catalogue Day Cap Dien LION

Thông Số Kỹ Thuật DÂY PHA TRÒN 2 RUỘT

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính

Đường kính

Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 VCm 2 x 1.0 2 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 7.00 78 11

2 VCm 2 x 1.5 2 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 7.80 101 15

3 VCm 2 x 2.5 2 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 9.40 151 20

4 VCm 2 x 4.0 2 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 11.20 215 30

5 VCm 2 x 6.0 2 x ( 84x 0.30 ) 5.10 13.00 294 40

6 VCm 2 x 8.0 2 x (111 x 0.30 ) 5.60 14.40 370 50

7 VCm 2 x 10 2 x ( 87 x 0.38 ) 6.50 16.60 483 59

8 VCm 2 x 16 2 x ( 140 x 0.38 ) 7.80 19.50 694 74

9 VCm 2 x 25 2 x ( 217 x 0.38 ) 9.50 23.30 1,017 85

10 VCm 2 x 35 2 x ( 308 x 0.38 ) 11.00 27.00 1,393 100

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 12: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây pha tròn 3 ruột

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 3 lõi

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha

Chủng loại : VCm 3x1.0, VCm 3x1.5, VCm 3x2.5,..,VCm 3x25

Cấp điện áp: 750V

Thông Số Kỹ Thuật DÂY PHA TRÒN 3 RUỘT

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính

Đường kính

Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 VCm 3 x 1.0 3 x ( 32 x 0.20 ) 2.70 7.40 92 10

2 VCm 3 x 1.5 3 x ( 30 x 0.25 ) 3.00 8.40 122 13

3 VCm 3 x 2.5 3 x ( 50 x 0.25 ) 3.60 10.20 184 18

4 VCm 3 x 4.0 3 x ( 56 x 0.30 ) 4.20 12.00 266 27

5 VCm 3 x 6.0 3 x ( 84 x 0.30 ) 5.10 14.00 364 36

6 VCm 3 x 8.0 3 x (111 x 0.30 ) 5.60 15.50 460 45

7 VCm 3 x 10 3 x ( 87 x 0.38 ) 6.50 17.80 597 53

8 VCm 3 x 16 3 x ( 140 x 0.38 ) 7.80 21.00 870 70

9 VCm 3 x 25 3 x ( 217 x 0.38 ) 9.50 25.00 1,273 83

10 VCm 3 x 35 3 x ( 308 x 0.38 ) 11.00 28.70 1,732 97

 

Page 13: Catalogue Day Cap Dien LION

Dây pha tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn chùm, gồm 4 lõi

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Sử dụng cho thiết bị điện một pha ,3 pha

Chủng loại : VCm 4x1.5, VCm 4x2.5, VCm 4x4.0,..,VCm 4x25

Cấp điện áp : 750V

Thông Số Kỹ Thuật Dây Pha tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Pha + Nối đất)

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm kg/km A

1 VCm 4 x 1.0 3 x 1.0 + 1x 0.75

3 x (32 x 0.20) + 1 x (24 x 0.20) 8.4 116 9

2 VCm 4 x 1.5 3 x 1.5 + 1x 1.0

3 x (30 x 0.25) + 1 x (32 x 0.20) 9.4 149 12

3 VCm 4 x 2.5 3 x 2.5 + 1x 1.5

3 x (50 x 0.25) + 1 x (30 x 0.25) 11.1 220 17

Page 14: Catalogue Day Cap Dien LION

4 VCm 4 x 4.0 3 x 4.0 + 1x 2.5

3 x (56 x 0.30) + 1 x (50 x 0.25) 13.2 320 26

5 VCm 4 x 6.0 3 x 6.0 + 1x 4.0

3 x (84 x 0.30) + 1 x (56 x 0.30) 15.1 436 30

6 VCm 4 x 8.0 3 x 8.0 + 1x 4.0

3 x (111 x 0.30) + 1 x (56 x 0.30) 16.5 528 43

7 VCm 4 x 10 3 x 10 + 1x 6.0

3 x (87 x 0.38) + 1 x (84 x 0.30) 19 694 50

8 VCm 4 x 16 3 x 16 + 1x 8.0

3 x (140 x 0.38) + 1 x (111 x 0.30)22.2 987 67

9 VCm 4 x 25 3 x 25 + 1x 16

3 x (217 x 0.38) + 1 x (140 x 0.38) 26.8 1498 79

10 VCm 4 x 35 3 x 35 + 1x 16

3 x (308 x 0.38) + 1 x (140 x 0.38) 29.6 1904 97

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 15: Catalogue Day Cap Dien LION

Cáp điện lực CVV tròn 2 ruột

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm,gồm 2 lõi

Bọc cách điện: PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ,bơm nước,máy nước nóng lạnh

Chủng loại : CVV2 x1.5, CVV2 x2.0,..,CVV2 x 35

Cấp điện áp : 450V/750V

 

 

Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC CVV (2 RUỘT)

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính

Đường kính

Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 CVV 2 x 1.0 2 x (7 x 0.42 ) 1.26 8.5 107 16

2 CVV 2 x 1.5 2 x (7 x 0.53 ) 1.59 9.2 130 19

3 CVV 2 x 2.0 2 x (7 x 0.60 ) 1.80 9.6 147 23

4 CVV 2 x 2.5 2 x (7 x 0.67 ) 2.01 10.4 175 27

Page 16: Catalogue Day Cap Dien LION

5 CVV 2 x 3.5 2 x (7 x 0.80 ) 2.40 11.2 212 34

6 CVV 2 x 4.0 2 x (7 x 0.85 ) 2.55 11.5 227 37

7 CVV 2 x 5.5 2 x (7 x 1.00) 3.00 12.4 277 45

8 CVV 2 x 6.0 2 x (7 x 1.04 ) 3.12 12.6 291 48

9 CVV 2 x 8.0 2 x (7 x 1.20 ) 3.60 13.6 352 56

10 CVV 2 x 10 2 x (7 x 1.35 ) 4.05 16.1 478 62

11 CVV 2 x 11 2 x (7 x 1.40 ) 4.20 16.4 501 66

12 CVV 2 x 14 2 x (7 x 1.60 ) 4.80 17.6 601 76

13 CVV 2 x 16 2 x (7 x 1.70) 5.10 18.2 655 83

14 CVV 2 x 22 2 x (7 x 2.00 ) 6.00 21.2 896 102

15 CVV 2 x 25 2 x (7 x 2.13) 6.39 22.4 1,005 109

16 CVV 2 x 35 2 x (7 x 2.52 ) 7.56 25.5 1,341 134

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 17: Catalogue Day Cap Dien LION

Cáp điện lực CVV tròn 3 ruột

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm, gồm 3 lõi

Bọc cách điện: PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ, bơm nước, máy nước nóng lạnh

Chủng loại : CVV3 x1.5, CVV3 x2.5,..,CVV3 x 35

Cấp điện áp : 450V/750V

 

 

 

CÁP ĐIỆN LỰC CVV (3 RUỘT)

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) ruột dẫn tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm mm kg/km A

1 CVV 3 x 1.0 3 x (7 x 0.42 ) 1.26 8.9 123 14

2 CVV 3 x 1.5 3 x (7 x 0.53 ) 1.59 9.6 152 17

Page 18: Catalogue Day Cap Dien LION

3 CVV 3 x 2.0 3 x (7 x 0.60 ) 1.80 10.1 173 20

4 CVV 3 x 2.5 3 x (7 x 0.67 ) 2.01 11.0 207 23

5 CVV 3 x 3.5 3 x (7 x 0.80 ) 2.40 11.8 254 27

6 CVV 3 x 4.0 3 x (7 x 0.85 ) 2.55 12.1 274 31

7 CVV 3 x 5.5 3 x (7 x 1.00) 3.00 13.1 338 35

8 CVV 3 x 6.0 3 x (7 x 1.04 ) 3.12 13.8 370 39

9 CVV 3 x 8.0 3 x (7 x 1.20 ) 3.60 14.8 449 44

10 CVV 3 x 10 3 x (7 x 1.35 ) 4.05 17.0 586 54

11 CVV 3 x 11 3 x (7 x 1.40 ) 4.20 17.4 617 57

12 CVV 3 x 14 3 x (7 x 1.60 ) 4.80 18.7 746 62

13 CVV 3 x 16 3 x (7 x 1.70) 5.10 19.7 837 69

14 CVV 3 x 22 3 x (7 x 2.00 ) 6.00 22.5 1,120 82

15 CVV 3 x 25 3 x (7 x 2.13) 6.39 24.2 1,282 88

16 CVV 3 x 35 3 x (7 x 2.52 ) 7.56 27.1 1,687 108

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 19: Catalogue Day Cap Dien LION

Cáp điện lực CVV tròn 3 ruột + 1 ruột nối đất

Ruột dẫn : Nhiều sợi đồng mềm xoắn đồng tâm, gồm 4 lõi

Bọc cách điện : PVC

Cấp chịu nhiệt: 70oC

Sử dụng : Làm đường dây phân phối và cung cấp cho động cơ, bơm nước, máy nước nóng lạnh

Chủng loại : CVV4 x2.5, CVV4 x4.0,..,CVV4 x25

Cấp điện áp : 450V/750V

 

 

 

 

 

 

 

 

Page 20: Catalogue Day Cap Dien LION

Thông Số Kỹ Thuật CÁP ĐIỆN LỰC CVV 3 RUỘT + 1 RUỘT NỐI ĐẤT

STT Tiết diện Cấu tạo Đường kính Trọng lượng Cường độ

(Mặt cắt) (Số sợi x Đ.kính sợi) tổng gần đúng tối đa

mm2 N0 x mm mm kg/km A

1 CVV 3 x 2.5+1 x 1.5 3 x 7/0.67 + 7/0.53 11.7 214 19

2 CVV 3 x 4.0+1 x 2.0 3 x 7/0.85 + 7/0.60 13.2 324 28

3 CVV 3 x 6.0+1 x 4.0 3 x 7/1.04 + 7/0.85 15.2 454 36

4 CVV 3 x 8.0+1 x 6.0 3 x 7/1.20+ 7/0.85 16.1 531 44

5 CVV 3 x 10+1 x 6.0 3 x 7/1.35 + 7/1.04 18.0 673 53

6 CVV 3 x 11+1 x 6.0 3 x 7/1.40+ 7/1.04 18.3 701 57

7 CVV 3 x 14+1 x 8.0 3 x 7/1.60 + 7/1.20 20.0 873 66

8 CVV 3 x 16+1 x 8.0 3 x 7/1.70 + 7/1.20 20.6 940 70

9 CVV 3 x 22+1 x 11 3 x 7/2.00 + 7/1.40 24.1 1,295 82

10 CVV 3 x 25+1 x 14 3 x 7/2.13 + 7/1.60 25.6 1,474 87

11 CVV 3 x 35+1 x 22 3 x 7/2.52 + 7/2.00 28.6 1,957 106