Upload
trung-truong-quoc
View
208
Download
8
Embed Size (px)
Citation preview
KẾT TINH CỦA CÁC CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO
ZIRCONIA / MÀU NHUỘM / PMMA / SÁP
www.sagemax.com
Phôi Zirconia có độ cứng cao
Mẫu coping
Nhuộm bởi
Độ bền uốn tại 4 điểm > 1,500 MPa (ISO 13356 : 2008)
Độ bền uốn 2 trục > 1,400 MPa (ISO 13356 : 2008)
Độ thấu quang 1-CR (%): > 30% (độ dày 1mm)
Mục lục
Giới thiệu Sagemax 04 Danh sách đĩa phôi dòng D-98 49
Sản xuất tại Mỹ-USA 05 Danh sách đĩa phôi dòng S-Blank 57
Nguyên liệu
Nghiên cứu lâm sàn (Báo cáo The DENTAL ADVISOR)
Chứng nhận hệ thống chất lượng (CE Mark, ISO 13485, 9001)
Chứng nhận FDA 510K & IDENTCeram
Phôi Zirconia dòng NexxZr T- Độ thấu quang cao
Phôi Zirconia NexxZr S- Độ cứng vượt trội
Phôi SagePMMA
Phôi sáp SageWAX
Hệ thống màu NexxZr COLOR
Khả năng ứng dụng linh hoạt của NexxZr
Hình dáng và kích thước
Danh sách đĩa phôi dòng W-98
Danh sách đĩa phôi dòng K-Blank 59
Thông tin liên lạc 61
06
07
08
09
10
11
12
13
14
15
16
17
Danh sách đĩa phôi dòng R-99 25
Danh sách đĩa phôi dòng Z-95 33
Danh sách đĩa phôi dòng A-71 41
03
Những láng giềng của chúng tôi Trụ sở chính của nhiều công ty nổi tiếng được đặt xung quanh công ty
chúng tôi tại Seattle, Washington, Mỹ.
Trụ sở chính và nhà máy sản xuất Sagemax - 20,000 SF. Federal Way, WA, Mỹ
Giới thiệu Sagemax
Công ty Sagemax Bioceramics, Inc. là một trong những nhà sản xuất Zirconia
lớn nhất thế giới. Được thành lập từ nằm 2006, chúng tôi đã bán hơn 9 triệu đơn
vị Zirconia trên toàn thế giới.
Việc sử dụng hệ thống máy và bột zirconia với chất lượng cao nhất, việc sản
xuất của chúng tôi kết hợp công nghệ từ Đức với nguyên liệu cao cấp từ Nhật,
chất lượng đĩa phôi zirconia cao cấp. Sản phẩm Sagemax được kiểm soát nghiêm
ngặt từ khâu sản xuất đến hệ thống sản xuất chất lượng, nhằm bảo đảm chất
lượng sản phẩm hoàn hảo.
Sau khi chuyển đến nhà máy vào năm 2012, công suất sản xuất của chúng tôi đạt
15,000 đĩa mỗi tháng và vẫn tiếp tục tăng trưởng. Hệ thống phân phối của
Sagemax khắp toàn cầu. Chúng tôi có các chi nhánh tại Italy, Germany,
Netherlands, Russia và Hong Kong.
Chúng tôi đã nhận hầu hết các chứng nhận quốc tế CE mark, FDA 510K và
chứng nhận uy tín nhất cho ngành y tế, ISO 13485.
Tại nhà máy Sagemax USA, chúng tôi thực hiện:
Bột Zirconia tiền chế.
Nén đẳng áp tĩnh nguội.
Nén đẳng hướng.
Cắt gọt và tạo hình phôi.
Nung tiền thiêu kết.
Phân tích độ co rút & QC chất lượng.
Thử nghiệm chất lượng
Cắt đóng gói xốp.
Đóng gói, dán nhãn và vận chuyển.
Dịch vụ khách hàng và huấn luyện.
Sản xuất tại Mỹ
• Độ thấu quang cao, không shade được sử dụng tạo mẫu full contour và layering.
• Độ thấu quang cao, có shade được sử dụng tạo mẫu copings và layering lai.
• Độ cứng cao, không shade được sử dụng tạo mẫu layering đa sắc của
copings, cầu và cấu trúc implants.
• Đĩa PMMA được sử dụng tạo mẫu tạm, có thể nhiều shade khác nhau, cũng như
màu trắng và trong.
• Đĩa sáp màu xanh dương được sử dụng tạo mẫu full contour và copings; với
màu trắng cho mẫu trưng bày
• Hệ thống màu nhuộm cho phôi zirconia.
T
S
Nguyên liệu
Sagemax sản xuất đầy đủ các dòng sản phẩm zirconia và các sản phẩm liên quan đến việc phục hình nha khoa. Các sản phẩm đã
vượt qua việc kiểm nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn của FDA
• Ít nhạy cảm
• Tính thẩm mĩ
• Chống nứt hoặc mẻ
• Chống biến màu đường hoàn tất
• Chống mòn của phục hình sứ zirconia và răng đối diện
• Độ lưu giữ của phục hình
Tính thẩm mĩ, chống nứt hoặc mẻ, chống biến màu đường hoàn tất,
và chống mòn của phục hình sứ zirconia và răng đối diện được đánh giá xuất sắc.
Nghiên cứu lâm sàng
Phôi Sagemax NexxZr T đạt được chứng nhận 5 sao từ The Dental Advisor trong vòng 6 tháng nghiên cứu lâm sàng.
Nghiên cứu trên 160 mẫu phục hình NexxZr T full contour đã đạt kết quả xuất sắc
Kết quả sau 6 tháng Ngày 25/12/2012, các mẫu phục hình NexxZrTMT được tái khám và đáng giá.
Các mẫu phục hình NexxZrTMT được đánh giá theo các tiêu chí
Đánh giá NexxZr T sau 6 tháng
. .
QUALITY MANAGEMENT SYSTEM - ISO 9001:2008
This is to certify that:
Sagemax Bioceramics Inc
34210 9th Avenue South Suite 118
Federal Way Washington 98003
USA
Holds Certificate No: FM 550638
and operates a Quality Management System which complies with the requirements of ISO 9001:2008 for the following scope:
Manufacturing and distributing of Sagemax Zr Dental zirconia blanks.
For and on behalf of BSI:
Gary Fenton, Global Assurance Director
Originally Registered: 12/20/2010 Latest Issue: 06/28/2012 Expiry Date: 12/19/2013
Page: 1 of 1
This certificate remains the property of BSI and shall be returned immediately upon request.
An electronic certificate can be authenticated online. Printed copies can be validated at www.bsigroup.com/ClientDirectory
To be read in conjunction with the scope above or the attached appendix.
Information and Contact: BSI, Kitemark Court, Davy Avenue, Knowlhill, Milton Keynes MK5 8PP. Tel: + 44 845 080 9000
BSI Assurance UK Limited, registered in England under number 7805321 at 389 Chiswick High Road, London W4 4AL, UK.
A Member of the BSI Group of Companies.
QUALITY MANAGEMENT SYSTEM - ISO 13485: 2003
This is to certify that:
Sagemax Bioceramics Inc 34210 9th Avenue South Suite 118
Federal Way Washington
98003 USA
Holds Certificate No: FM 550637
and operates a Quality Management System which complies with the requirements of ISO 13485: 2003 for the following scope:
Manufacturing and distributing of Sagemax Zr Dental zirconia blanks.
For and on behalf of BSI:
VP Regulatory Affairs, BSI Group America Inc.
Originally Registered: 12/20/2010 Effective Date: 06/28/2012 Expiry Date: 12/19/2013
Page: 1 of 1
This certificate remains the property of BSI and shall be returned immediately upon request.
An electronic certificate can be authenticated online. Printed copies can be validated at www.bsigroup.com/ClientDirectory
To be read in conjunction with the scope above or the attached appendix.
Americas Headquarters: BSI Group America Inc., 12110 Sunset Hills Road, Suite 200, Reston, VA 20190, USA.
A Member of the BSI Group of Companies.
Hệ thống chứng nhận quản lý chất lượng
ISO 13485 ISO 9001 CE Mark
Duy trì Hệ thống chất lượng trong sản xuất thiết bị y tế không chỉ là điều bắt buộc mà còn yếu tố thành công của sản phẩm. Việc theo dõi quy trình và chất lượng sản xuất được quy định bởi luật và tiêu chuẩn của Cục quản lý dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho ngành hàng “thiết bị y tế”. Việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng đòi hỏi mối liên hệ mật thiết giữa các hướng dẫn của FDA, quá trình thử nghiệm, tổ chức sản xuất và kiểm soát tài liệu. Quá trình kiểm soát chất lượng định kỳ được thực hiện bởi các tổ chức giám sát như FDA, và các đại diện độc lập bên thứ ba. Tất cả các hệ thống kiểm soát chất lượng này được thiết kế phù hợp với lợi ích của các khách hàng.
Kiểm soát chất lượng
YZ YZ
e
u
r r
e
e
e
N
®
u
r r
®
N
• Độ truyền suốt cao nhất
• Độ thẩm mĩ như răng thật
• Độ khít hoàn hảo
• Gia công trên máy dễ dàng
• Hoàn toàn tương thích sinh học
Độ truyền suốt (1-CR) thử nghiệm bằng Color i7
Đặc tính nổi bật: •
• Độ trong mờ 35% 1-CR (dày 1mm)
• Độ truyền suốt 50% (dày 0.60mm)
Các ứng dụng:
• Phục hình Full contour đã đánh bóng
• Phục hình Full contour đã stain và tráng men
• Phục hình Copings với layering đa sắc
• Phục hình cầu răng với layering đa sắc
• Phục hình lai kết hợp độ cứng khớp cắn và tính thẩm mĩ
: Phôi Zirconia có độ truyền suốt cao nhất hiện nay T
Đặc tính Đơn vị Giá trị NexxZrTM T Yêu cầu từ ISO
Mật độ thành phần g/cm3 6.085 ~6.095 ≥ 6.00 (ISO 13356:2008)
Thành phần hóa học: ZrO2 + HfO2 + Y2O3
ZrO2
Y2O3
HfO2
Al2O3
Các oxides khác*
Vi cấu trúc: Khoảng cách tuyến tính trung bình
> 99.5 > 99
91.6 N/A
5 4.5 - 6
3 ≤ 5
< 0.15 < 0.5
< 0.2 < 0.5
Khối lượng %
µm 0.25±0.05 ≤ 0.4 (ISO 13356:2008)
Độ bền uốn Mpa 1,150 ± 50 ≥ 500
10 x 10-6 (25~900°C)
10
Độ giãn nở nhiệt
Độ bền chống gãy
No ISO
No ISO Mpa M½
Độ phóng xạ: Bq/g 0.08 0.2 (ISO 13356:2008)
Độ cứng sau khi nung: HV10 1,200~1,300 No ISO
Độ cứng tiền nung: HV10 60~70 No ISO
Độ thấu quang: 1-CR% (1.0mm) > 34 No ISO
Sagemax đã sản xuất ra loại phôi zirconia có độ truyền suốt bậc nhất. Các
thử nghiệm so sánh trên phôi NexxZr T đã chứng minh độ truyền suốt
cao nhất so với tất cả nguyên liệu. Bằng việc sử dụng công thức đặc biệt,
công nghệ ép đẳng áp tĩnh và kiểm soát chế độ nung chính xác, sản phẩm
NexxZr T tạo ra hiệu quả ánh sáng tự nhiên hoàn hảo. Các phòng labo
nhờ dựa vào NexxZr T có thể tạo ra các phục hình có tính thẩm mĩ cáo
nhất. Tính linh hoạt của sản phẩm sẽ thu được các kết quả ngoài mong đợi
Độ bền uốn 1150 Mpa
Ưu điểm
• Hoàn toàn tương thích sinh học
• Độ khít hoàn hảo
• Gia công trên máy dễ dàng
• Tính linh hoạt tối đa
• Độ cứng cao nhất
Các ứng dụng:
• Các copings mão đơn với layering đa sắc
• Cầu dài – cầu nguyên hàm
• Cấu trúc phụ implants – abutments nơi mà đòi hỏi độ bền cao
• Cầu lai kết hợp với implants
Thử nghiệm độ cứng
: Phôi Zirconia có độ cứng cao
Đặc tính Đơn vị Giá trị NexxZrTM S Yêu cầu từ ISO
Mật độ thành phần g/cm3 6.085 ~6.095 ≥ 6.00 (ISO 13356:2008)
S
Thành phần hóa học: ZrO2 + HfO2 + Y2O3
ZrO2
Y2O3
HfO2
Al2O3
Các oxides khác*
Vi cấu trúc: Khoảng cách tuyến tính trung bình
> 99.5 > 99
91.6 N/A
5 4.5 - 6
3 ≤ 5
< 0.3 < 0.5
< 0.2 < 0.5
µm 0.25±0.05 ≤ 0.4 (ISO 13356:2008)
Độ bền uốn Mpa 1,550 ± 50 ≥ 500
10 x 10-6 (25~900°C)
10
Độ giãn nở nhiệt
Độ bền chống gãy
No ISO
No ISO Mpa M½
Độ phóng xạ: Bq/g 0.1 0.2 (ISO 13356:2008)
Độ cứng sau khi nung: HV10
Độ cứng tiền nung: HV10
1,200~1,300 No ISO
65~80 No ISO
No ISO Độ thấu quang: 1-CR% (1.0mm) > 30
Sagemax NexxZr S là loại phôi Zirconia có độ bền uống đạt đến ~1500
Mpa. Có thể được ứng dụng đa dạng, như là gắn mẫu phục hình venneer
bằng sứ bên trên vật liệu này. NexxZr S kết hợp giữa các yếu tố Thẩm
mĩ, Độ cứng và Tính linh hoạt.
Ưu điểm
Khối lượng %
µg/mm3
0.3 ~0.4 %
Polymethyl Methacrylate
PMMA-poly methyl methacrylate là vật liệu nhựa dẻo trong suốt thường được sử
dụng để thay thế sứ thủy tinh. Phù hợp cho việc phục hình tạm trong thời gian ngắn
và dài
Có nhiều shades để lựa chọn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của phòng lab hoặc nha
khoa.
Ưu điểm: Màu sắc:
• Tương thích sinh học cao
• Độ khít hoàn hảo
• Gia công trên máy dễ dàng
• Độ bền và ổn định cao
• Độ sáng bóng cao
• Có thể nhuộm màu
Đặc tính
Độ bền căng
Độ bền uốn
Độ căng
• Trong suốt
• Trắng
• Có shade: A1, A2, A3, A4, B/C
Đơn vị Giá trị
Mpa >75
Mpa >120
% 3 Chỉ số khúc xạ - 1.49
Độ hấp thu nước
Thành phần
: Phôi nhựa PMMA, dùng trong phục hình tạm
• Không tạo cặn
• Không tạo tro
• Gia công trên máy dễ dàng
• Hệ số giãn nỡ nhiệt thấp
Màu sắc phôi:
Sáp xanh dương
Sử dụng
• Khuôn đúc copings
• Khuôn đúc Full contour
• Khuôn đúc zirconia
• Các nhu cầu khác
• Sự ép và ép quá ngưỡng
Sáp trắng
Cùng với tính thẩm mĩ, các loại sap này
giúp giảm thiểu chi phí sản xuất do việc
tạo mẫu bằng tay.
Sử dụng
• Dùng làm mẫu trưng bày
• Tạo mẫu đúc
Đặc tính
Độ cứng
Độ co giãn
Điểm nóng chảy
Đơn vị
Mpa
High
°C
Giá trị
> 53
> 45
105~135
Nhiệt độ đổ khuôn °C 300
µg/mm3
Độ hấp thụ nước
Thành phần
Không
Poly Wax
: Phôi sáp, dùng tạo mẫu trưng bày hoặc mẫu đúc
Sagemax giới thiệu dòng sản phẩm phôi sáp được thiết kế tương thích với
nhiều hệ thống CAD/CAM; rất linh hoạt trong việc đáp ứng các nhu cầu đa
dạng của lab và nha khoa.
Đĩa phôi sáp Sagemax có chất lượng đồng đều từng phôi và điểm nóng chảy
cao của acrylic giúp người dùng dễ dàng tạo khuôn đúc
Ưu điểm:
Sagemax đã phát triển dòng sản phẩm thuốc nhuộm (dạng paste) dành cho sườn từ NexxZr T and NexxZr S. Có thể đạt được độ màu tương đồng với độ bão hòa cao nhất từ 10-20 giây. Với 16 mức độ màu Vita và dựa trên pha nền alcohol, đây là phương pháp có thể dự đoán và an toàn.
Phôi NexxZr T và NexxZr S đã thiêu kết có thể nhuộm bằng bất cứ loại vật liệu nhuộm có tiếng trên thị trường. Người dùng thuốc nhuộm của Sagemax sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian.
14
14
Các thí nghiệm lâm sàng đã đưa ra kết quả xuất sắc trên trên bệnh nhân dùng phục hình Sagemax. Các bác sĩ cũng như bệnh nhân hoàn toàn hài lòng với nhiều lựa chọn phục hình đã đáp ứng nhu cầu của họ. Việc hướng dẫn và huấn luyện từ đại diện phân phối của Sagemax đều được đáp ứng nhanh chóng.
1. Tiền nhuộm, thiêu kết và đánh bóng (TP)
2. Tiền nhuộm, thiêu kết và nhuộm bổ sung (TG)
3. Phụ hình lai, với sự giảm thiểu cutback và layering cho mục đích thẩm mĩ (TH)
4. Tiền nhuộm coping cho mẫu layering đa sắc bằng phôi NexxZr T (TL)
5. Tiền nhuộm coping cho mẫu layering đa sắc bằng phôi NexxZr S (SL)
Ứng dụng nổi bật của phôi NexxZr
Phôi Sagemax NexxZr T và NexxZr S bảo đảm tính thẩm mĩ, độ bền và tính linh hoạt cao nhất. Độ thấu quang (trong mờ) đã
nhận được kết quả cao nhất trong so sánh với các zirconia khác. Giờ đây nha khoa có thể lựa chọn bất kì dạng phục hình nào
phù hợp với người bệnh nhân.
Có ít nhất 5 dạng phục hình khác nhau có thể làm trên phôi NexxZr.
C E R T I F I E D
C R O W N • B R I D G E
C E R T I F I E D
C R O W N • B R I D G E
C E R T I F I E D
C R O W N • B R I D G E
C E R T I F I E D
C R O W N • B R I D G E
C E R T I F I E D
C R O W N • B R I D G E
TP
TG
TH
TL
SL
A-71 (Hệ thống Amann Girrbach Ceramill)
S-Blank (Hệ thống Sironia In-lab)
Có thể tùy chọn hình dạng và
kích thước
Hình dạng và kích thước
Phôi đĩa W-98 (Hệ thống Wieland ZENO)
Phôi đĩa R-99 (Hệ thống Roland DWX 30/50)
Phôi đĩa Z-95 (Hệ thống ZirkoZahn)
Phôi đĩa D-98 (Hệ thống Roeders)
Phôi đĩa và phôi block của Sagemax với nhiều kích thước khác nhau có thể tương thích với nhiều hệ thống máy phay khác nhau.
Hình dáng có thể tùy chọn theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.
Tương thích Wieland ZENO và các hệ thống
mở khác
Phôi đĩa 98.4 mm có bâc
10 mm, 12 mm, 14 mm, 16 mm
18 mm, 20 mm, 22 mm, 25 mm
T
No Shade
Pre-Shade: A1, A3, B1, B3, C1, C3, D2
S
No Shade
Pre-Shade: S1, S2, S3, S4, S5
Trong
Màu trắng
Pre-Shade: A1, A2, A3, A4, B/C
Xanh dương
Trắng
Phôi đĩa W-98 (dành cho Wieland Zeno và các hệ thống mở khác)
Tương thích:
Đường kính:
Độ dày:
Vật liệu:
Hệ thống Roland DWX 30/50 CAD/CAM
Phôi đĩa 99 mm có bâc
10 mm, 12 mm, 14 mm, 16 mm
18 mm, 20 mm, 22 mm, 25 mm
T
No Shade
Pre-Shade: A1, A3, B1, B3, C1, C3, D2
S
No Shade
Pre-Shade: S1, S2, S3, S4, S5
Trong
Màu trắng
Pre-Shade: A1, A2, A3, A4, B/C
Xanh dương
Trắng
Phôi đĩa R-99 (dành cho hệ thống Roland DWX 30/50)
Tương thích:
Đường kính:
Độ dày:
Vật liệu:
NexxZr™S / Z-95-10-NS-WT Z9510NSWT1 Ø95 x H10 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-12-NS-WT Z9512NSWT1 Ø95 x H12 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-14-NS-WT Z9514NSWT1 Ø95 x H14 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-16-NS-WT Z9516NSWT1 Ø95 x H16 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-18-NS-WT Z9518NSWT1 Ø95 x H18 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-22-NS-WT Z9522NSWT1 Ø95 x H22 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-25-NS-WT Z9525NSWT1 Ø95 x H25 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / Z-95-30-NS-WT Z9530NSWT1 Ø95 x H30 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
Phôi đĩa Z-95 (dành cho hệ thống ZirkoZahn)
WT
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
NexxZr™T / Z-95-10-NT-WT Z9510NTWT1 Ø95 x H10 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-12-NT-WT Z9512NTWT1 Ø95 x H12 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-14-NT-WT Z9514NTWT1 Ø95 x H14 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-16-NT-WT Z9516NTWT1 Ø95 x H16 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-18-NT-WT Z9518NTWT1 Ø95 x H18 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-22-NT-WT Z9522NTWT1 Ø95 x H22 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-25-NT-WT Z9525NTWT1 Ø95 x H25 (mm) NT Zirconia
NexxZr™T / Z-95-30-NT-WT Z9530NTWT1 Ø95 x H30 (mm) NT Zirconia
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
S – Độ cứng cao WT
T Độ thấu quang cao nhất
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
NexxZr™T / A-71-12-NT-WT A7112NTWT1 Ø71 x H12 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™T / A-71-14-NT-WT A7114NTWT1 Ø71 x H14 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™T / A-71-16-NT-WT A7116NTWT1 Ø71 x H16 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™T / A-71-18-NT-WT A7118NTWT1 Ø71 x H18 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™T / A-71-20-NT-WT A7120NTWT1 Ø71 x H20 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack
S - Độ cứng cao
WT
WT
NexxZr™T / A-71-12-NS-WT A7112NSWT1 Ø71 x H12 (mm) NS Zirconia
NexxZr™T / A-71-14-NS-WT A7114NSWT1 Ø71 x H14 (mm) NS Zirconia
NexxZr™T / A-71-16-NS-WT A7116NSWT1 Ø71 x H16 (mm) NS Zirconia
NexxZr™T / A-71-18-NS-WT A7118NSWT1 Ø71 x H18 (mm) NS Zirconia
NexxZr™T / A-71-20-NS-WT A7120NSWT1 Ø71 x H20 (mm) NS Zirconia
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
White 1 Disc/Pack
T Độ thấu quang cao nhất
Phôi đĩa A-71 (dành cho hệ thống Amann Girrbach Ceramill)
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
NexxZr™S / D-98-10-NS-WT D9810NSWT1 Ø98.4 x H10 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-12-NS-WT D9812NSWT1 Ø98.4 x H12 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-14-NS-WT D9814NSWT1 Ø98.4 x H14 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-16-NS-WT D9816NSWT1 Ø98.4 x H16 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-18-NS-WT D9818NSWT1 Ø98.4 x H18 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-20-NS-WT D9820NSWT1 Ø98.4 x H20 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-22-NS-WT D9822NSWT1 Ø98.4 x H22 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
NexxZr™S / D-98-25-NS-WT D9825NSWT1 Ø98.4 x H25 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack
WT
NexxZr™T / D-98-10-NT-WT D9810NTWT1 Ø98.4 x H10 (mm)
NexxZr™T / D-98-12-NT-WT D9812NTWT1 Ø98.4 x H12 (mm)
NexxZr™T / D-98-14-NT-WT D9814NTWT1 Ø98.4 x H14 (mm)
NexxZr™T / D-98-16-NT-WT D9816NTWT1 Ø98.4 x H16 (mm)
NexxZr™T / D-98-18-NT-WT D9818NTWT1 Ø98.4 x H18 (mm)
NexxZr™T / D-98-20-NT-WT D9820NTWT1 Ø98.4 x H20 (mm)
NexxZr™T / D-98-22-NT-WT D9822NTWT1 Ø98.4 x H22 (mm)
NexxZr™T / D-98-25-NT-WT D9825NTWT1 Ø98.4 x H25 (mm)
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
NT Zirconia White
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
1 Disc/Pack
S - Độ cứng cao WT
T - Độ thấu quang cao nhất
Phôi đĩa D-98 (dành cho hệ thống Roeders high speed dental)
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói
Thông tin liên hệ
USA Headquarters Sagemax Bioceramics, Inc. 34210 9th Ave. S. Suite 118 Federal Way, WA 98003, USA Toll Free: 1-877-386-0389 Phone: 1-253-214-0389
Germany Sagemax Dental GmbH Rigaer Str. 14 10247 Berlin, Germany Toll Free: 0800-184-4294 Phone: +49 7822 437343
Netherlands Sagemax Distribution Center Valkweg 1 1118 EC Schiphol The Netherlands
61
Italy Sagemax Europe SRL Via Principe Amedeo 3 20121 Milano, Italy Phone: ++39 (0)39- 9518160
Russia Sagemax Russia 34/1 Novy Arbat Street, Suite 601 121099 Moscow, Russian Federation Phone: +7 495 580 55 62
Hong Kong Sagemax Distribution Center 1-11 Ka Ting Road, Kwai Chung, N.T., Hong Kong
Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam:
Công ty 3d Người liên hệ: 27 Trần Xuân Hòa, P.7, Q.5, TP. HCM Trương Quốc Trung - 0976 040 276
ĐT: 08 54051272 I Fax: 08 54052793 Quản lý sản phẩm http://www.ddd.vn Nguyễn Văn Phấn - 0902 418 678 http://www.sagemax.asia Nhân viên kinh doanh