22
KẾT TINH CỦA CÁC CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO ZIRCONIA / MÀU NHUỘM / PMMA / SÁP www.sagemax.com

Sagemax catalog 2013 VietNamese

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Sagemax catalog 2013 VietNamese

KẾT TINH CỦA CÁC CÔNG NGHỆ ĐỈNH CAO

ZIRCONIA / MÀU NHUỘM / PMMA / SÁP

www.sagemax.com

Page 2: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Phôi Zirconia có độ cứng cao

Mẫu coping

Nhuộm bởi

Độ bền uốn tại 4 điểm > 1,500 MPa (ISO 13356 : 2008)

Độ bền uốn 2 trục > 1,400 MPa (ISO 13356 : 2008)

Độ thấu quang 1-CR (%): > 30% (độ dày 1mm)

Page 3: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Mục lục

Giới thiệu Sagemax 04 Danh sách đĩa phôi dòng D-98 49

Sản xuất tại Mỹ-USA 05 Danh sách đĩa phôi dòng S-Blank 57

Nguyên liệu

Nghiên cứu lâm sàn (Báo cáo The DENTAL ADVISOR)

Chứng nhận hệ thống chất lượng (CE Mark, ISO 13485, 9001)

Chứng nhận FDA 510K & IDENTCeram

Phôi Zirconia dòng NexxZr T- Độ thấu quang cao

Phôi Zirconia NexxZr S- Độ cứng vượt trội

Phôi SagePMMA

Phôi sáp SageWAX

Hệ thống màu NexxZr COLOR

Khả năng ứng dụng linh hoạt của NexxZr

Hình dáng và kích thước

Danh sách đĩa phôi dòng W-98

Danh sách đĩa phôi dòng K-Blank 59

Thông tin liên lạc 61

06

07

08

09

10

11

12

13

14

15

16

17

Danh sách đĩa phôi dòng R-99 25

Danh sách đĩa phôi dòng Z-95 33

Danh sách đĩa phôi dòng A-71 41

03

Page 4: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Những láng giềng của chúng tôi Trụ sở chính của nhiều công ty nổi tiếng được đặt xung quanh công ty

chúng tôi tại Seattle, Washington, Mỹ.

Trụ sở chính và nhà máy sản xuất Sagemax - 20,000 SF. Federal Way, WA, Mỹ

Giới thiệu Sagemax

Công ty Sagemax Bioceramics, Inc. là một trong những nhà sản xuất Zirconia

lớn nhất thế giới. Được thành lập từ nằm 2006, chúng tôi đã bán hơn 9 triệu đơn

vị Zirconia trên toàn thế giới.

Việc sử dụng hệ thống máy và bột zirconia với chất lượng cao nhất, việc sản

xuất của chúng tôi kết hợp công nghệ từ Đức với nguyên liệu cao cấp từ Nhật,

chất lượng đĩa phôi zirconia cao cấp. Sản phẩm Sagemax được kiểm soát nghiêm

ngặt từ khâu sản xuất đến hệ thống sản xuất chất lượng, nhằm bảo đảm chất

lượng sản phẩm hoàn hảo.

Sau khi chuyển đến nhà máy vào năm 2012, công suất sản xuất của chúng tôi đạt

15,000 đĩa mỗi tháng và vẫn tiếp tục tăng trưởng. Hệ thống phân phối của

Sagemax khắp toàn cầu. Chúng tôi có các chi nhánh tại Italy, Germany,

Netherlands, Russia và Hong Kong.

Chúng tôi đã nhận hầu hết các chứng nhận quốc tế CE mark, FDA 510K và

chứng nhận uy tín nhất cho ngành y tế, ISO 13485.

Page 5: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Tại nhà máy Sagemax USA, chúng tôi thực hiện:

Bột Zirconia tiền chế.

Nén đẳng áp tĩnh nguội.

Nén đẳng hướng.

Cắt gọt và tạo hình phôi.

Nung tiền thiêu kết.

Phân tích độ co rút & QC chất lượng.

Thử nghiệm chất lượng

Cắt đóng gói xốp.

Đóng gói, dán nhãn và vận chuyển.

Dịch vụ khách hàng và huấn luyện.

Sản xuất tại Mỹ

Page 6: Sagemax catalog 2013 VietNamese

• Độ thấu quang cao, không shade được sử dụng tạo mẫu full contour và layering.

• Độ thấu quang cao, có shade được sử dụng tạo mẫu copings và layering lai.

• Độ cứng cao, không shade được sử dụng tạo mẫu layering đa sắc của

copings, cầu và cấu trúc implants.

• Đĩa PMMA được sử dụng tạo mẫu tạm, có thể nhiều shade khác nhau, cũng như

màu trắng và trong.

• Đĩa sáp màu xanh dương được sử dụng tạo mẫu full contour và copings; với

màu trắng cho mẫu trưng bày

• Hệ thống màu nhuộm cho phôi zirconia.

T

S

Nguyên liệu

Sagemax sản xuất đầy đủ các dòng sản phẩm zirconia và các sản phẩm liên quan đến việc phục hình nha khoa. Các sản phẩm đã

vượt qua việc kiểm nghiệm và đáp ứng tiêu chuẩn của FDA

Page 7: Sagemax catalog 2013 VietNamese

• Ít nhạy cảm

• Tính thẩm mĩ

• Chống nứt hoặc mẻ

• Chống biến màu đường hoàn tất

• Chống mòn của phục hình sứ zirconia và răng đối diện

• Độ lưu giữ của phục hình

Tính thẩm mĩ, chống nứt hoặc mẻ, chống biến màu đường hoàn tất,

và chống mòn của phục hình sứ zirconia và răng đối diện được đánh giá xuất sắc.

Nghiên cứu lâm sàng

Phôi Sagemax NexxZr T đạt được chứng nhận 5 sao từ The Dental Advisor trong vòng 6 tháng nghiên cứu lâm sàng.

Nghiên cứu trên 160 mẫu phục hình NexxZr T full contour đã đạt kết quả xuất sắc

Kết quả sau 6 tháng Ngày 25/12/2012, các mẫu phục hình NexxZrTMT được tái khám và đáng giá.

Các mẫu phục hình NexxZrTMT được đánh giá theo các tiêu chí

Đánh giá NexxZr T sau 6 tháng

. .

Page 8: Sagemax catalog 2013 VietNamese

QUALITY MANAGEMENT SYSTEM - ISO 9001:2008

This is to certify that:

Sagemax Bioceramics Inc

34210 9th Avenue South Suite 118

Federal Way Washington 98003

USA

Holds Certificate No: FM 550638

and operates a Quality Management System which complies with the requirements of ISO 9001:2008 for the following scope:

Manufacturing and distributing of Sagemax Zr Dental zirconia blanks.

For and on behalf of BSI:

Gary Fenton, Global Assurance Director

Originally Registered: 12/20/2010 Latest Issue: 06/28/2012 Expiry Date: 12/19/2013

Page: 1 of 1

This certificate remains the property of BSI and shall be returned immediately upon request.

An electronic certificate can be authenticated online. Printed copies can be validated at www.bsigroup.com/ClientDirectory

To be read in conjunction with the scope above or the attached appendix.

Information and Contact: BSI, Kitemark Court, Davy Avenue, Knowlhill, Milton Keynes MK5 8PP. Tel: + 44 845 080 9000

BSI Assurance UK Limited, registered in England under number 7805321 at 389 Chiswick High Road, London W4 4AL, UK.

A Member of the BSI Group of Companies.

QUALITY MANAGEMENT SYSTEM - ISO 13485: 2003

This is to certify that:

Sagemax Bioceramics Inc 34210 9th Avenue South Suite 118

Federal Way Washington

98003 USA

Holds Certificate No: FM 550637

and operates a Quality Management System which complies with the requirements of ISO 13485: 2003 for the following scope:

Manufacturing and distributing of Sagemax Zr Dental zirconia blanks.

For and on behalf of BSI:

VP Regulatory Affairs, BSI Group America Inc.

Originally Registered: 12/20/2010 Effective Date: 06/28/2012 Expiry Date: 12/19/2013

Page: 1 of 1

This certificate remains the property of BSI and shall be returned immediately upon request.

An electronic certificate can be authenticated online. Printed copies can be validated at www.bsigroup.com/ClientDirectory

To be read in conjunction with the scope above or the attached appendix.

Americas Headquarters: BSI Group America Inc., 12110 Sunset Hills Road, Suite 200, Reston, VA 20190, USA.

A Member of the BSI Group of Companies.

Hệ thống chứng nhận quản lý chất lượng

ISO 13485 ISO 9001 CE Mark

Page 9: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Duy trì Hệ thống chất lượng trong sản xuất thiết bị y tế không chỉ là điều bắt buộc mà còn yếu tố thành công của sản phẩm. Việc theo dõi quy trình và chất lượng sản xuất được quy định bởi luật và tiêu chuẩn của Cục quản lý dược phẩm Hoa Kỳ (FDA) cho ngành hàng “thiết bị y tế”. Việc duy trì tiêu chuẩn chất lượng đòi hỏi mối liên hệ mật thiết giữa các hướng dẫn của FDA, quá trình thử nghiệm, tổ chức sản xuất và kiểm soát tài liệu. Quá trình kiểm soát chất lượng định kỳ được thực hiện bởi các tổ chức giám sát như FDA, và các đại diện độc lập bên thứ ba. Tất cả các hệ thống kiểm soát chất lượng này được thiết kế phù hợp với lợi ích của các khách hàng.

Kiểm soát chất lượng

YZ YZ

e

u

r r

e

e

e

N

®

u

r r

®

N

Page 10: Sagemax catalog 2013 VietNamese

• Độ truyền suốt cao nhất

• Độ thẩm mĩ như răng thật

• Độ khít hoàn hảo

• Gia công trên máy dễ dàng

• Hoàn toàn tương thích sinh học

Độ truyền suốt (1-CR) thử nghiệm bằng Color i7

Đặc tính nổi bật: •

• Độ trong mờ 35% 1-CR (dày 1mm)

• Độ truyền suốt 50% (dày 0.60mm)

Các ứng dụng:

• Phục hình Full contour đã đánh bóng

• Phục hình Full contour đã stain và tráng men

• Phục hình Copings với layering đa sắc

• Phục hình cầu răng với layering đa sắc

• Phục hình lai kết hợp độ cứng khớp cắn và tính thẩm mĩ

: Phôi Zirconia có độ truyền suốt cao nhất hiện nay T

Đặc tính Đơn vị Giá trị NexxZrTM T Yêu cầu từ ISO

Mật độ thành phần g/cm3 6.085 ~6.095 ≥ 6.00 (ISO 13356:2008)

Thành phần hóa học: ZrO2 + HfO2 + Y2O3

ZrO2

Y2O3

HfO2

Al2O3

Các oxides khác*

Vi cấu trúc: Khoảng cách tuyến tính trung bình

> 99.5 > 99

91.6 N/A

5 4.5 - 6

3 ≤ 5

< 0.15 < 0.5

< 0.2 < 0.5

Khối lượng %

µm 0.25±0.05 ≤ 0.4 (ISO 13356:2008)

Độ bền uốn Mpa 1,150 ± 50 ≥ 500

10 x 10-6 (25~900°C)

10

Độ giãn nở nhiệt

Độ bền chống gãy

No ISO

No ISO Mpa M½

Độ phóng xạ: Bq/g 0.08 0.2 (ISO 13356:2008)

Độ cứng sau khi nung: HV10 1,200~1,300 No ISO

Độ cứng tiền nung: HV10 60~70 No ISO

Độ thấu quang: 1-CR% (1.0mm) > 34 No ISO

Sagemax đã sản xuất ra loại phôi zirconia có độ truyền suốt bậc nhất. Các

thử nghiệm so sánh trên phôi NexxZr T đã chứng minh độ truyền suốt

cao nhất so với tất cả nguyên liệu. Bằng việc sử dụng công thức đặc biệt,

công nghệ ép đẳng áp tĩnh và kiểm soát chế độ nung chính xác, sản phẩm

NexxZr T tạo ra hiệu quả ánh sáng tự nhiên hoàn hảo. Các phòng labo

nhờ dựa vào NexxZr T có thể tạo ra các phục hình có tính thẩm mĩ cáo

nhất. Tính linh hoạt của sản phẩm sẽ thu được các kết quả ngoài mong đợi

Độ bền uốn 1150 Mpa

Ưu điểm

Page 11: Sagemax catalog 2013 VietNamese

• Hoàn toàn tương thích sinh học

• Độ khít hoàn hảo

• Gia công trên máy dễ dàng

• Tính linh hoạt tối đa

• Độ cứng cao nhất

Các ứng dụng:

• Các copings mão đơn với layering đa sắc

• Cầu dài – cầu nguyên hàm

• Cấu trúc phụ implants – abutments nơi mà đòi hỏi độ bền cao

• Cầu lai kết hợp với implants

Thử nghiệm độ cứng

: Phôi Zirconia có độ cứng cao

Đặc tính Đơn vị Giá trị NexxZrTM S Yêu cầu từ ISO

Mật độ thành phần g/cm3 6.085 ~6.095 ≥ 6.00 (ISO 13356:2008)

S

Thành phần hóa học: ZrO2 + HfO2 + Y2O3

ZrO2

Y2O3

HfO2

Al2O3

Các oxides khác*

Vi cấu trúc: Khoảng cách tuyến tính trung bình

> 99.5 > 99

91.6 N/A

5 4.5 - 6

3 ≤ 5

< 0.3 < 0.5

< 0.2 < 0.5

µm 0.25±0.05 ≤ 0.4 (ISO 13356:2008)

Độ bền uốn Mpa 1,550 ± 50 ≥ 500

10 x 10-6 (25~900°C)

10

Độ giãn nở nhiệt

Độ bền chống gãy

No ISO

No ISO Mpa M½

Độ phóng xạ: Bq/g 0.1 0.2 (ISO 13356:2008)

Độ cứng sau khi nung: HV10

Độ cứng tiền nung: HV10

1,200~1,300 No ISO

65~80 No ISO

No ISO Độ thấu quang: 1-CR% (1.0mm) > 30

Sagemax NexxZr S là loại phôi Zirconia có độ bền uống đạt đến ~1500

Mpa. Có thể được ứng dụng đa dạng, như là gắn mẫu phục hình venneer

bằng sứ bên trên vật liệu này. NexxZr S kết hợp giữa các yếu tố Thẩm

mĩ, Độ cứng và Tính linh hoạt.

Ưu điểm

Khối lượng %

Page 12: Sagemax catalog 2013 VietNamese

µg/mm3

0.3 ~0.4 %

Polymethyl Methacrylate

PMMA-poly methyl methacrylate là vật liệu nhựa dẻo trong suốt thường được sử

dụng để thay thế sứ thủy tinh. Phù hợp cho việc phục hình tạm trong thời gian ngắn

và dài

Có nhiều shades để lựa chọn, đáp ứng đa dạng nhu cầu của phòng lab hoặc nha

khoa.

Ưu điểm: Màu sắc:

• Tương thích sinh học cao

• Độ khít hoàn hảo

• Gia công trên máy dễ dàng

• Độ bền và ổn định cao

• Độ sáng bóng cao

• Có thể nhuộm màu

Đặc tính

Độ bền căng

Độ bền uốn

Độ căng

• Trong suốt

• Trắng

• Có shade: A1, A2, A3, A4, B/C

Đơn vị Giá trị

Mpa >75

Mpa >120

% 3 Chỉ số khúc xạ - 1.49

Độ hấp thu nước

Thành phần

: Phôi nhựa PMMA, dùng trong phục hình tạm

Page 13: Sagemax catalog 2013 VietNamese

• Không tạo cặn

• Không tạo tro

• Gia công trên máy dễ dàng

• Hệ số giãn nỡ nhiệt thấp

Màu sắc phôi:

Sáp xanh dương

Sử dụng

• Khuôn đúc copings

• Khuôn đúc Full contour

• Khuôn đúc zirconia

• Các nhu cầu khác

• Sự ép và ép quá ngưỡng

Sáp trắng

Cùng với tính thẩm mĩ, các loại sap này

giúp giảm thiểu chi phí sản xuất do việc

tạo mẫu bằng tay.

Sử dụng

• Dùng làm mẫu trưng bày

• Tạo mẫu đúc

Đặc tính

Độ cứng

Độ co giãn

Điểm nóng chảy

Đơn vị

Mpa

High

°C

Giá trị

> 53

> 45

105~135

Nhiệt độ đổ khuôn °C 300

µg/mm3

Độ hấp thụ nước

Thành phần

Không

Poly Wax

: Phôi sáp, dùng tạo mẫu trưng bày hoặc mẫu đúc

Sagemax giới thiệu dòng sản phẩm phôi sáp được thiết kế tương thích với

nhiều hệ thống CAD/CAM; rất linh hoạt trong việc đáp ứng các nhu cầu đa

dạng của lab và nha khoa.

Đĩa phôi sáp Sagemax có chất lượng đồng đều từng phôi và điểm nóng chảy

cao của acrylic giúp người dùng dễ dàng tạo khuôn đúc

Ưu điểm:

Page 14: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Sagemax đã phát triển dòng sản phẩm thuốc nhuộm (dạng paste) dành cho sườn từ NexxZr T and NexxZr S. Có thể đạt được độ màu tương đồng với độ bão hòa cao nhất từ 10-20 giây. Với 16 mức độ màu Vita và dựa trên pha nền alcohol, đây là phương pháp có thể dự đoán và an toàn.

Phôi NexxZr T và NexxZr S đã thiêu kết có thể nhuộm bằng bất cứ loại vật liệu nhuộm có tiếng trên thị trường. Người dùng thuốc nhuộm của Sagemax sẽ tiết kiệm đáng kể chi phí và thời gian.

14

14

Page 15: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Các thí nghiệm lâm sàng đã đưa ra kết quả xuất sắc trên trên bệnh nhân dùng phục hình Sagemax. Các bác sĩ cũng như bệnh nhân hoàn toàn hài lòng với nhiều lựa chọn phục hình đã đáp ứng nhu cầu của họ. Việc hướng dẫn và huấn luyện từ đại diện phân phối của Sagemax đều được đáp ứng nhanh chóng.

1. Tiền nhuộm, thiêu kết và đánh bóng (TP)

2. Tiền nhuộm, thiêu kết và nhuộm bổ sung (TG)

3. Phụ hình lai, với sự giảm thiểu cutback và layering cho mục đích thẩm mĩ (TH)

4. Tiền nhuộm coping cho mẫu layering đa sắc bằng phôi NexxZr T (TL)

5. Tiền nhuộm coping cho mẫu layering đa sắc bằng phôi NexxZr S (SL)

Ứng dụng nổi bật của phôi NexxZr

Phôi Sagemax NexxZr T và NexxZr S bảo đảm tính thẩm mĩ, độ bền và tính linh hoạt cao nhất. Độ thấu quang (trong mờ) đã

nhận được kết quả cao nhất trong so sánh với các zirconia khác. Giờ đây nha khoa có thể lựa chọn bất kì dạng phục hình nào

phù hợp với người bệnh nhân.

Có ít nhất 5 dạng phục hình khác nhau có thể làm trên phôi NexxZr.

C E R T I F I E D

C R O W N • B R I D G E

C E R T I F I E D

C R O W N • B R I D G E

C E R T I F I E D

C R O W N • B R I D G E

C E R T I F I E D

C R O W N • B R I D G E

C E R T I F I E D

C R O W N • B R I D G E

TP

TG

TH

TL

SL

Page 16: Sagemax catalog 2013 VietNamese

A-71 (Hệ thống Amann Girrbach Ceramill)

S-Blank (Hệ thống Sironia In-lab)

Có thể tùy chọn hình dạng và

kích thước

Hình dạng và kích thước

Phôi đĩa W-98 (Hệ thống Wieland ZENO)

Phôi đĩa R-99 (Hệ thống Roland DWX 30/50)

Phôi đĩa Z-95 (Hệ thống ZirkoZahn)

Phôi đĩa D-98 (Hệ thống Roeders)

Phôi đĩa và phôi block của Sagemax với nhiều kích thước khác nhau có thể tương thích với nhiều hệ thống máy phay khác nhau.

Hình dáng có thể tùy chọn theo yêu cầu đặc biệt của khách hàng.

Page 17: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Tương thích Wieland ZENO và các hệ thống

mở khác

Phôi đĩa 98.4 mm có bâc

10 mm, 12 mm, 14 mm, 16 mm

18 mm, 20 mm, 22 mm, 25 mm

T

No Shade

Pre-Shade: A1, A3, B1, B3, C1, C3, D2

S

No Shade

Pre-Shade: S1, S2, S3, S4, S5

Trong

Màu trắng

Pre-Shade: A1, A2, A3, A4, B/C

Xanh dương

Trắng

Phôi đĩa W-98 (dành cho Wieland Zeno và các hệ thống mở khác)

Tương thích:

Đường kính:

Độ dày:

Vật liệu:

Page 18: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Hệ thống Roland DWX 30/50 CAD/CAM

Phôi đĩa 99 mm có bâc

10 mm, 12 mm, 14 mm, 16 mm

18 mm, 20 mm, 22 mm, 25 mm

T

No Shade

Pre-Shade: A1, A3, B1, B3, C1, C3, D2

S

No Shade

Pre-Shade: S1, S2, S3, S4, S5

Trong

Màu trắng

Pre-Shade: A1, A2, A3, A4, B/C

Xanh dương

Trắng

Phôi đĩa R-99 (dành cho hệ thống Roland DWX 30/50)

Tương thích:

Đường kính:

Độ dày:

Vật liệu:

Page 19: Sagemax catalog 2013 VietNamese

NexxZr™S / Z-95-10-NS-WT Z9510NSWT1 Ø95 x H10 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-12-NS-WT Z9512NSWT1 Ø95 x H12 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-14-NS-WT Z9514NSWT1 Ø95 x H14 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-16-NS-WT Z9516NSWT1 Ø95 x H16 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-18-NS-WT Z9518NSWT1 Ø95 x H18 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-22-NS-WT Z9522NSWT1 Ø95 x H22 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-25-NS-WT Z9525NSWT1 Ø95 x H25 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / Z-95-30-NS-WT Z9530NSWT1 Ø95 x H30 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

Phôi đĩa Z-95 (dành cho hệ thống ZirkoZahn)

WT

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

NexxZr™T / Z-95-10-NT-WT Z9510NTWT1 Ø95 x H10 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-12-NT-WT Z9512NTWT1 Ø95 x H12 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-14-NT-WT Z9514NTWT1 Ø95 x H14 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-16-NT-WT Z9516NTWT1 Ø95 x H16 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-18-NT-WT Z9518NTWT1 Ø95 x H18 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-22-NT-WT Z9522NTWT1 Ø95 x H22 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-25-NT-WT Z9525NTWT1 Ø95 x H25 (mm) NT Zirconia

NexxZr™T / Z-95-30-NT-WT Z9530NTWT1 Ø95 x H30 (mm) NT Zirconia

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

S – Độ cứng cao WT

T Độ thấu quang cao nhất

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

Page 20: Sagemax catalog 2013 VietNamese

NexxZr™T / A-71-12-NT-WT A7112NTWT1 Ø71 x H12 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™T / A-71-14-NT-WT A7114NTWT1 Ø71 x H14 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™T / A-71-16-NT-WT A7116NTWT1 Ø71 x H16 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™T / A-71-18-NT-WT A7118NTWT1 Ø71 x H18 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™T / A-71-20-NT-WT A7120NTWT1 Ø71 x H20 (mm) NT Zirconia White 1 Disc/Pack

S - Độ cứng cao

WT

WT

NexxZr™T / A-71-12-NS-WT A7112NSWT1 Ø71 x H12 (mm) NS Zirconia

NexxZr™T / A-71-14-NS-WT A7114NSWT1 Ø71 x H14 (mm) NS Zirconia

NexxZr™T / A-71-16-NS-WT A7116NSWT1 Ø71 x H16 (mm) NS Zirconia

NexxZr™T / A-71-18-NS-WT A7118NSWT1 Ø71 x H18 (mm) NS Zirconia

NexxZr™T / A-71-20-NS-WT A7120NSWT1 Ø71 x H20 (mm) NS Zirconia

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

White 1 Disc/Pack

T Độ thấu quang cao nhất

Phôi đĩa A-71 (dành cho hệ thống Amann Girrbach Ceramill)

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

Page 21: Sagemax catalog 2013 VietNamese

NexxZr™S / D-98-10-NS-WT D9810NSWT1 Ø98.4 x H10 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-12-NS-WT D9812NSWT1 Ø98.4 x H12 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-14-NS-WT D9814NSWT1 Ø98.4 x H14 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-16-NS-WT D9816NSWT1 Ø98.4 x H16 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-18-NS-WT D9818NSWT1 Ø98.4 x H18 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-20-NS-WT D9820NSWT1 Ø98.4 x H20 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-22-NS-WT D9822NSWT1 Ø98.4 x H22 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

NexxZr™S / D-98-25-NS-WT D9825NSWT1 Ø98.4 x H25 (mm) NS Zirconia White 1 Disc/Pack

WT

NexxZr™T / D-98-10-NT-WT D9810NTWT1 Ø98.4 x H10 (mm)

NexxZr™T / D-98-12-NT-WT D9812NTWT1 Ø98.4 x H12 (mm)

NexxZr™T / D-98-14-NT-WT D9814NTWT1 Ø98.4 x H14 (mm)

NexxZr™T / D-98-16-NT-WT D9816NTWT1 Ø98.4 x H16 (mm)

NexxZr™T / D-98-18-NT-WT D9818NTWT1 Ø98.4 x H18 (mm)

NexxZr™T / D-98-20-NT-WT D9820NTWT1 Ø98.4 x H20 (mm)

NexxZr™T / D-98-22-NT-WT D9822NTWT1 Ø98.4 x H22 (mm)

NexxZr™T / D-98-25-NT-WT D9825NTWT1 Ø98.4 x H25 (mm)

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

NT Zirconia White

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

1 Disc/Pack

S - Độ cứng cao WT

T - Độ thấu quang cao nhất

Phôi đĩa D-98 (dành cho hệ thống Roeders high speed dental)

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

Tên và loại hàng Mã số Kích thước Vật liệu Màu Đóng gói

Page 22: Sagemax catalog 2013 VietNamese

Thông tin liên hệ

USA Headquarters Sagemax Bioceramics, Inc. 34210 9th Ave. S. Suite 118 Federal Way, WA 98003, USA Toll Free: 1-877-386-0389 Phone: 1-253-214-0389

Germany Sagemax Dental GmbH Rigaer Str. 14 10247 Berlin, Germany Toll Free: 0800-184-4294 Phone: +49 7822 437343

Netherlands Sagemax Distribution Center Valkweg 1 1118 EC Schiphol The Netherlands

61

Italy Sagemax Europe SRL Via Principe Amedeo 3 20121 Milano, Italy Phone: ++39 (0)39- 9518160

Russia Sagemax Russia 34/1 Novy Arbat Street, Suite 601 121099 Moscow, Russian Federation Phone: +7 495 580 55 62

Hong Kong Sagemax Distribution Center 1-11 Ka Ting Road, Kwai Chung, N.T., Hong Kong

Nhà phân phối chính thức tại Việt Nam:

Công ty 3d Người liên hệ: 27 Trần Xuân Hòa, P.7, Q.5, TP. HCM Trương Quốc Trung - 0976 040 276

ĐT: 08 54051272 I Fax: 08 54052793 Quản lý sản phẩm http://www.ddd.vn Nguyễn Văn Phấn - 0902 418 678 http://www.sagemax.asia Nhân viên kinh doanh