Upload
sbc-scientific
View
181
Download
2
Embed Size (px)
Citation preview
T hút khí đ c là gì- fume hoodủ ộT hút khí đ c có hai lo i là t hút ng và t hút tu n hoàn, m c đích chính là h n ch l ng khí đ c b củ ộ ạ ủ ố ủ ầ ụ ạ ế ượ ộ ố ra khi làm vi c v i môi tr ng hóa ch t. T hút khí đ c đã s n xu t và th ng m i Vi t Nam v i giáệ ớ ườ ấ ủ ộ ả ấ ươ ạ ở ệ ớ thành r t r so v i các hang Labconco cấ ẻ ớ a Mỹ, hãng thi t b Esco, hay t hút Labtech Hàn Qu c,t hút khíủ ế ị ủ ố ủ đ c Airclean hay th ng hi u c a Yakos Đài Loan.ộ ươ ệ ủ
Nh vào công d ng hút đ c khí đ c c a t Fume hood mà các làn h i đ c h i c a hóa ch t b c ra đ c h n ch , ờ ụ ượ ộ ủ ủ ơ ộ ạ ủ ấ ố ượ ạ ếcũng có th là b i t hóa ch t sẽ đ c t hút thông qua h th ng ng và đ c l c đ thoát ra ngoài.ể ụ ừ ấ ượ ủ ệ ố ố ượ ọ ể
Thi t b hút khí đ c đ c thi t k sao cho di n tích làm vi c r ng rãi và d dàng thao tác. Có hai lo i t hút khí ế ị ộ ượ ế ế ệ ệ ộ ễ ạ ủđ c: m t lo i là ng; m t lo i là tu n hoàn( không ng). V nguyên t c hai lo i t hút có nguyên lý ho t đ ng ộ ộ ạ ố ộ ạ ầ ố ề ắ ạ ủ ạ ộgi ng nhau. Không khí đ c hút t m t tr c c a t hút và đ c hút th i ra bên ngoài tòa nhà, qua h th ng l c ố ượ ừ ặ ướ ủ ủ ượ ả ệ ố ọvà đ a khí tr l i phòng. ư ở ạ M c đích là đ : b o v ng i dùng tránh hít ph i khí đ c và b o v môi tr ng n u ụ ể ả ệ ườ ả ộ ả ệ ườ ếdùng t hút tu n hoàn. Ngoài ra ch c năng c a t hút còn ch ng cháy n , ngăn ch n vi c tràn hóa ch t, và các tínhủ ầ ứ ủ ủ ố ổ ặ ệ ấ năng h tr cho vi c thao tác trên t .ỗ ợ ệ ủ
T hút th ng d ng đ ng vào vách t ng, có các đèn g n bên trong đ d dàng cho vi c thao tác. Phía tr c t ủ ườ ự ứ ườ ắ ể ễ ệ ướ ủhút đ c làm b ng kính di chuy n lên xu ng đ c. T hút trong tr ng h c bên hong t cũng đ c làm b ng ượ ằ ể ố ượ ủ ườ ọ ủ ượ ằkính đ cho h c sinh và sinh viên d quan sát.ể ọ ễ
T hút khí đ c có các kích c nh sau: lo i dài 1,000 mm; lo i dài 1,200 mm; dài 1,500mm; dài 1,800mm và dài ủ ộ ỡ ư ạ ạ2,000 mm. R ng c 700mm và 900mm. Cao 1,900mm cho t i lo i cao 2,700 mm.ộ ỡ ớ ạĐ i v i vi c thao tác trên các ch t c c kỳ đ c h i thì t có g n gang tay đ c s d ng. Chúng cô l p m u trong ố ớ ệ ấ ự ộ ạ ủ ắ ượ ử ụ ậ ẫmôi tr ng c a t , ng i thao tác hoàn toàn ti p xúc v i hóa ch t thông qua găng tay n i kín v i t . Do đó r t an ườ ủ ủ ườ ế ớ ấ ố ớ ủ ấtoàn.
V t li u lót t hút khí đ c:ậ ệ ủ ộ - Nh a phenolic( cho t đ i trà)ự ủ ạ- S i nh a c ng l c(FRP)ợ ự ườ ự- Nh a epoxyự- M i góc vuông đ u là thép không g ( cho đ b n và kh năng ch u nhi t)ỗ ề ỉ ộ ề ả ị ệ- B m t làm vi c đ c làm b ng thép không g , d dàng lau các v t b n.ề ặ ệ ượ ằ ỉ ễ ế ẩ
B ng đi u khi n:ả ề ể H u h t các t có g n b ng đi u khi n đ c nh báo l ng khí vào quá nhi u ho c quá ít, cho phép qu t quay ầ ế ủ ắ ả ề ể ể ả ượ ề ặ ạho c t t đi, b t và t t đèn chi u sang, cũng có th có them tính năng b t và t t h th ng r a n c.ặ ắ ậ ắ ế ể ậ ắ ệ ố ử ướ
Có các lo i t hút khí đ c nào?ạ ủ ộ
T hút khí đ c ch ng axitủ ộ ố đ c thi t k b ng nh a polypropylene đ ch ng l i đ ăn mòn c a axit khi thao tác ượ ế ế ằ ự ể ố ạ ộ ủ n ng đ cao. N u thao tác v i axit hydrofouric thì nên đ t m ch n b ng v t li u nh a polypropylene, t t h n ở ồ ộ ế ớ ể ấ ắ ằ ậ ệ ự ố ơ
là dùng kính. ng d n c a t hút đ c tráng b ng l p polypropylene ho c nh a PTFE( Teflon).Ố ẫ ủ ủ ượ ằ ớ ặ ự
T Downflowủ : t hút downflow thông th ng là t hút không ng, đ c thi t k đ b o v ng i dùng và môi ủ ườ ủ ố ượ ế ế ể ả ệ ườtr ng t khí đ c th i ra t hóa ch t. M t lu ng khí đ c hút xu ng m t làm vi c đ l y đi khí đ c thông qua các ườ ừ ộ ả ừ ấ ộ ồ ượ ố ặ ệ ể ấ ộkhe h trên m t thao tác.ở ặ
T Perchloric axitủ : T này có h th ng r a trong đ ng ng, b i khi h i c a axit perchloric tích t và hình thành ủ ệ ố ử ườ ố ở ơ ủ ụnên nh ng tinh th d n , các đ ng ng sau đó đ c làm s ch v i các lo i thu c phun x t khác nhau.ữ ể ễ ổ ườ ố ượ ạ ớ ạ ố ị
T hút đ ng v phóng xủ ồ ị ạ: dùng đ x lý các ch t đ ng v phóng xể ử ấ ồ ị ạ
T scrubberủ : T hút đ c thi t k sao cho h i đ c h p th thông qua m t ngăn nh a có ch a ch t l ng làm ủ ượ ế ế ơ ượ ấ ụ ộ ự ứ ấ ỏtrung hòa khí đ c. Làn h i này sau đó đ c d n ra ngoài.ộ ơ ượ ẫ
T có g n h th ng r a n c(waterwash):ủ ắ ệ ố ử ướ T đ c làm s ch t bên trong đ lo i tr các v t b n t hóa ch t.ủ ượ ạ ừ ể ạ ừ ế ẩ ừ ấ
T hút khí đ c đ c s d ng trong phòng thí nghi mủ ộ ượ ử ụ ệ
T hút khí đ c còn đ c phân lo i theo nhi u cách khác nhau nhủ ượ ượ ạ ề ư
Phân lo i theo dòng khí v n hành:ạ ậ T hút có l u l ng dòng không đ i (Bypass)ủ ư ượ ổ : khi l u l ng dòng khí x và dòng khí hút vào không thay đ i. ư ượ ả ổDo đó, khi c a tr t đ c kéo xu ng th p h n, di n tích m t c t c a t hút gi m xu ng, t c đ dòng khí face ử ượ ượ ố ấ ơ ệ ặ ắ ủ ủ ả ố ố ộvelocity sẽ tăng lên. Nh v y, có th thu đ c t c đ cao h n khi h th p c a tr t. Duy trì đ c môi tr ng s chư ậ ể ượ ố ộ ơ ạ ấ ử ượ ượ ườ ạ trong bu ng ph n ng và các ch t th i b hút ra ngoàiồ ả ứ ấ ả ị T hút có thêm dòng khí b tr (Add Air system)ủ ổ ợ : khi phòng thí nghi m không c p đ dòng khí cho t hút, c n ệ ấ ủ ủ ầthêm m t ngu n c p khí b tr . Khí sẽ đ c đ a vào t c a tr c c a t , t o hi u qu hút t t h n và gi m chi ộ ồ ấ ổ ợ ượ ư ừ ử ướ ủ ủ ạ ệ ả ố ơ ảphí cho PTN. Tuy nhiên cũng có m t s nh c đi m: khó ki m soát dòng khí và l ng khí m c a nó có th nh ộ ố ượ ể ể ượ ẩ ủ ể ảh ng đ n quá trình thí nghi m trong tưở ế ệ ủ T hút có l u l ng dòng thay đ i (VAV)ủ ư ượ ổ : khi l u l ng dòng khí x và dòng khí hút vào thay đ i do c a tr t ư ượ ả ổ ử ượđ c đi u ch nh đ gi a cho t c đ dòng khí face velocity không đ i. Nghĩa là, khi c a tr t đ c h th p xu ng , ượ ề ỉ ể ữ ố ộ ổ ử ượ ượ ạ ấ ốdi n tích làm vi c sẽ gi m, nh ng t c đ dòng khí không đ i do đó t ng l ng khí th i sẽ gi m đi. Đ c s d ng ệ ệ ả ư ố ộ ổ ổ ượ ả ả ượ ử ụđ đ m b o an toàn và ti t ki m năng l ng cho phòng thí nghi m.ể ả ả ế ệ ượ ệ Phân lo i theo ng d ng:ạ ứ ụ Loai A: dùng khi x lý các hóa ch t, v t li u nguy hi m, c c kỳ đ c h i, nh : cacbonyl kim lo i, các h p ch t gây ử ấ ậ ệ ể ự ộ ạ ư ạ ợ ấung th , h p ch t Beri, chì tetraethyl. T c đ dòng khí khuy n cáo cho lo i này là t 125 t i 150 LFM, và t i thi u ư ợ ấ ố ộ ế ạ ừ ớ ố ểlà 100-125 LFM trong su t th i gian ho t đ ng.ố ờ ạ ộ Lo i Bạ : lo i ph bi n, đ c s d ng trong h u h t các phòng thí nghi m. B o v ng i s d ng kh i khí đ c, các ạ ổ ế ượ ử ụ ầ ế ệ ả ệ ườ ử ụ ỏ ộquá trình t o ra mùi, khói, khí… T c đ s d ng khuy n cáo: 100 LFMạ ố ộ ử ụ ế Lo i C:ạ đ c s d ng khi tính đ c h i c a các v t li u và hóa ch t thao tác không cao. T c đ s d ng 80LFM, t i ượ ử ụ ộ ạ ủ ậ ệ ấ ố ộ ử ụ ốthi u 50LFMể
Tham kh o m t s lo i t hút:ả ộ ố ạ ủ
T hút EscoủT hút khí đ c Esco Frontier Duo Fume Hood là gi i pháp đ i di n cho thi t k và kỹ thu t c i ti n c a Esco v ủ ộ ả ạ ệ ế ế ậ ả ế ủ ềcông ngh t hút khí đ c, cung c p kh năng ngăn ch n u vi t v i các h i hóa ch t đ c h i v i kho ng t c đ bệ ủ ộ ấ ả ặ ư ệ ớ ơ ấ ộ ạ ớ ả ố ộ ề m t h p lý trong khi thi t k nh g n t o s tho i mái cho ng i làm vi c. khu v c làm vi c v i h th ng vách ặ ợ ế ế ỏ ọ ạ ự ả ườ ệ ự ệ ớ ệ ốngăn và khí đ ng h c đ c thi t k v i đ ng l c h c theo dòng tăng c ng s an toàn.ộ ọ ượ ế ế ớ ộ ự ọ ườ ự
u đi m c a t hút này nh sau:Ư ể ủ ủ ư- Ch ng nh n ASHRAE 110ứ ậ- Ch ng nh n ULứ ậ- Thi t k v i th m mỹ caoế ế ớ ẩ- Phía tr c thi t k nghiêng 8°ướ ế ế- Hi u su t ho t đ ng cao.ệ ấ ạ ộ
V tính năng:ề - C u trúc phía trong t đ c làm b ng Phenolic li n kh i ch ng ch u ăn mòn c a hóa ch tấ ủ ượ ằ ề ố ố ị ủ ấ- B m t làm vi c v i t m Phenolic m u đen chông bi n m u khi s d ngề ặ ệ ớ ấ ầ ế ầ ử ụ- H th ng khay phía d i có th tháo r i đ v sinhệ ố ướ ể ờ ể ệ- C u hình đ y đ n u l a ch n thêm b đi u khi n vi x lí v i h th ng c nh báo b ng âm thanh và hình nh khiấ ầ ủ ế ự ọ ộ ề ể ử ớ ệ ố ả ằ ả có s c ho c đi u ki n không an toànự ố ặ ề ệ- Đèn huỳnh quang đ c g n v trí thích h p năm ngoài vùng l u thông c a dòng khí giúp quá trình l u thông ượ ắ ở ị ợ ư ủ ưkhí trong t đ c đ ng đ u h nủ ượ ồ ề ơ- Ngu n chi u sáng 5000k v i ch n l u đi n t : c ng đ ánh sáng 780 lux, ch ng rung, cách ly v i khu v c làm ồ ế ớ ấ ư ệ ử ườ ộ ố ớ ựvi cệ- L p s n ch ng vi khu n b m t Isocide ngăn ch n vi khu n b m t trong vòng 24hớ ơ ố ẩ ề ặ ặ ẩ ề ặ- H th ng c a nâng h theo ph ng th ng đ ng cân b ng b ng đ i tr ngệ ố ử ạ ươ ẳ ứ ằ ằ ố ọ- H th ng đi n đ c thi t k theo đúng tiêu chu n m i nh t c a qu c t và theo tiêu chu n an toànệ ố ệ ượ ế ế ẩ ớ ấ ủ ố ế ẩ- Cung c p tiêu chu n kèm theo g m 1 vòi n c, 1 vòi khí và 2 đi n ngoàiấ ẩ ồ ướ ổ ệ- Các ph ki n kèm theo:ụ ệ- Esco cung c p đ y đ các lo i ph ki n đ khách hàng l a ch n theo các ng d ng khác nhau. Thêm các ph ấ ầ ủ ạ ụ ệ ể ự ọ ứ ụ ụki n kỹ thu t và thêm đi nệ ậ ổ ệ- C u hình đ y đ tùy ch nấ ầ ủ ọ c a Esco v i b đi u khi n vi x líủ ớ ộ ề ể ử cung c p kh năng hi n th liên t c t c đ dòng ấ ả ể ị ụ ố ộkhí b m t. H th ng c nh b o sẽ th c hi n c nh báo khi t c đ b m t trong khu v c làm vi c m c th p so ề ặ ệ ố ả ả ự ệ ả ố ộ ề ặ ự ệ ở ứ ấv i m c đ an toàn s d ngớ ứ ộ ử ụ- L a ch n lo i c a v i h th ng Motor nâng h t o s thu n l i cho ng i s d ngự ọ ạ ử ớ ệ ố ạ ạ ự ậ ợ ườ ử ụ- L a ch n lo i l i ch ng c t có th đ t hàng riêng và đ c l p đ t t i nhà máyự ọ ạ ướ ư ấ ể ặ ượ ắ ặ ạ- T m tr n có th đ c đi u ch nh b i Esco ho c nhà cung c p đ c th c hi n b i văn phòng đ i di n c a Escoấ ầ ể ượ ề ỉ ớ ặ ấ ượ ự ệ ở ạ ệ ủ- H thông chân đ v i kh năng đi u ch nh đ cao (SFL-ệ ỡ ớ ả ề ỉ ộ _ _0)
Các lo i model nh sau:ạ ư
Model No.Kích th c ướngoài
Kích th c ướtrong
T c đ dòng khíố ộ T c đ dòng ố ộkhí Ngu n đi nồ ệ
(mm) (mm) (khí vào) (khi c p)ấ
EFD-4A81200 x 792.7 x 1500
1000 x 591.5 x 1259 0.50(m/s) /
-220-240V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-4B8 100(fpm)EFD-4A9 110-120V,AC,
50/60Hz,1ø
EFD-4B9
EFD-5A8
1500 x 792.7 x 1500
1300 x 591.5 x 1259
0.50(m/s) /
-
220-240V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-5B8 100(fpm)
EFD-5A9 110-120V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-5B9
EFD-6A8
2400 x 792.7 x 1500
2200 x 591.5 x 1259
0.50(m/s) /
-
220-240V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-6B8 100(fpm)
EFD-6A9 110-120V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-6B9
EFD-8A8
1800 x 792.7 x 1500
1600 x 591.5 x 1259
0.50(m/s) /
-
220-240V,AC, 50/60Hz,1ø
EFD-8B8 100(fpm)
EFD-8A9 110-120V,AC, 50/60Hz,1ø
T hút ch ng acid c a Escoủ ố ủT hút khí đ c Esco Frontier® Acid DigestionTM đ c thi t k đ x lý các lo i axit đ m đ c nhi t đ cao. T ủ ộ ượ ế ế ể ử ạ ậ ặ ở ệ ộ ủhút chuyên d ng này đ c làm b ng polyvinylchloridekhông d o (uPVC) v i tính kháng hóa ch t v t tr i, đi kèmụ ượ ằ ẻ ớ ấ ượ ộ c a tr t làm b ng polycarbonate giúp ngăn ch n axit ăn mòn.ử ượ ằ ặ
u đi m t hút ch ng acid nh sau:Ư ể ủ ố ư - Đ t tiêu chu n ASHRAE 110 và EN14175 đ m b o an toàn t i đa cho ng i s d ng.ạ ẩ ả ả ố ườ ử ụ- Toàn b bên trong đ c ph uPVC ho c PP ch t li u kháng hóa ch t hoàn h o và tránh ăn mòn tr c ti p.ộ ượ ủ ặ ấ ệ ấ ả ự ếC a tr t phía tr c nghiêng 5 ° làm gi m đ chói và ph n chi u ánh sáng mang l i s tho i mái cho ng i s ử ượ ướ ả ộ ả ế ạ ự ả ườ ửd ng.ụ- Hi u qu ngăn ch n u vi t v n t c 0.3 m/s giúp ti t ki m năng l ng.ệ ả ặ ư ệ ở ậ ố ế ệ ượ- Các tính năng n i b t:ổ ậ- C u trúc t ng ba l p và h th ng chuy n đ ng b ng bánh xích răng c a đem l i đ v ng ch c t i đaấ ườ ớ ệ ố ể ộ ằ ư ạ ộ ữ ắ ố- ng đ m x làm b ng u-PVC đ m b o tính kháng hóa ch tỐ ệ ả ằ ả ả ấ- C a tr t làm b ng polycarbonate giúp ngăn ch n axit ăn mònử ượ ằ ặ- C ch c a tr t t đ ng c a Esco: Khi c a đ c nâng lên trên 457 mm (18 "), c a tr t sẽ t đ ng và nh ơ ế ử ượ ự ộ ủ ử ượ ử ượ ự ộ ẹnhàng r i tr l i m c an toàn.ơ ở ạ ứ- H th ng vách ngăn nhanh chóng hút ch t gây ô nhi m ra kh i t hút và làm gi m nhi t năng tiêu hao.ệ ố ấ ễ ỏ ủ ả ệ- Ph ki n d phòng bao g m: 1 vòi d n n c, 1 vòi d n khí, 4 c m đi n r i v i v b c ch ng th m và 1 ch u ụ ệ ự ồ ẫ ướ ẫ ổ ắ ệ ờ ớ ỏ ọ ố ấ ậthu n c th i b ng PP.ướ ả ằ
Ph ki n kèm theo:ụ ệ- T t c t hút Frontier Acela đ u bao g m b đi u khi n n c và khí t xa Enhanz™ trên đ u t hút và 2 c a ấ ả ủ ề ồ ộ ề ể ướ ừ ở ầ ủ ửx hai chi u tiêu chu n. (Ghi rõ mã đ tc a x khi đ t hàng)ả ề ẩ ặ ử ả ặ- c m đi nỔ ắ ệ- Enhanz™ Service Fixtures- B báo đ ng dòng khí Sentinel-XL™ộ ộ- L i c tướ ấ
- Ch u thu n c th iậ ướ ả- Chân t (EBA)ủ- C u dao an toàn tùy ch n thêm (EBA-8)ầ ọ- H th ng thông gió (VK-EBA)ệ ố- Thông gió trong b chân t t n d ng các h th ng ng x c a t hút.ệ ủ ậ ụ ệ ố ố ả ủ ủ- D dàng l p đ t t i chễ ắ ặ ạ ỗ- T m che kho ng tr ng (FP-EBAD)ấ ả ố- Khi s d ng nhi u t hút c n đ t m t b t m che kho ng tr ng gi a các t .ử ụ ề ủ ầ ặ ộ ộ ấ ả ố ữ ủ- D dàng l p đ t t i chễ ắ ặ ạ ỗ- T l u tr đ c bi t dùng đ ch a các ch t ăn mòn và d cháy (ESF-F/C).ủ ư ữ ặ ệ ể ứ ấ ễ
Các model t :ủ
Chi u ềr ng ộbên ngoài
MãChi u ềsâu bên trong
MãL p lót bên ớtrong
MãLo i c a ạ ửtr tượ Mã Màu s cắ Mã
Ngu nồ đi nệ Mã
1220 mm (48.0”)
4U900 mm (35.4”)
D u-PVC CTh ng ẳđ ngứ V
Màu tr ng ắEsco
W
220-240 VAC, 50-60 Hz, 1Ø
8
1525 mm (60.0”)
5U Polypropylene
P K t h pế ợ C
110-120 VAC, 50-60 Hz, 1Ø
9
1830 mm (72.0”)
6U
2440 mm (96.0”)
8U
Model tủ
220-240 VAC,
EFQ-4UDCCW-8
EFQ-4UDCVW-8
EFQ-5UDCCW-8
EFQ-5UDCVW-8
EFQ-6UDCCW-8
EFQ-6UDCVW-8
EFQ-8UDCCW-8
EFQ-8UDCVW-8
50-60 Hz, 1Ø
EFQ-4UDPCW-8
EFQ-4UDPVW-8
EFQ-5UDPCW-8
EFQ-5UDPVW-8
EFQ-6UDPCW-8
EFQ-6UDPVW-8
EFQ-8UDPCW-8
EFQ-8UDPVW-8
110-120 VAC,
EFQ-4UDCCW-9
EFQ-4UDCVW-9
EFQ-5UDCCW-9
EFQ-5UDCVW-9
EFQ-6UDCCW-9
EFQ-6UDCVW-9
EFQ-8UDCCW-9
EFQ-8UDCVW-9
50-60 Hz, 1Ø
EFQ-4UDPCW-9
EFQ-4UDPVW-9
EFQ-5UDPCW-9
EFQ-5UDPVW-9
EFQ-6UDPCW-9
EFQ-6UDPVW-9
EFQ-8UDPCW-9
EFQ-8UDPVW-9
Kích th c v nướ ắ t tắ 1.2 meters (4’) 1.5 meters (5’) 1.8 meters (6’) 2.4 meters (8’)
Kích th c ướngoài
1220 x 900 x 1644 mm
1525 x 900 x 1644 mm1830 x 900 x 1644 mm
2440 x 900 x 1644 mm
(R ng x Sâu x ộCao)
(48.0” x 35.4”x 64.7”)
(60.0” x 35.4”x 64.7”)(72.0” x 35.4”x 64.7”)
(96.0” x 35.4”x 64.7”)
Khu v c làm ựvi c bên trong ệ(R ng x Sâu x ộCao)
996 x 672 x 1240 mm
1301 x 672 x 1240 mm1606 x 672 x 1240 mm
2216 x 672 x 1240 mm
(39.2” x 26.5”x 48.8”)
(51.2” x 26.5”x 48.8”)(63.2” x 26.5”x 48.8”)
(87.2” x 26.5”x 48.8”)
Đ c a m t i ộ ử ở ốđa
740 mm (29.1”)
V n ật c bố ề m tặ
Đ m ộ ởc a ửtr tượ
L ng khí th i / áp su t tĩnh yêu c uượ ả ấ ầ
0.3 m/s
457 mm 542 cmh t i 7 Paạ 705 cmh t i 9 Paạ 867 cmh t i 12 Paạ 1192 cmh t i 8 Paạ
(60 fpm)
(18.0”)319 cfm t i 0.03" ạWG
415 cfm t i 0.04" WGạ 510 cfm t i 0.05" ạWG
702 cfm t i 0.03" ạWG
0.4 m/s
723 cmh t i 13 Paạ 939 cmh t i 17 Paạ 1156 cmh t i 20 Paạ 1590 cmh t i 14 ạPa
(80 fpm)
425 cfm t i 0.05" ạWG
553 cfm t i 0.07" WGạ 681 cfm t i 0.09" ạWG
936 cfm t i 0.06" ạWG
0.5 m/s
903 cmh t i 20 Paạ 1174 cmh t i 26 Paạ 1445 cmh t i 28 Paạ 1987 cmh t i 22 ạPa
(100 fpm)
532 cfm t i 0.09" ạWG
691 cfm t i 0.11" WGạ 851 cfm t i 0.12" ạWG
1170 cfm t i 0.09" ạWG
0.3 m/s
736 mm 642 cmh t i 13 Paạ 834 cmh t i 17 Paạ 1027 cmh t i 22 Paạ 1412 cmh t i 14 ạPa
(60 fpm)
(29.0”)378 cfm t i 0.06" ạWG
491 cfm t i 0.07" WGạ 605 cfm t i 0.09" ạWG
831 cfm t i 0.06" ạWG
0.4 m/s
856 cmh t i 23 Paạ 1113 cmh t i 30 Paạ 1369 cmh t i 39 Paạ 1883 cmh t i 25 ạPa
(80 fpm)
504 cfm t i 0.10" ạWG
655 cfm t i 0.13" WGạ 806 cfm t i 0.17" ạWG
1108 cfm t i 0.11" ạWG
0.5 m/s
1070 cmh t i 36 Paạ 1391 cmh t i 47 Paạ 1712 cmh t i 61 Paạ 2354 cmh t i 40 ạPa
(100 fpm)
630 cfm t i 0.15" ạWG
819 cfm t i 0.20" WGạ 1008 cfm t i 0.26" ạWG
1385 cfm t i 0.17" ạWG
Đ ng kính ườngoài c a ng ủ ốxả
305 mm (12.0”)
S l ng vòng ố ượđ m xệ ả 1 2
Các lo i t hút xu t x t Đài Loan, giá m m h n:ạ ủ ấ ứ ừ ề ơ T HÚT KHÍ Đ CỦ ỘHÃNG S N XU T: CHUNGFU - ĐÀI LOANẢ ẤTH NG HI U: YAKOS65ƯƠ ỆMODEL: HAG-090- Kích th c r ng x sâu x cao:ướ ộ 900x860x825/2225mm- Các m t hông và l ng t b n v t li u phenolic kháng an mònặ ư ủ ằ ậ ệ- M t thao tác b ng nh a phenolic dày 13mm, lo i chuyên dùng cho phòng thí nghi m.ặ ằ ự ạ ệ- H c đ t b ng v t li u kháng hóa ch t, c a m t i đa 110o.ộ ỡ ủ ằ ậ ệ ấ ử ở ố- Khung đ ng h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x2.3mmứ ộ ỡ ằ ắ ơ ệ- Khung ngang h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x1.5mmộ ỡ ằ ắ ơ ệ
- B ph n ch nh cân b ng làm b ng inox 304, chân đ cao su.ộ ậ ỉ ằ ằ ế- C a đ i tr ng b ng kính c ng l c an toàn dày 6mmử ố ọ ằ ườ ự- Công t c đi u khi n đèn, qu tắ ề ể ạ- Các ph ki n theo t bao g m: van c p n c, b n ch a n c b ng nh a PPụ ệ ủ ồ ấ ướ ồ ứ ướ ằ ự- Ngu n c p: 230V/50Hzồ ấ
Thông s kỹ thu t qu t hút:ố ậ ạThông s kỹ thu t qu t hút 1HPố ậ ạ- Qu t hút m i 100%, xu t x Đài Loan (có gi y CO đi kèm)ạ ớ ấ ứ ấ- Công su t qu t: 1 HP, 1 phaseấ ạ- T c đ motor: 2800 rpmố ộ- Áp l c t i đa: 941 Paự ố- L u l ng t i đa: 1380 m3/giư ượ ố ờ- Đ ng kính đ u hút: ø150mmườ ầ T HÚT KHÍ Đ C ĐÀI LOAN YAHKOS65Ủ ỘHÃNG S N XU T: CHUNGFU - ĐÀI LOANẢ ẤTH NG HI U: YAKOS65ƯƠ ỆMODEL: HAG-120- Kích th c r ng x sâu x cao:ướ ộ 1200x860x825/2225mm- Các m t hông và l ng t b n v t li u phenolic kháng an mònặ ư ủ ằ ậ ệ- M t thao tác b ng nh a phenolic dày 13mm, lo i chuyên dùng cho phòng thí nghi m.ặ ằ ự ạ ệ- H c đ t b ng v t li u kháng hóa ch t, c a m t i đa 110o.ộ ỡ ủ ằ ậ ệ ấ ử ở ố- Khung đ ng h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x2.3mmứ ộ ỡ ằ ắ ơ ệ- Khung ngang h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x1.5mmộ ỡ ằ ắ ơ ệ - B ph n ch nh cân b ng làm b ng inox 304, chân đ cao su.ộ ậ ỉ ằ ằ ế- C a đ i tr ng b ng kính c ng l c an toàn dày 6mmử ố ọ ằ ườ ự- Công t c đi u khi n đèn, qu tắ ề ể ạ- Các ph ki n theo t bao g m: van c p n c, b n ch a n c b ng nh a PPụ ệ ủ ồ ấ ướ ồ ứ ướ ằ ự- Ngu n c p: 230V/50Hzồ ấ
Thông s kỹ thu t qu t hút:ố ậ ạThông s kỹ thu t qu t hút 1HPố ậ ạ - Qu t hút m i 100%, xu t x Đài Loan (có gi y CO đi kèm)ạ ớ ấ ứ ấ - Công su t qu t: 1 HP, 1 phaseấ ạ - T c đ motor: 2800 rpmố ộ - Áp l c t i đa: 941 Paự ố - L u l ng t i đa: 1380 m3/giư ượ ố ờ - Đ ng kính đ u hút: ø150mmườ ầ T HÚT KHÍ Đ C ĐÀI LOAN YAKOS65Ủ ỘHÃNG S N XU T: CHUNGFU - ĐÀI LOANẢ ẤTH NG HI U: YAKOS65ƯƠ ỆMODEL: HAG-150- Kích th c r ng x sâu x cao:ướ ộ 1500x860x825/2225mm- Các m t hông và l ng t b n v t li u phenolic kháng an mònặ ư ủ ằ ậ ệ- M t thao tác b ng nh a phenolic dày 13mm, lo i chuyên dùng cho phòng thí nghi m.ặ ằ ự ạ ệ- H c đ t b ng v t li u kháng hóa ch t, c a m t i đa 110o.ộ ỡ ủ ằ ậ ệ ấ ử ở ố- Khung đ ng h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x2.3mmứ ộ ỡ ằ ắ ơ ệ- Khung ngang h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x1.5mmộ ỡ ằ ắ ơ ệ- B ph n ch nh cân b ng làm b ng inox 304, chân đ cao su.ộ ậ ỉ ằ ằ ế
- C a đ i tr ng b ng kính c ng l c an toàn dày 6mmử ố ọ ằ ườ ự- Công t c đi u khi n đèn, qu tắ ề ể ạ- Các ph ki n theo t bao g m: van c p n c, b n ch a n c b ng nh a PPụ ệ ủ ồ ấ ướ ồ ứ ướ ằ ự- Ngu n c p: 230V/50Hzồ ấ
Thông s kỹ thu t qu t hút 2HPố ậ ạ - Qu t hút m i 100%, xu t x Đài Loan (có gi y CO đi kèm)ạ ớ ấ ứ ấ- Công su t qu t: 2 HP, 1 phaseấ ạ- T c đ motor: 2800 rpmố ộ- Áp l c t i đa: 1422 Paự ố- L u l ng t i đa: 1860 m3/giư ượ ố ờ- Đ ng kính đ u hút: ø200mmườ ầ T HÚT KHÍ Đ CỦ ỘHÃNG S N XU T: CHUNGFU - ĐÀI LOANẢ ẤTH NG HI U: YAKOS65ƯƠ ỆMODEL: HAG-180- Kích th c r ng x sâu x cao:ướ ộ 1800x860x825/2225mm- Các m t hông và l ng t b n v t li u phenolic kháng an mònặ ư ủ ằ ậ ệ- M t thao tác b ng nh a phenolic dày 13mm, lo i chuyên dùng cho phòng thí nghi m.ặ ằ ự ạ ệ- H c đ t b ng v t li u kháng hóa ch t, c a m t i đa 110o.ộ ỡ ủ ằ ậ ệ ấ ử ở ố- Khung đ ng h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x2.3mmứ ộ ỡ ằ ắ ơ ệ- Khung ngang h c đ b ng s t s n tĩnh đi n 40x60x1.5mmộ ỡ ằ ắ ơ ệ- B ph n ch nh cân b ng làm b ng inox 304, chân đ cao su.ộ ậ ỉ ằ ằ ế- C a đ i tr ng b ng kính c ng l c an toàn dày 6mmử ố ọ ằ ườ ự- Công t c đi u khi n đèn, qu tắ ề ể ạ- Các ph ki n theo t bao g m: van c p n c, b n ch a n c b ng nh a PPụ ệ ủ ồ ấ ướ ồ ứ ướ ằ ự- Ngu n c p: 230V/50Hzồ ấ
Thông s kỹ thu t qu t hút 2HPố ậ ạ- Qu t hút m i 100%, xu t x Đài Loan (có gi y CO đi kèm)ạ ớ ấ ứ ấ- Công su t qu t: 2 HP, 1 phaseấ ạ- T c đ motor: 2800 rpmố ộ- Áp l c t i đa: 1422 Paự ố- L u l ng t i đa: 1860 m3/giư ượ ố ờ- Đ ng kính đ u hút: ø200mmườ ầ Đ đ t mua t hút khí đ c, xin vui lòng liên h :ể ặ ủ ộ ệCTY TNHH TMDV KHOA H C SBC VIETNAMỌTel: 0868400109Hotline: 0945677929Email: [email protected]