Upload
others
View
6
Download
1
Embed Size (px)
Citation preview
STT Chương43 Tên dịch vụ 43 Giá tháng 7
1Khám Phục hồi chức năng Khám Phục hồi chức năng 31,000
2Khám Răng hàm mặt Khám Răng hàm mặt 31,000
3Khám Tai mũi họng Khám Tai mũi họng 31,000
4Khám Mắt Khám Mắt 31,000
5Khám Phụ sản Khám Phụ sản 31,000
6Khám Ung bướu Khám Ung bướu 31,000
7Khám Bỏng Khám Bỏng 31,000
8Khám Ngoại Khám Ngoại 31,000
9Khám YHCT Khám YHCT 31,000
10Khám Nội tiết Khám Nội tiết 31,000
11Khám tâm thần Khám tâm thần 31,000
12Khám Da liễu Khám Da liễu 31,000
13Khám Lao Khám Lao 31,000
14Khám Nhi Khám Nhi 31,000
15Khám Nội Khám Nội 31,000
16Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa
Phụ sảnGiường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Phụ sản 245700
17Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa
Phụ - SảnGiường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Phụ - Sản 159800
18Giường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa
Ngoại tổng hợpGiường Ngoại khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 180800
19Giường Ngoại khoa loại 4 Hạng III - Khoa
Ngoại tổng hợp133800
20Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa
Ngoại tổng hợpGiường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 133800
21Giường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa
Ngoại tổng hợpGiường Ngoại khoa loại 3 Hạng III - Khoa Ngoại tổng hợp 159800
22Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y
học cổ truyềnGiường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 112900
23Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y
học cổ truyềnGiường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa Y học cổ truyền 133800
24Giường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội
tổng hợpGiường Nội khoa loại 3 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 112900
25Giường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội
tổng hợpGiường Nội khoa loại 1 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 149800
26Giường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa
Nội tổng hợpGiường Hồi sức cấp cứu Hạng III - Khoa Nội tổng hợp 245700
BẢNG DANH MỤC MÃ TƯƠNG ĐƯƠNG TT43, TT50, TT37, QĐ5084 -
CHỈ NHỮNG DỊCH VỤ CÓ TƯƠNG ĐƯƠNG
UUU
27Giường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội
tổng hợpGiường Nội khoa loại 2 Hạng III - Khoa nội tổng hợp 133800
28 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900
29 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng 640000
30 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
31 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường 211000
32 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu 49000
33 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu 49000
34 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 430000
35 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Hồi phục nhịp xoang cho người bệnh loạn nhịp bằng máy sốc điện 430000
36 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234000
37 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu 234000
38 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu 30000
39 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCHút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút)10000
40 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCHút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông
một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút)10000
41 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Bóp bóng Ambu qua mặt nạ 203000
42 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống nội khí quản 555000
43 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở khí quản cấp cứu 704000
44 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở khí quản qua màng nhẫn giáp 704000
45 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở khí quản thường quy 704000
46 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở 704000
47 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 55000
48 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thay ống nội khí quản 555000
49 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thay canuyn mở khí quản 241000
50 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Vận động trị liệu hô hấp 29000
51 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) 17600
52 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Khí dung thuốc qua thở máy (một lần) 17600
53 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 203000
54 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter 136000
55 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ 183000
56 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở màng phổi cấp cứu 583000
57 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở màng phổi tối thiểu bằng troca 583000
58 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ 183000
59 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thông khí nhân tạo không xâm nhập [giờ theo thực tế] 533000
60 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP [giờ theo
thực tế]533000
61 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘCThông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP [giờ theo
thực tế]533000
62 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản 458000
63 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang 85400
64 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ 360000
65 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
66 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thông bàng quang 85400
67 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
68 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Soi đáy mắt cấp cứu 49600
69 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc dịch tuỷ sống 100000
70 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống thông dạ dày 85400
71 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Rửa dạ dày cấp cứu 106000
72 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
73 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Rửa toàn bộ hệ thống tiêu hoá (dạ dày, tiểu tràng, đại tràng) 812000
74 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thụt tháo 78000
75 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thụt giữ 78000
76 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống thông hậu môn 78000
77 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Đặt ống thông Blakemore vào thực quản cầm máu 713000
78 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Nội soi dạ dày thực quản cấp cứu chẩn đoán và cầm máu 2191000
79 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu 49000
80 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
81 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 658000
82 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ 1179000
83 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm 2058000
84 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Hạ thân nhiệt chỉ huy 2173000
85 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 129000
86 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 174000
87 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) 227000
88 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 23300
89 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Định nhóm máu tại giường 38000
90 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 12300
91 I. HỒI SỨC CẤP CỨU VÀ CHỐNG ĐỘC Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh 49000
92 III. NHI KHOA Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu 968000
93 III. NHI KHOA Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm 234000
94 III. NHI KHOA Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
95 III. NHI KHOA Siêu âm Doppler mạch máu cấp cứu 211000
96 III. NHI KHOA Ghi điện tim cấp cứu tại giường 45900
97 III. NHI KHOAHút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí
quản, thở máy.10000
98 III. NHI KHOA Đặt ống nội khí quản 555000
99 III. NHI KHOA Mở khí quản 704000
100 III. NHI KHOA Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi 131000
101 III. NHI KHOA Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp 583000
102 III. NHI KHOA Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BiPAP) 533000
103 III. NHI KHOA Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản 533000
104 III. NHI KHOA Chọc thăm dò màng phổi 131000
105 III. NHI KHOA Mở màng phổi tối thiểu 583000
106 III. NHI KHOA Thăm dò chức năng hô hấp 142000
107 III. NHI KHOA Khí dung thuốc cấp cứu 17600
108 III. NHI KHOA Khí dung thuốc thở máy 17600
109 III. NHI KHOA Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter một lần 295000
110 III. NHI KHOA Hút đờm qua ống nội khí quản bằng catheter kín 430000
111 III. NHI KHOA Mở khí quản qua da cấp cứu 704000
112 III. NHI KHOA Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp 136000
113 III. NHI KHOA Thay canuyn mở khí quản 241000
114 III. NHI KHOA Chăm sóc lỗ mở khí quản 55000
115 III. NHI KHOA Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn 46500
116 III. NHI KHOA Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp 1149000
117 III. NHI KHOA Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
118 III. NHI KHOA Mở thông bàng quang trên xương mu 360000
119 III. NHI KHOA Vận động trị liệu bàng quang 296000
120 III. NHI KHOA Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
121 III. NHI KHOA Thông tiểu 85400
122 III. NHI KHOA Chọc dịch tuỷ sống 100000
123 III. NHI KHOA Soi đáy mắt cấp cứu 49600
124 III. NHI KHOA Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu 131000
125 III. NHI KHOA Chọc dò ổ bụng cấp cứu 131000
126 III. NHI KHOA Đặt ống thông dạ dày 85400
127 III. NHI KHOA Rửa dạ dày cấp cứu 106000
128 III. NHI KHOA Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín 576000
129 III. NHI KHOA Đặt sonde hậu môn 78000
130 III. NHI KHOA Thụt tháo phân 78000
131 III. NHI KHOA Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 23300
132 III. NHI KHOA Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000
133 III. NHI KHOA Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100000
134 III. NHI KHOA Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100000
135 III. NHI KHOA Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100000
136 III. NHI KHOA Xông thuốc bằng máy 40000
137 III. NHI KHOA Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47300
138 III. NHI KHOA Xông hơi thuốc 40000
139 III. NHI KHOA Xông khói thuốc 35000
140 III. NHI KHOA Sắc thuốc thang 12000
141 III. NHI KHOA Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47300
142 III. NHI KHOA Đặt thuốc YHCT 43200
143 III. NHI KHOA Bó thuốc 47700
144 III. NHI KHOA Chườm ngải 35000
145 III. NHI KHOA Hào châm 81800
146 III. NHI KHOA Nhĩ châm 81800
147 III. NHI KHOA Ôn châm 81800
148 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt sau giai đoạn cấp 75800
149 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800
150 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800
151 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt nửa người 75800
152 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800
153 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị bệnh lý các dây thần kinh 75800
154 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị teo cơ 75800
155 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau thần kinh toạ 75800
156 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị bại não 75800
157 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75800
158 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75800
159 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị động kinh cục bộ 75800
160 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800
161 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau đầu 75800
162 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau nửa đầu 75800
163 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị stress 75800
164 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 75800
165 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75800
166 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt VII ngoại biên 75800
167 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị bệnh hố mắt 75800
168 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800
169 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75800
170 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị giảm thị lực do teo gai thị 75800
171 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
172 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị giảm thính lực 75800
173 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị thất ngôn 75800
174 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75800
175 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị tăng huyết áp 75800
176 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75800
177 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75800
178 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau ngực, sườn 75800
179 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị trĩ 75800
180 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75800
181 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau dạ dày 75800
182 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm da thần kinh 75800
183 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800
184 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị thoái hoá khớp 75800
185 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800
186 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau mỏi cơ 75800
187 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
188 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
189 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị chứng tic 75800
190 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75800
191 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
192 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị viêm tuyến vú, tắc tia sữa 75800
193 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 75800
194 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị chứng táo bón 75800
195 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75800
196 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đái dầm 75800
197 III. NHI KHOA Điện móng châm điều trị bí đái 75800
198 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
199 III. NHI KHOAĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn
thương sọ não75800
200 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
201 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75800
202 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị giảm đau do ung thư 75800
203 III. NHI KHOA Điện mãng châm điều trị đau răng 75800
204 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75800
205 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75800
206 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh tọa 75800
207 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người 75800
208 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị bại não 75800
209 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800
210 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị bệnh tự kỷ 75800
211 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị chứng ù tai 75800
212 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75800
213 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75800
214 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75800
215 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75800
216 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị động kinh 75800
217 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75800
218 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75800
219 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75800
220 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 75800
221 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 75800
222 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800
223 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị chắp lẹo 75800
224 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị sụp mi 75800
225 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị bệnh hố mắt 75800
226 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75800
227 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75800
228 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị lác 75800
229 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75800
230 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75800
231 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị thất ngôn 75800
232 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị viêm xoang 75800
233 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi dị ứng 75800
234 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75800
235 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị tăng huyết áp 75800
236 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75800
237 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 75800
238 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau ngực, sườn 75800
239 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị trĩ 75800
240 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị sa dạ dày 75800
241 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau dạ dày 75800
242 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị nôn, nấc 75800
243 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75800
244 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau mỏi cơ 75800
245 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
246 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75800
247 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị bí đái 75800
248 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
249 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75800
250 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75800
251 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị giảm đau ung thư 75800
252 III. NHI KHOA Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75800
253 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị di chứng bại liệt 174000
254 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000
255 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000
256 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt nửa người 174000
257 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt do bệnh của cơ 174000
258 III. NHI KHOA Cấy chỉ châm điều trị liệt các dây thần kinh 174000
259 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị teo cơ 174000
260 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau thần kinh toạ 174000
261 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị bại não 174000
262 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị bệnh tự kỷ 174000
263 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị chứng ù tai 174000
264 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị giảm khứu giác 174000
265 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 174000
266 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174000
267 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị bệnh tâm căn suy nhược 174000
268 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174000
269 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị động kinh 174000
270 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174000
271 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000
272 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị thiếu máu não mạn tính 174000
273 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị tổn thương dây, rễ và đám rối thần kinh 174000
274 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị tổn thương dây thần kinh V 174000
275 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000
276 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị giảm thị lực do teo gai thị 174000
277 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị rối loạn tiền đình 174000
278 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174000
279 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị thất ngôn 174000
280 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị viêm xoang 174000
281 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174000
282 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000
283 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174000
284 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174000
285 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau ngực, sườn 174000
286 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị trĩ 174000
287 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174000
288 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau dạ dày 174000
289 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị nôn, nấc 174000
290 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị dị ứng 174000
291 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000
292 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị thoái hoá khớp 174000
293 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau lưng 174000
294 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đau mỏi cơ 174000
295 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000
296 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000
297 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị viêm co cứng cơ delta 174000
298 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đại, tiểu tiện không tự chủ 174000
299 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị táo bón 174000
300 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị đái dầm 174000
301 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị bí đái 174000
302 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh thực vật 174000
303 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị bướu cổ đơn thuần 174000
304 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 174000
305 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174000
306 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị giảm đau sau phẫu thuật 174000
307 III. NHI KHOA Cấy chỉ điều trị giảm đau do ung thư 174000
308 III. NHI KHOA Điện châm điều trị di chứng bại liệt 75800
309 III. NHI KHOA Điện châm điều trị liệt chi trên 75800
310 III. NHI KHOA Điện châm điều trị liệt chi dưới 75800
311 III. NHI KHOA Điện châm điều trị liệt nửa người 75800
312 III. NHI KHOA Điện châm điều trị liệt do bệnh của cơ 75800
313 III. NHI KHOA Điện châm điều trị teo cơ 75800
314 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau thần kinh toạ 75800
315 III. NHI KHOA Điện châm điều trị bại não 75800
316 III. NHI KHOA Điện châm điều trị bệnh tự kỷ 75800
317 III. NHI KHOA Điện châm điều trị chứng ù tai 75800
318 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm khứu giác 75800
319 III. NHI KHOA Điện châm điều trị chứng nói ngọng, nói lắp 75800
320 III. NHI KHOA Điện châm điều trị khàn tiếng 75800
321 III. NHI KHOA Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75800
322 III. NHI KHOA Điện châm điều trị động kinh cục bộ 75800
323 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 75800
324 III. NHI KHOA Điện châm điều trị mất ngủ 75800
325 III. NHI KHOA Điện châm điều trị stress 75800
326 III. NHI KHOA Điện châm điều trị thiếu máu não mạn tính 75800
327 III. NHI KHOA Điện châm điều trị tổn thương gây liệt rễ, đám rối và dây thần kinh 75800
328 III. NHI KHOA Điện châm điều trị chắp lẹo 75800
329 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800
330 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm thị lực 75800
331 III. NHI KHOA Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
332 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm thính lực 75800
333 III. NHI KHOA Điện châm điều trị thất ngôn 75800
334 III. NHI KHOA Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
335 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm co cứng cơ delta 75800
336 III. NHI KHOA Điện châm điều trị nôn nấc 75800
337 III. NHI KHOA Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
338 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm bàng quang cấp 75800
339 III. NHI KHOA Điện châm điều rối loạn trị đại, tiểu tiện 75800
340 III. NHI KHOA Điện châm điều trị táo bón 75800
341 III. NHI KHOA Điện châm điều trị rối loạn tiêu hoá 75800
342 III. NHI KHOA Điện châm điều trị rối loạn cảm giác 75800
343 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đái dầm 75800
344 III. NHI KHOA Điện châm điều trị bí đái 75800
345 III. NHI KHOA Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
346 III. NHI KHOA Điện châm điều trị cảm cúm 75800
347 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm Amidan cấp 75800
348 III. NHI KHOA Điện châm điều trị bướu cổ đơn thuần 75800
349 III. NHI KHOA Điện châm điều trị rối loạn chức năng do chấn thương sọ não 75800
350 III. NHI KHOA Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
351 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 75800
352 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75800
353 III. NHI KHOA Điện châm điều trị giảm đau do Zona 75800
354 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75800
355 III. NHI KHOA Điện châm điều trị hen phế quản 75800
356 III. NHI KHOA Điện châm điều trị tăng huyết áp 75800
357 III. NHI KHOA Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800
358 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800
359 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau ngực sườn 75800
360 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm đa dây thần kinh 75800
361 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800
362 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau lưng 75800
363 III. NHI KHOA Điện châm điều trị đau mỏi cơ 75800
364 III. NHI KHOA Điện châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
365 III. NHI KHOA Điện châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
366 III. NHI KHOA Điện châm điều trị chứng tic 75800
367 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt 61800
368 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800
369 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt chi dưới 61800
370 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt nửa người 61800
371 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt do bệnh của cơ 61800
372 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị teo cơ 61800
373 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau thần kinh toạ 61800
374 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị bại não 61800
375 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ 61800
376 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị chứng ù tai 61800
377 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị giảm khứu giác 61800
378 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn vận ngôn 61800
379 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61800
380 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị động kinh 61800
381 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61800
382 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61800
383 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị stress 61800
384 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị thiếu máu não mạn tính 61800
385 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị tổn thương dây thần kinh V 61800
386 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61800
387 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61800
388 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61800
389 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị thất ngôn 61800
390 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị viêm xoang 61800
391 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị viêm mũi dị ứng 61800
392 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61800
393 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị tăng huyết áp 61800
394 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800
395 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau vùng ngực 61800
396 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau thần kinh liên sườn 61800
397 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau ngực, sườn 61800
398 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị trĩ 61800
399 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61800
400 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau dạ dày 61800
401 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị nôn, nấc 61800
402 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị dị ứng 61800
403 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 61800
404 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800
405 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đau mỏi cơ 61800
406 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800
407 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị hội chứng vai gáy 61800
408 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị chứng tic 61800
409 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800
410 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị cơn đau quặn thận 61800
411 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61800
412 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị táo bón 61800
413 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hoá 61800
414 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác 61800
415 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị đái dầm 61800
416 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị bí đái 61800
417 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61800
418 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61800
419 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị giảm đau do ung thư 61800
420 III. NHI KHOA Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61800
421 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt 61300
422 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300
423 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300
424 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người 61300
425 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh toạ 61300
426 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61300
427 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị bại não trẻ em 61300
428 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300
429 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300
430 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng ngất 61300
431 III. NHI KHOA Xoa búp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ 61300
432 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61300
433 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61300
434 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300
435 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt các dây thần kinh 61300
436 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị teo cơ 61300
437 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị động kinh 61300
438 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300
439 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300
440 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị stress 61300
441 III. NHI KHOA Xoa búp bấm huyệt điều trị thiếu máu não mạn tính 61300
442 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61300
443 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300
444 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300
445 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300
446 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị tăng huyết áp 61300
447 III. NHI KHOA Xoa búp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300
448 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau vùng ngực 61300
449 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300
450 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau ngực, sườn 61300
451 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau dạ dày 61300
452 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61300
453 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300
454 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị thoái hoá khớp 61300
455 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300
456 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau mỏi cơ 61300
457 III. NHI KHOA Xoa búp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300
458 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300
459 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic 61300
460 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị nôn, nấc 61300
461 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300
462 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm co cứng cơ delta 61300
463 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn đại, tiểu tiện 61300
464 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61300
465 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61300
466 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác 61300
467 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái 61300
468 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61300
469 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61300
470 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau răng 61300
471 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61300
472 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị sa trực tràng 61300
473 III. NHI KHOA Xoa bóp bấm huyệt điều trị hysteria 61300
474 III. NHI KHOA Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35000
475 III. NHI KHOA Cứu điều trị đau thần kinh toạ thể hàn 35000
476 III. NHI KHOA Cứu điều trị đau bụng ỉa chảy thể hàn 35000
477 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt thần kinh VII ngoại biên thể hàn 35000
478 III. NHI KHOA Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35000
479 III. NHI KHOA Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35000
480 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt thể hàn 35000
481 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35000
482 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35000
483 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35000
484 III. NHI KHOA Cứu điều trị liệt do bệnh của cơ thể hàn 35000
485 III. NHI KHOA Cứu điều trị bại não thể hàn 35000
486 III. NHI KHOA Cứu điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35000
487 III. NHI KHOA Cứu điều trị ù tai thể hàn 35000
488 III. NHI KHOA Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35000
489 III. NHI KHOA Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35000
490 III. NHI KHOA Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35000
491 III. NHI KHOA Cứu điều trị nôn nấc thể hàn 35000
492 III. NHI KHOA Cứu điều trị rối loạn đại tiểu tiện thể hàn 35000
493 III. NHI KHOA Cứu điều trị rối loạn tiêu hoá thể hàn 35000
494 III. NHI KHOA Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35000
495 III. NHI KHOA Cứu điều trị bí đái thể hàn 35000
496 III. NHI KHOA Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35000
497 III. NHI KHOA Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35000
498 III. NHI KHOA Lấy dị vật giác mạc 640000
499 III. NHI KHOA Lấy dị vật giác mạc 75300
500 III. NHI KHOA Lấy dị vật giác mạc 829000
501 III. NHI KHOA Lấy dị vật giác mạc 314000
502 III. NHI KHOA Khâu da mi 1379000
503 III. NHI KHOA Khâu da mi 774000
504 III. NHI KHOA Khâu phục hồi bờ mi 645000
505 III. NHI KHOA Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
506 III. NHI KHOA Cắt chỉ khâu giác mạc 30000
507 III. NHI KHOA Tiêm dưới kết mạc 44600
508 III. NHI KHOA Chích chắp, lẹo, chích áp xe mi, kết mạc 75600
509 III. NHI KHOA Cắt chỉ khâu da 30000
510 III. NHI KHOA Lấy dị vật kết mạc 61600
511 III. NHI KHOA Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
512 III. NHI KHOA Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000
513 III. NHI KHOA Phục hồi cổ răng bằng Glassionomer Cement (GiC) 324000
514 III. NHI KHOA Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000
515 III. NHI KHOA Trám bít hố rãnh với Glassionomer Cement (GiC) quang trùng hợp 199000
516 III. NHI KHOA Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
517 III. NHI KHOA Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000
518 III. NHI KHOA Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
519 III. NHI KHOA Điều trị tuỷ răng sữa 261000
520 III. NHI KHOA Điều trị tuỷ răng sữa 369000
521 III. NHI KHOA Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
522 III. NHI KHOA Trám bít hố rãnh bằng Glassionomer Cement (GiC) 199000
523 III. NHI KHOA Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 90900
524 III. NHI KHOA Nhổ răng sữa 33600
525 III. NHI KHOA Nhổ chân răng sữa 33600
526 III. NHI KHOA Điều trị viêm loét niêm mạc miệng trẻ em 30700
527 III. NHI KHOA Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Eugenate 234000
528 III. NHI KHOA Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
529 III. NHI KHOA Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Glassionomer Cement (GiC) 234000
530 III. NHI KHOA Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
531 III. NHI KHOA Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
532 III. NHI KHOA Lấy dị vật tai 60000
533 III. NHI KHOA Lấy dị vật tai 508000
534 III. NHI KHOA Lấy dị vật tai 150000
535 III. NHI KHOA Chọc hút dịch tụ huyết vành tai 47900
536 III. NHI KHOA Chích nhọt ống tai ngoài 173000
537 III. NHI KHOA Làm thuốc tai 20000
538 III. NHI KHOA Làm thuốc tai, mũi, thanh quản 20000
539 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 172000
540 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 224000
541 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 244000
542 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 286000
543 III. NHI KHOA Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
544 III. NHI KHOA Lấy dị vật âm đạo 541000
545 III. NHI KHOA Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
546 III. NHI KHOA Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 2735000
547 III. NHI KHOA Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000
548 III. NHI KHOA Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe 172000
549 III. NHI KHOA Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
550 III. NHI KHOA Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
551 III. NHI KHOA Chọc áp xe gan qua siêu âm 145000
552 III. NHI KHOA Chọc dịch màng bụng 131000
553 III. NHI KHOA Dẫn lưu dịch màng bụng 131000
554 III. NHI KHOA Chọc hút áp xe thành bụng 173000
555 III. NHI KHOA Thụt tháo phân 78000
556 III. NHI KHOA Đặt sonde hậu môn 78000
557 III. NHI KHOA Test lẩy da (Prick test) với các loại thuốc 370000
558 III. NHI KHOA Test nội bì 468000
559 III. NHI KHOA Test nội bì 382000
560 III. NHI KHOA Test áp (Patch test) với các loại thuốc 511000
561 III. NHI KHOA Tiêm trong da 10000
562 III. NHI KHOA Tiêm dưới da 10000
563 III. NHI KHOA Tiêm bắp thịt 10000
564 III. NHI KHOA Tiêm tĩnh mạch 10000
565 III. NHI KHOA Truyền tĩnh mạch 20000
566 III. NHI KHOA Cắt u máu dưới da đầu có đường kính trên 10 cm 1094000
567 III. NHI KHOA Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
568 III. NHI KHOA Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679000
569 III. NHI KHOA Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính dưới 10 cm 2507000
570 III. NHI KHOA Cắt u máu dưới da đầu có đường kính dưới 5 cm 2507000
571 III. NHI KHOA Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2cm 2807000
572 III. NHI KHOA Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 2507000
573 III. NHI KHOA Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 2507000
574 III. NHI KHOA Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 2807000
575 III. NHI KHOACắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm từ 2-
5 cm3043000
576 III. NHI KHOA Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000
577 III. NHI KHOA Cắt u nang buồng trứng 2835000
578 III. NHI KHOA Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2835000
579 III. NHI KHOA Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000
580 III. NHI KHOA Cắt u thành âm đạo 1960000
581 III. NHI KHOA Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
582 III. NHI KHOA Cắt u vú lành tính 2753000
583 III. NHI KHOA Mổ bóc nhân xơ vú 947000
584 III. NHI KHOA Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết dưới 20% diện tích cơ thể 392000
585 III. NHI KHOA Cắt lọc, loại bỏ dị vật vảy da, vảy tiết trên 20% diện tích cơ thể 519000
586 III. NHI KHOA Nạo vét lỗ đáo không viêm xương 505000
587 III. NHI KHOA Nạo vét lỗ đáo có viêm xương 602000
588 III. NHI KHOA Cắt lọc, khâu vết thương rách da đầu 2531000
589 III. NHI KHOA Phẫu thuật viêm ruột thừa 2460000
590 III. NHI KHOA Phẫu thuật viêm phúc mạc ruột thừa 4117000
591 III. NHI KHOA Phẫu thuật áp xe ruột thừa trong ổ bụng 2709000
592 III. NHI KHOA Cắt đoạn ruột non 4441000
593 III. NHI KHOA Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
594 III. NHI KHOA Phẫu thuật rò hậu môn thể đơn giản 2461000
595 III. NHI KHOA Thắt trĩ có kèm bóc tách, cắt một bó trĩ 2461000
596 III. NHI KHOA Phẫu thuật trĩ nhồi máu nhỏ 2461000
597 III. NHI KHOA Cắt polype trực tràng 1010000
598 III. NHI KHOA Dẫn lưu áp xe hậu môn đơn giản 781000
599 III. NHI KHOA Lấy máu tụ tầng sinh môn 2147000
600 III. NHI KHOA Phẫu thuật thoát vị bẹn hay thành bụng thường 3157000
601 III. NHI KHOA Mở bụng thăm dò 2447000
602 III. NHI KHOA Chọc dò túi cùng Douglas 267000
603 III. NHI KHOA Chích áp xe tầng sinh môn 781000
604 III. NHI KHOA Mổ lấy sỏi bàng quang 3910000
605 III. NHI KHOA Mở thông bàng quang 360000
606 III. NHI KHOA Phẫu thuật thoát vị bẹn thường 1 bên /2 bên 3157000
607 III. NHI KHOA Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000
608 III. NHI KHOA Nong niệu đạo 228000
609 III. NHI KHOA Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
610 III. NHI KHOA Dẫn lưu áp xe bìu/tinh hoàn 173000
611 III. NHI KHOA Phẫu thuật kết hợp xương điều trị gãy xương đòn 3609000
612 III. NHI KHOA Cố định nẹp vít gãy thân xương cánh tay 3609000
613 III. NHI KHOA Nắn găm Kirschner trong gãy Pouteau-Colles 3609000
614 III. NHI KHOA Phẫu thuật gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3609000
615 III. NHI KHOAPhẫu thuật viêm xương cánh tay: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn
lưu2752000
616 III. NHI KHOA Phẫu thuật gãy mỏm trên ròng rọc xương cánh tay 2752000
617 III. NHI KHOA Phẫu thuật viêm xương cẳng tay đục, mổ, nạo, dẫn lưu 2752000
618 III. NHI KHOA Phẫu thuật cố định nẹp vít gãy hai xương cẳng tay 3609000
619 III. NHI KHOA Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 2 xương cẳng tay 3609000
620 III. NHI KHOA Phẫu thuật đóng đinh nội tủy gãy 1 xương cẳng tay 3609000
621 III. NHI KHOA Phẫu thuật cắt bỏ ngón tay thừa 2752000
622 III. NHI KHOA Tháo bỏ các ngón tay, đốt ngón tay 2752000
623 III. NHI KHOAPhẫu thuật gãy đốt bàn ngón tay kết hợp xương với Kirschner hoặc
nẹp vít3609000
624 III. NHI KHOA Néo ép hoặc buộc vòng chỉ thép gãy xương bánh chè 3609000
625 III. NHI KHOA Tháo khớp gối 3640000
626 III. NHI KHOA Chích áp xe phần mềm lớn 173000
627 III. NHI KHOA Khâu lại da vết phẫu thuật sau nhiễm khuẩn 244000
628 III. NHI KHOA Nối gân duỗi 2828000
629 III. NHI KHOA Tạo hình bằng các vạt tại chỗ đơn giản 3167000
630 III. NHI KHOA Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản 172000
631 III. NHI KHOA Vá da dầy toàn bộ, diện tích dưới 10cm² 2689000
632 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 224000
633 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm dài trên 10cm 286000
634 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 30000
635 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 55000
636 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 79600
637 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 109000
638 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 129000
639 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 174000
640 III. NHI KHOA Thay băng, cắt chỉ vết mổ 227000
641 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 172000
642 III. NHI KHOA Khâu vết thương phần mềm dài dưới 10cm 244000
643 III. NHI KHOA Nắn, bó bột cột sống 611000
644 III. NHI KHOA Nắn, bó bột cột sống 331000
645 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
646 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp vai 155000
647 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
648 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 trên thân xương cánh tay 236000
649 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
650 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236000
651 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
652 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236000
653 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
654 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208000
655 III. NHI KHOA Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 386000
656 III. NHI KHOA Nắn bó bột gãy và trật khớp khuỷu 208000
657 III. NHI KHOA Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
658 III. NHI KHOA Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208000
659 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
660 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236000
661 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 320000
662 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ 3 và độ 1V 236000
663 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
664 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 200000
665 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000
666 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 200000
667 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
668 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 200000
669 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
670 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200000
671 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 320000
672 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Pouteau-Colles 200000
673 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
674 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150000
675 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp háng 635000
676 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp háng 265000
677 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000
678 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150000
679 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
680 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy mâm chày 236000
681 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000
682 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chậu 331000
683 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 611000
684 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi 331000
685 III. NHI KHOA Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 635000
686 III. NHI KHOA Nắn, cố định trật khớp háng không có chỉ định phẫu thuật 265000
687 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 611000
688 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi 331000
689 III. NHI KHOA Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
690 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp gối 250000
691 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp gối 150000
692 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
693 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236000
694 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
695 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236000
696 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
697 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236000
698 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chày 320000
699 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chày 236000
700 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Dupuytren 320000
701 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Dupuytren 236000
702 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
703 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy Monteggia 200000
704 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
705 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150000
706 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gẫy xương gót 135000
707 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
708 III. NHI KHOA Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150000
709 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
710 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208000
711 III. NHI KHOA Nắn, cố định trật khớp hàm 386000
712 III. NHI KHOA Nắn, cố định trật khớp hàm 208000
713 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
714 III. NHI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150000
715 III. NHI KHOA Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật 1681000
716 III. NHI KHOA Rút đinh các loại 1681000
717 III. NHI KHOA Rút chỉ thép xương ức 1681000
718 III. NHI KHOA Chích rạch áp xe nhỏ 173000
719 III. NHI KHOA Chích hạch viêm mủ 173000
720 II. NỘI KHOA Bơm rửa khoang màng phổi 203000
721 II. NỘI KHOA Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169000
722 II. NỘI KHOA Chọc dò dịch màng phổi 131000
723 II. NỘI KHOA Chọc hút khí màng phổi 136000
724 II. NỘI KHOA Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658000
725 II. NỘI KHOA Đo chức năng hô hấp 142000
726 II. NỘI KHOA Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 183000
727 II. NỘI KHOA Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183000
728 II. NỘI KHOA Khí dung thuốc giãn phế quản 17600
729 II. NỘI KHOA Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172000
730 II. NỘI KHOA Siêu âm màng phổi cấp cứu 49000
731 II. NỘI KHOA Thay canuyn mở khí quản 241000
732 II. NỘI KHOA Vận động trị liệu hô hấp 29000
733 II. NỘI KHOA Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim 234000
734 II. NỘI KHOA Chọc dò màng ngoài tim 234000
735 II. NỘI KHOA Dẫn lưu màng ngoài tim 234000
736 II. NỘI KHOA Điện tim thường 45900
737 II. NỘI KHOA Nghiệm pháp Atropin 191000
738 II. NỘI KHOA Siêu âm Doppler mạch máu 211000
739 II. NỘI KHOA Siêu âm Doppler tim 211000
740 II. NỘI KHOA Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
741 II. NỘI KHOA Sốc điện điều trị các rối loạn nhịp nhanh 301000
742 II. NỘI KHOA Chọc dò dịch não tuỷ 100000
743 II. NỘI KHOA Hút đờm hầu họng 10000
744 II. NỘI KHOA Thay băng các vết loét hoại tử rộng sau TBMMN 129000
745 II. NỘI KHOA Xoa bóp phòng chống loét trong các bệnh thần kinh (một ngày) 87000
746 II. NỘI KHOA Chọc hút dịch quanh thận dưới hướng dẫn của siêu âm 360000
747 II. NỘI KHOA Chọc hút nước tiểu trên xương mu 104000
748 II. NỘI KHOA Đặt sonde bàng quang 85400
749 II. NỘI KHOA Rửa bàng quang lấy máu cục 185000
750 II. NỘI KHOA Rửa bàng quang 185000
751 II. NỘI KHOA Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm 131000
752 II. NỘI KHOA Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 131000
753 II. NỘI KHOA Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị 169000
754 II. NỘI KHOA Đặt ống thông dạ dày 85400
755 II. NỘI KHOA Đặt ống thông hậu môn 78000
756 II. NỘI KHOA Nội soi thực quản - Dạ dày - Tá tràng cấp cứu 231000
757 II. NỘI KHOA Nội soi trực tràng ống mềm 179000
758 II. NỘI KHOA Nội soi trực tràng ống mềm cấp cứu 179000
759 II. NỘI KHOA Rửa dạ dày cấp cứu 106000
760 II. NỘI KHOA Siêu âm ổ bụng 49000
761 II. NỘI KHOA Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2058000
762 II. NỘI KHOA Siêu âm can thiệp - chọc hút mủ ổ áp xe gan 547000
763 II. NỘI KHOA Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục 169000
764 II. NỘI KHOA Siêu âm can thiệp - chọc hút ổ áp xe trong ổ bụng 547000
765 II. NỘI KHOA Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng 78000
766 II. NỘI KHOA Thụt tháo phân 78000
767 II. NỘI KHOA Hút dịch khớp gối 109000
768 II. NỘI KHOA Hút nang bao hoạt dịch 109000
769 II. NỘI KHOA Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm 104000
770 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Mai hoa châm 81800
771 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Hào châm 81800
772 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Mãng châm 81800
773 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Nhĩ châm 81800
774 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm 75800
775 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thủy châm 61800
776 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ 174000
777 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Ôn châm 81800
778 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu 35000
779 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Chích lể 81800
780 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Laser châm 78500
781 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Từ châm 81800
782 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Kéo nắn cột sống cổ 50500
783 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Kéo nắn cột sống thắt lưng 50500
784 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 12000
785 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Nắn, bó gẫy xương cẳng tay bằng phương pháp YHCT 100000
786 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Nắn, bó gẫy xương cánh tay bằng phương pháp YHCT 100000
787 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Nắn, bó gẫy xương cẳng chân bằng phương pháp YHCT 100000
788 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông thuốc bằng máy 40000
789 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông hơi thuốc 40000
790 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xông khói thuốc 35000
791 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Sắc thuốc thang 12000
792 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT toàn thân 47300
793 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Ngâm thuốc YHCT bộ phận 47300
794 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Đặt thuốc YHCT 43200
795 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Bó thuốc 47700
796 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Chườm ngải 35000
797 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Luyện tập dưỡng sinh 20000
798 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 75800
799 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị béo phì 75800
800 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75800
801 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng 75800
802 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị sa dạ dày 75800
803 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược 75800
804 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị trĩ 75800
805 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm phục hồi chức năng vận động cho trẻ bại liệt 75800
806 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt do bệnh cơ ở trẻ em 75800
807 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh
tay ở trẻ em75800
808 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị sa tử cung 75800
809 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75800
810 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đái dầm 75800
811 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị thống kinh 75800
812 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75800
813 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
814 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
815 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị hen phế quản 75800
816 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp 75800
817 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 75800
818 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa 75800
819 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 75800
820 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn 75800
821 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V 75800
822 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
823 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn
thương sọ não75800
824 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị khàn tiếng 75800
825 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt chi trên 75800
826 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới 75800
827 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đau hố mắt 75800
828 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc 75800
829 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị giảm thị lực 75800
830 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị 75800
831 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài 75800
832 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang 75800
833 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
834 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đau răng 75800
835 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp 75800
836 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
837 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp 75800
838 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị đau lưng 75800
839 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị di tinh 75800
840 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị liệt dương 75800
841 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75800
842 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng 75800
843 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
844 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy 75800
845 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản 75800
846 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp 75800
847 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên 75800
848 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa 75800
849 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800
850 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu 75800
851 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ 75800
852 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress 75800
853 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị nôn 75800
854 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị nấc 75800
855 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo 75800
856 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 75800
857 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng 75800
858 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75800
859 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực 75800
860 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tự kỷ ở trẻ em 75800
861 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75800
862 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị phục hồi chức năng ở trẻ bại não 75800
863 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
864 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang 75800
865 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều di tinh 75800
866 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt dương 75800
867 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75800
868 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng 75800
869 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 75800
870 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung 75800
871 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75800
872 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn 75800
873 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V 75800
874 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
875 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương
sọ não75800
876 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng 75800
877 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
878 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên 75800
879 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới 75800
880 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị thống kinh 75800
881 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 75800
882 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt 75800
883 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc 75800
884 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75800
885 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực 75800
886 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài 75800
887 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang 75800
888 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đái dầm 75800
889 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
890 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau răng 75800
891 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp 75800
892 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai 75800
893 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800
894 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị đau lưng 75800
895 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị ù tai 75800
896 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác 75800
897 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh 75800
898 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800
899 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
900 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do ung thư 75800
901 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona 75800
902 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800
903 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt 75800
904 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 174000
905 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược 174000
906 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng 174000
907 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị sa dạ dày 174000
908 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 174000
909 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị mày đay 174000
910 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ hỗ trợ điều trị vẩy nến 174000
911 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị giảm thính lực 174000
912 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị giảm thị lực 174000
913 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng tự kỷ 174000
914 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 174000
915 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 174000
916 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 174000
917 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông 174000
918 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu 174000
919 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị mất ngủ 174000
920 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị nấc 174000
921 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình 174000
922 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy 174000
923 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hen phế quản 174000
924 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp 174000
925 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 174000
926 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 174000
927 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn 174000
928 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn 174000
929 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 174000
930 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não 174000
931 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp 174000
932 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị khàn tiếng 174000
933 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt chi trên 174000
934 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới 174000
935 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang 174000
936 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa 174000
937 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài 174000
938 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 174000
939 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai 174000
940 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp 174000
941 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đau lưng 174000
942 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đái dầm 174000
943 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ 174000
944 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt 174000
945 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh 174000
946 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị sa tử cung 174000
947 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh 174000
948 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị di tinh 174000
949 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị liệt dương 174000
950 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ 174000
951 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị hội chứng tiền đình 75800
952 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị huyết áp thấp 75800
953 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 75800
954 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị hội chứng stress 75800
955 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị cảm mạo 75800
956 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm amidan 75800
957 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị trĩ 75800
958 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị phục hồi chức năng cho trẻ bại liệt 75800
959 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 75800
960 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 75800
961 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 75800
962 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị cơn đau quặn thận 75800
963 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm bàng quang 75800
964 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện 75800
965 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị bí đái cơ năng 75800
966 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị sa tử cung 75800
967 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 75800
968 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 75800
969 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNĐiện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ
não75800
970 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp 75800
971 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị khàn tiếng 75800
972 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 75800
973 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt chi trên 75800
974 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị chắp lẹo 75800
975 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị đau hố mắt 75800
976 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm kết mạc 75800
977 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 75800
978 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị lác cơ năng 75800
979 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông 75800
980 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị viêm mũi xoang 75800
981 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa 75800
982 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị đau răng 75800
983 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp 75800
984 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị ù tai 75800
985 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị giảm khứu giác 75800
986 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh 75800
987 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật 75800
988 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị giảm đau do ung thư 75800
989 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị giảm đau do zona 75800
990 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh 75800
991 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt 75800
992 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61800
993 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61800
994 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị mất ngủ 61800
995 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng stress 61800
996 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị nấc 61800
997 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm 61800
998 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị viêm amydan 61800
999 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61800
1000 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng 61800
1001 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị sa dạ dày 61800
1002 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị trĩ 61800
1003 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến 61800
1004 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị mày đay 61800
1005 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng 61800
1006 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược 61800
1007 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị bại liệt trẻ em 61800
1008 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị giảm thính lực 61800
1009 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em 61800
1010 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61800
1011 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em 61800
1012 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61800
1013 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61800
1014 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ 61800
1015 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị sa tử cung 61800
1016 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61800
1017 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị thống kinh 61800
1018 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt 61800
1019 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đái dầm 61800
1020 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình 61800
1021 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau vai gáy 61800
1022 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hen phế quản 61800
1023 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp 61800
1024 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61800
1025 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên 61800
1026 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn 61800
1027 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn 61800
1028 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau dây V 61800
1029 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61800
1030 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não 61800
1031 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp 61800
1032 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị khàn tiếng 61800
1033 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61800
1034 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt chi trên 61800
1035 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới 61800
1036 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị sụp mi 61800
1037 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang 61800
1038 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa 61800
1039 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau răng 61800
1040 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài 61800
1041 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp 61800
1042 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp 61800
1043 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai 61800
1044 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau lưng 61800
1045 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị sụp mi 61800
1046 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị đau hố mắt 61800
1047 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61800
1048 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị lác cơ năng 61800
1049 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị giảm thị lực 61800
1050 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang 61800
1051 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị di tinh 61800
1052 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị liệt dương 61800
1053 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện 61800
1054 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng 61800
1055 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên 61300
1056 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới 61300
1057 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não 61300
1058 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông 61300
1059 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não 61300
1060 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 61300
1061 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não 61300
1062 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên 61300
1063 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới 61300
1064 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất 61300
1065 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em 61300
1066 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai 61300
1067 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác 61300
1068 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ 61300
1069 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược 61300
1070 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp 61300
1071 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu 61300
1072 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ 61300
1073 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress 61300
1074 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính 61300
1075 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh 61300
1076 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V 61300
1077 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên 61300
1078 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi 61300
1079 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp 61300
1080 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng 61300
1081 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực 61300
1082 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình 61300
1083 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực 61300
1084 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang 61300
1085 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản 61300
1086 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp 61300
1087 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp 61300
1088 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn 61300
1089 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng 61300
1090 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc 61300
1091 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp 61300
1092 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp 61300
1093 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng 61300
1094 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai 61300
1095 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy 61300
1096 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt 61300
1097 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi 61300
1098 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa 61300
1099 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt 61300
1100 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh 61300
1101 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh 61300
1102 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón 61300
1103 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá 61300
1104 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông 61300
1105 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng 61300
1106 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật 61300
1107 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì 61300
1108 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀNXoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn
thương sọ não61300
1109 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống 61300
1110 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật 61300
1111 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư 61300
1112 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm 61300
1113 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly 61300
1114 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn 35000
1115 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn 35000
1116 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị nấc thể hàn 35000
1117 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 35000
1118 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn 35000
1119 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn 35000
1120 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn 35000
1121 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn 35000
1122 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn 35000
1123 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn 35000
1124 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn 35000
1125 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn 35000
1126 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn 35000
1127 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não 35000
1128 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị di tinh thể hàn 35000
1129 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị liệt dương thể hàn 35000
1130 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn 35000
1131 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị bí đái thể hàn 35000
1132 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị sa tử cung thể hàn 35000
1133 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn 35000
1134 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn 35000
1135 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đái dầm thể hàn 35000
1136 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị đau lưng thể hàn 35000
1137 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn 35000
1138 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn 35000
1139 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị cảm cúm thể hàn 35000
1140 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn 35000
1141 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn 31800
1142 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt 31800
1143 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị các chứng đau 31800
1144 VIII. Y HỌC CỔ TRUYỀN Giác hơi điều trị cảm cúm 31800
1145 VI. TÂM THẦN Test nhanh phát hiện chất opiats trong nước tiểu 42400
1146 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng sóng ngắn 40700
1147 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng từ trường 37000
1148 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng các dòng điện xung 40000
1149 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng siêu âm 44400
1150 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng sóng xung kích 58000
1151 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng dòng giao thoa 28000
1152 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng tia hồng ngoại 41100
1153 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng tia tử ngoại toàn thân 38000
1154 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống 43800
1155 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người 44500
1156 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người 44500
1157 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động 44500
1158 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đứng thăng bằng tĩnh và động 44500
1159 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với thanh song song 27300
1160 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với khung tập đi 27300
1161 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 27300
1162 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với gậy 27300
1163 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với bàn xương cá 27300
1164 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi trên máy thảm lăn (Treadmill) 27300
1165 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập lên, xuống cầu thang 27300
1166 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) 27300
1167 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với chân giả trên gối 27300
1168 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với chân giả dưới gối 27300
1169 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập đi với khung treo 27300
1170 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập vận động thụ động 44500
1171 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập vận động có trợ giúp 44500
1172 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập vận động có kháng trở 44500
1173 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập vận động trên bóng 27300
1174 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập trong bồn bóng nhỏ 27300
1175 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập tạo thuận thần kinh cơ cảm thụ bản thể chức năng 44500
1176 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với thang tường 27300
1177 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với giàn treo các chi 27300
1178 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với ròng rọc 9800
1179 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với dụng cụ quay khớp vai 27300
1180 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với dụng cụ chèo thuyền 27300
1181 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập thăng bằng với bàn bập bênh 27300
1182 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với máy tập thăng bằng 27300
1183 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với ghế tập mạnh cơ Tứ đầu đùi 9800
1184 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với xe đạp tập 9800
1185 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập với bàn nghiêng 27300
1186 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập các kiểu thở 29000
1187 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập ho có trợ giúp 29000
1188 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật kéo nắn trị liệu 50500
1189 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật xoa bóp vùng 59500
1190 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật xoa bóp toàn thân 87000
1191 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập điều hợp vận động 44500
1192 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) 296000
1193 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 27300
1194 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập tri giác và nhận thức 38000
1195 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập nuốt 152000
1196 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập nuốt 122000
1197 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập giao tiếp (ngôn ngữ ký hiệu, hình ảnh…) 52400
1198 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập cho người thất ngôn 98800
1199 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Tập sửa lỗi phát âm 98800
1200 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật thông tiểu ngắt quãng trong phục hồi chức năng tủy sống 140000
1201 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật tập đường ruột cho người bệnh tổn thương tủy sống 197000
1202 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 225000
1203 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật điều trị bàn chân khoèo bẩm sinh theo phương pháp Ponsetti 150000
1204 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng tay giả trên khuỷu 44400
1205 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng tay giả dưới khuỷu 44400
1206 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp dạng khớp háng (SWASH) 44400
1207 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng chân giả tháo khớp háng 44400
1208 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng chân giả trên gối 44400
1209 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng chân giả dưới gối 44400
1210 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống ngực- thắt lưng TLSO
(điều trị cong vẹo cột sống)44400
1211 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNGKỹ thuật sử dụng áo nẹp chỉnh hình cột sống thắt lưng LSO (điều trị
cong vẹo cột sống)44400
1212 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn tay WHO 44400
1213 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp trên gối có khớp háng HKAFO 44400
1214 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp gối cổ bàn chân KAFO 44400
1215 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp cổ bàn chân AFO 44400
1216 XVII. PHỤC HỒI CHỨC NĂNG Kỹ thuật sử dụng nẹp bàn chân FO 44400
1217 V. DA LIỄU Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn 314000
1218 XII. UNG BƯỚU Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm 679000
1219 XII. UNG BƯỚU Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính 5 đến 10 cm 1094000
1220 XII. UNG BƯỚU Cắt các loại u vùng mặt có đường kính dưới 5 cm 679000
1221 XII. UNG BƯỚU Cắt các u lành vùng cổ 2507000
1222 XII. UNG BƯỚU Cắt các u lành tuyến giáp 1642000
1223 XII. UNG BƯỚU Cắt các u nang giáp móng 2071000
1224 XII. UNG BƯỚU Cắt u cơ vùng hàm mặt 2507000
1225 XII. UNG BƯỚU Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm 1200000
1226 XII. UNG BƯỚU Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm 429000
1227 XII. UNG BƯỚU Cắt bỏ nang xương hàm dưới 2 cm 768000
1228 XII. UNG BƯỚUCắt bỏ u lành tính vùng tuyến nước bọt mang tai hoặc dưới hàm trên
5 cm3043000
1229 XII. UNG BƯỚU Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 1314000
1230 XII. UNG BƯỚU Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm 819000
1231 XII. UNG BƯỚU Cắt polyp ống tai 1938000
1232 XII. UNG BƯỚU Cắt polyp ống tai 589000
1233 XII. UNG BƯỚU Cắt polyp mũi 647000
1234 XII. UNG BƯỚU Cắt u máu, u bạch huyết thành ngực đường kính dưới 5 cm 1793000
1235 XII. UNG BƯỚU Mở thông dạ dày ra da do ung thư 2447000
1236 XII. UNG BƯỚU Cắt u sùi đầu miệng sáo 1107000
1237 XII. UNG BƯỚU Cắt nang thừng tinh một bên 1642000
1238 XII. UNG BƯỚU Cắt nang thừng tinh hai bên 2536000
1239 XII. UNG BƯỚU Cắt u vú lành tính 2753000
1240 XII. UNG BƯỚU Mổ bóc nhân xơ vú 947000
1241 XII. UNG BƯỚU Cắt polyp cổ tử cung 1868000
1242 XII. UNG BƯỚU Cắt u nang buồng trứng xoắn 2835000
1243 XII. UNG BƯỚU Cắt u nang buồng trứng 2835000
1244 XII. UNG BƯỚU Cắt u nang buồng trứng và phần phụ 2835000
1245 XII. UNG BƯỚU Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000
1246 XII. UNG BƯỚU Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2677000
1247 XII. UNG BƯỚU Cắt u thành âm đạo 1960000
1248 XII. UNG BƯỚU Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
1249 XII. UNG BƯỚU Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm 1642000
1250 XII. UNG BƯỚU Cắt u lành phần mềm đường kính trên 10cm 1642000
1251 XII. UNG BƯỚU Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm 1642000
1252 XII. UNG BƯỚU Cắt u bao gân 1642000
1253 XII. UNG BƯỚU Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) 1107000
1254 XII. UNG BƯỚU Phẫu thuật phì đại tuyến vú nam 2753000
1255 XII. UNG BƯỚU Cắt u xương sụn lành tính 3611000
1256 XII. UNG BƯỚU Cắt u xương, sụn 3611000
1257 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 1314000
1258 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai 819000
1259 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 449000
1260 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ 2973000
1261 XV. TAI MŨI HỌNG Đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
1262 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 2973000
1263 XV. TAI MŨI HỌNG Chích rạch màng nhĩ 58000
1264 XV. TAI MŨI HỌNG Khâu vết rách vành tai 172000
1265 XV. TAI MŨI HỌNG Bơm hơi vòi nhĩ 111000
1266 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai 906000
1267 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 508000
1268 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) 150000
1269 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 508000
1270 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi lấy dị vật tai gây mê/[gây tê] 150000
1271 XV. TAI MŨI HỌNG Chọc hút dịch vành tai 47900
1272 XV. TAI MŨI HỌNG Làm thuốc tai 20000
1273 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy nút biểu bì ống tai ngoài 60000
1274 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật chỉnh hình vách ngăn 3053000
1275 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật chỉnh hình sống mũi sau chấn thương 2620000
1276 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật mở lỗ thông mũi xoang qua khe dưới 906000
1277 XV. TAI MŨI HỌNG Nâng xương chính mũi sau chấn thương 2620000
1278 XV. TAI MŨI HỌNG Nâng xương chính mũi sau chấn thương 1258000
1279 XV. TAI MŨI HỌNG Chọc rửa xoang hàm 265000
1280 XV. TAI MŨI HỌNG Nhét bấc mũi sau 107000
1281 XV. TAI MŨI HỌNG Nhét bấc mũi trước 107000
1282 XV. TAI MŨI HỌNG Cầm máu mũi bằng Merocel 201000
1283 XV. TAI MŨI HỌNG Cầm máu mũi bằng Merocel 271000
1284 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660000
1285 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187000
1286 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 660000
1287 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê 187000
1288 XV. TAI MŨI HỌNG Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) 906000
1289 XV. TAI MŨI HỌNG Hút rửa mũi, xoang sau mổ 135000
1290 XV. TAI MŨI HỌNGPhẫu thuật mở khí quản thể khó (trẻ sơ sinh, sau xạ trị, u vùng cổ, K
tuyến giáp,…)1884000
1291 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật cắt u sàn miệng 1323000
1292 XV. TAI MŨI HỌNG Phẫu thuật cắt u vùng niêm mạc má 906000
1293 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi cầm máu sau phẫu thuật vùng hạ họng, thanh quản 2722000
1294 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy sỏi ống tuyến Stenon đường miệng 1000000
1295 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy sỏi ống tuyến Wharton đường miệng 1000000
1296 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe sàn miệng 250000
1297 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe sàn miệng 713000
1298 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe quanh Amidan 250000
1299 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe quanh Amidan 713000
1300 XV. TAI MŨI HỌNG Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA 107000
1301 XV. TAI MŨI HỌNG Cắt phanh lưỡi 713000
1302 XV. TAI MŨI HỌNG Cắt phanh lưỡi 276000
1303 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật họng miệng 40000
1304 XV. TAI MŨI HỌNG Lấy dị vật hạ họng 40000
1305 XV. TAI MŨI HỌNG Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng 906000
1306 XV. TAI MŨI HỌNG Đặt nội khí quản 555000
1307 XV. TAI MŨI HỌNG Thay canuyn 241000
1308 XV. TAI MŨI HỌNG Khí dung mũi họng 17600
1309 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 250000
1310 XV. TAI MŨI HỌNG Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê 713000
1311 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683000
1312 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thực quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 210000
1313 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 703000
1314 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thực quản ống mềm lấy dị vật gây tê/gây mê 305000
1315 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 683000
1316 XV. TAI MŨI HỌNG Nội soi thanh quản ống cứng lấy dị vật gây tê/gây mê 346000
1317 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội.539000
1318 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội.769000
1319 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội.409000
1320 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nguội.899000
1321 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy539000
1322 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy769000
1323 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy409000
1324 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng có sử dụng siêu âm và hàn kín hệ thống ống tủy
bằng Gutta percha nóng chảy899000
1325 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay539000
1326 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay769000
1327 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay409000
1328 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay899000
1329 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay539000
1330 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay769000
1331 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay409000
1332 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay cầm tay899000
1333 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay máy539000
1334 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay máy769000
1335 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay máy409000
1336 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tuỷ bằng Gutta percha
nguội có sử dụng trâm xoay máy899000
1337 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy539000
1338 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy769000
1339 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy409000
1340 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha
nóng chảy có sử dụng trâm xoay máy899000
1341 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị tủy lại 941000
1342 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam có sử dụng Laser 234000
1343 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite có sử dụng Laser 234000
1344 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) có
sử dụng Laser234000
1345 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement (GIC) kết
hợp Composite234000
1346 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite 234000
1347 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam 234000
1348 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement 234000
1349 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement 324000
1350 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phục hồi cổ răng bằng Composite 324000
1351 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement (GIC) có sử dụng Laser 324000
1352 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phục hồi cổ răng bằng Composite có sử dụng Laser 324000
1353 XVI. RĂNG HÀM MẶT Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới 151000
1354 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật cắt phanh lưỡi 276000
1355 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật cắt phanh môi 276000
1356 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật cắt phanh má 276000
1357 XVI. RĂNG HÀM MẶT Cấy lại răng bị bật khỏi ổ răng 509000
1358 XVI. RĂNG HÀM MẶT Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp 199000
1359 XVI. RĂNG HÀM MẶT Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp 199000
1360 XVI. RĂNG HÀM MẶT Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp 199000
1361 XVI. RĂNG HÀM MẶT Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant 199000
1362 XVI. RĂNG HÀM MẶT Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement 199000
1363 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316000
1364 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị tuỷ răng sữa 261000
1365 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị tuỷ răng sữa 369000
1366 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam 90900
1367 XVI. RĂNG HÀM MẶT Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement 90900
1368 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng chỉ thép 2643000
1369 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2643000
1370 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy lồi cầu xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2643000
1371 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng chỉ thép 2543000
1372 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít hợp kim 2543000
1373 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương hàm dưới bằng nẹp vít tự tiêu 2543000
1374 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng chỉ thép 2843000
1375 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít hợp kim 2843000
1376 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật điều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nẹp vít tự tiêu 2843000
1377 XVI. RĂNG HÀM MẶTĐiều trị gãy xương gò má - cung tiếp bằng nắn chỉnh (có gây mê
hoặc gây tê)2843000
1378 XVI. RĂNG HÀM MẶT Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm 343000
1379 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật lấy sỏi ống Wharton tuyến dưới hàm 1000000
1380 XVI. RĂNG HÀM MẶT Phẫu thuật rạch dẫn lưu viêm tấy lan toả vùng hàm mặt 2036000
1381 XVI. RĂNG HÀM MẶT Nắn sai khớp thái dương hàm 100000
1382 XVI. RĂNG HÀM MẶT Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê 1594000
1383 XIV. MẮT Lấy dị vật hốc mắt 845000
1384 XIV. MẮT Lấy dị vật trong củng mạc 845000
1385 XIV. MẮT Phẫu thuật lác phức tạp (di thực cơ, phẫu thuật cơ chéo, Faden…) 745000
1386 XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật lác 30000
1387 XIV. MẮT Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi 30000
1388 XIV. MẮT Tiêm nội nhãn (Kháng sinh, antiVEGF, corticoid...) 44600
1389 XIV. MẮT Tiêm nhu mô giác mạc 44600
1390 XIV. MẮT Tập nhược thị 27000
1391 XIV. MẮT Rửa tiền phòng (máu, xuất tiết, mủ, hóa chất...) 704000
1392 XIV. MẮT Phẫu thuật mộng đơn thuần 834000
1393 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu 640000
1394 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu 75300
1395 XIV. MẮT Lấy dị vật giác mạc sâu 314000
1396 XIV. MẮT Khâu cò mi, tháo cò 380000
1397 XIV. MẮT Khâu da mi đơn giản 774000
1398 XIV. MẮT Khâu phục hồi bờ mi 645000
1399 XIV. MẮT Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt 879000
1400 XIV. MẮT Khâu phủ kết mạc 614000
1401 XIV. MẮT Thăm dò, khâu vết thương củng mạc 1060000
1402 XIV. MẮT Cắt chỉ khâu giác mạc 30000
1403 XIV. MẮT Tiêm dưới kết mạc 44600
1404 XIV. MẮT Tiêm cạnh nhãn cầu 44600
1405 XIV. MẮT Tiêm hậu nhãn cầu 44600
1406 XIV. MẮT Lấy máu làm huyết thanh 49200
1407 XIV. MẮT Lấy dị vật kết mạc 61600
1408 XIV. MẮT Khâu kết mạc 774000
1409 XIV. MẮT Lấy calci kết mạc 33000
1410 XIV. MẮT Cắt chỉ khâu da mi đơn giản 30000
1411 XIV. MẮT Cắt chỉ khâu kết mạc 30000
1412 XIV. MẮT Bơm rửa lệ đạo 35000
1413 XIV. MẮT Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc 75600
1414 XIV. MẮT Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi 33000
1415 XIV. MẮT Rửa cùng đồ 39000
1416 XIV. MẮT Rạch áp xe mi 173000
1417 XIV. MẮT Rạch áp xe túi lệ 173000
1418 XIV. MẮT Soi đáy mắt trực tiếp 49600
1419 XIV. MẮT Đo thị trường chu biên 28000
1420 XIV. MẮT Đo sắc giác 60000
1421 XIV. MẮT Đo thị giác 2 mắt 58600
1422 XI. BỎNGThay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người
lớn392000
1423 XI. BỎNG Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn 235000
1424 XI. BỎNG Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em 392000
1425 XI. BỎNG Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em 235000
1426 XI. BỎNG Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép 523000
1427 XI. BỎNG Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu 170000
1428 XI. BỎNGCắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người
lớn2151000
1429 XI. BỎNG Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2151000
1430 XI. BỎNGCắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người
lớn2180000
1431 XI. BỎNG Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2180000
1432 XI. BỎNG Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn 2719000
1433 XI. BỎNG Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2719000
1434 XI. BỎNG Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể 1717000
1435 XI. BỎNG Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng 313000
1436 XI. BỎNG Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng 704000
1437 XI. BỎNG Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng 172000
1438 XI. BỎNG Cắt sẹo khâu kín 3130000
1439 XI. BỎNG Thay băng điều trị vết thương mạn tính 233000
1440 IV. LAO Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực 2752000
1441 IV. LAO Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ 2752000
1442 IV. LAO Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách 2752000
1443 IV. LAO Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn 2752000
1444 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài 640000
1445 IX. GÂY MÊ HỒI SỨC Siêu âm tim cấp cứu tại giường 211000
1446 XX. NỘI SOI CHẨN ĐOÁN CAN THIỆP Nội soi tai mũi họng 202000
1447 VII. NỘI TIẾT Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218600
1448 VII. NỘI TIẾT Thay băng trên người bệnh đái tháo đường 233000
1449 VII. NỘI TIẾT Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245400
1450 VII. NỘI TIẾT Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161000
1451 VII. NỘI TIẾT Chọc hút tế bào tuyến giáp 104000
1452 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 67800
1453 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Điện tim thường 45900
1454 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Ghi điện não đồ thông thường 69600
1455 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo độ lồi mắt bằng thước đo Hertel 49600
1456 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Test thử cảm giác giác mạc 36900
1457 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Nghiệm pháp phát hiện glocom 97900
1458 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo thị trường trung tâm, tìm ám điểm 28000
1459 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo sắc giác 60000
1460 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) 28400
1461 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo khúc xạ máy 8800
1462 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo khúc xạ giác mạc Javal 34000
1463 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo độ lác 58600
1464 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Xác định sơ đồ song thị 58600
1465 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo đường kính giác mạc 49600
1466 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo tự động bằng siêu âm 55000
1467 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNG Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…) 23700
1468 XXI. THĂM DÒ CHỨC NĂNGNghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng
Insulin128000
1469 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động61600
1470 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ;
Tỷ lệ Prothrombin) phương pháp thủ công53700
1471 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUThời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated
Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động39200
1472 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Thời gian thrombin (TT: Thrombin Time) bằng máy bán tự động 39200
1473 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương
pháp gián tiếp, bằng máy bán tự động54800
1474 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUĐịnh lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương
pháp Clauss- phương pháp trực tiếp, bằng máy bán tự động100000
1475 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Thời gian máu chảy phương pháp Ivy 47000
1476 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 14500
1477 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định lượng sắt huyết thanh 31800
1478 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng phương pháp thủ công) 35800
1479 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 39200
1480 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 44800
1481 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUTổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng hệ thống tự động hoàn toàn
(có nhuộm tiêu bản tự động)103000
1482 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63800
1483 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Huyết đồ (bằng máy đếm tổng trở) 67200
1484 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 67200
1485 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25700
1486 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng máy đếm laser) 39200
1487 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Tìm giun chỉ trong máu 33600
1488 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22400
1489 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Máu lắng (bằng máy tự động) 33600
1490 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 42400
1491 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Xét nghiệm tế bào trong nước tiểu (bằng máy tự động) 42400
1492 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU
Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy,
màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng
phương pháp thủ công
55100
1493 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Xét nghiệm các loại dịch, nhuộm và chẩn đoán tế bào học 147000
1494 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 16800
1495 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định lượng huyết sắc tố (hemoglobin) bằng quang kế 29100
1496 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUXét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ
công)33600
1497 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁUPhản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống
nghiệm)72600
1498 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 38000
1499 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 38000
1500 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 38000
1501 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 56000
1502 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 30200
1503 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 30200
1504 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78400
1505 XXII. HUYẾT HỌC TRUYỀN MÁU Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 78400
1506 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tuyến giáp 49000
1507 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm các tuyến nước bọt 49000
1508 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 49000
1509 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm hạch vùng cổ 49000
1510 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm đàn hồi nhu mô tuyến giáp 79500
1511 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm hốc mắt 49000
1512 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm qua thóp 49000
1513 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm nhãn cầu 49000
1514 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler hốc mắt 79500
1515 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ 79500
1516 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm màng phổi 49000
1517 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 49000
1518 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 49000
1519 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 49000
1520 XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt
tuyến)49000
1521 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tiền liệt tuyến qua trực tràng 176000
1522 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tử cung phần phụ 49000
1523 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm ống tiêu hóa (dạ dày, ruột non, đại tràng) 49000
1524 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 49000
1525 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng 79500
1526 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler gan lách 79500
1527 XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng
trên, thân tạng…)211000
1528 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler động mạch thận 211000
1529 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tử cung phần phụ 79500
1530 XVIII. ĐIỆN QUANGSiêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử
cung)79500
1531 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới 211000
1532 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 49000
1533 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo 176000
1534 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường bụng 79500
1535 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo 211000
1536 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 49000
1537 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 49000
1538 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 49000
1539 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler động mạch tử cung 211000
1540 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 49000
1541 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 49000
1542 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới 211000
1543 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm cầu nối động mạch tĩnh mạch 211000
1544 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm nội mạch 1970000
1545 XVIII. ĐIỆN QUANG Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ 211000
1546 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 211000
1547 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tim, màng tim qua thực quản 794000
1548 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tim, mạch máu có cản âm 246000
1549 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tim, van tim 211000
1550 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm 3D/4D tim 446000
1551 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tuyến vú hai bên 49000
1552 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tuyến vú 79500
1553 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm đàn hồi mô vú 79500
1554 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm tinh hoàn hai bên 49000
1555 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên 79500
1556 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm dương vật 49000
1557 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm Doppler dương vật 79500
1558 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm nội soi 1152000
1559 XVIII. ĐIỆN QUANG Sinh thiết tiền liệt tuyến qua siêu âm nội soi đường trực tràng 589000
1560 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm đàn hồi mô (gan, tuyến vú…) 79500
1561 XVIII. ĐIỆN QUANG Siêu âm 3D/4D trực tràng 176000
1562 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 47000
1563 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 66000
1564 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 69000
1565 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 94000
1566 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 66000
1567 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 69000
1568 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 94000
1569 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 47000
1570 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 69000
1571 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 47000
1572 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 69000
1573 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 53000
1574 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 94000
1575 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Blondeau 47000
1576 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Blondeau 69000
1577 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Hirtz 47000
1578 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Hirtz 69000
1579 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hàm chếch một bên 47000
1580 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hàm chếch một bên 69000
1581 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 47000
1582 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 69000
1583 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 47000
1584 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 69000
1585 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Chausse III 47000
1586 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Chausse III 69000
1587 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Schuller 47000
1588 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Schuller 69000
1589 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Stenvers 47000
1590 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang Stenvers 69000
1591 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp thái dương hàm 47000
1592 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp thái dương hàm 69000
1593 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 47000
1594 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 69000
1595 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang răng toàn cảnh 61000
1596 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang răng toàn cảnh 69000
1597 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 69000
1598 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mỏm trâm 47000
1599 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang mỏm trâm 69000
1600 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 66000
1601 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 94000
1602 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 66000
1603 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 94000
1604 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 119000
1605 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 47000
1606 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 94000
1607 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 66000
1608 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 94000
1609 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 66000
1610 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 94000
1611 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 66000
1612 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 94000
1613 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 66000
1614 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 94000
1615 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 66000
1616 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 94000
1617 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 53000
1618 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống thắt lưng De Sèze 69000
1619 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 66000
1620 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 94000
1621 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 119000
1622 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khung chậu thẳng 53000
1623 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khung chậu thẳng 69000
1624 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 53000
1625 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 69000
1626 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp vai thẳng 53000
1627 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp vai thẳng 69000
1628 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 53000
1629 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 69000
1630 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 66000
1631 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 94000
1632 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 66000
1633 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 94000
1634 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1635 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1636 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 53000
1637 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 69000
1638 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 66000
1639 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 94000
1640 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1641 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1642 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1643 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1644 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 53000
1645 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 69000
1646 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp háng nghiêng 53000
1647 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp háng nghiêng 69000
1648 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 66000
1649 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 94000
1650 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1651 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1652 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 66000
1653 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 94000
1654 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 66000
1655 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cẳng chân thẳng nghiêng 94000
1656 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1657 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1658 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 66000
1659 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 94000
1660 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 53000
1661 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 94000
1662 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 66000
1663 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang toàn bộ chi dưới thẳng 119000
1664 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ngực thẳng 53000
1665 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ngực thẳng 69000
1666 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 53000
1667 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 69000
1668 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 66000
1669 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 94000
1670 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 66000
1671 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang khớp ức đòn thẳng chếch 94000
1672 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 53000
1673 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 69000
1674 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 98000
1675 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 209000
1676 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 53000
1677 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 69000
1678 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 61000
1679 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang phim đo sọ thẳng, nghiêng (Cephalometric) 94000
1680 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang thực quản dạ dày 113000
1681 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang thực quản dạ dày 209000
1682 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ruột non 113000
1683 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang ruột non 209000
1684 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang đại tràng 153000
1685 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang đại tràng 249000
1686 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang tử cung vòi trứng 356000
1687 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang tử cung vòi trứng 396000
1688 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 524000
1689 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) 594000
1690 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 524000
1691 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang bể thận-niệu quản xuôi dòng 594000
1692 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 514000
1693 XVIII. ĐIỆN QUANG Chụp Xquang niệu quản-bể thận ngược dòng 549000
1694 XXV. GIẢI PHẪU BỆNH Xét nghiệm tế bào học áp nhuộm thường quy 147000
1695 XXIII. HÓA SINH Định lượng Acid Uric [Máu] 21200
1696 XXIII. HÓA SINH Định lượng Albumin [Máu] 21200
1697 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ Amylase [Máu] 21200
1698 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 21200
1699 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 21200
1700 XXIII. HÓA SINH Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 21200
1701 XXIII. HÓA SINH Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 21200
1702 XXIII. HÓA SINH Định lượng Calci toàn phần [Máu] 12700
1703 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 26500
1704 XXIII. HÓA SINH Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 26500
1705 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 26500
1706 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37100
1707 XXIII. HÓA SINH Định lượng Creatinin (máu) 21200
1708 XXIII. HÓA SINH Định lượng Glucose [Máu] 21200
1709 XXIII. HÓA SINH Định lượng Globulin [Máu] 21200
1710 XXIII. HÓA SINH Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) [Máu] 19000
1711 XXIII. HÓA SINH Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) [Máu] 26500
1712 XXIII. HÓA SINH Định lượng Protein toàn phần [Máu] 21200
1713 XXIII. HÓA SINH Định lượng Triglycerid (máu) [Máu] 26500
1714 XXIII. HÓA SINH Định lượng Urê máu [Máu] 21200
1715 XXIII. HÓA SINH Định tính Amphetamin (test nhanh) [niệu] 42400
1716 XXIII. HÓA SINH Định lượng Amylase (niệu) 37100
1717 XXIII. HÓA SINH Định lượng Axit Uric (niệu) 15900
1718 XXIII. HÓA SINH Định lượng Canxi (niệu) 24300
1719 XXIII. HÓA SINH Định lượng Creatinin (niệu) 15900
1720 XXIII. HÓA SINH Định tính Dưỡng chấp [niệu] 21200
1721 XXIII. HÓA SINH Định lượng Glucose (niệu) 13700
1722 XXIII. HÓA SINH Định tính Opiate (test nhanh) [niệu] 42400
1723 XXIII. HÓA SINH Định tính Morphin (test nhanh) [niệu] 42400
1724 XXIII. HÓA SINH Định tính Codein (test nhanh) [niệu] 42400
1725 XXIII. HÓA SINH Định lượng Protein (niệu) 13700
1726 XXIII. HÓA SINH Định lượng Urê (niệu) 15900
1727 XXIII. HÓA SINH Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37100
1728 XXIII. HÓA SINH Định lượng Glucose (dịch não tuỷ) 12700
1729 XXIII. HÓA SINH Định lượng Protein (dịch não tuỷ) 10600
1730 XXIII. HÓA SINH Định lượng Bilirubin toàn phần [dịch] 21200
1731 XXIII. HÓA SINH Định lượng Cholesterol toàn phần (dịch chọc dò) 26500
1732 XXIII. HÓA SINH Định lượng Glucose (dịch chọc dò) 12700
1733 XXIII. HÓA SINH Định lượng Protein (dịch chọc dò) 21200
1734 XXIII. HÓA SINH Phản ứng Rivalta [dịch] 8400
1735 XXIII. HÓA SINH Định lượng Triglycerid (dịch chọc dò) 26500
1736 XXIV. VI SINH Vi khuẩn nhuộm soi 65500
1737 XXIV. VI SINH Vi khuẩn test nhanh 230000
1738 XXIV. VI SINH Vi khuẩn nuôi cấy và định danh phương pháp thông thường 230000
1739 XXIV. VI SINH Vi khuẩn kháng thuốc định tính 189000
1740 XXIV. VI SINH AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 65500
1741 XXIV. VI SINH Vibrio cholerae soi tươi 65500
1742 XXIV. VI SINH Vibrio cholerae nhuộm soi 65500
1743 XXIV. VI SINH Vibrio cholerae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287000
1744 XXIV. VI SINH Neisseria gonorrhoeae nhuộm soi 65500
1745 XXIV. VI SINH Neisseria gonorrhoeae nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287000
1746 XXIV. VI SINH Neisseria meningitidis nhuộm soi 65500
1747 XXIV. VI SINH Neisseria meningitidis nuôi cấy, định danh và kháng thuốc 287000
1748 XXIV. VI SINH Chlamydia test nhanh 69000
1749 XXIV. VI SINH Helicobacter pylori Ag test nhanh 57500
1750 XXIV. VI SINH Leptospira test nhanh 133000
1751 XXIV. VI SINH Streptococcus pyogenes ASO 40200
1752 XXIV. VI SINH Virus test nhanh 230000
1753 XXIV. VI SINH HBsAg test nhanh 51700
1754 XXIV. VI SINH HBsAb test nhanh 57500
1755 XXIV. VI SINH HBcAb test nhanh 57500
1756 XXIV. VI SINH HBeAg test nhanh 57500
1757 XXIV. VI SINH HBeAb test nhanh 57500
1758 XXIV. VI SINH HCV Ab test nhanh 51700
1759 XXIV. VI SINH HIV Ab test nhanh 51700
1760 XXIV. VI SINH Dengue virus NS1Ag test nhanh 126000
1761 XXIV. VI SINH Dengue virus NS1Ag/IgM - IgG test nhanh 126000
1762 XXIV. VI SINH Dengue virus IgA test nhanh 230000
1763 XXIV. VI SINH Rubella virus Ab test nhanh 144000
1764 XXIV. VI SINH Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 36800
1765 XXIV. VI SINH Hồng cầu trong phân test nhanh 63200
1766 XXIV. VI SINH Đơn bào đường ruột soi tươi 40200
1767 XXIV. VI SINH Đơn bào đường ruột nhuộm soi 40200
1768 XXIV. VI SINH Trứng giun, sán soi tươi 40200
1769 XXIV. VI SINH Trứng giun soi tập trung 40200
1770 XXIV. VI SINH Cryptosporidium test nhanh 230000
1771 XXIV. VI SINH Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) nhuộm soi định tính 31000
1772 XXIV. VI SINH Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 230000
1773 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên 2773000
1774 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3881000
1775 XIII. PHỤ SẢNPhẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non,
tiền sản giật, sản giật...)4135000
1776 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2223000
1777 XIII. PHỤ SẢNPhẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử
cung, mũi khâu B- lynch…)4056000
1778 XIII. PHỤ SẢNPhẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát
sau phẫu thuật sản khoa7115000
1779 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4757000
1780 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3241000
1781 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4692000
1782 XIII. PHỤ SẢN Khâu tử cung do nạo thủng 2673000
1783 XIII. PHỤ SẢN Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636000
1784 XIII. PHỤ SẢN Đỡ đẻ ngôi ngược (*) 927000
1785 XIII. PHỤ SẢN Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1114000
1786 XIII. PHỤ SẢN Forceps 877000
1787 XIII. PHỤ SẢN Giác hút 877000
1788 XIII. PHỤ SẢN Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1525000
1789 XIII. PHỤ SẢNThủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau
nạo (*)543000
1790 XIII. PHỤ SẢN Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2147000
1791 XIII. PHỤ SẢN Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675000
1792 XIII. PHỤ SẢN Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82100
1793 XIII. PHỤ SẢN Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268000
1794 XIII. PHỤ SẢN Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331000
1795 XIII. PHỤ SẢN Khâu vòng cổ tử cung 536000
1796 XIII. PHỤ SẢN Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109000
1797 XIII. PHỤ SẢN Chích áp xe tầng sinh môn 781000
1798 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần 3704000
1799 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3246000
1800 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2835000
1801 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3553000
1802 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng 2835000
1803 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3594000
1804 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2551000
1805 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2735000
1806 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3538000
1807 XIII. PHỤ SẢN Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1868000
1808 XIII. PHỤ SẢN Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo 370000
1809 XIII. PHỤ SẢN Điều trị viêm dính tiểu khung bằng hồng ngoại, sóng ngắn 257000
1810 XIII. PHỤ SẢN Cắt u thành âm đạo 1960000
1811 XIII. PHỤ SẢN Lấy dị vật âm đạo 541000
1812 XIII. PHỤ SẢN Khâu rách cùng đồ âm đạo 1810000
1813 XIII. PHỤ SẢN Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn 1373000
1814 XIII. PHỤ SẢN Chích áp xe tuyến Bartholin 783000
1815 XIII. PHỤ SẢN Bóc nang tuyến Bartholin 1237000
1816 XIII. PHỤ SẢN Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753000
1817 XIII. PHỤ SẢN Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369000
1818 XIII. PHỤ SẢN Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết 191000
1819 XIII. PHỤ SẢN Chọc dò túi cùng Douglas 267000
1820 XIII. PHỤ SẢN Chích áp xe vú 206000
1821 XIII. PHỤ SẢN Soi cổ tử cung 58900
1822 XIII. PHỤ SẢN Bóc nhân xơ vú 947000
1823 XIII. PHỤ SẢN Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh 640000
1824 XIII. PHỤ SẢNHô hấp áp lực dương liên tục (CPAP) không xâm nhập ở trẻ sơ sinh
(thở CPAP qua mũi)533000
1825 XIII. PHỤ SẢN Chọc dò tủy sống sơ sinh 100000
1826 XIII. PHỤ SẢN Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 85400
1827 XIII. PHỤ SẢN Ép tim ngoài lồng ngực 458000
1828 XIII. PHỤ SẢN Dẫn lưu màng phổi sơ sinh 583000
1829 XIII. PHỤ SẢN Đặt sonde hậu môn sơ sinh 78000
1830 XIII. PHỤ SẢN Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 458000
1831 XIII. PHỤ SẢN Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ 2728000
1832 XIII. PHỤ SẢN Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2728000
1833 XIII. PHỤ SẢN Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 8 tuần 283000
1834 XIII. PHỤ SẢN Phá thai người bệnh có sẹo mổ lấy thai cũ 543000
1835 XIII. PHỤ SẢNPhá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân
không383000
1836 XIII. PHỤ SẢN Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 177000
1837 XIII. PHỤ SẢN Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ 2728000
1838 XIII. PHỤ SẢN Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358000
1839 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi 1689000
1840 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần 6567000
1841 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động 6404000
1842 X. NGOẠI KHOA Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản 46500
1843 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi 2619000
1844 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật cắt u thành ngực 1793000
1845 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực 1793000
1846 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi 6404000
1847 X. NGOẠI KHOA Lấy sỏi niệu quản đơn thuần 3910000
1848 X. NGOẠI KHOA Bơm rửa bàng quang, bơm hóa chất 185000
1849 X. NGOẠI KHOA Lấy sỏi bàng quang 3910000
1850 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu nước tiểu bàng quang 1684000
1851 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu áp xe khoang Retzius 1684000
1852 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu bàng quang đơn thuần 1136000
1853 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu 1684000
1854 X. NGOẠI KHOA Nong niệu đạo 228000
1855 X. NGOẠI KHOA Cắt bỏ tinh hoàn 2254000
1856 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn 2254000
1857 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 1136000
1858 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) 2950000
1859 X. NGOẠI KHOA Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài 1136000
1860 X. NGOẠI KHOA Cắt hẹp bao quy đầu 1136000
1861 X. NGOẠI KHOA Mở rộng lỗ sáo 1136000
1862 X. NGOẠI KHOA Mở thông dạ dày 2447000
1863 X. NGOẠI KHOA Mở bụng thăm dò 2447000
1864 X. NGOẠI KHOA Mở bụng thăm dò, sinh thiết 2447000
1865 X. NGOẠI KHOA Nối vị tràng 2563000
1866 X. NGOẠI KHOA Cắt dạ dày hình chêm 3414000
1867 X. NGOẠI KHOA Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng 3414000
1868 X. NGOẠI KHOA Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng 2447000
1869 X. NGOẠI KHOA Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non 3414000
1870 X. NGOẠI KHOA Cắt dây chằng, gỡ dính ruột 2416000
1871 X. NGOẠI KHOA Tháo xoắn ruột non 2416000
1872 X. NGOẠI KHOA Tháo lồng ruột non 2416000
1873 X. NGOẠI KHOA Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng 3414000
1874 X. NGOẠI KHOA Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) 3414000
1875 X. NGOẠI KHOA Cắt ruột non hình chêm 3414000
1876 X. NGOẠI KHOA Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài 4441000
1877 X. NGOẠI KHOA Cắt nhiều đoạn ruột non 4441000
1878 X. NGOẠI KHOA Gỡ dính sau mổ lại 2416000
1879 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng 2709000
1880 X. NGOẠI KHOA Đóng mở thông ruột non 3414000
1881 X. NGOẠI KHOA Nối tắt ruột non - ruột non 4105000
1882 X. NGOẠI KHOA Cắt mạc nối lớn 4482000
1883 X. NGOẠI KHOA Cắt u mạc treo ruột 4482000
1884 X. NGOẠI KHOA Cắt ruột thừa đơn thuần 2460000
1885 X. NGOẠI KHOA Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng 2460000
1886 X. NGOẠI KHOA Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe 2460000
1887 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu áp xe ruột thừa 2709000
1888 X. NGOẠI KHOA Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng 2447000
1889 X. NGOẠI KHOA Làm hậu môn nhân tạo 2447000
1890 X. NGOẠI KHOA Lấy dị vật trực tràng 3414000
1891 X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc
Ferguson)2461000
1892 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) 1136000
1893 X. NGOẠI KHOA Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) 1136000
1894 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn 1810000
1895 X. NGOẠI KHOA Cầm máu nhu mô gan 5038000
1896 X. NGOẠI KHOA Chèn gạc nhu mô gan cầm máu 5038000
1897 X. NGOẠI KHOA Cắt lách do chấn thương 4284000
1898 X. NGOẠI KHOA Khâu vết thương lách 2619000
1899 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini 3157000
1900 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice 3157000
1901 X. NGOẠI KHOAPhẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và
Shouldice3157000
1902 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein 3157000
1903 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên 3157000
1904 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi 3157000
1905 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác 3157000
1906 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn 1793000
1907 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương 2619000
1908 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật cắt u thành bụng 1793000
1909 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ 2524000
1910 X. NGOẠI KHOA Khâu vết thương thành bụng 1793000
1911 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy xương đòn 3609000
1912 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân xương cánh tay 3609000
1913 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu 3850000
1914 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy Monteggia 3609000
1915 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay 3609000
1916 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới 3609000
1917 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay 3609000
1918 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay 3609000
1919 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương bàn và ngón tay 3609000
1920 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương dây chằng của đốt bàn – ngón tay 2828000
1921 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay 2828000
1922 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay 2828000
1923 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân gấp bàn – cổ tay 2828000
1924 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân xương đùi 3609000
1925 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy bánh chè 3850000
1926 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày 3609000
1927 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân 3609000
1928 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy mắt cá trong 3609000
1929 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy mắt cá ngoài 3609000
1930 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy mắt cá kèm trật khớp cổ chân 3609000
1931 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân 3609000
1932 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy hở độ II hai xương cẳng chân 3609000
1933 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay 3609000
1934 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy hở II thân hai xương cẳng tay 3609000
1935 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động 4381000
1936 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động 4381000
1937 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật vết thương bàn tay 1793000
1938 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi 2828000
1939 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật vết thương phần mềm tổn thương gân gấp 2828000
1940 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy lồi cầu xương khớp ngón tay 3609000
1941 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật gãy xương đốt bàn ngón tay 3609000
1942 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay 3609000
1943 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị hội chứng ống cổ tay 2167000
1944 X. NGOẠI KHOA Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi 2828000
1945 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật bệnh lý nhiễm trùng bàn tay 2752000
1946 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón 2752000
1947 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay 3640000
1948 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tháo khớp cổ tay 1793000
1949 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân chày trước 2828000
1950 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I 2828000
1951 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân Achille 2828000
1952 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I 2828000
1953 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật tổn thương gân cơ chày sau 2828000
1954 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille 2828000
1955 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật kết hợp xương gãy lồi cầu ngoài xương cánh tay 3850000
1956 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật kết hợp xương gãy 2 xương cẳng tay 3609000
1957 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật kết hợp xương gãy đầu dưới xương đùi 3609000
1958 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật kết hợp xương gãy thân xương cẳng chân 3609000
1959 X. NGOẠI KHOA Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương 1681000
1960 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu 2531000
1961 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4381000
1962 X. NGOẠI KHOA Phẫu thuật rút nẹp, dụng cụ kết hợp xương 2528000
1963 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột cột sống 611000
1964 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột cột sống 331000
1965 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp vai 310000
1966 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp vai 155000
1967 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương đòn 386000
1968 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương đòn 208000
1969 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 320000
1970 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay 236000
1971 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 320000
1972 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay 236000
1973 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 320000
1974 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay 236000
1975 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 386000
1976 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp khuỷu 208000
1977 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 386000
1978 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột bong sụn tiếp khớp khuỷu, khớp cổ tay 208000
1979 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 320000
1980 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy cổ xương cánh tay 236000
1981 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 320000
1982 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV 236000
1983 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 320000
1984 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng tay 236000
1985 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 320000
1986 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng tay 236000
1987 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 320000
1988 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng tay 236000
1989 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 320000
1990 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay 200000
1991 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 320000
1992 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles 200000
1993 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 225000
1994 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay 150000
1995 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp háng 701000
1996 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp háng 306000
1997 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 250000
1998 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trong bong sụn tiếp khớp gối, khớp háng 150000
1999 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy mâm chày 320000
2000 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy mâm chày 236000
2001 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chậu 611000
2002 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chậu 331000
2003 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 611000
2004 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi 331000
2005 X. NGOẠI KHOA Bó bột ống trong gãy xương bánh chè 135000
2006 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp gối 250000
2007 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp gối 150000
2008 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 320000
2009 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân 236000
2010 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 320000
2011 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân 236000
2012 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 320000
2013 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân 236000
2014 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chày 225000
2015 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương chày 150000
2016 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương gót 135000
2017 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 225000
2018 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương ngón chân 150000
2019 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 310000
2020 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn 155000
2021 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Dupuptren 320000
2022 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Dupuptren 236000
2023 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Monteggia 320000
2024 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy Monteggia 200000
2025 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 225000
2026 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột gãy xương bàn chân 150000
2027 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 386000
2028 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp xương đòn 208000
2029 X. NGOẠI KHOA Nắm, cố định trật khớp hàm 386000
2030 X. NGOẠI KHOA Nắm, cố định trật khớp hàm 208000
2031 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 250000
2032 X. NGOẠI KHOA Nắn, bó bột trật khớp cổ chân 150000