Transcript
Page 1: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

1 Địa lí ĐL03 Nguyễn Thị Kiều Anh 07/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 15,75 Nhất

2 Địa lí ĐL07 Đinh Thị Hoài Bảo 21/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Bỉnh Khiêm,

Huyện Cư M'gar9 15 Nhất

3 Địa lí ĐL47 Nông Đình Ngọc 06/03/2006 Đắk Lắk Tày NamTHCS Lý Tự Trọng, Huyện M'

Đrắk9 14,75 Nhì

4 Địa lí ĐL82 Phan Thị Thảo Vân 25/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Ngô Quyền, Huyện M'

Đrắk9 14,75 Nhì

5 Địa lí ĐL37 H' Zenly Ktla 11/12/2006 Đắk Lắk Êđê NữPTDTNT THCS Huyện Cư

M'gar, Huyện Cư M'gar9 14,25 Nhì

6 Địa lí ĐL50 Phan Thị Ngọc Nhi 28/07/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Thị Trấn Phước An,

Huyện Krông Pắc9 14,25 Nhì

7 Địa lí ĐL28 Lê Thị Thu Hiền 21/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 14 Nhì

8 Địa lí ĐL86 Trần Thị Hải Yến 09/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Cư M'gar9 14 Nhì

9 Địa lí ĐL32 Phạm Thị Kim Huệ 04/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám, Huyện

Ea Kar9 13,75 Ba

10 Địa lí ĐL10 Nguyễn Thị Chi 08/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar9 13,5 Ba

11 Địa lí ĐL55 Sầm Thị Kim Oanh 02/09/2006 Đắk Lắk Nùng NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Krông Năng9 13,5 Ba

12 Địa lí ĐL60 Đinh Thị Út Quyên 06/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện Ea

Súp9 13,5 Ba

13 Địa lí ĐL70 Nguyễn Thị Minh Thư 25/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Krông Năng9 13,5 Ba

14 Địa lí ĐL31 Mô Thị Bách Hợp 28/05/2006 Đắk Lắk Mường NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 13,25 Ba

(Kèm theo Quyết định số /QĐ-SGDĐT ngày /4/2021 của Sở Giáo dục và Đào tạo)

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

UBND TỈNH ĐẮK LẮK

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO

DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI TỈNH THCS NĂM HỌC 2020-2021

Page 2: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

2

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

15 Địa lí ĐL74 Nguyễn Văn Toán 19/02/2006 Đắk Lắk Kinh Nam THCS 719, Huyện Krông Pắc 9 13,25 Ba

16 Địa lí ĐL02 Hoàng Thị An 12/02/2006 Cao Bằng Nùng NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Krông Năng9 13 Ba

17 Địa lí ĐL38 Nguyễn Phạm Gia Linh 01/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đào Duy Từ, TP. Buôn

Ma Thuột9 13 Ba

18 Địa lí ĐL52 Đậu Thị Yến Nhi 20/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Cư M'gar9 13 Ba

19 Địa lí ĐL11 Nguyễn Thị Thu Cúc 04/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Krông Ana9 12,75 Ba

20 Địa lí ĐL22 Nguyễn Thị Lệ Hài 30/01/2006 Phú Thọ Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện Ea

H'leo9 12,75 Ba

21 Địa lí ĐL85 Lê Thị Quỳnh Xuân 02/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Bỉnh Khiêm,

Huyện Ea Kar9 12,75 Ba

22 Địa lí ĐL30 Thẩm Thị Hồng 10/01/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Hoàng Diệu, Huyện Ea

Kar9 12,5

Khuyến

khích

23 Địa lí ĐL69 Trần Thị Thu 07/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ,

Huyện Cư M'gar9 12,5

Khuyến

khích

24 Địa lí ĐL71 Võ Minh Thư 22/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Tô Hiệu, Huyện Krông

Ana9 12,5

Khuyến

khích

25 Địa lí ĐL73 Phạm Thị Thủy Tiên 07/10/2006 Gia Lai Kinh NữPTDTNT THCS Huyện Ea Súp,

Huyện Ea Súp9 12,5

Khuyến

khích

26 Địa lí ĐL04 Nguyễn Thị Lan Anh 14/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trãi, Huyện

Krông Ana9 12,25

Khuyến

khích

27 Địa lí ĐL21 Võ Thị Hương Giang 04/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện

Krông Buk9 12,25

Khuyến

khích

28 Địa lí ĐL48 Nguyễn Thanh Nhàn 20/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Ea Kar9 12,25

Khuyến

khích

29 Địa lí ĐL68 Trần Ái Thi 01/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, Thị

xã Buôn Hồ9 12,25

Khuyến

khích

30 Địa lí ĐL27 Đinh Thị Thu Hiền 16/02/2006 Đắk Nông Kinh NữPTDTNT Tây Nguyên, TP.

Buôn Ma Thuột9 12

Khuyến

khích

31 Địa lí ĐL78 Cao Thị Quỳnh Trang 26/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 12

Khuyến

khích

32 Địa lí ĐL83 Phạm Thị Tường Vi 17/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Tô Hiệu, Huyện Krông

Ana9 12

Khuyến

khích

Page 3: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

3

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

33 Địa lí ĐL25 Trần Thị Ngọc Hiếu 19/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện Ea

Súp9 11,75

Khuyến

khích

34 Địa lí ĐL67 Ngô Thị Hoài Thanh 09/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, Huyện Ea

Kar9 11,75

Khuyến

khích

35 Địa lí ĐL29 Lê Trí Hoàng 18/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Cao Bá Quát, Huyện Ea

Kar9 11,5

Khuyến

khích

36 Địa lí ĐL08 Trương Quân Bảo 28/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Krông Năng9 11,25

Khuyến

khích

37 Địa lí ĐL24 Nguyễn Thùy Bảo Hân 19/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, Thị

xã Buôn Hồ9 11,25

Khuyến

khích

38 Địa lí ĐL58 Lê Anh Quân 24/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Văn Cừ, TP.

Buôn Ma Thuột9 11

Khuyến

khích

39 Địa lí ĐL84 Hà Thị Vinh 26/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám, Huyện

Ea Kar9 11

Khuyến

khích

40 Địa lí ĐL17 Trần Thị Ánh Dương 09/06/2006 Bình Phước Kinh NữTHCS Quang Trung, Huyện Ea

Súp9 10,75

Khuyến

khích

41 Địa lí ĐL72 Phạm Nữ Hà Tiên 04/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, Thị

xã Buôn Hồ9 10,75

Khuyến

khích

42 Địa lí ĐL15 Nguyễn Đình Bảo Duy 17/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 10,5

Khuyến

khích

43 Địa lí ĐL26 Đào Thị Thu Hiền 27/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện Ea

Súp9 10,5

Khuyến

khích

44 GDCD GD09 Huỳnh Tấn Đạt 02/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 16 Nhất

45 GDCD GD51 Đinh Thị Huyền Thoại 24/02/2007 Đắk Lắk Tày NữPTDTNT THCS Huyện Ea Kar,

Huyện Ea Kar8 16 Nhất

46 GDCD GD59 Phạm Thị Kiều Trinh 28/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Ea Kar9 15,25 Nhì

47 GDCD GD05 Cao Thị Ánh 26/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện Ea

Súp9 15 Nhì

48 GDCD GD20 Nguyễn Hữu Hoàng Huynh 20/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hòa Khánh, TP. Buôn

Ma Thuột9 15 Nhì

49 GDCD GD08 Ngô Thị Mỹ Diệu 12/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Cư M'gar9 14,75 Nhì

50 GDCD GD64 Trần Yến Vi 03/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 14,75 Nhì

Page 4: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

4

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

51 GDCD GD03 Nguyễn Hoàng Hà Anh 20/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 14,25 Ba

52 GDCD GD37 Phạm Thị Xuân Nhi 20/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 14,25 Ba

53 GDCD GD13 Dương Vĩnh Gôn 27/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 14 Ba

54 GDCD GD56 Nguyễn Thị Thanh Trang 20/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Ea Kar9 14 Ba

55 GDCD GD01 Lê Đặng Hoài An 09/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Huỳnh Thúc Kháng,

Huyện Krông Pắc9 13,75 Ba

56 GDCD GD24 Nguyễn Thị Thùy Linh 31/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Krông Buk9 13,75 Ba

57 GDCD GD04 Lê Hồng Ngọc Anh 11/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 13,5 Ba

58 GDCD GD43 H' Ni Sa Niê 18/05/2006 Đắk Lắk Mnông NữTHCS Võ Thị Sáu, Huyện Buôn

Đôn9 13,5 Ba

59 GDCD GD65 Lưu Đức Việt 10/03/2006 Đắk Lắk Sắn Dìu NamTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 13,5 Ba

60 GDCD GD38 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 20/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 13,25 Ba

61 GDCD GD02 Phạm Lê Khánh An 28/09/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Văn Cừ, TP.

Buôn Ma Thuột8 13

Khuyến

khích

62 GDCD GD07 Nguyễn Thị Ngọc Diệp 13/07/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Khuyến, Huyện

Ea Kar8 13

Khuyến

khích

63 GDCD GD15 Lê Nguyễn Bảo Hân 27/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Viết Xuân,

Huyện Krông Pắc9 13

Khuyến

khích

64 GDCD GD16 Hà Thúy Hiền 03/07/2006 Đắk Lắk Thái NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 13

Khuyến

khích

65 GDCD GD23 Nguyễn Thị Mai Linh 16/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám, Huyện

Cư M'gar9 13

Khuyến

khích

66 GDCD GD33 Thân Thị Hồng Ngọc 23/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Cư M'gar9 13

Khuyến

khích

67 GDCD GD50 Trần Lê Diệp Thảo 02/04/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột8 13

Khuyến

khích

68 GDCD GD62 Nghiêm Thị Thảo Vân 14/01/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Vụ Bổn, Huyện Krông

Pắc8 13

Khuyến

khích

Page 5: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

5

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

69 GDCD GD35 Phan Đặng Ái Nhi 01/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 12,75

Khuyến

khích

70 GDCD GD45 Nguyễn Hoàng Phúc 18/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Văn Ơn, Huyện

Krông Pắc9 12,75

Khuyến

khích

71 GDCD GD49 Nguyễn Hoàng Diệp Thảo 11/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữPTDTNT Tây Nguyên, TP.

Buôn Ma Thuột9 12,75

Khuyến

khích

72 GDCD GD17 Lê Hữu Hòa 17/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Vụ Bổn, Huyện Krông

Pắc9 12,5

Khuyến

khích

73 GDCD GD41 Trần Ngọc Như 13/12/2006 Bình Phước Kinh NữTHCS Huỳnh Thúc Kháng,

Huyện Ea Súp9 12,5

Khuyến

khích

74 GDCD GD60 Đinh Hoàng Thảo Uyên 08/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Đình Chinh, Huyện

Ea Súp9 12,5

Khuyến

khích

75 GDCD GD21 H' Ớt Knul 25/04/2005 Đắk Lắk Mnông NữTHCS Võ Thị Sáu, Huyện Buôn

Đôn9 12,25

Khuyến

khích

76 GDCD GD28 Nguyễn Thị Mai 20/11/2006 Thanh Hóa Mường NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, TP.

Buôn Ma Thuột9 12,25

Khuyến

khích

77 Hóa học HH30 Nguyễn Thục Khuê 05/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 17,3 Nhất

78 Hóa học HH13 Trần Nam Đạt 03/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Khuyến, Huyện

Ea Kar9 16,45 Nhất

79 Hóa học HH54 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 05/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 16,4 Nhì

80 Hóa học HH20 Nguyễn Xuân Đức 25/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,4 Nhì

81 Hóa học HH71 Hồ Thị Phương Thuỳ 01/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar9 15,4 Nhì

82 Hóa học HH56 Đoàn Minh Nhật 30/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,45 Nhì

83 Hóa học HH19 Nguyễn Quang Đức 14/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 14,3 Nhì

84 Hóa học HH49 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 04/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 14,3 Nhì

85 Hóa học HH48 Võ Thành Nghĩa 09/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 14,1 Ba

86 Hóa học HH41 Nguyễn Duy Minh 05/01/2006 Đắk Nông Kinh NamTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,8 Ba

Page 6: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

6

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

87 Hóa học HH10 Lữ Linh Đan 01/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 13,75 Ba

88 Hóa học HH18 Trần Minh Đức 03/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đoàn Thị Điểm, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,55 Ba

89 Hóa học HH37 Nguyễn Bảo Long 07/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 13,45 Ba

90 Hóa học HH61 Lê Đình Quân 12/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 13,45 Ba

91 Hóa học HH75 Bùi Quốc Tiến 02/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Huyện Ea

H'leo9 13,45 Ba

92 Hóa học HH72 Nguyễn Thị Minh Thư 03/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Văn Trỗi, Huyện

Ea Kar9 13,3 Ba

93 Hóa học HH76 Nguyễn Việt Tiến 21/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 13,25 Ba

94 Hóa học HH09 Phạm Thị Thùy Dương 18/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar9 13,15 Ba

95 Hóa học HH23 Đặng Thị Huệ 13/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám, Huyện

Cư M'gar9 13,1 Ba

96 Hóa học HH42 Bùi Phương Minh 25/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 12,2 Ba

97 Hóa học HH59 Hoàng Minh Phương 13/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 12

Khuyến

khích

98 Hóa học HH14 Nguyễn Trọng Tâm Đạt 25/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 11,8

Khuyến

khích

99 Hóa học HH39 Trần Anh Cát Lợi 10/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,65

Khuyến

khích

100 Hóa học HH24 Nguyễn Huỳnh Công Huy 21/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,35

Khuyến

khích

101 Hóa học HH07 Hán Trần Đức Dũng 20/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Hưng Đạo, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,2

Khuyến

khích

102 Hóa học HH01 Trần Thị Lan Anh 27/09/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Ea Hu, Huyện Cư Kuin 9 11,1Khuyến

khích

103 Hóa học HH22 Nguyễn Văn Hiếu 20/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 10,85

Khuyến

khích

104 Hóa học HH44 Tạ Đức Phương Nam 01/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 10,5

Khuyến

khích

Page 7: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

7

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

105 Hóa học HH05 Lê Thị Lan Chi 24/03/2006 Phú Yên Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 10,25

Khuyến

khích

106 Hóa học HH53 Lê Phan Trung Nguyên 01/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Cư Kuin9 10

Khuyến

khích

107 Hóa học HH73 Văn Thị Minh Thư 25/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Trần Hưng Đạo, Huyện

Krông Năng9 10

Khuyến

khích

108 Hóa học HH03 Nguyễn Thanh Bình 28/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

H'leo9 9,85

Khuyến

khích

109 Hóa học HH29 Trần Thiên Khánh 15/08/2006 An Giang Kinh NữTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 9,75

Khuyến

khích

110 Hóa học HH78 Trần Nguyễn Kiều Trinh 20/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, Huyện M'

Đrắk9 9,7

Khuyến

khích

111 Hóa học HH43 Phạm Vũ Tiến Minh 30/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Văn Trỗi, Huyện

Krông Pắc9 9,65

Khuyến

khích

112 Hóa học HH02 Nguyễn Phúc Thục Anh 07/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 9,5

Khuyến

khích

113 Hóa học HH57 Võ Trung Nhật 09/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 9,35

Khuyến

khích

114 Hóa học HH47 Lê Thị Tuyết Ngân 18/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hòa Đông, Huyện Krông

Pắc9 9

Khuyến

khích

115 Hóa học HH82 Trần Long Vũ 06/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Trường Tộ, Thị

xã Buôn Hồ9 9

Khuyến

khích

116 Lịch sử LS26 Lê Sĩ Hùng 20/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 16 Nhất

117 Lịch sử LS76 Lã Thị Hải Yến 02/06/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 15,75 Nhất

118 Lịch sử LS42 Mai Ngọc Kiều Nhi 11/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 14,75 Nhì

119 Lịch sử LS30 Bùi Bảo Khanh 07/09/2006 Quảng Bình Mường NamPTDTNT Tây Nguyên, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,25 Nhì

120 Lịch sử LS65 Phạm Minh Tuấn 16/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Phú, Huyện Krông

Năng9 14 Nhì

121 Lịch sử LS18 H' Hậu Êban 12/03/2006 Đắk Lắk Êđê NữTHCS Trần Văn Ơn, Huyện

Krông Pắc9 13,75 Nhì

122 Lịch sử LS69 Hoàng Thị Tố Uyên 09/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 13,75 Nhì

Page 8: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

8

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

123 Lịch sử LS09 Đổng Nhật Ánh 24/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng9 13,5 Nhì

124 Lịch sử LS36 Đặng Phạm Thành Lương 25/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13 Ba

125 Lịch sử LS66 Đặng Sỹ Tuấn 21/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 13 Ba

126 Lịch sử LS24 Võ Thị Diễm Huyền 07/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 12,75 Ba

127 Lịch sử LS54 Trần Thị Thủy Tiên 10/03/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Eauy, Huyện Krông Pắc 9 12,75 Ba

128 Lịch sử LS05 Hoàng Quỳnh Anh 12/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Bỉnh Khiêm,

Huyện Buôn Đôn9 12,5 Ba

129 Lịch sử LS07 Lê Tô Hồng Ánh 30/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 12,5 Ba

130 Lịch sử LS27 Vũ Duy Hưng 08/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 12,5 Ba

131 Lịch sử LS34 Nguyễn Ngọc Linh 27/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 12,5 Ba

132 Lịch sử LS12 Nguyễn Thị Doanh Doanh 19/11/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Ea Hu, Huyện Cư Kuin 9 12 Ba

133 Lịch sử LS39 Hồ Quỳnh Ngân 06/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 12 Ba

134 Lịch sử LS73 Phan Hoàng Ngọc Vy 01/09/2007 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột8 12 Ba

135 Lịch sử LS41 Võ Thị Thảo Nguyên 24/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 11,75

Khuyến

khích

136 Lịch sử LS49 Phạm Thị Hồng Thắm 01/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Ea Kar9 11,75

Khuyến

khích

137 Lịch sử LS04 Đào Quỳnh Anh 26/08/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Ea Lê, Huyện Ea Súp 9 11,5Khuyến

khích

138 Lịch sử LS15 Hoàng Thu Hà 23/04/2006 Đắk Lắk Nùng NữPTDTNT THCS Huyện Ea Súp,

Huyện Ea Súp9 11,5

Khuyến

khích

139 Lịch sử LS20 Ngô Thu Hiền 13/04/2006 Thái Bình Kinh NữTHCS Quang Trung, Huyện Ea

Súp9 11,5

Khuyến

khích

140 Lịch sử LS28 Đào Thị Thu Hương 16/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Thị Trấn Phước An,

Huyện Krông Pắc9 11,5

Khuyến

khích

Page 9: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

9

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

141 Lịch sử LS63 Phạm Thị Thanh Trúc 15/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 11,5

Khuyến

khích

142 Lịch sử LS11 Hoàng Trần Quỳnh Chi 17/11/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Trần Phú, Huyện Krông

Năng9 11,25

Khuyến

khích

143 Lịch sử LS13 Đặng Thuỳ Dương 01/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, TP.

Buôn Ma Thuột9 11

Khuyến

khích

144 Lịch sử LS31 Nguyễn Thị Lê 03/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Bỉnh Khiêm,

Huyện Cư M'gar9 11

Khuyến

khích

145 Lịch sử LS32 Trần Thị Khánh Linh 19/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Thị Trấn Phước An,

Huyện Krông Pắc9 11

Khuyến

khích

146 Lịch sử LS75 Nguyễn Thị Xuyến 09/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Krông Ana9 10,75

Khuyến

khích

147 Lịch sử LS14 Hoàng Thanh Hà 03/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hùng Vương, Huyện M'

Đrắk9 10,5

Khuyến

khích

148 Lịch sử LS58 Nguyễn Thị Mỹ Trang 08/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Thị xã

Buôn Hồ9 10,5

Khuyến

khích

149 Lịch sử LS71 Phạm Ngô Hà Vương 07/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 10,25

Khuyến

khích

150 Lịch sử LS74 Trần Thị Ngọc Xuân 14/03/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Lê Lợi, Huyện Ea H'leo 9 10,25Khuyến

khích

151 Lịch sử LS25 Nguyễn Phi Hùng 20/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hòa Phú, TP. Buôn Ma

Thuột9 10

Khuyến

khích

152 Lịch sử LS47 Chu Thị Thanh 18/01/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Trần Phú, Huyện M' Đrắk 9 10Khuyến

khích

153 Lịch sử LS68 Trần Vũ Phương Uyên 01/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 10

Khuyến

khích

154 Ngữ văn NV73 Mai Ngọc Thủy Tiên 10/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,5 Nhất

155 Ngữ văn NV81 Trương Thị Thanh Tuyền 22/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 14 Nhất

156 Ngữ văn NV83 Lê Thiên Phúc Vân 28/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 13,25 Nhì

157 Ngữ văn NV09 Nguyễn Thị Ánh 08/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Ea Kar9 13 Nhì

158 Ngữ văn NV35 Lê Thị Khánh Linh 18/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phạm Hồng Thái, Huyện

Ea Kar9 13 Nhì

Page 10: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

10

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

159 Ngữ văn NV62 Lâm Ngọc Quỳnh 21/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 13 Nhì

160 Ngữ văn NV76 Phạm Thị Mai Trang 17/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Cư Drăm, Huyện Krông

Bông9 13 Nhì

161 Ngữ văn NV86 Tô Hải Yến 30/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Đình Chinh, Huyện

Ea Súp9 13 Nhì

162 Ngữ văn NV64 Nguyễn Thị Hồng Tâm 17/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Cư Drăm, Huyện Krông

Bông9 12,75 Nhì

163 Ngữ văn NV21 Nguyễn Thu Hà 01/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12,25 Ba

164 Ngữ văn NV55 Phạm Trần Thoại Nhiên 26/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đào Duy Từ, TP. Buôn

Ma Thuột9 12,25 Ba

165 Ngữ văn NV24 Nguyễn Ngọc Hạnh 23/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Cư M'gar9 12 Ba

166 Ngữ văn NV48 Lê Thị Bảo Ngọc 10/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 12 Ba

167 Ngữ văn NV69 Quách Thanh Thùy 09/11/2006 Bình Định Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12 Ba

168 Ngữ văn NV05 Trần Nhâm Khả Ái 20/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Ea Yông, Huyện Krông

Pắc9 11,75 Ba

169 Ngữ văn NV08 Phạm Ngọc Ánh 23/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện M'

Đrắk9 11,75 Ba

170 Ngữ văn NV28 Lương Ngọc Huyền 14/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 11,5 Ba

171 Ngữ văn NV12 Nguyễn Đăng Hà Châu 30/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,25 Ba

172 Ngữ văn NV40 Nguyễn Thùy Diễm My 06/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Thị xã

Buôn Hồ9 11,25 Ba

173 Ngữ văn NV47 Nguyễn Thị Như Ngoại 04/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 11 Ba

174 Ngữ văn NV54 Lê Thị Nhi 21/08/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Nguyễn Du, Huyện Lắk 9 11 Ba

175 Ngữ văn NV68 Nguyễn Thanh Thúy 06/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11 Ba

176 Ngữ văn NV33 Nguyễn Hồ Đan Linh 28/10/2006 Đắk Lắk Thổ NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 10,75

Khuyến

khích

Page 11: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

11

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

177 Ngữ văn NV63 Nguyễn Phạm Như Quỳnh 26/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Cư Kuin9 10,75

Khuyến

khích

178 Ngữ văn NV14 Nguyễn Hoa Mai Chi 31/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Trường Tộ, Thị

xã Buôn Hồ9 10,5

Khuyến

khích

179 Ngữ văn NV15 Lê Trần Quyền Diệu 09/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 10,5

Khuyến

khích

180 Ngữ văn NV29 Trịnh Thị Thu Huyền 13/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Văn Bé, Huyện

Cư M'gar9 10,5

Khuyến

khích

181 Ngữ văn NV44 Đặng Thị Ngân 12/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Ea Kar9 10,5

Khuyến

khích

182 Ngữ văn NV45 Trần Ngọc Bảo Nghi 14/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hòa Sơn, Huyện Krông

Bông9 10,5

Khuyến

khích

183 Ngữ văn NV52 Nguyễn Thị Minh Nguyệt 19/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 10,5

Khuyến

khích

184 Ngữ văn NV87 Nguyễn Thị Kim Yến 27/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Krông Buk9 10,5

Khuyến

khích

185 Ngữ văn NV88 Hoàng Trương Như Ý 01/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 10,5

Khuyến

khích

186 Ngữ văn NV58 Thân Hà Tuyết Như 09/12/2005 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 10,25

Khuyến

khích

187 Ngữ văn NV61 Nguyễn Thị Mỹ Phương 15/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Ngô Quyền, Huyện M'

Đrắk9 10,25

Khuyến

khích

188 Ngữ văn NV82 Nguyễn Thị Thu Uyên 03/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Trần Phú, Huyện Krông

Năng9 10,25

Khuyến

khích

189 Ngữ văn NV31 Bùi Thiên Lam 25/02/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS Nguyễn Trãi, Huyện Lắk 9 10Khuyến

khích

190 Ngữ văn NV32 Nguyễn Ngọc Diệu Linh 05/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng9 10

Khuyến

khích

191 Ngữ văn NV50 Vũ Lý Thảo Nguyên 28/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 10

Khuyến

khích

192 Ngữ văn NV85 Bùi Tạ Hà Vy 26/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chư Quynh, Huyện Cư

Kuin9 10

Khuyến

khích

193 Ngữ văn NV01 Lưu Hoàng Thùy An 03/05/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Ngô Mây, Thị xã Buôn

Hồ9 9,75

Khuyến

khích

194 Ngữ văn NV02 Lê Hà Quỳnh Anh 24/06/2006 Thanh Hóa Kinh NữPTDTNT THCS Huyện Ea Súp,

Huyện Ea Súp9 9,75

Khuyến

khích

Page 12: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

12

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

195 Ngữ văn NV18 Nguyễn Cao Kỳ Duyên 30/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Buôn Trấp, Huyện Krông

Ana9 9,75

Khuyến

khích

196 Ngữ văn NV26 H Hon K Măn 01/01/2006 Đắk Lắk Mnông Nữ THCS Chu Văn An, Huyện Lắk 9 9,75Khuyến

khích

197 Ngữ văn NV51 Lê Thị Thảo Nguyên 24/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Krông Ana9 9,75

Khuyến

khích

198 Sinh học SH39 Đinh Quang Nhật 16/06/2006 Nam Định Kinh NamTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 17,03 Nhất

199 Sinh học SH17 Đoàn Gia Hân 26/01/2006 Đắk Lắk Tày NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 16,425 Nhất

200 Sinh học SH55 Ông Ích Thiện 07/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 16,375 Nhì

201 Sinh học SH59 Huỳnh Đỗ Uyên Trang 15/04/2006TP. Hồ Chí

MinhKinh Nữ

THCS Nguyễn Văn Cừ, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,25 Nhì

202 Sinh học SH64 Nguyễn Minh Triết 27/06/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đoàn Kết, TP. Buôn Ma

Thuột9 14,05 Nhì

203 Sinh học SH22 Mông Thị Hường 25/11/2006 Đắk Lắk Nùng NữPTDTNT THCS Huyện Ea Kar,

Huyện Ea Kar9 14 Nhì

204 Sinh học SH63 Đặng Bảo Trân 05/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 13,625 Nhì

205 Sinh học SH58 Nguyễn Kông Quỳnh Thy 06/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữPTDTNT Tây Nguyên, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,525 Nhì

206 Sinh học SH09 Thân Văn Cường 30/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 13,375 Ba

207 Sinh học SH26 Vũ Hữu Châu Lâm 21/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Ea Kar9 13,225 Ba

208 Sinh học SH15 Nguyễn Thị Hồng Hải 05/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,025 Ba

209 Sinh học SH06 Nguyễn Ngọc Thiên Ân 20/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 13 Ba

210 Sinh học SH65 Lê Tấn Triều 21/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 12,75 Ba

211 Sinh học SH27 Phan Thị Thùy Linh 13/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lý Tự Trọng, Huyện

Krông Bông9 12,625 Ba

212 Sinh học SH53 Đoàn Thị Thanh Thảo 26/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12,5 Ba

Page 13: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

13

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

213 Sinh học SH13 Nguyễn Trường Giang 27/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12,275 Ba

214 Sinh học SH47 Nguyễn Thị Phượng 14/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám,

Huyện Cư M'gar9 12,05 Ba

215 Sinh học SH12 Nguyễn Duy Chí Đức 11/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Văn Trỗi,

Huyện Ea Kar9 12,025 Ba

216 Sinh học SH56 Nguyễn Thị Phương Thùy 08/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Tháng 10, Huyện Krông

Pắc9 12 Ba

217 Sinh học SH01 Mông Chu An 26/04/2006 Đắk Lắk Tày NamPTDTNT Tây Nguyên, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,8

Khuyến

khích

218 Sinh học SH33 Phạm Nguyễn Tiến Minh 25/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,1

Khuyến

khích

219 Sinh học SH08 Nguyễn Phúc Cát 31/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,05

Khuyến

khích

220 Sinh học SH50 Phan Trúc Quỳnh 23/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 10,8

Khuyến

khích

221 Sinh học SH05 Nguyễn Minh Ánh 10/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Văn Cừ, TP.

Buôn Ma Thuột9 10,65

Khuyến

khích

222 Sinh học SH74 Phạm Thị Hải Yến 02/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Quang Trung, Huyện Ea

Súp9 10,375

Khuyến

khích

223 Sinh học SH36 Trần Đỗ Nguyên Ngọc 25/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Quang Trung, Huyện Ea

Súp9 10,25

Khuyến

khích

224 Sinh học SH28 Trần Thị Thùy Linh 17/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hòa Sơn, Huyện Krông

Bông9 10,075

Khuyến

khích

225 Sinh học SH35 Nguyễn Thị Thúy Ngân 20/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Ngô Mây, Huyện Ea

H'leo9 10,05

Khuyến

khích

226 Sinh học SH14 Nguyễn Lê Ngọc Hà 12/01/2006 Bình Thuận Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 10

Khuyến

khích

227 Sinh học SH42 Phạm Nguyễn Yến Nhi 02/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 9,75

Khuyến

khích

228 Sinh học SH04 Trần Thị Minh Anh 08/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Huyện

Krông Năng9 9,7

Khuyến

khích

229 Sinh học SH49Nghiêm Minh Thanh

Quỳnh11/04/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ

THCS Lê Hồng Phong, Huyện

Krông Buk9 9,05

Khuyến

khích

230 Sinh học SH48 Hồ Hà Thi Quân 24/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hòa Đông, Huyện Krông

Pắc9 9

Khuyến

khích

Page 14: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

14

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

231 Tiếng Anh TA32 Lê Mỹ Diệu My 09/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,425 Nhất

232 Tiếng Anh TA02 Phạm Vũ Linh Anh 15/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 15,2 Nhất

233 Tiếng Anh TA14 Nguyễn Văn Nhật Hào 03/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,925 Nhì

234 Tiếng Anh TA34 Võ Hoàng Thảo Ngân 21/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,2 Nhì

235 Tiếng Anh TA20 Phạm Thị Khánh Hoàn 14/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 14,05 Nhì

236 Tiếng Anh TA26 Đoàn Ngọc Lâm 17/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 14 Nhì

237 Tiếng Anh TA16 Nguyễn Gia Hân 10/10/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột8 13,975 Nhì

238 Tiếng Anh TA64 Dương Thùy Trang 27/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,925 Nhì

239 Tiếng Anh TA22 Nguyễn Đình Minh Huy 16/05/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ8 13,85 Ba

240 Tiếng Anh TA52 Hoàng Tạ Nguyên Thảo 30/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,75 Ba

241 Tiếng Anh TA78 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 29/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Chí Thanh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,65 Ba

242 Tiếng Anh TA67 Nguyễn Bảo Trân 02/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,225 Ba

243 Tiếng Anh TA57 Trần Khánh Thư 03/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,2 Ba

244 Tiếng Anh TA08 Nguyễn Anh Bão 11/09/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lý Tự Trọng, Huyện

Krông Bông8 13,15 Ba

245 Tiếng Anh TA79 Võ Nguyên Xuân 01/01/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột8 12,925 Ba

246 Tiếng Anh TA73 Đặng Phương Uyên 15/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 12,425 Ba

247 Tiếng Anh TA28 Nguyễn Thị Khánh Linh 30/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12,4 Ba

248 Tiếng Anh TA54 Hoàng Thị Phương Thảo 02/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 12 Ba

Page 15: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

15

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

249 Tiếng Anh TA33 Nguyễn Tú Nga 05/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng9 11,95 Ba

250 Tiếng Anh TA37 Võ Thảo Nguyên 30/12/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Cư Kuin9 11,8 Ba

251 Tiếng Anh TA19 Nguyễn Thị Thu Hiền 22/11/2007 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng8 11,75

Khuyến

khích

252 Tiếng Anh TA46 Phạm Nhật Quang 30/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lê Thị Hồng Gấm,

Huyện Cư Kuin9 11,675

Khuyến

khích

253 Tiếng Anh TA17 Nguyễn Ngọc Hân 18/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Trần Quang Diệu, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,6

Khuyến

khích

254 Tiếng Anh TA23 Thái Nguyễn Thanh Huyền 29/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Tháng 10, Huyện Krông

Pắc9 11,4

Khuyến

khích

255 Tiếng Anh TA07 Bùi Nhật Ánh 19/11/2006 Đắk Nông Kinh NữTHCS Trần Hưng Đạo, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,25

Khuyến

khích

256 Tiếng Anh TA51 Bùi Tuấn Thành 27/12/2006 Bình Định Kinh NamTHCS Nguyễn Trãi, Huyện

Krông Ana9 11,225

Khuyến

khích

257 Tiếng Anh TA40 Nguyễn Đức Phú 09/04/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ8 11,2

Khuyến

khích

258 Tiếng Anh TA35 Từ Hoàng Tiểu Ngọc 27/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Ngô Gia Tự, Huyện

Krông Pắc9 11,1

Khuyến

khích

259 Tiếng Anh TA42 Đỗ Phan Lan Phương 13/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 11,1

Khuyến

khích

260 Tiếng Anh TA61 Nguyễn Ngọc Toàn 17/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Buôn Trấp, Huyện

Krông Ana9 10,9

Khuyến

khích

261 Tiếng Anh TA29 Hoàng Nghĩa Mạnh 08/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 10,65

Khuyến

khích

262 Tiếng Anh TA36 Lê Nguyên 14/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hồ Tùng Mậu, Huyện

Buôn Đôn9 10,55

Khuyến

khích

263 Tiếng Anh TA39 Trần Thị Hồng Nhung 13/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hùng Vương, Huyện Ea

Kar9 10,5

Khuyến

khích

264 Tiếng Anh TA43 Tô Thu Phương 29/11/2006 Hưng Yên Kinh NữTH và THCS Võ Thị Sáu,

Huyện Ea H'leo9 10,4

Khuyến

khích

265 Tiếng Anh TA56 Phạm Thị Như Thủy 24/07/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Du, Thị xã Buôn

Hồ9 10,3

Khuyến

khích

266 Tiếng Anh TA05 Lê Thị Ngọc Ánh 21/10/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Trần Văn Ơn, Huyện

Krông Pắc9 10,15

Khuyến

khích

Page 16: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

16

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

267 Tiếng Anh TA21 Trần Ngọc Anh Hoàng 11/05/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Thị Trấn Phước An,

Huyện Krông Pắc8 10,1

Khuyến

khích

268 Tiếng Anh TA47 Phạm Hồ Hữu Quân 27/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Buôn Trấp, Huyện

Krông Ana9 10,1

Khuyến

khích

269 Tiếng Anh TA13 Ngô Thị Ngọc Hà 30/05/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng9 10,075

Khuyến

khích

270 Tiếng Pháp TP01 Lê Hữu Hoàng 21/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 12 Nhì

271 Tiếng Pháp TP02 Thân Thiện Nhân 16/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11,2 Ba

272 Tiếng Pháp TP06 Trần Mai Quỳnh Thư 24/09/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 11

Khuyến

khích

273 Tin học TH06 Trần Mạnh Dũng 29/04/2006 Đắk Nông Kinh NamTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 20 Nhất

274 Tin học TH11 Võ Thanh Hải 06/01/2007 Đắk Lắk Kinh NamTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột8 19,8 Nhì

275 Tin học TH29 Đặng Thị Tuyết Trinh 01/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Trần Đại Nghĩa, Thị xã

Buôn Hồ9 19,7 Nhì

276 Tin học TH01 Nhữ Thành An 03/04/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar8 19,5 Nhì

277 Tin học TH22 Trần Thanh Nguyên 29/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 19,4 Ba

278 Tin học TH24 Châu Thuận Phát 01/06/2006TP. Hồ Chí

MinhKinh Nam

TH, THCS và THPT Hoàng

Việt, TP. Buôn Ma Thuột9 19,4 Ba

279 Tin học TH08 Nguyễn Quang Tiến Đạt 25/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Cư M'gar9 19,3 Ba

280 Tin học TH27 Võ Anh Sự 01/06/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Khuyến, Huyện

Ea Kar8 19,3 Ba

281 Tin học TH21 Huỳnh Thị Ngọc 30/07/2007 Bình Định Kinh NữTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar8 19,2 Ba

282 Tin học TH02 Hoàng Minh Anh 02/01/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột8 19,1 Ba

283 Tin học TH03 Hoàng Gia Bảo 08/03/2006 Đắk Nông Kinh NamTHCS Hồ Tùng Mậu, Huyện

Buôn Đôn9 19

Khuyến

khích

284 Tin học TH14 Nguyễn Ngọc Hưng 22/04/2006 Bình Phước Kinh NamTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 19

Khuyến

khích

Page 17: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

17

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

285 Tin học TH19 Võ Duy Long 08/01/2007 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar8 19

Khuyến

khích

286 Tin học TH20 Trịnh Xuân Minh 26/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Đại Nghĩa, Thị xã

Buôn Hồ9 19

Khuyến

khích

287 Tin học TH16 Đỗ Đoàn Đăng Khôi 08/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Ana9 18

Khuyến

khích

288 Tin học TH23 Cao Đức Phát 18/07/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Đình Phùng, Huyện

Ea Kar9 18

Khuyến

khích

289 Tin học TH30 Lê Quang Trung 10/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 17

Khuyến

khích

290 Tin học TH10 Đinh Minh Đức 20/12/2006TP. Hồ Chí

MinhKinh Nam

THCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar8 16,5

Khuyến

khích

291 Toán TO24 Trương Công Huy 26/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Khuyến, Huyện

Ea Kar9 17 Nhất

292 Toán TO52 Trần Thị Thảo Nguyên 12/04/2006 Cà Mau Kinh NữTHCS Trần Hưng Đạo, Huyện

Krông Năng9 15,5 Nhất

293 Toán TO56 Nguyễn Danh Phương 21/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,25 Nhì

294 Toán TO09 Hoàng Thị Chung 08/06/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 14 Nhì

295 Toán TO30 Ngô Nguyễn Tiến Hùng 20/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 14 Nhì

296 Toán TO43 Nguyễn Nhật Minh 22/01/2006 Đắk Nông Kinh NamTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 14 Nhì

297 Toán TO49 Nguyễn Xuân Nghĩa 30/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 14 Nhì

298 Toán TO51 Hoàng Thế Ngọc 02/10/2006 Lâm Đồng Kinh Nam THCS Nguyễn Trãi, Huyện Lắk 9 14 Nhì

299 Toán TO53 Lê Đức Nhân 26/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 13,5 Ba

300 Toán TO03 Nguyễn Vũ Bách 08/06/2006 Đắk Lắk Kinh Nam THCS 719, Huyện Krông Pắc 9 12,5 Ba

301 Toán TO71 Nguyễn Võ Hoàng Tiến 24/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hùng Vương, TP. Buôn

Ma Thuột9 12,5 Ba

302 Toán TO04 Bùi Nhật Bảo 13/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Du, Huyện Ea

H'leo9 12 Ba

Page 18: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

18

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

303 Toán TO13 Đặng Đức Duy 07/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 12 Ba

304 Toán TO41Ralan Trương Hoàng Ngọc

Minh09/05/2006 Đắk Nông Gia-rai Nữ

TH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 12 Ba

305 Toán TO42 Phạm Ngọc Minh 13/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 12 Ba

306 Toán TO75 Nguyễn Linh Thùy Trang 19/03/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Hoàng Hoa Thám,

Huyện Cư M'gar9 12 Ba

307 Toán TO12 Hà Lê Trường Danh 19/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 11,5 Ba

308 Toán TO33 Bùi Trình Khiêm 01/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hồ Tùng Mậu, Huyện

Buôn Đôn9 11,5 Ba

309 Toán TO64 Đặng Thị Thu Thảo 09/04/2006 Hà Tĩnh Kinh NữTHCS Lê Đình Chinh, Huyện

Ea Súp9 11,5 Ba

310 Toán TO06 Bùi Nguyễn Phan Chánh 11/07/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hoàng Hoa Thám,

Huyện Cư M'gar9 11

Khuyến

khích

311 Toán TO14 Hà Phan Khánh Duy 06/12/2006 Bình Định Kinh NamTHCS Lê Quý Đôn, Huyện Ea

H'leo9 11

Khuyến

khích

312 Toán TO32 Giản Thị Thùy Hương 28/03/2006 Nghệ An Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 11

Khuyến

khích

313 Toán TO45 Trương Thị Trà My 06/02/2006 Đắk Lắk Kinh Nữ THCS 719, Huyện Krông Pắc 9 11Khuyến

khích

314 Toán TO48 Trần Văn Nghĩa 24/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Phú, Huyện Krông

Năng9 11

Khuyến

khích

315 Toán TO50 Võ Sỹ Ngọc 24/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Huệ, Huyện

Krông Buk9 11

Khuyến

khích

316 Toán TO57 Cao Đăng Quân 17/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Trần Đại Nghĩa, Thị xã

Buôn Hồ9 11

Khuyến

khích

317 Toán TO63 Lê Trung Thành 29/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phạm Hồng Thái, TP.

Buôn Ma Thuột9 10,5

Khuyến

khích

318 Toán TO78 Lê Thái Đức Tùng 20/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Viết Xuân,

Huyện Krông Bông9 10,5

Khuyến

khích

319 Toán TO05 Lê Tiến Bình 30/12/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hùng Vương, Huyện Ea

Kar9 10

Khuyến

khích

320 Toán TO11 Nguyễn Tiến Cường 09/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 10

Khuyến

khích

Page 19: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

19

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

321 Toán TO17 Nguyễn Trần Thu Hà 01/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 10

Khuyến

khích

322 Toán TO58 Đào Kiến Quốc 21/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lý Tự Trọng, Huyện

Krông Buk9 10

Khuyến

khích

323 Toán TO67 Hồ Lê Phúc Thiện 04/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 10

Khuyến

khích

324 Toán TO68 Nguyễn Phú Thịnh 26/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Buôn Trấp, Huyện

Krông Ana9 10

Khuyến

khích

325 Toán TO72 Trần Xuân Tiến 24/11/2005 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 10

Khuyến

khích

326 Toán TO10 Trần Hoàng Chương 05/06/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 9,5

Khuyến

khích

327 Toán TO26 Hoàng Ngọc Huyền 05/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 9,5

Khuyến

khích

328 Toán TO29 Đậu Lâm Hùng 20/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 9,5

Khuyến

khích

329 Toán TO38 Nguyễn Thị Ngọc Linh 24/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Đình Chiểu,

Huyện Cư Kuin9 9,5

Khuyến

khích

330 Toán TO47 Nguyễn Văn Nghĩa 16/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Quang Trung, Huyện Ea

Súp9 9,5

Khuyến

khích

331 Vật lí LI43 Tạ Việt Linh 22/06/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 19,5 Nhất

332 Vật lí LI60 Nguyễn Thanh Tân 22/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Buôn Trấp, Huyện

Krông Ana9 18,75 Nhất

333 Vật lí LI25 Lê Bá Thanh Hà 20/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Chí Thanh, TP.

Buôn Ma Thuột9 18,5 Nhì

334 Vật lí LI55 Nguyễn Huy Phong 08/07/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 18,25 Nhì

335 Vật lí LI38 Lê Trung Hùng 19/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hoàng Văn Thụ, Huyện

Krông Pắc9 18 Nhì

336 Vật lí LI59 Nguyễn Viết Quân 27/07/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Hoàng Hoa Thám,

Huyện Cư M'gar9 18 Nhì

337 Vật lí LI37 Vũ Quốc Huy 07/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 17,75 Nhì

338 Vật lí LI62 Nguyễn Văn Thịnh 19/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phạm Hồng Thái, TP.

Buôn Ma Thuột9 17,75 Nhì

Page 20: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

20

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

339 Vật lí LI12 Nguyễn Tiến Dũng 19/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lý Tự Trọng, Huyện M'

Đrắk9 17,5 Ba

340 Vật lí LI66 Nguyễn Mai Trang 21/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Cư Drăm, Huyện Krông

Bông9 17,25 Ba

341 Vật lí LI10 Lê Trần Khánh Duy 22/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Tân Lợi, TP. Buôn Ma

Thuột9 17 Ba

342 Vật lí LI23 Nguyễn Lê Lam Giang 05/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Việt Đức, Huyện Cư

Kuin9 17 Ba

343 Vật lí LI39 Nguyễn Phạm Gia Khang 17/07/2006 Bình Định Kinh NamTHCS Hùng Vương, Huyện Ea

Kar9 17 Ba

344 Vật lí LI61 Võ Việt Thái 14/08/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 17 Ba

345 Vật lí LI70 Hồ Hoàng Thanh Trúc 30/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Lê Quý Đôn, Huyện

Krông Năng9 17 Ba

346 Vật lí LI02 Đào Quang Anh 17/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 16,75 Ba

347 Vật lí LI07 Mai Quốc Bình 28/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lương Thế Vinh, Huyện

Cư M'gar9 16,5 Ba

348 Vật lí LI33 Phạm Hoàng Hiệp 03/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đinh Tiên Hoàng, Huyện

Ea Kar9 16,5 Ba

349 Vật lí LI40 Nguyễn Vũ Anh Kiệt 24/07/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Và Thpt Đông Du, TP.

Buôn Ma Thuột9 16,5 Ba

350 Vật lí LI11 Nguyễn Tiến Dũng 12/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Ea Yông, Huyện Krông

Pắc9 16,25

Khuyến

khích

351 Vật lí LI28 Đoàn Thị Hảo 10/01/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 16,25

Khuyến

khích

352 Vật lí LI49Nguyễn Huỳnh Phong

Nghĩa21/08/2006 Đắk Lắk Kinh Nam

THCS Nguyễn Tất Thành,

Huyện Cư M'gar9 16,25

Khuyến

khích

353 Vật lí LI56 Nguyễn Xuân Phú 21/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Buôn Trấp, Huyện

Krông Ana9 16,25

Khuyến

khích

354 Vật lí LI20 Lê Trung Đô 16/10/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 16

Khuyến

khích

355 Vật lí LI21 Nguyễn Hữu Đức 26/05/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Văn Trỗi,

Huyện Ea Kar9 16

Khuyến

khích

356 Vật lí LI26 Lê Ngọc Hào 14/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTH, THCS và THPT Victory,

TP. Buôn Ma Thuột9 16

Khuyến

khích

Page 21: DANH SÁCH HỌC SINH ĐOẠT GIẢI KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI

21

STT MônSố báo

danhHọ và tên Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc

Giới

tínhHọc sinh trường Lớp Điểm thi Xếp giải Ghi chú

357 Vật lí LI76 Trịnh Lan Vy 30/04/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Phan Chu Trinh, TP.

Buôn Ma Thuột9 16

Khuyến

khích

358 Vật lí LI36 Trương Hoàng 04/02/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Nguyễn Chí Thanh, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,75

Khuyến

khích

359 Vật lí LI50 Lã Chính Nhân 02/09/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Cư Kty, Huyện Krông

Bông9 15,75

Khuyến

khích

360 Vật lí LI15 Nguyễn Hoàng Đạt 10/10/2006 Đắk Lắk Kinh Nam THCS 719, Huyện Krông Pắc 9 15,5Khuyến

khích

361 Vật lí LI45 Đỗ Thị Khánh Ly 04/08/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Huệ, Huyện

Krông Buk9 15,5

Khuyến

khích

362 Vật lí LI47 Đào Văn Mạnh 24/03/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lê Hồng Phong, Huyện

Ea H'leo9 15,5

Khuyến

khích

363 Vật lí LI52 Đặng Nguyễn Tú Oanh 25/02/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Chu Văn An, Huyện Ea

Kar9 15,5

Khuyến

khích

364 Vật lí LI53 Nguyễn Tấn Phát 09/11/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Thị Trấn Phước An,

Huyện Krông Pắc9 15,5

Khuyến

khích

365 Vật lí LI58 Ngô Văn Trường Phúc 16/04/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Đoàn Thị Điểm, TP.

Buôn Ma Thuột9 15,5

Khuyến

khích

366 Vật lí LI67 Hoàng Nữ Chân Trân 27/11/2006 Đắk Lắk Kinh NữTHCS Nguyễn Viết Xuân,

Huyện Krông Bông9 15,5

Khuyến

khích

367 Vật lí LI71 Trần Quốc Minh Tuấn 02/01/2006 Đắk Lắk Kinh NamTHCS Lê Hồng Phong, Huyện

Ea H'leo9 15,5

Khuyến

khích

368 Vật lí LI74 Hà Đức Việt 21/06/2006 Thái Bình Kinh NamTHCS Nguyễn Trường Tộ,

Huyện Buôn Đôn9 15,5

Khuyến

khích

Danh sách này có 368 thí sinh.


Recommended