Các ph ng trình ph n ng: ươ ả ứ
(1) FeS + 2HCl FeCl2 + H2S
(2) 2H2S + O2 2H2O + 2S
(3) S + O2 SO2
(4) 2H2S + 3O2 2H2O + 2SO2
t0
t0
t0
t0(5) 2NaOH + SO2 Na2SO3 + H2O
L U HUỲNH ƯĐIOXIT
SO2
L U HUỲNH ƯTRIOXIT
SO3
Tính ch tấ
Tính ch t hóa h cấ ọ
ng d ng và đi u chỨ ụ ề ế
ng d ngỨ ụ
Tính ch t v t líấ ậ
- Là ch t khí không màu, mùi h c, r t đ c.ấ ắ ấ ộ
- Tan nhi u trong ền c.ướ
- N ng h n không khí (d = 64/29).ặ ơ
I. TINH CH T V T LÍẤ ẬI. TINH CH T V T LÍẤ Ậ
II. TINH CHÂT HOA HOCII. TINH CHÂT HOA HOC
1. L u huỳnh đioxit là oxit axitư
-SO2 tan trong n c t o thành dung d ch axit t ng ng: ướ ạ ị ươ ứ
=> Axit sunfur là axit y u ơ ế (m nh h n axit sunfuhiđric và ạ ơaxit cacbonic) và không b nề .
axit sunfurơ
SO2 + Na2O → Na2SO3
NaOH + SO2 → NaHSO3
Natri hidrosunfit
2NaOH + SO2 → Na2SO3
Natri sunfit
Natri sunfit
-Tác dụng với oxit bazơ, dung dịch bazơ
T = NaOH:SO2
0 < T ≤ 1 muối NaHSO3
T ≥ 2 muối Na2SO3
1 < T < 2 hỗn hợp 2 muối
NaOH + SO2 → NaHSO3
2NaOH + SO2 → Na2SO3
⇒ 2. L u huỳnh đioxit v a có ư ừtính khử v a có ừ tính oxi hóa
H2S S SO2 H2SO4
Tính oxi hoa Tính khử
-2 0 +4 +6
II. TINH CHÂT HOA HOCII. TINH CHÂT HOA HOC
TN : tác d ng v i dd Brụ ớ 2
a)Tính kh :ử
-Hi n t ng:ệ ượ
+4 0 -1 +6 SO2 + Br2 + 2 H2O 2 HBr + H2SO4
c.k c.oxh
dd Br2 b m t màu ị ấ nâu đỏ
Không màuNâu đỏ
TN : tác d ng v i dd KMnOụ ớ 4
-Hi n t ng:ệ ượ
+7 +4 +6 +2 +62 KMnO4 + 5 SO2 + 2 H2O → K2SO4 + 2 MnSO4 + 2 H2SO4
c.oxh c.k
dd KMnO4 b m t màu.ị ấ
=> Dùng 2 phản ứng này để nhận biết khí SO2 (làm mất màu dung dịch Br2, dung dịch KMnO4)
b) Tính oxi hóa
-Hi n t ng:ệ ượ
TN: SO2 tác d ng v i dd Hụ ớ 2S
SO2 + 2 H2S → 3 S ↓ + 2 H2Oc.oxh c.k
xu t hi n v n đ c màu vàng.ấ ệ ẩ ụ
+4 -2 0
-2+4
1) ng d ng:Ứ ụ
III. NG D NG VÀ ĐI U CHỨ Ụ Ề ẾIII. NG D NG VÀ ĐI U CHỨ Ụ Ề Ế
2) Đi u ch :ề ế
-S n xu t ả ấ H2SO4.
-Ch t ch ng n m m c th c ph m, thu c tr sâu.ấ ố ấ ố ự ẩ ố ừ
-T y tr ng gi y, v i, đ ng.ẩ ắ ấ ả ườ
Trong công nghi p:ệ
đ t S ho c qu ng pirit ố ặ ặs tắ
4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
to
S + O2 → SO2
to
Trong PTN: đun nóng dd H2SO4 v i mu i Naớ ố 2SO3
Na2SO3 + H2SO4 → Na2SO4 + H2O + SO2
I. Tính ch tấ
-Là ch t l ng không màu (tấ ỏ nc= 17oC), tan vô h n trong ạn c và trong axit sunfuric.ướ
-Là oxit axit
SO3 + H2O → H2SO4 (axit sunfuric)
-Tác d ng v i dung d ch baz , oxit baz . ụ ớ ị ơ ơ
SO3 + CaO → CaSO4
SO3 + NaOH → NaHSO4
SO3 + 2NaOH → Na2SO4 + H2O
II. ng d ng và s n xu tỨ ụ ả ấ
-Là s n ph m trung gian trong ả ẩquá trình s n xu t axit sunfuric. ả ấ
b) S n ảxu t:ấ
a) ng Ứd ng:ụ
Bài t p:ậCâu 1. Tính axit tăng d n theo dãy sauầ
A. H2S < H2CO3 < H2SO3
B. H2CO3 < H2SO3 < H2S C. H2CO3 < H2S < H2SO3
D. H2S < H2SO3 < H2CO3
Ch n Aọ
Bài 2: Khí th i m t s khu công nghi p có ả ở ộ ố ệch a Hứ 2S và SO2 . Ph n ng nào dùng đ thu ả ứ ểh i l u huỳnh t khí th i trên:ồ ư ừ ả
A.2H2S + O2 2S + 2H2O
B.2H2S + SO2 3S + 2H2O
C.
D.H2S + 3O2 2SO2 + 2H2OCh n Bọ
Câu 4 :H p th hoàn toàn 19,2 gam khí SOấ ụ 2 vào 750 ml dd KOH 1M. Tính kh i l ng ố ượmu i t o thành.ố ạ
Câu 3: Hoàn thành chu i ph n ng sauỗ ả ứ
gi iả
to
to3. 4FeS2 + 11O2 → 2Fe2O3 + 8SO2
1. S + O2 → SO2
2. SO2 + 2H2S → 3S↓ + 2H2O
5. SO3 + H2O → H2SO4 6. SO2 + Br2 + 2H2O → 2HBr + H2SO4
Câu 3:
S mol SOố 2 = 0.3 molS mol KOH = 0.75 molố=> T= 2.5V y ph n ng t o mu i Kậ ả ứ ạ ố 2SO3 và KOH dư2KOH + SO2 → K2SO3 + H2Onmu iố = nSO2 = 0.3 molv y mậ mu i ố = 0.3 x 158= 47.4 (gam)
Câu 4: