184
SỞ Y TẾ VĨNH PHÚC DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO (Kèm theo Quyết định số 905/QĐ-SYT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Gi STT Tên thuốc Hạn dùng () 1 2 3 4 5 6 7 8 I THUỐC GÂY TÊ, MÊ: 1 1 0,5mg/ml 36 364 421 0,25mg/ 1ml 36 VD-10573-10 12 12 Lidocain Lidocain 10%38g 60 VN-9201-09 13 13 Lidocain 2%-10ml 36 VN-13700-11 366 423 Lidocain 40mg/ 2ml 36 VD-11228-10 367 424 Lidonalin 36 369 426 Novocain 3% Procain HCl 0,06g/ 2ml 36 VD-10582-10 STT/ HS MT Tên hoạt chất Nồng độ, hàm lượng Quy cách, dạng bào chế, đường dùng SĐK hoặc GPNK Nhóm I: Thuốc SX tại cơ sở SX đạt EU-GMP hoặc PIC/S-GMP thuộc nước tham gia ICH; giấy chứng nhận, do nước tham gia ICH cấp phép Atropin sulfate Aguettant 0,5mg/ml Atropine sulfate Hộp 10 ống dung dịch tiêm 15109/QLD- KD Atropin sulfat Atropin sulfat H/100 ống; 50 ống; 20 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tiêm dưới da Hộp 1 lọ 38g thuốc phu mù Lidocain HCl Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml dung dịch tiêm Lidocain hydroclorid 40mg/2ml H/ 20 ống; 10 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tiêm tĩnh mạch Lidocain + Adrenalin 36mg + 0,018mg Hộp 10 ống dung diịch tiêm VD- 21404 - 14 H/ 100 ống Dung dịch tiêm Tiêm bắp, tĩnh mạch chậm

dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

SỞ Y TẾ VĨNH PHÚCDANH MỤC CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC NĂM 2015

(Kèm theo Quyết định số 905/QĐ-SYT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Giám đốc Sở Y tế Vĩnh Phúc)

STT Tên thuốc Tên hoạt chất Hạn dùng ()

1 2 3 4 5 6 7

I THUỐC GÂY TÊ, MÊ:

1 1 Atropine sulfate 0,5mg/ml 36

364 421 Atropin sulfat Atropin sulfat 0,25mg/ 1ml 36

12 12 Lidocain Lidocain 10%38g 60

13 13 Lidocain Lidocain HCl 2%-10ml 36

366 423 Lidocain 40mg/ 2ml 36

367 424 Lidonalin 36mg + 0,018mg 36

369 426 Novocain 3% Procain HCl 0,06g/ 2ml 36

STT/ HS MT

Nồng độ, hàm lượng

Quy cách, dạng bào chế, đường

dùng

Nhóm I: Thuốc SX tại cơ sở SX đạt EU-GMP hoặc PIC/S-GMP thuộc nước tham gia ICH; GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận, do nước tham gia ICH cấp phép

Atropin sulfate Aguettant 0,5mg/ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

H/100 ống; 50 ống; 20 ống

Dung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm

dưới da

Hộp 1 lọ 38g thuốc phu mù

Hộp 2 vỉ x 5 ống 10ml dung dịch

tiêm

Lidocain hydroclorid 40mg/2ml

H/ 20 ống; 10 ống

Dung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm

tĩnh mạch

Lidocain + Adrenalin

Hộp 10 ống dung diịch tiêm

H/ 100 ốngDung dịch tiêmTiêm bắp, tĩnh

mạch chậm

Page 2: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

2 2 5mg/ml, 4ml 36

3 3 36

4 4 0.5 % - 20ml 24

813 893 Hemasite 20mg/4ml 36 tháng

18 19 10mg/ml x 20ml 24

19 20 5mg/ml x 20ml 24

247 280 Troypofol Propofol 200mg/ 20ml 24

814 894 Protovan Propofol 1%; 20ml 200mg/20ml 36 tháng

9 9 Isiflura 250 Isoflurane 100%/250 ml 60 tháng

10 10 Isiflura 100 ml Isoflurane 100%/100 ml 60 tháng

20 21 Seaoflura 100ml Sevofluran 100 ml 24 tháng

21 22 Seaoflura 250ml Sevofluran 250 ml 60 tháng

Marcaine Spinal Heavy Inj 0.5% 4ml x 5's

Bupivacaine hydrochloride monohydrate 5mg/ml - 4ml

Hộp 5 ống x 4ml, Dung dịch thuốc tiêm tủy sống, tiêm tủy sống

Bupivacain 20mg 0.5% 5mg/ml

Bupivacaine hydroclorid monohydrate

0,5 % (5mg/ml) x 4ml

Dung dịch tiêm Hộp 20 ống 4ml

Marcain 0.5% inj. 20ml 5's

Bupivacaine Hydrochloride 0,5% - 20ml

Hộp 5 ống nhựa Polyamp Duofit 20ml, Dung dịch

tiêm, tiêm

Bupivacain 20mg/4ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Propofol-Lipuro 1% (10mg/ ml)20ml 5's

Propofol - Lipuro 10mg/ml MCT& LCT, 20ml

5 ống / hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền

Propofol-Lipuro 0.5% Inj. 20ml 5's

Propofol - Lipuro 5mg/ml MCT& LCT, 20ml

5 Ống/ hộp, Nhũ tương để tiêm hoặc truyền, Tiêm truyền

Hộp 1 lọ 20ml dung dịch tiêm

Hộp 05 ống hỗn dịch tiêm truyền

Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê

Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê

Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê

Hộp 01 chai , Chất lỏng bốc hơi gây mê

Page 3: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

1 1 Sevoflurane 250ml 36

6 6 Ephedrine 30mg/ml Dung dịch tiêm 36

11 11 Ketamin Ketamin 500mg/ 10ml 36

14 14 Midazolam Midazolam 5mg/1ml 48

5 5 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 36

231 262 Diazepam Diazepam 10mg/ 2ml 36

365 422 Diazepam Diazepam 10mg/2ml 36

699 771 Diazepam Diazepam 5 mg 36

16 17 Dolcontral Pethidin 100mg/ 2ml 40

7 7 Fentanyl Fentanyl 0,1 mg/2ml 48

8 8 Fentanyl Fentanyl 0,5mg/10ml 48

15 16 Morphin sulfat 2mg/1ml 24

368 425 Morphin HCL 10mg/1ml 36

II THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP:

1) Thuốc giảm đau, thuốc hạ sốt , chống viêm không steroid

22 23 Edevexin Aescinat natri 5mg 60

23 24 Elaria Diclofenac 75mg/3ml 36

Sevorane Sol 250ml 1's

Hộp 1 chai 250ml dược chất lỏng nguyên chất

dùng để hít

Ephedrine Aguettant

Hộp 25 lọ dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Morphini Sulfas Wzf 0,1%

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Morphin (hydroclorid)

Hộp 25 ống dung dịch tiêm

Hộp 3 lọ bột đông khô pha tiêm + 3 ống

dung môi 5ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm

Page 4: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

375 432 Diclofenac Diclofenac 75mg/ 3ml 36

1 2 75mg 36

2 3 25mg 24

3 4 50mg 24

250 283 Voren Diclofenac 50 mg 36

376 433 Diclofenac Diclofenac 50mg 36 tháng

377 434 Diclofenac 100mg 24

378 435 Cotilam 232 mg 24

816 896 Kopeti 75mg + 20mg 36

380 437 Kozeral 10 mg 36

381 438 Vinrolac 30mg/1ml 36

820 900 Vinrolac Ketorolac 30mg 36

H/20 ống; 10 ốngDung dịch tiêm

Tiêm bắp

Voltaren Tab 75mg 10x10's

Diclofenac natri 75mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

phóng thích chậm, Uống

Voltaren 25 Tab 25mg 10x10's

Diclofenac sodium 25mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén không tan trong dạ dày, Uống

Voltaren 50 Tab 50mg 10x10's

Diclofenac Sodium 50mg

Hộp 100 viên, Viên nén không tan trong dạ dày,

Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên đạn

đặt hậu môn

Hộp 10 vỉ *10 viên bao phim uống

Diclofenac galient

Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn

Diclofenac diethylamin

Hộp 1tube 20g kem bôi da

Diclofenac + Lidocain

Hộp 50 ống x 2ml dung dịch

tiêm

Ketorolac Tromethamin

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Ketorolac tromethamine

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Page 5: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

28 33 Efferalgan 80mg Paracetamol 80mg 36

29 34 Efferalgan 80mg Paracetamol 80mg 36

249 282 Infa-Ralgan-80 Acetaminophen 80 mg 36

371 428 Acepron 125mg Acetaminophen 125 mg 36

248 281 Infa-Ralgan-150 Acetaminophen 150 mg 36

2 30 Paracetamol 150mg 36

4 35 Paracetamol 150mg 36

391 448 Agimol Paracetamol 150mg 24

789 868 Hapacol Acetaminophen 150mg 24

788 867 Hapacol Acetaminophen 250mg 24

3 31 Paracetamol 250mg 36

30 36 Paracetamol 300mg 36

790 869 Hapacol Acetaminophen 500mg 24

791 870 Tatanol Acetaminophen 500mg 36

Hộp 12 gói, Thuốc bột sủi,

Uống

Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn

Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt âm đạo

Hộp 20 gói, 100 gói x 1,5g thuốc

bột, uống

Hộp 2 vỉ x 5 viên đạn đặt hậu môn

Efferalgan 150mg

Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn

Efferalgan 150mg

Hộp 12 gói, Bột sủi bọt, Uống

Hộp 10 gói, 30 gói x 1g thuốc bột pha uống

Hộp 24 gói x 1,5g bột pha

uống

Hộp 24 gói x 1,5g bột pha

uống

Efferalgan 250mg

Hộp 12 gói, Thuốc bột gói,

Uống

Efferalgan 300mg

Hộp 2 vỉ x 5 viên, Viên đạn, Đặt hậu môn

Hộp 4 vỉ x 4 viên nén sủi bọt uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén dài bao

phim, uống

Page 6: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

27 32 Paracetamol 500mg 36

387 444 Paracetamol 500mg 36

390 447 Panactol 650 Paracetamol 650mg 36

252 285 Dolzero 37,5mg + 325mg 24

392 449 Parazacol 1000 Paracetamol 1g/100ml 24

393 450 Dozoltac 325 mg + 4mg Viên nang cứng 36

394 451 Vingen 500mg + 2mg 36

395 452 Effer Paralmax 500mg + 10mg 36

396 453 Hapacol codein 500 + 8mg 36

397 455 QLILacxan 325mg + 200mg 36 tháng

398 456 Hapacol 150Flu 150 + 1mg 24

399 457 Aphacool 36

372 429 250mg + 2mg 36

373 430 Tydol PM 500mg + 25mg 36

Panadol viên sủi 500mg

Hộp 5 vỉ x 4 viên, Viên sủi,

Uống

Tenamyd Actadol 500 softcaps

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Tramadol hyđrochloride + Paracetamol

Hộp 100 viên nang cứng uống

Hộp 20 chai, dung dịch, tiêm

truyền

Paracetamol + Chlopheniramin

Paracetamol + Chlopheniramin maleat

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Paracetamol + codein

Hộp 10 vỉ x 4 viên, 5 vỉ x 4

viên nén sủi bọt

Paracetamol + Codein

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Paracetamol + Ibuprofen

Hộp 10 vỉ *10 Viên nén uống

Paracetamol +Clopheniramin maleat

Hộp 24 gói x 1,5g bột pha

uống

Paracetamol; Loratadin; Dextromethorphan HBr

500mg + 5mg+ 7,5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Skdol baby fort 250/2

Acetaminophen + Clopheniramin

Hộp 20 gói x 2,5g bột pha

uống

Acetaminophen + Diphenhydramin

Hộp 10 vỉ x10 viên nén dài bao

phim

Page 7: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

5 37 500mg + 30mg 36

25 28 Apotel Paracetamol 1g/6,7ml 36

26 29 Paracetamol 1g/100ml 36

389 446 Propara 150 Paracetamol 150mg/1ml 36

388 445 Propara 450 Paracetamol 450mg/3ml 36

370 427 Acetaminophen 80mg/0,8ml 24

31 38 Prosake -F Tenoxicam 20mg

401 459 Vinocam Tenoxicam 20mg 24

1 26 Meloxicam 60

251 284 Ibuprofen 400mg 24

379 436 Prebufen Ibuprofen 200mg 36

817 897 Sotstop Ibuprofen 2g/100ml 36 tháng

374 431 Philrogam Dexibuprofen 300mg 24

815 895 Dexibuprofen 300mg 24

Efferalgan Codeine

Paracetamol + Codein phosphat

Hộp 10 vỉ x 4 viên, Viên sủi

bọt uống, Uống

Hộp 3 ống dung dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

Paracetamol-bivid

Hôp 20 chai dung dịch tiêm

truyền

Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Baby Fever drops 30ml

Hộp 1 lọ 30ml, hỗn dịch uống

Hộp 2 vỉ *10 Viên nén uống

36 tháng

Hộp 5 lọ, hộp 10 lọ bột đông khô

pha tiêm

Mobic 15mg/1,5ml

10mg/1ml x 1,5ml

Hộp 5 ống 1,5ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

GOFEN 400 CLEARCAP

Hộp 6 vỉ x 10 viên-Viên nang

mềm-Uống

Hộp 20 gói bột cốm uống

Hộp 01 lọ hỗn dịch uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Eupicom Soft Capsule

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Page 8: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

818 898 Naporexil 275 Naproxen 275mg 36

382 439 Mezafen Loxoprofen 60 mg 24 tháng

24 25 Flexen Ketoprofene 2,5% tube 50g 36

383 440 Meloxicam Meloxicam 7,5mg 36

792 872 Mobimed 15 Meloxicam 15mg 36

384 441 Mebufen 750 Nabumeton 750mg 36

385 442 Nisitanol Nefopam 20mg/2ml 36

386 443 Mifapan Nefopam 30mg 36

1 5 Piroxicam 20mg 20mg/ ml 60

400 458 Fenidel Piroxicam 20mg/1ml 24

402 460 Trapadol 37,5g + 325mg 36

33 40 Mioxel 380mg+ 300mg 24

2) Thuốc điều trị Gút:

403 461 Allopurinol Allopurinol 300mg Viên nén 36

404 462 Colchicine 1mg Colchicine 1mg 48 tháng

3) Thuốc chống thoái hoá khớp:

405 463 Articudar Diacerein 25mg 24

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 03 vỉ x 10 viên nén, Uống

Hộp 1 tube 5g gel bôi ngoài da

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén ,uống

Hộp 1vỉ, 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim uống

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

Feldene Inj 20mg 2's

2 ống 1ml/ hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm bắp (IM)

Hộp 2 ống, Hộp 1 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Tramadol + Paracetamol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Methocarbamol + Paracetamol

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 01 vỉ x 20 viên nén, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Page 9: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

793 873 Artreil Diacerein 50mg 36

406 464 Glucosamin Glucosamin 250mg 24

819 899 Glucosamin 250 Glucosamin sulfat 250mg 36

407 465 Savijoi 250mg + 125 UI 36

4) Thuốc khác

32 39 Maxlen 70 Alendronat 70mg 36

408 466 Alenbe 70mg 70mg 36

409 467 Vintrypsine 5000UI 36

410 468 Katrypsin 4200 UI 24

411 469 2.100 đv usp 36

412 470 10mg 24

III

1 6 25mg 60

34 41 Bluecezin Cetirizin 10 mg 36

413 471 Kacerin Cetirizin 10mg 36

35 42 Aritofort Loratadin 10mg 36

419 477 Sergurop Loratadin 10mg 36

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng,

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống

Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10

viên

Glucosamin + Vitamin D3

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

uống

Hộp 1 vỉ x 4 viên nén uống

Alendronate sodium

2 vỉ x 2 viên, viên nén, uống

Alphachymotrypsin

Hộp 5 lọ bột đông khô pha

tiêm

Alpha chymotrypsin

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Alpha chymotrypsin

Alpha chymotrypsin

Hộp 100 vỉ x 10 viên nén uống

Alpha chymotrypsin

Alpha chymotrypsin

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống

THUỐC CHỐNG DỊ ỨNG VÀ DÙNG TRONG CÁC TRƯỜNG HỢP QUÁ MẪN:

Atarax Tab 25mg 30's

Hydroxyzine Hydrochloride 25mg

Hộp 1 vỉ x 30 viên, Viên nén

bao phim, Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim, uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x10 viên nén bao phim uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên viên nang

mềm uống

Page 10: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

420 478 Tibandex Loratadin 1mg/ml 24

421 479 Hamistyl Loratadine 10 mg 36

823 903 Opelodil Loaratadin 5mg/5ml Hộp 1 chai 60 ml 24

253 286 Des-OD Desloratadine 5mg 24

415 473 Dometin Desloratadin 5mg 36

822 902 Fefasdin 60 60mg 36

254 287 Fexodinefast 120 Fexofenadin 120mg 36

418 476 Fefasdin 180 Fexofenadin HCl 180mg 36

14 7 Telfast 180mg Fexofenadine 180mg 24

414 472 Chlopheniramin 4mg 36

416 474 Dimedrol Diphenhydramine 10mg/1ml 36

422 480 Phenergan Siro Promethazin. HCl 0,113g/100ml 36

821 901 Ebost Ebastin 10mg 10mg 36

IV THUỐC GIẢI ĐỘC VÀ CÁC THUỐC DÙNG TRONG TRƯỜNG HỢP NGỘ ĐỘC:

1 8 500mg 24

363 420 SaVibone 500mg + 200UI 36

37 44 Odinvo 1000mg/4 1g/4ml 36 tháng

Hộp 1 lọ 60ml Siro uống trẻ em

Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên nén,

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Viên nén bao phim;

Fexofenadine Hydrochloride

Viên bao phim , Hộp 10 vỉ x 10

viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Viên nén bao fim, Hộp 10 vỉ x

10 viênHộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Clorpheniramin 4mg

Lọ 100 viên nén, uống

Hộp 100 ống dung dịch tiêm

Hộp 1 chai 90ml siro uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Desferal Inj 500mg 10's

Desferrioxamine Methane sulfonate 500mg

Hộp 10 lọ x 500mg, Bột pha tiêm tĩnh mạch hoặc dưới da,

Tiêm

Calcium gluconate + Cholecalciferol

Hộp 10 vỉ x 20 viên nén bao

phim

Choline alfoscerate

Hộp 05 ống 4ml dung dịch tiêm

Page 11: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

255 288 Gliatilin 1g/4ml 60

423 481 Vinocerate Cholin Alfoscerat 1g/4ml 36

424 482 Gliphalin Choline alfoscerat 200 mg 36

38 45 Thioxene 300 Glutathion 300mg 36

426 484 Vinluta 300 Glutathione 300mg 36

39 46 Thioxene 600 Glutathion 600mg 36

256 289 Gluthion Glutathion 600mg 24

427 485 Vinluta 600 Glutathione 600mg 36

40 47 Naloxone Naloxon 0,4mg/ml 36

41 48 Levonor 4mg 4mg/4ml 24

42 49 Norepine 1mg/ml x 4ml 24 tháng

825 905 Cyzina Injection 4mg/4ml 36

Choline alfoscerate

Hộp 5 ống 4mldung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 3 lọ chứa Glutathion

300mg bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 3 lọ chứa Glutathion

600mg bột đông khô pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm + 10 ống dung môi

pha tiêm

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Nor epinephrin (Nor adrenalin)

Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 4ml

Noradrenaline base 4 mg free sulfit (tương ứng Noradrenaline tartrate 8mg)

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Nor epinephrin (Nor adrenalin)

Hộp 10 ống 4ml dung dịch tiêm

Page 12: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

417 475 Adrenalin Epinephrine 1mg/1ml 30

425 483 Forasm Ephedrin 10mg/1ml 36

428 486 Natribi carbonat 1,4% - 500ml 36

429 487 Sorbitol 3%-5 lít Can 5 lít 24

824 904 Lotanis Hydroxocobalamin 5000mcg/ 2ml 24

V THUỐC CHỐNG CO GIẬT, CHỐNG ĐỘNG KINH:

1 9 36

43 50 Depakine Natri valproate 200mg 36

44 51 Depakine Natri valproate 36

438 496 Dalekine Valproat Natri 200mg 36

826 907 Alpovic Valproic acid 250mg 36

257 290 Pregasafe 25 Pregabalin 25mg 24

437 495 Premilin 75mg Pregabalin 75mg 24

430 488 Carbamazepin Carbamazepin 200mg 36

431 489 Neubatel Gabapentin 300mg 36

Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung

dịch tiêm

Hộp 100 ống dung dịch tiêm

Natri hydrocarbonat

Chai 500ml dung dịch tiêm truyền

Dung dịch rửa nội soi bàng quang Sorbitol

Hộp 50 ống 2ml dung dịch tiêm

Stalevo Tab 100/25/200 100's

Levodopa 100mg/ Carbidopa 25mg/ Entacapon 200mg

100mg25mg200mg

Hộp 100 viên, Viên bao phim,

Uống

Hộp 1 lọ 40 viên nén kháng acid

dạ dày uống

200mg/ml x 40ml

Hộp 1 chai 40ml dung dịch uống

Hộp 4 vỉ 10v viên bao phim tan trong ruột

Lọ 100 viên nang mềm uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang uống

3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,

uống

Lọ 100 viên nén uống

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống

Page 13: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

432 490 Bineurox Gabapentin 300mg Viên nang 36

433 491 Phenobarbital Phenobarbital 10mg 36

434 492 Garnotal Phenobarbital 100mg 36

435 493 Phenobarbital 24

436 494 Phenytoin Phenytoin 100mg 36

VI THUỐC CHỐNG NHIỄM KHUẨN:

1) Thuốc chống nhiễm khuẩn:

a) Các thuốc nhóm beta-lactam:

1 12 250mg 24

445 503 Amoxicillin 250mg 36

447 505 AmoDHG 250 Amoxicillin 250mg 24

446 504 Amoxicilin Amoxicillin 500mg 36

45 52 Praverix 500mg Amoxicillin 500mg 24

258 291 Servamox 500mg Amoxicillin 500mg 48 tháng

7 13 24

8 14 36

259 292 Cledomox 228,5 24

46 53 Duonasa 500 625mg 24

260 293 500mg + 125mg 24 tháng

Lọ 500 viên nén uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Phenobarbital 10%

200mg/2ml

Hộp 20 ống x 2ml dung dịch

tiêm

Lọ 100 viên nén uống

Clamoxyl Sac 250mg 12's

Amoxicillin 250mg

Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống

Amoxicilin 250mg

Hộp 100 Viên nang uống

Hộp 24 gói x 1,5g bột pha

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang, uống

Hộp 1 vỉ x 10 viên, 100 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Hộp 100 vỉ *10 viên nang uống

Augmentin 250/31.25 Sac 250mg 12's

Amoxicillin 250mg, Acid Clavulanic 31.25mg

250mg + 31,25mg

Hộp 12 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống

Augmentin BD Tab 1g 14's

Amoxicillin; Acid Clavulanic, 875mg; 125mg

875 mg + 125mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén bao phim, uống

Amoxicilin + Acid clavulanic

200mg + 28,5mg/ 30ml

Hộp 1 lọ 30ml dung dịch uống

Amoxicilin + Acid Clavulanic

Viên nén bao phim Hộp 10

viên

Sanbeclaneski 625 mg

Amoxicilin +acid clavulanic

Hộp 5 vỉ * 6 Viên nang uống

Page 14: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

261 294 1g + 0,2g 24

440 498 24

441 499 Midampi 500

442 500

443 501 Midampi 600

444 502 Amoxicilin 1g Amoxicillin 1g 36

448 506 500mg + 125mg 24

449 507 Midantin 1000 875mg + 125mg 24

794 874 Klamentin 1g (875+125) mg 24

795 875 Moxacin 500mg Viên nang 36

796 876 PMS-Claminat 24

828 909 24

842 923 Alpathin Cephalotin 1g 24

460 518 Ajuzolin Cefazolin 1g 36 tháng

275 310 Doncef Cefradin 500mg 36

Medoclav 1000mg+200mg

Amoxicilin acid clavulanic

Hộp 10 lọ, Bột pha tiêm, Tiêm

Midagentin 250/31,25

Amoxicilin + acid clavulanic

250mg + 31,25mg

Hộp 12 gói x 1,4g; bột pha hỗn

dịch; uống

Amoxicilin + Cloxacilin

250mg+ 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên

nang cứng; uống

24

Midantin300/75

Amoxicilin+ acidclavulanic

300mg+ 75mg

Hộp 12 gói; bột pha hỗn dịch uống; uống

24

Amoxicilin + Cloxacilin

300mg+ 300mg

Hộp 06 vỉ x 10 viên; viên

nang cứng; uống

24

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén dài bao phim,

uống

Midagentin 500/125

Amoxicilin + acid clavulanic

Hộp 02 vỉ x 07 viên, viên nén

bao phim, uống

Amoxicilin + acid clavulanic

Hộp 02 vỉ x 07 viên, viên nén

bao phim, uống

Amoxicilin + Acid clavulanic

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim

uống

Amoxicillin 500mg

Amoxycilin + acid clavulanic

250mg + 31,25mg

Hộp 12 gói, Thuốc bột uống

Amonalic Duo Syrup

AmoxicillinKali Clavulanate

1,999g0,2856g

Hộp 1 lọ bột pha hỗn dịch uống

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 3 vỉ x10 viên nang,uống

Page 15: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

470 528 Vaciradin Cefradin 1g 36 tháng

838 919 Cefradine 1g Cefradin 1g 36

52 59 Cefazolin 2g 24

455 513 Cefadroxil 500mg 36

456 514 Cefadroxil 500mg 24

797 877 Cefadroxil 500mg 36

830 911 Cefadroxil 24

457 515 CelexDHG 250 Cefalexin 250mg 24

458 516 Cephalexin 250mg 36

266 299 Cefalexin 500mg 36

459 517 Cefalexin 500mg 36

452 510 Celormed 125 Cefaclor 125mg 24

47 54 Medoclor 250mg Cefaclor 250mg 36

264 297 Pyfaclor 250mg Cefaclor 250mg 36

265 298 Cefaclor 500mg 36

454 512 Celormed 500 Cefaclor 500mg 36

Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm.

Cefazolin Actavis

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Cefadroxil 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang,

uống.

Cefadroxil 500mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén phân tán, uống

Cefadroxil 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

cứng ,uống

Melyroxil 250 Rediuse

250mg/5ml, Lọ 30ml

Hộp 1 lọ 30ml hỗn dịch uống

Hộp 24 gói x 1,4g bột pha

uống

Cephalexin 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nang,

uống.

KM Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x10 viên, viên nang,

uống

Cephalexin 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,

uống

Hộp 12 gói bột pha hỗn dịch;

Uống

Hộp 2 vỉ x 8 viên nang cứng uống

Hộp 1vỉ x12 viên nang cứng, uống

Cefaclor Stada 500mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang cứng,

Uống

Page 16: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

453 511 Bicelor Cefaclor 125mg/5ml 24

475 533 Cefuroxim 125mg 24

800 880 Bifumax 125 Cefuroxim 125mg Bột pha uống 36

803 883 Cefuroxim

1 18 24

280 315 250mg 36

476 534 Cefuroxim 250mg 36

801 881 Haginat Cefuroxim 250mg 36

8 16 250mg 36

8 17 500mg 36

802 882 Zanmite 500mg Cefuroxim 500mg 36

840 921 Dectixal Cefuroxim 500mg 24

477 535 Cefuroxim 750mg 24 tháng

841 922 Mefucef Cefuroxim sodium 750mg 36

60 69 Biofumoksym Cefuroxim 750mg 24

Hộp 1 lọ, bột pha hỗn dịch, uống

Cefuroxime 125mg

Hộp 10 gói x 3,5g bột pha hỗn

dịch, uống

Midancef 125mg/5ml

125mg/5ml/lọ 60ml

Hộp 01 lọ 40gam, bột pha hỗn dịch; uống

24

Zinnat Sus 125mg 50ml

Cefuroxime axetil 125mg/5ml

125mg/ 5ml, 50ml

Hộp 1 chai , Cốm pha huyền dịch

uống , uống

Xorimax Tab 250mg 10's

Cefuroxim axetil 250 mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

Cefuroxime 250mg

Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nén

bao phim, uống

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim

uống

Zinnat Tab 250 10's

Cefuroxime axetil 250mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên , Viên nén

bao phim vĩ nhôm, uống

Zinnat Tab 500mg 10's

Cefuroxime axetil 500mg

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim vĩ nhôm, uống

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén, uống

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén phân tán

uống

Cefuroxim 750mg

Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml, Bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Page 17: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

8 19 750mg 24

61 70 Danaroxime Cefuroxime 1500mg/ 50ml 24

281 316 Cefurofast 1500 Cefuroxim 1500mg 36

51 58 Tarcefandol Cefamandol 1g 24

55 63 Tarcefoksym 1g Cefotaxim 1g 24

273 307 Taxibiotic 1000 Cefotaxim 1g 36

468 526 Bacforxime-1000 Cefotaxim 1g 36

834 915 Harbitaxime Cefotaxime 1g 24

8 15 Claforan Cefotaxim 1g 24

464 522 Cefixime 50mg Cefixim 50mg 24

799 879 Mecefix - B.E Cefixim 50mg 30

465 523 Orafixim 100 Cefixim 100mg 30

466 524 Docifix 100mg Cefixim trihydrate 100mg 36

Zinacef Inj.750mg 1's(Ital Y)

Cefuroxime natri 750mg

Hộp 1 lọ , Bột pha tiêm, không kèm dung môi,

Tiêm tĩnh mạch, tiêm bắp (IV,

IM)

Hộp 10 lọ bột pha dung dịch

truyền

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Bột pha tiêm Hộp 1 lọ

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, bột pha tiêm

Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất 5ml, Bột pha tiêm

Lọ chứahoạt chất + 1

ống Dung môi

Hộp 10 gói x 1,4g bột pha hỗn

dịch, uống

Cốm pha hỗn dịch

Bột pha hỗn dịch uống

Viên nén phân tán

Page 18: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

462 520 Bicebid 100 Cefixim 100mg Viên nang 36

268 302 Lufixim 200 Cefixim 200mg 24

798 878 Mecefix - B.E Cefixim 200mg Viên nang 42

463 521 Cefixime 200mg Cefixim 200mg 36

276 311 Zidimbiotic 500 Ceftazidim 500mg 36

277 312 Greadim Ceftazidime 1g 24

56 65 Bitazid 1g Ceftazidim 1g

57 66 2g + 241mg 24

58 67 Bitazid 1g 1g + 120,5mg 36 tháng

471 529 Akedim Ceftazidim 1,5g 30

472 530 Ceftazidim 1g 36

839 920 Spreadim 1g Ceftazidim 1g 24

Hộp 1 vỉ x 10 viên nhai

Hộp 1 vỉ x 10 viên, viên nang,

uống.

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Bột pha tiêm + 1 Ống nước cất

10ml

Hộp 10 lọ bột pha tiêm, Hộp 01 lọ Bột pha tiêm 1 g + 1 ống dung môi 3ml

36 tháng

Ceftazidime Gerda 2g

Ceftazidime + Natri carbonate

Hộp 1 lọ Bột pha tiêm

Ceftazidime + Natri carbonate

Hộp 10 lọ bột pha tiêm, Hộp 01 lọ Bột pha tiêm 1 g + 1 ống dung môi 3ml

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm

Tenamyd Ceftazidim 1000

Hộp 10 lọ bột pha tiêm + nước

cất tiêm 10ml

Hộp 01 lọ Bột pha tiêm + ống nước cất tiêm 10ml

Page 19: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

267 301 Altamet Cefetamet 250mg 24

274 309 Optixitin Cefoxitin sodium 1g 24

278 313 Fizoti Ceftizoxim 1g Bột pha tiêm 24

461 519 Midaxin 300mg Cefdinir 300mg 36

831 912 Midaxin 300mg Cefdinir 300mg 36

835 916 Pmtiam Cefotiam HCl 1g 36

469 527 Vifortiam 1g Cefotiam 1g 36 tháng

473 531 Phillebicel Ceftizoxime 0,5g 24

836 917 Euroseafox Cefpodoxim 40mg/ 5ml 24

837 918 Ceodox 100 Cefpodoxim 100mg 36

269 303 Denkazon Cefoperazone 1g 24

467 525 Bifopezon 1g Cefoperazon 1g 36

270 304 Asell S 1G 0,5g + 0,5g 24 tháng

Hộp to gồm 5 hộp nhỏ x 1 vỉ x 4 viên nén bao

phim uống

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nang,

uống

Hộp 01 vỉ x 10 viên, viên nang,

uống

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 01 lọ , 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm

Uống, hộp 1 chai bột pha 50ml hỗn

dịch.

Hộp 1 vỉ x 10 viên bao phim;

Uống

Hộp 5 lọ bột vô khuẩn pha tiêm

Bột pha tiêm + ống nước cất 4ml

Cefoperazone + Sulbactam

Hộp 01 lọ bột pha tiêm+ 01 lọ dung moi

Page 20: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

271 305 Prazone -s 1g + 1g 24

272 306 1g + 0,5g 24

832 913 Glortum 500mg + 500mg 24

833 914 Wonderlife 1g + 1g 24 tháng

59 68 Medaxone Ceftriaxon 1g 24

279 314 Spreacef Ceftriaxone 1g 24

474 532 Hacefxone 1g Ceftriaxon 1g 36

53 61 Cefepim 1g 36

54 62 Verapime Cefepim 2g 36

479 537 Euvioxin Oxacilin 500mg 36

62 72 Tazam 1g H50 Cloxacillin 1g 36

450 508 Ampicillin VCP Ampicillin 1g 48 tháng

262 295 Sultasin 0,75g 0.5g + 0.25g 24

263 296 Ampimark - S 1g + 0,5g 36

829 910 Bipisyn 1g+0,5g Bột pha tiêm 36

451 509 Benzyl Penicilin 1 tr UI 36

Cefoperazone + sulbactam

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Cefoperamark-S 1,5g

Cefoperazone + sulbactam

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Cefoperazone + sulbactam

Hộp 1 lọ, 25 lọ thuốc bột pha

tiêm

Cefoperazone + Sulbactam

Hộp 01 lọ bột pha tiêm + 2 ống nước cất pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Bột pha tiêm + Dung môi

Hộp 1 lọ, bột pha tiêm

Cefepim Gerda 1g

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Lọ 2g (bột pha tiêm) + 1 ống dung môi pha

tiêm

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang uống

Bột pha tiêm Hộp 50 lọ

Hộp 50 lọ bột pha tiêm

Ampicilin + Sulbactam

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Ampicillin + Sulbactam

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Ampicillin + Sulbactam

Benzyl Penicilin 1 tr UI

Hộp 50 lọ, bột pha tiêm, tiêm

Page 21: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

64 74 Pantajocin 4g + 0,5g Bột pha tiêm 36

65 75 Pipetazob 2g+0,25g Bột pha tiêm 36

282 317 Aurotaz - P 2.25 2g + 0.25g 24

482 540 Tazopelin 4g + 0,5g Bột pha tiêm 24

480 538 Penicilin V Kali 400.000 đvqt 24

481 539 Penicillin V Kali 1.000.000 đvqt 36

483 541 Combikit 1,6g 1,5g + 0,1g 36

66 76 Fyranco 200mg Teicoplamin 200mg 36

63 73 Tiepanem 1g Meropenem 1g Bột pha tiêm 36

122 20 500mg 48

478 536 Farvinem Ertapenem 1g 36

b) Nhóm aminoglycosid

67 77 80mg/2ml 24

490 548 Vinbrex Tobramycin sulfat 80mg/2ml 24

845 926 Golbracin Tobramycin 80mg/2ml 36 tháng

484 542 Vinphacine Amikacin 500mg/2ml 24

Piperacilli + Tazobactam

Piperacillin + Tazobactam

Piperacillin + tazobactam

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Piperacillin+ Tazobactam

Phenoxy methylpenicilin

Lọ 400 viên nén, uống

Phenoxy methylpenicilin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, uống

Ticarcilin + acidclavulanic

Hộp 01 lọ, bột pha tiêm, tiêm.

Hộp lọ 1 g + 1 ống dung môi

3ml. Thuốc bột đông khô

Meronem Inj 500mg 10's

Meropenem Trihydrate 500mg

Hộp 10 lọ 20ml, Bột pha dung

dịch tiêm/ truyền tĩnh mạch (không kèm dung môi),

Tiêm truyền

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Tobramycin actavis

Tobramycin Sulfate

Hộp 5 lọ, Dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 lọ dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Page 22: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

485 543 Amikacin 500mg Amikacin 500mg Bột pha tiêm 36

486 544 Gentamycin 80mg/2ml 24 tháng

487 545 Gentamycin Gentamycin 40mg/1ml 36

488 546 Nelcin Netilmicin 100mg/2ml 24

c) Nitroimidazol:

68 78 Trichopol Metronidazole 500mg/ 100ml 24

492 551 Metronidazol 250mg 36

493 552 Metronidazol 500mg/ 100ml 36

494 553 Acnequidt 200mg + 160mg 36

846 927 Metronidazole 500mg/100ml 36

283 320 Sindazol Tinidazole 500mg/ 100ml 36

d) Nhóm Phenicol:

15 549 Cloramphenicol 1g 24

491 550 Clorocid 0.25g Cloramphenicol 250mg 36

e) Nhóm Lincosamid

495 554 Clindacine 600 Clindamycin 600mg/4ml 24

496 555 Clindacine 300 Clindamycin 300mg/2ml 24

497 556 Clindacine Clindamycin 150mg 36

h) Nhóm Sulfamid:

514 574 Sulfaguanidin Sulfaguanidin 500mg 36

Gentamycin 80mg/2ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống, hộp 1 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Hộp 1 túi Dung dịch truyền

Metronidazole 250mg

Hộp 50 vỉ x 10 viên nén, uống

Metronidazol Kabi

Chai 100 dung dịch tiêm truyền

Clindamycin + Metronidazol

Lọ 20ml bôi ngoài da

Metronidazol 500mg 100ml

Dung dịch tiêm tuyền Kiên 80

Lọ 100ml dung dịch tiêm truyền

Cloramphenicol 1g

Hộp 25 lọ, bột pha tiêm, tiêm

Lọ 400 viên nén, uống

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Page 23: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

515 575 Penstal 200mg + 40mg 36

516 576 Trimackit 36

e) Nhóm Macrolide:

1 21 Clarithromycin 500mg 36

2 22 Rulid Roxithromycin 150mg 36

284 321 Azithromycin 40mg/1ml 24

498 557 Cadiazith 250 Azithromycin 250mg 36

499 558 Azithromycin 250mg Viên nang 36

847 928 Azithromycin 250mg Viên uống 36

804 884 Azipowder Azithromycin 200mg/ 5ml 24

500 559 Doromax 200mg Azithromycin 200mg Bột pha 36

501 561 Clarithromycin 250mg 36

502 562 Clabact 500 Clarithromycin 500mg 36

503 563 Vinphazin 36

504 564 Dorogyne F 250mg+1,5MUI Viên bao phim 36

505 565 Spiramycin 1.5 M.U.I 48

506 566 Spiramycin 3.000.000UI 36

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

Hộp 24 gói x 1,5g bột pha

hỗn dịch

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

200mg/5ml + 40mg/5ml

Hộp 1 lọ x 50ml hỗn dịch

uống

Klacid MR Tab 500mg 5's

Hộp 1 vỉ x 5 viên nén giải phóng

Viên bao phim

ALEMBIC AZITHRAL LIQUID

Hộp 1 lọ/ 15ml-Hỗn dịch uống-

Uống

Uống,gói thuốc bột,

hộp 14 gói x 3g.

Azithromycin 250mgAzithromycin 250mg

Bột pha siro (lọ 15ml)

Clarithromycin 250mg

Viên nén bao phim

Hộp 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống

Metronidazol + Spiramycin

125mg + 750.000UI

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Metronidazol + Spiramycine

Doropycin 1,5 MIU

Viên nén bao phim

Glonacin 3.0 M.I.U

Hộp 2 vỉ x 5 viên nén bao phim;

Uống

Page 24: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

507 567 Spiramycin 750.000 UI 36

848 929 Spiramycin 1.5 M.U.I 48

849 930 Spiramycin 3 M.U.I 48

f) Nhóm Quinolon:

71 81 Menazin 200mg Ofloxacin 200 mg 36

853 934 Tirodi Ofloxacin 0,3%/ 5ml 36

855 936 Hobacflox Ofloxacin 36

69 79 Proxacin 1% Ciprofloxacin 200mg/20ml 36 tháng

1 23 500mg 60

70 80 Viprolox Ciprofloxacin 500mg 36

285 322 400mg/ 200ml 24

286 323 Ciprofloxacin 200mg/100ml 36 tháng

508 568 Cifga 500 Ciprofloxacin 500mg 36

509 569 Glumat 750 Ciprofloxacin 750mg 36

510 570 Ciprofloxacin 200mg /100ml 36

SpiraDHG 0.75M

Hộp 24 gói x 3g bột pha uống

Doropycin 1,5 MIU

Viên nén bao phim

Doropycin 3 MIU

Viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ

taiNhỏ tai

200mg/100ml

Hộp 1 chai thủy tinh, nút cao su

100ml, tiêm truyền

Hộp 10 lọ *20ml dung dịch tiêm truyền

Ciprobay Tab 500mg 10's

Ciprofloxacine Hidrochloride

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Ciprofloxacin Infusion

Ciprofloxacin Hộp 1 chai 200ml dung dịch

tiêm truyền

Ciprofloxacin 200mg /100ml

Hộp 01 chai 200mg /100ml dung dịch tiêm truyền

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Uống, viên bao phim, hộp 3 vỉ x

10 viên

Ciprofloxacin Kabi

Hộp 1 chai, dung dịch, tiêm truyền

Page 25: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

850 931 Tarvicipro Ciprofloxacin 200mg/ 100ml 36

805 885 Levoquin 500 Levofloxacin 500 mg 36

287 324 Levofloxacin 250mg/50ml 36 tháng

288 325 Levofloxacin 500mg/ 100ml 24

289 326 Sanbelevocin Levofloxacin 500mg/ 100ml 24

511 571 Proflox 400mg + 600mg 36

513 573 Vinpecine 400mg/5ml 36

851 932 Sonertiz 100mg 18

852 933 Sonertiz 200mg/100ml 24

290 327 Moxifloxacin 400mg 24

h) Nhóm tetracyclin

72 82 Cyclindox Doxycycline 100mg 48

517 577 Doxycyclin 100mg 36

Hộp 1 chai thuỷ tinh 100 ml, hộp 1 chai nhựa 100 ml dịch truyền

Hộp 2 vỉ x 4 viên nén dài bao phim,uống

Amflox 250 mg/50ml

Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền

Novocress Infusion 5mg/ml

Hộp 1 chai 100ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm

Hộp 1 túi 100ml dung dịch tiêm

truyền

Norfloxacin+ Tinidazole

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Pefloxacine mesilate dihydrate

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Levofloxacin hydrochloride 100mg

Hộp 4 lọ dung dịch tiêm 2ml

Levofloxacin hydrochloride

Hộp 1 chai 100ml dung dịch

tiêm truyền

Veloxin Tablets 400mg

Hộp 1 vỉ x 5 viên nén bao phim

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Doxycyclin 100mg

Hộp 50 vỉ x 10 viên nang cứng,

uống

Page 26: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

518 578 Tetracyclin Tetracyclin HCl 1%/5g 36

519 579 Tetracyclin Tetracyclin HCl 250mg 36

i) Thuốc khác

73 83 Fosfomycin 1g 36

522 583 Folinoral 1g Fosfomycin 1g 36

857 938 Fomexin Fosfomycin 1g 24

74 84 Vanco-Lyomark Vancomycin 500mg 36

856 937 Vecmid Vancomycin 1g 24

523 584 Trimeseptol 400mg + 80mg 36

524 585 Dutased 36

1) Thuốc trị giun sán

827 908 Fubenzol Mebendazole 500mg 36

439 497 Fubenzol Mebendazole 500mg 36

1 11 Fugacar Mebendazol 500mg 60

2) Thuốc chống nấm

291 329 Vigirmazone Clotrimazole BP 100 mg 36

532 593 Naphadarzol 100mg + 200mg 36

75 85 Dilarem 150 Fluoconazole 150mg 36 tháng

Hôp 100 tube 5g thuốc mỡ

Lọ 200 viên nén uống

Fosmicin for I.V.Use 1g

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ,10 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Sulfamethoxazol + Trimethoprim

Hộp 25 vỉ x 20 viên nén, uống

Sulfamethoxazole + Trimethoprim

40mg+ 200mg/ 5ml

Hộp 1 chai 50ml chứa 20g, bột thuốc pha hỗn

dịch uống

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén nhai

Hộp 1 vỉ x 1 viên nén, viên nén,

Uống

Hộp 1 vỉ x 6 viên đạn đặt âm đạo

Clotrimazol + Metronidazol

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén đặt phu khoa

Hộp 01 vỉ*3viên nang cứng uống

Page 27: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

76 86 Kbat Itraconazol 100mg 36

858 939 Vanoran Itraconazol 100mg 36

292 330 Ecozole Econazole Nitrate 150 mg 36

533 594 Lyhynax Econazol 150mg 36

293 331 Dezor Cream 15g Ketoconazol 2%/15g 36

535 596 Agiketo Ketoconazol 200mg 24

536 597 Etoral cream Ketoconazol 0,1g 36

534 595 Griseofulvin 500mg 36

537 598 Valygyno 36

538 599 Vaginapoly 24

3) Thuốc chống Virus:

77 87 Kemivir 200 mg Aciclovir 200mg 24

525 586 Acyclovir Acyclovir 200mg 36

526 587 Acylovir 400mg 24

527 588 Acylovir 800mg 24

Hộp 6 vỉ x 5 viên nang cứng uống

Hộp 1 vỉ x 6 viên nang, Hộp 1 vỉ x

10 viên nang; Uống

Hộp 1 vỉ x 3 viên đạn đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm

đặt âm đạo

Hộp 1 tuýp 15g Kem bôi ngoài

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 1 tube x 5g kem bôi da

Griseofulvin 500 mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén,

uống

Neomycin Polymycin BNystatin

35.000UI +35.000UI +100.000UI

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang mềm

đặt âm đạo

Neomycín sulfat + Nistatin + Polymicin B sulfat

35.000IU + 100.000IU +

35.000IU

Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên nang mềm

đặt âm đạo

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Hộp 5 vỉ x 10 Viên nén, uống

Medskin Acyclovir 400

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống

Medskin Acyclovir 800

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Page 28: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

528 589 Aciclovir 5% Acylovir 5%/5g 36

78 88 Tamiflu 75mg Oseltami 75mg 84

294 332 Aciclovir 250mg 24

529 590 Fawce 10 mg + 100 mg 36

530 591 Lamivudin 100mg 36

531 592 Tehep-B 300mg 36

4) Thuốc chống lao

539 600 Isoniazid 300mg Isoniazid 300mg 36

XXV THUỐC ĐIỀU TRỊ CHÓNG MẶT VÀ ĐAU NỮA ĐẦU

79 89 Sibelium 5mg 5mg 24

561 624 Sibetinic Soft Flunarizine 5mg 36

860 941 Dofluzol Flunarizin 5mg 5mg Viên nang 36

560 623 Oliveirim - 10 Flunarizine 10mg 36

859 940 Cinnarizin Cinnarizine 25mg 25mg 36

559 622 Timmak 3mg 36

VIII THUỐC ĐIỀU TRỊ UNG THƯ VÀ ĐIỀU HOÀ MIỄN DỊCH :

1) Thuốc điều trị ung thư

Hộp 1 tuyp 5gKem bôi daBôi ngoài da

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nang,

Uống

Acyclovir (Dưới dạng Acyclovir natri)

Hộp 10 lọ bột pha dung dịch

tiêm

Adeforvir + Lamivudin

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống

Lamivudin 100 Glomed

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén; Uống

Tenofovir Disoproxil Fumarate

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

uống

Lọ 100 viên, viên nén, uống

Flunarizine hydrochloride

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén, Viên

nén, Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống

Viên nén, Hộp 4 vỉ x 50 viên

Dihydro ergotamin mesylat

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Page 29: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

80 90 Anastrozole 1mg 48

81 91 Bleocin Bleomycin 15mg 24

82 92 Carboplatin 150mg/15ml 18

83 93 Endoxan 200mg 200mg 36

84 94 Docetaxel 20mg/0,5ml 24

863 944 Taxewell -20 Docetaxel 20mg/0,5ml 24

864 945 80mg/2ml 24

85 96 Tarceva 150mg Erlotinib 150mg 36

86 97 Tarceva 100mg Erlotinib 100mg 36

541 604 Tyracan 100 Erlotinib 100mg 36

87 98 Lastet cap 50 Etoposide 50mg 36

Anastrozole Stada 1mg

Viên nén bao phim

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

DBL Carboplatin 150mg/15ml

Dung dịch đậm đặc để pha dịch truyền

Cyclophosphamide Hộp 1 lọ Bột pha tiêm 200mg, Bột pha tiêm, Tiêm

Docetaxel Ebewe 20mg/2ml

Dung dịc thuốc tiêm Hộp 1 lọ

2ml

Dung dịch đậm đặc để pha tiêm + dung môi

Daxotel Inj 80mg/ 2ml 1's

Docetaxel 80mg/ 2ml

Hộp 1 lọ 2ml + 1 ống dung môi

6ml, Dung dịch đậm đặc để pha

tiêm + 1 lọ dung môi, Tiêm truyền

tĩnh mạch (IV)

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao phim, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Page 30: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

88 99 Filgrastim 30MU/0,5 ml 24

89 101 Gemcitabin 200mg 36

90 102 Letrozol 2,5mg 36

91 103 Methotrexat 2,5mg 60

92 104 Methotrexat 50mg 36

865 946 Mintrad Methotrexat 2,5mg 36

93 105 Openit Oxaliplatin 50mg 36

94 106 Pamisol Pamidronat 90mg/ 10ml 24

295 333 Zodox 10 Doxorubicin 10 mg 24

296 334 Zodox 50 Doxorubicin 50 mg 24

297 335 Cispa Cisplatin 50 mg/ 50ml 24

Gran Inj 30MU 0.5ml

Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm

DBL Gemcitabine

Bột pha dung dịch tiêm truyền

Letrozole Stada 2,5mg

Viên nén bao phim

Methotrexate 2,5mg H100

Viên nén bao phim Hộp 10

0viên

Methotrexat ''Ebewe'' 50mg/5ml

Dung dịch tiêm Hộp 5 ống 5ml

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Bột đông khô pha dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch tiêm

(DD đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh

mạch)

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

dung dịch tiêm truyền

Page 31: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

540 603 Dilonas Anastrozol 1mg 36

542 605 Mefuform Tegafur,Uracil 100mg, 224mg 36 tháng

861 942 Capecelle Capecitabine 500mg Viên nén 24

862 943 Uniphos 500 500 mg 24

1 25 50mg 60

2 28 20mg 60

2) Thuốc điều hòa miến dịch

3 29 Filgrastim 30MU/0,5 ml 24

543 606 Aslem 0,3mg/1ml 36

95 107 Immune Globulin 2,5g 50ml 24

96 108 Immune Globulin 16% 2ml 36

IX THUỐC CHỐNG PARKINSON

97 109 Pharmapir Topiramate 25mg 24

233 264 Pharmapir Topiramate 25mg 24

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 7 vỉ *10 viên nang cứng

Cyclo phosphamide

Hộp 1 lọ bột pha tiêm

Androcur Tab 50mg 50's

Cyproterone acetate 50mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên, Viên nén,

uống

Nolvadex-D Tab 20mg 30's

Tamoxifen citrate 20mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén

bao, uống

Gran Inj 30MU 0.5ml

Hộp, Dung dịch tiêm, Tiêm

Glycin funtumin. HCl

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Flebogamma 5% DIF 50ml

Hộp 1 lọ x 50ml, Dung dịch tiêm truyền 50mg/ml,

Tiêm truyền

Human Gamma - Globulin INJ 16% 2ml H1

Dung dịch tiêm Hộp 1 ống 2ml

Lọ 100 viên nén bao phim uống

Lọ 100 viên nén bao phim uống

Page 32: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

544 607 Danapha - Trihex 2mg 36

X THUỐC TÁC DỤNG ĐỐI VỚI MÁU:

1) Thuốc chống thiếu máu

98 110 Tardyferon B9 50mg + 0,35mg 36

298 336 Saferon 50mg/ml 30

299 337 Saferon 100mg + 500mcg 30

300 339 Encifer 100mg/5ml 24

545 608 Uniferon B9 36 tháng

546 609 Hemafolic 100mg + 1mg 24

547 610 Satavit 162mg + 750mcg 36

548 611 Humared 200mg + 1,5mg 24

549 612 Bofit F 24

550 613 Pymeferon _B9 50mg + 350mcg 36

551 614 Neublod 24

866 947 Vitamom 24

Trihexylphenidyl HCl

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén uống

Ferrous Sulfate, Acid folic

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén giải phóng kéo

dài, Uống

Sắt III Hydroxide Polymaltose Complex

Hộp 1 lọ 15ml dung dịch uống

Sắt III Hydroxide Polymaltose + acid folic

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén nhai

Ferric hydroxide kết hợp Sucrose

Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm

Ion sắt ( II) (dưới dạng sắt II sulfat khô; Acid folic

50 mg250 mcg

Hộp 30 viên bao đường uống

Phức hợp Hydroxyd sắt (III) và Polymatose + Acid folic

Uống, thuốc nước, hộp 10 ống

x 10ml

Sắt fumarat + Acidfolic

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Sắt Fumarat +folic acid

Hộp 10 vỉ x 10 vien nang mềm

uống

Sắt fumarat +Acid folic +Vitamin B12

162mg+ 0,75mg+ 7,5mcg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Sắt nguyên tố + Folic acid

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang

cứng,uống

Sắt sulfat + B1+ B6 + B12

30mg + 5mg + 5mg + 10mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Ferrous Fumarate + Folic acid + B12 + Kẽm

250mg + 1,5mg + 10 mcg +

100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Page 33: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

867 948 Anerrum 36

868 949 Ferium XT 100mg + 1,5mg 24

2) Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu:

99 111 Ausphyllo 2mg 36

100 112 Acid tranexamic 500 mg 60

553 616 Cammic Acid tranexamic 500mg 36

101 113 Acid tranexamic 250mg/ 5ml 60

552 615 Cammic Acid tranexamic 250mg/5ml 36

554 617 Vincynon Etamsylat 250mg/2ml 36

869 950 Toxaxine Acid tranexamic 500mg/5ml Dung dịch tiêm 36

14 341 Tranexamic acid 500mg/ 5ml 60

555 618 Vinphyton Vitamin K1 10mg/1ml 24

556 619 Vinphyton Vitamin K1 1mg/1ml 24

871 952 Waryal Warfarin 2,5mg 36

301 340 Heparin 25000 UI/5ml 36 tháng

Sắt hydroxide sucrose complex

540mg/1ml (tương đương

20mg sắt nguyên tố)

Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch,

Hộp 5 ống 5ml

Sắt ascorbat + acid folic

Hộp 1 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Phytomenadion (Vitamin K1)

Hộp 60 viên nang mềm uống

Medsamic 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nang

cứng, Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Medsamic 250mg/5ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm,

Tiêm

Hộp 10 ống, hộp 10 vỉ x 5 ống

dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống, 1 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Medsamic 500mg/5ml

Hộp 2 vỉ x 5 ống, Dung dịch tiêm,

Tiêm

Hôp 10 ống, 5 vỉ x 10 ống dung

dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 1 vỉ x 50 viên nén uống

Wellparin 5.000 UI/5ml

Hộp 10 lọ dung dịch tiêm

Page 34: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

870 951 Heborin Heparin 25000UI/5ml 36 tháng

6 114 Heparin 25000UI/5ml 60

1) Thuốc tác dụng lên quá trình đông máu:

1 32 Tranexamic acid 250mg 36

4 34 Tranexamin acid 500mg 36

3 33 Tranexamin acid 250mg/ 5ml 60

4 31 Lovenox Enoxaparin natri 40mg/ 0,4ml 24

3) Máu, chế phẩm máu:

102 116 Kedrialb 200g/l Albumin 20% 100ml 36 tháng

103 117 Kedrialb 200g/l Albumin (Human) 20% x 50ml 36 tháng

104 118 Biseko 5%/50ml 36

872 953 Kedrialb 200g/l Albumin 20% x 50ml 36 tháng

4) Dung dịch cao phân tử:

105 119 6%, 500ml 36

5) Thuốc khác

Hộp 10 lọ dung dịch tiêm

Henalip 25.000ui/5ml

Hộp 10 lọ dung dịch tiêm

Transamin capsules 250mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống

Transamin tablets 500mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Transamin Injection

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 2 bơm tiêm 0,4ml

Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền

Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền

Protein huyết thanh người

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 01 chai dung dịch tiêm truyền

Volulyte IV 6% 1's

HydroxyEthyl Starch 6% (HES 130/0.4/9:1) trong dung dịch điên giải Na+ 137,0 mmol/L, K+ 4,0 mmol/L, Mg++ 1,5 mmol/L, Cl- 110,0 mmol/L, Acetat- 34,0 mmol/L. ASTT: 286,5 mOsm/L

Túi, Dung dịch tiêm truyền, Tiêm truyền

Page 35: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

302 342 Epocassa Erythropoietin 2000IU/ 1ml 24

303 343 Betahema 2000IU 24

557 620 Nanokine 2.000 IU/0,5ml 24

558 621 Nanokine 2.000 IU/1ml 24

19 954 Erythropoietin 1000 UI /0,5ml 18

5) Thuốc khác

15 36 250mg 36

2 35 125mg 36

XI THUỐC TIM MẠCH

1) Thuốc chống đau thắt ngực

7 121 Atenolol actavis Atenolol 50mg 24

1 37 Atenolol 50mg 50mg 60

562 625 Atenolol Atenolol 50mg 36

806 886 Tenocar 100mg Atenolol 100mg 36

Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm

Erythropoietin Beta

Hộp 1 lọ 1ml Dung dịch tiêm

Erythropoietin alfa

Hộp1 bơm tiêm đóng sẵn 0,5ml dung dịch tiêm

Erythropoietin alfa

Hộp 1 lọ 1ml dung dịch tiêm

Eprex 1000UI/0,5ml

Hộp 6 ống tiêm chứa sẵn thuốc 0,5ml, thuốc

tiêm, Dung dịch tiêm, Tiêm

Exjade 250 Tab 250mg 4x7's

Deferasirox 250mg

Hộp 28 viên, Viên nén phân

tán, Uống

Exjade 125 Tab 125mg 4x7's

Deferasirox 125mg

Hộp 28 viên, Viên nén phân

tán, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Tenormin Tab 50mg 28's

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén,uống

Page 36: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

4 38 35mg 36

109 125 Metazydyna Trimetazidin 20mg 36

305 346 35mg 36

564 627 Hismedan 20mg 36

106 122 Denazox Diltiazem 60mg 60

107 123 Nitromint Nitroglycerin 2,6mg 36

563 626 Nitralmyl Nitroglycerine 2.6mg 36

108 124 5 mg; 1.25mg 36

304 345 Nicorandil 5mg 24 tháng

2) Thuốc chống loạn nhịp

110 126 Cordarone Amiodarone HCl 200mg 36

111 127 Amiodarone 50mg/ml x 3ml 36

112 128 Glycerin trinitrat 10mg/ 10ml 36

113 129 Verarem 40 Verapamil 40mg 60

Vastarel MR Tab 35mg 60's

Trimetazidine dihydrochloride 35 mg

Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén bao phim dạng

phóng thích mới, uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Savi Trimetazidin 35MR

Trimetazidin Dihydrochloride

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng chậm

Trimetazidin dihydroclorid

Viên bao phim, Hộp 10 vỉ x 20

viên

Hộp 05 vỉ x 10 viên; viên nén;

uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén giải phóng chậm

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's

Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống

Nicomen tables 5mg

Hộp 10 vỉ *10 viên uống

Hộp 3vỉ x 10 viên nén bẻ được

Amiodarone Aguettant 50mg/ml

Hộp 10 ống x 3ml, Dung dịch

tiêm, Tiêm

Glyceryl trinitrate

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 5 vỉ x 10 viên, viên nén,

uống

Page 37: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

1 39 7.5mg 36

306 347 Ivabradin 7.5mg 36

565 629 Dorocardyl Propranolol Hcl 40mg Viên nén 36

3) Thuốc điều trị tăng huyết áp:

121 137 Enap 5mg Enalapril 5mg 36

3 42 Renitec 5 Enaplaril 5mg 24

568 632 Enalapril Enalapril 5mg 36

807 887 Apitim 5 Amlodipin 5mg 36

114 130 Resines 5mg Amlodipin 5mg 48

307 348 Amsyn - 5 Amlodipine 5mg 36

808 888 Kavasdin 10 Amlodipin 10mg 36

115 131 Aldan Amlodipine 10mg 36

116 132 Lisonorm 5mg+ 10mg 36

117 133 Lisonorm 5mg+ 10mg 36

1 41 Renitec 10 Enaplaril 10mg 24

120 136 Enap 10mg Enalapril 10mg 36

873 955 Enalapril maleat 10mg 24

569 633 Enalapril maleat 10mg 24

Procoralan Tab 7.5mg 56's

Ivabradine HCl 7.5mg

Hộp 4 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống

Savi Ivabradin 7,5

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Uống, viên nén, hộp 30 viên.

Amlodipine- Lisinopril

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Amlodipine- Lisinopril

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén uống

Enalapril 10 Glomed

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Enalapril 10 Glomed

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, Uống

Page 38: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

5 48 Adalat 10mg Nifedipine 10mg 36

127 143 Nifedipin Nifedipin 10 mg 36

573 637 Trafedin Nifedipin 10mg 36

15 50 Nifedipine 20 mg 36

8 144 Cordaflex 20mg Nifedipin 20mg 48

15 49 Adalat LA 30 Nifedipine 30mg 48

310 351 Ebitac 12,5 10mg+12,5mg Thuốc viên 24

311 352 Ebitac Forte 20mg+12,5mg Thuốc viên 24

13 43 10mg 48

14 44 20mg; 12,5mg 30

15 46 50mg 36

126 142 10mg/ 10ml 24

17 52 5 mg 36

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 05 vỉ x 10 viên nén bao phim, Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Adalat LA Tab 20mg 30's

Hộp 3 vỉ x 10 viên phóng thích

kéo dài

Viên nén bao phim Hộp 60

viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén thẩm

thấu

Enalapril+ Hydrochlorothiazid

Enalapril+ Hydrochlorothiazid

Zestril Tab 10mg 28's

Lisinopril dihydrat 10mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén,

uống

Zestoretic Tab 20mg 28's

Lisinopril dihydrat 20mg, Hydrochlorothiazid 12,5mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén,

uống

Betaloc Zok (Blister) 50mg 28's

Metoprolol succinat 47,5mg (tương đương với Metoprolol tartrate 50mg)

Hộp 2 vỉ x 14 viên, viên nén

phóng thích kéo dài, uống

Nicardipine Aguettant 10mg/10ml

Nicardipine hydrochloride

Hộp 10 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

Coversyl Tab 5mg 30's

Perindopril Arginine 5mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống

Page 39: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

128 147 5 mg; 1.25mg 36

118 134 Hurmat 25mg Captopril 25 mg 60

567 631 Captopril Captopril 25mg 36

570 634 Felodipine 5mg 36

571 635 Huntelaar Lacidipine 4mg 36

119 135 Coryol Carvedilol 12,5mg 36

122 138 Indapen Indapamid 2,5mg 36

123 139 Nacardio Irbesartan 150mg 30

312 353 Irbesartan 150mg 24

124 140 Rasoltan 50mg Losartan 50mg 36

313 354 Nursa -50 mg Losartan 50mg 24 tháng

572 636 Nerazzu Losartan kali 50mg 36

30 45 Hyzaar 50mg +12.5mg 24

125 141 Cyplosart Plus 50mg + 12,5mg 36

Coversyl Plus 5mg/ 1.25mg Arginine tab 30's

Perindopril Arginine 5mg, Indapamide 1.25

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén bao phim, uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Flodicar 5mg MR

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim phóng thich kéo dài ,uống

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén dài bao

phim uống

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 02 vỉ x 14 viên; viên nén

bao phim; uống

SUNIROVEL 150

Hộp 5 vỉ x 10 viên-Viên nén-

Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 30 viên nén bao phim uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Losartan + Hydrochlorothiazide

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống

Losartan + Hydrochloride

Hộp 03 vỉ x 10 viên; viên nén;

uống

Page 40: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

874 956 Sastan - H 25mg + 12,5mg 24

129 148 40mg + 12,5mg 36

130 149 Micardis 40mg Telmisartan 40mg 40mg 48

316 357 Cilzec 20 Telmisartan 20mg 24

131 150 Valsarfast 80 Valsartan 80mg 36

308 349 SaVi Prolol 2,5 Bisoprolol 2,5mg 36

3 40 5mg 60

309 350 Taguar 12.5 Captopril 12.5mg 12,5 mg 36

314 355 Zentoeril 4mg Perindopril 4mg 36

575 639 Fudnostra 5 5mg 36

315 356 SaVi Dopril plus 4mg + 1,25mg 36

136 155 5mg; 5mg 36

133 152 Fibsol 5 Lisinopril 5mg 36

132 151 Heptamyl Heptaminol HCl 187,8mg 60

Losartan + Hydrochlorothiazid

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Micardis Plus 40/12,5 mg

Telmisartan + Hydrochlorothiazide

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Concor Tab 5mg 30's

Bisoprolol fumarate 5mg

3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống

Hộp 10 vỉ x10 viên nén uống

Viên nén bao phim Hộp 100

viên

Perindopril Arginine

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

uống

Perindopril + Indapamide

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Coveram 5-5 Tab 5mg/5mg 30's

Perindopril Arginine 5mg, Amlodipine besylate 5mg

Hộp 1 lọ 30 viên, Viên nén, uống

Hộp 03 vỉ x 10 viên; viên nén;

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén

Page 41: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

134 153 Methyldopa 250mg 60

135 154 Egilok 25mg 36

566 630 BiHasal 2,5 Bisoprolol fumarat 2,5mg 36

4) Thuốc điều trị suy tim:

137 157 Digoxin Digoxin 0,25mg 36

576 640 Denxif Digoxin 0,25mg 36

9 158 Digoxin 0,5mg Digoxin 0,5mg/2ml 36

10 161 Dopamin Dopamin 40mg/5ml Dung dịch tiêm 36

138 159 Dobutamine Dobutamin 250mg/ 50ml 24

139 160 250mg/20ml 36

317 358 Dobusafe Dobutamine 250mg/ 20ml 24

577 641 Nikepha Niketamid 250mg/1ml 36

5) Thuốc chống huyết khối

16 642 Aspirin PH8 500m 500mg 24

140 164 Egitromb Clopidogrel 75mg 48

578 644 Clopivir 75mg 36

Methyldopa 250mg

Viên nén Hộp 100 viên

Metoprolol succinat

Hộp 1 lọ 60 viên nén uống

3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 05 ống dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ 50ml dung dịch tiêm

Ridulin Dobutamine 250mg/20ml H10

Dobutamine hydrochloride

Dung dịch đậm đặc để pha dung dịch truyền Hộp

10 ống

Hộp 1 lọ chứa 20ml dung dịch

tiêm truyền

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Acetylsalicylic acid

hộp 10 vỉ *10 Viên nén bao phim tan trong ruột

Hộp 4 vỉ x 7 Viên nén bao phim, uống

Clopidogrel bisulfat

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Page 42: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

875 957 Cloplat 75mg 36 tháng

11 163 Actilyse 50mg Alteplase 50mg 36

6) Thuốc hạ Lipid máu:

579 645 Atorvastatin 10 Atorvastatin 10mg 36

580 646 Atorvastatin 20 Atorvastatin 20mg 36

144 168 Torvalipin 10mg Atorvastatine 10mg 24

876 958 Atorvastatin Atorvastatin 20mg 36

141 165 SimvEP Simvastatin 10mg 24

318 360 Sinvaz Simvastatin 20mg 24

3 57 Zocor 10 Simvastatin 10mg 24

3 58 Zocor 20 Simvastatin 20mg 24

142 166 Luvinsta 80mg Fluvastatin 80mg 24

3 55 10mg 24

Clopidogrel bisulfat

Hộp 3 vỉ *10 viên bao phim uống

Hộp 1 lọ bột + 1 lọ nước cất, Bột pha tiêm, Tiêm

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Viên nén, Hộp 3 vỉ x 10 viên

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phimHộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén bao phim uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén phóng thích kéo dài

uống

Crestor Tab 10mg 28's

Rosuvastatin calcium 10mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống

Page 43: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

3 56 5mg 24

143 167 Fenosup Lidose Fenofibrate 160mg 36

581 647 Fenbrat 200M Fenofibrate 200mg 36

1 54 Fenofibrate 200mg 36

877 959 Lapoce Bezafibrat 200mg 36

878 960 200mg 30

7) Thuốc khác:

4 59 Nimodipine 10mg/ 50ml 36

5 60 Nimodipine 30mg 48

574 638 Vinmotop Nimodipin 30mg 36

7 61 Cavinton Vinpocetine 5mg 60

8 62 Cavinton Vinpocetine 10mg/2ml 60

145 169 Citicolin Citicolin 500mg/4ml 60

584 651 Vincolin Citicolin 500mg/2ml 36

Crestor Tab 5mg 28's

Rosuvastatin calci 5mg

Hộp 2 vỉ x 14 viên, Viên nén bao phim, uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên

Viên nang cứng dạng Lidose

uống

Hộp 03 vỉ x 10 viên nang, Uống

Lipanthyl 200M Caps 200mg 30's

Hộp 30 viên nang uống

Uống, viên nén bao phim, hộp 3

vỉ x 10 viên

FENOCHOL 200MG

Micronized Fenofirate

Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nang

cứng-Uống

Nimotop Inj 10mg 50ml

Hộp 1 chai 50ml dung dịch tiêm,

truyền tĩnh mạch

Nimotop Tab 30mg 30's

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén uống

Hộp 10 ống 2ml dung dịch tiêm

Dung dịch tiêm truyền

Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch

tiêm

Page 44: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

319 361 Citysaam Citicoline 0,5g/ 2ml 24

320 362 Citicoline 500mg 36

879 961 Qcolin capsule Citicolin 100mg 36

146 170 Cerebrolysin Cerebrolypsin 60

147 171 Cerebrolysin Cerebrolypsin 60

148 172 Esafosfina 5g 60

149 173 Pentoxipharm Pentoxifylin 100 mg 36

150 174 Apratam Piracetam 400mg 36

589 656 Vinphacetam Piracetam 400mg 36

151 175 Memotropil Piracetam 12g/60ml 24

322 364 Pilixitam Piracetam 4g/20ml 48

152 176 Quibay 1g Piracetam 1g/5ml 36 tháng

588 655 Vinphacetam Piracetam 1g/5ml 36

882 965 Juvicap Piracetam 3g/10ml 36

883 966 Piracetam 10g/ 100ml 36 tháng

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

BRAINACT 500MG

Hộp 3 vỉ x 10 viên-Uống, viên

nén-Uống

Hộp 1 vỉ x 12 viên nang uống

(215,2mg/ml)-10ml

Hộp 5 ống x 10ml dung dịch

tiêm

(215,2mg/ml)-5ml

Hộp 5 ống x 5ml dung dịch tiêm

Fructose 1,6 diphosphoric

Bột đông khô pha tiêm + 1 lọ

dung môi + 1 bộ truyền dịch

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống

Uống, viên nang, hộp 100 viên

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

Hộp 1 bịch 60ml dung dịch truyền

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 2 vỉ x 5 ống, 5 vỉ x 10 ống

dung dịch tiêm

Hộp 10 ống 10ml dung dịch tiêm

Selamax Ịnection

Hộp 01 chai *100 ml; dung dịch tiêm

Page 45: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

590 657 Mezatam 400mg + 25mg 36 tháng

153 177 Phezam 400mg+ 25mg 36

154 178 Surmenalit Sulbutiamin 200mg 48

321 363 Giloba Gingko Biloba 24

582 649 Tarvibilo Ginkgo biloba 60 mg 36

583 650 Cinarizin Cinnarizin 25mg 36

585 652 Ginkgo biloba Ginkgo biloba 40mg 36

586 653 Lucikvin Meclofenoxat 250mg 36

587 654 Bidilucil 500 Meclophenoxat 500mg 36

591 658 Vinphaton Vinpocetin 10mg/2ml 36

592 659 Vinphaton Vinpocetin 5mg 36

167 191 Tanganil 500mg Acetyl-DL leucin 500mg 36

168 192 Acetyl-Leucine 500mg/ 5ml 60

623 693 Vintanil 500mg/5ml 36

624 694 Vintanyl 500mg 36

Piracetam + Cinnarizin

Hộp 06 vỉ x 10 viên nang, Uống

Piracetam +Cinnazirin

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

115mg tương đương 40mg

chiết xuất Ginkobiloba

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm dạng Phytosome

uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 50 vỉ x 25 viên nén, uống

Viên nén bao fim, Hộp 10 vỉ x

5 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Hộp 1 lọ x 500mg bột đông

khô pha tiêm

Hộp 10 ống, 5 vỉ x 10 ống

Hộp 50 vỉ x 25 viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Tanganil 500mg/5ml

Hộp 5 ống x 5ml, Dung dịch tiêm tĩnh mạch, Tiêm

Acetyl - DL - Leucin

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Acetyl - DL - Leucin

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén

Page 46: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

593 660 Vifucamin Vincamin + Rutin 20mg + 25mg 24

880 962 400ml 36

881 963 Jinmigit Pentoxifylin 200mg/ 100ml 24

XIII THUỐC DÙNG CHẨN ĐOÁN

2) Thuốc cản quang

155 179 Dotarem 36

1 63 Xenetix 36

VII THUỐC ĐIỀU TRỊ BỆNH ĐƯỜNG TIẾT NIỆU

1 30 Xatral SR 5mg Alfuzosin 5mg 36

XIV THUỐC LỢI TIỂU:

1 67 25 mg 30

605 675 Domitazol Viên 24

607 677 Vinzix Furocemid 20mg/2ml 36

156 180 Furosemide 20mg/ 2ml 24 tháng

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống

Reamberin 400ml 1's

N-Methylglucamin succinat (6g) , Natri clorid (2,4g), Kali clorid (0,12g), Magnesi clorid (0,048g)

Hộp 1 chai 400ml, Dung

dịch tiêm truyền, Tiêm truyền

Hộp 100 túi 100ml dung dịch

tiêm truyền

Acid Gadoteric 0,5mmol/ml (27,932g/100ml)

Hộp 1 lọ thủy tinh 10mldung dịch tiêm

Iodine (dưới dạng Iobitridol 65,81g/100ml)

Dd 300mg iodine/ml

Hộp 25 lọ 50mldung dịch tiêm

Hộp 4 vỉ x 14 viên nén bao phim phóng

thích chậm uống

Aldactone Tab 25mg 100's

Spironolactone 25mg

10 vĩ x 10 viên, Viên nén, uống

Campho monobromid, Xanh Methylen, Malva purpurea

20mg+25mg+250mg

Hộp 2 vỉ x 5 ống, 10 vỉ x 5 ống

dung dịch tiêm

Furocemidum Polpharma 20mg/2ml

Hộp 50 ống*2ml dung dịch tiêm

Page 47: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

606 676 Franilax 20 mg+ 50 mg 36

608 678 Vinzix Furocemid 40mg 36

XV THUỐC ĐƯỜNG TIÊU HOÁ:

1) Thuốc kháng acid và các thuốc chống loét khác tác dụng lên đường tiêu hoá:

157 181 2,5g + 0,5g 24

610 680 Stoccel P 20% 12,38g 24

611 681 Codlugen Plus 36

609 679 Gelactive Fort 36

615 685 Biviantac 36

166 190 Ventinat Sucralfat 1g 36

612 682 Cimetidin 200mg 24

159 183 Quamatel Famotidin 20mg 24

323 370 Facidintas Famotidin 20mg 36

158 182 Famogast Famotidin 40 mg 36

Furosemide + Spironolacton

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 5 vỉ x 50 viên nén

Gastropulgite Sac 30's

Attapulgite mormoiron hoạt hóa, gel hydroxyde aluminium, carbonate magnesium sấy khô

Hộp 30 gói, Bột pha hỗn dịch uống, uống

Aluminium phosphat

Hộp 24 gói x 20g bột pha hỗn dịch

uống

Alumium oxyd + Magness hydroxyd + Simethicol

400mg + 800,4 mg + 80mg

Hộp 20 gói hỗn dịch gel uống

AL(OH)3 + Mg(OH)2 + Simethicon

300mg + 400mg + 30mg

Hộp 30 gói 10ml hỗn dịch uống

Nhôm hydroxid + Magnesi hydroxid + Simethicon

306mg + 400mg + 30mg

Uống, viên nhai, hộp 4vỉ x 10 viên

Hộp 50 gói bột cốm uống

Cimetidin 200mg Hộp 10 vỉ x 10 viên nén , uống

Hộp 5 lọ (bột pha tiêm) +5 ống

dung môi pha tiêm

Hộp 7 vỉ x 14 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén (viên nén bao phim)

uống

Page 48: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

324 371 Nenvofam 20mg Famotidin 20mg/5ml 24 tháng

165 189 Raxadoni Ranitidine 50mg/2ml 24

161 185 Omeprem 20 Omeprazol 20 mg 36

616 686 Kagasdine Omeprazol 20mg 36

2 70 Omeprazole 20mg 20mg 36

162 186 Prazav Omeprazole 40mg 36 tháng

617 687 Biomedom 40mg + 10mg 36

888 975 Limzer 30

163 187 Sozol Gastro Pantoprazole 40mg 36 tháng

326 374 Omeprazole 40mg 24 tháng

164 188 Acilesol 20mg Rabeprazole 20mg 24

327 375 Rabeprazole 20mg 24

160 184 Gastevin Lansoprazole 30mg 36

325 373 L-cid-D 30mg + 10mg 36

Hộp 02 lọ dung dịch tiêm

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 7 viên, 2 vỉ x 7 viên nén bao phim uống

Viên nang cứng, Hộp 10 vỉ x 10

viên

Losec Mups Tab 20mg 14's

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén,

uống

Hộp 2 vỉ*7 viên Viên nang cứng uống

Omeprazol + Domperidone

Hộp 3 vỉ x 10 viên, uống

Domperidone +Omeprazole

30mg+20mg

Hộp 10 vỉ , 3 vỉ x 10 viên nang

cứng dạng phóng thích chậm, uống

Hộp 10 vỉ *10 viên iên nén tan trong ruột uống

Omelupen I.V infusion 40 mg

Hộp 01 lọ bột pha tiêm

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén kháng

dịch dạ dày

Barole Injection 20mg

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 2 vỉ x 7 viên nang uống

Lansoprazole + Domperidone

Hộp 1 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Page 49: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

613 683 Lansoprazol Lansoprazol 30mg 36

614 684 Tarvilankit 36

618 688 Vintolox Pantoprazol 40mg 24

619 689 Ranbeforte Rabeprazol 20mg 24

620 690 Rabeflex Rabeprazole 20mg 36

621 691 Vintex Ranitidin HCl 50mg/2ml 24

622 692 SucraHasan gel Sucralfate 1G GEL 36

885 971 Trimafort 36

886 973 Pantoprazol 40mg 36 tháng

887 974 Pantomed Pantoprazol 40mg 24

890 977 Dompan Forte 40mg + 15mg 24

889 976 Dompan 20mg + 10mg 24

Viên nang tan trong ruột, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Lansoprazol, Clarithromycin, Tinidazol

30 mg + 250mg + 500mg

Hộp 1 vỉ x 6 viên nén dài bao phim

uống

Hộp 10 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 1 lọ bột đông khô pha

tiêm

Hộp 03 vỉ x 10 viên, viên nén,

uống.

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

30 gói x 5ml, gói hỗn dịch, uống

Aluminium hydroxide + Magnesium hydroxide +Simethicone 30% emulsion

3030,3mg; 800,4mg; 266,7mg

Hộp 20 gói hỗn dịch uống

Santapanto 40mg Bột đông khô pha tiêm + Dung môi

Uống, viên phóng thích

chậm, hộp 5vỉ x 10 viên

Pantoprazol + Domperidon

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Pantoprazol + Domperidon

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Page 50: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

1 68 40mg 24

2 69 40mg 24

2) Thuốc chống co thắt:

627 698 Harine 40 mg Alverin 40mg 36

628 699 Nady-Spasmyl 24

629 700 Newstomax 24

6 71 No-spa Drotaverin 40mg 60

630 701 Vinopa 40mg/2ml 36

171 195 No-spa 40mg/ 2ml 60

172 196 No-spa forte Drotaverine 80mg 36

Nexium Inj 40mg 1's

Esomeprazole natri 40mg

Hộp 1 lọ bột pha tiêm 5ml, Bột pha dung dịch

tiêm/truyền tĩnh mạch, không

kèm dung môi, Tiêm truyền tĩnh

mạch (IV)

Nexium Mups tab 40mg 2x7's

Esomeprazole magnesium trihydrate 40mg

Hộp 2 vỉ x 7 viên, Viên nén kháng dịch dạ

dày , uống

Hộp 1 lọ x 100 viên nén, uống

Alverin citrat +Simethicon

60mg +80mg

Uống, viên nang, hộp 2 vỉ x 10

viên

Alverincitrat +Simethicon

60mg +300mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 25 ống 2ml dung dịch tiêm

Drotaverin hydroclorid

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Drotaverine Hydrochloride

Hộp 25 ống 2ml - Dung dịch tiêm

- Tiêm

Hộp 2 vỉ x 10 viên - Viên nén -

Uống

Page 51: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

632 703 Paparin Papaverin HCl 40mg/2ml 24

169 193 Ondansetron 8mg/4ml 36

891 978 Vomisetron Ondansetron 8mg/4ml 24

170 194 Aloxi Palonosetron HCl 0,25mg/ 5ml 60

625 695 Domperidon Domperidon 10mg 36

626 696 Becoridone 38,1mg 24

631 702 Vincopane 20mg/1ml 36

892 979 Fluximem 36

893 980 Philtabel 100mg 36

4) Thuốc tẩy, nhuận tràng:

633 704 Bibolax 5g 5g 36

634 705 Bibolax 8g 8g 36

649 720 Sorbitol Sorbitol 5g 24

173 198 Microclismi 3g 60

Hộp 2 vỉ x 5 ống dung dịch tiêm

Ondansetron Hameln

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch tiêm

Viên nén bao phim, Hộp 10 vỉ

x 10 viên

Domperidone maleat

Hộp 1 chai 30ml hỗn dịch uống

Hyosin - N - Butylbromid

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Phloroglucinol hydrate +Trimethyl Phloroglucinol

40mg+0,04mg/

4ml

Hộp 6 ốngdung dịch tiêm

Tiropramid Hydrochloride

Hộp 03vỉ x 10viên - Viên

nén

Sorbitol 2,5g, Natri citrat 0,36g

Hộp 6 tube Gel dùng đường trực tràng

Sorbitol 4g, Natri citrat 0,576g

Hộp 6 tube Gel dùng đường trực tràng

Hộp 20 gói x 5g, thuốc bột uống

Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ)

2,25g + 0,1g + 0,1g/ 3g

Hộp 6 tuýp dung dịch thut trực

tràng

Page 52: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

174 199 Microclismi 9g 60

635 706 Sitprol 9g 9g 36

5) Thuốc điều trị tiêu chảy

175 200 Enterogermina 2 tỷ bào tử/ 5ml 24

176 201 Enterogermina 2BIU 36

653 724 Biosuptyl II 36

654 725 Biosuptyl DL 10⁸-10 CFU/ 1g⁹ Gói 24 tháng

655 726 Ozonbiotic Extra 24

643 714 Bailuzym 10 mũ 8 CFU 24

644 715 Antolac 3g 24

898 985 24

177 202 Vacontil 2mg Loperamid HCl 2 mg 60

Glycerol + dịch chiết camomile (hoa cúc la mã) + dịch chiết mallow (hoa cẩm quỳ)

6,75g + 0,3g + 0,3g/ 9g

Hộp 6 tuýp, dung dịch thut trực

tràng

Glycerol 6,75g dịch chiết Chamomile 0,3g mallow 0,3g tinh bột

Lọ thut Hộp 6 Tuýp

Bacillus Clausii (bào tử kháng đa kháng sinh)

Hộp 2 vỉ x 10 ống x 5ml - Hỗn dịch uống - Uống

Bào tử kháng đa kháng sinh Bacillus clausi

Hộp 1 vỉ x 12 viên - Viên nang

- Uống

Bacillus subtilis sống

107–108 CFU/250mg

Hộp 10 vỉ *10 viên nang uống

Bacillus subtilis+ Lactobacillus acidophilus

Bacillus Subtillis + Lactobacillis acidophilus + Kẽm Gluconate

10 mũ 8 CFU + 10 mũ 8 CFU +

35mg

Hộp 30 gói x 2g thuốc bột uống

Lactobacillus acidophilus

30 gói x 1g, bột đông khô, uống

Lactobacillus acidophilus

Hộp 25 gói bột pha uống

Actobim Cap 2x8's

Lactobacillus acidophilus, Bifidobacterium infantis,Enterococcus faecium

1,2 x 107 đơn vị vi khuẩn

(120 MIU)

Hộp 2 vỉ x 8 viên, Viên nang

cứng, Uống

Hộp 1 vỉ x 10 viên, Viên nang,

Uống

Page 53: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

645 716 Loperamide Loperamid 2mg 36

178 203 Normagut 250mg 24

636 707 Fasmeca 3g 24 tháng

637 708 Hamett Diosmectite 3g 36

638 709 Theresol 5,63g 36

639 710 Zinenutri Kẽm gluconat 77.4mg 36

640 711 Zinc Kẽm gluconate 70mg 36

641 712 Siro Snapcef Kẽm gluconat 56mg/5ml 36

642 713 Zinc-Kid Inmed Kẽm gluconat 70mg 24

646 717 Oremute 5 24

647 718 Oremute 20 24

648 719 Oresol new Bột pha 36

894 981 Grafort 3g/20ml 24

Hộp 50 vỉ x 10 viên nang, uống

Saccharomyces boulardii

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Dioctahedral Smectit

Hộp 30 gói bột pha uống

Hộp 24 gói x 3,8g bột pha

uống

Glucose 4g, Natri clorid 0,7g , Natri citrat 0,58g, Kali clorid 0,3g (Gói 5,63g)

Hộp 20 gói x 5,63g thuốc bột pha dung dịch

uống

Hộp 20 gói bột cốm uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 1 chaix 100ml siro

uống

Hộp 25 gói x 3g cốm uống

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate

520mg + 580mg + 300mg + 2,7g

+ 35mg

Hộp 50 gói x 4,135g thuốc bột

uống

Natri clorid + Natri citrat + Kali clorid + Glucose khan + Kẽm Gluconate

2,6g + 2,9g + 1,5g + 13,5g +

140mg

Hộp 10 gói x 20,64g thuốc bột

uống

Natri clorid 520 mgNatri citrat 580 mgKali clorid 300 mgGlucose khan 2,7g

520mg + 580mg + 300mg + 2,7g

Dioctahedral smectite

Hộp 20 gói bột pha hỗn dịch

uống

Page 54: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

895 982 Hamett Diosmectit 3g 36

896 983 Siro Snapcef Kẽm Gluconate 100ml Chai 100ml 36

897 984 Kẽm sulfat 100ml 36

6) Thuốc điều trị trĩ:

179 204 450mg; 50mg 48

180 205 36

650 721 Hesmin 450mg+50mg 36

7) Thuốc khác:

181 206 Potenciator 5g/10mL 36

662 733 Vin-Hepa 250mg 30

663 734 Levelamy 500mg 36 tháng

651 722 Ziegler Arginin HCl 500mg 36

652 723 Entraviga 500mg 24

Hộp 24 gói thuốc bột pha hỗn dịch

uống

Nutrozinc 100ml H1

Thuốc uống Hộp 1 lọ

Daflon (L) Tab 500mg 60's

Purified, micronized flavonoid fraction 500mg (Diosmin 450mg ; flavonoid espressed as Hesperidin 50mg)

Hộp 4 vỉ x 15 viên, Viên nén bao phim, uống

Proctolog Sup 10's

Trimebutine 120mg, Ruscogenins 10mg

120 mg Trimebutine +

10mg ruscogenins

2 vỉ *5 viên, Viên đặt trực

tràng, Đặt trực tràng

Diosmin + Hesperidin

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim;

Uống

Arginine Aspartate Hộp 20 ống nhựa

tai vặn x 10ml dung dịch uống

L-Ornithin L-Aspartat

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

L - Ornithin - L- Aspartat

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,

Uống

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Arginin hydroclorid

Hộp 10 vỉ, 12 vỉ x 5 viên nang

mềm

Page 55: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

659 730 Vitaphol 200mg 36

660 731 Tvhepatic 450mg 36

329 378 Hepaki Inj 500mg/ 5ml 36

658 729 Hetopartat 1g/10ml 36 tháng

661 732 Vin-Hepa 500mg/5ml 36

664 735 Povinsea 1g/2ml 36

665 736 Povinsea 2,5g/5ml 36

900 987 Boram Liverhel 80mg + 50mg 36

901 988 Uratonyl 36

902 989 Vin-Hepa 500mg/5 ml 36

182 208 Essentiale forte 300mg 24

903 990 Essencicaps 300mg 24

904 991 Vihacaps 600 600mg 24

183 209 Simethicone 40mg 40mg 36

184 210 40mg/ ml x 30ml 36

L-Ornithin L- aspartat

Uống, viên nang mềm, hộp 12 vỉ x

5 viên

L-Ornithin L- Aspartat

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

uống

L-ornithinL-Aspartate

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

L- ornithin L- aspartat

Hộp 5 ống dung dịch tiêm (tiêm truyền, tiêm tĩnh mạch)

L-Ornithin L-Aspartat

Hộp 1 vỉ x 10 ống dung dịch

tiêm

L-Ornithine – L-Aspartate

Hộp 10 ống x 2ml dung dịch

tiêm

L-Ornithine – L-Aspartate

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

L-Ornithin, L-Aspartase + Tocopherol Acetate

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

L-Ornithine L- Aspartate , Riboflavin, Nicotinamide

300mg + 0,77mg + 24mg

Hộp 20 ống 5ml siro uống

L-Ornithine,L-Aspartate

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Phospholipid đậu nành

Hộp 1 lọ x 50 viên nang - Viên

nang - Uống

Phospholipid đậu nành

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Phospholipid đậu nành

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Espumisan Cap 40mg 2x25's

2 vỉ x 25 viên/ hộp, viên nang,

uống

Espumisan L 40mg 30ml 1s

Simethicone 40mg/ 1ml

1 chai/ hộp, Nhũ dịch uống, uống

Page 56: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

328 376 Amiphargen 36

899 986 36

656 727 Fortdex 25mg 36.0

657 728 Dothoprim 7,5mg 36

666 737 Liverton 140 140 mg 36

667 738 Urxyl 300mg 36

XVI HORMON VÀ THUỐC TÁC ĐỘNG VÀO HỆ THỐNG NỘI TIẾT:

1) Hormon thượng thận và những chất tổng hợp thay thế:

668 739 Dexamethasone Dexamethason 4mg/ 1ml 36

330 379 Beprogel 30ml 0,05%/ 30ml 36

185 212 Hydrocortison 125mg/ 5ml Bột pha tiêm 24

186 213 Hydrocortison 100mg 60

670 741 Hydrocortison Hydrocortison 100mg 36

Glycyrrhizin + Glycin + L-Cystein.HCl.H2O

(2,65mg + 20mg + 1,115mg)/

20ml

Hộp 5 ống x 20ml dung dịch

tiêm truyền

Compound Glycyrrhirin

Glycyrrhizinic + Glycine + L-Cysteine HCl

(40mg + 400mg + 20mg)/20ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Biphenyl dimethyl dicarboxylat

Hộp 5 vỉ *10 viên Viên nén , chai 100 viên nén uống

Biphenyl dimethyl dicarboxylate

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Silymarin

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng,

uống

Ursodeoxycholic acid

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén dài bao

phim uống

H/20 ống; 10 ốngDung dịch tiêmTiêm bắp, tiêm

tĩnh mạch

Betamethasone dipropionat vi hạt

Hộp 1 chai 30ml Dùng ngoài

Hydrocortison-Lidocain-Richter

Hydrocortison Sodium Succinate

Hộp 100 lọ, Bột đông khô pha

tiêm

Hộp 10 lọ, bột pha tiêm, tiêm

Page 57: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

187 214 Zomacton 4mg Somatropin 4mg 36

331 380 Prednichem 40mg 60

332 381 Somidex 40mg 36

672 743 Vinsolon 40mg 24

915 1004 Sipidrole 40mg Methylprednisolon 40mg 30 tháng

1 74 40mg 24

673 744 Medsolu 4mg Methylprednisolon 4mg 60 tháng

1 72 4mg 36

674 745 Prednisolon 5mg Prednisolon 5mg 36

671 742 Vinsolon 16mg 36

809 889 Menison 16mg Methylprednisolon 16mg 36

1 73 16mg 24

333 382 Somidex 125mg 125mg 36 tháng

Hộp 1 lọ bột đông khô và ống dung môi 3.5ml,

Bột đông khô pha dung dịch

tiêm, Tiêm

Methyl prednisolon

Hộp 1 lọ Bột pha đông khô

pha tiêm + 1 ống dung môi 2ml

Methyl prednisolon

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Methyl prednisolon

Bột đông khô pha tiêm

Hộp 01 lọ + 01 lọ nước cất , bột đông khô pha tiêm tiêm

Solu-Medrol Inj 40mg 1's

Methylprednisolone Sodium succinate 40mg

1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm tĩnh mạch, tiêm

bắp (IV, IM)

Hộp 10 vỉ *10 viên nén uống

Medrol Tab 4mg 30's

Methylprednisolone 4mg

3 vỉ * 10 viên, Viên nén, uống

Hộp 50 vỉ x 20 viên nén, uống

Methyl prednisolon

Hộp 2 vỉ x 10 viên nén

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén,uống

Medrol Tab 16mg 30's

Methylprednisolone 16mg

3 vỉ x 10 viên/ hộp, Viên nén,

uống

Methyl prednisolon

Hộp 10 lọ bột pha tiêm

Page 58: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

669 740 Flupas Fluocinolon 0,025% 36 tháng

2) Các chế phẩm androgen , estrogen và progesteron:

188 215 5000UI 36

189 216 1500UI 36

190 217 Utrogestan 100 100mg 36

191 218 Utrogestan 200 200mg 36

192 219 Progesterone Progesteron 25mg 48

3) Insulin và nhóm thuốc hạ đường huyết:

193 221 100IU/ml x 10ml 36

194 222 100IU/ml x 3ml 30

195 223 300 UI/3ml 30

Hộp 01 tube thuốc mỡ bôi da

Pregnyl Inj 5000iu 1's

Human chorionic gonadotropin

1 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm

bắp (IM)

Pregnyl Inj 1500iu 3's

Human chorionic gonadotropin

3 lọ/ hộp, Bột pha tiêm, có kèm dung môi, Tiêm

bắp (IM)

Progesterone micronized

Hộp 2 vỉ x 15 viên nang mềm

uống

Progesterone micronized

Hộp 15 viên nang mềm uống,

đặt

Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm

Humulin 70/30 100IU 10ml

Insulin hỗn hợp 30/70 100IU/ml 10ml

Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch tiêm,

Tiêm

Mixtard 30 Flexpen 100IU/ml x 3ml

Insulin hỗn hợp 30/70

Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x

3ml, Bút tiêm bơm sẵn thuốc 3ml, Hỗn dịch

tiêm, Tiêm

Insulatard Flexpen 100IU/ml

Insulin Human chậm

Hộp 5 bút tiêm bơm sẵn thuốc x 3ml, Hỗn dịch

tiêm, Tiêm

Page 59: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

196 224 Polhumin MIX-2 Ống (100UI/3ml) 36

197 225 Polhumin MIX-3 Ống (100UI/3ml) 36

198 226 Polhumin N 100 UI/ml Ống (100UI/3ml) 36

199 227 Scilin N 36

200 228 1000UI/10ml 36

201 229 Scilin R 36

202 230 36

203 231 1000UI/10ml 36

204 232 36

338 388 Insunova 30/70 1000IU/ 10ml 24

205 233 Metformin 500mg 36

Insulin Human Mix-2 hỗn hợp

( 20 nhanh/80 chậm) 100

UI/ml

Insulin Human Mix-3 hỗn hợp

(30 nhanh/70 chậm) 100 UI/ml

Insulin Human N tác dung chậm

Insulin human tác dung bán chậm

400UI/10ml

Hỗn dịch thuốc tiêm

Humulin N 100IU 10ml

Insulin human tác dung bán chậm

Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch thuốc

tiêm, Tiêm

Insulin human tác dung nhanh

400UI/10ml

Dung dịch thuốc tiêm

Scilin M30 (30/70)

Insulin human trộn (M) 30/70

400UI/10ml

Hỗn dịch thuốc tiêm

Humulin 70/30 100IU 10ml

Insulin human trộn (M) 30/70

Hộp 1 lọ x 10ml, Hỗn dịch thuốc

tiêm, Tiêm

Scilin M30 (30/70)

Insulin human trộn (M) 30/70

300UI/3ml

Ống cartridge hỗn dịch thuốc

tiêm

Insulin 30/70 human

Lọ 10ml hỗn dịch tiêm

Metformax 500mg

Viên nén bao phim Hộp 30

viên

Page 60: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

334 383 Acarbose 50mg 24 tháng

1 76 Acarbose 50mg 36

1 75 Acarbose 100mg 36

3 77 Gliclazide 30mg 30mg 36

4 78 Gliclazide 60mg 60mg 36

336 385 Myzith MR 60 Gliclazide 60mg 24

676 747 Gluzitop MR Gliclazide MR 60mg 36

675 746 Ausdiaglu Gliclazid 80mg 36

12 220 Nidem Gliclazide 80mg 36

335 384 Gilatavis Gliclazide 80mg 36

916 1005 Gliclazid 80mg Gliclazid 80mg Viên nén 36

917 1006 Glizym M 80mg + 500mg 36

810 890 BinexAmorin Glimepiride 2mg Viên nén 36

677 748 Forclamide Glimepiride 3mg 36

811 891 Diaprid 4mg Glimepiride 4mg 36

337 387 Perglim M - 2 2mg + 500mg 24

Acabrose tablets 50mg

Hộp 10 vỉ *10 viên uống

Glucobay Tab 50mg 100's

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Glucobay Tab 100mg 100's

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Diamicron MR Tab 30mg 60's

Hộp 2 vỉ x 30 viên, viên nén giải phóng có

kiểm sóat, uống

Diamicron MR tab 60mg 30's

Hộp 2 vỉ x 15 viên, viên nén giải phóng kéo

dài, uống

Hộp 6 vỉ x 5 viên nén giải phóng

chậm uống

Hộp 2 vỉ x 30 viên nén dài tác dung kéo dài

Hộp 10 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên; viên nén;

uống

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén

Gliclazid + Metformin

Hộp 20 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x15 viên nén,uống

Glimepiride + Metformin

Hộp 1 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm

uống

Page 61: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

339 389 Glumin 500mg Metformin 500mg 36

340 393 Panfor SR 500 500mg 36

679 750 Metdia 500 Metformin 500mg 24

812 892 Glucofine 500mg Melformin 500mg Viên bao phim 36

680 751 Metdia 850 Metformin 850mg 24

341 394 Panfor SR 1000 1000mg 36

678 749 Metformin 1000mg 36

11 80 500mg / 2.5mg 36

681 752 Rositaz 15mg+ 500mg 36

4) Hocmon tuyến giáp, cận giáp và thuốc kháng giáp trạng tổng hợp

209 237 Onandis Thiamazol 5mg 36

206 234 Navacarzol Carbimazole 5mg 36

207 235 Tamidan 100mcg 24

208 236 Rieserstat Propylthiouracil 50mg Viên nén 60

682 753 Propylthiouracil 50mg Viên nén 36

918 1007 Pitucel Tablet Propylthiouracil 50mg 60

Thuốc Viên Hộp 50 viên

Metformin hydroclorid

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim;

Uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao phim;

Uống

Metformin hydroclorid

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén giải phóng chậm

uống

Metformin 1000mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên, viên nén bao phim, uống

Glucovance 500mg/2.5 mg Tab 30's

Metformin HCI 500mg; Glibenclamide 2.5mg

2 vỉ x 15 viên/ hộp, Viên nén bao film, Uống

Pioglitazone + Metformin

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

uống

Hộp 4 vỉ x 25 viên nén uống

Hộp 100 viên nén uống

Levothyroxine sodium anhydrous

Hộp 2 vỉ x 14 viên nén

Propylthiouracil 50mg

Lọ 100 viên nén uống

Page 62: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

XVIII HUYẾT THANH VÀ THUỐC GLUBOLIN MIỄN DỊCH

683 754 1500UI/1ml 36

XVII THUỐC GIÃN CƠ VÀ ỨC CHẾ CHOLINESTERASE:

210 238 Myonal 50mg Eperison HCl 50mg 36

684 755 Sismyodine Eperison HCl 50mg 36

905 992 Sismyodine Eperison 50mg 36

216 244 Mydocalm Tolperison 150mg 48

217 245 Mydocalm Tolperison 50mg 36

342 395 Galapele 4 Galantamin 4mg 36

685 756 Vingalan Galantamin HBr 2,5mg/1ml 36

211 239 Nivalin Galantamin 2,5mg/ 1ml 60

212 240 Neostigmin 0,5mg/ml 24 tháng

213 241 Arduan 4mg/2ml 36

214 242 100mg/ 2ml 24

215 243 Sciomir Thiocolchicoside 4mg/2ml Dung dịch tiêm 36

Huyết thanh kháng uốn ván SAT

Huyết thanh kháng uốn ván

Hộp 20 ống dung dịch tiêm

Hộp 3 vỉ x 10 viên, Viên nén,

Uống

Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Hôp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

Hộp 3 vỉ x 10 Viên nén bao phim, uống

Hộp 1vỉ, 4 vỉ x 14 viên nén bao

phim uống

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Neostigmin 0.5mg/1ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Pipecurium bromid

Hộp 25 ống, bột đông khô + dung

môi pha tiêm

Suxamethonium HCL

Suxamethonium HCL

Hộp 10 ống dung dich tiêm

Page 63: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

686 757 Myolaxyl 250mg Mephenesin 250mg 36

906 993 Rocuronium 50mg/5ml 24 tháng

XVII THUỐC ĐIỀU TRỊ DA LIỄU

218 246 Flucinar Fluocinolon 15mg/15g Mỡ bôi ngoài da 60

597 666 Hantesol 24

594 663 Lotusalic 36

595 664 Lotusone cream 0,064% - 30mg 36

884 969 Genpharmason 10g 24

1 65 15g, 0.05% 24

2 66 5g , 0.05% 24

596 665 Tonmaz 24

598 667 Fusidic 2% Fucidic Acid 2% 24 tháng

599 668 Pesancort 36

600 669 Nước oxy già 30% 24

601 671 Quantopic Tacrolimus 0,1%/10g 36

XIV THUỐC TẨY TRÙNG VÀ SÁT KHUẨN:

Hộp 2 vỉ x 25 viên bao đường,

uống

Rocuronium-hameln

Hộp 10 lọ dung dịch tiêm

DexamethasolClotrimazol Gentamicin

5mg 100mg10mg

Hộp 1 tube 10g kem bôi da

Betamethasone Dipropionate + Acid salicylic

(0,64mg + 30mg)/ 15g

Hộp 1 tube 15g mỡ bôi ngoài da

Betamethasone Dipropionate

Hộp 1 tube 30g gel bôi da

Betamethason + Clotrimazol + Gentamycin

Hộp 1 tube 10g kem bôi da

Dermovate 15g Cre 0.05% 15g

Clobetasol Propionate 15g

Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài

Eumovate 5g Cre 0.05% 5g

Clobetasone Butyrate 5g

Hộp 1 tuýp, Kem bôi, Dùng ngoài

Clotrimazol + Triamcinolon acetonid + Gentamicin sulphat

10mg+ 1mg+ 1mg

Hộp 1 tube 6g kem bôi da

Hộp 01 tube Kem bôi da

Acid Fusidic + Betamethasone

(20mg + 1mg)/ 10g

Hộp 1 tube 10g bôi ngoài da

Nước oxy già 3% (Nước oxy già đậm đặc 30% 2ml/20ml)

K/ 480 lọ 20mlDung dịch dùng

ngoàiDùng ngoài

Hộp 1 tube 10g thuốc mỡ bôi da

Page 64: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

602 672 Povidone iodine 10% 20ml 24

603 673 P.V.P Iodin 10% Povidone iodine 10% 100ml 24

604 674 Povidon-Iod HD Povidone iodine 10% 500ml 36

XVIII THUỐC ĐIỀU TRỊ MẮT, TAI, MŨI, HỌNG:

1) Thuốc điều trị bệnh mắt

520 581 Argyrol 1% Argyrol 1%/5ml 9

2 96 Natri hyaluronate 1mg/ml 36

7 93 Azopt Brinzolamid 1%/5ml 24

8 97 Ofloxacin 0,3%/3,5g 36

2 98 Ofloxacin 3mg/ml 36

854 935 Biloxcin Eye Ofloxacin 0,3%/5ml 24

512 572 Biloxcin Eye Ofloxacine 0,3%-5ml 24

2 99 Pemirolast Kali 1mg/ml 36

P.V.P Iodin 10% Hộp 1 lọ x 20ml, dung dịch dùng ngoài sát khuẩn

Hộp 1 lọ x 100ml, dung dịch

dùng ngoài sát khuẩn

Hộp 1 lọ 500mlDung dịch dùng

ngoàiDùng ngoài

Lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt dùng ngoài

Sanlein 0,1 Eye drop 0,1% x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Oflovid ophthalmic ointment (Oflovid mỡ)

Hộp 1 tuýp 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt

Oflovid ophthalmic solution 3mg/ml x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Dung dịch nhỏ mắt

Dung dịch nhỏ mắt

Alegysal Eye drop 0,1% x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Page 65: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

2 100 Pirenoxine 0,05mg/ml 36

521 582 Ticoldex 5ml 24

219 248 Maxitrol 5ml 24

843 924 24

910 997 NPH 24

911 998 Bralcib Tobramycin 0,3%/ 10ml 36

844 925 Tobramycin Tobramycin 3mg/ml 24

691 763 Pandex 3mg + 1mg 24

489 547 Biracin-E Tobramycin 0,3% - 5ml 36

225 255 Tobramycin 0,3% x 3,5g 36

224 254 Tobrin Tobramycin 0,3% x 5ml 36

17 18 0,5%/ 15ml 30

Kary Uni Ophthalmic Suspension 0,005% x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

DexamethasoneChloramphenicol

5mg + 20mg

Lọ 5ml, dung dịch nhỏ mắt dùng ngoài

Dexamethasone Sulfate; Neomycin Sulfate; Polymycin B Sulfate

0,1% + 3500IU/ml+6000

IU/ml x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Eyrus Ophthalmic Drops

Neomycin + Polymicin B + Dexamethason

3,5mg + 6000UI + 1 mg/ml lọ

10ml

Hộp 1 lọ 10ml dung dịch nhỏ

mắt

Neomycin + Polymyxin + Hydrocortisone

3.400 IU + 10.000 IU +

10mg

Hộp 1 lọ 5ml hỗn dịch nhỏ mắt, tai

Hộp 1 lọ x 10ml nhỏ mắt

Hộp 1 lọ x 5ml, dung dịch nhỏ

mắt

Tobramycin +Dexamethason

Hộp 1 lọ 5ml dung dịch nhỏ

mắt

Dung dịch nhỏ mắt

Tobrex Eye Ointment 3,5g

Hộp 1 tuýp x 3,5g, Thuốc mỡ tra mắt, Tra mắt

Dung dịch nhỏ mắt

Alcaine 0.5% 15 ml

Proparacaine Hydrochloride

Hộp 1 lọ 15ml, Dung dịch vô

khuẩn nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Page 66: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

220 249 Corneregel Dexpanthenol 5%/10g (50mg/g) 24

221 250 Indocollyre Indomethacin 0,1%/5ml 18

222 252 0,2%/ 2,5ml 24

223 253 (0,4%+0,3%)5ml 18

226 256 Duotrav 2.5ml 36

687 759 Vimycom 24

688 760 Lysozyme Lysozyme 90mg 36

689 761 Tobiwel 36

690 762 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0.90% 36

692 764 Vinphacol Tolazolin HCl 10mg/1ml 36

Hộp 1 tuýp 10gGel nhỏ mắt

Hộp 1lọ 5ml dung dịch 0,1%,

nhỏ mắt

Pataday 0.2% 2.5ml

Olopatadine hydrochloride

Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Systane Ultra 5ml

Polyethylene Glycol 400, Propylene Glycol

Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch thuốc

nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Travoprost+ Timolol

(40mcg+ 5mg/ml) - 2,5ml

Hộp 1 lọ 2,5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Chondroitin sulfat + Vitamin A + Cholin bitatrat + Vitamin B1+ Vitamin B2

100mg + 2500IU + 25mg + 20mg

+5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Viên nén, Hộp 10 vỉ x 10 viên

Natri chondroitin sulfat + Retinol panmitat + Cholin hydrotartra + B2 + B1

120mg + 2000 UI + 25mg + 6mg + 30mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Hộp 1 lọ 10mlDung dịch nhỏ

mắtNhỏ mắt

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Page 67: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

908 995 Hyaluronidase 1500IU 36

1 24 Vigamox 0,5%/5ml 24

909 996 Vigadexa 5ml 5mg 24

1 94 Fluorometholone 1mg/ml 36

2 95 Levofloxacin 5mg/ ml 36

2) Thuốc tai, mũi, họng

912 999 6mg/12ml 24

693 765 Naphazoline 0,05%, 5ml 36

694 766 Naphazoline 0.05%, 10ml 36

695 767 Xylomethazolin 0.05%, 10ml 36

XIX THUỐC CÓ TÁC DỤNG THÚC ĐẺ, CẦM MÁU SAU ĐẺ VÀ CHỐNG ĐẺ NON:

1) Thuốc thúc đẻ, cầm máu sau đẻ:

227 257 Carbetocin 100mg 36

Huhylase Injection 1500IU

Bột đông khô pha tiêm Hộp 10

lọ

Moxifloxacin nhỏ mắt

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Moxifloxacin HCL; Dexamethasone phosphate 0,5%; 0,1%

Hộp 1 lọ x 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Flumetholon 0,1 x 5ml

Hộp 1 lọ 5ml, Hỗn dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Cravit Ophthalmic Solution 5mg/ ml

Hộp 1 lọ 5ml, Dung dịch nhỏ mắt, Nhỏ mắt

Monitazone Nasal Spray

Mometasone furoate

Hôp 1 lọ xịt mũi định liều. Lọ 120

liều xịt, 50mcg/ liều

Naphazolin 0,05%

Hộp 1 lọ 5mlDung dịch nhỏ mũi dùng ngoài

Nhỏ mũi

Naphazolin 0,05%, 10ml

Hộp 50 lọ x 10ml, dung dịch nhỏ mũi, dùng

ngoài

Xylomethazolin 0.05% 10ml

Hộp 1 lọ x 10 ml, dung dịch nhỏ

mũi, dùng ngoài

Duratocin 100Mcg/ml

Hộp 5 ống 1 ml, Dung dịch tiêm,

Tiêm

Page 68: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

228 258 Methyl Ergometrin 0,2mg/ 1ml thuốc tiêm 36

230 260 Oxytocin 10UI Oxytocin 10UI/ml 36

229 259 Oxytocin Oxytocin 5UI/ml 36

913 1001 Vinphatoxin Oxytocin 5UI/ml 36

696 768 Vinphatoxin Oxytoxin 5UI/1ml 36

2) Thuốc chống đẻ non:

697 769 Vinsalmol Salbutamol 0,5mg/1ml 36

343 396 Salbutamol Salbutamol 0,5mg/ml 36

698 770 Salbutamol Salbutamol 4mg 36

914 1003 Pgone Misoprostol 200mcg 24

XX THUỐC CHỐNG RỐI LOẠN TÂM THẦN

1) Thuốc an thần

13 261 Seduxen Diazepam 5mg 60

700 772 Asakoya Panax notoginseng 50mg 36

2) Thuốc gây ngủ

701 773 Drexler Zopiclone 7,5mg 36

3) Thuốc chống rối loạn tâm thần

702 774 Aminazin 25mg 2400%

Methyl Ergometrin

Hộp 10 ốngdung dịch tiêm

Hộp 20 vỉ x 5 ống Dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 5 ống, hộp 5 vỉ x 10 ống dung

dịch tiêm

Hộp 10 ống 1ml dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 100 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x 12 viên nén bao phim uống

Hộp 60 viên nén bao phim uống

Chlopromazin .HCL

Lọ 500 viên nén bao đường, uống

Page 69: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

703 775 Aminazin 1,25% Clorpromazin HCl 25mg/2ml 36

704 776 Aminazin 25mg 36

705 777 Lepigin 25 mg Clozapin 25mg 36

706 778 Haloperidol 1,5mg 3600%

707 779 Haloperidol Haloperidol 5mg/ml 36

708 780 Levomepromazin 25mg 24

709 781 Zapnex-5 Olanzapine 5mg 36

234 265 Olmed 10mg Olanzapin 10mg 36

344 397 Olanzapine 10mg 24

907 994 Olanpin Olanzapine 10 mg 24

710 782 Queitoz-50 Quetiapine 50mg 36

711 783 Sulpyrid 50mg Sulpirid 50mg 36

4 81 Dogmatil 50mg Sulpiride 50mg 36

345 398 SIZODON 2 Risperidone 2mg 36

4) Thuốc chống trầm cảm

712 784 Amitriptylin Amitriptylin 25mg 36

Hộp 20 ống x 2ml, dung dịch

tiêm

Clorpromazin HCl (vỉ 20v)

Hộp 10 vỉ x 20 viên bao phim,

uống

Hộp 5 vỉ x 10 viên nén, uống

Haloperidol 1,5mg

Hộp 2 vỉ x 25 viên nén, uống

Hộp 20 ống x 1ml, dung dịch

tiêm, tiêm

Levomepromazin 25mg

Viên bao đường Lọ 100 viên

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 4 vỉ x 7 viên nén bao phim

OLEANZRAPITAB 10

Hộp 5 vỉ x 10 viên-Viên nén-

Uống

Hộp/5vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nén uống

Hộp 2 vỉ x 15 viên nén, uống

Hộp 2 vỉ x 15 viên nang uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên-Viên nén

bao phim-Uống

Lọ 100 viên nén bao phim, uống

Page 70: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

713 785 Flutonin 20 Fluoxetin 20mg 36

232 263 Pms-Fluoxetine Fluoxetine 20mg 24

XXI THUỐC TÁC DỤNG TRÊN ĐƯỜNG HÔ HẤP:

1) Thuốc chữa hen và bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính:

235 266 Aminophylin 4,8% - 5ml 60

236 267 3,5mg 60

237 268 36

20 1010 36

919 1009 Hivent Salbutamol 2,5mg/2,5ml 36

2 86 2.5mg/ 2.5ml 36

717 789 Salbutamol 2mg Salbutamol 2mg 36

3 vỉ x 10 viên, viên nang cứng,

uống

Lọ 100 viên nang mềm uống

Diaphyllin 4,8% 5ml

Dung dịch tiêm Hộp 5 ống

Broncho Vaxom childen

Chất ly giải vi khuẩn đông khô của: Haemophilus influenzae, Diclococus pneumoniae, Klesiella pneumoniae, Klesiella ozaenae, Staphylococus arueus, Streptococus pyogenes, Streptococus virdians, Niesseria catasshails

Hộp 1 vỉ x 10 viên uống (viên

nang)

Serbutam Inhale 200dose 1's

Salbutamol sulfat 100mcg

100 mcg/lần xịt x 200 lần

Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch

dùng để hít, Xịt và Hít

Serbutam Inhale 200dose 1's

Salbutamol sulfat 100mcg

100 mcg/lần xịt x 200 lần

Hộp chứa 1 ống hít, Hỗn dịch

dùng để hít, Xịt và Hít

Hộp 6 vỉ x 6 ống khí dung

Ventolin Neb Sol 2.5mg/2.5ml 6x5's

Salbutamol sulfate, 2.5mg/2.5ml

Hộp 6 vỉ x 5 ống, Dung dịch dùng

cho máy khí dung, Dùng cho máy khí dung

Hộp 10 vỉ x 10 viên, viên nén,

uống

Page 71: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

718 790 Salbutamol Salbutamol 4mg 36

346 400 Beclate Beclomethason 50 mcg/liều xịt 36 tháng

347 402 Kipel 4 Natri montelukast 4mg 24

714 786 Carbothiol Carbocistein 2g/100ml 24

2 85 Singulair Montelukast 4mg 24

715 787 Leukas Montelukast 4mg 24

716 788 Maxlucat Montelukast 10mg 24

719 791 Dasutam 36

720 792 Vinterlin Terbutalin sulfat 0,5mg/1ml 24

721 793 Babycanyl (18+798)/ 60ml 24

722 794 Theophylin 100mg 36

1 82 500mcg/2ml 24

2 83 Budesonide 64mcg 64mcg/ liều 24

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén, hộp 50 vỉ x 10 viên nén

uống

Hộp 01Lọ xịt mũi 150 liều,Bình xịt định liều

Hộp 3 vỉ x 10 viên nhai

Hộp 1 lọ 125ml siro uống

Hộp 7 gói, hộp 28 gói cốm uống

Hộp 30 túi 500mg bột uống

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang uống

Terbutalin sufat + Guaifenesin

22,5mg + 997,5mg

Hộp 1 chai 75ml siro uống

Hộp 5 ống dung dịch tiêm

Terbutaline sulfat + Guaiphenesin

Hộp 1 lọ 60 ml siro uống

Theophylin 100mg

Lọ 900 viên, viên nén, uống

Pulmicort respules 500mcg/ 2ml 20's

Budesonide 500mcg/2ml

Hộp 4 gói x 5 ống 2ml, Hỗn dịch khí dung

dùng để hít, xông

Rhinocort Aqua Spr 64mcg 120Dose

Hộp 1 ống xịt 120 liều, Hỗn

dịch xịt mũi, Xịt mũi

Page 72: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

3 87 100mcg/liều 24

4 89 24

5 90 0,5mg/ml 24

6 91 36

5 84 Berodual 24

6 88 50mcg/ 250mcg 24

2) Thuốc chữa ho:

725 797 Siro Abrocto Ambroxol 15mg/ 5ml 36

726 799 Ambroxol 30mg Ambroxol 30mg Viên nang 36

727 800 Befabrol 15mg Hộp 20 gói 24

728 801 Befabrol 15mg 24

Ventolin Inh 100mcg 200Dose

Salbutamol sulfate, 100mcg

Hộp 1 bình xịt 200 liều, Huyền dịch xịt qua bình

định liều , Xịt theo đường

miêng

Seretide Evohaler DC 25/125mcg 120d

Fluticasone propionate 125mcg; Salmeterol Xinafoate 25mcg

125mcg/liều + 25mcg/liều

Bình xịt 120 liều, Thuốc phun mù hê hỗn dịch để hít qua đường miêng, Hít qua đường miêng

Bricanyl Inj. 0.5mg/ ml 5's

Terbutaline sulfate 0.5 mg/ml

Hộp 5 ống x 1ml, Dung dịch để

tiêm và pha tiêm truyền, Tiêm tĩnh

mạch (IV)

Bricanyl Expectorant Syr 1.5mg 60ml

Terbutaline sulfate 0.3mg, Guaifenesine 13.3mg

0.3mg và 13.3mg/ml, 60ml

Hộp 1 chai thủy tinh 60ml, Sirô,

uống

Ipratropium bromide + Feroterol hydrobromide

0,02mg + 0,05mg

Hộp 1 bình xịt 200 nhát xịt

(10ml); Thuốc dạng phun sương trong bình định

liều, Xịt qua đường miêng

Seretide Accuhaler Pwd 50 /250mcg 60's

Salmeterol xinafoate 50mcg; Fluticasone propionate 250mcg

Hộp 1 dung cu accuhaler 60 liều, Bột hít phân liều,

Hít qua đường miêng

Hộp 1 Lọx 100 ml siro

uống

Ambroxol hydroclorid

Ambroxol hydroclorid

Hộp 1 chai 30ml siro uống

Page 73: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

348 403 Olesom - S 36

239 270 Drenoxol Ambroxol 30mg/ 10ml 30

238 269 Bromhexin Bromhexin HCL 8mg 60

729 802 Terpincold 36

730 803 Coje Ho Hộp 1 chai 75ml 36

731 804 USCmusol N-Acetylcystein 200mg 36

732 805 Oribier N-Acetylcystein 200mg 36

723 795 Vincystin Acetyl cystein 100mg 24

724 796 Vincystin Acetyl cystein 200mg 24

733 806 Dorocodon Viên bao đường 36

920 1011 Agituss 36

3) Thuốc khác

Ambroxol HCl + Salbutamol

(15mg + 1mg)/5ml

Hộp 1 lọ 100ml siro uống

Hộp 20 ống nhựa tại vặn x 10ml dung dịch uống

Hộp 1 vỉ x 20 viên nén

Codein + Terpin hydrat

10mg100mg

Hộp 20 vỉ x 15 viên nén , Lọ 100

viên nén, uống

Dextromethorphan, Clorpheniramin maleat, Amoni clorid, Glyceryl Guaiacolat

75mg+ 19,95mg+

750mg+ 750mg

Uống, viên sủi, hộp 10 vỉ x 4

viên

Hộp 24 ống dung dịch uống

Hộp 25 gói bột pha uống

Hộp 25 gói bột pha uống

Potassium Sulfoguaiacol, Codein Camphosulfonate , Extrait Mou Ha Grindelia

100mg+25mg+20mg

Paracetamol +Natri benzoat +Guaiphenesin +Oxomemazin hydroclorid

33,3mg + 33,3mg + 33,3mg + 1,65mg

Hộp 30 gói bột pha uống

Page 74: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

240 272 Alvofact 50mg/ 1.2 ml 36

241 273 25 mg/ ml 18

26 92 Curosurf 80mg/ml x 1,5ml 18

XXVI DUNG DỊCH ĐIỀU CHỈNH NƯỚC ĐIỆN GIẢI VÀ CÂN BẰNG AXIT - BASE

VÀ CÁC DUNG DỊCH TIÊM TRUYỀN KHÁC:

1) Thuốc uống

242 274 Kali Chloride 500 mg 36

243 275 Panangin 60

2) Thuốc tiêm truyền

921 1012 Aminopex 250 Acid Amin 5%/250ml 36

922 1013 Aminopex 500 Acid Amin 5%/500ml 36

923 1014 Acid amin 9,12%, 20ml 60

924 1015 PN-Mix Peri 24

349 404 Aminol-12X Acid amin 12%- 200ml 36

350 405 Aminol-RF 7,4%- 200ml 36

Phospholipid phổi bò toàn phần

Hộp 1 bộ : 1 lọ bột thuốc + 1 ống chứa 1,2ml dung môi để pha hỗn

dịch; 1 ống thông và 1 ống nối

Survanta Suspension 25mg/ml 1's

Phospholipids (surfactant, Bovine lung lipids)

Hộp 1 lọ, Hỗn dịch dùng đường

nội khí quản, Hỗn dịch dùng đường nội khí

quản

Phospholipid phổi lợn

Hộp 1 lọ 1,5ml hỗn dịch đặt nội

khí quản

Kalium Chloratum

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao phim uống

Magnesi aspartat+Kali aspartat

140mg+ 158mg

Hộp 50 viên bao phim uống

Kiên 30 chai dung dịch

tiêm truyền

Kiên 20 chai dung dịch

tiêm truyền

Chiamin-S-2 injection

Hộp 5 ống x 20ml dung dịch

tiêm

Acid Amin + glucose + điên giải

27,92g + 82,5 g + 6,731g

Kiên 2 túi 1000ml chia 2

ngăn, dd tiêm truyền

Kiên 30 chai dung dịch tiêm

truyền

Acid Amin hướng thận

Kiên 30 chai dung dịch tiêm

truyền

Page 75: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

1 102 36

359 416 Lipivan Nhũ dịch lipid 10%/250 ml 24

925 1016 36

926 1018 Lipocithin 100 10%/100ml 36

927 1019 10%/250ml 36

928 1020 Lipocithin 500 10%/500ml 36

Aminoplasmal B.Braun 10% E 500 ml 10's

Dung dịch acid amin 10%E 500ml, không chứa chất bảo quản sulfit, không chứa Sorbitol

Cứ 500ml dung dịch acid amin 10% E chứa : Isoleucin

2.50g,Leucin 4.45g, Lysine HCl

4.28g (tương đương Lysine 3.425g), Methionin 2.2g,

Phenylanine 2.35g, Threonin 2.10g,

Tryptophan 0.80g, Valine 3.10g,

Arginine 5.75g, Histidine 1.50g, Alanine 2.80g, Glycine 6.00g, Acid Aspartic 2.80g, Acid

Glutamic 3.60g, Proline 2.75g, Serine 1.15g,

Tyrosine 0.20 g. Nước cất pha tiêm

vừa đủ 500ml. GTNL: 400 Kcal/L,

ASTT: 1021 mOsmol/L

Thùng 10 chai, Dung dịch tiêm

truyền, Tiêm truyền

Hộp 1 chai thuỷ tinh 250ml nhũ

tương tiêm truyền

Glycetose Injection "S.T."

Fructose + Glycerin + NaCl

5% + 10% + 0,9%

Hộp 1 chai dung dịch tiêm truyền

tĩnh mạch

Soyabean oil 10gEgg lecithin 1,2gGlycerol 2,2g(Nhũ dịch Lipid 10%)

Kiên 40 chai nhũ dịch truyền tĩnh

mạch

Lipocithin 250

Soyabean oil 25gEgg lecithin 3gGlycerol 5,5g(Nhũ dịch Lipid 10%)

Kiên 30 chai nhũ dịch truyền tĩnh

mạch

Soyabean oil 50gEgg lecithin 6gGlycerol 4,4g(Nhũ dịch Lipid 10%)

Kiên 20 chai nhũ dịch truyền tĩnh

mạch

Page 76: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

21 1017 Combilipid 1440 24

734 807 Kali clorid Kali clorid 1g/10ml 36

735 808 Kali clorid Kali clorid 500mg/5ml 36

736 809 Calci clorid Calci clorid 500mg/5ml 36

246 278 Sodium Chloride 0,2g/ml x 10ml 36

737 810 Natri clorid Natri clorid 500mg/5ml 36

738 811 Natri clorid 0,9% Natri clorid 0,9%-500ml 36

357 414 Natriclorid 0,9%/500ml 60

358 415 Natriclorid 0.9%/ 1000ml 60

360 417 Ringer Lactat 500ml 60

361 418 5%/500ml 60

740 813 Manitol Manitol 20%/ 250ml 36

351 406 Dextrose 5% Glucose 5% 500ml 60

Nhũ dịch Lipid ( 20% )Acid Amin 11.3% + Điên giải Gluocose 11%

255ml/20%885/11%300/11.3%

Kiên 04 túi tiêm truyền

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Hộp 50 ống dung dịch tiêm

Hộp 50 ống dung dịch tiêm

Sodium chloride Proamp 0,2g/ml (20%)

Hộp 50 ống dung dịch tiêm,

truyền tĩnh mạch

Hộp 50 ống dung dịch tiêm

K/ 20 chai 500mlDung dịch dùng

ngoàiDùng ngoài

Sodium Chloride 0,9%/500ml

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Sodium Chloride 0,9%/1000ml

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Sodium Lactat Ringer

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

5% Dextrose in lactated ringers

Ringer Lactat + glucose

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Chai 250ml dung dịch tiêm truyền

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Page 77: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

352 407 Dextrose 10% Glucose 10%/500ml 60

353 408 Dextrose 20% Glucose 20%/500ml 60

354 409 Dextrose 30% Glucose 30%/500ml 60

739 812 Glucose Glucose 30%-5ml 36

355 412 Asparcam 24

356 413 Asparcam 24

244 276 Panangin 36

245 277 0.15g/ml x 10ml 36

3) Thuốc khác

362 419 Sterilised 10ml Nước cất pha tiêm 10ml 36 tháng

741 815 Nước cất Nước cất pha tiêm 5ml 48

742 816 Nước cất Nước cất pha tiêm 10ml 60

743 817 Nước cất Nước cất Can 5 lít

XXII KHOÁNG CHẤT VÀ VITAMIN :

931 1023 Mebaal 500 Mecobalamine 500mcg 30

932 1024 Mecotran Mecobalamin 500mcg 36

744 818 Vinphalaf 36

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Kiên 24 chai dung dịch tiêm

truyền nút cao su

Hộp 50 ống dung dịch tiêm

Magnesi aspartat + kali aspartat

400mg + 452mg/10ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Magnesi aspartat + kali aspartat

800mg + 904mg/20ml

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Magnesi aspartat+Kali aspartat

400mg+ 452mg

Hộp 5 ống thuốc tiêm

Magnesium Sulfate ProAmp 0.15g/ml

Magnesium Sulfate

Hộp 50 ống, Dung dịch tiêm, truyền tĩnh mạch

Hộp 50 lọ dung dịch pha tiêm

Hộp 50 ống dung dịch tiêm

Hộp 100 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 vỉ , 3 vỉ x 10 viên nén bao

phim uống

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Betacaroten + C + E + B1 + B6

15mg + 500mg + 400UI + 5mg + 5

mg

Hộp 6 vỉ x 10 viên nang mềm

Page 78: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

929 1021 Eurocaljium Calci carbonat 625mg 36

930 1022 Erimcam 36

745 820 Vicaldex 24

746 821 Perubore 3,5g + 0,35g 24

747 822 Mumcal Calci lactat 500mg/ 10ml 36

748 823 Clipoxid-300 Calcium lactat 300mg 36

749 824 Ibatonic - F 24

750 825 Trajordan Ca++ 24

Uống, viên nén nhai, hộp 5 vỉ x

10 viên

Calcium lactacte +Calcium gluconat hydrate +Precipitated Calcium Carbonate +Ergocalciferol

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén uống

Calci glucoheptonat + Vitamin C + Vitamin D2 + Vitamin PP

0,55g + 0,05g + 0,025mg +

0,025g

Uống, dung dịch, hộp 18 ống x 5ml

Calci Gluconolactate + Calci carbonate

Tube 10 viên, 20 viên nén sủi bọt

Uống, dung dịch, hộp 10 ống x

10ml

Hộp 6 vỉ x 10 viên nén uống

Lysin hydroclorid + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin E + Vitamin PP

15mg + 10mg + 5mg + 10mg + 5mg + 10mg +

5IU + 15mg

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

uống

Lysin.HCl + Calci glycerophosphat + Acid glycerophosphoric + Vitamin B1 + Vitamin B2 + Vitamin B6 + Vitamin PP + Vitamin E

2g + 4,55g + 3,7g + 20mg +

24mg + 40mg + 150mg + 100mg

Hộp 1 chai 60ml siro uống

Page 79: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

751 826 Tavazid Sachet 36

752 827 Tavazid 36

753 829 Neurolaxan 100mg + 10mg 24

754 830 Aceffex 30

755 831 Vitamin A-D Vitamin A-D 5000UI; 500UI 24

756 832 Vitamin B2 2mg Vitamin B2 2mg 36

757 833 Vitamin PP 50mg 24

758 834 Vingentamin 36

759 836 Vitamin B1 10mg 48

760 837 Vinberi Vitamin B1 250mg 36

Lysine HCL + Calci Glycerophosphat +Acid Glycerophosphic + Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP

25mg + 3mg + 2mg + 5mg + 2mg + 3mg +

20mg + 7mg

Hộp 30 gói x 2,5g bột uống

Lysine HCL + Calci Glycerophosphat +Acid Glycerophosphic + Vitamin B1 + B2 + B6 + E + PP

25mg + 5mg + 5mg + 5mg + 5mg + 5mg +

20mg + 7mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Magnesi + vitamin B6

Hộp 5 vỉ x 4 viên nén sủi uống

Sắt sulfat + Lysin HCl + Vitamin A + B1 + B2 + B3 + B6 + B12 + D + Calci glycerophosphat + Magnesi gluconat

16,5mg + 25mg + 300UI + 3mg +

3mg + 10mg + 3mg + 5mcg + 50UI + 5mg +

5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Vỉ/10 viênViên nang mềm

Uống

Lọ 100 viên nén, uống

Vitamin PP 50mg

Lọ 100 viên nén, uống

A + D3 + E + B1 + B2 + B6 + C + PP + B12 + B9

4000UI + 400UI + 15mg + 2mg +

2mg + 2mg + 75mg + 20mg + 5mcg + 100mcg

Hộp 12 vỉ x 5 viên nang mềm

Vitamin B1 10mg

Lọ 1000 viên, viên nén, uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao

phim

Page 80: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

761 838 Vitamin B1 Vitamin B1 25mg/1ml 36

17 835 Vitamin B1 Vitamin B1 100mg/1ml 36

762 839 Neurolaxan-B 36

763 840 Vinrovit B1 + B6 + B12 24

764 841 3Bpluzs B1 + B6 + B12 36

765 842 Vinrovit 5000 B1 + B6 + B12 36

766 843 Vitamin B12 Vitamin B12 1000mcg/ 1ml 36

767 844 Vitamin B12 Vitamin B12 500mcg/1ml 24

768 845 Vitamin B6 Vitamin B6 100mg/1ml 36

769 846 Vitamin B6 Vitamin B6 25mg/1ml 24

770 847 Magnesium-B6 5mg + 475mg Viên bao phim 36

771 848 B6 + Magnesi 24

772 849 Vitamin C Vitamin C 100mg 24

773 850 C.C.life Vitamin C 100mg/ 5ml 36

774 851 Bocalex C1000 Vitamin C 1g 24

775 853 Vitamin C Vitamin C 500mg 36 tháng

776 854 Rutin C fort Vitamin C + rutin 60mg + 60mg 36

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Vitamin B1 + B6 + B12

100mg + 200mg + 0,2mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nén bao đường uống

125mg + 125mg + 50mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

75mg +75mg + 50mcg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

50mg + 250mg + 5mg

Hộp 4 lọ bột đông khô pha

tiêm

H/100 ống; 20 ống

Dung dịch tiêmTiêm bắp

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Vitamin B6 + Magnesi

Vitamin B6 + Magnesi

(5mg + 470mg)/10ml

Hộp 4 vỉ x 5 ống uống

Lọ 100 viên nén uống

Hộp 1 lọ 60ml siro uống

Hộp 1 tube x 10 viên nén sủi bọt

Hộp 100 viên viên nén bao phim uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên bao đường

uống

Page 81: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

777 855 Ergomin Vitamin D3 200.000 IU 36

778 856 Babi B.O.N Vitamin D3 36

779 857 Vinpha E Vitamin E 400UI 36

780 858 Vitamin K Vitamin K 5mg/1ml 36

XXVII DANH MỤC THUỐC KHÔNG CÓ TRONG THÔNG TƯ 31/TT-BYT

781 859 Nacantuss 24

782 860 Touxirup 36

783 861 Touxirup 36

784 862 Camphora 200mg/ 2ml 36

785 863 Ouabain Ouabain 0,25mg/1ml 36

786 864 Lincomycin Lincomycin 600mg/2ml 36

787 865 Lincomycin 500mg Viên nang cứng 48

18 866 Strychnin sulfat Strychnin sulfat 1mg/1ml 36

THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC CÓ NGUỒN GỐC DƯỢC TỪ DƯỢC LIỆU

Nhóm I: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP- WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

I Nhóm thuốc giải biểu

1 1 Trà gừng Gừng 1,6g 36 tháng

Hộp 1 lọ 20ml, dung dịch uống

dạng giọt

400IU/0,4ml

Hộp 1 lọ dung dịch nhỏ giọt

uống

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang mềm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Dextromethorphan + Guaifenesin + Clorpheniramin

5mg + 50mg + 1mg

Uống, gói thuốc bột, hộp 30 gói x

2g

Dextro methorphan + Clopheniramin + Gualfenesin

5mg- 1,33mg 33,33mg

Hộp 1 chai 30ml siro uống

Dextro methorphan + Clopheniramin + Gualfenesin

5mg + 1,33mg + 33,33mg

Hộp 20 gói bộ pha uống

Natri camphosulfonat

Hộp 10 ống x 2 ml dung dịch

tiêm

Hộp 10 ống dung diịch tiêm

Hộp 10 ống dung dịch tiêm

Lincomycin 500mg

Hôp 100 ống dung dịch tiêm

Hộp 10 gói 3g;Thuốc cốm

Uống

Page 82: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

2 67 24

59 68 Comazil 24

II Nhóm thuốc thanh nhiệt, giải độc, tiêu ban, lợi thuỷ

4 3 90% 36 tháng

5 4 ACTISÔ HĐ Cao Actiso 250mg 36 tháng

6 5 Livonic Viên bao đường 36 tháng

7 6 Giadogane 36

8 8 Bài thạch 36

9 9 Fitôhepa-F Diêp hạ châu 3000mg 36

10 10 Diêp hạ châu đắng 250mg Viên bao đường 36 tháng

11 11 Kim tiền thảo-F Kim tiền thảo 3,5g 36

Cảm xuyên hương

Xuyên khung + Gừng + Bạch chỉ + Quế + Hương phu + Cam thảo

125mg + 15mg + 130mg + 5mg + 120mg + 5mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Xuyên khung, Hương phu,Gừng, Bạch chỉ, Quế, Cam thảo bắc

126mg,126mg, 16mg, 174mg, 6mg, 5mg

Vỉ x 10 Viên nang cứng, Uống

NADY-PHYTOL

Cao lỏng Actiso 1:1

Uống,thuốc nước,

hộp 1 chai 120ml

Uống,viên nang mềm,

hộp 5 vỉ x 15 viên

Cao khô lá tươi Actisô; Cao khô Diêp hạ châu; Cao khô rau đắng đất; Cao khô Bìm bìm biếc

100mg; 50mg; 81,5mg; 8,5mg

Cao đặc Atiso + Cao đặc rau đắng đất + Cao đặc bìm bìm

200mg + 150mg + 16mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang mềm

uống

Kim tiền thảo + Nhân trần + Hoàng cầm + Nghê + Binh lang + Chỉ thực + Hậu phác + Bạch mao căn + Mộc hương + Đại hoàng

1000mg + 250mg + 50mg + 250mg + 100mg

+ 100mg + 100mg + 500mg + 100mg + 50mg

Hộp 4 vỉ x 10 viên bao phim

uống

Chai 40 viên nang cứng uống

Diêp hạ châu - BVP

Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Page 83: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

12 12 36

13 13 Viên nang 24 tháng

59 69 24

III Nhóm thuốc khu phong trừ thấp

15 16 HYĐAN 24 tháng

16 17 24 tháng

Thanh nhiêt tiêu độc-f

Sài đất + Thương nhĩ tử + Kinh giới + Thổ phuc linh + Phòng phong + Đại hoàng + Kim ngân hoa + Liên kiều + Hoàng liên + Bạch chỉ + Cam thảo

500mg + 500mg + 500mg +

375mg + 375mg + 375mg +

150mg + 125mg + 125mg +

100mg + 25mg.

Chai 40 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Ngân kiều giải độc - BVP

Kim ngân hoa,liên kiều,cát cánh,Ngưu bàng tử,Cam thảo,Đạm đậu xị,Kinh giới,Đạm trúc diêp,Bạc hà.

400mg ; 400mg ; 240mg ; 240mg ; 200mg ; 200mg ; 160mg ; 160mg ;

24mg

Kim tiền thảo bài thạch

Kim tiền thảo + Nhân trần + Hoàng Cầm + Uất kim + Binh lang + Chỉ thực + Hậu phác + Bạch mao căn + Mộc hương + Đại hoàng

1000mg + 250mg + 150mg

+ 250mg + 100mg + 100mg

+ 100mg + 500mg +100mg

+ 50mg

Hộp 1 lọ 100 viên nén bao phim uống

Bột mã tiền chế;Hy thiêm;Ngũ gia bì chân chim

13mg;300mg;100mg

Uống, viên hoàn cứng bao đường,

hộp 1 lọ 200 hoàn.

Khu phong trừ thấp

Cam thảo, Đương quy, Hoàng kỳ, Khương hoạt, Khương hoàng, Phòng phong, Xích thược, Can khương.

222mg, 444mg, 667mg, 444mg, 222mg, 444mg, 444mg, 222mg

Viên nén bao phim

Page 84: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

17 18 24

18 19 Dưỡng cốt hoàn 36

19 20 Didicera 36

Thấp Khớp Hoàn P/H

Cao tần giao + Cao đỗ trọng + Cao ngưu tất + Cao độc hoạt + Phòng phong + Phuc linh + Bột xuyên khung + Bột tuc đoạn + Bột hoàng kỳ + Bột bạch thược + Bột cam thảo + Bột đương quy + Bột thiên niên kiên

0,1g + 0,1g + 0,15g + 0,12g +

0,5g + 0,4g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,5g + 0,4g + 0,5g +

0,40g

Hộp 10 gói x 5g hoàn cứng uống

Cao xương hỗn hợp + Hoàng bá + Tri mẫu + Trần bì + Bạch thược + Can khương + Thuc địa

0,75g + 2,4g + 0,3g + 0,6g + 0,6g + 0,15g +

0,6g

Hộp 20 gói x 5g viên hoàn cứng

uống

Độc hoạt + Tang ký sinh + Phòng phong + Tần giao + Tế tân + Quế chi + Ngưu tất + Đỗ trọng + Đương quy + Bạch thược + Cam thảo + Xuyên khung + Sinh địa + Đảng sâm + Bạch linh

0,6g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,4g +

0,4g

Hộp 10 gói x 5g viên hoàn cứng

uống

Page 85: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

20 21 36 tháng

21 22 24 thang

22 24 36

Độc hoạt tang ký sinh - BVP

Độc hoạt, Tang ký sinh, Quế chi, Tần giao, Tế tân, Phòng phong, Ngưu tất, Đổ trọng, Sinh địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Nhân sâm, Phuc linh, Cam thảo.

203mg, 320mg, 123mg, 134mg, 80mg, 123mg,

198mg, 198mg, 240mg, 123mg, 400mg, 123mg, 160mg, 160mg,

80mg.

Viên nén bao film

Độc hoạt tang ký sinh - BVP

Độc hoạt, Tang ký sinh, Quế chi, Tần giao, Tế tân, Phòng phong, Ngưu tất, Đổ trọng, Sinh địa, Đương quy, Bạch thược, Xuyên khung, Nhân sâm, Phuc linh, Cam thảo.

203mg, 320mg, 123mg, 134mg, 80mg, 123mg,

198mg, 198mg, 240mg, 123mg, 400mg, 123mg, 160mg, 160mg,

80mg.

Viên nén bao phim

Viên phong thấp Fengshi - OPC

Mã tiền chế lượng tương đương 0,7 mg Strychnin + Hy thiêm + Ngũ gia bì + Tam thất

0,7 mg + 852 mg + 232mg + 50

mg

Hộp 2 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Page 86: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

23 25 36

59 72 Tuzamil 36

IV Nhóm thuốc nhuận tràng, tả hạ, tiêu thực, bình vị, kiện tì

25 26 Bổ tỳ 24

26 27 24

Độc hoạt tang ký sinh

Tang ký sinh + Địa hoàng + Bạch thược + Đỗ trọng + Đảng sâm + Phuc linh + Ngưu tất+ Tần giao + Quế nhuc + Phòng phong + Xuyên khung + Độc hoạt + Tế tân + Cam thảo + Đương quy + Bột mịn dược liêu gồm bạch thược, độc hoạt, Đương quy, ngưu tất

240mg + 180mg + 148mg +

120mg + 120mg + 114.7mg +

104mg + 92mg + 92mg + 92mg + 88mg + 60mg

60mg + 58.3mg, bột mịn dược liêu gồm bạch thược 120mg,

độc hoạt 60mg, Đương quy

33.7mg,ngưu tất 33.3 mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Tuc đoạn, Phòng phong, Hy thiêm, Độc hoạt, Tần giao, Bạch thược, Thiên niênkiên, Đương quy, Ngưu tất, Xuyên khung ,Hoàng kỳ, Đỗ trọng

0,25g;0,25g; 0,25g;0,2g; 0,2g;0,15g; 0,15g;0,15g; 0,15g;0,15g; 0,15g;0,1g

Vi x 10 Viên nang cứng, Uống

Đảng sâm + Bạch truật + Bạch linh + Cam thảo + Thuc địa + Liên nhuc + Đại táo + Gừng tươi

7 g+ 11g + 6g + 10g + 4g + 4g +

4g + 1 g

Hộp 1 chai 125ml siro thuốc

uống

Đại Tràng Hoàn P/H

Bạch truật + Mộc hương + Hoàng đằng + Hoài sơn + Trần bì + Hoàng liên + Bạch linh + Sa nhân + Bạch thược + Cam thảo + Đẳng sâm

0,65g + 0,35g + 0,4g + 0,42g +

0,25g + 0,54g + 0,35g + 0,35g + 0,35g + 0,04g +

0,22g

Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng uống

Page 87: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

27 30 Crila 24

28 31 Crila forte 24

29 32 Siro Bổ Tỳ P/H 24

30 33 Tottri 36

31 73 24

59 74 Antesik 36

V Nhóm thuốc an thần, định chí, dưỡng tâm

Cao khô Trinh Nữ Hoàng Cung

250 mg(tương đương với 1,25 mg alcaloid

toàn phần)

Hộp 4 lọ x 40 viên nang uống

Cao khô Trinh Nữ Hoàng Cung

500mg (tương đương với 2,5 mg alcaloid

toàn phần)

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang uống

Đẳng sâm + Bạch truật + Liên nhuc + Cát cánh + Cam thảo + Sa nhân + Trần bì + Bạch linh + Mạch nha + Long nhãn + Sử quân tử + Bán hạ

15g + 15g + 4g + 12g + 6g + 4g + 4g + 10g + 10g

+ 6g + 4g + 4g

Chai 100 ml cao lỏng uống

Đẳng sâm, trần bì, hoàng kỳ, thăng ma, sài hồ, đương quy, cam thảo, bạch truật, liên nhuc, ý dĩ

0,7g + 0,4g + 0,7g + 0,4g + 0,4g + 0,4g + 0,2g + 0,4g + 0,4g + 0,4g

Hộp 15 gói x 5g viên hoàn cứng

uống

Đại tràng hoàn A.C.P

Hoàng bá + Bạch truật + Hậu phác + Đại hoàng + Hoàng Đằng + Chỉ thực + Mộc hương + Trạch tả

0,60g + 0,48g + 0,40g + 0,32g + 0,60g + 0,48g +0,40g + 0,32g

Hộp 10 gói viên hoàn cứng uống

Berberin, Mộc hương

50mg; 200mg

Vỉ x 4 Viên nang cứng, Uống

Page 88: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

33 38 24

34 40 100mg + 70mg 48

35 41 Cebraton 150mg + 50mg 36

36 42 120mg; 50mg 36 tháng

37 43 36

38 44 24

39 45 24

Quy Tỳ An Thần Hoàn P/H

Bột đẳng sâm + Bột hoàng kỳ + Bột bạch linh + Bột táo nhân + Bột mộc hương + Bột đại táo + Bột bạch truật + Bột cam thảo + Bột viễn chí + Bột đương quy + Long nhãn

0,32g + 0,6g + 0,65g + 0,72g + 0,16g + 0,25g + 0,65g + 0,26g + 0,32g + 0,35g +

0,60g

Hộp 10 viên x 9g hoàn mềm nhai,

uống

Đan sâm - tam thất

Cao đặc Đan sâm + Bột tam thất

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao phim uống

Cao đinh lăng + Cao bạch quả

Hộp 5 vỉ x 20 viên nén bao phim uống

HOẠT HUYẾTDƯỠNG NÃO HĐ

Cao khô đinh lăng; Cao bạch quả

Uống,viên nang mềm,

hộp 5 vỉ x 10 viên

OPCardio Viên hộ tâm

Đan sâm 450mg (Tương đương 126 mg cao khô) + Bột mịn tam thất + Borneol

450mg +141mg +8mg

Hộp 5 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Hoạt Huyết Thông Mạch P/H

Đương quy + Bạch thược + Ngưu tất + Thuc địa + Xuyên khung + Cao đặc ích mẫu

36g + 10g + 24g + 30g + 12g + 3g

Chai 250 ml , cao lỏng uống

Hoạt Huyết Thông Mạch P/H

Đương quy + Ngưu tất + Xuyên khung + Sinh địa + Ích mẫu + Đan sâm

500mg + 300mg + 400mg +

400mg + 200mg + 200mg

Hộp 2 vỉ x 20 viên nén bao đường uống

Page 89: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

40 47 36

41 49 36

59 76 Cerecaps 36

VI Nhóm thuốc chữa các bệnh về phế

43 51 Thuốc Ho P/H 24

44 52 Thuốc Hen P/H 24

Dưỡng tâm an thần

Hoài sơn + Liên nhuc + Liên tâm + Lá dâu + Lá vông + Bá tử nhân + Toan táo nhân + Long nhãn

183mg + 200mg + 200mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg + 91,25mg +

91,25mg

Hộp 3 vỉ x 10 viên bao phim

uống

An thần bổ tâm - F

Sinh địa + Đảng sâm + Đương qui + Mạch môn + Thiên môn + Táo nhân + Bá tử nhân + Đan sâm + Phuc thần + Huyền sâm + Viễn chí + Cát cánh + Ngũ vị tử

400mg + 130mg + 130mg +

130mg + 130mg + 130mg +

130mg + 68mg + 68mg + 68mg + 68mg + 68mg +

68mg

Chai 40 viên,Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Cao khô Hồnghoa, Cao khô Đương quy, Cao khô Sinh địa, Cao khô Sài hồ, Cao khô Cam thảo, Cao khô Xuyên khung, Cao khô Xích thược, Cao khô Chỉ xác, Cao khô Ngưu tất Cao khô Bạch quả

45mg+ 110mg+ 60mg+ 45mg+ 60mg+ 110mg+ 60mg+45mg+60mg +15mg Vỉ x 10 Viên

nang cứng, Uống

Cao đặc Bách Bộ + Cao đặc cát cánh + Mạch môn + Trần bì + Cam thảo + Bối mẫu + Bạch quả + Hạnh nhân + Ma hoàng

2g + 1g + 8g + 6g + 4g + 4g + 4g + 4g + 6g

Chai 100ml, cao lỏng uống

Ma hoàng + Tế tân + Bán hạ + Cam thảo + Ngũ vị tử + Can khương + Hạnh nhân + Bối mẫu + Trần bì + Tỳ bà diêp

20g + 6g + 30g + 20g + 20g + 20g

+ 20g + 20g + 20g + 20g

Chai 250ml, cao lỏng uống

Page 90: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

45 53 Slaska 24

46 55 Thuốc ho bổ phế 36

47 79 35mg/5ml 36

48 80 0,49g/70ml 36

49 81 Siro ho bổ phế 24

59 82 Siro ho bổ phế 24

VII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Dương, về Khí

Ma hoàng + Hạnh nhân + Cam thảo + Thạch cao

12g + 12g + 4g + 40g

Hộp 1 lọ x 100ml siro uống

Trần bì + Cát cánh +Tiền hồ + Tô diêp + Tử uyển + Thiên môn + Tang bạch bì + Tang diêp + Cam thảo + Ô mai + Khương hoàng + Menthol

50g + 25g + 25g; 25g + 25g + 10g + 10g + 10g +

7,5g + 7,5g + 5g + 0,11g + 1g

Hộp 1 chai 200ml

Prospan Cough Liquid

Cao khô lá thường xuân

Hộp 21 túi 5ml siro uống

Prospan Cough Syrup

Cao khô lá thường xuân

Hộp 1 lọ 70ml siro uống

Bạch linh + Cát cánh + Tang bạch bì + Ma hoàng + Thiên môn + Bạc hà + Bán hạ + Bách bộ + Mơ muối + Cam thảo + Phèn chua + Tinh dầu bạc hà + Acid benzoic

0,79g + 1,5g + 1,65g + 0,57g + 1,06g + 1,46g + 1,65g + 7,7g +

1,23g + 0,52g + 0,18g + 0,19g +

0,22g

Hộp 1 chai 110ml siro uống

Bách bộ + Mạch môn + Cát cánh + Tang bạch bì + Bạch phuc linh + Mơ muối + Ma Hoàng + Thạch xương bồ + Trần bì + Bạc hà + Cam thảo + Tinh dầu Bạc hà + Ethanol 90 độ + Đường kính + Acid benzoic

150g + 100g + 30g +

30g + 30g + 30g +

30g +22g +17g +15g +11g +

0,2ml +55ml + 900g +

2g

Chai 100 ml Siro uống

Page 91: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

51 57 24

59 83 36

VIII Nhóm thuốc chữa các bệnh về Âm, về Huyết

53 62 Traluvi 24

54 84 Angobin 24

59 85 Mediphylamin Bột bèo hoa dâu 250mg 36

X Nhóm thuốc chữa bệnh về ngũ quan

56 63 Viên bổ mắt 36

57 64 Viên sáng mắt 36

Thập Toàn Đại Bổ P/H

Bột bạch thược + Bột bạch truật + Bột cam thảo + Bột đương quy + Cao đẳng sâm + Bột phuc linh + Bột quế + Bột thuc địa + Bột xuyên khung + Cao hoàng kỳ

0,7g + 1,0g + 0,3g + 0,9g + 0,3g + 0,7g + 0,1g + 0,9g +

0,3g + 0,3g

Hộp 10 hoàn mềm x 9g uống

Tùng lộc bổ thận hoàn

Ba kích nhuc + Hoàng kỳ + Bạch truật + Nhâm sâm + Thuc địa hoàng + Cam thảo + Câu kỷ + Sài hồ + Sơn thù.

9g + 5g + 10g + 5g + 8,4g + 1,9g

+ 5,0g + 2,9g

Hộp 1 lọ 48g viên hoàn cứng

Thuc địa + Hoài sơn + Sơn thù + Mẫu đơn bì + Phuc linh + Trạch tả

32g + 16g + 16g + 12g + 12g +

12g

Hộp 1 chai 100ml siro uống

Cao Đương quy + Bột Đương quy + Tinh dầu lá Đương quy

0,13g + 0,14g + 0,0013g

Hộp 60 viên nén bao đường uống

Vỉ x 10 Viên nang cứng, Uống

Thuc địa + Sơn thù + Trạch tả + Mẫu đơn bì + Câu kỷ tử + Hoài sơn + Phuc linh + Cúc hoa

400mg + 200mg + 150mg +

150mg + 100mg + 200mg +

150mg + 100mg

Hộp 10 vỉ x 10 viên nang cứng

uống

Thuc địa + Hoài sơn + Đương qui + Trạch tả + Hà thủ ô đỏ +Thảo quyết minh + Cúc hoa + Hạ khô thảo + Đường kính + Acid benzoic

800mg + 800mg+ 800mg

+ 800mg + 800mg + 800mg

+ 800mg + 500mg + 900 mg

+ 6mg

Hộp 10 gói x 5g viên hoàn cứng

uống

Page 92: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

XI Nhóm thuốc dùng ngoài

58 65 36

59 66 Jamda 24

Cao sao vàng 10g

Camphor + Menthol + Tinh dầu tràm + Tinh dầu hưong nhu + Tinh dầu quế + Tinh dầu bạc hà

(0,637g + 0,319g + 0,173ml + 0,094ml + 0,038ml +

0,435ml)/10g

Hộp 10g thuốc cao dùng ngoài

Ô đầu + Địa liền + Đại hồi + Quế nhuc + Thiên niên kiên + Uy linh tiên + Mã tiền + Huyết giác + Xuyên khung + Methyl salicylat

500mg + 500mg + 500mg +

500mg + 500mg + 500mg +

500mg + 500mg + 500mg, 5ml

Hộp 1 lọ xịt x 50ml cồn xoa

bóp dùng ngoài

Page 93: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

DANH MỤC CÁC MẶT HÀNG TRÚNG THẦU GÓI THẦU SỐ 1: THUỐC THEO TÊN GENERIC NĂM 2015(Kèm theo Quyết định số 905/QĐ-SYT ngày 24 tháng 12 năm 2014 của Giám đốc Sở Y tế Vĩnh Phúc)

Đơn vị tính

8 9 10 11

15109/QLD-KD Ống 19,900

VD-10573-10 Ống 470

VN-9201-09 Egis - Hungari Lọ 123,900

VN-13700-11 Egis - Hungari Ống 14,700

VD-11228-10 Ống 470

VD- 21404 - 14 Ống 3,800

VD-10582-10 Ống 440

SĐK hoặc GPNK

Cơ sở sản xuất - nước sản xuất

Giá trúng thầu (có VAT)

Nhóm I: Thuốc SX tại cơ sở SX đạt EU-GMP hoặc PIC/S-GMP thuộc nước tham gia ICH; GMP-WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận, do nước tham gia ICH

Laboratories Aguettant, Pháp

HDPharma- Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Page 94: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-10738-10 Cenexi - Pháp Ống 37,872

VN-6705-08 Aguettant - Pháp Ống 37,800

VN-15208-12 Ống 43,138

VN-16522-13 ống 25,500

VN-5720-10 ống 69,825

VN-13505-11 Ống 103,950

VN-16922-13 Troikaa - Ấn Độ Lọ 62,800

VN-16783-13 Ống 63,800

Piramal - Mỹ Chai 890,000

Piramal - Mỹ Chai 380,000

Piramal - Mỹ Chai 1,700,000

VN 17775-14 Piramal - Mỹ Chai 2,590,000

AstraZeneca AB - Thuy Điển

Myung Moon korea

B.Braun Melsungen AG -

Đức

B.Braun Melsungen AG -

Đức

Dongkook -Korea

ĐHNK 1920/QLD-KD

ĐHNK 2208/QLD-KD

ĐHNK 15109/QLD-KD

Page 95: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Chai 3,579,600

VN-5464-10 Aguettant-Pháp Ống 55,000

VN 8265-09 Rotex- Đức Lọ 37,360

VN-9837-10 Rotex- Đức Ống 17,577

VN-8505-09 Hameln - Đức Ống 7,350

VN-8505-09 Hameln - Đức Ống 7,350

VD-10464-10 Ống 3,950

VD-12410-10 Viên 142

VN-11274-10 Warsaw- Ba Lan Ống 15,100

VN- 18441-14 Rotex- Đức Ống 11,498

VN- 18442-14 Rotex- Đức Ống 21,498

Warsaw-Ba lan Ống 80,745

VD-10474-10 Ống 3,675

THUỐC GIẢM ĐAU, HẠ SỐT, CHỐNG VIÊM KHÔNG STEROID, ĐIỀU TRỊ GÚT VÀ CÁC BỆNH XƯƠNG KHỚP:

VN-13576-11 Ống 60,000

VN-16829-13 Ống 11,000

VN-9914-10

Aesica Queenborough

Ltd - Anh

Vidipha - Viêt Nam

Vidipha - Viêt Nam

18/2013-N ngày:22/02/2013

Vidipha - Viêt Nam

Istituto biochimico

Italiano Gjovanni Lorenzani S.P.A

- Ý

Medochemie Ltd. - Cyprus

Page 96: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-10575-10 Ống 870

VN-11972-11 Viên 6,185

VN-13292-11 Viên 2,035

VN-13293-11 Viên 3,477

15654/QLD-KD Viên 12,000

VD-15425-11 Viên 105

VD-15148-11 Viên 15,000

VD-9251-09 Tube 8,100

VN-9670-10 Ống 12,000

VD-18512-13 Viên 2,000

VD-17048-12 Ống 7,770

VD-17048-12 Ống 7,770

HDPharma- Viêt Nam

Novartis Farma S.p.A - Ý

Novartis Saglik Gida Ve Tarim

Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ

Nhĩ Kỳ

Novartis Saglik Gida Ve Tarim

Urunleri San. Ve Tic.A.S - Thổ

Nhĩ Kỳ

Y.S.P Industries - Malaysia

Quapharco - Viêt nam

Imexpharm - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Myungmoon Pharmaceutical Co., Ltd. - Hàn

Quốc

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Page 97: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Gói 2,078

VN-12418-11 Viên 2,026

VN-5087-10 Viên 1,450

VD-4685-08 Gói 1,050

VN-5085-10 Viên 1,800

VN-12419-11 Viên 2,420

VN-5344-10 Gói 2,735

VD-8469-09 Gói 715

VD-21137-14 Gói 1,300

VD-20558-14 Viên 1,720

VN-5345-10 Gói 3,514

VN-14066-11 Viên 2,831

VD-20571-14 Viên 1,850

VD-8219-09 Viên 420

VN-9193-09 (có biên nhận gia

hạn)

Bristol-Myers Squibb -Pháp

Bristol-Myers Squibb -Pháp

Bliss GVS Pharma-India

Cty CPDP Cửu Long-VN

Bliss GVS Pharma-India

Bristol-Myers Squibb -Pháp

Bristol-Myers Squibb -Pháp

Agimexpharm - Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

Bristol-Myers Squibb -Pháp

Bristol-Myers Squibb -Pháp

DHG Pharma - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Page 98: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-16488-13 Viên 1,954

VD-10584-10 Viên 987

VD-20765-14 Viên 150

VN-10461-10 Pancea - Ấn Độ Viên 2,100

VD-10450-10 chai 23,900

VD-10701-10 Viên 200

VD-18007-12 Viên 160

VD- 16219-12 Viên Sủi 2,700

VD-8433-09 Viên 410

VD-11134-10 viên 215

VD-20557-14 Viên 1,150

VD-18172-13 Viên 1,100

VD-14973-11 Gói 1,750

VD-16977-12 OPV- Viêt Nam Viên 800

GlaxoSmithKline Australia Pty., Ltd . -Australia

HD Pharma - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Boston - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Quapharco - Viêt nam

DHG Pharma - Viêt Nam

Apharma-Viêt Nam

Phương Đông - Viêt Nam

Page 99: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-14067-11 Viên 3,758

VN - 15157-12 Ống 44,000

VN-16186-13 Chai 46,200

VD - 13004 - 10 Ống 5,500

VD - 13005 - 10 Ống 5,600

VD-8686-09 OPV- Viêt Nam Chai 25,500

VN-9533-10 Viên 7,450

VD-18781-13 Lọ 9,850

VN-16959-13 Ống 21,945

Viên 2,500

VD-17876-12 Gói 2,600

VN -15888-12 Lọ 59,500

VD-9849-09 Viên 3,300

VN-7900-09 Viên 6,000

Bristol-Myers Squibb - Pháp

Uni-Pharma Greece

Baxter SPA - Italia

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

S.C.Arena Group S.A/ Romani

Vinphaco - Viêt Nam

Boehringer Ingelheim

Espana S.A - Tây Ban Nha

VN -7743-09, kèm biên nhận hồ sơ đăng ký

thuốc NN19838

Mega Lifesciences-

Thailand

Dược phẩm 3/2 - Viêt Nam

Daewoong pharma -Korea

Phil Inter Pharma,

Viêt Nam

Boram Pharm - Hàn Quốc

Page 100: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-13999-11 Viên 5,460

VD-19878-13 Viên 1,113

VN-18011-14 Tube 108,000

VD-16392-12 Viên 70

VD-11871-10 Viên 1,113

VD-20234-13 OPV- Viêt Nam Viên 7,100

VD - 15661 - 11 Ống 3,990

VD-15660-11 Viên 294

VN-11236-10 Ống 18,700

VD - 16617 - 12 Ống 7,350

VD-19510-12 Viên 1,150

Viên 4,095

VD-13112-10 viên 495

VD-10530-10 Viên 462

VD-19873-13 Viên 1,900

Atoz Pharmaceuticals Pvt., Ltd - India

Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam

Lisapharma S.p.A - Italy

Khánh Hòa - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Pfizer PGM - Pháp

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

1559/QLD-KD ngày 24/01/2014

Faes - Tây Ban Nha

Domesco- Viêt Nam

Công ty CP dược TW

Mediplantex/VN

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Page 101: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-13644-10 Viên 4,350

VD-16578-12 Viên 289

VD-17465-12 Viên 266

VD - 12293 - 10 Viên 1,575

VN-15981-12 Viên 21,500

VD-12644-10 viên 10,710

VD-10526-10 Lọ 5,550

VD-18964-13 viên 248

VD-19250-13 Viên 314

VD-10362-10 Viên 1,900

VN-11059-10 Viên 1,967

VN-11128-10 Viên 4,500

VD-19387-13 Viên 68

VN-9528-10 Viên 4,200

VD-19882-13 Viên 920

Đạt Vi Phú -Viêt Nam

Quảng Bình - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Hataphar - Viêt Nam

Rafarm SA - Hy Lạp

Hasan Dermapharm,

VN

Vinphaco - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Usarichpharm - Viêt Nam

Sao Kim -Viêt Nam

UCB Pharma.S.A - Bỉ

Bluepharrma - Industria

Farmaceutical, S.A - Bồ Đào

Nha

Khánh Hòa - Viêt Nam

S.C.Arena Group. S.A-

Romania

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Page 102: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD- 20843 - 14 Lọ 19,200

VD-20442-14 Viên 250

VD-10314-10 OPV - Viêt Nam Lọ 39,500

VN-17291-13 Viên 4,100

VD-9012-09 Viên 960

VD-13442-10 Viên 388

VD-20808-14 Viên 1,540

VD-13441-10 Viên 998

VN-12649-11 Viên 7,724

VD-14117-11 Viên 42

VD-12992-10 Ống 550

VD-12044-10 Lọ 9,450

VN-9314-09 Viên 5,200

VN-16851-13 Lọ 146,116

VD-10393-10 Viên 1,400

11141/QLD-KD ống 68,000

Công ty CPDP TW 2 - Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam

Cadila Pharma - Ấn Độ

Domesco- Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Savipharm - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Sanofi Aventis - Viêt Nam

Cty CPDP Hà Tây-VN

Vinphaco - Viêt Nam

Sanofi Aventis - Viêt nam

Micro Labs -Ấn Độ

Novartis Pharma Stein AG - Thuy

Savipharm - Viêt Nam

S.C.Rompharm company

S.R.L/Romania

Page 103: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-13244-11 Ống 69,300

VD-20894-14 Ống 36,500

VD- 4876-08 Viên 6,900

VN-10103-10 Lọ 78,960

VD-19988-13 Lọ 30,500

VN-10104-10 Lọ 84,000

VD-19717-13 Lọ 89,000

VD-19987-13 Lọ 59,300

VN-17327-13 Hameln- Đức Ống 37,500

Warsaw - Ba Lan Ống 73,500

2353/QLD-KD Ống 81,500

VN-13920-11 Ống 72,000

Italfarmaco S.p.A - Italy

Vinphaco - Viêt Nam

Hải Dương - Viêt Nam

Esseti Pharmaceutici

S.r.l Italy

Vinphaco - Viêt Nam

Esseti Pharmaceutici

S.r.l Italy

Medlac Pharma Italy - Viêt Nam

(SX nhượng quyền

Laboratorio Farrmaceutico

C.T.S.r.l)

Vinphaco - Viêt Nam

8327/QLD-KD ngày26/05/2014

Laboratoria Sterop - Tây Ban

Nha

Huons Co., Ltd. - Korea

Page 104: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD - 12988 - 10 Ống 2,478

VD-8090-09 Ống 2,888

VD-12494-10 FKB - Viêt Nam Chai 36,120

VD-18005-12 Can 168,000

VN-119202-11 Huons -Korea Ống 29,715

VN-7779-09 Viên 22,083

VN 15133-12 Viên 2,611

VN-11313-10 Chai 80,697

VD-16185-12 Viên 840

VN-13812-11 Viên 2,500

VN-17534-13 MSN - India Viên 3,200

VD-10793-10 viên 3,360

VD-8413-09 Viên 578

VD-14587-11 Viên 2,390

Vinphaco - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Orion Corporation -

Phần Lan

Sanofi-Aventis S.A. - Tây Ban

Nha

Unither Liquid Manufacturing -

Pháp

Danapha - Viêt Nam

Pharmascience - Canada

Hasan Dermapharm,

VN

Danapha - Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Page 105: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-14936-11 Viên 1,491

VD-14179-11 Viên 126

VD-8416-09 Viên 263

VD-16785-12 Ống 6,300

VD-8422-09 Viên 263

VN-7688-09 gói 5,090

VD- 17523-12 viên 350

VD-8426-09 Gói 660

VD-16901-12 viên 524

VN-16686-13 Viên 1,995

VD- 12868-10 Viên 1,500

VN-17444-13 gói 10,998

VN-5377-10 Viên 18,131

VN-10545-12 Lọ 44,500

VN-10017-10 Viên 7,665

VN-16121-13 Viên 6,750

Bidiphar 1-Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Glaxo Wellcome Production -

Pháp

Tipharco - Viêt nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Antibiotice SA - Romani

Imexphar -Viêt nam

Glaxo Wellcome Production -

Pháp

SmithKline Beecham

Pharmaceuticals - Anh

Medopharm - Ấn Độ

Normon - Tây Ban Nha

PT. Sanbe Farma - Indonexia

Page 106: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Lọ 33,000

Gói 2,037

VD-18974-13 Viên 884

VD-18749-13 Gói 6,993

VD-18748-13 Viên 2,835

VD-6326-08 viên 2,650

VD-8674-09 Viên 2,583

VD-11630-10 Viên 3,696

VD-7875-09 Viên 9,975

VD-14845-11 Viên 1,530

VD-19381-13 Gói 7,000

VN-11478-10 Lọ 63,000

VN-10966-10 Lọ 69,000

GC-0128-11 Lọ 7,560

VD-8959-09 Viên 2,308

VN-5526-10 (Có biên nhận gia

hạn)

Medochemie Ltd -Cyprus

VD-8672-09

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam

CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam

CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Imexpharm - Viêt Nam

Boryung -Hàn Quốc

Alpa laboratories Ltd-Ấn Độ

Cty TNHH Phil Inter Pharma/VN

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Page 107: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-18000-12 VCP -viêt nam lọ 7,590

VD-12879-10 Lọ 7,623

VN-10712-10 Lọ 52,000

VD-18972-13 Viên 844

VD-15773-11 Viên 3,150

VD-11859-10 Viên 1,890

VN-16515-13 Medley - Ấn Độ Lọ 46,000

VD-9987-10 Gói 850

VD-18311-13 Viên 448

VD-10650-10 Viên 1,260

VD-16910-12 viên 735

VD-6217-08 Glomed - VN Gói 1,419

VN-17743-14 Viên 11,500

VD-11877-10 Viên 4,200

VD-9681-09 Viên 8,000

VD-21637-14 Glomed - VN Viên 3,180

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Balkanpharma Razgrad

AD/Bulgaria

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Medochemie - Cyprus

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Nhượng quyền kỹ thuật Standa

Đức tại Pymepharco-Viêt

Nam

Page 108: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15765-11 lọ 25,000

VD-6798-09 Gói 1,848

VD-16851-12 Gói 2,352

VD-19904-13 Lọ 39,984

VN-9663-10 Chai 121,617

VN-9849-10 Viên 7,219

VD-6800-09 Viên 1,640

VD-7872-09 Viên 2,350

VN-5372-10 Viên 13,166

VN-10261-10 Viên 24,589

VD-19885-13 Viên 3,250

VN-15033-12 Viên 13,839

VD -17998-12 VCP -viêt nam lọ 11,880

VN-16088-12 Harbin; TQ Lọ 11,130

VN-8463-09 Lọ 29,800

Pharbaco - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

CTCPDPMinh Dân- Viêt Nam

Glaxo Operations UK Ltd -Anh

Sandoz GmbH - PHP Kundl - Áo

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Glaxo Operations UK Ltd -Anh

Glaxo Operations UK Ltd -Anh

Cty CPDP Hà Tây- VN

Health care Fomulation -

India

Bioton S.A - Ba Lan

Page 109: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-10706-10 Lọ 44,431

VN-15270-12 Lọ 96,000

VD-19936-13 Lọ 44,100

VN-17603-13 Lọ 71,000

VN-18105-14 Lọ 19,467

VD-19007-13 Lọ 13,500

VD-16906-12 lọ 7,260

VN-15656-12 Harbin; TQ Lọ 7,350

GC-0204-12. Lọ 68,250

VD-11622-10 Gói 1,239

VD-17704-12 Gói 5,000

VD-13700-10 Gói 1,625

VD-9721-09 viên 2,390

GlaxoSmithKline Manufacturing

SpA- Ý

Panpharma - Pháp

Cty CPDP Tenamyd -

CSNQ: Labesfal Bồ Đào Nha

Tarchomin Pharmaceutical

Inc - Ba Lan

Tarchomin - Ba Lan

Cty CPDP Tenamyd - Viêt Nam CSNQ:

Labesfal Bồ Đào Nha

Cty CP DP Hà Tây - VN

Thuốc tiêm bột:(Patheon UK limited-Anh)Nước cất:Vidipha-VN

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Merap - Viêt Nam

XN DP 150- Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Page 110: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-10079-10 Viên 1,092

VN-7620-09 Viên 11,900

VD-17706-12 Viên 9,500

VD-11621-10 Viên 1,617

VD-19013-13 Lọ 23,900

VD-18234-13 Lọ 23,500

VN-16646-13 Lọ 66,800

VN-17905-14 Lọ 149,100

VN-16646-13 Lọ 66,800

VD-16110-11 Lọ 61,000

VD-19447-13 Lọ 15,700

VD-18238-13 Amvi -viêt nam lọ 16,300

Bidiphar 1-Viêt Nam

Lupin Ltd - Ấn Độ

Merap - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Cty CPDP Tenamyd -

CSNQ: Labesfal Bồ Đào Nha

Công ty CPDP Am Vi - Viêt

Nam (SX nhượng

quyền của AQP - Mỹ)

Hikma Farma - Bồ Đào Nha

LDP Laboratorios

Torlan SA. - Tây Ban Nha

Hikma Farma - Bồ Đào Nha

Merap - Viêt Nam

Công ty CPDP Tenamyd - Viêt

Nam

Page 111: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15191-12 Alembic - Ấn Độ Viên 13,500

VN-10978-10 Lọ 56,000

VN-11579-10 Lọ 70,000

VD-11631-10 Viên 3,696

VD-11631-10 Viên 3,696

VN-13214-11 Lọ 53,000

VD-15017-11 VCP -viêt nam Lọ 43,000

VD-17780-12 Lọ 54,000

VN-16212-13 Chai 74,949

VD-8451-09 Glomed - VN Viên 1,499

VN-11501-10 Lọ 56,700

VD-12204-10 Lọ 15,897

VN-10675-10 Lọ 33,800

Shenzhen Zhijun Pharmaceutical Co., Ltd - Trung

Quốc

Yoo Young Pharm. Co., Ltd-

Hàn Quốc

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Asia Pharma - Korea

Phil Inter - Viêt Nam

Navana Pharmaceuticals

Bangladesh

SIC "Borshchahivski

y chemical - pharmaceutical plants' Public

Joint stock Company- Ukraina

Bidiphar 1-Viêt Nam

Zeiss Pharmaceutical Pvt., Ltd - Ấn Độ

Page 112: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN- 18288-14 Lọ 76,000

VN-18013-14 Lọ 76,000

VD-15354-11 Glomed - VN Lọ 13,000

VN - 17001-13 Lọ 26,800

VN-7741-09 Lọ 28,000

VD-18237-13 Lọ 16,900

VD - 18728 - 13 lọ 9,660

VN-17366-13 Lọ 128,500

VN-16251-13 Demo - Hy lạp Lọ 260,000

VD-17438-12 Viên 4,200

VN-13360-11 Panpharma-Pháp Lọ 49,980

VD-14895-11 VCP -viêt nam lọ 3,540

VN-9778-10 Sintez - Nga Lọ 36,000

VN-14250-11 Lọ 39,500

VD-7913-09 Lọ 15,498

VD-16302-12 lọ 1,850

Venus Remedies limited - Ấn Độ

Marksan pharma- Ấn Độ

CSPC Zhongnuo-China

Medochemie Ltd - Cyprus

Công ty CPDP Am Vi - Viêt

Nam (SX nhượng

quyền của AQP - Mỹ)

Cty CPDP Hà Tây-VN

LDP Laboratorios

Torlan SA. - Tây Ban Nha

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Marksan pharma- Ấn Độ

Bidiphar 1-Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Page 113: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-13361-11 Panpharma, Pháp Lọ 168,000

VN-14346-11 Lọ 149,000

VN-13489-11 Lọ 110,000

VD-20673-14 Lọ 76,860

VD-7516-09 viên 230

VD-19363-13 viên 530

VD-16930-12 Lọ 128,100

VN-16479-13 Demo - Hy lạp Lọ 620,000

VN-18440-14 Lọ 380,000

VN-17832-14 Lọ 464,373

VD-20195-13 Lọ 430,000

VN-15702-12 Lọ 32,970

VD - 4851- 08 Ống 20,790

VN-14478-12 Deahan-korea lọ 14,500

VD - 16308 - 12 Ống 10,200

Laboratoires Panpharma, Pháp

Aurobindo - Ấn Độ

Bidiphar 1-Viêt Nam

Cty CPDP Hà Tây-VN

Cty CPDP Hà Tây-VN

CTCPDP Minh Dân - Viêt Nam

Facta Farmaceutical, Ý

ACS Dobfar S.P.A; cơ sở

đóng gói 1:Zambon

Switzerland Ltd./ cơ sở đóng gói 2: AstraZeneca UK Limited - Ý đóng

gói Thuy Sỹ, Anh

Euvipharm - Viêt Nam

Balkanpharma Razgrad AD;

Bulgaria

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Page 114: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-12778-10 Lọ 14,994

VD-18631-13 Ống 945

VD-16305-12 Ống 1,000

VD-20891-14 Ống 29,400

VN-18045-14 Túi 26,250

VD-12849-10 Viên 118

VD-12493-10 FKB - Viêt Nam Chai 10,500

VD - 19571-13 Lọ 40,000

VN-12065-11 Chai 7,828

VN-5674-10 Lọ 44,000

VD-19466-13 lọ 9,800

VD-19355-13 viên 399

VD - 18004 - 12 Ống 36,750

VD - 18003 - 12 Ống 18,900

VD-17043-12 Viên 735

VD-9187-09 Viên 166

Bidiphar 1-Viêt Nam

Dopharma- Viêt nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Polpharma S.A - Ba Lan

Cty CPDP Hà Tây-VN

Hóa Dược - Viêt Nam

Wuhan - Trung Quốc

Taiwan Biotech - Đài Loan

Pharbaco - Viêt Nam

Cty CPDP Hà Tây-VN

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

XNDP 120-Viêt Nam

Page 115: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-6979-09 Gói 1,785

VD-10808-13 Lọ 24,000

Viên 36,375

VD-6557-08 Viên 4,725

VN-13475-11 Lọ 44,000

VD-12796-10 Gói 4,956

VD-12202-10 Viên 1,932

VD-12202-10 Viên 1,932

VN-17778-14 Lọ 71,000

VD-21024-14 gói 1,920

VD-13120-10 viên 1,650

VD-9247-09 Viên 2,623

VD-15670-11 Viên 930

VD-15554-11 viên 2,520

VD-11276-10 viên 1,566

VD-20712-14 Glomed - VN Viên 2,900

Thephaco-Viêt Nam

Hadiphar-Viêt Nam

VN-9913-10

Aesica Queenborough

Ltd - Anh

- Công ty ROUSSEL VN, nhượng quyền của tập đoàn Sanofi - Aventis (PHÁP)

Alembic Pharmaceuticals

LTD-India

Công ty TNHH US pharma USA,

Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Renata - Bangladesh

Domesco- Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Page 116: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-21144-14 Gói 1,200

VD-11276-10 viên 1,566

VD-11277-10 viên 3,100

VN-10400-10 Viên 2,399

VD-15501-11 Lọ 6,000

VN-9997-10 Chai 25,500

VN 15653-12 polfa- ba lan Lọ 136,400

VN-14009-11 Viên 13,910

VN-12510-11 Viên 10,920

VN -12905-11 Chai 160,000

VN- 9621-10 Claris - india chai 10,450

VD-20549-14 Viên 524

VD-19237-13 Viên 2,457

VD-20943-14 FKB - Viêt Nam Chai 16,800

DHG Pharma - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Medochemie Ltd -Cyprus

HDPharma- Viêt Nam

Harbin - Trung Quốc

Bayer Pharma AG - Đức

Aegis Ltd -Cyprus

Yuria Pharm - Ucraina

DHG Pharma - Viêt Nam

Công ty TNHH US pharma USA,

Viêt Nam

Page 117: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15262-12 Chai 8,900

VD-12524-10 Viên 5,880

VN-16571-13 Chai 49,500

VN-17336-13 Lọ (Chai) 47,381

VN-13529-11 Túi 103,000

VD-16572-12 OPV - Viêt Nam Viên 10,300

VD- 19989 - 13 Ống 12,810

VN-14542-12 Lọ 21,000

VN-14543-12 Chai 52,500

VN-13298-11 Viên 22,000

VN-13265-11 Viên 1,600

VD-14122-11 Viên 315

Shijiazhuang No.4

Pharmaceutical Co.,Ltd - Trung

Quốc

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Marck Biosciences Limited

PT. Novell Pharmaceutical Laboratories -

Indonesia

PT. Sanbe Farma-

Indonexia

Vinphaco - Viêt Nam

Yangtze River Pharmaceutical

(Group) Co., Ltd - Taiwan

Yangtze River Pharmaceutical

(Group) Co., Ltd - Taiwan

Pacific Pharmaceuticals Ltd - Pakistan

Medochemie- Cyprus

Cty CPDP Hà Tây-VN

Page 118: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-12463-10 Tube 3,000

VD-14976-11 Viên 178

VN-13784-11 Meiji - Nhật Lọ 101,000

VD-17547-12 Lọ 78,000

VN-9498-10 Lọ 58,000

VN-14556-12 Lọ 74,025

VN-10187-10 Lọ 79,600

VD-11596-10 viên 215

VD -11828 - 10 Lọ 15,000

VD-20552-14 Viên 2,900

VD-20552-14 Viên 2,900

VN-16500-13 Viên 16,399

VN-9027-09 Viên 6,500

VD-9946-10 Viên 4,000

VN - 9360-09 Viên 29,500

Medipharco Tenamyd - Viêt

Nam

Quảng Bình - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Northest Pharmaceutical

Group Shenyang No.1 -Trung

quốc

Grunenthal GmbH - Đức

Swiss Parenterals - Ấn Độ

Cty CP DP Hà Tây - VN

Thanh Hóa - Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

OLIC (Thailand) Ltd. - Thái Lan

Bliss GVS Pharma-India

Nam Hà - Viêt Nam

Remedica Ltd/ Cyprus

Page 119: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-17320-13 Viên 16,500

VD-13421-10 Glomed - VN Viên 3,550

VN-5084-10 Viên 22,500

VD-18746-13 Viên 16,800

VN-13168-11 Tube 30,602

VD-10056-10 Viên 850

VD-7871-09 Tube 3,885

VD-16593-12 viên 1,098

VD-6794-09 Viên 5,040

VD-16740-12 Viên 5,000

VN-17512-13 Viên 3,900

VD-19639-13 Viên 436

VD-18199-13 Viên 850

VD-18200-13 Viên 1,200

S.C.Slavia - Romania

Bliss GVS Pharma-India

Medisun -Viêt Nam

HOE pharmaceutical -

Malaysia

Agimexpharm - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Medisun -Viêt Nam

Phil Inter - Viêt Nam

Medochemie Ltd - Cyprus

LD Meyer BPC - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Page 120: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-18434-13 Tuyp 6,000

Viên 44,877

VN-16608-13 Lọ 320,000

VD-21053-14 Viên 25,000

VD-13415-10 Glomed - VN Viên 1,200

QLĐB-447-14 Viên 7,950

VD-16595-12 viên 285

VN-15477-12 Viên 5,127

VD-10844-10 Viên 2,000

VD-15552-11 Viên 730

VD-2162-14 Viên 1,250

VD-16686-12 Viên 59

VD-10672-10 SPM - Viêt Nam Viên 2,200

HDPharma- Viêt Nam

VN-7669-09 (Có biên nhận gia

hạn)

Cenexi SAS -Pháp

Yuria pharma - Ukraina

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Sản xuất: Janssen-Cilag

SpA. Đóng gói: Olic (Thailand) Ltd. - Sản xuất: Ý. Đóng gói:

Thái Lan

NIC pharma - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Page 121: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN2-89-13 Viên 26,670

13387/QLD-KD Lọ 549,990

VN-13011-11 Lọ 304,500

VN-16581-13 Lọ 49,829

VN-17425-13 Ebewe - Áo Lọ 692,160

VN2-14-13 Lọ 630,000

VN-15438-12 Lọ 1,979,000

Roche S.p.A -Ý Viên 1,337,420

VN-11870-11 Viên 891,614

QLĐB-421-13 SPM - Viêt Nam Viên 420,000

14115/QLD-KD Viên 299,985

Haupt Pharma Munster GmbH -

Đức

Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản

Hospira Australia Pty Ltd - Úc

Baxter Oncology GmbH - Đức

M/s Getwell Pharmaceuticals

- Ấn độ

Fresenius Kabi Oncology Ltd -

Ấn Độ

VN1-725-12 (Có biên nhận gia

hạn)

F.Hoffmann-La Roche Ltd -Thuy

Nippon Kayaku LTD, Nhật Bản

Page 122: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

QLSP-0792-14 Hộp 1,417,500

VN-14989-12 Lọ 335,000

VN2-90-13 Viên 27,300

Viên 2,381

Ebewe - Áo ống 77,175

6196/QLD-KD Ozon - Russia Viên 4,500

VN2-70-13 Lọ 945,000

VN-13615-11 Ống 1,890,000

VN-9708-10 Lọ 96,200

VN-9709-10 Lọ 378,000

VN-5426-10 Lọ 235,000

F. Hoffmann-La Roche Ltd -

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ

Hospira Australia Pty Ltd - Úc

Haupt Pharma Munster GmbH

- Đức

15384/QLD-KD (ngày:17/09/13)

Remedica - Cyprus

13236/QLD-KD (ngày:04/09/2012

)

Actavis Italy S.p.A.-Nerviano

Plant - Italy

Hospira - Australia

Intas pharmaceticals

Ltd - Ấn độ

Intas pharmaceticals

Ltd - Ấn độ

Intas pharmaceticals

Ltd - Ấn độ

Page 123: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

QLĐB-397-13 SPM - Viêt Nam Viên 18,500

VD-17604-12 Viên 25,080

Viên 16,800

8456/QLD-KD Lọ 108,000

VN-5855-08 Viên 15,136

VN-7977-09 Viên 5,683

QLSP-0792-14 Hộp 1,417,500

VD-13920-11 Ống 40,000

QLSP-0602-12 Lọ đôi (Lọ) 4,011,355

ống 346,500

VN-9334-09 Viên 5,000

VN-9334-09 Viên 5,000

Mediplantex -Viêt nam

6147/QLD-KD ngày 16/4/2014

M/s Admac Lifesciences -

Ấn độ

United Biotech - Ấn Độ

Delpharm Lille SAS - Pháp

AstraZeneca UK Ltd. - Anh

F. Hoffmann-La Roche Ltd -

Grenzacherstrasse 124, CH-4070 Basel - Thuỵ Sĩ

Vinphaco - Viêt Nam

Instituto Grifols, S.A. -Tây Ban

Nha

6895/QLD-KD (Ngày:26/04/201

4)

Human - Hungary

Pharma science - Canada

Pharmascience - Canada

Page 124: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-14177-11 Viên 189

VN-16023-12 Viên 2,849

VN-16272-13 Lọ 59,000

VN-11418-11 Viên 4,200

VN-17938-14 Emcure - Ấn Độ Lọ 115,000

VD-18789-13 Viên 945

VD-12182-10 Ống 6,804

VD-18801-13 Viên 450

VD-4995-08 Viên 504

VD-15977-11 Viên 360

VD-13588-10 viên 840

GC-0233-14 Viên 1,290

VN-15382-12 Prayash - Ấn Độ Viên 2,800

Danapha - Viêt Nam

Pierre Fabre Medicament production -

Pháp

Glenmark - Ấn Độ

Glenmark - Ấn Độ

Mediplantex -Viêt nam

Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam

Thephaco - Viêt Nam

Medisun - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Page 125: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-8220-09 BMI - Korea Ống 140,000

VN-16256-13 Emcure - Ấn Độ Viên 5,800

8667/QLD-KD Viên 9,450

VN-9300-09 Viên 3,150

VD-17592-12 Viên 1,764

VN-10399-10 Ống 9,430

VD - 12989 - 10 Ống 5,700

VD-20893-14 Ống 24,150

VN-9668-10 Ống 15,500

VN-5527-10 Ống 19,300

VD-12444-10 Ống 3,990

VD-16307-12 Ống 3,400

6195/QLD-KD Ozon - Russia Viên 4,200

VN -9580-10 Lọ 88,000

Catalent - Australia

Medochemie Ltd -Cyprus

Vinphaco - Viêt Nam

Medochemie Ltd -Cyprus

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Daihan Pharm. Co., Ltd- Hàn

Quốc

Medochemie Ltd -Cyprus

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ

Page 126: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-11242-10 Huons -Korea Lọ 64,800

14660-13 Panpharma-Pháp Lọ 89,500

VN-17933-14 Olic - Thái Lan Viên 2,200

Olic - Thái Lan Viên 3,850

Olic - Thái Lan Ống 15,000

VN-10550-10 Bơm 85,827

QLSP-0642-13 Chai 1,400,000

QLSP-0642-13 Lọ 722,000

VN-13034-11 Biotest - Đức Chai 945,000

QLSP-0642-13 Lọ 722,000

VN-10249-10 Túi 99,000

VN-17416-13

VN-11004-10

Sanofi Winthrop Industrie - Pháp

Kedrion S.P.A -Italia

Kedrion S.P.A -Italia

Kedrion S.P.A -Italia

Fresenius Kabi Deutschland GmbH - Đức

Page 127: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15280-12 Lọ 217,350

VN-15769-12 Lọ 267,750

VD 13157-10 Bơm 189,000

VD 13159-10 Lọ 168,000

VN-13192-11 Lọ (Ống) 135,000

VN-17125-13 Viên 288,892

VN-17124-13 Viên 144,445

VN-4948-10 Viên 1,365

VN-12854-11 Viên 3,204

VD-19892-13 Viên 294

VD-8976-09 Viên 987

Laboratorio Pablo Cassara

S.R.L - Argentina

Laboratorio Pablo Cassara

S.R.L - Argentina

Nanogen - Viêt Nam

Nanogen - Viêt Nam

CiLag AG - Thuy Sĩ

Novartis Pharma Stein AG - Thuy

Novartis Pharma Stein AG - Thuy

Balkanpharma Dupnitza AD;

Bulgaria

AstraZeneca UK Ltd. - Anh

Khánh Hòa - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Page 128: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-17735-14 Viên 2,705

VN-11273-10 Polfa - Ba Lan Viên 2,100

VD-11690-10 Viên 870

VD-18742-13 Viên 129

VN-10083-10 Viên 1,780

VN-14162-11 Egis - Hung Viên 1,600

VD-7514-09 Viên 1,200

VN-7730-09 Viên 6,500

VN- 10579-10 Viên 3,500

VN-16722-13 Viên 6,753

VN-12547-11 Ống 24,500

VN-8506-09 Hameln - Đức Ống 73,000

VN-9831-10 Viên 4,725

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Savipharm - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Remedica Ltd, CH Síp

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan

Sanofi Winthrop Industrie - Pháp

Laboratories Aguettant -Pháp

Remedica Ltd - Cyprus

Page 129: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15961-12 Viên 11,101

VD-14405-11 Viên 7,800

VD-13125-10 viên 273

VN-6580-08 Krka - Slovenia Viên 651

Viên 3,187

VD-17464-12 Viên 110

VD-6676-09 Viên 230

VN-13552-11 Viên 1,050

VN-6838-08 Viên 730

VD-20760-14 Viên 470

VN-15792-12 Viên 1,848

VN-13128-11 Viên 5,250

VN-13128-11 Viên 5,250

Viên 4,876

VN-6579-08 Krka - Slovenia Viên 840

VD-7952-09 Glomed - VN Viên 280

VD-7952-09 Glomed - VN Viên 280

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Savipharm - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

VN-9760-10

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

Khánh Hòa - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

West Pharma; Bồ Đào Nha

Synmedic Laboratories -

India

Khánh Hòa - Viêt Nam

Polfarmex S.A, Ba Lan

Gedeon Richter/ Hungary

Gedeon Richter/ Hungary

VN-9758-10

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

Page 130: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Viên 2,250

VN-8415-09 Viên 729

VD-15240-11 Viên 600

VN-15727-12 Viên 5,945

VN-14666-12 Egis - Hungary Viên 860

VN-10754-10 Viên 9,445

Viên 3,550

Viên 3,790

VN-15212-12 Viên 6,097

VN-15210-12 Viên 6,793

VN-17244-13 Viên 5,779

VN-5465-10 Ống 120,000

Viên 5,650

VN-14010-11

Bayer Pharma AG - Đức

Balkanpharma- Dupnitza

AD/Bulgaria

Traphaco - Viêt Nam

Bayer Pharma AG - Đức

Bayer Pharma AG - Đức

VN-7895-14

JSC Farmak - Ukraine

VN-7895-14

JSC Farmak - Ukraine

AstraZeneca UK Ltd. - Anh

AstraZeneca UK Ltd. - Anh

AstraZeneca AB - Thuy Điển

Laboratories Aguettant - Pháp

VN-17087-13    Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Page 131: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-18353-14 Viên 6,500

Viên 600

VD-17928-12 viên 110

VD-13982-11 Viên 3,800

VD-19661-13 Viên 4,000

VN-18273-14 Karka -Slovenia Viên 4,200

VN-5568-10 Viên 4,700

VN-15830-12 Viên 4,380

VN-16912-13 Viên 2,500

VN-14795-12 Viên 3,000

VN-7916-09 Emcure -india Viên 1,150

VD-19665-12 Viên 1,250

VN-15989-12 Viên 8,371

VN-17799-14 Viên 6,680

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

VN-8236-09 (Có biên nhận gia

hạn)

Medochemie Ltd -Cyprus

Khánh Hòa - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Polpharma - Ba lan

Laboratorios Lesvi S.L, Tây

Ban Nha

Sun Pharma-India

Actavis HF; Iceland

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

Remedica Ltd, CH Síp

Page 132: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-13060-11 Sai Mira - Ấn Độ Viên 2,800

VN-16587-13 Viên 10,387

VN-5023-10 Viên 10,349

VN-11961-11 Viên 3,200

VN-12020-11 Viên 8,500

VD-10391-10 Viên 1,450

VN-7748-09 viên 4,173

VN-13497-11 Viên 2,200

VN-10845-10 Viên 1,579

VD-14364-11 Viên 3,150

VD-10396-10 Viên 3,500

VN-8233-09 Viên 6,589

VN-12997-11 Viên 1,928

VN-6302-08 Viên 2,950

Boehringer Ingelheim

Pharma GmbH & Co. KG. - Đức

Boehringer Ingelheim

Pharma GmbH & Co. KG. - Đức

MSN Laboratories -

Ấn độ

KARKA - Slovenia

Savipharm - Viêt Nam

Merck KGaA - Đức

Aurobindo pharma Ltd - Ấn

Độ

Duopharm - Malaysia

Phương Đông - Viêt Nam

Savipharm - Viêt Nam

Servier (Ireland) Industries Ltd. -

Ailen

Aspen Pharma Pty., Ltd, Úc

Sanofi Winthrop-Pháp

Page 133: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

Viên 1,785

VN-15892-12 Egis - Hungary Viên 2,250

VD-18849-13 viên 672

Viên 899

VD-11378-10 Viên 700

10686/QLD-KD Polfa- Ba lan Ống 20,200

VN - 18479-14 Warsaw- ba lan Lọ 20,800

VN-16187-13 Hameln- Đức Lọ 145,000

VN-14348-11 Rotex - Đức Ống 84,893

VN-10987-10 Lọ 57,750

VD-13001-10 Ống 1,300

VD-15424-11 Viên 379

VN-15427-12 Egis- Hungary Viên 4,925

VD-7759-09 Viên 1,650

16492/QLD-KD (Ngày:25/9/2014

)

Remedica - Cyprus

Hasan Dermapharm,

VN

Số 2866/QLD-KD

Actavis UK Limited; Anh

Armephaco XNDP 120 - Viêt

Nam

Claris Lifescences

Limited - Ấn độ

Vinphaco - Viêt Nam

Quapharco - Viêt nam

Bidiphar 1Viêt Nam

Page 134: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN- 5279-10 PSA- Viên 2,000

VN-11467-10 Lọ 10,323,588

VD-21312-14 Viên 280

VD-21313-14 Viên 520

VN-16556-13 Viên 2,688

VD-21313-14 Viên 520

VN-14164-11 Viên 1,980

VN-8913-09 Viên 1,176

Viên 10,170

Viên 11,427

VN-17212-13 viên 12,600

VN-18150-14 Viên 16,170

Boehringer Ingelheim

Pharma GmbH & Co. KG. - Đức

Khánh Hòa - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Actavis HF; Iceland

Khánh Hòa - Viêt Nam

Extractum - Hungary

Strides Arcolab; India

VN-8832-09

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

VN-8833-09

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

Actavis -Malta

IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói

AstraZeneca UK Ltd. - Mỹ, đóng

gói Anh

Page 135: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-12164-11 Viên 9,975

VN-17451-13 Viên 5,800

VD-14048-11 Viên 630

VN-17205-13 Viên 7,053

VN-11863-11 Viên 2,898

VN-11545-10 Viên 2,150

VN-10760-10 Lọ 605,430

VN-10759-10 Viên 16,650

VD-21405-14 Viên 9,000

Viên 2,730

Ống 18,900

VN-15774-12 ống 55,000

VD-13007-10 Ống 19,400

IPR Pharmaceuticals INC., đóng gói

AstraZeneca UK Ltd. - Mỹ, đóng

gói Anh

SMB Technology

S.A- Bỉ

Cty TNHH MTV Dược phẩm và

sinh học y tế/VN

Recipharm Fontaine - Pháp

Efroze Chemical Industries, Pakistan

Cadila Healthcare Ltd-

India

Bayer Pharma AG - Đức

Bayer Pharma AG - Đức

Vinphaco - Viêt Nam

VN- 5362 - 10

Gedeon Richter- Hungary

VN- 9211 - 09

Gedeon Richter- Hungary

Piam Farmaceutici S.P.A- Ý

Vinphaco - Viêt Nam

Page 136: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-17090-13 Ống 45,000

1562/QLD-KD Viên 14,339

VN-16724-13 Viên 9,450

VN 15431-12 Ebewe- Áo Ống 104,926

VN 15431-12 Ebewe- Áo Ống 61,651

VN-16777-13 Hộp 399,000

8898/QLD-KD Viên 2,205

VN-15827-12 Viên 1,491

VD-15667-11 Viên 250

VN-15122-12 Bịch 104,000

VN-16544-13 Farmak - Ucraina Ống 32,445

ống 8,900

VD - 13009 - 10 Ống 1,980

VN-17683-14 Furen- China Ống 25,900

VN-17684-14 Furen -China Chai 78,500

M/S Samrudh Pharmaceuticals

- Ấn độ

Pt Dankos Farma-Indonesia

Qilu - Trung Quốc

Biomedica Foscama Group

S.P.A - Italy

Unipharm AD - Bulgary

S.C Arena Group S.A, Romania

Vinphaco - Viêt Nam

Pharmaceutical Works

"Polpharma" S.A - Ba Lan

VN-15822-12 HBM Pharma s.r.o -Romania

Vinphaco - Viêt Nam

Page 137: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-12850-10 Viên 399

VN-15701-12 Viên 3,192

Viên 2,600

VN -10405-10 Viên 3,500

VD-7988-09 Viên 900

VD-17912-12 Viên 58

VD-11066-10 Viên 122

VD-15658-11 Viên 800

VD-19768-13 Lọ 58,000

VD - 13010 - 10 Ống 5,040

VD-15671-11 Viên 330

VD-13678-10 Viên 4,612

VN-18066-14 Ống 13,698

VD - 5540 - 08 Ống 12,100

VD-20276-13 Viên 495

Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam

Balkanpharma Dupnitza AD-

Bulgari

8736/QLD-KD, 14/6/2012

Faes - Tây Ban Nha

Mega Lifesciences,

Thai lan

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Khánh Hòa - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Bidiphar - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Công ty TNHH Pierre Fabre Viêt Nam -Viêt Nam

Pierre Fabre Medicament production -

Pháp

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Page 138: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-17923-12 Viên 5,400

VN-5643-10 Chai 152,700

18696/QLD-KD Belarusian - Nga Túi 155,000

VN-15929-12 Guerbet - France Lọ 550,000

VN-16786-13 Guerbet - France Lọ 277,719

Viên 7,529

VN-16854-13 Viên 1,975

VD-5226-08 viên 920

VD-12993-10 Ống 2,520

VN- 18406-14 ống 5,450

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Scientific Technological Pharmaceutical Firm "Polysan",

Ltd.-Nga

VN-5617-10

Sanofi Winthrop Industrie - Pháp

Olic (Thailand) Ltd-Thái Lan

Domesco- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Pharmaceutical Works

Polpharma SA-Ba lan

Page 139: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15577-11 Viên 2,350

VD-15672-11 Viên 168

VN-17985-14 gói 3,053

VD-14196-11 Gói 1,300

VD-12460-10 Gói 3,800

VD-20376-13 Gói 3,500

VD-15065-11 Viên 1,386

VN-16235-13 Krka - Slovenia Gói 4,400

VD- 14292-11 Viên 180

VN-5368-10 Ống 49,350

VN-11912-11 Intas-India Viên 1,950

VN-11610-10 Viên 3,045

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Beaufour Ipsen Industrie - Pháp

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Medipharco Tenamyd - Viêt

Nam

Hasan Dermapharm -

Viêt Nam

BV Pharm, Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Gedeon Richter- Hungary

Polpharma- Ba Lan

Page 140: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-5217-10 Lọ 38,700

VN-16732-13 Ống 26,000

VN-9824-10 Viên 4,935

VD-16386-12 Viên 223

VN-10733-10 Viên 26,750

VN -11156-10 Viên 7,600

VD-21002-14 Viên 5,800

VN-17519-13 Viên 3,850

VN -17908-14 Viên 7,900

VN- 16377-13 Lọ 52,800

VN-17209-13 Viên 7,980

VN-13268-11 Lọ 53,900

VN-18275-14 Krka - Slovenia Viên 8,600

VN-15375-12 Viên 6,500

Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ

Demo S.A - Greece

Remedica- Cyprus

Khánh Hòa - Viêt Nam

AstraZeneca AB - Thuy Điển

Spain Tây ban nha

Công ty CP SPM-VN

Inventia Healthcare - An

Độ

Atlantic -Portugal

Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan

Actavis HF; Iceland

Gufic Biosciences - Ấn

độ

Gracure Pharmaceuticals

Ltd India

Page 141: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-21314-14 viên 488

VD-11052-10 Viên 2,050

VD-18009-12 Lọ 26,400

VN-19953-13 Lọ 78,000

VD-14441-11 Viên 956

VD - 18782 - 13 Ống 6,300

VD-19197-13 gói 2,982

VN-14658-12 Gói 3,800

VN -10615-10 Furen -China Lọ 24,500

VN-11952-11 Medley - Ấn Độ Viên 1,590

VN-7255-08 Viên 3,990

VN-8824-09 Viên 3,087

Khánh Hòa - Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

CTCPDPTW Vidipha, Viêt

Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Hasan Dermapharm,

VN

Daewoong Pharm- Hàn

Quốc

Medley pharmaceutical

Ltd - Ấn Độ

Medley pharmaceutical

Ltd - Ấn Độ

Page 142: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15719-12 Lọ 153,560

VN-11681-11 Viên 22,456

VD-11584-10 Viên 109

VD-21623-14 Viên 1,470

VD-4997-08 Viên 1,218

VN-14353-11 Ống 5,544

VD - 18008 - 12 Ống 4,100

VN-14353-11 Ống 5,586

VN-8877-09 Viên 1,288

AstraZeneca AB - Thuy Điển

AstraZeneca AB - Thuy Điển

Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam

Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam

Me Di Sun - Viêt Nam

Chinoin Pharmaceutical

& Chemical Works Co., Ltd. -

Hungary

Vinphaco - Viêt Nam

Chinoin Pharmaceutical and Chemical works private

Co.,Ltd - Hungary

Chinion Pharmaceutical

& Chemical Works Private

Co., Ltd. - Hungary

Page 143: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-20485-14 Ống 3,400

VN-17328-13 Ống 38,000

VN-8433-09 Ống 9,480

VN 13469-11 Lọ 1,680,000

VD-16384-12 Viên 84

VD-19148-13 Chai 14,700

VD – 20892 - 14 Ống 8,000

VN-15182-12 Ống 28,000

VN-12614-11 Viên 2,500

VD -12265-10 Tuýp 9,500

VD -12264-10 Tuýp 10,450

VD-9979-10 Gói 462

VN-17220-13 Zeta - Ý Tube 11,333

Vinphaco - Viêt Nam

Hameln Pharm GMBH - Đức

Ciron Drugs & Pharm- India

Helsinn Birex Pharma- Ireland

Khánh Hòa - Viêt Nam

Bepharco -Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Nanjing Hencer - Trung Quốc

Huons- Hàn Quốc

Dược phẩm Hà Nội -Viêt nam

Dược phẩm Hà Nội -Viêt nam

Danapha - Viêt Nam

Page 144: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-17221-13 Zeta - Ý Tube 12,000

VD-21083-14 Tuýp 6,930

QLSP-0728-13 Ống 6,068

VN-9368-09 Viên 4,167

QLSP-0166-09 Viên 1,450

QLSP 0768-13 Gói 1,490

QLĐB-383-13 Gói 3,500

QLSP-0634-13 gói 850

VD-11434-10 Gói 900

VN-10368-10 viên 1,744

VN-13782-11 Viên 1,250

Hatiphaco- Viêt Nam

Sanofi Aventis SPA - Ý

Doppel Farmaceutici

S.r.l - Ý

Vác xin sinh phẩm Nha Trang - Viêt nam

Paster -đà lạt - Viêt nam

Hasan Dermapharm -

Viêt Nam

Hasan Dermapharm,

VN

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Lek Pharmaceuticals d.d, - Slovenia

Medochemie Ltd -Cyprus

Page 145: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-14295-11 Viên 152

VN-7264-08 Viên 6,500

VD-9427-09 Gói 1,260

VD-20555-14 Gói 950

VD-20942-14 Gói 1,550

VD-17376-12 Gói 2,600

VD-21787-17 Viên 497

VD-2018-14 Chai 28,000

VD- 18674- 13 Viên 3,280

QLĐB-347-12 Gói 2,750

QLĐB-346-12 Gói 9,450

VD-7094-09 Gói 798

VN-8147-09 Gói 7,900

Cty CPDP Hà Tây-VN

Ardeypharma GmbH - Đức

Cty CPDP Hà Tây/Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

Thephaco - Viêt Nam

Dược phẩm 3/2 - Viêt Nam

DHG Pharma - Viêt Nam

Hải Dương - Viêt Nam

Nam Hà - Viêt Nam

Hasan Dermapharm -

Viêt Nam

Hasan Dermapharm -

Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Daewoong Pharm- Hàn

Quốc

Page 146: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-20555-14 Gói 1,045

VD-21199-14 Chai 28,000

VN-4804-07 Lọ 28,000

VN-15519-12 Viên 3,258

VN-6763-08 Farmea, - Pháp Viên 5,152

VD-13414-10 Glomed - VN Viên 850

Ống 6,500

VD-17045-12 Viên 1,344

VD-17808-12 Viên 1,092

VD-19674-13 Viên 1,340

VD-19395-13 Viên 2,331

DHG Pharma - Viêt Nam

Hải Dương - Viêt Nam

General-Bagladesh

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

8818/QLD-KD, 29/5/2014

Faes - Tây Ban Nha

Vinphaco - Viêt Nam

Xí nghiêp dược phẩm 120-Cty

Dược và TTBYT Quân Đội/VN

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Nam Hà - Viêt Nam

Page 147: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-20529-14 Viên 2,898

VD-18293-13 Viên 2,800

VN-8735-09 Ống 16,800

VD-19270-13 Ống 21,000

VD-18413-13 Ống 5,700

VD-19951-13 Ống 30,000

VD-19952-13 Ống 55,000

VN-14483-12 BRN- Hàn Quốc Viên 2,900

VN-13832-11 Ống 6,750

VD-18413-13 Ống 5,700

VN-11314-10 Viên 3,130

Viên 1,850

10206/QLD-KD Viên 4,700

VN-14925-12 Viên 838

VN-15231-12 Hộp 53,300

Công ty TNHH DP Đạt Vi Phú,

Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Yoo Young Pharma - Korea

Danapha -Viêt nam

Vinphaco - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Cho-A Pharma - Hàn Quốc

Vinphaco - Viêt Nam

A.Nattermann & Cie. Gmbh - Đức

18710/QLD-KD ngày 3/11/2014

Minskintercaps - Belarus

Minskintercaps - Belarus

RP Scherer GmbH & Co.

KG - Đức

Berlin Chemie AG - Đức

Page 148: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-12681-11 Ống 89,000

5311/QLD-KD Ống 89,000

VD-12671-10 viên 580

VD-19123-13 Viên 1,500

VD-15890-11 Viên 1,485

VD-13659-10 Viên 11,850

VD-11225-10 Ống 861

VN-13165-11 Chai 66,700

VN-17952-14 Lọ 31,500

VN-15125-12 Lọ 24,000

VD-15820-11 lọ 13,900

Taiwan Biotech - Taiwan

Beijing Kawin - Trung Quốc

Nic pharma- Viêt nam

Đông Nam - Viêt Nam

CTCP Pymepharco Viêt

Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

HOE pharmaceutical -

Malaysia

Gedeon Richter - Hungary

Rotexmedica- Đức

Pharbaco - Viêt Nam

Page 149: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-10247-10 Lọ 1,861,999

VN-16709-13 Lọ 30,500

VN-13884-11 Lọ 28,500

VD-19515-13 Lọ 17,850

VN-12696-11 Furen -China Lọ 14,500

VN-11234-10 Lọ 33,100

VD-21349-14 viên 369

VN-13805-11 Viên 983

VD- 14296-11 Viên 182

VD-17049-12 Viên 1,180

VD-12526-10 Viên 3,003

VN-13806-11 Viên 3,672

VN-13885-11 Gentle - Taiwan Lo 66,800

Wasserburger Arzneimittelwerk GmbH (đóng gói

tại: Ferring International

center S.A., Thuy Sĩ) -Đức (đóng gói tại Thuy Sĩ)

Mustafa Nevzat - Thổ Nhĩ Kỳ

Gentle - Đài Loan

Vinphaco - Viêt Nam

Pfizer Manufacturing

Belgium NV - Bỉ

Quapharco - Viêt nam

Pfizer Italia S.r.l - Ý

Cty CPDP Hà Tây-VN

Vinphaco - Viêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Pfizer Italia S.r.l - Ý

Page 150: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-10356-10 Tube 3,590

QLSP-0645-13 hộp 158,300

QLSP-0644-13 Lọ 45,800

VN-7861-09 Besin - Bỉ Viên 7,000

VN-7862-09 Besin - Bỉ Viên 14,000

VN-15619-12 Ống 8,220

QLSP-0684-13 Lọ 146,900

VN-11010-10 Bút 153,999

VN-11009-10 Bút 153,999

Quapharco - Viêt nam

N.V. Organon- Hà Lan

N.V. Organon- Hà Lan

Rotexmedica - Đức

Eli Lilly and Company (đóng

gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution

GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng

gói tại Đức)

Novo Nordisk A/S - Đan Mạch

Novo Nordisk A/S - Đan Mạch

Page 151: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

7395/QLD-KD Ống 152,500

7397/QLD-KD Ống 127,000

7393/QLD-KD Ống 127,000

QLSP-0649-13 Lọ 103,000

QLSP-0594-12 Lọ 146,900

QLSP-0650-13 Lọ 103,000

QLSP-0648-13 Lọ 103,000

QLSP-0684-13 Lọ 146,900

Ống 120,000

VN-5734-10 Biocon -Ấn độ Lọ 142,000

VN-4568-07 Teva - Ba Lan Viên 681

POLFA Tarchomin SA- Ba lan

POLFA Tarchomin SA -Ba lan

POLFA Tarchomin SA - Ba lan

Bioton S.A - Ba Lan

Eli Lilly and Company (đóng

gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution

GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng

gói tại Đức)

Bioton S.A - Ba Lan

Bioton S.A - Ba Lan

Eli Lilly and Company (đóng

gói: Lilly Pharma Fertigung and Distribution

GMBH & CO KG) -Mỹ (đóng

gói tại Đức)

VN-8740-09 (Gia hạn thêm 06

tháng

Bioton S.A - Ba Lan

Page 152: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN -9858-10 Viên 2,200

VN-10758-10 Viên 2,751

VN-10757-10 Viên 4,735

VN-12558-11 Viên 2,865

VN-13764-11 viên 5,460

VN-17745-14 Viên 4,180

VD-20082-13 Viên 3,150

VD-13634-10 viên 357

VN-12299-11 Viên 1,660

VN-6265-08 Viên 750

VD-9733-09 viên 388

VN-7144-08 Panacea - Ấn Độ Viên 3,000

VN-14472-12 Viên 1,869

VD-19157-13 Viên 945

VD-12517-10 Viên 4,137

VN-10408-10 Viên 3,000

Standard chem.& Pharm.coLtd. Đài loan

Bayer Pharma AG - Đức

Bayer Pharma AG - Đức

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Les Laboratories Servier Industrie

- Pháp

Windlas Healthcare - Ấn

độ

Hasan - Viêt Nam

LD Meyer BPC - Viêt Nam

Aspen Pharma Pty., Ltd, Úc

PT Actavis Indonesia; Indonesia

Domesco- Viêt Nam

Binex Co., Ltd. - Hàn Quốc

LD Meyer - BPCViêt Nam

CTCP Pymepharco,

Viêt Nam

Inventia healthcare - Ấn

độ

Page 153: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-8259-09 Viên 473

VN-11193-10 Viên 1,200

VD-10196-10 Glomed - VN Viên 232

VD-14844-11 Viên 290

VD-10197-10 Glomed - VN Viên 319

VN-11192-10 Viên 2,000

VD-17971-12 viên 690

VN-8829-09 viên 4,183

VD-14039-11 Viên 3,500

VN-9506-10 Viên 1,150

VN-5608-08 Viên 1,050

VN-13845-11 Viên 395

VN-14969-12 Viên 1,170

VN-17827-12 Viên 380

VN-11584-10 Viên 780

PT. Dexa -Indonesia

Inventia healthcare - Ấn

độ

Domesco- Viêt Nam

Inventia healthcare - Ấn

độ

Pharbaco - Viêt Nam

Merck Sante s.a.s- Pháp

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Lindopharma GmbH - Đức

Industria Farmaceutica

Nova Argentia SPA-Italia

Actavis UK Limited; Anh

Lomapharm Rudolf Lohmann GmbH KG - Đức

Công ty CP Dược phẩm Nam Hà - Viêt Nam

Bukwang Pharm - Korea

Page 154: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

QLSP-0403-11 ống 20,500

VN-9194-09 Viên 3,416

VD-17044-12 Viên 630

VD-17044-12 Viên 630

VN-17953-14 Viên 2,410

VN-8705-09 Viên 1,320

VD-16266-12 Viên 15,000

VD-20274-13 Ống 15,750

VN-17333-13 Ống 62,790

VN-15323-12 Ống 7,550

VN-5361-10 Ống 31,710

VN-16040-12 Ống 16,300

VN-16109-13 Ống 41,500

VVX SPYT Nha trang - Viêt nam

Eisai Co.,Ltd (đóng gói tại

Interthai Pharmaceutical - Thailand) -Nhật

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Gedeon Richter-Hungary

Gedeon Richter-Hungary

Savipharm - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Sopharma - Bulgari

Hameln -Germany

Gedeon Richter - Hungary

Rotexmedica - Đức

Laboratorio Farmaceutico

C.T.s.r.l.- Italy

Page 155: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-8419-09 Viên 168

VN-10032-10 Ống 81,700

VN-9811-10 Jelfa- Ba Lan Tube 33,000

Tube 7,000

VD-16325-12 Tube 29,300

VD-17190-12 Tube 26,000

VD-16741-12 Tube 4,150

VN-7185-08 Tuýp 42,812

VN-7687-09 Tuýp 20,269

VD-13537-10 Tube 29,000

VD-21346-14 Tub 15,990

VD-10553-10 Tube 37,500

VS-4844-12 Lọ 1,200

VD-19428-13 Tube 330,000

Danapha - Viêt Nam

Hameln -Germany

VD -16018 - 11

Công ty CPDP Hà Nội - Viêt

Nam

Medipharco Tenamyd - Viêt

Nam

Medipharco Tenamyd - Viêt

Nam

XN 120-Viêt Nam

Glaxo Operations UK Ltd -Anh

Glaxo Operations UK Ltd -Anh

Mediplantex - Viêt Nam

Quapharco - Viêt nam

Medipharco Tenamyd - Viêt

Nam

HDPharma- Viêt Nam

Quảng Bình - Viêt Nam

Page 156: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15971-11 Lọ 3,570

VD-15971-11 Lọ 11,865

VD-18443-13 Lọ 47,950

VD-15964-11 Lọ 10,500

Lọ 62,158

VN-9921-10 Lọ 116,699

VN - 7944 - 09 Tuýp 70,306

VN - 5622 - 10 Lọ 55,872

VD-15376-11 Lọ 4,893

VD-15376-11 Lọ 4,893

VN -17584 - 13 Lọ 72,402

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

VN - 17157 - 13 Santen

Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Alcon Laboratories, Inc.

-Mỹ

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Bidiphar 1-Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Page 157: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN - 15629 - 12 Lọ 21,945

VD-15972-11 Lọ 2,730

VN-10720-10 Lọ 39,900

VN-5614-10 Lọ 50,000

VN-11688-11 Lọ 48,000

VN-15214-12 Lọ 17,000

VD-9437-09 Lọ 5,565

VD-19200-13 Lọ 20,000

VD-7345-09 Lọ 5,586

VN-16935-13 Tuýp 49,499

VN-10714-10 Lọ 39,000

VN-13473-11 Lọ 35,799

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Danapha - Viêt Nam

s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ

Samil Pharmaceutical -

Hàn Quốc

Reman Drug Bangladesh

Atco Lab-Pakistan

Cty CP DP Hà Tây - VN

Dược Khoa - Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Alcon Cusi S.A -Tây Ban Nha

Balkan pharma Razagrad AD,

Bulgari

s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ

Page 158: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-15470-12 Tube 50,500

VN-12548-11 Lọ 66,000

VN-13472-11 Lọ 131,099

Lọ 60,099

VN-16936-13 Lọ 320,000

VD-4878-08 Viên 1,420

VD-17178-12 Viên 592

GC-0218-13 Viên 1,680

VD-10579-10 Lọ 1,500

VD - 4853- 08 36 12,600

Dr. Gerhard Mann

Chem .-Pharm. Fabrik GmBh -

Đức

Laboratoire Chauvin - Pháp

Alcon Laboratories, Inc.

-Mỹ

VN-4956-10 (có biên nhận gia

hạn)

Alcon Laboratories, Inc.

-Mỹ

s.a Alcon Couvreur NV -Bỉ

Hải Dương - Viêt Nam

Khánh Hòa - Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

HDPharma- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Page 159: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-14722-12 lọ 65,048

VN-15707-12 Lọ 89,999

VN-12146-11 Lọ 105,499

VN-18452-14 Lọ 27,930

VN - 5621 - 10 Lọ 81,482

8211/QLD-KD Lọ 248,000

VD-11229-10 Lọ 2,100

VD-16784-12 Lọ 1,890

VD-18682-13 Lọ 3,150

VN-14168-11 Ống 398,036

Huons - Hàn Quốc

Alcon Laboratories, Inc.

-Mỹ

Alcon Laboratirios do Brasil Ltda. -

Brazil

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Santen Pharmaceutical Co. Ltd. - Nhật

Samchundang Pharm-Hàn Quốc

HDPharma- Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Jubilant HollisterStier

General Partnership -

Canada

Page 160: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-5607-10 Ống 14,417

VN-9978-10 Ống 9,807

VN-5366-10 Ống 3,569

VD-13532-10 Ống 1,890

VD-13532-10 Ống 1,890

VD - 13011 - 10 Ống 4,150

VN- 16083-12 Ống 14,490

VD-15664-11 Viên 90

VN-15403-12 Viên 3,950

VN-8707-09 Viên 445

VD-9636-09 Viên 6,000

VD-21052-14 Viên 2,500

VD-16899-12 Viên 89

Rotex medica - Đức

Rotex-Đức

Gedeon Richter-Hungary

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Warsaw PharmaceuticalWorks Polfa S.A -

Ba lan

Vinphaco - Viêt Nam

Pulse Pharmaceuticals Pvt Ltd, Ấn Độ

Gedeon Richter- Hungari

Mediplantex-Viêt nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Page 161: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15685-11 Ống 1,050

VD-8409-09 Viên 115

VD-7224-09 Viên 2,520

VD-21294-14 viên 120

VD-15330-11 Ống 1,575

VD-11171-10 viên 689

VD-13168-10 Viên 1,100

VN-16887-13 Viên 5,800

VN-13878-11 Viên 2,100

VN-14854-12 Viên 1,800

VD-20077-13 Viên 7,500

VD-11431-10 Viên 189

VN-17394-13 Viên 4,211

VN-13391-11 Viên 2,000

VD-17829-12 Viên 194

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Actavis Ltd; Malta

Sun Pharma-India

Cure Medicines (I) Pvt.Ltd India

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Sanofi Winthrop Industrie - Pháp

Sun Pharma-India

Danapha - Viêt Nam

Page 162: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-19182-13 viên 1,365

VN-13811-11 Viên 2,594

VN-5363-10 Ống 10,080

VN-15048-12 OM-Thuy Sỹ Viên 11,000

VN-15460-12 Ống 61,699

VN-15460-12 Ống 61,699

VN-15047-12 Ống 3,950

VN-11572-10 Ống 4,575

VD-16281-12 viên 80

Hasan Dermapharm,

VN

Pharmascience - Canada

Gedeon Richter - Hungary

Aeropharm GmbH - Đức

Aeropharm GmbH - Đức

Euromed - Philippin

GlaxoSmithKline Australia Pty

Ltd- Úc

Pharbaco - Viêt Nam

Page 163: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15664-11 Viên 90

VN-15753-12 Cipla -india Lọ 100,000

VN-11965-11 Viên 2,890

Lọ 26,580

VN-15094-12 Gói 13,502

VD-19553-13 Túi 5,500

VD-20734-14 Viên 4,000

VD-17558-12 TW3 Viêt Nam Chai 22,050

VD - 20895 - 14 Ống 5,500

VD - 18278 - 13 Lọ 22,000

VD-12399-10 viên 43

VN-11682-11 Ống 13,834

VN-10734-10 Ống 203,522

Vinphaco - Viêt Nam

MSN Laboratories -

Ấn độ

VD -20464-14

Công ty CP DP TW 2 - Viêt Nam

Merck Sharp & Dohme Ltd-Anh

Thanh Hóa - Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Pharbaco - Viêt Nam

AstraZeneca AB - Thuy Điển

AstraZeneca AB - Thuy Điển

Page 164: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-7689-09 bình xịt 76,379

VN-15448-12 Bình xịt 225,996

VN-10736-10 Cenexi - Pháp Ống 11,990

VN-6899-08 Chai 23,100

VN-17269-13 Ống (Bình) 132,323

VN-15447-12 Bình hít 259,147

VD-16478-12 Hộp 28,000

VD-14827-11 Viên 278

VD-18887-13 Gói 1,890

VD-18887-13 Chai 14,700

Glaxo Wellcome S.A- Tây Ban

Nha (đóng gói tại GlaxoSmithKline

Australia Pty., Ltd - Úc)

Glaxo Wellcome SA - Tây Ban

Nha

Interphil Laboratories Inc.

- Phillipine

Boehringer Ingelheim

Pharma GmbH & Co. KG. - Đức

Glaxo Operations UK Ltd- Anh

Hadiphar-Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

BepharcoViêt Nam

BepharcoViêt Nam

Page 165: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-14058-11 Lọ 52,000

Ống 8,500

VN-8413-09 Viên 777

VD-6772-09 viên 319

VD-16275-12 Chai 19,950

VD-21188-14 Viên 2,835

VD-11672-10 Ống 3,400

VD - 18411 - 13 Gói 580

VD - 18412 - 13 Gói 580

VD-6062-08 Viên 2,000

VD-8473-09 Gói 1,800

Gracure Pharmaceuticals

Ltd India

13653/QLD-KD, 23/8/2013

Vitoria - Bồ Đào Nha

Balkanpharma Dupnitza AD;

Bulgaria

Cty CP DP Hà Tây - VN

CTCPDP TW3 - Viêt Nam

Công ty TNHH US pharma USA,

Viêt Nam

Phương Đông - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

AgimexpharmViêt Nam

Page 166: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-16475-13 Hộp 11,707,500

VN-12133-11 Lọ 8,304,000

Lọ 14,100,000

VN-14110-11 Viên 1,500

VN-5367-10 Viên 1,554

VN - 12698-11 Chai 43,800

VN - 12698-12 Chai 64,200

VN-14366-11 Ống 16,800

VN-5404-10 Hanall -Korea Túi 580,000

VN-16300-13 Chai 125,000

VN-16301-13 Chai 128,000

BAG Healthcare GmbH - Germany

Abbott Laboratories -

Mỹ

VN-8226-09

Chiesi Farmaceutici

S.p.A - Ý

Biomedica Spol - CH Séc

Gedeon Richter - Hungary

Jiang SuKangbao-

china

Jiang SuKangbao-

china

Siu Guan -Đài Loan

Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài

Loan

Taiwan Biotech, Co., Ltd - Đài

Loan

Page 167: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-18160-14 chai 139,351

VN-16148-13 Chai 102,000

VN-16225-13 Chai 85,000

VN-15649-12 Chai 98,500

VN-15649-12 Chai 101,000

VN-15649-12 Chai 198,000

B.Braun Melsungen AG -

Đức

Claris Lifescences

Limited - Ấn độ

Taiwan Biotech - Đài Loan

Sichuan - Trung Quốc

Sichuan - Trung Quốc

Sichuan - Trung Quốc

Page 168: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-9610-10 Túi 500,000

VD – 13922 – 11 Ống 2,600

VD-12995-10 Ống 2,520

VD-12441-10 Ống 1,200

3962/QLD-KD Ống 6,300

VD-20890-14 Ống 2,400

VD-18441-13 Chai 7,000

VN-16752-13 Chai 11,200

VN-16752-13 Chai 14,400

VN-14668-12 Chai 11,200

VN-12442-11 Chai 14,400

VD-8937-09 FKB - Viêt Nam Chai 18,270

VN-14667-12 Chai 11,200

Choongwae -korea

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Laboratories Aguettant - Pháp

Vinphaco - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Page 169: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-16753-13 Chai 13,400

VN-16754-13 Chai 14,400

VN-16755-13 Chai 15,300

VD-12994-10 Ống 1,100

18620/QLD-KD Farmak - Ucraina Ống 19,000

18619/QLD-KD Farmak - Ucraina Ống 38,000

VN-9214-09 Ống 22,890

8822/QLD-KD Ống 6,600

VN-7738-09 Ống 1,950

VD-13000-10 Ống 798

VD-20273-10 Ống 1,550

Lít 12,000

VN-11196-10 Viên 850

VN-9625-10 Ống 16,800

VD-17047-12 Viên 1,500

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Euromed - Philippin

Vinphaco - Viêt Nam

Gedeon Richter - Hungary

Laboratories Aguettant - Pháp

Marck Biosciences Limited

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Windlas Biotech Ltd, Ấn Độ

Daewon Pharm - Korea

Vinphaco - Viêt Nam

Page 170: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VN-16210-13 Viên 1,638

VN-16934-13 Viên 3,100

VD-7438-09 Ống 4,473

VD-19612-13 SPM - Viêt Nam Viên 4,000

VD-20804-14 Ống 4,074

VD-19652-13 Viên 2,000

VD-17618-12 Viên 1,500

VD-17716-12 Chai 23,500

Navana Pharmaceuticals

Bangladesh

Young II Pharm - Hàn Quốc

Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam

Công ty CPDP Phương Đông,

Viêt Nam

Davi Pharm Co., Ltd - Viêt Nam

Công ty CP Dược & TBYT Hà Tây - Viêt

Nam

Traphaco - Viêt Nam

Page 171: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-16262-12 Viên 3,000

VD-16261-12 Viên 1,450

VD-8076-09 Viên 2,240

VD-17472-12 Viên 1,600

VD-17089-12 Viên 210

VD-10230-10 viên 40

VD-11054-10 viên 50

VD-17595-12 Viên 950

VD-12957-10 viên 23

VD-19511-13 Viên 230

Phương Đông - Viêt Nam

Phương Đông - Viêt Nam

Trường Thọ - Viêt Nam

Nam Hà - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Cty CP DP Hà Tây - VN

Cty CP DP Hà Tây - VN

Vinphaco - Viêt Nam

Pharbaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Page 172: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-13013-10 Ống 504

VD-13012-10 Ống 630

VD-9573-09 Viên 640

VD-15859-11 Viên 735

VD-8026-09 Viên 900

VD-10524-10 Lọ 12,600

VD-11233-10 Ống 525

VD-12446-10 Ống 525

VD-12449-10 Ống 505

VD-12448-10 Ống 510

VD-20421-14 Viên 185

VD - 18970 -13 Ống 3,780

VD-11680-10 Viên 47

VD-16995-12 TW3 - Viêt Nam Lọ 25,000

VD-7865-09 Viên 760

VD-12925-11 viên 148

VD-20639-14 Viên 1,000

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Trường Thọ - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Phương Đông - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Bidiphar 1-Viêt Nam

Công ty CPDP Hà Tây - Viêt

Nam

Quảng Bình - Viêt Nam

Dược Hậu Giang - Viêt Nam

Quapharco - Viêt nam

Hadiphar- Viêt Nam

Page 173: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-9836-09 Lọ 40,500

VD-13463-10 OPV - Viêt Nam Lọ 36,000

VD-16311-12 Viên 590

VD-13014-10 Ống 3,100

VD-10043-10 Gói 2,100

VD-18889-13 Chai 8,295

VD-16147-11 Gói 935

VD-13531-10 Ống 1,764

VD-13003-10 Ống 1,050

VD-12997-10 Ống 1,500

VD-11914-10 Viên 870

VD-13006-10 Ống 525

THUỐC ĐÔNG Y, THUỐC CÓ NGUỒN GỐC DƯỢC TỪ DƯỢC LIỆU

Nhóm I: Thuốc sản xuất tại cơ sở đạt tiêu chuẩn GMP- WHO do Bộ Y tế Việt Nam cấp giấy chứng nhận

VD-17642-12 Gói 1,000

Nam Dược - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Công ty CPDP 2/9, Viêt Nam

BepharcoViêt Nam

LD Meyer - BPCViêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

Domesco- Viêt Nam

Vinphaco - Viêt Nam

HDPharma- Viêt Nam

Page 174: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V483-H12-10 Viên 289

V187- H12- 13 630

VD-13741-11 Chai 40,740

Viên 1,974

VD-20622-14 750

VD-17634-12 Viên 1,200

VD-19811-13 Viên 1,260

V1162-H12-10 Viên 790

V212-H12-13 520

V890-H12-10 Viên 700

Hà Thành - Viêt Nam

Mediplantex Viêt Nam

Công ty CPDP 2/9,Viêt Nam

VD-21418-14

Công tyCP Dược VTYT

Hải Dương,Viêt nam

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Hải Dương - Viêt Nam

Danapha - Viêt Nam

Fito Pharma - Viêt Nam

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Fito Pharma - Viêt Nam

Page 175: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V719-H12-10 Viên 900

VD-12712-10 1,150

VNB-2873-05 Viên 320

Lọ 24,381

VD-7105-09 945

Fito Pharma - Viêt Nam

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Hà Thành - Viêt Nam

V314-H12-13

Công ty CPD-VTYT Thanh Hóa,Viêt Nam

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Page 176: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V1434 -H12 -10 Hộp 43,500

VD-17817-12 Gói 3,500

VD-9213-09 Gói 4,000

Phúc Hưng - Viêt Nam

Traphaco CNC - Viêt Nam

Traphaco CNC - Viêt Nam

Page 177: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-7388-09 1,100

VD-7388-09 1,100

VD-19913-13 OPC- Viêt Nam Viên 840

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Công ty cổ phần BV Pharma -

Viêt Nam

Page 178: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V161-H12-13 Viên 1,500

V 147- H12- 13 2,730

VD-16315-12 Chai 29,000

V826 -H12 -10 Gói 3,250

Fito Pharma - Viêt Nam

Mediplantex Viêt Nam

Yên Bái - Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Page 179: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-15304-11 Viên 1,875

VD-12073-10 Viên 4,000

V702 -H12 -10 Chai 22,500

VD-12721-10 Gói 8,533

V1522-H2-10 Gói 2,000

VD- 16322- 12 1,995

Thiên Dược - Viêt Nam

Thiên Dược - Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Traphaco CNC - Viêt Nam

Á Châu - Viêt Nam

Mediplantex Viêt Nam

Page 180: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V882-H12 -10 Viên 4,844

VD-21738-14 Viên 1,000

VD-12565-10 Viên 2,100

Viên 1,491

VD-12314-10 OPC- Viêt Nam Viên 1,050

V1258 - H12 -10 Chai 42,500

V575 -H12 -10 Viên 600

Phúc Hưng - Viêt Nam

Traphaco - Viêt Nam

Traphaco - Viêt Nam

VD-21422-14

Công ty CP Dược VTYT Hải

Dương, Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Page 181: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-16788-12 Viên 1,150

V888-H12-10 Viên 900

V142- H12- 13 2,730

V1259 - H12 -10 Chai 25,500

V703 -H12 -10 Chai 62,000

Danapha - Viêt Nam

Fito Pharma - Viêt Nam

Mediplantex Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Phúc Hưng - Viêt Nam

Page 182: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-20057-13 Lọ 27,000

V31-H12-13 Chai 34,000

VN-17872-14 Túi 8,000

VN-17873-14 Lọ 60,000

V1361-H12-10 Chai 22,000

VD-0056-06 Chai 16,000

Traphaco CNC - Viêt Nam

Fito Pharma - Viêt Nam

Engelhard -Đức

Engelhard -Đức

Bắc Ninh - Viêt Nam

Hataphar - Viêt Nam

Page 183: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

V1022 -H12 -10 Viên 4,500

V1446-H12-10 Lọ 98,000

VD-16770-12 Chai 27,000

NC45-H12-14 Viên 1,200

V145-H12- 13 1,995

V32-H12-13 Viên 1,050

VD-12722-10 Gói 1,800

Phúc Hưng - Viêt Nam

Tùng lộc II-Viêt Nam

Traphaco CNC - Viêt Nam

Viên dược liêu - Viêt Nam

Mediplantex Viêt Nam

Fito Pharma - Viêt Nam

Traphaco CNC - Viêt Nam

Page 184: dakhoavinhphuc.comdakhoavinhphuc.com/Content/UpLoads/Fil… · XLS file · Web view · 2015-12-072g VN-10712-10 Balkanpharma Razgrad AD/Bulgaria Hộp 10 lọ bột pha tiêm Cefepim

VD-13459-10 OPC - Viêt Nam Hộp 9,450

V1523-H12-10 Lọ 18,000Traphaco CNC - Viêt Nam