Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
1 Phạm Thị Diễm My 2.17 Trung bình 1304852 13CMT1 Nữ 20/12/1995 Ninh Thuận Kinh
2 Đỗ Ngọc Thạch 2 Trung bình 1303265 13DÐI1 Nam 05/04/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
3 Thân Thị Trà My 2.06 Trung bình 1304588 13DKT1 Nữ 08/10/1995 Bắc Giang Kinh
4 Hoàng Thị Nhung 2.43 Trung bình 1304181 13DLH1 Nữ 24/11/1995 Thanh Hoá Kinh
5 Lê Ngọc Hoàng 2.37 Trung bình 1303710 13DOT2 Nam 02/12/1995 Đồng Nai Kinh
6 Võ Đình Ngọc Thảo 2.44 Trung bình 1304823 13DSP1 Nữ 14/10/1995 Đồng Nai Kinh
7 Trần Ngọc Đăng Khoa 2.15 Trung bình 1303681 13DTA02 Nam 29/07/1994 Đồng Nai Kinh
8 Trần Thị Thùy Trang 2.52 Khá 1303340 13DTA02 Nữ 24/07/1995 Đồng Nai Kinh
9 Lữ Văn Lộc 2.2 Trung bình 1305366 13DXD1 Nam 12/05/1993 Đắk Lắk Kinh
10 Nguyễn Ngọc Thành 2.22 Trung bình 1303244 13DXD1 Nam 12/11/1994 Đồng Nai Kinh
11 Trịnh Tiến Đỏ 2.29 Trung bình 1408572 14DĐI3LTTC3 Nam 02/12/1991 Tỉnh Vĩnh Phúc Kinh
12 Phạm Hiếu Nghĩa 2.28 Trung bình 1406646 14DĐT2 Nam 14/09/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
13 Nguyễn Thị Thùy Ngọc Phương 2.03 Trung bình 1406622 14DKT1 Nữ 18/07/1996 Đồng Nai Kinh
14 Phan Thị Kim Quyên 2 Trung bình 1406825 14DKT1 Nữ 14/02/1995 Đồng Nai Kinh
15 Huỳnh Hoàng Thi 2.51 Khá 1407832 14DKT1 Nữ 06/01/1996 Đồng Nai Kinh
16 Nguyễn Cảnh Thế Anh 2.01 Trung bình 1406702 14DLH1 Nam 22/07/1996 Đồng Nai Kinh
17 Nguyễn Thị Thu Hằng 2.64 Khá 1408171 14DLH1 Nữ 12/07/1995 Đồng Nai Kinh
18 Tô Huỳnh Bảo Ngọc 2.14 Trung bình 1406907 14DLH1 Nữ 20/06/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
19 Phạm Thị Bích Phương 2.35 Trung bình 1407073 14DLH1 Nữ 02/05/1996Bà Rịa - Vũng Tàu
Kinh
20 Hoàng Thiện 2.1 Trung bình 1408096 14DLH1 Nam 14/09/1996Tỉnh Thừa Thiên Huế
Kinh
21 Mã Kim Vy 2.32 Trung bình 1407990 14DLH1 Nữ 29/09/1996 Đồng Nai Kinh
22 Dương Hoàng Hoài 2.56 Khá 1407170 14DMT1 Nam 03/11/1996 Đồng Nai Kinh
DANH SÁCH SINH VIÊN ĐỦ ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP THÁNG 10 NĂM 2020
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
23 Nguyễn Huỳnh Như ý 2.63 Khá 1407839 14DMT1 Nữ 03/11/1996 Đồng Nai Kinh
24 Vũ Thị Ngoan 2.77 Khá 1407612 14DNH1 Nữ 09/06/1996 Nam Định Kinh
25 Đinh Tấn Quyền 2.25 Trung bình 1408009 14DOT1 Nam 08/11/1992 Bình Thuận Kinh
26 Phạm Quốc Thành 2.03 Trung bình 1407259 14DOT1 Nam 19/09/1994 Bình Thuận Kinh
27 Quảng Trọng Huy 2.34 Trung bình 1407319 14DOT2 Nam 10/02/1995 Đồng Nai Kinh
28 Nguyễn Vũ Kiệt 2.25 Trung bình 1407498 14DOT2 Nam 13/06/1996 Đồng Nai Kinh
29 Phạm Văn Nghĩa 2.06 Trung bình 1407332 14DOT2 Nam 30/08/1996 Đồng Nai Kinh
30 Nguyễn Công Nghiêm 2.52 Khá 1407364 14DOT2 Nam 30/04/1996 Quảng Ngãi Kinh
31 Nguyễn Đức Tài 2.33 Trung bình 1407345 14DOT2 Nam 26/05/1996 Đồng Nai Kinh
32 Nguyễn Thị Thuận Yến 2.4 Trung bình 1408322 14DQM1 Nữ 08/02/1996 Đồng Nai Nùng
33 Võ Ngọc Phương Uyên 2.75 Khá 1406594 14DQT1 Nữ 09/01/1996 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
34 Đỗ Thị Minh Huệ 2 Trung bình 1408797 14DQT1LT3-06 Nữ 09/05/1988 Đồng Nai Kinh
35 Trịnh Thị Ngân 2.29 Trung bình 1408799 14DQT1LT3-06 Nữ 04/10/1987 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
36 Trần Mỹ Cương 2.83 Khá 1407211 14DSP1 Nam 28/10/1995 Đồng Nai Kinh
37 Vũ Thị Hồng Hạnh 2.61 Khá 1407600 14DSP1 Nữ 26/05/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
38 Tống Thị Huyền 2.58 Khá 1407352 14DTA1 Nữ 04/06/1995 Hà Tĩnh Kinh
39 Nguyễn Thị Như Quỳnh 3.35 Giỏi 1406590 14DTA1 Nữ 09/11/1995 Đồng Nai Kinh
40 Võ Đông Dương 2.48 Trung bình 1407023 14DTA2 Nam 02/02/1996 Đồng Nai Kinh
41 Phan Thị Thu Hiền 2.16 Trung bình 1407626 14DTC1 Nữ 22/10/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
42 Tống Cẩm Nhung 2.32 Trung bình 1200364 14DTC1 Nữ 01/02/1992 Bình Dương Kinh
43 Hà Như Quỳnh 2.01 Trung bình 1407551 14DTC1 Nữ 07/07/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
44 Trần Lê Hoàng Đức CôngMinh 2.27 Trung bình 1407556 14DTH2 Nam 16/09/1996 Đồng Nai Kinh
45 Vũ Thành Tâm 2.29 Trung bình 1407105 14DTH2 Nam 06/06/1996 Vĩnh Phúc Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
46 Lê Minh Tân 2.25 Trung bình 1407820 14DTH2 Nam 25/08/1996 Đồng Nai Kinh
47 Đồng Sĩ Trường 2.78 Khá 1407563 14DTH2 Nam 09/01/1996 đồng nai Kinh
48 Nguyễn Thái Minh Tuấn 2.77 Khá 1407351 14DTH2 Nam 25/10/1991 Đồng Nai Kinh
49 Phạm Phan Thành Đạt 2.67 Khá 1407083 14DTP1 Nam 19/05/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
50 Phạm Hoàng Giang 2.36 Trung bình 1407377 14DTP1 Nam 11/05/1996 Đồng Nai Kinh
51 Nguyễn Thị Thanh Lan 2.28 Trung bình 1406643 14DTP1 Nữ 05/03/1996 Đồng Nai Kinh
52 Trình Thái Bảo 2.31 Trung bình 1408054 14DXD1 Nam 01/03/1996 Tỉnh Phú Yên Kinh
53 Lê Thái Bình 2.42 Trung bình 1407818 14DXD1 Nam 22/11/1995 Tỉnh Gia Lai Kinh
54 Đỗ Anh Tiến 2.59 Khá 1407744 14DXN1 Nam 25/03/1992 Thanh Hoá Kinh
55 Trần Phương Thảo 2.68 Khá 1509597 15CĐD1 Nữ 15/08/1997 Phú Thọ Kinh
56 Lê Quế Anh 2.95 Khá 1510418 15CĐD2 Nữ 30/09/1996 Tỉnh Cà Mau Kinh
57 Lê Thanh Hùng 2.76 Khá 1510784 15DCD1 Nam 12/07/1997 Đồng Nai Kinh
58 Phạm Phi Hồng 2.19 Trung bình 1509587 15DCT1 Nam 24/05/1997 Đồng Nai Kinh
59 Đổng Nhân Đạo 2.59 Khá 1511266 15DCT1LT3-17 Nam 28/03/1990 Tỉnh Ninh Thuận Chăm
60 Nguyễn Đình Kiên 3.08 Khá 1511226 15DCT1LT3-17 Nam 28/09/1987 Nghệ An Kinh
61 Naria Ka Tuyến 2.27 Trung bình 1509969 15DCT2 Nam 19/04/1997 Lâm Đồng Cơ-ho
62 Nguyễn Ngọc Minh Chiến 2.72 Khá 1509445 15DĐI1 Nam 17/11/1997 Đồng Nai Kinh
63 Huỳnh Quốc Cường 3.27 Giỏi 1509427 15DĐI1 Nam 22/12/1995 Đồng Nai Kinh
64 Nguyễn Công Đức 2.53 Khá 1510503 15DĐI1 Nam 11/10/1996 Lâm Đồng Kinh
65 Nguyễn Đức Lập 2.34 Trung bình 1510307 15DĐI1 Nam 22/10/1997 Đồng Nai Kinh
66 Nguyễn Hồng Quân 2.48 Trung bình 1510835 15DĐI1 Nam 06/10/1996 Đồng Nai Kinh
67 Lê Đoàn Hoàng San 2.49 Trung bình 1509620 15DĐI1 Nam 23/07/1997 Đồng Nai Kinh
68 Trần Đức Tài 2.13 Trung bình 1510470 15DĐI1 Nam 08/04/1997 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
69 Trần Văn Toàn 2.58 Khá 1510681 15DĐI1 Nam 19/12/1997 Nam Định Kinh
70 Cao Quốc Trung 2.22 Trung bình 1510455 15DĐI1 Nam 15/05/1997 Đồng Nai Kinh
71 Lê Văn Trường 2.65 Khá 1509435 15DĐI1 Nam 15/03/1996 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
72 Cao Công Danh 2.17 Trung bình 1509588 15DĐT1 Nam 09/12/1997 Đồng Nai Kinh
73 Hoàng Nguyễn Anh Dũng 2.31 Trung bình 1509622 15DĐT1 Nam 03/09/1997 Đồng Nai Kinh
74 Ngô Dương Linh 2.29 Trung bình 1509321 15DĐT1 Nam 22/09/1997 Đồng Nai Kinh
75 Vũ Hoài Nam 2.53 Khá 1509414 15DĐT1 Nam 26/07/1997 Đồng Nai Kinh
76 Phan Minh Đăng 2.22 Trung bình 1510162 15DĐT2 Nam 20/09/1997 Tây Ninh Kinh
77 Nguyễn Minh Tây 2.68 Khá 1510732 15DĐT2 Nam 07/11/1997 Phú Yên Kinh
78 Ngô Trung Thịnh 2.05 Trung bình 1510169 15DĐT2 Nam 18/04/1996 Đồng Nai Kinh
79 Nguyễn Việt Hưng 2.11 Trung bình 1509434 15DKT1 Nam 15/03/1995 Tỉnh Hà Nam Kinh
80 Phạm Thị Ngọc 2.45 Trung bình 1509549 15DKT1 Nữ 05/06/1997 Thái Bình Kinh
81 Võ Ngọc Thảo 2.15 Trung bình 1509889 15DKT1 Nữ 11/10/1996 Đồng Nai Kinh
82 Nguyễn Thị Hà Nhi 2.51 Khá 1510500 15DKT2 Nữ 10/10/1997 Thừa Thiên - Huế Kinh
83 Nguyễn Hữu Tài 2.05 Trung bình 1510071 15DKT2 Nam 24/10/1997 Đồng Nai Kinh
84 Lê Thị Phương Thảo 2.07 Trung bình 1510108 15DKT2 Nữ 12/10/1997 Đồng Nai Kinh
85 Nguyễn Thị Thường 2.28 Trung bình 1509326 15DKT2LT2 Nữ 22/04/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
86 Nguyễn Thị Ngọc Anh 2.62 Khá 1510810 15DLH1 Nữ 22/07/1997 Thành phố Hà NộiKinh
87 Đặng Hoàng Cao 2.32 Trung bình 1509477 15DLH1 Nam 07/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
88 Trịnh Phát Đạt 2.65 Khá 1509966 15DLH1 Nam 21/04/1996 Đồng Nai Kinh
89 Thân Tiến Hào 2.73 Khá 1509416 15DMT1 Nam 22/06/1997 Đồng Nai Kinh
90 Nguyễn Thị Ngọc Linh 2.71 Khá 1510181 15DMT1 Nữ 02/01/1997 Tp HCM Kinh
91 Trà Công Anh 3.24 Giỏi 1510024 15DNH1 Nam 22/01/1997 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
92 Trần Nguyễn Thụy Ngân 2.71 Khá 1510742 15DNH1 Nữ 28/07/1997 Đồng Nai Kinh
93 Nguyễn Văn Quyền 2.17 Trung bình 1510585 15DNH1 Nam 07/06/1997 Tỉnh Hải Dương Kinh
94 Phan Trung Kiên 2.43 Trung bình 1509482 15DOT1 Nam 19/10/1997 Thanh Hoá Kinh
95 Hà Thành Ký 2.38 Trung bình 1509466 15DOT1 Nam 16/05/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
96 Nguyễn Minh Nhật 2.27 Trung bình 1509673 15DOT1 Nam 22/09/1997 Đồng Nai Kinh
97 Nguyễn Thế Công 2.27 Trung bình 1509802 15DOT2 Nam 15/04/1997 Ninh Bình Kinh
98 Nguyễn Minh Đức 2.46 Trung bình 1509769 15DOT2 Nam 09/10/1996 Đồng Nai Kinh
99 Nguyễn Chí Dương 2.44 Trung bình 1509963 15DOT2 Nam 15/08/1996 Đồng Nai Kinh
100 Vũ Hồng Hải 2.31 Trung bình 1509916 15DOT2 Nam 03/02/1997 Đồng Nai Kinh
101 Lê Minh Nhật 2.43 Trung bình 1510028 15DOT2 Nam 16/05/1997 Đồng Nai Kinh
102 Vũ Nguyễn Hữu Phúc 2.21 Trung bình 1509997 15DOT2 Nam 27/11/1997 Đồng Nai Kinh
103 Đinh Bá Quyền 2.21 Trung bình 1509928 15DOT2 Nam 20/06/1997 Tỉnh Bình Thuận Kinh
104 Nguyễn Xuân Thịnh 2.5 Khá 1510330 15DOT3 Nam 24/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
105 Đỗ Huy Báu 2.34 Trung bình 1510860 15DOT4 Nam 16/01/1996 Thanh Hoá Kinh
106 Trương Thành Đạt 2.71 Khá 1406615 15DOT4 Nam 13/09/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
107 Hồ Huy Hoàng 2.45 Trung bình 1510743 15DOT4 Nam 23/06/1997 Đắk Lắk Kinh
108 Mai Thị Kim Ngân 2.43 Trung bình 1509302 15DQT1 Nữ 17/03/1997 Đồng Nai Kinh
109 Nguyễn Thị Yến Nhi 2.51 Khá 1509761 15DQT1 Nữ 20/07/1997 Đồng Nai Kinh
110 Nguyễn Thị Minh Thảo 2.51 Khá 1510208 15DQT1 Nữ 25/09/1997 Đồng Nai Kinh
111 Đỗ Thị Ngọc Tuyết 2.32 Trung bình 1509804 15DQT1 Nữ 11/05/1996 Đồng Nai Kinh
112 Nguyễn Gia Bảo 2.58 Khá 1509932 15DQT2 Nam 14/02/1997 Đồng Nai Kinh
113 Lê Minh Tài 2.31 Trung bình 1510320 15DQT2 Nam 11/10/1994 Tây Ninh Kinh
114 Nguyễn Đỗ Quỳnh Chi 2.55 Khá 1510453 15DQT3 Nữ 12/06/1997 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
115 Đỗ Tiến Đạt 2.86 Khá 1510468 15DQT3 Nam 13/03/1995 Đồng Nai Kinh
116 Võ Lê Chánh Nam 2.19 Trung bình 1509680 15DQT3 Nam 03/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
117 Lê Quang Tâm 3.31 Giỏi 1510499 15DQT3 Nam 25/11/1996 Đồng Nai Kinh
118 Phạm Duy 2.38 Trung bình 1509936 15DTA1 Nam 26/06/1997 Đồng Nai Kinh
119 Nguyễn Quang Minh 2.92 Khá 1510419 15DTA1 Nam 01/01/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
120 Lê Ngọc Vân Thanh 2.65 Khá 1509461 15DTA1 Nữ 31/10/1997 Đồng Nai Kinh
121 Trần Đình Thông 2.65 Khá 1509351 15DTA1 Nam 12/03/1997 Đồng Nai Kinh
122 Vũ Hoài Anh Thư 2.57 Khá 1509353 15DTA1 Nữ 15/07/1997 Đồng Nai Kinh
123 Nguyễn Giáp Anh Tuấn 2.72 Khá 1509402 15DTA1 Nam 19/07/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
124 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 2.38 Trung bình 1509948 15DTA2 Nữ 15/09/1997 Đồng Nai Kinh
125 Nguyễn Khánh Ngọc YếnNhi 2.28 Trung bình 1509957 15DTA2 Nữ 23/03/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
126 Nguyễn Như Thảo 2.51 Khá 1510157 15DTA2 Nữ 30/05/1997 Đồng Nai Kinh
127 Vũ Thị Ngọc Trâm 2.64 Khá 1510504 15DTA2 Nữ 13/12/1997 Đồng Nai Kinh
128 Trần Bảo Nghi 2.29 Trung bình 1509583 15DTA3 Nữ 09/07/1997 Đồng Nai Kinh
129 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 2.69 Khá 1510042 15DTA3 Nữ 06/02/1997 Đồng Nai Kinh
130 Bùi Thị Cẩm Tú 2.37 Trung bình 1510054 15DTA3 Nữ 25/12/1997 Đồng Nai Kinh
131 Võ Bích Linh 2.55 Khá 1510494 15DTA4 Nữ 31/12/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
132 Phan Hoàng Thanh Tài 2.6 Khá 1509976 15DTA4 Nam 13/01/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
133 Đinh Ngọc Phương Uyên 2.68 Khá 1510540 15DTA4 Nữ 29/01/1997 Đồng Nai Kinh
134 Hoàng Thị Yến 2.95 Khá 1510245 15DTA4 Nữ 18/07/1997 Đồng Nai Kinh
135 Trần Xuân Hùng 2.16 Trung bình 1510480 15DTC1 Nam 20/10/1997 Bình Phước Kinh
136 Vũ Ngọc Thiên Phúc 2.28 Trung bình 1509568 15DTC1 Nam 10/07/1997 Đồng Nai Kinh
137 Lê Bá Đạt 2.86 Khá 1509719 15DTH1 Nam 05/05/1997 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
138 Lê Anh Hà 2.54 Khá 1509950 15DTH1 Nam 15/05/1996 Bình Thuận Kinh
139 Nguyễn Thành Long 2.82 Khá 1509429 15DTH1 Nam 07/12/1997 Bình Dương Kinh
140 Phạm Quang Minh 2.58 Khá 1510039 15DTH1 Nam 25/10/1997 Thành phố Hải Ph Kinh
141 Lê Minh Trí 2.67 Khá 1509336 15DTH1 Nam 28/12/1997 TP Cần Thơ Kinh
142 Lê Hoàng Vinh 2.22 Trung bình 1509822 15DTH1 Nam 23/01/1997 Đồng Nai Kinh
143 Lê Thành Đạt 2.42 Trung bình 1511147 15DTH1LT2 Nam 15/05/1992 Đồng Nai Kinh
144 Lưu Thiện Chí 2.64 Khá 1510322 15DTH2 Nam 16/09/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
145 Nguyễn Thành Nam 2.27 Trung bình 1510400 15DTH2 Nam 05/10/1997 Đồng Nai Kinh
146 Đặng Duy Quang 2.35 Trung bình 1510301 15DTH2 Nam 12/11/1995 Đồng Nai Kinh
147 Trần Duy Toàn 2.49 Trung bình 1510558 15DTH2 Nam 26/09/1997 Đồng Nai Kinh
148 Nguyễn Thành Đại 2.1 Trung bình 1407848 15DTH3 Nam 19/04/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
149 Hà Nguyễn Điền Phương 2.75 Khá 1509662 15DTP1 Nam 14/01/1997 Đồng Nai Kinh
150 Trần Anh Quốc 2.72 Khá 1510745 15DTP1 Nam 20/11/1997 Quảng Nam Kinh
151 Phạm Quốc Thuần 2.63 Khá 1510684 15DTP1 Nam 31/07/1997 Đồng Nai Kinh
152 Trần Nguyễn Ngọc Cơ 2.46 Trung bình 1510420 15DTP2 Nam 12/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
153 Phạm Thanh Quang 2.5 Khá 1510411 15DTP2 Nam 09/10/1997 Đồng Nai Kinh
154 Thông Hưng Đông 2.53 Khá 1510686 15DXD1 Nam 19/06/1997 Tỉnh Đồng Nai Hoa
155 Đào Quang Huy 2.72 Khá 1509569 15DXD1 Nam 30/11/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
156 Trần Quế Anh 2.73 Khá 1510184 15DXN1 Nữ 26/11/1996 Đồng Nai Kinh
157 Trần Minh Hoàng 2.65 Khá 1509412 15DXN1 Nam 23/10/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
158 Vũ Thị Huế 2.62 Khá 1510023 15DXN1 Nữ 24/08/1997 Tỉnh Thái Bình Kinh
159 Nguyễn Chung Thanh Phúc 2.49 Trung bình 1509897 15DXN1 Nữ 07/01/1997 Tiền Giang Kinh
160 Nguyễn Lý Hoài Thương 2.65 Khá 1509745 15DXN1 Nữ 06/12/1997 Quảng Ngãi Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
161 Phạm Thị Thanh Thủy 2.71 Khá 1510644 15DXN1 Nữ 08/03/1996 Đồng Nai Kinh
162 Trần Thị Thùy Trang 2.71 Khá 1510063 15DXN1 Nữ 14/10/1997 Đồng Nai Kinh
163 Trần Minh Trí 2.77 Khá 1509352 15DXN1 Nam 27/07/1997 Bình Thuận Kinh
164 Nguyễn Thị Hồng Trinh 2.61 Khá 1510767 15DXN1 Nữ 02/10/1996 Gia Lai Kinh
165 Trần Thị Thu Yến 2.97 Khá 1509943 15DXN1 Nữ 28/12/1997 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
166 Nguyễn Thị Lan 2.88 Khá 061600154 16CÐD2LT1 Nữ 20/05/1989 Thanh Hoá Kinh
167 Huỳnh Văn Còn 2.37 Trung bình 061600454 16CTH1LT2 Nam 15/12/1989 Đồng Nai Kinh
168 Nguyễn Hoàng Hải 3.07 Khá 121612428 16DCT1 Nam 20/11/1997 Đồng Nai Kinh
169 Nguyễn Minh Hiếu 2.91 Khá 121612026 16DCT1 Nam 03/09/1996 Bình Thuận Kinh
170 Nguyễn Minh Hòa 3.07 Khá 121612368 16DCT1 Nam 17/08/1997 Đồng Nai Kinh
171 Trần Văn Hữu Hội 2.84 Khá 121612192 16DCT1 Nam 10/11/1997 Đồng Nai Kinh
172 Đặng Thanh Hùng 2.52 Khá 121612512 16DCT1 Nam 17/02/1998 Đồng Nai Kinh
173 Nguyễn Phan Viết Lãm 2.64 Khá 121612515 16DCT1 Nam 19/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
174 Nguyễn Quang Linh 2.82 Khá 121612030 16DCT1 Nam 19/10/1998 Bình Phước Kinh
175 Mai Thanh Long 2.75 Khá 121612136 16DCT1 Nam 06/03/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
176 Phạm Hoài Nam 2.69 Khá 121612215 16DCT1 Nam 05/09/1998 Đồng Nai Kinh
177 Nguyễn Tuấn Nghĩa 2.88 Khá 121612139 16DCT1 Nam 22/11/1998 Đồng Nai Kinh
178 Cao Xuân Hương 2.32 Trung bình 1611371 16DCT1LT1 Nam 01/01/1983 Tỉnh Quảng Bình Kinh
179 Võ Ngọc Đức 3.27 Giỏi 121612799 16DCT2 Nam 26/01/1998 Tỉnh Khánh Hòa Kinh
180 Lê Đức Tài 2.55 Khá 121612734 16DCT2 Nam 16/07/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
181 Nguyễn Công Tiến 2.67 Khá 121612719 16DCT2 Nam 07/03/1998 Thái Bình Kinh
182 Nguyễn Hoàng Hiệp 3.22 Giỏi 121612046 16DĐI1 Nam 06/02/1998 Đồng Nai Kinh
183 Nguyễn Đức Huy 2.47 Trung bình 121612950 16DĐI1 Nam 07/01/1997 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
184 Vũ Duy Huy 2.51 Khá 121612709 16DĐI1 Nam 17/12/1997 Nghệ An Kinh
185 Lày Hoàng Nam 3 Khá 121612509 16DĐI1 Nam 06/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Hán
186 Phan Trọng Phúc 3.19 Khá 121612045 16DĐI1 Nam 14/10/1997 Nghệ An Kinh
187 Vũ Bá Phước 2.57 Khá 121612711 16DĐI1 Nam 26/05/1998 Thanh Hoá Kinh
188 Nguyễn Duy Thắng 2.99 Khá 121612243 16DĐI1 Nam 16/01/1998 Đồng Nai Kinh
189 Phạm Huỳnh Hoàng Thông 2.76 Khá 121612560 16DĐI1 Nam 13/03/1998 Đồng Nai Kinh
190 Nguyễn Thanh Trà 2.88 Khá 121612819 16DĐI1 Nam 16/03/1998 Đồng Nai Kinh
191 Trương Văn Trọng 3.26 Giỏi 121612217 16DĐI1 Nam 19/04/1998 Tỉnh Hà Nam Kinh
192 Lê Thành Trung 2.66 Khá 121612320 16DĐI1 Nam 10/11/1998 Đồng Nai Kinh
193 Nguyễn Sĩ Văn 2.9 Khá 121612099 16DĐI1 Nam 15/01/1998 Nghệ An Kinh
194 Trần Quang Hùng 2.5 Khá 061600404 16DÐI1LT2-16 Nam 30/11/1994 Nghệ An Kinh
195 Nguyễn Văn Điều 3.06 Khá 121612802 16DĐT2 Nam 20/12/1998 Phú Yên Kinh
196 Phạm Quốc Vương 3.04 Khá 121612750 16DĐT2 Nam 26/09/1998 Đồng Nai Kinh
197 Nguyễn Thị Bích Hằng 3.09 Khá 121612281 16DH01 Nữ 05/06/1998 Đồng Nai Kinh
198 Doãn Ngọc Khôn 3.79 Xuất sắc 121612118 16DH01 Nam 29/10/1998 Tỉnh Kiên Giang Kinh
199 Phan Nhật Tú Nhi 2.94 Khá 121612451 16DH01 Nữ 30/12/1998 Đồng Nai Kinh
200 Phạm Ngọc Như Quỳnh 3.21 Giỏi 121612680 16DH01 Nữ 04/01/1998 TP Cần Thơ Kinh
201 Trần Thị Thu Thảo 3.15 Khá 121612458 16DH01 Nữ 15/04/1998 Đắk Lắk Kinh
202 Vũ Xuân Thế 2.89 Khá 121612661 16DH01 Nam 11/06/1998 Thanh Hoá Kinh
203 Phạm Lan Anh 2.2 Trung bình 121612645 16DKT1 Nữ 19/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
204 Nguyễn Thị Chi 2.96 Khá 121612553 16DKT1 Nữ 22/06/1998 đồng nai Kinh
205 Lê Trương Thành Công 2.5 Khá 121612410 16DKT1 Nam 03/12/1998 Đồng Nai Kinh
206 Đặng Tiến Đạt 3.23 Giỏi 121612440 16DKT1 Nam 22/03/1995 Quảng Ngãi Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
207 Mai Thị Hà 2.66 Khá 121612090 16DKT1 Nữ 02/09/1998 Thanh Hoá Kinh
208 Nguyễn Thị Thu Hà 2.76 Khá 121612290 16DKT1 Nữ 23/10/1998 Đồng Nai Kinh
209 Hồ Thị Hiền 2.38 Trung bình 121612497 16DKT1 Nữ 23/05/1998 Nghệ An Kinh
210 Phạm Thị Mỹ Linh 3.15 Khá 121612197 16DKT1 Nữ 18/04/1998 Kiên Giang Kinh
211 Nguyễn Thị Thy Mỹ 2.83 Khá 121612258 16DKT1 Nữ 19/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
212 Phạm Thị Bích Nga 3 Khá 121612282 16DKT1 Nữ 29/10/1998 Đồng Nai Kinh
213 Trịnh Thị Phương Ngân 2.49 Trung bình 121612005 16DKT1 Nữ 07/03/1998 Bình Phước Kinh
214 Đặng Thị Thanh Nhàn 2.49 Trung bình 121612220 16DKT1 Nữ 19/08/1998 Đồng Nai Kinh
215 Mai Thanh Phương 2.86 Khá 121612559 16DKT1 Nữ 29/10/1998 Đồng Nai Kinh
216 Nguyễn Huỳnh Mai Phương 2.57 Khá 121612184 16DKT1 Nữ 11/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
217 Nguyễn Thị Thanh Phương 2.49 Trung bình 121612508 16DKT1 Nữ 15/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
218 Văn Thị Hồng Phượng 2.83 Khá 121612052 16DKT1 Nữ 09/04/1998 Đồng Nai Chơ-ro
219 Cù Thị Quyên 2.64 Khá 121612479 16DKT1 Nữ 06/07/1998 Hà Tĩnh Kinh
220 Đoàn Thị Thanh Tâm 2.32 Trung bình 121611450 16DKT1 Nữ 24/07/1997 Nghệ An Kinh
221 Trần Nguyễn Duy Tân 2.5 Khá 121612607 16DKT1 Nam 20/11/1998 Đồng Nai Kinh
222 Lê Thị Thơm 3.01 Khá 121612037 16DKT1 Nữ 09/01/1998 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
223 Nguyễn Thị Minh Thư 2.71 Khá 121612593 16DKT1 Nữ 10/02/1998 Đồng Nai Kinh
224 Nguyễn Thị Thanh Thúy 2.52 Khá 121612427 16DKT1 Nữ 10/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
225 Đinh Thị Tuyết 2.58 Khá 121612387 16DKT1 Nữ 13/03/1998 Gia Lai Kinh
226 Nguyễn Thị Hoàng Vy 2.65 Khá 121612312 16DKT1 Nữ 25/04/1998 Đồng Nai Kinh
227 Ngô Thị Bông 2.71 Khá 121612945 16DKT2 Nữ 09/06/1997 Hà Tĩnh Kinh
228 Từ Thị Thuỳ Dung 2.67 Khá 121612809 16DKT2 Nữ 28/01/1998 Quảng Ngãi Kinh
229 Phan Thị Ngọc Hân 2.37 Trung bình 121613017 16DKT2 Nữ 22/07/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
230 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.88 Khá 121612777 16DKT2 Nữ 08/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
231 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 2.54 Khá 121612947 16DKT2 Nữ 07/12/1998 Đắk Lắk Kinh
232 Trần Thị Mỹ Kiều 2.31 Trung bình 121613071 16DKT2 Nữ 02/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
233 Lê Thị Phương 2.54 Khá 121613006 16DKT2 Nữ 01/06/1998 Tỉnh Thừa Thiên HuKinh
234 Hà Duy Trường 2.51 Khá 121612915 16DKT2 Nam 31/07/1998 Đồng Nai Kinh
235 Nguyễn Thị Kim Loan 2.51 Khá 121612885 16DLH1 Nữ 15/11/1997 Đồng Nai Kinh
236 Nguyễn Thị Bích Phượng 2.74 Khá 121612380 16DLH1 Nữ 07/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
237 Trần Thanh Thảo 2.98 Khá 121612934 16DLH1 Nữ 27/10/1997 TP Hồ Chí Minh Kinh
238 Lê Thị Ngọc Trúc 2.75 Khá 121612363 16DLH1 Nữ 24/10/1998 TP Cần Thơ Kinh
239 Phạm Võ Hồng Uyên 2.7 Khá 121612962 16DLH1 Nữ 28/03/1998 Quảng Ngãi Kinh
240 Vũ Quang Huy 2.69 Khá 121612592 16DMT1 Nam 31/08/1998 Gia Lai Kinh
241 Nguyễn Thị Diễm Lệ 3.6 Xuất sắc 121612264 16DMT1 Nữ 16/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
242 Huỳnh Thanh Lịch 3.43 Giỏi 121612505 16DMT1 Nữ 09/09/1998 Tỉnh Bình Thuận Kinh
243 Nguyễn Thị Phương Linh 2.59 Khá 121612550 16DMT1 Nữ 04/09/1998 Phú Thọ Kinh
244 Phạm Thị Nguyên Ngọc 3.07 Khá 121612496 16DMT1 Nữ 26/07/1998 Quảng Nam Kinh
245 Lê Minh Vạn Phát 2.96 Khá 121612127 16DMT1 Nam 17/04/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
246 Phan Ngọc Nhã Sơn 2.84 Khá 121612315 16DMT1 Nam 08/01/1998 Đồng Nai Kinh
247 Lê Trần Chiến Thắng 2.23 Trung bình 121612863 16DMT1 Nam 23/02/1998 Đồng Nai Kinh
248 Lê Thị Ngọc Trâm 3.16 Khá 121612150 16DMT1 Nữ 17/06/1998 Phú Yên Kinh
249 Phan Thị Quốc Vương 3.01 Khá 121612211 16DMT1 Nữ 05/12/1998 Tỉnh Khánh Hòa Kinh
250 Nguyễn Hồng Bảo Anh 2.75 Khá 121613103 16DNH1 Nam 02/09/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
251 Phan Thanh Duyên 2.57 Khá 121612745 16DNH1 Nữ 07/12/1998 Đồng Nai Kinh
252 Hà Văn Giàu 2.59 Khá 121612333 16DNH1 Nam 27/10/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
253 Hoàng Thị Linh 2.64 Khá 121612188 16DNH1 Nữ 10/06/1998 Quảng Bình Kinh
254 Nguyễn Thị Yến Linh 2.87 Khá 121612886 16DNH1 Nữ 14/03/1998 Tỉnh Bà Rịa - Vũng TKinh
255 Nguyễn Thành Ánh Ngọc 2.83 Khá 121612144 16DNH1 Nữ 07/11/1998 Đồng Nai Kinh
256 Võ Đỗ Hoàng Nhi 3.02 Khá 121612720 16DNH1 Nữ 15/04/1997 Đồng Nai Kinh
257 Hoàng Tuyết Nhung 3.32 Giỏi 121612538 16DNH1 Nữ 02/10/1998 Đồng Nai Nùng
258 Đoàn Thị Bích Thu 3.32 Giỏi 121612946 16DNH1 Nữ 06/07/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
259 Vũ Thùy Trang 2.82 Khá 121612204 16DNH1 Nữ 17/08/1998 Đồng Nai Kinh
260 Ngô Thế Cường 2.64 Khá 121612201 16DOT1 Nam 08/02/1998 Phú Yên Kinh
261 Phan Văn Cường 2.81 Khá 121612239 16DOT1 Nam 01/01/1998 Hà Tĩnh Kinh
262 Trần Quốc Cường 2.93 Khá 121612145 16DOT1 Nam 03/10/1998 Bình Định Kinh
263 Tạ Thanh Danh 2.81 Khá 121612040 16DOT1 Nam 13/09/1997 Đồng Nai Kinh
264 Lê Thành Đạt 2.42 Trung bình 121612098 16DOT1 Nam 11/09/1998 Đồng Nai Kinh
265 Ngô Xuân Đạt 2.76 Khá 121612056 16DOT1 Nam 06/04/1998 Đồng Nai Kinh
266 Trần Đức Dũng 2.48 Trung bình 121612359 16DOT1 Nam 20/05/1997 Đồng Nai Kinh
267 Huỳnh Thị Thanh Hằng 2.95 Khá 121612155 16DOT1 Nữ 05/06/1998 Phú Yên Kinh
268 Đỗ Hoàng Hiệp 2.47 Trung bình 121612371 16DOT1 Nam 31/01/1998 Đồng Nai Kinh
269 Trịnh Minh Hiếu 2.52 Khá 121612003 16DOT1 Nam 16/01/1998 Thanh Hoá Kinh
270 Sử Lê Hoàng 2.78 Khá 121612042 16DOT1 Nam 28/02/1998 Tỉnh Bình Định Kinh
271 Nguyễn Quang Huy 2.51 Khá 121612213 16DOT1 Nam 06/11/1998 Đồng Nai Kinh
272 Đặng Vũ Thành Long 2.78 Khá 121612173 16DOT1 Nam 20/10/1998 Đồng Nai Kinh
273 Trần Công Minh 2.41 Trung bình 121612370 16DOT1 Nam 14/09/1998 Đồng Nai Kinh
274 Lý Đình Nhật 2.37 Trung bình 121612285 16DOT1 Nam 02/09/1998 Đồng Nai Hoa
275 Nguyễn Quang Phong 2.66 Khá 121612066 16DOT1 Nam 13/06/1998 Nghệ An Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
276 Nguyễn Thành Quang 2.69 Khá 121611393 16DOT1 Nam 30/06/1998 Đồng Nai Kinh
277 Phạm Minh Quang 2.69 Khá 121612176 16DOT1 Nam 26/07/1998 Tỉnh Thái Bình Kinh
278 Nguyễn Văn Sĩ 2.84 Khá 121612337 16DOT1 Nam 10/10/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
279 Nguyễn Kỳ Sơn 2.75 Khá 121612314 16DOT1 Nam 18/01/1998 Đồng Nai Kinh
280 Vũ Thiên Sơn 2.64 Khá 121612132 16DOT1 Nam 10/09/1998 Đồng Nai Kinh
281 Hồ Duy Trung 2.73 Khá 121612361 16DOT1 Nam 10/11/1998 Đắk Lắk Kinh
282 Nguyễn Thị Minh Ánh 2.66 Khá 121612532 16DOT2 Nữ 22/12/1998 Bình Thuận Kinh
283 Vũ Minh Hải 2.14 Trung bình 121612565 16DOT2 Nam 15/08/1997 Bình Dương Kinh
284 Hoàng Văn Hảo 2.86 Khá 121612615 16DOT2 Nam 21/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Tày
285 Nông Thanh Hội 2.97 Khá 121612618 16DOT2 Nam 15/07/1998 Cao Bằng Tày
286 Nguyễn Đức Huy 2.65 Khá 121612585 16DOT2 Nam 01/12/1998 Phú Yên Kinh
287 Bùi Hữu Lộc 2.67 Khá 121612646 16DOT2 Nam 08/08/1998 Thái Bình Kinh
288 Ngô Văn Long 2.79 Khá 121612485 16DOT2 Nam 20/06/1998 Thanh Hoá Kinh
289 Nguyễn Trọng Nguyên 2.67 Khá 121612439 16DOT2 Nam 07/12/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
290 Hồ Thanh Phong 3.29 Giỏi 121612790 16DOT2 Nam 10/10/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
291 Ngô Duy Phúc 2.44 Trung bình 121612640 16DOT2 Nam 04/10/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
292 Trần Minh Quang 2.59 Khá 121612668 16DOT2 Nam 27/01/1998 Đồng Nai Kinh
293 Lê Minh Thành 2.82 Khá 121612706 16DOT2 Nam 20/01/1998 Đồng Nai Kinh
294 Nguyễn Tiến Toàn 2.7 Khá 121612667 16DOT2 Nam 19/02/1998 Đồng Nai Kinh
295 Võ Nhật Triều 2.98 Khá 121612388 16DOT2 Nam 25/03/1998 Phú Yên Kinh
296 Bàn Văn Trọng 2.62 Khá 121612412 16DOT2 Nam 17/07/1998 Đồng Nai Dao
297 Bùi Quang Trung 2.79 Khá 121612740 16DOT2 Nam 03/09/1998 Đồng Nai Kinh
298 Nguyễn Xuân Trường 2.47 Trung bình 121612424 16DOT2 Nam 02/04/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
299 Mai Minh Tuấn 2.74 Khá 121612671 16DOT2 Nam 09/05/1998 Đồng Nai Kinh
300 Nguyễn Mạnh Cường 2.56 Khá 121612914 16DOT3 Nam 09/07/1998 Đồng Nai Kinh
301 Trần Ngọc Hiệp 2.84 Khá 121612811 16DOT3 Nam 18/09/1998 Bình Định Kinh
302 Nguyễn Xuân Hoàng 2.58 Khá 121613046 16DOT3 Nam 10/07/1998 Đồng Nai Kinh
303 Nguyễn Xuân Quang 2.82 Khá 121612818 16DOT3 Nam 16/05/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh
304 Hà Trần Phương Anh 2.79 Khá 121612422 16DQT1 Nữ 06/09/1998 Đồng Nai Kinh
305 Nguyễn Trần Thế Anh 2.84 Khá 121612182 16DQT1 Nam 18/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
306 Nguyễn Minh Chánh 2.74 Khá 121612234 16DQT1 Nam 25/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
307 Nguyễn Văn Hùng Cường 3.03 Khá 121612456 16DQT1 Nam 24/10/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
308 Nông Văn Dương 2.63 Khá 121612126 16DQT1 Nam 05/02/1998 Tỉnh Lạng Sơn Nùng
309 Vũ Thị Bích Hoa 2.79 Khá 121612484 16DQT1 Nữ 29/10/1998 Nam Định Kinh
310 A Dam Hussen 2.79 Khá 121612054 16DQT1 Nam 27/07/1998 Đồng Nai Chăm
311 Trần Nhất Huy 3.37 Giỏi 121612513 16DQT1 Nam 22/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
312 Nguyễn Thị Kim Khánh 2.89 Khá 121612167 16DQT1 Nữ 20/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
313 Phạm Thị Thanh Lan 2.33 Trung bình 121612123 16DQT1 Nữ 26/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
314 Bùi Thị Thu Linh 2.73 Khá 121612048 16DQT1 Nữ 18/03/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
315 Nguyễn Thị Thanh Nga 2.56 Khá 121612091 16DQT1 Nữ 18/11/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
316 Trần Thị Nhi 2.63 Khá 121612329 16DQT1 Nữ 06/07/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
317 Nguyễn Thị Hà Phương 2.53 Khá 121612436 16DQT1 Nữ 17/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
318 Tạ Vũ Hồng Thắm 2.93 Khá 121612075 16DQT1 Nữ 10/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
319 Phạm Mạnh Thanh 2.42 Trung bình 121612151 16DQT1 Nam 29/09/1996 Đồng Nai Kinh
320 Trần Vũ Thanh Thúy 2.74 Khá 121612543 16DQT1 Nữ 17/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
321 Lê Thị Kim Thủy 2.48 Trung bình 121612325 16DQT1 Nữ 22/03/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
322 Nguyễn Thị Cẩm Tiên 2.76 Khá 121612019 16DQT1 Nữ 01/02/1998 Tỉnh Tiền Giang Kinh
323 Huỳnh Thanh Tuyền 2.82 Khá 121612265 16DQT1 Nữ 10/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
324 Nguyễn Hoàng Anh 2.67 Khá 121612893 16DQT2 Nam 31/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
325 Nguyễn Thị Thu Hà 2.96 Khá 121612076 16DQT2 Nữ 13/04/1998 Lâm Đồng Kinh
326 Đặng Thị Cẩm Hồng 2.7 Khá 121612602 16DQT2 Nữ 16/11/1998 Tây Ninh Kinh
327 Trần Thị Bích Lệ 3.15 Khá 121612573 16DQT2 Nữ 02/08/1998 Hà Nam Kinh
328 Lê Thị Hương Ly 2.76 Khá 121613021 16DQT2 Nữ 16/06/1998 Thanh Hoá Kinh
329 Nguyễn Thị Hoàng Mai 2.7 Khá 121612940 16DQT2 Nữ 07/09/1998 Đồng Nai Kinh
330 Nguyễn Thành Nhân 2.57 Khá 121612964 16DQT2 Nam 19/04/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
331 Trịnh Thị Tuyết Nhi 2.59 Khá 121612929 16DQT2 Nữ 24/01/1998 Thanh Hoá Kinh
332 Hứa Thị Tuyết Nhung 3.17 Khá 121612572 16DQT2 Nữ 13/06/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
333 Lê Trần Thanh Thúy Oanh 2.72 Khá 121612614 16DQT2 Nữ 09/10/1998 Đồng Nai Kinh
334 Nguyễn Vĩnh Phương 2.73 Khá 121613045 16DQT2 Nam 02/02/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
335 Lê Chí Thành 2.58 Khá 121612568 16DQT2 Nam 22/10/1994 Đồng Nai Kinh
336 Nguyễn Tính 2.5 Khá 121612599 16DQT2 Nam 24/05/1998 Đồng Nai Kinh
337 Chu Bảo Trân 2.5 Khá 121612682 16DQT2 Nữ 12/05/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
338 Vũ Trung Trực 2.58 Khá 121612491 16DQT2 Nam 03/11/1992 Thành phố Cần ThKinh
339 Nguyễn Thị Kiều Chi 2.58 Khá 121612024 16DTA1 Nữ 11/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
340 Phạm Công Danh 2.86 Khá 121612137 16DTA1 Nam 22/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
341 Mai Thùy Dung 2.62 Khá 121612089 16DTA1 Nữ 23/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
342 Nguyễn Thị Hồng 2.41 Trung bình 121612100 16DTA1 Nữ 20/10/1998 Thanh Hoá Kinh
343 Nguyễn Xuân Huyên 2.69 Khá 121613055 16DTA1 Nam 17/04/1998 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
344 Nguyễn Khánh Linh 2.46 Trung bình 121612218 16DTA1 Nữ 18/10/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
345 Phan Khánh Linh 2.68 Khá 121612038 16DTA1 Nữ 22/09/1998 Đồng Nai Kinh
346 Tăng Gia Linh 3.29 Giỏi 121611444 16DTA1 Nữ 30/12/1998 Đồng Nai Kinh
347 Nguyễn Nhật Thu Minh 2.48 Trung bình 121612185 16DTA1 Nữ 29/10/1998 Ninh Thuận Kinh
348 Trần Công Minh 2.67 Khá 121611429 16DTA1 Nam 06/01/1998 Đồng Nai Kinh
349 Mai Thị Thúy Nga 2.47 Trung bình 121612104 16DTA1 Nữ 15/12/1998 Đồng Nai Kinh
350 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngọc 2.9 Khá 121612198 16DTA1 Nữ 31/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
351 Hoàng Ngọc Phương Nhi 2.52 Khá 121612181 16DTA1 Nữ 21/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
352 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 2.77 Khá 121612140 16DTA1 Nữ 26/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
353 Trương Ngọc Toàn 2.65 Khá 121611392 16DTA1 Nam 13/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
354 Trần Thị Thùy Trang 2.89 Khá 121612143 16DTA1 Nữ 24/06/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
355 Trần Ngọc Phương Trúc 2.81 Khá 121612205 16DTA1 Nữ 29/12/1997 Đồng Nai Kinh
356 Vũ Ngọc Thanh Trúc 3.09 Khá 121613081 16DTA1 Nữ 25/07/1994 Đồng Nai Kinh
357 Nguyễn Ngọc Thanh Tú 3.27 Giỏi 121612200 16DTA1 Nữ 11/01/1998 Đồng Nai Kinh
358 Phạm Minh Vương 2.48 Trung bình 121612131 16DTA1 Nam 18/03/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
359 Đinh Huỳnh Thơ 2.76 Khá 061600194 16DTA1LT1 Nữ 13/09/1993 Đồng Nai Kinh
360 Nguyễn Anh Thư 3 Khá 1509365 16DTA1LT1 Nữ 25/02/1994 Đồng Nai Kinh
361 Lê Thị Quỳnh Anh 2.66 Khá 121612519 16DTA2 Nữ 03/06/1998 Đồng Nai Kinh
362 Nguyễn Thị Kim Anh 2.79 Khá 121612684 16DTA2 Nữ 17/03/1997 Hà Tĩnh Kinh
363 Phạm Vương Trúc Anh 2.57 Khá 121612743 16DTA2 Nữ 22/11/1998 Đồng Nai Kinh
364 Trần Hà Ngọc Châu 2.87 Khá 121612520 16DTA2 Nữ 01/07/1998 Đồng Nai Kinh
365 Đinh Đức Đạo 2.53 Khá 121612566 16DTA2 Nam 25/07/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
366 Phạm Vũ Ngọc Hân 2.77 Khá 121612527 16DTA2 Nữ 05/09/1998 TP Hồ Chí Minh Kinh
367 Phạm Thị Ngọc Lan 2.81 Khá 121612691 16DTA2 Nữ 09/06/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
368 Nguyễn Thị Loan 2.55 Khá 121612629 16DTA2 Nữ 07/05/1997 Tỉnh Bình Dương Kinh
369 Nguyễn Thị Trúc Mai 2.4 Trung bình 121612594 16DTA2 Nữ 13/08/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
370 Trương Thị Kim Ngọc 2.7 Khá 121612524 16DTA2 Nữ 02/02/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
371 Nguyễn Thị Hà Nhi 2.67 Khá 121612464 16DTA2 Nữ 21/08/1998 Phú Yên Kinh
372 Đặng Thị Thu Thảo 2.93 Khá 121612488 16DTA2 Nữ 07/06/1998 Quảng Ngãi Kinh
373 Trần Thị Thủy Tiên 2.56 Khá 121612760 16DTA2 Nữ 18/05/1998 Đồng Nai Kinh
374 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 3.24 Giỏi 1509516 16DTA2 Nữ 06/03/1997 Đồng Nai Kinh
375 Đoàn Thị Cẩm Tú 2.89 Khá 121612747 16DTA2 Nữ 08/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
376 Bùi Thị Cẩm Vân 2.86 Khá 121612561 16DTA2 Nữ 03/03/1998 Đồng Nai Kinh
377 Cao Thị Hoàng Dung 2.41 Trung bình 121612129 16DTA3 Nữ 06/05/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
378 Nguyễn Thị Bảo Dung 3.38 Giỏi 121612317 16DTA3 Nữ 19/01/1998 Bình Dương Kinh
379 Lê Hồng Hân 2.73 Khá 121612377 16DTA3 Nữ 14/08/1998 Đồng Nai Kinh
380 Nguyễn Hoàng Lan Hương 2.76 Khá 121612124 16DTA3 Nữ 01/01/1998 Đồng Nai Kinh
381 Vũ Hải Nam 3 Khá 121612299 16DTA3 Nữ 23/05/1998 Đồng Nai Kinh
382 Nguyễn Phước Khánh Quỳnh 2.56 Khá 121612441 16DTA3 Nữ 05/01/1998 Đồng Nai Kinh
383 Trần Quốc Thịnh 2.69 Khá 121612372 16DTA3 Nam 21/12/1998 Đồng Nai Kinh
384 Lê Thị Minh Thu 2.82 Khá 121612294 16DTA3 Nữ 05/10/1998 Đồng Nai Kinh
385 Trương Xuân Diệu 2.88 Khá 121612861 16DTA4 Nữ 25/02/1998 Đồng Nai Kinh
386 Lê Mai Dung 3.16 Khá 121612831 16DTA4 Nữ 20/01/1995 Đồng Nai Kinh
387 Trần Thị Thu Hiền 2.52 Khá 121612855 16DTA4 Nữ 07/12/1998 Đồng Nai Kinh
388 Trịnh Nguyễn Mỹ Linh 2.42 Trung bình 121612766 16DTA4 Nữ 20/01/1998 Đồng Nai Kinh
389 Đoàn Trần Phúc 2.82 Khá 121612910 16DTA4 Nam 20/03/1997 Đồng Nai Kinh
390 Mai Thị Phương 2.63 Khá 121612822 16DTA4 Nữ 02/09/1998 Thanh Hoá Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
391 Phạm Đăng Quang 3.02 Khá 121612356 16DTA4 Nam 13/12/1998 TP Cần Thơ Kinh
392 Vũ Huy Quang 3.12 Khá 121612918 16DTA4 Nam 17/08/1998 Đồng Nai Kinh
393 Đào Thị Hồng Thắm 2.84 Khá 121612891 16DTA4 Nữ 02/11/1997 Tỉnh Đồng Nai Kinh
394 Nguyễn Thị Mộng Thu 2.57 Khá 121612761 16DTA4 Nữ 17/02/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
395 Lê Vũ Hoài Thương 2.95 Khá 121612302 16DTA4 Nữ 18/02/1998 Đồng Nai Kinh
396 Nguyễn Thị Thanh Trâm 2.56 Khá 121612293 16DTA4 Nữ 30/04/1998 Tỉnh Bình Dương Kinh
397 Nguyễn Tắc Phương Trang 2.73 Khá 121612381 16DTA4 Nữ 08/04/1998 Đồng Nai Kinh
398 Lê Hoàng Mỷ Trinh 2.62 Khá 121612242 16DTA4 Nữ 15/09/1998 Đồng Nai Kinh
399 Trần Bá Vương 2.88 Khá 121612764 16DTA4 Nam 24/04/1998 Đồng Nai Kinh
400 Lê Thị Yến Vy 2.76 Khá 121612244 16DTA4 Nữ 04/11/1998 Đồng Nai Kinh
401 Bùi Thị Minh Huệ 2.61 Khá 121612899 16DTC1 Nữ 20/10/1998 Quảng Ngãi Kinh
402 Lê Thị Hồng Phúc 2.51 Khá 121612080 16DTC1 Nữ 11/05/1998 Đắk Lắk Kinh
403 Nguyễn Mai Phương 2.54 Khá 121611449 16DTC1 Nữ 12/03/1998 Đồng Nai Kinh
404 Trần Vũ Hoài Thương 2.31 Trung bình 121612343 16DTC1 Nữ 06/09/1998 Đồng Nai Kinh
405 Lý Ngọc Thủy 2.91 Khá 121612700 16DTC1 Nữ 20/11/1998 Đồng Nai Hoa
406 Trần Anh Vũ 2.85 Khá 121612662 16DTC1 Nam 01/03/1998 Đồng Nai Kinh
407 Trần Nguyễn Tuấn Anh 2.52 Khá 121612384 16DTH1 Nam 21/09/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
408 Nguyễn Thành Đạt 2.97 Khá 121612426 16DTH1 Nam 20/10/1998 Đồng Nai Kinh
409 Trần Văn Dũng 2.66 Khá 121612107 16DTH1 Nam 28/05/1998 Đồng Nai Kinh
410 Nguyễn Đồng Kỳ Duyên 3.26 Giỏi 121612433 16DTH1 Nữ 30/08/1996 TP Cần Thơ Kinh
411 Nguyễn Trung Hiếu 2.77 Khá 121613053 16DTH1 Nam 05/01/1998 Đồng Nai Kinh
412 Nguyễn Cửu Vũ Hoàng 2.39 Trung bình 121612147 16DTH1 Nam 26/08/1998 Đồng Nai Kinh
413 Nguyễn Thanh Lộc 2.29 Trung bình 121612362 16DTH1 Nam 27/08/1998 Đắk Lắk Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
414 Lê Nhật Nam 3.19 Khá 121612031 16DTH1 Nam 07/01/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
415 Nguyễn Đình Nam 3.14 Khá 121613026 16DTH1 Nam 16/02/1998 Đồng Nai Kinh
416 Cao Hoàng Nghĩa 2.99 Khá 121611446 16DTH1 Nam 16/09/1998 Tỉnh Kiên Giang Kinh
417 Huỳnh Khôi Nguyên 3.16 Khá 121612238 16DTH1 Nam 04/06/1998 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
418 Hoàng Nguyễn Minh Quân 2.14 Trung bình 121612421 16DTH1 Nam 28/09/1998 Đồng Nai Kinh
419 Nguyễn Ngọc Sinh 2.28 Trung bình 121612358 16DTH1 Nam 22/02/1998 Đồng Nai Kinh
420 Phạm Thế Tân 2.25 Trung bình 121612418 16DTH1 Nam 12/01/1998 Đồng Nai Kinh
421 Hoàng Thị Kim Thủy 2.83 Khá 121612348 16DTH1 Nữ 06/08/1996 Đồng Nai Kinh
422 Hồ Thị Ngọc Trâm 3.06 Khá 121612394 16DTH1 Nữ 17/02/1998 Đồng Nai Kinh
423 Nguyễn Thanh Tú 2.43 Trung bình 121612341 16DTH1 Nam 01/04/1998 Đồng Nai Kinh
424 Võ Thị Tuyết 2.87 Khá 121611441 16DTH1 Nữ 01/03/1998 Tỉnh Quảng Trị Kinh
425 Nguyễn Xuân Việt 2.59 Khá 121612350 16DTH1 Nam 31/03/1998 Đồng Nai Kinh
426 Ừng Chanh Ỳ 3.01 Khá 121612867 16DTH1 Nam 31/05/1997 Tỉnh Đồng Nai Hoa
427 Nguyễn Thị Thúy Hằng 2.7 Khá 121612478 16DTH2 Nữ 22/12/1998 Thừa Thiên - Huế Kinh
428 Nguyễn Thị Ngọc Hạnh 2.83 Khá 121612525 16DTH2 Nữ 12/01/1998 Tỉnh Bình Định Kinh
429 Voòng Toàn Minh 2.84 Khá 121612487 16DTH2 Nam 13/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Hoa
430 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 2.61 Khá 121612677 16DTH2 Nam 20/03/1998 Đồng Nai Kinh
431 Nguyễn Duy Tân 2.67 Khá 121612540 16DTH2 Nam 18/11/1998 hà nam Kinh
432 Nguyễn Trung Tiến 2.44 Trung bình 121612775 16DTH2 Nam 11/02/1998 Bình Định Kinh
433 Nguyễn Hoài Việt 2.44 Trung bình 121612608 16DTH2 Nam 10/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
434 Trần Thị Ngọc Bích 2.66 Khá 121612887 16DTP1 Nữ 31/05/1998 Đồng Nai Kinh
435 Lê Minh Cường 2.57 Khá 121612589 16DTP1 Nam 11/10/1997 Bình Phước Kinh
436 Trần Phạm Hạnh Dung 2.66 Khá 121612032 16DTP1 Nữ 21/10/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
437 Hoàng Thị Thùy Dương 2.72 Khá 121612494 16DTP1 Nữ 24/04/1998 Thanh Hoá Kinh
438 Nguyễn Phạm Thùy Dương 3.43 Giỏi 121612535 16DTP1 Nữ 14/01/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
439 Nguyễn Thị Hà 3.27 Giỏi 121612223 16DTP1 Nữ 07/11/1998 Đồng Nai Kinh
440 Trần Thị Hằng 2.57 Khá 121612022 16DTP1 Nữ 26/01/1998 Đắk Lắk Kinh
441 Nguyễn Vinh Hiển 2.9 Khá 121612619 16DTP1 Nam 05/07/1998 Tỉnh Bình Thuận Kinh
442 Nguyễn Minh Hoàng 2.9 Khá 121612549 16DTP1 Nam 21/08/1997 Đồng Nai Kinh
443 Mạch Ngọc Minh Hương 2.66 Khá 121612296 16DTP1 Nữ 20/02/1998 Đồng Nai Kinh
444 Dín Thị Mai Lan 2.52 Khá 121612716 16DTP1 Nữ 05/06/1998 Đồng Nai Hoa
445 Ông Mỹ Linh 2.76 Khá 121612537 16DTP1 Nữ 18/01/1998 Đồng Nai Kinh
446 Phạm Vũ Ánh Linh 3.61 Xuất sắc 121613007 16DTP1 Nữ 17/04/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
447 Nguyễn Trần Hồng Ngọc 3.06 Khá 121612222 16DTP1 Nữ 05/12/1998 Đồng Nai Kinh
448 Nguyễn Thành Nhân 3.09 Khá 121612688 16DTP1 Nam 19/12/1998 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
449 Đỗ Nguyễn Hưng Phát 2.74 Khá 121613042 16DTP1 Nam 07/07/1996 TP Hồ Chí Minh Kinh
450 Nguyễn Thị Kiều Phương 3.36 Giỏi 121612546 16DTP1 Nữ 01/02/1998 Tỉnh Lâm Đồng Kinh
451 Đoàn Thị Hồng Thắm 3.02 Khá 121612411 16DTP1 Nữ 18/06/1998 Đồng Nai Kinh
452 Nguyễn Thị Xuân Thu 2.8 Khá 121612431 16DTP1 Nữ 29/04/1998 Đồng Nai Kinh
453 Nguyễn Thị Mộng Thủy 3.15 Khá 121611445 16DTP1 Nữ 04/02/1998 Phú Yên Kinh
454 Trần Thị Cẩm Tiên 2.95 Khá 121611410 16DTP1 Nữ 17/06/1998 Đồng Nai Kinh
455 Nguyễn Vũ Huyền Trang 2.76 Khá 121612601 16DTP1 Nữ 01/01/1998 Đồng Nai Kinh
456 Trần Thị Mỹ Trúc 3.03 Khá 121612783 16DTP1 Nữ 08/06/1998 Đồng Nai Kinh
457 Nguyễn Huỳnh Tuấn 2.55 Khá 121612106 16DTP1 Nam 18/11/1998 Đồng Nai Kinh
458 Chu Thị Thanh Tuyền 3.24 Giỏi 121612849 16DTP1 Nữ 14/03/1998 Đồng Nai Kinh
459 Nguyễn Thị Thanh Tuyền 3.12 Khá 121612492 16DTP1 Nữ 05/08/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
460 Hoàng Ánh Tuyết 2.81 Khá 121612297 16DTP1 Nữ 08/04/1998 Lâm Đồng Kinh
461 Nguyễn Tú Uyên 2.79 Khá 121612432 16DTP1 Nữ 20/02/1998 Đồng Nai Kinh
462 Nguyễn Thị Ngọc Yến 2.68 Khá 121612531 16DTP1 Nữ 12/06/1998 Phú Yên Kinh
463 Trần Dương Minh Anh 2.61 Khá 121612611 16DVP1 Nữ 27/07/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
464 Lê Chí Cường 2.8 Khá 121612647 16DVP1 Nam 19/08/1995 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
465 Bùi Văn Hà 3.37 Giỏi 121612224 16DVP1 Nam 16/08/1997 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
466 Nguyễn Thị Hạnh 2.77 Khá 121612705 16DVP1 Nữ 18/02/1998 Tỉnh Bắc Ninh Kinh
467 Lê Ngọc Hương 2.49 Trung bình 121612108 16DVP1 Nữ 14/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
468 Nguyễn Thị Thanh Huyền 3.45 Giỏi 121612135 16DVP1 Nữ 08/10/1998 Thanh Hoá Kinh
469 Lương Mỹ Kiều 2.6 Khá 121612383 16DVP1 Nữ 02/10/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
470 Nguyễn Huỳnh Thanh Ngân 3.3 Giỏi 121612755 16DVP1 Nữ 17/12/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
471 Nguyễn Thị Tuyết Ngân 2.9 Khá 121612142 16DVP1 Nữ 13/02/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh
472 Phạm Bùi Tuyết Ngân 2.84 Khá 121612443 16DVP1 Nữ 18/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
473 Từ Hồng Nghi 2.82 Khá 121612499 16DVP1 Nữ 23/09/1998 TP. Hồ Chí Minh Kinh
474 Trần Yến Nhi 2.82 Khá 121612172 16DVP1 Nữ 29/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
475 Đặng Yến Như 2.82 Khá 121612169 16DVP1 Nữ 28/05/1998 Tỉnh Cà Mau Kinh
476 Bùi Thị Hương Quỳnh 2.88 Khá 121612604 16DVP1 Nữ 18/10/1997 Tỉnh Thái NguyênKinh
477 Dương Nguyễn Ngọc Quỳnh 2.7 Khá 121612354 16DVP1 Nữ 01/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
478 Trần Thị Thanh Thủy 2.86 Khá 121612199 16DVP1 Nữ 29/01/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
479 Trần Thị Minh Tươi 2.88 Khá 121612028 16DVP1 Nữ 04/06/1998 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
480 Đỗ Phúc An 3.17 Khá 121612834 16DXD1 Nam 28/02/1996 Tỉnh Kiên Giang Kinh
481 Lê Ngọc Châu 2.92 Khá 121613068 16DXD1 Nam 13/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
482 Nguyễn Tự Huy Hoàng 3.06 Khá 121612701 16DXD1 Nam 24/06/1998 Tỉnh Gia Lai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
483 Lê Văn Khải 2.56 Khá 121612500 16DXD1 Nam 03/04/1998 Thái Bình Kinh
484 Đồng Văn Khang 2.71 Khá 121612417 16DXD1 Nam 04/11/1997 Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
485 Bùi Thị Nam 3.04 Khá 121612718 16DXD1 Nữ 10/03/1998 Thanh Hoá Mường
486 Lê Trạc Tiến 2.8 Khá 121612990 16DXD1 Nam 06/05/1998 Thanh Hoá Kinh
487 Nguyễn Minh Tú 3.14 Khá 121612726 16DXD1 Nam 16/11/1997 Đồng Nai Kinh
488 Bùi Anh Tuấn 2.65 Khá 121612035 16DXD1 Nam 11/08/1998 Tỉnh Hà Tĩnh Kinh
489 Trương Quốc Đạt 2.48 Trung bình 061600255 16DXD1LT1 Nam 12/12/1989 Đồng Nai Kinh
490 Võ Phúc Thông 2.66 Khá 1611191 16DXD1LT1 Nam 20/02/1991 Quảng Trị Kinh
491 Nguyễn Đức Anh 3.05 Khá 121613010 16DXN1 Nam 20/08/1997 Tỉnh Bà Rịa - Vũng TKinh
492 Nguyễn Hoàng Anh 2.94 Khá 121611437 16DXN1 Nam 10/01/1998 Đồng Nai Kinh
493 Đỗ Thị Duyên 2.93 Khá 121612397 16DXN1 Nữ 17/08/1998 Đắk Lắk Kinh
494 Nguyễn Thị Thanh Hằng 3.2 Giỏi 121612948 16DXN1 Nữ 07/05/1998 Phú Yên Kinh
495 Nguyễn Thị Diễm Linh 3.19 Khá 121612986 16DXN1 Nữ 12/03/1998 Quảng Trị Kinh
496 Nguyễn Thị Bích Loan 3 Khá 121612134 16DXN1 Nữ 05/09/1998 Bình Định Kinh
497 Nguyễn Thị Kim Loan 2.98 Khá 121612971 16DXN1 Nữ 05/10/1997 Tỉnh Đồng Tháp Kinh
498 Nguyễn Thị Kiều My 2.79 Khá 121611447 16DXN1 Nữ 15/10/1998 Bình Thuận Kinh
499 Võ Phương Nam 2.89 Khá 121612770 16DXN1 Nam 23/08/1997 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
500 Võ Như Ngọc 2.99 Khá 121612078 16DXN1 Nữ 17/09/1998 Tiền Giang Kinh
501 Ngô Thị Huỳnh Như 3.32 Giỏi 121612039 16DXN1 Nữ 10/01/1998 Phú Yên Kinh
502 Nguyễn Thị Oanh 3.12 Khá 121613020 16DXN1 Nữ 10/11/1982 Tỉnh Nghệ An Kinh
503 Phạm Minh Phương 2.88 Khá 121612248 16DXN1 Nam 07/03/1997 Tây Ninh Kinh
504 Lê Thị Như Quỳnh 3.26 Giỏi 121612586 16DXN1 Nữ 23/03/1994 Bà Rịa - Vũng TàuKinh
505 Nguyễn Hoàng Tú Tâm 2.91 Khá 121612323 16DXN1 Nam 12/05/1998 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
506 Nguyễn Thị Thanh Tâm 2.73 Khá 121612472 16DXN1 Nữ 06/03/1998 Bình Thuận Kinh
507 Nguyễn Hà Thanh Thảo 3.1 Khá 121612023 16DXN1 Nữ 26/03/1998 Tỉnh Đồng Nai Kinh
508 Trần Như Thảo 3.05 Khá 121611999 16DXN1 Nữ 29/03/1998 Tỉnh Phú Yên Kinh
509 Nguyễn Hữu Thịnh 2.98 Khá 121612209 16DXN1 Nam 21/07/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
510 Cao Lê Bảo Trân 2.88 Khá 121612049 16DXN1 Nữ 09/09/1998 Bến Tre Kinh
511 Nguyễn Di Uyên 3 Khá 121612289 16DXN1 Nữ 30/06/1998 Đồng Nai Kinh
512 Nguyễn Thùy Uyên 2.91 Khá 121612504 16DXN1 Nữ 28/02/1998 Bình Thuận Kinh
513 Trần Thị Hiền 2.62 Khá 071700061 17CĐD1LT1 Nữ 05/04/1990 Lâm Đồng Kinh
514 Lại Thị Hoài Thương 3.05 Khá 071700043 17CĐD1LT1 Nữ 17/02/1992 Nam Định Kinh
515 Phạm Quỳnh Trang 2.65 Khá 071700055 17CĐD1LT1 Nữ 31/08/1981 Hà Tĩnh Kinh
516 Nguyễn Thị Thu Hiền 2.64 Khá 071700062 17CKT1LT1 Nữ 04/12/1983 TP Hà Nội Mường
517 Võ Duy Khang 2.84 Khá 071700213 17DCT1LT2 Nam 28/08/1995 Đồng Tháp Kinh
518 Nguyễn Quang Lộc 2.7 Khá 071700236 17DCT1LT2-16 Nam 30/04/1986 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
519 Nguyễn Tiến Lực 2.5 Khá 071700237 17DCT1LT2-16 Nam 15/05/1992 Thành phố Hà NộiKinh
520 Nguyễn Văn Thái 2.66 Khá 071700244 17DCT1LT2-16 Nam 10/03/1990 Quảng Ngãi Kinh
521 Nguyễn Văn Thục 2.97 Khá 071700247 17DCT1LT2-16 Nam 12/01/1984 Ninh Bình Kinh
522 Trần Thanh Bình 3.01 Khá 071700169 17DĐI1LT2 Nam 14/03/1986 Quảng Bình Kinh
523 Hoàng Kim Quyết 2.97 Khá 071700098 17DĐI1LT2 Nam 19/03/1995 Quảng Trị Kinh
524 Hứa Văn Sàng 2.85 Khá 071700257 17DĐI1LT2 Nam 14/04/1996 Lâm Đồng Nùng
525 Nguyễn Văn Sơn 2.85 Khá 071700222 17DĐI1LT2 Nam 04/05/1986 Thanh Hoá Kinh
526 Đinh Thị Nhị Uyên 2.94 Khá 071700008 17DKT1LT1 Nữ 14/03/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
527 Nguyễn Ngọc Ánh Dương 2.68 Khá 071700126 17DKT1LT2 Nữ 30/04/1993 Đồng Nai Kinh
528 Nguyễn Thị Tuyên 2.48 Trung bình 071700181 17DKT1LT2 Nữ 24/08/1987 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
529 Phạm Thu Niên 2.92 Khá 071700283 17DKT1LT2-09 Nữ 17/07/1994 Tỉnh Thái Bình Kinh
530 Nguyễn Thị Chiên 2.53 Khá 011700034 17DKT1TCLT2 Nữ 02/10/1980 Thanh Hoá Kinh
531 Nguyễn Thị Liên 2.59 Khá 011700035 17DKT1TCLT2 Nữ 07/06/1990 Hà Tĩnh Kinh
532 Phan Minh Nguyệt 2.61 Khá 011700033 17DKT1TCLT2 Nữ 09/01/1993 Tỉnh Đồng Nai Kinh
533 Cao Duy Hoài Phong 3.06 Khá 071700149 17DTH2LT2 Nam 16/04/1988 Đồng Nai Kinh
534 Bùi Vinh Hiển 3.03 Khá 071700122 17DXN1LT2 Nam 03/05/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
535 Nguyễn Thanh Duy 2.86 Khá 091900005 19DCT1LT1 Nam 02/05/1996 Thành phố Hồ Chí MinhKinh
536 Vũ Trọng Giang 2.96 Khá 091900016 19DCT1LT1 Nam 13/06/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
537 Lê Trung Hiếu 2.89 Khá 091900067 19DCT1LT1 Nam 25/11/1990 Tỉnh Bình Định Kinh
538 Nguyễn Thanh Hoàng 2.73 Khá 091900024 19DCT1LT1 Nam 06/03/1989 Tỉnh Quảng Nam Kinh
539 Đặng Thị Ngọc 2.95 Khá 091900007 19DCT1LT1 Nữ 15/10/1996 Tỉnh Nghệ An Kinh
540 Nguyễn Minh Nhân 3.01 Khá 091900006 19DCT1LT1 Nam 15/02/1996 Tỉnh Đồng Tháp Kinh
541 Hà Minh Nhật 2.86 Khá 091900066 19DCT1LT1 Nam 28/05/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
542 Phạm Đức Thái 2.9 Khá 091900060 19DCT1LT1 Nam 15/09/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
543 Tô Minh Trung 2.77 Khá 091900054 19DCT1LT1 Nam 01/01/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
544 Hồ Xuân Trường 2.94 Khá 091900030 19DCT1LT1 Nam 28/01/1996 Phú Yên Kinh
545 Nguyễn Thanh Tùng 2.89 Khá 091900035 19DCT1LT1 Nam 13/03/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
546 Trịnh Quốc Tường 3.19 Khá 091900008 19DCT1LT1 Nam 22/05/1996 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
547 Nguyễn Chí Công Anh 2.81 Khá 091900033 19DĐI1LT1 Nam 07/09/1995 Tỉnh Đắk Lắk Kinh
548 Trương Chí Đạt 3.06 Khá 091900014 19DĐI1LT1 Nam 14/08/1996 Đồng Nai Kinh
549 Lâm Văn Đức 3.31 Giỏi 091900011 19DĐI1LT1 Nam 14/08/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
550 Nguyễn Hoàng Duy 2.9 Khá 091900037 19DĐI1LT1 Nam 30/03/1989 Tỉnh Đồng Nai Kinh
551 Phạm Quang Hào 2.91 Khá 091900009 19DĐI1LT1 Nam 12/06/1993 Tỉnh Thanh Hóa Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
552 Chu Tự Hiếu 3.21 Giỏi 091900040 19DĐI1LT1 Nam 19/05/1995 Tỉnh Nghệ An Kinh
553 Đinh Thế Huân 3.66 Xuất sắc 091900031 19DĐI1LT1 Nam 19/07/1991 Tỉnh Đồng Nai Kinh
554 Nguyễn Văn Hưng 3.83 Xuất sắc 091900046 19DĐI1LT1 Nam 20/07/1992 Tỉnh Đồng Nai Kinh
555 Trần Quang Huy 2.91 Khá 091900051 19DĐI1LT1 Nam 09/06/1984 Đồng Nai Kinh
556 Bế Ngọc Khánh 2.97 Khá 091900039 19DĐI1LT1 Nam 06/09/1990 Đồng Nai Hoa
557 Nguyễn Trung Kiên 2.56 Khá 091900055 19DĐI1LT1 Nam 09/12/1993 Tỉnh Nam Định Kinh
558 Trần Văn Lợi 2.52 Khá 091900064 19DĐI1LT1 Nam 19/05/1984 Tỉnh Đồng Nai Kinh
559 Phan Thế Mạnh 2.53 Khá 091900070 19DĐI1LT1 Nam 06/04/1991 Hà Tĩnh Kinh
560 Nguyễn Mạnh Nam 3.06 Khá 091900004 19DĐI1LT1 Nam 09/03/1988 Tỉnh Quảng Ngãi Kinh
561 Bùi Hữu Nghĩa 3.31 Giỏi 091900013 19DĐI1LT1 Nam 16/10/1988 Tỉnh Đồng Nai Kinh
562 Phạm Ngọc Phước 3.12 Khá 091900003 19DĐI1LT1 Nam 22/10/1985 Tỉnh Đồng Nai Kinh
563 Phạm Ngọc Quỳnh 2.89 Khá 091900002 19DĐI1LT1 Nam 15/01/1989 Tỉnh Bình Định Kinh
564 Vũ Văn Sang 3.03 Khá 091900021 19DĐI1LT1 Nam 01/12/1996 Tỉnh Bình Thuận Kinh
565 Triệu Văn Thành 2.65 Khá 091900063 19DĐI1LT1 Nam 19/08/1979 Tỉnh Đồng Nai Kinh
566 Nguyễn Ngọc Thiện 2.81 Khá 091900068 19DĐI1LT1 Nam 06/10/1991 Tỉnh Tiền Giang Kinh
567 Võ Ngọc Thuận 2.94 Khá 091900048 19DĐI1LT1 Nam 27/09/1989 Bình Thuận Kinh
568 Nguyễn Văn Triều 2.92 Khá 091900042 19DĐI1LT1 Nam 20/12/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
569 Phan Văn Trường 2.94 Khá 091900047 19DĐI1LT1 Nam 22/08/1988 Nghệ An Kinh
570 Phạm Huy Tùng 2.68 Khá 091900065 19DĐI1LT1 Nam 24/05/1990 Tỉnh Đồng Nai Kinh
571 Lê Quang Viên 2.63 Khá 091900050 19DĐI1LT1 Nam 02/04/1982 Quảng Ngãi Kinh
572 Nguyễn Văn Vinh 2.92 Khá 091900010 19DĐI1LT1 Nam 25/07/1987 Đồng Nai Kinh
573 Hoàng Hải Vương 2.88 Khá 091900025 19DĐI1LT1 Nam 30/04/1995 TP. Đà Nẵng Kinh
574 Vũ Minh Vương 3.07 Khá 091900056 19DĐI1LT1 Nam 10/12/1996 Đồng Nai Kinh
STT Họ Tên TBCTL Xếp loại TN Mã SV LớpGiới tính
Ngày sinh Nơi sinh Dân tộc
575 Lê Thị Kim Cúc 2.83 Khá 091900012 19DKT1LT1 Nữ 06/03/1994 Tỉnh Bình Định Kinh
576 Phạm Mạnh Hùng 2.99 Khá 091900041 19DKT1LT1 Nam 10/04/1994 TP. Hà Nội Kinh
577 Võ Thị Huyền 3.36 Giỏi 091900018 19DKT1LT1 Nữ 29/12/1993 Hà Tĩnh Kinh
578 Nguyễn Thị Ngọc Mai 3.14 Khá 091900019 19DKT1LT1 Nữ 05/08/1994 Tỉnh Đồng Nai Kinh
579 Võ Thị Nam 2.94 Khá 091900034 19DKT1LT1 Nữ 14/12/1991 Tỉnh Nghệ An Kinh
580 Nguyễn Thị Thanh Ngọc 3 Khá 091900020 19DKT1LT1 Nữ 09/12/1999 Tỉnh Đồng Nai Kinh
581 Nguyễn Yến Nhi 2.17 Trung bình 091900045 19DKT1LT1 Nữ 08/05/1996 Tỉnh Đồng Nai Kinh
582 Trần Thị Ngọc Phước 2.94 Khá 091900036 19DKT1LT1 Nữ 06/08/1995 Tỉnh Đồng Nai Kinh
583 Lương Thị Thanh Tươi 2.77 Khá 091900029 19DKT1LT1 Nữ 28/01/1993 Tỉnh Đồng Nai Kinh
584 Trần Thùy Thanh Vy 2.45 Trung bình 091900061 19DKT1LT1 Nữ 09/12/1992 Đồng Nai Kinh
585 Nguyễn Trần Hải Yến 2.88 Khá 091900023 19DKT1LT1 Nữ 25/03/1992 Tỉnh Đồng Nai Kinh