21
GII PHÁP TÌM KIM ĐT GICHVÉ MÁY BAY TRC TUYN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820 VIETNAM AIRLINE I. VÉ NI ĐỊA - Thay ñổi ñặt ch: * hng J, C, M (free) hng K, L , Q, N, R ( thu phí) * hng U, E, P Loi vé: Vé thương gia linh hot: hng J, C Vé phthông linh hot: hng M Vé tiết kim linh hot: hng K, L, Q, N Vé tiết kim: R Siêu tiết kim: U, E, P - Thay ñổi hành trình : tt ccác loi vé (Trloi vé siêu tiết kim không cho phép thay ñổi hành trình) - Hoàn vé : tt ccác loi vé (Trloi vé siêu tiết kim không cho phép thay ñổi hành trình) - Dng tn ña ccá loi vé 12 tháng II. ĐIU KIN GIÁ VÉ QUC TXUT PHÁT NGOÀI VIT NAM Loi ve: Thương gia linh hot: J, C Phthông ñặc bit: W Phthông linh hot: Y Phthông bán linh hot: B, S, H Tiết kim linh hot: K, L, Q, N Tiết kim: R, T Siêu tiết kim: U, E, P Thay ñổi ñặt ch, thanh ñổi hành trình, hoàn vé free ñối ci các hng: Thương gia linh hot; Phthông ñặc bit; Phthông linh hot.(các nước Hàn Quc; Châu á; châu âu; Nht bn , M; Úc) Thi hn dng: 12tháng Hng vé phthông Bán linh hot (3 tháng) (B, S, H) Trc ngày khi hành:300k Tngày khi hành: 600k Trc ngày khi hành:600k Tngày khi hành: ko cho phép Trc ngày khi hành:300k Tngày khi hành: 600k Trc ngày khi hành:300k Tngày khi hành: 600k Thay ñi ñặt ch: ñc phép tính phí: hàn quc(30usd); châu á (30ud); châu âu (100usd); m(100usd); nht( 10.000 JPY) Thay ñi hành trình: ñc phép tính phí: hàn quc(30usd); châu á (30ud); châu âu (100usd); m(100usd); nht( 10.000 JPY) Hoàn vé: ñc phép tính phí: hàn quc(30usd); châu á (30ud); châu âu (100usd);

VIETNAM AIRLINE - thiet ke web ve may bay, thiết kế ... · GI ẢI PHÁP TÌM KI ẾM VÀ ĐẶT GI Ữ CH Ỗ VÉ MÁY BAY TR ỰC TUY ẾN Web: Email: [email protected]

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

VIETNAM AIRLINE I. VÉ NỘI ĐỊA

- Thay ñổi ñặt chỗ: * hạng J, C, M (free)

• hạng K, L , Q, N, R ( thu phí)

* hạng U, E, P

Loại vé: Vé thương gia linh hoạt: hạng J, C

Vé phổ thông linh hoạt: hạng M

Vé tiết kiệm linh hoạt: hạng K, L, Q, N

Vé tiết kiệm: R

Siêu tiết kiệm: U, E, P

- Thay ñổi hành trình : tất cả các loại vé

(Trừ loại vé siêu tiết kiệm không cho phép thay ñổi hành trình)

- Hoàn vé : tất cả các loại vé

(Trừ loại vé siêu tiết kiệm không cho phép thay ñổi hành trình)

- Dừng tốn ña ccá loại vé 12 tháng

II. ĐIỀU KIỆN GIÁ VÉ QUỐC TẾ XUẤT PHÁT NGOÀI VIỆT NAM Loại ve: Thương gia linh hoạt: J, C

Phổ thông ñặc biệt: W

Phổ thông linh hoạt: Y

Phổ thông bán linh hoạt: B, S, H

Tiết kiệm linh hoạt: K, L, Q, N

Tiết kiệm: R, T

Siêu tiết kiệm: U, E, P

• Thay ñổi ñặt chỗ, thanh ñổi hành trình, hoàn vé free ñối cới các hạng: Thương gia linh hoạt; Phổ thông ñặc biệt; Phổ thông linh hoạt.(các nước Hàn Quốc; Châu á; châu âu; Nhật bản , Mỹ; Úc) Thời hạn

dừng: 12tháng

Hạng vé phổ thông Bán linh hoạt (3 tháng) (B, S, H)

Trc ngày khởi hành:300k

Từ ngày khởi hành: 600k

Trc ngày khởi hành:600k

Từ ngày khởi hành: ko cho phép

Trc ngày khởi hành:300k

Từ ngày khởi hành: 600k

Trc ngày khởi hành:300k

Từ ngày khởi hành: 600k

Thay ñổi ñặt chỗ: ñc phép tính phí: hàn quốc(30usd); châu á (30ud); châu âu

(100usd); mỹ(100usd); nhật( 10.000 JPY)

Thay ñổi hành trình: ñc phép tính phí: hàn quốc(30usd); châu á (30ud); châu âu

(100usd); mỹ(100usd); nhật( 10.000 JPY)

Hoàn vé: ñc phép tính phí: hàn quốc(30usd); châu á (30ud); châu âu (100usd);

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Hạng vé tiết kiệm linh hoạt (1 tháng) (K, L, Q, N)

Tiết kiệm (R, T) (1 tháng) Siêu tiết kiệm U, E, P III. ĐIỀU KIỆN GIÁ VÉ QUỐC TẾ XUẤT PHÁT TỪ VIỆT NAM • Thay ñổi ñặt chỗ, thanh ñổi hành trình, hoàn vé free ñối cới các hạng: Thương gia linh hoạt; Phổ

thông ñặc biệt; Phổ thông linh hoạt.(các nước Châu âu; Châu úc; Đông Bắc á; ñông Nam á; Mỹ) Thời

hạn dừng: 12tháng

Hạng vé phổ thông Bán linh hoạt (6 tháng) (B, S, H)

Hạng vé tiết kiệm linh hoạt (6 tháng) (K, L, Q, N)

Tiết kiệm (R, T)

Thay ñổi ñặt chỗ: ñc phép tính phí: hàn quốc(30usd); châu á (30ud); châu âu

(100usd); mỹ(100usd); nhật( 10.000 JPY)

Thay ñổi hành trình: ko ñc phép

Thay ñổi hành trình: ñc phép tính phí

Trc ngày khởi hành: hàn quốc(30usd);

châu á (30ud); châu âu (100usd);

mỹ(100usd); nhật( 10.000 JPY)

Sau ngày khởi hành ko ñc phép

Châu á:ko ñc phép� thay ñổi ñặt chỗ,thanh ñổi hành trình, hoàn vé

Dừng tối ña =14 ngày

Châu âu: ko dc phép�thay ñổi ñặt chỗ,thanh ñổi hành trình, hoàn vé

Dừng tối ña =1 tháng , tối thiểu 6 ngày

nước mỹ (time dừng tối ña)=3 tháng

nước uc (time dừng tối ña)=1 tháng

Thay ñổi ñặt chỗ: -châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=50usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày free; sau ngày bay=50usd)- Mỹ (trc ngày bay=50usd; sau=75usd)

Thay ñổi hành trình: -châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=100usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày=30usd; sau ngày bay=50usd)-

Mỹ (trc ngày bay=50usd; sau=75usd)

Hoàn vé: châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=100usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày=30usd; sau ngày bay=50usd)-

Mỹ (trc ngày bay=50usd; sau=75usd)

Thay ñổi ñặt chỗ: châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=100usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày=30usd; sau ngày bay=50usd)-

Mỹ (trc ngày bay=50usd; sau=75usd)

Thay ñổi hành trình: châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=100usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày=30usd; sau ngày bay=50usd)-

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

(1 tháng) Siêu tiết kiệm: (U, E, P) (1 tháng): ko ñc phép ñổi hành trình, thay ñổi ñặt chỗ , hoàn vé

IV. ĐK Thời gian giữ vé : o 24h nếu vé trước giờ bay 48h

o 2h ñối với vé trong ngày

V. Giá vé, thuế và phí của hãng vietnam airline: Giá vé net

a. Phí thu dịch vụ bán vé ( do ñại lý lấy phí ) (50k >=)

b. Thuế giá trị gia tăng ( của giá vé net) ( giá ve *10%)

c. Phí dịch vụ hàng khách nội ñịa (60k/1 vé)

Giá vé net *75% = giá vé trẻ em

d. Phí thu dịch vụ bán vé ( do ñại lý lấy phí ) (50k >=)

e. Thuế giá trị gia tăng ( của giá vé net) ( giá ve *10%)

f. Phí dịch vụ hàng khách nội ñịa (30k/1 vé)

Giá vé net *10% = giá vé trẻ sơ sinh ( dưới 2 tuổi)

g. Phí thu dịch vụ bán vé ( do ñại lý lấy phí ) (50k >=)

h. Thuế giá trị gia tăng ( của giá vé net) ( giá ve *10%) Ví dụ: Giá Sài gòn (SGN) - ñồng hới (VDH) Giá báo khách hàng cần thanh toán

Giá net: 1.550.000/1 vé

Giá người lớn = 1.550.000+(1.550.000*10%+60.000+50.000) = 1.815.000 vnñ

Thuế giá trị gia tăng Phí thu dịch vụ bán vé

Phí dịch vụ hàng khách nội ñịa

Giá trẻ em = 1.550.000 *75% +(1.163.000*10%+30.000+50.000) = 1.359.000 vnñ

1.163.000 vnd

Giá trẻ sơ sinh = 1.550.000 *10% +(155.000*10% +50.000) = 221.000 vnñ

Hoàn vé: châu âu/ châu úc (trc ngày khởi hành=100usd; sau ngày khởi

hành=150usd) – ñông bắc á/ ñông nam á (trc ngày=30usd; sau ngày bay=50usd)-

Mỹ (trc ngày bay=50usd; sau=75usd)

Đối với vé người lớn

Đối với trẻ em (2 tuổi ���� 12 tuổi )

Đối với trẻ sơ sinh

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

155.000 vnd

VI. Cách ñọc và hiểu vé vietnam airline:

ĐÂY CHỈ LÀ VÉ GIỮ CHỖ CHƯA XUẤT (xem ñk thời gian giữ vé ở mục VI)

Mã code vé giữ chỗ

Tên hành khách bay : LE VAN A

Giờ bay: 14h40 -15h40 Giờ bay về: 11h30 -12h30

Hạng ghế :W ( dựa vào hạn

ghế ñể biết ñiiều kiện vé )

Ngày bay: 05/09; về ngày: 14/11

Mã hiệu chuyến bay

Số ñiện thoại khách hàng

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

VII. Hàng lý free của Vietnam airline cho 1 vé: - Free 7kg xách tay + 20kg hành lý

VIII. Giấy tờ tuỳ thân cho mỗi khách ñể làm thủ tục bay : - Người lớn : + CMND

+ PASSPOST, VISA( nếu ñi nước ngoài)

- Trẻ em (2t -12t): chỉ có thể xuất vé khi có người lớn ñi cùng; CMND ( nếu có); giấy xác

nhận của công an phường xã.

- Trẻ sơ sinh (< 2 tuổi): giấy khai sinh của em bé

XI. Loại và hạng ghế trong Vietnam airline:

Business flex: J Business standard: C Business save: D Conomy flex: M ; Y ���� Tìm vé nội ñịa chỉ có hạng M. ���� Nhưng tìm vé quốc tế sẽ có thêm hạng Y. ���� Giá vé hạng M thấp hơn hạn Y

Conomy standard: L; K; H; S; B ���� Tìm vé nñịa chỉ có hạng L; K, ���� Nhưng tìm vé quốc tế sẽ có thêm hạng H; S; B. ���� Giá vé hạng L --> B t� giá th�p ñ�n giá cáo

Conomy save: R; N; Q Specical Deal: T ( chỉ giữ chỗ ñc 12 tiếng )

ĐÂY LÀ MẪU VÉ ĐÃ XUẤT ( YÊU CẦU THANH TOÁN )

Mã code vé

Số vé

Phải có code vé và số vé nghĩa là vé ñã xuất

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

(T�t c� các h�ng khác gi� ch� trong vòng 24 ti�ng )

I. Điều kiện giá vé nội ñịa Vietnam Airlines

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia

linh hoạt J,C Miễn phí

Thu phí: 300.000

VNĐ

Giai ñoạn tết nguyên

ñán: 600.000 VNĐ

Thu phí: 300.000

VNĐ

Giai ñoạn tết nguyên

ñán: 600.000 VNĐ

12

tháng 2.00/dặm

Phổ thông linh hoạt

M

Miễn phí

Trừ giai ñoạn tết nguyên ñán:

600.000 VNĐ

Thu phí: 300.000

VNĐ

Giai ñoạn tết nguyên

ñán: 600.000 VNĐ

Thu phí: 300.000

VNĐ

Giai ñoạn tết nguyên

ñán: 600.000 VNĐ

12

tháng 1.00/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

12

tháng

K,L,Q:0.75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

Thu phí

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

300.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: 600.000

VNĐ

12

tháng 0,25/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Siêu tiết kiệm

U,E,P

Trước ngày khởi

hành ghi trên vé:

600.000 VNĐ

Từ ngày khởi hành

ghi trên vé: không

cho phép

Không cho phép Không cho phép 12

tháng

Không cộng

dặm

Điều kiện giá vé chung

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá vé khác: ñược phép kết hợp với nhau.

2. Thay ñổi/Hoàn vé:

o Chỉ ñược phép thay ñổi sang hành trình mới bằng hoặc cao tiền hơn. o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá vé của chặng

bay ñã sử dụng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé.

3. Phí thay ñổi

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp.

4. Nâng hạng:

o Được phép nâng lên hạng trên còn chỗ. o Khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có).

II. Điều kiện Giá vé quốc tế xuất phát ngoài Việt Nam

Điều kiện giá vé từ Hàn Quốc

Loại giá vé máy

Hạng ñặt

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành

Hoàn vé Thời hạn dừng tối

Thời hạn

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông

Đặc biệt W Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,25/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Phổ thông

Đặc biệt W Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông

linh hoạt Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh hoạt

B,S,H

Được

phép

phí

30USD

Được

phép

phí

30USD

Được phép

phí 30USD

Không

áp dụng 3 tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm

linh hoạt K,L,

Q,N

Được

phép

phí

30USD

Được

phép

phí

30USD

Được phép

phí 30USD

Không

áp dụng 1 tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T

Được

phép

phí

30USD

Không

ñược

phép

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 30USD

Sau ngày khởi

hành: không ñược

phép

Không

áp dụng 1 tháng R,T:0,25/dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

.

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Điều kiện giá vé từ Châu Á (trừ Nhật, Việt Nam, Hàn Quốc)

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông

Đặc biệt W Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông

linh hoạt Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh hoạt

B,S,H

Được

phép

phí

30USD

Được

phép

phí

30USD

Được phép

phí 30USD

Không

áp dụng 3 tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm

linh hoạt K,L,

Q,N

Được

phép

phí

30USD

Được

phép

phí

30USD

Được phép

phí 30USD

Không

áp dụng 1 tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T

Được

phép

phí

30USD

Không

ñược phép

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 30USD

Sau ngày khởi

hành: không ñược

phép

Không

áp dụng 1 tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

áp dụng 14 ngày

Không cộng

dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

Điều kiện giá vé từ Châu Âu

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối

Thời hạn dừng tối

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông

Đặc biệt W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông linh hoạt

Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh B,S,H Được phép

phí

Được phép

phí

Được phép

phí 100USD

Không

áp dụng

6 tháng B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

Tiết kiệm

linh hoạt K,L,

Q,N

Được phép

phí

Được phép

phí

Được phép

phí 100USD

6 ngày 6 tháng K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T Được phép

phí

Không

ñược phép

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

6 ngày 3 tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép 6 ngày 1 tháng

Không

cộng dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép 6 ngày 1 tháng

Không

cộng dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

Điều kiện giá vé từ Nhật Bản

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối

Thời hạn dừng tối

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông

linh hoạt Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng

12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh B,S,H Được phép

phí

Được phép

phí

Được phép

phí 10.000JPY

Không

áp dụng

3 tháng B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

Tiết kiệm K,L, Được phép Được phép Được phép Không 1 tháng K,L,Q:0,75/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

linh hoạt Q,N phí

10.000JPY

phí

10.000JPY

phí 10.000JPY áp dụng N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T

Được phép

phí

10.000JPY

Không

ñược phép

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 10.000JPY

Sau ngày khởi hành:

không ñược phép

Không

áp dụng 1 tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không áp

dụng 14 ngày Không cộng dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

Điều kiện giá vé từ Mỹ

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối

Thời hạn dừng tối

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 2,00/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông linh hoạt

Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh hoạt

B,S,H

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí 100USD

Không

áp dụng 6 tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí 100USD

Không

áp dụng 6 tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T

Được phép

phí

100USD

Không

ñược phép

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

100USD

Sau ngày khởi hành:

không ñược phép

Không

áp dụng 3 tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

áp dụng 3 tháng Không cộng dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp.

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

Điều kiện giá vé từ Úc

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ

Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp dụng 12 tháng 1,25/dặm

Phổ thông

linh hoạt Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp dụng 12 tháng 1,10/dặm

Phổ thông

bán linh hoạt

B,S,H

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí 100USD

Không

áp dụng 6 tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm

linh hoạt K,L,

Q,N

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí

100USD

Được phép

phí 100USD

Không

áp dụng 3 tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm R,T

Được phép

phí

100USD

Không

ñược phép

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

100USD

Sau ngày khởi hành:

không ñược phép

Không

áp dụng 1 tháng R,T:0,25/dặm

Siêu

tiết kiệm U,E,P

Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

ñược phép

Không

áp dụng 1 tháng

Không

cộng dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều tương

ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

III. Điều kiện Giá vé quốc tế xuất phát từ Việt Nam

Điều kiện giá vé máy bay ñi châu Âu/châu Úc

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ Thay ñổi hành trình

Hoàn vé Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp

dụng

12

tháng

2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp

dụng

12

tháng

1,25/dặm

Phổ thông linh hoạt

Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp

dụng

12

tháng

1,10/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Phổ thông bán linh hoạt

B,S,H

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 50USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Không

áp

dụng

6

tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Không

áp

dụng

6

tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm

R,T

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi

trên vé: 100USD

Sau ngày khởi

hành: 150USD

Không

áp

dụng

3

tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không ñược phép Không ñược phép Không ñược phép

Không

áp

dụng

1

tháng

Không cộng

dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều

tương ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

.

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Điều kiện giá vé máy bay ñi Đông Bắc Á

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ Thay ñổi hành trình Hoàn vé

Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 2.00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 1.25/dặm

Phổ thông linh hoạt

Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 1.1/dặm

Phổ thông bán linh hoạt

B,S,H

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

Miễn phí

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

6

tháng

B:1.10/dặm

S:1.00/dặm

H:0.75/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

Miễn phí

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

6

tháng 0.75/dặm

Tiết kiệm

R,T

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

3

tháng R,T:0.25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không ñược phép Không ñược phép Không ñược phép

Không

áp 1

tháng

Không cộng

dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

dụng

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều

tương ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

.

Điều kiện giá vé máy bay ñi Đông Nam Á

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ Thay ñổi hành trình Hoàn vé Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp

dụng

12

tháng

2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí Không

áp

dụng

12

tháng

1,25/dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Phổ thông bán linh hoạt

B,S,H

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: Miễn phí

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

6

tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: Miễn phí

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

6

tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm

R,T

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: 30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

30USD

Sau ngày khởi hành:

50USD

Không

áp

dụng

3

tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không ñược phép Không ñược phép Không ñược phép

Không

áp

dụng

1

tháng

Không cộng

dặm

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều

tương ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé. o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp. o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

Điều kiện giá vé máy bay ñi Mỹ

Loại giá vé máy bay

Hạng ñặt chỗ

Thay ñổi ñặt chỗ Thay ñổi hành trình Hoàn vé

Thời hạn dừng tối thiểu

Thời hạn dừng tối ña

Hệ số cộng dặm GLP

Thương gia linh hoạt

J,C Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 2,00/dặm

Phổ thông Đặc biệt

W Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 1,25/dặm

Phổ thông linh hoạt

Y Miễn phí Miễn phí Miễn phí

Không

áp

dụng

12

tháng 1,10/dặm

Phổ thông bán linh hoạt

B,S,H

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: 50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Không

áp

dụng

6

tháng

B:1,10/dặm

S:1,00/dặm

H:0,75/dặm

Tiết kiệm linh hoạt

K,L,

Q,N

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: 50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Không

áp

dụng

6

tháng

K,L,Q:0,75/dặm

N:0,25/dặm

Tiết kiệm

R,T

Trước ngày khởi

hành ñầu tiên ghi trên

vé: 50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Trước ngày khởi hành

ñầu tiên ghi trên vé:

50USD

Sau ngày khởi hành:

75USD

Không

áp

dụng

3

tháng R,T:0,25/dặm

Siêu tiết kiệm

U,E,P Không ñược phép Không ñược phép Không ñược phép

Không

áp 1

tháng

Không cộng

dặm

GIẢI PHÁP TÌM KIẾM VÀ ĐẶT GIỮ CHỖ VÉ MÁY BAY TRỰC TUYẾN Web: www.phanmemvemaybay.com Email: [email protected] Hotline: 0918.022.358 – 08.625 77 820

dụng

Điều kiện giá vé:

1. Kết hợp giá:

o Loại giá vé máy bay siêu tiết kiệm: chỉ ñược phép kết hợp giữa các giá siêu tiết kiệm với nhau

o Các loại giá khác: ñược phép kết hợp với nhau. Điều kiện giá chặt nhất sẽ ñược áp dụng

2. Gia hạn vé

o Loại giá siêu tiết kiệm: không ñược phép

o Các loại giá khác: ñược phép gia hạn thành giá 1 năm.

3. Thay ñổi/Phí thay ñổi:

o Thay ñổi nhiều chặng bay: áp dụng mức phí cao nhất của các chặng bay thay ñổi

o Hoàn vé ñã sử dụng 1 phần: khách ñược nhận lại phần chênh lệch giữa giá vé ñã mua và giá 1 chiều

tương ứng, khách vẫn phải trả phí hoàn vé.

o Phí thay ñổi không ñược hoàn trong mọi trường hợp.

o Nâng hạng: khách phải trả phần chênh lệch giữa giá vé mới và giá vé cũ và phí thay ñổi (nếu có)

Mọi chi tiết xin liên hệ: 08.625 77 820 – 0918.022.358 ñể ñược tư vấn cụ thể

- Tìm kiếm vé quốc nội trực tuyến

- Tìm kiếm vé quốc tế trực tuyến

- Đặt giữ chỗ VietJet, Jetstar, VietNam Airline trực tuyến

- Đặt giữ chỗ Abacus, Amadeus, Galileo trực tuyến

- Quản lý ñại lý cấp 2

Xem Demo tại: WWW.PHANMEMVEMAYBAY.COM

“Kiếm tiền từ việc bán vé máy bay trực tuyến”