Upload
others
View
27
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
PHỤ LỤC ATTACHMENT
(Kèm theo quyết định số: 982.2019 /QĐ -VPCNCL ngày 23 tháng 12 năm 2019 của Giám đốc Văn phòng Công nhận Chất lượng)
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 1/26
Tên phòng thí nghiệm: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Caltech Phòng thử nghiệm Hóa
Laboratory: Caltech Science Service Corporation
Cơ quan chủ quản: Công ty Cổ phần Dịch vụ Khoa học Caltech
Organization: Caltech Science Service Corporation
Lĩnh vực thử nghiệm: Hóa, Sinh
Field of testing: Chemical, Biological
Người phụ trách/ Representative: Hoàng Tường Vi.
Người có thẩm quyền ký/ Approved signatory:
TT Họ và tên/ Name Phạm vi được ký/ Scope
1. Hoàng Tường Vi Các phép thử được công nhận/ Accredited tests 2. Nguyễn Thị Nhật Hiếu
3. Mai Duy Các phép thử Hoá được công nhận/ Accredited Chemical tests
4. Ngô Thị Kim Hà Các phép thử Sinh được công nhận/ Accredited Biological tests
Số hiệu/ Code: VILAS 1116
Hiệu lực công nhận/ Period of Validation: 19/06/2021
Địa chỉ/ Address: Số 190 đường III, khu dân cư Intresco, phường Phước Long, quận 9, Tp Hồ Chí Minh.
Địa điểm/Location: Số 190 đường III, khu dân cư Intresco, phường Phước Long, quận 9, Tp Hồ Chí Minh.
Điện thoại/ Tel: (028) 2253 7173 Fax: (028) 2253 7174
E-mail: [email protected] Website: www.Caltech.vn
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 2/26
Lĩnh vực thử nghiệm: Sinh Field of testing: Biological
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1.
Phân bón vi sinh
Microbial Fertilizer
Định lượng Coliform Kĩ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848: 2007
(ISO 4832: 2007)
2.
Định lượng E.Coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of E.coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2: 2001)
3.
Định lượng vi sinh vật cố định Nito (Azotobacter, Anthrobacter, Enterobacter, Klebsiella, Rhizobium, Azospirillum) Enumeration of Microbial nitrogen fixing bacteria (Azotobacter, Anthrobacter, Enterobacter, Klebsiella, Rhizobium, Azospirillum)
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6166: 2002
4.
Định lượng vi sinh vật phân giải hợp chất photpho khó tan Enumeration of Phosphat-solubilizing bacteria
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6167: 1996
5. Định lượng vi sinh vật phân giải Xenlulo Enumeration of Cellulose degradation bacteria
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6168: 2002
6.
Phát hiện và định lượng E. Coli giả định Kỹ thuật đếm số xác xuất lớn nhất. Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique.
0 MPN/g
TCVN 6846: 2007
(ISO 7251: 2005)
7.
Thực phẩm (thủy sản,
ngũ cốc, sản phẩm sữa)
Food (Fishery product, cereal product, milk
product)
Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Coliforms Colony-count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 6848:2007
(ISO 4832:2007)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 3/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
8.
Thực phẩm (thủy sản,
ngũ cốc, sản phẩm sữa)
Food (Fishery product, cereal product, milk
product)
Định lượng E.Coli dương tính β-Glucuronidaza Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 440C sử dụng 5-Bromo-4-clo-3-indolyl β-D-Glucuronid Enumeration of E.coli Colony-count technique at 44 oC using 5-bromo-4-chloro-3-indolyl β-D-glucuronide
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2: 2001)
9. Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ dective/25g
TCVN 4829:2005 Adm. 2007
(ISO 6579:2002)
10.
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4884-1:2015
(ISO 4833-1: 2013)
11.
Định lượng E.coli giả định Kỹ thuật đếm số xác xuất lớn nhất Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli - Most probable number technique
0 MPN/g (mL)
TCVN 6846: 2007
(ISO 7251: 2005)
12.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Detection and enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 5518-2: 2007
(ISO 21528-2: 2004)
13.
Phân bón hữu cơ, phân bón
vi sinh Organic,
Microbial Fertilizer
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Phát hiện/ detective/25g
(mL)
TCVN 10780-1: 2017
(ISO 6579-1:2017)
14.
Phân bón vi sinh
Microbial Fertilizer
Định lượng số bào tử Lactobacillus Enumeration spore of Lactobacillus
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8737:2011
15. Định lượng Trichoderma spp Enumeration Trichoderma spp.
10 CFU/g 1 CFU/mL
CATE-MI-TP-028:2019
16.
Định lượng B. Subtilis, B.megarterium, B. lichenformis và Bacillus spp. Enumeration B. Subtilis, B.megarterium, B. lichenformis and Bacillus spp
10 CFU/g 1 CFU/mL
CATE-MI-TP-027:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 4/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
17.
Mẫu tăm bông Swab sample
Định lượng Coliform Kĩ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of coliforms Colony-count technique
10 CFU/sample TCVN 6848: 2007 (ISO 4832:2007)
18.
Định lượng β-glucuronidase dương tính E.Coli Kĩ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of β-glucuronidase-positive Escherichia coli Colony-count technique
10 CFU/sample
TCVN 7924-2:2008
(ISO 16649-2: 2001)
19.
Phát hiện và định lượng E. Coli giả định Kỹ thuật MPN Detection and enumeration of presumptive Escherichia coli Most probable number technique
Phát hiện/ detective/sample
TCVN 6846:2007
(ISO 7251: 2005)
20.
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of microorganisms Colony count at 30 degrees C
10 CFU/sample TCVN
4884:2015 (ISO 4833: 2013)
21.
Định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Enterobacteriaceae Colony-count method
10 CFU/sample
TCVN 5518-2:2007
(ISO 21528-2:2004)
22.
Thực phẩm (thủy sản, ngũ cốc, sản phẩm sữa), mẫu tăm
bông Food (Fishery product, cereal product, milk
product), swab sample
Định lượng Staphylococci có phản ứng dương tính với coagulase (S.aureus và các loài khác) trên đĩa thạch Baird-Parker Enumeration of coagulase-positive staphylococci (Staphylococcus aureus and other species) Technique using Baird-Parker agar medium
Thực phẩm/Food: 10 CFU/g 1 CFU/mL
Mẫu swab/ Swab sample:
10 CFU/sample
TCVN 4830-1: 2005
(ISO 6888: 1999
AD 1: 2003)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 5/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
23. Thực phẩm (thủy sản, ngũ cốc, sản phẩm sữa), mẫu tăm
bông Food (Fishery product, cereal product, milk
product), swab sample
Phát hiện Salmonella spp. Detection of Salmonella spp.
Thực phẩm/Food: Phát hiện/
detective/25g (mL)
Mẫu swab/ Swab sample:
Phát hiện/ detective/sample
TCVN 10780-1: 2017
(ISO 6579-1:2017)
24.
Phát hiện Listeria monocytogenes và Listeria spp. Detection of Listeria monocytogenes and of Listeria spp.
Thực phẩm/Food: Phát hiện/
detective/25g (mL)
Mẫu swab/ Swab sample:
Phát hiện/ detective/sample
ISO 11290-1:2017
25.
Thực phẩm (thủy sản, ngũ cốc, sản phẩm
sữa) Food (Fishery product, cereal product, milk
product)
Phát hiện và Định lượng Coliform Kỹ thuật đếm số có xác suất lớn nhất Method for the detection and enumeration of coliforms Most probable number technique
0 MPN/g (mL) TCVN
4882:2007 (ISO 4831:2006)
26.
Định lượng E.Coli và Coliforms Phương pháp compact dry EC Enumeration of E.Coli and Coliforms Compact dry EC method
10 CFU/g 1 CFU/mL
AOAC 110402
27.
Phát hiện và định lượng Enterobacteriaceae Kỹ thuật MPN có tiền tăng sinh. Detection and enumeration of Enterobacteriaceae MPN technique with pre-enrichment
0 MPN/g (mL)
TCVN 5518-1:2007
(ISO 21528-1: 2004)
28.
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước lớn hơn 0,95 Enumeration of yeasts and moulds - Colony count technique in products with water activity greater than 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8275-1:2010
(ISO 21527-1:2008)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 6/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
29.
Thực phẩm (thủy sản, ngũ cốc, sản phẩm
sữa) Food (Fishery product, cereal product, milk
product)
Định lượng nấm men và nấm mốc Kỹ thuật đếm khuẩn lạc trong các sản phẩm có hoạt độ nước nhỏ hơn hoặc bằng 0,95 Enumeration of yeasts and moulds Colony count technique in products with water activity less than or equal to 0,95
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 8275-2:2010
(ISO 21527-2:2008)
30.
Phát hiện Vibrio parahaemolyticus và Vibrio spp. Detection Vibrio parahaemolyticus and Vibrio spp.
Phát hiện/ detective/25g
(mL)
ISO 21872-1:2017
31.
Định lượng Bacillus cereus giả định Kỹ thuật đếm khuẩn lạc ở 300C Enumeration of presumptive Bacillus cereus Colony-count technique at 300C
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4992: 2005
(ISO 7932: 2004)
32.
Định lượng Clostridium perfringens Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of Clostridium perfringens Colony count technique
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 4991: 2005
(ISO 7937: 2004)
33. Định lượng số bào tử Lactobacillus Enumeration of Lactobacillus spore
10 CFU/g 1 CFU/mL
TCVN 5522:1991 (ST SEV
5805:1986)
34.
Nước uống Drinking water
Phát hiện và định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method
1 CFU/250mL
TCVN 6189 - 2 : 2009
(ISO 7899 - 2: 2000)
35.
Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/250mL ISO 9308-1: 2014
36.
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration
1 CFU/250 mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 7/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
37. Nước uống
Drinking water
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration
1 CFU/250 mL TCVN 6191-2:1996
38.
Nước sinh hoạt, nước đá, Nước giải khát có cồn, nước
giải khát không cồn. Domestic
Water, ice, non-alcoholic
beverage, alcoholic beverage
Định lượng vi sinh vật Kỹ thuật đếm khuẩn lạc Enumeration of culturable micro-organisms Colony count technique
1 CFU/mL ISO 6222:1999
39. Nước có Nước giải khát
có cồn, nước giải khát
không cồn Non-alcoholic
beverage, alcoholic beverage
Phát hiện và định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method
1 CFU/mL
TCVN 6189 - 2 : 2009
(ISO 7899 - 2: 2000)
40.
Định lượng Escherichia coli và Coliform Phương pháp lọc màng Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/mL ISO 9308-1: 2014
41.
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử Sunphit (Clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (Clostridia) Method by membrane filtration
1 CFU/mL TCVN 6191-2:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 8/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
42.
Nước giải khát có cồn, nước
giải khát không cồn
Non-alcoholic beverage, alcoholic beverage
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration
1 CFU/mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
43. Nước sinh hoạt, nước
thải Domestic
Water, waste water
Phát hiện và định lượng Coliform, E.coli Kỹ thuật đếm số xác xuất lớn nhất Detection and enumeration of Coliform, E.coli MPN Method
0 MPN/100mL TCVN 6187-2 : 1996
44.
Định lượng Staphylococci và Staphylococcus aureus Phương pháp màng lọc Enumeration of Staphylococci and Staphylococcus aureus Method by membrane filtration
1 CFU/100mL SMEWW 9213 (b): 2017
45.
Nước sinh hoạt
Domestic Water
Phát hiện và định lượng số bào tử vi khuẩn kỵ khí khử sunphit (clostridia) Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of the spores of sulfite - reducing anaerobes (clostridia) Method by membrane filtration
1 CFU/100mL TCVN 6191-2:1996
46.
Phát hiện và định lượng Pseudomonas aeruginosa Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of Pseudomonas aeruginosa Method by membrane filtration
1 CFU/100mL
TCVN 8881:2011
(ISO 16266:2010)
47.
Định lượng vi khuẩn Escherichia coli và Coliform Phương pháp màng lọc Enumeration of Escherichia coli and coliform bacteria Membrane filtration method
1 CFU/100mL ISO 9308-1: 2014
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 9/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo Limit of quantitation
(if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
48.
Nước sinh hoạt
Domestic Water
Phát hiện và định lượng khuẩn đường ruột Phương pháp màng lọc Detection and enumeration of intestinal Enterococci Membrane filtration method
1 CFU/100mL
TCVN 6189 - 2: 2009
(ISO 7899 - 2: 2000)
Ghi chú/note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam ISO: International Organisation for Standardization SMEWW: Standard method for examination of water and waste water AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists CATE-MI-TP: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 10/26
Lĩnh vực thử nghiệm: Hoá Field of testing: Chemical
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
1. Phân Urê
Urea Fertilizer Xác định độ ẩm (đối với dạng rắn) Determination of moisture (for solid)
0.3% TCVN 2620:2014
2. Phân bón Fertilizer
0.3% TCVN 9297:2012
3. Phân Urê
Urea Fertilizer
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số (Nts) Phương pháp Kieldhal Determination of total Nitrogen Kieldhal Method
0,3 % TCVN 2620:2014
4. Phân bón hỗn
hợp Mixed Fertilizer
0,3 % TCVN 5815:2018
5.
Phân bón có Nitơ dạng Nitrat trừ phân Urê, phân hỗn hợp NPK,
NK, PK Fertilizer Nitơ – Nitrate except urea fertilizer, mixed fertilizer NPK, NK, PK
0,3 % TCVN 10682:2015
6.
Phân bón không có Nitơ dạng
Nitrat trừ phân Urê, phân hỗn hợp NPK, NK,
PK Fertilizers except
urea fertilizer, mixed fertilizer NPK, NK, PK
0,3 % TCVN 8557:2010
7.
Phân bón Diamoni
phosphat (DAP) Diammonium
phosphate fertilizer (DAP)
0,3 % TCVN 8856:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 11/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
8.
Phân bón dạng khoáng và dạng
hữu cơ Mineral and
Organic Fertilizer
Xác định hàm lượng P2O5 hữu hiệu (P2O5hh) Phương pháp khối lượng Determination of Available Phosphorus Gravimetric method
0.1% TCVN 8559:2010
9.
Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
1 % TCVN 1078:2018
10.
Phân supe phosphat đơn Single Supe photphate
0,3 % TCVN 4440:2018
11. Phân bón hỗn
hợp Mixed Fertilizer
0,3 % TCVN 5815:2018
12.
Phân bón Diamoni
phosphat (DAP) Diammonium
phosphate fertilizer (DAP)
0,3 % TCVN 8856: 2018
13. Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng phospho hòa tan trong nước Phương pháp UV-VIS Determination of water- soluble phosphate content UV-VIS method
0,3 % TCVN 10678: 2015
14.
Phân bón vi lượng
Micronutrient Fertilizer
Xác định hàm lượng Boron Phương pháp UV-VIS Determination of Boron content UV-VIS method
100 mg/kg TCVN 10680:2015
15. Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Boron Phương pháp UV-VIS Determination of Boron content UV-VIS method
100 mg/kg TCVN 10679:2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 12/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
16. Phân bón rắn Solid fertilizer
Xác định pH Determination of pH value
2~12
CATE-CH- TP-0138
(Ref.TCVN 5979:2007)
17. Phân bón lỏng Liquid fertilizer
Xác định pH Determination of pH value
2~12
CATE-CH- TP-0139
(Ref.TCVN 6492:2011)
18. Phân lân nung chảy
Calcium magnesium phosphate fertilizer
Xác định hàm lượng CaO Phương pháp thể tích Determination of CaO content Volumetric method
1 % TCVN 1078:2018
19.
Xác định hàm lượng MgO Phương pháp thể tích Determination of MgO content Volumetric method
1 % TCVN 1078:2018
20. Phân bón Fertilizers
Xác định hàm lượng K2O hữu hiệu Phương pháp quang kế ngọn lửa Determination of available K2O Flame photometer method
0,1 % TCVN 8560:2018
21. Phân bón hỗn
hợp Mixed Fertilizer
0,1 % TCVN 5815:2018
22.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Canxi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Calcium content Flame atomic absorptionspectrometric methods
30 mg/kg TCVN 9284:2018
23.
Xác định hàm lượng Magie tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Magnesium content Flame atomic absorptionspectrometric methods
15 mg/kg TCVN 9285:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 13/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
24.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Molipden tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Molipdenum content Flame atomic absorptionspectrometric methods
1 mg/kg TCVN 9283:2018
25.
Xác định hàm lượng Sắt tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Iron content Flame atomic absorptionspectrometric methods
12,5 mg/kg TCVN 9283:2018
26.
Xác định hàm lượng Đồng tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Copper content Flame atomic absorptionspectrometric methods
12,5 mg/ kg TCVN 9286:2018
27.
Xác định hàm lượng Coban tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Cobalt content Flame atomic absorptionspectrometric methods
12,5 mg/kg TCVN 9287:2018
28.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Manganese content Flame atomic absorptionspectrometric methods
25 mg/kg TCVN 9288:2012
29.
Xác định hàm lượng Mangan tổng số. Phương pháp ICP-OES Determination of total Manganese content. ICP-OES method
3 mg/kg CATE-CH-TP-023
(Ref. TCVN 9288: 2012)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 14/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
30.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Zinc content Flame atomic absorptionspectrometric methods
25 mg/kg TCVN 9289:2012
31.
Xác định hàm lượng Kẽm tổng số. Phương pháp ICP-OES. Determination of total Zinc content ICP-OES method
3 mg/kg CATE-CH-TP-024
(Ref. TCVN 9289: 2012)
32.
Xác định hàm lượng Niken tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Nickel content Flame atomic absorptionspectrometric methods
25 mg/kg TCVN 10675:2015
33.
Xác định hàm lượng Crom tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Chromium content Flame atomic absorptionspectrometric methods
12,5 mg/kg TCVN 6496:2009
34.
Xác định hàm lượng Crom và Niken tổng số Phương pháp ICP-OES Determination of total Chromium and Nickel content ICP-OES method
Cr: 3 mg/kg Ni: 3 mg/kg
CATE-CH-TP-026 (Ref. TCVN 6496: 1999)
35.
Xác định hàm lượng Chì tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Lead content Flame atomic absorptionspectrometric methods
12,5 mg/kg TCVN 9290:2018
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 15/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
36.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Cadimi tổng số Phương pháp quang phổ hấp thu nguyên tử ngọn lửa Determination of total Cadmium content Flame atomic absorptionspectrometric methods
0,5 mg/kg TCVN 9291:2018
37.
Xác định hàm lượng Thủy ngân tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP OES) Determination of total Mecury content ICP-OES method
3 mg/kg CATE-CH-TP-009
(Ref.AOAC 971.21)
38.
Xác định hàm lượng Asen tổng số Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP OES) Determination of total Arsenic content ICP-OES method
3mg/kg CATE-CH-TP-028
(Ref. TCVN 8467:2010)
39.
Xác định hàm lượng Boron Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP OES) Determination of Boron content ICP-OES method
3mg/kg CATE-CH-TP-003
(Ref. AOAC 982.01)
40.
Xác định hàm lượng Clorua hòa tan trong nước Phương pháp thể tích Determination of Chloride dissolved in water Volumetric method
0.3% TCVN 8558:2010
41. Xác định pH 2~12 AOAC 973.04
42. Xác định hàm lượng Axit tự do Determination for Free Acid 0.3% TCVN 9292:2012
43.
Xác định hàm lượng Lưu huỳnh tổng số Phương pháp khối lượng Determination of Sulfur content Gravimetric method
0.3% TCVN 9296:2012
44.
Xác định hàm lượng SiO2 hữu hiệu Phương pháp UV-VIS Determination of available silicon content UV-VIS method
0,1 % TCVN 11407:2019
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 16/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
45.
Phân bón Fertilizer
Xác định hàm lượng Canxi và Magie tổng số Phương pháp thể tích Determination of total calcium and magnesium Volumetric method
1 % TCVN 12598: 2018
46.
Xác định hàm lượng lưu huỳnh hòa tan (dạng Sunfat) Phương pháp khối lượng Determination of water soluble sulfur (sulfates form) Gravimetric method
0,3 % TCVN 12622: 2019
47.
Xác định tổng hàm lượng axit amin tự do.
Phương pháp chuẩn độ
Determination of free amoni acids content
Tiltration method
0,5 % TCVN 12620: 2019
48.
Xác định hàm lượng Thiure Phương pháp sắc kí lỏng Determination of thiourea content HPLC method
12,5 mg/kg TCCS 738: 2019/BVTV
49.
Xác định hàm lượng 1-Naphthaleneacetic acid Phương pháp sắc kí lỏng Determination of Alpha NAA content HPLC method
12,5 mg/kg
CATE-CH- TP-0232
(Ref.TCCS 341: 2015/BVTV)
50.
Xác định hàm lượng Gibberellic acid Phương pháp sắc kí lỏng Determination of GA3 content HPLC method
12,5 mg/kg
CATE-CH- TP-0233
(Ref.TCCS 10: 2002 CL)
51.
Xác định hàm lượng Axit salicylic Phương pháp sắc kí lỏng Determination of Acid salicylic content HPLC method
12,5 mg/kg
CATE-CH- TP-0235
(Ref.TCCS 354: 2015/BVTV)
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 17/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
52.
Phân bón hữu cơ Organic Fertilizer
Xác định hàm lượng Axit Humic và Axit Fulvic Phương pháp Walkley- Black Determination of Humic acid and Fulvic acid Walkley- Black method
A.Humic: 0.3% A.Fulvic: 0.3%
TCVN 8561:2010
53.
Xác định tổng hàm lượng Cacbon hữu cơ Phương pháp Walkley- Black Determination of total organic Carbon content Walkley- Black method
0.3% TCVN 9294:2012
54. Phân Urê
Urea Fertilizer Xác định hàm lượng Biuret Determination of Biuret content 0.03% TCVN 2620:2014
55.
Đất Soil
Xác định hàm lượng Kim loại (Cu, Zn, Mn, Ni, Cr, Co) Phương pháp quang phổ phát xạ plasma (ICP OES) Determination of metal content (Cu, Zn, Mn, Ni, Cr, Co) ICP OES method
1,0 mg/kg CATE-CH-TP-037
(Ref.TCVN 6649: 2000)
56. Xác định pH Determination of pH value
2~12 TCVN 5979: 2007
57.
Xác định hàm lượng Cacbon hữu cơ Phương pháp Walkley Black Determination of total organic carbon Walkley Black method
0,3 % TCVN 8941:2011
58.
Xác định hàm lượng photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total phosphorus content UV-VIS method
0,03 g/kg TCVN 8940:2011
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 18/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
59.
Nước uống, nước mặt, nước ngầm
và nước thải Drinking water, surface water,
Ground water and waste water
Xác định hàm lượng Clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of cloride content Titration method
1,5 mg/L SMEWW 4500-Cl; B: 2017
60.
Nước uống, nước mặt, nước ngầm
và nước thải Drinking water, surface water,
Ground water and waste water
Xác định hàm lượng Nitrit Phương pháp UV-VIS Determination of nitrite content UV-VIS method
0,03 mg/L TCVN 6178: 1996
61.
Xác định hàm lượng Nitrat Phương pháp UV-VIS Determination of nitrate content UV-VIS method
0,09 mg/L SMEWW 4500-NO3- E:2017
62.
Xác định hàm lượng Photphat Phương pháp UV-VIS Determinaton of phosphate content UV-VIS method
0,03 mg/L SMEWW 4500-P E: 2017
63.
Xác định hàm lượng Amoni Phương pháp chưng cất, chuẩn độ Determinaton of Amonium content Distillation, Tiltration method
0,3 mg/L SMEWW 4500C- NH3: 2017
64.
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp vô cơ hoá xúc tác sau khi khử bằng hợp kim devarda Determination of total nitrogen content Catalytic digestion after reduction with Devarda's alloy method
0,3 mg/L TCVN 6638: 2000
65. Xác định pH Determinaton of pH value
2~12 TCVN 6492: 2011
66.
Xác định hàm lượng Sunphat (SO42-)
Phương pháp UV-VIS Determination of sulphate content (SO4
2-) UV-VIS method
30 mg/L SMEWW 4500
(SO42-) - E: 2017
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 19/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
67. \
Nước uống, nước mặt, nước ngầm
và nước thải Drinking water, surface water,
ground water and waste water
Xác định tổng chất rắn lơ lửng (TSS) Determination of total suspended solids
2 mg/L SMEWW 2540D: 2017
68. Xác định tổng chất rắn (TS) Determination of total solids
3 mg/L SMEWW 2540-B: 2017
69.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca) Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of calcium content EDTA titrimetric method
3 mg/L SMEWW 3500-Ca B:2017
70.
Xác định hàm lượng Magie (Mg) Phương pháp tính toán Determination of magnesium content Calcutation method
- SMEWW 3500-Mg B:2017)
71.
Xác định hàm lượng Đồng(Cu), Sắt (Fe), kẽm (Zn), Mangan (Mn) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of cadmium (Cu, Iron (Fe), lead (Zn), Mangan (Mn) content ICP OES method
Cu: 0.1 mg/L Fe: 0.1 mg/l Zn: 0.1 mg/L
SMEWW 3030E:2017 SMEWW
3120B: 2017
72.
Xác định hàm lượng Natri (Na), Canxi (Ca), Magie (Mg), Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of Sodium (Na), Calcium (Ca), Magnesium (Mg), potassium (K) content ICP OES method
Na: 1 mg/L Ca: 1 mg/L Mg: 1 mg/L K: 1 mg/L
SMEWW 3030E:2017 SMEWW
3120B: 2017
73.
Nước uống, nước thải
Drinking water, waste water
Xác định hàm lượng Clo dư Phương pháp chuẩn độ Determination of free Chlorine Tiltration method
0,3 mg/L SMEWW 4500- Cl2: 2017
74.
Nước uống, nước mặt, nước ngầm Drinking water, surface water, ground water
Xác định chỉ số Permanganate Determination of permanganate index
0,5 mgO2/L TCVN 6186:1996
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 20/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
75.
Nước uống, nước mặt, nước ngầm Drinking water, surface water, ground water
Xác định độ cứng tổng Phương pháp chuẩn độ EDTA Determination of Total Hardness EDTA Tiltration method
1,5 mg CaCO3/L SMEWW 2340 C:2017
76. Đồ chơi
Toys
Xác định hàm lượng kim loại thôi nhiễm Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of migrated metal content ICP OES method
Pb, Cd, Hg, Se, Ba, Sb, Cr: 2,5 mg/kg
As: 2,5 mg/kg
TCVN 6238-3: 2017
77.
Bao bì dụng cụ bằng nhựa tiếp
xúc với thực phẩm
Synthetic plastic implement, container
andpackaging in direct contact
with foods
Xác định hàm lượng KMnO4 tiêu tốn trong nhựa Determination of potassium permanganate consumed content
1 µg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT
78.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy ra chì (Dung dịch ngâm thôi Axit Axetic 4%) Phương pháp định tính Determination of migrated heavy metal content as Lead content. Immersion in acetic acid 4% solution by qualitative method
1 µg/mL
79.
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of Lead Cadmium content ICP OES method
0,5 mg/kg
80.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với nước cất) Determination of dried residue content (Immersion in water)
10 µg/mL
QCVN 12-1: 2011/BYT 81.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với axit axetic 4%) Determination of dried residue content (Immersion in acetic acid 4%)
10 µg/mL
82.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với Ethanol 20%) Determination of dried residue content (Immersion in Ethanol 20%)
10 µg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 21/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
83.
Bao bì dụng cụ bằng nhựa tiếp
xúc với thực phẩm
Synthetic plastic implement, container
andpackaging in direct contact
with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với n-Heptan) Determination of dried residue content (Immersion in n-Heptan)
10 µg/mL
84.
Xác định hàm lượng Phenol thôi nhiễm Phương pháp định tính Determination of migrated phenol Qualitative method
5 µg/mL
85.
Bao bì dụng cụ bằng cao su tiếp
xúc với thực phẩm
Ruber Implement, container and packaging in direct contact
with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với nước cất) Determination of dried residue content (Immersion in water)
10 µg/mL
QCVN 12-2: 2011/BYT 86.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với axit axetic 4%) Determination of dried residue content (Immersion in acetic acid 4%)
10 µg/mL
87.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với Ethanol 20%) Determination of dried residue content (Immersion in Ethanol 20%)
10 µg/mL
88.
Xác định hàm lượng kim loại nặng quy ra chì (Dung dịch ngâm thôi Axit Axetic 4%) Phương pháp định tính Determination of migrated heavy metal content as Lead content (Immersion in acetic acid 4% solution) Qualitative method
1 µg/mL
QCVN 12-2: 2011/BYT
89.
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of Lead Cadmium content ICP OES method
0,5 mg/kg
90.
Xác định hàm lượng Phenol thôi nhiễm Phương pháp định tính Determination of migrated phenol content Qualitative method
5 µg/mL
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 22/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
91.
Bao bì dụng cụ bằng kim loại
tiếp xúc với thực phẩm
Metalic containers
indirect contact with foods
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với nước cất) Determination of dried residue content (Immersion in water)
10µg/mL
QCVN 12-3: 2011/BYT 92.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với axit axetic 4%) Determination of dried residue content (Immersion in acetic acid 4%)
10 µg/mL
93.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với Ethanol 20%) Determination of dried residue content (Immersion in Ethanol 20%)
10 µg/mL
94.
Xác định hàm lượng cặn khô (Tiếp xúc với n-Heptan) Determination of dried residue content (Immersion in n-Heptan )
10 µg/mL
QCVN 12-3: 2011/BYT
95.
Xác định hàm lượng Cadimi, Chì, Asen (Dung dịch ngâm thôi nước, axit citric) Phương pháp ICP OES. Determination of Cadmium, lead Arsenic content (Immersion in water, citric acid) ICP OES method
As: 0,05 µg/mL Pb: 0,025µg/mL Cd: 0,025 µg/mL
96.
Xác định hàm lượng Phenol thôi nhiễm Phương pháp định tính Determination of migrated phenol content Qualitative method
5 µg/mL
97. \
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and
oils
Xác định chỉ số axit- độ axit Phương pháp chuẩn độ Detemination of acid value and acidity Tiltration method
0,24 mg KOH/g TCVN 6127: 2010
98.
Xác định chỉ số Iot Phương pháp chuẩn độ Determination of iodine value Tiltration method
0,3 % TCVN 6122: 2015
99.
Xác định chỉ số xà phòng Phương pháp chuẩn độ Determination of saponification value Tiltration method
4,42 mgKOH/g TCVN 6126: 2015
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 23/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
100.
Dầu mỡ động thực vật
Animal and vegetable fats and
oils
Xác định chỉ số Peroxide Phương pháp chuẩn độ Determination of peroxide value Tiltration method
0,28 Meq/kg TCVN 6121: 2018
101.
Đồ hộp Canned food
Xác định tỉ lệ các thành phần Determination of componet parts relationship
- TCVN 4411: 1987
102. Xác định hàm lượng đường khử Determination of invert sugar content
0,3% TCVN 4594: 1988
103. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content
0,3% TCVN 4594: 1988
104. Xác định hàm lượng Gluxit Determination of glucid content
0,3% TCVN 4594: 1988
105.
Xác định hàm lượng Axit tổng số Phương pháp chuẩn độ Determination of total acid content Tittration method
Mẫu lỏng/liquid: 0,21 g/L
Mẫu sệt/viscous: 0,08 %
TCVN 4589: 1988
106. Sữa bột
Milk powder
Xác định độ axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acidity Tiltration method
0,18 TCVN 6843: 2001
107. Sữa và sản phẩm
sữa Milk and Milk
products
Xác định hàm lượng Protein Phương pháp Kieldhal Detemination of Protein content Kieldhal method
0,3 % TCVN 8099-1: 2015
108.
Xác định hàm lượng Photpho tổng số Phương pháp UV-VIS Determination of total phospho content UV-VIS method
0,6 mg/g TCVN 6721: 2007
109.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
nước chấm Fish and fishery products, sauce
Xác định hàm lượng Nitơ tổng số Phương pháp Kieldhal Determination of total nitrogen content Kieldhal method
Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L
Các sản phẩm khác/ other
product: 0,3%
TCVN 3705: 1990
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 24/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
110.
Thủy sản và sản phẩm thủy sản,
nước chấm Fish and fishery products, sauce
Xác định hàm lượng muối Phương pháp chuẩn độ Determination of salt content Tiltration method
Nước mắm/fish saurce: 3,0 g/L
Các sản phẩm khác/ other
product: 0,3 %
TCVN 3701: 2009
111. Xác định hàm lượng Nito Amoniac Determination of nitrogen ammonia content
Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L
Các sản phẩm khác/ other
product: 0,3 %
TCVN 3706: 1990
112. Xác định hàm lượng Nito amin amoniac Determination of nitrogen amin-amoniac content
Nước mắm/ fish saurce: 3,0 g/L
Các sản phẩm khác/ other
product: 0,3 %
TCVN 3707: 1990
113. Xác định hàm lượng Nitơ axit amin Determination of nitrogen amino acid content
0,3 g/L
TCVN 3708: 1990
114.
Xác định hàm lượng Axit Phương pháp chuẩn độ Determination of acid content Tiltration method
- TCVN 3702: 2009
115. \
Định tính Hidrosunfua Qualitative test for hydrogen sulfide
- TCVN 3699: 1990
116. Định tính Amoniac Qualitative test for Amoniac
- TCVN 3699: 1990
117. Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content
0.3% TCVN 3700:1990
118.
Xác định hàm lượng Béo tổng- Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method
0.3% TCVN 3703:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 25/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
119.
Thịt và sản phẩm thịt
Meat and meat products
Xác định hàm lượng Ẩm Determination of moisture content
0.3% TCVN 8135:2009
120. Xác định hàm lượng Tro tổng Determination of crude ash content
0.3% TCVN 7142:2002
121.
Xác định hàm lượng Béo tổng- Phương pháp chiết Soxhlet Determination of fat content Soxhlet extraction method
0.3% TCVN 8136:2009
122.
Xác định hàm lượng Đạm Phương pháp Kjeldah Determination of protein Content- Kjeldahl method
0.3% TCVN 8134:2009
123.
Thực phẩm Foods
Định tính axit boric và muối Borat Qualitative test for sodium borate and boric acid
- TCVN 8895: 2012
124.
Xác định hàm lượng Đồng (Cu), Sắt (Fe), Kẽm (Zn) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of cadmium (Cu, Iron (Fe), lead (Zn) ICP OES method
Cu: 1 mg/kg Fe: 1 mg/kg Zn: 1 mg/kg
CATE-CH-TP-0172:2019
(Ref.AOAC 999.11)
125.
Xác định hàm lượng Canxi (Ca), Natri (Na), Kali (K) Phương pháp quang phổ phát xạ Plasma (ICP OES) Determination of Calcium (Ca), Sodium (Na), potassium (K) content ICP OES method
Na: 10 mg/kg K: 10 mg/kg Ca: 10 mg/kg
CATE-CH-TP-0173:2019
(Ref.AOAC 969.23)
126.
Thực phẩm (Thủy sản, sản
phẩm thịt, nông sản)
Food (Fish, meat products)
Xác định hàm lượng Natri clorua Phương pháp chuẩn độ Determination of Sodium chloride content Titration method
0.3 % TCVN 3701:2009
DANH MỤC PHÉP THỬ ĐƯỢC CÔNG NHẬN
LIST OF ACCREDITED TESTS
VILAS 1116
AFL 01.09 Lần ban hành: 6.16 Trang: 26/26
TT
Tên sản phẩm, vật liệu được thử
Materials or product tested
Tên phép thử cụ thể The name of specific tests
Giới hạn định lượng (nếu có)/ Phạm vi đo
Limit of quantitation (if any)/range of measurement
Phương pháp thử Test method
127. Thủy sản
Fish
Xác định hàm lượng Đạm Phương pháp Kjeldah Determination of protein Content Kjeldahl method
0.3 % TCVN 3705 :1990
128.
Thực phẩm (Thủy sản,
nước trái cây) Food (Fish, juice
fruit)
Xác định pH Determination of pH
2 ~ 12 AOAC 981.12
129.
Thực phẩm (Đồ hộp, nước
trái cây, trái cây) Food (Canned
food, juice fruit, fruit)
Xác định hàm lượng đường tổng Phương pháp chuẩn độ Determination of sugar content- Titration method
0.3 % TCVN 4594:1988
130.
Kẹo và sản phẩm kẹo
Candy and candy products
Xác định hàm lượng ẩm Determination of moisture content
0,3 % TCVN 4069:2009
131. Xác định hàm lượng béo tổng Determination of total fat content
0,2 % TCVN 4072:2009
132. Xác định hàm lượng đường khử Determination of invert sugar content
0,3 % TCVN 4075:2009
133. Xác định hàm lượng đường tổng Determination of total sugar content
0,3 % TCVN 4074:2009
134.
Xác định hàm lượng tro không tan trong HCl Determination of insoluble ash in hydrochloric acid
0,04 % TCVN 4071:2009
135. Xác định hàm lượng tro tổng Determination of total ash content
0,03 % TCVN 4070: 2009
Ghi chú/note:
TCVN: Tiêu chuẩn Việt Nam ISO: International Organisation for Standardization SMEWW: Standard method for examination of water and waste water AOAC: The Association of Analytical Communities/Association of Official Analytical Chemists CATE-CH-TP: phương pháp nội bộ/ laboratory developped method