101
UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIEN SO XAY DUNG -TAI CHINH CONG BO GIA VAT Lip) THANG 7 NAM 2017 DEN HItN TRU'UNG XAY DING KHU V1IC TRUNG TAM THANH PHO BAC NINH, THI XA TU' SON VA CAC HUYEN (S6 07/2017/CBLS-XD-TC ngdy 08 thang 8 nam 2017) Bac Ninh, thang 8 nam 2017

UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIEN SO XAY DUNG -TAI CHINH

CONG BO

GIA VAT Lip) THANG 7 NAM 2017 DEN HItN TRU'UNG XAY DING KHU V1IC TRUNG TAM THANH PHO BAC NINH, THI XA TU' SON

VA CAC HUYEN (S6 07/2017/CBLS-XD-TC ngdy 08 thang 8 nam 2017)

Bac Ninh, thang 8 nam 2017

Page 2: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

UBND TINH BAC NINH CONG HOA XA HO' CHU NGHTA VIET NAM LIEN SO XAY CHiNH Di)c lap — Tu. do — I-14nh phtic

S6: 07/2017/CBLS-XD-TC Bac Ninh, ngay 08 thong 8 nom 2017

CONG BO Gia vat lieu thong 7 dam 2017 den hi0 trtro•ng xay dkrng

khu vtic trung tam thanh phO Bac Ninh, thi xa Ttr Solt va cac huy0

Can cir Nghi dinh s6 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phu NTs Quan 1ST chi phi dau tu xay dung;

Can cir Quy& dinh so 39/2015/QD-UBND ngay 17 thong 12 nam 2015 dm UBND tinh Bac Ninh v'e viec ban hanh Quy dinh phan ST ,cong trach nhiem quan 1 Nha funk trong linh vuc gia ap dung tren dia ban tinh Bac Ninh.

Sau khi kirk) sat thi trueng, Lien soy Xay dung - Tai chinh cong b6 gia vat lieu xay dung den hien trueng khu vuc trung tam thanh pho Bac Ninh, thi xa Tir Son va cac huyen thong 7 na'm 2017 nhu sau:

1. Gia vat lieu xay dung trong bang ding b6 dugc xac dinh ten co s& khao sat mat bang gia tren dia ban tinh Bac Ninh; boo gia cira cac don vi san xuat, kinh doanh,...Gia vat lieu xay dung kern theo cong bo nay la loai vat lieu phO bin trong xay dung cong trinh lam co so' tham khao cho viec lap don gia xay dung cong trinh. 1\445t so vat lieu Ichong có trong cong b6 gia cira Lien stir, chi dau tu có trach nhiem khao sat va tu quyet dinh gia vat lieu khi lap du toan, quan 1ST chi phi dau to xay dung cong trinh dam boo phu h9p vOi yeu cau cua tong cong trinh.

3. Gia nhang loai vat lieu xay dung co trong cong b6 tai khu vuc thanh ph6 Bac Ninh ma cac huyen, thi xa khong có thi có the tham khao, van dung thanh pho Bac Ninh. Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai diem 14,4. toan, gia goi thou co bin clung (tang hoc giam) so \Teri gia congbo thi chi" dau tu tu xac dinh gia theo Nghi dinh se; 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phir ve Quan1Sr chi phi dau tu xay dung va kip thCii phan anh thOng tin v'e So Xay dung va Se( Tai chinh.

4. Chu dau tu, cac to chirc tu van va cac nha thou khi sir dung thong tin ve gia vat lieu de lap va quany chi phidau tu xay dung cong trinh can can cir vao dia diem cong trinh, dia diem cung cap vat ,tu, khi lugng vat lieu sir dung, muc tieu dau tu, tinh chat cong trinh, yeti cau thiet ke va quy dinh quan chat luting cong trinh de xem xet, lua chgn loai vat lieu hop 1ST va va xac Binh gia vat lieu phir hop vai mat bang thi truerng, dam boo muc tieu dau tu, chong that thodt, Fang phi.

1

Page 3: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

5. Chu dau tu phai hoan town chin truth nhim khi sir dung thong tin gia theo ding bo nay, chill truth nhirn quail 1Y chi phi dau to theo Nghi clinh so 32/2015/ND-CP ngay 25 thong 3 nam 2015 cua Chinh phu v'e Quail 1Y chi phi cfau tu xay Ong ya diing cac quy dinh hisn hanh.

Gia VLXD tai trung tam cac huyen, thi xei cla tinh voi ban kinh 2km, trung tam thanh pha Bac Ninh dei tinh vai ban kinh 3km, cu the nhu• sau:

- Thanh pha Bac Ninh: Lay ngc7 6 giao clueeng LY Thai To va Chuang Tran Hung Dgo (QL18) lam trung tam.

- Thi xei Tie San: Lay ngei 3 giao &rang Tinh l0 295B (QL1A c17) va dithng 4 Thai To lam trung tam (cgnh Buy dien Tie San).

- Huyen Tien Du: Lciy ngei 4 giao throng Tinh la 295B (QL1A eft) va cluthig Nguyin Dang Dgo (Tinh la 270) lam trung tam (cgnh Buy chitin Tien Du).

- Huyen Yen Phong: Lay ngoi 4 giao dwang Tinh 0 286 va Tinh l0 295 lam trung tam.

- Huyen Qui Vo: Lay ng5 4 giao throng QL18 va Tinh la 279 lam trung tam (cgnh Buy dien Qui V5).

- Huyen Thugn Thanh: Lay ngc7 4 giao throng QL38 va QL17 lam trung tam.

- Huyen Gia Binh: Lciy ngei 4 giao chthng QL17 va Tinh la 280 lam trung tam.

- Huyen Luang Ted.. Lay ngei 4 giao cluTsmg Tinh 0 280, Tinh l0 281 va Tinh 0 284 lam trung tam (cgnh Ho nua.c).

SO TAI CHINH KT. GIAM DOC

GIAM DOC

SO X 'AY DUNG KT. GIAM DOC PHO GIAM DOCRfr

Ndi nhi)n: - UBND tinh (b/c); - TTTU, TTHDND tinh (b/c); - Bq Xay dixng (b/c); - UBND cac huye:n, TP Bac Ninh, TX Tir San; - Cac nganh tong h9p; - Giarn dOc va cac Pho giam doe So XD, Sa TC; - COng TTDT XD; - Lim: VT, KT&VLXD, QLG. Nguyen Dinh HuAn len Nam

2

Page 4: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

1 Cát (TCVN)

1 Cát mịn (ML=0,7-1,4mm) m3 151.169

2 Cát mịn (ML=1,5-2mm) m3 161.169

3 Cát vàng ML>2mm m3 342.979

4 Cát san nền m3 122.979

2 Các loại Đá (TCVN)

5 Đá dăm xanh 1 x 2 ( đá chọn ) m3 240.033

6 Đá dăm xanh 2 x 4 ( đá chọn ) m3 230.033

7 Đá dăm xanh 4 x 6 ( đá chọn ) m3 225.033

8 Đá dăm cấp phối loại I m3 185.033

9 Đá dăm cấp phối loại II m3 175.033

10 Đất cấp III (đất đồi) san nền m3 92.607

11 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K95 m3 97.607

12 Đất cấp III (đất đồi) dùng đắp nền đường K98 m3 101.607

3 Xi măng đóng bao

13 Hoàng Thạch PCB30 tấn 1.290.909

14 Hoàng Thạch MC25 (xây, trát) tấn 1.009.091

15 Phúc Sơn PCB30 tấn 1.145.455

16 Phúc Sơn PCB40 tấn 1.190.909

17 Phúc Sơn MC 25 (xây, trát) tấn 963.636

18 Hoàng Long PCB30 tấn 918.182

19 Hoàng Long PCB40 tấn 954.545

20 VICEM Bút Sơn PCB 30 tấn 1.200.000

21 VICEM Bút Sơn PCB 40 tấn 1.218.181

22 VICEM Bút Sơn chuyên dùng xây trát MC25 tấn 936.363

23 VICEM Bút Sơn PCB 40 (rời) tấn 1.045.454

24 VICEM Bút Sơn PC 40 (rời) tấn 1.409.090

25 Cẩm phả PCB40 tấn 1.136.363

4 Nhựa đường

26 Nhựa đường đặc nóng 60/70 Petrolimex kg 10.700

Danh mục vật liệu xây dựng

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC THÀNH PHỐ BẮC NINH

Từ ngày 01 tháng 7 năm 2017 - Mức giá chưa bao gồm VAT(Kèm theo Công bố số 07/2017/CBLS-XD-TC ngày 08/8/2017 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

KTTH SXDBN1

Page 5: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

27 Nhựa đường đóng phuy 60/70 Petrolimex kg 12.100

28 Nhũ tương Petrolimex kg 9.200

5 Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

29 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 861.827

30 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 905.223

31 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 910.755

32 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 938.782

33 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 953.480

34 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 1.011.615

6Bê tông thương phẩm của Công ty CP đầu tư Sao Bắc

35 Bê tông M100 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 727.273

36 Bê tông M150 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 763.636

37 Bê tông M200 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 800.000

38 Bê tông M250 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 836.364

39 Bê tông M300 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 890.909

40 Bê tông M350 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 945.455

41 Bê tông M400 (độ sụt 12±2cm) R 28 ngày m3 1.000.000

7 Xăng, dầu

Từ ngày 05/7/2017

42 Xăng không chì RON95 lít 15.236

43 Xăng không chì RON92 lít 14.600

44 Xăng E5 RON92 lít 14.464

45 Diezen 0,05S lít 11.773

46 Dầu hoả lít 10.600

47 Dầu mazut 3S kg 9.927

Từ ngày 20/7/2017

48 Xăng không chì RON95 lít 15.564

49 Xăng không chì RON92 lít 14.927

50 Xăng E5 RON92 lít 14.773

51 Diezen 0,05S lít 12.109

52 Dầu hoả lít 10.845

53 Dầu mazut 3S kg 9.982

8 Gạch đất nung

1 - Gạch tuynel

54 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.170

2 - Công ty Cổ phần VIGLACERA Từ Sơn

KTTH SXDBN2

Page 6: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

55 Gạch 2 lỗ (210x100x60) viên 840

56 Gạch đặc (210x100x60) viên 1.400

57 Gạch 4 lỗ dọc (210x100x60) viên 860

58 Gạch 6 lỗ (220x150x105) viên 2.100

59 Gạch 11 lỗ (210x100x60) viên 1.350

60 Gạch lát đơn và kẹp 1 đai (200x200x16) viên 1.200

61 Gạch lát đơn và kẹp 1 đai (250x250x17) viên 1.500

62 Gạch 300 kẹp 1 đai (300x300x18) viên 3.000

63 Gạch lá dừa đơn (200x100x15) viên 1.400

64 Gạch lá dừa kép (200x200x15) viên 2.200

65 Gạch hoa chanh (280x150x140) viên 22.000

66 Gạch đặc xây không trát (210x100x60) viên 3.000

67 Ngói chiếu cổ 230x150x10 viên 1.800

68 Ngói hài cổ viên 1.800

69 Ngói ri cổ viên 1.800

70 Ngói úp nóc viên 2.000

9 Gạch xi măng, gạch không nung các loại

1 - Gạch tự chèn mác 200-Công ty Quang Long

- Kiểu ziczăc 225x112x60 (39,5v/m2)

71 Màu ghi m2 130.000

72 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

73 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu lục giác 160x160x60 (43,5v/m2)

74 Màu ghi m2 130.000

75 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

76 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Kiểu bát giác 160x160x60 (17,5v/m2)

77 Màu ghi m2 130.000

78 Màu đỏ xi măng đen m2 135.000

79 Màu vàng xi măng trắng m2 145.000

- Gạch lát TERRAZZO

80 300x300x33 có mài m2 120.000

81 300x300x33 không mài m2 110.000

82 400x400x33 có mài m2 120.000

83 400x400x33 không mài m2 110.000

KTTH SXDBN3

Page 7: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Gạch 2 lỗ trồng cỏ (12 viên/m2)

84 400x200x100, mác 200 m2 185.000

2 - Gạch lát tự chèn cường độ cao - Công ty TNHH bê tông cường độ cao (Giá giao hàng tại TP Bắc Ninh, cước vận chuyển ngoài thành phố 100.000đ/tấn/5km)

85Gạch ziczac mác 300, mặt sần, màu trắng xám

(HSC Z01). KT: 224x112x50 (39,5 viên/m2)m

2 109.091

86Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu trắng xám

(HSC Z11). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m

2 105.455

87Gạch ziczac mác 400, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC

Z02). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m

2 110.909

88Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu trắng xám

(HSC Z03). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m

2 107.273

89Gạch ziczac mác 500, mặt sần, màu đỏ/vàng (HSC

Z04). KT: 224x112x40 (39,5 viên/m2)m

2 112.727

90Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M500-40,

mặt sỏi (HSC Z18). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2)m

2 136.000

91Gạch bê tông tự chèn mác cao. Ziczac M400-40,

mặt sỏi (HSC Z19). KT: 150x150x40 (44,5 viên/m2)m

2 130.000

92

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25,

màu trắng xám mài mặt (HSC 01). KT: 300x300x25

(11 viên/m2)

m2 136.364

93

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-25,

màu trắng hồng đá tự nhiên mài mặt (HSC 02). KT:

300x300x25 (11 viên/m2)

m2 145.455

94

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, mặt nhám (HSC 03). KT:

300x300x40 (11 viên/m2)

m2 167.000

95

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 04). KT:

300x300x40 (11 viên/m2)

m2 176.000

96

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, mài mặt (HSC 05). KT:

300x300x40 (11 viên/m2)

m2 175.000

97

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu đá, mài mặt, (HSC 06). KT: 300x300x40 (11

viên/m2)

m2 185.000

98

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, băm mặt (HSC 07). KT:

300x300x40 (11 viên/m2)

m2 172.000

KTTH SXDBN4

Page 8: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

99

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, mặt nhám (HSC 08). KT:

400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 172.000

100

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 09). KT:

400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 181.000

101

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, mài mặt (HSC 10). KT:

400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 180.000

102

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu đá, mài mặt, (HSC 11). KT: 400x400x40 (6,25

viên/m2)

m2 190.000

103

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-40,

màu trắng xám, băm mặt (HSC 12). KT:

400x400x40 (6,25 viên/m2)

m2 177.000

104

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,

màu trắng xám, mặt nhám (HSC 13). KT:

400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 178.000

105

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,

màu xám, mặt nhám, 2 lớp (HSC 14). KT:

400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 186.000

106

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,

màu trắng xám, mài mặt (HSC 15). KT:

400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 188.000

107

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,

màu đá, mài mặt, (HSC 16). KT: 400x400x50 (6,25

viên/m2)

m2 197.000

108

Gạch bê tông tự chèn mác cao. Vuông M500-50,

màu trắng xám, băm mặt (HSC 17). KT:

400x400x50 (6,25 viên/m2)

m2 185.000

109Bó vỉa bê tông mác 400 (BV 01). Các loại kích

thướcm

3 3.800.000

110

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50.

Mặt nhám, mầu trắng xám, (Mã: HSC 20); KT

250x250x50 (18 viên/m2)

m2 137.000

111

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt

nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 21); KT: 250x250x50

(180viên/m2)

m2 145.000

112

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Lục giác M500-50. Mặt

nhám, mầu xanh (Mã: HSC 22); KT: 250x250x50

(180viên/m2)

m2 147.000

113

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.

Mặt nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 23); KT:

150x300x50 (22 viên/m2)

m2 137.000

KTTH SXDBN5

Page 9: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

114

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.

Mặt nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 24); KT:

150x300x50 (22 viên/m2)

m2 145.000

115

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ Nhật M500-50.

Mặt nhám, mầu xanh (Mã: HSC 25); KT 150x300x50

(22 viên/m2)

m2 147.000

116

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt

nhám, mầu trắng xám (Mã: HSC 26); KT 170x200x50

(32 viên/m2)

m2 139.000

117

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt

nhám, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 27); KT 170x200x50 (32

viên/m2)

m2 147.000

118

Gạch bê tông tự chèn mác cao, Chữ I M500-50. Mặt

nhám, mầu xanh (Mã: HSC 28); KT 170x200x50 (32

viên/m2)

m2 149.000

119

Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-

40, mầu trắng xám (Mã: HSC 29); KT 400x400x40

(6,25 viên/m2)

m2 174.000

120

Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-

40, mầu đỏ/vàng (Mã: HSC 30); KT 400x400x40 (6,25

viên/m2)

m2 182.000

121

Gạch bê tông tự chèn mác cao, gạch xúc giác M500-

40, mầu xanh (Mã: HSC 31); KT 400x400x40 (6,25

viên/m2)

m2 184.000

122Tấm đan rãnh M400-40, màu trắng xám (Mã: HSC

32); KT 300x500x40 (6,67 viên/m2)m

2 172.000

3 - Gạch xây - Công ty CP Sông Cầu Hà Bắc

124 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150

125 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100, mác 75 viên 1.400

126 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác 75 viên 1.600

127 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90, mác 75 viên 2.900

128 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x170x130, mác 75 viên 6.300

129 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 5.800

130 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách 390x100x130, mác 75 viên 3.800

4 - Gạch xây - Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

131 Gạch xây đặc, KT 220x100x60, mác 100 viên 1.100

132 Gạch xây đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.200

133 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT 390x170x130, mác 75 viên 6.300

5 - Gạch xây - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh

134 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác >=100 viên 1.150

KTTH SXDBN6

Page 10: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

6- Gạch xây - Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình

135 Gạch đặc, KT 220x105x60, mác 100 viên 1.300

7 - Gạch xây - Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

136 Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150

137 Gạch 3 vách 390x105x130, mác 75 viên 3.200

138 Gạch 4 vách 390x140x130, mác 75 viên 4.200

8 - Gạch xây - Công ty CP sản xuất đầu tư và thương mại Tài Lực

139 Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên 1.150

10 Gạch bê tông khí trưng áp1 - Gạch BT khí trưng áp Viglacera

140

Bê tông khí chưng áp AAC3 (Kích thước:

600x200x100mm; 600x200x150mm;

600x200x200mm)

m3 1.300.000

141

Bê tông khí chưng áp AAC4 (Kích thước:

600x200x100mm; 600x200x150mm;

600x200x200mm)

m3 1.400.000

2 - Vữa xây, trát gạch không nungVữa xây tường gạch bê tông nhẹ và gạch xi măng

cốt liệu

142 Mác 75 kg 3.800

143 Mác 50 kg 3.760

144 Mác 35 kg 3.720

145 Vữa trát trần bám dính cao mác 100 kg 3.900

3 - Keo dán gạch ốp lát gốc xi măng Polymer

146Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá dành cho

tấm lớn: Định mức sử dụng 1,4kg/m2/mmkg 13.200

147Keo khô Mova MTAdán ốp lát gạch đá: Định mức

sử dụng 1,4kg/m2/mmkg 11.000

148Keo khô Mova Mta-FL dán ốp lát gạch đá tiêu

chuẩn: Định mức sử dụng 1,5kg/m2/mmkg 7.600

149Keo khô Mova MFTA1dán ốp lát gạch đá tấm nhỏ:

Định mức sử dụng 1,6kg/m2/mmkg 5.200

150 Keo miết mạch thô với kích cỡ mạch 15mm kg 12.400

11 Gạch ốp lát

1 - Gạch granite Viglacera Tiên Sơn loại A1

Sản phẩm gạch ốp lát Granite in kỹ thuật số viglacera

151Kích thước 80x80cm, Mã hiệu ECO - 801, 02…,20,

21.m2 372.771

152Kích thước 60x60cm, Mã hiệu ECO - 601, 02…,20,

21.m2 287.217

KTTH SXDBN7

Page 11: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Sản phẩm gạch ốp lát Granite viglacera

153

Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS1, TS2: 12, 14,

15, 17, 19, 20, 66, 68, 71; TS3, TS4, TS5, TS6:

00,02, 06, 10, 11, 12, 15, 17, 18, 36.

m2 295.947

154 Kích thước 60x60cm, Mã hiệu TS5: 01, 02, 03, 04 m2 207.774

155

Kích thước 80x80cm, Mã hiệu TS2: 10, 24; TS2,

TS3, TS4, TS5: 00,02, 10, 11, 12, 15, 17, 18; TS1,

TS2: 12, 15, 17

m2 347.454

156

Kích thước 30x60cm, Mã hiệu KTS; KQ, KT3601,

3602,…, 3648,…; F3600, 3601, 3602,…3607,

3608…3622…3626

m2 183.330

157Kích thước 30x60cm xương bán sứ, Mã hiệu

BS3601, 3602, 3603, 3604,…m2 211.460

158Kích thước 25x40cm, Mã hiệu Q, C2500, 2501,

2502,…, C2563, 2569, 2593…m2 98.649

159Kích thước 30x45cm, BQ, D, B4500, 4501, 4502,

4503,..m2 127.458

160Gạch lát nền xương bán sứ KT 60x60cm, Mã hiệu

KT, KB, KQ601, 602, 603, 605, 607…, 609…m2 196.425

2 - Gạch ceramic Viglacera Hà Nội loại A1

161

Gạch lát chống trơn KT 30x30cm, Mã hiệu KS, NQ

3004, 3602, 3604,…3642, 3648; NP, FN, NQ, SP

301, 302, 303,…

m2 130.950

162Gạch Cotto KT 40x40cm, Mã hiệu D401, 402, 410,

411, Gạch ceramic K, M, SP, V, R401,…m2 96.030

163Gạch lát nền mài cạnh KT 50x50cm, Mã hiệu GM,

KM, KQ501, 502, 503, 505…510, 519…m2 107.379

3 - Gạch ốp lát PRIME (PRIME GROUP) - Gạch Ceramic không mài cạnh

164 Gạch 25x25cm (02251; 07441; 07442) m2 70.181

165 Gạch 25x40cm (02210, 02515, 02516, 02328) m2 68.288

166Gạch 30x30cm (02151, 02153, 02152, 02361,

02362, 02365)m2 75.471

167Gạch 40x40cm (02208, 02209, 02333, 02407,

02408, 02233, 02234)m2 68.288

168 Gạch 40x40cm (07105, 02472, 02471, 02466) m2 78.226

169Gạch 50x50cm (02604, 02605, 02606, 02610,

02611)m2 72.983

170 Gạch 50x50cm (02850, 02853, 02854, 02858) m2 86.851

- Gạch Ceramic in KTS mài cạnh167 Gạch 30x30cm m2 148.138

KTTH SXDBN8

Page 12: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

168 Gạch 30x45cm m2 111.550

169Gạch 30x60cm (09570, 09574, 09751, 09758,

09763)m2 167.771

170 Gạch 30x60cm (09614, 09625, 09760) m2 169.556

171Gạch 30x60cm (08106, 08107, 08115, 08116,

08120)m2 232.024

172Gạch 50x50cm (07811, 07812, 07813, 07814,

07817, 07818)m2 104.411

173Gạch 50x50cm (07821, 09420, 09450, 09451,

09452)m2 116.012

- Gạch Granit

174 Gạch 50x50cm mài cạnh m2 129.398

175 Gạch 60x60cm mài cạnh (02691, 02693, 02388) m2 177.588

176Gạch 60x60cm mài cạnh (02663, 02666, 02667,

02668)m2 178.480

177Gạch 60x60cm mài cạnh (09888, 09889, 09886,

09844, 09736)m2 205.252

178Gạch 60x60cm mài cạnh (08604, 08606, 08607,

09615, 09606)m2 210.160

179 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm m2 294.492

180 Gạch thẻ Ceramic 7x30cm (2784) m2 464.048

181 Gạch thẻ Ceramic 9x30cm m2 697.857

4-Gạch ốp lát Catalan

Gạch lát

182 Gạch Porcelain Catalan Titan 80x80 m2 266.500

183 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 157.500

184 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 156.000

185 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 88.400

186 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 123.500

Gạch ốp

187 Gạch Porcelain Catalan Titan 40x80 m2 240.500

188 Gạch Porcelain Catalan Titan 60x60 m2 227.500

189 Gạch Porcelain mài cạnh 60x60 m2 214.500

190 Gạch Ceramic mài cạnh 50x50 m2 143.000

191 Gạch Ceramic mài cạnh 30x30 m2 88.400

12 Đá ốp lát tự nhiên

KTTH SXDBN9

Page 13: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1 - Đá tự nhiên lát vỉa hè, bó vỉa, đá khối của Công ty TNHH Thanh Thanh Tùng-Thanh Hóa (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

Đá ghi sáng băm toàn phần lát sân, vỉa hè

192 Kích thước 300x300x30 m2 209.091

193 Kích thước 300x300x40 m2 231.818

194 Kích thước 400x400x30 m2 227.273

195 Kích thước 400x400x40 m2 250.000

196Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT

400x400x30)m2 281.818

197Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT

400x400x30)m2 345.455

Đá xanh đen băm toàn phần lát sân, vỉa hè

198 Kích thước 300x300x30 m2 259.091

199 Kích thước 300x300x40 m2 290.909

200 Kích thước 400x400x30 m2 281.818

201 Kích thước 400x400x40 m2 313.636

202Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT

400x400x30)m2 359.091

203Có xẻ rãnh rành cho người khuyết tật (KT

400x400x30)m2 395.455

Đá ghi sáng bó vỉa vát, đá khối

204 Hè đường, Kích thước 10x15x80 viên 90.909

205 Hè đường, Kích thước 15x18x80 viên 154.545

206 Hè đường, Kích thước 18x22x100 viên 227.273

207 Hè đường, Kích thước 18x30x100 viên 309.091

208 Hè đường, Kích thước 18x26x100 viên 268.182

209 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 172.727

210 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 172.727

211 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.272.727

212 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 6.909.091

213 Lớn (rộng >90cm) m3 9.272.727

Đá xanh đen bó vỉa, đá khối

214 Hè đường, Kích thước 10x15x80 md 100.000

215 Hè đường, Kích thước 15x18x80 md 186.364

216 Hè đường, Kích thước 18x22x100 md 272.727

KTTH SXDBN10

Page 14: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

217 Hè đường, Kích thước 18x30x100 md 372.727

218 Hè đường, Kích thước 18x26x100 md 322.727

219 Vát cổng, Kích thước 10x30x100 viên 209.091

220 Vát cổng, Kích thước 10x30x50 viên 209.091

221 Nhỏ (rộng <75cm) m3 6.909.091

222 Vừa (rộng từ 75-90cm) m3 8.000.000

223 Lớn (rộng >90cm) m3 10.454.545

2 - Đá granite tự nhiên, dày 20mm ( ±2mm)

224 Xanh Braxin m2 1.020.000

225 Đỏ Anh Quốc m2 1.140.000

226 Nâu Anh Quốc m2 1.068.000

227 Đỏ Ấn Độ m2 1.140.000

228 Đỏ Bình Định m2 960.000

229 Đen Huế m2 840.000

230 Đen Phú Yên m2 1.180.000

231 Vàng da báo m2 2.020.000

232 Đen Ấn Độ m2 1.500.000

3- Đá tự nhiên Bình Đình vận chuyển đến chân công trình trên địa bàn thành phố Bắc Ninh (sản phẩm của Công ty TNHH Tân Trung Nam -Bình Định)

Đá trắng Suối Lau

233 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x30cm viên 560.000

234 Viên vỉa dải phân cách KT 100x18x40cm viên 895.000

235 Viên vỉa dải phân cách KT 33x18x30cm viên 190.000

236 Viên vỉa dải phân cách KT 33x18x40cm viên 300.000

237 Tấm đan rãnh KT 50x30x3cm m2 350.000

238Chân ghế KT 35x33x12cm (Bo cạnh, mài bóng 4

mặt)tấm 215.000

239Mặt ghế KT 120x35x12cm (Bo cạnh, mài bóng 5

mặt)tấm 640.000

Đá tím Bình Định

240 Viên vỉa vát hè đường KT 100x30x18cm viên 540.000

241 Viên vỉa vát hè đường KT 100x26x18cm viên 510.000

242 Viên vỉa vát hè đường KT 50x30x18cm viên 280.000

243 Viên vỉa vát hè đường KT 50x30x18cm viên 260.000

244 Viên vỉa qua cổng cơ quan KT 100x30x10cm viên 330.000

KTTH SXDBN11

Page 15: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

245 Viên vỉa qua cổng cơ quan KT 50x30x10cm viên 170.000

246Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò

chải)m2 350.000

Đá hồng Vân Canh

247Đá lát sân, hè đường KT (60-75)x(25-30)x3cm (khò

chải)m2 395.000

Đá đen Xuân Lãnh

248Đá lát sân, hè đường KT (30-60)x(25-30)x3cm (khò

chải)m2 625.000

13 Sắt, thép, Inox

1 - Thép Thái Nguyên

Thép tròn cuộn, thép cây

Từ ngày 11/7/2017

249 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 11.147

250 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 11.147

251 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 11.447

252 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 11.197

253Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A,

CB300-Vkg 11.247

254Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A,

CB300-Vkg 11.197

255Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5,

SD295A, CB300-Vkg 11.147

256Thép vằn D10 cuộn SD390, SD490, CB400-V,

CV500-Vkg 11.297

257Thép vằn D10 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-

V, CV500-Vkg 11.347

258Thép vằn D12 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-

V, CV500-Vkg 11.297

259Thép vằn D14÷D40 cây L=11,7m SD390, SD490,

CB400-V, CV500-Vkg 11.247

Từ ngày 18/7/2017260 Thép tròn trơn D6, D8 cuộn CT3, CB240-T. kg 11.347

261 Thép tròn vằn D8 cuộn SD295A, CB300-V kg 11.347

262 Thép tròn vằn D9 cây L=11,7m SD295A, CB300-V kg 11.647

263 Thép tròn vằn D10 cuộn CT5, SD295A, CB300-V kg 11.397

264Thép tròn vằn D10 cây L=11,7m CT5, SD295A,

CB300-Vkg 11.447

265Thép tròn vằn D12 cây L=11,7m CT5, SD295A,

CB300-Vkg 11.397

KTTH SXDBN12

Page 16: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

266Thép tròn vằn D14÷D40 cây L=11,7m CT5,

SD295A, CB300-Vkg 11.347

267Thép vằn D10 cuộn SD390, SD490, CB400-V,

CV500-Vkg 11.497

268Thép vằn D10 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-

V, CV500-Vkg 11.547

269Thép vằn D12 cây L=11,7m SD390, SD490, CB400-

V, CV500-Vkg 11.497

270Thép vằn D14÷D40 cây L=11,7m SD390, SD490,

CB400-V, CV500-Vkg 11.447

Thép hình các loại

Từ ngày 04/7/2017

271 Thép góc L40÷L50 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.597

272 Thép góc L60÷L75 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.247

273 Thép góc L80÷L100 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.397

274 Thép góc L120÷L130 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.497

275 Thép góc L60÷L75 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.747

276 Thép góc L80÷L100 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.847

277 Thép góc L120÷L130 SS540, L=6m, 9m, 12m kg 11.947

278 Thép C8÷C10 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.297

279 Thép C12÷C14 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.397

280 Thép C16÷C18 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.497

281 Thép I10÷I12 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.597

282 Thép I14÷I16 SS400, L=6m, 9m, 12m kg 11.947

2 - Thép Hòa Phát

Từ ngày 11/7/2017

283 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 10.636

284 D8 cuộn gai CB300-V kg 10.682

285 D10 cây gai GR295A kg 9.193

286 D12 cây gai CB300-V kg 10.150

287 D14 cây gai CB300-V kg 10.146

288 D16 cây gai GR40 kg 9.835

289 D18 cây gai CB300-V kg 10.140

290 D20 cây gai B300-V kg 10.161

291 D22 cây gai CB300-V kg 10.325

Từ ngày 18/7/2017

292 D6, D8 cuộn trơn CB240-T kg 10.818

293 D8 cuộn gai CB300-V kg 10.864

KTTH SXDBN13

Page 17: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

294 D10 cây gai GR295A kg 9.319

295 D12 cây gai CB300-V kg 10.325

296 D14 cây gai CB300-V kg 10.339

297 D16 cây gai GR40 kg 10.032

298 D18 cây gai CB300-V kg 10.295

299 D20 cây gai B300-V kg 10.318

300 D22 cây gai CB300-V kg 10.351

3 - Thép Việt Đức

Từ ngày 18/7/2017

301 Thép cuộn D6, D8 kg 13.500

302Thép thanh vằn D10-D12 (SD295, CB300, CII,

Gr40)kg 13.750

303Thép thanh vằn D14-D32 (SD295, CB300, CII,

Gr40)kg 13.600

304Thép thanh vằn D10-D12 (SD390, CB400, CIII,

Gr60)kg 13.900

305Thép thanh vằn D14-D32 (SD390, CB400, CIII,

Gr60)kg 13.750

306Thép thanh vằn D36-D40 (SD390, CB400, CIII,

Gr60)kg 14.050

307 Thép thanh vằn D10-D12 (SD490, CB500) kg 14.100

308 Thép thanh vằn D14-D32 (SD490, CB500) kg 13.950

309 Thép thanh vằn D36-D40 (SD490, CB500) kg 14.250

310 Ống thép hàn đen D21,2mm đến D113,5mm kg 15.700

311 Ống thép hàn đen D141,3mm đến D219,1mm kg 17.200

312Ống thép mạ kẽm D21,2mm đến D113,5mm (độ dày

≥2,1mm)kg 23.700

313Ống thép mạ kẽm D141,3mm đến D219,1mm (độ

dày ≥3,96mm)kg 24.700

3 - Dây thép, đinh, thép vuông, thép dẹt, que hàn

314 Dây thép đen các loại kg 13.636

315 Đinh các loại kg 13.636

14 Tấm lợp và phụ kiện

1 - Tấm lợp AUSTNAM và phụ kiện

KTTH SXDBN14

Page 18: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z150), sơn POLYESTER, G550

316 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 152.727

317 Tôn AC11 (11 sóng), dày 0,47mm m2 156.364

318 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,45mm m2 153.636

319 Tôn ATEK1000 (6 sóng), dày 0,47mm m2 157.273

320 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,45mm m2 149.091

321 Tôn ATEK1088 (5 sóng), dày 0,47mm m2 153.636

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z100), sơn POLYESTER ,G550

322 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,42mm m2 143.636

323 Tôn AD11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 146.364

324 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,42mm m2 144.545

325 Tôn AD06 (6 sóng), dày 0,45mm m2 147.273

326 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,42mm m2 140.909

327 Tôn AD05 (5 sóng), dày 0,45mm m2 143.636

328Tôn ADTILE (6 sóng giả ngói), dày 0,42mm

(A/Z150), sơn POLYESTER, G300)m

2 154.545

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), sơn POLYESTER, G550

329 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,35mm m2 82.727

330 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,40mm m2 90.909

331 Tôn EC11 (11 sóng), dày 0,45mm m2 98.182

332 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,35mm m2 83.636

333 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,40mm m2 91.818

334 Tôn EK106 (6 sóng), dày 0,45mm m2 99.091

335 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,35mm m2 81.818

336 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,40mm m2 89.091

337 Tôn EK108 (5 sóng), dày 0,45mm m2 95.455

Tấm lợp tôn mạ nhôm kẽm (A/Z50), liên kết bằng đai kẹp âm, sơn POLYESTER

338 Tôn ELOK 420, dày 0,45mm, G550 m2 135.455

339 Tôn ESEAM 480, dày 0,45mm, G340 m2 124.545

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z150

340 Tôn APU1 (11 sóng), dày 0,45mm m2 236.364

341 Tôn APU1 (11 sóng), dày 0,47mm m2 240.000

342 Tôn APU1 (6 sóng), dày 0,45mm m2 232.727

343 Tôn APU1 (6 sóng), dày 0,47mm m2 237.273

KTTH SXDBN15

Page 19: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Tấm lợp chống nóng, chống ồn PU 18mm, Tôn mạ A/z100

344 Tôn ADPU1 (11 sóng), dày 0,40mm m2 222.727

345 Tôn ADPU1 (11 sóng), dày 0,42mm m2 227.273

346 Tôn ADPU1 (6 sóng), dày 0,40mm m2 219.091

347 Tôn ADPU1 (6 sóng), dày 0,42mm m2 223.636

- Phụ kiện (tấm ốp, máng nước…)

348 Khổ 300 mm, dày 0,35mm m 26.364

349 Khổ 400 mm, dày 0,35mm m 33.636

350 Khổ 600 mm, dày 0,35mm m 49.091

351 Khổ 300 mm, dày 0,40mm m 29.091

352 Khổ 400 mm, dày 0,40mm m 37.273

353 Khổ 600 mm, dày 0,40mm m 54.545

354 Khổ 300 mm, dày 0,45mm m 30.909

355 Khổ 400 mm, dày 0,45mm m 40.000

356 Khổ 600 mm, dày 0,45mm m 59.091

- Phụ kiện khác

357 Vít 65 mm chiếc 1.818

358 Vít 45 mm chiếc 1.364

359 Vít 20 mm chiếc 909

360 Vít 16 mm chiếc 455

Vít bắt đai chiếc 545

361 Đai bắt tôn Alok, Elok, Eseam chiếc 8.182

362 Tấm chặn tôn ASEAM bộ 15.455

363 Keo Silicone ống 43.636

2 - Tôn Hoa Sen

Tôn kẽm màu 6 sóng và 11 sóng

364 Dày 0,35 mm m2 67.273

365 Dày 0,40 mm m2 75.455

366 Dày 0,45 mm m2 81.818

Tôn xốp cách nhiệt

366 Dày 0,35 mm m2 128.182

367 Dày 0,40 mm m2 136.364

368 Dày 0,45 mm m2 143.636

Phụ kiện tôn màu

369 K240 m 20.000

KTTH SXDBN16

Page 20: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

370 K300 m 22.727

371 K400 m 31.818

15Trần thạch cao (Cty cổ phần công nghiệp Vĩnh Tường)

Đơn giá bao gồm toàn bộ vật tư, vật tư phụ kèm theo, bàn giao tại công trình trên địa bàn tỉnh; chưa bao gồm công lắp đặt và sơn bả hoàn thiện

372

Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050;

4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC

tiêu chuẩn 9mm - (1220*2440*9)mm.

m2 168.546

373

Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-Basi 3050;

4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao

DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 214.899

374

Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050;

4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao GYPROC

tiêu chuẩn 9mm- (1220*2440*9)mm.

m2 160.022

375

Hệ trần chìm. Khung trần chìm VTC-EKO 3050;

4000; 18/22. Trần phẳng, tấm thạch cao

DURAFLEX 6mm- (1220*2440*9)mm.

m2 208.338

376

Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660;

1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco

plus 9mm.

m2 154.904

377

Hệ trần nổi. Khung xương TopLINE plus 3660;

1220; 610; 18/22. Tấm Duraflex sơn trắng Deco

plus 3,5mm.

m2 155.997

378

Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660;

1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao sơn trắng Deco

plus 9mm.

m2 148.926

379Hệ trần nổi. Khung xương FINELINE plus 3660;

1220; 610; 18/22. Tấm thạch cao đục lỗ 9mm.m

2 155.488

380Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220;

610; 18/22. Tấm thạch cao trang trí Deco plus 9mm.m

2 184.109

381

Hệ trần nổi. Khung xương SmartLINE 3660; 1220;

610; 18/22. Tấm Duraflex trang trí Deco plus

3.5mm.

m2 193.954

16 Gỗ hộp, Gỗ cốp pha, cây chống

Gỗ ván, gỗ cốp pha

382 Gỗ ván cầu công tác (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000

383 Gỗ xà gồ, nẹp, giằng chống (gỗ nhóm 4) m3 3.100.000

384 Gỗ cốp pha dầy 3cm m3 2.500.000

385 Gỗ lim Lào hộp m3 60.000.000

KTTH SXDBN17

Page 21: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

387 Gỗ lim Nam Phi hộp m3 28.000.000

Cây chống, cọc tre

391 Cây chống bạch đàn dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000

392 Tre cây dài >=6m Ф8-Ф10 cm cây 30.000

393 Cọc tre Ф6-Ф8 cm m 4.500

394 Cọc tre Ф8-Ф10 cm m 5.500

17 Sản phẩm gỗ của Cty TNHH Trọng Nghĩa

Ghi chú: - Mức giá đã bao gồm hấp, sấy xử lý mối mọt và chống co ngót, sản phẩm được làm xong, bào nhẵn, giao tại chân công trình, chưa bao gồm phụ kiện, sơn, lắp dựng … - Thời hấp sấy gỗ >=27 ngày, độ ẩm 0,8%. - Khách hàng có nhu cầu hấp, tẩm sấy cửa: pano đặc = 150.000 đồng/m2 cửa; cácloại cửa khác = 100.000 đồng/m2 cửa. - Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) và Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) có bản panô rộng trên 70cm, đơn giá nhân 1,5 lần giá cửa thường (chỉ áp dụng cho của gỗ Lim Lào và chỉ tính cho diện tích pano). - Khuôn vòm cong, cửa vòm cong, chỉ bo vòm cong, nẹp phào vòm cong đơn giá nhân đôi.

Sản phẩm gỗ Lim Lào

395 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 3.600.000

396 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 3.600.000

397 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 3.400.000

398 Cửa sổ chớp m2 3.600.000

399 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 3.300.000

400 Khuôn cửa 60x250 m 1.500.000

401 Khuôn cửa 60x180 m 1.350.000

402 Khuôn cửa 60x135 m 1.090.000

403 Nẹp phào 10x40 m 55.000

404 Nẹp phào 10x60 m 120.000

405 Nẹp phào 10x90 m 220.000

406 Chỉ bo 20x25 m 110.000

407 Tay vịn cầu thang 60x80 m 1.150.000

408 Tay vịn cầu thang 80x120 m 1.350.000

Sản phẩm gỗ Lim Nam Phi

KTTH SXDBN18

Page 22: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

409 Cửa đi panô đặc (không chỉ bo) m2 1.980.000

410 Cửa đi panô chớp (không chỉ bo) m2 2.030.000

411 Cửa đi panô kính (không chỉ bo) m2 1.780.000

412 Cửa sổ chớp m2 1.980.000

413 Cửa sổ kính (không chỉ bo) m2 1.680.000

414 Khuôn cửa 60x250 m 750.000

415 Khuôn cửa 60x180 m 650.000

416 Khuôn cửa 60x135 m 490.000

417 Nẹp phào 10x40 m 40.000

418 Nẹp phào 10x60 m 80.000

419 Nẹp phào 10x90 m 170.000

420 Chỉ bo 20x25 m 80.000

421 Tay vịn cầu thang 60x80 m 550.000

422 Tay vịn cầu thang 80x120 m 800.000

18Cửa kính khung nhôm định hình, cửa nhựa lõi thép1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng VENZA. Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí và phụ trội kính các loại - Cửa nhựa lõi thép VENZAWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 5mm.

Cửa sổ 2 cánh mở trượt

423 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.470.000

424 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.300.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay ra ngoài hoặc mở hất

425 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.750.000

426 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.470.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

427 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

428 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.550.000

429 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.450.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng

tấm uPVC

430 (700÷800) x (1800÷2400) m2 1.750.000

431 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.800.000

432 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.720.000

KTTH SXDBN19

Page 23: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

433 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.700.000

434 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.600.000

435 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.500.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng

tấm uPVC

436 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 1.750.000

437 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.670.000

438 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.600.000

Cửa đi mở trượt

439 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.200.000

440 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.100.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

441 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.300.000

442 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.100.000

Phụ kiện kim khí

443Phụ kiện cửa sổ mở trượt 2 cánh (bánh xe đơn, khóa

bán nguyệt, thanh day nhôm)bộ 160.000

444Phụ kiện cửa sổ mở trượt 3 cánh (bánh xe đơn, khóa

bán nguyệt, thanh day nhôm)bộ 300.000

445Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống

sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 510.000

446Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống

sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 640.000

447Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa

đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 900.000

448Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản

lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.550.000

449Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản

lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.950.000

450Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa

đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)bộ 900.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

451 Kính phản quang xanh sản xuất trong nước dày 4mm m2 150.000

452 Kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8mm m2 150.000

KTTH SXDBN20

Page 24: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

453Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu

dày 5mmm

2 150.000

454Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật hoặc Đáp Cầu

dày 8mmm

2 250.000

455Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày

8,38mm (AT8,38)m

2 300.000

456Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật

hoặc Đáp Cầu (AT6,38)m

2 230.000

Kính dán an toàn 2 lớp 6,38 màu trắng Việt Nhật

hoặc Đáp Cầu (AT8,38)m

2 300.000

457Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt

Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38)m

2 450.000

458Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm,

kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầum

2 500.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Việt pháp, sơn tĩnh điện

459Cửa sổ lùa hệ VP2600dùng kính 6,38mmmàu trắng

toàn bộ, đã bao gồm bánh xe (chưa bao gồm khóa)m

2 1.700.000

460

Cửa sổ lật hệ VP4400 dùng kính 6,38mm màu trắng

toàn bộ, đã bao gồm bản lề và tay chống gió (chưa

bao gồm chốt)

m2 1.750.000

461

Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP4400 dùng

kính 6,38mm màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề

(chưa bao gồm chốt)

m2 1.750.000

462Vách kính cố định hệ VP4400 dùng toàn bộ kính

trắng 6,38mmm

2 1.450.000

463

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ VP450; cửa

đi+cửa sổ mở quay hệ VP450 và VP4400 dùng kính

6,38 màu trắng toàn bộ, đã bao gồm bản lề (chưa

bao gồm khóa và chốt)

m2 1.750.000

464 Khóa tay bẻ Liên doanh Chune đồng bộ cửa đi bộ 320.000

465 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 70.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty VENZA sản xuất, nhôm Đông Anh DAA màu trắng sứ, sơn tĩnh điện

466Cửa sổ lùa hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính

trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)m

2 2.100.000

467

Cửa sổ lật 1 cánh kết hợp vách kính hệ Xingfa Đông

Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm

(chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

468

Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh kết hợp Vách kính

hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt

Nhật 6,38mm (chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.100.000

KTTH SXDBN21

Page 25: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

469

Cửa đi mở quay kết hợp Vách kính hệ Xingfa Đông

Anh (DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm

(chưa bao gồm phụ kiện)

m2 2.300.000

470

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ Xingfa Đông Anh

(DAXF) dùng kính trắng Việt Nhật 6,38mm (chưa

bao gồm phụ kiện)

2.600.000

471

Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 15mm đã

bao gồm nhân công lắp dựng (Chưa bao gồm bản lề,

tay nắm và khóa)

m2 2.350.000

472

Vách kính cố định hệ Xingfa Đông Anh (DAXF) có

chia đố ngang, dọc dùng toàn bộ kính trắng Việt

Nhật 6,38mm

m2 1.790.000

473

Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ

Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 12mm

cường lực bao gồm cả công lắp dựng và hoàn thiện

m2 1.820.000

474

Vách kính cường lực cố định dùng hệ đế sập, hệ

Xingfa Đông Anh (DAXF) dùng kính trắng 15mm

cường lực bao gồm cả công lắp dụng và hoàn thiện

m2 2.140.000

475Kính dán an toàn 2 lớp 10,38mm đã bao gồm công

lắp dựng và hoàn thiệnm

2 1.150.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

476Thay kinh 6,38mm thành kính dán 8,38mm cộng

thêmm

2 250.000

477 Thay kinh 6,38mm thành kính dán 10,38mm m2 350.000

Phụ kiện cửa nhôm

478Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 2 cánh đồng bộ - khóa

đa điểm + bản lề 3Dcái 2.500.000

479Bộ phụ kiện cửa đi Kinlong 1 cánh đồng bộ - khóa

đa điểm + bản lề 3Dcái 1.950.000

480Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất

Kinlong đồng bộ - thanh đa điểm + bản lề Acái 800.000

481Bộ phụ kiện cửa sổ 1 cánh mở quay, mở hất

Kinlong đồng bộ - tay cài + bản lề Acái 1.500.000

482 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000

483 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000

484 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000

485 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000

486 Ngõng kẹp trên cái 300.000

487 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

Phụ kiện kính

488 Kẹp nối kinh Inox bộ 300.000

489 Chân nhện Inox 1 chân bộ 700.000

KTTH SXDBN22

Page 26: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

490 Chân nhện Inox 2 chân thẳng bộ 1.250.000

491 Chân nhện Inox 4 chân bộ 2.400.000

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần EUROHA Nhôm thương hiệu EUROHA , kính liên doanh. Sản phẩm phù hợp với QCVN 16-4:2011/BXD và EN 755 : 2008. Giá đã bao gồm chi phí thi công lắp dựng tại công trình.

492

Hệ mặt dựng EU - H80: EU - 1100 Vách mặt dựng

khung đố chìm, khung nổi, độ dày thanh nhôm

1,5mm-2,0mm, kính trắng 6mm (Phôi kính Việt

Nhật). Phụ kiện kim khí: Pas V, tắc - kê

m2 2.846.000

493

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 450 Cửa một cánh, kích

thước 900mm x 2200mm hoặc 2 cánh kích thước

1400x2200. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính trắng dày

5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.931.169

494

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 4400 Cửa một cánh,

kích thước 600mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích

thước 1200x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính

trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện

đồng bộ

m2 1.802.917

495

Cửa đi hệ Việt Pháp EUA – 2600 Cửa một cánh,

kích thước 1200mm x 1400mm hoặc 2 cánh kích

thước 1400x1400. Nhôm dày 1,0 - 1,5mm, kính

trắng dày 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện

đồng bộ

m2 1.792.126

NHÔM EUROHA - Không cầu cách nhiệt Chiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm

496

Cửa đi 1 cánh EUROHA EU-XF55D . Cửa một

cánh, kích thước 1400mm x 2200mm. Nhôm dày

1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt -

Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ (chưa bao gồm

khóa)

m2 3.656.000

497

Cửa sổ EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 1,2,4 cánh,

kích thước 1200mm x 1400mm. Nhôm dày 1,3 -

2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt - Nhật ),

phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.547.500

498

Cửa sổ lùa EUROHA EU-XF55 . Cửa nhôm 2,4

cánh, kích thước 1400mm x 1400mm. Nhôm dày

1,3 - 2,0mm, kính trắng 5 mm (phôi kính Việt -

Nhật ), phụ kiện kim khí đồng bộ.

m2 3.387.600

KTTH SXDBN23

Page 27: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

499

Hệ cửa đi NH-76 một cánh kích thước

900mmx2200mm hoặc hai cánh kích thước

1400mmx2200mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2mm,

kính 5mm (phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện đồng bộ

m2 1.561.000

500

Hệ vách NH-76, loại vách kích thước

1000x1000mm, độ dày thanh nhôm 1,0-1,2 mm,

kính 5mm (phôi kính Việt Nhật), phụ kiện đồng bộm2 1.350.000

NHÔM EUROHA - Có cầu cách nhiệtChiều dầy thanh nhôm 1.3 – 2.0 mm, chiều dày lớp sơn tĩnh điện từ 60 - 90 bảo hành lớp phủ sơn 5 - 10 năm, Tiêu chuẩn châu âu EN 755 : 2008.

501

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break

EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x

2200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm

(phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.688.000

502

Cửa đi cầu cách nhiệt EUROHA Thermal-break

EUT-XF55D. Cửa 1,2 cánh, kích thước 1400mm x

1200mm. Nhôm dày 1,3 - 2,0mm, kính trắng 5mm

(phôi kính Việt - Nhật), phụ kiện kim khí đồng bộ

m2 4.752.000

3 - Sản phẩm của Công ty Ngọc Hùng (TNHH).

Ghi chú: Mức giá cửa đã có chi phí vận chuyển và lắp đặt hoàn chỉnh, chưa bao gồm phụ kiện kim khí

- Cửa nhựa lõi thép NGOCHUNGWINDOW, kính trắng Việt Nhật dày 6,38mm.Cửa sổ 2 cánh mở trượt

503 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 1.850.000

504 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 1.680.000

Cửa sổ 2 cánh mở quay vào trong hoặc mở hất

505 (1000÷1200) x (1000÷1200) m2 2.130.000

506 (1400÷1600) x (1400÷1600) m2 2.130.000

Cửa đi 1 cánh mở quay toàn bộ kính

507 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.030.000

508 (800÷900) x (1800÷2400) m2 1.900.000

509 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.800.000

Cửa đi 1 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng

tấm uPVC

510 (700÷800) x (1800÷2400) m2 2.100.000

511 (800÷900) x (1800÷2400) m2 2.050.000

KTTH SXDBN24

Page 28: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

512 (900÷1000) x (1800÷2400) m2 1.950.000

Cửa đi 2 cánh mở quay toàn bộ kính

513 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.310.000

514 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.950.000

515 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.850.000

Cửa đi 2 cánh mở quay trên kính, dưới pano bằng

tấm uPVC

516 (1200÷1400) x (1800÷2400) m2 2.130.000

517 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 2.050.000

518 (1600÷1800) x (1800÷2400) m2 1.950.000

Cửa đi mở trượt

519 (1400÷1600) x (1800÷2400) m2 1.570.000

520 (1600÷2400) x (1800÷2400) m2 1.450.000

Vách kính cố định có đố ngang và đố dọc

521 (500÷1000) x (1000÷2000) m2 1.650.000

522 (1000÷2000) x (1000÷2000) m2 1.460.000

Phụ kiện kim khí

523Phụ kiện cửa sổ mở lật 1 cánh (bản lề chữ A, chống

sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 160.000

524Phụ kiện cửa sổ mở lật 2 cánh (bản lề chữ A, chống

sập, thanh chốt đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 300.000

525Phụ kiện cửa đi 1 cánh mở quay (bản lề 3D, khóa

đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 510.000

526Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đơn điểm (bản

lề 3D, khóa đơn điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 640.000

527Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở quay khóa đa điểm (bản

lề 3D, khóa đa điểm + tay nắm, vấu chốt)bộ 1.550.000

528Phụ kiện cửa đi 2 cánh mở trượt (bánh xe đôi, khóa

đa điểm + tay nắm, chốt cánh phụ, thanh day nhôm)bộ 1.950.000

Phụ trội kính các loại (Giá phụ trội tính thêm vào giá mỗi m2 kính)

529 Kính trắng tôi cường lực Việt Nhật dày 8mm m2 250.000

530Kính dán an toàn 2 lớp Việt Nhật hoặc Đáp Cầu dày

8,38mm (AT8,38)m

2 250.000

531Kính dán an toàn phản quang màu xanh 2 lớp Việt

Nhật hoặc Đáp Cầu dày 8,38mm (AT8,38)m

2 400.000

532Kính hộp 5-9-5, cách âm, cách nhiệt dầy 20mm,

kính trắng Việt Nhật hoặc Đáp Cầum

2 450.000

KTTH SXDBN25

Page 29: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng sản xuất, nhôm TungKuang mầu trắng sứ, sơn tĩnh điện

533

Cửa sổ lùa hệ TK802 hoặc kết hợp vách cố định hệ

TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bánh

xe (chưa bao gồm khóa)

m2 2.020.000

534

Cửa sổ lật hệ TKA38, TK39 hoặc kết hợp vách cố

định hệ TK700 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao

gồm bản lề và tay chống gió (chưa bao gồm chốt)

m2 2.050.000

535

Cửa sổ mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 dùng kính

trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề (chưa bao gồm

chốt)

m2 2.050.000

536Vách kính cố định hệ TK700, dùng kính trắng

6,38mmm

2 1.770.000

537Vách kính cố định hệ TK800, dùng kính dán

6,38mmm

2 1.770.000

538

Cửa đi mở quay 1 hoặc 2 cánh hệ TK700 hoặc cửa

đi kết hợp cửa sổ mở quay hệ TK700, cửa sổ lùa

TK802 dùng kính trắng 6,38mm, đã bao gồm bản lề

(chưa bao gồm khóa và chốt)

m2 2.040.000

539Cửa thủy lực dùng toàn bộ kính cường lực 12mm

(Chưa bao gồm phụ kiện)m

2 1.980.000

540 Khóa tay bẻ Đài Loan đồng bộ của đi bộ 320.000

541 Chốt cửa đi, cửa sổ đồng bộ cái 27.000

Phụ kiện cửa thủy lực542 Bản lề sàn VVP (Thái Lan) cái 2.400.000

543 Kẹp kính trên, dưới VVP (Thái Lan) cái 550.000

544 Kẹp kính khóa VVP (Thái Lan) cái 600.000

545 Kẹp kính góc VVP (Thái Lan) cái 600.000

546 Tay nắm Inox chữ H dài 60cm cái 650.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty Ngọc Hùng cung cấp (bao gồm vận chuyển, thi công lắp đặt hoàn chỉnh)

547 Hệ trần Clip-in 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 750.000

548 Hệ trần Lay-In 600x600, độ dày nhôm 0,6mm m2 770.000

549 Vách ngăn vệ sinh Compac m2 1.650.000

550 Vách ngăn vệ sinh Compac HPL nhập khẩu m2 3.150.000

551Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu

dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x20m

2 750.000

552Hộp kỹ thuật, trần, trang trí tấm nhựa nhôm Alumilu

dày 3 ly, khung xương sắt hộp tráng kẽm 20x40m

2 830.000

KTTH SXDBN26

Page 30: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

553 Trần thạch cao thả tấm chịu nước m2 350.000

554 Trần thạch cao chìm chống ẩm m2 420.000

- Cửa nhôm định hình do Công ty NGỌC HÙNG sản xuất, nhôm Việt Pháp hệ 4500 và hệ 4400 mầu trắng sứ, cà phê, ghi, chiều dày nhôm từ 1,5-1,8mm

555

Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính

trắng dán 2 lớp 6,38mm (chưa có phụ kiện bản lề +

tay cài) m

2 2.180.000

556Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính

trắng dán 2 lớp 6,38mm m

2 2.230.000

557Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp

6,38mm m

2 2.210.000

558Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp

6,38mmm

2 2.250.000

559Cửa đi 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4500, kính

trắng dán 2 lớp 6,38mm m

2 2.610.000

560Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp

6,38mmm

2 2.650.000

561Cửa sổ 1 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính

trắng dán 2 lớp 8,38mmm

2 2.480.000

562Cửa sổ 2 cánh mở quay và mở hất, hệ 4400, kính

trắng dán 2 lớp 8,38mmm

2 2.530.000

563Cửa đi 1 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp

8,38mmm

2 2.510.000

564Cửa đi 2 cánh, hệ 4400, kính trắng dán 2 lớp

8,38mmm

2 2.550.000

565Cửa đi 1 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp

8,38mmm

2 2.910.000

566Cửa đi 2 cánh, hệ 4500, kính trắng dán 2 lớp

8,38mmm

2 2.950.000

567 Phụ kiện cửa sổ hệ 4400: bản lề chữ A + tay cài bộ 350.000

568 Phụ kiện cửa đi hệ 4400: bản lề + khóa tay bẻ bộ 750.000

569 Phụ kiện cửa đi hệ 4500: bản lề + khóa tay bẻ bộ 850.000

570

Vách kính mặt dựng đố nổi có nẹp khung: khung

đứng 52x102x1,5mm, khung ngang 52x71x1,5mm,

nẹp kính 52x13, kính hộp Hải Long màu trắng dày

17,38mm (gồm: kính trắng dày 5mm cường lực +

6mm chân không + kính dán dày 6,38mm) đã bao

gồm phụ kiện.

bộ 4.230.000

5 - Sản phẩm của Công ty TNHH thiết bị Bảo Minh An (Lắp đặt tại công trình trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh)

KTTH SXDBN27

Page 31: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Cửa các loại (Kính trắng dày 5mm; sơn tĩnh điện sần ngoài trời; kích thước theo yêu cầu và bao gồm phụ kiện: bản lề, chốt, then cài, tay nắm).

571

Cửa đi Pano kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định

hình mạ kẽm 36x80x1,2mm có rãnh để lồng kính;

Huỳnh dập lồi 02 mặt làm bằng thép mạ kẽm dầy

0,9mm; nẹp kính làm bằng thép mạ kẽm dầy

0,8mm).

m2 1.390.000

572

Cửa sổ kính (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình

mạ kẽm 36x60x1,2mm có rãnh để lồng kính; nẹp

kính làm bằng thép mạ kẽm dầy 0,8mm).

m2 1.300.000

573

Cửa sổ chớp (Đố cửa làm bằng thép hộp định hình

mạ kẽm 36x60x1,2mm; nam chớp làm bằng thép mạ

kẽm dày 1,2mm).

m2 1.350.000

Khuôn cửa làm bằng thép tấm dày 1,5mm, sơn tĩnh điện và kích thước theo yêu cầu

574 Khuôn cửa 80 hở (kích thước 80x60x1,5mm m 150.000

575 Khuôn cửa 80 kín (kích thước 80x73x1,5mm m 230.000

576 Khuôn cửa 130 hở (kích thước 130x60x1,5mm m 200.000

577 Khuôn cửa 130 kín (kích thước 130x73x1,5mm m 290.000

578 Khuôn cửa 250 hở (kích thước 250x60x1,5mm m 245.000

579 Khuôn cửa 250 kín (kích thước 250x73x1,5mm m 365.000

Phụ trội kính

580Thay kính trắng 5mm bằng kính an toàn dày

6,38mm tăng thêmm2 120.000

19 Sơn nội, ngoại thất

1 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty TNHH sơn KOVA

581 Bột bả trong nhà MB-T kg 7.164

582 Bột bả ngoài trời MB-N kg 8.400

582 Ma tít trong nhà MTT-GOLD kg 12.000

583 Matít ngoài nhà MTN-GOLD kg 15.091

584 Chất chống thấm xi măng, bê tông CT-11AGOLD kg 113.591

585 Phụ gia trộn vữa xi măng, bê tông CT-11BGOLD kg 69.809

586 Sơn phủ bóng Clear ngoài trời N-GOLD kg 143.182

587Sơn phủ bóng Clear chống thấm chịu mài mòn KL5-

GOLDkg 280.909

588 Sơn hạt KGP kg 68.455

589Sơn giả đá vẩy to KSP-GOLD (Mã số: GĐ-01, GĐ-

07, GĐ-18…)kg 90.773

590Sơn giả đá vẩy mịn KSP-GOLD (Mã số: GĐ-03,

GĐ-09, GĐ-14…)kg 83.409

591 Sơn giả đá vẩy trung KSP-GOLD kg 127.227

KTTH SXDBN28

Page 32: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

592 Sơn nhũ vàng chùa Thái Lan kg 335.455

Sơn nước trong nhà

593 Sơn lót kháng kiềm cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 59.500

594 Sơn không bóng trong nhà K771-GOLD kg 34.773

594 Sơn không bóng trong nhà K260-GOLD kg 41.955

595 Sơn bán bóng cao cấp trong nhà K5500-GOLD kg 89.182

595 Sơn bóng cao cấp trong nhà K109-GOLD kg 120.455

596 Sơn trắng trần trong nhà K10-GOLD kg 63.591

Sơn nước ngoài trời

597 Sơn lót kháng kiềm cao cấp ngoài trời K209-GOLD kg 100.409

598 Sơn không bóng ngoài trời K261-GOLD kg 54.545

598 Sơn không bóng cao cấp ngoài trời K5501-GOLD kg 85.682

599 Sơn bóng cao cấp ngoài trời K360-GOLD kg 164.045

599Sơn trang trí, chống thấm cao cấp ngoài trời CT04T-

GOLDkg 125.227

Nếu có nhu cầu pha màu thì cộng thêm giá màu600 Mã màu đuôi OW kg 4.545

601Mã màu AP1 đến AP22 bao gồm tất cả các ký tự

cuối cùng từ 1 đến 6kg 5.455

602Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự

cuối cùng từ 1, 2, 6kg 5.455

603Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự

cuối cùng từ 3,5kg 18.182

604Mã màu AP23 đến AP152 bao gồm tất cả các ký tự

cuối cùng từ 4kg 21.818

605Mã màu AP153 đến AP171 bao gồm tất cả các ký tự

cuối cùng từ 1 đến 6kg 27.273

Sơn màu pha sẵn trong và ngoài nhà606 Sơn màu pha sẵn trong nhà K180-GOLD kg 34.318

607 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu nhạt K280-GOLD kg 50.545

608 Sơn màu pha sẵn ngoài trời màu đậm K280-GOLD kg 65.955

2 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CPĐTXD VENZA

609 Bột bả nội thất AVENE INTERIOR - BI40 kg 5.100

610Bột bả chống thấm ngoại thất VENZA SUPREME -

BES40kg 7.300

611Bột bả chống kiềm, chống thấm cao cấp ngoài trời

VENZA PROGUARD - BEP40kg 11.000

612Chống thấm tường trộn xi măng VENZA CCT

PLUS - CTE (thùng 18 lít)kg 89.000

KTTH SXDBN29

Page 33: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

613Sơn lót chống kiềm, chống muối ngoài trời VENZA

PRO SEALER - SLK (thùng 18 lít)kg 91.000

614Sơn lót chống kiềm, chống thấm trong nhà, ngoài

trời AVENE MAX SEALER - SLT (thùng 18 lít)kg 67.000

615Sơn nội thất cao cấp chống bám bụi VENZA

LUXURY - SIL (thùng 18 lít)kg 135.000

616Sơn nội thất lau chùi hiệu quả VENZA EASY

WASH - SIE (thùng 18 lít)kg 59.000

617Sơn nội thất mịn AVENE MATTE - SIM (thùng 18

lít)kg 30.000

618Sơn ngoại thất cao cấp chống nóng, tự sạch VENZA

PROGUARD - SEP (thùng 18 lít)kg 150.000

619Sơn ngoại thất che phủ hiệu quả AVENE FOREX -

SEF (thùng 18 lít)kg 63.000

3 - Sơn Pretty Paint - Sản phẩm sơn của Công ty TNHH liên doanh sơn Pretty

620 Bột bả nội thất cao cấp DL202 (bao 40kg) kg 5.795

621 Bột bả ngoại thất cao cấp DL303 (bao 40kg) kg 7.159

622 Bột bả nội, ngoại thất đặc biệt DL606 (bao 40kg) kg 8.977

623Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL62 (thùng 18

lít = 23,5kg)kg 54.159

624Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp DL63 (thùng 18

lít = 23kg)kg 63.241

625Sơn lót ngoại thất cao cấp DL81 (thùng 18 lít =

23kg)kg 59.289

626Sơn lót kháng kiềm ngoại thất cao cấp DL82 (thùng

18 lít = 22kg)kg 92.975

627 Sơn kinh tế nội thất DL61 (thùng 18 lít = 24kg) kg 21.970

628Sơn siêu trắng trần nội thất cao cấp DL64 (thùng 18

lít = 23kg)kg 48.617

629Sơn nội thất bóng mờ chịu chùi rửa DL65 (thùng 18

lít = 19,5kg)kg 82.984

630Sơn bóng nội thất cao cấp DL66 (thùng 18 lít =

19,5kg)kg 116.550

631Sơn siêu bóng nội thất cao cấp DL68 (thùng 5 lít =

5 kg)kg 180.000

632Sơn mịn ngoại thất cao cấp DL83 (thùng 18 lít =

22kg)kg 70.751

633Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp DL84 (thùng 5 lít

= 5 kg)kg 245.455

634Sơn chống thấm đa năng trộn xi măng 1.1A DL99

(thùng 18 lít = 20kg)kg 100.000

635Sơn chống thấm Silicon 2.2A DL91 (thùng 5 lít =

5kg)kg 144.545

KTTH SXDBN30

Page 34: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

636Sơn trang trí nộ thất, ngoại thất - Sơn giả đá (thùng

4 lít = 4kg)kg 112.500

637 Nhũ đồng (thùng 1 lít = 1kg) kg 359.091

4- Sơn ECOSON - Sản phẩm sơn của Công ty cổ phần sản xuất và thương mại Trường Sơn.

638 Bột bả nội thất cao cấp EB kg 8.295

639 Bột bả ngoại thất cao cấp SB kg 9.205

640 Sơn lót kháng kiềm nội thất E9000 kg 59.545

641 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất S9000 kg 82.603

642 Sơn nội thất siêu trắng trần E1000 kg 51.777

643 Sơn nội thất, ngoại thất siêu trắng bóng E8000 kg 102.273

644 Sơn nội thất kinh tế E5… kg 24.229

645Sơn nội thất kinh tế màu phào chỉ, tường nhấn

ED5…kg 33.273

646Sơn nội thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm

mốc E2…kg 37.500

647Sơn nội thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn, mặt

sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc ED2…kg 46.000

648Sơn nội thất bóng mờ, chà rửa tối đa, chống bám

bẩn, chống nấm mốc E6…kg 67.955

649

Sơn nội thất bóng mờ màu phào chỉ, tường nhấn,

chà rửa tối đa, chống bám bẩn, chống nấm mốc

ED6…

kg 78.030

650Sơn nội thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm,

chống nấm mốc E3…kg 95.909

651Sơn nội thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau

chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc ED3…kg 107.121

652Sơn nội thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm

mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu E4…kg 121.955

653

Sơn nội thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn,

chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch

tối ưu ED4…

kg 144.242

654Sơn ngoại thất, sơn mờ, mặt sơn nhẵn mịn, chống

nấm mốc S2…kg 55.265

655Sơn ngoại thất, sơn mờ màu phào chỉ, tường nhấn,

mặt sơn nhẵn mịn, chống nấm mốc SD2…kg 62.909

656Sơn ngoại thất bóng, lau chùi hiệu quả, chống thấm,

chống nấm mốc S3…kg 125.000

657Sơn ngoại thất bóng màu phào chỉ, tường nhấn, lau

chùi hiệu quả, chống thấm, chống nấm mốc SD3…kg 141.667

KTTH SXDBN31

Page 35: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

658Sơn ngoại thất siêu bóng, chống thấm, chống nấm

mốc, công nghệ tự làm sạch tối ưu S4…kg 144.227

659

Sơn ngoại thất siêu bóng màu phào chỉ, tường nhấn,

chống thấm, chống nấm mốc, công nghệ tự làm sạch

tối ưu SD4…

kg 177.121

660 Sơn chống thấm đa năng ET18 kg 92.045

5 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty Thành Lương

677 Bột bả nội thất cao cấp SANSYPEC A901 kg 7.091

678 Bột bả ngoại thất cao cấp SANSYPEC A902 kg 8.909

679 Sơn lót kháng kiềm nội thất SANSYPEC A911 kg 54.545

680 Sơn mịn nội thất cao cấp SANSYPEC A921 kg 33.636

681 Sơn bóng nội thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 115.455

682 Sơn lót kháng kiềm ngoại thất SANSYPEC A912 kg 75.455

683 Sơn mịn ngoại thất cao cấp SANSYPEC A931 kg 53.636

684 Sơn bóng ngoại thất cao cấp SANSYPEC A924 kg 151.818

685Sơn chống thấm đa năng xi măng 1:1 SANSYPEC

A941 kg 72.727

6 - Sản phẩm sơn, bột bả Công ty CP Falcon Coatigs Việt Nam

686 Sơn lót đặc biệt ngoại thất cao cấp, Mã FUP lít 126.043

687Sơn lót đặc biệt chống kiềm nội thất cao cấp, Mã

FSPlít 106.578

688 Sơn lót chống kiềm thế hệ mới, Mã SP lít 95.722

689 Sơn phủ nội thất siêu bóng, Mã FSS lít 221.818

690 Sơn phủ nội thất bóng ngọc trai, Mã FSG lít 150.856

691 Sơn phủ nội thất lau chùi hiệu quả, Mã FEC lít 94.118

692 Sơn phủ nội thất siêu trắng sáng, Mã FEW lít 61.818

693 Sơn phủ mịn nội thất, Mã FL lít 50.053

694 Sơn phủ mịn nội thất, Mã FGI lít 38.449

695 Sơn phủ ngoại thất siêu bóng, Mã FPP lít 276.364

696 Sơn phủ ngoại thất bóng ngọc trai, Mã FTN lít 189.786

697 Sơpn phủ ngoại thất chống thấm cao cấp, Mã FCL lít 102.781

698 Sơn phủ min ngoại thất, Mã FGE lít 87.059

699 Sơn chống thấm CT11A, Mã FSW kg 104.318

700 Bột bả chống thấm cao cấp, Mã FD kg 10.864

701 Bột bả nội và ngoại thất, Mã FX kg 8.682

702 Bột bả nội thất, Mã FV kg 5.227

KTTH SXDBN32

Page 36: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

7 -Sản phẩm của Công ty Cổ phần Sơn Ronspec

703 Sơn mịn nội thất cao cấp Ronspec R601 kg 27.091

704 Sơn nội thất chùi rửa tối đa Ronspec R602 kg 60.455

705 Sơn siêu trắng nội thất cao cấp Ronspec R603 kg 51.364

706 Sơn siêu bóng nội thất cao cấp Ronspec R604 kg 120.000

707 Sơn bóng nội thất cao cấp Ronspec R606 kg 86.364

708 Sơn mịn ngoại thất cao cấp Ronspec R801 kg 53.182

709 Sơn siêu bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R802 kg 147.727

710 Sơn bóng ngoại thất cao cấp Ronspec R805 kg 116.818

8-Sản phẩm của Công ty TNHH Hải Quân

711 Bột bả nội thất HQ paint kg 7.250

712 Bột bả ngoại thất HQ paint kg 8.750

713 Bột bả nội thất cao cấp HQ paint kg 11.250

714 Bột bả ngoại thất cao cấp HQ paint kg 12.250

715 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H909 kg 88.095

716 Sơn lót kháng kiềm nội thất cao cấp H919 kg 102.381

717 Sơn nước nội thất H901 kg 28.261

718 Sơn nước ngoại thất H911 kg 35.909

719 Sơn mịn nội thất H902 kg 72.727

720 Sơn bóng nội thất H907 kg 134.211

721 Sơn siêu trắng H903 kg 64.773

722 Sơn bóng ngoại thất H912 kg 155.263

723 Sơn chống thấm trộn XM H969 kg 119.474

9-Sản phẩm của Công ty CP Sơn JYMEC Việt Nam

724 Bột bả nội thất kg 4.500

725 Bột bả ngoại thất kg 4.700

726 Sơn lót chống kiềm nội thất kg 42.500

727 Sơn lót chống kiềm ngoại thất kg 59.700

728 Sơn nước nội thất 3in1 kg 22.500

729 Sơn nội thất cao cấp dễ lau chùi kg 41.100

730 Sơn mịn ngoại thất kg 44.400

731 Sơn bóng ngoại thất cao cấp kg 122.500

732 Sơn chống thấm đa năng kg 75.100

10-Sản phẩm của Công ty CP tập đoàn Sơn SPENTÉ Việt Nam

KTTH SXDBN33

Page 37: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

733 Bột bả nội thất cao cấp kg 6.396

734 Bột bả chống thấm cao cấp kg 7.659

735 Sơn nội thất cao cấp kg 48.649

736 Sơn chống kiềm nội thất kg 69.500

737 Sơn nội thất bán bóng kg 174.775

738 Sơn nội thất bóng kg 187.800

739 Sơn nội thất siêu bóng thượng hạng kg 195.500

740 Sơn ngoại thất cao cấp kg 79.500

741 Sơn chống kiềm ngoại thất kg 99.675

742 Sơn ngoại thất cao cấp bóng kg 205.600

743 Sơn ngoại thất cao cấp siêu bóng kg 227.928

744 Sơn siêu trắng kg 75.676

745 Sơn ngoại thất cao cấp bán bóng kg 101.800

746 Sơn chống thấm trộn xi kg 130.631

747 Sơn phủ bóng trong nhà và ngoài trời kg 182.567

20 Sơn sắt thép

Sơn Alkyd - Sơn Đại Bàng

748 Sơn chống rỉ lít 41.000

749 Sơn trắng Creem Hòa Bình lít 53.000

750 Sơn xanh lá cây 04 lít 47.333

751 Sơn xanh lá bàng -21 lít 47.667

752 Sơn cẩm thạch lít 57.333

753 Sơn ghi sáng lít 51.667

754 Sơn đen lít 42.833

755 Sơn nâu lít 42.333

756 Sơn vàng lít 60.667

757 Sơn nhũ bạc lít 58.333

21 Ống cống, đế cống BTCT1 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

Đế cống

758 Đế cống 300 bản 38 cái 62.636

759 Đế cống 400 bản 27 cái 52.319

760 Đế cống 400 bản 38 cái 73.635

761 Đế cống 600 bản 27 cái 79.080

762 Đế cống 600 bản 38 cái 111.299

KTTH SXDBN34

Page 38: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

763 Đế cống 800 bản 27 cái 108.048

764 Đế cống 800 bản 38 cái 152.067

765 Đế cống 1000 bản 27 cái 152.124

766 Đế cống 1000 bản 38 cái 214.101

767 Đế cống 1250 bản 38 cái 274.017

768 Đế cống 1500 bản 38 cái 383.453

769 Đế cống 2000 bản 38 cái 648.336

Bó vỉa

770 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 56.038

771 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 61.118

772 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 59.577

773 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 76.199

774 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 100.250

775 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 145.931

776 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 76.199

777 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 70.686

778 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 145.145

779 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 147.900

Cống ly tâm tải trọng VH (L=2,5m)

780 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 242.154

781 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép VH dày 5cm m 277.118

782 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép VH dày 6cm m 379.833

783 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép VH dày 7cm m 485.142

784 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 8cm m 898.059

785 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 925.053

786 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 10cm m 1.171.362

787 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép VH dày 12cm m 1.222.223

788 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép VH dày 12,5cm m 1.804.584

789 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép VH dày 15cm m 2.488.336

790Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép VH dày 16cm,

L=1,5mm 3.400.270

791Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép VH dày 16cm,

L=1,5mm 3.636.449

Cống ly tâm tải trọng HL93 (L=2,5m)

792 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 251.374

793 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép HL dày 5cm m 296.785

KTTH SXDBN35

Page 39: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

794 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép HL dày 6cm m 512.072

795 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép HL dày 7cm m 505.022

796 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 8cm m 951.986

797 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 975.797

798 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 10cm m 1.328.279

799 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép HL dày 12cm m 1.369.878

800 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép HL dày 12,5cm m 2.057.811

801 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép HL dày 15cm m 2.773.574

802Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép HL dày 16cm,

L=1,5mm 3.702.213

803Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép HL dày 16cm,

L=1,5mm 3.936.489

Gioăng cao su đầu ống (cống miệng loe)

804 D300 cái 47.250

805 D400 cái 63.000

806 D600 cái 76.125

807 D800 cái 98.438

808 D1000 cái 164.063

809 D1250 cái 178.500

810 D1500 cái 236.250

811 D2000 cái 282.188

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm nắp mặt, không có giá treo)

812 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14A m 2.131.500

813 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 14C m 2.319.275

814 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12A m 2.030.000

815 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 12C m 2.131.500

816 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000 dày 12A m 2.202.866

817 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000 dày 12C m 2.309.564

818 Hào kỹ thuật điện 800x1000x1050 dày 12A m 2.509.385

819 Hào kỹ thuật điện 800x1000x1050 dày 12C m 3.760.791

820 Cống hộp 1000x1000 dày 18c m 5.070.215

821 Cống hộp 800x800x150x1050, tải trọng C m 4.318.363

2 - Sản phẩm của Công ty cổ phần Trường Xuân

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH), mác 350

822 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 225.817

KTTH SXDBN36

Page 40: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

823 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 258.987

824 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 221.478

825 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 361.602

826 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 449.500

827 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 399.326

828 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 664.179

829 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 852.032

830 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 771.535

831 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.106.979

832 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.001.709

833 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 1.998.368

834 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.690.895

835 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.328.686

836 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.528.686

837 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.851.597

838 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.200.927

839 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.406.354

840 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.756.354

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93), mác 350

841 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 233.970

842 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 276.733

843 Cống Ф 400 miệng âm dương, dày 40 m 236.563

844 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 401.999

845 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 474.755

846 Cống Ф 600 miệng âm dương, dày 60 m 427.861

847 Cống Ф 750 miệng âm dương, dày 75 m 706.599

848 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 900.692

849 Cống Ф 800 miệng âm dương, dày 80 m 850.315

850 Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.248.574

851 Cống Ф 1000 miệng âm dương, dày 100 m 1.128.716

852 Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.069.368

853 Cống Ф 1250 miệng âm dương, dày 125 m 1.919.368

854 Cống Ф 1500 miệng âm dương, dày 150 m 2.586.070

855 Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.617.686

856 Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.127.433

857 Cống Ф 1800 miệng âm dương, dày 160 m 3.529.205

KTTH SXDBN37

Page 41: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

858 Cống Ф 2000 miệng âm dương, dày 160 m 3.677.095

859 Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.006.354

Đế cống mác 200

860 Đế cống 300 - bản 27 cái 43.729

861 Đế cống 400 - bản 27 cái 51.057

862 Đế cống 500 - bản 27 cái 64.332

863 Đế cống 600 - bản 27 cái 77.608

864 Đế cống 800 - bản 27 cái 105.830

865 Đế cống 300 - bản 38 cái 43.729

866 Đế cống 400 - bản 38 cái 70.291

867 Đế cống 500 - bản 38 cái 88.486

868 Đế cống 600 - bản 38 cái 106.680

869 Đế cống 800 - bản 38 cái 145.551

870 Đế cống 1000 - bản 38 cái 203.194

871 Đế cống 1000 - bản 38 cái 147.269

872 Đế cống 1250 - bản 38 cái 261.545

873 Đế cống 1500 - bản 38 cái 366.009

874 Đế cống 1800 - bản 38 cái 536.729

875 Đế cống 2000 - bản 38 cái 610.027

Gioăng cao su đầu oóng

876 Cống Ф 300 loe cái 45.000

877 Cống Ф 400 loe cái 60.000

878 Cống Ф 600 loe cái 72.500

879 Cống Ф 800 loe cái 93.750

880 Cống Ф 1000 loe cái 156.250

881 Cống Ф 1250 loe cái 170.000

882 Cống Ф 1500 loe cái 225.000

883 Cống Ф 2000 loe cái 268.750

Bó vỉa mác 200

884 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 68.694

885 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 74.149

886 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 66.734

887 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 132.700

888 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 132.412

889 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 141.307

890 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 74.843

KTTH SXDBN38

Page 42: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

891 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 58.062

892 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 65.367

893 Hàm ếch, chống hôi viên 931.100

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp) mác 250

894 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.479.300

895 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.755.134

896 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.843.653

897 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.229.691

898 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.509.468

899 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.590.581

900 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.816.796

Hào kỹ thuật TTC (bao gồm nắp) mác 250

901 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày 150 m 1.575.800

902 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày 150 m 1.824.284

903 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày 150 m 1.840.984

904 Hào kỹ thuật điện 600x600 dày 150 m 2.289.826

905 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày 150 m 2.626.830

906 Hào kỹ thuật điện 800x800 dày 120 m 2.723.576

907 Hào kỹ thuật điện 830x860 dày 120 m 2.921.614

Cống hộp kỹ thuật TTA, mác 250

908 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.723.802

909 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.558.458

910 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.088.719

911 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.347.231

912 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.004.489

913 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 3.996.996

914 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.484.061

915 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.322.130

916 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.372.693

917 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.503.349

918 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.171.358

919 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 11.815.864

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

920 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.752.606

921 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.609.087

922 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.164.256

KTTH SXDBN39

Page 43: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

923 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.622.272

924 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.098.098

925 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.117.664

926 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.619.301

927 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.058.722

928 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.502.359

929 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.829.990

930 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.461.809

931 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.093.823

3 - Sản phẩm của Cty CPĐT Thịnh Liệt Bắc Ninh

Cống bê tông

932 D300 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 276.000

933 D400 cấp N, T, TC miệng loe dày 60 m 330.000

934 D400 cấp C, miệng loe dày 60 m 348.000

935 D600 cấp N, T, miệng loe dày 80 m 528.000

936 D600 cấp TC, miệng loe dày 80 m 522.000

937 D600 cấp C, miệng loe dày 80 m 549.600

938 D750 cấp N, miệng loe dày 80 m 576.000

939 D750 cấp T, miệng loe dày 80 m 648.000

940 D750 cấp TC, miệng loe dày 80 m 622.200

941 D750 cấp C, miệng loe dày 80 m 816.000

942 D800 cấp N, miệng loe dày 80 m 888.000

943 D800 cấp T, miệng loe dày 80 m 900.000

944 D800 cấp TC, miệng loe dày 80 m 912.000

945 D800 cấp C, miệng loe dày 80 m 938.400

946 D1050 cấp N, miệng loe dày 120 m 1.316.400

947 D1050 cấp T, miệng loe dày 120 m 1.548.000

948 D1050 cấp TC, miệng loe dày 120 m 1.708.800

949 D1050 cấp C, miệng loe dày 120 m 1.934.400

950 D1200 cấp N, miệng loe dày 140 m 1.825.200

951 D1200 cấp T, miệng loe dày 140 m 2.026.080

952 D1200 cấp TC, miệng loe dày 140 m 2.207.520

953 D1200 cấp C, miệng loe dày 140 m 2.473.200

954 D1250 cấp N, miệng khấc dày 120 m 1.939.200

955 D1250 cấp T, miệng khấc dày 120 m 1.754.400

KTTH SXDBN40

Page 44: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

956 D1250 cấp TC, miệng khấc dày 120 m 2.253.600

957 D1250 cấp C, miệng khấc dày 120 m 2.161.380

958 D1500 cấp N, miệng loe dày 150 m 2.568.000

959 D1500 cấp T, miệng loe dày 150 m 2.796.000

960 D1500 cấp TC, miệng loe dày 150 m 2.970.000

961 D1500 cấp C, miệng loe dày 150 m 3.636.000

962 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 VH m 4.500.000

963 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HLVH m 5.100.000

964 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93 m 5.320.000

965 Cống vuông 1,6x1,6x1,5 HL93D m 9.055.000

Đế cống

966 D300 cái 52.000

967 D400 cái 67.600

968 D600 cái 110.500

969 D750, D800 cái 152.100

970 D1050 cái 234.000

971 D1200, D1250 cái 331.500

972 D1500 cái 429.000

Gioăng cao su

973 D300 cái 62.000

974 D400 cái 85.000

975 D500 cái 92.000

976 D600 cái 118.000

977 D750 cái 148.000

978 D1050 cái 260.000

979 D1200 cái 330.000

980 D1500 cái 430.000

Hào kỹ thuật

981 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Vỉa hè) m 2.454.545

982 Hào kỹ thuật 3 ngăn 880x40x1000 (Lòng đường) m 2.727.273

983 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Vỉa hè) m 2.181.818

984 Hào kỹ thuật 2 ngăn 47x69x1000 (Lòng đường) m 2.363.636

Bó vỉa

985 Kích thước 18x26x100 Mác 200 viên 62.000

986 Kích thước 18x30x100 Mác 200 viên 70.000

987 Kích thước 18x40x100 Mác 200 viên 99.000

KTTH SXDBN41

Page 45: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

988 Kích thước 18x53x100 Mác 200 viên 141.000

989 Kích thước 20x25x100 Mác 200 viên 62.000

990 Kích thước 20x55x100 Mác 200 viên 122.000

991 Kích thước 23x26x100 Mác 200 viên 63.000

992 Kích thước 23x30x100 Mác 200 viên 68.000

22 Tủ điện, Quạt điện

Tủ điện dân dụng sắt sơn tĩnh điện

993 Kích thước 210x160x100 cái 76.000

994 Kích thước 270x190x100 cái 112.000

995 Kích thước 300x200x150 cái 142.000

996 Kích thước 350x250x100 cái 181.000

997 Kích thước 350x250x150 cái 196.000

998 Kích thước 400x300x150 cái 259.000

999 Kích thước 450x350x180 cái 544.000

1000 Kích thước 600x400x180 cái 508.000

1001 Kích thước 600x400x250 cái 544.000

1002 Kích thước 700x500x250 cái 577.000

1003 Kích thước 800x600x300 cái 791.000

1004 Kích thước 1000x700x300 cái 1.014.000

Tủ điện dân dụng Inox 304

1005 Kích thước 210x160x100 cái 168.000

1006 Kích thước 270x190x100 cái 247.000

1007 Kích thước 300x200x150 cái 314.000

1008 Kích thước 350x250x100 cái 400.000

1009 Kích thước 350x250x150 cái 433.000

1010 Kích thước 400x300x150 cái 571.000

1011 Kích thước 450x350x180 cái 754.000

1012 Kích thước 600x400x180 cái 1.119.000

1013 Kích thước 600x400x250 cái 1.199.000

1014 Kích thước 700x500x250 cái 1.665.000

1015 Kích thước 800x600x300 cái 2.094.000

1016 Kích thước 1000x700x300 cái 2.696.000

Quạt điện cơ Thống Nhất - Vinawind

Quạt thông gió

1017 Quạt thông gió 250-PN cái 240.909

1018 Quạt thông gió 200-PN cái 227.273

KTTH SXDBN42

Page 46: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1019 Quạt thông gió 150-PN cái 218.182

1020 Quạt thông gió 250-QM2 cái 231.818

1021 Quạt thông gió 250-QM1 cái 218.182

1022 Quạt thông gió 200-QM2 cái 218.182

1023 Quạt thông gió 200-QM1 cái 200.000

1024 Quạt thông gió 150-QM2 cái 204.545

1025 Quạt thông gió 150-QM1 cái 186.364

1026 Quạt hút trần 150PN cái 195.455

1027 Quạt hút trần 150 cái 177.273

Quạt trần

1028 Quạt trần cánh 1400mm cánh sắt cái 540.909

1029 Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm cái 627.273

1030Quạt trần cánh 1400mm cánh nhôm, có điều khiển

từ xacái 781.818

Quạt treo tường

1031 Quạt treo tường 450-DM cái 313.636

1032 Quạt treo tường 400E-Đ cái 300.000

1033 Quạt treo tường cao cấp có điều khiển cái 763.636

23 Thiết bị Vinakip

1034Automat (dạng khối) A30 -T250V-2 pha 10A, 15A,

20A, 25A, 30Acái 28.000

1035Automat (dạng khối) A30 -MT250V-2 pha 20A,

30Acái 30.400

1036 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 10A,16A, 20A cái 29.909

1037 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 32A, 40A cái 31.636

1038 Automat A40-MT 1 pha 1 cực 50A, 63A cái 38.909

1039 Automat A40-MT 1 pha 2 cực 32A cái 60.182

1040 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 16A, 20A cái 59.000

1041 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 32A, 40A cái 60.182

1042 Automat A40-MT 2 pha 2 cực 50A, 63A cái 76.364

1043 Automat 3 pha 3 cực 40A cái 93.727

1044 Automat 3 pha 3 cực 50A, 63A cái 100.909

1045Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 16A, 25A,

30A, 40Acái 339.000

1046 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 50A, 60A cái 380.000

1047 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 80A cái 450.000

1048 Automat (MCCB) 3P-3A100-3MT 100A cái 510.000

KTTH SXDBN43

Page 47: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1049 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 100A cái 560.000

1050 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 125A cái 620.000

1051 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 150A cái 740.000

1052 Automat (MCCB) 3P-A225-3MT 160A cái 1.060.000

1053 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 200A cái 1.260.000

1054 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 250A cái 1.370.000

1055 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 300A cái 1.490.000

1056 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 400A cái 2.530.000

1057 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 500A cái 2.890.000

1058 Automat (MCCB) 3P-A400-3MT 600A cái 3.080.000

1059 Công tắc đơn 6A cái 4.440

1060 Công tắc kép 6A cái 6.990

1061 Công tắc liền ổ cắm cái 8.150

1062 Công tắc cầu thang cái 6.900

1063 ổ cắm đơn 10A cái 7.590

24 Sản phẩm thiết bị điện Sino

1064 Ghen điện 16 (2,92m) cây 18.636

1065 Ghen điện 20 (2,92m) cây 26.364

1066 Ghen điện 25 (2,92m) cây 36.364

1067 Ghen điện 32 (2,92m) cây 73.182

1068 Ghen điện 40 (2,92m) cây 100.909

1069 Ghen điện 50 (2,92m) cây 134.545

1070 Ruột gà 16 (50m) cuộn 127.273

1071 Ruột gà 20 (50m) cuộn 153.636

1072 Ruột gà 25 (40m) cuộn 197.273

1073 Ruột gà 32 (25m) cuộn 306.364

1074 Ruột gà 40 (25m) cuộn 473.636

1075 Ruột gà 50 (25m) cuộn 650.909

1076 Đế âm nhựa dùng cho mặt át kiểu A và B (SG100) cái 3.018

1077 Đế âm nhựa tự chống cháy cái 4.836

1078 Đế nổi nhựa chữ nhật thấp S18, S186, S68 cái 4.600

1079 Đế nổi nhựa chữa nhật tự chống cháy 5.273

1080Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 2-4Module (E4FC

2/4LA, 2/4L, 2/4SA, 2/4S)cái 106.364

1081Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 3-6Modulet (E4FC

3/6LA, 3/6L, 3/6SA, 3/6S)cái 138.182

KTTH SXDBN44

Page 48: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1082Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 4-8Module (E4FC

4/8LA, 4/8L, 4/8SA, 4/8S)cái 209.091

1083Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 8-12Module (E4FC

8/12LA, 8/12L, 8/12SA, 8/12S)cái 241.818

1084Tủ điện mặt nhựa, đế nhựa chứa 14-18Module

(E4FC 14/18L)cái 563.636

1085 Mặt công tắc 1 lỗ - 3 lỗ cái 10.182

1086 Mặt công tắc 4 lỗ cái 14.364

1087 Mặt công tắc 5 lỗ - 6 lỗ cái 14.545

1088 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A cái 26.818

1089 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A cái 40.545

1090 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +1 lỗ cái 32.909

1091 Ổ cắm đơn 2 chấu 16A +2 lỗ cái 32.909

1092 Ổ cắm ba 2 chấu 16A cái 49.818

1093 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +1 lỗ cái 39.545

1094 Ổ cắm đôi 2 chấu 16A +2 lỗ cái 39.545

1095 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A cái 38.000

1096 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +1 lỗ cái 40.455

1097 Ổ cắm đơn 3 chấu 16A +2 lỗ cái 40.455

1098 Ổ cắm đôi 3 chấu 16A cái 51.818

1099 Hạt công tắc 10A- 1 chiều cái 9.273

1100 Hạt công tắc 10A - 2 chiều cái 16.182

1101 Hạt công tác bình 20A-2 cực cái 59.545

1102 Mặt át đơn/đôi - MCB kiểu M/A cái 10.182

25Cột, đèn chiếu sáng đường phố, sân vườn, công viên 1 - Sản phẩm của Công ty cổ phần đầu tư xây dựng Toàn Phát

1103 Cột đèn chiếu sáng - Liền cần đơn, vươn 1,5m1104 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.250.000

1105 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.450.000

1106 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.690.000

1107 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 1.960.000

1108 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.235.000

1109 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.530.000

1110 Cột bát giác chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.610.000

1111 Cột bát giác chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.880.000

1112 Cột bát giác chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.200.000

KTTH SXDBN45

Page 49: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1113 Cột bát giác chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.555.000

1114 Cột bát giác chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 2.925.000

1115 Cột bát giác chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.315.000

1116 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.415.000

1117 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.615.000

1118 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.855.000

1119 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.125.000

1120 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.400.000

1121 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.695.000

1122 Cột bát giác chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.780.000

1123 Cột bát giác chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.045.000

1124 Cột bát giác chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.365.000

1125 Cột bát giác chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.720.000

1126 Cột bát giác chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.090.000

1127 Cột bát giác chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.480.000

1128 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 3mm cột 1.290.000

1129 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 3mm cột 1.535.000

1130 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 3mm cột 1.790.000

1131 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 3mm cột 2.070.000

1132 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 3mm cột 2.370.000

1133 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 3mm cột 2.690.000

1134 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=6m, dày 4mm cột 1.665.000

1135 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=7m, dày 4mm cột 1.995.000

1136 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=8m, dày 4mm cột 2.330.000

1137 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=9m, dày 4mm cột 2.705.000

1138 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=10m, dày 4mm cột 3.105.000

1139 Cột tròn côn chân đế M16x240, H=11m, dày 4mm cột 3.530.000

1140 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 3mm cột 1.455.000

1141 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 3mm cột 1.705.000

1142 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 3mm cột 1.955.000

1143 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 3mm cột 2.235.000

1144 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 3mm cột 2.535.000

1145 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 3mm cột 2.855.000

KTTH SXDBN46

Page 50: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1146 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=6m, dày 4mm cột 1.830.000

1147 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=7m, dày 4mm cột 2.160.000

1148 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=8m, dày 4mm cột 2.500.000

1149 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=9m, dày 4mm cột 2.870.000

1150 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=10m, dày 4mm cột 3.270.000

1151 Cột tròn côn chân đế M24x300, H=11m, dày 4mm cột 3.695.000

1152Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=6m dày 3mmcột 1.575.000

1153Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=7m, dày 3mmcột 1.830.000

1154Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=8m, dày 3mmcột 2.100.000

1155Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=9m, dày 4mmcột 3.045.000

1156Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=10m, dày 4mmcột 3.455.000

1157Cột bát giác D78 (Thân cột đèn) chân đế M24x300,

H=11m, dày 4mmcột 3.885.000

1158Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=6m dày 3mmcột 1.605.000

1159Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=7m, dày 3mmcột 1.865.000

1160Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=8m, dày 3mmcột 2.150.000

1161Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=9m, dày 4mmcột 3.120.000

1162Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=10m, dày 4mmcột 3.550.000

1163Cột thép tròn côn D78 (Thân cột đèn) chân đế

M24x300, H=11m, dày 4mmcột 3.990.000

1164 Chóa đèn1165 Alpha - A, Son 150W chiếc 1.100.000

1166 Alpha - B, Son 150W chiếc 1.000.000

1167 Alpha - A, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.150.000

1168 Alpha - B, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.050.000

1169 Alpha - A, Son 250W chiếc 1.140.000

1170 Alpha - B, Son 250W chiếc 1.040.000

1171 Alpha - A, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.200.000

1172 Alpha - B, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.100.000

1173 Gamma - G, Son 150W chiếc 1.500.000

1174 Gamma - P, Son 150W chiếc 1.550.000

1175 Gamma - G, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.550.000

1176 Gamma - P, Son 150W (có tụ bù) chiếc 1.600.000

KTTH SXDBN47

Page 51: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1177 Gamma - G, Son 250W chiếc 1.540.000

1178 Gamma - P, Son 250W chiếc 1.590.000

1179 Gamma - G, Son 250W (có tụ bù) chiếc 1.600.000

1180 Gamma - P, Son 250W(có tụ bù) chiếc 1.650.000

2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị điện và chiếu sáng Miền BắcĐèn Led (Mắt Led:Epistar; Hiệu suất quang: 105Lm/w; Chất liệu: Nhôm, hợp kim)

1181 Đèn led cao áp L510xW220xH80mm, 30W cái 1.118.182

1182 Đèn led cao áp L730xW290xH95mm, 80W cái 2.172.727

1183 Đèn Led đường siêu sáng L375xW305xH80, 42W cái 1.409.091

1184 Đèn Led đường siêu sáng L435xW305xH80, 56W cái 1.809.091

1185 Đèn Led đường siêu sáng L495xW305xH80, 70W cái 2.118.182

1186 Đèn Led đường siêu sáng L555xW305xH80, 84W cái 2.618.182

Đèn Led pha cao cấp chất liệu: Nhôm, sơn tĩnh điện xanh; Hiệu suất quang 90Lm/w

cái

1187 L115xW90xH85, 10W cái 72.727

1188 L180xW140xH110, 20W cái 127.273

1189 L225xW185xH135, 30W cái 177.273

1190 L285xW235xH130, 50W cái 231.818

1191 L355xW285xH160, 70W cái 418.182

1192 L360xW285xH160, 100W cái 495.455

1193 L360xW285xH240, 150W cái 909.091

Khung móng1194 M16x240x240x550-4 (chiều dài 600) bộ 136.364

1195 M16x340x340x550-4 (chiều dài 600) bộ 163.636

1196 M24x300x300x675-4 (chiều dài 750) bộ 260.000

Cột đèn sân vườn trang trí1197 Đế 02 cái 681.818

1198 Đế 09 cái 772.727

1199 Cột DC06 cái 1.900.000

1200 Cột Bambo + ống nhôm D76 cái 1.545.455

1201 Cột xích cái 681.818

Chùm đèn1202 Chùm CH02 (4+1) cái 727.273

1203 Chùm CH02 (3+1) cái 627.273

1204 Chùm CH04 (4+1) cái 1.109.091

1205 Chùm CH04 (3+1) cái 954.545

1206 Chùm CH06 (4+1) cái 590.909

1207 Chùm CH06 (3+1) cái 500.000

1208 Chùm CH07 (4+1) cái 1.081.818

KTTH SXDBN48

Page 52: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1209 Chùm CH07 (3+1) cái 863.636

1210 Chùm CH08 (3+1) cái 845.455

1211 Chùm CH11 (3+1) cái 1.081.818

1212 Chùm CH11 (4+1) cái 1.263.636

1213 Chùm CH12 cái 1.000.000

1214 Đèn vương niệm cái 1.090.909

1215 Cột Alequyn+Chùm Alequyn (3+1) cái 1.772.727

Cần đèn lắp vào thân cột (1500x2000)1216 MB01-D cái 754.545

1217 MB01-K cái 1.059.091

1218 MB02-D cái 618.182

1219 MB02-K cái 881.818

1220 MB06-D cái 427.273

1221 MB06-K cái 654.545

3- Sản phẩm của Công ty Cổ phần Điện và chiếu sáng Phú Thắng

Cột thép liền cần đơn mạ kẽm nhúng nóng

1222Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn

dày 3mm. Dn=56; Dg=150Cột 2.541.060

1223Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn

dày 3mm. Dn=56; Dg=161Cột 2.919.540

1224Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=8m tôn

dày 3,5mm. Dn=56; Dg=150 Cột 2.880.994

1225Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=9m tôn

dày 3,5mm. Dn=56; Dg=161Cột 3.251.494

1226Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=10m

tôn dày 3,5mm. Dn=56; Dg=172Cột 3.716.685

1227Cột thép Bát giác, Tròn côn liền cần đơn, H=11m

tôn dày 4mm. Dn=56; Dg=183 Cột 4.165.631

Cột thép đầu ngọn D78 mạ kẽm nhúng nóng

1228Cột thép Bát giác, Tròn côn 7m D78-3mm. Dn=78;

Dg=154Cột 2.268.814

1229Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3mm. Dn=78;

Dg=165Cột 2.532.653

1230Cột thép Bát giác, Tròn côn 8m D78-3,5mm.

Dn=78; Dg=165Cột 2.839.455

1231Cột thép Bát giác, Tròn côn 9m D78-3,5mm.

Dn=78; Dg=175Cột 3.214.301

1232Cột thép Bát giác, Tròn côn 10m D78-4mm. Dn=78;

Dg=186Cột 3.916.256

Cần đèn mạ kẽm nhúng nóng1233 Cần đèn PT01-D cao 2m, vươn 1,5m Cái 698.606

KTTH SXDBN49

Page 53: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1234

Cần đèn PT03-D; PT05-D; PT10-D; PT11-D; PT16-

D; PT18-D; PT21-D; PT22-D; PT24-Dcao 2m,

vươn 1,5m

Cái 738.364

1235 Cần đèn PT06-D; PT08-D; PT09-D; PT13-D; PT25-

D cao 2m, vươn 1,5mCái 1.296.964

1236 Cần đèn PT01-K cao 2m, vươn 1,5m Cái 987.810

1237Cần đèn PT03-K; PT04-K; PT22-K cao 2m, vươn

1,5mCái 1.415.524

Cột thép trên đế gang chưa có cần đèn

1238Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 8m

ngọn D78-3.5Cái 6.527.969

1239Đế gang DP01 cao 1,38m thân cột thép cao 11m

ngọn D78-4.0Cái 8.375.768

1240Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 9m

ngọn D78-3.5Cái 7.095.619

1241Đế gang DP05 cao 1,58m thân cột thép cao 10m

ngọn D78-4.0Cái 7.852.485

Cột trang trí

1242 Cột ĐC - 05B (Khung móng M16x340x340x500) Cột 4.582.440

1243 Cột ĐC - 06 (Khung móng M16 x 260x260x480 Cột 2.536.737

1244 Cột Pine 108 (Khung móng M16 x 240 x 240x480 Cột 2.331.865

1245 Cột Bamboo (Khung móng M16 x 190 x 190 x 480 Cột 1.443.432

1246 Cột Arlequin 3,5(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.526.713

1247 Cột Arlequin 4,2(Khung móng M16x240x240x480 Cột 1.690.311

1248 Cột Banian (Khung móng M16 x 260 x 260 x 480 Cột 2.587.623

Chùm đèn sử dụng cho cột trang trí1249 Chùm CH01-1 Cái 593.750

1250 Chùm CH01-4 Cái 1.781.250

1251 Chùm CH02-4 Cái 2.169.563

1252 Chùm CH03-4 Cái 593.750

1253 Chùm CH05-2 Cái 1.009.375

1254 Chùm CH06-4 Cái 1.165.080

1255 Chùm CH07-4 Cái 1.306.250

1256 Chùm CH08-4 Cái 1.187.500

1257 Chùm CH09-2 Cái 2.553.125

1258 Chùm CH11-4 Cái 2.006.875

1259 Chùm CH12-4 Cái 1.721.875

Đèn trang trí sân vườn, không bao gồm bóng1260 Đèn nấm Jupiter Son 70W (không bóng) Cái 1.329.819

1261 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 M80W Cái 696.064

KTTH SXDBN50

Page 54: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1262 Đèn cầu (không bóng) Malaysia+Loại 400M125W Cái 701.964

1263 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 Son 70 Cái 852.515

1264 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 400 E27 Cái 705.874

1265 Đèn cầu (không bóng) Malaysia + Loại 300 E27 Cái 425.754

Đèn chiếu sáng đường phố, không bao gồm bóng

1266 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S10 Cái 1.589.423

1267 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S10 Cái 2.137.500

1268 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S17 Cái 1.863.462

1269 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S17 Cái 2.356.731

1270 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S15 Cái 3.781.731

1271 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S15 Cái 4.384.615

1272 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium - PT.S9 Cái 1.534.615

1273 Đèn 80WCompact - PT.S16 Cái 816.635

1274 Đèn cao áp 1 công suất 150W, Sodium- PT.S16 Cái 1.129.038

1275 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S11 Cái 1.753.846

1276 Đèn cao áp 2 công suất 250/150, Sodium - PT.S11 Cái 2.247.115

1277 Đèn cao áp 1 công suất 250W, Sodium - PT.S13 Cái 2.575.962

1278 Đèn cao áp 2 công suất 400/250, Sodium - PT.S13 Cái 3.233.654

Phụ kiện cột1279 Giá đỡ tủ điện Cái 432.160

1280 Cọc tiếp địa V63x63x6x2500 (mạ kẽm) Cái 347.468

1281 KM cột 05 M16x340x340x500 Cái 184.120

1282 KM cột M16x260x260x500 Cái 188.677

1283 KM cột M16x240x240x525 Cái 180.384

1284 KM cột M24x300x300x675 Cái 388.339

1285 KM cột đa giác M24x1375x8 Cái 1.246.508

1286 KM cột đa giác M30x1875x12 Cái 3.564.210

1287Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị ngoại

100ACái 10.427.896

1288 Tủ điện ĐK HTCS 1000x600x350 thiết bị nội 100A Cái 9.956.762

1289 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS150w PHILLIPS Cái 345.000

1290 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS250w PHILLIPS Cái 367.500

1291 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS400w PHILLIPS Cái 465.000

1292 Chấn lưu 1 cấp công suất OGS1000w PHILLIPS Cái 2.175.000

1293 Chấn lưu 2 cấp công suất 150w/100w PHILLIPS Cái 390.000

1294 Chấn lưu 2 cấp công suất 250w/150w PHILLIPS Cái 585.000

KTTH SXDBN51

Page 55: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1295 Chấn lưu 2 cấp công suất 400w/250w PHILLIPS Cái 855.000

1296 Bóng đèn cao áp Sodium SHP T70wE40 PHILLIPS Cái 172.500

1297Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 150wE40

PHILLIPSCái 180.000

1298Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 250wE40

PHILLIPSCái 195.000

1299Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 400wE40

PHILLIPSCái 240.000

1300Bóng đèn cao áp Sodium SHP T 1000wE40

PHILLIPSCái 1.350.000

1301 Bộ chuyển mạch 2 cấp công suất PHILLIPS Cái 225.000

1302 Tụ mồi 70-400w PHILLIPS Cái 112.500

1303 Tụ bù 32MF PHILLIPS Cái 127.500

26 Dây, cáp điện các loại

1 - Dây, cáp điện Trần Phú

Cáp điện bọc hạ thế 1 lớp nhựa - Cu/PVC-0,6/1KV

1304 1x16 m 32.210

1305 1x25 m 49.600

1306 1x35 m 70.000

1307 1x50 m 98.180

1308 1x70 m 134.670

1309 1x95 m 185.900

1310 1x120 m 233.230

1311 1x150 m 289.300

1312 1x185 m 359.840

1313 1x240 m 460.180

1314 1x300 m 584.380

1315 1x400 m 794.150

Cáp điện bọc hạ thế 2 lớp nhựa - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1316 1x10 m 25.440

1317 1x16 m 34.620

1318 1x25 m 51.940

1319 1x35 m 72.060

1320 1x50 m 100.500

1321 1x70 m 137.400

1322 1x95 m 189.000

1323 1x120 m 236.800

KTTH SXDBN52

Page 56: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1324 1x150 m 293.600

1325 1x185 m 364.720

1326 1x240 m 465.800

1327 1x300 m 591.340

1328 1x400 m 802.900

Dây điện đơn nhiều sợi đồng bọc VCm - 0,6/1KV

1329 1x0,3 m 745

1330 1x0,5 m 1.282

1331 1x0,75 m 1.745

1332 1x1,0 m 2.318

1333 1x1,5 m 3.500

1334 1x2,5 m 5.618

1335 1x4 m 8.800

1336 1x6 m 12.773

1337 1x10 m 22.927

1338 1x16 m 35.682

1339 1x25 m 54.164

Dây điện dẹt đôi nhiều sợi mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV

1340 2x0,5 m 3.036

1341 2x0,75 m 4.100

1342 2x1,0 m 5.509

1343 2x1,5 m 7.555

1344 2x2,5 m 12.373

1345 2x4 m 19.082

1346 2x6 m 28.327

Dây điện tròn đôi nhiều sợi mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV

1347 2x0,75 m 5.027

1348 2x1,0 m 6.818

1349 2x1,5 m 8.955

1350 2x2,5 m 14.727

Dây điện hạ thế 3-4 ruột mềm, đồng bọc VCm - 0,6/1KV

1351 3x0,5 m 5.345

1352 3x0,75 m 6.518

KTTH SXDBN53

Page 57: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1353 3x1 m 8.582

1354 3x1,5 m 12.855

1355 3x2,5 m 20.091

1356 4x1,5 m 16.236

1357 4x2,5 m 24.873

Cáp treo hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1358 2x4 m 20.890

1359 2x6 m 29.800

1360 2x10 m 47.950

1361 2x16 m 72.850

1362 2x25 m 112.400

Cáp treo hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1363 3x4 m 30.800

1364 3x6 m 43.250

1365 3x10 m 68.360

1366 3x16 m 104.200

1367 3x25 m 161.260

1368 3x35 m 219.600

1369 3x50 m 309.850

1370 3x70 m 421.600

1371 3x95 m 580.200

1372 3x120 m 719.950

Cáp treo hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1373 3x4+1x2,5 m 37.100

1374 3x6+1x4 m 51.800

1375 3x10+1x6 m 81.000

1376 3x16+1x10 m 124.300

1377 3x25+1x10 m 181.600

1378 3x25+1x16 m 193.600

1379 3x35+1x16 m 251.600

1380 3x35+1x25 m 268.400

1381 3x50+1x25 m 351.900

1382 3x50+1x35 m 373.200

1383 3x70+1x35 m 489.200

1384 3x70+1x50 m 517.800

KTTH SXDBN54

Page 58: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1385 3x95+1x50 m 672.660

1386 3x95+1x70 m 713.800

1387 3x120+1x70 m 853.100

1388 3x120+1x95 m 905.600

1389 3x150+1x95 m 1.091.300

1390 3x150+1x120 m 1.137.400

1391 3x185+1x95 m 1.309.300

1392 3x185+1x120 m 1.355.600

1393 3x240+1x120 m 1.663.900

1394 3x240+1x150 m 1.722.200

1395 3x300+1x150 m 2.130.000

1396 3x300+1x185 m 2.155.800

Cáp treo hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC-0,6/1KV

1397 4x4 m 39.400

1398 4x6 m 59.100

1399 4x10 m 89.400

1400 4x16 m 136.600

1401 4x25 m 212.400

1402 4x35 m 289.900

1403 4x50 m 409.500

1404 4x70 m 558.200

1405 4x95 m 768.800

1406 4x120 m 954.400

1407 4x150 m 1.201.800

1408 4x185 m 1.492.800

1409 4x240 m 1.905.000

1410 4x300 m 2.233.200

Cáp ngầm hạ thế 2 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1411 2x4 m 30.300

1412 2x6 m 37.900

1413 2x10 m 55.800

1414 2x16 m 81.800

1415 2x25 m 121.900

1416 2x35 m 162.800

1417 2x50 m 226.000

KTTH SXDBN55

Page 59: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1418 2x70 m 304.600

1419 2x95 m 414.500

Cáp ngầm hạ thế 3 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1420 3x4 m 41.600

1421 3x6 m 51.600

1422 3x10 m 77.600

1423 3x16 m 115.100

1424 3x25 m 173.400

1425 3x35 m 233.600

1426 3x50 m 326.100

1427 3x70 m 441.100

1428 3x95 m 603.200

1429 3x120 m 746.400

1430 3x150 m 936.900

1431 3x185 m 1.160.800

Cáp ngầm hạ thế (3+1) ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1432 3x6+1x4 m 60.600

1433 3x10+1x6 m 90.500

1434 3x16+1x10 m 135.200

1435 3x25+1x10 m 194.900

1436 3x25+1x16 m 207.600

1437 3x35+1x16 m 267.200

1438 3x35+1x25 m 287.100

1439 3x50+1x25 m 376.600

1440 3x50+1x35 m 397.300

1441 3x70+1x35 m 519.600

1442 3x70+1x50 m 549.500

1443 3x95+1x50 m 711.900

1444 3x95+1x70 m 753.400

1445 3x120+1x70 m 897.600

1446 3x120+1x95 m 953.100

1447 3x150+1x95 m 1.145.100

1448 3x150+1x120 m 1.186.400

1449 3x185+1x95 m 1.372.800

KTTH SXDBN56

Page 60: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1450 3x185+1x120 m 1.419.100

1451 3x240+1x120 m 1.736.500

1452 3x240+1x150 m 1.801.400

1453 3x300+1x185 m 2.326.500

Cáp ngầm hạ thế 4 ruột - Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC-0,6/1KV

1454 4x4 m 50.000

1455 4x6 m 70.200

1456 4x10 m 102.600

1457 4x16 m 149.600

1458 4x25 m 225.900

1459 4x35 m 310.400

1460 4x50 m 433.900

1461 4x70 m 587.200

1462 4x95 m 803.200

1463 4x120 m 993.600

1464 4x150 m 1.259.100

1465 4x185 m 1.559.400

1466 4x240 m 1.984.000

27 Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn Điện Quang

1467 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 12765 300x300

(12W daylight)bộ 456.198

1468 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 12727 300x300

(12W warmwhite)bộ 456.198

1469 Đèn LED panel ĐQ LEDPN01 45765 600x600

(45W daylight)bộ 1.142.975

1470 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN02 16765 200

(16W daylight F200)bộ 606.612

1471 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 06765 120 (6W

daylight F120)bộ 111.570

1472 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 06765 120 (6W

warmwhite F120)bộ 111.570

1473 Đèn LED panel tròn ĐQ LEDPN04 12765 170

(12W daylight F170)bộ 195.041

1474 Đèn LED mica ĐQ LEDMF01 18765 (0,6m 18W

daylight, nguồn tích hợp)bộ 271.075

1475 Đèn LED mica ĐQ LEDMF02 36765 (1,2m 36W

daylight, nguồn tích hợp)bộ 395.041

1476 Đèn LED tube ĐQ LEDTU03 18765 (1,2m 18W

daylight thân nhựa mờ, có kèm nguồn rời)bộ 161.157

1477 Đèn LED ốp trần ĐQ LEDCL08 10765 (10W

daylight D255)bộ 258.182

28 Sản phẩm của Công ty cổ phần bóng đèn phích nước Rạng Đông

Đèn LED downlight (bao gồm phụ kiện)

1478 Đèn LED Downlight D AT03L 90/5W (S) bộ 96.364

KTTH SXDBN57

Page 61: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1479 Đèn LED Downlight D AT03L 90/7W (S) bộ 120.000

1480 Đèn LED Downlight D AT03L 110/5W (S) bộ 100.000

1481 Đèn LED Downlight D AT03L 110/7W (S) bộ 126.364

1482 Đèn LED Downlight D AT03L 110/9W (S) bộ 142.727

1483 Đèn LED Downlight D AT03L 120/9W (S) bộ 150.000

1484 Đèn LED Downlight D AT02L 160/16W (S) bộ 250.000

1485 Đèn LED Downlight D AT02L 208/25W (S) bộ 973.636

1486 Đèn LED Downlight D AT04L 90/7W (E) bộ 125.455

1487 Đèn LED Downlight D AT04L 90/9W (E) bộ 130.000

1488 Đèn LED Downlight D AT04L 110/9W (E) bộ 146.364

1489 Đèn LED Downlight D AT04L 110/12W (E) bộ 155.455

Đèn LED Tube (bao gồm phụ kiện)

1490 Đèn LED Tube BD T8L N01 M9/10Wx1 (S). Kích

thước (Dxϕ) 603x26mm

bộ 107.273

1491 Đèn LED Tube BD T8L N01 M9/18Wx1 (S). Kích

thước (Dxϕ)1212x26mm

bộ 158.182

1492 Đèn LED Tube BD T8L M9/10Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 165.455

1493 Đèn LED Tube BD T8L M9/18Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 240.909

1494 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/10Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 151.818

1495 Đèn LED Tube BD T8L N01 M11/18Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 208.182

1496 Đèn LED Tube BD T8L M11/10Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 628x48x68mmbộ 160.000

1497 Đèn LED Tube BD T8L M11/18Wx1 (S). Kích

thước (DxRxC) 1238x48x68mmbộ 235.455

1498 Đèn LED Tube BD LT01 T5 60/8W (liền thân).

Kích thước (DxRxC) 600x21x27mmbộ 149.091

1499 Đèn LED Tube BD LT01 T5/16W (liền thân). Kích

thước (DxRxC) 1190x21x27mmbộ 202.727

1500 Đèn LED Tube BD LT01 T8/10W (liền thân). Kích

thước (DxRxC) 590x30x38mmbộ 131.818

1501 Đèn LED Tube BD LT01 T8/18W (liền thân). Kích

thước (DxRxC) 1198x30x38mmbộ 190.000

Đèn LED panel (bao gồm phụ kiện)

1502 Đèn LED panel D P01 60x60/50W (E). Kích thước

(DxRxC) 600x600x14mmbộ 3.182.727

1503 Đèn LED panel D P01 30x120/50W (E). Kích thước

(DxRxC) 1200x300x14mmbộ 3.182.727

1504 Đèn LED panel D P01 30x60/28W (E). Kích thước

(DxRxC) 600x300x14mmbộ 1.845.455

1505 Đèn LED panel D P01 15x120/28W (E). Kích thước

(DxRxC) 1200x150x14mmbộ 1.945.455

1506 Đèn LED panel D P01 60x120/75W (E). Kích thước

(DxRxC) 1200x600x14mmbộ 3.936.364

1507 Đèn LED panel D P02 30x120/36W (S). Kích thước

(DxRxC) 1200x300x12mmbộ 1.850.000

1508 Đèn LED panel D P02 60x60/36W (S). Kích thước

(DxRxC) 600x600x12mmbộ 1.850.000

1509 Đèn LED panel D PN03 120x120/36W (S). Kích

thước (DxR) 120x120mmbộ 194.545

1510 Đèn LED panel D PN03 120x120/36W (S). Kích

thước (DxR) 160x160mmbộ 247.273

1511 Đèn LED panel tròn D PT03 110/6W (S). Kích

thước (ϕxH) 120x20mm

bộ 128.182

1512 Đèn LED panel tròn D PT03 135/9W (S). Kích

thước (ϕxH) 145x20mm

bộ 181.818

KTTH SXDBN58

Page 62: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1513 Đèn LED panel tròn D PT03 160/12W (S). Kích

thước (ϕxH) 174x20mm

bộ 208.182

Đèn LED ốp trần (bao gồm phụ kiện)

1514 Đèn LED ốp trần D LN CB01L/9W (S). Kích thước

(ϕxH) 282x105mm

bộ 500.000

1515 Đèn LED ốp trần D LN CB02L/12W (S). Kích

thước (ϕxH) 300x90mm

bộ 630.000

1516 Đèn LED ốp trần D LN04L/7W (S). Kích thước

(ϕxH) 282x80mm

bộ 158.182

1517 Đèn LED ốp trần D LN03L270/9W (S). Kích thước

(ϕxH) 270x80mm

bộ 158.182

1518 Đèn LED ốp trần D LN05L160/9W (S). Kích thước

(ϕxH) 160x48mm

bộ 158.182

1519 Đèn LED ốp trần D LN05L220/14W (S). Kích

thước (ϕxH) 220x48mm

bộ 158.182

1520 Đèn LED ốp trần D LN08L23x23/18W (S). Kích

thước (DxRxC) 226x226x39mmbộ 158.182

1521 Đèn huỳnh quang (bao gồm phụ kiện)

1522 Đèn huỳnh quang FS 40/36x1 M8. Kích thước

(DxRxC) 1225x51x89mmbộ 144.545

1523 Đèn huỳnh quang FS 40/36x2 M8. Kích thước

(DxRxC) 1225x95x91mmbộ 224.545

1524 Đèn huỳnh quang FS 40/36x1 M9. Kích thước

(DxRxC) 1239x48x68mmbộ 117.273

1525 Đèn huỳnh quang FS 40/36x2 M9. Kích thước

(DxRxC) 1239x99x68mmbộ 160.000

29 Ống và phụ kiện ống nhựa

1 - Sản phẩm CTy CP nhựa Tiền Phong

Ống và phụ tùng luồn dây điện

1526 D16 dày 1,2mm, chiều dài cây 2,92m cây 16.364

1527 D20 dày 1,4mm, chiều dài cây 2,92m cây 23.182

1528 D25 dày 1,5mm, chiều dài cây 2,92m cây 31.636

1529 D32 dày 1,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 63.636

1530 D40 dày 2,3mm, chiều dài cây 2,92m cây 100.909

1531 D50 dày 2,8mm, chiều dài cây 2,92m cây 134.545

1532 D63 dày 3,0mm, chiều dài cây 2,92m cây 161.818

1533 Cút T D16 cái 3.909

1534 Cút T D20 cái 5.182

1535 Cút T D25 cái 6.909

1536 Cút T D32 cái 8.636

1537 Cút góc D20 cái 4.364

1538 Cút góc D25 cái 7.273

1539 Cút góc D32 cái 10.545

1540 Hộp chia ngả D16 cái 5.545

1541 Hộp chia ngả D20 cái 5.727

1542 Hộp chia ngả D25 cái 6.455

Ống và phụ kiện uPVC

KTTH SXDBN59

Page 63: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Ống thoát

1543 D21 m 5.364

1544 D27 m 6.636

1545 D34 m 8.636

1546 D42 m 12.818

1547 D48 m 15.091

1548 D60 m 19.545

1549 D75 m 27.455

1550 D90 m 33.545

1551 D110 m 50.636

1552 D125 m 55.909

1553 D140 m 68.909

- Class 0

1554 D21 m 6.545

1555 D27 m 8.364

1556 D34 m 10.182

1557 D42 m 14.455

1558 D48 m 17.636

1559 D60 m 23.455

1560 D75 m 32.091

1561 D90 m 38.364

1562 D110 m 57.273

1563 D125 m 70.455

1564 D140 m 87.727

- Class 1

1565 D21 m 7.091

1566 D27 m 9.818

1567 D34 m 12.364

1568 D42 m 16.909

1569 D48 m 20.091

1570 D60 m 28.545

1571 D75 m 36.273

1572 D90 m 44.818

1573 D110 m 66.727

1574 D125 m 82.545

1575 D140 m 103.182

KTTH SXDBN60

Page 64: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Class 2

1576 D21 m 8.636

1577 D27 m 10.909

1578 D34 m 15.091

1579 D42 m 19.273

1580 D48 m 23.273

1581 D60 m 33.273

1582 D75 m 47.364

1583 D90 m 51.909

1584 D110 m 76.000

1585 D125 m 97.818

1586 D140 m 121.636

- Class 3

1587 D21 m 10.182

1588 D27 m 15.364

1589 D34 m 17.273

1590 D42 m 22.636

1591 D48 m 28.182

1592 D60 m 40.182

1593 D75 m 58.545

1594 D90 m 68.091

1595 D110 m 106.455

1596 D125 m 124.091

1597 D140 m 162.636

- Cút 90

1598 D21 cái 1.182

1599 D27 cái 1.727

1600 D34 cái 2.727

1601 D42 cái 4.364

1602 D48 cái 6.909

1603 D60 cái 10.182

1604 D75 cái 18.000

1605 D90 cái 25.000

1606 D110 cái 37.909

1607 D125 cái 70.091

1608 D140 cái 96.364

KTTH SXDBN61

Page 65: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Cút 45

1609 D21 cái 1.182

1610 D27 cái 1.455

1611 D34 cái 2.091

1612 D42 cái 3.273

1613 D48 cái 5.273

1614 D60 cái 8.636

1615 D75 cái 14.909

1616 D90 cái 20.455

1617 D110 cái 29.818

1618 D125 cái 52.727

1619 D140 cái 65.455

- Tê 90

1620 D21 cái 1.727

1621 D27 cái 2.909

1622 D34 cái 4.000

1623 D42 cái 5.727

1624 D48 cái 8.545

1625 D60 cái 13.455

1626 D75 cái 22.909

1627 D90 cái 33.182

1628 D110 cái 53.636

1629 D125 cái 111.818

1630 D140 cái 143.636

Zoăng cao su

1631 Zoăng cao su D63 cái 9.091

1632 Zoăng cao su D75 cái 11.455

1633 Zoăng cao su D90 cái 13.909

1634 Zoăng cao su D110 cái 17.636

1634 Zoăng cao su D125 cái 21.545

1635 Zoăng cao su D140 cái 24.000

1635 Zoăng cao su D160 cái 32.909

Ống HDPE - PE100

1636 D20 PN16 m 7.727

1637 D25 PN12,5 m 9.818

1638 D32 PN10 m 13.182

KTTH SXDBN62

Page 66: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1638 D40 PN8 m 16.636

1639 D40 PN10 m 20.091

1639 D50 PN8 m 25.818

1640 D50 PN10 m 30.818

1640 D63 PN8 m 40.091

1641 D63 PN10 m 49.273

1642 D75 PN8 m 57.000

1643 D75 PN10 m 70.273

1644 D90 PN8 m 90.000

1645 D90 PN10 m 99.727

1646 D110 PN8 m 120.818

1647 D110 PN10 m 151.091

1648 D125 PN8 m 156.000

1649 D125 PN10 m 190.727

1650 D140 PN8 m 194.273

1651 D140 PN10 m 238.091

1652 D160 PN8 m 255.091

1653 D160 PN10 m 312.909

Ống HDPE - PE80

1654 D20 PN12,5 m 7.545

1655 D25 PN10 m 9.818

1656 D32 PN8 m 13.455

1657 D32 PN10 m 15.727

1658 D40 PN8 m 20.091

1659 D40 PN10 m 24.273

1660 D50 PN8 m 31.273

1661 D50 PN10 m 37.364

1662 D63 PN8 m 49.727

1663 D63 PN10 m 59.636

1664 D75 PN8 m 70.364

1665 D75 PN10 m 85.273

1666 D90 PN8 m 101.909

1667 D90 PN10 m 120.818

1668 D110 PN8 m 148.182

1669 D110 PN10 m 182.545

1670 D125 PN8 m 189.364

KTTH SXDBN63

Page 67: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1671 D125 PN10 m 232.909

1672 D140 PN8 m 237.455

1673 D140 PN10 m 290.364

1674 D160 PN8 m 309.727

1675 D160 PN10 m 380.909

Phụ kiện HDPE

- Đầu nối thẳng

1676 D 20 bộ 17.000

1677 D 25 bộ 25.545

1678 D 32 bộ 33.091

1679 D 40 bộ 49.182

1680 D 50 bộ 63.982

1681 D 63 bộ 84.273

1682 D 75 bộ 134.727

1683 D 90 bộ 235.364

- Nối góc 90

1684 D 20 bộ 21.091

1685 D 25 bộ 24.182

1686 D 32 bộ 33.091

1687 D 40 bộ 52.636

1688 D 50 bộ 68.182

1689 D 63 bộ 114.364

1690 D 75 bộ 158.091

1691 D 90 bộ 268.909

- Tê đều 90

1692 D 20 bộ 21.455

1693 D 25 bộ 30.727

1694 D 32 bộ 35.636

1695 D 40 bộ 69.545

1696 D 50 bộ 111.455

1697 D 63 bộ 133.636

1698 D 75 bộ 211.818

1699 D 90 bộ 395.364

- Đai khởi thủy

1700 D 32 bộ 21.091

1701 D 40 bộ 31.000

KTTH SXDBN64

Page 68: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1702 D 50 bộ 37.818

1703 D 63 bộ 53.727

1704 D 75 bộ 68.182

1705 D 90 bộ 81.636

1706 D 110 bộ 129.273

Ống nước PPR - PN10

1707 D 20 x 2,3 m 21.273

1708 D 25 x 2,8 m 37.909

1709 D 32 x 2,9 m 49.182

1710 D 40 x 3,7 m 65.909

1711 D 50 x 4,6 m 96.636

1712 D 63 x 5,8 m 153.636

1713 D 75 x 6,8 m 213.636

1714 D 90 x 8,2 m 311.818

1715 D 110 x 10 m 499.091

Ống nước PPR - PN16

1716 D 20 x 2,8 m 23.636

1717 D 25 x 3,5 m 43.636

1718 D 32 x 4,4 m 59.091

1719 D 40 x 5,5 m 80.000

1720 D 50 x 6,9 m 127.273

1721 D 63 x 8,6 m 200.000

1722 D 75 x 10,3 m 272.727

1723 D 90 x 12,3 m 381.818

1724 D 110 x 15,1 m 581.818

Ống nước PPR - PN20

1725 D 20 x 3,4 m 26.273

1726 D 25 x 4,2 m 46.091

1727 D 32 x 5,4 m 67.818

1728 D 40 x 6,7 m 105.000

1729 D 50 x 8,3 m 163.182

1730 D 63 x 10,5 m 257.273

1731 D 75 x 12,5 m 356.364

1732 D 90 x 15 m 532.727

1733 D 110 x 18,3 m 750.000

Phụ kiện PPR-PN20

KTTH SXDBN65

Page 69: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

- Cút 90

1734 D 20 cái 5.273

1735 D 25 cái 7.000

1736 D 32 cái 12.273

1737 D 40 cái 20.000

1738 D 50 cái 35.091

1739 D 63 cái 107.455

1740 D 75 cái 140.273

1741 D 90 cái 216.364

1742 D 110 cái 397.273

- Cút 45

1743 D 20 cái 4.364

1744 D 25 cái 7.000

1745 D 32 cái 10.545

1746 D 40 cái 21.000

1747 D 50 cái 40.091

1748 D 63 cái 91.818

1749 D 75 cái 141.182

1750 D 90 cái 168.182

1751 D 110 cái 292.818

- Tê đều

1752 D 20 cái 6.182

1753 D 25 cái 9.545

1754 D 32 cái 15.727

1755 D 40 cái 24.545

1756 D 50 cái 48.182

1757 D 63 cái 120.909

1758 D 75 cái 181.545

1759 D 90 cái 281.818

1760 D 110 cái 422.727

- Măng sông

1761 D 20 cái 2.818

1762 D 25 cái 4.727

1763 D 32 cái 7.273

1764 D 40 cái 11.636

1765 D 50 cái 20.909

KTTH SXDBN66

Page 70: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

1766 D 63 cái 41.818

1767 D 75 cái 70.091

1768 D 90 cái 118.636

1769 D 110 cái 192.364

- Rắc co nhựa

1770 D 20 cái 34.545

1771 D 25 cái 50.909

1772 D 32 cái 73.182

1773 D 40 cái 84.091

1774 D 50 cái 126.364

1775 D 63 cái 292.727

- Van PPR-PN20

1776 D 20 cái 135.455

1777 D 25 cái 183.636

1778 D 32 cái 211.818

1779 D 40 cái 328.182

1780 D 50 cái 559.091

1781 D 63 cái 772.727

1782 D 75 PN16 cái 1.237.273

1783 D 90 PN16 cái 1.551.000

1784 D 110 PN16 cái 1.772.727

Đầu nối ren trong

2485 D20-1/2" cái 34.545

2486 D25-1/2" cái 42.273

2487 D25-3/4" cái 47.182

2488 D32-1" cái 76.818

2489 D40-1,1/4" cái 190.455

2490 D50-1,1/2" cái 252.727

2491 D63-2" cái 511.364

Đầu nối ren ngoài

2492 D20-1/2" cái 43.636

2493 D25-1/2" cái 50.455

2494 D25-3/4" cái 60.909

2495 D32-1" cái 90.000

2496 D40-1,1/4" cái 261.818

2497 D50-1,1/2" cái 327.273

KTTH SXDBN67

Page 71: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2498 D63-2" cái 554.545

Zắc co ren trong

2499 D20-1/2" cái 82.273

2500 D25-3/4" cái 131.818

2501 D32-1" cái 193.182

Zắc co ren ngoài

2502 D20-1/2" cái 87.727

2503 D25-3/4" cái 136.818

2504 D32-1" cái 215.000

Nối góc 90 độ ren trong

2505 D20-1/2" cái 38.455

2506 D25-1/2" cái 43.636

2507 D25-3/4" cái 58.818

2508 D32-1" cái 108.636

Nối góc 90 độ ren ngoài

2509 D20-1/2" cái 54.091

2510 D25-1/2" cái 61.182

2511 D25-3/4" cái 72.273

2512 D32-1" cái 115.091

2 - Sản phẩm CTy TNHH Nhựa Châu Âu Xanh

Ống thoát uPVC nong trơn - Europipe

2513 Ống thoát uPVC D21 m 5.300

2514 Ống thoát uPVC D27 m 6.600

2515 Ống thoát uPVC D34 m 8.600

2516 Ống thoát uPVC D42 m 12.800

2517 Ống thoát uPVC D48 m 15.100

2518 Ống thoát uPVC D60 m 19.500

2519 Ống thoát uPVC D75 m 27.500

2520 Ống thoát uPVC D90 m 33.500

2521 Ống thoát uPVC D110 m 50.600

2522 Ống uPVC C0 D21 m 6.500

2523 Ống uPVC C0 D27 m 8.300

2524 Ống uPVC C0 D34 m 10.100

2525 Ống uPVC C0 D42 m 14.500

2526 Ống uPVC C0 D48 m 17.600

2527 Ống uPVC C0 D60 m 23.500

KTTH SXDBN68

Page 72: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2528 Ống uPVC C0 D75 m 32.100

2529 Ống uPVC C0 D90 m 38.300

2530 Ống uPVC C0 D110 m 57.200

2531 Ống uPVC C1 D21 m 7.100

2532 Ống uPVC C1 D27 m 9.800

2533 Ống uPVC C1 D34 m 12.300

2534 Ống uPVC C1 D42 m 16.900

2535 Ống uPVC C1 D48 m 20.100

2536 Ống uPVC C1 D60 m 28.500

2537 Ống uPVC C1 D75 m 36.000

2538 Ống uPVC C1 D90 m 44.800

2539 Ống uPVC C1 D110 m 66.700

2540 Ống uPVC C2 D21 m 8.600

2541 Ống uPVC C2 D27 m 10.900

2542 Ống uPVC C2 D34 m 15.100

2543 Ống uPVC C2 D42 m 19.200

2544 Ống uPVC C2 D48 m 23.200

2545 Ống uPVC C2 D60 m 33.200

2546 Ống uPVC C2 D75 m 47.300

2547 Ống uPVC C2 D90 m 51.900

2548 Ống uPVC C2 D110 m 76.000

2549 Ống uPVC C3 D21 m 10.100

2550 Ống uPVC C3 D27 m 15.300

2551 Ống uPVC C3 D34 m 17.200

2552 Ống uPVC C3 D42 m 22.600

2553 Ống uPVC C3 D48 m 28.100

2554 Ống uPVC C3 D60 m 40.200

2555 Ống uPVC C3 D75 m 58.500

2556 Ống uPVC C3 D90 m 68.100

2557 Ống uPVC C3 D110 m 106.400

Phụ kiện uPVC - Europipe

Măng sông

2558 Măng sông D21 PN10 cái 1.100

2559 Măng sông D27 PN10 cái 1.300

2560 Măng sông D34 PN10 cái 1.500

2561 Măng sông D42 PN10 cái 2.700

KTTH SXDBN69

Page 73: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2562 Măng sông D48 PN10 cái 3.500

2563 Măng sông D60 PN8 cái 5.900

2564 Măng sông D75 PN10 cái 19.100

2565 Măng sông D90 PN10 cái 31.000

2566 Măng sông D110 PN8 cái 35.400

Cút đều 90 độ

2567 Cút đều 90 độ D21 PN10 cái 1.200

2568 Cút đều 90 độ D27 PN10 cái 1.700

2569 Cút đều 90 độ D34 PN10 cái 2.700

2570 Cút đều 90 độ D42 PN10 cái 4.300

2571 Cút đều 90 độ D48 PN10 cái 6.900

2572 Cút đều 90 độ D60 PN8 cái 10.100

2573 Cút đều 90 độ D75 PN8 cái 18.000

2574 Cút đều 90 độ D90 PN8 cái 25.000

2575 Cút đều 90 độ D110 PN8 cái 48.500

Chếch 45 độ

2576 Chếch 45 độ D21 PN10 cái 1.200

2577 Chếch 45 độ D27 PN10 cái 1.500

2578 Chếch 45 độ D34 PN10 cái 3.100

2579 Chếch 45 độ D42 PN10 cái 3.200

2580 Chếch 45 độ D48 PN10 cái 5.200

2581 Chếch 45 độ D60 PN8 cái 8.600

2582 Chếch 45 độ D75 PN8 cái 14.900

2583 Chếch 45 độ D90 PN8 cái 20.400

2584 Chếch 45 độ D110 PN8 cái 40.300

Tê đều

2585 Tê đều D21 PN10 cái 1.700

2586 Tê đều D27 PN10 cái 2.900

2587 Tê đều D34 PN10 cái 4.000

2588 Tê đều D42 PN10 cái 5.700

2589 Tê đều D48 PN10 cái 8.500

2590 Tê đều D60 PN8 cái 13.400

2591 Tê đều D75 PN8 cái 22.900

2592 Tê đều D90 PN8 cái 33.100

2593 Tê đều D110 PN8 cái 64.000

Tê thu

KTTH SXDBN70

Page 74: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2594 Tê thu D27/21 PN10 cái 2.200

2595 Tê thu D34/27 PN10 cái 3.100

2596 Tê thu D42/34 PN10 cái 5.200

2597 Tê thu D48/42 PN10 cái 8.700

2598 Tê thu D60/48 PN8 cái 11.300

2599 Tê thu D75/48 PN8 cái 18.000

2600 Tê thu D75/60 PN8 cái 20.100

2601 Tê thu D90/60 PN8 cái 31.200

2602 Tê thu D110×90 PN8 cái 148.500

Côn thu

2603 Côn thu D27/21 PN10 cái 1.100

2604 Côn thu D34/27 PN10 cái 1.900

2605 Côn thu D42/34 PN10 cái 2.400

2606 Côn thu D48/42 PN10 cái 3.200

2607 Côn thu D60/48 PN10 cái 6.100

2608 Côn thu D75/60 PN8 cái 8.100

2609 Côn thu D90/75 PN10 cái 17.800

2610 Côn thu D110/90 PN8 cái 23.600

Y đều

2611 Y đều D42 PN12,5 cái 6.300

2612 Y đều D48 PN12,5 cái 12.300

2613 Y đều D60 PN10 cái 19.300

2614 Y đều D75 PN8 cái 31.900

2615 Y đều D90 PN10 cái 48.600

2616 Y đều D110 PN8 cái 59.000

Y thu

2617 Y thu D90/75 PN10 cái 38.100

2618 Y thu D110/75 PN8 cái 50.000

2619 Y thu D110/75 PN10 cái 52.700

2620 Y thu D110/90 PN8 cái 53.100

2621 Y thu D110/90 PN10 cái 55.900

Bạc chuyển bậc

2622 Bạc chuyển bậc D27/21 PN16 cái 2.300

2623 Bạc chuyển bậc D60/42 PN16 cái 8.200

2624 Bạc chuyển bậc D75/60 PN10 cái 7.600

2625 Bạc chuyển bậc D90/75 PN10 cái 11.800

KTTH SXDBN71

Page 75: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2626 Bạc chuyển bậc D110/60 PN10 cái 24.000

Thập cong đều

2627 Thập cong đều D90 cái 47.100

2628 Thập cong đều D110 cái 81.700

Tê cong đều

2629 Tê cong đều D90 PN10 cái 60.000

2630 Tê cong đều D90 mỏng cái 36.700

2631 Tê cong đều D110 PN10 cái 118.700

2632 Tê cong đều D110 mỏng cái 61.000

Đầu bịt ống

2633 Đầu bịt ống D60 PN10 cái 8.100

2634 Đầu bịt ống D90 PN10 cái 18.200

2635 Đầu bịt ống D110 PN10 cái 27.200

Bịt xả

2636 Bịt xả D60 cái 9.000

2637 Bịt xả D90 cái 19.100

2638 Bịt xả D110 cái 25.400

2639 Bịt xả D160 cái 64.500

Si phông 10.100

2640 Bịt xả D42 cái 14.900

2641 Bịt xả D48 cái 14.900

2642 Bịt xả D60 cái 24.000

2643 Bịt xả D75 cái 45.900

2644 Bịt xả D90 cái 62.100

2645 Bịt xả D110 cái 91.900

Ống nhựa HDPE PE100

2646 Ống nhựa HDPE D20 PN16 m 7.700

2647 Ống nhựa HDPE D25 PN12,5 m 9.800

2648 Ống nhựa HDPE D32 PN10 m 13.100

2649 Ống nhựa HDPE D40 PN8 m 16.600

2650 Ống nhựa HDPE D50 PN6 m 21.700

2651 Ống nhựa HDPE D63 PN6 m 33.900

2652 Ống nhựa HDPE D75 PN6 m 46.100

2653 Ống nhựa HDPE D90 PN6 m 75.700

2654 Ống nhựa HDPE D110 PN6 m 97.200

2655 Ống nhựa HDPE D125 PN6 m 125.800

KTTH SXDBN72

Page 76: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2656 Ống nhựa HDPE D140 PN6 m 157.900

2657 Ống nhựa HDPE D160 PN6 m 206.900

2658 Ống nhựa HDPE D180 PN6 m 258.500

2659 Ống nhựa HDPE D200 PN6 m 321.000

Ống nhựa và phụ kiện chịu nhiệt PPR

Ống PPR PN10

2660 D20 x 2,3mm m 21.200

2661 D25 x 2,8mm m 37.900

2662 D32 x 2,9mm m 49.100

2663 D40 x 3,7mm m 65.900

2664 D50 x 4,6mm m 96.600

Ống PPR PN16

2665 D20 x 2,8mm m 23.600

2666 D25 x 3,5mm m 43.600

2667 D32 x 4,4mm m 59.000

2668 D40 x 5,5mm m 80.000

2669 D50 x 6,9mm m 127.200

Ống PPR PN20

2670 D20 x 3,4mm m 26.200

2671 D25 x 4,2mm m 46.000

2672 D32 x 5,4mm m 67.800

2673 D40 x 6,7mm m 105.000

2674 D50 x 8,3mm m 163.100

Ống tránh

2675 D20 cái 13.600

2676 D25 cái 25.400

Nút bịt

2677 D20 cái 2.600

2678 D25 cái 4.500

2679 D32 cái 5.900

2680 D40 cái 8.900

2681 D50 cái 16.800

Cút 90º

2682 D20 cái 5.200

2683 D25 cái 7.000

2684 D32 cái 12.200

KTTH SXDBN73

Page 77: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2685 D40 cái 20.000

2686 D50 cái 35.000

Tê đều

2687 D20 cái 6.100

2688 D25 cái 9.500

2689 D32 cái 15.700

2690 D40 cái 24.500

2691 D50 cái 48.100

Măng sông

2692 D20 cái 2.800

2693 D25 cái 4.700

2694 D32 cái 7.200

2695 D40 cái 11.600

2696 D50 cái 20.900

Chếch 45º

2697 D20 cái 4.300

2698 D25 cái 7.000

2699 D32 cái 10.500

2700 D40 cái 21.000

2701 D50 cái 40.000

Côn thu

2702 D25/20 cái 4.300

2703 D32 /25,20 cái 6.100

2704 D40/32,25,20 cái 9.500

2705 D50/40,32,25,20 cái 17.100

Tê thu

2706 D25/20 cái 9.500

2707 D32 /25,20 cái 16.800

2708 D40/32,25,20 cái 37.000

2709 D50/40,32,25,20 cái 65.000

Rắc co nhựa

2710 D20 cái 34.500

2711 D25 cái 50.900

2712 D32 cái 73.100

2713 D40 cái 84.000

2714 D50 cái 126.300

KTTH SXDBN74

Page 78: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van chặn

2715 D20 cái 135.400

2716 D25 cái 183.600

2717 D32 cái 211.800

2718 D40 cái 238.100

2719 D50 cái 559.000

Van cửa

2720 D20 cái 181.800

2721 D25 cái 209.000

2722 D32 cái 300.000

2723 D40 cái 505.000

2724 D50 cái 787.500

30 Vật tư chuyên ngành cấp nước

1-Sản phẩm của Công ty CP ĐT PT Vân GiangỐng thép đen Vinapipe/Việt Đức (Tiêu chuẩn BS1387/85)

2725 D15 (21,2x1,9) m 23.000

2726 D20 (26,65x2,1) m 33.000

2727 D25 (33,5x2,3) m 45.000

2728 D32 (42,2x2,3) m 57.000

2729 D40 (48,1x2,5) m 72.000

2730 D50 (59,9x2,6) m 94.000

2731 D65 (75,6x2,9) m 133.000

2732 D80 (88,3x2,9) m 156.000

2733 D100 (113,45x3,2) m 223.000

Ống thép đen Việt Đức (Tiêu chuẩn ASTM A53A)

2734 D125 (141,3x3,96) m 351.000

2735 D150 (168,3x3,96) m 420.000

2736 D150 (168,3x4,78) m 505.000

2737 D150 (168,3x5,16) m 544.000

2738 D200 (219,1x4,78) m 662.000

2739 D200 (219,1x5,16) m 713.000

2740 D200 (219,1x5,56) m 767.000

Ống thép mạ kẽm Vinapipe/Hòa Phát (Tiêu chuẩn BS1387/85-A1)

2741 D15 (21,2x1,9) m 35.000

KTTH SXDBN75

Page 79: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2742 D20 (26,65x2,1) m 47.000

2743 D25 (33,5x2,3) m 65.000

2744 D32 (42,2x2,3) m 82.000

2745 D40 (48,1x2,5) m 103.000

2746 D50 (59,9x2,6) m 134.000

2747 D65 (75,6x2,9) m 189.000

2748 D80 (88,3x2,9) m 222.000

2749 D100 (113,45x3,2) m 317.000

Phụ kiện thép mạ kẽm

2750 Cút D15 cái 5.500

2751 Cút D20 cái 9.000

2752 Cút D25 cái 15.800

2753 Cút D32 cái 24.400

2754 Cút D40 cái 30.700

2755 Cút D50 cái 50.000

2756 Cút D65 cái 82.900

2757 Cút D80 cái 116.400

2758 Cút D100 cái 208.200

2759 Côn D20 cái 7.300

2760 Côn D25 cái 12.400

2761 Côn D32 cái 18.500

2762 Côn D40 cái 22.900

2763 Côn D50 cái 38.500

2764 Côn D65 cái 78.700

2765 Côn D80 cái 87.000

2766 Côn D100 cái 141.400

2767 Kép D15 cái 5.500

2768 Kép D20 cái 7.300

2769 Kép D25 cái 12.400

2770 Kép D32 cái 18.500

2771 Kép D40 cái 22.900

2772 Kép D50 cái 38.500

2773 Kép D65 cái 63.200

2774 Kép D80 cái 83.800

2775 Kép D100 cái 137.400

2776 Măng sông D15 cái 5.400

KTTH SXDBN76

Page 80: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2777 Măng sông D20 cái 7.400

2778 Măng sông D25 cái 12.500

2779 Măng sông D32 cái 18.500

2780 Măng sông D40 cái 23.400

2781 Măng sông D50 cái 38.900

2782 Măng sông D65 cái 64.200

2783 Măng sông D80 cái 85.400

2784 Măng sông D100 cái 139.800

2785 Lơ thu D15 cái 7.000

2786 Lơ thu D20 cái 7.200

2787 Lơ thu D25 cái 12.100

2788 Lơ thu D32 cái 18.400

2789 Lơ thu D40 cái 21.100

2790 Lơ thu D50 cái 37.300

2791 Lơ thu D65 cái 65.600

2792 Lơ thu D80 cái 91.200

2793 Lơ thu D100 cái 156.000

2794 Rắc co D15 cái 19.200

2795 Rắc co D20 cái 24.100

2796 Rắc co D25 cái 38.600

2797 Rắc co D32 cái 53.900

2798 Rắc co D40 cái 73.200

2799 Rắc co D50 cái 102.100

2800 Rắc co D65 cái 175.700

2801 Rắc co D80 cái 248.500

2802 Rắc co D100 cái 420.000

2803 Tê (T) D15 cái 8.000

2804 Tê (T) D20 cái 12.800

2805 Tê (T) D25 cái 21.800

2806 Tê (T) D32 cái 32.400

2807 Tê (T) D40 cái 38.500

2808 Tê (T) D50 cái 64.000

2809 Tê (T) D65 cái 104.500

2810 Tê (T) D80 cái 150.000

2811 Tê (T) D100 cái 267.600

2812 Thập (+) D15 cái 13.900

KTTH SXDBN77

Page 81: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2813 Thập (+) D20 cái 23.000

2814 Thập (+) D25 cái 37.600

2815 Thập (+) D32 cái 56.400

2816 Thập (+) D40 cái 69.100

2817 Thập (+) D50 cái 107.800

2818 Thập (+) D65 cái 197.000

2819 Thập (+) D80 cái 262.800

2820 Thập (+) D100 cái 478.800

Ống gang cầu (dẻo) miệng bát EU - Tiêu chuẩn quốc tế TC 2531-K9, chiều dài ống 6m

2821 DN100 m 610.000

2822 DN150 m 794.000

2823 DN200 m 1.080.000

Bu gang BE

2824 DN80 cái 755.000

2825 DN100 cái 925.000

2826 DN150 cái 1.460.000

2827 DN200 cái 2.023.000

Bu gang BU

2828 DN80 cái 793.000

2829 DN100 cái 965.000

2830 DN150 cái 1.584.000

2831 DN200 cái 2.278.000

Mối nối mềm gang EE

2832 DN80 cái 865.000

2833 DN100 cái 986.000

2834 DN150 cái 1.481.000

2835 DN200 cái 2.071.000

Côn gang EE

2846 D100x80 cái 898.000

2847 D150x80 cái 1.389.000

2848 D150x100 cái 1.524.000

2849 D200x80 cái 1.824.000

2850 D200x100 cái 1.906.000

2851 D200x150 cái 2.240.000

Cút cong 45 độ EE

KTTH SXDBN78

Page 82: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2852 DN80 cái 854.000

2853 DN100 cái 948.000

2854 DN150 cái 1.609.000

2855 DN200 cái 2.549.000

Cút cong 90 độ EE

2856 DN80 cái 758.000

2857 DN100 cái 1.116.000

2858 DN150 cái 1.916.000

2859 DN200 cái 3.168.000

Mặt bích thép rỗng 10K (tiêu chuẩn BS)

2860 D50 cái 113.100

2861 D65 cái 136.500

2862 D80 cái 158.600

2863 D100 cái 187.200

2864 D125 cái 283.400

2865 D150 cái 349.700

2866 D200 cái 449.800

Mặt bích thép đặc 7K

2867 D50 cái 98.800

2868 D65 cái 118.300

2869 D80 cái 148.200

2870 D100 cái 179.400

2871 D125 cái 279.500

2872 D150 cái 361.400

2873 D200 cái 529.100

Van cổng 2 mặt bích ty chìm không tay sản xuất Malaysia (OKM)

2874 DN80 cái 4.284.000

2875 DN100 cái 5.381.000

2876 DN150 cái 8.870.000

2877 DN200 cái 13.496.000

Van bướm vô lăng 612XC, PN10 sản xuất Malaysia (OKM)

2878 DN80 cái 3.360.000

2879 DN100 cái 3.624.000

2880 DN150 cái 5.784.000

2881 DN200 cái 8.220.000

KTTH SXDBN79

Page 83: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Van bướm gạt 612XC, PN10 Nhật sản xuất tại Malaysia (OKM)

2882 DN80 cái 2.388.000

2883 DN100 cái 2.820.000

2884 DN150 cái 4.620.000

2885 DN200 cái 7.014.000

Van 1 chiều MB lá lật SX Malaysia (OKM)

2886 DN80 cái 3.900.000

2887 DN100 cái 5.040.000

2888 DN150 cái 9.192.000

2889 DN200 cái 15.924.000

Van xả khí SX Malaysia (OKM)

2890 DN25 cái 3.996.000

2891 DN50 cái 5.820.000

2892 DN100 cái 13.732.000

Van cửa ANA GV105 Thái Lan (van ren)

2893 DN15 cái 97.000

2894 DN20 cái 155.000

2895 DN25 cái 229.000

2896 DN32 cái 352.000

2897 DN40 cái 492.000

2898 DN50 cái 624.000

2899 DN65 cái 1.523.000

2900 DN80 cái 1.980.000

2901 DN100 cái 3.348.000

Van 1 chiều ANA CHV111 Thái Lan (van ren)

2902 DN15 cái 90.000

2903 DN20 cái 122.000

2904 DN25 cái 164.000

2905 DN32 cái 311.000

2906 DN40 cái 384.000

2907 DN50 cái 608.000

2908 DN65 cái 1.349.000

2909 DN80 cái 1.883.000

2910 DN100 cái 3.494.000

Van bi tay bướm ANA BV114-GH Thái Lan

KTTH SXDBN80

Page 84: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2911 D15 cái 68.000

2912 D20 cái 95.000

Van 1 chiều lo xo ANA CVS117 Thái Lan

2913 D15 cái 84.000

2914 D20 cái 102.000

2915 D25 cái 146.000

Vòi tay gạt ANA Thái Lan

2916 Vòi tay gạt dài SINH119 - D15 cái 82.000

2917 Vòi tay gạt dài SMOH107 - D15 cái 97.000

2918Trụ cứu hỏa 3 họng Mai Động TN125(D100, cao

1,5m)cái 9.360.000

2919Trụ cứu hỏa 3 họng Bộ Quốc phòng TN125(D100,

cao 1,5m)cái 9.360.000

Đồng hồ đo lưu lượng nước KENT ELSTER do hãng George Kent sản xuất tại Malaysia, đã bao gồm kiểm định và đã có rắc co

2920 PSM cấp C - DN15 cái 832.000

2921 PSM cấp C - DN20 cái 1.950.000

2922 PSM cấp C - DN25 cái 3.990.000

2923 PSM cấp C - DN40 cái 10.756.000

2- Sản phẩm của Công ty TNHH Thiết bị và vật tư ngành nước Hà Nội

Đồng hồ đo nước đồng nối ren, cấp B, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

2924 DN 15 cái 596.000

Đồng hồ đo nước gang nối ren, kiểu Woltman Turbo, tiêu chuẩn ISO 4064, hiệu P-Mac - Malaysia (đã bao gồm chi phí kiểm định tại Việt Nam, kèm theo rắc co 2 đầu)

2925 DN 15 cái 448.000

2926 DN20 cái 1.719.000

2927 DN25 cái 3.031.000

2928 DN32 cái 4.070.000

2929 DN40 cái 5.580.000

Van hai chiều nối bích, ty chìm, hiệu AMG -Malaysia (kèm chụp ty van hoặc tay quay)

2930 DN 50 cái 2.560.000

KTTH SXDBN81

Page 85: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2931 DN 65 cái 3.232.000

2932 DN 80 cái 3.960.000

2933 DN 100 cái 4.192.000

2934 DN 125 cái 6.240.000

2935 DN 150 cái 7.560.000

2936 DN 200 cái 12.240.000

Van một chiều nối bích, lá lật, hiệu AMG -Malaysia

2937 DN 50 cái 2.640.000

2938 DN 65 cái 3.240.000

2939 DN 80 cái 3.720.000

2940 DN 100 cái 5.037.500

2941 DN 125 cái 7.776.000

2942 DN 150 cái 8.640.000

2943 DN 200 cái 15.480.000

Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia

2944 DN 50 cái 1.152.000

2945 DN 65 cái 1.368.000

2946 DN 80 cái 1.920.000

2947 DN 100 cái 2.272.000

2948 DN 125 cái 2.960.000

2949 DN 150 cái 4.048.000

2950 DN 200 cái 6.112.000

Van bướm không mặt bích, tay gạt, hiệu AMG -Malaysia

2951 DN 100 cái 3.008.000

2952 DN 125 cái 4.032.000

2953 DN 150 cái 4.832.000

2954 DN 200 cái 6.720.000

31 Thiết bị vệ sinh Viglacera

2955 Bệt tay gạt thường V144(bao gồm cả phụ kiện+vòi xịt) bộ 1.310.000

2956Bệt phụ kiện 2 nhấn, nắp rơi thường VT18M (bao

gồm cả phụ kiện+vòi xịt)bộ 1.720.000

2957Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm VT34 (bao gồm cả

phụ kiện+vòi xịt)bộ 1.920.000

2958Bệt phụ kiện 2 nhấn nắp rơi êm Nano BL5M (bao

gồm cả phụ kiện+vòi xịt)bộ 2.500.000

KTTH SXDBN82

Page 86: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2959 Chậu góc, chậu trẻ em (chưa có vòi+siphon) bộ 330.000

2960 Chậu rửa VTL2, VTL3, VI1T (chưa có vòi+siphon) bộ 370.000

2961 Tiểu nam TT1 (bao gồm cả phụ kiện) bộ 370.000

2962 Tiểu nữ (bao gồm cả phụ kiện) bộ 800.000

2963 Vòi chậu 1 lỗ nóng lạnh VG168 bộ 890.000

2964 Vòi chậu 3 lỗ nóng lạnh VG301 bộ 930.000

2965 Sen tắm nóng lạnh gắn tường VG501 bộ 1.320.000

2966 Siphon cần giật VG-SP1 bộ 480.000

2967 Siphon lật 1 VG-SP3 bộ 410.000

2968 Xịt phòng tắm VG-XP1 bộ 160.000

2969 Gương tắm KT: 450x600x5 bộ 285.000

2970 Phụ kiện phòng tắm sứ bộ 560.000

32 Sản phẩm của Công ty TNHH TOTO Việt Nam

2971 Bồn cầu một khối nắp êm (MS864T2) bộ 6.300.000

2972 Bồn cầu hai khối nắp êm (CS660DT1Y1) bộ 2.890.909

2973 Tiểu nam treo tường lượng nước xả 2 lít (UT508T) bộ 4.209.091

2974 Tiểu nam treo tường lượng nước xả 2 lít (UT560T) bộ 3.590.909

2975 Chậu rửa đặt bàn âm (LT548) (bao gồm giá đỡ,

chưa có vòi+bộ xả)bộ 1.772.727

2976 Chậu rửa đặt bàn âm (LT546) (bao gồm giá đỡ,

chưa có vòi+bộ xả)bộ 1.527.273

2977 Chậu rửa treo tường (LT240CR) (chưa có vòi+bộ

xả)bộ 772.727

2978 Chậu rửa treo tường (LT210CT) (chưa có vòi+bộ

xả)bộ 781.818

2979 Chậu rửa treo tường (LT300C) (chưa có vòi+bộ xả) bộ 572.727

2980 Vòi rửa tự động cảm ứng nước lạnh (TTLA 102

TTLE101B2LTX709AV6). Bộ điều khiển bằng pin bộ 6.400.000

2981 Vòi rửa bán tự động nước lạnh (TS135) (bao gồm

bộ xả + ống thải chữ P)bộ 1.654.545

2982 Vòi rửa gật gù nước lạnh (TX109LD) (bao gồm bộ

xả + ống thải chữ P)bộ 1.563.636

2983 Vòi chậu gật gù nóng lạnh REI-S (TTLR302F-1N);

REI-R (TTLR301F-1N) (bao gồm bộ xả, chưa có bộ 3.063.636

2984 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) REI-S

(TTMR302+TTSR106EMF); REI-R bộ 4.572.727

2985 Vòi chậu gật gù nóng lạnh RINO (TS205A) (bao

gồm bộ xả, chưa có ống thải chữ P)bộ 2.736.364

2986 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) RINO

(TS217A+DGH104ZR)bộ 4.200.000

2987 Vòi chậu gật gù nóng lạnh LILAC (TS268N) (bao

gồm bộ xả, chưa có ống thải chữ P)bộ 2.581.818

2988 Bộ sen tắm nóng lạnh (vòi+bát sen) LILAC

(TS364N+DGH104ZR)bộ 3.545.455

2989 Bộ sen cây tắm nóng lạnh (TTVSM104NS

DM907CS)bộ 7.472.727

2990 Van xả cảm ứng tiểu nam (TS446DC ) bộ 5.709.091

2991 Van xả nhấn tiểu nam (TS402S; TS402P) bộ 1.054.545

2992 Máy sấy tay (TYC122W) bộ 4.945.455

2993 Gương phòng tắm chống mốc (YM4560A) bộ 1.354.545

KTTH SXDBN83

Page 87: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

2994 Dây xịt nước mầu kem (THX20NBPIV) bộ 481.818

2995 Dây xịt nước mạ crôm (THX20MCRB) bộ 700.000

2996 Ống thải chữ P (THX1A-5NV1) bộ 500.000

2997 Thanh vắt khăn 01 SERIES (DSB01) bộ 627.273

2998 Thanh vắt khăn 01 SERIES (DST01N) bộ 1.609.091

2999 Lô giấy vệ sinh 01 SERIES (DSP01A) bộ 681.818

33 Bồn nước Tân Á

Bồn Inox loại đứng (bao gồm cả giá đỡ)3000 1000 lít cái 3.045.455

3001 1200 lít cái 3.454.545

3002 1500 lít cái 4.681.818

3003 2000 lít cái 6.181.818

3004 2500 lít cái 8.090.909

3005 3000 lít cái 9.636.636

3006 4000 lít cái 11.818.182

3007 5000 lít cái 14.727.273

Bồn Inox loại ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3008 1000 lít cái 3.227.273

3009 1200 lít cái 3.636.364

3010 1500 lít cái 4.863.636

3011 2000 lít cái 6.363.636

3012 2500 lít cái 8.363.636

3013 3000 lít cái 9.727.273

3014 4000 lít cái 12.363.636

3015 5000 lít cái 15.272.727

Bồn nhựa đứng (bao gồm cả giá đỡ)

3016 500 lít cái 1.500.000

3017 1000 lít cái 2.454.545

3018 1500 lít cái 3.727.273

3019 2000 lít cái 4.818.182

Bồn nhựa ngang (bao gồm cả giá đỡ)

3020 500 lít cái 1.681.818

3021 1000 lít cái 3.000.000

3022 1500 lít cái 4.727.273

3023 2000 lít cái 6.090.909

34 Thiết bi phòng cháy, chữa cháy

KTTH SXDBN84

Page 88: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (Trung Quốc)

3024 Loại D50mm-10Bar -20m cuộn 280.000

3025 Loại D65mm-10Bar -20m cuộn 355.000

3026 Loại D50mm-10Bar -30m cuộn 435.000

3027 Loại D65mm-10Bar -30m cuộn 545.000

3028 Loại D50mm-13Bar -20m cuộn 335.000

3029 Loại D50mm-13Bar -30m cuộn 505.000

3030 Loại D65mm-13Bar -20m cuộn 445.000

3031 Loại D65mm-13Bar -30m cuộn 665.000

Vòi chữa cháy PVC có khớp nối (In Gemany)

3032 Loại D50 mm -13Bar - 20m cuộn 490.000

3033 Loại D50 mm -13Bar - 30m cuộn 690.000

3034 Loại D65 mm -13Bar - 20m cuộn 630.000

3035 Loại D65 mm -13Bar - 30m cuộn 890.000

3036 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 51) chiếc 50.000

3037 Lăng phun đã có 1 ren trong (KY 66) chiếc 70.000

3038 Khớp nối (KD 51) bộ 50.000

3039 Khớp nối (KD 66) bộ 70.000

3040 Van góc GN Không có ren trong (16K50) chiếc 115.000

3041 Van góc GN +ren trong KY51 chiếc 141.000

3042 Van góc GN Không có ren trong (SN65, 16K50) chiếc 160.000

3043 Van góc GN +ren trong KY66 chiếc 194.000

3044 Trụ cứu hoả 2 cửa GN có ren trong+xích, có nắp bịt DN65x2, không có cờ lê mở, không có chân -65 -

16K - 65 MT, 65 - 16K -65

chiếc 900.000

3045 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN

100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6 không có tay vặn) chiếc 850.000

3046 Trụ cứu hoả 3 cửa ren ngoài + xích, có nắp bịt DN

100x1 và DN65x2 (SQD100-1.6, có tay vặn) chiếc 1.150.000

3047 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài

D65x2 có tay vặn, loại 2 cửachiếc 3.100.000

3048 Họng tiếp nước chữa cháy, nắp bịt+Ren ngoài

D65x2 có tay vặn, loại 4 cửachiếc 6.500.000

3049 Chân trụ cứu hỏa 2 cửa D65 chiếc 300.000

3050 Chân trụ cứu hỏa 3 cửa chiếc 350.000

3052 Đầu báo khói quang điện thông thường (24VDC, 2

dây không phân cực, cảm biến khói, có đế)chiếc 195.000

KTTH SXDBN85

Page 89: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Đơn vị tính

Đơn giá (đồng)

Danh mục vật liệu xây dựng

3053 Đầu báo nhiệt thông thường (24VDC, 2 dây không

phân cực, cảm biến khói, có đế)chiếc 186.000

3054 Nút bấm báo cháy thông thường-OA300 chiếc 126.000

3055 Nút bấm báo cháy thông thường có nắp chống bụi

và nướcchiếc 100.000

3056 Đèn báo cháy 24VDC, 2 dây chiếc 90.000

3057 Còi báo cháy thông thường, 2 dây, 24 VDC chiếc 159.000

3058 Đèn báo phòng 2 dây, đèn Led, màu đỏ chiếc 45.000

3059 Chuông báo cháy 6", 24VDC 20mA, 92dB/m, 610g,

FQ-101chiếc 150.000

3060 Tủ cấp nguồn phụ (đầu vào 90-207VAC, đầu ra

24VDC 3A, 2 pin 2,2AH có thể lắp trong hộp)bộ 1.690.000

3061 Tủ điều khiển chữa cháy thông thường (4 vùng giám

sát, 1 đầu ra chữa cháy, đền Led hiển thị thời gian

trỡ… )

bộ 6.380.000

Bình bột chữa cháy

3062 MFZ2(BC) bình 122.727

3063 MFZ2(ABC) bình 140.909

3064 MFZ4(BC) bình 145.455

3065 MFZ4(ABC) bình 163.636

3066 MFZ8 (BC) bình 218.182

3067 MFZ8(ABC) bình 236.364

3068 Bình khí CO2 MT3 bình 336.364

3069 Bình khí CO2 MT5 bình 509.091

3070 Cấm lửa chiếc 13.636

3071 Cấm thuốc chiếc 13.636

3072 Nội quy chiếc 22.727

3073 Tiêu lệnh chiếc 22.727

3074 Tủ đựng bình (40x50x18) chiếc 200.000

3075 Tủ đựng bình (50x60x18) chiếc 236.364

3076 Kệ đựng bình chiếc 136.364

KTTH SXDBN86

Page 90: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

1

1 Cát mịn cỡ hạt 0,7-1,4 m3 144.349 153.601 155.463 133.836 133.686 133.647 134.953

2 Cát mịn cỡ hạt 1,5-2,0 m3 154.349 163.601 165.463 143.836 143.686 143.647 144.953

3 Cát vàng ML>2 m3 338.205 344.903 345.530 328.385 333.686 333.647 334.953

4 Cát san nền m3 113.205 119.903 125.530 108.385 108.718 110.920 109.953

2

5 Đá dăm xanh (chọn)1x2 m3 240.169 247.205 252.048 236.192 240.472 243.206 237.386

6 Đá dăm xanh (chọn) 2x4 m3 230.169 237.205 242.048 226.192 230.472 233.206 227.386

7 Đá dăm xanh (chọn) 4x6 m3 230.838 232.205 222.048 220.484 220.472 221.135 217.386

8 Đá dăm cấp phối loại 1 m3 190.169 192.205 202.048 180.484 180.472 183.206 187.386

9 Đá dăm cấp phối loại 2 m3 180.169 182.205 182.048 170.484 170.472 173.206 172.386

3

10 Gạch đặc (220x105x60) viên 1.150 1.150 1.200 1.200 1.150 1.200 1.200

Gạch tuynel

Cát (TCVN)

Các loại Đá (TCVN)

Gạch đất nung

BẢNG GIÁ VẬT LIỆU XÂY DỰNG ĐẾN HIỆN TRƯỜNG XÂY DỰNG KHU VỰC TRUNG TÂM CÁC HUYỆN, THỊ XÃ TỪ SƠN

Từ ngày 01 tháng 7 năm 2017 - Mức giá chưa bao gồm VAT

(Kèm theo Công bố số 07/2017/CBLS-XD-TC ngày 08/8/2017 của Liên sở Xây dựng-Tài Chính)

Đơn vị tính : đồng

KTTH SXDBN87

Page 91: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

4

11Gạch đặc 220x105x60, mác 100 viên

1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400

12 Gạch 2 lỗ rỗng 220x105x100,

mác 75viên

1.500 1.500 1.500 1.500 1.500 1.600 1.600

13 Gạch 8 lỗ rỗng 240x110x90, mác

75viên

1.750 1.750 1.750 1.750 1.750 1.900 1.900

14 Gạch 12 lỗ rỗng 240x190x90,

mác 75viên

3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.500 3.500

15 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách

390x170x130, mác 75viên

6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300

16 Gạch 3 hàng 4 vách

390x140x130, mác 75viên

6.300 6.300 6.300 6.300 6.800 6.800 6.800

17 Gạch 3 hàng 4 vách

390x100x130, mác 75viên

4.000 4.000 4.000 4.000 4.500 4.500 4.500

18 Gạch xây đặc, KT 220x100x60,

mác 100viên

1.250 1.150 1.250 1.110 1.250 1.350 1.350

17 Gạch xây đặc, KT 220x105x60,

mác 100viên

1.300 1.200 1.300 1.160 1.300 1.400 1.400

18 Gạch 3 hàng lỗ 4 vách, KT

390x170x130, mác 75viên

6.800 6.800 6.800 6.800 7.300 7.300 7.300

19 Gạch xây, KT: 220x105x60, Mác

>=100viên

1.350 1.250 1.400 1.250 1.350 1.450 1.450

Gạch xi măng các loại

3 - Công ty cổ phần xây dựng Quang Vinh

2- Công ty TNHH SX&TM VLXD Hoàn Chinh

1 - Công ty CP xi măng Sông Cầu (Bắc Giang)

KTTH SXDBN88

Page 92: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

20 Gạch xây đặc, KT 220x105x60,

mác 100viên

1.300 1.250 1.220 1.240

21Gạch đặc 210x100x60, mác 100 viên 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150 1.150

22 Gạch 3 vách 390x105x130, mác

75viên 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200 3.200

23 Gạch 4 vách 390x140x130, mác

75viên 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200 4.200

524 Bê tông nhựa hạt thô (4,7%) tấn 827.295 864.924 858.956 890.322 827.295 827.295 827.295

25 Bê tông nhựa hạt thô (5,0%) tấn 870.690 908.319 902.351 933.718 870.690 870.690 870.690

26 Bê tông nhựa hạt trung (5,2%) tấn 876.223 913.852 907.884 939.250 876.223 876.223 876.223

26 Bê tông nhựa hạt trung (5,5%) tấn 904.250 941.879 935.911 967.277 904.250 904.250 904.250

27 Bê tông nhựa hạt mịn (5,5%) tấn 918.947 956.576 950.608 981.975 918.947 918.947 918.947

28 Bê tông nhựa hạt mịn (6,0%) tấn 977.083 1.014.712 1.008.744 1.040.110 977.083 977.083 977.083

6

Cống ly tâm TTA (TTA, B-VH),

mác 350

29 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 230.492 227.245 230.492 228.934 230.492 232.310 233.609

30 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 264.831 260.772 264.831 262.883 264.831 267.103 268.727

31 Cống Ф 400 miệng âm dương,

dày 40m 227.322 223.263 227.322 225.374 227.322 229.594 231.218

32 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 358.375 358.602 358.375 371.202 358.375 380.315 383.812

4- Công ty TNHH xây dựng và sản xuất vật liệu Hải Bình

5- Công ty CP Vật liệu xây dựng Hải Quân

Bê tông nhựa (tỷ lệ nhựa/cốt liệu)

Ống cống, đế cống BTCT

1 - Ống cống BT ly tâm Công ty cổ phần Trường Xuân

KTTH SXDBN89

Page 93: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

33 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 462.087 453.346 462.087 457.891 462.087 466.982 470.479

34 Cống Ф 600 miệng âm dương,

dày 60m 411.913 403.172 411.913 407.717 411.913 416.808 420.305

35 Cống Ф 750 miệng âm dương,

dày 75m 703.118 684.179 703.118 694.027 703.118 713.724 721.279

36 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 879.304 860.365 879.304 870.213 879.304 889.910 897.486

37 Cống Ф 800 miệng âm dương,

dày 80m 798.807 779.868 798.807 789.716 798.807 809.413 816.989

38Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.139.706 1.116.979 1.139.706 1.128.797 1.139.706 1.152.434 1.161.524

39 Cống Ф 1000 miệng âm dương,

dày 100m 1.034.436 1.011.709 1.034.436 1.023.527 1.034.436 1.047.164 1.056.254

40Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.039.277 2.010.868 2.039.277 2.025.641 2.039.277 2.055.186 2.066.550

41 Cống Ф 1250 miệng âm dương,

dày 125m 1.731.804 1.703.395 1.731.804 1.718.168 1.731.804 1.747.713 1.759.077

42 Cống Ф 1500 miệng âm dương,

dày 150m 2.383.232 2.345.353 2.383.232 2.365.050 2.383.232 2.404.444 2.419.595

43Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 m 2.583.232 2.545.353 2.583.232 2.565.050 2.583.232 2.604.444 2.619.595

44Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 3.933.415 3.906.597 3.933.415 3.926.597 3.933.415 3.965.233 3.987.961

45 Cống Ф 1800 miệng âm dương,

dày 160 m 3.282.745 3.255.927 3.282.745 3.275.927 3.282.745 3.314.563 3.337.291

46 Cống Ф 2000 miệng âm dương,

dày 160 m 3.488.172 3.431.354 3.488.172 3.460.899 3.488.172 3.519.990 3.542.718

47Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 3.838.172 3.781.354 3.838.172 3.810.899 3.838.172 3.869.990 3.892.718

KTTH SXDBN90

Page 94: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

Cống ly tâm TTC (TTC, HL93),

mác 350

48 Cống Ф 300 miệng loe, dày 40 m 238.645 235.398 238.645 237.087 238.645 240.463 241.762

49 Cống Ф 400 miệng loe, dày 40 m 282.577 278.518 282.577 280.629 282.577 284.849 286.473

50 Cống Ф 400 miệng âm dương,

dày 40m 242.407 238.348 242.407 240.459 242.407 244.679 246.303

51 Cống Ф 500 miệng loe, dày 50 m 398.772 398.999 398.772 411.599 398.772 420.712 424.209

52 Cống Ф 600 miệng loe, dày 60 m 487.342 478.601 487.342 483.146 487.342 492.237 495.734

53 Cống Ф 600 miệng âm dương,

dày 60m 440.448 431.707 440.448 436.252 440.448 445.343 448.840

54 Cống Ф 750 miệng âm dương,

dày 75m 745.538 726.599 745.538 736.447 745.538 756.144 763.699

55 Cống Ф 800 miệng loe, dày 80 m 927.964 909.025 927.964 918.873 927.964 938.570 946.146

56 Cống Ф 800 miệng âm dương,

dày 80m 877.587 858.648 877.587 868.496 877.587 888.193 895.769

57Cống Ф 1000 miệng loe, dày 100 m 1.281.301 1.258.574 1.281.301 1.270.392 1.281.301 1.294.029 1.303.119

58 Cống Ф 1000 miệng âm dương,

dày 100m 1.161.443 1.138.716 1.161.443 1.150.534 1.161.443 1.174.171 1.183.261

59Cống Ф 1250 miệng loe, dày 125 m 2.110.277 2.081.868 2.110.277 2.096.641 2.110.277 2.126.186 2.137.550

60 Cống Ф 1250 miệng âm dương,

dày 125m 1.960.277 1.931.868 1.960.277 1.946.641 1.960.277 1.976.186 1.987.550

61 Cống Ф 1500 miệng âm dương,

dày 150m 2.640.616 2.602.737 2.640.616 2.622.434 2.640.616 2.661.828 2.676.979

62Cống Ф 1500 miệng loe, dày 150 2.672.232 2.634.353 2.672.232 2.654.050 2.672.232 2.693.444 2.708.595

63Cống Ф 1800 miệng loe, dày 160 m 4.209.251 4.182.433 4.209.251 4.202.433 4.209.251 4.241.069 4.263.797

KTTH SXDBN91

Page 95: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

64 Cống Ф 1800 miệng âm dương,

dày 160 m 3.611.023 3.584.205 3.611.023 3.604.205 3.611.023 3.642.841 3.665.569

65 Cống Ф 2000 miệng âm dương,

dày 160 m 3.758.913 3.702.095 3.758.913 3.731.640 3.758.913 3.790.731 3.813.459

66Cống Ф 2000 miệng loe, dày 160 m 4.088.172 4.031.354 4.088.172 4.060.899 4.088.172 4.119.990 4.142.718

Đế cống mác 200

67 Đế cống 300 - bản 27 cái 46.067 44.444 46.067 45.288 46.067 46.976 47.626

68 Đế cống 400 - bản 27 cái 53.575 51.826 53.575 52.735 53.575 54.554 55.253

69 Đế cống 500 - bản 27 cái 67.637 65.342 67.637 66.535 67.637 68.922 69.839

70 Đế cống 600 - bản 27 cái 81.699 78.858 81.699 80.335 81.699 83.290 84.426

71 Đế cống 800 - bản 27 cái 111.285 107.497 111.285 109.467 111.285 113.406 114.921

72 Đế cống 300 - bản 38 cái 153.814 149.269 153.814 151.633 153.814 156.360 158.178

73 Đế cống 400 - bản 38 cái 62.428 60.805 62.428 61.649 62.428 63.337 63.987

74 Đế cống 500 - bản 38 cái 72.809 71.060 72.809 71.969 72.809 73.788 74.487

75 Đế cống 600 - bản 38 cái 91.790 89.495 91.790 90.688 91.790 93.075 93.993

76 Đế cống 800 - bản 38 cái 110.771 107.930 110.771 109.407 110.771 112.362 113.498

77 Đế cống 1000 - bản 38 cái 151.006 147.218 151.006 149.188 151.006 153.127 154.642

78 Đế cống 1000 - bản 38 cái 209.739 205.194 209.739 207.558 209.739 212.285 214.103

79 Đế cống 1250 - bản 38 cái 270.895 264.402 270.895 267.778 270.895 274.532 277.129

80 Đế cống 1500 - bản 38 cái 379.100 370.009 379.100 374.736 379.100 384.191 387.827

81 Đế cống 1800 - bản 38 cái 549.820 540.729 549.820 545.456 549.820 564.456 558.547

82 Đế cống 2000 - bản 38 cái 626.391 615.027 626.391 620.936 626.391 632.754 637.300

KTTH SXDBN92

Page 96: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

Gioăng cao su đầu oóng

83 Cống Ф 300 loe cái 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000 45.000

84 Cống Ф 400 loe cái 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000

85 Cống Ф 600 loe cái 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500 72.500

86 Cống Ф 800 loe cái 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750 93.750

87 Cống Ф 1000 loe cái 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250 156.250

88 Cống Ф 1250 loe cái 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000 170.000

89 Cống Ф 1500 loe cái 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000 225.000

90 Cống Ф 2000 loe cái 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750 268.750

Bó vỉa mác 200

91 Vỉa 23 x 26 x 100, mác200 viên 71.967 69.694 71.967 70.822 71.967 73.239 74.149

92 Vỉa 23 x 30 x 100, mác200 viên 77.785 75.263 77.785 76.573 77.785 79.199 80.209

93 Vỉa 20 x 25 x 100, mác200 viên 70.926 68.404 70.926 69.714 70.926 69.734 71.734

94 Vỉa 20 x 55 x 100, mác200 viên 142.700 135.700 142.700 137.064 142.700 142.700 144.700

95 Vỉa 18 x 43 x 100, mác200 viên 140.624 137.079 140.624 138.443 140.624 143.170 144.988

96 Vỉa 18 x 53 x 100, mác200 viên 147.852 144.307 147.852 145.671 147.852 150.398 152.216

97 Vỉa 18 x 30 x 100, mác200 viên 78.934 76.093 78.934 77.570 78.934 80.525 81.661

98 Vỉa 18 x 22 x 100, mác200 viên 60.789 58.895 60.789 59.880 60.789 61.850 62.607

99 Vỉa 18 x 26 x 100, mác200 viên 67.761 66.867 67.761 67.852 67.761 68.867 69.579

100 Hàm ếch, chống hôi viên 954.100 934.100 954.100 944.100 954.100 959.100 964.100

Hào kỹ thuật TTA (bao gồm nắp)

mác 250

101 Hào kỹ thuật điện 300x450 dày

150 m 1.502.209 1.486.300 1.502.209 1.494.573 1.502.209 1.511.118 1.517.482

102 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày

150 m 1.793.315 1.766.800 1.793.315 1.780.587 1.793.315 1.808.163 1.818.769

KTTH SXDBN93

Page 97: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

103 Hào kỹ thuật điện 500x500 dày

150 m 1.881.834 1.855.319 1.881.834 1.869.106 1.881.834 1.896.682 1.907.288

121 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.064.489 4.029.489 4.064.489 4.049.489 4.064.489 4.079.489 4.099.489

122 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.041.996 4.021.996 4.041.996 4.031.996 4.041.996 4.056.996 4.076.996

123 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.592.395 4.517.395 4.592.395 4.567.395 4.592.395 4.617.395 4.647.395

124 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.472.130 5.372.130 5.472.130 5.422.130 5.472.130 5.507.130 5.522.130

125 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.572.693 6.422.693 6.572.693 6.522.693 6.572.693 6.622.693 6.642.693

126 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 7.820.622 7.603.349 7.820.622 7.721.531 7.820.622 7.957.894 8.048.804

127Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.498.631 11.271.358 11.498.631 11.389.540 11.498.631 11.625.903 11.716.813

128Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.143.137 11.915.864 12.143.137 12.034.046 12.143.137 12.270.409 12.361.319

Cống hộp kỹ thuật TTC, mác 300

129 Cống hộp 600 x 600 dày 120 m 1.774.425 1.759.273 1.774.425 1.767.152 1.774.425 1.779.273 1.784.273

130 Cống hộp 800x800 dày 120 m 2.625.644 2.604.325 2.625.644 2.617.456 2.625.644 2.643.719 2.653.820

131 Cống hộp 800x1000 dày 120 m 3.205.923 3.180.923 3.205.923 3.200.923 3.205.923 3.223.923 3.232.923

132 Cống hộp 1000x1000 dày 120 m 3.682.272 3.647.272 3.682.272 3.667.272 3.682.272 3.697.272 3.717.272

133 Cống hộp 1200x800 dày 120 m 4.158.098 4.123.098 4.158.098 4.143.098 4.158.098 4.173.098 4.193.098

134 Cống hộp 1000x1200 dày 120 m 4.162.664 4.142.664 4.162.664 4.152.664 4.162.664 4.177.664 4.197.664

135 Cống hộp 1200x1200 dày 120 m 4.727.635 4.652.635 4.727.635 4.702.635 4.727.635 4.752.635 4.782.635

136 Cống hộp 1500x1500 dày 150 m 5.208.722 5.108.722 5.208.722 5.158.722 5.208.722 5.243.722 5.258.722

137 Cống hộp 1600x1600 dày 160 m 6.702.359 6.552.359 6.702.359 6.652.359 6.702.359 6.752.359 6.772.359

138 Cống hộp 2000x2000 dày 200 m 8.157.263 7.929.990 8.157.263 8.048.172 8.157.263 8.284.536 8.375.445

139 Cống hộp 2000 x 2500 dày 250 m 11.789.082 11.561.809 11.789.082 11.679.991 11.789.082 11.916.354 12.007.264

140 Cống hộp 2500 x 2500 dày 250 m 12.421.096 12.193.823 12.421.096 12.312.005 12.421.096 12.548.368 12.639.278

Đế cống 25426131% 24699670% 24941823% 24941823% 25426131% 26152592% 26636899%

2 - Sản phẩm của Công ty TNHH Đất Việt (đã bao gồm vận chuyển đến chân công trình)

KTTH SXDBN94

Page 98: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

141 Đế cống 300 bản 38 cái 65.767 63.888 64.515 64.515 65.767 67.647 68.899

142 Đế cống 400 bản 27 cái 54.935 53.366 53.889 53.889 54.935 56.505 57.551

143 Đế cống 400 bản 38 cái 77.317 75.108 75.844 75.844 77.317 79.526 80.999

144 Đế cống 600 bản 27 cái 83.034 80.661 81.452 81.452 83.034 85.406 86.988

145 Đế cống 600 bản 38 cái 116.864 113.525 114.638 114.638 116.864 120.203 122.429

146 Đế cống 800 bản 27 cái 113.450 110.209 111.289 111.289 113.450 116.692 118.853

147 Đế cống 800 bản 38 cái 159.671 155.109 156.629 156.629 159.671 164.233 167.274

148 Đế cống 1000 bản 27 cái 159.730 155.167 156.688 156.688 159.730 164.294 167.337

149 Đế cống 1000 bản 38 cái 224.806 218.383 220.524 220.524 224.806 231.229 235.511

150 Đế cống 1250 bản 38 cái 287.717 279.497 282.237 282.237 287.717 295.938 301.418

151 Đế cống 1500 bản 38 cái 402.625 391.122 394.956 394.956 402.625 414.129 421.798

152 Đế cống 2000 bản 38 cái 680.753 661.303 667.786 667.786 680.753 700.203 713.170

Bó vỉa

153 Cục vỉa 15x26x100, mác 200 m 58.840 57.159 57.719 57.719 58.840 60.521 61.642

154 Cục vỉa 18x26x100, mác 200 m 64.174 62.341 62.952 62.952 64.174 66.008 67.230

155 Cục vỉa 18x22x100, mác 200 m 62.556 60.769 61.365 61.365 62.556 64.344 65.535

156 Cục vỉa 18x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

157 Cục vỉa 18x40x100, mác 200 m 105.262 102.255 103.257 103.257 105.262 108.269 110.274

158 Cục vỉa 18x53x100, mác 200 m 153.228 148.850 150.309 150.309 153.228 157.606 160.525

159 Cục vỉa 23x30x100, mác 200 m 80.009 77.723 78.485 78.485 80.009 82.295 83.819

160 Cục vỉa 23x26x100, mác 200 m 74.220 72.100 72.807 72.807 74.220 76.341 77.755

161 Cục vỉa 20x43x100, mác 250 m 152.402 148.048 149.499 149.499 152.402 156.757 159.660

KTTH SXDBN95

Page 99: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

162 Cục vỉa 20x47x100, mác 250 m 155.295 150.858 152.337 152.337 155.295 159.732 162.690

Cống ly tâm tải trọng VH

(L=2,5m)

163 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép

VH dày 5cmm

254.261 246.997 249.418 249.418 254.261 261.526 266.369

164 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép

VH dày 5cmm

290.974 282.661 285.432 285.432 290.974 299.288 304.830

165 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép

VH dày 6cmm

398.825 387.430 391.228 391.228 398.825 410.220 417.817

166 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép

VH dày 7cmm

509.399 494.845 499.696 499.696 509.399 523.953 533.656

167 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép

VH dày 8cmm

942.962 916.020 925.001 925.001 942.962 969.904 987.865

168 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép

VH dày 10cmm

971.306 943.554 952.805 952.805 971.306 999.057 1.017.558

169 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

VH dày 10cmm

1.229.930 1.194.789 1.206.503 1.206.503 1.229.930 1.265.071 1.288.498

170 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

VH dày 12cmm

1.283.334 1.246.667 1.258.890 1.258.890 1.283.334 1.320.001 1.344.445

171 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép

VH dày 12,5cmm

1.894.813 1.840.675 1.858.721 1.858.721 1.894.813 1.948.950 1.985.042

172 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép

VH dày 15cmm

2.612.753 2.538.103 2.562.987 2.562.987 2.612.753 2.687.403 2.737.170

173 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép

VH dày 16cm, L=1,5mm

3.570.284 3.468.276 3.502.278 3.502.278 3.570.284 3.672.292 3.740.297

174 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép

VH dày 16cm, L=1,5mm

3.818.271 3.709.178 3.745.542 3.745.542 3.818.271 3.927.365 4.000.093

KTTH SXDBN96

Page 100: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

Cống ly tâm tải trọng HL93

(L=2,5m)

175 Cống Ф 300 miệng loe, quay ép

HL dày 5cmm

263.943 256.401 258.915 258.915 263.943 271.484 276.511

176 Cống Ф 400 miệng loe, quay ép

HL dày 5cmm

311.624 302.721 305.689 305.689 311.624 320.528 326.463

177 Cống Ф 500 miệng loe, quay ép

HL dày 6cmm

537.675 522.313 527.434 527.434 537.675 553.037 563.279

178 Cống Ф 600 miệng loe, quay ép

HL dày 7cmm

530.273 515.122 520.173 520.173 530.273 545.424 555.524

179 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép

HL dày 8cmm

999.585 971.025 980.545 980.545 999.585 1.028.145 1.047.184

180 Cống Ф 800 miệng loe, quay ép

HL dày 10cmm

1.024.587 995.313 1.005.071 1.005.071 1.024.587 1.053.861 1.073.377

181 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

HL dày 10cmm

1.394.693 1.354.844 1.368.127 1.368.127 1.394.693 1.434.541 1.461.107

182 Cống Ф 1000 miệng loe, quay ép

HL dày 12cmm

1.438.372 1.397.276 1.410.974 1.410.974 1.438.372 1.479.468 1.506.866

183 Cống Ф 1250 miệng loe, quay ép

HL dày 12,5cmm

2.160.702 2.098.967 2.119.545 2.119.545 2.160.702 2.222.436 2.263.592

184 Cống Ф 1500 miệng loe, quay ép

HL dày 15cmm

2.912.252 2.829.045 2.856.781 2.856.781 2.912.252 2.995.460 3.050.931

185 Cống Ф 1800 miệng loe, quay ép

HL dày 16cm, L=1,5mm

3.887.323 3.776.257 3.813.279 3.813.279 3.887.323 3.998.390 4.072.434

186 Cống Ф 2000 miệng loe, quay ép

HL dày 16cm, L=1,5mm

4.133.313 4.015.218 4.054.583 4.054.583 4.133.313 4.251.408 4.330.138

Gioăng cao su đầu ống (cống

miệng loe)

KTTH SXDBN97

Page 101: UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH LIENvatlieuxaydung.org.vn/Upload/48/Nam_2017/CongboGiaVLXD/BacNinh... · UY BAN NHAN DAN TINH BAC NINH ... Truong hop gia vat lieu xay dung tai thai

Công bố giá VLXD trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh số 07/2017/CBLS-XD-TC

Số TT

Danh mục vật liệu xây dựng Đơn

vịThị xã Từ

SơnHuyện Tiên Du

Huyện Yên Phong

Huyện Quế Võ

Huyện T.Thành

Huyện Gia Bình

Huyện Lương Tài

Đơn vị tính : đồng

187 D300 cái 49.613 48.195 48.668 48.668 49.613 51.030 51.975

188 D400 cái 66.150 64.260 64.890 64.890 66.150 68.040 69.300

189 D600 cái 79.931 77.648 78.409 78.409 79.931 82.215 83.738

190 D800 cái 103.360 100.407 101.391 101.391 103.360 106.313 108.282

191 D1000 cái 172.266 167.344 168.985 168.985 172.266 177.188 180.469

192 D1250 cái 187.425 182.070 183.855 183.855 187.425 192.780 196.350

193 D1500 cái 248.063 240.975 243.338 243.338 248.063 255.150 259.875

194 D2000 cái 296.297 287.832 290.654 290.654 296.297 304.763 310.407

Cống hộp, hào kỹ thuật (bao gồm

nắp mặt, không có giá treo)

195 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày

14Am

2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

196 Hào kỹ thuật điện 400x600 dày

14Cm

2.435.239 2.365.661 2.388.853 2.388.853 2.435.239 2.504.817 2.551.203

197 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày

12Am

2.131.500 2.070.600 2.090.900 2.090.900 2.131.500 2.192.400 2.233.000

198 Hào kỹ thuật điện 600x800 dày

12Cm

2.238.075 2.174.130 2.195.445 2.195.445 2.238.075 2.302.020 2.344.650

199 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000

dày 12Am

2.313.009 2.246.923 2.268.952 2.268.952 2.313.009 2.379.095 2.423.152

200 Hào kỹ thuật điện 800x800x1000

dày 12Cm

2.425.043 2.355.756 2.378.851 2.378.851 2.425.043 2.494.330 2.540.521

201 Hào kỹ thuật điện

800x1000x1050 dày 12Am

2.634.854 2.559.572 2.584.666 2.584.666 2.634.854 2.710.135 2.760.323

202 Hào kỹ thuật điện

800x1000x1050 dày 12Cm

3.948.831 3.836.007 3.873.615 3.873.615 3.948.831 4.061.654 4.136.870

KTTH SXDBN98