Upload
others
View
1
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
UBND TỈNH BẠC LIÊU CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM SỞ Y TẾ Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
DANH SÁCH ĐĂNG KÝ CẤP CHỨNG CHỈ HÀNH NGHỀ KHÁM BỆNH, CHỮA BỆNH(Đợt 5 - Tháng 01 năm 2013)
(Thông qua Tổ Thư ký thẩm định hồ sơ cấp, cấp lại Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh ngày:05 & 06 / 02 / 2013)(Ban hành kèm theo Quyết định số 59/QĐ-SYT ngày 06/02/2013 của Giám đốc Sở Y tế Bạc Liêu)
TTSố CCHN
Họ và tênNgày/tháng/nămsinh Văn bằng
chuyên môn
Năm TN
Nơicông tác
Phạm vihoạt động chuyên
mônĐịa chỉ thường trú Số giấy
CMND Ngày cấp CMND
Nơi cấp CMND
Nam Nữ
I. Khu vực Thành phố Bạc Liêu:
1. 250 TRẦN NGỌC THU 10/10/1965Y sỹ
CK Da Liễu
1987 BVBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn thuộc chuyên khoa Da
Liễu.
Số 54A/5 - Đường Tôn Đức Thắng – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385025078 03/10/1997 Bạc Liêu
2. 251 LIÊN MỘC QUÍ 20/8/1966 BS CKITâm thần 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tâm thần kinh.
Số 54A/5 - Đường Tôn Đức Thắng – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385025079 03/10/1997 Bạc Liêu
3. 252 ĐẶNG QUỐC TUẤN 26/9/1975BS
ĐHCK Da Liễu
2007 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Da Liễu.
Đường Nguyễn Hữu Nghĩa - Khóm 2 - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385577888 01/8/2009 Bạc Liêu
4. 253 LƯƠNG HÙNG DŨNG 19/5/1959BS CKI Tai Mũi
Họng1994 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Tai Mũi Họng
Số 484 - Đường Võ Thị Sáu – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385037312 03/6/1998 Bạc Liêu
5. 254 HỒ BÍCH TUYỀN 01/7/1985Điều
dưỡng CK Mắt
2006 BVBLChăm sóc người bệnh
thuộc chuyên khoa Mắt.
Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
381325135 15/12/2003 Cà Mau
6. 255 NGUYỄN VĂN NHỰT 15/01/1975 BS 2002 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 22 – Đường Thống Nhất – Phường 5 – Thành phố Bạc Liêu – Tỉnh Bạc Liêu.
385363936 03/10/2005 Bạc Liêu
7. 256 HÀ THANH HỮU 04/9/1965 BS 1991 BVBL Chuyên khoa Siêu âm.
Số 194 - Đường Bà Triệu – Phường 3 -
385433622 23/8/2006 Bạc Liêu
1
Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
8. 257 BÀNH VĂN TÙNG 01/9/1976BS CKI Ngoại niệu
2010 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Ngoại
niệu.
Số 232 - Đường Hoàng Diệu - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385306616 14/10/2002 Bạc Liêu
9. 258 LÊ CÔNG DANH 15/8/1967 YSĐK 1989 BVBL
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của
Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Số 372 - Đường 23/8 - Trà Kha - Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385038777 06/9/2011 Bạc Liêu
10. 259 LÊ THỊ TẬP 03/02/1963 BS CKIINhi khoa 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Khóm 10 – Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385558707 04/3/2009 Bạc Liêu
11. 260 PHAN HOÀNG MINH 01/01/1981 BS CKI CTCH 2011 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Chấn thương chỉnh hình.
Số 153 - Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385076003 28/4/2008 Bạc Liêu
12. 261 HÀ THỊ LIÊN HƯƠNG 23/3/1957 BS 1982 Nghỉ hưu
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 92 - Đường Bà Triệu – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385030601 26/11/1997 Bạc Liêu
13. 262 LƯU PHƯỚC LONG 20/9/1956 BS 1982 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Số 92 - Đường Bà Triệu – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385613708 13/7/2010 Bạc Liêu
14. 263 NGUYỄN THANH TUẤN 17/9/1974
BS CKI Ngoại
tổng quát2006 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Số 434/1 - Đường Lê Quí Đôn - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
381343933 05/4/2004 Cà Mau
15. 264 LƯU LỆ HẰNG 15/8/1968 BS CKINội khoa 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 249 - Đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385065901 22/01/1999 Bạc Liêu
16. 265 NGÔ TRUNG KIỆT 26/02/1981 BS 2005 BVBL Chuyên khoa Chẩn đoán hình ảnh.
Số 196 - Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385019531 10/02/2011 Bạc Liêu
17. 266 TRẦN THỊ LOAN EM 29/4/1981 BS CKI Nội khoa 2006 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 196 - Đường Nguyễn Văn Linh - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385079290 27/3/2000 Bạc Liêu
2
18. 267 NGUYỄN VĂN HÙNG 10/11/1965 BS 1990 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tâm thần kinh.
Số 16 - Đường Lê Văn Duyệt - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385437202 11/6/2006 Bạc Liêu
19. 268 NGUYỄN THỊ THU NGUYỆT 07/01/1982 BS 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 15 - Đường Nguyễn Đình Chiểu – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385121517 22/12/1999 Bạc Liêu
20. 269 NGUYỄN QUỐC VĂN 01/01/1962BS CKI Lao &
Bệnh phổi2000 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Lao & Bệnh
phổi.
Số 43 - Đường Trần Huỳnh – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385606393 13/5/2010 Bạc Liêu
21. 270 DIỆP VĨ DÂN 13/9/1970 BS CKILao 2006 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Lao & bệnh
phổi.
Số 177/15 -Đường Ông Tề - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385577256 27/7/2009 Bạc Liêu
22. 271 CAO MINH ĐOÀN 10/12/1974 BS CKI Nhi khoa 2010 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 51A - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
380823762 06/10/2006 Cà Mau
23. 272 HUỲNH NGUYỄN DUY LIÊM 10/6/1979 Thạc sĩ
y học 2010 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 67 - Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385067792 15/4/2011 Bạc Liêu
24. 273 DƯƠNG QUAN THOẠI 25/4/1953BS CKINội tổng
quát1990 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 60 - Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385549602 22/12/2008 Bạc Liêu
25. 274 TRẦN THỊ VIỄN THANH 30/11/1953 BS CKI
Nhi khoa 1989 Nghỉ hưu
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 60 - Đường Hoàng Văn Thụ -Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
020226079 10/4/2003 TP HCM
26. 275 LƯU THỊ MỸ YẾN 06/10/1962BS CKINội tổng
quát1993 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 325 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385487897 18/10/2007 Bạc Liêu
27. 276 NGUYỄN QUỐC DŨNG 29/9/1976 BS 2003 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Thị trấn Hưng Lợi - Huyện Thạnh Trị - Tỉnh Sóc Trăng.
365020919 09/4/2008 Sóc Trăng
28. 277 VU HẬU HƯNG 13/6/1970 BS CKI Mắt 2008 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Mắt.
Số 02/26 - Đường Lê Thị Hồng Gấm - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385260224 25/4/2011 Bạc Liêu
3
29. 278 NGUYỄN KIÊN CƯỜNG 02/01/1981 BS 2006 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 178 - Đường Trần Huỳnh - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385066003 15/01/1999 Bạc Liêu
30. 279 TRẦN VĂN HÒA 02/01/1970 BS CKI Tâm thần 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tâm thần kinh.
Số 16 Bis - Đường Phan Đình Phùng – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385018697 28/7/2010 Bạc Liêu
31. 280 NGUYỄN MINH ĐẲNG 10/12/1954BS CKINgoại khoa
2007 TT GĐYK
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Số 12 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385572981 26/6/2009 Bạc Liêu
32. 281 TRƯƠNG VĂN PHỤC 01/01/1975 BS 2003 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 169/3 - Đường Trần Phú – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385020635 20/8/1997 Bạc Liêu
33. 282 PHẠM THỊ LAN PHƯƠNG 09/9/1976 BS 2004 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 34H - Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
320876675 21/12/2005 Bến Tre
34. 283 TÔN NỮ DIỆU HIỀN 19/02/1963BS CKISản phụ
khoa2008 Trường
CĐYT
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 10 - Đường Đặng Thùy Trâm - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385528175 17/6/2008 Bạc Liêu
35. 284 TRẦN THỊ PHỤNG 02/10/1957 BS CKINhi khoa 1998 Hưu
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 30 - Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385036662 24/3/1998 Bạc Liêu
36. 285 NGUYỄN VĂN NGUYÊN 18/7/1971 Thạc sĩ
y học 1999 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 220 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385327613 30/6/2003 Bạc Liêu
37. 286 TRỊNH HỒNG VÂN 11/01/1962 BS 1998 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 235 - Đường Trần Phú -Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385441945 19/12/2006 Bạc Liêu
38. 287 TRẦN THỊ MỘNG HỒNG 20/12/1962 BS CKI
Lão khoa 2004 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 188 - Đường Hòa Bình – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385524684 11/6/2008 Bạc Liêu
39. 288 DƯƠNG THANH TÙNG 12/4/1964BS CKINgoại
thần kinh1990 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Ngoại
Thần kinh.
Số 52A - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385502675 01/10/2009 Bạc Liêu
4
40. 289 NGUYỄN THÀNH ĐẠT 04/8/1974 Thạc sĩ Y học 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tai Mũi Họng.
Số 97 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385332961 10/4/2009 Bạc Liêu
41. 290 ĐOÀN XUÂN THẢO 08/8/1979 BS 2003 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 221 - Đường 23 tháng 8 -Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385005635 22/4/1997 Bạc Liêu
42. 291 TRẦN VĂN TRIỆU 17/5/1976 BS CKINgoai nhi 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Số 221 - Đường 23 tháng 8 -Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385588359 26/11/2009 Bạc Liêu
43. 292 VƯƠNG VIỆT QUANG 01/6/1959 BS 1991 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 221 - Đường 23 tháng 8 - Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385305510 18/9/2002 Bạc Liêu
44. 293 LIÊU NGỌC BÍCH 21/11/1967BS CKINội tổng
quát2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 194 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385433624 26/12/2011 Bạc Liêu
45. 294 CAO TƯỜNG HUY 24/7/1980BS CKI
Răng Hàm Mặt
2011 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Răng Hàm Mặt.
Số 47 - Đường Hoàng Văn Thụ - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385075270 20/3/1999 Bạc Liêu
46. 295 HỒ VĂN THẤT 01/8/1957BS CKI Nội tổng
quát2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 74 - Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385359617 13/7/2004 Bạc Liêu
47. 296 THẠCH NGỌC ĐĂNG CHÂU 28/02/1982 BS 2008 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhiễm.
Ấp Giồng Giữa - Xã Vĩnh Trạch Đông - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385164914 29/6/2011 Bạc Liêu
48. 297 LƯƠNG HỒNG DANH 08/9/1962BS CKINội tổng
quát1995 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 25A - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385200686 02/02/2001 Bạc Liêu
49. 298 TRẦN THỊ KIM ANH 30/12/1961BS CKINội tổng
quát2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 25A - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385581128 24/8/2009 Bạc Liêu
50. 299 TRƯƠNG NGUYÊN THIỆN 16/5/1970
BS CKIRăng Hàm
Mặt1993 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Răng Hàm Mặt.
Số 03 - Đường Hòa Bình - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385046719 14/8/1998 Bạc Liêu
5
51. 300 NGUYỄN NGỌC ÁNH 02/9/1961 YSCK Sản 1983 BVBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn thuộc chuyên khoa Sản.
Số 26 - Đường Điện Biên Phủ - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
381015175 06/9/1996 Minh Hải
52. 301 NGUYỄN THỊ LANG 05/4/1964 YSĐK 1986 TTYT TPBL
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của
Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Số 151A - Đường Nguyễn Huệ - Tổ 5 - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385014240 18/6/1997 Bạc Liêu
53. 302 QUÁCH VĂN LỰC 13/6/1962BS CKI Nội tổng
quát2000 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 18/6 - Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385535555 25/7/2008 Bạc Liêu
54. 303 NGUYỄN THỊ THANH THỦY 20/3/1959
BS CKISản phụ
khoa2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 18/6 - Đường Trần Phú - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385576823 22/7/2009 Bạc Liêu
55. 304 TRẦN QUỐC LỢI 15/02/1962BC CKINội tổng
quát1997 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 20A/2 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385211212 08/01/2001 Bạc Liêu
56. 305 NGUYỄN THỊ BÍCH LAN 04/5/1965 Y tá TH 1989 BVBL
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của
Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Số 20A/2 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
021587658 04/02/1999 TP HCM
57. 306 CAO MINH TRUNG 15/02/1969BS CKINgoại
thần kinh2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Ngoại
Thần kinh.
Số 52B - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385522610 26/5/2008 Bạc Liêu
58. 307 NGÔ THỊ KIM DUNG 1967KTV
Phục hình răng
1989 BVBLThực hiện kỹ thuật
chuyên môn về Phục hình răng.
Số 48 - Đường Cách Mạng - Khóm 8 - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385046054 30/7/1998 Bạc Liêu
59. 308 LÊ THỊ THU LOAN 20/11/1969KTV
Phục hình răng
1990 BVBLThực hiện kỹ thuật
chuyên môn về Phục hình răng.
Số 67 - Đường Trần Huỳnh – Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385046747 15/8/1998 Bạc Liêu
60. 309 LÊ KIM NGHĨA MỸ HẠNH
15/7/1965 BS CKYHDT
1996 BVBL Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa YHCT.
Số 1 - Lô F - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 1 - Thành phố
021137638 08/6/2006 TP HCM
6
Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
61. 310 ĐINH XUÂN PHƯỚC 21/6/1964 BS CKINhiễm 2000 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhiễm.
Số 1 - Lô F - Đường Nguyễn Bỉnh Khiêm - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385092666 12/10/2010 Bạc Liêu
62. 311 LA TRỌNG THU 29/10/1953 BS 1978 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Mắt.
C4 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385032867 02/01/1997 Bạc Liêu
63. 312 TĂNG SUY NGHĨ 05/9/1970BS CK
Răng Hàm Mặt
1999 KhôngKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Răng Hàm Mặt.
Số 175 (Số cũ 36A) - Đường Bà Triệu -Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385149711 15/5/2007 Bạc Liêu
64. 313 LÂM TÚ GIANG 22/01/1972 BS 1996 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 64/5 - Đường Hậu Hòa Bình – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385518713 22/4/2008 Bạc Liêu
65. 314 HỒ TRUNG TÍN 29/3/1966 BSĐHCK CĐHA 1992 BVBL Chuyên khoa
Chẩn đoán hình ảnh.
Số 325 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385038457 16/6/2011 Bạc Liêu
66. 315 HUỲNH CÔNG MINH 24/6/1964 BS CKINội khoa 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 08 - Đường Minh Diệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385032128 08/12/1997 Bạc Liêu
67. 316 HOÀNG THÚY HÒA 05/4/1967 BS CKI YHCT 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa YHCT.
Số 153B/5 - Đường Tôn Đức Thắng - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385032928 05/01/1998 Bạc Liêu
68. 317 PHẠM CÔNG PHI 02/3/1967 BS CKINội tiết 1999 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Nội - Nội tiết.
Số 153B/5 - Đường Tôn Đức Thắng - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385211270 02/3/2001 Bạc Liêu
69. 318 VŨ VĂN CHÍNH 23/11/1963
BS CKIChấn
thương chỉnh hình
1987 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Chấn thương chỉnh hình.
Số 472 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385363264 01/6/2009 Bạc Liêu
70. 319 DANH ĐI 05/10/1972BS CKI Lao và
bệnh phổi2009 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Lao & bệnh
phổi.
Số 138 - Đường Phan Đình Giót - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385576926 27/7/2009 Bạc Liêu
7
71. 320 TRƯƠNG THANH NGUYỆT 13/8/1981 BS 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 144/4 - Quốc Lộ 1A - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385075090 20/02/2009 Bạc Liêu
72. 321 TRẦN THANH PHONG 02/10/1974 BS CKI CTCH 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Chấn thương chỉnh hình.
Số 8A - Đường Kinh Xáng - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
381527791 31/5/2007 Cà Mau
73. 322 DANH SƠN 01/7/1969BS CKI
Giải phẫu bệnh
1998 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Giải
phẫu bệnh.
Số 10 - Đường Đặng Thùy Trâm - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385109598 17/6/2008 Bạc Liêu
74. 323 TRẦN VĂN KHÁNH 15/4/1962 BS CKINội khoa 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 188 - Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385348695 02/4/2004 Bạc Liêu
75. 324 LÊ THANH CHÂU 26/8/1968 BS CKI Ung bướu 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại tổng quát - Ung bướu.
Số 142 - Đường Hoàng Văn Thụ – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385397196 22/8/2005 Bạc Liêu
76. 325 LÊ THỤY QUẾ LÂM 06/12/1982 BSĐK 2006 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 133A/4 - Quốc Lộ 1A - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385064684 08/02/1999 Bạc Liêu
77. 326 NGUYỄN CHÍ HIẾU 15/5/1976 BS CKIMắt 2012 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Mắt.
Số 08 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385597652 02/3/2010 Bạc Liêu
78. 327 TRƯƠNG THANH BÌNH 16/12/1976 BS CKIUng Bướu 2004 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại tổng quát - Ung bướu.
Số 434 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385502898 24/01/2008 Bạc Liêu
79. 328 NGUYỄN CHÍ THANH 10/4/1972BS CKII
Ngoại khoa
2012 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Ngoại - Ngoại
niệu.
Số 77A - Đường Lý Thường Kiệt - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
381055111 28/7/1997 Cà Mau
80. 329 HUỲNH THANH MẪN 30/11/1958 BS 1988 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 38 - Khóm Cầu Sập - Phường 8 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385289271 08/3/2002 Bạc Liêu
81. 330 ĐỖ QUỐC CÔNG 10/9/1963BS CKINgoại khoa
2007 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
380834231 09/11/1996 Minh Hải
8
82. 331 ĐỖ THỊ YẾN 10/10/1967 BS CKINhi khoa 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Đường Nguyễn Trung Trực - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
380834232 22/9/2006 Cà Mau
83. 332 HUỲNH ĐẮC CHÁNH 22/02/1965 YSCK Mắt 1990 BVBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn thuộc chuyên khoa Mắt.
Số 3/19 - Đường Tỉnh Lộ 38 – Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385222335 27/4/2001 Bạc Liêu
84. 333 NGUYỄN VĂN KHÉN 20/9/1979BS CKITai Mũi
Họng2012 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tai Mũi Họng.
Số 20 - Đường Nguyễn Việt Hồng – Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385119115 02/11/1999 Bạc Liêu
85. 334 TRẦN QUỐC SỬ 08/3/1968BS CKII Tai Mũi
Họng2011 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Tai Mũi Họng.
Số 36B/4 - Đường Trần Huỳnh - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385188577 27/02/2010 Bạc Liêu
86. 335 TÔ KIM ÁNH 05/5/1961 BS CKINhi khoa 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nhi.
Số 426 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385623343 12/10/2010 Bạc Liêu
87. 336 LÊ HỒNG MINH 01/5/1970 BS CKIMắt 2012 TT PC
BXH
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Mắt.
Số 193 - Kênh Xáng - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385622237 15/9/2010 Bạc Liêu
88. 337 NGÔ THANH THÚY 17/12/1981 BS YHCT 2007 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa YHCT.
Số 102A - Đường Hòa Bình - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385014421 13/6/2012 Bạc Liêu
89. 338 TRẦN VŨ LINH 07/7/1972 BS CKIDa Liễu 2003 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Da Liễu.
Số 148/2 - Đường Nguyễn Tất Thành - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385599199 10/3/2010 Bạc Liêu
90. 339 PHẠM THỊ ĐAN THANH 02/3/1973
BS CKIISản phụ
khoa2000 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 148/2 - Đường Nguyễn Tất Thành - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385406717 21/02/2006 Bạc Liêu
91. 340 LÊ DUY TÂN 24/9/1976BSĐHCKRăng Hàm
Mặt2011 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Răng Hàm Mặt.
Số 91 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385353259 27/12/2007 Bạc Liêu
92. 341 NGUYỄN NGỌC HÀ 24/7/1964 BS CKI Nội khoa
2007 BVBL Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
Số 52/262 - Đường Chùa Ông - Phường 2 -
385577655 31/7/2009 Bạc Liêu9
khoa Nội. Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
93. 342 NGUYỄN QUỐC NAM 15/5/1955 BS 1991 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 125/9 - Đường Hòa Bình - Phường 7 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385521808 14/5/2008 Bạc Liêu
94. 343 NGUYỄN NGỌC BÉ 18/7/1949 YSĐK 1989 Nghỉ hưu
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của
Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Số 11 - Đường Nguyễn Huệ - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385018933 07/8/1997 Bạc Liêu
95. 344 LÊ QUỐC ÂN 03/10/1983BSCK
Răng Hàm Mặt
2010 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Răng Hàm Mặt.
Số 07 - Đường Tôn Đức Thắng - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385182423 03/10/2000 Bạc Liêu
96. 345 NGUYỄN VĂN LỐI 05/01/1977BS CKI Gây mê hồi sức
2003 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 474 - Đường Võ Thị Sáu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385178467 30/6/2004 Bạc Liêu
97. 346 MÃ QUỐC THIỆN 25/4/1965 BS CKINội khoa 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 179B - Đường Nguyễn Thị Minh Khai - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385064675 06/02/1999 Bạc Liêu
98. 347 TRỊNH CHẤN GIA 19/02/1976BS CKI Gây mê hồi sức
2004 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 19 - Đường Phan Văn Trị - Phường 2 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385506843 20/02/2008 Bạc Liêu
99. 348 NGUYỄN MINH THẨN 20/8/1955 BS CKINội khoa 2007 Nghỉ
hưu
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 15 - Đường Nguyễn Chí Thanh - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385363549 11/08/2004 Bạc Liêu
100. 349 TRẦN VĨNH AN 09/7/1962 BS 1995 SYTKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 64 - Đường Cao Văn Lầu - Phường 2 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385200057 09/01/2001 Bạc Liêu
101. 350 LÊ THANH THẢO 17/6/1982 BS CKINội khoa 2012 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Ấp Hàng Còng - Xã Tạ An Khương - Huyện Đầm Dơi - Tỉnh Cà Mau.
381136563 15/6/1999 Cà Mau
102. 351 HỒNG THỊ PHƯƠNG LAN
22/8/1968 BS CKI Sản
2006 BVBL Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 20/15 - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu -
385576888 22/7/2009 Bạc Liêu
10
Tỉnh Bạc Liêu.
103. 352 NGUYỄN VĂN TUẤN KIỆT 29/6/1974
BSĐHCK Tai Mũi
Họng2010
BVĐK Đông Hải
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Tai Mũi Họng
Số 01/D11 - Đường số 11 - Phường 7 – Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385042096 16/6/1998 Bạc Liêu
104. 353 PHẠM THỊ NHÃ TRÚC 06/02/1980
Cử nhân Xét
nghiệm2003 Trường
CĐYTBLChuyên khoa Xét nghiệm.
Số 57 (Số cũ 40B) - Đường Bà Triệu - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385623054 05/10/2010 Bạc Liêu
105. 354 HỒ NGỌC HƯƠNG 28/8/1968Cử nhân
Xét nghiệm
2005 BVBL Chuyên khoa Xét nghiệm.
Số 9B - Đường Trần Huỳnh – Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385479295 27/8/2007 Bạc Liêu
106. 355 NGUYỄN THÀNH TÍN 28/6/1969Cử nhân
Xét nghiệm
2005 BVBL Chuyên khoa Xét nghiệm.
Số 38B/9 - Đường Hòa Bình - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385650011 27/6/2011 Bạc Liêu
107. 356 ĐẶNG QUANG THIÊN 15/5/1963 Cử nhânX - Quang 2004 BVBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về Chẩn
đoán hình ảnh X - Quang.
Số 482 - Đường Võ Thị Sáu – Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385020078 27/8/2003 Bạc Liêu
108. 357 NGUYỄN VĂN ĐÔNG 01/01/1966 Cử nhânX - Quang 2004 BVBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn về Chẩn
đoán hình ảnh X - Quang.
Số 367 (Số cũ 11) - Đường Cách Mạng - Phường 1 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385610403 18/6/2010 Bạc Liêu
109. 358 TÔ THANH PHÚC 12/02/1969 BSĐK 2006 TTYTTPBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 78A - Đường Thống Nhất - Phường 2 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385006899 10/8/2012 Bạc Liêu
110. 359 LƯU ĐỨC HIỆP 11/6/1971 BS 2008 TTYT TPBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Ấp Giồng Nhãn - Xã Hiệp Thành - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385028029 15/2/2008 Bạc Liêu
111. 360 HUỲNH TUYẾT ANH 09/8/1965 YSCK Mắt 2009 TTYT
TPBL
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn thuộc chuyên khoa Mắt.
Số 144 - Đường Tỉnh lộ 38 - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385275810 27/12/2001 Bạc Liêu
112. 361 NGUYỄN ÍCH TUẤN 19/5/1963 BS CKINội 2002 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 33 - Đường Hà Huy Tập - Phường 3 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385325010 30/5/2003 Bạc Liêu
11
113. 362 HUỲNH SÈM LÓ 10/4/1963
Cử nhân điều
dưỡngNgành Gây mê hồi sức
2004 BVBLThực hiện kỹ thuật chuyên môn về Gây
mê hồi sức.
Số 21/20A - Đường Nguyễn Du - Phường 5 - Thành phố Bạc Liêu - Tỉnh Bạc Liêu.
385049629 05/9/1998 Bạc Liêu
II. Khu vực huyện Phước Long:
114. 363 HUỲNH CÔNG LÝ 12/11/1964 BS CKINội khoa 2012
BVĐKPhước Long
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Ấp Huê II – Xã Vĩnh Thanh - Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu.
385050635 12/4/2010 Bạc Liêu
115. 364 VÕ MINH CHÁNH 10/12/1970 YSCK Mắt 1992
TTYT Phước Long
Thực hiện kỹ thuật chuyên môn thuộc chuyên khoa Mắt.
Số 356B - Ấp Nội Ô - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu.
385050261 15/7/2004 Bạc Liêu
116. 365 NGÔ VĂN XỦI 14/11/1963 BS 2003TTYT Phước Long
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 69A - Ấp Nội Ô - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu.
385050669 15/6/2006 Bạc Liêu
117. 366 SỬ VĂN QUẬN 07/3/1964 YS YHDT 1987H.Đông Y huyện
PL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa YHCT.
Ấp Long Hậu - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu.
385050448 28/8/2008 Bạc Liêu
118. 367 NGUYỄN VĂN HỒNG 23/01/1964 YS YHDT 1987H.Đông Y huyện
PL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa YHCT.
Ấp Phước Hoà Tiền - Thị trấn Phước Long - Huyện Phước Long - Tỉnh Bạc Liêu.
385294390 26/4/2002 Bạc Liêu
III. Khu vực huyện Hồng Dân:
119. 368 LƯU THỊ KIM THUẦN 22/02/1972BS CKISản phụ
khoa2012
BVĐK Hồng Dân
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Khu II - Ấp Nội Ô - Thị trấn Ngan Dừa - Huyện Hồng Dân - Tỉnh Bạc
Liêu.
385536858 01/9/2008 Bạc Liêu
120. 369 PHẠM HOÀNG KHỞI 14/8/1981 BS 2008 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Ấp Ninh Tiền - Xã Ninh Quới A - Huyện Hồng Dân - Tỉnh Bạc Liêu.
385122222 14/12/1999 Bạc Liêu
121. 370 HUỲNH THANH ĐIỂM 02/12/1976 BS CKINội khoa 2012
BVĐKPhước Long
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 147- Ấp Ninh Thạnh - Xã Ninh Quới A - Huyện Hồng Dân - Tỉnh Bạc Liêu.
385050500 26/3/2003 Bạc Liêu
IV. Khu vực huyện Hòa Bình:
122. 371 TRƯƠNG HOÀNG TẬN 22/12/1957 BS 1992PYTHòa Bình
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Ấp B - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hòa Bình
- Tỉnh Bạc Liêu.385642563 08/4/2011 Bạc
Liêu
12
123. 372 PHẠM THỊ NGUYỀN 25/4/1972 BS 1999TYT xã
Vĩnh Bình
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 169A - Ấp 18 - Xã Vĩnh Bình - Huyện Hòa Bình - Tỉnh Bạc Liêu.
385309786 22/01/2006 Bạc Liêu
124. 373 HỒ SĨ ĐỨC 12/6/1968 BS CKINội khoa 2007 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 78 - Ấp A - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hòa Bình - Tỉnh Bạc Liêu.
385036098 02/3/1998 Bạc Liêu
125. 374 SƠN THÀNH THÁI 23/01/1973 BS 2001 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Số 212 - Ấp B - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hoà Bình - Tỉnh Bạc Liêu.
331411944 08/6/2000 Vĩnh Long
126. 375 HUỲNH THANH TUẤN 25/7/1964 BS CKIMắt 1999 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Mắt.
Ấp Cái Tràm B - Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hòa Bình - Tỉnh Bạc
Liêu.
385333149 29/5/2006 Bạc Liêu
127. 376 NGUYỄN VĂN NHÂN 09/11/1971BS CKINội tổng
quát2010 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Thị trấn Hòa Bình - Huyện Hòa Bình - Tỉnh
Bạc Liêu.385204824 13/02/2008 Bạc
Liêu
V. Khu vực huyện Giá Rai:
128. 377 MAI DIỄM PHƯƠNG 09/10/1973 BS 2009 BVĐKGiá Rai
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 272 - Ấp V - Thị trấn Giá Rai - Huyện Giá Rai - Tỉnh Bạc Liêu.
385085139 20/5/1999 Bạc Liêu
129. 378 NGUYỄN HỒNG NHIÊN 10/02/1987 HSTH 2009
BVThanh
Vũ
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Thông tư số 12/2011/TT-BYT
ngày 15/3/2011 của BYT.
Số 110 - Đường Thanh Niên - Ấp I - Thị trấn Hộ Phòng - Huyện Giá Rai - Tỉnh Bạc Liêu.
385320415 25/8/2006 Bạc Liêu
130. 379 PHẠM TẤN LỘC 15/10/1974BS CKI
Chẩn đoán hình ảnh
2012BVĐK AnSinhTPHCM
Chuyên khoaChẩn đoán hình ảnh
Ấp 1 - Xã Tân Phong - Huyện Giá Rai - Tỉnh Bạc Liêu.
385229765 10/7/2001 Bạc Liêu
VI. Khu vực huyện Vĩnh Lợi:
131. 380 VÕ NGỌC HƯƠNG 10/6/1977 Hộ sinh TH 2000
TYT xã Vĩnh
Hưng A
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Thông tư số 12/2011/TT-BYT
ngày 15/3/2011 của BYT.
Ấp Trung Hưng - Xã Vĩnh Hưng A - Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc
Liêu.
385038909 02/5/1998 Bạc Liêu
132. 381 HÀ THÚC LONG 28/11/1954 BS 1981 KhôngKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên khoa Sản phụ khoa.
Số 15 - ẤpTrà Ban I - Xã Châu Hưng A -
Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc Liêu.
385373284 26/11/2004 Bạc Liêu
133. 382 TRẦN VĂN TỚI 24/6/1970 BS CKINgoại
2007 Trường CĐYT
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
Xã Long Thạnh - Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh
385608507 11/6/2010 Bạc Liêu
13
khoa khoa Ngoại. Bạc Liêu.
134. 383 NGUYỄN HOÀNG LONG 01/01/1980 BS 2005 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Ấp Sóc Đồn - Xã Hưng Hội - Huyện Vĩnh Lợi -
Tỉnh Bạc Liêu.385088375 08/6/1999 Bạc
Liêu
135.384
thành389
TRỊNH THỊ MỸ TRANG 20/7/1978 BS 2004 BVBL
Khám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 520 - Ấp Trà Ban I - Xã Châu Hưng A -
Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc Liêu.
385408793 20/12/2005 Bạc Liêu
136. 385 HUỲNH VĂN MÚC 06/12/1975BSĐHCK Gây mê hồi sức
2001 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Nội.
Số 520 - Ấp Trà Ban I - Xã Châu Hưng A -
Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc Liêu.
385320620 24/3/2003 Bạc Liêu
137. 386 NGUYỄN HỮU DỰ 15/01/1983BS CKINgoại khoa
2007 BVBLKhám bệnh, chữa bệnh thuộc chuyên
khoa Ngoại.
Xã Châu Hưng A -Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh
Bạc Liêu.385218571 23/12/2011 Bạc
Liêu
138. 387 NGUYỄN THANH VIỆT 13/4/1968 YSĐK 1986
TTGDLĐ&XH tỉnh BL
Thực hiện PVHĐCM theo quy định tại
Quyết định số 41/2005/QĐ-BNV ngày 22/4/2005 của
Bộ trưởng Bộ Nội vụ.
Ấp Giồng Bướm A – Xã Châu Thới - Huyện Vĩnh Lợi - Tỉnh Bạc
Liêu.
385012669 09/4/2012 Bạc Liêu
Ghi chú: Có 138 (Một trăm ba mươi tám) cá nhân xin cấp Chứng chỉ hành nghề khám bệnh, chữa bệnh Đợt 5-Tháng 01 năm 2013.
Bạc Liêu, ngày 06 tháng 02 năm 2013 GIÁM ĐỐC TP. NGHIỆP VỤ Y Người lập danh sách
Bs. Trần Hoài Đảo Bs. Trương Huỳnh Hưng
14