29
TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài 1 1 Nguyễn Thị Dư 09/05/1988 Huyết học - TM Hóa sinh 2 2 Nguyễn Thị Hạnh 13/09/1991 Huyết học - TM Hóa sinh 3 3 Nguyễn Thị Kiều 07/03/1991 Huyết học - TM Hóa sinh 4 4 Vũ Thị Ngoan 06/12/1989 Huyết học - TM Hóa sinh 5 5 Phạm Thị Nhật 01/08/1991 Huyết học - TM Hóa sinh 6 6 Vũ Thị Nhung 27/01/1988 Huyết học - TM Hóa sinh 7 7 Trịnh Thị Nhung 16/12/1980 Huyết học - TM Hóa sinh 8 8 Lê Ngọc Tuy 25/07/1989 Huyết học - TM Hóa sinh 9 9 Nguyễn Như Thịnh 23/06/1994 Huyết học - TM Hóa sinh 10 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/09/1989 Huyết học - TM Hóa sinh 11 11 Nguyễn Thị Hường 12/05/1991 Nội khoa Hoá sinh 12 12 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Hoá sinh 13 13 Trần Đức Anh 04/02/1992 Nội khoa Hóa sinh 14 14 Hà Thị Ngọc Bích 12/11/1988 Nội khoa Hóa sinh 15 15 Trịnh Thị Cúc 27/04/1991 Nội khoa Hóa sinh 16 16 Lê Trần Cương 12/05/1989 Nội khoa Hóa sinh 17 17 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Nội khoa Hóa sinh 18 18 Hoàng Thị Diễm 05/12/1992 Nội khoa Hóa sinh 19 19 Phan Thị Dung 05/10/1992 Nội khoa Hóa sinh 20 20 Hoàng Dung 07/11/1987 Nội khoa Hóa sinh 21 21 Trịnh Việt Dũng 14/10/1992 Nội khoa Hóa sinh 22 22 Trần Văn Dũng 02/07/1991 Nội khoa Hóa sinh 23 23 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22/12/1989 Nội khoa Hóa sinh 24 24 Phạm Thuỳ Dương 12/05/1992 Nội khoa Hóa sinh 25 25 Phạm Thị Đào 08/02/1989 Nội khoa Hóa sinh 26 26 Phan Thị Hà 18/11/1994 Nội khoa Hóa sinh 27 27 Trần Thị Thu Hoài 26/12/1990 Nội khoa Hóa sinh 28 28 Nguyễn Viết Nhật Hoàng 16/09/1991 Nội khoa Hóa sinh 29 29 Vũ Thị Hồng 15/07/1992 Nội khoa Hóa sinh 30 30 Nguyễn Thị Huê 10/06/1991 Nội khoa Hóa sinh 31 31 Lê Trọng Hùng 02/06/1991 Nội khoa Hóa sinh 32 32 Lê Hùng 03/06/1992 Nội khoa Hóa sinh 33 33 Thái Thị Bích Huyền 16/02/1990 Nội khoa Hóa sinh 34 34 Hoàng Thị Huyền 09/01/1991 Nội khoa Hóa sinh TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..……… Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..………. Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên) PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 1 GĐ: 301A - Nhà B DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 1

TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI ... CKI_ II ngày 9_1_21 .pdfTT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài 1 1 Nguyễn Thị

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 1 Nguyễn Thị Dư 09/05/1988 Huyết học - TM Hóa sinh

    2 2 Nguyễn Thị Hạnh 13/09/1991 Huyết học - TM Hóa sinh

    3 3 Nguyễn Thị Kiều 07/03/1991 Huyết học - TM Hóa sinh

    4 4 Vũ Thị Ngoan 06/12/1989 Huyết học - TM Hóa sinh

    5 5 Phạm Thị Nhật 01/08/1991 Huyết học - TM Hóa sinh

    6 6 Vũ Thị Nhung 27/01/1988 Huyết học - TM Hóa sinh

    7 7 Trịnh Thị Nhung 16/12/1980 Huyết học - TM Hóa sinh

    8 8 Lê Ngọc Tuy 25/07/1989 Huyết học - TM Hóa sinh

    9 9 Nguyễn Như Thịnh 23/06/1994 Huyết học - TM Hóa sinh

    10 10 Nguyễn Thị Huyền Trang 12/09/1989 Huyết học - TM Hóa sinh

    11 11 Nguyễn Thị Hường 12/05/1991 Nội khoa Hoá sinh

    12 12 Lê Thị Kim Tuyết 21/04/1985 Nội khoa Hoá sinh

    13 13 Trần Đức Anh 04/02/1992 Nội khoa Hóa sinh

    14 14 Hà Thị Ngọc Bích 12/11/1988 Nội khoa Hóa sinh

    15 15 Trịnh Thị Cúc 27/04/1991 Nội khoa Hóa sinh

    16 16 Lê Trần Cương 12/05/1989 Nội khoa Hóa sinh

    17 17 Trịnh Mạnh Cường 13/10/1993 Nội khoa Hóa sinh

    18 18 Hoàng Thị Diễm 05/12/1992 Nội khoa Hóa sinh

    19 19 Phan Thị Dung 05/10/1992 Nội khoa Hóa sinh

    20 20 Hoàng Dung 07/11/1987 Nội khoa Hóa sinh

    21 21 Trịnh Việt Dũng 14/10/1992 Nội khoa Hóa sinh

    22 22 Trần Văn Dũng 02/07/1991 Nội khoa Hóa sinh

    23 23 Nguyễn Thị Hồng Duyên 22/12/1989 Nội khoa Hóa sinh

    24 24 Phạm Thuỳ Dương 12/05/1992 Nội khoa Hóa sinh

    25 25 Phạm Thị Đào 08/02/1989 Nội khoa Hóa sinh

    26 26 Phan Thị Hà 18/11/1994 Nội khoa Hóa sinh

    27 27 Trần Thị Thu Hoài 26/12/1990 Nội khoa Hóa sinh

    28 28 Nguyễn Viết Nhật Hoàng 16/09/1991 Nội khoa Hóa sinh

    29 29 Vũ Thị Hồng 15/07/1992 Nội khoa Hóa sinh

    30 30 Nguyễn Thị Huê 10/06/1991 Nội khoa Hóa sinh

    31 31 Lê Trọng Hùng 02/06/1991 Nội khoa Hóa sinh

    32 32 Lê Hùng 03/06/1992 Nội khoa Hóa sinh

    33 33 Thái Thị Bích Huyền 16/02/1990 Nội khoa Hóa sinh

    34 34 Hoàng Thị Huyền 09/01/1991 Nội khoa Hóa sinh

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 1 GĐ: 301A - Nhà B

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 1

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 35 Ngô Thị Thu Hương 19/11/1990 Nội khoa Hóa sinh

    2 36 Nguyễn Văn Hưởng 01/10/1989 Nội khoa Hóa sinh

    3 37 Phạm Quang Khánh 08/12/1992 Nội khoa Hóa sinh

    4 38 Nguyễn Văn Khánh 10/08/1991 Nội khoa Hóa sinh

    5 39 Bế Thị Ly La 01/08/1992 Nội khoa Hóa sinh

    6 40 Vũ Thị Lập 06/07/1991 Nội khoa Hóa sinh

    7 41 Vũ Thị Thùy Linh 03/08/1993 Nội khoa Hóa sinh

    8 42 Mai Thị Lộc 18/03/1993 Nội khoa Hóa sinh

    9 43 Nguyễn Thị Lụa 15/03/1992 Nội khoa Hóa sinh

    10 44 Phùng Thị Hạnh Ly 04/08/1990 Nội khoa Hóa sinh

    11 45 Lưu Minh Ly 30/11/1993 Nội khoa Hóa sinh

    12 46 Trần Văn Mạnh 24/12/1993 Nội khoa Hóa sinh

    13 47 Võ Thị Lan Phương 15/05/1991 Nội khoa Hóa sinh

    14 48 Tô Thị Phương 14/02/1992 Nội khoa Hóa sinh

    15 49 Nguyễn Thị Phượng 09/12/1992 Nội khoa Hóa sinh

    16 50 Đào Phùng Quý 05/02/1993 Nội khoa Hóa sinh

    17 51 Nguyễn Thị Quyên 12/10/1991 Nội khoa Hóa sinh

    18 52 Lê Mạnh Tâm 25/06/1988 Nội khoa Hóa sinh

    19 53 Bùi Thị Tâm 02/06/1992 Nội khoa Hóa sinh

    20 54 Hoàng Thị Tịch 28/12/1992 Nội khoa Hóa sinh

    21 55 Trần Đức Toản 17/12/1982 Nội khoa Hóa sinh

    22 56 Nguyễn Sơn Tùng 22/10/1991 Nội khoa Hóa sinh

    23 57 Nguyễn Thế Thành 03/10/1991 Nội khoa Hóa sinh

    24 58 Nguyễn Thị Thảo 12/05/1992 Nội khoa Hóa sinh

    25 59 Nguyễn Thị Thắm 20/08/1991 Nội khoa Hóa sinh

    26 60 Hoàng Thị Thoa 10/05/1989 Nội khoa Hóa sinh

    27 61 Bùi Thị Quỳnh Thơ 23/03/1987 Nội khoa Hóa sinh

    28 62Nguyễn Thị Phương

    Thu01/08/1991 Nội khoa Hóa sinh

    29 63 Phạm Thị Thuỷ 01/11/1989 Nội khoa Hóa sinh

    30 64 Nguyễn Xuân Thủy 23/11/1991 Nội khoa Hóa sinh

    31 65 Nguyễn Thị Thu Trang 05/12/1992 Nội khoa Hóa sinh

    32 66 Đặng Thị Trang 13/02/1988 Nội khoa Hóa sinh

    33 67 Trần Văn Trận 01/01/1990 Nội khoa Hóa sinh

    34 68 Hoàng Thị Tuyết Trinh 23/01/1993 Nội khoa Hóa sinh

    35 69 Đinh Thị Mai Yến 13/09/1990 Nội khoa Hóa sinh

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 2 GĐ: 301B - Nhà B

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 2

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 70 Nguyễn Thị Hà 06/11/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    2 71 Phạm Văn Hiệu 15/06/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    3 72 Đỗ Thanh Hoa 19/05/1984 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    4 73 Lê Sỹ Hùng 05/03/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    5 74 Nguyễn Thị Hương 09/09/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    6 75 Trịnh Văn Kiên 25/02/1992 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    7 76 Lê Văn Khải 02/05/1993 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    8 77 Trần Thị Lan 30/12/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    9 78 Vi Thị Khánh Linh 04/08/1993 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    10 79Nguyễn Thị Diễm

    Luyện11/07/1983 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    11 80 Nông Thị Tuyết Mai 28/07/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    12 81 Lê Hữu Mạnh 14/01/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    13 82 Nguyễn Hữu Mạnh 10/10/1993 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    14 83 Trần Hoài Nam 08/09/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    15 84 Cao Chính Nghĩa 12/04/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    16 85 Tào Công Phú 06/03/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    17 86 Vũ Minh Phương 18/06/1992 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    18 87 Nguyễn Văn Sĩ 30/08/1989 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    19 88 Trịnh Văn Sơn 12/05/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    20 89 Nguyễn Đức Tân 13/08/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    21 90 Vi Văn Tiến 02/07/1986 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    22 91 Nguyễn Đại Tú 03/05/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    23 92 Nguyễn Văn Tuấn 04/04/1992 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    24 93 Hoàng Trình Thiêm 01/04/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    25 94 Đào Thị Thuần 10/08/1988 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    26 95 Trần Thị Thu Trang 14/11/1987 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    27 96 Nguyễn Thị Ngọc Trang 04/05/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    28 97 Tăng Lê Vân 25/10/1992 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    29 98 Phạm Tuấn Vinh 23/07/1991 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    30 99 Nguyễn Văn Vinh 28/06/1990 Gây mê hồi sức Sinh lý học

    31 100 Vũ Thị Quỳnh Anh 03/02/1992 Nội Tim mạch Sinh lý học

    32 101 Hoàng Thị Bèn 02/04/1991 Nội Tim mạch Sinh lý học

    33 102 Nguyễn Hải Đăng 08/11/1992 Nội Tim mạch Sinh lý học

    34 103 Vũ Tuấn Hải 15/02/1993 Nội Tim mạch Sinh lý học

    35 104 Đặng Thị Thu Hiền 10/02/1992 Nội Tim mạch Sinh lý học

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 3 GĐ: 302A- Nhà B

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 3

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 105 Phạm Thị Hiền 25/01/1991 Nội Tim mạch Sinh lý học

    2 106 Phạm Thị Huyền 21/02/1989 Nội Tim mạch Sinh lý học

    3 107 Vũ Thị Huyền 28/10/1990 Nội Tim mạch Sinh lý học

    4 108 Đoàn Phú Như Hiển 09/09/1990 Nội Tim mạch Sinh lý học

    5 109 Nguyễn Mạnh Hùng 10/12/1989 Nội Tim mạch Sinh lý học

    6 110 Nguyễn Văn Hùng 05/04/1988 Nội Tim mạch Sinh lý học

    7 111 Nguyễn Thị Khánh Ly 03/10/1989 Nội Tim mạch Sinh lý học

    8 112 Hà Thị Thanh Mai 06/08/1988 Nội Tim mạch Sinh lý học

    9 113 Lê Thị Mai 11/08/1991 Nội Tim mạch Sinh lý học

    10 114 Đỗ Thị Nghì 15/09/1989 Nội Tim mạch Sinh lý học

    11 115 Đào Thị Mai Ngọc 20/10/1993 Nội Tim mạch Sinh lý học

    12 116 Hà Thành 13/02/1991 Nội Tim mạch Sinh lý học

    13 117 Đỗ Bá Thế 17/03/1991 Nội Tim mạch Sinh lý học

    14 118 Nguyễn Đình Xô 25/12/1990 Nội Tim mạch Sinh lý học

    15 119 Nguyễn Thị Hiền 17/09/1989 Nhi khoa Sinh lý học

    16 120 Lê Thị Thúy 14/08/1989 Nhi khoa Sinh lý học

    17 121 Nguyễn Thị Như Hoa 25/08/1991 Tâm thần Sinh lý học

    18 122 Lâm Văn Hoàng 04/05/1994 Tâm thần Sinh lý học

    19 123 Nguyễn Thanh Hương 14/05/1987 Tâm thần Sinh lý học

    20 124 Vũ Thị Hải Sâm 22/01/1981 Tâm thần Sinh lý học

    21 125 Vũ Thị Vân Anh 26/03/1989 Thần kinh Sinh lý học

    22 126 Tạ Văn Cảnh 22/02/1986 Thần kinh Sinh lý học

    23 127 Bùi Đức Dũng 15/10/1991 Thần kinh Sinh lý học

    24 128 Nguyễn Thị Cẩm Hà 20/02/1989 Thần kinh Sinh lý học

    25 129 Trần Thị Thu Hằng 18/07/1989 Thần kinh Sinh lý học

    26 130 Phương Đức Huy 13/04/1992 Thần kinh Sinh lý học

    27 131 Lê Thị Lý 28/08/1992 Thần kinh Sinh lý học

    28 132 Phạm Hồng Ngọc 15/04/1991 Thần kinh Sinh lý học Miễm

    29 133 Triệu Minh Nguyệt 27/08/1988 Thần kinh Sinh lý học

    30 134 Dương Đức Quân 27/10/1990 Thần kinh Sinh lý học

    31 135 Quàng Thị Thành 22/02/1987 Thần kinh Sinh lý học

    32 136 Nguyễn Anh Văn 12/03/1989 Thần kinh Sinh lý học

    33 137 Vũ Mạnh Toàn 09/11/1988 Y học hạt nhân Sinh lý học

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 4 GĐ: 302B- Nhà B

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 4

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 138 Đỗ Đức Bảo 09/11/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học

    2 139 Trần Ngọc Dương 02/12/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    3 140 Nguyễn Bảo Điệp 18/09/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    4 141 Vũ Thành Đô 18/09/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    5 142 Lưu Phúc Đức 17/08/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học

    6 143 Hán Trung Đức 03/02/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học

    7 144 Hoàng Thị Đường 11/07/1982 Y học cổ truyền Sinh lý học

    8 145 Nguyễn Thị Thu Hà 01/01/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học

    9 146 Đoàn Thu Hà 30/09/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học

    10 147 Lê Thị Hồng Hải 02/12/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học

    11 148 Phạm Thị Hằng 08/03/1983 Y học cổ truyền Sinh lý học

    12 149 Nguyễn Thị Hậu 29/07/1991 Y học cổ truyền Sinh lý học

    13 150 Chu Thị Hoa 27/02/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học

    14 151 Đỗ Thị Hồng 04/07/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học

    15 152 Trần Thị Huế 25/08/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    16 153 Vũ Thanh Hương 04/11/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    17 154 Nguyến Thị Hường 30/10/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    18 155 Ngô Thu Lê 17/01/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học

    19 156 Bùi Thị Liến 03/09/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học

    20 157 Nguyễn Diệu Linh 18/04/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    21 158 Phạm Văn Linh 20/08/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    22 159 Lưu Công Linh 10/09/1994 Y học cổ truyền Sinh lý học

    23 160 Hoàng Tố Nga 17/04/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    24 161 Lương Hồng Phong 26/04/1986 Y học cổ truyền Sinh lý học

    25 162 Nguyễn Lê Đình Quang 29/03/1992 Y học cổ truyền Sinh lý học

    26 163 Phan Đăng Quỳnh 21/04/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    27 164 Phạm Thanh Tú 25/01/1994 Y học cổ truyền Sinh lý học

    28 165 Nguyễn Đình Tuấn 21/06/1981 Y học cổ truyền Sinh lý học

    29 166 Trần Thị Thanh 23/03/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học

    30 167 Đỗ Thị Phương Thảo 07/04/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    31 168 Vũ Thị Thảo 11/02/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học

    32 169 Lý Trần Thắng 21/06/1989 Y học cổ truyền Sinh lý học

    33 170 Nguyễn Anh Thư 11/04/1988 Y học cổ truyền Sinh lý học

    34 171 Nguyễn Thị Huyền 21/03/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    35 172 Đặng Huy Trung 27/08/1987 Y học cổ truyền Sinh lý học

    36 173 Hoàng Thị Vân 23/11/1990 Y học cổ truyền Sinh lý học

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 5 GĐ: 103- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 5

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 174 Nguyễn Thị Vân Anh 07/11/1985 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    2 175 Nguyễn Thị Bách 01/02/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    3 176 Triệu Ngọc Bích 10/04/1992 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    4 177 Lê Văn Biên 02/07/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    5 178 Hà Văn Cấp 27/08/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    6 179 Nguyễn Thành Chí 02/11/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    7 180 Nguyễn Thị Kim Dung 22/01/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    8 181 Phạm Thị Dung 16/08/1987 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    9 182 Nguyễn Tư Duy 02/01/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    10 183 Nguyễn Tuấn Dương 09/09/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    11 184 Cao Sơn Dương 20/04/1983 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    12 185 Bùi Hải Dương 10/02/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    13 186 Bùi Văn Đang 10/06/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    14 187 Trần Sỹ Đạt 13/04/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    15 188 Mai Thế Đăng 10/07/1983 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    16 189 Nguyễn Minh Đức 24/04/1987 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    17 190 Phạm Thị Thu Hà 08/09/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    18 191 Nguyễn Thị Hòa 06/02/1987 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    19 192 Nguyễn Mạnh Hùng 27/08/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    20 193 Nguyễn Văn Hùng 10/06/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    21 194 Nguyễn Văn Hùng 19/12/1987 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    22 195 Trần Đại Huynh 08/06/1992 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    23 196 Trương Quang Hưng 13/09/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    24 197 Nguyễn Thị Thu Hương 07/11/1984 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    25 198 Lê Thị Lan Hương 13/02/1981 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 6 GĐ: 101A- B3

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 6

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 199 Hoàng Thị Loan 08/03/1992 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    2 200 Bùi Thanh Loan 11/06/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    3 201 Nguyễn Tiến Mạnh 29/04/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    4 202 Mai Chí Ninh 13/02/1985 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    5 203 Nguyễn Thị Bích Ngọc 29/12/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    6 204 Tô Thị Nhàn 10/10/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    7 205 Đặng Văn Nhuận 15/09/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    8 206 Lê Thị Nhường 10/03/1986 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    9 207 Bế Thị Minh Quỳnh 14/07/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    10 208 Trần Thị Tú Tâm 29/03/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    11 209 Bùi Thị Tâm 14/02/1993 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    12 210 Hoàng Cao Tân 09/05/1991 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    13 211 Nguyễn Thanh Tấn 26/08/1985 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    14 212 Nguyễn Bá Tình 02/10/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    15 213 Vũ Trung Toàn 06/08/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    16 214 Đoàn Thanh Tú 24/05/1983 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    17 215 Vũ Thị Tuyết 17/01/1992 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    18 216 Nguyễn Chí Thanh 18/03/1986 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    19 217 Lường Thị Thiện 25/08/1980 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    20 218 Võ Đức Thịnh 19/03/1988 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    21 219 Nguyễn Thị Thùy 01/03/1988 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    22 220 Nguyễn Thị Thu Trang 05/06/1989 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    23 221 Vũ Tuyết Trinh 09/06/1990 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    24 222 Nguyễn Quang Trọng 02/09/1988 Chẩn đoán hình ảnhBCVL và NLTA

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 7 GĐ: 101B- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 7

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 223 Lê Tuấn Anh 28/04/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    2 224 Lưu Tuấn Anh 28/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    3 225 Nguyễn Văn Bách 09/03/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    4 226 Nguyễn Văn Bình 21/12/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    5 227 Lê Văn Bộ 10/06/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    6 228 Nguyễn Chúc Công 20/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    7 229 Hoàng Văn Công 28/08/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    8 230 Nguyễn Văn Cường 10/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    9 231 Hà Viết Cường 28/04/1981 Ngoại khoa Giải phẫu

    10 232 Thạch Văn Chất 10/10/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    11 233 Đỗ Minh Châu 24/02/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    12 234 Ngô Quang Chinh 05/03/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    13 235 Ngô Hữu Diện 09/10/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    14 236 Lò Văn Diện 05/03/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    15 237 Nguyễn Đôn Dũng 10/10/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    16 238 Đào Ngọc Dũng 20/09/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    17 239 Trần Đình Duy 20/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    18 240 Phạm Văn Đạo 10/10/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    19 241 Vũ Thành Đạt 25/02/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    20 242 Đinh Tuấn Đạt 27/02/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    21 243 Phan Văn Đạt 24/10/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    22 244 Hoàng Hải Đăng 15/12/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    23 245 Nguyễn Tiến Độ 06/10/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    24 246 Trương Thái Hà 16/05/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    25 247 Nguyễn Văn Hà 02/01/1986 Ngoại khoa Giải phẫu

    26 248 Mai Khắc Hà 12/08/1987 Ngoại khoa Giải phẫu

    27 249 Nguyễn Đăng Hào 30/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 8 GĐ: 102A- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 8

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 250 Bùi Ngọc Hân 11/10/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    2 251 Chu Thanh Hiền 10/06/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    3 252 Mai Duy Hiền 25/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    4 253 Hoàng Văn Hoan 15/02/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    5 254 Lê Văn Hoàng 12/12/1986 Ngoại khoa Giải phẫu

    6 255 Nguyễn Chân Hoàng 28/03/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    7 256 Đỗ Xuân Hoàng 20/06/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    8 257 Trần Trung Hội 25/12/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    9 258 Nguyễn Đình Hợp 30/05/1984 Ngoại khoa Giải phẫu

    10 259 Phạm Văn Hùng 23/08/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    11 260 Lê Quang Huy 21/11/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    12 261 Cao Thịnh Huy 09/05/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    13 262 Nguyễn Duy Hữu 15/05/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    14 263 Trần Văn Kiên 15/07/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    15 264 Âu Trung Khánh 12/07/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    16 265 Phan Xuân Lập 01/09/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    17 266 Phan Văn Lộc 27/11/1987 Ngoại khoa Giải phẫu

    18 267 Nguyễn Hiệp Mạnh 06/06/1988 Ngoại khoa Giải phẫu

    19 268 Nguyễn Đức Mạnh 10/03/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    20 269Nguyễn Đình Trọng

    Nghĩa08/01/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    21 270 Nguyễn Kim Nghĩa 09/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    22 271 Đinh Văn Nghĩa 28/09/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    23 272 Trần Đại Nghĩa 26/06/1987 Ngoại khoa Giải phẫu

    24 273 Phạm Duy Nghiệp 26/09/1988 Ngoại khoa Giải phẫu

    25 274 Dương Đức Phúc 28/11/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    26 275 Hoàng Văn Phức 01/01/1978 Ngoại khoa Giải phẫu

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 9 GĐ: 102B- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 9

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 276 Trịnh Xuân Quân 05/05/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    2 277 Nguyễn Đình Quyền 04/09/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    3 278 Hoàng Văn Quyết 15/07/1986 Ngoại khoa Giải phẫu

    4 279 Hoàng Văn Quỳnh 28/07/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    5 280 Hà Văn Quỳnh 22/05/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    6 281 Nguyễn Ngọc Sơn 01/10/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    7 282 Vũ Công Tác 12/09/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    8 283 Đỗ Mạnh Tiến 10/11/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    9 284 Phạm Văn Tỉnh 05/01/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    10 285 Đặng Văn Tổng 01/04/1984 Ngoại khoa Giải phẫu

    11 286 Hoàng Anh Tú 25/07/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    12 287 Bùi Tiến Tuân 30/07/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    13 288 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    14 289 La Văn Tuyến 09/04/1984 Ngoại khoa Giải phẫu

    15 290 Nguyễn Tiến Thành 06/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    16 291 Đoàn Xuân Thắng 06/03/1988 Ngoại khoa Giải phẫu

    17 292 Nguyễn Mạnh Thắng 27/02/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    18 293 Đinh Ngọc Thế 20/09/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    19 294 Đinh Văn Thiện 12/05/1984 Ngoại khoa Giải phẫu

    20 295 Bùi Văn Thịnh 22/12/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    21 296 Nguyễn Hữu Thơ 25/02/1989 Ngoại khoa Giải phẫu

    22 297 Nguyễn Văn Thu 04/10/1991 Ngoại khoa Giải phẫu

    23 298 Nguyễn Khắc Thưởng 12/03/1990 Ngoại khoa Giải phẫu

    24 299 Vũ Lê Trung 01/06/1993 Ngoại khoa Giải phẫu

    25 300 Nguyễn Văn Trung 29/07/1988 Ngoại khoa Giải phẫu

    26 301 Phùng Văn Trường 13/10/1987 Ngoại khoa Giải phẫu

    27 302 Ma Khánh Vĩnh 26/11/1992 Ngoại khoa Giải phẫu

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 10 GĐ: 201- B3

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 10

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 303 Nguyễn Thị Vân Anh 21/01/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

    2 304 Vũ Thị Quỳnh Anh 26/09/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    3 305 Bùi Văn Cảnh 30/03/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    4 306 Phạm Xuân Chung 20/02/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    5 307 Nguyễn Thị Hồng Diên 05/01/1990 Nhãn khoa Giải phẫu

    6 308 Nguyễn Thị Thuỳ Dung 31/12/1990 Nhãn khoa Giải phẫu

    7 309 Vũ Văn Điệp 12/09/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    8 310 Nguyễn Thành Đông 24/04/1992 Nhãn khoa Giải phẫu

    9 311 Bùi Thị Hải Hà 15/08/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    10 312 Lưu Thanh Hải 16/06/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

    11 313 Lâm Thu Hạnh 04/10/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

    12 314 Dương Biên Hoà 24/12/1990 Nhãn khoa Giải phẫu

    13 315 Ngô Thị Tô Hoài 12/05/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    14 316 Đỗ Hồ Mai Hoàng 12/05/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    15 317 Trần Thị Huệ 20/11/1990 Nhãn khoa Giải phẫu

    16 318 Trịnh Đức Huy 06/01/1992 Nhãn khoa Giải phẫu

    17 319 Tô Hải Khiêm 19/11/1983 Nhãn khoa Giải phẫu

    18 320 Đoàn Thị Khuyên 28/12/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    19 321 Bế Thị Linh 26/11/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    20 322 Khuất Thị Huệ Mai 18/07/1987 Nhãn khoa Giải phẫu

    21 323 Nguyễn Đức Minh 19/09/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    22 324 Nguyễn Đình Nam 29/07/1993 Nhãn khoa Giải phẫu

    23 325 Đặng Thị Phương Nga 08/11/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    24 326 Nguyễn Đức Nguyên 05/11/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    25 327 Bùi Thị Thanh Nhàn 28/10/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    26 328 Dương Thị Thu Phương 07/08/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    27 329 Nguyễn Thị Phương 16/01/1988 Nhãn khoa Giải phẫu

    28 330 Nguyễn Long Quân 11/11/1984 Nhãn khoa Giải phẫu

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 11 GĐ: 202- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 11

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 331 Nguyễn Thị Quế 08/05/1987 Nhãn khoa Giải phẫu

    2 332 Trần Thế Tài 22/07/1987 Nhãn khoa Giải phẫu

    3 333 Viên Thị Thanh Tú 10/11/1991 Nhãn khoa Giải phẫu

    4 334 Hoàng Văn Tuấn 16/07/1983 Nhãn khoa Giải phẫu

    5 335 Nguyễn Văn Thắng 28/11/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    6 336 Đặng Văn Thất 01/05/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    7 337 Vũ Thu Thủy 12/04/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    8 338 Vũ Thị Minh Thúy 07/04/1989 Nhãn khoa Giải phẫu

    9 339 Lã Thị Quỳnh Thương 21/11/1985 Nhãn khoa Giải phẫu

    10 340 Trịnh Văn Trung 01/05/1984 Nhãn khoa Giải phẫu

    11 341 Phạm Văn Trường 09/11/1992 Nhãn khoa Giải phẫu

    12 342 Trần Thị Ly Ly 05/05/1985 Y tế công cộng DT học cơ bản Hoãn

    13 343 Nguyễn Thị Kim Anh 18/12/1990 Y học gia đình Dược lý

    14 344 Lê Văn Dương 29/04/1989 Y học gia đình Dược lý

    15 345 Đặng Văn Hải 25/07/1989 Y học gia đình Dược lý

    16 346 Nguyễn Thị Hoạt 10/06/1990 Y học gia đình Dược lý

    17 347 Giàng A Phong 20/03/1990 Y học gia đình Dược lý

    18 348 Phạm Thị Ánh Phương 12/02/1992 Y học gia đình Dược lý

    19 349 Đỗ Văn Siêng 07/03/1973 Y học gia đình Dược lý

    20 350 Lê Anh Thi 28/10/1982 Y học gia đình Dược lý

    21 351 Phạm Hương Giang 20/11/1991 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    22 352 Hứa Thị Thanh Hiền 11/10/1992 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    23 353 Vũ Thị Huế 30/06/1985 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    24 354 Nguyễn Thị Ngọc 24/01/1993 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    25 355 Vũ Quỳnh Nhung 18/12/1990 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    26 356 Hà Thị Hương Trang 15/08/1990 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    27 357 Chu Hồng Vân 11/06/1992 Hóa sinh Y học Hóa PT và HC

    28 566 Lương Thị Ninh 04/06/1988 Vi sinh y học Truyền nhiễm

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 12 GĐ: 203- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 12

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 358 Nguyễn Thị Ngọc Anh 25/12/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    2 359 Đặng Văn Anh 27/05/1990 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    3 360 Ngô Bảo Chung 12/03/1992 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    4 361 Phạm Thị Diệp 10/02/1989 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    5 362 Nguyễn Thị Thu Hằng 18/07/1989 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    6 363 Nguyễn Thị Thu Hiền 18/03/1990 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    7 364 Lê Tuấn Hiệp 26/07/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    8 365 Phạm Thị Hoa 18/01/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    9 366 Trần Thị Phương Hòa 19/10/1988 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    10 367 Vũ Thị Hòa 25/05/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    11 368 Tạ Thị Thu Hương 12/08/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    12 369 Nguyễn Thu Hương 19/07/1989 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    13 370 Trịnh Tuấn Nam 08/03/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    14 371 Đinh Quang Phú 28/09/1993 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    15 372Hoàng Thị Minh

    Phương03/09/1988 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    16 373 Trịnh Tiến Quân 15/09/1984 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    17 374 Nguyễn Trần Tiến 04/07/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    18 375 Nguyễn Thu Thảo 30/08/1990 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    19 376 Hoàng Thị Thu 21/05/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    20 377 Lương Thị Thuỳ 01/11/1988 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    21 378 Nguyễn Thị Diệu Thuý 06/01/1990 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    22 379 Lê Thị Thủy 18/12/1983 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    23 380 Đoàn Thị Vân 18/10/1991 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    24 381 Đỗ Hoàng Việt 08/08/1990 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    25 382 Hà Đức Việt 08/10/1993 Răng - Hàm - MặtGiải phẫu

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 13 GĐ: 204- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 13

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 383 Lương Giang Đức 05/01/1992 Phẫu thuật tạo hìnhGiải phẫu

    2 384 Dương Tuấn Mạnh 05/11/1991 Phẫu thuật tạo hìnhGiải phẫu

    3 385 Vũ Ngọc Bình 04/10/1985 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    4 386 Cà Thị Chiến 21/10/1984 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    5 387 Lại Sơn Đông 15/03/1994 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    6 388 Vũ Minh Hoài 06/08/1982 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    7 389 Đỗ Thị Hương 18/12/1991 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    8 390 Phạm Quốc Khánh 05/02/1990 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    9 391 Vi Minh Nguyệt 19/11/1991 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    10 392 Nguyễn Thị Nhung 31/07/1990 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    11 393 Nguyễn Thị Quỳnh 16/04/1984 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    12 394 Vũ Thị Lệ Thủy 30/12/1990 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    13 395 Doãn Minh Xuyên 11/09/1985 Phục hồi chức năngGiải phẫu

    14 396 Bùi Thị Kim Anh 28/07/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    15 397 Phạm Thị Lan Anh 16/12/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    16 398 Phan Quang Anh 25/05/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    17 399 Nguyễn Gia Bảo 19/07/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    18 400 Tô Thị Ngọc Bích 20/11/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    19 401 Nguyễn Hữu Công 01/05/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 14 GĐ: 205- B3

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 14

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 402 Trần Văn Cường 10/06/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu

    2 403 Lê Thị Minh Châu 22/05/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    3 404 Trần Thị Kim Chi 07/09/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    4 405 Ngô Thanh Diện 30/04/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    5 406 Doãn Thị Dung 30/09/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu

    6 407 Ngô Thanh Dung 14/08/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    7 408 Nguyễn Tiến Dũng 28/07/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    8 409 Phạm Thị Đào 01/02/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

    9 410 Hoàng Tiến Đạt 12/11/1994 Sản phụ khoa Giải phẫu

    10 411 Trần Văn Đông 15/10/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    11 412 Nguyễn Văn Giáp 13/01/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    12 413 Nguyễn Thu Hằng 22/12/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    13 414 Vũ Thị Hằng 17/07/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    14 415 Lê Văn Hiếu 28/04/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    15 416 Nguyễn Minh Hiếu 15/10/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    16 417 Bùi Thị Hoà 24/12/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

    17 418 Lê Thị Thu Hòa 14/11/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    18 419 Nguyễn Khánh Hòa 20/02/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    19 420Nguyễn Thị Ngọc

    Huyền09/12/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    20 421 Đỗ Thị Thu Huyền 25/12/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    21 422 Đào Ngọc Hưng 27/11/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    22 423 Trần Thị Mai Hương 28/10/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    23 424 Trương Thu Hương 23/08/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    24 425Trương Thị Thanh

    Hường20/05/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    25 426 Nguyễn Phương Lê 30/09/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    26 427 Đặng Thị Mai Linh 20/12/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

    27 428 Lã Thị Phương Linh 10/03/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    28 429 Nguyễn Thị Tuyết Mai 10/11/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    29 430 Nguyễn Cao Mạnh 21/07/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    30 431 Vũ Văn Mạnh 15/02/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    31 432 Nguyễn Văn Mỹ 24/02/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    32 433 Nguyễn Thị Kim Ngân 06/07/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    33 434 Đặng Thị Bích Ngọc 06/12/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    34 435Nguyễn Thị Hồng

    Nhung21/10/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 15 GĐ: 206- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 15

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 436 Hoàng Quỳnh Nhung 26/09/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    2 437 Lường Thị Nhung 12/02/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    3 438 Phạm Hữu Oai 01/02/1994 Sản phụ khoa Giải phẫu

    4 439 Hoàng Như Oanh 26/09/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

    5 440 Nguyễn Thị Phương 27/03/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    6 441 Lưu Thị Hồng Phượng 25/04/1987 Sản phụ khoa Giải phẫu

    7 442 Vũ Thị Phượng 06/03/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    8 443 Cao Sĩ Quyền 15/08/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    9 444 Phạm Hồng Quyết 09/11/1985 Sản phụ khoa Giải phẫu

    10 445 Nguyễn Văn Sơn 16/11/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    11 446 Trần Thị Tình 17/07/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu

    12 447 Hà Thị Thanh Tịnh 26/10/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    13 448 Bảo Thanh Tú 06/09/1991 Sản phụ khoa Giải phẫu

    14 449 Trần Văn Tuân 13/10/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    15 450 Nguyễn Thị Tươi 04/03/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    16 451 Lê Thị Phương Thanh 14/10/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    17 452 Phạm Duy Thành 14/06/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    18 453 Đỗ Văn Thảo 28/12/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    19 454 Nguyễn Phi Thăng 28/01/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    20 455 Nguyễn Thị Thêm 20/02/1989 Sản phụ khoa Giải phẫu

    21 456 Trịnh Thị Bích Thuỳ 25/08/1993 Sản phụ khoa Giải phẫu

    22 457 Lê Thị Phương Thuý 13/09/1984 Sản phụ khoa Giải phẫu

    23 458 Đới Huyền Trang 27/11/1986 Sản phụ khoa Giải phẫu

    24 459 Nguyễn Thị Trang 14/02/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    25 460 Hà Văn Trung 05/08/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    26 461 Lê Đức Trung 02/11/1992 Sản phụ khoa Giải phẫu

    27 462 Trần Văn Trường 08/02/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    28 463 Lê Thị Hải Vân 16/08/1982 Sản phụ khoa Giải phẫu

    29 464 Bạch Khánh Vân 18/05/1990 Sản phụ khoa Giải phẫu

    30 465 Phạm Thị Hải Yến 10/02/1988 Sản phụ khoa Giải phẫu

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 16 GĐ: 301- B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 16

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 466 Vì Mai Anh 17/08/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    2 467 Nguyễn Hải Bằng 05/08/1993 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    3 468 Lê Thị Phương Dung 18/12/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    4 469 Triệu Thị Đan 20/11/1987 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    5 470 Đào Văn Đạt 20/03/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    6 471 Hà Văn Đoan 31/03/1990 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    7 472 Phạm Thị Hải Hà 25/02/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    8 473 Vũ Thị Minh Hằng 20/12/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    9 474 Lê Thị Hiền 13/07/1993 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    10 475 Đỗ Ngọc Huân 16/03/1988 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    11 476 Nguyễn Châu Hưng 26/11/1982 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    12 477 Quách Việt Hưng 27/07/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    13 478 Nguyễn Phương Linh 14/12/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    14 479 Trần Thị Quỳnh Mai 08/02/1990 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    15 480 Phùng Tiến Mạnh 09/06/1990 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    16 481 Đàm Văn Minh 27/01/1990 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    17 482 Bùi Thị My Na 10/01/1987 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    18 483 Bùi Văn Nghiêm 19/09/1986 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    19 484 Bùi Thị Ngọc 22/12/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    20 485 Kiều Thanh Quang 22/05/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    21 486 Phạm Viết Quân 16/06/1990 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    22 487 Nguyễn Thị Quyên 23/04/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    23 488 Triệu Đức Toán 14/07/1991 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    24 489 Đặng Hữu Tuấn 18/02/1991 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    25 490 Nguyễn Văn Thoại 16/08/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    26 491 Đinh Thị Thùy 16/02/1989 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    27 492 Đặng Thị Như Trang 20/08/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    28 493 Hoàng Quang Trọng 31/10/1992 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    29 494 Phạm Thiện Trung 26/11/1993 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    30 495 Đào Thị Xuân 18/10/1986 Tai - Mũi- HọngGiải phẫu

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 17 GĐ: 101A-HĐD

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 17

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 496 Nguyễn Thị Vân Anh 02/02/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    2 497 Lê Tuấn Anh 10/04/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh

    3 498 Hoàng Văn Ân 01/05/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    4 499 Phạm Văn Cảnh 27/02/1987 Ung thư Giải phẫu bệnh

    5 500 Lê Văn Cường 20/04/1993 Ung thư Giải phẫu bệnh

    6 501 Nguyễn Tử Thành Đạt 27/09/1993 Ung thư Giải phẫu bệnh

    7 502 Nguyễn Thị Hằng 29/10/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh

    8 503 Nguyễn Văn Lam 09/07/1992 Ung thư Giải phẫu bệnh

    9 504 Vi Thành Long 01/07/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    10 505 Phạm Thị Thanh Minh 15/09/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    11 506 Bùi Thị Nhạn 22/07/1988 Ung thư Giải phẫu bệnh

    12 507 Nguyễn Văn Sơn 23/10/1993 Ung thư Giải phẫu bệnh

    13 508 Nguyễn Thái Sơn 23/10/1984 Ung thư Giải phẫu bệnh

    14 509 Vũ Minh Tiến 10/10/1992 Ung thư Giải phẫu bệnh

    15 510 Lê Anh Tuấn 02/10/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh

    16 511 Vũ Thị Tươi 20/10/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh

    17 512 Trần Thị Tỵ 18/07/1989 Ung thư Giải phẫu bệnh

    18 513 Trần Thị Vân Thanh 08/04/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    19 514 Doãn Chiến Thắng 09/12/1991 Ung thư Giải phẫu bệnh

    20 515Nguyễn Ngọc Trường

    Thi26/08/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    21 516 Phạm Thị Thủy 25/09/1986 Ung thư Giải phẫu bệnh

    22 517 Đồng Thị Hà Trang 14/09/1992 Ung thư Giải phẫu bệnh

    23 518 Nguyễn Thế Trọng 06/11/1984 Ung thư Giải phẫu bệnh

    24 519 Nguyễn Thanh Trung 22/02/1990 Ung thư Giải phẫu bệnh

    25 520 Đặng Thị Hải Yến 13/11/1993 Ung thư Giải phẫu bệnh

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 18 GĐ: 101B-HĐD

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 18

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 521 Nguyễn Hải An 11/11/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    2 522 Tạ Thị Chà 16/09/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    3 523 Tạ Văn Doóng 23/05/1978 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    4 524 Phạm Thùy Dương 09/02/1992 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    5 525 Lê Công Đạt 04/06/1992 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    6 526 Nguyễn Thị Thu Hà 10/07/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    7 527 Lê Thị Hồng Hạnh 18/03/1994 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    8 528 Nguyễn Văn Hảo 19/08/1988 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    9 529 Hoàng Thu Hằng 08/08/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    10 530 Nguyễn Ngọc Hân 03/09/1982 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    11 531 Nguyễn Thị Hậu 20/04/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    12 532 Đỗ Thị Hoài 06/02/1986 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    13 533 Nguyễn Thị Hoài 20/04/1989 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    14 534 Phạm Thị Huê 08/10/1992 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    15 535 Mai Thị Huệ 09/03/1987 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    16 536 Nguyễn Thị Huyền 15/01/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    17 537 Tống Thu Hương 23/12/1990 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    18 538 Ngô Thị Hương 27/11/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    19 539 Lê Thị Hường 10/09/1987 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    20 540 Đỗ Thị Lệ 19/12/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    21 541 Đàm Mai Linh 19/08/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    22 542 Lưu Thùy Linh 18/01/1983 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    23 543 Bùi Thị Nga 28/03/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    24 544 Nguyễn Thanh Nga 19/10/1978 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN HỖ TRỢ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 19 GĐ: 103A-HĐD

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 19

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 545Nguyễn Thị Khánh

    Ngọc13/12/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    2 546 Lương Thị Sao Thu Phương 19/07/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    3 547 Trần Quốc Phương 15/10/1991 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    4 548 Nguyễn Thanh Tùng 04/10/1989 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    5 549 Ngũ Thị Thắm 13/08/1993 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    6 550 Bùi Thị Thanh Thuỳ 25/06/1992 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    7 551 Trần Thị Huyền Trang 09/11/1990 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    8 552 Nguyễn Thu Trang 02/05/1989 Da liễu Hồi sức cấp cứu

    9 553 Nguyễn Huy Dương 29/04/1987 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    10 554 Hoàng Văn Đoàn 08/04/1984 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    11 555 Bùi Thị Huyền 14/09/1987 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    12 556 Lê Văn Hưng 02/10/1993 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    13 557 Vũ Huy Kiên 08/03/1982 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    14 558 Hoàng Thị Thanh Loan 12/09/1990 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    15 559 Nguyễn Thị Hương Ly 23/04/1992 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    16 560 Phùng Thị Phương Ngọc 13/10/1993 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    17 561 Lê Thị Hồng Nhung 14/01/1985 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    18 562 Sồng A Phệnh 08/05/1978 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    19 563 Lê Huy Quyết 20/08/1989 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    20 564 Lê Thị Tình 01/07/1992 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    21 565 Triệu Thị Tuyên 08/10/1986 Truyền nhiễm & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    22 565A Lương Xuân Biện 11/03/1992 TN & CBNĐ Hồi sức cấp cứu

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKI KHÓA 25 THI MÔN HỖ TRỢ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 20 GĐ: 103B-HĐD

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 20

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 567 Phan Thị Hạnh 27/05/1985 Nội Hô hấp Chẩn đoán hình ảnh

    2 568 Nguyễn Văn Thăng 03/02/1985 Nội Hô hấp Chẩn đoán hình ảnh

    3 569 Nguyễn Mạnh Tường 03/01/1978 Nội Hô hấp Chẩn đoán hình ảnh

    4 570 Dương Thị Nguyệt Vân 17/06/1986 Nội Hô hấp Chẩn đoán hình ảnh

    5 571 Trần Thị Bích Liên 05/10/1980 Nội Nội tiết Chẩn đoán hình ảnh

    6 572 Đoàn Thị Thúy Tình 24/08/1980 Nội Nội tiết Chẩn đoán hình ảnh

    7 572A Lê Thanh Huyền 11/08/1988 Nội Nội tiết Chẩn đoán hình ảnh

    8 573 Nguyễn Thị Lựu 15/02/1985 Nội thận - Tiết niệu Chẩn đoán hình ảnh

    9 574 Trần Thị Kiều Phương 23/06/1978 Nội thận - Tiết niệu Chẩn đoán hình ảnh

    10 575 Lý Thị Thoa 08/07/1986 Nội thận - Tiết niệu Chẩn đoán hình ảnh

    11 576 Ngô Thị Vân 05/11/1989 Nội thận - Tiết niệu Chẩn đoán hình ảnh

    12 577 Nguyễn Ánh Dương 15/11/1982 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    13 578 Phạm Minh Đức 12/07/1991 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    14 579 Đậu Quang Liêu 10/08/1991 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    15 580 Bùi Quang Thạch 05/09/1979 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    16 581 Phạm Thị Thùy 14/10/1981 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    17 582 Mai Văn Hải 02/03/1983 Nội Tiêu hoá Chẩn đoán hình ảnh

    18 583 Trịnh Huy Bình 12/02/1989 Nội xương khớp Chẩn đoán hình ảnh

    19 584 Phạm Thị Thu Hà 02/06/1984 Nội xương khớp Chẩn đoán hình ảnh

    20 585 Hoàng Thị Phương Thảo 03/03/1988 Nội xương khớp Chẩn đoán hình ảnh

    21 586 Phạm Thị Thanh Thảo 19/11/1985 Nội xương khớp Chẩn đoán hình ảnh

    22 587 Nguyễn Thị Thoa 19/01/1991 Nội xương khớp Chẩn đoán hình ảnh

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 21 GĐ: 302A-B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 21

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 588 Ngô Văn Dũng 16/06/1969 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    2 589 Nguyễn Duy Hiền 15/04/1985 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    3 590 Nguyễn Thị Hiền 22/08/1989 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    4 591 Doãn Thị Huyền 29/01/1980 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    5 592 Trịnh Thị Phương Lâm 02/05/1981 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    6 593 Hà Hữu Quý 01/06/1979 Thần kinh Chẩn đoán hình ảnh

    7 593 Trần Tuấn Anh 07/08/1990 Y pháp Độc chất học y pháp

    8 594 Nguyễn Tiến Dũng 02/09/1989 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    9 595 Nguyễn Đại Việt Đức 15/12/1982 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    10 596 Phạm Hữu Hiền 11/06/1984 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    11 597 Hà Mạnh Hùng 26/12/1977 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    12 598 Nguyễn Thái Long 31/01/1976 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    13 599 Nguyễn Thị Mai Ly 11/07/1982 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    14 600 Dương Vương Trung 06/08/1978 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    15 601 Phạm Thị Ánh Xuân 18/02/1977 Hồi sức cấp cứu Dược lý

    16 602 Nguyễn Ngọc Thắng 05/05/1985 Y học hạt nhân Dược lý

    17 603 Trần Thị Phương Chi 04/01/1977 Dị ứng - MDLS Hoá sinh

    18 604 Trần Nhật Thành 28/08/1983 Dị ứng - MDLS Hoá sinh

    19 605 Nguyễn Thị Huyền 07/11/1981 Vi sinh y học Hoá sinh

    20 606 H' Nương Niê 17/04/1984 Vi sinh y học Hoá sinh

    21 607 Đào Quang Trung 19/05/1986 Vi sinh y học Hoá sinh

    22 763 Nguyễn Thị Lan NCS37 Ngoại khoa Giải phẫu

    23 764 Vũ Hồng Tuân NCS37 Ngoại khoa Giải phẫu

    24 765 Nguyễn Huy Hoàng NCS37 Ngoại khoa Giải phẫu

    25 766 Phạm Văn Thành Công NCS38 Ngoại khoa Giải phẫu

    26 767 Nguyễn Văn Trung NCS38 Ngoại khoa Giải phẫu

    27 768 Phan Thị Huyền Thương NCS37 Sản phụ khoa Giải phẫu

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 22 GĐ: 302B-B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 22

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 608 Nguyễn Trọng Hiến 04/11/1989 Tâm thần Dược lý

    2 609 Hoàng Thị Thu Hương 05/10/1986 Tâm thần Dược lý

    3 610 Bùi Văn Lợi 03/12/1990 Tâm thần Dược lý

    4 611 Lê Thị Phương Thảo 27/08/1990 Tâm thần Dược lý

    5 612 Vương Đình Thủy 18/06/1991 Tâm thần Dược lý

    6 613 Nguyễn Thị Cẩm Tú 30/08/1985 Tâm thần Dược lý

    7 614 Cao Thị Ánh Tuyết 14/06/1990 Tâm thần Dược lý

    8 615 Nguyễn Thị Ái Vân 10/06/1989 Tâm thần Dược lý

    9 616 Lê Thị Hường 25/09/1985 Y học cổ truyền Kinh dịch

    10 617 Phương Thị Thanh Loan 12/11/1981 Y học cổ truyền Kinh dịch

    11 618 Trần Thị Minh Quyên 02/05/1984 Y học cổ truyền Kinh dịch

    12 619 Lê Ngọc Sơn 06/01/1983 Y học cổ truyền Kinh dịch

    13 620 Nguyễn Thị Thanh Vân 23/03/1985 Y học cổ truyền Kinh dịch

    14 621 Nguyễn Lương Ngọc Anh 24/07/1988 Nhãn khoa Vật lý quang học

    15 622 Nguyễn Mạnh Đạt 22/02/1984 Nhãn khoa Vật lý quang học

    16 623 Đặng Xuân Hoa 27/12/1971 Nhãn khoa Vật lý quang học

    17 624 Nguyễn Văn Huynh 04/12/1983 Nhãn khoa Vật lý quang học

    18 625 Ngô Hữu Phương 05/07/1981 Nhãn khoa Vật lý quang học

    19 626 Trần Thị Thủy 15/10/1984 Nhãn khoa Vật lý quang học

    20 627 Đinh Thị Thanh Vân 09/07/1984 Nhãn khoa Vật lý quang học

    21 628 Bùi Bá Quang 18/09/1980 PHCN Lý sinh

    22 629 Nguyễn Thị Hoài Thu 03/09/1982 PHCN Lý sinh

    23 630 Hà Thuận 12/01/1982 PHCN Lý sinh

    24 631 Vũ Xuân Triển 25/07/1984 PHCN Lý sinh

    25 632 Huỳnh Văn Tý 10/12/1973 PHCN Lý sinh

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 23 GĐ: 303-B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 23

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 633 Chu Văn Lâm 12/11/1984 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    2 634 Nguyễn Ngọc Tiệp 01/12/1984 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    3 635 Võ Văn Minh 05/07/1987 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    4 636 Đỗ Tuấn Anh 20/01/1987 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    5 637 Văn Đức Hạnh 31/12/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    6 638 Trần Xuân Quang 22/11/1990 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    7 639 Đoàn Quang Dũng 03/12/1981 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    8 640 Nguyễn Văn Linh 23/05/1989 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    9 641 Vũ Minh Uỷ 04/02/1984 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    10 642 Vũ Quang Hiếu 19/02/1970 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    11 643 Trần Tuấn Anh 30/10/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    12 644 Trần Đức Tâm 14/11/1986 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    13 645 Trần Thượng Việt 31/03/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    14 646 Nguyễn Đức Thế 10/06/1981 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    15 647 Trần Đình Phượng 17/10/1988 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    16 648 Đỗ Trọng Khiếu 27/08/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    17 649 Nguyễn Đình Hưng 02/02/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    18 650 Phạm Văn Khiết 08/02/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    19 651 Phạm Trung Thông 28/08/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    20 652 Đặng Việt Hồng 24/03/1979 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 24 GĐ: 304A-B3

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 24

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 653 Nguyễn Ngọc Sơn 11/07/1986 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    2 654 Trần Quang Trung 20/03/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    3 655 Đỗ Việt Sơn 31/03/1981 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    4 656 Nguyễn Mạnh Trường 02/06/1981 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    5 657 Nguyễn Trung Nghĩa 31/12/1989 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    6 658 Lê Anh Dũng 05/12/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    7 659 Lê Tràng Lợi 04/10/1980 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    8 660 Trần Quang Mạnh 05/08/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    9 661 Nguyễn Tiến Dũng 10/06/1983 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    10 662 Nguyễn Tiến Trung 10/04/1984 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    11 663 Đặng Trung Kiên 16/08/1988 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    12 664 Lương Toàn Thắng 15/05/1975 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    13 665 Nguyễn Trần Quang Sáng12/09/1984 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    14 666 Hoàng Minh Tân 15/03/1990 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    15 667 Nguyễn Hoàng Thái 25/03/1986 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    16 668 Bùi Hải Nam 25/04/1985 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    17 669 Phạm Tấn Đức 14/07/1982 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    18 670 Hoàng Thanh Sơn 18/08/1975 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    19 671 Vũ Xuân Hoàn 27/09/1986 Ngoại khoa Chẩn đoán hình ảnh

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 25 GĐ: 304B-B3

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 25

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 672 Bạch Ngọc Anh 31/12/1983 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    2 673 Nguyễn Cao Cường 12/01/1974 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    3 674 Ngô Mạnh Dinh 23/10/1984 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    4 675 Nguyễn Thị Thu Hằng 22/10/1982 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    5 676 Bùi Thị Hạnh 22/07/1985 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    6 677 Nguyễn Thị Hòa 06/06/1985 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    7 678 Nguyễn Đỗ Hùng 22/11/1979 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    8 679 Trần Đoàn Huy 04/08/1981 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    9 680 Trịnh Thu Huyền 26/07/1984 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    10 681 Đỗ Ngọc Lâm 13/07/1978 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    11 682 Nguyễn Đình Long 02/10/1982 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    12 683 Nguyễn Viết Nghĩa 09/08/1974 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    13 684 Lê Thị Nguyệt 04/06/1982 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    14 685 Đỗ Đức Trung 09/05/1983 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    15 686 Nguyễn Thị Kim Yến 06/10/1989 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    16 687 Nguyễn Thị Thu Yến 29/09/1985 Gây mê hồi sức Huyết học TM

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 26 GĐ: 201-B4

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 26

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 688 Đỗ Thúy Cẩn 29/03/1979 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    2 689 Vũ Thị Diện 10/01/1977 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    3 690 Lương Hải Đăng 18/01/1981 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    4 691 Trần Quang Định 30/07/1979 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    5 692 Trịnh Thị Đông 16/07/1987 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    6 693 Đậu Thị Hằng 20/05/1985 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    7 694 Hoàng Văn Kỳ 28/06/1987 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    8 695 Doãn Hữu Linh 23/06/1980 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    9 696 Nguyễn Quang Minh 28/07/1988 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    10 697 Lý Đức Ngọc 14/10/1981 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    11 698 Tạ Hoàng Phong 19/08/1979 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    12 699 Thái Thị Phương Thảo 24/06/1978 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    13 700 Lê Thị Hoài Thu 11/09/1977 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    14 701 Vũ Thị Trang 06/05/1987 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    15 702 Hoàng Huy Tú 15/05/1979 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    16 703 Nguyễn Hữu Tuấn 25/12/1980 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    17 704 Nguyễn Đình Việt 19/05/1989 Nội Tim mạch Chẩn đoán hình ảnh

    18 705 Dương Danh Bộ 05/01/1982 Lao và bệnh phổi Chẩn đoán hình ảnh

    19 706 Nguyễn Hữu Trí 10/07/1970 Lao và bệnh phổi Chẩn đoán hình ảnh

    20 707 Lã Quý Dân 26/10/1979 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    21 708 Nguyễn Thị Thu Đức 30/07/1982 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    22 709 Phạm Thị Hiền 12/02/1983 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    23 710 Phan Thị Thanh Hoa 10/07/1982 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    24 711 Nguyễn Thị Hoa Hồng 08/02/1985 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    25 712 Ma Chính Lâm 03/10/1983 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    26 713 Hà Minh Lợi 29/08/1977 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    27 714 Hoàng Hải Sơn 04/11/1978 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    28 715 Trần Xuân Sơn 10/04/1977 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    29 716 Nguyễn Đức Tài 11/08/1977 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    30 717 Trần Thị Phương Thảo 30/04/1979 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    31 718 Tạ Minh Tiến 16/07/1986 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    32 719 Nguyễn Thị Vân Bình CK33 Tai - Mũi- Họng Sinh lý học

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 27 GĐ: 202A-B4

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 27

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 720 Mai Thế Cảnh 15/06/1984 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    2 721 Vương Thu Hà 15/10/1988 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    3 722 Vũ Thị Hằng 20/04/1982 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    4 723 Nguyễn Thị Hiếu 01/09/1988 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    5 724 Đoàn Xuân Hiểu 26/09/1979 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    6 725 Nguyễn Khắc Hưng 06/07/1985 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    7 726 Lê Hồng Mạnh 12/02/1979 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    8 727 Phạm Hồng Minh 25/06/1987 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    9 728 Đặng Thị Bích Nguyệt 07/08/1986 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    10 729 Trần Thanh Thủy Nhân 04/02/1986 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    11 730 Trương Thị Thanh 14/12/1988 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    12 731 Đinh Trung Thành 01/10/1980 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    13 732 Vũ Thị Kim Thoa 03/09/1970 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    14 733 Bùi Hoàng Tú 06/09/1969 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    15 734 Nguyễn Thanh Vân 13/08/1988 Chẩn đoán hình ảnh Giải phẫu bệnh

    16 735 Nguyễn Thị Như Ái 01/07/1976 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    17 736 Phạm Thị Thu Hương 15/09/1984 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    18 737 Uông Thị Thu Hương 05/04/1976 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    19 738 Vũ Thị Ngân 28/09/1977 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    20 739 Lại Thị Tố Uyên 23/03/1976 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    21 740 Nguyễn Thị Xuân 24/02/1984 Hóa sinh Y học Giải phẫu bệnh

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 28 GĐ: 202B-B4

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 28

  • TT SBD Họ tên Ngày sinh Chuyên ngành Môn thi Số tờ Kí nộp bài

    1 741 Vương Thị Chung 19/07/1977 Sản phụ khoa Sinh lý học

    2 742 Nguyễn Thị Thủy Chung 22/07/1988 Sản phụ khoa Sinh lý học

    3 743 Nguyễn Thị Dung 12/09/1982 Sản phụ khoa Sinh lý học

    4 744 Nguyễn Thị Thu Hà 16/12/1974 Sản phụ khoa Sinh lý học

    5 745 Cao Thị Thúy Hà 04/09/1984 Sản phụ khoa Sinh lý học

    6 746 Nguyễn Thị Thủy Hà 19/11/1982 Sản phụ khoa Sinh lý học

    7 747 Nguyễn Thị Lương 28/03/1990 Sản phụ khoa Sinh lý học

    8 748 Lê Thị Năm 21/04/1978 Sản phụ khoa Sinh lý học

    9 749 Lê Thị Mai Phương 22/01/1979 Sản phụ khoa Sinh lý học

    10 750 Bùi Thị Phượng 05/10/1987 Sản phụ khoa Sinh lý học

    11 751 Ngô Anh Quang 07/11/1983 Sản phụ khoa Sinh lý học

    12 752 Nguyễn Cơ Thạch 02/10/1983 Sản phụ khoa Sinh lý học

    13 753 Ngô Minh Thắng 28/04/1983 Sản phụ khoa Sinh lý học

    14 754 Nguyễn Thị Phương Thảo 27/08/1988 Sản phụ khoa Sinh lý học

    15 755 Đỗ Thị Thuỷ 07/03/1980 Sản phụ khoa Sinh lý học

    16 756 Phạm Thu Trang 28/02/1989 Sản phụ khoa Sinh lý học

    17 757 Đồng Thu Trang 17/10/1986 Sản phụ khoa Sinh lý học

    18 758 Cao Chí Trung 29/07/1982 Sản phụ khoa Sinh lý học

    19 759 Trần Anh Tú 10/11/1974 Sản phụ khoa Sinh lý học

    20 760 Hồ Văn Việt 01/05/1972 Sản phụ khoa Sinh lý học

    21 761 Đỗ Cường Vượng 12/09/1980 Sản phụ khoa Sinh lý học

    22 762 Phạm Thị Yến 20/04/1990 Sản phụ khoa Sinh lý học

    Tổng số học viên: …………………. SBD vắng: ……………………………………………..………

    Số bài thi:…………………………. Số tờ giấy thi: …………………………………………..……….

    Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2 (ký và ghi rõ họ tên) (ký và ghi rõ họ tên)

    TRƯỜNG ĐẠI HỌC Y HÀ NỘI

    PHÒNG QLĐT SAU ĐẠI HỌC

    DANH SÁCH HỌC VIÊN CKII KHÓA 34 THI MÔN CƠ SỞ

    Thời gian thi: 7h30' ngày 09/01/2021 Phòng thi số: 29 GĐ: 203-B4

    DS thi CC CKI 25 Ngày 09/01/21 29