17
TT TT Số tài khoản Ngân hàng Agribank Lớp/ ngành Mã SV Họ Tên Số tháng hỗ trợ Số tiền/ 1 tháng /1sv Tổng kinh phí /1sv/1đợt Khoa 1 1 5.200.220.204.139 CĐ Chăn nuôi Thú y K15 15767043 KPă H'Ôn 5 780.000 3.900.000 CNTY 2 2 5.200.220.221.899 CĐ Chăn nuôi Thú y K16 16767065 Hoàng Văn Trung 5 780.000 3.900.000 CNTY 3 3 5.200.220.226.699 CĐ Chăn nuôi Thú Y K16 16767004 Hoàng Văn Bình 5 780.000 3.900.000 CNTY 4 4 5.200.220.174.037 Chăn nuôi - Thú y K14 14304131 Ngân Văn Nguyên 5 780.000 3.900.000 CNTY 5 5 5.200.220.204.752 Chăn nuôi Thú y K15 15304078 Riêu Thị Nguyệt 5 780.000 3.900.000 CNTY 6 6 5.200.220.204.769 Chăn nuôi Thú y K15 15304080 H'Ngôêch Niê 5 780.000 3.900.000 CNTY 7 7 5.200.205.854.721 Chăn nuôi Thú y K16 16304033 Hà Thị Loan 5 780.000 3.900.000 CNTY 8 8 5.200.220.220.141 Chăn nuôi Thú y K16 16304048 Phạm Thị Thảo 5 780.000 3.900.000 CNTY 9 9 5.200.220.249.671 Chăn nuôi Thú y K17 17304042 Hà Văn Trung 5 780.000 3.900.000 CNTY 10 10 5.200.220.242.745 Chăn nuôi Thú y K17 17304033 Nay H' Ring 5 780.000 3.900.000 CNTY 11 11 5.200.220.106.638 Thú y K13 13305059 Hoàng Văn Nam 5 780.000 3.900.000 CNTY 12 12 5.200.220.122.946 Thú y K13 13305095 Dương Văn Tiếp 5 780.000 3.900.000 CNTY 13 13 5.200.220.150.823 Thú Y K14 14305059 Quách Thị Thu Ngân 5 780.000 3.900.000 CNTY (Ban hành theo quyết định số: 1020/QĐ-ĐHTN-CTCT&HSSV, ngày 18 tháng 5 năm 2018. DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TIỀN HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP ĐỢT 1 NĂM 2018 CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Cấp 5 tháng từ tháng 01/2018 đến hết tháng 5/2018) Đơn vị: đồng TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ & HSSV

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

  • Upload
    others

  • View
    1

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

TT TTSố tài khoản Ngân

hàng AgribankLớp/ ngành Mã SV Họ Tên

Số

tháng

hỗ trợ

Số tiền/

1 tháng

/1sv

Tổng kinh

phí /1sv/1đợt Khoa

1 1 5.200.220.204.139 CĐ Chăn nuôi Thú y K15 15767043 KPă H'Ôn 5 780.000 3.900.000 CNTY

2 2 5.200.220.221.899 CĐ Chăn nuôi Thú y K16 16767065 Hoàng Văn Trung 5 780.000 3.900.000 CNTY

3 3 5.200.220.226.699 CĐ Chăn nuôi Thú Y K16 16767004 Hoàng Văn Bình 5 780.000 3.900.000 CNTY

4 4 5.200.220.174.037 Chăn nuôi - Thú y K14 14304131 Ngân Văn Nguyên 5 780.000 3.900.000 CNTY

5 5 5.200.220.204.752 Chăn nuôi Thú y K15 15304078 Riêu Thị Nguyệt 5 780.000 3.900.000 CNTY

6 6 5.200.220.204.769 Chăn nuôi Thú y K15 15304080 H'Ngôêch Niê 5 780.000 3.900.000 CNTY

7 7 5.200.205.854.721 Chăn nuôi Thú y K16 16304033 Hà Thị Loan 5 780.000 3.900.000 CNTY

8 8 5.200.220.220.141 Chăn nuôi Thú y K16 16304048 Phạm Thị Thảo 5 780.000 3.900.000 CNTY

9 9 5.200.220.249.671 Chăn nuôi Thú y K17 17304042 Hà Văn Trung 5 780.000 3.900.000 CNTY

10 10 5.200.220.242.745 Chăn nuôi Thú y K17 17304033 Nay H' Ring 5 780.000 3.900.000 CNTY

11 11 5.200.220.106.638 Thú y K13 13305059 Hoàng Văn Nam 5 780.000 3.900.000 CNTY

12 12 5.200.220.122.946 Thú y K13 13305095 Dương Văn Tiếp 5 780.000 3.900.000 CNTY

13 13 5.200.220.150.823 Thú Y K14 14305059 Quách Thị Thu Ngân 5 780.000 3.900.000 CNTY

(Ban hành theo quyết định số: 1020/QĐ-ĐHTN-CTCT&HSSV, ngày 18 tháng 5 năm 2018.

DANH SÁCH SINH VIÊN NHẬN TIỀN HỖ TRỢ CHI PHÍ HỌC TẬP ĐỢT 1 NĂM 2018

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Cấp 5 tháng từ tháng 01/2018 đến hết tháng 5/2018)

Đơn vị: đồng

TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN

PHÒNG CÔNG TÁC CHÍNH TRỊ & HSSV

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

14 14 5.200.220.155.475 Thú Y K14 14305087 Hứa Hồng Sơn 5 780.000 3.900.000 CNTY

15 15 5.200.220.200.700 Thú Y K15 15305003 Đinh Thị Diệu 5 780.000 3.900.000 CNTY

16 16 5.200.220.208.198 Thú Y K15 15305028 Bàn Thị Len 5 780.000 3.900.000 CNTY

17 17 5.200.220.205.285 Thú Y K15 15305033 Hoàng Văn Minh 5 780.000 3.900.000 CNTY

18 18 5.200.220.243.681 Thú Y K17A 17305070 Rơ Ô H' Khuk 5 780.000 3.900.000 CNTY

19 19 5.200.220.243.885 Thú y K17B 17305100 H Hoài Niê 5 780.000 3.900.000 CNTY

20 1 5.200.220.240.858 CN Sinh học K17 17313027 HJoa Hwing 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

21 2 5.200.220.252.017 CN Sinh học K17 17313025 Nguyễn Thị Hương 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

22 3 5.200.220.153.310 CNKT Môi trường K14 14504024 Cám Thị Thu Hiền 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

23 4 5.200.220.153.507 CNKT Môi trường K14 14504055 Vi Thị Ngọc 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

24 5 5.200.220.197.787 CNKT Môi trường K15 15504003 Lương Viết Hoàng Bảo 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

25 6 5.200.220.202.757 CNKT Môi trường K15 15504083 Đinh Ngọc Đô 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

26 7 5.200.220.223.337 CNKT Môi trường K16 16504012 Cám Thị Minh Hòa 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

27 8 5.200.220.199.050 Công nghệ Sinh học K15 15313037 Phan Thu Mây 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

28 9 5.200.220.186.200 Công nghệ sinh học K15 15313051 H Yur Niê 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

29 10 5.200.220.186.275 Công nghệ sinh học K15 15313071 Hà Thị Kim Trang 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

30 11 5.200.220.199.225 Công nghệ sinh học K15 15313086 Lê Khánh Linh 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

31 12 5.200.220.240.835 Công nghệ sinh học K17 17313026 Nông Thúy Hường 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

32 13 5.200.220.154.726 Công nghệ thông tin K14 14103026 Nguyễn Văn Hảo 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

33 14 5.200.220.228.120 Công nghệ thông tin K16 16103061 R'Ô H'Pia 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

35 16 5.200.220.248.026 Công nghệ thông tin K17A 17103025 Y Phi Li Môn Êban 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

36 17 5.213.205.787.542 Công nghệ thông tin K17A 17103102 Đặng Anh Tuấn 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

37 18 5.200.220.198.070 Sinh học K15 15310019 H'Eo Niê 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

38 19 5.200.220.188.980 Sinh học K15 15310005 H'Kruyt Ê Nuôl 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

39 20 5.200.220.198.064 Sinh học K15 15310017 H Đô Kaih Mlô 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

40 21 5.200.220.189.136 Sinh học K15 15310020 H Yuôn Niê 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

41 22 5.200.220.226.913 Sinh học K16 16310001 H'Jiêm Ayun 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

42 23 5.200.220.152.425 SP Hóa K14 14104029 Nông Thị Liên 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

43 24 5.200.220.183.730 SP Hóa K15 15104047 Nông Thị Uyên 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

44 25 5.200.220.218.740 SP Hóa K16 16104014 H' Iễu Hmok 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

45 26 5.200.220.191.587 SP Sinh K15 15301049 Quang Bảo Trang 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

46 27 5.200.220.185.170 SP Toán K15 15101020 Y Mic Liêng 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

47 28 5.200.220.255.651 SP Vật lý K17 17102025 H Đêm Êban 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

48 29 5.200.220.165.036 Sư phạm Sinh K14 14301051 H Al Niê 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

49 30 5.200.220.198.671 Sư phạm Sinh K15 15301005 A Dịu 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

50 31 5.200.220.198.715 Sư phạm Sinh K15 15301037 A Pơ 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

51 32 5.200.220.248.793 Sư phạm Sinh K17 17301002 H Huế Byă 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

52 33 5.200.220.241.873 Sư phạm Sinh K17 17301005 H Hiếu Du 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

53 34 5.200.220.217.970 Sư phạm Toán K16 16101010 Lãnh Triệu Hồng Duyên 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

54 35 5.200.220.140.484 Sư phạm Vật lý K14 14102041 H Hen Niê 5 780.000 3.900.000 KHTN&CN

55 1 5.200.220.228.461 CĐ Kế Toán K16 16361058 Đặng Thị Thúy 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

56 2 5.200.220.144.059 Kế toán K14A 14403014 Lương Thị Cúc 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

57 3 5.200.220.196.160 Kế toán K15A 15403015 Ka Diệu 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

58 4 5.200.220.187.290 Kế toán K15A 15403097 Ma Văn Minh 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

59 5 5.200.220.187.436 Kế toán K15A 15403118 H Ka Chi Niê 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

60 6 5.200.220.187.465 Kế toán K15B 15403125 Đàm Khánh Linh Phương 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

61 7 5.200.220.211.186 Kế toán K15B 15403172 Vương Thị Tươi 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

62 8 5.200.220.202.400 Kế toán K15B 15403235 La Thị Trang 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

63 9 5.200.220.218.576 Kế toán K16B 16403104 Nông Thị Thúy 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

64 10 5.200.220.233.029 Kế toán K16B 16403150 Mông Thị Linh 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

65 11 5.200.220.253.170 Kế toán K17A 17403011 Rô H Chuyên 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

66 12 5.200.220.243.147 Kế toán K17B 17403103 Phạm Thị Trang 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

67 13 5.200.220.243.074 Kế toán K17B 17403092 Hà Thị Thắm 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

68 14 5.200.220.186.860 Kế toán Kiểm toán K15 15403043 Lục Thị Hằng 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

69 15 5.200.220.186.404 Kế toán Kiểm toán K15 A 15403004 H Duyên Ayun 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

70 16 5.200.220.144.903 Kinh tế K14A 14410012 Chu Thị Hiếu 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

71 17 5.200.220.159.561 Kinh tế K14A 14410020 Sầm Thị Kiều 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

72 18 5.200.220.144.949 Kinh tế K14A 14410027 Rơ Ông K' My 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

73 19 5.200.220.159.578 Kinh tế K14B 14410021 Cil Ha Lép 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

74 20 5.200.220.208.701 Kinh tế K15 15410009 Triệu Thị Chi 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

75 21 5.200.220.189.330 Kinh tế K15 15410050 H Yi Niê 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

76 22 5.200.220.235.359 Kinh tế K16 16410091 H Me Ra Knul 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

77 23 5.200.220.256.500 Kinh tế K17 17410119 H Hoanh Arul 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

78 24 5.200.220.244.206 Kinh tế K17 17410015 H Thanh Êban 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

79 25 5.200.220.174.303 Kinh tế Nông nghiệp K14 14401082 Nay Rít 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

80 26 5.200.220.136.566 Kinh tế Nông nghiệp K14 14401006 Hoàng Thị Dương Ảnh 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

81 27 5.209.205.093.489 Kinh tế Nông nghiệp K14 14401072 Y Ran Niê 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

82 28 5.200.220.187.550 Kinh tế nông nghiệp K15 15401004 H Niêm Bing 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

83 29 5.200.220.187.646 Kinh tế nông nghiệp K15 15401009 Bế Thị Diệu 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

84 30 5.200.220.187.783 Kinh tế nông nghiệp K15 15401035 H Nek Krông 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

85 31 5.200.220.188.025 Kinh tế Nông nghiệp K15 15401059 H' Thảo Linh Niê 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

86 32 5.200.220.188.524 Kinh tế Nông nghiệp K15 15401094 Lang Văn Tuấn 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

87 33 5.200.220.227.400 Kinh tế Nông nghiệp K16 16401074 H Xuân Triếk 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

88 34 5.200.220.241.707 Kinh tế Nông nghiệp K17 17401054 Bế Thị Thanh Trúc 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

89 35 5.200.220.241.418 Kinh tế Nông nghiệp K17 17401022 H SaLim Kbuôr 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

90 36 5.200.220.241.640 Kinh tế Nông nghiệp K17 17401049 KSơr Lê Thương 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

91 37 5.200.220.241.809 Kinh tế Nông nghiệp K17 17401067 Nay H'Tuyên 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

92 38 5.200.220.192.068 Quản trị KDTM K15 15402211 Nông Thị Vui 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

93 39 5.200.220.145.600 Quản trị kinh doanh K14A 14402014 Ngọc Thị Quỳnh Diễm 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

94 40 5.200.220.154.811 Quản trị kinh doanh K14B 14407190 Nông Thị Hồng Nhung 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

95 41 5.200.220.188.497 Quản trị kinh doanh K15A 15402033 H' Lium Êcam 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

96 42 5.200.220.217.754 Quản trị kinh doanh K16A 16402057 Lý Nhật Linh 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

97 43 5.200.220.217.101 Quản trị kinh doanh K16B 16402152 Đàm Thị Yến 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

98 44 5.200.220.252.870 Quản trị Kinh doanh K17B 17402088 Mã Văn Sòng 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

99 45 5.200.220.242.230 Quản trị kinh doanh K17B 17402076 Hoàng Thị Nguyệt 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

100 46 5.200.220.191.121 Tài chính ngân hàng K15 15406022 Triệu Thị Thu Hằng 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

101 47 5.200.220.191.774 Tài chính ngân hàng K15 15406073 Hà Thị Thương 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

102 48 5.200.220.222.731 Tài chính ngân hàng K16 16406041 Lăng Thị Niệm 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

103 49 5.200.220.217.278 Tài chính ngân hàng K16 16406040 H Blăng Niê 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

104 50 5.200.220.253.691 Tài chính ngân hàng K17 17406076 Vi Thị Kim Tuyết 5 780.000 3.900.000 KINH TẾ

105 1 5.200.220.155.213 Giáo dục Chính trị K14 14604001 H Yên Arul 5 780.000 3.900.000 LLCT

106 2 5.200.205.872.507 Giáo dục Chính trị K14 14604010 Y Trinh Byă 5 780.000 3.900.000 LLCT

107 3 5.200.220.138.821 Giáo dục Chính trị K14 14604012 A Cóc 5 780.000 3.900.000 LLCT

108 4 5.200.220.155.271 Giáo dục Chính trị K14 14604025 H Đuyn Lưk 5 780.000 3.900.000 LLCT

109 5 5.200.220.157.934 Giáo dục Chính trị K14 14604037 H Rô Ma Niê 5 780.000 3.900.000 LLCT

110 6 5.200.220.139.020 Giáo dục Chính trị K14 14604040 H Koen Rcâm 5 780.000 3.900.000 LLCT

111 7 5.200.220.155.309 Giáo dục Chính trị K14 14604042 Lò Thị Sen 5 780.000 3.900.000 LLCT

112 8 5.200.220.139.042 Giáo dục Chính trị K14 14604047 Lương Thị Diệu Thúy 5 780.000 3.900.000 LLCT

113 9 5.200.220.168.670 Giáo dục Chính trị K14 14604062 Y Bi 5 780.000 3.900.000 LLCT

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

114 10 5.200.220.161.671 Giáo dục Chính trị K14 14604066 H Dip Drao 5 780.000 3.900.000 LLCT

115 11 5.200.220.161.773 Giáo dục Chính trị K14 14604096 H' Nhiên Sruk 5 780.000 3.900.000 LLCT

116 12 5.200.220.138.930 Giáo dục Chính trị K14 14604027 H Mi Mdrang 5 780.000 3.900.000 LLCT

117 13 5.200.205.872.463 Giáo dục Chính trị K14 14604061 K' Bảy 5 780.000 3.900.000 LLCT

118 14 5.200.220.138.765 Giáo dục chính trị K14 14604003 H'Phố Êban 5 780.000 3.900.000 LLCT

119 15 5.200.220.179.835 Giáo dục Chính trị K15 15604003 H Ly Ayun 5 780.000 3.900.000 LLCT

120 16 5.200.220.179.858 Giáo dục Chính trị K15 15604005 H Ban 5 780.000 3.900.000 LLCT

121 17 5.200.220.199.327 Giáo dục Chính trị K15 15604007 Ndu Ha Bin 5 780.000 3.900.000 LLCT

122 18 5.200.220.203.851 Giáo dục Chính trị K15 15604011 H Ju Ly Byă 5 780.000 3.900.000 LLCT

123 19 5.200.220.211.309 Giáo dục Chính trị K15 15604031 H Joen 5 780.000 3.900.000 LLCT

124 20 5.200.220.180.046 Giáo dục Chính trị K15 15604036 Hoàng Thị Lý 5 780.000 3.900.000 LLCT

125 21 5.200.220.212.251 Giáo dục Chính trị K15 15604040 H Chương Niê 5 780.000 3.900.000 LLCT

126 22 5.200.220.180.075 Giáo dục Chính trị K15 15604041 H' Diệu Niê 5 780.000 3.900.000 LLCT

127 23 5.200.220.207.222 Giáo dục Chính trị K15 15604073 Y Hải Hạnh 5 780.000 3.900.000 LLCT

128 24 5.200.220.179.864 Giáo dục Chính trị K15 15604008 H'Đao BKrông 5 780.000 3.900.000 LLCT

129 25 5.200.220.212.268 Giáo dục Chính trị K15 15604057 Hà Văn Tuấn 5 780.000 3.900.000 LLCT

130 26 5.200.220.217.827 Giáo dục Chính trị K16 16604001 H Quynh Bkrông 5 780.000 3.900.000 LLCT

131 27 5.200.220.217.494 Giáo dục Chính trị K16 16604005 H Lâu Ra Byă 5 780.000 3.900.000 LLCT

132 28 5.200.220.229.747 Giáo dục Chính trị K16 16604006 H' Lươm Byă 5 780.000 3.900.000 LLCT

133 29 5.200.220.216.780 Giáo dục Chính trị K16 16604016 Đàm Thị Hạnh 5 780.000 3.900.000 LLCT

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

134 30 5.200.205.767.468 Giáo dục Chính trị K16 16604043 Nay Quang 5 780.000 3.900.000 LLCT

135 31 5.200.220.245.352 Giáo dục Chính trị K17 17604030 K' Niên 5 780.000 3.900.000 LLCT

136 32 5.200.220.253.951 Giáo dục Chính trị K17 17604007 H Trinh Byă 5 780.000 3.900.000 LLCT

137 33 5.200.220.245.398 Giáo dục Chính trị K17 17604040 H' Wuyên 5 780.000 3.900.000 LLCT

138 34 5.200.220.245.375 Giáo dục Chính trị K17 17604039 H' Háp Uông 5 780.000 3.900.000 LLCT

139 35 5.200.220.253.968 Giáo dục chính trị K17 17604024 Liêng Jrang K'Jiên 5 780.000 3.900.000 LLCT

140 36 5.200.220.161.919 Triết học K14 14608046 Nhật Lệ Niê 5 780.000 3.900.000 LLCT

141 37 5.200.220.192.210 Triết học K15 15608016 H Trúc Kbuor 5 780.000 3.900.000 LLCT

142 38 5.200.220.192.255 Triết học K15 15608026 H Nuin Niê 5 780.000 3.900.000 LLCT

143 39 5.200.220.207.280 Triết học K15 15608062 H Mát Jiê 5 780.000 3.900.000 LLCT

144 40 5.200.220.206.519 Triết học K15 15608039 Rơ Mah Tuenh 5 780.000 3.900.000 LLCT

145 41 5.200.220.223.560 Triết học K16 16608011 Liêng Hót K' Nguyệt 5 780.000 3.900.000 LLCT

146 42 5.200.220.246.588 Triết học K17 17608021 H Mêra Kbuôr 5 780.000 3.900.000 LLCT

147 43 5.200.220.254.120 Triết học K17 17608025 H Nga Liêng 5 780.000 3.900.000 LLCT

148 1 5.200.220.138.510 Ngôn ngữ Anh K14 14702049 H Mát Mlô 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

149 2 5.200.220.138.578 Ngôn ngữ Anh K14 14702063 H Thuel Niê 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

150 3 5.200.220.182.245 Ngôn ngữ Anh K15 15702008 Nguyễn Thị Thùy Dung 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

151 4 5.200.220.197.446 Ngôn ngữ Anh K15 15702037 H' Mừng 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

152 5 5.200.220.254.426 Ngôn ngữ Anh K17 A 17702038 H Kala Kbuôr 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

153 6 5.200.220.254.449 Ngôn ngữ Anh K17 A 17702043 Sùng Thị Phong Lan 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

154 7 5.200.220.251.594 Ngôn ngữ Anh K17 B 17702088 H' Mai Thy Niê Siêng 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

155 8 5.200.220.137.972 Sư phạm Anh K14 14701005 H-Jil Êban 5 780.000 3.900.000 NGÔN NGỮ

156 1 5.200.220.146.350 Bảo vệ thực vật K14 14302063 Lẻo Thị Tuyết Nhi 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

157 2 5.200.220.146.582 Bảo vệ thực vật K14 14302110 Bơ Nah Ria Nai Xoan 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

158 3 5.200.220.181.758 Bảo vệ thực vật K15 15302005 Y Bơt Bkrông 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

159 4 5.200.220.181.373 Bảo vệ thực vật K15 15302054 Giàng Seo Thắng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

160 5 5.200.220.181.866 Bảo vệ thực vật K15 15302020 Nông Thúy Hằng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

161 6 5.200.220.248.974 Bảo vệ thực vật K17 17302020 Trương Việt Hoàng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

162 7 5.200.220.222.646 CĐ KHCT K16 16269018 Thị Thúy Nga 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

163 8 5.200.220.183.776 CĐ Lâm sinh K15 15266007 Trần Thị Mơ 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

164 9 5.200.220.205.190 Công nghệ sau TH K15 15405031 Lý Thị Thu Huyền 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

165 10 5.200.220.152.670 Công nghệ STH K14 14405038 H' Bi Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

166 11 5.200.220.162.406 Khoa học cây trồng K14 14303057 Phùng Văn Mạ 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

167 12 5.200.220.147.490 Khoa học Cây trồng K14 14303115 Hoàng Thị Hải Yến 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

168 13 5.200.220.147.142 Khoa học Cây trồng K14 14303046 Y Sanh Kuan 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

169 14 5.200.220.147.375 Khoa học Cây trồng K14 14303089 Nông Đình Thoan 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

170 15 5.200.220.205.699 Khoa học Cây trồng K15 15303050 H'Rêl Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

171 16 5.200.220.205.682 Khoa học Cây trồng K15 15303048 H'Hra My Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

172 17 5.200.220.228.898 Khoa học cây trồng K16 16303003 Ksor H'Điên 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

173 18 5.200.220.228.919 Khoa học cây trồng K16 16303008 Nông Thị Thu Hiền 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

174 19 5.200.205.855.905 Khoa học cây trồng K16 16303009 Nông Việt Hoàng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

175 20 5.200.220.231.279 Khoa học Cây trồng K16 16303029 H'Bê Ka Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

176 21 5.200.220.257.998 Khoa học Cây trồng K16 17303054 Hoàng Thị Vấn 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

177 22 5.200.220.242.614 Khoa học Cây trồng K17 17303034 Đào Thị Minh Phượng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

178 23 5.200.220.242.383 Khoa học Cây trồng K17 17303006 Y Thuel Bkrông 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

179 24 5.200.220.147.976 Lâm sinh K15 14306035 Vũ Thị Nguyên Nguyên 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

180 25 5.200.220.204.434 Lâm sinh K15 15306010 Tou Prong Thu Mi 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

181 26 5.200.220.221.196 Lâm sinh K16 16306001 Y Tin Byă 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

182 27 5.200.220.222.725 Lâm sinh K16 16306008 K' Mong 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

183 28 5.200.220.250.107 Lâm sinh K17 17306001 Rô Hoang 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

184 29 5.200.220.174.361 Quản lý đất dai K14 14404031 Nông Tuyết Hồng 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

185 30 5.200.220.154.500 Quản lý đất đai K14 14404069 Nông Thị Phương 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

186 31 5.200.220.196.601 Quản lý đất đai K15 15404055 Nay Riot 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

187 32 5.200.220.184.791 Quản lý đất đai K15 15404056 Siu H' Salen 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

188 33 5.200.220.184.870 Quản lý đất đai K15 15404070 Hoàng Thị Trang 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

189 34 5.200.220.184.740 Quản lý đất đai K15 15404045 H Rẽ Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

190 35 5.200.220.184.648 Quản lý đất đai K15 15404028 Y Lãnh 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

191 36 5.200.220.184.517 Quản lý đất đai K15 15404006 H'Yôi Bkrông 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

192 37 5.200.220.229.992 Quản lý đất đai K16 16404037 Hoàng Mỹ Kiều 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

193 38 5.200.220.256.421 Quản lý đất đai K17 17404011 Nông Văn Lưu 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

194 39 5.200.220.166.471 Quản lý TNR & MT K14 14308021 Hoàng Thị Thu Hà 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

195 40 5.200.205.882.791 Quản lý TNR & MT K15 15308029 Lương Quốc Việt 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

196 41 5.404.205.362.690 Quản lý TNR & MT K16 16308006 Hoàng Liên Sơn 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

197 42 5.200.220.247.971 Quản lý TNR K17 17308009 Nguyễn Thị Trinh Niê 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

198 43 5.200.220.251.218 Quản lý TNR K17 17308003 Y Hậu 5 780.000 3.900.000 NÔNG LÂM

199 1 5.200.220.149.341 Điều dưỡng K14 14309040 Lãnh Triệu Hồng Ngoan 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

200 2 5.200.220.149.539 Điều dưỡng K14 14309074 Hoàng Thị Kim Trang 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

201 3 5.200.220.149.131 Điều dưỡng K14 14309006 Hoàng Kim Chi 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

202 4 5.200.220.149.177 Điều dưỡng K15 14309013 Mạc Thị Hằng 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

203 5 5.200.220.197.090 Điều dưỡng K15 15309001 Ksor Angdrê 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

204 6 5.200.220.186.535 Điều dưỡng K15 15309018 Cil K' Hiêng 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

205 7 5.200.220.186.593 Điều dưỡng K15 15309026 H Lơn Kbuôr 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

206 8 5.200.220.186.614 Điều dưỡng K15 15309029 H Tuyên Kpă 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

207 9 5.200.220.186.716 Điều dưỡng K15 15309041 H' Quen Niê 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

208 10 5.200.220.186.360 Điều dưỡng K15 15309005 Siu H'Brới 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

209 11 5.200.220.229.884 Điều dưỡng K16 16309040 Trương Thị Mai 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

210 12 5.200.220.251.355 Điều dưỡng K17 17309058 Trần Mai Thư 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

211 13 5.200.220.248.265 Điều dưỡng K17 17309030 H Nga Kbuôr 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

212 14 5.200.220.183.911 Xét nghiệm Y học K15 15311022 Lộc Thị Hòa 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

213 15 5.200.220.249.143 Xét nghiệm Y học K17 17311024 Lý Thị Hương 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

214 16 5.200.205.855.073 Y K12A 12307100 Hoàng Thị Thu Thảo 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

215 17 5.200.220.115.884 Y K13A1 13307088 Hoàng Thị Liễu 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

216 18 5.200.220.179.047 Y K13A2 13307129 Lý Thị Niệm 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

217 19 5.200.220.108.350 Y K13A2 13307224 Vi Thị Tươi 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

218 20 5.200.220.141.333 Y K14 A1 14307016 Ai Vũ Ayua 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

219 21 5.200.220.141.514 Y K14 A1 14307038 Trần Kim Chi 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

220 22 5.200.220.141.832 Y K14 A1 14307084 Lưu Thị Hà 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

221 23 5.200.220.143.584 Y K14 A2 14307239 Nròng K' Duy Py 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

222 24 5.200.220.174.962 Y K14 A3 14307405 Lăng Thị Yến 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

223 25 5.200.220.152.136 Y K14A2 14307484 Châu Thị Hoài Nhâm 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

224 26 5.200.220.143.880 Y K14A2 14307260 Lưu Văn Siu 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

225 27 5.200.220.193.576 Y K15 A1 15307098 Não Thành Hòa 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

226 28 5.200.220.194.579 Y K15 A3 15307267 Nguyễn Thị Thảo 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

227 29 5.308.205.067.104 Y K16A1 16307005 Hoàng Thị Vân Anh 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

228 30 5.200.220.233.919 Y K16A1 16307014 H' Eo Byă 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

229 31 5.200.220.225.723 Y K16A1 16307054 Vũ Thị Hồng Hạnh 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

230 32 5.200.220.220.634 Y K16A1 16307077 Quảng Huy Hoàng 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

231 33 5.200.220.245.280 Y K17A1 17307059 Pan Ngọc Hà 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

232 34 5.200.220.250.215 Y K17A1 17307025 Phú Ái Nữ Kiều Diễm 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

233 35 5.200.220.250.562 Y K17A2 17307123 Lư Trường Linh 5 780.000 3.900.000 Y DƯỢC

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

234 1 5.200.205.876.832 GD tiểu học Jarai K14 14902026 Ma Thị Liên 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

235 2 5.200.220.141.015 GD tiểu học Jarai K14 14902054 Ksor Thủy Trang 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

236 3 5.200.220.140.823 GD tiểu học Jarai K14 14902023 H Bong HWing 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

237 4 5.200.220.140.954 GD tiểu học Jarai K14 14902040 H' Mari Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

238 5 5.200.220.199.260 GD tiểu học Jarai K15 15902008 Trương Thị Quỳnh Dung 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

239 6 5.200.220.190.720 GD tiểu học Jarai K15 15902026 Mó Mưn 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

240 7 5.200.220.221.150 GD Tiểu học Jrai K16 16902010 H' Ly Enuôl 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

241 8 5.200.220.221.830 GD Tiểu học Jrai K16 16902013 Rmah H' Hoa 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

242 9 5.200.220.232.396 GD Tiểu học Jrai K16 16902022 Nay Khim 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

243 10 5.200.220.226.857 GD Tiểu học Jrai K16 16902021 H' Séng Phéng Kbuôr 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

244 11 5.200.220.252.682 GD Tiểu học Jrai K17 17902030 Rơ Châm Sâm 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

245 12 5.200.220.252.387 GD Tiểu học Jrai K17 17902008 Nay H'Háo 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

246 13 5.200.220.254.898 GD Tiểu học Jrai K17 17902034 Ksor Thi 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

247 14 5.200.220.257.424 GD Tiểu học Jrai K17 17902040 Siu H'Zyla 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

248 15 5.200.220.256.972 GD Tiểu học Jrai K17 17902031 Ksor Sinh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

249 16 5.200.220.254.881 GD Tiểu học Jrai K17 17902033 Ksor H'Tạ 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

250 17 5.200.220.252.568 GD Tiểu học Jrai K17 17902022 Rơ Châm HLúch 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

251 18 5.200.220.254.875 GD Tiểu học Jrai K17 17902032 Rơ Lan Suyêng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

252 19 5.200.220.252.500 GD Tiểu học Jrai K17 17902019 Ksor H'Koi 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

253 20 5.200.220.149.682 Giáo dục Mầm non K14 14903002 H' Ter Ayun 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

254 21 5.200.220.149.870 Giáo dục Mầm non K14 14903022 H' Nhoa Kbuôr 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

255 22 5.200.220.149.942 Giáo dục Mầm non K14 14903036 H'Oai Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

256 23 5.200.205.872.536 Giáo dục Mầm non K15 15903006 Phạm Thị Dung 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

257 24 5.200.220.220.214 Giáo dục mầm non K16 16903044 Bùi Thị Tho 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

258 25 5.200.220.232.417 Giáo dục Mầm non K16 16903017 Triệu Thị Hòa 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

259 26 5.200.220.253.207 Giáo dục Mầm non K17 17903039 H'Vinh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

260 27 5.200.220.252.828 Giáo dục Mầm non K17 17903007 R'Mah H'Hằng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

261 28 5.200.220.254.977 Giáo dục Mầm non K17 17903031 Hảng Thị Say 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

262 29 5.200.220.254.902 Giáo dục Mầm non K17 17903004 H' Dược Êban 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

263 30 5.200.220.146.734 Giáo dục Thể chất K14 14605023 Cil Múp Huy 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

264 31 5.200.220.245.540 Giáo dục Thể chất K17 17605006 Y Nô Hlong 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

265 32 5.200.220.245.606 Giáo dục Thể chất K17 17605011 Y Phúc Liêng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

266 33 5.200.220.153.825 Giáo dục tiểu học K14 14901009 Kim Châu 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

267 34 5.200.220.153.848 Giáo dục tiểu học K14 14901010 H Thương Du 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

268 35 5.200.220.148.405 Giáo dục Tiểu học K14 14901033 Hứa Thị Thu Nga 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

269 36 5.200.220.180.660 Giáo dục Tiểu học K15 15901013 H'Hà 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

270 37 5.200.220.180.920 Giáo dục tiểu học K15 15901030 Mông Thị Ngần 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

271 38 5.200.220.181.032 Giáo dục tiểu học K15 15901048 Lâm Thị Bích Thương 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

272 39 5.200.220.199.362 Giáo dục Tiểu học K15 15901020 H Ngai KSơr 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

273 40 5.200.220.232.367 Giáo dục Tiểu học K16 16901002 Hoàng Nguyễn Thị Ban 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

274 41 5.200.220.225.224 Giáo dục tiểu học K16 16901004 H' Diễm 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

275 42 5.200.220.220.742 Giáo dục tiểu học K16 16901013 H' Mê Hmok 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

276 43 5.200.220.219.897 Giáo dục tiểu học K16 16901016 Y Hương 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

277 44 5.200.220.221.013 Giáo dục tiểu học K16 16901031 Hà Thị Thúy Quỳnh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

278 45 5.200.220.252.148 Giáo dục Tiều học K17 17901020 Y Lih 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

279 46 5.200.220.252.312 Giáo dục Tiểu học K17 17901039 Ngô Bích Vân 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

280 47 5.200.220.255.595 Giáo dục Tiểu học K17 17901009 Ka Hạnh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

281 48 5.200.220.254.738 Giáo dục Tiểu học K17 17901005 Triệu Văn Chung 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

282 49 5.200.220.252.183 Giáo dục Tiểu học K17 17901024 H Loanh Mlô 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

283 50 5.200.220.254.744 Giáo dục Tiểu học K17 17901006 H Rê Long Dĩng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

284 51 5.200.220.139.390 SP Ngữ Văn K14 14601042 H' Bơ Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

285 52 5.200.220.166.790 SP Ngữ Văn K14 14601048 Bế Văn Phương 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

286 53 5.200.220.139.462 SP Ngữ Văn K14 14601050 Chu Thị Kim Phượng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

287 54 5.200.220.139.535 SP Ngữ Văn K14 14601058 H' Thêu 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

288 55 5.200.220.200.020 SP Ngữ Văn K15 15601029 H' Đam Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

289 56 5.200.220.212.239 SP Ngữ Văn K15 15601037 Chu Thị Thắng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

290 57 5.200.220.183.096 SP Ngữ Văn K15 15601007 H Đâm Long Dinh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

291 58 5.200.220.219.425 SP Ngữ Văn K16 16601026 Hoàng Thị Ngoan 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

292 59 5.200.220.255.514 SP Ngữ Văn K17 17601031 H' Wat Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

293 60 5.200.220.245.070 SP Ngữ Văn K17 17601024 H' Ter Mlô 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

294 61 5.200.220.245.107 SP Ngữ Văn K17 17601030 H Dream Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

295 62 5.300.205.583.161 SP Ngữ Văn K17 17601017 Thị Jônas 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

296 63 5.200.220.253.866 SP Ngữ Văn K17 17601005 H Yanh Ayun 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

297 64 5.200.220.253.916 SP Ngữ văn K17 17601032 H Thảo Pang Pế 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

298 65 5.200.220.245.171 SP Ngữ văn K17 17601041 Ksỏr H'yĩu 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

299 66 5.200.220.158.110 Văn học K14 14606005 H Tâm Long Dinh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

300 67 5.200.220.151.842 Văn học K14 14606015 Đinh Thị Tiên 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

301 68 5.200.220.174.609 Văn học K14 14606042 Lục Thị Hạnh 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

302 69 5.200.220.191.751 Văn học K15 15606001 Ngọc Huyền Adrơng 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

303 70 5.200.220.191.876 Văn học K15 15606008 H' Nui Bkrông 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

304 71 5.200.220.192.130 Văn học K15 15606025 H Lệ Kuan 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

305 72 5.200.220.192.357 Văn học K15 15606042 H' Đô Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

306 73 5.200.220.199.826 Văn học K15 15606043 H' Ngang Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

307 74 5.200.220.158.660 Văn học k15 15606097 H Dương Mlô 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

308 75 5.200.220.232.259 Văn học K16 16606003 Lang Thị Ba 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

309 76 5.200.220.232.265 Văn học K16 16606012 H' Era Ênuôl 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

310 77 5.200.220.221.138 Văn học K16 16606026 H' Yup Knul 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

311 78 5.200.220.232.288 Văn học K16 16606028 Sùng Văn Lè 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

312 79 5.200.220.219.527 Văn học K16 16606037 H' Mê Li Niê 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

313 80 5.200.220.222.153 Văn học K16 16606059 H Mi Buôn Yă 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÂY NGUYÊN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ … ho tro hoc phi.pdf · 34 15 5.200.220.228.137 Công nghệ thông tin K16 16103064 Ma Huy Quốc 5 780.000 3.900.000

314 81 5.200.220.221.978 Văn học K16 16606019 H'Duyên H'Đơk 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

315 82 5.200.220.246.349 Văn học K17 17606030 H Luin Kmăn 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

316 83 5.200.220.246.299 Văn học K17 17606013 Y Thoan Êcăm 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

317 84 5.200.220.256.914 Văn học K17 17606094 H'Sabat Mlô 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

318 85 5.200.220.254.070 Văn học K17 17606014 H'Oăn ÊNuôl 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

319 86 5.200.220.246.513 Văn học K17 17606065 H Nhat Buôn Yă 5 780.000 3.900.000 SƯ PHẠM

1.244.100.000

Tổng: 319 sinh viên

KT.HIỆU TRƯỞNG

PHÓ HIỆU TRƯỞNG

(đã ký)

TS. NGUYỄN THANH TRÚC

(Một tỷ hai trăm bốn mươi bốn triệu một trăm nghìn đồng chẵn)