19
TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊN GIỚI TÍNH NGÀY SINH NƠI SINH TỔNG T.CHỈ TÍCH LŨY ĐIỂM TB T. LŨY ĐIỀU KIỆN TỐT NGHIỆP XẾP LOẠI 1 1 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1289 Trương Tấn Bảo Nam 17/02/1994 Bến Tre 109 6.83 Đạt Trung bình 2 2 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1244 Trần Minh Bình Nam 24/04/1989 Cà Mau 111 6.40 Đạt Trung bình 3 3 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0062 Trần Văn Bình Nam 14/05/1995 Phú Yên 113 7.17 Đạt Khá 4 4 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0708 Nguyễn Văn Boát Nam 17/11/1995 Phú Yên 113 6.86 Đạt Trung bình 5 5 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1089 Hồ Quang Cẩn Nam 20/10/1995 Quảng Ngãi 113 7.28 Đạt Khá 6 6 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0883 Phạm Ngọc Cảnh Nam 23/10/1995 Quảng Ngãi 113 7.11 Đạt Khá 7 7 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1262 Phạm Đức Chí Nam 05/08/1995 Đồng Nai 113 6.89 Đạt Trung bình 8 8 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1596 Nguyễn Xuân Công Nam 28/12/1994 Đăk Lăk 113 6.62 Đạt Trung bình 9 9 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1116 Huỳnh Trần Của Nam 30/04/1995 Lâm Đồng 113 6.70 Đạt Trung bình 10 10 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1545 Nguyễn Duy Cường Nam 20/03/1994 Bình Định 113 7.09 Đạt Khá 11 11 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1510 Trần Nguyễn Đắc Nam 16/10/1995 Bình Định 113 6.81 Đạt Trung bình 12 12 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0534 Nguyễn Văn Đại Nam 01/10/1995 Bình Thuận 113 7.72 Đạt Khá 13 13 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0913 Lê Quốc Đại Nam 25/03/1994 Gia Lai 113 7.14 Đạt Khá 14 14 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1008 Võ Thành Đại Nam 14/01/1995 Long An 113 7.05 Đạt Khá 15 15 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1517 Phan Hữu Đạo Nam 22/12/1995 Bình Định 113 7.54 Đạt Khá 16 16 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0259 Lưu Thành Đạt Nam 29/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 6.64 Đạt Trung bình 17 17 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0726 Lâm Tấn Đạt Nam 02/09/1995 Đồng Nai 113 6.99 Đạt Trung bình 18 18 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1134 Nguyễn Văn Điệp Nam 10/03/1994 Hà Tĩnh 109 7.06 Đạt Khá 19 19 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0251 Võ Văn Điệp Nam 14/09/1995 Khánh Hòa 113 7.01 Đạt Khá 20 20 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0231 Lê Minh Độ Nam 20/12/1995 Bình Định 113 7.68 Đạt Khá 21 21 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1490 Nguyễn Thế Duân Nam 15/08/1995 Quảng Ngãi 113 7.31 Đạt Khá 22 22 CNKT CƠ KHÍ 1151CK0007 Vương Hữu Dũng Nam 30/01/1992 Quảng Nam 109 6.25 Đạt Trung bình 23 23 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0274 Huỳnh Tấn Dương Nam 22/12/1995 Ninh Thuận 112 8.32 Đạt Giỏi 24 24 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0438 Đinh Vũ Hoàng Dương Nam 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 6.56 Đạt Trung bình 25 25 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0103 Huỳnh An Giang Nam 29/05/1995 Tây Ninh 113 7.19 Đạt Khá 26 26 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1487 Vũ Trường Giang Nam 15/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 113 6.75 Đạt Trung bình 27 27 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1131 Lê Văn Nam 19/08/1992 Hà Tĩnh 109 6.45 Đạt Trung bình 28 28 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1265 Bùi Văn Nam 28/11/1992 Thanh Hóa 109 6.88 Đạt Trung bình 29 29 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0981 Huỳnh Ngọc Hân Nam 22/09/1995 Bình Định 113 7.31 Đạt Khá 30 30 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0100 Lê Phúc Hậu Nam 18/04/1995 Tây Ninh 113 6.91 Đạt Trung bình 31 31 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1529 Phan Duy Hậu Nam 02/04/1995 Gia Lai 113 7.12 Đạt Khá 32 32 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0224 Lương Tâm Hiếu Nam 26/02/1995 Đồng Nai 113 7.35 Đạt Khá 33 33 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0724 Trần Minh Hiếu Nam 06/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 6.86 Đạt Trung bình DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP (Theo quyết định số 224 /QĐ-CNTĐ-ĐT ngày 13/9/2016 ) Page 1 of 19

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC PHÒNG QUẢN LÝ …online.tdc.edu.vn/img/file/2016-THONG BAO CHUNG/Thong tin TN/Dot 2/DANH... · 42 42 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1192 Phan

  • Upload
    others

  • View
    8

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

TRƯỜNG CAO ĐẲNG CÔNG NGHỆ THỦ ĐỨC

PHÒNG QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

1 1 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1289 Trương Tấn Bảo Nam 17/02/1994 Bến Tre 109 6.83 Đạt Trung bình 2 2 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1244 Trần Minh Bình Nam 24/04/1989 Cà Mau 111 6.40 Đạt Trung bình 3 3 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0062 Trần Văn Bình Nam 14/05/1995 Phú Yên 113 7.17 Đạt Khá4 4 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0708 Nguyễn Văn Boát Nam 17/11/1995 Phú Yên 113 6.86 Đạt Trung bình 5 5 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1089 Hồ Quang Cẩn Nam 20/10/1995 Quảng Ngãi 113 7.28 Đạt Khá6 6 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0883 Phạm Ngọc Cảnh Nam 23/10/1995 Quảng Ngãi 113 7.11 Đạt Khá7 7 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1262 Phạm Đức Chí Nam 05/08/1995 Đồng Nai 113 6.89 Đạt Trung bình 8 8 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1596 Nguyễn Xuân Công Nam 28/12/1994 Đăk Lăk 113 6.62 Đạt Trung bình 9 9 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1116 Huỳnh Trần Của Nam 30/04/1995 Lâm Đồng 113 6.70 Đạt Trung bình

10 10 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1545 Nguyễn Duy Cường Nam 20/03/1994 Bình Định 113 7.09 Đạt Khá11 11 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1510 Trần Nguyễn Đắc Nam 16/10/1995 Bình Định 113 6.81 Đạt Trung bình 12 12 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0534 Nguyễn Văn Đại Nam 01/10/1995 Bình Thuận 113 7.72 Đạt Khá13 13 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0913 Lê Quốc Đại Nam 25/03/1994 Gia Lai 113 7.14 Đạt Khá14 14 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1008 Võ Thành Đại Nam 14/01/1995 Long An 113 7.05 Đạt Khá15 15 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1517 Phan Hữu Đạo Nam 22/12/1995 Bình Định 113 7.54 Đạt Khá16 16 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0259 Lưu Thành Đạt Nam 29/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 6.64 Đạt Trung bình 17 17 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0726 Lâm Tấn Đạt Nam 02/09/1995 Đồng Nai 113 6.99 Đạt Trung bình 18 18 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1134 Nguyễn Văn Điệp Nam 10/03/1994 Hà Tĩnh 109 7.06 Đạt Khá19 19 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0251 Võ Văn Điệp Nam 14/09/1995 Khánh Hòa 113 7.01 Đạt Khá20 20 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0231 Lê Minh Độ Nam 20/12/1995 Bình Định 113 7.68 Đạt Khá21 21 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1490 Nguyễn Thế Duân Nam 15/08/1995 Quảng Ngãi 113 7.31 Đạt Khá22 22 CNKT CƠ KHÍ 1151CK0007 Vương Hữu Dũng Nam 30/01/1992 Quảng Nam 109 6.25 Đạt Trung bình 23 23 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0274 Huỳnh Tấn Dương Nam 22/12/1995 Ninh Thuận 112 8.32 Đạt Giỏi 24 24 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0438 Đinh Vũ Hoàng Dương Nam 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 6.56 Đạt Trung bình 25 25 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0103 Huỳnh An Giang Nam 29/05/1995 Tây Ninh 113 7.19 Đạt Khá26 26 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1487 Vũ Trường Giang Nam 15/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 113 6.75 Đạt Trung bình 27 27 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1131 Lê Văn Hà Nam 19/08/1992 Hà Tĩnh 109 6.45 Đạt Trung bình 28 28 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1265 Bùi Văn Hà Nam 28/11/1992 Thanh Hóa 109 6.88 Đạt Trung bình 29 29 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0981 Huỳnh Ngọc Hân Nam 22/09/1995 Bình Định 113 7.31 Đạt Khá30 30 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0100 Lê Phúc Hậu Nam 18/04/1995 Tây Ninh 113 6.91 Đạt Trung bình 31 31 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1529 Phan Duy Hậu Nam 02/04/1995 Gia Lai 113 7.12 Đạt Khá32 32 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0224 Lương Tâm Hiếu Nam 26/02/1995 Đồng Nai 113 7.35 Đạt Khá33 33 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0724 Trần Minh Hiếu Nam 06/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 6.86 Đạt Trung bình

DANH SÁCH SINH VIÊN CAO ĐẲNG CHÍNH QUY ĐƯỢC CÔNG NHẬN TỐT NGHIỆP

(Theo quyết định số 224 /QĐ-CNTĐ-ĐT ngày 13/9/2016 )

Page 1 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

34 34 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1045 Phạm Quang Hòa Nam 18/10/1994 Quảng Ngãi 113 6.59 Đạt Trung bình 35 35 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1169 Kiều Tấn Hoài Nam 11/12/1994 Long An 109 7.36 Đạt Khá36 36 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1151 Huỳnh Sơn Hoàng Nam 23/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.28 Đạt Trung bình 37 37 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1214 Hoàng Trọng Hùng Nam 02/05/1994 Phú Thọ 109 6.14 Đạt Trung bình 38 38 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0278 Huỳnh Ngọc Hùng Nam 23/06/1995 Bình Định 113 6.67 Đạt Trung bình 39 39 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0894 Lê Bảo Hùng Nam 06/08/1995 Khánh Hòa 113 7.12 Đạt Khá40 40 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1215 Lê Văn Hùng Nam 09/01/1994 Quảng Ngãi 109 6.23 Đạt Trung bình 41 41 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1137 Lê Văn Hưng Nam 24/04/1994 Phú Yên 109 6.75 Đạt Trung bình 42 42 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1192 Phan Thanh Huy Nam 09/08/1995 Bình Định 113 7.60 Đạt Khá43 43 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1355 Lê Quang Huy Nam 08/03/1994 Bình Định 113 7.65 Đạt Khá44 44 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1561 Lương Chế Huyền Nam 05/06/1993 Ninh Thuận 115 6.78 Đạt Trung bình 45 45 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1443 Trần Anh Kiệt Nam 28/09/1994 Quảng Ngãi 113 7.34 Đạt Khá46 46 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0034 Nguyễn Thanh Lâm Nam 21/12/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 113 7.48 Đạt Khá47 47 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1406 Võ Thái Lân Nam 07/03/1995 Bến Tre 113 7.94 Đạt Khá48 48 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0479 Phan Văn Lập Nam 21/12/1993 Đăk Lăk 113 6.63 Đạt Trung bình 49 49 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0045 Nguyễn Tấn Linh Nam 01/11/1995 Ninh Thuận 113 7.58 Đạt Khá50 50 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0920 Phạm Tấn Linh Nam 17/05/1995 Đồng Nai 113 7.12 Đạt Khá51 51 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1193 Nguyễn Phi Long Nam 06/11/1994 Ninh Thuận 113 8.02 Đạt Giỏi 52 52 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1091 Nguyễn Thành Luân Nam 06/12/1993 Vĩnh Phú 109 7.14 Đạt Khá53 53 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1236 Nguyễn Văn Luận Nam 10/10/1994 Quảng Ngãi 109 6.07 Đạt Trung bình 54 54 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1122 Đặng Nhật Minh Nam 14/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 111 6.99 Đạt Trung bình 55 55 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0258 Lê Đức Minh Nam 01/09/1995 Đồng Nai 113 7.38 Đạt Khá56 56 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1488 Đặng Văn Minh Nam 05/05/1995 Quảng Ngãi 113 6.41 Đạt Trung bình 57 57 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1484 Trần Hoàng Mung Nam 16/04/1994 Bạc Liêu 113 7.20 Đạt Khá58 58 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1139 Trương Văn Mừng Nam 12/08/1993 Phú Yên 109 6.22 Đạt Trung bình 59 59 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0128 Võ Hoàng Nam Nam 21/01/1995 Cần Thơ 113 6.63 Đạt Trung bình 60 60 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0179 Hồ Châu Nam Nam 30/06/1995 Bình Định 113 6.71 Đạt Trung bình 61 61 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0813 Kiều Văn Ngạn Nam 04/07/1995 Hà Tây 113 6.79 Đạt Trung bình 62 62 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1227 Hồ Văn Nghĩa Nam 10/03/1995 Bình Định 113 7.72 Đạt Khá63 63 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1382 Nguyễn Văn Nghĩa Nam 26/06/1994 Đồng Tháp 113 6.92 Đạt Trung bình 64 64 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1119 Lê Văn Nhã Nam 20/04/1995 Ninh Thuận 113 7.41 Đạt Khá65 65 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1184 Nguyễn Thanh Nhàn Nam 02/02/1993 Quảng Ngãi 109 6.32 Đạt Trung bình 66 66 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0083 Nguyễn Trần Nhân Nam 09/12/1995 Long An 113 6.81 Đạt Trung bình 67 67 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0765 Trương Văn Nhân Nam 12/06/1995 Bình Định 113 6.60 Đạt Trung bình 68 68 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1278 Phạm Công Nhanh Nam 26/10/1995 Quảng Ngãi 113 7.59 Đạt Khá69 69 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1167 Nguyễn Trường Nhật Nam 29/07/1993 Tiền Giang 109 7.82 Đạt Khá70 70 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0718 Nguyễn Thành Nhu Nam 22/07/1995 Trà Vinh 113 6.54 Đạt Trung bình 71 71 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0901 Phạm Đình Nhựt Nam 08/11/1995 Gia Lai 113 7.11 Đạt Khá72 72 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1118 Huỳnh Văn Nhựt Nam 08/04/1995 Bình Định 113 8.32 Đạt Giỏi 73 73 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0213 Trương Thế Pháp Nam 12/02/1995 Quảng Ngãi 113 7.28 Đạt Khá

Page 2 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

74 74 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0648 Lê Tấn Phát Nam 16/04/1995 Ninh Thuận 113 7.03 Đạt Khá75 75 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1349 Đỗ Minh Phát Nam 14/06/1994 Quảng Ngãi 113 6.69 Đạt Trung bình 76 76 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1243 Nguyễn Thanh Phúc Nam 30/03/1994 Đồng Nai 111 7.46 Đạt Khá77 77 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0533 Nguyễn Hoàng Phúc Nam 28/10/1995 Bình Dương 113 6.09 Đạt Trung bình 78 78 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0626 Nguyễn Văn Phước Nam 21/11/1994 Bình Thuận 113 7.15 Đạt Khá79 79 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1304 Nguyễn Trần Thiên Phước Nam 26/02/1995 Đồng Tháp 115 7.40 Đạt Khá80 80 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1555 Đinh Thế Phước Nam 28/08/1995 Bình Định 113 7.14 Đạt Khá81 81 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0195 Nguyễn Trung Quân Nam 02/10/1995 Đồng Nai 113 6.91 Đạt Trung bình 82 82 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0879 Nguyễn Xuân Quang Nam 20/06/1993 Bình Định 113 6.65 Đạt Trung bình 83 83 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0553 Chu Văn Quý Nam 11/04/1994 Lâm Đồng 113 6.17 Đạt Trung bình 84 84 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0604 Lê Tấn Sang Nam 17/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 7.52 Đạt Khá85 85 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0915 Lê Phước Sang Nam 07/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 7.08 Đạt Khá86 86 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0619 Trương Quốc Sơn Nam 03/12/1995 Đồng Nai 113 7.51 Đạt Khá87 87 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0280 Nguyễn Tấn Tài Nam 15/09/1995 Tiền Giang 113 7.30 Đạt Khá88 88 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0880 Nguyễn Vương Tài Nam 02/05/1995 Quảng Ngãi 113 6.95 Đạt Trung bình 89 89 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0285 Bùi Văn Tâm Nam 31/03/1995 Lâm Đồng 113 6.91 Đạt Trung bình 90 90 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0797 Nguyễn Văn Tâm Nam 16/09/1995 Bình Định 113 6.52 Đạt Trung bình 91 91 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1133 Tô Minh Tâm Nam 09/03/1995 Bình Dương 113 7.22 Đạt Khá92 92 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1481 Lê Trường Tặng Nam 01/10/1995 Quảng Ngãi 113 6.92 Đạt Trung bình 93 93 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1291 Nguyễn Văn Thái Nam 23/02/1995 Đồng Nai 113 6.41 Đạt Trung bình 94 94 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0521 Huỳnh Văn Thắng Nam 08/01/1994 Đăk Lăk 113 6.79 Đạt Trung bình 95 95 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1114 Võ Xuân Thắng Nam 11/02/1994 Quảng Ngãi 109 6.47 Đạt Trung bình 96 96 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0236 Trần Xuân Thanh Nam 06/02/1994 Đồng Nai 113 6.74 Đạt Trung bình 97 97 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0532 Trần Xuân Thanh Nam 22/05/1995 Đăk Lăk 113 6.63 Đạt Trung bình 98 98 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0837 Nguyễn Văn Thanh Nam 12/09/1991 Gia Lai 113 7.23 Đạt Khá99 99 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1485 Nguyễn Ngọc Thanh Nam 30/10/1995 Bình Thuận 113 7.07 Đạt Khá

100 100 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0307 Nguyễn Tiến Thành Nam 10/10/1995 Quảng Bình 113 6.77 Đạt Trung bình 101 101 CNKT CƠ KHÍ 1151CK0167 Lê Văn Thảo Nam 20/11/1993 Bình Định 109 6.16 Đạt Trung bình 102 102 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0595 Võ Văn Thảo Nam 01/04/1993 Hà Tĩnh 113 7.06 Đạt Khá103 103 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1229 Nguyễn Đăng Thiên Nam 01/01/1995 Lâm Đồng 113 7.39 Đạt Khá104 104 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0227 Lưu Trường Thuần Nam 02/03/1995 Bình Định 113 7.48 Đạt Khá105 105 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0064 Huỳnh Phước Tiến Nam 25/05/1995 Bình Định 113 7.47 Đạt Khá106 106 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0592 Lê Văn Tiến Nam 10/04/1995 Ninh Thuận 113 7.14 Đạt Khá107 107 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0256 Ngô Đức Tín Nam 16/02/1995 Bình Định 113 6.93 Đạt Trung bình 108 108 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1339 Đào Văn Tình Nam 26/06/1994 Lâm Đồng 113 6.60 Đạt Trung bình 109 109 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1279 Phan Thanh Tĩnh Nam 07/01/1993 Lâm Đồng 109 6.71 Đạt Trung bình 110 110 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1242 Phạm Quốc Toàn Nam 27/01/1995 Bình Định 113 6.70 Đạt Trung bình 111 111 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1125 Vũ Quang Trí Nam 19/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 7.81 Đạt Khá112 112 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1533 Trần Trí Nam 20/02/1995 Bình Định 113 7.59 Đạt Khá113 113 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1161 Trịnh Minh Triều Nam 19/08/1994 Quảng Ngãi 113 7.27 Đạt Khá

Page 3 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

114 114 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1252 Nguyễn Hữu Triều Nam 08/04/1995 Bình Định 113 7.40 Đạt Khá115 115 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0800 Lê Thanh Trọng Nam 29/01/1995 Quảng Ngãi 113 7.40 Đạt Khá116 116 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0884 Võ Văn Trọng Nam 13/06/1995 Quảng Ngãi 113 7.08 Đạt Khá117 117 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0978 Nguyễn Ngọc Trọng Nam 28/02/1995 Quảng Ngãi 113 7.28 Đạt Khá118 118 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0309 Nguyễn Văn Trung Nam 05/07/1995 Bình Định 113 7.81 Đạt Khá119 119 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1233 Phạm Quang Trung Nam 25/07/1995 Đăk Lăk 113 6.90 Đạt Trung bình 120 120 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1031 Hoàng Thanh Trường Nam 25/01/1995 Đồng Nai 113 6.83 Đạt Trung bình 121 121 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1416 Mai Văn Từ Nam 20/11/1995 Đồng Nai 113 7.09 Đạt Khá122 122 CNKT CƠ KHÍ 1151CK0042 Lê Đức Tuấn Nam 01/01/1988 Thanh Hóa 109 7.32 Đạt Khá123 123 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1204 Lương Hữu Tuấn Nam 24/10/1994 Hà Tĩnh 109 6.71 Đạt Trung bình 124 124 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0178 Thái Văn Tuấn Nam 19/09/1995 Hà Tĩnh 113 7.14 Đạt Khá125 125 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0520 Lê Đức Tuấn Nam 11/03/1995 Bình Định 113 8.08 Đạt Giỏi 126 126 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0826 Mai Quốc Tuấn Nam 12/09/1995 Đồng Nai 113 7.66 Đạt Khá127 127 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0108 Lê Công Vang Nam 10/04/1995 Bình Định 113 7.08 Đạt Khá128 128 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0104 Trương Tấn Việt Nam 02/12/1994 Bình Thuận 113 7.26 Đạt Khá129 129 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1187 Nguyễn Tấn Vinh Nam 04/08/1992 Quảng Ngãi 109 7.56 Đạt Khá130 130 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0131 Hoàng Hữu Vinh Nam 10/03/1994 Đồng Nai 115 8.72 Đạt Giỏi 131 131 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0465 Huỳnh Thanh Vũ Nam 08/05/1993 Đăk Lăk 113 7.15 Đạt Khá132 132 CNKT CƠ KHÍ 1251CK1146 Nguyễn Linh Vương Nam 16/04/1994 Bến Tre 109 7.69 Đạt Khá133 133 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0436 Trần Quốc Vương Nam 17/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 113 6.64 Đạt Trung bình 134 134 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1002 Nguyễn Hoàng Vương Nam 24/07/1995 Long An 113 7.07 Đạt Khá135 135 CNKT CƠ KHÍ 1351CK0589 Trương Hữu Vương Nam 02/12/1995 Bắc Ninh 113 7.16 Đạt Khá136 136 CNKT CƠ KHÍ 1351CK1541 Đỗ Lương Vượng Nam 03/03/1995 Thanh Hóa 113 7.96 Đạt Khá137 1 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0117 Nguyễn Hiệp Hoài An Nữ 16/05/1995 Bình Dương 110 7.99 Đạt Khá138 2 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0025 Huỳnh Thiên Ân Nam 08/12/1995 Phú Yên 110 6.68 Đạt Trung bình 139 3 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1136 Nguyễn Văn Ánh Nam 12/04/1995 Bình Thuận 108 6.13 Đạt Trung bình 140 4 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1883 Nguyễn Trọng Bờm Nam 22/12/1993 Thanh Hóa 110 7.21 Đạt Khá141 5 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0439 Nguyễn Hồng Cà Nam 21/10/1994 Tây Ninh 110 7.76 Đạt Khá142 6 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0862 Trần Minh Cầm Nam 04/09/1995 Phú Yên 108 7.67 Đạt Khá143 7 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1206 Nguyễn Đình Chiểu Nam 10/03/1995 Bình Định 110 7.97 Đạt Khá144 8 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1482 Nguyễn Thế Cương Nam 09/05/1993 Nam Định 108 7.26 Đạt Khá145 9 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0160 Huỳnh Quốc Cường Nam 12/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 110 6.75 Đạt Trung bình 146 10 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0262 Võ Công Danh Nam 23/03/1994 Đồng Nai 110 7.45 Đạt Khá147 11 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1461 Mai Văn Đào Nam 20/01/1993 Đồng Nai 112 7.59 Đạt Khá148 12 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0688 Nguyễn Đạt Nam 21/12/1995 Đồng Nai 108 7.08 Đạt Khá149 13 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0987 Nguyễn Huy Đạt Nam 25/11/1995 Đăk Lăk 110 6.72 Đạt Trung bình 150 14 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0384 Nguyễn Văn Đề Nam 08/09/1994 Thanh Hóa 110 8.35 Đạt Giỏi 151 15 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0337 Hồ Xưng Dìn Nam 14/07/1995 Đồng Nai 108 6.39 Đạt Trung bình 152 16 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0601 Nguyễn Thái Đông Nam 30/04/1994 Đồng Tháp 108 6.76 Đạt Trung bình 153 17 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0252 La Tiến Dự Nam 03/08/1995 Bình Thuận 110 7.49 Đạt Khá

Page 4 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

154 18 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DT2020 Trần Anh Đức Nam 04/11/1994 Ninh Thuận 107 6.54 Đạt Trung bình 155 19 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0743 Lê Minh Đức Nam 06/01/1995 Đồng Nai 108 6.82 Đạt Trung bình 156 20 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1358 Lê Hoài Đức Nam 03/03/1995 Bình Định 108 6.52 Đạt Trung bình 157 21 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1860 Nông Quốc Dũng Nam 01/12/1993 Đồng Nai 108 6.81 Đạt Trung bình 158 22 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1467 Trần Như Duy Nam 25/07/1994 Quảng Ngãi 108 7.67 Đạt Khá159 23 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1607 Ngô Hữu Duy Nam 10/08/1994 Thanh Hóa 108 6.65 Đạt Trung bình 160 24 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0308 Nguyễn Trường Hân Nam 15/01/1995 Đồng Nai 110 7.18 Đạt Khá161 25 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0947 Trần Vũ Hảo Nam 11/03/1995 Bình Định 108 7.49 Đạt Khá162 26 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0168 Phan Thanh Hậu Nam 10/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 110 8.34 Đạt Giỏi 163 27 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1474 Nguyễn Trung Hậu Nam 12/02/1995 Sông Bé 110 8.19 Đạt Giỏi 164 28 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1523 Lê Sĩ Hậu Nam 17/03/1995 Đăk Lăk 108 6.84 Đạt Trung bình 165 29 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0044 Nguyễn Hữu Hiền Nam 06/06/1995 Đồng Nai 110 7.26 Đạt Khá166 30 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1834 Nguyễn Trung Hiếu Nam 08/01/1994 TP.Hồ Chí Minh 108 6.60 Đạt Trung bình 167 31 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0233 Ngô Phúc Hiếu Nam 04/01/1995 Lâm Đồng 108 7.70 Đạt Khá168 32 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0587 Nguyễn Chí Hiếu Nam 24/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 108 6.51 Đạt Trung bình 169 33 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0310 Nguyễn Trung Hiếu Nam 24/05/1995 Đồng Nai 108 7.83 Đạt Khá170 34 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1174 Nguyễn Thị Ngọc Hoa Nữ 07/11/1995 Ninh Thuận 108 7.42 Đạt Khá171 35 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1188 Nguyễn Ngọc Hoài Nam 10/09/1995 Đăk Lăk 108 7.07 Đạt Khá172 36 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0119 Nguyễn Thị Cẩm Hồng Nữ 18/10/1995 Bình Dương 110 8.59 Đạt Giỏi 173 37 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0572 Nguyễn Hữu Hưng Nam 15/05/1995 Đồng Nai 108 7.61 Đạt Khá174 38 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1342 Võ Hưng Nam 13/10/1995 Quảng Ngãi 108 6.97 Đạt Trung bình 175 39 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1030 Phan Anh Huy Nam 27/04/1995 Quảng Ngãi 110 7.73 Đạt Khá176 40 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0851 Võ Thị Diệu Huyền Nữ 04/06/1995 Đồng Nai 110 6.82 Đạt Trung bình 177 41 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0210 Nguyễn Dương Khan Nam 10/03/1995 Long An 110 7.44 Đạt Khá178 42 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0054 Nguyễn Duy Khánh Nam 21/01/1995 Tiền Giang 108 6.84 Đạt Trung bình 179 43 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0105 Huỳnh Nhật Lãm Nam 11/05/1994 Ninh Thuận 108 6.99 Đạt Trung bình 180 44 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0734 Nguyễn Chí Linh Nam 24/08/1995 Long An 110 8.31 Đạt Giỏi 181 45 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1629 Mai Quốc Long Nam 20/04/1995 Bình Định 110 7.89 Đạt Khá182 46 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0217 Nguyễn Ngọc Minh Nam 16/09/1993 Ninh Thuận 108 7.24 Đạt Khá183 47 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1099 Lê Huỳnh Minh Nam 12/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 108 8.49 Đạt Giỏi 184 48 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0742 Phạm Quang Minh Nam 12/07/1995 Khánh Hòa 108 6.62 Đạt Trung bình 185 49 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1852 Lương Văn Nam Nam 06/09/1994 Lạng Sơn 108 6.32 Đạt Trung bình 186 50 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0805 Hồ Quang Nhơn Nam 20/01/1995 Bình Định 108 7.48 Đạt Khá187 51 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1379 Trần Minh Nhựt Nam 17/05/1994 Kiên Giang 110 8.15 Đạt Giỏi 188 52 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1922 Thân Văn Phi Nam 02/12/1994 BÌnh Thuận 108 7.05 Đạt Khá189 53 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0644 Nguyễn Thanh Phong Nam 01/10/1995 Sông Bé 108 7.83 Đạt Khá190 54 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0281 Phạm Minh Phú Nam 09/10/1995 Thái Bình 108 6.33 Đạt Trung bình 191 55 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1087 Phan Minh Phước Nam 05/03/1995 Bình Định 110 6.87 Đạt Trung bình 192 56 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0139 Nguyễn Thanh Phương Nam 30/04/1993 Trà Vinh 108 6.93 Đạt Trung bình 193 57 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1891 Đặng Trung Quan Nam 08/12/1994 Bình Phước 108 7.15 Đạt Khá

Page 5 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

194 58 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1924 Nguyễn Bảo Tân Nam 11/02/1992 Lâm Đồng 108 6.41 Đạt Trung bình 195 59 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0529 Phạm Thành Tân Nam 20/08/1994 Bình Phước 108 6.73 Đạt Trung bình 196 60 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0248 Lê Xuân Thanh Nam 11/01/1995 Sông Bé 108 7.10 Đạt Khá197 61 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1830 Nguyễn Công Thành Nam 04/02/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 108 6.39 Đạt Trung bình 198 62 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1627 Trần Quốc Thi Nam 30/08/1995 Bình Định 108 6.95 Đạt Trung bình 199 63 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0279 Trần Hữu Trí Thịnh Nam 20/03/1995 Lâm Đồng 108 7.16 Đạt Khá200 64 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1338 Lê Tấn Thịnh Nam 08/10/1995 Quảng Nam 108 6.34 Đạt Trung bình 201 65 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1251DD1844 Trần Văn Thông Nam 30/05/1993 Đồng Nai 108 6.22 Đạt Trung bình 202 66 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0676 Huỳnh Minh Thông Nam 08/03/1995 Đồng Nai 108 7.48 Đạt Khá203 67 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0245 Phạm Ngọc Thư Nam 02/01/1994 Quảng Ngãi 110 7.44 Đạt Khá204 68 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1622 Nguyễn Đức Thuận Nam 23/04/1994 Bình Thuận 110 8.30 Đạt Giỏi 205 69 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0866 Trần Văn Tiến Nam 13/06/1995 Bình Định 108 7.65 Đạt Khá206 70 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0463 Dương Vĩnh Toàn Nam 20/01/1995 Phú Yên 108 7.18 Đạt Khá207 71 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0692 Nguyễn Hữu Toàn Nam 02/01/1995 Đồng Nai 108 7.59 Đạt Khá208 72 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0728 Nguyễn Mạnh Toàn Nam 17/09/1995 Quảng Ngãi 108 7.42 Đạt Khá209 73 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0555 Nguyễn Lê Trí Nam 27/07/1995 Đăk Lăk 108 7.10 Đạt Khá210 74 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0938 Nguyễn Minh Trí Nam 16/12/1995 Bình Định 110 7.42 Đạt Khá211 75 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1617 Từ Hữu Trình Nam 22/01/1995 Quảng Ngãi 108 6.33 Đạt Trung bình 212 76 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1603 Lê Vũ Trọng Nam 17/09/1994 Đồng Nai 110 6.98 Đạt Trung bình 213 77 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0353 Vũ Thanh Trường Nam 11/02/1995 Đăk Lăk 110 7.48 Đạt Khá214 78 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0958 Nguyễn Phước Trường Nam 04/09/1995 Tây Ninh 108 6.79 Đạt Trung bình 215 79 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1459 Phạm Văn Trường Nam 25/07/1995 Phú Yên 110 6.68 Đạt Trung bình 216 80 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0611 Đoàn Văn Tư Nam 16/11/1995 Phú Yên 108 7.88 Đạt Khá217 81 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0147 Trương Minh Tuấn Nam 12/05/1995 Bình Thuận 110 7.87 Đạt Khá218 82 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0228 Vũ Anh Tuấn Nam 13/04/1995 Nam Định 108 7.30 Đạt Khá219 83 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0647 Phạm Thanh Tùng Nam 29/04/1995 Bình Dương 108 6.88 Đạt Trung bình 220 84 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1413 Trần Hữu Văn Nam 12/08/1995 Quảng Ngãi 108 6.58 Đạt Trung bình 221 85 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0954 Cao Tấn Việt Nam 23/07/1994 Quảng Ngãi 108 7.08 Đạt Khá222 86 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0028 Phan Hoàng Vũ Nam 11/08/1995 Ninh Thuận 110 7.42 Đạt Khá223 87 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0388 Nguyễn Anh Tuấn Vũ Nam 23/11/1994 Lâm Đồng 110 8.23 Đạt Giỏi 224 88 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD0753 Trần Quang Vũ Nam 20/08/1994 Bình Thuận 108 7.22 Đạt Khá225 89 CNKT ĐIỆN - ĐIỆN TỬ 1351DD1134 Nguyễn Văn Xá Nam 24/09/1995 Bình Định 108 7.23 Đạt Khá226 1 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2116 Hà Văn Bảo Nam 02/11/1994 Bình Định 109 6.73 Đạt Trung bình 227 2 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1540 Võ Bình Nam 01/09/1995 Ninh Thuận 108 6.46 Đạt Trung bình 228 3 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0351 Phạm Tấn Đạt Nam 08/01/1995 Tiền Giang 108 6.83 Đạt Trung bình 229 4 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0569 Nguyễn Long Đạt Nam 15/05/1995 Bình Thuận 108 6.72 Đạt Trung bình 230 5 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1316 Đàm Văn Đông Nam 27/06/1993 Đăk Lăk 108 6.71 Đạt Trung bình 231 6 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0997 Nguyễn Hoàng Anh Dũng Nam 25/08/1995 Quảng Ngãi 110 6.73 Đạt Trung bình 232 7 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0495 Nguyễn Thảo Duyên Nữ 13/01/1994 Long An 108 6.43 Đạt Trung bình 233 8 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1096 Trần Vũ Hào Nam 11/03/1995 Bình Định 108 6.62 Đạt Trung bình

Page 6 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

234 9 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2096 Trần Đình Hiếu Nam 05/05/1994 Phú Yên 107 6.90 Đạt Trung bình 235 10 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2043 Võ Mạnh Hùng Nam 20/04/1994 Quảng Trị 107 6.21 Đạt Trung bình 236 11 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0888 Nguyễn Anh Hữu Nam 10/01/1995 Ninh Thuận 108 6.97 Đạt Trung bình 237 12 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1212 Vương Ngọc Huy Nam 13/02/1994 Đăk Lăk 108 6.95 Đạt Trung bình 238 13 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1454 Huỳnh Thị Thu Lan Nữ 17/04/1994 Quảng Ngãi 110 6.91 Đạt Trung bình 239 14 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1389 Phan Văn Linh Nam 01/09/1995 Nghệ An 108 6.84 Đạt Trung bình 240 15 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1584 Mai Tuấn Minh Nam 14/10/1995 Bình Thuận 108 6.83 Đạt Trung bình 241 16 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2032 Nguyễn Anh Minh Nam 14/03/1994 Đồng Nai 107 6.00 Đạt Trung bình 242 17 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2046 Nguyễn Hoài Nam Nam 06/12/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.39 Đạt Trung bình 243 18 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1117 Bùi Hữu Nghĩa Nam 09/09/1995 Bình Định 108 7.23 Đạt Khá244 19 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1104 Ngô Thị Nhung Nữ 10/03/1995 Hà Tĩnh 108 7.63 Đạt Khá245 20 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0868 Nguyễn Hoàng Phi Nam 03/04/1995 Bình Thuận 108 7.96 Đạt Khá246 21 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1658 Cao Thế Phong Nam 22/03/1994 Nghệ An 108 7.33 Đạt Khá247 22 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1702 Võ Kỳ Phong Nam 20/06/1995 Cà Mau 108 7.23 Đạt Khá248 23 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0992 Nguyễn Minh Phúc Nam 09/01/1995 Đồng Nai 108 7.28 Đạt Khá249 24 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0740 Nguyễn Hữu Phước Nam 12/02/1995 An Giang 108 7.11 Đạt Khá250 25 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0759 Đồng Phạm Yến Quỳnh Nữ 28/02/1995 Tây Ninh 108 7.31 Đạt Khá251 26 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0137 Nguyễn Đình Sỹ Nam 11/11/1994 Nam Định 110 7.04 Đạt Khá252 27 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1726 Nguyễn Thanh Tài Nam 08/07/1993 Bình Định 108 7.74 Đạt Khá253 28 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1696 Trần Viết Tây Nam 05/05/1995 Lâm Đồng 108 6.57 Đạt Trung bình 254 29 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1014 Dương Văn Tèo Nam 01/02/1995 Đồng Tháp 108 6.93 Đạt Trung bình 255 30 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1608 Lê Văn Thanh Nam 17/05/1995 Bình Thuận 108 6.76 Đạt Trung bình 256 31 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0333 Phạm Hữu Thuận Nam 23/02/1995 Bình Định 108 7.55 Đạt Khá257 32 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1426 Phan Quốc Tín Nam 12/08/1995 Phú Yên 108 7.07 Đạt Khá258 33 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1047 Hồ Hữu Tính Nam 02/03/1994 Nghệ An 108 6.94 Đạt Trung bình 259 34 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1587 Nguyễn Thị Lệ Trâm Nữ 05/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 110 6.46 Đạt Trung bình 260 35 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2047 Trần Đức Trọng Nam 31/05/1994 TP. Hồ Chí Minh 107 7.17 Đạt Khá261 36 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0295 Phan Thanh Trọng Nam 07/01/1995 Khánh Hòa 108 7.44 Đạt Khá262 37 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT0993 Võ Thị Mai Truyền Nữ 24/08/1995 Đồng Nai 108 7.81 Đạt Khá263 38 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1251DT2045 Lê Văn Tuấn Nam 16/07/1994 Đồng Tháp 107 7.68 Đạt Khá264 39 CNKT ĐIỆN TỬ - TT 1351DT1041 Trịnh Thanh Tuấn Nam 14/02/1992 Ninh Thuận 108 6.62 Đạt Trung bình 265 1 CNKT OTO 1351OT0298 Nguyễn Tùng Anh Nam 13/07/1995 Đồng Nai 114 6.45 Đạt Trung bình 266 2 CNKT OTO 1351OT1285 Nguyễn Hoàng Ất Nam 12/05/1995 Quảng Ngãi 114 7.91 Đạt Khá267 3 CNKT OTO 1351OT0272 Võ Hữu Quốc Bảo Nam 06/12/1995 Đồng Nai 114 7.11 Đạt Khá268 4 CNKT OTO 1351OT0381 Hoàng Thanh Bình Nam 01/03/1995 Quảng Bình 114 6.83 Đạt Trung bình 269 5 CNKT OTO 1351OT0836 Lê Hoàng Duy Nam 12/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 114 7.82 Đạt Khá270 6 CNKT OTO 1351OT0919 Cù Thanh Hà Nam 16/06/1995 Bình Định 114 7.81 Đạt Khá271 7 CNKT OTO 1351OT0389 Lý Minh Hiền Nam 01/06/1994 TP. Hồ Chí Minh 114 6.93 Đạt Trung bình 272 8 CNKT OTO 1351OT0441 Đinh Hữu Hiếu Nam 02/01/1995 Đồng Nai 114 7.81 Đạt Khá273 9 CNKT OTO 1351OT0088 Nguyễn Hoàng Lâm Huy Nam 27/02/1995 Ninh Thuận 114 7.81 Đạt Khá

Page 7 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

274 10 CNKT OTO 1351OT0526 Huỳnh Anh Khoa Nam 22/06/1994 Quảng Ngãi 114 7.23 Đạt Khá275 11 CNKT OTO 1351OT0748 Vòng Nhật Long Nam 26/06/1995 Đồng Nai 114 7.19 Đạt Khá276 12 CNKT OTO 1351OT1066 Nguyễn Văn Nam Nam 01/11/1994 Hưng Yên 114 7.60 Đạt Khá277 13 CNKT OTO 1351OT1574 Lê Tâm Nhân Nam 01/01/1994 Quảng Ngãi 114 6.99 Đạt Trung bình 278 14 CNKT OTO 1351OT0580 Thạch PaRy Nam 01/08/1995 Ninh Thuận 114 6.69 Đạt Trung bình 279 15 CNKT OTO 1351OT0192 Đào Trọng Phú Nam 28/04/1995 Bình Định 114 7.28 Đạt Khá280 16 CNKT OTO 1351OT0095 Trần Phú Nam 15/04/1995 Ninh Thuận 114 6.80 Đạt Trung bình 281 17 CNKT OTO 1351OT0935 Tạ Văn Phúc Nam 09/02/1995 Thái Bình 114 7.71 Đạt Khá282 18 CNKT OTO 1351OT0391 Võ Hoài Phúc Nam 13/08/1994 Tiền Giang 114 6.56 Đạt Trung bình 283 19 CNKT OTO 1351OT1618 Nguyễn Văn Sơn Nam 11/02/1995 Quảng Ngãi 114 7.40 Đạt Khá284 20 CNKT OTO 1351OT0152 Nguyễn Thành Tài Nam 28/07/1995 Bình Thuận 114 7.10 Đạt Khá285 21 CNKT OTO 1351OT0348 Đỗ Nhật Tân Nam 03/02/1995 Đồng Nai 114 7.16 Đạt Khá286 22 CNKT OTO 1351OT0423 Dương Thanh Tầng Nam 15/08/1994 Đồng Nai 114 6.98 Đạt Trung bình 287 23 CNKT OTO 1351OT0620 Võ Tống Thành Nam 17/02/1995 Ninh Thuận 114 6.85 Đạt Trung bình 288 24 CNKT OTO 1351OT1411 Trần Văn Thành Nam 15/10/1995 Phú Yên 114 8.01 Đạt Giỏi 289 25 CNKT OTO 1351OT0750 La Văn Thào Nam 12/05/1995 Lạng Sơn 114 7.86 Đạt Khá290 26 CNKT OTO 1351OT1058 Đinh Bá Thi Nam 1995 Đồng Nai 114 7.43 Đạt Khá291 27 CNKT OTO 1351OT0246 Nguyễn Đình Công Thiện Nam 18/09/1995 Quảng Nam 114 6.39 Đạt Trung bình 292 28 CNKT OTO 1351OT0574 Nguyễn Thị Kim Thu Nữ 10/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 116 8.28 Đạt Giỏi 293 29 CNKT OTO 1351OT0772 Nguyễn Trung Tiên Nam 28/04/1995 Bình Định 114 8.21 Đạt Giỏi 294 30 CNKT OTO 1351OT0212 Đỗ Hoàng Tiến Nam 22/07/1995 Tây Ninh 114 6.90 Đạt Trung bình 295 31 CNKT OTO 1351OT0229 Huỳnh Minh Tiến Nam 08/11/1995 Tiền Giang 114 6.96 Đạt Trung bình 296 32 CNKT OTO 1351OT0875 Huỳnh Ngọc Tiến Nam 08/11/1995 Bình Thuận 114 7.29 Đạt Khá297 33 CNKT OTO 1351OT0846 Nguyễn Thanh Tiền Nam 12/08/1995 Bình Định 114 7.46 Đạt Khá298 34 CNKT OTO 1351OT0536 Hồ Ngọc Tịnh Nam 19/10/1994 Bình Định 114 7.36 Đạt Khá299 35 CNKT OTO 1351OT0091 Lê Công Toàn Nam 14/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 114 6.92 Đạt Trung bình 300 36 CNKT OTO 1351OT0631 Mai Văn Toàn Nam 08/04/1995 Bình Định 114 7.14 Đạt Khá301 37 CNKT OTO 1351OT0548 Lương Công Trạng Nam 08/03/1995 Bình Định 114 8.01 Đạt Giỏi 302 38 CNKT OTO 1351OT1257 Nguyễn Minh Trúc Nam 19/10/1995 Bình Định 114 7.51 Đạt Khá303 39 CNKT OTO 1351OT0613 Nguyễn Minh Trung Nam 24/11/1995 Sông Bé 114 6.69 Đạt Trung bình 304 40 CNKT OTO 1351OT0443 Trần Viết Tuấn Nam 09/11/1994 Bình Phước 114 7.19 Đạt Khá305 41 CNKT OTO 1351OT0481 Trung Hoàn Việt Nam 19/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 114 7.18 Đạt Khá306 42 CNKT OTO 1351OT0766 Lê Hùng Vương Nam 21/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 114 7.33 Đạt Khá307 43 CNKT OTO 1351OT0013 Lương Triệu Vỹ Nam 28/01/1995 Bình Phước 114 6.73 Đạt Trung bình 308 44 CNKT OTO 1351OT0339 Nguyễn Văn Xinh Nam 08/06/1995 Bình Định 114 7.48 Đạt Khá309 1 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0342 Trần Hữu Ba Nam 20/01/1995 Bình Định 111 6.92 Đạt Trung bình 310 2 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1417 Trần Sơn Bách Nam 01/03/1993 Bình Phước 109 6.50 Đạt Trung bình 311 3 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1265 Nguyễn Trần Bình Nam 17/07/1995 Bình Định 111 6.75 Đạt Trung bình 312 4 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0903 Nguyễn Hoàng Cầm Nam 29/04/1995 Đăk Lăk 111 7.88 Đạt Khá313 5 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0780 Trần Chánh Nam 25/05/1995 Đăk Lăk 111 7.40 Đạt Khá

Page 8 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

314 6 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0961 Đinh Thanh Châu Nam 20/08/1995 Bình Định 111 7.93 Đạt Khá315 7 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1597 Nguyễn Thị Hồng Chi Nữ 22/04/1994 Phú Yên 109 6.24 Đạt Trung bình 316 8 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0376 Đinh Thành Chung Nam 28/02/1995 Long An 111 8.12 Đạt Giỏi 317 9 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1490 Nguyễn Văn Cường Nam 01/07/1994 Phú Yên 109 6.49 Đạt Trung bình 318 10 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1473 Trần Văn Cường Nam 18/12/1995 Tiền Giang 111 6.84 Đạt Trung bình 319 11 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1205 Nguyễn Tài Danh Nam 10/12/1995 Bình Thuận 111 7.27 Đạt Khá320 12 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0474 Trần Văn Đạo Nam 04/02/1995 Đồng Nai 111 7.71 Đạt Khá321 13 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1541 Nguyễn Thị Ánh Dung Nữ 16/12/1993 Bình Định 106 6.24 Đạt Trung bình 322 14 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1004 Hà Hạ Dung Nữ 18/06/1995 Lâm Đồng 111 7.21 Đạt Khá323 15 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1181 Phan Minh Dũng Nam 05/01/1995 Bình Thuận 111 7.39 Đạt Khá324 16 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0577 Võ Mạnh Hùng Dương Nam 17/07/1994 Lâm Đồng 111 8.53 Đạt Giỏi 325 17 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1569 Nguyễn Cường Duy Nam 12/04/1994 Long An 109 8.23 Đạt Khá326 18 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1486 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 17/02/1994 Bến Tre 109 6.32 Đạt Trung bình 327 19 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1637 Nguyễn Hoàng Giang Nam 05/03/1994 Gia Lai 109 6.13 Đạt Trung bình 328 20 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1456 Nguyễn Thị Kim Gương Nữ 07/02/1994 Tiền Giang 106 6.00 Đạt Trung bình 329 21 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0744 Nguyễn Hoàng Hậu Nam 26/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 7.21 Đạt Khá330 22 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0219 Nguyễn Thị Hiền Nữ 03/08/1995 Đồng Nai 111 6.70 Đạt Trung bình 331 23 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1534 Phan Minh Hiếu Nam 01/10/1994 Gia Lai 109 6.31 Đạt Trung bình

332 24 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1495 Bùi Trung Hiếu Nam 02/04/1994 Đồng Nai 106 7.63 Đạt Khá

333 25 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1595 Bùi Minh Hoàng Nam 11/04/1993 Hải Phòng 109 7.13 Đạt Khá334 26 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1549 Trần Đình Huynh Nam 30/08/1994 Ninh Thuận 109 6.79 Đạt Trung bình 335 27 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0584 Tăng Quang Kiệt Nam 16/10/1995 Sóc Trăng 111 7.27 Đạt Khá336 28 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1026 Phan Tấn Kiệt Nam 08/06/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 111 7.21 Đạt Khá337 29 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1554 Huỳnh Thị Thúy Kiều Nữ 29/04/1994 Đăk Lăk 106 7.05 Đạt Khá338 30 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0773 Phạm Huỳnh Diễm Kiều Nữ 09/10/1995 Long An 111 6.79 Đạt Trung bình 339 31 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1588 Võ Thị Hồng Lâm Nữ 25/09/1994 Đồng Tháp 109 6.77 Đạt Trung bình 340 32 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0764 Trương Đình Luân Nam 29/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 111 6.69 Đạt Trung bình 341 33 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1439 Lê Nhật Minh Nam 05/09/1994 Cần Thơ 109 6.51 Đạt Trung bình 342 34 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0005 Phạm Văn Thanh Minh Nam 23/03/1995 Vĩnh Long 111 7.58 Đạt Khá343 35 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1477 Nguyễn Hoàng Nam Nam 31/03/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.91 Đạt Trung bình 344 36 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0493 Đặng Kim Ngân Nữ 01/11/1995 Đăk Lăk 111 7.23 Đạt Khá345 37 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1559 Lê Thành Nghị Nam 20/12/1993 Quảng Trị 109 6.66 Đạt Trung bình 346 38 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0703 Trần Lê Thiên Kim BạchNgọc Nữ 03/07/1995 Đồng Nai 111 6.59 Đạt Trung bình 347 39 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1591 Đặng Thành Nguyên Nam 24/01/1994 Tân Thành 106 7.85 Đạt Khá348 40 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0260 Trịnh Hữu Nhân Nam 29/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 6.66 Đạt Trung bình 349 41 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0516 Nguyễn Hoài Nhân Nam 31/12/1994 Đồng Nai 111 7.24 Đạt Khá

350 42 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1487 Trần Hoàng Nhân Nam 12/07/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.19 Đạt Trung bình

351 43 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1493 Đào Duy Quang Nhật Nam 25/10/1993 Đồng Nai 111 6.63 Đạt Trung bình 352 44 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0069 Cao Thị Quỳnh Như Nữ 18/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 6.98 Đạt Trung bình

Page 9 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

353 45 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0427 Nguyễn Ngọc Ánh Nhung Nữ 11/08/1994 An Giang 111 7.24 Đạt Khá354 46 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1378 Phan Tấn Phát Nam 25/03/1994 Đồng Tháp 111 6.88 Đạt Trung bình 355 47 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0093 Lâm Toàn Phi Nam 22/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 7.11 Đạt Khá356 48 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1450 Hoàng Vũ Phú Nam 16/08/1994 Gia Lai 106 6.05 Đạt Trung bình 357 49 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1602 Nguyễn Ngọc Phụng Nam 19/03/1994 Phú Yên 109 7.58 Đạt Khá358 50 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0053 Quân Duy Quang Nam 01/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 6.87 Đạt Trung bình 359 51 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1503 Nguyễn Phú Quốc Nam 02/11/1994 Quảng Nam 109 6.10 Đạt Trung bình 360 52 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1438 Huỳnh Minh Sơn Nam 26/03/1993 Phú Yên 106 6.03 Đạt Trung bình 361 53 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0146 Trần Thanh Thiện Tâm Nam 12/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 111 6.64 Đạt Trung bình

362 54 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1475 Phạm Huỳnh Tân Nam 08/09/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.95 Đạt Trung bình

363 55 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT1472 Võ Thị Hồng Thấm Nữ 27/09/1995 Đồng Tháp 111 6.48 Đạt Trung bình 364 56 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1411 Lê Ngọc Thanh Nam 19/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.68 Đạt Trung bình 365 57 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1505 Nguyễn Võ Minh Thanh Nam 26/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.85 Đạt Trung bình 366 58 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0046 Nguyễn Vũ Trường Thành Nam 27/02/1995 Đồng Nai 111 7.64 Đạt Khá367 59 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0663 Trần Thị Kim Thương Nữ 05/06/1995 Bến Tre 113 6.49 Đạt Trung bình 368 60 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0896 Trương Hoàng Thanh Thúy Nữ 01/08/1995 Khánh Hòa 111 6.52 Đạt Trung bình 369 61 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0931 Nguyễn Thị Thu Thủy Nữ 13/05/1995 Đăk Lăk 111 6.67 Đạt Trung bình 370 62 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0515 Phan Thị Thùy Trang Nữ 08/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 111 6.94 Đạt Trung bình 371 63 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1638 Nguyễn Văn Tri Nam 06/08/1994 Phú Yên 109 6.97 Đạt Trung bình 372 64 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1434 Trần Nguyễn Thanh Trung Nam 02/08/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.56 Đạt Trung bình 373 65 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1635 Phan Hiếu Trung Nam 04/11/1991 Tây Ninh 106 7.44 Đạt Khá374 66 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1151TT0220 Nguyễn Duy Truyền Nam 20/10/1993 Ninh Thuận 105 6.27 Đạt Trung bình 375 67 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0816 Trần Ngọc Tuân Nam 20/03/1995 Đăk Lăk 111 7.34 Đạt Khá376 68 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0617 Trần Quang Tuấn Nam 25/08/1995 Bình Định 111 6.50 Đạt Trung bình 377 69 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0694 Vũ Công Hoàng Tuấn Nam 10/03/1995 Đồng Nai 111 6.98 Đạt Trung bình 378 70 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1251TT1425 Nguyễn Hoàng Nhựt Vinh Nam 03/01/1994 Bến Tre 106 7.74 Đạt Khá379 71 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0264 Nguyễn Minh Vũ Nam 25/11/1995 Ninh Thuận 111 7.40 Đạt Khá380 72 CÔNG NGHỆ THÔNG TIN 1351TT0257 Quản Lê Trọng Ý Nam 05/04/1995 Đồng Nai 111 7.02 Đạt Khá381 1 KẾ TOÁN 1251KT0006 Huỳnh Thị Vân An Nữ 23/09/1994 Tiền Giang 103 6.68 Đạt Trung bình 382 2 KẾ TOÁN 1351KT1397 Trần Thị Hoàng Anh Nữ 21/12/1995 Quảng Ngãi 109 7.55 Đạt Khá383 3 KẾ TOÁN 1351KT1724 Nguyễn Thị Quỳnh Anh Nữ 13/12/1993 Đồng Nai 109 7.77 Đạt Khá384 4 KẾ TOÁN 1351KT1752 Lê Vũ Hoàng Anh Nam 08/12/1995 Đồng Tháp 109 6.28 Đạt Trung bình 385 5 KẾ TOÁN 1351KT0914 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 04/06/1995 Bình Định 109 6.87 Đạt Trung bình 386 6 KẾ TOÁN 1351KT1736 Nguyễn Thị Kim Cúc Nữ 15/12/1995 Ninh Thuận 109 8.06 Đạt Giỏi 387 7 KẾ TOÁN 1351KT0313 Tạ Hồng Đào Nữ 28/08/1995 Long An 109 8.53 Đạt Giỏi 388 8 KẾ TOÁN 1351KT1054 Nguyễn Thị Anh Đào Nữ 05/10/1995 Đồng Nai 109 7.00 Đạt Khá389 9 KẾ TOÁN 1351KT0040 Trần Thị Mỹ Diễm Nữ 10/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 7.78 Đạt Khá390 10 KẾ TOÁN 1351KT1266 Trần Thị Thanh Đông Nữ 26/07/1995 Bình Phước 109 6.34 Đạt Trung bình 391 11 KẾ TOÁN 1351KT0177 Trương Thị Thùy Dung Nữ 03/10/1995 Bình Thuận 109 6.30 Đạt Trung bình

Page 10 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

392 12 KẾ TOÁN 1351KT0501 Trần Thị Hồng Dung Nữ 11/10/1995 Nam Định 109 7.21 Đạt Khá393 13 KẾ TOÁN 1351KT0758 Nguyễn Thị Ngọc Dung Nữ 09/06/1995 Tiền Giang 109 7.19 Đạt Khá394 14 KẾ TOÁN 1351KT0150 Lê Thị Giang Nữ 26/07/1992 Thanh Hóa 109 7.96 Đạt Khá395 15 KẾ TOÁN 1351KT0926 Cao Vũ Ngọc Hà Nữ 28/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 7.18 Đạt Khá396 16 KẾ TOÁN 1351KT1114 Đỗ Thị Thu Hà Nữ 12/03/1995 Quảng Ngãi 109 6.67 Đạt Trung bình 397 17 KẾ TOÁN 1351KT1751 Lương Thị Thu Hà Nữ 29/04/1995 Sông Bé 109 6.82 Đạt Trung bình 398 18 KẾ TOÁN 1351KT1564 Nguyễn Thị Thanh Hải Nữ 12/10/1995 Đăk Lăk 109 6.56 Đạt Trung bình 399 19 KẾ TOÁN 1251KT0301 Bùi Thị Hân Nữ 24/04/1994 Nghệ An 106 6.19 Đạt Trung bình 400 20 KẾ TOÁN 1351KT0357 Nguyễn Thị Thu Hằng Nữ 20/09/1994 Lâm Đồng 109 6.74 Đạt Trung bình 401 21 KẾ TOÁN 1351KT0902 Võ Thị Thanh Hằng Nữ 10/03/1995 Khánh Hòa 109 7.52 Đạt Khá402 22 KẾ TOÁN 1351KT1671 Nguyễn Thị Kim Hằng Nữ 28/12/1995 Bình Thuận 109 6.39 Đạt Trung bình 403 23 KẾ TOÁN 1251KT0017 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 01/01/1993 TP. Hồ Chí Minh 106 7.77 Đạt Khá404 24 KẾ TOÁN 1351KT0891 Đặng Thị Bích Hạnh Nữ 06/02/1994 Phú Yên 109 7.87 Đạt Khá405 25 KẾ TOÁN 1351KT1660 Trần Thị Mỹ Hảo Nữ 13/01/1995 Ninh Thuận 109 6.04 Đạt Trung bình 406 26 KẾ TOÁN 1351KT1738 Hoàng Thị Hảo Nữ 07/03/1995 Quảng Bình 109 6.46 Đạt Trung bình 407 27 KẾ TOÁN 1351KT1180 Trương Thị Hiền Nữ 09/08/1995 Quảng Bình 109 7.13 Đạt Khá408 28 KẾ TOÁN 1351KT0628 Trần Văn Hiền Nam 01/10/1995 Bình Phước 109 7.17 Đạt Khá409 29 KẾ TOÁN 1351KT1301 Võ Thị Thu Hiếu Nữ 10/11/1995 Bình Định 109 7.60 Đạt Khá410 30 KẾ TOÁN 1251KT0213 Nguyễn Thị Tuyết Hoa Nữ 28/08/1994 Khánh Hòa 103 8.09 Đạt Giỏi 411 31 KẾ TOÁN 1351KT1340 Nguyễn Thị Hồng Hoa Nữ 25/10/1995 Tây Ninh 109 6.55 Đạt Trung bình 412 32 KẾ TOÁN 1351KT1730 Huỳnh Thị Bích Hoa Nữ 06/04/1995 Quảng Ngãi 109 7.99 Đạt Khá413 33 KẾ TOÁN 1351KT0585 Trương Thu Hoài Nữ 04/05/1994 Bắc Ninh 109 6.84 Đạt Trung bình 414 34 KẾ TOÁN 1351KT1377 Bùi Thị Thanh Hoài Nữ 17/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.28 Đạt Trung bình 415 35 KẾ TOÁN 1351KT1652 Trần Thị Thúy Hoàn Nữ 05/11/1995 Nam Định 109 7.00 Đạt Khá416 36 KẾ TOÁN 1351KT0621 Lê Thị Hồng Nữ 03/02/1995 Bình Định 109 6.48 Đạt Trung bình 417 37 KẾ TOÁN 1351KT0318 Võ Thị Kim Huệ Nữ 24/03/1994 Đăk Lăk 109 7.79 Đạt Khá418 38 KẾ TOÁN 1351KT0039 Nguyễn Thị Hương Nữ 01/03/1995 Hà Nội 109 7.16 Đạt Khá419 39 KẾ TOÁN 1351KT0801 Huỳnh Thi Thu Hương Nữ 01/01/1995 Đồng Nai 109 6.75 Đạt Trung bình 420 40 KẾ TOÁN 1351KT1224 Trần Thị Diễm Hương Nữ 19/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 8.36 Đạt Giỏi 421 41 KẾ TOÁN 1351KT0334 Trần Thị Cẩm Hường Nữ 30/10/1995 Đồng Nai 109 6.87 Đạt Trung bình 422 42 KẾ TOÁN 1351KT1501 Nguyễn Thị Huy Nữ 16/10/1994 Bình Định 109 7.54 Đạt Khá423 43 KẾ TOÁN 1351KT0564 Đào Thị Thu Huyền Nữ 15/09/1995 Nam Định 109 7.00 Đạt Khá424 44 KẾ TOÁN 1351KT1204 Phạm Thị Ngọc Huyền Nữ 22/10/1994 Đăk Lăk 109 7.95 Đạt Khá425 45 KẾ TOÁN 1351KT1635 Đỗ Thị Thu Huyền Nữ 25/07/1995 Ninh Thuận 109 8.18 Đạt Giỏi 426 46 KẾ TOÁN 1351KT1718 Lâm Mỹ Huyền Nữ 01/04/1995 Đồng Nai 109 7.03 Đạt Khá427 47 KẾ TOÁN 1351KT1760 Phan Đình Khải Nam 17/12/1995 Bình Định 109 7.02 Đạt Khá428 48 KẾ TOÁN 1351KT0547 Lâm Minh Khánh Nữ 08/06/1995 Bình Thuận 109 7.62 Đạt Khá429 49 KẾ TOÁN 1351KT1275 Huỳnh Thị Thúy Kiều Nữ 09/05/1995 Quảng Ngãi 109 8.15 Đạt Giỏi 430 50 KẾ TOÁN 1351KT1692 Lê Thị Mỹ Kiều Nữ 20/12/1994 Bình Định 109 7.86 Đạt Khá431 51 KẾ TOÁN 1351KT1733 Trần Ngọc Kiều Nữ 10/10/1995 Bình Định 109 7.37 Đạt Khá

Page 11 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

432 52 KẾ TOÁN 1351KT0710 Hoàng Thị Thanh Lan Nữ 03/12/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 7.45 Đạt Khá433 53 KẾ TOÁN 1351KT1614 Lê Thị Lan Nữ 01/03/1995 Thanh Hóa 109 7.49 Đạt Khá434 54 KẾ TOÁN 1351KT1165 Trần Thị Thu Lãnh Nữ 11/03/1995 Bình Định 109 7.79 Đạt Khá435 55 KẾ TOÁN 1351KT1226 Trịnh Thị Kim Liên Nữ 20/07/1995 Ninh Thuận 109 7.50 Đạt Khá436 56 KẾ TOÁN 1351KT0651 Phạm Thị Ngọc Liễu Nữ 10/11/1995 Bình Thuận 109 6.79 Đạt Trung bình 437 57 KẾ TOÁN 1351KT0286 Nguyễn Thị Trúc Linh Nữ 27/06/1995 Tây Ninh 111 6.59 Đạt Trung bình 438 58 KẾ TOÁN 1351KT0009 Nguyễn Đoan Linh Nữ 20/04/1995 Ninh Thuận 110 6.77 Đạt Trung bình 439 59 KẾ TOÁN 1251KT0048 Lưu Ngọc Loan Nữ 20/04/1994 TP. Hồ Chí Minh 103 6.92 Đạt Trung bình 440 60 KẾ TOÁN 1351KT0798 Phan Thị Loan Nữ 11/09/1995 Đồng Nai 109 8.01 Đạt Giỏi 441 61 KẾ TOÁN 1351KT1234 Trần Thị Loan Nữ 15/12/1995 Quảng Bình 109 7.86 Đạt Khá442 62 KẾ TOÁN 1351KT1641 Phạm Thị Diễm Loan Nữ 03/10/1995 Đồng Nai 109 6.52 Đạt Trung bình 443 63 KẾ TOÁN 1251KT0323 Giang Thành Long Nam 23/10/1994 Bình Phước 103 7.56 Đạt Khá444 64 KẾ TOÁN 1351KT1676 Nguyễn Thị Lụa Nữ 10/05/1990 Đồng Nai 109 8.21 Đạt Giỏi 445 65 KẾ TOÁN 1351KT0607 Văn Thị Hoàng Ly Nữ 09/07/1995 Bình Định 109 7.16 Đạt Khá446 66 KẾ TOÁN 1351KT0554 Phan Thị Xuân Mến Nữ 20/08/1995 Phú Yên 109 6.36 Đạt Trung bình 447 67 KẾ TOÁN 1251KT0195 Lê Văn Minh Nam 10/04/1994 Gia Lai 103 7.93 Đạt Khá448 68 KẾ TOÁN 1351KT0065 Đinh Công Minh Nam 14/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 8.72 Đạt Giỏi 449 69 KẾ TOÁN 1351KT0394 Nguyễn Thị Hoa Mơ Nữ 08/12/1994 Hà Tĩnh 109 6.93 Đạt Trung bình 450 70 KẾ TOÁN 1351KT0082 Nguyễn Thị Thúy Nga Nữ 31/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.05 Đạt Trung bình 451 71 KẾ TOÁN 1351KT0029 Nguyễn Thị Trúc Ngân Nữ 24/11/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 7.24 Đạt Khá452 72 KẾ TOÁN 1351KT0077 Đặng Thị Kim Ngân Nữ 26/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.30 Đạt Trung bình 453 73 KẾ TOÁN 1351KT0889 Phan Thị Thu Ngân Nữ 27/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 8.41 Đạt Giỏi 454 74 KẾ TOÁN 1351KT0904 Hồ Thị Kim Ngân Nữ 01/05/1994 An Giang 109 7.06 Đạt Khá455 75 KẾ TOÁN 1351KT0470 Phạm Thị Bích Ngân Nữ 17/05/1995 Bình Thuận 109 6.53 Đạt Trung bình 456 76 KẾ TOÁN 1351KT0067 Nguyễn Thị Ngọc Nữ 14/06/1995 Đồng Nai 109 6.88 Đạt Trung bình 457 77 KẾ TOÁN 1351KT0092 Nguyễn Thị Kim Ngọc Nữ 03/04/1994 Bến Tre 109 7.23 Đạt Khá458 78 KẾ TOÁN 1351KT0788 Trần Thị Kim Ngọc Nữ 11/04/1994 Đồng Nai 109 7.95 Đạt Khá459 79 KẾ TOÁN 1351KT0808 Hoàng Thiên Ngọc Nữ 15/07/1995 Bình Phước 109 6.81 Đạt Trung bình 460 80 KẾ TOÁN 1351KT0133 Võ Trần Anh Ngọc Nữ 23/12/1995 Ninh Thuận 110 7.15 Đạt Khá461 81 KẾ TOÁN 1351KT1371 Phạm Thị Thu Ngọc Nữ 11/02/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.87 Đạt Trung bình 462 82 KẾ TOÁN 1351KT1446 Nguyễn Như Ngọc Nữ 02/05/1995 Lâm Đồng 109 6.38 Đạt Trung bình 463 83 KẾ TOÁN 1351KT0556 Nguyễn Thị Thảo Nguyên Nữ 09/02/1995 Đồng Nai 109 7.23 Đạt Khá464 84 KẾ TOÁN 1351KT0886 Nguyễn Thị Thanh Nguyệt Nữ 20/10/1995 Bình Định 109 6.84 Đạt Trung bình 465 85 KẾ TOÁN 1151KT0509 Nguyễn Nhạc Nam 02/05/1992 Sóc Trăng 103 6.54 Đạt Trung bình 466 86 KẾ TOÁN 1351KT0440 Nguyễn Thị Nhàn Nữ 12/08/1995 Bình Trị Thiên 109 6.44 Đạt Trung bình 467 87 KẾ TOÁN 1351KT1113 Nguyễn Thị Tâm Nhẫn Nữ 02/02/1995 Quảng Ngãi 109 7.19 Đạt Khá468 88 KẾ TOÁN 1351KT0820 Trần Thị Thảo Nhi Nữ 03/03/1995 Bến Tre 109 6.74 Đạt Trung bình 469 89 KẾ TOÁN 1351KT0660 Lê Thị Huỳnh Như Nữ 11/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 7.19 Đạt Khá470 90 KẾ TOÁN 1351KT1648 Trương Huỳnh Như Nữ 29/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.27 Đạt Trung bình 471 91 KẾ TOÁN 1151KT0513 Vũ Thị Thùy Ninh Nữ 13/12/1990 Bình Phước 103 6.60 Đạt Trung bình

Page 12 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

472 92 KẾ TOÁN 1251KT0266 Nguyễn Thị Hoàng Oanh Nữ 20/10/1994 Hà Tĩnh 103 6.50 Đạt Trung bình 473 93 KẾ TOÁN 1351KT0074 Võ Thị Thu Oanh Nữ 02/03/1995 Quảng Ngãi 109 6.94 Đạt Trung bình 474 94 KẾ TOÁN 1351KT1324 Đỗ Thị Kim Oanh Nữ 08/11/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.84 Đạt Trung bình 475 95 KẾ TOÁN 1351KT1168 Bùi Thị Lan Phương Nữ 22/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 7.14 Đạt Khá476 96 KẾ TOÁN 1351KT1691 Trương Thị Huệ Phương Nữ 21/11/1995 Ninh Thuận 109 7.39 Đạt Khá477 97 KẾ TOÁN 1351KT1735 Huỳnh Thị Mai Phương Nữ 06/07/1994 Phú Yên 109 6.63 Đạt Trung bình 478 98 KẾ TOÁN 1351KT0249 Quan Thị Ngọc Quyên Nữ 31/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.77 Đạt Trung bình 479 99 KẾ TOÁN 1351KT0422 Đinh Thị Ngọc Quyên Nữ 15/05/1994 Khánh Hòa 111 6.35 Đạt Trung bình 480 100 KẾ TOÁN 1151KT0516 Đặng Thị Quỳnh Nữ 12/10/1993 Nam Định 103 6.89 Đạt Trung bình 481 101 KẾ TOÁN 1351KT1198 Hoàng Thị Sen Nữ 20/06/1995 Đăk Lăk 109 6.87 Đạt Trung bình 482 102 KẾ TOÁN 1351KT1200 Nguyễn Thị Sen Nữ 18/10/1995 Đăk Lăk 109 6.44 Đạt Trung bình 483 103 KẾ TOÁN 1351KT1491 Phạm Thị Thu Sương Nữ 17/06/1995 Đăk Lăk 109 7.58 Đạt Khá484 104 KẾ TOÁN 1351KT1370 Nguyễn Thị Hồng Thắm Nữ 25/05/1994 Tây Ninh 109 7.33 Đạt Khá485 105 KẾ TOÁN 1351KT0345 Mã Hồng Thảo Nữ 27/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 7.58 Đạt Khá486 106 KẾ TOÁN 1351KT0378 Nguyễn Thu Thảo Nữ 15/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 8.31 Đạt Giỏi 487 107 KẾ TOÁN 1351KT0530 Lê Thị Thu Thảo Nữ 13/10/1994 Quảng Trị 109 8.73 Đạt Giỏi 488 108 KẾ TOÁN 1351KT1610 Nguyễn Thị Thảo Nữ 27/05/1995 Khánh Hòa 109 7.84 Đạt Khá489 109 KẾ TOÁN 1251KT0196 Bùi Thị Hồng Thảo Nữ 17/04/1994 Long An 103 6.89 Đạt Trung bình 490 110 KẾ TOÁN 1351KT0122 Trần Thị Thanh Thi Nữ 29/10/1995 Bến Tre 109 6.15 Đạt Trung bình 491 111 KẾ TOÁN 1351KT1082 Nguyễn Ngọc Ánh Thoa Nữ 09/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.34 Đạt Trung bình 492 112 KẾ TOÁN 1351KT1506 Lê Thị Thư Nữ 19/04/1995 Hà Tĩnh 109 7.05 Đạt Khá493 113 KẾ TOÁN 1351KT1716 Nguyễn Thị Thanh Thúy Nữ 10/02/1995 Ninh Thuận 109 6.69 Đạt Trung bình 494 114 KẾ TOÁN 1351KT1677 Nguyễn Thị Như Thùy Nữ 10/08/1995 Lâm Đồng 109 6.53 Đạt Trung bình 495 115 KẾ TOÁN 1351KT1330 Trần Thị Thủy Nữ 20/12/1994 Đồng Nai 109 8.12 Đạt Giỏi 496 116 KẾ TOÁN 1351KT0402 Võ Thị Kim Thủy Nữ 15/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.32 Đạt Trung bình 497 117 KẾ TOÁN 1051KT0300 Vũ Thị Mỹ Thy Nữ 05/05/1992 TP. Hồ Chí Minh 103 6.85 Đạt Trung bình 498 118 KẾ TOÁN 1351KT1503 Huỳnh Lê Mai Thy Nữ 18/05/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 7.46 Đạt Khá499 119 KẾ TOÁN 1151KT0669 Văn Thị Thủy Tiên Nữ 25/03/1993 Tiền Giang 103 6.35 Đạt Trung bình 500 120 KẾ TOÁN 1351KT0460 Lê Nguyễn Cẩm Tiên Nữ 29/08/1995 Đồng Tháp 109 6.32 Đạt Trung bình 501 121 KẾ TOÁN 1351KT0679 Huỳnh Thị Kim Tiền Nữ 30/08/1995 Đồng Nai 109 6.97 Đạt Trung bình 502 122 KẾ TOÁN 1351KT0418 Phạm Thị Tình Nữ 12/09/1995 Hà Tĩnh 109 7.87 Đạt Khá503 123 KẾ TOÁN 1351KT0368 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 09/10/1995 Long An 109 8.39 Đạt Giỏi 504 124 KẾ TOÁN 1351KT1072 Lê Thị Lan Trâm Nữ 12/10/1995 Bình Định 109 7.60 Đạt Khá505 125 KẾ TOÁN 1351KT1300 Nguyễn Thị Ngọc Trâm Nữ 17/05/1995 Bình Định 109 6.78 Đạt Trung bình 506 126 KẾ TOÁN 1351KT0380 Nguyễn Thị Kiều Trang Nữ 04/05/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 7.37 Đạt Khá507 127 KẾ TOÁN 1351KT0804 Nguyễn Thị Thùy Trang Nữ 27/03/1994 Đồng Nai 109 6.81 Đạt Trung bình 508 128 KẾ TOÁN 1351KT1326 Bạch Thị Thu Trang Nữ 10/10/1995 Hà Tĩnh 109 8.38 Đạt Giỏi 509 129 KẾ TOÁN 1351KT1345 Nguyễn Thu Trang Nữ 01/10/1995 Nam Định 109 6.73 Đạt Trung bình 510 130 KẾ TOÁN 1351KT1642 Đoàn Thị Thùy Trang Nữ 20/12/1995 Tiền Giang 109 7.31 Đạt Khá511 131 KẾ TOÁN 1351KT1653 Hồ Thị Bảo Trang Nữ 20/07/1995 Ninh Thuận 109 8.57 Đạt Giỏi

Page 13 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

512 132 KẾ TOÁN 1351KT0853 Nguyễn Thị Ly Trang Nữ 28/09/1995 Đăk Lăk 109 6.88 Đạt Trung bình 513 133 KẾ TOÁN 1151KT0742 Nguyễn Quốc Trị Nam 20/04/1993 Bình Định 103 6.09 Đạt Trung bình 514 134 KẾ TOÁN 1351KT1685 Nguyễn Thị Kim Trinh Nữ 29/09/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 109 6.44 Đạt Trung bình 515 135 KẾ TOÁN 1351KT0940 Nguyễn Thanh Trúc Nữ 26/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 7.37 Đạt Khá516 136 KẾ TOÁN 1251KT0305 Phạm Công Trường Nam 30/01/1993 Bình Định 103 6.42 Đạt Trung bình 517 137 KẾ TOÁN 1351KT1343 Nguyễn Thị Trường Nữ 07/05/1995 Đăk Lăk 109 8.39 Đạt Giỏi 518 138 KẾ TOÁN 1351KT0070 Huỳnh Thị Cẩm Tú Nữ 21/10/1994 Bến Tre 109 7.28 Đạt Khá519 139 KẾ TOÁN 1351KT1737 Nguyễn Thị Tú Nữ 27/08/1995 Quảng Bình 109 7.18 Đạt Khá520 140 KẾ TOÁN 1351KT0545 Trần Thị Thanh Tuyền Nữ 23/04/1995 Tây Ninh 109 7.21 Đạt Khá521 141 KẾ TOÁN 1351KT1694 Nguyễn Thị Thanh Tuyền Nữ 04/05/1994 Tây Ninh 109 7.94 Đạt Khá522 142 KẾ TOÁN 1351KT1643 Lê Vũ Na Uy Nữ 10/12/1995 Đồng Nai 109 7.33 Đạt Khá523 143 KẾ TOÁN 1351KT0527 Trần Ngọc Phương Uyên Nữ 06/01/1994 TP. Hồ Chí Minh 109 6.67 Đạt Trung bình 524 144 KẾ TOÁN 1351KT0032 Đặng Thị Kim Văn Nữ 04/02/1995 Bình Định 109 7.47 Đạt Khá525 145 KẾ TOÁN 1351KT0656 Nguyễn Ngọc Tường Vy Nữ 21/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 109 6.82 Đạt Trung bình 526 146 KẾ TOÁN 1351KT1668 Văn Thị Thúy Vy Nữ 16/06/1995 Đăk Nông 109 6.81 Đạt Trung bình 527 147 KẾ TOÁN 1351KT1496 Nguyễn Thị Yến Nữ 11/06/1995 Quảng Trị 109 7.74 Đạt Khá528 148 KẾ TOÁN 1351KT1649 Đậu Thị Yến Nữ 27/12/1995 Thanh Hóa 109 7.99 Đạt Khá529 149 KẾ TOÁN 1351KT1166 Phạm Thị Kim Yến Nữ 20/05/1995 Bình Định 109 6.93 Đạt Trung bình 530 1 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0267 Phạm Thị Thúy An Nữ 10/09/1993 Đồng Tháp 107 7.04 Đạt Khá531 2 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1151QT1170 Nguyễn Ngọc Vân Anh Nữ 18/09/1993 Lâm Đồng 105 6.71 Đạt Trung bình 532 3 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0269 Trần Kim Anh Nữ 02/05/1995 Nam Định 107 7.09 Đạt Khá533 4 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1602 Lê Thị Hồng Anh Nữ 15/03/1995 Thanh Hóa 107 7.90 Đạt Khá534 5 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0344 Nguyễn Thị Ngọc Ánh Nữ 13/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.49 Đạt Khá535 6 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0627 Trương Ngọc Ái Châu Nữ 01/06/1995 Lâm Đồng 107 7.52 Đạt Khá536 7 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0751 Trần Quỳnh Chi Nữ 03/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 8.17 Đạt Giỏi 537 8 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0454 Nguyễn Thành Chí Nam 17/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.37 Đạt Khá538 9 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0933 Nguyễn Hồng Dân Nữ 12/12/1995 Bình Định 107 7.33 Đạt Khá539 10 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1151QT1038 Đỗ Tấn Đạt Nam 20/12/1993 Quảng Ngãi 105 6.40 Đạt Trung bình 540 11 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0603 Lê Gia Dĩ Nam 09/08/1995 Bình Định 107 6.66 Đạt Trung bình 541 12 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1322 Trần Thị Phương Diễm Nữ 14/05/1995 Đồng Nai 107 7.96 Đạt Khá542 13 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0873 Bùi Thị Dịu Nữ 02/03/1995 Thái Bình 107 7.34 Đạt Khá543 14 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1565 Nguyễn Thị Thùy Dung Nữ 09/05/1995 Quảng Ngãi 107 7.94 Đạt Khá544 15 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1151QT0825 Nguyễn Thanh Duy Nam 21/04/1993 Bình Dương 105 6.29 Đạt Trung bình 545 16 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1144 Nguyễn Thị Mỹ Duyên Nữ 04/02/1995 Tiền Giang 107 7.44 Đạt Khá546 17 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1460 Vũ Thị Hồng Duyên Nữ 17/03/1995 Bình Phước 107 6.54 Đạt Trung bình 547 18 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0715 Lại Thị Hồng Gấm Nữ 20/01/1994 Sông Bé 107 7.99 Đạt Khá548 19 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1380 Phan Huỳnh Cẩm Giang Nữ 20/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 6.78 Đạt Trung bình 549 20 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0793 Đỗ Thị Hà Nữ 04/11/1994 Sông Bé 107 7.36 Đạt Khá550 21 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1427 Nguyễn Hồng Hà Nữ 16/03/1995 Phú Yên 107 7.86 Đạt Khá551 22 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1333 Phan Thị Ngọc Hải Nữ 15/10/1995 Đăk Lăk 107 7.71 Đạt Khá

Page 14 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

552 23 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1151QT1042 Đỗ Thị Thu Hằng Nữ 25/06/1993 Tây Ninh 105 6.63 Đạt Trung bình 553 24 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0785 Lê Thị Cẩm Hằng Nữ 14/06/1995 Quảng Ngãi 107 7.72 Đạt Khá554 25 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0893 Phạm Thị Hằng Nữ 13/02/1995 Ninh Bình 107 7.53 Đạt Khá555 26 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1683 Nguyễn Thị Thúy Hằng Nữ 10/12/1995 Bình Định 107 8.23 Đạt Giỏi 556 27 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0758 Ngô Thị Tuyết Hạnh Nữ 25/05/1994 Đồng Nai 107 6.87 Đạt Trung bình 557 28 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0899 Lê Thị Mỹ Hạnh Nữ 03/01/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 7.30 Đạt Khá558 29 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1150 Trần Thị Hạnh Nữ 15/04/1995 Hà Tĩnh 107 7.54 Đạt Khá559 30 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0671 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh Nữ 12/06/1993 Đăk Lăk 107 7.05 Đạt Khá560 31 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0447 Trần Như Hảo Nữ 28/08/1995 Sông Bé 107 6.57 Đạt Trung bình 561 32 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1740 Trương Thị Diệu Hiền Nữ 08/04/1995 Khánh Hòa 107 8.37 Đạt Giỏi 562 33 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1124 Nguyễn Thị Bích Hồng Nữ 15/01/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 7.74 Đạt Khá563 34 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0678 Lâm Kim Huệ Nữ 01/02/1994 TP. Hồ Chí Minh 107 7.01 Đạt Khá564 35 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1163 Võ Ngọc Huệ Nữ 04/02/1994 Bến Tre 107 7.21 Đạt Khá565 36 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0975 Nguyễn Thùy Xuân Hương Nữ 18/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.93 Đạt Khá566 37 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1232 Lê Thị Hương Nữ 11/11/1995 Bình Định 107 7.92 Đạt Khá567 38 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1290 Huỳnh Lan Hương Nữ 21/07/1995 Quảng Ngãi 107 6.96 Đạt Trung bình 568 39 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1403 Phan Thị Thu Huyền Nữ 01/03/1995 Khánh Hòa 107 7.03 Đạt Khá569 40 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1007 Đoàn Đăng Khoa Nam 19/11/1994 An Giang 109 8.60 Đạt Giỏi 570 41 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1528 Nguyễn Thị Ngọc Kim Nữ 30/11/1995 Bình Thuận 107 7.27 Đạt Khá571 42 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0026 Lê Văn Lâm Nam 15/08/1995 Tiền Giang 107 7.24 Đạt Khá572 43 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0870 Lương Xuân Lâm Nam 08/06/1995 Ninh Thuận 107 7.67 Đạt Khá573 44 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0087 Trương Thị Lắm Nữ 20/01/1995 Phú Yên 107 7.38 Đạt Khá574 45 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0125 Trần Thị Mai Lan Nữ 16/06/1994 Cần Thơ 107 6.77 Đạt Trung bình 575 46 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1151 Hoàng Lân Nam 24/02/1994 Đà Nẵng 107 6.70 Đạt Trung bình 576 47 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0606 Võ Thị Lành Nữ 24/05/1994 Đăk Lăk 107 7.62 Đạt Khá577 48 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1722 Trần Thị Lệ Nữ 06/02/1994 Quảng Ngãi 107 7.18 Đạt Khá578 49 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0951 Bùi Thị Trúc Liêm Nữ 11/06/1995 Đồng Nai 107 7.03 Đạt Khá579 50 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0166 Trần Thị Thanh Liễu Nữ 24/10/1995 Long An 107 7.24 Đạt Khá580 51 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1526 Nguyễn Thị Hồng Liễu Nữ 09/03/1995 Bình Định 107 7.26 Đạt Khá581 52 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0722 Chống Nhộc Lìn Nữ 17/01/1995 Đồng Nai 107 6.97 Đạt Trung bình 582 53 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0712 Trương Thị Tài Linh Nữ 06/04/1995 Cần Thơ 107 6.88 Đạt Trung bình 583 54 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0791 Phạm Thị Mỹ Linh Nữ 25/12/1994 Sông Bé 107 7.65 Đạt Khá584 55 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0900 Phạm Thị Trúc Linh Nữ 05/08/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 6.99 Đạt Trung bình 585 56 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0605 Nguyễn Tấn Lộc Nam 06/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.15 Đạt Khá586 57 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0791 Trần Huỳnh Khánh Ly Nữ 16/06/1993 Quảng Nam 107 7.04 Đạt Khá587 58 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0482 Nguyễn Thị Thanh Lý Nữ 25/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 8.11 Đạt Giỏi 588 59 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0637 Nguyễn Thị Thanh Mai Nữ 08/11/1995 Bình Định 107 6.84 Đạt Trung bình 589 60 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0200 Nguyễn Thị Diễm My Nữ 18/10/1995 Long An 107 7.36 Đạt Khá590 61 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0666 Trương Thị Trà My Nữ 20/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 6.66 Đạt Trung bình 591 62 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0939 Lê Phan Trà My Nữ 03/10/1995 Tây Ninh 107 7.24 Đạt Khá

Page 15 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

592 63 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0942 Lê Hoài Mỷ Nam 10/12/1994 Bình Thuận 107 7.07 Đạt Khá593 64 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0678 Huỳnh Thị Nga Nữ 18/11/1995 Bình Định 107 7.20 Đạt Khá594 65 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1314 Huỳnh Thị Nga Nữ 01/03/1994 Quảng Ngãi 107 7.47 Đạt Khá595 66 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0265 Võ Bích Ngân Nữ 11/06/1995 Bình Phước 107 7.61 Đạt Khá596 67 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0767 Lê Kim Ngân Nữ 12/10/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 8.43 Đạt Giỏi 597 68 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0930 Huỳnh Lý Bảo Ngân Nữ 22/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.63 Đạt Khá598 69 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1203 Võ Thị Kim Ngân Nữ 03/04/1995 Đồng Nai 107 8.26 Đạt Giỏi 599 70 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1592 Nguyễn Thị Bích Ngọc Nữ 04/08/1994 Hà Tĩnh 107 6.89 Đạt Trung bình 600 71 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0630 Nguyễn Thị Hồng Nguyên Nữ 14/08/1995 Đăk Lăk 107 7.92 Đạt Khá601 72 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1600 Nguyễn Thị Nguyệt Nữ 14/11/1995 Nghệ An 107 7.58 Đạt Khá602 73 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0928 Huỳnh Thị Nhàn Nữ 02/12/1995 Bình Định 107 7.94 Đạt Khá603 74 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0261 Lê Nguyễn Ý Nhi Nữ 05/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.03 Đạt Khá604 75 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0716 Ngô Thị Minh Nhi Nữ 15/06/1995 Quảng Ngãi 107 6.38 Đạt Trung bình 605 76 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0011 Trần Lê Huỳnh Như Nữ 16/01/1995 Bến Tre 110 7.27 Đạt Khá606 77 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0872 Lê Thị Vân Như Nữ 13/05/1994 Khánh Hòa 107 7.52 Đạt Khá607 78 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1036 Đặng Thị Hồng Nhung Nữ 26/02/1995 Bình Phước 107 7.62 Đạt Khá608 79 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1547 Nguyễn Hồng Nhung Nữ 10/07/1995 Đồng Nai 109 6.35 Đạt Trung bình 609 80 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1563 Võ Thị Tuyết Nhung Nữ 10/08/1994 Đăk Lăk 107 7.95 Đạt Khá610 81 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0294 Phan Hồ Thanh Nhựt Nữ 01/12/1995 Bình Thuận 107 7.51 Đạt Khá611 82 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0196 Phạm Thị Cẩm Nương Nữ 27/07/1995 Đồng Nai 107 6.83 Đạt Trung bình 612 83 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1475 Võ Thị Hoàng Oanh Nữ 11/07/1995 Bến Tre 107 6.87 Đạt Trung bình 613 84 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0127 Phan Thị Cẩm Pha Nữ 17/04/1995 Long An 107 7.46 Đạt Khá614 85 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1366 Nguyễn Thị Thanh Phúc Nữ 22/12/1995 Bình Thuận 107 7.19 Đạt Khá615 86 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1092 Nguyễn Thị Quí Nữ 12/01/1995 Đồng Nai 107 8.09 Đạt Giỏi 616 87 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1202 Nguyễn Thị Thúy Quỳnh Nữ 25/04/1995 Bình Thuận 107 7.60 Đạt Khá617 88 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1681 Nguyễn Thị Sang Nữ 02/02/1995 Bình Định 107 7.14 Đạt Khá618 89 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0760 Lê Văn Sơn Nam 20/04/1994 Nghệ An 107 7.61 Đạt Khá619 90 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0713 Võ Ngọc Sương Nữ 21/01/1994 Sông Bé 107 7.98 Đạt Khá620 91 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0794 Đinh Thị Tâm Nữ 27/03/1994 Tây Ninh 107 7.25 Đạt Khá621 92 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0075 Nguyễn Ngọc Thạch Nam 26/11/1995 An Giang 107 6.94 Đạt Trung bình 622 93 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0209 Trần Vũ Hoàng Thái Nam 21/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 6.91 Đạt Trung bình 623 94 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1187 Nguyễn Văn Thắm Nam 26/12/1995 Bình Phước 107 7.74 Đạt Khá624 95 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1344 Nguyễn Thị Lệ Thắm Nữ 17/02/1995 Phú Yên 107 7.83 Đạt Khá625 96 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1755 Đoàn Thị Nhật Thắm Nữ 10/02/1994 Bình Định 107 8.14 Đạt Giỏi 626 97 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1398 Nguyễn Văn Thạnh Nam 19/09/1995 Thừa Thiên Huế 107 6.47 Đạt Trung bình 627 98 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0907 Bùi Thị Thi Nữ 10/12/1995 Quảng Ngãi 107 7.37 Đạt Khá628 99 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0297 Trà Trúc Thi Nữ 03/09/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 6.73 Đạt Trung bình 629 100 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0538 Hồ Văn Thịnh Nam 25/11/1994 Quảng Trị 107 7.43 Đạt Khá630 101 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1247 Bùi Thị Thoa Nữ 21/01/1995 Bình Định 107 7.26 Đạt Khá631 102 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0359 Phan Thị Cẩm Thu Nữ 22/02/1995 Đồng Nai 107 6.83 Đạt Trung bình

Page 16 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

632 103 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0549 Phan Thị Lộc Thu Nữ 02/08/1995 Đăk Lăk 107 7.12 Đạt Khá633 104 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0695 Nguyễn Thị Thư Nữ 08/08/1995 Bình Định 107 7.35 Đạt Khá634 105 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0132 Võ Hồng Anh Thư Nữ 09/08/1995 Bến Tre 107 7.22 Đạt Khá635 106 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0934 Đặng Thị Hoài Thương Nữ 02/02/1995 Bình Thuận 107 7.31 Đạt Khá636 107 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0671 Nguyễn Thị Mỹ Thương Nữ 17/09/1994 Đồng Nai 107 6.50 Đạt Trung bình 637 108 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1164 Võ Ngọc Thương Nữ 04/02/1994 Bến Tre 107 7.42 Đạt Khá638 109 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1097 Lê Nguyễn Thanh Thúy Nữ 13/04/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 8.04 Đạt Giỏi 639 110 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0924 Nguyễn Bích Thủy Nữ 26/01/1995 Đồng Nai 109 7.91 Đạt Khá640 111 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1000 Lê Thị Bích Thủy Nữ 20/12/1995 Đăk Lăk 107 7.93 Đạt Khá641 112 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1444 Bùi Thị Thủy Nữ 02/02/1995 Đăk Nông 107 7.69 Đạt Khá642 113 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1515 Nguyễn Thị Kim Thủy Nữ 19/03/1995 Bình Định 107 7.85 Đạt Khá643 114 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0699 Huỳnh Thị Cẩm Tiên Nữ 02/09/1995 Vĩnh Long 107 7.26 Đạt Khá644 115 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1312 Lê Thủy Tiên Nữ 14/12/1994 Bến Tre 107 8.02 Đạt Giỏi 645 116 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1365 Hồ Thị Cẩm Tiên Nữ 19/01/1995 Tiền Giang 109 7.06 Đạt Khá646 117 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1225 Đàm Thị Bích Trâm Nữ 16/08/1995 Ninh Thuận 107 8.05 Đạt Giỏi 647 118 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1684 Lê Thị Song Trâm Nữ 04/02/1995 Quảng Ngãi 107 8.24 Đạt Giỏi 648 119 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0031 Trần Thị Trang Nữ 06/06/1995 Bình Định 107 7.89 Đạt Khá649 120 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0522 Đỗ Thị Trang Nữ 27/01/1995 Thanh Hóa 107 7.26 Đạt Khá650 121 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0775 Lê Thị Thùy Trang Nữ 17/07/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 6.49 Đạt Trung bình 651 122 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0925 Lương Thị Thu Trang Nữ 13/05/1995 Ninh Thuận 107 8.23 Đạt Giỏi 652 123 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1201 Hà Thị Bích Trang Nữ 22/03/1995 Bình Định 107 7.23 Đạt Khá653 124 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1513 Lê Thị Thùy Trang Nữ 08/02/1995 Quảng Ngãi 107 6.89 Đạt Trung bình 654 125 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1230 Trần Thị Trang Nữ 27/04/1993 Đăk Lăk 107 7.06 Đạt Khá655 126 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1700 Đặng Thùy Trang Nữ 06/08/1995 Bình Thuận 107 7.37 Đạt Khá656 127 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0329 Lương Thị Mỹ Triêm Nữ 30/10/1995 Phú Yên 107 6.81 Đạt Trung bình 657 128 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0642 Phạm Thị Trinh Nữ 23/09/1993 Gia Lai 107 6.75 Đạt Trung bình 658 129 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0650 Quãng Thị Hồng Trinh Nữ 26/02/1995 Bình Thuận 107 7.66 Đạt Khá659 130 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1633 Nguyễn Thị Việt Trinh Nữ 03/04/1995 Quảng Ngãi 107 8.45 Đạt Giỏi 660 131 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1311 Nguyễn Minh Trường Nam 01/10/1995 Đồng Tháp 107 8.12 Đạt Giỏi 661 132 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0511 Nguyễn Thị Cẩm Tú Nữ 20/11/1995 Tiền Giang 107 7.50 Đạt Khá662 133 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0561 Nguyễn Thanh Tuấn Nam 23/10/1993 Bình Thuận 107 6.74 Đạt Trung bình 663 134 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0451 Hoàng Thái Tùng Nam 10/10/1995 Bình Thuận 107 6.90 Đạt Trung bình 664 135 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1020 Nguyễn Thị Thu Tuyết Nữ 04/12/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 8.01 Đạt Giỏi 665 136 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0763 Huỳnh Thị Xuân Vàng Nữ 14/12/1995 Ninh Thuận 107 7.96 Đạt Khá666 137 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1049 Nguyễn Thị Hải Vi Nữ 07/04/1995 Bà Rịa - Vũng Tàu 107 6.97 Đạt Trung bình 667 138 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0762 Trần Quang Vinh Nam 21/09/1995 Đồng Nai 107 6.67 Đạt Trung bình 668 139 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1251QT0684 Phan Ngọc Tuấn Vũ Nam 29/07/1994 Bình Dương 107 7.73 Đạt Khá669 140 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0814 Dương Thị Như Ý Nữ 21/12/1995 Gia Lai 112 7.31 Đạt Khá670 141 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0817 Nguyễn Thị Như Ý Nữ 27/03/1995 Đồng Nai 107 7.13 Đạt Khá671 142 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0030 Trần Thị Ngọc Yến Nữ 08/12/1995 Đồng Tháp 107 7.09 Đạt Khá

Page 17 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

672 143 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1019 Lê Thị Hải Yến Nữ 07/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.27 Đạt Khá673 144 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT1449 Nguyễn Thị Kim Yến Nữ 07/10/1995 TP. Hồ Chí Minh 107 7.73 Đạt Khá674 145 QUẢN TRỊ KINH DOANH 1351QT0446 Nguyễn Thị Phương Yến Nữ 15/11/1995 Bình Thuận 107 7.74 Đạt Khá675 1 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1063 Nguyễn Đức Hoài Ân Nam 13/08/1995 Đồng Tháp 108 6.84 Đạt Trung bình 676 2 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1720 Đinh Thị Mỹ Châu Nữ 12/03/1995 Bình Định 108 6.48 Đạt Trung bình 677 3 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1705 Nguyễn Bảo Duyên Nữ 03/01/1995 Bình Định 108 7.11 Đạt Khá678 4 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1131 Võ Minh Hải Nam 16/05/1995 Bình Định 108 6.24 Đạt Trung bình 679 5 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT0769 Võ Thị Diễm Kiều Nữ 16/12/1995 Bến Tre 108 6.65 Đạt Trung bình 680 6 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT0010 Nguyễn Hoàng Liêm Nam 11/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 108 7.23 Đạt Khá681 7 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1251QT0768 Nguyễn Thị Thúy Ly Nữ 07/07/1994 Quảng Ngãi 104 6.82 Đạt Trung bình 682 8 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT0593 Lê Thị Hồng Nhung Nữ 27/11/1995 Lâm Đồng 108 6.57 Đạt Trung bình 683 9 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1078 Phạm Thị Ni Nữ 08/11/1995 Thừa Thiên Huế 108 6.39 Đạt Trung bình 684 10 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1068 Nguyễn Xuân Phi Nam 02/10/1993 TP. Hồ Chí Minh 108 6.70 Đạt Trung bình 685 11 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT0021 Trần Thiện Quân Nam 20/08/1995 Bình Thuận 108 7.33 Đạt Khá686 12 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1399 Hứa Thị Linh Sa Nữ 25/04/1994 Quảng Ngãi 108 6.84 Đạt Trung bình 687 13 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1632 Trần Kim Thảo Nữ 31/08/1995 TP. Hồ Chí Minh 108 7.52 Đạt Khá688 14 QUẢN TRỊ KINH DOANH LH 1351QT1680 Võ Ngọc Trinh Nữ 22/02/1995 TP. Hồ Chí Minh 108 6.32 Đạt Trung bình 689 1 TIENG ANH 1351TA0184 Trịnh Ngọc Thiên Ân Nữ 25/04/1995 Bình Thuận 104 7.34 Đạt Khá690 2 TIENG ANH 1351TA1121 Hoàng Thị Kim Anh Nữ 17/06/1995 TP. Hồ Chí Minh 104 7.93 Đạt Khá691 3 TIENG ANH 1351TA1183 Võ Thị Trâm Anh Nữ 08/04/1995 Ninh Thuận 104 7.76 Đạt Khá692 4 TIENG ANH 1351TA0881 Phạm Thị Cẩm Nữ 16/05/1995 Đăk Lăk 104 6.61 Đạt Trung bình 693 5 TIENG ANH 1351TA1245 Nguyễn Thị Thanh Hằng Nữ 02/08/1995 Bình Định 104 7.48 Đạt Khá694 6 TIENG ANH 1351TA0042 Trần Thị Hoa Nữ 28/08/1995 Quảng Ngãi 104 7.89 Đạt Khá695 7 TIENG ANH 1351TA1105 Bùi Thị Hóa Nữ 09/10/1994 Bình Định 104 7.44 Đạt Khá696 8 TIENG ANH 1351TA0377 Nguyễn Minh Hoàng Nam 05/03/1995 TP. Hồ Chí Minh 106 7.86 Đạt Khá697 9 TIENG ANH 1351TA0503 Trần Thị Thu Hương Nữ 01/04/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 104 7.37 Đạt Khá698 10 TIENG ANH 1351TA0374 Nguyễn Thị Thùy Linh Nữ 17/10/1995 Long An 104 6.95 Đạt Trung bình 699 11 TIENG ANH 1351TA1138 Vũ Như Tuyết Mai Nữ 12/11/1995 Đồng Nai 104 7.23 Đạt Khá700 12 TIENG ANH 1351TA1352 Phạm Minh Nhàn Nam 18/06/1994 Bà Rịa - Vũng Tàu 104 7.01 Đạt Khá701 13 TIENG ANH 1351TA1103 Phạm Yến Như Nữ 09/01/1995 TP. Hồ Chí Minh 104 8.05 Đạt Giỏi 702 14 TIENG ANH 1351TA1599 Võ Thị Ngọc Phương Nữ 20/12/1995 Ninh Thuận 104 7.17 Đạt Khá703 15 TIENG ANH 1351TA0232 Trần Phan Thục Quyên Nữ 01/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 104 7.49 Đạt Khá704 16 TIENG ANH 1351TA1152 Võ Bạch Minh Sim Nữ 02/08/1995 Phú Yên 104 7.82 Đạt Khá705 17 TIENG ANH 1351TA1281 Nguyễn Thị Thu Thảo Nữ 25/06/1995 Bình Định 104 7.63 Đạt Khá706 18 TIENG ANH 1351TA1436 Nguyễn Bùi Phương Thảo Nữ 26/11/1995 TP. Hồ Chí Minh 104 7.95 Đạt Khá707 19 TIENG ANH 1351TA1276 Ngô Bích Thoa Nữ 12/08/1995 Bình Định 104 6.51 Đạt Trung bình 708 20 TIENG ANH 1351TA0623 Phan Thị Kiều Thư Nữ 26/12/1995 Đồng Nai 104 6.88 Đạt Trung bình 709 21 TIENG ANH 1351TA1364 Nguyễn Thị Thủy Nữ 23/09/1995 Ninh Thuận 104 7.04 Đạt Khá710 22 TIENG ANH 1351TA0638 Nguyễn Ngọc Thủy Nữ 09/07/1994 Sông Bé 104 7.23 Đạt Khá711 23 TIENG ANH 1351TA0130 Nguyễn Thị Cẩm Tiên Nữ 12/07/1995 TP. Hồ Chí Minh 106 7.55 Đạt Khá

Page 18 of 19

TT TT NGÀNH MÃ SV HỌ LÓT TÊNGIỚI

TÍNHNGÀY SINH NƠI SINH

TỔNG T.CHỈ

TÍCH LŨY

ĐIỂM TB

T. LŨY

ĐIỀU KIỆN

TỐT NGHIỆPXẾP LOẠI

712 24 TIENG ANH 1351TA1299 Hoàng Dạ Trang Nữ 11/10/1995 Đồng Nai 104 6.75 Đạt Trung bình 713 25 TIENG ANH 1351TA0299 Nguyễn Yến Trinh Nữ 22/08/1995 Bình Định 106 7.11 Đạt Khá714 26 TIENG ANH 1351TA0327 Nguyễn Hoàng Anh Văn Nữ 01/11/1995 An Giang 104 7.19 Đạt Khá715 27 TIENG ANH 1351TA0865 Hà Thị Trúc Vi Nữ 24/08/1994 Bình Định 106 6.93 Đạt Trung bình 716 28 TIENG ANH 1351TA0458 Thái Kim Yến Nữ 02/05/1995 Tiền Giang 104 7.10 Đạt Khá

TP. Hồ Chí Minh, ngày 10 tháng 9 năm 2016

TP. QUẢN LÝ ĐÀO TẠO

(Đã ký)

Phạm Quang Tuấn

Page 19 of 19