40
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính Quy Danh Sách Tốt Nghiệp Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021 Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng Khóa 2014 - 2018, KHÓA 2014-K3/7-T07/2021, Lớp 14549KG2, Mã TC: TN14549 Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày Số tín chỉ tích lũy chung: Điểm trung bình chung tích lũy: 130 5.00 Xếp loại TBTL TCTL Lớp Nơi sinh Ngày sinh Phái Họ và Tên Mã SV STT Trung bình 5.97 130 14549KG2 Kiên Giang 12/08/1992 Hồng Danh 14549006 1 TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2014 - 2018, KHÓA 2014-K3/7-T07/2021, Lớp 14549KG2, Mã TC: TN14549

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

130

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình5.9713014549KG2Kiên Giang12/08/1992HồngDanh145490061

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 2: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16542TKS2, Mã TC: TN16542

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

135

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.6113516542TKS2Đồng Nai03/12/1992MinhLê Thanh165422131

Trung bình5.7613416542TKS2Bình Thuận17/08/1993QuangĐào Hữu165422252

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 3: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16543TKS2, Mã TC: TN16543

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

132

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.5713316543TKS2TP. Hồ Chí Minh23/09/1982HuyNguyễn Trọng165430221

Khá7.1813416543TKS2Đồng Nai13/10/1990TrìnhNguyễn Bá Hành165430392

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 4: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16545TKS2, Mã TC: TN16545

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

132

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.4213116545TKS2Ninh Thuận06/04/1991TriêmBáo Trung165450451

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 5: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16549KG2, Mã TC: TN16549

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

130

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.1912916549KG2Thanh Hóa23/12/1991TùngVương Đăng165490581

Trung bìnhkhá

6.3212916549KG2Kiên Giang19/08/1994VũNguyễn Bình165490592

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 6: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16549TKS2, Mã TC: TN16549

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

130

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.6913016549TKS2Đồng Nai08/07/1981NguyênTống Hoàng165490811

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 7: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ thông tin

Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2016-CT-T07/2021, Lớp 16610LTT3, Mã TC: TN16610

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

54

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá7.315416610LTT3TP. Hồ Chí Minh13/09/1985KhánhVương Hội166100421

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 8: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ thông tin

Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2016-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 16810DN3, Mã TC: TN16810

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bìnhkhá

6.817516810DN3Đồng Nai10/10/1989LinhPhan Duy168100051

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 9: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17542SP2, Mã TC: TN17542

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

135

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.8413617542SP2Nghệ An21/11/1996ChínhVũ Đức175423381

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 10: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17543SP2, Mã TC: TN17543

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

132

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.3313317543SP2Tây Ninh20/06/1997KhanNguyễn Phước175430331

Trung bình6.4413317543SP2Nghệ An05/05/1990LãmLê Hữu175430682

Khá6.6213317543SP2Hà Tĩnh11/11/1996MạnhPhan Đức175430393

Khá7.3813317543SP2Đồng Tháp11/03/1998MinhVõ Văn175430404

Trung bình6.4413317543SP2Tiền Giang13/05/1993NghĩaPhan Thành175430105

Trung bình6.4713317543SP2Lâm Đồng17/03/1996ThắngTrần Văn175430496

Khá7.2713317543SP2Ninh Thuận24/10/1990TínNguyễn Thành175430247

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 11: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17545SP2, Mã TC: TN17545

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

132

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.7813217545SP2TP. Hồ Chí Minh17/12/1992AnhNguyễn Bá Tuấn175450401

Trung bình6.4313217545SP2Đăk Lăk16/05/1999CảnhTrần Đình175450022

Trung bình6.4013217545SP2TP. Hồ Chí Minh07/06/1993LongNguyễn Trần Thiên175450523

Khá6.8613317545SP2Bắc Ninh01/11/1997MạnhVũ Đức175450204

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 12: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17547SP2, Mã TC: TN17547

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

129

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.6112917547SP2Hà Tĩnh12/02/1992HùngNguyễn Xuân175470111

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 13: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17549BTH2, Mã TC: TN17549

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

130

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá7.2113017549BTH2Đồng Nai22/01/1982DũngLâm Mậu175490031

Khá6.6313017549BTH2Bà Rịa - Vũng

Tàu18/09/1991TrườngChâu Thanh175490332

Khá6.9413017549BTH2Bình Định28/09/1993VĩNguyễn Hùng175490403

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 14: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/CT-TC-T07/2021, Lớp 17642BTH2, Mã TC: TN17642

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

59

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình5.855917642BTH2Tây Ninh26/04/1992QuyTrần Văn176421511

Trung bình5.835917642BTH2Quảng Nam - Đà

Nẵng10/04/1995ThanhLê Hùng176421532

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 15: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 17843SP2, Mã TC: TN17843

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

76

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.327417843SP216/05/1993LiênLường Hữu178431151

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 16: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 17845SP2, Mã TC: TN17845

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.057517845SP2Sông Bé27/08/1992ThịnhĐoàn Trường Phú178450361

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 17: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ thông tin

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18610LTT2, Mã TC: TN18610

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

54

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.645418610LTT2Bến Tre21/02/1997ViễnHuỳnh Thanh186100941

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 18: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Kế toán

Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18625SP2, Mã TC: TN18625

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

55

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.645518625SP2Đồng Nai09/01/1994NữNịVõ Thị Ái176250811

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 19: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18642SP2B, Mã TC: TN18642

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

59

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.075918642SP2BTiền Giang22/04/1990TámNguyễn Văn Bé186422541

Trung bình6.485918642SP2BLâm Đồng29/04/1997ThịnhVõ Quốc186422632

Trung bình6.445918642SP2BĐăk Lăk10/07/1995TiếnNguyễn Văn186422663

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 20: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18645SP2A, Mã TC: TN18645

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

55

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.595518645SP2ABến Tre04/01/1996ChấnLê Bảo186450871

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 21: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649SP1, Mã TC: TN18649

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

53

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.245618649SP1Bình Định24/07/1992ĐạtNguyễn Văn186490461

Trung bình5.955718649SP1Ninh Thuận27/09/1994LongNguyễn Thành186490632

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 22: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649SP2, Mã TC: TN18649

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

53

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.065518649SP2Thuận Hải20/01/1991HoàngLê186491911

Trung bình5.935318649SP2Quảng Ngãi12/08/1992HuỳnhVõ Lâm186492052

Trung bình6.335318649SP2Long An02/07/1996PhongLê Văn186491733

Trung bình6.295718649SP2Long An21/08/1993ThànhNguyễn Tấn186491784

Trung bình6.465418649SP2Bình Định07/07/1997TùngVõ Xuân186491995

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 23: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649TDT2, Mã TC: TN18649

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

53

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình5.915518649TDT2Bình Định07/07/1991KhaPhạm Văn186490951

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 24: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ thông tin

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18810DN2, Mã TC: TN18810

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá7.237518810DN2Đồng Nai11/07/1999ThànhNguyễn Đức188100941

Khá7.487518810DN2Đồng Nai08/03/1996TúPhan Hoàng188100992

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 25: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN_CSLK, Ngành Kế toán

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K-LT CDN-CSLK-T07/2021, Lớp 18825AG3, Mã TC: TN18825

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

76

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.817618825AG3An Giang17/09/1993KhangTrần An188250051

Khá6.997618825AG3An Giang17/02/1994NữTuyềnPhạm Thị Kim188250182

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 26: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18842SP2B, Mã TC: TN18842

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

77

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.257718842SP2BĐồng Nai28/09/1995HoàngPhạm Quốc188420681

Trung bình6.327718842SP2BBến Tre21/04/1996NhânLê Châu188420892

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 27: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18843DN2, Mã TC: TN18843

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

76

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.777618843DN2Đồng Nai31/07/1996TàiLê Tấn188430861

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 28: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18843SP2, Mã TC: TN18843

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

76

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.597618843SP2Thanh Hóa01/01/1993BìnhLê Đức188430051

Khá6.687718843SP2Quảng Nam01/01/1993DuyênĐặng Văn188430102

Khá6.887618843SP2Đăk Lăk20/03/1995LinhTrần Nhật188430263

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 29: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18845GVT2, Mã TC: TN18845

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.817518845GVT2Long An02/04/1996HuyDương Hoài188452041

Khá6.827518845GVT2Đăk Lăk01/11/1994SơnThái Văn188451562

Khá6.697518845GVT2Đăk Lăk06/07/1990ThànhNguyễn Tất188451623

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 30: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18845SP2, Mã TC: TN18845

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.537518845SP2Vĩnh Long24/12/1995AnhTrần Tuấn188450841

Trung bình6.267518845SP2Đồng Nai10/08/1994TânTrần Phạm Thanh188450702

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 31: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18847SP2, Mã TC: TN18847

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

76

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.477718847SP2Đồng Nai10/05/1992HậuPhạm Văn188470111

Trung bình6.417618847SP2Bình Định06/01/1996TuấnTrương Minh188470242

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 32: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN_CSLK, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K-LT CDN-CSLK-T07/2021, Lớp 18849AG3, Mã TC: TN18849

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung Bình6.337518849AG3An Giang12/06/1995HuyDương Quốc188490841

Khá6.887518849AG3An Giang03/07/1992HùngBùi Việt188490832

Khá6.787518849AG3An Giang17/08/1988KếtHồ Văn188490853

Khá6.727518849AG3An Giang12/08/1994KhánhNguyễn Hoàng188490864

Trung Bình6.207518849AG3An Giang23/07/1994TânPhùng Hà Thanh188491035

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 33: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849CT1, Mã TC: TN18849

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá7.177518849CT1Cần Thơ01/02/1996AnhTrần Ban188490011

Trung bình6.427518849CT1Cần Thơ24/01/1995KiệtLê Khắc188490112

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 34: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849CT2, Mã TC: TN18849

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.507518849CT2Cần Thơ01/01/1991AnPhạm Quốc188490511

Trung bình6.497518849CT2Kiên Giang24/10/1997ÂnLê Thành188490522

Trung bình6.497518849CT2Kiên Giang03/12/1997BảoNguyễn Thái188490543

Trung bình6.317518849CT2Cần Thơ09/06/1997CườngTrần Quốc188490724

Khá6.557518849CT2Vĩnh Long25/10/1997HiếuLê Minh188490575

Khá6.527518849CT2Cần Thơ16/04/1996ThanhTrần Công Tuấn188490646

Khá6.717518849CT2Vĩnh Long28/11/1997TiếnNguyễn Nhựt188490657

Khá6.657518849CT2Đồng Tháp14/12/1997TrườngĐỗ Nhật188490688

Trung bình6.247518849CT2Cần Thơ02/05/1993XuyênMai Văn188490759

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 35: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849SP2, Mã TC: TN18849

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

75

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Trung bình6.347518849SP2Bình Thuận07/01/1992VinhLưu Thế188490451

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 36: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_Văn bằng 2, Ngành Công Nghệ kỹ thuật điện, điện tử

Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-VB2-T07/2021, Lớp 18A42SP2, Mã TC: TN18A42

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

83

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.718318A42SP2Bà Rịa - Vũng

Tàu03/10/1992AnhNguyễn Tuấn18A420011

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 37: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ may

Khóa 2019 - 2021, KHÓA 2019-K/LT-T07/2021, Lớp 19809SP2C, Mã TC: TN19809

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

55

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Giỏi8.085519809SP2CĐồng Nai28/11/1998NữDiệuNguyễn Thị Xuân196090211

Giỏi8.225519809SP2CQuảng Ngãi12/03/1994NữDuyênVõ Thị Mỹ196090012

Giỏi8.265519809SP2CBình Định20/02/1994NữHiềnNguyễn Thu196090023

Giỏi8.225519809SP2CTP. Hồ Chí Minh22/11/1997NữKiềuLê Thị Diễm196090034

Giỏi8.105519809SP2CHưng Yên20/06/1987NữNguyệtTrần Thị196090065

Giỏi8.325519809SP2CBình Định29/08/1996NữPhươngHồ Thị Phan196090076

Giỏi8.215519809SP2CNinh Thuận04/09/1994NữQuyênLê Hoàng Trúc196090087

Giỏi8.505519809SP2CTP. Hồ Chí Minh20/04/1984NữTâmNguyễn Thị Minh196090098

Giỏi8.325519809SP2CTP. Hồ Chí Minh12/11/1993NữThiNguyễn Hoàng Như196090109

Giỏi8.445519809SP2CBình Thuận08/05/1994NữThuTrần Thị Lệ1960901110

Giỏi8.295519809SP2CLong An18/06/1996NữThưĐinh Hồ Anh1960901211

Giỏi8.455519809SP2CBình Định19/03/1993TịnhNguyễn Minh1960901412

Giỏi8.255519809SP2CBình Trị Thiên07/11/1983NữTrinhLại Thị1960901713

Giỏi8.525519809SP2CNinh Thuận01/02/1994NữUyênTrần Thị Thảo1960902014

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 38: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Kế toán

Khóa 2019 - 2021, KHÓA 2019-K/LT-T07/2021, Lớp 19825SP2C, Mã TC: TN19825

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

55

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Giỏi8.075519825SP2CBình Định10/09/1997NữÁiPhan Thị Ngọc196250011

Giỏi8.425519825SP2CĐồng Nai20/04/1992NữChiLư Thị Phương196250032

Khá7.375519825SP2CĐồng Nai21/07/1996NữDuyênHuỳnh Mỹ196250043

Khá7.655519825SP2CTP. Hồ Chí Minh29/10/1996NữGiàuTrần Thị Ngọc196250054

Khá7.855519825SP2CTP. Hồ Chí Minh21/08/1975NữHàHuỳnh Ngọc196250065

Khá7.175519825SP2CNinh Thuận08/10/1991NữHươngTrượng Thị Thu196250236

Khá7.445519825SP2CQuảng Trị18/03/1993NữNaBùi Thị Diệu196250117

Giỏi8.135519825SP2CBình Định10/12/1996NữNgânĐặng Thị Kim196250138

Giỏi8.215519825SP2CĐồng Nai15/04/1997NữNgânNguyễn Thị196250129

Giỏi8.305519825SP2CBến Tre05/05/1993PhaNguyễn Tường1962501510

Khá7.675519825SP2CĐồng Nai14/03/1993NữPhúcHoàng Thị1962501711

Giỏi8.345519825SP2CQuảng Nam14/02/1990NữThuậnNguyễn Thị Mỹ1962501812

Khá7.535519825SP2CQuảng Ngãi18/11/1996NữThúyTăng Thị Diễm1962501913

Giỏi8.585519825SP2CTP. Hồ Chí Minh16/11/1991NữTrânNguyễn Thị Bích1962502014

Giỏi8.495519825SP2CBình Định22/09/1997NữTrúcNguyễn Thị Thanh1962502115

Giỏi8.525519825SP2CPhú Yên26/03/1990NữTuyếtNguyễn Thị Ánh1962502216

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 39: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ may

Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2020-K/LT-LB-T07/2021, Lớp 20809LB3, Mã TC: TN20809

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

56

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Giỏi8.005720809LB3Bà Rịa - Vũng

Tàu08/03/1993NữThoaLê Thị Kim163090091

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021

Page 40: TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM Phòng Đào Tạo Không Chính …

TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM

Phòng Đào Tạo Không Chính Quy

Danh Sách Tốt Nghiệp

Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021

Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy

Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2020-K/LT-LB-T07/2021, Lớp 20843LB3, Mã TC: TN20843

Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày

Số tín chỉ tích lũy chung:

Điểm trung bình chung tích lũy:

57

5.00

Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT

Khá6.755720843LB3Bà Rịa - Vũng

Tàu16/10/1993TúTrương Vũ Anh163430511

TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021