Upload
others
View
10
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2014 - 2018, KHÓA 2014-K3/7-T07/2021, Lớp 14549KG2, Mã TC: TN14549
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
130
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình5.9713014549KG2Kiên Giang12/08/1992HồngDanh145490061
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16542TKS2, Mã TC: TN16542
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
135
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.6113516542TKS2Đồng Nai03/12/1992MinhLê Thanh165422131
Trung bình5.7613416542TKS2Bình Thuận17/08/1993QuangĐào Hữu165422252
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16543TKS2, Mã TC: TN16543
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
132
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.5713316543TKS2TP. Hồ Chí Minh23/09/1982HuyNguyễn Trọng165430221
Khá7.1813416543TKS2Đồng Nai13/10/1990TrìnhNguyễn Bá Hành165430392
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16545TKS2, Mã TC: TN16545
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
132
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.4213116545TKS2Ninh Thuận06/04/1991TriêmBáo Trung165450451
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16549KG2, Mã TC: TN16549
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
130
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.1912916549KG2Thanh Hóa23/12/1991TùngVương Đăng165490581
Trung bìnhkhá
6.3212916549KG2Kiên Giang19/08/1994VũNguyễn Bình165490592
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2016 - 2020, KHÓA 2016-K3/7-T07/2021, Lớp 16549TKS2, Mã TC: TN16549
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
130
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.6913016549TKS2Đồng Nai08/07/1981NguyênTống Hoàng165490811
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ thông tin
Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2016-CT-T07/2021, Lớp 16610LTT3, Mã TC: TN16610
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
54
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá7.315416610LTT3TP. Hồ Chí Minh13/09/1985KhánhVương Hội166100421
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ thông tin
Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2016-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 16810DN3, Mã TC: TN16810
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bìnhkhá
6.817516810DN3Đồng Nai10/10/1989LinhPhan Duy168100051
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17542SP2, Mã TC: TN17542
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
135
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.8413617542SP2Nghệ An21/11/1996ChínhVũ Đức175423381
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17543SP2, Mã TC: TN17543
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
132
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.3313317543SP2Tây Ninh20/06/1997KhanNguyễn Phước175430331
Trung bình6.4413317543SP2Nghệ An05/05/1990LãmLê Hữu175430682
Khá6.6213317543SP2Hà Tĩnh11/11/1996MạnhPhan Đức175430393
Khá7.3813317543SP2Đồng Tháp11/03/1998MinhVõ Văn175430404
Trung bình6.4413317543SP2Tiền Giang13/05/1993NghĩaPhan Thành175430105
Trung bình6.4713317543SP2Lâm Đồng17/03/1996ThắngTrần Văn175430496
Khá7.2713317543SP2Ninh Thuận24/10/1990TínNguyễn Thành175430247
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17545SP2, Mã TC: TN17545
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
132
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.7813217545SP2TP. Hồ Chí Minh17/12/1992AnhNguyễn Bá Tuấn175450401
Trung bình6.4313217545SP2Đăk Lăk16/05/1999CảnhTrần Đình175450022
Trung bình6.4013217545SP2TP. Hồ Chí Minh07/06/1993LongNguyễn Trần Thiên175450523
Khá6.8613317545SP2Bắc Ninh01/11/1997MạnhVũ Đức175450204
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17547SP2, Mã TC: TN17547
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
129
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.6112917547SP2Hà Tĩnh12/02/1992HùngNguyễn Xuân175470111
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông TCCN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2017 - 2021, KHÓA 2017-K3/7-TC-T07/2021, Lớp 17549BTH2, Mã TC: TN17549
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
130
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá7.2113017549BTH2Đồng Nai22/01/1982DũngLâm Mậu175490031
Khá6.6313017549BTH2Bà Rịa - Vũng
Tàu18/09/1991TrườngChâu Thanh175490332
Khá6.9413017549BTH2Bình Định28/09/1993VĩNguyễn Hùng175490403
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/CT-TC-T07/2021, Lớp 17642BTH2, Mã TC: TN17642
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
59
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình5.855917642BTH2Tây Ninh26/04/1992QuyTrần Văn176421511
Trung bình5.835917642BTH2Quảng Nam - Đà
Nẵng10/04/1995ThanhLê Hùng176421532
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 17843SP2, Mã TC: TN17843
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
76
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.327417843SP216/05/1993LiênLường Hữu178431151
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2017-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 17845SP2, Mã TC: TN17845
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.057517845SP2Sông Bé27/08/1992ThịnhĐoàn Trường Phú178450361
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ thông tin
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18610LTT2, Mã TC: TN18610
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
54
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.645418610LTT2Bến Tre21/02/1997ViễnHuỳnh Thanh186100941
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Kế toán
Khóa 2017 - 2019, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18625SP2, Mã TC: TN18625
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
55
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.645518625SP2Đồng Nai09/01/1994NữNịVõ Thị Ái176250811
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18642SP2B, Mã TC: TN18642
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
59
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.075918642SP2BTiền Giang22/04/1990TámNguyễn Văn Bé186422541
Trung bình6.485918642SP2BLâm Đồng29/04/1997ThịnhVõ Quốc186422632
Trung bình6.445918642SP2BĐăk Lăk10/07/1995TiếnNguyễn Văn186422663
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18645SP2A, Mã TC: TN18645
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
55
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.595518645SP2ABến Tre04/01/1996ChấnLê Bảo186450871
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649SP1, Mã TC: TN18649
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
53
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.245618649SP1Bình Định24/07/1992ĐạtNguyễn Văn186490461
Trung bình5.955718649SP1Ninh Thuận27/09/1994LongNguyễn Thành186490632
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649SP2, Mã TC: TN18649
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
53
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.065518649SP2Thuận Hải20/01/1991HoàngLê186491911
Trung bình5.935318649SP2Quảng Ngãi12/08/1992HuỳnhVõ Lâm186492052
Trung bình6.335318649SP2Long An02/07/1996PhongLê Văn186491733
Trung bình6.295718649SP2Long An21/08/1993ThànhNguyễn Tấn186491784
Trung bình6.465418649SP2Bình Định07/07/1997TùngVõ Xuân186491995
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐ, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/CT-T07/2021, Lớp 18649TDT2, Mã TC: TN18649
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
53
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình5.915518649TDT2Bình Định07/07/1991KhaPhạm Văn186490951
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ thông tin
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18810DN2, Mã TC: TN18810
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá7.237518810DN2Đồng Nai11/07/1999ThànhNguyễn Đức188100941
Khá7.487518810DN2Đồng Nai08/03/1996TúPhan Hoàng188100992
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN_CSLK, Ngành Kế toán
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K-LT CDN-CSLK-T07/2021, Lớp 18825AG3, Mã TC: TN18825
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
76
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.817618825AG3An Giang17/09/1993KhangTrần An188250051
Khá6.997618825AG3An Giang17/02/1994NữTuyềnPhạm Thị Kim188250182
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18842SP2B, Mã TC: TN18842
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
77
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.257718842SP2BĐồng Nai28/09/1995HoàngPhạm Quốc188420681
Trung bình6.327718842SP2BBến Tre21/04/1996NhânLê Châu188420892
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18843DN2, Mã TC: TN18843
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
76
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.777618843DN2Đồng Nai31/07/1996TàiLê Tấn188430861
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18843SP2, Mã TC: TN18843
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
76
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.597618843SP2Thanh Hóa01/01/1993BìnhLê Đức188430051
Khá6.687718843SP2Quảng Nam01/01/1993DuyênĐặng Văn188430102
Khá6.887618843SP2Đăk Lăk20/03/1995LinhTrần Nhật188430263
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18845GVT2, Mã TC: TN18845
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.817518845GVT2Long An02/04/1996HuyDương Hoài188452041
Khá6.827518845GVT2Đăk Lăk01/11/1994SơnThái Văn188451562
Khá6.697518845GVT2Đăk Lăk06/07/1990ThànhNguyễn Tất188451623
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật ô tô
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18845SP2, Mã TC: TN18845
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.537518845SP2Vĩnh Long24/12/1995AnhTrần Tuấn188450841
Trung bình6.267518845SP2Đồng Nai10/08/1994TânTrần Phạm Thanh188450702
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật nhiệt
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18847SP2, Mã TC: TN18847
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
76
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.477718847SP2Đồng Nai10/05/1992HậuPhạm Văn188470111
Trung bình6.417618847SP2Bình Định06/01/1996TuấnTrương Minh188470242
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN_CSLK, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K-LT CDN-CSLK-T07/2021, Lớp 18849AG3, Mã TC: TN18849
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung Bình6.337518849AG3An Giang12/06/1995HuyDương Quốc188490841
Khá6.887518849AG3An Giang03/07/1992HùngBùi Việt188490832
Khá6.787518849AG3An Giang17/08/1988KếtHồ Văn188490853
Khá6.727518849AG3An Giang12/08/1994KhánhNguyễn Hoàng188490864
Trung Bình6.207518849AG3An Giang23/07/1994TânPhùng Hà Thanh188491035
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849CT1, Mã TC: TN18849
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá7.177518849CT1Cần Thơ01/02/1996AnhTrần Ban188490011
Trung bình6.427518849CT1Cần Thơ24/01/1995KiệtLê Khắc188490112
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849CT2, Mã TC: TN18849
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.507518849CT2Cần Thơ01/01/1991AnPhạm Quốc188490511
Trung bình6.497518849CT2Kiên Giang24/10/1997ÂnLê Thành188490522
Trung bình6.497518849CT2Kiên Giang03/12/1997BảoNguyễn Thái188490543
Trung bình6.317518849CT2Cần Thơ09/06/1997CườngTrần Quốc188490724
Khá6.557518849CT2Vĩnh Long25/10/1997HiếuLê Minh188490575
Khá6.527518849CT2Cần Thơ16/04/1996ThanhTrần Công Tuấn188490646
Khá6.717518849CT2Vĩnh Long28/11/1997TiếnNguyễn Nhựt188490657
Khá6.657518849CT2Đồng Tháp14/12/1997TrườngĐỗ Nhật188490688
Trung bình6.247518849CT2Cần Thơ02/05/1993XuyênMai Văn188490759
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ kỹ thuật công trình xây dựng
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-K/LT CDN-T07/2021, Lớp 18849SP2, Mã TC: TN18849
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
75
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Trung bình6.347518849SP2Bình Thuận07/01/1992VinhLưu Thế188490451
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_Văn bằng 2, Ngành Công Nghệ kỹ thuật điện, điện tử
Khóa 2018 - 2020, KHÓA 2018-VB2-T07/2021, Lớp 18A42SP2, Mã TC: TN18A42
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
83
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.718318A42SP2Bà Rịa - Vũng
Tàu03/10/1992AnhNguyễn Tuấn18A420011
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ may
Khóa 2019 - 2021, KHÓA 2019-K/LT-T07/2021, Lớp 19809SP2C, Mã TC: TN19809
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
55
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Giỏi8.085519809SP2CĐồng Nai28/11/1998NữDiệuNguyễn Thị Xuân196090211
Giỏi8.225519809SP2CQuảng Ngãi12/03/1994NữDuyênVõ Thị Mỹ196090012
Giỏi8.265519809SP2CBình Định20/02/1994NữHiềnNguyễn Thu196090023
Giỏi8.225519809SP2CTP. Hồ Chí Minh22/11/1997NữKiềuLê Thị Diễm196090034
Giỏi8.105519809SP2CHưng Yên20/06/1987NữNguyệtTrần Thị196090065
Giỏi8.325519809SP2CBình Định29/08/1996NữPhươngHồ Thị Phan196090076
Giỏi8.215519809SP2CNinh Thuận04/09/1994NữQuyênLê Hoàng Trúc196090087
Giỏi8.505519809SP2CTP. Hồ Chí Minh20/04/1984NữTâmNguyễn Thị Minh196090098
Giỏi8.325519809SP2CTP. Hồ Chí Minh12/11/1993NữThiNguyễn Hoàng Như196090109
Giỏi8.445519809SP2CBình Thuận08/05/1994NữThuTrần Thị Lệ1960901110
Giỏi8.295519809SP2CLong An18/06/1996NữThưĐinh Hồ Anh1960901211
Giỏi8.455519809SP2CBình Định19/03/1993TịnhNguyễn Minh1960901412
Giỏi8.255519809SP2CBình Trị Thiên07/11/1983NữTrinhLại Thị1960901713
Giỏi8.525519809SP2CNinh Thuận01/02/1994NữUyênTrần Thị Thảo1960902014
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Kế toán
Khóa 2019 - 2021, KHÓA 2019-K/LT-T07/2021, Lớp 19825SP2C, Mã TC: TN19825
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
55
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Giỏi8.075519825SP2CBình Định10/09/1997NữÁiPhan Thị Ngọc196250011
Giỏi8.425519825SP2CĐồng Nai20/04/1992NữChiLư Thị Phương196250032
Khá7.375519825SP2CĐồng Nai21/07/1996NữDuyênHuỳnh Mỹ196250043
Khá7.655519825SP2CTP. Hồ Chí Minh29/10/1996NữGiàuTrần Thị Ngọc196250054
Khá7.855519825SP2CTP. Hồ Chí Minh21/08/1975NữHàHuỳnh Ngọc196250065
Khá7.175519825SP2CNinh Thuận08/10/1991NữHươngTrượng Thị Thu196250236
Khá7.445519825SP2CQuảng Trị18/03/1993NữNaBùi Thị Diệu196250117
Giỏi8.135519825SP2CBình Định10/12/1996NữNgânĐặng Thị Kim196250138
Giỏi8.215519825SP2CĐồng Nai15/04/1997NữNgânNguyễn Thị196250129
Giỏi8.305519825SP2CBến Tre05/05/1993PhaNguyễn Tường1962501510
Khá7.675519825SP2CĐồng Nai14/03/1993NữPhúcHoàng Thị1962501711
Giỏi8.345519825SP2CQuảng Nam14/02/1990NữThuậnNguyễn Thị Mỹ1962501812
Khá7.535519825SP2CQuảng Ngãi18/11/1996NữThúyTăng Thị Diễm1962501913
Giỏi8.585519825SP2CTP. Hồ Chí Minh16/11/1991NữTrânNguyễn Thị Bích1962502014
Giỏi8.495519825SP2CBình Định22/09/1997NữTrúcNguyễn Thị Thanh1962502115
Giỏi8.525519825SP2CPhú Yên26/03/1990NữTuyếtNguyễn Thị Ánh1962502216
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ may
Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2020-K/LT-LB-T07/2021, Lớp 20809LB3, Mã TC: TN20809
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
56
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Giỏi8.005720809LB3Bà Rịa - Vũng
Tàu08/03/1993NữThoaLê Thị Kim163090091
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021
TRƯỜNG ĐẠI HỌC SPKT TP.HCM
Phòng Đào Tạo Không Chính Quy
Danh Sách Tốt Nghiệp
Học kỳ 3 - Năm học 2020-2021
Đại học - VLVH_liên thông CĐN, Ngành Công nghệ chế tạo máy
Khóa 2016 - 2018, KHÓA 2020-K/LT-LB-T07/2021, Lớp 20843LB3, Mã TC: TN20843
Kèm theo Quyết định số: /QĐTN - ĐHSPKT, ký ngày
Số tín chỉ tích lũy chung:
Điểm trung bình chung tích lũy:
57
5.00
Xếp loạiTBTLTCTLLớpNơi sinhNgày sinhPháiHọ và TênMã SVSTT
Khá6.755720843LB3Bà Rịa - Vũng
Tàu16/10/1993TúTrương Vũ Anh163430511
TP. Hồ Chí Minh, Ngày 30 tháng 07 năm 2021