276
TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤT PHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017 Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kê Ngày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2 TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú 1 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/1995 1 2 1421020005 Đỗ Mai Anh 01/01/1996 2 3 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/1996 3 4 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 4 5 1421050280 Dư Văn Bằng 28/11/1996 5 6 1221010028 Lê Tuấn Bằng 10/08/1994 6 7 1321040016 Nguyễn Duy Bảo 16/10/1995 7 8 1321060024 Nguyễn Thái Bình 04/08/1995 8 9 1421040026 Lương Đại Chiều 12/02/1996 9 10 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 05/02/1996 10 11 1421030015 Nguyễn Thị Chinh 29/07/1995 11 12 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 12 13 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 13 14 1321070026 Nguyễn Văn Cương 19/09/1995 14 15 1321060038 Bùi Khánh Cường 28/06/1995 15 16 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/1996 16 17 1421010074 Lê Quang Đại 10/12/1996 17 18 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/1994 18 19 1421070029 Nguyễn Huy Đạt 02/02/1996 19 20 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 20 21 1321030507 Lê Văn Định 13/03/1993 21 22 1321070050 Nguyễn Trí Độ 27/07/1995 22 23 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/1995 23 24 1421070245 Hán Minh Đức 20/02/1996 24 25 1421070246 Hoàng Trung Đức 15/07/1996 25 26 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 26 27 1421050359 Nguyễn Văn Đức 17/02/1996 27 28 1421070025 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/02/1996 28 29 1321030487 Hoàng Đại Dương 29/11/1995 29 30 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/1996 30 31 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/1997 31 32 1321030529 Đào Đức 03/01/1994 32 33 1321040082 Nguyễn Thị 15/03/1995 33 34 1631060008 Nguyễn Trong 24/08/1995 34 35 1421040090 Lê Đăng Hải 26/10/1996 35 36 1421040091 Nguyễn Thanh Hải 18/04/1996 36 37 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 37 38 1321050540 Cồ Như Hiển 23/09/1995 38 39 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 39 40 1421050397 Đoàn Hoàng Hiệp 04/09/1996 40 Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2: Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí) Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi. Trang 1/276 .

Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

  • Upload
    others

  • View
    0

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070169 Nguyễn Bá Ân 17/06/1995 12 1421020005 Đỗ Mai Anh 01/01/1996 23 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/1996 34 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 45 1421050280 Dư Văn Bằng 28/11/1996 56 1221010028 Lê Tuấn Bằng 10/08/1994 67 1321040016 Nguyễn Duy Bảo 16/10/1995 78 1321060024 Nguyễn Thái Bình 04/08/1995 89 1421040026 Lương Đại Chiều 12/02/1996 9

10 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 05/02/1996 1011 1421030015 Nguyễn Thị Chinh 29/07/1995 1112 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 1213 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 1314 1321070026 Nguyễn Văn Cương 19/09/1995 1415 1321060038 Bùi Khánh Cường 28/06/1995 1516 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/1996 1617 1421010074 Lê Quang Đại 10/12/1996 1718 1321020477 Kiều Ngọc Đạt 01/11/1994 1819 1421070029 Nguyễn Huy Đạt 02/02/1996 1920 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 2021 1321030507 Lê Văn Định 13/03/1993 2122 1321070050 Nguyễn Trí Độ 27/07/1995 2223 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/1995 2324 1421070245 Hán Minh Đức 20/02/1996 2425 1421070246 Hoàng Trung Đức 15/07/1996 2526 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 2627 1421050359 Nguyễn Văn Đức 17/02/1996 2728 1421070025 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/02/1996 2829 1321030487 Hoàng Đại Dương 29/11/1995 2930 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/1996 3031 1521060327 Nguyễn Đức Duy 23/03/1997 3132 1321030529 Đào Đức Hà 03/01/1994 3233 1321040082 Nguyễn Thị Hà 15/03/1995 3334 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 3435 1421040090 Lê Đăng Hải 26/10/1996 3536 1421040091 Nguyễn Thanh Hải 18/04/1996 3637 1321050066 Nguyễn Sông Hào 10/11/1995 3738 1321050540 Cồ Như Hiển 23/09/1995 3839 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 3940 1421050397 Đoàn Hoàng Hiệp 04/09/1996 40

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 1/276 .

Page 2: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030570 Dương Đức Hiệp 21/01/1994 4142 1321060114 Ngô Văn Hiệp 12/05/1995 4243 1221070227 Nguyễn Hữu Hiệp 10/06/1994 4344 1421060100 Dương Trung Hiếu 27/05/1995 4445 1421070047 Nguyễn Minh Hiếu 03/12/1996 4546 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 4647 1221030314 Đào Văn Hoàn 04/08/1993 4748 1421030078 Bùi Việt Hoàng 31/12/1996 4849 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 4950 1321010169 Ngô Thị Huệ 05/07/1995 5051 1421070052 Nguyễn Huy Hùng 20/11/1996 5152 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 5253 1421030090 Nguyễn Văn Hùng 06/12/1996 5354 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/1995 5455 1421050439 Nguyễn Văn Hưng 03/01/1996 5556 1321040134 Hoàng Thị Thu Hương 21/10/1995 5657 1421050443 Nguyễn Duy Hương 15/03/1995 5758 1321040137 Đinh Văn Hưởng 26/11/1994 5859 1421040148 Nguyễn Bá Hữu 24/09/1996 5960 1421040128 Hoàng Quốc Huy 27/08/1996 6061 1321040127 Bùi Thị Huyền 30/04/1995 6162 1321010194 Nguyễn Duy Khánh 11/04/1995 6263 1421060461 Nguyễn Văn Khánh 06/12/1995 6364 1421030413 Doãn Văn Khương 18/02/1996 6465 1421070067 Nguyễn Duy Khương 06/12/1996 6566 1321050601 Lê Tiến Kiên 06/09/1995 6667 1421050468 Nguyễn Bá Kiện 23/02/1996 6768 1421050470 Dương Thị Lan 10/11/1996 6869 1421050104 Lê Thị Lệ 18/04/1995 6970 1421050480 Nguyễn Thị Khánh Linh 23/11/1996 7071 1421040168 Nguyễn Hoàng Long 11/10/1996 7172 1421020448 Nguyễn Thế Long 05/01/1994 7273 1421050494 Đoàn Mạnh Lực 20/07/1996 7374 1421070078 Ngô Văn Lý 12/09/1996 7475 1321040529 Hà Trọng Mạnh 10/09/1994 7576 1321070119 Lê Trọng Mạnh 04/10/1995 7677 1421050126 Nguyễn Tiến Mạnh 12/12/1996 7778 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 7879 1421040186 Lê Ngọc Minh 11/04/1996 7980 1421050132 Lương Thị Mừng 28/10/1996 80

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 2/276 .

Page 3: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/1995 8182 1421040462 Đỗ Hồng Nam 30/08/1996 8283 1421010210 Hà Duy Nam 03/04/1996 8384 1421050526 Cung Hùng Ngọc 08/08/1996 8485 1321040544 Nguyễn Thị Tuyết Nhung 03/06/1995 8586 1421040207 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/12/1996 8687 1421060204 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/07/1996 8788 1321070141 Nguyễn Hoàng Phi 21/09/1995 8889 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/1996 8990 1521060211 Kiều Đại Phú 14/05/1996 9091 1421070420 Nguyễn Bá Phúc 17/02/1996 9192 1321050159 Hà Văn Phương 16/11/1995 9293 1321030804 Lưu Bá Quyết 11/03/1995 9394 1421050567 Nguyễn Ngọc Quỳnh 25/12/1996 9495 1421050572 Hồ Thân Sinh 16/06/1996 9596 1631060012 Nguyễn Duy Sinh 03/04/1995 9697 1421030163 Đặng Thanh Sơn 28/04/1996 9798 1421050168 Dương Xuân Sơn 25/10/1995 9899 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 99

100 1421060235 Lê Trọng Tài 15/02/1996 100101 1321010303 Bùi Văn Tám 05/08/1995 101102 1321060254 Nguyễn Thanh Tâm 03/01/1995 102103 1421070109 Đào Nguyên Tấn 10/01/1996 103104 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/1995 104105 1321030829 Nguyễn Thành Thái 16/11/1995 105106 1321060611 Lương Thị Hồng Thắm 26/07/1995 106107 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 107108 1421060256 Nguyễn Mạnh Thắng 26/08/1995 108109 1421020146 Khiếu Trung Thành 17/04/1996 109110 1421010294 Lê Hữu Thành 20/07/1996 110

111 1421060251 Nguyễn Tiến Thành 04/10/1996 111112 1421050600 Lê Thị Thanh Thảo 23/10/1994 112113 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 25/08/1996 113114 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/1995 114115 1421050621 Đinh Quang Thọ 04/07/1996 115116 1321030227 Mạc Văn Thuần 13/01/1995 116117 1421030202 Ngô Văn Thước 01/12/1995 117118 1421011350 Lê Quang Tiến 04/02/1995 118119 1421040530 Nguyễn Trung Tín 05/09/1995 119120 1321040293 Nguyễn Trọng Toàn 14/08/1995 120

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 3/276 .

Page 4: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321050206 Đoàn Đức Toản 27/06/1995 121122 1421050655 Đỗ Thanh Trang 15/08/1996 122123 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/1996 123124 1421070496 Lê Đức Trọng 21/09/1996 124125 1321070683 Ngô Văn Trọng 13/04/1995 125126 1421040542 Nguyễn Lê Trung 23/10/1996 126127 1421020642 Nguyễn Nhật Trường 01/01/1996 127128 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/1996 128129 1421060293 Nguyễn Sỹ Minh Tuấn 02/03/1996 129130 1421050225 Nguyễn Thanh Tuấn 07/07/1996 130131 1421040559 Bùi Duy Tùng 26/09/1994 131132 1321040623 Cao Sơn Tùng 24/09/1995 132133 1421060301 Lưu Đức Tùng 31/07/1995 133134 1421040568 Đặng Đình Văn 11/03/1996 134135 1321050221 Nguyễn Anh Văn 28/10/1994 135136 1421060643 Đặng Tuấn Việt 10/09/1996 136137 1421060317 Đinh Quang Vinh 10/01/1995 137138 1421050714 Đinh Văn Vũ 17/11/1996 138139 1321010427 Lê Tuấn Vũ 08/04/1995 139140 1421040350 Lê Thị Kim Yến 24/07/1996 140

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 4/276 .

Page 5: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050248 Trần Xuân ái 16/11/1996 1412 1421050252 Đàm Trung Anh 20/08/1996 1423 1321050406 Đinh Tuấn Anh 21/05/1995 1434 1421040004 Đỗ Thị Trung Anh 22/06/1996 1445 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 1456 1421030245 Lê Đức Anh 29/04/1996 1467 1421030264 Trần Hoàng Anh 07/10/1996 1478 1421050274 Đặng Xuân Bách 14/11/1996 1489 1421060016 Bùi Văn Bảo 27/09/1995 149

10 1421030010 Đoàn Văn Bảo 23/07/1996 15011 1421050282 Phạm Thị Bến 10/03/1996 15112 1621010901 Khun Borin 10/11/1997 15213 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 15314 1321010044 Mai Đức Công 24/08/1995 15415 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 15516 1321050032 Lương Quốc Cường 19/11/1995 15617 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/1995 15718 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/1995 15819 1421060066 Lê Văn Đạt 05/02/1995 15920 1421050344 Trần Tiến Đạt 31/07/1996 16021 1421050345 Trịnh Công Đạt 11/10/1996 16122 1321060356 Trần Văn Đến 17/07/1994 16223 1321040069 Lưu Văn Đoàn 11/09/1995 16324 1321020491 Đặng Tiến Đông 04/02/1995 16425 1421010084 Lê Văn Đông 12/08/1996 16526 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 16627 1321060079 Đàm Trung Đức 07/04/1995 16728 1421060394 Phạm Viết Đức 28/10/1995 16829 1421070038 Trần Anh Đức 04/11/1996 16930 1421070026 Nguyễn Việt Dũng 06/10/1996 17031 1321040049 Phùng Văn Dũng 25/09/1995 17132 1421060053 Trần Xuân Dũng 17/07/1995 17233 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 17334 1321040056 Phạm Thị Thùy Dương 02/05/1995 17435 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/1995 17536 1421040406 Dương Thu Giang 11/08/1996 17637 1321010127 Hồ Văn Hà 17/10/1995 17738 1421030057 Đặng Quý Hải 09/10/1996 17839 1321030550 Phạm Văn Hải 07/01/1995 17940 1421040103 Đỗ Văn Hiến 11/07/1995 180

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 5/276 .

Page 6: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050395 Phan Thế Hiển 15/01/1996 18142 1421060098 Đăng Ngọc Hiệp 21/10/1996 18243 1421030353 Đoàn Văn Hiếu 25/01/1996 18344 1421050400 Hoàng Minh Hiếu 30/07/1996 18445 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 18546 1321040098 Trần Trung Hiếu 05/02/1995 18647 1321050085 Trần Thị Huệ 10/03/1995 18748 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/1994 18849 1321060132 Hoàng Thế Hùng 05/03/1994 18950 1421060144 Phạm Văn Hưng 01/12/1996 19051 1321050100 Hoàng Thị Hường 30/09/1994 19152 1421010144 Lê Văn Huy 02/10/1996 19253 1421020076 Phạm Đình Huy 28/11/1996 19354 1421070057 Vũ Quốc Huy 11/09/1995 19455 1421030096 Trịnh Thế Huynh 08/11/1996 19556 1421060137 Lê Thạc Huỳnh 20/04/1996 19657 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/1995 19758 1421020416 Nguyễn Văn Khiết 06/10/1995 19859 1321040145 Trần Văn Khoa 18/05/1995 19960 1421050100 Lê Kế Kiên 27/11/1996 20061 1521060163 Nguyễn Văn Kiên 25/02/1997 20162 1421070069 Trần Tùng Lâm 09/09/1996 20263 1421040440 Trần Văn Lê 11/11/1996 20364 1421010192 Đỗ Thị Ly 23/08/1996 20465 1421010198 Trịnh Văn Mạnh 15/02/1994 20566 1421050503 Bùi Văn Minh 29/03/1996 20667 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/1996 20768 1421070394 Nguyễn Văn Nam 05/07/1996 20869 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/1996 20970 1421040198 Mai Thị Ngân 23/12/1996 21071 1421060509 Đinh Hữu Nguyên 18/05/1995 21172 1421060199 Đỗ Đại Nhất 08/12/1996 21273 1421070411 Ngô Thị Nụ 18/12/1996 21374 1521010377 Lê Hồng Phong 10/09/1995 21475 1421030151 Lê Minh Phong 30/10/1996 21576 1321050156 Đặng Bá Phú 06/03/1995 21677 1421040215 Mã Đức Phương 01/04/1996 21778 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/1996 21879 1421040490 Phạm Hồng Quân 01/12/1995 21980 1421030158 Phạm Minh Quân 09/03/1996 220

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 6/276 .

Page 7: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321070149 Hoàng Văn Quản 13/10/1995 22182 1421050159 Nguyễn Viết Quang 07/07/1996 22283 1421040485 Phạm Minh Quang 29/07/1996 22384 1321030186 Trương Văn Quang 25/11/1995 22485 1421030515 Hoàng Thị Quyết 14/02/1996 22586 1321060592 Võ Tá Sáng 13/02/1994 22687 1421040501 Nguyễn Văn Sơn 13/07/1996 22788 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/1996 22889 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/1996 22990 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/1996 23091 1421050178 Phạm Minh Tâm 20/11/1996 23192 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/1989 23293 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/1996 23394 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/1994 23495 1321070167 Dương Văn Thái 20/02/1995 23596 1521060005 Nguyễn Văn Thăng 15/11/1997 23697 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/1995 23798 1421020154 Phạm Cao Thắng 19/02/1995 23899 1421070118 Phùng Quang Thắng 01/12/1996 239

100 1321010318 Đoàn Thị Thảo 04/02/1995 240101 1421050603 Vũ Thị Thu Thảo 16/10/1996 241102 1421020582 Hoàng Minh Thép 12/12/1996 242103 1421070471 Phạm Văn Thiển 17/09/1996 243104 1421030193 Bùi Đức Thịnh 05/06/1996 244105 1321040276 Bùi Văn Thịnh 10/12/1995 245106 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 246107 1321060295 Phan Tất Thọ 14/08/1995 247108 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/1995 248109 1321040573 Phan Sang Thu 20/02/1995 249110 1321040288 Trịnh Văn Thư 25/11/1995 250111 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/1996 251112 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/1996 252113 1421050200 Hoàng Thị Thúy 16/07/1996 253114 1424010571 Nguyễn Văn Tiên 20/03/1996 254115 1321010358 Ngô Bá Tiến 10/08/1995 255116 1421040528 Nguyễn Xuân Tiến 21/07/1996 256117 1421060274 Trần Minh Tiệp 28/11/1996 257118 1421040290 Trần Văn Tịnh 01/10/1996 258119 1221070294 Đỗ Quý Tòng 20/07/1994 259120 1421040538 Đinh Thị Trang 05/10/1996 260

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 7/276 .

Page 8: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 261122 1421070492 Đỗ Văn Tranh 06/01/1996 262123 1321070679 Phạm Hải Triều 06/02/1995 263124 1321010375 Mai Duy Trinh 28/08/1995 264125 1421040306 Hoàng Văn Trung 10/03/1996 265126 1421070131 Nguyễn Văn Trường 13/07/1996 266127 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/1994 267128 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/1996 268129 1421040551 Lương Thị Cẩm Tú 01/07/1995 269130 1221030179 Đinh Quang Tuấn 13/01/1994 270131 1321030939 Đỗ Thanh Tuấn 02/06/1995 271132 1321050774 Nguyễn Anh Tuấn 02/08/1995 272133 1321030949 Nguyễn Văn Tuấn 07/07/1995 273134 1421020668 Cao Xuân Tùng 23/05/1996 274135 1531040037 Phạm Trọng Tùng 09//1/191/ 275136 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/1996 276137 1321070722 Cao Đình Vũ 16/03/1995 277138 1321050796 Đinh Ngọc Vũ 24/03/1995 278139 1421011428 Trần Minh Vương 10/06/1996 279140 1421050719 Vũ Thị Hải Yến 16/01/1996 280

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 8/276 .

Page 9: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631050001 Phạm Văn An 21/06/1994 2812 1421030241 Vũ Sơn An 16/06/1996 2823 1321010016 Nguyễn Tú Anh 10/11/1995 2834 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/1996 2845 1321010020 Triệu Hoàng Anh 27/11/1995 2856 1221060009 Ninh Văn Bắc 01/07/1994 2867 1421040368 Uông Văn Bắc 03/06/1996 2878 1321030018 Phạm Ngọc Bảo 08/10/1994 2889 1421050017 Trần Thị Bích 27/07/1996 289

10 1421040020 Phạm Văn Bình 14/09/1996 29011 1321030439 Phan Huy Bình 07/04/1994 29112 1421060028 Phan Đình Chế 22/02/1995 29213 1521010398 Nguyễn Linh Chi 26/07/1997 29314 1321040029 Phạm Chí Công 15/06/1995 29415 1421020255 Nguyễn Mạnh Cường 09/08/1996 29516 1321010056 Nguyễn Văn Cường 02/04/1986 29617 1321050037 Nhữ Việt Cường 09/06/1995 29718 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/1996 29819 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/1996 29920 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/1995 30021 1421060071 Nguyễn Văn Đăng 06/04/1996 30122 1321050055 Nguyễn Tiến Đạt 14/05/1995 30223 1421060068 Nguyễn Văn Đạt 11/09/1996 30324 1321040066 Trần Văn Đạt 11/08/1995 30425 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/1993 30526 1321040068 Tạ Trung Định 17/10/1995 30627 1421060074 Trần Phúc Đoan 22/06/1995 30728 1321010065 Bùi Đăng Doanh 22/03/1995 30829 1421060078 Nguyễn Văn Đồng 03/03/1995 30930 1121070006 Nguyễn Văn Đồng 10/12/1993 31031 1321040072 Bùi Minh Đức 01/08/1995 31132 1321010115 Nguyễn Đình Đức 12/10/1995 31233 1421060054 Vũ Đức Dũng 08/11/1996 31334 1421060062 Trần Văn Dương 18/09/1996 31435 1221010075 Vũ Đức Dương 12/08/1994 31536 1321070056 Nguyễn Đức Đường 06/07/1993 31637 1321060355 Nguyễn Hồng Duy 11/09/1995 31738 1421030306 Phạm Công Duy 28/09/1996 31839 1321040079 Nguyễn Văn Giang 27/06/1995 31940 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 320

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 9/276 .

Page 10: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/1996 32142 1421050384 Tăng Xuân Hải 02/09/1996 32243 1321010139 Trần Văn Hải 12/12/1995 32344 1421030064 Nguyễn Đức Hân 05/11/1996 32445 1321050527 Nguyễn Thị Hằng 10/05/1994 32546 1421060096 Nguyễn Văn Hậu 16/12/1996 32647 1421040102 Vũ Thị Hiền 20/01/1996 32748 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 32849 1421070048 Vũ Thanh Hiếu 11/10/1996 32950 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/1996 33051 1321030592 Phạm Hữu Hoàn 20/01/1991 33152 1421020369 Nguyễn Văn Hoàng 30/05/1996 33253 1321070085 Nguyễn Bá Hùng 26/06/1995 33354 1421030088 Nguyễn Tiến Hùng 12/09/1995 33455 1321060139 Phạm Văn Hùng 23/04/1995 33556 1321040119 Trần Mạnh Hùng 10/01/1994 33657 1421010152 Trần Trọng Hưng 11/03/1996 33758 1321070095 Trần Văn Hương 02/08/1995 33859 1321020123 Nguyễn Văn Hường 06/02/1994 33960 1521060282 Phạm Xuân Hưởng 10/10/1997 34061 1421060132 Nguyễn Văn Huy 01/04/1996 34162 1631050003 Trần Đức Huy 20/08/1993 34263 1321050092 Trần Văn Huy 29/11/1995 34364 1321050104 Nguyễn Duy Khánh 02/09/1995 34465 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 34566 1631060011 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/1994 34667 1321070105 Tô Bảo Khuê 09/10/1994 34768 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 34869 1321070561 Thẩm Quang Lâm 19/03/1995 34970 1514010034 Bùi Mỹ Linh 35071 1321030124 Nguyễn Trọng Linh 27/12/1994 35172 1521010195 Nguyễn Tuấn Linh 06/06/1997 35273 1421010181 Trịnh Văn Linh 03/07/1996 35374 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 35475 1421020451 Trần Hiếu Long 10/10/1996 35576 1321040522 Vũ Văn Long 15/01/1995 35677 1421010191 Phạm Văn Lực 02/11/1996 35778 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 35879 1321030712 Nguyễn Tiến Mạnh 01/07/1995 35980 1421060171 Nguyễn Văn Mạnh 21/01/1996 360

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 10/276 .

Page 11: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1121020121 Phạm Duy Mạnh 06/10/1993 36182 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/1996 36283 1421020106 Vũ Đức Mạnh 05/02/1996 36384 1421030460 Vũ Công Minh 30/09/1996 36485 1421010208 Bùi Văn Nam 23/03/1996 36586 1421010213 Nguyễn Thành Nam 02/01/1996 36687 1321040187 Bế Văn Năm 23/02/1995 36788 1421010224 Phạm Thị Bích Ngọc 06/09/1996 36889 1421070094 Phan Đình Ngọc 20/07/1995 36990 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 37091 1421050150 Bùi Đăng Ninh 15/07/1996 37192 1421040208 Triệu Thị Oanh 14/02/1996 37293 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/1995 37394 1421020122 Nguyễn Trọng Phong 20/11/1996 37495 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/1994 37596 1321040551 Nguyễn Huy Phương 04/10/1994 37697 1631050004 Nguyễn Thị Minh Phương 01/11/1994 37798 1421030500 Vũ Minh Phương 01/10/1996 37899 1421070099 Bùi Hải Quân 17/02/1996 379

100 1631050005 Nguyễn Mạnh Quang 30/11/1994 380101 1421010257 Nguyễn Văn Quang 16/09/1996 381102 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/1995 382103 1221040203 Vũ Văn Quý 03/05/1994 383104 1421060547 Nguyễn Xuân Sang 18/11/1996 384105 1421060225 Trần Danh Sang 16/10/1995 385106 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/1995 386107 1421050172 Nguyễn Xuân Sơn 15/03/1996 387108 1421060557 Trần Ngọc Sơn 17/01/1996 388109 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/1995 389110 1421030171 Thái Văn Tài 18/11/1996 390111 1421060558 Nguyễn Ngọc Tâm 06/11/1996 391112 1421050180 Nguyễn Ngọc Tân 12/05/1996 392113 1321060256 Nguyễn Quang Tân 05/10/1995 393114 1321040250 Nguyễn Thị Thanh 11/02/1995 394115 1421040248 Nguyễn Thị Thanh 23/08/1996 395116 1321020712 Nguyễn Văn Thanh 09/08/1995 396117 1421030179 Trần Văn Thành 28/03/1996 397118 1621050253 Nguyễn Văn Thi 26/01/1998 398119 1321050191 Nguyễn Phi Thiên 23/05/1995 399120 1321070181 Phạm Duy Thiện 16/11/1995 400

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 11/276 .

Page 12: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521010184 Phan Đức Thuận 31/01/1997 401122 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/1995 402123 1321030885 Trần Văn Thưởng 20/03/1994 403124 1421050208 Trần Minh Tiến 19/02/1996 404125 1421030577 Trần Văn Tiệp 04/11/1995 405126 1421030206 Nguyễn Xuân Tình 25/01/1996 406127 1421040298 Nguyễn Thị Trang 27/05/1996 407128 1421010348 Phạm Đức Trọng 01/02/1996 408129 1421010350 Trần Ngọc Trọng 09/02/1996 409130 1421020634 Nguyễn Quang Trung 25/04/1996 410131 1321040312 Trần Xuân Trường 02/08/1995 411132 1421060281 Nguyễn Đăng Truyền 16/11/1996 412133 1421010367 Nguyễn Anh Tuấn 07/06/1996 413134 1621060677 Trần Anh Tuấn 10/03/1998 414135 1421060637 Nguyễn Mạnh Tuyên 03/01/1996 415136 1421040564 Trần Minh Tuyên 15/11/1996 416137 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/1996 417138 1421060308 Trương Ngọc Tuyền 13/12/1996 418139 1421010382 Phạm Quốc Việt 26/07/1996 419140 1421050244 Trần Thế Vũ 08/07/1995 420

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 12/276 .

Page 13: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050249 Cao Doãn An 03/06/1995 4212 1421060001 Lê Hữu An 15/01/1996 4223 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/1996 4234 1321040001 Đỗ Tuấn Anh 10/10/1995 4245 1421070004 Lê Tiến Anh 07/01/1996 4256 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/1996 4267 1421060329 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1996 4278 1421020224 Đoàn Thanh Ba 01/12/1995 4289 1521050327 Đỗ Thị Hồng Bích 07/05/1996 429

10 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 26/06/1996 43011 1321050018 Lê Nguyễn Thanh Bình 19/03/1994 43112 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/1996 43213 1421050288 Nguyễn Tuấn Cảnh 07/07/1996 43314 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 43415 1421070182 Giáp Văn Chinh 25/07/1996 43516 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/1996 43617 1421040070 Đào Vũ Đăng 26/03/1996 43718 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 43819 1221030216 Hoàng Ngọc Đạt 03/05/1994 43920 1521060149 Hoàng Văn Đạt 16/08/1996 44021 1321060068 Nguyễn Thành Đạt 23/08/1995 44122 1421010079 Nguyễn Tuấn Đạt 05/01/1996 44223 1421040073 Nguyễn Văn Đô 30/09/1996 44324 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/1997 44425 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/1995 44526 1421050049 Lê Tiến Đức 10/02/1996 44627 1421030320 Nguyễn Anh Đức 12/02/1996 44728 1421070249 Nguyễn Anh Đức 10/08/1996 44829 1521030470 Nguyễn Đình Đức 25/10/1997 44930 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 45031 1421010071 Nguyễn Quang Dương 24/06/1996 45132 1421060055 Đỗ Mạnh Duy 29/08/1996 45233 1621030900 Đào Minh Giang 05/07/1998 45334 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 45435 1421020048 Nguyễn Văn Giáp 22/01/1995 45536 1421070262 Cam Văn Hà 25/04/1996 45637 1321030528 Dương Thị Hà 17/07/1995 45738 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 45839 1421020049 Nguyễn Thu Hà 28/02/1996 45940 1421010096 Nguyễn Thanh Hải 03/11/1996 460

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 13/276 .

Page 14: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050061 Chu Thị Hằng 09/08/1996 46142 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/1996 46243 1221030305 Lê Hồng Hiệp 29/03/1994 46344 1421010116 Đoàn Ngọc Hiếu 25/03/1996 46445 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/1995 46546 1621060440 Nguyễn Văn Hiếu 20/06/1998 46647 1321070067 Lê Văn Hiểu 06/04/1994 46748 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/1996 46849 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/1994 46950 1421020364 Hồ Phi Hoàng 04/09/1994 47051 1514010009 Nguyễn Huy Hoàng 11/08/1997 47152 1421040116 Nguyễn Văn Hoàng 06/11/1996 47253 1421040423 Nguyễn Văn Hội 16/08/1995 47354 1421060121 Nguyễn Văn Hợp 05/06/1996 47455 1421010138 Hoàng Hữu Hùng 21/09/1996 47556 1321070524 Lê Quang Hùng 12/10/1995 47657 1421050078 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/1995 47758 1321040499 Ninh Văn Hùng 14/10/1995 47859 1421010148 Cảnh Chi Hưng 18/04/1996 47960 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/1996 48061 1421040142 Nguyễn Lan Hương 17/10/1996 48162 1421050092 Nguyễn Thị Hương 12/11/1996 48263 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/1996 48364 1421070055 Nguyễn Quang Huy 30/11/1996 48465 1514010028 Nguyễn Thị Thanh Huyền 10/11/1997 48566 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 48667 1421040434 Mai Khắc Khải 20/02/1996 48768 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/1997 48869 1421040435 Hoàng Bảo Khánh 14/07/1995 48970 1421050099 Đinh Văn Khoa 10/08/1996 49071 1421010169 Cao Thị Thu Lan 16/12/1996 49172 1421030115 Ngô Văn Lân 16/11/1996 49273 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/1996 49374 1421010174 Hồ Thị Lê 06/01/1996 49475 1321010208 Đặng Thị Mỹ Linh 07/11/1994 49576 1321010210 Đỗ Thị Thùy Linh 07/01/1995 49677 1421050107 Ngô Thị Linh 15/04/1996 49778 1321050616 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 03/10/1995 49879 1221070095 Dương Lê Lợi 25/02/1993 49980 1421020089 Đào Trọng Ngọc Long 17/12/1995 500

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 14/276 .

Page 15: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421050121 Nguyễn Thị Lý 03/03/1996 50182 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 50283 1421060176 Lại Văn Minh 18/12/1996 50384 1321040179 Nguyễn Thị My 19/07/1995 50485 1421060497 Đậu Giang Nam 28/12/1995 50586 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/1994 50687 1421050141 Nguyễn Thị Kim Ngân 01/01/1996 50788 1521040122 Nguyễn Thị Thúy Ngân 31/03/1997 50889 1421070413 Nguyễn Lê Phi 03/11/1996 50990 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/1996 51091 1421030491 Cao Xuân Phúc 14/09/1996 51192 1531070047 Đỗ Trường Phúc 25//0/197/ 51293 1421040479 Mai Văn Phùng 10/10/1995 51394 1514010013 Đặng Trần Hà Phương 06/11/1997 51495 1421020125 Mai Lan Phương 13/04/1996 51596 1421030497 Nguyễn Thị Mai Phương 23/10/1996 51697 1321040210 Nguyễn Viết Phương 28/12/1995 51798 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/1996 51899 1514010016 Nguyễn Như Quỳnh 21/12/1997 519

100 1421070448 Đỗ Duy Tài 12/11/1996 520101 1421060239 Lê Doãn Tâm 16/05/1995 521102 1421050179 Ngô Bá Tân 07/02/1996 522103 1514010012 Đỗ Thị Thắm 28/10/1997 523104 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 02/02/1996 524105 1321030208 Lê Thị Ngọc Thành 07/10/1995 525106 1421040256 Nguyễn Trọng Thành 31/03/1996 526107 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 527108 1421070123 Hoàng Văn Thống 17/05/1994 528109 1421050196 Nguyễn Thị Thu 22/01/1995 529110 1321030228 Đặng Văn Thuấn 10/10/1995 530111 1321070186 Hoàng Thương 05/05/1994 531112 1521060249 Nguyễn Văn Thường 18/06/1997 532113 1521010170 Nguyễn Minh Tiến 22/05/1997 533114 1421040529 Đoàn Mạnh Tiệp 27/09/1996 534115 1321040582 Nguyễn Đức Tiệp 12/07/1995 535116 1421050210 Nguyễn Văn Tình 03/07/1994 536117 1321030895 Nguyễn Ngọc Thanh Toàn 24/11/1993 537118 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 538119 1321040586 Nguyễn Thùy Trâm 13/12/1995 539120 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 540

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 15/276 .

Page 16: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421030586 Nguyễn Văn Trọng 05/09/1995 541122 1321030914 Nguyễn Bảo Trung 22/04/1995 542123 1521050127 Đỗ Hữu Trường 16/11/1997 543124 1321030246 Nguyễn Xuân Trường 24/08/1994 544125 1521030129 Nguyễn Đức Tú 21/10/1996 545126 1421030215 Nguyễn Sỹ Tú 24/05/1996 546127 1421030600 Nguyễn Văn Tú 16/09/1995 547128 1321050773 Đào Công Tuấn 15/11/1995 548129 1421030608 Hoàng Minh Tuấn 03/02/1996 549130 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/1996 550131 1321040322 Đỗ Xuân Tùng 17/10/1994 551132 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 552133 1421070532 Ngô Thanh Tùng 19/05/1994 553134 1421040332 Nguyễn Chí Tùng 19/01/1994 554135 1321010408 Nguyễn Thanh Tùng 29/03/1995 555136 1421040335 Nguyễn Thanh Tùng 22/02/1996 556137 1521010090 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/1997 557138 1224010334 Nguyễn Đức Việt 16/02/1993 558139 1421020197 Lê Quang Vũ 19/08/1995 559140 1321030997 Nguyễn Hải Yến 18/11/1994 560

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 16/276 .

Page 17: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070148 Trịnh Huy An 15/12/1996 5612 1321020014 Trương Viết Năm Anh 11/10/1995 5623 1521010213 Trịnh Quốc Bảo 05/01/1998 5634 1421070012 Vũ Đức Cảnh 16/02/1996 5645 1321030445 Trịnh Ngọc Chất 04/10/1995 5656 1321040022 Phùng Lệ Chi 09/05/1995 5667 1421040381 Phạm Văn Chiến 04/10/1995 5678 1521070016 Vũ Tiến Công 22/08/1997 5689 1321050029 Phạm Ngô Anh Cương 27/06/1995 569

10 1321040459 Trần Ngọc Đại 14/09/1995 57011 1321020060 Trần Văn Đàm 22/08/1994 57112 1321030040 Phạm Văn Đảng 28/02/1994 57213 1421030043 Phạm Quang Đạt 21/11/1995 57314 1421040067 Phạm Tiến Đạt 08/09/1996 57415 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 57516 1421010088 Phạm Văn Đức 29/07/1996 57617 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/1996 57718 1321010085 Trần Hải Duy 17/05/1995 57819 1321010123 Trần Thị Hương Giang 29/07/1995 57920 1321040092 Phạm Thị Hiền 12/03/1995 58021 1321010154 Vũ Trung Hiếu 23/12/1994 58122 1421070302 Quang Hoàng 29/10/1996 58223 1321030096 Trương Mạnh Hùng 09/08/1994 58324 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/1994 58425 1321010178 Phạm Quang Huy 05/02/1994 58526 1321050093 Vũ Duy Huy 28/03/1995 58627 1421050084 Trần Thị Huyền 17/06/1996 58728 1421070066 Trần Đăng Khoa 01/11/1996 58829 1321010205 Trần Thị Liên 24/10/1995 58930 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 59031 1514010010 Trần Thị Linh 02/11/1997 59132 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/1996 59233 1421030433 Vũ Linh 18/07/1995 59334 1421070075 Trần Duy Lợi 06/05/1995 59435 1321040531 Trần Hùng Mạnh 11/11/1995 59536 1421040457 Trần Văn Mạnh 10/01/1993 59637 1621060235 Võ Ngọc Minh 07/03/1998 59738 1321010235 Võ Anh Mười 17/02/1995 59839 1421070395 Tạ Đình Nam 13/11/1996 59940 1321040211 Phạm Thị Phương 12/08/1995 600

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 17/276 .

Page 18: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010105 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác suất thống kêNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421010260 Phạm Văn Quang 03/11/1996 60142 1421020132 Phạm Văn Quyền 06/10/1996 60243 1514010001 Trương Thị Tâm 23/09/1997 60344 1321040249 Trần Xuân Thái 14/07/1994 60445 1421030561 Vũ Ngọc Thắng 16/07/1996 60546 1421010315 Vũ Văn Thiệp 22/06/1996 60647 1421030568 Phạm Văn Thuận 01/01/1995 60748 1421010335 Trần Đức Tín 05/05/1996 60849 1421030589 Phạm Quang Trung 14/11/1996 60950 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/1996 61051 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/1995 61152 1521070403 Phạm Văn Tuấn 22/10/1996 61253 1421070533 Phạm Thanh Tùng 28/05/1996 61354 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/1996 61455 1421010377 Vương Văn Tuyền 28/11/1996 61556 1221080168 Võ Văn Vinh 14/09/1994 61657 1421010390 Trần Hương Xuân 20/09/1996 617

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 18/276 .

Page 19: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060001 Lê Hữu An 15/01/1996 6182 1321040400 Nguyễn Đức An 16/02/1995 6193 1421070149 Bùi Đức Anh 12/02/1996 6204 1421040003 Đinh Nhật Anh 17/02/1996 6215 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 6226 1421030003 Lưu Ngọc Anh 22/12/1996 6237 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/1994 6248 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/1996 6259 1321040007 Nguyễn Tuấn Anh 19/06/1995 626

10 1421060329 Nguyễn Tuấn Anh 26/02/1996 62711 1321030016 Lê Việt Bách 22/10/1994 62812 1421060015 Nguyễn Văn Bách 20/07/1996 62913 1521040197 Ngô Đình Ban 06/12/1993 63014 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/1995 63115 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 26/06/1996 63216 1421070173 Nguyễn Hiếu Bình 21/04/1996 63317 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/1996 63418 1421040379 Bế Ngọc Chiến 04/09/1996 63519 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 63620 1321050028 Nguyễn Văn Chương 21/12/1995 63721 1321060034 Đoàn Ngọc Cuông 10/03/1995 63822 1421030024 Nguyễn Hùng Cường 05/09/1996 63923 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/1996 64024 1421070229 Đỗ Quang Đài 09/04/1996 64125 1421010075 Nguyễn Minh Đại 02/12/1996 64226 1421040398 Chu Phương Đăng 13/12/1996 64327 1421060072 Nguyễn Văn Đăng 30/06/1996 64428 1421060065 Đỗ Tất Đạt 21/10/1996 64529 1321070046 Hàn Viết Đạt 09/10/1995 64630 1321040460 Lê Đức Đạt 28/02/1995 64731 1421040065 Nguyễn Tiến Đạt 10/12/1996 64832 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/1995 64933 1421010050 Nguyễn Xuân Diệu 16/01/1996 65034 1421040071 Đoàn Quang Định 18/11/1996 65135 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/1996 65236 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/1995 65337 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/1994 65438 1421060048 Hồ Bá Dũng 01/07/1996 65539 1321060052 Nguyễn Thọ Dũng 13/10/1995 65640 1421010068 Đỗ Đức Dương 09/05/1996 657

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 19/276 .

Page 20: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060060 Lê Thị Thùy Dương 25/07/1996 65842 1421060061 Ngô Minh Dương 08/11/1996 65943 1421040055 Nguyễn Lê Duy 01/05/1993 66044 1221060260 Dương Quang Hải 28/06/1994 66145 1531070022 Hoàng Phi Hải 18//0/198/ 66246 1421060090 Lê Hoàng Hải 15/10/1996 66347 1421010095 Lê Văn Hải 17/05/1995 66448 1421030064 Nguyễn Đức Hân 05/11/1996 66549 1421060094 Nguyễn Đức Hanh 26/04/1996 66650 1421060095 Lương Văn Hậu 20/12/1996 66751 1321060117 Bùi Thanh Hiếu 07/09/1994 66852 1421030071 Nguyễn Trung Hiếu 05/10/1996 66953 1421070049 Lại Minh Hiệu 17/10/1996 67054 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/1996 67155 1421020069 Đỗ Huy Hoàng 22/10/1996 67256 1421030364 Nguyễn Phi Hoàng 13/09/1996 67357 1321070524 Lê Quang Hùng 12/10/1995 67458 1421060126 Lương Văn Hùng 07/10/1996 67559 1421060142 Nguyễn Thạc Hưng 15/08/1996 67660 1421040140 Nguyễn Văn Hưng 18/12/1996 67761 1421040141 Đặng Thùy Hương 04/03/1996 67862 1421060145 Nguyễn Thị Hương 09/11/1996 67963 1421020388 Cao Văn Huy 03/11/1996 68064 1421030091 Hà Trọng Huy 30/05/1996 68165 1421030390 Lê Thị Huyền 09/02/1995 68266 1421030106 Nguyễn Hữu Khang 15/01/1996 68367 1421020410 Bùi Quốc Khánh 30/09/1996 68468 1321030108 Nguyễn Ngọc Khánh 16/03/1994 68569 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 68670 1321030661 Hà Văn Kiểm 17/09/1995 68771 1421070343 Mai Phạm Kiên 26/03/1996 68872 1321060536 Nguyễn Trung Kiên 31/12/1995 68973 1421010174 Hồ Thị Lê 06/01/1996 69074 1421045006 Hoàng Thị Liên 15/08/1996 69175 1421030119 Đỗ Văn Linh 07/11/1996 69276 1321030681 Ngô Thị Thùy Linh 19/07/1995 69377 1521010195 Nguyễn Tuấn Linh 06/06/1997 69478 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/1995 69579 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 69680 1421020101 Nguyễn Võ Mai 04/11/1996 697

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 20/276 .

Page 21: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421060165 Dương Viết Mạnh 15/06/1996 69882 1321060559 Nguyễn Duy Mạnh 25/08/1995 69983 1421040188 Nguyễn Công Minh 30/05/1996 70084 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/1995 70185 1421060180 Nguyễn Văn Minh 12/04/1996 70286 1421030464 Nguyễn Quốc Mười 07/02/1995 70387 1421060657 Lê Hoài Nam 01/02/1996 70488 1421060187 Lê Hoàng Nam 04/10/1996 70589 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/1995 70690 1421060190 Nguyễn Hoài Nam 16/09/1995 70791 1421030138 Nguyễn Phương Nam 09/09/1996 70892 1421030467 Nguyễn Sơn Nam 02/11/1995 70993 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/1994 71094 1421010215 Nguyễn Văn Nam 04/09/1996 71195 1421040199 Bùi Kim Ngọc 18/09/1996 71296 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/1996 71397 1421060195 Hoàng Văn Ngọc 10/11/1996 71498 1521090055 Nguyễn Bá Ngọc 24/02/1997 71599 1421030475 Nguyễn Hữu Ngọc 09/09/1996 716

100 1421060196 Nguyễn Minh Ngọc 25/01/1995 717101 1421060198 Lê Đức Nhân 06/04/1996 718102 1421060200 Nguyễn Hiền Ninh 21/11/1996 719103 1421060202 Nguyễn Văn Ninh 26/06/1996 720104 1421070416 Ngô Văn Phóng 24/07/1995 721105 1421070096 Nguyễn Anh Phương 20/10/1995 722106 1421060229 Ngô Văn Sơn 12/10/1995 723107 1421030167 Nguyễn Thị Sơn 04/09/1996 724108 1421060230 Nguyễn Văn Sơn 06/01/1996 725109 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/1994 726110 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/1996 727111 1321060261 Nguyễn Hữu Thái 21/09/1994 728112 1321070177 Cao Xuân Thắng 12/02/1995 729113 1421030558 Lường Khắc Thắng 09/07/1996 730114 1421030183 Lưu Thị Thu Thảo 28/07/1996 731115 1421030192 Nguyễn Thị ái Thi 29/11/1996 732116 1421040272 Chu Văn Thì 18/04/1996 733117 1421040801 Dương Đức Thiện 734118 1321040276 Bùi Văn Thịnh 10/12/1995 735119 1421020587 Nguyễn Đăng Thọ 17/10/1996 736120 1521040124 Lê Hoài Thu 07/03/1997 737

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 21/276 .

Page 22: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421020606 Đinh Phúc Thương 03/10/1996 738122 1421060593 Mè Quang Thương 30/10/1994 739123 1531070058 Nhữ Duy Tiềm 23/03/1992 740124 1321020219 Hoàng Anh Tiến 25/02/1994 741125 1421060276 Khúc Văn Toàn 10/07/1995 742126 1421060605 Nguyễn Ngọc Trung 18/01/1995 743127 1531070063 Nguyễn Đắc Trưởng 15//0/192/ 744128 1421060311 Nguyễn Duy Tư 15/01/1995 745129 1421030218 Đào Văn Tuân 14/02/1995 746130 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/1996 747131 1421060618 Hoàng Đình Tuấn 23/01/1996 748132 1421040315 Lê Anh Tuấn 04/10/1996 749133 1421040326 Nguyễn Việt Tuấn 14/11/1994 750134 1421040334 Nguyễn Quang Tùng 15/05/1996 751135 1521010111 Đỗ Ngọc Tuyền 26/08/1997 752136 1421040342 Lương Văn Ước 24/10/1995 753137 1421040343 Hồ Xuân Văn 18/01/1996 754138 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 07/07/1996 755139 1421060314 Mai Tiến Việt 14/11/1996 756140 1421070550 Hoàng Đức Xanh 10/03/1996 757

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 22/276 .

Page 23: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060324 Bùi Văn An 16/01/1995 7582 1421030241 Vũ Sơn An 16/06/1996 7593 1421060003 Bùi Tuấn Anh 23/03/1996 7604 1421070151 Chu Xuân Anh 10/06/1994 7615 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/1996 7626 1421030245 Lê Đức Anh 29/04/1996 7637 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/1993 7648 1321030406 Lê Tuấn Anh 30/06/1995 7659 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/1996 766

10 1421030263 Tạ Thị Hà Anh 09/12/1995 76711 1421060014 Vũ Hoàng Anh 16/08/1996 76812 1321060019 Phạm Xuân Bách 02/01/1994 76913 1421020226 Trần Xuân Bách 23/09/1994 77014 1421060017 Đặng Chí Bảo 15/06/1996 77115 1321030017 Hoàng Văn Bảo 14/05/1993 77216 1421010022 Lê Quốc Bảo 12/03/1996 77317 1421070010 Trần Thanh Bình 02/05/1996 77418 1421040023 Trương Quang Chí 07/11/1996 77519 1421060029 Lê Bá Chiến 17/03/1993 77620 1421060032 Đoàn Minh Chính 18/08/1996 77721 1421060033 Phùng Văn Chính 29/11/1996 77822 1421030018 Tống Văn Chung 10/11/1996 77923 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/1996 78024 1421030312 Văn Tiến Đạt 01/05/1996 78125 1421030313 Vũ Hữu Đạt 28/01/1995 78226 1421060073 Đinh Quang Điệu 01/01/1996 78327 1321060081 Hà Quang Đức 08/09/1994 78428 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/1994 78529 1321060087 Phùng Văn Đức 30/09/1995 78630 1221060209 Vũ Xuân Đức 02/09/1994 78731 1321020455 Bùi Thế Dũng 28/07/1995 78832 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 78933 1421040050 Phó Đức Dũng 25/12/1996 79034 1421030307 Phạm Hải Dương 15/03/1996 79135 1531070014 Vũ Xuân Dương 27//0/197/ 79236 1421020044 Đoàn Thanh Giang 19/12/1996 79337 1421050055 Phạm Sơn Giang 18/07/1995 79438 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 79539 1321010140 Đoàn Thị Hạnh 10/04/1995 79640 1421010099 Phạm Thị Hồng Hạnh 11/07/1996 797

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 23/276 .

Page 24: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421010106 Phạm Ngọc Hậu 24/03/1996 79842 1321070495 Trần Công Hậu 07/04/1995 79943 1421010107 Bùi Thị Hiền 02/10/1996 80044 1421045004 Đặng Thị Hiền 04/01/1996 80145 1421060098 Đăng Ngọc Hiệp 21/10/1996 80246 1421040107 Lê Văn Hiệp 20/10/1996 80347 1421030066 Phạm Duy Hiệp 19/06/1996 80448 1421040111 Trịnh Thành Hiếu 11/06/1996 80549 1421020065 Phạm Văn Hinh 23/04/1996 80650 1321030589 An Văn Hoan 21/02/1994 80751 1421040119 Quách Duy Hoàng 18/09/1996 80852 1421060427 Tống Xuân Hoàng 17/09/1996 80953 1421060124 Hoàng Văn Huấn 26/11/1996 81054 1421040123 Hoàng Huy Hùng 12/09/1996 81155 1421060439 Lê Đình Hùng 03/11/1995 81256 1421070053 Phan Thanh Hùng 14/06/1996 81357 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/1995 81458 1421030107 Vũ Văn Khang 10/06/1996 81559 1421030409 Hứa Tiến Khiêm 13/11/1996 81660 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/1996 81761 1421060154 Phạm Tùng Lâm 13/02/1996 81862 1421010171 Phạm Văn Lăng 02/11/1996 81963 1421060158 Hoàng Văn Linh 09/03/1996 82064 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/1996 82165 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 82266 1421060484 Bùi Văn Luân 19/11/1995 82367 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/1996 82468 1321030702 Đào Đình Luyện 08/04/1994 82569 1421060168 Đỗ Xuân Mạnh 09/02/1996 82670 1321040531 Trần Hùng Mạnh 11/11/1995 82771 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 82872 1321070125 Đào Văn Minh 27/11/1995 82973 1421060176 Lại Văn Minh 18/12/1996 83074 1421020110 Phạm Văn Minh 09/12/1995 83175 1321070598 Bùi Văn Nam 09/10/1995 83276 1421060497 Đậu Giang Nam 28/12/1995 83377 1421060188 Lê Thế Nam 17/04/1996 83478 1321030157 Phạm Hồng Nam 28/05/1991 83579 1421010219 Đặng Thị Ngọc 08/08/1996 83680 1621061088 Đặng Thị Minh Ngọc 27/08/1998 837

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 24/276 .

Page 25: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/1996 83882 1421070094 Phan Đình Ngọc 20/07/1995 83983 1421060197 Bùi Hữu Nguyên 19/01/1996 84084 1421060514 Phan Văn Nhất 24/02/1994 84185 1421030147 Kiều Thị Nhung 20/01/1995 84286 1421030149 Trần Thị Nhung 24/08/1996 84387 1421010239 Đỗ Văn Phong 11/04/1996 84488 1321040548 Phạm Hồng Phong 01/11/1995 84589 1421060524 Phạm Thanh Phong 21/05/1996 84690 1421020123 Trần Viết Phong 14/01/1996 84791 1421030500 Vũ Minh Phương 01/10/1996 84892 1421020521 Vũ Hồng Quân 08/11/1995 84993 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 85094 1321030185 Trần Văn Quang 10/12/1995 85195 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 85296 1421060219 Hà Minh Quyết 18/12/1996 85397 1421060222 Vũ Yên Quyết 03/02/1996 85498 1421060225 Trần Danh Sang 16/10/1995 85599 1321060239 Đào Đức Sơn 08/01/1995 856

100 1421060231 Phan Hoàng Sơn 07/12/1996 857101 1321060246 Phan Hữu Sơn 03/10/1995 858102 1321040238 Vũ Hoài Sơn 24/08/1995 859103 1321040563 Trần Văn Sử 12/04/1994 860104 1421060238 Phạm Văn Tàu 04/06/1996 861105 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/1995 862106 1421030560 Phạm Văn Thắng 06/07/1996 863107 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/1995 864108 1321030204 Đoàn Ngọc Thanh 21/08/1995 865109 1421060248 Vũ Hồng Thanh 13/12/1996 866110 1421040258 Tráng A Thào 17/03/1995 867111 1421040259 Đoàn Văn Thảo 09/11/1995 868112 1421020582 Hoàng Minh Thép 12/12/1996 869113 1421030567 Bùi Thị Thu 21/09/1996 870114 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/1995 871115 1421060268 Đỗ Bá Thường 21/04/1991 872116 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 873117 1421010405 Đào Thu Trang 26/03/1996 874118 1421040296 Hà Thu Trang 28/04/1996 875119 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 876120 1421040301 Vũ Thị Trang 13/09/1996 877

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 25/276 .

Page 26: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/1996 878122 1421020173 Hoàng Quốc Trọng 06/02/1996 879123 1321060320 Phùng Hữu Trung 14/09/1995 880124 1421020180 Vũ Duy Tú 04/03/1996 881125 1421020181 Bùi Minh Tuấn 23/09/1996 882126 1421060295 Nông Văn Tuấn 10/10/1996 883127 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/1996 884128 1421050227 Trịnh Anh Tuấn 22/02/1996 885129 1421060299 Vũ Minh Tuấn 02/11/1995 886130 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/1996 887131 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/1994 888132 1421040339 Hoàng Văn Tuyên 24/03/1996 889133 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 890134 1421060644 Đỗ Trung Việt 17/12/1996 891135 1421040346 Hoàng Bảo Việt 04/11/1996 892136 1321060348 Phạm Quốc Việt 17/11/1994 893137 1421080428 Trần Hoàng Việt 25/01/1996 894138 1421040347 Hoàng Tuấn Vũ 07/10/1996 895139 1421020197 Lê Quang Vũ 19/08/1995 896140 1531070071 Dương Quốc Vương 29//0/191/ 897

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 26/276 .

Page 27: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040002 Vũ Thanh An 07/07/1996 8982 1421020003 Bùi Thị Hồng Anh 12/03/1996 8993 1531070003 Trần Công Anh 05//0/194/ 9004 1421060331 Vũ Tuấn Anh 18/12/1996 9015 1421060022 Vũ Văn Biên 10/01/1996 9026 1421010030 Nguyễn Thanh Bình 12/12/1996 9037 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/1996 9048 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 9059 1321030448 Lưu Tuấn Chính 28/04/1995 906

10 1421040027 Phạm Đức Chính 20/01/1996 90711 1321010042 Nguyễn Thành Chung 27/09/1995 90812 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 90913 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/1995 91014 1421045002 Trần Hoàng Cương 26/04/1995 91115 1421060378 Mai Tiến Đạt 11/09/1996 91216 1321030504 Nguyễn Văn Điền 24/10/1994 91317 1321030047 Nguyễn Ngọc Đông 14/06/1995 91418 1321070051 Phạm Văn Đông 22/09/1995 91519 1421010086 Nguyễn Văn Đức 05/07/1994 91620 1421030051 Nguyễn Viết Đức 05/12/1996 91721 1421030052 Vũ Quang Đức 10/06/1996 91822 1421060050 Nguyễn Tiến Dũng 01/04/1996 91923 1421060051 Quản Ngọc Dũng 08/03/1996 92024 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/1996 92125 1421030038 Nguyễn Đình Dưỡng 13/05/1995 92226 1421020314 Ngô Thị Giang 26/02/1996 92327 1321030060 Nguyễn Thị Hà 27/07/1995 92428 1421020049 Nguyễn Thu Hà 28/02/1996 92529 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/1996 92630 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/1995 92731 1421060092 Nguyễn Văn Hải 22/09/1996 92832 1421060093 Vũ Hồng Hải 15/11/1996 92933 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 93034 1421030065 Trịnh Thanh Hiện 25/09/1996 93135 1421060411 Vũ Văn Hiện 19/10/1995 93236 1421060099 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/12/1996 93337 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/1996 93438 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 93539 1421060106 Nguyễn Văn Hiếu 04/05/1996 93640 1421060107 Trịnh Trung Hiếu 24/11/1996 937

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 27/276 .

Page 28: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060109 Vũ Thanh Hiếu 01/03/1996 93842 1321070074 Nguyễn Bá Hòa 15/11/1994 93943 1421030360 Nguyễn Khánh Hòa 01/10/1996 94044 1321060122 Nguyễn Quang Hòa 24/09/1994 94145 1421060423 Nguyễn Đặng Hoàn 17/11/1996 94246 1421060113 Lê Việt Hoàng 24/03/1996 94347 1421030363 Nguyễn Hữu Hoàng 24/03/1996 94448 1421030367 Vũ Việt Hoàng 14/09/1996 94549 1421020071 Phạm Thị Hồng 26/05/1996 94650 1421060121 Nguyễn Văn Hợp 05/06/1996 94751 1421040125 Nguyễn Hữu Hùng 05/10/1995 94852 1531070027 Nguyễn Huy Hùng 06//0/199/ 94953 1421030089 Nguyễn Tiến Hùng 13/06/1996 95054 1421010140 Nguyễn Trương Việt Hùng 22/12/1996 95155 1421040136 Lù Mạnh Hưng 20/09/1996 95256 1421040137 Lý Văn Hưng 28/02/1996 95357 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/1995 95458 1421060143 Nguyễn Văn Hưng 01/02/1996 95559 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/1996 95660 1321010178 Phạm Quang Huy 05/02/1994 95761 1321020127 Lê Văn Khang 27/11/1995 95862 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/1995 95963 1421020414 Nguyễn Sỹ Khánh 05/03/1996 96064 1421010165 Nguyễn Văn Khánh 21/06/1996 96165 1321030110 Tạ Duy Khánh 22/04/1994 96266 1421070066 Trần Đăng Khoa 01/11/1996 96367 1321060158 Phạm Đức Khôi 17/11/1995 96468 1321070547 Phạm Minh Khôi 01/10/1995 96569 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/1997 96670 1421030416 Nguyễn Hữu Kiên 16/12/1994 96771 1321070554 Phùng Trung Kiên 26/09/1995 96872 1421010170 Vũ Thị Lan 05/10/1996 96973 1421030431 Phạm Thị Thùy Linh 21/11/1996 97074 1421040800 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12/03/1996 97175 1421060161 Nguyễn Ngọc Long 06/11/1996 97276 1421040451 Bùi Thị Lý 12/10/1996 97377 1421030450 Lê Văn Mạnh 07/11/1996 97478 1421060170 Ngô Xuân Mạnh 06/05/1996 97579 1421040457 Trần Văn Mạnh 10/01/1993 97680 1421060174 Trần Văn Mạnh 11/01/1993 977

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 28/276 .

Page 29: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321040179 Nguyễn Thị My 19/07/1995 97882 1321040536 Nguyễn Thị Na 05/10/1995 97983 1321030731 Lê Văn Nam 27/10/1994 98084 1321020640 Lường Bá Nam 14/04/1995 98185 1321060193 Lưu Hoàng Nam 12/09/1995 98286 1421030137 Nguyễn Phương Nam 05/12/1996 98387 1521010199 Phạm Văn Nam 02/07/1997 98488 1421010397D Ngân Văn Nhã 27/08/1994 98589 1421030478 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/12/1996 98690 1321030769 Lê Văn Ninh 09/03/1995 98791 1421010236 Trần Văn Ninh 12/11/1996 98892 1421040209 Phạm Ngọc Phồn 30/07/1996 98993 1421030489 Phạm Hồng Phong 16/10/1995 99094 1421030490 Trọng Hồng Phong 14/07/1996 99195 1421060207 Phạm Văn Phú 25/01/1996 99296 1421040223 Nguyễn Đình Quân 12/08/1996 99397 1421020520 Trần Hữu Quân 05/06/1996 99498 1421060216 Nguyễn Huy Quang 31/08/1996 99599 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/1996 996

100 1421040220 Trịnh Minh Quang 08/08/1996 997101 1521070114 Nguyễn Văn Quyết 23/04/1996 998102 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 25/07/1995 999103 1421070106 Lê Văn Sơn 15/10/1996 1000104 1421010287 Phạm Văn Sơn 09/01/1996 1001105 1421030168 Phạm Xuân Sơn 07/04/1996 1002106 1421060233 Vũ Xuân Sơn 31/03/1996 1003107 1421020550 Mai Thế Sỹ 07/01/1996 1004108 1421040234 Nguyễn Văn Sỹ 21/01/1995 1005109 1421040235 Trần Ngọc Tài 19/11/1996 1006110 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 1007111 1421030541 Phương Thái 04/02/1996 1008112 1421020581 Tô Xuân Thắng 19/10/1996 1009113 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 1010114 1421030175 Nguyễn Ngọc Thanh 26/02/1995 1011115 1421040248 Nguyễn Thị Thanh 23/08/1996 1012116 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/1996 1013117 1321070181 Phạm Duy Thiện 16/11/1995 1014118 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 11/12/1995 1015119 1321070190 Phạm Văn Tiến 15/08/1995 1016120 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 1017

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 29/276 .

Page 30: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421040294 Lưu Ngọc Toàn 07/11/1996 1018122 1421030581 Ngô Thị Hà Trang 17/06/1996 1019123 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/1994 1020124 1321030912 Vũ Bá Trọng 26/07/1995 1021125 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/1996 1022126 1421040550 Mai Văn Trưởng 18/04/1996 1023127 1421060289 Nguyễn Minh Tuân 16/09/1996 1024128 1421040317 Lê Văn Tuấn 08/07/1996 1025129 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/1996 1026130 1421060296 Phạm Công Tuấn 23/01/1996 1027131 1621060260 Phạm Minh Tuấn 18/10/1990 1028132 1421030225 Phạm Văn Tuấn 25/06/1996 1029133 1421060297 Trần Anh Tuấn 09/12/1996 1030134 1321060343 Trịnh Quang Tùng 21/05/1995 1031135 1421070141 Vũ Đình Tuy 10/04/1996 1032136 1421060307 Nguyễn Bá Tuyên 10/02/1993 1033137 1421030231 Ngô Khánh Việt 11/10/1996 1034138 1421030639 Trương Thế Vinh 19/01/1995 1035139 1421060320 Bùi Minh Vương 09/02/1996 1036140 1321040335 Bùi Thị Phương Yến 08/02/1995 1037

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 30/276 .

Page 31: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070400 Lường Kế An 06/12/1995 10382 1321060401 Nguyễn Văn An 10/08/1994 10393 1421030242 Đặng Tuấn Anh 23/07/1995 10404 1321010003 Đinh Tuấn Anh 12/12/1995 10415 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/1996 10426 1421010010 Lê Minh Anh 13/09/1996 10437 1421060006 Nguyễn Đức Anh 10/10/1996 10448 1421060007 Nguyễn Ngọc Anh 22/11/1996 10459 1321060008 Nguyễn Thế Anh 08/10/1992 1046

10 1421030252 Nguyễn Thị Lan Anh 19/10/1996 104711 1221010016 Nguyễn Tuấn Anh 26/04/1994 104812 1421020224 Đoàn Thanh Ba 01/12/1995 104913 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/1995 105014 1421060019 Nguyễn Quốc Bảo 11/11/1996 105115 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/1994 105216 1321070417 Lê Văn Bình 13/08/1995 105317 1421030016 Nguyễn Thị Thúy Chinh 28/11/1996 105418 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 105519 1421030289 Nguyễn Hữu Chương 14/09/1996 105620 1421010038 Dương Tiến Công 23/08/1996 105721 1421040032 Phạm Đình Công 10/04/1996 105822 1421060040 Mai Văn Cương 09/12/1995 105923 1421020253 Lại Xuân Cường 19/09/1996 106024 1321030462 Lê Đăng Cường 11/12/1994 106125 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/1996 106226 1321050033 Nguyễn Mạnh Cường 26/10/1992 106327 1221080015 Nguyễn Phan Đại 18/10/1994 106428 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/1996 106529 1421060066 Lê Văn Đạt 05/02/1995 106630 1421060067 Mã Văn Đạt 26/05/1996 106731 1321030042 Nguyễn Quang Đạt 21/05/1995 106832 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 02/04/1996 106933 1321030512 Bùi Văn Độ 08/12/1995 107034 1421030295 Đỗ Đức Doanh 07/10/1996 107135 1321060079 Đàm Trung Đức 07/04/1995 107236 1321030522 Nguyễn Tử Đức 14/12/1995 107337 1421030030 Nguyễn Thùy Dung 21/05/1996 107438 1321060046 Cao Tiến Dũng 23/03/1995 107539 1321070034 Đinh Văn Dũng 10/03/1994 107640 1321030473 Ngô Tiến Dũng 01/01/1995 1077

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 31/276 .

Page 32: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421030299 Nguyễn Ngọc Dũng 05/02/1996 107842 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 107943 1321040051 Lê Ba Duy 05/05/1995 108044 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/1995 108145 1421020032 Nguyễn Đức Duyệt 29/10/1996 108246 1421030327 Đặng Thanh Giang 05/09/1996 108347 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/1995 108448 1531060400 Đinh Xuân Hải 29//1/190/ 108549 1421040095 Nông Văn Hàn 06/01/1996 108650 1421010105 Nguyễn Văn Hậu 28/11/1996 108751 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 108852 1421030069 Lê Văn Hiếu 18/08/1996 108953 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/1996 109054 1421060104 Nguyễn Trọng Hiếu 15/01/1996 109155 1321010155 Nguyễn Đình Hiệu 12/02/1995 109256 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/1994 109357 1421020067 Nguyễn Văn Hòa 19/01/1995 109458 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 109559 1421060112 Đỗ Lê Hoàng 26/01/1996 109660 1421030081 Đỗ Xuân Hợp 17/11/1996 109761 1421060436 Đỗ Mạnh Hùng 14/08/1996 109862 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/1995 109963 1421040126 Nguyễn Văn Hùng 03/10/1996 110064 1421030098 Đặng Ngọc Hưng 15/08/1995 110165 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/1996 110266 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/1995 110367 1421060129 Đào Xuân Huy 13/12/1996 110468 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/1996 110569 1421010144 Lê Văn Huy 02/10/1996 110670 1421030383 Nguyễn Ngọc Huy 30/01/1996 110771 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 110872 1631060011 Nguyễn Đăng Khoa 10/09/1994 110973 1321040146 Nguyễn Quang Khoát 10/06/1995 111074 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/1996 111175 1421020433 Lê Quang Linh 15/12/1996 111276 1421030429 Lương Thị Hương Linh 19/11/1996 111377 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 111478 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 111579 1221070095 Dương Lê Lợi 25/02/1993 111680 1321040517 Đỗ Trọng Long 02/02/1995 1117

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 32/276 .

Page 33: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321030129 Nguyễn Văn Long 28/01/1992 111882 1321040340 Nguyễn Hoàng Lương 11/03/1995 111983 1321070583 Nguyễn Thế Lượng 10/07/1995 112084 1321040172 Nguyễn Đức Mạnh 16/04/1995 112185 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 112286 1421040456 Phạm Duy Mạnh 24/03/1995 112387 1321040175 Mai Sỹ Minh 06/11/1993 112488 1321030151 Ngô Thế Minh 20/10/1995 112589 1421060179 Nguyễn Đức Minh 05/06/1993 112690 1421010208 Bùi Văn Nam 23/03/1996 112791 1421030139 Nguyễn Văn Nam 15/11/1996 112892 1421060509 Đinh Hữu Nguyên 18/05/1995 112993 1421060511 Lương Đình Nguyên 20/01/1996 113094 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 113195 1421010234 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/04/1996 113296 1421060518 Nguyễn Đăng Ninh 11/03/1996 113397 1321040203 Đinh Văn Phi 18/05/1995 113498 1421040471 Nguyễn Thế Phong 13/09/1996 113599 1421040473 Lê Trọng Phú 30/04/1996 1136

100 1421040215 Mã Đức Phương 01/04/1996 1137101 1421030498 Nguyễn Thị Mai Phương 10/11/1996 1138102 1421060529 Nguyễn Việt Phương 05/07/1996 1139103 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/1996 1140104 1421010273 Hoàng Văn Quyền 06/08/1996 1141105 1421040232 Cao Văn Sơn 15/05/1995 1142106 1421030170 Đoàn Anh Tài 10/10/1995 1143107 1421060561 Nguyễn Trọng Tân 03/04/1996 1144108 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/1996 1145109 1421070458 Đậu Viết Thám 06/07/1995 1146110 1321060282 Lê Quang Thắng 20/04/1995 1147111 1421040251 Mai Hiển Thành 19/04/1996 1148112 1321030209 Nguyễn Doãn Thành 08/12/1994 1149113 1321020724 Dương Văn Thể 01/10/1995 1150114 1221010800 Đỗ Vũ Thư 07/03/1991 1151115 1221030149 Nguyễn Văn Thuân 20/02/1993 1152116 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/1996 1153117 1321060301 Đàm Ngọc Thủy 12/10/1995 1154118 1321040291 Đỗ Văn Tiến 08/05/1995 1155119 1321070667 Dương Văn Tiến 12/10/1994 1156120 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/1995 1157

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 33/276 .

Page 34: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421010337 Đặng Văn Tĩnh 18/03/1996 1158122 1421040292 Bùi Văn Toàn 28/06/1996 1159123 1221060454 Nguyễn Văn Toàn 04/08/1994 1160124 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/1996 1161125 1421040298 Nguyễn Thị Trang 27/05/1996 1162126 1421060279 Nguyễn Đức Trọng 08/08/1996 1163127 1321040306 Hoàng Việt Trung 21/11/1995 1164128 1421010402D Hứa Văn Trung 25/10/1995 1165129 1421030211 Lê Thành Trung 30/05/1996 1166130 1531060401 Lương Văn Trung 02//0/194/ 1167131 1321030914 Nguyễn Bảo Trung 22/04/1995 1168132 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 1169133 1421040311 Đinh Quốc Trưởng 17/02/1996 1170134 1421030214 Ninh Văn Trưởng 09/04/1996 1171135 1321030259 Đỗ Thanh Tùng 17/06/1995 1172136 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 1173137 1321030970 Nguyễn Văn Tuyến 15/02/1995 1174138 1321070208 Hoàng Văn Tuyển 05/03/1994 1175139 1221060182 Lê Quang Vũ 19/07/1994 1176140 1421020706 Nguyễn Hải Yến 13/10/1995 1177

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 34/276 .

Page 35: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421030007 Phan Vũ Hà Anh 09/01/1996 11782 1321060015 Trịnh Hoàng Anh 13/03/1995 11793 1621020032 Trần Thái Bảo 01/11/1998 11804 1421040020 Phạm Văn Bình 14/09/1996 11815 1321060427 Phạm Lê Công 21/12/1995 11826 1421030028 Trần Mạnh Cường 13/12/1996 11837 1321060449 Trương Đức Đại 19/07/1995 11848 1321070462 Tạ Minh Đạt 05/02/1995 11859 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/1995 1186

10 1421070254 Trịnh Quang Đức 28/10/1996 118711 1221010075 Vũ Đức Dương 12/08/1994 118812 1421030236 Vũ Thùy Dương 06/09/1996 118913 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/1996 119014 1421040408 Phạm Thị Thu Hà 02/09/1996 119115 1421030059 Phương Quang Hải 09/12/1996 119216 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/1995 119317 1421010113 Phạm Hoàng Hiệp 10/04/1996 119418 1321010154 Vũ Trung Hiếu 23/12/1994 119519 1321030084 Trần Văn Hoàn 27/05/1995 119620 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/1996 119721 1421040134 Thào A Hử 12/09/1996 119822 1421060139 Phạm Văn Huỳnh 15/02/1996 119923 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 120024 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/1995 120125 1221040139 Phạm Tuấn Kiệt 20/08/1994 120226 1421070346 Văn Huy Lãm 28/04/1996 120327 1521030091 Tiêu Hoàng Mạnh 17/11/1996 120428 1421040183 Tô Xuân Mạnh 02/01/1996 120529 1321030713 Trần Duy Mạnh 02/02/1995 120630 1421010404 Vũ Thị Mừng 04/10/1996 120731 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/1995 120832 1321060201 Trịnh Hồng Nghĩa 26/09/1995 120933 1321030752 Trần Quang Ngọc 13/09/1994 121034 1521030280 Trần Thị Thúy Nhi 28/06/1997 121135 1421010244 Trần Minh Phúc 19/11/1996 121236 1421060213 Vũ Minh Phương 28/07/1996 121337 1321060225 Phạm Ngọc Quang 11/01/1995 121438 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 121539 1421060557 Trần Ngọc Sơn 17/01/1996 121640 1421030171 Thái Văn Tài 18/11/1996 1217

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 35/276 .

Page 36: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010106 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Phương pháp tínhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD503 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040239 Phạm Xuân Tâm 05/09/1995 121842 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 121943 1421030561 Vũ Ngọc Thắng 16/07/1996 122044 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/1996 122145 1421060588 Phạm Văn Thiện 17/04/1996 122246 1421070485 Trương Đình Tiệp 10/09/1996 122347 1421020165 Vũ Văn Tỉnh 25/02/1996 122448 1421030584 Phan Thị Huyền Trang 24/11/1996 122549 1321030917 Trần Trọng Trung 16/08/1995 122650 1421060613 Thái Văn Trưởng 24/02/1995 122751 1421030217 Phương Anh Tú 27/11/1996 122852 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/1996 122953 1421060288 Vũ Anh Tú 24/10/1995 123054 1421040327 Phạm Minh Tuấn 03/11/1996 123155 1421020664 Trần Anh Tuấn 24/02/1996 123256 1521030030 Phạm Thanh Tùng 31/05/1995 123357 1421060305 Trần Sơn Tùng 08/09/1996 123458 1421040340 Vũ Thị Tươi 14/10/1993 123559 1421010384 Trần Đình Việt 09/05/1996 1236

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 36/276 .

Page 37: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cươngNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030001L Chomkhuan Khunthilath. 23/07/1995 12372 1421030243 Đỗ Tuấn Anh 10/08/1996 12383 1321030004 Lê Thị Vân Anh 30/01/1994 12394 1321030008 Phạm Việt Anh 10/08/1995 12405 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 12416 1321030427 Nguyễn Tuấn Bảo 17/12/1994 12427 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 12438 1321060028 Phạm Phú Chiến 24/09/1995 12449 1421030016 Nguyễn Thị Thúy Chinh 28/11/1996 1245

10 1421060033 Phùng Văn Chính 29/11/1996 124611 1421030019 Nguyễn Đình Công 09/01/1996 124712 1321060036 Nguyễn Văn Cương 03/05/1994 124813 1421050030 Nguyễn Văn Cường 25/10/1996 124914 1421060065 Đỗ Tất Đạt 21/10/1996 125015 1321010100 Phạm Tiến Đạt 12/11/1995 125116 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/1995 125217 1421030048 Lê Văn Đồng 19/09/1996 125318 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 125419 1421030049 Bùi Đình Đức 18/01/1996 125520 1321030519 Lê Anh Đức 14/11/1995 125621 1321030522 Nguyễn Tử Đức 14/12/1995 125722 1421060362 Nguyễn Xuân Dũng 07/01/1996 125823 1321030487 Hoàng Đại Dương 29/11/1995 125924 1421060370 Nguyễn Xuân Dương 02/10/1996 126025 1321030056 Nguyễn Văn Giáp 18/09/1995 126126 1321030057 Nguyễn Văn Giới 16/09/1991 126227 1421060402 Hoàng Văn Hải 26/07/1995 126328 1321030067 Đặng Minh Hằng 19/07/1995 126429 1321030554 Lưu Công Hạnh 08/10/1995 126530 1321060107 Nguyễn Kim Hậu 02/10/1993 126631 1421010106 Phạm Ngọc Hậu 24/03/1996 126732 1421030346 Nguyễn Thị Thu Hiền 20/09/1996 126833 1321030570 Dương Đức Hiệp 21/01/1994 126934 1421030068 Đặng Xuân Hiếu 03/02/1996 127035 1321060119 Đỗ Hữu Mạnh Hiếu 26/04/1995 127136 1421060104 Nguyễn Trọng Hiếu 15/01/1996 127237 1421030361 Phạm Đức Hòa 20/06/1996 127338 1221030314 Đào Văn Hoàn 04/08/1993 127439 1421060423 Nguyễn Đặng Hoàn 17/11/1996 127540 1321030089 Nguyễn Thị Hồng 24/02/1995 1276

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 37/276 .

Page 38: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cươngNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421030082 Nguyễn Hữu Huân 05/04/1993 127742 1421060439 Lê Đình Hùng 03/11/1995 127843 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 127944 1421030375 Nguyễn Phi Hùng 23/09/1996 128045 1421030089 Nguyễn Tiến Hùng 13/06/1996 128146 1421030101 Đỗ Thị Hương 20/12/1996 128247 1421060459 Nguyễn Văn Hưởng 26/08/1996 128348 1221060060 Nguyễn Thế Huy 31/03/1993 128449 1221030323 Đặng Văn Huỳnh 08/02/1993 128550 1321030646 Đinh Văn Khá 12/04/1995 128651 1421030108 Hoàng Duy Khánh 06/10/1995 128752 1421020414 Nguyễn Sỹ Khánh 05/03/1996 128853 1421030413 Doãn Văn Khương 18/02/1996 128954 1421030112 Phí Ngọc Kiêm 22/03/1995 129055 1321030117 Đỗ Thị Diệu Linh 07/12/1995 129156 1321030681 Ngô Thị Thùy Linh 19/07/1995 129257 1421060481 Hoàng Đức Lộc 01/03/1996 129358 1421030124 Phạm Văn Long 22/11/1995 129459 1421060487 Đào Tiến Lực 17/02/1996 129560 1321030702 Đào Đình Luyện 08/04/1994 129661 1421030127 Hoàng Thị Hải Ly 04/04/1996 129762 1321060182 Phạm Văn Mạnh 03/02/1995 129863 1421020466 Phùng Đức Mạnh 28/01/1995 129964 1421030131 Nguyễn Thị Minh 04/08/1996 130065 1321030152 Nguyễn Xuân Minh 11/09/1995 130166 1521060055 Phạm Thị Mơ 04/07/1997 130267 1421030134 Đào Hồng Nam 22/01/1996 130368 1421020113 Lê Kỳ Nam 19/02/1996 130469 1321030731 Lê Văn Nam 27/10/1994 130570 1321060566 Lê Xuân Nam 08/02/1995 130671 1321060567 Nguyễn Hoài Nam 28/04/1995 130772 1421060500 Nguyễn Phương Nam 28/08/1996 130873 1321030739 Nguyễn Thị Nga 23/10/1995 130974 1221030113 Kiều Bảo Ngọc 15/05/1994 131075 1421030145 Đoàn Đắc Nhất 30/12/1996 131176 1421060514 Phan Văn Nhất 24/02/1994 131277 1321030175 Bạch Hồng Phi 05/06/1995 131378 1321030774 Bùi Nam Phong 28/05/1995 131479 1421030483 Đào Tiến Phong 13/05/1995 131580 1421030503 Bùi An Quang 09/09/1995 1316

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 38/276 .

Page 39: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cươngNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421060223 Đỗ Ngọc Sang 16/05/1996 131782 1421030162 Lê Thị Sinh 13/08/1996 131883 1321030196 Hoàng Xuân Sơn 16/10/1995 131984 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/1996 132085 1421030168 Phạm Xuân Sơn 07/04/1996 132186 1421060238 Phạm Văn Tàu 04/06/1996 132287 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 132388 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/1995 132489 1321030203 Phùng Hữu Thái 20/03/1995 132590 1421030559 Nguyễn Duy Thắng 02/09/1996 132691 1421030180 Đặng Phương Thảo 28/03/1996 132792 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/1996 132893 1221060127 Nguyễn Huy Thế 30/03/1994 132994 1421060260 Phạm Phú Thiệm 06/08/1994 133095 1321060292 Nguyễn Thuận Thiên 05/04/1995 133196 1321060293 Lê Đình Thiện 08/10/1995 133297 1321030218 Nguyễn Đức Thịnh 12/04/1995 133398 1221030149 Nguyễn Văn Thuân 20/02/1993 133499 1421030201 Đặng Văn Thực 26/11/1995 1335

100 1421060593 Mè Quang Thương 30/10/1994 1336101 1421030203 Phạm Hữu Thưởng 11/08/1995 1337102 1421060592 Nguyễn Văn Thụy 18/05/1996 1338103 1421020609 Dương Ngọc Tiến 27/01/1996 1339104 1321030234 Nguyễn Văn Tiến 25/12/1993 1340105 1421030205 Phạm Vũ Tiến 07/10/1994 1341106 1421060276 Khúc Văn Toàn 10/07/1995 1342107 1421040299 Nguyễn Thị Linh Trang 24/12/1996 1343108 1421030583 Phạm Thị Trang 15/04/1996 1344109 1421030584 Phan Thị Huyền Trang 24/11/1996 1345110 1321030908 Đặng Văn Trình 27/01/1995 1346111 1321030244 Bùi Đức Trung 04/11/1995 1347112 1421030211 Lê Thành Trung 30/05/1996 1348113 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/1995 1349114 1421030214 Ninh Văn Trưởng 09/04/1996 1350115 1421060311 Nguyễn Duy Tư 15/01/1995 1351116 1421030604 Nguyễn Văn Tuân 02/11/1996 1352117 1531060032 Đoàn Anh Tuấn 10/03/1994 1353118 1421030225 Phạm Văn Tuấn 25/06/1996 1354119 1421030231 Ngô Khánh Việt 11/10/1996 1355120 1421030232 Nguyễn Doãn Việt 27/09/1995 1356

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 39/276 .

Page 40: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cươngNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321030979 Phạm Hoàng Việt 31/10/1995 1357122 1221060182 Lê Quang Vũ 19/07/1994 1358123 1421060320 Bùi Minh Vương 09/02/1996 1359124 1321060353 Đinh Thị Xuân Yến 31/08/1995 1360125 1321060354 Đỗ Thị Yến 14/11/1994 1361

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 40/276 .

Page 41: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010109 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Logic đại cươngNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060331 Vũ Tuấn Anh 18/12/1996 13622 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 13633 1421030311 Trần Tiến Đạt 21/02/1996 13644 1421030052 Vũ Quang Đức 10/06/1996 13655 1421030036 Trần Tùng Dương 17/10/1996 13666 1321030054 Thân Trường Giang 23/09/1994 13677 1321030065 Trần Hữu Hải 30/05/1995 13688 1421060093 Vũ Hồng Hải 15/11/1996 13699 1421030072 Vũ Quang Hiếu 27/06/1995 1370

10 1421030073 Vũ Quang Hiếu 16/08/1996 137111 1421060450 Tô Quang Huy 19/03/1995 137212 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/1995 137313 1321060529 Vũ Duy Khánh 16/11/1995 137414 1421060155 Trần Văn Lâm 20/10/1995 137515 1421060181 Trần Bình Minh 15/09/1996 137616 1321030158 Trần Nhật Nam 28/11/1995 137717 1321030159 Trần Thanh Nam 17/07/1995 137818 1321060572 Trần Thị Ngà 01/02/1995 137919 1421030143 Trần Thị Ngọc 30/03/1996 138020 1321030753 Trần Thị Ngọc 11/10/1995 138121 1421060206 Trần Văn Phiên 28/03/1996 138222 1321030788 Trần Thị Phượng 28/12/1995 138323 1321030799 Trần Đình Quý 25/02/1995 138424 1421030161 Vũ Thị Quỳnh 05/12/1996 138525 1421020581 Tô Xuân Thắng 19/10/1996 138626 1421030590 Trần Ngọc Trung 01/04/1996 138727 1321030256 Trần Quang Tuấn 13/11/1995 138828 1421030228 Vũ Văn Tùng 19/10/1995 138929 1321060344 Vũ Văn Tùng 29/07/1995 139030 1421030624 Tô Bá Tuyển 23/10/1996 1391

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 41/276 .

Page 42: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521030001L Chomkhuan Khunthilath. 23/07/1995 13922 1321030003 Lã Đức Anh 25/06/1995 13933 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/1996 13944 1421070006 Dương Việt Bách 17/03/1996 13955 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 13966 1421070007 Bùi Văn Bình 08/06/1996 13977 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/1996 13988 1421040379 Bế Ngọc Chiến 04/09/1996 13999 1421070013 Mai Ngọc Chiến 04/05/1995 1400

10 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 140111 1421070182 Giáp Văn Chinh 25/07/1996 140212 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 140313 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 140414 1421010039 Đặng Chiến Công 15/07/1996 140515 1421070187 Lê Sỹ Công 30/10/1995 140616 1421070189 Nguyễn Hữu Công 14/11/1996 140717 1321040433 Nguyễn Văn Công 20/08/1994 140818 1421070021 Lương Quốc Cường 23/09/1996 140919 1421070194 Lưu Xuân Cường 05/03/1992 141020 1421030024 Nguyễn Hùng Cường 05/09/1996 141121 1421070229 Đỗ Quang Đài 09/04/1996 141222 1221030216 Hoàng Ngọc Đạt 03/05/1994 141323 1321040441 Nguyễn Cảnh Dinh 01/08/1995 141424 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/1995 141525 1421060043 Cư Seo Diu 22/06/1996 141626 1321030512 Bùi Văn Độ 08/12/1995 141727 1321030048 Nguyễn Quang Đông 26/10/1994 141828 1421040077 Bùi Huỳnh Đức 25/06/1992 141929 1421070244 Đoàn Quang Đức 05/11/1996 142030 1421040080 Hoàng Anh Đức 13/09/1996 142131 1421070249 Nguyễn Anh Đức 10/08/1996 142232 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/1996 142333 1421030038 Nguyễn Đình Dưỡng 13/05/1995 142434 1421060055 Đỗ Mạnh Duy 29/08/1996 142535 1321040450 Hà Trọng Duy 22/08/1995 142636 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 142737 1321010125 Đặng Thị Thu Hà 06/12/1995 142838 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 142939 1321030539 Đinh Thị Thu Hải 28/02/1995 143040 1421060094 Nguyễn Đức Hanh 26/04/1996 1431

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 42/276 .

Page 43: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321070064 Đỗ Bá Hạnh 05/05/1995 143242 1421010100 Đặng Văn Hảo 05/10/1996 143343 1421060095 Lương Văn Hậu 20/12/1996 143444 1321040485 Nguyễn Đức Hậu 03/02/1994 143545 1321030568 Nguyễn Thế Hiển 10/10/1994 143646 1421030348 Bùi Quang Hiệp 11/09/1996 143747 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 23/07/1996 143848 1321060114 Ngô Văn Hiệp 12/05/1995 143949 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/1996 144050 1321070071 Nguyễn Trí Hiếu 03/09/1995 144151 1421070049 Lại Minh Hiệu 17/10/1996 144252 1321030582 Nguyễn Thị Hoa 10/07/1994 144353 1321060121 Nguyễn Thị Phương Hoa 04/03/1995 144454 1621060620 Nguyễn Văn Hòa 27/03/1998 144555 1421030364 Nguyễn Phi Hoàng 13/09/1996 144656 1421060121 Nguyễn Văn Hợp 05/06/1996 144757 1321070521 Đinh Ngọc Hùng 28/06/1995 144858 1321030606 Đỗ Đình Hùng 06/08/1994 144959 1321070524 Lê Quang Hùng 12/10/1995 145060 1321060138 Nguyễn Văn Hùng 22/04/1995 145161 1421010142 Nguyễn Việt Hùng 02/10/1996 145262 1421040137 Lý Văn Hưng 28/02/1996 145363 1421010150 Nguyễn Thành Hưng 31/10/1996 145464 1421070054 Đỗ Quang Huy 22/11/1996 145565 1421040130 Nguyễn Quang Huy 19/08/1996 145666 1521030085 Nguyễn Văn Huy 09/10/1997 145767 1421040150 Nguyễn Duy Khánh 25/08/1996 145868 1421060460 Nguyễn Tiến Khánh 23/03/1996 145969 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/1996 146070 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/1995 146171 1321070567 Nguyễn Hải Linh 05/07/1994 146272 1421030122 Nguyễn Thị Loan 29/07/1996 146373 1421010190 Lê Văn Lực 09/05/1996 146474 1321030704 Bùi Vũ Lượng 22/10/1995 146575 1421070377 Dương Đức Lượng 05/12/1996 146676 1421030446 Nguyễn Như Lượng 22/07/1996 146777 1321070583 Nguyễn Thế Lượng 10/07/1995 146878 1321030139 Nguyễn Thị Khánh Ly 25/11/1995 146979 1321040170 Hồ Đức Mạnh 26/04/1995 147080 1321070120 Lê Vinh Mạnh 22/02/1994 1471

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 43/276 .

Page 44: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321070587 Lương Văn Mạnh 28/02/1995 147282 1321010228 Hoàng Văn Mạo 06/04/1993 147383 1421040187 Mai Ngọc Minh 02/08/1995 147484 1321070128 Nguyễn Đình Minh 07/12/1994 147585 1421030131 Nguyễn Thị Minh 04/08/1996 147686 1421030132 Nguyễn Tuấn Minh 01/12/1996 147787 1421030135 Lê Văn Nam 25/07/1996 147888 1421070394 Nguyễn Văn Nam 05/07/1996 147989 1421030140 Nguyễn Văn Nghĩa 12/01/1996 148090 1421070096 Nguyễn Anh Phương 20/10/1995 148191 1321030784 Nguyễn Văn Phương 10/06/1994 148292 1421010262 Dương Đình Quân 06/09/1996 148393 1421010267 Lê Văn Hải Quân 06/02/1996 148494 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/1995 148595 1421070106 Lê Văn Sơn 15/10/1996 148696 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/1997 148797 1421060553 Nguyễn Văn Sơn 23/02/1996 148898 1421030531 Nguyễn Văn Sơn 08/10/1996 148999 1321030202 Đỗ Mạnh Thái 22/11/1994 1490

100 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/1995 1491101 1421070117 Lù Đức Thắng 22/02/1996 1492102 1321030204 Đoàn Ngọc Thanh 21/08/1995 1493103 1421030175 Nguyễn Ngọc Thanh 26/02/1995 1494104 1321040256 Lương Quý Thành 09/10/1995 1495105 1421070462 Nguyễn Văn Thành 28/06/1994 1496106 1421040353 Nguyễn Hữu Thảo 10/11/1996 1497107 1421010316 Nguyễn Huy Thiết 04/04/1996 1498108 1421060265 Nguyễn Văn Thông 01/07/1996 1499109 1321030222 Nguyễn Thị Thu 02/08/1994 1500110 1421070125 Giáp Lương Thuận 29/07/1996 1501111 1421030197 Nguyễn Đức Thuận 02/04/1996 1502112 1421070476 Nguyễn Đức Thuận 11/12/1995 1503113 1321040577 Lương Minh Thương 27/03/1994 1504114 1421040280 Lê Thu Thủy 27/02/1996 1505115 1421040530 Nguyễn Trung Tín 05/09/1995 1506116 1421030581 Ngô Thị Hà Trang 17/06/1996 1507117 1421030208 Nguyễn Thanh Trang 12/11/1995 1508118 1421070497 Nguyễn Đăng Trọng 21/10/1996 1509119 1321040587 Nguyễn Đình Trọng 23/01/1995 1510120 1421010351 Nguyễn Văn Trúc 04/06/1996 1511

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 44/276 .

Page 45: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421070500 Lê Minh Trung 10/06/1996 1512122 1421070511 Lê Công Tú 06/10/1996 1513123 1421070512 Nguyễn Hữu Tú 10/01/1996 1514124 1421030215 Nguyễn Sỹ Tú 24/05/1996 1515125 1421030218 Đào Văn Tuân 14/02/1995 1516126 1631040005 Nguyễn Văn Tuân 17/11/1976 1517127 1421070136 Nguyễn Anh Tuấn 23/04/1996 1518128 1321030254 Nguyễn Thế Tuấn 07/09/1993 1519129 1421070532 Ngô Thanh Tùng 19/05/1994 1520130 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1995 1521131 1221030447 Nguyễn Văn Tùng 09/09/1994 1522132 1421060640 Nguyễn Duy Tường 01/06/1995 1523133 1421060309 Cao Văn Tuyến 29/08/1996 1524134 1421070142 Nguyễn Đức Việt 12/12/1996 1525135 1421010387 Nguyễn Cảnh Vinh 07/01/1996 1526136 1321070722 Cao Đình Vũ 16/03/1995 1527137 1421070143 Nguyễn Văn Vượng 27/03/1996 1528

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 45/276 .

Page 46: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070148 Trịnh Huy An 15/12/1996 15292 1321010003 Đinh Tuấn Anh 12/12/1995 15303 1421030002 Đỗ Thị Lan Anh 10/07/1996 15314 1321070410 Trần Thế Anh 02/05/1993 15325 1221010028 Lê Tuấn Bằng 10/08/1994 15336 1321030428 Vương Quốc Bảo 15/07/1995 15347 1421040026 Lương Đại Chiều 12/02/1996 15358 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/1996 15369 1421040028 Vũ Công Chính 22/08/1996 1537

10 1421040030 Đinh Tiến Công 02/02/1996 153811 1421070018 Phan Hữu Công 02/02/1996 153912 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 154013 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 01/01/1996 154114 1421030027 Phạm Mạnh Cường 25/01/1996 154215 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 154316 1421010049 Trần Văn Diễn 11/03/1996 154417 1421070024 Phạm Văn Diện 17/06/1996 154518 1321030507 Lê Văn Định 13/03/1993 154619 1321070467 Đặng Trọng Đoan 14/01/1993 154720 1321030518 Cồ Như Đức 30/06/1992 154821 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/1997 154922 1321040046 Chu Tiến Dũng 23/02/1995 155023 1421010052 Hoàng Anh Dũng 01/11/1996 155124 1421030300 Trần Chí Dũng 07/10/1996 155225 1421010069 Hoàng Đại Dương 01/11/1995 155326 1421070223 Phạm Xuân Dương 15/09/1996 155427 1421010060 Đặng Duy 02/02/1996 155528 1421010064 Phạm Công Duy 20/04/1996 155629 1221070030 Vũ Khánh Duy 08/07/1994 155730 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/1995 155831 1321070493 Hoàng Duy Hân 23/10/1994 155932 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/1994 156033 1424010046 Lê Thị Thu Hiền 18/10/1996 156134 1421070275 Nguyễn Vinh Hiển 25/10/1996 156235 1321030074 Vũ Duy Hiển 11/09/1995 156336 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 156437 1421030069 Lê Văn Hiếu 18/08/1996 156538 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/1994 156639 1321070508 Lê Thạc Hoan 10/03/1995 156740 1421040114 Lê Văn Hoan 01/10/1996 1568

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 46/276 .

Page 47: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421030078 Bùi Việt Hoàng 31/12/1996 156942 1421070302 Quang Hoàng 29/10/1996 157043 1421060427 Tống Xuân Hoàng 17/09/1996 157144 1321070079 Trần Văn Hoàng 25/01/1994 157245 1321060132 Hoàng Thế Hùng 05/03/1994 157346 1421040136 Lù Mạnh Hưng 20/09/1996 157447 1421040141 Đặng Thùy Hương 04/03/1996 157548 1421070315 Đào Minh Huy 19/10/1996 157649 1421040127 Hà Quang Huy 07/12/1996 157750 1421030381 Lê Thành Huy 14/02/1996 157851 1421070056 Phạm Quốc Huy 12/11/1996 157952 1321070535 Trần Văn Huy 06/10/1994 158053 1421030095 Phùng Thị Minh Huyền 26/08/1996 158154 1321030646 Đinh Văn Khá 12/04/1995 158255 1421070063 Vũ Trọng Khang 27/07/1996 158356 1421070336 Phạm Văn Khánh 01/01/1993 158457 1221070082 Âu Dương Kiên 02/08/1994 158558 1321070550 Đậu Quang Kiên 16/10/1995 158659 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/1996 158760 1421070068 Nông Hoàng Lâm 26/08/1996 158861 1321010200 Phạm Văn Lãm 17/05/1995 158962 1221010203 Đàm Tuấn Linh 16/12/1994 159063 1321030118 Hà Tấn Linh 10/12/1995 159164 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/1996 159265 1421010191 Phạm Văn Lực 02/11/1996 159366 1421010197 Nguyễn Xuân Mạnh 27/02/1996 159467 1321070589 Phạm Đức Mạnh 20/01/1995 159568 1421040183 Tô Xuân Mạnh 02/01/1996 159669 1421040184 Võ Hồng Mạnh 28/10/1996 159770 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/1996 159871 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 159972 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/1996 160073 1321070598 Bùi Văn Nam 09/10/1995 160174 1321070130 Hồ Huy Nam 25/07/1995 160275 1421060195 Hoàng Văn Ngọc 10/11/1996 160376 1421070094 Phan Đình Ngọc 20/07/1995 160477 1421030143 Trần Thị Ngọc 30/03/1996 160578 1321040545 Vũ Hải Ninh 19/04/1995 160679 1421030489 Phạm Hồng Phong 16/10/1995 160780 1421030490 Trọng Hồng Phong 14/07/1996 1608

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 47/276 .

Page 48: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421030157 Phạm Hồng Quân 24/11/1995 160982 1421070431 Phạm Văn Quân 24/04/1996 161083 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/1996 161184 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 161285 1421030506 Bùi Văn Quảng 13/12/1996 161386 1421040230 Lê Thị Sanh 30/08/1995 161487 1321040230 Lô Quang Sơn 08/10/1995 161588 1421010287 Phạm Văn Sơn 09/01/1996 161689 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/1996 161790 1321060248 Vũ Tiến Sỹ 15/08/1994 161891 1421010290 Vũ Hữu Tài 20/02/1991 161992 1321010303 Bùi Văn Tám 05/08/1995 162093 1421040239 Phạm Xuân Tâm 05/09/1995 162194 1321040245 Trịnh Minh Tấn 29/11/1995 162295 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/1989 162396 1321070167 Dương Văn Thái 20/02/1995 162497 1421030555 Đoàn Xuân Thắng 08/12/1996 162598 1421030173 Dương Chí Thanh 18/11/1996 162699 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 1627

100 1321030840 Vũ Văn Thành 15/09/1994 1628101 1321030847 Lê Thị Hiền Thảo 10/12/1994 1629102 1321030861 Đỗ Thị Thi 11/04/1995 1630103 1321030228 Đặng Văn Thuấn 10/10/1995 1631104 1321070186 Hoàng Thương 05/05/1994 1632105 1321070188 Đinh Văn Thường 03/12/1995 1633106 1321060307 Đặng Ngọc Tiến 06/12/1995 1634107 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 1635108 1421010335 Trần Đức Tín 05/05/1996 1636109 1421030206 Nguyễn Xuân Tình 25/01/1996 1637110 1421040290 Trần Văn Tịnh 01/10/1996 1638111 1321030238 Bùi Văn Toản 28/01/1995 1639112 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/1996 1640113 1421030584 Phan Thị Huyền Trang 24/11/1996 1641114 1421040304 Đỗ Văn Triều 15/09/1996 1642115 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/1996 1643116 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/1994 1644117 1421011382 Dương Đức Trung 23/05/1996 1645118 1321030246 Nguyễn Xuân Trường 24/08/1994 1646119 1321040312 Trần Xuân Trường 02/08/1995 1647120 1421010359 Đinh Tuấn Tú 17/09/1996 1648

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 48/276 .

Page 49: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421030605 Phạm Văn Tuân 14/05/1995 1649122 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/1996 1650123 1421070134 Lê Anh Tuấn 07/09/1996 1651124 1421030225 Phạm Văn Tuấn 25/06/1996 1652125 1421030226 Phạm Văn Tuấn 01/04/1996 1653126 1321030958 Đặng Văn Tùng 08/12/1995 1654127 1421070533 Phạm Thanh Tùng 28/05/1996 1655128 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/1993 1656129 1421040564 Trần Minh Tuyên 15/11/1996 1657130 1421070541 Vũ Duy Vạn 28/02/1995 1658131 1521030346 Phạm Văn Việt 16/01/1997 1659132 1421010384 Trần Đình Việt 09/05/1996 1660133 1421080428 Trần Hoàng Việt 25/01/1996 1661134 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/1997 1662135 1321030264 Kiều Hồng Vinh 04/01/1995 1663136 1421070550 Hoàng Đức Xanh 10/03/1996 1664137 1421040350 Lê Thị Kim Yến 24/07/1996 1665

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 49/276 .

Page 50: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/1996 16662 1421030004 Nguyễn Duy Anh 26/03/1996 16673 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/1996 16684 1321030008 Phạm Việt Anh 10/08/1995 16695 1421040365 Nguyễn Ngọc ánh 06/01/1996 16706 1421010026 Ngô Xuân Bằng 23/06/1996 16717 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/1994 16728 1421030011 Nguyễn Văn Bính 04/06/1996 16739 1421070173 Nguyễn Hiếu Bình 21/04/1996 1674

10 1421040377 Nguyễn Văn Cần 14/07/1996 167511 1421030013 Nguyễn Chiến 02/05/1995 167612 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 167713 1321040434 Nguyễn Quốc Cương 30/11/1995 167814 1421030023 Vũ Kim Cương 06/02/1995 167915 1421070023 Trần Bá Cường 16/08/1996 168016 1421030028 Trần Mạnh Cường 13/12/1996 168117 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/1996 168218 1421060063 Nguyễn Văn Đàm 01/01/1996 168319 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 168420 1321030044 Trịnh Tiến Đạt 16/06/1995 168521 1421030312 Văn Tiến Đạt 01/05/1996 168622 1421030051 Nguyễn Viết Đức 05/12/1996 168723 1421070025 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/02/1996 168824 1421010056 Nguyễn Trọng Dũng 21/04/1996 168925 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 169026 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 169127 1221010075 Vũ Đức Dương 12/08/1994 169228 1321070056 Nguyễn Đức Đường 06/07/1993 169329 1521010169 Phan Hồng Duy 29/09/1997 169430 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/1996 169531 1321030551 Phạm Văn Hải 02/04/1994 169632 1421030060 Lý Thị Thu Hằng 16/11/1995 169733 1421030065 Trịnh Thanh Hiện 25/09/1996 169834 1321070066 Phạm Trọng Hiệp 20/10/1995 169935 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/1996 170036 1221030310 Nguyễn Chí Hiếu 27/08/1994 170137 1421070047 Nguyễn Minh Hiếu 03/12/1996 170238 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 170339 1421040416 Nguyễn Quang Hòa 01/11/1996 170440 1421010123 Nguyễn Xuân Hòa 28/02/1996 1705

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 50/276 .

Page 51: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421030361 Phạm Đức Hòa 20/06/1996 170642 1321030592 Phạm Hữu Hoàn 20/01/1991 170743 1321030594 Nguyễn Đức Hoàng 29/10/1995 170844 1421030363 Nguyễn Hữu Hoàng 24/03/1996 170945 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 171046 1321070082 Nguyễn Ngọc Huấn 04/01/1995 171147 1421070307 Nguyễn Mạnh Hùng 05/09/1996 171248 1421070306 Nguyễn Mạnh Hùng 21/09/1996 171349 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/1996 171450 1321030639 Nguyễn Văn Hưng 27/01/1994 171551 1421010152 Trần Trọng Hưng 11/03/1996 171652 1421030104 Phạm Thị Hương 22/11/1996 171753 1421030401 Phạm Thị Thu Hương 14/09/1996 171854 1221070074 Nguyễn Xuân Hướng 13/02/1994 171955 1421070317 Nguyễn Khắc Huy 18/01/1995 172056 1421010164 Lưu Quốc Khánh 14/01/1996 172157 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/1995 172258 1421050097 Phan Anh Khánh 02/08/1996 172359 1631040003 Vũ Chí Khánh 30/06/1991 172460 1321030660 Phạm Hồng Khương 10/10/1995 172561 1421030416 Nguyễn Hữu Kiên 16/12/1994 172662 1421070069 Trần Tùng Lâm 09/09/1996 172763 1421080262 Nguyễn Diệu Linh 06/01/1996 172864 1421040166 Nguyễn Thị Linh 29/03/1996 172965 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/1996 173066 1421040800 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12/03/1996 173167 1321030134 Nguyễn Gia Lộc 19/02/1994 173268 1321050121 Nguyễn Văn Long 04/10/1995 173369 1421040181 Nguyễn Đức Mạnh 20/11/1996 173470 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 173571 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 173672 1421010199 Vũ Tiến Mạnh 15/03/1995 173773 1421070087 Nguyễn Văn Minh 04/11/1996 173874 1421030136 Nguyễn Hoài Nam 02/09/1996 173975 1421030138 Nguyễn Phương Nam 09/09/1996 174076 1421020707 Phan Công Nam 13/06/1996 174177 1421020116 Nguyễn Thị Ngoan 27/12/1996 174278 1421030478 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/12/1996 174379 1321070139 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1995 174480 1321070143 Nguyễn Việt Phong 21/11/1994 1745

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 51/276 .

Page 52: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421010241 Trần Xuân Phong 30/12/1995 174682 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/1995 174783 1321030184 Vũ Thị Phượng 29/05/1995 174884 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/1996 174985 1321070150 Vũ Ngọc Quang 21/05/1995 175086 1321070154 Nguyễn Văn Quyền 22/02/1995 175187 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 175288 1321070157 Trần Văn Quỳnh 26/02/1995 175389 1421040229 Nguyễn Quang Sang 29/03/1996 175490 1421030527 Nguyễn Hoàng Sơn 11/06/1996 175591 1321010290 Nguyễn Tất Hoàng Sơn 01/08/1995 175692 1421010286 Nguyễn Tùng Sơn 20/04/1996 175793 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 175894 1321030820 Phạm Văn Tài 22/04/1995 175995 1421070452 Nguyễn Minh Tân 15/01/1996 176096 1421010308 Nguyễn Đình Thăng 10/01/1996 176197 1421020578 Nguyễn Quyết Thắng 19/04/1996 176298 1221050384 Trịnh Toàn Thắng 26/12/1994 176399 1421040251 Mai Hiển Thành 19/04/1996 1764

100 1421040252 Ngô Đức Thành 03/03/1996 1765101 1421010296 Nguyễn Tài Thành 26/02/1995 1766102 1421070463 Nguyễn Văn Thành 15/02/1996 1767103 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/1996 1768104 1321030849 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/1995 1769105 1321060299 Phan Văn Thuận 29/12/1995 1770106 1321030883 Nguyễn Duy Thương 20/05/1995 1771107 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/1996 1772108 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/1996 1773109 1321030885 Trần Văn Thưởng 20/03/1994 1774110 1421040285 Nguyễn Đại Tiến 28/11/1996 1775111 1321070189 Phạm Đình Tiến 21/01/1995 1776112 1321060310 Nguyễn Văn Tiếp 04/09/1995 1777113 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/1995 1778114 1421010354 Nguyễn Khánh Trung 21/08/1996 1779115 1321070198 Nguyễn Thành Trung 22/01/1995 1780116 1221070160 Nông Việt Trung 27/11/1994 1781117 1321070200 Nguyễn Danh Tú 05/04/1995 1782118 1421030216 Nguyễn Tuấn Tú 26/05/1996 1783119 1421030600 Nguyễn Văn Tú 16/09/1995 1784120 1321030250 Phạm Văn Tú 13/05/1995 1785

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 52/276 .

Page 53: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010110 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Toán tối ưuNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/1996 1786122 1421020180 Vũ Duy Tú 04/03/1996 1787123 1321060332 Nguyễn Anh Tuấn 26/08/1995 1788124 1421030221 Nguyễn Danh Tuấn 25/06/1996 1789125 1421070137 Nguyễn Quốc Tuấn 08/04/1996 1790126 1421040327 Phạm Minh Tuấn 03/11/1996 1791127 1631070024 Phạm Minh Tuấn 01/10/1995 1792128 1321030258 Vũ Đăng Tuấn 01/05/1995 1793129 1421010374 Mạc Trần Tùng 11/09/1995 1794130 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/1996 1795131 1421040338 Vũ Thanh Tùng 04/02/1996 1796132 1421040340 Vũ Thị Tươi 14/10/1993 1797133 1321010418 Nguyễn Thị Tường Vân 03/08/1995 1798134 1421010383 Phạm Viết Việt 07/10/1996 1799135 1321030985 Nguyễn Văn Vinh 11/03/1995 1800136 1321010424 Phạm Thành Vinh 12/06/1995 1801

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 53/276 .

Page 54: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010205 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Khoa học vật liệu đại cươngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040357 Lê Quang Đức Anh 27/05/1996 18022 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/1997 18033 1421040359 Nguyễn Hoàng Anh 28/11/1996 18044 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/1995 18055 1321040028 Mai Chiến Công 18/01/1991 18066 1321040434 Nguyễn Quốc Cương 30/11/1995 18077 1421040061 Đỗ Quốc Đạt 03/02/1995 18088 1321040061 Nguyễn Duy Đạt 05/01/1995 18099 1521040131 Phạm Đức Diệp 28/08/1997 1810

10 1421040399 Đỗ Quang Đoài 09/04/1995 181111 1521040119 Nguyễn Hữu Đồng 26/12/1997 181212 1521040220 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/1997 181313 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 181414 1521040034 Phạm Lê Quang Dương 14/02/1997 181515 1321040450 Hà Trọng Duy 22/08/1995 181616 1321040451 Lê Trương Duy 19/05/1994 181717 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/1997 181818 1221040007L BOLDBAATAR GAL-OCHIR 21/04/1991 181919 1531040009 Bùi Trường Giang 17//0/191/ 182020 1221030291 Hoàng Trọng Hải 30/11/1994 182121 1121040364 Đào Văn Hiền 28/10/1992 182222 1521040237 Ngô Xuân Hiệp 31/08/1997 182323 1521040130 Bế Văn Hiếu 13/11/1997 182424 1421040110 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/1996 182525 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 182626 1421040117 Nguyễn Văn Hoàng 07/03/1996 182727 1521040039 Phạm Đình Hoàng 21/11/1996 182828 1221040104 Đinh Văn Huân 17/11/1993 182929 1421040135 Hoàng Văn Hưng 20/06/1996 183030 1421040139 Nguyễn Chí Hưng 02/04/1996 183131 1621040019 Nguyễn Văn Hưng 04/06/1998 183232 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/1995 183333 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 183434 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/1997 183535 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/1997 183636 1321040155 Tạ Tùng Linh 21/09/1995 183737 1421040800 Nguyễn Ngọc Lĩnh 12/03/1996 183838 1521040009 Nguyễn Văn Lợi 08/11/1997 183939 1521040005 Phạm Thị Ngọc Mai 02/05/1997 184040 1421040456 Phạm Duy Mạnh 24/03/1995 1841

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 54/276 .

Page 55: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010205 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Khoa học vật liệu đại cươngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040186 Lê Ngọc Minh 11/04/1996 184242 1321040175 Mai Sỹ Minh 06/11/1993 184343 1421040199 Bùi Kim Ngọc 18/09/1996 184444 1521041001 Nguyễn Văn Phong 03/02/1997 184545 1321040215 Bùi Nhật Quang 19/08/1995 184646 1421040486 Phạm Văn Quang 18/01/1996 184747 1421040499 Nguyễn Hồng Sơn 04/04/1996 184848 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 184949 1321040237 Trịnh Ngọc Sơn 28/09/1995 185050 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/1994 185151 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/1996 185252 1321040256 Lương Quý Thành 09/10/1995 185353 1421040524 Lê Xuân Thuấn 10/03/1995 185454 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 185555 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 185656 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 185757 1421011400 Nguyễn Anh Tuấn 11/10/1994 185858 1421040322 Nguyễn Ngọc Tuấn 24/07/1996 185959 1421040325 Nguyễn Văn Tuấn 26/01/1996 186060 1221040299 Đỗ Xuân Tùng 22/02/1994 186161 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 186262 1421040348 Lê Vũ 07/09/1996 1863

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 55/276 .

Page 56: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010304 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 2Ngày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010005 Bùi Tuấn Anh 22/06/1995 18642 1521010430 Cao Thế Anh 06/08/1997 18653 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/1996 18664 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/1997 18675 1521010383 Nguyễn Thị Vân Anh 07/08/1997 18686 1421010018 Nguyễn Thị ánh 01/11/1996 18697 1221010025 Phạm Văn Ba 10/06/1994 18708 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/1996 18719 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/1997 1872

10 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/1997 187311 1521040178 Nguyễn Hồng Chương 24/10/1997 187412 1521040203 Đào Văn Công 11/10/1997 187513 1521010425 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 187614 1221070021 Trần Minh Công 24/08/1994 187715 1421010042 Nguyễn Đình Cường 25/09/1996 187816 1521010382 Phạm Viết Cường 06/11/1991 187917 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/1996 188018 1421040084 Tạ Nguyên Đức 07/11/1996 188119 1521040227 Trần Thị Hồng Duyên 16/08/1997 188220 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 188321 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 188422 1421040408 Phạm Thị Thu Hà 02/09/1996 188523 1521040114 Nguyễn Văn Hải 21/02/1997 188624 1421010108 Cao Thị Thu Hiền 23/04/1996 188725 1421010109 Lê Thị Hiền 26/01/1996 188826 1421040105 Hoàng Văn Hiệp 30/10/1996 188927 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/1997 189028 1421010137 Đào Thị Huệ 20/08/1996 189129 1421040123 Hoàng Huy Hùng 12/09/1996 189230 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/1994 189331 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/1997 189432 1421040157 Đỗ Thị Hà Lê 29/07/1996 189533 1421040441 Nguyễn Thị Kim Liên 20/01/1996 189634 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 189735 1421040166 Nguyễn Thị Linh 29/03/1996 189836 1324010572 Nguyễn Bảo Long 06/04/1994 189937 1221010227 Đinh Quang Mạnh 15/09/1994 190038 1521010366 Đinh Thị My 10/03/1996 190139 1421010209 Đỗ Quang Nam 06/10/1996 190240 1321010238 Hoàng Huy Nam 11/12/1995 1903

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 56/276 .

Page 57: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010304 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá vô cơ phần 2Ngày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421010222 Nguyễn Văn Ngọc 10/08/1996 190442 1121010244 Phạm Văn Nguyễn 01/09/1993 190543 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/1997 190644 1321010265 Hồ Trọng Phú 28/12/1995 190745 1421010251 Trịnh Thị Phương 05/02/1996 190846 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 190947 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 191048 1521010350 Phan Văn Thanh 30/11/1997 191149 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/1997 191250 1421010306 Phạm Đình Thảo 07/08/1996 191351 1421040263 Phạm Thị Thanh Thảo 05/04/1996 191452 1421040280 Lê Thu Thủy 27/02/1996 191553 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/1996 191654 1421010400D Nguyễn Văn Tiệp 02/01/1994 191755 1421010342 Nguyễn Huyền Trang 05/01/1996 191856 1521040052 Nguyễn Đức Trung 29/10/1997 191957 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/1996 192058 1221010378 Trần Văn Trường 25/06/1994 192159 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/1996 192260 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 192361 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/1996 192462 1321010427 Lê Tuấn Vũ 08/04/1995 192563 1521010332 Phạm Văn Long Vũ 19/01/1997 192664 1421010389 Ngô Thị Xuân 07/01/1995 1927

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 57/276 .

Page 58: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010306 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010012 Lê Tuấn Anh 20/01/1996 19282 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 19293 1421010015 Trịnh Tuấn Anh 10/11/1996 19304 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/1995 19315 1321010044 Mai Đức Công 24/08/1995 19326 1321010056 Nguyễn Văn Cường 02/04/1986 19337 1521010382 Phạm Viết Cường 06/11/1991 19348 1421010077 Bùi Văn Đạt 24/06/1996 19359 1521010396 Tống Hoàng Dương 24/11/1997 1936

10 1321010131 Phạm Ngọc Hà 02/10/1995 193711 1321010138 Trần Thanh Hải 17/03/1995 193812 1321030561 Phùng Hoàng Ngọc Hân 30/05/1995 193913 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/1996 194014 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/1997 194115 1521010408 Nguyễn Xuân Hiếu 03/12/1997 194216 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/1996 194317 1421010120 Đinh Mỹ Hoa 16/02/1996 194418 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/1996 194519 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 194620 1521010415 Đỗ Văn Hùng 10/10/1997 194721 1421010138 Hoàng Hữu Hùng 21/09/1996 194822 1521080001 Phạm Quốc Hưng 18/10/1997 194923 1321010179 Đinh Thị Huyền 30/08/1995 195024 1421010163 Đào Văn Khánh 27/03/1996 195125 1421011189 Dương Ngọc Lam 09/06/1994 195226 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/1997 195327 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/1995 195428 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 195529 1421010194 Phạm Thị Mai 01/11/1996 195630 1321010232 Nguyễn Duy Minh 10/10/1995 195731 1421010216 Dương Thị Thúy Nga 13/10/1996 195832 1321011079 Nguyễn Thị Kim Ngân 13/03/1994 195933 1521010361 Trần Trung Nghĩa 04/09/1997 196034 1421010229 Bùi Thị Nhài 14/03/1996 196135 1421010232 Đặng Hoàng Nhật 21/04/1996 196236 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/1995 196337 1421010246 Dương Hà Phương 19/08/1996 196438 1421010265 Lê Duy Quân 25/06/1996 196539 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 196640 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 1967

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 58/276 .

Page 59: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010306 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hóa phân tích phần 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060217 Trần Đoàn Anh Quân 16/07/1996 196842 1121020157 Dương Văn Quý 29/03/1992 196943 1321020690 Vũ Tiến Quyền 01/02/1995 197044 1321010297 Trần Tuấn Sơn 01/05/1995 197145 1321010299 Lê Khắc Sỹ 10/01/1995 197246 1321060284 Lê Xuân Thắng 20/06/1995 197347 1421010292 Đỗ Phương Thanh 30/11/1996 197448 1421010318 Vũ Đỗ Long Thịnh 02/07/1996 197549 1421010319 Lê Đức Thọ 07/09/1996 197650 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/1996 197751 1521010394 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/02/1997 197852 1321010360 Phí Văn Tiến 29/09/1995 197953 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/1995 198054 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 198155 1321010367 Nguyễn Hà Trang 04/10/1995 198256 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/1997 198357 1421010356 Trần Hoàng Trung 20/08/1996 198458 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/1995 198559 1421010361 Nguyễn Ngọc Tú 01/12/1996 198660 1421010367 Nguyễn Anh Tuấn 07/06/1996 1987

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 59/276 .

Page 60: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010309 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ phần 1Ngày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/1997 19882 1521040158 Nguyễn Đức Anh 01/09/1997 19893 1221040009 Nguyễn Tuấn Anh 19/05/1994 19904 1521040182 Vũ Thị Ngọc Anh 07/05/1997 19915 1421040014 Lâm Xuân Bắc 02/08/1996 19926 1421040368 Uông Văn Bắc 03/06/1996 19937 1221050014 Lại Quang Bằng 08/08/1994 19948 1421045001 Nguyễn Văn Bảo 02/02/1996 19959 1321040019 Trần Quang Bình 06/10/1995 1996

10 1421040002L Somvanh CHANTHALA25/02/1995 199711 1321020060 Trần Văn Đàm 22/08/1994 199812 1421040070 Đào Vũ Đăng 26/03/1996 199913 1321020039 Phạm Quý Dậu 22/09/1993 200014 1521010107 Nguyễn Đình Đức 23/06/1997 200115 1421060047 Hoàng Văn Tiến Dũng 20/09/1996 200216 1421040044 Lê Chí Dũng 25/07/1996 200317 1421010061 Nguyễn Phương Duy 28/07/1996 200418 1621010153 Nguyễn Quang Duy 01/10/1998 200519 1421040406 Dương Thu Giang 11/08/1996 200620 1521010319 Nguyễn Trường Giang 29/06/1997 200721 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/1997 200822 1521040114 Nguyễn Văn Hải 21/02/1997 200923 1421045003 Từ Thị Hằng 25/01/1996 201024 1521010219 Trần Văn Hoàn 06/11/1997 201125 1321040106 Đỗ Huy Hoàng 24/04/1995 201226 1421040118 Phạm Huy Hoàng 08/02/1996 201327 1421040142 Nguyễn Lan Hương 17/10/1996 201428 1521040249 Phạm Thị Hường 06/08/1996 201529 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/1997 201630 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1997 201731 1421020399 Phạm Duy Huỳnh 16/01/1996 201832 1321020129 Nguyễn Đức Khiêm 16/04/1994 201933 1521040171 Nguyễn Thị Phương Liên 26/02/1996 202034 1321020137 Vũ Thị Liên 16/04/1995 202135 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/1997 202236 1321020150 Phạm Văn Minh 20/10/1995 202337 1421040202 Đào Minh Nguyên 01/02/1996 202438 1521040276 Phạm Thị Hồng Nhung 06/06/1997 202539 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 202640 1521040025 Từ Bá Phúc 08/02/1997 2027

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 60/276 .

Page 61: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010309 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hoá hữu cơ phần 1Ngày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321040553 Nguyễn Thị Phượng 10/04/1995 202842 1421010266 Lê Hồng Quân 13/01/1996 202943 1621010339 Nguyễn Đỗ Quyết 04/06/1998 203044 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 203145 1221040239 Dương Đức Thắng 13/05/1994 203246 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/1997 203347 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 06/03/1996 203448 1321020193 Nguyễn Chí Thanh 08/09/1995 203549 1421040245 Nguyễn Hữu Thanh 02/02/1996 203650 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/1996 203751 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/1996 203852 1321040582 Nguyễn Đức Tiệp 12/07/1995 203953 1521040142 Đỗ Thị Huyền Trang 02/03/1997 204054 1521040318 Nguyễn Thùy Trang 16/03/1997 204155 1421020628 Vũ Văn Trọng 15/12/1996 204256 1521040319 Đặng Quang Trung 01/09/1997 204357 1321020770 Nguyễn Thành Trung 13/03/1994 204458 1321010393 Hoàng Phan Tuấn 26/11/1995 204559 1321020242 Nguyễn Viết Tuấn 17/08/1995 204660 1421040562 Nguyễn Văn Tùng 30/07/1996 204761 1521010115 Nguyễn Thị Hồng Vân 17/11/1997 204862 1521010214 Cao Như ý 13/03/1997 204963 1521040172 Nguyễn Thị Hải Yến 28/04/1997 2050

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 61/276 .

Page 62: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Hình học họa hìnhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA409 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/1997 20512 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 20523 1221040014 Trịnh Đức Anh 06/07/1993 20534 1611040008 Nguyễn Duy Cung 22/02/1998 20545 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/1995 20556 1321010090 Hồ Xuân Hoàng Dương 04/03/1994 20567 1421010069 Hoàng Đại Dương 01/11/1995 20578 1421010060 Đặng Duy 02/02/1996 20589 1221011131 Phạm Văn Hành 22/08/1994 2059

10 1611040006 Nguyễn Xuân Hòa 16/10/1998 206011 1521040108 Trần Văn Hoàn 04/01/1997 206112 1421011161 Hà Thanh Hưng 22/08/1996 206213 1521020057 Vũ Đức Huy 07/11/1997 206314 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/1996 206415 1321060165 Quách Văn Lâm 22/03/1994 206516 1421045006 Hoàng Thị Liên 15/08/1996 206617 1521090013 Trịnh Việt Long 01//0/193/ 206718 1221011047 Nguyễn Thành Luân 19/11/1994 206819 1321070581 Phan Tuấn Lực 22/06/1995 206920 1411070031 Nguyễn Ngọc Ly 25/01/1996 207021 1421020103 Đặng Xuân Mạnh 19/08/1996 207122 1421040189 Nguyễn Ngọc Minh 26/11/1995 207223 1521040266 Nguyễn Văn Minh 16/05/1997 207324 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 207425 1321070613 Phạm Thị Nhung 20/08/1995 207526 1321040221 Đinh Trí Quyền 18/10/1995 207627 1611040009 Nguyễn Trường Sơn 29/09/1998 207728 1521070134 Phạm Văn Sơn 13/02/1997 207829 1421020153 Dương Quang Thắng 21/09/1996 207930 1411040055 Phùng Kim Thắng 14/12/1996 208031 1321060275 Trịnh Văn Thao 10/03/1995 208132 1221020143 Trần Đức Thiên 16/09/1991 208233 1611040012 Nguyễn Trọng Thiện 05/07/1998 208334 1421020595 Nguyễn Quốc Thuấn 14/11/1994 208435 1611040005 Nguyễn Văn Thức 13/10/1998 208536 1421040282 Vũ Đình Thuyết 07/10/1996 208637 1221070154 Trần Xuân Tín 16/07/1993 208738 1321040323 Hoàng Thanh Tùng 08/05/1993 208839 1611040015 Nguyễn Bắc Vũ 12/09/1998 208940 1321010432 Đồng Thị Hoàng Yến 03/05/1995 2090

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 62/276 .

Page 63: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 20912 1421040001 Đồng Bá An 29/08/1996 20923 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 20934 1521040101 Đặng Phương Anh 18/10/1997 20945 1321040003 Mai Viết Anh 07/11/1995 20956 1521010116 Nguyễn Thế Anh 11/03/1997 20967 1421040009 Trương Ngọc Tuấn Anh 01/05/1996 20978 1221011138 Võ Công Tuấn Anh 18/12/1994 20989 1521040197 Ngô Đình Ban 06/12/1993 2099

10 1521010213 Trịnh Quốc Bảo 05/01/1998 210011 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/1997 210112 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/1997 210213 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/1997 210314 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/1997 210415 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/1997 210516 1521010256 Mai Anh Công 11/07/1997 210617 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/1997 210718 1321040032 Phạm Đức Cương 24/12/1995 210819 1521010193 Đỗ Đức Cường 04/03/1997 210920 1521010271 Đỗ Văn Cường 09/05/1997 211021 1521060441 Nguyễn Danh Cường 07/05/1997 211122 1521041002 Nguyễn Văn Cường 07/02/1997 211223 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/1997 211324 1521010120 Vũ Văn Cường 26/09/1997 211425 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/1996 211526 1521040127 Phạm Hữu Đang 30/08/1997 211627 1521070208 Đỗ Duy Đạt 27/08/1997 211728 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/1997 211829 1521010134 Phạm Tiến Đạt 23/03/1997 211930 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/1997 212031 1521060346 Trần Văn Điệp 28/02/1997 212132 1521060371 Nguyễn Văn Đông 15/02/1997 212233 1521019010 Quách Văn Đông 17/06/1996 212334 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/1997 212435 1521010236 Mạc Việt Đức 24/06/1997 212536 1321040046 Chu Tiến Dũng 23/02/1995 212637 1521010028 Hoàng Anh Dũng 20/08/1997 212738 1421040045 Lý Văn Dũng 01/02/1995 212839 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/1997 212940 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/1997 2130

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 63/276 .

Page 64: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321070041 Trần Hải Dương 27/05/1995 213142 1521040133 Đinh Công Duy 25/05/1997 213243 1521070437 Đinh Quang Duy 24/01/1997 213344 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/1995 213445 1521010030 Trần Thành Giang 12/11/1996 213546 1521060348 Nguyễn Tiến Giáp 28/01/1997 213647 1521040001 Bùi Thị Thu Hà 28/08/1997 213748 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 213849 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/1997 213950 1521010060 Nguyễn Ngọc Hải 15/07/1997 214051 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/1997 214152 1221011131 Phạm Văn Hành 22/08/1994 214253 1521060437 Đỗ Trung Hậu 25/02/1997 214354 1521070241 Nghiêm Hữu Hậu 19/08/1996 214455 1521040130 Bế Văn Hiếu 13/11/1997 214556 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/1997 214657 1521010025 Nguyễn Viết Hiếu 09/09/1997 214758 1521010065 Trần Minh Hiếu 20/09/1997 214859 1521010098 Dương Văn Hòa 23/03/1997 214960 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 215061 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/1997 215162 1521010119 Nguyễn Lương Hoàng 19/09/1997 215263 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 215364 1421070300 Phạm Huy Hoàng 20/01/1996 215465 1521010031 Nguyễn Duy Học 20/02/1997 215566 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1997 215667 1321040116 Nguyễn Viết Hùng 25/04/1995 215768 1521010140 Trần Văn Hùng 26/01/1997 215869 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 215970 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/1997 216071 1521040176 Bùi Thế Huy 28/09/1997 216172 1521010034 Lê Quang Huy 11/10/1997 216273 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/1997 216374 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/1997 216475 1521040038 Nguyễn Thị Huyền 25/11/1997 216576 1521011008 Đào Duy Khánh 15/03/1997 216677 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 216778 1121010197 Hà Sỹ Lâm 24/09/1993 216879 1421070069 Trần Tùng Lâm 09/09/1996 216980 1421040162 Phạm Thị Liên 07/07/1996 2170

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 64/276 .

Page 65: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521040020 Nguyễn Thị Liễu 24/07/1997 217182 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/1997 217283 1521019004 Phạm Gia Luân / /19 3 217384 1521010023 Nguyễn Văn Lượng 17/05/1997 217485 1421040454 Bùi Duy Mạnh 09/07/1996 217586 1521010093 Vũ Đức Mạnh 25/07/1997 217687 1521070307 Nguyễn Lê Trà My 26/02/1997 217788 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/1997 217889 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/1996 217990 1521060357 Nguyễn Hoàng Nam 08/11/1997 218091 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/1997 218192 1521010007 Bùi Văn Nhanh 10/04/1997 218293 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/1996 218394 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/1997 218495 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/1997 218596 1421070427 Đỗ Trọng Quân 29/10/1996 218697 1521040163 Lương Hoàng Quốc 02/06/1997 218798 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/1997 218899 1521010131 Nguyễn Xuân Quyết 09/04/1997 2189

100 1521040104 Đỗ Mạnh Quỳnh 12/10/1996 2190101 1321040230 Lô Quang Sơn 08/10/1995 2191102 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/1997 2192103 1521010174 Nguyễn Lịch Sử 28/11/1997 2193104 1421010291 Bùi Thị Tâm 28/12/1995 2194105 1321070162 Nguyễn Gia Tấn 05/01/1995 2195106 1521010299 Phạm Văn Thái 14/01/1997 2196107 1411040069 Hoàng Anh Thắng 08/04/1995 2197108 1621010383 Đinh Tiến Thành 24/09/1997 2198109 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/1997 2199110 1521040050 Đỗ Mạnh Thao 23/11/1996 2200111 1521070365 Hoàng Văn Thế 30/05/1997 2201112 1521010001 Đinh Đức Thiện 20/02/1997 2202113 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 2203114 1521010022 Lê Đức Thiện 13/09/1997 2204115 1521040105 Nguyễn Quang Thiện 09/08/1996 2205116 1521040310 Phan Văn Thiện 19/11/1997 2206117 1521070371 Phan Quang Thuận 16/12/1996 2207118 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 2208119 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/1995 2209120 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/1996 2210

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 65/276 .

Page 66: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521010182 Vũ Văn Toàn 01/11/1997 2211122 1521070379 Phạm Bá Trong 01/09/1995 2212123 1121040424 Phạm Thành Trung 02/04/1993 2213124 1421070130 Trần Quốc Trung 24/08/1996 2214125 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 2215126 1521060345 Vũ Quang Trường 11/11/1997 2216127 1521070042 Nguyễn Anh Tú 15/12/1997 2217128 1521070084 Phạm Thành Tuân 16/09/1997 2218129 1521010197 Dương Anh Tuấn 08/09/1997 2219130 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/1997 2220131 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 2221132 1521010097 Bùi Thanh Tùng 03/10/1997 2222133 1321040323 Hoàng Thanh Tùng 08/05/1993 2223134 1321040328 Đào Duy Việt 22/05/1995 2224135 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 2225136 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 2226137 1521010032 Trần Quốc Việt 13/11/1997 2227138 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/1997 2228139 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1997 2229140 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 2230

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 66/276 .

Page 67: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/1997 22312 1521070164 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 13/11/1997 22323 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/1997 22334 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/1997 22345 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 22356 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/1997 22367 1221011124 Trần Tuấn Anh 15/04/1994 22378 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/1997 22389 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 2239

10 1521040091 Vũ Văn Cận 19/02/1996 224011 1521040001L Bunthahut Chanthp 30/01/1994 224112 1521070071 Nguyễn Thị Hồng Châu 12/12/1997 224213 1421040023 Trương Quang Chí 07/11/1996 224314 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 224415 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/1995 224516 1521040022 Phạm Đức Cơ 20/06/1996 224617 1521070197 Khuất Duy Cương 10/03/1997 224718 1521040115 Nguyễn Duy Cương 18/05/1996 224819 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 224920 1521070204 Vũ Kim Cường 26/11/1997 225021 1321010062 Phạm Văn Dân 23/06/1995 225122 1521070132 Lương Hồng Đăng 22/03/1997 225223 1521070430 Lê Nguyên Đạt 15/04/1997 225324 1521040136 Nguyễn Tiến Đạt 08/11/1997 225425 1521070210 Trần Tiến Đạt 21/09/1997 225526 1521040119 Nguyễn Hữu Đồng 26/12/1997 225627 1421010066 Phạm Văn Dự 03/02/1996 225728 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/1997 225829 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/1997 225930 1521060411 Lại Duy Dũng 21/06/1996 226031 1521070101 Lê Thanh Dũng 26/09/1997 226132 1521030083 Nguyễn Quốc Dũng 17/10/1997 226233 1521040042 Trịnh Mạnh Dũng 12/09/1997 226334 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/1997 226435 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 226536 1521070232 Trần Thị Thùy Dương 29/07/1997 226637 1521070020 Cao Đức Duy 12/05/1996 226738 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/1997 226839 1521070239 Lại Ngọc Hải 29/03/1997 226940 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/1997 2270

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 67/276 .

Page 68: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/1997 227142 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/1995 227243 1521040237 Ngô Xuân Hiệp 31/08/1997 227344 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/1997 227445 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/1994 227546 1521049001 Nguyễn Văn Hòa 29/03/1996 227647 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/1996 227748 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/1997 227849 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/1992 227950 1521040014 Nguyễn Minh Hoàng 26/10/1997 228051 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/1997 228152 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/1997 228253 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1996 228354 1221011105 Nguyễn Tiến Hùng 13/07/1994 228455 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/1996 228556 1521040084 Phạm Quốc Hưng 02/09/1997 228657 1521040166 Vũ Nguyễn Gia Huy 19/08/1997 228758 1521010057 Nguyễn Lê Khải 01/04/1997 228859 1421060148 Đàm Dương Khánh 15/12/1996 228960 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/1997 229061 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 229162 1521070293 Nguyễn Văn Kiên 31/10/1997 229263 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/1997 229364 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/1997 229465 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 229566 1521070297 Vũ Thị Loan 12/11/1997 229667 1521070075 Phạm Bảo Lộc 07/03/1997 229768 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/1997 229869 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/1997 229970 1521040262 Nguyễn Văn Mạnh 22/01/1997 230071 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/1997 230172 1521040106 Nguyễn Văn Minh 03/10/1997 230273 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 230374 1521040270 Ngô Trí Nam 20/10/1996 230475 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 230576 1521070315 Lê Huy Nghĩa 03/08/1997 230677 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 230778 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/1997 230879 1521070318 Vũ Hoàng Nghĩa 18/09/1997 230980 1521070149 Nghiêm Hồng Phong 14/02/1997 2310

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 68/276 .

Page 69: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/1997 231182 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 231283 1421070098 Phạm Văn Quang 26/12/1996 231384 1521070114 Nguyễn Văn Quyết 23/04/1996 231485 1521070056 Lương Xuân Quỳnh 16/05/1997 231586 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 231687 1521040291 Đỗ Minh Sáng 04/04/1996 231788 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/1997 231889 1521040294 Nguyễn Hồng Sơn 26/08/1997 231990 1521040008 Nguyễn Hồng Sơn 06/01/1997 232091 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 232192 1421070468 Lê Hữu Thắng 09/08/1995 232293 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/1997 232394 1521040036 Nguyễn Đức Thắng 28/11/1996 232495 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/1997 232596 1521060376 Vũ Xuân Thắng 02/08/1997 232697 1421040244 Nguyễn Công Thanh 27/07/1996 232798 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/1997 232899 1521070360 Phan Thị Thanh 26/01/1997 2329

100 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/1997 2330101 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/1997 2331102 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 2332103 1521070363 Trần Huy Thành 20/11/1997 2333104 1521040026 Trịnh Thế Thao 09/02/1995 2334105 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 2335106 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/1997 2336107 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/1997 2337108 1521040311 Vũ Đình Thiện 06/01/1997 2338109 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 2339110 1521010082 Trần Minh Tiến 26/08/1997 2340111 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 2341112 1521070378 Đoàn Bá Tráng 08/08/1996 2342113 1521070380 Đỗ Bảo Trung 22/11/1997 2343114 1521040052 Nguyễn Đức Trung 29/10/1997 2344115 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/1997 2345116 1521070382 Phạm Đình Trung 28/02/1997 2346117 1521060456 Phạm Hoàng Trung 27/05/1997 2347118 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/1997 2348119 1521070385 Vi Hồng Trường 18/09/1997 2349120 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 2350

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 69/276 .

Page 70: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/1997 2351122 1521070394 Lê Đăng Tuấn 27/10/1996 2352123 1521070395 Lưu Thanh Tuấn 02/06/1995 2353124 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/1997 2354125 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 2355126 1521070401 Phạm Anh Tuấn 12/11/1997 2356127 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/1997 2357128 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/1997 2358129 1521070068 Lê Trung Tùng 02/06/1997 2359130 1521040100 Trần Minh Tùng 05/01/1997 2360131 1521070037 Vũ Thanh Tùng 08/10/1997 2361132 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 2362133 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 2363134 1521070468 Phạm Quốc Việt 25/03/1997 2364135 1521040168 Phạm Hoàng Vinh 27/02/1995 2365136 1521040185 Trần Quang Vinh 01/09/1997 2366137 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/1997 2367138 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/1997 2368139 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/1997 2369140 1421070143 Nguyễn Văn Vượng 27/03/1996 2370

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 70/276 .

Page 71: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010402 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Vẽ kỹ thuậtNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 23712 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/1997 23723 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/1997 23734 1521070092 Phạm Văn Cường 25/08/1995 23745 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/1997 23756 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 23767 1521070078 Lê Văn Đoàn 22/02/1997 23778 1521040053 Nguyễn Cảnh Duy 29/09/1997 23789 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/1997 2379

10 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/1997 238011 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 238112 1421070050 Đinh Văn Hoàng 08/01/1996 238213 1521070259 Nguyễn Hữu Hoàng 15/10/1997 238314 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/1997 238415 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/1997 238516 1521070154 Lại Đức Huy 24/06/1997 238617 1521070445 Trịnh Quang Huy 22/07/1995 238718 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 238819 1524010090 Vũ Thùy Linh 05/06/1997 238920 1521070018 Lê Duy Long 05/08/1997 239021 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 239122 1521070008 Hồ Thanh Nam 22/02/1996 239223 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 239324 1521040290 Hồ Văn Quang 22/01/1997 239425 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 239526 1521040301 Trần Văn Thái 21/02/1997 239627 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/1997 239728 1521010110 Phạm Đức Thắng 15/05/1997 239829 1521070086 Vương Đình Thắng 11/01/1997 239930 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/1997 240031 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/1997 240132 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/1997 240233 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/1997 240334 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/1993 240435 1521070414 Dương Danh Vinh 17/01/1997 240536 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 2406

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 71/276 .

Page 72: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040005 Nguyễn Thị Vân Anh 02/03/1995 24072 1421010020 Nguyễn Thị Ngọc ánh 30/04/1996 24083 1621010045 Lưu Đức Ba 06/06/1998 24094 1321070415 Nguyễn Sĩ Bằng 07/08/1995 24105 1421040030 Đinh Tiến Công 02/02/1996 24116 1321040432 Nguyễn Chí Công 10/06/1995 24127 1421080159 Nguyễn Mạnh Cương 20/09/1996 24138 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/1994 24149 1321010096 Nguyễn Thế Đàn 26/02/1995 2415

10 1321080426 Nguyễn Thế Đề 23/04/1995 241611 1321070031 Nguyễn Bá Du 18/05/1995 241712 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 241813 1321030474 Ngô Tuấn Dũng 11/05/1995 241914 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/1995 242015 1321080020 Đặng Thị Gấm 14/11/1995 242116 1421040087 Đỗ Thị Thu Hà 17/12/1996 242217 1421040120 Hoàng Văn Hội 04/08/1996 242318 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/1996 242419 1421040127 Hà Quang Huy 07/12/1996 242520 1321030106 Nguyễn Văn Khang 06/04/1995 242621 1321060159 Nguyễn Đắc Khương 05/06/1995 242722 1321060163 Hoàng Đại Lâm 29/10/1995 242823 1321040512 Nguyễn Thị Liên 13/01/1995 242924 1321030122 Lưu Đức Linh 25/09/1995 243025 1321080050 Nguyễn Diệu Linh 01/11/1995 243126 1421030125 Lâm Đình Lộc 28/10/1996 243227 1321040523 Lê Huy Lợi 05/06/1995 243328 1421040175 Lương Cao Luận 20/08/1996 243429 1421080067 Bùi Thị Luyến 20/04/1996 243530 1321010231 Hoàng Trọng Minh 04/09/1995 243631 1321020152 Lâm Văn Mừng 27/08/1995 243732 1421040195 Lê Thị Nga 02/06/1996 243833 1321020680 Bùi Minh Quân 31/05/1995 243934 1321020678 Nguyễn ích Quang 07/02/1995 244035 1321020176 Lưu Xuân Quý 12/09/1993 244136 1421010272 Nguyễn Thị Quyên 17/11/1995 244237 1321040223 Nguyễn Trọng Quyết 12/11/1994 244338 1321040224 Đoàn Trọng Quỳnh 01/03/1994 244439 1421010279 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/1996 244540 1321080120 Chang A Sơ 01/09/1992 2446

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 72/276 .

Page 73: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 244742 1421040251 Mai Hiển Thành 19/04/1996 244843 1421040353 Nguyễn Hữu Thảo 10/11/1996 244944 1321060298 Đỗ Văn Thuận 26/11/1995 245045 1421040532 Lê Hữu Tình 30/08/1996 245146 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/1995 245247 1321030900 Lưu Thị Huyền Trang 20/04/1995 245348 1321030902 Nguyễn Kiều Trang 23/06/1995 245449 1421040544 Nguyễn Thành Trung 18/10/1996 245550 1321020245 Nguyễn Đức Tùng 17/08/1995 245651 1421030619 Nguyễn Mạnh Tùng 27/04/1996 245752 1321010413 Hà Thị Uyên 10/09/1995 245853 1321020817 Bùi Thị Hà Xuyên 12/01/1995 245954 1321040336 Nguyễn Thị Hải Yến 30/01/1995 2460

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 73/276 .

Page 74: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060041 Đỗ Văn Cường 08/07/1995 24612 1321040460 Lê Đức Đạt 28/02/1995 24623 1531040402 Lê Xuân Độ 30/11/1993 24634 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 24645 1321030471 Trương Văn Duẩn 10/10/1994 24656 1421010051 Ma Thị Dung 21/11/1995 24667 1321070450 Đặng Văn Dương 10/11/1992 24678 1421030056 Đào Hồng Hà 05/08/1996 24689 1321070061 Biện Xuân Hải 21/06/1995 2469

10 1321020088 Trần Hoàng Hải 04/12/1994 247011 1421010099 Phạm Thị Hồng Hạnh 11/07/1996 247112 1321040091 Hoàng Thị Hiền 28/12/1994 247213 1421070050 Đinh Văn Hoàng 08/01/1996 247314 1321080448 Phan Huy Hoàng 03/08/1995 247415 1321030088 Đoàn Thị Thúy Hồng 03/09/1995 247516 1321030601 Lê Thị Hồng 01/11/1994 247617 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 247718 1321030102 Mai Thị Hương 27/08/1995 247819 1421010158 Trần Thị Hưởng 23/07/1996 247920 1321020571 Trần Thị Huyền 20/12/1995 248021 1421070342 Lại Duy Kiên 29/08/1996 248122 1321030671 Trần Quốc Lập 20/11/1995 248223 1421010193 Lê Thị Mai 20/05/1996 248324 1321020261 Đào Nhật Minh 09/12/1995 248425 1321080061 Hoàng Thị Mong 10/01/1995 248526 1321040190 Bùi Danh Nghĩa 02/01/1995 248627 1321010274 Lưu Văn Phương 18/08/1995 248728 1321030183 Lưu Hồng Phượng 16/03/1995 248829 1321080079 Phạm Thị Phượng 24/11/1995 248930 1421080335 Trịnh Văn Quyền 16/10/1994 249031 1421060233 Vũ Xuân Sơn 31/03/1996 249132 1421040505 Mai Xuân Tài 22/05/1996 249233 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/1995 249334 1421040272 Chu Văn Thì 18/04/1996 249435 1321010351 Hoàng Thu Thủy 01/06/1995 249536 1321010352 Hoàng Văn Thủy 09/08/1995 249637 1321060307 Đặng Ngọc Tiến 06/12/1995 249738 1421060273 Trần Văn Tiến 24/02/1996 249839 1321070196 Phùng Đức Toản 02/10/1995 249940 1321020762 Trần Thị Thu Trang 16/09/1995 2500

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 74/276 .

Page 75: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060611 Hoàng Đình Trường 17/02/1995 250142 1631040005 Nguyễn Văn Tuân 17/11/1976 250243 1421070518 Trần Ngọc Tuân 04/10/1996 250344 1421040327 Phạm Minh Tuấn 03/11/1996 250445 1421060626 Trần Anh Tuấn 31/08/1996 250546 1321040320 Trịnh Văn Tuấn 15/07/1995 250647 1321040601 Lê Văn Tùng 05/09/1995 250748 1321050787 Phạm Thanh Tùng 14/08/1995 250849 1321010412 Hà Đăng Tường 02/04/1995 250950 1321080543 Phùng Thị Tuyến 26/05/1995 251051 1321010416 Hoàng Thị Vân 01/02/1995 251152 1321010417 Lê Thị Vân 01/07/1995 251253 1321030981 Chu Văn Vinh 07/09/1995 251354 1321050224 Trương Uy Vũ 20/03/1994 2514

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 75/276 .

Page 76: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1531070002 Bùi Tuấn Anh 08//0/197/ 25152 1421020008 Nguyễn Tuấn Anh 09/09/1996 25163 1321030014 Phạm Xuân ánh 10/10/1995 25174 1321030015 Vũ Thị Ngọc ánh 10/12/1994 25185 1321070018 Nguyễn Tiến Chiến 25/12/1995 25196 1121030241 Đậu Sỹ Chung 10/01/1992 25207 1321030494 Tạ Thị Kim Đan 01/09/1995 25218 1321010068 Nguyễn Đình Du 30/09/1992 25229 1221040043 Nguyễn Văn Dự 07/03/1989 2523

10 1321070033 Phan Văn Duẩn 16/03/1995 252411 1321070053 Bùi Quang Đức 02/08/1995 252512 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/1995 252613 1321040081 Nguyễn Xuân Giáp 18/09/1994 252714 1321040625 Bùi Văn Giỏi 20/03/1994 252815 1321040086 Phạm Thanh Hai 09/03/1996 252916 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/1995 253017 1321030069 Nguyễn Thị Hằng 10/02/1995 253118 1321060114 Ngô Văn Hiệp 12/05/1995 253219 1421070279 Nguyễn Quang Hiệp 23/03/1996 253320 1321040108 Vũ Văn Hoàng 09/06/1995 253421 1321040124 Nguyễn Quang Huy 30/01/1995 253522 1321010179 Đinh Thị Huyền 30/08/1995 253623 1321070090 Nguyễn Thế Huỳnh 04/09/1995 253724 1321080463 Nguyễn Thị Khuyên 05/05/1995 253825 1321070550 Đậu Quang Kiên 16/10/1995 253926 1321040520 Nguyễn Văn Long 24/02/1995 254027 1321030140 Ngô Thị Mai 02/08/1995 254128 1421040181 Nguyễn Đức Mạnh 20/11/1996 254229 1421010197 Nguyễn Xuân Mạnh 27/02/1996 254330 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/1996 254431 1421010204 Nguyễn Văn Minh 22/08/1996 254532 1421030136 Nguyễn Hoài Nam 02/09/1996 254633 1321080065 Phạm Trọng Nghĩa 15/02/1995 254734 1321070135 Vũ Đình Nghĩa 06/02/1995 254835 1321020658 Trần Bá Nhật 26/02/1995 254936 1421040481 Nguyễn Mạnh Phương 22/07/1996 255037 1321030184 Vũ Thị Phượng 29/05/1995 255138 1321020174 Nguyễn Mạnh Quân 13/06/1994 255239 1421050164 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/05/1996 255340 1321040226 Nguyễn Duy Sáng 24/04/1995 2554

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 76/276 .

Page 77: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1221060111 Chu Đình Sơn 05/05/1994 255542 1321010301 Phạm Văn Tài 12/04/1995 255643 1221060399 Doãn Cả Tân 01/01/1992 255744 1321040259 Nguyễn Văn Thăng 03/05/1994 255845 1421070118 Phùng Quang Thắng 01/12/1996 255946 1421060248 Vũ Hồng Thanh 13/12/1996 256047 1421070121 Nguyễn Đức Thiện 25/08/1996 256148 1321070184 Đinh Văn Thuận 28/10/1995 256249 1421020162 Nguyễn Bá Thụy 15/12/1996 256350 1321010364 Nguyễn Thị Toàn 31/01/1995 256451 1321010372 Trịnh Sơn Trang 10/11/1995 256552 1321010390 Nguyễn Việt Tuân 12/08/1995 256653 1321030254 Nguyễn Thế Tuấn 07/09/1993 256754 1321020254 Bùi Đức Vũ 20/12/1994 2568

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 77/276 .

Page 78: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060406 Nguyễn Ngọc Anh 04/08/1995 25692 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 25703 1321010030 Đinh Xuân Bách 22/05/1995 25714 1221030007 Mai Xuân Bàng 20/01/1994 25725 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 25736 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/1995 25747 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 25758 1321020037 Nguyễn Văn Cường 20/04/1995 25769 1321030039 Nguyễn Quang Đại 14/07/1995 2577

10 1421020037 Trần Tiến Đạt 18/03/1996 257811 1321020072 Trần Duy Đông 29/08/1991 257912 1431030012 Phạm Ngọc Đức 24/09/1992 258013 1221010069 Nguyễn Văn Dũng 08/06/1993 258114 1221030262 Phan Thanh Dương 23/01/1994 258215 1321040076 Đỗ Trường Giang 16/09/1995 258316 1321020080 Nguyễn Mạnh Hà 12/04/1994 258417 1531020406 Nguyễn Thị Thu Hằng 08//1/190/ 258518 1321010143 Phạm Thị Hằng 02/10/1995 258619 1321010155 Nguyễn Đình Hiệu 12/02/1995 258720 1321070508 Lê Thạc Hoan 10/03/1995 258821 1421030090 Nguyễn Văn Hùng 06/12/1996 258922 1321040132 Ngô Quang Hưng 24/07/1994 259023 1221030312 Nguyễn Văn Tuấn Hưng 06/03/1993 259124 1531020408 Phạm Văn Hữu 30//0/195/ 259225 1321040140 Phùng Văn Hữu 28/09/1995 259326 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/1995 259427 1421010178 Hà Diệu Linh 17/11/1996 259528 1421050115 Hoàng Gia Lộc 18/01/1996 259629 1421020001L Phountha MAINVONG 17/09/1993 259730 1321010230 Đỗ Văn Minh 20/11/1995 259831 1421010203 Nguyễn Đức Minh 16/07/1996 259932 1321020634 Nguyễn Duy Anh Minh 19/05/1995 260033 1321070129 Phùng Công Minh 29/09/1995 260134 1321030724 Trần Công Minh 11/12/1995 260235 1221060393 Nguyễn Ngọc Sơn 09/03/1994 260336 1321010290 Nguyễn Tất Hoàng Sơn 01/08/1995 260437 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 260538 1321060605 Phạm Viết Thái 13/04/1995 260639 1421010308 Nguyễn Đình Thăng 10/01/1996 260740 1221050384 Trịnh Toàn Thắng 26/12/1994 2608

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 78/276 .

Page 79: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030839 Trần Hoàng Thành 29/12/1995 260942 1221020143 Trần Đức Thiên 16/09/1991 261043 1321080516 Lê Minh Thu 03/03/1995 261144 1521060230 Trương Văn Thuận 11/10/1997 261245 1321020219 Hoàng Anh Tiến 25/02/1994 261346 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 261447 1321020752 Trần Văn Tiến 25/01/1995 261548 1321020759 Trần Văn Toàn 10/02/1995 261649 1421020169 Tạ Thị Trang 02/12/1996 261750 1321050765 Lê Xuân Trường 22/04/1994 261851 1421010364 Đồng Văn Tuấn 01/09/1996 261952 1221030479 Trần Nhật Tuấn 11/08/1994 262053 1321010403 Hoàng Tùng 02/02/1995 262154 1221080086 Lê Thị Vui 12/03/1994 2622

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 79/276 .

Page 80: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221010015 Nguyễn Tuấn Anh 10/05/1994 26232 1631020067 Lương Văn Bằng 14/05/1995 26243 1321060030 Nguyễn Thành Công 13/06/1995 26254 1321050476 Nguyễn Thái Đại 12/09/1995 26265 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/1997 26276 1321010099 Nguyễn Sỹ Đạt 13/03/1990 26287 1421030047 Mai Văn Đông 03/12/1996 26298 1321010110 Nguyễn Văn Đông 10/05/1995 26309 1221060206 Lữ Anh Đức 22/12/1994 2631

10 1321040047 Nguyễn Đăng Dũng 28/12/1995 263211 1321050050 Nguyễn Tuấn Dương 27/12/1995 263312 1221060037 Vũ Hoàng Gia 23/11/1994 263413 1221030291 Hoàng Trọng Hải 30/11/1994 263514 1321050071 Nguyễn Văn Hân 07/01/1995 263615 1421060098 Đăng Ngọc Hiệp 21/10/1996 263716 1521060142 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1997 263817 1321030584 Nguyễn Thị Hoa 20/01/1995 263918 1421040113 Ngô Quang Hòa 17/06/1996 264019 1221060266 Nguyễn Hữu Hồi 09/03/1994 264120 1221040104 Đinh Văn Huân 17/11/1993 264221 1321070522 Đinh Văn Hùng 26/09/1995 264322 1421040126 Nguyễn Văn Hùng 03/10/1996 264423 1321050572 Vũ Ngọc Hùng 12/07/1995 264524 1421040135 Hoàng Văn Hưng 20/06/1996 264625 1321030641 Lưu Thị Thu Hương 12/06/1994 264726 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/1995 264827 1421030413 Doãn Văn Khương 18/02/1996 264928 1321030115 Lại Thị Lanh 15/12/1995 265029 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/1995 265130 1321080051 Nguyễn Thị Linh 09/05/1995 265231 1321070580 Vũ Hải Luyện 25/02/1995 265332 1421070081 Nguyễn Thế Mạnh 09/01/1996 265433 1321020630 Hoàng Văn Mậu 28/04/1994 265534 1321080060 Lê Thị Anh Minh 07/11/1995 265635 1321070133 Văn Hoàng Nam 07/12/1995 265736 1631020071 Lê Thanh Nghiệp 18/03/1995 265837 1321030769 Lê Văn Ninh 09/03/1995 265938 1321010280 Hoàng Văn Quang 04/11/1995 266039 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 266140 1321010299 Lê Khắc Sỹ 10/01/1995 2662

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 80/276 .

Page 81: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N05 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030823 Hoàng Thị Tâm 25/10/1995 266342 1321070642 Nguyễn Hồng Thái 05/07/1995 266443 1221040231 Đoàn Trung Thành 10/06/1994 266544 1321010317 Vũ Văn Thành 14/07/1993 266645 1421070126 Nguyễn Hữu Thủy 15/08/1995 266746 1631020076 Hoàng Ngọc Tiến 28/04/1995 266847 1221040288 Đặng Văn Tuân 14/08/1993 266948 1321050773 Đào Công Tuấn 15/11/1995 267049 1321010404 Lê Thanh Tùng 14/06/1995 267150 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 267251 1421070540 Vũ Văn Ước 02/03/1996 267352 1421020191 Nguyễn Thị Uyên 11/10/1996 267453 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/1995 267554 1321070721 Vũ Quang Vinh 15/12/1995 2676

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 81/276 .

Page 82: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N06 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050001 Bùi Đức Anh 14/02/1995 26772 1421040003 Đinh Nhật Anh 17/02/1996 26783 1321070413 Đỗ Đình Bắc 29/10/1995 26794 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 26805 1421040034 Vũ Công Cương 10/04/1996 26816 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/1995 26827 1321060054 Nguyễn Việt Dũng 22/01/1995 26838 1321040448 Nguyễn Xuân Dũng 12/12/1995 26849 1321050505 Bùi Thanh Hải 10/02/1995 2685

10 1421030067 Trần Thị Hiệp 16/04/1996 268611 1321030581 Trần Công Hiệu 22/11/1995 268712 1631020070 Phạm Công Huân 21/12/1994 268813 1221070072 Nguyễn Văn Hưng 27/07/1994 268914 1321040134 Hoàng Thị Thu Hương 21/10/1995 269015 1321020820 Phạm Trung Huy 21/07/1995 269116 1321040127 Bùi Thị Huyền 30/04/1995 269217 1321040131 Nguyễn Văn Huyền 01/02/1995 269318 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 269419 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/1995 269520 1421070065 Vũ Ngọc Khánh 20/08/1996 269621 1321040145 Trần Văn Khoa 18/05/1995 269722 1421030113 Vũ Văn Kiên 05/03/1996 269823 1321060168 Bùi Văn Long 22/08/1995 269924 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 270025 1321070584 Dương Kim Mạnh 15/06/1995 270126 1321030157 Phạm Hồng Nam 28/05/1991 270227 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/1995 270328 1321010249 Nguyễn Văn Nghĩa 16/07/1995 270429 1321070136 Lê Đình Ngọc 05/08/1995 270530 1321080077 Trần Thị Minh Phương 13/09/1995 270631 1631020072 Phạm Thanh Quang 20/09/1995 270732 1221020437 Vũ Kiến Quốc 08/10/1994 270833 1321030801 Vũ Văn Quý 11/12/1992 270934 1321060234 Đặng Đình Quyết 25/05/1994 271035 1321070160 Nguyễn Văn Sỹ 22/07/1995 271136 1531070052 Đinh Minh Tâm 08//0/192/ 271237 1531070054 Bùi Xuân Thái 02//0/198/ 271338 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 271439 1631020075 Nguyễn Văn Thành 04/01/1995 271540 1321020724 Dương Văn Thể 01/10/1995 2716

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 82/276 .

Page 83: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N06 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAB506 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060300 Vũ Văn Thuận 23/10/1994 271742 1321080100 Trần Thị Thúy 03/04/1995 271843 1321060303 Phạm Văn Thụy 24/08/1994 271944 1321050746 Phạm Đức Tiến 15/06/1995 272045 1321010359 Phạm Văn Tiến 22/08/1995 272146 1321031002 Đàm Văn Tính 12/06/1995 272247 1321050767 Phạm Quang Trường 10/04/1994 272348 1221060481 Dương Anh Tuấn 12/05/1993 272449 1321030256 Trần Quang Tuấn 13/11/1995 272550 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/1995 272651 1321030958 Đặng Văn Tùng 08/12/1995 272752 1321040332 Phạm Công Vinh 19/12/1994 272853 1321070720 Phùng Việt Vinh 30/01/1996 272954 1321031004 Vũ Thị Yến 10/02/1995 2730

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 83/276 .

Page 84: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N07 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070003 Lê Đức Anh 20/08/1996 27312 1321030005 Mạc Quế Anh 30/08/1995 27323 1221011138 Võ Công Tuấn Anh 18/12/1994 27334 1321040013 Nguyễn Thị ánh 20/04/1995 27345 1321070016 Vũ Ngọc Cảnh 02/04/1995 27356 1321040426 Nguyễn Đức Chiến 06/12/1994 27367 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/1997 27378 1421030014 Trần Văn Chiến 21/05/1992 27389 1321040626 Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1995 2739

10 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/1996 274011 1321030502 Nguyễn Tiến Đạt 03/10/1994 274112 1321020065 Phạm Đình Đạt 21/01/1995 274213 1221010093 Vũ Văn Đạt 25/07/1994 274314 1421070024 Phạm Văn Diện 17/06/1996 274415 1321030027 Vương Khả Diệu 20/01/1995 274516 1321030521 Nguyễn Anh Đức 09/04/1995 274617 1321040082 Nguyễn Thị Hà 15/03/1995 274718 1321040083 Nguyễn Văn Hà 30/09/1995 274819 1321050507 Lê Minh Hải 05/08/1995 274920 1321070073 Lê Đức Hòa 02/09/1994 275021 1321060123 Phạm Công Hoàn 01/03/1995 275122 1321050553 Phạm Đức Hoàn 31/08/1994 275223 1321060130 Nguyễn Thị Huế 20/07/1994 275324 1321040142 Lương Văn Khang 20/01/1995 275425 1321040146 Nguyễn Quang Khoát 10/06/1995 275526 1321050112 Nguyễn Văn Lâm 05/07/1995 275627 1421070345 Trần Văn Lãm 30/07/1996 275728 1321040515 Trần Đăng Linh 21/09/1995 275829 1421010184 Nguyễn Phượng Loan 11/07/1996 275930 1321040163 Trần Sơn Long 05/03/1995 276031 1531070036 Nguyễn Khắc Minh 10//0/196/ 276132 1321030720 Nguyễn Quang Minh 01/06/1994 276233 1321060188 Trần Khắc Minh 06/12/1995 276334 1321020638 Nguyễn Kiều My 24/12/1995 276435 1321050152 Phạm Hải Ninh 28/02/1993 276536 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 276637 1421010243 Lê Hồng Phúc 12/05/1995 276738 1321040209 Nguyễn Thị Minh Phương 29/11/1995 276839 1421010252 Mai Thị Phượng 09/11/1996 276940 1221010282 Nguyễn Hùng Quân 10/02/1994 2770

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 84/276 .

Page 85: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010403 Nhóm: N07 Tổ thi: T001 Tên HP: Autocad + THNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD402 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321010283 Nguyễn Sỹ Quân 14/08/1995 277142 1321020688 Lê Hữu Quyền 12/09/1995 277243 1321070154 Nguyễn Văn Quyền 22/02/1995 277344 1321030853 Nguyễn Chiến Thắng 07/11/1995 277445 1321060290 Nguyễn Đức Thế 19/08/1995 277546 1321010343 Nguyễn Minh Thông 13/02/1995 277647 1321020750 Nguyễn Trần Tiến 18/10/1994 277748 1321070189 Phạm Đình Tiến 21/01/1995 277849 1321040298 Lê Thị Hà Trang 20/12/1995 277950 1511070005 Trần Văn Trinh 06/09/1997 278051 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/1995 278152 1531040037 Phạm Trọng Tùng 09//1/191/ 278253 1531070067 Phan Thanh Tùng 16//0/198/ 278354 1321010424 Phạm Thành Vinh 12/06/1995 2784

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 85/276 .

Page 86: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060408 Nguyễn Việt An 02/04/1997 27852 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/1997 27863 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/1997 27874 1521060448 Ngô Tuấn Anh 22/11/1996 27885 1421070158 Nguyễn Hoàng Anh 06/09/1994 27896 1321060023 Vũ Xuân Bắc 15/01/1994 27907 1521070121 Lê Duy Bình 06/05/1997 27918 1521070071 Nguyễn Thị Hồng Châu 12/12/1997 27929 1521060449 Lê Minh Chiến 27/03/1997 2793

10 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/1997 279411 1521060433 Nguyễn Đức Chính 28/06/1997 279512 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/1995 279613 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 279714 1521070097 Lê Minh Công 22/11/1997 279815 1321070021 Nguyễn Đức Công 07/08/1995 279916 1521060390 Nguyễn Tiến Công 14/01/1996 280017 1521070016 Vũ Tiến Công 22/08/1997 280118 1521060445 Đào Văn Cương 27/06/1997 280219 1521060441 Nguyễn Danh Cường 07/05/1997 280320 1521060412 Nguyễn Văn Cường 31/07/1997 280421 1521060436 Lê Hồng Đăng 01/01/1996 280522 1521070207 Bùi Tuấn Đạt 19/07/1997 280623 1521060346 Trần Văn Điệp 28/02/1997 280724 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/1995 280825 1521070214 Nguyễn Công Đoàn 12/05/1997 280926 1321060077 Nguyễn Đức Đông 24/04/1995 281027 1521060462 Đinh Khắc Đức 14/09/1996 281128 1521060419 Nguyễn Văn Đức 25/01/1997 281229 1521060411 Lại Duy Dũng 21/06/1996 281330 1521070435 Phí Mạnh Dũng 15/09/1997 281431 1521060427 Nguyễn Danh Dương 23/11/1997 281532 1521070153 Trần Văn Dương 07/07/1997 281633 1521060381 Đinh Hữu Duy 21/03/1997 281734 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/1996 281835 1521060348 Nguyễn Tiến Giáp 28/01/1997 281936 1521070141 Vũ Thái Ngọc Giầu 22/10/1997 282037 1521070135 Bùi Việt Hà 06/03/1997 282138 1521060363 Nguyễn Thanh Hà 01/01/1997 282239 1521060416 Nguyễn Thế Hà 29/07/1997 282340 1521060414 Nguyễn Tiến Hải 19/01/1997 2824

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 86/276 .

Page 87: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421070045 Phạm Văn Hào 05/02/1994 282542 1521080144 Nguyễn Thế Hiệp 20/08/1997 282643 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/1997 282744 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/1997 282845 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/1996 282946 1521070099 Bùi Công Hòa 08/01/1996 283047 1521060375 Phạm Thị Kim Hòa 17/03/1997 283148 1521070058 Nguyễn Văn Hùng 10/01/1997 283249 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/1997 283350 1521070268 Vũ Đình Hùng 26/11/1997 283451 1521060407 Vũ Duy Hùng 16/07/1995 283552 1521060429 Lê Văn Hưng 29/10/1997 283653 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/1995 283754 1521060458 Trần Quang Huy 07/06/1997 283855 1521060431 Võ Văn Huy 17/08/1997 283956 1521060370 Lê Văn Huỳnh 12/05/1997 284057 1521060336 Phạm Nguyễn Trung Kiên 23/07/1997 284158 1521070157 Cung Đức Lâm 02/06/1997 284259 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/1996 284360 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/1995 284461 1521060355 Nguyễn Tất Lợi 05/03/1997 284562 1521060453 Hoàng Nhật Long 20/09/1997 284663 1521060400 Nguyễn Đặng Long 20/03/1997 284764 1521070001 Nguyễn Hữu Long 23/09/1997 284865 1521060384 Nguyễn Thành Long 31/03/1997 284966 1321060170 Nguyễn Thế Long 07/05/1995 285067 1521060378 Nguyễn Xuân Long 20/04/1997 285168 1321060175 Nguyễn Tiến Luân 19/11/1995 285269 1521060439 Đinh Văn Lực 17/12/1997 285370 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/1996 285471 1521070077 Phạm Văn Minh 10/01/1996 285572 1521060422 Nguyễn Anh Nam 30/04/1996 285673 1521060357 Nguyễn Hoàng Nam 08/11/1997 285774 1321060197 Nguyễn Ngọc Nam 26/01/1995 285875 1521060338 Hà Văn Nghĩa 16/06/1997 285976 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 286077 1421060508 Nguyễn Hữu Ngọc 11/07/1996 286178 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 286279 1321060206 Nguyễn Đăng Nguyên 10/02/1995 286380 1521060435 Nguyễn Ngọc Nguyện 20/08/1997 2864

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 87/276 .

Page 88: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521060410 Nguyễn Phúc Núi 16/08/1996 286582 1521070036 Trần Văn Phú 31/03/1997 286683 1531070047 Đỗ Trường Phúc 25//0/197/ 286784 1521060413 Nguyễn Duy Phúc 05/11/1997 286885 1521070150 Vũ Văn Phúc 25/02/1997 286986 1521070457 Bùi Thị Phương 01/09/1997 287087 1521060396 Hoàng Đức Phương 09/07/1997 287188 1421070431 Phạm Văn Quân 24/04/1996 287289 1521060350 Nguyễn Văn Quang 04/11/1997 287390 1121050082 Hà Văn Quyết 10/06/1988 287491 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/1997 287592 1421060322D Lý Láo San 03/07/1995 287693 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/1997 287794 1521060459 Vũ Tiến Sinh 04/07/1997 287895 1521060457 Trịnh Công Sơn 23/10/1997 287996 1521070032 Bùi Đức Thắng 30/12/1997 288097 1521070111 Bùi Hữu Thắng 14/03/1997 288198 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/1995 288299 1521060424 Trần Quang Thắng 25/10/1997 2883

100 1521060376 Vũ Xuân Thắng 02/08/1997 2884101 1521070131 Bùi Văn Thanh 03/01/1996 2885102 1521060423 Nguyễn Duy Thanh 17/10/1997 2886103 1521060352 Nguyễn Tiến Thành 06/09/1997 2887104 1521060434 Phạm Tiến Thành 02/03/1997 2888105 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/1996 2889106 1321060316 Vũ Văn Toàn 21/07/1994 2890107 1221070294 Đỗ Quý Tòng 20/07/1994 2891108 1521070378 Đoàn Bá Tráng 08/08/1996 2892109 1521060397 Vũ Ngọc Triệu 05/09/1997 2893110 1521060337 Phạm Văn Trình 11/07/1997 2894111 1521060398 Nguyễn Tôn Trọng 10/02/1996 2895112 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/1997 2896113 1521060438 Phạm Vũ Trọng 06/10/1997 2897114 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/1997 2898115 1521060456 Phạm Hoàng Trung 27/05/1997 2899116 1521060345 Vũ Quang Trường 11/11/1997 2900117 1521060460 Chu Quang Tuấn 04/07/1997 2901118 1521060340 Đỗ Anh Tuấn 18/04/1997 2902119 1521070060 Lương Anh Tuấn 21/01/1997 2903120 1521060399 Nguyễn Văn Tuấn 16/01/1997 2904

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 88/276 .

Page 89: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521060444 Nguyễn Văn Tuấn 01/07/1997 2905122 1521060430 Phạm Anh Tuấn 13/12/1997 2906123 1521070403 Phạm Văn Tuấn 22/10/1996 2907124 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 2908125 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 2909126 1521070095 Triệu Văn Tuyên 16/11/1994 2910127 1521070028 Nguyễn Duy Việt 05/12/1997 2911128 1521060382 Nguyễn Văn Việt 02/04/1997 2912129 1521060385 Phùng Duy Việt 17/09/1996 2913130 1521060446 Đặng Quang Vinh 06/06/1996 2914131 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/1997 2915132 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/1997 2916

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 89/276 .

Page 90: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070004 Lê Tiến Anh 07/01/1996 29172 1521070040 Nguyễn Mạnh Anh 07/06/1997 29183 1521070085 Nguyễn Xuân Anh 01/02/1997 29194 1521070046 Vũ Duy Anh 28/04/1997 29205 1321060019 Phạm Xuân Bách 02/01/1994 29216 1321060020 Nguyễn Chí Bảo 28/10/1995 29227 1421060019 Nguyễn Quốc Bảo 11/11/1996 29238 1421060027 Thân Văn Cây 25/08/1996 29249 1521080102 Vũ Minh Châu 01/04/1997 2925

10 1521070138 Nguyễn Xuân Chiến 19/04/1996 292611 1521070115 Đào Văn Chiều 15/06/1997 292712 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 292813 1321070020 Ngô Minh Công 22/10/1995 292914 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 293015 1521070203 Trịnh Đức Cường 08/05/1997 293116 1521070133 Hoàng Hải Đăng 03/01/1997 293217 1521060354 Đỗ Quốc Đạt 07/10/1997 293318 1521070209 Mạnh Lộc Đạt 30/06/1997 293419 1321070029 Nguyễn Ngọc Diện 31/10/1995 293520 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 293621 1521070213 Tạ Văn Đoan 14/11/1997 293722 1521070112 Đỗ Đình Đoàn 18/08/1997 293823 1321060076 Đặng Duy Đông 19/05/1995 293924 1321060078 Trịnh Lương Đông 13/03/1995 294025 1521070022 Đinh Văn Đức 15/09/1997 294126 1521070093 Đào Văn Dũng 26/04/1996 294227 1321060054 Nguyễn Việt Dũng 22/01/1995 294328 1321070035 Trần Anh Dũng 25/10/1995 294429 1521070230 Vũ Văn Dũng 01/10/1997 294530 1521070232 Trần Thị Thùy Dương 29/07/1997 294631 1521070063 Trần Văn Đương 08/11/1997 294732 1521070009 Phạm Thế Duyệt 29/05/1997 294833 1521070236 Đặng Quang Giang 03/01/1997 294934 1321060357 Lê Tuấn Hà 08/04/1995 295035 1521079002 Vi Văn Hà 10/11/1995 295136 1531070022 Hoàng Phi Hải 18//0/198/ 295237 1521070100 Đàm Xuân Hiếu 13/08/1997 295338 1521070053 Đỗ Ngọc Hiếu 14/07/1997 295439 1521070012 Hoàng Minh Hiếu 26/07/1997 295540 1521070025 Nguyễn Vũ Hiếu 23/12/1997 2956

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 90/276 .

Page 91: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521020069 Lê Văn Hòa 15/03/1997 295742 1321060123 Phạm Công Hoàn 01/03/1995 295843 1421070300 Phạm Huy Hoàng 20/01/1996 295944 1321070078 Trần Trọng Huy Hoàng 29/01/1995 296045 1521060392 Dương Công Hoành 24/02/1997 296146 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/1997 296247 1421070307 Nguyễn Mạnh Hùng 05/09/1996 296348 1521070265 Nguyễn Mạnh Hùng 08/08/1997 296449 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/1995 296550 1521070272 Trịnh Minh Hưng 18/08/1997 296651 1521070004 Lý Văn Hương 19/08/1997 296752 1321070097 Trần Văn Hướng 16/03/1995 296853 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/1997 296954 1521070080 Vương Tất Huy 11/03/1997 297055 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 297156 1521070286 Vũ Văn Khánh 25/04/1997 297257 1521070470 Nguyễn Thế Khoa 15/03/1995 297358 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/1997 297459 1421070066 Trần Đăng Khoa 01/11/1996 297560 1521070066 Trần Văn Khoa 10/08/1996 297661 1321070104 Vũ Hoàng Khoa 28/07/1994 297762 1321070106 Nguyễn Văn Khương 17/01/1995 297863 1521060372 Hồ Nam Kiên 24/05/1997 297964 1521070148 Nguyễn Ngọc Kiên 22/09/1997 298065 1521070041 Vũ Văn Kiệt 04/12/1997 298166 1521070027 Vũ Văn Lâm 06/10/1997 298267 1521070295 Nguyễn Tài Linh 15/02/1997 298368 1521070074 Nguyễn Thị Mỹ Linh 21/04/1997 298469 1421070361 Nguyễn Tùng Linh 18/11/1996 298570 1521070300 Phạm Đức Long 18/12/1997 298671 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/1995 298772 1321060176 Nguyễn Tiến Luật 07/09/1995 298873 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/1996 298974 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 299075 1521070304 Đỗ Văn Minh 22/07/1997 299176 1321070126 Hoàng Nhật Minh 22/10/1995 299277 1321060192 Lương Thành Nam 13/05/1995 299378 1321070136 Lê Đình Ngọc 05/08/1995 299479 1521070319 Ngô Minh Ngọc 10/01/1997 299580 1521090055 Nguyễn Bá Ngọc 24/02/1997 2996

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 91/276 .

Page 92: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 299782 1521070017 Phạm Hữu Phong 27/09/1997 299883 1521070324 Nguyễn Thì Phú 20/05/1997 299984 1521070325 Trần Hồng Phúc 25/02/1997 300085 1521070326 Trịnh Xuân Phúc 15/09/1996 300186 1321070148 Nguyễn Đình Phương 11/02/1995 300287 1521070050 Phan Thị Phương 02/09/1997 300388 1521070003 Phạm Đăng Quân 21/03/1997 300489 1321060228 Trần Văn Quân 17/06/1995 300590 1521070146 Vũ Hoàng Quân 20/01/1997 300691 1421070097 Nguyễn Hồng Quang 02/02/1995 300792 1521070332 Trần Văn Quang 19/06/1997 300893 1521070460 Lê Nguyệt Quỳnh 31/01/1997 300994 1521070337 Bùi Xuân Sơn 05/06/1997 301095 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 301196 1321070160 Nguyễn Văn Sỹ 22/07/1995 301297 1531070052 Đinh Minh Tâm 08//0/192/ 301398 1321070166 Phạm Văn Thạch 29/06/1995 301499 1521070346 Dương Hồng Thái 14/08/1997 3015

100 1521070352 Nghiêm Đức Thắng 20/08/1997 3016101 1321070179 Nguyễn Văn Thắng 30/10/1994 3017102 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 3018103 1321070171 Phạm Văn Thanh 18/09/1995 3019104 1321060275 Trịnh Văn Thao 10/03/1995 3020105 1521070088 Hoàng Chí Thảo 14/11/1997 3021106 1521070070 Bùi Đức Thiện 15/11/1997 3022107 1321070662 Phạm Văn Thịnh 22/10/1995 3023108 1521070033 Nghiêm Đình Thuấn 20/12/1996 3024109 1321070187 Nguyễn Bá Thương 08/05/1995 3025110 1531070058 Nhữ Duy Tiềm 23/03/1992 3026111 1521070043 Đỗ Thế Tiến 24/08/1997 3027112 1521070379 Phạm Bá Trong 01/09/1995 3028113 1521070002 Nguyễn Đức Trọng 20/11/1996 3029114 1521070029 Đỗ Huy Trung 20/01/1997 3030115 1321060318 Nguyễn Thế Trung 07/10/1995 3031116 1521070382 Phạm Đình Trung 28/02/1997 3032117 1421070130 Trần Quốc Trung 24/08/1996 3033118 1521070051 Nguyễn Văn Trường 22/12/1996 3034119 1521070385 Vi Hồng Trường 18/09/1997 3035120 1531070063 Nguyễn Đắc Trưởng 15//0/192/ 3036

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 92/276 .

Page 93: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4010502 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ học lý thuyết 2Ngày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321060331 Ngô Văn Tuấn 22/03/1994 3037122 1521060440 Nguyễn Anh Tuấn 24/09/1996 3038123 1321070699 Nguyễn Tài Tuấn 04/10/1995 3039124 1631070024 Phạm Minh Tuấn 01/10/1995 3040125 1521070406 Lê Xuân Tùng 07/10/1997 3041126 1521070049 Nguyễn Xuân Tùng 06/12/1997 3042127 1531070067 Phan Thanh Tùng 16//0/198/ 3043128 1521070065 Đặng Thế Tuyên 26/07/1996 3044129 1521070411 Vũ Văn Tuyên 31/10/1997 3045130 1521070117 Nguyễn Đình Vinh 28/11/1995 3046131 1321070721 Vũ Quang Vinh 15/12/1995 3047

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 93/276 .

Page 94: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020101 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1Ngày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1411050001 Nguyễn Văn An 10/03/1996 30482 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 30493 1311060005 Phan Văn Anh 07/02/1995 30504 1421050011 Bùi Thị ánh 14/07/1996 30515 1421070015 Lưu Trọng Chung 03/03/1993 30526 1511040001 Lê Quốc Cường 23/11/1997 30537 1421020027 Lưu Văn Cường 07/07/1996 30548 1421070230 Phạm Đức Đại 23/01/1996 30559 1421020284 Lê Tiến Đạt 31/08/1996 3056

10 1321050058 Vũ Ngọc Đô 22/05/1994 305711 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 305812 1421020299 Hoàng Anh Đức 28/02/1996 305913 1421050035 Hoàng Văn Dũng 15/08/1996 306014 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 306115 1321040452 Trần Ngọc Duy 11/04/1995 306216 1311050015 Nguyễn Hồng Duyên 22/09/1995 306317 1221020053 Bùi Văn Giáp 08/05/1994 306418 1511060019 Cao Hoàng Hà 12/05/1997 306519 1321030074 Vũ Duy Hiển 11/09/1995 306620 1421030349 Nguyễn Hoàng Hiệp 05/12/1996 306721 1521020202 Trần Minh Hiếu 05/08/1997 306822 1424010643 Phạm Thị Phương Hoàn 01/12/1996 306923 1421060116 Trần Xuân Hoàng 28/12/1995 307024 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/1993 307125 1321050083 Tạ Thị Hợp 20/02/1995 307226 1321030613 Nguyễn Việt Hùng 10/06/1994 307327 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 307428 1321030637 Nguyễn Thái Hưng 20/03/1995 307529 1321070097 Trần Văn Hướng 16/03/1995 307630 1421060134 Trần Quốc Huy 08/09/1996 307731 1411050036 Vũ Quang Huy 03/07/1996 307832 1421040150 Nguyễn Duy Khánh 25/08/1996 307933 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/1997 308034 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/1995 308135 1521010151 Lê Văn Linh 19/08/1997 308236 1421080060 Trần Thị Thùy Linh 17/05/1996 308337 1421030125 Lâm Đình Lộc 28/10/1996 308438 1421080065 Nguyễn Thị Lộc 23/09/1996 308539 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 308640 1421050489 Lê Văn Long 10/05/1994 3087

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 94/276 .

Page 95: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020101 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý cơ bản của Chủ nghĩa Mác-Lênin 1Ngày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050122 Nguyễn Quỳnh Mai 15/05/1996 308842 1321030720 Nguyễn Quang Minh 01/06/1994 308943 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/1997 309044 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/1996 309145 1321020654 Phan Văn Ngọc 10/08/1994 309246 1321050647 Lê Xuân Nguyên 10/08/1994 309347 1321070615 Lương Tuấn Phi 29/05/1995 309448 1321050156 Đặng Bá Phú 06/03/1995 309549 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/1994 309650 1221060370 Vũ Phong Phú 16/01/1994 309751 1421040578 Lê Thanh Sơn 02/07/1994 309852 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 309953 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/1996 310054 1321040565 Nguyễn Văn Tân 19/05/1995 310155 1321060278 Trần Văn Thăng 16/07/1995 310256 1321050185 Chu Văn Thắng 13/09/1995 310357 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/1995 310458 1421020144 Đinh Văn Thanh 24/05/1995 310559 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/1996 310660 1321040282 Nguyễn Đức Thoại 07/11/1995 310761 1421040283 Linh Sỹ Thượng 17/04/1996 310862 1421050629 Đỗ Văn Thủy 14/02/1990 310963 1321050738 Trần Thị Thanh Thủy 30/09/1995 311064 1321070668 Hà Văn Tiến 16/08/1994 311165 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/1994 3112

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 95/276 .

Page 96: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040001 Đồng Bá An 29/08/1996 31132 1421080140 Lê Thị Vân Anh 17/12/1996 31143 1421030255 Nguyễn Thị Phương Anh 28/11/1996 31154 1321030009 Phan Thế Anh 17/10/1995 31165 1421060015 Nguyễn Văn Bách 20/07/1996 31176 1424010015 Cao Trọng Báu 18/10/1996 31187 1321040017 Nguyễn Thị Bến 26/01/1995 31198 1321010038 Lê Thanh Bình 21/09/1995 31209 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 3121

10 1421020248 Hoàng Văn Chính 07/10/1996 312211 1321050437 Nguyễn Hữu Chung 07/08/1989 312312 1424010019 Hoàng Văn Chương 22/12/1996 312413 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/1989 312514 1321050033 Nguyễn Mạnh Cường 26/10/1992 312615 1321040436 Nguyễn Thiện Cường 10/11/1995 312716 1321030492 Nguyễn Đương Đại 18/01/1994 312817 1421010078 Đỗ Thành Đạt 21/01/1994 312918 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/1996 313019 1321030504 Nguyễn Văn Điền 24/10/1994 313120 1321060457 Nguyễn Văn Điển 19/02/1995 313221 1321020066 Bùi Văn Điện 04/04/1995 313322 1321020067 Nguyễn Văn Điệp 13/06/1994 313423 1321020487 Bùi Văn Đô 27/06/1995 313524 1421040075 Đoàn Trung Đông 25/07/1996 313625 1321050490 Nguyễn Quy Đức 22/07/1995 313726 1321020499 Nguyễn Văn Đức 22/08/1995 313827 1421070204 Đỗ Văn Dũng 03/12/1996 313928 1321010079 Nguyễn Hữu Dụng 23/09/1995 314029 1421040060 Lê Huy Dương 01/11/1996 314130 1321040056 Phạm Thị Thùy Dương 02/05/1995 314231 1421040056 Nguyễn Mạnh Duy 17/02/1996 314332 1321020464 Nguyễn Văn Duy 19/08/1995 314433 1424010269 Nguyễn Văn Duy 27/10/1996 314534 1324010054 Phan Thị Duyên 13/06/1995 314635 1321050493 Hoàng Thị Giang 29/03/1995 314736 1321060093 Lương Ngọc Giang 22/03/1995 314837 1421080199 Nguyễn Thị Hà 25/03/1996 314938 1424010038 Nguyễn Thiện Hải 18/05/1996 315039 1524010159 Phí Thị Hải 01/05/1997 315140 1321010142 Phạm Như Hảo 28/08/1995 3152

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 96/276 .

Page 97: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040104 Nguyễn Văn Hiến 11/02/1996 315342 1321030073 Nhữ Thị Hiền 10/11/1995 315443 1321050543 Mai Trung Hiếu 15/09/1995 315544 1321070072 Phạm Quang Hiếu 24/04/1995 315645 1221040086 Nguyễn Văn Hiểu 22/05/1994 315746 1424010052 Bùi Thị Hoa 23/03/1996 315847 1321060490 Lê Trọng Hòa 11/03/1995 315948 1321030597 Phạm Hiếu Học 08/09/1995 316049 1321070521 Đinh Ngọc Hùng 28/06/1995 316150 1624010791 Hoàng Phi Hùng 18/02/1998 316251 1424010081 Nguyễn Thị Hương 24/04/1996 316352 1321030104 Cao Ngọc Hường 10/02/1994 316453 1321070096 Phạm Thị Hường 01/02/1995 316554 1321030097 Nguyễn Đăng Quang Huy 17/09/1995 316655 1421020394 Nguyễn Tuấn Huy 09/09/1994 316756 1321040131 Nguyễn Văn Huyền 01/02/1995 316857 1321020127 Lê Văn Khang 27/11/1995 316958 1421020422 Mai Trung Kiên 23/06/1996 317059 1321020598 Phạm Công Lãm 04/04/1994 317160 1421050470 Dương Thị Lan 10/11/1996 317261 1321030675 Nguyễn Thị Quỳnh Liên 22/04/1995 317362 1421010180 Nguyễn Mạnh Linh 14/01/1990 317463 1424010111 Lê Thị Loan 03/12/1996 317564 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/1995 317665 1421080064 Nguyễn Văn Long 02/05/1996 317766 1321040172 Nguyễn Đức Mạnh 16/04/1995 317867 1321050130 Nguyễn Viết Minh 16/04/1995 317968 1421030133 Nguyễn Văn Mong 14/03/1995 318069 1321050135 Nguyễn Trọng Nam 23/07/1995 318170 1424010128 Hà Thị Nga 26/06/1996 318271 1421080077 Nguyễn Thị Thu Nga 08/02/1996 318372 1321030749 Lê Như Ngọc 20/07/1994 318473 1424010476 Hoàng Thị Nhi 10/09/1996 318574 1421030152 Nguyễn Xuân Phú 25/11/1996 318675 1321060217 Đinh Xuân Phúc 02/01/1995 318776 1421030153 Ngô Xuân Phúc 20/04/1996 318877 1321010267 Nguyễn Duy Phúc 05/09/1995 318978 1421050548 Đặng Thị Phượng 06/04/1996 319079 1421040225 Nguyễn Văn Quân 01/09/1995 319180 1421040490 Phạm Hồng Quân 01/12/1995 3192

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 97/276 .

Page 98: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421030512 Nguyễn Thị Quế 22/05/1996 319382 1421020523 Bùi Ngọc Quý 27/01/1994 319483 1631020073 Phạm Ngọc Quyên 29/06/1995 319584 1421050169 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 319685 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/1995 319786 1321070169 Nguyễn Ngọc Thái 20/01/1995 319887 1321040261 Đặng Vũ Thắng 07/04/1994 319988 1321080085 Đàm Duy Thanh 14/10/1995 320089 1621030212 Phạm Thị Thanh Thanh 20/06/1998 320190 1321040253 Đào Trọng Thành 03/10/1995 320291 1421040253 Nguyễn Doãn Thành 10/11/1996 320392 1421060573 Nguyễn Văn Thành 06/06/1996 320493 1321030845 Đỗ Thị Thảo 08/01/1995 320594 1321080090 Hoàng Thị Thảo 28/06/1995 320695 1421030553 Nguyễn Thị Phương Thảo 10/11/1996 320796 1421040274 Nguyễn Minh Thiện 23/11/1996 320897 1421030565 Nguyễn Trường Thịnh 24/06/1996 320998 1421080377 Phan Lệ Thu 30/09/1996 321099 1321040573 Phan Sang Thu 20/02/1995 3211

100 1421060267 Dương Hồng Thứ 10/02/1996 3212101 1421080380 Phạm Thị Thuận 03/05/1996 3213102 1421080392 Nguyễn Vũ Yến Thy 24/07/1996 3214103 1421030207 Lê Văn Toàn 15/11/1996 3215104 1421040577 Phạm Xuân Toàn 03/06/1996 3216105 1221050417 Nguyễn Quốc Toản 01/09/1988 3217106 1321020225 Bùi Văn Tới 17/05/1994 3218107 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 3219108 1321010374 Hà Thị Kiều Trinh 09/03/1995 3220109 1424010203 Nguyễn Thị Thùy Trinh 21/03/1996 3221110 1421050669 Nguyễn Thành Trung 18/12/1994 3222111 1421040545 Nguyễn Văn Trung 18/03/1996 3223112 1321040592 Phạm Tiến Trung 16/08/1995 3224113 1421030219 Hoàng Văn Tuấn 23/06/1996 3225114 1421040317 Lê Văn Tuấn 08/07/1996 3226115 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/1994 3227116 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/1996 3228117 1321020794 Lê Sơn Tùng 14/10/1995 3229118 1321010407 Nguyễn Ngọc Tùng 20/02/1995 3230119 1321060346 Đoàn Văn Tưởng 10/04/1995 3231120 1424010617 Lê Văn Tuyên 25/10/1995 3232

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 98/276 .

Page 99: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321030970 Nguyễn Văn Tuyến 15/02/1995 3233122 1421040342 Lương Văn Ước 24/10/1995 3234123 1421030632 Nguyễn Thị Thùy Vân 18/04/1996 3235124 1321070716 Đỗ Trọng Việt 22/08/1994 3236125 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 3237

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 99/276 .

Page 100: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000002 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1524010158 Trần Hoàng Ngọc Anh 07/11/1997 32382 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 32393 1421040009 Trương Ngọc Tuấn Anh 01/05/1996 32404 1321010022 Vũ Thị Vân Anh 24/09/1995 32415 1321010059 Trương Văn Cường 21/08/1995 32426 1321010102 Trịnh Quốc Đạt 06/07/1995 32437 1421030313 Vũ Hữu Đạt 28/01/1995 32448 1321020071 Tăng Văn Đông 19/01/1995 32459 1321060078 Trịnh Lương Đông 13/03/1995 3246

10 1321020075 Vũ Văn Đức 20/03/1995 324711 1321010124 Vũ Trường Giang 24/01/1995 324812 1321080435 Trịnh Thị Hạnh 16/02/1995 324913 1421020387 Trần Đăng Hùng 31/12/1996 325014 1421050089 Vũ Quang Hưng 26/04/1995 325115 1424010396 Vũ Thị Hường 27/03/1996 325216 1321060147 Trần Đức Huy 20/07/1995 325317 1421030094 Trần Quang Huy 05/09/1996 325418 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/1995 325519 1421040182 Phương Tiến Mạnh 30/10/1996 325620 1321040185 Trần Hoài Nam 14/08/1995 325721 1421080090 Trần Hoàng Phúc 16/10/1995 325822 1321050661 Trịnh Thị Phương 03/03/1995 325923 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 326024 1221040237 Trần Kim Thành 22/06/1994 326125 1321010316 Vũ Đức Thành 16/10/1995 326226 1321070185 Vương Sỹ Thuận 29/09/1995 326327 1321040294 Trương Văn Toản 25/05/1995 326428 1324010321 Trần Thị Linh Trang 09/02/1995 326529 1421040302 Vũ Thị Huyền Trang 19/10/1996 326630 1321030925 Thân Văn Trường 23/10/1994 326731 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 326832 1321010410 Trần Văn Tùng 30/03/1995 326933 1324010345 Vũ Văn Việt 22/01/1995 327034 1321031004 Vũ Thị Yến 10/02/1995 3271

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 100/276 .

Page 101: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060324 Bùi Văn An 16/01/1995 32722 1421050249 Cao Doãn An 03/06/1995 32733 1421060003 Bùi Tuấn Anh 23/03/1996 32744 1421050252 Đàm Trung Anh 20/08/1996 32755 1421050005 Hà Tiến Anh 24/10/1996 32766 1421020007 Lưu Thế Anh 22/11/1995 32777 1424010006 Nguyễn Văn Anh 30/07/1996 32788 1421050011 Bùi Thị ánh 14/07/1996 32799 1421010017 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/1996 3280

10 1321040014 Đàm Văn Hoàng Tùng Bách 27/03/1995 328111 1321040015 Đỗ Xuân Bách 24/09/1995 328212 1421050015 Đỗ Quốc Bảo 11/06/1996 328313 1321040016 Nguyễn Duy Bảo 16/10/1995 328414 1421020020 Nguyễn Văn Bính 07/04/1996 328515 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/1996 328616 1421050019 Nguyễn Thị Sơn Ca 26/08/1996 328717 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 328818 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 328919 1421080159 Nguyễn Mạnh Cương 20/09/1996 329020 1421060072 Nguyễn Văn Đăng 30/06/1996 329121 1421020282 Dương Thành Đạt 11/09/1992 329222 1421050046 Bùi Văn Đức 10/01/1995 329323 1421060391 Đỗ Mạnh Đức 09/11/1996 329424 1421050312 Lại Thị Mỹ Dung 12/10/1996 329525 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/1997 329626 1421060358 Bùi Quang Dũng 19/09/1994 329727 1421040047 Nghiêm Xuân Dũng 10/05/1996 329828 1321060442 Nguyễn Tiến Dũng 22/08/1993 329929 1424010026 Ngô Văn Dụng 10/04/1996 330030 1421080183 Lê Thùy Dương 14/11/1996 330131 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 330232 1324010052 Đỗ Thị Duyên 14/11/1995 330333 1421020312 Đặng Hương Giang 25/07/1996 330434 1421040406 Dương Thu Giang 11/08/1996 330535 1421020314 Ngô Thị Giang 26/02/1996 330636 1321040078 Nguyễn Văn Giang 03/09/1995 330737 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/1995 330838 1421020338 Đinh Đức Hạnh 10/07/1995 330939 1424010302 Nguyễn Thị Hảo 09/02/1996 331040 1421080033 Cao Thị Hậu 16/10/1996 3311

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 101/276 .

Page 102: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 331242 1421020352 Đỗ Văn Hiếu 29/05/1996 331343 1421040109 Lê Khánh Hiếu 07/06/1996 331444 1321050544 Nguyễn Hữu Hiếu 29/08/1995 331545 1421020063 Nguyễn ích Hiếu 13/07/1995 331646 1421040110 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/1996 331747 1424010057 Hà Ngọc Hoàn 09/12/1996 331848 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/1996 331949 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/1995 332050 1421010136 Hoàng Văn Huân 03/06/1996 332151 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/1995 332252 1421010139 Lâm Viết Hùng 13/08/1996 332353 1421040125 Nguyễn Hữu Hùng 05/10/1995 332454 1421030088 Nguyễn Tiến Hùng 12/09/1995 332555 1421030099 Lê Văn Hưng 09/04/1993 332656 1421010149 Lê Văn Hưng 15/10/1996 332757 1421060142 Nguyễn Thạc Hưng 15/08/1996 332858 1421060145 Nguyễn Thị Hương 09/11/1996 332959 1421040147 Đoàn Văn Hữu 10/03/1996 333060 1321020116 Hoàng Văn Huy 13/08/1995 333161 1421050082 Nguyễn Văn Huy 05/12/1996 333262 1321030105 Nguyễn Văn Khải 28/09/1995 333363 1421040149 Đặng Thế Khang 31/12/1996 333464 1321020129 Nguyễn Đức Khiêm 16/04/1994 333565 1321040147 Nguyễn Đình Khỏe 05/04/1993 333666 1321030661 Hà Văn Kiểm 17/09/1995 333767 1421070343 Mai Phạm Kiên 26/03/1996 333868 1421020423 Đặng Xuân Kỳ 02/04/1996 333969 1624010946 Nguyễn Hồng Liên 11/06/1998 334070 1421020429 Nguyễn Quỳnh Liên 20/08/1996 334171 1321010209 Đặng Thị Mỹ Linh 30/08/1995 334272 1424010412 Đinh Thị Thùy Linh 17/02/1996 334373 1524010461 Hoàng Khánh Linh 10/06/1997 334474 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 334575 1421050492 Nguyễn Văn Lợi 05/09/1996 334676 1421080068 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/12/1996 334777 1421020462 Lâm Văn Mạnh 16/09/1995 334878 1421020104 Lê Văn Mạnh 14/10/1996 334979 1424010123 Đinh Xuân Minh 24/08/1996 335080 1421010204 Nguyễn Văn Minh 22/08/1996 3351

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 102/276 .

Page 103: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321080061 Hoàng Thị Mong 10/01/1995 335282 1421080433 Dương Hoàng Nam 31/08/1996 335383 1421080082 Hoàng Minh Ngọc 31/12/1996 335484 1421050143 Nguyễn Kim Ngọc 10/12/1996 335585 1421050534 Nguyễn Thị Thảo Nguyên 08/04/1996 335686 1321030758 Lê Xuân Nhật 01/12/1993 335787 1421050149 Đỗ Đình Nhượng 12/09/1996 335888 1421060204 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/07/1996 335989 1321040204 Đỗ Văn Phi 29/04/1995 336090 1421030483 Đào Tiến Phong 13/05/1995 336191 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/1996 336292 1424010493 Nguyễn Bá Phong 05/11/1996 336393 1424010151 Lê Hoài Phương 19/09/1994 336494 1321070148 Nguyễn Đình Phương 11/02/1995 336595 1421050155 Đàm Thị Phượng 03/02/1996 336696 1421010252 Mai Thị Phượng 09/11/1996 336797 1321020176 Lưu Xuân Quý 12/09/1993 336898 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/1997 336999 1421010278 Đặng Thị Xuân Quỳnh 03/12/1996 3370

100 1321020819 Đặng Ngọc Sơn 28/09/1993 3371101 1321030195 Đoàn Văn Sơn 29/10/1995 3372102 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 3373103 1421020141 Ngô Sỹ Tâm 01/07/1996 3374104 1421060558 Nguyễn Ngọc Tâm 06/11/1996 3375105 1321070177 Cao Xuân Thắng 12/02/1995 3376106 1421020573 Hoàng Minh Thắng 10/10/1996 3377107 1421060256 Nguyễn Mạnh Thắng 26/08/1995 3378108 1321070173 Đặng Duy Thành 25/10/1995 3379109 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/1995 3380110 1321010313 Lê Ngọc Thành 05/07/1995 3381111 1421060253 Hà Thị Thảo 17/08/1995 3382112 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/1996 3383113 1421030183 Lưu Thị Thu Thảo 28/07/1996 3384114 1421010312 Đỗ Văn Thiêm 20/04/1995 3385115 1421080374 Dương Văn Thông 02/01/1995 3386116 1421030567 Bùi Thị Thu 21/09/1996 3387117 1424010189 Nguyễn Minh Thùy 01/03/1995 3388118 1321070669 Lê Văn Tiến 15/07/1994 3389119 1421010342 Nguyễn Huyền Trang 05/01/1996 3390120 1321030909 Nguyễn Minh Trình 24/12/1995 3391

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 103/276 .

Page 104: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421050667 Cao Văn Trung 12/06/1995 3392122 1321020768 Lê Thành Trung 02/09/1995 3393123 1321070711 Hồ Văn Tư 27/09/1995 3394124 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 3395125 1421020654 Đới Sĩ Tuấn 06/08/1996 3396126 1421020657 Lê Anh Tuấn 08/12/1996 3397127 1321040317 Nguyễn Anh Tuấn 13/04/1995 3398128 1421050225 Nguyễn Thanh Tuấn 07/07/1996 3399129 1321040623 Cao Sơn Tùng 24/09/1995 3400130 1424010206 Nguyễn Thanh Tùng 03/02/1996 3401131 1321030965 Nguyễn Trường Tùng 13/08/1994 3402132 1421050701 Nguyễn Thị Tuyền 14/02/1996 3403133 1321080113 Nguyễn Thị Tuyết 16/11/1995 3404134 1321020251 Lê Huy Vận 08/02/1995 3405135 1421020196 Đỗ Văn Vọng 22/05/1995 3406136 1421050243 Nguyễn Lâm Vũ 28/02/1996 3407137 1421050245 Lê Thị Lệ Xuân 06/02/1996 3408

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 104/276 .

Page 105: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050402 Phạm Duy An 10/02/1993 34092 1421020004 Đặng Đức Anh 15/09/1996 34103 1424010003 Đồng Thị Ngọc Anh 24/10/1996 34114 1321020406 Lê Ngọc Anh 09/03/1995 34125 1421050269 Phan Thị Anh 21/06/1996 34136 1321070008 Trần Thế Anh 20/09/1995 34147 1321010026 Trần Ngọc ánh 29/12/1995 34158 1421070172 Trần Xuân Bách 07/06/1994 34169 1321050425 Lê Hải Bằng 24/09/1994 3417

10 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 341811 1321010043 Lê Thế Công 20/05/1994 341912 1321040028 Mai Chiến Công 18/01/1991 342013 1421020028 Tạ Mạnh Cường 20/07/1996 342114 1421030029 Vũ Đình Cường 15/12/1995 342215 1321010092 Cao Đức Đại 20/01/1995 342316 1321070042 Trần Văn Đại 10/04/1995 342417 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/1996 342518 1421010078 Đỗ Thành Đạt 21/01/1994 342619 1421040067 Phạm Tiến Đạt 08/09/1996 342720 1421020038 Phạm Văn Đỉnh 06/05/1996 342821 1421060394 Phạm Viết Đức 28/10/1995 342922 1421060082 Phạm Việt Đức 26/11/1996 343023 1321010118 Trần Văn Đức 06/09/1995 343124 1421030307 Phạm Hải Dương 15/03/1996 343225 1421030032 Trần Đức Duy 15/12/1996 343326 1321010085 Trần Hải Duy 17/05/1995 343427 1321080020 Đặng Thị Gấm 14/11/1995 343528 1421040093 Phạm Ngọc Hải 16/06/1996 343629 1321050065 Tống Văn Anh Hải 06/01/1995 343730 1321010139 Trần Văn Hải 12/12/1995 343831 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 343932 1321010145 Vũ Thị Hằng 14/01/1995 344033 1421010101 Đinh Thị Hảo 28/06/1996 344134 1421040103 Đỗ Văn Hiến 11/07/1995 344235 1421020058 Trịnh Công Hiến 07/08/1996 344336 1321030564 Hà Duy Hiền 15/05/1995 344437 1321030565 Lê Thị Hiền 21/09/1995 344538 1424010321 Tạ Minh Hiền 25/09/1996 344639 1421040102 Vũ Thị Hiền 20/01/1996 344740 1321030081 Lê Việt Hòa 06/11/1995 3448

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 105/276 .

Page 106: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030589 An Văn Hoan 21/02/1994 344942 1421060426 Phạm Văn Hoàng 11/05/1995 345043 1421060115 Phạm Việt Hoàng 18/12/1996 345144 1421020377 Lê Vũ Hội 09/05/1996 345245 1421020378 Lâm Thị Huệ 07/07/1996 345346 1421050429 Nguyễn Việt Hùng 27/01/1996 345447 1421060144 Phạm Văn Hưng 01/12/1996 345548 1421010151 Trần Đại Hưng 07/04/1996 345649 1321030640 Trần Quang Hưng 08/06/1995 345750 1421080047 Đào Thị Hương 10/10/1996 345851 1321080044 Đỗ Thị Hương 29/09/1994 345952 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/1996 346053 1321070095 Trần Văn Hương 02/08/1995 346154 1421010156 Lê Thị Hường 27/09/1996 346255 1421060130 Đặng Quang Huy 23/08/1996 346356 1421080042 Đỗ Quốc Huy 04/04/1996 346457 1424010066 Lê Gia Huy 09/08/1996 346558 1421070064 Trần Văn Khánh 09/08/1995 346659 1421030112 Phí Ngọc Kiêm 22/03/1995 346760 1424010403 Đinh Thị La 25/03/1996 346861 1424010095 Phạm Thị Liên 19/09/1996 346962 1321020605 Đỗ Thị Thùy Linh 18/02/1995 347063 1421030118 Đoàn Văn Linh 28/10/1996 347164 1421030431 Phạm Thị Thùy Linh 21/11/1996 347265 1321040516 Trần Xuân Linh 23/12/1991 347366 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 347467 1521080196 Lâm Sỹ Long 12/03/1997 347568 1421050119 Lê Thị Ly 20/09/1996 347669 1421040454 Bùi Duy Mạnh 09/07/1996 347770 1321060181 Đỗ Đăng Mạnh 08/03/1995 347871 1321030145 Lê Văn Mạnh 06/09/1995 347972 1421020463 Lý Tiến Mạnh 09/10/1996 348073 1521080041 Phạm Đình Mạnh 31/12/1997 348174 1421010200 Đặng Công Minh 15/10/1996 348275 1421050132 Lương Thị Mừng 28/10/1996 348376 1421050514 Vũ Trà My 01/01/1995 348477 1421060497 Đậu Giang Nam 28/12/1995 348578 1321040537 Đỗ Hoàng Nam 25/10/1995 348679 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/1996 348780 1321010240 Lê Văn Nam 09/08/1995 3488

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 106/276 .

Page 107: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060194 Mạc Văn Nam 30/10/1993 348982 1421050521 Phạm Văn Nam 06/04/1994 349083 1421080076 Đặng Thị Nga 20/02/1996 349184 1424010131 Đinh Thị Ngọc 12/03/1996 349285 1321070136 Lê Đình Ngọc 05/08/1995 349386 1321030755 Trần Công Nguyên 27/04/1995 349487 1421080307 Phạm Thị Nguyệt 13/10/1996 349588 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 349689 1321030775 Phan Thanh Phong 19/12/1995 349790 1421050546 Đoàn Đình Phùng 12/01/1996 349891 1421050156 Đỗ Thị Bích Phượng 05/07/1996 349992 1321030803 Trần Đình Quyền 29/10/1993 350093 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/1995 350194 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/1996 350295 1424010167 Trần Thanh Sang 01/07/1996 350396 1421080101 Hoàng Thái Sơn 29/10/1996 350497 1421080343 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 350598 1421050174 Phan Anh Sơn 24/10/1995 350699 1321010296 Trần Thanh Sơn 25/12/1995 3507

100 1421070446 Bùi Văn Sự 20/08/1995 3508101 1321040565 Nguyễn Văn Tân 19/05/1995 3509102 1421040241 Lương Trọng Tấn 24/03/1996 3510103 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/1995 3511104 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/1996 3512105 1421070455 Hoàng Quang Thái 18/04/1996 3513106 1321050716 Chu Đức Thắng 25/04/1995 3514107 1221080146 Nông Quốc Thắng 23/10/1994 3515108 1421060569 Lưu Văn Thanh 14/05/1994 3516109 1421040259 Đoàn Văn Thảo 09/11/1995 3517110 1424010187 Tạ Văn Thuận 27/04/1996 3518111 1421020161 Cao Thị Thúy 19/09/1996 3519112 1321050200 Lê Thị Thúy 08/09/1995 3520113 1421010331 Đỗ Quyết Tiến 08/10/1996 3521114 1421050207 Phùng Danh Tiến 21/07/1996 3522115 1221070154 Trần Xuân Tín 16/07/1993 3523116 1421050210 Nguyễn Văn Tình 03/07/1994 3524117 1421040293 Đào Xuân Toàn 13/11/1996 3525118 1421020628 Vũ Văn Trọng 15/12/1996 3526119 1421010352 Dương Văn Trung 21/09/1996 3527120 1421050221 Trần Trọng Trường 22/01/1996 3528

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 107/276 .

Page 108: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421030604 Nguyễn Văn Tuân 02/11/1996 3529122 1321010390 Nguyễn Việt Tuân 12/08/1995 3530123 1421070518 Trần Ngọc Tuân 04/10/1996 3531124 1421030220 Hồ Anh Tuấn 14/08/1995 3532125 1421010373 Trịnh Huy Tuấn 03/02/1996 3533126 1421040330 Đào Duy Tùng 25/04/1996 3534127 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/1994 3535128 1421020677 Trần Khắc Tùng 13/08/1996 3536129 1421060310 Nguyễn Văn Tuyến 19/12/1996 3537130 1321040325 Phạm Văn Tuyến 20/11/1995 3538131 1421050236 Mai Thị Tuyết 21/10/1996 3539132 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/1995 3540133 1421030641 Lê Xuân Vũ 09/08/1993 3541134 1421060649 Trương Duy Vũ 26/12/1996 3542135 1421080125 Đặng Thị Xoan 13/05/1996 3543136 1421020200 Phạm Lễ Xuân 04/09/1996 3544137 1421020201 Đinh Thị Hải Yến 22/05/1996 3545

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 108/276 .

Page 109: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421080001 Nguyễn Thị Thúy An 25/10/1996 35462 1424010226 Ngô Tuấn Anh 08/11/1995 35473 1421080005 Nguyễn Ngọc Anh 13/06/1996 35484 1321070003 Nguyễn Quang Anh 23/10/1995 35495 1321010015 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1995 35506 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 35517 1421020014 Vũ Thế Anh 30/05/1996 35528 1421010030 Nguyễn Thanh Bình 12/12/1996 35539 1421060027 Thân Văn Cây 25/08/1996 3554

10 1321030445 Trịnh Ngọc Chất 04/10/1995 355511 1321020439 Nguyễn Hoàng Chính 18/01/1995 355612 1421020025 Phạm Ngọc Chung 20/08/1996 355713 1424010255 Vũ Đức Chung 01/05/1996 355814 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/1996 355915 1321010058 Phạm Minh Cường 27/09/1995 356016 1421040039 Vũ Mạnh Cường 05/11/1996 356117 1421060070 Nguyễn Hải Đăng 05/03/1995 356218 1321040059 Nguyễn Văn Đạo 01/08/1995 356319 1421040065 Nguyễn Tiến Đạt 10/12/1996 356420 1421030044 Phạm Tiến Đạt 14/01/1996 356521 1321050058 Vũ Ngọc Đô 22/05/1994 356622 1421060077 Trần Xuân Đông 06/06/1996 356723 1421030320 Nguyễn Anh Đức 12/02/1996 356824 1421080023 Nguyễn Minh Đức 01/05/1996 356925 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/1995 357026 1321010075 Nguyễn Tiến Dũng 14/02/1995 357127 1321070444 Nguyễn Tiến Dũng 08/06/1995 357228 1421010071 Nguyễn Quang Dương 24/06/1996 357329 1421060062 Trần Văn Dương 18/09/1996 357430 1421030306 Phạm Công Duy 28/09/1996 357531 1421060086 Phạm Minh Giang 13/01/1996 357632 1321010133 Trần Việt Hà 03/02/1995 357733 1421050384 Tăng Xuân Hải 02/09/1996 357834 1421030337 Nguyễn Thị Hạnh 05/12/1994 357935 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/1996 358036 1421020345 Nguyễn Công Hậu 01/05/1996 358137 1421080215 Ngô Thu Hiền 09/01/1995 358238 1421020349 Nguyễn Thị Thu Hiền 14/11/1996 358339 1321050075 Nguyễn Trung Hiếu 24/10/1994 358440 1421030080 Nguyễn Minh Hoàng 06/12/1996 3585

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 109/276 .

Page 110: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 358642 1421020073 Nguyễn Mạnh Hùng 17/03/1996 358743 1321050580 Nguyễn Việt Hưng 06/08/1995 358844 1421040142 Nguyễn Lan Hương 17/10/1996 358945 1421050092 Nguyễn Thị Hương 12/11/1996 359046 1421010395D Quách Thị Hương 15/06/1994 359147 1421080237 Nguyễn Quang Huy 01/07/1996 359248 1321050093 Vũ Duy Huy 28/03/1995 359349 1424010072 Phạm Thị Huyền 09/11/1996 359450 1421020082 Nguyễn Khánh 12/03/1996 359551 1321050104 Nguyễn Duy Khánh 02/09/1995 359652 1421020413 Nguyễn Quang Khánh 05/01/1996 359753 1321020590 Trần Quang Khánh 26/03/1995 359854 1321030666 Nguyễn Duy Kiên 16/05/1995 359955 1421030417 Phạm Trung Kiên 05/07/1996 360056 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 360157 1321070561 Thẩm Quang Lâm 19/03/1995 360258 1421010171 Phạm Văn Lăng 02/11/1996 360359 1421040159 Nguyễn Thị út Lệ 14/03/1996 360460 1421040162 Phạm Thị Liên 07/07/1996 360561 1421050479 Nguyễn Nhật Linh 16/11/1996 360662 1421020441 Vũ Văn Linh 02/04/1996 360763 1421080274 Nguyễn Hồng Lĩnh 05/10/1996 360864 1421010184 Nguyễn Phượng Loan 11/07/1996 360965 1421050486 Nguyễn Thị Đài Loan 28/02/1996 361066 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/1996 361167 1421020093 Thái Hoàng Long 06/05/1996 361268 1321070113 Nguyễn Gia Lư 16/03/1995 361369 1421080281 Nguyễn Hương Ly 12/10/1996 361470 1421060170 Ngô Xuân Mạnh 06/05/1996 361571 1421010196 Nguyễn Văn Mạnh 23/03/1996 361672 1321030723 Phạm Xuân Minh 09/05/1994 361773 1321030724 Trần Công Minh 11/12/1995 361874 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/1994 361975 1421080073 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 13/06/1996 362076 1421060191 Nguyễn Tiến Nam 22/07/1996 362177 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/1997 362278 1421060196 Nguyễn Minh Ngọc 25/01/1995 362379 1321010254 Nguyễn Thị Nhài 31/01/1995 362480 1321030171 Nguyễn Thị Như 28/10/1995 3625

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 110/276 .

Page 111: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421060200 Nguyễn Hiền Ninh 21/11/1996 362682 1321050652 Phạm Hải Ninh 03/08/1995 362783 1421080092 Nguyễn Nam Phương 06/07/1996 362884 1424010155 Trịnh Hà Phương 06/08/1996 362985 1421010251 Trịnh Thị Phương 05/02/1996 363086 1424010156 Vũ Minh Phương 09/12/1996 363187 1421020128 Nguyễn Đức Quản 07/11/1996 363288 1321030186 Trương Văn Quang 25/11/1995 363389 1421010261 Voòng Duy Quang 11/11/1996 363490 1421020131 Phạm Như Quyền 20/05/1996 363591 1421060226 Trần Thế Sang 19/01/1995 363692 1421050570 Phạm Ngọc Sáng 17/02/1995 363793 1321040233 Nguyễn Hữu Sơn 18/11/1995 363894 1421040501 Nguyễn Văn Sơn 13/07/1996 363995 1421060555 Trần Hồng Sơn 02/10/1996 364096 1421030538 Nguyễn Thị Tâm 12/10/1996 364197 1421060242 Nguyễn Văn Tấn 10/03/1996 364298 1321060261 Nguyễn Hữu Thái 21/09/1994 364399 1421060255 Nghiêm Văn Thắng 16/04/1996 3644

100 1321030853 Nguyễn Chiến Thắng 07/11/1995 3645101 1421060258 Tạ Văn Thắng 19/11/1996 3646102 1321060289 Vũ Minh Thắng 24/12/1995 3647103 1421080354 Nguyễn Tiến Thành 19/07/1996 3648104 1421020570 Nguyễn Thị Phương Thảo 18/11/1996 3649105 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/1995 3650106 1321050726 Nguyễn Thị Thơ 15/03/1994 3651107 1321010342 Nguyễn Văn Thỏa 17/04/1995 3652108 1421030568 Phạm Văn Thuận 01/01/1995 3653109 1321050752 Nguyễn Đình Tới 16/06/1994 3654110 1421080393 Phan Thị Hương Trà 27/04/1996 3655111 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/1996 3656112 1424010197 Nguyễn Thị Hiền Trang 05/12/1995 3657113 1421080114 Nguyễn Thị Hiền Trang 11/11/1996 3658114 1421080400 Nguyễn Thị Thùy Trang 15/10/1996 3659115 1524010080 Nguyễn Thu Trang 07/09/1997 3660116 1421020169 Tạ Thị Trang 02/12/1996 3661117 1321070679 Phạm Hải Triều 06/02/1995 3662118 1421010348 Phạm Đức Trọng 01/02/1996 3663119 1421020634 Nguyễn Quang Trung 25/04/1996 3664120 1421040547 Nguyễn Văn Trường 14/07/1996 3665

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 111/276 .

Page 112: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4000005 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ năng giao tiếp và làm việc theo nhómNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421030592 Phạm Duy Trường 06/11/1995 3666122 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/1995 3667123 1421040312 Nguyễn Ngọc Tú 17/10/1996 3668124 1421030605 Phạm Văn Tuân 14/05/1995 3669125 1321010396 Nguyễn Anh Tuấn 21/11/1995 3670126 1421060296 Phạm Công Tuấn 23/01/1996 3671127 1321040320 Trịnh Văn Tuấn 15/07/1995 3672128 1321020244 Nguyễn Duy Tùng 20/06/1993 3673129 1321050787 Phạm Thanh Tùng 14/08/1995 3674130 1421040337 Trần Anh Tùng 01/11/1996 3675131 1421010378 Tống Quang Tuyến 24/11/1996 3676132 1321010421 Trịnh Huy Việt 29/06/1995 3677133 1421030639 Trương Thế Vinh 19/01/1995 3678134 1421030640 Nguyễn Duy Vịnh 10/08/1996 3679135 1321050224 Trương Uy Vũ 20/03/1994 3680136 1421080431 Nguyễn Thị Yến 14/02/1996 3681

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 112/276 .

Page 113: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010011 Đào Hoàng Anh 11/12/1997 36822 1624010424 Đồng Phượng Anh 01/01/1998 36833 1621010060 Hoàng Khắc Tuấn Anh 11/02/1998 36844 1621030052 Lý Minh Anh 02/05/1998 36855 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/1997 36866 1621010222 Nguyễn Tùng Quang Anh 11/03/1998 36877 1621010099 Phạm Văn Anh 24/08/1998 36888 1621080114 Hoàng Thị Ngọc ánh 27/11/1998 36899 1621050330 Nguyễn Thị Ngọc ánh 03/12/1998 3690

10 1621010045 Lưu Đức Ba 06/06/1998 369111 1511030005 Nguyễn Văn Bình 03/06/1997 369212 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 369313 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 369414 1521060116 Nguyễn Thành Công 27/11/1997 369515 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 369616 1621070003 Ngô Quang Cường 16/02/1998 369717 1621010354 Nguyễn Văn Cường 09/06/1998 369818 1621050180 Bùi Đình Đa 03/04/1998 369919 1621070156 Nguyễn Chí Đan 08/07/1998 370020 1621010013 Nguyễn Viết Đạt 15/06/1998 370121 1221050029 Phạm Tiến Đạt 20/10/1993 370222 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 370323 1621011052 Đỗ Anh Đức 21/10/1998 370424 1621050406 Đỗ Huỳnh Đức 23/06/1998 370525 1621070204 Lê Văn Đức 20/06/1998 370626 1621070123 Bùi Thị Thùy Dung 22/11/1998 370727 1624010982 Lê Thị Dung 10/02/1998 370828 1621010105 Bùi Đức Dũng 18/06/1998 370929 1621010071 Lê Tiến Dũng 01/02/1998 371030 1521070076 Nguyễn Tiến Dũng 31/03/1997 371131 1421010060 Đặng Duy 02/02/1996 371232 1424010269 Nguyễn Văn Duy 27/10/1996 371333 1621020002 Đặng Hương Giang 02/01/1998 371434 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 371535 1624010879 Nguyễn Thị Hà 13/06/1998 371636 1624010384 Bùi Tuấn Hải 05/10/1998 371737 1621010122 Lê Mạnh Hải 31/08/1998 371838 1621010226 Mai Thanh Hải 21/10/1998 371939 1621070700 Nguyễn Nam Hải 30/06/1995 372040 1624010844 Nguyễn Thị Hải 28/01/1998 3721

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 113/276 .

Page 114: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050549 Nguyễn Thị Hằng 27/10/1998 372242 1624010098 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/12/1998 372343 1621080705 Đoàn Thị Hạnh 13/12/1998 372444 1624010037 Nguyễn Thị Hạnh 15/02/1998 372545 1624010730 Đinh Thị Hiền 30/10/1998 372646 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/1995 372747 1621030004 Nguyễn Huy Hoàng 18/09/1998 372848 1624010368 Nguyễn Thị Huệ 03/03/1998 372949 1621010230 Hoàng Văn Hùng 20/10/1998 373050 1621010150 Lê Công Hùng 10/05/1997 373151 1621010357 Nguyễn Mạnh Hùng 19/12/1997 373252 1621010094 Nguyễn Thạc Hùng 29/04/1998 373353 1621050369 Đỗ Mạnh Hưng 29/09/1998 373454 1621050779 Nguyễn Thị Hương 30/04/1998 373555 1621080141 Phan Lan Hương 16/02/1998 373656 1624010745 Nguyễn Thị Hường 29/11/1998 373757 1524010444 Chu Phan Huy 03/06/1997 373858 1624010542 Công Thị Huyền 19/03/1998 373959 1621010018 Nguyễn Trọng Huỳnh 24/10/1997 374060 1511030004 Nguyễn Văn Huỳnh 03/02/1997 374161 1621070178 Bùi Văn Khải 25/01/1998 374262 1621040028 Đặng Ngọc Khánh 18/12/1998 374363 1621010348 Nguyễn Quốc Khánh 06/02/1997 374464 1621070196 Lê Văn Khoa 02/10/1998 374565 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 374666 1621040051 Nguyễn Minh Lâm 30/01/1998 374767 1221050062 Nguyễn Tùng Lâm 12/09/1994 374868 1421030423 Nguyễn Tùng Lân 24/07/1996 374969 1621070721 Bùi Thanh Liêm 15/12/1998 375070 1621070076 Dương Đức Liêm 19/03/1998 375171 1621040714 Giang Bảo Linh 27/10/1998 375272 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 375373 1621080152 Nguyễn Thị Thùy Linh 27/01/1998 375474 1621080710 Nguyễn Thị Thùy Linh 12/05/1998 375575 1624010096 Hoàng Bích Loan 14/08/1998 375676 1621070124 Hồ Văn Lộc 02/05/1997 375777 1411040039 Đỗ Văn Long 10/08/1996 375878 1621050333 Phan Đình Lượng 23/03/1998 375979 1621010118 Nguyễn Văn Lưu 29/01/1998 376080 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 3761

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 114/276 .

Page 115: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 376282 1621070136 Lê Văn Minh 05/03/1998 376383 1621050050 Bùi Thị Ngân 10/10/1998 376484 1521010173 Đặng Văn Nghĩa 10/01/1996 376585 1621010084 Nguyễn Hữu Nghĩa 28/09/1998 376686 1621010052 Đào Anh Ngọc 20/01/1998 376787 1624010599 Nguyễn Anh Ngọc 30/11/1998 376888 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 376989 1621050003 Nguyễn Đức Phong 18/06/1997 377090 1621010109 Đoàn Ngọc Phúc 20/03/1998 377191 1621030046 Nguyễn Gia Phúc 26/11/1997 377292 1624010690 Bùi Thị Thu Phương 18/04/1998 377393 1624010710 Nguyễn Minh Phượng 21/09/1998 377494 1621070103 Nguyễn Trọng Quyền 22/10/1998 377595 1624010152 Ngô Hồng Sơn 31/12/1998 377696 1621010047 Nguyễn Văn Sơn 18/02/1998 377797 1621070080 Nguyễn Xuân Sơn 02/07/1998 377898 1621010093 Phan Duy Sơn 22/04/1998 377999 1621070800 Anousone SORMIXAY 12/11/1995 3780

100 1624010006 Nguyễn Thị Sử 03/11/1998 3781101 1621070181 Nguyễn Văn Tâm 17/08/1998 3782102 1621070138 Nguyễn Đức Thắng 25/11/1998 3783103 1621010176 Nguyễn Hữu Thắng 06/08/1998 3784104 1621070129 Mai Viết Thành 02/05/1998 3785105 1621010080 Nguyễn Công Thành 10/01/1998 3786106 1621010178 Nguyễn Tiến Thành 10/02/1998 3787107 1621010715 Nguyễn Văn Thành 07/12/1998 3788108 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 3789109 1421040801 Dương Đức Thiện 3790110 1621050566 Nguyễn Hữu Thịnh 22/06/1998 3791111 1621070079 Lê Thị Thơm 12/04/1998 3792112 1624010665 Lã Thị Thúy 09/05/1998 3793113 1621070194 Nguyễn Ngọc Toàn 30/11/1998 3794114 1621020016 Đỗ Thu Trang 19/08/1998 3795115 1621050846 Nguyễn Thị Trang 09/09/1998 3796116 1621080029 Nguyễn Thị Huyền Trang 25/06/1998 3797117 1624010976 Nguyễn Thị Phương Trang 08/11/1998 3798118 1521040112 Nguyễn Đức Trung 29/08/1997 3799119 1521030337 Nguyễn Văn Trường 05/07/1996 3800120 1621010209 Nguyễn Công Tú 03/02/1998 3801

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 115/276 .

Page 116: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1624010547 Nguyễn Thanh Tú 22/03/1998 3802122 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/1997 3803123 1621030702 Hoàng Minh Tuấn 23/02/1998 3804124 1621070209 Nguyễn Duy Anh Tuấn 25/06/1998 3805125 1621060600 Phan Anh Tuấn 05/05/1997 3806126 1621070157 Nguyễn Bá Tùng 11/09/1998 3807127 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 3808128 1624010258 Đỗ Thị Tường Vi 16/04/1998 3809129 1624010302 Hoàng Quốc Việt 09/01/1998 3810130 1621010700 Nguyễn Văn Vinh 18/09/1998 3811131 1621040078 Nguyễn Thuần Vũ 20/12/1998 3812

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 116/276 .

Page 117: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624010963 Đặng Thu Anh 24/01/1998 38132 1624010146 Đặng Tuấn Anh 16/04/1996 38143 1621070061 Đỗ Tuấn Anh 30/05/1998 38154 1624011040 Đoàn Phương Anh 08/09/1998 38165 1624010408 Lê Hà Anh 02/06/1998 38176 1621070195 Mai Việt Anh 01/09/1998 38187 1624010970 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 38198 1521030351 Trần Xuân Bách 07/08/1997 38209 1621050051 Công Văn Cao 16/05/1998 3821

10 1621070160 Dương Khắc Minh Chiến 25/10/1998 382211 1621030089 Nguyễn Công Chiến 21/12/1997 382312 1621010228 Vũ Thạch Công Danh 14/08/1998 382413 1021040071 Nguyễn Quang Đạo 11/08/1992 382514 1621010367 Lê Văn Đạt 30/09/1998 382615 1621010258 Lê Xuân Đạt 01/12/1998 382716 1521010245 Dương Hoàng Diệp 06/05/1997 382817 1621080158 Sình Văn Doải 07/03/1996 382918 1621070096 Hoàng Minh Đức 01/06/1998 383019 1621050368 Trần Anh Đức 12/09/1998 383120 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/1997 383221 1621040128 Phan Văn Dũng 01/04/1998 383322 1621020715 Vũ Tiến Dũng 28/10/1998 383423 1621010270 Ngô Thị Duyên 23/11/1998 383524 1624010524 Nguyễn Ngọc Duyên 02/12/1998 383625 1521050300 Lê Hồng Giang 17/02/1997 383726 1621010250 Nguyễn Thị Giang 07/01/1998 383827 1624010356 Đào Thị Hà 23/02/1998 383928 1624010729 Bùi Thị Hằng 03/03/1998 384029 1624010861 Nguyễn Thị Hằng 04/09/1998 384130 1621010320 Nguyễn Thị Hằng 07/10/1998 384231 1621010344 Bùi Hồng Hạnh 03/11/1998 384332 1624010344 Hạ Thị Hồng Hạnh 03/03/1998 384433 1621010210 Nguyễn Thị Hạnh 09/10/1998 384534 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 384635 1621070714 Hà Đình Hào 22/04/1998 384736 1621070185 Nguyễn Công Hảo 14/12/1996 384837 1624010916 Đinh Thị Hiền 07/10/1998 384938 1624010056 Dương Thị Hiền 28/08/1998 385039 1624010504 Dương Thị Mai Hiền 01/07/1998 385140 1521050197 Đinh Đức Hiện 08/07/1997 3852

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 117/276 .

Page 118: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010666 Lâm Dương Minh Hiếu 07/10/1998 385342 1621030016 Lê Văn Hiếu 10/04/1998 385443 1621030050 Nguyễn Minh Hiếu 30/04/1998 385544 1624010386 Đinh Thị Hoa 20/11/1998 385645 1624010092 Vũ Thị Hoa 03/03/1998 385746 1624010425 Mai Thị Huế 10/05/1998 385847 1621010364 Nguyễn Quốc Hùng 10/12/1997 385948 1511030008 Tạ Tuấn Hưng 11/12/1997 386049 1621050429 Vũ Thị Hương 20/06/1998 386150 1624010442 Bùi Thị Huyền 07/12/1998 386251 1621070704 Đặng Thị Thanh Huyền 10/11/1998 386352 1624010918 Lê Thị Thu Huyền 17/03/1998 386453 1624010565 Nguyễn Minh Huyền 20/12/1998 386554 1621010902 Mey Kadun 23/06/1997 386655 1621010309 Đàm Ngọc Lâm 16/07/1997 386756 1621010707 Trần Tùng Lâm 31/07/1997 386857 1621050264 Đỗ Thị Linh 14/11/1998 386958 1624010538 Dương Diệp Linh 06/08/1998 387059 1624010474 Hoàng Thị Linh 05/01/1998 387160 1621010106 Lê Hữu Linh 03/02/1998 387261 1624010941 Ngô Thị Khánh Linh 02/09/1998 387362 1621050285 Nguyễn Gia Linh 30/08/1998 387463 1521060071 Nguyễn Mạnh Linh 23/06/1997 387564 1624010490 Nguyễn Hoa Mai 14/10/1998 387665 1624010889 Đào Thị Kim Miên 04/06/1998 387766 1621030081 Chu Tuấn Minh 18/06/1998 387867 1621070219 Nguyễn Phương Nam 22/04/1998 387968 1421030138 Nguyễn Phương Nam 09/09/1996 388069 1421020485 Trần Văn Nam 04/01/1996 388170 1624010714 Hoàng Yến Nga 10/10/1998 388271 1624010529 Nguyễn Linh Nga 14/07/1998 388372 1621050121 Trần Thị Nga 23/08/1998 388473 1624011039 Trần Thị Hằng Nga 03/01/1998 388574 1621010092 Hoàng Gia Nghị 03/02/1998 388675 1624010409 Lê Thị Ngọc 11/12/1998 388776 1624010649 Lê Ánh Nguyệt 21/10/1998 388877 1624010525 Đỗ Thị Nhung 09/11/1998 388978 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 389079 1621010149 Hà Thị Tuyết Nhung 24/02/1998 389180 1624010663 Trần Thị Hồng Nhung 22/08/1998 3892

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 118/276 .

Page 119: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010348 Lê Thị Yến Oanh 20/06/1998 389382 1521060165 Bùi Đức Phương 23/06/1997 389483 1624010422 Đặng Lan Phương 02/10/1998 389584 1621010323 Lê Trọng Quân 11/06/1998 389685 1621070165 Vũ Kiến Quốc 24/01/1998 389786 1621070015 Hoàng Văn Quý 01/01/1998 389887 1624010797 Đỗ Văn Quyền 24/12/1998 389988 1621010722 Nguyễn Hải Sơn 25/12/1998 390089 1621070210 Nguyễn Hoàng Sơn 04/07/1998 390190 1624010078 Phương Tiến Tài 28/02/1998 390291 1621010039 Nguyễn Minh Tâm 04/05/1998 390392 1621010101 Hoàng Văn Thăng 27/03/1998 390493 1321060284 Lê Xuân Thắng 20/06/1995 390594 1621070071 Bùi Văn Thanh 25/03/1998 390695 1521010012 Hoàng Văn Thanh 05/12/1997 390796 1621050425 Hoàng Ngọc Thành 27/08/1998 390897 1624010679 Dương Thị Thảo 10/03/1998 390998 1624010069 Nguyễn Phương Thảo 12/11/1998 391099 1621040130 Vũ Văn Thịnh 22/08/1998 3911

100 1624010578 Đoàn Thị Thơ 19/01/1998 3912101 1621040007 Đặng Thị Thu 13/10/1998 3913102 1624010570 Hoàng Thị Diệu Thu 18/08/1998 3914103 1624010757 Lê Thị Thu 20/05/1998 3915104 1624010712 Vũ Thị Thu 21/06/1997 3916105 1624010433 Đào Thị Thương 01/01/1998 3917106 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 3918107 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 3919108 1621050819 Hoàng Văn Thùy 08/09/1998 3920109 1624010513 Hồ Thị Thủy 06/05/1997 3921110 1621070038 Nguyễn Đức Thủy 09/10/1998 3922111 1624010441 Đinh Thủy Tiên 30/10/1998 3923112 1621010718 Khuất Thủy Tiên 29/01/1998 3924113 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 3925114 1621070025 Trần Văn Tiến 10/07/1998 3926115 1621050423 Nguyễn Đức Tịnh 08/09/1998 3927116 1624010514 Đặng Thùy Trang 19/07/1998 3928117 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 3929118 1624010847 Trần Thu Trang 14/02/1998 3930119 1624010694 Dư Thị Trinh 26/01/1998 3931120 1621010058 Lê Thị Kiều Trinh 27/04/1998 3932

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 119/276 .

Page 120: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 3933122 1521020058 Đỗ Thiện Trung 26/10/1995 3934123 1621020025 Hoàng Quang Trung 19/05/1998 3935124 1621010081 ứng Mạnh Tú 08/02/1998 3936125 1321020239 Hòa Quý Tuấn 10/05/1994 3937126 1621010063 Lê Văn Tùng 20/04/1998 3938127 1621070149 Ngô Xuân Tùng 23/10/1998 3939128 1621010086 Ngô Xuân Tùng 13/10/1998 3940129 1621070141 Hà Xuân Vũ 24/03/1998 3941130 1624010959 Cao Thị Xuyến 05/06/1996 3942131 1624010793 Trịnh Thị Hải Yến 07/02/1998 3943

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 120/276 .

Page 121: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040121 Bùi Văn Anh 24/10/1998 39442 1621040108 Đoàn Tiến Anh 01/02/1998 39453 1621040025 Hoàng Tuấn Anh 04/01/1998 39464 1624010646 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 04/05/1998 39475 1621010341 Nguyễn Vân Anh 05/07/1998 39486 1521050231 Phạm Thế Anh 06/06/1997 39497 1624010564 Phạm Thị Vân Anh 24/10/1998 39508 1621010155 Trần Thị Vân Anh 01/06/1998 39519 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 3952

10 1421060331 Vũ Tuấn Anh 18/12/1996 395311 1624010338 Phạm Đức Cảnh 28/12/1993 395412 1621040009 Phạm Duy Chiến 20/10/1998 395513 1621040710 Bùi Quang Cường 23/08/1998 395614 1521060190 Nguyễn Việt Cường 10/11/1997 395715 1621070153 Phạm Hùng Cường 26/04/1998 395816 1421060071 Nguyễn Văn Đăng 06/04/1996 395917 1621040069 Đoàn Năng Đảng 21/04/1998 396018 1621030043 Trần Văn Danh 02/10/1998 396119 1521070021 Nguyễn Văn Đạt 26/10/1996 396220 1624011004 Trần Duy Đạt 20/09/1998 396321 1621070120 Phí Minh Điển 13/09/1998 396422 1624010349 Phan Xuân Đức 25/12/1997 396523 1621010119 Tạ Văn Đức 26/06/1998 396624 1521050296 Vũ Trọng Đức 06/06/1997 396725 1624010891 Đỗ Thị Thuỳ Dung 20/04/1998 396826 1624010044 Phạm Văn Giang 27/11/1998 396927 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 397028 1621040117 Đinh Ngọc Hải 29/06/1998 397129 1621070146 Phạm Bắc Hải 20/09/1998 397230 1621010743 Phạm Văn Hải 27/04/1998 397331 1621010224 Trương Ngọc Hải 17/08/1998 397432 1621040111 Trương Thanh Hải 05/09/1998 397533 1624010602 Trần Thị Hằng 01/12/1998 397634 1624010435 Trần Thị Hằng 19/09/1998 397735 1624010508 Nguyễn Thị Mỹ Hạnh 11/05/1998 397836 1624010445 Phạm Thị Hạnh 04/11/1998 397937 1621070216 Phạm Thanh Hào 20/06/1997 398038 1621050063 Trần Văn Hiệp 19/10/1998 398139 1621040107 Đoàn Mạnh Hiếu 07/03/1998 398240 1621040011 Phạm Thế Hiếu 20/08/1998 3983

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 121/276 .

Page 122: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 398442 1621010711 Phạm Sĩ Hùng 12/10/1998 398543 1624010591 Đặng Thị Mai Hương 17/04/1998 398644 1624010391 Nguyễn Thị Hương 31/10/1998 398745 1624010415 Phạm Linh Hương 30/05/1998 398846 1621010163 Nguyễn Văn Huy 03/12/1998 398947 1621070099 Vũ Vĩnh Huy 19/08/1998 399048 1624010618 Bùi Thu Huyền 23/02/1998 399149 1624010280 Đặng Thị Huyền 25/11/1998 399250 1624010950 Đỗ Thị Thu Huyền 01/12/1998 399351 1624010536 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1998 399452 1624010449 Phạm Thị Huyền 09/12/1998 399553 1624010355 Trần Thị Huyền 08/07/1998 399654 1624011015 Trần Ngọc Khánh 30/05/1998 399755 1624010531 Nguyễn Thị Lan 19/11/1998 399856 1624010298 Phạm Thị Lan 06/06/1998 399957 1624010680 Dương Thị Lệ 16/10/1998 400058 1621040801 Somsak LIDTHIDED 26/01/1996 400159 1624010644 Trần Sỹ Liêm 12/03/1998 400260 1624010388 Phạm Thị Linh 28/07/1998 400361 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 400462 1624010728 Trần Bích Loan 16/12/1998 400563 1624010628 Trịnh Thị Hương Ly 08/03/1998 400664 1624010779 Nguyễn Thị Minh Lý 14/08/1998 400765 1624010913 Nguyễn Thị Mai 01/05/1998 400866 1621010185 Phạm Công Minh 30/09/1998 400967 1624010626 Trương Thị Tuyết Nga 27/03/1998 401068 1521010176 Đặng Nguyễn Duy Ngọc 25/01/1997 401169 1624010840 Phạm Thị Thu Nguyệt 15/06/1998 401270 1624010754 Nguyễn Thị Thanh Nhã 07/10/1998 401371 1624010412 Nguyễn Thị Nhạn 07/01/1998 401472 1624010390 Tạ Thị Hồng Nhung 03/04/1998 401573 1624010496 Trịnh Thị Kim Oanh 18/05/1998 401674 1321040203 Đinh Văn Phi 18/05/1995 401775 1621010135 Đào Văn Phúc 13/10/1998 401876 1624010136 Cao Thị Phương 05/05/1997 401977 1624010774 Hà Thị Phương 12/10/1998 402078 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 402179 1621030035 Phạm Ngọc Phương 01/08/1998 402280 1624010207 Trình Thị Thu Phương 29/10/1998 4023

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 122/276 .

Page 123: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 402482 1621070197 Trần Minh Quân 18/09/1998 402583 1521060198 Nguyễn Trọng Quý 23/03/1997 402684 1521010016 Phan Trọng Quý 27/09/1996 402785 1624010256 Đinh Thị Quỳnh 11/12/1997 402886 1624010984 Phạm Như Quỳnh 13/10/1998 402987 1621040800 Thanakone SENGMANIVO20/04/1997 403088 1621040803 Somneuk SITTHIENGT09/03/1994 403189 1621040708 Hoàng Đoàn Sơn 30/01/1998 403290 1421020138 Phạm Thành Sơn 04/11/1996 403391 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/1997 403492 1521010135 Nguyễn Viết Tân 11/12/1997 403593 1624010041 Bùi Sỹ Thắng 04/04/1998 403694 1624010077 Nguyễn Văn Thắng 19/06/1997 403795 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/1995 403896 1621040026 Bùi Yến Thanh 12/07/1998 403997 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 404098 1321070172 Bùi Tiến Thành 07/09/1995 404199 1621010216 Nguyễn Thị Thảo 09/07/1998 4042

100 1624010555 Trần Phương Thảo 28/08/1998 4043101 1621010040 Trần Thị Phương Thảo 08/02/1998 4044102 1621070029 Phạm Văn Thế 08/01/1998 4045103 1621010184 Trương Sỹ Thế 04/07/1996 4046104 1624010526 Nguyễn Thị Thoa 03/02/1998 4047105 1624010144 Nguyễn Thị Thơm 17/07/1998 4048106 1624010629 Nguyễn Thị Thư 12/03/1998 4049107 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 4050108 1624010955 Dương Thị Thuỷ 24/09/1998 4051109 1621050402 Trần Thị Thủy 23/03/1998 4052110 1621070044 Nguyễn Văn Tiến 30/05/1998 4053111 1321020224 Đậu Quý Công Tố 26/06/1995 4054112 1621010048 Vũ Đức Toàn 11/08/1997 4055113 1221070294 Đỗ Quý Tòng 20/07/1994 4056114 1624010460 Nguyễn Thị Kiều Trang 01/10/1998 4057115 1624010557 Phạm Thị Huyền Trang 25/10/1998 4058116 1624010924 Phan Thị Thu Trang 10/03/1998 4059117 1621040122 Đào Văn Trọng 23/12/1997 4060118 1621010190 Trương Trọng Trung 18/08/1998 4061119 1624010715 Trương Văn Trường 21/08/1997 4062120 1621050332 Phạm Văn Tú 18/05/1998 4063

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 123/276 .

Page 124: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621070032 Trịnh Công Tú 01/02/1997 4064122 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/1997 4065123 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 4066124 1624010656 Vàng Thị Tươi 02/06/1998 4067125 1624010175 Cung Minh Tuấn Việt 02/04/1998 4068126 1621070222 Trần Hoàng Vũ 18/11/1998 4069127 1621040047 Hoàng Kim Vương 20/03/1998 4070128 1624010401 Nguyễn Thị Xuân 01/02/1998 4071129 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 4072130 1624010569 Phạm Thị Yến 03/05/1998 4073131 1624010577 Phạm Thị Yến 09/12/1998 4074

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 124/276 .

Page 125: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1621040076 Vũ Duy An 05/01/1998 40752 1521030138 Hồ Phạm Hải Anh 24/09/1996 40763 1621040054 Kiều Việt Anh 10/02/1998 40774 1624010070 Lê Thị Ngọc Anh 27/11/1998 40785 1624010943 Lê Thị Vân Anh 08/08/1998 40796 1624010615 Lưu Thị Phương Anh 25/10/1998 40807 1621040042 Nguyễn Ngọc Anh 05/06/1995 40818 1624010670 Nguyễn Thị Mai Anh 19/01/1998 40829 1624010101 Trần Minh Anh 11/01/1997 4083

10 1624010878 Trần Thị Kim Anh 25/11/1998 408411 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 408512 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 408613 1621070107 Vũ Đức Anh 28/10/1998 408714 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 408815 1624010991 Nguyễn Ngọc Ánh 03/10/1998 408916 1624010967 Phạm Thị Ngọc Ánh 17/06/1998 409017 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 409118 1624010608 Nguyễn Thị Thanh Bình 02/09/1998 409219 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 409320 1421040026 Lương Đại Chiều 12/02/1996 409421 1624010968 Nguyễn Thị Kiều Chinh 30/08/1998 409522 1621040083 Nguyễn Chí Cường 21/06/1998 409623 1621040133 Nguyễn Hữu Cường 22/11/1997 409724 1621040053 Phạm Thành Đạt 01/05/1998 409825 1621040091 Lương Ngọc Du 04/06/1998 409926 1621040129 Phạm Văn Đức 08/11/1998 410027 1324010050 Lê Quốc Dũng 30/03/1995 410128 1621040008 Phan Tiến Dũng 19/02/1998 410229 1624010128 Vũ Nguyên Dũng 23/11/1998 410330 1624010420 Vũ Tiến Dũng 24/11/1997 410431 1621040020 Nguyễn Hoàng Dương 18/05/1998 410532 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 410633 1621040005 Nguyễn Huy Giang 17/11/1998 410734 1624010454 Nguyễn Kim Giang 22/01/1998 410835 1621040075 Nguyễn Thị Giang 03/10/1998 410936 1621040071 Nguyễn Văn Giang 06/05/1998 411037 1624010775 Phạm Thị Hương Giang 16/08/1998 411138 1624010688 Nguyễn Thị Thu Hà 05/10/1998 411239 1624010560 Nguyễn Thị Lệ Hằng 20/04/1998 411340 1624010079 Vũ Thị Thúy Hằng 26/08/1998 4114

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 125/276 .

Page 126: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010138 Nguyễn Thị Hạnh 10/04/1998 411542 1621040135 Nguyễn Đức Hiếu 27/04/1998 411643 1621080703 Nguyễn Văn Hiếu 05/10/1998 411744 1621040035 Trương Minh Hiếu 24/12/1998 411845 1624010917 Trần Thị Hoa 01/12/1998 411946 1624010685 Nguyễn Thị Hòa 11/03/1998 412047 1621040002 Nguyễn Trọng Hòa 15/10/1998 412148 1624010090 Lê Thị Hoài 01/01/1998 412249 1621040006 Ngô Huy Hoàng 14/02/1998 412350 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 412451 1624010222 Nguyễn Ngọc Hồi 21/01/1998 412552 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 412653 1624010086 Mai Thị Huế 15/07/1998 412754 1621040027 Lê Mạnh Hùng 19/09/1998 412855 1321010184 Nguyễn Ngọc Hưng 23/10/1995 412956 1624010032 Lê Thị Lan Hương 23/08/1998 413057 1624010498 Nguyễn Thị Hương 10/11/1998 413158 1624010711 Nguyễn Thị Thu Hương 05/02/1998 413259 1624010488 Nguyễn Thị Bích Hường 24/07/1998 413360 1621040092 Lê Quốc Huy 11/08/1998 413461 1624010046 Nguyễn Văn Huy 18/11/1998 413562 1631040053 Phạm Quang Huy 22/02/1994 413663 1621040023 Nguyễn Thị Huyền 10/09/1998 413764 1624010899 Phạm Thị Thanh Huyền 03/06/1998 413865 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 413966 1621040062 Lạc Văn Khánh 26/10/1998 414067 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 414168 1621040099 Nguyễn Hoa Kỳ 23/12/1998 414269 1624010238 Nguyễn Thị Ngọc Lan 11/06/1998 414370 1624010550 Tống Thị Ngọc Lan 26/02/1998 414471 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 414572 1624010310 Nguyễn Thuỳ Linh 01/07/1998 414673 1521030387 Phạm Hoàng Linh 06/02/1997 414774 1624010372 Phan Thị Diệu Linh 11/09/1998 414875 1624010312 Trần Khánh Linh 15/02/1998 414976 1624010100 Trần Thúy Linh 06/12/1998 415077 1624010382 Nguyễn Thị Loan 22/04/1998 415178 1624010448 Nguyễn Thị Loan 21/11/1998 415279 1624010414 Phạm Thị Lộc 13/05/1998 415380 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 4154

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 126/276 .

Page 127: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010492 Nguyễn Thị Luyến 17/02/1998 415582 1621030707 Lê Xuân Nam 28/08/1998 415683 1621020058 Phạm Bá Nam 25/05/1998 415784 1624010237 Phạm Thị Hải Nga 29/09/1998 415885 1624010545 Nguyễn Thị Ngân 05/10/1998 415986 1624010904 Nguyễn Hoàng Ngọc 05/12/1998 416087 1624010605 Trần Thị Bích Ngọc 03/04/1998 416188 1624010169 Nguyễn Thị Thảo Nhi 10/05/1998 416289 1624010595 Nguyễn Thị Ninh 11/12/1998 416390 1624010248 Phí Hồng Phát 02/12/1998 416491 1621040048 Nguyễn Tuấn Phong 02/04/1998 416592 1621040706 Vũ Hữu Phú 03/06/1998 416693 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 416794 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 416895 1624010962 Nguyễn Kim Quy 18/12/1998 416996 1621020022 Võ Tú Quyên 30/03/1998 417097 1621040123 Nguyễn Văn Quyền 26/06/1998 417198 1624010652 Mai Thị Hương Quỳnh 07/07/1998 417299 1624010103 Nguyễn Hoa Quỳnh 03/09/1998 4173

100 1624010318 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 06/07/1998 4174101 1624010374 Thiều Thị Quỳnh 26/08/1998 4175102 1631040059 Nguyễn Việt Thắng 19/10/1991 4176103 1621040095 Nguyễn Minh Thành 26/07/1998 4177104 1621040100 Vũ Trọng Thể 01/02/1998 4178105 1621040084 Nguyễn Thị Thơm 29/04/1998 4179106 1624010083 Nguyễn Thanh Thư 23/05/1998 4180107 1624010459 Nguyễn Thị Thúy 15/07/1998 4181108 1624010071 Lê Thị Thu Thủy 27/04/1997 4182109 1621040109 Nguyễn Hữu Tiến 09/09/1997 4183110 1624010575 Lê Thị Thu Trà 19/03/1998 4184111 1624010475 Lê Thị Trang 16/10/1998 4185112 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 4186113 1621040124 Nguyễn Thị Huyền Trang 22/11/1998 4187114 1624010084 Nguyễn Thuỳ Trang 23/06/1998 4188115 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 4189116 1624010346 Trương Thị Trang 28/10/1998 4190117 1621040086 Lê Bá Quốc Trung 05/08/1998 4191118 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 4192119 1621040103 Nguyễn Bá Trung 25/10/1998 4193120 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 4194

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 127/276 .

Page 128: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020103 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Pháp luật đại cươngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1621040082 Ngô Việt Tú 20/10/1998 4195122 1621070707 Nguyễn Hữu Tuấn 01/07/1998 4196123 1621040116 Phạm Như Anh Tuấn 28/06/1998 4197124 1621040090 Phạm Thanh Tùng 14/09/1998 4198125 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 4199126 1624010604 Nguyễn Thị Vui 02/10/1998 4200127 1624010133 Nguyễn Công Vương 01/11/1998 4201128 1624010094 Nguyễn Nhật Xuân 01/12/1998 4202

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 128/276 .

Page 129: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 42032 1624010681 Bùi Quang Anh 16/12/1998 42043 1624010770 Bùi Thị Vân Anh 29/05/1998 42054 1624010426 Cao Hồng Anh 13/07/1998 42065 1421050252 Đàm Trung Anh 20/08/1996 42076 1624010963 Đặng Thu Anh 24/01/1998 42087 1624010305 Đinh Thị Lan Anh 18/03/1998 42098 1624010063 Trần Nam Anh 28/11/1997 42109 1621060293 Trần Tuấn Anh 02/03/1998 4211

10 1624010801 Trần Văn Anh 28/06/1998 421211 1624010778 Phạm Thị Bích 23/01/1998 421312 1621060937 Nguyễn Quý Bộ 26/07/1998 421413 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 421514 1621010011 Hoàng Văn Cư 01/07/1998 421615 1621060287 Phạm Văn Cường 03/12/1998 421716 1521060418 Phạm Văn Đằng 02/01/1997 421817 1621060412 Đỗ Thành Đạt 29/01/1998 421918 1521040212 Nguyễn Tiến Đạt 13/12/1997 422019 1624011004 Trần Duy Đạt 20/09/1998 422120 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 422221 1521020065 Trịnh Công Đạt 12/03/1995 422322 1321060074 Hoàng Trung Đô 01/01/1995 422423 1621050291 Dương Hữu Đức 16/06/1998 422524 1624010349 Phan Xuân Đức 25/12/1997 422625 1621061059 Đinh Tiến Dũng 18/02/1998 422726 1521060305 Nguyễn Kim Dũng 20/08/1997 422827 1624010657 Đặng Thùy Dương 18/10/1998 422928 1624010658 Lại Thị Duyên 04/08/1998 423029 1624010428 Vũ Mỹ Duyên 25/10/1998 423130 1621040071 Nguyễn Văn Giang 06/05/1998 423231 1521050005 Bạch Quang Hà 27/03/1997 423332 1624010980 Đỗ Thị Hà 16/06/1998 423433 1624010225 Phạm Thị Hà 14/10/1998 423534 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 423635 1624010098 Nguyễn Thị Thúy Hằng 29/12/1998 423736 1624010602 Trần Thị Hằng 01/12/1998 423837 1624010162 Bá Thị Thanh Hảo 28/06/1998 423938 1624010299 Trần Thanh Hảo 27/10/1998 424039 1321060110 Đỗ Ngọc Hiên 22/03/1995 424140 1624010590 Bùi Thị Hiền 28/07/1998 4242

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 129/276 .

Page 130: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010572 Bùi Thị Thu Hiền 14/12/1998 424342 1624010436 Đỗ Thị Hiền 01/12/1998 424443 1624010655 Hoàng Thị Hiền 17/09/1998 424544 1521060342 Nguyễn Tuấn Hiệp 30/11/1997 424645 1521060403 Bùi Trung Hiếu 08/05/1997 424746 1624010744 Doãn Trung Hiếu 16/09/1998 424847 1621060010 Nguyễn Minh Hiếu 11/04/1998 424948 1624010386 Đinh Thị Hoa 20/11/1998 425049 1624010276 Đoàn Thị Hoa 13/04/1998 425150 1521060375 Phạm Thị Kim Hòa 17/03/1997 425251 1624010682 Trình Thị Hoài 10/10/1998 425352 1624010759 Chu Danh Hoàn 15/11/1998 425453 1624010139 Nguyễn Huy Hoàng 13/09/1998 425554 1624010132 Chu Thị Phương Hồng 26/03/1998 425655 1624010031 Nguyễn Thị ánh Hồng 24/05/1998 425756 1624010791 Hoàng Phi Hùng 18/02/1998 425857 1321060132 Hoàng Thế Hùng 05/03/1994 425958 1521060429 Lê Văn Hưng 29/10/1997 426059 1624010049 Nguyễn Thị Hương 25/05/1998 426160 1624010859 Nguyễn Thị Hường 15/11/1998 426261 1521060083 Đỗ Quang Huy 08/07/1997 426362 1624010726 Đỗ Quang Huy 30/04/1998 426463 1624010442 Bùi Thị Huyền 07/12/1998 426564 1624010182 Nguyễn Khánh Huyền 13/04/1998 426665 1624010691 Nguyễn Thị Ngọc Huyền 10/07/1998 426766 1624010355 Trần Thị Huyền 08/07/1998 426867 1624010249 Đàm Hoàng Khải 20/02/1998 426968 1621050446 Đinh Duy Khánh 15/10/1998 427069 1624010558 Tô Thị Mỹ Lan 13/04/1998 427170 1624010946 Nguyễn Hồng Liên 11/06/1998 427271 1624010220 Chúc Gia Linh 06/09/1998 427372 1421030427 Đặng Xuân Linh 12/09/1995 427473 1621080713 Đinh Thị Thùy Linh 21/03/1998 427574 1621070043 Hoàng Duy Linh 07/12/1998 427675 1624010164 Nguyễn Văn Linh 06/02/1998 427776 1624010376 Phạm Thị Mỹ Linh 27/09/1998 427877 1624010021 Đỗ Thị Châu Loan 20/05/1998 427978 1521060038 Dương Duy Lợi 17/08/1997 428079 1421060487 Đào Tiến Lực 17/02/1996 428180 1621040059 Trịnh Đình Lương 06/05/1996 4282

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 130/276 .

Page 131: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010461 Đinh Thảo Ly 02/10/1998 428382 1624010901 Đỗ Thị Ly 02/10/1998 428483 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 428584 1621080096 Dương Ngọc Mạnh 18/10/1997 428685 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 428786 1521040343 Đinh Dũng Minh 01/12/1997 428887 1221020389 Nguyễn Tuấn Minh 18/12/1994 428988 1321050130 Nguyễn Viết Minh 16/04/1995 429089 1311040074 Phạm Hữu Minh 05/07/1995 429190 1321030153 Hoàng Hải Nam 02/08/1995 429291 1421060189 Nguyễn Hoài Nam 28/03/1995 429392 1624010043 Lưu Thị Nga 20/07/1998 429493 1521030274 Hoàng Thị Nghĩa 15/10/1997 429594 1621060008 Lê Đình Nghĩa 14/08/1995 429695 1624010852 Chu Hồng Ngọc 09/07/1998 429796 1624010059 Hà Thị Bích Ngọc 19/03/1998 429897 1624010904 Nguyễn Hoàng Ngọc 05/12/1998 429998 1624010291 Hà Thị Bích Nhàn 12/04/1998 430099 1624010696 Cao Thị Nhung 09/03/1998 4301

100 1624010737 Lê Hồng Nhung 02/11/1988 4302101 1624010050 Nguyễn Hồng Nhung 07/05/1998 4303102 1624010306 Dương Thị Kiều Oanh 19/08/1998 4304103 1321030773 Nguyễn Trọng Pháp 17/07/1995 4305104 1521041001 Nguyễn Văn Phong 03/02/1997 4306105 1624010952 Đỗ Thu Phương 23/07/1998 4307106 1624010361 Hoàng Thị Lam Phương 08/06/1998 4308107 1521060273 Lê Minh Phương 27/09/1997 4309108 1624010850 Nguyễn Thị Phương 16/05/1998 4310109 1624010293 Nguyễn Trung Quyết 12/11/1998 4311110 1621060752 Phạm Anh Quyết 20/10/1998 4312111 1621010295 Đào Thị Như Quỳnh 09/10/1998 4313112 1624010256 Đinh Thị Quỳnh 11/12/1997 4314113 1521060459 Vũ Tiến Sinh 04/07/1997 4315114 1621040803 Somneuk SITTHIENGT09/03/1994 4316115 1411050060 Lưu Văn Sơn 17/05/1996 4317116 1621060410 Hà Thị Linh Tâm 15/11/1997 4318117 1524010249 Nguyễn Thị Tân 28/01/1997 4319118 1311060176 Nguyễn Quyết Thắng 29/04/1994 4320119 1421070119 Vũ Việt Thắng 03/08/1996 4321120 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 4322

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 131/276 .

Page 132: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 4323122 1521060242 Đậu Xuân Thành 07/03/1996 4324123 1621060321 Lê Đạt Xuân Thành 20/04/1998 4325124 1524010513 Nguyễn Đăng Thế 24/09/1996 4326125 1614010032 Phạm Thị Thêm 14/03/1998 4327126 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 4328127 1521060233 Nguyễn Tiến Thọ 05/02/1986 4329128 1624010757 Lê Thị Thu 20/05/1998 4330129 1321020210 Nguyễn Duy Thuần 23/01/1995 4331130 1624010665 Lã Thị Thúy 09/05/1998 4332131 1624010330 Phạm Thị Thu Trà 10/08/1998 4333132 1624010052 Hoàng Thị Vân Trang 27/06/1998 4334133 1621050232 Nguyễn Thu Trang 28/05/1998 4335134 1621010169 Hồ Chí Trung 04/07/1998 4336135 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 4337136 1621050829 Chu Thanh Tú 20/07/1998 4338137 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 01/11/1995 4339138 1311020094 Nguyễn Văn Tuấn 09/10/1995 4340139 1621060231 Nguyễn Văn Tuấn 31/12/1998 4341140 1621050312 Đỗ Hữu Tùng 13/01/1998 4342141 1421040345 Bùi Tiến Việt 19/02/1996 4343142 1311030153 Đặng Phú Việt 28/04/1994 4344143 1521060250 Hoàng Tuấn Việt 07/12/1997 4345144 1624010314 Vũ Đức Việt 28/01/1998 4346145 1624010133 Nguyễn Công Vương 01/11/1998 4347146 1624010773 Chử Thị Thanh Xuân 13/04/1998 4348147 1624010014 Nguyễn Thị Xuân 12/01/1998 4349148 1621050796 Bùi Như Ý 20/01/1998 4350149 1624010518 Trần Thị Hoàng Yến 26/12/1997 4351

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 132/276 .

Page 133: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080294 Lê Tú Anh 12/06/1997 43522 1621010375 Lê Xuân Anh 19/11/1998 43533 1624010440 Nguyễn Phương Anh 24/12/1998 43544 1624010705 Nguyễn Thị Anh 10/05/1998 43555 1624010944 Nguyễn Thị Mai Anh 14/06/1997 43566 1624010383 Nguyễn Thị Ngọc Anh 11/03/1998 43577 1624010537 Phạm Thị Ngọc Anh 03/03/1998 43588 1624010053 Trần Tiến Anh 25/09/1998 43599 1621050383 Vũ Quang Tuấn Anh 07/10/1998 4360

10 1621050351 Nguyễn Văn Bắc 04/02/1998 436111 1624010115 Nguyễn Ngọc Bảo 22/02/1998 436212 1621050822 Trần Văn Biên 10/01/1998 436313 1624010687 Nguyễn Linh Chi 30/08/1998 436414 1624010951 Vũ Thị Lan Chi 18/02/1998 436515 1621050283 Tạ Xuân Công 21/08/1997 436616 1621060530 Ngô Mạnh Cường 27/03/1998 436717 1521010154 Nguyễn Văn Cường 20/09/1996 436818 1621030020 Nguyễn Hải Đăng 01/11/1998 436919 1624010921 Vũ Thị Đào 19/09/1998 437020 1621060497 Nguyễn Tiến Đạt 10/05/1998 437121 1321060073 Nguyễn Văn Điển 17/04/1995 437222 1411060212 Nguyễn Vũ Điệt 16/10/1996 437323 1311040035 Nông Văn Đoàn 09/09/1994 437424 1621060312 Nguyễn Anh Đức 14/04/1998 437525 1624010074 Vũ Minh Đức 28/06/1998 437626 1624010266 Nguyễn Thị Dung 04/04/1998 437727 1624010486 Nguyễn Thị Thùy Dung 05/08/1998 437828 1621060349 Nguyễn Văn Dương 30/12/1998 437929 1624010707 Trần Kỳ Duyên 31/10/1998 438030 1624010675 Vũ Thu Duyên 02/05/1998 438131 1621080157 Nguyễn Thị Giang 07/07/1997 438232 1621010103 Nguyễn Thị Hà Giang 20/08/1998 438333 1624010923 Nguyễn Thu Giang 04/11/1998 438434 1621070186 Nguyễn Thu Hà 26/09/1998 438535 1624010334 Nguyễn Thị Hạ 24/02/1998 438636 1624010140 Lê Thị Hằng 26/06/1998 438737 1621080079 Tô Thị Hằng 31/01/1998 438838 1624010253 Trần Thị Hạnh 04/01/1997 438939 1621060001 Lê Đức Hậu 01/12/1998 439040 1624010719 Nguyễn Thị Hiền 07/08/1998 4391

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 133/276 .

Page 134: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621050855 Lương Xuân Hòa 03/08/1998 439242 1624010090 Lê Thị Hoài 01/01/1998 439343 1624010616 Nghiêm Thị Hoài 18/06/1998 439444 1621080073 Nguyễn Thị Thu Hoài 01/12/1998 439545 1621060563 Nguyễn Phạm Văn Hoàn 15/01/1998 439646 1621050807 Lê Văn Hoàng 18/07/1998 439747 1624010392 Nguyễn Thế Hùng 12/10/1997 439848 1621060442 Trần Phi Hùng 06/03/1998 439949 1524010575 Lê Thị Mai Hương 16/04/1997 440050 1621080021 Nguyễn Thị Mai Hương 02/02/1998 440151 1521030017 Lê Văn Huy 25/04/1997 440252 1621060868 Nguyễn Quang Huy 27/06/1998 440353 1624010530 Lưu Thị Thanh Huyền 21/09/1998 440454 1624010160 Nguyễn Ngọc Huyền 17/10/1998 440555 1621080107 Nguyễn Thị Huyền 07/02/1998 440656 1624010654 Trịnh Thị Khánh Huyền 07/01/1998 440757 1621060386 Nguyễn Đức Khải 05/04/1997 440858 1624010999 Saiychai KHAMPHAJAN05/05/1992 440959 1621060175 Phạm Trung Khánh 27/12/1998 441060 1621060995 Nguyễn Trung Kiên 11/05/1998 441161 1624010499 Nguyễn Thị Ngọc Lan 05/12/1998 441262 1624010586 Trần Thị Lan 02/04/1998 441363 1624010620 Nguyễn Tú Lệ 09/01/1998 441464 1624010543 Lê Quang Linh 05/01/1998 441565 1624010788 Lê Thùy Linh 11/01/1998 441666 1621030102 Lưu Mạnh Linh 12/08/1998 441767 1524010018 Mai Xuân Linh 20/09/1995 441868 1624011003 Nguyễn Thị Nguyệt Linh 14/02/1998 441969 1624010576 Nguyễn Thị Thùy Linh 17/05/1997 442070 1624010896 Nguyễn Thùy Linh 09/10/1997 442171 1621050735 Phạm Quang Linh 06/10/1998 442272 1624010241 Phạm Thị Linh 08/02/1998 442373 1421030441 Ngô Xuân Lộc 21/12/1995 442474 1624010494 Nguyễn Tùng Long 11/03/1998 442575 1311030073 Trần Thanh Long 13/12/1995 442676 1624010161 Vũ Thị Khánh Ly 02/08/1998 442777 1624010678 Nguyễn Thị Mai 08/10/1998 442878 1624010650 Trương Thị Mai 25/02/1998 442979 1321020629 Phạm Tiến Mạnh 26/04/1995 443080 1421030454 Võ Hồng Mạnh 12/05/1996 4431

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 134/276 .

Page 135: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010417 Phạm Thị Mên 19/08/1998 443282 1421080289 Lục Văn Minh 01/05/1996 443383 1621061083 Phạm Văn Minh 19/06/1998 443484 1621080053 Nguyễn Ngọc Hà My 02/12/1998 443585 1321060198 Nguyễn Văn Nam 29/10/1994 443686 1621080119 Phan Duy Nam 05/03/1998 443787 1521030272 Phùng Đức Nam 03/01/1997 443888 1624010418 Trịnh Văn Ngọc 06/06/1998 443989 1421070095 Nguyễn Chương Nguyên 07/12/1994 444090 1621010023 Phạm Thị Hồng Nguyên 23/03/1998 444191 1621050861 Nguyễn Thị Ánh Nguyệt 02/09/1998 444292 1624010370 Nguyễn Thị Nhật 02/02/1999 444393 1321070612 Trần Văn Nhật 14/03/1995 444494 1624010464 Lê Thị Hồng Nhung 24/10/1998 444595 1421010238 Nguyễn Đức Phi 08/03/1996 444696 1624010731 Nguyễn Thị Phương 28/08/1998 444797 1624010866 Nguyễn Thu Phương 27/09/1998 444898 1521030289 Nguyễn Hồng Phượng 20/02/1997 444999 1621050362 Nguyễn Thị Phượng 15/10/1998 4450

100 1624010636 Nguyễn Thị Bích Phượng 25/03/1998 4451101 1624010979 Phạm Thị Quế 22/06/1998 4452102 1621060262 Phạm Thanh Quý 16/05/1997 4453103 1621060455 Tống Trường Sâm 07/10/1998 4454104 1421030167 Nguyễn Thị Sơn 04/09/1996 4455105 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/1997 4456106 1621060356 Phạm Đình Thái 06/06/1998 4457107 1624010722 Nguyễn Đức Thắng 21/09/1998 4458108 1624010516 Vũ Thị Huyền Thanh 11/05/1998 4459109 1521060388 Trần Quang Thành 03/08/1997 4460110 1624010617 Lê Thị Phương Thảo 25/07/1998 4461111 1621060498 Nguyễn Trọng Thảo 20/10/1996 4462112 1624010772 Phạm Văn Thích 01/06/1998 4463113 1621010043 Vũ Đình Thoàn 26/11/1998 4464114 1624010462 Trần Thị Thơm 07/02/1998 4465115 1624010607 Võ Thị Thu 04/09/1998 4466116 1624010559 Trần Anh Thư 07/07/1998 4467117 1624011021 Trần Thị Thanh Thư 01/03/1998 4468118 1624010206 Trần Thu Thương 19/09/1998 4469119 1624010868 Lê Hồng Thúy 04/08/1998 4470120 1624010365 Lê Thị Thủy 18/10/1998 4471

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 135/276 .

Page 136: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521050049 Phạm Xuân Thụy 31/03/1997 4472122 1621060927 Vũ Bá Toàn 08/06/1998 4473123 1624010323 Ngô Đoan Trang 04/06/1998 4474124 1624010519 Nguyễn Thị Huyền Trang 02/08/1998 4475125 1624010337 Phạm Thị Kiều Trang 26/09/1998 4476126 1521060387 Phạm Minh Trọng 13/08/1997 4477127 1621050776 Từ Bá Trọng 13/06/1998 4478128 1624010930 Lê Quang Trung 27/10/1998 4479129 1521060420 Nguyễn Hà Trung 16/01/1997 4480130 1521060456 Phạm Hoàng Trung 27/05/1997 4481131 1521030012 Trịnh Quốc Trung 16/12/1996 4482132 1621060699 Văn Đình Trung 08/07/1997 4483133 1421030216 Nguyễn Tuấn Tú 26/05/1996 4484134 1621050303 Nguyễn Văn Tuấn 19/06/1998 4485135 1624010208 Trần Minh Tuấn 27/09/1998 4486136 1624010750 Trần Minh Tuấn 05/10/1998 4487137 1321020790 Trần Quốc Tuấn 16/02/1995 4488138 1621010076 Nguyễn Xuân Tùng 25/01/1998 4489139 1521030030 Phạm Thanh Tùng 31/05/1995 4490140 1521060359 Trần Văn Tuyên 11/06/1997 4491141 1624010154 Nguyễn Thị Thanh Vân 21/01/1998 4492142 1621060180 Ngô Quốc Việt 25/11/1997 4493143 1621060384 Nguyễn Đức Việt 09/02/1996 4494144 1624010795 Phạm Thừa Việt 23/05/1998 4495145 1521010331 Lê Quang Vinh 17/04/1996 4496146 1624010760 Ngô Thế Vinh 23/03/1998 4497147 1624010589 Võ Thị Vui 20/04/1998 4498148 1624010404 Lê Thị Hải Yến 11/12/1998 4499149 1624010915 Trịnh Thị Yến 02/03/1998 4500

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 136/276 .

Page 137: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080087 Hà Tú Anh 09/02/1996 45012 1624010333 Nguyễn Phương Anh 27/09/1998 45023 1624010878 Trần Thị Kim Anh 25/11/1998 45034 1624010970 Trần Thị Ngọc Anh 15/12/1998 45045 1624010186 Vũ Ngọc Anh 03/10/1998 45056 1624010967 Phạm Thị Ngọc Ánh 17/06/1998 45067 1621030156 Trần Thị Ngọc ánh 10/11/1997 45078 1624010505 Lưu Thị Bưởi 21/05/1998 45089 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/1995 4509

10 1621080006 Bế Thị Chinh 07/10/1998 451011 1521050134 Ngô Quang Chính 14/06/1997 451112 1521050014 Đỗ Văn Đà 10/11/1997 451213 1521080009 Vũ Quốc Đạt 20/03/1997 451314 1521050351 Đinh Khắc Doanh 11/08/1996 451415 1621010147 Hồ Văn Đồng 17/08/1997 451516 1624010296 Hà Minh Đức 07/12/1998 451617 1624010362 Nguyễn Thị Dung 01/05/1998 451718 1621060666 Đỗ Mạnh Dũng 25/12/1998 451819 0821020147 Nguyễn Văn Dũng 13/04/1991 451920 1624010420 Vũ Tiến Dũng 24/11/1997 452021 1624010826 Bùi Văn Dương 28/12/1998 452122 1521080121 Nguyễn Bình Dương 21/08/1997 452223 1521080025 Nguyễn Phương Duy 06/05/1997 452324 1621060006 Tạ Đức Duy 13/12/1998 452425 1621030199 Lương Mỹ Duyên 02/09/1998 452526 1624010367 Phạm Thị Duyên 01/01/1998 452627 1624011034 Lê Văn Duyệt 10/03/1998 452728 1624010775 Phạm Thị Hương Giang 16/08/1998 452829 1624010961 Bùi Thị Hà 14/11/1998 452930 1521080125 Nguyễn Đăng Hà 07/10/1997 453031 1521040011 Doãn Hồng Hải 26/11/1997 453132 1624010844 Nguyễn Thị Hải 28/01/1998 453233 1321050071 Nguyễn Văn Hân 07/01/1995 453334 1624010008 Phí Thu Hằng 07/08/1998 453435 1624010487 Trần Thị Thanh Hằng 07/09/1998 453536 1624010610 Bùi Thu Hiền 11/02/1998 453637 1521030410 Nguyễn Thị Hiền 20/11/1996 453738 1621040115 Vũ Xuân Hinh 26/11/1998 453839 1521030384 Nguyễn Việt Hoa 12/09/1997 453940 1624010092 Vũ Thị Hoa 03/03/1998 4540

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 137/276 .

Page 138: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1621060620 Nguyễn Văn Hòa 27/03/1998 454142 1621060003 Nguyễn Huy Hoàng 14/10/1995 454243 1521080157 Nguyễn Việt Hoàng 26/02/1997 454344 1621070142 Đặng Việt Hoằng 04/10/1998 454445 1624010278 Lê Văn Huấn 12/05/1998 454546 1421030083 Lê Hữu Huệ 13/09/1996 454647 1521050245 Bùi Sĩ Hùng 20/11/1997 454748 1624010226 Đậu Văn Hùng 30/11/1997 454849 1311070018 Đỗ Công Hùng 16/06/1995 454950 1621010358 Đỗ Mạnh Hùng 17/09/1998 455051 1621050375 Lê Văn Hùng 04/06/1996 455152 1321030608 Nguyễn Mạnh Hùng 06/01/1993 455253 1321080459 Nguyễn Văn Hưng 04/06/1994 455354 1624010693 Cấn Thị Thu Hương 03/11/1998 455455 1521080043 Đỗ Thị Hương 08/03/1997 455556 1624010539 Vương Thị Thu Hường 18/05/1998 455657 1521080026 Nguyễn Quang Huy 28/06/1994 455758 1521030238 Trần Đức Huy 17/08/1997 455859 1621060152 Đoàn Thị Huyền 22/05/1997 455960 1624010536 Nguyễn Thị Huyền 04/11/1998 456061 1221030323 Đặng Văn Huỳnh 08/02/1993 456162 1621040802 Kingkeo KEOSOUVANH09/08/1993 456263 1621050318 Giang Văn Khánh 21/11/1996 456364 1624010282 Phạm Ngọc Khánh 27/08/1998 456465 1421030112 Phí Ngọc Kiêm 22/03/1995 456566 1521080065 Đỗ Thị Là 28/12/1997 456667 1624010635 Đỗ Thị Ngọc Lan 29/10/1998 456768 1624010883 Lâm Thị Mỹ Linh 15/08/1998 456869 1624010880 Mai Nguyễn Bảo Linh 03/01/1998 456970 1624010013 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 17/12/1998 457071 1624010097 Nguyễn Mai Linh 21/03/1998 457172 1624010567 Nguyễn Thị Mỹ Linh 29/06/1998 457273 1624010651 Nguyễn Thùy Linh 17/11/1998 457374 1521080190 Nguyễn Tuấn Linh 12/10/1996 457475 1624010427 Trần Thị Kiều Loan 27/10/1997 457576 1521080196 Lâm Sỹ Long 12/03/1997 457677 1624010978 Phạm Lưu Ly 22/10/1998 457778 1624010628 Trịnh Thị Hương Ly 08/03/1998 457879 1624010621 Vũ Tuyết Mai 21/05/1998 457980 1421030128 Chu Văn Mạnh 08/09/1996 4580

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 138/276 .

Page 139: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1624010230 Trần Thị Mến 27/02/1998 458182 1521080207 Đỗ Văn Nam 08/10/1997 458283 1521080023 Nguyễn Thành Nam 15/12/1997 458384 1624010716 Bùi Thị Quỳnh Nga 26/12/1998 458485 1624010563 Nguyễn Thị Nga 06/04/1998 458586 1624011039 Trần Thị Hằng Nga 03/01/1998 458687 1624010541 Bùi Thị Ngân 01/12/1998 458788 1624010587 Nguyễn Thị Ngọc 01/05/1998 458889 1524010192 Nguyễn Thủy Ngọc 27/10/1996 458990 1624010798 Vũ Tuấn Ngọc 28/04/1998 459091 1621010231 La Văn Nhật 06/11/1998 459192 1521080044 Phương Thị Như 01/11/1997 459293 1624010257 Vũ Cẩm Nhung 27/09/1998 459394 1521050223 Nguyễn Trung Niên 05/01/1997 459495 1624010022 Đinh Thị Oanh 20/03/1998 459596 1624010723 Hoàng Kim Oanh 07/10/1998 459697 1521080022 Chu Nhật Phương 28/07/1997 459798 1624010189 Nguyễn Nam Quân 09/06/1998 459899 1624010903 Vũ Thị Quý 02/03/1998 4599

100 1624010260 Nguyễn Thị Quyên 20/12/1998 4600101 1521080051 Lê Thị Ngọc Quỳnh 15/12/1997 4601102 1621030292 Nguyễn Thị Quỳnh 02/02/1998 4602103 1521080235 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1997 4603104 1624010006 Nguyễn Thị Sử 03/11/1998 4604105 1621050310 Nguyễn Tất Tạo 16/07/1998 4605106 1624010174 Trần Văn Thăng 30/06/1998 4606107 1521060376 Vũ Xuân Thắng 02/08/1997 4607108 1621050160 Đặng Văn Thanh 14/03/1998 4608109 1624010295 Nguyễn Thị Thanh 16/06/1998 4609110 1624010938 Bùi Thị Thảo 11/10/1998 4610111 1421030193 Bùi Đức Thịnh 05/06/1996 4611112 1321030217 Đỗ Tiến Thịnh 27/06/1995 4612113 1624010570 Hoàng Thị Diệu Thu 18/08/1998 4613114 1624010712 Vũ Thị Thu 21/06/1997 4614115 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 4615116 1521050211 Đỗ Trí Thức 08/11/1997 4616117 1521080261 Đặng Thị Thúy 12/03/1997 4617118 1624010137 Lê Thị Thủy 26/02/1998 4618119 1624010242 Đinh Đức Tiến 15/04/1998 4619120 1521080032 Phạm Ngọc Tiến 13/12/1997 4620

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 139/276 .

Page 140: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1624010329 Nguyễn Thanh Trà 04/08/1998 4621122 1521080075 Bùi Minh Trang 29/07/1997 4622123 1624010200 Hoàng Thị Trang 28/06/1996 4623124 1624010491 Lại Thùy Trang 06/12/1998 4624125 1624010535 Nguyễn Thị Huyền Trang 08/07/1998 4625126 1624010976 Nguyễn Thị Phương Trang 08/11/1998 4626127 1624010452 Nguyễn Thị Thùy Trang 23/06/1998 4627128 1624010084 Nguyễn Thuỳ Trang 23/06/1998 4628129 1624011006 Nguyễn Thùy Trang 03/06/1998 4629130 1621030127 Phạm Thu Trang 15/09/1998 4630131 1521080011 Phạm Thị Việt Trinh 14/11/1997 4631132 1624010733 Phan Việt Trinh 25/10/1998 4632133 1624010450 Sỹ Thị Kiều Trinh 15/06/1998 4633134 1624010116 Lương Văn Trìu 08/06/1998 4634135 1421010359 Đinh Tuấn Tú 17/09/1996 4635136 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 4636137 1321010386 Ngô Văn Tú 11/12/1995 4637138 1624010211 Phạm Văn Tú 06/11/1998 4638139 1521080004 Cao Sơn Tùng 11/04/1997 4639140 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 4640141 1521080365 Phạm Thanh Tùng 04/02/1997 4641142 1521080284 Bùi Hữu Tuyên 20/10/1997 4642143 1624010381 Phạm Thu Uyên 13/02/1998 4643144 1521080286 Vũ Hồng Vân 30/01/1997 4644145 1521080055 Lê Trường Vỹ 10/11/1997 4645146 1521080056 Đỗ Thị Xuân 25/03/1997 4646147 1521080290 Vũ Thị Yên 14/01/1997 4647148 1624010987 Đinh Thị Thanh Yến 20/05/1998 4648149 1624010328 Nguyễn Thị Hải Yến 17/06/1998 4649

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 140/276 .

Page 141: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1624011040 Đoàn Phương Anh 08/09/1998 46502 1624010297 Lê Mai Anh 26/08/1998 46513 1624010190 Nguyễn Đặng Quế Anh 28/12/1998 46524 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/1997 46535 1624010670 Nguyễn Thị Mai Anh 19/01/1998 46546 1421030260 Nguyễn Vũ Việt Anh 01/06/1995 46557 1321030416 Phương Tuấn Anh 30/10/1995 46568 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/1997 46579 1624010173 Trần Việt Hoàng Anh 09/06/1998 4658

10 1624010659 Vũ Tuấn Anh 03/04/1998 465911 1624010497 Hồ Thị Ngọc ánh 05/11/1998 466012 1624011036 Nguyễn Thị Ngọc Ánh 16/09/1998 466113 1321060018 Lê Xuân Bách 16/08/1995 466214 1421030010 Đoàn Văn Bảo 23/07/1996 466315 1624010986 Tăng Thị Ngọc Bích 10/12/1998 466416 1321060025 Đỗ Duy Bính 02/02/1995 466517 1624010104 Lương Thị Quỳnh Châu 13/07/1998 466618 1624010890 Đặng Thị Kim Chi 15/06/1998 466719 1221030015 Trần Văn Chiến 16/04/1994 466820 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/1997 466921 1631060051 Nguyễn Đình Cường 20/07/1986 467022 1221070205 Nguyễn Viết Cường 20/04/1994 467123 1621010709 Hoàng Liên Đa 23/09/1998 467224 1321030043 Nguyễn Văn Đạt 10/04/1995 467325 1621060934 Lê Bá Đức 19/04/1998 467426 1624010697 Trần Thị Dung 01/06/1998 467527 1624011047 Vũ Thị Kim Dung 09/03/1998 467628 1321060048 Lê Mạnh Dũng 01/10/1995 467729 1624010073 Nguyễn Đắc Dũng 29/10/1998 467830 1521040220 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/1997 467931 1624010025 Nguyễn Ngọc Dương 09/09/1998 468032 1421030035 Nguyễn Trọng Dương 13/11/1993 468133 1614010033 Nguyễn Thị Mỹ Duyên 02/04/1998 468234 1624010099 Trần Thị Huyền Giang 08/03/1998 468335 1624010340 Lương Thị Thu Hà 26/11/1997 468436 1624010688 Nguyễn Thị Thu Hà 05/10/1998 468537 1621050156 Vũ Anh Hà 12/10/1998 468638 1424010040 Đỗ Thị Thu Hằng 22/11/1996 468739 1624010862 Nguyễn Thu Hằng 29/03/1998 468840 1624010785 Ngô Thị Hạnh 07/07/1998 4689

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 141/276 .

Page 142: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1624010510 Nguyễn Thị Hạnh 20/06/1998 469042 1421030345 Nguyễn Thanh Hậu 28/03/1995 469143 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 469244 1621050734 Nguyễn Tấn Hiệp 05/04/1998 469345 1311060070 Cao Văn Hiếu 28/06/1995 469446 1421030353 Đoàn Văn Hiếu 25/01/1996 469547 1421030072 Vũ Quang Hiếu 27/06/1995 469648 1624010172 Nguyễn Thị Hoa 19/11/1998 469749 1624010988 Nguyễn Minh Hoà 08/08/1998 469850 1624010738 Nguyễn Duy Hóa 14/06/1998 469951 1624010156 Đinh Văn Hoàng 10/01/1998 470052 1421030367 Vũ Việt Hoàng 14/09/1996 470153 1621060585 Lại Văn Hồng 01/06/1998 470254 1411030032 Bùi Quang Hợp 25/10/1995 470355 1321070083 Vũ Quốc Huấn 29/05/1995 470456 1624010425 Mai Thị Huế 10/05/1998 470557 1521060358 Trần Văn Hùng 24/02/1997 470658 1624010606 Lê Thị Thanh Hương 03/08/1998 470759 1624010106 Phạm Thị Hương 26/01/1998 470860 1624010867 Phí Thị Lan Hương 23/10/1998 470961 1624011041 Trần Thị Hương 01/01/1998 471062 1624010485 Mai Thị Thu Hường 21/11/1998 471163 1624010640 Ngô Thị Thu Hường 10/09/1998 471264 1624010046 Nguyễn Văn Huy 18/11/1998 471365 1624010918 Lê Thị Thu Huyền 17/03/1998 471466 1624010449 Phạm Thị Huyền 09/12/1998 471567 1624010002 Trần Thị Huyền 01/06/1998 471668 1624010109 Trần Thu Huyền 20/04/1997 471769 1421030105 Đào Đình Khang 15/03/1995 471870 1624011015 Trần Ngọc Khánh 30/05/1998 471971 1624010020 Nguyễn Trung Kiên 20/12/1998 472072 1624010964 Vũ Thanh Lam 26/05/1998 472173 1624010531 Nguyễn Thị Lan 19/11/1998 472274 1621030068 Nguyễn Thị Mai Lan 12/12/1998 472375 1624010680 Dương Thị Lệ 16/10/1998 472476 1624010239 Nguyễn Thị Diệu Linh 09/11/1998 472577 1624010736 Trần Thùy Linh 08/02/1998 472678 1521080063 Vũ Thùy Linh 02/02/1997 472779 1624010155 Nguyễn Thị Loan 02/08/1998 472880 1624010553 Bùi Đình Long 24/01/1998 4729

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 142/276 .

Page 143: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421040446 Phan Thanh Long 13/04/1996 473082 1624010928 Nguyễn Thị Kim Lương 18/10/1998 473183 1624010493 Phạm Văn Mạnh 01/12/1997 473284 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 473385 1521040266 Nguyễn Văn Minh 16/05/1997 473486 1624010992 Lê Thị Trà My 10/03/1998 473587 1421030137 Nguyễn Phương Nam 05/12/1996 473688 1321030737 Hoàng Thị Nga 25/08/1995 473789 1624010653 Phạm Thị Nga 11/12/1998 473890 1624010102 Trần Thị Kim Ngân 06/04/1998 473991 1624010271 Lê Thị Nguyệt 14/04/1998 474092 1624010525 Đỗ Thị Nhung 09/11/1998 474193 1624010689 Dương Thị Cẩm Nhung 11/01/1998 474294 1624010596 Vũ Hồng Nhung 05/09/1998 474395 1521050097 Phạm Quang Phi 24/05/1997 474496 1621050003 Nguyễn Đức Phong 18/06/1997 474597 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/1995 474698 1624010062 Phạm Thị Minh Phương 19/11/1998 474799 1624010784 Vũ Thị Phương 18/07/1998 4748

100 1624010193 Trần Thị Phượng 04/04/1998 4749101 1521060401 Hoàng Văn Quang 10/05/1997 4750102 1621010137 Phạm Tiến Quang 04/06/1998 4751103 1624010315 Nguyễn Cao Quí 22/12/1998 4752104 1624010240 Hồ Thuý Quỳnh 01/05/1998 4753105 1624010149 Phạm Thị Như Quỳnh 24/11/1998 4754106 1421030161 Vũ Thị Quỳnh 05/12/1996 4755107 1321030808 Trịnh Bá Sắc 20/02/1994 4756108 1624010247 Tạ Thị Hoa Sinh 04/09/1998 4757109 1621010035 Lê Xuân Sơn 27/02/1998 4758110 1321060604 Nguyễn Công Thái 01/04/1995 4759111 1621010025 Dương Thị Thu Thắm 19/08/1998 4760112 1624010741 Nguyễn Thị Phương Thanh 03/11/1998 4761113 1624010158 Bùi Phương Thảo 05/04/1998 4762114 1624010048 Đỗ Phương Thảo 07/01/1998 4763115 1321010322 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/06/1995 4764116 1624010095 Nguyễn Thu Thảo 20/05/1998 4765117 1624010366 Vũ Thị Thanh Thảo 28/07/1998 4766118 1624010018 Trần Thị Thịnh 13/11/1996 4767119 1624010016 Phạm Thị Hoài Thư 08/11/1998 4768120 1621010029 Nguyễn Trung Thuận 20/10/1998 4769

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 143/276 .

Page 144: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4020201 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Tư tưởng Hồ Chí MinhNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1624010854 Nguyễn Thị Thương 16/11/1998 4770122 1624010965 Nguyễn Thị Thương 05/04/1998 4771123 1624010955 Dương Thị Thuỷ 24/09/1998 4772124 1624010458 Nguyễn Minh Thuỷ 21/02/1998 4773125 1624010581 Chu Thị Thu Thúy 25/08/1998 4774126 1624010503 Trần Thị Thu Thủy 14/12/1998 4775127 1421080383 Triệu Thị Thanh Thủy 20/10/1996 4776128 1624010906 Vũ Thị Thủy 22/12/1998 4777129 1624010015 Lý Thị Huyền Trang 04/05/1997 4778130 1624010478 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 12/05/1998 4779131 1624010847 Trần Thu Trang 14/02/1998 4780132 1624010667 Trần Công Trung 01/04/1997 4781133 1421030590 Trần Ngọc Trung 01/04/1996 4782134 1521030338 Nguyễn Xuân Trường 28/07/1996 4783135 1421030217 Phương Anh Tú 27/11/1996 4784136 1621070706 Bùi Minh Tuấn 20/08/1998 4785137 1621010065 Khương Văn Tuấn 09/07/1998 4786138 1421030611 Nguyễn Văn Tuấn 09/08/1996 4787139 1421030612 Nguyễn Viết Tuấn 17/06/1996 4788140 1421070534 Phạm Văn Tùng 06/10/1994 4789141 1624010121 Dương Thị ánh Tuyết 06/11/1998 4790142 1624010175 Cung Minh Tuấn Việt 02/04/1998 4791143 1614010036 Nguyễn Quang Vinh 24/08/1998 4792144 1624010198 Phạm Thị Thanh Xuân 04/05/1998 4793145 1624010484 Đinh Thị Như Yến 26/08/1998 4794146 1624010273 Lỗ Thị Minh Yến 14/06/1998 4795147 1624010756 Nguyễn Thị Yến 06/01/1998 4796148 1624010430 Nguyễn Thị Bảo Yến 04/02/1998 4797149 1624010451 Phạm Thị Yến 21/01/1998 4798

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 144/276 .

Page 145: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030208 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lòNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040011L Keo Oudom Lao . 23/02/1992 47992 1321040006L Phansone Vongkhamphim. 09/06/1992 48003 1421040028 Vũ Công Chính 22/08/1996 48014 1321040026 Bùi Hoàng Chung 01/02/1995 48025 1321040028 Mai Chiến Công 18/01/1991 48036 1321040432 Nguyễn Chí Công 10/06/1995 48047 1321040030 Phạm Văn Công 16/01/1994 48058 1321040034 Hoàng Mạnh Cường 04/12/1995 48069 1321040626 Nguyễn Mạnh Cường 10/12/1995 4807

10 1421040063 Lê Tiến Đạt 04/10/1995 480811 1321040461 Nguyễn Quốc Đạt 28/10/1994 480912 1321040042 Phạm Duy Diện 05/05/1995 481013 1321040069 Lưu Văn Đoàn 11/09/1995 481114 1321040443 Vũ Văn Doanh 01/10/1995 481215 1321040445 Hoàng Quốc Dũng 15/09/1995 481316 1321040456 Nguyễn Đức Dương 26/11/1994 481417 1321040053 Nguyễn Hữu Dương 02/03/1994 481518 1321040077 Nguyễn Đức Giang 08/07/1995 481619 1321040078 Nguyễn Văn Giang 03/09/1995 481720 1321040625 Bùi Văn Giỏi 20/03/1994 481821 1421040106 Lê Văn Hiệp 20/02/1994 481922 1421040110 Nguyễn Minh Hiếu 21/04/1996 482023 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/1995 482124 1321040498 Nguyễn Bá Hùng 06/02/1993 482225 1321040119 Trần Mạnh Hùng 10/01/1994 482326 1321040140 Phùng Văn Hữu 28/09/1995 482427 1321040143 Nguyễn Đăng Khoa 18/07/1994 482528 1321040164 Phạm Văn Lộc 13/06/1994 482629 1321040161 Nguyễn Thành Long 06/02/1995 482730 1221040153 Nguyễn Trọng Luân 15/11/1994 482831 1321040166 Vũ Đình Luật 13/02/1995 482932 1321060183 Phạm Văn Mạnh 26/11/1994 483033 1321040182 Nguyễn Hoàng Nam 10/08/1995 483134 1321040183 Nguyễn Văn Nam 23/05/1994 483235 1321040187 Bế Văn Năm 23/02/1995 483336 1321040189 Tăng Văn Nghị 16/06/1995 483437 1321040198 Nguyễn Văn Nhất 18/11/1995 483538 1421040469 Nguyễn Hoàng Oanh 24/05/1996 483639 1221040190 Bùi Văn Phối 02/09/1993 483740 1321040210 Nguyễn Viết Phương 28/12/1995 4838

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 145/276 .

Page 146: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030208 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật môi trường mỏ hầm lòNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321040213 Vũ Thị Quỳnh Phương 04/08/1995 483942 1321040222 Đỗ Bảo Quyết 09/07/1995 484043 1321040224 Đoàn Trọng Quỳnh 01/03/1994 484144 1321040226 Nguyễn Duy Sáng 24/04/1995 484245 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/1995 484346 1321040241 Nguyễn Văn Tâm 20/07/1995 484447 1321040249 Trần Xuân Thái 14/07/1994 484548 1221040242 Phạm Văn Thắng 21/04/1994 484649 1221040231 Đoàn Trung Thành 10/06/1994 484750 1421040254 Nguyễn Minh Thành 03/07/1996 484851 1321040272 Nguyễn Văn Thiện 13/12/1995 484952 1321040292 Nguyễn Văn Tiến 26/06/1995 485053 1321040586 Nguyễn Thùy Trâm 13/12/1995 485154 1421040538 Đinh Thị Trang 05/10/1996 485255 1321040295 Đoàn Thị Trang 08/11/1995 485356 1221040477 Đoàn Hữu Trí 18/01/1994 485457 1421040304 Đỗ Văn Triều 15/09/1996 485558 1321040304 Hoàng Tuấn Trung 25/09/1995 485659 1321040305 Hoàng Văn Trung 10/08/1995 485760 1221040284 Bùi Văn Trưởng 16/05/1994 485861 1321040321 Bùi Tiến Tùng 01/11/1995 485962 1321040324 Trần Xuân Tùng 05/03/1995 486063 1421040567 Nguyễn Thị Thu Uyên 18/10/1996 486164 1321040331 Đoàn Quang Vinh 05/04/1995 486265 1421040352 Trịnh Thị Yến 08/04/1996 4863

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 146/276 .

Page 147: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030222 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác hầm lòNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040004 Đỗ Thị Trung Anh 22/06/1996 48642 1321020406 Lê Ngọc Anh 09/03/1995 48653 1321020430 Nguyễn Khương Bình 07/06/1993 48664 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 48675 1321070019 Nguyễn Văn Chung 02/06/1995 48686 1321030454 Lã Thành Công 11/04/1993 48697 1421040063 Lê Tiến Đạt 04/10/1995 48708 1321030027 Vương Khả Diệu 20/01/1995 48719 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 4872

10 1321080020 Đặng Thị Gấm 14/11/1995 487311 1421060088 Lê Mạnh Hà 07/06/1995 487412 1321020082 Nông Văn Hà 16/07/1995 487513 1321030547 Phạm Thanh Hải 06/07/1995 487614 1421020055 Trần Đức Hải 10/08/1996 487715 1321010139 Trần Văn Hải 12/12/1995 487816 1321030066 Trần Hùng Hào 10/12/1995 487917 1421020059 Lê Thị Hiệp 26/06/1996 488018 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/1995 488119 1524010262 Bùi Thị Mai Hương 12/10/1997 488220 1321080461 Bùi Thị Hường 27/04/1995 488321 1321030098 Nguyễn Quốc Huy 09/06/1995 488422 1321020820 Phạm Trung Huy 21/07/1995 488523 1424010374 Tạ Thị Huyền 18/08/1996 488624 1221040409 Nguyễn Hoài Lam 18/05/1994 488725 1321050606 Hà Thị Lan 02/09/1995 488826 1321040512 Nguyễn Thị Liên 13/01/1995 488927 1221030097 Hoàng Thanh Long 16/06/1994 489028 1321020618 Phạm Văn Lương 25/09/1994 489129 1421080067 Bùi Thị Luyến 20/04/1996 489230 1321040172 Nguyễn Đức Mạnh 16/04/1995 489331 1421060181 Trần Bình Minh 15/09/1996 489432 1321040536 Nguyễn Thị Na 05/10/1995 489533 1321060199 Nguyễn Văn Nam 15/01/1995 489634 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/1995 489735 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 489836 1424010476 Hoàng Thị Nhi 10/09/1996 489937 1424010141 Đoàn Thị Nhiễu 17/09/1996 490038 1524010486 Phạm Thị Hồng Nhung 19/05/1996 490139 1321030768 Nguyễn Tín Nhưỡng 19/10/1995 490240 1421060206 Trần Văn Phiên 28/03/1996 4903

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 147/276 .

Page 148: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030222 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở khai thác hầm lòNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 490442 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/1994 490543 1321020690 Vũ Tiến Quyền 01/02/1995 490644 1421010283 Trần Quang Sang 29/06/1996 490745 1321070160 Nguyễn Văn Sỹ 22/07/1995 490846 1421030538 Nguyễn Thị Tâm 12/10/1996 490947 1631020074 Nguyễn Đức Thái 20/02/1995 491048 1321060262 Phạm Quang Thái 06/08/1995 491149 1221040242 Phạm Văn Thắng 21/04/1994 491250 1321060268 Lê Văn Thành 07/03/1995 491351 1424010181 Trần Thị Thu Thảo 01/07/1996 491452 1321010343 Nguyễn Minh Thông 13/02/1995 491553 1321050195 Phan Thị Thu 27/03/1995 491654 1321050744 Vũ Thị Thường 19/09/1995 491755 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 491856 1321030891 Phùng Duy Tiến 06/05/1994 491957 1321070197 Lê Đức Trọng 03/07/1995 492058 1421020178 Nguyễn Mạnh Tú 16/06/1994 492159 1321030248 Nguyễn Ngọc Tú 26/02/1994 492260 1321010389 Vũ Văn Tú 19/09/1994 492361 1321030264 Kiều Hồng Vinh 04/01/1995 492462 1321040611 Nguyễn Văn Vinh 01/01/1994 492563 1421030641 Lê Xuân Vũ 09/08/1993 492664 1321030266 Bùi Thị Xuân 09/11/1995 492765 1321031004 Vũ Thị Yến 10/02/1995 4928

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 148/276 .

Page 149: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030302 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu xây dựngNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070143 Đỗ Hoàng Anh 20/07/1997 49292 1521070057 Nguyễn Văn Đức Anh 11/05/1997 49303 1521070054 Nguyễn Ngọc Bách 15/01/1996 49314 1321070417 Lê Văn Bình 13/08/1995 49325 1421070011 Dương Bá Cảnh 18/03/1996 49336 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 49347 1521070097 Lê Minh Công 22/11/1997 49358 1521070194 Lê Viết Công 20/05/1997 49369 1521070014 Hà Ngọc Đạt 24/08/1995 4937

10 1421070201 Phùng Bá Diện 26/02/1996 493811 1521070432 Lê Anh Đức 03/04/1997 493912 1521070103 Nguyễn Trọng Dũng 02/04/1996 494013 1321070038 Nguyễn Sỹ Dương 19/01/1995 494114 1511070003 Nguyễn Việt Hán 25/05/1997 494215 1521070243 Trần Văn Hiền 25/02/1997 494316 1521070254 Hoàng Văn Hiệu 14/12/1997 494417 1521070262 Nguyễn Duy Huấn 10/01/1997 494518 1321070092 Lê Quang Hưng 02/12/1995 494619 1521070119 Phạm Trung Kiên 02/02/1996 494720 1521070104 Lý Văn Luân 16/08/1997 494821 1321070119 Lê Trọng Mạnh 04/10/1995 494922 1521070044 Phạm Văn Mạnh 01/10/1996 495023 1521070152 Vũ Hoàng Mạnh 25/12/1997 495124 1521070005 Vũ Thành Phong 08/04/1997 495225 1321070147 Bùi Ngọc Phương 04/09/1995 495326 1521070130 Bùi Văn Phương 30/07/1997 495427 1521070024 Nguyễn Đức Sơn 12/08/1997 495528 1321070161 Vũ Mạnh Tài 20/07/1995 495629 1521070345 Nguyễn Văn Tâm 03/10/1996 495730 1521070081 Nguyễn Bút Thành 23/09/1997 495831 1521070367 Lê Văn Thiện 02/09/1996 495932 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/1996 496033 1521070107 Nguyễn Việt Trung 11/01/1997 496134 1521070123 Vũ Văn Trung 30/07/1997 496235 1521070386 Bùi Văn Tú 21/02/1996 496336 1521070387 Mạc Văn Tú 27/11/1997 496437 1221070178 Nguyễn Hoàng Xuyên 22/08/1994 4965

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 149/276 .

Page 150: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321040001L Angmisy Sayyavong . 09/10/1993 49662 1321040004L Soumany Keopaseuth . 01/04/1989 49673 1521040120 Lương Thị Lan Anh 01/01/1997 49684 1321020410 Ngô Vân Anh 26/10/1995 49695 1421050008 Nguyễn Tuấn Anh 01/12/1996 49706 1321020422 Nguyễn Ngọc ánh 23/10/1995 49717 1321020428 Lê Thanh Bắc 25/10/1994 49728 1321030017 Hoàng Văn Bảo 14/05/1993 49739 1421040019 Lê Thị Ngọc Bích 26/06/1996 4974

10 1321020429 Nguyễn Văn Biên 20/05/1992 497511 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 497612 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/1996 497713 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/1997 497814 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/1989 497915 1321020036 Nguyễn Ngọc Cường 08/07/1993 498016 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/1995 498117 1321020040 Hà Thị Bích Diệp 09/03/1995 498218 1421040071 Đoàn Quang Định 18/11/1996 498319 1321010109 Đặng Tiến Đông 06/11/1994 498420 1321060075 Đào Văn Đông 06/02/1995 498521 1321020071 Tăng Văn Đông 19/01/1995 498622 1421020043 Nguyễn Đình Đức 17/08/1996 498723 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/1995 498824 1321020046 Phạm Văn Dũng 13/08/1995 498925 1421040052 Trần Văn Dũng 09/07/1996 499026 1321020504 Trần Đại Đường 07/10/1995 499127 1631040050 Đỗ Ngọc Duy 16/10/1995 499228 1321020511 Nguyễn Thị Thu Hà 25/04/1995 499329 1321020082 Nông Văn Hà 16/07/1995 499430 1421040408 Phạm Thị Thu Hà 02/09/1996 499531 1321020084 Bùi Thanh Hải 23/11/1993 499632 1321040087 Huỳnh Ngọc Hải 20/08/1995 499733 1521040184 Nguyễn Ngọc Hải 05/01/1997 499834 1321020090 Nguyễn Thị Hằng 17/01/1995 499935 1321050528 Nguyễn Thị Hằng 15/08/1995 500036 1321020522 Khuất Thị Mỹ Hạnh 08/09/1995 500137 1321020526 Nguyễn Thị Hảo 05/01/1995 500238 1421020347 Đỗ Thị Hiền 13/01/1996 500339 1631040051 Phạm Đức Hiển 27/11/1995 500440 1631040052 Nguyễn Văn Hiệp 22/11/1995 5005

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 150/276 .

Page 151: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020352 Đỗ Văn Hiếu 29/05/1996 500642 1321020103 Vũ Nhật Hoa 24/10/1995 500743 1321020104 Trần Văn Hòa 20/05/1995 500844 1321020545 Nguyễn Văn Hoàn 06/02/1995 500945 1421040417 Đào Quang Hoàng 13/09/1996 501046 1321030637 Nguyễn Thái Hưng 20/03/1995 501147 1531020408 Phạm Văn Hữu 30//0/195/ 501248 1631040053 Phạm Quang Huy 22/02/1994 501349 1321020568 Trần Đình Huy 30/12/1995 501450 1321020572 Trịnh Thị Huyền 26/01/1995 501551 1321020131 Ngô Doãn Khởi 25/09/1995 501652 1321020595 Nguyễn Trung Kiên 15/08/1994 501753 1624010983 Đỗ Sơn Lâm 27/03/1998 501854 1321070558 Nguyễn Đức Lâm 16/12/1994 501955 1321040523 Lê Huy Lợi 05/06/1995 502056 1321070111 Đinh Bá Long 07/09/1995 502157 1321020140 Nguyễn Thành Long 30/05/1995 502258 1321020618 Phạm Văn Lương 25/09/1994 502359 1421040451 Bùi Thị Lý 12/10/1996 502460 1321070592 Nguyễn Bá Minh 21/09/1994 502561 1321070133 Văn Hoàng Nam 07/12/1995 502662 1321010248 Lê Tuấn Nghĩa 01/02/1995 502763 1631020071 Lê Thanh Nghiệp 18/03/1995 502864 1421050529 Nguyễn Minh Ngọc 05/08/1995 502965 1321040194 Phạm Văn Ngọc 17/03/1995 503066 1631040056 Nguyễn Trung Nguyên 08/06/1995 503167 1631040057 Phạm Văn Nhất 21/07/1995 503268 1321020658 Trần Bá Nhật 26/02/1995 503369 1321030171 Nguyễn Thị Như 28/10/1995 503470 1631040058 Nguyễn Công Phú 11/10/1995 503571 1321070146 Lê Hữu Phúc 02/09/1995 503672 1321020683 Lê Hữu Quân 22/11/1995 503773 1321080498 Đinh Xuân Quang 10/01/1995 503874 1321020692 Nguyễn Duyên Quỳnh 16/07/1995 503975 1324010246 Phan Thảo Quỳnh 25/07/1995 504076 1421020135 Bùi Đức Sơn 04/10/1996 504177 1321050173 Phạm Hùng Sơn 03/09/1995 504278 1321040243 Nguyễn Ngọc Tân 22/01/1995 504379 1321020709 Ngô Văn Thái 04/08/1995 504480 1631020074 Nguyễn Đức Thái 20/02/1995 5045

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 151/276 .

Page 152: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321070654 Cao Văn Thắng 08/02/1994 504682 1121040248 Đặng Trọng Thắng 31/05/1993 504783 1631040059 Nguyễn Việt Thắng 19/10/1991 504884 1321020194 Dương Minh Thành 10/09/1995 504985 1321030845 Đỗ Thị Thảo 08/01/1995 505086 1324010266 Vũ Thị Thạch Thảo 31/10/1994 505187 1321010337 Nguyễn Mạnh Thể 22/10/1995 505288 1631040060 Trịnh Văn Thịnh 21/10/1994 505389 1321030219 Giang Thị Thoa 25/12/1995 505490 1321020206 Nguyễn Văn Thỏa 11/04/1995 505591 1321070188 Đinh Văn Thường 03/12/1995 505692 1631020076 Hoàng Ngọc Tiến 28/04/1995 505793 1321020758 Trần Minh Toàn 19/05/1995 505894 1421020167 Lê Đức Tôn 03/02/1996 505995 1321020230 Nguyễn Thị Thảo Trang 27/05/1995 506096 1321040305 Hoàng Văn Trung 10/08/1995 506197 1321070205 Phạm Văn Tuấn 05/05/1995 506298 1321030257 Trương Đức Tuấn 22/04/1995 506399 1321020249 Nguyễn Văn Tuyến 15/08/1995 5064

100 1321020251 Lê Huy Vận 08/02/1995 5065101 1321040330 Đoàn Đức Vinh 21/11/1995 5066102 1421020705 Nguyễn Hồng Xuân 29/04/1996 5067

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 152/276 .

Page 153: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421040002 Vũ Thanh An 07/07/1996 50682 1421040005 Nguyễn Thị Mai Anh 02/08/1996 50693 1421020218 Nguyễn Thị Vân Anh 01/01/1995 50704 1421050264 Nguyễn Tuấn Anh 28/11/1996 50715 1321040411 Phan Đức Anh 10/05/1995 50726 1421040011 Vũ Hoàng Anh 28/02/1996 50737 1421040014 Lâm Xuân Bắc 02/08/1996 50748 1421040368 Uông Văn Bắc 03/06/1996 50759 1421020015 Phạm Văn Bách 08/07/1996 5076

10 1421040372 Ngô Văn Bính 22/03/1996 507711 1321070019 Nguyễn Văn Chung 02/06/1995 507812 1421020249 Nguyễn Trọng Công 12/08/1995 507913 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/1995 508014 1421045002 Trần Hoàng Cương 26/04/1995 508115 1321060037 Bùi Cao Cường 06/09/1995 508216 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/1994 508317 1321040037 Phạm Hữu Cường 16/08/1994 508418 1521040057 Nguyễn Trọng Đạt 11/09/1997 508519 1521040090 Phạm Quốc Đạt 18/01/1996 508620 1321070462 Tạ Minh Đạt 05/02/1995 508721 1421050042 Trịnh Văn Đạt 17/04/1996 508822 1521040055 Nguyễn Văn Điệp 11/06/1995 508923 1321040467 Phạm Văn Định 23/05/1993 509024 1321080015 Vũ Thị Dịu 23/07/1995 509125 1421040083 Nguyễn Văn Đức 25/05/1996 509226 1421010067 Đặng Thị Thùy Dương 22/12/1996 509327 1321040055 Nguyễn Văn Dương 14/08/1995 509428 1321010083 Nguyễn Quang Duy 24/02/1995 509529 1521040227 Trần Thị Hồng Duyên 16/08/1997 509630 1521040228 Phạm Tiến Duyệt 21/10/1997 509731 1421020319 Phan Minh Giang 19/12/1996 509832 1521040139 Trần Huy Giang 19/03/1997 509933 1421040087 Đỗ Thị Thu Hà 17/12/1996 510034 1421050057 Phạm Bảo Hà 28/02/1996 510135 1424010036 Phạm Thu Hà 30/11/1996 510236 1421050380 Vũ Thị Ngọc Hà 27/03/1996 510337 1521040114 Nguyễn Văn Hải 21/02/1997 510438 1421040095 Nông Văn Hàn 06/01/1996 510539 1321070493 Hoàng Duy Hân 23/10/1994 510640 1521040240 Lý Như Hoa 13/11/1996 5107

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 153/276 .

Page 154: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060112 Đỗ Lê Hoàng 26/01/1996 510842 1421050421 Nghiêm Thị Hồng 28/02/1996 510943 1631020070 Phạm Công Huân 21/12/1994 511044 1421040136 Lù Mạnh Hưng 20/09/1996 511145 1424010080 Lương Thị Hương 04/10/1996 511246 1421040143 Nguyễn Mai Hương 31/12/1996 511347 1421050444 Nguyễn Thị Mai Hương 30/10/1995 511448 1424010388 Đoàn Thị Hường 02/11/1996 511549 1521040154 Nguyễn Trung Huy 22/10/1997 511650 1221070068 Vũ Đức Huy 30/10/1994 511751 1221020086 Trịnh Trung Kiên 08/10/1994 511852 1421040439 Cao Ngọc Lê 16/08/1996 511953 1424010093 Phạm Thị Nhật Lệ 17/11/1996 512054 1421045006 Hoàng Thị Liên 15/08/1996 512155 1421040163 Đinh Thị Bảo Linh 24/04/1996 512256 1421050116 Nguyễn Tiến Lộc 15/02/1996 512357 1421020094 Trần Long 14/08/1995 512458 1321060180 Phan Văn Lưu 04/03/1995 512559 1421010189 Vũ Đức Luyện 10/05/1996 512660 1624010234 Trần Thị Hương Ly 29/05/1998 512761 1424010122 Trần Thị Tuyết Mai 10/03/1993 512862 1421020466 Phùng Đức Mạnh 28/01/1995 512963 1321040186 Trần Phương Nam 20/12/1995 513064 1421040195 Lê Thị Nga 02/06/1996 513165 1421020115 Nguyễn Thị Nga 23/11/1996 513266 1421020119 Nguyễn Thị Oanh 23/11/1996 513367 1321060217 Đinh Xuân Phúc 02/01/1995 513468 1321020166 Nông Văn Phương 20/11/1995 513569 1421040217 Trần Thu Phương 03/10/1996 513670 1421040483 Hoàng Thị Minh Phượng 09/11/1996 513771 1421050555 Lê Văn Quân 13/06/1996 513872 1631020072 Phạm Thanh Quang 20/09/1995 513973 1631020073 Phạm Ngọc Quyên 29/06/1995 514074 1421050164 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 27/05/1996 514175 1321020695 Bùi Hoàng Sơn 13/05/1995 514276 1421040231 Bùi Ngọc Sơn 13/06/1996 514377 1421040232 Cao Văn Sơn 15/05/1995 514478 1421045008 Dương Thị Thạch 09/02/1995 514579 1321070643 Nguyễn Văn Thái 14/12/1994 514680 1321020722 Vũ Ngọc Thắng 01/09/1995 5147

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 154/276 .

Page 155: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030422 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở tuyển khoángNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1631020075 Nguyễn Văn Thành 04/01/1995 514882 1421050192 Dương Quỳnh Thiện 02/01/1996 514983 1421010315 Vũ Văn Thiệp 22/06/1996 515084 1321050196 Tạ Ngọc Thuấn 16/01/1995 515185 1421060593 Mè Quang Thương 30/10/1994 515286 1424010563 Nguyễn Thị Thúy 20/08/1996 515387 1421020604 Trần Thị Minh Thúy 31/03/1996 515488 1321040292 Nguyễn Văn Tiến 26/06/1995 515589 1421040288 Hà Long Tin 21/05/1996 515690 1321020223 Trần Văn Toản 19/07/1995 515791 1421040298 Nguyễn Thị Trang 27/05/1996 515892 1421020169 Tạ Thị Trang 02/12/1996 515993 1421020628 Vũ Văn Trọng 15/12/1996 516094 1421040310 Phạm Xuân Trường 16/12/1996 516195 1421040314 Đỗ Mạnh Tuấn 31/05/1996 516296 1321060335 Phạm Công Tuấn 03/08/1995 516397 1421040328 Phạm Minh Tuấn 22/04/1996 516498 1421040330 Đào Duy Tùng 25/04/1996 516599 1421040562 Nguyễn Văn Tùng 30/07/1996 5166

100 1421040342 Lương Văn Ước 24/10/1995 5167101 1421010390 Trần Hương Xuân 20/09/1996 5168

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 155/276 .

Page 156: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030504 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu BNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010430 Cao Thế Anh 06/08/1997 51692 1521010441 Đặng Tiến Anh 24/10/1997 51703 1421010009 Hồ Việt Anh 15/08/1996 51714 1521010435 Lê Thị Anh 25/06/1997 51725 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/1997 51736 1521010409 Ngô Hoàng Anh 09/09/1997 51747 1521010442 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 17/11/1997 51758 1521010383 Nguyễn Thị Vân Anh 07/08/1997 51769 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/1997 5177

10 1521020030 Vũ Hoài Anh 23/10/1997 517811 1521020012 Nguyễn Văn Bắc 23/09/1997 517912 1421020233 Lê Văn Bền 03/04/1995 518013 1321010038 Lê Thanh Bình 21/09/1995 518114 1521010386 Mã Văn Chiến 28/07/1997 518215 1521010425 Nguyễn Cảnh Công 07/04/1997 518316 1221010045 Nguyễn Hoàng Công 18/09/1994 518417 1521020151 Phan Thế Của 09/10/1997 518518 1321010046 Nguyễn Thị Thu Cúc 01/01/1995 518619 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/1995 518720 1521010426 Phan Văn Cường 08/03/1997 518821 1521020055 Nguyễn Quang Đại 13/02/1997 518922 1521020362 Đàm Xuân Đạt 17/02/1997 519023 1521010411 Lê Duy Đạt 06/02/1997 519124 1421020283 Lê Quốc Đạt 15/06/1996 519225 1521010336 Nguyễn Thành Đạt 19/06/1997 519326 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/1997 519427 1521040057 Nguyễn Trọng Đạt 11/09/1997 519528 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/1996 519629 1521040028 Trương Lập Đông 17/11/1996 519730 1521010389 Nguyễn Hữu Đức 16/01/1997 519831 1421020308 Nguyễn Tuấn Đức 28/09/1996 519932 1521020161 Nguyễn Việt Đức 27/08/1997 520033 1521010334 Trần Minh Đức 22/09/1997 520134 1521010384 Hoàng Kim Dung 26/01/1997 520235 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/1997 520336 1521020083 Tạ Văn Được 20/08/1996 520437 1521020171 Nguyễn Tùng Dương 21/11/1997 520538 1421020313 Đỗ Đức Giang 27/10/1996 520639 1521010363 Nguyễn Thị Trà Giang 27/07/1997 520740 1421020328 Đỗ Ngọc Hải 14/11/1996 5208

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 156/276 .

Page 157: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030504 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu BNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521020184 Nguyễn Đức Hải 02/05/1997 520942 1521020185 Nguyễn Nam Hải 15/12/1997 521043 1521090038 Nguyễn Doãn Hiển 01//0/192/ 521144 1521010440 Trần Tuấn Hiển 13/10/1997 521245 1521010358 Bùi Trung Hiếu 10/10/1997 521346 1421020359 Nguyễn Văn Hiếu 16/12/1996 521447 1521010408 Nguyễn Xuân Hiếu 03/12/1997 521548 1521010378 Trần Minh Hiếu 11/08/1996 521649 1521010364 Nguyễn Thị Hoa 08/02/1997 521750 1521020031 Nguyễn Văn Hóa 25/11/1997 521851 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 521952 1521010431 Nguyễn Hữu Hòa 20/09/1996 522053 1521020209 Nguyễn Hữu Hòa 29/05/1997 522154 1521010433 Đặng Thị Hoàn 20/04/1996 522255 1521010432 Đỗ Tiến Hoàng 01/10/1994 522356 1021010141 Lê Hữu Hoàng 11/10/1992 522457 1521010427 Lê Văn Hoàng 21/11/1997 522558 1221010145 Phạm Công Hoàng 22/06/1994 522659 1521010434 Trần Minh Hoàng 04/05/1997 522760 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/1997 522861 1521020215 Nguyễn Văn Hùng 29/02/1996 522962 1521020220 Hà Quang Hưng 16/01/1997 523063 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/1996 523164 1521010372 Nguyễn Vũ Hưng 23/02/1997 523265 1521020035 Nguyễn Mai Hương 29/09/1997 523366 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/1997 523467 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/1997 523568 1421020423 Đặng Xuân Kỳ 02/04/1996 523669 1521010335 Đỗ Văn Lâm 29/08/1997 523770 1521010340 Hoàng Sơn Lâm 23/05/1997 523871 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 523972 1521010416 Đinh Thị Linh 09/11/1997 524073 1521010360 Lương Thùy Linh 21/06/1997 524174 1521010343 Nhâm Tuấn Linh 12/07/1997 524275 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 524376 1521020103 Lý Đình Long 05/05/1995 524477 1521020081 Phạm Thanh Long 06/12/1997 524578 1521010404 Nguyễn Thành Luân 01/06/1996 524679 1521010024 Đỗ Gia Lượng 07/07/1997 524780 1521020253 Nguyễn Thọ Lượng 06/05/1997 5248

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 157/276 .

Page 158: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030504 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu BNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421020103 Đặng Xuân Mạnh 19/08/1996 524982 1521010419 Đỗ Thị Mến 06/10/1997 525083 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/1997 525184 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/1997 525285 1521010368 Vũ Kim Mỹ 15/04/1995 525386 1521020007 Đỗ Trọng Nghĩa 09/01/1997 525487 1521010353 Đào Thị Oanh 02/10/1997 525588 1521010330 Đinh Thị Tú Oanh 06/12/1997 525689 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/1997 525790 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/1996 525891 1521020032 Đinh Văn Phúc 24/05/1997 525992 1521010387 Hoàng Nhật Phương 10/09/1997 526093 1521010403 Nguyễn Thị Phượng 12/07/1997 526194 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 526295 1521010437 Phạm Hồng Quân 10/02/1996 526396 1521020120 Vũ Hồng Quân 09/06/1997 526497 1521010388 Nguyễn Thị Quyên 05/06/1997 526598 1421020527 Phạm Thế Quyền 22/01/1996 526699 1521020283 Nguyễn Kim Sang 15/04/1996 5267

100 1521010429 Nguyễn Tiến Sáng 21/06/1997 5268101 1321010289 Nguyễn Hồng Sơn 25/07/1995 5269102 1421020548 Trần Thanh Sơn 17/10/1996 5270103 1521020028 Vũ Đình Sơn 27/11/1997 5271104 1521010418 Phạm Văn Sự 06/08/1997 5272105 1521010073 Vũ Công Tài 05/03/1997 5273106 1521010333 Nguyễn Đức Thạch 28/10/1997 5274107 1521010252 Lại Đức Thái 10/04/1997 5275108 1221010309 Trần Tiến Thái 23/08/1994 5276109 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/1996 5277110 1521010422 Trịnh Xuân Thắng 22/08/1995 5278111 1521010381 Dương Thị Hương Thảo 28/10/1997 5279112 1521020047 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 5280113 1521020308 Nguyễn Thị Tho 28/05/1996 5281114 1421020595 Nguyễn Quốc Thuấn 14/11/1994 5282115 1521010184 Phan Đức Thuận 31/01/1997 5283116 1521010371 Trần Văn Thuận 13/07/1997 5284117 1521010394 Nguyễn Thị Thanh Thủy 20/02/1997 5285118 1421020608 Lê Văn Tiềm 24/07/1995 5286119 1421020611 Lê Minh Tiến 09/11/1996 5287120 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/1997 5288

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 158/276 .

Page 159: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4030504 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Sức bền vật liệu BNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1521010170 Nguyễn Minh Tiến 22/05/1997 5289122 1521010393 Đinh Trọng Tín 05/05/1997 5290123 1521010362 Đoàn Thị Hà Trang 28/10/1997 5291124 1521010391 Nguyễn Thu Trang 24/12/1996 5292125 1521010342 Vũ Thị Trang 12/09/1997 5293126 1521010385 Nguyễn Văn Trí 06/08/1996 5294127 1521010346 Đào Xuân Trường 30/12/1996 5295128 1521020325 Nguyễn Quang Trường 06/12/1997 5296129 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/1997 5297130 1521010351 Nguyễn Văn Tuân 19/09/1997 5298131 1521020334 Nguyễn Anh Tuấn 13/12/1995 5299132 1521020338 Trần Anh Tuấn 03/03/1997 5300133 1521010349 Trương Minh Tuấn 29/12/1997 5301134 1321020791 Trương Sinh Tuấn 13/09/1995 5302135 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/1997 5303136 1521010145 Phạm Thị Tươi 20/09/1997 5304137 1521020022 Phạm Văn Tuyến 21/06/1997 5305138 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/1997 5306139 1521020072 Hà Đức Việt 02/07/1997 5307140 1521020038 Nguyễn Đức Việt 30/03/1997 5308141 1521010405 Phạm Hoàng Việt 21/09/1996 5309142 1421020695 Vũ Thế Việt 13/02/1995 5310143 1421020698 Ngô Tuấn Vũ 30/10/1996 5311144 1521010332 Phạm Văn Long Vũ 19/01/1997 5312145 1521010401 Đỗ Thị Hải Yến 09/04/1997 5313146 1521020075 Phạm Hải Yến 04/08/1997 5314

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 159/276 .

Page 160: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa mạo và trầm tích đệ tứNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010007 Đỗ Thị Ngọc Anh 13/09/1996 53152 1621020800 Aekaxay CHALERNXAY28/08/1993 53163 1521020152 Lê Quang Đại 08/01/1997 53174 1221010093 Vũ Văn Đạt 25/07/1994 53185 1521020159 Đỗ Minh Đông 13/01/1997 53196 1321020073 Nguyễn Văn Đồng 20/02/1995 53207 1521020041 Hà Việt Đức 03/02/1997 53218 1521020059 Nguyễn Minh Đức 15/01/1996 53229 1521020023 Phạm Công Dương 30/11/1997 5323

10 1521020016 Trịnh Xuân Duy 05/09/1997 532411 1521020179 Lương Thành Giang 01/11/1997 532512 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/1995 532613 1521020001 Nguyễn Thanh Hải 04/01/1996 532714 1631020069 Trần Đình Hải 06/11/1994 532815 1521020048 Nguyễn Văn Hiểu 03/08/1997 532916 1521020015 Đỗ Văn Hoàng 16/07/1996 533017 1521020042 Nguyễn Thị Kim Huệ 13/07/1997 533118 1521020094 Trần Quang Hữu 01/08/1997 533219 1521020226 Nguyễn Thị Thu Huyền 18/09/1997 533320 1521020003L Khonesavanh Inthise 10/01/1993 533421 1521020368 Nguyễn Đức Lương 04/01/1997 533522 1521020254 Nguyễn Thị Ly 06/01/1997 533623 1521020109 Vũ Liu Ly 27/10/1997 533724 1521020046 Nguyễn Khắc Mạnh 08/04/1997 533825 1521020256 Lê Xuân Minh 01/07/1997 533926 1521020051 Trần Thanh Nga 29/06/1997 534027 1521020002L Phenglilerm Sansout 14/04/1995 534128 1521020002 Vũ Duy Thương 25/02/1996 534229 1521020317 Lê Ngọc Tình 10/09/1994 534330 1521020053 Nguyễn Ngọc Trâm 01/01/1997 534431 1521020102 Trần Thị Huyền Trang 26/11/1997 534532 1321020231 Nguyễn Ngọc Triều 19/12/1993 534633 1521010307 Nguyễn Nhật Trường 22/02/1997 534734 1521020045 Trần Quang Trường 17/02/1997 534835 1521020011 Bùi Văn Tuấn 13/01/1997 534936 1321020790 Trần Quốc Tuấn 16/02/1995 535037 1521020034 Trần Thanh Tùng 13/03/1997 535138 1521020110 Trần Tuấn Việt 01/04/1997 535239 1521020001L Souliphone Yanxana 13/10/1996 5353

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 160/276 .

Page 161: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040207 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521040002L Khounserk Sirisombath . 28/03/1992 53542 1521040035 Đỗ Quang Anh 16/08/1997 53553 1521040336 Lê Tuấn Anh 26/12/1997 53564 1521040088 Nguyễn Đức Anh 09/06/1997 53575 1521040118 Nguyễn Lê Đức Anh 12/12/1997 53586 1511020007 Trần Tuấn Anh 29/05/1997 53597 1521040113 Kiều Đình Bách 11/12/1997 53608 1421045001 Nguyễn Văn Bảo 02/02/1996 53619 1421040021 Nguyễn Thanh Cao 06/01/1996 5362

10 1521040001L Bunthahut Chanthp 30/01/1994 536311 1521040019 Trần Minh Chiến 21/06/1997 536412 1521040201 Bùi Văn Chính 17/01/1997 536513 1521040017 Đặng Đình Chương 08/04/1995 536614 1521040022 Phạm Đức Cơ 20/06/1996 536715 1511020001 Bùi Đăng Cường 18/09/1997 536816 1521040097 Nguyễn Mạnh Cường 15/08/1996 536917 1521010113 Nguyễn Quốc Cường 04/03/1997 537018 1521040065 Phạm Văn Cường 13/02/1997 537119 1521040153 Trịnh Tiến Cường 21/04/1995 537220 1521040211 Mai Văn Đại 01/03/1996 537321 1521040127 Phạm Hữu Đang 30/08/1997 537422 1421040062 Lê Tất Đạt 13/01/1995 537523 1521040215 Đặng Văn Đô 20/10/1997 537624 1521040006 Trần Duy Duân 16/08/1996 537725 1521010003 Lê Trung Đức 25/05/1997 537826 1521040220 Nguyễn Tiến Dũng 31/08/1997 537927 1521040042 Trịnh Mạnh Dũng 12/09/1997 538028 1521040223 Phan Văn Dụng 23/07/1997 538129 1521040034 Phạm Lê Quang Dương 14/02/1997 538230 1521040133 Đinh Công Duy 25/05/1997 538331 1411020008 Hoàng Kim Duy 18/10/1995 538432 1521040011 Doãn Hồng Hải 26/11/1997 538533 1511020002 Nguyễn Thế Hải 16/10/1997 538634 1521040079 Trần Minh Hân 13/02/1997 538735 1421045003 Từ Thị Hằng 25/01/1996 538836 1521040061 Nguyễn Văn Hiên 23/10/1997 538937 1421020347 Đỗ Thị Hiền 13/01/1996 539038 1521040040 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/08/1997 539139 1521040125 Nguyễn Văn Hiệp 20/02/1997 539240 1411020015 Đỗ Trung Hiếu 03/09/1996 5393

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 161/276 .

Page 162: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040207 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521049001 Nguyễn Văn Hòa 29/03/1996 539442 1521040241 Đào Văn Hoan 25/05/1997 539543 1521040161 Đỗ Danh Hoàng 10/01/1997 539644 1521040181 Trần Huy Hoàng 29/10/1997 539745 1421020373 Trương Văn Hoàng 02/06/1995 539846 1521040164 Nguyễn Mạnh Hùng 18/02/1996 539947 1521040084 Phạm Quốc Hưng 02/09/1997 540048 1521040176 Bùi Thế Huy 28/09/1997 540149 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 540250 1631040053 Phạm Quang Huy 22/02/1994 540351 1521040256 Nguyễn Văn Khánh 19/03/1997 540452 1521040138 Trịnh Xuân Khánh 09/07/1997 540553 1521040043 Nguyễn Đức Kiên 18/11/1997 540654 1521040098 Trần Trung Kiên 05/07/1997 540755 1521040045 Vũ Thị Thu Lan 12/09/1997 540856 1631040055 Nguyễn Thành Long 26/11/1995 540957 1521040261 Trần Hữu Lực 12/08/1997 541058 1421040451 Bùi Thị Lý 12/10/1996 541159 1411020025 Đỗ Huy Mạnh 25/04/1996 541260 1521040096 Nguyễn Tiến Mạnh 09/09/1997 541361 1521040148 Phạm Văn Mạnh 11/08/1997 541462 1521040134 Vi Văn Mạnh 20/02/1997 541563 1321040175 Mai Sỹ Minh 06/11/1993 541664 1521040268 Đặng Thành Nam 29/11/1997 541765 1521040270 Ngô Trí Nam 20/10/1996 541866 1421040198 Mai Thị Ngân 23/12/1996 541967 1521040274 Phạm Văn Nghĩa 17/10/1997 542068 1521040060 Trần Đăng Phong 07/11/1997 542169 1521040346 Dương Minh Phương 24/03/1997 542270 1421040001L Tiphathai POMMALAISY01/03/1993 542371 1521040021 Nguyễn Ngọc Quang 16/10/1997 542472 1521040051 Đỗ Đình Sáng 13/01/1996 542573 1321020695 Bùi Hoàng Sơn 13/05/1995 542674 1521040008 Nguyễn Hồng Sơn 06/01/1997 542775 1521040160 Nguyễn Hồng Sơn 13/10/1997 542876 1521040075 Nguyễn Văn Sơn 08/03/1997 542977 1521040073 Phạm Tiến Sỹ 13/08/1997 543078 1521040152 Lương Duy Tân 28/01/1997 543179 1521040013 Nguyễn Quyết Thắng 02/02/1997 543280 1421040268 Nguyễn Văn Thắng 06/03/1996 5433

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 162/276 .

Page 163: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040207 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa chất mỏNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1631040059 Nguyễn Việt Thắng 19/10/1991 543482 1521040041 Đào Văn Thành 12/08/1996 543583 1521040150 Nguyễn Minh Thành 27/09/1997 543684 1521040066 Nguyễn Vũ Thành 18/09/1997 543785 1521040121 Lý Việt Thiên 23/05/1997 543886 1521040165 Đỗ Văn Thiện 30/06/1997 543987 1521040132 Hoàng Văn Thiện 02/04/1997 544088 1631020006 Trần Quốc Thức 06/03/1994 544189 1521040175 Bùi Duy Tình 19/11/1996 544290 1411020038 Ngô Văn Tỉnh 17/05/1994 544391 1421020169 Tạ Thị Trang 02/12/1996 544492 1521040056 Lưu Quang Trung 29/11/1997 544593 1521040074 Lê Đắc Trường 11/04/1997 544694 1521040103 Nguyễn Văn Trường 28/10/1997 544795 1521040085 Nguyễn Anh Tú 03/03/1997 544896 1411020044 Hoàng Văn Tuấn 14/07/1994 544997 1421045011 Lê Văn Tuấn 01/12/1996 545098 1521040162 Nguyễn Đức Tuấn 21/06/1997 545199 1521040027 Vũ Văn Tuấn 19/07/1997 5452

100 1521040093 Lê Văn Tuyên 20/06/1996 5453101 1521040062 Nguyễn Đình Tuyên 18/04/1997 5454102 1521040032 Lê Quốc Việt 10/09/1997 5455103 1521040016 Trần Hoàng Việt 28/02/1997 5456104 1521040007 Đặng Quang Vinh 04/05/1997 5457105 1311020099 Nguyễn Đức Vinh 24/08/1995 5458106 1521040168 Phạm Hoàng Vinh 27/02/1995 5459107 1521040002 Đặng Hưng Yên 30/08/1997 5460

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 163/276 .

Page 164: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4040902 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường trầm tíchNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020411 Nguyễn Hoàng Anh 18/03/1995 54612 1321020015 Mai Thị Ngọc ánh 25/05/1994 54623 1321020430 Nguyễn Khương Bình 07/06/1993 54634 1321020027 Phan Thị Chinh 01/04/1995 54645 1321020474 Đinh Quốc Đạt 04/04/1995 54656 1321020045 Nguyễn Tiến Dũng 04/12/1995 54667 1321020532 Phạm Thị Hậu 23/10/1995 54678 1321020098 Cảnh Chi Hiếu 23/06/1995 54689 1321020555 Lê Văn Hùng 23/07/1995 5469

10 1321020564 Hoàng Văn Huy 28/05/1993 547011 1321020571 Trần Thị Huyền 20/12/1995 547112 1321020610 Nguyễn Tùng Long 04/01/1994 547213 1321020634 Nguyễn Duy Anh Minh 19/05/1995 547314 1321020163 Nguyễn Mạnh Phúc 24/08/1995 547415 1321020680 Bùi Minh Quân 31/05/1995 547516 1321020171 Nguyễn Đình Quảng 26/10/1994 547617 1321020693 Nguyễn Huệ Quỳnh 04/04/1995 547718 1321020179 Lê Thị Sinh 24/06/1995 547819 1321020188 Nguyễn Thị Tâm 12/12/1995 547920 1321040243 Nguyễn Ngọc Tân 22/01/1995 548021 1321020200 Hoàng Phương Thảo 24/10/1995 548122 1321020752 Trần Văn Tiến 25/01/1995 548223 1321020783 Lê Văn Tuấn 23/03/1995 5483

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 164/276 .

Page 165: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trìnhNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030001 Nguyễn Chung An 08/08/1995 54842 1321030410 Nghiêm Thị Lan Anh 10/02/1995 54853 1421030005 Nguyễn Thị Vân Anh 10/08/1994 54864 1321030008 Phạm Việt Anh 10/08/1995 54875 1321030014 Phạm Xuân ánh 10/10/1995 54886 1321030016 Lê Việt Bách 22/10/1994 54897 1321030442 Ngô Văn Cảnh 16/10/1994 54908 1421030014 Trần Văn Chiến 21/05/1992 54919 1421030017 Nguyễn Văn Chinh 03/10/1996 5492

10 1321030455 Nguyễn Hữu Công 19/05/1995 549311 1321030023 Đàm Như Cương 12/01/1995 549412 1321030269 Mai Quý Cường 03/03/1995 549513 1321030039 Nguyễn Quang Đại 14/07/1995 549614 1321030028 Giáp Trọng Doanh 13/01/1995 549715 1321030048 Nguyễn Quang Đông 26/10/1994 549816 1321030517 Đoàn Văn Đồng 14/02/1995 549917 1421030048 Lê Văn Đồng 19/09/1996 550018 1321030521 Nguyễn Anh Đức 09/04/1995 550119 1421030036 Trần Tùng Dương 17/10/1996 550220 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/1995 550321 1221030027 Đỗ Mạnh Duy 07/07/1994 550422 1221030028 Nguyễn Phương Duy 07/02/1994 550523 1321030054 Thân Trường Giang 23/09/1994 550624 1321030056 Nguyễn Văn Giáp 18/09/1995 550725 1321030546 Phạm Phùng Hoàng Hải 13/08/1995 550826 1321030551 Phạm Văn Hải 02/04/1994 550927 1321030065 Trần Hữu Hải 30/05/1995 551028 1321030563 Phùng Đình Hậu 18/01/1995 551129 1321030570 Dương Đức Hiệp 21/01/1994 551230 1321030075 Dương Văn Hiệp 19/05/1995 551331 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/1995 551432 1321030077 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/1995 551533 1321030079 Phạm Văn Hiếu 11/11/1995 551634 1321030076 Trần Văn Hiểu 23/06/1995 551735 1321030581 Trần Công Hiệu 22/11/1995 551836 1321030584 Nguyễn Thị Hoa 20/01/1995 551937 1321030082 Lê Xuân Hòa 22/01/1995 552038 1221030314 Đào Văn Hoàn 04/08/1993 552139 1321030599 Trần Xuân Hồi 07/05/1995 552240 1321030088 Đoàn Thị Thúy Hồng 03/09/1995 5523

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 165/276 .

Page 166: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trìnhNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/1995 552442 1321030609 Nguyễn Tiến Hùng 04/06/1994 552543 1321030095 Trần Việt Hùng 05/09/1995 552644 1321030104 Cao Ngọc Hường 10/02/1994 552745 1321030628 Võ Văn Huy 29/01/1995 552846 1321030630 Phạm Thị Thu Huyền 05/08/1995 552947 1321030101 Đoàn Văn Huỳnh 26/05/1994 553048 1321030106 Nguyễn Văn Khang 06/04/1995 553149 1321030109 Nguyễn Ngọc Khánh 10/10/1995 553250 1321030650 Nguyễn Văn Khánh 20/08/1994 553351 1321030651 Trần Đăng Khánh 12/06/1995 553452 1321030660 Phạm Hồng Khương 10/10/1995 553553 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/1995 553654 1321030113 Đỗ Trung Kiên 03/03/1995 553755 1531030422 Nguyễn Đăng Kiên 07//1/191/ 553856 1321030679 Trần Văn Liệu 28/08/1994 553957 1321030128 Nguyễn Hữu Long 10/02/1995 554058 1321030136 Bùi Quang Luật 27/08/1995 554159 1321030702 Đào Đình Luyện 08/04/1994 554260 1321030143 Hà Văn Mạnh 11/01/1995 554361 1321030150 Chu Hoàng Minh 21/09/1993 554462 1521030268 Nguyễn Đức Minh 27/08/1997 554563 1321030720 Nguyễn Quang Minh 01/06/1994 554664 1421030133 Nguyễn Văn Mong 14/03/1995 554765 1321030154 Nguyễn Đức Nam 11/12/1994 554866 1321030155 Nguyễn Văn Nam 15/05/1994 554967 1321030736 Trịnh Đình Nam 16/07/1995 555068 1321030162 Trần Thị Nguyệt Nga 10/04/1995 555169 1531030037 Đặng Nguyễn Quang Ngọc 26//0/195/ 555270 1321030749 Lê Như Ngọc 20/07/1994 555371 1321030758 Lê Xuân Nhật 01/12/1993 555472 1321030759 Nguyễn Huy Nhật 15/06/1991 555573 1321030178 Trần Ngọc Phố 15/03/1995 555674 1421030486 Kiều Đức Phong 19/11/1996 555775 1421030488 Phạm Hải Phong 21/10/1996 555876 1321030775 Phan Thanh Phong 19/12/1995 555977 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/1995 556078 1321030180 Nguyễn Thị Phương 10/09/1995 556179 1321030794 Đào Văn Quân 05/01/1994 556280 1421030503 Bùi An Quang 09/09/1995 5563

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 166/276 .

Page 167: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trìnhNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1531030436 Phạm Văn Quý 16//0/197/ 556482 1321030803 Trần Đình Quyền 29/10/1993 556583 1321030191 Vũ Quang Quyền 06/08/1995 556684 1321030192 Nguyễn Văn Sáng 18/10/1995 556785 1321030195 Đoàn Văn Sơn 29/10/1995 556886 1321030814 Nguyễn Công Sự 10/04/1995 556987 1321030816 Đinh Văn Sỹ 02/03/1995 557088 1321030198 Nguyễn Văn Tài 01/11/1995 557189 1321030820 Phạm Văn Tài 22/04/1995 557290 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/1995 557391 1321030853 Nguyễn Chiến Thắng 07/11/1995 557492 1321031005 Trương Minh Thắng 18/09/1994 557593 1321030210 Nguyễn Khánh Thành 23/04/1995 557694 1321030839 Trần Hoàng Thành 29/12/1995 557795 1321030213 Lê Thị Phương Thảo 08/11/1995 557896 1321030215 Nguyễn Viết Thảo 30/01/1993 557997 1321030860 Tô Bá Thế 15/08/1995 558098 1321030217 Đỗ Tiến Thịnh 27/06/1995 558199 1321030218 Nguyễn Đức Thịnh 12/04/1995 5582

100 1221030439 Vũ Đức Thịnh 26/02/1992 5583101 1321030868 Nguyễn Duy Thông 03/12/1995 5584102 1321030222 Nguyễn Thị Thu 02/08/1994 5585103 1321030885 Trần Văn Thưởng 20/03/1994 5586104 1321030877 Nguyễn Thị Hương Thủy 09/12/1995 5587105 1321030231 Phạm Đình Tiệm 14/10/1995 5588106 1321030232 Đỗ Văn Tiến 26/02/1994 5589107 1321030891 Phùng Duy Tiến 06/05/1994 5590108 1321031002 Đàm Văn Tính 12/06/1995 5591109 1321030908 Đặng Văn Trình 27/01/1995 5592110 1321030912 Vũ Bá Trọng 26/07/1995 5593111 1321030244 Bùi Đức Trung 04/11/1995 5594112 1321030914 Nguyễn Bảo Trung 22/04/1995 5595113 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/1995 5596114 1321030937 Nguyễn Đức Tuân 05/10/1994 5597115 1421030604 Nguyễn Văn Tuân 02/11/1996 5598116 1321030938 Đoàn Mạnh Tuấn 17/02/1995 5599117 1321030253 Nguyễn Kim Tuấn 19/08/1995 5600118 1321030949 Nguyễn Văn Tuấn 07/07/1995 5601119 1321030258 Vũ Đăng Tuấn 01/05/1995 5602120 1321030956 Vũ Mạnh Tuấn 25/09/1994 5603

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 167/276 .

Page 168: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050106 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc biến dạng công trìnhNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321030957 Chu Văn Tùng 05/07/1995 5604122 1321030259 Đỗ Thanh Tùng 17/06/1995 5605123 1321030260 Hoàng Mạnh Tùng 07/08/1995 5606124 1321030262 Hoàng Thanh Tùng 04/04/1995 5607125 1421030228 Vũ Văn Tùng 19/10/1995 5608126 1321030970 Nguyễn Văn Tuyến 15/02/1995 5609127 1321030981 Chu Văn Vinh 07/09/1995 5610128 1321030984 Nguyễn Văn Vinh 23/08/1995 5611129 1421030639 Trương Thế Vinh 19/01/1995 5612130 1321030986 Mai Thạch Vọng 24/12/1995 5613131 1321030987 Nguyễn Văn Vũ 04/01/1995 5614

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 168/276 .

Page 169: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521020122 Lê Đồng An 15/10/1997 56152 1521020077 Nguyễn Tuấn Anh 14/02/1997 56163 1521020135 Phùng Duy Anh 13/09/1997 56174 1521020030 Vũ Hoài Anh 23/10/1997 56185 1421070009 Nguyễn Ninh Bình 25/12/1996 56196 1321080408 Đỗ Văn Cành 20/06/1994 56207 1521020357 Chu Thị Thùy Châm 24/04/1997 56218 1521010187 Nguyễn Viết Chiến 23/10/1997 56229 1521020151 Phan Thế Của 09/10/1997 5623

10 1421020251 Nguyễn Duy Cương 04/09/1995 562411 1521010193 Đỗ Đức Cường 04/03/1997 562512 1521010289 Nguyễn Công Cường 09/01/1997 562613 1421070023 Trần Bá Cường 16/08/1996 562714 1521010142 Nguyễn Duy Đại 09/05/1997 562815 1321080012 Phan Đức Dân 29/08/1994 562916 1521020362 Đàm Xuân Đạt 17/02/1997 563017 1521020155 Nguyễn Tiến Đạt 05/06/1997 563118 1421030044 Phạm Tiến Đạt 14/01/1996 563219 1421070032 Mai Văn Đình 10/10/1995 563320 1521020158 Bế Ngọc Đông 20/11/1996 563421 1421030318 Hoàng Trọng Đức 26/02/1996 563522 1521020160 Lê Huỳnh Đức 27/12/1997 563623 1421030320 Nguyễn Anh Đức 12/02/1996 563724 1521020161 Nguyễn Việt Đức 27/08/1997 563825 1321080414 Đào Thị Thùy Dung 21/10/1995 563926 1521020010 Bùi Việt Dũng 26/08/1997 564027 1421070204 Đỗ Văn Dũng 03/12/1996 564128 1521010028 Hoàng Anh Dũng 20/08/1997 564229 1421050037 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/1994 564330 1521020175 Đỗ Mạnh Duy 03/10/1995 564431 1321050472 Phạm Khương Duy 08/08/1994 564532 1221020053 Bùi Văn Giáp 08/05/1994 564633 1521020184 Nguyễn Đức Hải 02/05/1997 564734 1521020185 Nguyễn Nam Hải 15/12/1997 564835 1321080437 Hoàng Thị Hân 26/08/1994 564936 1321080435 Trịnh Thị Hạnh 16/02/1995 565037 1521020198 Nguyễn Minh Hiếu 04/05/1997 565138 1321030080 Tạ Quang Hiếu 10/09/1995 565239 1421030073 Vũ Quang Hiếu 16/08/1996 565340 1521020031 Nguyễn Văn Hóa 25/11/1997 5654

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 169/276 .

Page 170: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421070292 Hoàng Công Hoan 18/12/1996 565542 1221030314 Đào Văn Hoàn 04/08/1993 565643 1521010301 Nguyễn Huy Hoàn 29/08/1997 565744 1521020215 Nguyễn Văn Hùng 29/02/1996 565845 1421070312 Phan Văn Hùng 17/09/1996 565946 1421030378 Trần Ngọc Hùng 15/09/1996 566047 1521020220 Hà Quang Hưng 16/01/1997 566148 1521020035 Nguyễn Mai Hương 29/09/1997 566249 1521020106 Nguyễn Minh Hưởng 02/07/1996 566350 1421070055 Nguyễn Quang Huy 30/11/1996 566451 1321080449 Trần Quang Huy 02/08/1994 566552 1324010523 Bùi Thị Khánh Huyền 05/01/1995 566653 1421070063 Vũ Trọng Khang 27/07/1996 566754 1521020097 Lê Gia Khánh 13/08/1997 566855 1521020235 Trần Linh Khánh 20/09/1997 566956 1421030409 Hứa Tiến Khiêm 13/11/1996 567057 1421030118 Đoàn Văn Linh 28/10/1996 567158 1421050492 Nguyễn Văn Lợi 05/09/1996 567259 1321060186 Lê Trần Quang Minh 05/07/1995 567360 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/1997 567461 1421050132 Lương Thị Mừng 28/10/1996 567562 1421070392 Lê Hoài Nam 04/06/1996 567663 1421050134 Nguyễn Thành Nam 11/12/1996 567764 1421020487 Đinh Thị Ngà 28/07/1996 567865 1521020117 Hoàng Văn Nghĩa 13/06/1995 567966 1521010200 Nguyễn Hữu Nghĩa 30/11/1997 568067 1521010007 Bùi Văn Nhanh 10/04/1997 568168 1421030145 Đoàn Đắc Nhất 30/12/1996 568269 1521020104 Lâm Duy Phan 30/11/1997 568370 1521020267 Phạm Tấn Phát 03/07/1996 568471 1531070047 Đỗ Trường Phúc 25//0/197/ 568572 1521020090 Đinh Trọng Quang 22/03/1997 568673 1521010088 Nguyễn Thành Sang 24/05/1997 568774 1421070105 Bùi Văn Sơn 15/05/1996 568875 1521020071 Lê Hoàng Sơn 10/05/1997 568976 1521020028 Vũ Đình Sơn 27/11/1997 569077 1421070447 Đàm Khắc Sự 23/08/1995 569178 1421070455 Hoàng Quang Thái 18/04/1996 569279 1421070117 Lù Đức Thắng 22/02/1996 569380 1521020373 Nguyễn Đức Thắng 17/06/1996 5694

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 170/276 .

Page 171: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521010110 Phạm Đức Thắng 15/05/1997 569582 1424010173 Hoàng Thị Huyền Thanh 13/07/1996 569683 1421070111 Hoàng Văn Thanh 19/09/1996 569784 1421070459 Lê Văn Thanh 02/10/1995 569885 1421030183 Lưu Thị Thu Thảo 28/07/1996 569986 1521020017 Nguyễn Ngọc Thảo 28/12/1997 570087 1521020047 Nguyễn Thị Thu Thảo 30/03/1997 570188 1421050603 Vũ Thị Thu Thảo 16/10/1996 570289 1521020308 Nguyễn Thị Tho 28/05/1996 570390 1421050194 Bùi Thị Thoa 30/10/1996 570491 1521020061 Hoàng Văn Thực 14/04/1996 570592 1521020107 Công Đức Tiên 27/04/1997 570693 1521020018 Nguyễn Anh Tiến 17/12/1997 570794 1421060276 Khúc Văn Toàn 10/07/1995 570895 1421070488 Nguyễn Thanh Toàn 02/01/1996 570996 1321040296 Đoàn Thị Trang 09/03/1995 571097 1421050216 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 10/06/1996 571198 1421070497 Nguyễn Đăng Trọng 21/10/1996 571299 1521020098 Dương Quốc Trung 11/01/1997 5713

100 1421070500 Lê Minh Trung 10/06/1996 5714101 1521020088 Nguyễn Mạnh Trường 07/09/1997 5715102 1521020325 Nguyễn Quang Trường 06/12/1997 5716103 1521020327 Phạm Văn Trường 06/04/1997 5717104 1421050221 Trần Trọng Trường 22/01/1996 5718105 1421070132 Hoa Anh Tuấn 02/01/1996 5719106 1521020334 Nguyễn Anh Tuấn 13/12/1995 5720107 1421010368 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/12/1995 5721108 1521020338 Trần Anh Tuấn 03/03/1997 5722109 1521020080 Nguyễn Văn Tùng 10/01/1997 5723110 1521010111 Đỗ Ngọc Tuyền 26/08/1997 5724111 1521020072 Hà Đức Việt 02/07/1997 5725112 1421070544 Hoàng Quốc Việt 07/06/1995 5726113 1421070142 Nguyễn Đức Việt 12/12/1996 5727114 1521020075 Phạm Hải Yến 04/08/1997 5728

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 171/276 .

Page 172: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070001 Nguyễn Tiến An 16/03/1996 57292 1421070002 Hồ Công Anh 16/07/1996 57303 1521020092 Lương Đức Anh 08/04/1997 57314 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/1997 57325 1521010008 Nguyễn Tuấn Anh 17/08/1997 57336 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/1997 57347 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/1997 57358 1521020012 Nguyễn Văn Bắc 23/09/1997 57369 1521020140 Lều Văn Bạn 10/12/1996 5737

10 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/1996 573811 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/1997 573912 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 574013 1521010256 Mai Anh Công 11/07/1997 574114 1421070191 Đỗ Mạnh Cường 01/01/1996 574215 1521010154 Nguyễn Văn Cường 20/09/1996 574316 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/1997 574417 1521020084 Phan Văn Đằng 01/10/1997 574518 1521010257 Đỗ Đức Đáo 09/03/1997 574619 1421070029 Nguyễn Huy Đạt 02/02/1996 574720 1421070235 Phạm Thành Đạt 26/09/1996 574821 1521020065 Trịnh Công Đạt 12/03/1995 574922 1321020494 Nguyễn Văn Đồng 07/06/1994 575023 1521020029 Nguyễn Văn Đức 08/01/1997 575124 1521010048 Nguyễn Xuân Đức 29/09/1997 575225 1421070039 Trần Công Đức 20/11/1996 575326 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/1994 575427 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/1997 575528 1321030038 Vũ Đình Dương 17/01/1995 575629 1521010169 Phan Hồng Duy 29/09/1997 575730 1521020101 Nguyễn Tuấn Giang 16/01/1996 575831 1521010030 Trần Thành Giang 12/11/1996 575932 1521010010 Hoàng Phú Xuân Hào 11/03/1997 576033 1521010128 Lê Mạnh Hậu 21/09/1997 576134 1321060116 Trần Bá Hiệp 22/06/1994 576235 1521010202 Lê Trung Hiếu 16/06/1997 576336 1521010306 Nguyễn Danh Hiếu 23/10/1997 576437 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 576538 1521020095 Trần Minh Hiếu 26/10/1997 576639 1521010149 Trần Minh Hiếu 11/10/1997 576740 1521019001 Bùi Đức Hoàng / /19 3 5768

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 172/276 .

Page 173: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321040490 Cao Vũ Duy Hoàng 29/10/1995 576942 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/1997 577043 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 577144 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/1997 577245 1321030606 Đỗ Đình Hùng 06/08/1994 577346 1421070306 Nguyễn Mạnh Hùng 21/09/1996 577447 1521010137 Đỗ Văn Hưng 21/01/1997 577548 1521050123 Nguyễn Tuấn Hưng 24/06/1997 577649 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/1997 577750 1421070317 Nguyễn Khắc Huy 18/01/1995 577851 1521010057 Nguyễn Lê Khải 01/04/1997 577952 1321020127 Lê Văn Khang 27/11/1995 578053 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/1997 578154 1521010250 Hoàng Văn Khánh 12/11/1996 578255 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/1997 578356 1421050100 Lê Kế Kiên 27/11/1996 578457 1521010118 Phạm Văn Kiên 22/09/1997 578558 1421070069 Trần Tùng Lâm 09/09/1996 578659 1521050030 Phùng Thị Ngọc Lan 11/02/1997 578760 1321070108 Bùi Văn Lịch 27/02/1995 578861 1521010138 Đào Đăng Linh 24/12/1997 578962 1521010325 Lê Thị Vũ Linh 30/03/1997 579063 1321080051 Nguyễn Thị Linh 09/05/1995 579164 1521010195 Nguyễn Tuấn Linh 06/06/1997 579265 1421070073 Hà Đức Long 23/11/1996 579366 1521020103 Lý Đình Long 05/05/1995 579467 1521020081 Phạm Thanh Long 06/12/1997 579568 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/1997 579669 1521020085 Trần Duy Long 03/06/1997 579770 1421070382 Nguyễn Tiến Mạnh 23/03/1996 579871 1421070087 Nguyễn Văn Minh 04/11/1996 579972 1521020043 Trần Văn Minh 16/05/1997 580073 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/1997 580174 1521010217 Nguyễn Bá Nam 28/01/1996 580275 1521030049 Võ Hoài Nam 07/01/1997 580376 1521010027 Vũ Xuân Nghị 04/07/1997 580477 1521020007 Đỗ Trọng Nghĩa 09/01/1997 580578 1521010240 Lê Văn Nhật 25/06/1996 580679 1521020032 Đinh Văn Phúc 24/05/1997 580780 1521010175 Cao Thị Minh Phương 22/03/1997 5808

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 173/276 .

Page 174: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050526 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Trắc địa đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421070100 Phí Hồng Quân 23/11/1996 580982 1421010260 Phạm Văn Quang 03/11/1996 581083 1321050669 Trần Minh Quang 26/01/1994 581184 1521020091 Trần Phước Quí 22/10/1997 581285 1521010016 Phan Trọng Quý 27/09/1996 581386 1521020283 Nguyễn Kim Sang 15/04/1996 581487 1521010283 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1997 581588 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/1997 581689 1521010073 Vũ Công Tài 05/03/1997 581790 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/1996 581891 1321040252 Phạm Phương Thanh 08/06/1994 581992 1521010185 Vũ Đức Thành 02/08/1997 582093 1321010342 Nguyễn Văn Thỏa 17/04/1995 582194 1521010184 Phan Đức Thuận 31/01/1997 582295 1421050637 Lê Đức Thương 20/11/1995 582396 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/1997 582497 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/1997 582598 1421070493 Ngô Minh Trí 23/09/1996 582699 1421030209 Nguyễn Văn Triển 12/07/1993 5827

100 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/1997 5828101 1521010143 Phan Thế Trung 18/03/1997 5829102 1521020328 Trần Xuân Trường 27/09/1997 5830103 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/1997 5831104 1521020076 Phạm Văn Tú 09/05/1997 5832105 1421070133 Hoàng Mạnh Tuấn 19/06/1995 5833106 1421070134 Lê Anh Tuấn 07/09/1996 5834107 1521020339 Trịnh Hữu Tuấn 24/03/1994 5835108 1321070707 Nguyễn Thanh Tùng 09/07/1995 5836109 1521010090 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/1997 5837110 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/1997 5838111 1521010037 Lê Hoàng Vượng 02/09/1997 5839112 1521010269 Nguyễn Văn Xuân 07/02/1997 5840113 1521020096 Vũ Trọng Xuyên 17/10/1997 5841

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 174/276 .

Page 175: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4050622 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Đo đạc địa chính 2Ngày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030415 Phạm Quang Anh 28/05/1995 58422 1321030430 Nguyễn Thị Bích 03/01/1994 58433 1321030494 Tạ Thị Kim Đan 01/09/1995 58444 1321030483 Nguyễn Đức Duy 27/05/1995 58455 1321030526 Nguyễn Trọng Giáp 28/01/1995 58466 1321030061 Vũ Thị Thu Hà 01/08/1994 58477 1321030067 Đặng Minh Hằng 19/07/1995 58488 1321030588 Trần Thị Hoài 02/06/1995 58499 1321030739 Nguyễn Thị Nga 23/10/1995 5850

10 1321030204 Đoàn Ngọc Thanh 21/08/1995 585111 1321030847 Lê Thị Hiền Thảo 10/12/1994 585212 1321030849 Nguyễn Thị Phương Thảo 15/01/1995 585313 1321030861 Đỗ Thị Thi 11/04/1995 585414 1321030902 Nguyễn Kiều Trang 23/06/1995 585515 1621030214 Lê Ngọc Tú 28/06/1998 585616 1321030945 Nguyễn Anh Tuấn 03/06/1995 585717 1321030997 Nguyễn Hải Yến 18/11/1994 5858

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 175/276 .

Page 176: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060142 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cươngNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521010157 Vũ Văn An 04/02/1997 58592 1521010129 Đinh Hải Anh 20/08/1996 58603 1521020050 Nguyễn Thế Anh 22/06/1997 58614 1521010045 Vũ Duy Anh 28/02/1997 58625 1421020017 Đặng Văn Bằng 05/12/1996 58636 1521010196 Đào Văn Bảo 16/07/1997 58647 1421010023 Nguyễn Kim Bảo 29/08/1995 58658 1421020236 Đặng Thanh Bình 25/05/1996 58669 1221010030 Lê Quý Bình 13/01/1994 5867

10 1521020119 Lê Nhất Chí 29/08/1997 586811 1521020144 Nguyễn Văn Chiến 28/01/1996 586912 1521010148 Đỗ Văn Cường 17/10/1997 587013 1321070438 Nguyễn Văn Cường 18/10/1995 587114 1521010203 Phan Thế Cường 25/03/1997 587215 1521010273 Thái Mạnh Cường 16/03/1997 587316 1521020052 Dương Công Đảng 29/04/1997 587417 1521020154 Đinh Văn Đạt 09/11/1997 587518 1321050058 Vũ Ngọc Đô 22/05/1994 587619 1321010066 Trần Đức Doanh 17/07/1995 587720 1421030317 Bùi Anh Đức 12/09/1995 587821 1521010107 Nguyễn Đình Đức 23/06/1997 587922 1521020115 Nguyễn Minh Đức 14/11/1997 588023 1521020162 Phạm Minh Đức 28/10/1997 588124 1521011007 Trần Đăng Đức 20/08/1997 588225 1521020040 Trần Trung Đức 07/10/1996 588326 1521020164 Đỗ Văn Dũng 14/08/1997 588427 1521020036 Lê Trung Dũng 21/12/1995 588528 1521020067 Nguyễn Tiến Dũng 29/10/1996 588629 1521010210 Nguyễn Văn Dũng 28/11/1995 588730 1521020168 Phí Văn Dũng 20/10/1997 588831 1521020009 Trần Đức Dương 12/04/1997 588932 1521010326 Trần Thái Dương 05/01/1997 589033 1531070014 Vũ Xuân Dương 27//0/197/ 589134 1521010125 Nguyễn Trường Giang 21/08/1997 589235 1521010207 Đỗ Thu Hà 31/03/1997 589336 1521010420 Lê Khắc Hải 13/09/1996 589437 1521020108 Lê Quang Hải 08/06/1997 589538 1421070042 Phùng Vũ Hải 15/03/1996 589639 1321070490 Hoàng Chiến Hào 16/09/1994 589740 1521020196 Đào Trung Hiếu 28/10/1996 5898

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 176/276 .

Page 177: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060142 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cươngNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421020352 Đỗ Văn Hiếu 29/05/1996 589942 1521020095 Trần Minh Hiếu 26/10/1997 590043 1521010146 Trần Minh Hiếu 22/09/1997 590144 1521020208 Đinh Xuân Hòa 01/06/1997 590245 1521010180 Phạm Nguyễn Văn Hoàn 07/12/1997 590346 1521020121 Nông Đức Hoàng 16/06/1997 590447 1521020383 Dương Xuân Hùng 03/02/1995 590548 1521010117 Vũ Mạnh Hưng 01/03/1994 590649 1521010062 Đỗ Quốc Huy 13/04/1997 590750 1521010223 Hoàng Quốc Huy 03/01/1997 590851 1521010178 Nguyễn Đình Huy 09/11/1997 590952 1521020079 Đông Đăng Khoa 18/01/1993 591053 1521020082 Nguyễn Vũ Kiên 05/03/1996 591154 1521010049 Trần Trung Kiên 12/11/1997 591255 1521010177 Bùi Thị Thanh Lan 12/02/1997 591356 1521020242 Nguyễn Thị Lan 17/06/1997 591457 1521010151 Lê Văn Linh 19/08/1997 591558 1321030681 Ngô Thị Thùy Linh 19/07/1995 591659 1521010320 Phạm Thị Diệu Linh 24/12/1996 591760 1521010298 Nguyễn Hữu Lộc 10/05/1995 591861 1521010071 Phạm Trung Lương 11/05/1997 591962 1521020114 Nguyễn Danh Lưu 08/10/1997 592063 1521010317 Chu Tuệ Mẫn 09/11/1997 592164 1521020089 Đỗ Quang Mạnh 14/06/1996 592265 1321070588 Nguyễn Đức Mạnh 21/01/1994 592366 1521020068 Hà Trung Minh 06/07/1997 592467 1521010293 Lê Ngọc Minh 14/02/1997 592568 1521020066 Ngô Thiên Minh 14/06/1997 592669 1521010220 Nguyễn Duy Minh 20/11/1996 592770 1321060188 Trần Khắc Minh 06/12/1995 592871 1521010181 Kiều Hoàng My 09/08/1996 592972 1521010039 Đỗ Đình Nam 09/07/1997 593073 1521010019 Ngô Thành Nam 27/10/1997 593174 1421010226 Cấn Văn Nguyên 21/03/1996 593275 1621050056 Nguyễn Kim Nhật 13/08/1998 593376 1521010264 Phạm Văn Phong 30/06/1997 593477 1521010253 Đỗ Duy Phúc 22/01/1997 593578 1521010047 Dương Hữu Phước 24/10/1997 593679 1521010443 Trương Hoàng Phương 12/12/1997 593780 1321010292 Nguyễn Trung Sơn 15/10/1995 5938

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 177/276 .

Page 178: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060142 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Địa vật lý đại cươngNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521020295 Hoàng Đình Tăng 31/01/1997 593982 1521010303 Trần Toàn Thắng 27/07/1997 594083 1521010265 Dương Văn Thành 02/10/1996 594184 1521010020 Nguyễn Thị Thu 05/11/1996 594285 1521020061 Hoàng Văn Thực 14/04/1996 594386 1521020314 Đỗ Tất Thưởng 15/02/1997 594487 1521020070 Tống Thị Thanh Thủy 26/01/1997 594588 1521010292 Chu Trung Tiến 15/09/1996 594689 1421030205 Phạm Vũ Tiến 07/10/1994 594790 1521020044 Chu Khắc Tiệp 01/06/1997 594891 1321050752 Nguyễn Đình Tới 16/06/1994 594992 1521020008 Nguyễn Đình Trung 06/09/1997 595093 1521020326 Nguyễn Xuân Trường 26/11/1997 595194 1521020112 Trần Nhật Trường 03/08/1997 595295 1521010300 Hoàng Văn Tú 26/11/1997 595396 1521010225 Mai Huy Tú 22/04/1997 595497 1521020003 Bùi Minh Tuấn 03/06/1997 595598 1521020331 Đinh Văn Tuấn 19/09/1997 595699 1521010222 Lương Xuân Tuấn 02/04/1997 5957

100 1521010294 Mạnh Trọng Tuấn 19/02/1997 5958101 1521020382 Nguyễn Đăng Tuấn 16/08/1997 5959102 1521010281 Nguyễn Văn Quốc Tuấn 14/08/1997 5960103 1521020004 Phí Văn Tuấn 11/11/1997 5961104 1521020074 Nguyễn Hữu Tùng 13/06/1997 5962105 1521020100 Nguyễn Việt Tùng 10/01/1997 5963106 1521020086 Lê Thanh Tuyến 13/07/1997 5964107 1521010212 Kiều Văn Vệ 12/09/1997 5965108 1521020347 Dương Quốc Việt 15/08/1997 5966

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 178/276 .

Page 179: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060401 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Nguyên lý phá hủyNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/1996 59672 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/1996 59683 1421010017 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/1996 59694 1421010026 Ngô Xuân Bằng 23/06/1996 59705 1421010021 Bàn Văn Bảo 21/11/1996 59716 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/1994 59727 1421010031 Lương Xuân Cảnh 26/11/1996 59738 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 59749 1421010034 Lê Thành Chinh 08/06/1996 5975

10 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/1996 597611 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/1996 597712 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/1996 597813 1421010078 Đỗ Thành Đạt 21/01/1994 597914 1421010085 Lê Xuân Đức 03/10/1996 598015 1421010052 Hoàng Anh Dũng 01/11/1996 598116 1421010056 Nguyễn Trọng Dũng 21/04/1996 598217 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 598318 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/1996 598419 1421011114 Nguyễn Hữu Hạnh 27/08/1994 598520 1421010105 Nguyễn Văn Hậu 28/11/1996 598621 1424010046 Lê Thị Thu Hiền 18/10/1996 598722 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 598823 1421010136 Hoàng Văn Huân 03/06/1996 598924 1421010140 Nguyễn Trương Việt Hùng 22/12/1996 599025 1421010142 Nguyễn Việt Hùng 02/10/1996 599126 1421010152 Trần Trọng Hưng 11/03/1996 599227 1421010144 Lê Văn Huy 02/10/1996 599328 1421011154 Nguyễn Đức Huy 21/05/1996 599429 1421010164 Lưu Quốc Khánh 14/01/1996 599530 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 599631 1421010182 Trương Xuân Linh 15/03/1996 599732 1421010183 Vũ Văn Linh 12/01/1996 599833 1421010191 Phạm Văn Lực 02/11/1996 599934 1421010199 Vũ Tiến Mạnh 15/03/1995 600035 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/1996 600136 1421010203 Nguyễn Đức Minh 16/07/1996 600237 1421010204 Nguyễn Văn Minh 22/08/1996 600338 1421010404 Vũ Thị Mừng 04/10/1996 600439 1421010208 Bùi Văn Nam 23/03/1996 600540 1421010234 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/04/1996 6006

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 179/276 .

Page 180: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060401 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Nguyên lý phá hủyNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010239 Đỗ Văn Phong 11/04/1996 60072 1421010241 Trần Xuân Phong 30/12/1995 60083 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/1996 60094 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/1996 60105 1421010261 Voòng Duy Quang 11/11/1996 60116 1421010271 Mai Kim Quý 19/12/1996 60127 1421011287 Ngô Quang Quý 08/02/1996 60138 1421050176 Phạm Thái Tài 27/04/1996 60149 1421010290 Vũ Hữu Tài 20/02/1991 6015

10 1421010308 Nguyễn Đình Thăng 10/01/1996 601611 1421020578 Nguyễn Quyết Thắng 19/04/1996 601712 1421010296 Nguyễn Tài Thành 26/02/1995 601813 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/1996 601914 1424010571 Nguyễn Văn Tiên 20/03/1996 602015 1421010331 Đỗ Quyết Tiến 08/10/1996 602116 1421011350 Lê Quang Tiến 04/02/1995 602217 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/1995 602318 1421010336 Lê Thiên Tình 22/01/1996 602419 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/1996 602520 1421010354 Nguyễn Khánh Trung 21/08/1996 602621 1421030217 Phương Anh Tú 27/11/1996 602722 1421010368 Nguyễn Ngọc Tuấn 06/12/1995 602823 1421010374 Mạc Trần Tùng 11/09/1995 602924 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/1996 603025 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1995 603126 1421010382 Phạm Quốc Việt 26/07/1996 603227 1421010383 Phạm Viết Việt 07/10/1996 6033

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 180/276 .

Page 181: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010012 Lê Tuấn Anh 20/01/1996 60342 1421080003 Lê Tuấn Anh 08/01/1995 60353 1421020006 Lê Tuấn Anh 18/03/1996 60364 1421080004 Nguyễn Mai Anh 04/09/1996 60375 1421010014 Nguyễn Tuấn Anh 01/01/1996 60386 1421010017 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/1996 60397 1321010030 Đinh Xuân Bách 22/05/1995 60408 1421010026 Ngô Xuân Bằng 23/06/1996 60419 1421010023 Nguyễn Kim Bảo 29/08/1995 6042

10 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/1994 604311 1321060025 Đỗ Duy Bính 02/02/1995 604412 1421010031 Lương Xuân Cảnh 26/11/1996 604513 1421010041 Cù Quốc Cường 07/11/1996 604614 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/1996 604715 1421010048 Trần Quốc Cường 21/05/1996 604816 1421010075 Nguyễn Minh Đại 02/12/1996 604917 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/1996 605018 1421010078 Đỗ Thành Đạt 21/01/1994 605119 1321060356 Trần Văn Đến 17/07/1994 605220 1424010021 Nguyễn Thị Diễm 01/05/1996 605321 1421010049 Trần Văn Diễn 11/03/1996 605422 1421010050 Nguyễn Xuân Diệu 16/01/1996 605523 1321060084 Nguyễn Văn Đức 08/04/1995 605624 1421080024 Phạm Minh Đức 11/07/1996 605725 1421010052 Hoàng Anh Dũng 01/11/1996 605826 1421080015 Nguyễn Đức Dũng 24/09/1996 605927 1421010056 Nguyễn Trọng Dũng 21/04/1996 606028 1521010210 Nguyễn Văn Dũng 28/11/1995 606129 1421010068 Đỗ Đức Dương 09/05/1996 606230 1321060094 Trần Trường Giang 28/08/1995 606331 1321010126 Đậu Thị Hà 05/11/1995 606432 1321010127 Hồ Văn Hà 17/10/1995 606533 1421010093 Bùi Sỹ Hải 12/10/1996 606634 1421010095 Lê Văn Hải 17/05/1995 606735 1421010098 Trần Thanh Hải 26/11/1996 606836 1421011114 Nguyễn Hữu Hạnh 27/08/1994 606937 1421080033 Cao Thị Hậu 16/10/1996 607038 1421010106 Phạm Ngọc Hậu 24/03/1996 607139 1424010046 Lê Thị Thu Hiền 18/10/1996 607240 1421080036 Đoàn Văn Hiếu 21/07/1996 6073

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 181/276 .

Page 182: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040108 Dương Minh Hiếu 01/03/1996 607442 1321010153 Nguyễn Trung Hiếu 30/05/1995 607543 1321060492 Nguyễn Văn Hòa 30/03/1995 607644 1324010509 Bùi Ngọc Hoàng 12/08/1993 607745 1421080041 Lê Thị Hồng 10/05/1996 607846 1421010136 Hoàng Văn Huân 03/06/1996 607947 1421010140 Nguyễn Trương Việt Hùng 22/12/1996 608048 1421010142 Nguyễn Việt Hùng 02/10/1996 608149 1421010152 Trần Trọng Hưng 11/03/1996 608250 1421010156 Lê Thị Hường 27/09/1996 608351 1421080042 Đỗ Quốc Huy 04/04/1996 608452 1321040122 Đoàn Quang Huy 24/07/1995 608553 1421010144 Lê Văn Huy 02/10/1996 608654 1421010164 Lưu Quốc Khánh 14/01/1996 608755 1321040143 Nguyễn Đăng Khoa 18/07/1994 608856 1421010172 Nguyễn Sơn Lâm 07/01/1996 608957 1421010169 Cao Thị Thu Lan 16/12/1996 609058 1321010201 Đào Hoàng Lan 04/06/1995 609159 1421010170 Vũ Thị Lan 05/10/1996 609260 1421010171 Phạm Văn Lăng 02/11/1996 609361 1421080055 Bùi Hoàng Mỹ Linh 29/07/1996 609462 1421080058 Nguyễn Thị Linh 02/03/1996 609563 1421080060 Trần Thị Thùy Linh 17/05/1996 609664 1421080063 Phạm Thị Loan 27/11/1996 609765 1421080066 Tống Thị Lợi 14/08/1996 609866 1421080277 Đinh Phi Long 26/09/1996 609967 1421010190 Lê Văn Lực 09/05/1996 610068 1421010191 Phạm Văn Lực 02/11/1996 610169 1421080279 Nguyễn Thị Luyến 10/06/1996 610270 1421010188 Tăng Văn Luyện 18/08/1996 610371 1421010197 Nguyễn Xuân Mạnh 27/02/1996 610472 1421010199 Vũ Tiến Mạnh 15/03/1995 610573 1421080286 Đào Văn Minh 30/04/1996 610674 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/1996 610775 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/1994 610876 1421010203 Nguyễn Đức Minh 16/07/1996 610977 1421010204 Nguyễn Văn Minh 22/08/1996 611078 1421010404 Vũ Thị Mừng 04/10/1996 611179 1421080292 Tống Hà My 15/10/1996 611280 1421010208 Bùi Văn Nam 23/03/1996 6113

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 182/276 .

Page 183: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421080075 Nguyễn Tiến Nam 27/01/1996 611482 1421080077 Nguyễn Thị Thu Nga 08/02/1996 611583 1421045007 Phan Thị Thảo Nga 24/04/1996 611684 1421010219 Đặng Thị Ngọc 08/08/1996 611785 1421080306 Lê Thị Nguyệt 10/06/1996 611886 1421010234 Đỗ Thị Hồng Nhung 07/04/1996 611987 1421040207 Nguyễn Thị Kiều Oanh 20/12/1996 612088 1421010239 Đỗ Văn Phong 11/04/1996 612189 1421010241 Trần Xuân Phong 30/12/1995 612290 1421010242 Nguyễn Hoành Phú 12/08/1995 612391 1421010263 Đào Tiến Quân 14/09/1996 612492 1421010264 Đỗ Văn Quân 22/09/1996 612593 1421010267 Lê Văn Hải Quân 06/02/1996 612694 1421030155 Hoàng Tài Quang 15/08/1996 612795 1421010271 Mai Kim Quý 19/12/1996 612896 1421011287 Ngô Quang Quý 08/02/1996 612997 1421010273 Hoàng Văn Quyền 06/08/1996 613098 1421080343 Lâm Phước Sơn 14/05/1996 613199 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 6132

100 1421010286 Nguyễn Tùng Sơn 20/04/1996 6133101 1321010299 Lê Khắc Sỹ 10/01/1995 6134102 1421010291 Bùi Thị Tâm 28/12/1995 6135103 1321040242 Đỗ Văn Tân 26/11/1994 6136104 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/1996 6137105 1421080349 Bùi An Thái 18/09/1996 6138106 1421010308 Nguyễn Đình Thăng 10/01/1996 6139107 1421020578 Nguyễn Quyết Thắng 19/04/1996 6140108 1221080146 Nông Quốc Thắng 23/10/1994 6141109 1221070148 Thân Đức Thắng 21/09/1994 6142110 1321040266 Vũ Đức Thắng 12/12/1994 6143111 1421010296 Nguyễn Tài Thành 26/02/1995 6144112 1421010302 Lê Thu Thảo 16/05/1996 6145113 1421080363 Nguyễn Thị Thảo 02/02/1996 6146114 1421080369 Bùi Đức Thịnh 22/09/1996 6147115 1321010347 Vũ Thị Lệ Thu 23/02/1994 6148116 1321060298 Đỗ Văn Thuận 26/11/1995 6149117 1421010329 Đoàn Thị ánh Thương 26/08/1996 6150118 1421010330 Nguyễn Hữu Thưởng 05/10/1996 6151119 1424010571 Nguyễn Văn Tiên 20/03/1996 6152120 1421011350 Lê Quang Tiến 04/02/1995 6153

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 183/276 .

Page 184: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060402 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật dầu khí đại cươngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421020164 Lê Đức Tín 14/01/1995 6154122 1421010336 Lê Thiên Tình 22/01/1996 6155123 1421010340 Đinh Đức Toản 02/05/1996 6156124 1421080394 Bùi Minh Trang 22/07/1996 6157125 1421010405 Đào Thu Trang 26/03/1996 6158126 1421080113 Nguyễn Tất Trang 19/09/1993 6159127 1421010344 Nguyễn Thị Trang 21/01/1996 6160128 1421010349 Trần Đình Trọng 13/09/1996 6161129 1421010402D Hứa Văn Trung 25/10/1995 6162130 1421010354 Nguyễn Khánh Trung 21/08/1996 6163131 1421020641 Lê Đình Trường 20/06/1996 6164132 1421080409 Đinh Xuân Tuấn 30/09/1996 6165133 1421010371 Trần Văn Tuấn 20/06/1995 6166134 1421010374 Mạc Trần Tùng 11/09/1995 6167135 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/1996 6168136 1421010376 Nguyễn Thanh Tùng 18/05/1995 6169137 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/1995 6170138 1421010383 Phạm Viết Việt 07/10/1996 6171139 1421010386 Dương Đức Vinh 14/11/1996 6172140 1421080429 Nguyễn Tuấn Vũ 31/10/1994 6173141 1421010388 Đào Việt Vương 15/04/1996 6174

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 184/276 .

Page 185: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060408 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khai thác dầu khí 2Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010001 Chu Đức Anh 10/01/1995 61752 1321010004 Lê Đức Anh 10/05/1995 61763 1321010007 Ngô Công Tuấn Anh 02/07/1995 61774 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/1995 61785 1321010031 Hà Xuân Bách 08/03/1995 61796 1221010028 Lê Tuấn Bằng 10/08/1994 61807 1321020447 Hoàng Ngọc Cường 05/11/1995 61818 1321010054 Nguyễn Đình Cường 20/01/1993 61829 1221070024 Phạm Văn Cường 03/06/1993 6183

10 1321010092 Cao Đức Đại 20/01/1995 618411 1321010094 Lê Chu Hoàng Đại 09/08/1995 618512 1121010079 Phạm Đức Đạt 02/01/1992 618613 1321010111 Phạm Văn Đông 30/09/1995 618714 1321010090 Hồ Xuân Hoàng Dương 04/03/1994 618815 1321010081 Lê Bảo Duy 04/06/1995 618916 1321010124 Vũ Trường Giang 24/01/1995 619017 1321010154 Vũ Trung Hiếu 23/12/1994 619118 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 619219 1321010164 Nguyễn Văn Học 28/11/1995 619320 1321010166 Phan Thị Hợi 08/07/1995 619421 1321010171 Đỗ Đình Hùng 17/05/1995 619522 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/1995 619623 1321010177 Nguyễn Quang Huy 07/08/1995 619724 1321011053 Lê Văn Khang 26/01/1995 619825 1321010198 Phùng Duy Khương 28/03/1995 619926 1321010218 Đỗ Văn Lợi 22/07/1995 620027 1321010224 Nguyễn Bá Lương 13/03/1995 620128 1321011074 Nguyễn Quang Minh 28/08/1995 620229 1321010241 Nguyễn Văn Nam 15/02/1995 620330 1321010263 Phạm Xuân Phong 06/03/1995 620431 1321040247 Dương Hồng Thái 28/08/1995 620532 1321010336 Trần Văn Thắng 19/10/1995 620633 1321010315 Phạm Văn Thành 03/04/1995 620734 1321010379 Phạm Bảo Trung 14/04/1995 620835 1321010380 Phạm Văn Trung 28/10/1995 620936 1321010383 Lê Văn Trường 05/09/1995 621037 1321010392 Đào Minh Tuấn 19/02/1995 621138 1321010425 Trần Văn Võ 29/12/1995 621239 1321010432 Đồng Thị Hoàng Yến 03/05/1995 6213

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 185/276 .

Page 186: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060412 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưuNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010012 Nguyễn Thị Hoàng Anh 29/10/1995 62142 1321010017 Phạm Tuấn Anh 02/02/1994 62153 1321010019 Phạm Việt Anh 29/06/1995 62164 1421010017 Nguyễn Ngọc ánh 15/04/1996 62175 1421010027 Phạm Xuân Bền 06/12/1996 62186 1421010033 Nguyễn Ngọc Chiến 01/02/1996 62197 1321010046 Nguyễn Thị Thu Cúc 01/01/1995 62208 1321010053 Nguyễn Danh Cường 06/11/1995 62219 1321010054 Nguyễn Đình Cường 20/01/1993 6222

10 1321010055 Nguyễn Văn Cường 21/05/1994 622311 1321010064 Phạm Thị Diệp 20/08/1995 622412 1321010068 Nguyễn Đình Du 30/09/1992 622513 1321010069 Lê Xuân Duẩn 16/11/1995 622614 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/1995 622715 1321010116 Phạm Văn Đức 27/10/1995 622816 1421010067 Đặng Thị Thùy Dương 22/12/1996 622917 1421010071 Nguyễn Quang Dương 24/06/1996 623018 1421010091 Trần Thu Hà 11/09/1996 623119 1321020514 Đặng Hoàng Hải 21/07/1995 623220 1321010142 Phạm Như Hảo 28/08/1995 623321 1321010146 Đặng Thị Thu Hiền 11/02/1995 623422 1421010109 Lê Thị Hiền 26/01/1996 623523 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/1995 623624 1421010111 Nguyễn Văn Hiển 05/03/1996 623725 1321010150 Nguyễn Tuấn Hiệp 07/01/1995 623826 1421010125 Bùi Thị Hoài 05/06/1996 623927 1324010509 Bùi Ngọc Hoàng 12/08/1993 624028 1421010137 Đào Thị Huệ 20/08/1996 624129 1421010159 Phạm Ngọc Hữu 15/10/1996 624230 1421030381 Lê Thành Huy 14/02/1996 624331 1321010197 Nguyễn Văn Khôi 12/09/1993 624432 1321010209 Đặng Thị Mỹ Linh 30/08/1995 624533 1321010210 Đỗ Thị Thùy Linh 07/01/1995 624634 1421010178 Hà Diệu Linh 17/11/1996 624735 1421010186 Nguyễn Hữu Long 30/09/1996 624836 1421011229 Đỗ Ngọc Minh 07/11/1996 624937 1421010207 Hoàng Minh Mỹ 25/06/1996 625038 1321030770 Phạm Văn Ninh 15/05/1994 625139 1321010262 Phạm Văn Phong 08/11/1995 625240 1321010272 Bùi Văn Phương 11/03/1995 6253

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 186/276 .

Page 187: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060412 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Thu gom, xử lý và vận chuyển chất lưuNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA308 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010252 Mai Thị Phượng 09/11/1996 62542 1421010257 Nguyễn Văn Quang 16/09/1996 62553 1421011287 Ngô Quang Quý 08/02/1996 62564 1421010281 Trần Thị Quỳnh 12/03/1996 62575 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/1996 62586 1321010304 Phạm Hữu Tâm 09/02/1995 62597 1221010318 Nguyễn Tuấn Thành 08/11/1993 62608 1321010322 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/06/1995 62619 1321010324 Phan Văn Thảo 16/08/1995 6262

10 1321010325 Tào Thị Phương Thảo 10/10/1995 626311 1321010326 Vũ Thị Thảo 04/10/1995 626412 1421010312 Đỗ Văn Thiêm 20/04/1995 626513 1421010335 Trần Đức Tín 05/05/1996 626614 1321010364 Nguyễn Thị Toàn 31/01/1995 626715 1321010372 Trịnh Sơn Trang 10/11/1995 626816 1421010349 Trần Đình Trọng 13/09/1996 626917 1221010373 Phan Văn Trung 04/12/1993 627018 1321010382 Lê Văn Trường 22/10/1995 627119 1321020240 Hoàng Anh Tuấn 15/12/1995 627220 1421010365 Ngô Anh Tuấn 16/04/1996 627321 1421020185 Nguyễn Hoàng Tuấn 05/04/1996 627422 1321010402 Đào Thanh Tùng 20/02/1995 627523 1321010413 Hà Thị Uyên 10/09/1995 627624 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 627725 1421010387 Nguyễn Cảnh Vinh 07/01/1996 627826 1421010391 Lê Thị Yến 26/07/1996 6279

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 187/276 .

Page 188: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060413 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khíNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD403 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010003 Trần Văn An 02/09/1996 62802 1321010002 Chử Xuân Anh 06/08/1995 62813 1221010006 Đặng Thế Anh 19/11/1994 62824 1321010015 Nguyễn Thị Vân Anh 02/01/1995 62835 1321010020 Triệu Hoàng Anh 27/11/1995 62846 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 62857 1321010050 Hồ Văn Cường 17/07/1994 62868 1321010101 Phạm Văn Đạt 23/09/1995 62879 1321010106 Lâm Quý Đoàn 12/11/1995 6288

10 1421010053 Nguyễn Anh Dũng 19/05/1996 628911 1421010056 Nguyễn Trọng Dũng 21/04/1996 629012 1321010079 Nguyễn Hữu Dụng 23/09/1995 629113 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 629214 1321010133 Trần Việt Hà 03/02/1995 629315 1421010098 Trần Thanh Hải 26/11/1996 629416 1321020527 Đào Thị Hằng 26/05/1994 629517 1321010147 Hoàng Đình Hiền 11/09/1994 629618 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 629719 1321010168 Khúc Thị Huệ 12/04/1995 629820 1321010170 Nguyễn Thị Huệ 18/02/1995 629921 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/1994 630022 1321010173 Nguyễn Việt Hùng 20/12/1995 630123 1321010187 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 630224 1421010164 Lưu Quốc Khánh 14/01/1996 630325 1321010196 Bùi Văn Khôi 26/12/1995 630426 1221010188 Vũ Trung Kiên 20/03/1994 630527 1321010204 Cao Hoàng Nhật Lân 20/01/1995 630628 1321010211 La Văn Linh 10/12/1995 630729 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 630830 1321010217 Trần Long 23/11/1995 630931 1321030700 Đỗ Văn Luân 04/09/1995 631032 1321010221 Nguyễn Văn Luân 06/10/1995 631133 1421010188 Tăng Văn Luyện 18/08/1996 631234 1321010227 Vũ Xuân Mạnh 13/01/1995 631335 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/1995 631436 1321010500 Nguyễn Hoàng Phi 31/07/1995 631537 1421010241 Trần Xuân Phong 30/12/1995 631638 1321010264 Trần Văn Phòng 27/12/1995 631739 1321010282 Đỗ Hoàng Hải Quân 31/03/1994 631840 1421010264 Đỗ Văn Quân 22/09/1996 6319

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 188/276 .

Page 189: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060413 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Công nghệ khoan dầu khíNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA307 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010292 Nguyễn Trung Sơn 15/10/1995 63202 1321010305 Nguyễn Huy Thạch 26/08/1995 63213 1321010330 Lê Thị Thắng 28/08/1995 63224 1221010327 Trần Công Thắng 17/03/1994 63235 1421010296 Nguyễn Tài Thành 26/02/1995 63246 1421010298 Phạm Văn Thành 18/02/1996 63257 1321010318 Đoàn Thị Thảo 04/02/1995 63268 1321010323 Nguyễn Thu Thảo 01/11/1995 63279 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/1994 6328

10 1321020728 Nguyễn Quang Thịnh 14/09/1995 632911 1321010346 Trần Thị Thu 27/08/1995 633012 1421010329 Đoàn Thị ánh Thương 26/08/1996 633113 1321010375 Mai Duy Trinh 28/08/1995 633214 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/1995 633315 1421020641 Lê Đình Trường 20/06/1996 633416 1421010363 Đoàn Anh Tuấn 11/11/1996 633517 1321031003 Hoàng Văn Tuấn 12/07/1995 633618 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/1995 633719 1421010375 Nghiêm Vũ Tùng 25/08/1996 633820 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/1993 633921 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/1995 634022 1421010383 Phạm Viết Việt 07/10/1996 634123 1321010430 Vũ Thị Yên 03/10/1995 6342

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 189/276 .

Page 190: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060419 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật Khai thác khí thiên nhiênNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010008 Nguyễn Đức Anh 11/07/1995 63432 1321010009 Nguyễn Đức Duy Anh 07/04/1995 63443 1321010010 Nguyễn Hồng Anh 07/02/1995 63454 1321010013 Nguyễn Thị Ngọc Anh 12/08/1995 63465 1221010028 Lê Tuấn Bằng 10/08/1994 63476 1421010026 Ngô Xuân Bằng 23/06/1996 63487 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 63498 1421010023 Nguyễn Kim Bảo 29/08/1995 63509 1421010025 Vũ Văn Bảo 08/09/1994 6351

10 1221010036 Trần Văn Chiến 13/08/1994 635211 1321010041 Mai Tuyết Chinh 03/08/1995 635312 1321010050 Hồ Văn Cường 17/07/1994 635413 1421010044 Nguyễn Văn Cường 16/10/1996 635514 1321010067 Doãn Đình Du 07/09/1995 635615 1321010119 Vũ Đình Đức 23/06/1995 635716 1321060046 Cao Tiến Dũng 23/03/1995 635817 1321010091 Phạm Minh Dương 27/10/1995 635918 1321010128 Nguyễn Hoàng Hà 04/03/1995 636019 1321020527 Đào Thị Hằng 26/05/1994 636120 1221050048 Nguyễn Công Hoàng 26/02/1994 636221 1321010171 Đỗ Đình Hùng 17/05/1995 636322 1221011205 Nguyễn Duy Hưng 25/06/1990 636423 1421010166 Trần Bá Khánh 28/02/1996 636524 1221010206 Nguyễn Duy Linh 20/07/1994 636625 1321010218 Đỗ Văn Lợi 22/07/1995 636726 1321010216 Đỗ Thành Long 03/04/1995 636827 1321010224 Nguyễn Bá Lương 13/03/1995 636928 1421010199 Vũ Tiến Mạnh 15/03/1995 637029 1321010240 Lê Văn Nam 09/08/1995 637130 1321010241 Nguyễn Văn Nam 15/02/1995 637231 1321010249 Nguyễn Văn Nghĩa 16/07/1995 637332 1321010263 Phạm Xuân Phong 06/03/1995 637433 1321010264 Trần Văn Phòng 27/12/1995 637534 1321010266 Trần Sỹ Phú 25/04/1995 637635 1321010268 Nguyễn Văn Phúc 09/10/1995 637736 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/1995 637837 1321010281 Lê Minh Quang 12/10/1995 637938 1221010277 Trần Văn Quảng 20/01/1994 638039 1421010271 Mai Kim Quý 19/12/1996 638140 1421010283 Trần Quang Sang 29/06/1996 6382

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 190/276 .

Page 191: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060419 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Kỹ thuật Khai thác khí thiên nhiênNgày thi: 3/31/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010303 Bùi Văn Tám 05/08/1995 63832 1321010333 Ngô Văn Thắng 05/07/1994 63843 1421020578 Nguyễn Quyết Thắng 19/04/1996 63854 1321010310 Trần Thị Thanh 11/05/1995 63865 1321010312 Cấn Trung Thành 13/05/1995 63876 1321010311 Cao Ngọc Thành 12/02/1995 63887 1321070650 Phạm Duy Thành 20/11/1995 63898 1321010315 Phạm Văn Thành 03/04/1995 63909 1321010319 Lê Phương Thảo 20/02/1995 6391

10 1321010323 Nguyễn Thu Thảo 01/11/1995 639211 1321010338 Đào Văn Thịnh 28/04/1994 639312 1321011103 Đặng Thị Thư 06/02/1995 639413 1321010349 Nguyễn Văn Thuận 11/05/1995 639514 1221010344 Hoàng Văn Thuyết 13/05/1994 639615 1321010357 Lê Ngọc Tiến 12/02/1995 639716 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/1995 639817 1321010369 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/05/1995 639918 1321010370 Nguyễn Thị Thùy Trang 18/07/1994 640019 1421010352 Dương Văn Trung 21/09/1996 640120 1321020235 Vũ Tiến Trung 17/06/1995 640221 1321010383 Lê Văn Trường 05/09/1995 640322 1321010384 Phan Huy Trường 25/07/1995 640423 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/1995 640524 1321010397 Nguyễn Anh Tuấn 31/08/1995 640625 1321010404 Lê Thanh Tùng 14/06/1995 640726 1321070707 Nguyễn Thanh Tùng 09/07/1995 640827 1321010421 Trịnh Huy Việt 29/06/1995 640928 1321010425 Trần Văn Võ 29/12/1995 641029 1321010430 Vũ Thị Yên 03/10/1995 6411

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 191/276 .

Page 192: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060428 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trườngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010001 Chu Đức Anh 10/01/1995 64122 1321020402 Đặng Ngọc Anh 04/04/1995 64133 1421010392D Dùng Thế Anh 04/08/1995 64144 1321010009 Nguyễn Đức Duy Anh 07/04/1995 64155 1321010011 Nguyễn Thị Hải Anh 10/10/1995 64166 1321010021 Vũ Ngọc Anh 25/07/1995 64177 1321010022 Vũ Thị Vân Anh 24/09/1995 64188 1321010026 Trần Ngọc ánh 29/12/1995 64199 1421010024 Võ Quốc Bảo 14/09/1996 6420

10 1321010059 Trương Văn Cường 21/08/1995 642111 1321010092 Cao Đức Đại 20/01/1995 642212 1321010096 Nguyễn Thế Đàn 26/02/1995 642313 1321010102 Trịnh Quốc Đạt 06/07/1995 642414 1321010103 Tạ Văn Điệp 21/11/1995 642515 1321010104 Vũ Công Định 17/05/1995 642616 1321010111 Phạm Văn Đông 30/09/1995 642717 1321010075 Nguyễn Tiến Dũng 14/02/1995 642818 1321010091 Phạm Minh Dương 27/10/1995 642919 1321010127 Hồ Văn Hà 17/10/1995 643020 1321010139 Trần Văn Hải 12/12/1995 643121 1321010143 Phạm Thị Hằng 02/10/1995 643222 1424010046 Lê Thị Thu Hiền 18/10/1996 643323 1421010123 Nguyễn Xuân Hòa 28/02/1996 643424 1421010127 Vũ Thị Hoài 10/12/1996 643525 1321010163 Trần Huy Hoàng 25/09/1995 643626 1321010185 Nguyễn Quang Hưng 20/12/1995 643727 1421010156 Lê Thị Hường 27/09/1996 643828 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/1995 643929 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 644030 1321010190 Phạm Công Khải 30/10/1995 644131 1421020081 Lê Huyền Khánh 19/09/1996 644232 1221010182 Nguyễn Mạnh Khương 17/08/1994 644333 1321010201 Đào Hoàng Lan 04/06/1995 644434 1321010206 Vũ Thị Liên 22/04/1995 644535 1321010215 Mai Thị Loan 08/07/1995 644636 1321010218 Đỗ Văn Lợi 22/07/1995 644737 1421020445 Hồ Trường Long 10/09/1995 644838 1221010217 Lê Văn Long 24/12/1994 644939 1421010190 Lê Văn Lực 09/05/1996 645040 1421010199 Vũ Tiến Mạnh 15/03/1995 6451

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 192/276 .

Page 193: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060428 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Kỹ thuật bảo hộ lao động và bảo vệ môi trườngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010240 Lê Văn Nam 09/08/1995 64522 1321010260 Đặng Thị Mai Như 29/09/1995 64533 1321010266 Trần Sỹ Phú 25/04/1995 64544 1421010247 Lê Công Phương 11/04/1996 64555 1321010274 Lưu Văn Phương 18/08/1995 64566 1321010277 Nguyễn Văn Phương 30/07/1994 64577 1321010285 Trần Văn Quân 19/07/1995 64588 1321010288 Cao Văn Soạn 20/03/1995 64599 1421010286 Nguyễn Tùng Sơn 20/04/1996 6460

10 1321010298 Vũ Hoài Sơn 04/05/1995 646111 1321010327 Vũ Đình Thăng 10/07/1995 646212 1321010328 Hoàng Nguyễn Thắng 11/01/1995 646313 1321010312 Cấn Trung Thành 13/05/1995 646414 1321010317 Vũ Văn Thành 14/07/1993 646515 1321010340 Lê Đôn Thịnh 10/07/1994 646616 1321010347 Vũ Thị Lệ Thu 23/02/1994 646717 1321010365 Nguyễn Văn Toản 14/05/1995 646818 1421010344 Nguyễn Thị Trang 21/01/1996 646919 1321010371 Phạm Quỳnh Trang 27/01/1995 647020 1321010380 Phạm Văn Trung 28/10/1995 647121 1321060327 Phan Huy Tú 24/01/1994 647222 1321010397 Nguyễn Anh Tuấn 31/08/1995 647323 1321010425 Trần Văn Võ 29/12/1995 647424 1221010421 Cao Trung Vũ 15/08/1994 647525 1321010431 Đỗ Hải Yến 02/08/1995 647626 1321010432 Đồng Thị Hoàng Yến 03/05/1995 6477

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 193/276 .

Page 194: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060515 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học ứng dụng trong thiết bị dầu khíNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010019 Phạm Việt Anh 29/06/1995 64782 1321010026 Trần Ngọc ánh 29/12/1995 64793 1321010059 Trương Văn Cường 21/08/1995 64804 1321010096 Nguyễn Thế Đàn 26/02/1995 64815 1321010100 Phạm Tiến Đạt 12/11/1995 64826 1321010102 Trịnh Quốc Đạt 06/07/1995 64837 1321010103 Tạ Văn Điệp 21/11/1995 64848 1321010113 Vũ Quang Đông 08/01/1995 64859 1421010088 Phạm Văn Đức 29/07/1996 6486

10 1321010118 Trần Văn Đức 06/09/1995 648711 1321010074 Ngô Thanh Dũng 26/10/1995 648812 1321010087 Đỗ Văn Duyên 02/11/1995 648913 1321010122 Nguyễn Văn Giang 18/04/1995 649014 1321010125 Đặng Thị Thu Hà 06/12/1995 649115 1321011032 Hoàng Văn Hiển 18/02/1995 649216 1321010163 Trần Huy Hoàng 25/09/1995 649317 1321010185 Nguyễn Quang Hưng 20/12/1995 649418 1321010176 Nguyễn Hoàng Huy 25/10/1995 649519 1321010178 Phạm Quang Huy 05/02/1994 649620 1321010217 Trần Long 23/11/1995 649721 1321010233 Nguyễn Việt Minh 04/11/1995 649822 1421010213 Nguyễn Thành Nam 02/01/1996 649923 1321010242 Nguyễn Văn Nam 04/08/1995 650024 1521010239 Tô Thanh Ngọc 17/09/1997 650125 1321010267 Nguyễn Duy Phúc 05/09/1995 650226 1321010274 Lưu Văn Phương 18/08/1995 650327 1321010283 Nguyễn Sỹ Quân 14/08/1995 650428 1321010285 Trần Văn Quân 19/07/1995 650529 1321010290 Nguyễn Tất Hoàng Sơn 01/08/1995 650630 1421010291 Bùi Thị Tâm 28/12/1995 650731 1321010304 Phạm Hữu Tâm 09/02/1995 650832 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/1995 650933 1321010333 Ngô Văn Thắng 05/07/1994 651034 1321030833 Nguyễn Văn Thanh 07/01/1995 651135 1321010341 Lê Ngọc Thịnh 21/09/1994 651236 1321010346 Trần Thị Thu 27/08/1995 651337 1321010351 Hoàng Thu Thủy 01/06/1995 651438 1321010357 Lê Ngọc Tiến 12/02/1995 651539 1421010344 Nguyễn Thị Trang 21/01/1996 651640 1321010381 Trần Đức Trung 26/07/1995 6517

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 194/276 .

Page 195: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4060515 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tin học ứng dụng trong thiết bị dầu khíNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321010386 Ngô Văn Tú 11/12/1995 651842 1321010398 Nguyễn Văn Tuấn 08/07/1995 651943 1321010402 Đào Thanh Tùng 20/02/1995 652044 1321010403 Hoàng Tùng 02/02/1995 652145 1321010406 Nguyễn Mạnh Tùng 15/03/1995 652246 1321010409 Phạm Văn Tùng 31/07/1993 652347 1321010416 Hoàng Thị Vân 01/02/1995 6524

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 195/276 .

Page 196: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070215 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1324010010 Nguyễn Thị Kim Anh 03/02/1995 65252 1424010228 Nguyễn Thị Lan Anh 29/10/1996 65263 1424010008 Trần Ngọc Anh 10/12/1996 65274 1324010022 Vũ Thị Vân Anh 17/07/1995 65285 1634010005 Lưu Thị Khánh Chi 09/05/1991 65296 1424010255 Vũ Đức Chung 01/05/1996 65307 1424010278 Vũ Thị Đào 22/09/1996 65318 1324010050 Lê Quốc Dũng 30/03/1995 65329 1424010283 Hoàng Thị Giang 01/12/1996 6533

10 1634010094 Vũ Thị Thu Hà 29/10/1995 653411 1424010308 Phùng Thanh Hằng 11/03/1996 653512 1424010045 Đỗ Thị Hiền 01/11/1996 653613 1324010101 Nguyễn Quốc Hiệu 09/03/1995 653714 1424010061 Phạm Thị Hồng 28/12/1996 653815 1424010062 Hà Ngọc Huệ 10/08/1996 653916 1324010119 Vũ Thị Huệ 24/10/1995 654017 1524010059 Đoàn Văn Hùng 12/04/1996 654118 1421030398 Nguyễn Tuấn Hưng 24/08/1996 654219 1424010078 Khúc Thị Thanh Hương 19/10/1996 654320 1424010087 Lê Thị Thanh Hường 04/09/1996 654421 1424010363 Đặng Thị Thanh Huyền 29/02/1996 654522 1424010068 Nguyễn Khánh Huyền 17/11/1996 654623 1424010071 Nguyễn Thị Thu Huyền 31/12/1996 654724 1424010090 Nguyễn Thị Hồng Khánh 28/10/1996 654825 1424010096 Phàn Thị Liên 07/09/1996 654926 1424010098 Đinh Mỹ Linh 21/04/1996 655027 1634010012 Đỗ Diệu Linh 12/07/1995 655128 1424010414 Hoàng Hà Linh 10/07/1996 655229 1424010101 Nguyễn Hoài Linh 23/09/1996 655330 1421080269 Trần Thị Mỹ Linh 04/10/1996 655431 1424010429 Vũ Khánh Linh 07/07/1996 655532 1424010110 Hồ Mai Loan 08/10/1995 655633 1424010124 Lê Ngọc Minh 28/12/1995 655734 1424010441 Lê Thị Hà My 08/08/1996 655835 1634010029 Nguyễn Thị Thanh Nga 29/01/1991 655936 1424010642 Hà Thị Ngân 06/04/1996 656037 1634010016 Lê Văn Nghiêm 11/11/1983 656138 1424010132 Đỗ Thị Ngọc 02/06/1996 656239 1424010134 Ngô Thị Ngọc 14/10/1996 656340 1324010607 Nguyễn Thị Ngọc 01/02/1995 6564

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 196/276 .

Page 197: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070215 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tâm lý học quản trị kinh doanhNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1424010470 Nguyễn Thị Hồng Nguyên 25/11/1996 65652 1424010137 Nguyễn Thị ánh Nguyệt 23/05/1995 65663 1634010100 Phùng Thị Nhung 06/05/1995 65674 1424010148 Lê Thị Ninh 03/02/1996 65685 1424010491 Nguyễn Hoàng Oanh 04/08/1996 65696 1424010493 Nguyễn Bá Phong 05/11/1996 65707 1424010157 Vũ Thị Phương 25/08/1996 65718 1424010159 Nguyễn Thị Phượng 04/09/1996 65729 1424010161 Nguyễn Thúy Quyên 10/02/1996 6573

10 1424010167 Trần Thanh Sang 01/07/1996 657411 1424010170 Nguyễn Thị Tâm 24/11/1996 657512 1634010030 Nguyễn Thị Thanh 01/06/1993 657613 1424010527 Trần Thị Thanh Thanh 21/03/1996 657714 1324010266 Vũ Thị Thạch Thảo 31/10/1994 657815 1424010542 Phạm Văn Thoại 21/08/1996 657916 1424010192 Hoàng Thị Thanh Thúy 14/10/1996 658017 1424010189 Nguyễn Minh Thùy 01/03/1995 658118 1524010633 Đinh Thị Thu Trang 04/11/1997 658219 1324010306 Đỗ Đặng Quỳnh Trang 11/07/1995 658320 1424010582 Lại Thu Trang 27/01/1996 658421 1424010195 Ngô Thị Thu Trang 26/08/1996 658522 1424010196 Nguyễn Thị Hà Trang 01/06/1996 658623 1324010316 Nguyễn Thị Huyền Trang 05/08/1995 658724 1421040552 Lý Anh Tú 09/07/1996 658825 1634010034 Triệu Thị Thanh Tuyền 13/02/1990 658926 1424010125 Cao Mộng Tuyết 10/06/1996 659027 1324010339 Ngô Thanh Vân 08/10/1995 659128 1424010212 Nguyễn Thị Vân 28/08/1995 659229 1634010105 Chu Hà Vi 03/09/1995 659330 1424010216 Phạm Thảo Yến 13/10/1995 659431 1524010029 Phạm Thị Yến 21/06/1997 659532 1424010217 Vũ Hải Yến 01/04/1996 6596

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 197/276 .

Page 198: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070216 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị họcNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1614010030 Bùi Phương Anh 06/08/1998 65972 1524010169 Lê Thị Minh Anh 16/10/1996 65983 1524010147 Trần Thị Vân Anh 25/04/1996 65994 1524010290 Nông Ngọc ánh 29/08/1997 66005 1524010126 Đỗ Văn Bằng 23/06/1996 66016 1524010310 Nguyễn Hồng Chinh 15/02/1997 66027 1524010186 Lê Đức Chính 06/12/1997 66038 1524010199 Lê Công Cường 10/02/1996 66049 1524010123 Nguyễn Anh Đức 23/09/1997 6605

10 1524010235 Nguyễn Thị Dung 23/09/1997 660611 1524010203 Phùng Thị Dung 13/01/1997 660712 1521020037 Trương Thị Dung 19/06/1994 660813 1524010178 Vũ Thị Dung 06/06/1997 660914 1524010230 Đỗ Việt Dương 15/05/1997 661015 1311050067 Đoàn Thùy Dương 10/02/1995 661116 1524010393 Nguyễn Thùy Dương 09/01/1997 661217 1524010225 Quách Thùy Dương 09/07/1997 661318 1521059001 Dương Tuấn Duy / /19 3 661419 1524010332 Hồ Cẩm Hà 13/11/1997 661520 1221050038 Nguyễn Việt Hà 13/11/1994 661621 1521030067 Nguyễn Thanh Hải 04/11/1997 661722 1524010273 Đinh Thúy Hằng 10/09/1997 661823 1521050028 Nguyễn Thị Hằng 08/10/1996 661924 1524010165 Phạm Thị Minh Hằng 05/02/1997 662025 1524010348 Trần Thúy Hằng 05/09/1997 662126 1524010033 Nguyễn Trung Hiếu 09/08/1997 662227 1524010185 Bùi Thị Hồng 20/01/1997 662328 1524010204 Phạm Thị Hồng 27/05/1997 662429 1524010316 Nguyễn Thị Thu Hương 06/11/1997 662530 1524010229 Thân Mai Hương 07/04/1997 662631 1524010345 Vũ Lan Hương 05/02/1997 662732 1524010312 Trần Thị Thu Hường 03/04/1997 662833 1524010184 Bùi Thị Thu Huyền 30/03/1997 662934 1524010344 Lê Thu Huyền 05/01/1997 663035 1524010219 Nguyễn Thị Thanh Huyền 09/05/1997 663136 1524010258 Mai Quang Khải 29/10/1997 663237 1524010226 Đặng Thị Kiều 11/08/1997 663338 1524010141 Nguyễn Thị Lan 26/12/1997 663439 1524010248 Trần Thị Lan 21/05/1997 663540 1524010319 Trần Thị Lanh 05/12/1996 6636

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 198/276 .

Page 199: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070216 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị họcNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521050246 Thái Thị Thùy Linh 18/03/1997 663742 1524010150 Lê Thanh Lợi 23/08/1995 663843 1524010182 Nguyễn Hải Long 29/12/1997 663944 1614010021 Đặng Thị Mai 28/12/1998 664045 1524010133 Lê Thị Mai 12/06/1997 664146 1524010471 Phạm Tuyết Minh 21/09/1997 664247 1524010191 Lê Thị Thanh Mỹ 05/09/1996 664348 1524010193 Đoàn Thị Thúy Nga 01/06/1997 664449 1524010195 Tạ Thị Ngọc 04/06/1997 664550 1524010346 Lê Thị ánh Nguyệt 30/06/1997 664651 1524010152 Đậu Thu Nhàn 03/08/1997 664752 1524010264 Vũ Thị Nhung 05/03/1997 664853 1524010263 Trần Thu Phong 07/10/1997 664954 1521050278 Hoàng Thu Phương 11/09/1997 665055 1524010272 Nguyễn Thị Phương 06/03/1997 665156 1524010286 Nguyễn Thị Mai Phương 07/09/1997 665257 1524010119 Trần Thị Quyên 02/03/1997 665358 1524010144 Dương Ngọc Quyết 17/08/1997 665459 1521020005 Nguyễn Mai Quỳnh 02/07/1997 665560 1524010180 Vũ Tuấn Sơn 20/02/1997 665661 1524010210 Tào Thị Tân 20/11/1997 665762 1524010128 Bùi Công Thành 04/08/1997 665863 1524010117 Đào Thị Thành 16/11/1997 665964 1524010175 Bùi Thị Phương Thảo 25/10/1997 666065 1524010122 Nguyễn Linh Thảo 17/09/1997 666166 1524010181 Vũ Thị Anh Thi 05/11/1997 666267 1524010215 Nguyễn Đức Xuân Thịnh 22/09/1997 666368 1614010013 Nguyễn Thị Thư 28/07/1998 666469 1524010200 Cao Thương Thương 17/03/1997 666570 1521050247 Võ Thị Thương 08/08/1997 666671 1521080263 Lưu Thị Thu Thủy 30/10/1997 666772 1524010162 Nguyễn Thị Thủy 20/12/1996 666873 1524010255 Nguyễn Thị Thủy 27/01/1997 666974 1524010217 Đặng Thị Trang 05/09/1997 667075 1524010166 Lê Hà Trang 07/06/1997 667176 1524010298 Ngô Thị Trang 09/11/1997 667277 1524010309 Nguyễn Huyền Trang 17/02/1997 667378 1524010121 Nguyễn Thị Trang 17/10/1997 667479 1524010306 Nguyễn Thị Hồng Trang 24/11/1997 667580 1524010349 Nguyễn Thị Quỳnh Trang 22/12/1997 6676

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 199/276 .

Page 200: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4070216 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản trị họcNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1524010334 Nguyễn Thị Thu Trang 26/04/1997 667782 1524010222 Nguyễn Thu Trang 17/11/1997 667883 1524010234 Phan Thu Trang 01/09/1997 667984 1524010244 Nguyễn Hoàng Trung 17/01/1997 668085 1524010261 Trần Anh Tú 13/05/1996 668186 1524010211 Đào Thanh Tùng 08/12/1997 668287 1524010228 Bùi Thị Tươi 01/01/1997 668388 1524010168 Phùng Thị Tuyến 07/01/1997 668489 1524010134 Hoàng Thị Ngọc Tuyết 03/08/1997 668590 1524010285 Đỗ Thị Thùy Vân 05/05/1996 668691 1524010305 Hoàng Thảo Vi 10/10/1997 668792 1521050011 Nguyễn Thị Xuân 03/01/1997 6688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 200/276 .

Page 201: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080406 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Viễn thám trong địa tin họcNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221050149 Nguyễn Đức Tuấn Anh 20/11/1994 66892 1421050257 Nguyễn Duy Anh 25/06/1996 66903 1421050268 Phạm Tuấn Anh 12/06/1996 66914 1421050293 Nguyễn Thị Chi 02/02/1995 66925 1421050047 Đinh Văn Đức 12/12/1995 66936 1421050312 Lại Thị Mỹ Dung 12/10/1996 66947 1421050055 Phạm Sơn Giang 18/07/1995 66958 1421050062 Chu Thị Thanh Hằng 01/06/1996 66969 1421050402 Vũ Văn Hiếu 09/08/1996 6697

10 1421050078 Nguyễn Ngọc Hùng 01/11/1995 669811 1421050115 Hoàng Gia Lộc 18/01/1996 669912 1421050523 Lê Thị Nga 12/09/1996 670013 1421050142 Nguyễn Thị Kim Ngoan 02/08/1996 670114 1421050540 Trần Thị Oanh 05/05/1996 670215 1421050168 Dương Xuân Sơn 25/10/1995 670316 1421050183 Trần Danh Thanh 14/02/1996 670417 1421050186 Văn Tiến Thành 25/01/1996 670518 1421050630 Hồ Huy Thủy 24/04/1995 670619 1421050649 Kiều Văn Toàn 29/03/1996 670720 1421050214 Trần Thanh Toàn 18/09/1996 670821 1421050656 Đỗ Thị Huyền Trang 07/11/1996 670922 1421050218 Đàm Quang Trường 18/01/1993 671023 1421050236 Mai Thị Tuyết 21/10/1996 671124 1421050714 Đinh Văn Vũ 17/11/1996 671225 1421050244 Trần Thế Vũ 08/07/1995 6713

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 201/276 .

Page 202: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080604 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Phát triển ứng dụng tin học trong quản lý - văn phòngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050269 Phan Thị Anh 21/06/1996 67142 1421050011 Bùi Thị ánh 14/07/1996 67153 1421050020 Trần Thị Cảnh 02/10/1996 67164 1421050359 Nguyễn Văn Đức 17/02/1996 67175 1421050036 Mỵ Duy Dũng 10/02/1996 67186 1421050366 Lê Thị Thu Giang 11/09/1996 67197 1421050408 Nguyễn Thị Hòa 18/05/1996 67208 1421050071 Trần Khải Hoàn 29/11/1996 67219 1421050092 Nguyễn Thị Hương 12/11/1996 6722

10 1421050447 Phạm Thị Thu Hường 02/12/1996 672311 1421050083 Phạm Thị Huyền 06/12/1995 672412 1421050470 Dương Thị Lan 10/11/1996 672513 1421050104 Lê Thị Lệ 18/04/1995 672614 1421050108 Nguyễn Khánh Linh 25/09/1996 672715 1321050616 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 03/10/1995 672816 1421050123 Nguyễn Thị Mai 08/02/1996 672917 1421050126 Nguyễn Tiến Mạnh 12/12/1996 673018 1421050140 Hoàng Thị Thúy Ngân 17/12/1996 673119 1421050531 Phạm Thị Ngọc 20/10/1995 673220 1421050151 Phạm Hoàng Ninh 16/02/1996 673321 1421050153 Nguyễn Tấn Phong 02/07/1996 673422 1421050155 Đàm Thị Phượng 03/02/1996 673523 1421050562 Hà Thị Quỳnh 05/12/1996 673624 1421050576 Lê Văn Sơn 11/09/1996 673725 1421050170 Nguyễn Ngọc Sơn 05/11/1996 673826 1421050172 Nguyễn Xuân Sơn 15/03/1996 673927 1421050587 Trần Văn Tâm 30/10/1994 674028 1421050184 Nguyễn Duy Thành 06/03/1995 674129 1421050185 Nguyễn Hữu Thành 13/07/1996 674230 1421050196 Nguyễn Thị Thu 22/01/1995 674331 1421050202 Vũ Trọng Thưởng 18/08/1996 674432 1421050211 Trần Thị Thanh Tính 13/12/1996 674533 1421050701 Nguyễn Thị Tuyền 14/02/1996 674634 1421050235 Tống Quang Tuyền 09/01/1996 6747

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 202/276 .

Page 203: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080609 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kế toán máy (tin kinh tế)Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050402 Phạm Duy An 10/02/1993 67482 1321050405 Đặng Thị Anh 15/02/1995 67493 1321050008 Nguyễn Việt Anh 13/08/1995 67504 1421050280 Dư Văn Bằng 28/11/1996 67515 1321050017 Nguyễn Ngọc Bích 14/11/1994 67526 1321050019 Vũ Đức Bình 14/04/1995 67537 1321030449 Đỗ Hoàng Chung 27/04/1995 67548 1321050026 Phạm Văn Chung 30/09/1995 67559 1321050027 Đỗ Văn Chuyên 31/10/1995 6756

10 1321050452 Phạm Thế Cường 02/03/1995 675711 1321050039 Hà Thị Thùy Dinh 17/10/1995 675812 1321050459 Phùng Văn Dung 31/01/1995 675913 1321050041 Vũ Thị Dung 15/08/1995 676014 1321050461 Vũ Thị Kim Dung 06/10/1995 676115 1321050467 Trần Văn Dũng 07/05/1994 676216 1321050047 Nguyễn Duy Dương 15/06/1995 676317 1321050470 Đỗ Văn Duy 27/02/1995 676418 1321050493 Hoàng Thị Giang 29/03/1995 676519 1321050497 Trịnh Thị Giang 29/07/1995 676620 1321050501 Lê Thu Hà 24/01/1995 676721 1321050503 Nguyễn Thu Hà 10/11/1995 676822 1421050376 Nguyễn Thu Hà 11/07/1996 676923 1321050065 Tống Văn Anh Hải 06/01/1995 677024 1321050068 Lê Thị Hằng 12/02/1995 677125 1321050527 Nguyễn Thị Hằng 10/05/1994 677226 1321050070 Phan Thị Hằng 12/10/1995 677327 1321050533 Nguyễn Thị Hậu 07/03/1994 677428 1321050535 Trần Đức Hậu 10/10/1995 677529 1321050543 Mai Trung Hiếu 15/09/1995 677630 1321050079 Hà Thị Hồng 13/02/1995 677731 1321050085 Trần Thị Huệ 10/03/1995 677832 1321050099 Trần Thị Hương 04/12/1995 677933 1321050575 Lê Thị Thanh Huyền 22/10/1995 678034 1321050105 Nguyễn Ngọc Khánh 26/10/1995 678135 1321050594 Lê Văn Khoa 20/06/1995 678236 1321050596 Lê Minh Khôi 14/10/1994 678337 1321050113 Phạm Văn Lâm 04/01/1995 678438 1321050114 Lê Thị Lệ 03/11/1995 678539 1321050115 Nguyễn Thành Liên 26/08/1995 678640 1321050614 Lê Thị Thùy Linh 23/06/1995 6787

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 203/276 .

Page 204: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080609 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kế toán máy (tin kinh tế)Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321050616 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 03/10/1995 678842 1321050120 Vũ Thùy Linh 01/11/1995 678943 1421050485 Nguyễn Thị Loan 17/05/1994 679044 1321050622 Nguyễn Văn Lộc 11/01/1995 679145 1321050627 Trần Thị Thu Lương 09/03/1995 679246 1421050497 Nguyễn Phương Ly 06/11/1996 679347 1321050630 Phạm Thị Lưu Ly 29/03/1995 679448 1321050634 Lương Thị Mùi 13/09/1995 679549 1321050638 Phong Thành Nam 27/09/1995 679650 1321050639 Trương Đức Nam 27/08/1995 679751 1421050140 Hoàng Thị Thúy Ngân 17/12/1996 679852 1321050642 Nguyễn Thị Ngát 09/08/1995 679953 1321050142 Hoàng Thọ Nghĩa 24/12/1995 680054 1321050650 Bùi Thị Cẩm Nhung 14/11/1995 680155 1321050157 Vũ Ngọc Phú 16/05/1994 680256 1321050654 Bùi Văn Phúc 28/02/1995 680357 1321050161 Nguyễn Đức Phương 29/04/1995 680458 1321050660 Nguyễn Thị Phương 08/04/1995 680559 1321050662 Nguyễn Văn Phượng 21/11/1994 680660 1321050165 Lý Hồng Quân 20/07/1995 680761 1321050673 Vũ Văn Quân 05/07/1995 680862 1321050679 Đặng Thị Diễm Quỳnh 11/02/1995 680963 1321050678 Dương Thị Như Quỳnh 05/12/1995 681064 1421050165 Trương Thị Quỳnh 04/10/1996 681165 1321050172 Phạm Anh Sơn 04/05/1995 681266 1321050174 Phạm Minh Sơn 15/01/1994 681367 1321050688 Phạm Văn Sử 03/02/1994 681468 1321050717 Hoàng Mạnh Thắng 23/07/1994 681569 1321050187 Nguyễn Văn Thắng 23/12/1994 681670 1321050704 Trương Hải Thành 30/10/1995 681771 1321050709 Nguyễn Thị Thảo 29/11/1995 681872 1321050726 Nguyễn Thị Thơ 15/03/1994 681973 1321050728 Nguyễn Thị Thơm 13/09/1995 682074 1321050730 Đàm Thị Thu 28/04/1994 682175 1321050732 Nguyễn Thị Hà Thu 15/08/1995 682276 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/1995 682377 1321050741 Bùi Thị Thương 28/01/1995 682478 1321050735 Nghiêm Thu Thủy 19/12/1995 682579 1321050747 Phạm Văn Tiến 29/12/1992 682680 1321050779 Vũ Anh Tuấn 21/08/1995 6827

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 204/276 .

Page 205: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080609 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kế toán máy (tin kinh tế)Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421050701 Nguyễn Thị Tuyền 14/02/1996 6828

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 205/276 .

Page 206: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4080730 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xử lý tín hiệu sốNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421050253 Đàm Việt Anh 06/01/1996 68292 1421050016 Thái Quốc Bảo 16/12/1996 68303 1421050303 Nguyễn Duy Cuờng 25/07/1996 68314 1421050308 Nguyễn Mạnh Cường 02/08/1995 68325 1421050049 Lê Tiến Đức 10/02/1996 68336 1421050050 Ngô Quang Đức 22/07/1996 68347 1321050457 Phạm Thị Dung 21/02/1994 68358 1421050331 Tôn Lương Hoàng Duy 25/07/1996 68369 1421050064 Ngô Văn Hiệp 01/07/1996 6837

10 1421050067 Lý Thanh Hòa 10/11/1996 683811 1421050077 Nguyễn Huy Hùng 15/09/1996 683912 1421050091 Đỗ Thị Hương 20/03/1996 684013 1421050445 Phạm Thị Hương 13/06/1996 684114 1421050081 Nguyễn Văn Huy 03/05/1996 684215 1421050101 Nguyễn Thị Lam 06/05/1996 684316 1421050479 Nguyễn Nhật Linh 16/11/1996 684417 1421050119 Lê Thị Ly 20/09/1996 684518 1421050129 Nguyễn Hải Minh 04/10/1996 684619 1421050135 Nguyễn Thế Nam 22/07/1996 684720 1421050136 Trịnh Văn Nam 25/08/1996 684821 1421050535 Nguyễn Đại Nhân 29/12/1994 684922 1421050148 Nguyễn Thị Nhung 21/08/1996 685023 1421050539 Nguyễn Thị Kim Oanh 11/03/1996 685124 1421050156 Đỗ Thị Bích Phượng 05/07/1996 685225 1421050162 Trần Công Quyết 19/03/1996 685326 1421050166 Phạm Tấn Sang 09/06/1996 685427 1421050570 Phạm Ngọc Sáng 17/02/1995 685528 1421050175 Nguyễn Đức Suốt 11/02/1996 685629 1421050189 Phạm Thế Thắng 05/06/1995 685730 1421050638 Trần Thị Thu Thương 07/09/1996 685831 1421050200 Hoàng Thị Thúy 16/07/1996 685932 1421050199 Nguyễn Thanh Thủy 17/02/1996 686033 1421050206 Nguyễn Thế Tiến 02/03/1996 686134 1421050213 Nguyễn Hữu Toàn 26/08/1996 686235 1421050662 Nguyễn Thị Thu Trang 12/12/1995 686336 1421050674 Trần Văn Trường 20/06/1994 686437 1421050222 Nguyễn Anh Tú 23/06/1996 686538 1421050240 Cảnh Chi Vũ 17/09/1996 686639 1421050243 Nguyễn Lâm Vũ 28/02/1996 6867

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 206/276 .

Page 207: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điệnNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060005 Lê Tuấn Anh 06/10/1996 68682 1321060009 Nguyễn Thế Anh 09/01/1995 68693 1321060012 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1994 68704 1421060009 Phạm Đăng Hải Anh 07/06/1996 68715 1321060020 Nguyễn Chí Bảo 28/10/1995 68726 1421060340 Bùi Văn Chiến 18/03/1996 68737 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/1996 68748 1421060037 Nguyễn Văn Công 23/09/1996 68759 1321060035 Nguyễn Đình Cương 15/10/1995 6876

10 1321060042 Lương Minh Cường 30/06/1995 687711 1421060349 Nguyễn Đăng Cường 17/08/1996 687812 1411060019 Nguyễn Quốc Cường 08/03/1996 687913 1321060061 Ngô Văn Đại 10/06/1994 688014 1321060065 Lại Vi Đạt 11/04/1995 688115 1321060074 Hoàng Trung Đô 01/01/1995 688216 1321060461 Ngô Thành Đô 06/07/1995 688317 1321060044 Phạm Quốc Doanh 19/05/1994 688418 1221060030 Giang Văn Đôn 06/07/1993 688519 1421060079 Bùi Văn Đức 05/04/1996 688620 1321060467 Cao Xuân Đức 25/10/1995 688721 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/1995 688822 1321060084 Nguyễn Văn Đức 08/04/1995 688923 1411060023 Dương Văn Dũng 20/09/1996 689024 1421060049 Nguyễn Hồ Anh Dũng 14/02/1996 689125 1421020276 Đinh Xuân Dương 25/08/1996 689226 1421060060 Lê Thị Thùy Dương 25/07/1996 689327 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 689428 1421030307 Phạm Hải Dương 15/03/1996 689529 1421060056 Đặng Thị Duyên 12/09/1996 689630 1421060088 Lê Mạnh Hà 07/06/1995 689731 1321060096 Bùi Văn Hải 03/09/1995 689832 1421060090 Lê Hoàng Hải 15/10/1996 689933 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/1995 690034 1321060098 Nguyễn Hoài Hải 23/02/1995 690135 1421060091 Nguyễn Tuấn Hải 03/10/1996 690236 1321060104 Bùi Văn Hạnh 02/01/1993 690337 1321060108 Nguyễn Quốc Hậu 21/11/1993 690438 1321060111 Lê Ngọc Hiền 02/09/1995 690539 1321060113 Ngô Minh Hiệp 09/03/1994 690640 1421060099 Nguyễn Hoàng Hiệp 09/12/1996 6907

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 207/276 .

Page 208: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điệnNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 690842 1421060105 Nguyễn Văn Hiếu 21/04/1996 690943 1421060113 Lê Việt Hoàng 24/03/1996 691044 1421060116 Trần Xuân Hoàng 28/12/1995 691145 1421060122 Bùi Văn Huân 06/03/1996 691246 1421020380 Bùi Việt Hùng 06/11/1995 691347 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 691448 1421060141 Nguyễn Ngọc Hưng 24/01/1993 691549 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 691650 1521060207 Nguyễn Văn Huy 11/02/1996 691751 1421060461 Nguyễn Văn Khánh 06/12/1995 691852 1321060158 Phạm Đức Khôi 17/11/1995 691953 1421060156 Vũ Ngọc Lâm 11/09/1996 692054 1421030114 Nguyễn Đăng Lãm 17/07/1996 692155 1521060156 Nguyễn Hoài Linh 28/08/1996 692256 1421060162 Ngô Đức Lộc 01/07/1996 692357 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 692458 1321060174 Bùi Văn Luân 15/12/1995 692559 1321060177 Nguyễn Thế Lực 03/08/1995 692660 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 692761 1411060109 Phạm Duy Mạnh 04/01/1996 692862 1421060175 Bùi Anh Minh 25/12/1996 692963 1421060177 Lê Văn Minh 04/07/1994 693064 1321060189 Trần Trọng Minh 28/02/1995 693165 1421060183 Đặng Hoài Nam 23/10/1995 693266 1421060185 Đỗ Phương Nam 27/01/1996 693367 1421060657 Lê Hoài Nam 01/02/1996 693468 1321040180 Nguyễn Đình Nam 19/07/1995 693569 1421060190 Nguyễn Hoài Nam 16/09/1995 693670 1321060203 Đoàn Văn Nghiệp 26/10/1995 693771 1421060196 Nguyễn Minh Ngọc 25/01/1995 693872 1421060198 Lê Đức Nhân 06/04/1996 693973 1421060200 Nguyễn Hiền Ninh 21/11/1996 694074 1421060205 Lê Ngọc Đình Phan 13/10/1996 694175 1421050541 Ngô Đình Phong 08/11/1995 694276 1421060524 Phạm Thanh Phong 21/05/1996 694377 1521060211 Kiều Đại Phú 14/05/1996 694478 1421060529 Nguyễn Việt Phương 05/07/1996 694579 1421060532 Đỗ Thanh Quang 12/06/1996 694680 1321060222 Nguyễn Huy Quang 04/11/1994 6947

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 208/276 .

Page 209: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điệnNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060223 Nguyễn Văn Quang 08/06/1994 694882 1321060230 Lê Chấn Quốc 20/05/1995 694983 1321060232 Đoàn Văn Quý 28/08/1995 695084 1321060233 Đoàn Ngọc Quyền 04/01/1994 695185 1321060587 Lê Vinh Quyền 16/06/1995 695286 1421060220 Nguyễn Thế Ngọc Quyết 28/08/1996 695387 1321060243 Nguyễn Bá Sơn 26/03/1995 695488 1421060230 Nguyễn Văn Sơn 06/01/1996 695589 1321060598 Đoàn Tuấn Tài 26/10/1995 695690 1521060073 Nguyễn Hữu Tài 08/04/1997 695791 1421060240 Lê Văn Tâm 07/09/1996 695892 1321060280 Dương Thế Thắng 09/05/1995 695993 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 696094 1421060256 Nguyễn Mạnh Thắng 26/08/1995 696195 1521060461 Nguyễn Văn Thắng 06/07/1995 696296 1421060250 Nguyễn Đình Thành 16/04/1996 696397 1421060251 Nguyễn Tiến Thành 04/10/1996 696498 1421060588 Phạm Văn Thiện 17/04/1996 696599 1421060262 Đỗ Đức Thịnh 13/10/1996 6966

100 1421060263 Hòa Đức Thịnh 16/01/1995 6967101 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 6968102 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/1995 6969103 1321060358 Lường Bảo Tín 16/01/1994 6970104 1421060275 Nguyễn Viết Tỉnh 18/01/1996 6971105 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/1996 6972106 1421030592 Phạm Duy Trường 06/11/1995 6973107 1421060287 Mai Văn Tú 15/12/1996 6974108 1421030599 Nguyễn Thành Tú 25/08/1996 6975109 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 6976110 1321060329 Bì Văn Tuấn 25/11/1994 6977111 1421060619 Khúc Anh Tuấn 12/04/1995 6978112 1421060293 Nguyễn Sỹ Minh Tuấn 02/03/1996 6979113 1421060295 Nông Văn Tuấn 10/10/1996 6980114 1421060301 Lưu Đức Tùng 31/07/1995 6981115 1421060302 Nguyễn Thế Tùng 04/04/1996 6982116 1421060304 Trần Kế Thanh Tùng 30/06/1995 6983117 1421060636 Phạm Đức Tuy 01/10/1996 6984118 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 6985119 1421060307 Nguyễn Bá Tuyên 10/02/1993 6986120 1621060132 Cao Văn Tuyến 27/01/1997 6987

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 209/276 .

Page 210: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090107 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điệnNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 07/07/1996 6988122 1521060118 Nguyễn Xuân Anh Việt 19/04/1997 6989123 1421060318 Đỗ Quang Vinh 19/09/1996 6990124 1221060499 Trần Quang Vũ 01/09/1993 6991

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 210/276 .

Page 211: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090107 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: An toàn điệnNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD303 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060015 Trịnh Hoàng Anh 13/03/1995 69922 1421060014 Vũ Hoàng Anh 16/08/1996 69933 1421060020 Phạm Văn Bắc 31/07/1996 69944 1321060019 Phạm Xuân Bách 02/01/1994 69955 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/1996 69966 1421060353 Trần Mạnh Cường 04/12/1995 69977 1421060042 Trần Văn Cường 01/11/1996 69988 1421060354 Trịnh Văn Cường 14/02/1996 69999 1321060086 Phan Trung Đức 04/06/1995 7000

10 1421060053 Trần Xuân Dũng 17/07/1995 700111 1321060103 Trần Văn Hải 16/11/1995 700212 1421060411 Vũ Văn Hiện 19/10/1995 700313 1421060107 Trịnh Trung Hiếu 24/11/1996 700414 1421060110 Trần Văn Hòa 26/11/1996 700515 1421060426 Phạm Văn Hoàng 11/05/1995 700616 1421060144 Phạm Văn Hưng 01/12/1996 700717 1421060135 Trần Văn Huy 16/03/1996 700818 1321060148 Vũ Văn Huy 01/07/1995 700919 1421060151 Vũ Huy Khánh 23/07/1996 701020 1421060203 Trịnh Văn Ninh 13/07/1996 701121 1321060211 Phạm Thị Kiều Oanh 09/05/1995 701222 1421060208 Vũ Hồng Phúc 30/12/1995 701323 1421060214 Vũ Việt Phương 22/10/1996 701424 1421060241 Triệu Minh Tâm 22/04/1996 701525 1421050190 Phan Lê Duy Thắng 15/11/1996 701626 1321060272 Trần Ngọc Thành 16/05/1995 701727 1321060275 Trịnh Văn Thao 10/03/1995 701828 1321060277 Phạm Thị Thảo 31/01/1994 701929 1421020586 Vũ Văn Thịnh 24/05/1995 702030 1421060274 Trần Minh Tiệp 28/11/1996 702131 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/1996 702232 1221060489 Trần Văn Tuyến 05/06/1994 702333 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/1994 702434 1421060316 Phan Đức Việt 08/09/1996 7025

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 211/276 .

Page 212: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090126 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điệnNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060400 Nguyễn Đình An 15/05/1994 70262 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 70273 1321030416 Phương Tuấn Anh 30/10/1995 70284 1321040008 Tạ Ngọc Anh 08/12/1995 70295 1321040010 Trần Đức Anh 05/09/1995 70306 1321060023 Vũ Xuân Bắc 15/01/1994 70317 1631040001 Bùi Tân Bình 26/08/1993 70328 1221060010 Đỗ Thanh Bình 02/10/1994 70339 1421040020 Phạm Văn Bình 14/09/1996 7034

10 1521040135 Vi Văn Chúc 23/06/1997 703511 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/1995 703612 1321060039 Đặng Ngọc Cường 03/02/1995 703713 1321060434 Hồ Cảnh Cường 27/08/1995 703814 1321060436 Vũ Quốc Cường 05/03/1994 703915 1611060070 Hà Như Đại 28/01/1998 704016 1521060036 Nguyễn Tiến Đạt 08/12/1997 704117 1321060070 Trần Quang Đạt 03/09/1995 704218 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/1995 704319 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/1994 704420 1221060209 Vũ Xuân Đức 02/09/1994 704521 1421060045 Đinh Trung Dũng 16/04/1996 704622 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/1997 704723 1321060442 Nguyễn Tiến Dũng 22/08/1993 704824 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 704925 1521060131 Nguyễn Văn Duy 06/03/1997 705026 1221060254 Trần Đình Duy 11/02/1994 705127 1611060704 Phạm Trường Giang 25/01/1998 705228 1321060095 Ngô Huy Hà 06/11/1995 705329 1221060260 Dương Quang Hải 28/06/1994 705430 1611060023 Nguyễn Ngọc Hải 24/01/1998 705531 1611060082 Nguyễn Tiến Hải 12/12/1998 705632 1421040094 Phạm Xuân Hải 26/09/1996 705733 1321040482 Trần Văn Hải 05/06/1995 705834 1531040012 Trịnh Doãn Hân 17/10/1990 705935 1321060491 Lê Văn Hòa 16/11/1995 706036 1421040114 Lê Văn Hoan 01/10/1996 706137 1511040004 Lê Hoàn 17/07/1996 706238 1321060499 Hồ Văn Hoàng 08/03/1995 706339 1611060027 Lường Hữu Hoàng 21/07/1998 706440 1611060060 Nguyễn Đức Hoàng 02/05/1998 7065

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 212/276 .

Page 213: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090126 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điệnNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060140 Nguyễn Hữu Hưng 22/10/1995 706642 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 706743 1321060526 Nguyễn Mạnh Hưởng 09/10/1995 706844 1611060034 Cao Đức Huy 08/06/1998 706945 1321060143 Đinh Hữu Huy 30/09/1995 707046 1421040434 Mai Khắc Khải 20/02/1996 707147 1411060092 Bùi Bách Khoa 27/06/1996 707248 1221011173 Lê Bỉnh Kôn 15/05/1994 707349 1321060540 Vũ Văn Lâm 24/02/1993 707450 1321030680 Mai Ngọc Linh 27/11/1995 707551 1321060550 Phạm Văn Long 01/04/1995 707652 1321040176 Trần Văn Minh 15/04/1995 707753 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 707854 1321060565 Hà Văn Nam 06/03/1994 707955 1321030153 Hoàng Hải Nam 02/08/1995 708056 1521060435 Nguyễn Ngọc Nguyện 20/08/1997 708157 1411060129 Nguyễn Văn Phi 20/12/1996 708258 1321060213 Nguyễn Anh Phong 22/10/1995 708359 1611060025 Nguyễn Lê Hữu Phước 02/12/1998 708460 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/1997 708561 1221030124 Nguyễn Anh Quân 24/11/1993 708662 1521060281 Phạm Thế Quí 29/09/1997 708763 1321060596 Nguyễn Thanh Sơn 22/02/1994 708864 1611060026 Đỗ Minh Sỹ 01/02/1998 708965 1421040240 Nguyễn Minh Tân 19/04/1994 709066 1321060260 Nguyễn Trọng Thạch 04/09/1994 709167 1421040265 Hoàng Mạnh Thắng 08/07/1996 709268 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 709369 1321060274 Đỗ Duy Thao 15/07/1994 709470 1611060012 Nguyễn Thị Thao 12/04/1998 709571 1411060163 Nguyễn Phương Thảo 26/03/1995 709672 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/1994 709773 1321040276 Bùi Văn Thịnh 10/12/1995 709874 1321060621 Hồ Trọng Thịnh 20/10/1995 709975 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 710076 1321060626 Phạm Như Thùy 15/10/1995 710177 1321060309 Nguyễn Quyết Tiến 22/08/1995 710278 1611060701 Vũ Đức Toản 15/11/1998 710379 1421040304 Đỗ Văn Triều 15/09/1996 710480 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 7105

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 213/276 .

Page 214: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090126 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở cung cấp điệnNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060319 Phan Văn Trung 21/11/1995 710682 1321060652 Dương Trọng Trường 08/04/1995 710783 1611060702 Nguyễn Ngọc Tú 03/12/1998 710884 1411060196 Phan Đình Tuấn 16/02/1996 710985 1321060338 Nguyễn Duy Tùng 01/05/1995 711086 1321060344 Vũ Văn Tùng 29/07/1995 711187 1521040083 Vũ Xuân Tùng 28/09/1997 711288 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/1994 711389 1611060003 Lê Trung Văn 06/09/1998 711490 1321040608 Hồ Sỹ Việt 10/10/1995 711591 1221060182 Lê Quang Vũ 19/07/1994 711692 1321060349 Nguyễn Hoài Vũ 02/04/1995 711793 1611060021 Phan Quốc Vương 28/01/1998 711894 1421040350 Lê Thị Kim Yến 24/07/1996 7119

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 214/276 .

Page 215: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090130 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lưới điện 1Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060003 Bùi Tuấn Anh 23/03/1996 71202 1421060014 Vũ Hoàng Anh 16/08/1996 71213 1421060015 Nguyễn Văn Bách 20/07/1996 71224 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/1996 71235 1421060340 Bùi Văn Chiến 18/03/1996 71246 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 71257 1421060035 Nguyễn Chí Công 30/05/1994 71268 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/1996 71279 1421060042 Trần Văn Cường 01/11/1996 7128

10 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/1996 712911 1421060061 Ngô Minh Dương 08/11/1996 713012 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/1996 713113 1421060056 Đặng Thị Duyên 12/09/1996 713214 1421060094 Nguyễn Đức Hanh 26/04/1996 713315 1421060095 Lương Văn Hậu 20/12/1996 713416 1421060411 Vũ Văn Hiện 19/10/1995 713517 1421060107 Trịnh Trung Hiếu 24/11/1996 713618 1421060130 Đặng Quang Huy 23/08/1996 713719 1421060138 Phạm Văn Huỳnh 29/11/1996 713820 1421060151 Vũ Huy Khánh 23/07/1996 713921 1421060162 Ngô Đức Lộc 01/07/1996 714022 1321060555 Dương Minh Lượng 10/09/1994 714123 1421060175 Bùi Anh Minh 25/12/1996 714224 1421060177 Lê Văn Minh 04/07/1994 714325 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/1995 714426 1421060183 Đặng Hoài Nam 23/10/1995 714527 1421060185 Đỗ Phương Nam 27/01/1996 714628 1421060193 Nguyễn Văn Nghĩa 22/05/1993 714729 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/1996 714830 1421060195 Hoàng Văn Ngọc 10/11/1996 714931 1421060196 Nguyễn Minh Ngọc 25/01/1995 715032 1421060198 Lê Đức Nhân 06/04/1996 715133 1421060203 Trịnh Văn Ninh 13/07/1996 715234 1421060208 Vũ Hồng Phúc 30/12/1995 715335 1421060214 Vũ Việt Phương 22/10/1996 715436 1421060220 Nguyễn Thế Ngọc Quyết 28/08/1996 715537 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 715638 1421060256 Nguyễn Mạnh Thắng 26/08/1995 715739 1421060258 Tạ Văn Thắng 19/11/1996 715840 1421060569 Lưu Văn Thanh 14/05/1994 7159

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 215/276 .

Page 216: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090130 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Lưới điện 1Ngày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAA207 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 716042 1421060253 Hà Thị Thảo 17/08/1995 716143 1421060279 Nguyễn Đức Trọng 08/08/1996 716244 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/1996 716345 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/1996 716446 1421060287 Mai Văn Tú 15/12/1996 716547 1421060293 Nguyễn Sỹ Minh Tuấn 02/03/1996 716648 1421060301 Lưu Đức Tùng 31/07/1995 716749 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/1996 716850 1421060636 Phạm Đức Tuy 01/10/1996 716951 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 717052 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 07/07/1996 717153 1421060314 Mai Tiến Việt 14/11/1996 7172

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 216/276 .

Page 217: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Tín hiệu và hệ thốngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060274 Trần Nhân ái 25/04/1997 71732 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 71743 1521060100 Hoàng Tiến Bảo 29/11/1997 71754 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/1997 71765 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 71776 1521060210 Phạm Đức Chung 09/11/1997 71787 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 71798 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/1996 71809 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/1997 7181

10 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/1997 718211 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/1997 718312 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 718413 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 718514 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 718615 1521060053 Nguyễn Thái Minh Đức 25/06/1996 718716 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/1997 718817 1521060263 Nguyễn Đình Dũng 26/12/1997 718918 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/1997 719019 1521060079 Nguyễn Hoàng Dương 19/06/1997 719120 1521060065 Đào Đức Duy 06/01/1997 719221 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/1997 719322 1521060024 Ngô Tuệ Hải 03/10/1997 719423 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/1997 719524 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/1995 719625 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/1997 719726 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 719827 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/1997 719928 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/1996 720029 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/1997 720130 1521060104 Trần Việt Hùng 27/09/1997 720231 1521060141 Vũ Mạnh Hưng 23/01/1997 720332 1521060087 Đặng Văn Huy 26/04/1997 720433 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 720534 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/1997 720635 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 720736 1521060019 Cao Thị Hồng Khuyên 02/11/1997 720837 1421060160 Vũ Trọng Linh 20/06/1996 720938 1521060137 Phạm Phi Long 03/01/1997 721039 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 721140 1521060021 Bùi Tuấn Minh 10/12/1997 7212

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 217/276 .

Page 218: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090201 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Tín hiệu và hệ thốngNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521060009 Đoàn Văn Nam 07/11/1997 72132 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/1997 72143 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/1997 72154 1631060053 Vũ Nhật Nam 28/09/1994 72165 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/1996 72176 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/1997 72187 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/1997 72198 1521020111 Trần Vinh Quang 18/09/1997 72209 1221011154 Huỳnh Phi Quốc 04/05/1994 7221

10 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 722211 1421060224 Nguyễn Thanh Sang 25/07/1995 722312 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/1996 722413 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/1997 722514 1421060235 Lê Trọng Tài 15/02/1996 722615 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/1997 722716 1321060604 Nguyễn Công Thái 01/04/1995 722817 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/1997 722918 1521060227 Nguyễn Vũ Đồng Thanh 02/11/1995 723019 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/1997 723120 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 723221 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 723322 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/1997 723423 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/1997 723524 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 723625 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/1997 723726 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/1997 723827 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/1997 723928 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 724029 1521060051 Tô Thanh Tùng 20/10/1997 724130 1521060047 Đinh Văn Tưởng 27/07/1997 724231 1421060643 Đặng Tuấn Việt 10/09/1996 724332 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/1997 724433 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 7245

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 218/276 .

Page 219: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật lập trình tự động hóaNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1121060002 Cao Việt Anh 01/08/1993 72462 1511060027 Nguyễn Duy Anh 12/12/1997 72473 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 72484 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1997 72495 1521060228 Phương Tuấn Anh 21/10/1995 72506 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/1997 72517 1421060332 Đinh Văn Ban 12/08/1996 72528 1521060056 Vũ Đức Bình 23/09/1997 72539 1521060098 Lê Minh Châu 18/12/1997 7254

10 1321060422 Bùi Trọng Chính 27/06/1995 725511 1221011017 Chu Đình Chung 04/09/1993 725612 1311060018 Vũ Đức Chung 27/09/1995 725713 1521080040 Nguyễn Mạnh Cường 15/07/1996 725814 1511060018 Trần Đức Cường 25/01/1997 725915 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 726016 1521060133 Hồ Mậu Đại 13/06/1997 726117 1521060046 Phan Văn Đạo 28/08/1997 726218 1521060007 Nguyễn Thành Đạt 07/01/1997 726319 1521060059 Phùng Xuân Đạt 24/01/1997 726420 1521060159 Phạm Văn Điều 17/03/1997 726521 1421030046 Vũ Đình Đoàn 12/02/1996 726622 1521060275 Dương Văn Đông 09/08/1996 726723 1221060206 Lữ Anh Đức 22/12/1994 726824 1521060126 Nguyễn Bá Đức 14/08/1995 726925 1521060053 Nguyễn Thái Minh Đức 25/06/1996 727026 1511060004 Nguyễn Viết Đức 08/01/1997 727127 1321060085 Phạm Văn Đức 19/09/1995 727228 1521060150 Trần Trung Đức 22/05/1997 727329 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 727430 1511060002 Đỗ Việt Dũng 19/03/1997 727531 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/1997 727632 1521060205 Lưu Quang Dũng 30/07/1997 727733 1421060362 Nguyễn Xuân Dũng 07/01/1996 727834 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/1995 727935 1521060093 Vũ Văn Dũng 17/02/1997 728036 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 728137 1321060059 Nguyễn Thái Dương 30/04/1995 728238 1511060008 Nguyễn Văn Dương 01/11/1997 728339 1521060107 Ngô Đức Duy 14/05/1997 728440 1521060290 Nguyễn Ngọc Duy 16/06/1997 7285

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 219/276 .

Page 220: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật lập trình tự động hóaNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1511060019 Cao Hoàng Hà 12/05/1997 728642 1521060024 Ngô Tuệ Hải 03/10/1997 728743 1421060406 Nguyễn Đức Hải 05/12/1995 728844 1521060294 Nguyễn Ngọc Hân 11/10/1997 728945 1521060080 Phạm Nam Hiền 06/04/1995 729046 1521060011 Ngô Sách Hiệp 16/01/1997 729147 1521060081 Trần Tiến Hiệp 15/03/1997 729248 1521060172 Đinh Quý Hiếu 28/11/1997 729349 1521060063 Đỗ Văn Hiếu 12/05/1996 729450 1511040004 Lê Hoàn 17/07/1996 729551 1521060269 Nguyễn Đình Hoàng 06/12/1997 729652 1511060032 Nguyễn Khả Hoàng 729753 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/1997 729854 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/1997 729955 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/1993 730056 1521060013 Đặng Văn Hùng 17/09/1997 730157 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/1996 730258 1411060080 Trần Mạnh Hùng 22/08/1996 730359 1521060104 Trần Việt Hùng 27/09/1997 730460 1511060020 Hoàng Văn Hưng 28/09/1997 730561 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/1997 730662 1521060141 Vũ Mạnh Hưng 23/01/1997 730763 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/1996 730864 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/1997 730965 1521060311 Đồng Quang Huynh 10/07/1997 731066 1521060288 Nguyễnvăn Huỳnh 09/03/1997 731167 1521060333 Nguyễn An Khang 11/12/1997 731268 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/1997 731369 1521060019 Cao Thị Hồng Khuyên 02/11/1997 731470 1511060017 Nguyễn Hữu Kiên 23/12/1996 731571 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/1997 731672 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 731773 1421060163 Nguyễn Xuân Lộc 02/09/1996 731874 1511060015 Lê Văn Lợi 10/04/1997 731975 1521060119 Nguyễn Đắc Long 04/06/1997 732076 1521060214 Nguyễn Danh Long 01/05/1997 732177 1521060137 Phạm Phi Long 03/01/1997 732278 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/1997 732379 1511060013 Phạm Văn Luân 15/10/1997 732480 1521060021 Bùi Tuấn Minh 10/12/1997 7325

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 220/276 .

Page 221: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật lập trình tự động hóaNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/1997 732682 1521060009 Đoàn Văn Nam 07/11/1997 732783 1521060302 Lương Phương Nam 19/06/1997 732884 1411060120 Nguyễn Đình Nam 11/03/1996 732985 1521060120 Nguyễn Văn Nam 04/02/1997 733086 1321060570 Vương Hải Nam 05/02/1995 733187 1521060099 Lê Trọng Nghĩa 14/05/1996 733288 1521060061 Lê Văn Nhân 22/08/1997 733389 1521060062 Nguyễn Đình Nhân 08/03/1997 733490 1421060518 Nguyễn Đăng Ninh 11/03/1996 733591 1421060204 Nguyễn Thị Kim Oanh 27/07/1996 733692 1421040471 Nguyễn Thế Phong 13/09/1996 733793 1521060198 Nguyễn Trọng Quý 23/03/1997 733894 1521060168 Vũ Văn Quyển 09/06/1997 733995 1511060001 Lê Công Sinh 07/06/1997 734096 1521060170 Nguyễn Bảo Sơn 11/11/1996 734197 1421060231 Phan Hoàng Sơn 07/12/1996 734298 1421060233 Vũ Xuân Sơn 31/03/1996 734399 1521060253 Nguyễn Viết Sóng 25/02/1997 7344

100 1521060075 Đỗ Thế Tài 13/11/1997 7345101 1521060258 Nguyễn Thành Tâm 10/01/1997 7346102 1411060150 Trần Văn Tâm 08/08/1996 7347103 1321060604 Nguyễn Công Thái 01/04/1995 7348104 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/1997 7349105 1521060266 Nguyễn Anh Thanh 09/06/1997 7350106 1421060247 Nguyễn Đăng Thanh 07/12/1996 7351107 1521060039 Phạm Duy Thanh 08/01/1997 7352108 1411060161 Nguyễn Tuấn Thành 29/08/1996 7353109 1521060014 Mạc Duy Thảo 25/08/1997 7354110 1521060234 Đinh Nguyên Thế 09/04/1997 7355111 1531060028 Trịnh Đức Thiện 12//1/190/ 7356112 1511060006 Nguyễn Duy Thiệu 06/03/1997 7357113 1421060264 Lê Đức Thịnh 09/05/1996 7358114 1521060231 Nguyễn Văn Thịnh 26/11/1997 7359115 1521060050 Trần Văn Thoàn 27/08/1997 7360116 1521060241 Dương Đức Thông 19/03/1997 7361117 1521060351 Trịnh Văn Thông 11/01/1997 7362118 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 7363119 1521060111 Đinh Thị Thủy 04/04/1997 7364120 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/1997 7365

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 221/276 .

Page 222: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090204 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật lập trình tự động hóaNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 7366122 1531060038 Nguyễn Khánh Trạch 12/04/1993 7367123 1521060183 Vương Cảnh Trí 19/12/1997 7368124 1521060217 Phạm Đình Trung 21/05/1996 7369125 1521060068 Vũ Văn Trung 01/08/1997 7370126 1421030592 Phạm Duy Trường 06/11/1995 7371127 1411060192 Nguyễn Hữu Tú 01/11/1995 7372128 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 7373129 1521060057 Trần Anh Tuân 17/09/1997 7374130 1531060030 Trần Anh Tuấn 17//1/191/ 7375131 1521060181 Lê Thanh Tùng 25/10/1997 7376132 1521060246 Nguyễn Thanh Tùng 30/01/1997 7377133 1321060341 Phạm Đức Tùng 11/05/1995 7378134 1521060051 Tô Thanh Tùng 20/10/1997 7379135 1521060047 Đinh Văn Tưởng 27/07/1997 7380136 1521060188 Nguyễn Văn Tuyển 05/07/1997 7381137 1521060086 Dương Xuân Việt 04/12/1997 7382138 1521060295 Đinh Quang Vinh 24/07/1997 7383139 1511060021 Trần Văn Vũ 19/07/1997 7384140 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 7385141 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 7386

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 222/276 .

Page 223: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090211 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trìnhNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 73872 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/1995 73883 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 73894 1221011012 Phạm Tuấn Anh 12/08/1993 73905 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 73916 1321060016 Chu Ngọc ánh 28/06/1995 73927 1321060423 Cao Đức Chính 13/09/1995 73938 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 73949 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 7395

10 1221060229 Hoàng Trọng Cường 06/09/1994 739611 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 739712 1321060455 Phạm Thành Đạt 11/12/1992 739813 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 739914 1421060357 Phạm Văn Du 20/06/1996 740015 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/1995 740116 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/1995 740217 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 740318 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 740419 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/1995 740520 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 740621 1321060478 Đinh Văn Hiện 20/01/1993 740722 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 740823 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 740924 1321060504 Nguyễn Văn Hợp 12/11/1995 741025 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 741126 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 741227 1321060508 Nguyễn Văn Hùng 21/11/1994 741328 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 741429 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 741530 1321060160 Đỗ Trung Kiên 15/06/1995 741631 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/1995 741732 1321060167 Lê Thạc Linh 17/03/1995 741833 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 741934 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 742035 1321040180 Nguyễn Đình Nam 19/07/1995 742136 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 742237 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 742338 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 742439 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 742540 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 7426

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 223/276 .

Page 224: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090211 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Cơ sở hệ thống điều khiển quá trìnhNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/1994 742742 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 742843 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 742944 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/1994 743045 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 743146 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 743247 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 743348 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 743449 1321060334 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/1995 743550 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/1994 743651 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 7437

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 224/276 .

Page 225: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090212 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuấtNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 74382 1321010018 Phạm Tuấn Anh 26/10/1995 74393 1221010019 Phan Tuấn Anh 02/08/1993 74404 1321010021 Vũ Ngọc Anh 25/07/1995 74415 1321010034 Cao Văn Bảo 07/11/1994 74426 1321010037 Đặng Thanh Bình 22/02/1995 74437 1321010040 Hoàng Thị Thảo Chi 07/05/1995 74448 1321010044 Mai Đức Công 24/08/1995 74459 1321010048 Nhữ Linh Cương 04/07/1995 7446

10 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 744711 1321010056 Nguyễn Văn Cường 02/04/1986 744812 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 744913 1321010115 Nguyễn Đình Đức 12/10/1995 745014 1321010079 Nguyễn Hữu Dụng 23/09/1995 745115 1321010123 Trần Thị Hương Giang 29/07/1995 745216 1321010127 Hồ Văn Hà 17/10/1995 745317 1321010131 Phạm Ngọc Hà 02/10/1995 745418 1321020527 Đào Thị Hằng 26/05/1994 745519 1321010144 Phạm Thị Hằng 30/09/1995 745620 1321010142 Phạm Như Hảo 28/08/1995 745721 1321010146 Đặng Thị Thu Hiền 11/02/1995 745822 1321010147 Hoàng Đình Hiền 11/09/1994 745923 1321050076 Bùi Việt Hòa 27/08/1995 746024 1321030601 Lê Thị Hồng 01/11/1994 746125 1321040496 Hoàng Mạnh Hùng 02/09/1994 746226 1321010184 Nguyễn Ngọc Hưng 23/10/1995 746327 1321010179 Đinh Thị Huyền 30/08/1995 746428 1321010182 Hà Văn Huỳnh 27/07/1994 746529 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 746630 1321010196 Bùi Văn Khôi 26/12/1995 746731 1321010208 Đặng Thị Mỹ Linh 07/11/1994 746832 1321010210 Đỗ Thị Thùy Linh 07/01/1995 746933 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/1995 747034 1321070568 Trần Quý Linh 09/08/1993 747135 1321010215 Mai Thị Loan 08/07/1995 747236 1324010572 Nguyễn Bảo Long 06/04/1994 747337 1321010230 Đỗ Văn Minh 20/11/1995 747438 1321010232 Nguyễn Duy Minh 10/10/1995 747539 1321010238 Hoàng Huy Nam 11/12/1995 747640 1321010246 Trương Văn Nam 02/11/1995 7477

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 225/276 .

Page 226: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090212 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Mô hình hoá và mô phỏng quá trình sản xuấtNgày thi: 3/28/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1631060053 Vũ Nhật Nam 28/09/1994 74782 1321010262 Phạm Văn Phong 08/11/1995 74793 1321010284 Nguyễn Văn Quân 09/11/1995 74804 1321020690 Vũ Tiến Quyền 01/02/1995 74815 1321010298 Vũ Hoài Sơn 04/05/1995 74826 1321010302 Hoàng Văn Tam 17/07/1995 74837 1321020706 Nguyễn Trọng Tân 24/02/1995 74848 1321010305 Nguyễn Huy Thạch 26/08/1995 74859 1321060284 Lê Xuân Thắng 20/06/1995 7486

10 1321010308 Nguyễn Thị Thanh 16/07/1995 748711 1321010310 Trần Thị Thanh 11/05/1995 748812 1321010322 Nguyễn Thị Thu Thảo 10/06/1995 748913 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 749014 1321070674 Nguyễn Văn Toàn 15/01/1995 749115 1321020228 Lê Thị Thu Trang 07/09/1994 749216 1321010367 Nguyễn Hà Trang 04/10/1995 749317 1321010372 Trịnh Sơn Trang 10/11/1995 749418 1321010385 Trần Văn Trường 09/01/1995 749519 1321010401 Đào Duy Tùng 18/11/1995 749620 1321010413 Hà Thị Uyên 10/09/1995 749721 1321010414 Lê Vạn Văn 19/09/1995 749822 1321010420 Phạm Anh Việt 15/08/1995 749923 1321010427 Lê Tuấn Vũ 08/04/1995 7500

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 226/276 .

Page 227: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090213 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suấtNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421060003 Bùi Tuấn Anh 23/03/1996 75012 1421060014 Vũ Hoàng Anh 16/08/1996 75023 1421060025 Phạm Văn Cảnh 22/01/1996 75034 1421060340 Bùi Văn Chiến 18/03/1996 75045 1421060341 Lương Quang Chiến 19/01/1995 75056 1421060036 Nguyễn Quốc Công 10/10/1996 75067 1421060042 Trần Văn Cường 01/11/1996 75078 1521060308 Nguyễn Minh Đạt 01/10/1997 75089 1421060381 Phùng Tiến Đạt 03/11/1996 7509

10 1421060061 Ngô Minh Dương 08/11/1996 751011 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/1996 751112 1421060094 Nguyễn Đức Hanh 26/04/1996 751213 1421060095 Lương Văn Hậu 20/12/1996 751314 1321060109 Phan Thanh Hậu 22/12/1995 751415 1421060107 Trịnh Trung Hiếu 24/11/1996 751516 1221060050 Lê Văn Hòa 17/06/1993 751617 1321060132 Hoàng Thế Hùng 05/03/1994 751718 1321060141 Vương Văn Hùng 17/06/1994 751819 1421060130 Đặng Quang Huy 23/08/1996 751920 1421060151 Vũ Huy Khánh 23/07/1996 752021 1421060162 Ngô Đức Lộc 01/07/1996 752122 1521040264 Vũ Đặng Đức Mạnh 10/06/1997 752223 1421060175 Bùi Anh Minh 25/12/1996 752324 1421060177 Lê Văn Minh 04/07/1994 752425 1421060179 Nguyễn Đức Minh 05/06/1993 752526 1421050516 Chu Văn Nam 26/01/1995 752627 1421060183 Đặng Hoài Nam 23/10/1995 752728 1421060185 Đỗ Phương Nam 27/01/1996 752829 1421060194 Đỗ Thanh Ngọc 03/06/1996 752930 1421060195 Hoàng Văn Ngọc 10/11/1996 753031 1421060198 Lê Đức Nhân 06/04/1996 753132 1421060203 Trịnh Văn Ninh 13/07/1996 753233 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 753334 1421060258 Tạ Văn Thắng 19/11/1996 753435 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 753536 1321060300 Vũ Văn Thuận 23/10/1994 753637 1221060144 Trần Văn Tĩnh 03/05/1994 753738 1421060279 Nguyễn Đức Trọng 08/08/1996 753839 1421060280 Nguyễn Đức Trung 26/07/1996 753940 1321060320 Phùng Hữu Trung 14/09/1995 7540

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 227/276 .

Page 228: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090213 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điện tử công suấtNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAB207 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/1996 754142 1421060287 Mai Văn Tú 15/12/1996 754243 1421060293 Nguyễn Sỹ Minh Tuấn 02/03/1996 754344 1421060301 Lưu Đức Tùng 31/07/1995 754445 1421060312 Trần Mạnh Tường 14/06/1996 754546 1421060636 Phạm Đức Tuy 01/10/1996 754647 1421060306 Hoàng Văn Tuyên 09/12/1993 754748 1421060313 Nguyễn Đức Vấn 07/07/1996 754849 1421060314 Mai Tiến Việt 14/11/1996 754950 1221060499 Trần Quang Vũ 01/09/1993 7550

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 228/276 .

Page 229: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090219 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Mạng truyền thông công nghiệpNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 75512 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/1995 75523 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 75534 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 75545 1321060016 Chu Ngọc ánh 28/06/1995 75556 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 75567 1321060423 Cao Đức Chính 13/09/1995 75578 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 75589 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 7559

10 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 756011 1321060455 Phạm Thành Đạt 11/12/1992 756112 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 756213 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/1994 756314 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/1995 756415 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/1995 756516 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 756617 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 756718 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/1995 756819 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 756920 1321060478 Đinh Văn Hiện 20/01/1993 757021 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 757122 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 757223 1221060046 Nguyễn Đức Hiếu 19/09/1994 757324 1321060504 Nguyễn Văn Hợp 12/11/1995 757425 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 757526 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 757627 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 757728 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 757829 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 757930 1321060160 Đỗ Trung Kiên 15/06/1995 758031 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 758132 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/1995 758233 1321060167 Lê Thạc Linh 17/03/1995 758334 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 758435 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 758536 1221060089 Hoàng Văn Mạnh 06/12/1994 758637 1321040180 Nguyễn Đình Nam 19/07/1995 758738 1321060581 Nguyễn Thị Phương 20/08/1995 758839 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 758940 1221011060 Lê Nhân Quý 07/11/1993 7590

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 229/276 .

Page 230: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090219 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Mạng truyền thông công nghiệpNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 75912 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 75923 1221011062 Nguyễn Văn Sơn 27/01/1994 75934 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 75945 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 75956 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/1994 75967 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 75978 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/1994 75989 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/1995 7599

10 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 760011 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/1994 760112 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 760213 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 760314 1221060456 Tống Văn Toại 06/01/1994 760415 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 760516 1321060656 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/1994 760617 1221060165 Vũ Anh Tú 10/03/1994 760718 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 760819 1221060477 Nguyễn Viết Tuân 12/09/1994 760920 1221060169 Lê Văn Tuấn 16/10/1994 761021 1321060334 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/1995 761122 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/1994 761223 1224010334 Nguyễn Đức Việt 16/02/1993 761324 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 7614

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 230/276 .

Page 231: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090222 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khíNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 76152 1321060408 Nguyễn Tiến Anh 30/08/1995 76163 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 76174 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 76185 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 76196 1321060016 Chu Ngọc ánh 28/06/1995 76207 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 76218 1321060423 Cao Đức Chính 13/09/1995 76229 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 7623

10 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 762411 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 762512 1321060455 Phạm Thành Đạt 11/12/1992 762613 1321060461 Ngô Thành Đô 06/07/1995 762714 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 762815 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 762916 1321060469 Lê Văn Đức 09/06/1995 763017 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/1994 763118 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/1995 763219 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 763320 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 763421 1321060445 Phan Quốc Dũng 10/10/1995 763522 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 763623 1321060478 Đinh Văn Hiện 20/01/1993 763724 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 763825 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 763926 1321060504 Nguyễn Văn Hợp 12/11/1995 764027 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 764128 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 764229 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 764330 1321060508 Nguyễn Văn Hùng 21/11/1994 764431 1321060518 Hà Đức Hưng 13/08/1995 764532 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 764633 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 764734 1321060160 Đỗ Trung Kiên 15/06/1995 764835 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 764936 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/1995 765037 1321060167 Lê Thạc Linh 17/03/1995 765138 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 765239 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 765340 1321040180 Nguyễn Đình Nam 19/07/1995 7654

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 231/276 .

Page 232: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090222 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều khiển tự động hệ thống truyền động thuỷ khíNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 9 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1631060053 Vũ Nhật Nam 28/09/1994 765542 1321060581 Nguyễn Thị Phương 20/08/1995 765643 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 765744 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 765845 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 765946 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 766047 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 766148 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/1994 766249 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 766350 1321060685 Nguyễn Trọng Thể 01/08/1994 766451 1321060624 Trần Văn Thoại 29/11/1995 766552 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 766653 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 766754 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/1994 766855 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 766956 1221060456 Tống Văn Toại 06/01/1994 767057 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 767158 1321060656 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/1994 767259 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 767360 1321060334 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/1995 767461 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/1994 767562 1224010334 Nguyễn Đức Việt 16/02/1993 767663 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 7677

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 232/276 .

Page 233: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090415 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt BNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 76782 1521060369 Lê Đức Anh 22/11/1997 76793 1321060011 Nguyễn Tuấn Anh 24/08/1995 76804 1521060069 Nguyễn Tuấn Anh 24/02/1997 76815 1221011012 Phạm Tuấn Anh 12/08/1993 76826 1321060409 Phùng Đặng Tùng Anh 19/04/1995 76837 1521060143 Nguyễn Văn Bắc 04/12/1997 76848 1321060416 Nguyễn Trọng Bình 05/05/1994 76859 1621060536 Nguyễn Minh Chiến 19/10/1998 7686

10 1521060092 Nguyễn Quyết Chiến 02/07/1995 768711 1521060374 Trịnh Khắc Chiến 02/12/1997 768812 1521060386 Nguyễn Văn Chiểu 02/03/1997 768913 1321060423 Cao Đức Chính 13/09/1995 769014 1521060366 Hà Duy Chính 09/01/1997 769115 1221060015 Đoàn Kim Chung 14/12/1994 769216 1321060426 Phạm Công Chung 20/09/1995 769317 1321060427 Phạm Lê Công 21/12/1995 769418 1631060051 Nguyễn Đình Cường 20/07/1986 769519 1321030467 Vũ Mạnh Cường 14/09/1995 769620 1321060455 Phạm Thành Đạt 11/12/1992 769721 1521060159 Phạm Văn Điều 17/03/1997 769822 1521060103 Trần Văn Đoàn 04/03/1997 769923 1321060462 Ngô Đức Đông 15/02/1995 770024 1321060468 Lê Huỳnh Đức 17/09/1994 770125 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/1995 770226 1321060438 Lê Thị Dung 31/03/1995 770327 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 770428 1321060440 Đỗ Văn Dũng 01/03/1994 770529 1521060027 Đoàn Tiến Dũng 22/09/1997 770630 1521060276 Nguyễn Xuân Dũng 05/07/1997 770731 1321060058 Nguyễn Đình Dương 16/07/1995 770832 1421060402 Hoàng Văn Hải 26/07/1995 770933 1321060478 Đinh Văn Hiện 20/01/1993 771034 1321060115 Nguyễn Hữu Hiệp 03/10/1995 771135 1321060484 Hà Minh Hiếu 22/04/1995 771236 1521060003 Nguyễn Văn Hiếu 20/07/1997 771337 1321060490 Lê Trọng Hòa 11/03/1995 771438 1521060220 Trần Minh Hoàng 02/02/1997 771539 1521060124 Vũ Đức Minh Hoàng 26/09/1997 771640 1321060504 Nguyễn Văn Hợp 12/11/1995 7717

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 233/276 .

Page 234: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090415 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt BNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 771842 1321060134 Lê Văn Hùng 26/01/1995 771943 1321060135 Lưu Đình Hùng 08/10/1994 772044 1321060508 Nguyễn Văn Hùng 21/11/1994 772145 1521060307 Nguyễn Quốc Hưng 05/11/1997 772246 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 772347 1321060525 Lê Thị Vân Hương 17/03/1994 772448 1521060280 Nguyễn Bá Hưởng 02/06/1996 772549 1521060105 Nguyễn Quốc Huy 22/05/1997 772650 1521060451 Nguyễn Văn Huy 05/05/1997 772751 1521060271 Nguyễn Trọng Khang 09/05/1997 772852 1521060040 Nguyễn Trung Kiên 23/09/1997 772953 1321060537 Nguyễn Văn Kiên 04/09/1995 773054 1521060163 Nguyễn Văn Kiên 25/02/1997 773155 1521060034 Nguyễn Bá Linh 09/02/1997 773256 1321060548 Hoàng Văn Lĩnh 12/01/1995 773357 1521060158 Nguyễn Thế Lợi 17/11/1997 773458 1321060172 Trần Văn Lợi 15/08/1995 773559 1321060169 Lê Hoàng Long 03/06/1995 773660 1521060175 Bùi Văn Luân 11/04/1997 773761 1521060312 Đỗ Quang Minh 20/07/1997 773862 1321060565 Hà Văn Nam 06/03/1994 773963 1421010212 Lã Văn Nam 05/10/1996 774064 1321060203 Đoàn Văn Nghiệp 26/10/1995 774165 1321060207 Nguyễn Trọng Nguyên 05/10/1994 774266 1521060155 Bùi Đức Nguyện 06/08/1997 774367 1521060204 Phạm Minh Nhật 27/02/1997 774468 1521060031 Trần Thiện Phước 28/12/1997 774569 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 774670 1321060235 Nguyễn Văn Quyết 20/11/1995 774771 1521060367 Trần Văn Sáng 01/05/1997 774872 1521060330 Đặng Đình Sơn 10/01/1997 774973 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 775074 1221011062 Nguyễn Văn Sơn 27/01/1994 775175 1621060787 Tạ Văn Sơn 07/03/1998 775276 1521060005 Nguyễn Văn Thăng 15/11/1997 775377 1521060032 Đỗ Chiến Thắng 27/10/1997 775478 1521060001 Nguyễn Quang Thắng 19/08/1997 775579 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 775680 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 7757

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 234/276 .

Page 235: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090415 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật nhiệt BNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521010038 Nguyễn Hữu Thành 30/08/1997 775882 1321060271 Phạm Xuân Thành 23/05/1994 775983 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 776084 1221060127 Nguyễn Huy Thế 30/03/1994 776185 1521060278 Đậu Xuân Thịnh 16/04/1997 776286 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 776387 1521060201 Phạm Văn Thuận 03/02/1997 776488 1521060015 Công Ngọc Tiến 07/01/1997 776589 1321060631 Lê Văn Tiến 22/02/1994 776690 1521060225 Nguyễn Văn Tiến 28/02/1997 776791 1321060312 Nguyễn Xuân Tình 24/09/1995 776892 1521060277 Hoàng Đức Tôn 15/01/1997 776993 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/1994 777094 1421060602 Dương Thành Trung 07/08/1995 777195 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 777296 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 777397 1621010160 Vũ Thành Trung 27/10/1994 777498 1521060121 Nguyễn Văn Tú 16/06/1997 777599 1321060673 Lê Hữu Tư 04/08/1995 7776

100 1521060195 Lê Văn Tuấn 25/09/1997 7777101 1321060334 Nguyễn Văn Tuấn 28/03/1995 7778102 1521060314 Nguyễn Văn Tuyên 18/08/1997 7779103 1321060672 Nguyễn Văn Tuyến 22/10/1994 7780104 1221060489 Trần Văn Tuyến 05/06/1994 7781105 1521060164 Nguyễn Thế Tuấn Việt 25/09/1997 7782106 1321060677 Trịnh Quang Vinh 17/02/1994 7783107 1521060194 Đỗ Ngọc Xuân 01/04/1997 7784108 1521060361 Nguyễn Viết Xuân 22/04/1997 7785

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 235/276 .

Page 236: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321060001 Bùi Long An 18/05/1995 77862 1321060402 Đỗ Việt Anh 14/09/1995 77873 1521010130 Nguyễn Hoàng Anh 13/03/1997 77884 1321030416 Phương Tuấn Anh 30/10/1995 77895 1021040013 Hoàng Trọng Bách 17/07/1990 77906 1421040379 Bế Ngọc Chiến 04/09/1996 77917 1521010277 Nguyễn Đăng Chiến 01/09/1994 77928 1521010272 Nguyễn Hữu Chiến 14/06/1997 77939 1321040025 Đào Văn Chính 02/07/1995 7794

10 1531060016 Trần Thị Thương Chọn 15//0/198/ 779511 1321060427 Phạm Lê Công 21/12/1995 779612 1421045002 Trần Hoàng Cương 26/04/1995 779713 1321040057 Mai Anh Đại 01/06/1994 779814 1421010075 Nguyễn Minh Đại 02/12/1996 779915 1421040040 Đỗ Trọng Dân 17/12/1996 780016 1521010257 Đỗ Đức Đáo 09/03/1997 780117 1421040061 Đỗ Quốc Đạt 03/02/1995 780218 1621061058 Trần Quốc Đạt 22/11/1997 780319 1221010096 Bùi Văn Điệp 19/10/1994 780420 1421060079 Bùi Văn Đức 05/04/1996 780521 1321060080 Đinh Bảo Đức 14/11/1995 780622 1321040075 Nguyễn Văn Đức 19/05/1995 780723 1421010088 Phạm Văn Đức 29/07/1996 780824 1521010251 Nguyễn Như Dũng 25/02/1997 780925 1221060026 Đinh Văn Dương 15/07/1994 781026 1421010071 Nguyễn Quang Dương 24/06/1996 781127 1421060083 Phạm Văn Đường 12/11/1996 781228 1421040086 Vũ Thế Giang 17/10/1996 781329 1521060247 Nguyễn Xuân Hải 09/08/1997 781430 1521010010 Hoàng Phú Xuân Hào 11/03/1997 781531 1421010106 Phạm Ngọc Hậu 24/03/1996 781632 1521060310 Nguyễn Đức Hiệp 08/10/1997 781733 1321060118 Đinh Văn Hiếu 10/11/1994 781834 1521019001 Bùi Đức Hoàng / /19 3 781935 1521010279 Đỗ Huy Hoàng 20/08/1997 782036 1421011138 Nguyễn Huy Hoàng 21/12/1996 782137 1321060501 Nguyễn Minh Hoàng 13/03/1995 782238 1321010161 Nguyễn Văn Hoàng 12/09/1995 782339 1321040111 Nguyễn Đức Huấn 22/03/1994 782440 1321060133 Lâm Vũ Hùng 14/01/1995 7825

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 236/276 .

Page 237: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040138 Mai Văn Hưng 09/08/1996 782642 1521010190 Lê Quang Huy 14/12/1997 782743 1421060134 Trần Quốc Huy 08/09/1996 782844 1521010057 Nguyễn Lê Khải 01/04/1997 782945 1521010324 Hà Duy Khánh 03/11/1997 783046 1321010193 Hoàng Nam Khánh 12/08/1995 783147 1521010250 Hoàng Văn Khánh 12/11/1996 783248 1421020081 Lê Huyền Khánh 19/09/1996 783349 1321040145 Trần Văn Khoa 18/05/1995 783450 1521010206 Lê Văn Khởi 29/03/1997 783551 1321040149 Lê Đắc Kiên 06/10/1994 783652 1521010138 Đào Đăng Linh 24/12/1997 783753 1221020371 Nguyễn Vũ Long 23/08/1994 783854 1321060185 Chu Công Minh 19/12/1995 783955 1421020470 Lê Trọng Minh 18/09/1996 784056 1321040176 Trần Văn Minh 15/04/1995 784157 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 784258 1521010160 Đào Văn Nam 10/11/1997 784359 1521010217 Nguyễn Bá Nam 28/01/1996 784460 1621060008 Lê Đình Nghĩa 14/08/1995 784561 1521010240 Lê Văn Nhật 25/06/1996 784662 1421040206 Đỗ Xuân Như 15/01/1996 784763 1421060215 Đỗ Văn Quang 19/09/1996 784864 1321060234 Đặng Đình Quyết 25/05/1994 784965 1421060221 Trần Văn Quyết 13/08/1996 785066 1321060238 Đặng Sỹ Quỳnh 23/07/1995 785167 1421040578 Lê Thanh Sơn 02/07/1994 785268 1521010283 Nguyễn Hoàng Sơn 02/01/1997 785369 1421040499 Nguyễn Hồng Sơn 04/04/1996 785470 1521011003 Nguyễn Hữu Sơn 30/09/1997 785571 1421010286 Nguyễn Tùng Sơn 20/04/1996 785672 1321060599 Hạ Duy Tài 25/02/1995 785773 1421040505 Mai Xuân Tài 22/05/1996 785874 1421010291 Bùi Thị Tâm 28/12/1995 785975 1321060259 Đỗ Văn Thạch 12/04/1995 786076 1121040248 Đặng Trọng Thắng 31/05/1993 786177 1321060285 Nguyễn Đức Thắng 13/11/1995 786278 1321060286 Nguyễn Khắc Đại Thắng 13/01/1995 786379 1421060256 Nguyễn Mạnh Thắng 26/08/1995 786480 1321060288 Phạm Đức Thắng 01/05/1995 7865

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 237/276 .

Page 238: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421060246 Nguyễn Chí Thanh 05/10/1996 786682 1221060410 Trần Đình Thành 01/09/1993 786783 1321060297 Đặng Văn Thuận 26/08/1995 786884 1321040291 Đỗ Văn Tiến 08/05/1995 786985 1421060270 Nguyễn Minh Tiến 19/05/1995 787086 1521010170 Nguyễn Minh Tiến 22/05/1997 787187 1631060006 Phạm Đình Tiến 25/10/1993 787288 1521060151 Trần Văn Tố 15/02/1997 787389 1221060457 Bùi Văn Tráng 02/06/1994 787490 1521010296 Đỗ Danh Triệu 12/09/1997 787591 1421060600 Đinh Văn Trọng 13/01/1995 787692 1421010349 Trần Đình Trọng 13/09/1996 787793 1421060612 Phạm Quang Trường 28/11/1996 787894 1321060656 Nguyễn Kim Trưởng 17/09/1994 787995 1421060285 Tạ Xuân Trưởng 24/08/1996 788096 1421010359 Đinh Tuấn Tú 17/09/1996 788197 1521010013 Lại Đình Tú 18/07/1997 788298 1321010387 Nguyễn Anh Tú 01/02/1995 788399 1521060232 Nguyễn Minh Tuấn 03/03/1997 7884

100 1631060007 Trần Minh Tuấn 24/01/1992 7885101 1221060177 Phạm Công Tùng 13/08/1994 7886102 1521010026 Đoàn Văn Viện 07/10/1997 7887103 1321040611 Nguyễn Văn Vinh 01/01/1994 7888104 1321060352 Võ Đình Yên 24/01/1995 7889

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 238/276 .

Page 239: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010003 Trần Văn An 02/09/1996 78902 1521010116 Nguyễn Thế Anh 11/03/1997 78913 1521010305 Nguyễn Tuấn Anh 12/01/1997 78924 1521010237 Trần Thị Lan Anh 21/04/1997 78935 1521010171 Nguyễn Sỹ Bảo 25/11/1996 78946 1521060076 Phạm Văn Cảnh 06/03/1997 78957 1521060004 Vũ Chí Công 06/01/1997 78968 1421010041 Cù Quốc Cường 07/11/1996 78979 1521010156 Phan Mạnh Cường 07/04/1997 7898

10 1421010046 Thiều Viết Cường 17/02/1996 789911 1521010134 Phạm Tiến Đạt 23/03/1997 790012 1421010049 Trần Văn Diễn 11/03/1996 790113 1321060457 Nguyễn Văn Điển 19/02/1995 790214 1421010050 Nguyễn Xuân Diệu 16/01/1996 790315 1321060461 Ngô Thành Đô 06/07/1995 790416 1521010048 Nguyễn Xuân Đức 29/09/1997 790517 1421010087 Phạm Minh Đức 27/07/1996 790618 1521010164 Trần Mạnh Đức 19/02/1997 790719 1521010210 Nguyễn Văn Dũng 28/11/1995 790820 1421010068 Đỗ Đức Dương 09/05/1996 790921 1421010073 Nguyễn Tùng Dương 15/12/1996 791022 1521010168 Vũ Tuấn Dương 06/11/1997 791123 1521010169 Phan Hồng Duy 29/09/1997 791224 1521010221 Trần Văn Duy 16/07/1994 791325 1521060303 Trần Văn Duyệt 28/05/1997 791426 1521060167 Lê Trương Hải 27/03/1996 791527 1421010095 Lê Văn Hải 17/05/1995 791628 1421010098 Trần Thanh Hải 26/11/1996 791729 1221060285 Nguyễn Văn Hiệp 15/09/1993 791830 1521010228 Quách Minh Hiếu 29/02/1996 791931 1521010149 Trần Minh Hiếu 11/10/1997 792032 1521060261 Trần Ngọc Hòa 23/02/1997 792133 1321040103 Nhữ Đình Hoan 25/12/1995 792234 1521010014 Phạm Việt Hoàng 17/12/1997 792335 1521010061 Vũ Anh Hoàng 06/05/1997 792436 1221060268 Nguyễn Đức Hội 16/04/1993 792537 1411060076 Nguyễn Đăng Hùng 06/10/1996 792638 1321040119 Trần Mạnh Hùng 10/01/1994 792739 1521010015 Nguyễn Thành Hưng 14/08/1996 792840 1321060519 Nguyễn Văn Hoàng Hưng 30/10/1995 7929

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 239/276 .

Page 240: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421040131 Nguyễn Quang Huy 11/09/1996 793042 1521060082 Nguyễn Thành Khá 19/05/1997 793143 1521010053 Trương Công Khánh 13/11/1996 793244 1631040003 Vũ Chí Khánh 30/06/1991 793345 1521010167 Võ Tá Khuê 04/12/1997 793446 1521060163 Nguyễn Văn Kiên 25/02/1997 793547 1521010118 Phạm Văn Kiên 22/09/1997 793648 1221040139 Phạm Tuấn Kiệt 20/08/1994 793749 1521010056 Vũ Hồng Kông 30/09/1997 793850 1511060011 Nguyễn Tùng Lâm 18/02/1997 793951 1521010195 Nguyễn Tuấn Linh 06/06/1997 794052 1521010035 Tô Hạ Long 02/09/1997 794153 1521019004 Phạm Gia Luân / /19 3 794254 1421010190 Lê Văn Lực 09/05/1996 794355 1321040168 Trần Lực 26/10/1995 794456 1321060555 Dương Minh Lượng 10/09/1994 794557 1421010189 Vũ Đức Luyện 10/05/1996 794658 1421010197 Nguyễn Xuân Mạnh 27/02/1996 794759 1421010198 Trịnh Văn Mạnh 15/02/1994 794860 1421010221 Lê Minh Ngọc 14/05/1996 794961 1421010226 Cấn Văn Nguyên 21/03/1996 795062 1421010231 Đinh Văn Nhân 27/09/1996 795163 1411060129 Nguyễn Văn Phi 20/12/1996 795264 1421010242 Nguyễn Hoành Phú 12/08/1995 795365 1321040552 Nguyễn Thị Phương 15/12/1995 795466 1421010264 Đỗ Văn Quân 22/09/1996 795567 1421010267 Lê Văn Hải Quân 06/02/1996 795668 1221010281 Nguyễn Hồng Quân 12/08/1993 795769 1411060134 Phạm Nhật Quang 01/01/1996 795870 1421010261 Voòng Duy Quang 11/11/1996 795971 1521010105 Phạm Trung Quý 21/08/1997 796072 1521010016 Phan Trọng Quý 27/09/1996 796173 1421010273 Hoàng Văn Quyền 06/08/1996 796274 1521010043 Nguyễn Văn Sáng 01/12/1997 796375 1521060279 Nguyễn Hữu Tài 21/11/1997 796476 1521010073 Vũ Công Tài 05/03/1997 796577 1521010054 Trần Văn Tam 08/08/1996 796678 1521060331 Nguyễn Minh Tân 02/10/1997 796779 1421040236 Nguyễn Trọng Tạo 24/01/1996 796880 1521060005 Nguyễn Văn Thăng 15/11/1997 7969

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 240/276 .

Page 241: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4090418 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Kỹ thuật thủy khí CNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421010299 Phạm Vũ Tiến Thành 19/05/1996 797082 1521010185 Vũ Đức Thành 02/08/1997 797183 1421010302 Lê Thu Thảo 16/05/1996 797284 1421010312 Đỗ Văn Thiêm 20/04/1995 797385 1421040801 Dương Đức Thiện 797486 1321040271 Nguyễn Văn Thiện 03/10/1994 797587 1421030194 Vũ Đình Thơm 29/10/1995 797688 1521010184 Phan Đức Thuận 31/01/1997 797789 1521060148 Nguyễn Trọng Thức 29/11/1997 797890 1421010329 Đoàn Thị ánh Thương 26/08/1996 797991 1521010192 Nguyễn Thế Tiến 14/08/1997 798092 1521010079 Trần Mạnh Tính 30/09/1997 798193 1221060147 Trần Đức Toàn 08/11/1994 798294 1421010402D Hứa Văn Trung 25/10/1995 798395 1321040592 Phạm Tiến Trung 16/08/1995 798496 1521010143 Phan Thế Trung 18/03/1997 798597 1421020641 Lê Đình Trường 20/06/1996 798698 1521010090 Nguyễn Thanh Tùng 08/10/1997 798799 1121011074 Ninh Quang Tùng 28/05/1992 7988

100 1521060245 Phạm Văn Tuyển 05/06/1997 7989101 1421040342 Lương Văn Ước 24/10/1995 7990102 1321060347 Phạm Thọ Văn 13/10/1994 7991103 1521060177 Nguyễn Văn Vĩ 04/04/1997 7992104 1321040618 Nguyễn Thị Yến 02/02/1995 7993

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 241/276 .

Page 242: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100150 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệpNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD302 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070400 Lường Kế An 06/12/1995 79942 1321070002 Lê Tuấn Anh 07/02/1992 79953 1321070009 Vũ Thế Bảy 16/04/1995 79964 1321070422 Hoàng Văn Chi 09/12/1995 79975 1321070423 Lê Văn Chiến 03/10/1993 79986 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/1995 79997 1321070429 Đỗ Chung 05/08/1994 80008 1321070465 Nguyễn Hải Đăng 12/10/1995 80019 1321070457 Giáp Duy Đạt 01/04/1995 8002

10 1321070458 Lê Tiến Đạt 05/05/1995 800311 1321070050 Nguyễn Trí Độ 27/07/1995 800412 1321070441 Bùi Việt Dũng 20/05/1995 800513 1421040049 Nguyễn Văn Dũng 13/11/1996 800614 1321070448 Nguyễn Văn Duy 03/04/1995 800715 1321070066 Phạm Trọng Hiệp 20/10/1995 800816 1321070499 Lê Công Hiếu 10/02/1992 800917 1321070500 Lê Minh Hiếu 14/01/1995 801018 1321070074 Nguyễn Bá Hòa 15/11/1994 801119 1321070508 Lê Thạc Hoan 10/03/1995 801220 1321070077 Phạm Đức Hoàng 05/03/1995 801321 1321070515 Phạm Lê Hoàng 22/09/1994 801422 1321070082 Nguyễn Ngọc Huấn 04/01/1995 801523 1321070521 Đinh Ngọc Hùng 28/06/1995 801624 1321070530 Vũ Huy Hùng 04/09/1995 801725 1321070537 Lê Văn Hưng 10/07/1995 801826 1321070096 Phạm Thị Hường 01/02/1995 801927 1321070105 Tô Bảo Khuê 09/10/1994 802028 1321070560 Phan Tùng Lâm 12/04/1995 802129 1321070561 Thẩm Quang Lâm 19/03/1995 802230 1321070562 Vũ Thanh Lâm 28/03/1995 802331 1321070563 Nguyễn Khắc Lân 05/06/1995 802432 1321070567 Nguyễn Hải Linh 05/07/1994 802533 1321070570 Phan Văn Lịnh 20/09/1995 802634 1321070111 Đinh Bá Long 07/09/1995 802735 1321070584 Dương Kim Mạnh 15/06/1995 802836 1321070587 Lương Văn Mạnh 28/02/1995 802937 1321070589 Phạm Đức Mạnh 20/01/1995 803038 1321070123 Phí Đức Mạnh 28/08/1995 803139 1321070590 Đặng Nhật Minh 23/12/1995 803240 1321070125 Đào Văn Minh 27/11/1995 8033

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 242/276 .

Page 243: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100150 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Xây dựng công trình ngầm dân dụng và công nghiệpNgày thi: 3/21/2017 Phòng thi: HNAD203 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321070130 Hồ Huy Nam 25/07/1995 80342 1321070600 Lê Viết Nam 16/08/1995 80353 1321070132 Trần Văn Nam 26/11/1995 80364 1321070607 Cao Văn Năng 25/04/1995 80375 1321070134 Dương Thị Nga 21/11/1994 80386 1321070139 Nguyễn Thị Nhung 10/10/1995 80397 1321070143 Nguyễn Việt Phong 21/11/1994 80408 1321070623 Nguyễn Anh Quang 23/09/1994 80419 1321070155 Nguyễn Văn Quyền 08/11/1995 8042

10 1321070157 Trần Văn Quỳnh 26/02/1995 804311 1321070635 Đặng Tiến Tài 13/09/1994 804412 1321070703 Thiều Sỹ Tấn 06/07/1994 804513 1321070164 Cao Hoàng Thạch 11/05/1989 804614 1321070167 Dương Văn Thái 20/02/1995 804715 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 804816 1321070659 Nguyễn Xuân Thắng 06/10/1994 804917 1321070667 Dương Văn Tiến 12/10/1994 805018 1321070672 Nguyễn Văn Nhật Tiến 01/01/1995 805119 1421040295 Trần Duy Toàn 08/12/1996 805220 1321070677 Phạm Mạnh Trí 16/06/1995 805321 1321070684 Tống Văn Trọng 21/05/1994 805422 1421011382 Dương Đức Trung 23/05/1996 805523 1321070689 Nguyễn Văn Trung 01/08/1995 805624 1321070690 Phùng Văn Trung 30/09/1995 805725 1321070711 Hồ Văn Tư 27/09/1995 805826 1321070203 Nguyễn Anh Tuấn 20/08/1995 805927 1421040320 Nguyễn Đình Tuấn 08/07/1996 806028 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/1995 806129 1321070709 Nguyễn Bá Tuyên 20/10/1994 806230 1421050238 Đặng Lê Văn 15/03/1996 806331 1321070715 Nguyễn Văn Vệ 15/01/1995 806432 1321070716 Đỗ Trọng Việt 22/08/1994 806533 1321040333 Phạm Văn Vọng 30/07/1995 806634 1321070213 Nguyễn Thị Yến 19/05/1994 8067

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 243/276 .

Page 244: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu xây dựngNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521070144 Đào Hoàng Anh 25/11/1997 80682 1521070163 Đinh Hoàng Anh 02/08/1997 80693 1521070087 Đoàn Tuấn Anh 07/10/1997 80704 1521070108 Hà Thế Anh 10/09/1996 80715 1521070164 Hoàng Ngọc Tuấn Anh 13/11/1997 80726 1521070167 Lê Xuân Tuấn Anh 30/08/1997 80737 1521070423 Trần Hoàng Anh 03/04/1997 80748 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 80759 1521070090 Nguyễn Ngọc Bình 20/12/1997 8076

10 1521070183 Nguyễn Văn Cảnh 08/11/1997 807711 1521070190 Nguyễn Cảnh Chung 05/08/1996 807812 1521070197 Khuất Duy Cương 10/03/1997 807913 1521070199 Cao Xuân Cường 15/05/1997 808014 1521070201 Nguyễn Kiên Cường 16/10/1997 808115 1521070092 Phạm Văn Cường 25/08/1995 808216 1521070204 Vũ Kim Cường 26/11/1997 808317 1521070126 Nguyễn Văn Đại 16/02/1996 808418 1321070046 Hàn Viết Đạt 09/10/1995 808519 1521070430 Lê Nguyên Đạt 15/04/1997 808620 1521070109 Nguyễn Văn Đạt 15/07/1997 808721 1521070113 Nguyễn Xuân Đạt 19/10/1997 808822 1521070078 Lê Văn Đoàn 22/02/1997 808923 1521070031 Lương Huy Du 31/07/1997 809024 1521070217 Lê Đình Đức 15/09/1997 809125 1521070221 Nguyễn Văn Đức 08/07/1997 809226 1521030083 Nguyễn Quốc Dũng 17/10/1997 809327 1521070020 Cao Đức Duy 12/05/1996 809428 1521070239 Lại Ngọc Hải 29/03/1997 809529 1521070136 Trần Văn Hậu 02/06/1997 809630 1521070244 Nguyễn Văn Hiển 09/02/1995 809731 1521070035 Nguyễn Tiến Hiệp 25/03/1997 809832 1521070159 Đặng Anh Hòa 26/06/1997 809933 1521070258 Nguyễn Huy Hoàn 22/10/1996 810034 1521070260 Nguyễn Việt Hoàng 04/05/1997 810135 1524010092 Đặng Thái Hùng 09/07/1997 810236 1521070266 Phạm Minh Hùng 22/02/1996 810337 1521070019 Phạm Văn Hùng 09/09/1997 810438 1521070444 Trần Việt Hùng 17/07/1997 810539 1421070313 Trương Phi Hùng 24/11/1994 810640 1521070272 Trịnh Minh Hưng 18/08/1997 8107

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 244/276 .

Page 245: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu xây dựngNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1521070154 Lại Đức Huy 24/06/1997 810842 1521070155 Nguyễn Quang Huy 06/10/1997 810943 1521070445 Trịnh Quang Huy 22/07/1995 811044 1521070287 Nguyễn Văn Khoa 10/11/1997 811145 1521070288 Đinh Trọng Khôi 25/10/1994 811246 1521070293 Nguyễn Văn Kiên 31/10/1997 811347 1521070055 Nguyễn Văn Kiện 03/07/1997 811448 1521020073 Phạm Nguyễn Linh 11/02/1997 811549 1521070018 Lê Duy Long 05/08/1997 811650 1521070106 Vũ Thanh Long 08/07/1997 811751 1411070031 Nguyễn Ngọc Ly 25/01/1996 811852 1521070305 Nguyễn Quang Minh 11/08/1997 811953 1521070309 Đặng Phương Nam 02/02/1997 812054 1521070008 Hồ Thanh Nam 22/02/1996 812155 1521070315 Lê Huy Nghĩa 03/08/1997 812256 1521070317 Nguyễn Tuấn Nghĩa 07/08/1997 812357 1521070094 Nguyễn Thiện Nhân 07/02/1997 812458 1521070149 Nghiêm Hồng Phong 14/02/1997 812559 1221070115 Trần Tuấn Phong 20/11/1994 812660 1521070079 Đỗ Đức Phú 05/03/1997 812761 1521070327 Vũ Trọng Phúc 11/05/1997 812862 1521070089 Đỗ Hồng Quân 23/11/1997 812963 1521070124 Trần Vinh Quang 08/04/1997 813064 1521070114 Nguyễn Văn Quyết 23/04/1996 813165 1521070056 Lương Xuân Quỳnh 16/05/1997 813266 1521070334 Trần Xuân Quỳnh 29/05/1997 813367 1321070165 Phạm Ngọc Thạch 23/07/1995 813468 1521070111 Bùi Hữu Thắng 14/03/1997 813569 1521070118 Đoàn Xuân Thắng 20/10/1997 813670 1521070353 Nguyễn Công Thắng 04/05/1997 813771 1521070086 Vương Đình Thắng 11/01/1997 813872 1521070360 Phan Thị Thanh 26/01/1997 813973 1311070046 Phạm Văn Thành 25/09/1995 814074 1521070363 Trần Huy Thành 20/11/1997 814175 1521070364 Nguyễn Xuân Thảo 01/08/1997 814276 1311070049 Phạm Ngọc Thịnh 30/08/1995 814377 1421070478 Vương Quang Thương 15/03/1996 814478 1521070129 Trần Mạnh Tiến 13/07/1994 814579 1521070137 Vũ Đình Tiến 07/12/1997 814680 1521070376 Vũ Văn Tiến 05/12/1996 8147

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 245/276 .

Page 246: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100201 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Vật liệu xây dựngNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 814882 1521070013 Lê Hồng Trình 30/08/1997 814983 1521070380 Đỗ Bảo Trung 22/11/1997 815084 1521070384 Trần Văn Trường 29/04/1997 815185 1521070466 Trần Ngọc Tú 15/02/1997 815286 1521070391 Đặng Danh Tuấn 10/08/1997 815387 1521070393 Lê Công Anh Tuấn 05/06/1997 815488 1521070395 Lưu Thanh Tuấn 02/06/1995 815589 1521070039 Nguyễn Quang Tuấn 18/07/1996 815690 1521070401 Phạm Anh Tuấn 12/11/1997 815791 1521070405 Đoàn Thanh Tùng 11/09/1997 815892 1521070408 Nguyễn Đình Tùng 21/02/1997 815993 1521070037 Vũ Thanh Tùng 08/10/1997 816094 1531070408 Nguyễn Văn Tuyến 16//1/192/ 816195 1521070468 Phạm Quốc Việt 25/03/1997 816296 1521070414 Dương Danh Vinh 17/01/1997 816397 1521070415 Nguyễn Cảnh Vinh 28/03/1997 816498 1521070469 Nguyễn Quang Vĩnh 11/03/1997 816599 1521040078 Đặng Long Vũ 04/11/1997 8166

100 1521070421 Bùi Công Vượng 26/10/1997 8167

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 246/276 .

Page 247: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100206 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thépNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421070149 Bùi Đức Anh 12/02/1996 81682 1531070002 Bùi Tuấn Anh 08//0/197/ 81693 1321070417 Lê Văn Bình 13/08/1995 81704 1521079001 Lò Văn Bình 25/06/1997 81715 1421070014 Nguyễn Đức Chinh 05/02/1996 81726 1631070003 Nguyễn Văn Chung 20/08/1993 81737 1321070431 Cao Văn Công 15/04/1995 81748 1631070004 Đặng Văn Cường 10/03/1994 81759 1421070144 Lê Tiến Đạt 16/05/1996 8176

10 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 02/04/1996 817711 1421070236 Triệu Tiến Đạt 06/04/1996 817812 1321070048 Lê Văn Đề 18/12/1994 817913 1421070033 Đinh Văn Định 10/01/1996 818014 1631070010 Hoàng Văn Định 17/12/1994 818115 1421070034 Nguyễn Văn Đoàn 06/09/1996 818216 1421070241 Ninh Duy Đồng 13/10/1995 818317 1421070220 Nguyễn Ngọc Dự 26/12/1996 818418 1421070035 Đinh Công Đức 19/04/1994 818519 1421070245 Hán Minh Đức 20/02/1996 818620 1421070246 Hoàng Trung Đức 15/07/1996 818721 1421070036 Nguyễn Anh Đức 01/02/1996 818822 1421070025 Nguyễn Thị Thùy Dung 28/02/1996 818923 1421070027 Phạm Văn Dương 16/10/1996 819024 1321070037 Trần Đức Duy 18/03/1995 819125 1421070042 Phùng Vũ Hải 15/03/1996 819226 1421070043 Trịnh Văn Hải 26/02/1995 819327 1421070046 Hoàng Trọng Hiệp 23/07/1996 819428 1631070012 Nguyễn Tiến Hiệp 25/08/1994 819529 1421070145 Lý Thuật Trung Hiếu 22/08/1996 819630 1421070047 Nguyễn Minh Hiếu 03/12/1996 819731 1421070291 Nguyễn Cao Hóa 28/01/1996 819832 1421070303 Trần Thị Hồng 23/10/1996 819933 1321070522 Đinh Văn Hùng 26/09/1995 820034 1421070053 Phan Thanh Hùng 14/06/1996 820135 1321070093 Nguyễn Cao Hưng 29/11/1995 820236 1421070060 Nguyễn Khắc Hưng 31/05/1996 820337 1631070052 Nguyễn Văn Hưng 05/11/1992 820438 1421070315 Đào Minh Huy 19/10/1996 820539 1421070057 Vũ Quốc Huy 11/09/1995 820640 1631070053 Đoàn Văn Khánh 07/09/1994 8207

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 247/276 .

Page 248: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100206 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thépNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421070066 Trần Đăng Khoa 01/11/1996 820842 1421070343 Mai Phạm Kiên 26/03/1996 820943 1421070344 Nguyễn Khắc Kim 15/10/1995 821044 1421060152 Đặng Xuân Lai 16/12/1996 821145 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/1996 821246 1421070346 Văn Huy Lãm 28/04/1996 821347 1221070094 Vũ Quang Lộc 08/07/1991 821448 1421070365 Lê Văn Long 10/06/1996 821549 1421070077 Vũ Thanh Lương 09/06/1996 821650 1421070080 Nguyễn Học Mạnh 02/02/1996 821751 1421070083 Nguyễn Tiến Mạnh 21/02/1996 821852 1421070082 Nguyễn Tiến Mạnh 24/09/1996 821953 1421070383 Nguyễn Tuấn Mạnh 15/04/1996 822054 1421070085 Phùng Văn Miên 07/01/1996 822155 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/1996 822256 1421070389 Dương Phương Nam 29/09/1996 822357 1421070397 Vũ Văn Nam 10/08/1996 822458 1421070091 Nguyễn Văn Nghĩa 29/07/1996 822559 1321070611 Đặng Tiến Nhất 23/03/1994 822660 1421070413 Nguyễn Lê Phi 03/11/1996 822761 1421070416 Ngô Văn Phóng 24/07/1995 822862 1521070038 Bùi Hoàng Phúc 22/05/1997 822963 1321070147 Bùi Ngọc Phương 04/09/1995 823064 1531070049 Tống Bá Quang 10//0/192/ 823165 1321070156 Đỗ Đăng Quyết 01/03/1993 823266 1631070056 Vũ Hồng Sơn 27/08/1994 823367 1421070104 Trần Đình Sông 10/04/1996 823468 1421070448 Đỗ Duy Tài 12/11/1996 823569 1421070110 Đặng Quốc Thạch 27/01/1996 823670 1421070116 Nguyễn Toàn Thăng 04/06/1996 823771 1631070057 Lê Văn Thành 02/10/1991 823872 1421070464 Phạm Xuân Thành 18/09/1996 823973 1421070115 Tô Minh Thành 08/11/1996 824074 1421070124 Đỗ Minh Thuận 14/12/1996 824175 1421070485 Trương Đình Tiệp 10/09/1996 824276 1521070122 Nguyễn Hữu Toản 30/08/1997 824377 1421070490 Nguyễn Thành Tông 07/06/1996 824478 1421070495 Lâm Văn Trình 19/02/1996 824579 1421070129 Trần Hoàng Trung 31/12/1996 824680 1421070131 Nguyễn Văn Trường 13/07/1996 8247

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 248/276 .

Page 249: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4100206 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Kết cấu thépNgày thi: 3/29/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 7 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421070510 Lê Anh Tú 12/09/1996 824882 1421070516 Trần Anh Tú 12/09/1996 824983 1631070024 Phạm Minh Tuấn 01/10/1995 825084 1531070067 Phan Thanh Tùng 16//0/198/ 825185 1631070058 Nguyễn Hữu Túy 29/07/1994 825286 1531070070 Hoàng Vũ 02//0/199/ 825387 1321070212 Dương Trường Xuân 09/09/1995 8254

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 249/276 .

Page 250: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110104 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trườngNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080086 Vũ Đoàn Thanh An 07/10/1997 82552 1521080038 Trần Nguyễn Mai Anh 06/02/1997 82563 1521080095 Trịnh Ngọc Như ánh 16/08/1997 82574 1521080045 Nguyễn Duy Cường 12/05/1997 82585 1521080111 Phạm Thị Đào 16/01/1997 82596 1521080050 Nguyễn Thế Dũng 22/03/1997 82607 1521080124 Đỗ Hồng Duyên 23/08/1997 82618 1521080084 Nguyễn Thị Duyên 22/01/1997 82629 1521030038 Trần Thị Duyên 08/11/1997 8263

10 1521080018 Vũ Duy Hải 16/06/1997 826411 1521080134 Nguyễn Thị Hằng 23/03/1997 826512 1521080013 Trịnh Thị Thu Hằng 02/05/1997 826613 1521080005 Chu Minh Hiếu 05/07/1997 826714 1521080146 Đặng Hoàng Hiếu 23/10/1997 826815 1521080003 Nguyễn Minh Hiếu 15/02/1997 826916 1521080008 Nguyễn Minh Hiếu 14/10/1997 827017 1521080150 Nguyễn Xuân Hiếu 04/03/1997 827118 1521080152 Nguyễn Thị Hoa 08/02/1997 827219 1521080068 Trương Thị Phương Hoa 19/12/1997 827320 1521080153 Mai Xuân Hòa 19/05/1997 827421 1521080164 Trần Nhật Hùng 30/10/1997 827522 1521080064 Nguyễn Thị Thu Hương 07/01/1996 827623 1521080174 Đoàn Thị Huyền 30/10/1997 827724 1521080065 Đỗ Thị Là 28/12/1997 827825 1521080184 Trần Thị Hương Lan 03/01/1997 827926 1521080186 Đặng Vũ Nhật Lệ 04/05/1997 828027 1421080056 Nguyễn Duy Linh 15/10/1996 828128 1521080352 Trịnh Thị Loan 08/08/1997 828229 1521080203 Phùng Quang Minh 27/06/1997 828330 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/1994 828431 1521080204 Phạm Thị Na 27/11/1997 828532 1521080356 Nguyễn Thị Thanh Nga 12/06/1997 828633 1521080061 Đỗ Tuấn Nghĩa 27/03/1994 828734 1521080072 Hoàng Bảo Ngọc 25/10/1997 828835 1521080080 Nguyễn Hồng Ngọc 22/10/1997 828936 1521080016 Nguyễn Thị Hồng Ngọc 01/12/1997 829037 1521080044 Phương Thị Như 01/11/1997 829138 1521010310 Tô Hồng Nhung 28/04/1996 829239 1521080053 Lê Thị Lan Oanh 24/06/1997 829340 1521080062 Nguyễn Quang Phúc 24/10/1997 8294

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 250/276 .

Page 251: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110104 Nhóm: N01 Tổ thi: T002 Tên HP: Quá trình truyền nhiệt trong công nghệ môi trườngNgày thi: 3/22/2017 Phòng thi: HNAA405 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080223 Nguyễn Thị Phương 10/09/1997 82952 1521080082 Vũ Thị Như Phương 30/10/1997 82963 1521080229 Nguyễn Văn Hồng Quang 08/02/1997 82974 1521080054 Bùi Xuân Quỳnh 10/06/1994 82985 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 82996 1521080042 Vũ Văn Sơn 09/09/1997 83007 1521080245 Cao Văn Thành 24/12/1997 83018 1521080069 Đặng Phương Thảo 21/08/1996 83029 1521080253 Nguyễn Thu Thảo 05/06/1997 8303

10 1521080265 Bùi Công Tiến 26/10/1997 830411 1521080266 Trần Viết Tiến 15/09/1997 830512 1521080012 Nguyễn Văn Toàn 14/07/1996 830613 1521080028 Phạm Thị Ngọc Trang 11/03/1997 830714 1521080039 Trần Cao Hà Trang 16/07/1997 830815 1521080272 Nguyễn Tiến Triển 15/06/1996 830916 1521080078 Nguyễn Thị Trinh 01/08/1997 831017 1521039001 Đàm Quang Trung 21/10/1996 831118 1521080034 Nguyễn Đăng Trung 12/11/1997 831219 1521080278 Nguyễn Anh Tuấn 02/11/1997 831320 1521080281 Lưu Thanh Tùng 16/05/1997 831421 1521080033 Nguyễn Thanh Tùng 25/03/1997 8315

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 251/276 .

Page 252: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110110 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Điều tra địa chất môi trường và tai biến địa chấtNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAA305 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421080006 Trần Thị Vân Anh 08/03/1996 83162 1321040424 Nguyễn Bảo Châu 12/08/1995 83173 1321080015 Vũ Thị Dịu 23/07/1995 83184 1521080030 Trịnh Thị Hương Giang 08/10/1997 83195 1421080230 Cao Thị Huệ 08/03/1995 83206 1421020074 Đỗ Mạnh Huy 01/05/1996 83217 1421080067 Bùi Thị Luyến 20/04/1996 83228 1521080041 Phạm Đình Mạnh 31/12/1997 83239 1421080290 Trần Đức Minh 14/07/1994 8324

10 1421080313 Hoàng Thị Quỳnh Như 22/04/1996 832511 1521080085 Lê Thị Nhung 01/03/1997 832612 1321080072 Đới Thị Phương 17/08/1995 832713 1521080010 Hoàng Thị Thu Phương 28/06/1996 832814 1421080094 Nguyễn Thị Thu Phương 13/06/1996 832915 1521080051 Lê Thị Ngọc Quỳnh 15/12/1997 833016 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 833117 1221080146 Nông Quốc Thắng 23/10/1994 833218 1421080362 Nguyễn Thị Thảo 18/12/1996 833319 1421080377 Phan Lệ Thu 30/09/1996 833420 1521080259 Trần Thị Thương 24/10/1997 833521 1421080115 Nguyễn Tiến Trọng 20/02/1994 833622 1521080283 Vũ Thanh Tùng 20/07/1996 833723 1521080290 Vũ Thị Yên 14/01/1997 833824 1421080126 Quang Thị Yến 04/12/1996 8339

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 252/276 .

Page 253: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321050404 Chu Hoàng Anh 31/03/1994 83402 1221050143 Đỗ Thị Lan Anh 25/05/1994 83413 1421080131 Dương Thúy Anh 19/10/1996 83424 1321010010 Nguyễn Hồng Anh 07/02/1995 83435 1321060016 Chu Ngọc ánh 28/06/1995 83446 1321060020 Nguyễn Chí Bảo 28/10/1995 83457 1421010023 Nguyễn Kim Bảo 29/08/1995 83468 1531020004 Nguyễn Đức Bình 15//0/199/ 83479 1531070400 Nguyễn Đức Cảnh 16//0/193/ 8348

10 1321080007 Lương Thị Chào 09/01/1995 834911 1421080009 Lã Vân Chiều 01/02/1996 835012 1321030022 Lê Vinh Chức 05/02/1995 835113 1321030449 Đỗ Hoàng Chung 27/04/1995 835214 1321060039 Đặng Ngọc Cường 03/02/1995 835315 1221030017 Lê Việt Cường 07/08/1994 835416 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 835517 1321010054 Nguyễn Đình Cường 20/01/1993 835618 1321070044 Đặng Ngọc Đạt 13/03/1995 835719 1421070246 Hoàng Trung Đức 15/07/1996 835820 1321020074 Hoàng Văn Đức 29/09/1995 835921 1321050488 Nguyễn Công Đức 13/02/1995 836022 1421060047 Hoàng Văn Tiến Dũng 20/09/1996 836123 1421030034 Lê Hồng Dương 05/01/1996 836224 1421060060 Lê Thị Thùy Dương 25/07/1996 836325 1531070402 Nguyễn Đại Dương 19//1/192/ 836426 1321050228 Bùi Văn Duy 08/03/1994 836527 1321060092 Đoàn Bá Giang 06/11/1995 836628 1321040475 Dương Việt Hà 08/12/1995 836729 1421060090 Lê Hoàng Hải 15/10/1996 836830 1524010411 Đỗ Thị Hạnh 28/09/1997 836931 1321060111 Lê Ngọc Hiền 02/09/1995 837032 1221030305 Lê Hồng Hiệp 29/03/1994 837133 1321070070 Nguyễn Hoàng Hiếu 04/04/1995 837234 1421020064 Đỗ Văn Hiệu 25/07/1996 837335 1321080032 Hoàng Thị Hình 25/09/1995 837436 1424010054 Đỗ Thị Hòa 20/09/1996 837537 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 837638 1421050074 Nguyễn Huy Hoàng 31/12/1996 837739 1321030088 Đoàn Thị Thúy Hồng 03/09/1995 837840 1321050079 Hà Thị Hồng 13/02/1995 8379

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 253/276 .

Page 254: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421080041 Lê Thị Hồng 10/05/1996 838042 1421030081 Đỗ Xuân Hợp 17/11/1996 838143 1321040111 Nguyễn Đức Huấn 22/03/1994 838244 1424010063 Lê Thị Huệ 02/05/1996 838345 1321030607 Đồng Văn Hùng 29/10/1995 838446 1321060136 Nguyễn Công Hùng 07/08/1995 838547 1321020115 Nguyễn Đức Hùng 14/11/1995 838648 1421030098 Đặng Ngọc Hưng 15/08/1995 838749 1321060143 Đinh Hữu Huy 30/09/1995 838850 1421010143 Đinh Quang Huy 15/11/1996 838951 1321080452 Lê Thị Huyền 10/10/1995 839052 1621050900 Biasavanh INTHICHACK25/08/1997 839153 1321020587 Đào Trọng Khang 28/09/1995 839254 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/1996 839355 1321060159 Nguyễn Đắc Khương 05/06/1995 839456 1531070403 Nguyễn Khắc Long 19//1/191/ 839557 1321080059 Đào Thị May 20/07/1995 839658 1321030719 Ngọ Đình Minh 14/02/1995 839759 1221010240 Khương Viết Nam 22/06/1994 839860 1321080485 Mai Thị Thúy Ngân 17/08/1995 839961 1321060574 Lê Thanh Ngọc 02/01/1992 840062 1221040184 Lều Hữu Nguyên 06/10/1994 840163 1421080309 Nguyễn Lan Nhi 27/12/1995 840264 1421080085 Kiều Hồng Nhung 05/06/1996 840365 1421050541 Ngô Đình Phong 08/11/1995 840466 1321010271 Bùi Thị Phương 11/02/1995 840567 1321080073 Hoàng Thị Hà Phương 21/07/1995 840668 1321020680 Bùi Minh Quân 31/05/1995 840769 1321080498 Đinh Xuân Quang 10/01/1995 840870 1321010288 Cao Văn Soạn 20/03/1995 840971 1424010518 Hoàng Minh Ngọc Sơn 17/10/1996 841072 1321060280 Dương Thế Thắng 09/05/1995 841173 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 841274 1321060283 Lê Tiến Thắng 22/07/1995 841375 1321080087 Đỗ Tiến Thành 10/11/1995 841476 1321060274 Đỗ Duy Thao 15/07/1994 841577 1531020032 Nguyễn Dương Thảo 26//1/190/ 841678 1221020475 Nguyễn Đình Thế 31/07/1993 841779 1321040277 Đinh Công Thịnh 24/10/1995 841880 1421010319 Lê Đức Thọ 07/09/1996 8419

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 254/276 .

Page 255: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321050730 Đàm Thị Thu 28/04/1994 842082 1321080516 Lê Minh Thu 03/03/1995 842183 1321030227 Mạc Văn Thuần 13/01/1995 842284 1421020162 Nguyễn Bá Thụy 15/12/1996 842385 1321050202 Hà Văn Tiến 20/03/1995 842486 1321031002 Đàm Văn Tính 12/06/1995 842587 1421040538 Đinh Thị Trang 05/10/1996 842688 1421050656 Đỗ Thị Huyền Trang 07/11/1996 842789 1321040298 Lê Thị Hà Trang 20/12/1995 842890 1321080533 Đinh Văn Trung 10/04/1995 842991 1321070687 Lương Hồng Trung 08/12/1995 843092 1421080406 Đặng Phúc Trường 31/10/1996 843193 1531070065 Lê Văn Tú 26//0/197/ 843294 1221060481 Dương Anh Tuấn 12/05/1993 843395 1321030943 Ngô Anh Tuấn 22/04/1995 843496 1321080110 Nguyễn Hoàng Tuấn 15/08/1994 843597 1221020488 Ngô Tiến Tùng 15/08/1994 843698 1531070409 Lê Văn Ước 10//0/192/ 843799 1321040330 Đoàn Đức Vinh 21/11/1995 8438

100 1321010422 Lê Văn Vinh 07/04/1995 8439101 1531070410 Dương Văn Vũ 05//0/195/ 8440102 1321050800 Lê Thị Xuyến 29/10/1995 8441103 1321030996 Lê Thị Yến 15/05/1995 8442

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 255/276 .

Page 256: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321020416 Nguyễn Tuấn Anh 15/10/1995 84432 1321050009 Nông Thị Mai Anh 12/03/1993 84443 1321030418 Trần Đức Anh 24/08/1995 84454 1321030012 Trần Tuấn Anh 29/12/1995 84465 1321060415 Vương Đình Bắc 31/08/1994 84476 1321020018 Trần Ngọc Ban 16/04/1995 84487 1421010028 Vi Thị Bích 02/06/1996 84498 1321030435 Nguyễn Viết Bình 06/09/1995 84509 1221010035 Trần Quốc Chiến 28/04/1994 8451

10 1321060031 Nguyễn Văn Công 12/03/1995 845211 1321060432 Phan Viết Cương 24/11/1995 845312 1321040064 Phạm Văn Đạt 22/03/1995 845413 1321080017 Phạm Bá Đỉnh 02/08/1995 845514 1321010104 Vũ Công Định 17/05/1995 845615 1321080019 Nguyễn Văn Đức 18/08/1995 845716 1321030524 Trần Nhật Đức 24/11/1995 845817 1421050037 Nguyễn Tiến Dũng 27/07/1994 845918 1221010069 Nguyễn Văn Dũng 08/06/1993 846019 1321020080 Nguyễn Mạnh Hà 12/04/1994 846120 1321040082 Nguyễn Thị Hà 15/03/1995 846221 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 846322 1321030546 Phạm Phùng Hoàng Hải 13/08/1995 846423 1321050513 Trần Nam Hải 27/06/1995 846524 1321050519 Nguyễn Thị Hạnh 07/05/1995 846625 1321050535 Trần Đức Hậu 10/10/1995 846726 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 846827 1321020097 Vũ Đức Hiệp 14/03/1995 846928 1321050551 Nguyễn Xuân Hòa 30/05/1995 847029 1421080222 Vũ Văn Hòa 01/07/1996 847130 1221010144 Nguyễn Quý Hoàng 18/06/1994 847231 1321060505 Nguyễn Thị Huê 17/04/1995 847332 1321050570 Nguyễn Việt Hùng 16/06/1995 847433 1321030095 Trần Việt Hùng 05/09/1995 847534 1321020579 Vũ Văn Hưng 18/03/1995 847635 1321060153 Trần Văn Hữu 05/10/1995 847736 1321050091 Nguyễn Văn Huy 20/04/1995 847837 1321020119 Vũ Quang Huy 20/05/1995 847938 1321040129 Nguyễn Thị Khánh Huyền 29/09/1995 848039 1321060149 Phạm Thị Huyền 10/08/1995 848140 1421050437 Trịnh Thị Huyền 21/09/1996 8482

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 256/276 .

Page 257: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321070099 Nguyễn Quang Khánh 06/06/1994 848342 1421060151 Vũ Huy Khánh 23/07/1996 848443 1321080463 Nguyễn Thị Khuyên 05/05/1995 848544 1321010199 Nguyễn Trung Kiên 18/06/1995 848645 1321050604 Nguyễn Trung Kiên 08/07/1995 848746 1321080464 Vũ Đình Kiên 22/04/1995 848847 1321020136 Vũ Khánh Lâm 16/07/1995 848948 1321050118 Phạm Thị Linh 15/12/1995 849049 1421050483 Vũ Diệu Linh 27/08/1996 849150 1321050120 Vũ Thùy Linh 01/11/1995 849251 1321040165 Vũ Đức Lợi 01/01/1994 849352 1321040163 Trần Sơn Long 05/03/1995 849453 1424010431 Vũ Hoàng Long 17/08/1995 849554 1321020141 Vũ Vân Long 19/04/1995 849655 1321070580 Vũ Hải Luyện 25/02/1995 849756 1321020146 Nguyễn Văn Mạnh 15/10/1995 849857 1421030133 Nguyễn Văn Mong 14/03/1995 849958 1321080483 Vũ Thị Na 14/02/1995 850059 1421080294 Nguyễn Mạnh Nam 05/06/1996 850160 1321040186 Trần Phương Nam 20/12/1995 850261 1321070133 Văn Hoàng Nam 07/12/1995 850362 1321030745 Trần Thúy Ngân 08/12/1995 850463 1321070135 Vũ Đình Nghĩa 06/02/1995 850564 1321070621 Nguyễn Tiến Phúc 19/10/1995 850665 1421080093 Nguyễn Thị Mai Phương 01/11/1996 850766 1321040209 Nguyễn Thị Minh Phương 29/11/1995 850867 1321010277 Nguyễn Văn Phương 30/07/1994 850968 1421020130 Trương Khắc Quân 30/07/1995 851069 1321060592 Võ Tá Sáng 13/02/1994 851170 1321030193 Trần Trọng Siêu 05/10/1992 851271 1321020182 Nguyễn Minh Sơn 21/08/1995 851372 1421050169 Nguyễn Ngọc Sơn 07/10/1996 851473 1421080344 Nguyễn Tràng Sơn 08/10/1994 851574 1321070643 Nguyễn Văn Thái 14/12/1994 851675 1321060605 Phạm Viết Thái 13/04/1995 851776 1321050713 Nguyễn Thị Thắm 09/05/1995 851877 1421050190 Phan Lê Duy Thắng 15/11/1996 851978 1421040247 Nguyễn Tài Thanh 30/05/1996 852079 1321040250 Nguyễn Thị Thanh 11/02/1995 852180 1321010314 Nguyễn Trọng Thành 12/05/1995 8522

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 257/276 .

Page 258: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110114 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và phát triển bền vữngNgày thi: 3/27/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060270 Nguyễn Văn Thành 25/10/1995 852382 1321030212 Trịnh Quang Thành 07/11/1992 852483 1321050710 Nguyễn Thị Thu Thảo 12/10/1995 852584 1421050603 Vũ Thị Thu Thảo 16/10/1996 852685 1321040275 Trần Văn Thiết 15/09/1995 852786 1321020726 Trần Văn Thiệu 01/10/1994 852887 1321050727 Nguyễn Thị Thơm 10/08/1995 852988 1321050197 Trần Đức Thuấn 18/12/1995 853089 1321040285 Vũ Văn Thủy 15/06/1995 853190 1321020752 Trần Văn Tiến 25/01/1995 853291 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 853392 1531070407 Tăng Minh Tuân 10//0/194/ 853493 1321030956 Vũ Mạnh Tuấn 25/09/1994 853594 1321050219 Trần Sách Tuyên 10/07/1994 853695 1531070408 Nguyễn Văn Tuyến 16//1/192/ 853796 1321080543 Phùng Thị Tuyến 26/05/1995 853897 1421080423 Trần Hữu Văn 30/09/1996 853998 1321060348 Phạm Quốc Việt 17/11/1994 854099 1321040329 Trần Bảo Việt 07/06/1995 8541

100 1321070721 Vũ Quang Vinh 15/12/1995 8542101 1321010425 Trần Văn Võ 29/12/1995 8543102 1321080118 Nguyễn Thị Xuyến 11/06/1995 8544

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 258/276 .

Page 259: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321030401 Bùi Đức Anh 15/11/1994 85452 1421080002 Đỗ Lan Anh 03/08/1995 85463 1424010003 Đồng Thị Ngọc Anh 24/10/1996 85474 1321010004 Lê Đức Anh 10/05/1995 85485 1321040012 Đào Văn ánh 14/02/1995 85496 1321010031 Hà Xuân Bách 08/03/1995 85507 1221050014 Lại Quang Bằng 08/08/1994 85518 1421030283 Đặng Kim Chi 10/03/1996 85529 1321050022 Lê Thạc Chiến 08/05/1995 8553

10 1321050436 Đỗ Quốc Chung 18/08/1995 855411 1221030017 Lê Việt Cường 07/08/1994 855512 1631060052 Mai Sỹ Cường 20/02/1995 855613 1321030498 Đỗ Quang Đạt 27/11/1995 855714 1321020062 Nguyễn Huy Đạt 19/12/1995 855815 1321020040 Hà Thị Bích Diệp 09/03/1995 855916 1321030505 Doãn Đức Điệp 14/03/1995 856017 1321060464 Đoàn Mạnh Đồng 01/07/1995 856118 1421040077 Bùi Huỳnh Đức 25/06/1992 856219 1631060002 Hồ Văn Đức 15/08/1995 856320 1421060358 Bùi Quang Dũng 19/09/1994 856421 1531020008 Bùi Việt Dũng 11/04/1993 856522 1321060439 Cao Văn Dũng 01/04/1995 856623 1321040445 Hoàng Quốc Dũng 15/09/1995 856724 1221050175 Lại Bình Dương 15/10/1993 856825 1421020272 Lê Nhật Duy 15/09/1996 856926 1321080431 Đào Thị Hà 21/04/1995 857027 1521010207 Đỗ Thu Hà 31/03/1997 857128 1421010094 Lê Đồng Hải 20/04/1996 857229 1524010411 Đỗ Thị Hạnh 28/09/1997 857330 1321030553 Hoàng Thị Hạnh 21/03/1995 857431 1421020341 Nguyễn Chung Hào 30/10/1996 857532 1321080438 Hoàng Thị Hiên 22/09/1995 857633 1221030054 Đào Phan Hiển 28/09/1994 857734 1421040106 Lê Văn Hiệp 20/02/1994 857835 1321030571 Nguyễn Đức Hiệp 15/10/1995 857936 1321070070 Nguyễn Hoàng Hiếu 04/04/1995 858037 1631060010 Bùi Ngọc Hoàn 23/02/1994 858138 1321060126 Đặng Văn Hoàng 30/09/1995 858239 1321030600 Bùi Mạnh Hồng 23/03/1995 858340 1421080041 Lê Thị Hồng 10/05/1996 8584

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 259/276 .

Page 260: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060151 Ngô Duy Hưng 12/01/1995 858542 1021040128 Đinh Quang Huy 02/05/1992 858643 1321020564 Hoàng Văn Huy 28/05/1993 858744 1321020117 Lê Minh Huy 31/03/1995 858845 1321030097 Nguyễn Đăng Quang Huy 17/09/1995 858946 1321050594 Lê Văn Khoa 20/06/1995 859047 1321020130 Nguyễn Đăng Khoa 08/11/1995 859148 0921010295 Đỗ Huy Khuê 03/12/1990 859249 1321030662 Đỗ Trung Kiên 29/01/1995 859350 1321040150 Ngân Văn Lai 15/01/1995 859451 1321030115 Lại Thị Lanh 15/12/1995 859552 1424010219 Mai Thị Liên 13/06/1995 859653 1321030700 Đỗ Văn Luân 04/09/1995 859754 1321040171 Lại Tuấn Mạnh 03/09/1995 859855 1421080286 Đào Văn Minh 30/04/1996 859956 1321070600 Lê Viết Nam 16/08/1995 860057 1321031001 Đỗ Thanh Nga 22/12/1995 860158 1321030743 Lê Thị Ngân 27/08/1995 860259 1421080306 Lê Thị Nguyệt 10/06/1996 860360 1321030170 Hoàng Thị Nhi 28/11/1995 860461 1421080085 Kiều Hồng Nhung 05/06/1996 860562 1321070148 Nguyễn Đình Phương 11/02/1995 860663 1321030188 Lê Tiến Quân 25/06/1995 860764 1321010279 Đỗ Ngọc Quang 06/10/1994 860865 1421030506 Bùi Văn Quảng 13/12/1996 860966 1321020171 Nguyễn Đình Quảng 26/10/1994 861067 1221050088 Nguyễn Cao Quyền 13/07/1994 861168 1321030804 Lưu Bá Quyết 11/03/1995 861269 1321020179 Lê Thị Sinh 24/06/1995 861370 1631060012 Nguyễn Duy Sinh 03/04/1995 861471 1421080101 Hoàng Thái Sơn 29/10/1996 861572 1421030170 Đoàn Anh Tài 10/10/1995 861673 1321030823 Hoàng Thị Tâm 25/10/1995 861774 1421080349 Bùi An Thái 18/09/1996 861875 1321040247 Dương Hồng Thái 28/08/1995 861976 1421020557 Hoàng Minh Thái 02/06/1996 862077 1421040242 Nguyễn Duy Thái 12/06/1996 862178 1321070656 Lê Sỹ Thắng 10/08/1995 862279 1421030188 Mai Quý Thắng 18/08/1996 862380 1221040228 Hoàng Hữu Thanh 21/04/1993 8624

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 260/276 .

Page 261: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD201 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321030206 Hoàng Trung Thành 21/08/1995 862582 1321030213 Lê Thị Phương Thảo 08/11/1995 862683 1421010302 Lê Thu Thảo 16/05/1996 862784 1321030861 Đỗ Thị Thi 11/04/1995 862885 1631060005 Đặng Thành Thịnh 20/09/1993 862986 1321050741 Bùi Thị Thương 28/01/1995 863087 1421010329 Đoàn Thị ánh Thương 26/08/1996 863188 1321030883 Nguyễn Duy Thương 20/05/1995 863289 1424010192 Hoàng Thị Thanh Thúy 14/10/1996 863390 1221040467 Hoàng Phúc Toàn 13/07/1994 863491 1221010355 Hoàng Thọ Toàn 15/03/1994 863592 1421040296 Hà Thu Trang 28/04/1996 863693 1321030245 Nguyễn Đình Trung 29/04/1995 863794 1321020769 Nguyễn Đức Trung 12/02/1995 863895 1421030597 Nguyễn Đình Tú 10/02/1996 863996 1421080409 Đinh Xuân Tuấn 30/09/1996 864097 1321031003 Hoàng Văn Tuấn 12/07/1995 864198 1321020783 Lê Văn Tuấn 23/03/1995 864299 1421030627 Lê Thiện Tươi 19/05/1995 8643

100 1321070208 Hoàng Văn Tuyển 05/03/1994 8644101 1321070211 Hồ Duy Võ 05/08/1994 8645102 1321020810 Mạc Tuấn Vũ 23/03/1995 8646103 1321030996 Lê Thị Yến 15/05/1995 8647104 1421040350 Lê Thị Kim Yến 24/07/1996 8648

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 261/276 .

Page 262: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1321010014 Nguyễn Thị Phương Anh 26/01/1995 86492 1421040006 Nguyễn Trúc Anh 04/09/1996 86503 1631060050 Nguyễn Xuân Anh 23/09/1994 86514 1321030419 Trần Thế Anh 19/09/1995 86525 1221030242 Vũ Ngọc Anh 30/11/1993 86536 1421030272 Tạ Văn Bảo 07/10/1994 86547 1321040338 Nguyễn Thành Biên 09/05/1994 86558 1421020020 Nguyễn Văn Bính 07/04/1996 86569 1321030435 Nguyễn Viết Bình 06/09/1995 8657

10 1321050023 Trần Văn Chiến 16/01/1995 865811 1424010255 Vũ Đức Chung 01/05/1996 865912 1421040034 Vũ Công Cương 10/04/1996 866013 1421020028 Tạ Mạnh Cường 20/07/1996 866114 1321050454 Trần Đức Cường 15/08/1995 866215 1321040059 Nguyễn Văn Đạo 01/08/1995 866316 1321010064 Phạm Thị Diệp 20/08/1995 866417 1321040467 Phạm Văn Định 23/05/1993 866518 1321070469 Nguyễn Xuân Đoán 12/09/1995 866619 1421040041 Nguyễn Văn Duân 31/07/1996 866720 1321080016 Vũ Thị Tiến Duân 06/09/1995 866821 1321070055 Nguyễn Quý Đức 08/10/1994 866922 1321030050 Vi Triệu Đức 01/07/1995 867023 1321050461 Vũ Thị Kim Dung 06/10/1995 867124 1321070444 Nguyễn Tiến Dũng 08/06/1995 867225 1421040053 Trịnh Quang Dũng 08/12/1996 867326 1221050026 Nguyễn Văn Dược 11/07/1994 867427 1421070027 Phạm Văn Dương 16/10/1996 867528 1221010112 Nguyễn Minh Giang 08/09/1994 867629 1631060008 Nguyễn Trong Hà 24/08/1995 867730 1421040091 Nguyễn Thanh Hải 18/04/1996 867831 1321030551 Phạm Văn Hải 02/04/1994 867932 1321030070 Nguyễn Thị Hằng 28/10/1995 868033 1221050042 Phạm Thị Hằng 31/08/1994 868134 1321020526 Nguyễn Thị Hảo 05/01/1995 868235 1421080216 Nguyễn Thị Hiền 05/03/1996 868336 1221060278 Vũ Văn Hiển 08/09/1992 868437 1321060120 Nguyễn Mạnh Hiếu 20/08/1995 868538 1321030077 Nguyễn Minh Hiếu 01/06/1995 868639 1321010152 Nguyễn Quang Hiếu 24/08/1995 868740 1321070502 Phạm Trung Hiếu 26/08/1995 8688

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 262/276 .

Page 263: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321030584 Nguyễn Thị Hoa 20/01/1995 868942 1521080052 Nguyễn Thị Thanh Hoa 17/11/1997 869043 1424010339 Phạm Thị Quỳnh Hoa 11/04/1996 869144 1421080224 Nguyễn Minh Hoàng 03/11/1996 869245 1321010164 Nguyễn Văn Học 28/11/1995 869346 1421070303 Trần Thị Hồng 23/10/1996 869447 1321010187 Nguyễn Thị Hương 10/02/1995 869548 1424010082 Nguyễn Thị Liên Hương 02/02/1996 869649 1321020124 Vi Văn Hưởng 16/02/1995 869750 1321010177 Nguyễn Quang Huy 07/08/1995 869851 1321030099 Nguyễn Văn Huy 14/05/1995 869952 1424010374 Tạ Thị Huyền 18/08/1996 870053 1321040505 Trần Thị Thanh Huyền 24/11/1995 870154 1631060003 Phạm Minh Khang 03/04/1994 870255 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 10/04/1996 870356 1424010424 Nguyễn Phương Linh 27/10/1996 870457 1424010431 Vũ Hoàng Long 17/08/1995 870558 1321080058 Nguyễn Thị Lương 15/10/1995 870659 1421080279 Nguyễn Thị Luyến 10/06/1996 870760 1421070088 Nguyễn Văn Minh 16/10/1996 870861 1631060053 Vũ Nhật Nam 28/09/1994 870962 1421030140 Nguyễn Văn Nghĩa 12/01/1996 871063 1424010464 Phạm Thị Bích Ngọc 21/09/1996 871164 1421080307 Phạm Thị Nguyệt 13/10/1996 871265 1421030478 Nguyễn Thị Lan Nhi 02/12/1996 871366 1524010486 Phạm Thị Hồng Nhung 19/05/1996 871467 1421080087 Trần Thị Nhung 20/02/1996 871568 1421020505 Nguyễn Hữu Phát 01/08/1995 871669 1321030778 Phạm Gia Phú 04/11/1995 871770 1421010244 Trần Minh Phúc 19/11/1996 871871 1421080325 Nguyễn Thị Mai Phương 03/08/1996 871972 1321010277 Nguyễn Văn Phương 30/07/1994 872073 1321040213 Vũ Thị Quỳnh Phương 04/08/1995 872174 1221020437 Vũ Kiến Quốc 08/10/1994 872275 1321050168 Nguyễn Mai Diệu Quỳnh 17/06/1995 872376 1424010167 Trần Thanh Sang 01/07/1996 872477 1321030820 Phạm Văn Tài 22/04/1995 872578 1221010325 Phạm Công Thắng 15/10/1994 872679 1321060614 Phan Văn Thắng 03/02/1995 872780 1424010525 Nguyễn Thị Thanh 04/11/1996 8728

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 263/276 .

Page 264: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N02 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321060273 Trần Văn Thành 25/04/1995 872982 1321010320 Nguyễn Thị Thảo 28/06/1995 873083 1421080363 Nguyễn Thị Thảo 02/02/1996 873184 1421050615 Nguyễn Văn Thiện 13/01/1996 873285 1421020163 Tống Minh Tiến 07/12/1995 873386 1421070485 Trương Đình Tiệp 10/09/1996 873487 1321040293 Nguyễn Trọng Toàn 14/08/1995 873588 1421040295 Trần Duy Toàn 08/12/1996 873689 1321020223 Trần Văn Toản 19/07/1995 873790 1221040274 Nguyễn Văn Tới 24/01/1993 873891 1424010196 Nguyễn Thị Hà Trang 01/06/1996 873992 1321050754 Vũ Thị Trang 09/07/1995 874093 1421040301 Vũ Thị Trang 13/09/1996 874194 1421080116 Trần Bá Trọng 22/11/1996 874295 1321060650 Nguyễn Xuân Trung 20/07/1995 874396 1421060283 Trần Xuân Trường 24/12/1996 874497 1421040321 Nguyễn Mạnh Tuấn 01/10/1996 874598 1221010394 Nguyễn Văn Tuấn 17/07/1994 874699 1321030257 Trương Đức Tuấn 22/04/1995 8747

100 1421030614 Vũ Anh Tuấn 09/10/1996 8748101 1424010625 Nguyễn Thị Vân 07/02/1996 8749102 1321040333 Phạm Văn Vọng 30/07/1995 8750103 1321060351 Nguyễn Văn Vượng 04/01/1994 8751104 1424010216 Phạm Thảo Yến 13/10/1995 8752

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 264/276 .

Page 265: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421010001 Nguyễn Duy An 11/03/1996 87532 1321060006 Lê Tuấn Anh 08/03/1993 87543 1321040409 Nguyễn Tân Anh 12/06/1995 87554 1321010037 Đặng Thanh Bình 22/02/1995 87565 1321040424 Nguyễn Bảo Châu 12/08/1995 87576 1321040026 Bùi Hoàng Chung 01/02/1995 87587 1321030454 Lã Thành Công 11/04/1993 87598 1424010020 Lê Văn Công 08/11/1995 87609 1321020443 Nguyễn Ngọc Công 09/06/1995 8761

10 1321030462 Lê Đăng Cường 11/12/1994 876211 1321030463 Nguyễn Công Mạnh Cường 01/06/1995 876312 1421010081 Nguyễn Bùi Đăng 16/02/1996 876413 1321060437 Hoàng Trọng Danh 06/10/1995 876514 1321070046 Hàn Viết Đạt 09/10/1995 876615 1421070030 Nguyễn Thành Đạt 02/04/1996 876716 1321070048 Lê Văn Đề 18/12/1994 876817 1421010082 Cù Văn Điệp 01/04/1996 876918 1321020496 Hoàng Anh Đức 28/06/1995 877019 1321050462 Nguyễn Anh Dũng 10/01/1995 877120 1321010090 Hồ Xuân Hoàng Dương 04/03/1994 877221 1321030483 Nguyễn Đức Duy 27/05/1995 877322 1424010272 Nguyễn Mỹ Duyên 877423 1321050501 Lê Thu Hà 24/01/1995 877524 1321070059 Lê Văn Hà 08/11/1994 877625 1321060097 Đặng Ngọc Hải 29/12/1995 877726 1321040087 Huỳnh Ngọc Hải 20/08/1995 877827 1321050506 Lê Khả Hải 04/01/1995 877928 1321070494 Đoàn Văn Hậu 10/11/1993 878029 1321040484 Lê Văn Hậu 09/03/1995 878130 1321060106 Nguyễn Bá Hậu 02/08/1995 878231 1421010110 Nguyễn Quang Hiển 06/10/1996 878332 1221040391 Nguyễn Anh Hiếu 11/12/1994 878433 1321030078 Nguyễn Thế Hiếu 14/01/1995 878534 1321030082 Lê Xuân Hòa 22/01/1995 878635 1421010122 Nguyễn Dụng Hòa 21/07/1996 878736 1421030076 Bùi Minh Hoàn 22/04/1996 878837 1321040104 Cao Xuân Hoàng 23/05/1995 878938 1321010168 Khúc Thị Huệ 12/04/1995 879039 1321020114 Bùi Ngọc Hùng 19/07/1995 879140 1321050086 Lê Bá Hùng 01/08/1994 8792

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 265/276 .

Page 266: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1321060517 Đinh Văn Hưng 21/01/1995 879342 1424010379 Hoàng Thị Quỳnh Hương 26/02/1996 879443 1524010151 Nguyễn Thị Hương 13/04/1996 879544 1421040148 Nguyễn Bá Hữu 24/09/1996 879645 1321070088 Vũ Xuân Huy 30/06/1995 879746 1321080041 Lê Thị Huyền 14/08/1995 879847 1321080042 Lê Thị Huyền 19/05/1995 879948 1321050102 Đoàn Văn Khải 24/06/1995 880049 1421060146 Nguyễn Ngọc Khang 01/12/1996 880150 1321030664 Lê Trung Kiên 22/12/1994 880251 1321060535 Lý Huy Kiên 30/06/1995 880352 1421050461 Nguyễn Đình Kiên 26/11/1996 880453 1321050114 Lê Thị Lệ 03/11/1995 880554 1321010212 Nguyễn Nhật Linh 29/05/1995 880655 1321040157 Hà Thị Loan 30/04/1995 880756 1321020140 Nguyễn Thành Long 30/05/1995 880857 1321030135 Đàm Văn Luân 31/10/1995 880958 1321040174 Bùi Đức Minh 04/08/1995 881059 1321030150 Chu Hoàng Minh 21/09/1993 881160 1424010441 Lê Thị Hà My 08/08/1996 881261 1321060564 Bùi Hải Nam 12/12/1995 881362 1321040192 Bàng Thị Bích Ngọc 04/12/1995 881463 1321060574 Lê Thanh Ngọc 02/01/1992 881564 1321060575 Lê Thị Mỹ Ngọc 04/09/1995 881665 1321060206 Nguyễn Đăng Nguyên 10/02/1995 881766 1321080070 Ngô Thị Hồng Nhung 03/11/1995 881867 1421010246 Dương Hà Phương 19/08/1996 881968 1321050160 Lê Văn Phương 27/10/1992 882069 1421080091 Lưư Hải Phương 15/10/1996 882170 1321080082 Lê Thị Quỳnh 06/12/1995 882271 1421010284 Đoàn Hồng Sơn 10/11/1996 882372 1321040234 Nguyễn Ngọc Sơn 20/05/1995 882473 1321030200 Đỗ Duy Tân 19/08/1995 882574 1321010305 Nguyễn Huy Thạch 26/08/1995 882675 1321070653 Bùi Đức Thắng 02/01/1995 882776 1321010329 Hoàng Văn Thắng 21/03/1995 882877 1321010332 Ngô Tiến Thắng 06/07/1995 882978 1321070174 Đặng Văn Thành 25/04/1995 883079 1421010294 Lê Hữu Thành 20/07/1996 883180 1421080357 Chu Thị Thảo 05/06/1995 8832

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 266/276 .

Page 267: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N03 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD401 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421020568 Kim Thị Thảo 08/02/1996 883382 1421040260 Lưu Phương Thảo 10/01/1996 883483 1321050202 Hà Văn Tiến 20/03/1995 883584 1421010332 Lường Hữu Tiến 05/09/1996 883685 1321010361 Đặng Văn Tình 01/02/1994 883786 1424010589 Mã Thu Trang 16/10/1996 883887 1321070197 Lê Đức Trọng 03/07/1995 883988 1421010402D Hứa Văn Trung 25/10/1995 884089 1321050759 Nguyễn Nam Trung 23/04/1995 884190 1321010382 Lê Văn Trường 22/10/1995 884291 1221010381 Bùi Doãn Tú 20/08/1994 884392 1421040552 Lý Anh Tú 09/07/1996 884493 1421020178 Nguyễn Mạnh Tú 16/06/1994 884594 1424010610 Nguyễn Ngọc Tú 25/07/1996 884695 1321010392 Đào Minh Tuấn 19/02/1995 884796 1421040557 Nguyễn Anh Tuấn 03/11/1994 884897 1421040559 Bùi Duy Tùng 26/09/1994 884998 1421040331 Hoàng Việt Tùng 19/09/1996 885099 1321070209 Nguyễn Đức Tường 21/04/1995 8851

100 1321030265 Lưu Thiện Tiến Vinh 19/05/1995 8852101 1321030989 Đặng Thế Vương 01/10/1995 8853102 1421080124 Dương Thế Vương 10/02/1996 8854103 1321030266 Bùi Thị Xuân 09/11/1995 8855104 1321010431 Đỗ Hải Yến 02/08/1995 8856

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 267/276 .

Page 268: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1221010016 Nguyễn Tuấn Anh 26/04/1994 88572 1321010018 Phạm Tuấn Anh 26/10/1995 88583 1421030263 Tạ Thị Hà Anh 09/12/1995 88594 1524010044 Trần Thị Lan Anh 31/12/1997 88605 1424010009 Trần Thị Lan Anh 07/11/1996 88616 1321050419 Trần Việt Anh 20/04/1995 88627 1421040016 Phạm Văn Bằng 08/03/1996 88638 1421010024 Võ Quốc Bảo 14/09/1996 88649 1421040002L Somvanh CHANTHALA25/02/1995 8865

10 1424010254 Trần Thị Việt Chinh 20/08/1995 886611 1321060031 Nguyễn Văn Công 12/03/1995 886712 1321060428 Phạm Văn Công 24/04/1992 886813 1321040033 Vũ Đình Cương 10/04/1995 886914 1321040037 Phạm Hữu Cường 16/08/1994 887015 1421040038 Phạm Quốc Cường 03/11/1995 887116 1321060043 Phạm Văn Cường 21/03/1995 887217 1321070052 Võ Trọng Đồng 16/11/1994 887318 1321050465 Nguyễn Văn Dũng 10/08/1995 887419 1321070035 Trần Anh Dũng 25/10/1995 887520 1424010025 Trần Anh Dũng 23/12/1996 887621 1421060052 Trần Khắc Dũng 17/08/1995 887722 1321030032 Trần Tất Dũng 12/06/1995 887823 1321050048 Nguyễn Thùy Dương 27/11/1995 887924 1321030037 Nguyễn Văn Dương 17/06/1995 888025 1424010036 Phạm Thu Hà 30/11/1996 888126 1321020519 Trần Minh Hải 14/11/1995 888227 1421030062 Nguyễn Thị Thu Hằng 10/05/1996 888328 1321080027 Trần Thị Hằng 16/10/1995 888429 1321030558 Nguyễn Văn Hảo 25/10/1994 888530 1424010320 Quách Thu Hiền 09/01/1996 888631 1424010331 Phan Văn Hiếu 08/12/1996 888732 1421010127 Vũ Thị Hoài 10/12/1996 888833 1421030075 Trần Quang Hoan 04/11/1995 888934 1424010643 Phạm Thị Phương Hoàn 01/12/1996 889035 1321070515 Phạm Lê Hoàng 22/09/1994 889136 1421060118 Vũ Văn Hội 18/04/1996 889237 1321050085 Trần Thị Huệ 10/03/1995 889338 1321060508 Nguyễn Văn Hùng 21/11/1994 889439 1321030094 Phạm Mạnh Hùng 01/11/1995 889540 1321060523 Vũ Quang Hưng 08/07/1995 8896

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 268/276 .

Page 269: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421050448 Vũ Văn Hữu 23/06/1996 889742 1321020125 Trần Quang Khải 25/10/1994 889843 1421030107 Vũ Văn Khang 10/06/1996 889944 1221040126 Phạm Văn Khánh 12/06/1994 890045 1421050466 Trần Trung Kiên 14/07/1996 890146 1221010198 Phạm Tùng Lâm 15/10/1994 890247 1421070353 Phạm Văn Lâm 05/07/1996 890348 1321020135 Vũ Thị Lành 05/02/1995 890449 1424010410 Nguyễn Thị Liễu 04/03/1995 890550 1321030129 Nguyễn Văn Long 28/01/1992 890651 1321010222 Vũ Văn Lục 26/08/1995 890752 1421020100 Nguyễn Thị Mai 28/09/1996 890853 1421010194 Phạm Thị Mai 01/11/1996 890954 1421020102 Phan Thị Mai 02/01/1995 891055 1321070123 Phí Đức Mạnh 28/08/1995 891156 1421060180 Nguyễn Văn Minh 12/04/1996 891257 1321040177 Vũ Đức Minh 20/02/1995 891358 1321010247 Nguyễn Thị Năm 09/02/1995 891459 1321050640 Nguyễn Thị Nga 25/12/1995 891560 1321040191 Nguyễn Văn Nghĩa 13/07/1995 891661 1321060205 Phạm Thiện Ngọc 05/04/1994 891762 1321030763 Nguyễn Thị Nhung 16/09/1994 891863 1321040201 Phạm Thị Oanh 25/03/1994 891964 1321070144 Trần Văn Phong 04/09/1995 892065 1321010275 Nguyễn Thị Thùy Phương 12/09/1995 892166 1321060583 Trịnh Xuân Phương 09/07/1995 892267 1421050159 Nguyễn Viết Quang 07/07/1996 892368 1321070153 Vũ Thế Quý 26/09/1995 892469 1321060245 Nguyễn Tiến Sơn 04/11/1995 892570 1321010298 Vũ Hoài Sơn 04/05/1995 892671 1321050175 Nguyễn Văn Tạc 27/04/1995 892772 1321030198 Nguyễn Văn Tài 01/11/1995 892873 1321070165 Phạm Ngọc Thạch 23/07/1995 892974 1421070457 Vũ Đình Thái 27/05/1996 893075 1121050097 Nguyễn Văn Thắng 01/04/1993 893176 1321070179 Nguyễn Văn Thắng 30/10/1994 893277 1321010336 Trần Văn Thắng 19/10/1995 893378 1321010314 Nguyễn Trọng Thành 12/05/1995 893479 1321030838 Trần Công Thành 17/08/1995 893580 1424010174 Vũ Tiến Thành 11/11/1996 8936

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 269/276 .

Page 270: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110236 Nhóm: N04 Tổ thi: T001 Tên HP: Môi trường và con ngườiNgày thi: 3/23/2017 Phòng thi: HNAD301 Tiết bắt đầu: 4 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1321010326 Vũ Thị Thảo 04/10/1995 893782 1321040272 Nguyễn Văn Thiện 13/12/1995 893883 1321040271 Nguyễn Văn Thiện 03/10/1994 893984 1321050727 Nguyễn Thị Thơm 10/08/1995 894085 1321050195 Phan Thị Thu 27/03/1995 894186 1321030874 Phan Minh Thuận 11/02/1995 894287 1321060304 Phạm Quang Thức 21/12/1995 894388 1421010327 Nguyễn Thị Thúy 31/07/1996 894489 1321040576 Trần Thị Thủy 10/01/1993 894590 1321010353 Trần Văn Thủy 25/12/1995 894691 1321040292 Nguyễn Văn Tiến 26/06/1995 894792 1421010344 Nguyễn Thị Trang 21/01/1996 894893 1321040302 Vũ Nhật Trang 01/09/1995 894994 1321040594 Nguyễn Văn Trường 24/04/1995 895095 1321030949 Nguyễn Văn Tuấn 07/07/1995 895196 1421040328 Phạm Minh Tuấn 22/04/1996 895297 1321070702 Quyền Quốc Tuấn 24/08/1995 895398 1321060342 Trần Thanh Tùng 29/08/1995 895499 1321060345 Phạm Hoàng Tuyến 06/08/1995 8955

100 1424010208 Nguyễn Thị Tuyết 12/12/1996 8956101 1321080545 Nguyễn Thị Hải Vân 18/10/1995 8957102 1421080426 Nguyễn Thị Thanh Vân 25/04/1995 8958103 1321030993 Vũ Đình Vương 17/10/1994 8959

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 270/276 .

Page 271: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản lý chất thải rắnNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1521080077 Ngô Thị Kim Anh 21/01/1997 89602 1421080004 Nguyễn Mai Anh 04/09/1996 89613 1421020010 Nguyễn Việt Tuấn Anh 12/10/1993 89624 1421080006 Trần Thị Vân Anh 08/03/1996 89635 1521080097 Nguyễn Ngọc Bảo 05/05/1997 89646 1321040424 Nguyễn Bảo Châu 12/08/1995 89657 1421080127 Nguyễn Viết Công 23/09/1995 89668 1321080010 Đặng Hồng Cường 29/08/1989 89679 1321080011 Nguyễn Kim Cường 30/07/1995 8968

10 1221080015 Nguyễn Phan Đại 18/10/1994 896911 1321080425 Lê Thúy Đạt 03/04/1995 897012 1321020062 Nguyễn Huy Đạt 19/12/1995 897113 1321020480 Trần Quang Đạt 18/09/1995 897214 1321080426 Nguyễn Thế Đề 23/04/1995 897315 1321080014 Trịnh Thúy Diệu 01/10/1995 897416 1421080163 Hoàng Thị Dịu 30/11/1996 897517 1421080187 Phùng Văn Đô 24/11/1996 897618 1421080190 Nguyễn Anh Đức 13/01/1996 897719 1421080171 Lê Gia Dũng 18/10/1996 897820 1421080016 Nguyễn Huy Anh Dũng 22/08/1996 897921 1421080183 Lê Thùy Dương 14/11/1996 898022 1421080020 Trần Thị Thùy Dương 23/10/1996 898123 1421020272 Lê Nhật Duy 15/09/1996 898224 1421080177 Trịnh Việt Duy 07/10/1995 898325 1521080084 Nguyễn Thị Duyên 22/01/1997 898426 1321080022 Đỗ Thị Hải 01/09/1995 898527 1511080004 Nguyễn Trịnh Bá Hải 04/10/1996 898628 1421080209 Bùi Thị Thu Hằng 11/01/1996 898729 1321080025 Nguyễn Thúy Hạnh 10/07/1995 898830 1421080208 Nguyễn Song Hào 04/08/1996 898931 1421080033 Cao Thị Hậu 16/10/1996 899032 1421080037 Lại Trung Hiếu 22/01/1996 899133 1321080031 Trần Trung Hiếu 16/09/1995 899234 1321080033 Chu Thị Thanh Hoa 12/10/1995 899335 1421080222 Vũ Văn Hòa 01/07/1996 899436 1321080448 Phan Huy Hoàng 03/08/1995 899537 1421080041 Lê Thị Hồng 10/05/1996 899638 1421080230 Cao Thị Huệ 08/03/1995 899739 1421080233 Lê Xuân Hùng 18/08/1996 899840 1321080459 Nguyễn Văn Hưng 04/06/1994 8999

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 271/276 .

Page 272: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản lý chất thải rắnNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421080235 Lê Quốc Huy 26/04/1996 900042 1421080044 Nguyễn Xuân Huy 11/01/1996 900143 1321080040 Vũ Ngọc Huy 30/06/1995 900244 1321080042 Lê Thị Huyền 19/05/1995 900345 1321080043 Nguyễn Thị Diệu Huyền 11/10/1995 900446 1521080348 Phạm Thị Huyền 28/11/1997 900547 1421070332 Nguyễn Văn Kha 19/09/1996 900648 1421080248 Cấn Quang Khánh 18/12/1996 900749 1321080048 Vũ Ngọc Khôi 12/10/1995 900850 1521080182 Hoàng Tùng Lâm 25/11/1997 900951 1421080257 Phạm Thu Liên 27/07/1995 901052 1421080260 Ma Thị Linh 30/08/1996 901153 1421080261 Ngô Mỹ Linh 02/07/1996 901254 1421080262 Nguyễn Diệu Linh 06/01/1996 901355 1421080057 Nguyễn Ngọc Linh 27/10/1996 901456 1321080052 Nguyễn Thị Khánh Linh 12/09/1995 901557 1421080268 Phương Diệu Linh 27/12/1996 901658 1321080055 Vũ Hoa Linh 15/01/1995 901759 1421080063 Phạm Thị Loan 27/11/1996 901860 1421080066 Tống Thị Lợi 14/08/1996 901961 1421080277 Đinh Phi Long 26/09/1996 902062 1321080474 Phạm Công Long 21/12/1995 902163 1421080279 Nguyễn Thị Luyến 10/06/1996 902264 1421080068 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/12/1996 902365 1321050126 Lưu Thị Mai 24/06/1995 902466 1421080069 Đồng Duy Mạnh 10/12/1996 902567 1321080479 Trần Thị Trà Mi 27/11/1995 902668 1421080070 Đặng Văn Minh 18/03/1996 902769 1421040185 Hà Văn Minh 24/05/1996 902870 1421080287 Hoàng Công Minh 06/12/1996 902971 1221080045 Hoàng Văn Minh 14/12/1994 903072 1421080289 Lục Văn Minh 01/05/1996 903173 1421080071 Nguyễn Tuấn Minh 19/03/1996 903274 1321080061 Hoàng Thị Mong 10/01/1995 903375 1421080292 Tống Hà My 15/10/1996 903476 1521080209 Nguyễn Hoài Nam 24/11/1997 903577 1421080075 Nguyễn Tiến Nam 27/01/1996 903678 1321080064 Ngô Thị Thúy Nga 19/07/1995 903779 1321080485 Mai Thị Thúy Ngân 17/08/1995 903880 1421080080 Hoàng Trọng Nghĩa 29/10/1996 9039

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 272/276 .

Page 273: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản lý chất thải rắnNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú81 1421080081 Cao Thị Ngọc 10/05/1996 904082 1421080306 Lê Thị Nguyệt 10/06/1996 904183 1421080307 Phạm Thị Nguyệt 13/10/1996 904284 1421080086 Lường Thị Nhung 14/09/1996 904385 1321080070 Ngô Thị Hồng Nhung 03/11/1995 904486 1321080072 Đới Thị Phương 17/08/1995 904587 1421080092 Nguyễn Nam Phương 06/07/1996 904688 1321080076 Nguyễn Thị Minh Phương 20/04/1995 904789 1321080497 Nguyễn Thị Thanh Phương 01/07/1995 904890 1421080095 Nông Quốc Phương 27/12/1996 904991 1421080327 Phạm Minh Phương 15/03/1995 905092 1421080331 Hoàng Thị Kim Phượng 05/03/1996 905193 1421080098 Bùi Sỹ Quang 07/03/1996 905294 1421080336 Phạm Văn Quyết 31/08/1995 905395 1321080082 Lê Thị Quỳnh 06/12/1995 905496 1421080339 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/1995 905597 1421080340 Nguyễn Thị Quỳnh 08/10/1995 905698 1321080120 Chang A Sơ 01/09/1992 905799 1221080063 Nguyễn Hoàng Sơn 20/03/1994 9058

100 1421080344 Nguyễn Tràng Sơn 08/10/1994 9059101 1421080345 Trần Ngọc Sơn 26/12/1996 9060102 1321080084 Vũ Thị Suốt 28/08/1995 9061103 1421080102 Đoàn Minh Tài 02/08/1995 9062104 1421080367 Trần Đăng Thắng 05/03/1996 9063105 1521080242 Trần Quyết Thắng 09/11/1997 9064106 1421080351 Nguyễn Đại Thành 07/02/1996 9065107 1421080106 Nguyễn Quốc Thành 16/06/1994 9066108 1421080357 Chu Thị Thảo 05/06/1995 9067109 1421080109 Nguyễn Đức Thiện 17/06/1995 9068110 1421080371 Nguyễn Hữu Thịnh 09/04/1996 9069111 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/1995 9070112 1421080374 Dương Văn Thông 02/01/1995 9071113 1321080516 Lê Minh Thu 03/03/1995 9072114 1421080377 Phan Lệ Thu 30/09/1996 9073115 1421080388 Cao Thị Thương 23/03/1996 9074116 1321080519 Đoàn Thị Thanh Thúy 10/10/1995 9075117 1321080094 Nguyễn Thị Thủy 26/10/1995 9076118 1421020163 Tống Minh Tiến 07/12/1995 9077119 1421080394 Bùi Minh Trang 22/07/1996 9078120 1321080523 Lê Thùy Trang 04/12/1995 9079

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 273/276 .

Page 274: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110301 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quản lý chất thải rắnNgày thi: 4/1/2017 Phòng thi: HNAD101 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú121 1421080398 Nguyễn Huyền Trang 05/08/1996 9080122 1421080113 Nguyễn Tất Trang 19/09/1993 9081123 1421080401 Trần Thị Linh Trang 13/06/1996 9082124 1321080108 Trần Thị Thu Trang 07/07/1994 9083125 1321080535 Nguyễn Kim Trường 21/01/1993 9084126 1511080001 Nguyễn Tuấn Tú 04/06/1997 9085127 1421080409 Đinh Xuân Tuấn 30/09/1996 9086128 1421080119 Nguyễn Như Tuấn 07/05/1996 9087129 1421080429 Nguyễn Tuấn Vũ 31/10/1994 9088130 1421080431 Nguyễn Thị Yến 14/02/1996 9089

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 274/276 .

Page 275: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc và xử lý số liệu môi trườngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú1 1421080001 Nguyễn Thị Thúy An 25/10/1996 90902 1421080002 Đỗ Lan Anh 03/08/1995 90913 1421080140 Lê Thị Vân Anh 17/12/1996 90924 1521080077 Ngô Thị Kim Anh 21/01/1997 90935 1421020010 Nguyễn Việt Tuấn Anh 12/10/1993 90946 1421080006 Trần Thị Vân Anh 08/03/1996 90957 1421080008 Hoàng Hoàng Thanh Bình 05/12/1996 90968 1421080155 Nguyễn Thảo Chinh 24/09/1996 90979 1421080010 Đỗ Đức Cương 07/09/1996 9098

10 1421080159 Nguyễn Mạnh Cương 20/09/1996 909911 1421080011 Nguyễn Văn Cường 24/03/1994 910012 1421080163 Hoàng Thị Dịu 30/11/1996 910113 1421080190 Nguyễn Anh Đức 13/01/1996 910214 1421080183 Lê Thùy Dương 14/11/1996 910315 1421080184 Nguyễn Thùy Dương 20/06/1996 910416 1421080020 Trần Thị Thùy Dương 23/10/1996 910517 1421080177 Trịnh Việt Duy 07/10/1995 910618 1421080028 Nguyễn Thị Trà Giang 29/01/1996 910719 1421080199 Nguyễn Thị Hà 25/03/1996 910820 1321080023 Nguyễn Đức Hải 07/02/1995 910921 1421080211 Đinh Mỹ Hằng 30/04/1996 911022 1421080215 Ngô Thu Hiền 09/01/1995 911123 1421030076 Bùi Minh Hoàn 22/04/1996 911224 1421080233 Lê Xuân Hùng 18/08/1996 911325 1421080254 Nguyễn Văn Kỳ 20/09/1995 911426 1421080264 Nguyễn Nhật Linh 10/04/1996 911527 1421080270 Trần Tú Linh 03/06/1996 911628 1421080278 Nguyễn Thị Xuân Lộc 21/02/1996 911729 1421080068 Nguyễn Thị Khánh Ly 07/12/1996 911830 1421080072 Trần Bình Minh 07/11/1996 911931 1421080073 Nguyễn Thị Ngọc Mỹ 13/06/1996 912032 1421080297 Cao Thị Phương Nga 26/12/1995 912133 1421080076 Đặng Thị Nga 20/02/1996 912234 1421080080 Hoàng Trọng Nghĩa 29/10/1996 912335 1421080081 Cao Thị Ngọc 10/05/1996 912436 1421080307 Phạm Thị Nguyệt 13/10/1996 912537 1421080309 Nguyễn Lan Nhi 27/12/1995 912638 1421080315 Nguyễn Thị Kim Oanh 16/11/1996 912739 1421080316 Kiều Văn Phong 10/03/1996 912840 1421080091 Lưư Hải Phương 15/10/1996 9129

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 275/276 .

Page 276: Trang 1/276 sach Phong thi.pdf · DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017. Mã học phần: 4010105 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Xác

TRƯỜNG ĐẠI HỌC MỎ - ĐỊA CHẤTPHÒNG KHẢO THÍ & ĐBCLGD DANH SÁCH PHÒNG THI LẦN 1 ĐỢT 1 HỌC KỲ 2 (HN) NĂM HỌC 2016 - 2017Mã học phần: 4110303 Nhóm: N01 Tổ thi: T001 Tên HP: Quan trắc và xử lý số liệu môi trườngNgày thi: 3/30/2017 Phòng thi: HNAA208 Tiết bắt đầu: 2 Số tiết: 2

TT Mã sinh viên Họ và tên đệm Tên Ng sinh SBD Mã đề Số tờ Ký tên Ghi chú41 1421080093 Nguyễn Thị Mai Phương 01/11/1996 913042 1421080325 Nguyễn Thị Mai Phương 03/08/1996 913143 1421030497 Nguyễn Thị Mai Phương 23/10/1996 913244 1421080339 Nguyễn Ngọc Quỳnh 26/06/1995 913345 1421080350 Phạm Quang Thái 28/07/1996 913446 1421080357 Chu Thị Thảo 05/06/1995 913547 1421080361 Lương Thiên Thảo 17/10/1996 913648 1421080362 Nguyễn Thị Thảo 18/12/1996 913749 1421080372 Nguyễn Quang Thịnh 04/12/1995 913850 1421030565 Nguyễn Trường Thịnh 24/06/1996 913951 1421080374 Dương Văn Thông 02/01/1995 914052 1421080377 Phan Lệ Thu 30/09/1996 914153 1421080380 Phạm Thị Thuận 03/05/1996 914254 1421080393 Phan Thị Hương Trà 27/04/1996 914355 1321080541 Phạm Minh Tuấn 13/05/1995 914456 1421080122 Nguyễn Thị Kiều Vân 24/06/1996 914557 1421080426 Nguyễn Thị Thanh Vân 25/04/1995 914658 1221080168 Võ Văn Vinh 14/09/1994 914759 1421080124 Dương Thế Vương 10/02/1996 9148

Cán bộ coi thi 1 Cán bộ coi thi 2:

Tổng số bài: Tổng số tờ: Lưu ý: C = cấm thi; C1 = cấm thi lần 1 (học phí)

Danh sách phòng thi có 02 bản: 1 bản dán ngoài phòng thi; 1 bản để CBCT sử dụng khi coi thi và yêu cầu sinh viên ký nhận khi thu bài thi.

Trang 276/276 .