113
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên môn Số TC Điểm 1 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030105 Xác suất thống kê 2 3.4 2 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030107 Anh văn chuyên ngành 3 3.9 3 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030127 Tài chính doanh nghiệp 4 2.8 4 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030128 Thanh toán quốc tế 2 3.9 5 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030130 Phân tích hoạt động kinh tế 2 3.5 6 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030131 Kiểm toán 2 2.5 7 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5 8 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.5 9 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040509 Hóa vi sinh (TC) 2 2.4 10 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.4 11 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.9 12 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.1 13 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.8 14 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.4 15 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040525 Trắc địa 2 2.7 16 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 2.4 17 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2.4 18 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.1 19 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 3.9 20 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.2 21 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040512 Thủy lực 3 3 22 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 1.3 23 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3 24 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.5 25 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.8 26 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040521 Kỹ thuật thi công 4 3.8 27 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.5 28 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.8 29 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040524 Thực tập tay nghề công nhân 2 0 30 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 3.9 31 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040531 1. Thực tập phần Kiến trúc 1 2 32 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040533 3. Thực tập phần CTN 2 0 33 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040534 Thực tập CBKT 2 3 34 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.2 35 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040522 Dự toán 3 3.9 36 12C15101020430 Nguyễn Tuấn Anh XD12C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0 37 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.5 38 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2 39 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.8 40 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.1 41 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0 42 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0 (TÍNH TỪ ĐẦU KHÓA) Họ và Tên CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc BỘ XÂY DỰNG TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ ĐIỂM F

(TÍNH TỪ ĐẦU KHÓA) DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ ĐIỂM F

Embed Size (px)

Citation preview

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểm

1 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030105 Xác suất thống kê 2 3.4

2 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030107 Anh văn chuyên ngành 3 3.9

3 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030127 Tài chính doanh nghiệp 4 2.8

4 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030128 Thanh toán quốc tế 2 3.9

5 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030130 Phân tích hoạt động kinh tế 2 3.5

6 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030131 Kiểm toán 2 2.5

7 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

8 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.5

9 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040509 Hóa vi sinh (TC) 2 2.4

10 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.4

11 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.9

12 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.1

13 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.8

14 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.4

15 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040525 Trắc địa 2 2.7

16 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 2.4

17 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2.4

18 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.1

19 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 3.9

20 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.2

21 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040512 Thủy lực 3 3

22 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 1.3

23 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3

24 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.5

25 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.8

26 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040521 Kỹ thuật thi công 4 3.8

27 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.5

28 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.8

29 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040524 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

30 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 3.9

31 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040531 1. Thực tập phần Kiến trúc 1 2

32 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040533 3. Thực tập phần CTN 2 0

33 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040534 Thực tập CBKT 2 3

34 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.2

35 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040522 Dự toán 3 3.9

36 12C15101020430 Nguyễn Tuấn Anh XD12C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

37 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.5

38 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2

39 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.8

40 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.1

41 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

42 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

(TÍNH TỪ ĐẦU KHÓA)

Họ và Tên

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

BỘ XÂY DỰNG

TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY

DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ ĐIỂM F

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

43 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.1

44 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.4

45 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4

46 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010217 Dự toán 3 3.9

47 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.5

48 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5

49 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.1

50 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

51 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

52 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

53 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

54 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

55 12C15101020236 Nguyễn Huy Hoàng XD12C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 1.4

56 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8

57 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

58 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5

59 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2

60 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5

61 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.7

62 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5

63 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.1

64 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.5

65 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0

66 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.2

67 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.2

68 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5

69 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.6

70 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 3

71 12C15101020387 Trần Tấn Lên XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

72 12C15101020338 Bùi Triệu Phú XD12C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

73 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2

74 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7

75 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3

76 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8

77 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

78 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

79 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

80 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

81 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3

82 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

83 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3

84 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

85 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

86 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4

87 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3

88 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

89 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

90 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

91 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2

92 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

93 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9

94 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

95 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5

96 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

97 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

98 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

99 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3

100 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

101 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.6

102 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

103 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6

104 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.9

105 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7

106 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.3

107 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010220 An toàn lao động 2 2.4

108 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3

109 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9

110 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.6

111 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

112 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

113 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

114 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

115 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

116 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

117 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4

118 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3

119 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8

120 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

121 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

122 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

123 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2

124 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0

125 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6

126 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6

127 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5

128 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7

129 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.1

130 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010220 An toàn lao động 2 2.4

131 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.1

132 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

133 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

134 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

135 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9

136 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

137 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.8

138 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1

139 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.2

140 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3

141 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3

142 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010217 Dự toán 3 2.9

143 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.8

144 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

145 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

146 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

147 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010217 Dự toán 3 3.8

148 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3

149 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.3

150 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

151 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.2

152 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1

153 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.3

154 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.2

155 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4

156 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

157 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

158 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7

159 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.1

160 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3

161 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9

162 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.1

163 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 0

164 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 1.5

165 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9

166 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.3

167 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6

168 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8

169 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4

170 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4

171 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

172 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2

173 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6

174 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010217 Dự toán 3 3.4

175 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.1

176 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.1

177 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5

178 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010217 Dự toán 3 2.1

179 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

180 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.6

181 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

182 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

183 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

184 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

185 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9

186 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7

187 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.2

188 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1

189 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0

190 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.1

191 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5

192 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

193 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 3

194 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

195 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

196 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

197 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

198 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

199 12C15101020784 Mai Hồng Danh XD12C04 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

200 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6

201 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5

202 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3

203 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6

204 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.5

205 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010217 Dự toán 3 3.1

206 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.5

207 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010220 An toàn lao động 2 2.1

208 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

209 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

210 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

211 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5

212 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

213 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

214 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8

215 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

216 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

217 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.9

218 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2

219 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5

220 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5

221 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8

222 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9

223 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3

224 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2

225 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8

226 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.6

227 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 3.4

228 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.1

229 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

230 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

231 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6

232 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6

233 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

234 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

235 12C15101020242 Vũ Gia Huân XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3

236 12C15101020321 Đặng Hoài Linh XD12C05 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.2

237 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.1

238 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1

239 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

240 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.9

241 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3

242 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.4

243 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7

244 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6

245 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.9

246 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6

247 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.7

248 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010221 Địa chất công trình 2 3.8

249 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

250 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

251 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

252 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

253 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.1

254 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2

255 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2

256 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.9

257 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.8

258 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

259 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010217 Dự toán 3 0.3

260 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.5

261 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

262 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

263 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

264 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

265 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

266 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

267 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.2

268 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

269 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 2

270 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

271 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.5

272 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5

273 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 1.5

274 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010217 Dự toán 3 2.1

275 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.5

276 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

277 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

278 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

279 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

280 12C15101021505 Lê Quang Vinh XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

281 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5

282 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8

283 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3

284 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5

285 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9

286 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6

287 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6

288 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.9

289 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010217 Dự toán 3 2.5

290 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7

291 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.4

292 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.9

293 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

294 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.2

295 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 3.4

296 12C15101020350 Lê Hữu Phước XD12C06 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

297 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.5

298 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.7

299 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6

300 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

301 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0

302 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.3

303 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 0.3

304 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010217 Dự toán 3 2.1

305 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

306 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

307 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

308 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

309 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

310 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

311 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

312 12C15101020413 Võ Tấn Đức XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.8

313 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

314 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.7

315 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9

316 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.8

317 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010215 Kết cấu thép 3 1.9

318 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5

319 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

320 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

321 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.4

322 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

323 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

324 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

325 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.9

326 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5

327 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7

328 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

329 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010215 Kết cấu thép 3 1.8

330 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.2

331 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.5

332 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.2

333 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

334 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

335 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3

336 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

337 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

338 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5

339 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5

340 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.8

341 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

342 12C15101020505 Nguyễn Trung Nguyên XD12C07 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

343 12C15101020505 Nguyễn Trung Nguyên XD12C07 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

344 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.6

345 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

346 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5

347 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 1.5

348 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

349 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.1

350 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

351 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

352 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010217 Dự toán 3 0

353 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

354 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0

355 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9

356 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.2

357 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

358 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

359 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

360 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

361 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

362 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

363 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9

364 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9

365 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9

366 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

367 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.2

368 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

369 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

370 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

371 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

372 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9

373 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3

374 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.7

375 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1

376 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

377 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.3

378 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

379 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6

380 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.2

381 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

382 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

383 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

384 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.5

385 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3

386 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5

387 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.1

388 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6

389 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.9

390 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 2.7

391 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8

392 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

393 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

394 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

395 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2

396 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.3

397 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1

398 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7

399 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6

400 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.8

401 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.3

402 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.2

403 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

404 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

405 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4

406 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1

407 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.8

408 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

409 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8

410 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2

411 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

412 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010217 Dự toán 3 0.3

413 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

414 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 0

415 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

416 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

417 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

418 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

419 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

420 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

421 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5

422 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2

423 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.1

424 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

425 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

426 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.7

427 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

428 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 1.7

429 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010217 Dự toán 3 3.4

430 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1

431 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

432 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7

433 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

434 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.7

435 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6

436 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.5

437 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.4

438 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 0

439 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

440 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

441 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

442 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

443 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

444 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

445 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

446 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.2

447 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.7

448 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6

449 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5

450 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2

451 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6

452 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.3

453 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010220 An toàn lao động 2 1.2

454 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

455 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

456 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

457 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

458 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

459 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

460 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.7

461 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.7

462 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.9

463 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4

464 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0

465 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

466 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.4

467 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6

468 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010220 An toàn lao động 2 0

469 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.4

470 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 2

471 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

472 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

473 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5

474 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8

475 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.7

476 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.8

477 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.8

478 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

479 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9

480 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7

481 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1

482 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4

483 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.5

484 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0

485 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010220 An toàn lao động 2 0.3

486 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

487 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 2

488 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

489 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

490 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

491 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.2

492 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.6

493 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.4

494 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0.9

495 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.5

496 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

497 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

498 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3

499 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

500 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

501 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2

502 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

503 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6

504 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0.6

505 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

506 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010217 Dự toán 3 0

507 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.5

508 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

509 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

510 12C15101021280 Nguyễn Quốc Huy XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

511 12C15101021280 Nguyễn Quốc Huy XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3

512 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

513 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010204 Hóa đại cương 2 3.2

514 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.5

515 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3

516 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5

517 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8

518 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

519 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0.2

520 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

521 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.5

522 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

523 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0

524 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

525 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

526 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.3

527 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.7

528 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

529 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9

530 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3

531 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.7

532 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.6

533 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 2

534 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

535 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

536 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2

537 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

538 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.2

539 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

540 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

541 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1

542 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.4

543 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.1

544 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 1.3

545 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.5

546 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0

547 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5

548 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

549 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

550 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

551 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

552 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

553 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010204 Hóa đại cương 2 2.8

554 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9

555 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

556 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0

557 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010217 Dự toán 3 1.8

558 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

559 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

560 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.7

561 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.3

562 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.7

563 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.8

564 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4

565 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.2

566 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.3

567 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.5

568 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7

569 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0

570 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010220 An toàn lao động 2 3.5

571 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.9

572 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010223 Máy Xây dựng 2 0.7

573 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.8

574 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

575 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

576 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1

577 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

578 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010402 Vẽ kỹ thuật 3 3.7

579 13C15101040048 Bùi Văn Phát GT13C01 5151010406 Kết cấu công trình (BTCT) 3 3.9

580 13C15101040182 Nguyễn Hoàng Vang GT13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5

581 13C15104050192 Nguyễn Hoài An KN13C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9

582 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1

583 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7

584 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040503 Vật lý đại cương 3 3

585 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.1

586 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 2.7

587 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.5

588 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040511 Cấu tạo kiến trúc 3 2.2

589 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040512 Thủy lực 3 0.7

590 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 0.7

591 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.7

592 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3.3

593 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 3.5

594 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

595 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 3.6

596 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3

597 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.2

598 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040522 Dự toán 3 3.5

599 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040533 3. Thực tập phần CTN 2 0

600 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040534 Thực tập CBKT 2 0

601 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040501 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

602 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 3.4

603 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9

604 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 2.3

605 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3

606 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

607 13C15104050084 Võ Minh Sỹ KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.8

608 13C15104050206 Huỳnh Vỉnh Thuận KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.1

609 13C15104050206 Huỳnh Vỉnh Thuận KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3

610 13C15104050045 Lê Phương Vinh KN13C01 5151040528 Điện kỹ thuật xây dựng (TC) 2 3.8

611 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3

612 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.1

613 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 2.5

614 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 2

615 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.5

616 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 0

617 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 3.5

618 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 3.5

619 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.6

620 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3

621 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.6

622 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 1.4

623 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.3

624 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010119 Thiết kế nhanh 2 0

625 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010120 Đồ án cơ sở kiến trúc 1 2 3.5

626 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010124 Đồ án kiến trúc 2 (công cộng 1) 2 0

627 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0

628 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0

629 13C15101010139 Trần Bá Khương KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.6

630 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.7

631 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.5

632 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 2

633 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.3

634 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 2.3

635 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0

636 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0

637 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010129 Đồ án kiến trúc 7 (Nội - Ngoại thất) 3 0

638 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.7

639 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010107 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.9

640 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 1.4

641 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 0

642 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 2

643 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010120 Đồ án cơ sở kiến trúc 1 2 0

644 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 2.1

645 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0

646 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.1

647 13C15101010145 Dương Thái Nhàn KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 3.6

648 13C15101010145 Dương Thái Nhàn KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9

649 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 2.8

650 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 3.7

651 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 1.2

652 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010124 Đồ án kiến trúc 2 (công cộng 1) 2 2.9

653 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

654 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010104 Hội họa 1 2 3.8

655 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 3.4

656 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 1.2

657 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0

658 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0

659 13C15101020220 Nguyễn Quốc Cường XD13C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9

660 13C15101020095 Trịnh Chí Hậu XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.7

661 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6

662 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.5

663 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3

664 13C15101020267 Lâm Trung Hiếu XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

665 13C15101020656 Nguyễn Chí Hiếu XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

666 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.9

667 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9

668 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

669 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.6

670 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3

671 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6

672 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6

673 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.9

674 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010220 An toàn lao động 2 2.6

675 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

676 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2

677 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

678 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

679 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

680 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

681 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

682 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7

683 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

684 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

685 13C15101020189 Nguyễn Văn Luận XD13C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.1

686 13C15101020126 Huỳnh Hoa Thiên Lý XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8

687 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3

688 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5

689 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3

690 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

691 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

692 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.8

693 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.6

694 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

695 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

696 12C15101020804 Đồng Nhất XD13C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0

697 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

698 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.1

699 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.6

700 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

701 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8

702 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.3

703 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.7

704 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.8

705 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7

706 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0

707 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

708 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

709 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0

710 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010217 Dự toán 3 3.2

711 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9

712 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.5

713 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

714 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

715 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

716 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2

717 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2

718 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

719 13C15101020086 Ngô Thanh Tâm XD13C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.2

720 13C15101020187 Trần Minh Tâm XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2

721 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.9

722 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2

723 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010217 Dự toán 3 3.7

724 13C15101020041 Nguyễn Phước Thiện XD13C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5

725 13C15101020041 Nguyễn Phước Thiện XD13C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5

726 13C15101020089 Nguyễn Văn Nhật Trường XD13C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.9

727 13C15101020053 Nguyễn Trường An XD13C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5

728 13C15101020057 Nguyễn Hải Âu XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

729 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

730 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2

731 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7

732 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5

733 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.2

734 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

735 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

736 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

737 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4

738 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2

739 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

740 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5

741 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5

742 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.9

743 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

744 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3

745 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

746 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 2

747 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

748 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4

749 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

750 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9

751 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.6

752 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1

753 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.6

754 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5

755 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.5

756 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010221 Địa chất công trình 2 2.8

757 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 1.8

758 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

759 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

760 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

761 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2

762 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5

763 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

764 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4

765 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5

766 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3.5

767 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010217 Dự toán 3 3.4

768 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.1

769 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3

770 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

771 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

772 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8

773 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2

774 13C15101020239 Bạch Thái Phúc XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

775 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8

776 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7

777 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.3

778 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

779 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.7

780 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.1

781 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.2

782 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 1.9

783 13C15101020200 Nguyễn Trung Quốc XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

784 13C15101020200 Nguyễn Trung Quốc XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.5

785 13C15101020010 Nguyễn Trọng Tài XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8

786 13C15101020235 Ngô Hoàng Hảo Tâm XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9

787 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.1

788 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.7

789 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9

790 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4

791 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1

792 13C15101020255 Nguyễn Thị Cẩm Tiên XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5

793 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3

794 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

795 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.4

796 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

797 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3

798 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3

799 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.9

800 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.5

801 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

802 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2

803 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1

804 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3

805 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 2.2

806 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.8

807 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6

808 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9

809 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3

810 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6

811 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

812 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0

813 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010220 An toàn lao động 2 2.3

814 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.3

815 13C15101020078 Võ Nguyễn Trúc Giang XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

816 13C15101020078 Võ Nguyễn Trúc Giang XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5

817 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

818 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2

819 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7

820 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.5

821 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8

822 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

823 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.2

824 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

825 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.1

826 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3

827 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7

828 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6

829 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2

830 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

831 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4

832 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6

833 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6

834 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4

835 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.7

836 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010217 Dự toán 3 3.1

837 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.6

838 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5

839 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.1

840 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.8

841 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

842 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5

843 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

844 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

845 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

846 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5

847 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6

848 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8

849 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

850 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.9

851 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5

852 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6

853 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010217 Dự toán 3 1.1

854 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.5

855 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.4

856 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.8

857 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

858 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

859 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.4

860 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2

861 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.4

862 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0.7

863 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0.7

864 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.5

865 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.7

866 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.2

867 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.6

868 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.8

869 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4

870 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

871 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.4

872 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3

873 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2

874 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4

875 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.9

876 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0.3

877 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.6

878 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

879 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.8

880 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

881 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

882 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1

883 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7

884 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5

885 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2

886 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3

887 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.4

888 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

889 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.9

890 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5

891 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.5

892 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0

893 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

894 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0

895 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0

896 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.4

897 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

898 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.2

899 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

900 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0

901 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

902 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

903 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

904 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

905 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

906 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 3.2

907 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.2

908 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.7

909 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

910 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 0

911 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

912 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0

913 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1

914 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.9

915 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.3

916 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.8

917 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7

918 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.2

919 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0

920 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010217 Dự toán 3 2.9

921 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6

922 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0

923 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010220 An toàn lao động 2 0

924 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.5

925 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

926 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

927 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

928 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

929 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

930 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2

931 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

932 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1

933 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3

934 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

935 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

936 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

937 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.1

938 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

939 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3

940 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2

941 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2

942 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

943 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9

944 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8

945 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

946 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9

947 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.8

948 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4

949 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010217 Dự toán 3 1.1

950 13C15101020121 Trần Thị Trang XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3

951 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

952 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.8

953 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9

954 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7

955 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 3.7

956 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 2.7

957 13C15101020018 Phạm Minh Trí XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9

958 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

959 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

960 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

961 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.2

962 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.9

963 13C15101020056 Nguyễn Đức Anh XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.9

964 13C15101020103 Trương Mỷ Chi XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

965 13C15101020103 Trương Mỷ Chi XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

966 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.6

967 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1

968 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8

969 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7

970 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.8

971 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1

972 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

973 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3

974 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

975 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3

976 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5

977 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

978 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

979 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.2

980 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.3

981 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.5

982 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

983 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

984 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

985 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.2

986 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4

987 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.9

988 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

989 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

990 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6

991 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6

992 13C15101020110 Tô Đại Nam XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2

993 13C15101020613 Đào Bá Nghĩa XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8

994 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

995 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

996 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7

997 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6

998 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9

999 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.4

1000 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.7

1001 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1

1002 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.5

1003 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.3

1004 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2

1005 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

1006 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5

1007 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.7

1008 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.3

1009 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.6

1010 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

1011 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

1012 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.9

1013 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 1.1

1014 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.4

1015 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

1016 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1017 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

1018 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.9

1019 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.6

1020 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2

1021 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.6

1022 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.7

1023 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5

1024 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.6

1025 13C15101020085 Nguyễn Hữu Tài XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3

1026 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8

1027 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

1028 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9

1029 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1030 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.3

1031 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4

1032 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9

1033 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7

1034 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0

1035 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

1036 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

1037 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

1038 13C15101020015 Đặng Hoàng Vinh XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.8

1039 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

1040 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

1041 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

1042 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010203 Vật lý đại cương 3 3

1043 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

1044 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9

1045 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1

1046 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.1

1047 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.8

1048 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.6

1049 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

1050 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9

1051 13C15101020257 Mai Bá Xuyên XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2

1052 14C15101040029 Trương Văn Đệ GT14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5

1053 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1054 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7

1055 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1056 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1057 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 2.1

1058 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5

1059 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6

1060 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.7

1061 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1062 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010402 Vẽ kỹ thuật 3 3.6

1063 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010406 Kết cấu công trình (BTCT) 3 2.6

1064 14C15104050193 Nguyễn Minh Chiến KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1065 14C15104050194 Nguyễn Quốc Hưng KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9

1066 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

1067 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2.6

1068 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.5

1069 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 3.9

1070 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.5

1071 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9

1072 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040525 Trắc địa 2 3.5

1073 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 3.9

1074 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8

1075 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.1

1076 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1077 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.5

1078 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9

1079 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.6

1080 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040525 Trắc địa 2 3.9

1081 14C15104050201 Bạch Văn Trung Quốc KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.2

1082 14C15104050201 Bạch Văn Trung Quốc KN14C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 2.1

1083 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

1084 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.7

1085 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 3.5

1086 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.2

1087 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040511 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9

1088 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.5

1089 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9

1090 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.4

1091 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 2.5

1092 14C15101010001 Nguyễn Quốc Cường KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9

1093 14C15101010001 Nguyễn Quốc Cường KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3

1094 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.1

1095 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

1096 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

1097 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.2

1098 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 1.5

1099 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8

1100 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9

1101 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9

1102 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.3

1103 14C15101010008 Hồ Minh Quân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.6

1104 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.6

1105 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9

1106 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010115 Phân tích kiến trúc 2 3.5

1107 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 0

1108 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.2

1109 14C15101010014 Nguyễn Văn Tuấn Thanh KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 3.5

1110 14C15101010014 Nguyễn Văn Tuấn Thanh KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.3

1111 14C15101010012 Trần Nhựt Thành KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9

1112 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.9

1113 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.7

1114 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.8

1115 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 1.1

1116 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

1117 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

1118 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 2.9

1119 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.2

1120 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.1

1121 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 3.6

1122 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3

1123 14C15101010018 Nguyễn Thị Huyền Trân KT14C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1124 14C15101010018 Nguyễn Thị Huyền Trân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.1

1125 14C15101010019 Nguyễn Chí Trân KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 2.9

1126 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

1127 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1128 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.4

1129 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

1130 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.8

1131 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

1132 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3

1133 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3

1134 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1

1135 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.2

1136 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3

1137 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1138 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5

1139 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0

1140 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.6

1141 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.1

1142 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

1143 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1144 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6

1145 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

1146 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3

1147 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1148 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.5

1149 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

1150 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.2

1151 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.3

1152 14C15101020070 Cao Văn Huy XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

1153 14C15101020070 Cao Văn Huy XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7

1154 14C15101020074 Lê Khanh XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

1155 14C15101020076 Nguyễn Đăng Khoa XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5

1156 14C15101020076 Nguyễn Đăng Khoa XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4

1157 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1

1158 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7

1159 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.4

1160 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

1161 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.5

1162 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0

1163 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0

1164 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0

1165 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0

1166 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0

1167 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.9

1168 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1

1169 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9

1170 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1171 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.9

1172 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5

1173 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.6

1174 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6

1175 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1

1176 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9

1177 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3

1178 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.3

1179 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3

1180 14C15101020101 Nguyễn Thị Tuyết Ngân XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.5

1181 14C15101020101 Nguyễn Thị Tuyết Ngân XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.7

1182 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.9

1183 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.4

1184 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7

1185 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5

1186 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.9

1187 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.8

1188 14C15101020107 Phạm Chí Nguyễn XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

1189 14C15101020107 Phạm Chí Nguyễn XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.8

1190 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5

1191 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1192 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7

1193 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 0

1194 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2

1195 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.1

1196 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4

1197 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.5

1198 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7

1199 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

1200 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.1

1201 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9

1202 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010221 Địa chất công trình 2 1.1

1203 14C15101020109 Huỳnh Hữu Nhơn XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

1204 14C15101020109 Huỳnh Hữu Nhơn XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.2

1205 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

1206 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

1207 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3

1208 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8

1209 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2

1210 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.6

1211 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

1212 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6

1213 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9

1214 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.1

1215 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5

1216 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.1

1217 14C15101020124 Nguyễn Hoàng Phúc XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1218 14C15101020127 Phạm Văn Tuấn Quang XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

1219 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5

1220 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.9

1221 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1222 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3

1223 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

1224 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.8

1225 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9

1226 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3

1227 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

1228 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

1229 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5

1230 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

1231 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.1

1232 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.1

1233 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3

1234 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

1235 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

1236 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9

1237 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2

1238 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1239 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 1.6

1240 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5

1241 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6

1242 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.2

1243 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.3

1244 13C15101020177 Trần Hoàng Thiệt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1245 13C15101020177 Trần Hoàng Thiệt XD14C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

1246 14C15101020177 Phạm Trung Tín XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

1247 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

1248 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

1249 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.3

1250 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

1251 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8

1252 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.6

1253 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

1254 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

1255 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.1

1256 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

1257 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1258 14C15101020184 Võ Triệu Vĩ XD14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.7

1259 14C15101020021 Lê Bảo Ân XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5

1260 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1261 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1262 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.8

1263 14C15101020028 Võ Hữu Đang XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

1264 14C15101020028 Võ Hữu Đang XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1265 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9

1266 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

1267 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3

1268 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7

1269 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

1270 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1

1271 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8

1272 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6

1273 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.7

1274 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

1275 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7

1276 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

1277 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.1

1278 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6

1279 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.6

1280 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6

1281 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3

1282 14C15101020061 Văn Thành Hiền XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1283 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7

1284 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3

1285 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1

1286 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9

1287 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6

1288 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

1289 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.9

1290 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1291 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7

1292 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010204 Hóa đại cương 2 3.2

1293 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

1294 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1

1295 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5

1296 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5

1297 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3

1298 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5

1299 14C15101020085 Nguyễn Thị Thùy Linh XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

1300 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1301 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3

1302 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.1

1303 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.7

1304 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6

1305 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1

1306 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1307 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.2

1308 14C15101020131 Đồng Nhựt Quỳnh XD14C02 5151010217 Dự toán 3 0

1309 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

1310 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6

1311 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1312 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2

1313 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.1

1314 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.7

1315 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.9

1316 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.9

1317 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1318 14C15101020139 Nguyễn Quốc Thái XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2

1319 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4

1320 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9

1321 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9

1322 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.7

1323 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8

1324 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

1325 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5

1326 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1327 14C15101020154 Bạch Gia Thuận XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3

1328 14C15101020156 Lương Hoàng Tiến XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2

1329 14C15101020156 Lương Hoàng Tiến XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7

1330 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1331 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7

1332 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5

1333 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.3

1334 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2

1335 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.8

1336 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1337 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8

1338 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1

1339 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5

1340 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5

1341 14C15101020162 Võ Minh Trọng XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

1342 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

1343 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3

1344 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4

1345 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

1346 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5

1347 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

1348 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8

1349 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1350 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.7

1351 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.7

1352 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1

1353 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6

1354 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.9

1355 14C15101020185 Hồ Tuấn Vỹ XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

1356 14C15101020185 Hồ Tuấn Vỹ XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.2

1357 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

1358 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1359 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

1360 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3

1361 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.7

1362 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

1363 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010204 Hóa đại cương 2 2.8

1364 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9

1365 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.3

1366 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8

1367 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1368 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.8

1369 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.6

1370 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1371 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3

1372 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.8

1373 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

1374 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5

1375 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

1376 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.4

1377 14C15101020077 Nguyễn Trung Kiên XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9

1378 14C15101020086 Phan Vũ Linh XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7

1379 14C15101020094 Lê Ngọc Muội XD14C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1380 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.3

1381 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

1382 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1383 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.4

1384 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.3

1385 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.6

1386 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5

1387 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.6

1388 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6

1389 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1390 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

1391 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7

1392 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4

1393 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.4

1394 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9

1395 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9

1396 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

1397 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

1398 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6

1399 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9

1400 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

1401 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.2

1402 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7

1403 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

1404 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

1405 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1406 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

1407 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2

1408 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5

1409 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.4

1410 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8

1411 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

1412 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.2

1413 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5

1414 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2

1415 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.6

1416 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1

1417 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

1418 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

1419 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7

1420 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

1421 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1422 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0

1423 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1424 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010204 Hóa đại cương 2 0

1425 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.8

1426 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1427 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.7

1428 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8

1429 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

1430 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.8

1431 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3

1432 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010221 Địa chất công trình 2 0.6

1433 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.8

1434 14C15101020180 Vũ Đặng Tường Vi XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.8

1435 14C15101020183 Hồ Hoàng Vũ XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9

1436 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5

1437 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3

1438 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

1439 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.4

1440 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

1441 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.4

1442 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2

1443 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9

1444 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7

1445 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.3

1446 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5

1447 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.7

1448 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040501 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

1449 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2

1450 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040503 Vật lý đại cương 3 3.2

1451 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3

1452 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 2.3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1453 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.2

1454 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 2.5

1455 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 1.9

1456 15C15104050064 Trương Phương Linh KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.4

1457 15C15104050067 Nguyễn Thị Ngọc Trinh KN15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.3

1458 15C15104050067 Nguyễn Thị Ngọc Trinh KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.8

1459 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 0

1460 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0

1461 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 1.8

1462 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010104 Hội họa 1 2 0

1463 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010121 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2 0

1464 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 0

1465 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 3.2

1466 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 3.9

1467 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3

1468 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8

1469 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 2.9

1470 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.5

1471 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9

1472 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 2.9

1473 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.9

1474 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.5

1475 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 0.4

1476 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010121 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2 3.5

1477 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.3

1478 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.1

1479 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

1480 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3

1481 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

1482 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.3

1483 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6

1484 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9

1485 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.8

1486 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2

1487 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9

1488 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5

1489 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.9

1490 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.6

1491 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2

1492 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

1493 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7

1494 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

1495 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3

1496 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4

1497 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.4

1498 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8

1499 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1500 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.7

1501 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5

1502 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3

1503 15C15101020007 Nguyễn Minh Tuấn An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

1504 15C15101020009 Nguyễn Quốc Anh XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1505 15C15101020009 Nguyễn Quốc Anh XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 2.3

1506 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.8

1507 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1

1508 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3

1509 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8

1510 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3

1511 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

1512 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1513 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.6

1514 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.7

1515 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7

1516 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5

1517 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1518 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.1

1519 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.2

1520 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1521 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8

1522 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.6

1523 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9

1524 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1525 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.3

1526 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1527 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.3

1528 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1529 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 0.6

1530 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1531 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.1

1532 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8

1533 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.7

1534 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1535 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8

1536 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4

1537 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9

1538 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3

1539 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8

1540 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.7

1541 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.8

1542 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8

1543 15C15101020017 Nguyễn Minh Đức XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

1544 15C15101020017 Nguyễn Minh Đức XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1545 15C15101020018 Nguyễn Khải Dương XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2

1546 15C15101020018 Nguyễn Khải Dương XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1547 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

1548 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1549 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.7

1550 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

1551 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

1552 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.8

1553 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2

1554 15C15101020023 Trần Minh Hoài XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

1555 15C15101020023 Trần Minh Hoài XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

1556 15C15101020025 Trần Chấn Hưng XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1557 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.5

1558 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

1559 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3

1560 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.4

1561 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1562 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.3

1563 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9

1564 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.6

1565 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1566 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8

1567 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1568 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9

1569 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.2

1570 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

1571 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

1572 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5

1573 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.4

1574 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1575 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1

1576 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9

1577 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1

1578 15C15101020029 Trần Minh Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.9

1579 15C15101020029 Trần Minh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7

1580 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

1581 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

1582 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1583 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5

1584 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

1585 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.2

1586 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1

1587 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8

1588 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2

1589 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2

1590 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9

1591 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.4

1592 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3

1593 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1594 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.9

1595 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4

1596 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.2

1597 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6

1598 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2

1599 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

1600 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5

1601 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.9

1602 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.4

1603 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.2

1604 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0

1605 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.7

1606 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2

1607 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8

1608 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1609 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7

1610 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9

1611 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

1612 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.9

1613 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2

1614 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 0

1615 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.9

1616 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.6

1617 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

1618 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1619 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3

1620 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.4

1621 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.7

1622 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0

1623 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4

1624 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9

1625 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4

1626 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5

1627 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

1628 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.4

1629 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7

1630 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1631 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1632 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

1633 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6

1634 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3

1635 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5

1636 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.1

1637 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4

1638 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4

1639 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.2

1640 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1641 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.3

1642 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2

1643 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6

1644 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.5

1645 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1646 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0

1647 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9

1648 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5

1649 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

1650 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1651 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5

1652 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

1653 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3

1654 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.7

1655 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.5

1656 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1

1657 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.8

1658 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1659 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3

1660 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.8

1661 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3

1662 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1663 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6

1664 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

1665 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8

1666 15C15101020043 Nguyễn Thị Bích Ngọc XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8

1667 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6

1668 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9

1669 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5

1670 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.7

1671 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

1672 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7

1673 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1674 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.8

1675 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.4

1676 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7

1677 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.4

1678 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1679 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.3

1680 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1681 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1682 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 0

1683 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1684 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.6

1685 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010221 Địa chất công trình 2 0

1686 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1687 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1688 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.1

1689 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0

1690 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 1.7

1691 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0

1692 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6

1693 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1694 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

1695 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010221 Địa chất công trình 2 0

1696 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8

1697 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

1698 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.1

1699 15C15101020049 Phan Tấn Phúc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.6

1700 15C15101020049 Phan Tấn Phúc XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6

1701 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.3

1702 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5

1703 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6

1704 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6

1705 15C15101020051 Nguyễn Hoàng Quân XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8

1706 15C15101020051 Nguyễn Hoàng Quân XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5

1707 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0

1708 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.7

1709 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

1710 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1711 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.1

1712 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

1713 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.9

1714 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4

1715 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3

1716 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2

1717 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9

1718 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1

1719 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1

1720 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

1721 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

1722 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 1.8

1723 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7

1724 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.1

1725 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.5

1726 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.8

1727 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3

1728 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0

1729 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 0

1730 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

1731 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0

1732 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.8

1733 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1734 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1735 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0

1736 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0

1737 15C15101020058 Trần Nhựt Trường XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.4

1738 15C15101020059 Nguyễn Minh Trường XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

1739 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9

1740 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2

1741 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2

1742 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.7

1743 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.8

1744 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0

1745 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0

1746 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0

1747 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3

1748 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.4

1749 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8

1750 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.6

1751 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5

1752 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8

1753 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 0.3

1754 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1

1755 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.7

1756 12D15801021371 Châu Quốc Anh KT12D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.6

1757 12D15801021371 Châu Quốc Anh KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.1

1758 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.3

1759 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

1760 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1761 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.9

1762 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

1763 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 3.8

1764 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

1765 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

1766 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010261 Đồ án kiến trúc 9-Nội-Ngoại thất 3 0

1767 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010264 Đồ án kiến trúc 10 - Công cộng 6 2 0

1768 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010275 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Thương mại 2 3.2

1769 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

1770 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1

1771 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010207 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 1.5

1772 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010209 Điêu khắc 2 0

1773 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.8

1774 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.2

1775 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.7

1776 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.8

1777 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8

1778 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

1779 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

1780 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

1781 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010272 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Nghỉ dưỡng 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1782 12D15801021334 Phạm Nguyễn Hoàng Long KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.2

1783 12D15801021355 Trần Chí Nhân KT12D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

1784 12D15801021355 Trần Chí Nhân KT12D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.1

1785 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8

1786 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.9

1787 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 2.8

1788 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.4

1789 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 2.5

1790 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.4

1791 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

1792 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 2.8

1793 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

1794 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010274 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Giáo dục 2 0

1795 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.6

1796 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.9

1797 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

1798 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

1799 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

1800 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

1801 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010262 Đồ án quy hoạch 1 - Khu ở 3 0

1802 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010264 Đồ án kiến trúc 10 - Công cộng 6 2 0

1803 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010265 Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 7 3 0

1804 12D15801021347 Nguyễn Văn Tiến KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 2

1805 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

1806 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010261 Đồ án kiến trúc 9-Nội-Ngoại thất 3 0

1807 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010262 Đồ án quy hoạch 1 - Khu ở 3 0

1808 12D15801021317 Nguyễn Trương Diễm Trinh KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

1809 12D15801021317 Nguyễn Trương Diễm Trinh KT12D01 5258010263 Đồ án quy hoạch 2 - Cảnh quan 3 0.7

1810 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.5

1811 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.2

1812 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5

1813 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.9

1814 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.4

1815 12D15801021320 Nguyễn Hữu Văn KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0.3

1816 12D15801021320 Nguyễn Hữu Văn KT12D01 5258010265 Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 7 3 0

1817 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

1818 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

1819 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

1820 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8

1821 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

1822 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

1823 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

1824 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8

1825 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

1826 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7

1827 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.7

1828 12D15802010177 Đoàn Văn Hiển XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1829 12D15802010113 Nguyễn Phan Xuân Hòa XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.8

1830 12D15802010043 Huỳnh Tam Hưng XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2

1831 12D15802010179 Nguyễn Hoàng Huynh XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4

1832 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

1833 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

1834 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5

1835 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020132 Giao thông đô thị 2 0

1836 12D15802010201 Trần Quốc Khánh XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1

1837 12D15802010168 Lương Vũ Đăng Khoa XD12D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8

1838 12D15802010168 Lương Vũ Đăng Khoa XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.8

1839 12D15802010022 Trần Thêm Lộc XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3

1840 12D15802010023 Lê Đức Lộc XD12D01 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.2

1841 12D15802010023 Lê Đức Lộc XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7

1842 12D15802010171 Võ Chí Nguyện XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1

1843 12D15802010025 Lê Hoàng Phú XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5

1844 12D15802010030 Nguyễn Hồng Phúc XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8

1845 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1846 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1

1847 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 2.4

1848 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.1

1849 12D15802011098 Bùi Hữu Tài XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

1850 12D15802010191 Nguyễn Văn Thái XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6

1851 12D15802011181 Nguyễn Đức Tú XD12D01 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2

1852 12D15802011181 Nguyễn Đức Tú XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4

1853 12D15802010036 Nguyễn Văn Vinh XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 2.8

1854 12D15802010071 Nguyễn Tuấn Anh XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1

1855 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

1856 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8

1857 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.3

1858 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020122 Động lực học công trình 2 2.5

1859 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.6

1860 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

1861 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8

1862 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.9

1863 12D15802010069 Nguyễn Văn Đô XD12D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

1864 12D15802010086 Đinh Thanh Duy XD12D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

1865 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1866 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

1867 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.1

1868 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2

1869 12D15802011180 Đoàn Anh Sơn XD12D02 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5

1870 12D15802010079 Lâm Phước Thạnh XD12D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

1871 12D15802010079 Lâm Phước Thạnh XD12D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1

1872 12D15802010052 Nguyễn Linh Trường XD12D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

1873 12D15802010033 Lê Anh Tú XD12D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1

1874 12D15802010033 Lê Anh Tú XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.3

1875 12D15802010039 Phạm Hữu Bền XD12D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1876 12D15802010039 Phạm Hữu Bền XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.9

1877 12D15802010159 Phạm Hải Đăng XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

1878 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.4

1879 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.5

1880 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.1

1881 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.1

1882 12D15802010198 Trương Văn Lý Hùng XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.5

1883 12D15802010156 Nguyễn Minh Khánh XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.9

1884 12D15802010160 Nguyễn Thành Lộc XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 1.7

1885 12D15802010048 Lê Hùng Minh XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.7

1886 12D15802010189 Lữ Toàn Nhân XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3

1887 12D15802010147 Nguyễn Hữu Quí XD12D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

1888 12D15802010147 Nguyễn Hữu Quí XD12D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8

1889 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

1890 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

1891 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1892 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

1893 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8

1894 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

1895 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

1896 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

1897 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

1898 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3

1899 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.6

1900 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.3

1901 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.6

1902 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1903 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 1.4

1904 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

1905 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6

1906 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

1907 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.8

1908 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020125 Cơ học đất 3 3.6

1909 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2

1910 12D15802010055 Ngô Trần Minh Tuấn XD12D03 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

1911 12D15802010055 Ngô Trần Minh Tuấn XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5

1912 12D15802010117 Cao Sơn Tùng XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1

1913 12D15802011197 Lê Văn Đầy XD12D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8

1914 12D15802011197 Lê Văn Đầy XD12D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

1915 12D15802010178 Phạm Hiền XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7

1916 12D15802011100 Nguyễn Thị Hường XD12D04 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

1917 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 0.7

1918 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

1919 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3

1920 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4

1921 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 2.1

1922 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1923 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 2.9

1924 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020142 Nguyên lý thiết kế kết cấu C.trình 2 0

1925 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 0

1926 12D15802011198 Triệu Quốc Minh Kha XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8

1927 12D15802010137 Đào Duy Lễ XD12D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

1928 12D15802010197 Tạ Quốc Nhựt XD12D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

1929 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

1930 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.5

1931 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3

1932 12D15802010121 Lê Văn Vũ Phương XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 3

1933 12D15802010145 Lê Khánh Tân XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.8

1934 12D15802010165 Nguyễn Hoài Tân XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5

1935 12D15802010149 Đinh Phú Thạnh XD12D04 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

1936 12D15802010125 Trần Tiên Tiến XD12D04 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1937 12D15802010765 Lê Tuấn Anh XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2

1938 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.6

1939 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

1940 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

1941 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7

1942 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.7

1943 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6

1944 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

1945 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

1946 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3

1947 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

1948 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4

1949 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.2

1950 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.4

1951 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0

1952 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 1.1

1953 12D15802010539 Huỳnh Văn Bửu XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 3.4

1954 12D15802010691 Ngô Minh Cảnh XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7

1955 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

1956 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3

1957 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.2

1958 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8

1959 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

1960 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

1961 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3

1962 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

1963 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

1964 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.5

1965 12D15802010425 Lâm Ngọc Hiếu XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

1966 12D15802010425 Lâm Ngọc Hiếu XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2

1967 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

1968 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 2

1969 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

1970 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 0.6

1971 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

1972 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6

1973 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.4

1974 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 0

1975 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1

1976 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 1.4

1977 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0.9

1978 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 0

1979 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 0

1980 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020142 Nguyên lý thiết kế kết cấu C.trình 2 0

1981 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 0

1982 12D15802010249 Nguyễn Huy Hùng XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1

1983 12D15802010762 Nguyễn Văn Nghĩa XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.6

1984 12D15802010726 Huỳnh Nhật Bá Nguyên XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3

1985 12D15802010527 Trần Sỹ Phong XD12D05 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

1986 12D15802010528 Lê Thanh Phú XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3

1987 12D15802010528 Lê Thanh Phú XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

1988 12D15802010534 Nguyễn Hoàng Phúc XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

1989 12D15802010534 Nguyễn Hoàng Phúc XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.7

1990 12D15802010682 Nguyễn Minh Phụng XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4

1991 12D15802010682 Nguyễn Minh Phụng XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 1.5

1992 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

1993 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

1994 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

1995 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2

1996 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.9

1997 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

1998 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.2

1999 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1

2000 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3

2001 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1

2002 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3

2003 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.6

2004 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.6

2005 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.9

2006 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5

2007 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1

2008 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.9

2009 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2

2010 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

2011 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

2012 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

2013 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

2014 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.1

2015 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2016 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2017 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2018 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7

2019 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7

2020 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1

2021 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2022 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

2023 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

2024 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2025 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

2026 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9

2027 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3

2028 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 1.9

2029 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.7

2030 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3.5

2031 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1

2032 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.5

2033 12D15802010664 Thiệu Minh Tân XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2034 12D15802010664 Thiệu Minh Tân XD12D05 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3

2035 12D15802010366 Lê Minh Thắng XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7

2036 12D15802010669 Nguyễn Quốc Thịnh XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2037 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.7

2038 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5

2039 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

2040 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2041 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2042 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2043 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.3

2044 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

2045 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8

2046 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.2

2047 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.9

2048 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.6

2049 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.7

2050 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4

2051 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.9

2052 12D15802010291 Trần Thị Mỹ Tiên XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8

2053 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

2054 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2

2055 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2

2056 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

2057 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1

2058 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.7

2059 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.8

2060 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 2.5

2061 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.6

2062 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.6

2063 12D15802010535 Võ Hà Văn XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2064 12D15802011094 Phạm Văn Tuấn Vũ XD12D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

2065 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

2066 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3.2

2067 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

2068 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2069 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010204 Hội họa 2 2 3.1

2070 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.7

2071 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0

2072 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.8

2073 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

2074 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 3.9

2075 13D15801020288 Hồ Văn Hận KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.9

2076 13D15801020396 Tạ Ngọc Lập KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3

2077 13D15801020396 Tạ Ngọc Lập KT13D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

2078 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7

2079 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.6

2080 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7

2081 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 1.2

2082 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010203 Hội họa 1 2 0.6

2083 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010204 Hội họa 2 2 0

2084 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6

2085 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0

2086 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0

2087 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.6

2088 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0.7

2089 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.2

2090 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.1

2091 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.1

2092 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

2093 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

2094 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

2095 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0

2096 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

2097 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.1

2098 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.4

2099 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 2.8

2100 13D15801020253 Nguyễn Hoàng Long KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6

2101 13D15801020253 Nguyễn Hoàng Long KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

2102 13D15801020397 Trần Minh Long KT13D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3

2103 13D15801020397 Trần Minh Long KT13D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.7

2104 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3

2105 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1

2106 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2107 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010212 Ngoại ngữ chuyên ngành K.trúc 4 3.5

2108 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5

2109 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9

2110 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2111 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6

2112 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 0.9

2113 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

2114 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.5

2115 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.5

2116 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8

2117 13D15801020271 Lữ Khánh Nhủ KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.1

2118 13D15801020402 Trần Thị Huỳnh Như KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3

2119 13D15801020274 Nguyễn Trần Hưng Phát KT13D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3

2120 13D15801020277 Phạm Ngọc Quý KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6

2121 13D15801020277 Phạm Ngọc Quý KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

2122 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.7

2123 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.3

2124 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0

2125 13D15801020400 Trần Chí Thanh KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6

2126 13D15801020400 Trần Chí Thanh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3

2127 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5

2128 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.8

2129 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.6

2130 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.8

2131 13D15801020238 Huỳnh Văn Tính KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7

2132 13D15801020243 Nguyễn Thị Trinh KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.5

2133 13D15801020218 Nguyễn Trần Nhã Trúc KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

2134 13D15801020218 Nguyễn Trần Nhã Trúc KT13D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

2135 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3

2136 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.7

2137 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 2.7

2138 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 2.8

2139 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.3

2140 13D15801020646 Lưu Toàn Đức KT13D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

2141 13D15801020646 Lưu Toàn Đức KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6

2142 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

2143 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9

2144 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010204 Hội họa 2 2 3.1

2145 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.8

2146 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 2.4

2147 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

2148 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0

2149 13D15801020687 Nguyễn Duy Duy KT13D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 3.6

2150 13D15801020648 Lưu Hồng Trung Hậu KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9

2151 13D15801020648 Lưu Hồng Trung Hậu KT13D02 5258010225 Kết cấu công trình 1 3 3.2

2152 13D15801020394 Phan Hoàng Huy KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9

2153 13D15801020649 Võ Nhật Huy KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.8

2154 13D15801020649 Võ Nhật Huy KT13D02 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8

2155 13D15801020518 Phan Nguyễn Bửu Lộc KT13D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

2156 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.7

2157 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2158 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.6

2159 13D15801020878 Thạch Hoài Nam KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0

2160 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.4

2161 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

2162 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

2163 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.9

2164 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

2165 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.2

2166 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.4

2167 13D15801020275 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5

2168 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

2169 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2170 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.6

2171 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6

2172 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

2173 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 3.8

2174 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6

2175 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.8

2176 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0

2177 13D15801020236 Lê Thị Anh Thư KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5

2178 13D15801020236 Lê Thị Anh Thư KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4

2179 13D15801020233 Trần Thị Ngọc Thuý KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.9

2180 13D15801020233 Trần Thị Ngọc Thuý KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6

2181 13D15801020234 Võ Kim Thúy KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.7

2182 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7

2183 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.7

2184 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 3.7

2185 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6

2186 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010212 Ngoại ngữ chuyên ngành K.trúc 4 3.6

2187 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6

2188 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

2189 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 2.8

2190 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4

2191 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.7

2192 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 2.8

2193 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 1.7

2194 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 1.1

2195 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.5

2196 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0

2197 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0

2198 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2199 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.5

2200 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 2.8

2201 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.6

2202 13D15801020653 Lâm Trần Hoàng Vũ KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.9

2203 13D15802010481 Lương Thái Tuấn An XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

2204 13D15802010179 Trần Thế Dương XD13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2205 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3

2206 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2207 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

2208 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8

2209 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2210 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2211 13D15802010135 Phan Trung Hiếu XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

2212 13D15802010015 Võ Phương Hoài XD13D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

2213 13D15802010374 Trương Tấn Kiệt XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2214 13D15802010105 Nguyễn Phú Lâm XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5

2215 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2

2216 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

2217 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

2218 13D15802010210 Trần Thanh Nhã XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

2219 13D15802010210 Trần Thanh Nhã XD13D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

2220 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9

2221 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7

2222 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

2223 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

2224 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7

2225 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

2226 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.4

2227 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.5

2228 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3

2229 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

2230 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7

2231 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0.6

2232 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

2233 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.3

2234 13D15802010583 Nguyễn Huy Phong XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2235 13D15802010334 Lê Vủ Quang XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2236 13D15802010115 Võ Anh Quy XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2237 13D15802010115 Võ Anh Quy XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 1.8

2238 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

2239 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

2240 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

2241 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2242 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

2243 13D15802010021 Bùi Đắc Vy Thắng XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

2244 13D15802010021 Bùi Đắc Vy Thắng XD13D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2245 13D15802010341 Đỗ Nhựt Thanh XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

2246 13D15802010350 Đặng Trí Thông XD13D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

2247 13D15802010350 Đặng Trí Thông XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2248 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

2249 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

2250 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1

2251 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2252 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

2253 13D15802010072 Nguyễn Trường Trung XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2254 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5

2255 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

2256 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

2257 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

2258 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

2259 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2260 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

2261 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5

2262 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2263 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3

2264 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2265 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6

2266 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.4

2267 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.9

2268 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020141 Nền móng công trình 4 2.7

2269 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

2270 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

2271 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

2272 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2273 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2274 13D15802010014 Lê Thái Hoà XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

2275 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3

2276 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

2277 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

2278 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.4

2279 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.6

2280 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

2281 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

2282 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2

2283 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.8

2284 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7

2285 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2286 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

2287 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7

2288 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5

2289 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.3

2290 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.2

2291 13D15802010315 Phạm Thùy Linh XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2292 13D15802010315 Phạm Thùy Linh XD13D02 5258020125 Cơ học đất 3 3.5

2293 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

2294 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

2295 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7

2296 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.9

2297 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2298 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2299 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

2300 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.9

2301 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

2302 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2303 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8

2304 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

2305 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7

2306 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7

2307 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.3

2308 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6

2309 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

2310 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

2311 13D15802010008 Nguyễn Minh Nghĩa XD13D02 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8

2312 13D15802010008 Nguyễn Minh Nghĩa XD13D02 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7

2313 13D15802010328 Võ Lê Duy Phong XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2314 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.5

2315 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2316 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

2317 13D15802010452 Nguyễn Tấn Tài XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

2318 13D15802010452 Nguyễn Tấn Tài XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.3

2319 13D15802010215 Châu Bình Phương Tâm XD13D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

2320 13D15802010006 Trần Thành Tấn XD13D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6

2321 13D15802010006 Trần Thành Tấn XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

2322 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

2323 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8

2324 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2325 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

2326 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

2327 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

2328 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8

2329 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7

2330 13D15802010217 Trần Đức Vinh XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6

2331 13D15802010217 Trần Đức Vinh XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

2332 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

2333 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

2334 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

2335 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

2336 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9

2337 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5

2338 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4

2339 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.6

2340 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.5

2341 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1

2342 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1

2343 13D15802010159 Phan Văn Chiến XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2344 13D15802010185 Nguyễn Thành Đạt XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2345 13D15802010422 Hà Quang Duy XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2346 13D15802010422 Hà Quang Duy XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

2347 13D15802010108 Võ Văn Thẩm Em XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2348 13D15802010198 Lê Hoài Hiệp XD13D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9

2349 13D15802010436 Nguyễn Trung Hiếu XD13D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4

2350 13D15802010436 Nguyễn Trung Hiếu XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

2351 13D15802010204 Nguyễn Tuấn Kiệt XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3

2352 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

2353 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2354 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

2355 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

2356 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7

2357 13D15802010475 Nguyễn Thanh Phong XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

2358 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2359 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

2360 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3

2361 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

2362 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2363 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2

2364 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.3

2365 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4

2366 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020125 Cơ học đất 3 0

2367 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.6

2368 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1

2369 13D15802010537 Trần Hoàng Phước XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6

2370 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

2371 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8

2372 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

2373 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.1

2374 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2

2375 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3.4

2376 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

2377 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2

2378 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2379 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

2380 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5

2381 13D15802010007 Dương Quốc Thái XD13D03 5258020125 Cơ học đất 3 3.6

2382 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2

2383 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0

2384 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2

2385 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.4

2386 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 2

2387 13D15802010529 Huỳnh Văn Trọng XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2388 13D15802010125 Nguyễn Quốc Tùng XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2389 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

2390 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6

2391 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6

2392 13D15802010161 Hồ Văn Chung XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2393 13D15802010110 Dương Hoàng Giang XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3

2394 13D15802010113 Huỳnh Nhật Hào XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

2395 13D15802010133 Dương Ngọc Hiếu XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2396 13D15802010202 Sơn Tuấn Hùng XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2397 13D15802010490 Tô Văn Khắc XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

2398 13D15802010203 Dương Quốc Khánh XD13D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

2399 13D15802010203 Dương Quốc Khánh XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9

2400 13D15802010380 Nguyễn Thị Thanh Lan XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6

2401 13D15802010173 Nguyễn Sỹ Nam XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2402 13D15802010173 Nguyễn Sỹ Nam XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2

2403 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

2404 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

2405 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2406 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

2407 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2408 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.2

2409 13D15802010079 Trần Phước Nhật XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2410 13D15802010079 Trần Phước Nhật XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.1

2411 13D15802010417 Lê Hữu Thành XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

2412 13D15802010389 Lương Thanh Thúy XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2413 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

2414 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

2415 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

2416 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2417 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2418 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

2419 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

2420 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.8

2421 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

2422 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

2423 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

2424 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.1

2425 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.1

2426 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020125 Cơ học đất 3 3.6

2427 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1

2428 13D15802010065 Lê Hải Triều XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3

2429 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

2430 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2431 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.4

2432 13D15802010127 Nguyễn Văn Tự XD13D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3

2433 13D15802010035 Huỳnh Triệu Vĩ XD13D04 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2434 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2435 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

2436 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

2437 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

2438 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8

2439 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2440 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.1

2441 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.9

2442 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

2443 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

2444 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

2445 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4

2446 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

2447 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

2448 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

2449 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2450 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

2451 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.8

2452 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3

2453 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2454 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6

2455 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2456 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1

2457 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

2458 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7

2459 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

2460 13D15802010090 Nguyễn Hoàng Khánh Duy XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2461 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

2462 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

2463 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7

2464 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

2465 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

2466 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

2467 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6

2468 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1

2469 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

2470 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7

2471 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

2472 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2473 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8

2474 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8

2475 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.7

2476 13D15802010384 Nguyễn Hồng Phúc XD13D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9

2477 13D15802010384 Nguyễn Hồng Phúc XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.4

2478 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3

2479 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.9

2480 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7

2481 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3

2482 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.7

2483 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2

2484 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

2485 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3

2486 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2487 13D15802010020 Phạm Vạn Thành XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5

2488 13D15802010023 Lê Thanh Thiên XD13D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.1

2489 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2

2490 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2491 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.1

2492 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

2493 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8

2494 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

2495 13D15802010373 Phạm Thanh Tú XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2496 13D15802010362 Đặng Văn Tùng XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

2497 13D15802010362 Đặng Văn Tùng XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2

2498 13D15802010550 Lê Nguyễn Long An XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

2499 13D15802010550 Lê Nguyễn Long An XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6

2500 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

2501 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

2502 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

2503 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1

2504 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2

2505 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.5

2506 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7

2507 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

2508 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 1.9

2509 13D15802010086 Lê Văn Duẩn XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

2510 13D15802010086 Lê Văn Duẩn XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 2.8

2511 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

2512 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.1

2513 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

2514 13D15802010112 Hồ Thanh Giảng XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2515 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2

2516 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2517 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2518 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020132 Giao thông đô thị 2 0

2519 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0

2520 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

2521 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

2522 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

2523 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

2524 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2525 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5

2526 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 2.8

2527 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

2528 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2529 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

2530 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4

2531 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

2532 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.9

2533 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2534 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

2535 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

2536 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.1

2537 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3

2538 13D15802010569 Nguyễn Chí Khương XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.8

2539 13D15802010570 Trần Phước Ký XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

2540 13D15802010570 Trần Phước Ký XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2541 13D15802010164 Nguyễn Văn Luân XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

2542 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 3

2543 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.7

2544 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

2545 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3

2546 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

2547 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6

2548 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

2549 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2550 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.7

2551 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4

2552 13D15802010408 Nguyễn Trọng Nguyễn XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7

2553 13D15802010211 Cao Văn Nhân XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

2554 13D15802010211 Cao Văn Nhân XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3

2555 13D15802010412 Nguyễn Hoàng Nhân XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

2556 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1

2557 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7

2558 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

2559 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2560 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5

2561 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.9

2562 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.5

2563 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.7

2564 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.9

2565 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

2566 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9

2567 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3

2568 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 2.6

2569 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5

2570 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

2571 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.2

2572 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0

2573 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3

2574 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

2575 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.8

2576 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3

2577 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1

2578 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

2579 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.8

2580 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2581 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.1

2582 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.2

2583 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3

2584 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

2585 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

2586 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

2587 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

2588 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.3

2589 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0.7

2590 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 1.1

2591 13D15802010147 Cao Minh Tiến XD13D06 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

2592 13D15802010147 Cao Minh Tiến XD13D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8

2593 13D15802010426 Nguyễn Đức Tính XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6

2594 13D15802010426 Nguyễn Đức Tính XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2595 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

2596 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7

2597 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.2

2598 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3

2599 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

2600 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.5

2601 13D15802010298 Cao Văn Diện XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2602 13D15802010728 Nguyễn Quốc Gil XD13D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5

2603 13D15802010562 Nguyễn Phước Hậu XD13D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9

2604 13D15802010624 Phan Tuấn Hiệp XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

2605 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2

2606 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0

2607 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.9

2608 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9

2609 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2610 13D15802010753 Đoàn Bảo Khánh XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

2611 13D15802010379 Trần Đăng Khoa XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2612 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

2613 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

2614 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6

2615 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2616 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2

2617 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7

2618 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.7

2619 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

2620 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1

2621 13D15802010577 Lương Thành Minh XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

2622 13D15802010577 Lương Thành Minh XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

2623 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.8

2624 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

2625 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2

2626 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

2627 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2628 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

2629 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020125 Cơ học đất 3 1.6

2630 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.7

2631 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 2.3

2632 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

2633 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2

2634 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

2635 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

2636 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2637 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

2638 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

2639 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4

2640 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7

2641 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8

2642 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

2643 13D15802010748 Lê Quốc Thái XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2644 13D15802010458 Nguyễn Đức Thiện XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2645 13D15802010795 Nguyễn Thị Minh Thư XD13D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2646 13D15802010636 Đỗ Minh Thuấn XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.6

2647 13D15802010636 Đỗ Minh Thuấn XD13D07 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2

2648 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1

2649 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2

2650 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3

2651 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3

2652 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

2653 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1

2654 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.6

2655 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

2656 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

2657 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2658 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

2659 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8

2660 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3

2661 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5

2662 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2663 13D15802010666 Lê Thanh Tú XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

2664 13D15802010611 Nguyễn Thế Vinh XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

2665 13D15802010690 Nguyễn Phước An XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2666 13D15802010552 Phan Nghĩa Băng XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

2667 13D15802010552 Phan Nghĩa Băng XD13D08 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2668 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3

2669 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.1

2670 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2671 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020122 Động lực học công trình 2 0

2672 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8

2673 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.5

2674 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2675 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0

2676 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020140 Kết cấu thép 2 4 0

2677 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.6

2678 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 0

2679 13D15802010483 Trần Ngọc Cẩn XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4

2680 13D15802010773 Triệu Quang Đăng XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7

2681 13D15802010773 Triệu Quang Đăng XD13D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7

2682 13D15802010718 Đỗ Thành Đạt XD13D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

2683 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

2684 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

2685 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9

2686 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020110 Hình học họa hình 2 2

2687 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8

2688 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

2689 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

2690 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

2691 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.1

2692 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

2693 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

2694 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

2695 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2696 13D15802010776 Mã Văn Hiếu XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8

2697 13D15802010709 Trịnh Văn Hòa XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

2698 13D15802010806 Nguyễn Văn Khánh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2699 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

2700 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4

2701 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0.8

2702 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8

2703 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

2704 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0.7

2705 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8

2706 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

2707 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1

2708 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.9

2709 13D15802010799 Phan Ngọc Lân XD13D08 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

2710 13D15802010799 Phan Ngọc Lân XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5

2711 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

2712 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.9

2713 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2714 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3

2715 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

2716 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

2717 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

2718 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

2719 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8

2720 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

2721 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2722 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.7

2723 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 2

2724 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2725 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2726 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.9

2727 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2728 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

2729 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3

2730 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2731 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.1

2732 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.4

2733 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.6

2734 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

2735 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2736 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

2737 13D15802010609 Nguyễn Văn Trọng XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6

2738 13D15802010609 Nguyễn Văn Trọng XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2739 13D15802010726 Nguyễn Hoàng Trung XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.5

2740 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

2741 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3

2742 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.9

2743 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

2744 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.8

2745 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4

2746 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1

2747 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 2.4

2748 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2749 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

2750 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.4

2751 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.6

2752 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3

2753 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1

2754 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8

2755 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7

2756 13D15802010711 Trần Minh Vương XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1

2757 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5

2758 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

2759 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2760 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8

2761 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2762 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.6

2763 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

2764 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.2

2765 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

2766 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0

2767 13D15802010534 Huỳnh Tấn Đạt XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

2768 13D15802010556 Khưu Lý Đạt XD13D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2769 13D15802010556 Khưu Lý Đạt XD13D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

2770 13D15802010674 Nguyễn Văn Thành Đạt XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2771 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 2

2772 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

2773 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7

2774 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2

2775 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

2776 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4

2777 13D15802010787 Trần Khương Tùng Dương XD13D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

2778 13D15802010675 Huỳnh Hiếu XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1

2779 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

2780 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

2781 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.7

2782 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

2783 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

2784 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.2

2785 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020122 Động lực học công trình 2 2.9

2786 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

2787 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5

2788 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

2789 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

2790 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

2791 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6

2792 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.1

2793 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

2794 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7

2795 13D15802010614 Võ Ngọc Hoàng Mi XD13D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6

2796 13D15802010614 Võ Ngọc Hoàng Mi XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2797 13D15802010337 Thạch Phi Rum XD13D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

2798 13D15802010670 Nguyễn Văn Hoàng Thương XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2799 13D15802010725 Nguyễn Trương Nhân Tính XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

2800 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

2801 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5

2802 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.9

2803 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

2804 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

2805 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

2806 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

2807 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

2808 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.4

2809 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3

2810 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2811 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.6

2812 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4

2813 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

2814 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.5

2815 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2816 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3

2817 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.7

2818 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

2819 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

2820 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7

2821 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.9

2822 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.6

2823 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

2824 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

2825 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

2826 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.4

2827 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

2828 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

2829 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

2830 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

2831 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8

2832 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

2833 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.9

2834 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3

2835 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

2836 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

2837 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5

2838 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

2839 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7

2840 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

2841 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9

2842 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3

2843 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.9

2844 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.6

2845 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.5

2846 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

2847 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2848 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5

2849 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2850 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

2851 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

2852 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

2853 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.8

2854 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3

2855 13D15802010805 Đặng Thế Hoàng XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

2856 13D15802010893 Thạch Thanh Hường XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2857 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

2858 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

2859 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

2860 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3

2861 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7

2862 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2863 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.8

2864 13D15802010568 Trần Ngọc Khang XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

2865 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

2866 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

2867 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1

2868 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8

2869 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

2870 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

2871 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.8

2872 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5

2873 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

2874 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1

2875 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

2876 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

2877 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2878 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

2879 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020124 Địa chất công trình 3 2.5

2880 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2881 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.5

2882 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

2883 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

2884 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

2885 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.8

2886 13D15802010770 Mai Hữu Nam XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.3

2887 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

2888 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

2889 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

2890 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2891 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5

2892 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

2893 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4

2894 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

2895 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.7

2896 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1

2897 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.1

2898 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3

2899 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

2900 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6

2901 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9

2902 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 1.8

2903 13D15802010882 Lê Quốc Thành XD13D10 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.9

2904 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.7

2905 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.9

2906 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

2907 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6

2908 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2909 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2910 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

2911 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

2912 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.7

2913 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.9

2914 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020146 Kinh tế Xây dựng 2 3.2

2915 13D15802010750 Trần Thanh Thuận XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2916 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.9

2917 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

2918 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4

2919 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

2920 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8

2921 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2922 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3

2923 13D15802010511 Võ Duy Toàn XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2

2924 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

2925 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

2926 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

2927 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

2928 13D15802010793 Nguyễn Chí Trung XD13D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

2929 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2

2930 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5

2931 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7

2932 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2933 13D15802010455 Nguyễn Khắc Duy XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2934 13D15802010455 Nguyễn Khắc Duy XD13D11 5258020125 Cơ học đất 3 3.7

2935 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

2936 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

2937 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

2938 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8

2939 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

2940 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8

2941 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9

2942 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.2

2943 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0

2944 13D15802010097 Trần Quan Kiệt XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

2945 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

2946 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8

2947 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2

2948 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

2949 13D15802010029 Phạm Chí Linh XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.6

2950 13D15802010077 Lê Hữu Nhân XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

2951 13D15802010077 Lê Hữu Nhân XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.4

2952 13D15802010332 Hồ Hoàng Phúc XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

2953 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

2954 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

2955 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

2956 13D15802010019 Nguyễn Tiến Thành XD13D11 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

2957 13D15802010019 Nguyễn Tiến Thành XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3

2958 13D15802010025 Nguyễn Minh Thiện XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

2959 13D15802010025 Nguyễn Minh Thiện XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

2960 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8

2961 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

2962 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

2963 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8

2964 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

2965 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2

2966 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1

2967 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

2968 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0.7

2969 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7

2970 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.7

2971 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

2972 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

2973 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

2974 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

2975 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

2976 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

2977 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5

2978 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.8

2979 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

2980 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2981 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

2982 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5

2983 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

2984 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

2985 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

2986 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

2987 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

2988 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7

2989 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4

2990 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.7

2991 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.1

2992 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.4

2993 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

2994 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.2

2995 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.5

2996 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

2997 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

2998 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8

2999 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7

3000 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.7

3001 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0

3002 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

3003 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3004 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

3005 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7

3006 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2

3007 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8

3008 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020125 Cơ học đất 3 3.2

3009 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

3010 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

3011 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020110 Hình học họa hình 2 3.7

3012 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.9

3013 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

3014 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

3015 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

3016 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

3017 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020125 Cơ học đất 3 0.3

3018 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020132 Giao thông đô thị 2 0

3019 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

3020 13D15802010451 Ngô Văn Lợi XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

3021 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3022 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3023 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

3024 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6

3025 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

3026 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.1

3027 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

3028 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 0

3029 13D15802010585 Nguyễn Triệu Phú XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

3030 13D15802010585 Nguyễn Triệu Phú XD13D12 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

3031 13D15802010588 Nguyễn Ngọc Minh Quân XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

3032 13D15802010734 Nguyễn Minh Sang XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3033 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

3034 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

3035 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

3036 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.3

3037 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.5

3038 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

3039 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

3040 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020110 Hình học họa hình 2 1.8

3041 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

3042 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3043 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8

3044 13D15802010641 Nguyễn Ngọc Tuấn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3045 13D15802010811 Nguyễn Hoài Văn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3046 13D15802010930 Huỳnh Minh Đặng XD13D13 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

3047 13D15802010930 Huỳnh Minh Đặng XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3048 13D15802010900 Lâm Thành Duy XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3049 13D15802010900 Lâm Thành Duy XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

3050 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3051 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8

3052 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7

3053 13D15802010905 Trần Quang Khánh XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

3054 13D15802010905 Trần Quang Khánh XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

3055 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

3056 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

3057 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3058 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

3059 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3060 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

3061 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3062 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

3063 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.7

3064 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

3065 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3066 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 1.8

3067 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020146 Kinh tế Xây dựng 2 0

3068 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5

3069 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

3070 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2

3071 13D15802010910 Huỳnh Văn Nam XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6

3072 13D15802010933 Hoàng Cao Nam XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3073 13D15802010933 Hoàng Cao Nam XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.4

3074 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3

3075 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6

3076 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

3077 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4

3078 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.1

3079 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0.7

3080 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020125 Cơ học đất 3 2.9

3081 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

3082 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 3.5

3083 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0

3084 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8

3085 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

3086 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

3087 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6

3088 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

3089 13D15802010924 Nguyễn Túc Trí XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3090 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

3091 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020125 Cơ học đất 3 2.2

3092 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9

3093 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

3094 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3

3095 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

3096 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 3.3

3097 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 3.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3098 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 2.9

3099 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 2.9

3100 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 KT052 Lịch sử kiến trúc và phát triển đô thị 2 3.7

3101 14D15803020706 Nguyễn Thị Thu Thủy DT14D01 KT001 Xã hội học đô thị 2 3.4

3102 14D15803020711 Nguyễn Thị Thúy Uyên DT14D01 KT001 Xã hội học đô thị 2 2.5

3103 14D15803020652 Võ Thụy Minh Anh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

3104 14D15803020652 Võ Thụy Minh Anh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3105 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

3106 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3107 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

3108 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3

3109 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.9

3110 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

3111 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

3112 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3113 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

3114 14D15803020657 Văn Phước Duy DT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7

3115 14D15803020657 Văn Phước Duy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3116 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3117 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

3118 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

3119 14D15803020660 Nguyễn Trường Duy DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

3120 14D15803020664 Phạm Hoàng Giang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

3121 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

3122 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3123 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3124 14D15803020670 Hoàng Thị Thu Hiền DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3125 14D15803020673 Khưu Hoàng Huy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

3126 14D15803020677 Trần Mạnh Khang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3127 14D15803020677 Trần Mạnh Khang DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3128 14D15803020674 Nguyễn Đỗ Phương Khánh DT14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.5

3129 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0.6

3130 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3131 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3

3132 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9

3133 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1

3134 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

3135 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

3136 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3

3137 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3138 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.1

3139 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2

3140 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1

3141 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6

3142 14D15803020680 Nguyễn Quốc Lợi DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.3

3143 14D15803020684 Lê Nguyễn Uy Long DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

3144 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3145 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

3146 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

3147 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

3148 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3149 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7

3150 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

3151 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

3152 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.8

3153 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2

3154 14D15803020689 Huỳnh Phi Ngọc DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8

3155 14D15803020691 Nguyễn Phúc Nhả DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

3156 14D15803020692 Trần Thị Thuỳ Nhung DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3157 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.8

3158 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

3159 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

3160 14D15803020696 Tô Tuyết Phương Quyên DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3

3161 14D15803020696 Tô Tuyết Phương Quyên DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3162 14D15803020697 Hà Lê Hương Sen DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

3163 14D15803020697 Hà Lê Hương Sen DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3164 14D15803020698 Nguyễn Văn Tài DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3165 14D15803020703 Phan Thị Hồng Thắm DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

3166 14D15803020703 Phan Thị Hồng Thắm DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4

3167 14D15803020708 Trần Ngọc Lê Thuận DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3168 14D15803020706 Nguyễn Thị Thu Thủy DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

3169 14D15803020707 Nguyễn Thị Lệ Thủy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

3170 14D15803020709 Phan Trương Thị Ngọc Trăm DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

3171 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4

3172 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3173 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3174 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

3175 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

3176 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3177 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.2

3178 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2

3179 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

3180 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7

3181 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3

3182 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

3183 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2

3184 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.7

3185 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

3186 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

3187 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3188 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

3189 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

3190 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3191 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3192 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3193 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3194 14D11101040002 Nguyễn Minh Hiếu KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6

3195 14D11101040002 Nguyễn Minh Hiếu KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3196 14D11101040003 Nguyễn Thị Ngọc Huyền KN14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

3197 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0

3198 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4

3199 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3200 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3201 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3

3202 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

3203 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8

3204 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3205 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9

3206 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.5

3207 14D15801020021 Nguyễn Quốc Cường KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

3208 14D15801020008 Nguyễn Tấn Đạt KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

3209 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.7

3210 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2

3211 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.4

3212 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5

3213 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.1

3214 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.9

3215 14D15801020039 Nguyễn Quốc Huy KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

3216 14D15801020040 Phan Minh Huy KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.8

3217 14D15801020040 Phan Minh Huy KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.2

3218 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3219 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

3220 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 1.1

3221 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 1.7

3222 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 1.4

3223 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.4

3224 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.4

3225 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 1.4

3226 14D15801020044 Võ Minh Khánh KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

3227 14D15801020055 Vỏ Thị Gia Linh KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2

3228 14D15801020053 Lê Chí Lộc KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.3

3229 14D15801020053 Lê Chí Lộc KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.5

3230 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2

3231 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.7

3232 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.5

3233 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.4

3234 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.9

3235 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5

3236 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1.5

3237 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5

3238 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3239 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0

3240 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.7

3241 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 0

3242 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.9

3243 14D15801020078 Nguyễn Lê Trọng Sang KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

3244 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3

3245 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

3246 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 1.7

3247 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.6

3248 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 2.9

3249 14D15801020092 Nguyễn Thị Kim Thoa KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.3

3250 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

3251 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.9

3252 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6

3253 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8

3254 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3255 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

3256 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010204 Hội họa 2 2 3.5

3257 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 2.8

3258 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0

3259 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.7

3260 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

3261 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4

3262 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2

3263 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.2

3264 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.2

3265 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7

3266 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 0.2

3267 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010204 Hội họa 2 2 0

3268 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.3

3269 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.5

3270 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.6

3271 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 0

3272 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.9

3273 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 1.3

3274 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0

3275 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0

3276 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0.7

3277 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3278 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

3279 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0

3280 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3281 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 0.8

3282 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 2.4

3283 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.8

3284 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.4

3285 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.1

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3286 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010225 Kết cấu công trình 1 3 2.8

3287 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 2.1

3288 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0

3289 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0

3290 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

3291 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5

3292 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3.7

3293 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4

3294 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.8

3295 14D15801020031 Lâm Khánh Hảo KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3.8

3296 14D15801020032 Võ Thanh Hiền KT14D02 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0.7

3297 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3298 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

3299 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4

3300 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1

3301 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0.7

3302 14D15801020043 Ngô Quốc Khánh KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.3

3303 14D15801020043 Ngô Quốc Khánh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 1.1

3304 14D15801020045 Phạm Hoàng Khôi KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

3305 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.7

3306 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1

3307 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 1.5

3308 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

3309 14D15801020054 Phạm Tấn Lợi KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.6

3310 14D15801020063 Thái Châu Ngọc KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.9

3311 14D15801020063 Thái Châu Ngọc KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.9

3312 14D15801020068 Võ Nghĩa Nhân KT14D02 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 0

3313 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5

3314 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.2

3315 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8

3316 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.9

3317 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.2

3318 14D15801020076 Lê Kim Phú KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.4

3319 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8

3320 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9

3321 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.6

3322 14D15801020081 Bùi Nhật Tân KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6

3323 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8

3324 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.8

3325 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3

3326 14D15801020106 Phan Thị Ngọc Tuyền KT14D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3

3327 14D15801020106 Phan Thị Ngọc Tuyền KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.4

3328 14D15801020111 Nguyễn Thị Như ý KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3

3329 14D15801020111 Nguyễn Thị Như ý KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1

3330 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.3

3331 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

3332 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3333 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

3334 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3335 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7

3336 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

3337 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3338 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3

3339 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

3340 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

3341 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

3342 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

3343 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1

3344 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.4

3345 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

3346 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8

3347 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

3348 14D15802010274 Nguyễn Trọng Huy XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.9

3349 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

3350 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7

3351 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4

3352 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

3353 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

3354 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3

3355 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3

3356 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3357 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8

3358 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.7

3359 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.7

3360 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.7

3361 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8

3362 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.8

3363 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2

3364 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9

3365 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

3366 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

3367 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

3368 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5

3369 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.6

3370 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8

3371 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020125 Cơ học đất 3 0

3372 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

3373 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3374 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.8

3375 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

3376 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.7

3377 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1

3378 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6

3379 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3380 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

3381 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

3382 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

3383 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

3384 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

3385 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3

3386 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.6

3387 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.3

3388 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

3389 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3390 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4

3391 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

3392 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

3393 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3394 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

3395 14D15802010491 Trần Minh Tân XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

3396 14D15802010491 Trần Minh Tân XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3397 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3398 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

3399 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1

3400 14D15802010421 Nguyễn Văn út XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

3401 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3402 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

3403 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

3404 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020124 Địa chất công trình 3 1.8

3405 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3406 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.4

3407 14D15802010185 Võ Chí Cường XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3408 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3409 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

3410 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3

3411 14D15802010135 Đỗ Quốc Đạt XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3412 14D15802010315 Trịnh Hoàng Lâm XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3413 14D15802010315 Trịnh Hoàng Lâm XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

3414 14D15802010316 Trần Xuân Lảm XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3415 14D15802010362 Trần Quốc Nam XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

3416 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9

3417 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.9

3418 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

3419 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6

3420 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

3421 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9

3422 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3423 14D15802010452 Cao Thanh Phong XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

3424 14D15802010452 Cao Thanh Phong XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1

3425 14D15802010434 Nguyễn Thị Anh Phượng XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

3426 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3427 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3428 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

3429 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

3430 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1

3431 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

3432 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

3433 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

3434 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.2

3435 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7

3436 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4

3437 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

3438 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3439 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.5

3440 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7

3441 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

3442 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3

3443 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

3444 14D15802010562 Nguyễn Minh Toàn XD14D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

3445 14D15802010579 Trần Minh Tròn XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

3446 14D15802010579 Trần Minh Tròn XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

3447 14D15802010616 Dương Quốc Văn XD14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

3448 14D15802010616 Dương Quốc Văn XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

3449 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

3450 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2

3451 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6

3452 14D15802010171 Nguyễn Quốc Bảo XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.3

3453 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9

3454 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

3455 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3456 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3457 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

3458 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

3459 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3460 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3461 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2

3462 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8

3463 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

3464 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3

3465 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1

3466 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

3467 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

3468 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

3469 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5

3470 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

3471 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4

3472 14D15802010363 Cao Thanh Nam XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3

3473 14D15802010363 Cao Thanh Nam XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3474 14D15802010368 Nguyễn Thành Ngân XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3475 14D15802010368 Nguyễn Thành Ngân XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7

3476 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.2

3477 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0

3478 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

3479 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.1

3480 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.3

3481 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

3482 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

3483 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

3484 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

3485 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.4

3486 14D15802010391 Châu Thiên Nguyên XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

3487 14D15802010391 Châu Thiên Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

3488 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

3489 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

3490 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.5

3491 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3492 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

3493 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

3494 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4

3495 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

3496 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

3497 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5

3498 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

3499 14D15802010443 Võ Hồng Phúc XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.7

3500 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5

3501 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

3502 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

3503 14D15802010493 Trịnh Quốc Tài XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

3504 14D15802010493 Trịnh Quốc Tài XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

3505 14D15802010489 Trần Duy Tân XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3506 14D15802010489 Trần Duy Tân XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3507 14D15802010511 Trương Hoàng Thảo XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

3508 14D15802010593 Nguyễn Lê Trí XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

3509 14D15802010586 Vũ Thành Trung XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

3510 14D15802010599 Phạm Anh Tuấn XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

3511 14D15802010599 Phạm Anh Tuấn XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3512 14D15802010618 Trần Quốc Vương XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3513 14D15802010618 Trần Quốc Vương XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1

3514 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

3515 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

3516 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

3517 14D15802010179 Dương Văn Tuấn Cảnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3518 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

3519 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3520 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3521 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0.8

3522 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.6

3523 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4

3524 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.7

3525 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

3526 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

3527 14D15802010128 Nguyễn Trí Đạt XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3528 14D15802010143 Nguyễn Tấn Đức XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2

3529 14D15802010143 Nguyễn Tấn Đức XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3530 14D15802010209 Đặng Nguyễn Duy XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

3531 14D15802010209 Đặng Nguyễn Duy XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

3532 14D15802010215 Bùi Văn Duy XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3533 14D15802010215 Bùi Văn Duy XD14D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.7

3534 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

3535 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

3536 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3537 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.4

3538 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

3539 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7

3540 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2

3541 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3542 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3543 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

3544 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.4

3545 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

3546 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

3547 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.9

3548 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3549 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7

3550 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

3551 14D15802010345 Nguyễn Hoàng Long XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

3552 14D15802010403 Nguyễn Thành Nhân XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3553 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2

3554 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

3555 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3556 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

3557 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.6

3558 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

3559 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

3560 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.4

3561 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1

3562 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

3563 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 1.8

3564 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3565 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.5

3566 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

3567 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3568 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

3569 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4

3570 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

3571 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.5

3572 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7

3573 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

3574 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6

3575 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.3

3576 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1

3577 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.6

3578 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4

3579 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

3580 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3

3581 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4

3582 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.1

3583 14D15802010429 Lê Minh Phương XD14D04 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3.7

3584 14D15802010429 Lê Minh Phương XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3585 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

3586 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

3587 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

3588 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0.3

3589 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

3590 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020110 Hình học họa hình 2 3.1

3591 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2

3592 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3593 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1

3594 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.8

3595 14D15802010538 Nguyễn Đức Thịnh XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

3596 14D15802010540 Nguyễn Quốc Thịnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3597 14D15802010499 Lê Nguyễn Anh Thư XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

3598 14D15802010541 Võ Hữu Thuận XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

3599 14D15802010565 Bạch Sơn Toàn XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

3600 14D15802010566 Phạm Trường Toản XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

3601 14D15802010566 Phạm Trường Toản XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

3602 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

3603 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3604 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7

3605 14D15802010619 Lê Yến Vi XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

3606 14D15802010625 Trần An Vinh XD14D04 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2

3607 14D15802010642 Cao Nguyễn Hải Yến XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

3608 14D15802010642 Cao Nguyễn Hải Yến XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8

3609 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3610 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

3611 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

3612 14D15802010177 Trần Hoàng Bửu XD14D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

3613 14D15802010177 Trần Hoàng Bửu XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3614 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3615 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3

3616 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8

3617 14D15802010123 Nguyễn Thành Đạt XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5

3618 14D15802010127 Đoàn Thành Đạt XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

3619 14D15802010127 Đoàn Thành Đạt XD14D05 5258020132 Giao thông đô thị 2 1.8

3620 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8

3621 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

3622 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 3

3623 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

3624 14D15802010140 Trần Minh Đức XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6

3625 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

3626 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

3627 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4

3628 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

3629 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9

3630 14D15802010226 Trần Thanh Giao XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9

3631 14D15802010329 Võ Ngọc Linh XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

3632 14D15802010329 Võ Ngọc Linh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

3633 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

3634 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3

3635 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3636 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020127 Máy Xây dựng 2 1.7

3637 14D15802010353 Nguyễn Khôi Minh XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

3638 14D15802010353 Nguyễn Khôi Minh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

3639 14D15802010376 Nguyễn Trung Nghĩa XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

3640 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8

3641 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9

3642 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

3643 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

3644 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2

3645 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3

3646 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2

3647 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8

3648 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.2

3649 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5

3650 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

3651 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020124 Địa chất công trình 3 0.9

3652 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020127 Máy Xây dựng 2 2

3653 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3

3654 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3655 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3656 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.8

3657 14D15802010467 Dương Minh Sang XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

3658 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.1

3659 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

3660 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

3661 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3662 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

3663 14D15802010560 Dương Nguyễn Toàn XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

3664 14D15802010556 Nguyễn Phạm Anh Tú XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

3665 14D15802010595 Lê Tuấn XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

3666 14D15802010595 Lê Tuấn XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2

3667 14D15802010632 Trần Huy Vũ XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

3668 14D15802010187 Võ Tấn Châu XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

3669 14D15802010194 Nguyễn Thành Chung XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

3670 14D15802010119 Lê Quang Đại XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

3671 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

3672 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

3673 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

3674 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

3675 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

3676 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

3677 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020110 Hình học họa hình 2 1.7

3678 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.9

3679 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3

3680 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

3681 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8

3682 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.5

3683 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.6

3684 14D15802010360 Phạm Quốc Nam XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3685 14D15802010360 Phạm Quốc Nam XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2

3686 14D15802010402 Bông Hoàng Nhân XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6

3687 14D15802010431 Võ Minh Phước XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6

3688 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8

3689 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

3690 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

3691 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

3692 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

3693 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

3694 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3695 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6

3696 14D15802010527 Thạch Minh Thiện XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

3697 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

3698 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3699 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.9

3700 14D15802010612 Đặng Minh Tính XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7

3701 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

3702 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

3703 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3704 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0.7

3705 14D15802010597 Trần Thanh Tuấn XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

3706 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

3707 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 2.5

3708 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3709 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.4

3710 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

3711 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8

3712 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.7

3713 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4

3714 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

3715 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.9

3716 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5

3717 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

3718 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

3719 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2

3720 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

3721 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2

3722 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.2

3723 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1

3724 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5

3725 14D15802010180 Nguyễn Văn Cang XD14D07 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.4

3726 14D15802010207 Đoàn Lê Duy XD14D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.6

3727 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3

3728 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

3729 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8

3730 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9

3731 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.7

3732 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3733 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.4

3734 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

3735 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6

3736 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5

3737 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 2.5

3738 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1

3739 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

3740 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3

3741 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9

3742 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8

3743 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

3744 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9

3745 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2

3746 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.5

3747 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

3748 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3

3749 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

3750 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2

3751 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

3752 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3753 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.1

3754 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

3755 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3756 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8

3757 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 0.4

3758 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4

3759 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

3760 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4

3761 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

3762 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

3763 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3

3764 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

3765 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

3766 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5

3767 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.4

3768 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.9

3769 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

3770 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.9

3771 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4

3772 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1

3773 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

3774 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 0

3775 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

3776 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

3777 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2

3778 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

3779 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.5

3780 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8

3781 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.2

3782 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.3

3783 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.5

3784 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.5

3785 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

3786 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3787 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3788 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

3789 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3790 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.9

3791 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

3792 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8

3793 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 1.8

3794 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

3795 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

3796 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

3797 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7

3798 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

3799 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5

3800 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.2

3801 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

3802 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3803 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3

3804 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.8

3805 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.2

3806 14D15802010304 Nguyễn Anh Kiệt XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2

3807 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

3808 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

3809 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3810 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.9

3811 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

3812 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 2.6

3813 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

3814 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3815 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3816 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2

3817 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.2

3818 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8

3819 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

3820 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

3821 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9

3822 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3823 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.2

3824 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

3825 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8

3826 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

3827 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

3828 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0

3829 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2

3830 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6

3831 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3832 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.7

3833 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9

3834 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6

3835 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 1.8

3836 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9

3837 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

3838 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1

3839 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3840 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

3841 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

3842 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

3843 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

3844 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

3845 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3846 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3847 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5

3848 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6

3849 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3850 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5

3851 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.9

3852 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1

3853 14D15802010355 Phạm Quang Minh XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

3854 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7

3855 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.2

3856 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

3857 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

3858 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3859 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

3860 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.2

3861 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

3862 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4

3863 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6

3864 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

3865 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9

3866 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1

3867 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

3868 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.2

3869 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8

3870 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3871 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

3872 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0.8

3873 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.8

3874 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

3875 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1

3876 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.9

3877 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

3878 14D15802010510 Nguyễn Thị Phương Thảo XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

3879 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

3880 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.5

3881 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4

3882 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5

3883 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3884 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4

3885 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

3886 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

3887 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.2

3888 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3

3889 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 3.1

3890 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 1.5

3891 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

3892 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.7

3893 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2

3894 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7

3895 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

3896 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3897 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

3898 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

3899 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5

3900 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.3

3901 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.5

3902 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

3903 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

3904 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

3905 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

3906 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3907 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

3908 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5

3909 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

3910 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.7

3911 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

3912 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

3913 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5

3914 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6

3915 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

3916 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

3917 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1

3918 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

3919 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

3920 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.8

3921 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

3922 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

3923 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

3924 14D15802010186 Nguyễn Hoàng Công Chánh XD14D08 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0

3925 14D15802010186 Nguyễn Hoàng Công Chánh XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3926 14D15802010115 Nguyễn Hải Đăng XD14D08 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3927 14D15802010124 Trần Tiến Đạt XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

3928 14D15802010124 Trần Tiến Đạt XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3

3929 14D15802010126 Trần Công Đạt XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

3930 14D15802010126 Trần Công Đạt XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2

3931 14D15802010200 Huỳnh Nhựt Di XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3932 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

3933 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

3934 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

3935 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

3936 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

3937 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

3938 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6

3939 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

3940 14D15802010241 Phạm Văn Hậu XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3941 14D15802010243 Nguyễn Hiền Hậu XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

3942 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2

3943 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3944 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

3945 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3946 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

3947 14D15802010264 Phạm Huy Hoàng XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

3948 14D15802010264 Phạm Huy Hoàng XD14D08 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 3.4

3949 14D15802010249 Đoàn Phi Hùng XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3950 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

3951 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

3952 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6

3953 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.4

3954 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6

3955 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2

3956 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

3957 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.3

3958 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

3959 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.4

3960 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6

3961 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

3962 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

3963 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.6

3964 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

3965 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9

3966 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

3967 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3968 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2

3969 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

3970 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

3971 14D15802010448 Nguyễn Duy Phong XD14D08 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9

3972 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.4

3973 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1

3974 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

3975 14D15802010430 Trần Hửu Phước XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

3976 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

3977 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.7

3978 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1

3979 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3980 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.5

3981 14D15802010488 Nguyễn Nhựt Tân XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4

3982 14D15802010488 Nguyễn Nhựt Tân XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

3983 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9

3984 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 3

3985 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

3986 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4

3987 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.2

3988 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

3989 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4

3990 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

3991 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

3992 14D15802010517 Hoàng Lê Hà Thanh XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

3993 14D15802010517 Hoàng Lê Hà Thanh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

3994 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.3

3995 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

3996 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

3997 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

3998 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

3999 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

4000 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

4001 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6

4002 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9

4003 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3

4004 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

4005 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

4006 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1

4007 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.3

4008 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

4009 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5

4010 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

4011 14D15802010628 Trần Lê Minh Việt XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

4012 14D15802010628 Trần Lê Minh Việt XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5

4013 14D15802010149 Huỳnh Hoàng An XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

4014 14D15802010149 Huỳnh Hoàng An XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4015 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

4016 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1

4017 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3

4018 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8

4019 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

4020 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

4021 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9

4022 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

4023 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2

4024 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1

4025 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

4026 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 0

4027 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

4028 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4029 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3

4030 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

4031 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4032 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8

4033 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2

4034 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0

4035 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

4036 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.5

4037 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4038 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0

4039 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

4040 14D15802010160 Phạm Thiên Băng XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4041 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

4042 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4043 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9

4044 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

4045 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4

4046 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4047 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9

4048 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3

4049 14D15802010162 Trần Phước Bình XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

4050 14D15802010181 Trần Ngoan Cường XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3

4051 14D15802010181 Trần Ngoan Cường XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4

4052 14D15802010117 Nguyễn Lý Phi Đằng XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

4053 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4054 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4055 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3

4056 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3

4057 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.2

4058 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4059 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.9

4060 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4061 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.5

4062 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

4063 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0

4064 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0

4065 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

4066 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0

4067 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

4068 14D15802010254 Trần Trọng Hiếu XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

4069 14D15802010254 Trần Trọng Hiếu XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

4070 14D15802010260 Văn Minh Hoài XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4071 14D15802010260 Văn Minh Hoài XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

4072 14D15802010228 Trần Thị Thanh Hương XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6

4073 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

4074 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

4075 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

4076 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

4077 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

4078 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.5

4079 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8

4080 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 3

4081 14D15802010293 Phan Hoàng Khang XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

4082 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4083 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

4084 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4085 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.8

4086 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4087 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

4088 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.6

4089 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

4090 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5

4091 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7

4092 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3

4093 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5

4094 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0.7

4095 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

4096 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9

4097 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6

4098 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3

4099 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.2

4100 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.7

4101 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

4102 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4103 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.4

4104 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

4105 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

4106 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4107 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.3

4108 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.4

4109 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4

4110 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

4111 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5

4112 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6

4113 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.4

4114 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8

4115 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4116 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8

4117 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9

4118 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

4119 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.5

4120 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

4121 14D15802010367 Nguyễn Bích Minh Ngân XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4122 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4123 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.9

4124 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

4125 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.6

4126 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4127 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6

4128 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9

4129 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

4130 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.8

4131 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4132 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.5

4133 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

4134 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1.8

4135 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

4136 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4137 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.8

4138 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3

4139 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 2.3

4140 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4141 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5

4142 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.6

4143 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020132 Giao thông đô thị 2 1.9

4144 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

4145 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4146 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.4

4147 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

4148 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

4149 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4

4150 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3

4151 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4152 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020108 Hóa Đại cương 2 3

4153 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3

4154 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

4155 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

4156 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

4157 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

4158 14D15802010450 Trần Quốc Phong XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8

4159 14D15802010436 Lê Thành Phú XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.2

4160 14D15802010436 Lê Thành Phú XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

4161 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

4162 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4163 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1

4164 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6

4165 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5

4166 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2

4167 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1

4168 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2

4169 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.6

4170 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6

4171 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.7

4172 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

4173 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4174 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0

4175 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 0

4176 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.4

4177 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

4178 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4179 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4180 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3

4181 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

4182 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0

4183 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0

4184 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.4

4185 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.1

4186 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8

4187 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.2

4188 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0

4189 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

4190 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4

4191 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

4192 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2

4193 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.4

4194 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2

4195 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6

4196 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6

4197 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4198 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1

4199 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4200 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5

4201 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4202 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4203 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.3

4204 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4205 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.6

4206 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 0

4207 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.4

4208 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4

4209 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4210 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

4211 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6

4212 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4213 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

4214 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2

4215 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.1

4216 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8

4217 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.5

4218 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2

4219 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1

4220 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.8

4221 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4222 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1

4223 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

4224 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3

4225 14D15802010634 Châu Thanh Vũ XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4226 14D15802010634 Châu Thanh Vũ XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7

4227 14D15802010617 Trần Minh Vương XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1

4228 14D15802010617 Trần Minh Vương XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7

4229 14D15802010176 Dịch Văn Bộ XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

4230 14D15802010176 Dịch Văn Bộ XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

4231 14D15802010178 Nguyễn Chí Công XD14D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

4232 14D15802010122 Huỳnh Tấn Đạt XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5

4233 14D15802010122 Huỳnh Tấn Đạt XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

4234 14D15802010125 Lư Quốc Đạt XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

4235 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.5

4236 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1

4237 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

4238 14D15802010222 Phạm Hoàng Giang XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8

4239 14D15802010222 Phạm Hoàng Giang XD14D10 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1

4240 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4

4241 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.7

4242 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.8

4243 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.7

4244 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2

4245 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8

4246 14D15802010282 Nguyễn Trí Khôi XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2

4247 14D15802010282 Nguyễn Trí Khôi XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2

4248 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1

4249 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3

4250 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4251 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

4252 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4253 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.8

4254 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

4255 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.8

4256 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2

4257 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7

4258 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1

4259 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1

4260 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8

4261 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.4

4262 14D15802010349 Trịnh Vủ Luân XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

4263 14D15802010720 Trần Kiều My XD14D10 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4264 14D15802010366 Hà Kim Ngân XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3

4265 14D15802010441 Võ Hoàng Phúc XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

4266 14D15802010461 Đặng Phú Quí XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

4267 14D15802010549 Nguyễn Văn Tèo XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

4268 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0.5

4269 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 2.5

4270 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4271 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6

4272 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4273 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

4274 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

4275 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

4276 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4277 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4

4278 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6

4279 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.2

4280 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.3

4281 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.9

4282 14D15802010526 Nguyễn Hồng Thới XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

4283 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8

4284 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7

4285 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.8

4286 15D15803020524 Nguyễn Phạm Phương Ân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4287 15D15803020525 Huỳnh Thị Thúy Anh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4288 15D15803020527 Nguyễn Hoài Bảo DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4289 15D15803020529 Hồ Hải Đăng DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.6

4290 15D15803020530 Nguyễn Thị Trúc Đào DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4291 15D15803020530 Nguyễn Thị Trúc Đào DT15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7

4292 15D15803020531 Nguyễn Tấn Đạt DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

4293 15D15803020533 Nguyễn Gia Hân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7

4294 15D15803020535 Đặng Thị Diệu Hằng DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.6

4295 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6

4296 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4297 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

4298 15D15803020540 Phan Anh Kiệt DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

4299 15D15803020540 Phan Anh Kiệt DT15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

4300 15D15803020541 Khiêm Phụng Kiều DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4301 15D15803020542 Lê Ngọc Ánh Linh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4302 15D15803020543 Phan Nhật Long DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

4303 15D15803020550 Phạm Đắc Niên DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

4304 15D15803020550 Phạm Đắc Niên DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

4305 15D15803020555 Bùi Kim Thắm DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4306 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

4307 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.1

4308 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

4309 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9

4310 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

4311 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2

4312 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020223 Nhà nước và pháp luật 2 3.8

4313 15D15803020560 Trần Lê Anh Thư DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

4314 15D15803020561 Trần Thị Cẩm Tiên DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4315 15D15803020562 Trần Dương Tiến DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

4316 15D15803020569 Lê Hoàng Tuấn DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4317 15D15803020569 Lê Hoàng Tuấn DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7

4318 15D15803020570 Nguyễn Thúy Vân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

4319 15D15803020571 Nguyễn Thị Trúc Xuân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4320 15D15802050506 Nguyễn Trường An GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4321 15D15802050509 Nguyễn Sam Bas GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7

4322 15D15802050509 Nguyễn Sam Bas GT15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

4323 15D15802050510 Nguyễn Nghiêm Bình GT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7

4324 15D15802050510 Nguyễn Nghiêm Bình GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

4325 15D15802050573 Lê Minh Châu GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

4326 15D15802050573 Lê Minh Châu GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4327 15D15802050516 Trương Thị Thảo Nhiên GT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

4328 15D15802050517 Phạm Minh Quang GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4329 15D15802050478 Trần Quốc Trung GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4330 15D15802050478 Trần Quốc Trung GT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

4331 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2

4332 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

4333 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

4334 15D11101040074 Trần Đức Thiên Phú KN15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

4335 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

4336 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

4337 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.9

4338 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9

4339 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2

4340 15D15801020077 Lý Quốc Anh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

4341 15D15801020077 Lý Quốc Anh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.8

4342 15D15801020078 Lê Ngô Gia Bảo KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1

4343 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1

4344 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

4345 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5

4346 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4347 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6

4348 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.4

4349 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.2

4350 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9

4351 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 2.7

4352 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.1

4353 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0

4354 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.3

4355 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

4356 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0

4357 15D15801020079 Võ Huệ Chi KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

4358 15D15801020079 Võ Huệ Chi KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.2

4359 15D15801020081 Đỗ Chí Cường KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4360 15D15801020082 Trần Chí Cường KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.4

4361 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7

4362 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

4363 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.4

4364 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.8

4365 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 0.4

4366 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4367 15D15801020084 Nguyễn Trần Trí Đạt KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4368 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4369 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

4370 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.3

4371 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.3

4372 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4373 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4374 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.2

4375 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1.2

4376 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0.8

4377 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 0

4378 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4

4379 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0

4380 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0

4381 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0

4382 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

4383 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 0.7

4384 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.2

4385 15D15801020089 Đỗ Minh Hải KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4386 15D15801020089 Đỗ Minh Hải KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9

4387 15D15801020091 Cao Công Hậu KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.1

4388 15D15801020092 Nguyễn Thế Hiếu KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4389 15D15801020092 Nguyễn Thế Hiếu KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4

4390 15D15801020093 Nguyễn Chí Hướng KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4391 15D15801020093 Nguyễn Chí Hướng KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6

4392 15D15801020094 Lăng Quốc Huy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.3

4393 15D15801020094 Lăng Quốc Huy KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2

4394 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7

4395 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.4

4396 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.7

4397 15D15801020096 Trần Đức Kiển KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

4398 15D15801020096 Trần Đức Kiển KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3

4399 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1

4400 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4401 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

4402 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4403 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.7

4404 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0

4405 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 0

4406 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6

4407 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0

4408 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4409 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.2

4410 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 0

4411 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 1.1

4412 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0

4413 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4414 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0

4415 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0

4416 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

4417 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.4

4418 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.8

4419 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.9

4420 15D15801020098 Trần Bảo Ngọc KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4421 15D15801020098 Trần Bảo Ngọc KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.7

4422 15D15801020099 Ngô Nguyễn Bão Ngọc KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4423 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

4424 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9

4425 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5

4426 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4427 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0.2

4428 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 0

4429 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 0

4430 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0

4431 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 0

4432 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0

4433 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0

4434 15D15801020101 Bùi Nhã Nhi KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.4

4435 15D15801020103 Nguyễn Ngọc Quí KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.8

4436 15D15801020104 Trần Thị Tố Quyên KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3

4437 15D15801020104 Trần Thị Tố Quyên KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.6

4438 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

4439 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4440 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4441 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4442 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4443 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6

4444 15D15801020107 Trần Lê Nhật Tân KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

4445 15D15801020108 Nguyễn Mẫn Thanh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4446 15D15801020108 Nguyễn Mẫn Thanh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.8

4447 15D15801020109 Nguyễn Thị Ngọc Thảo KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4448 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

4449 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.6

4450 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.5

4451 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1

4452 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4453 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.8

4454 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.5

4455 15D15801020114 Châu Nguyễn Minh Thư KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5

4456 15D15801020114 Châu Nguyễn Minh Thư KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5

4457 15D15801020116 Trần Trung Tín KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7

4458 15D15801020116 Trần Trung Tín KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0

4459 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4460 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4461 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4

4462 15D15801020118 Lê Thái Thiên Trang KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9

4463 15D15801020118 Lê Thái Thiên Trang KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4464 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4465 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

4466 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.1

4467 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 1.8

4468 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.8

4469 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4470 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

4471 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 0

4472 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 1.4

4473 15D15801020122 Trần Thanh Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5

4474 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4475 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6

4476 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4477 15D15801020124 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4478 15D15801020124 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5

4479 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4480 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1

4481 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0.4

4482 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8

4483 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.3

4484 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 2.6

4485 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3

4486 15D15801020125 Nguyễn Trần Ngọc Tuyền KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.4

4487 15D15801020125 Nguyễn Trần Ngọc Tuyền KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5

4488 15D15801020126 Trần Thanh Vân KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3

4489 15D15801020127 Nguyễn Lê Khánh Vi KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4490 15D15801020127 Nguyễn Lê Khánh Vi KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.1

4491 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4492 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

4493 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.9

4494 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.1

4495 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.2

4496 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 1.7

4497 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.2

4498 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 0

4499 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0

4500 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0

4501 15D15801020129 Dương Tuyền Lam Vy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4502 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

4503 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

4504 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2

4505 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.7

4506 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

4507 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 1.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4508 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1

4509 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4510 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4511 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

4512 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8

4513 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5

4514 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4

4515 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4516 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0

4517 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0.4

4518 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9

4519 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9

4520 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

4521 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

4522 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

4523 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3

4524 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9

4525 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3

4526 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

4527 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

4528 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4529 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.7

4530 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4531 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

4532 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

4533 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4534 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.7

4535 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9

4536 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4537 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.5

4538 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4539 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

4540 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

4541 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.2

4542 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

4543 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.4

4544 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6

4545 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4546 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.7

4547 15D15802010193 Mai Khánh Duy XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

4548 15D15802010193 Mai Khánh Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

4549 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.3

4550 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4551 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8

4552 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

4553 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

4554 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4555 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.1

4556 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4557 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4558 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2

4559 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 1.8

4560 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1

4561 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8

4562 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

4563 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2

4564 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.3

4565 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020125 Cơ học đất 3 2.1

4566 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0

4567 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.9

4568 15D15802010211 Trịnh Thị Hồng Hậu XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

4569 15D15802010211 Trịnh Thị Hồng Hậu XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

4570 15D15802010219 Lưu Huy Hoàng XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4571 15D15802010219 Lưu Huy Hoàng XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

4572 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

4573 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

4574 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

4575 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

4576 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

4577 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 2

4578 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.6

4579 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2

4580 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4581 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6

4582 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.7

4583 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.4

4584 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3

4585 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7

4586 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

4587 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.5

4588 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4589 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1

4590 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5

4591 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9

4592 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0

4593 15D15802010269 Trần Chí Kiện XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4

4594 15D15802010281 Phan Văn Lầu XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

4595 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0.8

4596 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

4597 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8

4598 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4599 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5

4600 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9

4601 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4602 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3

4603 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

4604 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 2.5

4605 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4606 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8

4607 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5

4608 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

4609 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4610 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4611 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

4612 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8

4613 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.7

4614 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4

4615 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4616 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

4617 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4618 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.1

4619 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 0

4620 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4621 15D15802010307 Lê Công Minh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2

4622 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4623 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

4624 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

4625 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6

4626 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4627 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4628 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.8

4629 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3

4630 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.7

4631 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4632 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

4633 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.1

4634 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 0.3

4635 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4636 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

4637 15D15802010329 Bùi Sĩ Nguyên XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4638 15D15802010346 Trương Ngọc Nhung XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.3

4639 15D15802010351 Lê Nhất Phàm XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3

4640 15D15802010351 Lê Nhất Phàm XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

4641 15D15802010355 Nguyễn Hoài Phong XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.2

4642 15D15802010360 Võ Sỷ Phú XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

4643 15D15802010361 Đặng Hoàng Phúc XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

4644 15D15802010361 Đặng Hoàng Phúc XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1

4645 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7

4646 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4647 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7

4648 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4649 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1

4650 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2

4651 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4652 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

4653 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.5

4654 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9

4655 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9

4656 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4657 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.8

4658 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2

4659 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

4660 15D15802010375 Huỳnh Thế Qui XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7

4661 15D15802010375 Huỳnh Thế Qui XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.6

4662 15D15802010382 Trịnh Quốc Sanh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4663 15D15802010382 Trịnh Quốc Sanh XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

4664 15D15802010383 Lý Hồng Sơn XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.8

4665 15D15802010383 Lý Hồng Sơn XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 0

4666 15D15802010411 Đặng Công Thành XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3

4667 15D15802010423 Hồ Văn Thi XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

4668 15D15802010423 Hồ Văn Thi XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

4669 15D15802010430 Nguyễn Ngọc Thịnh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

4670 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4671 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

4672 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3

4673 15D15802010439 Trần Minh Thuận XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.4

4674 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5

4675 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4676 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.5

4677 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7

4678 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9

4679 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

4680 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4

4681 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.1

4682 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4683 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7

4684 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

4685 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4

4686 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7

4687 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3

4688 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 0

4689 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4690 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4691 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0

4692 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.3

4693 15D15802010463 Nguyễn Thiên Trân XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4

4694 15D15802010465 Nguyễn Thị Thùy Trang XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

4695 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4696 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

4697 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

4698 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2

4699 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4700 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8

4701 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6

4702 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

4703 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4704 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

4705 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2

4706 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3

4707 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4

4708 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2

4709 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4710 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2

4711 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.5

4712 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9

4713 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9

4714 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4715 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.1

4716 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 2.1

4717 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4718 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4719 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.1

4720 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

4721 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4

4722 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

4723 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1

4724 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8

4725 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

4726 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5

4727 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

4728 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4729 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0

4730 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4731 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4732 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4733 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

4734 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

4735 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

4736 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0.3

4737 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4738 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4739 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6

4740 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8

4741 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8

4742 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4743 15D15802010159 Nguyễn Minh Chiến XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

4744 15D15802010159 Nguyễn Minh Chiến XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4745 15D15802010162 Võ Bình Chiêu XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2

4746 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2

4747 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7

4748 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2

4749 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4750 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

4751 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1

4752 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.8

4753 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.4

4754 15D15802010165 Trịnh Việt Cường XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

4755 15D15802010171 Nguyễn Tấn Đạt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4756 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2

4757 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.4

4758 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.1

4759 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.7

4760 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6

4761 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2

4762 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.5

4763 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4764 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.9

4765 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.5

4766 15D15802010187 Lê Huỳnh Đức XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

4767 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0

4768 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

4769 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

4770 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

4771 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1

4772 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.4

4773 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

4774 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 0

4775 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

4776 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

4777 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9

4778 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.6

4779 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

4780 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.3

4781 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

4782 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4783 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4784 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6

4785 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5

4786 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4787 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4788 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 0.3

4789 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4790 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

4791 15D15802010223 Tăng Minh Huân XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

4792 15D15802010226 Đỗ Khánh Hưng XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4793 15D15802010226 Đỗ Khánh Hưng XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.6

4794 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4795 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4796 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

4797 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.6

4798 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7

4799 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4800 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0

4801 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6

4802 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

4803 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4804 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4805 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0

4806 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 0

4807 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0

4808 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4809 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 0

4810 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4811 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 0

4812 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

4813 15D15802010254 Bùi Hoàng Minh Khánh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.3

4814 15D15802010254 Bùi Hoàng Minh Khánh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3

4815 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

4816 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4817 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4

4818 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4819 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5

4820 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4

4821 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5

4822 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7

4823 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0

4824 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.2

4825 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4826 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0

4827 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.8

4828 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

4829 15D15802010271 Võ Tuấn Kiệt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4830 15D15802010271 Võ Tuấn Kiệt XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5

4831 15D15802010295 Trịnh Thăng Long XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4832 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

4833 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4834 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.8

4835 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5

4836 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4837 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7

4838 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2

4839 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.1

4840 15D15802010330 Võ Chí Nguyên XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

4841 15D15802010330 Võ Chí Nguyên XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

4842 15D15802010339 Nguyễn Thị Yến Nhi XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.4

4843 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4844 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

4845 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8

4846 15D15802010401 Nguyễn Minh Thái XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

4847 15D15802010401 Nguyễn Minh Thái XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

4848 15D15802010406 Thạch Thắng XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

4849 15D15802010406 Thạch Thắng XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

4850 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.3

4851 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.4

4852 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

4853 15D15802010412 Dương Minh Thành XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2

4854 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.1

4855 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4856 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0

4857 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0

4858 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4859 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.9

4860 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

4861 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 0

4862 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

4863 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.4

4864 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4865 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9

4866 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0

4867 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.9

4868 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

4869 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7

4870 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

4871 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3

4872 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4

4873 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7

4874 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3

4875 15D15802010449 Trần Trọng Tín XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

4876 15D15802010449 Trần Trọng Tín XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

4877 15D15802010466 Nguyễn Ngọc Trang XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

4878 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4879 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

4880 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

4881 15D15802010150 Lữ Quốc Bình XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4882 15D15802010150 Lữ Quốc Bình XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

4883 15D15802010170 Nguyễn Văn Danh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4884 15D15802010173 Lê Tấn Đạt XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

4885 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6

4886 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4887 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4888 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

4889 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 1.1

4890 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.8

4891 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

4892 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

4893 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4894 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4895 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.5

4896 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.7

4897 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0

4898 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

4899 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

4900 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4901 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

4902 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5

4903 15D15802010243 Trương Văn Khang XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6

4904 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4905 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

4906 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4907 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

4908 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8

4909 15D15802010263 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

4910 15D15802010264 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4911 15D15802010264 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

4912 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3

4913 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2

4914 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

4915 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

4916 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9

4917 15D15802010284 Trương Nhật Linh XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3

4918 15D15802010284 Trương Nhật Linh XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6

4919 15D15802010296 Nguyễn Duy Long XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

4920 15D15802010304 Nguyễn Khánh Ly XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3

4921 15D15802010304 Nguyễn Khánh Ly XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

4922 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4923 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

4924 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0.5

4925 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

4926 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 2.1

4927 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4

4928 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4

4929 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4930 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4931 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

4932 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.4

4933 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020125 Cơ học đất 3 2.3

4934 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0

4935 15D15802010318 Phạm Toàn Mỹ XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

4936 15D15802010331 Trương Thái Nguyên XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

4937 15D15802010379 Huỳnh Thị Kim Quyên XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4

4938 15D15802010384 Nguyễn Hồng Sơn XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5

4939 15D15802010389 Nguyễn Lê Tài XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

4940 15D15802010392 Nguyễn Duy Tâm XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

4941 15D15802010395 Nguyễn Thanh Tân XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3

4942 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4943 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

4944 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8

4945 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1

4946 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0.7

4947 15D15802010479 Nguyễn Xuân Trường XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

4948 15D15802010480 Trần Văn Tú XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3

4949 15D15802010482 Nguyễn Thanh Tuấn XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

4950 15D15802010482 Nguyễn Thanh Tuấn XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.4

4951 15D15802010496 Nguyễn Hữu Vinh XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

4952 15D15802010496 Nguyễn Hữu Vinh XD15D03 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3

4953 15D15802010140 Võ Tuấn Anh XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

4954 15D15802010141 Lê Thế Anh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3

4955 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4

4956 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1

4957 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3

4958 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.5

4959 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7

4960 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

4961 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

4962 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

4963 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

4964 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2

4965 15D15802010212 Phan Thanh Hậu XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

4966 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

4967 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

4968 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.1

4969 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4

4970 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

4971 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3

4972 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8

4973 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

4974 15D15802010232 Trần Hoàng Huy XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

4975 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

4976 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.5

4977 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

4978 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9

4979 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

4980 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

4981 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.5

4982 15D15802010240 Tào Quang Khải XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.3

4983 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

4984 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5

4985 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1

4986 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.3

4987 15D15802010278 Huỳnh Gia Lạc XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.3

4988 15D15802010286 Lâm Dương Linh XD15D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0

4989 15D15802010286 Lâm Dương Linh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.8

4990 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

4991 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.6

4992 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

4993 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 2.6

4994 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5

4995 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

4996 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9

4997 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8

4998 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

4999 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.4

5000 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

5001 15D15802010403 Sơn Vỉnh Thái XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5002 15D15802010414 Võ Ngọc Nhựt Thành XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

5003 15D15802010414 Võ Ngọc Nhựt Thành XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8

5004 15D15802010419 Huỳnh Phúc Thảo XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5005 15D15802010419 Huỳnh Phúc Thảo XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

5006 15D15802010432 Lê Hữu Thoại XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1

5007 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5008 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

5009 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

5010 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

5011 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2

5012 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5

5013 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

5014 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

5015 15D15802010445 Tôn Bảo Tiên XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5016 15D15802010446 Phan Trần Tiến XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.2

5017 15D15802010446 Phan Trần Tiến XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5

5018 15D15802010448 Lê Thanh Tiền XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9

5019 15D15802010456 Nguyễn Thái Toàn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4

5020 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

5021 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6

5022 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.2

5023 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1

5024 15D15802010473 Trần Minh Triết XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5025 15D15802010486 Phạm Thị Tươi XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

5026 15D15802010488 Võ Thị Kim Tuyến XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

5027 15D15802010488 Võ Thị Kim Tuyến XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6

5028 15D15802010490 Châu Văn Việt XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

5029 15D15802010490 Châu Văn Việt XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

5030 15D15802010491 Trần Quốc Việt XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5031 15D15802010491 Trần Quốc Việt XD15D04 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8

5032 15D15802010492 Nguyễn Thanh Việt XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

5033 15D15802010497 Nguyễn Phúc Vinh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5034 15D15802010498 Nguyễn Tấn Vinh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

5035 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5

5036 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.1

5037 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9

5038 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3

5039 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8

5040 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5041 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

5042 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

5043 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.8

5044 15D15802010576 Phạm Tuấn Anh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

5045 15D15802010576 Phạm Tuấn Anh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6

5046 15D15802010145 Doãn Văn Bằng XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

5047 15D15802010145 Doãn Văn Bằng XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

5048 15D15802010151 Trương Thanh Bình XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

5049 15D15802010157 Võ Hoài Chân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1

5050 15D15802010157 Võ Hoài Chân XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6

5051 15D15802010164 Thái Thành Công XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5052 15D15802010164 Thái Thành Công XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

5053 15D15802010167 Nguyễn Thế Cường XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7

5054 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5055 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

5056 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

5057 15D15802010175 Trương Thành Đạt XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.5

5058 15D15802010181 Trương Nguyễn Long Điền XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

5059 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

5060 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.7

5061 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2

5062 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

5063 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

5064 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8

5065 15D15802010203 Nguyễn Trường Giang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

5066 15D15802010203 Nguyễn Trường Giang XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6

5067 15D15802010227 Lê Đăng Xuân Hưng XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.3

5068 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

5069 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

5070 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3

5071 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5072 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1

5073 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1

5074 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8

5075 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1

5076 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8

5077 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6

5078 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.2

5079 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2

5080 15D15802010252 Hồ Phương Khanh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5081 15D15802010257 Bùi Quốc Khánh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8

5082 15D15802010265 Đỗ Minh Khoa XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

5083 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5084 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

5085 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

5086 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5087 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5

5088 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.4

5089 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3

5090 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.8

5091 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0

5092 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2

5093 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4

5094 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

5095 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0

5096 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

5097 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.2

5098 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 0

5099 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 0

5100 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.7

5101 15D15802010289 Trương Hoàng Linh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5102 15D15802010289 Trương Hoàng Linh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

5103 15D15802010300 Võ Minh Luân XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6

5104 15D15802010312 Nguyễn Thái Nhật Minh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

5105 15D15802010314 Lê Quang Minh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3

5106 15D15802010314 Lê Quang Minh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.2

5107 15D15802010321 Biện Thị Kim Ngân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

5108 15D15802010332 Nguyễn Phúc Nguyên XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5109 15D15802010337 Nguyễn Minh Nhật XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

5110 15D15802010337 Nguyễn Minh Nhật XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

5111 15D15802010338 Đoàn Hoàng Nhật XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

5112 15D15802010338 Đoàn Hoàng Nhật XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

5113 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5114 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7

5115 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

5116 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4

5117 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

5118 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5119 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3

5120 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2

5121 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5122 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1

5123 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7

5124 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7

5125 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8

5126 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5

5127 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

5128 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8

5129 15D15802010369 Trương Hải Quân XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2

5130 15D15802010369 Trương Hải Quân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

5131 15D15802010373 Dương Minh Quang XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5

5132 15D15802010373 Dương Minh Quang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7

5133 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2

5134 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6

5135 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

5136 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020125 Cơ học đất 3 0

5137 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

5138 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5139 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8

5140 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.3

5141 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

5142 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9

5143 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.9

5144 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

5145 15D15802010425 Nguyễn Minh Thiện XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

5146 15D15802010437 Nguyễn Thị Minh Thư XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

5147 15D15802010437 Nguyễn Thị Minh Thư XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1

5148 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.2

5149 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1

5150 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.8

5151 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2

5152 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2

5153 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 1.4

5154 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1

5155 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0

5156 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

5157 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0

5158 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

5159 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0

5160 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0

5161 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

5162 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 1.8

5163 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 0

5164 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0

5165 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5166 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

5167 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0

5168 15D15802010500 Huỳnh Thanh Vinh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5169 15D15802010160 Nguyễn Nghĩa Chiến XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4

5170 15D15802010176 Lê Tấn Đạt XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7

5171 15D15802010182 Đặng Chúc Điền XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

5172 15D15802010182 Đặng Chúc Điền XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

5173 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.9

5174 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6

5175 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5

5176 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5177 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3

5178 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9

5179 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.9

5180 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2

5181 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.5

5182 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

5183 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

5184 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9

5185 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8

5186 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.1

5187 15D15802010235 Nguyễn Thanh Huy XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6

5188 15D15802010235 Nguyễn Thanh Huy XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5189 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5190 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8

5191 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

5192 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

5193 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2

5194 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3

5195 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3

5196 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3

5197 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4

5198 15D15802010297 Đỗ Huỳnh Long XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

5199 15D15802010297 Đỗ Huỳnh Long XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

5200 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5201 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7

5202 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3

5203 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.1

5204 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.6

5205 15D15802010301 Lê Hoàng Luân XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

5206 15D15802010319 Trần Hoài Nam XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2

5207 15D15802010319 Trần Hoài Nam XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2

5208 15D15802010326 Trần Hữu Nghĩa XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

5209 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5210 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.9

5211 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5

5212 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5213 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5214 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8

5215 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5

5216 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.9

5217 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5218 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6

5219 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3

5220 15D15802010380 Nguyễn Đức Quỳnh XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2

5221 15D15802010380 Nguyễn Đức Quỳnh XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8

5222 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1

5223 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6

5224 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4

5225 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

5226 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6

5227 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2

5228 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7

5229 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9

5230 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.2

5231 15D15802010420 Trần Quốc Thảo XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5232 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5233 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.6

5234 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0

5235 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0

5236 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.8

5237 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

5238 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.2

5239 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0

5240 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5241 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8

5242 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

5243 15D15802010436 Phạm Nhất Thống XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5244 15D15802010453 Nguyễn Trung Tín XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2

5245 15D15802010468 Đặng Minh Trí XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6

5246 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.5

5247 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 1.1

5248 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

5249 15D15802010502 Nguyễn Văn Vượng XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

5250 15D15802010502 Nguyễn Văn Vượng XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8

5251 15D15802010133 Nguyễn Tuấn An XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5

5252 15D15802010133 Nguyễn Tuấn An XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4

5253 15D15802010209 Nguyễn Thu Hằng XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5254 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

5255 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5

5256 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8

5257 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8

5258 15D15802010221 Quách Văn Hôn XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

5259 15D15802010221 Quách Văn Hôn XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9

STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố

TCĐiểmHọ và Tên

5260 15D15802010259 Huỳnh Văn Khánh XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2

5261 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5

5262 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0

5263 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.5

5264 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.2

5265 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3

5266 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0

5267 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.7

5268 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

5269 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5270 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7

5271 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0

5272 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5273 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4

5274 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6

5275 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2

5276 15D15802010328 Liễu Kim Bảo Ngọc XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9

5277 15D15802010342 Đặng Hoàng Nhi XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.6

5278 15D15802010343 Lưu Bình Nhị XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8

5279 15D15802010393 Đỗ Minh Tâm XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8

5280 15D15802010410 Nguyễn Lê Phương Thanh XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9

5281 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1

5282 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9

5283 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9

5284 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.1

5285 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9

5286 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.1

5287 15D15802010428 Nguyễn Chí Thiện XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3

5288 15D15802010434 Nguyễn Truy Chế Thông XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4

5289 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8

5290 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 1.7

5291 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5292 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2

5293 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8

5294 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9

5295 15D15802010464 Lê Thị Huyền Trân XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5

5296 15D15802010475 Diệp Phúc Trọng XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5

5297 15D15802010475 Diệp Phúc Trọng XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7

5298 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1

5299 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3

5300 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3