Upload
vuongtuyen
View
235
Download
3
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểm
1 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030105 Xác suất thống kê 2 3.4
2 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030107 Anh văn chuyên ngành 3 3.9
3 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030127 Tài chính doanh nghiệp 4 2.8
4 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030128 Thanh toán quốc tế 2 3.9
5 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030130 Phân tích hoạt động kinh tế 2 3.5
6 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5134030131 Kiểm toán 2 2.5
7 12C13403011116 Lê Văn Đoàn KE12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
8 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.5
9 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040509 Hóa vi sinh (TC) 2 2.4
10 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.4
11 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.9
12 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.1
13 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.8
14 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.4
15 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040525 Trắc địa 2 2.7
16 12C15104050428 Nguyễn Thị Thúy An KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 2.4
17 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2.4
18 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.1
19 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 3.9
20 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 1.2
21 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040512 Thủy lực 3 3
22 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 1.3
23 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3
24 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.5
25 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.8
26 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040521 Kỹ thuật thi công 4 3.8
27 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040522 Dự toán 3 1.5
28 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 2.8
29 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040524 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
30 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040527 Tự động hóa CTN (TC) 2 3.9
31 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040531 1. Thực tập phần Kiến trúc 1 2
32 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040533 3. Thực tập phần CTN 2 0
33 12C15104051231 Dương Nguyễn Đăng Khoa KN12C01 5151040534 Thực tập CBKT 2 3
34 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 3.2
35 12C15104050721 Hồ Thanh Toàn KN12C01 5151040522 Dự toán 3 3.9
36 12C15101020430 Nguyễn Tuấn Anh XD12C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
37 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.5
38 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2
39 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.8
40 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.1
41 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
42 12C15101020610 Lê Nhật Bằng XD12C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
(TÍNH TỪ ĐẦU KHÓA)
Họ và Tên
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
BỘ XÂY DỰNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC XÂY DỰNG MIỀN TÂY
DANH SÁCH SINH VIÊN BỊ ĐIỂM F
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
43 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.1
44 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.4
45 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4
46 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010217 Dự toán 3 3.9
47 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.5
48 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5
49 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.1
50 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
51 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
52 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
53 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
54 12C15101020538 Trần Phương Bình XD12C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
55 12C15101020236 Nguyễn Huy Hoàng XD12C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 1.4
56 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8
57 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
58 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5
59 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2
60 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5
61 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.7
62 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5
63 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.1
64 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.5
65 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0
66 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.2
67 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.2
68 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5
69 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.6
70 12C15101020252 Dương Thế Hưởng XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 3
71 12C15101020387 Trần Tấn Lên XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
72 12C15101020338 Bùi Triệu Phú XD12C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
73 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2
74 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7
75 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3
76 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8
77 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
78 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
79 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
80 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
81 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3
82 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
83 12C15101020576 Lê Thanh Quí XD12C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3
84 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
85 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
86 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4
87 12C15101020261 Nguyễn Tiến Sĩ XD12C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3
88 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
89 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
90 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
91 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2
92 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
93 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9
94 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
95 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5
96 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
97 12C15101020355 Nguyễn Yến Thanh XD12C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
98 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
99 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3
100 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
101 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.6
102 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
103 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6
104 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.9
105 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7
106 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.3
107 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010220 An toàn lao động 2 2.4
108 12C15101020431 Lê Tuấn Anh XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3
109 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9
110 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.6
111 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
112 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
113 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
114 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
115 12C15101020318 Hồ Thế Duy XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
116 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
117 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4
118 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3
119 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8
120 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
121 12C15101020241 Võ Minh Huân XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
122 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
123 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2
124 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0
125 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6
126 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6
127 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5
128 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7
129 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.1
130 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010220 An toàn lao động 2 2.4
131 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.1
132 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
133 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
134 12C15101020767 Lê Hoàng Lam XD12C02 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
135 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9
136 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
137 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.8
138 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1
139 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.2
140 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3
141 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3
142 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010217 Dự toán 3 2.9
143 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.8
144 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
145 12C15101020328 Đoàn Quốc Lợi XD12C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
146 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
147 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010217 Dự toán 3 3.8
148 12C15101020274 Nguyễn Minh Nhựt XD12C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3
149 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.3
150 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
151 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.2
152 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1
153 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.3
154 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.2
155 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4
156 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
157 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
158 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7
159 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.1
160 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3
161 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9
162 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.1
163 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 0
164 12C15101020497 Lê Minh Thái XD12C02 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 1.5
165 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9
166 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.3
167 12C15101020494 Phan Ngọc Thanh XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6
168 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8
169 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4
170 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4
171 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
172 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2
173 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6
174 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010217 Dự toán 3 3.4
175 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.1
176 12C15101020609 Vương Quốc Việt XD12C02 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.1
177 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5
178 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010217 Dự toán 3 2.1
179 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
180 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.6
181 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
182 12C15101020776 Võ Hoàng Diệu XD12C03 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
183 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
184 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
185 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9
186 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7
187 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.2
188 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1
189 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0
190 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.1
191 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5
192 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
193 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 3
194 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
195 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
196 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
197 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
198 12C15101020558 Sơn Thanh Triều XD12C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
199 12C15101020784 Mai Hồng Danh XD12C04 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
200 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6
201 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5
202 12C15101020424 Nguyễn Thanh Hiếu XD12C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3
203 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6
204 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.5
205 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010217 Dự toán 3 3.1
206 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.5
207 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010220 An toàn lao động 2 2.1
208 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
209 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
210 12C15101020685 Lê Thanh Hùng XD12C04 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
211 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5
212 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
213 12C15101020244 Trần Minh Huy XD12C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
214 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8
215 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
216 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
217 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.9
218 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2
219 12C15101020546 Phùng Mạnh Khang XD12C04 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5
220 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5
221 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8
222 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9
223 12C15101020458 Lê Thành Đạt XD12C05 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3
224 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2
225 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8
226 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.6
227 12C15101020460 Hồ Bùi Thành Đạt XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 3.4
228 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.1
229 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
230 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
231 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6
232 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6
233 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
234 12C15101020487 Huỳnh Đặng Công Hậu XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
235 12C15101020242 Vũ Gia Huân XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3
236 12C15101020321 Đặng Hoài Linh XD12C05 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.2
237 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.1
238 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1
239 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
240 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.9
241 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3
242 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.4
243 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7
244 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6
245 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.9
246 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6
247 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.7
248 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010221 Địa chất công trình 2 3.8
249 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
250 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
251 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
252 12C15101020564 Bùi Văn Nhỏ XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
253 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.1
254 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2
255 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2
256 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.9
257 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.8
258 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
259 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010217 Dự toán 3 0.3
260 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.5
261 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
262 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
263 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
264 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
265 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
266 12C15101020351 Hồ Minh Quang XD12C05 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
267 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.2
268 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
269 12C15101020289 Hồ Minh Thường XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 2
270 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
271 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.5
272 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010215 Kết cấu thép 3 1.5
273 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 1.5
274 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010217 Dự toán 3 2.1
275 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.5
276 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
277 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
278 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
279 12C15101020745 Huỳnh Nhật Trường XD12C05 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
280 12C15101021505 Lê Quang Vinh XD12C05 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
281 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5
282 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8
283 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3
284 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5
285 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9
286 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.6
287 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6
288 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.9
289 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010217 Dự toán 3 2.5
290 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7
291 12C15101020651 Lê Chí Nghiệp XD12C06 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.4
292 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.9
293 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
294 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.2
295 12C15101020275 Võ Khánh Nhựt XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 3.4
296 12C15101020350 Lê Hữu Phước XD12C06 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
297 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.5
298 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.7
299 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6
300 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
301 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0
302 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.3
303 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010215 Kết cấu thép 3 0.3
304 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010217 Dự toán 3 2.1
305 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
306 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
307 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
308 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
309 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
310 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
311 12C15101020725 Lê Nhật Tảo XD12C06 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
312 12C15101020413 Võ Tấn Đức XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.8
313 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
314 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.7
315 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9
316 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.8
317 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010215 Kết cấu thép 3 1.9
318 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5
319 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
320 12C15101020729 Nguyễn Khánh Duy XD12C07 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
321 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.4
322 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
323 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
324 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
325 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.9
326 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5
327 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7
328 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
329 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010215 Kết cấu thép 3 1.8
330 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.2
331 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.5
332 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.2
333 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
334 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
335 12C15101020544 Nguyễn Anh Kha XD12C07 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 3
336 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
337 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
338 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.5
339 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5
340 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.8
341 12C15101021185 Phan Việt Khang XD12C07 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
342 12C15101020505 Nguyễn Trung Nguyên XD12C07 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
343 12C15101020505 Nguyễn Trung Nguyên XD12C07 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
344 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.6
345 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
346 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5
347 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 1.5
348 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
349 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.1
350 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
351 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
352 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010217 Dự toán 3 0
353 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
354 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0
355 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9
356 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.2
357 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
358 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
359 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
360 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
361 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
362 12C15101020435 Lê Phúc Ân XD12C08 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
363 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9
364 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9
365 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9
366 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
367 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.2
368 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
369 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
370 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
371 12C15101020798 Võ Tiến Đạt XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
372 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9
373 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3
374 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.7
375 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1
376 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
377 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.3
378 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
379 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6
380 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.2
381 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
382 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
383 12C15101021114 Ngô Tuấn Lộc XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
384 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.5
385 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3
386 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5
387 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.1
388 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6
389 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.9
390 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 2.7
391 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8
392 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
393 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
394 12C15101020301 Nguyễn Văn Tình XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
395 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2
396 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.3
397 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1
398 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7
399 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010215 Kết cấu thép 3 1.6
400 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.8
401 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.3
402 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.2
403 12C15101020392 Trần Kim Toàn XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
404 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
405 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4
406 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1
407 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.8
408 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
409 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8
410 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2
411 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
412 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010217 Dự toán 3 0.3
413 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
414 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 0
415 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
416 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
417 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
418 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
419 12C15101020671 Nguyễn Trung Trực XD12C08 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
420 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
421 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5
422 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2
423 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.1
424 12C15101020571 Nguyễn Hiếu Hòa XD12C09 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
425 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
426 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.7
427 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
428 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 1.7
429 12C15101020661 Nguyễn Khắc Huy XD12C09 5151010217 Dự toán 3 3.4
430 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1
431 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
432 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7
433 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
434 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.7
435 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6
436 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.5
437 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.4
438 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 0
439 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
440 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
441 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
442 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
443 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
444 12C15101020656 Phan Văn Lên XD12C09 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
445 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
446 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.2
447 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.7
448 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6
449 12C15101020209 Giang Văn Mừng XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5
450 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2
451 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6
452 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.3
453 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010220 An toàn lao động 2 1.2
454 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
455 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
456 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
457 12C15101020612 Đổ Thị Kim Nhi XD12C09 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
458 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
459 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
460 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.7
461 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.7
462 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.9
463 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4
464 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0
465 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
466 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.4
467 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6
468 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010220 An toàn lao động 2 0
469 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.4
470 12C15101020298 Buì Trung Tính XD12C09 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 2
471 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
472 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
473 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5
474 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.8
475 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.7
476 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.8
477 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.8
478 12C15101020406 Nguyễn Xuân Trường XD12C09 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
479 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9
480 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7
481 12C15101021239 Nguyễn Tấn Cảnh XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1
482 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4
483 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.5
484 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0
485 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010220 An toàn lao động 2 0.3
486 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
487 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 2
488 12C15101021298 Huỳnh Tấn Cường XD12C10 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
489 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2
490 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
491 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.2
492 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.6
493 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.4
494 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0.9
495 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.5
496 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
497 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
498 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3
499 12C15101021246 Thái Ngọc Đức XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
500 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
501 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2
502 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
503 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6
504 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0.6
505 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
506 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010217 Dự toán 3 0
507 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.5
508 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
509 12C15101021220 Cao Lê Hoài Hận XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
510 12C15101021280 Nguyễn Quốc Huy XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
511 12C15101021280 Nguyễn Quốc Huy XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 3
512 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
513 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010204 Hóa đại cương 2 3.2
514 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.5
515 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3
516 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5
517 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8
518 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
519 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0.2
520 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
521 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.5
522 12C15101021270 Trần Đinh Minh Nhựt XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
523 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 0
524 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
525 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
526 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.3
527 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.7
528 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
529 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9
530 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3
531 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.7
532 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.6
533 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 2
534 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
535 12C15101021238 Đặng Văn Sáu XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
536 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2
537 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
538 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.2
539 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
540 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
541 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1
542 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.4
543 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.1
544 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 1.3
545 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.5
546 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0
547 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5
548 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
549 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
550 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
551 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
552 12C15101021291 Nguyễn Tấn Tài XD12C10 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
553 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010204 Hóa đại cương 2 2.8
554 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9
555 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
556 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010215 Kết cấu thép 3 0
557 12C15101021290 Võ Minh Tân XD12C10 5151010217 Dự toán 3 1.8
558 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
559 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
560 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.7
561 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.3
562 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.7
563 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.8
564 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4
565 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.2
566 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.3
567 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010217 Dự toán 3 3.5
568 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.7
569 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0
570 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010220 An toàn lao động 2 3.5
571 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.9
572 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010223 Máy Xây dựng 2 0.7
573 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 1.8
574 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
575 12C15101021249 Dương Huỳnh Triệu Vỹ XD12C10 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
576 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1
577 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
578 13C15101040256 Trương Trọng Thành Đạt GT13C01 5151010402 Vẽ kỹ thuật 3 3.7
579 13C15101040048 Bùi Văn Phát GT13C01 5151010406 Kết cấu công trình (BTCT) 3 3.9
580 13C15101040182 Nguyễn Hoàng Vang GT13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5
581 13C15104050192 Nguyễn Hoài An KN13C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9
582 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1
583 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7
584 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040503 Vật lý đại cương 3 3
585 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.1
586 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 2.7
587 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.5
588 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040511 Cấu tạo kiến trúc 3 2.2
589 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040512 Thủy lực 3 0.7
590 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 0.7
591 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.7
592 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3.3
593 13C15104050036 Đỗ Quang Huy KN13C01 5151040523 Tổ chức thi công 2 3.5
594 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
595 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 3.6
596 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3
597 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 2.2
598 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040522 Dự toán 3 3.5
599 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040533 3. Thực tập phần CTN 2 0
600 13C15104050241 Đặng Kim Ngân KN13C01 5151040534 Thực tập CBKT 2 0
601 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040501 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
602 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 3.4
603 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9
604 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040515 Kết cấu Bê tông cốt thép 4 2.3
605 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3
606 13C15104050204 Lê Hữu Nghĩa KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
607 13C15104050084 Võ Minh Sỹ KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 2.8
608 13C15104050206 Huỳnh Vỉnh Thuận KN13C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.1
609 13C15104050206 Huỳnh Vỉnh Thuận KN13C01 5151040520 Xử lý nước thải 3 3
610 13C15104050045 Lê Phương Vinh KN13C01 5151040528 Điện kỹ thuật xây dựng (TC) 2 3.8
611 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3
612 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.1
613 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 2.5
614 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 2
615 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.5
616 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 0
617 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 3.5
618 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 3.5
619 13C15101010151 Trần Thành Đạt KT13C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.6
620 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3
621 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.6
622 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 1.4
623 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.3
624 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010119 Thiết kế nhanh 2 0
625 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010120 Đồ án cơ sở kiến trúc 1 2 3.5
626 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010124 Đồ án kiến trúc 2 (công cộng 1) 2 0
627 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0
628 13C15101010138 Nguyễn Bình Khiêm KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0
629 13C15101010139 Trần Bá Khương KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.6
630 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.7
631 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.5
632 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 2
633 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.3
634 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 2.3
635 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0
636 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0
637 13C15101010140 Bùi Văn Kiệt KT13C01 5151010129 Đồ án kiến trúc 7 (Nội - Ngoại thất) 3 0
638 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.7
639 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010107 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.9
640 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 1.4
641 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010109 Lịch sử kiến trúc Việt Nam & phương Đông 3 0
642 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 2
643 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010120 Đồ án cơ sở kiến trúc 1 2 0
644 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 2.1
645 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0
646 13C15101010223 Nguyễn Tấn Lộc KT13C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.1
647 13C15101010145 Dương Thái Nhàn KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 3.6
648 13C15101010145 Dương Thái Nhàn KT13C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9
649 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 2.8
650 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 3.7
651 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 1.2
652 13C15101010146 Nguyễn Khúc Trúc Nhi KT13C01 5151010124 Đồ án kiến trúc 2 (công cộng 1) 2 2.9
653 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
654 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010104 Hội họa 1 2 3.8
655 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010108 Nguyên lý TK công trình C.nghiệp 2 3.4
656 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 1.2
657 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010125 Đồ án kiến trúc 3 (công cộng 2) 2 0
658 13C15101010133 Nguyễn Ngọc Tiến KT13C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0
659 13C15101020220 Nguyễn Quốc Cường XD13C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9
660 13C15101020095 Trịnh Chí Hậu XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.7
661 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6
662 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.5
663 13C15101020160 Nguyễn Văn Hiếu XD13C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3
664 13C15101020267 Lâm Trung Hiếu XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
665 13C15101020656 Nguyễn Chí Hiếu XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
666 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.9
667 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9
668 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
669 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.6
670 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3
671 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6
672 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6
673 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0.9
674 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010220 An toàn lao động 2 2.6
675 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
676 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2
677 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
678 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
679 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
680 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
681 13C15101020226 Dương Thái Hòa XD13C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
682 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7
683 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
684 13C15101020035 Nguyễn Thanh Hồng XD13C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
685 13C15101020189 Nguyễn Văn Luận XD13C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.1
686 13C15101020126 Huỳnh Hoa Thiên Lý XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8
687 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3
688 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5
689 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3
690 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
691 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
692 13C15101020026 Trần Hữu Nghĩa XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.8
693 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.6
694 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
695 13C15101020332 Nguyễn Hữu Nghĩa XD13C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
696 12C15101020804 Đồng Nhất XD13C01 5151010230 Chuyên đề Kết cấu (TC) 2 0
697 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2
698 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.1
699 13C15101020070 Võ Tấn Pha XD13C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.6
700 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
701 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8
702 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.3
703 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.7
704 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.8
705 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7
706 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0
707 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
708 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
709 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0
710 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010217 Dự toán 3 3.2
711 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.9
712 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.5
713 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
714 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
715 13C15101020194 Nguyễn Văn Phú XD13C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
716 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2
717 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2
718 13C15101020007 Nguyễn Ngọc Tâm XD13C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
719 13C15101020086 Ngô Thanh Tâm XD13C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.2
720 13C15101020187 Trần Minh Tâm XD13C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.2
721 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.9
722 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010215 Kết cấu thép 3 2.2
723 13C15101020025 Hồ Trần Nhật Thái XD13C01 5151010217 Dự toán 3 3.7
724 13C15101020041 Nguyễn Phước Thiện XD13C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5
725 13C15101020041 Nguyễn Phước Thiện XD13C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5
726 13C15101020089 Nguyễn Văn Nhật Trường XD13C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.9
727 13C15101020053 Nguyễn Trường An XD13C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.5
728 13C15101020057 Nguyễn Hải Âu XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
729 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2
730 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2
731 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7
732 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5
733 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.2
734 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
735 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
736 13C15101020116 Nguyễn Công Đặng XD13C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
737 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4
738 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2
739 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
740 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5
741 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5
742 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.9
743 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
744 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3
745 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
746 13C15101020217 Nguyễn Trọng Đức XD13C02 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 2
747 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
748 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4
749 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
750 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9
751 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.6
752 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1
753 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.6
754 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.5
755 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.5
756 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010221 Địa chất công trình 2 2.8
757 13C15101020254 Phạm Cao Tuấn Kiều XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 1.8
758 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
759 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
760 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
761 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2
762 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5
763 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
764 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4
765 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5
766 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 3.5
767 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010217 Dự toán 3 3.4
768 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.1
769 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3
770 13C15101020029 Nguyễn Bảo Ngọc XD13C02 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
771 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
772 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8
773 13C15101020190 Phan Hữu Phúc XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2
774 13C15101020239 Bạch Thái Phúc XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
775 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8
776 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7
777 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.3
778 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
779 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 1.7
780 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.1
781 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.2
782 13C15101020051 Trương Nguyễn Minh Quân XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 1.9
783 13C15101020200 Nguyễn Trung Quốc XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
784 13C15101020200 Nguyễn Trung Quốc XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.5
785 13C15101020010 Nguyễn Trọng Tài XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8
786 13C15101020235 Ngô Hoàng Hảo Tâm XD13C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9
787 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.1
788 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.7
789 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9
790 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4
791 13C15101020099 Cao Duy Thuấn XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1
792 13C15101020255 Nguyễn Thị Cẩm Tiên XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5
793 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3
794 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
795 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.4
796 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
797 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3
798 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010215 Kết cấu thép 3 2.3
799 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.9
800 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.5
801 13C15101020014 Nguyễn Thế Vinh XD13C02 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
802 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2
803 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1
804 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3
805 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 2.2
806 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.8
807 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6
808 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9
809 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3
810 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6
811 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
812 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0
813 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010220 An toàn lao động 2 2.3
814 13C15101020077 Huỳnh Minh Đức XD13C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.3
815 13C15101020078 Võ Nguyễn Trúc Giang XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
816 13C15101020078 Võ Nguyễn Trúc Giang XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5
817 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5
818 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.2
819 13C15101020096 Nguyễn Thế Hậu XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7
820 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.5
821 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8
822 13C15101020097 Lê Văn Hậu XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
823 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.2
824 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
825 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.1
826 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3
827 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7
828 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6
829 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2
830 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
831 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.4
832 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.6
833 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6
834 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4
835 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.7
836 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010217 Dự toán 3 3.1
837 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.6
838 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5
839 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.1
840 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.8
841 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
842 13C15101020059 Thiều Quốc Hùng XD13C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5
843 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
844 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
845 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
846 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5
847 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6
848 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8
849 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
850 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.9
851 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5
852 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 2.6
853 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010217 Dự toán 3 1.1
854 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 1.5
855 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.4
856 13C15101020072 Trần Minh Khoa XD13C03 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.8
857 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
858 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
859 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.4
860 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2
861 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.4
862 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0.7
863 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0.7
864 13C15101020164 Nguyễn Đăng Khoa XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.5
865 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.7
866 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.2
867 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.6
868 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.8
869 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4
870 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
871 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.4
872 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3
873 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2
874 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 1.4
875 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 2.9
876 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0.3
877 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0.6
878 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
879 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.8
880 13C15101020013 Nguyễn Minh Luân XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
881 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
882 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1
883 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7
884 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5
885 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2
886 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3
887 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.4
888 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
889 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.9
890 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5
891 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.5
892 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 0
893 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
894 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010217 Dự toán 3 0
895 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 0
896 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.4
897 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
898 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.2
899 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
900 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010229 Chuyên đề Thi công (TC) 2 0
901 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
902 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
903 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
904 13C15101020107 Tô Minh Mẫn XD13C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
905 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
906 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 3.2
907 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.2
908 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.7
909 13C15101020109 Trần Thị Diểm My XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
910 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 0
911 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4
912 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0
913 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1
914 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0.9
915 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.3
916 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.8
917 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7
918 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.2
919 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 0
920 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010217 Dự toán 3 2.9
921 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6
922 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 0
923 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010220 An toàn lao động 2 0
924 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 2.5
925 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
926 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
927 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
928 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
929 13C15101020028 Nguyễn Thanh Ngọc XD13C03 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
930 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2
931 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
932 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1
933 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3
934 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
935 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
936 13C15101020168 Đặng Bình Nguyên XD13C03 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
937 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.1
938 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
939 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.3
940 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2
941 13C15101020173 Hồ Văn Cà Rum XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2
942 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6
943 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9
944 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8
945 13C15101020233 Ngô Hải Sơn XD13C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
946 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9
947 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.8
948 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4
949 13C15101020039 Trần Hữu Thế XD13C03 5151010217 Dự toán 3 1.1
950 13C15101020121 Trần Thị Trang XD13C03 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3
951 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6
952 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.8
953 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9
954 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7
955 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010215 Kết cấu thép 3 3.7
956 13C15101020180 Lê Nguyễn Phương Tri XD13C03 5151010221 Địa chất công trình 2 2.7
957 13C15101020018 Phạm Minh Trí XD13C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.9
958 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8
959 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6
960 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
961 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.2
962 13C15101020054 Nguyễn Văn An XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.9
963 13C15101020056 Nguyễn Đức Anh XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.9
964 13C15101020103 Trương Mỷ Chi XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
965 13C15101020103 Trương Mỷ Chi XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
966 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.6
967 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1
968 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8
969 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7
970 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.8
971 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1
972 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
973 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3
974 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
975 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0.3
976 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.5
977 13C15101020098 Lương Vinh Hiển XD13C04 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
978 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8
979 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.2
980 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.3
981 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.5
982 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
983 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
984 13C15101020037 Phạm Đức Huy XD13C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
985 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.2
986 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.4
987 13C15101020012 Nguyễn Minh Luân XD13C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 3.9
988 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
989 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
990 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.6
991 13C15101020108 Nguyễn Nhựt Minh XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.6
992 13C15101020110 Tô Đại Nam XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2
993 13C15101020613 Đào Bá Nghĩa XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 2.8
994 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
995 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
996 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7
997 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6
998 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9
999 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.4
1000 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.7
1001 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.1
1002 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.5
1003 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.3
1004 13C15101020020 Lê Thanh Nhả XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2
1005 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
1006 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.5
1007 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.7
1008 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.3
1009 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010217 Dự toán 3 3.6
1010 13C15101020169 Nguyễn Văn Nhân XD13C04 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
1011 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
1012 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.9
1013 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010216 Cơ học Đất - Nền móng 3 1.1
1014 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 2.4
1015 13C15101020622 Lê Thanh Nhân XD13C04 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
1016 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1017 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
1018 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 2.9
1019 13C15101020253 Trần Thanh Phong XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.6
1020 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2
1021 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.6
1022 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.7
1023 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5
1024 13C15101020052 Trần Minh Quân XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.6
1025 13C15101020085 Nguyễn Hữu Tài XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.3
1026 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8
1027 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
1028 13C15101020249 Thạch Thế Trọng XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9
1029 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1030 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.3
1031 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4
1032 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9
1033 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.7
1034 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010225 Thực tập tay nghề công nhân 2 0
1035 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
1036 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
1037 13C15101020271 Trần Minh út XD13C04 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
1038 13C15101020015 Đặng Hoàng Vinh XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.8
1039 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
1040 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
1041 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
1042 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010203 Vật lý đại cương 3 3
1043 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
1044 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9
1045 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1
1046 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010215 Kết cấu thép 3 3.1
1047 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010218 Kỹ thuật Thi công 4 3.8
1048 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010219 Tổ chức Thi công 3 3.6
1049 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
1050 13C15101020047 Vỏ Tấn Vũ XD13C04 5151010224 Kinh tế xây dựng 2 3.9
1051 13C15101020257 Mai Bá Xuyên XD13C04 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.2
1052 14C15101040029 Trương Văn Đệ GT14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5
1053 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1054 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7
1055 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1056 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1057 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 2.1
1058 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5
1059 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6
1060 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.7
1061 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1062 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010402 Vẽ kỹ thuật 3 3.6
1063 14C15101040190 Trương Chí Linh GT14C01 5151010406 Kết cấu công trình (BTCT) 3 2.6
1064 14C15104050193 Nguyễn Minh Chiến KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1065 14C15104050194 Nguyễn Quốc Hưng KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9
1066 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
1067 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2.6
1068 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.5
1069 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 3.9
1070 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.5
1071 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9
1072 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040525 Trắc địa 2 3.5
1073 14C15104050196 Nguyễn Phước Lộc KN14C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 3.9
1074 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8
1075 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.1
1076 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1077 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.5
1078 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.9
1079 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.6
1080 14C15104050200 Huỳnh Khương Ninh KN14C01 5151040525 Trắc địa 2 3.9
1081 14C15104050201 Bạch Văn Trung Quốc KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.2
1082 14C15104050201 Bạch Văn Trung Quốc KN14C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 2.1
1083 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
1084 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 3.7
1085 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 3.5
1086 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.2
1087 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040511 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9
1088 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040514 Cấp thoát nước công trình 3 3.5
1089 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 3.9
1090 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040517 Xử lý nước cấp 3 3.4
1091 14C15104050202 Bùi Thanh Sang KN14C01 5151040519 Mạng lưới thoát nước 3 2.5
1092 14C15101010001 Nguyễn Quốc Cường KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9
1093 14C15101010001 Nguyễn Quốc Cường KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3
1094 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.1
1095 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
1096 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
1097 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.2
1098 14C15101010005 Nguyễn Thị Kim Ngân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 1.5
1099 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8
1100 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9
1101 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9
1102 14C15101010007 Nguyễn Nhất One KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.3
1103 14C15101010008 Hồ Minh Quân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.6
1104 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.6
1105 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9
1106 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010115 Phân tích kiến trúc 2 3.5
1107 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 0
1108 14C15101010013 Nguyễn Ngọc Thanh KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.2
1109 14C15101010014 Nguyễn Văn Tuấn Thanh KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 3.5
1110 14C15101010014 Nguyễn Văn Tuấn Thanh KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.3
1111 14C15101010012 Trần Nhựt Thành KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 3.9
1112 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.9
1113 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 2.7
1114 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.8
1115 14C15101010010 Phạm Minh Thông KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 1.1
1116 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
1117 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
1118 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 2.9
1119 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.2
1120 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010112 Kết cấu công trình 1 3 2.1
1121 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010122 Đồ án cơ sở kiến trúc 3 2 3.6
1122 14C15101010016 Đặng Ngọc Thu KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3
1123 14C15101010018 Nguyễn Thị Huyền Trân KT14C01 5151010126 Đồ án kiến trúc 4 (công cộng 3) 2 0.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1124 14C15101010018 Nguyễn Thị Huyền Trân KT14C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.1
1125 14C15101010019 Nguyễn Chí Trân KT14C01 5151010101 Anh văn chuyên ngành 3 2.9
1126 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
1127 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1128 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.4
1129 14C15101020034 Nguyễn Thanh Bình XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
1130 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.8
1131 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
1132 13C15101020104 Giảng Văn Chiến XD14C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 3
1133 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3
1134 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1
1135 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.2
1136 14C15101020047 Trần Thanh Dân XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3
1137 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1138 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5
1139 14C15101020024 Nguyễn Duy Đạt XD14C01 5151010231 Chuyên đề Dự toán (TC) 2 0
1140 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.6
1141 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.1
1142 14C15101020025 Lê Thành Đạt XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
1143 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1144 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6
1145 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
1146 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3
1147 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1148 14C15101020052 Lê Huỳnh Đức Duy XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.5
1149 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
1150 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.2
1151 14C15101020067 Nguyễn Quang Hưng XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.3
1152 14C15101020070 Cao Văn Huy XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
1153 14C15101020070 Cao Văn Huy XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7
1154 14C15101020074 Lê Khanh XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
1155 14C15101020076 Nguyễn Đăng Khoa XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5
1156 14C15101020076 Nguyễn Đăng Khoa XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.4
1157 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1
1158 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.7
1159 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.4
1160 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
1161 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010219 Tổ chức Thi công 3 1.5
1162 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010233 1. Thực tập phần kiến trúc 1 0
1163 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010234 2. Thực tập phần Kết cấu 1 0
1164 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010235 3. Thực tập phần Thi công 1 0
1165 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010236 4. Thực tập phần Dự toán 1 0
1166 13C15101020240 Phan Tuấn Kiệt XD14C01 5151010237 Thực tập CBKT 2 0
1167 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.9
1168 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1
1169 14C15101020082 La Hữu Lộc XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.9
1170 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1171 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.9
1172 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5
1173 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.6
1174 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6
1175 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1
1176 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9
1177 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.3
1178 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.3
1179 14C15101020096 Trần Trọng Nam XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.3
1180 14C15101020101 Nguyễn Thị Tuyết Ngân XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.5
1181 14C15101020101 Nguyễn Thị Tuyết Ngân XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.7
1182 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.9
1183 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.4
1184 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.7
1185 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5
1186 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.9
1187 14C15101020100 Nguyễn Phước Ngữ XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.8
1188 14C15101020107 Phạm Chí Nguyễn XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
1189 14C15101020107 Phạm Chí Nguyễn XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.8
1190 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5
1191 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1192 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7
1193 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010204 Hóa đại cương 2 0
1194 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2
1195 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.1
1196 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.4
1197 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.5
1198 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7
1199 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
1200 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.1
1201 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9
1202 14C15101020110 Nguyễn Tấn Nhật XD14C01 5151010221 Địa chất công trình 2 1.1
1203 14C15101020109 Huỳnh Hữu Nhơn XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
1204 14C15101020109 Huỳnh Hữu Nhơn XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.2
1205 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5
1206 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
1207 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3
1208 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.8
1209 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2
1210 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.6
1211 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
1212 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6
1213 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.9
1214 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.1
1215 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5
1216 14C15101020112 Lê Minh Nhựt XD14C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 3.1
1217 14C15101020124 Nguyễn Hoàng Phúc XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1218 14C15101020127 Phạm Văn Tuấn Quang XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
1219 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5
1220 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.9
1221 14C15101020132 Huỳnh Phước Quí XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1222 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3
1223 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
1224 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.8
1225 14C15101020129 Nguyễn Anh Quốc XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.9
1226 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3
1227 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
1228 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
1229 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.5
1230 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
1231 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.1
1232 14C15101020138 Nguyễn Ngọc Tấn XD14C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.1
1233 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3
1234 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
1235 14C15101020148 Trần Thái Thanh XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
1236 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9
1237 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2
1238 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1239 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 1.6
1240 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5
1241 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6
1242 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.2
1243 14C15101020150 Kim Tư Thi XD14C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.3
1244 13C15101020177 Trần Hoàng Thiệt XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1245 13C15101020177 Trần Hoàng Thiệt XD14C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
1246 14C15101020177 Phạm Trung Tín XD14C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
1247 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
1248 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
1249 13C15101020063 Đặng Văn Tới XD14C01 5151010215 Kết cấu thép 3 3.3
1250 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0
1251 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8
1252 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.6
1253 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
1254 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
1255 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.1
1256 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
1257 14C15101020155 Bùi Thanh Tùng XD14C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1258 14C15101020184 Võ Triệu Vĩ XD14C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.7
1259 14C15101020021 Lê Bảo Ân XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5
1260 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1261 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1262 14C15101020042 Lý Hùng Cường XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.8
1263 14C15101020028 Võ Hữu Đang XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
1264 14C15101020028 Võ Hữu Đang XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1265 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9
1266 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
1267 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3
1268 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7
1269 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
1270 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1
1271 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8
1272 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6
1273 14C15101020026 Nguyễn Phi Đạt XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.7
1274 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
1275 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7
1276 14C15101020027 Nguyễn Tấn Đạt XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
1277 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.1
1278 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6
1279 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.6
1280 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6
1281 14C15101020057 Nguyễn Chí Hải XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3
1282 14C15101020061 Văn Thành Hiền XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1283 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.7
1284 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.3
1285 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1
1286 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.9
1287 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.6
1288 14C15101020066 Nguyễn Đức Minh Hiếu XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
1289 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.9
1290 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1291 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.7
1292 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010204 Hóa đại cương 2 3.2
1293 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
1294 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1
1295 14C15101020071 Lê Thụy Kha XD14C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.5
1296 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.5
1297 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3
1298 14C15101020078 Huỳnh Võ Tuấn Kiệt XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5
1299 14C15101020085 Nguyễn Thị Thùy Linh XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
1300 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1301 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3
1302 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.1
1303 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.7
1304 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.6
1305 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1
1306 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1307 14C15101020122 Trương Vĩnh Phú XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.2
1308 14C15101020131 Đồng Nhựt Quỳnh XD14C02 5151010217 Dự toán 3 0
1309 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
1310 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.6
1311 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1312 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.2
1313 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.1
1314 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.7
1315 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010221 Địa chất công trình 2 3.9
1316 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.9
1317 14C15101020136 Thái Hữu Tài XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1318 14C15101020139 Nguyễn Quốc Thái XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2
1319 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4
1320 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9
1321 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9
1322 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.7
1323 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8
1324 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
1325 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.5
1326 14C15101020141 Hà Lê Ngọc Quốc Thái XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1327 14C15101020154 Bạch Gia Thuận XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3
1328 14C15101020156 Lương Hoàng Tiến XD14C02 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2
1329 14C15101020156 Lương Hoàng Tiến XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7
1330 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1331 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7
1332 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.5
1333 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.3
1334 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2
1335 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.8
1336 14C15101020179 Huỳnh Ngọc Tín XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1337 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.8
1338 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.1
1339 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.5
1340 14C15101020165 Nguyễn Minh Triết XD14C02 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 3.5
1341 14C15101020162 Võ Minh Trọng XD14C02 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
1342 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
1343 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3
1344 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4
1345 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
1346 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5
1347 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
1348 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8
1349 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1350 14C15101020175 Phùng Hoàng Tuấn XD14C02 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.7
1351 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.7
1352 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1
1353 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.6
1354 14C15101020176 Phan Thanh Tuấn XD14C02 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.9
1355 14C15101020185 Hồ Tuấn Vỹ XD14C02 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
1356 14C15101020185 Hồ Tuấn Vỹ XD14C02 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.2
1357 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
1358 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1359 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
1360 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.3
1361 14C15101020031 Bùi Quốc An XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.7
1362 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
1363 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010204 Hóa đại cương 2 2.8
1364 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9
1365 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.3
1366 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.8
1367 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1368 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010221 Địa chất công trình 2 3.8
1369 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.6
1370 14C15101020058 Trần Phước Hậu XD14C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1371 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3
1372 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.8
1373 14C15101020064 Trương Huy Hiếu XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
1374 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5
1375 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
1376 14C15101020073 Nguyễn Sĩ Khang XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.4
1377 14C15101020077 Nguyễn Trung Kiên XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.9
1378 14C15101020086 Phan Vũ Linh XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7
1379 14C15101020094 Lê Ngọc Muội XD14C03 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1380 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.3
1381 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
1382 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1383 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.4
1384 14C15101020095 Huỳnh Thanh My XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.3
1385 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.6
1386 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5
1387 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.6
1388 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2.6
1389 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1390 14C15101020097 Trần Hoài Nam XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
1391 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7
1392 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4
1393 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.4
1394 14C15101020105 Nguyễn Văn Nghị XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9
1395 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.9
1396 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
1397 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
1398 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6
1399 14C15101020135 Bùi Minh Tâm XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.9
1400 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
1401 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.2
1402 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7
1403 14C15101020145 Kiều Trung Thành XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
1404 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4
1405 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1406 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
1407 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2
1408 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 2.5
1409 14C15101020143 Lê Hoàng Thông XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.4
1410 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8
1411 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
1412 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.2
1413 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.5
1414 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.2
1415 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.6
1416 14C15101020157 Mai Mẫn Tiến XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.1
1417 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
1418 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
1419 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.7
1420 14C15101020159 Nguyễn Chí Toàn XD14C03 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
1421 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1422 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0
1423 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1424 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010204 Hóa đại cương 2 0
1425 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.8
1426 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1427 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 3.7
1428 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.8
1429 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
1430 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.8
1431 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3
1432 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010221 Địa chất công trình 2 0.6
1433 14C15101020168 Dương Tính Trung XD14C03 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 2.8
1434 14C15101020180 Vũ Đặng Tường Vi XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 3.8
1435 14C15101020183 Hồ Hoàng Vũ XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9
1436 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.5
1437 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.3
1438 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4
1439 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.4
1440 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
1441 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.4
1442 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2
1443 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.9
1444 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.7
1445 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.3
1446 14C15101020186 Đoàn Văn Hoàng Xuyên XD14C03 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 2.5
1447 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.7
1448 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040501 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
1449 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040502 Toán kỹ thuật 2 2 2
1450 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040503 Vật lý đại cương 3 3.2
1451 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3
1452 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040506 Vẽ kỹ thuật 3 2.3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1453 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040508 Sức bền vật liệu 3 2.2
1454 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040516 Mạng lưới cấp nước 3 2.5
1455 14C15104050192 Nguyễn Châu Tấn Đạt KN15C01 5151040530 Sinh thái học và MT (TC) 2 1.9
1456 15C15104050064 Trương Phương Linh KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 2.4
1457 15C15104050067 Nguyễn Thị Ngọc Trinh KN15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.3
1458 15C15104050067 Nguyễn Thị Ngọc Trinh KN15C01 5151040505 Cơ lý thuyết 2 3.8
1459 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 0
1460 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0
1461 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 1.8
1462 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010104 Hội họa 1 2 0
1463 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010121 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2 0
1464 15C15101010001 Nguyễn Tấn Cường KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 0
1465 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 3.2
1466 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 3.9
1467 15C15101010002 Nguyễn Phúc Dương KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3
1468 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 2.8
1469 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 2.9
1470 15C15101010003 Nguyễn Hoàng Luân KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 3.5
1471 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9
1472 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010102 Kiến trúc nhập môn 4 2.9
1473 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010103 Hình học họa hình 3 3.9
1474 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010105 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.5
1475 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010114 Kiến trúc đương đại nước ngoài 2 0.4
1476 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010121 Đồ án cơ sở kiến trúc 2 2 3.5
1477 15C15101010004 Trần Quốc Tuấn KT15C01 5151010201.1 Toán cao cấp 3 2.3
1478 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.1
1479 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
1480 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151000020 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3
1481 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
1482 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.3
1483 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6
1484 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9
1485 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.8
1486 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2
1487 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.9
1488 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5
1489 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 1.9
1490 14C15101020030 Phùng Tuấn An XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.6
1491 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.2
1492 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
1493 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7
1494 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
1495 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3
1496 15C15101020005 Hồ Vĩnh An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4
1497 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.4
1498 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8
1499 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1500 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.7
1501 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5
1502 15C15101020006 Nguyễn Thành An XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.3
1503 15C15101020007 Nguyễn Minh Tuấn An XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
1504 15C15101020009 Nguyễn Quốc Anh XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1505 15C15101020009 Nguyễn Quốc Anh XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 2.3
1506 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.8
1507 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1
1508 15C15101020010 Tạ Gia Bảo XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3
1509 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.8
1510 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3
1511 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
1512 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1513 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.6
1514 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0.7
1515 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 1.7
1516 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 3.5
1517 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1518 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 1.1
1519 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010223 Máy Xây dựng 2 3.2
1520 14C15101020036 Ngô Quang Bình XD15C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1521 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.8
1522 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 2.6
1523 14C15101020045 Đặng Nguyên Chương XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 3.9
1524 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1525 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.3
1526 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1527 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.3
1528 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1529 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 0.6
1530 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1531 15C15101020012 Lê Phú Cường XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.1
1532 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8
1533 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.7
1534 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1535 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8
1536 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4
1537 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.9
1538 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.3
1539 15C15101020013 Trần Ngọc Đại XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8
1540 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.7
1541 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.8
1542 15C15101020015 Lê Văn Đạt XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.8
1543 15C15101020017 Nguyễn Minh Đức XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
1544 15C15101020017 Nguyễn Minh Đức XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1545 15C15101020018 Nguyễn Khải Dương XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2
1546 15C15101020018 Nguyễn Khải Dương XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1547 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
1548 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1549 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.7
1550 15C15101020020 Đoàn Vũ Trường Giang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
1551 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
1552 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.8
1553 15C15101020022 Đặng Chí Hiệp XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.2
1554 15C15101020023 Trần Minh Hoài XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
1555 15C15101020023 Trần Minh Hoài XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
1556 15C15101020025 Trần Chấn Hưng XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1557 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.5
1558 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
1559 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3
1560 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.4
1561 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1562 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1.3
1563 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9
1564 15C15101020026 Phạm Hoàng Kha XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.6
1565 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1566 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8
1567 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1568 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.9
1569 15C15101020027 Nguyễn Khắc Khải XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.2
1570 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
1571 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
1572 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5
1573 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.4
1574 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1575 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 1
1576 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.9
1577 15C15101020028 Ngô Mạnh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1
1578 15C15101020029 Trần Minh Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.9
1579 15C15101020029 Trần Minh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.7
1580 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
1581 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
1582 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1583 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.5
1584 15C15101020030 Nguyễn Chánh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
1585 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.2
1586 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.1
1587 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8
1588 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2
1589 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.2
1590 15C15101020031 Nguyễn Minh Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9
1591 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.4
1592 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3
1593 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1594 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.9
1595 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4
1596 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.2
1597 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.6
1598 15C15101020032 Huỳnh Thúc Khang XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2
1599 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
1600 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5
1601 15C15101020033 Trần Nguyễn Anh Khoa XD15C01 5151010226 Pháp luật đại cương (TC) 2 3.9
1602 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 1.4
1603 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.2
1604 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0
1605 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.7
1606 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2
1607 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.8
1608 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1609 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.7
1610 15C15101020036 Trần Thanh Liêm XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.9
1611 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
1612 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.9
1613 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.2
1614 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 0
1615 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.9
1616 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0.6
1617 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
1618 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1619 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3
1620 14C15101020084 Huỳnh Tấn Lợi XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.4
1621 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.7
1622 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0
1623 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.4
1624 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.9
1625 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.4
1626 15C15101020038 Nguyễn Tấn Lợi XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.5
1627 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
1628 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.4
1629 15C15101020039 Tạ Ngọc Hoàng Long XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7
1630 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1631 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1632 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
1633 15C15101020040 Dương Hoàng Long XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.6
1634 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.3
1635 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.5
1636 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.1
1637 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.4
1638 15C15101020041 Lê Vủ Luân XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4
1639 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.2
1640 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1641 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 1.3
1642 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 2
1643 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 3.6
1644 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.5
1645 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1646 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010215 Kết cấu thép 3 0
1647 14C15101020091 Phạm Văn Lý XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 3.9
1648 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3.5
1649 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
1650 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1651 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 3.5
1652 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
1653 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3
1654 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 1.7
1655 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 3.5
1656 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.1
1657 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 2.8
1658 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1659 14C15101020103 Đoàn Đức Nghiêm XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3
1660 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0.8
1661 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3
1662 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1663 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6
1664 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
1665 15C15101020042 Huỳnh Vĩnh Nghiệp XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.8
1666 15C15101020043 Nguyễn Thị Bích Ngọc XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.8
1667 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.6
1668 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.9
1669 15C15101020044 Chung Dân Tấn Ngọc XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.5
1670 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.7
1671 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
1672 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.7
1673 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1674 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.8
1675 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.4
1676 15C15101020045 Huỳnh Sĩ Nguyên XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 2.7
1677 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.4
1678 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1679 15C15101020046 Trần Hữu Nhân XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.3
1680 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1681 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1682 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 0
1683 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1684 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0.6
1685 15C15101020047 Nguyễn Thanh Phong XD15C01 5151010221 Địa chất công trình 2 0
1686 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1687 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1688 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.1
1689 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0
1690 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010204 Hóa đại cương 2 1.7
1691 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 0
1692 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.6
1693 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1694 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
1695 14C15101020123 Võ Thiên Phú XD15C01 5151010221 Địa chất công trình 2 0
1696 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.8
1697 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
1698 15C15101020048 Trần Văn Phú XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.1
1699 15C15101020049 Phan Tấn Phúc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.6
1700 15C15101020049 Phan Tấn Phúc XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 3.6
1701 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.3
1702 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.5
1703 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.6
1704 15C15101020050 Nguyễn Hoàng Phúc XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 3.6
1705 15C15101020051 Nguyễn Hoàng Quân XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.8
1706 15C15101020051 Nguyễn Hoàng Quân XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 3.5
1707 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 0
1708 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 1.7
1709 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
1710 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1711 15C15101020053 Trần Văn Thành XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.1
1712 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
1713 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 2.9
1714 15C15101020056 Trần Trung Tín XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 3.4
1715 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 3
1716 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 2
1717 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 3.9
1718 15C15101020057 Trương Lê Khánh Trình XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 2.1
1719 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 2.1
1720 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8
1721 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0
1722 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151000010 Giáo dục thể chất 0 1.8
1723 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 0.7
1724 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010203 Vật lý đại cương 3 3.1
1725 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.5
1726 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 2.8
1727 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0.3
1728 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010209 Cơ học Kết cấu 3 0
1729 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010210 Vật liệu xây dựng 2 0
1730 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
1731 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 0
1732 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010213 Thiết kế kiến trúc 2 1.8
1733 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1734 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010222 Điện kỹ thuật Xây dựng 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1735 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 0
1736 14C15101020170 Nguyễn Hiếu Trung XD15C01 5151010232 Thí nghiệm địa chất, VLXD (TC) 2 0
1737 15C15101020058 Trần Nhựt Trường XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.4
1738 15C15101020059 Nguyễn Minh Trường XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
1739 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151000001 Những NLCB của Mac-Lenin 1 2 3.9
1740 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2
1741 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2
1742 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.7
1743 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010207 Anh văn chuyên ngành 3 3.8
1744 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 0
1745 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010211 Trắc đạc xây dựng 3 0
1746 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010214 Kết cấu BTCT 4 0
1747 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010227 Pháp luật trong Xây dựng (TC) 2 0.3
1748 14C15101020181 Lê Hữu Vinh XD15C01 5151010228 Cấp thoát nước và Môi trường (TC) 2 2.4
1749 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151000002 Những NLCB của Mac-Lenin 2 3 1.8
1750 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010201 Toán kỹ thuật 1 3 0.6
1751 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010202 Toán kỹ thuật 2 2 2.5
1752 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010205 Cơ lý thuyết 2 1.8
1753 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010206 Vẽ kỹ thuật 3 0.3
1754 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010208 Sức bền Vật liệu 3 2.1
1755 15C15101020063 Trần Hữu Vinh XD15C01 5151010212 Cấu tạo kiến trúc 3 1.7
1756 12D15801021371 Châu Quốc Anh KT12D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.6
1757 12D15801021371 Châu Quốc Anh KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.1
1758 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.3
1759 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
1760 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1761 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.9
1762 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
1763 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 3.8
1764 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
1765 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
1766 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010261 Đồ án kiến trúc 9-Nội-Ngoại thất 3 0
1767 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010264 Đồ án kiến trúc 10 - Công cộng 6 2 0
1768 12D15801021345 Nguyễn Thanh Dũng KT12D01 5258010275 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Thương mại 2 3.2
1769 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
1770 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1
1771 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010207 Cơ sở văn hóa Việt nam 2 1.5
1772 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010209 Điêu khắc 2 0
1773 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.8
1774 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.2
1775 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.7
1776 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.8
1777 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8
1778 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
1779 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
1780 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
1781 12D15801021375 Bùi Vũ Hồng Giang KT12D01 5258010272 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Nghỉ dưỡng 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1782 12D15801021334 Phạm Nguyễn Hoàng Long KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.2
1783 12D15801021355 Trần Chí Nhân KT12D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
1784 12D15801021355 Trần Chí Nhân KT12D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.1
1785 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.8
1786 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.9
1787 12D15801021306 Lê Lâm Minh Quang KT12D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 2.8
1788 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.4
1789 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 2.5
1790 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.4
1791 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
1792 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 2.8
1793 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
1794 12D15801021366 Nguyễn Thanh Thống KT12D01 5258010274 Chuyên đề Kiến trúc - Công trình Giáo dục 2 0
1795 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.6
1796 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.9
1797 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
1798 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
1799 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
1800 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
1801 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010262 Đồ án quy hoạch 1 - Khu ở 3 0
1802 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010264 Đồ án kiến trúc 10 - Công cộng 6 2 0
1803 12D15801021342 Nguyễn Trần Thức KT12D01 5258010265 Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 7 3 0
1804 12D15801021347 Nguyễn Văn Tiến KT12D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 2
1805 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
1806 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010261 Đồ án kiến trúc 9-Nội-Ngoại thất 3 0
1807 12D15801021354 Mai Trần Tiến KT12D01 5258010262 Đồ án quy hoạch 1 - Khu ở 3 0
1808 12D15801021317 Nguyễn Trương Diễm Trinh KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
1809 12D15801021317 Nguyễn Trương Diễm Trinh KT12D01 5258010263 Đồ án quy hoạch 2 - Cảnh quan 3 0.7
1810 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.5
1811 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.2
1812 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5
1813 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.9
1814 12D15801021318 Lê Thành Trung KT12D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.4
1815 12D15801021320 Nguyễn Hữu Văn KT12D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0.3
1816 12D15801021320 Nguyễn Hữu Văn KT12D01 5258010265 Đồ án kiến trúc 11 - Công cộng 7 3 0
1817 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
1818 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
1819 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
1820 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8
1821 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
1822 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
1823 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
1824 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8
1825 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
1826 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7
1827 12D15802010172 Tiền Thái Bảo XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.7
1828 12D15802010177 Đoàn Văn Hiển XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1829 12D15802010113 Nguyễn Phan Xuân Hòa XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.8
1830 12D15802010043 Huỳnh Tam Hưng XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2
1831 12D15802010179 Nguyễn Hoàng Huynh XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4
1832 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
1833 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
1834 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5
1835 12D15802010002 Nguyễn Hồng Khánh XD12D01 5258020132 Giao thông đô thị 2 0
1836 12D15802010201 Trần Quốc Khánh XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1
1837 12D15802010168 Lương Vũ Đăng Khoa XD12D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8
1838 12D15802010168 Lương Vũ Đăng Khoa XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.8
1839 12D15802010022 Trần Thêm Lộc XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3
1840 12D15802010023 Lê Đức Lộc XD12D01 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.2
1841 12D15802010023 Lê Đức Lộc XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7
1842 12D15802010171 Võ Chí Nguyện XD12D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1
1843 12D15802010025 Lê Hoàng Phú XD12D01 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5
1844 12D15802010030 Nguyễn Hồng Phúc XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8
1845 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1846 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1
1847 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 2.4
1848 12D15802010205 Bùi Văn Phúc XD12D01 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.1
1849 12D15802011098 Bùi Hữu Tài XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
1850 12D15802010191 Nguyễn Văn Thái XD12D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6
1851 12D15802011181 Nguyễn Đức Tú XD12D01 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2
1852 12D15802011181 Nguyễn Đức Tú XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4
1853 12D15802010036 Nguyễn Văn Vinh XD12D01 5258020141 Nền móng công trình 4 2.8
1854 12D15802010071 Nguyễn Tuấn Anh XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1
1855 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
1856 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8
1857 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.3
1858 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020122 Động lực học công trình 2 2.5
1859 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.6
1860 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
1861 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8
1862 12D15802010073 Phạm Thái Bình XD12D02 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.9
1863 12D15802010069 Nguyễn Văn Đô XD12D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
1864 12D15802010086 Đinh Thanh Duy XD12D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
1865 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1866 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
1867 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.1
1868 12D15802010019 Lăng Cẩm Nguyên XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2
1869 12D15802011180 Đoàn Anh Sơn XD12D02 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5
1870 12D15802010079 Lâm Phước Thạnh XD12D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
1871 12D15802010079 Lâm Phước Thạnh XD12D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1
1872 12D15802010052 Nguyễn Linh Trường XD12D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
1873 12D15802010033 Lê Anh Tú XD12D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1
1874 12D15802010033 Lê Anh Tú XD12D02 5258020141 Nền móng công trình 4 3.3
1875 12D15802010039 Phạm Hữu Bền XD12D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1876 12D15802010039 Phạm Hữu Bền XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.9
1877 12D15802010159 Phạm Hải Đăng XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
1878 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.4
1879 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.5
1880 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.1
1881 12D15802010106 Phan Thái Viễn Dương XD12D03 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.1
1882 12D15802010198 Trương Văn Lý Hùng XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.5
1883 12D15802010156 Nguyễn Minh Khánh XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.9
1884 12D15802010160 Nguyễn Thành Lộc XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 1.7
1885 12D15802010048 Lê Hùng Minh XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 2.7
1886 12D15802010189 Lữ Toàn Nhân XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3
1887 12D15802010147 Nguyễn Hữu Quí XD12D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
1888 12D15802010147 Nguyễn Hữu Quí XD12D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8
1889 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
1890 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
1891 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1892 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
1893 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8
1894 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
1895 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
1896 12D15802010194 Nguyễn Duy Thắng XD12D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
1897 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
1898 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3
1899 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.6
1900 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.3
1901 12D15802010089 Hà Văn Thọ XD12D03 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.6
1902 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1903 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 1.4
1904 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
1905 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6
1906 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
1907 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.8
1908 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020125 Cơ học đất 3 3.6
1909 12D15802010102 Lê Văn Tú XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2
1910 12D15802010055 Ngô Trần Minh Tuấn XD12D03 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
1911 12D15802010055 Ngô Trần Minh Tuấn XD12D03 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5
1912 12D15802010117 Cao Sơn Tùng XD12D03 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1
1913 12D15802011197 Lê Văn Đầy XD12D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8
1914 12D15802011197 Lê Văn Đầy XD12D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
1915 12D15802010178 Phạm Hiền XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7
1916 12D15802011100 Nguyễn Thị Hường XD12D04 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
1917 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 0.7
1918 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
1919 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3
1920 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4
1921 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 2.1
1922 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1923 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 2.9
1924 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020142 Nguyên lý thiết kế kết cấu C.trình 2 0
1925 12D15802010162 Phan Ngọc Hữu XD12D04 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 0
1926 12D15802011198 Triệu Quốc Minh Kha XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8
1927 12D15802010137 Đào Duy Lễ XD12D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
1928 12D15802010197 Tạ Quốc Nhựt XD12D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
1929 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
1930 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.5
1931 12D15802011200 Lý Kha Ni XD12D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3
1932 12D15802010121 Lê Văn Vũ Phương XD12D04 5258020141 Nền móng công trình 4 3
1933 12D15802010145 Lê Khánh Tân XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.8
1934 12D15802010165 Nguyễn Hoài Tân XD12D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5
1935 12D15802010149 Đinh Phú Thạnh XD12D04 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
1936 12D15802010125 Trần Tiên Tiến XD12D04 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1937 12D15802010765 Lê Tuấn Anh XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.2
1938 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.6
1939 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
1940 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
1941 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7
1942 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.7
1943 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6
1944 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
1945 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
1946 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3
1947 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
1948 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4
1949 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.2
1950 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.4
1951 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0
1952 12D15802010441 Nguyễn Trịnh Quốc Bảo XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 1.1
1953 12D15802010539 Huỳnh Văn Bửu XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 3.4
1954 12D15802010691 Ngô Minh Cảnh XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7
1955 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
1956 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3
1957 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.2
1958 12D15802010311 Nguyễn Lê Quốc Cường XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8
1959 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
1960 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
1961 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3
1962 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
1963 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
1964 12D15802010754 Phạm Thái Hoàng Danh XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.5
1965 12D15802010425 Lâm Ngọc Hiếu XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
1966 12D15802010425 Lâm Ngọc Hiếu XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2
1967 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0
1968 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 2
1969 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
1970 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 0.6
1971 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
1972 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6
1973 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.4
1974 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 0
1975 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1
1976 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 1.4
1977 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0.9
1978 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 0
1979 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 0
1980 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020142 Nguyên lý thiết kế kết cấu C.trình 2 0
1981 12D15802010489 Võ Trung Hiếu XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 0
1982 12D15802010249 Nguyễn Huy Hùng XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1
1983 12D15802010762 Nguyễn Văn Nghĩa XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.6
1984 12D15802010726 Huỳnh Nhật Bá Nguyên XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3
1985 12D15802010527 Trần Sỹ Phong XD12D05 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
1986 12D15802010528 Lê Thanh Phú XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3
1987 12D15802010528 Lê Thanh Phú XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
1988 12D15802010534 Nguyễn Hoàng Phúc XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
1989 12D15802010534 Nguyễn Hoàng Phúc XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.7
1990 12D15802010682 Nguyễn Minh Phụng XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4
1991 12D15802010682 Nguyễn Minh Phụng XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 1.5
1992 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
1993 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
1994 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
1995 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2
1996 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.9
1997 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
1998 12D15802010613 La Trần Minh Quân XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.2
1999 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1
2000 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3
2001 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1
2002 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3
2003 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.6
2004 12D15802011380 Lê Quang XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.6
2005 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.9
2006 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.5
2007 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1
2008 12D15802010577 Nguyễn Thiện Quốc XD12D05 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.9
2009 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2
2010 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
2011 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
2012 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
2013 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
2014 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.1
2015 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2016 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2017 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2018 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7
2019 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7
2020 12D15802010642 Võ Minh Sơn XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1
2021 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2022 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
2023 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
2024 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2025 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
2026 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9
2027 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.3
2028 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020125 Cơ học đất 3 1.9
2029 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.7
2030 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3.5
2031 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1
2032 12D15802010629 Nguyễn Thanh Tâm XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.5
2033 12D15802010664 Thiệu Minh Tân XD12D05 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2034 12D15802010664 Thiệu Minh Tân XD12D05 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3
2035 12D15802010366 Lê Minh Thắng XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 3.7
2036 12D15802010669 Nguyễn Quốc Thịnh XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2037 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.7
2038 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 3.5
2039 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
2040 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2041 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2042 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2043 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.3
2044 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
2045 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8
2046 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.2
2047 12D15802010599 Bùi Văn Thoại XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.9
2048 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.6
2049 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020140 Kết cấu thép 2 4 3.7
2050 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.4
2051 12D15802010287 Võ Minh Thuận XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.9
2052 12D15802010291 Trần Thị Mỹ Tiên XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8
2053 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
2054 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2
2055 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2
2056 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
2057 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1
2058 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.7
2059 12D15802010716 Đặng Quang Tín XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.8
2060 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020122 Động lực học công trình 2 2.5
2061 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.6
2062 12D15802010686 Phạm Minh Trí XD12D05 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 3.6
2063 12D15802010535 Võ Hà Văn XD12D05 5258020141 Nền móng công trình 4 2.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2064 12D15802011094 Phạm Văn Tuấn Vũ XD12D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
2065 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
2066 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3.2
2067 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
2068 13D15801020281 Nguyễn Minh Cường KT13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2069 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010204 Hội họa 2 2 3.1
2070 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.7
2071 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0
2072 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.8
2073 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
2074 13D15801020284 Huỳnh Tấn Đạt KT13D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 3.9
2075 13D15801020288 Hồ Văn Hận KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.9
2076 13D15801020396 Tạ Ngọc Lập KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3
2077 13D15801020396 Tạ Ngọc Lập KT13D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
2078 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7
2079 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.6
2080 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7
2081 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 1.2
2082 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010203 Hội họa 1 2 0.6
2083 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010204 Hội họa 2 2 0
2084 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6
2085 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0
2086 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0
2087 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.6
2088 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0.7
2089 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.2
2090 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.1
2091 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.1
2092 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
2093 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
2094 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
2095 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0
2096 13D15801020250 Ngô Minh Lâu KT13D01 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
2097 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.1
2098 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.4
2099 13D15801020251 Nguyễn Thị Thuỳ Linh KT13D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 2.8
2100 13D15801020253 Nguyễn Hoàng Long KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6
2101 13D15801020253 Nguyễn Hoàng Long KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
2102 13D15801020397 Trần Minh Long KT13D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3
2103 13D15801020397 Trần Minh Long KT13D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.7
2104 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3
2105 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1
2106 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2107 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010212 Ngoại ngữ chuyên ngành K.trúc 4 3.5
2108 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5
2109 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9
2110 13D15801020258 Lê Nhật Minh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2111 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.6
2112 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 0.9
2113 13D15801020265 Trần Thành Nhân KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
2114 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.5
2115 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.5
2116 13D15801020266 Nguyễn Đức Trung Nhân KT13D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8
2117 13D15801020271 Lữ Khánh Nhủ KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.1
2118 13D15801020402 Trần Thị Huỳnh Như KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3
2119 13D15801020274 Nguyễn Trần Hưng Phát KT13D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3
2120 13D15801020277 Phạm Ngọc Quý KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6
2121 13D15801020277 Phạm Ngọc Quý KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
2122 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.7
2123 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.3
2124 13D15801020517 Phạm Minh Thắng KT13D01 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0
2125 13D15801020400 Trần Chí Thanh KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6
2126 13D15801020400 Trần Chí Thanh KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3
2127 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5
2128 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.8
2129 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.6
2130 13D15801020231 Phạm Tấn Thành KT13D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.8
2131 13D15801020238 Huỳnh Văn Tính KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.7
2132 13D15801020243 Nguyễn Thị Trinh KT13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.5
2133 13D15801020218 Nguyễn Trần Nhã Trúc KT13D01 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
2134 13D15801020218 Nguyễn Trần Nhã Trúc KT13D01 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
2135 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.3
2136 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.7
2137 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 2.7
2138 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 2.8
2139 13D15801020280 Kiều Thiện Phi Cơ KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.3
2140 13D15801020646 Lưu Toàn Đức KT13D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
2141 13D15801020646 Lưu Toàn Đức KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6
2142 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
2143 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9
2144 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010204 Hội họa 2 2 3.1
2145 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.8
2146 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 2.4
2147 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
2148 13D15801020647 Trần Ngọc Minh Đức KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0
2149 13D15801020687 Nguyễn Duy Duy KT13D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 3.6
2150 13D15801020648 Lưu Hồng Trung Hậu KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9
2151 13D15801020648 Lưu Hồng Trung Hậu KT13D02 5258010225 Kết cấu công trình 1 3 3.2
2152 13D15801020394 Phan Hoàng Huy KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9
2153 13D15801020649 Võ Nhật Huy KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.8
2154 13D15801020649 Võ Nhật Huy KT13D02 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.8
2155 13D15801020518 Phan Nguyễn Bửu Lộc KT13D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
2156 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.7
2157 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2158 13D15801020879 Phạm Văn Lượng KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.6
2159 13D15801020878 Thạch Hoài Nam KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0
2160 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.4
2161 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
2162 13D15801020843 Nguyễn Thái Ngọc KT13D02 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
2163 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.9
2164 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
2165 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.2
2166 13D15801020273 Huỳnh Thị Hồng Pha KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.4
2167 13D15801020275 Nguyễn Hoàng Vĩnh Phúc KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5
2168 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
2169 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2170 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.6
2171 13D15801020276 Nguyễn Thị Quế Phương KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6
2172 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
2173 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 3.8
2174 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6
2175 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 3.8
2176 13D15801020230 Lê Nhựt Tân KT13D02 5258010257 Đồ án kiến trúc 5 - Công cộng 4 2 0
2177 13D15801020236 Lê Thị Anh Thư KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.5
2178 13D15801020236 Lê Thị Anh Thư KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4
2179 13D15801020233 Trần Thị Ngọc Thuý KT13D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.9
2180 13D15801020233 Trần Thị Ngọc Thuý KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6
2181 13D15801020234 Võ Kim Thúy KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.7
2182 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7
2183 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.7
2184 13D15801020240 Phạm Nguyễn Hữu Toàn KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 3.7
2185 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6
2186 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010212 Ngoại ngữ chuyên ngành K.trúc 4 3.6
2187 13D15801020651 Nguyễn Thanh Toàn KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.6
2188 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5
2189 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010201 Toán cao cấp 3 2.8
2190 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4
2191 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010221 Vật lý kiến trúc 1 3 3.7
2192 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 2.8
2193 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 1.7
2194 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 1.1
2195 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.5
2196 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010259 Đồ án Kiến trúc 7 - Công cộng 5 2 0
2197 13D15801020242 Lê Thị Thuỳ Trang KT13D02 5258010260 Đồ án Kiến trúc 8 - Công nghiệp 3 0
2198 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2199 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 3.5
2200 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 2.8
2201 13D15801020222 Nguyễn Minh Tuấn KT13D02 5258010258 Đồ án Kiến trúc 6 - Nhà ở 2 3 1.6
2202 13D15801020653 Lâm Trần Hoàng Vũ KT13D02 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 3.9
2203 13D15802010481 Lương Thái Tuấn An XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
2204 13D15802010179 Trần Thế Dương XD13D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2205 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3
2206 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2207 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
2208 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8
2209 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2210 13D15802010129 Nguyễn Vủ Hảo XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2211 13D15802010135 Phan Trung Hiếu XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
2212 13D15802010015 Võ Phương Hoài XD13D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
2213 13D15802010374 Trương Tấn Kiệt XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2214 13D15802010105 Nguyễn Phú Lâm XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5
2215 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2
2216 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
2217 13D15802010013 Lê Thanh Nhã XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
2218 13D15802010210 Trần Thanh Nhã XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
2219 13D15802010210 Trần Thanh Nhã XD13D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
2220 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9
2221 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7
2222 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
2223 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
2224 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7
2225 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
2226 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.4
2227 13D15802010074 Lê Nguyễn Trọng Nhân XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.5
2228 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3
2229 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
2230 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7
2231 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0.6
2232 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
2233 13D15802010075 Lê Trọng Nhân XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.3
2234 13D15802010583 Nguyễn Huy Phong XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2235 13D15802010334 Lê Vủ Quang XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2236 13D15802010115 Võ Anh Quy XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2237 13D15802010115 Võ Anh Quy XD13D01 5258020125 Cơ học đất 3 1.8
2238 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
2239 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
2240 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
2241 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2242 13D15802010003 Huỳnh Duy Tân XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
2243 13D15802010021 Bùi Đắc Vy Thắng XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
2244 13D15802010021 Bùi Đắc Vy Thắng XD13D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2245 13D15802010341 Đỗ Nhựt Thanh XD13D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
2246 13D15802010350 Đặng Trí Thông XD13D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
2247 13D15802010350 Đặng Trí Thông XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2248 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
2249 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
2250 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1
2251 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2252 13D15802010545 Đặng Quan Triệu XD13D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
2253 13D15802010072 Nguyễn Trường Trung XD13D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2254 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5
2255 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
2256 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
2257 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
2258 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
2259 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2260 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
2261 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5
2262 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2263 13D15802010044 Dương Ngọc Tuấn An XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3
2264 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2265 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6
2266 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.4
2267 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.9
2268 13D15802010485 Nguyễn Thanh Điền XD13D02 5258020141 Nền móng công trình 4 2.7
2269 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
2270 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
2271 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
2272 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2273 13D15802010197 Nguyễn Công Hậu XD13D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2274 13D15802010014 Lê Thái Hoà XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
2275 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3
2276 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
2277 13D15802010053 Nguyễn Thành Hưởng XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
2278 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.4
2279 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.6
2280 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
2281 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
2282 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2
2283 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.8
2284 13D15802010309 Lê Quyền Huynh XD13D02 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7
2285 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2286 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
2287 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7
2288 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5
2289 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.3
2290 13D15802010104 Nguyễn Phong Lâm XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.2
2291 13D15802010315 Phạm Thùy Linh XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2292 13D15802010315 Phạm Thùy Linh XD13D02 5258020125 Cơ học đất 3 3.5
2293 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
2294 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
2295 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7
2296 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.9
2297 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2298 13D15802010030 Bùi Kim Long XD13D02 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2299 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
2300 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.9
2301 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
2302 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2303 13D15802010168 Phan Thị Kiều My XD13D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8
2304 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
2305 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7
2306 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7
2307 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.3
2308 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6
2309 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
2310 13D15802010322 Tạ Hoàng Nam XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
2311 13D15802010008 Nguyễn Minh Nghĩa XD13D02 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.8
2312 13D15802010008 Nguyễn Minh Nghĩa XD13D02 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7
2313 13D15802010328 Võ Lê Duy Phong XD13D02 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2314 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.5
2315 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2316 13D15802010330 Nguyễn Ngọc Phú XD13D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
2317 13D15802010452 Nguyễn Tấn Tài XD13D02 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
2318 13D15802010452 Nguyễn Tấn Tài XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.3
2319 13D15802010215 Châu Bình Phương Tâm XD13D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
2320 13D15802010006 Trần Thành Tấn XD13D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6
2321 13D15802010006 Trần Thành Tấn XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
2322 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
2323 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8
2324 13D15802010068 Trần Phương Trí XD13D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2325 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
2326 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
2327 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
2328 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8
2329 13D15802010501 Nguyễn Thành Tỷ XD13D02 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7
2330 13D15802010217 Trần Đức Vinh XD13D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6
2331 13D15802010217 Trần Đức Vinh XD13D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
2332 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
2333 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
2334 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
2335 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
2336 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9
2337 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5
2338 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4
2339 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.6
2340 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.5
2341 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1
2342 13D15802010296 Trần Quang Bình XD13D03 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1
2343 13D15802010159 Phan Văn Chiến XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2344 13D15802010185 Nguyễn Thành Đạt XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2345 13D15802010422 Hà Quang Duy XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2346 13D15802010422 Hà Quang Duy XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
2347 13D15802010108 Võ Văn Thẩm Em XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2348 13D15802010198 Lê Hoài Hiệp XD13D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9
2349 13D15802010436 Nguyễn Trung Hiếu XD13D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4
2350 13D15802010436 Nguyễn Trung Hiếu XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
2351 13D15802010204 Nguyễn Tuấn Kiệt XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3
2352 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
2353 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2354 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
2355 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
2356 13D15802010209 Nguyễn Diệp Minh XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7
2357 13D15802010475 Nguyễn Thanh Phong XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
2358 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2359 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
2360 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3
2361 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
2362 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2363 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2
2364 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.3
2365 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4
2366 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020125 Cơ học đất 3 0
2367 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.6
2368 13D15802010213 Trương Thành Phú XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1
2369 13D15802010537 Trần Hoàng Phước XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6
2370 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
2371 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8
2372 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
2373 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.1
2374 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2
2375 13D15802010431 Nguyễn Đinh Sang XD13D03 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3.4
2376 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
2377 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2
2378 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2379 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
2380 13D15802010743 Trần Thanh Sang XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5
2381 13D15802010007 Dương Quốc Thái XD13D03 5258020125 Cơ học đất 3 3.6
2382 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2
2383 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0
2384 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2
2385 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.4
2386 13D15802010420 Trần Trung Tín XD13D03 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 2
2387 13D15802010529 Huỳnh Văn Trọng XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2388 13D15802010125 Nguyễn Quốc Tùng XD13D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2389 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
2390 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6
2391 13D15802010295 Trần Quốc Bảo XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6
2392 13D15802010161 Hồ Văn Chung XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2393 13D15802010110 Dương Hoàng Giang XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3
2394 13D15802010113 Huỳnh Nhật Hào XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
2395 13D15802010133 Dương Ngọc Hiếu XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2396 13D15802010202 Sơn Tuấn Hùng XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2397 13D15802010490 Tô Văn Khắc XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
2398 13D15802010203 Dương Quốc Khánh XD13D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
2399 13D15802010203 Dương Quốc Khánh XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9
2400 13D15802010380 Nguyễn Thị Thanh Lan XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6
2401 13D15802010173 Nguyễn Sỹ Nam XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2402 13D15802010173 Nguyễn Sỹ Nam XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2
2403 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
2404 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
2405 13D15802010174 Lê Thành Ngân XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2406 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
2407 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2408 13D15802010176 Trần Hữu Nghi XD13D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.2
2409 13D15802010079 Trần Phước Nhật XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2410 13D15802010079 Trần Phước Nhật XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.1
2411 13D15802010417 Lê Hữu Thành XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
2412 13D15802010389 Lương Thanh Thúy XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2413 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
2414 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
2415 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
2416 13D15802010390 Khương Vĩnh Toàn XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2417 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2418 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
2419 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
2420 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.8
2421 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
2422 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
2423 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
2424 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.1
2425 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.1
2426 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020125 Cơ học đất 3 3.6
2427 13D15802010356 Trần Lâm Trí XD13D04 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1
2428 13D15802010065 Lê Hải Triều XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3
2429 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
2430 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2431 13D15802010500 Đặng Nhật Trường XD13D04 5258020122 Động lực học công trình 2 3.4
2432 13D15802010127 Nguyễn Văn Tự XD13D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3
2433 13D15802010035 Huỳnh Triệu Vĩ XD13D04 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2434 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2435 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
2436 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
2437 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
2438 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8
2439 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2440 13D15802010364 Nguyễn Quốc Vương XD13D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.1
2441 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.9
2442 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
2443 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
2444 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
2445 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4
2446 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
2447 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
2448 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
2449 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2450 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
2451 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.8
2452 13D15802010482 Nguyễn Tuấn Anh XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3
2453 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2454 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6
2455 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2456 13D15802010082 Phạm Nguyễn Minh Cường XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1
2457 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
2458 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7
2459 13D15802010365 Nguyễn Văn Định XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
2460 13D15802010090 Nguyễn Hoàng Khánh Duy XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2461 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
2462 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
2463 13D15802010486 Phạm Thế Hiển XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7
2464 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
2465 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
2466 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
2467 13D15802010931 Trần Đăng Khoa XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6
2468 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1
2469 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
2470 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7
2471 13D15802010167 Huỳnh Anh Minh XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
2472 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2473 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8
2474 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8
2475 13D15802010527 Đỗ Trọng Nhân XD13D05 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.7
2476 13D15802010384 Nguyễn Hồng Phúc XD13D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.9
2477 13D15802010384 Nguyễn Hồng Phúc XD13D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.4
2478 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3
2479 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.9
2480 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7
2481 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3
2482 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.7
2483 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2
2484 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
2485 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3
2486 13D15802010385 Phạm Đình Quí XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2487 13D15802010020 Phạm Vạn Thành XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5
2488 13D15802010023 Lê Thanh Thiên XD13D05 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.1
2489 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2
2490 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2491 13D15802010067 Trần Minh Trí XD13D05 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.1
2492 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
2493 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8
2494 13D15802010358 Nguyễn Việt Trung XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
2495 13D15802010373 Phạm Thanh Tú XD13D05 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2496 13D15802010362 Đặng Văn Tùng XD13D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
2497 13D15802010362 Đặng Văn Tùng XD13D05 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2
2498 13D15802010550 Lê Nguyễn Long An XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
2499 13D15802010550 Lê Nguyễn Long An XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6
2500 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
2501 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
2502 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
2503 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1
2504 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2
2505 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.5
2506 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7
2507 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
2508 13D15802010767 Đào Tấn Đạt XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 1.9
2509 13D15802010086 Lê Văn Duẩn XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
2510 13D15802010086 Lê Văn Duẩn XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 2.8
2511 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
2512 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.1
2513 13D15802010196 Phạm Trường Giang XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
2514 13D15802010112 Hồ Thanh Giảng XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2515 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2
2516 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2517 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2518 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020132 Giao thông đô thị 2 0
2519 13D15802010416 Đặng Phước Hải XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0
2520 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
2521 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
2522 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
2523 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
2524 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2525 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5
2526 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 2.8
2527 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
2528 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2529 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
2530 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4
2531 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
2532 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.9
2533 13D15802010561 Lê Công Hậu XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2534 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
2535 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
2536 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.1
2537 13D15802010521 Nguyễn Trọng Khánh XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.3
2538 13D15802010569 Nguyễn Chí Khương XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.8
2539 13D15802010570 Trần Phước Ký XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
2540 13D15802010570 Trần Phước Ký XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2541 13D15802010164 Nguyễn Văn Luân XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
2542 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 3
2543 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.7
2544 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
2545 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3
2546 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
2547 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6
2548 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
2549 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2550 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.7
2551 13D15802010710 Vũ Văn Lương XD13D06 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4
2552 13D15802010408 Nguyễn Trọng Nguyễn XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7
2553 13D15802010211 Cao Văn Nhân XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
2554 13D15802010211 Cao Văn Nhân XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3
2555 13D15802010412 Nguyễn Hoàng Nhân XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
2556 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1
2557 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7
2558 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
2559 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2560 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5
2561 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.9
2562 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.5
2563 13D15802010369 Ngô Quang Nhiên XD13D06 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.7
2564 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.9
2565 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
2566 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.9
2567 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3
2568 13D15802010582 Lê Hửu Phát XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 2.6
2569 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5
2570 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
2571 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.2
2572 13D15802010041 Tống Minh Quân XD13D06 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0
2573 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.3
2574 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
2575 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.8
2576 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3
2577 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1
2578 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
2579 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.8
2580 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2581 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.1
2582 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.2
2583 13D15802010349 Dương Gia Thịnh XD13D06 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3
2584 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
2585 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
2586 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
2587 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
2588 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.3
2589 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0.7
2590 13D15802010143 Hồ Minh Thức XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 1.1
2591 13D15802010147 Cao Minh Tiến XD13D06 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
2592 13D15802010147 Cao Minh Tiến XD13D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8
2593 13D15802010426 Nguyễn Đức Tính XD13D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6
2594 13D15802010426 Nguyễn Đức Tính XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2595 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
2596 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7
2597 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.2
2598 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3
2599 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
2600 13D15802010886 Phạm Phương Toàn XD13D06 5258020125 Cơ học đất 3 3.5
2601 13D15802010298 Cao Văn Diện XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2602 13D15802010728 Nguyễn Quốc Gil XD13D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5
2603 13D15802010562 Nguyễn Phước Hậu XD13D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9
2604 13D15802010624 Phan Tuấn Hiệp XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
2605 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2
2606 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0
2607 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.9
2608 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9
2609 13D15802010565 Nguyễn Trung Hưng XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2610 13D15802010753 Đoàn Bảo Khánh XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
2611 13D15802010379 Trần Đăng Khoa XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2612 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
2613 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
2614 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6
2615 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2616 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2
2617 13D15802010719 Trương Đại Lợi XD13D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7
2618 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.7
2619 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
2620 13D15802010758 Võ Thanh Lương XD13D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1
2621 13D15802010577 Lương Thành Minh XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
2622 13D15802010577 Lương Thành Minh XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
2623 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.8
2624 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
2625 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2
2626 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
2627 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2628 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
2629 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020125 Cơ học đất 3 1.6
2630 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.7
2631 13D15802010631 Nguyễn Văn Nhậm XD13D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 2.3
2632 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
2633 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2
2634 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
2635 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
2636 13D15802010590 Võ Thanh Sang XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2637 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
2638 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
2639 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4
2640 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7
2641 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8
2642 13D15802010671 Cao Lê Bá Tài XD13D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
2643 13D15802010748 Lê Quốc Thái XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2644 13D15802010458 Nguyễn Đức Thiện XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2645 13D15802010795 Nguyễn Thị Minh Thư XD13D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2646 13D15802010636 Đỗ Minh Thuấn XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.6
2647 13D15802010636 Đỗ Minh Thuấn XD13D07 5258020122 Động lực học công trình 2 3.2
2648 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1
2649 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2
2650 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3
2651 13D15802010617 Lê Quang Trường XD13D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3
2652 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
2653 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1
2654 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.6
2655 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
2656 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
2657 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2658 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
2659 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8
2660 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3
2661 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5
2662 13D15802010818 Nguyễn Nhựt Trường XD13D07 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2663 13D15802010666 Lê Thanh Tú XD13D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
2664 13D15802010611 Nguyễn Thế Vinh XD13D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
2665 13D15802010690 Nguyễn Phước An XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2666 13D15802010552 Phan Nghĩa Băng XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
2667 13D15802010552 Phan Nghĩa Băng XD13D08 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2668 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.3
2669 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.1
2670 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2671 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020122 Động lực học công trình 2 0
2672 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8
2673 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.5
2674 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2675 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 0
2676 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020140 Kết cấu thép 2 4 0
2677 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 2.6
2678 12D15802010153 Hoàng Thanh Bình XD13D08 5258020144 Kỹ thuật thi công 2 4 0
2679 13D15802010483 Trần Ngọc Cẩn XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4
2680 13D15802010773 Triệu Quang Đăng XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7
2681 13D15802010773 Triệu Quang Đăng XD13D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.7
2682 13D15802010718 Đỗ Thành Đạt XD13D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
2683 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
2684 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
2685 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9
2686 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020110 Hình học họa hình 2 2
2687 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8
2688 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
2689 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
2690 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
2691 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.1
2692 13D15802010622 Nguyễn Văn Đèo XD13D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
2693 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
2694 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
2695 13D15802010751 Trần Phi Hải XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2696 13D15802010776 Mã Văn Hiếu XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8
2697 13D15802010709 Trịnh Văn Hòa XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
2698 13D15802010806 Nguyễn Văn Khánh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2699 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
2700 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.4
2701 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0.8
2702 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020102 Kỹ năng bản thân 2 2.8
2703 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
2704 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0.7
2705 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8
2706 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
2707 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020141 Nền móng công trình 4 3.1
2708 12D15802010004 Huỳnh Thanh Khương XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.9
2709 13D15802010799 Phan Ngọc Lân XD13D08 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
2710 13D15802010799 Phan Ngọc Lân XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5
2711 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
2712 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.9
2713 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2714 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3
2715 13D15802010571 Lê Văn Trúc Liên XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
2716 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
2717 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
2718 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
2719 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8
2720 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
2721 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2722 13D15802010686 Nguyễn Vủ Linh XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.7
2723 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 2
2724 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2725 13D15802010876 Nguyễn Trọng Nghĩa XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2726 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.9
2727 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2728 13D15802010822 Phan Nhật Quang XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
2729 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3
2730 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2731 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.1
2732 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.4
2733 13D15802010616 Trần Phú Thịnh XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.6
2734 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
2735 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2736 13D15802010603 Trần Vũ Tòng XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
2737 13D15802010609 Nguyễn Văn Trọng XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6
2738 13D15802010609 Nguyễn Văn Trọng XD13D08 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2739 13D15802010726 Nguyễn Hoàng Trung XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.5
2740 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
2741 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 3
2742 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.9
2743 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
2744 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.8
2745 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020122 Động lực học công trình 2 1.4
2746 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1
2747 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020125 Cơ học đất 3 2.4
2748 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2749 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
2750 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.4
2751 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.6
2752 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 3
2753 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 3.1
2754 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020141 Nền móng công trình 4 3.8
2755 12D15802011199 Lâm Hoàng Phi Vũ XD13D08 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.7
2756 13D15802010711 Trần Minh Vương XD13D08 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.1
2757 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5
2758 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
2759 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2760 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8
2761 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2762 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.6
2763 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
2764 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.2
2765 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
2766 13D15802010533 Phan Thanh Đạt XD13D09 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0
2767 13D15802010534 Huỳnh Tấn Đạt XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
2768 13D15802010556 Khưu Lý Đạt XD13D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2769 13D15802010556 Khưu Lý Đạt XD13D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
2770 13D15802010674 Nguyễn Văn Thành Đạt XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2771 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 2
2772 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
2773 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7
2774 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2
2775 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
2776 13D15802010889 Nguyễn Bình Dị XD13D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4
2777 13D15802010787 Trần Khương Tùng Dương XD13D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
2778 13D15802010675 Huỳnh Hiếu XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1
2779 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
2780 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
2781 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.7
2782 13D15802010831 Trần Hùng XD13D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
2783 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
2784 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.2
2785 13D15802010625 Đặng Quốc Khánh XD13D09 5258020122 Động lực học công trình 2 2.9
2786 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
2787 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5
2788 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
2789 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
2790 13D15802010626 Nguyễn Huỳnh An Khương XD13D09 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
2791 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6
2792 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.1
2793 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
2794 13D15802010466 Võ Phước Lộc XD13D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7
2795 13D15802010614 Võ Ngọc Hoàng Mi XD13D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.6
2796 13D15802010614 Võ Ngọc Hoàng Mi XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2797 13D15802010337 Thạch Phi Rum XD13D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
2798 13D15802010670 Nguyễn Văn Hoàng Thương XD13D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2799 13D15802010725 Nguyễn Trương Nhân Tính XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
2800 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
2801 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5
2802 13D15802010607 Đỗ Văn Trọng XD13D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.9
2803 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
2804 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
2805 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
2806 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
2807 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
2808 13D15802010642 Nguyễn Hữu Tường XD13D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.4
2809 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3
2810 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2811 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.6
2812 13D15802010679 Phạm Quốc Bình XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4
2813 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
2814 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.5
2815 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2816 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3
2817 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.7
2818 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
2819 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
2820 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7
2821 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.9
2822 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.6
2823 13D15802010897 Ngô Hoàng Thanh Bình XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
2824 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
2825 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
2826 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.4
2827 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
2828 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
2829 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
2830 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
2831 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8
2832 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
2833 13D15802010895 Lương Danh XD13D10 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.9
2834 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3
2835 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
2836 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
2837 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5
2838 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
2839 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7
2840 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
2841 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9
2842 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.3
2843 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.9
2844 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.6
2845 13D15802010896 Danh Điều XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.5
2846 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
2847 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2848 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5
2849 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2850 13D15802010707 Võ Ngọc Đường XD13D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
2851 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
2852 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
2853 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.8
2854 13D15802010835 Lý Quang Long Hồ XD13D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3
2855 13D15802010805 Đặng Thế Hoàng XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
2856 13D15802010893 Thạch Thanh Hường XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2857 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
2858 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
2859 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
2860 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3
2861 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7
2862 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2863 13D15802010794 Nguyễn Thanh Huynh XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.8
2864 13D15802010568 Trần Ngọc Khang XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
2865 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
2866 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
2867 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1
2868 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.8
2869 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
2870 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
2871 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.8
2872 13D15802010891 Phạm Văn Khoa XD13D10 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5
2873 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
2874 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.1
2875 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
2876 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
2877 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2878 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
2879 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020124 Địa chất công trình 3 2.5
2880 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2881 13D15802010573 Hoàng Hồng Linh XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.5
2882 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
2883 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
2884 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
2885 13D15802010769 Tô Thanh Nam XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 3.8
2886 13D15802010770 Mai Hữu Nam XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.3
2887 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
2888 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
2889 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
2890 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2891 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.5
2892 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
2893 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4
2894 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
2895 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 3.7
2896 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1
2897 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.1
2898 13D15802010862 Huỳnh Trần Bảo Ngân XD13D10 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.3
2899 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
2900 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6
2901 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.9
2902 13D15802010894 Nguyễn Hoàng Phúc Sang XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 1.8
2903 13D15802010882 Lê Quốc Thành XD13D10 5258020139 Kết cấu thép 1 3 2.9
2904 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.7
2905 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.9
2906 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
2907 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6
2908 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2909 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2910 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
2911 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
2912 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.7
2913 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.9
2914 13D15802010802 Võ Văn Thiện XD13D10 5258020146 Kinh tế Xây dựng 2 3.2
2915 13D15802010750 Trần Thanh Thuận XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2916 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.9
2917 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
2918 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4
2919 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
2920 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8
2921 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2922 13D15802010821 Hồ An Thuận XD13D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3
2923 13D15802010511 Võ Duy Toàn XD13D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2
2924 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
2925 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
2926 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
2927 13D15802010602 Nguyễn Tấn Toàn XD13D10 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
2928 13D15802010793 Nguyễn Chí Trung XD13D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
2929 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2
2930 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5
2931 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.7
2932 13D15802010089 Nguyễn Hữu Duy XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2933 13D15802010455 Nguyễn Khắc Duy XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2934 13D15802010455 Nguyễn Khắc Duy XD13D11 5258020125 Cơ học đất 3 3.7
2935 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
2936 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
2937 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
2938 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8
2939 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
2940 13D15802010114 Hồ Hữu Hào XD13D11 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.8
2941 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.9
2942 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.2
2943 13D15802010016 Trần Minh Hoàng XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0
2944 13D15802010097 Trần Quan Kiệt XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
2945 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
2946 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8
2947 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2
2948 13D15802010206 Phạm Hoàng Lâm XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
2949 13D15802010029 Phạm Chí Linh XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.6
2950 13D15802010077 Lê Hữu Nhân XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
2951 13D15802010077 Lê Hữu Nhân XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.4
2952 13D15802010332 Hồ Hoàng Phúc XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
2953 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
2954 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
2955 13D15802010338 Lê Minh Tạo XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
2956 13D15802010019 Nguyễn Tiến Thành XD13D11 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
2957 13D15802010019 Nguyễn Tiến Thành XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3
2958 13D15802010025 Nguyễn Minh Thiện XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
2959 13D15802010025 Nguyễn Minh Thiện XD13D11 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
2960 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8
2961 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
2962 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
2963 13D15802010027 Trần Nguyễn Quốc Thịnh XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8
2964 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
2965 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2
2966 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1
2967 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
2968 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0.7
2969 13D15802010353 Lê Văn Tới XD13D11 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.7
2970 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.7
2971 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
2972 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
2973 13D15802010069 Nguyễn Thanh Trí XD13D11 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
2974 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
2975 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
2976 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
2977 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5
2978 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.8
2979 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
2980 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2981 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
2982 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.5
2983 13D15802010803 Nguyễn Văn Công XD13D12 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
2984 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
2985 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
2986 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
2987 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
2988 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.7
2989 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 1.4
2990 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.7
2991 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.1
2992 13D15802010857 Trần Nguyên Duy XD13D12 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.4
2993 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
2994 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.2
2995 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.5
2996 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
2997 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
2998 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8
2999 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0.7
3000 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 1.7
3001 13D15802010487 Huỳnh Anh Huy XD13D12 5258020138 Kết cấu Gạch - Đá - Gỗ 2 0
3002 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
3003 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3004 13D15802010430 Trần Nguyễn Bách Khoa XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
3005 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7
3006 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.2
3007 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.8
3008 13D15802010100 Đổ Vủ Kiệt XD13D12 5258020125 Cơ học đất 3 3.2
3009 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
3010 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
3011 13D15802010741 Lê Trung Lãm XD13D12 5258020110 Hình học họa hình 2 3.7
3012 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.9
3013 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
3014 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
3015 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
3016 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
3017 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020125 Cơ học đất 3 0.3
3018 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020132 Giao thông đô thị 2 0
3019 13D15802010383 Nguyễn Bá Lợi XD13D12 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
3020 13D15802010451 Ngô Văn Lợi XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
3021 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3022 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3023 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
3024 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.6
3025 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
3026 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.1
3027 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
3028 13D15802010439 Nguyễn Thiếu Phong XD13D12 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 0
3029 13D15802010585 Nguyễn Triệu Phú XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
3030 13D15802010585 Nguyễn Triệu Phú XD13D12 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
3031 13D15802010588 Nguyễn Ngọc Minh Quân XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
3032 13D15802010734 Nguyễn Minh Sang XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3033 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
3034 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
3035 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
3036 13D15802010772 Kiều Minh Thiện XD13D12 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.3
3037 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.5
3038 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
3039 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
3040 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020110 Hình học họa hình 2 1.8
3041 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
3042 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3043 13D15802010780 Huỳnh Phương Toàn XD13D12 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8
3044 13D15802010641 Nguyễn Ngọc Tuấn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3045 13D15802010811 Nguyễn Hoài Văn XD13D12 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3046 13D15802010930 Huỳnh Minh Đặng XD13D13 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
3047 13D15802010930 Huỳnh Minh Đặng XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3048 13D15802010900 Lâm Thành Duy XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3049 13D15802010900 Lâm Thành Duy XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
3050 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3051 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.8
3052 13D15802010901 Nguyễn Thanh Duy XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.7
3053 13D15802010905 Trần Quang Khánh XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
3054 13D15802010905 Trần Quang Khánh XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
3055 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
3056 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
3057 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3058 13D15802010906 Thái Duy Khánh XD13D13 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
3059 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3060 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
3061 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3062 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
3063 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.7
3064 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
3065 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3066 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 1.8
3067 13D15802010907 Ngô Văn Long XD13D13 5258020146 Kinh tế Xây dựng 2 0
3068 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5
3069 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
3070 13D15802010909 Huỳnh Minh Mẫn XD13D13 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2
3071 13D15802010910 Huỳnh Văn Nam XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.6
3072 13D15802010933 Hoàng Cao Nam XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3073 13D15802010933 Hoàng Cao Nam XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.4
3074 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3
3075 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6
3076 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
3077 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4
3078 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.1
3079 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0.7
3080 13D15802010915 Nguyễn Duy Phúc XD13D13 5258020125 Cơ học đất 3 2.9
3081 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
3082 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 3.5
3083 13D15802010917 Đỗ Hoàng Phúc XD13D13 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0
3084 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8
3085 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
3086 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
3087 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6
3088 13D15802010920 Nguyễn Quốc Thắng XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
3089 13D15802010924 Nguyễn Túc Trí XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3090 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
3091 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020125 Cơ học đất 3 2.2
3092 13D15802010927 Trần Văn Minh Tượng XD13D13 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9
3093 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
3094 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3
3095 13D15802010928 Cao Văn Vui XD13D13 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
3096 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 3.3
3097 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 3.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3098 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 2.9
3099 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 HT009 Thủy lực 1 2 2.9
3100 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 KT052 Lịch sử kiến trúc và phát triển đô thị 2 3.7
3101 14D15803020706 Nguyễn Thị Thu Thủy DT14D01 KT001 Xã hội học đô thị 2 3.4
3102 14D15803020711 Nguyễn Thị Thúy Uyên DT14D01 KT001 Xã hội học đô thị 2 2.5
3103 14D15803020652 Võ Thụy Minh Anh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
3104 14D15803020652 Võ Thụy Minh Anh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3105 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
3106 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3107 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
3108 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3
3109 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.9
3110 14D15803020651 Tô Ngọc Đang DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
3111 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
3112 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3113 14D15803020655 Trương Thị Quế Dương DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
3114 14D15803020657 Văn Phước Duy DT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7
3115 14D15803020657 Văn Phước Duy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3116 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3117 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
3118 14D15803020659 Cao Minh Duy DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
3119 14D15803020660 Nguyễn Trường Duy DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
3120 14D15803020664 Phạm Hoàng Giang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
3121 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
3122 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3123 14D15803020668 Đặng Nhật Hảo DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3124 14D15803020670 Hoàng Thị Thu Hiền DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3125 14D15803020673 Khưu Hoàng Huy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
3126 14D15803020677 Trần Mạnh Khang DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3127 14D15803020677 Trần Mạnh Khang DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3128 14D15803020674 Nguyễn Đỗ Phương Khánh DT14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.5
3129 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0.6
3130 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3131 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3
3132 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9
3133 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1
3134 14D15803020678 Đỗ Trần Đăng Khoa DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
3135 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
3136 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3
3137 14D15803020676 Nguyễn Lê Minh Khương DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3138 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.1
3139 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2
3140 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1
3141 14D15803020683 Thạch Nhựt Linh DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6
3142 14D15803020680 Nguyễn Quốc Lợi DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.3
3143 14D15803020684 Lê Nguyễn Uy Long DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
3144 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3145 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
3146 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
3147 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
3148 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3149 14D15803020685 Nguyễn Quốc Minh DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7
3150 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
3151 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
3152 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.8
3153 14D15803020687 Nguyễn Thị Thảo Ngân DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2
3154 14D15803020689 Huỳnh Phi Ngọc DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8
3155 14D15803020691 Nguyễn Phúc Nhả DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
3156 14D15803020692 Trần Thị Thuỳ Nhung DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3157 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.8
3158 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
3159 14D15803020695 Phạm Minh Phú DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
3160 14D15803020696 Tô Tuyết Phương Quyên DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3
3161 14D15803020696 Tô Tuyết Phương Quyên DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3162 14D15803020697 Hà Lê Hương Sen DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
3163 14D15803020697 Hà Lê Hương Sen DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3164 14D15803020698 Nguyễn Văn Tài DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3165 14D15803020703 Phan Thị Hồng Thắm DT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
3166 14D15803020703 Phan Thị Hồng Thắm DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4
3167 14D15803020708 Trần Ngọc Lê Thuận DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3168 14D15803020706 Nguyễn Thị Thu Thủy DT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
3169 14D15803020707 Nguyễn Thị Lệ Thủy DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
3170 14D15803020709 Phan Trương Thị Ngọc Trăm DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
3171 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4
3172 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3173 14D15803020712 Nguyễn Thị Tường Vi DT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3174 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
3175 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
3176 14D15802050644 Nguyễn Thành An GT14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3177 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.2
3178 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.2
3179 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
3180 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7
3181 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3
3182 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
3183 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2
3184 14D15802050387 Nguyễn Phước Nguyên GT14D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.7
3185 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
3186 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
3187 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3188 14D15802050646 Phạm Đăng Quang GT14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
3189 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
3190 14D15802050647 Nguyễn Hồng Quý GT14D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3191 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3192 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3193 14D11101040001 Tô Thị Anh Đào KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3194 14D11101040002 Nguyễn Minh Hiếu KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6
3195 14D11101040002 Nguyễn Minh Hiếu KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3196 14D11101040003 Nguyễn Thị Ngọc Huyền KN14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
3197 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0
3198 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4
3199 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3200 14D11101040004 Huỳnh Tuấn Kiệt KN14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3201 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3
3202 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
3203 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.8
3204 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3205 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9
3206 14D15801020018 Nguyễn Ngọc Bảo KT14D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3.5
3207 14D15801020021 Nguyễn Quốc Cường KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
3208 14D15801020008 Nguyễn Tấn Đạt KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
3209 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.7
3210 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.2
3211 14D15801020022 Đặng Thái Dương KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.4
3212 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5
3213 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.1
3214 14D15801020034 Lê Thị Thu Hiền KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.9
3215 14D15801020039 Nguyễn Quốc Huy KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
3216 14D15801020040 Phan Minh Huy KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.8
3217 14D15801020040 Phan Minh Huy KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.2
3218 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3219 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
3220 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 1.1
3221 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 1.7
3222 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 1.4
3223 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 2.4
3224 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.4
3225 14D15801020050 Lâm Ngọc Bảo Khanh KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 1.4
3226 14D15801020044 Võ Minh Khánh KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
3227 14D15801020055 Vỏ Thị Gia Linh KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2
3228 14D15801020053 Lê Chí Lộc KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.3
3229 14D15801020053 Lê Chí Lộc KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.5
3230 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2
3231 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.7
3232 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.5
3233 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.4
3234 14D15801020059 Nguyễn Duy Năng KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.9
3235 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5
3236 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1.5
3237 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 3.5
3238 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3239 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0
3240 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.7
3241 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010224 Lịch sử kiến trúc phương tây 4 0
3242 14D15801020066 Trần Hải Nhân KT14D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 3.9
3243 14D15801020078 Nguyễn Lê Trọng Sang KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5
3244 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3
3245 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0
3246 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 1.7
3247 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.6
3248 14D15801020084 Tô Kim Tài KT14D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 2.9
3249 14D15801020092 Nguyễn Thị Kim Thoa KT14D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.3
3250 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
3251 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.9
3252 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6
3253 14D15801020104 Trương Minh Tuấn KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8
3254 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3255 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
3256 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010204 Hội họa 2 2 3.5
3257 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 2.8
3258 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0
3259 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 3.7
3260 13D15801020539 Nguyễn Ngọc Vũ KT14D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
3261 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 2.4
3262 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2
3263 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 3.2
3264 14D15801020011 Thái Thị Kim Anh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.2
3265 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0.7
3266 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 0.2
3267 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010204 Hội họa 2 2 0
3268 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.3
3269 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.5
3270 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.6
3271 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 0
3272 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 3.9
3273 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 1.3
3274 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0
3275 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0
3276 14D15801020020 Đỗ Quốc Chương KT14D02 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0.7
3277 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3278 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
3279 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 0
3280 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3281 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 0.8
3282 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 2.4
3283 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.8
3284 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.4
3285 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.1
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3286 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010225 Kết cấu công trình 1 3 2.8
3287 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 2.1
3288 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0
3289 14D15801020029 Đỗ Hoàng Hà KT14D02 5258010255 Đồ án kiến trúc 3 - Công cộng 2 2 0
3290 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
3291 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5
3292 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3.7
3293 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.4
3294 14D15801020028 Nguyễn Diệu Hân KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.8
3295 14D15801020031 Lâm Khánh Hảo KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3.8
3296 14D15801020032 Võ Thanh Hiền KT14D02 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0.7
3297 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3298 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
3299 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4
3300 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1
3301 14D15801020042 Lâm Quốc Huy KT14D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0.7
3302 14D15801020043 Ngô Quốc Khánh KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.3
3303 14D15801020043 Ngô Quốc Khánh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 1.1
3304 14D15801020045 Phạm Hoàng Khôi KT14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
3305 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.7
3306 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1
3307 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 1.5
3308 14D15801020051 Châu Hoàng Kim KT14D02 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
3309 14D15801020054 Phạm Tấn Lợi KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.6
3310 14D15801020063 Thái Châu Ngọc KT14D02 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.9
3311 14D15801020063 Thái Châu Ngọc KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.9
3312 14D15801020068 Võ Nghĩa Nhân KT14D02 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 0
3313 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.5
3314 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.2
3315 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8
3316 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.9
3317 14D15801020070 Võ Hoàng Thiên Nhi KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.2
3318 14D15801020076 Lê Kim Phú KT14D02 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 2.4
3319 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.8
3320 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9
3321 14D15801020080 Phan Nhựt Tâm KT14D02 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 3.6
3322 14D15801020081 Bùi Nhật Tân KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6
3323 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.8
3324 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.8
3325 14D15801020100 Trương Thị Huyền Trinh KT14D02 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 3
3326 14D15801020106 Phan Thị Ngọc Tuyền KT14D02 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3
3327 14D15801020106 Phan Thị Ngọc Tuyền KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 2.4
3328 14D15801020111 Nguyễn Thị Như ý KT14D02 5258010202 Hình học họa hình 3 3
3329 14D15801020111 Nguyễn Thị Như ý KT14D02 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 3.1
3330 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.3
3331 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
3332 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3333 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
3334 14D15802010150 Trần Tuấn An XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3335 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7
3336 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
3337 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3338 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3
3339 14D15802010192 Cao Sơn Chiến XD14D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
3340 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
3341 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
3342 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
3343 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1
3344 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.4
3345 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
3346 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8
3347 14D15802010256 Trần Thành Hiếu XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
3348 14D15802010274 Nguyễn Trọng Huy XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.9
3349 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
3350 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.7
3351 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4
3352 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
3353 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
3354 14D15802010280 Trần Trung Khánh XD14D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.3
3355 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3
3356 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3357 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8
3358 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.7
3359 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.7
3360 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.7
3361 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8
3362 14D15802010343 Nguyễn Võ Phi Long XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.8
3363 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2
3364 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.9
3365 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
3366 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
3367 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
3368 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5
3369 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.6
3370 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8
3371 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020125 Cơ học đất 3 0
3372 14D15802010424 Vũ Tấn Phát XD14D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
3373 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3374 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.8
3375 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
3376 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.7
3377 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1
3378 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6
3379 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3380 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
3381 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
3382 14D15802010446 Nguyễn Thiên Phúc XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
3383 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
3384 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
3385 14D15802010495 Ngô Tấn Tài XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3
3386 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.6
3387 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.3
3388 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
3389 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3390 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4
3391 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
3392 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
3393 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3394 14D15802010480 Trần Trí Tâm XD14D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
3395 14D15802010491 Trần Minh Tân XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
3396 14D15802010491 Trần Minh Tân XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3397 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3398 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
3399 14D15802010543 Dương Vĩnh Thuận XD14D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1
3400 14D15802010421 Nguyễn Văn út XD14D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
3401 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3402 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
3403 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
3404 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020124 Địa chất công trình 3 1.8
3405 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3406 14D15802010151 Nguyễn Trần Thành An XD14D02 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.4
3407 14D15802010185 Võ Chí Cường XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3408 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3409 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
3410 14D15802010134 Lương Tiến Đạt XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3
3411 14D15802010135 Đỗ Quốc Đạt XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3412 14D15802010315 Trịnh Hoàng Lâm XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3413 14D15802010315 Trịnh Hoàng Lâm XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
3414 14D15802010316 Trần Xuân Lảm XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3415 14D15802010362 Trần Quốc Nam XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
3416 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9
3417 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.9
3418 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
3419 14D15802010413 Lâm Quang Nhật XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6
3420 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
3421 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9
3422 14D15802010414 Đỗ Hoàng Nhi XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3423 14D15802010452 Cao Thanh Phong XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
3424 14D15802010452 Cao Thanh Phong XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1
3425 14D15802010434 Nguyễn Thị Anh Phượng XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
3426 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3427 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3428 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
3429 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
3430 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1
3431 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
3432 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
3433 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
3434 14D15802010470 Trương Nhật Sang XD14D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.2
3435 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.7
3436 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4
3437 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
3438 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3439 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.5
3440 14D15802010525 Lê Nhựt Thiên XD14D02 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7
3441 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
3442 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3
3443 14D15802010515 Phan Hữu Thọ XD14D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
3444 14D15802010562 Nguyễn Minh Toàn XD14D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
3445 14D15802010579 Trần Minh Tròn XD14D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
3446 14D15802010579 Trần Minh Tròn XD14D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
3447 14D15802010616 Dương Quốc Văn XD14D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
3448 14D15802010616 Dương Quốc Văn XD14D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
3449 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
3450 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.2
3451 14D15802010158 Phạm Dương Duy Anh XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6
3452 14D15802010171 Nguyễn Quốc Bảo XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.3
3453 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9
3454 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
3455 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3456 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3457 14D15802010217 Nguyễn Trần Quốc Duy XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
3458 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
3459 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3460 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3461 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2
3462 14D15802010225 Nguyễn Hoàng Thanh Giang XD14D03 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8
3463 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
3464 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3
3465 14D15802010221 Trịnh Ngọc Giàu XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1
3466 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
3467 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
3468 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
3469 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5
3470 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
3471 14D15802010292 Phạm Y Khỏe XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4
3472 14D15802010363 Cao Thanh Nam XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3
3473 14D15802010363 Cao Thanh Nam XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3474 14D15802010368 Nguyễn Thành Ngân XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3475 14D15802010368 Nguyễn Thành Ngân XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7
3476 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.2
3477 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0
3478 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
3479 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.1
3480 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.3
3481 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
3482 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
3483 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
3484 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
3485 14D15802010389 Đặng Hồng Nguyên XD14D03 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.4
3486 14D15802010391 Châu Thiên Nguyên XD14D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
3487 14D15802010391 Châu Thiên Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
3488 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
3489 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
3490 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.5
3491 14D15802010392 Trịnh Đình Nguyên XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3492 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
3493 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
3494 14D15802010395 Danh Phi Như XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4
3495 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
3496 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
3497 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5
3498 14D15802010423 Huỳnh Tấn Phát XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
3499 14D15802010443 Võ Hồng Phúc XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.7
3500 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5
3501 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
3502 14D15802010445 Tống Hoàng Phúc XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
3503 14D15802010493 Trịnh Quốc Tài XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
3504 14D15802010493 Trịnh Quốc Tài XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
3505 14D15802010489 Trần Duy Tân XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3506 14D15802010489 Trần Duy Tân XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3507 14D15802010511 Trương Hoàng Thảo XD14D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
3508 14D15802010593 Nguyễn Lê Trí XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
3509 14D15802010586 Vũ Thành Trung XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
3510 14D15802010599 Phạm Anh Tuấn XD14D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
3511 14D15802010599 Phạm Anh Tuấn XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3512 14D15802010618 Trần Quốc Vương XD14D03 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3513 14D15802010618 Trần Quốc Vương XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1
3514 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
3515 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
3516 14D15802010640 Lâm Thiện ý XD14D03 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
3517 14D15802010179 Dương Văn Tuấn Cảnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3518 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
3519 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3520 14D15802010183 Lê Duy Cường XD14D04 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3521 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0.8
3522 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.6
3523 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4
3524 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.7
3525 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
3526 14D15802010184 Nguyễn Minh Cường XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
3527 14D15802010128 Nguyễn Trí Đạt XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3528 14D15802010143 Nguyễn Tấn Đức XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2
3529 14D15802010143 Nguyễn Tấn Đức XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3530 14D15802010209 Đặng Nguyễn Duy XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
3531 14D15802010209 Đặng Nguyễn Duy XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
3532 14D15802010215 Bùi Văn Duy XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3533 14D15802010215 Bùi Văn Duy XD14D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.7
3534 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
3535 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
3536 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3537 14D15802010223 Phạm Lê Trường Giang XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.4
3538 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
3539 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7
3540 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2
3541 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3542 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3543 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
3544 14D15802010237 Phạm Thái Học XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.4
3545 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
3546 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
3547 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.9
3548 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3549 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.7
3550 14D15802010320 Lê Phước Lộc XD14D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
3551 14D15802010345 Nguyễn Hoàng Long XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
3552 14D15802010403 Nguyễn Thành Nhân XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3553 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.2
3554 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
3555 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3556 14D15802010406 Nguyễn Thế Nhân XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
3557 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.6
3558 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
3559 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
3560 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.4
3561 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1
3562 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
3563 14D15802010416 Trần Quang Nhựt XD14D04 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 1.8
3564 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3565 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.5
3566 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
3567 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3568 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
3569 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4
3570 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
3571 14D15802010435 Dương Văn Phủ XD14D04 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.5
3572 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7
3573 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
3574 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6
3575 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.3
3576 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1
3577 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.6
3578 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4
3579 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
3580 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.3
3581 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4
3582 14D15802010439 Văng Công Vĩnh Phúc XD14D04 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.1
3583 14D15802010429 Lê Minh Phương XD14D04 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 3.7
3584 14D15802010429 Lê Minh Phương XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3585 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
3586 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
3587 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
3588 14D15802010504 Nguyễn Hồ Quốc Thái XD14D04 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0.3
3589 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
3590 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020110 Hình học họa hình 2 3.1
3591 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2
3592 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3593 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.1
3594 14D15802010535 Phạm Đức Thịnh XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.8
3595 14D15802010538 Nguyễn Đức Thịnh XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
3596 14D15802010540 Nguyễn Quốc Thịnh XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3597 14D15802010499 Lê Nguyễn Anh Thư XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
3598 14D15802010541 Võ Hữu Thuận XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
3599 14D15802010565 Bạch Sơn Toàn XD14D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
3600 14D15802010566 Phạm Trường Toản XD14D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
3601 14D15802010566 Phạm Trường Toản XD14D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
3602 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
3603 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3604 14D15802010587 Huỳnh Minh Trung XD14D04 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.7
3605 14D15802010619 Lê Yến Vi XD14D04 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
3606 14D15802010625 Trần An Vinh XD14D04 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.2
3607 14D15802010642 Cao Nguyễn Hải Yến XD14D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
3608 14D15802010642 Cao Nguyễn Hải Yến XD14D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8
3609 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3610 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
3611 14D15802010165 Võ Hoàng Bữu XD14D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
3612 14D15802010177 Trần Hoàng Bửu XD14D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
3613 14D15802010177 Trần Hoàng Bửu XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3614 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3615 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.3
3616 14D15802010199 Lê Quan Danh XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8
3617 14D15802010123 Nguyễn Thành Đạt XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5
3618 14D15802010127 Đoàn Thành Đạt XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
3619 14D15802010127 Đoàn Thành Đạt XD14D05 5258020132 Giao thông đô thị 2 1.8
3620 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8
3621 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
3622 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 3
3623 14D15802010148 Võ Trung Định XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
3624 14D15802010140 Trần Minh Đức XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6
3625 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
3626 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
3627 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4
3628 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
3629 14D15802010211 Nguyễn Nhật Duy XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.9
3630 14D15802010226 Trần Thanh Giao XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9
3631 14D15802010329 Võ Ngọc Linh XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
3632 14D15802010329 Võ Ngọc Linh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
3633 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
3634 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3
3635 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3636 14D15802010330 Dương Hải Linh XD14D05 5258020127 Máy Xây dựng 2 1.7
3637 14D15802010353 Nguyễn Khôi Minh XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
3638 14D15802010353 Nguyễn Khôi Minh XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
3639 14D15802010376 Nguyễn Trung Nghĩa XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
3640 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.8
3641 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 3.9
3642 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
3643 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
3644 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2
3645 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3
3646 14D15802010374 Mai Hữu Nghiệp XD14D05 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2
3647 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.8
3648 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.2
3649 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5
3650 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
3651 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020124 Địa chất công trình 3 0.9
3652 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020127 Máy Xây dựng 2 2
3653 14D15802010454 Đoàn Minh Quân XD14D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3
3654 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3655 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3656 14D15802010455 Nguyễn Linh Quang XD14D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.8
3657 14D15802010467 Dương Minh Sang XD14D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
3658 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.1
3659 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
3660 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
3661 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3662 14D15802010513 Huỳnh Hữu Thắng XD14D05 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
3663 14D15802010560 Dương Nguyễn Toàn XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
3664 14D15802010556 Nguyễn Phạm Anh Tú XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
3665 14D15802010595 Lê Tuấn XD14D05 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
3666 14D15802010595 Lê Tuấn XD14D05 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.2
3667 14D15802010632 Trần Huy Vũ XD14D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
3668 14D15802010187 Võ Tấn Châu XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
3669 14D15802010194 Nguyễn Thành Chung XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
3670 14D15802010119 Lê Quang Đại XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
3671 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
3672 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
3673 14D15802010246 Nguyễn Trung Hậu XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
3674 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
3675 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
3676 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
3677 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020110 Hình học họa hình 2 1.7
3678 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.9
3679 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3
3680 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
3681 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8
3682 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.5
3683 14D15802010263 Phạm Thế Hoàng XD14D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.6
3684 14D15802010360 Phạm Quốc Nam XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3685 14D15802010360 Phạm Quốc Nam XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2
3686 14D15802010402 Bông Hoàng Nhân XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6
3687 14D15802010431 Võ Minh Phước XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.6
3688 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8
3689 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
3690 14D15802010458 Trần Linh Qui XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
3691 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
3692 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
3693 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
3694 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3695 14D15802010519 Phù Nguyễn Viết Thanh XD14D06 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6
3696 14D15802010527 Thạch Minh Thiện XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
3697 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
3698 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3699 14D15802010609 Nguyễn Uy Tín XD14D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.9
3700 14D15802010612 Đặng Minh Tính XD14D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7
3701 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
3702 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
3703 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3704 14D15802010575 Lâm Minh Trường XD14D06 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0.7
3705 14D15802010597 Trần Thanh Tuấn XD14D06 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
3706 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
3707 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 2.5
3708 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3709 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.4
3710 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
3711 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8
3712 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.7
3713 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4
3714 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
3715 13D15802010047 Trương Vĩnh An XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.9
3716 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.5
3717 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
3718 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
3719 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2
3720 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
3721 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2
3722 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.2
3723 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1
3724 14D15802010167 Ngô Ngọc Bảo XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.5
3725 14D15802010180 Nguyễn Văn Cang XD14D07 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.4
3726 14D15802010207 Đoàn Lê Duy XD14D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.6
3727 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3
3728 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
3729 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.8
3730 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.9
3731 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 1.7
3732 14D15802010244 Nguyễn Quốc Trung Hậu XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3733 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.4
3734 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
3735 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.6
3736 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.5
3737 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 2.5
3738 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1
3739 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
3740 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3
3741 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.9
3742 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8
3743 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
3744 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9
3745 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2
3746 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.5
3747 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
3748 13D15802010566 Trần Phương Hướng XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3
3749 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
3750 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2
3751 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
3752 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3753 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.1
3754 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
3755 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3756 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8
3757 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 0.4
3758 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4
3759 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
3760 13D15802010017 Võ Hoàng Huy XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.4
3761 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
3762 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
3763 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3
3764 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
3765 14D15802010289 Nguyễn Hoàng Kha XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
3766 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.5
3767 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.4
3768 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.9
3769 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
3770 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.9
3771 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4
3772 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1
3773 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
3774 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 0
3775 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
3776 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
3777 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.2
3778 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
3779 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.5
3780 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.8
3781 13D15802010094 Trần Đăng Khoa XD14D07 5258020143 Kỹ thuật thi công 1 3 3.2
3782 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.3
3783 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.5
3784 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.5
3785 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
3786 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3787 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3788 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
3789 14D15802010298 Nguyễn Đăng Khoa XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3790 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020103 Pháp luật trong xây dựng 3 3.9
3791 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
3792 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8
3793 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 1.8
3794 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
3795 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
3796 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
3797 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.7
3798 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
3799 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5
3800 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.2
3801 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
3802 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 3.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3803 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3
3804 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.8
3805 13D15802010099 Mai Tuấn Kiệt XD14D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 3.2
3806 14D15802010304 Nguyễn Anh Kiệt XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2
3807 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
3808 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
3809 14D15802010306 Phạm Hoàng Kiệt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3810 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.9
3811 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
3812 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 2.6
3813 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
3814 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3815 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3816 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2
3817 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.2
3818 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8
3819 13D15802010103 Lê Văn Lành XD14D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
3820 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
3821 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.9
3822 14D15802010339 Nguyễn Trí Loán XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3823 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.2
3824 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
3825 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8
3826 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
3827 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
3828 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0
3829 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.2
3830 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6
3831 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3832 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.7
3833 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.9
3834 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6
3835 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 1.8
3836 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9
3837 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
3838 13D15802010856 Nguyễn Hữu Lợi XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 3.1
3839 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3840 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
3841 14D15802010341 Lâm Thành Long XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
3842 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
3843 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
3844 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
3845 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3846 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3847 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5
3848 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 3.6
3849 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3850 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5
3851 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.9
3852 13D15802010165 Nguyễn Minh Luân XD14D07 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1
3853 14D15802010355 Phạm Quang Minh XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
3854 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7
3855 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.2
3856 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
3857 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
3858 14D15802010417 Lê Minh Nhựt XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3859 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
3860 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.2
3861 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
3862 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4
3863 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6
3864 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
3865 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.9
3866 14D15802010422 Mã Tấn Phát XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1
3867 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
3868 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.2
3869 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.8
3870 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3871 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
3872 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0.8
3873 14D15802010428 Dương Thiện Phương XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.8
3874 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
3875 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1
3876 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.9
3877 14D15802010508 Trần Chí Thành XD14D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
3878 14D15802010510 Nguyễn Thị Phương Thảo XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
3879 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
3880 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.5
3881 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.4
3882 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.5
3883 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3884 14D15802010551 Lê Phương Tiến XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 3.4
3885 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
3886 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
3887 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.2
3888 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3
3889 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020110 Hình học họa hình 2 3.1
3890 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 1.5
3891 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
3892 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.7
3893 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2
3894 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7
3895 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
3896 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3897 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
3898 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
3899 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5
3900 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.3
3901 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.5
3902 13D15802010148 Lê Hữu Tín XD14D07 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
3903 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
3904 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
3905 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
3906 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3907 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
3908 13D15802010695 Nguyễn Huỳnh Trí XD14D07 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.5
3909 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
3910 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.7
3911 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
3912 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
3913 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5
3914 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6
3915 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
3916 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
3917 14D15802010168 Phan Hoài Bảo XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1
3918 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
3919 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
3920 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.8
3921 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
3922 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
3923 14D15802010161 Lê Quang Bình XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
3924 14D15802010186 Nguyễn Hoàng Công Chánh XD14D08 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0
3925 14D15802010186 Nguyễn Hoàng Công Chánh XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3926 14D15802010115 Nguyễn Hải Đăng XD14D08 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3927 14D15802010124 Trần Tiến Đạt XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
3928 14D15802010124 Trần Tiến Đạt XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3
3929 14D15802010126 Trần Công Đạt XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
3930 14D15802010126 Trần Công Đạt XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.2
3931 14D15802010200 Huỳnh Nhựt Di XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3932 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
3933 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
3934 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
3935 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
3936 14D15802010141 Lâm Huỳnh Đức XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
3937 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
3938 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6
3939 14D15802010219 Nguyễn Thị Lê Duyên XD14D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
3940 14D15802010241 Phạm Văn Hậu XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3941 14D15802010243 Nguyễn Hiền Hậu XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
3942 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2
3943 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3944 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
3945 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3946 14D15802010253 Nguyễn Bá Hiểu XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
3947 14D15802010264 Phạm Huy Hoàng XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
3948 14D15802010264 Phạm Huy Hoàng XD14D08 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 3.4
3949 14D15802010249 Đoàn Phi Hùng XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3950 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
3951 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
3952 14D15802010279 Lê Quốc Khánh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6
3953 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.4
3954 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.6
3955 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2
3956 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
3957 14D15802010313 Hồ Phương Lâm XD14D08 5258020125 Cơ học đất 3 3.3
3958 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
3959 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.4
3960 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6
3961 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
3962 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
3963 14D15802010333 Nguyễn Nhật Linh XD14D08 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.6
3964 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
3965 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9
3966 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
3967 14D15802010383 Danh Ngon XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3968 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2
3969 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
3970 14D15802010398 Ngô Hữu Nhân XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
3971 14D15802010448 Nguyễn Duy Phong XD14D08 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9
3972 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.4
3973 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.1
3974 14D15802010453 Nguyễn Minh Phụng XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
3975 14D15802010430 Trần Hửu Phước XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
3976 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
3977 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.7
3978 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1
3979 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3980 14D15802010479 Đinh Thành Tâm XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.5
3981 14D15802010488 Nguyễn Nhựt Tân XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.4
3982 14D15802010488 Nguyễn Nhựt Tân XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
3983 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9
3984 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 3
3985 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
3986 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4
3987 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.2
3988 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
3989 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.4
3990 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
3991 14D15802010501 Lê Hoàng Thái XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
3992 14D15802010517 Hoàng Lê Hà Thanh XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
3993 14D15802010517 Hoàng Lê Hà Thanh XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
3994 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.3
3995 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
3996 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
3997 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
3998 14D15802010534 Nguyễn Tấn Thịnh XD14D08 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
3999 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
4000 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
4001 14D15802010532 Đặng Văn Huyền Thoại XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.6
4002 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9
4003 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3
4004 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
4005 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
4006 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.1
4007 14D15802010611 Lạc Thanh Tính XD14D08 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.3
4008 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
4009 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5
4010 14D15802010571 Phạm Thị Thùy Trang XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
4011 14D15802010628 Trần Lê Minh Việt XD14D08 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
4012 14D15802010628 Trần Lê Minh Việt XD14D08 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.5
4013 14D15802010149 Huỳnh Hoàng An XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
4014 14D15802010149 Huỳnh Hoàng An XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4015 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
4016 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1
4017 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.3
4018 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.8
4019 14D15802010112 Nguyễn Hoàng Thiên Ân XD14D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
4020 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
4021 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.9
4022 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
4023 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.2
4024 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1
4025 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
4026 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 0
4027 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
4028 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4029 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3
4030 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
4031 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4032 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 2.8
4033 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020124 Địa chất công trình 3 3.2
4034 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0
4035 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
4036 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.5
4037 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4038 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0
4039 13D15802010294 Nguyễn Tuấn Anh XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
4040 14D15802010160 Phạm Thiên Băng XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4041 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
4042 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4043 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.9
4044 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
4045 13D15802010887 Võ Văn Bảo XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.4
4046 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4047 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.9
4048 14D15802010170 Trần Quốc Bảo XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.3
4049 14D15802010162 Trần Phước Bình XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
4050 14D15802010181 Trần Ngoan Cường XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.3
4051 14D15802010181 Trần Ngoan Cường XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.4
4052 14D15802010117 Nguyễn Lý Phi Đằng XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
4053 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4054 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4055 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.3
4056 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3
4057 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.2
4058 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4059 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.9
4060 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4061 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.5
4062 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
4063 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0
4064 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0
4065 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
4066 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 0
4067 13D15802010678 Lê Công Hậu XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
4068 14D15802010254 Trần Trọng Hiếu XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
4069 14D15802010254 Trần Trọng Hiếu XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
4070 14D15802010260 Văn Minh Hoài XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4071 14D15802010260 Văn Minh Hoài XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
4072 14D15802010228 Trần Thị Thanh Hương XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.6
4073 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
4074 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
4075 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
4076 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
4077 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
4078 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.5
4079 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8
4080 14D15802010272 Huỳnh Khắc Huy XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 3
4081 14D15802010293 Phan Hoàng Khang XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
4082 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4083 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
4084 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4085 14D15802010299 Phạm Đăng Khoa XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.8
4086 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4087 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
4088 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.6
4089 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
4090 14D15802010336 Bùi Phạm Khánh Linh XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.5
4091 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7
4092 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.3
4093 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.5
4094 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0.7
4095 14D15802010318 Hồ Tấn Lộc XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
4096 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9
4097 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6
4098 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.3
4099 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.2
4100 14D15802010311 Đinh Tiến Lữ XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.7
4101 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
4102 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4103 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.4
4104 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
4105 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
4106 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4107 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.3
4108 13D15802010763 Biện Công Lý XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.4
4109 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4
4110 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
4111 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5
4112 14D15802010354 Nguyễn Văn Đức Minh XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6
4113 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4.4
4114 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.8
4115 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4116 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8
4117 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.9
4118 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
4119 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.5
4120 13D15802010681 Trần Đại Nam XD14D09 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
4121 14D15802010367 Nguyễn Bích Minh Ngân XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4122 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4123 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.9
4124 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
4125 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.6
4126 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4127 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6
4128 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.9
4129 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
4130 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.8
4131 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4132 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 3.5
4133 13D15802010580 Lê Chấn Nghiệp XD14D09 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
4134 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 1.8
4135 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
4136 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4137 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.8
4138 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3
4139 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 2.3
4140 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4141 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5
4142 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 0.6
4143 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020132 Giao thông đô thị 2 1.9
4144 14D15802010386 Nguyễn Trung Nguyên XD14D09 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
4145 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4146 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.4
4147 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
4148 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
4149 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 2.4
4150 13D15802010885 Nguyễn Trọng Nhân XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3
4151 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4152 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020108 Hóa Đại cương 2 3
4153 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3
4154 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
4155 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
4156 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
4157 14D15802010400 Dương Thanh Nhân XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
4158 14D15802010450 Trần Quốc Phong XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.8
4159 14D15802010436 Lê Thành Phú XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.2
4160 14D15802010436 Lê Thành Phú XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
4161 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
4162 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4163 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.1
4164 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6
4165 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5
4166 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.2
4167 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1
4168 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.2
4169 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 2.6
4170 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.6
4171 13D15802010752 Lưu Si Ren XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.7
4172 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
4173 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4174 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258000014 Giáo dục thể chất 5 0 0
4175 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 0
4176 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.4
4177 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
4178 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4179 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4180 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 3
4181 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
4182 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0
4183 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020125 Cơ học đất 3 0
4184 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0.4
4185 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.1
4186 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8
4187 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 2.2
4188 13D15802010002 Đặng Thanh Tâm XD14D09 5258020137 Kết cấu BTCT 2 4 0
4189 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
4190 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.4
4191 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
4192 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2
4193 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.4
4194 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.2
4195 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.6
4196 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6
4197 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4198 14D15802010520 Nguyễn Tiến Thanh XD14D09 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.1
4199 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4200 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.5
4201 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4202 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4203 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.3
4204 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4205 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.6
4206 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020110 Hình học họa hình 2 0
4207 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.4
4208 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.4
4209 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4210 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
4211 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.6
4212 13D15802010476 Bùi Mạnh Tiến XD14D09 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4213 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
4214 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2
4215 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.1
4216 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020117 Cơ học kết cấu 2 3 1.8
4217 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.5
4218 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 3.2
4219 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 3.1
4220 13D15802010922 Lê Minh Tiến XD14D09 5258020136 Kết cấu BTCT 1 4 1.8
4221 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4222 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.1
4223 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
4224 14D15802010548 Lê Thanh Tùng XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.3
4225 14D15802010634 Châu Thanh Vũ XD14D09 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4226 14D15802010634 Châu Thanh Vũ XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.7
4227 14D15802010617 Trần Minh Vương XD14D09 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.1
4228 14D15802010617 Trần Minh Vương XD14D09 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3.7
4229 14D15802010176 Dịch Văn Bộ XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
4230 14D15802010176 Dịch Văn Bộ XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
4231 14D15802010178 Nguyễn Chí Công XD14D10 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
4232 14D15802010122 Huỳnh Tấn Đạt XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.5
4233 14D15802010122 Huỳnh Tấn Đạt XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
4234 14D15802010125 Lư Quốc Đạt XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
4235 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.5
4236 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.1
4237 14D15802010145 Trần Minh Đức XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
4238 14D15802010222 Phạm Hoàng Giang XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.8
4239 14D15802010222 Phạm Hoàng Giang XD14D10 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 1
4240 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 4
4241 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.7
4242 14D15802010242 Huỳnh Công Hậu XD14D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.8
4243 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.7
4244 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.2
4245 14D15802010229 Nguyễn Thị Thu Hương XD14D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 2.8
4246 14D15802010282 Nguyễn Trí Khôi XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.2
4247 14D15802010282 Nguyễn Trí Khôi XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2
4248 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.1
4249 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 3
4250 14D15802010334 Huỳnh Chí Linh XD14D10 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4251 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
4252 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4253 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.8
4254 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
4255 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.8
4256 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2
4257 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.7
4258 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1
4259 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.1
4260 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020124 Địa chất công trình 3 2.8
4261 14D15802010721 Danh Linh XD14D10 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.4
4262 14D15802010349 Trịnh Vủ Luân XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
4263 14D15802010720 Trần Kiều My XD14D10 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4264 14D15802010366 Hà Kim Ngân XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3
4265 14D15802010441 Võ Hoàng Phúc XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
4266 14D15802010461 Đặng Phú Quí XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
4267 14D15802010549 Nguyễn Văn Tèo XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
4268 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258000005 Giáo dục Quốc phòng 0 0.5
4269 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 2.5
4270 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4271 14D15802010509 Nguyễn Minh Thành XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.6
4272 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4273 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
4274 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
4275 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
4276 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4277 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4
4278 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.6
4279 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.2
4280 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.3
4281 14D15802010531 Trần Ngọc Thoại XD14D10 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.9
4282 14D15802010526 Nguyễn Hồng Thới XD14D10 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
4283 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.8
4284 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.7
4285 14D15802010530 Lê Trần Kim Thùy XD14D10 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.8
4286 15D15803020524 Nguyễn Phạm Phương Ân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4287 15D15803020525 Huỳnh Thị Thúy Anh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4288 15D15803020527 Nguyễn Hoài Bảo DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4289 15D15803020529 Hồ Hải Đăng DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.6
4290 15D15803020530 Nguyễn Thị Trúc Đào DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4291 15D15803020530 Nguyễn Thị Trúc Đào DT15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7
4292 15D15803020531 Nguyễn Tấn Đạt DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
4293 15D15803020533 Nguyễn Gia Hân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7
4294 15D15803020535 Đặng Thị Diệu Hằng DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.6
4295 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6
4296 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4297 15D15803020539 Nguyễn Trần Kiên DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
4298 15D15803020540 Phan Anh Kiệt DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
4299 15D15803020540 Phan Anh Kiệt DT15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
4300 15D15803020541 Khiêm Phụng Kiều DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4301 15D15803020542 Lê Ngọc Ánh Linh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4302 15D15803020543 Phan Nhật Long DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
4303 15D15803020550 Phạm Đắc Niên DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
4304 15D15803020550 Phạm Đắc Niên DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
4305 15D15803020555 Bùi Kim Thắm DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4306 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
4307 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.1
4308 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
4309 15D15803020556 Đinh Chí Thanh DT15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9
4310 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
4311 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2
4312 15D15803020558 Bùi Hướng Thiện DT15D01 5258020223 Nhà nước và pháp luật 2 3.8
4313 15D15803020560 Trần Lê Anh Thư DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
4314 15D15803020561 Trần Thị Cẩm Tiên DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4315 15D15803020562 Trần Dương Tiến DT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
4316 15D15803020569 Lê Hoàng Tuấn DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4317 15D15803020569 Lê Hoàng Tuấn DT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.7
4318 15D15803020570 Nguyễn Thúy Vân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
4319 15D15803020571 Nguyễn Thị Trúc Xuân DT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4320 15D15802050506 Nguyễn Trường An GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4321 15D15802050509 Nguyễn Sam Bas GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7
4322 15D15802050509 Nguyễn Sam Bas GT15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
4323 15D15802050510 Nguyễn Nghiêm Bình GT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7
4324 15D15802050510 Nguyễn Nghiêm Bình GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
4325 15D15802050573 Lê Minh Châu GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
4326 15D15802050573 Lê Minh Châu GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4327 15D15802050516 Trương Thị Thảo Nhiên GT15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
4328 15D15802050517 Phạm Minh Quang GT15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4329 15D15802050478 Trần Quốc Trung GT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4330 15D15802050478 Trần Quốc Trung GT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
4331 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2
4332 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
4333 15D11101040070 Bùi Khánh Huy KN15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
4334 15D11101040074 Trần Đức Thiên Phú KN15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
4335 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
4336 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
4337 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.9
4338 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9
4339 15D15801020076 Nguyễn Thị Thùy An KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2
4340 15D15801020077 Lý Quốc Anh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
4341 15D15801020077 Lý Quốc Anh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.8
4342 15D15801020078 Lê Ngô Gia Bảo KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1
4343 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1
4344 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
4345 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000004 Đường lối CM của Đảng CSVN 3 1.5
4346 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4347 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.6
4348 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 1.4
4349 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0.2
4350 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.9
4351 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 2.7
4352 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 2.1
4353 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0
4354 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 1.3
4355 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
4356 14D15801020014 Lý Thanh Bình KT15D01 5258010256 Đồ án kiến trúc 4 - Công cộng 3 2 0
4357 15D15801020079 Võ Huệ Chi KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
4358 15D15801020079 Võ Huệ Chi KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.2
4359 15D15801020081 Đỗ Chí Cường KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4360 15D15801020082 Trần Chí Cường KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.4
4361 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7
4362 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
4363 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.4
4364 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.8
4365 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 0.4
4366 15D15801020083 Phạm Nguyễn Quang Đại KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4367 15D15801020084 Nguyễn Trần Trí Đạt KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4368 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4369 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
4370 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.3
4371 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.3
4372 15D15801020085 Lê Quốc Đỉnh KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4373 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4374 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.2
4375 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1.2
4376 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0.8
4377 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 0
4378 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4
4379 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0
4380 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0
4381 15D15801020087 Nguyễn Hoàng Thái Duy KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0
4382 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
4383 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 0.7
4384 15D15801020088 Phan Quốc Duy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.2
4385 15D15801020089 Đỗ Minh Hải KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4386 15D15801020089 Đỗ Minh Hải KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.9
4387 15D15801020091 Cao Công Hậu KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.1
4388 15D15801020092 Nguyễn Thế Hiếu KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4389 15D15801020092 Nguyễn Thế Hiếu KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4
4390 15D15801020093 Nguyễn Chí Hướng KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4391 15D15801020093 Nguyễn Chí Hướng KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6
4392 15D15801020094 Lăng Quốc Huy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.3
4393 15D15801020094 Lăng Quốc Huy KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2
4394 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7
4395 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.4
4396 15D15801020095 Bùi Hữu Huy KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.7
4397 15D15801020096 Trần Đức Kiển KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
4398 15D15801020096 Trần Đức Kiển KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3
4399 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1
4400 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4401 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
4402 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4403 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.7
4404 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0
4405 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 0
4406 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010213 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 1 2 0.6
4407 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 0
4408 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4409 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.2
4410 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 0
4411 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010218 Nguyên lý TK công trình C.cộng 3 1.1
4412 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0
4413 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4414 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0
4415 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010253 Đồ án Kiến trúc 1- Nhà ở 1 3 0
4416 14D15801020060 Nguyễn Hoàng Nam KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
4417 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.4
4418 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.8
4419 15D15801020097 Nguyễn Hoàng Nghĩa KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.9
4420 15D15801020098 Trần Bảo Ngọc KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4421 15D15801020098 Trần Bảo Ngọc KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.7
4422 15D15801020099 Ngô Nguyễn Bão Ngọc KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4423 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
4424 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9
4425 15D15801020100 Trần Sỉ Nhân KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5
4426 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4427 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010219 Nguyên lý TK kiến trúc nhà ở 2 0.2
4428 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010220 Nguyên lý TK kiến trúc C.nghiệp 2 0
4429 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010222 Vật lý kiến trúc 2 3 0
4430 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010223 Lịch sử Kiến trúc Việt Nam và Phương Đông 3 0
4431 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010226 Kết cấu công trình 2 3 0
4432 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0
4433 14D15801020069 Nguyễn Đình Nhận KT15D01 5258010254 Đồ án Kiến trúc 2- Công cộng 1 3 0
4434 15D15801020101 Bùi Nhã Nhi KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.4
4435 15D15801020103 Nguyễn Ngọc Quí KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.8
4436 15D15801020104 Trần Thị Tố Quyên KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.3
4437 15D15801020104 Trần Thị Tố Quyên KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.6
4438 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
4439 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4440 15D15801020105 Nguyễn Phi Tài KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4441 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4442 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4443 15D15801020106 Phạm Minh Tâm KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.6
4444 15D15801020107 Trần Lê Nhật Tân KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
4445 15D15801020108 Nguyễn Mẫn Thanh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4446 15D15801020108 Nguyễn Mẫn Thanh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.8
4447 15D15801020109 Nguyễn Thị Ngọc Thảo KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4448 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
4449 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.6
4450 15D15801020111 Lê Chí Thông KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.5
4451 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 1
4452 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4453 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 3.8
4454 15D15801020112 Nguyễn Minh Thông KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 3.5
4455 15D15801020114 Châu Nguyễn Minh Thư KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5
4456 15D15801020114 Châu Nguyễn Minh Thư KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.5
4457 15D15801020116 Trần Trung Tín KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.7
4458 15D15801020116 Trần Trung Tín KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0
4459 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4460 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4461 15D15801020117 Trần Trung Tín KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 2.4
4462 15D15801020118 Lê Thái Thiên Trang KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.9
4463 15D15801020118 Lê Thái Thiên Trang KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4464 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4465 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
4466 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.1
4467 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 1.8
4468 15D15801020119 Đoái Thị Mỹ Trinh KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.8
4469 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4470 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
4471 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 0
4472 15D15801020120 Huỳnh Ngọc Trưng KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 1.4
4473 15D15801020122 Trần Thanh Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5
4474 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4475 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.6
4476 15D15801020123 Trần Đình Tuấn KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4477 15D15801020124 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4478 15D15801020124 Nguyễn Ngọc Thanh Tuấn KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5
4479 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4480 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.1
4481 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 0.4
4482 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010214 Tin học Chuyên ngành Kiến trúc 2 2 3.8
4483 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 2.3
4484 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010217 Cấu tạo Kiến trúc 2 3 2.6
4485 14D15801020107 Hồ Ngọc Tuyền KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 3
4486 15D15801020125 Nguyễn Trần Ngọc Tuyền KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0.4
4487 15D15801020125 Nguyễn Trần Ngọc Tuyền KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.5
4488 15D15801020126 Trần Thanh Vân KT15D01 5258010215 Kiến trúc nhập môn 4 3.3
4489 15D15801020127 Nguyễn Lê Khánh Vi KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4490 15D15801020127 Nguyễn Lê Khánh Vi KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 3.1
4491 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4492 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
4493 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.9
4494 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010201 Toán cao cấp 3 2.1
4495 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010202 Hình học họa hình 3 2.2
4496 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010204 Hội họa 2 2 1.7
4497 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010216 Cấu tạo kiến trúc 1 3 0.2
4498 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010250 Đồ án Cơ sở kiến trúc 2 3 0
4499 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010251 Đồ án cơ sở Kiến trúc 3 2 0
4500 15D15801020128 Hồ Vũ Tuấn Vinh KT15D01 5258010252 Đồ án cơ sở Kiến trúc 4 3 0
4501 15D15801020129 Dương Tuyền Lam Vy KT15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4502 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
4503 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
4504 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2
4505 15D15802010146 Trịnh Gia Bảo XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.7
4506 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
4507 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 1.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4508 15D15802010161 Lê Triển Chiêu XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1
4509 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4510 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4511 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
4512 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8
4513 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5
4514 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.4
4515 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4516 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020121 Phương pháp số trong cơ học 2 0
4517 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020123 Trắc đạc Xây dựng 4 0.4
4518 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.9
4519 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020125 Cơ học đất 3 3.9
4520 14D15802010196 Tô Văn Chính XD15D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
4521 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
4522 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
4523 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3
4524 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.9
4525 14D15802010133 Đỗ Tiến Đạt XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3
4526 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
4527 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
4528 15D15802010183 Hàn Tôn Định XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4529 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.7
4530 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4531 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
4532 15D15802010185 Nguyễn Tiến Doanh XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
4533 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4534 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.7
4535 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 2.9
4536 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4537 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.5
4538 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4539 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
4540 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
4541 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.2
4542 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
4543 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.4
4544 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.6
4545 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4546 14D15802010216 Đỗ Quang Duy XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.7
4547 15D15802010193 Mai Khánh Duy XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
4548 15D15802010193 Mai Khánh Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
4549 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.3
4550 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4551 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8
4552 15D15802010194 Trương Hoàng Anh Duy XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
4553 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
4554 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4555 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.1
4556 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4557 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4558 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2
4559 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 1.8
4560 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1
4561 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.8
4562 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
4563 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2
4564 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.3
4565 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020125 Cơ học đất 3 2.1
4566 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020126 Thực tập địa cơ 2 0
4567 14D15802010233 Nguyễn Tuấn Hải XD15D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 1.9
4568 15D15802010211 Trịnh Thị Hồng Hậu XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
4569 15D15802010211 Trịnh Thị Hồng Hậu XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
4570 15D15802010219 Lưu Huy Hoàng XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4571 15D15802010219 Lưu Huy Hoàng XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
4572 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
4573 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
4574 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
4575 15D15802010253 Nguyễn Nhật Khánh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
4576 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
4577 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 2
4578 15D15802010261 Nguyễn Đức Khiết XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.6
4579 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2
4580 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4581 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6
4582 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.7
4583 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020113 Anh văn chuyên ngành 4 3.4
4584 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0.3
4585 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.7
4586 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
4587 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 3.5
4588 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4589 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.1
4590 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 3.5
4591 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.9
4592 14D15802010283 Lê Nguyễn Đình Khôi XD15D01 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 0
4593 15D15802010269 Trần Chí Kiện XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4
4594 15D15802010281 Phan Văn Lầu XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
4595 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0.8
4596 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
4597 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8
4598 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4599 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5
4600 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9
4601 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4602 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0.3
4603 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
4604 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 2.5
4605 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4606 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.8
4607 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 3.5
4608 14D15802010337 Lê Nguyễn Nhựt Linh XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
4609 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4610 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4611 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
4612 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8
4613 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.7
4614 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.4
4615 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4616 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
4617 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4618 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.1
4619 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 0
4620 14D15802010321 Phạm Khắc Lộc XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4621 15D15802010307 Lê Công Minh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2
4622 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4623 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
4624 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
4625 15D15802010308 Thạch Minh XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6
4626 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4627 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4628 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.8
4629 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3
4630 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.7
4631 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4632 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
4633 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.1
4634 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020124 Địa chất công trình 3 0.3
4635 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4636 14D15802010390 Nguyễn Lê Bình Nguyên XD15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
4637 15D15802010329 Bùi Sĩ Nguyên XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4638 15D15802010346 Trương Ngọc Nhung XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.3
4639 15D15802010351 Lê Nhất Phàm XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3
4640 15D15802010351 Lê Nhất Phàm XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
4641 15D15802010355 Nguyễn Hoài Phong XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.2
4642 15D15802010360 Võ Sỷ Phú XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
4643 15D15802010361 Đặng Hoàng Phúc XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
4644 15D15802010361 Đặng Hoàng Phúc XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1
4645 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.7
4646 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4647 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7
4648 15D15802010365 Võ Đức Phương XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4649 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1
4650 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2
4651 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4652 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
4653 15D15802010368 Hầu Kiến Quân XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.5
4654 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.9
4655 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.9
4656 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4657 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.8
4658 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2
4659 15D15802010371 Trần Nhựt Quang XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
4660 15D15802010375 Huỳnh Thế Qui XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.7
4661 15D15802010375 Huỳnh Thế Qui XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.6
4662 15D15802010382 Trịnh Quốc Sanh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4663 15D15802010382 Trịnh Quốc Sanh XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
4664 15D15802010383 Lý Hồng Sơn XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.8
4665 15D15802010383 Lý Hồng Sơn XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 0
4666 15D15802010411 Đặng Công Thành XD15D01 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3
4667 15D15802010423 Hồ Văn Thi XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
4668 15D15802010423 Hồ Văn Thi XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
4669 15D15802010430 Nguyễn Ngọc Thịnh XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
4670 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4671 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
4672 15D15802010438 Nguyễn Huỳnh Hữu Thuận XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3
4673 15D15802010439 Trần Minh Thuận XD15D01 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.4
4674 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 3.5
4675 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4676 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 1.5
4677 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7
4678 14D15802010555 Nguyễn Phát Tiến XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.9
4679 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
4680 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 1.4
4681 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.1
4682 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4683 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7
4684 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
4685 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.4
4686 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.7
4687 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.3
4688 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 0
4689 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4690 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4691 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020129 Cấu tạo kiến trúc 2 0
4692 14D15802010561 Nguyễn Bảo Toàn XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.3
4693 15D15802010463 Nguyễn Thiên Trân XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4
4694 15D15802010465 Nguyễn Thị Thùy Trang XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
4695 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4696 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
4697 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
4698 15D15802010472 Lê Trần Minh Triết XD15D01 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2
4699 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4700 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.8
4701 14D15802010498 Nguyễn Duy Tường XD15D01 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.6
4702 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
4703 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4704 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
4705 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2
4706 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3.3
4707 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.4
4708 14D15802010156 Nguyễn Thị Hồng Anh XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 2.2
4709 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4710 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2
4711 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.5
4712 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9
4713 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.9
4714 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4715 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.1
4716 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 2.1
4717 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4718 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4719 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.1
4720 14D15802010157 Lê Tuấn Anh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
4721 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.4
4722 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
4723 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.1
4724 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8
4725 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
4726 15D15802010136 Nguyễn Nguyên Anh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.5
4727 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
4728 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4729 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000012 Giáo dục thể chất 3 0 0
4730 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4731 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4732 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4733 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
4734 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
4735 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
4736 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0.3
4737 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4738 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4739 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6
4740 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.8
4741 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.8
4742 14D15802010169 Trương Trần Nhật Bảo XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4743 15D15802010159 Nguyễn Minh Chiến XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
4744 15D15802010159 Nguyễn Minh Chiến XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4745 15D15802010162 Võ Bình Chiêu XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2
4746 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2
4747 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7
4748 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.2
4749 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4750 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
4751 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 3.1
4752 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 1.8
4753 14D15802010182 Nguyễn Minh Cường XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 2.4
4754 15D15802010165 Trịnh Việt Cường XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
4755 15D15802010171 Nguyễn Tấn Đạt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4756 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.2
4757 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 2.4
4758 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.1
4759 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0.7
4760 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.6
4761 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.2
4762 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 1.5
4763 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4764 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.9
4765 14D15802010144 Nguyễn Phú Đức XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.5
4766 15D15802010187 Lê Huỳnh Đức XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
4767 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0
4768 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
4769 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
4770 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
4771 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.1
4772 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 1.4
4773 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
4774 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 0
4775 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
4776 15D15802010210 Trần Nhật Hào XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
4777 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 2.9
4778 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 1.6
4779 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
4780 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.3
4781 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
4782 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4783 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4784 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0.6
4785 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 1.5
4786 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4787 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4788 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 0.3
4789 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4790 14D15802010238 Phạm Trung Hậu XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
4791 15D15802010223 Tăng Minh Huân XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
4792 15D15802010226 Đỗ Khánh Hưng XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4793 15D15802010226 Đỗ Khánh Hưng XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.6
4794 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4795 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4796 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
4797 15D15802010231 Nguyễn Gia Huy XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.6
4798 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258000003 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 0.7
4799 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4800 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0
4801 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.6
4802 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
4803 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4804 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4805 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 0
4806 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020118 Vật liệu Xây dựng 3 0
4807 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020119 Thí nghiệm Sức bền Vật liệu XD 2 0
4808 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4809 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 0
4810 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4811 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 0
4812 14D15802010288 Phan Minh Kha XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
4813 15D15802010254 Bùi Hoàng Minh Khánh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.3
4814 15D15802010254 Bùi Hoàng Minh Khánh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 3
4815 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
4816 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4817 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2.4
4818 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4819 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.5
4820 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4
4821 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.5
4822 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.7
4823 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 0
4824 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.2
4825 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4826 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020127 Máy Xây dựng 2 0
4827 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020128 Nguyên lý kiến trúc DD&CN 2 2.8
4828 14D15802010305 Trần Anh Kiệt XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
4829 15D15802010271 Võ Tuấn Kiệt XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4830 15D15802010271 Võ Tuấn Kiệt XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.5
4831 15D15802010295 Trịnh Thăng Long XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4832 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
4833 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4834 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.8
4835 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 2.5
4836 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4837 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020116 Cơ học kết cấu 1 3 2.7
4838 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 3.2
4839 14D15802010377 Lê Văn Nghĩa XD15D02 5258020124 Địa chất công trình 3 3.1
4840 15D15802010330 Võ Chí Nguyên XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
4841 15D15802010330 Võ Chí Nguyên XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
4842 15D15802010339 Nguyễn Thị Yến Nhi XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.4
4843 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4844 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
4845 15D15802010344 Nguyễn Thị Huỳnh Như XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8
4846 15D15802010401 Nguyễn Minh Thái XD15D02 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
4847 15D15802010401 Nguyễn Minh Thái XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
4848 15D15802010406 Thạch Thắng XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
4849 15D15802010406 Thạch Thắng XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
4850 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.3
4851 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.4
4852 15D15802010408 Trần Tuấn Thanh XD15D02 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
4853 15D15802010412 Dương Minh Thành XD15D02 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2
4854 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.1
4855 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4856 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258000013 Giáo dục thể chất 4 0 0
4857 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0
4858 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4859 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 0.9
4860 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
4861 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020110 Hình học họa hình 2 0
4862 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
4863 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.4
4864 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4865 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 2.9
4866 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020120 Thủy lực công trình 3 0
4867 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020132 Giao thông đô thị 2 3.9
4868 14D15802010512 Trương Hoàng Thảo XD15D02 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
4869 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7
4870 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
4871 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020106 Toán kỹ thuật 3 3 3.3
4872 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.4
4873 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 1.7
4874 14D15802010536 Nguyễn Quốc Thịnh XD15D02 5258020115 Sức bền vật liệu 2 3 1.3
4875 15D15802010449 Trần Trọng Tín XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
4876 15D15802010449 Trần Trọng Tín XD15D02 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
4877 15D15802010466 Nguyễn Ngọc Trang XD15D02 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
4878 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4879 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
4880 15D15802010147 Trịnh Quốc Bảo XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
4881 15D15802010150 Lữ Quốc Bình XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4882 15D15802010150 Lữ Quốc Bình XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
4883 15D15802010170 Nguyễn Văn Danh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4884 15D15802010173 Lê Tấn Đạt XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
4885 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6
4886 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4887 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4888 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
4889 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 1.1
4890 15D15802010196 Tống Võ Anh Duy XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.8
4891 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
4892 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
4893 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4894 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4895 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.5
4896 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.7
4897 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0
4898 15D15802010224 Huỳnh Danh Hùng XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
4899 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
4900 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4901 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
4902 15D15802010237 Nguyễn Hoàng Kha XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5
4903 15D15802010243 Trương Văn Khang XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.6
4904 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4905 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
4906 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4907 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
4908 15D15802010245 Trương Hoàng Khang XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.8
4909 15D15802010263 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
4910 15D15802010264 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4911 15D15802010264 Nguyễn Đăng Khoa XD15D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
4912 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3
4913 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.2
4914 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
4915 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
4916 15D15802010272 Nguyễn Hoàng Tuấn Kiệt XD15D03 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 3.9
4917 15D15802010284 Trương Nhật Linh XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3
4918 15D15802010284 Trương Nhật Linh XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6
4919 15D15802010296 Nguyễn Duy Long XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
4920 15D15802010304 Nguyễn Khánh Ly XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3
4921 15D15802010304 Nguyễn Khánh Ly XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
4922 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4923 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
4924 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0.5
4925 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
4926 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020110 Hình học họa hình 2 2.1
4927 15D15802010310 Phạm Nhựt Minh XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.4
4928 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4
4929 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4930 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4931 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
4932 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.4
4933 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020125 Cơ học đất 3 2.3
4934 15D15802010311 Nguyễn Thanh Minh XD15D03 5258020131 Địa chất thủy văn 2 0
4935 15D15802010318 Phạm Toàn Mỹ XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
4936 15D15802010331 Trương Thái Nguyên XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
4937 15D15802010379 Huỳnh Thị Kim Quyên XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4
4938 15D15802010384 Nguyễn Hồng Sơn XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.5
4939 15D15802010389 Nguyễn Lê Tài XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
4940 15D15802010392 Nguyễn Duy Tâm XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
4941 15D15802010395 Nguyễn Thanh Tân XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.3
4942 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4943 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
4944 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.8
4945 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1
4946 15D15802010407 Đặng Quốc Thắng XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0.7
4947 15D15802010479 Nguyễn Xuân Trường XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
4948 15D15802010480 Trần Văn Tú XD15D03 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.3
4949 15D15802010482 Nguyễn Thanh Tuấn XD15D03 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
4950 15D15802010482 Nguyễn Thanh Tuấn XD15D03 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.4
4951 15D15802010496 Nguyễn Hữu Vinh XD15D03 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
4952 15D15802010496 Nguyễn Hữu Vinh XD15D03 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3
4953 15D15802010140 Võ Tuấn Anh XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
4954 15D15802010141 Lê Thế Anh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.3
4955 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.4
4956 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1
4957 15D15802010156 Nguyễn Chí Cảnh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3
4958 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.5
4959 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.7
4960 15D15802010179 Đoàn Văn Đầy XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
4961 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
4962 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
4963 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
4964 15D15802010188 Nguyễn Tiến Đức XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2
4965 15D15802010212 Phan Thanh Hậu XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
4966 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
4967 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
4968 15D15802010214 Nguyễn Tấn Hiền XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.1
4969 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4
4970 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
4971 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.3
4972 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8
4973 15D15802010229 Nguyễn Thanh Hữu XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
4974 15D15802010232 Trần Hoàng Huy XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
4975 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
4976 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 3.5
4977 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
4978 15D15802010236 Phan Hoàng Huynh XD15D04 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.9
4979 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
4980 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
4981 15D15802010239 Phạm Đức Khải XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.5
4982 15D15802010240 Tào Quang Khải XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.3
4983 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
4984 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5
4985 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1
4986 15D15802010256 Nguyễn Văn Duy Khánh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.3
4987 15D15802010278 Huỳnh Gia Lạc XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.3
4988 15D15802010286 Lâm Dương Linh XD15D04 5258020114 Sức bền vật liệu 1 3 0
4989 15D15802010286 Lâm Dương Linh XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.8
4990 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
4991 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.6
4992 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
4993 15D15802010333 Tô Tiến Nhã XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 2.6
4994 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.5
4995 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
4996 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9
4997 15D15802010385 Nguyễn Hoàng Sơn XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8
4998 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
4999 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.4
5000 15D15802010396 Huỳnh Chí Tân XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
5001 15D15802010403 Sơn Vỉnh Thái XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5002 15D15802010414 Võ Ngọc Nhựt Thành XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
5003 15D15802010414 Võ Ngọc Nhựt Thành XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 2.8
5004 15D15802010419 Huỳnh Phúc Thảo XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5005 15D15802010419 Huỳnh Phúc Thảo XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
5006 15D15802010432 Lê Hữu Thoại XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.1
5007 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5008 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
5009 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
5010 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
5011 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.2
5012 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020110 Hình học họa hình 2 3.5
5013 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
5014 15D15802010433 Nguyễn Trí Thông XD15D04 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
5015 15D15802010445 Tôn Bảo Tiên XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5016 15D15802010446 Phan Trần Tiến XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.2
5017 15D15802010446 Phan Trần Tiến XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.5
5018 15D15802010448 Lê Thanh Tiền XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.9
5019 15D15802010456 Nguyễn Thái Toàn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.4
5020 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
5021 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6
5022 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.2
5023 15D15802010457 Đặng Thanh Toàn XD15D04 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.1
5024 15D15802010473 Trần Minh Triết XD15D04 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5025 15D15802010486 Phạm Thị Tươi XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
5026 15D15802010488 Võ Thị Kim Tuyến XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
5027 15D15802010488 Võ Thị Kim Tuyến XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6
5028 15D15802010490 Châu Văn Việt XD15D04 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
5029 15D15802010490 Châu Văn Việt XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
5030 15D15802010491 Trần Quốc Việt XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5031 15D15802010491 Trần Quốc Việt XD15D04 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8
5032 15D15802010492 Nguyễn Thanh Việt XD15D04 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
5033 15D15802010497 Nguyễn Phúc Vinh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5034 15D15802010498 Nguyễn Tấn Vinh XD15D04 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
5035 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.5
5036 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.1
5037 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.9
5038 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3
5039 15D15802010131 Huỳnh Phước An XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.8
5040 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5041 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
5042 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
5043 15D15802010142 Trần Lê Bảo Anh XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.8
5044 15D15802010576 Phạm Tuấn Anh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
5045 15D15802010576 Phạm Tuấn Anh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6
5046 15D15802010145 Doãn Văn Bằng XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
5047 15D15802010145 Doãn Văn Bằng XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
5048 15D15802010151 Trương Thanh Bình XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
5049 15D15802010157 Võ Hoài Chân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1
5050 15D15802010157 Võ Hoài Chân XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6
5051 15D15802010164 Thái Thành Công XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5052 15D15802010164 Thái Thành Công XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
5053 15D15802010167 Nguyễn Thế Cường XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7
5054 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5055 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
5056 15D15802010168 Trương Phạm Tuấn Cường XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
5057 15D15802010175 Trương Thành Đạt XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.5
5058 15D15802010181 Trương Nguyễn Long Điền XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
5059 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
5060 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.7
5061 15D15802010186 Nguyễn Trung Đông XD15D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2
5062 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
5063 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
5064 15D15802010197 Nguyễn Phước Duy XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.8
5065 15D15802010203 Nguyễn Trường Giang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
5066 15D15802010203 Nguyễn Trường Giang XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.6
5067 15D15802010227 Lê Đăng Xuân Hưng XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.3
5068 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
5069 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
5070 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.3
5071 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5072 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1
5073 15D15802010241 Ngô Quang Khải XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.1
5074 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.8
5075 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1
5076 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8
5077 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6
5078 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.2
5079 15D15802010246 Trịnh Vĩ Khang XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.2
5080 15D15802010252 Hồ Phương Khanh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5081 15D15802010257 Bùi Quốc Khánh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8
5082 15D15802010265 Đỗ Minh Khoa XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
5083 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5084 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
5085 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
5086 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5087 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5
5088 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.4
5089 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.3
5090 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 1.8
5091 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0
5092 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020131 Địa chất thủy văn 2 3.2
5093 15D15802010274 Trịnh Minh Kiệt XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4
5094 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
5095 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0
5096 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
5097 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.2
5098 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 0
5099 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 0
5100 15D15802010288 Nguyễn Thị Yến Linh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.7
5101 15D15802010289 Trương Hoàng Linh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5102 15D15802010289 Trương Hoàng Linh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
5103 15D15802010300 Võ Minh Luân XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.6
5104 15D15802010312 Nguyễn Thái Nhật Minh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
5105 15D15802010314 Lê Quang Minh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3
5106 15D15802010314 Lê Quang Minh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0.2
5107 15D15802010321 Biện Thị Kim Ngân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
5108 15D15802010332 Nguyễn Phúc Nguyên XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5109 15D15802010337 Nguyễn Minh Nhật XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
5110 15D15802010337 Nguyễn Minh Nhật XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
5111 15D15802010338 Đoàn Hoàng Nhật XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
5112 15D15802010338 Đoàn Hoàng Nhật XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
5113 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5114 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7
5115 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
5116 15D15802010357 Tô Văn Phong XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.4
5117 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
5118 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5119 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3
5120 15D15802010358 Huỳnh Thanh Phong XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2
5121 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5122 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.1
5123 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.7
5124 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.7
5125 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8
5126 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.5
5127 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
5128 15D15802010366 Hoàng Nguyễn Nam Phương XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.8
5129 15D15802010369 Trương Hải Quân XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 2
5130 15D15802010369 Trương Hải Quân XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
5131 15D15802010373 Dương Minh Quang XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.5
5132 15D15802010373 Dương Minh Quang XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.7
5133 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.2
5134 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.6
5135 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
5136 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020125 Cơ học đất 3 0
5137 15D15802010572 Nguyễn Hữu Tâm XD15D05 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
5138 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5139 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.8
5140 15D15802010409 Nguyễn Ngọc Thanh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.3
5141 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
5142 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.9
5143 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.9
5144 15D15802010422 Bùi Quốc Thể XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
5145 15D15802010425 Nguyễn Minh Thiện XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
5146 15D15802010437 Nguyễn Thị Minh Thư XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
5147 15D15802010437 Nguyễn Thị Minh Thư XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.1
5148 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 1.2
5149 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.1
5150 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 2.8
5151 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2
5152 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.2
5153 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 1.4
5154 15D15802010483 Trần Nam Quốc Tuấn XD15D05 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.1
5155 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 0
5156 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
5157 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000010 Giáo dục thể chất 1 0 0
5158 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
5159 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 0
5160 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0
5161 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
5162 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020107 Vật lý Đại cương 4 1.8
5163 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020108 Hóa Đại cương 2 0
5164 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0
5165 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020110 Hình học họa hình 2 0
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5166 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
5167 15D15802010499 Nguyễn Hữu Vinh XD15D05 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 0
5168 15D15802010500 Huỳnh Thanh Vinh XD15D05 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5169 15D15802010160 Nguyễn Nghĩa Chiến XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.4
5170 15D15802010176 Lê Tấn Đạt XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.7
5171 15D15802010182 Đặng Chúc Điền XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
5172 15D15802010182 Đặng Chúc Điền XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
5173 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.9
5174 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020107 Vật lý Đại cương 4 3.6
5175 15D15802010204 Lê Hoàng Giang XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5
5176 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5177 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.3
5178 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.9
5179 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 2.9
5180 15D15802010206 Cao Ngọc Hải XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2
5181 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.5
5182 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
5183 15D15802010207 Lê Hồng Hải XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
5184 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.9
5185 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 1.8
5186 15D15802010228 Nguyễn Phước Hưng XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 2.1
5187 15D15802010235 Nguyễn Thanh Huy XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.6
5188 15D15802010235 Nguyễn Thanh Huy XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5189 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5190 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.8
5191 15D15802010276 Phạm Thị Minh Kiều XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
5192 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
5193 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2
5194 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3
5195 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.3
5196 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3
5197 15D15802010279 Nguyễn Hoàng Lâm XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 2.4
5198 15D15802010297 Đỗ Huỳnh Long XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
5199 15D15802010297 Đỗ Huỳnh Long XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
5200 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5201 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.7
5202 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3
5203 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.1
5204 15D15802010298 Lê Hoàng Long XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.6
5205 15D15802010301 Lê Hoàng Luân XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
5206 15D15802010319 Trần Hoài Nam XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.2
5207 15D15802010319 Trần Hoài Nam XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 3.2
5208 15D15802010326 Trần Hữu Nghĩa XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
5209 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5210 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.9
5211 15D15802010347 Đỗ Minh Nhựt XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.5
5212 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2.8
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5213 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5214 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.8
5215 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 1.5
5216 15D15802010363 Trương Hoàng Phúc XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.9
5217 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5218 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.6
5219 15D15802010377 Huỳnh Lê Trí Quốc XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.3
5220 15D15802010380 Nguyễn Đức Quỳnh XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2
5221 15D15802010380 Nguyễn Đức Quỳnh XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.8
5222 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.1
5223 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.6
5224 15D15802010386 Nguyễn Đoàn Hồng Sơn XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 3.4
5225 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
5226 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.6
5227 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.2
5228 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 3.7
5229 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.9
5230 15D15802010399 Trần Trung Tấn XD15D06 5258020130 Cấp thoát nước 2 1.2
5231 15D15802010420 Trần Quốc Thảo XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5232 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5233 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0.6
5234 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 0
5235 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0
5236 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.8
5237 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
5238 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.2
5239 15D15802010426 Tô Hữu Thiện XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 0
5240 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5241 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.8
5242 15D15802010435 Thạch Minh Thống XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
5243 15D15802010436 Phạm Nhất Thống XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5244 15D15802010453 Nguyễn Trung Tín XD15D06 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.2
5245 15D15802010468 Đặng Minh Trí XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.6
5246 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.5
5247 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020110 Hình học họa hình 2 1.1
5248 15D15802010469 Phạm Minh Trí XD15D06 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
5249 15D15802010502 Nguyễn Văn Vượng XD15D06 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
5250 15D15802010502 Nguyễn Văn Vượng XD15D06 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.8
5251 15D15802010133 Nguyễn Tuấn An XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.5
5252 15D15802010133 Nguyễn Tuấn An XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.4
5253 15D15802010209 Nguyễn Thu Hằng XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5254 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
5255 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.5
5256 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.8
5257 15D15802010218 Trần Văn Hòa XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.8
5258 15D15802010221 Quách Văn Hôn XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
5259 15D15802010221 Quách Văn Hôn XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.9
STT Mã SV Lớp Mã môn Tên mônSố
TCĐiểmHọ và Tên
5260 15D15802010259 Huỳnh Văn Khánh XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 2
5261 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.5
5262 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 0
5263 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258000011 Giáo dục thể chất 2 0 1.5
5264 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.2
5265 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.3
5266 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 0
5267 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020112 Môi trường trong xây dựng 2 1.7
5268 15D15802010266 Hồ Anh Khoa XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
5269 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5270 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.7
5271 15D15802010280 Nguyễn Trung Lãnh XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0
5272 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5273 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 1.4
5274 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 2.6
5275 15D15802010293 Lê Hữu Lợi XD15D07 5258020111 Vẽ kỹ thuật 2 3.2
5276 15D15802010328 Liễu Kim Bảo Ngọc XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 3.9
5277 15D15802010342 Đặng Hoàng Nhi XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 0.6
5278 15D15802010343 Lưu Bình Nhị XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 1.8
5279 15D15802010393 Đỗ Minh Tâm XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.8
5280 15D15802010410 Nguyễn Lê Phương Thanh XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.9
5281 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.1
5282 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.9
5283 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.9
5284 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 0.1
5285 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020109 Cơ lý thuyết 4 0.9
5286 15D15802010417 Ngô Văn Thành XD15D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 1.1
5287 15D15802010428 Nguyễn Chí Thiện XD15D07 5258020130 Cấp thoát nước 2 0.3
5288 15D15802010434 Nguyễn Truy Chế Thông XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.4
5289 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.8
5290 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258020101 Xây dựng nhập môn 2 1.7
5291 15D15802010459 Nguyễn Minh Toàn XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5292 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 3.2
5293 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258020131 Địa chất thủy văn 2 2.8
5294 15D15802010461 Phạm Minh Tới XD15D07 5258020134 Điện kỹ thuật xây dựng 2 3.9
5295 15D15802010464 Lê Thị Huyền Trân XD15D07 5258020108 Hóa Đại cương 2 2.5
5296 15D15802010475 Diệp Phúc Trọng XD15D07 5258000002 Những NLCB của Mac Lenin 2 3 3.5
5297 15D15802010475 Diệp Phúc Trọng XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 3.7
5298 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258000001 Những NLCB của Mac Lenin 1 2 2.1
5299 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258020104 Toán kỹ thuật 1 3 3.3
5300 15D15802010493 Nguyễn Dương Việt XD15D07 5258020105 Toán kỹ thuật 2 3 2.3