2
Công thức tính khối lượng ống STT Đường kính (mm) Độ dày (mm) Trọng lượng (kg/m) 219 12.7 64.61 219 19.1 94.16 114.3 8.56 22.32 324 12.7 97.5 508 19.05 229.71 60.3 11.7 14.02 609.6 20.6 299.23 762 25.4 461.41 762 38.1 680.18 762 25.4 461.41 88.9 11.3 21.63 33.4 4.55 3.24 60.5 5.54 7.51 457 28.6 302.16 Note: Chỉ áp dụng tính khối lượng cho thép đen với ty trọng 7.85g/cm3

Tính Khối Lượng Ống

Embed Size (px)

DESCRIPTION

1

Citation preview

Sheet1Cng thc tnh khi lng ngSTTng knh (mm) dy (mm)Trng lng (kg/m)S lng (m)Khi lng (kg)21912.764.61452907.4521919.194.16181694.88114.38.5622.326133.9232412.797.5595752.550819.05229.7192067.3960.311.714.0224336.48609.620.6299.2317050869.176225.4461.4112055369.276238.1680.181812243.2476225.4461.413616610.7688.911.321.63121.6333.44.553.2490291.660.55.547.5190675.945728.6302.16Note:Ch p dng tnh khi lng cho thp en vi ty trng 7.85g/cm3

Sheet2

Sheet3