Upload
others
View
5
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG TRUNG CẤP QUANG TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
25/04/2016 26/04/2016 27/04/2016 28/04/2016 29/04/2016 14/05/2016 15/05/2016
Sáng Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3
7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Hội trường Hội trường
Chiều Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3
13h30 (lớp T7-CN)
Hội trường
Tối Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3
18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)
Hội trường Hội trường Hội trường
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
06/06/2016 07/06/2016 08/06/2016 09/06/2016 10/06/2016 11/06/2016 12/06/2016
Sáng Thi Chứng chỉ B Anh văn
7h30 (lớp tối + T7-CN)
Hội trường
Chiều Thi Chứng chỉ B Anh văn
13h30 (lớp tối + T7-CN)
Hội trường
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
16/05/2016 17/05/2016 18/05/2016 19/05/2016 20/05/2016 21/05/2016 22/05/2016
Sáng N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Phòng máy Phòng máy
Chiều N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3
13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Phòng máy Phòng máy
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
23/05/2016 24/05/2016 25/05/2016 26/05/2016 27/05/2016 28/05/2016 29/05/2016
Sáng N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3
7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Phòng máy Phòng máy
Chiều N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3
13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Phòng máy Phòng máy
Tối N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)
Phòng máy Phòng máy Phòng máy
THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B TIN HỌC
Lớp
Lớp
TIN
HỌC
Thời
gian
TIN
HỌC
THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂN
LớpThời
gian
ANH
VĂN
Thời
gian
LớpThời
gian
ANH
VĂN
Xem TKB tại địa chỉ website www.quangtrungco.edu.vn vào thứ 6 hàng tuần Trang 1/28
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
30/05/2016 31/05/2016 01/06/2016 02/06/2016 03/06/2016 04/06/2016 05/06/2016
Sáng N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3
7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)
Phòng máy Phòng máy
Chiều N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 Thi Chứng chỉ B Tin học
13h30 (lớp T7-CN) N5 + N6
Phòng máy Phòng máy
Tối N1: Thi Chứng chỉ B Tin học N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)
Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
06/06/2016 07/06/2016 08/06/2016 09/06/2016 10/06/2016 11/06/2016 12/06/2016
Sáng N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
7h30 (lớp T7-CN)
Phòng máy
Chiều
13h30
Tối N2: Thi Chứng chỉ B Tin học N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)
Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
13/06/2016 14/06/2016 15/06/2016 16/06/2016 17/06/2016 18/06/2016 19/06/2016
Sáng Thi Chứng chỉ B Tin học
7h30 N7 + N8
Phòng máy
Chiều
13h30
Tối N3: Thi Chứng chỉ B Tin học N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3
18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)
Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy
Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật
20/06/2016 21/06/2016 22/06/2016 23/06/2016 24/06/2016 25/06/2016 26/06/2016
Tối N4: Thi Chứng chỉ B Tin học
18h00 (lớp tối)
Phòng máy
Ghi chú: Lớp tin học Từ nhóm 1 đến nhóm 4 học buổi tối
Từ nhóm 5 đến nhóm 8 học thứ 7 - chủ nhật
LớpThời
gian
TIN
HỌC
TIN
HỌC
TIN
HỌC
Lớp
LớpThời
gian
Thời
gian
TIN
HỌC
LớpThời
gian
Xem TKB tại địa chỉ website www.quangtrungco.edu.vn vào thứ 6 hàng tuần Trang 2/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: T7-CN Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7
2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7
3 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5
4 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1
5 - Hà Thị Ngọc Bích 10/01/1983 7CD_LT7
6 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7
7 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7
8 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7
9 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5
10 - Phan Thị Ngọc Diệu 22/02/1997 Y8A2
11 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5
12 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7
13 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5
14 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5
15 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2
16 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5
17 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5
18 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7
19 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1
20 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7
21 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7
22 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1
23 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2
24 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1
25 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN ANH VĂN
3/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
26 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5
27 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5
28 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7
29 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7
30 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5
31 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7
32 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7
33 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5
34 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7
35 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7
36 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3
37 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7
38 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7
39 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6
40 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5
41 - Trần Duy Khánh 19/09/1997 Y8A2
42 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1
43 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7
44 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1
45 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5
46 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7
47 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5
48 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7
49 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1
50 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5
51 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5
52 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1
53 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3
54 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2
55 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6
56 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2
57 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3
4/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
58 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7
59 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6
60 - Nguyễn Thị Trà My 27/12/1997 Y8A3
61 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2
62 - A Mi Na 12/07/1997 DD8A1
63 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2
64 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5
65 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7
66 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1
67 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6
68 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7
69 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7
70 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2
71 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5
72 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5
73 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5
74 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2
75 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6
76 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3
77 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3
78 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1
79 - Trần Thị Mỹ Nhung 21/04/1995 DD6A2
80 - Lê Thị No 03/06/1995 Y8A2
81 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5
82 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4
83 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7
84 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5
85 - Nguyễn Thanh Phú 09/03/1993 ngoài
86 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3
87 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5
88 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6
89 - Phạm Đình Phương 24/08/1992 D8E3
5/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
90 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5
91 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5
92 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3
93 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5
94 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1
95 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5
96 - Phan Thị Mộng Sương 25/09/1996 D7A3
97 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5
98 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1
99 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5
100 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3
101 - Lý Thanh Thảo 22/05/1992 D7F1
102 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo ngoài
103 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3
104 - Nguyễn Trường Thi 28/07/1996 D7A3
105 - Trần Hữu Thông 27/10/1968 D8VBE1
106 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5
107 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5
108 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5
109 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7
110 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2
111 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1
112 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3
113 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3
114 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7
115 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
116 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7
117 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5
118 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5
119 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6
120 - Nguyễn Thị Kim Trúc 1980 7CD_LT7
121 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1
6/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
122 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1
123 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1
124 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5
125 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7
126 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5
127 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5
128 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1
129 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7
130 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7
131 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7
132 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5
133 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5
134 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5
135 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5
136 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7
137 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5
138 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3
139 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3
140 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3
141 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3
142 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
7/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Lớp: Tối Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2
2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2
3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3
4 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4
5 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1
6 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4
7 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3
8 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3
9 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7
10 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1
11 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4
12 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1
13 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3
14 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3
15 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5
16 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7
17 - Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/07/1984 D7CD_LT7
18 - Trần Lê Thùy Dương 12/06/1995 D8B3
19 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3
20 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3
21 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3
22 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3
23 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7
24 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2
25 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN ANH VĂN
8/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
26 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3
27 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4
28 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3
29 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1
30 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1
31 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3
32 - Huỳnh Thị Thu Hồng 17/06/1985 D8VBB3
33 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3
34 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3
35 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1
36 - Cao Thị Thu Hương 14/01/1981 D8VBB1
37 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7
38 - Trần Thị Hương 27/02/1979 ngoài
39 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1
40 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4
41 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1
42 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2
43 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4
44 - Nguyễn Tuấn Kiệt 17/03/1994 CDLTBT2
45 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1
46 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1
47 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3
48 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2
49 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4
50 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1
51 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4
52 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4
53 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1
54 - Phan Khương Luân 15/10/1981 D7CD_LT7
55 - Nguyễn Thị Mai 14/09/1988 D8VBB3
56 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3
57 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3
9/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
58 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2
59 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1
60 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3
61 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2
62 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3
63 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1
64 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1
65 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2
66 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3
67 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4
68 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3
69 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1
70 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1
71 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3
72 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3
73 - Nguyễn Thành Nhân 13/12/1988 D7CD_LT7
74 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4
75 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1
76 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/07/1995 D8A1
77 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4
78 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3
79 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3
80 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3
81 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2
82 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1
83 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1
84 - Lê Thị Ngọc Quý 06/12/1980 D7CD_LT7
85 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4
86 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2
87 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3
88 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
89 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1
10/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
90 - Hạp Thị Thắm 03/03/1994 D8B2
91 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1
92 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7
93 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3
94 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1
95 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1
96 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1
97 - Thái Thị Kim Thi 25/04/1989 D7CD_LT7
98 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2
99 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1
100 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4
101 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7
102 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2
103 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
104 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
105 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1
106 - Phan Thị Cẫm Tiên 29/09/1997 D8B3
107 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2
108 - Võ Thị Mỹ Tiên 04/08/1982 D8A1
109 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1
110 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2
111 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2
112 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7
113 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1
114 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1
115 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7
116 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994 ngoài
117 - Lê Minh Trí 09/10/1969 D7CD_LT7
118 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7
119 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1
120 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2
121 - Đỗ Thanh Tuấn 06/06/1987 D7CD_LT7
11/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
122 - Trương Quốc Tuấn 16/07/1996 D7B3
123 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2
124 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1
125 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3
126 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1
127 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1
128 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1
129 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1
130 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7
131 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
12/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 1 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2
2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2
3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3
4 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3
5 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3
6 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4
7 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3
8 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3
9 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2
10 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2
11 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2
12 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3
13 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3
14 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3
15 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3
16 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2
17 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2
18 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3
19 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3
20 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2
21 - Nguyễn Thị Kim Thoa 28/05/1990 CDLTBT2
22 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2
23 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2
24 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
13/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2
26 - Trương Quốc Tuấn 16/07/1996 D7B3
27 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2
28 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3
29 - Trần Thị Yểm 15/08/1986 D7B3
30 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
14/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 2 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4
2 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4
3 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3
4 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7
5 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4
6 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7
7 - Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/07/1984 D7CD_LT7
8 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7
9 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7
10 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4
11 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4
12 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4
13 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4
14 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4
15 - Phan Khương Luân 15/10/1981 D7CD_LT7
16 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4
17 - Nguyễn Thành Nhân 13/12/1988 D7CD_LT7
18 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4
19 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4
20 - Lê Thị Ngọc Quý 06/12/1980 D7CD_LT7
21 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4
22 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7
23 - Thái Thị Kim Thi 25/04/1989 D7CD_LT7
24 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
15/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7
26 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7
27 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7
28 - Lê Minh Trí 09/10/1969 D7CD_LT7
29 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7
30 - Đỗ Thanh Tuấn 06/06/1987 D7CD_LT7
31 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
16/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 3 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1
2 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3
3 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3
4 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3
5 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3
6 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3
7 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3
8 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1
9 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1
10 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3
11 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1
12 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1
13 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3
14 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2
15 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1
16 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3
17 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1
18 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3
19 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1
20 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3
21 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1
22 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1
23 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1
24 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
17/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1
26 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1
27 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1
28 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1
29 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
18/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 4 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1
2 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1
3 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3
4 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3
5 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2
6 - Nguyễn Thị Tuyết Hồng 27/11/1982 D8VBB1
7 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1
8 - Trần Thị Hương 27/02/1979
9 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1
10 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3
11 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1
12 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2
13 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3
14 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3
15 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1
16 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3
17 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1
18 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
19 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1
20 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1
21 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1
22 - Nguyễn Thị Thảo 22/09/1994 D8A2
23 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1
24 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
19/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2
26 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
27 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1
28 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1
29 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2
30 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1
31 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1
32 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
20/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 5 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5
2 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1
3 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5
4 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5
5 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1
6 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1
7 - Trần Thị Như Hảo 01/01/1997 Y8A3
8 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5
9 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6
10 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5
11 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1
12 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1
13 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1
14 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3
15 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6
16 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3
17 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6
18 - Nguyễn Thị Nga 01/02/1979 CDLT02BE6
19 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1
20 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6
21 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5
22 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6
23 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3
24 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
21/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5
26 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6
27 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3
28 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5
29 - Trương Thanh Tấn 22/12/1994 CDLT02BE6
30 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3
31 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5
32 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1
33 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3
34 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6
35 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1
36 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
22/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 6 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7
2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7
3 - Hà Thị Ngọc Bích 10/01/1983 7CD_LT7
4 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7
5 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7
6 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7
7 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7
8 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7
9 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7
10 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7
11 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7
12 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7
13 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7
14 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7
15 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7
16 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7
17 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7
18 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7
19 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7
20 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7
21 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7
22 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7
23 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7
24 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
23/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7
26 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7
27 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7
28 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7
29 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7
30 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7
31 - Nguyễn Thị Kim Trúc 1980 7CD_LT7
32 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7
33 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7
34 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7
35 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7
36 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
24/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 7 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Nguyễn Thị Thúy An 01/07/1988 D8E1
2 - Nguyễn Thụy Trâm Anh 13/12/1991 D8E1
3 - Nguyễn Thị Thanh Diễm 07/01/1983 CDLT02BE5
4 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5
5 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5
6 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5
7 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5
8 - Đoàn Ngọc Hải 1965 CDLT02BE5
9 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5
10 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5
11 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5
12 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5
13 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5
14 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5
15 - Bùi Thị Lý 25/12/1988 CDLT02BE5
16 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5
17 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5
18 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5
19 - Phạm Đình Phương 24/08/1992 D8E3
20 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5
21 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5
22 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5
23 - Đoàn Thị Đăng Tâm 23/11/1983 CDLT02BE5
24 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
25/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1
26 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5
27 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo
28 - Mai Tiểu Thơ 20/11/1993 CDLT02BE5
29 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5
30 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5
31 - Lê Việt Trinh 13/10/1995 D8E1
32 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5
33 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5
34 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5
35 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3
36 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3
37 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3
38 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
26/28
TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
Nhóm: 8 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………
Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
1 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5
2 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5
3 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2
4 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1
5 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2
6 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3
7 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5
8 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1
9 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2
10 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2
11 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2
12 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2
13 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2
14 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5
15 - Võ Thị Hồng Nguyên 23/10/1994 D7A5
16 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2
17 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3
18 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1
19 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4
20 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3
21 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1
22 - Trần Hồng Sơn 08/04/1992 D8VBE1
23 - Phan Thị Mộng Sương 25/09/1996 D7A3
24 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3
BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B
MÔN TIN HỌC
27/28
S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi
TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú
25 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5
26 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2
27 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3
28 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
29 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2
30 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5
31 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1
32 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1
33 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5
34 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5
35 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5
36 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5
37 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3
Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………
Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………
Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………
Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2
28/28