28
SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM TRƯỜNG TRUNG CẤP QUANG TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật 25/04/2016 26/04/2016 27/04/2016 28/04/2016 29/04/2016 14/05/2016 15/05/2016 Sáng Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3 7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN) Hội trường Hội trường Chiều Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3 13h30 (lớp T7-CN) Hội trường Tối Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3 18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) Hội trường Hội trường Hội trường Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật 06/06/2016 07/06/2016 08/06/2016 09/06/2016 10/06/2016 11/06/2016 12/06/2016 Sáng Thi Chứng chỉ B Anh văn 7h30 (lớp tối + T7-CN) Hội trường Chiều Thi Chứng chỉ B Anh văn 13h30 (lớp tối + T7-CN) Hội trường Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật 16/05/2016 17/05/2016 18/05/2016 19/05/2016 20/05/2016 21/05/2016 22/05/2016 Sáng N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN) Phòng máy Phòng máy Chiều N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN) Phòng máy Phòng máy Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật 23/05/2016 24/05/2016 25/05/2016 26/05/2016 27/05/2016 28/05/2016 29/05/2016 Sáng N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN) Phòng máy Phòng máy Chiều N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN) Phòng máy Phòng máy Tối N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) Phòng máy Phòng máy Phòng máy THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B TIN HỌC Lớp Lớp TIN HỌC Thời gian TIN HỌC THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂN Lớp Thời gian ANH VĂN Thời gian Lớp Thời gian ANH VĂN Xem TKB tại địa chỉ website www.quangtrungco.edu.vn vào thứ 6 hàng tuần Trang 1/28

THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

  • Upload
    others

  • View
    5

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG TRUNG CẤP QUANG TRUNG Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

25/04/2016 26/04/2016 27/04/2016 28/04/2016 29/04/2016 14/05/2016 15/05/2016

Sáng Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3

7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Hội trường Hội trường

Chiều Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3

13h30 (lớp T7-CN)

Hội trường

Tối Ôn Chứng chỉ B Anh văn 1/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 2/3 Ôn Chứng chỉ B Anh văn 3/3

18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)

Hội trường Hội trường Hội trường

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

06/06/2016 07/06/2016 08/06/2016 09/06/2016 10/06/2016 11/06/2016 12/06/2016

Sáng Thi Chứng chỉ B Anh văn

7h30 (lớp tối + T7-CN)

Hội trường

Chiều Thi Chứng chỉ B Anh văn

13h30 (lớp tối + T7-CN)

Hội trường

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

16/05/2016 17/05/2016 18/05/2016 19/05/2016 20/05/2016 21/05/2016 22/05/2016

Sáng N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Phòng máy Phòng máy

Chiều N5: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3

13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Phòng máy Phòng máy

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

23/05/2016 24/05/2016 25/05/2016 26/05/2016 27/05/2016 28/05/2016 29/05/2016

Sáng N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3

7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Phòng máy Phòng máy

Chiều N6: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3

13h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Phòng máy Phòng máy

Tối N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N1: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)

Phòng máy Phòng máy Phòng máy

THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B TIN HỌC

Lớp

Lớp

TIN

HỌC

Thời

gian

TIN

HỌC

THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂN

LớpThời

gian

ANH

VĂN

Thời

gian

LớpThời

gian

ANH

VĂN

Xem TKB tại địa chỉ website www.quangtrungco.edu.vn vào thứ 6 hàng tuần Trang 1/28

Page 2: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

30/05/2016 31/05/2016 01/06/2016 02/06/2016 03/06/2016 04/06/2016 05/06/2016

Sáng N7: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3 N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3

7h30 (lớp T7-CN) (lớp T7-CN)

Phòng máy Phòng máy

Chiều N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 Thi Chứng chỉ B Tin học

13h30 (lớp T7-CN) N5 + N6

Phòng máy Phòng máy

Tối N1: Thi Chứng chỉ B Tin học N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N2: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)

Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

06/06/2016 07/06/2016 08/06/2016 09/06/2016 10/06/2016 11/06/2016 12/06/2016

Sáng N8: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

7h30 (lớp T7-CN)

Phòng máy

Chiều

13h30

Tối N2: Thi Chứng chỉ B Tin học N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N3: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)

Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

13/06/2016 14/06/2016 15/06/2016 16/06/2016 17/06/2016 18/06/2016 19/06/2016

Sáng Thi Chứng chỉ B Tin học

7h30 N7 + N8

Phòng máy

Chiều

13h30

Tối N3: Thi Chứng chỉ B Tin học N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 1/3 N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 2/3 N4: Ôn Chứng chỉ B Tin học 3/3

18h00 (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối) (lớp tối)

Phòng máy Phòng máy Phòng máy Phòng máy

Thứ Hai Thứ Ba Thứ Tư Thứ Năm Thứ Sáu Thứ Bảy Chủ nhật

20/06/2016 21/06/2016 22/06/2016 23/06/2016 24/06/2016 25/06/2016 26/06/2016

Tối N4: Thi Chứng chỉ B Tin học

18h00 (lớp tối)

Phòng máy

Ghi chú: Lớp tin học Từ nhóm 1 đến nhóm 4 học buổi tối

Từ nhóm 5 đến nhóm 8 học thứ 7 - chủ nhật

LớpThời

gian

TIN

HỌC

TIN

HỌC

TIN

HỌC

Lớp

LớpThời

gian

Thời

gian

TIN

HỌC

LớpThời

gian

Xem TKB tại địa chỉ website www.quangtrungco.edu.vn vào thứ 6 hàng tuần Trang 2/28

Page 3: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lớp: T7-CN Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7

2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7

3 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5

4 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1

5 - Hà Thị Ngọc Bích 10/01/1983 7CD_LT7

6 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7

7 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7

8 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7

9 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5

10 - Phan Thị Ngọc Diệu 22/02/1997 Y8A2

11 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5

12 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7

13 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5

14 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5

15 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2

16 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5

17 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5

18 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7

19 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1

20 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7

21 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7

22 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1

23 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2

24 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1

25 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN ANH VĂN

3/28

Page 4: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

26 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5

27 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5

28 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7

29 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7

30 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5

31 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7

32 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7

33 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5

34 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7

35 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7

36 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3

37 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7

38 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7

39 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6

40 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5

41 - Trần Duy Khánh 19/09/1997 Y8A2

42 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1

43 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7

44 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1

45 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5

46 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7

47 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5

48 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7

49 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1

50 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5

51 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5

52 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1

53 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3

54 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2

55 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6

56 - Vũ Thành Luân 05/01/1992 Y8A2

57 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3

4/28

Page 5: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

58 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7

59 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6

60 - Nguyễn Thị Trà My 27/12/1997 Y8A3

61 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2

62 - A Mi Na 12/07/1997 DD8A1

63 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2

64 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5

65 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7

66 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1

67 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6

68 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7

69 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7

70 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2

71 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5

72 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5

73 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5

74 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2

75 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6

76 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3

77 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3

78 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1

79 - Trần Thị Mỹ Nhung 21/04/1995 DD6A2

80 - Lê Thị No 03/06/1995 Y8A2

81 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5

82 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4

83 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7

84 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5

85 - Nguyễn Thanh Phú 09/03/1993 ngoài

86 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3

87 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5

88 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6

89 - Phạm Đình Phương 24/08/1992 D8E3

5/28

Page 6: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

90 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5

91 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5

92 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3

93 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5

94 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1

95 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5

96 - Phan Thị Mộng Sương 25/09/1996 D7A3

97 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5

98 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1

99 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5

100 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3

101 - Lý Thanh Thảo 22/05/1992 D7F1

102 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo ngoài

103 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3

104 - Nguyễn Trường Thi 28/07/1996 D7A3

105 - Trần Hữu Thông 27/10/1968 D8VBE1

106 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5

107 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5

108 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5

109 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7

110 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2

111 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1

112 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3

113 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3

114 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7

115 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

116 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7

117 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5

118 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5

119 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6

120 - Nguyễn Thị Kim Trúc 1980 7CD_LT7

121 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1

6/28

Page 7: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

122 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1

123 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1

124 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5

125 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7

126 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5

127 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5

128 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1

129 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7

130 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7

131 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7

132 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5

133 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5

134 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5

135 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5

136 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7

137 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5

138 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3

139 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3

140 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3

141 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3

142 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

7/28

Page 8: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Lớp: Tối Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2

2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2

3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3

4 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4

5 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1

6 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4

7 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3

8 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3

9 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7

10 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1

11 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4

12 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1

13 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3

14 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3

15 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5

16 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7

17 - Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/07/1984 D7CD_LT7

18 - Trần Lê Thùy Dương 12/06/1995 D8B3

19 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3

20 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3

21 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3

22 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3

23 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7

24 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2

25 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN ANH VĂN

8/28

Page 9: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

26 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3

27 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4

28 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3

29 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1

30 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1

31 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3

32 - Huỳnh Thị Thu Hồng 17/06/1985 D8VBB3

33 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3

34 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3

35 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1

36 - Cao Thị Thu Hương 14/01/1981 D8VBB1

37 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7

38 - Trần Thị Hương 27/02/1979 ngoài

39 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1

40 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4

41 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1

42 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2

43 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4

44 - Nguyễn Tuấn Kiệt 17/03/1994 CDLTBT2

45 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1

46 - Trần Anh Kiệt 18/01/1985 D8B1

47 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3

48 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2

49 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4

50 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1

51 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4

52 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4

53 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1

54 - Phan Khương Luân 15/10/1981 D7CD_LT7

55 - Nguyễn Thị Mai 14/09/1988 D8VBB3

56 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3

57 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3

9/28

Page 10: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

58 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2

59 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1

60 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3

61 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2

62 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3

63 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1

64 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1

65 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2

66 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3

67 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4

68 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3

69 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1

70 - Trà Thị Nghĩa 16/04/1983 D8B1

71 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3

72 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3

73 - Nguyễn Thành Nhân 13/12/1988 D7CD_LT7

74 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4

75 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1

76 - Nguyễn Thị Hoàng Oanh 17/07/1995 D8A1

77 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4

78 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3

79 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3

80 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3

81 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2

82 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1

83 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1

84 - Lê Thị Ngọc Quý 06/12/1980 D7CD_LT7

85 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4

86 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2

87 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3

88 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

89 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1

10/28

Page 11: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

90 - Hạp Thị Thắm 03/03/1994 D8B2

91 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1

92 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7

93 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3

94 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1

95 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1

96 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1

97 - Thái Thị Kim Thi 25/04/1989 D7CD_LT7

98 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2

99 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1

100 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4

101 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7

102 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2

103 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

104 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

105 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1

106 - Phan Thị Cẫm Tiên 29/09/1997 D8B3

107 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2

108 - Võ Thị Mỹ Tiên 04/08/1982 D8A1

109 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1

110 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2

111 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2

112 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7

113 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1

114 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1

115 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7

116 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994 ngoài

117 - Lê Minh Trí 09/10/1969 D7CD_LT7

118 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7

119 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1

120 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2

121 - Đỗ Thanh Tuấn 06/06/1987 D7CD_LT7

11/28

Page 12: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

122 - Trương Quốc Tuấn 16/07/1996 D7B3

123 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2

124 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1

125 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3

126 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1

127 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1

128 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1

129 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1

130 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7

131 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

12/28

Page 13: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 1 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Cao Thị Thúy An 19/10/1987 CDLTBT2

2 - Trần Lê Ngọc Anh 19/01/1992 CDLTBT2

3 - Triệu Tố Bảo 21/09/1996 D7B3

4 - Phạm Tuấn Cường 20/03/1991 D7B3

5 - Nguyễn Thị Công Hạnh 13/01/1996 DD7A3

6 - Tăng Phước Hậu 04/10/1996 D7A4

7 - Lê Thị Diễm Hồng 20/02/1991 D7B3

8 - Trầm Văn Hồng 05/10/1996 D7B3

9 - Hoàng Hy 01/09/1989 CDLTBT2

10 - Nguyễn Triều Mười 10/10/1993 CDLTBT2

11 - Nguyễn Hoàng Nam 21/09/1987 CDLTBT2

12 - Phạm Thị Nền 12/07/1984 D7B3

13 - Nguyễn Thị Thùy Ngân 27/02/1990 D7B3

14 - Lê Thị Phương 14/04/1984 D7B3

15 - Nguyễn Thị Trúc Phương 17/10/1992 D7B3

16 - Phùng Văn Phương 19/08/1983 CDLTBT2

17 - Nguyễn Hoàng Sang 01/04/1993 CDLTBT2

18 - Đặng Hoàng Sơn 17/08/1996 D7B3

19 - Nguyễn Thị Thu Thảo 15/12/1995 D7B3

20 - Hồ Quang Thiện 22/06/1992 CDLTBT2

21 - Nguyễn Thị Kim Thoa 28/05/1990 CDLTBT2

22 - Trần Cẩm Tiên 24/02/1992 CDLTBT2

23 - Trần Văn Toàn 24/07/1990 CDLTBT2

24 - Nguyễn Thị Mỹ Trang 01/10/1994

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

13/28

Page 14: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lò Dương Trọng 19/10/1990 CDLTBT2

26 - Trương Quốc Tuấn 16/07/1996 D7B3

27 - Trần Thanh Tùng 22/11/1979 CDLTBT2

28 - Quách Thị Uyên 17/10/1977 D7B3

29 - Trần Thị Yểm 15/08/1986 D7B3

30 - Nguyễn Thị Phi Yến 17/09/1991 CDLTBT2

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

14/28

Page 15: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 2 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Trương Nguyễn Phước Bình 31/01/1990 D7CD_LT4

2 - Phạm Thị Bích Chi 12/10/1987 D7CD_LT4

3 - Lê Phạm Hoàng Chiến 10/09/1982 D8B3

4 - Bao Thị Kiều Chinh 27/04/1984 D7CD_LT7

5 - Đinh Văn Cường 04/10/1994 D7CD_LT4

6 - Dương Trí Duẩn 18/09/1985 D7CD_LT7

7 - Nguyễn Thị Ngọc Dung 06/07/1984 D7CD_LT7

8 - Dương Thị Thu Hà 01/08/1988 D7CD_LT7

9 - Thạch Nguyễn Lan Hương 27/05/1993 D7CD_LT7

10 - Ngô Thị Mỹ Huyền 31/05/1995 D7CD_LT4

11 - Nguyễn Đăng Khoa 22/12/1995 D7CD_LT4

12 - Tô Lan 10/04/1984 D7CD_LT4

13 - Huỳnh Thị Kim Liên 00/00/1984 D7CD_LT4

14 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 10/03/1992 D7CD_LT4

15 - Phan Khương Luân 15/10/1981 D7CD_LT7

16 - Triệu Tố Nghi 05/12/1993 D7CD_LT4

17 - Nguyễn Thành Nhân 13/12/1988 D7CD_LT7

18 - Lê Hằng Ni 00/00/1990 D7CD_LT4

19 - Lê Hồng Phúc 01/09/1995 D7CD_LT4

20 - Lê Thị Ngọc Quý 06/12/1980 D7CD_LT7

21 - Trần Đặng Phương Quyên 06/04/1995 D7CD_LT4

22 - Võ Hữu Thạnh D7CD_LT7

23 - Thái Thị Kim Thi 25/04/1989 D7CD_LT7

24 - Lê Thị Anh Thư 04/02/1993 D7CD_LT4

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

15/28

Page 16: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Bùi Thị Thanh Thúy 16/11/1970 D7CD_LT7

26 - Đào Huyền Trân 01/12/1993 D7CD_LT7

27 - Nguyễn Thị Kiều Trang 01/02/1992 D7CD_LT7

28 - Lê Minh Trí 09/10/1969 D7CD_LT7

29 - Võ Thị Triệu 20/05/1988 D7CD_LT7

30 - Đỗ Thanh Tuấn 06/06/1987 D7CD_LT7

31 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 D7CD_LT7

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

16/28

Page 17: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 3 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Huỳnh Thị Cẩm Châu 17/07/1981 D7F1

2 - Trần Phạm Giao Chi 02/11/1990 D8VBB3

3 - Trần Thị Diễm 19/06/1996 D8A3

4 - Lê Thị Em 04/10/1961 D8VBB3

5 - Phạm Thị Thu Em 12/11/1996 D8A3

6 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 27/04/1997 D8A3

7 - Lê Thị Út Hết 13/07/1997 D8A3

8 - Nguyễn Thị Hồng Hoa 13/06/1988 D8A1

9 - Đinh Ngọc Hòa 19/10/1996 D8A1

10 - Nguyễn Mai Hòa 10/07/1996 D8A3

11 - Đàm Quang Huy 21/11/1992 D8A1

12 - Nguyễn Thị Huyền 10/03/1996 D8A1

13 - Lê Thị Diễm Kiều 12/11/1996 D8A3

14 - Đặng Văn Lâm 04/04/1997 D8A2

15 - Trần Thị Kiều Linh 01/01/1994 D8A1

16 - Nguyễn Trà Mi 21/07/1997 D8A3

17 - Cao Hải My 24/09/1993 D8A1

18 - Quách Tú Mỹ 20/09/1997 D8A3

19 - Lê Thị Hồng Nga 17/09/1996 D8A1

20 - Thạch Thị Thanh Ngọc 13/01/1995 D8A3

21 - Trần Thị Phương 06/05/1984 D8A1

22 - Tô Thị Thu Thảo 17/12/1986 D8A1

23 - Lê Thị Diễm Thu 08/03/1995 D8A1

24 - Võ Ngọc Toại 01/05/1998 D7F1

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

17/28

Page 18: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lê Thị Ngọc Trang 16/01/1994 D8A1

26 - Nguyễn Thị Trang 10/10/1996 D8A1

27 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 21/05/1995 D8A1

28 - Nguyễn Thúy Vi 12/08/1996 D8A1

29 - Nguyễn Mỹ Xuyên 19/09/1999 D7F1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

18/28

Page 19: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 4 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Huỳnh Thị Kim Cương 05/01/1989 DD8B1

2 - Nguyễn Chí Cường 04/08/1987 D8B1

3 - Trần Cẩm Giang 16/02/1996 D8B3

4 - Nguyễn Thị Huỳnh Giao 29/11/1986 D8VBB3

5 - Nguyễn Thị Ngọc Hân 18/04/1995 D8B2

6 - Nguyễn Thị Tuyết Hồng 27/11/1982 D8VBB1

7 - Nguyễn Thị Mỹ Huệ 03/02/1984 D8VBB1

8 - Trần Thị Hương 27/02/1979

9 - Nguyễn Hoàng Lân 02/02/1987 DD8VBB1

10 - Trương Thị Mẫn 12/06/1988 D8VBB3

11 - Lê Thị Thanh Nga 08/03/1976 D8VBB1

12 - Huỳnh Trần Hồng Ngân 26/09/1994 D8A2

13 - Bùi Ngọc Nghĩa 06/05/1990 D8B3

14 - Phạm Thị Như Ngọc 23/10/1994 D8VBB3

15 - Lê Thị Hoàng Oanh 05/06/1989 DD8B1

16 - Trần Hữu Phúc 05/05/1997 D8B3

17 - Lê Đỗ Ngọc Quý 12/11/1994 DD8VBB1

18 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

19 - Nguyễn Sáng Tài 25/09/1992 D8B1

20 - Trần Thị Thanh Tâm 28/09/1987 DD8B1

21 - Lê Thị Thanh 15/10/1993 DD8VBB1

22 - Nguyễn Thị Thảo 22/09/1994 D8A2

23 - Nguyễn Xuân Thảo 14/11/1996 D8B1

24 - Trần Thị Hồng Thêu 07/11/1982 DD8B1

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

19/28

Page 20: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Nguyễn Thị Thúy 01/09/1994 D8B2

26 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

27 - Trần Thị Thu Thúy 11/01/1994 D8B1

28 - Nguyễn Ngọc Cẩm Tiên 09/04/1996 DD8B1

29 - Trương Thị Bích Trâm 27/08/1997 D8B2

30 - Phan Hồ Tuyết Trinh 10/07/1984 DD8B1

31 - Nguyễn Minh Nhật Uyển 26/10/1989 DD8B1

32 - Phạm Văn Vi 26/09/1970 D8VBB1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

20/28

Page 21: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 5 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Nguyễn Thế Anh 25/10/1994 7CD_LT5

2 - Nguyễn Tuấn Anh 20/09/1986 D8E1

3 - Trần Thị Thùy Dương 01/12/1958 7CD_LT5

4 - Trần Cao Duy 29/03/1995 7CD_LT5

5 - Ngô Thúy Hà 24/05/1978 D8E1

6 - Trần Thị Cẩm Hằng D8E1

7 - Trần Thị Như Hảo 01/01/1997 Y8A3

8 - Võ Nguyễn Bích Hòa 04/03/1993 7CD_LT5

9 - Nguyễn Nam Khang 16/09/1994 CDLT02BE6

10 - Phạm Tuấn Khanh 08/05/1992 7CD_LT5

11 - Võ Thị Diễm Kiều 25/01/1997 DD8A1

12 - Lê Ngọc Lam 01/02/1996 DD8A1

13 - Phan Thị Mỹ Linh 04/03/1990 D8E1

14 - Võ Thị Kiều Linh 02/08/1997 Y8A3

15 - Nguyễn Văn Lộc 06/04/1993 CDLT02BE6

16 - Cao Tường Lực 12/09/1994 Y8A3

17 - Trần Ngọc Cam Ly 19/07/1990 CDLT02BE6

18 - Nguyễn Thị Nga 01/02/1979 CDLT02BE6

19 - Nguyễn Thị Kim Ngân 23/11/1997 DD8A1

20 - Nguyễn Thị Thanh Ngân 09/12/1991 CDLT02BE6

21 - Vũ Thị Yến Ngọc 03/11/1995 7CD_LT5

22 - Nguyễn Yến Nhi 22/03/1991 CDLT02BE6

23 - Nguyễn Thị Kiều Nhiên 26/08/1997 Y8A3

24 - Trần Thị Oanh 06/10/1995 7CD_LT5

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

21/28

Page 22: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lư Văn Phúc 18/12/1980 7CD_LT5

26 - Ngô Đào Nhã Phương 24/10/1987 CDLT02BE6

27 - Nguyễn Văn Quyết 08/01/1997 Y8A3

28 - Thẩm Mai Quỳnh 13/07/1985 7CD_LT5

29 - Trương Thanh Tấn 22/12/1994 CDLT02BE6

30 - Tăng Thị Thu Thảo 19/07/1997 Y8A3

31 - Trần Phạm Anh Thư 12/11/1991 7CD_LT5

32 - Trịnh Hoàng Toàn 20/03/1978 D8E1

33 - Ngô Quốc Toản 07/09/1997 Y8A3

34 - Nguyễn Yến Trinh 25/11/1988 CDLT02BE6

35 - Bùi Lê Minh Tuyền 27/12/1997 DD8A1

36 - Đỗ Tuyết Vân 08/11/1997 DD8A1

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

22/28

Page 23: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 6 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Phạm Thị Thúy An 16/06/1982 7CD_LT7

2 - Phan Thị Vân An 30/10/1988 7CD_LT7

3 - Hà Thị Ngọc Bích 10/01/1983 7CD_LT7

4 - Nguyễn Thanh Bình 06/08/1988 7CD_LT7

5 - Phạm Quốc Bình 07/10/1978 7CD_LT7

6 - Nguyễn Thị Đậm 00/00/1988 7CD_LT7

7 - Nguyễn Thị Thì Dương 14/08/1985 7CD_LT7

8 - Phan Thị Cẩm Giang 14/10/1994 7CD_LT7

9 - Trần Thị Mỹ Hà 14/01/1983 7CD_LT7

10 - Nguyễn Thị Kim Hân 16/08/1983 7CD_LT7

11 - Võ Thị Lệ Hằng 24/02/1987 7CD_LT7

12 - Phan Thị Hiền 15/01/1986 7CD_LT7

13 - Trần Nguyên Hiếu 04/08/1983 7CD_LT7

14 - Lâm Thị Phương Hoa 28/08/1995 7CD_LT7

15 - Lê Long Hoa 04/11/1980 7CD_LT7

16 - Huỳnh Thị Thu Hồng 16/03/1989 7CD_LT7

17 - Phạm Thị Thúy Hồng 30/01/1972 7CD_LT7

18 - Bùi Thị Hường 04/09/1989 7CD_LT7

19 - Trần Thị Mỹ Huyền 06/11/1983 7CD_LT7

20 - Ngô Thị Kim Lài 25/05/1994 7CD_LT7

21 - Dương Thị Bích Liên 19/03/1986 7CD_LT7

22 - Nguyễn Thị Ngọc Liên 00/00/1973 7CD_LT7

23 - Đỗ Thị Mỹ Lương 10/02/1985 7CD_LT7

24 - Lê Thị Kim Ngân 10/03/1986 7CD_LT7

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

23/28

Page 24: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Nguyễn Trung Nghĩa 10/12/1984 7CD_LT7

26 - Lưu Thị Phương Ngọc 14/02/1991 7CD_LT7

27 - Trần Văn Phần 11/04/1984 7CD_LT7

28 - Trần Thị Hồ Thủy 21/02/1975 7CD_LT7

29 - Thái Thị Bích Trâm 20/12/1983 7CD_LT7

30 - Nguyễn Thị Thùy Trang 19/08/1989 7CD_LT7

31 - Nguyễn Thị Kim Trúc 1980 7CD_LT7

32 - Đặng Ngũ Thanh Uyên 10/03/1972 7CD_LT7

33 - Nguyễn Thị Thanh Vân 09/10/1987 7CD_LT7

34 - Quách Đăng Vân 23/12/1994 7CD_LT7

35 - Thi Vân 27/04/1979 7CD_LT7

36 - Đặng Thị Kim Yến 07/01/1985 7CD_LT7

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

24/28

Page 25: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 7 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Nguyễn Thị Thúy An 01/07/1988 D8E1

2 - Nguyễn Thụy Trâm Anh 13/12/1991 D8E1

3 - Nguyễn Thị Thanh Diễm 07/01/1983 CDLT02BE5

4 - Võ Thị Ngọc Diễm 11/11/1987 CDLT02BE5

5 - Phạm Thị Xuân Dung 30/09/1987 CDLT02BE5

6 - Nguyễn Thị Khánh Duyên 16/04/1991 CDLT02BE5

7 - Phan Thị Phương Duyên 16/10/1993 CDLT02BE5

8 - Đoàn Ngọc Hải 1965 CDLT02BE5

9 - Trần Thị Mỹ Hạnh 12/07/1991 CDLT02BE5

10 - Bùi Thị Bích Hảo 21/08/1992 CDLT02BE5

11 - Võ Thị Hiếu 10/05/1994 CDLT02BE5

12 - Nguyễn Ngọc Kim Liên 09/07/1988 CDLT02BE5

13 - Nguyễn Thị Trúc Linh 20/10/1990 CDLT02BE5

14 - Phạm Thị Ngọc Linh 15/11/1993 CDLT02BE5

15 - Bùi Thị Lý 25/12/1988 CDLT02BE5

16 - Cao Kim Ngân 17/08/1994 CDLT02BE5

17 - Trần Thị Ngọc 1993 CDLT02BE5

18 - Nguyễn Hoàng Phong 25/04/1992 CDLT02BE5

19 - Phạm Đình Phương 24/08/1992 D8E3

20 - Lưu Phương Quế 02/02/1983 CDLT02BE5

21 - Lý Thị Mỹ Quyên 04/06/1991 CDLT02BE5

22 - Phan Minh Sang 05/07/1993 CDLT02BE5

23 - Đoàn Thị Đăng Tâm 23/11/1983 CDLT02BE5

24 - Lâm An Tâm 17/08/1986 CDLT02BE5

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

25/28

Page 26: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lê Hồng Minh Tân 10/12/1990 Y8VBE1

26 - Nguyễn Thị Mỹ Thanh 19/01/1981 CDLT02BE5

27 - Nguyễn Ngọc Phương Thảo

28 - Mai Tiểu Thơ 20/11/1993 CDLT02BE5

29 - Nguyễn Thị Thanh Thúy 10/06/1992 CDLT02BE5

30 - Đoàn Nguyễn Minh Trí 17/02/1984 CDLT02BE5

31 - Lê Việt Trinh 13/10/1995 D8E1

32 - Lê Văn Út 1984 CDLT02BE5

33 - Lê Thụy Phương Uyên 02/03/1984 CDLT02BE5

34 - Bùi Quang Vũ 06/12/1988 CDLT02BE5

35 - Nguyễn Thị Tuyết Ngân 27/12/1994 D8A3

36 - Võ Thị Thoại Ngân 07/01/1997 D8A3

37 - Nguyễn Thị Cẩm Nhung 20/07/1997 D8A3

38 - Phạm Thị Trọng 28/02/1996 D8A3

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

26/28

Page 27: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG CAO ĐẲNG ĐẠI VIỆT SÀI GÒN CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

KHOA DƯỢC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

Nhóm: 8 Ngày thi:………………………… Thời gian:…………………………Phòng thi:………………

Địa điểm thi: 106 Đường số 34, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, TP.HCM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

1 - Lê Thị Chút 26/03/1993 D7A5

2 - Nguyễn Khánh Dư 18/05/1996 D7A5

3 - Trần Khánh Duy 12/11/1996 Y8A2

4 - Nguyễn Thị Cẩm Hằng 29/09/1989 D8VBE1

5 - Thạch Thúy Hằng 08/01/1997 Y8A2

6 - Trịnh Quang Hùng 20/10/1992 D8VBE3

7 - Ngô Thị Kim Lanh 15/11/1996 D7A5

8 - Nguyễn Thị Thúy Linh 09/09/1988 D8VBE1

9 - Lê Cao Bảo Lộc 26/02/1997 Y8A2

10 - Đặng Hồng Mỹ 19/09/1997 Y8A2

11 - Bành Tuyết Ngân 16/10/1996 Y8A2

12 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2

13 - Nguyễn Thị Bảo Ngọc 03/02/1997 Y8A2

14 - Trần Thị Thảo Nguyên 30/12/1996 D7A5

15 - Võ Thị Hồng Nguyên 23/10/1994 D7A5

16 - Nguyễn Hữu Nhân 20/04/1997 Y8A2

17 - Lương Thị Bé Nhí 06/02/1992 DD6F3

18 - Trần Thị Cẩm Nhiên 19/01/1979 D8VBE1

19 - Chanh Bô Pha 17/09/1994 DD6F4

20 - Hồ Gia Phúc 08/07/1997 Y8A3

21 - Phạm Thị Sâm 24/04/1992 D8VBE1

22 - Trần Hồng Sơn 08/04/1992 D8VBE1

23 - Phan Thị Mộng Sương 25/09/1996 D7A3

24 - Đinh Tấn Thành 12/10/1993 D8VBE3

BẢNG ĐIỂM DỰ THI CẤP CHỨNG CHỈ B

MÔN TIN HỌC

27/28

Page 28: THỜI KHÓA BIỂU - CHỨNG CHỈ B: ANH VĂNquangtrungco.edu.vn/upload/ChungChiB(4).pdf · SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

S MS Họ và Tên Ngày Số Chữ ký Điểm Ghi

TT SV sinh tờ sinh viên Số Chữ chú

25 - Lâm Thị Ngọc Thùy 04/11/1987 D7A5

26 - Lưu Thị Tính 14/01/1982 Y8A2

27 - Nguyễn Quang Trà 17/04/1996 Y8A3

28 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

29 - Nguyễn Thị Kiều Trang 02/09/1997 Y8A2

30 - Kim Thị Tú Trinh 16/03/1992 D7A5

31 - Nguyễn Thị Ngọc Tuyền 27/04/1992 D8VBE1

32 - Nguyễn Thị Thanh Tuyền 10/05/1993 D8VBE1

33 - Đặng Thị Mộng Vân 29/12/1991 D7A5

34 - Nguyễn Thanh Việt 06/10/1995 D7A5

35 - Nguyễn Tuấn Vũ 04/11/1996 D7A5

36 - Phan Thị Mỹ Ý 29/09/1996 D7A5

37 - Lê Thị Mai Trinh 24/02/1997 D8A3

Tổng số sinh viên dự thi theo danh sách:………………

Số sinh viên dự thi thực tế:……………… Tổng số bài: ………………

Số sinh viên vắng mặt:……………… Tổng số tờ: ………………

Cán bộ coi thi Cán bộ chấm bài 1 Cán bộ chấm bài 2

28/28