Upload
others
View
4
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
STT Mã tương
đương
Mã
dùng
chun
g
(QĐ5
084)
Chương4
3
Mã
dịch
vụ 43
Tên dịch vụ
43
Tuyế
n
Loại
TT5
0
Mã dịch vụ
37 tương
ứng
Tên dịch vụ 37
tương ứng
Giá
tháng 3
Giá
tháng 7
Ghi chú TT37 Mã theo
TT 03,04
Số QD Ngày
ký
1 01.0002.1778 50.01
.0002
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.2 Ghi điện tim
cấp cứu tại
giƣờng
C T3 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 35000 45900 04C6.426 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
2 01.0007.0099 50.01
.0007
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.7 Đặt catheter
tĩnh mạch
trung tâm 01
nòng
C T1 37.8B00.009
9
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
một nòng
596000 640000 03C1.57 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
3 01.0008.0100 50.01
.0008
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.8 Đặt catheter
tĩnh mạch
trung tâm
nhiều nòng
C T1 37.8B00.010
0
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
nhiều nòng
1069000 1113000 04C2.104 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
4 01.0019.0004 50.01
.0019
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.19 Siêu âm
Doppler mạch
cấp cứu tại
giƣờng
C T1 37.2A01.000
4
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch
máu
171000 211000 03C4.1.1 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
5 01.0036.0192 50.01
.0036
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.36 Tạo nhịp tim
cấp cứu tạm
thời với điện
cực ngoài
lồng ngực
C T1 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
BẢNG DANH MỤC MÃ TƢƠNG ĐƢƠNG TT43, TT50, TT37, QĐ5084 - CHỈ NHỮNG DỊCH VỤ CÓ TƢƠNG ĐƢƠNG
Đơn vị: BỆNH VIỆN ĐK KHU VỰC MIỀN NÚI PHÍA BẮC
1
6 01.0041.0081 50.01
.0041
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.41 Chọc dò
màng ngoài
tim cấp cứu
C T1 37.8B00.008
1
Chọc dò màng
tim
189000 234000 03C1.4 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
7 01.0066.1888 50.01
.0066
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.66 Đặt ống nội
khí quản
C T1 37.8B00.188
8
Đặt nội khí quản 511000 555000 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
8 01.0071.0120 50.01
.0071
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.71 Mở khí quản
cấp cứu
C P1 37.8B00.012
0
Mở khí quản 650000 704000 04C2.99 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
9 01.0073.0120 50.01
.0073
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.73 Mở khí quản
thƣờng quy
C P2 37.8B00.012
0
Mở khí quản 650000 704000 04C2.99 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
10 01.0080.0206 50.01
.0080
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.8 Thay canuyn
mở khí quản
C T3 37.8B00.020
6
Thay canuyn mở
khí quản
219000 241000 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
11 01.0086.0898 50.01
.0086
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.86 Khí dung
thuốc cấp cứu
(một lần)
D T3 37.8D08.089
8
Khí dung 8000 17600 Chƣa bao gồm
thuốc khí dung.
03C2.4.1
5
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
2
12 01.0087.0898 50.01
.0087
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.87 Khí dung
thuốc qua thở
máy (một lần)
C T2 37.8D08.089
8
Khí dung 8000 17600 Chƣa bao gồm
thuốc khí dung.
03C2.4.1
5
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
13 01.0089.0206 50.01
.0089
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.89 Đặt canuyn
mở khí quản
02 nòng
D T2 37.8B00.020
6
Thay canuyn mở
khí quản
219000 241000 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
14 01.0092.0001 50.01
.0092
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.92 Siêu âm màng
phổi cấp cứu
B T1 37.2A01.000
1
Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
15 01.0093.0079 50.01
.0093
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.93 Chọc hút dịch
– khí màng
phổi bằng kim
hay catheter
C T1 37.8B00.007
9
Chọc hút khí
màng phổi
110000 136000 04C2.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
16 01.0101.0125 50.01
.0101
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.101 Nội soi màng
phổi sinh thiết
B P1 37.8B00.012
5
Nội soi màng
phổi, sinh thiết
màng phổi
5664000 5760000 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
17 01.0104.0109 50.01
.0104
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.104 Gây dính
màng phổi
bằng
povidone
1odine bơm
qua ống dẫn
lƣu màng phổi
B T1 37.8B00.010
9
Gây dính màng
phổi bằng thuốc/
hóa chất qua ống
dẫn lƣu màng
phổi
139000 183000 Chƣa bao gồm
thuốc, hóa chất.
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
3
18 01.0105.0109 50.01
.0105
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.105 Gây dính
màng phổi
bằng
tetracyclin
bơm qua ống
dẫn lƣu màng
phổi
B T1 37.8B00.010
9
Gây dính màng
phổi bằng thuốc/
hóa chất qua ống
dẫn lƣu màng
phổi
139000 183000 Chƣa bao gồm
thuốc, hóa chất.
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
19 01.0156.1116 50.01
.0156
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.156 Điều trị bằng
oxy cao áp
B TDB 37.8D10.111
6
Điều trị bằng ôxy
cao áp
143000 213000 03C2.6.1
5
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
20 01.0157.0508 50.01
.0157
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.157 Cố định lồng
ngực do chấn
thƣơng gãy
xƣơng sƣờn
D T2 37.8D05.050
8
Cố định gãy
xƣơng sƣờn
35000 46500 03C2.1.1 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
21 01.0158.0074 50.01
.0158
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.158 Cấp cứu
ngừng tuần
hoàn hô hấp
cơ bản
D T1 37.8B00.007
4
Cấp cứu ngừng
tuần hoàn
386000 458000 Bao gồm cả
bóng dùng
nhiều lần.
04C2.108 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
22 01.0163.0121 50.01
.0163
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.163 Mở thông
bàng quang
trên xƣơng mu
C T1 37.8B00.012
1
Mở thông bàng
quang (gây tê tại
chỗ)
316000 360000 04C2.120 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
23 01.0164.0210 50.01
.0164
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.164 Thông bàng
quang
D T3 37.8B00.021
0
Thông đái 69500 85400 04C2.65 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
4
24 01.0165.0158 50.01
.0165
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.165 Rửa bàng
quang lấy
máu cục
C T2 37.8B00.015
8
Rửa bàng quang 141000 185000 Chƣa bao gồm
hóa chất.
04C2.73 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
25 01.0172.0101 50.01
.0172
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.172 Đặt catheter
lọc máu cấp
cứu
B T2 37.8B00.010
1
Đặt ống thông
tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
1069000 1113000 Chỉ áp dụng với
trƣờng hợp lọc
máu.
04C2.103 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
26 01.0173.0195 50.01
.0173
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.173 Lọc máu cấp
cứu (ở ngƣời
chƣa có mở
thông động
tĩnh mạch)
C T1 37.8B00.019
5
Thận nhân tạo
cấp cứu
1426000 1515000 Quả lọc dây
máu dùng 1
lần; đã bao gồm
catheter 2 nòng.
04C2.123 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
27 01.0174.0195 50.01
.0174
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.174 Thận nhân tạo
cấp cứu
C T1 37.8B00.019
5
Thận nhân tạo
cấp cứu
1426000 1515000 Quả lọc dây
máu dùng 1
lần; đã bao gồm
catheter 2 nòng.
04C2.123 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
28 01.0175.0196 50.01
.0175
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.175 Thận nhân tạo
thƣờng qui
C T2 37.8B00.019
6
Thận nhân tạo
chu kỳ
499000 543000 Quả lọc dây
máu dùng 6 lần.
04C2.76 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
29 01.0176.0118 50.01
.0176
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.176 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(CVVH)
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
5
30 01.0177.0118 50.01
.0177
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.177 Lọc máu liên
tục cấp cứu
có thẩm tách
(CVVHD)
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
31 01.0178.0118 50.01
.0178
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.178 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(CVVH) cho
ngƣời bệnh
sốc nhiễm
khuẩn
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
32 01.0179.0118 50.01
.0179
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.179 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(CVVH) cho
ngƣời bệnh
suy đa tạng
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
33 01.0180.0118 50.01
.0180
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.18 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(CVVH) cho
ngƣời bệnh
viêm tụy cấp
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
34 01.0181.0118 50.01
.0181
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.181 Lọc máu thẩm
tách liên tục
cấp cứu
(CVVHDF)
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
35 01.0182.0118 50.01
.0182
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.182 Lọc máu thẩm
tách liên tục
cấp cứu
(CVVHDF)
cho ngƣời
bệnh sốc
nhiễm khuẩn
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
6
36 01.0183.0118 50.01
.0183
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.183 Lọc máu thẩm
tách liên tục
cấp cứu
(CVVHDF)
cho ngƣời
bệnh suy đa
tạng
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
37 01.0184.0118 50.01
.0184
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.184 Lọc máu thẩm
tách liên tục
cấp cứu
(CVVHDF)
cho ngƣời
bệnh viêm tụy
cấp
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
38 01.0186.0118 50.01
.0186
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.186 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(SCUF) cho
ngƣời bệnh
quá tải thể
tích.
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
39 01.0187.0118 50.01
.0187
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.187 Lọc máu liên
tục cấp cứu
(CVVH) cho
ngƣời bệnh
suy thận cấp
do tiêu cơ vân
nặng
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
40 01.0189.0119 50.01
.0189
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.189 Lọc và tách
huyết tƣơng
chọn lọc
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
7
41 01.0192.0119 50.01
.0192
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.192 Thay huyết
tƣơng sử dụng
huyết tƣơng
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
42 01.0193.0119 50.01
.0193
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.193 Thay huyết
tƣơng sử dụng
albumin
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
43 01.0194.0119 50.01
.0194
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.194 Lọc huyết
tƣơng sử dụng
2 quả lọc
A TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
44 01.0195.0119 50.01
.0195
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.195 Thay huyết
tƣơng trong
hội chứng
Guillain-
Barré, nhƣợc
cơ
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
8
45 01.0196.0119 50.01
.0196
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.196 Thay huyết
tƣơng trong
lupus ban đỏ
rải rác
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
46 01.0197.0119 50.01
.0197
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.197 Thay huyết
tƣơng trong
hội chứng
xuất huyết
giảm tiểu cầu
tắc mạch (hội
chứng TTP)
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
47 01.0198.0119 50.01
.0198
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.198 Thay huyết
tƣơng trong
suy gan cấp
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
48 01.0201.0849 50.01
.0201
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.201 Soi đáy mắt
cấp cứu
C T3 37.8D07.084
9
Soi đáy mắt/ Soi
góc tiền phòng
39500 49600 04C3.3.2
03
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
49 01.0202.0083 50.01
.0202
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.202 Chọc dịch tuỷ
sống
C T2 37.8B00.008
3
Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chƣa bao gồm
kim chọc dò.
03C1.1 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
9
50 01.0203.1775 50.01
.0203
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.203 Ghi điện cơ
cấp cứu
B T2 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) 117000 126000 03C3.7.3.
8
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
51 01.0216.0103 50.01
.0216
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.216 Đặt ống thông
dạ dày
D T3 37.8B00.010
3
Đặt sonde dạ dày 69500 85400 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
52 01.0217.0502 50.01
.0217
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.217 Mở thông dạ
dày bằng nội
soi
B T1 37.8D05.050
2
Mở thông dạ dày
qua nội soi
2615000 2679000 03C2.1.4
7
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
53 01.0218.0159 50.01
.0218
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.218 Rửa dạ dày
cấp cứu
D T2 37.8B00.015
9
Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
54 01.0219.0160 50.01
.0219
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.219 Rửa dạ dày
loại bỏ chất
độc bằng hệ
thống kín
D T2 37.8B00.016
0
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc qua
hệ thống kín
531000 576000 03C1.54 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
55 01.0221.0211 50.01
.0221
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.221 Thụt tháo D T3 37.8B00.021
1
Thụt tháo phân/
Đặt sonde hậu
môn
64000 78000 04C2.66 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
10
56 01.0223.0211 50.01
.0223
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.223 Đặt ống thông
hậu môn
D T3 37.8B00.021
1
Thụt tháo phân/
Đặt sonde hậu
môn
64000 78000 04C2.66 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
57 01.0232.0140 50.01
.0232
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.232 Nội soi dạ dày
thực quản cấp
cứu chẩn
đoán và cầm
máu
C T1 37.8B00.014
0
Nội soi dạ dày
can thiệp
2096000 2191000 03C1.25 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
58 01.0244.0165 50.01
.0244
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.244 Chọc dẫn lƣu
ổ áp xe dƣới
siêu âm
C T1 37.8B00.016
5
Siêu âm can
thiệp - Đặt ống
thông dẫn lƣu ổ
áp xe
2039000 2058000 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
59 01.0281.1510 50.01
.0281
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.281 Xét nghiệm
đƣờng máu
mao mạch tại
giƣờng (một
lần)
D 37.1E03.1510 Đƣờng máu mao
mạch
22000 23300 04C5.1.3
46
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
60 01.0284.1269 50.01
.0284
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.284 Định nhóm
máu tại giƣờng
D 37.1E01.1269 Định nhóm máu
hệ ABO bằng
phƣơng pháp ống
nghiệm; trên
phiến đá hoặc
trên giấy
34000 38000 04C5.1.2
86
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
61 01.0285.1349 50.01
.0285
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.285 Xét nghiệm
đông máu
nhanh tại
giƣờng
D 37.1E01.1349 Thời gian máu
đông
11000 12300 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
11
62 01.0286.1531 50.01
.0286
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.286 Đo các chất
khí trong máu
C 37.1E03.1531 Khí máu 200000 212000 03C3.1.H
S42
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
63 01.0287.1532 50.01
.0287
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.287 Đo lactat
trong máu
C 37.1E03.1532 Lactat 90000 95400 03C3.1.H
S72
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
64 01.0289.1764 50.01
.0289
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.289 Định tính độc
chất bằng sắc
ký lớp mỏng
– một lần
B 37.1E06.1764 Định tính thuốc
gây ngộ độc (1
chỉ tiêu)
75000 105000 03C3.6.4 984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
65 01.0293.1769 50.01
.0293
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.293 Định tính chất
độc bằng sắc
ký khí – một
lần
A 37.1E06.1769 Xét nghiệm xác
định thành phần
hoá chất bảo vệ
thực vật bằng sắc
ký khí khối phổ
975000 1175000 04C5.4.4
22
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
66 01.0294.1771 50.01
.0294
I. HỒI
SỨC
CẤP
CỨU VÀ
CHỐNG
ĐỘC
1.294 Định lƣợng
chất độc bằng
sắc ký khí –
một lần
A 37.1E06.1771 Xét nghiệm định
lƣợng một chỉ
tiêu thuốc trong
máu bằng máy
sắc ký lỏng khối
phổ
1000000 1200000 04C5.4.4
21
984/QĐ
-BYT
2016-
03-23
67 03.0011.0196 50.03
.0011
III. NHI
KHOA
3.11 Thận nhân tạo
(ở ngƣời đã
có mở thông
động tĩnh
mạch)
B T1 37.8B00.019
6
Thận nhân tạo
chu kỳ
499000 543000 Quả lọc dây
máu dùng 6 lần.
04C2.76 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
68 03.0017.1774 50.03
.0017
III. NHI
KHOA
3.17 Đặt catheter
động mạch
phổi
B T1 37.3F00.1774 Đặt và thăm dò
huyết động
4478000 4532000 Bao gồm cả
catheter Swan
granz, bộ phận
nhận cảm áp
lực.
04C3.1.1
82
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
12
69 03.0018.0081 50.03
.0018
III. NHI
KHOA
3.18 Dẫn lƣu dịch
màng ngoài
tim cấp cứu
B T1 37.8B00.008
1
Chọc dò màng
tim
189000 234000 03C1.4 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
70 03.0019.1798 50.03
.0019
III. NHI
KHOA
3.19 Theo dõi điện
tim cấp cứu
tại giƣờng
liên tục 24 giờ
B T3 37.3F00.1798 Holter điện tâm
đồ/ huyết áp
167000 191000 03C3.7.3.
7
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
71 03.0022.0192 50.03
.0022
III. NHI
KHOA
3.22 Kích thích tim
với tần số cao
B T1 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
72 03.0023.0192 50.03
.0023
III. NHI
KHOA
3.23 Kích thích tim
tạm thời với
điện cực
ngoài lồng
ngực
B T1 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
73 03.0024.0192 50.03
.0024
III. NHI
KHOA
3.24 Sốc điện phá
rung nhĩ, cơn
tim đập nhanh
B T1 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
74 03.0025.0192 50.03
.0025
III. NHI
KHOA
3.25 Tạo nhịp tim
cấp cứu với
điện cực ngoài
B T1 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
75 03.0029.0192 50.03
.0029
III. NHI
KHOA
3.29 Sốc điện
ngoài lồng
ngực cấp cứu
C T2 37.8B00.019
2
Tạo nhịp cấp cứu
ngoài lồng ngực
896000 968000 03C1.62 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
76 03.0033.0097 50.03
.0033
III. NHI
KHOA
3.33 Đặt catheter
động mạch
C T1 37.8B00.009
7
Đặt catheter động
mạch quay
489000 533000 03C1.58 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
77 03.0035.0099 50.03
.0035
III. NHI
KHOA
3.35 Đặt catheter
tĩnh mạch
trung tâm
C T1 37.8B00.009
9
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
một nòng
596000 640000 03C1.57 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
78 03.0035.0100 50.03
.0035
III. NHI
KHOA
3.35 Đặt catheter
tĩnh mạch
trung tâm
C T1 37.8B00.010
0
Đặt catheter tĩnh
mạch trung tâm
nhiều nòng
1069000 1113000 04C2.104 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
79 03.0038.0081 50.03
.0038
III. NHI
KHOA
3.38 Chọc hút dịch
màng ngoài
tim dƣới siêu
âm
C T1 37.8B00.008
1
Chọc dò màng
tim
189000 234000 03C1.4 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
80 03.0039.0081 50.03
.0039
III. NHI
KHOA
3.39 Chọc dò
màng ngoài
tim cấp cứu
B T1 37.8B00.008
1
Chọc dò màng
tim
189000 234000 03C1.4 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
13
81 03.0040.0081 50.03
.0040
III. NHI
KHOA
3.4 Dẫn lƣu dịch,
máu màng
ngoài tim
B T1 37.8B00.008
1
Chọc dò màng
tim
189000 234000 03C1.4 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
82 03.0041.0004 50.03
.0041
III. NHI
KHOA
3.41 Siêu âm tim
cấp cứu tại
giƣờng
C T1 37.2A01.000
4
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch
máu
171000 211000 03C4.1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
83 03.0043.0004 50.03
.0043
III. NHI
KHOA
3.43 Siêu âm
Doppler mạch
máu cấp cứu
C T1 37.2A01.000
4
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch
máu
171000 211000 03C4.1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
84 03.0044.0300 50.03
.0044
III. NHI
KHOA
3.44 Ghi điện tim
cấp cứu tại
giƣờng
C T3 37.8D01.030
0
Thủ thuật loại III
(HSCC - CĐ)
219000 295000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
85 03.0053.0127 50.03
.0053
III. NHI
KHOA
3.53 Nội soi khí
phế quản
bằng ống soi
mềm
B T1 37.8B00.012
7
Nội soi phế quản
dƣới gây mê có
sinh thiết
1680000 1743000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
86 03.0053.0128 50.03
.0053
III. NHI
KHOA
3.53 Nội soi khí
phế quản
bằng ống soi
mềm
B T1 37.8B00.012
8
Nội soi phế quản
dƣới gây mê
không sinh thiết
1380000 1443000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
87 03.0053.0130 50.03
.0053
III. NHI
KHOA
3.53 Nội soi khí
phế quản
bằng ống soi
mềm
B T1 37.8B00.013
0
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê
684000 738000 04C2.96 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
88 03.0053.0131 50.03
.0053
III. NHI
KHOA
3.53 Nội soi khí
phế quản
bằng ống soi
mềm
B T1 37.8B00.013
1
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê
có sinh thiết
1009000 1105000 04C2.116 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
89 03.0054.0297 50.03
.0054
III. NHI
KHOA
3.54 Thở máy với
tần số cao
(HFO)
B TDB 37.8D01.029
7
Thủ thuật đặc
biệt (HSCC - CĐ)
864000 1149000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
90 03.0056.0128 50.03
.0056
III. NHI
KHOA
3.56 Nội soi khí
phế quản hút
đờm
B T2 37.8B00.012
8
Nội soi phế quản
dƣới gây mê
không sinh thiết
1380000 1443000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
91 03.0056.0130 50.03
.0056
III. NHI
KHOA
3.56 Nội soi khí
phế quản hút
đờm
B T2 37.8B00.013
0
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê
684000 738000 04C2.96 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
14
92 03.0057.0128 50.03
.0057
III. NHI
KHOA
3.57 Nội soi khí
phế quản cấp
cứu
B T1 37.8B00.012
8
Nội soi phế quản
dƣới gây mê
không sinh thiết
1380000 1443000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
93 03.0058.0209 50.03
.0058
III. NHI
KHOA
3.58 Thở máy bằng
xâm nhập
B T1 37.8B00.020
9
Thở máy (01
ngày điều trị)
444000 533000 04C2.105 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
94 03.0059.1116 50.03
.0059
III. NHI
KHOA
3.59 Điều trị bằng
oxy cao áp
B TDB 37.8D10.111
6
Điều trị bằng ôxy
cao áp
143000 213000 03C2.6.1
5
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
95 03.0061.0297 50.03
.0061
III. NHI
KHOA
3.61 Chọc hút
dịch, khí
trung thất
B TDB 37.8D01.029
7
Thủ thuật đặc
biệt (HSCC - CĐ)
864000 1149000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
96 03.0065.1888 50.03
.0065
III. NHI
KHOA
3.65 Bơm rửa phế
quản có bàn
chải
B T1 37.8B00.188
8
Đặt nội khí quản 511000 555000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
97 03.0066.1888 50.03
.0066
III. NHI
KHOA
3.66 Bơm rửa phế
quản không
bàn chải
B T1 37.8B00.188
8
Đặt nội khí quản 511000 555000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
98 03.0067.0186 50.03
.0067
III. NHI
KHOA
3.67 Nội soi màng
phổi để chẩn
đoán
B T1 37.8B00.018
6
Soi màng phổi 276000 403000 03C1.23 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
99 03.0069.0001 50.03
.0069
III. NHI
KHOA
3.69 Siêu âm màng
ngoài tim cấp
cứu
B T3 37.2A01.000
1
Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
100 03.0070.0001 50.03
.0070
III. NHI
KHOA
3.7 Siêu âm màng
phổi
B T1 37.2A01.000
1
Siêu âm 30000 49000 04C1.1.3 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
101 03.0073.0129 50.03
.0073
III. NHI
KHOA
3.73 Nội soi khí
phế quản lấy
dị vật
B T1 37.8B00.012
9
Nội soi phế quản
dƣới gây mê lấy
dị vật phế quản
3180000 3243000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
102 03.0073.0132 50.03
.0073
III. NHI
KHOA
3.73 Nội soi khí
phế quản lấy
dị vật
B T1 37.8B00.013
2
Nội soi phế quản
ống mềm gây tê
lấy dị vật
2420000 2547000 04C2.117 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
103 03.0074.0125 50.03
.0074
III. NHI
KHOA
3.74 Nội soi màng
phổi sinh thiết
B P1 37.8B00.012
5
Nội soi màng
phổi, sinh thiết
màng phổi
5664000 5760000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
15
104 03.0076.0114 50.03
.0076
III. NHI
KHOA
3.76 Hút đờm khí
phế quản ở
ngƣời bệnh
sau đặt nội
khí quản, mở
khí quản, thở
máy.
C T2 37.8B00.011
4
Hút đờm 10000 10000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
105 03.0077.1888 50.03
.0077
III. NHI
KHOA
3.77 Đặt ống nội
khí quản
C T1 37.8B00.188
8
Đặt nội khí quản 511000 555000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
106 03.0078.0120 50.03
.0078
III. NHI
KHOA
3.78 Mở khí quản C P2 37.8B00.012
0
Mở khí quản 650000 704000 04C2.99 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
107 03.0079.0077 50.03
.0079
III. NHI
KHOA
3.79 Chọc hút/dẫn
lƣu dịch màng
phổi
C T1 37.8B00.007
7
Chọc dò màng
bụng hoặc màng
phổi
109000 131000 04C2.69 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
108 03.0080.0094 50.03
.0080
III. NHI
KHOA
3.8 Chọc hút/dẫn
lƣu khí màng
phổi áp lực
thấp
C T2 37.8B00.009
4
Dẫn lƣu màng
phổi tối thiểu
539000 583000 04C2.98 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
109 03.0081.0071 50.03
.0081
III. NHI
KHOA
3.81 Bơm rửa
màng phổi
C T2 37.8B00.007
1
Bơm rửa khoang
màng phổi
159000 203000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
110 03.0082.0209 50.03
.0082
III. NHI
KHOA
3.82 Thở máy
không xâm
nhập (thở
CPAP, Thở
BiPAP)
C T1 37.8B00.020
9
Thở máy (01
ngày điều trị)
444000 533000 04C2.105 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
111 03.0083.0209 50.03
.0083
III. NHI
KHOA
3.83 Hỗ trợ hô hấp
xâm nhập qua
nội khí quản
C T1 37.8B00.020
9
Thở máy (01
ngày điều trị)
444000 533000 04C2.105 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
112 03.0084.0077 50.03
.0084
III. NHI
KHOA
3.84 Chọc thăm dò
màng phổi
C T2 37.8B00.007
7
Chọc dò màng
bụng hoặc màng
phổi
109000 131000 04C2.69 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
113 03.0085.0094 50.03
.0085
III. NHI
KHOA
3.85 Mở màng
phổi tối thiểu
C T2 37.8B00.009
4
Dẫn lƣu màng
phổi tối thiểu
539000 583000 04C2.98 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
114 03.0088.1791 50.03
.0088
III. NHI
KHOA
3.88 Thăm dò chức
năng hô hấp
C T2 37.3F00.1791 Đo chức năng hô
hấp
123000 142000 04C6.429 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
115 03.0089.0898 50.03
.0089
III. NHI
KHOA
3.89 Khí dung
thuốc cấp cứu
C 37.8D08.089
8
Khí dung 8000 17600 Chƣa bao gồm
thuốc khí dung.
03C2.4.1
5
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
116 03.0090.0898 50.03
.0090
III. NHI
KHOA
3.9 Khí dung
thuốc thở máy
C T2 37.8D08.089
8
Khí dung 8000 17600 Chƣa bao gồm
thuốc khí dung.
03C2.4.1
5
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
16
117 03.0091.0300 50.03
.0091
III. NHI
KHOA
3.91 Hút đờm qua
ống nội khí
quản bằng
catheter một
lần
C T3 37.8D01.030
0
Thủ thuật loại III
(HSCC - CĐ)
219000 295000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
118 03.0092.0299 50.03
.0092
III. NHI
KHOA
3.92 Hút đờm qua
ống nội khí
quản bằng
catheter kín
C T2 37.8D01.029
9
Thủ thuật loại II
(HSCC - CĐ)
331000 430000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
119 03.0096.0120 50.03
.0096
III. NHI
KHOA
3.96 Mở khí quản
qua da cấp
cứu
C T1 37.8B00.012
0
Mở khí quản 650000 704000 04C2.99 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
120 03.0098.0079 50.03
.0098
III. NHI
KHOA
3.98 Chọc hút dịch
khí phế quản
qua màng
nhẫn giáp
C T2 37.8B00.007
9
Chọc hút khí
màng phổi
110000 136000 04C2.71 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
121 03.0099.1888 50.03
.0099
III. NHI
KHOA
3.99 Đặt nội khí
quản 2 nòng
C TDB 37.8B00.188
8
Đặt nội khí quản 511000 555000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
122 03.0101.0206 50.03
.0101
III. NHI
KHOA
3.101 Thay canuyn
mở khí quản
C T2 37.8B00.020
6
Thay canuyn mở
khí quản
219000 241000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
123 03.0102.0200 50.03
.0102
III. NHI
KHOA
3.102 Chăm sóc lỗ
mở khí quản
C 37.8B00.020
0
Thay băng vết
thƣơng/ mổ chiều
dài ≤ 15cm
55000 55000 Chỉ áp dụng với
ngƣời bệnh
ngoại trú.
Trƣờng hợp áp
dụng với bệnh
nhân nội trú
theo hƣớng dẫn
của Bộ Y tế.
04C3.1.1
43
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
124 03.0112.0508 50.03
.0112
III. NHI
KHOA
3.112 Cố định lồng
ngực do chấn
thƣơng gãy
xƣơng sƣờn
D T2 37.8D05.050
8
Cố định gãy
xƣơng sƣờn
35000 46500 03C2.1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
125 03.0113.0297 50.03
.0113
III. NHI
KHOA
3.113 Cấp cứu
ngừng tuần
hoàn hô hấp
D TDB 37.8D01.029
7
Thủ thuật đặc
biệt (HSCC - CĐ)
864000 1149000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
126 03.0114.0118 50.03
.0114
III. NHI
KHOA
3.114 Lọc máu liên
tục (CRRT)
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
17
127 03.0115.0118 50.03
.0115
III. NHI
KHOA
3.115 Lọc máu hấp
thụ bằng than
hoạt
B TDB 37.8B00.011
8
Lọc máu liên tục
(01 lần)
2040000 2173000 Chƣa bao gồm
quả lọc, bộ dây
dẫn và dịch lọc.
03C1.71 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
128 03.0116.0119 50.03
.0116
III. NHI
KHOA
3.116 Thay huyết
tƣơng
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
129 03.0117.0101 50.03
.0117
III. NHI
KHOA
3.117 Đặt catheter
lọc máu cấp
cứu
B T2 37.8B00.010
1
Đặt ống thông
tĩnh mạch bằng
catheter 2 nòng
1069000 1113000 Chỉ áp dụng với
trƣờng hợp lọc
máu.
04C2.103 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
130 03.0118.0117 50.03
.0118
III. NHI
KHOA
3.118 Lọc màng
bụng cấp cứu
B T1 37.8B00.011
7
Lọc màng bụng
liên tục 24 giờ
bằng máy (thẩm
phân phúc mạc)
849000 938000 04C2.78 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
131 03.0119.0116 50.03
.0119
III. NHI
KHOA
3.119 Lọc màng
bụng chu kỳ
B T1 37.8B00.011
6
Lọc màng bụng
chu kỳ (CAPD)
504000 549000 04C2.79 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
132 03.0120.0119 50.03
.0120
III. NHI
KHOA
3.12 Lọc và tách
huyết tƣơng
chọn lọc
B TDB 37.8B00.011
9
Lọc tách huyết
tƣơng (01 lần)
1464000 1597000 Chƣa bao gồm
quả lọc tách
huyết tƣơng, bộ
dây dẫn và
huyết tƣơng
đông lạnh hoặc
dung dịch
albumin.
03C1.72 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
133 03.0121.0110 50.03
.0121
III. NHI
KHOA
3.121 Siêu lọc máu
tái hấp phụ
phân tử (gan
nhân tạo)
(MARS)
B TDB 37.8B00.011
0
Hấp thụ phân tử
liên tục điều trị
suy gan cấp nặng
2264000 2308000 Chƣa bao gồm
hệ thống quả
lọc và dịch lọc.
03C1.56 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
134 03.0124.0148 50.03
.0124
III. NHI
KHOA
3.124 Dẫn lƣu bể
thận ngƣợc
dòng cấp cứu
bằng nội soi
B T1 37.8B00.014
8
Nội soi bàng
quang - Nội soi
niệu quản
839000 906000 Chƣa bao gồm
sonde JJ.
04C2.101 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
18
135 03.0125.0086 50.03
.0125
III. NHI
KHOA
3.125 Chọc hút
nƣớc tiểu trên
xƣơng mu
C T2 37.8B00.008
6
Chọc hút hạch
hoặc u
82000 104000 04C2.67 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
136 03.0129.0121 50.03
.0129
III. NHI
KHOA
3.129 Mở thông
bàng quang
trên xƣơng mu
C T1 37.8B00.012
1
Mở thông bàng
quang (gây tê tại
chỗ)
316000 360000 04C2.120 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
137 03.0130.0262 50.03
.0130
III. NHI
KHOA
3.13 Vận động trị
liệu bàng
quang
C T3 37.8C00.026
2
Tập mạnh cơ đáy
chậu (cơ sản
chậu, Pelvis floor)
274000 296000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
138 03.0131.0158 50.03
.0131
III. NHI
KHOA
3.131 Rửa bàng
quang lấy
máu cục
C T2 37.8B00.015
8
Rửa bàng quang 141000 185000 Chƣa bao gồm
hóa chất.
04C2.73 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
139 03.0133.0210 50.03
.0133
III. NHI
KHOA
3.133 Thông tiểu D T3 37.8B00.021
0
Thông đái 69500 85400 04C2.65 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
140 03.0138.1777 50.03
.0138
III. NHI
KHOA
3.138 Điện não đồ
thƣờng quy
B 37.3F00.1777 Điện não đồ 60000 69600 04C6.427 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
141 03.0143.0004 50.03
.0143
III. NHI
KHOA
3.143 Siêu âm
Doppler
xuyên sọ
B T2 37.2A01.000
4
Siêu âm Doppler
màu tim/mạch
máu
171000 211000 03C4.1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
142 03.0144.1775 50.03
.0144
III. NHI
KHOA
3.144 Đo dẫn truyền
thần kinh
ngoại biên
B 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) 117000 126000 03C3.7.3.
8
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
143 03.0145.1775 50.03
.0145
III. NHI
KHOA
3.145 Ghi điện cơ
kim
B 37.3F00.1775 Điện cơ (EMG) 117000 126000 03C3.7.3.
8
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
144 03.0146.0083 50.03
.0146
III. NHI
KHOA
3.146 Chọc dò tuỷ
sống trẻ sơ
sinh
B T1 37.8B00.008
3
Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chƣa bao gồm
kim chọc dò.
03C1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
145 03.0148.0083 50.03
.0148
III. NHI
KHOA
3.148 Chọc dịch tuỷ
sống
C T2 37.8B00.008
3
Chọc dò tuỷ sống 74000 100000 Chƣa bao gồm
kim chọc dò.
03C1.1 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
146 03.0152.0849 50.03
.0152
III. NHI
KHOA
3.152 Soi đáy mắt
cấp cứu
C T3 37.8D07.084
9
Soi đáy mắt/ Soi
góc tiền phòng
39500 49600 04C3.3.2
03
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
147 03.0153.0162 50.03
.0153
III. NHI
KHOA
3.153 Rửa toàn bộ
hệ thống tiêu
hoá (dạ dày,
tiểu tràng, đại
tràng)
B T1 37.8B00.016
2
Rửa ruột non
toàn bộ loại bỏ
chất độc qua
đƣờng tiêu hoá
746000 812000 03C1.55 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
19
148 03.0154.0502 50.03
.0154
III. NHI
KHOA
3.154 Mở thông dạ
dày bằng nội
soi
B T1 37.8D05.050
2
Mở thông dạ dày
qua nội soi
2615000 2679000 03C2.1.4
7
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
149 03.0155.0140 50.03
.0155
III. NHI
KHOA
3.155 Nội soi dạ dày
cầm máu
B T1 37.8B00.014
0
Nội soi dạ dày
can thiệp
2096000 2191000 03C1.25 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
150 03.0157.0140 50.03
.0157
III. NHI
KHOA
3.157 Cầm máu
thực quản qua
nội soi
B T1 37.8B00.014
0
Nội soi dạ dày
can thiệp
2096000 2191000 03C1.25 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
151 03.0158.0137 50.03
.0158
III. NHI
KHOA
3.158 Soi đại tràng
chẩn đoán
bằng ống soi
mềm
B T2 37.8B00.013
7
Nội soi đại trực
tràng ống mềm
không sinh thiết
224000 287000 04C2.89 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
152 03.0159.0140 50.03
.0159
III. NHI
KHOA
3.159 Soi dạ dày
thực quản
chẩn đoán và
cầm máu
B T1 37.8B00.014
0
Nội soi dạ dày
can thiệp
2096000 2191000 03C1.25 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
153 03.0160.0184 50.03
.0160
III. NHI
KHOA
3.16 Soi đại tràng
cầm máu
B T1 37.8B00.018
4
Soi đại tràng +
tiêm/ kẹp cầm
máu
435000 544000 Chƣa bao gồm
dụng cụ kẹp và
clip cầm máu.
03C1.28 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
154 03.0161.0136 50.03
.0161
III. NHI
KHOA
3.161 Soi đại tràng
sinh thiết
B T1 37.8B00.013
6
Nội soi đại trực
tràng ống mềm
có sinh thiết
304000 385000 04C2.90 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
155 03.0162.0139 50.03
.0162
III. NHI
KHOA
3.162 Nội soi trực
tràng cấp cứu
B T3 37.8B00.013
9
Nội soi trực tràng
ống mềm không
sinh thiết
144000 179000 04C2.91 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
156 03.0164.0077 50.03
.0164
III. NHI
KHOA
3.164 Dẫn lƣu ổ
bụng cấp cứu
C T2 37.8B00.007
7
Chọc dò màng
bụng hoặc màng
phổi
109000 131000 04C2.69 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
157 03.0165.0077 50.03
.0165
III. NHI
KHOA
3.165 Chọc dò ổ
bụng cấp cứu
C T2 37.8B00.007
7
Chọc dò màng
bụng hoặc màng
phổi
109000 131000 04C2.69 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
158 03.0167.0103 50.03
.0167
III. NHI
KHOA
3.167 Đặt ống thông
dạ dày
C T3 37.8B00.010
3
Đặt sonde dạ dày 69500 85400 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
159 03.0168.0159 50.03
.0168
III. NHI
KHOA
3.168 Rửa dạ dày
cấp cứu
C T2 37.8B00.015
9
Rửa dạ dày 61500 106000 03C1.5 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
160 03.0169.0160 50.03
.0169
III. NHI
KHOA
3.169 Rửa dạ dày
loại bỏ chất
độc bằng hệ
thống kín
C T2 37.8B00.016
0
Rửa dạ dày loại
bỏ chất độc qua
hệ thống kín
531000 576000 03C1.54 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
20
161 03.0178.0211 50.03
.0178
III. NHI
KHOA
3.178 Đặt sonde hậu
môn
D T3 37.8B00.021
1
Thụt tháo phân/
Đặt sonde hậu
môn
64000 78000 04C2.66 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
162 03.0179.0211 50.03
.0179
III. NHI
KHOA
3.179 Thụt tháo
phân
D T3 37.8B00.021
1
Thụt tháo phân/
Đặt sonde hậu
môn
64000 78000 04C2.66 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
163 03.0191.1510 50.03
.0191
III. NHI
KHOA
3.191 Xét nghiệm
đƣờng máu
mao mạch tại
giƣờng
C 37.1E03.1510 Đƣờng máu mao
mạch
22000 23300 04C5.1.3
46
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
164 03.0216.1532 50.03
.0216
III. NHI
KHOA
3.216 Đo lactat
trong máu
C 37.1E03.1532 Lactat 90000 95400 03C3.1.H
S72
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
165 03.0218.1769 50.03
.0218
III. NHI
KHOA
3.218 Phát hiện chất
độc bằng sắc
ký khí
C 37.1E06.1769 Xét nghiệm xác
định thành phần
hoá chất bảo vệ
thực vật bằng sắc
ký khí khối phổ
975000 1175000 04C5.4.4
22
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
166 03.0233.1814 50.03
.0233
III. NHI
KHOA
3.233 Test Denver
đánh giá phát
triển tâm thần
vận động
B 37.3F00.1814 Test WAIS/
WICS
25000 32700 03C3.7.3.
4
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
167 03.0234.1814 50.03
.0234
III. NHI
KHOA
3.234 Test hành vi
cảm xúc
CBCL
B 37.3F00.1814 Test WAIS/
WICS
25000 32700 03C3.7.3.
4
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
168 03.0237.1809 50.03
.0237
III. NHI
KHOA
3.237 Trắc nghiệm
tâm lý Beck
C 37.3F00.1809 Test tâm lý
BECK/ ZUNG
10000 17700 03C3.7.3.
3
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
169 03.0238.1809 50.03
.0238
III. NHI
KHOA
3.238 Trắc nghiệm
tâm lý Zung
C 37.3F00.1809 Test tâm lý
BECK/ ZUNG
10000 17700 03C3.7.3.
3
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
170 03.0239.1808 50.03
.0239
III. NHI
KHOA
3.239 Trắc nghiệm
tâm lý Raven
C 37.3F00.1808 Test Raven/ Gille 15000 22700 03C3.7.3.
1
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
171 03.0240.1814 50.03
.0240
III. NHI
KHOA
3.24 Trắc nghiệm
tâm lý Wais
và Wics
(thang
Weschler)
C 37.3F00.1814 Test WAIS/
WICS
25000 32700 03C3.7.3.
4
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
172 03.0271.0224 50.03
.0271
III. NHI
KHOA
3.271 Từ châm B T2 37.8C00.022
4
Châm (các
phƣơng pháp
châm)
67000 81800 04C2.DY
125
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
21
173 03.0272.0243 50.03
.0272
III. NHI
KHOA
3.272 Laser châm B T2 37.8C00.024
3
Laser châm 75000 78500 04C2.DY
132
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
174 03.0273.0224 50.03
.0273
III. NHI
KHOA
3.273 Mai hoa châm B T3 37.8C00.022
4
Châm (các
phƣơng pháp
châm)
67000 81800 04C2.DY
125
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
175 03.0274.0238 50.03
.0274
III. NHI
KHOA
3.274 Kéo nắn cột
sống cổ
B T2 37.8C00.023
8
Kéo nắn, kéo dãn
cột sống, các
khớp
35200 50500 04C2.DY
141
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
176 03.0275.0238 50.03
.0275
III. NHI
KHOA
3.275 Kéo nắn cột
sống thắt lƣng
B T2 37.8C00.023
8
Kéo nắn, kéo dãn
cột sống, các
khớp
35200 50500 04C2.DY
141
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
177 03.0276.0252 50.03
.0276
III. NHI
KHOA
3.276 Sắc thuốc
thang và đóng
gói thuốc
bằng máy
C T2 37.8C00.025
2
Sắc thuốc thang
(1 thang)
10000 12000 Đã bao gồm chi
phí đóng gói
thuốc, chƣa bao
gồm tiền thuốc.
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
178 03.0277.0247 50.03
.0277
III. NHI
KHOA
3.277 Nắn, bó gẫy
xƣơng cẳng
tay bằng
phƣơng pháp
YHCT
C T2 37.8C00.024
7
Nắn, bó gẫy
xƣơng cẳng tay
bằng phƣơng
pháp y học cổ
truyền
81400 100000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
179 03.0278.0248 50.03
.0278
III. NHI
KHOA
3.278 Nắn, bó gẫy
xƣơng cánh
tay bằng
phƣơng pháp
YHCT
C T2 37.8C00.024
8
Nắn, bó gẫy
xƣơng cánh tay
bằng phƣơng
pháp y học cổ
truyền
81400 100000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
180 03.0279.0246 50.03
.0279
III. NHI
KHOA
3.279 Nắn, bó gẫy
xƣơng cẳng
chân bằng
phƣơng pháp
YHCT
C T2 37.8C00.024
6
Nắn, bó gẫy
xƣơng cẳng chân
bằng phƣơng
pháp y học cổ
truyền
81400 100000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
181 03.0280.0286 50.03
.0280
III. NHI
KHOA
3.28 Xông thuốc
bằng máy
C T3 37.8C00.028
6
Xông thuốc bằng
máy
30000 40000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
182 03.0281.0249 50.03
.0281
III. NHI
KHOA
3.281 Ngâm thuốc
YHCT toàn
thân
C T3 37.8C00.024
9
Ngâm thuốc y
học cổ truyền
40000 47300 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
183 03.0282.0284 50.03
.0282
III. NHI
KHOA
3.282 Xông hơi
thuốc
D T3 37.8C00.028
4
Xông hơi thuốc 30000 40000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
184 03.0283.0285 50.03
.0283
III. NHI
KHOA
3.283 Xông khói
thuốc
D T3 37.8C00.028
5
Xông khói thuốc 25000 35000 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
22
185 03.0284.0252 50.03
.0284
III. NHI
KHOA
3.284 Sắc thuốc
thang
D T3 37.8C00.025
2
Sắc thuốc thang
(1 thang)
10000 12000 Đã bao gồm chi
phí đóng gói
thuốc, chƣa bao
gồm tiền thuốc.
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
186 03.0285.0249 50.03
.0285
III. NHI
KHOA
3.285 Ngâm thuốc
YHCT bộ
phận
D T3 37.8C00.024
9
Ngâm thuốc y
học cổ truyền
40000 47300 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
187 03.0286.0229 50.03
.0286
III. NHI
KHOA
3.286 Đặt thuốc
YHCT
D T3 37.8C00.022
9
Đặt thuốc y học
cổ truyền
35500 43200 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
188 03.0287.0222 50.03
.0287
III. NHI
KHOA
3.287 Bó thuốc D T3 37.8C00.022
2
Bó thuốc 38100 47700 1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
189 03.0288.0228 50.03
.0288
III. NHI
KHOA
3.288 Chƣờm ngải D T3 37.8C00.022
8
Cứu (Ngải cứu,
túi chƣờm)
33000 35000 04C2.DY
140
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
190 03.0289.0224 50.03
.0289
III. NHI
KHOA
3.289 Hào châm D T3 37.8C00.022
4
Châm (các
phƣơng pháp
châm)
67000 81800 04C2.DY
125
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
191 03.0290.0224 50.03
.0290
III. NHI
KHOA
3.29 Nhĩ châm D T2 37.8C00.022
4
Châm (các
phƣơng pháp
châm)
67000 81800 04C2.DY
125
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
192 03.0291.0224 50.03
.0291
III. NHI
KHOA
3.291 Ôn châm D T2 37.8C00.022
4
Châm (các
phƣơng pháp
châm)
67000 81800 04C2.DY
125
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
193 03.0294.0230 50.03
.0294
III. NHI
KHOA
3.294 Điện mãng
châm điều trị
liệt sau giai
đoạn cấp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
194 03.0295.0230 50.03
.0295
III. NHI
KHOA
3.295 Điện mãng
châm điều trị
liệt chi trên
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
195 03.0296.0230 50.03
.0296
III. NHI
KHOA
3.296 Điện mãng
châm điều trị
liệt chi dƣới
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
196 03.0297.0230 50.03
.0297
III. NHI
KHOA
3.297 Điện mãng
châm điều trị
liệt nửa ngƣời
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
197 03.0298.0230 50.03
.0298
III. NHI
KHOA
3.298 Điện mãng
châm điều trị
liệt do bệnh
của cơ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
23
198 03.0299.0230 50.03
.0299
III. NHI
KHOA
3.299 Điện mãng
châm điều trị
bệnh lý các
dây thần kinh
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
199 03.0300.0230 50.03
.0300
III. NHI
KHOA
3.3 Điện mãng
châm điều trị
teo cơ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
200 03.0301.0230 50.03
.0301
III. NHI
KHOA
3.301 Điện mãng
châm điều trị
đau thần kinh
toạ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
201 03.0302.0230 50.03
.0302
III. NHI
KHOA
3.302 Điện mãng
châm điều trị
bại não
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
202 03.0303.0230 50.03
.0303
III. NHI
KHOA
3.303 Điện mãng
châm điều trị
chứng nói
ngọng, nói lắp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
203 03.0304.0230 50.03
.0304
III. NHI
KHOA
3.304 Điện mãng
châm điều trị
khàn tiếng
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
204 03.0305.0230 50.03
.0305
III. NHI
KHOA
3.305 Điện mãng
châm điều trị
động kinh cục
bộ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
205 03.0306.0230 50.03
.0306
III. NHI
KHOA
3.306 Điện mãng
châm điều trị
tâm căn suy
nhƣợc
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
206 03.0307.0230 50.03
.0307
III. NHI
KHOA
3.307 Điện mãng
châm điều trị
đau đầu
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
207 03.0308.0230 50.03
.0308
III. NHI
KHOA
3.308 Điện mãng
châm điều trị
đau nửa đầu
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
208 03.0309.0230 50.03
.0309
III. NHI
KHOA
3.309 Điện mãng
châm điều trị
stress
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
24
209 03.0310.0230 50.03
.0310
III. NHI
KHOA
3.31 Điện mãng
châm điều trị
tổn thƣơng
dây, rễ và
đám rối thần
kinh
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
210 03.0311.0230 50.03
.0311
III. NHI
KHOA
3.311 Điện mãng
châm điều trị
tổn thƣơng
dây thần kinh
V
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
211 03.0312.0230 50.03
.0312
III. NHI
KHOA
3.312 Điện mãng
châm điều trị
liệt VII ngoại
biên
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
212 03.0313.0230 50.03
.0313
III. NHI
KHOA
3.313 Điện mãng
châm điều trị
bệnh hố mắt
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
213 03.0314.0230 50.03
.0314
III. NHI
KHOA
3.314 Điện mãng
châm điều trị
viêm kết mạc
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
214 03.0315.0230 50.03
.0315
III. NHI
KHOA
3.315 Điện mãng
châm điều trị
viêm thần
kinh thị giác
sau giai đoạn
cấp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
215 03.0316.0230 50.03
.0316
III. NHI
KHOA
3.316 Điện mãng
châm điều trị
giảm thị lực
do teo gai thị
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
216 03.0317.0230 50.03
.0317
III. NHI
KHOA
3.317 Điện mãng
châm điều trị
hội chứng tiền
đình
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
217 03.0318.0230 50.03
.0318
III. NHI
KHOA
3.318 Điện mãng
châm điều trị
giảm thính lực
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
25
218 03.0319.0230 50.03
.0319
III. NHI
KHOA
3.319 Điện mãng
châm điều trị
thất ngôn
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
219 03.0320.0230 50.03
.0320
III. NHI
KHOA
3.32 Điện mãng
châm điều trị
hen phế quản
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
220 03.0321.0230 50.03
.0321
III. NHI
KHOA
3.321 Điện mãng
châm điều trị
tăng huyết áp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
221 03.0322.0230 50.03
.0322
III. NHI
KHOA
3.322 Điện mãng
châm điều trị
huyết áp thấp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
222 03.0323.0230 50.03
.0323
III. NHI
KHOA
3.323 Điện mãng
châm điều trị
đau thần kinh
liên sƣờn
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
223 03.0324.0230 50.03
.0324
III. NHI
KHOA
3.324 Điện mãng
châm điều trị
đau ngực,
sƣờn
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
224 03.0325.0230 50.03
.0325
III. NHI
KHOA
3.325 Điện mãng
châm điều trị
trĩ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
225 03.0326.0230 50.03
.0326
III. NHI
KHOA
3.326 Điện mãng
châm điều trị
sa dạ dày
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
226 03.0327.0230 50.03
.0327
III. NHI
KHOA
3.327 Điện mãng
châm điều trị
đau dạ dày
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
227 03.0328.0230 50.03
.0328
III. NHI
KHOA
3.328 Điện mãng
châm điều trị
viêm da thần
kinh
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
228 03.0329.0230 50.03
.0329
III. NHI
KHOA
3.329 Điện mãng
châm điều trị
viêm khớp
dạng thấp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
26
229 03.0330.0230 50.03
.0330
III. NHI
KHOA
3.33 Điện mãng
châm điều trị
thoái hoá khớp
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
230 03.0331.0230 50.03
.0331
III. NHI
KHOA
3.331 Điện mãng
châm điều trị
đau lƣng
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
231 03.0332.0230 50.03
.0332
III. NHI
KHOA
3.332 Điện mãng
châm điều trị
đau mỏi cơ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
232 03.0333.0230 50.03
.0333
III. NHI
KHOA
3.333 Điện mãng
châm điều trị
viêm quanh
khớp vai
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
233 03.0334.0230 50.03
.0334
III. NHI
KHOA
3.334 Điện mãng
châm điều trị
hội chứng vai
gáy
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
234 03.0335.0230 50.03
.0335
III. NHI
KHOA
3.335 Điện mãng
châm điều trị
chứng tic
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
235 03.0336.0230 50.03
.0336
III. NHI
KHOA
3.336 Điện mãng
châm điều trị
viêm co cứng
cơ delta
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
236 03.0337.0230 50.03
.0337
III. NHI
KHOA
3.337 Điện mãng
châm điều trị
cơn đau quặn
thận
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
237 03.0338.0230 50.03
.0338
III. NHI
KHOA
3.338 Điện mãng
châm điều trị
viêm tuyến
vú, tắc tia sữa
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
238 03.0339.0230 50.03
.0339
III. NHI
KHOA
3.339 Điện mãng
châm điều trị
rối loạn đại,
tiểu tiện
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
239 03.0340.0230 50.03
.0340
III. NHI
KHOA
3.34 Điện mãng
châm điều trị
chứng táo bón
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
27
240 03.0341.0230 50.03
.0341
III. NHI
KHOA
3.341 Điện mãng
châm điều trị
rối loạn tiêu
hoá
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
241 03.0342.0230 50.03
.0342
III. NHI
KHOA
3.342 Điện mãng
châm điều trị
đái dầm
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
242 03.0343.0230 50.03
.0343
III. NHI
KHOA
3.343 Điện móng
châm điều trị
bí đái
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
243 03.0344.0230 50.03
.0344
III. NHI
KHOA
3.344 Điện mãng
châm điều trị
rối loạn thần
kinh thực vật
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
244 03.0345.0230 50.03
.0345
III. NHI
KHOA
3.345 Điện mãng
châm điều trị
béo phì
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
245 03.0346.0230 50.03
.0346
III. NHI
KHOA
3.346 Điện mãng
châm điều trị
rối loạn thần
kinh chức
năng sau chấn
thƣơng sọ não
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
246 03.0347.0230 50.03
.0347
III. NHI
KHOA
3.347 Điện mãng
châm điều trị
liệt tứ chi do
chấn thƣơng
cột sống
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
247 03.0348.0230 50.03
.0348
III. NHI
KHOA
3.348 Điện mãng
châm điều trị
giảm đau sau
phẫu thuật
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
248 03.0349.0230 50.03
.0349
III. NHI
KHOA
3.349 Điện mãng
châm điều trị
giảm đau do
ung thƣ
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
249 03.0350.0230 50.03
.0350
III. NHI
KHOA
3.35 Điện mãng
châm điều trị
đau răng
C T1 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
28
250 03.0351.0230 50.03
.0351
III. NHI
KHOA
3.351 Điện nhĩ
châm điều trị
liệt chi trên
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
251 03.0352.0230 50.03
.0352
III. NHI
KHOA
3.352 Điện nhĩ
châm điều trị
liệt chi dƣới
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
252 03.0353.0230 50.03
.0353
III. NHI
KHOA
3.353 Điện nhĩ
châm điều trị
đau thần kinh
tọa
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
253 03.0354.0230 50.03
.0354
III. NHI
KHOA
3.354 Điện nhĩ
châm điều trị
liệt nửa ngƣời
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
254 03.0355.0230 50.03
.0355
III. NHI
KHOA
3.355 Điện nhĩ
châm điều trị
bại não
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
255 03.0356.0230 50.03
.0356
III. NHI
KHOA
3.356 Điện nhĩ
châm điều trị
liệt do bệnh
của cơ
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
256 03.0357.0230 50.03
.0357
III. NHI
KHOA
3.357 Điện nhĩ
châm điều trị
bệnh tự kỷ
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
257 03.0358.0230 50.03
.0358
III. NHI
KHOA
3.358 Điện nhĩ
châm điều trị
chứng ù tai
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
258 03.0359.0230 50.03
.0359
III. NHI
KHOA
3.359 Điện nhĩ
châm điều trị
giảm khứu
giác
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
259 03.0360.0230 50.03
.0360
III. NHI
KHOA
3.36 Điện nhĩ
châm điều trị
chứng nói
ngọng, nói lắp
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
260 03.0361.0230 50.03
.0361
III. NHI
KHOA
3.361 Điện nhĩ
châm điều trị
khàn tiếng
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
261 03.0364.0230 50.03
.0364
III. NHI
KHOA
3.364 Điện nhĩ
châm điều trị
hội chứng
ngoại tháp
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
29
262 03.0365.0230 50.03
.0365
III. NHI
KHOA
3.365 Điện nhĩ
châm điều trị
động kinh
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
263 03.0366.0230 50.03
.0366
III. NHI
KHOA
3.366 Điện nhĩ
châm điều trị
đau đầu, đau
nửa đầu
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
264 03.0367.0230 50.03
.0367
III. NHI
KHOA
3.367 Điện nhĩ
châm điều trị
mất ngủ
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
265 03.0368.0230 50.03
.0368
III. NHI
KHOA
3.368 Điện nhĩ
châm điều trị
thiếu máu não
mạn tính
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
266 03.0369.0230 50.03
.0369
III. NHI
KHOA
3.369 Điện nhĩ
châm điều trị
tổn thƣơng rễ,
đám rối và
dây thần kinh
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
267 03.0370.0230 50.03
.0370
III. NHI
KHOA
3.37 Điện nhĩ
châm điều trị
tổn thƣơng
dây thần kinh
V
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
268 03.0371.0230 50.03
.0371
III. NHI
KHOA
3.371 Điện nhĩ
châm điều trị
liệt dây thần
kinh VII
ngoại biên
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
269 03.0372.0230 50.03
.0372
III. NHI
KHOA
3.372 Điện nhĩ
châm điều trị
chắp lẹo
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
270 03.0373.0230 50.03
.0373
III. NHI
KHOA
3.373 Điện nhĩ
châm điều trị
sụp mi
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
271 03.0374.0230 50.03
.0374
III. NHI
KHOA
3.374 Điện nhĩ
châm điều trị
bệnh hố mắt
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
272 03.0375.0230 50.03
.0375
III. NHI
KHOA
3.375 Điện nhĩ
châm điều trị
viêm kết mạc
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
30
273 03.0376.0230 50.03
.0376
III. NHI
KHOA
3.376 Điện nhĩ
châm điều trị
viêm thần
kinh thị giác
sau giai đoạn
cấp
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
274 03.0377.0230 50.03
.0377
III. NHI
KHOA
3.377 Điện nhĩ
châm điều trị
lác
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
275 03.0378.0230 50.03
.0378
III. NHI
KHOA
3.378 Điện nhĩ
châm điều trị
giảm thị lực
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
276 03.0380.0230 50.03
.0380
III. NHI
KHOA
3.38 Điện nhĩ
châm điều trị
giảm thính lực
C T2 37.8C00.023
0
Điện châm 71000 75800 04C2.DY
126
1724/Q
Đ-BYT
2016-
05-09
277 03.0381.0230 50.03
.0381
III. NHI
KHOA
3.381 Điện nhĩ
châm điều trị
thất ngôn
C T2 37.8C00.023