Upload
others
View
2
Download
0
Embed Size (px)
Citation preview
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
Sáng Nghỉ Tết Nguyên Đán Bào chế 2
5/40 - T. T. Hùng
Bào chế 2
10/40 - T. T. Hùng
Bào chế 2
15/40 - T. T. Hùng
Bào chế 2
20/40 - T. T. Hùng
Chiều Nghỉ Tết Nguyên Đán TH: Kiểm nghiệm
20/45 - C. Hanh
TH: Kiểm nghiệm
25/45 - C. Hanh
Tối
Sáng TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2
Chiều TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2 TT Lâm sàng lần 2
Tối
Sáng Nghỉ Tết Nguyên ĐánTH: Hóa PT định tính
20/30 - C. Hanh
TH: Hóa PT định tính
25/30 - C. Hanh
TH: Hóa PT định tính
30/30 - C. Hanh
Đọc viết tên thuốc
5/60 - T. Lai
Chiều Nghỉ Tết Nguyên Đán
Tối
Sáng Nghỉ Tết Nguyên Đán Vi sinh KST
25/30 - T. Hồ
Vi sinh KST
30/30 - T. Hồ
Dược lý
5/60 - T. Hinh
Dược lý
10/60 - T. Hinh
Chiều Nghỉ Tết Nguyên Đán
Tối
TRƯỜNG TRUNG CẤP Y TẾ TRUNG ƯƠNG
PHÒNG ĐÀO TẠO
THỜI KHÓA BIỂU
Thời gian thực hiện: Từ ngày 22/02/2016 - 28/02/2016 , Buổi sáng 8h00' đến 12h00'; Buổi chiều 13h00' đến 17h00' (Thời lượng 45 phút / 01 tiết)
STT Lớp Phòng
3 K9D2 205
4 K9A2 204
1 K8D3 203
2 K8A1 202
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng
YH cơ sở
( học bổ sung) - T.
Hồ
Đọc viết TT ( BS)
20/30 - T. Lai
Chiều Đọc viết TT ( BS)
25/30 - T. Lai
Tối Đọc viết TT ( BS)
30/30 - T. Lai
Sáng Ôn TN TH: HD-DL
( N1 - C. Ph Trang )
Chiều Ôn TN TH: HD-DL
( N2 - C. Ph Trang )
Tối
Sáng TH: Bào chế 1
35/55 (N1- T. Sinh)
TH: Bào chế 1
35/55 (N2- T. Sinh)
Chiều TH: Bào chế 1
40/55 (N1- T. Sinh)
TH: Bào chế 1
40/55 (N2- T. Sinh)
Tối
Sáng Ôn TN TH: HD-DL
( N1 - C. Ng Trang )
Chiều Ôn TN TH: HD-DL
( N2 - C.Ng Trang )
Tối
7 K8D2 207
8 K8DT4 208
5 K8DT5 206
6 K8DT1 205
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng Tiếng anh CN
10/45 - T. Tuấn
Tiếng anh CN
20/45 - T. Tuấn
Chiều Tiếng anh CN
15/45 - T. Tuấn
Tiếng anh CN
25/45 - T. Tuấn
Tối
Sáng TH: HD-DL1 40/45 -
N1 ( C. Ng Trang)
TH: Hóa PT định
lượng 15/30 ( N1-C.
Hanh)
Chiều TH: HD-DL1 40/45 -
N2 ( C. Ng Trang)
TH: Hóa PT định
lượng 15/30 ( N2-C.
Hanh)
Tối
Sáng Sức khỏe trẻ em
5/75 - C. Thức
Sức khỏe trẻ em
15/75 - C. Thức
Chiều Sức khỏe trẻ em
10/75 - C. Thức
Sức khỏe trẻ em
20/75 - C. Thức
Tối
Sáng Sức khỏe trẻ em
5/75 - C. Thức
Sức khỏe trẻ em
15/75 - C. Thức
Chiều Sức khỏe trẻ em
10/75 - C. Thức
Sức khỏe trẻ em
20/75 - C. Thức
Tối
11 K9A1 204
12 K9AT1 204
9 K9D1 209
10 K9DT1 208
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng Ôn thi TN: Nội, Ngoại
( T. Huấn )
Ôn thi TN: Sản, Nhi
( T. Hinh )
Chiều Ôn TN: GPSL
( T. Hạnh )
Ôn TN: TN, Dược lý
( T. Hinh )
Tối
Sáng Đọc viết tên thuốc
55/60 - T. Lai
TH: Thực vật
5/30 - C. Ph Trang
Chiều Đọc viết tên thuốc
60/60 - T. Lai
TH: Thực vật
10/30 - C. Ph Trang
Tối
Sáng CSSK trẻ em
5/30 - C. Hoa
CSSK trẻ em
15/30 - C. Hoa
Chiều CSSK trẻ em
10/30 - C. Hoa
CSSK trẻ em
20/30 - C. Hoa
Tối
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
THI LÂM SÀNG L1
( N1 - C. Ngân )
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
Nộp Bệnh án lâm sàng
L1 ( T. Cường )
THI LÂM SÀNG L1
( N2 - C. Ngân )
Tin học
5/30 - T. Hiếu
Tin học
10/30 - T. Hiếu
Tối
16 K8A11 202
13 K8AT2 306
14 K9DT2 304
15 CDB3 306
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
Y học cổ truyền
10/45 - C. Biên
Pháp luât
15/30 - T. Sỹ
Y học cổ truyền
15/45 - C. Biên
Pháp luât
20/30 - T. Sỹ
Tối
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
TH: Dược liệu
25/55 ( N1 - T.
Thành)
TH: Dược liệu
25/55 ( N2 - T. Thành)
TH: Dược liệu
30/55 ( N2- T.
Thành)
TH: Dược liệu
35/55 ( N1- T.
Thành)
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
TH: Dược liệu
30/55 ( N1- T. Thành)
TH: Dược liệu
35/55 ( N2- T.
Thành)
Tối
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
TH: Kiểm nghiệm
45/45 ( T. Thành )
Bảo quản thuốc
10/30 - C. Phòng
THI TH: Kiểm
nghiệm ( T. Thành )
Bảo quản thuốc
15/30 - C. Phòng
Tối
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
KNGT&GDSK
40/45 - T. Cường
KNGT&GDSK
45/45 - T. Cường
TH: YH cơ sở 1
5/30 (N1 - T.
Cường)
TH: YH cơ sở 1
5/30 (N2 - T.
Cường)
Tối
17 K8B11 204
20 K9D11 206
18 K8D11 202
19 K8D13 204
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
Vi sinh KST
30/30 - T. Cường
TH:
ĐDCB&KTĐD
(5/60 - T. Cường)
TH:
ĐDCB&KTĐD
(10/60 - T. Cường)
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
ĐDCB&KTĐD
30/30 - C. Ngân
Tối
SángNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
Vi sinh KST
30/30 - T. Cường
ChiềuNGHỈ TẾT NGUYÊN
ĐÁN
Điều dưỡng CS1
30/45 - C. Ngân
Điều dưỡng CS1
35/45 - C. Ngân
Điều dưỡng CS1
40/45 - C. Ngân
Tối
Sáng Chính trị
5/45 - T. Lưu
Chính trị
20/45 - T. Lưu
Chiều Chính trị
10/45 - T. Lưu
Chính trị
25/45 - T. Lưu
Tối Chính trị
15/45 - T. Lưu
Chính trị
30/45 - T. Lưu
Sáng Chính trị
5/45 - T. Lưu
Chính trị
20/45 - T. Lưu
Chiều Chính trị
10/45 - T. Lưu
Chính trị
25/45 - T. Lưu
Tối Chính trị
15/45 - T. Lưu
Chính trị
30/45 - T. Lưu
21 K9A11 206
24 K8AT13 204
22 K9B11 206
23 K8AT12 204
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
SángTH: KTĐD 25/30 ( Bs)
- C. Ngân
CSSK PN,BM,GĐ (
Bs) 5/30 - C. Ngân
ChiềuTH: KTĐD 30/30 ( Bs)
- C. Ngân
CSSK PN,BM,GĐ (
Bs) 10/30 - C. Ngân
Tối
Sáng Chính trị
5/45 - T. Lưu
Chính trị
20/45 - T. Lưu
Chiều Chính trị
10/45 - T. Lưu
Chính trị
25/45 - T. Lưu
Tối TH: Kiểm nghiệm
20/25 - N1 ( T. Thành )
TH: Kiểm nghiệm
20/25 - N2 ( T. Thành )
Chính trị
15/45 - T. Lưu
Chính trị
30/45 - T. Lưu
Sáng Chính trị
5/45 - T. Lưu
Chính trị
20/45 - T. Lưu
Chiều Chính trị
10/45 - T. Lưu
Chính trị
25/45 - T. Lưu
Tối TH: Kiểm nghiệm
20/25 - N1 ( T. Thành )
TH: Kiểm nghiệm
20/25 - N2 ( T. Thành )
Chính trị
15/45 - T. Lưu
Chính trị
30/45 - T. Lưu
Sáng Hóa dược-Dược lý 3
5/20 - C. Thủy
THI TH: HD-DL2
( N1-C. An )
Chiều Hóa dược-Dược lý 3
10/20 - C. Thủy
THI TH: HD-DL2
( N2-C. An )
Tối
27 K8DT14 205
28 K8DT15 202
25 HPCD9 206
26 K8DT12 206
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng
TH: Hóa dược-DL2
( 30/30 - N1 T.
Thành )
Quản lý dược
45/45 - C. Phòng
Chiều
TH: Hóa dược-DL2
( 30/30 - N2 T.
Thành )
THI TH:HD-DL2
( N1- T. Thành
)
Tối
THI TH:HD-DL2
( N2- T. Thành
)
Sáng Y học cổ truyền
5/45 - T. Hiếu
Y học cổ truyền
15/45 - T. Hiếu
Chiều Y học cổ truyền
10/45 - T. Hiếu
Y học cổ truyền
20/45 - T. Hiếu
Tối
Sáng
TH: Dược liệu
25/45 - N1 ( T.
Hùng )
TH: Dược liệu
40/45 - N1 ( T.
Hùng )
Chiều
TH: Dược liệu
30/45 - N2 ( T.
Hùng )
TH: Dược liệu
45/45 - N2 ( T. Hùng
)
Tối
TH: Dược liệu
35/45 - N2 ( T.
Hùng )
Sáng Pháp luât
30/30 - T. sỹ
Giải phẫu sinh lý
10/60 - C. Biên
Chiều Giải phẫu sinh lý
5/60 - C. Biên
Giải phẫu sinh lý
15/60 - C. Biên
Tối
31 K9DT11 206
29 K8DTN TN
30 K9AT11 205
K9A1232 204
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng Pháp luât
30/30 - T. sỹ
Đọc viết tên thuốc
5/60 - C. Thủy
Chiều Thực vât
5/30 - T. Phượng
Đọc viết tên thuốc
10/60 - C. Thủy
Tối
Sáng Y học cơ sở
25/60 - T. Thanh
Y học cơ sở
35/60 - T. Thanh
Chiều Y học cơ sở
30/60 - T. Thanh
Y học cơ sở
40/60 - T. Thanh
Tối
Sáng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng
Chiều TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng
Tối
Sáng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng
Chiều TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng TT Lâm sàng
Tối
33 K9D12 204
36 K8B6
34 K9DT12 206
35 K8A6
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng Quản lý dược
35/75 - C. Xoan
Quản lý dược
45/75 - C. Xoan
Chiều Quản lý dược
40/75 - C. Xoan
Quản lý dược
50/75 - C. Xoan
Tối
Sáng TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
37 K8D6
40 K8A8
38 K8D8
39 K8DT9
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
41 K8AT9
44 K8DT21
42 K8B7
43 K8D10
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng Thi GPSL, Dinh dưỡng Dược lý 5/60 - C. Trâm
Chiều Thi Tin học Dược lý 10/60 - C. Trâm
Tối
SángThi Lt Thực vât dược,
Tin học
Hóa phân tích định
tính(15/15) C Thắm
Chiều Thi Đọc viết tên thuốcTH.Hóa phân tích định
tính(5/30)C Thắm
Tối
Sáng
Chiều
Tối
Sáng
Chiều
Tối
45K9A6;
K9AT6
48K8D16 -
PM
46K9D6;
K9DT6
47K8D18 -
DT19 -GL
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
Sáng TTTN TTTN
Chiều TTTN TTTN
Tối
Sáng
Chiều
Tối
Sáng TT lâm sàng TT lâm sàng
Chiều TT lâm sàng TT lâm sàng
Tối
49K8D17 -
PM
52K8A17 -
PM
50K8DT17 -
PM
51K8A16 -
PM
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
SángTT Tốt nghiệp Sức
khỏe trẻ em(5/60)
TT Tốt nghiệp Sức
khỏe trẻ em(15/60)
ChiềuTT Tốt nghiệp Sức
khỏe trẻ em(10/60)
TT Tốt nghiệp Sức
khỏe trẻ em(20/60)
Tối
Sáng
Chiều
Tối
Sáng TT lâm sàng TT lâm sàng
Chiều TT lâm sàng TT lâm sàng
Tối
SángTin học (25/30) T.
Cường
Vi sinh ký sinh trùng
(25/30) T. Hồ
ChiềuTin học (30/30) T.
Cường
Vi sinh ký sinh trùng
(30/30). T. Hồ
Tối
K8B9 -
PM
53K8AT17 -
PM
56K9A7;
K9AT7 -
PM
54K8B8 -
PM
55
Thứ Thứ 2 Thứ 3 Thứ 4 Thứ 5 Thứ 6 Thứ 7 Chu Nhât
Ngày 22/02/2016 23/02/2016 24/02/2016 25/02/2016 26/02/2016 27/02/2016 28/02/2016
STT Lớp Phòng
1 K8D3 203
SángTin học (25/30) T.
Cường
TH Thực vật Dược
(25/30) C. Hằng
ChiềuTin học (30/30) T.
Cường
TH Thực vật Dược
(30/30) C. Hằng
Tối
SángCS Chuyên khoa(5/10)
T.ThinhThi CS Sản, Nhi
ChiềuCS Chuyên khoa(10/10)
T.Thinh
Thi LT Điều dưỡng,CS
Nội
Tối
PHÒNG ĐÀO TẠO
Nguyễn Văn Lưu Đoàn Hải Ninh Nguyễn Bá Cương
58 CD26
Ghi Chu : Môn GD Thể chất học 3 tiết /buổi
BAN GIÁM HIỆU NGƯỜI LẬP BIỂU
57K9D7;
K9DT7 -
PM