111
STT Họ và tên Điểm khảo sát 1 Bùi An 28 2 Cao Minh An 41 3 Châu Phúc Thiên An 39 4 Đặng Thái An 46.5 5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5 6 Đỗ Phúc An 39 7 Đỗ Trần Cát An 38 8 Đỗ Trương Thái An 24 9 Đoàn Bảo An 41 10 Đoàn Thiên An 39 11 Đào Trần Gia An 34 12 Hồ Đắc An 24.5 13 Hoàng Gia An 35 14 Hoàng Gia An 44 15 Hoàng Ngọc Ngân An 30 16 Hoàng Trường An 25.5 17 Huỳnh Kim An 30 18 Huỳnh Tấn An 43.5 19 Hà Trúc An 16 20 Lương Mỹ An 33.5 21 Lương Thị Hoài An 14.5 22 Lý Phúc An 25 23 Lê Hoàng Duy An 34 24 Lê Minh An 46.5 25 Lê Ngọc Phương An 38 26 Lê Trần Minh An 24.5 27 Ngô Tùng Bảo An 36 28 Nguyễn Bình An 44 29 Nguyễn Cát An 50 30 Nguyễn Di An 57.5 31 Nguyễn Đoàn Minh An 36.5 32 Nguyễn Hải An 35 33 Nguyễn Khánh An 39.5 34 Nguyễn Khánh An 44.5 35 Nguyễn Kim Quang An 55 36 Nguyễn La Bảo An 32.5 37 Nguyễn Lê Khánh An 39 38 Nguyễn Mai Khánh An 20

STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

  • Upload
    others

  • View
    10

  • Download
    0

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1 Bùi An 28

2 Cao Minh An 41

3 Châu Phúc Thiên An 39

4 Đặng Thái An 46.5

5 Đỗ Nguyễn Bình An 55.5

6 Đỗ Phúc An 39

7 Đỗ Trần Cát An 38

8 Đỗ Trương Thái An 24

9 Đoàn Bảo An 41

10 Đoàn Thiên An 39

11 Đào Trần Gia An 34

12 Hồ Đắc An 24.5

13 Hoàng Gia An 35

14 Hoàng Gia An 44

15 Hoàng Ngọc Ngân An 30

16 Hoàng Trường An 25.5

17 Huỳnh Kim An 30

18 Huỳnh Tấn An 43.5

19 Hà Trúc An 16

20 Lương Mỹ An 33.5

21 Lương Thị Hoài An 14.5

22 Lý Phúc An 25

23 Lê Hoàng Duy An 34

24 Lê Minh An 46.5

25 Lê Ngọc Phương An 38

26 Lê Trần Minh An 24.5

27 Ngô Tùng Bảo An 36

28 Nguyễn Bình An 44

29 Nguyễn Cát An 50

30 Nguyễn Di An 57.5

31 Nguyễn Đoàn Minh An 36.5

32 Nguyễn Hải An 35

33 Nguyễn Khánh An 39.5

34 Nguyễn Khánh An 44.5

35 Nguyễn Kim Quang An 55

36 Nguyễn La Bảo An 32.5

37 Nguyễn Lê Khánh An 39

38 Nguyễn Mai Khánh An 20

Page 2: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

39 Nguyễn Ngọc Bình An 12

40 Nguyễn Ngọc Khánh An 47.5

41 Nguyễn Ngọc Quỳnh An Vắng

42 Nguyễn Ngọc Thuỵ An 54

43 Nguyễn Ngọc Thái An 35.5

44 Nguyễn Ngọc Thúy An 39.5

45 Nguyễn Phạm Hoài An 42

46 Nguyễn Phúc An 24.5

47 Nguyễn Sỹ An 23

48 Nguyễn Thị Mỹ An 55.5

49 Nguyễn Thiên An 22

50 Nguyễn Thiên An 39

51 Nguyễn Thái An 37.5

52 Nguyễn Trần Nam An 53.5

53 Nguyễn Trần Thanh An 30

54 Nguyễn Trường An 50

55 Nguyễn Trương Ngọc Hoà An 18

56 Nguyễn Tường An 22.5

57 Nguyễn Văn An 38

58 Nguyễn Thị Thu An 56

59 Phạm Hoàng An 51.5

60 Phạm Nguyễn Diệu An 36

61 Phạm Nguyễn Quỳnh An 30.5

62 Phạm Phúc An 50.5

63 Phạm Quốc An 16

64 Phạm Trần Tâm An 35

65 Phạm Vũ An 27

66 Phan Thu An 35.5

67 Phún Tấn An 37.5

68 Quách Phú An 23.5

69 Sái Hồ An 26.5

70 Tạ Phúc Hạnh An 48.5

71 Thái Bình An 26.5

72 Thái Vân An 32

73 Tô Thái An 27.5

74 Trần Minh An 34

75 Trần Ngọc Thanh An 31

76 Trần Ngọc Thùy An 21

Page 3: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

77 Trần Nhật An 39

78 Trần Quốc Phúc An 42.5

79 Trần Thị Minh An 25.5

80 Trần Thị Thủy An 36.5

81 Trần Thị Xuân An 44

82 Trần Tâm An 50.5

83 Trần Vũ Xuân An 48.5

84 Trương Ngọc Thành An 40.5

85 Trương Quốc An 19.5

86 Võ Hiếu Xuân An 38.5

87 Võ Lê Vi An 43

88 Võ Nguyễn Phúc An 48

89 Văn Phương Thuỳ An 45.5

90 Vũ Lương Minh An 46

91 Vũ Nguyễn Khánh An 43

92 Vũ Phạm Thiên An 18

93 Nguyễn Đăng Thiên Ấn 48

94 Hồ Xuân Ẩn 45

95 Ao Quỳnh Anh 27.5

96 Bùi Hồng Thiên Anh 24.5

97 Bùi Nguyễn Quỳnh Anh 36.5

98 Bùi Nguyễn Trâm Anh 37.5

99 Bùi Phạm Nam Anh 42

100 Bùi Thanh Anh 24.5

101 Cao Huỳnh Anh 44.5

102 Cao Hà Anh 46.5

103 Chu Hoàng Châu Anh 52.5

104 Chu Nhật Quỳnh Anh 37.5

105 Châu Nguyễn Tú Anh 65

106 Châu Quỳnh Anh 35.5

107 Đặng Hoàng Phương Anh 38

108 Đặng Hà Anh 14

109 Đặng Ngọc Châu Anh 37.5

110 Đặng Ngọc Minh Anh 37.5

111 Đặng Ngọc Quỳnh Anh 43

112 Đặng Quỳnh Anh 20

113 Đậu Tuấn Anh 25.5

114 Đinh Hiển Anh 25

Page 4: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

115 Đinh Ngọc Quỳnh Anh 23

116 Đinh Võ Quỳnh Anh 33

117 Đỗ Đình Anh 25.5

118 Đỗ Duy Anh 33

119 Đỗ Nam Anh 28.5

120 Đỗ Ngọc Cẩm Anh 24.5

121 Đỗ Nguyễn Mai Anh 48.5

122 Đỗ Nguyễn Việt Anh 49

123 Đỗ Phạm Quỳnh Anh 28.5

124 Đỗ Phương Anh 31

125 Đồng Như Anh 27.5

126 Đoàn Đỗ Thái Anh 53

127 Đoàn Dương Tuấn Anh 58

128 Đoàn Lê Hà Anh 16.5

129 Dư Khánh Anh 30

130 Dương Đình Bảo Anh 45.5

131 Dương Tuấn Anh 36.5

132 Dương Vũ Hiền Anh 37

133 Đào Duy Việt Anh 35.5

134 Đào Hoàng Anh 36.5

135 Đào Hà Anh 23.5

136 Đào Minh Anh 17

137 Đào Minh Anh 29.5

138 Đào Nhật Nguyễn Anh 49

139 Hồ Đắc Anh 22

140 Hồ Huy Anh 49.5

141 Hồ Lưu Thiên Anh 52.5

142 Hồ Lê Minh Anh 31

143 Hồ Minh Anh 18.5

144 Hồ Vũ Hà Anh 46.5

145 Hoàng Gia Anh 40.5

146 Hoàng Lê Anh 41

147 Hoàng Lê Diệu Anh 31.5

148 Hoàng Ngọc Anh 43

149 Hoàng Ngọc Bảo Anh 63

150 Hoàng Ngọc Hải Anh 38.5

151 Hoàng Phương Anh 51.5

152 Hoàng Phương Anh 35.5

Page 5: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

153 Hoàng Quế Anh 47

154 Hoàng Võ Quỳnh Anh 25

155 Hứa Quỳnh Anh 25

156 Huỳnh Lê Nhật Anh 33

157 Huỳnh Lâm Anh 28

158 Huỳnh Ngọc Trâm Anh 35.5

159 Huỳnh Ngọc Vân Anh 21

160 Huỳnh Thế Anh 23

161 Huỳnh Thúy Phương Anh 36.5

162 Huỳnh Tú Anh 50.5

163 Huỳnh Vân Anh 18.5

164 Hà Phạm Mai Anh 36.5

165 Hà Tuấn Anh 29

166 Lương Hồng Anh 33

167 Lương Hoàng Anh 41

168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28

169 Lương Ngọc Tú Anh 47

170 Lưu Minh Anh 48

171 Lưu Nguyễn Vân Anh 29.5

172 Lưu Quốc Anh 34.5

173 Lý Hoàng Anh 39.5

174 Lê Bảo Anh 15.5

175 Lê Đức Anh 22

176 Lê Duy Anh 40

177 Lê Hiền Anh 28

178 Lê Hồng Anh 42.5

179 Lê Hoàng Minh Anh 28

180 Lê Lan Anh 39.5

181 Lê Minh Anh 43

182 Lê Ngọc Minh Anh 40.5

183 Lê Ngọc Phương Anh 44

184 Lê Ngọc Quỳnh Anh 30.5

185 Lê Nguyễn Chiêu Anh 36.5

186 Lê Nguyễn Châu Anh 56

187 Lê Nguyễn Hà Anh 34.5

188 Lê Nguyễn Vân Anh 47

189 Lê Phạm Quỳnh Anh 35

190 Lê Phương Anh 44

Page 6: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

191 Lê Quế Anh 45.5

192 Lê Quỳnh Anh 36

193 Lê Quỳnh Anh 40.5

194 Lê Thị Châu Anh 26

195 Lê Thuỳ Minh Anh 33

196 Lê Thái Anh 38

197 Lê Trần Tâm Anh 27

198 Lê Trọng Nam Anh 42.5

199 Lê Vũ Hồng Anh 41.5

200 Lâm Nhật Anh 26

201 Lâm Khải Minh Anh 28

202 Mai Phạm Thuỳ Anh 38.5

203 Mai Trâm Anh 27.5

204 Nghiêm Minh Anh 34.5

205 Ngô Mai Minh Anh 56.5

206 Ngô Minh Nhật Anh 34.5

207 Ngô Minh Quỳnh Anh 35

208 Ngô Ngọc Trâm Anh 47.5

209 Nguyễn Bảo Quế Anh 35

210 Nguyễn Bảo Thùy Anh 39

211 Nguyễn Châu Anh 40

212 Nguyễn Châu Anh 37

213 Nguyễn Châu Anh 44.5

214 Nguyễn Đăng Anh 34

215 Nguyễn Đặng Quỳnh Anh 30

216 Nguyễn Đỗ Quỳnh Anh 25.5

217 Nguyễn Đức Anh 32

218 Nguyễn Đức Anh 34.5

219 Nguyễn Đức Việt Anh 32

220 Nguyễn Duy Anh 44

221 Nguyễn Duy Anh 29.5

222 Nguyễn Giang Anh 36

223 Nguyễn Hải Anh 41.5

224 Nguyễn Hùng Anh 25.5

225 Nguyễn Hồ Minh Anh 35.5

226 Nguyễn Hồng Anh 41.5

227 Nguyễn Hồng Anh 41.5

228 Nguyễn Hồng Anh 26

Page 7: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

229 Nguyễn Hoàng Anh 26

230 Nguyễn Hoàng Gia Anh 24.5

231 Nguyễn Hoàng Lâm Anh 40.5

232 Nguyễn Hoàng Mai Anh 29

233 Nguyễn Hoàng Phương Anh 32.5

234 Nguyễn Hoàng Phương Anh 47

235 Nguyễn Hoàng Phương Anh 60

236 Nguyễn Hoàng Thùy Anh 36

237 Nguyễn Huỳnh Nguyệt Anh 16

238 Nguyễn Hà Anh 38

239 Nguyễn Hà Mỹ Anh 24

240 Nguyễn Lê Bảo Anh 20

241 Nguyễn Lê Chiêu Anh 51.5

242 Nguyễn Lê Duy Anh 38

243 Nguyễn Lê Hải Anh 35.5

244 Nguyễn Lê Kỳ Anh 48.5

245 Nguyễn Lê Phương Anh 51.5

246 Nguyễn Lê Quỳnh Anh 27

247 Nguyễn Lê Vân Anh 22

248 Nguyễn Mai Anh 29

249 Nguyễn Mai Anh 41

250 Nguyễn Mạnh Hùng Anh 23

251 Nguyễn Mạnh Hà Anh 38

252 Nguyễn Mậu Trâm Anh 39.5

253 Nguyễn Minh Anh 30

254 Nguyễn Minh Anh 30

255 Nguyễn Minh Anh 31.5

256 Nguyễn Minh Anh 44

257 Nguyễn Minh Anh 42

258 Nguyễn Ngọc Châu Anh 31.5

259 Nguyễn Ngọc Đông Anh 33.5

260 Nguyễn Ngọc Hà Anh 30.5

261 Nguyễn Ngọc Mai Anh 33

262 Nguyễn Ngọc Mai Anh 53

263 Nguyễn Ngọc Minh Anh 43

264 Nguyễn Ngọc Minh Anh 39

265 Nguyễn Ngọc Minh Anh 29

266 Nguyễn Ngọc Nam Anh 42.5

Page 8: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

267 Nguyễn Ngọc Phong Anh 34

268 Nguyễn Ngọc Phương Anh 22.5

269 Nguyễn Ngọc Phương Anh 31.5

270 Nguyễn Ngọc Phương Anh 41

271 Nguyễn Ngọc Phương Anh 15

272 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 44

273 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 34

274 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 42

275 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 18.5

276 Nguyễn Ngọc Quỳnh Anh 58

277 Nguyễn Ngọc Tuấn Anh 33

278 Nguyễn Ngọc Tú Anh 35.5

279 Nguyễn Ngọc Vân Anh 44.5

280 Nguyễn Ngân Anh 46

281 Nguyễn Nhật Quỳnh Anh 45.5

282 Nguyễn Phạm Minh Anh 21

283 Nguyễn Phạm Phương Anh 43

284 Nguyễn Phạm Trâm Anh 54.5

285 Nguyễn Phạm Tuấn Anh 32.5

286 Nguyễn Phan Trí Anh 47

287 Nguyễn Phan Tuấn Anh 24

288 Nguyễn Phan Tú Anh 42

289 Nguyễn Phương Anh 31.5

290 Nguyễn Phương Anh 23

291 Nguyễn Phương Anh 8

292 Nguyễn Phương Anh 38.5

293 Nguyễn Quang Anh 61.5

294 Nguyễn Quốc Anh 46

295 Nguyễn Quỳnh Anh 19

296 Nguyễn Quỳnh Anh 40.5

297 Nguyễn Quỳnh Anh 27.5

298 Nguyễn Quỳnh Anh 16.5

299 Nguyễn Song Khuê Anh 55.5

300 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 37.5

301 Nguyễn Thị Vân Anh 31.5

302 Nguyễn Thùy Kim Anh 17

303 Nguyễn Thái Minh Anh 31

304 Nguyễn Tôn Diễm Anh 49

Page 9: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

305 Nguyễn Trần Duy Anh 10

306 Nguyễn Trần Khánh Anh 25.5

307 Nguyễn Trần Thục Anh 23

308 Nguyễn Trần Trâm Anh 24.5

309 Nguyễn Trần Xuân Anh 23

310 Nguyễn Trung Anh 35.5

311 Nguyễn Trâm Anh 36.5

312 Nguyễn Tuấn Anh 48.5

313 Nguyễn Tú Anh 27

314 Nguyễn Tâm Anh 62.5

315 Nguyễn Tâm Anh 38

316 Nguyễn Võ Châu Anh 22

317 Nguyễn Vũ Đức Anh 35.5

318 Nguyễn Vũ Minh Anh 13

319 Nguyễn Vũ Minh Anh 39

320 Nguyễn Vân Anh 32.5

321 Nguyễn Xuân Nhật Anh 36.5

322 Nguyễn Xuân Vân Anh 33.5

323 Nguyễn Thị Quỳnh Anh 31

324 Phạm Chung Quốc Anh 31.5

325 Phạm Đức Anh 24.5

326 Phạm Đức Anh 27

327 Phạm Đức Anh 22.5

328 Phạm Hải Anh 38.5

329 Phạm Hồng Trâm Anh 33.5

330 Phạm Hoàng Kim Anh 31

331 Phạm Hoàng Minh Anh 47

332 Phạm Huy Anh 43.5

333 Phạm Hà Anh 35.5

334 Phạm Lê Thái Anh 50.5

335 Phạm Minh Anh 34.5

336 Phạm Minh Anh 20

337 Phạm Ngọc Anh 27

338 Phạm Ngọc Châu Anh 42

339 Phạm Ngọc Nghi Anh 33

340 Phạm Nguyễn Hoàng Anh 23

341 Phạm Nguyễn Tuệ Anh 49.5

342 Phạm Nguyễn Vân Anh 39.5

Page 10: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

343 Phạm Phương Anh 33

344 Phạm Phương Anh 31.5

345 Phạm Phúc Quỳnh Anh 18.5

346 Phạm Quan Chí Anh 48

347 Phạm Quốc Anh 45.5

348 Phạm Quỳnh Anh 24.5

349 Phạm Quỳnh Anh 38

350 Phạm Quỳnh Anh 40

351 Phạm Quỳnh Anh 47.5

352 Phạm Thị Minh Anh 41

353 Phạm Thuỳ Anh 27.5

354 Phạm Thuỵ Minh Anh 28

355 Phạm Trần Mai Anh 34

356 Phạm Trần Phương Anh 38.5

357 Phạm Tuấn Anh 37

358 Phạm Vy Anh 43.5

359 Phan Châu Anh 29

360 Phan Đinh Mai Anh 27.5

361 Phan Đức Anh 29.5

362 Phan Hồng Anh 31.5

363 Phan Hoàng Bảo Anh 33.5

364 Phan Kim Anh 20

365 Phan Minh Anh 30

366 Phan Minh Anh 40

367 Phan Nguyễn Đức Anh 36

368 Phan Nguyễn Phương Anh 36

369 Phan Nguyên Thụy Anh 27

370 Phan Quý Anh 42

371 Phan Quỳnh Anh 15.5

372 Phan Tuấn Anh 28

373 Phan Tuấn Anh 45.5

374 Phan Uyên Bảo Anh 39

375 Phùng Tú Anh 39.5

376 Tạ Đăng Thục Anh 29.5

377 Tạ Minh Anh 31.5

378 Tạ Minh Đức Anh 28

379 Tạ Quang Anh 35

380 Thạch Truyền Anh 35.5

Page 11: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

381 Thái Minh Anh 61.5

382 Thân Ngọc Minh Anh 53

383 Tô Ngọc Minh Anh 51.5

384 Tôn Trần Trâm Anh 35

385 Trần Bùi Thụy Anh 47

386 Trần Cao Anh 41.5

387 Trần Công Quốc Anh 39

388 Trần Cát Hải Anh 26

389 Trần Diệu Anh 25

390 Trần Đức Anh 36.5

391 Trần Duy Quốc Anh 20

392 Trần Hải Anh 30

393 Trần Hùng Anh 24.5

394 Trần Hoàng Anh 48.5

395 Trần Hoàng Giao Anh 32

396 Trần Huy Anh 21

397 Trần Huyền Anh 29

398 Trần Hà Anh 52

399 Trần Mai Anh 32.5

400 Trần Minh Anh 41.5

401 Trần Mỹ Anh 43

402 Trần Ngọc Anh 30.5

403 Trần Ngọc Anh 32

404 Trần Ngọc Anh 24.5

405 Trần Ngọc Anh 35.5

406 Trần Ngọc Mai Anh 25.5

407 Trần Ngọc Trâm Anh 34.5

408 Trần Nguyễn Minh Anh 51.5

409 Trần Nguyễn Minh Anh 33.5

410 Trần Nhật Nam Anh 46.5

411 Trần Nhật Phương Anh 33

412 Trần Phạm Nhật Anh 25

413 Trần Phước Kỳ Anh 28.5

414 Trần Phú Nguyên Anh 28.5

415 Trần Quỳnh Anh 47

416 Trần Thục Anh 36.5

417 Trần Thục Anh 27

418 Trần Tuệ Tú Anh 56.5

Page 12: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

419 Trần Võ Tuấn Anh 23

420 Trần Vân Anh 27.5

421 Trịnh Lê Như Anh 26

422 Trịnh Quế Anh 21

423 Trịnh Viết Tùng Anh 43

424 Trương Bùi Quỳnh Anh 23

425 Trương Đức Anh 49.5

426 Trương Duy Anh 44

427 Trương Hà Nhật Anh 42

428 Trương Thụy Anh 50

429 Trương Thụy Hồng Anh 52.5

430 Trương Tùng Anh 30

431 Trương Việt Anh 20

432 Võ Minh Anh 27

433 Võ Ngọc Quỳnh Anh 17.5

434 Võ Ngọc Quỳnh Anh 45.5

435 Võ Nguyễn Quỳnh Anh 48

436 Võ Quỳnh Anh 41

437 Võ Quỳnh Anh 36.5

438 Võ Trí Anh 41.5

439 Vũ Châu Anh 26

440 Vũ Đức Anh 21

441 Vũ Minh Anh 23

442 Vũ Nguyễn Hoài Anh 22

443 Vũ Phúc Bảo Anh 15

444 Vũ Quang Anh 34

445 Vũ Quốc Anh 34

446 Vũ Quỳnh Anh 26

447 Vũ Thế Anh 37

448 Vũ Thế Anh 23.5

449 Vũ Thị Minh Anh 37

450 Vũ Thu Anh 30.5

451 Vũ Việt Anh 30

452 Wuttara Hoàng Anh 38

453 Trần Nguyễn Khánh Băng 27.5

454 Cao Trần Thái Bảo 43.5

455 Châu Gia Bảo 38

456 Đặng Gia Bảo 28.5

Page 13: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

457 Đỗ Nguyễn Phương Bảo 32

458 Đỗ Quốc Bảo 59

459 Dương Gia Bảo 32.5

460 Dương Gia Bảo 31

461 Dương Quốc Bảo 21.5

462 Hoàng Đức Quân Bảo 37

463 Hoàng Gia Bảo 38.5

464 Hoàng Gia Bảo 47

465 Hoàng Gia Bảo 21

466 Huỳnh Gia Bảo 38.5

467 Huỳnh Hoàng Gia Bảo 40.5

468 Huỳnh Lê Gia Bảo 29

469 Lê Duy Bảo 57.5

470 Lê Gia Bảo 17

471 Lê Mai Quốc Bảo 38

472 Lê Minh Bảo 37

473 Lê Quốc Bảo 27.5

474 Lê Tôn Thiên Bảo 20

475 Lâm Gia Bảo 34.5

476 Lâm Quang Bảo 36.5

477 Nguyễn Gia Bảo 46

478 Nguyễn Gia Bảo 44.5

479 Nguyễn Gia Bảo 32.5

480 Nguyễn Hồ Gia Bảo 32.5

481 Nguyễn Hoàng Bảo 30.5

482 Nguyễn Hoàng Gia Bảo 43.5

483 Nguyễn Hữu Thiên Bảo 39.5

484 Nguyễn Lưu Gia Bảo 26.5

485 Nguyễn Lê Thái Bảo 55.5

486 Nguyễn Phước Bảo 43.5

487 Nguyễn Phúc Bảo 50

488 Nguyễn Phúc Gia Bảo 43

489 Nguyễn Quốc Bảo 35.5

490 Nguyễn Tiến Bảo 29

491 Nguyễn Xuân Bảo 34

492 Nhan Ngô Gia Bảo 33

493 Phạm Gia Bảo 27.5

494 Phạm Quốc Bảo 40

Page 14: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

495 Phạm Tăng Chí Bảo 37

496 Phạm Thiên Bảo 44

497 Phạm Xuân Bảo 23.5

498 Phan Gia Bảo 34.5

499 Phan Huy Bảo 34

500 Trần Anh Bảo 27.5

501 Trần Đình Bảo 30.5

502 Trần Gia Bảo 54.5

503 Trần Gia Bảo 37.5

504 Trần Hoàng Gia Bảo 30.5

505 Trần Huỳnh Quốc Bảo 13

506 Trần Hà Gia Bảo 23

507 Trần Kim Quý Bảo Vắng

508 Trần Lê Gia Bảo 35

509 Trần Minh Bảo 47

510 Trần Nam Bảo 42.5

511 Trần Quân Bảo 14

512 Trần Xuân Gia Bảo 54.5

513 Võ Duy Bảo 23

514 Võ Khắc Bảo 28

515 Võ Lê Bảo 32

516 Võ Phạm Quốc Bảo 29.5

517 Vũ Nguyên Gia Bảo 26.5

518 Vũ Thiên Bảo 41

519 Vũ Ngọc Bích 37.5

520 Đỗ Hồ Khánh Bình 16.5

521 Đổng Tất Bình 29

522 Dương Thanh Bình 23.5

523 Hoàng Đức Bình 50.5

524 Lê Đức Bình 46

525 Lê Thanh Nhã Bình 23

526 Nguyễn Hữu Phú Bình 39.5

527 Nguyễn Ngọc Gia Bình 36

528 Nguyễn Phạm Hữu Bình 55.5

529 Nguyễn Sỹ Nam Bình 37

530 Nguyễn Thiên Bình 45

531 Nguyễn Thái Bình 22.5

532 Nguyễn Văn Việt Bình 36

Page 15: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

533 Phạm Quốc Bình 39

534 Phan Thúy Bình 31.5

535 Trần Ngọc Khánh Bình 45.5

536 Trần Thanh Bình 34

537 Trương Gia Bình 38

538 Trương Phước Bình 35.5

539 Trương Quốc Bình 72.5

540 Bùi Xuân Bách 37.5

541 Đào Xuân Bách 47.5

542 Hoàng Đình Bách 28.5

543 Hoàng Gia Bách 35.5

544 Lê Bách 36

545 Lê Hoàng Bách 35.5

546 Lê Quang Bách 52.5

547 Lê Quang Bách 46.5

548 Lê Vũ Xuân Bách 46

549 Mai Hưng Bách 30

550 Ngô Huy Bách 30.5

551 Nguyễn Đình Tường Bách 38

552 Nguyễn Duy Bách 21

553 Nguyễn Hoàng Bách 37

554 Nguyễn Tùng Bách 47.5

555 Nguyễn Xuân Bách 37.5

556 Phạm Quang Bách 19.5

557 Trần Cao Bách 40.5

558 Trần Duy Bách 31

559 Trần Viên Bách 21

560 Trần Xuân Bách 40

561 Vũ Hoàng Bách 35

562 Nguyễn Ngọc Cẩm 37.5

563 Phạm Công Cẩn 26.5

564 Lê Tinh Chấn 28.5

565 Đinh Mai Chi 41

566 Đỗ Ngọc Khánh Chi 30

567 Hoàng Hà Trúc Chi 39.5

568 Lou Quỳnh Chi 38.5

569 Lý Khánh Mai Chi 38

570 Lê Đỗ Thảo Chi 50

Page 16: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

571 Lê Ngọc Quỳnh Chi 39

572 Lê Vũ Hà Chi 37

573 Ngũ Quỳnh Chi 37

574 Nguyễn Diệp Chi 27

575 Nguyễn Hoàng Linh Chi 15

576 Nguyễn Ngọc Lan Chi 46.5

577 Nguyễn Ngọc Quỳnh Chi 13.5

578 Nguyễn Quỳnh Khánh Chi 44

579 Nguyễn Tùng Chi 42.5

580 Nguyễn Linh Chi 36

581 Phạm Khánh Chi 20

582 Phạm Ngọc Lan Chi 30

583 Trần Mai Chi 26

584 Trần Ngọc Mai Chi 34.5

585 Trần Tú Nhã Chi 30

586 Trần Vân Chi 25

587 Trần Ánh Chi 38

588 Cao Chí 31.5

589 Phan Nguyễn Thành Chung 24

590 Nguyễn Quang Chương 18

591 Trần Tiến Nguyên Chương 42.5

592 Nguyễn Song Chuyên 40

593 Đỗ An Minh Châu 35.5

594 Đào Ngọc Bảo Châu 44

595 Hạ Minh Châu 30.5

596 Hồ Khả Minh Châu 32

597 Hoàng Hà Minh Châu 48

598 Hà Huỳnh Minh Châu 43.5

599 Lê Trần Bảo Châu 37

600 Nguyễn Bảo Minh Châu 41

601 Nguyễn Dạ Minh Châu 35.5

602 Nguyễn Lê Quỳnh Châu 34

603 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 48.5

604 Nguyễn Ngọc Bảo Châu 25.5

605 Nguyễn Ngọc Diễm Châu 12.5

606 Nguyễn Ngọc Minh Châu 34.5

607 Nguyễn Ngọc Minh Châu 23.5

608 Nguyễn Tuyết Minh Châu 39

Page 17: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

609 Phạm Minh Châu 42

610 Phạm Minh Châu 48.5

611 Phạm Minh Châu 49.5

612 Phạm Nguyễn Minh Châu 33.5

613 Phạm Quỳnh Châu 29

614 Phạm Quỳnh Châu 28

615 Phan Bảo Châu 52

616 Phan Ngọc Minh Châu 24

617 Tống Minh Châu 21

618 Trần Lý Bảo Châu 43

619 Trần Ngọc Châu 47

620 Trần Phạm Bảo Châu 51

621 Trần Thị Ngọc Châu 36.5

622 Trần Vũ Khánh Châu 52

623 Trương Minh Châu 17

624 Võ Thị Minh Châu 31.5

625 Bùi Huy Cường 34.5

626 Diệp Quốc Cường 47

627 Đoàn Mạnh Cường 55

628 Đoàn Văn Cường 41

629 Hà Tiểu Cường 35.5

630 Lương Quốc Cường 51

631 Lý Phú Cường 17

632 Nguyễn Mạnh Cường 24.5

633 Nguyễn Quốc Cường 28

634 Nguyễn Quốc Cường 32

635 Phạm Thiên Cường 44.5

636 Trần Quốc Cường 37.5

637 Tạ Gia Cát 32

638 Trịnh Thuỵ Nguyên Cát 47.5

639 Bùi Đức Đại 30

640 Hà Bảo Đại 58.5

641 Đặng Trần Yên Đan 55.5

642 Đỗ Mỹ Đan 42

643 Lê Nguyễn Linh Đan 29.5

644 Nguyễn Linh Đan 46.5

645 Nguyễn Lê Diệu Đan 37

646 Nguyễn Lê Linh Đan 40

Page 18: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

647 Nguyễn Quỳnh Đan 52

648 Phạm Nguyễn Khánh Đan 32.5

649 Phạm Ninh Đan 44

650 Phạm Việt Linh Đan 35

651 Trần Minh Đan 22.5

652 Trương Bảo Linh Đan 33.5

653 Đặng Hải Đăng 45.5

654 Đỗ Thành Minh Đăng 51.5

655 Hồ Tấn Minh Đăng 48.5

656 Hoàng Gia Đăng 38

657 Huỳnh Minh Đăng 39.5

658 Kinh Thuận Hải Đăng 34

659 Lê Hải Đăng 40

660 Lê Ngô Hải Đăng 28.5

661 Ngô Hải Đăng 33.5

662 Nguyễn Hải Đăng 47.5

663 Nguyễn Hải Đăng 27

664 Nguyễn Hoàng Hải Đăng 29

665 Nguyễn Huỳnh Minh Đăng 53.5

666 Nguyễn Minh Đăng 43

667 Nguyễn Minh Đăng 69

668 Nguyễn Minh Đăng 51.5

669 Phạm Lê Hải Đăng 41

670 Phạm Tô Minh Đăng 42.5

671 Phạm Võ Minh Đăng 25

672 Trần Hải Đăng 41

673 Trần Hải Đăng 20.5

674 Trần Minh Đăng 40

675 Trần Thanh Khánh Đăng 60.5

676 Vũ Nguyễn Hải Đăng 50.5

677 Hà Hoàng Danh 51.5

678 Lê Đặng Công Danh 31.5

679 Lê Nguyễn Đăng Danh 32.5

680 Lê Thanh Danh 33.5

681 Nguyễn Phúc Danh 42

682 Trần Đại Thành Danh 45

683 Võ Minh Danh 16

684 Bùi Công Đạt 47.5

Page 19: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

685 Đặng Đình Tiến Đạt 24.5

686 Đỗ Khánh Đạt 45.5

687 Hồ Mẫn Đạt 34.5

688 Hoàng Nguyễn Bá Đạt 22

689 Huỳnh Quang Đạt 26

690 Lê Hiển Đạt 39

691 Lê Trương Minh Đạt 38.5

692 Ngô Khôn Đạt 14

693 Ngô Tuấn Đạt 50.5

694 Nguyễn Hữu Khánh Đạt 32

695 Nguyễn Phúc Đạt 34

696 Nguyễn Tấn Đạt 27

697 Nguyễn Tấn Đạt 42

698 Nguyễn Tiến Đạt 42.5

699 Nguyễn Trương Gia Đạt 41.5

700 Phan Minh Đạt 45

701 Tạ Minh Đạt 27

702 Tiêu Thành Đạt 49

703 Trần Tiến Đạt 27

704 Trần Trọng Đạt 25.5

705 Trương Tiến Đạt 19

706 Võ Minh Đạt 48.5

707 Đặng Phương Di 45

708 Huỳnh Thiên Di 24.5

709 Lê Khả Di 37.5

710 Lưu Khoa Điềm 31

711 Đinh Sĩ Điền 55

712 Châu Bảo Huyền Diệp 49

713 Lã Quách Ngọc Diệp 51

714 Nguyễn Ngọc Diệp 42.5

715 Võ Nguyễn Ngọc Diệp 38.5

716 Vương Hoàng Diệp 43

717 Nguyễn Phương Diệu 51

718 Đoàn Long Định 29.5

719 Lê Khắc Minh Định 52

720 Ngô An Định 37.5

721 Nguyễn Phú Định 10

722 Nguyễn Đình Đình 20

Page 20: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

723 Phùng Di Đình 38

724 Tăng Uyển Đình 12.5

725 Trần Thụy Khánh Đoan 32

726 Hoàng Doanh Doanh 17

727 Lê Khả Doanh 16.5

728 Lê Tuệ Doanh 46

729 Nguyễn Minh Doanh 26

730 Nguyễn Ngọc Khả Doanh 32

731 Tạ Băng Doanh 25

732 Trần Ngọc Khả Doanh 36

733 Nguyễn Phúc Đôn 32

734 Nguyễn Hữu Nam Đông 25

735 Nguyễn Nhã Đông 18

736 Nguyễn Tiến Đông 28

737 Đinh Trần Nguyên Đức 33

738 Đinh Xuân Đức 44.5

739 Đoàn Tấn Đức 36.5

740 Đôn Nguyễn Minh Đức 40.5

741 Hồ Thế Minh Đức 46.5

742 Hoàng Minh Đức 35

743 Lê Hồng Đức 44

744 Lê Nguyên Đức 31

745 Lâm Chí Đức 49.5

746 Mai Tiến Đức 32

747 Nguyễn Anh Đức 29.5

748 Nguyễn Đăng Minh Đức 35

749 Nguyễn Huy Đức 33

750 Nguyễn La Minh Đức 41

751 Nguyễn Minh Đức 49.5

752 Nguyễn Minh Đức 73

753 Nguyễn Ngọc Đức 42.5

754 Nguyễn Nhược Minh Đức 51.5

755 Nguyễn Phúc Đức 48

756 Nguyễn Phúc Trí Đức 39.5

757 Nguyễn Tấn Đức 46

758 Nguyễn Thế Đức 54.5

759 Nguyễn Trọng Đức 18

760 Phạm Minh Đức 35

Page 21: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

761 Phạm Nguyễn Hồng Đức 28.5

762 Phạm Nguyễn Minh Đức 26

763 Phan Anh Đức 30.5

764 Phan Minh Đức 35

765 Trần Hồng Đức 47

766 Trần Huấn Đức 35.5

767 Trần Thanh Đức 56.5

768 Trần Trí Đức 44

769 Lạc Nguyễn Phương Dung 17.5

770 Lưu Thị Minh Dung 40.5

771 Nguyễn Hoàng Dung 57.5

772 Nguyễn Lai Thảo Dung 44.5

773 Nguyễn Mỹ Dung 29

774 Nguyễn Ngọc Uyển Dung 37

775 Phạm Bảo Dung 24.5

776 Phạm Phương Dung 35.5

777 Phạm Thùy Dung 43.5

778 Thái Nguyễn Phương Dung 48

779 Trần Mỹ Dung 21

780 Trần Thùy Dung 20

781 Vũ Thùy Dung 44

782 Bùi Chí Dũng 30

783 Bùi Tấn Dũng 24

784 Đinh Quang Dũng 27

785 Đinh Trí Dũng 34.5

786 Đỗ Bá Dũng 28.5

787 Đỗ Hoàng Dũng 27

788 Đỗ Quang Dũng 22.5

789 Đào Đức Dũng 40.5

790 Lê Trung Dũng 24

791 Lâm Quang Dũng 39.5

792 Mai Trịnh Khánh Dũng 36

793 Ngô Chí Dũng 27

794 Nguyễn Anh Dũng 33.5

795 Nguyễn Đức Dũng 58.5

796 Nguyễn Quang Dũng 32

797 Nguyễn Tiến Dũng 41

798 Nguyễn Trí Dũng 29

Page 22: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

799 Nguyễn Trí Dũng 24.5

800 Nguyễn Tuấn Dũng 6

801 Nguyễn Việt Dũng 29.5

802 Phạm Bùi Mạnh Dũng 18

803 Phạm Huy Dũng 34.5

804 Phạm Việt Dũng 41.5

805 Trần Bá Dũng 41

806 Trần Trí Dũng 36.5

807 Vòng Trí Dũng 37

808 Vũ Anh Dũng 15

809 Bùi Ngọc Ánh Dương 17.5

810 Đặng Hà Dương 60

811 Đoàn Bạch Dương 71.5

812 Hoàng Lê Ánh Dương 33.5

813 Hoàng Nhi Ánh Dương 23.5

814 Huỳnh Thanh Ánh Dương 37

815 Lý Nguyễn Bạch Dương 45.5

816 Lê Doãn Dương 36.5

817 Lê Thị Thùy Dương Vắng

818 Lê Trần Ánh Dương 45.5

819 Nguyễn Anh Dương 39.5

820 Nguyễn Hoàng Dương 31

821 Nguyễn Lê Thái Dương 55.5

822 Nguyễn Ngọc Đại Dương 18.5

823 Nguyễn Ngọc Đăng Dương 29

824 Nguyễn Thị Thùy Dương 46

825 Nguyễn Thị Ánh Dương 37

826 Nguyễn Thái Dương 37

827 Phạm Thùy Dương 43

828 Phan Nguyễn Đăng Dương 32.5

829 Phan Thùy Dương 31

830 Phan Trần Tuấn Dương 47.5

831 Phùng Thụy Ánh Dương 42

832 Tống Phước Ánh Dương 25

833 Tôn Nữ Quỳnh Dương 28

834 Trần Hữu Dương 40

835 Trần Ngọc Ánh Dương 23

836 Trần Nguyễn Hải Dương 42.5

Page 23: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

837 Trần Nguyễn Thuỳ Dương 26.5

838 Trần Thị Thùy Dương 36.5

839 Vũ Lai Tùng Dương 44.5

840 Vũ Tùng Dương 27

841 Cao Khánh Duy 31.5

842 Đặng Vũ Bảo Duy 52

843 Đồng Thành Khương Duy 55.5

844 Đoàn Lê Duy 41.5

845 Hồ Nhật Duy 45

846 Huỳnh Nguyễn Nhật Duy 53.5

847 Hà Lê Đức Duy 29

848 Khưu Công Duy 44.5

849 Lý Minh Duy 31.5

850 Lê Anh Duy 34

851 Lê Đỗ Minh Duy 51

852 Lâm Quang Duy 43

853 Ngô Đức Duy 20.5

854 Nguyễn Duy 19

855 Nguyễn Bảo Duy 19.5

856 Nguyễn Công Duy 27

857 Nguyễn Hoàng Duy 29.5

858 Nguyễn Hữu Bảo Duy 45

859 Nguyễn Khương Duy 41.5

860 Nguyễn Minh Duy 24

861 Nguyễn Phan Minh Duy 41.5

862 Nguyễn Tất Nhật Duy 58.5

863 Nguyễn Trần Anh Duy 17.5

864 Nguyễn Trần Đức Duy 39

865 Nguyễn Võ Khánh Duy 40

866 Phạm Bá Duy 23

867 Phạm Công Duy 49

868 Phạm Đình Duy 37.5

869 Phạm Khánh Duy 46.5

870 Phan Trần Anh Duy 34.5

871 Trần Anh Duy 38

872 Trần Anh Duy 82.5

873 Trần Hồ Đức Duy 55.5

874 Trần Nguyễn Hoàng Duy 19

Page 24: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

875 Triệu Quốc Duy Vắng

876 Vũ Đình Anh Duy 38

877 Đặng Mỹ Duyên 33.5

878 Lộc Mỹ Duyên 28

879 Nguyễn Ngọc Thiên Dy 15.5

880 Trần Minh Dân 56

881 Trần Ngọc Dân 35

882 Hồ Cẩm Đào 34

883 Khúc Quỳnh Anh Đào 34

884 Lương Hoàng Gia 32

885 Lê Ngọc Gia Gia 29

886 Bùi Đình Lam Giang 38.5

887 Đỗ Đình Lam Giang 38

888 Hoàng Nguyễn Hương Giang 57.5

889 Luyện Hằng Giang 15

890 Lê Hoàng Linh Giang 42.5

891 Lê Mỹ Giang 43

892 Ngô Bảo Giang 23

893 Nguyễn Lê Hương Giang 44.5

894 Nguyễn Mỹ Ngân Giang 22.5

895 Nguyễn Phan Trà Giang 52.5

896 Phạm Hương Giang 58.5

897 Tạ Hương Giang 20

898 Trần Hiếu Hương Giang 50

899 Trần Ngọc Minh Giang 49.5

900 Trần Quỳnh Giang 30.5

901 Trương Trúc Giang 19

902 Võ Nguyễn Quỳnh Giang 27

903 Võ Thùy Lam Giang 24.5

904 Vũ Trần Trúc Giang 35

905 Nguyễn Quỳnh Nam Giao 45

906 Nguyễn Ý Thiên Giao 42

907 Phạm Quỳnh Giao 37.5

908 Ngô Nhật Hạ 41

909 Phan Hồ Nhật Hạ 24

910 Võ Song Hạ 35

911 Đặng Hoàng Hải 19

912 Hoàng Nam Hải 32

Page 25: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

913 Hoàng Trung Hải 33.5

914 Khúc Sơn Hải 38

915 Lê Thanh Hải 33.5

916 Lê Trần Hoàng Hải 33

917 Nguyễn Đình Hoàng Hải 25

918 Nguyễn Hồ Minh Hải 21

919 Nguyễn Hoàng Hải 40

920 Nguyễn Thiên Hải 40.5

921 Phạm Vũ Hải 27

922 Phan Đông Hải 37.5

923 Trịnh Tuấn Hải 46

924 Đặng Minh Hằng 33

925 Nguyễn Mai Hằng 69

926 Nguyễn Minh Hằng 39.5

927 Nguyễn Thanh Hằng 44.5

928 Nguyễn Thúy Hằng 39.5

929 Nguyễn Xuân Hằng 23

930 Phạm Thanh Hằng 43

931 Phạm Thanh Hằng 49.5

932 Trương Mỹ Hằng 29

933 Trương Thanh Hằng 23.5

934 Bùi Nguyễn Minh Hạnh 42

935 Lê Nguyễn Minh Hạnh 57.5

936 Lê Trần Như Hạnh 41.5

937 Phạm Gia Hạnh 25

938 Trần Thị Trân Hạnh 33

939 Nguyễn Cao Minh Hậu 42.5

940 Ngô Quý Hòa 35.5

941 Nguyễn Khang Phú Hòa 46.5

942 Nguyễn Lê Gia Hòa 42

943 Nguyễn Minh Hòa 55.5

944 Nguyễn Tôn Gia Hòa 39

945 Phan Minh Hòa 24

946 Võ Thanh Hiếu Hòa 35.5

947 Đặng Hải Hiền 4

948 Đỗ Nguyễn Minh Hiền 37

949 Lương Trần Ngọc Hiền 32

950 Lý Thanh Hiền 49.5

Page 26: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

951 Ngô Phương Hiền 26

952 Nguyễn Đặng Hiền 42

953 Nguyễn Thảo Hiền 46.5

954 Nguyễn Thị Kim Hiền 39

955 Nguyễn Thị Minh Hiền 31

956 Nguyễn Thị Ngọc Hiền 22.5

957 Nguyễn Thu Hiền 13.5

958 Nguyễn Thu Hiền 28.5

959 Phạm Đinh Ngọc Hiền 32

960 Diệp Minh Hiển 43.5

961 Đỗ Quang Hiển 40

962 Hoàng Trọng Sĩ Hiển 40.5

963 Nguyễn Quang Hiển 41

964 Phạm Minh Hiển 28.5

965 Vũ Hoàng Hiệp 36.5

966 Bùi Quang Hiếu 29

967 Dương Minh Hiếu 49

968 Dương Nguyễn Trung Hiếu 35

969 Đào Duy Hiếu 29.5

970 Huỳnh Trung Hiếu 25

971 Lê Bá Hiếu 23.5

972 Lê Đình Trung Hiếu 47

973 Lê Đức Hiếu 43

974 Lê Hoàng Đức Hiếu 26.5

975 Lê Quang Hiếu 36.5

976 Lê Trọng Hiếu 42.5

977 Lê Xuân Trọng Hiếu 35.5

978 Nguyễn Đình Hiếu 33.5

979 Nguyễn Đình Hiếu 31

980 Nguyễn Duy Trung Hiếu 36

981 Nguyễn Lê Ngọc Hiếu 35

982 Nguyễn Minh Hiếu 46.5

983 Nguyễn Phương Hiếu 50.5

984 Nguyễn Thuận Hiếu 32

985 Phan Chí Hiếu 39

986 Trần Minh Hiếu 31

987 Trần Minh Hiếu 25.5

988 Võ Công Hiếu 43.5

Page 27: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

989 Nguyễn Đức Hiên 42.5

990 Nguyễn Thu Hiền 31.5

991 Bùi Tuấn Hùng 46.5

992 Đặng Danh Hùng 29.5

993 Hoàng Việt Hùng 40

994 Lê Tuấn Hùng 40.5

995 Lâm Mạnh Hùng 33

996 Nguyễn Việt Hùng 20.5

997 Trần Huy Hùng 38.5

998 Trần Vĩnh Hùng 44

999 Lê Ngọc Diễm Hoa 48

1000 Lê Ngọc Xuân Hoa 44

1001 Võ Lê Quỳnh Hoa 32.5

1002 Vũ Lê Thanh Hoa 24.5

1003 Nguyễn Phạm Ánh Hồng 49

1004 Trần Minh Xuân Hồng 27

1005 Nguyễn Xuân Hợp 20

1006 Nguyễn Thanh Hoài 47

1007 Võ Kế Hoài 63

1008 Dương Nguyễn Thái Hoàn 35.5

1009 Nguyễn Lê Hoàn 60.5

1010 Đặng Minh Hoàng 44

1011 Đặng Vũ Hoàng 49.5

1012 Đỗ Huy Hoàng 43.5

1013 Huỳnh Kim Hoàng 37

1014 Lê Duy Bảo Hoàng 26.5

1015 Lê Huy Hoàng 46

1016 Lê Long Hoàng 46

1017 Lê Nguyễn Minh Hoàng 28

1018 Lê Phước Quốc Hoàng 26

1019 Lê Quốc Hoàng 42

1020 Lê Sỹ Hoàng 26.5

1021 Mạc Như Hoàng 33.5

1022 Nguyễn Hoàng 14

1023 Nguyễn Hoàng 31.5

1024 Nguyễn Đỗ Đinh Hoàng 27

1025 Nguyễn Đức Hoàng 28.5

1026 Nguyễn Gia Hoàng 34.5

Page 28: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1027 Nguyễn Huy Hoàng 27.5

1028 Nguyễn Phạm Tuấn Hoàng 56.5

1029 Phạm Minh Hoàng 43.5

1030 Phạm Phúc Hoàng 37

1031 Phan Huy Hoàng 32

1032 Phan Huy Hoàng 47.5

1033 Tạ Công Minh Hoàng 37.5

1034 Trần Lê Huy Hoàng 39.5

1035 Trần Lê Việt Hoàng 42.5

1036 Trần Vũ Hoàng 26.5

1037 Trịnh Đình Vũ Hoàng 62

1038 Trương Minh Hoàng 48

1039 Võ Nguyễn Minh Hoàng 32

1040 Vũ Minh Hoàng 31

1041 Vũ Minh Hoàng 47.5

1042 Bùi Hồ Nhật Hưng 33.5

1043 Đặng Phúc Hưng 27.5

1044 Dương Phú Hưng 32

1045 Huỳnh Phú Hưng 31

1046 Lưu Đỗ Cảnh Hưng 46.5

1047 Lê Cát Hưng 34.5

1048 Lê Gia Hưng 55.5

1049 Lê Gia Hưng 40.5

1050 Lê Khánh Hưng 37

1051 Lê Thành Hưng 54.5

1052 Lê Tuấn Hưng 26

1053 Lâm Duy Hưng 36.5

1054 Ngô Quốc Hưng 40

1055 Nguyễn Hưng 31

1056 Nguyễn Chấn Hưng 19

1057 Nguyễn Hoàng Gia Hưng 35

1058 Nguyễn Phạm Đức Hưng 23.5

1059 Nguyễn Phúc Hưng 15

1060 Nguyễn Phúc Hưng 28

1061 Nguyễn Quang Hưng 27.5

1062 Nguyễn Quốc Hưng 27

1063 Nguyễn Tạ Thành Hưng 25

1064 Nguyễn Thành Hưng 43.5

Page 29: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1065 Nguyễn Vĩnh Hưng 38

1066 Phạm Gia Hưng 53.5

1067 Phạm Ngọc Gia Hưng 19.5

1068 Phan Gia Hưng 19

1069 Trần Đức Hưng 40.5

1070 Trần Gia Hưng 32.5

1071 Trần Lê Trung Hưng 22.5

1072 Trần Nguyên Hưng 41.5

1073 Trần Quốc Hưng 40

1074 Vũ Đình Thái Hưng 30.5

1075 Vũ Đức Duy Hưng 36.5

1076 Đặng Thiên Hương 43

1077 Lưu Ngọc Quỳnh Hương 40.5

1078 Nguyễn Bảo Liên Hương 52

1079 Nguyễn Ngọc Hương 18

1080 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 37.5

1081 Nguyễn Phúc Mai Hương 37

1082 Nguyễn Quỳnh Hương 26

1083 Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 45.5

1084 Phạm Minh Hương 35.5

1085 Trương Quỳnh Hương 31.5

1086 Trương Thị Mai Hương 22.5

1087 Vũ Quỳnh Hương 28

1088 Nguyễn Phạm Minh Hường 19

1089 Nguyễn Ngọc Hữu 45

1090 Bùi Khánh Huy 52.5

1091 Bùi Quang Huy 43

1092 Cao Gia Huy 51

1093 Đặng Đức Huy 41

1094 Đặng Gia Huy 33.5

1095 Đặng Nguyễn Nam Huy 44

1096 Đặng Nguyễn Nhất Huy 33.5

1097 Đinh Trường Huy 13

1098 Đoàn Huỳnh Quốc Huy 44.5

1099 Đoàn Nguyễn Gia Huy 28.5

1100 Đoàn Xuân Huy 30

1101 Dương Gia Huy 46.5

1102 Đào Nguyễn Đức Huy 24

Page 30: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1103 Giang Trần Hoàng Huy 32.5

1104 Hồ Gia Huy 28

1105 Hoàng Gia Huy 44.5

1106 Hoàng Lê Gia Huy 22.5

1107 Huỳnh Minh Huy 12

1108 Hà Gia Huy 59

1109 Hà Minh Huy 46

1110 Hà Thái Huy 37.5

1111 Lương Gia Huy 24

1112 Lê Chí Huy 28

1113 Lê Công Nhật Huy 32

1114 Lê Đức Huy 27

1115 Lê Gia Huy 41

1116 Lê Gia Huy 13

1117 Lê Hồ Gia Huy 38

1118 Lê Quang Huy 55.5

1119 Lê Tuấn Huy 38

1120 Lê Viết Quốc Huy 31

1121 Mai Võ Khánh Huy 27

1122 Ngô Gia Huy 29

1123 Nguyễn An Huy 37

1124 Nguyễn Bảo Huy 37

1125 Nguyễn Bảo Huy 32

1126 Nguyễn Cửu Ngô Huy 30.5

1127 Nguyễn Đăng Huy 36

1128 Nguyễn Đăng Huy 31

1129 Nguyễn Đình Huy 56

1130 Nguyễn Đoàn Quang Huy 70.5

1131 Nguyễn Đức Huy 45.5

1132 Nguyễn Đức Huy 51

1133 Nguyễn Duy Hoàng Huy 53.5

1134 Nguyễn Gia Huy 49

1135 Nguyễn Gia Huy 23.5

1136 Nguyễn Gia Huy 20

1137 Nguyễn Gia Huy 47.5

1138 Nguyễn Hữu Huy 28.5

1139 Nguyễn Lê Anh Huy 17.5

1140 Nguyễn Minh Huy 42.5

Page 31: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1141 Nguyễn Nhật Huy 32

1142 Nguyễn Nhật Huy 30.5

1143 Nguyễn Phú Quang Huy 53

1144 Nguyễn Quang Gia Huy 52.5

1145 Nguyễn Quốc Huy 54.5

1146 Nguyễn Quốc Huy 33.5

1147 Nguyễn Song Huy 45.5

1148 Nguyễn Trang Quang Huy 30

1149 Nguyễn Văn Gia Huy 55

1150 Nguyễn Viết Tuấn Huy 28.5

1151 Nguyễn Vũ Quang Huy 50

1152 Nguyễn Đức Huy 27.5

1153 Phạm Lê Minh Huy 57.5

1154 Phạm Quang Huy 40

1155 Phạm Quốc Huy 25

1156 Phan Đức Huy 58.5

1157 Phan Gia Huy 54.5

1158 Phùng Chấn Huy 39.5

1159 Phùng Trần Huy 20

1160 Phương Trần Gia Huy 25

1161 Tô Tuấn Huy 28.5

1162 Tôn Đức Huy 14

1163 Trần Đăng Huy 16.5

1164 Trần Đăng Gia Huy 23

1165 Trần Đình Đăng Huy 38.5

1166 Trần Đức Huy 20.5

1167 Trần Gia Huy 42

1168 Trần Lưu Quang Huy 33.5

1169 Trần Lê Quang Huy 44

1170 Trần Ngô Huy 32

1171 Trần Nhật Huy 67.5

1172 Trần Quốc Huy 37

1173 Trần Tuấn Huy 35.5

1174 Trương Công Huy 40.5

1175 Trương Quang Huy 54.5

1176 Võ Minh Huy 16.5

1177 Vũ Lương Huy 55

1178 Vũ Nguyễn Quang Huy 34

Page 32: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1179 Vương Đình Bảo Huy 25.5

1180 Lê Cao Thanh Huyền 24

1181 Phạm Khánh Huyền 30.5

1182 Phạm Thị Khánh Huyền 39.5

1183 Thái Phan Ngân Huyền 17

1184 Võ Nguyễn Khánh Huyền 23

1185 Võ Trần Phúc Huyên 43

1186 Đặng Vân Huê 36.5

1187 Lưu Công Huân Vắng

1188 Ngô Chính Huân 44

1189 Nguyễn Minh Huân 34.5

1190 Huỳnh Minh Hy 41

1191 Kiều Bảo Hy 31.5

1192 Lâm Bảo Hy 35

1193 Nguyễn Hà Vĩnh Hy 32.5

1194 Nguyễn Phạm Gia Hy 40

1195 Phạm Nguyên Hy 28.5

1196 Trịnh Khánh Hy 43

1197 Võ Lê Cao Hy 19

1198 Võ Lâm Gia Hy 47.5

1199 Nguyễn Khánh Hỷ 29

1200 Nguyễn Phúc Sa Hỷ 25

1201 Bùi Diệu Hà 24

1202 Cao Ngọc Hà 20

1203 Chu Minh Hà 38

1204 Đinh Việt Hà 26

1205 Đỗ Ngọc Hà 48.5

1206 Dương Nguyễn Thái Hà 32

1207 Hoàng Ngọc Hà 29.5

1208 Huỳnh Ngọc Khánh Hà 37

1209 Lê Lâm Hà 37

1210 Lâm Cao Thanh Hà 34.5

1211 Nguyễn Hoàng Hà 36.5

1212 Nguyễn Hoàng Việt Hà 37.5

1213 Nguyễn Khánh Hà 38.5

1214 Nguyễn Khánh Hà 45.5

1215 Nguyễn Khánh Hà 39

1216 Nguyễn Kim Hà 18

Page 33: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1217 Nguyễn Lê Ngọc Hà 41

1218 Nguyễn Lê Ngân Hà 49.5

1219 Nguyễn Minh Hà 22

1220 Nguyễn Ngọc Hà 42

1221 Nguyễn Ngọc Khánh Hà 36.5

1222 Nguyễn Ngân Hà 33

1223 Nguyễn Phạm Ngân Hà 38

1224 Phạm Ngọc Hà 31

1225 Phạm Ngân Hà 49

1226 Phùng Mỹ Hà 26

1227 Thái Việt Hà 24

1228 Trần Hữu Hoàng Hà 35

1229 Trần Thu Hà 43.5

1230 Võ Ngọc Thiên Hà 58

1231 Võ Thanh Hà 37.5

1232 Võ Trần Hà 36.5

1233 Bùi Đỗ Quỳnh Hân 34.5

1234 Bùi Trần Gia Hân 39

1235 Chu Trần Bảo Hân 35.5

1236 Châu Ngọc Bảo Hân 19

1237 Đặng Gia Hân 30.5

1238 Đinh Gia Hân 30.5

1239 Đỗ Bảo Hân 35

1240 Đỗ Mai Hân 45.5

1241 Dương Mỹ Gia Hân 48

1242 Đào Gia Hân 39

1243 Đào Thu Hân 23.5

1244 Hồ Lê Gia Hân 30

1245 Hoàng Gia Hân 42

1246 Huỳnh Lê Gia Hân 19

1247 Huỳnh Ngọc Gia Hân 31

1248 Huỳnh Phúc Thiên Hân 18

1249 Huỳnh Thị Gia Hân 16.5

1250 Lữ Phương Bảo Hân 40

1251 Lương Nguyễn Gia Hân 48.5

1252 Lý Bảo Hân 46

1253 Lê Bảo Hân 53

1254 Lê Gia Hân 40

Page 34: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1255 Lê Gia Hân 53

1256 Lê Ngọc Hân 44.5

1257 Lê Ngọc Nhã Hân 39

1258 Lê Nguyễn Bảo Hân 37.5

1259 Lê Nguyễn Chi Hân 36

1260 Lê Nguyễn Gia Hân 40.5

1261 Lê Nguyễn Ngọc Hân 43

1262 Lê Thị Ngọc Hân 41

1263 Lê Trần Gia Hân 18

1264 Lâm Gia Hân 35

1265 Lâm Gia Hân 45.5

1266 Lâm Gia Hân 19

1267 Mai Ngọc Song Hân 15.5

1268 Nguyễn Bảo Hân 26

1269 Nguyễn Bình Khánh Hân 32.5

1270 Nguyễn Châu Ngọc Hân 36

1271 Nguyễn Diệp Bảo Hân 41.5

1272 Nguyễn Gia Hân 39.5

1273 Nguyễn Hồng Bảo Hân 44.5

1274 Nguyễn Huỳnh Gia Hân 32

1275 Nguyễn Khánh Hân 36

1276 Nguyễn Ngọc Bảo Hân 32

1277 Nguyễn Nguyên Bảo Hân 24.5

1278 Nguyễn Phan Gia Hân 33.5

1279 Nguyễn Phương Hân 34

1280 Nguyễn Thanh Bảo Hân 22.5

1281 Nguyễn Thị Ngọc Hân 43

1282 Nguyễn Thị Ngọc Hân 40

1283 Nguyễn Trần Gia Hân 16

1284 Phạm Đặng Mỹ Hân 23.5

1285 Phạm Gia Hân 29

1286 Phạm Ngọc Gia Hân 25

1287 Phạm Tường Hân 33

1288 Phan Hoàng Gia Hân 46

1289 Phan Huỳnh Bảo Hân 25.5

1290 Phan Ngọc Hân 35

1291 Phan Nhâm Gia Hân 51.5

1292 Phan Phước Ngọc Hân 47

Page 35: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1293 Phan Vũ Gia Hân 26

1294 Phùng Gia Hân 54.5

1295 Quách Bảo Hân 22.5

1296 Thái Gia Hân 37

1297 Trầm Gia Hân 41.5

1298 Trần Bảo Hân 33

1299 Trần Gia Hân 24.5

1300 Trần Gia Hân 40.5

1301 Trần Ngô Gia Hân 22

1302 Trần Nguyễn Bảo Hân 36

1303 Trần Nguyễn Gia Hân 32.5

1304 Trịnh Gia Hân 25

1305 Trương Phạm Bảo Hân 23.5

1306 Uông Gia Hân 35

1307 Võ Hoàng Gia Hân 20

1308 Võ Ngọc Bảo Hân 30

1309 Vũ Gia Hân 56.5

1310 Liu Ích Hào 24.5

1311 Nguyễn Chấn Hào 32.5

1312 Nguyễn Hữu Hào 49

1313 Phạm Phi Hào 58.5

1314 Trần Phúc Tấn Hào 40

1315 Võ Mạnh Hào 54.5

1316 To Long Jerry 27.5

1317 Lâm Nguyễn Mai Ka 40.5

1318 Đỗ Minh Katrini 27.5

1319 Lê Dương Kha 40

1320 Ngô Trần Đông Kha 26

1321 Nguyễn Hoàng Minh Kha 39

1322 Nguyễn Hoàng Khải 42

1323 Hồ Hoàng Khải 43.5

1324 Lê Nguyễn Duy Khải 49.5

1325 Lâm Vinh Khải 46

1326 Mai Cao Khải 36

1327 Nguyễn Lê Trường Khải 29.5

1328 Nguyễn Phúc Khải 20.5

1329 Nguyễn Thế Khải 42

1330 Nguyễn Tân Khải 52

Page 36: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1331 Phạm Tuấn Khải 34.5

1332 Phan Tuấn Khải 18

1333 Trần Phúc Khải 29.5

1334 Bùi Gia Khang 28

1335 Bùi Minh Khang 30.5

1336 Bùi Nhật Khang 38

1337 Cao Bảo Khang 26.5

1338 Châu Phúc Khang 65

1339 Đặng Gia Khang 27

1340 Đinh Lê Nguyên Khang 28.5

1341 Đỗ Đạt Khang 48

1342 Dương Nguyên Khang 39

1343 Đào Nguyên Khang 24.5

1344 Hầu Phạm Minh Khang 18.5

1345 Hồ Minh Khang 32

1346 Hoàng Bảo Khang 41

1347 Huỳnh An Khang 31

1348 Lư Khang 45

1349 Lương Vũ An Khang 24

1350 Lã Tuấn Khang 48

1351 Lê Chí Phước Khang Vắng

1352 Lê Hoài Nhật Khang 49

1353 Lê Minh Khang 43.5

1354 Lê Nguyễn Minh Khang 31

1355 Lê Nguyên Khang 35.5

1356 Lê Nguyên Khang 36.5

1357 Lê Phước Khang 36.5

1358 Lê Phúc Duy Khang 27.5

1359 Lê Tấn Khang 44.5

1360 Lê Trần Bảo Khang 34.5

1361 Lê Trần Duy Khang Vắng

1362 Lê Vĩnh Khang 24

1363 Lâm Nguyễn Minh Khang 43

1364 Lâm Phúc Khang 34

1365 Lâm Vĩnh Khang 45.5

1366 Ma Văn Khang 20

1367 Nghiêm Bảo Khang 17

1368 Nghiêm Minh Khang 20

Page 37: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1369 Nguyễn Bảo Khang 40.5

1370 Nguyễn Đăng Khang 26.5

1371 Nguyễn Đức Khang 40

1372 Nguyễn Duy Khang 42.5

1373 Nguyễn Duy Khang 46

1374 Nguyễn Gia Khang 31.5

1375 Nguyễn Hoàng Khang 30

1376 Nguyễn Lê Khang 31

1377 Nguyễn Mạnh Khang 22.5

1378 Nguyễn Mạnh Khang 38.5

1379 Nguyễn Minh Khang 26.5

1380 Nguyễn Minh Khang 50

1381 Nguyễn Minh Khang 39.5

1382 Nguyễn Minh Khang 36.5

1383 Nguyễn Minh Khang 44.5

1384 Nguyễn Nam Khang 50.5

1385 Nguyễn Ngọc Chung Khang 46

1386 Nguyễn Ngọc Duy Khang 29

1387 Nguyễn Phạm Vương Khang 34

1388 Nguyễn Phan Khang 29.5

1389 Nguyễn Phan Phú Khang 34.5

1390 Nguyễn Phú Khang 23

1391 Nguyễn Phúc Khang 30.5

1392 Nguyễn Quốc Minh Khang 40.5

1393 Nguyễn Tấn Khang 15

1394 Nguyễn Tùng Khang 29.5

1395 Nguyễn Trần Gia Khang 29.5

1396 Nguyễn Tuấn Khang 22

1397 Nguyễn Viết Khang 43

1398 Nguyễn Viết Duy Khang 47.5

1399 Nguyễn Hiếu Khang 56.5

1400 Phạm Bảo Khang 28.5

1401 Phạm Bá Khang 37.5

1402 Phạm Gia Khang 35

1403 Phạm Gia Khang 41.5

1404 Phạm Hà Bảo Khang 47.5

1405 Phạm Minh Khang 22.5

1406 Phạm Nguyễn Minh Khang 17

Page 38: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1407 Phạm Nguyên Khang 21

1408 Phạm Phú Khang 51.5

1409 Phạm Thế Khang 27.5

1410 Phạm Trần Nguyên Khang 21

1411 Phan Minh Khang 34

1412 Phan Nguyễn Duy Khang 27.5

1413 Tăng Vĩ Khang 29.5

1414 Thái Vân Khang 38

1415 Thân Nguyễn Gia Khang 37

1416 Trần Bảo Minh Khang 43

1417 Trần Chí Khang 32

1418 Trần Nguyễn Duy Khang 46

1419 Trần Nguyễn Gia Khang 65

1420 Trần Quốc Khang 27.5

1421 Trần Quốc Khang 17

1422 Trần Tuấn Khang 35

1423 Trần Võ An Khang 34.5

1424 Trần Vỹ Khang 47.5

1425 Trương Gia Khang 51.5

1426 Trương Trung Khang 22

1427 Võ Gia Khang 41.5

1428 Võ Huỳnh Phúc Khang 45

1429 Võ Minh Khang 35

1430 Võ Minh Khang 47

1431 Võ Ngọc Khang 38.5

1432 Võ Nguyên Khang 36.5

1433 Võ Thành Minh Khang 41.5

1434 Vũ Minh Khang 75

1435 Vương Gia Khang 24.5

1436 Bùi Nguyễn Nhật Khanh 35

1437 Cao Ngọc Vân Khanh 35

1438 Đặng Minh Phi Khanh 20.5

1439 Đặng Thụy Tường Khanh 26

1440 Hồ Lê Bảo Khanh 32.5

1441 Hồ Thuỵ Nguyên Khanh 35

1442 Huỳnh Lê Bảo Khanh 29

1443 Lê Mai Khanh 34.5

1444 Lê Nguyễn Vân Khanh 36

Page 39: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1445 Lê Nhã Khanh 18.5

1446 Mai Kiều Khanh 40.5

1447 Nguyễn Bảo Khanh 40

1448 Nguyễn Bảo Khanh 47

1449 Nguyễn Duy Khanh 49

1450 Nguyễn Gia Khanh 32

1451 Nguyễn Hoàng Mai Khanh 54.5

1452 Nguyễn Huỳnh Như Khanh 31.5

1453 Nguyễn Mai Khanh 24.5

1454 Nguyễn Mai Khanh 35

1455 Nguyễn Ngọc Phương Khanh 36.5

1456 Nguyễn Trần Bảo Khanh 22

1457 Phạm Nguyễn Lan Khanh Vắng

1458 Phan Nguyễn Bá Khanh 40.5

1459 Trần Li Ly Khanh 38

1460 Trần Mai Khanh 40.5

1461 Trần Ngọc Uyên Khanh 52.5

1462 Trần Quỳnh Khanh 40.5

1463 Võ An Khanh 59

1464 Dương Nguyễn Khánh 47.5

1465 Lê Hà Nhã Khiết 37

1466 Đỗ Gia Khiêm 24.5

1467 Huỳnh Sỹ Khiêm 37.5

1468 Mai Gia Khiêm 50.5

1469 Nguyễn Dũng Hoàng Khiêm 28

1470 Nguyễn Minh Khiêm 25.5

1471 Nguyễn Vương Khiêm 35

1472 Phạm Hoàng Khiêm 28.5

1473 TIÊU TRẤN KHIÊM 32.5

1474 Trần Duy Khiêm 52.5

1475 Trần Gia Khiêm 45

1476 Trương Anh Khiêm 47.5

1477 Văn Gia Khiêm 44.5

1478 Bùi Đăng Khoa 37

1479 Cao Anh Khoa 39

1480 Đặng Minh Khoa 28.5

1481 Đỗ Anh Khoa 35.5

1482 Đỗ Đăng Khoa 42

Page 40: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1483 Đỗ Đăng Khoa 41

1484 Đỗ Minh Khoa 26

1485 Đoàn Đỗ Minh Khoa 63

1486 Dương Minh Khoa 55

1487 Hồ Anh Khoa 55

1488 Hồ Anh Khoa 39.5

1489 Hồ Đăng Khoa 24

1490 Hồ Hoàng Phước Khoa 46.5

1491 Hoàng Anh Khoa 53.5

1492 Hoàng Ngọc Minh Khoa 33

1493 Hoàng Việt Khoa 30

1494 Huỳnh Anh Khoa 39

1495 Huỳnh Vũ Anh Khoa 34

1496 Hà Minh Khoa 30.5

1497 Lý Dũ Khoa 39

1498 Lê Khoa 42.5

1499 Lê Anh Khoa 43

1500 Lê Bảo Khoa 45

1501 Lê Cảnh Khoa 34

1502 Lê Đăng Khoa 15

1503 Lê Tấn Khoa 38

1504 Lê Võ Minh Khoa 40

1505 Nguyễn Anh Khoa 38

1506 Nguyễn Bá Anh Khoa 39

1507 Nguyễn Bách Khoa 43

1508 Nguyễn Đăng Khoa 37.5

1509 Nguyễn Đăng Khoa 45.5

1510 Nguyễn Đăng Khoa 31.5

1511 Nguyễn Đăng Khoa 39.5

1512 Nguyễn Đình Lê Khoa 36.5

1513 Nguyễn Dư Đăng Khoa 56.5

1514 Nguyễn Đức Anh Khoa 28.5

1515 Nguyễn Duy Khoa 28

1516 Nguyễn Hồ Đăng Khoa 29.5

1517 Nguyễn Hoàng Khoa 38.5

1518 Nguyễn Huỳnh Anh Khoa 41

1519 Nguyễn Khắc Đăng Khoa 25.5

1520 Nguyễn Minh Khoa 17

Page 41: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1521 Nguyễn Minh Vĩnh Khoa 33.5

1522 Nguyễn Ngọc Đăng Khoa 29

1523 Nguyễn Tấn Đăng Khoa 18

1524 Nguyễn Trần Anh Khoa 39

1525 Nguyễn Trọng Khoa 24

1526 Phạm Đăng Khoa 26

1527 Phạm Thanh Khoa 28

1528 Phạm Trần Đăng Khoa 35.5

1529 Phạm Tuấn Khoa 32

1530 Phạm Việt Anh Khoa 32.5

1531 Tô Đăng Khoa 61

1532 Trần Anh Khoa 47.5

1533 Trần Anh Khoa 55

1534 Trần Đình Khoa 39.5

1535 Trần Đỗ Khoa 49

1536 Trần Duy Khoa 61.5

1537 Trần Hữu Khoa 18

1538 Trần Lê Khoa 22

1539 Trần Minh Khoa 29

1540 Trần Nguyễn Minh Khoa 22

1541 Trần Tấn Khoa 41.5

1542 Trần Tấn Đăng Khoa 23.5

1543 Trần Vũ Khoa 33.5

1544 Võ Nguyên Khoa 34

1545 Vũ Đăng Khoa 26

1546 Vũ Đăng Khoa 46

1547 Vũ Gia Khoa 29.5

1548 Vũ Hữu Anh Khoa 37.5

1549 Vũ Minh Khoa 30.5

1550 Vũ Nguyễn Đăng Khoa 52

1551 Vy Mai Khoa 36

1552 Bạch Hưng Khôi 68.5

1553 Bùi Đắc Khôi 35

1554 Bùi Huy Khôi 35.5

1555 Bùi Minh Khôi 43.5

1556 Bùi Nguyễn Minh Khôi 44.5

1557 Đặng Anh Khôi 30

1558 Đặng Nguyễn Đăng Khôi 40

Page 42: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1559 Đặng Quốc Minh Khôi 29.5

1560 Đặng Tuấn Khôi 39

1561 Đinh Nhật Mai Khôi 31

1562 Đoàn Anh Khôi 6.5

1563 Hồ Đặng Công Khôi 31.5

1564 Hồ Minh Khôi 46.5

1565 Hồ Nguyễn Duy Khôi 28

1566 Hồng Minh Khôi 32

1567 Huỳnh Đăng Tôn Nữ Mai Khôi 31

1568 Huỳnh Minh Khôi 32

1569 Huỳnh Vương Anh Khôi 37

1570 Hà Anh Khôi 30

1571 Hà Minh Khôi 42

1572 Khương Hồng Khôi 46.5

1573 Khâu Minh Khôi 42.5

1574 Kiều Thiên Khôi 49

1575 Lữ Hoàng Minh Khôi 37

1576 Lê Anh Khôi 33

1577 Lê Bá Minh Khôi 45

1578 Lê Đăng Khôi 36.5

1579 Lê Đăng Khôi 30

1580 Lê Minh Khôi 35.5

1581 Lê Minh Khôi 47

1582 Lê Minh Khôi 48.5

1583 Lê Minh Khôi 39.5

1584 Lê Nguyễn Đăng Khôi 41.5

1585 Lê Nguyễn Hải Khôi 42.5

1586 Lê Nguyễn Minh Khôi 21

1587 Lê Nguyên Khôi 29.5

1588 Lê Nguyên Khôi 39

1589 Lê Quang Bảo Khôi 24.5

1590 Lê Trần Minh Khôi 43

1591 Lê Vinh Khôi 28

1592 Mai Hoàng Khôi 31.5

1593 Mai Liêu Tuấn Khôi 40.5

1594 Mai Nguyễn Anh Khôi 50.5

1595 Ngô Anh Khôi 33

1596 Ngô Anh Khôi 17

Page 43: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1597 Ngô Đăng Khôi 48.5

1598 Ngô Lê Anh Khôi 41

1599 Ngô Minh Khôi 25

1600 Nguyễn Anh Khôi 26

1601 Nguyễn Chí Khôi 29

1602 Nguyễn Đăng Khôi 44.5

1603 Nguyễn Đăng Khôi 50

1604 Nguyễn Đặng Anh Khôi 37

1605 Nguyễn Duy Khôi 37

1606 Nguyễn Duy Khôi 29

1607 Nguyễn Duy Khôi 44

1608 Nguyễn Hoàng Anh Khôi 30

1609 Nguyễn Huỳnh Khôi 27

1610 Nguyễn Huỳnh Anh Khôi 29.5

1611 Nguyễn Huỳnh Đăng Khôi 29

1612 Nguyễn Minh Khôi 62

1613 Nguyễn Minh Khôi 39

1614 Nguyễn Minh Khôi 45

1615 Nguyễn Minh Khôi 27

1616 Nguyễn Minh Khôi 40.5

1617 Nguyễn Minh Khôi 30

1618 Nguyễn Minh Khôi 36.5

1619 Nguyễn Phạm Mai Khôi 42.5

1620 Nguyễn Quang Khôi 38

1621 Nguyễn Sơn Khôi 38.5

1622 Nguyễn Tấn Khôi 48

1623 Nguyễn Trần Anh Khôi 31.5

1624 Nguyễn Trần Minh Khôi 34.5

1625 Nguyễn Trần Minh Khôi 32.5

1626 Nguyễn Viết Minh Khôi 26.5

1627 Nguyễn Vũ Đăng Khôi 40

1628 Nguyễn Vũ Đăng Khôi 35

1629 Nguyễn Vũ Minh Khôi 37

1630 Phạm Đăng Khôi 34

1631 Phạm Minh Khôi 48

1632 Phạm Minh Khôi 33

1633 Phạm Trần Đăng Khôi 21.5

1634 Phan Minh Khôi 60.5

Page 44: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1635 Phan Nguyễn Minh Khôi 48.5

1636 Phan Thanh Khôi 46.5

1637 Phí Minh Khôi 31.5

1638 Thái Minh Khôi 45.5

1639 Thân Minh Khôi 34

1640 Trần Khôi 35

1641 Trần Anh Khôi 36

1642 Trần Đăng Khôi 22

1643 Trần Minh Khôi 49.5

1644 Trần Minh Khôi 37

1645 Trần Minh Khôi 20.5

1646 Trần Minh Khôi 28

1647 Trần Minh Khôi 56.5

1648 Trần Ngọc Mai Khôi 39

1649 Trần Tống Khôi 44.5

1650 Trương Đức Minh Khôi 48.5

1651 Võ Anh Khôi 57

1652 Võ Duy Khôi 38.5

1653 Vũ Nguyên Khôi 39

1654 Vương Đặng Minh Khôi 22

1655 Lê Mạnh Khương 29

1656 Nguyễn Đào Nhật Khương 48

1657 Nguyễn Hữu Khương 35

1658 Võ Nam Khương 38.5

1659 Bùi Minh Khuê 23

1660 Bùi Yên Khuê 37

1661 Chu Bảo Minh Khuê 42.5

1662 Diệp Anh Khuê 34.5

1663 Đỗ Hoàng Minh Khuê 37

1664 Đỗ Minh Khuê 49

1665 Đỗ Vũ Ngọc Khuê 39

1666 Hồ Thị Minh Khuê 44.5

1667 Hồ Trần Lâm Khuê 24

1668 Huỳnh Nguyễn Như Khuê 40.5

1669 Huỳnh Phạm Sao Khuê 27.5

1670 Lưu Minh Khuê 27.5

1671 Lưu Nguyễn Ngọc Khuê 36.5

1672 Lê Hoàng Minh Khuê 46.5

Page 45: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1673 Lê Minh Khuê 53.5

1674 Lê Nguyễn Minh Khuê 59.5

1675 Lê Nguyễn Song Khuê 33.5

1676 Nguyễn Các Anh Khuê 28

1677 Nguyễn Lam Khuê 33

1678 Nguyễn Nam Khuê 46

1679 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 39

1680 Nguyễn Ngọc Minh Khuê 33.5

1681 Nguyễn Thị Gia Khuê 31.5

1682 Nguyễn Thái Anh Khuê 51

1683 Nguyễn Thái Minh Khuê 35

1684 Nguyễn Thái Ngọc Khuê 45

1685 Phạm Như Khuê 47

1686 Phan Gia Khuê 25

1687 Phan Nguyễn Minh Khuê 24.5

1688 Tôn Nữ Cát Khuê 29.5

1689 Trần Nguyễn Sao Khuê 30

1690 Trịnh Minh Khuê 15

1691 Từ Vũ Huỳnh Khuê 49.5

1692 Võ Huyền Minh Khuê 38

1693 Nguyễn Như Mỹ Khê 30.5

1694 Võ Nguyễn Yên Khê 38

1695 Châu Gia Khánh 33.5

1696 Đặng Lê Bá Khánh 36

1697 Đặng Minh Khánh 30

1698 Đinh Cao Mỹ Khánh 39.5

1699 Đỗ Ngọc Nam Khánh 36.5

1700 Đỗ Vân Khánh Vắng

1701 Dương Quang Khánh 57

1702 Hoàng Ngọc Minh Khánh 34

1703 Hoàng Phạm Minh Khánh 44

1704 Lưu Nam Khánh 37

1705 Lê Đình Bảo Khánh 32

1706 Lê Hoàng Khánh 37.5

1707 Lê Huỳnh Minh Khánh 31.5

1708 Lê Minh Khánh 46.5

1709 Lê Việt Khánh 33

1710 Lâm Vũ Khánh 40.5

Page 46: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1711 Ngô Phi Khánh 39

1712 Nguyễn Cát Khánh 45.5

1713 Nguyễn Đặng Hùng Khánh 42.5

1714 Nguyễn Đức Bảo Khánh 44

1715 Nguyễn Lê Hữu Khánh 51

1716 Nguyễn Lê Tân Khánh 34.5

1717 Nguyễn Mai Xuân Khánh 61.5

1718 Nguyễn Minh Khánh 21

1719 Nguyễn Ngọc Bảo Khánh 34.5

1720 Nguyễn Ngọc Doanh Khánh 42.5

1721 Nguyễn Ngọc Kim Khánh 32

1722 Nguyễn Phúc Khánh 35

1723 Nguyễn Quốc Khánh 33.5

1724 Nguyễn Võ Ngọc Khánh 49.5

1725 Nguyễn Việt Gia Khánh 47.5

1726 Nguyễn Việt Nam Khánh 42.5

1727 Phạm Ngọc Khánh 48

1728 Phạm Nguyễn Ngọc Khánh 32.5

1729 Phạm Phú Khánh 34

1730 Phạm Vũ Bảo Khánh 39.5

1731 Phan Bảo Khánh 44

1732 Phan Bảo Khánh 33.5

1733 Thái Trọng Khánh 35

1734 Tô Bửu Khánh 42.5

1735 Tôn Nữ Minh Khánh 20

1736 Trần Đăng Khánh 48

1737 Trần Gia Khánh 45.5

1738 Trần Hồng Ngọc Khánh 20

1739 Trần Hoàng An Khánh 40

1740 Trần Huy Nam Khánh 41

1741 Trần Linh Khánh 32.5

1742 Trần Lê Gia Khánh 23

1743 Trần Nguyễn Phi Khánh 42.5

1744 Trần Nhật Khánh 33

1745 Trần Phúc Khánh 42

1746 Trịnh Ngô Minh Khánh 20

1747 Trương Hồng Khánh 53

1748 Trương Ngọc Khánh 35.5

Page 47: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1749 Trương Nguyễn Quang Khánh 54.5

1750 Võ Minh Khánh 40.5

1751 Vũ Năng Khánh 46.5

1752 Vũ Ngọc Phương Khánh 33

1753 Đặng Nguyễn Tuấn Kiệt 22

1754 Đỗ Anh Kiệt 20

1755 Dương Phước Tuấn Kiệt 17.5

1756 Hong Dao Kiệt 29.5

1757 Hoàng Trang Tuấn Kiệt 31.5

1758 Huỳnh Anh Kiệt 28.5

1759 Hàng Tuấn Kiệt 34.5

1760 Lưu Tuấn Kiệt 62

1761 Lê Tuấn Kiệt 44

1762 Lâm Vĩ Kiệt 28

1763 Ngô Gia Kiệt 44

1764 Nguyễn Anh Kiệt 13

1765 Nguyễn Anh Kiệt 25.5

1766 Nguyễn Anh Kiệt 21

1767 Nguyễn Quang Kiệt 34.5

1768 Nguyễn Thế Kiệt 27

1769 Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 12.5

1770 Nguyễn Tuấn Kiệt 39.5

1771 Nguyễn Võ Vương Kiệt 45.5

1772 Nguyễn Chung Kiệt 23.5

1773 Phạm Anh Kiệt 48

1774 Phạm Gia Kiệt 26

1775 Phạm Hoàng Kiệt 18.5

1776 Phạm Tuấn Kiệt 37

1777 Trần Anh Kiệt 45

1778 Trần Điền Kiệt 47

1779 Trần Thái Anh Kiệt 32.5

1780 Trần Tuấn Kiệt 47

1781 Trương Tuấn Kiệt 41.5

1782 Võ Anh Kiệt 38

1783 Võ Đình Duy Kiệt 39.5

1784 Vũ Anh Kiệt 45.5

1785 Huỳnh Hoàng Kim 23.5

1786 Nguyễn Hồ Phương Kim 22

Page 48: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1787 Nguyễn Hoàng Kim 28.5

1788 Nguyễn Phước Thiên Kim 36.5

1789 Nguyễn Tống Hoàng Kim 42.5

1790 Phan Lê Mỹ Kim 37

1791 Trần Anh Thiên Kim 37

1792 Trần Ngọc Hoàng Kim 32.5

1793 Trần Tường Thiên Kim 35

1794 Đinh Trung Kiên 30

1795 Huỳnh Sĩ Kiên 31

1796 Lê Huy Kiên 32

1797 Lê Trung Kiên 37

1798 Lê Trung Kiên 53.5

1799 Nguyễn Đình Kiên 29.5

1800 Nguyễn Hoàng Kiên 38

1801 Nguyễn Hữu Kiên 46.5

1802 Nguyễn Ngọc Minh Kiên 40.5

1803 Nguyễn Phúc Kiên 36.5

1804 Nguyễn Trần Xuân Kiên 45.5

1805 Nguyễn Trung Kiên 26

1806 Nguyễn Trung Kiên 30.5

1807 Nguyễn Trung Kiên 52.5

1808 Nguyễn Xuân Kiên 29.5

1809 Phan Trung Kiên 26.5

1810 Phan Trung Kiên 38

1811 Trần Quỳnh Trung Kiên 31.5

1812 Cao Nguyễn Bảo Kỳ 51.5

1813 Hồ Quang Kỳ 13.5

1814 Lương Sở Kỳ 28

1815 Lê Cao Kỳ 34

1816 Lê Vũ Gia Kỳ 23

1817 Lâm Nguyễn Khả Kỳ 20

1818 Nguyễn Hồ Mạnh Kỳ 47.5

1819 Nguyễn Hoàng Thư Kỳ 20

1820 Phan Liễu Kỳ 41.5

1821 Trần Quang Kỳ 23.5

1822 Võ Minh Kỳ 18

1823 Nguyễn Học Lạc 38.5

1824 Phùng Cẩm Lạc 23

Page 49: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1825 Cao Nguyễn Ngọc Lam 43.5

1826 Đặng Hồng Lam 26.5

1827 Đinh Ngọc Hải Lam 31

1828 Đỗ Yên Lam 19.5

1829 Đoàn Thị Tố Lam 34.5

1830 Dương Trúc Lam 43

1831 Hồ Thiên Lam 26.5

1832 Khương Thảo Lam 43

1833 Nguyễn Hoàng Lam 31

1834 Nguyễn Hoàng Lam 39

1835 Phạm Tạ Bạch Hồng Lam 33

1836 Phan Hồng Lam 26

1837 Phan Hoàng Lam 30.5

1838 Phan Ngọc Thiên Lam 41

1839 Trần Nguyễn Phương Lam 38.5

1840 Vũ Lê Hồng Lam 39

1841 Bùi Nguyễn Hoàng Lan 32

1842 Lưu Xuân Lan 29.5

1843 Nguyễn Hoàng Thanh Lan 32.5

1844 Nguyễn Phương Lan 32

1845 Nguyễn Thiên Mộc Lan 44.5

1846 Nguyễn Trần Thanh Lan 42

1847 Nguyễn Vũ Hoàng Lan 34

1848 Nguyễn Hà Như Lan 33

1849 Trịnh Huỳnh Mai Lan 37.5

1850 Nguyễn Duy Lễ 44.5

1851 Bùi Lê Bảo Linh 25

1852 Bùi Phương Linh 37

1853 Bùi Phương Linh 26

1854 Bùi Vân Linh 27

1855 Cao Huỳnh Khánh Linh 43

1856 Đặng Ngọc Phương Linh 35.5

1857 Đậu Trần Nguyệt Linh 43

1858 Đinh Gia Linh 37

1859 Đinh Lê Khánh Linh 36

1860 Đỗ Bảo Linh 46.5

1861 Đỗ Thanh Hà Linh 30

1862 Đoàn Thùy Linh 42.5

Page 50: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1863 Đào Khánh Linh 14

1864 Hồ Ngọc Gia Linh 37

1865 Hoàng Bảo Linh 35.5

1866 Hoàng Diệp Khánh Linh 41

1867 Hoàng Khánh Linh 24

1868 Huỳnh Lê Mỹ Linh 71.5

1869 Hà Trần Khánh Linh 27

1870 Hà Trúc Linh 42.5

1871 Lại Nguyễn Ngọc Linh 29.5

1872 Lê Minh Khánh Linh 46

1873 Lê Trần Tuyết Linh 50

1874 Lê Vũ Khánh Linh 42.5

1875 Lê Vy Linh 18

1876 Lê Vân Khánh Linh 42

1877 Lâm Khánh Linh 32

1878 Lâm Nhật Linh 37.5

1879 Mai Khánh Linh 33

1880 Nguyễn Đặng Khánh Linh 22

1881 Nguyễn Dương Khánh Linh 38

1882 Nguyễn Gia Linh 35

1883 Nguyễn Gia Ngọc Linh 48.5

1884 Nguyễn Hoàng Hà Linh 44

1885 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 9

1886 Nguyễn Hoàng Khánh Linh 31

1887 Nguyễn Hoàng Tuyết Linh 24

1888 Nguyễn Khánh Linh 20

1889 Nguyễn Khánh Linh 41

1890 Nguyễn Khánh Linh 41

1891 Nguyễn Khánh Linh 30.5

1892 Nguyễn Khánh Linh 50.5

1893 Nguyễn Mỹ Linh 38

1894 Nguyễn Ngọc Linh 30

1895 Nguyễn Ngọc Gia Linh 23.5

1896 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 28.5

1897 Nguyễn Ngọc Phương Linh 48.5

1898 Nguyễn Ngọc Ái Linh 23

1899 Nguyễn Phước Ngọc Linh 39.5

1900 Nguyễn Phương Linh 44

Page 51: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1901 Nguyễn Phương Linh 26

1902 Nguyễn Phương Linh 39.5

1903 Nguyễn Phúc Hà Linh 46.5

1904 Nguyễn Thị Ngọc Linh 27.5

1905 Nguyễn Thùy Linh 22.5

1906 Nguyễn Thùy Ánh Linh 28

1907 Nguyễn Trần Cẩm Linh 32.5

1908 Nguyễn Vũ Khánh Linh 20

1909 Nguyễn Yến Linh 28.5

1910 Nguyễn Ngọc Khánh Linh 43.5

1911 Phạm Gia Ngọc Linh 48

1912 Phạm Hoàng Ngọc Linh 32

1913 Phạm Lê Khánh Linh 20.5

1914 Phạm Vũ Khánh Linh 22

1915 Phan Đặng Ái Linh 33.5

1916 Phan Nguyễn Diệu Linh 48

1917 Phan Thùy Linh 21

1918 Tạ Đào Khánh Linh 39.5

1919 Tạ Qúi Linh 23.5

1920 Thân Tiểu Linh 40

1921 Tô Ánh Linh 39

1922 Trần Gia Linh 40

1923 Trần Khánh Linh 30.5

1924 Trần Khánh Linh 44.5

1925 Trần Khánh Linh 35.5

1926 Trần Khánh Linh 51.5

1927 Trần Nguyễn Khánh Linh 33

1928 Trần Thị Thuỳ Linh 49.5

1929 Triệu Ngọc Khánh Linh 30

1930 Triệu Từ Linh 41

1931 Trịnh Phương Linh 37

1932 Trương Đặng Khánh Linh 38.5

1933 Trương Khánh Linh 18.5

1934 Trương Ngọc Linh 20

1935 Trương Tùng Khánh Linh 38

1936 Trương Tú Linh 42

1937 Tưởng Gia Linh 56

1938 Võ Ngọc Phương Linh 44

Page 52: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1939 Vũ Dương Gia Linh 27

1940 Vũ Dương Khánh Linh 22.5

1941 Vũ Hoàng Khánh Linh 40.5

1942 Vũ Ngọc Khánh Linh 44.5

1943 Phan Gia Lĩnh 41

1944 Lê Nho Liêm 62.5

1945 Hoàng Nguyễn Ngọc Liên 33.5

1946 Nguyễn Hồng Liên 32

1947 Phạm Thị Kim Liên 38

1948 Phạm Tường Liên 24.5

1949 Nguyễn Ngọc Phương Loan 31.5

1950 Huỳnh Nguyễn Hữu Lộc 57.5

1951 Lư Gia Lộc 41

1952 Lê Quang Lộc 41.5

1953 Nguyễn Đức Trường Lộc 30.5

1954 Võ Khánh Lộc 36

1955 Vũ Hoàng Lộc 41.5

1956 Yoon Thành Lộc 45

1957 Trần Tuấn Lợi 25.5

1958 Bùi Bảo Long 26

1959 Đặng Gia Long 30.5

1960 Đặng Hoàng Long 45

1961 Đinh Gia Long 49

1962 Hồng Phan Bảo Long 27

1963 Hoàng Đặng Bảo Long 30.5

1964 Hoàng Minh Long 36

1965 Hoàng Vũ Long 37.5

1966 Lư Hiểu Long 39.5

1967 Lưu Minh Long 33.5

1968 Lê Hải Long 38.5

1969 Lê Hiển Long 53

1970 Lê Hoàng Bảo Long 32.5

1971 Lê Tuấn Long 27

1972 Mai Hoàng Long 49

1973 Nguyễn Long 21

1974 Nguyễn Bảo Long 35.5

1975 Nguyễn Cao Tuấn Long 27.5

1976 Nguyễn Duy Long 59

Page 53: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

1977 Nguyễn Gia Long 24

1978 Nguyễn Hải Long 39

1979 Nguyễn Hoàng Long 19

1980 Nguyễn Hoàng Long 44.5

1981 Nguyễn Hoàng Long 16

1982 Nguyễn Hoàng Long 47.5

1983 Nguyễn Thiên Long 28

1984 Nguyễn Thành Long 33

1985 Nguyễn Trần Bảo Long 50

1986 Nguyễn Tuấn Long 36

1987 Nguyễn Võ Thành Long 22

1988 Phạm Chấn Long 36.5

1989 Phạm Hiển Long 25

1990 Phạm Hàm Long 41.5

1991 Phạm Phú Hồ Long 32.5

1992 Phan Hiển Long 37.5

1993 Phan Hoàng Long 23

1994 Tôn Thất Long 27

1995 Trần Bảo Long 39

1996 Trần Lê Uy Long 58.5

1997 Trần Ngọc Hoàng Long 41.5

1998 Trần Nguyễn Hoàng Long 31

1999 Trần Tiến Long 32.5

2000 Trương Bảo Long 20

2001 Trương Đình Thiên Long 29.5

2002 Trương Thành Long 16.5

2003 Trương Tuấn Long 31.5

2004 Từ Bảo Long 27

2005 Võ Kim Long 36.5

2006 Võ Vương Long 17

2007 Vũ Lê Chấn Long 31

2008 Trần Phước Tiền Lực 36.5

2009 Trần Kiến Lương 44.5

2010 Trần Quốc Lượng 41

2011 Đào Vỹ Luân 44.5

2012 Ngô Nhật Luân 50.5

2013 Nguyễn Đình Luân 30.5

2014 Nguyễn Kinh Luân 35

Page 54: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2015 Nguyễn Thành Luân 54

2016 Nguyễn Thành Luân 49

2017 Nguyễn Võ Kinh Luân 33.5

2018 Vũ Hoàng Luân 22

2019 Lưu Thị Ly Ly 32

2020 Lê Kha Ly 23

2021 Nguyễn Khánh Ly 39.5

2022 Nguyễn Ngọc Khánh Ly 39.5

2023 Nguyễn Song Ly 31

2024 Nguyễn Thảo Ly 37

2025 Trần Đoàn Khánh Ly 40.5

2026 Lê Phương Lê 34.5

2027 Cao Hoàng Lâm 50.5

2028 Hoàng Lâm 48

2029 Hoàng Ngọc Tường Lâm 50.5

2030 Lê Lâm 40.5

2031 Lê Mạnh Lâm 39

2032 Lê Như Lâm 36

2033 Lê Phan Tùng Lâm 45.5

2034 Lê Thuỳ Lâm 37.5

2035 Lê Tùng Lâm 31

2036 Nguyễn Hữu Bảo Lâm 55

2037 Nguyễn Lê Phúc Lâm 43.5

2038 Nguyễn Phúc Lâm 20.5

2039 Nguyễn Thị Mỹ Lâm 34

2040 Nguyễn Thuỳ Lâm 39.5

2041 Nguyễn Xuân Tùng Lâm 29.5

2042 Phạm Tùng Lâm 50

2043 Thái Hoàng Bảo Lâm 29

2044 Trần Đình Lâm 32

2045 Trần Minh Lâm 24

2046 Trần Quốc Bảo Lâm 21

2047 Trần Võ Phúc Lâm 40.5

2048 Võ Thành Lâm 41.5

2049 Đoàn Phùng Hải Lân 49.5

2050 Huỳnh Đoàn Nam Lân 36.5

2051 Lê Đức Lân 47

2052 Lê Võ Hoàng Lân 47

Page 55: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2053 Nguyễn Bá Lân 29

2054 Bùi Hoàng Mai 19

2055 Bùi Nguyễn Ngọc Mai 37

2056 Đỗ Hoàng Mai 17

2057 Đỗ Nguyễn Sương Mai 31

2058 Hoàng Ngọc Ban Mai 26

2059 Lê Ngọc Thanh Mai 40

2060 Lê Thanh Mai 43.5

2061 Lê Thị Phương Mai 32.5

2062 Nguyễn Đoàn Lâm Mai 35.5

2063 Nguyễn Đức Phương Mai 34.5

2064 Nguyễn Hiền Mai 29

2065 Nguyễn Hiền Mai 24.5

2066 Nguyễn Khánh Mai 50.5

2067 Nguyễn Ngọc Hoàng Mai 23

2068 Nguyễn Ngô Ánh Mai 32

2069 Nguyễn Nhật Thanh Mai 31

2070 Nguyễn Phương Mai 19.5

2071 Nguyễn Quỳnh Mai 38.5

2072 Nguyễn Thị Thanh Mai 29

2073 Nguyễn Thu Mai 54

2074 Nguyễn Xuân Mai 36

2075 Phạm Nguyễn Ngọc Mai 42.5

2076 Phan Phương Mai 31.5

2077 Tống Phương Mai 48.5

2078 Trần Ban Mai 44.5

2079 Trang Hồ Loan Mai 31.5

2080 Đặng Mẫn 57.5

2081 Đặng Gia Mẫn 24

2082 Nguyễn Minh Mẫn 50

2083 Nguyễn Trần Phi Mẫn 36

2084 Phù Tuệ Mẫn 16

2085 Phan Triệu Mẫn 32.5

2086 Trần Thị Ngoc Mẫn 17

2087 Nguyễn Đức Mạnh 48

2088 Trần Công Mạnh 31

2089 Bùi Tiểu Mi 35.5

2090 Lâm Trần Tuyết Mi 43

Page 56: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2091 Trần Khởi Mi 32

2092 Nguyễn Kim Thiên Min 26

2093 Bùi Duy Minh 33.5

2094 Bùi Gia Minh 46.5

2095 Bùi Hoàng Minh 35.5

2096 Bùi Hữu Nhật Minh 39

2097 Bùi Huỳnh Quang Minh 31.5

2098 Bùi Lê Minh 29.5

2099 Bùi Quang Minh 23

2100 Chu Bảo Tuệ Minh 26

2101 Đặng Anh Minh 55

2102 Đặng Anh Minh 47

2103 Đinh Đỗ Tường Minh 54

2104 Đinh Hoàng Nhật Minh 32.5

2105 Đinh Khánh Minh 38

2106 Đỗ Hoàng Minh 51.5

2107 Dương Ngọc Minh 37.5

2108 Dương Nhật Minh 40.5

2109 Dương Tuấn Minh 62.5

2110 Đào Gia Minh 34.5

2111 Đào Lê Quang Minh 34.5

2112 Đào Nguyễn Ngọc Minh 35

2113 Đào Quốc Anh Minh 33

2114 Hồ Tuấn Minh 28

2115 Hoàng Đức Minh 19

2116 Hoàng Gia Minh 35.5

2117 Hoàng Hải Minh 47

2118 Hoàng Nguyễn Phú Minh 45

2119 Hoàng Nhật Minh 29

2120 Hoàng Nhật Minh 31.5

2121 Hoàng Phan Nguyệt Minh 43

2122 Hoàng Thu Minh 25

2123 Hoàng Ánh Minh 43.5

2124 Hà Quang Minh 46.5

2125 Hà Thoại Nhật Minh 45

2126 Liêu Hoàng Minh 30.5

2127 Lưu Phúc Minh 20

2128 Lý Huỳnh Chánh Minh 38

Page 57: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2129 Lê Minh 51.5

2130 Lê Anh Minh 25.5

2131 Lê Anh Minh 38.5

2132 Lê Bình Minh 40.5

2133 Lê Bá Nhật Minh 44

2134 Lê Công Hiếu Minh 34

2135 Lê Cát Minh 40.5

2136 Lê Đức Minh 39

2137 Lê Dương Hoàng Minh 18.5

2138 Lê Dương Tuấn Minh 37.5

2139 Lê Hoàng Minh 39.5

2140 Lê Hà Minh 54.5

2141 Lê Hà Thủy Minh 27

2142 Lê Ngọc Minh 20

2143 Lê Ngọc Từ Minh 23

2144 Lê Phạm Thiên Minh 64.5

2145 Lê Quang Minh 23.5

2146 Lê Quang Minh 51

2147 Lê Tiến Minh 44.5

2148 Lê Tường Minh 39.5

2149 Lê Ánh Minh 40.5

2150 Mai Đức Minh 40

2151 Ngô Anh Minh 42

2152 Ngô Anh Minh 36

2153 Ngô Huy Minh 37.5

2154 Ngô Ngọc Minh 20

2155 Ngô Nguyễn Hoàng Minh 29.5

2156 Nguyễn Cơ Minh 54

2157 Nguyễn Công Minh 33

2158 Nguyễn Đan Minh 42.5

2159 Nguyễn Đặng Quang Minh 25.5

2160 Nguyễn Đinh Hồng Minh 40

2161 Nguyễn Đỗ Nhật Minh 45.5

2162 Nguyễn Đức Minh 35.5

2163 Nguyễn Đức Minh 38.5

2164 Nguyễn Duy Minh 31

2165 Nguyễn Gia Minh 43

2166 Nguyễn Hải Minh 39.5

Page 58: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2167 Nguyễn Hồ Lê Minh 34.5

2168 Nguyễn Hoàng Minh 29.5

2169 Nguyễn Hoàng Minh 22.5

2170 Nguyễn Hoàng Minh 44.5

2171 Nguyễn Huỳnh Châu Minh 47.5

2172 Nguyễn Khôi Minh 43.5

2173 Nguyễn Kỳ Bảo Minh 13

2174 Nguyễn Lê Minh 25

2175 Nguyễn Ngọc Minh 48.5

2176 Nguyễn Ngọc Minh 42.5

2177 Nguyễn Ngọc Minh 37.5

2178 Nguyễn Ngọc Phương Minh 56.5

2179 Nguyễn Ngọc Phương Minh 43.5

2180 Nguyễn Ngô Nhật Minh 28

2181 Nguyễn Nhật Minh 37

2182 Nguyễn Nhật Minh 41

2183 Nguyễn Quang Minh 39

2184 Nguyễn Quang Minh 14

2185 Nguyễn Song Cát Minh 42.5

2186 Nguyễn Thượng Minh 49

2187 Nguyễn Tiến Minh 45.5

2188 Nguyễn Trần Hồng Minh 39

2189 Nguyễn Trực Khôi Minh 32.5

2190 Nguyễn Tuấn Minh 51.5

2191 Nguyễn Tường Minh 58

2192 Nguyễn Văn Bảo Minh 42

2193 Nguyễn Văn Quang Minh 30

2194 Nguyễn Anh Minh 32.5

2195 Nguyễn Hoàng Trí Minh 50

2196 Nguyễn Tiến Minh 43.5

2197 Phù Chí Bình Minh 30

2198 Phạm Bảo Minh 19

2199 Phạm Đỗ Gia Minh 26.5

2200 Phạm Dương Triết Minh 19.5

2201 Phạm Gia Minh 32

2202 Phạm Hoàng Tuấn Minh 39.5

2203 Phạm Ngọc Duy Minh 47.5

2204 Phạm Nguyễn Bảo Minh 44

Page 59: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2205 Phạm Nhật Minh 51.5

2206 Phạm Nhật Minh 27.5

2207 Phạm Nhật Minh 49.5

2208 Phạm Quang Minh 31

2209 Phạm Quang Minh 28

2210 Phạm Quang Minh 31

2211 Phạm Quốc Minh 37.5

2212 Phạm Quốc Minh 64

2213 Phạm Thiên Ngọc Minh 39

2214 Phạm Trọng Minh 30

2215 Phạm Ánh Bình Minh 59

2216 Phan Đức Minh 57

2217 Phan Ngọc Minh 48.5

2218 Phan Phước Minh 26

2219 Phan Trường Minh 49

2220 Phan Ánh Minh 22

2221 Quản Anh Minh 50.5

2222 Quảng Nguyễn Trọng Minh 41

2223 Thái Đạt Minh 22.5

2224 Thái Nguyên Minh 56

2225 Tiêu Huệ Minh 21

2226 Trần Anh Minh 19

2227 Trần Công Minh 38

2228 Trần Đức Minh 42.5

2229 Trần Dụng Minh 38.5

2230 Trần Dụng Bình Minh 37.5

2231 Trần Dương Minh 29.5

2232 Trần Hoàng Minh 26

2233 Trần Huyền Minh 42.5

2234 Trần Khánh Minh 19.5

2235 Trần Lê Minh 22

2236 Trần Minh Minh 41.5

2237 Trần Ngọc Minh 41

2238 Trần Ngọc Hoàng Minh 49

2239 Trần Nguyễn Hiếu Minh 27.5

2240 Trần Nhật Minh 61.5

2241 Trần Nhật Minh 38.5

2242 Trần Nhật Minh 42.5

Page 60: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2243 Trần Phan Tuấn Minh 42.5

2244 Trần Quang Minh 46

2245 Trần Quang Minh 37

2246 Trần Quang Minh 51.5

2247 Trần Quang Minh 60

2248 Trần Tuấn Minh 55.5

2249 Trần Tuệ Minh 25

2250 Trịnh Ngọc Bảo Minh 43

2251 Trương Hoàng Nhật Minh 59

2252 Trương Ngọc Nhật Minh 27.5

2253 Trương Ngô Quang Minh 39.5

2254 Trương Nguyễn Ánh Minh Vắng

2255 Trương Nhật Minh 36

2256 Trần Đức Minh 35

2257 Tào Nhật Minh 37

2258 Võ Hoàng Khả Minh 42

2259 Võ Hoàng Nhật Minh 25.5

2260 Võ Ngọc Minh 45.5

2261 Võ Nguyễn Quang Minh 48

2262 Võ Thiên Minh 15

2263 Vũ Minh 26

2264 Vũ Đức Minh 51.5

2265 Vũ Lê Hà Minh 39

2266 Vũ Nguyệt Minh 33.5

2267 Vũ Tuấn Minh 21.5

2268 Bùi Hà My 31

2269 Bùi Thảo My 24.5

2270 Cao Thanh Trà My 16.5

2271 Đinh Thụy Nhật My 49

2272 Đoàn Trúc My 21

2273 Dương Thảo My 36.5

2274 Hoàng Huyền My 30

2275 Hoàng Hà My 29

2276 Hoàng Lê My 57

2277 Huỳnh Ngọc Thảo My 39

2278 Huỳnh Phương My 37.5

2279 Hà Ngọc Kiều My 21

2280 Lý Thiên Thảo My 28.5

Page 61: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2281 Lê Bình Nhật My 31.5

2282 Lê Khánh My 28

2283 Lê Nguyễn Hà My 54.5

2284 Nguyễn Hà My 48

2285 Nguyễn Lê Thảo My 28.5

2286 Nguyễn Ngọc Hà My 35.5

2287 Nguyễn Ngọc Khánh My 18.5

2288 Nguyễn Ngọc Trà My 26

2289 Nguyễn Phương Thảo My 39.5

2290 Nguyễn Thảo My 29.5

2291 Nguyễn Thái Hà My 55.5

2292 Nguyễn Trần Thảo My 27

2293 Nguyễn Trà My 35

2294 Phạm Giao Diễm My 27.5

2295 Phạm Hải Hà My 54.5

2296 Phạm Ngọc Hà My 38

2297 Phạm Nguyễn Thảo My 31.5

2298 Phạm Nguyễn Trà My 24

2299 Phạm Vương Quỳnh My 27.5

2300 Phan Hoàng Thảo My 34

2301 Thái Đoàn Hà My 36

2302 Tôn Ngọc Quỳnh My 38

2303 Trần Ngọc Chiêu My 20

2304 Trần Ngọc Hà My 36

2305 Trần Ngọc Hà My 32.5

2306 Trần Thái Bảo My 19.5

2307 Trần Uyên My 56

2308 Trương Thanh My 34.5

2309 Võ Đình Khải My 56.5

2310 Vũ Ngọc Giáng My 44

2311 Đinh Nhật Mỹ 26.5

2312 Vũ Nguyễn Nalin 31

2313 Akimasa Dương Nhật Nam 38

2314 Cao Đăng An Nam 24

2315 Đặng Hoàng Nam 37.5

2316 Đặng Trung Nam 54

2317 Đào Nhật Nam 27

2318 Hồ Nhất Nam 40

Page 62: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2319 Huỳnh Nguyễn Phước Nam 26

2320 Hà Minh Nam Vắng

2321 Lê Hoàng Nam 12.5

2322 Lê Nhật Nam 26.5

2323 Lê Nhật Nam 52.5

2324 Lâm Tuấn Nam 46

2325 Nguyễn Bảo Nam 20

2326 Nguyễn Bảo Nam 33.5

2327 Nguyễn Đình Nam 35.5

2328 Nguyễn Hồ Nam 45.5

2329 Nguyễn Hoàng Nam 31.5

2330 Nguyễn Hoàng Nam 30

2331 Nguyễn Hoàng Nam 22

2332 Nguyễn Hoàng Nam 33.5

2333 Nguyễn Hoàng Nam 21

2334 Nguyễn Hoàng Nam 13

2335 Nguyễn Khánh Nam 28.5

2336 Nguyễn Kim Quang Nam 16.5

2337 Nguyễn Lưu Hải Nam 45

2338 Nguyễn Nhật Nam 59

2339 Nguyễn Phương Nam 35

2340 Nguyễn Vũ Hoàng Nam 25

2341 Phạm Bình Nam 43.5

2342 Phạm Hải Nam 58

2343 Phạm Kỳ Nam 29.5

2344 Phan Bá Nam 31

2345 Phan Nhật Nam 34

2346 Phan Nhật Nam 37

2347 Thái Thành Nam 27

2348 Trần Nhật Nam 44

2349 Vũ Duy Hoàng Nam 32.5

2350 Vương Hùng Nam 42

2351 Vũ Trí Năng 68.5

2352 Ngô Việt Nga 26

2353 Phạm Quỳnh Nga 40

2354 Phùng Thị Thúy Nga 21

2355 Võ Song Linh Nga 24

2356 Bảo Nghi 52.5

Page 63: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2357 Bùi Hải Nghi 45

2358 Bùi Khánh Ngọc Nghi 44

2359 Bùi Uyên Nghi 18

2360 Chế Ngọc Bảo Nghi 28

2361 Đặng Ngọc Phương Nghi 32

2362 Đinh Bảo Nghi 35

2363 Đinh Gia Nghi 16

2364 Đỗ Xuân Nghi 26.5

2365 Hồng Tâm Nghi 51.5

2366 Hoàng Bảo Nghi 42

2367 Hoàng Võ Hạnh Nghi 43.5

2368 Huỳnh Bảo Nghi 48.5

2369 Huỳnh Phương Nghi 43

2370 La Phạm Quỳnh Nghi 33

2371 Lê Khắc Phương Nghi 33

2372 Lê Nguyễn Bảo Nghi 48

2373 Lê Nguyễn Đình Nghi 40.5

2374 Lê Trần Quốc Nghi 39

2375 Nguyễn Bảo Nghi 19

2376 Nguyễn Bảo Nghi 17

2377 Nguyễn Đoàn Bảo Nghi 42.5

2378 Nguyễn Đức Xuân Nghi 36.5

2379 Nguyễn Hoài Bảo Nghi 26

2380 Nguyễn Hoàng Phụng Nghi 48

2381 Nguyễn Huỳnh Phương Nghi 23

2382 Nguyễn Linh Nghi 39

2383 Nguyễn Lê Phương Nghi 32

2384 Nguyễn Lê Thảo Nghi 49

2385 Nguyễn Ngọc Gia Nghi 31.5

2386 Nguyễn Phạm Bảo Nghi 30.5

2387 Nguyễn Phước Nghi 35

2388 Nguyễn Phương Bảo Nghi 53.5

2389 Nguyễn Phúc Hương Nghi 35.5

2390 Nguyễn Thái Tuệ Nghi 29

2391 Phạm Bảo Nghi 37

2392 Phạm Gia Nghi 41

2393 Phạm Lộ Bảo Nghi 29

2394 Phan Gia Nghi 29

Page 64: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2395 Quý Hoàng Phương Nghi 43.5

2396 Thái Đoàn Phương Nghi 20.5

2397 Thân Ngọc Thiên Nghi 30

2398 Tống Phạm Phương Nghi 33.5

2399 Trần Cao Nghi 59

2400 Trần Khánh Nghi 43.5

2401 Trần Ngọc Phương Nghi 41

2402 Trần Vũ Uyên Nghi 43

2403 Trương Huỳnh Bảo Nghi 36

2404 Võ Lê Uyên Nghi 29

2405 Võ Phương Nghi 23.5

2406 Vũ Cát Thiên Nghi 31

2407 Nguyễn Hoàng Thái Nghị 26.5

2408 Nguyễn Minh Nghị 33.5

2409 Nguyễn Quang Nghị 44

2410 Nguyễn Thành Nghị 47.5

2411 Nguyễn Trần Thanh Nghị 36

2412 Đoàn Hữu Nghĩa 45

2413 Đào Đại Nghĩa 50.5

2414 Lê Huỳnh Trung Nghĩa 31

2415 Lê Trung Nghĩa 17

2416 Lê Trung Tín Nghĩa 15

2417 Nguyễn Đình Trọng Nghĩa 33.5

2418 Tôn Lương Minh Nghĩa 37

2419 Trần Trọng Nghĩa 49

2420 Trần Trọng Nghĩa 21.5

2421 Phạm Chí Nghiệp 21.5

2422 Bùi Hồng Ngọc 24

2423 Bùi Minh Ngọc 31

2424 Bùi Phạm Minh Ngọc 32

2425 Bùi Thị Hồng Ngọc 29.5

2426 Đặng Nguyễn Yến Ngọc 49.5

2427 Diệp Trần Bảo Ngọc 39

2428 Đinh Hồ Minh Ngọc 45

2429 Đỗ An Bảo Ngọc 16

2430 Đỗ Khánh Ngọc 55.5

2431 Đỗ Thiên Ngọc 10

2432 Đỗ Trần Bảo Ngọc 24.5

Page 65: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2433 Đoàn Bảo Ngọc 28.5

2434 Đoàn Khánh Ngọc 24.5

2435 Dương Mỹ Ngọc 36.5

2436 Hồ Lê Bảo Ngọc 17

2437 Hoàng Bảo Ngọc 40.5

2438 Hoàng Lê Bảo Ngọc 31.5

2439 Huỳnh Kim Ngọc 46

2440 Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 34.5

2441 Huỳnh Như Bảo Ngọc 21

2442 Hà Nguyễn Hồng Ngọc 31

2443 Hà Như Ngọc 31

2444 Khưu Hồng Kim Ngọc 26.5

2445 Liêm Trần Đan Ngọc 24

2446 Lê Gia Thảo Ngọc 35

2447 Lê Hồ Bảo Ngọc 24

2448 Lê Ngô Hồng Ngọc 31.5

2449 Lê Thanh Ngọc 36.5

2450 Lê Thảo Ngọc 32.5

2451 Lê Thái Ngọc 34

2452 Lê Trần Như Ngọc 37.5

2453 Lâm Gia Bảo Ngọc 24.5

2454 Mai Đào Bảo Ngọc 16

2455 Ngô Bảo Ngọc 33

2456 Ngụy Phan Khánh Ngọc 46.5

2457 Nguyễn Bùi Bảo Ngọc 26.5

2458 Nguyễn Bích Ngọc 54.5

2459 Nguyễn Đỗ Minh Ngọc 37

2460 Nguyễn Đoàn Khánh Ngọc 34

2461 Nguyễn Hoài Gia Ngọc 19

2462 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 36.5

2463 Nguyễn Hoàng Bảo Ngọc 48

2464 Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 47.5

2465 Nguyễn Khánh Ngọc 41

2466 Nguyễn Khánh Ngọc 20.5

2467 Nguyễn Kim Ngọc 22

2468 Nguyễn Như Ngọc 27

2469 Nguyễn Phạm Kim Ngọc 46

2470 Nguyễn Phan Minh Ngọc 33.5

Page 66: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2471 Nguyễn Phương Thảo Ngọc 36

2472 Nguyễn Thị Minh Ngọc 21

2473 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 37.5

2474 Nguyễn Trần Bảo Ngọc 32

2475 Nguyễn Trần Minh Ngọc 31.5

2476 Nguyễn Vũ Khánh Ngọc 46.5

2477 Nguyễn Ánh Ngọc 44.5

2478 Phù Mỹ Ngọc 41

2479 Phạm Bảo Ngọc 36

2480 Phạm Huỳnh Bảo Ngọc 46

2481 Phạm Minh Ngọc 32.5

2482 Phạm Nguyễn Khánh Ngọc 48

2483 Phạm Thanh Ngọc 23.5

2484 Phạm Võ Bảo Ngọc 39.5

2485 Phan Mai Thanh Ngọc 25.5

2486 Phan Nguyễn Gia Ngọc 30.5

2487 Phùng Yến Ngọc 30

2488 Thân Hoàng Khánh Ngọc 34

2489 Tiết Bảo Ngọc 42.5

2490 Tô Nguyễn Phương Ngọc 26

2491 Trần Bảo Ngọc 40

2492 Trần Bảo Ngọc 31.5

2493 Trần Bảo Ngọc 40.5

2494 Trần Đỗ Yến Ngọc 25.5

2495 Trần Hồ Thanh Ngọc 29

2496 Trần Hoàng Bảo Ngọc Vắng

2497 Trần Hoàng Bảo Ngọc 28

2498 Trần Khánh Ngọc 44

2499 Trần Lê Minh Ngọc 16

2500 Trần Nguyễn Bảo Ngọc 38

2501 Trần Nguyễn Yến Ngọc 21

2502 Trần Thanh Ngọc 21

2503 Trần Thị Bảo Ngọc 25

2504 Trần Võ Bảo Ngọc 28.5

2505 Trần Vĩnh Bảo Ngọc 45.5

2506 Trần Ánh Ngọc 33.5

2507 Trịnh Lê Bảo Ngọc 24.5

2508 Trịnh Nguyễn Minh Ngọc 29.5

Page 67: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2509 Trương Hoàng Bảo Ngọc 23

2510 Uông Bảo Ngọc 20.5

2511 Võ Bùi Bích Ngọc 38.5

2512 Võ Khánh Ngọc 27

2513 Võ Mỹ Ngọc 23

2514 Vũ Nguyễn Khánh Ngọc 55.5

2515 Vũ Thanh Hảo Ngọc 47

2516 Vương Khánh Ngọc 42

2517 Dương Khai Đầu Nguồn 39

2518 Diệp Khôi Nguyễn 45

2519 Đỗ Nguyễn 61

2520 Nguyễn Nguyễn 38

2521 Nguyễn Chí Trí Nguyễn 28.5

2522 Nguyễn Như Nguyện 37.5

2523 Nguyễn Minh Nguyệt 31.5

2524 Trang Nguyễn Kim Nguyệt 32

2525 Bùi Quốc Hưng Nguyên 28.5

2526 Đặng Hoàng Nguyên 27.5

2527 Đặng Phúc Nguyên 37

2528 Đặng Võ Khôi Nguyên 39.5

2529 Đinh Nguyễn Trung Nguyên 37.5

2530 Đỗ Khải Nguyên 35

2531 Đỗ Khôi Nguyên 38.5

2532 Đoàn Nguyễn Phúc Nguyên 45

2533 Dương Phạm Đăng Nguyên 34.5

2534 Đào Huỳnh Hạnh Nguyên 20

2535 Hồ Phan Khôi Nguyên 32

2536 Huỳnh Phúc Nguyên 38.5

2537 Huỳnh Thảo Nguyên 25

2538 Hà Vũ Cao Nguyên 43.5

2539 Lư Hoàng Phúc Nguyên 44

2540 Lưu Võ Phúc Nguyên 50.5

2541 Lý Phúc Nguyên 27

2542 Lê Đình Vũ Nguyên 48.5

2543 Lê Hoàng Tú Nguyên 42.5

2544 Lê Khôi Nguyên 44.5

2545 Lê Minh Nguyên 24.5

2546 Lê Võ Khôi Nguyên 34

Page 68: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2547 Ngô Nguyễn Phương Nguyên 26

2548 Nguyễn Bảo Nguyên 44

2549 Nguyễn Bảo Nguyên 31.5

2550 Nguyễn Bùi Hoàng Nguyên Vắng

2551 Nguyễn Cao Khánh Nguyên 37.5

2552 Nguyễn Chấn Nguyên 40

2553 Nguyễn Công Quang Nguyên 22.5

2554 Nguyễn Giang Khôi Nguyên 51

2555 Nguyễn Hùng Nguyên 42

2556 Nguyễn Hoàng Nguyên 29

2557 Nguyễn Hoàng Thảo Nguyên 20

2558 Nguyễn Khôi Nguyên 53.5

2559 Nguyễn Lã Trọng Nguyên 50

2560 Nguyễn Minh Nguyên 30

2561 Nguyễn Minh Thảo Nguyên 25

2562 Nguyễn Ngọc Phương Nguyên 19

2563 Nguyễn Ngọc Thanh Nguyên 28

2564 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 35.5

2565 Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên 31

2566 Nguyễn Phan Trí Nguyên 66.5

2567 Nguyễn Phú Minh Nguyên 41

2568 Nguyễn Phúc Nguyên 20

2569 Nguyễn Phúc Nguyên 46.5

2570 Nguyễn Sĩ Nguyên 29

2571 Nguyễn Tấn Khôi Nguyên 49.5

2572 Nguyễn Thảo Nguyên 21

2573 Nguyễn Thụy Khôi Nguyên 30

2574 Nguyễn Thùy Thảo Nguyên 32

2575 Nguyễn Trung Nguyên 33.5

2576 Nguyễn Võ Thảo Nguyên 33.5

2577 Nguyễn Anh Nguyên 43

2578 Phạm Hoàng Khôi Nguyên 33

2579 Phạm Khôi Nguyên 29

2580 Phạm Khánh Nguyên 50.5

2581 Phạm Lê Nguyên 19

2582 Phạm Ánh Nguyên 28

2583 Phí Khôi Nguyên 29

2584 Tạ Khôi Nguyên 20

Page 69: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2585 Tôn Thất An Nguyên 39.5

2586 Tôn Thất Khoa Nguyên 37.5

2587 Trần An Nguyên 49.5

2588 Trần Anh Nguyên 39

2589 Trần Cao Phúc Nguyên 32.5

2590 Trần Đức Gia Nguyên 29

2591 Trần Hoàng Khôi Nguyên 15

2592 Trần Huỳnh Khôi Nguyên 36

2593 Trần Hà Thảo Nguyên 25.5

2594 Trần Khôi Nguyên 43

2595 Trần Nhật Thảo Nguyên 33

2596 Trần Uyên Nguyên 41.5

2597 Trương Hoàng Bảo Nguyên 28

2598 Võ Khôi Nguyên 40

2599 Võ Phan Thục Nguyên 41

2600 Võ Phương Nguyên 49.5

2601 Vũ Lê Nguyên 6.5

2602 Vũ Ngọc Bảo Nguyên 22

2603 Vũ Thị Thảo Nguyên 24.5

2604 Nguyễn Ngọc Ngà 26

2605 Bùi Kim Ngân 23.5

2606 Bùi Lê Kim Ngân 35.5

2607 Bùi Minh Ngân 27

2608 Đặng Tuyết Ngân 48

2609 Đinh Nguyễn Thanh Ngân 30

2610 Dương Phước Ngân 39.5

2611 Hồ Khánh Ngân 21

2612 Huỳnh Lê Kim Ngân 50.5

2613 Huỳnh Trần Thúy Ngân 38.5

2614 Huỳnh Xuân Thảo Ngân 40

2615 Lưu Trương Mai Ngân 19

2616 Lê Đặng Kim Ngân 29.5

2617 Lê Kim Ngân 49

2618 Nguyễn Bảo Ngân 35

2619 Nguyễn Bách Thu Ngân 45

2620 Nguyễn Gia Ngân 52.5

2621 Nguyễn Hoàng Ngân 36.5

2622 Nguyễn Huỳnh Bảo Ngân 35

Page 70: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2623 Nguyễn Ngọc Khánh Ngân 34

2624 Nguyễn Ngọc Thanh Ngân 36

2625 Nguyễn Ngọc Ánh Ngân 23

2626 Nguyễn Nguyên Ngọc Ngân 23

2627 Nguyễn Phạm Khánh Ngân 24.5

2628 Nguyễn Phúc Gia Ngân 21

2629 Nguyễn Thảo Ngân 20.5

2630 Nguyễn Thị Kim Ngân 20.5

2631 Nguyễn Thị Thanh Ngân 48.5

2632 Nguyễn Thị Thanh Ngân 26

2633 Nguyễn Thị Thu Ngân 36

2634 Nguyễn Thái Hoàng Ngân 40.5

2635 Phạm Hà Kim Ngân 41

2636 Phạm Khánh Ngân 26.5

2637 Phạm Lê Thu Ngân 43.5

2638 Phan Sông Ngân 35.5

2639 Phan Thanh Ngân 29

2640 Thái Thanh Ngân 30

2641 Trần Ngọc Trúc Ngân 27

2642 Trần Nguyễn Gia Ngân 43.5

2643 Võ Hòa Khánh Ngân 36

2644 Võ Kim Ngân 16.5

2645 Võ Nguyễn Kim Ngân 35.5

2646 Nguyễn Trần Phương Nhã 30.5

2647 Đặng Minh Nhật 35.5

2648 Dương Đặng Minh Nhật 42

2649 Hoàng Đức Minh Nhật 48

2650 Huỳnh Minh Nhật 22

2651 Lê Bùi Minh Nhật 35

2652 Lê Trần Minh Nhật 38

2653 Nguyễn Đình Minh Nhật 54.5

2654 Nguyễn Hữu Nhật 35.5

2655 Nguyễn Lê Minh Nhật 41

2656 Nguyễn Minh Nhật 56.5

2657 Nguyễn Minh Nhật 32.5

2658 Nguyễn Quang Việt Nhật 38

2659 Tô Minh Nhật 29.5

2660 Tô Minh Nhật 35

Page 71: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2661 Trần Tiểu Nhật 45.5

2662 Võ Hoàng Minh Nhật 50

2663 Bùi Nguyễn Tường Nhi 38

2664 Bùi Tâm Nhi 20

2665 Đặng Bảo Nhi 33

2666 Đặng Khánh Nhi 22.5

2667 Đặng Thái Hương Nhi 27

2668 Đậu Thị Phương Nhi 26

2669 Đỗ Giang Hạnh Nhi 31

2670 Đới Ngọc Uyên Nhi 24

2671 Dương Trần Tuệ Nhi 27

2672 Đào Vân Nhi 38

2673 Hồ Lan Nhi 20.5

2674 Hồng Hứa Đông Nhi 22

2675 Hoàng Ý Nhi 40.5

2676 Huỳnh Hà Nhi 23

2677 Huỳnh Mẫn Nhi 34

2678 Huỳnh Ngọc Uyển Nhi 34

2679 Huỳnh Nguyễn Phương Nhi 40.5

2680 Huỳnh Trương Ngọc Nhi 42

2681 Lê Hoàng Băng Nhi 40.5

2682 Lê Hoàng Yến Nhi 12

2683 Lê Huỳnh Yến Nhi 32.5

2684 Lê Tâm Nhi 23

2685 Lê Ánh Nhi 22.5

2686 Lâm Nguyễn Xuân Nhi 45.5

2687 Ngô Hạnh Nhi 29

2688 Ngô Ngọc Yến Nhi 29

2689 Ngô Thái Uyên Nhi 31.5

2690 Nguyễn Đặng Thư Nhi 32

2691 Nguyễn Đình Tuệ Nhi 24.5

2692 Nguyễn Hoàng Phương Nhi 30

2693 Nguyễn Hoàng Yến Nhi 33

2694 Nguyễn Lê Uyên Nhi 35

2695 Nguyễn Lê Uyên Nhi 31

2696 Nguyễn Ngọc Nhi 15

2697 Nguyễn Ngọc Bảo Nhi 31

2698 Nguyễn Ngọc Khánh Nhi 31

Page 72: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2699 Nguyễn Ngọc Lan Nhi 28

2700 Nguyễn Ngọc Yến Nhi 29.5

2701 Nguyễn Phạm Yến Nhi 25.5

2702 Nguyễn Phương Nhi 41

2703 Nguyễn Quang Bảo Nhi 42

2704 Nguyễn Thị Nguyệt Nhi 24

2705 Nguyễn Thị Phương Nhi 18

2706 Nguyễn Trúc Linh Nhi 16.5

2707 Nguyễn Đặng Yến Nhi 19.5

2708 Phạm Yến Nhi 35.5

2709 Phạm Ánh Nhi 27.5

2710 Phan Minh Mỹ Nhi 43.5

2711 Phan Ngọc Minh Nhi 41

2712 Phan Phú Ngọc Nhi 32.5

2713 Phan Tú Nhi 32

2714 Trần Hạo Ý Nhi 27

2715 Trần Hiền Nhi 26.5

2716 Trần Hồ Phương Nhi 37

2717 Trần Lê Khải Nhi 31.5

2718 Trần Lê Uyên Nhi 26.5

2719 Trần Trương Ngọc Nhi 36

2720 Võ Ngọc Đan Nhi 18.5

2721 Võ Ngọc Yến Nhi 18.5

2722 Võ Song Nhi 45

2723 Văn Võ Phương Nhi 63

2724 Vũ An Tuệ Nhi 41.5

2725 Vũ Phạm Huyền Nhi 25

2726 Vũ Tuệ Nhi 36.5

2727 Huỳnh An Nhiên 27.5

2728 Huỳnh An Nhiên 47.5

2729 Huỳnh Châu An Nhiên 25.5

2730 Lê Cao Nhiên 27.5

2731 Lê Nguyễn Hồng Nhiên 38

2732 Nguyễn An Nhiên 54.5

2733 Nguyễn Vũ Hoàn Nhiên 48

2734 Phạm Nguyễn An Nhiên 27

2735 Trần Đặng An Nhiên 37.5

2736 Võ Hà An Nhiên 44

Page 73: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2737 Vương Bảo Nhiên 28.5

2738 Tiết Phú Nhơn 31

2739 Bùi Huỳnh Vân Như 32

2740 Bùi Thị Quỳnh Như 33.5

2741 Bùi Trúc Như 21.5

2742 Bùi Tâm Như 28.5

2743 Gu Gia Như 45

2744 Hồ Ngọc Bảo Như 31

2745 Hồ Quỳnh Như 15

2746 Lư Nguyễn Minh Như 12

2747 Lương Bảo Như 41.5

2748 Lê Hoàng Thiên Như 33.5

2749 Lê Hà Bảo Như 40.5

2750 Lê Nguyễn Hồng Như 37.5

2751 Lê Nguyễn Ái Như 40

2752 Lê Phạm Tâm Như 43.5

2753 Lê Quân Như 45.5

2754 Lê Sử Tố Như 57

2755 Lâm Mẫn Như 25

2756 Mai Bùi Khánh Như 37.5

2757 Mai Minh Như 58.5

2758 Ngô Bảo Như 30.5

2759 Ngô Doanh Như 34

2760 Ngô Thảo Như 15.5

2761 Nguyễn Gia Như 41

2762 Nguyễn Hoàng Bảo Như 31

2763 Nguyễn Hà Quỳnh Như 35

2764 Nguyễn Ngọc Mai Như 26.5

2765 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 29.5

2766 Nguyễn Ngọc Quỳnh Như 39

2767 Nguyễn Ngọc Thanh Như 23

2768 Nguyễn Thị Tố Như 28

2769 Nguyễn Thụy Tâm Như 35.5

2770 Phạm Bùi Kiều Như 30

2771 Phạm Huỳnh Tường Như 30.5

2772 Phạm Nguyễn Quỳnh Như 50

2773 Tăng Lý Tâm Như 50.5

2774 Trần Bảo Như 34

Page 74: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2775 Trần Tâm Như 38.5

2776 Trịnh Quỳnh Như 42

2777 Trương Du Quỳnh Như 46.5

2778 Võ Uyên Như 23

2779 Võ Xuân Như 42.5

2780 Đoàn Cẩm Nhung 57.5

2781 Hoàng Hồng Nhung 26.5

2782 Nguyễn Minh Nhựt 41.5

2783 Huỳnh Phương Nhã 29

2784 Nguyễn Trần Thanh Nhã 37

2785 Nguyễn Trần Thanh Nhã 17

2786 Trần Nguyễn Thanh Nhã 32

2787 Vũ Ngọc Thanh Nhã 33

2788 Đỗ Lê Nhân 48.5

2789 Đoàn Đình Nhân 38

2790 Đoàn Nguyễn Thành Nhân 33.5

2791 Doãn Trung Nhân 27

2792 Đào Nguyễn Hiếu Nhân 37

2793 Hoàng Quý Thiện Nhân 35

2794 Lưu Thiện Nhân 15

2795 Lê Đức Nhân 41.5

2796 Lê Hữu Hiếu Nhân 33.5

2797 Lê Huỳnh Thiện Nhân 36

2798 Lê Ngọc Trọng Nhân 43

2799 Lê Nguyễn Thiện Nhân 28

2800 Mai Đức Nhân 34

2801 Nguyễn Đặng Thành Nhân 36.5

2802 Nguyễn Minh Nhân 38

2803 Nguyễn Thiện Nhân 38.5

2804 Nguyễn Thiện Nhân 28.5

2805 Nguyễn Thuận Nhân 47

2806 Nguyễn Trần Lê Nhân 24

2807 Nguyễn Trí Nhân 35

2808 Nguyễn Trí Nhân 29

2809 Nguyễn Trọng Nhân 30

2810 Nguyễn Trung Nhân 23.5

2811 Nguyễn Văn Thành Nhân 22

2812 Phạm Thành Nhân 41

Page 75: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2813 Phạm Trí Nhân 31

2814 Trần Hoàng Nhân 40

2815 Trần Lê Phước Nhân 48.5

2816 Trần Nguyễn Thiện Nhân 36

2817 Trần Thanh Nhân 30.5

2818 Trực Nhân 32

2819 Võ Thành Nhân 29

2820 Vũ Trí Nhân 28

2821 Lý Thái Ni 42

2822 Đỗ Hoàng Xuân Ninh 43

2823 Nguyễn Văn Hải Ninh 32.5

2824 Nguyễn Ngọc Song Oanh 32

2825 Trần Kiều Oanh 41.5

2826 Trương Ngọc Oanh 31

2827 Võ Ngọc Hoàng Oanh 32.5

2828 Nguyễn Đức Hoàng Phi 53.5

2829 Nguyễn Hoàng Phi 33.5

2830 Nguyễn Vân Phi 37.5

2831 Đinh Thanh Phong 20.5

2832 Đoàn Nam Phong 38.5

2833 Dương Đông Phong 40.5

2834 Kiều Phong 26

2835 Lao Chấn Phong 31

2836 Nguyễn Hoàng Phong 42.5

2837 Nguyễn Lê Đan Phong 45

2838 Nguyễn Thanh Phong 40.5

2839 Nguyễn Thanh Phong 38

2840 Nguyễn Thanh Phong 26

2841 Nguyễn Tuấn Phong 56

2842 Trần Nguyễn Thanh Phong 33

2843 Trần Triều Phong 42.5

2844 Trần Xuân Phong 27

2845 Võ Hồng Phong 45

2846 Nguyễn Sĩ Phú 34

2847 Bùi Ngô Mỹ Phụng 30

2848 Nguyễn Trương Minh Phụng 33

2849 Dương Tấn Phước 25

2850 Hồ Vĩnh Phước 37

Page 76: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2851 Lương Bá Phước 47

2852 Lê Đình Phước 52.5

2853 Nguyễn Hoàng Thiên Phước 33.5

2854 Nguyễn Xuân Nhật Phước 41.5

2855 Phạm Minh Phước 38.5

2856 Phạm Ngọc Mỹ Phước 40.5

2857 Trần Đặng Gia Phước 77

2858 Trần Xuân Bảo Phước 58

2859 Từ Trường Phước 23.5

2860 Bùi Mai Phương 16.5

2861 Bùi Ngọc Mai Phương 32.5

2862 Cao Hoàng Mỹ Phương 41.5

2863 Chu Thảo Phương 33.5

2864 Đặng Hoàng Nam Phương 38

2865 Đặng Khánh Phương 24

2866 Đặng Minh Phương 30.5

2867 Đặng Nam Phương 44

2868 Đặng Thế Phương 45

2869 Đỗ Hà Phương 25.5

2870 Đỗ Trúc Nam Phương 30

2871 Đoàn Hà Phương 40.5

2872 Đoàn Xuân Lan Phương 50.5

2873 Dương Hà Phương 37

2874 Dương Thị Vân Phương 25

2875 Đàm Nguyễn Hải Phương 40

2876 Đào Nguyễn Anh Phương 22

2877 Hồ Võ Việt Phương 39

2878 Hoàng Lan Phương 10

2879 Huỳnh Đinh Thúy Phương 26

2880 Huỳnh Khánh Phương 34

2881 Huỳnh Lê Nhật Phương 30.5

2882 Lý Thảo Phương 33.5

2883 Lê Huỳnh Nhã Phương 26

2884 Lê Kỳ Phương 29

2885 Lê Mai Phương 50

2886 Lê Minh Phương 35

2887 Lê Nghi Phương Vắng

2888 Lê Ngọc Nam Phương 51

Page 77: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2889 Lê Nguyễn Nhã Phương 62

2890 Lê Xuân Phương 30.5

2891 Lào Nguyên Phương 33

2892 Mai Thiên Phương 22.5

2893 Ngô Bảo Phương 30.5

2894 Ngô Đăng Yến Phương 45.5

2895 Ngô Huỳnh Minh Phương 26.5

2896 Ngô Mai Phương 32

2897 Nguyễn Cao Trúc Phương 40.5

2898 Nguyễn Đỗ Khánh Phương 48.5

2899 Nguyễn Hồ Trúc Phương 28.5

2900 Nguyễn Hoàng Nam Phương 39.5

2901 Nguyễn Lê Mỹ Phương 37

2902 Nguyễn Mai Phương 17.5

2903 Nguyễn Minh Phương 32

2904 Nguyễn Nam Phương 19

2905 Nguyễn Nam Phương 51

2906 Nguyễn Nam Nhật Phương 30.5

2907 Nguyễn Ngọc An Phương 40.5

2908 Nguyễn Ngọc Khánh Phương 20.5

2909 Nguyễn Ngọc Minh Phương 35.5

2910 Nguyễn Ngọc Uyên Phương 33

2911 Nguyễn Nguyên Phương 24.5

2912 Nguyễn Phan Nam Phương 33.5

2913 Nguyễn Phan Nhã Phương 35.5

2914 Nguyễn Quỳnh Phương 38.5

2915 Nguyễn Thị Mai Phương 31

2916 Nguyễn Thiên Phương 44.5

2917 Nguyễn Trương Ánh Phương 40

2918 Nguyễn Uyên Phương 24

2919 Nguyễn Võ Nam Phương 41

2920 Phạm Đoàn Thiên Phương 26

2921 Phạm Hoàng Phương 52

2922 Phạm Khánh Phương 45.5

2923 Phạm Lê Phương 50.5

2924 Phạm Mai Phương 28

2925 Phạm Nguyễn Mỹ Phương 22.5

2926 Phạm Thái Thanh Phương 39

Page 78: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2927 Phan Nguyễn Khánh Phương 29.5

2928 Phan Yến Phương 43.5

2929 Sầm Nguyễn Ái Phương 20.5

2930 Trần Anh Phương 37.5

2931 Trần Hoàng Nam Phương 20.5

2932 Trần Võ Khánh Phương 37

2933 Trịnh Mai Phương 38

2934 Trương Gia Kỳ Phương 30

2935 Trần Nguyễn Kim Phượng 28

2936 Cao Minh Hoàng Phú 41

2937 Đặng Minh Phú 33.5

2938 Đặng Ngô Duy Phú 50

2939 Đỗ Đình Thiên Phú 37

2940 Đoàn Nguyễn Gia Phú 22

2941 Dương Gia Minh Phú 32.5

2942 Hoàng Minh Phú 24.5

2943 Hoàng Thiên Phú 46.5

2944 Huỳnh Gia Phú 55

2945 Huỳnh Gia Phú 34.5

2946 Huỳnh Minh Phú 17.5

2947 Huỳnh Nguyễn Hưng Phú 29

2948 Kiều Gia Phú 25.5

2949 Lê Hoàng Thiên Phú 40

2950 Lê Khang Phú 39

2951 Lâm Gia Phú 14.5

2952 Mai Thiên Phú 30.5

2953 Ngô Đức Phú 35

2954 Nguyễn Bá Phú 47

2955 Nguyễn Đại Phú 22.5

2956 Nguyễn Đức Phú 41.5

2957 Nguyễn Gia Phú 57.5

2958 Nguyễn Gia Phú 51

2959 Nguyễn Hoàng Phú 32.5

2960 Nguyễn Hoàng Phú 20

2961 Nguyễn Hữu Phú 24.5

2962 Nguyễn Lê Phú 37.5

2963 Nguyễn Ngọc Phú 44

2964 Nguyễn Tân Phú 38.5

Page 79: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

2965 Nguyễn Xuân Phú 43

2966 Phạm Công Phú 22.5

2967 Phạm Gia Phú 23.5

2968 Phạm Gia Phú 26.5

2969 Phạm Hữu Phong Phú 26

2970 Tạ Nguyễn Gia Phú 49

2971 Trần Gia Phú 47.5

2972 Trần Hồ Đức Phú 22

2973 Trần Lưu Bình Phú 36

2974 Trần Thiên Phú 33.5

2975 Trần Thiên Phú 31.5

2976 Trần Việt Phú 41.5

2977 Triệu Đặng Phú 39.5

2978 Trương Hữu Thiên Phú 22

2979 Trương Quách Gia Phú 28

2980 Bùi Minh Phúc 31

2981 Cao Nguyễn Hoàng Phúc 35

2982 Cao Nguyễn Tâm Phúc 22.5

2983 Đặng Hồng Phúc 17

2984 Đặng Hồng Phúc 28

2985 Đỗ Huy Thiên Phúc 34

2986 Đỗ Lưu Gia Phúc 41

2987 Dương Hiển Phúc 25.5

2988 Đàm Thiên Phúc 39.5

2989 Hồ Nguyễn Huyền Phúc 20

2990 Hoàng Ngọc Thi Phúc 30

2991 Hoàng Tôn Phúc 44

2992 Hoàng Vũ Minh Phúc 32

2993 Huỳnh Bảo Phúc 33

2994 Huỳnh Lê Hoàng Phúc 21

2995 Huỳnh Minh Phúc 37.5

2996 Huỳnh Trung An Phúc Vắng

2997 Hàng Thiên Phúc 24

2998 Lương Khải Phúc 17

2999 Lê Hồng Phúc 18

3000 Lê Hồng Phúc 50

3001 Lê Tấn Minh Phúc 52

3002 Lê Văn Tiến Phúc 32.5

Page 80: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3003 Lâm Hoàng Phúc 24

3004 Lâm Hoàng Phúc 30.5

3005 Mai Ngọc Giao Phúc 46.5

3006 Mai Thanh Phúc 34.5

3007 Mã Trần Hồng Phúc 36

3008 Ngô Hoàng Phúc 37.5

3009 Nguyễn Bảo Phúc 41

3010 Nguyễn Bảo Phúc 43.5

3011 Nguyễn Công Thiên Phúc 30.5

3012 Nguyễn Đình Phúc 22.5

3013 Nguyễn Duy Thiên Phúc 45

3014 Nguyễn Gia Phúc 33.5

3015 Nguyễn Hoàng Phúc 48

3016 Nguyễn Hoàng Phúc 70

3017 Nguyễn Hoàng Phúc 42

3018 Nguyễn Hoàng Phúc 32.5

3019 Nguyễn Hứa Trường Phúc 39.5

3020 Nguyễn Khắc Duy Phúc 37.5

3021 Nguyễn Lê Gia Phúc 36.5

3022 Nguyễn Ngô Hoàng Phúc 46.5

3023 Nguyễn Nhiêu Phúc 46.5

3024 Nguyễn Tấn Phúc 47

3025 Nguyễn Thiên Phúc 24.5

3026 Nguyễn Thiên Phúc 53

3027 Nguyễn Trần Hoàng Phúc 29

3028 Nguyễn Võ Hoàng Phúc 41

3029 Nguyễn Xuân Phúc 41

3030 Nhan Nguyên Phúc 36

3031 Phạm Hoàng Phúc 40.5

3032 Phạm Lê Thiên Phúc 28

3033 Phạm Ngọc Duy Phúc 40

3034 Phạm Quang Phúc 28

3035 Phan Đỗ Minh Phúc 27.5

3036 Phan Võ Huy Phúc 25.5

3037 Tạ Đình Phúc 43

3038 Tạ Duy Phúc 34

3039 Tạ Minh Phúc 41

3040 Tô Đinh Hồng Phúc 27.5

Page 81: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3041 Trần Gia Phúc 25

3042 Trần Hoàng Phúc 25

3043 Trần Hoàng Thiên Phúc 69.5

3044 Trần Ngô Minh Phúc 46

3045 Trần Nguyễn Xuân Phúc 27.5

3046 Trần Phạm Thiên Phúc 25.5

3047 Trương Bảo Phúc 28.5

3048 Trương Vĩnh Phúc 27

3049 Võ Hữu Phúc 28.5

3050 Võ Nguyên Phúc 34

3051 Văn Đức Phúc 54.5

3052 Vũ Ngọc Phúc 40

3053 Vũ Nguyễn Hồng Phúc 36

3054 Đỗ Đức Phát 27.5

3055 Đỗ Thành Phát 35

3056 Hồ Đình Phát 40

3057 Hoàng Gia Phát 34

3058 Hoàng Sỹ Phát 51.5

3059 Huỳnh Sử Phát 42.5

3060 Lục Trường Phát 35

3061 Lý Hoàng Phát 15

3062 Lý Thiện Phát 35

3063 Lê Tấn Phát 24

3064 Ngô Chính Phát 17.5

3065 Ngô Tấn Phát 44

3066 Nguyễn Cao Phát 38.5

3067 Nguyễn Đức Phát 41.5

3068 Nguyễn Hòa Minh Phát 15.5

3069 Nguyễn Long Phát 34

3070 Nguyễn Tấn Phát 43

3071 Nguyễn Tấn Phát 45

3072 Nguyễn Trọng Phát 33

3073 Nguyễn Vũ Gia Phát 53

3074 Trần Đức Phát 42.5

3075 Trần Duy Phát 27

3076 Trần Gia Thịnh Phát 32

3077 Trần Minh Phát 23.5

3078 Trần Tấn Phát 22

Page 82: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3079 Trần Tiến Phát 26

3080 Trương Tiến Phát 34.5

3081 Võ Hoàng Gia Phát 11

3082 Vũ Trọng Đức Phát 39.5

3083 Nguyễn San Pơlang 45.5

3084 Hồ Bá Quang 45.5

3085 Hồ Minh Quang 12.5

3086 Hồ Ngọc Bảo Quang 23

3087 Huỳnh Cao Quang 27

3088 Huỳnh Phương Quang 49.5

3089 Lại Việt Quang 41.5

3090 Lê Minh Quang 31

3091 Lê Minh Quang 43

3092 Lê Minh Đăng Quang 20.5

3093 Ma Trần Minh Quang 25

3094 Ngô Nhật Quang 31.5

3095 Nguyễn Dương Khánh Quang 36

3096 Nguyễn Duy Quang 41.5

3097 Nguyễn Hữu Quang 42.5

3098 Nguyễn Minh Quang 49

3099 Nguyễn Nhật Quang 46

3100 Nguyễn Thái Quang 45.5

3101 Nguyễn Trần Đăng Quang 33

3102 Phạm Đăng Quang 39.5

3103 Phạm Gia Quang 34

3104 Phạm Minh Quang 52.5

3105 Phạm Minh Quang 64

3106 Phan Thanh Quang 47

3107 Tạ Minh Quang 51

3108 Tô Minh Quang 40.5

3109 Tôn Thất Minh Quang 53.5

3110 Trần Hồng Quang 34.5

3111 Trần Nhật Quang 24

3112 Võ Ngọc Minh Quế 44.5

3113 Chu Kiến Quốc 42

3114 Lê Minh Quốc 48.5

3115 Nguyễn Thịnh Quốc 45.5

3116 Nguyễn Trương Anh Quốc 22.5

Page 83: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3117 Phan Đình Quốc 33

3118 Võ Kiến Quốc 40

3119 Bùi Bá Quý 31

3120 Bành Gia Quý 37.5

3121 Đỗ Thành Quý 29.5

3122 Hồ Minh Quý 50

3123 Nguyễn Thành Quý 51.5

3124 Phan Nguyễn Quang Quý 54.5

3125 Triệu Đặng Quý 28

3126 Trần Phú Quyền 47.5

3127 Bạch Mai Như Quỳnh 28

3128 Bùi Nguyên Như Quỳnh 33.5

3129 Bùi Trịnh Đan Quỳnh 28

3130 Chu Hoàng Diễm Quỳnh 28.5

3131 Đặng Nguyễn Trúc Quỳnh 43

3132 Đỗ Như Quỳnh 40.5

3133 Đỗ Như Quỳnh 23.5

3134 Dương Ngọc Diễm Quỳnh 37

3135 Đào Ngọc Quỳnh 31

3136 Hoàng Ngọc Quỳnh 50

3137 Huỳnh Tiết Lâm Quỳnh 33.5

3138 Lưu Hoàng Trúc Quỳnh 17

3139 Lê Ngọc Diễm Quỳnh 35

3140 Ngô Phương Quỳnh 37.5

3141 Ngô Y Đan Quỳnh 24

3142 Nguyễn Lê Đông Quỳnh 24.5

3143 Nguyễn Ngô Thy Quỳnh 42.5

3144 Nguyễn Như Quỳnh 29

3145 Nguyễn Thị Diễm Quỳnh 36.5

3146 Nguyễn Trúc Quỳnh 23.5

3147 Phạm Ngọc Như Quỳnh 37

3148 Phạm Trúc Quỳnh 43.5

3149 Trần Mai Quỳnh 34

3150 Trần Trúc Quỳnh 31

3151 Trịnh Diễm Quỳnh 28.5

3152 Võ Như Quỳnh 24

3153 Vũ Ngọc Trúc Quỳnh 25

3154 Hoàng Trầm Thục Quyên 35

Page 84: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3155 Mạnh Huỳnh Hoàng Quyên 49.5

3156 Nguyễn Bảo Quyên 43

3157 Nguyễn Cao Thục Quyên 44.5

3158 Nguyễn Nga Hạnh Quyên 37.5

3159 Nguyễn Võ Tú Quyên 60

3160 Trần Tú Quyên 38

3161 Đặng Đăng Quân 22.5

3162 Đậu Hoàng Minh Quân 22

3163 Đinh Công Tùng Quân 60.5

3164 Đỗ Minh Quân 23

3165 Đoàn Minh Quân 44

3166 Đoàn Uyển Quân 41

3167 Hồ Hoàng Quân 25

3168 Hồ Ngọc Minh Quân 30.5

3169 Hồ Nguyễn Minh Quân 39.5

3170 Hồ Nhật Quân 60

3171 Hồ Vĩnh Quân 38.5

3172 Hoàng Minh Quân 42.5

3173 Hoàng Trịnh Anh Quân 39

3174 Huỳnh Hà Minh Quân 42

3175 Huỳnh Nguyễn Anh Quân 36.5

3176 Huỳnh Thành Minh Quân 25

3177 Hà Nguyễn Minh Quân 31.5

3178 Hà Võ Anh Quân 18

3179 Lại Hoàng Quân 19

3180 Lê Anh Quân 36

3181 Lê Chiêu Quân 29.5

3182 Lê Hồ Minh Quân 60.5

3183 Lê Hoàng Quân 51

3184 Lê Hoàng Quân 39.5

3185 Lê Hoàng Quân 36.5

3186 Lê Huỳnh Minh Quân 35

3187 Lê Minh Quân 38

3188 Lê Minh Quân 25

3189 Lê Minh Quân 50

3190 Lê Minh Quân 49

3191 Lê Nguyễn Minh Quân 23

3192 Lê Viết Minh Quân 33

Page 85: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3193 Ngô Hoàng Quân 38.5

3194 Ngô Minh Quân 51

3195 Ngô Phạm Minh Quân 46.5

3196 Ngô Tường Quân 58.5

3197 Nguyễn Chánh Quân 31

3198 Nguyễn Đình Minh Quân 48

3199 Nguyễn Đông Quân 36

3200 Nguyễn Hồng Quân 42.5

3201 Nguyễn Hồng Quân 43

3202 Nguyễn Hoàng Quân 62.5

3203 Nguyễn Hoàng Quân 14.5

3204 Nguyễn Hoàng Quân 37.5

3205 Nguyễn Hoàng Quân 34

3206 Nguyễn Hoàng Quân 52

3207 Nguyễn Hoàng Quân 53

3208 Nguyễn Hữu Minh Quân 10

3209 Nguyễn Huỳnh Quân 39

3210 Nguyễn Minh Quân 48

3211 Nguyễn Minh Quân 21

3212 Nguyễn Minh Quân 58

3213 Nguyễn Minh Quân 48.5

3214 Nguyễn Minh Quân 45.5

3215 Nguyễn Minh Quân 34

3216 Nguyễn Minh Anh Quân 36

3217 Nguyễn Ngọc Nhật Quân 19.5

3218 Nguyễn Phạm Chiêu Quân 42

3219 Nguyễn Phi Quân 34

3220 Nguyễn Quý Quân 35.5

3221 Nguyễn Trương Mạnh Quân 72

3222 Phạm Đình Anh Quân 31.5

3223 Phạm Hồng Quân 40

3224 Phạm Nguyễn Hoàng Quân 30

3225 Phan Anh Quân 39.5

3226 Phan Hoàng Quân 46

3227 Tô Minh Quân 39

3228 Trần Hồ Anh Quân 29

3229 Trần Minh Quân 51.5

3230 Trần Minh Quân 30

Page 86: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3231 Trần Nguyễn Anh Quân 29

3232 Trần Vũ Anh Quân 34.5

3233 Trì Nguyễn Minh Quân 27

3234 Trịnh Hoàng Quân 30.5

3235 Võ Ngọc Lê Quân 49

3236 Văn Diệp Nam Quân 30.5

3237 Vũ Hoàng Anh Quân 51.5

3238 Vũ Minh Quân 22

3239 Vũ Minh Quân 32

3240 Nguyễn Đỗ Minh Sa 30.5

3241 Nguyễn Hoàng Sa 37

3242 Chương Sally 32

3243 Hồng Anh Sam 35

3244 Ngô Cao Linh San 29

3245 Nguyễn Hà San 38.5

3246 Quách Bội San 31.5

3247 Lê Hồng Ngọc Sang 37

3248 Nguyễn Hải Sang 37

3249 Nguyễn Minh Sang 24.5

3250 Ngô Thiên Sinh 33

3251 Cái Ngọc Quang Sơn 34

3252 Đoàn Quang Sơn 34.5

3253 Hoàng Bảo Sơn 23

3254 Lê Nguyễn Thái Sơn 41.5

3255 Lê Nguyễn Nhật Sơn 41.5

3256 Mai Lâm Sơn 58

3257 Nguyễn Hoàng Sơn 40

3258 Nguyễn Hoàng Sơn 51.5

3259 Nguyễn Hoàng Bảo Sơn 51.5

3260 Nguyễn Thiên Sơn 55

3261 Phan Minh Sơn 52.5

3262 Tạ Bảo Sơn 35.5

3263 Trịnh Thanh Sơn 45.5

3264 Vũ Hồng Sơn 31

3265 Trần Hạ Susan 29

3266 Huỳnh Thượng Quốc Sâm 33.5

3267 Phan Quý Sâm 48

3268 Trần Thiên Thạch 33.5

Page 87: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3269 Nguyễn Trần Kiến Thăng 38.5

3270 Ngô Quốc Thắng 14

3271 Nguyễn Đoàn Cao Thắng 35

3272 Nguyễn Đức Thắng 46

3273 Nguyễn Hữu Toàn Thắng 45.5

3274 Nguyễn Niên Trường Thắng 28.5

3275 Nguyễn Trần Hoàng Thắng 21.5

3276 Bùi Ngọc Thiên Thanh 27.5

3277 Lê Ngọc Thiên Thanh 21

3278 Lê Quang Thanh 38.5

3279 Lê Thiện Thanh 40.5

3280 Lê Tự An Thanh 31

3281 Ngô Vĩnh Thanh 24

3282 Nguyễn Duy Thanh 26

3283 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 38.5

3284 Nguyễn Hoàng Đan Thanh 38

3285 Nguyễn Thị Mỹ Thanh 34

3286 Phan Ngọc Bảo Thanh 54

3287 Trần Hoàng Mai Thanh 36

3288 Trần Nguyễn Thanh Thanh 36

3289 Trần Tăng Ngọc Thanh 37.5

3290 Trần Uyên Thanh 29.5

3291 Trần Vân Thanh 44.5

3292 Trương Mỹ Thanh 55

3293 Huỳnh Công Thành 42

3294 Huỳnh Tấn Quốc Thạnh 42.5

3295 Đặng Uyên Thảo 22.5

3296 Đinh Minh Thảo 48

3297 Đinh Thái Thanh Thảo 36

3298 Hồng Kim Thảo 37.5

3299 Hoàng Phạm Phương Thảo 63

3300 Hà Ngọc Thanh Thảo 30.5

3301 Hà Phương Thảo 33

3302 Khương Phương Thảo 49

3303 Lê Minh Thảo 46

3304 Lê Nguyễn Minh Thảo 29

3305 Lê Phương Thảo 27.5

3306 Nguyễn Hoàng Phương Thảo 20.5

Page 88: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3307 Nguyễn Lê Minh Thảo 30

3308 Nguyễn Ngọc Thanh Thảo 16

3309 Nguyễn Phương Thảo 33

3310 Nguyễn Thanh Thảo 43.5

3311 Nguyễn Thị Phương Thảo 27

3312 Nguyễn Vũ Lê Thảo 41

3313 Nguyễn Yến Thảo 43

3314 Phạm Cao Minh Thảo 35.5

3315 Phạm Nguyên Thảo 45

3316 Phạm Trần Thanh Thảo 35.5

3317 Phan Thị Hạnh Thảo 44

3318 Tăng Ngọc Thanh Thảo 30

3319 Thái Ngọc Phương Thảo 41

3320 Trần Minh Ngọc Thảo 34

3321 Trần Thanh Thảo 34

3322 Trần Thị Ngọc Thảo 33

3323 Trang Ngọc Thảo 36.5

3324 Trương Lê Diệu Thảo 47.5

3325 Võ Minh Thảo 37

3326 Đỗ Bảo Thi 33

3327 Lê Bảo Thi 43.5

3328 Lê Cảnh Giang Thi 38.5

3329 Nguyễn Chánh Thi 29.5

3330 Đỗ Minh Thiện 34

3331 Dương Chí Thiện 31

3332 Lương Trí Thiện 72.5

3333 Nguyễn Hữu Thiện 48.5

3334 Nguyễn Minh Thiện 28

3335 Nguyễn Minh Thiện 35.5

3336 Nguyễn Thế Thiện 29

3337 Nguyễn Trần Thanh Thiện 34.5

3338 Phan Đình Thiện 35.5

3339 Thân Minh Thiện 23.5

3340 Trần Quốc Thiện 41.5

3341 Võ Đặng Thế Thiện Vắng

3342 Bùi Duy Thịnh 42.5

3343 Bùi Thanh Thịnh 22.5

3344 Đinh Minh Thịnh 51.5

Page 89: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3345 Đỗ Đức Phúc Thịnh 53

3346 Đỗ Phú Thịnh 40.5

3347 Hoàng Đức Thịnh 35

3348 Huỳnh Lê Phúc Thịnh 37.5

3349 Kiều Đỗ Thái Thịnh 28.5

3350 Lưu Huy Thịnh 17

3351 Lý Tuấn Thịnh 26

3352 Lê Khắc Vĩnh Thịnh 7

3353 Lê Phước Thịnh 49

3354 Nguyễn Thịnh 11

3355 Nguyễn Đỗ Gia Thịnh 30.5

3356 Nguyễn Đức Thịnh 45

3357 Nguyễn Hữu Thịnh 27

3358 Nguyễn Lê Song Thịnh 41

3359 Nguyễn Ngọc Hưng Thịnh 32

3360 Nguyễn Phúc Thịnh 21

3361 Nguyễn Phúc Thịnh 42.5

3362 Nguyễn Quốc Thịnh 24

3363 Nguyễn Quốc Thịnh 28

3364 Nguyễn Tất Thịnh 29

3365 Nguyễn Trần Hưng Thịnh 19.5

3366 Phan Gia Thịnh 31

3367 Phan Phú Thịnh 42

3368 Trần Quang Thịnh 39

3369 Trần Tiến Thịnh 33.5

3370 Võ Thái Toàn Thịnh 30

3371 Đặng Trường Gia Thiên 35

3372 Hồ Ánh Thiên 28.5

3373 Huỳnh Bá Thiên 35

3374 Huỳnh Phúc Thiên 37.5

3375 Nguyễn Lộc Thuỷ Thiên 39

3376 Tăng Quốc Thiên 38

3377 Đặng Anh Thơ 26

3378 Trần Ngọc An Thơ 40.5

3379 Trần Vũ Minh Thơ 17

3380 Nguyễn Hữu Thọ 38

3381 Nguyễn Lê Nguyên Thoa 24.5

3382 Huỳnh Anh Thoại 41

Page 90: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3383 Nguyễn Trần Quốc Thống 43

3384 Thân Nguyễn Minh Thống 31.5

3385 Đặng Đức Thông 34.5

3386 Đỗ Trí Thông 56

3387 Hồ Chí Thông 43

3388 Hứa Huy Thông 36

3389 Lê Phúc Hoàng Thông 35.5

3390 Nguyễn Hoàng Thông 38.5

3391 Nguyễn Hữu Thông 13

3392 Nguyễn Minh Thông 49.5

3393 Nguyễn Minh Thông 35.5

3394 Nguyễn Minh Thông 36.5

3395 Nguyễn Minh Thông 40

3396 Võ Văn Minh Thông 27.5

3397 Bùi Nguyễn Anh Thư 29

3398 Đặng Anh Thư 33.5

3399 Đặng Hạnh Minh Thư 22

3400 Đinh Nguyễn Anh Thư 43

3401 Đinh Thị Minh Thư 27

3402 Đỗ Anh Thư 36

3403 Đỗ Hà Anh Thư 24.5

3404 Đào Nguyễn Anh Thư 28.5

3405 Hầu Nhã Khánh Thư 37

3406 Hoàng Nguyễn Minh Thư 23

3407 Hoàng Anh Thư 36.5

3408 Hoàng Anh Thư 28.5

3409 Hoàng Minh Thư 29.5

3410 Hoàng Sỹ Minh Thư 42

3411 Huỳnh Anh Thư 18.5

3412 Huỳnh Bảo Thư 42.5

3413 Huỳnh Minh Thư 32

3414 Huỳnh Minh Thư 38.5

3415 Huỳnh Ngọc Anh Thư 54

3416 Hà Nguyễn Anh Thư 29.5

3417 Hà Vũ Anh Thư 36.5

3418 Lữ Nguyên Song Thư 21

3419 Lưu Nguyễn Bảo Thư 40.5

3420 Lê Anh Thư 47

Page 91: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3421 Lê Anh Thư 38.5

3422 Lê Bạch Anh Thư 29.5

3423 Lê Đỗ Anh Thư 41.5

3424 Lê Hoàng Anh Thư 32.5

3425 Lê Lâm Quỳnh Thư 16

3426 Lê Minh Thư 48

3427 Lê Nguyễn Anh Thư 24

3428 Lê Nguyễn Minh Thư 17.5

3429 Lê Phúc Minh Thư 42.5

3430 Mai Phan Anh Thư 37

3431 Ngô Bảo Minh Thư 68

3432 Nguyễn Anh Thư 38.5

3433 Nguyễn Anh Thư 29.5

3434 Nguyễn Đăng Thư 40

3435 Nguyễn Đoàn Anh Thư 31.5

3436 Nguyễn Hồ Anh Thư 21

3437 Nguyễn Hoàng Anh Thư 38.5

3438 Nguyễn Hoàng Minh Thư 38.5

3439 Nguyễn Huỳnh Minh Thư 32

3440 Nguyễn Hà Anh Thư 58

3441 Nguyễn Hà Đan Thư 40

3442 Nguyễn Khánh Châu Thư 14.5

3443 Nguyễn Kim Thư 42

3444 Nguyễn Minh Thư 19

3445 Nguyễn Minh Thư 40

3446 Nguyễn Minh Thư 24.5

3447 Nguyễn Ngọc Anh Thư 42.5

3448 Nguyễn Ngọc Anh Thư 34

3449 Nguyễn Ngọc Minh Thư 40

3450 Nguyễn Ngọc Minh Thư 35.5

3451 Nguyễn Ngọc Minh Thư 32.5

3452 Nguyễn Thanh Thư 28

3453 Nguyễn Thị Anh Thư 19.5

3454 Nguyễn Thái Minh Thư 29.5

3455 Nguyễn Trọng Anh Thư 29

3456 Phạm Anh Thư 24

3457 Phạm Minh Thư 45.5

3458 Phạm Minh Thư 26

Page 92: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3459 Phạm Ngọc Anh Thư 37

3460 Phạm Ngọc Minh Thư 42

3461 Phạm Nguyễn Minh Thư 26

3462 Phạm Nguyên Thư 43.5

3463 Phạm Trần Minh Thư 38.5

3464 Phùng Minh Anh Thư 45

3465 Tăng Huỳnh Minh Thư 29

3466 Trần Lê Anh Thư 25

3467 Trần Minh Thư 51

3468 Trần Ngọc Anh Thư 27

3469 Trần Ngọc Phương Thư 49

3470 Trần Quý Kỳ Thư 57.5

3471 Trần Thị Anh Thư 35

3472 Trần Thị Minh Thư 27.5

3473 Trương Nguyễn Anh Thư 42.5

3474 Võ Huỳnh Anh Thư 15

3475 Võ Ngọc Anh Thư 28.5

3476 Võ Phạm Quỳnh Thư 40.5

3477 Võ Phan Anh Thư 36

3478 Võ Việt Anh Thư Vắng

3479 Vũ Trần Yến Thư 23

3480 Lâm Đại Thuấn 30.5

3481 Đặng Diệp Thuận 29.5

3482 Đinh Gia Thuận 22

3483 Đỗ Nguyễn Hoàng Thuận 40

3484 Hồ Đình Thuận 30

3485 Lâm Giang Hoàng Thuận 18

3486 Nguyễn Đức Thuận 41

3487 Nguyễn Phong Thuận 23.5

3488 Phan Gia Thuận 27.5

3489 Võ Đức Thuận 21

3490 Nguyễn Lê Hữu Thuật 34

3491 Huỳnh Hiền Thục 34.5

3492 Nguyễn Ngọc Đoan Thục 38

3493 Cao Xuân Thước 29.5

3494 Nguyễn Hoài Thương 34

3495 Nguyễn Ngọc Bảo Thương 31

3496 Nguyễn Trung Hoàng Thương 26

Page 93: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3497 Trần Thị Thanh Thương 30

3498 Nguyễn Viết Hồ Thưởng 21.5

3499 Nguyễn Kim Thượng 28.5

3500 Lê Ngọc Thanh Thuý 48.5

3501 Lê Nguyễn Phương Thủy 23.5

3502 Đặng Quân Thụy 70.5

3503 Cao Ngọc Thy 40

3504 Chu Nguyễn Bảo Thy 29

3505 Đinh Nguyễn Xuân Thy 19.5

3506 Dương Hoàng Mai Thy 15.5

3507 Dương Nhã Thy 36

3508 Đào Minh Thy 53.5

3509 Hồ Minh Thy 47.5

3510 Hồ Nguyễn Bảo Thy 21

3511 Hồ Trần Minh Thy 26

3512 Hoàng Nhã Thy 21

3513 Huỳnh Ngọc Bảo Thy 44.5

3514 Lê Bảo Thy Vắng

3515 Lê Nguyễn Phương Thy 49.5

3516 Lê Vũ Quỳnh Thy 42

3517 Ngô Dương Bảo Thy 36.5

3518 Nguyễn Đặng Quỳnh Thy 41

3519 Nguyễn Đình Bảo Thy 20

3520 Nguyễn Ngọc An Thy 30

3521 Nguyễn Ngọc Bảo Thy 29

3522 Nguyễn Thạch Bảo Thy 40.5

3523 Phạm Bảo Nguyên Thy 52.5

3524 Phạm Trần Nhật Thy 42.5

3525 Phan Mai Thy 31

3526 Phan Nguyễn Bảo Thy 29.5

3527 Quách Đan Thy 36

3528 Trần Hồng Bảo Thy 34

3529 Trần Lê Bảo Thy 52

3530 Trần Ngọc Mai Thy 34

3531 Trương Bảo Thy 24

3532 Trương Hoàng Anh Thy 44.5

3533 Trần Nguyễn Bảo Thy 38

3534 Võ Lê Bảo Thy 32.5

Page 94: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3535 Võ Nguyễn Anh Thy 44

3536 Vũ Nguyễn Bảo Thy 32

3537 Châu Minh Thùy 41.5

3538 Đinh Ngọc Thùy 14

3539 Hồ Lê Đoan Thùy 45.5

3540 Phạm Phương Thùy 15.5

3541 Trần Ngọc Phương Thùy 24.5

3542 Trần Nguyễn Phương Thùy 33.5

3543 Đinh Quốc Thái 34

3544 Đỗ Phú Thái 34.5

3545 Đỗ Quốc Thái 21.5

3546 Lê Minh Thái 25

3547 Nguyễn Hoàng Thái 41

3548 Phạm Anh Thái 54

3549 Trần Kim Quốc Thái 41

3550 Vũ Bùi Duy Thái Vắng

3551 Bạch Gia Thành 29

3552 Đặng Hoàng Thành 28.5

3553 Đường Chấn Thành 18

3554 Đào Đức Thành 41

3555 Hinh Nguyễn Phước Thành 12.5

3556 Huỳnh Phú Thành 42.5

3557 Lê Thái Thành 42.5

3558 Mai Phước Thành 37

3559 Mai Tiến Thành 28.5

3560 Nguyễn Minh Thành 46.5

3561 Nguyễn Nhật Thành 28

3562 Nguyễn Thế Thành 20

3563 Nguyễn Tuấn Thành 31.5

3564 Nguyễn Việt Thành 40

3565 Phạm Chí Thành 22

3566 Phạm Đức Thành 27

3567 Phạm Gia Thành 30

3568 Phạm Việt Thành 32.5

3569 Thái Chánh Thành 23

3570 Trần Công Thành 28.5

3571 Trần Nhật Thành 41

3572 Trần Thái Thành 38.5

Page 95: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3573 Trần Văn Tiến Thành 23

3574 Trịnh Ngọc Thành 44.5

3575 Võ Lê Minh Thành 35.5

3576 Vũ Minh Thành 48

3577 Bùi Đinh Phương Thúy 15.5

3578 Lê Nguyên Ngọc Thúy 34

3579 Vũ Phương Thúy 26

3580 Đào Duy Tiến 54

3581 Hoàng Trung Tiến 39.5

3582 Lương An Tiến 24

3583 Lê Trần Việt Tiến 25

3584 Nguyễn Bảo Tiến 34

3585 Nguyễn Duy Tiến 47

3586 Nguyễn Nhật Tiến 26

3587 Nguyễn Việt Tiến 44.5

3588 Phạm Đức Tiến 31

3589 Võ Minh Tiến 40

3590 Hứa Kim Tiffany 27

3591 Phạm Đức Tin 44

3592 Hoàng Trọng Tín 58

3593 Huỳnh Hữu Tín 31

3594 Lê Trọng Tín 28

3595 Ngô Đức Tín 24

3596 Nguyễn Tín 30

3597 Nguyễn Nhật Tín 35

3598 Nguyễn Trọng Tín 47.5

3599 Phạm Ngọc Tín 43.5

3600 Trương Bảo Tín 36.5

3601 Hoàng Thạch Tỉnh 35

3602 Đặng Ngọc Cát Tiên 40.5

3603 Huỳnh Nguyệt Hoá Tiên 55

3604 La Hoàng Ánh Tiên 21.5

3605 Nguyễn Giáng Tiên 44

3606 Nguyễn Hoàng Thủy Tiên 48.5

3607 Nguyễn Huỳnh Ánh Tiên 31.5

3608 Nguyễn Lê Thủy Tiên 39.5

3609 Nguyễn Mạc Xuân Tiên 47

3610 Nguyễn Ngọc Thủy Tiên 47.5

Page 96: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3611 Nguyễn Thủy Tiên 25

3612 Nguyễn Trần Hoa Tiên 20

3613 Thiều Thị Thủy Tiên 33.5

3614 Thái Cát Tiên 32.5

3615 Trần Ngọc Mỹ Tiên 28.5

3616 Võ Lê Mỹ Tiên 54

3617 Võ Ngọc Thủy Tiên 15

3618 Võ Nhật Xuân Tiên 34.5

3619 Hồ Nguyễn Mạnh Tùng 16.5

3620 Hồ Quang Tùng 41

3621 Lê Sơn Tùng 47.5

3622 Ngô Thanh Tùng 34

3623 Nguyễn Đức Sơn Tùng 35.5

3624 Nguyễn Hoàng Tùng 32.5

3625 Nguyễn Ngọc Tùng 29.5

3626 Hồ Nguyễn Tommy 26

3627 Đinh Ngọc Trường Toàn 29

3628 Hoàng Công Khánh Toàn 37.5

3629 Lê Đình Minh Toàn 31.5

3630 Lê Huy Toàn 41

3631 Nguyễn Cảnh Toàn 29

3632 Nguyễn Khánh Toàn 22.5

3633 Nguyễn Mạnh Toàn 45.5

3634 Nguyễn Tấn Toàn 19

3635 Phan Châu Minh Toàn 31

3636 Trần Đình Toàn 29

3637 Trần Ngô Thịnh Toàn 23

3638 Trần Thanh Toàn 34

3639 Trần Thiên Toàn 35

3640 Trần Việt Quốc Toàn 34

3641 Nguyễn Trường Tôn 57.5

3642 Trần An Tôn 44.5

3643 Nguyễn Phú Ngọc Trai 44

3644 Bùi Hà Trang 24

3645 Bùi Vũ Thùy Trang 37.5

3646 Đặng Nguyên Thảo Trang 32.5

3647 Đậu Minh Trang 25

3648 Đinh Ngọc Trang 15

Page 97: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3649 Đỗ Ngọc Đoan Trang 25

3650 Đỗ Ngọc Uyên Trang 54.5

3651 Dương Thảo Trang 33.5

3652 Đào Huyền Trang 37.5

3653 Lý Phước Minh Trang 40

3654 Lê Ngọc Minh Trang 35

3655 Mã Thị Huyền Trang 48.5

3656 Ngô Phạm Khánh Trang 28.5

3657 Nguyễn Hoàng Minh Trang 37.5

3658 Nguyễn Hoàng Minh Trang 38.5

3659 Nguyễn Hoàng Thiên Trang 32

3660 Nguyễn Hà Trang 54.5

3661 Nguyễn Minh Trang 36

3662 Nguyễn Ngọc Minh Trang 43.5

3663 Nguyễn Ngọc Phương Trang 38

3664 Nguyễn Ngọc Thiên Trang 21.5

3665 Nguyễn Quỳnh Trang 55

3666 Nguyễn Thị Huyền Trang 33

3667 Phạm Quỳnh Trang 47

3668 Trần Huyền Trang 32.5

3669 Trần Ngọc Thảo Trang 34

3670 Trịnh Xuân Trang 41.5

3671 Văn Thụy Uyên Trang 18

3672 Nguyễn Đẳng Trị 34

3673 Bùi Ngọc Đức Trí 39

3674 Cao Nguyễn Minh Trí 37

3675 Cung Minh Trí 34.5

3676 Đặng Minh Trí 45.5

3677 Đinh Đức Trí 36.5

3678 Đoàn Cao Ngọc Thiên Trí 43.5

3679 Dương Minh Trí 34

3680 Đường Minh Trí 62.5

3681 Hồ Minh Trí 31

3682 Hồ Trần Minh Trí 23.5

3683 Hoàng Lê Minh Trí 21

3684 Huỳnh Đức Trí 33.5

3685 Lương Đức Trí 48

3686 Lương Phùng Minh Trí 24

Page 98: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3687 Lê Doãn Trí 31

3688 Lê Đức Trí 38

3689 Lê Đức Trí 47.5

3690 Lê Nguyễn Minh Trí 53.5

3691 Lê Thanh Trí 10

3692 Nguyễn Đình Minh Trí 42

3693 Nguyễn Đức Trí 42

3694 Nguyễn Hữu Minh Trí 37

3695 Nguyễn Huỳnh Đức Trí 48.5

3696 Nguyễn Minh Trí 21.5

3697 Nguyễn Minh Trí 41

3698 Nguyễn Minh Trí 22.5

3699 Nguyễn Minh Trí 22.5

3700 Nguyễn Minh Trí 30

3701 Nguyễn Nghiêm Trí 42.5

3702 Nguyễn Thành Trí 43

3703 Nguyễn Thành Trí 33

3704 Nguyễn Tô Minh Trí 50.5

3705 Phạm Đình Trí 28

3706 Phạm Đức Trí 15.5

3707 Phan Anh Trí 21

3708 Phan Minh Trí 43.5

3709 Tăng Lê Trí 40.5

3710 Trần Minh Trí 33.5

3711 Trương Đức Trí 48.5

3712 Trương Quang Minh Trí 19

3713 Từ Đức Trí 40.5

3714 Võ Tinh Trí 47.5

3715 Vũ Đức Trí 17.5

3716 Hồ Ngọc Triển 35.5

3717 Cao Hữu Triết 36.5

3718 Đỗ Minh Triết 40

3719 Dư Minh Triết 40.5

3720 Đào Minh Triết 27

3721 Huỳnh Minh Triết 29

3722 Lê Hồ Quang Triết 25

3723 Ngô Minh Triết 24

3724 Nguyễn Huỳnh Minh Triết 32

Page 99: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3725 Nguyễn Minh Triết 23

3726 Nguyễn Minh Triết 27

3727 Nguyễn Minh Triết 31

3728 Nguyễn Trần Minh Triết 28

3729 Phạm Minh Triết 34.5

3730 Thái Hồng Triết 31

3731 Trần Lê Minh Triết 49

3732 Trần Minh Triết 24

3733 Trần Nguyễn Minh Triết 41.5

3734 Trương Minh Triết 57

3735 Võ Minh Triết 40

3736 Võ Nguyễn Minh Triết 23

3737 Hoàng Nhật Phương Trinh 25.5

3738 Đặng Võ Khánh Trình 29.5

3739 Kiều Xuân Hoàng Trọng Vắng

3740 Nguyễn Văn Phú Trọng 38

3741 Trần Bình Trọng 28.5

3742 Trương Vĩnh Trọng 25.5

3743 Trương Minh Trực 50

3744 Đỗ Chí Trung 59.5

3745 Đoàn Quốc Trung 39

3746 Lê Đức Trung 71.5

3747 Lê Thành Anh Trung 31

3748 Mai Đức Trung 30.5

3749 Nguyễn Minh Trung 37

3750 Nguyễn Thế Trung 43

3751 Nguyễn Thành Trung 35.5

3752 Nguyễn Thành Trung 28

3753 Nguyễn Võ Minh Trung 49.5

3754 Phạm Trương Quý Trung 45

3755 Trần Thành Trung 32.5

3756 Trương Đình Trung 29

3757 Võ Thành Trung 40.5

3758 Vũ Trung 36

3759 Vũ Trung 38.5

3760 Lê Hoàng Minh Trường 42.5

3761 Nguyễn Đăng Sĩ Trường 33.5

3762 Nguyễn Nhật Trường 41

Page 100: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3763 Trần Quang Trường 39.5

3764 Nguyễn Ngô Hương Trà 34.5

3765 Đỗ Thanh Trúc 25

3766 Đỗ Thanh Trúc 24

3767 Hoàng Thủy Trúc 30

3768 Huỳnh Dương Thanh Trúc 24

3769 Huỳnh Ngọc Thanh Trúc 62.5

3770 Lê Vũ Thuỷ Trúc 38.5

3771 Lâm Nhã Trúc 39.5

3772 Ngô Thanh Trúc 42

3773 Ngụy Thanh Trúc 32

3774 Nguyễn Lê Nhã Trúc 19

3775 Nguyễn Minh Trúc 42

3776 Nguyễn Ngọc Minh Trúc 38

3777 Nguyễn Ngô Thanh Trúc 55

3778 Nguyễn Phương Thanh Trúc 37

3779 Nguyễn Thanh Trúc 29

3780 Nguyễn Trịnh Thanh Trúc 23

3781 Nguyễn Vũ Thanh Trúc 52.5

3782 Tăng Thị Thanh Trúc 26

3783 Bùi Ngọc Trâm 29

3784 Đặng Huỳnh Mai Trâm 23.5

3785 Đậu Huỳnh Ngọc Trâm 25.5

3786 Đinh Ngọc Mai Trâm 36.5

3787 Đỗ Huỳnh Thảo Trâm 12.5

3788 Đoàn Ngọc Quỳnh Trâm 22

3789 Giáp Huyền Trâm 16

3790 Hồ Quỳnh Trâm 35

3791 Lê Quang Ngọc Trâm 30.5

3792 Mai Quỳnh Trâm 32.5

3793 Ngô Phạm Quỳnh Trâm 46

3794 Nguyễn Đoàn Quỳnh Trâm 33.5

3795 Nguyễn Hoàng Bích Trâm 60.5

3796 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 49.5

3797 Nguyễn Ngọc Yến Trâm 51

3798 Nguyễn Ngô Thanh Trâm 42

3799 Nguyễn Quỳnh Trâm 41

3800 Nguyễn Thị Ngọc Trâm 28.5

Page 101: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3801 Nguyễn Thị Thùy Trâm 33.5

3802 Nguyễn Thị Thùy Trâm 46.5

3803 Nguyễn Yến Trâm 36.5

3804 Phạm Huỳnh Phương Trâm 36.5

3805 Phạm Nguyễn Bảo Trâm 47

3806 Phạm Thùy Trâm 34.5

3807 Phan Nguyễn Khánh Trâm 34

3808 Trần Thanh Trâm 43

3809 Trương Lê Thảo Trâm 54

3810 Bùi Lê Bảo Trân 20

3811 Chu Trần Khánh Trân Vắng

3812 Diệp Quế Trân 38.5

3813 Hồ Nguyễn Bảo Trân 28

3814 Huỳnh Bảo Trân 41

3815 Huỳnh Nam Trân 39

3816 Huỳnh Tiểu Trân 49

3817 Lương Lưu Ngọc Trân 32.5

3818 Lương Ngọc Bảo Trân 30.5

3819 Lưu Hoàng Bảo Trân 30.5

3820 Lưu Ngọc Bảo Trân 26

3821 Lê Gia Bảo Trân 40.5

3822 Lê Nguyễn Bảo Trân 41

3823 Lâm Khả Trân 34

3824 Nguyễn Bảo Trân 45

3825 Nguyễn Hữu Bảo Trân 47.5

3826 Nguyễn Huỳnh Bảo Trân 39.5

3827 Nguyễn Hà Bảo Trân 40

3828 Nguyễn Khánh Trân 38.5

3829 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 31

3830 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 32.5

3831 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 48.5

3832 Nguyễn Ngọc Bảo Trân 34.5

3833 Nguyễn Nhật Bảo Trân 39

3834 Nguyễn Phan Bảo Trân 34

3835 Nguyễn Vũ Bảo Trân 33

3836 Phan Nguyễn Mỹ Trân 15.5

3837 Quách Bội Trân 49

3838 Thái Ngọc Trân 38

Page 102: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3839 Trần Bảo Trân 58

3840 Trần Đoàn Bảo Trân 45

3841 Trần Lê Bảo Trân 35.5

3842 Trần Ngọc Mai Trân 33

3843 Trần Nguyễn Bảo Trân 32.5

3844 Trần Nguyễn Bảo Trân 38.5

3845 Trần Xuân Ái Trân 33.5

3846 Ưng Ngọc Bảo Trân 77

3847 Võ Châu Huyền Trân 35.5

3848 Lê Hoàng Tú 45

3849 Đặng Anh Tuấn 54.5

3850 Đỗ Quốc Tuấn 23.5

3851 Hồ Hoàng Anh Tuấn 33

3852 Hoàng Quang Tuấn 42.5

3853 Hà Nguyễn Quang Tuấn 51

3854 Lê Đắc Anh Tuấn 29.5

3855 Lê Vũ Trọng Tuấn 43

3856 Nguyễn Anh Tuấn 56.5

3857 Nguyễn Anh Tuấn 19

3858 Nguyễn Hoàng Tuấn 25.5

3859 Nguyễn Hoàng Minh Tuấn 32

3860 Phan Lê Quiốc Tuấn 44.5

3861 Phan Minh Tuấn 54.5

3862 Thầu Gia Tuấn 31

3863 Trần Nguyên Tuấn 37

3864 Trần Thanh Quang Tuấn 44.5

3865 Trương Công Minh Tuấn 33.5

3866 Đặng Anh Gia Tuệ 43.5

3867 Trần Nguyễn Minh Tuệ 29.5

3868 Trương Gia Tuệ 40.5

3869 Võ Nguyễn Phương Tuệ 35.5

3870 Vũ Hồng Minh Tuệ 49

3871 Bùi Nguyễn Cát Tường 30

3872 Lê Nguyễn Cát Tường 42

3873 Nguyễn Cát Tường 52

3874 Nguyễn Đăng Tường 41

3875 Nguyễn Đỗ An Tường 36.5

3876 Nguyễn Minh Tường 46.5

Page 103: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3877 Nguyễn Nguyễn Cát Tường 30

3878 Nguyễn Phúc Cát Tường 33.5

3879 Nguyễn Trần Cát Tường 40

3880 Phạm Cát Tường 24.5

3881 Phạm Quang Tường 40

3882 Phạm Vũ Cát Tường 15.5

3883 Phùng Gia Cát Tường 41.5

3884 Trần Lâm Cát Tường 44.5

3885 Võ Gia Cát Tường 34

3886 Võ Ngọc Cát Tường 45

3887 Nguyễn Nhật Tuyền 25

3888 Võ Hoàng Kim Tuyền 52.5

3889 Đỗ Phạm Tuân 32

3890 Cao Gia Tú 40

3891 Dương Quang Tú 30

3892 Hoàng Nhã Tú 35

3893 Liao Uyển Tú 23

3894 Lê Hoàng Minh Tú 17.5

3895 Lê Thị Cẩm Tú 45.5

3896 Ngô Nguyễn Minh Tú 37.5

3897 Ngô Phạm Tuấn Tú 47

3898 Nguyễn Anh Tú 54.5

3899 Nguyễn Cao Xuân Tú 45.5

3900 Nguyễn Đường Minh Tú 30

3901 Nguyễn Hồng Ngọc Tú 21.5

3902 Nguyễn Hoàng Phương Tú 26

3903 Nguyễn Huỳnh Thanh Tú 51

3904 Nguyễn Sanh Thanh Tú 34

3905 Nguyễn Thanh Tú 37

3906 Nguyễn Thái Minh Tú 40.5

3907 Phạm Hoàng Anh Tú 37

3908 Phan Minh Tú 38

3909 Tạ Hồng Anh Tú 27

3910 Trương Hoàng Cẩm Tú 38

3911 Võ Hồng Cẩm Tú 45.5

3912 Võ Minh Tú 31.5

3913 Võ Minh Tú 18

3914 Đỗ Thành Tài 35.5

Page 104: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3915 Dương Thành Tài 26.5

3916 Nguyễn Đức Tài 23

3917 Nguyễn Ngô Thành Tài 61

3918 Nguyễn Thành Tài 26.5

3919 Nguyễn Trí Tài 26

3920 Phan Anh Tài 37.5

3921 Phan Thành Tài 38.5

3922 Trịnh Hữu Tài 35

3923 Vũ Đức Tài 41.5

3924 Dương Thành Tâm 43.5

3925 Đào Ngọc Minh Tâm 68

3926 Hồ Anh Bảo Tâm 48

3927 Lại Ngọc Minh Tâm 27

3928 Lê Nguyễn Hiếu Tâm 27

3929 Nguyễn Hồ Minh Tâm 43

3930 Nguyễn Hoàng Minh Tâm 53

3931 Nguyễn Lê Tâm 35

3932 Nguyễn Lê Minh Tâm 40

3933 Nguyễn Minh Tâm 35.5

3934 Nguyễn Ngọc Minh Tâm 26.5

3935 Nguyễn Xuân Tâm 29

3936 Phan Hoàng Ái Tâm 45.5

3937 Thiều Quang Tâm 53

3938 Trần Ngọc Minh Tâm 29

3939 Trần Nguyễn Tuyết Tâm 19.5

3940 Trần Thị Minh Tâm 37

3941 Trịnh Minh Tâm 37

3942 Trương Nguyễn Thanh Tâm 31.5

3943 Đặng Thành Tân 37.5

3944 Đoàn Thanh Tân 32

3945 Lê Đức Tân 40

3946 Nguyễn Huy Tân 32

3947 Nguyễn Kim Khánh Tân 28

3948 Nguyễn Ngọc Minh Tân 53

3949 Phùng Đình Nhật Tân 54.5

3950 Trần Minh Tân 68.5

3951 Nguyễn Hoàng Tấn 22

3952 Nguyễn Đôn Uy 46

Page 105: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3953 Trần Lê Nhất Uy 22

3954 Trần Nhật Uy 27

3955 Lê Kim Uyển 21

3956 Cao Thục Uyên 24

3957 Đỗ Ngọc Phương Uyên 35

3958 Đỗ Nguyễn Minh Uyên 44.5

3959 Dương Đặng Nhã Uyên 44

3960 Dương Thị Nhã Uyên 54.5

3961 Huỳnh Uyên 12.5

3962 Huỳnh Dương Thục Uyên 45.5

3963 Huỳnh Ngọc Nhã Uyên 49.5

3964 Huỳnh Võ Thanh Uyên 28.5

3965 Hà Phương Uyên 36

3966 Lưu Hoàng Phương Uyên 65.5

3967 Lê Hoàng Phương Uyên 40

3968 Lê Nguyễn Trang Uyên 48.5

3969 Lê Phương Uyên 17.5

3970 Ngô Hoàng Nhật Uyên 36.5

3971 Ngô Hương Uyên 25

3972 Ngô Lê Hoàng Uyên 51.5

3973 Nguyễn Hồng Uyên 30.5

3974 Nguyễn Lưu Uyên 35.5

3975 Nguyễn Ngọc Thảo Uyên 41

3976 Nguyễn Phạm Minh Uyên 40

3977 Nguyễn Phan Tường Uyên 54

3978 Nguyễn Phương Tâm Uyên 35.5

3979 Nguyễn Thục Uyên 31.5

3980 Nguyễn Thúy Nhã Uyên 33.5

3981 Nguyễn Trúc Uyên 58

3982 Nguyễn Tú Uyên 32.5

3983 Nguyễn Tú Uyên 38.5

3984 Phạm Châu Minh Uyên 50.5

3985 Phạm Minh Uyên 18.5

3986 Phạm Minh Nhã Uyên 32.5

3987 Phạm Thảo Uyên 25.5

3988 Phan Hải Uyên 48

3989 Phan Thị Tố Uyên 21

3990 Tạ Phương Uyên 34

Page 106: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

3991 Tô Ninh Thanh Uyên 29

3992 Trần Lê Song Uyên 16.5

3993 Trần Mỹ Uyên 35.5

3994 Vũ Duy Uyên 34

3995 Cao Lưu Khải Văn 26

3996 Hoắc Lương Gia Văn 32.5

3997 Hoàng Chi Văn 43

3998 Huỳnh Phạm Như Văn 35.5

3999 Nguyễn Thanh Nhã Văn 49.5

4000 Tô Kiến Văn 33

4001 Trần Khải Văn 45.5

4002 Trần Triệu Vi 40.5

4003 Hoàng Nhựt Chí Vĩ 28

4004 Nguyễn Hùng Vĩ 26.5

4005 Phạm Tiến Vị 37

4006 Nguyễn Linh Chi Vicky 34

4007 Phạm Chí Viễn 45.5

4008 Đoàn Tùng Thiên Việt 61

4009 Hoàng Quốc Việt 33.5

4010 Lê Dương Hoàng Việt 20.5

4011 Ngô Hoàng Việt 35.5

4012 Nguyễn Việt 46.5

4013 Nguyễn Hoàng Việt 33.5

4014 Nguyễn Quốc Việt 42

4015 Phạm Quốc Việt 14

4016 Võ Hùng Việt 20.5

4017 Võ Mạnh Việt 27.5

4018 Vũ Hữu Việt 43

4019 Bùi Quang Vinh 48

4020 Bùi Quốc Vinh 21

4021 Cấn Hoàng Vinh 23

4022 Châu Nguyễn Phú Vinh 25.5

4023 Đặng Ngọc Hồng Vinh 15.5

4024 Đặng Thuận Vinh 26.5

4025 Dương Đức Vinh 15.5

4026 Dương Thành Vinh 39

4027 Huỳnh Đại Vinh 46

4028 Hà Huỳnh Tôn Vinh 24.5

Page 107: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

4029 Lê Cao Vinh 17.5

4030 Lê Võ Phú Vinh 35.5

4031 Mai Quang Vinh Vắng

4032 Nguyễn Công Vinh 38

4033 Nguyễn Đức Vinh 51.5

4034 Nguyễn Hiển Vinh 53.5

4035 Nguyễn Hữu Vinh 22.5

4036 Nguyễn Khải Vinh 34.5

4037 Nguyễn Khánh Vinh 33

4038 Trần Công Vinh 35.5

4039 Trần Hoàng Thế Vinh 41

4040 Trần Tiến Vinh 39

4041 Nguyễn Tuấn Vĩnh 33

4042 Bành Khang Viên 24.5

4043 Nguyễn Hữu Huy Viên 25.5

4044 Đoàn Ngô Hoàng Vũ 38

4045 Lê Anh Vũ 42

4046 Nguyễn Phước Long Vũ 10.5

4047 Xà Diệp Anh Vũ 20

4048 Hồ Tuấn Vương 39

4049 Loại Văn Bá Vương 40

4050 Lê Hải Vương 33.5

4051 Nguyễn Việt Vương 29.5

4052 Trần Thiện Vương Vắng

4053 Nguyễn Vũ An Vượng 37.5

4054 Đinh Ngọc Phương Vy 47

4055 Đỗ Thảo Vy 49

4056 Dương Hoàng Khả Vy 28

4057 Dương Nguyễn Kiều Vy 42

4058 Dương Thị Triệu Vy 31.5

4059 Đào Thị Hà Vy 33.5

4060 Huỳnh Nguyễn Gia Vy 46

4061 Huỳnh Quang Kim Vy 41.5

4062 Huỳnh Thị Ái Vy 39

4063 Lục Phương Vy 38.5

4064 Lý Thanh Phương Vy 31.5

4065 Lê Đỗ Tường Vy 17

4066 Lê Hoàng Thảo Vy 22

Page 108: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

4067 Lê Ngọc Thảo Vy 31.5

4068 Lê Ngọc Tường Vy 38.5

4069 Lê Thanh Vy 30.5

4070 Lê Trần Uyên Vy 27.5

4071 Mai Nguyễn Phương Vy 11

4072 Ngô Dương Tường Vy 28

4073 Ngô Nguyễn Phương Vy 39

4074 Ngô Tường Vy 16

4075 Nguyễn Đoàn Hồng Vy 26

4076 Nguyễn Đoàn Khánh Vy 23.5

4077 Nguyễn Đoàn Tường Vy 40.5

4078 Nguyễn Hoàng Vy 16.5

4079 Nguyễn Hoàng Phương Vy 22

4080 Nguyễn Khánh Vy 38.5

4081 Nguyễn Khánh Thiên Vy 21.5

4082 Nguyễn Kim Quỳnh Vy 32

4083 Nguyễn Lê Khánh Vy 23

4084 Nguyễn Ngọc Bảo Vy 58

4085 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 32

4086 Nguyễn Ngọc Thảo Vy 41.5

4087 Nguyễn Ngọc Tường Vy 41

4088 Nguyễn Nhật Vy 32

4089 Nguyễn Phạm Hoàng Vy 36

4090 Nguyễn Phạm Nhật Vy 42

4091 Nguyễn Phương Vy 29

4092 Nguyễn Thị Ngọc Vy 40.5

4093 Nguyễn Thuỵ Phương Vy 45

4094 Nguyễn Hoàng Phương Vy 39

4095 Phạm Anh Vy 28

4096 Phạm Lê Thái Vy 14.5

4097 Phạm Ngọc Bảo Vy 23.5

4098 Phạm Ngô Tường Vy 34

4099 Phan Diệu Vy 19.5

4100 Phan Hoàng Khánh Vy 41

4101 Phan Hoàng Trúc Vy 24

4102 Phan Ngọc Khánh Vy 31

4103 Phan Ngọc Phương Vy 11

4104 Phan Nguyễn Tường Vy 36

Page 109: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

4105 Thái Toại Nhật Vy 40

4106 Tô Ngọc Khánh Vy 29

4107 Tô Thanh Vy 46

4108 Tôn Tường Vy 37

4109 Trần Huỳnh Nhật Vy 42.5

4110 Trần Mai Phương Vy 33

4111 Trần Nguyễn Thảo Vy 23.5

4112 Trần Phương Vy 37.5

4113 Trần Phương Vy 32.5

4114 Trần Vân Lan Vy 59.5

4115 Trương Đức Minh Vy 34

4116 Trương Ngọc Thúy Vy 26.5

4117 Trương Thảo Vy 29

4118 Võ Ngọc Minh Vy 36.5

4119 Vũ Thái Vy 42.5

4120 Vương Yến Vy 33.5

4121 Lưu Gia Vỹ 7.5

4122 Trần Gia Vỹ 59

4123 Đặng Cao Vân 26

4124 Đậu Nguyễn Thanh Vân 24

4125 Đỗ Tường Vân 46

4126 Lại Trần Khánh Vân 36.5

4127 Lê Cát Tường Vân 30.5

4128 Lê Đoàn Thanh Vân 19

4129 Nguyễn Lê Thanh Vân 38.5

4130 Nguyễn Mạnh Tường Vân 35

4131 Nguyễn Thanh Thúy Vân 57.5

4132 Nguyễn Thị Thảo Vân 31.5

4133 Phạm Thảo Vân 27

4134 Phạm Thùy Vân 28

4135 Phan Bích Vân 26.5

4136 Thái Nguyễn Thùy Vân 18.5

4137 Võ Tống Lam Vân 34

4138 Nguyễn Xiển 44

4139 Kuang Kai Xin 41.5

4140 Trần Kim Xuyến 28.5

4141 Huyên Nhật Xuân 31.5

4142 Liêu Ngọc Hà Xuân 43

Page 110: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

4143 Nguyễn Đoàn Nghênh Xuân 45

4144 Nguyễn Thị Anh Xuân 31.5

4145 Phạm Bùi Tâm Y 46

4146 Hoàng Phúc Như Ý 52.5

4147 Huỳnh Lê Như Ý 21

4148 Huỳnh Trần Như Ý 23

4149 Lê Huỳnh Như Ý 39

4150 Lâm Như Ý 25

4151 Ngô Trần Như Ý 43

4152 Nguyễn Hữu Như Ý 41

4153 Nguyễn Ngọc Như Ý 46.5

4154 Nguyễn Thành Như Ý 63

4155 Phan Ngọc Như Ý Vắng

4156 Phùng Nguyễn Như Ý 47

4157 Hoàng Mỹ Yến 49

4158 Hà Dương Xuân Yến 56

4159 Lâm Kim Yến 23.5

4160 Nguyễn Phi Yến 45.5

4161 Phạm Hoàng Hải Yến 23

4162 Trần Hoàng Yến 21.5

4163 Võ Hoàng Yến 27

4164 Võ Phi Yến 5

4165 Võ Thu Hải Yến 47

4166 Lê Trần Thanh Yên 53.5

4167 Phạm Trần Ngữ Yên 38

4168 Trần Ngọc Khánh Yên 53.5

4169 Phạm Thị Khả Ái 34

4170 Trần Thị Nhân Ái 45.5

4171 Nguyễn Lê Ê-Mi-Ly 21

4172 Bùi Nguyễn Hồng Ân 33.5

4173 Đinh Tô Duy Ân 51

4174 Đoàn Lê Hồng Ân 53

4175 Hàn Trọng Ân 24.5

4176 Hoàng Kim Bảo Ân 47.5

4177 Hứa Thái Hồng Ân 22.5

4178 Lưu Hồng Ân 36.5

4179 Lưu Nguyễn Thiên Ân 49.5

4180 Ngô Minh Ân 39

Page 111: STT Họ và tên Điểm khảo sát · 2019-06-15 · 166 Lương Hồng Anh 33 167 Lương Hoàng Anh 41 168 Lương Ngọc Quỳnh Anh 28 169 Lương Ngọc Tú Anh 47 170 Lưu

STT Họ và tên Điểm khảo sát

4181 Nguyễn Hoàng Hồng Ân 17

4182 Nguyễn Hoàng Thảo Ân 40

4183 Nguyễn Luo Thịnh Ân 31.5

4184 Nguyễn Phúc Hồng Ân 23.5

4185 Nguyễn Tấn Hoàng Ân 49.5

4186 Ông Thiên Ân 24

4187 Phạm Hoàng Ân 47.5

4188 Phùng Vĩ Ân 44

4189 Trần Vũ Hồng Ân 58

4190 Trương Hoàng Thiên Ân 25

4191 Lê Phương Ngọc Ánh 21.5

4192 Nguyễn Duy Hồng Ánh 40.5

4193 Nguyễn Hoàng Nhật Ánh 30.5

4194 Nguyễn Thị Xuân Ánh 44.5

4195 Nguyễn Xuân Ánh 43

4196 Trần Lâm Nhật Ánh 40.5

4197 Trần Nguyễn Ngọc Ánh 41

4198 Đỗ Gia Phúc 42.5