Upload
nguyenminh
View
254
Download
5
Embed Size (px)
Citation preview
ĐẠI HỌC HUẾ
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC
SỔ TAY HỌC VỤ HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015 - 2016
ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ
Mã sinh viên: ...................................................................................................
Họ tên sinh viên: .............................................................................................
Thừa Thiên Huế, tháng 12/2015
1
SỔ TAY HỌC VỤ
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015 - 2016
Sổ tay học vụ được Phòng Đào tạo Đại học phát hành nhằm mục đích cung cấp các
thông tin để giúp sinh viên tự tổ chức và xây dựng việc học tập của mình. Do đó, sinh viên
cần phải đọc kỹ để nắm vững và thực hiện đầy đủ các hướng dẫn đã ghi trong sổ tay này.
Thời gian phát hành sổ tay học vụ vào khoảng một tháng trước khi bắt đầu mỗi học kỳ.
Sau khi sổ tay học vụ được phát hành, các thông tin mới được tiếp tục cập nhật và thông báo
tại văn phòng Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo Đại học và Website Trang thông tin đào tạo tín
chỉ của Trường tại địa chỉ http://cems-husc.hueuni.edu.vn/. Sinh viên cần phải đọc kỹ QUY
CHẾ HỌC VỤ của Trường Đại học Khoa học để thực hiện đúng các quy định của nhà trường.
Khi gặp những vấn đề cần giải đáp hoặc có ý kiến muốn đóng góp cho nhà trường, sinh
viên có thể trao đổi bằng các hình thức sau:
- Gặp lãnh đạo khoa/bộ môn, giảng viên cố vấn học tập để trình bày;
- Viết đơn, thư và nộp tại Phòng Đào tạo Đại học;
- Đối thoại trực tiếp với lãnh đạo cán bộ, nhân viên Phòng Đào tạo Đại học;
NỘI DUNG
1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016
2. Biểu đồ kế hoạch học tập học kỳ 2, năm học 2015-2016
3. Hướng dẫn sử dụng Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ
4. Hướng dẫn đăng ký học phần
5. Hướng dẫn điều chỉnh học phần đã đăng ký
6. Kiểm tra, thi học phần
7. Kế hoạch học Thể dục học kỳ 2, năm học 2015-2016
8. Thời khóa biểu dự kiến học kỳ 2, năm học 2015-2016
Thừa Thiên Huế, ngày 12 tháng 12 năm 2015
PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
Ngày bắt đầu học:
Tháng
Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
53
Từ ngày 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 01 08 15 22 29 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29
Đến ngày 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 31 07 14 21 28 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 04
1 Khóa 35 (Năm 5) + + + + O O O Đ T T T H
Khóa 36 (Năm 4/Hệ 4 năm) O O O O + + + Ế K O T N È
Khóa 36 (Năm 4/Hệ 5 năm) O O O O T O O O + + + +
3 Khóa 37 (Năm 3) O O O O O O O + + + + H
Khóa 38 (Năm 2) - Quân sự đợt 1 % % % % O O O # O O O P + + + + È
Khóa 38 (Năm 2) - Quân sự đợt 2 % % % % O O O T # O O O T + + + +
5 Khóa 39 (Năm 1) @ @ # O O O Ế # O O O Q + + + +
6 Học kỳ hè T G K Ỳ H È O
Ghi chú về ký hiệu: O: %
Đ: @:
K: +:
T: #:
Học quân sự đợt 1 (744 sinh viên):
Học quân sự đợt 2 (1029 sinh viên):
Nghỉ Tết Nguyên Đán:
Nghỉ hè:
BIỂU ĐỒ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2015-2016 (ĐIỀU CHỈNH)
S
T
T
10/2015 11/2015 12/2015 01/2016 02/2016 06/2016 07/2016
Số: /KH-ĐHKH 31/08/2015
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
HIỆU TRƯỞNG
08/2016
Thi học kỳ Học quân sự Thừa Thiên Huế, ngày 06 tháng 5 năm 2015
09/2015 03/2016 04/2016 05/2016
2
Từ ngày 01/08/2016 đến 30/08/2016
PGS. TS. Hoàng Văn Hiển
Từ ngày 07/09/2015 đến 03/10/2015: Gồm các ngành: Văn học, Lịch sử, Triết học, Hán-Nôm, Báo chí, Công tác xã hội, Xã hội học,
Ngôn ngữ học, Đông phương học, Hóa học.
Từ ngày 05/10/2015 đến 31/10/2015: Gồm các ngành: Toán học, Công nghệ Thông tin, Vật lý, Kiến trúc, Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông, Toán ứng dụng, Địa chất,
Địa lý Tự nhiên, Kỹ thuật Địa chất, Sinh học, Khoa học Môi trường, Công nghệ Sinh học, Kỹ thuật trắc địa bản đồ, Quản lý tài nguyên và môi trường.
Từ ngày 01/02/2016 đến 14/02/2016 (23 tháng Chạp năm Ất Mùi đến 07 tháng Giêng năm Bính Thân)
Xét tốt nghiệp Dự trữ
Khóa luận tốt nghiệp Thực tập
4
Đồ án tốt nghiệp Học chính trị
2
3
BIỂU ĐỒ KẾ HOẠCH HỌC TẬP
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016
STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC KHÓA THỜI GIAN
1 Phát hành Sổ tay học vụ, học kỳ 2/2015- 2016. 14/12/2015
2
- Sinh viên đăng ký học phần qua mạng Internet tại
trang Web: http://cems-husc.hueuni.edu.vn.
- Khóa 36 đăng ký học phần sau khi Hiệu trưởng
duyệt danh sách làm Khóa luận tốt nghiệp.
14/12/2015
23/12/2015
3
Phòng ĐTĐH xét duyệt đăng ký học phần của sinh
viên đồng thời gia hạn thời gian để sinh viên tiếp
tục đăng ký bổ sung trên mạng trong thời gian xét
duyệt.
24/12/2015
29/12/2015
4 Công bố Thời khóa biểu tạm thời. 30/12/2015
5 Phòng ĐTĐH nhận đơn điều chỉnh đăng ký học
phần và đăng ký trễ hạn của sinh viên.
04/01/2016
15/01/2016
6
- Xử lý, xét duyệt và thông báo kết quả xử lý.
- Sinh viên tiếp tục nộp đơn hoàn thiện lịch học cá
nhân theo kết quả xử lý.
18/01/2016
22/01/2016
7
Bắt đầu học chính thức, học kỳ 2/2015-2016.
(Các học phần tích lũy thay thế khóa luận tốt nghiệp
bắt đầu 15/02/2016).
K35, K36, K37 11/01/2016
K38, K39 15/02/2016
9 Phòng ĐTĐH ban hành Thời khóa biểu chính thức
các lớp học phần của Học kỳ 2/2015-2016. 22/02/2016
10 Thi kết thúc học phần, học kỳ 2/2015-2016.
K36 (hệ 4 năm) 25/04/2016
K36 (hệ 5 năm),
K37 09/05/2016
K38, K39 06/06/2016
11 Nghỉ hè 01/08/2016
4
HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG WEBSITE TRANG THÔNG TIN ĐÀO TẠO TÍN CHỈ
A. ĐĂNG NHẬP
1. Sử dụng trình duyệt Web (Google Chrome, Mozilla FireFox, Internet Explorer,….)
truy cập Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ tại địa chỉ: http://cems-husc.hueuni.edu.vn
2. Tại ô Đăng nhập hệ thống, nhập các thông tin sau:
- Tài khoản: là mã sinh viên, ví dụ: 11F75110001;
- Mật khẩu mặc định ban đầu cho sinh viên năm thứ nhất mới nhập học do Phòng Đào
tạo Đại học cung cấp cho các khoa. Sinh viên liên hệ với văn phòng khoa quản lý sinh viên
để nhận mật khẩu. Sau khi đăng nhập sinh viên phải thay đổi mật khẩu để bảo vệ tài khoản
của mình. Nếu quên mật khẩu, sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để xin cấp lại mật
khẩu (mang theo giấy tờ tùy thân có dán ảnh);
- Kích vào mũi tên ở ô thoại thứ 3 và chọn vai trò là Sinh viên
3. Nhấn nút Đăng nhập để tiến hành đăng nhập vào hệ thống
4. Sau khi đăng nhập phía trên bên phải màn hình sẽ xuất hiện hộp thoại với câu hỏi:
Remember password for ........? Để bảo vệ tài khoản trong mọi trường hợp, sinh viên nên kích
vào ô thoại phía dưới của hộp thoại và chọn Never Remember Password for This Site.
Trước khi đăng nhập sinh viên vẫn đọc được các thông báo trên trang chủ. Tất cả những
thông báo có liên quan của sinh viên đều được đăng tải tại đây. Sinh viên phải thường xuyên
cập nhật các thông báo này.
B. THAO TÁC SAU KHI ĐĂNG NHẬP
1. Xác định học kỳ tác nghiệp: Sau khi đăng nhập, việc đầu tiên là sinh viên phải xác
định học kỳ tác nghiệp. Học kỳ tác nghiệp được mặc định là học kỳ hiện tại. Nếu sinh viên
làm việc tại học kỳ này chỉ cần kích chuột vào chấp nhận.
5
2. Thay đổi mật khẩu: Sinh viên phải thay đổi ngay mật khẩu đã được Phòng Đào tạo
Đại học cấp bằng mật khẩu của riêng mình. Đây là tài khoản quan trọng để sinh viên đăng ký
học tập, kiểm tra kết quả học tập của mình v.v. Do đó, sinh viên phải có trách nhiệm bảo vệ
tài khoản và mật khẩu của mình. Mật khẩu nên dùng cả phần chữ và phần số, không nên dùng
họ tên, ngày sinh, số xe v.v. để làm mật khẩu.
3. Kiểm tra và bổ sung thông tin cá nhân: Sau khi thay đổi xong mật khẩu, sinh viên vào
mục Thông tin cá nhân để kiểm tra và bổ sung những thông tin cần thiết.
Tại phần Thông tin chung sinh viên chỉ kiểm tra xem dữ liệu đã đúng chưa, nếu cần điều
chỉnh sinh viên liên hệ với chuyên viên Phòng Đào tạo Đại học.
Sinh viên bổ sung thêm 2 phần thông tin còn lại như địa chỉ thường trú (địa chỉ gia đình),
địa chỉ cư trú hiện tại ở Huế, số điện thoại liên hệ của bản thân và gia đình, e-mail. Sau đó
lưu thông tin. Mỗi khi thông tin này có thay đổi, sinh viên cần phải cập nhật lại.
6
4. Đăng ký và hủy đăng ký lớp học phần
Để đăng ký lớp học phần, sinh viên kích chuột vào mục Hoạt động học tập và chọn
mục Đăng ký học phần.
Trong DANH SÁCH HỌC PHẦN TRONG KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỦA HỌC KỲ
có 2 phần: Danh sách học phần trong kế hoạch đào tạo là các học phần dành cho bản thân
sinh viên trong học kỳ hiện tại, Phòng Đào tạo Đại học khuyến cáo sinh viên đăng ký học hết
những học phần trong phần này để tránh những rắc rối không đáng có về sau; Danh sách học
phần theo chương trình đào tạo là các học phần không phải của bàn thân sinh viên trong
học kỳ đó mà là của các sinh viên cùng ngành đó nhưng thuộc các khóa khác. Nếu sinh viên
muốn học lại, học cải thiện điểm hoặc học vượt thì sinh viên phải vào mục này mới đăng ký
được.
Sinh viên tìm hiểu kỹ thời khóa biểu các lớp học phần dự định sẽ học, sau đó tiến hành
đăng ký bằng cách kích chuột vào ô ở cột cuối tương ứng với học phần:
Ví dụ như sau khi kích chuột vào ô tương ứng với học phần Ngữ âm – âm vị học sẽ có
được 10 lớp học phần sau của học phần này:
7
Để đăng ký học Nhóm 3 chẳng hạn, sinh viên kích chuột vào ô tương ứng ở cột cuối và
thực hiện các bước tiếp theo.
Chú ý: Thời khóa biểu một lớp học phần này chỉ hiển thị khi sinh viên chưa đăng ký đủ
số lượng quy định cho lớp đó hoặc lớp đó còn thời hạn đăng ký.
Nếu muốn đổi sang lớp học phần khác trước hết sinh viên phải hủy lớp học phần đã
đăng ký. Để hủy lớp học phần đã đăng ký, sinh viên vào Lớp học phần đã đăng ký, kích
chuột vào ô ở cột cuối cùng tương ứng với lớp học phần muốn hủy để và chọn yes trong hộp
thoại tiếp theo.
Chú ý: - Khi Phòng Đào tạo Đại học đã duyệt đăng ký sinh viên không thể hủy được
lớp học phần đã đăng ký. Nếu muốn hủy, sinh viên phải liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học.
- Tên sinh viên chỉ có trong danh sách lớp để điểm danh, lên danh sách dự thi hoặc vào
điểm khi đăng ký của sinh viên đã được duyệt. Vì vậy, nếu quá thời hạn duyệt, sinh viên chưa
thấy đăng ký của mình chưa được duyệt thì phải liên hệ ngay với Phòng Đào tạo Đại học để
được giải quyết.
- Sinh viên đã đăng ký học phần nào phải nộp học phí cho học phần đó. Vì vậy, nếu
không theo học học phần nào sinh viên phải hủy đăng ký trong thời gian đã quy định, trước
khi Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt.
Sau khi đăng ký xong sinh viên vào Lớp học phần đã đăng ký để kiểm tra lại thông tin
đăng ký và vào Thời khóa biểu học tập để in lịch học cá nhân.
8
Chú ý: - Trong thời khóa biểu chỉ có Mã học phần, nên sinh viên trỏ chuột vào mã học
phần để biết tên học phần và nhóm lớp học phần tương ứng của mình. Để tra cứu thông tin
chi tiết, sinh viên kích chuột vào Mã lớp học phần tương ứng.
- Thời khóa biểu có thể thay đổi (thời gian, phòng học) theo từng tuần nên sinh viên
phải cập nhật trước mỗi tuần học.
Trong Lớp học phần đã đăng ký sinh viên kích đôi vào lớp học phần để tìm hiểu chi
tiết về học phần như học phí, đã được duyệt hay chưa .v.v..
9
Sau khi đăng ký, sinh viên phải thường xuyên theo dõi thông báo trên trang chủ để cập
nhật những thông tin cần thiết như thay đổi thời khóa biểu, hủy lớp học phần, v.v. để kịp thời
thực hiện những yêu cầu của Phòng Đào tạo Đại học.
Sinh viên cũng có thể vào mục Danh sách sinh viên để xem danh sách sinh viên trong
lớp học phần của mình và những sinh viên nào đã được duyệt/chưa được duyệt.
Sinh viên phải thường xuyên vào mục Thông báo của lớp học phần để xem thông báo
của giáo viên gửi cho lớp.
5. Xem lịch thi
Gần kết thúc học kỳ, sinh viên vào mục Lịch thi học kỳ để nắm lịch thi. Lưu ý: Chỉ khi
lịch thi chính thức được công bố ngoài trang Thông báo, sinh viên mới in lịch thi để đi thi,
đồng thời cập nhật các thông báo điều chỉnh lịch thi để thực hiện.
6. Tra cứu các thông tin khác
Sinh viên vào mục Tra cứu – Thống kê để biết được lịch sử quá trình học tập, kết quả
học tập cũng như chương trình đào tạo của ngành/chuyên ngành mà mình đang theo học.
10
Sinh viên vào mục Kết quả học tập để xem kết quả theo học kỳ
Sinh viên có thể kích vào mục Đối chiếu kết quả học tập với chương trình đào tạo để
so sánh kết quả các học phần mà mình đã tích lũy được với các học phần trong chương trình
đào tạo. Qua đó, sinh viên biết được học phần nào mình đã đạt yêu cầu, học phần nào mình
cần phải học lại hoặc học cải thiện để đủ điều kiện tốt nghiệp về mặt điểm số. Trước khi đăng
ký học phần của mỗi học kỳ, sinh viên cần cập nhật thông tin trong phần này để xây dựng kế
hoạch đăng ký học phần phù hợp với bản thân.
11
HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN
1. Nguyên tắc chung
- Mỗi sinh viên được cấp một tài khoản và mật khẩu ban đầu, tên tài khoản là mã số
sinh viên;
- Sinh viên phải có trách nhiệm bảo vệ mật khẩu của mình, tuyệt đối không giao mật
khẩu cho người khác;
- Sinh viên phải chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu để lộ mật khẩu làm ảnh hưởng đến việc
đăng ký học phần của mình và toàn trường.
2. Quy trình đăng ký học phần qua mạng của sinh viên và xét duyệt đăng ký của Trường
2.1. Lưu ý trước khi đăng ký học phần qua mạng
Sinh viên cần phải tuân thủ các quy định trước khi đăng ký học phần:
- Vào mục Tra cứu - Thống kê Kết quả học tập Đối chiếu với chương trình đào tạo
để biết so với chương trình đào tạo mình đã tích lũy được những học phần nào, còn học phần
nào mình cần phải đăng ký học hoặc học lại để đủ điều kiện tốt nghiệp về mặt điểm số;
- Xem hướng dẫn trong sổ tay học vụ, kế hoạch học tập thể dục, kế hoạch đào tạo của
học kỳ, năm học, thời khóa biểu dự kiến;
- Để đủ điều kiện xét cấp học bổng khuyến khích học tập sinh viên phải đăng ký tối
thiểu 14 tín chỉ/01 học kỳ (đối với các học kỳ 1, 2, 3, 4, 5) vào tối thiểu 15 tín chỉ/01 học kỳ
(đối với các học kỳ 6, 7). Để đảm bảo có đủ thời gian hoàn tất khối lượng học tập, một sinh
viên không nên học quá nhiều tín chỉ (trên 21 tín chỉ/01 học kỳ);
- Sinh viên chỉ có thể thực hiện đăng ký qua mạng đối với các học phần thoả mãn các
điều kiện sau đây: Lớp học phần cho phép đăng ký qua mạng; lớp học phần chưa hết hạn đăng
ký; số lượng sinh viên đăng ký chưa đạt mức tối đa cho phép của lớp học phần;
- Thời gian đăng ký học phần: Xem trên biểu đồ Kế hoạch học tập.
2.2 Quy trình đăng ký học phần qua mạng
- Sinh viên truy cập vào Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ của Trường theo địa chỉ:
http://cems-husc.hueuni.edu.vn/
- Đăng nhập vào hệ thống;
- Chọn mục Hoạt động học tập Đăng ký học phần
* Đăng ký học phần trong kế hoạch của khóa ngành
Sinh viên căn cứ mục Danh sách học phần trong kế hoạch đào tạo của khóa/ngành
học, chọn các học phần bắt buộc thuộc chuyên môn của mình để đăng ký trước, các học phần
chung của nhiều ngành và tự chọn đăng ký sau:
+ Sinh viên chọn nhóm lớp học phần để tiến hành đăng ký;
12
+ Xác nhận và đăng ký lớp học phần;
+ Thực hiện lại quá trình đăng ký đối với các học phần khác cho đến khi kết thúc và xây
dựng được thời khóa biểu học tập.
Sinh viên cần chú ý để đăng ký các lớp học phần sau không được trùng thời gian với
các lớp học phần đã đăng ký trước đó. Nếu xếp lịch bị trùng, sinh viên có thể hủy đăng ký lớp
học phần tại mục Lớp học phần đã đăng ký, sau đó thực hiện lại quá trình đăng ký học phần.
* Đăng ký học lại, học cải thiện điểm và đăng ký học vượt
Sinh viên căn cứ mục Danh sách học phần theo chương trình đào tạo của ngành học,
chọn các học phần cần đăng ký học, thực hiện quy trình đăng ký như trên.
Lưu ý: + Trường hợp nếu có các học phần sinh viên chưa đăng ký được do thời khóa biểu dự
kiến chưa chính xác thì sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để kiểm tra và được
hướng dẫn đăng ký;
+ Sau khi đăng ký xong, sinh viên in thời khóa biểu ra giấy để tiện theo dõi và chờ
Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt các học phần.
2.3. Xét duyệt đăng ký học phần của sinh viên (Mở và hủy lớp học phần)
- Đối với các học phần tự chọn, Nhà trường xét duyệt mở lớp học phần nếu có số sinh
viên đăng ký lớn hơn ½ số sinh viên của lớp khóa/ngành học;
- Trong thời gian xét duyệt đăng ký học phần (01 tuần), một số lớp học phần chưa đủ
điều kiện mở lớp sẽ bị hủy hoặc chưa được duyệt (đang còn chờ) nhưng chưa bị hủy. Vì vậy,
sinh viên cần cập nhật thông tin để đăng ký bổ sung các học phần trên mạng (đối với các lớp
học phần đã được khai báo gia hạn thời gian đăng ký);
- Sau thời gian xét duyệt đăng ký học phần, thời khóa biểu tạm thời và danh sách lớp
học phần bị hủy sẽ được thông báo về các khoa/bộ môn và trên Website Trang thông tin đào
tạo tín chỉ để giảng viên và sinh viên thực hiện.
2.4. Phát hành thời khóa biểu chính thức
Từ tuần lễ thứ 3 của học kỳ chính, tuần lễ thứ 2 của học kỳ phụ, Phòng Đào tạo Đại học
sẽ phát hành thời khoá biểu chính thức. Sinh viên nhận thời kháo biểu chính thức tại Phòng
Đào tạo Đại học, sử dụng thời khóa biểu này để nộp học phí và lưu vào hồ sơ theo dõi học
tập của sinh viên.
13
HƯỚNG DẪN ĐIỀU CHỈNH HỌC PHẦN ĐÃ ĐĂNG KÝ
1. Điều chỉnh hoặc đăng ký học phần trễ hạn
Điều chỉnh hoặc đăng ký học phần trễ hạn được thực hiện theo hai trường hợp sau đây:
- Trong thời gian gia hạn để sinh viên tiếp tục đăng ký học phần bổ sung trên mạng theo
lịch gia hạn của Phòng Đào tạo Đại học. Trường hợp sinh viên không thể đăng ký trên mạng
thì phải trực tiếp nộp đơn cho Phòng Đào tạo Đại học để được xử lý.
- Trong thời gian 02 tuần đầu của học kỳ chính hoặc 01 tuần đầu của học kỳ phụ sinh
viên được phép đăng ký học thêm hoặc đổi sang các học phần khác khi không có lớp học
phần (chưa được duyệt) nhằm hoàn chỉnh thời khoá biểu cá nhân. Trường hợp này, sinh viên
phải trực tiếp nộp đơn cho Phòng Đào tạo Đại học để được xử lý.
- Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt đơn đăng ký của sinh viên theo nguyên tắc đảm bảo
số lượng sinh viên tối thiểu, tối đa của lớp học phần đã được quy định. Ngoài ra Phòng Đào
tạo Đại học sẽ thực hiện việc mở rộng lớp học phần hoặc tách lớp học phần theo đề nghị của
Khoa/Bộ môn.
2. Rút bớt học phần đã đăng ký
- Việc rút các học phần trong khối lượng học tập đã đăng ký chỉ được chấp nhận trong
tuần thứ 3 kể từ đầu học kỳ chính và tuần thứ 1 của học kỳ phụ. Ngoài thời hạn trên học phần
vẫn được giữ nguyên trong thời khoá biểu và nếu sinh viên không đi học sẽ được xem như tự
ý bỏ học và phải nhận điểm 0 (không).
- Sinh viên chỉ được phép bỏ lớp đối với học phần xin rút bớt sau khi được Phòng Đào
tạo Đại học xét duyệt đồng ý.
- Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt đơn xin rút học phần đã đăng ký của sinh viên theo
nguyên tắc đảm bảo số lượng sinh viên tối thiểu của lớp học phần đã được quy định.
Lưu ý: + Các mẫu đơn đã được cập nhật trên trang Web của Phòng Đào tạo Đại học. Sinh
viên cần sử dụng đúng mẫu đơn cho các trường hợp, không sử dụng các mẫu đơn đã cũ.
3. Theo dõi kết quả xét duyệt đơn của sinh viên
Sinh viên phải kiểm tra kết quả xét duyệt đơn đã nộp cho Phòng Đào tạo Đại học thông
qua Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ của Trường. Trong vòng 03 ngày, nếu chưa thấy
kết quả sinh viên cần liên hệ với chuyên viên Phòng Đào tạo Đại học để được kiểm tra và
giải quyết.
14
ĐÁNH GIÁ ĐIỂM BỘ PHẬN, THI HỌC PHẦN
1. Đánh giá điểm bộ phận
- Điểm đánh giá bộ phận (còn được gọi là điểm quá trình học tập) được tính căn cứ vào
một phần hoặc tất cả các điểm thành phần, bao gồm:
+ Điểm chuyên cần;
+ Điểm kiểm tra thường xuyên trong quá trình học tập;
+ Điểm đánh giá nhận thức và thái độ tham gia thảo luận;
+ Điểm đánh giá phần thực hành;
+ Điểm kiểm tra giữa học phần;
+ Điểm tiểu luận…
- Điểm đánh giá bộ phận có trọng số không quá 50%.
- Lịch kiểm tra học phần dùng để đánh giá điểm bộ phận (nếu có) được công bố trong
đề cương học phần và trước ngày kiểm tra ít nhất là 01 tuần lễ.
2. Thi kết thúc học phần
- Cuối mỗi học kỳ, Nhà trường chỉ tổ chức một kỳ thi kết thúc học phần.
- Lịch thi kết thúc học phần được công bố trước ngày thi ít nhất 02 tuần lễ đối với học
kỳ chính và 01 tuần lễ đối với học kỳ phụ.
- Sinh viên theo học, kiểm tra và thi theo đúng danh sách theo dõi quá trình học tập của
nhóm lớp học phần do Phòng Đào tạo Đại học in và chuyển cho giảng viên phụ trách giảng
dạy. Danh sách sinh viên tham dự thi kết thúc học phần được công bố đồng thời với lịch thi.
Sinh viên phải theo dõi lịch thi, trong trường hợp không thấy tên của mình trong các danh
sách thi thì sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để kiểm tra và điều chỉnh kịp thời.
- Sinh viên vắng mặt trong kỳ thi kết thúc học phần, nếu không có lý do chính đáng hoặc
sinh viên bị cấm thi do không đóng học phí đúng thời gian quy định coi như đã dự thi và phải
nhận điểm 0 (không).
- Sinh viên vắng mặt trong kỳ thi có lý do chính đáng (đã được trưởng khoa quản lý
sinh viên xác nhận và Trưởng phòng Đào tạo Đại học cho phép) sẽ được sắp xếp dự thi tại
các kỳ thi kết thúc học phần ở các học kỳ sau (gần nhất) có tổ chức học phần mà sinh viên
vắng thi. Khi dự thi ở học kỳ sau, sinh viên cần phải làm đơn xin dự thi kết thúc học phần
theo mẫu và nộp cho Phòng Đào tạo Đại học để được xem xét giải quyết.
15
ĐẠI HỌC HUẾ KẾ HOẠCH HỌC THỂ DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC KHÓA 38 và 39
Tiết Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy
1-2
CNTT K39A
CNTT K39B
CNTT K39C
CNTT K39D
Sinh học K39
CNSH K39A
CNSH K39B
Lịch sử K39(1)
ĐPH K39 + Lịch sử K39(2)
KHMT K39A+B
Báo chí K39A
Báo chí K39B
Báo chí K39C
Toán + Toán ƯD K39A
Toán + Toán ƯD K39B
KTĐC K39
ĐC + KTTĐBĐ K39
Hóa học K39A
Hóa học K39B
3-4
Kiến trúc K39A
Kiến trúc K39B
Vật lý học K39
CNKTĐTTT K39A
CNKTĐTTT K39B
Văn học K39A+B
Hán nôm + Ngôn ngữ K39
Triết học K39
XHH K39
CTXH K39A
CTXH K39B
CTXH K39C
QLTNMT K39A
QLTNMT K39B
Địa lý tự nhiên K39
5-6
Toán học K38
Toán ứng dụng K38
Vật lý học K38
CNTT K38A
CNTT K38B
CNTT K38C
CNTT K38D
Địa chất +KTTĐBĐ K38
KTĐC K38A
KTĐC K38B
CNKTĐTTT K38
CTXH K38A
CTXH K38B
CNSH K38A
CNSH K38B
7-8
Kiến trúc K38A
Kiến trúc K38B
Kiến trúc K38C
Lịch sử K38
ĐPH K38
Văn học K38A
Văn học K38B
Hán Nôm K38 +
Ngôn ngữ K38
XHH K38
Địa lý tự nhiên K38
QLTNMT K38
Báo chí K38A
Báo chí K38B
Báo chí K38C
KHMT K38A
KHMT K38B
Triết học K38
Hóa học K38
Sinh học K38
Ghi chú: Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 12 năm 2015
- Thời gian thực hiện: Từ ngày 15/02/2016 TL. HIỆU TRƯỞNG
- Khóa 38 và 39: Danh sách sinh viên theo lớp sinh hoạt TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
- Lịch sử K39 (1) và (2): Cắt danh sách theo thứ tự Alphabet
(đã ký)
PGS.TS. Trần Ngọc Tuyền
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chú
1 0 15/02/2016 1 - E401
2 0 15/02/2016 1 - B213
3 0 15/02/2016 3 - B213
4 0 15/02/2016 1 - B213
5 0 15/02/2016 3 - B213
6 0 15/02/2016 5 - H204
7 0 15/02/2016 7 - H204
8 0 15/02/2016 5 - H406
9 0 15/02/2016 7 - H406
10 0 15/02/2016 5 - E504
11 0 15/02/2016 7 - E504
12 0 15/02/2016 3 - H302
13 0 15/02/2016 1 - H307
14 0 11/01/2016 1 - H301
15 0 11/01/2016 1 - H301
16 0 11/01/2016 1 - H301
17 0 11/01/2016 1 - H101
18 0 15/02/2016 1 - H301
19 0 15/02/2016 6 - H107
20 0 15/02/2016 2 - H208
21 0 15/02/2016 2 - H208
22 0 15/02/2016 2 - H208
23 0 15/02/2016 2 - H208
24 0 15/02/2016 2 - H209
25 0 15/02/2016 3 - H201
26 0 15/02/2016 1 - H201
27 0 15/02/2016 1 - H207
28 0 15/02/2016 1 - H202
ThứTên lớp học phầnSố
TC
ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN
HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016
Giảng viên Tiết học Phòng
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Vân Anh 3 2
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Vân Anh 4 2
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Thị Vân Anh 4 4
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Huyền Ly 2 2
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 6 2 Nguyễn Huyền Ly 2 4
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 7 2 Nguyễn Huyền Ly 3 6
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 8 2 Nguyễn Huyền Ly 3 8
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 9 2 Trần Cao Thành 4 6
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 10 2 Trần Cao Thành 4 8
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 11 2 Hồ Minh Thành 5 6
LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 12 2 Hồ Minh Thành 5 8
ANH2012 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Thị Minh Châu 7 4
DLY2022 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Thị Minh Châu 7 2
KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Hồ Hiền Quyên 3 3
KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Hồ Hiền Quyên 4 3
KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Hồ Hiền Quyên 5 3
KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 4 3 Hồ Hiền Quyên 2 3
QTM2062 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Phạm Trần Thùy Anh 6 3
QTM2062 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 2 Phạm Trần Thùy Anh 6 8
TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Lê Thị Thanh Chi 5 4
TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Hồng Duyên 4 4
TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Dương Phước Quý Châu 6 4
TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 4 3 Huỳnh Thị Long Hà 2 4
TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 5 3 Phan Thị Anh Nga 5 4
TOA2162 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 7 4
TOA2162 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 2 Phan Thị Anh Nga 7 2
TRI2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Diệu 7 3
VLY2102 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Lê Thị Thanh Chi 3 2
16
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
29 0 15/02/2016 5 - H406
30 0 15/02/2016 7 - H406
31 0 15/02/2016 3 - H403
32 0 15/02/2016 1 - E403
33 0 15/02/2016 3 - E403
34 0 15/02/2016 5 - H310
35 0 15/02/2016 1 - E304
36 0 15/02/2016 3 - E304
37 0 15/02/2016 1 - E402
38 0 15/02/2016 1 - E306
39 0 15/02/2016 3 - E306
40 0 15/02/2016 1 - E306
41 0 11/01/2016 12 - Chờ 2
42 0 11/01/2016 12 - Chờ 2
43 0 15/02/2016 1 - H406
44 0 15/02/2016 3 - H406
45 0 15/02/2016 7 - E402
46 0 15/02/2016 1 - E301
47 0 15/02/2016 1 - E302
48 0 15/02/2016 3 - E302
49 0 15/02/2016 5 - H406
50 0 15/02/2016 7 - H406
51 0 15/02/2016 1 - H307
52 0 11/01/2016 5 - B319
53 0 11/01/2016 7 - B319
54 0 11/01/2016 3 - H304
55 0 11/01/2016 5 - H302
56 0 11/01/2016 7 - H302
57 0 11/01/2016 1 - H302
58 0 11/01/2016 12 - Chờ 4
59 0 11/01/2016 12 - Chờ 4
60 0 11/01/2016 1 - H403
61 0 11/01/2016 3 - H403
62 0 11/01/2016 1 - H403
BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 6
BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 8
BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 3 4
BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 1 2 Lê Quang Minh 3 2
BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 2 2 Lê Quang Minh 3 4
BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 3 2 Lê Quang Minh 2 6
BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 3 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 4 2
BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 4 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 4 4
BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 5 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 3 2
BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 3 2 Phan Thị Thùy Dương 5 2
BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 4 2 Phan Thị Thùy Dương 5 4
BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 5 2 Phan Thị Thùy Dương 4 2
BAO2092 Thể loại báo chí - Nhóm 1 2 Phan Văn Kiền 6 12
BAO2092 Thể loại báo chí - Nhóm 2 2 Phan Văn Kiền 5 12
BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 7 2
BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 7 4
BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 2 8
BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Thị Phương Nhung 2 2
BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 2 2 Trần Thị Phương Nhung 6 2
BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 3 2 Trần Thị Phương Nhung 6 4
BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 1 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 6 6
BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 2 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 6 8
BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 3 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 3 2
BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 5 6
BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 5 8
BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 7 4
BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 1 2 Võ Kiên Trung 6 6
BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 2 2 Võ Kiên Trung 6 8
BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 3 2 Võ Kiên Trung 2 2
BAO3112 Kỹ năng điều tra - Nhóm 1 2 Nguyễn Thế Thịnh 2 12
BAO3112 Kỹ năng điều tra - Nhóm 2 2 Nguyễn Thế Thịnh 3 12
BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga
Lê Quang Minh
4 2
BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga
Lê Quang Minh
4 4
BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga
Lê Quang Minh
3 2
17
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
63 0 30/05/2016 11 - Chờ 4
64 0 11/01/2016 5 - PTN_BM1
65 0 11/01/2016 7 - PTN_BM1
66 0 11/01/2016 5 - PTN_BM1
67 0 15/02/2016 11 - Chờ 2
68 0 15/02/2016 11 - Chờ 2
69 0 11/01/2016 5 - E501
70 0 11/01/2016 7 - E501
71 0 11/01/2016 5 - E502
72 0 15/02/2016 2 - E302
73 0 15/02/2016 6 - E302
74 0 15/02/2016 6 - E302
75 0 30/05/2016 11 - Chờ 2
76 0 11/01/2016 9 - H102
77 0 11/01/2016 9 - H102
78 0 11/01/2016 9 - H102
79 0 15/02/2016 1 - H402
80 0 15/02/2016 3 - H402
81 0 15/02/2016 3 - E504
82 0 11/01/2016 9 - H103
83 0 11/01/2016 1 - H104
84 0 11/01/2016 3 - H104
85 0 11/01/2016 9 - H103
86 0 11/01/2016 9 - H103
87 0 11/01/2016 9 - H103
88 0 15/02/2016 1 - H307
89 0 11/01/2016 5 - H301
90 0 11/01/2016 7 - H301
91 0 11/01/2016 1 - H304
92 0 04/07/2016 12 - Chờ
93 0 15/02/2016 5 - E502
94 0 15/02/2016 7 - E502
95 0 15/02/2016 1 - H309
96 0 15/02/2016 1 - H309
BAO3131 Niên luận - Nhóm 1 1 Phan Quốc Hải 2 11
BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Phương Nam
Phan Quốc Hải
3 6
BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 4 2 Nguyễn Thị Phương Nam
Phan Quốc Hải
3 8
BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 5 2 Nguyễn Thị Phương Nam
Phan Quốc Hải
5 6
BAO3192 Các thể loại báo chí thông tấn - Nhóm 1 2 Đinh Văn Hường 2 11
BAO3192 Các thể loại báo chí thông tấn - Nhóm 2 2 Đinh Văn Hường 6 11
BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 1 2 Võ Kiên Trung 4 6
BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 2 2 Võ Kiên Trung 4 8
BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 3 2 Võ Kiên Trung 2 6
BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ
thuật - Nhóm 1
3 Hồ Thị Diệu Trang 2 4
BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ
thuật - Nhóm 2
3 Hồ Thị Diệu Trang 4 8
BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ
thuật - Nhóm 3
3 Hồ Thị Diệu Trang 6 8
BAO4132 Thực tập 1 - Nhóm 1 2 Phan Quốc Hải 3 11
BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 3 2 Trần Thị Phương Nhung 3 10
BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 4 2 Trần Thị Phương Nhung 4 10
BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 5 2 Trần Thị Phương Nhung 5 10
KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Khoát 7 2
KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Khoát 7 4
KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 3 2 Nguyễn Xuân Khoát 5 4
NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 6 10
NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 5 2
NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 5 4
NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 3 10
NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 4 2 Hoàng Tất Thắng 4 10
NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 5 2 Hoàng Tất Thắng 5 10
NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 4
NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 6 6
NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 6 8
NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 4 2 Hoàng Lê Thuý Nga 7 2
DCH1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 3 12
DCH2012 Trắc địa đại cương - Nhóm 1 2 Lê Đình Thuận 3 6
DCH2012 Trắc địa đại cương - Nhóm 2 2 Lê Đình Thuận 3 8
DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 5 2
DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Canh 4 2
18
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
97 0 15/02/2016 3 - H309
98 0 15/02/2016 3 - H309
99 0 15/02/2016 1 - H310
100 0 15/02/2016 1 - H310
101 0 22/02/2016 1 - H407
102 0 15/02/2016 1 - H207
103 0 15/02/2016 11 - Chờ
104 0 15/02/2016 12 - Chờ 3
105 0 15/02/2016 5 - H310
106 0 15/02/2016 7 - H310
107 0 11/01/2016 7 - H108
108 0 11/01/2016 7 - H203
109 0 15/02/2016 9 - E503
110 0 15/02/2016 9 - E503
111 0 15/02/2016 1 - H107
112 0 15/02/2016 1 - E301
113 0 15/02/2016 12 - Chờ
114 0 11/01/2016 11 - Chờ
115 0 11/01/2016 11 - Chờ
116 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC
117 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC
118 0 29/02/2016 1 - Phòng BTĐC
119 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC
120 0 15/02/2016 3 - H310
121 0 11/01/2016 5 - H108
122 0 29/02/2016 1 - PTN_QTinh
123 0 11/01/2016 7 - B213
124 0 15/02/2016 5 - H406
125 0 11/01/2016 7 - E301
126 0 11/01/2016 5 - E301
9 - E503
9 - E302
04/04/2016 9 - E503
128 0 15/02/2016 1 - H108
DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 3 2 Lê Xuân Tài 5 4
DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Canh 4 4
DCH2042 Thạch học đá magma - Nhóm 1 2 Hoàng Hoa Thám 6 2
DCH2053 Thạch học đá trầm tích và đá biến chất - Nhóm 1 3 Hoàng Hoa Thám 3 3
DCH2053 Thạch học đá trầm tích và đá biến chất - Nhóm 2 3 Hoàng Hoa Thám 4 3
DCH2062 Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất - Nhóm 1 2 Trần Thanh Nhàn 3 2
DCH2072 Địa mạo và trầm tích Đệ tứ - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 11
DCH2072 Địa mạo và trầm tích Đệ tứ - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 12
DCH2082 Địa chất thuỷ văn đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Tiến 5 6
DCH2082 Địa chất thuỷ văn đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Tiến 5 8
DCH2102 Địa vật lý thăm dò - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Bảo 5 8
DCH2102 Địa vật lý thăm dò - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Bảo 6 8
DCH2112 Địa chất Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Nam 2 10
DCH2112 Địa chất Việt Nam - Nhóm 2 2 Trần Ngọc Nam 4 10
DCH2132 Địa chất biển - Nhóm 1 2 Lê Duy Đạt 3 4
DCH2142 Địa kiến tạo - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Nam 7 4
DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 2 12
DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 11
DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 3 2 Hoàng Ngô Tự Do 4 11
DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 1 1 Nguyễn Thị Lệ Huyền 2 8
DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 2 1 Nguyễn Văn Canh 3 8
DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 3 1 Hoàng Hoa Thám 5 4
DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 4 1 Hoàng Hoa Thám 6 8
DCH3032 Cổ sinh - Địa tầng - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thủy 6 4
DCH3052 Công nghệ khai thác và chế biến khoáng sản - Nhóm
1
2 Lê Duy Đạt 2 6
DCH3091 Thực hành thạch học - Nhóm 1 1 Hoàng Hoa Thám 2 4
DCH3102 Địa chất môi trường và tai biến địa chất - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 3 8
DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do
Trần Hữu Tuyên
5 8
DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do
Trần Hữu Tuyên
3 8
DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 3 2 Hoàng Ngô Tự Do
Trần Hữu Tuyên
3 6
127 DCH3132 Phân tích biến dạng - Nhóm 1 2 0 Trần Ngọc Nam 15/02/2016 3 10
5 10
3 10
DCH3142 Ứng dụng các phương pháp Địa vật lý trong giải
quyết các nhiệm vụ địa chất - Nhóm 1
2 Nguyễn Đình Bảo 5 4
19
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
129 0 15/02/2016 12 - Chờ 2
130 0 11/01/2016 1 - H107
131 0 11/01/2016 3 - H107
12 - Chờ
11 - Chờ
133 0 04/01/2016 12 - Chờ 3
134 0 15/02/2016 1 - H109
135 0 04/07/2016 12 - Chờ
136 0 11/01/2016 7 - H109
137 0 11/01/2016 5 - B211
138 0 11/01/2016 7 - B211
139 0 11/01/2016 5 - H208
140 0 11/01/2016 7 - H208
141 0 11/01/2016 5 - H203
142 0 15/02/2016 3 - H102
143 0 11/01/2016 5 - H209
144 0 11/01/2016 7 - H209
145 0 15/02/2016 1 - H302
146 0 15/02/2016 3 - B211
147 0 11/01/2016 7 - H209
148 0 11/01/2016 7 - H209
149 0 15/02/2016 1 - H302
150 0 15/02/2016 1 - H107
151 0 04/01/2016 11 - Chờ 2
152 0 11/01/2016 11 - Chờ
153 0 15/02/2016 11 - Chờ
154 0 04/07/2016 11 - Chờ
155 0 15/02/2016 7 - E401
156 0 15/02/2016 5 - E401
157 0 15/02/2016 5 - E403
158 0 15/02/2016 7 - E403
159 0 15/02/2016 1 - E404
160 0 15/02/2016 1 - B210
161 0 15/02/2016 3 - B210
DCH3152 Khoan nổ mìn - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 5 12
DCH3162 Phương pháp đánh giá kinh tế địa chất tài nguyên
khoáng sản - Nhóm 1
2 Nguyễn Thị Thủy 6 2
DCH3172 Các phương pháp nghiên cứu quặng và mỏ khoáng -
Nhóm 1
2 Lê Xuân Tài 6 4
132 DCH3182 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 2 0 Trần Hữu Tuyên 30/05/2016 3 12
5 11
DCH3191 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 12
DCH3212 Địa chất môi trường - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 7 4
DCT2181 Thực tập môn học - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 12
DCT3012 Cơ sở Địa chất công trình - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 4 8
DCT3032 Các phương pháp điều tra địa chất thuỷ văn - Nhóm
1
2 Nguyễn Đình Tiến 3 6
DCT3032 Các phương pháp điều tra địa chất thuỷ văn - Nhóm
2
2 Nguyễn Đình Tiến 3 8
DCT3062 Địa chất động lực công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 4 6
DCT3062 Địa chất động lực công trình - Nhóm 2 2 Trần Hữu Tuyên 4 8
DCT3072 Cơ học đất - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 6
DCT3072 Cơ học đất - Nhóm 2 2 Trần Hữu Tuyên 7 4
DCT3082 Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình -
Nhóm 1
2 Đỗ Quang Thiên 4 6
DCT3082 Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình -
Nhóm 2
2 Đỗ Quang Thiên 4 8
DCT3132 Cơ sở thi công và thí nghiệm công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 5 4
DCT3142 Công trình xây dựng - Nhóm 1 2 Trần Thị Ngọc Quỳnh 5 4
DCT3152 Đánh giá tác động môi trường - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 5 8
DCT3152 Đánh giá tác động môi trường - Nhóm 2 2 Lê Xuân Tài 6 8
DCT3162 Cơ học đá - Nhóm 1 2 Trần Thanh Nhàn 6 4
DCT3192 Quản lý và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất - Nhóm
1
2 Trần Thị Ngọc Quỳnh 2 4
DCT3211 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 4 11
DCT3222 Thực tập sản xuất + báo cáo niên luận - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 11
DCT3228 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Hữu Tuyên 6 11
DLY1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 11
DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 2 8
DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 2 6
DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 3 2 Lê Thị Nguyện 4 6
DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 4 2 Lê Thị Nguyện 4 8
DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 5 2 Lê Thị Nguyện 7 2
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 5 2
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 5 4
20
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
162 0 15/02/2016 1 - B213
163 0 15/02/2016 3 - B213
164 0 15/02/2016 3 - E306
165 0 15/02/2016 5 - B212
166 0 15/02/2016 7 - B212
167 0 15/02/2016 3 - E401
168 0 15/02/2016 1 - E401
169 0 15/02/2016 3 - H307
170 0 11/01/2016 5 - H403
171 0 11/01/2016 7 - H403
172 0 15/02/2016 1 - H108
173 0 04/07/2016 12 - Chờ
174 0 15/02/2016 3 - H201
175 0 15/02/2016 3 - B209
176 0 15/02/2016 1 - B209
177 0 15/02/2016 12 - Chờ 3
178 0 15/02/2016 12 - Chờ 3
179 0 15/02/2016 1 - B209
180 0 15/02/2016 3 - B209
181 0 15/02/2016 3 - H304
182 0 11/01/2016 5 - B211
183 0 15/02/2016 1 - B211
184 0 15/02/2016 3 - B211
185 0 11/01/2016 1 - H304
186 0 11/01/2016 7 - B211
187 0 11/01/2016 7 - E302
188 0 15/02/2016 1 - H101
189 0 15/02/2016 1 - E503
5 - H401
5 - H108
04/04/2016 5 - H401
191 0 15/02/2016 5 - H403
192 0 15/02/2016 5 - H403
1 - H201
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 3 2 Lê Thị Nguyện 3 2
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 4 2 Lê Thị Nguyện 3 4
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 5 2 Lê Thị Nguyện 4 4
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 6 2 Bùi Thị Thu 6 6
DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 7 2 Bùi Thị Thu 6 8
DLY1032 Khí tượng - khí hậu đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 6 4
DLY1032 Khí tượng - khí hậu đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 6 2
DLY1042 Khoa học trái đất - Nhóm 1 2 Trương Đình Trọng 3 4
DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 6
DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 8
DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 3 2 Nguyễn Quang Tuấn 3 4
DLY2031 Thực tập trắc địa và đo vẽ địa hình - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 6 12
DLY2032 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong địa lý -
Nhóm 1
2 Bùi Thị Thu 4 4
DLY3022 Thuỷ văn đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Tiến 3 4
DLY3022 Thuỷ văn đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Tiến 3 2
DLY3042 Địa mạo đại cương - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 5 12
DLY3042 Địa mạo đại cương - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 4 12
DLY3052 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng - Nhóm 1 2 Trương Văn Lới 6 2
DLY3052 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng - Nhóm 2 2 Trương Văn Lới 6 4
DLY3062 Bản đồ đại cương - Nhóm 1 2 Đỗ Thị Việt Hương 2 4
DLY3102 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam - Nhóm 1 2 Bùi Thị Thu 2 6
DLY3122 Hệ thống thông tin địa lý - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 2
DLY3122 Hệ thống thông tin địa lý - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 4
DLY3132 Phân vùng cảnh quan và cảnh quan ứng dụng -
Nhóm 1
2 Trương Đình Trọng 3 2
DLY3142 Cơ sở địa chính - Nhóm 1 2 Trần Ánh Hằng 2 8
DLY3152 Cơ sở viễn thám - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 3 8
DLY3152 Cơ sở viễn thám - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 4 2
DLY3162 Quy hoạch sử dụng đất - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Việt 7 4
190 DLY3172 Bản đồ chuyên đề - Nhóm 1 2 0 Đỗ Thị Việt Hương 15/02/2016 3 6
5 6
3 6
DLY3182 Thiết kế và biên tập bản đồ - Nhóm 1 2 Đỗ Thị Việt Hương 4 8
DLY3182 Thiết kế và biên tập bản đồ - Nhóm 2 2 Đỗ Thị Việt Hương 6 8
193 DLY3192 Địa lý đô thị và công nghiệp - Nhóm 1 2 0 Hà Văn Hành 15/02/2016 4 2
21
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
7 - H109
04/04/2016 1 - H201
194 0 15/02/2016 1 - E502
195 0 15/02/2016 1 - H209
196 0 11/01/2016 11 - Chờ
197 0 30/05/2016 10 - Chờ
198 0 11/01/2016 12 - Chờ 5
199 0 15/02/2016 12 - Chờ
200 0 04/07/2016 11 - Chờ
201 0 15/02/2016 11 - Chờ 2
202 0 15/02/2016 1 - H310
203 0 15/02/2016 1 - E506
204 0 11/01/2016 12 - Chờ 5
205 0 11/01/2016 7 - VP.Khoa
206 0 11/01/2016 1 - VP.Khoa
207 0 11/01/2016 1 - VP.Khoa
208 0 11/01/2016 3 - VP.Khoa
209 0 11/01/2016 5 - H403
210 0 11/01/2016 3 - H208
211 0 11/01/2016 7 - H403
212 0 04/07/2016 12 - Chờ
213 0 30/05/2016 11 - Chờ
214 0 15/02/2016 6 - B213
215 0 15/02/2016 6 - B213
216 0 15/02/2016 6 - B213
217 0 15/02/2016 6 - B214
218 0 15/02/2016 6 - H204
219 0 15/02/2016 6 - H207
220 0 15/02/2016 6 - H207
221 0 15/02/2016 6 - H208
222 0 15/02/2016 6 - H303
223 0 15/02/2016 6 - E503
224 0 15/02/2016 6 - H302
225 0 15/02/2016 6 - H303
193 DLY3192 Địa lý đô thị và công nghiệp - Nhóm 1 2 0 Hà Văn Hành 15/02/2016
5 8
4 2
DLY3202 Các phương pháp đánh giá trong địa lý - Nhóm 1 2 Bùi Thị Thu 5 4
DLY3212 Địa lý kinh tế - xã hội thế giới - Nhóm 1 2 Trần Ánh Hằng 6 4
DLY3221 Thực tập giáo học - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 11
DLY4061 Niên luận - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 10
DLY4092 Đo vẽ bản đồ địa chính - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 2 12
LUA2092 Luật xây dựng - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 6 12
QTM1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 11
TRD2072 Trắc địa cao cấp đại cương - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 3 11
TRD2082 Tin học trong trắc địa - Nhóm 1 2 Trần Thị Hường 7 2
TRD2102 Cơ sở khai thác mỏ - Nhóm 1 2 Lê Duy Đạt 5 2
TRD3033 Trắc địa ảnh - Nhóm 1 3 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 3 12
TRD3071 Đồ án trắc địa công trình thành phố và công nghiệp -
Nhóm 1
1 Lê Đình Thuận 2 8
TRD3071 Đồ án trắc địa công trình thành phố và công nghiệp -
Nhóm 2
1 Nguyễn Quang Tuấn 7 2
TRD3101 Đồ án trắc địa công trình giao thông - thủy lợi -
Nhóm 1
1 Lê Đình Thuận 3 2
TRD3101 Đồ án trắc địa công trình giao thông - thủy lợi -
Nhóm 2
1 Nguyễn Quang Tuấn 4 4
TRD3112 Máy trắc địa và đo đạc điện tử - Nhóm 1 2 Trần Thị Hường 3 6
TRD3142 Hệ thống thông tin đất đai (LIS) - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 7 4
TRD3152 Quy hoạch đô thị - Nhóm 1 2 Hà Văn Hành 3 8
TRD3171 Thực tập trắc địa đại cương - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 12
TRD3182 Thực tập trắc địa công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 11
TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 1 3 Trần Việt Khoa 5 8
TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Bích Lộc 4 8
TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 3 3 Nguyễn Thị Bích Lộc 6 8
TIN1023 Tin học đại cương - Nhóm 1 3 Trần Thị Phương Chi 5 8
TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 1 3 Nguyễn Đăng Bình 2 8
TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 2 3 Trần Việt Khoa 2 8
TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 3 3 Trần Việt Khoa 3 8
TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 4 3 Nguyễn Văn Trung 3 8
TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 5 3 Trần Việt Khoa 4 8
TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 1 3 Đặng Thanh Chương 6 8
TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 2 3 Đặng Thanh Chương 5 8
TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Việt Hùng 5 8
22
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
226 0 15/02/2016 6 - H103
227 0 15/02/2016 6 - H208
228 0 15/02/2016 6 - H209
229 0 15/02/2016 1 - H209
230 0 15/02/2016 6 - H304
231 0 15/02/2016 6 - H209
232 0 11/01/2016 6 - E306
233 0 11/01/2016 6 - E306
234 0 11/01/2016 6 - E306
235 0 11/01/2016 5 - B209
236 0 11/01/2016 7 - B209
237 0 11/01/2016 1 - B318
238 0 11/01/2016 6 - E304
239 0 11/01/2016 6 - E304
240 0 11/01/2016 1 - E301
241 0 11/01/2016 6 - E306
242 0 11/01/2016 1 - E401
243 0 11/01/2016 1 - E401
244 0 11/01/2016 6 - E401
245 0 11/01/2016 1 - E402
246 0 11/01/2016 1 - E402
247 0 30/05/2016 12 - Chờ
248 0 30/05/2016 12 - Chờ 5
249 0 30/05/2016 12 - Chờ 5
250 0 30/05/2016 12 - Chờ 5
251 0 30/05/2016 12 - Chờ 5
252 0 30/05/2016 12 - Chờ 5
253 0 30/05/2016 11 - Chờ 5
254 0 30/05/2016 11 - Chờ 5
255 0 30/05/2016 11 - Chờ 5
256 0 30/05/2016 11 - Chờ 5
257 0 30/05/2016 12 - Chờ 4
258 0 30/05/2016 12 - Chờ 4
259 0 30/05/2016 12 - Chờ 4
TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 4 3 Nguyễn Việt Hùng 6 8
TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 1 3 Trương Công Tuấn 2 8
TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 2 3 Trương Công Tuấn 3 8
TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 3 3 Nguyễn Đăng Bình 7 3
TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 4 3 Nguyễn Đăng Bình 4 8
TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 5 3 Nguyễn Hoàng Hà 2 8
TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm
1
3 Nguyễn Mậu Hân 2 8
TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm
2
3 Nguyễn Văn Trung 6 8
TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm
3
3 Nguyễn Mậu Hân 4 8
TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Lân 3 6
TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 2 2 Lê Văn Tường Lân 3 8
TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 3 2 Lê Văn Tường Lân 5 2
TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 1 3 Hoàng Thị Lan Giao 2 8
TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 2 3 Hoàng Thị Lan Giao 4 8
TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 3 3 Hoàng Thị Lan Giao 3 3
TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 1 3 Võ Thanh Tú 5 8
TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 2 3 Võ Thanh Tú 7 3
TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Ngọc Thủy 2 3
TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 1 3 Nguyễn Hữu Tài 5 8
TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 2 3 Nguyễn Hữu Tài 2 3
TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Hữu Tài 7 3
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Hưng 4 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 2 2 Nguyễn Ngọc Thủy 2 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 3 2 Võ Việt Dũng 3 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 4 2 Võ Thanh Tú 4 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 5 2 Nguyễn Việt Hùng 5 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 6 2 Đặng Thanh Chương 6 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 7 2 Nguyễn Văn Trung 6 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 8 2 Nguyễn Hoàng Hà 5 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 9 2 Nguyễn Mậu Hân 3 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 10 2 Lê Văn Tường Lân 2 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 11 2 Nguyễn Dũng 2 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 12 2 Trần Việt Khoa 3 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 13 2 Nguyễn Thị Bích Lộc 4 12
23
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
260 0 30/05/2016 12 - Chờ 4
261 0 30/05/2016 12 - Chờ 4
262 0 30/05/2016 11 - Chờ 4
263 0 30/05/2016 11 - Chờ 4
264 0 30/05/2016 11 - Chờ 4
265 0 30/05/2016 12 - Chờ 3
266 0 15/02/2016 5 - E301
267 0 15/02/2016 7 - E301
268 0 15/02/2016 3 - E302
269 0 15/02/2016 1 - E302
270 0 15/02/2016 1 - E404
271 0 04/01/2016 11 - Chờ
272 0 04/01/2016 11 - Chờ
273 0 04/01/2016 11 - Chờ
274 0 04/01/2016 12 - Chờ
275 0 04/01/2016 11 - Chờ
276 0 04/01/2016 12 - Chờ
277 0 04/01/2016 11 - Chờ
278 0 04/01/2016 12 - Chờ
279 0 04/01/2016 12 - Chờ 2
280 0 04/01/2016 12 - Chờ 2
281 0 04/01/2016 12 - Chờ 2
282 0 04/01/2016 12 - Chờ 2
283 0 04/01/2016 11 - Chờ 2
284 0 04/01/2016 11 - Chờ 2
285 0 15/02/2016 11 - Chờ 3
2 - Lab2
2 - Lab2
04/04/2016 2 - Lab2
6 - Lab2
6 - Lab2
04/04/2016 6 - Lab2
288 0 15/02/2016 1 - E302
6 - Lab2
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 14 2 Trần Thị Phương Chi 5 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 15 2 Hoàng Quang 6 12
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 16 2 Trương Công Tuấn 6 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 17 2 Hoàng Thị Lan Giao 5 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 18 2 Nguyễn Đăng Bình 4 11
TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 19 2 Nguyễn Hữu Tài 5 12
TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 2 Trần Thị Phương Chi 6 6
TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 2 2 Trần Thị Phương Chi 6 8
TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 3 2 Trần Nguyên Phong 3 4
TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 4 2 Hoàng Quang 3 2
TIN4112 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán - Nhóm 1 2 Nguyễn Mậu Hân 6 4
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 1
(Chuyên ngành KHMT)
2 Trương Công Tuấn 2 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 2
(Chuyên ngành KHMT)
2 Hoàng Thị Lan Giao 3 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 3
(Chuyên ngành KHMT)
2 Nguyễn Đăng Bình 4 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 4
(Chuyên ngành KHMT)
2 Nguyễn Hữu Tài 4 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 5
(Chuyên ngành MMT)
2 Đặng Thanh Chương 5 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 6
(Chuyên ngành MMT)
2 Võ Việt Dũng 5 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 7(Chuyên
ngành MMT)
2 Nguyễn Việt Hùng 6 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 8(Chuyên
ngành MMT)
2 Nguyễn Quang Hưng 6 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 9(Chuyên
ngành MMT)
2 Nguyễn Ngọc Thủy 3 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm
10(Chuyên ngành MMT)
2 Võ Thanh Tú 4 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm
11(Chuyên ngành CNPM)
2 Nguyễn Hoàng Hà 5 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm
12(Chuyên ngành CNPM)
2 Nguyễn Mậu Hân 6 12
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm
13(Chuyên ngành CNPM)
2 Lê Văn Tường Lân 2 11
TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm
14(Chuyên ngành CNPM)
2 Nguyễn Văn Trung 3 11
TIN4398 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Hoàng Quang 4 11
286 TIN4403 Lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động - Nhóm
1
3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 3 4
6 4
3 4
287 TIN4403 Lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động - Nhóm
2
3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 2 8
4 8
2 8
TIN4412 Công nghệ XML - Nhóm 1 2 Nguyễn Mậu Hân 5 4
289 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 3 8
24
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
6 - Lab2
04/04/2016 6 - Lab2
2 - Lab1
2 - Lab1
04/04/2016 2 - Lab1
2 - Lab1
2 - Lab1
04/04/2016 2 - Lab1
2 - Lab2
2 - Lab2
04/04/2016 2 - Lab2
6 - E404
9 - E304
04/04/2016 6 - E404
294 0 15/02/2016 1 - H207
295 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
296 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC
297 0 29/02/2016 9 - PTN_HVC
298 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
299 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
300 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
301 0 15/02/2016 5 - H108
302 0 15/02/2016 7 - H108
303 0 15/02/2016 5 - H307
304 0 15/02/2016 7 - H307
305 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT
306 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT
307 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT
308 0 15/02/2016 3 - E402
309 0 15/02/2016 1 - E402
310 0 15/02/2016 5 - H203
311 0 15/02/2016 7 - H203
312 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
313 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC
289 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016
5 8
3 8
290 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 3 4
6 4
3 4
291 TIN4493 Lập trình Web - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 2 4
4 4
2 4
292 TIN4493 Lập trình Web - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 5 4
7 4
5 4
293 TIN4583 XML và ứng dụng - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Mậu Hân 15/02/2016 3 8
5 11
3 8
TIN4782 Mô phỏng mạng với NS2 - Nhóm 1 2 Võ Thanh Tú 2 4
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 1 2 Hồ Văn Minh Hải 6 4
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 2 2 Hồ Văn Minh Hải 6 8
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 3 2 Hồ Văn Minh Hải 3 12
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 3 4
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 4 4
HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 6 2 Hồ Văn Minh Hải 5 4
HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 1 2 Lê Lâm Sơn 3 6
HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 2 2 Lê Trung Hiếu 3 8
HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 3 2 Trần Thanh Minh 2 6
HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 4 2 Trần Thanh Minh 2 8
HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 1 1 Nguyễn Văn Ly 3 8
HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 2 1 Trần Thúc Bình 2 8
HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 3 1 Nguyễn Đăng Giáng Châu 5 8
HOA2022 Hoá học phân tích - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Ly 6 4
HOA2022 Hoá học phân tích - Nhóm 2 2 Trần Thúc Bình 6 2
HOA2032 Hóa học vô cơ 1 - Nhóm 1 2 Đặng Xuân Tín 2 6
HOA2032 Hóa học vô cơ 1 - Nhóm 2 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 2 8
HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 1 2 Đặng Xuân Tín 7 4
HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 2 2 Đặng Xuân Tín 3 8
25
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
314 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC
315 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC
316 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC
317 0 15/02/2016 1 - H204
318 0 15/02/2016 1 - H201
319 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC
320 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC
321 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC
322 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC
323 0 29/02/2016 1 - PTN_HHC
324 0 15/02/2016 1 - H204
325 0 15/02/2016 1 - H207
326 0 25/01/2016 5 - PTN_HPT
327 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
328 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
329 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
330 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
331 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
332 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT
333 0 15/02/2016 3 - H207
334 0 15/02/2016 6 - H101
335 0 15/02/2016 6 - H304
336 0 29/02/2016 1 - PTN_HLY2
337 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2
338 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2
339 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2
340 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2
341 0 11/01/2016 6 - E404
342 0 11/01/2016 6 - H201
343 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
344 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 3 2 Đặng Xuân Tín 4 8
HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 4 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 5 8
HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 5 2 Hồ Văn Minh Hải 2 4
HOA2083 Hóa học hữu cơ 2 - Nhóm 1 3 Trần Thị Văn Thi 6 3
HOA2083 Hóa học hữu cơ 2 - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Thu Lan 3 3
HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 1 2 Trần Thanh Minh 3 8
HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 2 2 Lê Trung Hiếu 2 8
HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 3 2 Lê Lâm Sơn 4 8
HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 4 2 Lê Trung Hiếu 5 8
HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 5 2 Lê Lâm Sơn 7 4
HOA2113 Hóa học phân tích 1 - Nhóm 1 3 Hoàng Thái Long 3 3
HOA2113 Hóa học phân tích 1 - Nhóm 2 3 Hoàng Thái Long 6 3
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Ly 6 8
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Ly 2 4
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 3 2 Trần Thúc Bình 3 4
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 4 2 Nguyễn Hải Phong 4 4
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 5 2 Nguyễn Thị Huệ 6 4
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 6 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 5 4
HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 7 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 7 4
HOA2152 Hoá lý - Nhóm 1 2 Đỗ Diên 3 4
HOA2153 Hóa lý 1 - Nhóm 1 3 Đinh Quang Khiếu 3 8
HOA2153 Hóa lý 1 - Nhóm 2 3 Đinh Quang Khiếu 5 8
HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Ái Nhung 5 4
HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Ái Nhung 3 8
HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 3 2 Lê Thị Hòa 2 8
HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 4 2 Lê Thị Hòa 5 8
HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 5 2 Đỗ Diên 4 8
HOA3013 Phân tích công cụ 1 - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Huệ
Trần Thúc Bình
6 8
HOA3013 Phân tích công cụ 1 - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Huệ
Trần Thúc Bình
5 8
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 1 2 Mai Xuân Tịnh 2 4
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 2 2 Mai Xuân Tịnh 3 4
26
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
345 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
346 0 25/01/2016 5 - PTN_HLý-
HKT
347 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
348 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
349 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-
HKT
350 0 11/01/2016 5 - H307
351 0 11/01/2016 7 - H307
352 0 15/02/2016 3 - H209
353 0 15/02/2016 1 - H209
354 0 15/02/2016 1 - H210
355 0 15/02/2016 3 - H210
356 0 11/01/2016 5 - H308
357 0 11/01/2016 7 - H308
358 0 11/01/2016 5 - H104
359 0 11/01/2016 7 - H104
360 0 11/01/2016 5 - H107
361 0 11/01/2016 7 - H107
362 0 15/02/2016 1 - H308
363 0 15/02/2016 1 - H309
364 0 15/02/2016 1 - E304
365 0 15/02/2016 1 - E506
366 0 15/02/2016 1 - H309
367 0 15/02/2016 5 - E405
368 0 15/02/2016 1 - H402
369 0 15/02/2016 5 - E404
370 0 30/05/2016 12 - Chờ
371 0 15/02/2016 11 - Chờ
372 0 15/02/2016 5 - H308
373 0 15/02/2016 5 - E402
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 3 2 Trần Xuân Mậu 5 4
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 4 2 Trần Xuân Mậu 6 8
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 5 2 Bùi Quang Thành 4 4
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 6 2 Bùi Quang Thành 6 4
HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 7 2 Bùi Quang Thành 7 4
HOA3042 Thống kê ứng dụng trong hóa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 3 6
HOA3042 Thống kê ứng dụng trong hóa học - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 3 8
HOA3052 Cơ sở hóa lượng tử - Nhóm 1 2 Trần Thái Hòa 4 4
HOA3052 Cơ sở hóa lượng tử - Nhóm 2 2 Trần Thái Hòa 4 2
HOA3072 Hóa học môi trường - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 4 2
HOA3072 Hóa học môi trường - Nhóm 2 2 Hoàng Thái Long 4 4
HOA3082 Phân tích công cụ 2 - Nhóm 1 2 Trần Thị Văn Thi 3 6
HOA3082 Phân tích công cụ 2 - Nhóm 2 2 Trần Thị Văn Thi 3 8
HOA3092 Hóa kỹ thuật 2 - Nhóm 1 2 Trần Xuân Mậu 4 6
HOA3092 Hóa kỹ thuật 2 - Nhóm 2 2 Trần Xuân Mậu 4 8
HOA3102 Hóa dầu - Nhóm 1 2 Mai Xuân Tịnh 4 6
HOA3102 Hóa dầu - Nhóm 2 2 Mai Xuân Tịnh 4 8
HOA4052 Vật liệu gốm kỹ thuật - Nhóm 1 2 Trần Minh Ngọc 2 4
HOA4062 Cân bằng pha - Nhóm 1 2 Trần Nghệ 7 4
HOA4102 Các phương pháp tách - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Huệ 3 4
HOA4132 Phân tích môi trường - Nhóm 1 2 Trần Thúc Bình 4 4
HOA4202 Biến tính polyme - Nhóm 1 2 Đỗ Diên 6 4
HOA4212 Động hóa học - Nhóm 1 2 Đinh Quang Khiếu 2 8
HOA4402 Kỹ thuật các hợp chất thiên nhiên - Nhóm 1 2 Phan Văn Cư 5 4
HOA4412 Hóa sinh ứng dụng trong thực phẩm - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thu Lan 5 8
HOA4442 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 5 12
HOA4448 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Hoàng Thái Long 4 11
HOA4452 Hoá môi trường nước - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 2 8
HOA5012 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Đinh Quang Khiếu 6 8
27
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
374 0 15/02/2016 5 - H303
375 0 15/02/2016 7 - H303
376 0 15/02/2016 2 - B212
377 0 15/02/2016 2 - B210
378 0 15/02/2016 2 - B210
379 0 15/02/2016 2 - B212
380 0 15/02/2016 1 - B212
381 0 15/02/2016 1 - B213
382 0 15/02/2016 1 - B213
383 0 30/05/2016 11 - Chờ
384 0 11/01/2016 6 - B210
385 0 11/01/2016 6 - B210
386 0 11/01/2016 6 - H201
387 0 11/01/2016 6 - H301
388 0 15/02/2016 6 - H102
389 0 15/02/2016 6 - H307
390 0 11/01/2016 1 - H102
391 0 11/01/2016 1 - H103
392 0 11/01/2016 3 - H103
393 0 15/02/2016 1 - B211
394 0 15/02/2016 1 - B211
395 0 15/02/2016 1 - B214
396 0 15/02/2016 5 - H109
397 0 15/02/2016 7 - H109
398 0 15/02/2016 5 - H202
399 0 11/01/2016 1 - H302
400 0 11/01/2016 3 - H302
401 0 11/01/2016 1 - H302
15/02/2016 1 - H407
22/02/2016 1 - E203(1)
403 0 22/02/2016 1 - E204 (1)
404 0 22/02/2016 1 - E204 (2)
405 0 22/02/2016 5 - E204 (3)
406 0 22/02/2016 1 - E204 (3)
KTR1022 Hình học họa hình 2 - Nhóm 1 2 Lê Văn Thanh Hùng 2 6
KTR1022 Hình học họa hình 2 - Nhóm 2 2 Lê Văn Thanh Hùng 2 8
KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 1 3 Trần Thành Nhân 5 4
KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 2 3 Trần Thành Nhân 2 4
KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 3 3 Trần Thành Nhân 3 4
KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 4 3 Trần Thành Nhân 4 4
KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 1 3 Trương Hoàng Phương 3 3
KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 2 3 Trương Hoàng Phương 5 3
KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 3 3 Trần Duy Khiêm 7 3
KTR2080 Thực tế tổng hợp - Nhóm 1 0 Trần Đình Hiếu 2 11
KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 1 3 Trần Thành Nhân 2 8
KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 2 3 Trần Thành Nhân 3 8
KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 3 3 Nguyễn Trọng Vinh 4 8
KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 4 3 Nguyễn Trọng Vinh 5 8
KTR3013 Phương pháp sáng tác kiến trúc - Nhóm 1 3 Trương Hồng Trường 2 8
KTR3013 Phương pháp sáng tác kiến trúc - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Vân Anh 5 8
KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Tùng 7 2
KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Minh Xuân 7 2
KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Minh Xuân 7 4
KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 1 3 Phan Tiến Lợi 3 3
KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 2 3 Phan Tiến Lợi 6 3
KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 3 3 Phan Tiến Lợi 7 3
KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 1 2 Võ Sĩ Châu 3 6
KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 2 2 Võ Sĩ Châu 3 8
KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 3 2 Lê Ngọc Vân Anh 3 6
KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 1 2 Võ Tuấn Anh 3 2
KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 2 2 Võ Tuấn Anh 3 4
KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 3 2 Phạm Đăng Nhật Thái 7 2
402 KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Quang Huy 4 4
4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Minh Xuân 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 3 3 Phan Tiến Lợi 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 4 3 Trương Hồng Trường 4 8
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 5 3 Võ Sĩ Châu 4 4
28
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
407 0 22/02/2016 1 - E204 (4)
408 0 22/02/2016 1 - E203(2)
409 0 15/02/2016 1 - E203(3)
410 0 15/02/2016 5 - E203(4)
411 0 22/02/2016 1 - E203(4)
412 0 22/02/2016 5 - E204 (1)
413 0 22/02/2016 5 - E204 (2)
1 - E203(1)
1 - E203(1)
14/03/2016 1 - E203(1)
1 - E203(5)
1 - E203(5)
1 - E203(3)
1 - E203(3)
14/03/2016 1 - E203(3)
1 - E203(4)
1 - E203(4)
14/03/2016 1 - E203(4)
1 - E204 (1)
1 - E204 (1)
14/03/2016 1 - E204 (1)
1 - E204 (2)
1 - E204 (2)
14/03/2016 1 - E204 (2)
5 - E204 (1)
5 - E204 (1)
14/03/2016 5 - E204 (1)
5 - E204 (2)
5 - E204 (2)
14/03/2016 5 - E204 (2)
5 - E204 (3)
5 - E204 (3)
14/03/2016 5 - E204 (3)
1 - E204 (3)
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 6 3 Lê Ngọc Vân Anh 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 7 3 Trần Duy Khiêm 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 8 3 Bùi Thị Hiếu 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 9 3 Trương Hoàng Phương 4 8
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 10 3 Phạm Đăng Nhật Thái 4 4
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 11 3 Võ Tuấn Anh 4 8
KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 12 3 Nguyễn Quốc Thắng 4 8
414 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
1
4 0 Phạm Đăng Nhật Thái 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
415 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
2
4 0 Võ Sĩ Châu 11/01/2016 2 4
5 4
416 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
3
4 0 Trương Hồng Trường 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
417 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
4
4 0 Phan Tiến Lợi 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
418 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
5
4 0 Nguyễn Quang Huy 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
419 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
6
4 0 Lê Ngọc Vân Anh 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
420 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
7
4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 18/01/2016 3 8
6 8
3 8
421 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
8
4 0 Trần Đình Hiếu 18/01/2016 3 8
6 8
3 8
422 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
9
4 0 Nguyễn Văn Thái 18/01/2016 3 8
6 8
3 8
423 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
10
4 0 Trần Duy Khiêm 18/01/2016 2 4
29
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1 - E204 (3)
14/03/2016 1 - E204 (3)
1 - E204 (4)
1 - E204 (4)
14/03/2016 1 - E204 (4)
5 - E202
5 - E202
5 - E204 (4)
5 - E204 (4)
14/03/2016 5 - E204 (4)
1 - H407
1 - H407
1 - E203(1)
1 - E203(1)
02/05/2016 1 - E203(1)
1 - E203(2)
1 - E203(2)
09/05/2016 1 - E203(2)
1 - E203(3)
1 - E203(3)
09/05/2016 1 - E203(3)
1 - E203(4)
1 - E203(4)
09/05/2016 1 - E203(4)
1 - E204 (1)
1 - E204 (1)
09/05/2016 1 - E204 (1)
1 - E204 (2)
1 - E204 (2)
09/05/2016 1 - E204 (2)
1 - E204 (3)
1 - E204 (3)
09/05/2016 1 - E204 (3)
1 - E204 (4)
423 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
10
4 0 Trần Duy Khiêm 18/01/2016
5 4
2 4
424 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
11
4 0 Bùi Thị Hiếu 18/01/2016 2 4
5 4
2 4
425 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm
12
4 0 Trương Hoàng Phương 11/01/2016 3 8
6 8
18/01/2016 3 8
6 8
3 8
426 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 1 4 0 Võ Sĩ Châu 21/03/2016 2 4
5 4
28/03/2016 2 4
5 4
2 4
427 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 2 4 0 Phạm Đăng Nhật Thái 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
428 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 3 4 0 Nguyễn Quang Huy 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
429 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 4 4 0 Trương Hồng Trường 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
430 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 5 4 0 Phan Tiến Lợi 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
431 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 6 4 0 Lê Ngọc Vân Anh 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
432 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 7 4 0 Trần Duy Khiêm 28/03/2016 2 4
5 4
2 4
433 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 8 4 0 Bùi Thị Hiếu 28/03/2016 2 4
30
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1 - E204 (4)
09/05/2016 1 - E204 (4)
5 - E203(1)
5 - E203(1)
09/05/2016 5 - E203(1)
5 - E203(2)
5 - E203(2)
09/05/2016 5 - E203(2)
5 - E203(3)
5 - E203(3)
09/05/2016 5 - E203(3)
5 - E203(4)
5 - E203(4)
09/05/2016 5 - E203(4)
5 - E202
5 - E203(1)
5 - E203(1)
5 - E202
15/02/2016 5 - E203(1)
11/01/2016 1 - E203(2)
1 - E203(2)
1 - E203(2)
11/01/2016 5 - E203(2)
5 - E203(2)
5 - E203(2)
11/01/2016 1 - E203(1)
1 - E203(1)
1 - E203(1)
11/01/2016 5 - E203(3)
5 - E203(3)
5 - E203(3)
11/01/2016 1 - E203(3)
1 - E203(3)
1 - E203(3)
433 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 8 4 0 Bùi Thị Hiếu 28/03/2016
5 4
2 4
434 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 9 4 0 Trương Hoàng Phương 28/03/2016 3 8
6 8
3 8
435 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 10 4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 28/03/2016 3 8
6 8
3 8
436 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 11 4 0 Nguyễn Vũ Minh 28/03/2016 3 8
6 8
3 8
437 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 12 4 0 Phạm Mạnh Hùng 28/03/2016 3 8
6 8
3 8
438 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 1 2 0 Phạm Mạnh Hùng 11/01/2016 2 8
5 8
18/01/2016 2 8
5 8
2 8
439 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 2 2 0 Phạm Mạnh Hùng 6 4
18/01/2016 3 4
6 4
440 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Văn Thái 5 8
18/01/2016 2 8
5 8
441 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 4 2 0 Nguyễn Văn Thái 6 4
18/01/2016 3 4
6 4
442 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 5 2 0 Trần Đình Hiếu 5 8
18/01/2016 2 8
5 8
443 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 6 2 0 Trần Đình Hiếu 6 4
18/01/2016 3 4
6 4
31
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1 - E203(4)
1 - E203(4)
11/01/2016 5 - E204 (2)
5 - E204 (2)
5 - E204 (2)
11/01/2016 5 - E204 (3)
5 - E204 (3)
5 - E204 (3)
11/01/2016 5 - E203(4)
5 - E203(4)
5 - E203(4)
5 - E202
5 - H407
5 - E203(1)
5 - E203(1)
25/04/2016 5 - E203(1)
5 - E203(2)
5 - E203(2)
25/04/2016 5 - E203(2)
1 - E203(2)
1 - E203(2)
18/04/2016 1 - E203(2)
5 - E203(4)
5 - E203(4)
25/04/2016 5 - E203(4)
5 - E204 (1)
5 - E204 (1)
25/04/2016 5 - E204 (1)
5 - E204 (2)
5 - E204 (2)
25/04/2016 5 - E204 (2)
5 - E204 (3)
5 - E204 (3)
25/04/2016 5 - E204 (3)
444 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 7 2 0 Nguyễn Ngọc Tùng 11/01/2016 3 4
6 4
445 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 8 2 0 Nguyễn Thị Minh Xuân 5 8
18/01/2016 2 8
5 8
446 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 9 2 0 Phạm Đăng Nhật Thái 5 8
18/01/2016 2 8
5 8
447 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 10 2 0 Nguyễn Vũ Minh 5 8
18/01/2016 2 8
5 8
448 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 1 4 0 Trần Đình Hiếu 07/03/2016 2 8
5 8
14/03/2016 2 8
5 8
2 8
449 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 2 4 0 Nguyễn Văn Thái 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
450 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 3 4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 07/03/2016 3 4
6 4
3 4
451 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 4 4 0 Phạm Mạnh Hùng 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
452 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 5 4 0 Nguyễn Quốc Thắng 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
453 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 6 4 0 Nguyễn Vũ Minh 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
454 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 7 4 0 Võ Tuấn Anh 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
32
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
5 - E204 (4)
5 - E204 (4)
25/04/2016 5 - E204 (4)
1 - E204 (1)
1 - E204 (1)
25/04/2016 1 - E204 (1)
1 - E204 (2)
1 - E204 (2)
25/04/2016 1 - E204 (2)
458 0 11/01/2016 6 - H107
459 0 11/01/2016 6 - H202
460 0 11/01/2016 6 - H202
461 0 11/01/2016 1 - H202
462 0 11/01/2016 1 - H202
463 0 11/01/2016 1 - H301
464 0 11/01/2016 1 - H103
465 0 11/01/2016 1 - H103
466 0 11/01/2016 6 - H307
467 0 11/01/2016 6 - H306
468 0 11/01/2016 6 - H202
469 0 11/01/2016 6 - H108
470 0 30/05/2016 12 - Chờ
471 0 15/02/2016 1 - H110
472 0 15/02/2016 1 - H110
473 0 15/02/2016 1 - H110
474 0 15/02/2016 1 - H110
475 0 15/02/2016 1 - H110
476 0 15/02/2016 5 - H110
477 0 11/01/2016 6 - H207
478 0 11/01/2016 6 - H208
479 0 11/01/2016 5 - B320
480 0 11/01/2016 7 - B320
481 0 15/02/2016 1 - H209
482 0 15/02/2016 3 - H209
455 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 8 4 0 Võ Sĩ Châu 14/03/2016 2 8
5 8
2 8
456 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 9 4 0 Bùi Thị Hiếu 14/03/2016 3 4
6 4
3 4
457 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 10 4 0 Đặng Minh Nam 14/03/2016 3 4
6 4
3 4
KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 1 3 Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Ngọc Tùng
2 8
KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 2 3 Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Ngọc Tùng
4 8
KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 3 3 Nguyễn Quang Huy
Nguyễn Ngọc Tùng
5 8
KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 1 3 Trương Hồng Trường 4 3
KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 2 3 Trương Hồng Trường 6 3
KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 3 3 Trần Đình Hiếu 7 3
KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 1 3 Trần Đình Hiếu 4 3
KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 2 3 Trần Đình Hiếu 5 3
KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 3 3 Phạm Mạnh Hùng 4 8
KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 1 3 Nguyễn Quốc Thắng 3 8
KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 2 3 Nguyễn Quốc Thắng 6 8
KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 3 3 Nguyễn Văn Thái 4 8
KTR3292 Thực tập nghề nghiệp - Nhóm 1 2 Trần Đình Hiếu 6 12
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 1 2 Võ Quang Hoành 7 4
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 2 2 Võ Quang Hoành 6 4
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 3 2 Võ Quang Hoành 5 4
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 4 2 Võ Quang Hoành 4 4
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 5 2 Võ Quang Hoành 3 4
MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 6 2 Võ Quang Hoành 6 8
ANH3043 Tiếng Anh chuyên đề IV (Lịch sử-văn hóa Đông
Nam Á) - Nhóm 1
3 Trịnh Thị Định 5 8
ANH3043 Tiếng Anh chuyên đề IV (Lịch sử-văn hóa Đông
Nam Á) - Nhóm 2
3 Trịnh Thị Định 6 8
ANH3052 Tiếng Anh chuyên đề V (Lịch sử-văn hóa Việt Nam)
- Nhóm 1
2 Trịnh Thị Định 3 6
ANH3052 Tiếng Anh chuyên đề V (Lịch sử-văn hóa Việt Nam)
- Nhóm 2
2 Trịnh Thị Định 3 8
DPH3052 Các tổ chức quốc tế và khu vực - Nhóm 1 2 Trịnh Thị Định 2 2
DPH3062 Các hệ thống chính trị ở Đông Nam Á - Nhóm 1 2 Trần Thị Hợi
Trương Tuấn Vũ
2 4
33
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
483 0 11/01/2016 5 - H104
484 0 11/01/2016 7 - H104
485 0 15/02/2016 1 - H210
486 0 15/02/2016 5 - H310
487 0 15/02/2016 1 - H304
488 0 15/02/2016 1 - H107
489 0 11/01/2016 12 - Chờ 2
490 0 30/05/2016 12 - Chờ 2
491 0 15/02/2016 11 - Chờ 2
492 0 15/02/2016 11 - Chờ 3
493 0 11/01/2016 1 - H303
494 0 15/02/2016 1 - B214
495 0 11/01/2016 1 - H403
496 0 11/01/2016 3 - H403
497 0 15/02/2016 1 - H407
498 0 15/02/2016 3 - H407
499 0 15/02/2016 5 - E402
500 0 15/02/2016 1 - E503
501 0 15/02/2016 3 - E503
502 0 15/02/2016 5 - H302
503 0 15/02/2016 9 - H201
504 0 15/02/2016 9 - H201
505 0 15/02/2016 7 - H302
506 0 15/02/2016 9 - E503
507 0 15/02/2016 7 - H201
508 0 15/02/2016 3 - H107
509 0 15/02/2016 3 - H304
510 0 15/02/2016 5 - H407
511 0 15/02/2016 5 - B214
512 0 15/02/2016 1 - E506
6 - E404
6 - E405
30/05/2016 6 - E404
1 - E304
DPH3072 Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam thời hiện đại -
Nhóm 1
2 Dương Quang Hiệp 2 6
DPH3072 Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam thời hiện đại -
Nhóm 2
2 Dương Quang Hiệp 2 8
DPH3092 Các học thuyết chính trị trên thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Linh 7 4
DPH3102 Một số vấn đề về quan hệ quốc tế châu Á–Thái Bình
Dương - Nhóm 1
2 Trịnh Thị Định 4 8
DPH3133 Lý luận về Nhà nước và Nhà nước phương Đông -
Nhóm 1
3 Nguyễn Văn Tận 5 3
DPH3142 Lịch sử - văn hóa phương Tây đại cương - Nhóm 1 2 Mai Thúy Bảo Hạnh
Trương Tuấn Vũ
7 2
DPH3162 Nghiệp vụ ngoại thương - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng K.Sử 2 12
DPH4092 Thực tập và viết niên luận năm thứ ba - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 5 12
DPH4102 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 5 11
DPH4108 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Văn Đăng 6 11
DPH5022 Văn hoá Chămpa – Phù Nam - Nhóm 1 2 Lê Duy Sơn 7 2
DPH5022 Văn hoá Chămpa – Phù Nam - Nhóm 2 2 Lê Duy Sơn 4 4
DPH5032 Kinh tế Đông Nam Á thời hiện đại - Nhóm 1 2 Lê Thị Anh Đào 2 2
DPH5042 Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á thời thuộc
địa - Nhóm 1
2 Hoàng Thị Anh Đào 2 4
KTE1012 Kinh tế học đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hòa 6 2
KTE1012 Kinh tế học đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Hòa 6 4
LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Tận 2 6
LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 2 2 Dương Quang Hiệp 5 2
LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 3 2 Trần Thị Tâm 5 4
LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 2 6
LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Mạnh Hà 3 10
LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Mạnh Hà 5 10
LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Quảng 2 8
LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Chí Ngàn 6 10
LIS1032 Lịch sử mỹ thuật phương Đông và Việt Nam - Nhóm
1
2 Nguyễn Quang Trung Tiến 3 8
LIS1052 Các tộc người ở phương Đông - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng 7 4
LIS2022 Tiến trình lịch sử Việt Nam - Nhóm 1 2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 3 4
LIS2032 Lịch sử Trung Quốc đại cương - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh 4 6
LIS3022 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại I - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 4 8
LIS3022 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại I - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Đăng 3 4
513 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016 3 8
4 8
3 8
514 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016 3 3
34
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
6 - E404
30/05/2016 1 - E304
515 0 15/02/2016 3 - E401
516 0 15/02/2016 1 - E403
517 0 15/02/2016 6 - E306
518 0 15/02/2016 6 - E402
519 0 11/01/2016 5 - H210
520 0 11/01/2016 7 - H210
521 0 11/01/2016 5 - E304
522 0 11/01/2016 7 - E304
523 0 15/02/2016 1 - H403
524 0 11/01/2016 5 - H403
525 0 11/01/2016 7 - H403
526 0 11/01/2016 5 - H204
527 0 11/01/2016 7 - H204
528 0 15/02/2016 1 - H308
529 0 15/02/2016 1 - H208
530 0 11/01/2016 5 - B214
531 0 11/01/2016 7 - B214
532 0 15/02/2016 1 - H307
533 0 11/01/2016 5 - B214
534 0 11/01/2016 7 - B214
535 0 15/02/2016 3 - H308
536 0 11/01/2016 5 - B319
537 0 11/01/2016 7 - B319
538 0 15/02/2016 3 - E403
539 0 15/02/2016 1 - H203
540 0 15/02/2016 5 - E403
541 0 15/02/2016 1 - B318
542 0 11/04/2016 5 - E403
543 0 11/04/2016 1 - B318
544 0 15/02/2016 1 - H104
545 0 04/07/2016 11 - Chờ
546 0 11/01/2016 5 - B318
514 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016
5 8
3 3
LIS3062 Lịch sử Việt Nam hiện đại I - Nhóm 1 2 Nguyễn Thu Hằng 3 4
LIS3112 Lịch sử Thế giới hiện đại I - Nhóm 1 2 Dương Quang Hiệp 4 2
LIS3143 Dân tộc học đại cương - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Mạnh 3 8
LIS3143 Dân tộc học đại cương - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Mạnh 5 8
LIS3152 Các dân tộc ở Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng
Nguyễn Chí Ngàn
4 6
LIS3152 Các dân tộc ở Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Hồng
Nguyễn Chí Ngàn
4 8
LIS3172 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam - Nhóm
1
2 Nguyễn Văn Đăng 6 6
LIS3172 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam - Nhóm
2
2 Nguyễn Văn Đăng 6 8
LIS3173 Lịch sử tư tưởng phương Đông - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Đăng 6 3
LIS3182 Lịch sử mỹ thuật thế giới và Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 5 6
LIS3182 Lịch sử mỹ thuật thế giới và Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 5 8
LIS3192 Một số vấn đề về triều Nguyễn - Nhóm 1 2 Đỗ Bang 5 6
LIS3192 Một số vấn đề về triều Nguyễn - Nhóm 2 2 Đỗ Bang 5 8
LIS3202 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam - Nhóm 1 2 Bùi Thị Tân 4 2
LIS3202 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam - Nhóm 2 2 Bùi Thị Tân 3 4
LIS3212 Lịch sử - văn hoá Mỹ - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh 3 6
LIS3212 Lịch sử - văn hoá Mỹ - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh 3 8
LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở
châu Á - Nhóm 1
2 Lê Thị Anh Đào 5 4
LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở
châu Á - Nhóm 2
2 Lê Thị Anh Đào 2 6
LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở
châu Á - Nhóm 3
2 Lê Thị Anh Đào 2 8
LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở
châu Á - Nhóm 4
2 Lê Thị Anh Đào 4 4
LIS3242 Hiệp hội các quốc gia Ðông Nam Á - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Tận 3 6
LIS3242 Hiệp hội các quốc gia Ðông Nam Á - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Tận 3 8
LIS3272 Lịch sử tôn giáo thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 4 4
LIS3272 Lịch sử tôn giáo thế giới - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Mạnh 7 4
LIS3282 Lịch sử Thế giới cổ trung đại I - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh
Lê Nam Trung Hiếu
2 8
LIS3282 Lịch sử Thế giới cổ trung đại I - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh
Lê Nam Trung Hiếu
7 4
LIS3292 Lịch sử Thế giới cổ trung đại II - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh
Lê Nam Trung Hiếu
2 8
LIS3292 Lịch sử Thế giới cổ trung đại II - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh
Lê Nam Trung Hiếu
7 4
LIS3293 Lịch sử Đông Nam Á đại cương - Nhóm 1 3 Lê Thị Anh Đào
Hoàng Thị Anh Đào
6 3
LIS3312 Tham quan thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 4 11
LIS4102 Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời đổi mới -
Nhóm 1
2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 4 6
35
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
547 0 11/01/2016 7 - B318
548 0 11/01/2016 5 - B212
549 0 11/01/2016 1 - H204
550 0 15/02/2016 1 - H303
551 0 15/02/2016 5 - H309
552 0 30/05/2016 12 - Chờ 2
553 0 15/02/2016 11 - Chờ
554 0 15/02/2016 11 - Chờ 4
555 0 15/02/2016 1 - B214
556 0 15/02/2016 3 - B214
557 0 15/02/2016 5 - B214
558 0 15/02/2016 7 - B214
559 0 15/02/2016 1 - H204
560 0 15/02/2016 1 - E405
561 0 15/02/2016 7 - H309
562 0 15/02/2016 5 - E404
563 0 15/02/2016 7 - E404
564 0 15/02/2016 3 - E404
565 0 15/02/2016 1 - H309
566 0 11/01/2016 7 - B212
567 0 15/02/2016 1 - E202
568 0 15/02/2016 1 - E202
569 0 15/02/2016 1 - E202
570 0 15/02/2016 1 - E403
571 0 15/02/2016 1 - E202
572 0 15/02/2016 6 - E301
573 0 15/02/2016 1 - E301
574 0 15/02/2016 1 - E401
575 0 15/02/2016 1 - E301
576 0 15/02/2016 1 - E404
577 0 15/02/2016 6 - E202
578 0 15/02/2016 9 - E504
579 0 15/02/2016 9 - E504
580 0 15/02/2016 9 - E504
LIS4102 Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời đổi mới -
Nhóm 2
2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 4 8
LIS4122 Một số vấn đề về lịch sử Trung Quốc - Nhóm 1 2 Trần Thị Hợi
Trương Tuấn Vũ
2 6
LIS4382 Khảo cổ học Đông Nam Á - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Quảng 4 2
LIS4382 Khảo cổ học Đông Nam Á - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Quảng 6 4
LIS4472 Một số vấn đề về lịch sử - văn hoá Huế - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 2 6
LIS4482 Thực tập thực tế và viết niên luận năm thứ ba -
Nhóm 1
2 Nguyễn Văn Đăng 3 12
LIS4492 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 2 11
LIS4498 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Văn Đăng 3 11
LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 5 2
LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Mạnh 5 4
LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Mạnh 6 6
LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Mạnh 6 8
LIS5032 Lịch sử giữ nước của dân tộc Việt Nam thời cổ trung
đại - Nhóm 1
2 Bùi Thị Tân 2 4
LIS5042 Một số vấn đề về văn hoá Chămpa - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Quảng 2 2
LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 1 2 Đỗ Bang 2 8
LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 2 2 Đỗ Bang 4 6
LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 3 2 Đỗ Bang 4 8
LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 4 2 Đỗ Bang 7 4
LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 5 2 Đỗ Bang 2 4
TRU3052 Trung văn 4 (Đất nước học Trung Quốc) - Nhóm 1 2 Liêu Vĩnh Dũng 2 8
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 1
3 Dư Thị Huyền 2 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 2
3 Dư Thị Huyền 4 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 3
3 Dư Thị Huyền 7 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 4
3 Trần Thị Giang 2 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 5
3 Trần Thị Giang 3 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 6
3 Trần Thị Giang 4 8
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 7
3 Nguyễn Thị Thắng 4 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 8
3 Nguyễn Thị Thắng 5 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 9
3 Nguyễn Thị Thắng 6 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 10
3 Nguyễn Thị Thắng 2 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 11
3 Lê Thanh Hà 2 8
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 12
3 Lê Thanh Hà 2 11
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 13
3 Lê Thanh Hà 3 11
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 14
3 Lê Thanh Hà 4 11
36
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
581 0 15/02/2016 6 - E202
582 0 15/02/2016 9 - E301
583 0 15/02/2016 9 - E504
584 0 15/02/2016 6 - E202
585 0 15/02/2016 1 - E303
586 0 15/02/2016 1 - E303
587 0 15/02/2016 1 - E303
588 0 15/02/2016 1 - H303
589 0 15/02/2016 9 - E506
590 0 15/02/2016 1 - E302
591 0 15/02/2016 6 - E303
592 0 15/02/2016 1 - E303
593 0 15/02/2016 9 - E502
594 0 15/02/2016 9 - E506
595 0 15/02/2016 9 - E502
596 0 15/02/2016 6 - E302
597 0 15/02/2016 9 - E506
598 0 15/02/2016 6 - E304
599 0 15/02/2016 6 - E304
600 0 15/02/2016 9 - E202
601 0 15/02/2016 9 - E202
602 0 15/02/2016 9 - E202
603 0 15/02/2016 9 - E202
604 0 15/02/2016 9 - E202
605 0 15/02/2016 6 - E303
606 0 15/02/2016 6 - E303
607 0 15/02/2016 6 - E303
608 0 15/02/2016 6 - E303
609 0 15/02/2016 5 - H401
610 0 15/02/2016 7 - H401
611 0 15/02/2016 5 - H401
612 0 15/02/2016 7 - H401
613 0 15/02/2016 6 - H402
614 0 15/02/2016 1 - E502
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 15
3 Lê Thị Kim Phương 3 8
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 16
3 Lê Thanh Hà 5 11
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 17
3 Lê Thanh Hà 6 11
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 18
3 Lê Thị Kim Phương 5 8
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 19
3 Lương Thị Cảnh 2 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 20
3 Trần Thị Giang 7 3
CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -
Nhóm 21
3 Trần Xuân Bình 3 3
CTR1023 Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 1 3 Nguyễn Thế Phúc 3 3
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 1
3 Nguyễn Thị Thu Hà 2 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 2
3 Nguyễn Thị Hoa 4 3
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 3
3 Nguyễn Thị Hoa 2 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 4
3 Nguyễn Thị Hoa 6 3
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 5
3 Nguyễn Thị Thu Hà 3 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 6
3 Nguyễn Thị Thu Hà 4 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 7
3 Nguyễn Thị Thu Hà 5 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 8
3 Lê Văn Vinh 5 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 9
3 Lê Văn Vinh 6 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 10
3 Lê Văn Vinh 2 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 11
3 Nguyễn Thị Hiền 3 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 12
3 Nguyễn Minh Hiền 2 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 13
3 Nguyễn Minh Hiền 3 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 14
3 Nguyễn Minh Hiền 4 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 15
3 Nguyễn Minh Hiền 5 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 16
3 Nguyễn Minh Hiền 6 11
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 17
3 Nguyễn Thị Hiền 4 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 18
3 Nguyễn Thị Hiền 5 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 19
3 Nguyễn Thị Hiền 6 8
CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -
Nhóm 20
3 Lê Văn Vinh 3 8
CTR1052 Logic học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 2 6
CTR1052 Logic học - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 2 8
CTR1052 Logic học - Nhóm 3 2 Hồ Minh Đồng 4 6
CTR1052 Logic học - Nhóm 4 2 Hồ Minh Đồng 4 8
CTR1073 Triết học Mác - Lênin 2 - Nhóm 1 3 Phan Doãn Việt 3 8
CTR1083 Kinh tế chính trị học Mác - Lênin - Nhóm 1 3 Nguyễn Xuân Khoát 3 3
37
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
615 0 15/02/2016 3 - H310
616 0 11/01/2016 7 - E401
617 0 11/01/2016 1 - E405
618 0 11/01/2016 3 - E405
619 0 11/01/2016 5 - E405
620 0 11/01/2016 9 - E506
621 0 15/02/2016 5 - H109
622 0 15/02/2016 1 - H310
623 0 15/02/2016 3 - H310
624 0 15/02/2016 7 - E506
625 0 15/02/2016 1 - H310
626 0 15/02/2016 5 - E506
627 0 15/02/2016 3 - H204
1 - B320
1 - B320
14/03/2016 1 - B320
629 0 11/01/2016 7 - E405
630 0 15/02/2016 1 - H104
631 0 11/01/2016 3 - B320
632 0 30/05/2016 12 - Chờ 2
633 0 15/02/2016 6 - E301
5 - E405
5 - E405
11/04/2016 5 - E405
635 0 11/01/2016 7 - E405
636 0 11/01/2016 5 - B318
637 0 15/02/2016 1 - H109
638 0 15/02/2016 1 - H301
639 0 15/02/2016 1 - H308
640 0 15/02/2016 1 - H209
641 0 15/02/2016 1 - H308
642 0 15/02/2016 5 - H108
643 0 15/02/2016 5 - E503
644 0 15/02/2016 7 - E503
CTR2052 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Việt Phương 2 4
CTR3012 Lịch sử tư tưởng chính trị - Nhóm 1 2 Nguyễn Việt Phương 4 8
CTR3022 Chuyên đề Kinh tế chính trị - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Khoát 5 2
CTR3032 Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học - Nhóm 1 2 Ngô Văn Quý 5 4
CTR3042 Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam - Nhóm
1
2 Nguyễn Minh Hiền 6 6
CTR3052 Chuyên đề Xây dựng Đảng - Nhóm 1 2 Lê Văn Vinh 3 11
TRI2013 Lôgíc hình thức - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Kiều Sương 6 7
TRI2022 Tôn giáo học đại cương - Nhóm 1 2 Thái Thị Khương 5 2
TRI3012 Đạo đức học đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Phương 5 4
TRI3022 Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 4 8
TRI3042 Lịch sử tư tưởng Việt Nam - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 2 2
TRI3052 Lịch sử Triết học Hylạp - Lamã cổ đại - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 4 6
TRI3072 Lịch sử Triết học cổ điển Đức - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 4 4
628 TRI3092 Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại -
Nhóm 1
2 0 Nguyễn Tiến Dũng 11/01/2016 3 2
4 2
3 2
TRI3112 Phương pháp luận nghiên cứu lịch sử triết học -
Nhóm 1
2 Nguyễn Thế Phúc 6 8
TRI3112 Phương pháp luận nghiên cứu lịch sử triết học -
Nhóm 2
2 Nguyễn Thế Phúc 4 4
TRI3122 Lịch sử mỹ học - Nhóm 1 2 Lê Bình Phương Luân 4 4
TRI3131 Thực tập kiến tập - Nhóm 1 1 Nguyễn Thế Phúc 4 12
TRI3143 Lịch sử triêt học Tây Âu phục hưng - cận đại -
Nhóm 1
3 Phan Doãn Việt 5 8
634 TRI4023 Triết học nâng cao 1 - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Tiến Dũng 11/01/2016 3 6
4 6
3 6
TRI4042 Một số tác phẩm triết học của Mác, Ăngghen, Lênin
1 - Nhóm 1
2 Hồ Minh Đồng 3 8
TRI4082 Chuyên đề Hình thái kinh tế - xã hội và sự nhận thức
con đường lên CNXH ở Việt Nam - Nhóm 1
2 Nguyễn Thị Phương 5 6
TRI4122 Chuyên đề Tư tưởng triết học Phật giáo - Nhóm 1 2 Thái Thị Khương 6 4
TRI4132 Chuyên đề Tư tưởng triết học Nho giáo - Nhóm 1 2 Hà Lê Dũng 2 4
TRI4142 Chuyên đề Tư tưởng triết học Việt Nam - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 5 4
TRI4152 Chuyên đề Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh - Nhóm
1
2 Hồ Minh Đồng 3 4
TRI4162 Chuyên đề Đạo đức học - Nhóm 1 2 Ngô Văn Quý 7 4
TRI4172 Chuyên đề Lý luận tôn giáo - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 6 8
MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Tuấn 5 6
MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 2 2 Trần Ngọc Tuấn 5 8
38
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
645 0 15/02/2016 5 - E506
646 0 15/02/2016 7 - E506
647 0 15/02/2016 1 - B212
648 0 15/02/2016 3 - B212
649 0 11/01/2016 6 - B320
650 0 11/01/2016 6 - H103
651 0 15/02/2016 1 - E404
652 0 15/02/2016 3 - E404
653 0 04/07/2016 11 - Chờ
654 0 15/02/2016 1 - H304
655 0 15/02/2016 3 - H304
656 0 15/02/2016 1 - H304
657 0 11/01/2016 9 - H301
658 0 11/01/2016 9 - H201
659 0 11/01/2016 5 - H109
660 0 15/02/2016 3 - H303
661 0 15/02/2016 3 - H307
662 0 15/02/2016 1 - H401
663 0 15/02/2016 3 - H401
664 0 11/01/2016 5 - H308
665 0 11/01/2016 7 - H308
666 0 15/02/2016 3 - E302
667 0 15/02/2016 1 - E302
668 0 11/01/2016 9 - H101
669 0 11/01/2016 9 - H101
670 0 11/01/2016 7 - H307
671 0 11/01/2016 5 - H307
672 0 11/01/2016 1 - H403
673 0 11/01/2016 3 - H403
674 0 15/02/2016 1 - H402
675 0 15/02/2016 1 - H407
676 0 11/01/2016 9 - H104
677 0 11/01/2016 9 - H104
678 0 15/02/2016 1 - H407
MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 3 2 Dương Thành Chung 2 6
MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 4 2 Dương Thành Chung 2 8
MTR2012 Luật và chính sách môi trường - Nhóm 1 2 Lê Thị Phương Chi 2 2
MTR2012 Luật và chính sách môi trường - Nhóm 2 2 Lê Thị Phương Chi 2 4
MTR2033 Đánh giá môi trường - Nhóm 1 3 Nguyễn Bắc Giang 2 8
MTR2033 Đánh giá môi trường - Nhóm 2 3 Nguyễn Bắc Giang 4 8
MTR2042 Cơ sở quản lý môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Bắc Giang 3 2
MTR2042 Cơ sở quản lý môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Bắc Giang 3 4
MTR2051 Tham quan nhận thức - Nhóm 1 1 Đường Văn Hiếu 6 11
MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Anh Tuấn 6 2
MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 2 2 Trần Anh Tuấn 6 4
MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 3 2 Trần Anh Tuấn 2 2
MTR2062 Cơ sở kinh tế tài nguyên môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Mạnh Hùng 3 10
MTR2062 Cơ sở kinh tế tài nguyên môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Mạnh Hùng 4 10
MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 5 6
MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 2 2 Trần Anh Tuấn 7 4
MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 3 2 Lê Văn Tuấn 7 4
MTR3022 Bảo tồn đa dạng sinh học - Nhóm 1 2 Nguyễn Mộng 6 2
MTR3022 Bảo tồn đa dạng sinh học - Nhóm 2 2 Nguyễn Mộng 6 4
MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 1 2 Lê Văn Tuấn 6 6
MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 2 2 Lê Văn Tuấn 6 8
MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 3 2 Phạm Khắc Liệu 7 4
MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 4 2 Phạm Khắc Liệu 7 2
MTR3102 Thống kê ứng dụng trong môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 6 10
MTR3102 Thống kê ứng dụng trong môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 5 10
MTR3112 Mô hình hóa môi trường - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 6 8
MTR3112 Mô hình hóa môi trường - Nhóm 2 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 6 6
MTR3122 Vệ sinh môi trường và sức khoẻ cộng đồng - Nhóm
1
2 Hoàng Trọng Sỹ 7 2
MTR3122 Vệ sinh môi trường và sức khoẻ cộng đồng - Nhóm
2
2 Hoàng Trọng Sỹ 7 4
MTR3132 Sản xuất sạch hơn - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 6 4
MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -
Nhóm 1
2 Lê Thị Phương Chi 3 4
MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -
Nhóm 3
2 Lê Thị Phương Chi 5 10
MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -
Nhóm 4
2 Lê Thị Phương Chi 6 10
MTR3152 Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Tuấn 2 4
39
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
679 0 25/01/2016 1 - PTN_MT
680 0 25/01/2016 1 - PTN_MT
681 0 25/01/2016 1 - PTN_MT
682 0 25/01/2016 5 - PTN_MT
683 0 25/01/2016 5 - PTN_MT
684 0 25/01/2016 5 - PTN_MT
685 0 15/02/2016 1 - B319
686 0 15/02/2016 5 - H407
687 0 15/02/2016 1 - E402
688 0 15/02/2016 5 - H407
689 0 15/02/2016 5 - E501
690 0 15/02/2016 12 - Chờ
691 0 04/01/2016 12 - Chờ
692 0 15/02/2016 5 - E503
693 0 15/02/2016 5 - H406
694 0 15/02/2016 5 - E302
695 0 11/01/2016 5 - H401
696 0 11/01/2016 7 - H401
697 0 15/02/2016 1 - E405
698 0 15/02/2016 3 - E405
699 0 11/01/2016 1 - H308
700 0 15/02/2016 3 - E306
701 0 15/02/2016 1 - E306
702 0 11/01/2016 5 - H208
703 0 15/02/2016 1 - E502
704 0 15/02/2016 3 - H201
705 0 30/05/2016 12 - Chờ 3
706 0 11/01/2016 5 - H101
707 0 11/01/2016 7 - H101
708 0 11/01/2016 9 - H210
709 0 15/02/2016 1 - E503
710 0 15/02/2016 1 - H401
711 0 30/05/2016 11 - Chờ 4
712 0 15/02/2016 1 - B214
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 2 4
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 6 4
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 3 2 Nguyễn Hải Phong 5 4
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 4 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 2 8
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 5 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 4 8
MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 6 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 3 8
MTR4072 Mô hình chất lượng nước và không khí - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 5 4
MTR4092 Tái chế và tái sử dụng chất thải hữu cơ - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 2 8
MTR4182 Kiểm soát ô nhiễm môi trường - Nhóm 1 2 Lê Thị Phương Chi 4 4
MTR4202 Hệ thống quản lý môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 5 8
MTR4302 Quản lý các khu bảo tồn - Nhóm 1 2 Đường Văn Hiếu 6 8
MTR4318 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Đường Văn Hiếu 4 12
MTR4332 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Đường Văn Hiếu 3 12
MTR4362 Tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái -
Nhóm 1
2 Đặng Thị Như Ý 4 8
MTR5012 Du lịch và môi trường - Nhóm 1 2 Trần Anh Tuấn 3 8
MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 1 2 Lê Văn Thăng 2 8
MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 3 2 Lê Văn Thăng 5 6
MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 4 2 Lê Văn Thăng 5 8
MTR5032 Phương pháp nghiên cứu trong khoa học môi trường -
Nhóm 1
2 Phạm Khắc Liệu 3 2
MTR5032 Phương pháp nghiên cứu trong khoa học môi trường -
Nhóm 2
2 Phạm Khắc Liệu 3 4
HAN2013 Hán văn căn bản - Nhóm 1 3 Lê Cảnh Vững 3 3
HAN2032 Văn tuyển Hán Văn - Nhóm 1 2 Phạm Thị Gái 6 4
HAN2032 Văn tuyển Hán Văn - Nhóm 2 2 Lê Cảnh Vững 6 2
HAN3073 Nho, Phật, Lão - Nhóm 1 3 Phan Đăng 5 8
HAN3102 Sắc phong, hương ước, gia phả, văn tế - Nhóm 1 2 Trần Đại Vinh 2 4
HAN3122 Văn chương cử nghiệp thời phong kiến - Nhóm 1 2 Phạm Thị Gái 5 4
HAN3171 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 3 12
HAN4022 Hán văn thời Lê - Nhóm 1 2 Trần Thị Thanh 6 6
HAN4032 Hán văn thời Nguyễn - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 6 8
HAN4122 Sử ký Tư Mã Thiên - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 2 10
HAN4132 Tả truyện - Chiến Quốc sách - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 4 4
HAN4152 Thể loại văn học cổ Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Thị Thanh 3 4
HAN4182 Thực tập - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 3 11
NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 2 2
40
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
713 0 15/02/2016 3 - B214
714 0 15/02/2016 1 - B214
715 0 15/02/2016 3 - B214
716 0 15/02/2016 5 - H402
717 0 15/02/2016 7 - H402
718 0 15/02/2016 5 - H402
719 0 15/02/2016 7 - H402
720 0 15/02/2016 1 - E403
721 0 15/02/2016 3 - E403
722 0 11/01/2016 9 - H104
723 0 11/01/2016 1 - H107
724 0 11/01/2016 3 - H107
725 0 15/02/2016 3 - B320
726 0 11/01/2016 5 - H210
727 0 11/01/2016 7 - H210
728 0 15/02/2016 1 - E403
729 0 11/01/2016 5 - H209
11 - Chờ 3
12 - Chờ 3
731 0 30/05/2016 11 - Chờ 5
732 0 15/02/2016 3 - H302
733 0 15/02/2016 1 - E502
734 0 30/05/2016 12 - Chờ 3
735 0 15/02/2016 5 - H401
736 0 15/02/2016 7 - H401
737 0 15/02/2016 5 - H402
738 0 15/02/2016 1 - H303
739 0 15/02/2016 5 - E304
740 0 15/02/2016 7 - E304
741 0 15/02/2016 1 - E304
742 0 15/02/2016 1 - H407
743 0 15/02/2016 7 - H402
744 0 15/02/2016 3 - H407
745 0 15/02/2016 1 - H402
NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 2 4
NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 3 2
NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 4 2 Hoàng Tất Thắng 3 4
NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 1 2 Hà Trần Thuỳ Dương 2 6
NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 2 2 Hà Trần Thuỳ Dương 2 8
NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 3 2 Hà Trần Thuỳ Dương 4 6
NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 4 2 Hà Trần Thuỳ Dương 4 8
NNH2032 Ngữ pháp học tiếng Việt - Nhóm 1 2 Hà Trần Thuỳ Dương 6 2
NNH2032 Ngữ pháp học tiếng Việt - Nhóm 2 2 Trương Thị Thuyết 6 4
NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 2 10
NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 2 2 Trương Thị Nhàn 5 2
NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 3 2 Trương Thị Nhàn 5 4
NNH3032 Loại hình học ngôn ngữ - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 3 4
NNH3062 Logic-ngữ nghĩa - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 6 6
NNH3072 Ngữ pháp chức năng - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 6 8
NNH3132 Ngôn ngữ học thống kê - Nhóm 1 2 Trần Văn Sáng 7 4
NNH3142 Chuẩn ngôn ngữ và chuẩn hoá ngôn ngữ - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Bạch Nhạn 5 6
730 NNH3152 Địa danh học - Nhóm 1 2 0 Từ Thu Mai 15/02/2016 2 11
2 12
NNH3161 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 4 11
NNH4022 Phương ngữ học tiếng Việt - Nhóm 1 2 Trương Thị Thuyết 2 4
NNH4032 Ngôn ngữ văn chương - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 6 4
NNH4082 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 4 12
VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Minh Hiền 6 6
VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Minh Hiền 6 8
VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 3 2 Lê Thị Minh Hiền 5 6
VAN2022 Tiến trình văn học Việt nam - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 5 4
VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5 6
VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5 8
VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 6 2
VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hùng 7 2
VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 2 2 Lê Thị Minh Hiền 5 8
VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Hùng 7 4
VAN3052 Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế
kỷ XIX - Nhóm 1
2 Lê Văn Thi 4 2
41
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
746 0 15/02/2016 3 - H402
747 0 11/01/2016 5 - B213
748 0 11/01/2016 7 - B213
749 0 11/01/2016 5 - B213
750 0 15/02/2016 1 - H303
751 0 15/02/2016 1 - H401
752 0 15/02/2016 1 - H406
753 0 15/02/2016 1 - H406
754 0 11/01/2016 6 - B320
755 0 11/01/2016 6 - B320
756 0 11/01/2016 6 - B320
757 0 11/01/2016 5 - B319
758 0 11/01/2016 7 - B319
759 0 11/01/2016 9 - B320
760 0 11/01/2016 9 - B320
761 0 11/01/2016 1 - B320
762 0 11/01/2016 3 - B320
763 0 11/01/2016 9 - B320
764 0 11/01/2016 9 - B320
765 0 11/01/2016 7 - H401
766 0 30/05/2016 12 - Chờ 3
767 0 11/01/2016 9 - B318
768 0 11/01/2016 9 - B318
769 0 11/01/2016 9 - H103
770 0 30/05/2016 11 - Chờ 3
771 0 15/02/2016 1 - E405
772 0 11/01/2016 1 - B209
773 0 11/01/2016 3 - B209
774 0 11/01/2016 1 - B319
775 0 15/02/2016 3 - H401
776 0 15/02/2016 1 - H401
777 0 11/01/2016 1 - B210
778 0 11/01/2016 3 - B210
779 0 11/01/2016 3 - B319
VAN3052 Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế
kỷ XIX - Nhóm 2
2 Lê Văn Thi 4 4
VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 1 2 Trần Nhật Thu 2 6
VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 2 2 Trần Nhật Thu 2 8
VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 3 2 Trần Nhật Thu 3 6
VAN3083 Văn học Trung Quốc - Nhóm 1 3 Đỗ Thu Thủy
Phan Nguyễn Phước Tiên
2 3
VAN3083 Văn học Trung Quốc - Nhóm 2 3 Đỗ Thu Thủy
Phan Nguyễn Phước Tiên
5 3
VAN3093 Văn học Pháp - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh
Đậu Tuấn Ngọc
2 3
VAN3093 Văn học Pháp - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh
Đậu Tuấn Ngọc
5 3
VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh
Nguyễn Hồng Dũng
4 8
VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh
Nguyễn Hồng Dũng
5 8
VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 3 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh
Nguyễn Hồng Dũng
6 8
VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 2 6
VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 2 2 Phan Tuấn Anh 2 8
VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 3 2 Phan Tuấn Anh 3 10
VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 1 2 Phan Thị Đào 4 10
VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 2 2 Phan Thị Đào 2 2
VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 3 2 Phan Thị Đào 2 4
VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 1 2 Hồ Thế Hà 5 10
VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 2 2 Hồ Thế Hà 6 10
VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 3 2 Hồ Thế Hà 3 8
VAN3181 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 2 12
VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hùng 5 10
VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Hùng 6 10
VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Hùng 2 10
VAN3192 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 2 11
VAN3212 Văn học Trung Quốc cận - hiện đại - Nhóm 1 2 Đỗ Thu Thủy 7 4
VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 1 2 Hà Văn Lưỡng 7 2
VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 2 2 Hà Văn Lưỡng 7 4
VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 3 2 Hà Văn Lưỡng 4 2
VAN4012 Tiến trình văn học - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 4 4
VAN4012 Tiến trình văn học - Nhóm 2 2 Phan Tuấn Anh 4 2
VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 1 2 Phạm Phú Phong 7 2
VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 2 2 Phạm Phú Phong 7 4
VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 3 2 Phạm Phú Phong 4 4
42
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
780 0 15/02/2016 1 - E504
781 0 15/02/2016 1 - E504
782 0 15/02/2016 1 - B320
783 0 15/02/2016 1 - E504
784 0 15/02/2016 1 - H406
785 0 15/02/2016 12 - Chờ 2
786 0 15/02/2016 12 - Chờ 2
787 0 11/01/2016 11 - Chờ
788 0 11/01/2016 12 - Chờ
789 0 11/01/2016 12 - Chờ
790 0 11/01/2016 12 - Chờ
791 0 11/01/2016 12 - Chờ
792 0 11/01/2016 6 - B212
793 0 11/01/2016 6 - H109
794 0 11/01/2016 1 - H309
795 0 11/01/2016 1 - H202
796 0 11/01/2016 5 - H204
797 0 11/01/2016 7 - H204
798 0 11/01/2016 5 - H204
799 0 11/01/2016 7 - H204
800 0 11/01/2016 3 - H109
801 0 11/01/2016 1 - H109
802 0 11/01/2016 1 - H109
803 0 11/01/2016 3 - H109
804 0 11/01/2016 1 - H108
805 0 11/01/2016 3 - H108
806 0 11/01/2016 1 - H108
807 0 11/01/2016 3 - H108
808 0 11/01/2016 1 - H108
809 0 11/01/2016 3 - H108
810 0 30/05/2016 11 - Chờ
811 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh
812 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh
813 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh
VAN4092 Lý luận văn học cổ Trung Quốc - Nhóm 1 2 Trần Trung Hỷ 7 4
VAN4102 Sự vận động của thi pháp văn học Việt Nam từ trung
đại đến hiện đại - Nhóm 1
2 Hà Ngọc Hòa 6 4
VAN4112 Sự vận động của bi kịch từ Sophocle đến
Shakespeare - Nhóm 1
2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 5 4
VAN5052 Quá trình hiện đại hoá văn học VN đầu thế kỷ XX -
Nhóm 1
2 Hà Ngọc Hòa 4 4
VAN5122 Văn học phương Đông - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc
Hà Văn Lưỡng
3 2
CNS2133 Nguyên lý các thiết bị cơ học - Nhóm 1 3 Phạm Đình Hoàng 2 12
CNS2133 Nguyên lý các thiết bị cơ học - Nhóm 2 3 Phạm Đình Hoàng 4 12
CNS2143 Thiết kế nhà máy - Nhóm 1 3 Trần Thế Truyền 2 11
CNS2152 Marketing - Nhóm 1 2 Thính giảng K.Sinh 3 12
CNS2152 Marketing - Nhóm 2 2 Thính giảng K.Sinh 4 12
CNS2162 Quản trị kinh doanh - Nhóm 1 2 Thính giảng K.Sinh 5 12
CNS2162 Quản trị kinh doanh - Nhóm 2 2 Thính giảng K.Sinh 6 12
CNS3063 Vi sinh vật học công nghiệp - Nhóm 1 3 Phạm Thị Ngọc Lan 3 8
CNS3063 Vi sinh vật học công nghiệp - Nhóm 2 3 Phạm Thị Ngọc Lan 2 8
CNS3083 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Lộc 3 3
CNS3083 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Lộc 5 3
CNS3092 Các kỹ thuật hóa sinh hiện đại - Nhóm 1 2 Cao Đăng Nguyên 6 6
CNS3092 Các kỹ thuật hóa sinh hiện đại - Nhóm 2 2 Cao Đăng Nguyên 6 8
CNS3102 Các kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học -
Nhóm 1
2 Nguyễn Thị Thu Liên 4 6
CNS3102 Các kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học -
Nhóm 2
2 Nguyễn Thị Thu Liên 4 8
CNS4012 Công nghệ protein - Nhóm 1 2 Cao Đăng Nguyên 2 4
CNS4012 Công nghệ protein - Nhóm 2 2 Cao Đăng Nguyên 2 2
CNS4022 Công nghệ chuyển gen - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Lộc 4 2
CNS4022 Công nghệ chuyển gen - Nhóm 2 2 Nguyễn Hoàng Lộc 4 4
CNS4052 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Huân 2 2
CNS4052 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật - Nhóm 2 2 Lê Văn Tường Huân 2 4
CNS4062 Công nghệ sinh học tảo - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thu Liên 6 2
CNS4062 Công nghệ sinh học tảo - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Thu Liên 6 4
CNS4092 Công nghệ tế bào động vật - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Lương 4 2
CNS4092 Công nghệ tế bào động vật - Nhóm 2 2 Nguyễn Ngọc Lương 4 4
CNS4172 Thực tập nhà máy 2 - Nhóm 1 2 Hoàng Dương Thu Hương 4 11
CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Lộc
Lê Văn Tường Huân
2 4
CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 2 2 Nguyễn Hoàng Lộc
Lê Văn Tường Huân
6 4
CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 3 2 Nguyễn Hoàng Lộc
Lê Văn Tường Huân
7 4
43
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
814 0 25/01/2016 5 - PTN_Sinh
815 0 15/02/2016 1 - B319
816 0 15/02/2016 1 - E405
817 0 15/02/2016 5 - H309
818 0 15/02/2016 7 - H309
819 0 15/02/2016 5 - H309
820 0 15/02/2016 7 - H309
821 0 15/02/2016 7 - H104
822 0 15/02/2016 5 - H104
823 0 15/02/2016 1 - H109
824 0 15/02/2016 1 - H304
825 0 11/01/2016 6 - B318
826 0 11/01/2016 1 - B318
827 0 11/01/2016 6 - E301
828 0 11/01/2016 6 - H203
829 0 15/02/2016 1 - H303
830 0 15/02/2016 1 - H403
831 0 11/01/2016 3 - E405
832 0 15/02/2016 7 - H203
833 0 15/02/2016 5 - H203
834 0 15/02/2016 1 - H203
835 0 11/01/2016 5 - H207
836 0 11/01/2016 7 - H207
837 0 15/02/2016 1 - H103
838 0 15/02/2016 1 - B213
839 0 15/02/2016 3 - H103
840 0 15/02/2016 3 - B213
841 0 15/02/2016 1 - H204
842 0 15/02/2016 3 - H203
843 0 11/01/2016 1 - H201
844 0 11/01/2016 5 - H207
845 0 11/01/2016 7 - H207
846 0 11/01/2016 9 - H101
847 0 11/01/2016 9 - H101
CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 4 2 Nguyễn Hoàng Lộc
Lê Văn Tường Huân
5 8
MTR3053 Vi sinh môi trường+Thực tập vi sinh môi trường -
Nhóm 1
3 Nguyễn Thị Thu Thủy 7 3
MTR3053 Vi sinh môi trường+Thực tập vi sinh môi trường -
Nhóm 2
3 Nguyễn Thị Thu Thủy 4 3
SIN2022 Mô học - Nhóm 1 2 Lê Trọng Sơn
Ngô Thị Minh Thu
5 6
SIN2022 Mô học - Nhóm 2 2 Lê Trọng Sơn
Ngô Thị Minh Thu
5 8
SIN2022 Mô học - Nhóm 3 2 Ngô Thị Minh Thu 4 6
SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 1 2 Chế Thị Cẩm Hà 4 8
SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 2 2 Chế Thị Cẩm Hà 6 8
SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 3 2 Chế Thị Cẩm Hà 6 6
SIN2043 Hóa sinh học - Nhóm 1 3 Hoàng Thị Kim Hồng
Trần Thanh Phong
5 3
SIN2043 Hóa sinh học - Nhóm 2 3 Hoàng Thị Kim Hồng
Trần Thanh Phong
4 3
SIN2053 Sinh học phân tử - Nhóm 1 3 Cao Đăng Nguyên 3 8
SIN2053 Sinh học phân tử - Nhóm 2 3 Lê Văn Tường Huân 4 3
SIN2063 Di truyền học - Nhóm 1 3 Trương Thị Bích Phượng 2 8
SIN2073 Vi sinh vật học - Nhóm 1 3 Phạm Thị Ngọc Lan 4 8
SIN2093 Sinh lý học động vật - Nhóm 1 3 Chế Thị Cẩm Hà 4 3
SIN2093 Sinh lý học động vật - Nhóm 2 3 Chế Thị Cẩm Hà 5 3
SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 2 4
SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 5 8
SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 3 2 Đoàn Suy Nghĩ 5 6
SIN2132 Giải phẩu người - Nhóm 1 2 Chế Thị Cẩm Hà 3 2
SIN2142 Kỹ thuật hiển vi - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 4 6
SIN2142 Kỹ thuật hiển vi - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 4 8
SIN2172 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Lương 2 2
SIN2182 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong sinh học -
Nhóm 1
2 Ngô Anh 6 2
SIN3022 Tảo học - Nhóm 1 2 Tôn Thất Pháp 2 4
SIN3032 Nấm học - Nhóm 1 2 Ngô Anh 6 4
SIN3053 Động vật có xương sống - Nhóm 1 3 Lê Thị Nam Thuận 5 3
SIN3062 Sinh thái học - Nhóm 1 2 Võ Văn Phú 3 4
SIN3072 Tiến hóa - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Huân 5 2
SIN3102 Quang sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 6 6
SIN3102 Quang sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 6 8
SIN4332 Năng lượng sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 2 10
SIN4332 Năng lượng sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 3 10
44
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
848 0 30/05/2016 11 - Chờ
849 0 15/02/2016 11 - Chờ 2
850 0 15/02/2016 6 - H102
851 0 15/02/2016 6 - H102
852 0 15/02/2016 6 - H301
853 0 15/02/2016 6 - B211
854 0 15/02/2016 6 - B209
855 0 15/02/2016 1 - B211
856 0 15/02/2016 1 - B211
857 0 15/02/2016 7 - H201
858 0 15/02/2016 5 - B211
859 0 15/02/2016 7 - B211
860 0 15/02/2016 1 - B211
861 0 15/02/2016 1 - B210
862 0 15/02/2016 5 - B210
863 0 15/02/2016 7 - B210
864 0 15/02/2016 5 - B210
865 0 15/02/2016 7 - B210
866 0 15/02/2016 5 - H201
867 0 15/02/2016 5 - H203
868 0 15/02/2016 5 - H209
869 0 15/02/2016 3 - H307
870 0 15/02/2016 5 - H407
871 0 15/02/2016 7 - H407
872 0 15/02/2016 6 - E401
873 0 15/02/2016 6 - E401
874 0 15/02/2016 6 - E402
875 0 15/02/2016 5 - H210
876 0 15/02/2016 7 - H210
877 0 15/02/2016 1 - H104
878 0 15/02/2016 3 - H104
879 0 15/02/2016 5 - H104
880 0 15/02/2016 7 - H308
881 0 15/02/2016 5 - H308
SIN4791 Thực tập thiên nhiên - Nhóm 1 1 Lương Quang Đốc 3 11
SIN6132 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Phạm Thị Ngọc Lan 4 11
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 1 3 Nguyễn Đắc Liêm 6 8
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 2 3 Nguyễn Dư Thái 3 8
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 3 3 Trần Đình Long 4 8
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 4 3 Nguyễn Đắc Liêm 5 8
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 5 3 Nguyễn Dư Thái 6 8
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 6 3 Nguyễn Dư Thái 7 3
TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 7 3 Huỳnh Thế Phùng 4 3
TOA1072 Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Nhóm 1 2 Hồ Vũ Ngọc Phương 2 8
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 1 2 Mai Thị Lệ 4 6
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 2 2 Mai Thị Lệ 4 8
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 3 2 Châu Thanh Hải 5 2
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 4 2 Châu Thanh Hải 6 2
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 5 2 Phạm Hoài Thanh 6 6
TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 6 2 Phạm Hoài Thanh 6 8
TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 1 2 Phạm Hoài Thanh 4 6
TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 2 2 Phạm Hoài Thanh 4 8
TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 3 2 Châu Thanh Hải 2 6
TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 4 2 Châu Thanh Hải 3 6
TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 5 2 Châu Thanh Hải 6 6
TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 1 2 Võ Quang Mẫn 6 4
TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 2 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 6 6
TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 3 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 6 8
TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 1 3 Ngô Nhân Đức 3 8
TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 2 3 Ngô Nhân Đức 6 8
TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 3 3 Ngô Nhân Đức 4 8
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 1 2 Trần Thị Diệu Trang 2 6
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 2 2 Trần Thị Diệu Trang 2 8
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Sơn 2 2
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Sơn 2 4
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 5 2 Võ Quang Mẫn 3 6
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 6 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 8
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 7 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 6
45
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
882 0 15/02/2016 7 - H104
883 0 15/02/2016 1 - B209
884 0 15/02/2016 1 - B209
885 0 15/02/2016 1 - B212
886 0 15/02/2016 6 - H202
887 0 15/02/2016 1 - B209
888 0 15/02/2016 1 - B210
889 0 15/02/2016 1 - H201
890 0 15/02/2016 3 - H201
891 0 15/02/2016 6 - E503
892 0 15/02/2016 1 - E501
893 0 15/02/2016 6 - E502
894 0 15/02/2016 6 - E502
895 0 15/02/2016 1 - H102
896 0 15/02/2016 3 - H102
897 0 15/02/2016 1 - H203
898 0 15/02/2016 1 - H203
899 0 15/02/2016 1 - H203
900 0 15/02/2016 1 - H203
901 0 11/01/2016 6 - B209
902 0 15/02/2016 1 - E304
903 0 15/02/2016 1 - B214
904 0 15/02/2016 1 - H208
905 0 15/02/2016 1 - H307
906 0 11/01/2016 6 - H301
907 0 11/01/2016 6 - H101
908 0 11/01/2016 6 - H101
909 0 30/05/2016 12 - Chờ
910 0 15/02/2016 5 - H201
911 0 15/02/2016 5 - H301
912 0 15/02/2016 7 - H301
1 - H210
1 - H210
04/04/2016 1 - H210
TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 8 2 Võ Quang Mẫn 3 8
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Sơn 4 3
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Sơn 5 3
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 3 3 Võ Quang Mẫn 7 3
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 4 3 Võ Quang Mẫn 2 8
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 5 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 2 3
TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 6 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 3
TOA2032 Phương pháp tính - Nhóm 1 2 Nguyễn Bá Lành 2 2
TOA2032 Phương pháp tính - Nhóm 2 2 Nguyễn Bá Lành 2 4
TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 1 3 Bùi Văn Hiếu 2 8
TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 2 3 Bùi Văn Hiếu 6 3
TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 3 3 Bùi Văn Hiếu 4 8
TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 4 3 Bùi Văn Hiếu 5 8
TOA2052 Giải tích nâng cao - Nhóm 1 2 Huỳnh Thế Phùng 3 2
TOA2052 Giải tích nâng cao - Nhóm 2 2 Huỳnh Thế Phùng 3 4
TOA2093 Hàm biến phức - Nhóm 1 3 Lê Anh Tuấn 4 3
TOA2093 Hàm biến phức - Nhóm 2 3 Lê Anh Tuấn 5 3
TOA2113 Hàm thực - Nhóm 1 3 Huỳnh Thế Phùng 2 3
TOA2113 Hàm thực - Nhóm 2 3 Trần Đình Long 6 3
TOA2133 Quy hoạch tuyến tính - Nhóm 1 3 Trần Công Mẫn 2 8
TOA2173 Xác suất thống kê - Nhóm 1 3 Trần Thiện Thành 2 3
TOA2173 Xác suất thống kê - Nhóm 2 3 Trần Thiện Thành 6 3
TOA2192 Xác suất thống kê - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Sơn 7 2
TOA2192 Xác suất thống kê - Nhóm 2 2 Võ Quang Mẫn 6 2
TOA3033 Cơ học lý thuyết - Nhóm 1 3 Phạm Hoài Thanh 3 8
TOA3043 Giải tích lồi - Nhóm 1 3 Phan Nhật Tĩnh 4 8
TOA3053 Hình học vi phân - Nhóm 1 3 Trần Đạo Dõng 5 8
TOA3091 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 2 12
TOA3092 Lý thuyết Galois - Nhóm 1 2 Nguyễn Đặng Hồ Hải 3 6
TOA3112 Đại số tuyến tính nâng cao - Nhóm 1 2 Nguyễn Duy Ái Nhân 2 6
TOA3112 Đại số tuyến tính nâng cao - Nhóm 2 2 Nguyễn Đặng Hồ Hải 2 8
913 TOA4103 Các định lý giới hạn trung tâm - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Văn Sơn 15/02/2016 3 3
6 3
3 3
46
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1 - H210
1 - H210
04/04/2016 1 - H210
11/01/2016 12 - Chờ
15/02/2016 12 - Chờ
1 - H101
1 - H101
04/04/2016 1 - H101
917 0 04/01/2016 12 - Chờ
918 0 11/01/2016 7 - H201
919 0 11/01/2016 9 - H104
920 0 15/02/2016 12 - Chờ 2
921 0 15/02/2016 1 - E301
922 0 15/02/2016 3 - E301
923 0 15/02/2016 3 - E301
924 0 11/01/2016 6 - H302
925 0 11/01/2016 1 - E306
926 0 11/01/2016 5 - H201
927 0 11/01/2016 1 - H201
928 0 11/01/2016 1 - H101
929 0 11/01/2016 3 - H101
930 0 30/05/2016 11 - Chờ 3
931 0 11/01/2016 1 - H101
1 - H103
1 - H103
04/04/2016 1 - H103
933 0 15/02/2016 1 - E401
934 0 15/02/2016 1 - E402
1 - H202
1 - H202
04/04/2016 1 - H202
936 0 04/01/2016 12 - Chờ 3
937 0 15/02/2016 11 - Chờ 3
938 0 15/02/2016 1 - B318
914 TOA4163 Quá trình ngẫu nhiên 2 - Nhóm 1 3 0 Võ Quang Mẫn 15/02/2016 2 3
5 3
2 3
915 TOA4233 Lý thuyết điều khiển tối ưu - Nhóm 1 3 0 Thỉnh giảng K.Toán 2 12
3 12
916 TOA4243 Các phương pháp tối ưu - Nhóm 1 3 0 Phan Nhật Tĩnh 15/02/2016 3 3
6 3
3 3
TOA4251 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 2 12
TOA4262 Thống kê toán học - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 6 8
TOA4263 Giải tích ma trận - Nhóm 1 3 Bùi Văn Hiếu 3 11
TOA4268 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Đình Long 3 12
TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 1 2 Trần Công Mẫn 5 2
TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 2 2 Trần Công Mẫn 5 4
TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 3 2 Trần Công Mẫn 2 4
TUD3063 Cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Sơn 3 8
TUD3073 Mã hóa thông tin - Nhóm 1 3 Trần Đình Long 3 3
TUD3092 Thống kê ứng dụng - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 6 6
TUD3113 Trí tuệ nhân tạo - Nhóm 1 3 Mai Thị Lệ 6 3
TUD3123 Phương pháp Monte -Carlo - Nhóm 1 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 7 3
TUD3132 Lôgic mờ - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Sơn 4 4
TUD3151 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 3 11
TUD4013 C++ và lập trình hướng đối tượng - Nhóm 1 3 Ngô Nhân Đức 5 3
932 TUD4023 Giải toán trên máy tính nâng cao - Nhóm 1 3 0 Trần Công Mẫn 15/02/2016 3 3
6 3
3 3
TUD4142 Xử lý số liệu thống kê - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 4 4
TUD4142 Xử lý số liệu thống kê - Nhóm 2 2 Trần Thiện Thành 5 4
935 TUD4163 Kinh tế lượng - Nhóm 1 3 0 Phạm Lệ Mỹ 15/02/2016 2 3
7 3
2 3
TUD4181 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 3 12
TUD4198 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Đình Long 3 11
DTV2063 Toán chuyên ngành - Nhóm 1 3 Lê Ngọc Minh 6 3
47
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
939 0 15/02/2016 1 - H207
940 0 15/02/2016 1 - B212
941 0 15/02/2016 1 - H302
942 0 15/02/2016 7 - B211
943 0 15/02/2016 5 - B212
944 0 15/02/2016 5 - B211
945 0 15/02/2016 5 - H103
946 0 15/02/2016 7 - B212
947 0 15/02/2016 7 - B212
948 0 15/02/2016 5 - B212
949 0 15/02/2016 7 - H103
950 0 15/02/2016 1 - E506
951 0 15/02/2016 6 - H102
952 0 15/02/2016 1 - H308
953 0 15/02/2016 6 - H407
954 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1
955 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1
956 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1
957 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1
958 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1
959 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1
960 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1
961 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1
962 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1
963 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1
964 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1
965 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1
966 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1
967 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1
968 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1
969 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1
970 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1
971 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1
972 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1
DTV2063 Toán chuyên ngành - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Minh 4 3
DTV2073 Lý thuyết trường điện từ - Nhóm 1 3 Lê Quý Thông 6 3
DTV2073 Lý thuyết trường điện từ - Nhóm 2 3 Lê Quý Thông 4 3
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Trường Thọ 6 8
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 2 2 Dụng Thị Hoài Trang 5 6
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 3 2 Nguyễn Hoàng Yến 6 6
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 4 2 Lê Thị Diệu Hiền 3 6
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 5 2 Lê Xuân Diễm Ngọc 4 8
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 6 2 Dụng Thị Hoài Trang 5 8
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 7 2 Lê Xuân Diễm Ngọc 4 6
VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 8 2 Dụng Thị Hoài Trang 3 8
VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 1 3 Lê Thị Diệu Hiền 2 3
VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 2 3 Lê Trần Uyên Tú 5 8
VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 3 3 Dụng Thị Hoài Trang 6 3
VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 4 3 Nguyễn Hoàng Yến 3 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 1 1 Lê Thị Liên Phương 3 4
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 2 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 4
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 3 1 Dụng Thị Hoài Trang 2 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 4 1 Nguyễn Hoàng Yến 4 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 5 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 6 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 7 1 Dụng Thị Hoài Trang 2 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 8 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 4
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 9 1 Nguyễn Hoàng Yến 4 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 10 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 11 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 8
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 12 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 3 4
VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 13 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 4
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 1 2 Lê Trần Uyên Tú 2 4
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 2 2 Lê Trần Uyên Tú 3 8
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 3 2 Ngô Khoa Quang 6 12
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 4 2 Lê Quang Tiến Dũng 3 12
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 5 2 Lê Trần Uyên Tú 7 4
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 6 2 Ngô Khoa Quang 4 12
48
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
973 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1
974 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1
975 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1
976 0 15/02/2016 6 - B209
977 0 15/02/2016 6 - B209
978 0 15/02/2016 9 - B210
979 0 15/02/2016 5 - H107
980 0 15/02/2016 7 - H107
981 0 15/02/2016 1 - B320
982 0 15/02/2016 1 - H207
983 0 11/01/2016 6 - H101
984 0 11/01/2016 6 - H103
985 0 11/01/2016 6 - H103
986 0 11/01/2016 6 - H104
987 0 11/01/2016 6 - H303
988 0 11/01/2016 6 - H303
989 0 25/01/2016 1 - PTN_BM
990 0 25/01/2016 1 - PTN_BM
991 0 25/01/2016 1 - PTN_BM
992 0 25/01/2016 1 - PTN_BM
993 0 11/01/2016 5 - H102
994 0 11/01/2016 7 - H102
995 0 15/02/2016 1 - H102
996 0 15/02/2016 1 - H102
997 0 15/02/2016 1 - H102
998 0 15/02/2016 1 - H104
999 0 15/02/2016 1 - H107
1000 0 15/02/2016 12 - Chờ 2
1001 0 04/01/2016 12 - Chờ 2
1002 0 15/02/2016 1 - H108
1003 0 15/02/2016 6 - H304
1004 0 15/02/2016 6 - H308
1005 0 15/02/2016 2 - E501
1006 0 15/02/2016 2 - E404
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 7 2 Lê Quang Tiến Dũng 2 12
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 8 2 Lê Quang Tiến Dũng 4 4
VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 9 2 Lê Quang Tiến Dũng 5 12
VLY2033 Điện từ học - Nhóm 1 3 Nguyễn Mạnh Sơn 4 8
VLY2043 Quang học - Nhóm 1 3 Lê Văn Tuất 5 8
VLY2112 Phương pháp tính - Nhóm 1 2 Lê Ngọc Minh 4 10
VLY2122 Phương trình vi phân - Nhóm 1 2 Lê Ngọc Minh 3 6
VLY2122 Phương trình vi phân - Nhóm 2 2 Lê Ngọc Minh 3 8
VLY3013 Cơ lý thuyết - Nhóm 1 3 Lê Thị Ngọc Bảo 6 3
VLY3023 Điện động lực học - Nhóm 1 3 Lê Quý Thông 5 3
VLY3043 Vật lý thống kê - Nhóm 1 3 Lê Ngọc Minh 2 8
VLY3043 Vật lý thống kê - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Minh 5 8
VLY3083 Vật lý laser - Nhóm 1 3 Ngô Khoa Quang 2 8
VLY3083 Vật lý laser - Nhóm 2 3 Ngô Khoa Quang 5 8
VLY3093 Vật lý bán dẫn - Nhóm 1 3 Nguyễn Mạnh Sơn 3 8
VLY3093 Vật lý bán dẫn - Nhóm 2 3 Nguyễn Mạnh Sơn 6 8
VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 1 2 Ngô Khoa Quang 3 4
VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 2 2 Ngô Khoa Quang 4 4
VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 3 2 Lê Quang Tiến Dũng 6 4
VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 4 2 Lê Quang Tiến Dũng 7 4
VLY3122 Thông tin cáp quang - Nhóm 1 2 Lê Văn Tuất 4 6
VLY3122 Thông tin cáp quang - Nhóm 2 2 Lê Văn Tuất 4 8
VLY4122 Vật liệu học - Nhóm 1 2 Phan Đình Giớ 2 4
VLY4142 Kỹ thuật màng mỏng - Nhóm 1 2 Nguyễn Mạnh Sơn 5 4
VLY4162 Cảm biến và ứng dụng - Nhóm 1 2 Trương Văn Chương 6 4
VLY4172 Kỹ thuật siêu âm - Nhóm 1 2 Trương Văn Chương 3 4
VLY4182 Vật lý điện môi - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Yến 4 4
VLY4388 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Mạnh Sơn 6 12
VLY4421 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Nguyễn Mạnh Sơn 2 12
VLY4432 Vật lý tinh thể - Nhóm 1 2 Phan Đình Giớ 7 4
DTV2013 Lý thuyết mạch - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Ân 2 8
DTV2013 Lý thuyết mạch - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Ân 5 8
DTV2033 Kỹ thuật số - Nhóm 1 3 Hoàng Đại Long 2 4
DTV2033 Kỹ thuật số - Nhóm 2 3 Hoàng Đại Long 5 4
49
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1007 0 11/01/2016 6 - H309
1008 0 11/01/2016 6 - H309
1009 0 15/02/2016 6 - H310
1010 0 04/01/2016 6 - H310
1011 0 11/01/2016 12 - Chờ 3
1012 0 11/01/2016 12 - Chờ 2
1013 0 11/01/2016 1 - PTN_BM
1014 0 11/01/2016 1 - PTN_BM1
1015 0 11/01/2016 1 - PTN_BM2
1016 0 11/01/2016 1 - PTN_BM3
1017 0 11/01/2016 12 - Chờ1
1018 0 11/01/2016 12 - Chờ 3
1019 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT
1020 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT
1021 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT
1022 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT
1023 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT
1024 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT
1025 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT
1026 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT
1027 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT
1028 0 11/01/2016 1 - E503
1029 0 11/01/2016 1 - E403
11/01/2016 12 - E403
15/02/2016 12 - Chờ 4
1031 0 11/01/2016 12 - Chờ 3
5 - PTN2_ĐTVT
5 - PTN2_ĐTVT
5 - PTN2_ĐTVT
5 - PTN2_ĐTVT
5 - PTN2_ĐTVT
1 - PTN2_ĐTVT
1 - PTN2_ĐTVT
1 - PTN2_ĐTVT
DTV3033 Xử lí số tín hiệu - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Ân 3 8
DTV3033 Xử lí số tín hiệu - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Ân 6 8
DTV3043 Lý thuyết điều khiển tự động - Nhóm 1 3 Đặng Xuân Vinh 3 8
DTV3043 Lý thuyết điều khiển tự động - Nhóm 2 3 Đặng Xuân Vinh 6 8
DTV3052 Mạng viễn thông - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Thùy Linh 2 12
DTV3052 Mạng viễn thông - Nhóm 2 2 Huỳnh Thị Thùy Linh 3 12
DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 1 2 Phan Hải Phong 5 4
DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Ân 5 4
DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 3 2 Đặng Xuân Vinh 5 4
DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 4 2 Lê Văn Thanh Vũ 5 4
DTV3073 Kỹ thuật siêu cao tần - Nhóm 1 3 Phan Hải Phong 2 12
DTV3073 Kỹ thuật siêu cao tần - Nhóm 2 3 Phan Hải Phong 3 12
DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Hà 6 8
DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Hà 3 8
DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Hà 2 8
DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Ân 4 8
DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 1 2 Khổng Thị Thu Thảo 2 4
DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 2 2 Khổng Thị Thu Thảo 3 4
DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 3 2 Khổng Thị Thu Thảo 4 4
DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 4 2 Hồ Đức Tâm Linh 5 4
DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 5 2 Hồ Đức Tâm Linh 6 4
DTV3163 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang - Nhóm 1 3 Hoàng Hữu Hòa 6 3
DTV3173 Thông tin số - Nhóm 1 3 Hồ Đức Tâm Linh 2 3
1030 DTV3192 Thiết bị đầu cuối và các dịch vụ viễn thông - Nhóm
1
2 0 Hoàng Thị Tố Phượng 2 12
2 12
DTV3202 Mạng ngoại vi - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 4 12
1032 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 1 3 0 Khổng Thị Thu Thảo 25/01/2016 4 8
6 8
1033 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 2 3 0 Khổng Thị Thu Thảo 25/01/2016 3 8
5 8
1034 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 3 3 0 Hoàng Đại Long 25/01/2016 2 8
4 4
1035 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 4 3 0 Hoàng Đại Long 25/01/2016 3 4
6 4
50
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1036 0 22/02/2016 12 - Chờ 2
1037 0 22/02/2016 12 - Chờ 2
1038 0 11/01/2016 12 - Chờ 3
1039 0 11/01/2016 9 - B318
1040 0 11/01/2016 5 - H304
1041 0 11/01/2016 5 - H304
1042 0 11/01/2016 11 - Chờ 2
1043 0 11/01/2016 11 - Chờ 2
1044 0 15/02/2016 1 - B319
1045 0 15/02/2016 3 - B319
1046 0 15/02/2016 5 - E402
1047 0 15/02/2016 7 - E402
1048 0 15/02/2016 5 - E403
1049 0 15/02/2016 1 - B318
1050 0 15/02/2016 3 - B318
1051 0 11/01/2016 6 - E303
1052 0 11/01/2016 6 - E303
1053 0 11/01/2016 6 - E302
1054 0 04/07/2016 12 - Chờ 2
1055 0 15/02/2016 1 - H401
1056 0 15/02/2016 1 - H401
1057 0 15/02/2016 9 - E303
1058 0 15/02/2016 1 - B319
1059 0 15/02/2016 3 - B319
1060 0 15/02/2016 1 - B319
1061 0 15/02/2016 3 - B319
1062 0 15/02/2016 1 - E403
1063 0 15/02/2016 1 - E404
1064 0 11/01/2016 6 - B318
1065 0 11/01/2016 6 - B318
1066 0 15/02/2016 1 - B318
1067 0 15/02/2016 3 - B318
9 - B209
9 - B209
DTV3262 Kỹ thuật đồng bộ và báo hiệu - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Tố Phượng 2 12
DTV3262 Kỹ thuật đồng bộ và báo hiệu - Nhóm 2 2 Hoàng Thị Tố Phượng 3 12
DTV3292 Lý thuyết và kỹ thuật anten - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 5 12
DTV3342 Công nghệ đường trục - Nhóm 1 2 Lê Văn Thanh Vũ 3 10
VLY3073 Kỹ thuật số - Nhóm 1 3 Hoàng Đại Long 3 7
VLY3073 Kỹ thuật số - Nhóm 2 3 Hoàng Đại Long 6 7
VLY3132 Điện tử ứng dụng - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 2 11
VLY3132 Điện tử ứng dụng - Nhóm 2 2 Thỉnh giảng ĐTVT 3 11
CTX3052 Gia đình học - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng 2 2
CTX3052 Gia đình học - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Hồng 2 4
CTX3052 Gia đình học - Nhóm 3 2 Nguyễn Xuân Hồng 3 6
CTX3052 Gia đình học - Nhóm 4 2 Nguyễn Xuân Hồng 3 8
CTX3052 Gia đình học - Nhóm 5 2 Nguyễn Xuân Hồng 5 6
CTX3092 Cấu trúc xã hội và biến đổi xã hội - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 2 2
CTX3092 Cấu trúc xã hội và biến đổi xã hội - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 2 4
CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 5 8
CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 3 8
CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Trịnh Thị Định 2 8
CTX3172 Thực tập, thực tế và viết bài thu hoạch năm thứ hai -
Nhóm 1
2 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 12
CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 1 3 Phạm Tiến Sỹ 2 3
CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Nha Trang 7 3
CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 3 3 Nguyễn Thị Nha Trang 5 11
CTX3182 Công tác xã hội với nhóm mại dâm và nghiện ma túy
- Nhóm 1
2 Lê Thị Kim Dung 6 2
CTX3182 Công tác xã hội với nhóm mại dâm và nghiện ma túy
- Nhóm 2
2 Lê Thị Kim Dung 6 4
CTX4022 Phương pháp công tác xã hội - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng
Nguyễn Quốc Phương
3 2
CTX4022 Phương pháp công tác xã hội - Nhóm 2 2 Bùi Quang Dũng
Nguyễn Quốc Phương
3 4
CTX4073 Thực hành công tác xã hội 2 - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 5 3
CTX4073 Thực hành công tác xã hội 2 - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 4 3
CTX4083 Thực hành công tác xã hội 3 - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 8
CTX4083 Thực hành công tác xã hội 3 - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 6 8
CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 3 2
CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 3 4
1068 CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Thị Nha Trang 15/02/2016 2 10
4 10
51
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
04/04/2016 9 - B209
1069 0 30/05/2016 12 - Chờ 2
1070 0 11/01/2016 5 - B319
1071 0 11/01/2016 7 - B319
1072 0 15/02/2016 1 - E306
1073 0 11/01/2016 9 - B319
1074 0 11/01/2016 9 - B319
1075 0 15/02/2016 1 - E306
1076 0 11/01/2016 9 - H102
1077 0 11/01/2016 9 - H102
1078 0 11/01/2016 1 - H102
1079 0 11/01/2016 3 - H102
1080 0 15/02/2016 1 - H406
1081 0 15/02/2016 1 - H310
1082 0 15/02/2016 11 - Chờ
1083 0 15/02/2016 12 - Chờ
1084 0 15/02/2016 5 - E403
1085 0 15/02/2016 7 - E403
1086 0 15/02/2016 7 - E403
1087 0 15/02/2016 1 - H204
1088 0 15/02/2016 3 - H204
1089 0 11/01/2016 3 - E501
1090 0 11/01/2016 1 - E501
1091 0 15/02/2016 5 - H302
1092 0 15/02/2016 1 - E303
1093 0 15/02/2016 3 - E303
1094 0 15/02/2016 7 - H302
1095 0 11/01/2016 1 - H402
1096 0 11/01/2016 3 - H402
1097 0 11/01/2016 1 - E502
1098 0 11/01/2016 3 - E502
1099 0 15/02/2016 7 - E504
1100 0 15/02/2016 5 - E504
1101 0 15/02/2016 1 - E504
1068 CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Thị Nha Trang
2 10
CTX4202 Thực tập và viết niên luận năm thứ ba - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 12
CTX4232 Đạo đức nghề nghiệp - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng 4 6
CTX4232 Đạo đức nghề nghiệp - Nhóm 2 2 Bùi Quang Dũng 4 8
CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 1 2 Trương Thị Yến 7 4
CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 2 2 Trương Thị Yến 3 10
CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 3 2 Trương Thị Yến 5 10
CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 2 4
CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 2 10
CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 3 2 Hồ Sỹ Thái
Nguyễn Thị Hoài Phương
6 10
CTX4292 Công tác xã hội với nạn nhân chiến tranh - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 4 2
CTX4292 Công tác xã hội với nạn nhân chiến tranh - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 4 4
CTX4302 Công tác xã hội với nhóm dân tộc thiểu số - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng
Nguyễn Xuân Hồng
6 4
CTX4322 Công tác xã hội với trẻ em - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Nha Trang 4 4
CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 2 2 Trương Thị Yến 5 11
CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 3 2 Trương Thị Yến 5 12
CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 4 2 Nguyễn Bá Phu 3 6
CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 5 2 Nguyễn Bá Phu 3 8
CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 6 2 Nguyễn Bá Phu 5 8
CTX5092 Văn hóa khu vực miền Trung - Tây nguyên - Nhóm
1
2 Nguyễn Xuân Hồng 7 2
CTX5092 Văn hóa khu vực miền Trung - Tây nguyên - Nhóm
2
2 Nguyễn Văn Đăng 7 4
LUA4232 Tội phạm học - Nhóm 1 2 Trần Văn Hải 7 4
LUA4232 Tội phạm học - Nhóm 2 2 Trần Văn Hải 7 2
TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 1 2 Phạm Tiến Sỹ 4 6
TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 2 2 Đinh Thị Hồng Vân 4 2
TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 3 2 Đinh Thị Hồng Vân 4 4
TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 4 2 Phạm Tiến Sỹ 4 8
TLH2012 Tâm lý học xã hội - Nhóm 1 2 Phạm Tiến Sỹ 3 2
TLH2012 Tâm lý học xã hội - Nhóm 2 2 Phạm Tiến Sỹ 3 4
CTX3012 Phát triển học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 7 2
CTX3012 Phát triển học - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 7 4
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thanh Ngân 2 8
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Phương Vỹ 6 6
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Thu Hiền 2 2
52
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1102 0 15/02/2016 5 - E504
1103 0 15/02/2016 7 - E504
1104 0 15/02/2016 5 - E504
1105 0 15/02/2016 7 - E504
1106 0 15/02/2016 3 - E504
1107 0 15/02/2016 6 - H402
1108 0 15/02/2016 1 - E503
1109 0 15/02/2016 6 - E405
1110 0 15/02/2016 6 - E502
1111 0 11/01/2016 5 - E501
1112 0 11/01/2016 1 - E501
1113 0 15/02/2016 1 - E304
1114 0 15/02/2016 1 - E304
1115 0 11/01/2016 5 - E501
1116 0 11/01/2016 7 - E501
1117 0 11/01/2016 1 - E501
1118 0 11/01/2016 3 - E501
1119 0 11/01/2016 3 - E501
1120 0 11/01/2016 1 - E501
1121 0 11/01/2016 5 - E501
1122 0 11/01/2016 7 - E501
1123 0 15/02/2016 3 - E506
1124 0 15/02/2016 5 - E506
1125 0 15/02/2016 7 - E506
1126 0 15/02/2016 5 - E506
1127 0 15/02/2016 1 - E503
1128 0 15/02/2016 3 - E304
1129 0 15/02/2016 1 - E502
1130 0 11/01/2016 5 - B319
1131 0 11/01/2016 7 - B319
1132 0 15/02/2016 1 - E506
1133 0 11/01/2016 1 - H104
1134 0 11/01/2016 3 - H104
1135 0 15/02/2016 7 - E404
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 4 2 Lê Duy Mai Phương 3 6
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 5 2 Lê Duy Mai Phương 3 8
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 6 2 Nguyễn Thị Anh Đào 2 6
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 7 2 Nguyễn Thu Hiền 6 8
XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 8 2 Nguyễn Thu Hiền 2 4
XHH2013 Xã hội học đại cương 2 - Nhóm 1 3 Trần Thị Thúy Hằng 6 8
XHH3023 Lý thuyết xã hội học hiện đại - Nhóm 1 3 Nguyễn Tư Hậu 2 3
XHH3063 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Mỹ Vân 5 8
XHH3063 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Mỹ Vân 6 8
XHH3064 Thực tập phương pháp xã hội học - Nhóm 1 4 Võ Nữ Hải Yến
Lê Thị Kim Lan
2 8
XHH3064 Thực tập phương pháp xã hội học - Nhóm 2 4 Lê Thị Kim Lan
Lê Thị Phương Vỹ
5 4
XHH3083 Phương pháp và kỹ thuật thu thập thông tin xã hội
học - Nhóm 1
3 Lê Thị Kim Lan 7 3
XHH4022 Xã hội học nông thôn - Nhóm 1 2 Nguyễn Thu Hiền 5 2
XHH4032 Xã hội học Văn hoá - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Anh Đào 3 6
XHH4032 Xã hội học Văn hoá - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Anh Đào 3 8
XHH4062 Xã hội học Giới và phát triển - Nhóm 1 2 Lê Thị Kim Lan 3 2
XHH4062 Xã hội học Giới và phát triển - Nhóm 2 2 Lê Thị Kim Lan 3 4
XHH4092 Chính sách xã hội - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 4 4
XHH4092 Chính sách xã hội - Nhóm 2 2 Trần Xuân Bình 4 2
XHH4102 Xã hội học Tôn giáo - Nhóm 1 2 Trần Thị Thúy Hằng 5 6
XHH4102 Xã hội học Tôn giáo - Nhóm 2 2 Trần Thị Thúy Hằng 5 8
XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 5 4
XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 2 2 Trần Xuân Bình 6 6
XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 3 2 Trần Xuân Bình 6 8
XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 4 2 Trần Xuân Bình 3 8
XHH4192 Xã hội học Giáo dục - Nhóm 1 2 Nguyễn Tư Hậu 3 4
XHH4232 Xã hội học Khoa học và công nghệ - Nhóm 1 2 Lê Duy Mai Phương 5 4
XHH4292 Phát triển học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 4 4
XHH4312 Các khuynh hướng xóa đói giảm nghèo - Nhóm 1 2 Bùi Thị Tân 6 6
XHH4312 Các khuynh hướng xóa đói giảm nghèo - Nhóm 2 2 Bùi Thị Tân 6 8
XHH4322 Kỹ năng mềm - Nhóm 1 2 Lê Thị Kim Lan 6 4
XHH4332 Dự án xã hội và quản lý dự án xã hội - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 7 2
XHH4332 Dự án xã hội và quản lý dự án xã hội - Nhóm 2 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 7 4
XHH4392 Xã hội học pháp luật - Nhóm 1 2 Nguyễn Tuấn Anh 2 8
53
STTMã
học phần
Số
SV
Ngày
bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần
Số
TCGiảng viên Tiết học Phòng
1136 0 15/02/2016 5 - E404
1137 0 15/02/2016 1 - E506
4. Các lớp học phần của ngành Sinh học và Báo chí khóa 36 sẽ được xếp thời khóa biểu sau khi sinh viên
đã chọn học.
XHH4432 Sinh kế bền vững - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 2 6
XHH4452 Đánh giá tác động xã hội - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 7 4
2. Các ký hiệu Chờ, Chờ 1, Chờ 2, Chờ 3, Chờ 4, Chờ 5...tại cột Phòng là lớp học phần đang chờ giảng
viên đến dạy, chờ phê duyệt kế hoạch;
(đã ký)
3. Các lớp học phần Đồ án của Khoa Kiến trúc, phần lý thuyết sinh viên được xếp học chung do giảng viên
chủ trì học phần phụ trách. Đề nghị Khoa Kiến trúc thông báo cho giảng viên và sinh viên để thực hiện.
Trần Ngọc Tuyền
Danh sách này có 1137 lớp học phần. Thừa Thiên Huế, ngày 08 tháng 12 năm 2015
Ghí chú: TL. HIỆU TRƯỞNG
1. Các nhóm lớp học phần thực tập, viết niên luận,...Sinh viên thực hiện theo kế hoạch của Khoa quản lý
chuyên môn (Hiệu trưởng phê duyệt);
TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC
54