55
ĐẠI HC HUTRƯỜNG ĐẠI HC KHOA HC STAY HC VHC K2, NĂM HỌC 2015 - 2016 ĐÀO TẠO THEO HTHNG TÍN CHMã sinh viên: ................................................................................................... Htên sinh viên: ............................................................................................. Tha Thiên Huế, tháng 12/2015

SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

Embed Size (px)

Citation preview

Page 1: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

ĐẠI HỌC HUẾ

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC

SỔ TAY HỌC VỤ HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015 - 2016

ĐÀO TẠO THEO HỆ THỐNG TÍN CHỈ

Mã sinh viên: ...................................................................................................

Họ tên sinh viên: .............................................................................................

Thừa Thiên Huế, tháng 12/2015

Page 2: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

1

SỔ TAY HỌC VỤ

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015 - 2016

Sổ tay học vụ được Phòng Đào tạo Đại học phát hành nhằm mục đích cung cấp các

thông tin để giúp sinh viên tự tổ chức và xây dựng việc học tập của mình. Do đó, sinh viên

cần phải đọc kỹ để nắm vững và thực hiện đầy đủ các hướng dẫn đã ghi trong sổ tay này.

Thời gian phát hành sổ tay học vụ vào khoảng một tháng trước khi bắt đầu mỗi học kỳ.

Sau khi sổ tay học vụ được phát hành, các thông tin mới được tiếp tục cập nhật và thông báo

tại văn phòng Khoa/Bộ môn, Phòng Đào tạo Đại học và Website Trang thông tin đào tạo tín

chỉ của Trường tại địa chỉ http://cems-husc.hueuni.edu.vn/. Sinh viên cần phải đọc kỹ QUY

CHẾ HỌC VỤ của Trường Đại học Khoa học để thực hiện đúng các quy định của nhà trường.

Khi gặp những vấn đề cần giải đáp hoặc có ý kiến muốn đóng góp cho nhà trường, sinh

viên có thể trao đổi bằng các hình thức sau:

- Gặp lãnh đạo khoa/bộ môn, giảng viên cố vấn học tập để trình bày;

- Viết đơn, thư và nộp tại Phòng Đào tạo Đại học;

- Đối thoại trực tiếp với lãnh đạo cán bộ, nhân viên Phòng Đào tạo Đại học;

NỘI DUNG

1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016

2. Biểu đồ kế hoạch học tập học kỳ 2, năm học 2015-2016

3. Hướng dẫn sử dụng Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ

4. Hướng dẫn đăng ký học phần

5. Hướng dẫn điều chỉnh học phần đã đăng ký

6. Kiểm tra, thi học phần

7. Kế hoạch học Thể dục học kỳ 2, năm học 2015-2016

8. Thời khóa biểu dự kiến học kỳ 2, năm học 2015-2016

Thừa Thiên Huế, ngày 12 tháng 12 năm 2015

PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

Page 3: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

Ngày bắt đầu học:

Tháng

Tuần 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10

11

12

13

14

15

16

17

18

19

20

21

22

23

24

25

26

27

28

29

30

31

32

33

34

35

36

37

38

39

40

41

42

43

44

45

46

47

48

49

50

51

52

53

Từ ngày 31 07 14 21 28 05 12 19 26 02 09 16 23 30 07 14 21 28 04 11 18 25 01 08 15 22 29 07 14 21 28 04 11 18 25 02 09 16 23 30 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29

Đến ngày 06 13 20 27 04 11 18 25 01 08 15 22 29 06 13 20 27 03 10 17 24 31 07 14 21 28 06 13 20 27 03 10 17 24 01 08 15 22 29 05 12 19 26 03 10 17 24 31 07 14 21 28 04

1 Khóa 35 (Năm 5) + + + + O O O Đ T T T H

Khóa 36 (Năm 4/Hệ 4 năm) O O O O + + + Ế K O T N È

Khóa 36 (Năm 4/Hệ 5 năm) O O O O T O O O + + + +

3 Khóa 37 (Năm 3) O O O O O O O + + + + H

Khóa 38 (Năm 2) - Quân sự đợt 1 % % % % O O O # O O O P + + + + È

Khóa 38 (Năm 2) - Quân sự đợt 2 % % % % O O O T # O O O T + + + +

5 Khóa 39 (Năm 1) @ @ # O O O Ế # O O O Q + + + +

6 Học kỳ hè T G K Ỳ H È O

Ghi chú về ký hiệu: O: %

Đ: @:

K: +:

T: #:

Học quân sự đợt 1 (744 sinh viên):

Học quân sự đợt 2 (1029 sinh viên):

Nghỉ Tết Nguyên Đán:

Nghỉ hè:

BIỂU ĐỒ KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO NĂM HỌC 2015-2016 (ĐIỀU CHỈNH)

S

T

T

10/2015 11/2015 12/2015 01/2016 02/2016 06/2016 07/2016

Số: /KH-ĐHKH 31/08/2015

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

HIỆU TRƯỞNG

08/2016

Thi học kỳ Học quân sự Thừa Thiên Huế, ngày 06 tháng 5 năm 2015

09/2015 03/2016 04/2016 05/2016

2

Từ ngày 01/08/2016 đến 30/08/2016

PGS. TS. Hoàng Văn Hiển

Từ ngày 07/09/2015 đến 03/10/2015: Gồm các ngành: Văn học, Lịch sử, Triết học, Hán-Nôm, Báo chí, Công tác xã hội, Xã hội học,

Ngôn ngữ học, Đông phương học, Hóa học.

Từ ngày 05/10/2015 đến 31/10/2015: Gồm các ngành: Toán học, Công nghệ Thông tin, Vật lý, Kiến trúc, Công nghệ Kỹ thuật Điện tử Truyền thông, Toán ứng dụng, Địa chất,

Địa lý Tự nhiên, Kỹ thuật Địa chất, Sinh học, Khoa học Môi trường, Công nghệ Sinh học, Kỹ thuật trắc địa bản đồ, Quản lý tài nguyên và môi trường.

Từ ngày 01/02/2016 đến 14/02/2016 (23 tháng Chạp năm Ất Mùi đến 07 tháng Giêng năm Bính Thân)

Xét tốt nghiệp Dự trữ

Khóa luận tốt nghiệp Thực tập

4

Đồ án tốt nghiệp Học chính trị

2

Page 4: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

3

BIỂU ĐỒ KẾ HOẠCH HỌC TẬP

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016

STT NỘI DUNG CÔNG VIỆC KHÓA THỜI GIAN

1 Phát hành Sổ tay học vụ, học kỳ 2/2015- 2016. 14/12/2015

2

- Sinh viên đăng ký học phần qua mạng Internet tại

trang Web: http://cems-husc.hueuni.edu.vn.

- Khóa 36 đăng ký học phần sau khi Hiệu trưởng

duyệt danh sách làm Khóa luận tốt nghiệp.

14/12/2015

23/12/2015

3

Phòng ĐTĐH xét duyệt đăng ký học phần của sinh

viên đồng thời gia hạn thời gian để sinh viên tiếp

tục đăng ký bổ sung trên mạng trong thời gian xét

duyệt.

24/12/2015

29/12/2015

4 Công bố Thời khóa biểu tạm thời. 30/12/2015

5 Phòng ĐTĐH nhận đơn điều chỉnh đăng ký học

phần và đăng ký trễ hạn của sinh viên.

04/01/2016

15/01/2016

6

- Xử lý, xét duyệt và thông báo kết quả xử lý.

- Sinh viên tiếp tục nộp đơn hoàn thiện lịch học cá

nhân theo kết quả xử lý.

18/01/2016

22/01/2016

7

Bắt đầu học chính thức, học kỳ 2/2015-2016.

(Các học phần tích lũy thay thế khóa luận tốt nghiệp

bắt đầu 15/02/2016).

K35, K36, K37 11/01/2016

K38, K39 15/02/2016

9 Phòng ĐTĐH ban hành Thời khóa biểu chính thức

các lớp học phần của Học kỳ 2/2015-2016. 22/02/2016

10 Thi kết thúc học phần, học kỳ 2/2015-2016.

K36 (hệ 4 năm) 25/04/2016

K36 (hệ 5 năm),

K37 09/05/2016

K38, K39 06/06/2016

11 Nghỉ hè 01/08/2016

Page 5: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

4

HƯỚNG DẪN SỬ DỤNG WEBSITE TRANG THÔNG TIN ĐÀO TẠO TÍN CHỈ

A. ĐĂNG NHẬP

1. Sử dụng trình duyệt Web (Google Chrome, Mozilla FireFox, Internet Explorer,….)

truy cập Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ tại địa chỉ: http://cems-husc.hueuni.edu.vn

2. Tại ô Đăng nhập hệ thống, nhập các thông tin sau:

- Tài khoản: là mã sinh viên, ví dụ: 11F75110001;

- Mật khẩu mặc định ban đầu cho sinh viên năm thứ nhất mới nhập học do Phòng Đào

tạo Đại học cung cấp cho các khoa. Sinh viên liên hệ với văn phòng khoa quản lý sinh viên

để nhận mật khẩu. Sau khi đăng nhập sinh viên phải thay đổi mật khẩu để bảo vệ tài khoản

của mình. Nếu quên mật khẩu, sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để xin cấp lại mật

khẩu (mang theo giấy tờ tùy thân có dán ảnh);

- Kích vào mũi tên ở ô thoại thứ 3 và chọn vai trò là Sinh viên

3. Nhấn nút Đăng nhập để tiến hành đăng nhập vào hệ thống

4. Sau khi đăng nhập phía trên bên phải màn hình sẽ xuất hiện hộp thoại với câu hỏi:

Remember password for ........? Để bảo vệ tài khoản trong mọi trường hợp, sinh viên nên kích

vào ô thoại phía dưới của hộp thoại và chọn Never Remember Password for This Site.

Trước khi đăng nhập sinh viên vẫn đọc được các thông báo trên trang chủ. Tất cả những

thông báo có liên quan của sinh viên đều được đăng tải tại đây. Sinh viên phải thường xuyên

cập nhật các thông báo này.

B. THAO TÁC SAU KHI ĐĂNG NHẬP

1. Xác định học kỳ tác nghiệp: Sau khi đăng nhập, việc đầu tiên là sinh viên phải xác

định học kỳ tác nghiệp. Học kỳ tác nghiệp được mặc định là học kỳ hiện tại. Nếu sinh viên

làm việc tại học kỳ này chỉ cần kích chuột vào chấp nhận.

Page 6: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

5

2. Thay đổi mật khẩu: Sinh viên phải thay đổi ngay mật khẩu đã được Phòng Đào tạo

Đại học cấp bằng mật khẩu của riêng mình. Đây là tài khoản quan trọng để sinh viên đăng ký

học tập, kiểm tra kết quả học tập của mình v.v. Do đó, sinh viên phải có trách nhiệm bảo vệ

tài khoản và mật khẩu của mình. Mật khẩu nên dùng cả phần chữ và phần số, không nên dùng

họ tên, ngày sinh, số xe v.v. để làm mật khẩu.

3. Kiểm tra và bổ sung thông tin cá nhân: Sau khi thay đổi xong mật khẩu, sinh viên vào

mục Thông tin cá nhân để kiểm tra và bổ sung những thông tin cần thiết.

Tại phần Thông tin chung sinh viên chỉ kiểm tra xem dữ liệu đã đúng chưa, nếu cần điều

chỉnh sinh viên liên hệ với chuyên viên Phòng Đào tạo Đại học.

Sinh viên bổ sung thêm 2 phần thông tin còn lại như địa chỉ thường trú (địa chỉ gia đình),

địa chỉ cư trú hiện tại ở Huế, số điện thoại liên hệ của bản thân và gia đình, e-mail. Sau đó

lưu thông tin. Mỗi khi thông tin này có thay đổi, sinh viên cần phải cập nhật lại.

Page 7: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

6

4. Đăng ký và hủy đăng ký lớp học phần

Để đăng ký lớp học phần, sinh viên kích chuột vào mục Hoạt động học tập và chọn

mục Đăng ký học phần.

Trong DANH SÁCH HỌC PHẦN TRONG KẾ HOẠCH ĐÀO TẠO CỦA HỌC KỲ

có 2 phần: Danh sách học phần trong kế hoạch đào tạo là các học phần dành cho bản thân

sinh viên trong học kỳ hiện tại, Phòng Đào tạo Đại học khuyến cáo sinh viên đăng ký học hết

những học phần trong phần này để tránh những rắc rối không đáng có về sau; Danh sách học

phần theo chương trình đào tạo là các học phần không phải của bàn thân sinh viên trong

học kỳ đó mà là của các sinh viên cùng ngành đó nhưng thuộc các khóa khác. Nếu sinh viên

muốn học lại, học cải thiện điểm hoặc học vượt thì sinh viên phải vào mục này mới đăng ký

được.

Sinh viên tìm hiểu kỹ thời khóa biểu các lớp học phần dự định sẽ học, sau đó tiến hành

đăng ký bằng cách kích chuột vào ô ở cột cuối tương ứng với học phần:

Ví dụ như sau khi kích chuột vào ô tương ứng với học phần Ngữ âm – âm vị học sẽ có

được 10 lớp học phần sau của học phần này:

Page 8: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

7

Để đăng ký học Nhóm 3 chẳng hạn, sinh viên kích chuột vào ô tương ứng ở cột cuối và

thực hiện các bước tiếp theo.

Chú ý: Thời khóa biểu một lớp học phần này chỉ hiển thị khi sinh viên chưa đăng ký đủ

số lượng quy định cho lớp đó hoặc lớp đó còn thời hạn đăng ký.

Nếu muốn đổi sang lớp học phần khác trước hết sinh viên phải hủy lớp học phần đã

đăng ký. Để hủy lớp học phần đã đăng ký, sinh viên vào Lớp học phần đã đăng ký, kích

chuột vào ô ở cột cuối cùng tương ứng với lớp học phần muốn hủy để và chọn yes trong hộp

thoại tiếp theo.

Chú ý: - Khi Phòng Đào tạo Đại học đã duyệt đăng ký sinh viên không thể hủy được

lớp học phần đã đăng ký. Nếu muốn hủy, sinh viên phải liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học.

- Tên sinh viên chỉ có trong danh sách lớp để điểm danh, lên danh sách dự thi hoặc vào

điểm khi đăng ký của sinh viên đã được duyệt. Vì vậy, nếu quá thời hạn duyệt, sinh viên chưa

thấy đăng ký của mình chưa được duyệt thì phải liên hệ ngay với Phòng Đào tạo Đại học để

được giải quyết.

- Sinh viên đã đăng ký học phần nào phải nộp học phí cho học phần đó. Vì vậy, nếu

không theo học học phần nào sinh viên phải hủy đăng ký trong thời gian đã quy định, trước

khi Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt.

Sau khi đăng ký xong sinh viên vào Lớp học phần đã đăng ký để kiểm tra lại thông tin

đăng ký và vào Thời khóa biểu học tập để in lịch học cá nhân.

Page 9: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

8

Chú ý: - Trong thời khóa biểu chỉ có Mã học phần, nên sinh viên trỏ chuột vào mã học

phần để biết tên học phần và nhóm lớp học phần tương ứng của mình. Để tra cứu thông tin

chi tiết, sinh viên kích chuột vào Mã lớp học phần tương ứng.

- Thời khóa biểu có thể thay đổi (thời gian, phòng học) theo từng tuần nên sinh viên

phải cập nhật trước mỗi tuần học.

Trong Lớp học phần đã đăng ký sinh viên kích đôi vào lớp học phần để tìm hiểu chi

tiết về học phần như học phí, đã được duyệt hay chưa .v.v..

Page 10: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

9

Sau khi đăng ký, sinh viên phải thường xuyên theo dõi thông báo trên trang chủ để cập

nhật những thông tin cần thiết như thay đổi thời khóa biểu, hủy lớp học phần, v.v. để kịp thời

thực hiện những yêu cầu của Phòng Đào tạo Đại học.

Sinh viên cũng có thể vào mục Danh sách sinh viên để xem danh sách sinh viên trong

lớp học phần của mình và những sinh viên nào đã được duyệt/chưa được duyệt.

Sinh viên phải thường xuyên vào mục Thông báo của lớp học phần để xem thông báo

của giáo viên gửi cho lớp.

5. Xem lịch thi

Gần kết thúc học kỳ, sinh viên vào mục Lịch thi học kỳ để nắm lịch thi. Lưu ý: Chỉ khi

lịch thi chính thức được công bố ngoài trang Thông báo, sinh viên mới in lịch thi để đi thi,

đồng thời cập nhật các thông báo điều chỉnh lịch thi để thực hiện.

6. Tra cứu các thông tin khác

Sinh viên vào mục Tra cứu – Thống kê để biết được lịch sử quá trình học tập, kết quả

học tập cũng như chương trình đào tạo của ngành/chuyên ngành mà mình đang theo học.

Page 11: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

10

Sinh viên vào mục Kết quả học tập để xem kết quả theo học kỳ

Sinh viên có thể kích vào mục Đối chiếu kết quả học tập với chương trình đào tạo để

so sánh kết quả các học phần mà mình đã tích lũy được với các học phần trong chương trình

đào tạo. Qua đó, sinh viên biết được học phần nào mình đã đạt yêu cầu, học phần nào mình

cần phải học lại hoặc học cải thiện để đủ điều kiện tốt nghiệp về mặt điểm số. Trước khi đăng

ký học phần của mỗi học kỳ, sinh viên cần cập nhật thông tin trong phần này để xây dựng kế

hoạch đăng ký học phần phù hợp với bản thân.

Page 12: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

11

HƯỚNG DẪN ĐĂNG KÝ HỌC PHẦN

1. Nguyên tắc chung

- Mỗi sinh viên được cấp một tài khoản và mật khẩu ban đầu, tên tài khoản là mã số

sinh viên;

- Sinh viên phải có trách nhiệm bảo vệ mật khẩu của mình, tuyệt đối không giao mật

khẩu cho người khác;

- Sinh viên phải chịu hoàn toàn trách nhiệm nếu để lộ mật khẩu làm ảnh hưởng đến việc

đăng ký học phần của mình và toàn trường.

2. Quy trình đăng ký học phần qua mạng của sinh viên và xét duyệt đăng ký của Trường

2.1. Lưu ý trước khi đăng ký học phần qua mạng

Sinh viên cần phải tuân thủ các quy định trước khi đăng ký học phần:

- Vào mục Tra cứu - Thống kê Kết quả học tập Đối chiếu với chương trình đào tạo

để biết so với chương trình đào tạo mình đã tích lũy được những học phần nào, còn học phần

nào mình cần phải đăng ký học hoặc học lại để đủ điều kiện tốt nghiệp về mặt điểm số;

- Xem hướng dẫn trong sổ tay học vụ, kế hoạch học tập thể dục, kế hoạch đào tạo của

học kỳ, năm học, thời khóa biểu dự kiến;

- Để đủ điều kiện xét cấp học bổng khuyến khích học tập sinh viên phải đăng ký tối

thiểu 14 tín chỉ/01 học kỳ (đối với các học kỳ 1, 2, 3, 4, 5) vào tối thiểu 15 tín chỉ/01 học kỳ

(đối với các học kỳ 6, 7). Để đảm bảo có đủ thời gian hoàn tất khối lượng học tập, một sinh

viên không nên học quá nhiều tín chỉ (trên 21 tín chỉ/01 học kỳ);

- Sinh viên chỉ có thể thực hiện đăng ký qua mạng đối với các học phần thoả mãn các

điều kiện sau đây: Lớp học phần cho phép đăng ký qua mạng; lớp học phần chưa hết hạn đăng

ký; số lượng sinh viên đăng ký chưa đạt mức tối đa cho phép của lớp học phần;

- Thời gian đăng ký học phần: Xem trên biểu đồ Kế hoạch học tập.

2.2 Quy trình đăng ký học phần qua mạng

- Sinh viên truy cập vào Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ của Trường theo địa chỉ:

http://cems-husc.hueuni.edu.vn/

- Đăng nhập vào hệ thống;

- Chọn mục Hoạt động học tập Đăng ký học phần

* Đăng ký học phần trong kế hoạch của khóa ngành

Sinh viên căn cứ mục Danh sách học phần trong kế hoạch đào tạo của khóa/ngành

học, chọn các học phần bắt buộc thuộc chuyên môn của mình để đăng ký trước, các học phần

chung của nhiều ngành và tự chọn đăng ký sau:

+ Sinh viên chọn nhóm lớp học phần để tiến hành đăng ký;

Page 13: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

12

+ Xác nhận và đăng ký lớp học phần;

+ Thực hiện lại quá trình đăng ký đối với các học phần khác cho đến khi kết thúc và xây

dựng được thời khóa biểu học tập.

Sinh viên cần chú ý để đăng ký các lớp học phần sau không được trùng thời gian với

các lớp học phần đã đăng ký trước đó. Nếu xếp lịch bị trùng, sinh viên có thể hủy đăng ký lớp

học phần tại mục Lớp học phần đã đăng ký, sau đó thực hiện lại quá trình đăng ký học phần.

* Đăng ký học lại, học cải thiện điểm và đăng ký học vượt

Sinh viên căn cứ mục Danh sách học phần theo chương trình đào tạo của ngành học,

chọn các học phần cần đăng ký học, thực hiện quy trình đăng ký như trên.

Lưu ý: + Trường hợp nếu có các học phần sinh viên chưa đăng ký được do thời khóa biểu dự

kiến chưa chính xác thì sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để kiểm tra và được

hướng dẫn đăng ký;

+ Sau khi đăng ký xong, sinh viên in thời khóa biểu ra giấy để tiện theo dõi và chờ

Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt các học phần.

2.3. Xét duyệt đăng ký học phần của sinh viên (Mở và hủy lớp học phần)

- Đối với các học phần tự chọn, Nhà trường xét duyệt mở lớp học phần nếu có số sinh

viên đăng ký lớn hơn ½ số sinh viên của lớp khóa/ngành học;

- Trong thời gian xét duyệt đăng ký học phần (01 tuần), một số lớp học phần chưa đủ

điều kiện mở lớp sẽ bị hủy hoặc chưa được duyệt (đang còn chờ) nhưng chưa bị hủy. Vì vậy,

sinh viên cần cập nhật thông tin để đăng ký bổ sung các học phần trên mạng (đối với các lớp

học phần đã được khai báo gia hạn thời gian đăng ký);

- Sau thời gian xét duyệt đăng ký học phần, thời khóa biểu tạm thời và danh sách lớp

học phần bị hủy sẽ được thông báo về các khoa/bộ môn và trên Website Trang thông tin đào

tạo tín chỉ để giảng viên và sinh viên thực hiện.

2.4. Phát hành thời khóa biểu chính thức

Từ tuần lễ thứ 3 của học kỳ chính, tuần lễ thứ 2 của học kỳ phụ, Phòng Đào tạo Đại học

sẽ phát hành thời khoá biểu chính thức. Sinh viên nhận thời kháo biểu chính thức tại Phòng

Đào tạo Đại học, sử dụng thời khóa biểu này để nộp học phí và lưu vào hồ sơ theo dõi học

tập của sinh viên.

Page 14: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

13

HƯỚNG DẪN ĐIỀU CHỈNH HỌC PHẦN ĐÃ ĐĂNG KÝ

1. Điều chỉnh hoặc đăng ký học phần trễ hạn

Điều chỉnh hoặc đăng ký học phần trễ hạn được thực hiện theo hai trường hợp sau đây:

- Trong thời gian gia hạn để sinh viên tiếp tục đăng ký học phần bổ sung trên mạng theo

lịch gia hạn của Phòng Đào tạo Đại học. Trường hợp sinh viên không thể đăng ký trên mạng

thì phải trực tiếp nộp đơn cho Phòng Đào tạo Đại học để được xử lý.

- Trong thời gian 02 tuần đầu của học kỳ chính hoặc 01 tuần đầu của học kỳ phụ sinh

viên được phép đăng ký học thêm hoặc đổi sang các học phần khác khi không có lớp học

phần (chưa được duyệt) nhằm hoàn chỉnh thời khoá biểu cá nhân. Trường hợp này, sinh viên

phải trực tiếp nộp đơn cho Phòng Đào tạo Đại học để được xử lý.

- Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt đơn đăng ký của sinh viên theo nguyên tắc đảm bảo

số lượng sinh viên tối thiểu, tối đa của lớp học phần đã được quy định. Ngoài ra Phòng Đào

tạo Đại học sẽ thực hiện việc mở rộng lớp học phần hoặc tách lớp học phần theo đề nghị của

Khoa/Bộ môn.

2. Rút bớt học phần đã đăng ký

- Việc rút các học phần trong khối lượng học tập đã đăng ký chỉ được chấp nhận trong

tuần thứ 3 kể từ đầu học kỳ chính và tuần thứ 1 của học kỳ phụ. Ngoài thời hạn trên học phần

vẫn được giữ nguyên trong thời khoá biểu và nếu sinh viên không đi học sẽ được xem như tự

ý bỏ học và phải nhận điểm 0 (không).

- Sinh viên chỉ được phép bỏ lớp đối với học phần xin rút bớt sau khi được Phòng Đào

tạo Đại học xét duyệt đồng ý.

- Phòng Đào tạo Đại học xét duyệt đơn xin rút học phần đã đăng ký của sinh viên theo

nguyên tắc đảm bảo số lượng sinh viên tối thiểu của lớp học phần đã được quy định.

Lưu ý: + Các mẫu đơn đã được cập nhật trên trang Web của Phòng Đào tạo Đại học. Sinh

viên cần sử dụng đúng mẫu đơn cho các trường hợp, không sử dụng các mẫu đơn đã cũ.

3. Theo dõi kết quả xét duyệt đơn của sinh viên

Sinh viên phải kiểm tra kết quả xét duyệt đơn đã nộp cho Phòng Đào tạo Đại học thông

qua Website Trang thông tin đào tạo tín chỉ của Trường. Trong vòng 03 ngày, nếu chưa thấy

kết quả sinh viên cần liên hệ với chuyên viên Phòng Đào tạo Đại học để được kiểm tra và

giải quyết.

Page 15: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

14

ĐÁNH GIÁ ĐIỂM BỘ PHẬN, THI HỌC PHẦN

1. Đánh giá điểm bộ phận

- Điểm đánh giá bộ phận (còn được gọi là điểm quá trình học tập) được tính căn cứ vào

một phần hoặc tất cả các điểm thành phần, bao gồm:

+ Điểm chuyên cần;

+ Điểm kiểm tra thường xuyên trong quá trình học tập;

+ Điểm đánh giá nhận thức và thái độ tham gia thảo luận;

+ Điểm đánh giá phần thực hành;

+ Điểm kiểm tra giữa học phần;

+ Điểm tiểu luận…

- Điểm đánh giá bộ phận có trọng số không quá 50%.

- Lịch kiểm tra học phần dùng để đánh giá điểm bộ phận (nếu có) được công bố trong

đề cương học phần và trước ngày kiểm tra ít nhất là 01 tuần lễ.

2. Thi kết thúc học phần

- Cuối mỗi học kỳ, Nhà trường chỉ tổ chức một kỳ thi kết thúc học phần.

- Lịch thi kết thúc học phần được công bố trước ngày thi ít nhất 02 tuần lễ đối với học

kỳ chính và 01 tuần lễ đối với học kỳ phụ.

- Sinh viên theo học, kiểm tra và thi theo đúng danh sách theo dõi quá trình học tập của

nhóm lớp học phần do Phòng Đào tạo Đại học in và chuyển cho giảng viên phụ trách giảng

dạy. Danh sách sinh viên tham dự thi kết thúc học phần được công bố đồng thời với lịch thi.

Sinh viên phải theo dõi lịch thi, trong trường hợp không thấy tên của mình trong các danh

sách thi thì sinh viên liên hệ với Phòng Đào tạo Đại học để kiểm tra và điều chỉnh kịp thời.

- Sinh viên vắng mặt trong kỳ thi kết thúc học phần, nếu không có lý do chính đáng hoặc

sinh viên bị cấm thi do không đóng học phí đúng thời gian quy định coi như đã dự thi và phải

nhận điểm 0 (không).

- Sinh viên vắng mặt trong kỳ thi có lý do chính đáng (đã được trưởng khoa quản lý

sinh viên xác nhận và Trưởng phòng Đào tạo Đại học cho phép) sẽ được sắp xếp dự thi tại

các kỳ thi kết thúc học phần ở các học kỳ sau (gần nhất) có tổ chức học phần mà sinh viên

vắng thi. Khi dự thi ở học kỳ sau, sinh viên cần phải làm đơn xin dự thi kết thúc học phần

theo mẫu và nộp cho Phòng Đào tạo Đại học để được xem xét giải quyết.

Page 16: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

15

ĐẠI HỌC HUẾ KẾ HOẠCH HỌC THỂ DỤC HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC KHÓA 38 và 39

Tiết Thứ hai Thứ ba Thứ tư Thứ năm Thứ sáu Thứ bảy

1-2

CNTT K39A

CNTT K39B

CNTT K39C

CNTT K39D

Sinh học K39

CNSH K39A

CNSH K39B

Lịch sử K39(1)

ĐPH K39 + Lịch sử K39(2)

KHMT K39A+B

Báo chí K39A

Báo chí K39B

Báo chí K39C

Toán + Toán ƯD K39A

Toán + Toán ƯD K39B

KTĐC K39

ĐC + KTTĐBĐ K39

Hóa học K39A

Hóa học K39B

3-4

Kiến trúc K39A

Kiến trúc K39B

Vật lý học K39

CNKTĐTTT K39A

CNKTĐTTT K39B

Văn học K39A+B

Hán nôm + Ngôn ngữ K39

Triết học K39

XHH K39

CTXH K39A

CTXH K39B

CTXH K39C

QLTNMT K39A

QLTNMT K39B

Địa lý tự nhiên K39

5-6

Toán học K38

Toán ứng dụng K38

Vật lý học K38

CNTT K38A

CNTT K38B

CNTT K38C

CNTT K38D

Địa chất +KTTĐBĐ K38

KTĐC K38A

KTĐC K38B

CNKTĐTTT K38

CTXH K38A

CTXH K38B

CNSH K38A

CNSH K38B

7-8

Kiến trúc K38A

Kiến trúc K38B

Kiến trúc K38C

Lịch sử K38

ĐPH K38

Văn học K38A

Văn học K38B

Hán Nôm K38 +

Ngôn ngữ K38

XHH K38

Địa lý tự nhiên K38

QLTNMT K38

Báo chí K38A

Báo chí K38B

Báo chí K38C

KHMT K38A

KHMT K38B

Triết học K38

Hóa học K38

Sinh học K38

Ghi chú: Thừa Thiên Huế, ngày 01 tháng 12 năm 2015

- Thời gian thực hiện: Từ ngày 15/02/2016 TL. HIỆU TRƯỞNG

- Khóa 38 và 39: Danh sách sinh viên theo lớp sinh hoạt TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

- Lịch sử K39 (1) và (2): Cắt danh sách theo thứ tự Alphabet

(đã ký)

PGS.TS. Trần Ngọc Tuyền

Page 17: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chú

1 0 15/02/2016 1 - E401

2 0 15/02/2016 1 - B213

3 0 15/02/2016 3 - B213

4 0 15/02/2016 1 - B213

5 0 15/02/2016 3 - B213

6 0 15/02/2016 5 - H204

7 0 15/02/2016 7 - H204

8 0 15/02/2016 5 - H406

9 0 15/02/2016 7 - H406

10 0 15/02/2016 5 - E504

11 0 15/02/2016 7 - E504

12 0 15/02/2016 3 - H302

13 0 15/02/2016 1 - H307

14 0 11/01/2016 1 - H301

15 0 11/01/2016 1 - H301

16 0 11/01/2016 1 - H301

17 0 11/01/2016 1 - H101

18 0 15/02/2016 1 - H301

19 0 15/02/2016 6 - H107

20 0 15/02/2016 2 - H208

21 0 15/02/2016 2 - H208

22 0 15/02/2016 2 - H208

23 0 15/02/2016 2 - H208

24 0 15/02/2016 2 - H209

25 0 15/02/2016 3 - H201

26 0 15/02/2016 1 - H201

27 0 15/02/2016 1 - H207

28 0 15/02/2016 1 - H202

ThứTên lớp học phầnSố

TC

ĐẠI HỌC HUẾ CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM

TRƯỜNG ĐẠI HỌC KHOA HỌC Độc lập - Tự do - Hạnh phúc

THỜI KHÓA BIỂU DỰ KIẾN

HỌC KỲ 2, NĂM HỌC 2015-2016

Giảng viên Tiết học Phòng

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Vân Anh 3 2

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Vân Anh 4 2

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Thị Vân Anh 4 4

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Huyền Ly 2 2

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 6 2 Nguyễn Huyền Ly 2 4

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 7 2 Nguyễn Huyền Ly 3 6

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 8 2 Nguyễn Huyền Ly 3 8

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 9 2 Trần Cao Thành 4 6

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 10 2 Trần Cao Thành 4 8

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 11 2 Hồ Minh Thành 5 6

LUA1012 Pháp luật Việt Nam đại cương - Nhóm 12 2 Hồ Minh Thành 5 8

ANH2012 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Thị Minh Châu 7 4

DLY2022 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Thị Minh Châu 7 2

KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Hồ Hiền Quyên 3 3

KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Hồ Hiền Quyên 4 3

KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Hồ Hiền Quyên 5 3

KTR3253 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 4 3 Hồ Hiền Quyên 2 3

QTM2062 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Phạm Trần Thùy Anh 6 3

QTM2062 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 2 Phạm Trần Thùy Anh 6 8

TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Lê Thị Thanh Chi 5 4

TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Hồng Duyên 4 4

TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Dương Phước Quý Châu 6 4

TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 4 3 Huỳnh Thị Long Hà 2 4

TIN2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 5 3 Phan Thị Anh Nga 5 4

TOA2162 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Nguyễn Lê Bảo Ngọc 7 4

TOA2162 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 2 Phan Thị Anh Nga 7 2

TRI2033 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Diệu 7 3

VLY2102 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Lê Thị Thanh Chi 3 2

16

Page 18: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

29 0 15/02/2016 5 - H406

30 0 15/02/2016 7 - H406

31 0 15/02/2016 3 - H403

32 0 15/02/2016 1 - E403

33 0 15/02/2016 3 - E403

34 0 15/02/2016 5 - H310

35 0 15/02/2016 1 - E304

36 0 15/02/2016 3 - E304

37 0 15/02/2016 1 - E402

38 0 15/02/2016 1 - E306

39 0 15/02/2016 3 - E306

40 0 15/02/2016 1 - E306

41 0 11/01/2016 12 - Chờ 2

42 0 11/01/2016 12 - Chờ 2

43 0 15/02/2016 1 - H406

44 0 15/02/2016 3 - H406

45 0 15/02/2016 7 - E402

46 0 15/02/2016 1 - E301

47 0 15/02/2016 1 - E302

48 0 15/02/2016 3 - E302

49 0 15/02/2016 5 - H406

50 0 15/02/2016 7 - H406

51 0 15/02/2016 1 - H307

52 0 11/01/2016 5 - B319

53 0 11/01/2016 7 - B319

54 0 11/01/2016 3 - H304

55 0 11/01/2016 5 - H302

56 0 11/01/2016 7 - H302

57 0 11/01/2016 1 - H302

58 0 11/01/2016 12 - Chờ 4

59 0 11/01/2016 12 - Chờ 4

60 0 11/01/2016 1 - H403

61 0 11/01/2016 3 - H403

62 0 11/01/2016 1 - H403

BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 6

BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 8

BAO2022 Pháp luật về báo chí - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 3 4

BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 1 2 Lê Quang Minh 3 2

BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 2 2 Lê Quang Minh 3 4

BAO2042 Kỹ năng báo chí - Nhóm 3 2 Lê Quang Minh 2 6

BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 3 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 4 2

BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 4 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 4 4

BAO2052 Báo chí và dư luận xã hội - Nhóm 5 2 Đinh Khắc Quỳnh Giang 3 2

BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 3 2 Phan Thị Thùy Dương 5 2

BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 4 2 Phan Thị Thùy Dương 5 4

BAO2072 Tổ chức vận hành cơ quan báo chí - Nhóm 5 2 Phan Thị Thùy Dương 4 2

BAO2092 Thể loại báo chí - Nhóm 1 2 Phan Văn Kiền 6 12

BAO2092 Thể loại báo chí - Nhóm 2 2 Phan Văn Kiền 5 12

BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 7 2

BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 7 4

BAO2102 Nhập môn xuất bản - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 2 8

BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Thị Phương Nhung 2 2

BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 2 2 Trần Thị Phương Nhung 6 2

BAO3032 Lịch sử báo chí Việt Nam - Nhóm 3 2 Trần Thị Phương Nhung 6 4

BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 1 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 6 6

BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 2 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 6 8

BAO3042 Tác phẩm báo chí - Nhóm 3 2 Lê Nguyễn Phương Thảo 3 2

BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 5 6

BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 5 8

BAO3072 Kỹ thuật viết tin - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 7 4

BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 1 2 Võ Kiên Trung 6 6

BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 2 2 Võ Kiên Trung 6 8

BAO3102 Trình bày makét báo in - Nhóm 3 2 Võ Kiên Trung 2 2

BAO3112 Kỹ năng điều tra - Nhóm 1 2 Nguyễn Thế Thịnh 2 12

BAO3112 Kỹ năng điều tra - Nhóm 2 2 Nguyễn Thế Thịnh 3 12

BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga

Lê Quang Minh

4 2

BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga

Lê Quang Minh

4 4

BAO3122 Kỹ năng phỏng vấn - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga

Lê Quang Minh

3 2

17

Page 19: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

63 0 30/05/2016 11 - Chờ 4

64 0 11/01/2016 5 - PTN_BM1

65 0 11/01/2016 7 - PTN_BM1

66 0 11/01/2016 5 - PTN_BM1

67 0 15/02/2016 11 - Chờ 2

68 0 15/02/2016 11 - Chờ 2

69 0 11/01/2016 5 - E501

70 0 11/01/2016 7 - E501

71 0 11/01/2016 5 - E502

72 0 15/02/2016 2 - E302

73 0 15/02/2016 6 - E302

74 0 15/02/2016 6 - E302

75 0 30/05/2016 11 - Chờ 2

76 0 11/01/2016 9 - H102

77 0 11/01/2016 9 - H102

78 0 11/01/2016 9 - H102

79 0 15/02/2016 1 - H402

80 0 15/02/2016 3 - H402

81 0 15/02/2016 3 - E504

82 0 11/01/2016 9 - H103

83 0 11/01/2016 1 - H104

84 0 11/01/2016 3 - H104

85 0 11/01/2016 9 - H103

86 0 11/01/2016 9 - H103

87 0 11/01/2016 9 - H103

88 0 15/02/2016 1 - H307

89 0 11/01/2016 5 - H301

90 0 11/01/2016 7 - H301

91 0 11/01/2016 1 - H304

92 0 04/07/2016 12 - Chờ

93 0 15/02/2016 5 - E502

94 0 15/02/2016 7 - E502

95 0 15/02/2016 1 - H309

96 0 15/02/2016 1 - H309

BAO3131 Niên luận - Nhóm 1 1 Phan Quốc Hải 2 11

BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Phương Nam

Phan Quốc Hải

3 6

BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 4 2 Nguyễn Thị Phương Nam

Phan Quốc Hải

3 8

BAO3142 Làm tin và phóng sự truyền hình - Nhóm 5 2 Nguyễn Thị Phương Nam

Phan Quốc Hải

5 6

BAO3192 Các thể loại báo chí thông tấn - Nhóm 1 2 Đinh Văn Hường 2 11

BAO3192 Các thể loại báo chí thông tấn - Nhóm 2 2 Đinh Văn Hường 6 11

BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 1 2 Võ Kiên Trung 4 6

BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 2 2 Võ Kiên Trung 4 8

BAO4012 Nhiếp ảnh và ảnh báo chí - Nhóm 3 2 Võ Kiên Trung 2 6

BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ

thuật - Nhóm 1

3 Hồ Thị Diệu Trang 2 4

BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ

thuật - Nhóm 2

3 Hồ Thị Diệu Trang 4 8

BAO4033 Các thể loại báo chí chính luận và chính luận nghệ

thuật - Nhóm 3

3 Hồ Thị Diệu Trang 6 8

BAO4132 Thực tập 1 - Nhóm 1 2 Phan Quốc Hải 3 11

BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 3 2 Trần Thị Phương Nhung 3 10

BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 4 2 Trần Thị Phương Nhung 4 10

BAO5062 Báo chí các nước ASEAN - Nhóm 5 2 Trần Thị Phương Nhung 5 10

KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Khoát 7 2

KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Khoát 7 4

KTE1022 Các nguyên lý kinh tế - Nhóm 3 2 Nguyễn Xuân Khoát 5 4

NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 6 10

NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 5 2

NNH2052 Ngữ pháp văn bản - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 5 4

NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 3 10

NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 4 2 Hoàng Tất Thắng 4 10

NNH2062 Soạn thảo văn bản tiếng Việt - Nhóm 5 2 Hoàng Tất Thắng 5 10

NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Thuý Nga 2 4

NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Thuý Nga 6 6

NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Thuý Nga 6 8

NNH4042 Ngôn ngữ báo chí - Nhóm 4 2 Hoàng Lê Thuý Nga 7 2

DCH1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 3 12

DCH2012 Trắc địa đại cương - Nhóm 1 2 Lê Đình Thuận 3 6

DCH2012 Trắc địa đại cương - Nhóm 2 2 Lê Đình Thuận 3 8

DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 5 2

DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Canh 4 2

18

Page 20: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

97 0 15/02/2016 3 - H309

98 0 15/02/2016 3 - H309

99 0 15/02/2016 1 - H310

100 0 15/02/2016 1 - H310

101 0 22/02/2016 1 - H407

102 0 15/02/2016 1 - H207

103 0 15/02/2016 11 - Chờ

104 0 15/02/2016 12 - Chờ 3

105 0 15/02/2016 5 - H310

106 0 15/02/2016 7 - H310

107 0 11/01/2016 7 - H108

108 0 11/01/2016 7 - H203

109 0 15/02/2016 9 - E503

110 0 15/02/2016 9 - E503

111 0 15/02/2016 1 - H107

112 0 15/02/2016 1 - E301

113 0 15/02/2016 12 - Chờ

114 0 11/01/2016 11 - Chờ

115 0 11/01/2016 11 - Chờ

116 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC

117 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC

118 0 29/02/2016 1 - Phòng BTĐC

119 0 29/02/2016 5 - Phòng BTĐC

120 0 15/02/2016 3 - H310

121 0 11/01/2016 5 - H108

122 0 29/02/2016 1 - PTN_QTinh

123 0 11/01/2016 7 - B213

124 0 15/02/2016 5 - H406

125 0 11/01/2016 7 - E301

126 0 11/01/2016 5 - E301

9 - E503

9 - E302

04/04/2016 9 - E503

128 0 15/02/2016 1 - H108

DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 3 2 Lê Xuân Tài 5 4

DCH2022 Địa chất đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Canh 4 4

DCH2042 Thạch học đá magma - Nhóm 1 2 Hoàng Hoa Thám 6 2

DCH2053 Thạch học đá trầm tích và đá biến chất - Nhóm 1 3 Hoàng Hoa Thám 3 3

DCH2053 Thạch học đá trầm tích và đá biến chất - Nhóm 2 3 Hoàng Hoa Thám 4 3

DCH2062 Địa chất cấu tạo và đo vẽ bản đồ địa chất - Nhóm 1 2 Trần Thanh Nhàn 3 2

DCH2072 Địa mạo và trầm tích Đệ tứ - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 11

DCH2072 Địa mạo và trầm tích Đệ tứ - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 12

DCH2082 Địa chất thuỷ văn đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Tiến 5 6

DCH2082 Địa chất thuỷ văn đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Tiến 5 8

DCH2102 Địa vật lý thăm dò - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Bảo 5 8

DCH2102 Địa vật lý thăm dò - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Bảo 6 8

DCH2112 Địa chất Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Nam 2 10

DCH2112 Địa chất Việt Nam - Nhóm 2 2 Trần Ngọc Nam 4 10

DCH2132 Địa chất biển - Nhóm 1 2 Lê Duy Đạt 3 4

DCH2142 Địa kiến tạo - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Nam 7 4

DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 2 12

DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 3 11

DCH2152 Bản đồ số - Nhóm 3 2 Hoàng Ngô Tự Do 4 11

DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 1 1 Nguyễn Thị Lệ Huyền 2 8

DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 2 1 Nguyễn Văn Canh 3 8

DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 3 1 Hoàng Hoa Thám 5 4

DCH2161 Thực hành khoáng vật - Nhóm 4 1 Hoàng Hoa Thám 6 8

DCH3032 Cổ sinh - Địa tầng - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thủy 6 4

DCH3052 Công nghệ khai thác và chế biến khoáng sản - Nhóm

1

2 Lê Duy Đạt 2 6

DCH3091 Thực hành thạch học - Nhóm 1 1 Hoàng Hoa Thám 2 4

DCH3102 Địa chất môi trường và tai biến địa chất - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 3 8

DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do

Trần Hữu Tuyên

5 8

DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do

Trần Hữu Tuyên

3 8

DCH3112 Tin học ứng dụng trong địa chất - Nhóm 3 2 Hoàng Ngô Tự Do

Trần Hữu Tuyên

3 6

127 DCH3132 Phân tích biến dạng - Nhóm 1 2 0 Trần Ngọc Nam 15/02/2016 3 10

5 10

3 10

DCH3142 Ứng dụng các phương pháp Địa vật lý trong giải

quyết các nhiệm vụ địa chất - Nhóm 1

2 Nguyễn Đình Bảo 5 4

19

Page 21: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

129 0 15/02/2016 12 - Chờ 2

130 0 11/01/2016 1 - H107

131 0 11/01/2016 3 - H107

12 - Chờ

11 - Chờ

133 0 04/01/2016 12 - Chờ 3

134 0 15/02/2016 1 - H109

135 0 04/07/2016 12 - Chờ

136 0 11/01/2016 7 - H109

137 0 11/01/2016 5 - B211

138 0 11/01/2016 7 - B211

139 0 11/01/2016 5 - H208

140 0 11/01/2016 7 - H208

141 0 11/01/2016 5 - H203

142 0 15/02/2016 3 - H102

143 0 11/01/2016 5 - H209

144 0 11/01/2016 7 - H209

145 0 15/02/2016 1 - H302

146 0 15/02/2016 3 - B211

147 0 11/01/2016 7 - H209

148 0 11/01/2016 7 - H209

149 0 15/02/2016 1 - H302

150 0 15/02/2016 1 - H107

151 0 04/01/2016 11 - Chờ 2

152 0 11/01/2016 11 - Chờ

153 0 15/02/2016 11 - Chờ

154 0 04/07/2016 11 - Chờ

155 0 15/02/2016 7 - E401

156 0 15/02/2016 5 - E401

157 0 15/02/2016 5 - E403

158 0 15/02/2016 7 - E403

159 0 15/02/2016 1 - E404

160 0 15/02/2016 1 - B210

161 0 15/02/2016 3 - B210

DCH3152 Khoan nổ mìn - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 5 12

DCH3162 Phương pháp đánh giá kinh tế địa chất tài nguyên

khoáng sản - Nhóm 1

2 Nguyễn Thị Thủy 6 2

DCH3172 Các phương pháp nghiên cứu quặng và mỏ khoáng -

Nhóm 1

2 Lê Xuân Tài 6 4

132 DCH3182 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 2 0 Trần Hữu Tuyên 30/05/2016 3 12

5 11

DCH3191 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 12

DCH3212 Địa chất môi trường - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 7 4

DCT2181 Thực tập môn học - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 12

DCT3012 Cơ sở Địa chất công trình - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thanh Nhàn 4 8

DCT3032 Các phương pháp điều tra địa chất thuỷ văn - Nhóm

1

2 Nguyễn Đình Tiến 3 6

DCT3032 Các phương pháp điều tra địa chất thuỷ văn - Nhóm

2

2 Nguyễn Đình Tiến 3 8

DCT3062 Địa chất động lực công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 4 6

DCT3062 Địa chất động lực công trình - Nhóm 2 2 Trần Hữu Tuyên 4 8

DCT3072 Cơ học đất - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 6

DCT3072 Cơ học đất - Nhóm 2 2 Trần Hữu Tuyên 7 4

DCT3082 Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình -

Nhóm 1

2 Đỗ Quang Thiên 4 6

DCT3082 Các phương pháp nghiên cứu địa chất công trình -

Nhóm 2

2 Đỗ Quang Thiên 4 8

DCT3132 Cơ sở thi công và thí nghiệm công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 5 4

DCT3142 Công trình xây dựng - Nhóm 1 2 Trần Thị Ngọc Quỳnh 5 4

DCT3152 Đánh giá tác động môi trường - Nhóm 1 2 Lê Xuân Tài 5 8

DCT3152 Đánh giá tác động môi trường - Nhóm 2 2 Lê Xuân Tài 6 8

DCT3162 Cơ học đá - Nhóm 1 2 Trần Thanh Nhàn 6 4

DCT3192 Quản lý và bảo vệ tài nguyên nước dưới đất - Nhóm

1

2 Trần Thị Ngọc Quỳnh 2 4

DCT3211 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 4 11

DCT3222 Thực tập sản xuất + báo cáo niên luận - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 11

DCT3228 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Hữu Tuyên 6 11

DLY1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 11

DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 2 8

DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 2 6

DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 3 2 Lê Thị Nguyện 4 6

DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 4 2 Lê Thị Nguyện 4 8

DLY1012 Ðịa lý học đại cương - Nhóm 5 2 Lê Thị Nguyện 7 2

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 5 2

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 5 4

20

Page 22: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

162 0 15/02/2016 1 - B213

163 0 15/02/2016 3 - B213

164 0 15/02/2016 3 - E306

165 0 15/02/2016 5 - B212

166 0 15/02/2016 7 - B212

167 0 15/02/2016 3 - E401

168 0 15/02/2016 1 - E401

169 0 15/02/2016 3 - H307

170 0 11/01/2016 5 - H403

171 0 11/01/2016 7 - H403

172 0 15/02/2016 1 - H108

173 0 04/07/2016 12 - Chờ

174 0 15/02/2016 3 - H201

175 0 15/02/2016 3 - B209

176 0 15/02/2016 1 - B209

177 0 15/02/2016 12 - Chờ 3

178 0 15/02/2016 12 - Chờ 3

179 0 15/02/2016 1 - B209

180 0 15/02/2016 3 - B209

181 0 15/02/2016 3 - H304

182 0 11/01/2016 5 - B211

183 0 15/02/2016 1 - B211

184 0 15/02/2016 3 - B211

185 0 11/01/2016 1 - H304

186 0 11/01/2016 7 - B211

187 0 11/01/2016 7 - E302

188 0 15/02/2016 1 - H101

189 0 15/02/2016 1 - E503

5 - H401

5 - H108

04/04/2016 5 - H401

191 0 15/02/2016 5 - H403

192 0 15/02/2016 5 - H403

1 - H201

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 3 2 Lê Thị Nguyện 3 2

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 4 2 Lê Thị Nguyện 3 4

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 5 2 Lê Thị Nguyện 4 4

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 6 2 Bùi Thị Thu 6 6

DLY1022 Dân số học và phát triển - Nhóm 7 2 Bùi Thị Thu 6 8

DLY1032 Khí tượng - khí hậu đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Nguyện 6 4

DLY1032 Khí tượng - khí hậu đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Nguyện 6 2

DLY1042 Khoa học trái đất - Nhóm 1 2 Trương Đình Trọng 3 4

DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 6

DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 8

DLY2012 Viễn thám và GIS - Nhóm 3 2 Nguyễn Quang Tuấn 3 4

DLY2031 Thực tập trắc địa và đo vẽ địa hình - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 6 12

DLY2032 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong địa lý -

Nhóm 1

2 Bùi Thị Thu 4 4

DLY3022 Thuỷ văn đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Đình Tiến 3 4

DLY3022 Thuỷ văn đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Đình Tiến 3 2

DLY3042 Địa mạo đại cương - Nhóm 1 2 Hoàng Ngô Tự Do 5 12

DLY3042 Địa mạo đại cương - Nhóm 2 2 Hoàng Ngô Tự Do 4 12

DLY3052 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng - Nhóm 1 2 Trương Văn Lới 6 2

DLY3052 Cơ sở thổ nhưỡng và địa lý thổ nhưỡng - Nhóm 2 2 Trương Văn Lới 6 4

DLY3062 Bản đồ đại cương - Nhóm 1 2 Đỗ Thị Việt Hương 2 4

DLY3102 Địa lý kinh tế - xã hội Việt Nam - Nhóm 1 2 Bùi Thị Thu 2 6

DLY3122 Hệ thống thông tin địa lý - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 2

DLY3122 Hệ thống thông tin địa lý - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 2 4

DLY3132 Phân vùng cảnh quan và cảnh quan ứng dụng -

Nhóm 1

2 Trương Đình Trọng 3 2

DLY3142 Cơ sở địa chính - Nhóm 1 2 Trần Ánh Hằng 2 8

DLY3152 Cơ sở viễn thám - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 3 8

DLY3152 Cơ sở viễn thám - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Tuấn 4 2

DLY3162 Quy hoạch sử dụng đất - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Việt 7 4

190 DLY3172 Bản đồ chuyên đề - Nhóm 1 2 0 Đỗ Thị Việt Hương 15/02/2016 3 6

5 6

3 6

DLY3182 Thiết kế và biên tập bản đồ - Nhóm 1 2 Đỗ Thị Việt Hương 4 8

DLY3182 Thiết kế và biên tập bản đồ - Nhóm 2 2 Đỗ Thị Việt Hương 6 8

193 DLY3192 Địa lý đô thị và công nghiệp - Nhóm 1 2 0 Hà Văn Hành 15/02/2016 4 2

21

Page 23: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

7 - H109

04/04/2016 1 - H201

194 0 15/02/2016 1 - E502

195 0 15/02/2016 1 - H209

196 0 11/01/2016 11 - Chờ

197 0 30/05/2016 10 - Chờ

198 0 11/01/2016 12 - Chờ 5

199 0 15/02/2016 12 - Chờ

200 0 04/07/2016 11 - Chờ

201 0 15/02/2016 11 - Chờ 2

202 0 15/02/2016 1 - H310

203 0 15/02/2016 1 - E506

204 0 11/01/2016 12 - Chờ 5

205 0 11/01/2016 7 - VP.Khoa

206 0 11/01/2016 1 - VP.Khoa

207 0 11/01/2016 1 - VP.Khoa

208 0 11/01/2016 3 - VP.Khoa

209 0 11/01/2016 5 - H403

210 0 11/01/2016 3 - H208

211 0 11/01/2016 7 - H403

212 0 04/07/2016 12 - Chờ

213 0 30/05/2016 11 - Chờ

214 0 15/02/2016 6 - B213

215 0 15/02/2016 6 - B213

216 0 15/02/2016 6 - B213

217 0 15/02/2016 6 - B214

218 0 15/02/2016 6 - H204

219 0 15/02/2016 6 - H207

220 0 15/02/2016 6 - H207

221 0 15/02/2016 6 - H208

222 0 15/02/2016 6 - H303

223 0 15/02/2016 6 - E503

224 0 15/02/2016 6 - H302

225 0 15/02/2016 6 - H303

193 DLY3192 Địa lý đô thị và công nghiệp - Nhóm 1 2 0 Hà Văn Hành 15/02/2016

5 8

4 2

DLY3202 Các phương pháp đánh giá trong địa lý - Nhóm 1 2 Bùi Thị Thu 5 4

DLY3212 Địa lý kinh tế - xã hội thế giới - Nhóm 1 2 Trần Ánh Hằng 6 4

DLY3221 Thực tập giáo học - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 11

DLY4061 Niên luận - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 2 10

DLY4092 Đo vẽ bản đồ địa chính - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 2 12

LUA2092 Luật xây dựng - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 6 12

QTM1011 Thực tập tham quan - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 11

TRD2072 Trắc địa cao cấp đại cương - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 3 11

TRD2082 Tin học trong trắc địa - Nhóm 1 2 Trần Thị Hường 7 2

TRD2102 Cơ sở khai thác mỏ - Nhóm 1 2 Lê Duy Đạt 5 2

TRD3033 Trắc địa ảnh - Nhóm 1 3 Thỉnh giảng ĐL-ĐC 3 12

TRD3071 Đồ án trắc địa công trình thành phố và công nghiệp -

Nhóm 1

1 Lê Đình Thuận 2 8

TRD3071 Đồ án trắc địa công trình thành phố và công nghiệp -

Nhóm 2

1 Nguyễn Quang Tuấn 7 2

TRD3101 Đồ án trắc địa công trình giao thông - thủy lợi -

Nhóm 1

1 Lê Đình Thuận 3 2

TRD3101 Đồ án trắc địa công trình giao thông - thủy lợi -

Nhóm 2

1 Nguyễn Quang Tuấn 4 4

TRD3112 Máy trắc địa và đo đạc điện tử - Nhóm 1 2 Trần Thị Hường 3 6

TRD3142 Hệ thống thông tin đất đai (LIS) - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 7 4

TRD3152 Quy hoạch đô thị - Nhóm 1 2 Hà Văn Hành 3 8

TRD3171 Thực tập trắc địa đại cương - Nhóm 1 1 Trần Hữu Tuyên 5 12

TRD3182 Thực tập trắc địa công trình - Nhóm 1 2 Trần Hữu Tuyên 6 11

TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 1 3 Trần Việt Khoa 5 8

TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Bích Lộc 4 8

TIN1013 Tin học đại cương - Nhóm 3 3 Nguyễn Thị Bích Lộc 6 8

TIN1023 Tin học đại cương - Nhóm 1 3 Trần Thị Phương Chi 5 8

TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 1 3 Nguyễn Đăng Bình 2 8

TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 2 3 Trần Việt Khoa 2 8

TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 3 3 Trần Việt Khoa 3 8

TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 4 3 Nguyễn Văn Trung 3 8

TIN1053 Kỹ thuật lập trình 2 - Nhóm 5 3 Trần Việt Khoa 4 8

TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 1 3 Đặng Thanh Chương 6 8

TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 2 3 Đặng Thanh Chương 5 8

TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Việt Hùng 5 8

22

Page 24: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

226 0 15/02/2016 6 - H103

227 0 15/02/2016 6 - H208

228 0 15/02/2016 6 - H209

229 0 15/02/2016 1 - H209

230 0 15/02/2016 6 - H304

231 0 15/02/2016 6 - H209

232 0 11/01/2016 6 - E306

233 0 11/01/2016 6 - E306

234 0 11/01/2016 6 - E306

235 0 11/01/2016 5 - B209

236 0 11/01/2016 7 - B209

237 0 11/01/2016 1 - B318

238 0 11/01/2016 6 - E304

239 0 11/01/2016 6 - E304

240 0 11/01/2016 1 - E301

241 0 11/01/2016 6 - E306

242 0 11/01/2016 1 - E401

243 0 11/01/2016 1 - E401

244 0 11/01/2016 6 - E401

245 0 11/01/2016 1 - E402

246 0 11/01/2016 1 - E402

247 0 30/05/2016 12 - Chờ

248 0 30/05/2016 12 - Chờ 5

249 0 30/05/2016 12 - Chờ 5

250 0 30/05/2016 12 - Chờ 5

251 0 30/05/2016 12 - Chờ 5

252 0 30/05/2016 12 - Chờ 5

253 0 30/05/2016 11 - Chờ 5

254 0 30/05/2016 11 - Chờ 5

255 0 30/05/2016 11 - Chờ 5

256 0 30/05/2016 11 - Chờ 5

257 0 30/05/2016 12 - Chờ 4

258 0 30/05/2016 12 - Chờ 4

259 0 30/05/2016 12 - Chờ 4

TIN2013 Kiến trúc máy tính - Nhóm 4 3 Nguyễn Việt Hùng 6 8

TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 1 3 Trương Công Tuấn 2 8

TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 2 3 Trương Công Tuấn 3 8

TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 3 3 Nguyễn Đăng Bình 7 3

TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 4 3 Nguyễn Đăng Bình 4 8

TIN3013 Ngôn ngữ lập trình bậc cao - Nhóm 5 3 Nguyễn Hoàng Hà 2 8

TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm

1

3 Nguyễn Mậu Hân 2 8

TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm

2

3 Nguyễn Văn Trung 6 8

TIN3093 Phân tích và thiết kế các hệ thống thông tin - Nhóm

3

3 Nguyễn Mậu Hân 4 8

TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Lân 3 6

TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 2 2 Lê Văn Tường Lân 3 8

TIN3102 Kỹ nghệ phần mềm - Nhóm 3 2 Lê Văn Tường Lân 5 2

TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 1 3 Hoàng Thị Lan Giao 2 8

TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 2 3 Hoàng Thị Lan Giao 4 8

TIN3113 Nhập môn trí tuệ nhân tạo - Nhóm 3 3 Hoàng Thị Lan Giao 3 3

TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 1 3 Võ Thanh Tú 5 8

TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 2 3 Võ Thanh Tú 7 3

TIN3123 Mạng máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Ngọc Thủy 2 3

TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 1 3 Nguyễn Hữu Tài 5 8

TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 2 3 Nguyễn Hữu Tài 2 3

TIN3133 Đồ hoạ máy tính - Nhóm 3 3 Nguyễn Hữu Tài 7 3

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Hưng 4 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 2 2 Nguyễn Ngọc Thủy 2 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 3 2 Võ Việt Dũng 3 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 4 2 Võ Thanh Tú 4 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 5 2 Nguyễn Việt Hùng 5 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 6 2 Đặng Thanh Chương 6 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 7 2 Nguyễn Văn Trung 6 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 8 2 Nguyễn Hoàng Hà 5 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 9 2 Nguyễn Mậu Hân 3 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 10 2 Lê Văn Tường Lân 2 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 11 2 Nguyễn Dũng 2 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 12 2 Trần Việt Khoa 3 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 13 2 Nguyễn Thị Bích Lộc 4 12

23

Page 25: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

260 0 30/05/2016 12 - Chờ 4

261 0 30/05/2016 12 - Chờ 4

262 0 30/05/2016 11 - Chờ 4

263 0 30/05/2016 11 - Chờ 4

264 0 30/05/2016 11 - Chờ 4

265 0 30/05/2016 12 - Chờ 3

266 0 15/02/2016 5 - E301

267 0 15/02/2016 7 - E301

268 0 15/02/2016 3 - E302

269 0 15/02/2016 1 - E302

270 0 15/02/2016 1 - E404

271 0 04/01/2016 11 - Chờ

272 0 04/01/2016 11 - Chờ

273 0 04/01/2016 11 - Chờ

274 0 04/01/2016 12 - Chờ

275 0 04/01/2016 11 - Chờ

276 0 04/01/2016 12 - Chờ

277 0 04/01/2016 11 - Chờ

278 0 04/01/2016 12 - Chờ

279 0 04/01/2016 12 - Chờ 2

280 0 04/01/2016 12 - Chờ 2

281 0 04/01/2016 12 - Chờ 2

282 0 04/01/2016 12 - Chờ 2

283 0 04/01/2016 11 - Chờ 2

284 0 04/01/2016 11 - Chờ 2

285 0 15/02/2016 11 - Chờ 3

2 - Lab2

2 - Lab2

04/04/2016 2 - Lab2

6 - Lab2

6 - Lab2

04/04/2016 6 - Lab2

288 0 15/02/2016 1 - E302

6 - Lab2

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 14 2 Trần Thị Phương Chi 5 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 15 2 Hoàng Quang 6 12

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 16 2 Trương Công Tuấn 6 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 17 2 Hoàng Thị Lan Giao 5 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 18 2 Nguyễn Đăng Bình 4 11

TIN3142 Thực tập viết niên luận - Nhóm 19 2 Nguyễn Hữu Tài 5 12

TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 2 Trần Thị Phương Chi 6 6

TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 2 2 Trần Thị Phương Chi 6 8

TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 3 2 Trần Nguyên Phong 3 4

TIN4012 Thiết kế cơ sở dữ liệu - Nhóm 4 2 Hoàng Quang 3 2

TIN4112 Hệ cơ sở dữ liệu phân tán - Nhóm 1 2 Nguyễn Mậu Hân 6 4

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 1

(Chuyên ngành KHMT)

2 Trương Công Tuấn 2 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 2

(Chuyên ngành KHMT)

2 Hoàng Thị Lan Giao 3 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 3

(Chuyên ngành KHMT)

2 Nguyễn Đăng Bình 4 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 4

(Chuyên ngành KHMT)

2 Nguyễn Hữu Tài 4 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 5

(Chuyên ngành MMT)

2 Đặng Thanh Chương 5 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 6

(Chuyên ngành MMT)

2 Võ Việt Dũng 5 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 7(Chuyên

ngành MMT)

2 Nguyễn Việt Hùng 6 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 8(Chuyên

ngành MMT)

2 Nguyễn Quang Hưng 6 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm 9(Chuyên

ngành MMT)

2 Nguyễn Ngọc Thủy 3 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm

10(Chuyên ngành MMT)

2 Võ Thanh Tú 4 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm

11(Chuyên ngành CNPM)

2 Nguyễn Hoàng Hà 5 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm

12(Chuyên ngành CNPM)

2 Nguyễn Mậu Hân 6 12

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm

13(Chuyên ngành CNPM)

2 Lê Văn Tường Lân 2 11

TIN4382 Thực tập chuyên ngành cuối khoá - Nhóm

14(Chuyên ngành CNPM)

2 Nguyễn Văn Trung 3 11

TIN4398 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Hoàng Quang 4 11

286 TIN4403 Lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động - Nhóm

1

3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 3 4

6 4

3 4

287 TIN4403 Lập trình ứng dụng cho các thiết bị di động - Nhóm

2

3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 2 8

4 8

2 8

TIN4412 Công nghệ XML - Nhóm 1 2 Nguyễn Mậu Hân 5 4

289 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 3 8

24

Page 26: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

6 - Lab2

04/04/2016 6 - Lab2

2 - Lab1

2 - Lab1

04/04/2016 2 - Lab1

2 - Lab1

2 - Lab1

04/04/2016 2 - Lab1

2 - Lab2

2 - Lab2

04/04/2016 2 - Lab2

6 - E404

9 - E304

04/04/2016 6 - E404

294 0 15/02/2016 1 - H207

295 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

296 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC

297 0 29/02/2016 9 - PTN_HVC

298 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

299 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

300 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

301 0 15/02/2016 5 - H108

302 0 15/02/2016 7 - H108

303 0 15/02/2016 5 - H307

304 0 15/02/2016 7 - H307

305 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT

306 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT

307 0 29/02/2016 5 - PTN_HPT

308 0 15/02/2016 3 - E402

309 0 15/02/2016 1 - E402

310 0 15/02/2016 5 - H203

311 0 15/02/2016 7 - H203

312 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

313 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC

289 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016

5 8

3 8

290 TIN4483 Xây dựng ứng dụng với .NET FrameWork - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 3 4

6 4

3 4

291 TIN4493 Lập trình Web - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Hoàng Hà 15/02/2016 2 4

4 4

2 4

292 TIN4493 Lập trình Web - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Dũng 15/02/2016 5 4

7 4

5 4

293 TIN4583 XML và ứng dụng - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Mậu Hân 15/02/2016 3 8

5 11

3 8

TIN4782 Mô phỏng mạng với NS2 - Nhóm 1 2 Võ Thanh Tú 2 4

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 1 2 Hồ Văn Minh Hải 6 4

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 2 2 Hồ Văn Minh Hải 6 8

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 3 2 Hồ Văn Minh Hải 3 12

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 3 4

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 4 4

HOA1032 Thực hành hóa học đại cương - Nhóm 6 2 Hồ Văn Minh Hải 5 4

HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 1 2 Lê Lâm Sơn 3 6

HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 2 2 Lê Trung Hiếu 3 8

HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 3 2 Trần Thanh Minh 2 6

HOA2012 Hoá học hữu cơ - Nhóm 4 2 Trần Thanh Minh 2 8

HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 1 1 Nguyễn Văn Ly 3 8

HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 2 1 Trần Thúc Bình 2 8

HOA2021 Thực hành hoá phân tích - Nhóm 3 1 Nguyễn Đăng Giáng Châu 5 8

HOA2022 Hoá học phân tích - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Ly 6 4

HOA2022 Hoá học phân tích - Nhóm 2 2 Trần Thúc Bình 6 2

HOA2032 Hóa học vô cơ 1 - Nhóm 1 2 Đặng Xuân Tín 2 6

HOA2032 Hóa học vô cơ 1 - Nhóm 2 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 2 8

HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 1 2 Đặng Xuân Tín 7 4

HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 2 2 Đặng Xuân Tín 3 8

25

Page 27: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

314 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC

315 0 29/02/2016 5 - PTN_HVC

316 0 29/02/2016 1 - PTN_HVC

317 0 15/02/2016 1 - H204

318 0 15/02/2016 1 - H201

319 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC

320 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC

321 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC

322 0 29/02/2016 5 - PTN_HHC

323 0 29/02/2016 1 - PTN_HHC

324 0 15/02/2016 1 - H204

325 0 15/02/2016 1 - H207

326 0 25/01/2016 5 - PTN_HPT

327 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

328 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

329 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

330 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

331 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

332 0 25/01/2016 1 - PTN_HPT

333 0 15/02/2016 3 - H207

334 0 15/02/2016 6 - H101

335 0 15/02/2016 6 - H304

336 0 29/02/2016 1 - PTN_HLY2

337 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2

338 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2

339 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2

340 0 29/02/2016 5 - PTN_HLY2

341 0 11/01/2016 6 - E404

342 0 11/01/2016 6 - H201

343 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

344 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 3 2 Đặng Xuân Tín 4 8

HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 4 2 Nguyễn Đức Vũ Quyên 5 8

HOA2062 Thực hành hóa học vô cơ 2 - Nhóm 5 2 Hồ Văn Minh Hải 2 4

HOA2083 Hóa học hữu cơ 2 - Nhóm 1 3 Trần Thị Văn Thi 6 3

HOA2083 Hóa học hữu cơ 2 - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Thu Lan 3 3

HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 1 2 Trần Thanh Minh 3 8

HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 2 2 Lê Trung Hiếu 2 8

HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 3 2 Lê Lâm Sơn 4 8

HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 4 2 Lê Trung Hiếu 5 8

HOA2092 Thực hành hóa học hữu cơ 1 - Nhóm 5 2 Lê Lâm Sơn 7 4

HOA2113 Hóa học phân tích 1 - Nhóm 1 3 Hoàng Thái Long 3 3

HOA2113 Hóa học phân tích 1 - Nhóm 2 3 Hoàng Thái Long 6 3

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Ly 6 8

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Ly 2 4

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 3 2 Trần Thúc Bình 3 4

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 4 2 Nguyễn Hải Phong 4 4

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 5 2 Nguyễn Thị Huệ 6 4

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 6 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 5 4

HOA2142 Thực hành hóa học phân tích 2 - Nhóm 7 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 7 4

HOA2152 Hoá lý - Nhóm 1 2 Đỗ Diên 3 4

HOA2153 Hóa lý 1 - Nhóm 1 3 Đinh Quang Khiếu 3 8

HOA2153 Hóa lý 1 - Nhóm 2 3 Đinh Quang Khiếu 5 8

HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Ái Nhung 5 4

HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Ái Nhung 3 8

HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 3 2 Lê Thị Hòa 2 8

HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 4 2 Lê Thị Hòa 5 8

HOA2182 Thực hành hóa lý 2 - Nhóm 5 2 Đỗ Diên 4 8

HOA3013 Phân tích công cụ 1 - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Huệ

Trần Thúc Bình

6 8

HOA3013 Phân tích công cụ 1 - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Huệ

Trần Thúc Bình

5 8

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 1 2 Mai Xuân Tịnh 2 4

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 2 2 Mai Xuân Tịnh 3 4

26

Page 28: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

345 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

346 0 25/01/2016 5 - PTN_HLý-

HKT

347 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

348 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

349 0 25/01/2016 1 - PTN_HLý-

HKT

350 0 11/01/2016 5 - H307

351 0 11/01/2016 7 - H307

352 0 15/02/2016 3 - H209

353 0 15/02/2016 1 - H209

354 0 15/02/2016 1 - H210

355 0 15/02/2016 3 - H210

356 0 11/01/2016 5 - H308

357 0 11/01/2016 7 - H308

358 0 11/01/2016 5 - H104

359 0 11/01/2016 7 - H104

360 0 11/01/2016 5 - H107

361 0 11/01/2016 7 - H107

362 0 15/02/2016 1 - H308

363 0 15/02/2016 1 - H309

364 0 15/02/2016 1 - E304

365 0 15/02/2016 1 - E506

366 0 15/02/2016 1 - H309

367 0 15/02/2016 5 - E405

368 0 15/02/2016 1 - H402

369 0 15/02/2016 5 - E404

370 0 30/05/2016 12 - Chờ

371 0 15/02/2016 11 - Chờ

372 0 15/02/2016 5 - H308

373 0 15/02/2016 5 - E402

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 3 2 Trần Xuân Mậu 5 4

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 4 2 Trần Xuân Mậu 6 8

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 5 2 Bùi Quang Thành 4 4

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 6 2 Bùi Quang Thành 6 4

HOA3032 Thực hành hóa kỹ thuật 1 - Nhóm 7 2 Bùi Quang Thành 7 4

HOA3042 Thống kê ứng dụng trong hóa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 3 6

HOA3042 Thống kê ứng dụng trong hóa học - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 3 8

HOA3052 Cơ sở hóa lượng tử - Nhóm 1 2 Trần Thái Hòa 4 4

HOA3052 Cơ sở hóa lượng tử - Nhóm 2 2 Trần Thái Hòa 4 2

HOA3072 Hóa học môi trường - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 4 2

HOA3072 Hóa học môi trường - Nhóm 2 2 Hoàng Thái Long 4 4

HOA3082 Phân tích công cụ 2 - Nhóm 1 2 Trần Thị Văn Thi 3 6

HOA3082 Phân tích công cụ 2 - Nhóm 2 2 Trần Thị Văn Thi 3 8

HOA3092 Hóa kỹ thuật 2 - Nhóm 1 2 Trần Xuân Mậu 4 6

HOA3092 Hóa kỹ thuật 2 - Nhóm 2 2 Trần Xuân Mậu 4 8

HOA3102 Hóa dầu - Nhóm 1 2 Mai Xuân Tịnh 4 6

HOA3102 Hóa dầu - Nhóm 2 2 Mai Xuân Tịnh 4 8

HOA4052 Vật liệu gốm kỹ thuật - Nhóm 1 2 Trần Minh Ngọc 2 4

HOA4062 Cân bằng pha - Nhóm 1 2 Trần Nghệ 7 4

HOA4102 Các phương pháp tách - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Huệ 3 4

HOA4132 Phân tích môi trường - Nhóm 1 2 Trần Thúc Bình 4 4

HOA4202 Biến tính polyme - Nhóm 1 2 Đỗ Diên 6 4

HOA4212 Động hóa học - Nhóm 1 2 Đinh Quang Khiếu 2 8

HOA4402 Kỹ thuật các hợp chất thiên nhiên - Nhóm 1 2 Phan Văn Cư 5 4

HOA4412 Hóa sinh ứng dụng trong thực phẩm - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thu Lan 5 8

HOA4442 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 5 12

HOA4448 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Hoàng Thái Long 4 11

HOA4452 Hoá môi trường nước - Nhóm 1 2 Hoàng Thái Long 2 8

HOA5012 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Đinh Quang Khiếu 6 8

27

Page 29: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

374 0 15/02/2016 5 - H303

375 0 15/02/2016 7 - H303

376 0 15/02/2016 2 - B212

377 0 15/02/2016 2 - B210

378 0 15/02/2016 2 - B210

379 0 15/02/2016 2 - B212

380 0 15/02/2016 1 - B212

381 0 15/02/2016 1 - B213

382 0 15/02/2016 1 - B213

383 0 30/05/2016 11 - Chờ

384 0 11/01/2016 6 - B210

385 0 11/01/2016 6 - B210

386 0 11/01/2016 6 - H201

387 0 11/01/2016 6 - H301

388 0 15/02/2016 6 - H102

389 0 15/02/2016 6 - H307

390 0 11/01/2016 1 - H102

391 0 11/01/2016 1 - H103

392 0 11/01/2016 3 - H103

393 0 15/02/2016 1 - B211

394 0 15/02/2016 1 - B211

395 0 15/02/2016 1 - B214

396 0 15/02/2016 5 - H109

397 0 15/02/2016 7 - H109

398 0 15/02/2016 5 - H202

399 0 11/01/2016 1 - H302

400 0 11/01/2016 3 - H302

401 0 11/01/2016 1 - H302

15/02/2016 1 - H407

22/02/2016 1 - E203(1)

403 0 22/02/2016 1 - E204 (1)

404 0 22/02/2016 1 - E204 (2)

405 0 22/02/2016 5 - E204 (3)

406 0 22/02/2016 1 - E204 (3)

KTR1022 Hình học họa hình 2 - Nhóm 1 2 Lê Văn Thanh Hùng 2 6

KTR1022 Hình học họa hình 2 - Nhóm 2 2 Lê Văn Thanh Hùng 2 8

KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 1 3 Trần Thành Nhân 5 4

KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 2 3 Trần Thành Nhân 2 4

KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 3 3 Trần Thành Nhân 3 4

KTR2033 Cơ học kết cấu - Nhóm 4 3 Trần Thành Nhân 4 4

KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 1 3 Trương Hoàng Phương 3 3

KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 2 3 Trương Hoàng Phương 5 3

KTR2053 Tin học ứng dụng - Nhóm 3 3 Trần Duy Khiêm 7 3

KTR2080 Thực tế tổng hợp - Nhóm 1 0 Trần Đình Hiếu 2 11

KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 1 3 Trần Thành Nhân 2 8

KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 2 3 Trần Thành Nhân 3 8

KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 3 3 Nguyễn Trọng Vinh 4 8

KTR2093 Kết cấu thép - Nhóm 4 3 Nguyễn Trọng Vinh 5 8

KTR3013 Phương pháp sáng tác kiến trúc - Nhóm 1 3 Trương Hồng Trường 2 8

KTR3013 Phương pháp sáng tác kiến trúc - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Vân Anh 5 8

KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Tùng 7 2

KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Minh Xuân 7 2

KTR3042 Lịch sử kiến trúc Việt Nam - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Minh Xuân 7 4

KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 1 3 Phan Tiến Lợi 3 3

KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 2 3 Phan Tiến Lợi 6 3

KTR3053 Cấu tạo kiến trúc công trình - Nhóm 3 3 Phan Tiến Lợi 7 3

KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 1 2 Võ Sĩ Châu 3 6

KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 2 2 Võ Sĩ Châu 3 8

KTR3072 Kiến trúc nhà công cộng - Nhóm 3 2 Lê Ngọc Vân Anh 3 6

KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 1 2 Võ Tuấn Anh 3 2

KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 2 2 Võ Tuấn Anh 3 4

KTR3092 Nội, ngoại thất kiến trúc - Nhóm 3 2 Phạm Đăng Nhật Thái 7 2

402 KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Quang Huy 4 4

4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Minh Xuân 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 3 3 Phan Tiến Lợi 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 4 3 Trương Hồng Trường 4 8

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 5 3 Võ Sĩ Châu 4 4

28

Page 30: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

407 0 22/02/2016 1 - E204 (4)

408 0 22/02/2016 1 - E203(2)

409 0 15/02/2016 1 - E203(3)

410 0 15/02/2016 5 - E203(4)

411 0 22/02/2016 1 - E203(4)

412 0 22/02/2016 5 - E204 (1)

413 0 22/02/2016 5 - E204 (2)

1 - E203(1)

1 - E203(1)

14/03/2016 1 - E203(1)

1 - E203(5)

1 - E203(5)

1 - E203(3)

1 - E203(3)

14/03/2016 1 - E203(3)

1 - E203(4)

1 - E203(4)

14/03/2016 1 - E203(4)

1 - E204 (1)

1 - E204 (1)

14/03/2016 1 - E204 (1)

1 - E204 (2)

1 - E204 (2)

14/03/2016 1 - E204 (2)

5 - E204 (1)

5 - E204 (1)

14/03/2016 5 - E204 (1)

5 - E204 (2)

5 - E204 (2)

14/03/2016 5 - E204 (2)

5 - E204 (3)

5 - E204 (3)

14/03/2016 5 - E204 (3)

1 - E204 (3)

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 6 3 Lê Ngọc Vân Anh 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 7 3 Trần Duy Khiêm 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 8 3 Bùi Thị Hiếu 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 9 3 Trương Hoàng Phương 4 8

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 10 3 Phạm Đăng Nhật Thái 4 4

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 11 3 Võ Tuấn Anh 4 8

KTR3123 Đồ án kiến trúc nhà ở quy mô nhỏ - Nhóm 12 3 Nguyễn Quốc Thắng 4 8

414 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

1

4 0 Phạm Đăng Nhật Thái 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

415 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

2

4 0 Võ Sĩ Châu 11/01/2016 2 4

5 4

416 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

3

4 0 Trương Hồng Trường 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

417 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

4

4 0 Phan Tiến Lợi 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

418 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

5

4 0 Nguyễn Quang Huy 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

419 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

6

4 0 Lê Ngọc Vân Anh 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

420 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

7

4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 18/01/2016 3 8

6 8

3 8

421 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

8

4 0 Trần Đình Hiếu 18/01/2016 3 8

6 8

3 8

422 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

9

4 0 Nguyễn Văn Thái 18/01/2016 3 8

6 8

3 8

423 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

10

4 0 Trần Duy Khiêm 18/01/2016 2 4

29

Page 31: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1 - E204 (3)

14/03/2016 1 - E204 (3)

1 - E204 (4)

1 - E204 (4)

14/03/2016 1 - E204 (4)

5 - E202

5 - E202

5 - E204 (4)

5 - E204 (4)

14/03/2016 5 - E204 (4)

1 - H407

1 - H407

1 - E203(1)

1 - E203(1)

02/05/2016 1 - E203(1)

1 - E203(2)

1 - E203(2)

09/05/2016 1 - E203(2)

1 - E203(3)

1 - E203(3)

09/05/2016 1 - E203(3)

1 - E203(4)

1 - E203(4)

09/05/2016 1 - E203(4)

1 - E204 (1)

1 - E204 (1)

09/05/2016 1 - E204 (1)

1 - E204 (2)

1 - E204 (2)

09/05/2016 1 - E204 (2)

1 - E204 (3)

1 - E204 (3)

09/05/2016 1 - E204 (3)

1 - E204 (4)

423 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

10

4 0 Trần Duy Khiêm 18/01/2016

5 4

2 4

424 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

11

4 0 Bùi Thị Hiếu 18/01/2016 2 4

5 4

2 4

425 KTR3144 Đồ án Kiến trúc nhà ở cao tầng và khách sạn - Nhóm

12

4 0 Trương Hoàng Phương 11/01/2016 3 8

6 8

18/01/2016 3 8

6 8

3 8

426 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 1 4 0 Võ Sĩ Châu 21/03/2016 2 4

5 4

28/03/2016 2 4

5 4

2 4

427 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 2 4 0 Phạm Đăng Nhật Thái 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

428 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 3 4 0 Nguyễn Quang Huy 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

429 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 4 4 0 Trương Hồng Trường 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

430 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 5 4 0 Phan Tiến Lợi 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

431 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 6 4 0 Lê Ngọc Vân Anh 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

432 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 7 4 0 Trần Duy Khiêm 28/03/2016 2 4

5 4

2 4

433 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 8 4 0 Bùi Thị Hiếu 28/03/2016 2 4

30

Page 32: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1 - E204 (4)

09/05/2016 1 - E204 (4)

5 - E203(1)

5 - E203(1)

09/05/2016 5 - E203(1)

5 - E203(2)

5 - E203(2)

09/05/2016 5 - E203(2)

5 - E203(3)

5 - E203(3)

09/05/2016 5 - E203(3)

5 - E203(4)

5 - E203(4)

09/05/2016 5 - E203(4)

5 - E202

5 - E203(1)

5 - E203(1)

5 - E202

15/02/2016 5 - E203(1)

11/01/2016 1 - E203(2)

1 - E203(2)

1 - E203(2)

11/01/2016 5 - E203(2)

5 - E203(2)

5 - E203(2)

11/01/2016 1 - E203(1)

1 - E203(1)

1 - E203(1)

11/01/2016 5 - E203(3)

5 - E203(3)

5 - E203(3)

11/01/2016 1 - E203(3)

1 - E203(3)

1 - E203(3)

433 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 8 4 0 Bùi Thị Hiếu 28/03/2016

5 4

2 4

434 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 9 4 0 Trương Hoàng Phương 28/03/2016 3 8

6 8

3 8

435 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 10 4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 28/03/2016 3 8

6 8

3 8

436 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 11 4 0 Nguyễn Vũ Minh 28/03/2016 3 8

6 8

3 8

437 KTR3154 Đồ án Kiến trúc nhà công nghiệp - Nhóm 12 4 0 Phạm Mạnh Hùng 28/03/2016 3 8

6 8

3 8

438 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 1 2 0 Phạm Mạnh Hùng 11/01/2016 2 8

5 8

18/01/2016 2 8

5 8

2 8

439 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 2 2 0 Phạm Mạnh Hùng 6 4

18/01/2016 3 4

6 4

440 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Văn Thái 5 8

18/01/2016 2 8

5 8

441 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 4 2 0 Nguyễn Văn Thái 6 4

18/01/2016 3 4

6 4

442 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 5 2 0 Trần Đình Hiếu 5 8

18/01/2016 2 8

5 8

443 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 6 2 0 Trần Đình Hiếu 6 4

18/01/2016 3 4

6 4

31

Page 33: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1 - E203(4)

1 - E203(4)

11/01/2016 5 - E204 (2)

5 - E204 (2)

5 - E204 (2)

11/01/2016 5 - E204 (3)

5 - E204 (3)

5 - E204 (3)

11/01/2016 5 - E203(4)

5 - E203(4)

5 - E203(4)

5 - E202

5 - H407

5 - E203(1)

5 - E203(1)

25/04/2016 5 - E203(1)

5 - E203(2)

5 - E203(2)

25/04/2016 5 - E203(2)

1 - E203(2)

1 - E203(2)

18/04/2016 1 - E203(2)

5 - E203(4)

5 - E203(4)

25/04/2016 5 - E203(4)

5 - E204 (1)

5 - E204 (1)

25/04/2016 5 - E204 (1)

5 - E204 (2)

5 - E204 (2)

25/04/2016 5 - E204 (2)

5 - E204 (3)

5 - E204 (3)

25/04/2016 5 - E204 (3)

444 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 7 2 0 Nguyễn Ngọc Tùng 11/01/2016 3 4

6 4

445 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 8 2 0 Nguyễn Thị Minh Xuân 5 8

18/01/2016 2 8

5 8

446 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 9 2 0 Phạm Đăng Nhật Thái 5 8

18/01/2016 2 8

5 8

447 KTR3172 Đồ án thiết kế đô thị - Nhóm 10 2 0 Nguyễn Vũ Minh 5 8

18/01/2016 2 8

5 8

448 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 1 4 0 Trần Đình Hiếu 07/03/2016 2 8

5 8

14/03/2016 2 8

5 8

2 8

449 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 2 4 0 Nguyễn Văn Thái 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

450 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 3 4 0 Nguyễn Ngọc Tùng 07/03/2016 3 4

6 4

3 4

451 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 4 4 0 Phạm Mạnh Hùng 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

452 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 5 4 0 Nguyễn Quốc Thắng 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

453 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 6 4 0 Nguyễn Vũ Minh 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

454 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 7 4 0 Võ Tuấn Anh 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

32

Page 34: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

5 - E204 (4)

5 - E204 (4)

25/04/2016 5 - E204 (4)

1 - E204 (1)

1 - E204 (1)

25/04/2016 1 - E204 (1)

1 - E204 (2)

1 - E204 (2)

25/04/2016 1 - E204 (2)

458 0 11/01/2016 6 - H107

459 0 11/01/2016 6 - H202

460 0 11/01/2016 6 - H202

461 0 11/01/2016 1 - H202

462 0 11/01/2016 1 - H202

463 0 11/01/2016 1 - H301

464 0 11/01/2016 1 - H103

465 0 11/01/2016 1 - H103

466 0 11/01/2016 6 - H307

467 0 11/01/2016 6 - H306

468 0 11/01/2016 6 - H202

469 0 11/01/2016 6 - H108

470 0 30/05/2016 12 - Chờ

471 0 15/02/2016 1 - H110

472 0 15/02/2016 1 - H110

473 0 15/02/2016 1 - H110

474 0 15/02/2016 1 - H110

475 0 15/02/2016 1 - H110

476 0 15/02/2016 5 - H110

477 0 11/01/2016 6 - H207

478 0 11/01/2016 6 - H208

479 0 11/01/2016 5 - B320

480 0 11/01/2016 7 - B320

481 0 15/02/2016 1 - H209

482 0 15/02/2016 3 - H209

455 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 8 4 0 Võ Sĩ Châu 14/03/2016 2 8

5 8

2 8

456 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 9 4 0 Bùi Thị Hiếu 14/03/2016 3 4

6 4

3 4

457 KTR3174 Đồ án quy hoạch đô thị - Nhóm 10 4 0 Đặng Minh Nam 14/03/2016 3 4

6 4

3 4

KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 1 3 Nguyễn Quang Huy

Nguyễn Ngọc Tùng

2 8

KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 2 3 Nguyễn Quang Huy

Nguyễn Ngọc Tùng

4 8

KTR3193 Vật lý kiến trúc - Nhóm 3 3 Nguyễn Quang Huy

Nguyễn Ngọc Tùng

5 8

KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 1 3 Trương Hồng Trường 4 3

KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 2 3 Trương Hồng Trường 6 3

KTR3203 Thiết bị kỹ thuật kiến trúc công trình - Nhóm 3 3 Trần Đình Hiếu 7 3

KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 1 3 Trần Đình Hiếu 4 3

KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 2 3 Trần Đình Hiếu 5 3

KTR3213 Lịch sử kiến trúc thế giới - Nhóm 3 3 Phạm Mạnh Hùng 4 8

KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 1 3 Nguyễn Quốc Thắng 3 8

KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 2 3 Nguyễn Quốc Thắng 6 8

KTR3223 Lịch sử phát triển đô thị - Nhóm 3 3 Nguyễn Văn Thái 4 8

KTR3292 Thực tập nghề nghiệp - Nhóm 1 2 Trần Đình Hiếu 6 12

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 1 2 Võ Quang Hoành 7 4

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 2 2 Võ Quang Hoành 6 4

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 3 2 Võ Quang Hoành 5 4

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 4 2 Võ Quang Hoành 4 4

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 5 2 Võ Quang Hoành 3 4

MTH2022 Mỹ thuật 2 - Nhóm 6 2 Võ Quang Hoành 6 8

ANH3043 Tiếng Anh chuyên đề IV (Lịch sử-văn hóa Đông

Nam Á) - Nhóm 1

3 Trịnh Thị Định 5 8

ANH3043 Tiếng Anh chuyên đề IV (Lịch sử-văn hóa Đông

Nam Á) - Nhóm 2

3 Trịnh Thị Định 6 8

ANH3052 Tiếng Anh chuyên đề V (Lịch sử-văn hóa Việt Nam)

- Nhóm 1

2 Trịnh Thị Định 3 6

ANH3052 Tiếng Anh chuyên đề V (Lịch sử-văn hóa Việt Nam)

- Nhóm 2

2 Trịnh Thị Định 3 8

DPH3052 Các tổ chức quốc tế và khu vực - Nhóm 1 2 Trịnh Thị Định 2 2

DPH3062 Các hệ thống chính trị ở Đông Nam Á - Nhóm 1 2 Trần Thị Hợi

Trương Tuấn Vũ

2 4

33

Page 35: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

483 0 11/01/2016 5 - H104

484 0 11/01/2016 7 - H104

485 0 15/02/2016 1 - H210

486 0 15/02/2016 5 - H310

487 0 15/02/2016 1 - H304

488 0 15/02/2016 1 - H107

489 0 11/01/2016 12 - Chờ 2

490 0 30/05/2016 12 - Chờ 2

491 0 15/02/2016 11 - Chờ 2

492 0 15/02/2016 11 - Chờ 3

493 0 11/01/2016 1 - H303

494 0 15/02/2016 1 - B214

495 0 11/01/2016 1 - H403

496 0 11/01/2016 3 - H403

497 0 15/02/2016 1 - H407

498 0 15/02/2016 3 - H407

499 0 15/02/2016 5 - E402

500 0 15/02/2016 1 - E503

501 0 15/02/2016 3 - E503

502 0 15/02/2016 5 - H302

503 0 15/02/2016 9 - H201

504 0 15/02/2016 9 - H201

505 0 15/02/2016 7 - H302

506 0 15/02/2016 9 - E503

507 0 15/02/2016 7 - H201

508 0 15/02/2016 3 - H107

509 0 15/02/2016 3 - H304

510 0 15/02/2016 5 - H407

511 0 15/02/2016 5 - B214

512 0 15/02/2016 1 - E506

6 - E404

6 - E405

30/05/2016 6 - E404

1 - E304

DPH3072 Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam thời hiện đại -

Nhóm 1

2 Dương Quang Hiệp 2 6

DPH3072 Lịch sử quan hệ quốc tế của Việt Nam thời hiện đại -

Nhóm 2

2 Dương Quang Hiệp 2 8

DPH3092 Các học thuyết chính trị trên thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Linh 7 4

DPH3102 Một số vấn đề về quan hệ quốc tế châu Á–Thái Bình

Dương - Nhóm 1

2 Trịnh Thị Định 4 8

DPH3133 Lý luận về Nhà nước và Nhà nước phương Đông -

Nhóm 1

3 Nguyễn Văn Tận 5 3

DPH3142 Lịch sử - văn hóa phương Tây đại cương - Nhóm 1 2 Mai Thúy Bảo Hạnh

Trương Tuấn Vũ

7 2

DPH3162 Nghiệp vụ ngoại thương - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng K.Sử 2 12

DPH4092 Thực tập và viết niên luận năm thứ ba - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 5 12

DPH4102 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 5 11

DPH4108 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Văn Đăng 6 11

DPH5022 Văn hoá Chămpa – Phù Nam - Nhóm 1 2 Lê Duy Sơn 7 2

DPH5022 Văn hoá Chămpa – Phù Nam - Nhóm 2 2 Lê Duy Sơn 4 4

DPH5032 Kinh tế Đông Nam Á thời hiện đại - Nhóm 1 2 Lê Thị Anh Đào 2 2

DPH5042 Kinh tế - xã hội các nước Đông Nam Á thời thuộc

địa - Nhóm 1

2 Hoàng Thị Anh Đào 2 4

KTE1012 Kinh tế học đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hòa 6 2

KTE1012 Kinh tế học đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Hòa 6 4

LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Tận 2 6

LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 2 2 Dương Quang Hiệp 5 2

LIS1012 Lịch sử văn minh thế giới - Nhóm 3 2 Trần Thị Tâm 5 4

LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 2 6

LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 2 2 Nguyễn Mạnh Hà 3 10

LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Mạnh Hà 5 10

LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Quảng 2 8

LIS1022 Văn hoá Việt Nam đại cương - Nhóm 5 2 Nguyễn Chí Ngàn 6 10

LIS1032 Lịch sử mỹ thuật phương Đông và Việt Nam - Nhóm

1

2 Nguyễn Quang Trung Tiến 3 8

LIS1052 Các tộc người ở phương Đông - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng 7 4

LIS2022 Tiến trình lịch sử Việt Nam - Nhóm 1 2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 3 4

LIS2032 Lịch sử Trung Quốc đại cương - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh 4 6

LIS3022 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại I - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 4 8

LIS3022 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại I - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Đăng 3 4

513 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016 3 8

4 8

3 8

514 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016 3 3

34

Page 36: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

6 - E404

30/05/2016 1 - E304

515 0 15/02/2016 3 - E401

516 0 15/02/2016 1 - E403

517 0 15/02/2016 6 - E306

518 0 15/02/2016 6 - E402

519 0 11/01/2016 5 - H210

520 0 11/01/2016 7 - H210

521 0 11/01/2016 5 - E304

522 0 11/01/2016 7 - E304

523 0 15/02/2016 1 - H403

524 0 11/01/2016 5 - H403

525 0 11/01/2016 7 - H403

526 0 11/01/2016 5 - H204

527 0 11/01/2016 7 - H204

528 0 15/02/2016 1 - H308

529 0 15/02/2016 1 - H208

530 0 11/01/2016 5 - B214

531 0 11/01/2016 7 - B214

532 0 15/02/2016 1 - H307

533 0 11/01/2016 5 - B214

534 0 11/01/2016 7 - B214

535 0 15/02/2016 3 - H308

536 0 11/01/2016 5 - B319

537 0 11/01/2016 7 - B319

538 0 15/02/2016 3 - E403

539 0 15/02/2016 1 - H203

540 0 15/02/2016 5 - E403

541 0 15/02/2016 1 - B318

542 0 11/04/2016 5 - E403

543 0 11/04/2016 1 - B318

544 0 15/02/2016 1 - H104

545 0 04/07/2016 11 - Chờ

546 0 11/01/2016 5 - B318

514 LIS3033 Lịch sử Việt Nam cổ trung đại II - Nhóm 2 3 0 Nguyễn Văn Đăng 11/04/2016

5 8

3 3

LIS3062 Lịch sử Việt Nam hiện đại I - Nhóm 1 2 Nguyễn Thu Hằng 3 4

LIS3112 Lịch sử Thế giới hiện đại I - Nhóm 1 2 Dương Quang Hiệp 4 2

LIS3143 Dân tộc học đại cương - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Mạnh 3 8

LIS3143 Dân tộc học đại cương - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Mạnh 5 8

LIS3152 Các dân tộc ở Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng

Nguyễn Chí Ngàn

4 6

LIS3152 Các dân tộc ở Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Hồng

Nguyễn Chí Ngàn

4 8

LIS3172 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam - Nhóm

1

2 Nguyễn Văn Đăng 6 6

LIS3172 Lịch sử tư tưởng phương Đông và Việt Nam - Nhóm

2

2 Nguyễn Văn Đăng 6 8

LIS3173 Lịch sử tư tưởng phương Đông - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Đăng 6 3

LIS3182 Lịch sử mỹ thuật thế giới và Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 5 6

LIS3182 Lịch sử mỹ thuật thế giới và Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 5 8

LIS3192 Một số vấn đề về triều Nguyễn - Nhóm 1 2 Đỗ Bang 5 6

LIS3192 Một số vấn đề về triều Nguyễn - Nhóm 2 2 Đỗ Bang 5 8

LIS3202 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam - Nhóm 1 2 Bùi Thị Tân 4 2

LIS3202 Lịch sử nhà nước và pháp luật Việt Nam - Nhóm 2 2 Bùi Thị Tân 3 4

LIS3212 Lịch sử - văn hoá Mỹ - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh 3 6

LIS3212 Lịch sử - văn hoá Mỹ - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh 3 8

LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở

châu Á - Nhóm 1

2 Lê Thị Anh Đào 5 4

LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở

châu Á - Nhóm 2

2 Lê Thị Anh Đào 2 6

LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở

châu Á - Nhóm 3

2 Lê Thị Anh Đào 2 8

LIS3232 Các con đường cứu nước trong phong trào GPDT ở

châu Á - Nhóm 4

2 Lê Thị Anh Đào 4 4

LIS3242 Hiệp hội các quốc gia Ðông Nam Á - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Tận 3 6

LIS3242 Hiệp hội các quốc gia Ðông Nam Á - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Tận 3 8

LIS3272 Lịch sử tôn giáo thế giới - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 4 4

LIS3272 Lịch sử tôn giáo thế giới - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Mạnh 7 4

LIS3282 Lịch sử Thế giới cổ trung đại I - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh

Lê Nam Trung Hiếu

2 8

LIS3282 Lịch sử Thế giới cổ trung đại I - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh

Lê Nam Trung Hiếu

7 4

LIS3292 Lịch sử Thế giới cổ trung đại II - Nhóm 1 2 Hà Văn Thịnh

Lê Nam Trung Hiếu

2 8

LIS3292 Lịch sử Thế giới cổ trung đại II - Nhóm 2 2 Hà Văn Thịnh

Lê Nam Trung Hiếu

7 4

LIS3293 Lịch sử Đông Nam Á đại cương - Nhóm 1 3 Lê Thị Anh Đào

Hoàng Thị Anh Đào

6 3

LIS3312 Tham quan thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 4 11

LIS4102 Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời đổi mới -

Nhóm 1

2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 4 6

35

Page 37: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

547 0 11/01/2016 7 - B318

548 0 11/01/2016 5 - B212

549 0 11/01/2016 1 - H204

550 0 15/02/2016 1 - H303

551 0 15/02/2016 5 - H309

552 0 30/05/2016 12 - Chờ 2

553 0 15/02/2016 11 - Chờ

554 0 15/02/2016 11 - Chờ 4

555 0 15/02/2016 1 - B214

556 0 15/02/2016 3 - B214

557 0 15/02/2016 5 - B214

558 0 15/02/2016 7 - B214

559 0 15/02/2016 1 - H204

560 0 15/02/2016 1 - E405

561 0 15/02/2016 7 - H309

562 0 15/02/2016 5 - E404

563 0 15/02/2016 7 - E404

564 0 15/02/2016 3 - E404

565 0 15/02/2016 1 - H309

566 0 11/01/2016 7 - B212

567 0 15/02/2016 1 - E202

568 0 15/02/2016 1 - E202

569 0 15/02/2016 1 - E202

570 0 15/02/2016 1 - E403

571 0 15/02/2016 1 - E202

572 0 15/02/2016 6 - E301

573 0 15/02/2016 1 - E301

574 0 15/02/2016 1 - E401

575 0 15/02/2016 1 - E301

576 0 15/02/2016 1 - E404

577 0 15/02/2016 6 - E202

578 0 15/02/2016 9 - E504

579 0 15/02/2016 9 - E504

580 0 15/02/2016 9 - E504

LIS4102 Nông nghiệp, nông thôn Việt Nam thời đổi mới -

Nhóm 2

2 Phạm Ngọc Bảo Liêm 4 8

LIS4122 Một số vấn đề về lịch sử Trung Quốc - Nhóm 1 2 Trần Thị Hợi

Trương Tuấn Vũ

2 6

LIS4382 Khảo cổ học Đông Nam Á - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Quảng 4 2

LIS4382 Khảo cổ học Đông Nam Á - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Quảng 6 4

LIS4472 Một số vấn đề về lịch sử - văn hoá Huế - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 2 6

LIS4482 Thực tập thực tế và viết niên luận năm thứ ba -

Nhóm 1

2 Nguyễn Văn Đăng 3 12

LIS4492 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Đăng 2 11

LIS4498 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Văn Đăng 3 11

LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Mạnh 5 2

LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Mạnh 5 4

LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Mạnh 6 6

LIS5012 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Mạnh 6 8

LIS5032 Lịch sử giữ nước của dân tộc Việt Nam thời cổ trung

đại - Nhóm 1

2 Bùi Thị Tân 2 4

LIS5042 Một số vấn đề về văn hoá Chămpa - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Quảng 2 2

LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 1 2 Đỗ Bang 2 8

LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 2 2 Đỗ Bang 4 6

LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 3 2 Đỗ Bang 4 8

LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 4 2 Đỗ Bang 7 4

LIS5062 Lịch sử văn minh Việt Nam - Nhóm 5 2 Đỗ Bang 2 4

TRU3052 Trung văn 4 (Đất nước học Trung Quốc) - Nhóm 1 2 Liêu Vĩnh Dũng 2 8

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 1

3 Dư Thị Huyền 2 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 2

3 Dư Thị Huyền 4 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 3

3 Dư Thị Huyền 7 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 4

3 Trần Thị Giang 2 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 5

3 Trần Thị Giang 3 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 6

3 Trần Thị Giang 4 8

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 7

3 Nguyễn Thị Thắng 4 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 8

3 Nguyễn Thị Thắng 5 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 9

3 Nguyễn Thị Thắng 6 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 10

3 Nguyễn Thị Thắng 2 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 11

3 Lê Thanh Hà 2 8

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 12

3 Lê Thanh Hà 2 11

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 13

3 Lê Thanh Hà 3 11

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 14

3 Lê Thanh Hà 4 11

36

Page 38: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

581 0 15/02/2016 6 - E202

582 0 15/02/2016 9 - E301

583 0 15/02/2016 9 - E504

584 0 15/02/2016 6 - E202

585 0 15/02/2016 1 - E303

586 0 15/02/2016 1 - E303

587 0 15/02/2016 1 - E303

588 0 15/02/2016 1 - H303

589 0 15/02/2016 9 - E506

590 0 15/02/2016 1 - E302

591 0 15/02/2016 6 - E303

592 0 15/02/2016 1 - E303

593 0 15/02/2016 9 - E502

594 0 15/02/2016 9 - E506

595 0 15/02/2016 9 - E502

596 0 15/02/2016 6 - E302

597 0 15/02/2016 9 - E506

598 0 15/02/2016 6 - E304

599 0 15/02/2016 6 - E304

600 0 15/02/2016 9 - E202

601 0 15/02/2016 9 - E202

602 0 15/02/2016 9 - E202

603 0 15/02/2016 9 - E202

604 0 15/02/2016 9 - E202

605 0 15/02/2016 6 - E303

606 0 15/02/2016 6 - E303

607 0 15/02/2016 6 - E303

608 0 15/02/2016 6 - E303

609 0 15/02/2016 5 - H401

610 0 15/02/2016 7 - H401

611 0 15/02/2016 5 - H401

612 0 15/02/2016 7 - H401

613 0 15/02/2016 6 - H402

614 0 15/02/2016 1 - E502

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 15

3 Lê Thị Kim Phương 3 8

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 16

3 Lê Thanh Hà 5 11

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 17

3 Lê Thanh Hà 6 11

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 18

3 Lê Thị Kim Phương 5 8

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 19

3 Lương Thị Cảnh 2 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 20

3 Trần Thị Giang 7 3

CTR1013 Những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 -

Nhóm 21

3 Trần Xuân Bình 3 3

CTR1023 Tư tưởng Hồ Chí Minh - Nhóm 1 3 Nguyễn Thế Phúc 3 3

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 1

3 Nguyễn Thị Thu Hà 2 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 2

3 Nguyễn Thị Hoa 4 3

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 3

3 Nguyễn Thị Hoa 2 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 4

3 Nguyễn Thị Hoa 6 3

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 5

3 Nguyễn Thị Thu Hà 3 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 6

3 Nguyễn Thị Thu Hà 4 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 7

3 Nguyễn Thị Thu Hà 5 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 8

3 Lê Văn Vinh 5 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 9

3 Lê Văn Vinh 6 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 10

3 Lê Văn Vinh 2 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 11

3 Nguyễn Thị Hiền 3 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 12

3 Nguyễn Minh Hiền 2 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 13

3 Nguyễn Minh Hiền 3 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 14

3 Nguyễn Minh Hiền 4 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 15

3 Nguyễn Minh Hiền 5 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 16

3 Nguyễn Minh Hiền 6 11

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 17

3 Nguyễn Thị Hiền 4 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 18

3 Nguyễn Thị Hiền 5 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 19

3 Nguyễn Thị Hiền 6 8

CTR1033 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam -

Nhóm 20

3 Lê Văn Vinh 3 8

CTR1052 Logic học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 2 6

CTR1052 Logic học - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 2 8

CTR1052 Logic học - Nhóm 3 2 Hồ Minh Đồng 4 6

CTR1052 Logic học - Nhóm 4 2 Hồ Minh Đồng 4 8

CTR1073 Triết học Mác - Lênin 2 - Nhóm 1 3 Phan Doãn Việt 3 8

CTR1083 Kinh tế chính trị học Mác - Lênin - Nhóm 1 3 Nguyễn Xuân Khoát 3 3

37

Page 39: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

615 0 15/02/2016 3 - H310

616 0 11/01/2016 7 - E401

617 0 11/01/2016 1 - E405

618 0 11/01/2016 3 - E405

619 0 11/01/2016 5 - E405

620 0 11/01/2016 9 - E506

621 0 15/02/2016 5 - H109

622 0 15/02/2016 1 - H310

623 0 15/02/2016 3 - H310

624 0 15/02/2016 7 - E506

625 0 15/02/2016 1 - H310

626 0 15/02/2016 5 - E506

627 0 15/02/2016 3 - H204

1 - B320

1 - B320

14/03/2016 1 - B320

629 0 11/01/2016 7 - E405

630 0 15/02/2016 1 - H104

631 0 11/01/2016 3 - B320

632 0 30/05/2016 12 - Chờ 2

633 0 15/02/2016 6 - E301

5 - E405

5 - E405

11/04/2016 5 - E405

635 0 11/01/2016 7 - E405

636 0 11/01/2016 5 - B318

637 0 15/02/2016 1 - H109

638 0 15/02/2016 1 - H301

639 0 15/02/2016 1 - H308

640 0 15/02/2016 1 - H209

641 0 15/02/2016 1 - H308

642 0 15/02/2016 5 - H108

643 0 15/02/2016 5 - E503

644 0 15/02/2016 7 - E503

CTR2052 Phương pháp luận nghiên cứu khoa học - Nhóm 1 2 Nguyễn Việt Phương 2 4

CTR3012 Lịch sử tư tưởng chính trị - Nhóm 1 2 Nguyễn Việt Phương 4 8

CTR3022 Chuyên đề Kinh tế chính trị - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Khoát 5 2

CTR3032 Chuyên đề Chủ nghĩa xã hội khoa học - Nhóm 1 2 Ngô Văn Quý 5 4

CTR3042 Chuyên đề Lịch sử Đảng cộng sản Việt Nam - Nhóm

1

2 Nguyễn Minh Hiền 6 6

CTR3052 Chuyên đề Xây dựng Đảng - Nhóm 1 2 Lê Văn Vinh 3 11

TRI2013 Lôgíc hình thức - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Kiều Sương 6 7

TRI2022 Tôn giáo học đại cương - Nhóm 1 2 Thái Thị Khương 5 2

TRI3012 Đạo đức học đại cương - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Phương 5 4

TRI3022 Lịch sử Triết học Ấn Độ cổ - trung đại - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 4 8

TRI3042 Lịch sử tư tưởng Việt Nam - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 2 2

TRI3052 Lịch sử Triết học Hylạp - Lamã cổ đại - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 4 6

TRI3072 Lịch sử Triết học cổ điển Đức - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Kiều Sương 4 4

628 TRI3092 Một số trào lưu triết học phương tây hiện đại -

Nhóm 1

2 0 Nguyễn Tiến Dũng 11/01/2016 3 2

4 2

3 2

TRI3112 Phương pháp luận nghiên cứu lịch sử triết học -

Nhóm 1

2 Nguyễn Thế Phúc 6 8

TRI3112 Phương pháp luận nghiên cứu lịch sử triết học -

Nhóm 2

2 Nguyễn Thế Phúc 4 4

TRI3122 Lịch sử mỹ học - Nhóm 1 2 Lê Bình Phương Luân 4 4

TRI3131 Thực tập kiến tập - Nhóm 1 1 Nguyễn Thế Phúc 4 12

TRI3143 Lịch sử triêt học Tây Âu phục hưng - cận đại -

Nhóm 1

3 Phan Doãn Việt 5 8

634 TRI4023 Triết học nâng cao 1 - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Tiến Dũng 11/01/2016 3 6

4 6

3 6

TRI4042 Một số tác phẩm triết học của Mác, Ăngghen, Lênin

1 - Nhóm 1

2 Hồ Minh Đồng 3 8

TRI4082 Chuyên đề Hình thái kinh tế - xã hội và sự nhận thức

con đường lên CNXH ở Việt Nam - Nhóm 1

2 Nguyễn Thị Phương 5 6

TRI4122 Chuyên đề Tư tưởng triết học Phật giáo - Nhóm 1 2 Thái Thị Khương 6 4

TRI4132 Chuyên đề Tư tưởng triết học Nho giáo - Nhóm 1 2 Hà Lê Dũng 2 4

TRI4142 Chuyên đề Tư tưởng triết học Việt Nam - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 5 4

TRI4152 Chuyên đề Tư tưởng triết học Hồ Chí Minh - Nhóm

1

2 Hồ Minh Đồng 3 4

TRI4162 Chuyên đề Đạo đức học - Nhóm 1 2 Ngô Văn Quý 7 4

TRI4172 Chuyên đề Lý luận tôn giáo - Nhóm 1 2 Hoàng Ngọc Vĩnh 6 8

MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Tuấn 5 6

MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 2 2 Trần Ngọc Tuấn 5 8

38

Page 40: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

645 0 15/02/2016 5 - E506

646 0 15/02/2016 7 - E506

647 0 15/02/2016 1 - B212

648 0 15/02/2016 3 - B212

649 0 11/01/2016 6 - B320

650 0 11/01/2016 6 - H103

651 0 15/02/2016 1 - E404

652 0 15/02/2016 3 - E404

653 0 04/07/2016 11 - Chờ

654 0 15/02/2016 1 - H304

655 0 15/02/2016 3 - H304

656 0 15/02/2016 1 - H304

657 0 11/01/2016 9 - H301

658 0 11/01/2016 9 - H201

659 0 11/01/2016 5 - H109

660 0 15/02/2016 3 - H303

661 0 15/02/2016 3 - H307

662 0 15/02/2016 1 - H401

663 0 15/02/2016 3 - H401

664 0 11/01/2016 5 - H308

665 0 11/01/2016 7 - H308

666 0 15/02/2016 3 - E302

667 0 15/02/2016 1 - E302

668 0 11/01/2016 9 - H101

669 0 11/01/2016 9 - H101

670 0 11/01/2016 7 - H307

671 0 11/01/2016 5 - H307

672 0 11/01/2016 1 - H403

673 0 11/01/2016 3 - H403

674 0 15/02/2016 1 - H402

675 0 15/02/2016 1 - H407

676 0 11/01/2016 9 - H104

677 0 11/01/2016 9 - H104

678 0 15/02/2016 1 - H407

MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 3 2 Dương Thành Chung 2 6

MTR1012 Môi trường và phát triển - Nhóm 4 2 Dương Thành Chung 2 8

MTR2012 Luật và chính sách môi trường - Nhóm 1 2 Lê Thị Phương Chi 2 2

MTR2012 Luật và chính sách môi trường - Nhóm 2 2 Lê Thị Phương Chi 2 4

MTR2033 Đánh giá môi trường - Nhóm 1 3 Nguyễn Bắc Giang 2 8

MTR2033 Đánh giá môi trường - Nhóm 2 3 Nguyễn Bắc Giang 4 8

MTR2042 Cơ sở quản lý môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Bắc Giang 3 2

MTR2042 Cơ sở quản lý môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Bắc Giang 3 4

MTR2051 Tham quan nhận thức - Nhóm 1 1 Đường Văn Hiếu 6 11

MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 1 2 Trần Anh Tuấn 6 2

MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 2 2 Trần Anh Tuấn 6 4

MTR2052 Tiếng Anh chuyên ngành - Nhóm 3 2 Trần Anh Tuấn 2 2

MTR2062 Cơ sở kinh tế tài nguyên môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Mạnh Hùng 3 10

MTR2062 Cơ sở kinh tế tài nguyên môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Mạnh Hùng 4 10

MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 5 6

MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 2 2 Trần Anh Tuấn 7 4

MTR3012 Cơ sở khoa học môi trường - Nhóm 3 2 Lê Văn Tuấn 7 4

MTR3022 Bảo tồn đa dạng sinh học - Nhóm 1 2 Nguyễn Mộng 6 2

MTR3022 Bảo tồn đa dạng sinh học - Nhóm 2 2 Nguyễn Mộng 6 4

MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 1 2 Lê Văn Tuấn 6 6

MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 2 2 Lê Văn Tuấn 6 8

MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 3 2 Phạm Khắc Liệu 7 4

MTR3062 Quan trắc môi trường - Nhóm 4 2 Phạm Khắc Liệu 7 2

MTR3102 Thống kê ứng dụng trong môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 6 10

MTR3102 Thống kê ứng dụng trong môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 5 10

MTR3112 Mô hình hóa môi trường - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 6 8

MTR3112 Mô hình hóa môi trường - Nhóm 2 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 6 6

MTR3122 Vệ sinh môi trường và sức khoẻ cộng đồng - Nhóm

1

2 Hoàng Trọng Sỹ 7 2

MTR3122 Vệ sinh môi trường và sức khoẻ cộng đồng - Nhóm

2

2 Hoàng Trọng Sỹ 7 4

MTR3132 Sản xuất sạch hơn - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 6 4

MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -

Nhóm 1

2 Lê Thị Phương Chi 3 4

MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -

Nhóm 3

2 Lê Thị Phương Chi 5 10

MTR3142 Quản lý môi trường đô thị và khu công nghiệp -

Nhóm 4

2 Lê Thị Phương Chi 6 10

MTR3152 Bảo vệ tài nguyên thiên nhiên - Nhóm 1 2 Trần Ngọc Tuấn 2 4

39

Page 41: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

679 0 25/01/2016 1 - PTN_MT

680 0 25/01/2016 1 - PTN_MT

681 0 25/01/2016 1 - PTN_MT

682 0 25/01/2016 5 - PTN_MT

683 0 25/01/2016 5 - PTN_MT

684 0 25/01/2016 5 - PTN_MT

685 0 15/02/2016 1 - B319

686 0 15/02/2016 5 - H407

687 0 15/02/2016 1 - E402

688 0 15/02/2016 5 - H407

689 0 15/02/2016 5 - E501

690 0 15/02/2016 12 - Chờ

691 0 04/01/2016 12 - Chờ

692 0 15/02/2016 5 - E503

693 0 15/02/2016 5 - H406

694 0 15/02/2016 5 - E302

695 0 11/01/2016 5 - H401

696 0 11/01/2016 7 - H401

697 0 15/02/2016 1 - E405

698 0 15/02/2016 3 - E405

699 0 11/01/2016 1 - H308

700 0 15/02/2016 3 - E306

701 0 15/02/2016 1 - E306

702 0 11/01/2016 5 - H208

703 0 15/02/2016 1 - E502

704 0 15/02/2016 3 - H201

705 0 30/05/2016 12 - Chờ 3

706 0 11/01/2016 5 - H101

707 0 11/01/2016 7 - H101

708 0 11/01/2016 9 - H210

709 0 15/02/2016 1 - E503

710 0 15/02/2016 1 - H401

711 0 30/05/2016 11 - Chờ 4

712 0 15/02/2016 1 - B214

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Hải Phong 2 4

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 2 2 Nguyễn Hải Phong 6 4

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 3 2 Nguyễn Hải Phong 5 4

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 4 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 2 8

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 5 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 4 8

MTR3172 Thực tập phân tích môi trường - Nhóm 6 2 Nguyễn Đăng Giáng Châu 3 8

MTR4072 Mô hình chất lượng nước và không khí - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Mỹ Hằng 5 4

MTR4092 Tái chế và tái sử dụng chất thải hữu cơ - Nhóm 1 2 Phạm Khắc Liệu 2 8

MTR4182 Kiểm soát ô nhiễm môi trường - Nhóm 1 2 Lê Thị Phương Chi 4 4

MTR4202 Hệ thống quản lý môi trường - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Tuấn 5 8

MTR4302 Quản lý các khu bảo tồn - Nhóm 1 2 Đường Văn Hiếu 6 8

MTR4318 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Đường Văn Hiếu 4 12

MTR4332 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Đường Văn Hiếu 3 12

MTR4362 Tác động của biến đổi khí hậu lên các hệ sinh thái -

Nhóm 1

2 Đặng Thị Như Ý 4 8

MTR5012 Du lịch và môi trường - Nhóm 1 2 Trần Anh Tuấn 3 8

MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 1 2 Lê Văn Thăng 2 8

MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 3 2 Lê Văn Thăng 5 6

MTR5022 Qui hoạch môi trường - Nhóm 4 2 Lê Văn Thăng 5 8

MTR5032 Phương pháp nghiên cứu trong khoa học môi trường -

Nhóm 1

2 Phạm Khắc Liệu 3 2

MTR5032 Phương pháp nghiên cứu trong khoa học môi trường -

Nhóm 2

2 Phạm Khắc Liệu 3 4

HAN2013 Hán văn căn bản - Nhóm 1 3 Lê Cảnh Vững 3 3

HAN2032 Văn tuyển Hán Văn - Nhóm 1 2 Phạm Thị Gái 6 4

HAN2032 Văn tuyển Hán Văn - Nhóm 2 2 Lê Cảnh Vững 6 2

HAN3073 Nho, Phật, Lão - Nhóm 1 3 Phan Đăng 5 8

HAN3102 Sắc phong, hương ước, gia phả, văn tế - Nhóm 1 2 Trần Đại Vinh 2 4

HAN3122 Văn chương cử nghiệp thời phong kiến - Nhóm 1 2 Phạm Thị Gái 5 4

HAN3171 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 3 12

HAN4022 Hán văn thời Lê - Nhóm 1 2 Trần Thị Thanh 6 6

HAN4032 Hán văn thời Nguyễn - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 6 8

HAN4122 Sử ký Tư Mã Thiên - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 2 10

HAN4132 Tả truyện - Chiến Quốc sách - Nhóm 1 2 Lê Cảnh Vững 4 4

HAN4152 Thể loại văn học cổ Việt Nam - Nhóm 1 2 Trần Thị Thanh 3 4

HAN4182 Thực tập - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 3 11

NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 2 2

40

Page 42: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

713 0 15/02/2016 3 - B214

714 0 15/02/2016 1 - B214

715 0 15/02/2016 3 - B214

716 0 15/02/2016 5 - H402

717 0 15/02/2016 7 - H402

718 0 15/02/2016 5 - H402

719 0 15/02/2016 7 - H402

720 0 15/02/2016 1 - E403

721 0 15/02/2016 3 - E403

722 0 11/01/2016 9 - H104

723 0 11/01/2016 1 - H107

724 0 11/01/2016 3 - H107

725 0 15/02/2016 3 - B320

726 0 11/01/2016 5 - H210

727 0 11/01/2016 7 - H210

728 0 15/02/2016 1 - E403

729 0 11/01/2016 5 - H209

11 - Chờ 3

12 - Chờ 3

731 0 30/05/2016 11 - Chờ 5

732 0 15/02/2016 3 - H302

733 0 15/02/2016 1 - E502

734 0 30/05/2016 12 - Chờ 3

735 0 15/02/2016 5 - H401

736 0 15/02/2016 7 - H401

737 0 15/02/2016 5 - H402

738 0 15/02/2016 1 - H303

739 0 15/02/2016 5 - E304

740 0 15/02/2016 7 - E304

741 0 15/02/2016 1 - E304

742 0 15/02/2016 1 - H407

743 0 15/02/2016 7 - H402

744 0 15/02/2016 3 - H407

745 0 15/02/2016 1 - H402

NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 2 2 Hoàng Tất Thắng 2 4

NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 3 2 Hoàng Tất Thắng 3 2

NNH1012 Cơ sở ngôn ngữ học - Nhóm 4 2 Hoàng Tất Thắng 3 4

NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 1 2 Hà Trần Thuỳ Dương 2 6

NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 2 2 Hà Trần Thuỳ Dương 2 8

NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 3 2 Hà Trần Thuỳ Dương 4 6

NNH1022 Tiếng Việt thực hành - Nhóm 4 2 Hà Trần Thuỳ Dương 4 8

NNH2032 Ngữ pháp học tiếng Việt - Nhóm 1 2 Hà Trần Thuỳ Dương 6 2

NNH2032 Ngữ pháp học tiếng Việt - Nhóm 2 2 Trương Thị Thuyết 6 4

NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 2 10

NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 2 2 Trương Thị Nhàn 5 2

NNH3022 Ngữ dụng học - Nhóm 3 2 Trương Thị Nhàn 5 4

NNH3032 Loại hình học ngôn ngữ - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 3 4

NNH3062 Logic-ngữ nghĩa - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 6 6

NNH3072 Ngữ pháp chức năng - Nhóm 1 2 Trương Thị Nhàn 6 8

NNH3132 Ngôn ngữ học thống kê - Nhóm 1 2 Trần Văn Sáng 7 4

NNH3142 Chuẩn ngôn ngữ và chuẩn hoá ngôn ngữ - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Bạch Nhạn 5 6

730 NNH3152 Địa danh học - Nhóm 1 2 0 Từ Thu Mai 15/02/2016 2 11

2 12

NNH3161 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 4 11

NNH4022 Phương ngữ học tiếng Việt - Nhóm 1 2 Trương Thị Thuyết 2 4

NNH4032 Ngôn ngữ văn chương - Nhóm 1 2 Hoàng Tất Thắng 6 4

NNH4082 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 4 12

VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thị Minh Hiền 6 6

VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Minh Hiền 6 8

VAN1012 Mỹ học đại cương - Nhóm 3 2 Lê Thị Minh Hiền 5 6

VAN2022 Tiến trình văn học Việt nam - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 5 4

VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5 6

VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 5 8

VAN2032 Văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 3 2 Nguyễn Thị Quỳnh Hương 6 2

VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hùng 7 2

VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 2 2 Lê Thị Minh Hiền 5 8

VAN3012 Lý luận văn học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Hùng 7 4

VAN3052 Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế

kỷ XIX - Nhóm 1

2 Lê Văn Thi 4 2

41

Page 43: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

746 0 15/02/2016 3 - H402

747 0 11/01/2016 5 - B213

748 0 11/01/2016 7 - B213

749 0 11/01/2016 5 - B213

750 0 15/02/2016 1 - H303

751 0 15/02/2016 1 - H401

752 0 15/02/2016 1 - H406

753 0 15/02/2016 1 - H406

754 0 11/01/2016 6 - B320

755 0 11/01/2016 6 - B320

756 0 11/01/2016 6 - B320

757 0 11/01/2016 5 - B319

758 0 11/01/2016 7 - B319

759 0 11/01/2016 9 - B320

760 0 11/01/2016 9 - B320

761 0 11/01/2016 1 - B320

762 0 11/01/2016 3 - B320

763 0 11/01/2016 9 - B320

764 0 11/01/2016 9 - B320

765 0 11/01/2016 7 - H401

766 0 30/05/2016 12 - Chờ 3

767 0 11/01/2016 9 - B318

768 0 11/01/2016 9 - B318

769 0 11/01/2016 9 - H103

770 0 30/05/2016 11 - Chờ 3

771 0 15/02/2016 1 - E405

772 0 11/01/2016 1 - B209

773 0 11/01/2016 3 - B209

774 0 11/01/2016 1 - B319

775 0 15/02/2016 3 - H401

776 0 15/02/2016 1 - H401

777 0 11/01/2016 1 - B210

778 0 11/01/2016 3 - B210

779 0 11/01/2016 3 - B319

VAN3052 Văn học Việt Nam từ giữa thế kỷ XVIII đến hết thế

kỷ XIX - Nhóm 2

2 Lê Văn Thi 4 4

VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 1 2 Trần Nhật Thu 2 6

VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 2 2 Trần Nhật Thu 2 8

VAN3072 Văn học Việt Nam 1945 - 1975 - Nhóm 3 2 Trần Nhật Thu 3 6

VAN3083 Văn học Trung Quốc - Nhóm 1 3 Đỗ Thu Thủy

Phan Nguyễn Phước Tiên

2 3

VAN3083 Văn học Trung Quốc - Nhóm 2 3 Đỗ Thu Thủy

Phan Nguyễn Phước Tiên

5 3

VAN3093 Văn học Pháp - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

Đậu Tuấn Ngọc

2 3

VAN3093 Văn học Pháp - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

Đậu Tuấn Ngọc

5 3

VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

Nguyễn Hồng Dũng

4 8

VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

Nguyễn Hồng Dũng

5 8

VAN3113 Văn học Anh - Mỹ - Nhóm 3 3 Nguyễn Hoàng Tuệ Anh

Nguyễn Hồng Dũng

6 8

VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 2 6

VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 2 2 Phan Tuấn Anh 2 8

VAN3132 Văn học so sánh - Nhóm 3 2 Phan Tuấn Anh 3 10

VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 1 2 Phan Thị Đào 4 10

VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 2 2 Phan Thị Đào 2 2

VAN3142 Thi pháp văn học dân gian Việt Nam - Nhóm 3 2 Phan Thị Đào 2 4

VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 1 2 Hồ Thế Hà 5 10

VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 2 2 Hồ Thế Hà 6 10

VAN3152 Thơ và thơ Việt Nam hiện đại - Nhóm 3 2 Hồ Thế Hà 3 8

VAN3181 Niên luận - Nhóm 1 1 Nguyễn Thành 2 12

VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Hùng 5 10

VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Hùng 6 10

VAN3182 Nghệ thuật học - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Hùng 2 10

VAN3192 Thực tập thực tế - Nhóm 1 2 Nguyễn Thành 2 11

VAN3212 Văn học Trung Quốc cận - hiện đại - Nhóm 1 2 Đỗ Thu Thủy 7 4

VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 1 2 Hà Văn Lưỡng 7 2

VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 2 2 Hà Văn Lưỡng 7 4

VAN3232 Thi pháp văn xuôi Haruki Murakami - Nhóm 3 2 Hà Văn Lưỡng 4 2

VAN4012 Tiến trình văn học - Nhóm 1 2 Phan Tuấn Anh 4 4

VAN4012 Tiến trình văn học - Nhóm 2 2 Phan Tuấn Anh 4 2

VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 1 2 Phạm Phú Phong 7 2

VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 2 2 Phạm Phú Phong 7 4

VAN4032 Thi pháp học - Nhóm 3 2 Phạm Phú Phong 4 4

42

Page 44: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

780 0 15/02/2016 1 - E504

781 0 15/02/2016 1 - E504

782 0 15/02/2016 1 - B320

783 0 15/02/2016 1 - E504

784 0 15/02/2016 1 - H406

785 0 15/02/2016 12 - Chờ 2

786 0 15/02/2016 12 - Chờ 2

787 0 11/01/2016 11 - Chờ

788 0 11/01/2016 12 - Chờ

789 0 11/01/2016 12 - Chờ

790 0 11/01/2016 12 - Chờ

791 0 11/01/2016 12 - Chờ

792 0 11/01/2016 6 - B212

793 0 11/01/2016 6 - H109

794 0 11/01/2016 1 - H309

795 0 11/01/2016 1 - H202

796 0 11/01/2016 5 - H204

797 0 11/01/2016 7 - H204

798 0 11/01/2016 5 - H204

799 0 11/01/2016 7 - H204

800 0 11/01/2016 3 - H109

801 0 11/01/2016 1 - H109

802 0 11/01/2016 1 - H109

803 0 11/01/2016 3 - H109

804 0 11/01/2016 1 - H108

805 0 11/01/2016 3 - H108

806 0 11/01/2016 1 - H108

807 0 11/01/2016 3 - H108

808 0 11/01/2016 1 - H108

809 0 11/01/2016 3 - H108

810 0 30/05/2016 11 - Chờ

811 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh

812 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh

813 0 25/01/2016 1 - PTN_Sinh

VAN4092 Lý luận văn học cổ Trung Quốc - Nhóm 1 2 Trần Trung Hỷ 7 4

VAN4102 Sự vận động của thi pháp văn học Việt Nam từ trung

đại đến hiện đại - Nhóm 1

2 Hà Ngọc Hòa 6 4

VAN4112 Sự vận động của bi kịch từ Sophocle đến

Shakespeare - Nhóm 1

2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc 5 4

VAN5052 Quá trình hiện đại hoá văn học VN đầu thế kỷ XX -

Nhóm 1

2 Hà Ngọc Hòa 4 4

VAN5122 Văn học phương Đông - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Lộc

Hà Văn Lưỡng

3 2

CNS2133 Nguyên lý các thiết bị cơ học - Nhóm 1 3 Phạm Đình Hoàng 2 12

CNS2133 Nguyên lý các thiết bị cơ học - Nhóm 2 3 Phạm Đình Hoàng 4 12

CNS2143 Thiết kế nhà máy - Nhóm 1 3 Trần Thế Truyền 2 11

CNS2152 Marketing - Nhóm 1 2 Thính giảng K.Sinh 3 12

CNS2152 Marketing - Nhóm 2 2 Thính giảng K.Sinh 4 12

CNS2162 Quản trị kinh doanh - Nhóm 1 2 Thính giảng K.Sinh 5 12

CNS2162 Quản trị kinh doanh - Nhóm 2 2 Thính giảng K.Sinh 6 12

CNS3063 Vi sinh vật học công nghiệp - Nhóm 1 3 Phạm Thị Ngọc Lan 3 8

CNS3063 Vi sinh vật học công nghiệp - Nhóm 2 3 Phạm Thị Ngọc Lan 2 8

CNS3083 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Lộc 3 3

CNS3083 Quá trình và thiết bị công nghệ sinh học - Nhóm 2 3 Nguyễn Hoàng Lộc 5 3

CNS3092 Các kỹ thuật hóa sinh hiện đại - Nhóm 1 2 Cao Đăng Nguyên 6 6

CNS3092 Các kỹ thuật hóa sinh hiện đại - Nhóm 2 2 Cao Đăng Nguyên 6 8

CNS3102 Các kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học -

Nhóm 1

2 Nguyễn Thị Thu Liên 4 6

CNS3102 Các kỹ thuật cơ bản trong công nghệ sinh học -

Nhóm 2

2 Nguyễn Thị Thu Liên 4 8

CNS4012 Công nghệ protein - Nhóm 1 2 Cao Đăng Nguyên 2 4

CNS4012 Công nghệ protein - Nhóm 2 2 Cao Đăng Nguyên 2 2

CNS4022 Công nghệ chuyển gen - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Lộc 4 2

CNS4022 Công nghệ chuyển gen - Nhóm 2 2 Nguyễn Hoàng Lộc 4 4

CNS4052 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Huân 2 2

CNS4052 Công nghệ nuôi cấy mô và tế bào thực vật - Nhóm 2 2 Lê Văn Tường Huân 2 4

CNS4062 Công nghệ sinh học tảo - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Thu Liên 6 2

CNS4062 Công nghệ sinh học tảo - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Thu Liên 6 4

CNS4092 Công nghệ tế bào động vật - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Lương 4 2

CNS4092 Công nghệ tế bào động vật - Nhóm 2 2 Nguyễn Ngọc Lương 4 4

CNS4172 Thực tập nhà máy 2 - Nhóm 1 2 Hoàng Dương Thu Hương 4 11

CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Lộc

Lê Văn Tường Huân

2 4

CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 2 2 Nguyễn Hoàng Lộc

Lê Văn Tường Huân

6 4

CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 3 2 Nguyễn Hoàng Lộc

Lê Văn Tường Huân

7 4

43

Page 45: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

814 0 25/01/2016 5 - PTN_Sinh

815 0 15/02/2016 1 - B319

816 0 15/02/2016 1 - E405

817 0 15/02/2016 5 - H309

818 0 15/02/2016 7 - H309

819 0 15/02/2016 5 - H309

820 0 15/02/2016 7 - H309

821 0 15/02/2016 7 - H104

822 0 15/02/2016 5 - H104

823 0 15/02/2016 1 - H109

824 0 15/02/2016 1 - H304

825 0 11/01/2016 6 - B318

826 0 11/01/2016 1 - B318

827 0 11/01/2016 6 - E301

828 0 11/01/2016 6 - H203

829 0 15/02/2016 1 - H303

830 0 15/02/2016 1 - H403

831 0 11/01/2016 3 - E405

832 0 15/02/2016 7 - H203

833 0 15/02/2016 5 - H203

834 0 15/02/2016 1 - H203

835 0 11/01/2016 5 - H207

836 0 11/01/2016 7 - H207

837 0 15/02/2016 1 - H103

838 0 15/02/2016 1 - B213

839 0 15/02/2016 3 - H103

840 0 15/02/2016 3 - B213

841 0 15/02/2016 1 - H204

842 0 15/02/2016 3 - H203

843 0 11/01/2016 1 - H201

844 0 11/01/2016 5 - H207

845 0 11/01/2016 7 - H207

846 0 11/01/2016 9 - H101

847 0 11/01/2016 9 - H101

CNS4202 Thực tập công nghệ sinh học - Nhóm 4 2 Nguyễn Hoàng Lộc

Lê Văn Tường Huân

5 8

MTR3053 Vi sinh môi trường+Thực tập vi sinh môi trường -

Nhóm 1

3 Nguyễn Thị Thu Thủy 7 3

MTR3053 Vi sinh môi trường+Thực tập vi sinh môi trường -

Nhóm 2

3 Nguyễn Thị Thu Thủy 4 3

SIN2022 Mô học - Nhóm 1 2 Lê Trọng Sơn

Ngô Thị Minh Thu

5 6

SIN2022 Mô học - Nhóm 2 2 Lê Trọng Sơn

Ngô Thị Minh Thu

5 8

SIN2022 Mô học - Nhóm 3 2 Ngô Thị Minh Thu 4 6

SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 1 2 Chế Thị Cẩm Hà 4 8

SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 2 2 Chế Thị Cẩm Hà 6 8

SIN2032 Sinh học phát triển - Nhóm 3 2 Chế Thị Cẩm Hà 6 6

SIN2043 Hóa sinh học - Nhóm 1 3 Hoàng Thị Kim Hồng

Trần Thanh Phong

5 3

SIN2043 Hóa sinh học - Nhóm 2 3 Hoàng Thị Kim Hồng

Trần Thanh Phong

4 3

SIN2053 Sinh học phân tử - Nhóm 1 3 Cao Đăng Nguyên 3 8

SIN2053 Sinh học phân tử - Nhóm 2 3 Lê Văn Tường Huân 4 3

SIN2063 Di truyền học - Nhóm 1 3 Trương Thị Bích Phượng 2 8

SIN2073 Vi sinh vật học - Nhóm 1 3 Phạm Thị Ngọc Lan 4 8

SIN2093 Sinh lý học động vật - Nhóm 1 3 Chế Thị Cẩm Hà 4 3

SIN2093 Sinh lý học động vật - Nhóm 2 3 Chế Thị Cẩm Hà 5 3

SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 2 4

SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 5 8

SIN2102 Lý sinh học - Nhóm 3 2 Đoàn Suy Nghĩ 5 6

SIN2132 Giải phẩu người - Nhóm 1 2 Chế Thị Cẩm Hà 3 2

SIN2142 Kỹ thuật hiển vi - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 4 6

SIN2142 Kỹ thuật hiển vi - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 4 8

SIN2172 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 2 Nguyễn Ngọc Lương 2 2

SIN2182 Phương pháp nghiên cứu khoa học trong sinh học -

Nhóm 1

2 Ngô Anh 6 2

SIN3022 Tảo học - Nhóm 1 2 Tôn Thất Pháp 2 4

SIN3032 Nấm học - Nhóm 1 2 Ngô Anh 6 4

SIN3053 Động vật có xương sống - Nhóm 1 3 Lê Thị Nam Thuận 5 3

SIN3062 Sinh thái học - Nhóm 1 2 Võ Văn Phú 3 4

SIN3072 Tiến hóa - Nhóm 1 2 Lê Văn Tường Huân 5 2

SIN3102 Quang sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 6 6

SIN3102 Quang sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 6 8

SIN4332 Năng lượng sinh học - Nhóm 1 2 Đoàn Suy Nghĩ 2 10

SIN4332 Năng lượng sinh học - Nhóm 2 2 Đoàn Suy Nghĩ 3 10

44

Page 46: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

848 0 30/05/2016 11 - Chờ

849 0 15/02/2016 11 - Chờ 2

850 0 15/02/2016 6 - H102

851 0 15/02/2016 6 - H102

852 0 15/02/2016 6 - H301

853 0 15/02/2016 6 - B211

854 0 15/02/2016 6 - B209

855 0 15/02/2016 1 - B211

856 0 15/02/2016 1 - B211

857 0 15/02/2016 7 - H201

858 0 15/02/2016 5 - B211

859 0 15/02/2016 7 - B211

860 0 15/02/2016 1 - B211

861 0 15/02/2016 1 - B210

862 0 15/02/2016 5 - B210

863 0 15/02/2016 7 - B210

864 0 15/02/2016 5 - B210

865 0 15/02/2016 7 - B210

866 0 15/02/2016 5 - H201

867 0 15/02/2016 5 - H203

868 0 15/02/2016 5 - H209

869 0 15/02/2016 3 - H307

870 0 15/02/2016 5 - H407

871 0 15/02/2016 7 - H407

872 0 15/02/2016 6 - E401

873 0 15/02/2016 6 - E401

874 0 15/02/2016 6 - E402

875 0 15/02/2016 5 - H210

876 0 15/02/2016 7 - H210

877 0 15/02/2016 1 - H104

878 0 15/02/2016 3 - H104

879 0 15/02/2016 5 - H104

880 0 15/02/2016 7 - H308

881 0 15/02/2016 5 - H308

SIN4791 Thực tập thiên nhiên - Nhóm 1 1 Lương Quang Đốc 3 11

SIN6132 Báo cáo tốt nghiệp - Nhóm 1 2 Phạm Thị Ngọc Lan 4 11

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 1 3 Nguyễn Đắc Liêm 6 8

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 2 3 Nguyễn Dư Thái 3 8

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 3 3 Trần Đình Long 4 8

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 4 3 Nguyễn Đắc Liêm 5 8

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 5 3 Nguyễn Dư Thái 6 8

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 6 3 Nguyễn Dư Thái 7 3

TOA1043 Phép tính vi phân hàm nhiều biến - Nhóm 7 3 Huỳnh Thế Phùng 4 3

TOA1072 Đại số tuyến tính và hình học giải tích - Nhóm 1 2 Hồ Vũ Ngọc Phương 2 8

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 1 2 Mai Thị Lệ 4 6

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 2 2 Mai Thị Lệ 4 8

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 3 2 Châu Thanh Hải 5 2

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 4 2 Châu Thanh Hải 6 2

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 5 2 Phạm Hoài Thanh 6 6

TOA1082 Phép tính vi tích phân hàm một biến - Nhóm 6 2 Phạm Hoài Thanh 6 8

TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 1 2 Phạm Hoài Thanh 4 6

TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 2 2 Phạm Hoài Thanh 4 8

TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 3 2 Châu Thanh Hải 2 6

TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 4 2 Châu Thanh Hải 3 6

TOA1092 Phép tính vi tích phân hàm nhiều biến - Nhóm 5 2 Châu Thanh Hải 6 6

TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 1 2 Võ Quang Mẫn 6 4

TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 2 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 6 6

TOA1122 Thống kê xã hội học - Nhóm 3 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 6 8

TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 1 3 Ngô Nhân Đức 3 8

TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 2 3 Ngô Nhân Đức 6 8

TOA2013 Phương pháp lập trình - Nhóm 3 3 Ngô Nhân Đức 4 8

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 1 2 Trần Thị Diệu Trang 2 6

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 2 2 Trần Thị Diệu Trang 2 8

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 3 2 Nguyễn Văn Sơn 2 2

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Sơn 2 4

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 5 2 Võ Quang Mẫn 3 6

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 6 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 8

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 7 2 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 6

45

Page 47: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

882 0 15/02/2016 7 - H104

883 0 15/02/2016 1 - B209

884 0 15/02/2016 1 - B209

885 0 15/02/2016 1 - B212

886 0 15/02/2016 6 - H202

887 0 15/02/2016 1 - B209

888 0 15/02/2016 1 - B210

889 0 15/02/2016 1 - H201

890 0 15/02/2016 3 - H201

891 0 15/02/2016 6 - E503

892 0 15/02/2016 1 - E501

893 0 15/02/2016 6 - E502

894 0 15/02/2016 6 - E502

895 0 15/02/2016 1 - H102

896 0 15/02/2016 3 - H102

897 0 15/02/2016 1 - H203

898 0 15/02/2016 1 - H203

899 0 15/02/2016 1 - H203

900 0 15/02/2016 1 - H203

901 0 11/01/2016 6 - B209

902 0 15/02/2016 1 - E304

903 0 15/02/2016 1 - B214

904 0 15/02/2016 1 - H208

905 0 15/02/2016 1 - H307

906 0 11/01/2016 6 - H301

907 0 11/01/2016 6 - H101

908 0 11/01/2016 6 - H101

909 0 30/05/2016 12 - Chờ

910 0 15/02/2016 5 - H201

911 0 15/02/2016 5 - H301

912 0 15/02/2016 7 - H301

1 - H210

1 - H210

04/04/2016 1 - H210

TOA2022 Xác suất thống kê - Nhóm 8 2 Võ Quang Mẫn 3 8

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Sơn 4 3

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Sơn 5 3

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 3 3 Võ Quang Mẫn 7 3

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 4 3 Võ Quang Mẫn 2 8

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 5 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 2 3

TOA2023 Xác suất thống kê - Nhóm 6 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 4 3

TOA2032 Phương pháp tính - Nhóm 1 2 Nguyễn Bá Lành 2 2

TOA2032 Phương pháp tính - Nhóm 2 2 Nguyễn Bá Lành 2 4

TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 1 3 Bùi Văn Hiếu 2 8

TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 2 3 Bùi Văn Hiếu 6 3

TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 3 3 Bùi Văn Hiếu 4 8

TOA2033 Phương pháp tính - Nhóm 4 3 Bùi Văn Hiếu 5 8

TOA2052 Giải tích nâng cao - Nhóm 1 2 Huỳnh Thế Phùng 3 2

TOA2052 Giải tích nâng cao - Nhóm 2 2 Huỳnh Thế Phùng 3 4

TOA2093 Hàm biến phức - Nhóm 1 3 Lê Anh Tuấn 4 3

TOA2093 Hàm biến phức - Nhóm 2 3 Lê Anh Tuấn 5 3

TOA2113 Hàm thực - Nhóm 1 3 Huỳnh Thế Phùng 2 3

TOA2113 Hàm thực - Nhóm 2 3 Trần Đình Long 6 3

TOA2133 Quy hoạch tuyến tính - Nhóm 1 3 Trần Công Mẫn 2 8

TOA2173 Xác suất thống kê - Nhóm 1 3 Trần Thiện Thành 2 3

TOA2173 Xác suất thống kê - Nhóm 2 3 Trần Thiện Thành 6 3

TOA2192 Xác suất thống kê - Nhóm 1 2 Nguyễn Văn Sơn 7 2

TOA2192 Xác suất thống kê - Nhóm 2 2 Võ Quang Mẫn 6 2

TOA3033 Cơ học lý thuyết - Nhóm 1 3 Phạm Hoài Thanh 3 8

TOA3043 Giải tích lồi - Nhóm 1 3 Phan Nhật Tĩnh 4 8

TOA3053 Hình học vi phân - Nhóm 1 3 Trần Đạo Dõng 5 8

TOA3091 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 2 12

TOA3092 Lý thuyết Galois - Nhóm 1 2 Nguyễn Đặng Hồ Hải 3 6

TOA3112 Đại số tuyến tính nâng cao - Nhóm 1 2 Nguyễn Duy Ái Nhân 2 6

TOA3112 Đại số tuyến tính nâng cao - Nhóm 2 2 Nguyễn Đặng Hồ Hải 2 8

913 TOA4103 Các định lý giới hạn trung tâm - Nhóm 1 3 0 Nguyễn Văn Sơn 15/02/2016 3 3

6 3

3 3

46

Page 48: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1 - H210

1 - H210

04/04/2016 1 - H210

11/01/2016 12 - Chờ

15/02/2016 12 - Chờ

1 - H101

1 - H101

04/04/2016 1 - H101

917 0 04/01/2016 12 - Chờ

918 0 11/01/2016 7 - H201

919 0 11/01/2016 9 - H104

920 0 15/02/2016 12 - Chờ 2

921 0 15/02/2016 1 - E301

922 0 15/02/2016 3 - E301

923 0 15/02/2016 3 - E301

924 0 11/01/2016 6 - H302

925 0 11/01/2016 1 - E306

926 0 11/01/2016 5 - H201

927 0 11/01/2016 1 - H201

928 0 11/01/2016 1 - H101

929 0 11/01/2016 3 - H101

930 0 30/05/2016 11 - Chờ 3

931 0 11/01/2016 1 - H101

1 - H103

1 - H103

04/04/2016 1 - H103

933 0 15/02/2016 1 - E401

934 0 15/02/2016 1 - E402

1 - H202

1 - H202

04/04/2016 1 - H202

936 0 04/01/2016 12 - Chờ 3

937 0 15/02/2016 11 - Chờ 3

938 0 15/02/2016 1 - B318

914 TOA4163 Quá trình ngẫu nhiên 2 - Nhóm 1 3 0 Võ Quang Mẫn 15/02/2016 2 3

5 3

2 3

915 TOA4233 Lý thuyết điều khiển tối ưu - Nhóm 1 3 0 Thỉnh giảng K.Toán 2 12

3 12

916 TOA4243 Các phương pháp tối ưu - Nhóm 1 3 0 Phan Nhật Tĩnh 15/02/2016 3 3

6 3

3 3

TOA4251 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 2 12

TOA4262 Thống kê toán học - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 6 8

TOA4263 Giải tích ma trận - Nhóm 1 3 Bùi Văn Hiếu 3 11

TOA4268 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Đình Long 3 12

TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 1 2 Trần Công Mẫn 5 2

TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 2 2 Trần Công Mẫn 5 4

TUD3012 Giải toán trên máy tính - Nhóm 3 2 Trần Công Mẫn 2 4

TUD3063 Cơ sở dữ liệu - Nhóm 1 3 Nguyễn Hoàng Sơn 3 8

TUD3073 Mã hóa thông tin - Nhóm 1 3 Trần Đình Long 3 3

TUD3092 Thống kê ứng dụng - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 6 6

TUD3113 Trí tuệ nhân tạo - Nhóm 1 3 Mai Thị Lệ 6 3

TUD3123 Phương pháp Monte -Carlo - Nhóm 1 3 Ngô Phước Nguyên Ngọc 7 3

TUD3132 Lôgic mờ - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Sơn 4 4

TUD3151 Thực tập viết niên luận - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 3 11

TUD4013 C++ và lập trình hướng đối tượng - Nhóm 1 3 Ngô Nhân Đức 5 3

932 TUD4023 Giải toán trên máy tính nâng cao - Nhóm 1 3 0 Trần Công Mẫn 15/02/2016 3 3

6 3

3 3

TUD4142 Xử lý số liệu thống kê - Nhóm 1 2 Trần Thiện Thành 4 4

TUD4142 Xử lý số liệu thống kê - Nhóm 2 2 Trần Thiện Thành 5 4

935 TUD4163 Kinh tế lượng - Nhóm 1 3 0 Phạm Lệ Mỹ 15/02/2016 2 3

7 3

2 3

TUD4181 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Trần Đình Long 3 12

TUD4198 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Trần Đình Long 3 11

DTV2063 Toán chuyên ngành - Nhóm 1 3 Lê Ngọc Minh 6 3

47

Page 49: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

939 0 15/02/2016 1 - H207

940 0 15/02/2016 1 - B212

941 0 15/02/2016 1 - H302

942 0 15/02/2016 7 - B211

943 0 15/02/2016 5 - B212

944 0 15/02/2016 5 - B211

945 0 15/02/2016 5 - H103

946 0 15/02/2016 7 - B212

947 0 15/02/2016 7 - B212

948 0 15/02/2016 5 - B212

949 0 15/02/2016 7 - H103

950 0 15/02/2016 1 - E506

951 0 15/02/2016 6 - H102

952 0 15/02/2016 1 - H308

953 0 15/02/2016 6 - H407

954 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1

955 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1

956 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1

957 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1

958 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1

959 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1

960 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1

961 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1

962 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1

963 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1

964 0 04/04/2016 5 - PTN_VLĐC1

965 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1

966 0 04/04/2016 1 - PTN_VLĐC1

967 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1

968 0 15/02/2016 5 - PTN_VLĐC1

969 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1

970 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1

971 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1

972 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1

DTV2063 Toán chuyên ngành - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Minh 4 3

DTV2073 Lý thuyết trường điện từ - Nhóm 1 3 Lê Quý Thông 6 3

DTV2073 Lý thuyết trường điện từ - Nhóm 2 3 Lê Quý Thông 4 3

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 1 2 Nguyễn Trường Thọ 6 8

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 2 2 Dụng Thị Hoài Trang 5 6

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 3 2 Nguyễn Hoàng Yến 6 6

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 4 2 Lê Thị Diệu Hiền 3 6

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 5 2 Lê Xuân Diễm Ngọc 4 8

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 6 2 Dụng Thị Hoài Trang 5 8

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 7 2 Lê Xuân Diễm Ngọc 4 6

VLY1022 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 8 2 Dụng Thị Hoài Trang 3 8

VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 1 3 Lê Thị Diệu Hiền 2 3

VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 2 3 Lê Trần Uyên Tú 5 8

VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 3 3 Dụng Thị Hoài Trang 6 3

VLY1023 Vật lý đại cương 2 - Nhóm 4 3 Nguyễn Hoàng Yến 3 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 1 1 Lê Thị Liên Phương 3 4

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 2 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 4

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 3 1 Dụng Thị Hoài Trang 2 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 4 1 Nguyễn Hoàng Yến 4 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 5 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 6 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 7 1 Dụng Thị Hoài Trang 2 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 8 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 4

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 9 1 Nguyễn Hoàng Yến 4 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 10 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 11 1 Lê Thị Diệu Hiền 6 8

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 12 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 3 4

VLY1031 Thực hành vật lý đại cương - Nhóm 13 1 Lê Xuân Diễm Ngọc 5 4

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 1 2 Lê Trần Uyên Tú 2 4

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 2 2 Lê Trần Uyên Tú 3 8

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 3 2 Ngô Khoa Quang 6 12

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 4 2 Lê Quang Tiến Dũng 3 12

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 5 2 Lê Trần Uyên Tú 7 4

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 6 2 Ngô Khoa Quang 4 12

48

Page 50: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

973 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1

974 0 15/02/2016 1 - PTN_VLĐC1

975 0 15/02/2016 9 - PTN_VLĐC1

976 0 15/02/2016 6 - B209

977 0 15/02/2016 6 - B209

978 0 15/02/2016 9 - B210

979 0 15/02/2016 5 - H107

980 0 15/02/2016 7 - H107

981 0 15/02/2016 1 - B320

982 0 15/02/2016 1 - H207

983 0 11/01/2016 6 - H101

984 0 11/01/2016 6 - H103

985 0 11/01/2016 6 - H103

986 0 11/01/2016 6 - H104

987 0 11/01/2016 6 - H303

988 0 11/01/2016 6 - H303

989 0 25/01/2016 1 - PTN_BM

990 0 25/01/2016 1 - PTN_BM

991 0 25/01/2016 1 - PTN_BM

992 0 25/01/2016 1 - PTN_BM

993 0 11/01/2016 5 - H102

994 0 11/01/2016 7 - H102

995 0 15/02/2016 1 - H102

996 0 15/02/2016 1 - H102

997 0 15/02/2016 1 - H102

998 0 15/02/2016 1 - H104

999 0 15/02/2016 1 - H107

1000 0 15/02/2016 12 - Chờ 2

1001 0 04/01/2016 12 - Chờ 2

1002 0 15/02/2016 1 - H108

1003 0 15/02/2016 6 - H304

1004 0 15/02/2016 6 - H308

1005 0 15/02/2016 2 - E501

1006 0 15/02/2016 2 - E404

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 7 2 Lê Quang Tiến Dũng 2 12

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 8 2 Lê Quang Tiến Dũng 4 4

VLY1032 Thực hành vật lý đại cương 1 - Nhóm 9 2 Lê Quang Tiến Dũng 5 12

VLY2033 Điện từ học - Nhóm 1 3 Nguyễn Mạnh Sơn 4 8

VLY2043 Quang học - Nhóm 1 3 Lê Văn Tuất 5 8

VLY2112 Phương pháp tính - Nhóm 1 2 Lê Ngọc Minh 4 10

VLY2122 Phương trình vi phân - Nhóm 1 2 Lê Ngọc Minh 3 6

VLY2122 Phương trình vi phân - Nhóm 2 2 Lê Ngọc Minh 3 8

VLY3013 Cơ lý thuyết - Nhóm 1 3 Lê Thị Ngọc Bảo 6 3

VLY3023 Điện động lực học - Nhóm 1 3 Lê Quý Thông 5 3

VLY3043 Vật lý thống kê - Nhóm 1 3 Lê Ngọc Minh 2 8

VLY3043 Vật lý thống kê - Nhóm 2 3 Lê Ngọc Minh 5 8

VLY3083 Vật lý laser - Nhóm 1 3 Ngô Khoa Quang 2 8

VLY3083 Vật lý laser - Nhóm 2 3 Ngô Khoa Quang 5 8

VLY3093 Vật lý bán dẫn - Nhóm 1 3 Nguyễn Mạnh Sơn 3 8

VLY3093 Vật lý bán dẫn - Nhóm 2 3 Nguyễn Mạnh Sơn 6 8

VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 1 2 Ngô Khoa Quang 3 4

VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 2 2 Ngô Khoa Quang 4 4

VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 3 2 Lê Quang Tiến Dũng 6 4

VLY3112 Thực hành vật lý cơ sở - Nhóm 4 2 Lê Quang Tiến Dũng 7 4

VLY3122 Thông tin cáp quang - Nhóm 1 2 Lê Văn Tuất 4 6

VLY3122 Thông tin cáp quang - Nhóm 2 2 Lê Văn Tuất 4 8

VLY4122 Vật liệu học - Nhóm 1 2 Phan Đình Giớ 2 4

VLY4142 Kỹ thuật màng mỏng - Nhóm 1 2 Nguyễn Mạnh Sơn 5 4

VLY4162 Cảm biến và ứng dụng - Nhóm 1 2 Trương Văn Chương 6 4

VLY4172 Kỹ thuật siêu âm - Nhóm 1 2 Trương Văn Chương 3 4

VLY4182 Vật lý điện môi - Nhóm 1 2 Nguyễn Hoàng Yến 4 4

VLY4388 Khóa luận tốt nghiệp - Nhóm 1 8 Nguyễn Mạnh Sơn 6 12

VLY4421 Thực tập tốt nghiệp - Nhóm 1 1 Nguyễn Mạnh Sơn 2 12

VLY4432 Vật lý tinh thể - Nhóm 1 2 Phan Đình Giớ 7 4

DTV2013 Lý thuyết mạch - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Ân 2 8

DTV2013 Lý thuyết mạch - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Ân 5 8

DTV2033 Kỹ thuật số - Nhóm 1 3 Hoàng Đại Long 2 4

DTV2033 Kỹ thuật số - Nhóm 2 3 Hoàng Đại Long 5 4

49

Page 51: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1007 0 11/01/2016 6 - H309

1008 0 11/01/2016 6 - H309

1009 0 15/02/2016 6 - H310

1010 0 04/01/2016 6 - H310

1011 0 11/01/2016 12 - Chờ 3

1012 0 11/01/2016 12 - Chờ 2

1013 0 11/01/2016 1 - PTN_BM

1014 0 11/01/2016 1 - PTN_BM1

1015 0 11/01/2016 1 - PTN_BM2

1016 0 11/01/2016 1 - PTN_BM3

1017 0 11/01/2016 12 - Chờ1

1018 0 11/01/2016 12 - Chờ 3

1019 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT

1020 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT

1021 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT

1022 0 29/02/2016 5 - PTN1_ĐTVT

1023 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT

1024 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT

1025 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT

1026 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT

1027 0 25/01/2016 1 - PTN1_ĐTVT

1028 0 11/01/2016 1 - E503

1029 0 11/01/2016 1 - E403

11/01/2016 12 - E403

15/02/2016 12 - Chờ 4

1031 0 11/01/2016 12 - Chờ 3

5 - PTN2_ĐTVT

5 - PTN2_ĐTVT

5 - PTN2_ĐTVT

5 - PTN2_ĐTVT

5 - PTN2_ĐTVT

1 - PTN2_ĐTVT

1 - PTN2_ĐTVT

1 - PTN2_ĐTVT

DTV3033 Xử lí số tín hiệu - Nhóm 1 3 Nguyễn Văn Ân 3 8

DTV3033 Xử lí số tín hiệu - Nhóm 2 3 Nguyễn Văn Ân 6 8

DTV3043 Lý thuyết điều khiển tự động - Nhóm 1 3 Đặng Xuân Vinh 3 8

DTV3043 Lý thuyết điều khiển tự động - Nhóm 2 3 Đặng Xuân Vinh 6 8

DTV3052 Mạng viễn thông - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Thùy Linh 2 12

DTV3052 Mạng viễn thông - Nhóm 2 2 Huỳnh Thị Thùy Linh 3 12

DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 1 2 Phan Hải Phong 5 4

DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 2 2 Nguyễn Văn Ân 5 4

DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 3 2 Đặng Xuân Vinh 5 4

DTV3062 Đồ án đo luờng điều khiển tự động - Nhóm 4 2 Lê Văn Thanh Vũ 5 4

DTV3073 Kỹ thuật siêu cao tần - Nhóm 1 3 Phan Hải Phong 2 12

DTV3073 Kỹ thuật siêu cao tần - Nhóm 2 3 Phan Hải Phong 3 12

DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 1 2 Hoàng Lê Hà 6 8

DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 2 2 Hoàng Lê Hà 3 8

DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 3 2 Hoàng Lê Hà 2 8

DTV3082 Thực hành điện tử-viễn thông cơ bản I - Nhóm 4 2 Nguyễn Văn Ân 4 8

DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 1 2 Khổng Thị Thu Thảo 2 4

DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 2 2 Khổng Thị Thu Thảo 3 4

DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 3 2 Khổng Thị Thu Thảo 4 4

DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 4 2 Hồ Đức Tâm Linh 5 4

DTV3102 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông I - Nhóm 5 2 Hồ Đức Tâm Linh 6 4

DTV3163 Cơ sở kỹ thuật thông tin quang - Nhóm 1 3 Hoàng Hữu Hòa 6 3

DTV3173 Thông tin số - Nhóm 1 3 Hồ Đức Tâm Linh 2 3

1030 DTV3192 Thiết bị đầu cuối và các dịch vụ viễn thông - Nhóm

1

2 0 Hoàng Thị Tố Phượng 2 12

2 12

DTV3202 Mạng ngoại vi - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 4 12

1032 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 1 3 0 Khổng Thị Thu Thảo 25/01/2016 4 8

6 8

1033 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 2 3 0 Khổng Thị Thu Thảo 25/01/2016 3 8

5 8

1034 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 3 3 0 Hoàng Đại Long 25/01/2016 2 8

4 4

1035 DTV3213 Thực hành cơ sở điện tử-viễn thông III - Nhóm 4 3 0 Hoàng Đại Long 25/01/2016 3 4

6 4

50

Page 52: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1036 0 22/02/2016 12 - Chờ 2

1037 0 22/02/2016 12 - Chờ 2

1038 0 11/01/2016 12 - Chờ 3

1039 0 11/01/2016 9 - B318

1040 0 11/01/2016 5 - H304

1041 0 11/01/2016 5 - H304

1042 0 11/01/2016 11 - Chờ 2

1043 0 11/01/2016 11 - Chờ 2

1044 0 15/02/2016 1 - B319

1045 0 15/02/2016 3 - B319

1046 0 15/02/2016 5 - E402

1047 0 15/02/2016 7 - E402

1048 0 15/02/2016 5 - E403

1049 0 15/02/2016 1 - B318

1050 0 15/02/2016 3 - B318

1051 0 11/01/2016 6 - E303

1052 0 11/01/2016 6 - E303

1053 0 11/01/2016 6 - E302

1054 0 04/07/2016 12 - Chờ 2

1055 0 15/02/2016 1 - H401

1056 0 15/02/2016 1 - H401

1057 0 15/02/2016 9 - E303

1058 0 15/02/2016 1 - B319

1059 0 15/02/2016 3 - B319

1060 0 15/02/2016 1 - B319

1061 0 15/02/2016 3 - B319

1062 0 15/02/2016 1 - E403

1063 0 15/02/2016 1 - E404

1064 0 11/01/2016 6 - B318

1065 0 11/01/2016 6 - B318

1066 0 15/02/2016 1 - B318

1067 0 15/02/2016 3 - B318

9 - B209

9 - B209

DTV3262 Kỹ thuật đồng bộ và báo hiệu - Nhóm 1 2 Hoàng Thị Tố Phượng 2 12

DTV3262 Kỹ thuật đồng bộ và báo hiệu - Nhóm 2 2 Hoàng Thị Tố Phượng 3 12

DTV3292 Lý thuyết và kỹ thuật anten - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 5 12

DTV3342 Công nghệ đường trục - Nhóm 1 2 Lê Văn Thanh Vũ 3 10

VLY3073 Kỹ thuật số - Nhóm 1 3 Hoàng Đại Long 3 7

VLY3073 Kỹ thuật số - Nhóm 2 3 Hoàng Đại Long 6 7

VLY3132 Điện tử ứng dụng - Nhóm 1 2 Thỉnh giảng ĐTVT 2 11

VLY3132 Điện tử ứng dụng - Nhóm 2 2 Thỉnh giảng ĐTVT 3 11

CTX3052 Gia đình học - Nhóm 1 2 Nguyễn Xuân Hồng 2 2

CTX3052 Gia đình học - Nhóm 2 2 Nguyễn Xuân Hồng 2 4

CTX3052 Gia đình học - Nhóm 3 2 Nguyễn Xuân Hồng 3 6

CTX3052 Gia đình học - Nhóm 4 2 Nguyễn Xuân Hồng 3 8

CTX3052 Gia đình học - Nhóm 5 2 Nguyễn Xuân Hồng 5 6

CTX3092 Cấu trúc xã hội và biến đổi xã hội - Nhóm 1 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 2 2

CTX3092 Cấu trúc xã hội và biến đổi xã hội - Nhóm 2 2 Nguyễn Quang Trung Tiến 2 4

CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 5 8

CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 3 8

CTX3163 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 3 3 Trịnh Thị Định 2 8

CTX3172 Thực tập, thực tế và viết bài thu hoạch năm thứ hai -

Nhóm 1

2 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 12

CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 1 3 Phạm Tiến Sỹ 2 3

CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Nha Trang 7 3

CTX3173 Hành vi con người và môi trường xã hội - Nhóm 3 3 Nguyễn Thị Nha Trang 5 11

CTX3182 Công tác xã hội với nhóm mại dâm và nghiện ma túy

- Nhóm 1

2 Lê Thị Kim Dung 6 2

CTX3182 Công tác xã hội với nhóm mại dâm và nghiện ma túy

- Nhóm 2

2 Lê Thị Kim Dung 6 4

CTX4022 Phương pháp công tác xã hội - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng

Nguyễn Quốc Phương

3 2

CTX4022 Phương pháp công tác xã hội - Nhóm 2 2 Bùi Quang Dũng

Nguyễn Quốc Phương

3 4

CTX4073 Thực hành công tác xã hội 2 - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 5 3

CTX4073 Thực hành công tác xã hội 2 - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 4 3

CTX4083 Thực hành công tác xã hội 3 - Nhóm 1 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 8

CTX4083 Thực hành công tác xã hội 3 - Nhóm 2 3 Huỳnh Thị Ánh Phương 6 8

CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 3 2

CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 3 4

1068 CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Thị Nha Trang 15/02/2016 2 10

4 10

51

Page 53: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

04/04/2016 9 - B209

1069 0 30/05/2016 12 - Chờ 2

1070 0 11/01/2016 5 - B319

1071 0 11/01/2016 7 - B319

1072 0 15/02/2016 1 - E306

1073 0 11/01/2016 9 - B319

1074 0 11/01/2016 9 - B319

1075 0 15/02/2016 1 - E306

1076 0 11/01/2016 9 - H102

1077 0 11/01/2016 9 - H102

1078 0 11/01/2016 1 - H102

1079 0 11/01/2016 3 - H102

1080 0 15/02/2016 1 - H406

1081 0 15/02/2016 1 - H310

1082 0 15/02/2016 11 - Chờ

1083 0 15/02/2016 12 - Chờ

1084 0 15/02/2016 5 - E403

1085 0 15/02/2016 7 - E403

1086 0 15/02/2016 7 - E403

1087 0 15/02/2016 1 - H204

1088 0 15/02/2016 3 - H204

1089 0 11/01/2016 3 - E501

1090 0 11/01/2016 1 - E501

1091 0 15/02/2016 5 - H302

1092 0 15/02/2016 1 - E303

1093 0 15/02/2016 3 - E303

1094 0 15/02/2016 7 - H302

1095 0 11/01/2016 1 - H402

1096 0 11/01/2016 3 - H402

1097 0 11/01/2016 1 - E502

1098 0 11/01/2016 3 - E502

1099 0 15/02/2016 7 - E504

1100 0 15/02/2016 5 - E504

1101 0 15/02/2016 1 - E504

1068 CTX4182 Những vấn đề về chất lượng cuộc sống - Nhóm 3 2 0 Nguyễn Thị Nha Trang

2 10

CTX4202 Thực tập và viết niên luận năm thứ ba - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 2 12

CTX4232 Đạo đức nghề nghiệp - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng 4 6

CTX4232 Đạo đức nghề nghiệp - Nhóm 2 2 Bùi Quang Dũng 4 8

CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 1 2 Trương Thị Yến 7 4

CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 2 2 Trương Thị Yến 3 10

CTX4262 Công tác xã hội với gia đình - Nhóm 3 2 Trương Thị Yến 5 10

CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 2 4

CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 2 10

CTX4272 Công tác thanh niên - Nhóm 3 2 Hồ Sỹ Thái

Nguyễn Thị Hoài Phương

6 10

CTX4292 Công tác xã hội với nạn nhân chiến tranh - Nhóm 1 2 Hồ Sỹ Thái 4 2

CTX4292 Công tác xã hội với nạn nhân chiến tranh - Nhóm 2 2 Hồ Sỹ Thái 4 4

CTX4302 Công tác xã hội với nhóm dân tộc thiểu số - Nhóm 1 2 Bùi Quang Dũng

Nguyễn Xuân Hồng

6 4

CTX4322 Công tác xã hội với trẻ em - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Nha Trang 4 4

CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 2 2 Trương Thị Yến 5 11

CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 3 2 Trương Thị Yến 5 12

CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 4 2 Nguyễn Bá Phu 3 6

CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 5 2 Nguyễn Bá Phu 3 8

CTX5032 Giao tiếp xã hội - Nhóm 6 2 Nguyễn Bá Phu 5 8

CTX5092 Văn hóa khu vực miền Trung - Tây nguyên - Nhóm

1

2 Nguyễn Xuân Hồng 7 2

CTX5092 Văn hóa khu vực miền Trung - Tây nguyên - Nhóm

2

2 Nguyễn Văn Đăng 7 4

LUA4232 Tội phạm học - Nhóm 1 2 Trần Văn Hải 7 4

LUA4232 Tội phạm học - Nhóm 2 2 Trần Văn Hải 7 2

TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 1 2 Phạm Tiến Sỹ 4 6

TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 2 2 Đinh Thị Hồng Vân 4 2

TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 3 2 Đinh Thị Hồng Vân 4 4

TLH1012 Tâm lý học đại cương - Nhóm 4 2 Phạm Tiến Sỹ 4 8

TLH2012 Tâm lý học xã hội - Nhóm 1 2 Phạm Tiến Sỹ 3 2

TLH2012 Tâm lý học xã hội - Nhóm 2 2 Phạm Tiến Sỹ 3 4

CTX3012 Phát triển học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 7 2

CTX3012 Phát triển học - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 7 4

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 1 2 Lê Thanh Ngân 2 8

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 2 2 Lê Thị Phương Vỹ 6 6

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 3 2 Nguyễn Thu Hiền 2 2

52

Page 54: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1102 0 15/02/2016 5 - E504

1103 0 15/02/2016 7 - E504

1104 0 15/02/2016 5 - E504

1105 0 15/02/2016 7 - E504

1106 0 15/02/2016 3 - E504

1107 0 15/02/2016 6 - H402

1108 0 15/02/2016 1 - E503

1109 0 15/02/2016 6 - E405

1110 0 15/02/2016 6 - E502

1111 0 11/01/2016 5 - E501

1112 0 11/01/2016 1 - E501

1113 0 15/02/2016 1 - E304

1114 0 15/02/2016 1 - E304

1115 0 11/01/2016 5 - E501

1116 0 11/01/2016 7 - E501

1117 0 11/01/2016 1 - E501

1118 0 11/01/2016 3 - E501

1119 0 11/01/2016 3 - E501

1120 0 11/01/2016 1 - E501

1121 0 11/01/2016 5 - E501

1122 0 11/01/2016 7 - E501

1123 0 15/02/2016 3 - E506

1124 0 15/02/2016 5 - E506

1125 0 15/02/2016 7 - E506

1126 0 15/02/2016 5 - E506

1127 0 15/02/2016 1 - E503

1128 0 15/02/2016 3 - E304

1129 0 15/02/2016 1 - E502

1130 0 11/01/2016 5 - B319

1131 0 11/01/2016 7 - B319

1132 0 15/02/2016 1 - E506

1133 0 11/01/2016 1 - H104

1134 0 11/01/2016 3 - H104

1135 0 15/02/2016 7 - E404

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 4 2 Lê Duy Mai Phương 3 6

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 5 2 Lê Duy Mai Phương 3 8

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 6 2 Nguyễn Thị Anh Đào 2 6

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 7 2 Nguyễn Thu Hiền 6 8

XHH1012 Xã hội học đại cương - Nhóm 8 2 Nguyễn Thu Hiền 2 4

XHH2013 Xã hội học đại cương 2 - Nhóm 1 3 Trần Thị Thúy Hằng 6 8

XHH3023 Lý thuyết xã hội học hiện đại - Nhóm 1 3 Nguyễn Tư Hậu 2 3

XHH3063 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 1 3 Nguyễn Thị Mỹ Vân 5 8

XHH3063 Anh văn chuyên ngành - Nhóm 2 3 Nguyễn Thị Mỹ Vân 6 8

XHH3064 Thực tập phương pháp xã hội học - Nhóm 1 4 Võ Nữ Hải Yến

Lê Thị Kim Lan

2 8

XHH3064 Thực tập phương pháp xã hội học - Nhóm 2 4 Lê Thị Kim Lan

Lê Thị Phương Vỹ

5 4

XHH3083 Phương pháp và kỹ thuật thu thập thông tin xã hội

học - Nhóm 1

3 Lê Thị Kim Lan 7 3

XHH4022 Xã hội học nông thôn - Nhóm 1 2 Nguyễn Thu Hiền 5 2

XHH4032 Xã hội học Văn hoá - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Anh Đào 3 6

XHH4032 Xã hội học Văn hoá - Nhóm 2 2 Nguyễn Thị Anh Đào 3 8

XHH4062 Xã hội học Giới và phát triển - Nhóm 1 2 Lê Thị Kim Lan 3 2

XHH4062 Xã hội học Giới và phát triển - Nhóm 2 2 Lê Thị Kim Lan 3 4

XHH4092 Chính sách xã hội - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 4 4

XHH4092 Chính sách xã hội - Nhóm 2 2 Trần Xuân Bình 4 2

XHH4102 Xã hội học Tôn giáo - Nhóm 1 2 Trần Thị Thúy Hằng 5 6

XHH4102 Xã hội học Tôn giáo - Nhóm 2 2 Trần Thị Thúy Hằng 5 8

XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 5 4

XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 2 2 Trần Xuân Bình 6 6

XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 3 2 Trần Xuân Bình 6 8

XHH4172 Xã hội học nông thôn và đô thị - Nhóm 4 2 Trần Xuân Bình 3 8

XHH4192 Xã hội học Giáo dục - Nhóm 1 2 Nguyễn Tư Hậu 3 4

XHH4232 Xã hội học Khoa học và công nghệ - Nhóm 1 2 Lê Duy Mai Phương 5 4

XHH4292 Phát triển học - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 4 4

XHH4312 Các khuynh hướng xóa đói giảm nghèo - Nhóm 1 2 Bùi Thị Tân 6 6

XHH4312 Các khuynh hướng xóa đói giảm nghèo - Nhóm 2 2 Bùi Thị Tân 6 8

XHH4322 Kỹ năng mềm - Nhóm 1 2 Lê Thị Kim Lan 6 4

XHH4332 Dự án xã hội và quản lý dự án xã hội - Nhóm 1 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 7 2

XHH4332 Dự án xã hội và quản lý dự án xã hội - Nhóm 2 2 Huỳnh Thị Ánh Phương 7 4

XHH4392 Xã hội học pháp luật - Nhóm 1 2 Nguyễn Tuấn Anh 2 8

53

Page 55: SỔ TAY HỌC VỤ - cems-husc.hueuni.edu.vncems-husc.hueuni.edu.vn/Uploads/635855142872092067_SoTayHocVu… · 1. Biểu đồ kế hoạch đào tạo năm học 2015-2016 . 2

STTMã

học phần

Số

SV

Ngày

bắt đầuGhi chúThứTên lớp học phần

Số

TCGiảng viên Tiết học Phòng

1136 0 15/02/2016 5 - E404

1137 0 15/02/2016 1 - E506

4. Các lớp học phần của ngành Sinh học và Báo chí khóa 36 sẽ được xếp thời khóa biểu sau khi sinh viên

đã chọn học.

XHH4432 Sinh kế bền vững - Nhóm 1 2 Nguyễn Thị Mỹ Vân 2 6

XHH4452 Đánh giá tác động xã hội - Nhóm 1 2 Trần Xuân Bình 7 4

2. Các ký hiệu Chờ, Chờ 1, Chờ 2, Chờ 3, Chờ 4, Chờ 5...tại cột Phòng là lớp học phần đang chờ giảng

viên đến dạy, chờ phê duyệt kế hoạch;

(đã ký)

3. Các lớp học phần Đồ án của Khoa Kiến trúc, phần lý thuyết sinh viên được xếp học chung do giảng viên

chủ trì học phần phụ trách. Đề nghị Khoa Kiến trúc thông báo cho giảng viên và sinh viên để thực hiện.

Trần Ngọc Tuyền

Danh sách này có 1137 lớp học phần. Thừa Thiên Huế, ngày 08 tháng 12 năm 2015

Ghí chú: TL. HIỆU TRƯỞNG

1. Các nhóm lớp học phần thực tập, viết niên luận,...Sinh viên thực hiện theo kế hoạch của Khoa quản lý

chuyên môn (Hiệu trưởng phê duyệt);

TRƯỞNG PHÒNG ĐÀO TẠO ĐẠI HỌC

54